Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây tác động mạnh mẽ và trực tiếp đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?

  • A. Sự ra đời của hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới.
  • B. Sự hình thành của trật tự thế giới hai cực, hai phe.
  • C. Sự hiện diện của quân đội các nước Đồng minh theo thỏa thuận Postdam.
  • D. Cuộc Chiến tranh lạnh giữa hai siêu cường Xô-Mỹ.

Câu 2: Nguyên tắc đối ngoại cơ bản, xuyên suốt của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1946 là gì?

  • A. Nhân nhượng tối đa để giữ hòa bình.
  • B. Độc lập, tự chủ, bảo vệ chủ quyền dân tộc.
  • C. Dựa hẳn vào một cường quốc để đối phó kẻ thù.
  • D. Chỉ đàm phán khi có ưu thế quân sự.

Câu 3: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện sách lược đối ngoại nào?

  • A. Hòa hoãn, nhân nhượng có nguyên tắc để phân hóa kẻ thù, tranh thủ thời gian hòa bình.
  • B. Kiên quyết không nhân nhượng, chuẩn bị tổng phản công ngay lập tức.
  • C. Dựa vào Pháp để chống lại sự bành trướng của quân Tưởng.
  • D. Tìm kiếm sự công nhận và viện trợ quân sự từ các nước phương Tây.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thiết lập quan hệ ngoại giao với Liên Xô và Trung Quốc vào năm 1950.

  • A. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Pháp tại Việt Nam.
  • B. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của phe xã hội chủ nghĩa.
  • C. Buộc Mỹ phải ngừng viện trợ cho Pháp tại Đông Dương.
  • D. Phá vỡ thế bao vây, cô lập, mở rộng quan hệ quốc tế và nhận được viện trợ.

Câu 5: So sánh điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh quốc tế dẫn đến việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Pa-ri (1973).

  • A. Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký khi Mỹ đang can thiệp sâu, còn Hiệp định Pa-ri được ký khi Mỹ đã rút quân.
  • B. Hiệp định Giơ-ne-vơ là kết quả của sự đối đầu Xô-Mỹ, còn Hiệp định Pa-ri là kết quả của sự hợp tác Xô-Mỹ.
  • C. Hiệp định Giơ-ne-vơ diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh lạnh căng thẳng, còn Hiệp định Pa-ri trong bối cảnh hòa hoãn giữa các cường quốc.
  • D. Hiệp định Giơ-ne-vơ có sự tham gia của nhiều nước châu Âu, còn Hiệp định Pa-ri chủ yếu là các nước châu Á.

Câu 6: Hoạt động đấu tranh ngoại giao tại Hội nghị Pa-ri (1968-1973) của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam thể hiện chiến lược

  • A. Đàm phán là chính, quân sự chỉ là phụ trợ.
  • B. Kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự, chính trị và ngoại giao, trong đó thắng lợi quân sự tạo thế mạnh trên bàn đàm phán.
  • C. Chỉ đàm phán khi Mỹ đã hoàn toàn rút quân khỏi miền Nam.
  • D. Ngoại giao đóng vai trò mở đường cho các cuộc tiến công quân sự.

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về ý nghĩa của Hiệp định Pa-ri năm 1973 đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của Việt Nam?

  • A. Chấm dứt sự can thiệp của Mỹ vào Đông Dương.
  • B. Miền Nam Việt Nam hoàn toàn được giải phóng.
  • C. Việt Nam được quốc tế công nhận là một quốc gia độc lập.
  • D. Mỹ rút quân khỏi miền Nam, tạo thời cơ chiến lược to lớn để Việt Nam hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Câu 8: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những thách thức chủ yếu nào?

  • A. Hậu quả chiến tranh nặng nề, kinh tế khó khăn, đối mặt với các vấn đề biên giới và sự bao vây, cấm vận.
  • B. Mâu thuẫn gay gắt với tất cả các nước trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Không nhận được bất kỳ sự giúp đỡ nào từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Phải đối phó với nguy cơ xâm lược từ các cường quốc hạt nhân.

Câu 9: Tại sao Việt Nam lại chủ trương bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc và Mỹ vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990?

  • A. Nhằm mục đích liên minh quân sự để chống lại một thế lực khác.
  • B. Vì kinh tế Việt Nam đã phát triển vượt bậc, không cần viện trợ quốc tế.
  • C. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, tạo môi trường hòa bình để phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • D. Theo yêu cầu của các nước xã hội chủ nghĩa anh em.

Câu 10: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

  • A. Việt Nam trở thành nước lãnh đạo của ASEAN.
  • B. Phá vỡ thế cô lập với khu vực, tăng cường hội nhập và hợp tác khu vực.
  • C. ASEAN trở thành một liên minh quân sự chống lại các cường quốc.
  • D. Việt Nam nhận được khoản viện trợ kinh tế lớn từ các nước ASEAN.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn từ 1986 đến nay.

  • A. Từ chỉ tập trung vào các nước lớn sang tập trung vào các nước nhỏ.
  • B. Từ chỉ quan tâm đến chính trị sang chỉ quan tâm đến kinh tế.
  • C. Từ chủ yếu phục vụ giải phóng và thống nhất đất nước sang phục vụ phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • D. Từ chỉ quan hệ song phương sang chỉ quan hệ đa phương.

Câu 12: Đánh giá vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay.

  • A. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ nhỏ cho phát triển kinh tế.
  • B. Là lĩnh vực ít được chú trọng trong thời kỳ Đổi mới.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp biên giới.
  • D. Góp phần quan trọng tạo môi trường hòa bình, ổn định, thu hút nguồn lực và nâng cao vị thế quốc gia.

Câu 13: Sự kiện Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 phản ánh xu thế hội nhập quốc tế nào của Việt Nam?

  • A. Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và toàn diện.
  • B. Chỉ hội nhập khu vực, không quan tâm đến toàn cầu.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chỉ tập trung xuất khẩu, không mở cửa thị trường nội địa.

Câu 14: Từ năm 2008 đến nay, Việt Nam đã tích cực thiết lập và nâng cấp quan hệ lên

  • A. Việt Nam đang chọn liên minh quân sự với một số nước.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
  • C. Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, nâng cao vị thế quốc gia.
  • D. Việt Nam đang phụ thuộc vào các nước có quan hệ đối tác chiến lược toàn diện.

Câu 15: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây có xu hướng mở rộng sang các lĩnh vực nào ngoài chính trị và kinh tế truyền thống?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu lao động.
  • B. Chỉ quan tâm đến các vấn đề quân sự và quốc phòng.
  • C. Giảm bớt các hoạt động giao lưu văn hóa.
  • D. Mở rộng sang các lĩnh vực như ứng phó biến đổi khí hậu, an ninh, văn hóa, khoa học công nghệ.

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Thiếu kinh nghiệm trong đàm phán quốc tế.
  • B. Cạnh tranh gay gắt, nguy cơ tụt hậu và thách thức giữ vững độc lập, tự chủ trong bối cảnh hội nhập sâu.
  • C. Không có đủ nguồn lực để tham gia các diễn đàn quốc tế.
  • D. Bị các nước lớn cô lập và không muốn hợp tác.

Câu 17: Phân tích vai trò của ngoại giao nhân dân trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho ngoại giao nhà nước.
  • C. Góp phần tăng cường hiểu biết, xây dựng tình hữu nghị giữa nhân dân Việt Nam và thế giới, tạo nền tảng cho quan hệ nhà nước.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích tuyên truyền chính trị.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây về phương châm đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới là đúng?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với các nước lớn.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Chỉ tham gia các tổ chức khu vực, không tham gia toàn cầu.
  • D. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế.

Câu 19: Tại sao việc giải quyết vấn đề Campuchia lại là trở ngại lớn trong quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN giai đoạn 1979-1991?

  • A. Các nước ASEAN ủng hộ chế độ Pol Pot.
  • B. Các nước ASEAN lo ngại về ảnh hưởng của Việt Nam và phản đối sự hiện diện quân đội Việt Nam tại Campuchia.
  • C. Việt Nam từ chối đàm phán với các nước ASEAN về vấn đề Campuchia.
  • D. Vấn đề Campuchia là do các cường quốc bên ngoài can thiệp, không liên quan đến ASEAN.

Câu 20: Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam chính thức chấm dứt tình trạng bị bao vây, cấm vận và mở ra thời kỳ hội nhập sâu rộng?

  • A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
  • B. Việt Nam rút quân khỏi Campuchia (1989).
  • C. Mỹ bình thường hóa quan hệ với Việt Nam (1995).
  • D. Việt Nam gia nhập WTO (2007).

Câu 21: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam tham gia Lực lượng Gìn giữ Hòa bình Liên Hợp Quốc.

  • A. Chỉ là hoạt động hỗ trợ nhân đạo đơn thuần.
  • B. Nhằm mục đích tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam.
  • C. Chỉ để nhận được viện trợ từ Liên Hợp Quốc.
  • D. Thể hiện trách nhiệm của Việt Nam với cộng đồng quốc tế, nâng cao vị thế và uy tín quốc gia.

Câu 22: Nguyên tắc cốt lõi nào của Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Pa-ri (1973) được Việt Nam kiên trì bảo vệ và đấu tranh?

  • A. Độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Ngừng bắn và tập kết chuyển quân.
  • C. Tổng tuyển cử tự do trong cả nước.
  • D. Việt Nam là nước trung lập vĩnh viễn.

Câu 23: Đâu là đặc điểm nổi bật trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước láng giềng (Lào, Campuchia) trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Quan hệ căng thẳng và đối đầu liên tục.
  • B. Củng cố và phát triển quan hệ hữu nghị, đoàn kết đặc biệt.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, không có hợp tác chính trị.
  • D. Cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc bên ngoài.

Câu 24: Phân tích nguyên nhân thắng lợi của đấu tranh ngoại giao tại Hội nghị Pa-ri (1968-1973).

  • A. Kết hợp sức mạnh tổng hợp của đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao trên cơ sở lập trường chính nghĩa và sự ủng hộ quốc tế.
  • B. Chỉ dựa vào tài năng của các nhà ngoại giao Việt Nam.
  • C. Do Mỹ tự nguyện rút quân vì không còn lợi ích tại Việt Nam.
  • D. Nhờ sự can thiệp trực tiếp bằng quân sự của Liên Xô và Trung Quốc.

Câu 25: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay được định hướng bởi đường lối nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung vào các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. Đóng cửa, không giao lưu với thế giới bên ngoài.
  • C. Dựa hẳn vào một cường quốc để phát triển kinh tế.
  • D. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.

Câu 26: Việc Việt Nam tham gia các cơ chế hợp tác đa phương như APEC, ASEM, G20... thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo hộ từ các tổ chức này.
  • B. Việt Nam chỉ tham gia để nhận viện trợ kinh tế.
  • C. Việt Nam chủ động, tích cực tham gia vào các vấn đề chung của khu vực và thế giới, đóng góp vào hòa bình và phát triển.
  • D. Các tổ chức này chỉ mang tính hình thức, không có ảnh hưởng thực tế.

Câu 27: Liên hệ bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh với sự điều chỉnh đường lối đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986.

  • A. Chiến tranh lạnh kết thúc khiến Việt Nam phải quay trở lại liên minh quân sự với các nước cũ.
  • B. Toàn cầu hóa buộc Việt Nam phải đóng cửa để bảo vệ nền kinh tế.
  • C. Sự sụp đổ của Liên Xô khiến Việt Nam mất đi tất cả các mối quan hệ quốc tế.
  • D. Bối cảnh mới mở ra cơ hội hội nhập, buộc Việt Nam phải điều chỉnh đường lối từ đối đầu sang đối thoại, đa dạng hóa quan hệ để phát triển.

Câu 28: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế, nâng cao vị thế quốc gia.
  • B. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp biên giới, lãnh thổ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 29: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn hiện nay, Việt Nam cần vận dụng nguyên tắc đối ngoại nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một trong các cường quốc.
  • B. Kiên định độc lập, tự chủ, không chọn bên, dựa trên luật pháp quốc tế và lợi ích quốc gia.
  • C. Đóng cửa, không tham gia vào các vấn đề quốc tế.
  • D. Chỉ hợp tác kinh tế, không quan tâm đến chính trị, an ninh.

Câu 30: Phân tích điểm tương đồng trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam trong các giai đoạn 1945-1975 và từ 1986 đến nay.

  • A. Luôn nhằm mục đích bảo vệ lợi ích quốc gia - dân tộc, bao gồm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và môi trường hòa bình cho phát triển.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kêu gọi viện trợ từ nước ngoài.
  • C. Luôn tìm cách liên minh quân sự với các nước lớn.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây tác động mạnh mẽ và trực tiếp đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nguyên tắc đối ngoại cơ bản, xuyên suốt của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1946 là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện sách lược đối ngoại nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thiết lập quan hệ ngoại giao với Liên Xô và Trung Quốc vào năm 1950.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: So sánh điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh quốc tế dẫn đến việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Pa-ri (1973).

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hoạt động đấu tranh ngoại giao tại Hội nghị Pa-ri (1968-1973) của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam thể hiện chiến lược "vừa đánh vừa đàm" như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về ý nghĩa của Hiệp định Pa-ri năm 1973 đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những thách thức chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao Việt Nam lại chủ trương bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc và Mỹ vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn từ 1986 đến nay.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đánh giá vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Sự kiện Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 phản ánh xu thế hội nhập quốc tế nào của Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Từ năm 2008 đến nay, Việt Nam đã tích cực thiết lập và nâng cấp quan hệ lên "Đối tác chiến lược toàn diện" với nhiều quốc gia. Xu hướng này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây có xu hướng mở rộng sang các lĩnh vực nào ngoài chính trị và kinh tế truyền thống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích vai trò của ngoại giao nhân dân trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nhận xét nào sau đây về phương châm đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới là đúng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao việc giải quyết vấn đề Campuchia lại là trở ngại lớn trong quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN giai đoạn 1979-1991?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam chính thức chấm dứt tình trạng bị bao vây, cấm vận và mở ra thời kỳ hội nhập sâu rộng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam tham gia Lực lượng Gìn giữ Hòa bình Liên Hợp Quốc.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nguyên tắc cốt lõi nào của Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Pa-ri (1973) được Việt Nam kiên trì bảo vệ và đấu tranh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là đặc điểm nổi bật trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước láng giềng (Lào, Campuchia) trong giai đoạn 1975-1985?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích nguyên nhân thắng lợi của đấu tranh ngoại giao tại Hội nghị Pa-ri (1968-1973).

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay được định hướng bởi đường lối nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc Việt Nam tham gia các cơ chế hợp tác đa phương như APEC, ASEM, G20... thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Liên hệ bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh với sự điều chỉnh đường lối đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn hiện nay, Việt Nam cần vận dụng nguyên tắc đối ngoại nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích điểm tương đồng trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam trong các giai đoạn 1945-1975 và từ 1986 đến nay.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình hình quốc tế và trong nước sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

  • A. Thiếu kinh nghiệm trong quan hệ quốc tế hiện đại.
  • B. Phải đối phó với nhiều thế lực thù địch cùng lúc trên lãnh thổ.
  • C. Các nước lớn chưa công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Nền kinh tế kiệt quệ, không có nguồn lực cho hoạt động đối ngoại.

Câu 2: Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp thể hiện rõ nhất nguyên tắc ngoại giao nào của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946?

  • A. Kiên quyết không nhân nhượng với bất kỳ thế lực ngoại xâm nào.
  • B. Chỉ đàm phán khi đối phương ở thế yếu.
  • C. Mềm dẻo về sách lược, kiên định về nguyên tắc độc lập.
  • D. Ưu tiên liên minh quân sự với các nước lớn để bảo vệ chủ quyền.

Câu 3: Hoạt động đối ngoại chủ yếu của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954) là gì?

  • A. Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, đặc biệt từ khối xã hội chủ nghĩa.
  • B. Mở rộng quan hệ thương mại với các nước tư bản.
  • C. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế.
  • D. Đàm phán song phương với Pháp trên mọi vấn đề.

Câu 4: Phân tích vai trò của Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 đối với cuộc đấu tranh ngoại giao của Việt Nam.

  • A. Là lần đầu tiên Việt Nam được tham gia một hội nghị quốc tế đa phương.
  • B. Buộc Pháp phải rút hết quân về nước mà không có bất kỳ điều kiện nào.
  • C. Hoàn thành hoàn toàn mục tiêu giải phóng dân tộc trên cả hai miền Nam - Bắc.
  • D. Là văn bản pháp lý quốc tế đầu tiên công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.

Câu 5: Sau năm 1954, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (ở miền Bắc) và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (sau này là Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam) có điểm chung nào về mục tiêu?

  • A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở mỗi miền.
  • B. Đấu tranh vì mục tiêu thống nhất đất nước.
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.
  • D. Phản đối mọi sự can thiệp của Liên Xô và Trung Quốc.

Câu 6: Thắng lợi quân sự nào của quân dân Việt Nam đã tạo bước ngoặt quan trọng, buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán tại Paris về chấm dứt chiến tranh ở Việt Nam?

  • A. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
  • B. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
  • C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân (1968).
  • D. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không (1972).

Câu 7: Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) có ý nghĩa quốc tế nổi bật nào?

  • A. Buộc đế quốc Mỹ phải thừa nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam và rút hết quân về nước.
  • B. Giải quyết hoàn toàn vấn đề chính trị ở miền Nam Việt Nam.
  • C. Chấm dứt sự can thiệp của tất cả các nước lớn vào vấn đề Việt Nam.
  • D. Là thắng lợi chung của tất cả các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 8: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp phải những khó khăn chủ yếu nào?

  • A. Chưa thiết lập được quan hệ với bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Phải đối phó với sự can thiệp vũ trang từ tất cả các nước láng giềng.
  • C. Không nhận được sự ủng hộ từ khối xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đối mặt với bao vây, cấm vận từ Mỹ và phương Tây, khó khăn trong quan hệ với Trung Quốc và một số nước ASEAN.

Câu 9: Việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977 có ý nghĩa gì đối với hoạt động đối ngoại trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Đánh dấu Việt Nam trở thành cường quốc trên thế giới.
  • B. Giải quyết hoàn toàn vấn đề bao vây cấm vận của Mỹ.
  • C. Khẳng định vị thế độc lập, chủ quyền và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế để phá thế cô lập.
  • D. Buộc Trung Quốc phải chấm dứt các hành động gây hấn ở biên giới.

Câu 10: Phân tích sự chuyển đổi cơ bản trong tư duy đối ngoại của Đảng Cộng sản Việt Nam được đề ra tại Đại hội VI (1986).

  • A. Từ đối đầu sang liên minh chặt chẽ với các nước lớn.
  • B. Từ chỉ quan hệ song phương sang chỉ quan hệ đa phương.
  • C. Từ đóng cửa sang mở cửa hoàn toàn không có nguyên tắc.
  • D. Từ chủ yếu quan hệ với khối xã hội chủ nghĩa sang đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, chủ động hội nhập quốc tế.

Câu 11: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Mỹ (1995) phản ánh xu thế nào trong hoạt động đối ngoại giai đoạn sau năm 1986?

  • A. Chủ động hội nhập, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Chỉ tập trung vào các nước có nền kinh tế phát triển.
  • D. Tham gia các liên minh quân sự để tự bảo vệ.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995.

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn mọi xung đột biên giới với các nước ASEAN.
  • B. Phá vỡ thế bao vây, cô lập, mở ra cơ hội hội nhập khu vực và quốc tế.
  • C. Việt Nam trở thành quốc gia có vai trò lãnh đạo trong ASEAN ngay lập tức.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn nền kinh tế sang mô hình thị trường tự do.

Câu 13: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào công cuộc Đổi mới đất nước?

  • A. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục tiêu mở rộng lãnh thổ.
  • C. Gây ra sự phụ thuộc kinh tế vào nước ngoài.
  • D. Tranh thủ nguồn lực bên ngoài, mở rộng thị trường, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế.

Câu 14: Khái niệm "đối tác chiến lược" và "đối tác toàn diện" trong quan hệ quốc tế của Việt Nam từ sau Đổi mới phản ánh điều gì trong tư duy đối ngoại?

  • A. Sự chủ động, linh hoạt, phân tầng trong quan hệ nhằm tối đa hóa lợi ích quốc gia.
  • B. Việt Nam sẵn sàng tham gia các liên minh quân sự với các nước lớn.
  • C. Việt Nam chỉ ưu tiên quan hệ với các nước giàu và phát triển.
  • D. Việt Nam từ bỏ nguyên tắc độc lập, tự chủ trong quan hệ quốc tế.

Câu 15: Từ đầu thế kỷ XXI, hoạt động đối ngoại của Việt Nam có bước phát triển mới với chủ trương "chủ động và tích cực hội nhập quốc tế". Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước truyền thống.
  • B. Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Rút khỏi các tổ chức quốc tế mà Việt Nam đã tham gia trước đây.
  • D. Từ chối tham gia các hiệp định thương mại tự do.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bối cảnh quốc tế chi phối hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn sau năm 1986.

  • A. Giai đoạn 1945-1975 là thời kỳ toàn cầu hóa mạnh mẽ, giai đoạn sau 1986 là thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
  • B. Giai đoạn 1945-1975 là thời kỳ hòa bình, giai đoạn sau 1986 là thời kỳ xung đột vũ trang lan rộng.
  • C. Giai đoạn 1945-1975 Việt Nam bị cô lập hoàn toàn, giai đoạn sau 1986 Việt Nam được công nhận rộng rãi.
  • D. Giai đoạn 1945-1975 chịu sự chi phối của Chiến tranh Lạnh và đối đầu Đông-Tây, giai đoạn sau 1986 chịu sự chi phối của xu thế hòa bình, hợp tác và toàn cầu hóa.

Câu 17: Nguyên tắc xuyên suốt và quan trọng nhất trong toàn bộ lịch sử hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám 1945 đến nay là gì?

  • A. Độc lập, tự chủ, vì lợi ích tối cao của dân tộc.
  • B. Ưu tiên liên minh chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chỉ đàm phán với các nước có nền kinh tế phát triển.
  • D. Tuân thủ tuyệt đối mọi quy định của các tổ chức quốc tế.

Câu 18: Hoạt động đối ngoại trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) đã góp phần quan trọng vào thắng lợi cuối cùng bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp thay thế đấu tranh quân sự trên chiến trường.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kêu gọi viện trợ kinh tế.
  • C. Tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ rộng rãi của quốc tế, cô lập kẻ thù, phối hợp với đấu tranh quân sự và chính trị.
  • D. Buộc tất cả các nước trên thế giới phải cắt đứt quan hệ với Mỹ.

Câu 19: Sau năm 1986, cùng với việc đa dạng hóa quan hệ, Việt Nam đặc biệt chú trọng phát triển quan hệ với các nước láng giềng và khu vực. Điều này xuất phát từ lý do chủ yếu nào?

  • A. Các nước láng giềng có nền kinh tế phát triển nhất thế giới.
  • B. Việt Nam muốn mở rộng lãnh thổ sang các nước láng giềng.
  • C. Chỉ có các nước láng giềng mới sẵn sàng viện trợ không hoàn lại cho Việt Nam.
  • D. Tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định trực tiếp cho phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc gia.

Câu 20: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế, nâng cao vị thế đất nước.
  • B. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Giải quyết hoàn toàn mọi tranh chấp chủ quyền lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Việt Nam trở thành quốc gia có nền kinh tế đứng đầu khu vực Đông Nam Á.

Câu 21: Hoạt động đối ngoại hiện nay của Việt Nam theo chủ trương "là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế" thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích riêng của mình.
  • B. Việt Nam sẵn sàng liên minh quân sự với bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Sự chuyển đổi từ thế đối phó sang chủ động, tích cực tham gia giải quyết các vấn đề chung của quốc tế.
  • D. Việt Nam từ bỏ các nguyên tắc độc lập, tự chủ trước đây.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu ưu tiên trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn sau năm 1986.

  • A. Giai đoạn 1945-1975 ưu tiên phát triển kinh tế, giai đoạn sau 1986 ưu tiên bảo vệ chủ quyền.
  • B. Giai đoạn 1945-1975 ưu tiên giành và bảo vệ độc lập dân tộc, giai đoạn sau 1986 ưu tiên phục vụ phát triển kinh tế-xã hội.
  • C. Giai đoạn 1945-1975 ưu tiên quan hệ với phương Tây, giai đoạn sau 1986 ưu tiên quan hệ với phương Đông.
  • D. Giai đoạn 1945-1975 chỉ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa, giai đoạn sau 1986 chỉ quan hệ với các nước tư bản.

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc trong những năm gần đây thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • B. Việt Nam muốn phô trương sức mạnh quân sự.
  • C. Việt Nam chỉ thực hiện nghĩa vụ khi được LHQ yêu cầu.
  • D. Việt Nam là thành viên tích cực, có trách nhiệm đối với hòa bình và an ninh quốc tế.

Câu 24: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 đến nay đã góp phần thay đổi nhận thức của cộng đồng quốc tế về Việt Nam như thế nào?

  • A. Từ một quốc gia bị chiến tranh và cô lập sang một nền kinh tế năng động, đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
  • B. Từ một quốc gia phụ thuộc vào viện trợ sang một quốc gia đi viện trợ cho nước khác.
  • C. Từ một quốc gia không có tiếng nói trên trường quốc tế sang một cường quốc quân sự.
  • D. Từ một quốc gia đóng cửa sang một quốc gia mở cửa hoàn toàn không kiểm soát.

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một trong những bài học kinh nghiệm rút ra từ lịch sử hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

  • A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, linh hoạt trong sách lược.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết mọi vấn đề đối ngoại.
  • C. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tranh thủ tối đa sự ủng hộ quốc tế.
  • D. Xây dựng nền ngoại giao toàn diện, hiện đại, chuyên nghiệp, vững mạnh.

Câu 26: Trong bối cảnh tình hình Biển Đông có nhiều diễn biến phức tạp, hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện nguyên tắc nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Sử dụng vũ lực là ưu tiên hàng đầu để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Từ bỏ yêu sách chủ quyền để giữ hòa bình.
  • C. Kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Chỉ đàm phán song phương với các bên liên quan.

Câu 27: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đảm nhiệm các vị trí quan trọng trong các tổ chức, diễn đàn quốc tế như ASEAN, APEC, Liên Hợp Quốc (ví dụ: Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an) chứng tỏ điều gì?

  • A. Việt Nam ngày càng chủ động, tích cực hội nhập quốc tế và đóng góp vào các vấn đề toàn cầu.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo trợ quân sự từ các tổ chức này.
  • C. Việt Nam chỉ tham gia để nhận viện trợ kinh tế.
  • D. Việt Nam muốn kiểm soát các tổ chức quốc tế.

Câu 28: So sánh điểm khác biệt về đối tượng ngoại giao chủ yếu của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 và giai đoạn 1975-1985.

  • A. Giai đoạn 1945-1954 chủ yếu là các nước châu Á, giai đoạn 1975-1985 chủ yếu là các nước châu Âu.
  • B. Giai đoạn 1945-1954 chủ yếu là các nước xã hội chủ nghĩa, giai đoạn 1975-1985 chủ yếu là các nước tư bản.
  • C. Giai đoạn 1945-1954 chủ yếu là Pháp và Tưởng Giới Thạch, giai đoạn 1975-1985 chủ yếu là khối XHCN và đối phó với bao vây cấm vận/vấn đề Campuchia.
  • D. Giai đoạn 1945-1954 chủ yếu là Liên Hợp Quốc, giai đoạn 1975-1985 chủ yếu là ASEAN.

Câu 29: Hoạt động ngoại giao kinh tế là một trọng tâm lớn của Việt Nam từ sau Đổi mới (1986). Mục tiêu chính của ngoại giao kinh tế là gì?

  • A. Huy động tối đa nguồn lực bên ngoài (vốn, công nghệ, thị trường) phục vụ phát triển kinh tế đất nước.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa giá rẻ.
  • C. Từ chối mọi sự hợp tác kinh tế với nước ngoài.
  • D. Chỉ đàm phán về các khoản viện trợ không hoàn lại.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

  • A. Hoạt động đối ngoại ngày càng thu hẹp phạm vi và đối tượng.
  • B. Việt Nam luôn giữ nguyên một đường lối đối ngoại duy nhất từ năm 1945 đến nay.
  • C. Đối ngoại chỉ đóng vai trò thứ yếu, không quan trọng bằng các mặt trận khác.
  • D. Hoạt động đối ngoại phát triển từ đơn tuyến sang đa phương, đa dạng, chủ động hội nhập, ngày càng toàn diện và hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tình hình quốc tế và trong nước sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp thể hiện rõ nhất nguyên tắc ngoại giao nào của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hoạt động đối ngoại chủ yếu của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954) là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích vai trò của Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 đối với cuộc đấu tranh ngoại giao của Việt Nam.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sau năm 1954, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (ở miền Bắc) và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (sau này là Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam) có điểm chung nào về mục tiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Thắng lợi quân sự nào của quân dân Việt Nam đã tạo bước ngoặt quan trọng, buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán tại Paris về chấm dứt chiến tranh ở Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) có ý nghĩa quốc tế nổi bật nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp phải những khó khăn chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977 có ý nghĩa gì đối với hoạt động đối ngoại trong giai đoạn 1975-1985?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích sự chuyển đổi cơ bản trong tư duy đối ngoại của Đảng Cộng sản Việt Nam được đề ra tại Đại hội VI (1986).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Mỹ (1995) phản ánh xu thế nào trong hoạt động đối ngoại giai đoạn sau năm 1986?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào công cuộc Đổi mới đất nước?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khái niệm 'đối tác chiến lược' và 'đối tác toàn diện' trong quan hệ quốc tế của Việt Nam từ sau Đổi mới phản ánh điều gì trong tư duy đối ngoại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Từ đầu thế kỷ XXI, hoạt động đối ngoại của Việt Nam có bước phát triển mới với chủ trương 'chủ động và tích cực hội nhập quốc tế'. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bối cảnh quốc tế chi phối hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn sau năm 1986.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nguyên tắc xuyên suốt và quan trọng nhất trong toàn bộ lịch sử hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám 1945 đến nay là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hoạt động đối ngoại trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) đã góp phần quan trọng vào thắng lợi cuối cùng bằng cách nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Sau năm 1986, cùng với việc đa dạng hóa quan hệ, Việt Nam đặc biệt chú trọng phát triển quan hệ với các nước láng giềng và khu vực. Điều này xuất phát từ lý do chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hoạt động đối ngoại hiện nay của Việt Nam theo chủ trương 'là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế' thể hiện rõ nhất điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu ưu tiên trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn sau năm 1986.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc trong những năm gần đây thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 đến nay đã góp phần thay đổi nhận thức của cộng đồng quốc tế về Việt Nam như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một trong những bài học kinh nghiệm rút ra từ lịch sử hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong bối cảnh tình hình Biển Đông có nhiều diễn biến phức tạp, hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện nguyên tắc nào sau đây là chủ yếu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đảm nhiệm các vị trí quan trọng trong các tổ chức, diễn đàn quốc tế như ASEAN, APEC, Liên Hợp Quốc (ví dụ: Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an) chứng tỏ điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: So sánh điểm khác biệt về đối tượng ngoại giao chủ yếu của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 và giai đoạn 1975-1985.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hoạt động ngoại giao kinh tế là một trọng tâm lớn của Việt Nam từ sau Đổi mới (1986). Mục tiêu chính của ngoại giao kinh tế là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến trước ngày 19/12/1946 (Toàn quốc kháng chiến) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm viện trợ quân sự quy mô lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa để chống Pháp.
  • B. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các cường quốc nhằm củng cố vị thế quốc gia.
  • C. Tránh đối đầu cùng lúc nhiều kẻ thù, bảo vệ và củng cố chính quyền cách mạng non trẻ.
  • D. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế để phát triển đất nước sau chiến tranh.

Câu 2: Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp thể hiện nguyên tắc ngoại giao quan trọng nào của Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Kiên quyết không nhân nhượng bất cứ yêu sách nào của kẻ thù.
  • B. Chỉ đàm phán với các đối tác công nhận hoàn toàn độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
  • C. Ưu tiên liên minh quân sự với một cường quốc để chống lại cường quốc khác.
  • D. Mềm dẻo về sách lược, kiên định về nguyên tắc độc lập, chủ quyền dân tộc.

Câu 3: Bối cảnh quốc tế phức tạp với sự hiện diện của quân đội Tưởng Giới Thạch ở miền Bắc và quân đội Anh (tạo điều kiện cho Pháp quay trở lại) ở miền Nam sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đã đặt ra yêu cầu cấp bách gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Nhanh chóng gia nhập các tổ chức quốc tế để tìm kiếm sự bảo vệ.
  • B. Vận dụng sách lược mềm dẻo, linh hoạt để phân hóa và cô lập kẻ thù.
  • C. Kêu gọi tổng khởi nghĩa trên toàn quốc để đánh đuổi tất cả quân xâm lược.
  • D. Thành lập liên minh quân sự với một trong các nước lớn để tạo thế cân bằng.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ động ký Tạm ước ngày 14/9/1946 với Pháp khi cuộc đàm phán tại Phông-ten-nơ-blô thất bại?

  • A. Kéo dài thời gian hòa bình, chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến không thể tránh khỏi.
  • B. Buộc Pháp phải công nhận hoàn toàn nền độc lập và thống nhất của Việt Nam.
  • C. Chấm dứt hẳn sự hiện diện của quân đội Pháp trên lãnh thổ Việt Nam.
  • D. Tạo điều kiện để Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc ngay trong năm 1946.

Câu 5: Từ năm 1950, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có bước phát triển mới, thể hiện ở việc gì?

  • A. Chủ động đàm phán hòa bình với Pháp trên thế mạnh.
  • B. Tham gia tích cực vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước phương Tây.

Câu 6: Phân tích vai trò của đấu tranh ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), mà đỉnh cao là Hội nghị Giơ-ne-vơ?

  • A. Thay thế hoàn toàn đấu tranh quân sự trong việc giành độc lập.
  • B. Góp phần quan trọng vào việc buộc kẻ thù phải chấm dứt chiến tranh, công nhận các quyền dân tộc cơ bản.
  • C. Chỉ có vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng lớn đến kết quả chiến tranh.
  • D. Giúp Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong bối cảnh đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1954-1975 so với giai đoạn 1945-1954 là gì?

  • A. Việt Nam tiến hành cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh diễn ra gay gắt.
  • B. Việt Nam chỉ phải đối phó với một kẻ thù duy nhất là đế quốc Mỹ.
  • C. Việt Nam đã có mối quan hệ đồng minh quân sự chính thức với tất cả các nước lớn.
  • D. Việt Nam đã hoàn toàn thoát khỏi tình trạng bị bao vây, cấm vận.

Câu 8: Chiến lược đối ngoại "vừa đánh vừa đàm" trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) thể hiện điều gì?

  • A. Ưu tiên đấu tranh ngoại giao hơn đấu tranh quân sự để tránh tổn thất.
  • B. Chỉ tiến hành đàm phán khi đã giành thắng lợi quyết định trên chiến trường.
  • C. Sự kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự, chính trị trên chiến trường với đấu tranh ngoại giao trên bàn đàm phán.
  • D. Dựa hoàn toàn vào sự can thiệp của cộng đồng quốc tế để giải quyết xung đột.

Câu 9: Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân năm 1968 có tác động quan trọng như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Buộc Mỹ phải rút toàn bộ quân viễn chinh về nước ngay lập tức.
  • B. Buộc Mỹ phải chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Pa-ri.
  • C. Khiến các nước phương Tây đồng loạt cắt đứt quan hệ ngoại giao với Mỹ.
  • D. Mở ra khả năng Việt Nam được gia nhập khối quân sự NATO.

Câu 10: Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) được ký kết là kết quả tổng hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ thuần túy là thắng lợi của đấu tranh ngoại giao trên bàn đàm phán.
  • B. Chủ yếu là do sự can thiệp và hòa giải của các cường quốc.
  • C. Hoàn toàn dựa vào sự suy yếu về kinh tế của Mỹ.
  • D. Kết quả tổng hợp của đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao và sự ủng hộ quốc tế.

Câu 11: Nội dung nào sau đây được xem là nguyên tắc cốt lõi xuyên suốt trong các hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay?

  • A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Không tham gia bất kỳ tổ chức quốc tế nào để giữ vững tự chủ.
  • D. Dựa hoàn toàn vào sức mạnh quân sự để giải quyết các tranh chấp quốc tế.

Câu 12: Giai đoạn từ năm 1975 đến năm 1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp phải những khó khăn, thách thức chủ yếu nào?

  • A. Bị các nước xã hội chủ nghĩa cắt giảm viện trợ kinh tế.
  • B. Không thể thiết lập quan hệ ngoại giao với bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Đối mặt với nguy cơ chiến tranh hạt nhân từ các siêu cường.
  • D. Đối mặt với sự bao vây, cấm vận của Mỹ và các nước phương Tây, vấn đề Campuchia và xung đột biên giới phía Bắc.

Câu 13: Việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (tháng 9/1977) trong giai đoạn 1975-1986 có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Khẳng định vị thế quốc gia độc lập, thống nhất trên trường quốc tế và mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • B. Giải quyết dứt điểm vấn đề Campuchia và xung đột biên giới với Trung Quốc.
  • C. Buộc Mỹ phải dỡ bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận đối với Việt Nam.
  • D. Chứng minh Việt Nam đã trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong định hướng đối ngoại của Việt Nam giai đoạn trước và sau năm 1986?

  • A. Trước 1986: tập trung vào kinh tế; Sau 1986: tập trung vào an ninh quốc phòng.
  • B. Trước 1986: chủ yếu phục vụ đấu tranh giải phóng dân tộc, quan hệ tập trung; Sau 1986: phục vụ phát triển kinh tế, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.
  • C. Trước 1986: bị động, phụ thuộc; Sau 1986: chủ động, tự chủ hoàn toàn.
  • D. Trước 1986: chỉ quan hệ với các nước lớn; Sau 1986: chỉ quan hệ với các nước nhỏ và đang phát triển.

Câu 15: Chủ trương "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại" được đề ra từ Đại hội VII của Đảng (1991) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ và chủ động hội nhập quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung phát triển quan hệ kinh tế, bỏ qua quan hệ chính trị.
  • C. Từ bỏ mối quan hệ truyền thống với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ.

Câu 16: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước hội nhập khu vực quan trọng của Việt Nam vào năm 1995?

  • A. Việt Nam đăng cai tổ chức Hội nghị cấp cao APEC.
  • B. Việt Nam ký Hiệp định thương mại song phương với Hoa Kỳ.
  • C. Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của ASEAN.
  • D. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 17: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và Trung Quốc (1991) có ý nghĩa then chốt gì đối với công cuộc Đổi mới?

  • A. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp lãnh thổ với hai nước này.
  • B. Phá vỡ hoàn toàn thế bao vây, cấm vận, tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển kinh tế.
  • C. Biến Việt Nam thành trung tâm kinh tế hàng đầu của khu vực châu Á.
  • D. Khiến Việt Nam không còn cần quan hệ với các nước khác.

Câu 18: Phân tích sự thay đổi trong vai trò của Việt Nam tại các diễn đàn quốc tế từ sau năm 1986 đến nay?

  • A. Từ vai trò chủ động sang vai trò thụ động trong các vấn đề quốc tế.
  • B. Chỉ tham gia với tư cách quan sát viên tại hầu hết các diễn đàn.
  • C. Tập trung vào các vấn đề khu vực, ít quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.
  • D. Từ chỗ bị cô lập, trở thành thành viên tích cực và có trách nhiệm, đóng góp vào giải quyết các vấn đề chung.

Câu 19: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (từ đầu thế kỷ XXI) có điểm nổi bật nào khác so với giai đoạn đầu Đổi mới (1986-2000)?

  • A. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước truyền thống.
  • B. Giảm dần sự tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • C. Chuyển từ "hội nhập" sang "chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng", nâng tầm quan hệ với nhiều đối tác.
  • D. Ưu tiên đối ngoại chính trị hơn đối ngoại kinh tế.

Câu 20: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Thể hiện vai trò là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào hòa bình và an ninh khu vực, thế giới.
  • B. Nhằm mục đích học hỏi kinh nghiệm quân sự từ các nước khác.
  • C. Là điều kiện bắt buộc để nhận viện trợ từ Liên hợp quốc.
  • D. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành một cường quốc quân sự.

Câu 21: Phân tích vai trò của đối ngoại trong việc tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định phục vụ phát triển kinh tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Chỉ có vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến phát triển kinh tế.
  • B. Gây khó khăn cho việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Khiến Việt Nam phải hy sinh lợi ích kinh tế để đổi lấy hòa bình.
  • D. Có vai trò quyết định, tạo môi trường thuận lợi thu hút nguồn lực và mở rộng thị trường phục vụ phát triển kinh tế.

Câu 22: Thách thức lớn nhất đặt ra cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 hiện nay là gì?

  • A. Không thể thiết lập thêm quan hệ với các nước mới.
  • B. Thiếu kinh nghiệm trong đàm phán thương mại quốc tế.
  • C. Giữ vững độc lập, tự chủ, bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh toàn cầu.
  • D. Không có khả năng tham gia vào các tổ chức quốc tế về công nghệ.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam thiết lập các khuôn khổ quan hệ "Đối tác chiến lược", "Đối tác toàn diện" với ngày càng nhiều quốc gia?

  • A. Việt Nam cam kết chỉ hợp tác độc quyền với các quốc gia này.
  • B. Nâng cao mức độ tin cậy chính trị, mở rộng và làm sâu sắc hợp tác trên nhiều lĩnh vực, góp phần củng cố vị thế quốc gia.
  • C. Chỉ tập trung hợp tác về quốc phòng, an ninh với các đối tác này.
  • D. Việt Nam phải tuân thủ mọi quyết định của các quốc gia đối tác.

Câu 24: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn gắn liền với việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước, y tế công cộng. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, đóng góp vào giải quyết các thách thức chung.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm viện trợ từ các tổ chức quốc tế về môi trường và y tế.
  • C. Việt Nam chỉ giải quyết các vấn đề này trên lãnh thổ của mình.
  • D. Việt Nam đang dẫn đầu thế giới trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất thành tựu của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Chỉ mới bình thường hóa quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Chỉ thành công trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Chỉ nâng cao được vị thế trong khu vực Đông Nam Á.
  • D. Phá thế bao vây, mở rộng quan hệ đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế, góp phần tạo môi trường thuận lợi cho phát triển và nâng cao vị thế quốc gia.

Câu 26: Trong giai đoạn 1945-1954, để đối phó với âm mưu "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần như thế nào?

  • A. Kéo dài thời gian hòa bình, tạo điều kiện chuẩn bị cho cuộc kháng chiến trường kỳ, làm thất bại âm mưu đánh nhanh của Pháp.
  • B. Buộc Pháp phải từ bỏ hoàn toàn ý định xâm lược Việt Nam.
  • C. Tìm kiếm sự can thiệp quân sự trực tiếp từ Liên hợp quốc.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tố cáo tội ác của Pháp trên các diễn đàn quốc tế.

Câu 27: Sự kiện nào sau đây không thuộc các hoạt động đối ngoại quan trọng của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986?

  • A. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (1977).
  • B. Việt Nam tham gia Phong trào không liên kết.
  • C. Thúc đẩy quan hệ hữu nghị đặc biệt với Lào và Campuchia.
  • D. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 28: Nêu nhận xét về mối quan hệ giữa đối nội và đối ngoại trong lịch sử Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

  • A. Đối nội và đối ngoại là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Đối ngoại quyết định hoàn toàn thành công của đối nội.
  • C. Đối nội và đối ngoại có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại, hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Việt Nam luôn ưu tiên đối ngoại hơn đối nội trong mọi thời kỳ.

Câu 29: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích bài học kinh nghiệm quan trọng nhất về hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn để giải quyết các vấn đề quốc gia.
  • B. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, vận dụng linh hoạt sách lược tùy theo bối cảnh.
  • C. Tránh mọi sự can thiệp và hợp tác với bên ngoài để giữ vững tự chủ.
  • D. Luôn tuân thủ theo mô hình đối ngoại của một quốc gia khác.

Câu 30: Đâu là mục tiêu tổng quát của hoạt động đối ngoại Việt Nam hiện nay?

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu trong khu vực.
  • B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường khó tính.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Phục vụ công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, góp phần vào hòa bình, ổn định và phát triển trên thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến trước ngày 19/12/1946 (Toàn quốc kháng chiến) chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp thể hiện nguyên tắc ngoại giao quan trọng nào của Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Bối cảnh quốc tế phức tạp với sự hiện diện của quân đội Tưởng Giới Thạch ở miền Bắc và quân đội Anh (tạo điều kiện cho Pháp quay trở lại) ở miền Nam sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đã đặt ra yêu cầu cấp bách gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ động ký Tạm ước ngày 14/9/1946 với Pháp khi cuộc đàm phán tại Phông-ten-nơ-blô thất bại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Từ năm 1950, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có bước phát triển mới, thể hiện ở việc gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích vai trò của đấu tranh ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), mà đỉnh cao là Hội nghị Giơ-ne-vơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong bối cảnh đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1954-1975 so với giai đoạn 1945-1954 là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chiến lược đối ngoại 'vừa đánh vừa đàm' trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân năm 1968 có tác động quan trọng như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) được ký kết là kết quả tổng hợp của những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nội dung nào sau đây được xem là nguyên tắc cốt lõi xuyên suốt trong các hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Giai đoạn từ năm 1975 đến năm 1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp phải những khó khăn, thách thức chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (tháng 9/1977) trong giai đoạn 1975-1986 có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong định hướng đối ngoại của Việt Nam giai đoạn trước và sau năm 1986?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chủ trương 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại' được đề ra từ Đại hội VII của Đảng (1991) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước hội nhập khu vực quan trọng của Việt Nam vào năm 1995?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và Trung Quốc (1991) có ý nghĩa then chốt gì đối với công cuộc Đổi mới?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích sự thay đổi trong vai trò của Việt Nam tại các diễn đàn quốc tế từ sau năm 1986 đến nay?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (từ đầu thế kỷ XXI) có điểm nổi bật nào khác so với giai đoạn đầu Đổi mới (1986-2000)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích vai trò của đối ngoại trong việc tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định phục vụ phát triển kinh tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Thách thức lớn nhất đặt ra cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam thiết lập các khuôn khổ quan hệ 'Đối tác chiến lược', 'Đối tác toàn diện' với ngày càng nhiều quốc gia?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn gắn liền với việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước, y tế công cộng. Điều này thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất thành tựu của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong giai đoạn 1945-1954, để đối phó với âm mưu 'đánh nhanh thắng nhanh' của Pháp, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Sự kiện nào sau đây không thuộc các hoạt động đối ngoại quan trọng của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nêu nhận xét về mối quan hệ giữa đối nội và đối ngoại trong lịch sử Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích bài học kinh nghiệm quan trọng nhất về hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là mục tiêu tổng quát của hoạt động đối ngoại Việt Nam hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi khách quan cho hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?

  • A. Sự suy yếu hoàn toàn của chủ nghĩa đế quốc trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Trật tự thế giới hai cực, hai phe được xác lập vững chắc.
  • C. Liên Xô và Mĩ đồng thuận trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế.
  • D. Hệ thống xã hội chủ nghĩa đang hình thành và phong trào giải phóng dân tộc dâng cao.

Câu 2: Phân tích mục tiêu chủ yếu trong hoạt động đối ngoại của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1946.

  • A. Giữ vững nền độc lập, thống nhất đất nước và bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ.
  • B. Tranh thủ tối đa sự ủng hộ và viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Ép buộc các thế lực ngoại xâm phải công nhận độc lập hoàn toàn cho Việt Nam.
  • D. Tham gia các tổ chức quốc tế để nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Câu 3: Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp cho thấy nguyên tắc ngoại giao cơ bản nào của Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Kiên quyết không nhân nhượng bất cứ quyền lợi nào liên quan đến chủ quyền.
  • B. Chỉ đàm phán với một đối tác duy nhất là thực dân Pháp.
  • C. Linh hoạt, mềm dẻo trong sách lược nhưng kiên định về nguyên tắc độc lập dân tộc.
  • D. Ưu tiên sử dụng biện pháp quân sự để tạo lợi thế trên bàn đàm phán.

Câu 4: So sánh bối cảnh quốc tế dẫn đến Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 và Hội nghị Pa-ri năm 1973, điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Năm 1954, Mĩ chưa can thiệp sâu vào Việt Nam, còn năm 1973 Mĩ đã rút hết quân.
  • B. Năm 1954, Chiến tranh lạnh chưa gay gắt như giai đoạn năm 1973.
  • C. Năm 1954, Việt Nam chỉ đàm phán với Pháp, còn năm 1973 đàm phán với Mĩ và chính quyền Sài Gòn.
  • D. Năm 1954, Việt Nam chưa nhận được sự ủng hộ của Trung Quốc và Liên Xô, còn năm 1973 thì có.

Câu 5: Chiến thắng quân sự nào của quân và dân Việt Nam có tác động mạnh mẽ nhất, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán tại Giơ-ne-vơ năm 1954?

  • A. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
  • B. Chiến dịch Biên giới thu đông (1950).
  • C. Cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954.
  • D. Chiến dịch Thượng Lào (1953).

Câu 6: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc ký kết Hiệp định Pa-ri năm 1973 về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam.

  • A. Buộc Mĩ chấm dứt hoàn toàn viện trợ cho chính quyền Sài Gòn.
  • B. Chấm dứt sự tồn tại của chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
  • C. Việt Nam được quốc tế công nhận là thành viên đầy đủ của Liên Hợp Quốc.
  • D. Mở ra thời cơ thuận lợi để Nhân dân Việt Nam tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam.

Câu 7: Đánh giá vai trò của mặt trận ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975).

  • A. Quyết định trực tiếp thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến.
  • B. Là một mặt trận phối hợp chặt chẽ với đấu tranh quân sự và chính trị, góp phần vào thắng lợi chung.
  • C. Chỉ phát huy tác dụng khi cục diện chiến trường đã ngã ngũ.
  • D. Đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu mang tính biểu tượng.

Câu 8: Thử thách lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 là gì?

  • A. Không được các nước xã hội chủ nghĩa công nhận và ủng hộ.
  • B. Phải đối phó với nguy cơ chiến tranh xâm lược từ nhiều phía.
  • C. Bị bao vây, cấm vận và gặp khó khăn trong quan hệ với một số nước lớn và khu vực.
  • D. Không có kinh nghiệm trong việc tham gia các tổ chức quốc tế đa phương.

Câu 9: Từ năm 1975 đến năm 1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện xu hướng ưu tiên nào?

  • A. Củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và các nước láng giềng Đông Dương.
  • B. Bình thường hóa quan hệ với Mĩ và các nước phương Tây.
  • C. Tích cực tham gia các diễn đàn kinh tế khu vực và quốc tế.
  • D. Đa dạng hóa quan hệ với tất cả các quốc gia không phân biệt chế độ chính trị.

Câu 10: Phân tích tầm quan trọng của việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977) trong bối cảnh giai đoạn 1975-1985.

  • A. Nhận được sự viện trợ tài chính không giới hạn từ các nước thành viên.
  • B. Phá vỡ một phần sự bao vây, cấm vận và tăng cường vị thế quốc tế.
  • C. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Trở thành ủy viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.

Câu 11: Đại hội lần thứ VII của Đảng Cộng sản Việt Nam (1991) đã đề ra chủ trương đối ngoại mang tính đột phá nào, mở đường cho giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và các nước đang phát triển.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn có ảnh hưởng trên thế giới.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế, mở rộng quan hệ với tất cả các nước.
  • D. Tăng cường quan hệ quốc phòng, an ninh với các đồng minh truyền thống.

Câu 12: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với hoạt động đối ngoại và phát triển đất nước?

  • A. Phá thế bao vây, cấm vận, hội nhập khu vực, tạo môi trường hòa bình để phát triển.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn mọi mâu thuẫn và bất đồng với các nước láng giềng.
  • C. Trở thành quốc gia dẫn đầu trong khu vực Đông Nam Á về kinh tế và quân sự.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế mà không quan tâm đến các vấn đề chính trị, an ninh.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới toàn diện (từ năm 1986) và sự chuyển đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Chính sách đối ngoại Đổi mới chỉ là hệ quả thụ động của những thay đổi trong nước.
  • B. Sự chuyển đổi đối ngoại diễn ra độc lập và không liên quan đến công cuộc Đổi mới kinh tế.
  • C. Đổi mới kinh tế là để củng cố sức mạnh quân sự, từ đó phục vụ mục tiêu đối ngoại cứng rắn hơn.
  • D. Công cuộc Đổi mới là động lực và yêu cầu khách quan đòi hỏi phải có sự thay đổi căn bản trong chính sách đối ngoại.

Câu 14: Đánh giá thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Trở thành một trong những cường quốc hàng đầu thế giới về kinh tế.
  • B. Phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • C. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • D. Chỉ tập trung phát triển quan hệ song phương với các đối tác chiến lược.

Câu 15: Việc Việt Nam chủ động tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc (từ năm 2014) thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Ưu tiên hợp tác quân sự với các cường quốc.
  • B. Chỉ quan tâm đến các vấn đề an ninh truyền thống.
  • C. Mong muốn được nhận thêm viện trợ từ Liên Hợp Quốc.
  • D. Thể hiện vai trò là thành viên tích cực, chủ động và có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong phương châm đối ngoại của Việt Nam trước và sau năm 1986.

  • A. Trước 1986: Ưu tiên quan hệ với khối XHCN; Sau 1986: Đa dạng hóa, đa phương hóa, hội nhập quốc tế.
  • B. Trước 1986: Chỉ quan hệ với các nước lớn; Sau 1986: Chỉ quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Trước 1986: Chủ yếu là ngoại giao văn hóa; Sau 1986: Chủ yếu là ngoại giao kinh tế.
  • D. Trước 1986: Bị động ứng phó; Sau 1986: Đóng cửa không hội nhập.

Câu 17: Việc Việt Nam thiết lập quan hệ "Đối tác chiến lược toàn diện" với nhiều quốc gia lớn (như Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản) trong những năm gần đây phản ánh điều gì về vị thế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đang đứng về một phe trong quan hệ quốc tế.
  • B. Việt Nam không còn giữ nguyên tắc độc lập, tự chủ trong đối ngoại.
  • C. Vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế ngày càng được nâng cao và coi trọng.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến hợp tác an ninh mà không chú trọng kinh tế.

Câu 18: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Thiếu kinh nghiệm đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại quốc tế.
  • B. Ứng xử linh hoạt và giữ vững độc lập, tự chủ trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các nước lớn.
  • C. Không có đủ nguồn lực tài chính để tham gia các hoạt động quốc tế.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn và không có đối tác để hợp tác.

Câu 19: Phân tích vai trò của ngoại giao văn hóa trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay.

  • A. Chỉ đơn thuần là hoạt động giao lưu văn nghệ giữa các quốc gia.
  • B. Là phương tiện chính để giải quyết các tranh chấp quốc tế.
  • C. Không có tác động đáng kể đến quan hệ chính trị và kinh tế.
  • D. Quảng bá hình ảnh quốc gia, tăng cường hiểu biết, tạo dựng môi trường thuận lợi cho hợp tác và phát triển.

Câu 20: Nguyên tắc cốt lõi nào xuyên suốt toàn bộ lịch sử hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

  • A. Độc lập, tự chủ, vì lợi ích tối cao của quốc gia - dân tộc.
  • B. Hợp tác bình đẳng cùng có lợi với tất cả các nước.
  • C. Thân thiện với các nước láng giềng và khu vực Đông Nam Á.
  • D. Tham gia tích cực vào các tổ chức và diễn đàn đa phương.

Câu 21: Đánh giá tác động của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đối với hoạt động đối ngoại kinh tế.

  • A. Việt Nam chỉ còn quan hệ thương mại với các nước thành viên WTO.
  • B. Việt Nam không cần phải tuân thủ các quy định về thương mại quốc tế nữa.
  • C. Mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh và hoàn thiện thể chế.
  • D. Việt Nam mất quyền tự quyết về chính sách thương mại của mình.

Câu 22: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn gắn liền với việc giải quyết các vấn đề toàn cầu nào sau đây?

  • A. Ứng phó biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước, an ninh phi truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • C. Chỉ quan tâm đến các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
  • D. Hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận đối ngoại của Việt Nam đối với Pháp giai đoạn 1945-1946 so với giai đoạn 1946-1954?

  • A. Trước 1946: Chiến tranh; Sau 1946: Hòa đàm.
  • B. Trước 1946: Hòa hoãn, đàm phán; Sau 1946: Vừa kháng chiến vừa đàm phán (trọng tâm kháng chiến).
  • C. Trước 1946: Nhận viện trợ từ Pháp; Sau 1946: Cắt đứt mọi quan hệ.
  • D. Trước 1946: Chỉ quan hệ với Pháp; Sau 1946: Quan hệ với nhiều nước.

Câu 24: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết vấn đề Campuchia bằng biện pháp chính trị, ngoại giao trong giai đoạn cuối thập niên 1980 đã mang lại kết quả quan trọng nào?

  • A. Buộc các phe phái ở Campuchia phải tuân thủ sự lãnh đạo của Việt Nam.
  • B. Nhận được sự viện trợ quân sự quy mô lớn từ các nước phương Tây.
  • C. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. Phá thế bị bao vây, cấm vận, mở đường cho việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc, ASEAN và phương Tây.

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1969?

  • A. Chỉ đóng vai trò biểu tượng, không trực tiếp tham gia vào các quyết định ngoại giao.
  • B. Là người vạch ra đường lối, trực tiếp tham gia và là biểu tượng của nền ngoại giao cách mạng Việt Nam.
  • C. Chỉ tập trung vào việc kêu gọi sự ủng hộ của Liên Xô và Trung Quốc.
  • D. Ưu tiên đối phó với Pháp, bỏ qua mối đe dọa từ Tưởng Giới Thạch.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia xây dựng Cộng đồng ASEAN (từ năm 2015).

  • A. Việt Nam chỉ đơn thuần là một thành viên thụ động, thực hiện theo chỉ đạo của ASEAN.
  • B. Việt Nam muốn biến ASEAN thành một liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • C. Khẳng định vai trò, vị thế ngày càng cao của Việt Nam trong ASEAN và đóng góp vào sự phát triển của khu vực.
  • D. Việt Nam tìm kiếm sự bảo hộ về kinh tế từ các nước thành viên khác.

Câu 27: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

  • A. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh nội lực, không cần quan tâm đến yếu tố quốc tế.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn, bỏ qua quan hệ với các nước nhỏ và đang phát triển.
  • D. Chủ yếu sử dụng biện pháp quân sự để tạo lợi thế trên bàn đàm phán ngoại giao.

Câu 28: Phân tích tại sao giai đoạn 1986 đến nay được coi là giai đoạn đột phá và đạt nhiều thành tựu to lớn trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Việt Nam đã giải quyết xong mọi tranh chấp biên giới và chủ quyền.
  • B. Việt Nam trở thành nước có ảnh hưởng quyết định đến các vấn đề toàn cầu.
  • C. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ song phương và không tham gia các diễn đàn đa phương.
  • D. Việt Nam đã phá thế bao vây, mở rộng quan hệ, hội nhập sâu rộng, nâng cao vị thế và phục vụ hiệu quả công cuộc Đổi mới.

Câu 29: Đâu là một ví dụ cụ thể về việc Việt Nam áp dụng nguyên tắc "đa dạng hóa, đa phương hóa" trong quan hệ quốc tế hiện nay?

  • A. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược/toàn diện với nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới.
  • B. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước láng giềng trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Từ chối tham gia bất kỳ liên minh quân sự nào.
  • D. Chỉ ưu tiên quan hệ kinh tế, không chú trọng quan hệ chính trị.

Câu 30: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng mục tiêu của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Trở thành ủy viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. Tranh thủ các nguồn lực bên ngoài phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi khách quan cho hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích mục tiêu chủ yếu trong hoạt động đối ngoại của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1946.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp cho thấy nguyên tắc ngoại giao cơ bản nào của Việt Nam lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So sánh bối cảnh quốc tế dẫn đến Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 và Hội nghị Pa-ri năm 1973, điểm khác biệt cơ bản là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chiến thắng quân sự nào của quân và dân Việt Nam có tác động mạnh mẽ nhất, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán tại Giơ-ne-vơ năm 1954?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc ký kết Hiệp định Pa-ri năm 1973 về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đánh giá vai trò của mặt trận ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Thử thách lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Từ năm 1975 đến năm 1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện xu hướng ưu tiên nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích tầm quan trọng của việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977) trong bối cảnh giai đoạn 1975-1985.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đại hội lần thứ VII của Đảng Cộng sản Việt Nam (1991) đã đề ra chủ trương đối ngoại mang tính đột phá nào, mở đường cho giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với hoạt động đối ngoại và phát triển đất nước?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới toàn diện (từ năm 1986) và sự chuyển đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đánh giá thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Việc Việt Nam chủ động tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc (từ năm 2014) thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong phương châm đối ngoại của Việt Nam trước và sau năm 1986.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Việc Việt Nam thiết lập quan hệ 'Đối tác chiến lược toàn diện' với nhiều quốc gia lớn (như Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản) trong những năm gần đây phản ánh điều gì về vị thế quốc tế của Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích vai trò của ngoại giao văn hóa trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nguyên tắc cốt lõi nào xuyên suốt toàn bộ lịch sử hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đánh giá tác động của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đối với hoạt động đối ngoại kinh tế.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn gắn liền với việc giải quyết các vấn đề toàn cầu nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận đối ngoại của Việt Nam đối với Pháp giai đoạn 1945-1946 so với giai đoạn 1946-1954?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết vấn đề Campuchia bằng biện pháp chính trị, ngoại giao trong giai đoạn cuối thập niên 1980 đã mang lại kết quả quan trọng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1969?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia xây dựng Cộng đồng ASEAN (từ năm 2015).

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích tại sao giai đoạn 1986 đến nay được coi là giai đoạn đột phá và đạt nhiều thành tựu to lớn trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đâu là một ví dụ cụ thể về việc Việt Nam áp dụng nguyên tắc 'đa dạng hóa, đa phương hóa' trong quan hệ quốc tế hiện nay?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng mục tiêu của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đối mặt với muôn vàn khó khăn. Trong bối cảnh đó, hoạt động đối ngoại của Chính phủ chủ yếu nhằm mục tiêu chiến lược nào?

  • A. Bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ, giữ vững độc lập dân tộc.
  • B. Tranh thủ tối đa sự ủng hộ về quân sự từ các nước Đồng minh.
  • C. Nhanh chóng gia nhập các tổ chức quốc tế để tìm kiếm viện trợ.
  • D. Giải quyết dứt điểm mọi mâu thuẫn với các nước láng giềng.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ với Pháp ngày 6/3/1946.

  • A. Buộc Pháp công nhận hoàn toàn độc lập và thống nhất của Việt Nam.
  • B. Đẩy được 20 vạn quân Tưởng về nước, tránh đối phó nhiều kẻ thù cùng lúc.
  • C. Nhận được sự bảo trợ quân sự trực tiếp từ Liên Xô và Trung Quốc.
  • D. Phân chia rõ ràng phạm vi kiểm soát giữa Việt Minh và Pháp trên toàn quốc.

Câu 3: Tạm ước Việt - Pháp (14/9/1946) được ký kết trong bối cảnh nào của quan hệ đối ngoại Việt Nam?

  • A. Trước thềm Hội nghị Phông-ten-nơ-blô.
  • B. Khi Pháp đã rút hết quân khỏi miền Bắc Việt Nam.
  • C. Sau khi đàm phán chính thức tại Phông-ten-nơ-blô thất bại.
  • D. Trong bối cảnh quân Tưởng vẫn còn chiếm đóng miền Bắc.

Câu 4: Từ cuối năm 1946 đến năm 1954, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp có điểm khác biệt cơ bản nào so với giai đoạn 1945-1946?

  • A. Chuyển từ đàm phán sang hoàn toàn dựa vào đấu tranh vũ trang.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước châu Á.
  • C. Hạn chế tối đa quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế rộng rãi, đặc biệt từ khối xã hội chủ nghĩa.

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa với các nước xã hội chủ nghĩa vào năm 1950?

  • A. Việt Nam được Trung Quốc, Liên Xô và các nước XHCN khác công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao.
  • B. Việt Nam cử đại diện tham gia các diễn đàn quốc tế lớn.
  • C. Việt Nam ký kết hiệp định phòng thủ chung với Trung Quốc.
  • D. Việt Nam chính thức gia nhập Liên Hợp Quốc.

Câu 6: Phân tích mục tiêu hàng đầu của phái đoàn Việt Nam tại Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương.

  • A. Thương lượng để nhận viện trợ kinh tế từ các nước lớn.
  • B. Buộc Pháp chấm dứt chiến tranh, công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Thành lập một chính phủ liên hiệp lâm thời tại miền Nam Việt Nam.
  • D. Chia cắt Việt Nam thành hai quốc gia riêng biệt có chủ quyền.

Câu 7: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 có điểm hạn chế nào đối với mục tiêu thống nhất đất nước của Việt Nam?

  • A. Không có sự tham gia của các cường quốc lớn.
  • B. Không đề cập đến việc rút quân đội nước ngoài.
  • C. Việc chia cắt đất nước làm hai miền là tạm thời nhưng sau đó bị Mỹ - Ngụy phá hoại.
  • D. Không công nhận vai trò của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 8: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam được triển khai trên những mặt trận nào?

  • A. Kết hợp chặt chẽ với đấu tranh quân sự và chính trị.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm viện trợ từ bên ngoài.
  • C. Hoàn toàn dựa vào sức mạnh của khối xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đàm phán hòa bình là mặt trận duy nhất và quyết định.

Câu 9: Thắng lợi quân sự nào của quân và dân miền Nam Việt Nam đã trực tiếp buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán với đại diện Việt Nam tại Paris năm 1968?

  • A. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
  • B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968).
  • C. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào (1971).
  • D. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.

Câu 10: Phân tích điểm khác biệt căn bản trong lập trường đàm phán của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Hội nghị Paris so với Mỹ và chính quyền Sài Gòn.

  • A. Việt Nam kiên định đòi Mỹ rút quân và tôn trọng độc lập, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ; Mỹ và Sài Gòn tìm cách duy trì chính quyền Ngụy và chia cắt lâu dài.
  • B. Việt Nam chỉ đàm phán với Mỹ; Mỹ chỉ đàm phán với chính quyền Sài Gòn.
  • C. Việt Nam đòi bồi thường chiến tranh; Mỹ và Sài Gòn không đề cập đến vấn đề này.
  • D. Việt Nam đồng ý chia đôi đất nước; Mỹ và Sài Gòn đòi thống nhất dưới chế độ Việt Nam Cộng hòa.

Câu 11: Thắng lợi nào của quân và dân miền Bắc đã giáng đòn quyết định, buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris năm 1973?

  • A. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
  • B. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
  • C. Phong trào "Phản chiến" ở Mỹ.
  • D. Chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không" cuối năm 1972.

Câu 12: Hiệp định Paris năm 1973 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước của Việt Nam?

  • A. Hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên toàn quốc.
  • B. Buộc Mỹ rút quân, tạo thời cơ thuận lợi để giải phóng hoàn toàn miền Nam.
  • C. Công nhận sự tồn tại hợp pháp của chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn mọi sự can thiệp của nước ngoài vào Việt Nam.

Câu 13: Giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung giải quyết những vấn đề trọng tâm nào?

  • A. Củng cố quan hệ với Liên Xô và các nước XHCN, đối phó với bao vây, cấm vận và các vấn đề biên giới.
  • B. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước trên thế giới, đặc biệt là các nước tư bản phát triển.
  • C. Chỉ tập trung vào việc gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Đẩy mạnh hoạt động ngoại giao để giải quyết vấn đề Campuchia bằng biện pháp hòa bình.

Câu 14: Việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977) và tham gia Phong trào Không liên kết (1976) trong giai đoạn 1975-1986 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Việt Nam đã hoàn toàn thoát khỏi sự bao vây, cấm vận.
  • B. Việt Nam nỗ lực phá thế cô lập, khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
  • C. Việt Nam chính thức liên minh quân sự với các nước không liên kết.
  • D. Việt Nam nhận được viện trợ kinh tế không hoàn lại từ Liên Hợp Quốc.

Câu 15: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thay đổi lớn trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ Đại hội VI của Đảng (1986).

  • A. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
  • B. Việt Nam đã trở thành một nước công nghiệp phát triển.
  • C. Yêu cầu của công cuộc Đổi mới, xây dựng và phát triển đất nước.
  • D. Áp lực từ các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 16: Chủ trương "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế" được đề ra từ Đại hội VI (1986) có ý nghĩa gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Mở rộng quan hệ với tất cả các quốc gia, phá thế bị bao vây, cô lập.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phát triển quan hệ kinh tế với các nước phương Tây.
  • C. Ưu tiên tuyệt đối quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để giữ vững độc lập, tự chủ.

Câu 17: Sự kiện nào đánh dấu bước hội nhập quan trọng của Việt Nam vào khu vực Đông Nam Á vào năm 1995?

  • A. Việt Nam ký Hiệp định Hòa bình Paris về Campuchia (1991).
  • B. Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN (1995).
  • C. Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) (1998).
  • D. Việt Nam tổ chức Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 6 (1998).

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) trong tiến trình hội nhập quốc tế.

  • A. Phá bỏ hoàn toàn thế bao vây, cấm vận, mở rộng cơ hội hợp tác kinh tế, thương mại.
  • B. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, không ảnh hưởng lớn đến kinh tế Việt Nam.
  • C. Buộc Việt Nam phải thay đổi chế độ chính trị.
  • D. Việt Nam nhận được khoản bồi thường chiến tranh lớn từ Hoa Kỳ.

Câu 19: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

  • A. Việt Nam trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.
  • B. Việt Nam đã giải quyết xong mọi tranh chấp biên giới, lãnh thổ.
  • C. Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • D. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ với các nước phát triển.

Câu 20: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Hoạt động đối ngoại chỉ mang tính chính trị, không liên quan đến kinh tế.
  • B. Hoạt động đối ngoại làm giảm sự phụ thuộc vào kinh tế thế giới.
  • C. Hoạt động đối ngoại chủ yếu tập trung vào việc nhận viện trợ nhân đạo.
  • D. Tạo môi trường hòa bình, ổn định, thu hút nguồn lực và mở rộng thị trường cho phát triển kinh tế.

Câu 21: Khái niệm "đối tác chiến lược" và "đối tác toàn diện" trong quan hệ đối ngoại hiện nay của Việt Nam thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam chỉ hợp tác với các nước này về mặt quân sự.
  • B. Thể hiện mức độ tin cậy và chiều sâu hợp tác trên nhiều lĩnh vực với các quốc gia quan trọng.
  • C. Việt Nam chịu sự chi phối về chính sách đối nội từ các nước này.
  • D. Chỉ đơn thuần là quan hệ ngoại giao bình thường.

Câu 22: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc từ năm 2014 đến nay phản ánh xu hướng nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Việt Nam đang gặp khó khăn về kinh tế và cần sự hỗ trợ của LHQ.
  • B. Việt Nam tìm kiếm cơ hội để mở rộng lãnh thổ.
  • C. Việt Nam chủ động đóng góp vào hòa bình và an ninh quốc tế, thể hiện vai trò trách nhiệm.
  • D. Việt Nam muốn phô trương sức mạnh quân sự của mình.

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh thế giới hiện nay?

  • A. Giữ vững độc lập, tự chủ trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các nước lớn.
  • B. Thiếu nhân lực có trình độ để làm công tác đối ngoại.
  • C. Không có đủ nguồn lực tài chính để triển khai các hoạt động đối ngoại.
  • D. Không tìm được đối tác sẵn sàng hợp tác với Việt Nam.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đảm nhiệm vai trò Chủ tịch luân phiên của các tổ chức quốc tế, khu vực (ví dụ: ASEAN, APEC, Hội đồng Bảo an LHQ).

  • A. Việt Nam muốn kiểm soát các tổ chức này.
  • B. Nâng cao vai trò, vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, thể hiện sự chủ động.
  • C. Việt Nam chỉ làm theo sự chỉ đạo của các nước lớn.
  • D. Đây chỉ là thủ tục hành chính bắt buộc đối với mọi thành viên.

Câu 25: Đường lối đối ngoại "độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế" được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của Việt Nam trong những năm gần đây?

  • A. Thiết lập và phát triển mạng lưới quan hệ đối tác chiến lược và toàn diện với nhiều quốc gia.
  • B. Chỉ tăng cường quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Tập trung vào việc củng cố quân sự để đối phó với các mối đe dọa.
  • D. Hạn chế tham gia các hiệp định thương mại tự do.

Câu 26: Chính sách "ngoại giao cây tre" của Việt Nam hiện nay được hiểu như thế nào?

  • A. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước có chung đường biên giới.
  • B. Chủ trương liên minh quân sự với các nước mạnh.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào các nước lớn để tồn tại.
  • D. Kiên định về nguyên tắc (độc lập, tự chủ) và mềm dẻo, linh hoạt về sách lược trong quan hệ.

Câu 27: Hoạt động đối ngoại trong giai đoạn từ 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề Campuchia như thế nào?

  • A. Việt Nam đơn phương quyết định giải pháp cho vấn đề Campuchia.
  • B. Góp phần tìm kiếm giải pháp chính trị thông qua đàm phán quốc tế (Hội nghị Paris 1991).
  • C. Vấn đề Campuchia được giải quyết hoàn toàn bằng biện pháp quân sự.
  • D. Các nước ASEAN hoàn toàn không can dự vào vấn đề Campuchia.

Câu 28: Bên cạnh ngoại giao chính trị và kinh tế, Việt Nam ngày càng chú trọng phát triển loại hình ngoại giao nào trong những năm gần đây để nâng cao hình ảnh quốc gia?

  • A. Ngoại giao quân sự.
  • B. Ngoại giao tài chính.
  • C. Ngoại giao văn hóa.
  • D. Ngoại giao không gian mạng.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách Việt Nam tiếp cận quan hệ với các nước lớn (như Mỹ, Trung Quốc, Nga) trong giai đoạn 1975-1986 so với giai đoạn từ 1986 đến nay.

  • A. Giai đoạn trước chỉ quan hệ với các nước XHCN, giai đoạn sau chỉ quan hệ với các nước tư bản.
  • B. Giai đoạn trước dựa vào sức mạnh quân sự, giai đoạn sau dựa vào kinh tế.
  • C. Giai đoạn trước đối đầu với tất cả các nước lớn, giai đoạn sau làm bạn với tất cả.
  • D. Giai đoạn trước chủ yếu dựa vào Liên Xô và đối phó với Mỹ/Trung Quốc; giai đoạn sau đa dạng hóa, thiết lập quan hệ bình đẳng với tất cả các nước lớn.

Câu 30: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh phi truyền thống như thế nào?

  • A. Tích cực tham gia các khuôn khổ hợp tác đa phương và song phương để ứng phó chung.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ, không quan tâm đến vấn đề toàn cầu.
  • C. Việt Nam chỉ nhận hỗ trợ từ bên ngoài mà không đóng góp gì.
  • D. Đóng cửa biên giới để tránh ảnh hưởng từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đối mặt với muôn vàn khó khăn. Trong bối cảnh đó, hoạt động đối ngoại của Chính phủ chủ yếu nhằm mục tiêu chiến lược nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ với Pháp ngày 6/3/1946.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tạm ước Việt - Pháp (14/9/1946) được ký kết trong bối cảnh nào của quan hệ đối ngoại Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Từ cuối năm 1946 đến năm 1954, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp có điểm khác biệt cơ bản nào so với giai đoạn 1945-1946?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa với các nước xã hội chủ nghĩa vào năm 1950?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích mục tiêu hàng đầu của phái đoàn Việt Nam tại Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 có điểm hạn chế nào đối với mục tiêu thống nhất đất nước của Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam được triển khai trên những mặt trận nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Thắng lợi quân sự nào của quân và dân miền Nam Việt Nam đã trực tiếp buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán với đại diện Việt Nam tại Paris năm 1968?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích điểm khác biệt căn bản trong lập trường đàm phán của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Hội nghị Paris so với Mỹ và chính quyền Sài Gòn.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Thắng lợi nào của quân và dân miền Bắc đã giáng đòn quyết định, buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris năm 1973?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hiệp định Paris năm 1973 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước của Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung giải quyết những vấn đề trọng tâm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977) và tham gia Phong trào Không liên kết (1976) trong giai đoạn 1975-1986 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thay đổi lớn trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ Đại hội VI của Đảng (1986).

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chủ trương 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế' được đề ra từ Đại hội VI (1986) có ý nghĩa gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Sự kiện nào đánh dấu bước hội nhập quan trọng của Việt Nam vào khu vực Đông Nam Á vào năm 1995?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) trong tiến trình hội nhập quốc tế.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khái niệm 'đối tác chiến lược' và 'đối tác toàn diện' trong quan hệ đối ngoại hiện nay của Việt Nam thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc từ năm 2014 đến nay phản ánh xu hướng nào trong chính sách đối ngoại?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh thế giới hiện nay?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đảm nhiệm vai trò Chủ tịch luân phiên của các tổ chức quốc tế, khu vực (ví dụ: ASEAN, APEC, Hội đồng Bảo an LHQ).

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đường lối đối ngoại 'độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế' được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của Việt Nam trong những năm gần đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Chính sách 'ngoại giao cây tre' của Việt Nam hiện nay được hiểu như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hoạt động đối ngoại trong giai đoạn từ 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề Campuchia như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bên cạnh ngoại giao chính trị và kinh tế, Việt Nam ngày càng chú trọng phát triển loại hình ngoại giao nào trong những năm gần đây để nâng cao hình ảnh quốc gia?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách Việt Nam tiếp cận quan hệ với các nước lớn (như Mỹ, Trung Quốc, Nga) trong giai đoạn 1975-1986 so với giai đoạn từ 1986 đến nay.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh phi truyền thống như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn. Trong bối cảnh đó, hoạt động đối ngoại của Chính phủ lâm thời tập trung vào mục tiêu cấp thiết nào?

  • A. Tìm kiếm viện trợ kinh tế quy mô lớn từ các nước đồng minh.
  • B. Thúc đẩy hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự với các cường quốc.
  • D. Bảo vệ nền độc lập dân tộc và chính quyền cách mạng.

Câu 2: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do chiến lược đằng sau việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp?

  • A. Kéo dài thời gian hòa bình để củng cố lực lượng, tránh đối phó cùng lúc nhiều kẻ thù.
  • B. Hoàn toàn tin tưởng vào thiện chí hòa bình của Chính phủ Pháp.
  • C. Buộc quân Tưởng Giới Thạch phải rút hết về nước theo quy định.
  • D. Tìm kiếm sự công nhận chính thức từ Liên hợp quốc.

Câu 3: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 (Kháng chiến chống Pháp) phản ánh rõ nét nguyên tắc "độc lập về ngoại giao, tự chủ về chính sách". Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào qua việc đàm phán với cả Pháp và Tưởng?

  • A. Chỉ đàm phán với Pháp, từ chối mọi yêu sách của Tưởng.
  • B. Vận dụng sách lược mềm dẻo, lúc hòa hoãn, lúc kiên quyết để bảo vệ độc lập.
  • C. Hoàn toàn dựa vào sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tuyệt đối không nhân nhượng bất kỳ quyền lợi nào với các bên.

Câu 4: Việc các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc, Liên Xô công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào năm 1950 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?

  • A. Buộc Pháp phải ngay lập tức chấm dứt chiến tranh và rút quân.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành một cường quốc trong khu vực.
  • C. Phá vỡ thế bao vây, cô lập, mở ra khả năng nhận viện trợ và hỗ trợ quốc tế.
  • D. Dẫn đến sự can thiệp trực tiếp của Liên Xô và Trung Quốc vào cuộc chiến.

Câu 5: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương là kết quả của cuộc đấu tranh quân sự và ngoại giao. Tuy nhiên, Hiệp định này cũng có những hạn chế nhất định đối với Việt Nam. Hạn chế rõ rệt nhất về mặt ngoại giao là gì?

  • A. Không buộc Pháp phải bồi thường chiến tranh.
  • B. Không có sự tham gia của tất cả các bên liên quan trong khu vực.
  • C. Không quy định thời gian cụ thể cho tổng tuyển cử thống nhất đất nước.
  • D. Việc chia cắt tạm thời đất nước thành hai vùng tập kết quân sự theo vĩ tuyến 17.

Câu 6: Trong giai đoạn 1954-1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam/Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam có điểm gì khác biệt cơ bản về đối tượng và mục tiêu?

  • A. Miền Bắc củng cố quan hệ với khối XHCN, miền Nam xây dựng mặt trận quốc tế rộng rãi chống Mỹ.
  • B. Miền Bắc đàm phán trực tiếp với Mỹ, miền Nam chỉ đàm phán với chính quyền Sài Gòn.
  • C. Miền Bắc tìm kiếm viện trợ quân sự, miền Nam chỉ tìm kiếm viện trợ nhân đạo.
  • D. Cả hai đều chỉ tập trung quan hệ với các nước láng giềng Đông Nam Á.

Câu 7: Chiến lược đối ngoại "vừa đánh vừa đàm" trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (đặc biệt từ sau Mậu Thân 1968) thể hiện điều gì về tư duy lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam?

  • A. Ưu tiên mặt trận ngoại giao hơn mặt trận quân sự.
  • B. Chỉ đàm phán khi đã giành thắng lợi quyết định trên chiến trường.
  • C. Kết hợp sức mạnh quân sự để tạo lợi thế trên bàn đàm phán và ngược lại.
  • D. Chỉ sử dụng ngoại giao như một biện pháp tuyên truyền đơn thuần.

Câu 8: Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) được coi là thắng lợi quan trọng trên mặt trận ngoại giao. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất của Hiệp định này?

  • A. Buộc chính quyền Sài Gòn phải công nhận Chính phủ Cách mạng lâm thời.
  • B. Buộc Mỹ phải chấm dứt chiến tranh, rút hết quân viễn chinh và chư hầu về nước.
  • C. Giải quyết hoàn toàn vấn đề hòa bình và thống nhất cho Việt Nam.
  • D. Thành lập chính phủ liên hiệp ba thành phần ở miền Nam Việt Nam.

Câu 9: Sau năm 1975, Việt Nam bước vào giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động. Hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 gặp phải thách thức chủ yếu nào?

  • A. Đối mặt với sự bao vây, cấm vận của Mỹ và phương Tây, cùng căng thẳng trong quan hệ với Trung Quốc và một số nước ASEAN.
  • B. Không nhận được bất kỳ sự ủng hộ hay viện trợ nào từ bên ngoài.
  • C. Phải đối phó với nguy cơ xâm lược từ tất cả các nước láng giềng.
  • D. Không thể thiết lập quan hệ với bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.

Câu 10: Việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1977 có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế quốc tế của đất nước sau chiến tranh?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn thời kỳ chiến tranh.
  • B. Khẳng định vị thế thành viên đầy đủ của cộng đồng quốc tế, mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • C. Giúp Việt Nam giải quyết dứt điểm mọi khó khăn kinh tế.
  • D. Buộc Mỹ phải dỡ bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận.

Câu 11: Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đánh dấu bước ngoặt trong công cuộc Đổi mới. Về mặt đối ngoại, Nghị quyết Đại hội VI có chủ trương quan trọng nào, đặt nền móng cho sự thay đổi sau này?

  • A. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu tiên quan hệ quân sự với các nước láng giềng.
  • C. Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại, phá thế bao vây, cấm vận.
  • D. Đóng cửa, tự lực tự cường, không quan hệ với bên ngoài.

Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, chính sách đối ngoại của Việt Nam chuyển mạnh sang phương châm "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế". Đâu là lý do chủ yếu dẫn đến sự chuyển đổi này?

  • A. Sự thay đổi của tình hình thế giới (sụp đổ XHCN ở Đông Âu/LX) và yêu cầu của công cuộc Đổi mới.
  • B. Việt Nam đã trở thành một cường quốc kinh tế, không cần dựa vào bất kỳ đối tác nào.
  • C. Mong muốn tham gia vào tất cả các liên minh quân sự trên thế giới.
  • D. Để đối phó với một kẻ thù cụ thể đang đe dọa Việt Nam.

Câu 13: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, đánh dấu một bước tiến lớn trong hội nhập khu vực. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Việt Nam trở thành nước lãnh đạo trong ASEAN.
  • B. Giải quyết hoàn toàn các tranh chấp trên Biển Đông.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa về mặt chính trị, không có lợi ích kinh tế.
  • D. Phá thế cô lập khu vực, cải thiện quan hệ với láng giềng, mở ra cơ hội hợp tác và phát triển.

Câu 14: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng (từ những năm 1990 đến nay), Việt Nam đã chủ động tham gia vào nhiều diễn đàn và tổ chức quốc tế quan trọng như APEC, WTO, trở thành Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Những hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm viện trợ không hoàn lại từ các tổ chức này.
  • B. Chứng tỏ sức mạnh quân sự vượt trội của Việt Nam.
  • C. Nâng cao vị thế, uy tín quốc tế, bảo vệ lợi ích quốc gia, đóng góp vào hòa bình và phát triển chung.
  • D. Chỉ đơn thuần là tham gia cho có, không có mục tiêu cụ thể.

Câu 15: Chính sách "đối tác chiến lược" và "đối tác chiến lược toàn diện" mà Việt Nam đã thiết lập với nhiều quốc gia trong những năm gần đây thể hiện điều gì về chiều sâu và định hướng trong quan hệ đối ngoại?

  • A. Thể hiện sự ưu tiên, tin cậy và hợp tác toàn diện, lâu dài với các đối tác quan trọng.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam chỉ quan hệ với một số ít quốc gia được chọn lọc.
  • C. Nhằm mục đích thành lập một liên minh quân sự mới.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế đơn thuần.

Câu 16: Kinh tế đối ngoại, đặc biệt là thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) và đẩy mạnh xuất khẩu, đã trở thành một trụ cột quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới. Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong tư duy về vai trò của đối ngoại?

  • A. Đối ngoại chỉ còn là công cụ phục vụ chính trị.
  • B. Ưu tiên quan hệ quân sự hơn quan hệ kinh tế.
  • C. Đối ngoại không còn vai trò quan trọng trong sự phát triển đất nước.
  • D. Đối ngoại trở thành một động lực quan trọng phục vụ phát triển kinh tế đất nước.

Câu 17: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với Mỹ (1995) và thiết lập quan hệ Đối tác Toàn diện (2013), sau đó nâng cấp lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (2023). Quá trình này cho thấy điều gì về khả năng vượt qua quá khứ và định hình tương lai trong quan hệ quốc tế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đã quên đi hoàn toàn quá khứ chiến tranh.
  • B. Khả năng gác lại quá khứ, hướng tới tương lai dựa trên lợi ích chung và nguyên tắc tôn trọng.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự nhượng bộ của Việt Nam trước sức ép từ Mỹ.
  • D. Chứng tỏ Việt Nam không còn coi trọng các mối quan hệ truyền thống.

Câu 18: Bên cạnh việc thúc đẩy quan hệ song phương, Việt Nam ngày càng tích cực tham gia vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh phi truyền thống, gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc. Hoạt động này thể hiện rõ nét chủ trương nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ.
  • B. Tránh né các vấn đề phức tạp của thế giới.
  • C. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế và đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Chỉ tham gia các vấn đề toàn cầu khi có lợi ích trực tiếp, rõ ràng về kinh tế.

Câu 19: So với giai đoạn 1945-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu ưu tiên?

  • A. Chuyển từ ưu tiên chính trị sang ưu tiên quân sự.
  • B. Chuyển từ ưu tiên đa phương sang ưu tiên song phương.
  • C. Chuyển từ ưu tiên quan hệ với phương Tây sang ưu tiên quan hệ với phương Đông.
  • D. Chuyển từ ưu tiên bảo vệ chủ quyền, củng cố khối XHCN sang ưu tiên phục vụ phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.

Câu 20: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam thời kỳ Đổi mới là phá thế bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia trên thế giới. Thành tựu này có ý nghĩa trực tiếp như thế nào đối với công cuộc phát triển kinh tế?

  • A. Tạo môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư, công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Giúp Việt Nam trở thành nước xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới.
  • C. Chỉ giúp giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước.
  • D. Khiến Việt Nam không còn cần viện trợ từ bên ngoài.

Câu 21: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước thách thức quan trọng nhất nào để vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa duy trì môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển?

  • A. Thiếu kinh nghiệm trong đàm phán các hiệp định thương mại tự do.
  • B. Không có đủ nguồn lực để tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế.
  • C. Cân bằng quan hệ với các nước lớn và giải quyết các vấn đề phức tạp (như tranh chấp chủ quyền) trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng.
  • D. Khó khăn trong việc thiết lập quan hệ với các nước nhỏ và kém phát triển.

Câu 22: Hoạt động đối ngoại đa phương, đặc biệt là vai trò của Việt Nam trong ASEAN, đã góp phần nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế. Việc đảm nhiệm vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN nhiều lần (ví dụ 1998, 2010, 2020) thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam là quốc gia duy nhất đủ năng lực làm Chủ tịch ASEAN.
  • B. Vai trò Chủ tịch ASEAN không mang lại lợi ích thực tế cho Việt Nam.
  • C. Chỉ đơn thuần là nghĩa vụ bắt buộc khi là thành viên.
  • D. Thể hiện sự chủ động, tích cực và năng lực đóng góp của Việt Nam vào công việc chung của ASEAN, nâng cao vai trò trong khu vực.

Câu 23: Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng (2021) tiếp tục khẳng định vai trò tiên phong của đối ngoại trong việc tạo lập và giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, huy động nguồn lực cho phát triển, nâng cao vị thế đất nước. Điều này cho thấy đối ngoại hiện nay được nhìn nhận với vai trò và sứ mệnh như thế nào?

  • A. Là lực lượng tiên phong trong việc thực hiện các mục tiêu chiến lược của đất nước.
  • B. Chỉ là công cụ thụ động phản ứng với tình hình thế giới.
  • C. Tách rời hoàn toàn khỏi nhiệm vụ phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ biên giới lãnh thổ.

Câu 24: Quá trình Việt Nam tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP đòi hỏi Việt Nam phải thực hiện nhiều cam kết về thể chế, pháp luật, môi trường kinh doanh. Điều này phản ánh tác động hai chiều của hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Hội nhập chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà không có thách thức.
  • B. Hội nhập mang lại cơ hội nhưng cũng đòi hỏi sự điều chỉnh và cải cách từ bên trong.
  • C. Tham gia FTA chỉ có lợi cho các nước phát triển.
  • D. Việt Nam không cần phải thay đổi gì khi tham gia các FTA thế hệ mới.

Câu 25: Quan hệ Việt Nam - Lào, Việt Nam - Campuchia luôn được Đảng và Nhà nước Việt Nam coi trọng, vun đắp. Mối quan hệ này mang tính "đặc biệt" dựa trên nền tảng chủ yếu nào?

  • A. Truyền thống lịch sử đoàn kết chiến đấu chống kẻ thù chung và hỗ trợ lẫn nhau.
  • B. Quan hệ kinh tế thuần túy dựa trên lợi ích thương mại.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn về quân sự lẫn nhau.
  • D. Chỉ đơn thuần là quan hệ láng giềng thông thường.

Câu 26: Việt Nam đã và đang đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc tại một số khu vực. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

  • A. Ưu tiên giải quyết các xung đột quân sự trên thế giới.
  • B. Tìm kiếm cơ hội phô diễn sức mạnh quân sự.
  • C. Chỉ thực hiện nghĩa vụ khi được Liên hợp quốc yêu cầu bắt buộc.
  • D. Chủ động, tích cực đóng góp vào hòa bình, an ninh chung của thế giới.

Câu 27: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết mọi vấn đề.
  • B. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ nhưng linh hoạt sách lược.
  • C. Ưu tiên tuyệt đối cho quan hệ với một cường quốc duy nhất.
  • D. Đóng cửa, không quan hệ với bên ngoài để bảo vệ độc lập.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay đang chú trọng đẩy mạnh hình thức ngoại giao nào để thích ứng với xu thế mới?

  • A. Chỉ tập trung vào ngoại giao truyền thống (đối thoại cấp cao).
  • B. Chỉ chú trọng ngoại giao quân sự.
  • C. Đẩy mạnh ngoại giao kỹ thuật số, ngoại giao công chúng, ngoại giao văn hóa.
  • D. Giảm bớt các hoạt động ngoại giao trên không gian mạng.

Câu 29: Chủ trương "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế" thể hiện điều gì về vai trò và vị thế của Việt Nam trong quan hệ quốc tế hiện nay?

  • A. Việt Nam là một quốc gia trung lập, không tham gia bất kỳ liên minh nào.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích riêng, không đóng góp vào cộng đồng quốc tế.
  • C. Việt Nam là quốc gia thụ động, chỉ làm theo yêu cầu của các nước khác.
  • D. Việt Nam là một thành viên chủ động, tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.

Câu 30: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 và 1954-1975 có điểm tương đồng cơ bản nào về mục tiêu cuối cùng?

  • A. Đều nhằm phục vụ cho cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc và thống nhất đất nước.
  • B. Đều tập trung vào việc mở rộng quan hệ kinh tế với phương Tây.
  • C. Đều chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết vấn đề.
  • D. Đều ưu tiên tham gia các tổ chức quốc tế đa phương.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn. Trong bối cảnh đó, hoạt động đối ngoại của Chính phủ lâm thời tập trung vào mục tiêu cấp thiết nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do chiến lược đằng sau việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 (Kháng chiến chống Pháp) phản ánh rõ nét nguyên tắc 'độc lập về ngoại giao, tự chủ về chính sách'. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào qua việc đàm phán với cả Pháp và Tưởng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc, Liên Xô công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào năm 1950 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương là kết quả của cuộc đấu tranh quân sự và ngoại giao. Tuy nhiên, Hiệp định này cũng có những hạn chế nhất định đối với Việt Nam. Hạn chế rõ rệt nhất về mặt ngoại giao là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong giai đoạn 1954-1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam/Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam có điểm gì khác biệt cơ bản về đối tượng và mục tiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chiến lược đối ngoại 'vừa đánh vừa đàm' trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (đặc biệt từ sau Mậu Thân 1968) thể hiện điều gì về tư duy lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) được coi là thắng lợi quan trọng trên mặt trận ngoại giao. Ý nghĩa nào sau đây là *quan trọng nhất* của Hiệp định này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sau năm 1975, Việt Nam bước vào giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động. Hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 gặp phải thách thức chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1977 có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế quốc tế của đất nước sau chiến tranh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đánh dấu bước ngoặt trong công cuộc Đổi mới. Về mặt đối ngoại, Nghị quyết Đại hội VI có chủ trương quan trọng nào, đặt nền móng cho sự thay đổi sau này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, chính sách đối ngoại của Việt Nam chuyển mạnh sang phương châm 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế'. Đâu là lý do *chủ yếu* dẫn đến sự chuyển đổi này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, đánh dấu một bước tiến lớn trong hội nhập khu vực. Ý nghĩa đó là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng (từ những năm 1990 đến nay), Việt Nam đã chủ động tham gia vào nhiều diễn đàn và tổ chức quốc tế quan trọng như APEC, WTO, trở thành Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Những hoạt động này *chủ yếu* nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chính sách 'đối tác chiến lược' và 'đối tác chiến lược toàn diện' mà Việt Nam đã thiết lập với nhiều quốc gia trong những năm gần đây thể hiện điều gì về chiều sâu và định hướng trong quan hệ đối ngoại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Kinh tế đối ngoại, đặc biệt là thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) và đẩy mạnh xuất khẩu, đã trở thành một trụ cột quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới. Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong tư duy về vai trò của đối ngoại?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với Mỹ (1995) và thiết lập quan hệ Đối tác Toàn diện (2013), sau đó nâng cấp lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (2023). Quá trình này cho thấy điều gì về khả năng vượt qua quá khứ và định hình tương lai trong quan hệ quốc tế của Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Bên cạnh việc thúc đẩy quan hệ song phương, Việt Nam ngày càng tích cực tham gia vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh phi truyền thống, gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc. Hoạt động này thể hiện rõ nét chủ trương nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So với giai đoạn 1945-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu ưu tiên?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam thời kỳ Đổi mới là phá thế bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia trên thế giới. Thành tựu này có ý nghĩa *trực tiếp* như thế nào đối với công cuộc phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước thách thức *quan trọng nhất* nào để vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa duy trì môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hoạt động đối ngoại đa phương, đặc biệt là vai trò của Việt Nam trong ASEAN, đã góp phần nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế. Việc đảm nhiệm vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN nhiều lần (ví dụ 1998, 2010, 2020) thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng (2021) tiếp tục khẳng định vai trò tiên phong của đối ngoại trong việc tạo lập và giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, huy động nguồn lực cho phát triển, nâng cao vị thế đất nước. Điều này cho thấy đối ngoại hiện nay được nhìn nhận với vai trò và sứ mệnh như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Quá trình Việt Nam tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP đòi hỏi Việt Nam phải thực hiện nhiều cam kết về thể chế, pháp luật, môi trường kinh doanh. Điều này phản ánh tác động hai chiều của hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Quan hệ Việt Nam - Lào, Việt Nam - Campuchia luôn được Đảng và Nhà nước Việt Nam coi trọng, vun đắp. Mối quan hệ này mang tính 'đặc biệt' dựa trên nền tảng chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việt Nam đã và đang đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc tại một số khu vực. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay, bài học kinh nghiệm *quan trọng nhất* được rút ra là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay đang chú trọng đẩy mạnh hình thức ngoại giao nào để thích ứng với xu thế mới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chủ trương 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế' thể hiện điều gì về vai trò và vị thế của Việt Nam trong quan hệ quốc tế hiện nay?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 và 1954-1975 có điểm tương đồng cơ bản nào về mục tiêu cuối cùng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đặt ưu tiên hàng đầu vào mục tiêu nào?

  • A. Tìm kiếm viện trợ quân sự và kinh tế từ các nước lớn.
  • B. Thiết lập quan hệ đồng minh quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ và giữ vững độc lập dân tộc.
  • D. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế để phát triển đất nước.

Câu 2: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp và Tạm ước (14/9/1946) là minh chứng rõ nét cho nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946?

  • A. Kiên quyết không nhân nhượng bất cứ yêu sách nào từ phía Pháp.
  • B. Mềm dẻo, nhân nhượng có nguyên tắc để bảo toàn lực lượng và mục tiêu chiến lược.
  • C. Chỉ đàm phán với các cường quốc đã công nhận độc lập của Việt Nam.
  • D. Ưu tiên liên minh quân sự để đối phó với nguy cơ xâm lược.

Câu 3: Bối cảnh quốc tế nào tác động mạnh mẽ nhất đến sự chuyển hướng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ giai đoạn 1950 trở đi so với giai đoạn 1945-1949?

  • A. Sự hình thành và phát triển của hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới và bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa phát xít trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Sự ra đời của Liên hợp quốc và các tổ chức quốc tế khác.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh mẽ ở châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Buộc Pháp phải bồi thường chiến phí cho Việt Nam.
  • B. Giải quyết hoàn toàn vấn đề thống nhất đất nước trên cơ sở hòa bình.
  • C. Mở ra thời kỳ hợp tác toàn diện giữa Việt Nam với các nước phương Tây.
  • D. Lần đầu tiên các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam được các nước lớn công nhận trên phạm vi quốc tế.

Câu 5: Trong giai đoạn 1954-1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam có mục tiêu chung nào?

  • A. Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế cho cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
  • B. Xây dựng quan hệ ngoại giao bình đẳng với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • C. Đẩy mạnh hợp tác kinh tế để khắc phục hậu quả chiến tranh.
  • D. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế để nâng cao vị thế.

Câu 6: Chiến thắng nào của quân và dân Việt Nam đã tạo bước ngoặt quyết định, buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán với Việt Nam tại Hội nghị Pa-ri?

  • A. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
  • B. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
  • C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân (1968).
  • D. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào (1971).

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh quốc tế tác động đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn trước đó (1954-1975) là gì?

  • A. Chiến tranh lạnh kết thúc, xu hướng hòa hoãn chiếm ưu thế.
  • B. Việt Nam không còn nhận được sự ủng hộ từ Liên Xô và Trung Quốc.
  • C. Các nước trong khu vực Đông Nam Á đều có quan hệ tốt đẹp với Việt Nam.
  • D. Việt Nam bị bao vây, cấm vận bởi Mỹ và một số nước phương Tây, quan hệ với Trung Quốc trở nên căng thẳng.

Câu 8: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung chủ yếu vào việc củng cố và phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác toàn diện với những quốc gia nào?

  • A. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa, Lào, Campuchia.
  • B. Mỹ và các nước phương Tây.
  • C. Các nước trong khối ASEAN.
  • D. Trung Quốc và các nước Đông Bắc Á.

Câu 9: Sự kiện nào đánh dấu sự phá vỡ thế bị bao vây, cấm vận và mở ra thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng cho Việt Nam?

  • A. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (1977).
  • B. Việt Nam bắt đầu công cuộc Đổi mới (từ năm 1986).
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • D. Việt Nam trở thành thành viên WTO (2007).

Câu 10: Nguyên tắc cốt lõi chi phối hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới (1986) đến nay là gì?

  • A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và các nước láng giềng.
  • C. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước có chế độ chính trị tương đồng.
  • D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để bảo vệ chủ quyền tuyệt đối.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995.

  • A. Đánh dấu việc Việt Nam hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực.
  • C. Phá thế bị cô lập, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển và nâng cao vị thế khu vực.
  • D. Buộc các nước ASEAN phải công nhận chế độ chính trị của Việt Nam.

Câu 12: Thành tựu nổi bật nhất về đối ngoại của Việt Nam trong thập kỷ đầu tiên của thế kỷ XXI (2001-2010) là gì?

  • A. Bình thường hóa quan hệ ngoại giao với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • B. Giải quyết xong mọi tranh chấp biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • C. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với tất cả các cường quốc.
  • D. Trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây (từ sau năm 2010) thể hiện xu hướng nổi bật nào?

  • A. Tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Chủ động, tích cực tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế, giảm thiểu các hoạt động chính trị, an ninh.
  • D. Áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng để bảo vệ nền kinh tế nội địa.

Câu 14: Phân tích tác động của cuộc chiến tranh biên giới phía Bắc (1979) đến quan hệ đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1979-1985.

  • A. Thúc đẩy Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Mỹ và các nước phương Tây.
  • B. Cải thiện đáng kể quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN.
  • C. Làm xấu đi quan hệ với Trung Quốc và gia tăng sự cô lập của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Khiến Việt Nam chấm dứt hoàn toàn quan hệ với Liên Xô.

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

  • A. Giữ vững độc lập, chủ quyền và lợi ích quốc gia dân tộc trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh nước lớn.
  • B. Tìm kiếm nguồn vốn viện trợ không hoàn lại từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các quốc gia còn lại trên thế giới.
  • D. Đảm bảo tất cả người Việt Nam ở nước ngoài đều hướng về Tổ quốc.

Câu 16: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về đóng góp của hoạt động đối ngoại đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam từ sau Đổi mới (1986)?

  • A. Hoạt động đối ngoại không có tác động đáng kể đến kinh tế, chủ yếu phục vụ chính trị.
  • B. Hoạt động đối ngoại chỉ giúp Việt Nam nhận được viện trợ nhân đạo, không thu hút đầu tư.
  • C. Đối ngoại chỉ tập trung vào xuất khẩu nông sản, không đa dạng hóa được thị trường.
  • D. Tạo môi trường hòa bình, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường, đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng kinh tế.

Câu 17: Sự kiện nào chứng tỏ Việt Nam đã trở thành một thành viên có trách nhiệm và có vai trò ngày càng quan trọng trong cộng đồng quốc tế trong những năm gần đây?

  • A. Thành lập nhiều đại sứ quán ở nước ngoài.
  • B. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa ra thị trường thế giới.
  • C. Đảm nhiệm các vai trò chủ chốt trong các tổ chức quốc tế và khu vực (Chủ tịch ASEAN, Ủy viên không thường trực HĐBA LHQ...).
  • D. Tổ chức thành công các sự kiện thể thao quốc tế.

Câu 18: Phân tích lý do vì sao Việt Nam luôn coi trọng quan hệ với các nước láng giềng (Trung Quốc, Lào, Campuchia) trong suốt các giai đoạn lịch sử từ 1945 đến nay.

  • A. Vị trí địa lý, an ninh biên giới và tầm quan trọng đối với môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển.
  • B. Các nước láng giềng có tiềm năng kinh tế lớn nhất để Việt Nam hợp tác.
  • C. Chỉ có các nước láng giềng mới có chung chế độ chính trị với Việt Nam.
  • D. Các nước láng giềng là những quốc gia duy nhất không có tranh chấp với Việt Nam.

Câu 19: Hoạt động đối ngoại trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) đã góp phần quan trọng vào thắng lợi cuối cùng bằng cách nào?

  • A. Buộc Mỹ phải rút hết quân ngay từ đầu cuộc chiến.
  • B. Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, cô lập kẻ thù, phối hợp với đấu tranh quân sự và chính trị.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ký kết các hiệp định ngừng bắn tạm thời.
  • D. Không đóng vai trò đáng kể, thắng lợi hoàn toàn do quân sự quyết định.

Câu 20: So với giai đoạn trước Đổi mới (trước 1986), hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng và phạm vi quan hệ?

  • A. Chuyển từ tập trung vào các nước lớn sang chỉ quan hệ với các nước nhỏ.
  • B. Thu hẹp phạm vi quan hệ, chỉ tập trung vào khu vực Đông Nam Á.
  • C. Mở rộng quan hệ với mọi quốc gia và tổ chức quốc tế, không phân biệt chế độ chính trị.
  • D. Chỉ quan hệ với các nước có nền kinh tế thị trường phát triển.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mục tiêu lâu dài của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hội nhập hiện nay?

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
  • B. Thống trị các thị trường xuất khẩu trên thế giới.
  • C. Chỉ duy trì quan hệ với các nước có chung ý thức hệ.
  • D. Phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, nâng cao vị thế đất nước trên trường quốc tế.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.

  • A. Thể hiện trách nhiệm của Việt Nam đối với hòa bình, an ninh khu vực và thế giới, nâng cao vị thế quốc gia.
  • B. Chỉ nhằm mục đích học hỏi kinh nghiệm quân sự từ các nước khác.
  • C. Giúp Việt Nam giải quyết các vấn đề an ninh nội bộ.
  • D. Là điều kiện bắt buộc để Việt Nam nhận viện trợ kinh tế từ LHQ.

Câu 23: Thành tựu đối ngoại nào của Việt Nam từ sau Đổi mới (1986) đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, không đàm phán về lãnh thổ.
  • B. Sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết tranh chấp biên giới.
  • C. Nhờ các nước lớn phân xử các tranh chấp biên giới.
  • D. Tiến hành đàm phán và ký kết các hiệp định phân định biên giới, lãnh thổ.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong chiến lược đối ngoại của Việt Nam đối với Hoa Kỳ giữa giai đoạn 1975-1995 và giai đoạn từ năm 1995 đến nay.

  • A. Từ hợp tác toàn diện sang đối đầu trực tiếp.
  • B. Từ đối đầu, cấm vận sang bình thường hóa, hợp tác và thiết lập quan hệ đối tác.
  • C. Từ quan hệ đồng minh thân cận sang đối thủ cạnh tranh.
  • D. Không có sự khác biệt lớn, quan hệ luôn ở mức ổn định.

Câu 25: Việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia và tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn (ví dụ: APEC 2006, ASEAN 2010, APEC 2017, Thượng đỉnh Mỹ-Triều 2019) phản ánh điều gì về vị thế đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đang cần sự giúp đỡ tài chính từ cộng đồng quốc tế.
  • B. Việt Nam muốn chứng tỏ sức mạnh quân sự của mình.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề kinh tế.
  • D. Vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế ngày càng được nâng cao.

Câu 26: Thách thức nào trong quan hệ quốc tế hiện nay đòi hỏi hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đặc biệt linh hoạt và khéo léo?

  • A. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và những biến động phức tạp của tình hình thế giới.
  • B. Việc các nước nhỏ ngày càng ít quan tâm đến quan hệ với Việt Nam.
  • C. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
  • D. Việc thiếu thông tin về tình hình quốc tế.

Câu 27: Chiến lược đối ngoại "thêm bạn, bớt thù" và "sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước" được Việt Nam thực hiện hiệu quả nhất trong giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn 1945-1954.
  • B. Giai đoạn 1954-1975.
  • C. Giai đoạn 1975-1985.
  • D. Giai đoạn từ năm 1986 đến nay.

Câu 28: Thành tựu đối ngoại nào được coi là điều kiện tiên quyết để Việt Nam có thể thu hút mạnh mẽ nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ cuối thế kỷ XX đến nay?

  • A. Chỉ tập trung quan hệ với các nước có nguồn vốn lớn.
  • B. Ký kết các hiệp định quân sự với các cường quốc.
  • C.
  • D. Đóng cửa biên giới để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 29: Vai trò của ngoại giao văn hóa trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích thu hút khách du lịch.
  • B. Quảng bá hình ảnh đất nước, tăng cường hiểu biết và tạo dựng nền tảng cho quan hệ hòa bình, hữu nghị.
  • C. Thay thế hoàn toàn ngoại giao chính trị và kinh tế.
  • D. Chỉ phục vụ cho việc xuất khẩu các sản phẩm văn hóa.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về sự phát triển của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay?

  • A. Phát triển không ngừng, ngày càng chủ động, linh hoạt, đa dạng hóa và hội nhập sâu rộng, phục vụ hiệu quả sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Luôn duy trì một đường lối nhất quán, không thay đổi qua các giai đoạn lịch sử.
  • C. Chủ yếu tập trung vào quan hệ song phương, ít tham gia các diễn đàn đa phương.
  • D. Không đạt được nhiều thành tựu đáng kể, còn nhiều hạn chế lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đặt ưu tiên hàng đầu vào mục tiêu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp và Tạm ước (14/9/1946) là minh chứng rõ nét cho nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Bối cảnh quốc tế nào tác động mạnh mẽ nhất đến sự chuyển hướng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ giai đoạn 1950 trở đi so với giai đoạn 1945-1949?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong giai đoạn 1954-1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam có mục tiêu chung nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chiến thắng nào của quân và dân Việt Nam đã tạo bước ngoặt quyết định, buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán với Việt Nam tại Hội nghị Pa-ri?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh quốc tế tác động đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 so với giai đoạn trước đó (1954-1975) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung chủ yếu vào việc củng cố và phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác toàn diện với những quốc gia nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sự kiện nào đánh dấu sự phá vỡ thế bị bao vây, c??m vận và mở ra thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng cho Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nguyên tắc cốt lõi chi phối hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới (1986) đến nay là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Thành tựu nổi bật nhất về đối ngoại của Việt Nam trong thập kỷ đầu tiên của thế kỷ XXI (2001-2010) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây (từ sau năm 2010) thể hiện xu hướng nổi bật nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích tác động của cuộc chiến tranh biên giới phía Bắc (1979) đến quan hệ đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1979-1985.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về đóng góp của hoạt động đối ngoại đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam từ sau Đổi mới (1986)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sự kiện nào chứng tỏ Việt Nam đã trở thành một thành viên có trách nhiệm và có vai trò ngày càng quan trọng trong cộng đồng quốc tế trong những năm gần đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích lý do vì sao Việt Nam luôn coi trọng quan hệ với các nước láng giềng (Trung Quốc, Lào, Campuchia) trong suốt các giai đoạn lịch sử từ 1945 đến nay.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hoạt động đối ngoại trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) đã góp phần quan trọng vào thắng lợi cuối cùng bằng cách nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So với giai đoạn trước Đổi mới (trước 1986), hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng và phạm vi quan hệ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mục tiêu lâu dài của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hội nhập hiện nay?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Thành tựu đối ngoại nào của Việt Nam từ sau Đổi mới (1986) đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong chiến lược đối ngoại của Việt Nam đối với Hoa Kỳ giữa giai đoạn 1975-1995 và giai đoạn từ năm 1995 đến nay.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia và tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn (ví dụ: APEC 2006, ASEAN 2010, APEC 2017, Thượng đỉnh Mỹ-Triều 2019) phản ánh điều gì về vị thế đối ngoại của Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Thách thức nào trong quan hệ quốc tế hiện nay đòi hỏi hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đặc biệt linh hoạt và khéo léo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chiến lược đối ngoại 'thêm bạn, bớt thù' và 'sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước' được Việt Nam thực hiện hiệu quả nhất trong giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Thành tựu đối ngoại nào được coi là điều kiện tiên quyết để Việt Nam có thể thu hút mạnh mẽ nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ cuối thế kỷ XX đến nay?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Vai trò của ngoại giao văn hóa trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về sự phát triển của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước những thách thức to lớn về đối ngoại. Thách thức nào sau đây đòi hỏi Đảng và Chính phủ phải có sách lược ngoại giao "hòa hoãn" linh hoạt nhất?

  • A. Quân Pháp đang ráo riết chuẩn bị quay trở lại xâm lược.
  • B. Hai mươi vạn quân Tưởng Giới Thạch kéo vào miền Bắc với danh nghĩa đồng minh.
  • C. Các thế lực phản động trong nước câu kết với quân Tưởng và Pháp.
  • D. Việt Nam chưa được quốc gia nào trên thế giới công nhận.

Câu 2: Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện sách lược ngoại giao "hòa Tưởng để đánh Pháp" ở miền Nam và sau đó "hòa Pháp để đuổi Tưởng" ở miền Bắc. Sự chuyển hướng sách lược này chủ yếu dựa trên sự thay đổi nào trong tình hình đối ngoại?

  • A. Pháp đã thừa nhận độc lập và chủ quyền của Việt Nam.
  • B. Quân Tưởng đã hoàn toàn rút hết về nước.
  • C. Mỹ và Anh đã ngừng hỗ trợ cho Pháp ở Đông Dương.
  • D. Pháp và Tưởng đã ký Hiệp ước Hoa-Pháp, mở đường cho quân Pháp ra miền Bắc.

Câu 3: Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) giữa Việt Nam và Pháp có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

  • A. Giúp đẩy nhanh việc rút quân Tưởng về nước, loại bỏ một kẻ thù nguy hiểm.
  • B. Buộc Pháp phải công nhận hoàn toàn độc lập và thống nhất của Việt Nam.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn sự có mặt của quân Pháp trên lãnh thổ Việt Nam.
  • D. Mở ra giai đoạn hợp tác bình đẳng, hữu nghị giữa Việt Nam và Pháp.

Câu 4: Tạm ước 14/9/1946 được ký giữa Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và đại diện Pháp trong bối cảnh hội nghị Phông-ten-nơ-blô thất bại. Mục đích chủ yếu của Chủ tịch Hồ Chí Minh khi ký Tạm ước này là gì?

  • A. Nhằm buộc Pháp phải thực hiện nghiêm chỉnh Hiệp định Sơ bộ.
  • B. Ép buộc Pháp phải công nhận độc lập của Việt Nam trước khi chiến tranh bùng nổ.
  • C. Kéo dài thời gian hòa hoãn để củng cố lực lượng, chuẩn bị cho cuộc kháng chiến.
  • D. Tìm kiếm sự ủng hộ và can thiệp của các nước lớn khác.

Câu 5: Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954), hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung chủ yếu vào việc nào sau đây?

  • A. Đàm phán song phương với Pháp để giải quyết xung đột.
  • B. Tranh thủ sự ủng hộ và giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa và lực lượng tiến bộ trên thế giới.
  • C. Chủ động tìm kiếm sự hòa giải từ Liên Hợp Quốc.
  • D. Phát triển quan hệ kinh tế, thương mại với các nước phương Tây.

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong cuộc kháng chiến chống Pháp, đưa cuộc kháng chiến vào giai đoạn mới?

  • A. Các nước xã hội chủ nghĩa (Trung Quốc, Liên Xô,...) công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với Việt Nam (1950).
  • B. Chiến thắng Biên giới thu đông 1950.
  • C. Hội nghị toàn quốc của Đảng về công tác ngoại giao (1949).
  • D. Việt Nam tham dự Hội nghị Giơ-ne-vơ về Đông Dương (1954).

Câu 7: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Đông Dương là kết quả của sự kết hợp các yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự trên chiến trường.
  • B. Chỉ là kết quả của cuộc đấu tranh ngoại giao tại Hội nghị.
  • C. Chủ yếu do áp lực từ Liên Xô và Trung Quốc.
  • D. Kết hợp giữa thắng lợi quân sự, đấu tranh ngoại giao và sự ủng hộ của quốc tế.

Câu 8: Nội dung quan trọng nhất của Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) đối với Việt Nam là gì?

  • A. Quy định việc chia cắt Việt Nam thành hai vùng tập kết quân sự tạm thời.
  • B. Ấn định tổng tuyển cử thống nhất đất nước vào năm 1956.
  • C. Buộc các nước tham dự công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam, Lào và Campuchia.
  • D. Quy định việc Pháp rút hết quân khỏi Đông Dương trong thời gian ngắn nhất.

Câu 9: Từ năm 1954 đến 1975, trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ở miền Bắc và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam/Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam có vai trò như thế nào?

  • A. Đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu dựa vào đấu tranh quân sự.
  • B. Chỉ có nhiệm vụ thông tin về cuộc chiến ra thế giới.
  • C. Hoàn toàn độc lập với mặt trận quân sự và chính trị.
  • D. Là một mặt trận đấu tranh quan trọng, phối hợp với quân sự và chính trị, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.

Câu 10: Chiến thắng nào trên mặt trận quân sự đã tạo bước ngoặt quyết định, buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh và ngồi vào bàn đàm phán với Việt Nam tại Pa-ri?

  • A. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
  • B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân (1968).
  • C. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào (1971).
  • D. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.

Câu 11: Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết (1973) là thắng lợi của sự kết hợp giữa các yếu tố nào của cách mạng Việt Nam?

  • A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh ngoại giao trên bàn đàm phán.
  • B. Là kết quả trực tiếp của chiến thắng Điện Biên Phủ trên không.
  • C. Chỉ do áp lực từ phong trào phản đối chiến tranh ở Mỹ và thế giới.
  • D. Là kết quả của cuộc đấu tranh trên cả ba mặt trận: quân sự, chính trị và ngoại giao.

Câu 12: Nội dung nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản trong bối cảnh đối ngoại của Việt Nam sau năm 1975 so với giai đoạn trước đó?

  • A. Tiếp tục nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ tất cả các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Quan hệ với các nước láng giềng Đông Nam Á trở nên tốt đẹp ngay lập tức.
  • C. Đối mặt với sự bao vây, cấm vận của Mỹ và các nước phương Tây, đồng thời xuất hiện căng thẳng với Trung Quốc.
  • D. Lần đầu tiên thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước châu Phi và Mỹ Latinh.

Câu 13: Từ năm 1975 đến 1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào những nhiệm vụ trọng tâm nào?

  • A. Củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa, bình thường hóa và phát triển quan hệ với các nước khác, đấu tranh chống bao vây cấm vận.
  • B. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước trên thế giới, không phân biệt chế độ chính trị.
  • C. Tham gia sâu rộng vào các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết vấn đề Campuchia và quan hệ với Trung Quốc.

Câu 14: Tại sao việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 lại được xem là một dấu mốc quan trọng trong chính sách đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

  • A. Việt Nam trở thành nước lãnh đạo trong ASEAN.
  • B. Phá vỡ thế bao vây, cô lập, tạo môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển.
  • C. ASEAN trở thành đối tác chiến lược toàn diện đầu tiên của Việt Nam.
  • D. Việt Nam nhận được viện trợ kinh tế không hoàn lại từ tất cả các nước ASEAN.

Câu 15: Đại hội VII (1991) của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chủ trương đối ngoại mang tính đột phá nào, định hướng cho hoạt động đối ngoại trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng trong khu vực.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại với tất cả các nước, không phân biệt chế độ chính trị.
  • D. Chỉ mở rộng quan hệ kinh tế, hạn chế quan hệ chính trị.

Câu 16: Công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đã tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Khiến Việt Nam thu hẹp quan hệ với các nước tư bản chủ nghĩa.
  • B. Làm giảm vai trò của ngoại giao trong sự nghiệp xây dựng đất nước.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ.
  • D. Thúc đẩy Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ.

Câu 17: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới (từ 1986 đến nay) là gì?

  • A. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Giải quyết xong toàn bộ các vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • C. Phá vỡ thế bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế, nâng cao vị thế đất nước.
  • D. Trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á.

Câu 18: Tính đến tháng 3 năm 2024, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với những quốc gia nào sau đây?

  • A. Trung Quốc, Liên bang Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Australia.
  • B. Trung Quốc, Liên bang Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Mỹ, Pháp, Anh.
  • C. Trung Quốc, Liên bang Nga, Cu-ba, Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Đức.
  • D. Trung Quốc, Liên bang Nga, Ấn Độ, Triều Tiên, Mỹ, Nhật Bản, Canada.

Câu 19: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc trong những năm gần đây thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo vệ từ Liên Hợp Quốc.
  • B. Việt Nam muốn thể hiện sức mạnh quân sự của mình.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề an ninh toàn cầu.
  • D. Việt Nam là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, góp phần vào hòa bình, an ninh chung.

Câu 20: Bối cảnh quốc tế thuận lợi nhất cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn từ sau Đổi mới (1986) đến nay là gì?

  • A. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển là chủ đạo, toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Sự đối đầu gay gắt giữa các cường quốc trên thế giới.
  • C. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch và chiến tranh thương mại gia tăng.

Câu 21: Quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ được bình thường hóa hoàn toàn vào thời điểm nào?

  • A. Năm 1975.
  • B. Năm 1986.
  • C. Năm 1995.
  • D. Năm 2000.

Câu 22: Trong những năm gần đây, hoạt động đối ngoại của Việt Nam được bổ sung thêm những nội dung mới nào, phản ánh sự phát triển và yêu cầu của tình hình mới?

  • A. Chỉ tập trung vào ngoại giao chính trị.
  • B. Giảm bớt ngoại giao kinh tế, tăng cường ngoại giao quân sự.
  • C. Chỉ chú trọng ngoại giao song phương, bỏ qua ngoại giao đa phương.
  • D. Đẩy mạnh ngoại giao kinh tế, ngoại giao văn hóa, ngoại giao y tế, tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 23: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn (ví dụ: APEC 2006, ASEAN 2010, APEC 2017, Thượng đỉnh Mỹ-Triều 2019...) là gì?

  • A. Khẳng định năng lực tổ chức và vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trên trường quốc tế, nâng cao vị thế đất nước.
  • B. Chứng minh Việt Nam đã trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Buộc các nước tham dự phải công nhận thể chế chính trị của Việt Nam.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, không có giá trị thực tiễn.

Câu 24: Nguyên tắc cốt lõi, xuyên suốt toàn bộ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám 1945 đến nay là gì?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Bảo đảm lợi ích quốc gia - dân tộc, phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • D. Tránh xung đột bằng mọi giá, kể cả việc nhân nhượng chủ quyền.

Câu 25: Hoạt động đối ngoại trong thời kỳ Đổi mới (từ 1986) đã đóng góp trực tiếp và quan trọng nhất vào lĩnh vực nào của đất nước?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Giải quyết triệt để các vấn đề xã hội.
  • C. Phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.
  • D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 26: Tại sao Việt Nam đặc biệt chú trọng phát triển quan hệ hữu nghị truyền thống với Lào và Campuchia trong suốt các giai đoạn lịch sử?

  • A. Có chung truyền thống lịch sử đấu tranh chống kẻ thù chung và vị trí địa lý chiến lược.
  • B. Ba nước có cùng chế độ chính trị và hệ tư tưởng.
  • C. Nhận được sự chỉ đạo trực tiếp từ các nước lớn.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc từ các tổ chức quốc tế.

Câu 27: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây, đặc biệt là việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, thể hiện xu thế chủ đạo nào?

  • A. Tăng cường chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • B. Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
  • C. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa, hạn chế xuất khẩu.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ thương mại với các nước phát triển.

Câu 28: Đâu không phải là một trong những bài học kinh nghiệm quý báu được đúc rút từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1945 đến nay?

  • A. Kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ, vì lợi ích quốc gia - dân tộc.
  • B. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế.
  • C. Linh hoạt, mềm dẻo trong sách lược, cứng rắn về nguyên tắc.
  • D. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài để giải quyết các vấn đề của đất nước.

Câu 29: Trong bối cảnh thế giới đầy biến động và phức tạp hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đang đứng trước những thách thức chủ yếu nào?

  • A. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, các vấn đề an ninh phi truyền thống, bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trong bối cảnh phức tạp.
  • B. Bị cô lập hoàn toàn với cộng đồng quốc tế.
  • C. Thiếu kinh nghiệm trong đàm phán quốc tế.
  • D. Không có đối tác tin cậy trên trường quốc tế.

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay, bài học sâu sắc nhất về mối quan hệ giữa ngoại giao và nội lực là gì?

  • A. Ngoại giao có thể thay thế hoàn toàn cho việc xây dựng nội lực.
  • B. Nội lực không có vai trò quan trọng trong hoạt động đối ngoại.
  • C. Nội lực là nền tảng vững chắc cho hoạt động đối ngoại; ngoại giao phải phục vụ và phát huy nội lực.
  • D. Chỉ cần có nội lực mạnh là không cần đến hoạt động đối ngoại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước những thách thức to lớn về đối ngoại. Thách thức nào sau đây đòi hỏi Đảng và Chính phủ phải có sách lược ngoại giao 'hòa hoãn' linh hoạt nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện sách lược ngoại giao 'hòa Tưởng để đánh Pháp' ở miền Nam và sau đó 'hòa Pháp để đuổi Tưởng' ở miền Bắc. Sự chuyển hướng sách lược này chủ yếu dựa trên sự thay đổi nào trong tình hình đối ngoại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) giữa Việt Nam và Pháp có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tạm ước 14/9/1946 được ký giữa Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và đại diện Pháp trong bối cảnh hội nghị Phông-ten-nơ-blô thất bại. Mục đích chủ yếu của Chủ tịch Hồ Chí Minh khi ký Tạm ước này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954), hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung chủ yếu vào việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong cuộc kháng chiến chống Pháp, đưa cuộc kháng chiến vào giai đoạn mới?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Đông Dương là kết quả của sự kết hợp các yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nội dung quan trọng nhất của Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) đối với Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Từ năm 1954 đến 1975, trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ở miền Bắc và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam/Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chiến thắng nào trên mặt trận quân sự đã tạo bước ngoặt quyết định, buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh và ngồi vào bàn đàm phán với Việt Nam tại Pa-ri?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết (1973) là thắng lợi của sự kết hợp giữa các yếu tố nào của cách mạng Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nội dung nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản trong bối cảnh đối ngoại của Việt Nam sau năm 1975 so với giai đoạn trước đó?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Từ năm 1975 đến 1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào những nhiệm vụ trọng tâm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 lại được xem là một dấu mốc quan trọng trong chính sách đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đại hội VII (1991) của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chủ trương đối ngoại mang tính đột phá nào, định hướng cho hoạt động đối ngoại trong thời kỳ Đổi mới?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đã tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới (từ 1986 đến nay) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tính đến tháng 3 năm 2024, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với những quốc gia nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc trong những năm gần đây thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bối cảnh quốc tế thuận lợi nhất cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn từ sau Đổi mới (1986) đến nay là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ được bình thường hóa hoàn toàn vào thời điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong những năm gần đây, hoạt động đối ngoại của Việt Nam được bổ sung thêm những nội dung mới nào, phản ánh sự phát triển và yêu cầu của tình hình mới?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn (ví dụ: APEC 2006, ASEAN 2010, APEC 2017, Thượng đỉnh Mỹ-Triều 2019...) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nguyên tắc cốt lõi, xuyên suốt toàn bộ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám 1945 đến nay là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Hoạt động đối ngoại trong thời kỳ Đổi mới (từ 1986) đã đóng góp trực tiếp và quan trọng nhất vào lĩnh vực nào của đất nước?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao Việt Nam đặc biệt chú trọng phát triển quan hệ hữu nghị truyền thống với Lào và Campuchia trong suốt các giai đoạn lịch sử?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây, đặc biệt là việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, thể hiện xu thế chủ đạo nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu không phải là một trong những bài học kinh nghiệm quý báu được đúc rút từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1945 đến nay?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong bối cảnh thế giới đầy biến động và phức tạp hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đang đứng trước những thách thức chủ yếu nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay, bài học sâu sắc nhất về mối quan hệ giữa ngoại giao và nội lực là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ phải đối mặt với tình thế "ngàn cân treo sợi tóc". Trong bối cảnh đó, hoạt động đối ngoại của Chính phủ ta từ tháng 9/1945 đến trước ngày 19/12/1946 chủ yếu nhằm mục tiêu chiến lược nào?

  • A. Phá bỏ hoàn toàn sự bao vây, cấm vận của các thế lực thù địch.
  • B. Thiết lập quan hệ đồng minh chiến lược với các cường quốc xã hội chủ nghĩa.
  • C. Tranh thủ tối đa viện trợ quân sự và kinh tế từ bên ngoài để chống Pháp.
  • D. Bảo vệ độc lập dân tộc và giữ vững chính quyền cách mạng non trẻ.

Câu 2: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện rõ nhất sách lược đối ngoại nào của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh?

  • A. Kiên quyết không nhân nhượng, chỉ đàm phán khi địch suy yếu.
  • B. Liên minh chặt chẽ với Tưởng Giới Thạch để chống Pháp.
  • C. Hòa hoãn, nhân nhượng có nguyên tắc để phân hóa kẻ thù và tranh thủ thời gian hòa bình.
  • D. Dựa hoàn toàn vào sự ủng hộ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 3: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào những nhiệm vụ trọng tâm nào?

  • A. Tranh thủ sự ủng hộ, giúp đỡ của quốc tế; vạch trần bộ mặt xâm lược của kẻ thù.
  • B. Đàm phán để chấm dứt chiến tranh và lập lại hòa bình ngay lập tức.
  • C. Phá thế bao vây cấm vận và bình thường hóa quan hệ với các nước phương Tây.
  • D. Xây dựng liên minh quân sự với các nước trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), giúp Việt Nam thoát khỏi thế bị bao vây, cô lập?

  • A. Việt Nam tham dự Hội nghị Fontainebleau với Pháp (1946).
  • B. Trung Quốc và Liên Xô công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam (1950).
  • C. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
  • D. Ký kết Hiệp định Sơ bộ với Pháp (1946).

Câu 5: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương là kết quả của sự kết hợp giữa đấu tranh quân sự và đấu tranh ngoại giao. Thắng lợi quân sự quyết định nhất, tạo đà cho cuộc đấu tranh ngoại giao đi đến ký kết Hiệp định là gì?

  • A. Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950.
  • B. Cuộc tiến công Đông Xuân 1953-1954.
  • C. Chiến thắng Điện Biên Phủ 1954.
  • D. Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.

Câu 6: So với Hiệp định Sơ bộ (1946), Hiệp định Giơnevơ (1954) có điểm tiến bộ vượt trội nào về mặt pháp lý quốc tế liên quan đến Việt Nam?

  • A. Pháp công nhận Việt Nam là một quốc gia tự do nằm trong Liên hiệp Pháp.
  • B. Các nước tham dự thừa nhận Việt Nam có hai chính quyền tồn tại song song.
  • C. Buộc Mỹ phải rút hết quân khỏi miền Nam Việt Nam.
  • D. Lần đầu tiên các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam được các nước lớn tham dự hội nghị công nhận trên văn bản pháp lý quốc tế.

Câu 7: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), mặt trận ngoại giao được xác định là một bộ phận cấu thành của cuộc đấu tranh tổng hợp. Chiến lược ngoại giao xuyên suốt giai đoạn này là gì?

  • A. Chỉ đàm phán khi giành được thắng lợi quân sự quyết định trên chiến trường.
  • B. Kết hợp chặt chẽ đấu tranh quân sự, chính trị với đấu tranh ngoại giao ("vừa đánh vừa đàm").
  • C. Ưu tiên đấu tranh ngoại giao để tránh đổ máu, hạn chế thương vong.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, không tiến hành đàm phán trực tiếp với Mỹ.

Câu 8: Thắng lợi nào trên chiến trường miền Nam đã buộc chính quyền Mỹ phải xuống thang chiến tranh, chấp nhận đàm phán với đại diện Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Paris vào năm 1968?

  • A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
  • B. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
  • C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968).
  • D. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào (1971).

Câu 9: Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) được ký kết có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam?

  • A. Hoàn thành cơ bản cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên cả nước.
  • B. Buộc Mỹ phải chấm dứt hoàn toàn viện trợ cho chính quyền Sài Gòn.
  • C. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân mới tại miền Nam Việt Nam.
  • D. Buộc Mỹ phải rút hết quân viễn chinh và quân đồng minh về nước, tạo thời cơ thuận lợi để giải phóng miền Nam.

Câu 10: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những thách thức và cơ hội mới. Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn 1975-1986 là gì?

  • A. Bị các nước đế quốc và thế lực thù địch bao vây, cấm vận.
  • B. Không có mối quan hệ ngoại giao với bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Phải đối phó với nguy cơ chiến tranh hạt nhân từ các cường quốc.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn và không thể tham gia các tổ chức quốc tế.

Câu 11: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển mối quan hệ hữu nghị truyền thống với hai quốc gia láng giềng nào?

  • A. Trung Quốc và Lào.
  • B. Thái Lan và Campuchia.
  • C. Lào và Campuchia.
  • D. Thái Lan và Trung Quốc.

Câu 12: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng (12/1986) đã đề ra đường lối Đổi mới toàn diện đất nước. Về đối ngoại, đường lối này đánh dấu sự chuyển hướng chiến lược quan trọng nào?

  • A. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Mở rộng quan hệ đối ngoại, đa dạng hóa, đa phương hóa, chủ động hội nhập quốc tế.
  • C. Hạn chế tối đa quan hệ với các nước tư bản chủ nghĩa.
  • D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ trước khi mở rộng quan hệ.

Câu 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã đạt được nhiều thành tựu to lớn, trong đó thành tựu quan trọng nhất, tạo tiền đề cho sự phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia là gì?

  • A. Phá thế bao vây, cấm vận, bình thường hóa và mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia và tổ chức quốc tế.
  • B. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Đóng vai trò chủ chốt trong việc giải quyết mọi xung đột quốc tế.
  • D. Hoàn thành mục tiêu trở thành nước công nghiệp phát triển vào năm 2020.

Câu 14: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

  • A. Đánh dấu việc Việt Nam trở thành thành viên sáng lập của ASEAN.
  • B. Giải quyết triệt để vấn đề Campuchia tồn tại trước đó.
  • C. Phá thế bị cô lập, mở ra cơ hội hợp tác phát triển và hội nhập khu vực.
  • D. Buộc các nước thành viên ASEAN phải công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường.

Câu 15: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động và tích cực tham gia vào nhiều tổ chức và diễn đàn quốc tế. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. Đóng cửa, không tham gia các hoạt động quốc tế.
  • C. Phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế để giải quyết vấn đề trong nước.
  • D. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động hội nhập quốc tế.

Câu 16: Bối cảnh quốc tế nào là thuận lợi cơ bản cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

  • A. Xu thế hòa bình, hợp tác phát triển và toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Sự đối đầu gay gắt giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • C. Các nước lớn tăng cường can thiệp vào công việc nội bộ của các nước nhỏ.
  • D. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch và xu hướng đóng cửa biên giới gia tăng.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về vai trò của hoạt động đối ngoại trong sự phát triển của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu dựa vào nội lực để phát triển.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục tiêu bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
  • C. Chỉ giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng kém phát triển.
  • D. Góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định, thu hút nguồn lực, mở rộng thị trường, nâng cao vị thế quốc gia, phục vụ công cuộc Đổi mới và phát triển đất nước.

Câu 18: Đến tháng 3 năm 2024, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với nhiều quốc gia. Việc nâng cấp quan hệ lên mức cao nhất này thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao.
  • B. Việt Nam đã trở thành một trong những siêu cường trên thế giới.
  • C. Việt Nam chỉ còn quan hệ với một số ít các nước lớn.
  • D. Việt Nam đã hoàn thành mục tiêu trở thành nước phát triển.

Câu 19: Bên cạnh các hoạt động ngoại giao truyền thống, hoạt động đối ngoại của Việt Nam những năm gần đây còn tích cực tham gia vào các vấn đề toàn cầu như ứng phó biến đổi khí hậu, gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc, hỗ trợ nhân đạo... Điều này thể hiện xu hướng nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ, ít quan tâm đến bên ngoài.
  • B. Chủ động, tích cực và có trách nhiệm tham gia giải quyết các vấn đề khu vực và toàn cầu.
  • C. Phụ thuộc vào các nước lớn trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu.
  • D. Chỉ quan tâm đến các vấn đề liên quan trực tiếp đến lợi ích kinh tế.

Câu 20: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay, bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất có thể rút ra là gì?

  • A. Kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ, đặt lợi ích quốc gia - dân tộc lên hàng đầu, đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong sách lược.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết mọi vấn đề đối ngoại.
  • C. Ưu tiên liên minh quân sự với một cường quốc để đảm bảo an ninh.
  • D. Phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài để phát triển đất nước.

Câu 21: Trong giai đoạn 1945-1946, trước sự hiện diện của quân Tưởng ở miền Bắc và quân Pháp ở miền Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thực hiện sách lược

  • A. Kiên quyết nổ súng chống lại ngay khi quân Tưởng đặt chân đến.
  • B. Tạm thời nhân nhượng một số quyền lợi kinh tế, chính trị cho quân Tưởng và tay sai.
  • C. Kêu gọi nhân dân nổi dậy vũ trang đánh đuổi quân Tưởng.
  • D. Tìm cách liên minh với Pháp để cùng chống lại quân Tưởng.

Câu 22: Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) đều là những văn kiện ngoại giao quan trọng của Việt Nam với Pháp. Điểm giống nhau về mục đích của hai văn kiện này là gì?

  • A. Kéo dài thời gian hòa bình để chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến lâu dài.
  • B. Buộc Pháp phải công nhận hoàn toàn độc lập và thống nhất của Việt Nam.
  • C. Giải quyết dứt điểm mọi mâu thuẫn giữa Việt Nam và Pháp.
  • D. Tranh thủ sự ủng hộ quân sự trực tiếp từ Pháp.

Câu 23: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), hoạt động ngoại giao của Việt Nam tại Hội nghị Fontainebleau (Pháp, 1946) và sau đó là các nỗ lực đàm phán bất thành cho thấy điều gì về bản chất của chủ nghĩa thực dân Pháp?

  • A. Pháp sẵn sàng công nhận độc lập của Việt Nam nếu đàm phán hòa bình.
  • B. Pháp chỉ muốn thiết lập quan hệ bình đẳng, hợp tác với Việt Nam.
  • C. Pháp chỉ muốn giải quyết vấn đề Đông Dương thông qua Liên Hợp Quốc.
  • D. Pháp ngoan cố, không từ bỏ âm mưu xâm lược và thống trị trở lại Việt Nam.

Câu 24: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 có một điều khoản quan trọng liên quan đến việc tổ chức tổng tuyển cử tự do trong cả nước vào tháng 7 năm 1956. Tuy nhiên, điều khoản này đã không được thực hiện. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến việc này là gì?

  • A. Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ chối tổng tuyển cử.
  • B. Liên Xô và Trung Quốc phản đối việc tổ chức tổng tuyển cử.
  • C. Mỹ và chính quyền Ngô Đình Diệm ở miền Nam từ chối thực hiện, phá hoại Hiệp định.
  • D. Ủy ban Quốc tế Giám sát và Kiểm soát không đủ năng lực.

Câu 25: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, Việt Nam đã nhận được sự ủng hộ to lớn từ quốc tế. Lực lượng nào đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc hỗ trợ vật chất và tinh thần cho cuộc kháng chiến của Việt Nam?

  • A. Các nước thành viên Liên Hợp Quốc.
  • B. Phong trào Không liên kết.
  • C. Các nước tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu.
  • D. Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa khác.

Câu 26: Việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973 có tác động như thế nào đến cục diện chiến trường miền Nam Việt Nam?

  • A. Mỹ tăng cường viện trợ và đưa thêm quân vào miền Nam.
  • B. Mỹ rút quân, tạo ra cục diện mới có lợi cho cách mạng miền Nam.
  • C. Quân Giải phóng miền Nam phải rút hết về miền Bắc.
  • D. Chính quyền Sài Gòn trở nên mạnh hơn bao giờ hết.

Câu 27: Giai đoạn 1975-1986, quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc gặp nhiều khó khăn, thậm chí có xung đột. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Việt Nam từ chối nhận viện trợ từ Trung Quốc.
  • B. Trung Quốc muốn liên minh quân sự với Mỹ chống Việt Nam.
  • C. Khác biệt về đường lối, lợi ích quốc gia và vấn đề Campuchia.
  • D. Việt Nam ủng hộ hoàn toàn Liên Xô trong mọi vấn đề quốc tế.

Câu 28: Công cuộc Đổi mới (từ 1986) đã tạo ra những thay đổi lớn trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Thay đổi nào thể hiện sự linh hoạt, thực dụng hơn, đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu trong bối cảnh quốc tế mới?

  • A. Chỉ tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn các nguyên tắc đối ngoại truyền thống.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước đang phát triển.
  • D. Chuyển từ quan hệ chủ yếu với các nước xã hội chủ nghĩa sang đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ với tất cả các nước.

Câu 29: Việt Nam đã trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Sự kiện này có ý nghĩa chủ yếu nào đối với nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, mở ra cơ hội lớn cho thương mại và đầu tư.
  • B. Buộc Việt Nam phải từ bỏ nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Giải quyết triệt để mọi khó khăn về kinh tế của Việt Nam.
  • D. Chỉ mang tính biểu tượng, không có tác động thực chất đến nền kinh tế.

Câu 30: Công tác đối ngoại của Việt Nam hiện nay được Đảng và Nhà nước xác định là "một trong những động lực quan trọng" cho sự phát triển đất nước. Điều này cho thấy sự thay đổi lớn trong nhận thức về vai trò của đối ngoại so với giai đoạn trước Đổi mới như thế nào?

  • A. Vai trò của đối ngoại không thay đổi nhiều so với trước Đổi mới.
  • B. Đối ngoại chỉ còn là công cụ phục vụ quốc phòng, an ninh.
  • C. Đối ngoại chỉ phục vụ mục tiêu duy nhất là giữ vững độc lập dân tộc.
  • D. Đối ngoại chuyển từ chủ yếu phục vụ bảo vệ Tổ quốc sang phục vụ đắc lực cho công cuộc phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ phải đối mặt với tình thế 'ngàn cân treo sợi tóc'. Trong bối cảnh đó, hoạt động đối ngoại của Chính phủ ta từ tháng 9/1945 đến trước ngày 19/12/1946 chủ yếu nhằm mục tiêu chiến lược nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện rõ nhất sách lược đối ngoại nào của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào những nhiệm vụ trọng tâm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), giúp Việt Nam thoát khỏi thế bị bao vây, cô lập?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương là kết quả của sự kết hợp giữa đấu tranh quân sự và đấu tranh ngoại giao. Thắng lợi quân sự quyết định nhất, tạo đà cho cuộc đấu tranh ngoại giao đi đến ký kết Hiệp định là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: So với Hiệp định Sơ bộ (1946), Hiệp định Giơnevơ (1954) có điểm tiến bộ vượt trội nào về mặt pháp lý quốc tế liên quan đến Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), mặt trận ngoại giao được xác định là một bộ phận cấu thành của cuộc đấu tranh tổng hợp. Chiến lược ngoại giao xuyên suốt giai đoạn này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Thắng lợi nào trên chiến trường miền Nam đã buộc chính quyền Mỹ phải xuống thang chiến tranh, chấp nhận đàm phán với đại diện Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Paris vào năm 1968?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) được ký kết có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những thách thức và cơ hội mới. Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn 1975-1986 là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển mối quan hệ hữu nghị truyền thống với hai quốc gia láng giềng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng (12/1986) đã đề ra đường lối Đổi mới toàn diện đất nước. Về đối ngoại, đường lối này đánh dấu sự chuyển hướng chiến lược quan trọng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã đạt được nhiều thành tựu to lớn, trong đó thành tựu quan trọng nhất, tạo tiền đề cho sự phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động và tích cực tham gia vào nhiều tổ chức và diễn đàn quốc tế. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Bối cảnh quốc tế nào là thuận lợi cơ bản cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về vai trò của hoạt động đối ngoại trong sự phát triển của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đến tháng 3 năm 2024, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với nhiều quốc gia. Việc nâng cấp quan hệ lên mức cao nhất này thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bên cạnh các hoạt động ngoại giao truyền thống, hoạt động đối ngoại của Việt Nam những năm gần đây còn tích cực tham gia vào các vấn đề toàn cầu như ứng phó biến đổi khí hậu, gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc, hỗ trợ nhân đạo... Điều này thể hiện xu hướng nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay, bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất có thể rút ra là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong giai đoạn 1945-1946, trước sự hiện diện của quân Tưởng ở miền Bắc và quân Pháp ở miền Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thực hiện sách lược "Hòa để tiến". Hành động cụ thể nào sau đây thể hiện rõ nhất sách lược đó đối với quân Tưởng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) đều là những văn kiện ngoại giao quan trọng của Việt Nam với Pháp. Điểm giống nhau về mục đích của hai văn kiện này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), hoạt động ngoại giao của Việt Nam tại Hội nghị Fontainebleau (Pháp, 1946) và sau đó là các nỗ lực đàm phán bất thành cho thấy điều gì về bản chất của chủ nghĩa thực dân Pháp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 có một điều khoản quan trọng liên quan đến việc tổ chức tổng tuyển cử tự do trong cả nước vào tháng 7 năm 1956. Tuy nhiên, điều khoản này đã không được thực hiện. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến việc này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, Việt Nam đã nhận được sự ủng hộ to lớn từ quốc tế. Lực lượng nào đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc hỗ trợ vật chất và tinh thần cho cuộc kháng chiến của Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973 có tác động như thế nào đến cục diện chiến trường miền Nam Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Giai đoạn 1975-1986, quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc gặp nhiều khó khăn, thậm chí có xung đột. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Công cuộc Đổi mới (từ 1986) đã tạo ra những thay đổi lớn trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Thay đổi nào thể hiện sự linh hoạt, thực dụng hơn, đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu trong bối cảnh quốc tế mới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việt Nam đã trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Sự kiện này có ý nghĩa chủ yếu nào đối với nền kinh tế Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Công tác đối ngoại của Việt Nam hiện nay được Đảng và Nhà nước xác định là 'một trong những động lực quan trọng' cho sự phát triển đất nước. Điều này cho thấy sự thay đổi lớn trong nhận thức về vai trò của đối ngoại so với giai đoạn trước Đổi mới như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, tình thế "ngàn cân treo sợi tóc" đặt ra yêu cầu cấp bách nào đối với hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

  • A. Tích cực mở rộng quan hệ với tất cả các nước lớn.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Bảo vệ nền độc lập và chính quyền cách mạng, tránh đối đầu cùng lúc với nhiều kẻ thù.
  • D. Chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.

Câu 2: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến việc Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ trương ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp. Đâu là nguyên nhân chủ yếu?

  • A. Pháp đã công nhận độc lập hoàn toàn của Việt Nam.
  • B. Tránh đối phó cùng lúc với cả quân Tưởng và quân Pháp, có thời gian chuẩn bị lực lượng.
  • C. Mỹ gây áp lực buộc Việt Nam phải đàm phán với Pháp.
  • D. Việt Nam muốn dựa vào Pháp để chống lại âm mưu của quân Tưởng.

Câu 3: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946 (trước ngày 19/12/1946) thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế của một nhà nước non trẻ?

  • A. Ưu tiên liên minh quân sự với các nước láng giềng.
  • B. Kiên quyết không nhân nhượng bất kỳ yêu sách nào từ bên ngoài.
  • C. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • D. Kết hợp nguyên tắc giữ vững độc lập dân tộc với sách lược hòa hoãn, nhân nhượng có điều kiện.

Câu 4: Từ năm 1950, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có sự chuyển biến quan trọng nào về đối tượng và trọng tâm?

  • A. Mở rộng quan hệ với khối xã hội chủ nghĩa, phá thế cô lập.
  • B. Ưu tiên đàm phán với Pháp để chấm dứt chiến tranh.
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước tư bản phương Tây.
  • D. Chuyển trọng tâm sang phát triển kinh tế đối ngoại.

Câu 5: Phân tích vai trò của Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam. Ý nghĩa lớn nhất của Hội nghị này là gì?

  • A. Buộc Mỹ phải rút toàn bộ quân đội khỏi Đông Dương.
  • B. Thống nhất hoàn toàn Việt Nam bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Lần đầu tiên các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam được quốc tế công nhận thông qua một văn bản pháp lý.
  • D. Thiết lập liên minh quân sự giữa Việt Nam và các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 6: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã được triển khai trên những mặt trận chủ yếu nào?

  • A. Phối hợp chặt chẽ với đấu tranh quân sự và chính trị, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào đàm phán hòa bình với Mỹ.
  • C. Ưu tiên xây dựng liên minh quân sự với các nước trong khu vực.
  • D. Tự lực cánh sinh hoàn toàn, không dựa vào viện trợ bên ngoài.

Câu 7: Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân năm 1968 có tác động quan trọng như thế nào đến cuộc đấu tranh ngoại giao tại Hội nghị Pa-ri?

  • A. Buộc Mỹ phải ký ngay Hiệp định Pa-ri.
  • B. Buộc Mỹ phải chấp nhận đàm phán với đại diện của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Pa-ri.
  • C. Dẫn đến việc Mỹ cắt đứt quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
  • D. Khiến phong trào phản chiến ở Mỹ chấm dứt.

Câu 8: So sánh Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Pa-ri (1973), điểm giống nhau cơ bản về mục tiêu ngoại giao của Việt Nam là gì?

  • A. Đều công nhận Việt Nam là quốc gia có hai chính quyền độc lập.
  • B. Đều quy định Việt Nam tiến hành tổng tuyển cử ngay sau khi ký kết.
  • C. Đều thiết lập liên minh quân sự giữa Việt Nam và các nước lớn.
  • D. Đều buộc các nước đế quốc chấm dứt chiến tranh xâm lược và rút quân về nước.

Câu 9: Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định Pa-ri năm 1973 đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là gì?

  • A. Mở ra thời cơ thuận lợi để quân dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Mỹ vào Đông Dương.
  • C. Thống nhất hoàn toàn Việt Nam bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Công nhận Việt Nam là thành viên chính thức của Liên hợp quốc.

Câu 10: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những thách thức chủ yếu nào?

  • A. Phải đối phó với nguy cơ xâm lược từ các cường quốc.
  • B. Thiếu kinh nghiệm trong quan hệ ngoại giao đa phương.
  • C. Bị bao vây, cấm vận, khó khăn kinh tế, và những vấn đề phức tạp trong quan hệ khu vực.
  • D. Không nhận được sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 11: Từ năm 1975 đến năm 1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào những nhiệm vụ trọng tâm nào?

  • A. Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
  • B. Bình thường hóa quan hệ với Mỹ và Trung Quốc.
  • C. Tham gia tích cực vào các tổ chức tài chính quốc tế.
  • D. Củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa, đấu tranh phá thế bao vây cấm vận.

Câu 12: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở ra giai đoạn mới cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Đại hội lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986).
  • B. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (1977).
  • C. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) (1995).
  • D. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).

Câu 13: Nguyên tắc cốt lõi chi phối hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới (từ 1986 đến nay) là gì?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương.
  • C. Đối đầu với các nước tư bản chủ nghĩa.
  • D. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.

Câu 14: Phân tích tác động của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995. Ý nghĩa lớn nhất là gì?

  • A. Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực.
  • B. Phá thế bị bao vây, cấm vận, mở rộng không gian hợp tác và phát triển.
  • C. Buộc các nước trong khu vực phải công nhận chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn các tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.

Câu 15: Dựa trên chủ trương "đa phương hóa, đa dạng hóa", Việt Nam đã đạt được thành tựu nổi bật nào trong quan hệ đối ngoại từ cuối thế kỷ XX đến nay?

  • A. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • B. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Thiết lập và mở rộng mạng lưới quan hệ với hầu hết các quốc gia và tổ chức quốc tế.
  • D. Đạt được thỏa thuận phân định biên giới trên biển với tất cả các nước láng giềng.

Câu 16: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây (thời kỳ hội nhập sâu rộng) được đánh giá là ngày càng chủ động, tích cực và có trách nhiệm hơn. Biểu hiện rõ nhất của nhận định này là gì?

  • A. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ, ít tham gia các vấn đề quốc tế.
  • B. Phụ thuộc vào các nước lớn trong các quyết định đối ngoại.
  • C. Chỉ tham gia các tổ chức quốc tế khi có lợi ích trực tiếp.
  • D. Tích cực tham gia và đóng góp vào giải quyết các vấn đề khu vực và toàn cầu, đảm nhận các trọng trách quốc tế.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn từ 1986 đến nay.

  • A. Giai đoạn trước 1975 chủ yếu phục vụ mục tiêu giành và bảo vệ độc lập dân tộc; giai đoạn sau 1986 chủ yếu phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế.
  • B. Giai đoạn trước 1975 ưu tiên quan hệ với phương Tây; giai đoạn sau 1986 ưu tiên quan hệ với khối xã hội chủ nghĩa.
  • C. Giai đoạn trước 1975 chỉ tập trung quan hệ song phương; giai đoạn sau 1986 chỉ tập trung quan hệ đa phương.
  • D. Giai đoạn trước 1975 không tham gia tổ chức quốc tế; giai đoạn sau 1986 tham gia tất cả các tổ chức quốc tế.

Câu 18: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động, tích cực hội nhập quốc tế. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự chủ động đó trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Chỉ buôn bán với các nước láng giềng.
  • B. Áp dụng chính sách đóng cửa, tự cung tự cấp.
  • C. Chủ động đàm phán và gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Từ chối tham gia các hiệp định thương mại tự do khu vực.

Câu 19: Thành tựu lớn nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là gì?

  • A. Phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển đất nước và nâng cao vị thế quốc tế.
  • B. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • C. Thống nhất hoàn toàn các tranh chấp biên giới lãnh thổ.
  • D. Đạt được thỏa thuận viện trợ không hoàn lại từ tất cả các nước phát triển.

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố nội lực trong việc thúc đẩy và quyết định thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ sau năm 1945 đến nay.

  • A. Yếu tố nội lực không quan trọng bằng sự ủng hộ của các nước lớn.
  • B. Hoạt động đối ngoại chỉ thành công khi có viện trợ từ bên ngoài.
  • C. Chỉ cần có đường lối đối ngoại đúng đắn, không cần nội lực mạnh.
  • D. Nội lực (quân sự, chính trị, kinh tế, đoàn kết dân tộc) là nền tảng vững chắc, nhân tố quyết định thành công của hoạt động đối ngoại.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận quan hệ quốc tế của Việt Nam trước và sau khi thực hiện đường lối Đổi mới (1986)?

  • A. Trước Đổi mới tập trung vào kinh tế, sau Đổi mới tập trung vào chính trị.
  • B. Trước Đổi mới thiên về đối đầu và tập trung vào một số đối tác; sau Đổi mới chuyển sang đối thoại, hợp tác đa phương, đa dạng hóa.
  • C. Trước Đổi mới không tham gia tổ chức quốc tế; sau Đổi mới chỉ tham gia các tổ chức khu vực.
  • D. Trước Đổi mới chỉ có quan hệ với các nước châu Á; sau Đổi mới có quan hệ với tất cả các châu lục.

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những cơ hội lớn nào?

  • A. Khả năng tự chủ hoàn toàn, không phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • B. Tránh được hoàn toàn các tác động tiêu cực từ bên ngoài.
  • C. Mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, tiếp thu khoa học công nghệ, nâng cao vị thế quốc tế.
  • D. Không cần duy trì hòa bình vì đã có các tổ chức quốc tế bảo vệ.

Câu 23: Bên cạnh cơ hội, hoạt động đối ngoại trong bối cảnh hội nhập hiện nay cũng đặt ra những thách thức đáng kể. Thách thức nào sau đây là nổi bật nhất?

  • A. Cạnh tranh gay gắt, nguy cơ tụt hậu, các vấn đề an ninh phi truyền thống, sự can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Không thể tiếp cận được công nghệ tiên tiến.
  • C. Bị cô lập và không thể tham gia các tổ chức quốc tế.
  • D. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ để làm đối ngoại.

Câu 24: Việt Nam đã và đang tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc đối ngoại nào trong thời kỳ hiện nay?

  • A. Tự lực cánh sinh, không dựa vào bên ngoài.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia hẹp hòi.
  • C. Đối đầu với các cường quốc.
  • D. Là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.

Câu 25: Một trong những kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ hơn 70 năm hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết các vấn đề đối ngoại.
  • B. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, kiên định nguyên tắc, linh hoạt sách lược.
  • C. Ưu tiên quan hệ với một số nước lớn nhất định.
  • D. Luôn giữ thái độ cứng rắn, không nhân nhượng trong mọi trường hợp.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa hoạt động đối ngoại và công cuộc xây dựng, bảo vệ Tổ quốc trong thời kỳ Đổi mới.

  • A. Hoạt động đối ngoại là độc lập, không liên quan đến xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Xây dựng và bảo vệ Tổ quốc chỉ dựa vào nội lực, không cần đối ngoại.
  • C. Đối ngoại là mặt trận quan trọng, góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định và huy động nguồn lực cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc chỉ thành công khi có sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 27: Đâu là biểu hiện của việc Việt Nam đã chủ động, tích cực hội nhập quốc tế trên lĩnh vực văn hóa, xã hội trong những năm gần đây?

  • A. Từ chối tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế.
  • B. Tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn về văn hóa, thể thao; tham gia các hoạt động hợp tác trên lĩnh vực giáo dục, y tế.
  • C. Chỉ tiếp nhận văn hóa từ bên ngoài, không quảng bá văn hóa dân tộc.
  • D. Hạn chế tối đa việc trao đổi sinh viên và chuyên gia với nước ngoài.

Câu 28: Đâu là mục tiêu dài hạn của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh mới?

  • A. Trở thành bá chủ khu vực Đông Nam Á.
  • B. Đối đầu với tất cả các cường quốc trên thế giới.
  • C. Đóng cửa hoàn toàn để bảo vệ độc lập dân tộc.
  • D. Phục vụ lợi ích quốc gia - dân tộc, vì hòa bình, hợp tác và phát triển bền vững.

Câu 29: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam thiết lập quan hệ "Đối tác chiến lược toàn diện" với các nước lớn như Trung Quốc, Nga, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ.

  • A. Thể hiện sự nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam, tăng cường tin cậy chính trị và mở rộng hợp tác trên nhiều lĩnh vực quan trọng.
  • B. Việt Nam cam kết liên minh quân sự với các quốc gia này.
  • C. Việt Nam chỉ nhận viện trợ kinh tế từ các quốc gia này.
  • D. Việt Nam cho phép các quốc gia này đặt căn cứ quân sự trên lãnh thổ.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường toàn cầu gia tăng, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào?

  • A. Từ chối tham gia các hiệp định quốc tế về môi trường.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề môi trường trong nước.
  • C. Đổ trách nhiệm ứng phó biến đổi khí hậu cho các nước phát triển.
  • D. Tham gia tích cực vào các khuôn khổ hợp tác quốc tế, đưa ra các cam kết mạnh mẽ về giảm phát thải, kêu gọi hợp tác ứng phó biến đổi khí hậu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, tình thế 'ngàn cân treo sợi tóc' đặt ra yêu cầu cấp bách nào đối với hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến việc Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ trương ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp. Đâu là nguyên nhân chủ yếu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946 (trước ngày 19/12/1946) thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế của một nhà nước non trẻ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Từ năm 1950, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có sự chuyển biến quan trọng nào về đối tượng và trọng tâm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích vai trò của Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam. Ý nghĩa lớn nhất của Hội nghị này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã được triển khai trên những mặt trận chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân năm 1968 có tác động quan trọng như thế nào đến cuộc đấu tranh ngoại giao tại Hội nghị Pa-ri?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Pa-ri (1973), điểm giống nhau cơ bản về mục tiêu ngoại giao của Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định Pa-ri năm 1973 đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những thách thức chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Từ năm 1975 đến năm 1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào những nhiệm vụ trọng tâm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở ra giai đoạn mới cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nguyên tắc cốt lõi chi phối hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới (từ 1986 đến nay) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích tác động của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995. Ý nghĩa lớn nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dựa trên chủ trương 'đa phương hóa, đa dạng hóa', Việt Nam đã đạt được thành tựu nổi bật nào trong quan hệ đối ngoại từ cuối thế kỷ XX đến nay?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây (thời kỳ hội nhập sâu rộng) được đánh giá là ngày càng chủ động, tích cực và có trách nhiệm hơn. Biểu hiện rõ nhất của nhận định này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn từ 1986 đến nay.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động, tích cực hội nhập quốc tế. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự chủ động đó trong lĩnh vực kinh tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thành tựu lớn nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố nội lực trong việc thúc đẩy và quyết định thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ sau năm 1945 đến nay.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận quan hệ quốc tế của Việt Nam trước và sau khi thực hiện đường lối Đổi mới (1986)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những cơ hội lớn nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bên cạnh cơ hội, hoạt động đối ngoại trong bối cảnh hội nhập hiện nay cũng đặt ra những thách thức đáng kể. Thách thức nào sau đây là nổi bật nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việt Nam đã và đang tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc đối ngoại nào trong thời kỳ hiện nay?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ hơn 70 năm hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa hoạt động đối ngoại và công cuộc xây dựng, bảo vệ Tổ quốc trong thời kỳ Đổi mới.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là biểu hiện của việc Việt Nam đã chủ động, tích cực hội nhập quốc tế trên lĩnh vực văn hóa, xã hội trong những năm gần đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là mục tiêu dài hạn của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh mới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam thiết lập quan hệ 'Đối tác chiến lược toàn diện' với các nước lớn như Trung Quốc, Nga, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường toàn cầu gia tăng, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào?

Viết một bình luận