Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn. Trong bối cảnh đó, hoạt động đối ngoại của Chính phủ lâm thời tập trung vào mục tiêu cấp thiết nào?
- A. Tìm kiếm viện trợ kinh tế quy mô lớn từ các nước đồng minh.
- B. Thúc đẩy hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
- C. Xây dựng liên minh quân sự với các cường quốc.
- D. Bảo vệ nền độc lập dân tộc và chính quyền cách mạng.
Câu 2: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do chiến lược đằng sau việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp?
- A. Kéo dài thời gian hòa bình để củng cố lực lượng, tránh đối phó cùng lúc nhiều kẻ thù.
- B. Hoàn toàn tin tưởng vào thiện chí hòa bình của Chính phủ Pháp.
- C. Buộc quân Tưởng Giới Thạch phải rút hết về nước theo quy định.
- D. Tìm kiếm sự công nhận chính thức từ Liên hợp quốc.
Câu 3: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 (Kháng chiến chống Pháp) phản ánh rõ nét nguyên tắc "độc lập về ngoại giao, tự chủ về chính sách". Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào qua việc đàm phán với cả Pháp và Tưởng?
- A. Chỉ đàm phán với Pháp, từ chối mọi yêu sách của Tưởng.
- B. Vận dụng sách lược mềm dẻo, lúc hòa hoãn, lúc kiên quyết để bảo vệ độc lập.
- C. Hoàn toàn dựa vào sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
- D. Tuyệt đối không nhân nhượng bất kỳ quyền lợi nào với các bên.
Câu 4: Việc các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc, Liên Xô công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào năm 1950 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?
- A. Buộc Pháp phải ngay lập tức chấm dứt chiến tranh và rút quân.
- B. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành một cường quốc trong khu vực.
- C. Phá vỡ thế bao vây, cô lập, mở ra khả năng nhận viện trợ và hỗ trợ quốc tế.
- D. Dẫn đến sự can thiệp trực tiếp của Liên Xô và Trung Quốc vào cuộc chiến.
Câu 5: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương là kết quả của cuộc đấu tranh quân sự và ngoại giao. Tuy nhiên, Hiệp định này cũng có những hạn chế nhất định đối với Việt Nam. Hạn chế rõ rệt nhất về mặt ngoại giao là gì?
- A. Không buộc Pháp phải bồi thường chiến tranh.
- B. Không có sự tham gia của tất cả các bên liên quan trong khu vực.
- C. Không quy định thời gian cụ thể cho tổng tuyển cử thống nhất đất nước.
- D. Việc chia cắt tạm thời đất nước thành hai vùng tập kết quân sự theo vĩ tuyến 17.
Câu 6: Trong giai đoạn 1954-1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam/Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam có điểm gì khác biệt cơ bản về đối tượng và mục tiêu?
- A. Miền Bắc củng cố quan hệ với khối XHCN, miền Nam xây dựng mặt trận quốc tế rộng rãi chống Mỹ.
- B. Miền Bắc đàm phán trực tiếp với Mỹ, miền Nam chỉ đàm phán với chính quyền Sài Gòn.
- C. Miền Bắc tìm kiếm viện trợ quân sự, miền Nam chỉ tìm kiếm viện trợ nhân đạo.
- D. Cả hai đều chỉ tập trung quan hệ với các nước láng giềng Đông Nam Á.
Câu 7: Chiến lược đối ngoại "vừa đánh vừa đàm" trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (đặc biệt từ sau Mậu Thân 1968) thể hiện điều gì về tư duy lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam?
- A. Ưu tiên mặt trận ngoại giao hơn mặt trận quân sự.
- B. Chỉ đàm phán khi đã giành thắng lợi quyết định trên chiến trường.
- C. Kết hợp sức mạnh quân sự để tạo lợi thế trên bàn đàm phán và ngược lại.
- D. Chỉ sử dụng ngoại giao như một biện pháp tuyên truyền đơn thuần.
Câu 8: Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) được coi là thắng lợi quan trọng trên mặt trận ngoại giao. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất của Hiệp định này?
- A. Buộc chính quyền Sài Gòn phải công nhận Chính phủ Cách mạng lâm thời.
- B. Buộc Mỹ phải chấm dứt chiến tranh, rút hết quân viễn chinh và chư hầu về nước.
- C. Giải quyết hoàn toàn vấn đề hòa bình và thống nhất cho Việt Nam.
- D. Thành lập chính phủ liên hiệp ba thành phần ở miền Nam Việt Nam.
Câu 9: Sau năm 1975, Việt Nam bước vào giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động. Hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 gặp phải thách thức chủ yếu nào?
- A. Đối mặt với sự bao vây, cấm vận của Mỹ và phương Tây, cùng căng thẳng trong quan hệ với Trung Quốc và một số nước ASEAN.
- B. Không nhận được bất kỳ sự ủng hộ hay viện trợ nào từ bên ngoài.
- C. Phải đối phó với nguy cơ xâm lược từ tất cả các nước láng giềng.
- D. Không thể thiết lập quan hệ với bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.
Câu 10: Việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1977 có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế quốc tế của đất nước sau chiến tranh?
- A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn thời kỳ chiến tranh.
- B. Khẳng định vị thế thành viên đầy đủ của cộng đồng quốc tế, mở rộng quan hệ đối ngoại.
- C. Giúp Việt Nam giải quyết dứt điểm mọi khó khăn kinh tế.
- D. Buộc Mỹ phải dỡ bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận.
Câu 11: Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đánh dấu bước ngoặt trong công cuộc Đổi mới. Về mặt đối ngoại, Nghị quyết Đại hội VI có chủ trương quan trọng nào, đặt nền móng cho sự thay đổi sau này?
- A. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Ưu tiên quan hệ quân sự với các nước láng giềng.
- C. Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại, phá thế bao vây, cấm vận.
- D. Đóng cửa, tự lực tự cường, không quan hệ với bên ngoài.
Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, chính sách đối ngoại của Việt Nam chuyển mạnh sang phương châm "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế". Đâu là lý do chủ yếu dẫn đến sự chuyển đổi này?
- A. Sự thay đổi của tình hình thế giới (sụp đổ XHCN ở Đông Âu/LX) và yêu cầu của công cuộc Đổi mới.
- B. Việt Nam đã trở thành một cường quốc kinh tế, không cần dựa vào bất kỳ đối tác nào.
- C. Mong muốn tham gia vào tất cả các liên minh quân sự trên thế giới.
- D. Để đối phó với một kẻ thù cụ thể đang đe dọa Việt Nam.
Câu 13: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, đánh dấu một bước tiến lớn trong hội nhập khu vực. Ý nghĩa đó là gì?
- A. Việt Nam trở thành nước lãnh đạo trong ASEAN.
- B. Giải quyết hoàn toàn các tranh chấp trên Biển Đông.
- C. Chỉ mang ý nghĩa về mặt chính trị, không có lợi ích kinh tế.
- D. Phá thế cô lập khu vực, cải thiện quan hệ với láng giềng, mở ra cơ hội hợp tác và phát triển.
Câu 14: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng (từ những năm 1990 đến nay), Việt Nam đã chủ động tham gia vào nhiều diễn đàn và tổ chức quốc tế quan trọng như APEC, WTO, trở thành Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Những hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tìm kiếm viện trợ không hoàn lại từ các tổ chức này.
- B. Chứng tỏ sức mạnh quân sự vượt trội của Việt Nam.
- C. Nâng cao vị thế, uy tín quốc tế, bảo vệ lợi ích quốc gia, đóng góp vào hòa bình và phát triển chung.
- D. Chỉ đơn thuần là tham gia cho có, không có mục tiêu cụ thể.
Câu 15: Chính sách "đối tác chiến lược" và "đối tác chiến lược toàn diện" mà Việt Nam đã thiết lập với nhiều quốc gia trong những năm gần đây thể hiện điều gì về chiều sâu và định hướng trong quan hệ đối ngoại?
- A. Thể hiện sự ưu tiên, tin cậy và hợp tác toàn diện, lâu dài với các đối tác quan trọng.
- B. Chứng tỏ Việt Nam chỉ quan hệ với một số ít quốc gia được chọn lọc.
- C. Nhằm mục đích thành lập một liên minh quân sự mới.
- D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế đơn thuần.
Câu 16: Kinh tế đối ngoại, đặc biệt là thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) và đẩy mạnh xuất khẩu, đã trở thành một trụ cột quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới. Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong tư duy về vai trò của đối ngoại?
- A. Đối ngoại chỉ còn là công cụ phục vụ chính trị.
- B. Ưu tiên quan hệ quân sự hơn quan hệ kinh tế.
- C. Đối ngoại không còn vai trò quan trọng trong sự phát triển đất nước.
- D. Đối ngoại trở thành một động lực quan trọng phục vụ phát triển kinh tế đất nước.
Câu 17: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với Mỹ (1995) và thiết lập quan hệ Đối tác Toàn diện (2013), sau đó nâng cấp lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (2023). Quá trình này cho thấy điều gì về khả năng vượt qua quá khứ và định hình tương lai trong quan hệ quốc tế của Việt Nam?
- A. Việt Nam đã quên đi hoàn toàn quá khứ chiến tranh.
- B. Khả năng gác lại quá khứ, hướng tới tương lai dựa trên lợi ích chung và nguyên tắc tôn trọng.
- C. Chỉ đơn thuần là sự nhượng bộ của Việt Nam trước sức ép từ Mỹ.
- D. Chứng tỏ Việt Nam không còn coi trọng các mối quan hệ truyền thống.
Câu 18: Bên cạnh việc thúc đẩy quan hệ song phương, Việt Nam ngày càng tích cực tham gia vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh phi truyền thống, gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc. Hoạt động này thể hiện rõ nét chủ trương nào trong chính sách đối ngoại hiện nay?
- A. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ.
- B. Tránh né các vấn đề phức tạp của thế giới.
- C. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế và đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu.
- D. Chỉ tham gia các vấn đề toàn cầu khi có lợi ích trực tiếp, rõ ràng về kinh tế.
Câu 19: So với giai đoạn 1945-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu ưu tiên?
- A. Chuyển từ ưu tiên chính trị sang ưu tiên quân sự.
- B. Chuyển từ ưu tiên đa phương sang ưu tiên song phương.
- C. Chuyển từ ưu tiên quan hệ với phương Tây sang ưu tiên quan hệ với phương Đông.
- D. Chuyển từ ưu tiên bảo vệ chủ quyền, củng cố khối XHCN sang ưu tiên phục vụ phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
Câu 20: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam thời kỳ Đổi mới là phá thế bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia trên thế giới. Thành tựu này có ý nghĩa trực tiếp như thế nào đối với công cuộc phát triển kinh tế?
- A. Tạo môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư, công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu.
- B. Giúp Việt Nam trở thành nước xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới.
- C. Chỉ giúp giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước.
- D. Khiến Việt Nam không còn cần viện trợ từ bên ngoài.
Câu 21: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước thách thức quan trọng nhất nào để vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa duy trì môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển?
- A. Thiếu kinh nghiệm trong đàm phán các hiệp định thương mại tự do.
- B. Không có đủ nguồn lực để tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế.
- C. Cân bằng quan hệ với các nước lớn và giải quyết các vấn đề phức tạp (như tranh chấp chủ quyền) trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng.
- D. Khó khăn trong việc thiết lập quan hệ với các nước nhỏ và kém phát triển.
Câu 22: Hoạt động đối ngoại đa phương, đặc biệt là vai trò của Việt Nam trong ASEAN, đã góp phần nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế. Việc đảm nhiệm vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN nhiều lần (ví dụ 1998, 2010, 2020) thể hiện điều gì?
- A. Việt Nam là quốc gia duy nhất đủ năng lực làm Chủ tịch ASEAN.
- B. Vai trò Chủ tịch ASEAN không mang lại lợi ích thực tế cho Việt Nam.
- C. Chỉ đơn thuần là nghĩa vụ bắt buộc khi là thành viên.
- D. Thể hiện sự chủ động, tích cực và năng lực đóng góp của Việt Nam vào công việc chung của ASEAN, nâng cao vai trò trong khu vực.
Câu 23: Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng (2021) tiếp tục khẳng định vai trò tiên phong của đối ngoại trong việc tạo lập và giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, huy động nguồn lực cho phát triển, nâng cao vị thế đất nước. Điều này cho thấy đối ngoại hiện nay được nhìn nhận với vai trò và sứ mệnh như thế nào?
- A. Là lực lượng tiên phong trong việc thực hiện các mục tiêu chiến lược của đất nước.
- B. Chỉ là công cụ thụ động phản ứng với tình hình thế giới.
- C. Tách rời hoàn toàn khỏi nhiệm vụ phát triển kinh tế.
- D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ biên giới lãnh thổ.
Câu 24: Quá trình Việt Nam tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP đòi hỏi Việt Nam phải thực hiện nhiều cam kết về thể chế, pháp luật, môi trường kinh doanh. Điều này phản ánh tác động hai chiều của hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
- A. Hội nhập chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà không có thách thức.
- B. Hội nhập mang lại cơ hội nhưng cũng đòi hỏi sự điều chỉnh và cải cách từ bên trong.
- C. Tham gia FTA chỉ có lợi cho các nước phát triển.
- D. Việt Nam không cần phải thay đổi gì khi tham gia các FTA thế hệ mới.
Câu 25: Quan hệ Việt Nam - Lào, Việt Nam - Campuchia luôn được Đảng và Nhà nước Việt Nam coi trọng, vun đắp. Mối quan hệ này mang tính "đặc biệt" dựa trên nền tảng chủ yếu nào?
- A. Truyền thống lịch sử đoàn kết chiến đấu chống kẻ thù chung và hỗ trợ lẫn nhau.
- B. Quan hệ kinh tế thuần túy dựa trên lợi ích thương mại.
- C. Sự phụ thuộc hoàn toàn về quân sự lẫn nhau.
- D. Chỉ đơn thuần là quan hệ láng giềng thông thường.
Câu 26: Việt Nam đã và đang đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc tại một số khu vực. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam?
- A. Ưu tiên giải quyết các xung đột quân sự trên thế giới.
- B. Tìm kiếm cơ hội phô diễn sức mạnh quân sự.
- C. Chỉ thực hiện nghĩa vụ khi được Liên hợp quốc yêu cầu bắt buộc.
- D. Chủ động, tích cực đóng góp vào hòa bình, an ninh chung của thế giới.
Câu 27: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra là gì?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết mọi vấn đề.
- B. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ nhưng linh hoạt sách lược.
- C. Ưu tiên tuyệt đối cho quan hệ với một cường quốc duy nhất.
- D. Đóng cửa, không quan hệ với bên ngoài để bảo vệ độc lập.
Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay đang chú trọng đẩy mạnh hình thức ngoại giao nào để thích ứng với xu thế mới?
- A. Chỉ tập trung vào ngoại giao truyền thống (đối thoại cấp cao).
- B. Chỉ chú trọng ngoại giao quân sự.
- C. Đẩy mạnh ngoại giao kỹ thuật số, ngoại giao công chúng, ngoại giao văn hóa.
- D. Giảm bớt các hoạt động ngoại giao trên không gian mạng.
Câu 29: Chủ trương "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế" thể hiện điều gì về vai trò và vị thế của Việt Nam trong quan hệ quốc tế hiện nay?
- A. Việt Nam là một quốc gia trung lập, không tham gia bất kỳ liên minh nào.
- B. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích riêng, không đóng góp vào cộng đồng quốc tế.
- C. Việt Nam là quốc gia thụ động, chỉ làm theo yêu cầu của các nước khác.
- D. Việt Nam là một thành viên chủ động, tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.
Câu 30: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 và 1954-1975 có điểm tương đồng cơ bản nào về mục tiêu cuối cùng?
- A. Đều nhằm phục vụ cho cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc và thống nhất đất nước.
- B. Đều tập trung vào việc mở rộng quan hệ kinh tế với phương Tây.
- C. Đều chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết vấn đề.
- D. Đều ưu tiên tham gia các tổ chức quốc tế đa phương.