Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực sau năm 1975, đặc biệt là sự xuất hiện của chính sách bao vây, cấm vận từ các thế lực thù địch, đã tác động chủ yếu như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?
- A. Thúc đẩy Việt Nam mở rộng quan hệ đa phương với tất cả các nước.
- B. Buộc Việt Nam ưu tiên củng cố quan hệ với các nước XHCN và bạn bè truyền thống.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế.
- D. Làm giảm tầm quan trọng của mặt trận ngoại giao trong công cuộc bảo vệ đất nước.
Câu 2: So với giai đoạn 1945-1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu chiến lược?
- A. Chuyển từ đấu tranh quân sự sang đấu tranh ngoại giao là chủ yếu.
- B. Không còn đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- C. Chuyển trọng tâm từ giải phóng dân tộc sang bảo vệ Tổ quốc và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- D. Ưu tiên quan hệ với các nước tư bản phát triển thay vì các nước XHCN.
Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) vào năm 1978 thể hiện chủ trương đối ngoại nào trong giai đoạn 1975-1985?
- A. Tăng cường hợp tác toàn diện với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
- C. Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế trên diện rộng.
- D. Thiết lập quan hệ bình đẳng, cùng có lợi với mọi quốc gia.
Câu 4: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 gặp phải thách thức chủ yếu nào?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi trong khu vực.
- B. Việt Nam chưa có kinh nghiệm tham gia các tổ chức quốc tế lớn.
- C. Thiếu sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa anh em.
- D. Đối mặt với chính sách bao vây, cấm vận và các vấn đề biên giới, lãnh thổ.
Câu 5: Đại hội lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã đề ra đường lối Đổi mới. Sự kiện này đã tạo ra bước ngoặt quan trọng như thế nào trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam?
- A. Chuyển trọng tâm đối ngoại sang phục vụ công cuộc đổi mới, xây dựng và phát triển kinh tế đất nước.
- B. Chấm dứt hoàn toàn quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
- C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ trước khi mở rộng quan hệ.
- D. Tăng cường liên minh quân sự với các nước lớn để bảo vệ chủ quyền.
Câu 6: Từ năm 1986 đến nay, chủ trương xuyên suốt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?
- A. Liên minh chặt chẽ với các nước lớn để đảm bảo an ninh.
- B. Tập trung củng cố quan hệ song phương với các nước láng giềng.
- C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
- D. Chỉ hợp tác kinh tế với các nước có cùng thể chế chính trị.
Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 là minh chứng rõ nét nhất cho sự thay đổi nào trong chính sách đối ngoại từ sau năm 1986?
- A. Việt Nam đã hoàn toàn giải quyết xong các vấn đề biên giới với các nước láng giềng.
- B. Việt Nam chủ động hội nhập khu vực và quốc tế, phá bỏ sự bao vây, cô lập.
- C. Việt Nam chuyển sang ưu tiên hợp tác quân sự với các nước trong khu vực.
- D. Các nước ASEAN đã thay đổi thể chế chính trị theo hướng xã hội chủ nghĩa.
Câu 8: Sự kiện bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ (1995), và với Trung Quốc (1991) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với công cuộc Đổi mới?
- A. Chỉ mang ý nghĩa chính trị, không tác động nhiều đến kinh tế.
- B. Chỉ giúp Việt Nam giải quyết các vấn đề còn tồn đọng sau chiến tranh.
- C. Tạo ra liên minh quân sự vững chắc giữa Việt Nam và hai quốc gia này.
- D. Phá thế bị bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế.
Câu 9: Tính đến những năm gần đây, Việt Nam đã tham gia vào hầu hết các tổ chức quốc tế và khu vực quan trọng (Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, ASEM, WTO...). Điều này phản ánh thành tựu nổi bật nào trong hoạt động đối ngoại từ sau năm 1986?
- A. Hội nhập sâu rộng vào đời sống quốc tế và khu vực, nâng cao vị thế đất nước.
- B. Việt Nam đã trở thành nước lãnh đạo trong hầu hết các tổ chức này.
- C. Việt Nam đã giải quyết xong tất cả các tranh chấp lãnh thổ nhờ các tổ chức này.
- D. Các tổ chức quốc tế chỉ đóng vai trò hỗ trợ nhân đạo cho Việt Nam.
Câu 10: Bên cạnh những thành tựu, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 cũng đối mặt với những thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính thời sự và phức tạp nhất trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?
- A. Bị các nước lớn ép buộc tham gia liên minh quân sự.
- B. Không thể tiếp cận được nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
- C. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ trong bối cảnh phức tạp của Biển Đông và hội nhập.
- D. Không thể tham gia vào các diễn đàn khu vực và quốc tế.
Câu 11: Nguyên tắc "độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển" đã được Việt Nam kiên trì thực hiện trong hoạt động đối ngoại từ sau năm 1986. Nguyên tắc "độc lập, tự chủ" thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ thống chính trị.
- B. Không tham gia bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
- C. Luôn ưu tiên quan hệ với một cường quốc duy nhất.
- D. Tự quyết định đường lối, chính sách đối ngoại dựa trên lợi ích quốc gia, dân tộc, không phụ thuộc vào bất kỳ cường quốc nào.
Câu 12: Phương châm "Việt Nam muốn làm bạn với tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng và cùng có lợi" phản ánh điều gì về đường lối đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?
- A. Mở rộng quan hệ đa phương, không phân biệt chế độ chính trị-xã hội.
- B. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
- C. Từ bỏ mục tiêu bảo vệ độc lập, chủ quyền.
- D. Hướng tới việc thành lập liên minh quân sự với các nước lớn.
Câu 13: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Tăng cường chi tiêu cho quốc phòng, quân sự.
- C. Chủ động giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ bằng biện pháp hòa bình, tham gia các diễn đàn an ninh khu vực.
- D. Thành lập các khối liên minh quân sự với các nước lớn.
Câu 14: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc, đặc biệt là trong vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an. Hoạt động này cho thấy điều gì về vai trò và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?
- A. Vị thế quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao, có khả năng tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu.
- B. Việt Nam chỉ đơn thuần là thành viên thụ động của Liên Hợp Quốc.
- C. Việc tham gia LHQ chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho Việt Nam.
- D. Việt Nam chỉ quan tâm đến các hoạt động gìn giữ hòa bình của LHQ.
Câu 15: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?
- A. Chỉ nên tập trung vào quan hệ song phương với các cường quốc.
- B. Ưu tiên phát triển kinh tế trước khi làm đối ngoại.
- C. Phải dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
- D. Kiên định sự lãnh đạo của Đảng, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
Câu 16: Chính sách đối ngoại "thêm bạn, bớt thù" và "sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước trên thế giới" được Việt Nam triển khai mạnh mẽ từ giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn 1945-1954.
- B. Giai đoạn 1954-1975.
- C. Giai đoạn từ năm 1986 đến nay.
- D. Giai đoạn 1975-1985.
Câu 17: Việc Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất là gì?
- A. Việt Nam không còn phải tuân thủ bất kỳ quy định thương mại quốc tế nào.
- B. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài.
- C. Chỉ giúp Việt Nam tiếp cận được các nguồn viện trợ nhân đạo.
- D. Việt Nam có quyền áp đặt các rào cản thương mại đối với các nước thành viên khác.
Câu 18: Một trong những đóng góp tích cực của Việt Nam vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc từ sau năm 1986 là gì?
- A. Cử sĩ quan, binh lính tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình tại một số phái bộ.
- B. Chỉ đóng góp tài chính cho các hoạt động của LHQ.
- C. Phủ quyết các quyết định của Hội đồng Bảo an LHQ.
- D. Chỉ tham gia các hoạt động liên quan đến phát triển kinh tế.
Câu 19: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã chuyển mạnh sang ngoại giao kinh tế. Điều này thể hiện ở việc Việt Nam tập trung vào:
- A. Chỉ ưu tiên giải quyết các vấn đề chính trị, an ninh.
- B. Hạn chế tối đa quan hệ kinh tế với nước ngoài.
- C. Chỉ tập trung vào việc ký kết các hiệp định quân sự.
- D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tham gia các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
Câu 20: Thách thức "nguy cơ tụt hậu xa hơn về kinh tế so với các nước trong khu vực và thế giới" khi hội nhập quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải làm gì trong hoạt động đối ngoại?
- A. Tích cực học hỏi kinh nghiệm phát triển, tiếp cận khoa học công nghệ tiên tiến, thu hút nguồn lực bên ngoài cho phát triển.
- B. Đóng cửa nền kinh tế để tự lực cánh sinh.
- C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nguyên liệu thô.
- D. Hạn chế tối đa việc tham gia các diễn đàn kinh tế quốc tế.
Câu 21: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?
- A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
- B. Góp phần giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, nâng cao vị thế quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho sự nghiệp đổi mới, phát triển đất nước.
- C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
- D. Biến Việt Nam thành trung tâm kinh tế của khu vực Đông Nam Á.
Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?
- A. Nguy cơ bị cô lập về kinh tế.
- B. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại.
- C. Nguy cơ bị hòa tan hoặc lai căng bản sắc văn hóa dân tộc do tiếp xúc với các luồng văn hóa ngoại lai.
- D. Thiếu cơ hội tham gia các sự kiện thể thao quốc tế.
Câu 23: Việc Việt Nam đàm phán và ký kết các hiệp định về phân định biên giới trên đất liền, trên biển với các nước láng giềng (Trung Quốc, Campuchia) từ sau năm 1986 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?
- A. Nỗ lực xây dựng đường biên giới hòa bình, hữu nghị, ổn định và hợp tác với các nước láng giềng.
- B. Việt Nam đã từ bỏ các yêu sách chủ quyền lãnh thổ.
- C. Chỉ giải quyết các vấn đề biên giới trên đất liền.
- D. Chuẩn bị cho các cuộc xung đột quân sự trong tương lai.
Câu 24: Tại sao trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam lại gặp nhiều khó khăn trong việc thiết lập quan hệ với các nước ASEAN (ngoại trừ Lào và Campuchia)?
- A. Việt Nam không muốn thiết lập quan hệ với các nước ASEAN.
- B. Các nước ASEAN đều là đồng minh của Hoa Kỳ và Trung Quốc.
- C. Việt Nam bị cấm vận hoàn toàn bởi các nước ASEAN.
- D. Ảnh hưởng của cục diện Chiến tranh lạnh, vấn đề Campuchia và sự khác biệt về thể chế chính trị.
Câu 25: So với giai đoạn 1975-1985, điểm khác biệt cơ bản trong quan hệ của Việt Nam với các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc) từ sau năm 1986 là gì?
- A. Chỉ duy trì quan hệ hữu nghị với Trung Quốc, đối đầu với Mỹ.
- B. Bình thường hóa và thúc đẩy quan hệ hợp tác trên nhiều lĩnh vực với cả hai nước.
- C. Từ bỏ hoàn toàn quan hệ với cả Mỹ và Trung Quốc.
- D. Chỉ thiết lập quan hệ ngoại giao cấp đại sứ với Mỹ.
Câu 26: Thách thức "các vấn đề an ninh phi truyền thống (dịch bệnh, biến đổi khí hậu, khủng bố...)" đòi hỏi hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải tăng cường hợp tác quốc tế ở khía cạnh nào?
- A. Tăng cường hợp tác đa phương với các quốc gia và tổ chức quốc tế để cùng ứng phó.
- B. Chỉ dựa vào nội lực để giải quyết các vấn đề này.
- C. Hạn chế tối đa việc chia sẻ thông tin với nước ngoài.
- D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề biên giới truyền thống.
Câu 27: Một trong những cơ hội lớn nhất mà công cuộc Đổi mới và hội nhập quốc tế mang lại cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 là gì?
- A. Việt Nam không còn phải đối mặt với bất kỳ thách thức nào.
- B. Chỉ có cơ hội phát triển quan hệ quân sự.
- C. Mở rộng không gian đối ngoại, thu hút nguồn lực bên ngoài phục vụ phát triển kinh tế.
- D. Các nước lớn chấm dứt hoàn toàn chính sách can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
Câu 28: Nguyên tắc "bình đẳng và cùng có lợi" trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 có ý nghĩa gì đối với các quốc gia đối tác?
- A. Việt Nam sẽ chỉ hợp tác nếu nhận được lợi ích lớn hơn đối tác.
- B. Việt Nam có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của đối tác.
- C. Đối tác phải tuân thủ các quy định của Việt Nam.
- D. Quan hệ được xây dựng trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau về chủ quyền, không can thiệp nội bộ và mang lại lợi ích thiết thực cho cả hai bên.
Câu 29: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay được đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối và toàn diện của tổ chức nào?
- A. Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- B. Đảng Cộng sản Việt Nam.
- C. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- D. Bộ Ngoại giao nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Câu 30: Một trong những đóng góp của Việt Nam vào giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế từ sau năm 1986 là gì?
- A. Thành lập các khối quân sự mới trong khu vực.
- B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia khác.
- C. Tham gia tích cực vào các diễn đàn đa phương, đề xuất các sáng kiến giải quyết vấn đề hòa bình, an ninh, phát triển.
- D. Chỉ quan tâm đến các vấn đề nội bộ của đất nước.