Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc và trực tiếp đến việc định hình hoạt động đối ngoại của Việt Nam ngay sau năm 1975?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
  • C. Chiến tranh lạnh giữa hai phe kết thúc, đối đầu nhường chỗ cho đối thoại.
  • D. Việt Nam bị bao vây, cấm vận và các căng thẳng khu vực gia tăng.

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung chủ yếu vào mục tiêu nào?

  • A. Phá vỡ thế bao vây, cô lập; bảo vệ chủ quyền và xây dựng đất nước.
  • B. Chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ với tất cả các nước.
  • D. Trở thành thành viên tích cực của các tổ chức quốc tế lớn.

Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) vào năm 1978 có ý nghĩa chủ yếu gì đối với hoạt động đối ngoại và kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Đánh dấu sự tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế đa phương.
  • B. Bình thường hóa quan hệ với các nước tư bản chủ nghĩa.
  • C. Tranh thủ sự giúp đỡ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề Campuchia thông qua hợp tác khu vực.

Câu 4: Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 được xác định với phương châm cốt lõi nào?

  • A. Liên minh chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa anh em.
  • B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng và khu vực.
  • D. Đấu tranh chống lại sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 5: Hãy phân tích sự thay đổi cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giữa hai giai đoạn 1975-1985 và từ năm 1986 đến nay.

  • A. Từ bảo vệ chủ quyền sang liên minh quân sự.
  • B. Từ hợp tác kinh tế sang đấu tranh ý thức hệ.
  • C. Từ tranh thủ viện trợ sang viện trợ quốc tế.
  • D. Từ thoát ly cô lập sang chủ động hội nhập quốc tế.

Câu 6: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực và Việt Nam?

  • A. Chấm dứt thời kỳ đối đầu, mở ra xu hướng hợp tác giữa Việt Nam và các nước ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự chống lại các thế lực bên ngoài.
  • C. Giúp Việt Nam giải quyết triệt để vấn đề tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.
  • D. Đưa Việt Nam trở thành nước dẫn đầu trong ASEAN về kinh tế và chính trị.

Câu 7: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 đến nay.

  • A. Là công cụ duy nhất để giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xin viện trợ từ nước ngoài.
  • C. Là nhiệm vụ trọng tâm, phục vụ trực tiếp cho mục tiêu phát triển kinh tế đất nước.
  • D. Chủ yếu là hoạt động quảng bá văn hóa và du lịch.

Câu 8: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và Trung Quốc (1991) trong những năm 1990 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh ở châu Á.
  • B. Phá vỡ thế bao vây cấm vận, mở rộng cánh cửa hội nhập quốc tế.
  • C. Giải quyết dứt điểm các vấn đề tranh chấp biên giới trên bộ và trên biển.
  • D. Biến Việt Nam trở thành đồng minh quân sự thân cận của cả hai nước.

Câu 9: Nguyên tắc xuyên suốt, là kim chỉ nam cho mọi hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Liên minh chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa đế quốc.
  • D. Ưu tiên giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp quân sự.

Câu 10: Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Sự kiện này thể hiện bước tiến quan trọng nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chủ yếu tập trung vào quan hệ song phương với các đối tác lớn.
  • B. Hoàn thành mục tiêu trở thành nước công nghiệp phát triển.
  • C. Chỉ giới hạn hợp tác trong khuôn khổ khu vực châu Á.
  • D. Chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.

Câu 11: Tham gia và đóng góp tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc là biểu hiện rõ nét nhất cho xu hướng nào trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

  • A. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ độc lập.
  • C. Là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
  • D. Chỉ quan tâm đến các vấn đề kinh tế và thương mại.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986 là gì?

  • A. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường nước ngoài.
  • B. Đối mặt với cạnh tranh gay gắt và nguy cơ tụt hậu về kinh tế.
  • C. Bị cô lập và cấm vận bởi các nước lớn.
  • D. Không thể tham gia vào các tổ chức quốc tế.

Câu 13: Việc Việt Nam tích cực tham gia và tổ chức thành công các hội nghị quốc tế lớn như APEC 2006, 2017; Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ - Triều 2019 thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Việt Nam đã trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề về an ninh quân sự.
  • C. Việt Nam còn rất hạn chế trong việc tham gia các diễn đàn quốc tế.
  • D. Vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế ngày càng được nâng cao.

Câu 14: Hãy phân tích mối liên hệ giữa chính sách đối ngoại

  • A. Chính sách này tạo môi trường hòa bình, thuận lợi để thu hút nguồn lực cho phát triển kinh tế.
  • B. Chính sách này chỉ tập trung vào việc xuất khẩu lao động giá rẻ.
  • C. Chính sách này ưu tiên liên minh quân sự hơn là hợp tác kinh tế.
  • D. Chính sách này làm giảm khả năng tiếp cận các thị trường quốc tế.

Câu 15: Bên cạnh những cơ hội, quá trình hội nhập quốc tế cũng đặt ra thách thức về việc bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc. Đây là thách thức thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa - xã hội.
  • C. Chính trị - an ninh.
  • D. Môi trường.

Câu 16: Thành tựu nổi bật nhất trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay, xét về mặt mở rộng quan hệ, là gì?

  • A. Chỉ bình thường hóa quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Chỉ tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực châu Á.
  • C. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

Câu 17: Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các khuôn khổ hợp tác đa phương như Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện vai trò tích cực, chủ động đóng góp vào các vấn đề khu vực và toàn cầu.
  • B. Chỉ nhằm mục đích quảng bá hình ảnh đất nước.
  • C. Nhằm mục tiêu cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc kinh tế.
  • D. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.

Câu 18: Thách thức nào sau đây thuộc về vấn đề an ninh truyền thống mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần phải đối phó?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. An ninh mạng.
  • C. Tranh chấp chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Dịch bệnh toàn cầu.

Câu 19: Chính sách "thêm bạn, bớt thù" trong giai đoạn sau năm 1986 phản ánh sự thay đổi nào về tư duy đối ngoại của Việt Nam so với giai đoạn trước Đổi mới?

  • A. Từ coi trọng kinh tế sang coi trọng quân sự.
  • B. Từ liên minh với một khối sang đối đầu với khối còn lại.
  • C. Từ bị động sang phòng ngự.
  • D. Từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác vì lợi ích quốc gia.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nét nhất chủ trương "đóng góp có trách nhiệm vào công việc chung của khu vực và thế giới" trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

  • A. Đăng cai tổ chức các hội nghị quốc tế lớn và đảm nhiệm vai trò tại các tổ chức đa phương.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa ra thị trường nước ngoài.
  • C. Ưu tiên ký kết các hiệp định thương mại song phương.
  • D. Chủ yếu tiếp nhận viện trợ phát triển từ các quốc gia khác.

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến chủ quyền quốc gia trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?

  • A. Nguy cơ lây lan dịch bệnh từ nước ngoài.
  • B. Thất nghiệp gia tăng do cạnh tranh lao động.
  • C. Ô nhiễm môi trường do các dự án đầu tư nước ngoài.
  • D. Áp lực điều chỉnh chính sách nội bộ theo luật chơi chung và nguy cơ bị chi phối.

Câu 22: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 và từ 1986 đến nay có điểm giống nhau cơ bản nào?

  • A. Đều ưu tiên liên minh quân sự với một cường quốc.
  • B. Đều tập trung chủ yếu vào việc giải quyết vấn đề Campuchia.
  • C. Đều nhằm mục đích phục vụ lợi ích tối cao của quốc gia, dân tộc.
  • D. Đều bị các nước lớn bao vây, cấm vận.

Câu 23: Việt Nam chủ trương xây dựng quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia khác nhau. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Chỉ liên minh với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • C. Ưu tiên đối đầu hơn đối thoại.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế.

Câu 24: Hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam từ sau năm 1986 đã góp phần quan trọng vào việc tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định cho công cuộc Đổi mới?

  • A. Bình thường hóa và mở rộng quan hệ với các nước lớn và láng giềng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Giảm thiểu mọi tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
  • D. Chỉ tham gia vào các tổ chức quân sự khu vực.

Câu 25: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của một cường quốc duy nhất.
  • B. Ưu tiên giải quyết các tranh chấp bằng vũ lực.
  • C. Đóng cửa, hạn chế giao lưu với thế giới bên ngoài.
  • D. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng đến lĩnh vực mới nào để nâng cao hiệu quả hội nhập?

  • A. Chỉ tập trung vào ngoại giao truyền thống giữa các quốc gia.
  • B. Ưu tiên ngoại giao quân sự hơn ngoại giao kinh tế.
  • C. Đẩy mạnh ngoại giao số và ngoại giao tri thức.
  • D. Giảm thiểu hoạt động tại các diễn đàn đa phương.

Câu 27: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam cho hòa bình, ổn định và phát triển ở khu vực Đông Nam Á từ khi gia nhập ASEAN?

  • A. Thành lập một khối quân sự riêng trong ASEAN.
  • B. Cùng các nước thành viên xây dựng Cộng đồng ASEAN, thúc đẩy đối thoại và hợp tác.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ lợi ích quốc gia riêng lẻ.
  • D. Gây chia rẽ nội bộ trong ASEAN để tranh thủ lợi ích.

Câu 28: Việc Việt Nam ký kết và tham gia nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương và đa phương thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA) thể hiện xu hướng nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng và toàn diện.
  • B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nông sản thô.
  • C. Ưu tiên bảo hộ sản xuất trong nước, hạn chế nhập khẩu.
  • D. Thoái lui khỏi các sân chơi kinh tế quốc tế.

Câu 29: Đâu là một trong những khó khăn nội tại ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Bị các nước lớn bao vây, cấm vận.
  • B. Không có cơ hội tiếp cận các thị trường tiềm năng.
  • C. Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp còn hạn chế.
  • D. Thiếu cơ hội tham gia vào các tổ chức quốc tế.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất vai trò tổng thể của hoạt động đối ngoại trong sự phát triển của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến phát triển kinh tế.
  • B. Chủ yếu giải quyết các vấn đề an ninh, ít liên quan đến kinh tế.
  • C. Thành công rực rỡ ngay từ đầu, không gặp bất kỳ khó khăn nào.
  • D. Đóng góp quan trọng vào việc tạo dựng môi trường hòa bình, thu hút nguồn lực và nâng cao vị thế quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc và trực tiếp đến việc định hình hoạt động đối ngoại của Việt Nam ngay sau năm 1975?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung chủ yếu vào mục tiêu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) vào năm 1978 có ý nghĩa chủ yếu gì đối với hoạt động đối ngoại và kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 được xác định với phương châm cốt lõi nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hãy phân tích sự thay đổi cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giữa hai giai đoạn 1975-1985 và từ năm 1986 đến nay.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực và Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 đến nay.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và Trung Quốc (1991) trong những năm 1990 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nguyên tắc xuyên suốt, là kim chỉ nam cho mọi hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Sự kiện này thể hiện bước tiến quan trọng nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tham gia và đóng góp tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc là biểu hiện rõ nét nhất cho xu hướng nào trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986 là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc Việt Nam tích cực tham gia và tổ chức thành công các hội nghị quốc tế lớn như APEC 2006, 2017; Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ - Triều 2019 thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Hãy phân tích mối liên hệ giữa chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" và mục tiêu phát triển kinh tế của Việt Nam từ sau năm 1986.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bên cạnh những cơ hội, quá trình hội nhập quốc tế cũng đặt ra thách thức về việc bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc. Đây là thách thức thuộc lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Thành tựu nổi bật nhất trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay, xét về mặt mở rộng quan hệ, là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các khuôn khổ hợp tác đa phương như Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Thách thức nào sau đây thuộc về vấn đề an ninh truyền thống mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần phải đối phó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chính sách 'thêm bạn, bớt thù' trong giai đoạn sau năm 1986 phản ánh sự thay đổi nào về tư duy đối ngoại của Việt Nam so với giai đoạn trước Đổi mới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nét nhất chủ trương 'đóng góp có trách nhiệm vào công việc chung của khu vực và thế giới' trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến chủ quyền quốc gia trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 và từ 1986 đến nay có điểm giống nhau cơ bản nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việt Nam chủ trương xây dựng quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia khác nhau. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam từ sau năm 1986 đã góp phần quan trọng vào việc tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định cho công cuộc Đổi mới?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng đến lĩnh vực mới nào để nâng cao hiệu quả hội nhập?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam cho hòa bình, ổn định và phát triển ở khu vực Đông Nam Á từ khi gia nhập ASEAN?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc Việt Nam ký kết và tham gia nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương và đa phương thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA) thể hiện xu hướng nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là một trong những khó khăn nội tại ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất vai trò tổng thể của hoạt động đối ngoại trong sự phát triển của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước thách thức lớn nhất là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Tình trạng bị bao vây, cấm vận và cô lập từ bên ngoài.
  • C. Khó khăn trong việc thiết lập quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thiếu kinh nghiệm trong hoạt động ngoại giao đa phương.

Câu 2: Việc Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) vào năm 1978 phản ánh xu hướng đối ngoại chủ đạo nào của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước tư bản phát triển.
  • B. Chủ trương đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
  • C. Tập trung củng cố quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tham gia tích cực vào các tổ chức kinh tế khu vực châu Á.

Câu 3: Sự kiện nào sau đây có ý nghĩa là bước đột phá, tạo tiền đề quan trọng cho Việt Nam phá thế bị bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ quốc tế trong giai đoạn sau năm 1986?

  • A. Việt Nam rút quân tình nguyện khỏi Campuchia (1989).
  • B. Việt Nam tuyên bố thực hiện công cuộc Đổi mới (1986).
  • C. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
  • D. Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ được bình thường hóa (1995).

Câu 4: Nguyên tắc cốt lõi "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại" được Việt Nam thực hiện từ sau năm 1986 có ý nghĩa chiến lược gì?

  • A. Tập trung củng cố quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước có chế độ chính trị tương đồng.
  • C. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để giữ vững độc lập.
  • D. Mở rộng quan hệ với mọi quốc gia, vùng lãnh thổ, tổ chức quốc tế, không phân biệt chế độ chính trị-xã hội.

Câu 5: Phân tích tầm quan trọng của việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 đối với tiến trình hội nhập quốc tế của đất nước.

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
  • B. Đánh dấu sự hòa nhập trở lại với khu vực, mở đường cho hội nhập sâu rộng hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước thành viên.
  • D. Chủ yếu nhằm mục đích giải quyết các tranh chấp biên giới trên biển.

Câu 6: Từ sau năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động tham gia và tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn (ví dụ: APEC, ASEM, Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ-Triều). Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong chính sách đối ngoại mới?

  • A. Chuyển từ thế bị động sang chủ động, tích cực hội nhập quốc tế.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương hơn quan hệ đa phương.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích quảng bá du lịch và văn hóa Việt Nam.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh, quốc phòng.

Câu 7: Phân tích tác động của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và Trung Quốc (1991) đối với cục diện đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Chủ yếu giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • B. Dẫn đến việc Việt Nam tham gia vào các liên minh quân sự.
  • C. Góp phần phá bỏ thế bao vây, cấm vận, mở rộng không gian đối ngoại.
  • D. Làm gia tăng căng thẳng trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 8: Bên cạnh cơ hội lớn từ hội nhập quốc tế, Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trong bối cảnh hội nhập sâu rộng?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Trình độ công nghệ còn lạc hậu so với thế giới.
  • C. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Nguy cơ bị can thiệp vào công việc nội bộ, xâm phạm chủ quyền từ các thế lực bên ngoài.

Câu 9: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển trọng tâm từ mục tiêu chính trị, an ninh sang mục tiêu nào là chủ yếu?

  • A. Phục vụ đắc lực cho mục tiêu phát triển kinh tế-xã hội.
  • B. Tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp biên giới.
  • C. Ưu tiên xây dựng các liên minh quân sự.
  • D. Chủ yếu nhằm mục đích tăng cường sức mạnh quốc phòng.

Câu 10: Việt Nam tham gia Lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc là minh chứng cho khía cạnh nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Tăng cường quan hệ song phương với các nước lớn.
  • B. Phát triển ngành công nghiệp quốc phòng hiện đại.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề trong nước.
  • D. Đóng góp tích cực vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và duy trì hòa bình thế giới.

Câu 11: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm khác biệt căn bản nào về phương châm hành động?

  • A. Chuyển từ đối ngoại nhà nước sang đối ngoại nhân dân.
  • B. Chuyển từ tập trung vào một số đối tác sang đa phương hóa, đa dạng hóa.
  • C. Chuyển từ phục vụ chính trị sang phục vụ văn hóa.
  • D. Chuyển từ không tham gia tổ chức quốc tế sang tham gia tất cả các tổ chức.

Câu 12: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • B. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu châu Á.
  • C. Thiết lập liên minh quân sự vững chắc với các nước lớn.
  • D. Phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ, hội nhập quốc tế sâu rộng, nâng cao vị thế đất nước.

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc ngày càng gay gắt, Việt Nam cần kiên định nguyên tắc nào để đảm bảo lợi ích quốc gia, dân tộc?

  • A. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc nhất định.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước có cùng hệ tư tưởng.
  • D. Sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp.

Câu 14: Hoạt động đối ngoại về văn hóa và thông tin đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Chủ yếu thu hút khách du lịch.
  • B. Giới thiệu, quảng bá hình ảnh đất nước, con người, văn hóa Việt Nam ra thế giới.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với văn hóa các nước khác.
  • D. Chỉ phục vụ cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài.

Câu 15: Việc Việt Nam tích cực ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với nhiều đối tác khác nhau từ sau năm 2000 cho thấy sự ưu tiên nào trong chính sách đối ngoại kinh tế?

  • A. Tập trung vào phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Hạn chế giao thương với các nước tư bản.
  • C. Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế, tham gia sâu vào các liên kết kinh tế.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp thay vì công nghiệp.

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức chủ yếu mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp trong nước.
  • B. Tìm kiếm nguồn vốn viện trợ không hoàn lại.
  • C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước.
  • D. Ngăn chặn làn sóng nhập cư từ các nước láng giềng.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay?

  • A. Đảng chỉ đóng vai trò tư vấn, không quyết định đường lối đối ngoại.
  • B. Vai trò của Đảng ngày càng giảm dần theo thời gian.
  • C. Đảng chỉ tập trung lãnh đạo đối ngoại trong giai đoạn chiến tranh.
  • D. Đảng luôn giữ vai trò lãnh đạo tuyệt đối trong việc hoạch định và chỉ đạo thực hiện đường lối đối ngoại.

Câu 18: Việc Việt Nam thiết lập quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện với ngày càng nhiều quốc gia trên thế giới thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam đang tham gia vào các liên minh quân sự.
  • B. Vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao.
  • C. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ song phương.
  • D. Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc mở rộng quan hệ.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách Việt Nam giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng giữa giai đoạn 1975-1985 và sau năm 1986.

  • A. Giai đoạn trước ưu tiên đàm phán, giai đoạn sau ưu tiên đối thoại.
  • B. Giai đoạn trước giải quyết nhanh chóng, giai đoạn sau kéo dài.
  • C. Giai đoạn trước có xảy ra xung đột, giai đoạn sau chủ yếu giải quyết bằng biện pháp hòa bình, đàm phán.
  • D. Giai đoạn trước dựa vào Liên Xô, giai đoạn sau dựa vào LHQ.

Câu 20: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) vào các năm 2006 và 2017 cho thấy năng lực và vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác kinh tế khu vực và vai trò chủ động trong các diễn đàn đa phương.
  • B. Hợp tác quân sự và an ninh trong khu vực.
  • C. Hợp tác văn hóa và xã hội với các nước châu Âu.
  • D. Hỗ trợ phát triển cho các nước kém phát triển hơn.

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan đến việc duy trì bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Thiếu cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • B. Nguy cơ xung đột quân sự với các nước láng giềng.
  • C. Nguy cơ bị hòa tan hoặc phai nhạt bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ cao.

Câu 22: Bên cạnh quan hệ nhà nước, hoạt động đối ngoại nhân dân và đối ngoại Đảng cũng được đẩy mạnh từ sau Đổi mới. Mục đích chính của việc đa dạng hóa các kênh đối ngoại này là gì?

  • A. Chủ yếu để thay thế cho đối ngoại nhà nước.
  • B. Chỉ nhằm mục đích quảng bá hình ảnh cá nhân lãnh đạo.
  • C. Tập trung vào việc kêu gọi viện trợ nhân đạo.
  • D. Tạo sức mạnh tổng hợp cho hoạt động đối ngoại, tranh thủ sự ủng hộ rộng rãi của quốc tế.

Câu 23: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982). Chủ trương này thể hiện nguyên tắc đối ngoại nào?

  • A. Tôn trọng luật pháp quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe.
  • C. Chỉ giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán song phương.
  • D. Phụ thuộc vào sự dàn xếp của các cường quốc.

Câu 24: Bên cạnh việc mở rộng quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cũng đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển quan hệ với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc). Điều này xuất phát từ nhận thức nào?

  • A. Chỉ nhằm mục đích xuất khẩu hàng hóa sang các nước láng giềng.
  • B. Quan hệ tốt đẹp với láng giềng là nền tảng quan trọng cho hòa bình, ổn định và phát triển.
  • C. Các nước láng giềng có tiềm năng kinh tế lớn nhất.
  • D. Việt Nam chỉ có chung đường biên giới trên bộ với các nước này.

Câu 25: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009, 2020-2021) là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

  • A. Hoàn thành mục tiêu độc lập dân tộc.
  • B. Giải quyết xong mọi vấn đề kinh tế trong nước.
  • C. Trở thành thành viên sáng lập của Liên Hợp Quốc.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 26: Phân tích điểm khác biệt về mục tiêu đối ngoại giữa giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ năm 1975 đến nay.

  • A. Mục tiêu chính chuyển từ phục vụ giải phóng dân tộc sang phục vụ phát triển đất nước và hội nhập.
  • B. Mục tiêu chuyển từ duy trì hòa bình sang chuẩn bị chiến tranh.
  • C. Mục tiêu chuyển từ đối ngoại song phương sang đối ngoại đa phương.
  • D. Mục tiêu chuyển từ kinh tế sang chính trị.

Câu 27: Bên cạnh những thành tựu, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay vẫn còn những hạn chế, tồn tại. Hạn chế nào sau đây chủ yếu liên quan đến năng lực triển khai và hiệu quả thực tế?

  • A. Thiếu đường lối đối ngoại rõ ràng.
  • B. Không mở rộng được quan hệ với các nước lớn.
  • C. Năng lực dự báo, phân tích tình hình và phối hợp triển khai còn hạn chế.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước phương Tây.

Câu 28: Phân tích sự thay đổi trong quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN từ giai đoạn 1975-1985 sang giai đoạn sau năm 1986.

  • A. Từ liên minh quân sự sang đối tác kinh tế.
  • B. Từ căng thẳng, ngờ vực sang hợp tác toàn diện và là thành viên của tổ chức.
  • C. Từ quan hệ chặt chẽ sang ít chú trọng hơn.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 29: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong suốt giai đoạn từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Luôn kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ, đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu, đồng thời linh hoạt trong sách lược.
  • B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế bỏ qua các vấn đề an ninh.
  • D. Tránh tham gia vào các vấn đề quốc tế phức tạp.

Câu 30: Nhìn tổng thể, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay đã có những đóng góp to lớn cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Đóng góp nào sau đây mang tính bao quát nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Chủ yếu giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • C. Chỉ nâng cao vị thế ngoại giao trên trường quốc tế.
  • D. Góp phần tạo dựng và giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, tranh thủ nguồn lực bên ngoài phục vụ phát triển đất nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước thách thức lớn nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Việc Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) vào năm 1978 phản ánh xu hướng đối ngoại chủ đạo nào của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Sự kiện nào sau đây có ý nghĩa là bước đột phá, tạo tiền đề quan trọng cho Việt Nam phá thế bị bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ quốc tế trong giai đoạn sau năm 1986?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nguyên tắc cốt lõi 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại' được Việt Nam thực hiện từ sau năm 1986 có ý nghĩa chiến lược gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích tầm quan trọng của việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 đối với tiến trình hội nhập quốc tế của đất nước.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Từ sau năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động tham gia và tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn (ví dụ: APEC, ASEM, Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ-Triều). Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong chính sách đối ngoại mới?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích tác động của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và Trung Quốc (1991) đối với cục diện đối ngoại của Việt Nam.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bên cạnh cơ hội lớn từ hội nhập quốc tế, Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trong bối cảnh hội nhập sâu rộng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển trọng tâm từ mục tiêu chính trị, an ninh sang mục tiêu nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việt Nam tham gia Lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc là minh chứng cho khía cạnh nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm khác biệt căn bản nào về phương châm hành động?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc ngày càng gay gắt, Việt Nam cần kiên định nguyên tắc nào để đảm bảo lợi ích quốc gia, dân tộc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hoạt động đối ngoại về văn hóa và thông tin đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc Việt Nam tích cực ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với nhiều đối tác khác nhau từ sau năm 2000 cho thấy sự ưu tiên nào trong chính sách đối ngoại kinh tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức chủ yếu mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc Việt Nam thiết lập quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện với ngày càng nhiều quốc gia trên thế giới thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách Việt Nam giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng giữa giai đoạn 1975-1985 và sau năm 1986.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) vào các năm 2006 và 2017 cho thấy năng lực và vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan đến việc duy trì bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Bên cạnh quan hệ nhà nước, hoạt động đối ngoại nhân dân và đối ngoại Đảng cũng được đẩy mạnh từ sau Đổi mới. Mục đích chính của việc đa dạng hóa các kênh đối ngoại này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982). Chủ trương này thể hiện nguyên tắc đối ngoại nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bên cạnh việc mở rộng quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cũng đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển quan hệ với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc). Điều này xuất phát từ nhận thức nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009, 2020-2021) là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích điểm khác biệt về mục tiêu đối ngoại giữa giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ năm 1975 đến nay.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bên cạnh những thành tựu, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay vẫn còn những hạn chế, tồn tại. Hạn chế nào sau đây chủ yếu liên quan đến năng lực triển khai và hiệu quả thực tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích sự thay đổi trong quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN từ giai đoạn 1975-1985 sang giai đoạn sau năm 1986.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong suốt giai đoạn từ năm 1975 đến nay là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhìn tổng thể, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay đã có những đóng góp to lớn cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Đóng góp nào sau đây mang tính bao quát nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sau năm 1975, Việt Nam đứng trước những thách thức to lớn trong quan hệ đối ngoại, chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Việt Nam chủ động cô lập với các nước tư bản.
  • B. Việt Nam bị bao vây, cấm vận và đối mặt với các vấn đề biên giới.
  • C. Các nước xã hội chủ nghĩa không còn ủng hộ Việt Nam.
  • D. Việt Nam không có kinh nghiệm tham gia các tổ chức quốc tế.

Câu 2: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung ưu tiên phát triển quan hệ hợp tác toàn diện với các quốc gia nào?

  • A. Các nước Đông Nam Á và các nước phương Tây.
  • B. Hoa Kỳ và các nước tư bản phát triển.
  • C. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác.
  • D. Trung Quốc và các nước láng giềng.

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam, mở ra giai đoạn đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại?

  • A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
  • B. Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV - 1978).
  • C. Việt Nam hoàn thành thống nhất đất nước (1975).
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam đề ra đường lối Đổi mới (1986).

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) trong bối cảnh sau năm 1986.

  • A. Giúp Việt Nam phá vỡ thế bao vây, cấm vận, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế.
  • B. Khẳng định vị thế cường quốc của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh lạnh.
  • D. Mở ra cơ hội thành lập các liên minh quân sự với các nước này.

Câu 5: Tình huống: Sau năm 1986, Việt Nam đẩy mạnh chủ trương

  • A. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • C. Mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ, tham gia nhiều tổ chức quốc tế.
  • D. Hạn chế tham gia vào các liên kết kinh tế quốc tế để bảo vệ nền kinh tế trong nước.

Câu 6: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Hoàn thành mục tiêu thống nhất Đông Nam Á dưới sự lãnh đạo của Việt Nam.
  • B. Việt Nam hòa nhập vào đời sống khu vực, tạo cơ hội hợp tác phát triển và tăng cường an ninh.
  • C. Đánh dấu sự hình thành một liên minh quân sự mạnh mẽ ở Đông Nam Á.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn mâu thuẫn và tranh chấp giữa Việt Nam và các nước ASEAN.

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa đường lối Đổi mới về kinh tế và đường lối đối ngoại được đề ra từ năm 1986.

  • A. Đường lối Đổi mới kinh tế yêu cầu mở cửa, hội nhập, thúc đẩy sự thay đổi trong chính sách đối ngoại.
  • B. Đường lối đối ngoại được đề ra trước, sau đó mới có đường lối Đổi mới kinh tế.
  • C. Hai đường lối này hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Chính sách đối ngoại chỉ nhằm mục đích bảo vệ đường lối kinh tế tập trung, bao cấp.

Câu 8: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế và diễn đàn đa phương. Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm cơ hội để trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ kinh tế từ các nước phát triển.
  • C. Hạn chế sự ảnh hưởng của các nước lớn đối với Việt Nam.
  • D. Nâng cao vị thế quốc tế, tranh thủ nguồn lực bên ngoài, và góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986 là gì?

  • A. Sức ép cạnh tranh ngày càng tăng đối với nền kinh tế trong nước.
  • B. Việt Nam không có cơ hội tiếp cận thị trường nước ngoài.
  • C. Bị cô lập hoàn toàn với các nền kinh tế lớn trên thế giới.
  • D. Các nước phát triển không muốn hợp tác kinh tế với Việt Nam.

Câu 10: Nguyên tắc

  • A. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. Tham gia tất cả các liên minh quân sự trên thế giới.
  • C. Ưu tiên lợi ích của một quốc gia lớn hơn lợi ích quốc gia mình.
  • D. Tự quyết định đường lối, chính sách đối ngoại dựa trên lợi ích dân tộc, không phụ thuộc vào cường quốc nào.

Câu 11: So sánh mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ năm 1986 đến nay.

  • A. Giai đoạn 1945-1975 nhằm hội nhập kinh tế quốc tế; Giai đoạn sau 1986 nhằm giải phóng dân tộc.
  • B. Hai giai đoạn có cùng mục tiêu là giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước.
  • C. Giai đoạn 1945-1975 nhằm giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước; Giai đoạn sau 1986 nhằm phục vụ công cuộc Đổi mới, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Giai đoạn 1945-1975 nhằm thiết lập quan hệ với các nước lớn; Giai đoạn sau 1986 nhằm thiết lập quan hệ với các nước nhỏ.

Câu 12: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Việt Nam trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Phá vỡ thế bị bao vây, cấm vận và hội nhập sâu rộng vào đời sống quốc tế.
  • C. Thành lập một liên minh quân sự mạnh mẽ với các nước trong khu vực.
  • D. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 13: Phân tích vai trò của đối ngoại trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Tạo môi trường hòa bình, ổn định, thu hút đầu tư, công nghệ, mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục tiêu bảo vệ biên giới quốc gia.
  • C. Làm giảm tốc độ phát triển kinh tế do phải cạnh tranh.
  • D. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 14: Sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007, Việt Nam đã phải đối mặt với thách thức nào về mặt pháp lý?

  • A. Không được phép ban hành các luật liên quan đến thương mại.
  • B. Phải áp dụng hoàn toàn hệ thống pháp luật của các nước thành viên khác.
  • C. Phải điều chỉnh hệ thống pháp luật trong nước để phù hợp với các cam kết quốc tế.
  • D. Bị cấm ký kết các hiệp định thương mại song phương.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021).

  • A. Khẳng định vị thế, uy tín ngày càng cao của Việt Nam trên trường quốc tế và khả năng đóng góp vào hòa bình, an ninh toàn cầu.
  • B. Việt Nam trở thành một trong năm thành viên thường trực có quyền phủ quyết.
  • C. Đánh dấu sự chấm dứt hoạt động của Việt Nam tại các diễn đàn đa phương khác.
  • D. Chủ yếu nhằm mục đích nhận viện trợ tài chính từ Liên Hợp Quốc.

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức về văn hóa - xã hội mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng cao.
  • B. Không tiếp cận được thông tin từ bên ngoài.
  • C. Tăng cường các hủ tục lạc hậu.
  • D. Nguy cơ phai nhạt bản sắc văn hóa dân tộc dưới tác động của văn hóa ngoại lai.

Câu 17: Đường lối đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay được tóm tắt bằng phương châm nào?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 18: So sánh điểm giống nhau giữa hoạt động đối ngoại giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

  • A. Đều dựa chủ yếu vào sự giúp đỡ của khối xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đều đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và phục vụ lợi ích quốc gia - dân tộc.
  • C. Đều ưu tiên hội nhập kinh tế quốc tế là nhiệm vụ hàng đầu.
  • D. Đều đối mặt với cùng một kẻ thù và cùng một hình thức đấu tranh.

Câu 19: Thành tựu trong việc giải quyết vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng từ sau năm 1986 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đã giành được tất cả các vùng lãnh thổ tranh chấp.
  • B. Việt Nam áp dụng biện pháp quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • C. Thể hiện sự linh hoạt, kiên trì trong đàm phán và mong muốn xây dựng môi trường hòa bình, hữu nghị.
  • D. Việt Nam từ bỏ hoàn toàn các yêu sách về chủ quyền lãnh thổ.

Câu 20: Bối cảnh quốc tế nào có tác động mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Sự tan rã của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu, cùng xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Sự bùng nổ mạnh mẽ của Chiến tranh lạnh giữa hai phe.
  • C. Việt Nam bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • D. Các nước lớn tăng cường can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia nhỏ.

Câu 21: Một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam vào các diễn đàn đa phương khu vực và quốc tế từ sau năm 1986 là gì?

  • A. Chỉ tham gia với vai trò quan sát viên, không có tiếng nói quyết định.
  • B. Đưa ra các yêu sách về bồi thường chiến tranh từ các nước khác.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán các chính sách của các nước lớn.
  • D. Tích cực tham gia xây dựng luật chơi chung, giải quyết các vấn đề toàn cầu, góp phần duy trì hòa bình và phát triển bền vững.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong phương pháp tiếp cận đối ngoại giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

  • A. Giai đoạn 1975-1985 chủ yếu dựa vào liên minh với khối xã hội chủ nghĩa; Giai đoạn sau 1986 chuyển sang đa dạng hóa, đa phương hóa, chủ động hội nhập.
  • B. Giai đoạn 1975-1985 áp dụng chính sách mở cửa; Giai đoạn sau 1986 áp dụng chính sách đóng cửa.
  • C. Giai đoạn 1975-1985 không tham gia tổ chức quốc tế nào; Giai đoạn sau 1986 chỉ tham gia Liên Hợp Quốc.
  • D. Hai giai đoạn áp dụng cùng một phương pháp tiếp cận đối ngoại.

Câu 23: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Chỉ nên dựa vào sự giúp đỡ của một cường quốc duy nhất.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Luôn kiên trì nguyên tắc độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển, đặt lợi ích quốc gia - dân tộc lên hàng đầu.
  • D. Tránh tham gia vào bất kỳ tổ chức quốc tế nào để bảo vệ chủ quyền.

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, vấn đề Biển Đông đặt ra thách thức chủ yếu nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Bị các nước quốc tế cô lập hoàn toàn về vấn đề Biển Đông.
  • B. Vừa phải kiên quyết bảo vệ chủ quyền, vừa phải duy trì môi trường hòa bình, ổn định và quan hệ đối ngoại tốt đẹp.
  • C. Không có cơ sở pháp lý để bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông.
  • D. Chỉ có thể giải quyết vấn đề bằng biện pháp quân sự.

Câu 25: Việc Việt Nam tham gia và đóng góp tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Việt Nam muốn phô trương sức mạnh quân sự với thế giới.
  • D. Việt Nam đang nhận viện trợ từ Liên Hợp Quốc thông qua hoạt động này.

Câu 26: Từ năm 1986 đến nay, quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc) và các nước ASEAN có đặc điểm chung nào?

  • A. Chủ yếu là quan hệ cạnh tranh kinh tế gay gắt.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp biên giới.
  • C. Quan hệ chỉ giới hạn ở cấp độ ngoại giao, không có hợp tác kinh tế.
  • D. Được củng cố và phát triển theo hướng hữu nghị, hợp tác toàn diện, vì hòa bình và phát triển khu vực.

Câu 27: Việc Việt Nam tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn như APEC 2006, ASEAN Summit, APEC 2017 cho thấy điều gì về vị thế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam có năng lực tổ chức sự kiện quốc tế lớn và vị thế ngày càng được nâng cao trên trường quốc tế.
  • B. Việt Nam là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á có khả năng tổ chức các sự kiện này.
  • C. Các sự kiện này chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Việt Nam tổ chức các sự kiện này nhằm mục đích phô trương sức mạnh quân sự.

Câu 28: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đã thực hiện chiến lược đối ngoại nào để đối phó với tình hình khu vực và quốc tế phức tạp?

  • A. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ với tất cả các nước.
  • B. Hội nhập sâu rộng vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • C. Trung lập, không tham gia vào bất kỳ khối liên minh nào.
  • D. Dựa vào khối xã hội chủ nghĩa, đấu tranh phá thế bao vây, cấm vận.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Hoạt động đối ngoại chỉ đóng vai trò thứ yếu, không quan trọng bằng kinh tế.
  • B. Hoạt động đối ngoại gây cản trở cho công cuộc Đổi mới.
  • C. Hoạt động đối ngoại là một mặt trận quan trọng, góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định và tranh thủ nguồn lực cho công cuộc Đổi mới.
  • D. Công cuộc Đổi mới hoàn toàn độc lập với hoạt động đối ngoại.

Câu 30: Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc chỉ đạo hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Tham gia vào các liên minh quân sự để bảo vệ an ninh quốc gia.
  • C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Bình đẳng, cùng có lợi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Sau năm 1975, Việt Nam đứng trước những thách thức to lớn trong quan hệ đối ngoại, chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung ưu tiên phát triển quan hệ hợp tác toàn diện với các quốc gia nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam, mở ra giai đoạn đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) trong bối cảnh sau năm 1986.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tình huống: Sau năm 1986, Việt Nam đẩy mạnh chủ trương "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại". Áp dụng nguyên tắc này, Việt Nam đã thực hiện hành động nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa đường lối Đổi mới về kinh tế và đường lối đối ngoại được đề ra từ năm 1986.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế và diễn đàn đa phương. Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986 là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nguyên tắc "độc lập, tự chủ" được thể hiện như thế nào trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So sánh mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ năm 1986 đến nay.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích vai trò của đối ngoại trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007, Việt Nam đã phải đối mặt với thách thức nào về mặt pháp lý?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021).

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức về văn hóa - xã hội mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đường lối đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay được tóm tắt bằng phương châm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So sánh điểm giống nhau giữa hoạt động đối ngoại giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thành tựu trong việc giải quyết vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng từ sau năm 1986 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bối cảnh quốc tế nào có tác động mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam vào các diễn đàn đa phương khu vực và quốc tế từ sau năm 1986 là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong phương pháp tiếp cận đối ngoại giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, vấn đề Biển Đông đặt ra thách thức chủ yếu nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc Việt Nam tham gia và đóng góp tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Từ năm 1986 đến nay, quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc) và các nước ASEAN có đặc điểm chung nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc Việt Nam tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn như APEC 2006, ASEAN Summit, APEC 2017 cho thấy điều gì về vị thế của Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đã thực hiện chiến lược đối ngoại nào để đối phó với tình hình khu vực và quốc tế phức tạp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc chỉ đạo hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây đã tạo ra những thách thức lớn cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc và Ấn Độ.
  • D. Chính sách bao vây, cấm vận của các thế lực thù địch.

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

  • A. Củng cố độc lập, chủ quyền và xây dựng Chủ nghĩa xã hội.
  • B. Chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • C. Đẩy mạnh đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.
  • D. Trở thành thành viên tích cực của tất cả các diễn đàn khu vực.

Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) vào năm 1978 phản ánh điều gì về định hướng đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Việt Nam đã bắt đầu mở cửa và hội nhập kinh tế với phương Tây.
  • B. Việt Nam đã cân bằng quan hệ với cả hai khối tư bản và xã hội chủ nghĩa.
  • C. Việt Nam chủ yếu liên minh và hợp tác với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Việt Nam tìm kiếm sự ủng hộ cho vấn đề Campuchia.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh quốc tế đầu những năm 1980 và chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn này. Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng đó?

  • A. Xu hướng hòa dịu toàn cầu giúp Việt Nam dễ dàng bình thường hóa quan hệ với Mỹ.
  • B. Tình hình Campuchia phức tạp dẫn đến sự cô lập của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Sự phát triển kinh tế của các nước ASEAN thúc đẩy Việt Nam tìm cách gia nhập tổ chức này.
  • D. Căng thẳng Xô-Mỹ gia tăng buộc Việt Nam phải chọn một bên rõ ràng.

Câu 5: Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI (1986) đã mở ra một giai đoạn mới trong hoạt động đối ngoại. Sự thay đổi cốt lõi nhất về tư duy đối ngoại tại Đại hội này là gì?

  • A. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.
  • B. Tiếp tục duy trì quan hệ đặc biệt với Liên Xô và các nước Đông Âu.
  • C. Ưu tiên giải quyết vấn đề biên giới với các nước láng giềng.
  • D. Tập trung củng cố quan hệ với các nước trong khu vực ASEAN.

Câu 6: Phân tích tác động của công cuộc Đổi mới (từ 1986) đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam. Tác động rõ rệt nhất là gì?

  • A. Giảm bớt tầm quan trọng của ngoại giao kinh tế.
  • B. Dẫn đến việc Việt Nam từ bỏ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Khiến Việt Nam rút khỏi các tổ chức quốc tế đã tham gia trước đó.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình mở cửa, hội nhập và đa dạng hóa quan hệ.

Câu 7: Sự kiện Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1991) và Hợp chúng quốc Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của chính sách bao vây, cấm vận đối với Việt Nam.
  • B. Phá thế bị bao vây, cô lập, mở rộng không gian đối ngoại và hội nhập quốc tế.
  • C. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành một cường quốc kinh tế ở châu Á.
  • D. Giúp Việt Nam giải quyết dứt điểm các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.

Câu 8: Việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 thể hiện bước tiến quan trọng nào trong chính sách đối ngoại từ sau Đổi mới?

  • A. Việt Nam đã chuyển hoàn toàn trọng tâm sang hợp tác quân sự với các nước ASEAN.
  • B. Việt Nam từ bỏ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa để ưu tiên ASEAN.
  • C. Việt Nam chủ động hội nhập khu vực, tăng cường hợp tác và nâng cao vị thế.
  • D. Việt Nam gia nhập ASEAN nhằm mục đích đối phó với sự ảnh hưởng của Trung Quốc.

Câu 9: Từ sau Đổi mới, Việt Nam đã tham gia tích cực vào nhiều diễn đàn và tổ chức quốc tế quan trọng như APEC (1998), WTO (2007),... Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế.
  • B. Tìm kiếm sự hỗ trợ quân sự từ các cường quốc kinh tế.
  • C. Chỉ nhằm quảng bá hình ảnh đất nước và văn hóa Việt Nam.
  • D. Thành lập một khối liên minh kinh tế mới do Việt Nam dẫn đầu.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong trọng tâm hoạt động đối ngoại giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

  • A. Giai đoạn đầu ưu tiên kinh tế, giai đoạn sau ưu tiên chính trị.
  • B. Giai đoạn đầu đa phương hóa, giai đoạn sau đơn phương hóa.
  • C. Giai đoạn đầu chỉ hợp tác với các nước lớn, giai đoạn sau chỉ hợp tác với các nước nhỏ.
  • D. Giai đoạn đầu chủ yếu bảo vệ chủ quyền, giai đoạn sau phục vụ phát triển kinh tế và hội nhập.

Câu 11: Nguyên tắc "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế" trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. Mở rộng quan hệ với mọi quốc gia và tổ chức quốc tế trên cơ sở bình đẳng, cùng có lợi.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ đặc biệt với các nước láng giềng.
  • D. Tập trung vào việc tham gia các liên minh quân sự.

Câu 12: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động gì của Liên Hợp Quốc từ sau khi gia nhập (1977) và đặc biệt là từ sau Đổi mới?

  • A. Chỉ nhận viện trợ nhân đạo và tài chính.
  • B. Chỉ tham gia các cuộc họp và hội nghị.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình, ứng phó biến đổi khí hậu, thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững.

Câu 13: Khái niệm "đối tác chiến lược", "đối tác toàn diện" mà Việt Nam đã thiết lập với nhiều quốc gia trên thế giới phản ánh điều gì về chiều sâu của quan hệ đối ngoại hiện nay?

  • A. Quan hệ hợp tác sâu rộng, tin cậy và toàn diện trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Việt Nam chỉ hợp tác với các nước này trong lĩnh vực quân sự.
  • C. Đây là các liên minh phòng thủ chung giữa Việt Nam và các nước đó.
  • D. Việt Nam chỉ nhận viện trợ không hoàn lại từ các nước này.

Câu 14: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới. Vai trò này được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ từ nước ngoài.
  • B. Chủ yếu nhằm mục đích xuất khẩu tài nguyên thô.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
  • D. Phục vụ trực tiếp mục tiêu phát triển kinh tế, thu hút nguồn lực và mở rộng thị trường.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

  • A. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
  • B. Không có khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế và nguy cơ tụt hậu.
  • D. Bị ép buộc tham gia vào các khối liên minh quân sự.

Câu 16: Việt Nam đã thể hiện vai trò "thành viên có trách nhiệm" của cộng đồng quốc tế thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Gửi lực lượng tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ đất nước.
  • C. Từ chối tham gia các công ước quốc tế về môi trường.
  • D. Thực hiện chính sách bảo hộ mậu dịch cực đoan.

Câu 17: Phân tích sự khác nhau trong cách tiếp cận giải quyết các vấn đề quốc tế của Việt Nam trước và sau Đổi mới.

  • A. Trước Đổi mới ưu tiên đối thoại, sau Đổi mới ưu tiên đối đầu.
  • B. Trước Đổi mới dựa vào sức mình là chính, sau Đổi mới dựa hoàn toàn vào bên ngoài.
  • C. Trước Đổi mới có xu hướng đối đầu, sau Đổi mới chủ trương đối thoại, hợp tác.
  • D. Trước Đổi mới chỉ quan tâm vấn đề quân sự, sau Đổi mới chỉ quan tâm vấn đề kinh tế.

Câu 18: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như APEC 2006, 2017; Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ-Triều 2019 là gì?

  • A. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành trung tâm kinh tế lớn nhất châu Á.
  • B. Nâng cao uy tín, vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Thu hút một lượng lớn khách du lịch chỉ trong thời gian ngắn.
  • D. Giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.

Câu 19: Chính sách "Việt Nam muốn làm bạn với tất cả các nước" thể hiện điều gì về mục tiêu và phương hướng đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới?

  • A. Chỉ kết bạn với các nước giàu có và phát triển.
  • B. Sẵn sàng can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
  • C. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước có chung đường biên giới.
  • D. Mở rộng quan hệ hữu nghị, hợp tác với tất cả các nước trên thế giới.

Câu 20: Thách thức nào sau đây mang tính lâu dài và phức tạp nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Bảo vệ vững chắc chủ quyền, quyền chủ quyền trên Biển Đông.
  • B. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • C. Không thể xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường lớn.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.

Câu 21: Việt Nam đã xử lý vấn đề biên giới trên đất liền với Trung Quốc, Lào, Campuchia như thế nào từ sau Đổi mới?

  • A. Sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết tranh chấp biên giới.
  • B. Phớt lờ và không giải quyết các vấn đề biên giới.
  • C. Tiến hành đàm phán và ký kết các hiệp ước phân giới cắm mốc.
  • D. Nhờ một bên thứ ba phân xử các vấn đề biên giới.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021).

  • A. Khẳng định vị thế, uy tín ngày càng cao và sự đóng góp tích cực của Việt Nam vào các vấn đề toàn cầu.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành một cường quốc quân sự trên thế giới.
  • C. Chỉ đơn thuần là một vị trí mang tính biểu tượng, không có quyền lực thực tế.
  • D. Việt Nam được trao quyền quyết định tất cả các vấn đề của LHQ.

Câu 23: Bên cạnh ngoại giao chính trị và kinh tế, lĩnh vực ngoại giao nào sau đây ngày càng được chú trọng và phát huy vai trò từ sau Đổi mới?

  • A. Ngoại giao quân sự.
  • B. Ngoại giao văn hóa.
  • C. Ngoại giao giáo dục.
  • D. Ngoại giao thể thao.

Câu 24: Đánh giá tổng quát về những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay.

  • A. Chỉ thành công trong việc nhận viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chưa thoát khỏi tình trạng bị cô lập trên trường quốc tế.
  • C. Phá thế bị bao vây, cô lập, mở rộng quan hệ, nâng cao vị thế quốc tế.
  • D. Chưa thiết lập được bất kỳ quan hệ ngoại giao nào với các nước lớn.

Câu 25: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • B. Từ bỏ nguyên tắc độc lập, tự chủ để hội nhập.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với một số ít quốc gia.
  • D. Kiên định độc lập, tự chủ, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại.

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần phải chú trọng đặc biệt đến yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Thúc đẩy hợp tác về khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và kinh tế số.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu lao động giá rẻ.
  • C. Hạn chế tối đa việc tiếp nhận công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Đóng cửa biên giới để bảo vệ nền kinh tế trong nước.

Câu 27: Quan điểm "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế" được đề ra từ Đại hội Đảng nào?

  • A. Đại hội VI (1986).
  • B. Đại hội VII (1991).
  • C. Đại hội IX (2001).
  • D. Đại hội XII (2016).

Câu 28: Đánh giá vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc hoạch định và thực thi đường lối đối ngoại từ năm 1975 đến nay.

  • A. Đóng vai trò lãnh đạo, đề ra đường lối và định hướng chiến lược.
  • B. Chỉ đóng vai trò giám sát việc thực hiện đường lối của Chính phủ.
  • C. Không tham gia vào quá trình hoạch định chính sách đối ngoại.
  • D. Vai trò ngày càng giảm dần theo thời gian.

Câu 29: Tình hình Biển Đông hiện nay đặt ra thách thức chủ yếu nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Không thể tiếp cận Biển Đông để khai thác tài nguyên.
  • B. Bị cấm vận hoàn toàn việc đi lại trên Biển Đông.
  • C. Chỉ gặp khó khăn trong việc phát triển du lịch biển.
  • D. Bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền trong bối cảnh tranh chấp phức tạp và duy trì hòa bình, ổn định.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Luôn ở trong tình trạng bị cô lập và khó khăn.
  • B. Chuyển từ thế bị động sang chủ động hội nhập, nâng cao vị thế.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề nội bộ.
  • D. Không đạt được bất kỳ thành tựu đáng kể nào.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây đã tạo ra những thách thức lớn cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) vào năm 1978 phản ánh điều gì về định hướng đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh quốc tế đầu những năm 1980 và chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn này. Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng đó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI (1986) đã mở ra một giai đoạn mới trong hoạt động đối ngoại. Sự thay đổi cốt lõi nhất về tư duy đối ngoại tại Đại hội này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích tác động của công cuộc Đổi mới (từ 1986) đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam. Tác động rõ rệt nhất là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Sự kiện Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1991) và Hợp chúng quốc Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 thể hiện bước tiến quan trọng nào trong chính sách đối ngoại từ sau Đổi mới?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Từ sau Đổi mới, Việt Nam đã tham gia tích cực vào nhiều diễn đàn và tổ chức quốc tế quan trọng như APEC (1998), WTO (2007),... Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong trọng tâm hoạt động đối ngoại giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nguyên tắc 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế' trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới có ý nghĩa như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động gì của Liên Hợp Quốc từ sau khi gia nhập (1977) và đặc biệt là từ sau Đổi mới?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khái niệm 'đối tác chiến lược', 'đối tác toàn diện' mà Việt Nam đã thiết lập với nhiều quốc gia trên thế giới phản ánh điều gì về chiều sâu của quan hệ đối ngoại hiện nay?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới. Vai trò này được thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việt Nam đã thể hiện vai trò 'thành viên có trách nhiệm' của cộng đồng quốc tế thông qua hoạt động nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích sự khác nhau trong cách tiếp cận giải quyết các vấn đề quốc tế của Việt Nam trước và sau Đổi mới.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như APEC 2006, 2017; Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ-Triều 2019 là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Chính sách 'Việt Nam muốn làm bạn với tất cả các nước' thể hiện điều gì về mục tiêu và phương hướng đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Thách thức nào sau đây mang tính lâu dài và phức tạp nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việt Nam đã xử lý vấn đề biên giới trên đất liền với Trung Quốc, Lào, Campuchia như thế nào từ sau Đổi mới?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bên cạnh ngoại giao chính trị và kinh tế, lĩnh vực ngoại giao nào sau đây ngày càng được chú trọng và phát huy vai trò từ sau Đổi mới?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đánh giá tổng quát về những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần phải chú trọng đặc biệt đến yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Quan điểm 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế' được đề ra từ Đại hội Đảng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đánh giá vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc hoạch định và thực thi đường lối đối ngoại từ năm 1975 đến nay.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tình hình Biển Đông hiện nay đặt ra thách thức chủ yếu nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp phải những thách thức chủ yếu nào sau đây?

  • A. Hội nhập sâu rộng nhưng thiếu kinh nghiệm.
  • B. Cạnh tranh kinh tế gay gắt từ các nước phát triển.
  • C. Mâu thuẫn nội bộ trong khối ASEAN.
  • D. Bị bao vây, cấm vận và vấn đề Campuchia.

Câu 2: Phân tích vai trò của mối quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa (XHCN) Đông Âu đối với Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986.

  • A. Là nguồn hỗ trợ chính về kinh tế, kỹ thuật và chính trị.
  • B. Giúp Việt Nam giải quyết hoàn toàn vấn đề biên giới.
  • C. Mở ra cơ hội hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • D. Đảm bảo an ninh tuyệt đối trước mọi nguy cơ từ bên ngoài.

Câu 3: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác với Liên Xô (1978) và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) cùng năm có ý nghĩa chủ yếu gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986?

  • A. Khẳng định vị thế độc lập, tự chủ hoàn toàn trước mọi cường quốc.
  • B. Đánh dấu sự phá bỏ hoàn toàn chính sách bao vây, cấm vận từ phương Tây.
  • C. Tăng cường hợp tác, tranh thủ sự giúp đỡ từ khối XHCN.
  • D. Mở đường cho việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc và ASEAN.

Câu 4: Bối cảnh quốc tế và trong nước nào đã tạo tiền đề cho sự điều chỉnh chiến lược đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Sự hình thành các khối liên minh quân sự đối đầu quyết liệt.
  • B. Xu thế hòa hoãn, hợp tác phát triển kinh tế và yêu cầu của công cuộc Đổi mới.
  • C. Sự suy yếu của các nước tư bản chủ nghĩa hàng đầu.
  • D. Việt Nam đã trở thành một cường quốc kinh tế trong khu vực.

Câu 5: Nguyên tắc xuyên suốt và là sợi chỉ đỏ trong toàn bộ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Ưu tiên hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. Liên minh chặt chẽ với các cường quốc kinh tế hàng đầu.
  • C. Độc lập, tự chủ, vì lợi ích quốc gia - dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương, tránh đa phương hóa.

Câu 6: Chính sách

  • A. Chỉ tập trung vào việc củng cố quan hệ với các nước XHCN truyền thống.
  • B. Ưu tiên liên minh quân sự với các nước lớn để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Hạn chế tối đa quan hệ kinh tế với các nước tư bản chủ nghĩa.
  • D. Mở rộng và làm phong phú các mối quan hệ với tất cả các nước, các tổ chức quốc tế.

Câu 7: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) có tác động quan trọng nhất là gì đối với tiến trình hội nhập quốc tế của đất nước?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • B. Phá bỏ sự cô lập, tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Khiến Việt Nam phải lựa chọn đứng về một phía trong quan hệ quốc tế.
  • D. Chỉ giúp giải quyết vấn đề biên giới trên đất liền.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa lịch sử của sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995.

  • A. Đánh dấu sự hội nhập khu vực, cải thiện môi trường an ninh và phát triển.
  • B. Hoàn thành mục tiêu trở thành trung tâm kinh tế hàng đầu khu vực.
  • C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp trên Biển Đông với các nước láng giềng.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, không có tác động thực tế.

Câu 9: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có tác động chủ yếu nào đến nền kinh tế đất nước?

  • A. Chỉ cho phép Việt Nam xuất khẩu hàng hóa mà không phải nhập khẩu.
  • B. Khiến Việt Nam phải đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, nhưng cũng tăng sức ép cạnh tranh.
  • D. Giúp Việt Nam trở thành nước có nền kinh tế tự cung tự cấp hoàn toàn.

Câu 10: Việt Nam đã và đang tích cực tham gia vào các hoạt động gì của Liên hợp quốc (UN)?

  • A. Chỉ tham gia vào các hoạt động liên quan đến giải trừ quân bị.
  • B. Chủ yếu tham gia vào các hoạt động tài chính và ngân hàng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ nhân đạo từ UN.
  • D. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình, các chương trình phát triển, ứng phó biến đổi khí hậu, v.v.

Câu 11: Việc Việt Nam đảm nhiệm thành công vai trò Chủ tịch luân phiên của ASEAN, APEC, hoặc là thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc thể hiện điều gì về vị thế quốc tế của đất nước?

  • A. Thể hiện vị thế, uy tín ngày càng cao và khả năng đóng góp vào công việc chung của cộng đồng quốc tế.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • C. Cho thấy Việt Nam không còn quan tâm đến các vấn đề nội bộ của mình.
  • D. Chỉ là các hoạt động mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

  • A. Thiếu cơ hội để mở rộng quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Duy trì độc lập, tự chủ và cân bằng quan hệ với các nước lớn trong môi trường phức tạp.
  • C. Không có cơ hội tham gia vào bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn khỏi các luồng thương mại và đầu tư quốc tế.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới (từ 1986) và sự chuyển hướng chiến lược đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Đổi mới kinh tế đòi hỏi môi trường hòa bình và nguồn lực bên ngoài, thúc đẩy mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • B. Sự chuyển hướng đối ngoại diễn ra độc lập, không liên quan đến công cuộc Đổi mới.
  • C. Đổi mới chỉ tập trung vào nội bộ, không ảnh hưởng đến quan hệ với nước ngoài.
  • D. Đối ngoại chỉ nhằm mục đích chính trị, không phục vụ phát triển kinh tế.

Câu 14: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • B. Hoàn thành việc giải quyết mọi tranh chấp lãnh thổ với tất cả các nước láng giềng.
  • C. Chỉ thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước cùng hệ thống chính trị.
  • D. Phá vỡ thế bị bao vây cấm vận, hội nhập sâu rộng và nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 15: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp quốc tế (đặc biệt là vấn đề Biển Đông) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982.
  • B. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Nhờ một cường quốc thứ ba đứng ra phân xử.
  • D. Không quan tâm đến luật pháp quốc tế, chỉ dựa vào sức mạnh.

Câu 16: Chính sách đối ngoại mở cửa, hội nhập của Việt Nam từ năm 1986 đã tác động như thế nào đến việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

  • A. Khiến dòng vốn FDI vào Việt Nam bị sụt giảm nghiêm trọng.
  • B. Tạo môi trường thuận lợi, thu hút mạnh mẽ dòng vốn FDI vào Việt Nam.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào đến việc thu hút FDI.
  • D. Chỉ thu hút FDI từ các nước XHCN cũ.

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đối ngoại giữa giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

  • A. Giai đoạn trước 1975 tập trung vào phát triển kinh tế, giai đoạn sau 1986 tập trung vào bảo vệ biên giới.
  • B. Giai đoạn trước 1975 ưu tiên đa phương hóa, giai đoạn sau 1986 ưu tiên đơn phương.
  • C. Giai đoạn trước 1975 chủ yếu phục vụ giải phóng dân tộc, giai đoạn sau 1986 chủ yếu phục vụ Đổi mới và phát triển kinh tế.
  • D. Cả hai giai đoạn đều chỉ nhằm mục đích củng cố mối quan hệ với một vài nước lớn.

Câu 18: Đâu là điểm giống nhau xuyên suốt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

  • A. Luôn duy trì mối quan hệ đồng minh quân sự chặt chẽ với cùng một nước.
  • B. Chỉ sử dụng biện pháp hòa bình, không bao giờ dùng biện pháp đấu tranh vũ trang.
  • C. Luôn trong tình trạng bị bao vây, cấm vận từ các nước lớn.
  • D. Luôn tuân thủ nguyên tắc độc lập, tự chủ và phục vụ lợi ích quốc gia - dân tộc.

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam đối mặt với thách thức về văn hóa nào?

  • A. Nguy cơ phai nhạt bản sắc văn hóa dân tộc trước sự du nhập của văn hóa ngoại lai.
  • B. Thiếu cơ hội để quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.
  • C. Không thể tiếp cận được các giá trị văn hóa của các nước khác.
  • D. Mất khả năng sáng tạo các sản phẩm văn hóa mới.

Câu 20: Việc Việt Nam tích cực tham gia và ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), bao gồm cả các FTA thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA), thể hiện điều gì về định hướng đối ngoại kinh tế của đất nước?

  • A. Việt Nam đang đóng cửa nền kinh tế, hạn chế thương mại quốc tế.
  • B. Việt Nam chỉ muốn hợp tác thương mại với một vài đối tác truyền thống.
  • C. Chủ động, tích cực hội nhập sâu vào nền kinh tế thế giới, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
  • D. Việt Nam đang tìm cách né tránh các quy tắc thương mại quốc tế.

Câu 21: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn để phát triển.
  • B. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, phát huy nội lực là chính.
  • C. Ưu tiên phát triển quân sự hơn phát triển kinh tế.
  • D. Không cần tuân thủ luật pháp quốc tế trong quan hệ đối ngoại.

Câu 22: Đánh giá nào sau đây là phù hợp về vai trò của hoạt động đối ngoại đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Hoạt động đối ngoại không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.
  • B. Đối ngoại chỉ làm phức tạp thêm tình hình kinh tế trong nước.
  • C. Chỉ giúp giải quyết các vấn đề xã hội, không liên quan đến kinh tế.
  • D. Đã tạo môi trường hòa bình, thu hút nguồn lực, đóng góp quan trọng vào thành tựu Đổi mới.

Câu 23: Trong quan hệ với các nước láng giềng (Campuchia, Lào), Việt Nam luôn coi trọng nguyên tắc nào?

  • A. Hữu nghị truyền thống, đoàn kết đặc biệt, tôn trọng độc lập, chủ quyền của nhau.
  • B. Cạnh tranh gay gắt về kinh tế và ảnh hưởng chính trị.
  • C. Chỉ hợp tác trong khuôn khổ các tổ chức quốc tế.
  • D. Không có bất kỳ nguyên tắc cụ thể nào chi phối.

Câu 24: Việc Việt Nam chủ động đăng cai tổ chức các hội nghị quốc tế lớn như APEC 2006, APEC 2017, WEF ASEAN 2018... thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam chỉ muốn thể hiện khả năng tổ chức sự kiện.
  • B. Thể hiện sự chủ động, tích cực hội nhập quốc tế và nâng cao vị thế đất nước.
  • C. Việt Nam đang tìm kiếm sự can thiệp của quốc tế vào công việc nội bộ.
  • D. Chỉ là hoạt động ngoại giao mang tính hình thức.

Câu 25: Bên cạnh những thành tựu, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay vẫn còn đối mặt với những hạn chế, tồn tại nào?

  • A. Không thiết lập được mối quan hệ với bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Quá tập trung vào một đối tác duy nhất.
  • C. Năng lực hội nhập còn hạn chế, sự hiểu biết về luật pháp quốc tế chưa đồng đều, thách thức trong bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Chỉ đối mặt với các vấn đề hoàn toàn mới chưa từng xuất hiện.

Câu 26: Nhận định

  • A. Thể hiện sự chuyển đổi từ thế bị động sang chủ động, từ đối đầu sang hợp tác, khẳng định vai trò tích cực trong cộng đồng quốc tế.
  • B. Việt Nam chỉ muốn làm bạn với một số ít quốc gia được chọn lọc.
  • C. Việt Nam đang từ bỏ nguyên tắc độc lập, tự chủ.
  • D. Việt Nam không quan tâm đến việc xây dựng lòng tin với các đối tác.

Câu 27: Việc Việt Nam nỗ lực giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ với Trung Quốc, Lào, Campuchia sau năm 1986 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.
  • B. Làm gia tăng căng thẳng trong khu vực biên giới.
  • C. Khiến Việt Nam mất đi một phần lãnh thổ quan trọng.
  • D. Góp phần tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định và củng cố quan hệ với các nước láng giềng.

Câu 28: Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ của Việt Nam với các đối tác quốc tế hiện nay?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
  • B. Tham gia các khối liên minh quân sự để đối phó với nước thứ ba.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Bình đẳng và cùng có lợi.

Câu 29: Phân tích tác động của sự sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô (đầu thập niên 1990) đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Khiến Việt Nam quay trở lại chính sách đối ngoại khép kín.
  • B. Tạo điều kiện để Việt Nam liên minh chặt chẽ hơn với một cường quốc duy nhất.
  • C. Buộc Việt Nam phải đẩy mạnh hơn nữa chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến chiến lược đối ngoại của Việt Nam.

Câu 30: Việt Nam hiện nay đã thiết lập mạng lưới quan hệ ngoại giao với bao nhiêu quốc gia trên thế giới?

  • A. Dưới 50 quốc gia.
  • B. Khoảng 80-100 quốc gia.
  • C. Khoảng 120-150 quốc gia.
  • D. Gần 190 quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp phải những thách thức chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích vai trò của mối quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa (XHCN) Đông Âu đối với Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác với Liên Xô (1978) và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) cùng năm có ý nghĩa chủ yếu gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bối cảnh quốc tế và trong nước nào đã tạo tiền đề cho sự điều chỉnh chiến lược đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nguyên tắc xuyên suốt và là sợi chỉ đỏ trong toàn bộ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế" của Việt Nam từ năm 1986 có ý nghĩa chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) có tác động quan trọng nhất là gì đối với tiến trình hội nhập quốc tế của đất nước?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích ý nghĩa lịch sử của sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có tác động chủ yếu nào đến nền kinh tế đất nước?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việt Nam đã và đang tích cực tham gia vào các hoạt động gì của Liên hợp quốc (UN)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Việc Việt Nam đảm nhiệm thành công vai trò Chủ tịch luân phiên của ASEAN, APEC, hoặc là thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc thể hiện điều gì về vị thế quốc tế của đất nước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới (từ 1986) và sự chuyển hướng chiến lược đối ngoại của Việt Nam.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp quốc tế (đặc biệt là vấn đề Biển Đông) dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chính sách đối ngoại mở cửa, hội nhập của Việt Nam từ năm 1986 đã tác động như thế nào đến việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đối ngoại giữa giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đâu là điểm giống nhau xuyên suốt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam đối mặt với thách thức về văn hóa nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc Việt Nam tích cực tham gia và ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), bao gồm cả các FTA thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA), thể hiện điều gì về định hướng đối ngoại kinh tế của đất nước?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đánh giá nào sau đây là phù hợp về vai trò của hoạt động đối ngoại đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong quan hệ với các nước láng giềng (Campuchia, Lào), Việt Nam luôn coi trọng nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc Việt Nam chủ động đăng cai tổ chức các hội nghị quốc tế lớn như APEC 2006, APEC 2017, WEF ASEAN 2018... thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bên cạnh những thành tựu, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay vẫn còn đối mặt với những hạn chế, tồn tại nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nhận định "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế" phản ánh điều gì về định hướng đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc Việt Nam nỗ lực giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ với Trung Quốc, Lào, Campuchia sau năm 1986 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ của Việt Nam với các đối tác quốc tế hiện nay?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích tác động của sự sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô (đầu thập niên 1990) đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việt Nam hiện nay đã thiết lập mạng lưới quan hệ ngoại giao với bao nhiêu quốc gia trên thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có tác động sâu sắc nhất, tạo ra những chuyển biến căn bản trong việc hoạch định và thực thi chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Sự hình thành các khối liên minh quân sự mới.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang giữa các cường quốc.
  • C. Sự suy yếu của các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu trước năm 1986.
  • D. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu, cùng xu thế toàn cầu hóa.

Câu 2: Nguyên tắc cốt lõi nào được xác định là kim chỉ nam xuyên suốt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam kể từ khi thực hiện công cuộc đổi mới (từ năm 1986)?

  • A. Liên minh chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng truyền thống.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.
  • D. Tập trung củng cố quan hệ với các nước lớn.

Câu 3: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 được đánh giá là gặp nhiều khó khăn, thách thức chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Việt Nam chưa gia nhập Liên hợp quốc và SEV.
  • B. Tình hình căng thẳng ở khu vực và chính sách bao vây, cấm vận từ bên ngoài.
  • C. Việt Nam chỉ tập trung quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Các nước lớn không muốn bình thường hóa quan hệ với Việt Nam.

Câu 4: Việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với chính sách đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

  • A. Phá thế bao vây, cô lập, mở rộng quan hệ với khu vực và thế giới.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn mọi tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.
  • C. Trở thành thành viên sáng lập của một tổ chức kinh tế hàng đầu thế giới.
  • D. Thiết lập liên minh quân sự với các nước trong khu vực.

Câu 5: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay thể hiện sự chuyển đổi căn bản về mặt tư duy và mục tiêu như thế nào?

  • A. Từ ưu tiên phát triển kinh tế sang ưu tiên an ninh quốc phòng.
  • B. Từ liên minh chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa sang liên minh với các nước tư bản.
  • C. Từ đa phương hóa, đa dạng hóa sang chỉ tập trung vào các nước lớn.
  • D. Từ chủ yếu phục vụ bảo vệ độc lập, chủ quyền sang phục vụ công cuộc đổi mới, phát triển kinh tế.

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986 là gì?

  • A. Không thể thiết lập quan hệ với các nước lớn.
  • B. Bị các tổ chức quốc tế từ chối kết nạp.
  • C. Sức ép cạnh tranh từ nền kinh tế thế giới và nguy cơ tụt hậu.
  • D. Không thể giải quyết được các vấn đề biên giới, lãnh thổ.

Câu 7: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử đặc biệt như thế nào?

  • A. Hoa Kỳ công nhận Việt Nam là nước có nền kinh tế thị trường hoàn chỉnh.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự đối đầu, mở ra chương mới trong quan hệ với một cường quốc.
  • C. Việt Nam được miễn trừ mọi khoản nợ chiến tranh.
  • D. Hoa Kỳ rút toàn bộ quân đội khỏi khu vực Đông Nam Á.

Câu 8: Thành tựu nổi bật nhất về mặt đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • B. Xây dựng được liên minh quân sự vững chắc với các nước lớn.
  • C. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp chủ quyền lãnh thổ, lãnh hải.
  • D. Phá thế bao vây, cô lập, hội nhập sâu rộng vào đời sống quốc tế và khu vực, nâng cao vị thế đất nước.

Câu 9: Việc Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn đa phương như APEC, ASEM, WTO, Liên hợp quốc, v.v. từ sau năm 1986 thể hiện rõ nhất chủ trương đối ngoại nào?

  • A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • B. Thắt chặt quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Ưu tiên hợp tác kinh tế hơn hợp tác chính trị.
  • D. Chỉ tập trung vào các tổ chức khu vực châu Á.

Câu 10: Một trong những đóng góp quan trọng của hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới đối với sự phát triển kinh tế-xã hội của Việt Nam là gì?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành nước xuất khẩu dầu mỏ hàng đầu thế giới.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng thất nghiệp trong nước.
  • C. Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Đảm bảo Việt Nam luôn đạt tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất khu vực.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong bối cảnh quốc tế của hoạt động đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn từ 1986 đến nay?

  • A. Giai đoạn 1975-1985 diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh lạnh căng thẳng, Việt Nam bị bao vây, cô lập; giai đoạn từ 1986 diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế hòa bình, hợp tác, toàn cầu hóa.
  • B. Giai đoạn 1975-1985 có nhiều cơ hội hội nhập hơn; giai đoạn từ 1986 gặp nhiều thách thức hơn.
  • C. Giai đoạn 1975-1985 các nước lớn can thiệp sâu hơn; giai đoạn từ 1986 các nước lớn ít quan tâm đến Việt Nam.
  • D. Giai đoạn 1975-1985 Việt Nam có vị thế quốc tế cao hơn; giai đoạn từ 1986 vị thế quốc tế bị suy giảm.

Câu 12: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định biên giới trên đất liền với Trung Quốc (1999) và Hiệp ước biên giới trên đất liền với Lào (2007), Campuchia (2005, 2019) thể hiện rõ nhất nỗ lực của Việt Nam trong lĩnh vực nào của đối ngoại?

  • A. Hợp tác kinh tế và thương mại.
  • B. Giải quyết các vấn đề về chủ quyền lãnh thổ và biên giới.
  • C. Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
  • D. Mở rộng quan hệ với các nước ở châu Phi và Mỹ Latinh.

Câu 13: Chủ trương "thêm bạn bớt thù" trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 mang lại kết quả trực tiếp quan trọng nhất là gì?

  • A. Bình thường hóa và mở rộng quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ.
  • B. Trở thành thành viên duy nhất của ASEAN không có tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Đạt được thỏa thuận về việc rút quân đội nước ngoài khỏi khu vực Đông Nam Á.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự mới để bảo vệ hòa bình khu vực.

Câu 14: Vai trò của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên hợp quốc, ASEAN, APEC, WTO ngày càng được nâng cao thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam là quốc gia có ảnh hưởng lớn nhất trong tất cả các tổ chức đó.
  • B. Việt Nam đã hoàn thành mục tiêu trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Việt Nam chỉ tham gia các tổ chức mang tính chất chính trị, quân sự.
  • D. Việt Nam hội nhập sâu rộng vào đời sống quốc tế và có vị thế ngày càng được nâng cao.

Câu 15: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững môi trường hòa bình, ổn định. Điều này đặc biệt có ý nghĩa cho mục tiêu nào của đất nước?

  • A. Tập trung nguồn lực cho công cuộc đổi mới và phát triển kinh tế-xã hội.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • C. Chỉ ưu tiên giải quyết các vấn đề đối nội.
  • D. Hạn chế tối đa giao lưu và hợp tác với thế giới bên ngoài.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Tập trung củng cố quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đấu tranh chống chính sách bao vây, cấm vận.
  • C. Gặp nhiều khó khăn, thách thức do tình hình khu vực và quốc tế phức tạp.
  • D. Chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

Câu 17: Việc Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc tại một số khu vực từ những năm gần đây thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Việt Nam là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, đóng góp vào hòa bình và an ninh chung.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội để can thiệp quân sự vào các cuộc xung đột.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề chính trị, không quan tâm đến kinh tế.
  • D. Việt Nam đang tìm cách mở rộng lãnh thổ thông qua các chiến dịch quân sự.

Câu 18: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thực tiễn hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế mà bỏ qua nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền.
  • C. Hạn chế tối đa việc tham gia các tổ chức quốc tế.
  • D. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, giữ vững độc lập, tự chủ và chủ động hội nhập quốc tế.

Câu 19: Việc Việt Nam đăng cai thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như Hội nghị cấp cao APEC (2006, 2017), Đại hội đồng Liên minh Nghị viện Thế giới (IPU-132, 2015) cho thấy điều gì?

  • A. Việt Nam là nước có tiềm lực kinh tế mạnh nhất khu vực châu Á.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề chính trị, không quan tâm đến kinh tế.
  • C. Năng lực hội nhập quốc tế và vị thế của Việt Nam ngày càng được nâng cao.
  • D. Việt Nam đã trở thành trung tâm tài chính hàng đầu thế giới.

Câu 20: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đã gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV). Sự kiện này thể hiện định hướng đối ngoại nào của Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Liên minh chặt chẽ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đa dạng hóa quan hệ kinh tế với tất cả các nước.
  • C. Ưu tiên hợp tác kinh tế với các nước Đông Nam Á.
  • D. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thị trường thế giới.

Câu 21: Thách thức liên quan đến vấn đề chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đặc biệt là trên Biển Đông, đòi hỏi Việt Nam phải vận dụng nguyên tắc đối ngoại nào một cách khéo léo và kiên định?

  • A. Hy sinh một phần chủ quyền để đổi lấy hòa bình.
  • B. Kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Chỉ dựa vào lực lượng quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • D. Chuyển giao quyền quyết định các vấn đề lãnh thổ cho các tổ chức quốc tế.

Câu 22: Đâu là điểm tương đồng cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối cho việc gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thiết lập quan hệ với các nước lớn.
  • C. Phục vụ lợi ích tối cao của quốc gia, dân tộc, góp phần giữ vững độc lập, chủ quyền và tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.
  • D. Thiết lập liên minh quân sự với các nước láng giềng.

Câu 23: Hoạt động đối ngoại đã góp phần quan trọng trong việc giải quyết vấn đề Campuchia sau năm 1979. Điều này thể hiện vai trò nào của đối ngoại Việt Nam?

  • A. Đối ngoại chỉ đóng vai trò thứ yếu trong giải quyết các vấn đề khu vực.
  • B. Việt Nam đơn phương áp đặt giải pháp cho vấn đề Campuchia.
  • C. Đối ngoại chỉ có vai trò khi có sự đồng thuận của tất cả các nước lớn.
  • D. Đối ngoại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giải pháp chính trị, góp phần ổn định khu vực.

Câu 24: Công cuộc đổi mới (từ năm 1986) tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Làm cho chính sách đối ngoại trở nên khép kín hơn.
  • B. Đòi hỏi phải thay đổi chính sách đối ngoại theo hướng mở cửa, đa dạng hóa, đa phương hóa để phục vụ phát triển kinh tế.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến chính sách đối ngoại.
  • D. Khiến Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 25: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc Việt Nam hội nhập ngày càng sâu rộng vào nền kinh tế thế giới?

  • A. Đối mặt với cạnh tranh gay gắt, nguy cơ bị áp đặt các rào cản thương mại và phải tuân thủ luật chơi chung.
  • B. Không thể tiếp cận được các nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Bị cô lập hoàn toàn khỏi thị trường thế giới.
  • D. Không thể xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.

Câu 26: Chiến lược "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế" của Việt Nam từ năm 1986 nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự với tất cả các nước trên thế giới.
  • C. Phá thế bị bao vây, cô lập, tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định và mở rộng cơ hội hợp tác phát triển.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 27: Nguyên tắc nào sau đây luôn được Việt Nam nhấn mạnh và tuân thủ trong quan hệ với các nước láng giềng khu vực Đông Nam Á từ sau năm 1975?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Ưu tiên thiết lập liên minh quân sự chung để đối phó với các thế lực bên ngoài.
  • C. Chỉ hợp tác kinh tế mà bỏ qua các vấn đề chính trị.
  • D. Thành lập một khối liên kết chặt chẽ về mọi mặt dưới sự lãnh đạo của một quốc gia.

Câu 28: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với lĩnh vực nào của đất nước?

  • A. An ninh quốc phòng.
  • B. Văn hóa và giáo dục.
  • C. Y tế và xã hội.
  • D. Hội nhập kinh tế quốc tế và thương mại.

Câu 29: Một trong những khó khăn chủ yếu của Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến Biển Đông thông qua hoạt động đối ngoại là gì?

  • A. Việt Nam không có cơ sở pháp lý để khẳng định chủ quyền.
  • B. Sự phức tạp của tranh chấp chủ quyền, lợi ích của nhiều quốc gia và sự can thiệp của các cường quốc.
  • C. Các nước trong khu vực không muốn hợp tác với Việt Nam.
  • D. Các tổ chức quốc tế từ chối tham gia vào việc giải quyết vấn đề Biển Đông.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay?

  • A. Đảng giữ vai trò lãnh đạo, đề ra đường lối, chủ trương, chính sách đối ngoại.
  • B. Đảng chỉ đóng vai trò tư vấn, không trực tiếp quyết định các vấn đề đối ngoại.
  • C. Chính phủ là cơ quan duy nhất quyết định các hoạt động đối ngoại.
  • D. Vai trò lãnh đạo của Đảng đối với đối ngoại ngày càng suy giảm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có tác động sâu sắc nhất, tạo ra những chuyển biến căn bản trong việc hoạch định và thực thi chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nguyên tắc cốt lõi nào được xác định là kim chỉ nam xuyên suốt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam kể từ khi thực hiện công cuộc đổi mới (từ năm 1986)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 được đánh giá là gặp nhiều khó khăn, thách thức chủ yếu là do yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với chính sách đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay thể hiện sự chuyển đổi căn bản về mặt tư duy và mục tiêu như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986 là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử đặc biệt như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Thành tựu nổi bật nhất về mặt đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn đa phương như APEC, ASEM, WTO, Liên hợp quốc, v.v. từ sau năm 1986 thể hiện rõ nhất chủ trương đối ngoại nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một trong những đóng góp quan trọng của hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới đối với sự phát triển kinh tế-xã hội của Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong bối cảnh quốc tế của hoạt động đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn từ 1986 đến nay?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định biên giới trên đất liền với Trung Quốc (1999) và Hiệp ước biên giới trên đất liền với Lào (2007), Campuchia (2005, 2019) thể hiện rõ nhất nỗ lực của Việt Nam trong lĩnh vực nào của đối ngoại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chủ trương 'thêm bạn bớt thù' trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 mang lại kết quả trực tiếp quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vai trò của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên hợp quốc, ASEAN, APEC, WTO ngày càng được nâng cao thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững môi trường hòa bình, ổn định. Điều này đặc biệt có ý nghĩa cho mục tiêu nào của đất nước?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc tại một số khu vực từ những năm gần đây thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thực tiễn hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc Việt Nam đăng cai thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như Hội nghị cấp cao APEC (2006, 2017), Đại hội đồng Liên minh Nghị viện Thế giới (IPU-132, 2015) cho thấy điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đã gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV). Sự kiện này thể hiện định hướng đối ngoại nào của Việt Nam lúc bấy giờ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Thách thức liên quan đến vấn đề chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đặc biệt là trên Biển Đông, đòi hỏi Việt Nam phải vận dụng nguyên tắc đối ngoại nào một cách khéo léo và kiên định?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đâu là điểm tương đồng cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Hoạt động đối ngoại đã góp phần quan trọng trong việc giải quyết vấn đề Campuchia sau năm 1979. Điều này thể hiện vai trò nào của đối ngoại Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Công cuộc đổi mới (từ năm 1986) tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc Việt Nam hội nhập ngày càng sâu rộng vào nền kinh tế thế giới?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Chiến lược 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế' của Việt Nam từ năm 1986 nhằm mục đích chủ yếu gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nguyên tắc nào sau đây luôn được Việt Nam nhấn mạnh và tuân thủ trong quan hệ với các nước láng giềng khu vực Đông Nam Á từ sau năm 1975?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với lĩnh vực nào của đất nước?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trong những khó khăn chủ yếu của Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến Biển Đông thông qua hoạt động đối ngoại là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực sau năm 1975, đặc biệt là sự xuất hiện của chính sách bao vây, cấm vận từ các thế lực thù địch, đã tác động chủ yếu như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Thúc đẩy Việt Nam mở rộng quan hệ đa phương với tất cả các nước.
  • B. Buộc Việt Nam ưu tiên củng cố quan hệ với các nước XHCN và bạn bè truyền thống.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của mặt trận ngoại giao trong công cuộc bảo vệ đất nước.

Câu 2: So với giai đoạn 1945-1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu chiến lược?

  • A. Chuyển từ đấu tranh quân sự sang đấu tranh ngoại giao là chủ yếu.
  • B. Không còn đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Chuyển trọng tâm từ giải phóng dân tộc sang bảo vệ Tổ quốc và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • D. Ưu tiên quan hệ với các nước tư bản phát triển thay vì các nước XHCN.

Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) vào năm 1978 thể hiện chủ trương đối ngoại nào trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Tăng cường hợp tác toàn diện với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
  • C. Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế trên diện rộng.
  • D. Thiết lập quan hệ bình đẳng, cùng có lợi với mọi quốc gia.

Câu 4: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 gặp phải thách thức chủ yếu nào?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi trong khu vực.
  • B. Việt Nam chưa có kinh nghiệm tham gia các tổ chức quốc tế lớn.
  • C. Thiếu sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa anh em.
  • D. Đối mặt với chính sách bao vây, cấm vận và các vấn đề biên giới, lãnh thổ.

Câu 5: Đại hội lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã đề ra đường lối Đổi mới. Sự kiện này đã tạo ra bước ngoặt quan trọng như thế nào trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chuyển trọng tâm đối ngoại sang phục vụ công cuộc đổi mới, xây dựng và phát triển kinh tế đất nước.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ trước khi mở rộng quan hệ.
  • D. Tăng cường liên minh quân sự với các nước lớn để bảo vệ chủ quyền.

Câu 6: Từ năm 1986 đến nay, chủ trương xuyên suốt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

  • A. Liên minh chặt chẽ với các nước lớn để đảm bảo an ninh.
  • B. Tập trung củng cố quan hệ song phương với các nước láng giềng.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
  • D. Chỉ hợp tác kinh tế với các nước có cùng thể chế chính trị.

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 là minh chứng rõ nét nhất cho sự thay đổi nào trong chính sách đối ngoại từ sau năm 1986?

  • A. Việt Nam đã hoàn toàn giải quyết xong các vấn đề biên giới với các nước láng giềng.
  • B. Việt Nam chủ động hội nhập khu vực và quốc tế, phá bỏ sự bao vây, cô lập.
  • C. Việt Nam chuyển sang ưu tiên hợp tác quân sự với các nước trong khu vực.
  • D. Các nước ASEAN đã thay đổi thể chế chính trị theo hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 8: Sự kiện bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ (1995), và với Trung Quốc (1991) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với công cuộc Đổi mới?

  • A. Chỉ mang ý nghĩa chính trị, không tác động nhiều đến kinh tế.
  • B. Chỉ giúp Việt Nam giải quyết các vấn đề còn tồn đọng sau chiến tranh.
  • C. Tạo ra liên minh quân sự vững chắc giữa Việt Nam và hai quốc gia này.
  • D. Phá thế bị bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế.

Câu 9: Tính đến những năm gần đây, Việt Nam đã tham gia vào hầu hết các tổ chức quốc tế và khu vực quan trọng (Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, ASEM, WTO...). Điều này phản ánh thành tựu nổi bật nào trong hoạt động đối ngoại từ sau năm 1986?

  • A. Hội nhập sâu rộng vào đời sống quốc tế và khu vực, nâng cao vị thế đất nước.
  • B. Việt Nam đã trở thành nước lãnh đạo trong hầu hết các tổ chức này.
  • C. Việt Nam đã giải quyết xong tất cả các tranh chấp lãnh thổ nhờ các tổ chức này.
  • D. Các tổ chức quốc tế chỉ đóng vai trò hỗ trợ nhân đạo cho Việt Nam.

Câu 10: Bên cạnh những thành tựu, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 cũng đối mặt với những thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính thời sự và phức tạp nhất trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Bị các nước lớn ép buộc tham gia liên minh quân sự.
  • B. Không thể tiếp cận được nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ trong bối cảnh phức tạp của Biển Đông và hội nhập.
  • D. Không thể tham gia vào các diễn đàn khu vực và quốc tế.

Câu 11: Nguyên tắc "độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển" đã được Việt Nam kiên trì thực hiện trong hoạt động đối ngoại từ sau năm 1986. Nguyên tắc "độc lập, tự chủ" thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ thống chính trị.
  • B. Không tham gia bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
  • C. Luôn ưu tiên quan hệ với một cường quốc duy nhất.
  • D. Tự quyết định đường lối, chính sách đối ngoại dựa trên lợi ích quốc gia, dân tộc, không phụ thuộc vào bất kỳ cường quốc nào.

Câu 12: Phương châm "Việt Nam muốn làm bạn với tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng và cùng có lợi" phản ánh điều gì về đường lối đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

  • A. Mở rộng quan hệ đa phương, không phân biệt chế độ chính trị-xã hội.
  • B. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Từ bỏ mục tiêu bảo vệ độc lập, chủ quyền.
  • D. Hướng tới việc thành lập liên minh quân sự với các nước lớn.

Câu 13: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Tăng cường chi tiêu cho quốc phòng, quân sự.
  • C. Chủ động giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ bằng biện pháp hòa bình, tham gia các diễn đàn an ninh khu vực.
  • D. Thành lập các khối liên minh quân sự với các nước lớn.

Câu 14: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc, đặc biệt là trong vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an. Hoạt động này cho thấy điều gì về vai trò và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Vị thế quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao, có khả năng tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Việt Nam chỉ đơn thuần là thành viên thụ động của Liên Hợp Quốc.
  • C. Việc tham gia LHQ chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho Việt Nam.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến các hoạt động gìn giữ hòa bình của LHQ.

Câu 15: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Chỉ nên tập trung vào quan hệ song phương với các cường quốc.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế trước khi làm đối ngoại.
  • C. Phải dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • D. Kiên định sự lãnh đạo của Đảng, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.

Câu 16: Chính sách đối ngoại "thêm bạn, bớt thù" và "sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước trên thế giới" được Việt Nam triển khai mạnh mẽ từ giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn 1945-1954.
  • B. Giai đoạn 1954-1975.
  • C. Giai đoạn từ năm 1986 đến nay.
  • D. Giai đoạn 1975-1985.

Câu 17: Việc Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất là gì?

  • A. Việt Nam không còn phải tuân thủ bất kỳ quy định thương mại quốc tế nào.
  • B. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Chỉ giúp Việt Nam tiếp cận được các nguồn viện trợ nhân đạo.
  • D. Việt Nam có quyền áp đặt các rào cản thương mại đối với các nước thành viên khác.

Câu 18: Một trong những đóng góp tích cực của Việt Nam vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc từ sau năm 1986 là gì?

  • A. Cử sĩ quan, binh lính tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình tại một số phái bộ.
  • B. Chỉ đóng góp tài chính cho các hoạt động của LHQ.
  • C. Phủ quyết các quyết định của Hội đồng Bảo an LHQ.
  • D. Chỉ tham gia các hoạt động liên quan đến phát triển kinh tế.

Câu 19: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã chuyển mạnh sang ngoại giao kinh tế. Điều này thể hiện ở việc Việt Nam tập trung vào:

  • A. Chỉ ưu tiên giải quyết các vấn đề chính trị, an ninh.
  • B. Hạn chế tối đa quan hệ kinh tế với nước ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ký kết các hiệp định quân sự.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tham gia các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.

Câu 20: Thách thức "nguy cơ tụt hậu xa hơn về kinh tế so với các nước trong khu vực và thế giới" khi hội nhập quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải làm gì trong hoạt động đối ngoại?

  • A. Tích cực học hỏi kinh nghiệm phát triển, tiếp cận khoa học công nghệ tiên tiến, thu hút nguồn lực bên ngoài cho phát triển.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để tự lực cánh sinh.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Hạn chế tối đa việc tham gia các diễn đàn kinh tế quốc tế.

Câu 21: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Góp phần giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, nâng cao vị thế quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho sự nghiệp đổi mới, phát triển đất nước.
  • C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Biến Việt Nam thành trung tâm kinh tế của khu vực Đông Nam Á.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Nguy cơ bị cô lập về kinh tế.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại.
  • C. Nguy cơ bị hòa tan hoặc lai căng bản sắc văn hóa dân tộc do tiếp xúc với các luồng văn hóa ngoại lai.
  • D. Thiếu cơ hội tham gia các sự kiện thể thao quốc tế.

Câu 23: Việc Việt Nam đàm phán và ký kết các hiệp định về phân định biên giới trên đất liền, trên biển với các nước láng giềng (Trung Quốc, Campuchia) từ sau năm 1986 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Nỗ lực xây dựng đường biên giới hòa bình, hữu nghị, ổn định và hợp tác với các nước láng giềng.
  • B. Việt Nam đã từ bỏ các yêu sách chủ quyền lãnh thổ.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề biên giới trên đất liền.
  • D. Chuẩn bị cho các cuộc xung đột quân sự trong tương lai.

Câu 24: Tại sao trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam lại gặp nhiều khó khăn trong việc thiết lập quan hệ với các nước ASEAN (ngoại trừ Lào và Campuchia)?

  • A. Việt Nam không muốn thiết lập quan hệ với các nước ASEAN.
  • B. Các nước ASEAN đều là đồng minh của Hoa Kỳ và Trung Quốc.
  • C. Việt Nam bị cấm vận hoàn toàn bởi các nước ASEAN.
  • D. Ảnh hưởng của cục diện Chiến tranh lạnh, vấn đề Campuchia và sự khác biệt về thể chế chính trị.

Câu 25: So với giai đoạn 1975-1985, điểm khác biệt cơ bản trong quan hệ của Việt Nam với các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc) từ sau năm 1986 là gì?

  • A. Chỉ duy trì quan hệ hữu nghị với Trung Quốc, đối đầu với Mỹ.
  • B. Bình thường hóa và thúc đẩy quan hệ hợp tác trên nhiều lĩnh vực với cả hai nước.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn quan hệ với cả Mỹ và Trung Quốc.
  • D. Chỉ thiết lập quan hệ ngoại giao cấp đại sứ với Mỹ.

Câu 26: Thách thức "các vấn đề an ninh phi truyền thống (dịch bệnh, biến đổi khí hậu, khủng bố...)" đòi hỏi hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải tăng cường hợp tác quốc tế ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường hợp tác đa phương với các quốc gia và tổ chức quốc tế để cùng ứng phó.
  • B. Chỉ dựa vào nội lực để giải quyết các vấn đề này.
  • C. Hạn chế tối đa việc chia sẻ thông tin với nước ngoài.
  • D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề biên giới truyền thống.

Câu 27: Một trong những cơ hội lớn nhất mà công cuộc Đổi mới và hội nhập quốc tế mang lại cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 là gì?

  • A. Việt Nam không còn phải đối mặt với bất kỳ thách thức nào.
  • B. Chỉ có cơ hội phát triển quan hệ quân sự.
  • C. Mở rộng không gian đối ngoại, thu hút nguồn lực bên ngoài phục vụ phát triển kinh tế.
  • D. Các nước lớn chấm dứt hoàn toàn chính sách can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.

Câu 28: Nguyên tắc "bình đẳng và cùng có lợi" trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 có ý nghĩa gì đối với các quốc gia đối tác?

  • A. Việt Nam sẽ chỉ hợp tác nếu nhận được lợi ích lớn hơn đối tác.
  • B. Việt Nam có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của đối tác.
  • C. Đối tác phải tuân thủ các quy định của Việt Nam.
  • D. Quan hệ được xây dựng trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau về chủ quyền, không can thiệp nội bộ và mang lại lợi ích thiết thực cho cả hai bên.

Câu 29: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay được đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối và toàn diện của tổ chức nào?

  • A. Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • D. Bộ Ngoại giao nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Câu 30: Một trong những đóng góp của Việt Nam vào giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế từ sau năm 1986 là gì?

  • A. Thành lập các khối quân sự mới trong khu vực.
  • B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia khác.
  • C. Tham gia tích cực vào các diễn đàn đa phương, đề xuất các sáng kiến giải quyết vấn đề hòa bình, an ninh, phát triển.
  • D. Chỉ quan tâm đến các vấn đề nội bộ của đất nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực sau năm 1975, đặc biệt là sự xuất hiện của chính sách bao vây, cấm vận từ các thế lực thù địch, đã tác động chủ yếu như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: So với giai đoạn 1945-1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu chiến lược?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) vào năm 1978 thể hiện chủ trương đối ngoại nào trong giai đoạn 1975-1985?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 gặp phải thách thức chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đại hội lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã đề ra đường lối Đổi mới. Sự kiện này đã tạo ra bước ngoặt quan trọng như thế nào trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Từ năm 1986 đến nay, chủ trương xuyên suốt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 là minh chứng rõ nét nhất cho sự thay đổi nào trong chính sách đối ngoại từ sau năm 1986?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sự kiện bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ (1995), và với Trung Quốc (1991) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với công cuộc Đổi mới?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tính đến những năm gần đây, Việt Nam đã tham gia vào hầu hết các tổ chức quốc tế và khu vực quan trọng (Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, ASEM, WTO...). Điều này phản ánh thành tựu nổi bật nào trong hoạt động đối ngoại từ sau năm 1986?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bên cạnh những thành tựu, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 cũng đối mặt với những thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính thời sự và phức tạp nhất trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nguyên tắc 'độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển' đã được Việt Nam kiên trì thực hiện trong hoạt động đối ngoại từ sau năm 1986. Nguyên tắc 'độc lập, tự chủ' thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phương châm 'Việt Nam muốn làm bạn với tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng và cùng có lợi' phản ánh điều gì về đường lối đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc, đặc biệt là trong vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an. Hoạt động này cho thấy điều gì về vai trò và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chính sách đối ngoại 'thêm bạn, bớt thù' và 'sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước trên thế giới' được Việt Nam triển khai mạnh mẽ từ giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một trong những đóng góp tích cực của Việt Nam vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc từ sau năm 1986 là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã chuyển mạnh sang ngoại giao kinh tế. Điều này thể hiện ở việc Việt Nam tập trung vào:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Thách thức 'nguy cơ tụt hậu xa hơn về kinh tế so với các nước trong khu vực và thế giới' khi hội nhập quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải làm gì trong hoạt động đối ngoại?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc Việt Nam đàm phán và ký kết các hiệp định về phân định biên giới trên đất liền, trên biển với các nước láng giềng (Trung Quốc, Campuchia) từ sau năm 1986 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam lại gặp nhiều khó khăn trong việc thiết lập quan hệ với các nước ASEAN (ngoại trừ Lào và Campuchia)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: So với giai đoạn 1975-1985, điểm khác biệt cơ bản trong quan hệ của Việt Nam với các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc) từ sau năm 1986 là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Thách thức 'các vấn đề an ninh phi truyền thống (dịch bệnh, biến đổi khí hậu, khủng bố...)' đòi hỏi hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải tăng cường hợp tác quốc tế ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một trong những cơ hội lớn nhất mà công cuộc Đổi mới và hội nhập quốc tế mang lại cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nguyên tắc 'bình đẳng và cùng có lợi' trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 có ý nghĩa gì đối với các quốc gia đối tác?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay được đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối và toàn diện của tổ chức nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một trong những đóng góp của Việt Nam vào giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế từ sau năm 1986 là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đối mặt với những khó khăn, thách thức chủ yếu nào?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước trong khu vực ASEAN.
  • B. Thiếu kinh nghiệm trong hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Không có quan hệ ngoại giao với các nước lớn trên thế giới.
  • D. Bị bao vây, cấm vận và đối mặt với vấn đề Campuchia.

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đẩy mạnh quan hệ hợp tác toàn diện với các nước xã hội chủ nghĩa. Hoạt động nào thể hiện rõ nhất sự hợp tác này?

  • A. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1978).
  • B. Tham gia sáng lập Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
  • C. Gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1978.
  • D. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các nước lớn.

Câu 3: Phân tích bối cảnh quốc tế và trong nước cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 cho thấy sự cần thiết của việc Việt Nam phải điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng đa dạng hóa, đa phương hóa. Yếu tố quốc tế nào đóng vai trò quyết định thúc đẩy sự điều chỉnh này?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • B. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • C. Áp lực từ các nước tư bản phương Tây về dân chủ, nhân quyền.
  • D. Sự trỗi dậy của Trung Quốc trở thành cường quốc kinh tế.

Câu 4: Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay được xác định với phương châm "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế". Mục tiêu cốt lõi của phương châm này là gì?

  • A. Phá thế bao vây, cấm vận, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế.
  • B. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Tham gia vào các khối liên minh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Cạnh tranh ảnh hưởng với các nước lớn trong khu vực.

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập khu vực của Việt Nam, mở ra cơ hội lớn để tăng cường quan hệ với các nước láng giềng và nâng cao vị thế quốc gia?

  • A. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
  • B. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • D. Việt Nam ký Hiệp định Thương mại Song phương (BTA) với Hoa Kỳ (2000).

Câu 6: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn từ năm 1986 đến nay.

  • A. Giai đoạn trước tập trung vào quan hệ với các nước lớn, giai đoạn sau tập trung vào các nước láng giềng.
  • B. Giai đoạn trước ưu tiên hợp tác kinh tế, giai đoạn sau ưu tiên hợp tác quân sự.
  • C. Giai đoạn trước là đối ngoại đa phương, giai đoạn sau là đối ngoại song phương.
  • D. Giai đoạn trước chủ yếu phục vụ giải phóng dân tộc, giai đoạn sau chủ yếu phục vụ phát triển kinh tế.

Câu 7: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay, thể hiện sự nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Trở thành nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới.
  • B. Giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp biên giới, lãnh thổ.
  • C. Đảm nhiệm vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. Trở thành quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á có quan hệ đối tác toàn diện với tất cả các cường quốc.

Câu 8: Hoạt động đối ngoại từ năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề biên giới, lãnh thổ. Thành tựu nào sau đây thể hiện điều đó?

  • A. Ký Hiệp ước biên giới trên đất liền với Trung Quốc và Lào.
  • B. Thành lập các khu kinh tế chung trên biển với các nước láng giềng.
  • C. Đưa vụ kiện Biển Đông ra Tòa án Quốc tế.
  • D. Hoàn thành phân giới cắm mốc toàn bộ đường biên giới trên biển.

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, hoạt động đối ngoại Việt Nam phải đối mặt với những thách thức mới. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trong môi trường quốc tế phức tạp?

  • A. Cạnh tranh về nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa truyền thống.
  • C. Áp lực về tiêu chuẩn lao động và môi trường từ các nước phát triển.
  • D. Đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo trước các yêu sách phi pháp.

Câu 10: Nguyên tắc xuyên suốt, nhất quán trong toàn bộ hoạt động đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam từ năm 1945 đến nay là gì?

  • A. Luôn liên minh chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng có chung biên giới.
  • D. Chỉ thiết lập quan hệ với các quốc gia có cùng chế độ chính trị.

Câu 11: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với công cuộc phát triển kinh tế?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc xuất khẩu hàng đầu thế giới ngay lập tức.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn tình trạng bao vây, cấm vận của các nước phương Tây.
  • C. Chỉ cho phép Việt Nam xuất khẩu các mặt hàng nông sản thô.
  • D. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường và thu hút đầu tư.

Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa và thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia. Trong số các nước sau đây, nước nào Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ vào năm 1995?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Hàn Quốc.
  • D. Nhật Bản.

Câu 13: Phân tích tác động của công cuộc Đổi mới (từ 1986) đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam. Tác động nào là rõ rệt và mang tính chuyển đổi nhất?

  • A. Dẫn đến việc cắt giảm ngân sách dành cho hoạt động ngoại giao.
  • B. Chuyển trọng tâm đối ngoại từ chính trị sang phục vụ phát triển kinh tế.
  • C. Khiến Việt Nam không còn quan tâm đến các vấn đề quốc tế.
  • D. Làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng trong hoạt động đối ngoại.

Câu 14: Từ sau năm 1986, Việt Nam tích cực tham gia vào các diễn đàn đa phương. Việc tham gia này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho Việt Nam?

  • A. Buộc các nước lớn phải công nhận Việt Nam là cường quốc khu vực.
  • B. Chỉ tập trung vào việc quảng bá hình ảnh đất nước.
  • C. Chủ yếu để nhận viện trợ từ các nước phát triển.
  • D. Nâng cao vị thế, uy tín quốc tế, tạo dựng môi trường thuận lợi cho phát triển.

Câu 15: Việt Nam đã chủ động và tích cực đóng góp vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN. Đâu là một biểu hiện cụ thể cho sự đóng góp này?

  • A. Việt Nam là nước đầu tiên trong ASEAN bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
  • B. Việt Nam nhiều lần đảm nhận thành công vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN.
  • C. Việt Nam có quy mô dân số lớn nhất trong khối ASEAN.
  • D. Việt Nam là nước có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất trong ASEAN.

Câu 16: Trong giai đoạn 1975-1985, quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc diễn biến phức tạp. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phức tạp này là gì?

  • A. Bất đồng về vấn đề Campuchia và tranh chấp biên giới.
  • B. Việt Nam liên minh quân sự với Liên Xô chống lại Trung Quốc.
  • C. Trung Quốc ủng hộ Hoa Kỳ trong cuộc chiến tranh Việt Nam.
  • D. Việt Nam từ chối tham gia "Con đường Tơ lụa" của Trung Quốc.

Câu 17: Hoạt động đối ngoại từ năm 1986 đến nay đã tạo ra những tiền đề quan trọng cho việc hội nhập kinh tế quốc tế. Tiền đề nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài?

  • A. Chỉ tập trung xuất khẩu các mặt hàng nông sản.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn vốn ODA.
  • C. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược, toàn diện với nhiều quốc gia quan trọng.
  • D. Chỉ tham gia vào các hiệp định thương mại song phương.

Câu 18: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo ra cơ hội thuận lợi nhất cho Việt Nam đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế từ cuối thế kỷ XX?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế.
  • B. Sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh.
  • C. Sự suy yếu của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • D. Sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.

Câu 19: Đánh giá vai trò của ngoại giao văn hóa trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay. Vai trò nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ giới thiệu các di sản văn hóa vật thể của Việt Nam.
  • B. Chủ yếu nhằm thu hút khách du lịch đến Việt Nam.
  • C. Quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam, tăng cường hiểu biết và hữu nghị.
  • D. Thay thế hoàn toàn ngoại giao chính trị và kinh tế.

Câu 20: Việt Nam đã tham gia lực lượng gì của Liên Hợp Quốc từ năm 2014, thể hiện trách nhiệm quốc tế và đóng góp vào hòa bình khu vực, thế giới?

  • A. Lực lượng cứu trợ thiên tai.
  • B. Lực lượng gìn giữ hòa bình.
  • C. Lực lượng chống khủng bố.
  • D. Lực lượng giám sát bầu cử.

Câu 21: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như APEC 2006, APEC 2017, Hội nghị Thượng đỉnh Hoa Kỳ - Triều Tiên lần thứ hai (2019) chứng tỏ điều gì về năng lực đối ngoại và vị thế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam là nước có nền kinh tế lớn nhất khu vực.
  • B. Việt Nam có sức mạnh quân sự vượt trội so với các nước láng giềng.
  • C. Việt Nam đã giải quyết xong tất cả các vấn đề nội bộ.
  • D. Nâng cao uy tín, vị thế quốc tế và chứng tỏ năng lực hội nhập sâu rộng.

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh nước lớn là gì?

  • A. Duy trì độc lập, tự chủ trong quan hệ với các nước lớn và ứng phó với cạnh tranh chiến lược.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành ngoại giao.
  • C. Không có đủ ngân sách để mở rộng mạng lưới cơ quan đại diện ở nước ngoài.
  • D. Các nước lớn không muốn thiết lập quan hệ bình đẳng với Việt Nam.

Câu 23: So sánh nguyên tắc đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Giai đoạn trước kiên quyết chống Mỹ, giai đoạn sau không còn.
  • B. Giai đoạn trước đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng, giai đoạn sau thì không.
  • C. Giai đoạn trước tập trung vào khối XHCN, giai đoạn sau đa dạng hóa, đa phương hóa.
  • D. Giai đoạn trước không tuân thủ luật pháp quốc tế, giai đoạn sau tuân thủ.

Câu 24: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được đúc rút từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Chỉ dựa vào sự ủng hộ của một số nước lớn.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, sau đó mới mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • C. Tránh tham gia vào bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
  • D. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, kiên trì nguyên tắc độc lập, tự chủ.

Câu 25: Việc Việt Nam tham gia vào các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP thể hiện rõ nhất xu thế nào trong hoạt động đối ngoại hiện nay?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương.
  • B. Chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước có chung chế độ chính trị.
  • D. Thu hẹp quan hệ thương mại với các nước phát triển.

Câu 26: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay luôn đặt dưới sự lãnh đạo của ai?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Chính phủ.
  • C. Quốc hội.
  • D. Chủ tịch nước.

Câu 27: Vấn đề Campuchia đã ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1979-1989 như thế nào?

  • A. Giúp Việt Nam tăng cường quan hệ với tất cả các nước ASEAN.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • C. Khiến Việt Nam bị cô lập, bao vây, cấm vận từ nhiều phía.
  • D. Thúc đẩy quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và phương Tây.

Câu 28: Nhìn nhận một cách tổng quát, thành tựu lớn nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Trở thành thành viên sáng lập của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng.
  • B. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • C. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu châu Á.
  • D. Phá thế bao vây, cô lập, hội nhập sâu rộng, nâng cao vị thế quốc gia.

Câu 29: Hoạt động đối ngoại đã đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Đấu tranh bằng biện pháp hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • C. Từ chối đàm phán với các bên liên quan.
  • D. Thụ động chờ đợi sự can thiệp từ các nước lớn.

Câu 30: Đâu là một trong những mục tiêu đối ngoại ưu tiên hàng đầu của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Trở thành nước dẫn đầu thế giới về công nghệ quân sự.
  • B. Phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước láng giềng.
  • D. Xây dựng khối liên minh quân sự mạnh nhất khu vực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đối mặt với những khó khăn, thách thức chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đẩy mạnh quan hệ hợp tác toàn diện với các nước xã hội chủ nghĩa. Hoạt động nào thể hiện rõ nhất sự hợp tác này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích bối cảnh quốc tế và trong nước cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 cho thấy sự cần thiết của việc Việt Nam phải điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng đa dạng hóa, đa phương hóa. Yếu tố quốc tế nào đóng vai trò quyết định thúc đẩy sự điều chỉnh này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay được xác định với phương châm 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế'. Mục tiêu cốt lõi của phương châm này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập khu vực của Việt Nam, mở ra cơ hội lớn để tăng cường quan hệ với các nước láng giềng và nâng cao vị thế quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn từ năm 1986 đến nay.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay, thể hiện sự nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hoạt động đối ngoại từ năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề biên giới, lãnh thổ. Thành tựu nào sau đây thể hiện điều đó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, hoạt động đối ngoại Việt Nam phải đối mặt với những thách thức mới. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trong môi trường quốc tế phức tạp?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nguyên tắc xuyên suốt, nhất quán trong toàn bộ hoạt động đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam từ năm 1945 đến nay là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với công cuộc phát triển kinh tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa và thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia. Trong số các nước sau đây, nước nào Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ vào năm 1995?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích tác động của công cuộc Đổi mới (từ 1986) đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam. Tác động nào là rõ rệt và mang tính chuyển đổi nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Từ sau năm 1986, Việt Nam tích cực tham gia vào các diễn đàn đa phương. Việc tham gia này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việt Nam đã chủ động và tích cực đóng góp vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN. Đâu là một biểu hiện cụ thể cho sự đóng góp này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong giai đoạn 1975-1985, quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc diễn biến phức tạp. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phức tạp này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hoạt động đối ngoại từ năm 1986 đến nay đã tạo ra những tiền đề quan trọng cho việc hội nhập kinh tế quốc tế. Tiền đề nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo ra cơ hội thuận lợi nhất cho Việt Nam đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế từ cuối thế kỷ XX?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đánh giá vai trò của ngoại giao văn hóa trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay. Vai trò nào là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việt Nam đã tham gia lực lượng gì của Liên Hợp Quốc từ năm 2014, thể hiện trách nhiệm quốc tế và đóng góp vào hòa bình khu vực, thế giới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như APEC 2006, APEC 2017, Hội nghị Thượng đỉnh Hoa Kỳ - Triều Tiên lần thứ hai (2019) chứng tỏ điều gì về năng lực đối ngoại và vị thế quốc tế của Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh nước lớn là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: So sánh nguyên tắc đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được đúc rút từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc Việt Nam tham gia vào các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP thể hiện rõ nhất xu thế nào trong hoạt động đối ngoại hiện nay?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay luôn đặt dưới sự lãnh đạo của ai?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Vấn đề Campuchia đã ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1979-1989 như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nhìn nhận một cách tổng quát, thành tựu lớn nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Hoạt động đối ngoại đã đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là một trong những mục tiêu đối ngoại ưu tiên hàng đầu của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và cách mạng công nghiệp 4.0?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây tác động mạnh mẽ và đặt ra những thách thức lớn đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam ngay sau năm 1975?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Việt Nam bị bao vây, cấm vận và đối mặt với các thách thức về an ninh biên giới.
  • C. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
  • D. ASEAN chuyển đổi từ một liên minh an ninh sang một cộng đồng kinh tế.

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung ưu tiên vào việc củng cố và phát triển quan hệ với nhóm các quốc gia nào?

  • A. Các nước tư bản phát triển ở Tây Âu và Bắc Mỹ.
  • B. Các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á (ASEAN).
  • C. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Các nước đang phát triển ở châu Phi và Mỹ Latinh.

Câu 3: Sự kiện Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (năm 1977) và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1978 có ý nghĩa chủ yếu gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Đánh dấu sự bình thường hóa quan hệ với tất cả các nước lớn.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa.
  • C. Giải quyết dứt điểm các vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Phá vỡ một phần thế bao vây, cấm vận và tranh thủ sự ủng hộ, giúp đỡ quốc tế.

Câu 4: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

  • A. Giai đoạn trước ưu tiên bảo vệ chủ quyền, xây dựng XHCN trong khó khăn; giai đoạn sau ưu tiên phục vụ Đổi mới, phát triển kinh tế, hội nhập.
  • B. Giai đoạn trước tập trung vào quan hệ với Liên Xô; giai đoạn sau tập trung vào quan hệ với Mỹ.
  • C. Giai đoạn trước tham gia các tổ chức quốc tế; giai đoạn sau chỉ phát triển quan hệ song phương.
  • D. Giai đoạn trước đối đầu với các nước tư bản; giai đoạn sau liên minh quân sự với các nước này.

Câu 5: Công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đã tác động như thế nào đến định hướng chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Khiến Việt Nam thu hẹp quan hệ với các nước XHCN cũ.
  • B. Dẫn đến việc Việt Nam từ bỏ các nguyên tắc độc lập, tự chủ trong đối ngoại.
  • C. Làm giảm vai trò của đối ngoại trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Thúc đẩy chuyển đổi chính sách đối ngoại sang đa dạng hóa, đa phương hóa và chủ động hội nhập quốc tế.

Câu 6: Việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?

  • A. Hoàn thành việc bình thường hóa quan hệ với tất cả các nước trong khu vực.
  • B. Phá thế bao vây, cô lập, mở ra thời kỳ hội nhập khu vực và nâng cao vị thế quốc tế.
  • C. Chuyển trọng tâm đối ngoại từ quan hệ với các nước lớn sang quan hệ khu vực.
  • D. Giải quyết triệt để các tranh chấp biên giới, lãnh thổ trên biển Đông.

Câu 7: So sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam trước năm 1986 và từ năm 1986 đến nay, điểm giống nhau cơ bản nhất là gì?

  • A. Đều tập trung ưu tiên phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đều đối mặt với chính sách bao vây, cấm vận từ bên ngoài.
  • C. Đều đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và phục vụ lợi ích quốc gia - dân tộc.
  • D. Đều chủ động, tích cực tham gia vào tất cả các tổ chức quốc tế lớn trên thế giới.

Câu 8: Chính sách đối ngoại "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế" (từ sau năm 1986) có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam mở rộng thị trường, tranh thủ vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý cho công cuộc Đổi mới và nâng cao vị thế quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào việc củng cố quan hệ với các nước láng giềng và các nước lớn.
  • C. Dẫn đến việc Việt Nam rút khỏi một số tổ chức quốc tế quan trọng.
  • D. Ưu tiên phát triển quan hệ quân sự thay vì kinh tế, văn hóa.

Câu 9: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) có tác động chủ yếu gì đến tình hình khu vực Đông Nam Á?

  • A. Làm gia tăng căng thẳng và đối đầu giữa các nước trong khu vực.
  • B. Thúc đẩy hình thành một liên minh quân sự mới trong ASEAN.
  • C. Góp phần hóa giải các mâu thuẫn, tạo môi trường hòa bình, ổn định cho khu vực.
  • D. Dẫn đến sự can thiệp sâu hơn của các cường quốc vào công việc nội bộ của khu vực.

Câu 10: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết các tranh chấp biên giới.
  • B. Từ bỏ các yêu sách chủ quyền để ưu tiên phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ký kết các hiệp ước song phương về biên giới trên bộ.
  • D. Góp phần tạo dựng môi trường hòa bình, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế và giải quyết các vấn đề biên giới bằng biện pháp hòa bình.

Câu 11: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài trầm trọng.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp trong môi trường toàn cầu.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận các thị trường mới.
  • D. Bị cấm vận và cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.

Câu 12: Sự kiện Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa nổi bật gì đối với tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng và toàn diện nhất của Việt Nam vào nền kinh tế thế giới.
  • B. Hoàn thành mục tiêu bình thường hóa quan hệ với tất cả các đối tác kinh tế lớn.
  • C. Chuyển đổi nền kinh tế Việt Nam sang mô hình kinh tế thị trường hoàn toàn.
  • D. Giải quyết tất cả các rào cản thương mại với các nước phát triển.

Câu 13: Đánh giá vai trò của các hoạt động đối ngoại đa phương (tham gia LHQ, ASEAN, APEC, WTO, các diễn đàn khác) đối với Việt Nam từ sau năm 1986.

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế đến sự phát triển của đất nước.
  • B. Chủ yếu là để quảng bá hình ảnh đất nước, không có lợi ích kinh tế cụ thể.
  • C. Làm giảm tính độc lập, tự chủ của Việt Nam trong quan hệ quốc tế.
  • D. Giúp Việt Nam nâng cao vị thế, tiếng nói, tranh thủ hợp tác và góp phần giải quyết các vấn đề chung toàn cầu.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên của các tổ chức/diễn đàn quốc tế lớn (ví dụ: ASEAN, APEC) hoặc Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an LHQ.

  • A. Chỉ là nghĩa vụ bắt buộc khi là thành viên của tổ chức.
  • B. Khẳng định vị thế, uy tín ngày càng tăng và khả năng đóng góp tích cực, có trách nhiệm của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Cho thấy Việt Nam đang theo đuổi chính sách đối đầu với các nước lớn.
  • D. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.

Câu 15: Bên cạnh những cơ hội lớn, quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng cũng đặt ra những thách thức về văn hóa - xã hội đối với Việt Nam. Thách thức đó là gì?

  • A. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa dân tộc, sự xâm nhập của lối sống ngoại lai tiêu cực.
  • B. Thiếu nguồn lao động chất lượng cao để đáp ứng yêu cầu hội nhập.
  • C. Không thể tiếp cận được các thành tựu khoa học - công nghệ tiên tiến.
  • D. Chỉ phải cạnh tranh về kinh tế mà không có thách thức về văn hóa.

Câu 16: Từ sau năm 1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển mạnh từ "tham gia" sang "chủ động, tích cực tham gia và đóng góp xây dựng" các thể chế đa phương. Sự chuyển đổi này thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam không còn quan tâm đến các vấn đề nội bộ của các tổ chức quốc tế.
  • B. Việt Nam chỉ tham gia các tổ chức mà mình có thể chi phối.
  • C. Khẳng định vị thế mới, sự tự tin và vai trò đóng góp tích cực, có trách nhiệm của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.
  • D. Việt Nam chỉ tham gia các hoạt động mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa đối ngoại và quốc phòng - an ninh trong chiến lược phát triển của Việt Nam từ sau Đổi mới.

  • A. Có mối quan hệ hữu cơ, hỗ trợ lẫn nhau, góp phần bảo vệ Tổ quốc và tạo môi trường hòa bình cho phát triển.
  • B. Là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Đối ngoại chỉ phục vụ quốc phòng, không có vai trò độc lập.
  • D. Quốc phòng chỉ phục vụ đối ngoại, không có vai trò riêng.

Câu 18: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ trên đất liền từ sau năm 1986?

  • A. Giải quyết hoàn toàn các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • B. Xây dựng các căn cứ quân sự chung với các nước láng giềng.
  • C. Hoàn thành phân giới cắm mốc phần lớn biên giới đất liền với các nước láng giềng.
  • D. Mở cửa hoàn toàn và không kiểm soát các cửa khẩu biên giới.

Câu 19: Việc Việt Nam tích cực tham gia và có những đóng góp tại các diễn đàn quốc tế về biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường (ví dụ: COP) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề môi trường trong nước.
  • B. Việt Nam muốn áp đặt các giải pháp môi trường lên các nước khác.
  • C. Việt Nam đang tìm kiếm sự giúp đỡ tài chính đơn thuần mà không có đóng góp thực chất.
  • D. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm, quan tâm đến các vấn đề toàn cầu và mong muốn hợp tác giải quyết.

Câu 20: Phân tích tác động hai mặt (cơ hội và thách thức) của xu thế toàn cầu hóa đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986.

  • A. Mở rộng cơ hội hợp tác, phát triển kinh tế nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh, an ninh phi truyền thống và giữ gìn bản sắc dân tộc.
  • B. Chỉ mang lại cơ hội mà không có bất kỳ thách thức nào.
  • C. Chỉ tạo ra thách thức và không có cơ hội nào đáng kể.
  • D. Làm giảm vai trò của hoạt động đối ngoại trong phát triển đất nước.

Câu 21: Nguyên tắc nào sau đây được xem là xuyên suốt và kim chỉ nam cho mọi hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay, và vẫn được khẳng định trong giai đoạn từ năm 1975?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc duy nhất.
  • B. Độc lập, tự chủ, vì lợi ích quốc gia - dân tộc.
  • C. Không tham gia bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
  • D. Ưu tiên quan hệ quân sự hơn quan hệ kinh tế.

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của quan hệ đối ngoại Việt Nam với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc) từ sau năm 1986?

  • A. Quan hệ với các nước láng giềng bị cắt đứt hoàn toàn do các vấn đề tồn đọng.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước lớn mà bỏ qua láng giềng.
  • C. Quan hệ chỉ giới hạn trong lĩnh vực quân sự, không có hợp tác kinh tế.
  • D. Quan hệ được củng cố, phát triển trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau và giải quyết các vấn đề tồn đọng.

Câu 23: Phân tích lý do vì sao Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp quốc tế, đặc biệt là vấn đề Biển Đông, bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế?

  • A. Phù hợp với xu thế thời đại, luật pháp quốc tế, đảm bảo môi trường hòa bình cho phát triển và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
  • B. Do Việt Nam không có đủ khả năng quân sự để giải quyết bằng biện pháp khác.
  • C. Nhằm trì hoãn việc giải quyết tranh chấp vô thời hạn.
  • D. Chỉ là biện pháp tạm thời trước khi sử dụng vũ lực.

Câu 24: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam cho hòa bình và an ninh khu vực và quốc tế thông qua hoạt động đối ngoại từ sau năm 1986?

  • A. Tham gia các liên minh quân sự đối đầu với các nước lớn.
  • B. Tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
  • C. Đóng cửa biên giới và không giao lưu với các nước khác.
  • D. Phát triển vũ khí hạt nhân để răn đe.

Câu 25: Phân tích sự chuyển đổi trong quan hệ của Việt Nam với Hoa Kỳ từ tình trạng đối đầu sang bình thường hóa và phát triển toàn diện (từ sau năm 1995).

  • A. Chuyển từ đối đầu sang bình thường hóa, rồi phát triển thành Đối tác toàn diện và Đối tác Chiến lược Toàn diện, dựa trên lợi ích chung và vượt qua khác biệt.
  • B. Vẫn giữ nguyên tình trạng đối đầu do khác biệt về thể chế chính trị.
  • C. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế, không có hợp tác an ninh.
  • D. Việt Nam hoàn toàn phụ thuộc vào Mỹ trong quan hệ đối ngoại.

Câu 26: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Chỉ dựa vào nội lực mà không cần hợp tác quốc tế.
  • B. Tuyệt đối tránh tham gia các tổ chức quốc tế.
  • C. Kết hợp chặt chẽ sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tranh thủ ngoại lực phục vụ nội lực.
  • D. Ưu tiên phát triển quan hệ với một vài nước lớn và bỏ qua các nước khác.

Câu 27: Bối cảnh khu vực Đông Nam Á có những chuyển biến gì quan trọng vào cuối những năm 1980, đầu những năm 1990, tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam thúc đẩy quan hệ với ASEAN?

  • A. Các nước ASEAN đóng cửa hoàn toàn biên giới với Việt Nam.
  • B. ASEAN tập trung vào việc thành lập liên minh quân sự chống lại Việt Nam.
  • C. Tình hình Campuchia căng thẳng và phức tạp hơn.
  • D. Tình hình Campuchia được giải quyết, Chiến tranh Lạnh kết thúc, các nước ASEAN chuyển trọng tâm sang hợp tác kinh tế.

Câu 28: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã tham gia tích cực vào các hoạt động hợp tác kinh tế đa phương. Đâu là minh chứng rõ nét nhất cho sự tham gia này?

  • A. Chỉ tham gia các tổ chức tài chính quốc tế như IMF, WB.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Ký kết và tham gia nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương.
  • D. Từ chối mọi hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Câu 29: Hoạt động đối ngoại văn hóa của Việt Nam từ sau năm 1986 có vai trò như thế nào trong việc quảng bá hình ảnh quốc gia?

  • A. Giới thiệu, quảng bá hình ảnh đất nước, con người, văn hóa Việt Nam ra thế giới, góp phần nâng cao uy tín quốc gia.
  • B. Chỉ nhằm mục đích thu hút khách du lịch đơn thuần.
  • C. Không có tác động đáng kể đến quan hệ chính trị và kinh tế.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc tiếp thu văn hóa nước ngoài.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về thành tựu chung của hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Việt Nam đã trở thành cường quốc hàng đầu thế giới về mọi mặt.
  • B. Việt Nam vẫn bị cô lập và không có quan hệ với các nước lớn.
  • C. Các mục tiêu đối ngoại đề ra đều chưa đạt được.
  • D. Góp phần quan trọng vào việc giữ vững độc lập, chủ quyền, tạo môi trường hòa bình, hội nhập thành công và nâng cao vị thế đất nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây tác động mạnh mẽ và đặt ra những thách thức lớn đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam ngay sau năm 1975?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung ưu tiên vào việc củng cố và phát triển quan hệ với nhóm các quốc gia nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Sự kiện Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (năm 1977) và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1978 có ý nghĩa chủ yếu gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đã tác động như thế nào đến định hướng chính sách đối ngoại của Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: So sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam trước năm 1986 và từ năm 1986 đến nay, điểm giống nhau cơ bản nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chính sách đối ngoại 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế' (từ sau năm 1986) có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) có tác động chủ yếu gì đến tình hình khu vực Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng từ sau năm 1986?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sự kiện Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa nổi bật gì đối với tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đánh giá vai trò của các hoạt động đối ngoại đa phương (tham gia LHQ, ASEAN, APEC, WTO, các diễn đàn khác) đối với Việt Nam từ sau năm 1986.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên của các tổ chức/diễn đàn quốc tế lớn (ví dụ: ASEAN, APEC) hoặc Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an LHQ.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bên cạnh những cơ hội lớn, quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng cũng đặt ra những thách thức về văn hóa - xã hội đối với Việt Nam. Thách thức đó là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Từ sau năm 1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển mạnh từ 'tham gia' sang 'chủ động, tích cực tham gia và đóng góp xây dựng' các thể chế đa phương. Sự chuyển đổi này thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa đối ngoại và quốc phòng - an ninh trong chiến lược phát triển của Việt Nam từ sau Đổi mới.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ trên đất liền từ sau năm 1986?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc Việt Nam tích cực tham gia và có những đóng góp tại các diễn đàn quốc tế về biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường (ví dụ: COP) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích tác động hai mặt (cơ hội và thách thức) của xu thế toàn cầu hóa đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nguyên tắc nào sau đây được xem là xuyên suốt và kim chỉ nam cho mọi hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay, và vẫn được khẳng định trong giai đoạn từ năm 1975?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của quan hệ đối ngoại Việt Nam với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc) từ sau năm 1986?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích lý do vì sao Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp quốc tế, đặc biệt là vấn đề Biển Đông, bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam cho hòa bình và an ninh khu vực và quốc tế thông qua hoạt động đối ngoại từ sau năm 1986?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích sự chuyển đổi trong quan hệ của Việt Nam với Hoa Kỳ từ tình trạng đối đầu sang bình thường hóa và phát triển toàn diện (từ sau năm 1995).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Bối cảnh khu vực Đông Nam Á có những chuyển biến gì quan trọng vào cuối những năm 1980, đầu những năm 1990, tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam thúc đẩy quan hệ với ASEAN?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã tham gia tích cực vào các hoạt động hợp tác kinh tế đa phương. Đâu là minh chứng rõ nét nhất cho sự tham gia này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Hoạt động đối ngoại văn hóa của Việt Nam từ sau năm 1986 có vai trò như thế nào trong việc quảng bá hình ảnh quốc gia?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về thành tựu chung của hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoàn cảnh quốc tế nào sau đây được xem là yếu tố thuận lợi chủ yếu để Việt Nam bắt đầu chuyển hướng mạnh mẽ sang chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" từ năm 1986?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của các nước công nghiệp mới ở châu Á.
  • B. Việt Nam đã giải quyết xong vấn đề Campuchia.
  • C. Mỹ và Trung Quốc đã bình thường hóa quan hệ.
  • D. Xu thế hòa hoãn Đông - Tây và sự điều chỉnh quan hệ của các nước lớn.

Câu 2: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây được coi là kim chỉ nam xuyên suốt trong toàn bộ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Liên minh chặt chẽ với các cường quốc để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Hội nhập toàn diện vào các tổ chức kinh tế khu vực.

Câu 3: Việc Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 mang ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất nào đối với Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam giải quyết dứt điểm vấn đề Campuchia.
  • B. Đưa Việt Nam hội nhập sâu rộng vào khu vực, góp phần đảm bảo an ninh và phát triển kinh tế.
  • C. Là điều kiện tiên quyết để bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
  • D. Mở ra cơ hội xuất khẩu lao động sang các nước trong khối.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ vào năm 1995.

  • A. Hoa Kỳ chính thức công nhận thể chế chính trị của Việt Nam.
  • B. Việt Nam nhận được khoản bồi thường chiến tranh lớn từ Hoa Kỳ.
  • C. Chấm dứt sự đối đầu, mở ra cơ hội hợp tác và góp phần phá bỏ thế bao vây, cấm vận.
  • D. Thiết lập liên minh quân sự chiến lược giữa hai nước.

Câu 5: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp phải những khó khăn, thách thức chủ yếu nào?

  • A. Hậu quả chiến tranh nặng nề, vấn đề biên giới phức tạp và chính sách bao vây, cấm vận.
  • B. Thiếu kinh nghiệm trong quan hệ quốc tế và hội nhập kinh tế.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi trong khu vực.
  • D. Mâu thuẫn sâu sắc về ý thức hệ với các nước phương Tây.

Câu 6: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có tác động kinh tế quan trọng nhất nào?

  • A. Việt Nam được miễn trừ tất cả các loại thuế xuất nhập khẩu.
  • B. Các nước thành viên WTO phải cấp viện trợ không hoàn lại cho Việt Nam.
  • C. Việt Nam có quyền áp đặt các rào cản thương mại đối với hàng hóa nước ngoài.
  • D. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 7: Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có nghĩa là gì?

  • A. Mở rộng quan hệ với tất cả các quốc gia và tổ chức quốc tế, không phân biệt chế độ chính trị-xã hội.
  • B. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước lớn và các tổ chức kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Ưu tiên củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • D. Giới hạn quan hệ đối ngoại trong khuôn khổ khu vực Đông Nam Á.

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của hoạt động đối ngoại đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Đối ngoại đóng vai trò thứ yếu, chỉ hỗ trợ khi cần thiết cho phát triển kinh tế.
  • B. Đối ngoại chủ yếu tập trung vào giải quyết các vấn đề an ninh, ít liên quan đến kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế là mục tiêu độc lập, không phụ thuộc vào hoạt động đối ngoại.
  • D. Đối ngoại đã tạo môi trường hòa bình, ổn định, thu hút nguồn lực và mở rộng thị trường, phục vụ đắc lực cho phát triển kinh tế.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng là gì?

  • A. Không có đủ đối tác để mở rộng quan hệ thương mại.
  • B. Sức ép cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài ngay trên thị trường nội địa.
  • C. Bị buộc phải tham gia các khối liên minh quân sự.
  • D. Các nước phát triển từ chối chuyển giao công nghệ.

Câu 10: Nhận định nào sau đây đúng khi so sánh mục tiêu chủ yếu của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975 và từ năm 1986 đến nay?

  • A. Giai đoạn nào cũng tập trung vào mục tiêu hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Giai đoạn 1945-1975 là bảo vệ chủ quyền, giai đoạn sau 1986 là giải phóng dân tộc.
  • C. Giai đoạn 1945-1975 là giải phóng dân tộc, giai đoạn sau 1986 là hòa bình, hợp tác, phát triển.
  • D. Giai đoạn 1945-1975 là liên minh với các nước lớn, giai đoạn sau 1986 là độc lập tự chủ.

Câu 11: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc là biểu hiện rõ nét nhất cho điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Việt Nam đang muốn trở thành một cường quốc quân sự.
  • B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào hòa bình và an ninh chung của thế giới.
  • C. Việt Nam muốn phô trương sức mạnh quân sự với các nước láng giềng.
  • D. Đây là yêu cầu bắt buộc khi Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong phương thức triển khai hoạt động đối ngoại của Việt Nam trước năm 1986 so với giai đoạn sau năm 1986?

  • A. Trước 1986 chủ yếu dựa vào ngoại giao văn hóa, sau 1986 chủ yếu dựa vào ngoại giao kinh tế.
  • B. Trước 1986 là chủ động, sau 1986 là bị động.
  • C. Trước 1986 là đa phương, sau 1986 là song phương.
  • D. Trước 1986 chủ yếu dựa vào quan hệ với khối XHCN, sau 1986 là đa phương hóa, đa dạng hóa, chủ động hội nhập.

Câu 13: Việc Việt Nam tổ chức thành công các sự kiện quốc tế lớn như Hội nghị cấp cao APEC 2006, 2017; Hội nghị thượng đỉnh Mỹ - Triều lần 2 năm 2019 cho thấy điều gì về vị thế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Vị thế, uy tín quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao.
  • B. Việt Nam đã trở thành trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Việt Nam có khả năng chi trả cho mọi hoạt động quốc tế lớn.
  • D. Các nước lớn muốn đặt quan hệ đồng minh quân sự với Việt Nam.

Câu 14: Thách thức nào liên quan đến việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Không tiếp cận được với các trào lưu văn hóa mới của thế giới.
  • B. Văn hóa Việt Nam không có sức hấp dẫn đối với bạn bè quốc tế.
  • C. Nguy cơ bị hòa tan, mai một bản sắc văn hóa truyền thống trước sự du nhập của văn hóa ngoại lai.
  • D. Thiếu nguồn lực để quảng bá văn hóa Việt Nam ra nước ngoài.

Câu 15: Ngoại giao kinh tế trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay tập trung vào những nhiệm vụ chủ yếu nào?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp cận khoa học công nghệ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ký kết các hiệp định thương mại tự do.
  • C. Chủ yếu là vận động viện trợ không hoàn lại từ các nước phát triển.
  • D. Hạn chế giao thương để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 16: Quan hệ đối ngoại với Trung Quốc trong giai đoạn 1975-1985 và từ năm 1991 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Giai đoạn 1975-1985 là quan hệ đồng minh, sau 1991 là đối địch.
  • B. Giai đoạn 1975-1985 là bình thường, sau 1991 là cắt đứt.
  • C. Giai đoạn 1975-1985 có lúc căng thẳng, thậm chí xung đột; sau 1991 là bình thường hóa và phát triển quan hệ trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Giai đoạn nào cũng duy trì quan hệ hữu nghị truyền thống không thay đổi.

Câu 17: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Thành lập liên minh quân sự với tất cả các nước lớn.
  • B. Giải quyết xong tất cả các tranh chấp lãnh thổ trên Biển Đông.
  • C. Trở thành quốc gia duy nhất trên thế giới đạt tăng trưởng kinh tế liên tục.
  • D. Thiết lập và mở rộng quan hệ ngoại giao, kinh tế với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

Câu 18: Nguyên tắc "tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" được Việt Nam tuân thủ nhằm mục đích gì?

  • A. Để Việt Nam có thể can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • B. Để xây dựng quan hệ bình đẳng, cùng tồn tại hòa bình và tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • C. Để cô lập Việt Nam với thế giới bên ngoài.
  • D. Để các nước lớn có thể dễ dàng chi phối Việt Nam.

Câu 19: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề chủ quyền quốc gia trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Các nước lớn không muốn công nhận chủ quyền của Việt Nam.
  • B. Việt Nam phải từ bỏ một phần lãnh thổ để gia nhập các tổ chức quốc tế.
  • C. Không thể tự quyết định chính sách đối nội của mình.
  • D. Cần cân bằng giữa việc tuân thủ các cam kết quốc tế và bảo vệ lợi ích, chủ quyền quốc gia.

Câu 20: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đã đẩy mạnh quan hệ hợp tác toàn diện với quốc gia nào?

  • A. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Hoa Kỳ và các nước Tây Âu.
  • C. Trung Quốc và các nước Đông Nam Á.
  • D. Nhật Bản và Hàn Quốc.

Câu 21: Việc Việt Nam tham gia sáng lập Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) vào năm 1998 thể hiện chủ trương đối ngoại nào?

  • A. Ưu tiên hợp tác quân sự với các nước trong khu vực.
  • B. Chủ động hội nhập vào các cơ chế hợp tác kinh tế đa phương quan trọng.
  • C. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với các nước thành viên APEC.
  • D. Tìm kiếm sự bảo hộ thương mại từ các nền kinh tế lớn.

Câu 22: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Chỉ nên tập trung vào quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. Ngoại giao phải luôn đi trước và tách rời khỏi phát triển kinh tế.
  • C. Kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ, đặt lợi ích quốc gia - dân tộc lên hàng đầu, đồng thời linh hoạt, sáng tạo ứng phó với bối cảnh quốc tế thay đổi.
  • D. Luôn tìm kiếm sự bảo hộ từ một cường quốc quân sự.

Câu 23: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa đối ngoại và an ninh quốc gia của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Đối ngoại góp phần quan trọng vào việc giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Đối ngoại chỉ tập trung vào kinh tế, không liên quan đến an ninh.
  • C. An ninh quốc gia chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự, không cần đến đối ngoại.
  • D. Hội nhập quốc tế làm suy yếu khả năng bảo vệ an ninh quốc gia.

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập, việc Việt Nam chủ trương "nâng tầm đối ngoại đa phương" có ý nghĩa gì?

  • A. Ưu tiên quan hệ với một vài quốc gia thay vì nhiều quốc gia.
  • B. Giảm bớt sự tham gia vào các diễn đàn quốc tế.
  • C. Chủ động, tích cực tham gia và đóng góp vào việc xây dựng, định hình các thể chế đa phương và luật chơi chung.
  • D. Chỉ tham gia các tổ chức quốc tế khi có lợi ích kinh tế trực tiếp.

Câu 25: Quan hệ Việt Nam với các nước láng giềng như Lào, Campuchia trong giai đoạn 1975-1985 chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tình đoàn kết, hữu nghị đặc biệt và giúp đỡ lẫn nhau.
  • B. Cạnh tranh kinh tế và thương mại.
  • C. Đối đầu và giải quyết tranh chấp biên giới bằng vũ lực.
  • D. Quan hệ dựa trên lợi ích kinh tế đơn thuần.

Câu 26: Thách thức nào liên quan đến việc quản lý và điều hành nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để phát triển công nghiệp.
  • B. Sự phụ thuộc ngày càng tăng của nền kinh tế vào thị trường và biến động kinh tế toàn cầu.
  • C. Không tìm được thị trường tiêu thụ cho hàng hóa Việt Nam.
  • D. Các nước phát triển từ chối ký kết hiệp định thương mại với Việt Nam.

Câu 27: Chính sách đối ngoại "chủ động, tích cực hội nhập quốc tế" của Việt Nam từ năm 1986 khác với "tham gia" các tổ chức quốc tế ở điểm nào?

  • A. "Tham gia" là mở rộng quan hệ, "hội nhập" là thu hẹp quan hệ.
  • B. "Tham gia" chỉ về kinh tế, "hội nhập" chỉ về chính trị.
  • C. "Tham gia" là nghĩa vụ, "hội nhập" là quyền lợi.
  • D. "Tham gia" có thể mang tính thụ động, "chủ động, tích cực hội nhập" thể hiện vai trò chủ động đóng góp, định hình và tham gia sâu vào các hoạt động quốc tế vì lợi ích quốc gia và lợi ích chung.

Câu 28: Việc Việt Nam ký kết và tham gia nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) thể hiện rõ nhất xu thế nào trong hoạt động đối ngoại hiện nay?

  • A. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và đa dạng hóa thị trường.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ thương mại với các nước trong khu vực châu Á.
  • C. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa hơn thị trường xuất khẩu.
  • D. Từ bỏ quan hệ với các đối tác truyền thống.

Câu 29: Đâu không phải là cơ hội khi Việt Nam tham gia sâu vào các diễn đàn đa phương toàn cầu và khu vực?

  • A. Tiếp cận nguồn vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý từ thế giới.
  • B. Nâng cao vị thế và tiếng nói của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Tự động giải quyết được tất cả các tranh chấp chủ quyền lãnh thổ một cách thuận lợi.
  • D. Tạo môi trường pháp lý và thể chế minh bạch, phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá khái quát và đúng nhất về thành tựu của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Việt Nam đã trở thành một trong những cường quốc hàng đầu thế giới về kinh tế và quân sự.
  • B. Đã tạo dựng được môi trường hòa bình, ổn định cho công cuộc đổi mới, phát triển đất nước và nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
  • C. Việt Nam đã giải quyết xong mọi mâu thuẫn và tranh chấp với tất cả các nước láng giềng.
  • D. Chủ yếu chỉ đạt được thành tựu trong lĩnh vực ngoại giao chính trị, kinh tế chưa có tiến bộ đáng kể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hoàn cảnh quốc tế nào sau đây được xem là yếu tố thuận lợi *chủ yếu* để Việt Nam bắt đầu chuyển hướng mạnh mẽ sang chính sách đối ngoại 'đa phương hóa, đa dạng hóa' từ năm 1986?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây được coi là kim chỉ nam xuyên suốt trong toàn bộ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 mang ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất nào đối với Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ vào năm 1995.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp phải những khó khăn, thách thức chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có tác động kinh tế quan trọng nhất nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa' quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của hoạt động đối ngoại đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trong những thách thức lớn mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhận định nào sau đây đúng khi so sánh mục tiêu chủ yếu của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975 và từ năm 1986 đến nay?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc là biểu hiện rõ nét nhất cho điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong phương thức triển khai hoạt động đối ngoại của Việt Nam trước năm 1986 so với giai đoạn sau năm 1986?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc Việt Nam tổ chức thành công các sự kiện quốc tế lớn như Hội nghị cấp cao APEC 2006, 2017; Hội nghị thượng đỉnh Mỹ - Triều lần 2 năm 2019 cho thấy điều gì về vị thế quốc tế của Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thách thức nào liên quan đến việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngoại giao kinh tế trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay tập trung vào những nhiệm vụ chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Quan hệ đối ngoại với Trung Quốc trong giai đoạn 1975-1985 và từ năm 1991 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nguyên tắc 'tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' được Việt Nam tuân thủ nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề chủ quyền quốc gia trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đã đẩy mạnh quan hệ hợp tác toàn diện với quốc gia nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc Việt Nam tham gia sáng lập Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) vào năm 1998 thể hiện chủ trương đối ngoại nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa đối ngoại và an ninh quốc gia của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập, việc Việt Nam chủ trương 'nâng tầm đối ngoại đa phương' có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Quan hệ Việt Nam với các nước láng giềng như Lào, Campuchia trong giai đoạn 1975-1985 chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Thách thức nào liên quan đến việc quản lý và điều hành nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chính sách đối ngoại 'chủ động, tích cực hội nhập quốc tế' của Việt Nam từ năm 1986 khác với 'tham gia' các tổ chức quốc tế ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc Việt Nam ký kết và tham gia nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) thể hiện rõ nhất xu thế nào trong hoạt động đối ngoại hiện nay?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu không phải là cơ hội khi Việt Nam tham gia sâu vào các diễn đàn đa phương toàn cầu và khu vực?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá khái quát và đúng nhất về thành tựu của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

Viết một bình luận