Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến việc điều chỉnh đường lối đối ngoại của Việt Nam từ giai đoạn 1975-1985 sang giai đoạn sau năm 1986?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
  • B. Những biến động lớn trong cục diện chính trị thế giới, xu thế hòa hoãn và toàn cầu hóa.
  • C. Thắng lợi của công cuộc Đổi mới về kinh tế trong nước.
  • D. Áp lực trực tiếp từ các nước tư bản phương Tây.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 là gì?

  • A. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ với tất cả các nước.
  • B. Tích cực hội nhập sâu rộng vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • C. Phá thế bao vây, cấm vận và bình thường hóa quan hệ với Mỹ.
  • D. Tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và đối mặt với tình trạng bị bao vây, cô lập.

Câu 3: Việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 7/1995 có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với chính sách đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

  • A. Giúp Việt Nam giải quyết dứt điểm vấn đề Campuchia.
  • B. Đánh dấu việc Việt Nam hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • C. Phá bỏ thế đối đầu, cô lập với khu vực, mở ra giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • D. Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu Đông Nam Á.

Câu 4: Phân tích nguyên tắc cốt lõi trong đường lối đối ngoại được Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VII (1991) đề ra, định hướng cho hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

  • A. Hợp tác bình đẳng, cùng có lợi với tất cả các nước, không phân biệt chế độ chính trị-xã hội.
  • B. Ưu tiên củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước có chung hệ tư tưởng.
  • D. Dựa vào một cường quốc để đối phó với các mối đe dọa.

Câu 5: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện bước phát triển nào trong tiến trình hội nhập quốc tế?

  • A. Hoàn thành mục tiêu đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
  • B. Trở thành trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Chỉ tập trung vào hội nhập kinh tế khu vực.
  • D. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, tuân thủ luật chơi chung của thế giới.

Câu 6: Đứng trước thách thức về biến đổi khí hậu và an ninh nguồn nước ở khu vực sông Mê Kông, Việt Nam cần vận dụng nguyên tắc đối ngoại nào để hợp tác hiệu quả với các nước láng giềng?

  • A. Chỉ tập trung bảo vệ lợi ích quốc gia đơn phương.
  • B. Hợp tác đa phương, bình đẳng, cùng có lợi, tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Dựa vào sự hỗ trợ của một cường quốc duy nhất.
  • D. Hạn chế hợp tác để bảo vệ tài nguyên trong nước.

Câu 7: So sánh mục tiêu chính của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986?

  • A. Đều tập trung vào phát triển kinh tế và hội nhập toàn cầu.
  • B. Giai đoạn đầu tập trung kinh tế, giai đoạn sau tập trung an ninh.
  • C. Giai đoạn đầu tập trung củng cố an ninh, độc lập; giai đoạn sau tập trung phục vụ phát triển kinh tế và hội nhập.
  • D. Đều nhằm mục đích mở rộng lãnh thổ.

Câu 8: Thành tựu đối ngoại nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Việt Nam đã phá bỏ thành công thế bao vây, cấm vận trong giai đoạn cuối những năm 1980 - đầu những năm 1990?

  • A. Bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Mỹ (1995), gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Ký kết Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
  • D. Thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện với nhiều nước lớn.

Câu 9: Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ đối ngoại của Việt Nam sau năm 1986 mang lại lợi ích chiến lược nào sau đây?

  • A. Tập trung mọi nguồn lực vào một khối liên minh quân sự duy nhất.
  • B. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Hạn chế hợp tác với các nước lớn để tránh bị chi phối.
  • D. Tăng cường vị thế, tranh thủ nguồn lực cho phát triển, đảm bảo an ninh quốc gia trong bối cảnh phức tạp.

Câu 10: Phân tích lý do vì sao trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đặc biệt coi trọng quan hệ với Liên Xô?

  • A. Liên Xô là nước láng giềng có chung đường biên giới dài nhất.
  • B. Việt Nam chỉ thiết lập quan hệ ngoại giao với Liên Xô trong giai đoạn này.
  • C. Liên Xô là chỗ dựa chính trị, kinh tế, quân sự quan trọng, hỗ trợ Việt Nam đối phó với thách thức sau chiến tranh và bị cô lập.
  • D. Việt Nam và Liên Xô cùng là thành viên của khối quân sự NATO.

Câu 11: Đánh giá tác động của việc Việt Nam chủ động giải quyết vấn đề Campuchia (rút quân năm 1989) đối với quan hệ đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Làm gia tăng căng thẳng với các nước ASEAN và Trung Quốc.
  • B. Loại bỏ rào cản lớn trong quan hệ với các nước khu vực và thế giới, thúc đẩy quá trình bình thường hóa và hội nhập.
  • C. Không có tác động đáng kể đến tình hình đối ngoại.
  • D. Khiến Việt Nam bị Liên Xô ngừng viện trợ.

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng vào khía cạnh nào để phục vụ tốt nhất mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước láng giềng truyền thống.
  • B. Ưu tiên ngoại giao chính trị, hạn chế ngoại giao kinh tế.
  • C. Đóng cửa, tự chủ hoàn toàn về kinh tế.
  • D. Thúc đẩy ngoại giao kinh tế, thu hút đầu tư, công nghệ, tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 13: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì về vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế hiện nay?

  • A. Việt Nam là thành viên tích cực, có trách nhiệm đối với hòa bình và an ninh toàn cầu.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm sự can thiệp quân sự từ Liên Hợp Quốc.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến an ninh khu vực Đông Nam Á.
  • D. Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia.

Câu 14: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong phương thức tiếp cận quan hệ với các nước lớn của Việt Nam trước và sau thời kỳ Đổi mới (1986)?

  • A. Trước Đổi mới chỉ quan hệ với các nước tư bản, sau Đổi mới chỉ quan hệ với các nước XHCN.
  • B. Trước Đổi mới dựa trên lợi ích kinh tế, sau Đổi mới dựa trên hệ tư tưởng.
  • C. Trước Đổi mới dựa nhiều vào hệ tư tưởng/liên minh, sau Đổi mới chuyển sang đa dạng hóa, bình đẳng, cùng có lợi, không phân biệt chế độ chính trị.
  • D. Trước Đổi mới không quan hệ với nước lớn nào, sau Đổi mới mới bắt đầu quan hệ.

Câu 15: Việc Việt Nam thiết lập và nâng cấp quan hệ lên Đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia lớn và quan trọng trên thế giới phản ánh điều gì về thành quả đối ngoại?

  • A. Nâng cao đáng kể vị thế, uy tín và chiều sâu quan hệ của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Việt Nam đã gia nhập tất cả các liên minh quân sự lớn trên thế giới.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, không có giá trị thực chất.
  • D. Chứng tỏ Việt Nam đang tìm cách đối đầu với một số cường quốc.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới (từ 1986) và đường lối đối ngoại

  • A. Đường lối đối ngoại không liên quan đến công cuộc Đổi mới.
  • B. Đường lối đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" là điều kiện và công cụ quan trọng để phục vụ thắng lợi công cuộc Đổi mới kinh tế.
  • C. Công cuộc Đổi mới chỉ tập trung vào đối nội, không ảnh hưởng đến đối ngoại.
  • D. Đường lối đối ngoại là nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của Đổi mới.

Câu 17: Đánh giá vai trò của ngoại giao kinh tế trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Đóng vai trò trung tâm, là mũi nhọn nhằm phục vụ tối đa cho mục tiêu phát triển kinh tế đất nước.
  • B. Chỉ là hoạt động thứ yếu, không quan trọng bằng ngoại giao chính trị.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc xin viện trợ từ nước ngoài.
  • D. Chỉ phục vụ cho các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn 1975-1985 là gì?

  • A. Thiếu kinh nghiệm trong quan hệ với các nước lớn.
  • B. Khó khăn trong việc gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • C. Tình trạng bị bao vây, cấm vận và cô lập từ nhiều nước.
  • D. Không có mối quan hệ với bất kỳ quốc gia nào.

Câu 19: Việc Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế toàn diện (kinh tế, chính trị, văn hóa, an ninh...) từ sau năm 2000 có ý nghĩa quan trọng nào?

  • A. Chỉ nhằm mục đích mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Giúp Việt Nam vừa phát triển, vừa nâng cao khả năng đối phó thách thức, khẳng định vai trò trong cộng đồng quốc tế.
  • C. Dẫn đến việc Việt Nam mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tiếp nhận viện trợ nước ngoài.

Câu 20: Phân tích vai trò của ngoại giao văn hóa trong chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

  • A. Là hoạt động không cần thiết trong bối cảnh hội nhập.
  • B. Chỉ dành riêng cho lĩnh vực du lịch.
  • C. Nhằm mục đích áp đặt văn hóa Việt Nam lên các nước khác.
  • D. Góp phần quảng bá hình ảnh quốc gia, tăng cường hiểu biết, tạo dựng môi trường hòa bình, hữu nghị.

Câu 21: Thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh thế giới và khu vực có nhiều biến động phức tạp hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để tổ chức các sự kiện quốc tế.
  • B. Giữ vững độc lập, tự chủ, bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn và các vấn đề an ninh phức tạp.
  • C. Không có đủ cán bộ ngoại giao giỏi.
  • D. Các nước khác không muốn hợp tác với Việt Nam.

Câu 22: Nguyên tắc "thêm bạn, bớt thù" trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới thể hiện điều gì?

  • A. Chủ động mở rộng quan hệ với mọi quốc gia, gác lại quá khứ, hướng tới tương lai vì lợi ích quốc gia.
  • B. Chỉ kết bạn với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Tìm kiếm kẻ thù mới để củng cố khối đoàn kết nội bộ.
  • D. Hạn chế thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước lớn.

Câu 23: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (các nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) có ý nghĩa quốc tế nào?

  • A. Việt Nam trở thành một trong năm nước ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an.
  • B. Việt Nam có quyền phủ quyết các quyết định của Hội đồng Bảo an.
  • C. Thể hiện sự tín nhiệm của cộng đồng quốc tế và vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong các vấn đề toàn cầu.
  • D. Liên Hợp Quốc sẽ cung cấp viện trợ quân sự không hoàn lại cho Việt Nam.

Câu 24: Phân tích sự chuyển dịch trọng tâm trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ giai đoạn 1975-1985 sang giai đoạn sau năm 1986?

  • A. Từ tập trung vào khối XHCN sang đa dạng hóa quan hệ với các nước, đặc biệt là các cường quốc và trung tâm kinh tế thế giới.
  • B. Từ quan hệ với các nước phát triển sang quan hệ với các nước đang phát triển.
  • C. Từ quan hệ song phương sang chỉ tập trung vào quan hệ đa phương.
  • D. Từ quan hệ kinh tế sang chỉ tập trung vào quan hệ chính trị.

Câu 25: Thành tựu nào sau đây là kết quả trực tiếp của chính sách đối ngoại mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế từ năm 1986?

  • A. Việt Nam trở thành thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Giải quyết xong mọi tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • C. Việt Nam đạt được sự tự chủ hoàn toàn về công nghệ quốc phòng.
  • D. Thu hút mạnh mẽ nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Câu 26: Đánh giá vai trò của các diễn đàn đa phương (như APEC, ASEM, G20 mở rộng...) đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hội nhập sâu rộng hiện nay?

  • A. Các diễn đàn này không có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam.
  • B. Là kênh quan trọng để Việt Nam nâng cao vị thế, tiếng nói, tranh thủ hợp tác và giải quyết các vấn đề chung.
  • C. Chỉ là nơi để Việt Nam giới thiệu văn hóa truyền thống.
  • D. Làm suy yếu quan hệ song phương của Việt Nam.

Câu 27: Phân tích lý do vì sao quan hệ với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc) luôn được coi là ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam ở cả hai giai đoạn (trước và sau 1986)?

  • A. Các nước láng giềng là những nước giàu có nhất thế giới.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến các nước láng giềng, không quan tâm đến các nước xa.
  • C. Quan hệ với láng giềng có ý nghĩa sống còn đối với an ninh, ổn định và phát triển bền vững của đất nước.
  • D. Việt Nam muốn sáp nhập các nước láng giềng.

Câu 28: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay được định hướng bởi phương châm "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế". Phương châm này thể hiện điều gì về vai trò của Việt Nam?

  • A. Việt Nam chỉ đứng ngoài quan sát các vấn đề quốc tế.
  • B. Việt Nam chỉ hợp tác với các nước đồng minh quân sự.
  • C. Việt Nam là một cường quốc có khả năng chi phối các vấn đề toàn cầu.
  • D. Việt Nam chủ động, tích cực tham gia và đóng góp vào các vấn đề chung của cộng đồng quốc tế.

Câu 29: Đánh giá tác động của việc bình thường hóa quan hệ với Mỹ (1995) đối với tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam?

  • A. Gỡ bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận, mở rộng cánh cửa hội nhập kinh tế và nâng cao vị thế quốc tế.
  • B. Không có tác động đáng kể vì Mỹ không phải là đối tác quan trọng.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị, không có giá trị kinh tế.
  • D. Làm căng thẳng thêm quan hệ của Việt Nam với các nước khác.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận giải quyết các vấn đề khu vực (ví dụ vấn đề Campuchia) của Việt Nam giữa hai giai đoạn 1975-1985 và sau năm 1986?

  • A. Cả hai giai đoạn đều sử dụng biện pháp quân sự là chính.
  • B. Trước Đổi mới dùng ngoại giao, sau Đổi mới dùng quân sự.
  • C. Trước Đổi mới mang tính đối đầu/quân sự; sau Đổi mới chuyển sang giải quyết bằng biện pháp chính trị, ngoại giao, hợp tác.
  • D. Cả hai giai đoạn đều không quan tâm đến các vấn đề khu vực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến việc điều chỉnh đường lối đối ngoại của Việt Nam từ giai đoạn 1975-1985 sang giai đoạn sau năm 1986?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 7/1995 có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với chính sách đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích nguyên tắc cốt lõi trong đường lối đối ngoại được Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VII (1991) đề ra, định hướng cho hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện bước phát triển nào trong tiến trình hội nhập quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đứng trước thách thức về biến đổi khí hậu và an ninh nguồn nước ở khu vực sông Mê Kông, Việt Nam cần vận dụng nguyên tắc đối ngoại nào để hợp tác hiệu quả với các nước láng giềng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So sánh mục tiêu chính của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Thành tựu đối ngoại nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Việt Nam đã phá bỏ thành công thế bao vây, cấm vận trong giai đoạn cuối những năm 1980 - đầu những năm 1990?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa' quan hệ đối ngoại của Việt Nam sau năm 1986 mang lại lợi ích chiến lược nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích lý do vì sao trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đặc biệt coi trọng quan hệ với Liên Xô?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đánh giá tác động của việc Việt Nam chủ động giải quyết vấn đề Campuchia (rút quân năm 1989) đối với quan hệ đối ngoại của Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng vào khía cạnh nào để phục vụ tốt nhất mục tiêu phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì về vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế hiện nay?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong phương thức tiếp cận quan hệ với các nước lớn của Việt Nam trước và sau thời kỳ Đổi mới (1986)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc Việt Nam thiết lập và nâng cấp quan hệ lên Đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia lớn và quan trọng trên thế giới phản ánh điều gì về thành quả đối ngoại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới (từ 1986) và đường lối đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa"?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đánh giá vai trò của ngoại giao kinh tế trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn 1975-1985 là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế toàn diện (kinh tế, chính trị, văn hóa, an ninh...) từ sau năm 2000 có ý nghĩa quan trọng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích vai trò của ngoại giao văn hóa trong chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh thế giới và khu vực có nhiều biến động phức tạp hiện nay là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nguyên tắc 'thêm bạn, bớt thù' trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (các nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) có ý nghĩa quốc tế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích sự chuyển dịch trọng tâm trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ giai đoạn 1975-1985 sang giai đoạn sau năm 1986?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Thành tựu nào sau đây là kết quả trực tiếp của chính sách đối ngoại mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế từ năm 1986?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đánh giá vai trò của các diễn đàn đa phương (như APEC, ASEM, G20 mở rộng...) đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hội nhập sâu rộng hiện nay?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích lý do vì sao quan hệ với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc) luôn được coi là ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam ở cả hai giai đoạn (trước và sau 1986)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay được định hướng bởi phương châm 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế'. Phương châm này thể hiện điều gì về vai trò của Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đánh giá tác động của việc bình thường hóa quan hệ với Mỹ (1995) đối với tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận giải quyết các vấn đề khu vực (ví dụ vấn đề Campuchia) của Việt Nam giữa hai giai đoạn 1975-1985 và sau năm 1986?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngay sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những thách thức lớn nào từ bối cảnh quốc tế và khu vực?

  • A. Được các nước lớn cạnh tranh lôi kéo, gây khó khăn trong việc giữ độc lập tự chủ.
  • B. Đối mặt với sự bao vây cấm vận và căng thẳng trong quan hệ với một số nước láng giềng.
  • C. Thiếu kinh nghiệm hội nhập, không có đối tác thương mại quan trọng.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế, không thiết lập được quan hệ với bất kỳ quốc gia nào.

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam chú trọng củng cố và phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác toàn diện với nhóm các quốc gia nào sau đây?

  • A. Các nước ASEAN và Ấn Độ.
  • B. Các nước Tây Âu và Nhật Bản.
  • C. Lào, Campuchia và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Mỹ và các nước thuộc khối NATO.

Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (năm 1977) trong bối cảnh sau chiến tranh có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của đất nước?

  • A. Khẳng định vị thế quốc gia độc lập, thống nhất và mở rộng kênh hợp tác đa phương.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn tình trạng bao vây cấm vận của Mỹ.
  • C. Việt Nam trở thành thành viên có quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an.
  • D. Nhận được nguồn viện trợ kinh tế và quân sự không giới hạn từ Liên hợp quốc.

Câu 4: Phân tích bối cảnh quốc tế cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990. Sự thay đổi lớn nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn này, được đề ra tại Đại hội VI của Đảng (1986), là gì?

  • A. Tiếp tục tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng Đông Nam Á, bỏ qua quan hệ với các cường quốc.
  • C. Đóng cửa, tự lực cánh sinh để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ khép kín sang mở cửa, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây được xem là bước đột phá quan trọng, đánh dấu sự phá thế bao vây, cấm vận và mở ra cơ hội hội nhập sâu rộng hơn cho Việt Nam vào khu vực Đông Nam Á?

  • A. Việt Nam và Trung Quốc bình thường hóa quan hệ (1991).
  • B. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) (1995).
  • C. Việt Nam và Mỹ bình thường hóa quan hệ (1995).
  • D. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) (2007).

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam và Hoa Kỳ bình thường hóa quan hệ ngoại giao vào tháng 7 năm 1995.

  • A. Chỉ mang ý nghĩa chính trị, không tác động nhiều đến kinh tế.
  • B. Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh ở Đông Nam Á.
  • C. Việt Nam trở thành đồng minh quân sự của Hoa Kỳ.
  • D. Giúp Việt Nam phá bỏ hoàn toàn sự bao vây cấm vận, mở rộng đáng kể quan hệ kinh tế và nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 7: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong hoạt động đối ngoại. Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Việt Nam đã chủ động, tích cực hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới?

  • A. Gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021).
  • C. Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) (2007).
  • D. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với nhiều nước.

Câu 8: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định, tranh thủ nguồn lực bên ngoài cho phát triển kinh tế và nâng cao vị thế đất nước.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích bảo vệ chủ quyền, độc lập, ít liên quan đến phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ đơn thuần là việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước khác.
  • D. Là nguyên nhân chính dẫn đến các khó khăn kinh tế trong nước.

Câu 9: Một trong những nguyên tắc cốt lõi, xuyên suốt trong đường lối đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 là gì?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa anh em.
  • B. Chỉ tập trung phát triển quan hệ kinh tế, bỏ qua chính trị.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
  • D. Thắt chặt quan hệ với một số cường quốc nhất định để tìm kiếm sự bảo hộ.

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về sự phát triển quan hệ giữa Việt Nam và ASEAN kể từ khi Việt Nam gia nhập tổ chức này?

  • A. Quan hệ chỉ dừng lại ở mức hợp tác kinh tế, không có hợp tác chính trị-an ninh.
  • B. Việt Nam vẫn là thành viên thụ động, ít đóng góp vào hoạt động chung.
  • C. Việt Nam chỉ gia nhập vì lợi ích kinh tế trước mắt.
  • D. Việt Nam từ thành viên mới đã trở thành thành viên chủ động, tích cực và có trách nhiệm, đóng góp vào sự phát triển của ASEAN.

Câu 11: Bối cảnh địa chính trị khu vực Đông Nam Á cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, đặc biệt là việc giải quyết vấn đề Campuchia, đã tác động như thế nào đến quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN?

  • A. Việc giải quyết vấn đề Campuchia đã loại bỏ trở ngại lớn, mở đường cho Việt Nam bình thường hóa và gia nhập ASEAN.
  • B. Vấn đề Campuchia không ảnh hưởng nhiều đến quan hệ Việt Nam-ASEAN.
  • C. Các nước ASEAN ủng hộ Việt Nam trong vấn đề Campuchia từ đầu.
  • D. Việc giải quyết vấn đề Campuchia khiến quan hệ Việt Nam-ASEAN trở nên căng thẳng hơn.

Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã tích cực tham gia vào nhiều diễn đàn và tổ chức quốc tế đa phương. Sự tham gia này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho Việt Nam?

  • A. Chủ yếu để nhận viện trợ kinh tế một chiều.
  • B. Nâng cao vị thế, tiếng nói, tranh thủ nguồn lực và đóng góp vào giải quyết các vấn đề chung.
  • C. Chỉ nhằm mục đích quảng bá hình ảnh đất nước.
  • D. Giúp Việt Nam kiểm soát các tổ chức quốc tế.

Câu 13: Việc Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong hoạt động đối ngoại?

  • A. Khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài vượt trội.
  • B. Thành công trong việc giải quyết các tranh chấp biên giới.
  • C. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế.
  • D. Uy tín và vị thế quốc tế ngày càng được nâng cao.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa hoạt động đối ngoại và phát triển kinh tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Đối ngoại mở cửa, hội nhập đã tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam thu hút vốn, công nghệ, mở rộng thị trường, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Đối ngoại chỉ đơn thuần là hậu quả của sự phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế chủ yếu dựa vào nguồn lực trong nước, ít phụ thuộc vào đối ngoại.
  • D. Đối ngoại gây khó khăn cho phát triển kinh tế do phải tuân thủ nhiều quy định quốc tế.

Câu 15: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về những đóng góp của Việt Nam đối với cộng đồng quốc tế và khu vực trong giai đoạn hội nhập (từ 1986 đến nay)?

  • A. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
  • B. Đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.
  • C. Trở thành một trong những nước xuất khẩu vũ khí lớn nhất thế giới.
  • D. Đảm nhiệm thành công vai trò Chủ tịch/chủ nhà của nhiều tổ chức, diễn đàn quốc tế (ASEAN, APEC...).

Câu 16: Chính sách đối ngoại "thêm bạn, bớt thù" được Việt Nam triển khai trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Chỉ để tăng số lượng quốc gia có quan hệ ngoại giao.
  • B. Phá vỡ thế bao vây, cô lập, tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển.
  • C. Giảm thiểu chi phí cho hoạt động quốc phòng.
  • D. Chỉ nhằm mục đích xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.

Câu 17: So sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay. Điểm khác biệt căn bản nhất về mục tiêu và phương châm là gì?

  • A. Giai đoạn trước chủ yếu quan hệ với phương Tây, giai đoạn sau chủ yếu quan hệ với phương Đông.
  • B. Giai đoạn trước chỉ quan hệ chính trị, giai đoạn sau chỉ quan hệ kinh tế.
  • C. Giai đoạn trước dựa vào sức mạnh quân sự, giai đoạn sau dựa vào sức mạnh kinh tế.
  • D. Giai đoạn trước chủ yếu phục vụ an ninh, dựa vào khối XHCN; giai đoạn sau phục vụ phát triển kinh tế là trung tâm, đa dạng hóa, đa phương hóa.

Câu 18: Năm 2023, Việt Nam và Hoa Kỳ nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện. Sự kiện này phản ánh xu thế phát triển nào trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam những năm gần đây?

  • A. Việt Nam đang quay trở lại chính sách đối ngoại đơn phương.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
  • C. Việt Nam ngày càng đi sâu vào quan hệ thực chất, hiệu quả với các đối tác quan trọng, nâng cấp khuôn khổ quan hệ lên tầm cao mới.
  • D. Quan hệ của Việt Nam với các nước chỉ mang tính hình thức.

Câu 19: Hoạt động đối ngoại về văn hóa của Việt Nam trong thời kỳ hội nhập nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại và tăng cường hiểu biết, hữu nghị.
  • B. Chủ yếu để thu hút khách du lịch.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu các sản phẩm văn hóa.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong tổng thể hoạt động đối ngoại.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay còn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Không còn thách thức nào do Việt Nam đã hội nhập thành công.
  • B. Chỉ còn thách thức về việc tìm kiếm đối tác mới.
  • C. Thách thức duy nhất là cạnh tranh kinh tế từ các nước phát triển.
  • D. Cạnh tranh gay gắt, nguy cơ tụt hậu, bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trong môi trường phức tạp.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế về an ninh, chính trị.

  • A. Góp phần duy trì hòa bình, ổn định, nâng cao năng lực ứng phó với thách thức an ninh và bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Chủ yếu để phô trương sức mạnh quân sự.
  • C. Chỉ nhằm mục đích ký kết các hiệp ước phòng thủ chung.
  • D. Không mang lại lợi ích thiết thực cho an ninh quốc gia.

Câu 22: Trong những năm gần đây, hoạt động đối ngoại của Việt Nam ngày càng thể hiện rõ vai trò tiên phong trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu. Lĩnh vực nào sau đây là một ví dụ điển hình cho vai trò này?

  • A. Chế tạo và xuất khẩu vũ khí công nghệ cao.
  • B. Khám phá vũ trụ.
  • C. Ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Giải quyết xung đột nội bộ ở các quốc gia khác.

Câu 23: Nguyên tắc "độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển" trong đường lối đối ngoại của Việt Nam hiện nay có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ áp dụng trong quan hệ với các nước lớn.
  • B. Đảm bảo Việt Nam vừa giữ vững độc lập, tự chủ, vừa mở rộng hợp tác vì lợi ích quốc gia và hòa bình thế giới.
  • C. Chỉ là khẩu hiệu, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Yêu cầu Việt Nam không tham gia bất kỳ liên minh nào.

Câu 24: Phân tích tầm quan trọng của việc xây dựng "ngoại giao kinh tế" trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Chỉ là một hoạt động phụ trợ, không quan trọng.
  • B. Chủ yếu phục vụ xuất khẩu nông sản.
  • C. Chỉ dành riêng cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Là mũi nhọn, trực tiếp phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.

Câu 25: Nhận định nào sau đây đúng nhất về sự phát triển của quan hệ đối tác chiến lược và đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam?

  • A. Số lượng và mức độ sâu sắc của các mối quan hệ này ngày càng tăng, phản ánh sự tin cậy chính trị và hợp tác toàn diện.
  • B. Việt Nam chỉ thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các nước nhỏ.
  • C. Các mối quan hệ này chủ yếu mang tính hình thức.
  • D. Chỉ có một vài quốc gia thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với Việt Nam.

Câu 26: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay.

  • A. Chỉ tạo ra thách thức, không có cơ hội.
  • B. Chỉ tạo ra cơ hội, không có thách thức.
  • C. Tạo ra cả cơ hội và thách thức, đòi hỏi Việt Nam phải chủ động thích ứng và hợp tác.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động đối ngoại.

Câu 27: Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Kiên quyết, kiên trì bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc giành ghế trong các tổ chức quốc tế.
  • C. Xuất khẩu lao động là nhiệm vụ hàng đầu.
  • D. Giảm thiểu mọi hoạt động giao lưu quốc tế để giữ vững bản sắc.

Câu 28: Việc Việt Nam tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA phản ánh điều gì về đường lối đối ngoại kinh tế?

  • A. Việt Nam đang đóng cửa thị trường nội địa.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến các thị trường truyền thống.
  • C. Việt Nam không tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế.
  • D. Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập sâu rộng vào kinh tế quốc tế, chấp nhận các tiêu chuẩn cao.

Câu 29: Hoạt động đối ngoại nhân dân, đối ngoại đảng, đối ngoại nhà nước có mối quan hệ như thế nào trong tổng thể công tác đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Phối hợp chặt chẽ, tạo sức mạnh tổng hợp dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Cạnh tranh lẫn nhau để giành ảnh hưởng.
  • D. Đối ngoại nhân dân là quan trọng nhất, hai loại kia không đáng kể.

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • B. Đóng cửa, tự lực cánh sinh là phương án tốt nhất.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua các vấn đề an ninh.
  • D. Kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, linh hoạt, sáng tạo vì lợi ích quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Ngay sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những thách thức lớn nào từ bối cảnh quốc tế và khu vực?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam chú trọng củng cố và phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác toàn diện với nhóm các quốc gia nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (năm 1977) trong bối cảnh sau chiến tranh có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của đất nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích bối cảnh quốc tế cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990. Sự thay đổi lớn nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn này, được đề ra tại Đại hội VI của Đảng (1986), là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sự kiện nào sau đây được xem là bước đột phá quan trọng, đánh dấu sự phá thế bao vây, cấm vận và mở ra cơ hội hội nhập sâu rộng hơn cho Việt Nam vào khu vực Đông Nam Á?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam và Hoa Kỳ bình thường hóa quan hệ ngoại giao vào tháng 7 năm 1995.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong hoạt động đối ngoại. Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Việt Nam đã chủ động, tích cực hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trong những nguyên tắc cốt lõi, xuyên suốt trong đường lối đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986 là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về sự phát triển quan hệ giữa Việt Nam và ASEAN kể từ khi Việt Nam gia nhập tổ chức này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bối cảnh địa chính trị khu vực Đông Nam Á cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, đặc biệt là việc giải quyết vấn đề Campuchia, đã tác động như thế nào đến quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã tích cực tham gia vào nhiều diễn đàn và tổ chức quốc tế đa phương. Sự tham gia này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong hoạt động đối ngoại?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa hoạt động đối ngoại và phát triển kinh tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về những đóng góp của Việt Nam đối với cộng đồng quốc tế và khu vực trong giai đoạn hội nhập (từ 1986 đến nay)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Chính sách đối ngoại 'thêm bạn, bớt thù' được Việt Nam triển khai trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: So sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay. Điểm khác biệt căn bản nhất về mục tiêu và phương châm là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Năm 2023, Việt Nam và Hoa Kỳ nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện. Sự kiện này phản ánh xu thế phát triển nào trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam những năm gần đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hoạt động đối ngoại về văn hóa của Việt Nam trong thời kỳ hội nhập nhằm mục đích chủ yếu gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay còn phải đối mặt với những thách thức nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế về an ninh, chính trị.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong những năm gần đây, hoạt động đối ngoại của Việt Nam ngày càng thể hiện rõ vai trò tiên phong trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu. Lĩnh vực nào sau đây là một ví dụ điển hình cho vai trò này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nguyên tắc 'độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển' trong đường lối đối ngoại của Việt Nam hiện nay có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích tầm quan trọng của việc xây dựng 'ngoại giao kinh tế' trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nhận định nào sau đây đúng nhất về sự phát triển của quan hệ đối tác chiến lược và đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc Việt Nam tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA phản ánh điều gì về đường lối đối ngoại kinh tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hoạt động đối ngoại nhân dân, đối ngoại đảng, đối ngoại nhà nước có mối quan hệ như thế nào trong tổng thể công tác đối ngoại của Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn đầu (khoảng 1975-1985) chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự tan rã của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • B. Áp lực cạnh tranh kinh tế từ các nước công nghiệp mới.
  • C. Thiếu kinh nghiệm hội nhập quốc tế.
  • D. Thế bị bao vây, cấm vận từ các nước phương Tây và vấn đề Cam-pu-chia.

Câu 2: Việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (UN) vào tháng 9 năm 1977 có ý nghĩa quan trọng nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Phá vỡ một phần thế bao vây, cô lập và mở rộng quan hệ quốc tế.
  • B. Chính thức bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
  • C. Trở thành thành viên sáng lập của Phong trào không liên kết.
  • D. Nhận được viện trợ kinh tế quy mô lớn từ các nước phát triển.

Câu 3: Trong giai đoạn 1975-1985, mối quan hệ của Việt Nam với các nước Đông Nam Á (ASEAN) chủ yếu gặp trở ngại lớn nhất từ vấn đề nào?

  • A. Sự khác biệt về hệ tư tưởng chính trị.
  • B. Cạnh tranh kinh tế gay gắt trong khu vực.
  • C. Vấn đề liên quan đến tình hình Cam-pu-chia.
  • D. Tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.

Câu 4: Đại hội lần thứ mấy của Đảng Cộng sản Việt Nam (năm 1986) đã mở ra thời kỳ Đổi mới, đánh dấu sự chuyển hướng căn bản trong tư duy và hoạt động đối ngoại?

  • A. Đại hội IV.
  • B. Đại hội VI.
  • C. Đại hội VII.
  • D. Đại hội VIII.

Câu 5: Đường lối đối ngoại được đề ra tại Đại hội VI của Đảng (1986) có điểm khác biệt cơ bản nào so với giai đoạn trước đó (1975-1985)?

  • A. Tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu tiên giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • C. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của Liên Xô.
  • D. Chủ động đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, coi trọng hội nhập quốc tế.

Câu 6: Sự kiện nào đánh dấu bước đột phá quan trọng trong quan hệ của Việt Nam với các nước Đông Nam Á, góp phần phá thế bao vây, cấm vận?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Việt Nam và Trung Quốc bình thường hóa quan hệ (1991).
  • C. Việt Nam và Hoa Kỳ bình thường hóa quan hệ (1995).
  • D. Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) (1998).

Câu 7: Việc Việt Nam và Trung Quốc bình thường hóa quan hệ vào tháng 11 năm 1991 có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn tình trạng bị bao vây, cấm vận.
  • B. Giải quyết một căng thẳng đối ngoại lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập.
  • C. Mở ra cơ hội duy nhất để tiếp cận thị trường châu Á.
  • D. Là điều kiện tiên quyết để Việt Nam gia nhập ASEAN.

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc Việt Nam chính thức bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ?

  • A. Hoa Kỳ dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại (1994).
  • B. Việt Nam mở văn phòng đại diện tại Washington D.C.
  • C. Hai nước tuyên bố bình thường hóa quan hệ ngoại giao (1995).
  • D. Hai nước ký Hiệp định Thương mại Song phương (2000).

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia các diễn đàn đa phương quốc tế như APEC (1998), ASEM (1996), WTO (2007) trong giai đoạn sau Đổi mới.

  • A. Chỉ nhằm mục đích thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Chủ yếu để giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Là bước đi cuối cùng trong tiến trình hội nhập.
  • D. Thể hiện sự chủ động hội nhập sâu rộng, nâng cao vị thế và đóng góp vào các vấn đề toàn cầu.

Câu 10: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực.
  • B. Phá thế bị bao vây, cô lập, mở rộng quan hệ và nâng cao vị thế quốc tế.
  • C. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.
  • D. Hoàn toàn không còn phụ thuộc vào bất kỳ đối tác nào.

Câu 11: Tính đến tháng 3 năm 2024, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với một số quốc gia. Việc thiết lập các mối quan hệ này thể hiện xu hướng gì trong hoạt động đối ngoại hiện nay?

  • A. Ưu tiên phát triển các mối quan hệ song phương có chiều sâu, tin cậy chính trị cao.
  • B. Chỉ tập trung vào các nước lớn trên thế giới.
  • C. Đánh dấu việc Việt Nam không còn coi trọng các mối quan hệ đa phương.
  • D. Là điều kiện để Việt Nam trở thành ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an LHQ.

Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển trọng tâm sang phục vụ mục tiêu nào là chính yếu?

  • A. Xuất khẩu vũ khí và trang thiết bị quân sự.
  • B. Giành vị trí lãnh đạo trong các tổ chức quốc tế.
  • C. Tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế và nâng cao vị thế đất nước.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 13: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Chỉ đóng vai trò thứ yếu so với ngoại giao chính trị.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc xin viện trợ từ nước ngoài.
  • C. Đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết các tranh chấp biên giới.
  • D. Đóng vai trò trung tâm, mũi nhọn nhằm phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế đất nước.

Câu 14: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc (LHQ) trong những năm gần đây thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại?

  • A. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội để can thiệp quân sự vào các điểm nóng.
  • C. Việt Nam muốn thể hiện sức mạnh quân sự với thế giới.
  • D. Đây là yêu cầu bắt buộc đối với mọi thành viên LHQ.

Câu 15: So sánh điểm khác biệt cơ bản về đối tượng ưu tiên trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986.

  • A. Trước 1986 ưu tiên các nước phát triển; sau 1986 ưu tiên các nước đang phát triển.
  • B. Trước 1986 ưu tiên khối xã hội chủ nghĩa; sau 1986 đa dạng hóa, đa phương hóa, mở rộng với tất cả các nước.
  • C. Trước 1986 ưu tiên quan hệ đa phương; sau 1986 ưu tiên quan hệ song phương.
  • D. Trước 1986 ưu tiên kinh tế; sau 1986 ưu tiên chính trị.

Câu 16: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Không có thị trường xuất khẩu.
  • C. Bị các nước lớn chèn ép về chính trị.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Câu 17: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như APEC 2006, ASEAN Summit 2010, APEC 2017, Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ-Triều 2019... thể hiện điều gì về hoạt động đối ngoại?

  • A. Vị thế và uy tín ngày càng cao của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Việt Nam là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất khu vực.
  • C. Việt Nam chỉ tập trung vào các hoạt động ngoại giao hình thức.
  • D. Việt Nam là quốc gia duy nhất có khả năng tổ chức các sự kiện lớn.

Câu 18: Bên cạnh ngoại giao chính trị và ngoại giao kinh tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn chú trọng đẩy mạnh lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Ngoại giao quân sự đơn thuần.
  • B. Ngoại giao văn hóa và ngoại giao công chúng.
  • C. Ngoại giao vũ trụ.
  • D. Ngoại giao chỉ tập trung vào các nước láng giềng.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới trong nước và hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986.

  • A. Đổi mới không liên quan đến hoạt động đối ngoại.
  • B. Đối ngoại chỉ là hệ quả thụ động của công cuộc Đổi mới.
  • C. Đổi mới là động lực thúc đẩy đối ngoại, và đối ngoại thành công phục vụ ngược lại cho Đổi mới.
  • D. Hoạt động đối ngoại cản trở công cuộc Đổi mới.

Câu 20: Đại hội Đảng lần thứ VII (1991) đã xác định phương châm đối ngoại là

  • A. Tiếp tục duy trì quan hệ độc quyền với một số nước.
  • B. Chỉ làm bạn với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Tập trung giải quyết các mâu thuẫn bằng vũ lực.
  • D. Chuyển từ tư duy đối đầu sang đối thoại, sẵn sàng mở rộng quan hệ với mọi quốc gia.

Câu 21: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương và đa phương trong những năm gần đây (ví dụ: CPTPP, EVFTA, RCEP...) có tác động chủ yếu nào đến nền kinh tế?

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư và cải cách thể chế kinh tế.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Gây khó khăn cho việc xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Làm giảm vai trò của Nhà nước trong quản lý kinh tế.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam và Lào duy trì mối quan hệ hữu nghị đặc biệt, đoàn kết và hợp tác toàn diện sau năm 1975.

  • A. Chỉ đơn thuần là mối quan hệ láng giềng thông thường.
  • B. Chủ yếu dựa trên lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • C. Có ý nghĩa chiến lược đối với an ninh, phát triển của hai nước và ổn định khu vực.
  • D. Là mối quan hệ chỉ tồn tại trong giai đoạn chiến tranh.

Câu 23: Sự thay đổi nào trong bối cảnh quốc tế vào cuối thập niên 1980, đầu thập niên 1990 đã tạo ra những cơ hội và thách thức mới cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Sự ra đời của Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á.
  • C. Sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.
  • D. Sự tan rã của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, xu hướng hòa hoãn quốc tế.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong vai trò của ngoại giao đa phương (tham gia các tổ chức quốc tế) giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986.

  • A. Trước 1986 tham gia thụ động, sau 1986 tham gia thụ động.
  • B. Trước 1986 chủ yếu tranh thủ ủng hộ chính trị; sau 1986 chủ động hội nhập kinh tế, nâng cao vị thế, đóng góp vào các vấn đề chung.
  • C. Trước 1986 tham gia các tổ chức kinh tế; sau 1986 tham gia các tổ chức chính trị.
  • D. Trước 1986 chỉ tham gia các tổ chức khu vực; sau 1986 chỉ tham gia các tổ chức toàn cầu.

Câu 25: Một trong những nguyên tắc cơ bản chi phối hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Chỉ ưu tiên liên minh quân sự với các nước lớn.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Thiếu lực lượng quân sự để bảo vệ biên giới.
  • B. Không có sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • C. Giải quyết các tranh chấp chủ quyền, đặc biệt trên Biển Đông, bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn trên vấn đề chủ quyền.

Câu 27: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước, an ninh mạng, phòng chống dịch bệnh...) trong những năm gần đây thể hiện xu hướng gì trong hoạt động đối ngoại?

  • A. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào giải quyết các thách thức chung của cộng đồng quốc tế.
  • B. Việt Nam đang tìm cách can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề trong nước.
  • D. Đây là yêu cầu bắt buộc từ các tổ chức quốc tế lớn.

Câu 28: Phân tích tác động của việc Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đối với tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế.

  • A. Không có tác động đáng kể nào đến nền kinh tế.
  • B. Chỉ làm tăng nhập khẩu mà không tăng xuất khẩu.
  • C. Khiến Việt Nam bị cô lập hơn trên thị trường quốc tế.
  • D. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế toàn diện, sâu rộng theo luật chơi toàn cầu và thúc đẩy cải cách trong nước.

Câu 29: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra là gì?

  • A. Chỉ dựa vào một vài đối tác truyền thống.
  • B. Kết hợp kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ với linh hoạt, sáng tạo trong sách lược, đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề đối nội trước khi làm đối ngoại.
  • D. Chỉ tập trung vào ngoại giao kinh tế.

Câu 30: Xu hướng chủ đạo nào chi phối hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (từ thập kỷ đầu thế kỷ XXI đến nay)?

  • A. Hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng và chủ động đóng góp vào các vấn đề chung.
  • B. Thu hẹp quan hệ đối ngoại để tập trung phát triển nội bộ.
  • C. Chỉ duy trì quan hệ với các nước láng giềng.
  • D. Ưu tiên đối đầu thay vì đối thoại trong quan hệ quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn đầu (khoảng 1975-1985) chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (UN) vào tháng 9 năm 1977 có ý nghĩa quan trọng nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong giai đoạn 1975-1985, mối quan hệ của Việt Nam với các nước Đông Nam Á (ASEAN) chủ yếu gặp trở ngại lớn nhất từ vấn đề nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đại hội lần thứ mấy của Đảng Cộng sản Việt Nam (năm 1986) đã mở ra thời kỳ Đổi mới, đánh dấu sự chuyển hướng căn bản trong tư duy và hoạt động đối ngoại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đường lối đối ngoại được đề ra tại Đại hội VI của Đảng (1986) có điểm khác biệt cơ bản nào so với giai đoạn trước đó (1975-1985)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sự kiện nào đánh dấu bước đột phá quan trọng trong quan hệ của Việt Nam với các nước Đông Nam Á, góp phần phá thế bao vây, cấm vận?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc Việt Nam và Trung Quốc bình thường hóa quan hệ vào tháng 11 năm 1991 có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc Việt Nam chính thức bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia các diễn đàn đa phương quốc tế như APEC (1998), ASEM (1996), WTO (2007) trong giai đoạn sau Đổi mới.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tính đến tháng 3 năm 2024, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với một số quốc gia. Việc thiết lập các mối quan hệ này thể hiện xu hướng gì trong hoạt động đối ngoại hiện nay?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển trọng tâm sang phục vụ mục tiêu nào là chính yếu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc (LHQ) trong những năm gần đây thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So sánh điểm khác biệt cơ bản về đối tượng ưu tiên trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như APEC 2006, ASEAN Summit 2010, APEC 2017, Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ-Triều 2019... thể hiện điều gì về hoạt động đối ngoại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Bên cạnh ngoại giao chính trị và ngoại giao kinh tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn chú trọng đẩy mạnh lĩnh vực nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới trong nước và hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đại hội Đảng lần thứ VII (1991) đã xác định phương châm đối ngoại là "Muốn là bạn với tất cả các nước trong cộng đồng thế giới, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển". Phương châm này thể hiện sự thay đổi lớn nhất nào so với giai đoạn trước Đổi mới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương và đa phương trong những năm gần đây (ví dụ: CPTPP, EVFTA, RCEP...) có tác động chủ yếu nào đến nền kinh tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam và Lào duy trì mối quan hệ hữu nghị đặc biệt, đoàn kết và hợp tác toàn diện sau năm 1975.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sự thay đổi nào trong bối cảnh quốc tế vào cuối thập niên 1980, đầu thập niên 1990 đã tạo ra những cơ hội và thách thức mới cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong vai trò của ngoại giao đa phương (tham gia các tổ chức quốc tế) giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một trong những nguyên tắc cơ bản chi phối hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước, an ninh mạng, phòng chống dịch bệnh...) trong những năm gần đây thể hiện xu hướng gì trong hoạt động đối ngoại?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích tác động của việc Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đối với tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Xu hướng chủ đạo nào chi phối hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (từ thập kỷ đầu thế kỷ XXI đến nay)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nổi bật nào đã tác động tiêu cực đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế bùng nổ.
  • B. Tình trạng bị bao vây, cấm vận và vấn đề Campuchia.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • D. Cuộc chạy đua vũ trang giữa các cường quốc diễn ra căng thẳng.

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước, không phân biệt chế độ chính trị.
  • B. Tích cực tham gia các diễn đàn kinh tế khu vực và quốc tế.
  • C. Bình thường hóa quan hệ với Mỹ và Trung Quốc.
  • D. Củng cố quan hệ hữu nghị với các nước xã hội chủ nghĩa và các nước trong Phong trào Không liên kết.

Câu 3: Đại hội lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã đề ra đường lối đổi mới, tạo bước ngoặt căn bản trong hoạt động đối ngoại. Bước ngoặt đó thể hiện ở chủ trương nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Chuyển sang chính sách đối ngoại "đa dạng hóa, đa phương hóa".
  • D. Giảm bớt sự tham gia vào các tổ chức quốc tế.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào tháng 7 năm 1995.

  • A. Góp phần phá bỏ hoàn toàn thế bao vây, cấm vận đối với Việt Nam.
  • B. Mở ra kỷ nguyên hợp tác quân sự chặt chẽ giữa hai nước.
  • C. Đánh dấu sự chấm dứt ảnh hưởng của các cường quốc khác tại Đông Nam Á.
  • D. Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau Đổi mới?

  • A. Đánh dấu sự hình thành khối quân sự mới ở Đông Nam Á.
  • B. Giúp Việt Nam hội nhập sâu hơn vào khu vực, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.
  • C. Chứng minh sự vượt trội kinh tế của Việt Nam so với các nước ASEAN.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn các tranh chấp lãnh thổ trên Biển Đông.

Câu 6: Phân tích tác động của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào tháng 1 năm 2007.

  • A. Việt Nam không còn phải tuân thủ các quy định thương mại quốc tế.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhà nước lớn.
  • C. Mở ra cơ hội lớn cho thương mại, đầu tư và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
  • D. Làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Câu 7: Chủ trương "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại" được triển khai từ sau năm 1986 đã mang lại kết quả nổi bật nào?

  • A. Giảm số lượng quốc gia có quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
  • B. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước phát triển.
  • C. Duy trì quan hệ chỉ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • D. Việt Nam thiết lập và mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

Câu 8: Từ năm 2008 đến nay, Việt Nam đã chủ động, tích cực nâng cấp quan hệ với nhiều quốc gia lên tầm "Đối tác chiến lược" hoặc "Đối tác chiến lược toàn diện". Hành động này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam chủ động xây dựng mạng lưới quan hệ ổn định, sâu sắc với các đối tác quan trọng.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ các cường quốc.
  • C. Việt Nam chỉ ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn.
  • D. Việt Nam đang thu hẹp phạm vi quan hệ đối ngoại.

Câu 9: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây không chỉ giới hạn ở hợp tác kinh tế, chính trị mà còn mở rộng sang các lĩnh vực mới. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ sự mở rộng này?

  • A. Chỉ tập trung vào viện trợ phát triển từ các nước.
  • B. Tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh phi truyền thống.
  • C. Chấm dứt hợp tác trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục.
  • D. Thu hẹp sự tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.

Câu 10: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Việt Nam trở thành nền kinh tế lớn nhất khu vực Đông Nam Á.
  • B. Việt Nam giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • C. Phá vỡ thế bị bao vây, cô lập, hội nhập sâu rộng và nâng cao vị thế quốc tế.
  • D. Việt Nam trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới trong nước và hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986.

  • A. Đổi mới tạo tiền đề cho hoạt động đối ngoại mở cửa, hội nhập; hoạt động đối ngoại thành công lại tạo môi trường thuận lợi cho Đổi mới.
  • B. Đổi mới chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ, không liên quan đến đối ngoại.
  • C. Hoạt động đối ngoại trước năm 1986 là tiền đề cho công cuộc Đổi mới.
  • D. Chỉ sau khi Đổi mới hoàn thành, Việt Nam mới bắt đầu hoạt động đối ngoại.

Câu 12: Nguyên tắc cốt lõi chi phối hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước lớn.
  • B. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.
  • C. Liên minh quân sự với các nước cùng chế độ chính trị.
  • D. Phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế để giải quyết vấn đề nội bộ.

Câu 13: Đánh giá vai trò của ngoại giao kinh tế trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Không đóng vai trò quan trọng, chỉ là hoạt động phụ trợ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xin viện trợ từ nước ngoài.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục tiêu an ninh quốc phòng.
  • D. Là trọng tâm, phục vụ đắc lực cho phát triển kinh tế-xã hội và hội nhập quốc tế.

Câu 14: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào các cơ chế đa phương khu vực và quốc tế. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ vai trò tích cực của Việt Nam trong một tổ chức đa phương?

  • A. Đảm nhiệm vai trò Chủ tịch luân phiên của ASEAN và tổ chức thành công các Hội nghị cấp cao.
  • B. Chỉ tham gia với tư cách quan sát viên tại các diễn đàn khu vực.
  • C. Từ chối tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
  • D. Không ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.

Câu 15: Đánh giá sự thay đổi trong quan hệ của Việt Nam với các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nga...) từ giai đoạn 1975-1985 sang giai đoạn sau năm 1986.

  • A. Quan hệ với các nước lớn vẫn giữ nguyên trạng thái căng thẳng, đối đầu.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung phát triển quan hệ với một cường quốc duy nhất.
  • C. Chuyển từ khó khăn, căng thẳng sang bình thường hóa, thiết lập và nâng cấp quan hệ lên đối tác chiến lược/toàn diện.
  • D. Việt Nam hoàn toàn cắt đứt quan hệ với các nước lớn.

Câu 16: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội can thiệp quân sự vào các nước khác.
  • B. Việt Nam muốn thể hiện sức mạnh quân sự của mình.
  • C. Đây là hoạt động chỉ mang tính biểu tượng, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào hòa bình, an ninh chung của thế giới.

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

  • A. Giữ vững độc lập, tự chủ trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn và hội nhập sâu rộng.
  • B. Không tìm được đối tác hợp tác kinh tế.
  • C. Không có cơ hội tham gia các tổ chức quốc tế.
  • D. Tất cả các quốc gia đều muốn đối đầu với Việt Nam.

Câu 18: Quan hệ "Đối tác chiến lược toàn diện" giữa Việt Nam và một quốc gia khác thường bao hàm những lĩnh vực hợp tác chính nào?

  • A. Chỉ giới hạn ở hợp tác kinh tế và thương mại.
  • B. Chủ yếu tập trung vào hợp tác quân sự.
  • C. Bao gồm hợp tác sâu rộng trên nhiều lĩnh vực: chính trị, kinh tế, quốc phòng, văn hóa, khoa học...
  • D. Chỉ là quan hệ hữu nghị thông thường, không có cam kết cụ thể.

Câu 19: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc Việt Nam lần đầu tiên đăng cai tổ chức một hội nghị quốc tế quy mô lớn có sự tham gia của nhiều nguyên thủ quốc gia từ các châu lục khác nhau?

  • A. Việt Nam tham gia Phong trào Không liên kết.
  • B. Việt Nam đăng cai Hội nghị Cấp cao APEC lần thứ 14 tại Hà Nội năm 2006.
  • C. Việt Nam trở thành thành viên Liên Hợp Quốc.
  • D. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.

Câu 20: Đánh giá sự chuyển biến trong hoạt động ngoại giao của Việt Nam từ "ngoại giao phục vụ kháng chiến" (trước 1975) sang "ngoại giao phục vụ phát triển" (sau 1986).

  • A. Không có sự thay đổi nào về mục tiêu ngoại giao.
  • B. Ngoại giao sau 1986 chỉ còn tập trung vào vấn đề an ninh.
  • C. Ngoại giao sau 1986 không còn chú trọng đến yếu tố kinh tế.
  • D. Chuyển từ ưu tiên phục vụ mục tiêu giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước sang phục vụ phát triển kinh tế-xã hội và hội nhập quốc tế.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021).

  • A. Việt Nam trở thành thành viên có quyền phủ quyết trong LHQ.
  • B. Thể hiện sự tín nhiệm và vị thế ngày càng tăng của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Việt Nam không còn cần sự hỗ trợ từ LHQ.
  • D. Chỉ là vai trò mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 22: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay được định hướng bởi phương châm "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy, là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế". Phương châm này thể hiện điều gì?

  • A. Tinh thần chủ động, tích cực, xây dựng quan hệ bình đẳng và có trách nhiệm đối với các vấn đề chung.
  • B. Việt Nam chỉ muốn làm bạn với một số ít quốc gia.
  • C. Việt Nam sẽ can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
  • D. Việt Nam không quan tâm đến các vấn đề quốc tế.

Câu 23: Đâu là một trong những nguyên nhân chính thúc đẩy Việt Nam đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế từ sau năm 1986?

  • A. Việt Nam đã đạt được sự tự cung tự cấp về mọi mặt.
  • B. Mong muốn trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • C. Nhu cầu thu hút nguồn lực (vốn, công nghệ, thị trường) cho công cuộc Đổi mới và phát triển đất nước.
  • D. Bị các tổ chức quốc tế ép buộc phải mở cửa thị trường.

Câu 24: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA... thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Việt Nam chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu và chấp nhận các luật chơi mới.
  • B. Việt Nam đang thu hẹp quan hệ thương mại với các đối tác truyền thống.
  • C. Việt Nam không còn quan tâm đến thị trường trong nước.
  • D. Các FTA này chỉ mang lại lợi ích một chiều cho Việt Nam.

Câu 25: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Việt Nam chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Quan hệ đối ngoại không liên quan đến vấn đề chủ quyền.
  • C. Góp phần tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế trong giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ, biển đảo.
  • D. Việt Nam từ bỏ yêu sách chủ quyền để đổi lấy quan hệ hữu nghị.

Câu 26: Bên cạnh ngoại giao chính trị và ngoại giao kinh tế, Việt Nam ngày càng chú trọng đến "ngoại giao văn hóa". Mục đích chính của ngoại giao văn hóa là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích xuất khẩu các sản phẩm văn hóa.
  • B. Quảng bá hình ảnh đất nước, con người, văn hóa Việt Nam ra thế giới, tăng cường hiểu biết và tình hữu nghị.
  • C. Buộc các quốc gia khác phải chấp nhận văn hóa Việt Nam.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với các nước khác.

Câu 27: Đánh giá vai trò của cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.

  • A. Không có vai trò gì đáng kể trong hoạt động đối ngoại.
  • B. Chỉ là đối tượng cần được bảo hộ từ Nhà nước.
  • C. Là yếu tố gây cản trở cho quan hệ đối ngoại của Việt Nam.
  • D. Là cầu nối quan trọng, góp phần tăng cường quan hệ hữu nghị và quảng bá hình ảnh Việt Nam.

Câu 28: Hoạt động đối ngoại hiện nay của Việt Nam được định hướng theo hướng "chủ động, tích cực hội nhập quốc tế". Điều này khác biệt cơ bản như thế nào so với giai đoạn trước Đổi mới?

  • A. Giai đoạn trước Đổi mới đã rất chủ động hội nhập.
  • B. Chuyển từ thế bị động, dựa vào bên ngoài sang chủ động, tích cực tham gia và đóng góp vào các tiến trình quốc tế.
  • C. Hội nhập sau Đổi mới chỉ mang tính hình thức.
  • D. Việt Nam không còn quan tâm đến hội nhập quốc tế sau Đổi mới.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng "ngoại giao đa phương" trở thành một trụ cột quan trọng trong nền ngoại giao Việt Nam hiện đại.

  • A. Chỉ nhằm mục đích đối phó với các nước lớn.
  • B. Làm giảm tầm quan trọng của ngoại giao song phương.
  • C. Giúp Việt Nam mở rộng không gian hoạt động, tăng cường ảnh hưởng và giải quyết các vấn đề phức tạp trên trường quốc tế.
  • D. Việt Nam chỉ tham gia các diễn đàn đa phương khi có lợi ích trực tiếp về kinh tế.

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra cho Việt Nam là gì?

  • A. Luôn kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ, đặt lợi ích quốc gia-dân tộc lên hàng đầu, kết hợp với sự linh hoạt, chủ động, sáng tạo.
  • B. Chỉ nên tập trung phát triển quan hệ với một vài đối tác chiến lược.
  • C. Nên tránh xa các vấn đề quốc tế phức tạp.
  • D. Phải tuân thủ tuyệt đối các quy định của các tổ chức quốc tế mà không cần xem xét đến lợi ích quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nổi bật nào đã tác động tiêu cực đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đại hội lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã đề ra đường lối đổi mới, tạo bước ngoặt căn bản trong hoạt động đối ngoại. Bước ngoặt đó thể hiện ở chủ trương nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào tháng 7 năm 1995.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau Đổi mới?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích tác động của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào tháng 1 năm 2007.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chủ trương 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại' được triển khai từ sau năm 1986 đã mang lại kết quả nổi bật nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Từ năm 2008 đến nay, Việt Nam đã chủ động, tích cực nâng cấp quan hệ với nhiều quốc gia lên tầm 'Đối tác chiến lược' hoặc 'Đối tác chiến lược toàn diện'. Hành động này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây không chỉ giới hạn ở hợp tác kinh tế, chính trị mà còn mở rộng sang các lĩnh vực mới. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ sự mở rộng này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới trong nước và hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nguyên tắc cốt lõi chi phối hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đánh giá vai trò của ngoại giao kinh tế trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào các cơ chế đa phương khu vực và quốc tế. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ vai trò tích cực của Việt Nam trong một tổ chức đa phương?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đánh giá sự thay đổi trong quan hệ của Việt Nam với các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nga...) từ giai đoạn 1975-1985 sang giai đoạn sau năm 1986.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Quan hệ 'Đối tác chiến lược toàn diện' giữa Việt Nam và một quốc gia khác thường bao hàm những lĩnh vực hợp tác chính nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc Việt Nam lần đầu tiên đăng cai tổ chức một hội nghị quốc tế quy mô lớn có sự tham gia của nhiều nguyên thủ quốc gia từ các châu lục khác nhau?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đánh giá sự chuyển biến trong hoạt động ngoại giao của Việt Nam từ 'ngoại giao phục vụ kháng chiến' (trước 1975) sang 'ngoại giao phục vụ phát triển' (sau 1986).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021).

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay được định hướng bởi phương châm 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy, là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế'. Phương châm này thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đâu là một trong những nguyên nhân chính thúc đẩy Việt Nam đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế từ sau năm 1986?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA... thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Bên cạnh ngoại giao chính trị và ngoại giao kinh tế, Việt Nam ngày càng chú trọng đến 'ngoại giao văn hóa'. Mục đích chính của ngoại giao văn hóa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đánh giá vai trò của cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Hoạt động đối ngoại hiện nay của Việt Nam được định hướng theo hướng 'chủ động, tích cực hội nhập quốc tế'. Điều này khác biệt cơ bản như thế nào so với giai đoạn trước Đổi mới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng 'ngoại giao đa phương' trở thành một trụ cột quan trọng trong nền ngoại giao Việt Nam hiện đại.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra cho Việt Nam là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp phải những khó khăn, thách thức chủ yếu nào sau đây?

  • A. Chủ yếu là tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.
  • B. Quan hệ căng thẳng với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Không thiết lập được quan hệ với bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.
  • D. Đối mặt với sự bao vây, cấm vận và tình trạng cô lập từ nhiều phía do vấn đề Campuchia và quan hệ với Trung Quốc.

Câu 2: Phân tích bối cảnh lịch sử Việt Nam đầu năm 1986, sự chuyển đổi nào trong chính sách đối ngoại được coi là tất yếu để phá vỡ thế cô lập và hội nhập quốc tế?

  • A. Tiếp tục củng cố quan hệ chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước phương Tây để nhận viện trợ.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ khép kín sang mở cửa, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • D. Tập trung giải quyết dứt điểm vấn đề biên giới để bình thường hóa quan hệ.

Câu 3: Sự kiện Việt Nam rút hết quân tình nguyện khỏi Campuchia (1989) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn sau năm 1986?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của các nước lớn vào khu vực Đông Dương.
  • B. Loại bỏ trở ngại lớn nhất, tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc, các nước ASEAN và phương Tây.
  • C. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề an ninh khu vực.
  • D. Mở ra kỷ nguyên hợp tác toàn diện về kinh tế giữa Việt Nam và Campuchia.

Câu 4: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa nào sau đây đối với tiến trình hội nhập quốc tế của đất nước?

  • A. Đánh dấu bước phá vỡ thế cô lập, mở ra giai đoạn hội nhập khu vực và quốc tế sâu rộng hơn cho Việt Nam.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành một cường quốc kinh tế trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Hoàn thành mục tiêu thiết lập liên minh quân sự với các nước trong khu vực.
  • D. Giúp Việt Nam giải quyết triệt để các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.

Câu 5: Từ năm 1986 đến nay, nguyên tắc xuyên suốt và là kim chỉ nam cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn để đảm bảo an ninh quốc gia.
  • B. Liên minh chặt chẽ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Đóng cửa, tự lực cánh sinh để bảo vệ nền độc lập.
  • D. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.

Câu 6: Phân tích tầm quan trọng của việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ (1995) đối với Việt Nam sau chiến tranh lạnh.

  • A. Chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
  • B. Đảm bảo an ninh quốc gia trước nguy cơ từ các nước láng giềng.
  • C. Giúp Việt Nam phá bỏ hoàn toàn thế bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ kinh tế, thương mại và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  • D. Mở ra khả năng ký kết hiệp định liên minh quân sự với Hoa Kỳ.

Câu 7: Việc Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ thứ 150 của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện điều gì về mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đã hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Việt Nam chỉ mới bắt đầu quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Việt Nam đã trở thành nền kinh tế lớn nhất khu vực châu Á.
  • D. Việt Nam đã hội nhập sâu rộng, toàn diện vào nền kinh tế thế giới theo các chuẩn mực và luật chơi chung.

Câu 8: Nhìn lại chặng đường từ năm 1975 đến nay, sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986 là gì?

  • A. Giai đoạn trước tập trung vào phát triển kinh tế, giai đoạn sau tập trung vào bảo vệ chủ quyền.
  • B. Giai đoạn trước ưu tiên an ninh và quan hệ với khối xã hội chủ nghĩa; giai đoạn sau ưu tiên phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • C. Giai đoạn trước đối đầu với tất cả các nước, giai đoạn sau hòa hoãn với mọi quốc gia.
  • D. Giai đoạn trước chỉ quan hệ với các nước lớn, giai đoạn sau chỉ quan hệ với các nước nhỏ.

Câu 9: Từ năm 2008 đến nay, Việt Nam tích cực thiết lập và nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược/Đối tác Chiến lược Toàn diện với nhiều quốc gia. Hành động này thể hiện điều gì về chiến lược đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam chủ động, tích cực xây dựng mạng lưới quan hệ ổn định, bền vững với các đối tác quan trọng, phục vụ mục tiêu phát triển và nâng cao vị thế.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm một liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • C. Việt Nam đang tập trung vào quan hệ song phương và bỏ qua các diễn đàn đa phương.
  • D. Việt Nam chỉ ưu tiên quan hệ với các nước có nền kinh tế tương đồng.

Câu 10: Trong các hoạt động đối ngoại gần đây, Việt Nam ngày càng tham gia sâu vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc, an ninh phi truyền thống. Điều này phản ánh xu thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế cho các vấn đề trong nước.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • C. Việt Nam đang cố gắng thể hiện sức mạnh quân sự trên trường quốc tế.
  • D. Việt Nam đã trở thành một thành viên chủ động, có trách nhiệm, đóng góp vào giải quyết các vấn đề chung của khu vực và thế giới.

Câu 11: Giả sử một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Việt Nam vào cuối thập niên 1980. Yếu tố nào trong chính sách đối ngoại mới của Việt Nam (từ 1986) có khả năng tác động tích cực nhất đến quyết định đầu tư của họ?

  • A. Việc tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chính sách đóng cửa để bảo vệ thị trường nội địa.
  • C. Chính sách mở cửa, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, phá thế bao vây cấm vận, tạo môi trường hòa bình để phát triển kinh tế.
  • D. Việc tập trung giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ.

Câu 12: So sánh quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN trong giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1995. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Giai đoạn trước là đối tác chiến lược, giai đoạn sau là đối thủ cạnh tranh.
  • B. Giai đoạn trước chủ yếu hợp tác kinh tế, giai đoạn sau chủ yếu hợp tác an ninh.
  • C. Giai đoạn trước quan hệ chặt chẽ, giai đoạn sau quan hệ lỏng lẻo.
  • D. Giai đoạn trước căng thẳng, đối đầu (chủ yếu do vấn đề Campuchia); giai đoạn sau là đối tác hợp tác toàn diện trong một cộng đồng chung.

Câu 13: Thành tựu nổi bật nhất về đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn sau năm 1986 là gì?

  • A. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • B. Phá vỡ thế bao vây cấm vận, bình thường hóa và mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia, hội nhập sâu rộng vào đời sống quốc tế.
  • C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Trở thành nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới.

Câu 14: Việc Việt Nam hai lần được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện điều gì về uy tín và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Uy tín và vị thế của Việt Nam ngày càng được nâng cao, được cộng đồng quốc tế tin tưởng và đánh giá cao vai trò trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Việt Nam đã có đủ tiềm lực quân sự để tham gia giải quyết các xung đột quốc tế.
  • C. Việt Nam chỉ đơn thuần là một thành viên tham gia các hoạt động của LHQ.
  • D. Việt Nam được các nước lớn ủng hộ vì có cùng quan điểm về mọi vấn đề quốc tế.

Câu 15: Đánh giá nào sau đây phù hợp nhất với kết quả hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Chỉ mới giải quyết được vấn đề quan hệ song phương với một số ít quốc gia.
  • B. Chưa tạo ra được môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế.
  • C. Đã đạt được những thành tựu to lớn, góp phần giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, mở rộng không gian phát triển và nâng cao vị thế quốc tế của đất nước.
  • D. Vẫn còn trong tình trạng bị cô lập và bao vây cấm vận trên trường quốc tế.

Câu 16: Trong các nguyên tắc cơ bản của chính sách đối ngoại Việt Nam thời kỳ Đổi mới, nguyên tắc nào đóng vai trò nền tảng để Việt Nam có thể mở rộng quan hệ với mọi quốc gia, không phân biệt chế độ chính trị-xã hội?

  • A. Độc lập, tự chủ.
  • B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • C. Hòa bình, hữu nghị.
  • D. Hợp tác và phát triển.

Câu 17: Tại sao việc Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế (từ 1986) lại được coi là một yêu cầu tất yếu?

  • A. Để chứng tỏ sự vượt trội của chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chỉ đơn thuần để có thêm bạn bè quốc tế.
  • C. Để phụ thuộc vào các nền kinh tế lớn hơn.
  • D. Để khai thác các nguồn lực bên ngoài phục vụ công cuộc phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Câu 18: Phân tích tác động của hoạt động đối ngoại tích cực, chủ động của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

  • A. Góp phần quan trọng tạo môi trường hòa bình, ổn định, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống nhân dân.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích về mặt chính trị, ít tác động đến kinh tế - xã hội.
  • C. Khiến Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường và vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Gây ra nhiều bất ổn xã hội do sự cạnh tranh gay gắt.

Câu 19: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Tập trung củng cố quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đối mặt với căng thẳng biên giới và vấn đề Campuchia.
  • C. Mở rộng quan hệ ngoại giao và thương mại với nhiều nước phương Tây.
  • D. Tham gia tích cực vào Phong trào Không liên kết.

Câu 20: Nguyên tắc "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế" (được đề ra từ Đại hội IX của Đảng, năm 2001) thể hiện sự phát triển như thế nào trong tư duy đối ngoại của Việt Nam so với giai đoạn trước Đổi mới?

  • A. Chuyển từ vị thế "bị động" hoặc "đối đầu" sang vị thế "chủ động", "tích cực" và "có trách nhiệm" hơn trong các vấn đề quốc tế.
  • B. Hạn chế quan hệ với các nước có chế độ chính trị khác biệt.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề đối nội trước khi tham gia vào các vấn đề quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ lợi ích quốc gia một cách đơn phương.

Câu 21: Phân tích vai trò của kinh tế trong việc định hình và thúc đẩy hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Kinh tế là yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến chính sách đối ngoại.
  • B. Đối ngoại chủ yếu phục vụ mục tiêu quân sự, quốc phòng.
  • C. Kinh tế trở thành mục tiêu hàng đầu và động lực chính của hoạt động đối ngoại, phục vụ việc tạo môi trường thuận lợi cho phát triển đất nước.
  • D. Chính sách đối ngoại hoàn toàn độc lập với tình hình kinh tế đất nước.

Câu 22: Sự kiện nào sau đây là minh chứng rõ nét nhất cho việc Việt Nam đã phá vỡ hoàn toàn thế bao vây, cấm vận từ cuối những năm 1980, đầu những năm 1990?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • B. Việt Nam tham gia APEC năm 1998.
  • C. Việt Nam gia nhập WTO năm 2007.
  • D. Việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995).

Câu 23: Bằng cách nào hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã góp phần bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ?

  • A. Chủ yếu thông qua việc ký kết các hiệp định liên minh quân sự.
  • B. Tạo môi trường hòa bình, ổn định, tăng cường quan hệ hữu nghị, hợp tác với các nước, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Đầu tư mạnh vào hiện đại hóa quân đội để răn đe mọi nguy cơ.
  • D. Cô lập các quốc gia có tranh chấp chủ quyền với Việt Nam.

Câu 24: Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc (LHQ) thể hiện điều gì về vai trò của Việt Nam tại diễn đàn đa phương lớn nhất hành tinh?

  • A. Việt Nam là một thành viên tích cực, có trách nhiệm và đóng góp thực chất vào việc duy trì hòa bình, an ninh quốc tế của LHQ.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội để thể hiện sức mạnh quân sự.
  • C. Việt Nam chỉ tham gia để nhận được viện trợ từ LHQ.
  • D. Việt Nam đang tìm kiếm kinh nghiệm quân sự từ các nước khác.

Câu 25: Bên cạnh các mục tiêu chính trị, kinh tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới còn chú trọng đến lĩnh vực văn hóa, giao lưu nhân dân. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để thu hút khách du lịch.
  • B. Chủ yếu để xuất khẩu các sản phẩm văn hóa.
  • C. Để thể hiện sự vượt trội về văn hóa so với các nước khác.
  • D. Tăng cường hiểu biết, quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam, tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế và củng cố nền tảng quan hệ hữu nghị bền vững.

Câu 26: So sánh bối cảnh quốc tế tác động đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986. Sự khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Giai đoạn trước là toàn cầu hóa, giai đoạn sau là khu vực hóa.
  • B. Giai đoạn trước là bối cảnh Chiến tranh lạnh căng thẳng; giai đoạn sau là bối cảnh Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế hòa bình, hợp tác phát triển và toàn cầu hóa.
  • C. Giai đoạn trước là thế giới đơn cực, giai đoạn sau là thế giới đa cực.
  • D. Giai đoạn trước ít có xung đột, giai đoạn sau nhiều xung đột hơn.

Câu 27: Việc Việt Nam chủ động đăng cai và tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn (ví dụ: APEC 2006, ASEAN Summit 2010, APEC 2017, WEF ASEAN 2018, Thượng đỉnh Mỹ - Triều 2019, ASEAN Summit 2020) thể hiện điều gì về năng lực và vị thế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam chỉ đơn thuần là địa điểm được lựa chọn ngẫu nhiên.
  • B. Việt Nam đang cần sự giúp đỡ từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Việt Nam đã nâng cao năng lực tổ chức, đóng góp vào các vấn đề chung, và khẳng định vị thế, vai trò ngày càng tăng trên trường quốc tế.

Câu 28: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về phương châm "thêm bạn, bớt thù" trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

  • A. Chỉ tập trung vào việc kết bạn với các nước lớn.
  • B. Tránh né mọi xung đột và tranh chấp.
  • C. Không quan tâm đến việc mở rộng quan hệ với các quốc gia khác.
  • D. Mở rộng tối đa quan hệ với tất cả các quốc gia và tổ chức quốc tế, giảm thiểu đối đầu, tranh thủ sự ủng hộ và hợp tác vì lợi ích quốc gia.

Câu 29: Vấn đề nào sau đây được coi là thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

  • A. Thiếu kinh nghiệm trong việc tổ chức các sự kiện quốc tế lớn.
  • B. Đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống và bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia trong môi trường cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và các vấn đề phức tạp trên Biển Đông.
  • C. Không có khả năng đóng góp vào các vấn đề chung của khu vực và thế giới.
  • D. Thiếu các đối tác tin cậy trên trường quốc tế.

Câu 30: Nhìn về tương lai, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần tiếp tục chú trọng vào những nhiệm vụ trọng tâm nào để phục vụ mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định; huy động nguồn lực bên ngoài phục vụ phát triển; nâng cao vị thế đất nước; đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng cường quan hệ quân sự với các nước lớn.
  • C. Hạn chế tham gia các diễn đàn quốc tế để tập trung vào các vấn đề đối nội.
  • D. Ưu tiên giải quyết các tranh chấp lãnh thổ bằng mọi giá.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp phải những khó khăn, thách thức chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích bối cảnh lịch sử Việt Nam đầu năm 1986, sự chuyển đổi nào trong chính sách đối ngoại được coi là tất yếu để phá vỡ thế cô lập và hội nhập quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sự kiện Việt Nam rút hết quân tình nguyện khỏi Campuchia (1989) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn sau năm 1986?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa nào sau đây đối với tiến trình hội nhập quốc tế của đất nước?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Từ năm 1986 đến nay, nguyên tắc xuyên suốt và là kim chỉ nam cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích tầm quan trọng của việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ (1995) đối với Việt Nam sau chiến tranh lạnh.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ thứ 150 của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện điều gì về mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nhìn lại chặng đường từ năm 1975 đến nay, sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986 là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Từ năm 2008 đến nay, Việt Nam tích cực thiết lập và nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược/Đối tác Chiến lược Toàn diện với nhiều quốc gia. Hành động này thể hiện điều gì về chiến lược đối ngoại của Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong các hoạt động đối ngoại gần đây, Việt Nam ngày càng tham gia sâu vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc, an ninh phi truyền thống. Điều này phản ánh xu thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giả sử một nhà đầu tư nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Việt Nam vào cuối thập niên 1980. Yếu tố nào trong chính sách đối ngoại mới của Việt Nam (từ 1986) có khả năng tác động tích cực nhất đến quyết định đầu tư của họ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: So sánh quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN trong giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1995. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Thành tựu nổi bật nhất về đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn sau năm 1986 là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc Việt Nam hai lần được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện điều gì về uy tín và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đánh giá nào sau đây phù hợp nhất với kết quả hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong các nguyên tắc cơ bản của chính sách đối ngoại Việt Nam thời kỳ Đổi mới, nguyên tắc nào đóng vai trò nền tảng để Việt Nam có thể mở rộng quan hệ với mọi quốc gia, không phân biệt chế độ chính trị-xã hội?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao việc Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế (từ 1986) lại được coi là một yêu cầu tất yếu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích tác động của hoạt động đối ngoại tích cực, chủ động của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nguyên tắc 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế' (được đề ra từ Đại hội IX của Đảng, năm 2001) thể hiện sự phát triển như thế nào trong tư duy đối ngoại của Việt Nam so với giai đoạn trước Đổi mới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích vai trò của kinh tế trong việc định hình và thúc đẩy hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sự kiện nào sau đây là minh chứng rõ nét nhất cho việc Việt Nam đã phá vỡ hoàn toàn thế bao vây, cấm vận từ cuối những năm 1980, đầu những năm 1990?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bằng cách nào hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã góp phần bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc (LHQ) thể hiện điều gì về vai trò của Việt Nam tại diễn đàn đa phương lớn nhất hành tinh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bên cạnh các mục tiêu chính trị, kinh tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới còn chú trọng đến lĩnh vực văn hóa, giao lưu nhân dân. Điều này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: So sánh bối cảnh quốc tế tác động đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986. Sự khác biệt cơ bản nhất là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc Việt Nam chủ động đăng cai và tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn (ví dụ: APEC 2006, ASEAN Summit 2010, APEC 2017, WEF ASEAN 2018, Thượng đỉnh Mỹ - Triều 2019, ASEAN Summit 2020) thể hiện điều gì về năng lực và vị thế của Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về phương châm 'thêm bạn, bớt thù' trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Vấn đề nào sau đây được coi là thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhìn về tương lai, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần tiếp tục chú trọng vào những nhiệm vụ trọng tâm nào để phục vụ mục tiêu phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng chủ yếu từ bối cảnh quốc tế và khu vực nào?

  • A. Sự hình thành các liên minh kinh tế khu vực mạnh mẽ.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và tự do thương mại đang diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • D. Sự bao vây cấm vận từ các nước phương Tây và căng thẳng tại khu vực Đông Nam Á.

Câu 2: Phân tích mục tiêu chính của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985. Mục tiêu nào dưới đây không phản ánh đúng trọng tâm của giai đoạn này?

  • A. Củng cố và tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đấu tranh làm thất bại âm mưu bao vây, cô lập của các thế lực thù địch.
  • C. Chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu và gia nhập WTO.
  • D. Giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ còn tồn đọng.

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở ra giai đoạn mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI (1986).
  • B. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995.
  • C. Mỹ dỡ bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận thương mại đối với Việt Nam năm 1994.
  • D. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007.

Câu 4: So sánh hoạt động đối ngoại giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986, điểm khác biệt cơ bản nhất về phương châm là gì?

  • A. Từ chú trọng quan hệ với các nước lớn sang chú trọng quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Từ tập trung vào khối XHCN sang đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ với tất cả các nước.
  • C. Từ chỉ tập trung vào chính trị sang kết hợp cả kinh tế và văn hóa.
  • D. Từ bị động ứng phó sang chủ động hội nhập quốc tế.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn đầu Đổi mới (cuối thập niên 1980 - đầu thập niên 1990) là gì?

  • A. Phá bỏ thế bị bao vây, cấm vận từ bên ngoài.
  • B. Đối phó với sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi trong khu vực.
  • C. Giải quyết các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • D. Thiếu kinh nghiệm trong đàm phán các hiệp định thương mại tự do.

Câu 6: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu Đông Nam Á.
  • B. Giúp Việt Nam phá vỡ thế bao vây cô lập và hội nhập sâu hơn vào khu vực.
  • C. ASEAN trở thành đồng minh quân sự chính của Việt Nam.
  • D. Việt Nam chấm dứt hoàn toàn quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 7: Phân tích tác động của việc bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (năm 1995) đến hoạt động đối ngoại và phát triển kinh tế của Việt Nam. Tác động nào là rõ rệt nhất?

  • A. Việt Nam nhận được khoản viện trợ quân sự lớn từ Hoa Kỳ.
  • B. Hoa Kỳ công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường hoàn chỉnh ngay lập tức.
  • C. Việt Nam và Hoa Kỳ thiết lập liên minh quân sự chống lại các mối đe dọa an ninh khu vực.
  • D. Mở ra cơ hội lớn cho hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư và đẩy nhanh quá trình hội nhập quốc tế.

Câu 8: Chính sách đối ngoại "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế" của Việt Nam từ năm 1986 được hiểu như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước lớn và các tổ chức quốc tế quan trọng.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị-xã hội.
  • C. Mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia và tham gia vào nhiều tổ chức, diễn đàn quốc tế khác nhau.
  • D. Chỉ duy trì quan hệ song phương, không tham gia vào các tổ chức đa phương.

Câu 9: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các diễn đàn khu vực và quốc tế như APEC, ASEM có ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Nâng cao vị thế quốc gia, đóng góp vào các vấn đề chung và tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.
  • B. Chỉ nhằm mục đích thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Chỉ để thể hiện sự tuân thủ các quy định của luật pháp quốc tế.
  • D. Nhận được viện trợ phát triển không hoàn lại từ các nước thành viên.

Câu 10: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ năm 1986 đến nay. Vai trò nào là nổi bật nhất?

  • A. Đảm bảo an ninh quốc phòng tuyệt đối.
  • B. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp biên giới lãnh thổ.
  • C. Tạo môi trường hòa bình, ổn định, thu hút nguồn lực bên ngoài phục vụ phát triển kinh tế.
  • D. Biến Việt Nam thành trung tâm tài chính của khu vực Đông Nam Á.

Câu 11: Việc Việt Nam chủ động tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm viện trợ tài chính từ Liên Hợp Quốc.
  • B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm và chủ động đóng góp vào các vấn đề chung của cộng đồng quốc tế.
  • C. Việt Nam muốn chứng tỏ sức mạnh quân sự trên trường quốc tế.
  • D. Đây chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực chất.

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

  • A. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
  • B. Không có khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào một thị trường xuất khẩu duy nhất.
  • D. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, đối mặt với các vấn đề an ninh phi truyền thống và cạnh tranh văn hóa.

Câu 13: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Thoát khỏi thế bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, nâng cao vị thế quốc tế.
  • B. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông thông qua đối thoại hòa bình.
  • D. Việt Nam trở thành quốc gia duy nhất trong ASEAN có quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với tất cả các nước lớn.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa hoạt động đối ngoại và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam. Mối liên hệ nào là chặt chẽ nhất?

  • A. Đối ngoại đóng vai trò thứ yếu, chỉ hỗ trợ một phần nhỏ cho Đổi mới.
  • B. Đổi mới chỉ tập trung vào nội bộ, không liên quan nhiều đến đối ngoại.
  • C. Đối ngoại chỉ nhằm mục đích tuyên truyền về thành tựu Đổi mới.
  • D. Đối ngoại mở cửa, hội nhập tạo môi trường thuận lợi và là động lực quan trọng cho công cuộc Đổi mới, đặc biệt về kinh tế.

Câu 15: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần ưu tiên nhiệm vụ nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

  • A. Tăng cường liên minh quân sự với các nước lớn để đối phó với mọi nguy cơ.
  • B. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển và bảo vệ độc lập, chủ quyền.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với một số ít quốc gia thân cận nhất.
  • D. Đóng cửa, tự lực cánh sinh để tránh bị ảnh hưởng bởi biến động bên ngoài.

Câu 16: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Chú trọng củng cố quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác.
  • B. Đối mặt với sự bao vây, cấm vận từ Mỹ và một số nước phương Tây.
  • C. Quan hệ hợp tác kinh tế với các nước tư bản phát triển và ASEAN được mở rộng mạnh mẽ.
  • D. Gặp nhiều khó khăn trong việc giải quyết vấn đề Campuchia.

Câu 17: Từ đầu thập niên 90 của thế kỷ XX, hoạt động đối ngoại của Việt Nam có bước chuyển mình mạnh mẽ, thể hiện rõ nhất ở việc:

  • A. Bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc, giải quyết vấn đề Campuchia và mở rộng quan hệ với ASEAN, Mỹ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế lớn.
  • C. Chỉ tăng cường quan hệ quốc phòng với các nước láng giềng.
  • D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề nội bộ, tạm dừng hoạt động đối ngoại.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Ý nghĩa nào là quan trọng nhất?

  • A. Việt Nam có quyền phủ quyết các nghị quyết của Hội đồng Bảo an.
  • B. Việt Nam nhận được khoản viện trợ tài chính lớn từ Liên Hợp Quốc.
  • C. Khẳng định vị thế, uy tín và đóng góp tích cực của Việt Nam vào hòa bình, an ninh thế giới.
  • D. Việt Nam trở thành nước có ảnh hưởng nhất trong Liên Hợp Quốc.

Câu 19: Chính sách đối ngoại

  • A. Việt Nam chủ trương xây dựng quan hệ hòa bình, hợp tác trên nguyên tắc bình đẳng, cùng có lợi và chủ động đóng góp vào các vấn đề chung.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc kết bạn với các nước lớn trên thế giới.
  • C. Việt Nam sẵn sàng trở thành đồng minh quân sự với bất kỳ quốc gia nào.
  • D. Việt Nam chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề nội bộ, ít quan tâm đến cộng đồng quốc tế.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược và Đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia. Ý nghĩa nào là cốt lõi?

  • A. Việt Nam cam kết chỉ hợp tác với các quốc gia có cùng chế độ chính trị.
  • B. Thể hiện sự tin cậy chính trị cao và mở rộng hợp tác sâu rộng, ổn định trên nhiều lĩnh vực, nâng cao vị thế quốc gia.
  • C. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ các nước lớn.
  • D. Chỉ đơn thuần là ký kết các thỏa thuận thương mại song phương.

Câu 21: Đánh giá vai trò của ngoại giao kinh tế trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay. Vai trò nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ đóng vai trò phụ trợ cho ngoại giao chính trị.
  • B. Tập trung chủ yếu vào việc xin viện trợ từ nước ngoài.
  • C. Nhằm mục đích xuất khẩu lao động là chính.
  • D. Là mũi nhọn quan trọng, phục vụ trực tiếp mục tiêu phát triển kinh tế đất nước.

Câu 22: Trong giai đoạn hội nhập sâu rộng hiện nay, việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông thông qua hoạt động đối ngoại của Việt Nam tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • B. Tìm kiếm sự can thiệp quân sự từ các nước lớn để giải quyết tranh chấp.
  • C. Ưu tiên đàm phán song phương, không tham khảo luật pháp quốc tế.
  • D. Chỉ giải quyết các tranh chấp thông qua các diễn đàn kinh tế.

Câu 23: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh nội lực, không cần hợp tác quốc tế.
  • B. Ưu tiên liên minh chặt chẽ với một cường quốc duy nhất.
  • C. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, chủ động hội nhập quốc tế trên nguyên tắc độc lập, tự chủ.
  • D. Tránh xa mọi xung đột quốc tế bằng cách đóng cửa biên giới.

Câu 24: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề nhân đạo, cứu trợ thiên tai, bảo vệ môi trường. Điều này phản ánh xu thế nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Chỉ là hoạt động nhằm quảng bá hình ảnh quốc gia.
  • B. Nhằm mục đích nhận được viện trợ từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Việt Nam đang chuyển trọng tâm đối ngoại sang các vấn đề xã hội thay vì kinh tế.
  • D. Thể hiện vai trò là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 25: Hãy phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề Campuchia của Việt Nam giữa giai đoạn 1979-1989 và sau năm 1989. Sự khác biệt nào là cốt yếu?

  • A. Trước năm 1989: Thúc đẩy đàm phán chính trị; Sau năm 1989: Duy trì quân đội.
  • B. Trước năm 1989: Duy trì lực lượng quân tình nguyện; Sau năm 1989: Chuyển sang giải pháp chính trị, thúc đẩy đàm phán quốc tế.
  • C. Trước năm 1989: Bỏ qua vấn đề Campuchia; Sau năm 1989: Tích cực can thiệp quân sự.
  • D. Sự khác biệt không đáng kể, cách tiếp cận vẫn giữ nguyên.

Câu 26: Một trong những yếu tố bên trong quan trọng nhất góp phần vào thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Việt Nam có lực lượng quân đội mạnh nhất khu vực.
  • B. Việt Nam có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Thành tựu của công cuộc Đổi mới, đặc biệt là phát triển kinh tế và ổn định chính trị-xã hội.
  • D. Việt Nam nhận được viện trợ không hoàn lại quy mô lớn từ các nước phát triển.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Ý nghĩa nào là bao quát nhất?

  • A. Đưa Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, mở rộng cơ hội thương mại và đầu tư, thúc đẩy cải cách trong nước.
  • B. Việt Nam trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • C. Việt Nam có quyền chi phối các quy định của WTO.
  • D. Chỉ nhằm mục đích giảm thuế nhập khẩu cho một số mặt hàng.

Câu 28: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (từ đầu thế kỷ XXI) tập trung vào mục tiêu tổng quát nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp biên giới lãnh thổ.
  • B. Ưu tiên xây dựng liên minh quân sự với các nước lớn.
  • C. Chỉ nhằm mục đích xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • D. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa an ninh quốc phòng và hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.

  • A. Đối ngoại và an ninh quốc phòng có mối quan hệ hữu cơ, hỗ trợ lẫn nhau, phục vụ mục tiêu chung là bảo vệ Tổ quốc và phát triển đất nước.
  • B. Đối ngoại chỉ là công cụ để phục vụ an ninh quốc phòng.
  • C. An ninh quốc phòng không liên quan nhiều đến hoạt động đối ngoại.
  • D. Việt Nam dựa hoàn toàn vào đối ngoại để đảm bảo an ninh, không cần chú trọng quốc phòng.

Câu 30: Đâu là một thách thức mang tính thời đại mà hoạt động đối ngoại Việt Nam cần đặc biệt chú trọng ứng phó trong những năm tới?

  • A. Thiếu các hiệp định thương mại song phương với các nước phát triển.
  • B. Ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, an ninh mạng, dịch bệnh.
  • C. Không có đủ kinh nghiệm tổ chức các hội nghị quốc tế lớn.
  • D. Khó khăn trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các quốc gia nhỏ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng chủ yếu từ bối cảnh quốc tế và khu vực nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích mục tiêu chính của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985. Mục tiêu nào dưới đây *không* phản ánh đúng trọng tâm của giai đoạn này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở ra giai đoạn mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So sánh hoạt động đối ngoại giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986, điểm khác biệt cơ bản nhất về phương châm là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn đầu Đổi mới (cuối thập niên 1980 - đầu thập niên 1990) là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích tác động của việc bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (năm 1995) đến hoạt động đối ngoại và phát triển kinh tế của Việt Nam. Tác động nào là rõ rệt nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chính sách đối ngoại 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế' của Việt Nam từ năm 1986 được hiểu như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các diễn đàn khu vực và quốc tế như APEC, ASEM có ý nghĩa chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ năm 1986 đến nay. Vai trò nào là nổi bật nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc Việt Nam chủ động tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa hoạt động đối ngoại và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam. Mối liên hệ nào là chặt chẽ nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần ưu tiên nhiệm vụ nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Từ đầu thập niên 90 của thế kỷ XX, hoạt động đối ngoại của Việt Nam có bước chuyển mình mạnh mẽ, thể hiện rõ nhất ở việc:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Ý nghĩa nào là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chính sách đối ngoại "là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế" thể hiện điều gì về đường lối đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược và Đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia. Ý nghĩa nào là cốt lõi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đánh giá vai trò của ngoại giao kinh tế trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay. Vai trò nào là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong giai đoạn hội nhập sâu rộng hiện nay, việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông thông qua hoạt động đối ngoại của Việt Nam tuân thủ nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề nhân đạo, cứu trợ thiên tai, bảo vệ môi trường. Điều này phản ánh xu thế nào trong chính sách đối ngoại?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hãy phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề Campuchia của Việt Nam giữa giai đoạn 1979-1989 và sau năm 1989. Sự khác biệt nào là cốt yếu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những yếu tố bên trong quan trọng nhất góp phần vào thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Ý nghĩa nào là bao quát nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (từ đầu thế kỷ XXI) tập trung vào mục tiêu tổng quát nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa an ninh quốc phòng và hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là một thách thức mang tính thời đại mà hoạt động đối ngoại Việt Nam cần đặc biệt chú trọng ứng phó trong những năm tới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 chịu tác động mạnh mẽ nhất từ bối cảnh quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự ra đời của các tổ chức hợp tác kinh tế khu vực (EU, APEC).
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và cách mạng khoa học - công nghệ.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
  • D. Bối cảnh Chiến tranh lạnh và sự bao vây, cấm vận từ các thế lực thù địch.

Câu 2: Phân tích mục tiêu chủ yếu trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 là gì?

  • A. Củng cố hòa bình, bảo vệ chủ quyền và tranh thủ sự ủng hộ, viện trợ từ bên ngoài.
  • B. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và khu vực.
  • C. Phá bỏ hoàn toàn thế bao vây, cấm vận và bình thường hóa quan hệ với Mỹ.
  • D. Trở thành thành viên chủ chốt trong các tổ chức quốc tế và khu vực.

Câu 3: Sự kiện Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (tháng 9/1977) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn tình trạng bị bao vây, cấm vận.
  • B. Khẳng định vị thế pháp lý và sự công nhận của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam thống nhất.
  • C. Mở ra kỷ nguyên hợp tác kinh tế sâu rộng với các nước tư bản chủ nghĩa.
  • D. Giúp Việt Nam trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.

Câu 4: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có sự chuyển đổi căn bản về tư duy và đường lối. Sự chuyển đổi này được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ tập trung sang đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.
  • D. Chỉ tập trung phát triển quan hệ kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị.

Câu 5: Việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 7/1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Việt Nam trở thành quốc gia lãnh đạo trong ASEAN.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh lạnh ở Đông Nam Á.
  • C. Việt Nam nhận được sự viện trợ kinh tế lớn từ các nước ASEAN.
  • D. Đánh dấu sự hòa nhập của Việt Nam với khu vực, phá thế cô lập và tăng cường hợp tác phát triển.

Câu 6: Phân tích tác động kinh tế quan trọng nhất của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995?

  • A. Việt Nam nhận được khoản bồi thường chiến tranh lớn từ Hoa Kỳ.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn sự phụ thuộc kinh tế vào các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Việt Nam trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ ở châu Á.

Câu 7: Dựa trên bối cảnh quốc tế từ cuối thế kỷ XX đến nay, việc Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Đảng và Nhà nước?

  • A. Sự chủ động, nhạy bén nắm bắt xu thế thời đại để phục vụ lợi ích quốc gia.
  • B. Việt Nam đã đạt được mục tiêu trở thành cường quốc kinh tế.
  • C. Việt Nam không còn coi trọng nguyên tắc độc lập, tự chủ.
  • D. Chỉ đơn thuần là phản ứng thụ động trước áp lực từ bên ngoài.

Câu 8: Nguyên tắc "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế" trong đường lối đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

  • A. Tập trung củng cố quan hệ với các nước lớn.
  • B. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Giúp Việt Nam mở rộng quan hệ, không phụ thuộc vào một đối tác, nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  • D. Dẫn đến việc từ bỏ quan hệ truyền thống với các nước bạn bè cũ.

Câu 9: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Đóng vai trò trung tâm, phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế đất nước.
  • B. Chỉ là hoạt động phụ trợ, không quan trọng bằng ngoại giao chính trị.
  • C. Tập trung chủ yếu vào việc xin viện trợ không hoàn lại.
  • D. Chỉ giới hạn trong quan hệ thương mại xuất nhập khẩu.

Câu 10: Việt Nam đã tham gia tích cực vào các hoạt động gì trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc trong những năm gần đây, thể hiện vai trò là một thành viên có trách nhiệm?

  • A. Chỉ tham gia các hội nghị về kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào việc vận động viện trợ phát triển.
  • C. Cử lực lượng tham gia gìn giữ hòa bình, ứng cử và trúng cử vào các cơ quan quan trọng của UN.
  • D. Phủ quyết các nghị quyết của Hội đồng Bảo an.

Câu 11: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay, thách thức lớn nhất mà Việt Nam đã vượt qua thành công là gì?

  • A. Vượt qua tình trạng bị bao vây, cô lập và từng bước hội nhập quốc tế.
  • B. Giải quyết hoàn toàn các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • C. Trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhất thế giới.
  • D. Xây dựng được liên minh quân sự vững chắc với các nước lớn.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam thiết lập quan hệ "Đối tác chiến lược toàn diện" với nhiều quốc gia trong những năm gần đây.

  • A. Việt Nam cam kết liên minh quân sự với các quốc gia đó.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế song phương.
  • C. Thể hiện sự tin cậy chính trị cao, mở rộng hợp tác toàn diện và nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
  • D. Việt Nam trở thành quốc gia phụ thuộc vào các đối tác này.

Câu 13: Giả sử Việt Nam đang đứng trước một thách thức an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu (ví dụ: đại dịch, biến đổi khí hậu). Dựa trên đường lối đối ngoại hiện nay, Việt Nam sẽ có xu hướng ứng xử như thế nào?

  • A. Đóng cửa biên giới và tự giải quyết vấn đề.
  • B. Hợp tác chặt chẽ với cộng đồng quốc tế và các tổ chức đa phương.
  • C. Chỉ tìm kiếm sự hỗ trợ từ một quốc gia đồng minh duy nhất.
  • D. Xem nhẹ vấn đề vì cho rằng đó là thách thức của toàn cầu, không riêng Việt Nam.

Câu 14: Cho đoạn trích: "Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển". Đoạn trích này thể hiện nguyên tắc cốt lõi nào trong đường lối đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

  • A. Chỉ làm bạn với các nước cùng chế độ chính trị.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước có chung đường biên giới.
  • C. Chỉ hợp tác với các nước phát triển.
  • D. Sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước, phấn đấu vì hòa bình và phát triển.

Câu 15: Việc Việt Nam tích cực tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP chứng tỏ điều gì về định hướng đối ngoại kinh tế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đang chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu và khu vực.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến xuất khẩu, không quan tâm đến nhập khẩu.
  • C. Việt Nam muốn thành lập một khối thương mại riêng.
  • D. Việt Nam đang rút lui khỏi các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 16: So sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ 1986 đến nay, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu là gì?

  • A. Giai đoạn đầu tập trung vào kinh tế, giai đoạn sau tập trung vào chính trị.
  • B. Giai đoạn đầu tập trung củng cố hòa bình, giai đoạn sau tập trung phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập.
  • C. Giai đoạn đầu chỉ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa, giai đoạn sau chỉ quan hệ với các nước tư bản.
  • D. Giai đoạn đầu bị động, giai đoạn sau thụ động.

Câu 17: Việc Việt Nam đảm nhiệm thành công vai trò Chủ tịch ASEAN và Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc trong các nhiệm kỳ gần đây thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Việt Nam đã trở thành siêu cường chính trị.
  • B. Việt Nam có khả năng chi phối các quyết định của các tổ chức này.
  • C. Việt Nam chỉ được bầu vào các vị trí này do may mắn.
  • D. Vị thế, uy tín quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao và được cộng đồng quốc tế công nhận.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc giải quyết thành công vấn đề Campuchia đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam cuối những năm 1980, đầu những năm 1990.

  • A. Giúp Việt Nam sáp nhập Campuchia.
  • B. Mở đường cho Việt Nam phá thế cô lập, bình thường hóa quan hệ với các nước, đặc biệt là Trung Quốc và ASEAN.
  • C. Khiến quan hệ Việt Nam - Lào xấu đi.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự, không có ý nghĩa ngoại giao.

Câu 19: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các nước lớn ngày càng gay gắt hiện nay, Việt Nam đã áp dụng nguyên tắc ngoại giao nào để bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì môi trường hòa bình?

  • A. Tham gia liên minh quân sự với một cường quốc.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh nội tại để tự bảo vệ.
  • C. Tuân thủ nguyên tắc "bốn không" và "một chủ trương" để giữ vững độc lập, tự chủ.
  • D. Trung lập hoàn toàn và không tham gia bất kỳ hoạt động quốc tế nào.

Câu 20: Dựa trên các thành tựu đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay, hãy nhận xét về vai trò của hoạt động đối ngoại đối với sự phát triển kinh tế của đất nước.

  • A. Đóng góp quan trọng, tạo môi trường thuận lợi, thu hút nguồn lực và mở rộng thị trường phục vụ phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ có vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến kinh tế.
  • C. Gây cản trở cho sự phát triển kinh tế do phải tuân thủ nhiều luật lệ quốc tế.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho một số ngành kinh tế nhất định.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

  • A. Không tìm được đối tác hợp tác kinh tế.
  • B. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.
  • C. Thiếu vốn đầu tư trầm trọng.
  • D. Đối mặt với cạnh tranh gay gắt, nguy cơ tụt hậu và các thách thức an ninh phi truyền thống.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề Biển Đông của Việt Nam trước và sau thời kỳ Đổi mới (từ 1986).

  • A. Từ chủ yếu giải quyết song phương sang kết hợp song phương và đa phương, dựa trên luật pháp quốc tế.
  • B. Từ không quan tâm sang chỉ sử dụng biện pháp quân sự.
  • C. Từ dựa vào một cường quốc sang hoàn toàn tự lực.
  • D. Từ giải quyết hòa bình sang đối đầu trực diện.

Câu 23: Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thành công của đường lối đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp biên giới trên bộ.
  • B. Trở thành thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với gần 200 quốc gia và tham gia hầu hết các tổ chức quốc tế quan trọng.
  • D. Đạt được mức tăng trưởng GDP cao nhất thế giới liên tục trong nhiều thập kỷ.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.

  • A. Thể hiện trách nhiệm của Việt Nam đối với hòa bình và an ninh quốc tế, nâng cao vị thế quốc gia.
  • B. Chỉ nhằm mục đích huấn luyện quân đội.
  • C. Là điều kiện bắt buộc để Việt Nam nhận viện trợ từ UN.
  • D. Cho phép Việt Nam can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam còn góp phần quan trọng vào việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc như thế nào?

  • A. Chỉ tiếp nhận văn hóa từ các nước phương Tây.
  • B. Đóng cửa không giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • C. Giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới và tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • D. Biến Việt Nam thành trung tâm văn hóa thế giới.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa hoạt động đối ngoại và công cuộc bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.

  • A. Đối ngoại chỉ phục vụ phát triển kinh tế, không liên quan đến bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Bảo vệ Tổ quốc là nhiệm vụ duy nhất của quân đội, không cần ngoại giao.
  • C. Đối ngoại làm suy yếu khả năng tự bảo vệ của đất nước.
  • D. Đối ngoại tạo môi trường hòa bình, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế và góp phần xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh.

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thập kỷ gần đây?

  • A. Thu hẹp quan hệ với các nước, chỉ tập trung vào láng giềng.
  • B. Tăng cường ngoại giao đa phương, nâng tầm đối ngoại song phương và chủ động tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Chỉ tập trung vào đối ngoại chính trị, bỏ qua ngoại giao kinh tế.
  • D. Rút khỏi các tổ chức quốc tế để bảo vệ chủ quyền tuyệt đối.

Câu 28: Giả sử Việt Nam đang tham gia đàm phán một hiệp định thương mại quốc tế. Dựa trên nguyên tắc "bình đẳng, cùng có lợi", Việt Nam sẽ ưu tiên điều gì trong quá trình đàm phán?

  • A. Chỉ chấp nhận các điều khoản có lợi cho Việt Nam, bất chấp thiệt hại của đối tác.
  • B. Sẵn sàng chấp nhận mọi yêu sách của đối tác để nhanh chóng ký kết.
  • C. Chỉ đàm phán với các nước có trình độ phát triển tương đương.
  • D. Bảo vệ lợi ích quốc gia trên cơ sở tôn trọng lợi ích của đối tác, tìm kiếm sự đồng thuận và cân bằng lợi ích.

Câu 29: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986 có điểm tương đồng nào về đối tượng ưu tiên so với giai đoạn trước đó (trong kháng chiến chống Mỹ)?

  • A. Ưu tiên củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Tập trung bình thường hóa quan hệ với Mỹ.
  • C. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế với ASEAN.
  • D. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các cường quốc.

Câu 30: Phân tích vai trò của yếu tố "độc lập, tự chủ" trong đường lối đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay.

  • A. Là nguyên tắc chỉ áp dụng trong giai đoạn 1975-1986.
  • B. Là nguyên tắc xuyên suốt, đảm bảo Việt Nam tự quyết định và không chịu sự áp đặt từ bên ngoài.
  • C. Nguyên tắc này cản trở Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết, không được áp dụng trong thực tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 chịu tác động mạnh mẽ nhất từ bối cảnh quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích mục tiêu chủ yếu trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sự kiện Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (tháng 9/1977) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có sự chuyển đổi căn bản về tư duy và đường lối. Sự chuyển đổi này được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 7/1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích tác động kinh tế quan trọng nhất của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Dựa trên bối cảnh quốc tế từ cuối thế kỷ XX đến nay, việc Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Đảng và Nhà nước?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nguyên tắc 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế' trong đường lối đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việt Nam đã tham gia tích cực vào các hoạt động gì trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc trong những năm gần đây, thể hiện vai trò là m??t thành viên có trách nhiệm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay, thách thức lớn nhất mà Việt Nam đã vượt qua thành công là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam thiết lập quan hệ 'Đối tác chiến lược toàn diện' với nhiều quốc gia trong những năm gần đây.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử Việt Nam đang đứng trước một thách thức an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu (ví dụ: đại dịch, biến đổi khí hậu). Dựa trên đường lối đối ngoại hiện nay, Việt Nam sẽ có xu hướng ứng xử như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Cho đoạn trích: 'Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển'. Đoạn trích này thể hiện nguyên tắc cốt lõi nào trong đường lối đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc Việt Nam tích cực tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP chứng tỏ điều gì về định hướng đối ngoại kinh tế của Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: So sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ 1986 đến nay, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc Việt Nam đảm nhiệm thành công vai trò Chủ tịch ASEAN và Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc trong các nhiệm kỳ gần đây thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc giải quyết thành công vấn đề Campuchia đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam cuối những năm 1980, đầu những năm 1990.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các nước lớn ngày càng gay gắt hiện nay, Việt Nam đã áp dụng nguyên tắc ngoại giao nào để bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì môi trường hòa bình?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Dựa trên các thành tựu đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay, hãy nhận xét về vai trò của hoạt động đối ngoại đối với sự phát triển kinh tế của đất nước.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề Biển Đông của Việt Nam trước và sau thời kỳ Đổi mới (từ 1986).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thành công của đường lối đối ngoại 'đa phương hóa, đa dạng hóa' của Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam còn góp phần quan trọng vào việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa hoạt động đối ngoại và công cuộc bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thập kỷ gần đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử Việt Nam đang tham gia đàm phán một hiệp định thương mại quốc tế. Dựa trên nguyên tắc 'bình đẳng, cùng có lợi', Việt Nam sẽ ưu tiên điều gì trong quá trình đàm phán?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986 có điểm tương đồng nào về đối tượng ưu tiên so với giai đoạn trước đó (trong kháng chiến chống Mỹ)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích vai trò của yếu tố 'độc lập, tự chủ' trong đường lối đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sau năm 1975, Việt Nam gặp phải những khó khăn lớn trong hoạt động đối ngoại, chủ yếu là do:

  • A. Việt Nam chủ động đóng cửa, không muốn giao lưu với thế giới.
  • B. Các nước xã hội chủ nghĩa không ủng hộ Việt Nam.
  • C. Việt Nam không có kinh nghiệm trong quan hệ quốc tế.
  • D. Sự bao vây, cấm vận của các thế lực thù địch và những diễn biến phức tạp trong khu vực.

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào mục tiêu cốt lõi nào?

  • A. Tích cực hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới.
  • B. Trở thành thành viên chủ chốt trong các tổ chức khu vực.
  • C. Củng cố hòa bình, bảo vệ độc lập chủ quyền và xây dựng đất nước.
  • D. Đạt được nhiều thỏa thuận thương mại song phương với các cường quốc.

Câu 3: Mối quan hệ đặc biệt giữa Việt Nam với Lào và Campuchia trong giai đoạn 1975-1986 thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam đặc biệt coi trọng củng cố khối đoàn kết và hợp tác toàn diện với hai nước láng giềng.
  • B. Việt Nam thực hiện chính sách cạnh tranh ảnh hưởng với các nước lớn tại khu vực.
  • C. Mối quan hệ này chỉ mang tính hình thức, ít có ý nghĩa thực tế.
  • D. Việt Nam tìm cách sát nhập hai nước này vào lãnh thổ của mình.

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (LHQ) vào tháng 9/1977 có ý nghĩa quan trọng nào đối với hoạt động đối ngoại của đất nước?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn tình trạng bao vây cấm vận của các nước phương Tây.
  • B. Khẳng định vị thế quốc gia độc lập, thống nhất của Việt Nam và tạo cơ hội mở rộng quan hệ quốc tế.
  • C. Việt Nam trở thành thành viên thường trực có quyền lực trong LHQ.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.

Câu 5: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986 cho thấy đặc điểm nổi bật nào về bối cảnh quốc tế mà Việt Nam phải đối mặt?

  • A. Thế giới đang trong giai đoạn hòa dịu, hợp tác toàn diện.
  • B. Việt Nam nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ tất cả các nước lớn.
  • C. Bối cảnh Chiến tranh lạnh còn căng thẳng, Việt Nam bị bao vây, cô lập.
  • D. Các nước ASEAN chủ động mời Việt Nam tham gia ngay sau năm 1975.

Câu 6: Đại hội VII của Đảng (1991) đã đề ra đường lối đối ngoại mang tính bước ngoặt, đó là:

  • A. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn để nhận viện trợ.
  • D. Thực hiện chính sách đóng cửa để tập trung phát triển nội lực.

Câu 7: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với công cuộc Đổi mới?

  • A. Việt Nam trở thành đồng minh quân sự của cả hai nước.
  • B. Việt Nam không còn cần duy trì quan hệ với các nước khác.
  • C. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ chính trị, không chú trọng kinh tế.
  • D. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.

Câu 8: Phân tích lý do vì sao Việt Nam quyết định gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995.

  • A. Để đối đầu với các nước lớn ngoài khu vực.
  • B. Để tăng cường hợp tác khu vực, góp phần duy trì hòa bình, ổn định và phát triển.
  • C. Để nhận được viện trợ kinh tế không hoàn lại từ các nước thành viên.
  • D. Để thành lập một khối quân sự đối trọng với các tổ chức khác.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về hoạt động đối ngoại của Việt Nam kể từ khi thực hiện đường lối Đổi mới (1986 đến nay)?

  • A. Việt Nam vẫn giữ nguyên chính sách đối ngoại như giai đoạn trước Đổi mới.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ song phương với các nước láng giềng.
  • C. Việt Nam đã chuyển mạnh sang đường lối đối ngoại rộng mở, đa dạng hóa, đa phương hóa.
  • D. Việt Nam ưu tiên quan hệ quân sự hơn là quan hệ kinh tế.

Câu 10: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa chủ yếu về mặt nào?

  • A. Việt Nam có quyền lực chi phối các quy định thương mại toàn cầu.
  • B. Việt Nam không còn phải tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế.
  • C. Chủ yếu mang ý nghĩa chính trị, ít tác động đến kinh tế.
  • D. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường và thu hút đầu tư.

Câu 11: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây (từ khoảng thập niên 2010 trở đi) có điểm nhấn quan trọng nào so với giai đoạn trước?

  • A. Tích cực tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu và nâng cao vị thế trên các diễn đàn đa phương.
  • B. Quay trở lại tập trung chủ yếu vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Hạn chế tham gia các hoạt động đa phương, chỉ chú trọng quan hệ song phương.
  • D. Ưu tiên nhận viện trợ hơn là đóng góp vào các hoạt động chung.

Câu 12: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới.

  • A. Chủ yếu nhằm mục đích nhận viện trợ và giảm nợ quốc tế.
  • B. Không được coi trọng bằng ngoại giao chính trị.
  • C. Là động lực quan trọng phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế, thu hút đầu tư và mở rộng thị trường.
  • D. Chỉ giới hạn trong việc trao đổi hàng hóa thông thường.

Câu 13: Tính đến thời điểm hiện tại, việc Việt Nam thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược và Đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia cho thấy xu hướng phát triển nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Đẩy mạnh chiều sâu quan hệ với các đối tác quan trọng trên cơ sở tin cậy và hợp tác đa lĩnh vực.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ chính trị mà bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • C. Việt Nam đang tìm cách liên minh quân sự với các nước lớn.
  • D. Thể hiện sự phụ thuộc vào các cường quốc.

Câu 14: Hoạt động đối ngoại quốc phòng của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới hướng đến mục tiêu nào?

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và góp phần duy trì hòa bình, ổn định.
  • C. Tham gia vào các cuộc chạy đua vũ trang toàn cầu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc mua sắm trang thiết bị quân sự hiện đại.

Câu 15: Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc là minh chứng rõ nét nhất cho định hướng đối ngoại nào trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo vệ quân sự từ LHQ.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề an ninh truyền thống.
  • C. Việt Nam đang thử nghiệm năng lực quân sự của mình.
  • D. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm, đóng góp vào hòa bình, an ninh chung của thế giới.

Câu 16: So sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ 1986 đến nay, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Mục tiêu bảo vệ độc lập chủ quyền.
  • B. Từ đối ngoại trong bối cảnh bị bao vây, cô lập sang chủ động hội nhập quốc tế.
  • C. Quan hệ với các nước láng giềng.
  • D. Vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong chỉ đạo đối ngoại.

Câu 17: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong hơn 35 năm Đổi mới (từ 1986 đến nay) là gì?

  • A. Phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế và nâng cao vị thế đất nước.
  • B. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Thành lập liên minh quân sự với tất cả các nước lớn.

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Không tìm được đối tác để hợp tác.
  • B. Bị các tổ chức quốc tế từ chối tiếp nhận.
  • C. Nguy cơ tụt hậu kinh tế, năng lực cạnh tranh yếu và sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • D. Bị cấm vận thương mại bởi hầu hết các quốc gia.

Câu 19: Nguyên tắc "đa dạng hóa, đa phương hóa" trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước lớn.
  • C. Tìm kiếm liên minh quân sự với nhiều quốc gia.
  • D. Mở rộng quan hệ với tất cả các quốc gia và tổ chức quốc tế trên nguyên tắc bình đẳng, cùng có lợi.

Câu 20: Phân tích vai trò của Việt Nam trong các diễn đàn đa phương như APEC, ASEM, và các cơ chế hợp tác Tiểu vùng sông Mê Kông.

  • A. Góp phần nâng cao vị thế, ảnh hưởng của Việt Nam và thúc đẩy hợp tác vì sự phát triển chung.
  • B. Chủ yếu là nơi để Việt Nam nhận viện trợ không hoàn lại.
  • C. Là nơi Việt Nam tìm kiếm sự bảo vệ an ninh từ các nước lớn.
  • D. Không mang lại lợi ích thiết thực cho Việt Nam.

Câu 21: Từ năm 1986 đến nay, quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN đã phát triển như thế nào?

  • A. Vẫn duy trì sự đối đầu và thiếu tin cậy.
  • B. Chỉ dừng lại ở mức độ hợp tác kinh tế đơn thuần.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang hợp tác toàn diện, Việt Nam là thành viên tích cực và có trách nhiệm.
  • D. Việt Nam không coi trọng quan hệ với các nước ASEAN.

Câu 22: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Từng bước phá bỏ thế bao vây, cấm vận và hội nhập vào nền kinh tế thế giới.
  • B. Giải quyết triệt để các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • C. Đưa Việt Nam trở thành nước có thu nhập cao trong thời gian ngắn.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về chế độ chính trị với các nước phương Tây.

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức về an ninh phi truyền thống mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần ứng phó trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chiến tranh giữa các quốc gia láng giềng.
  • B. Biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước và dịch bệnh toàn cầu.
  • C. Sự can thiệp quân sự trực tiếp từ các cường quốc.
  • D. Các cuộc cách mạng vũ trang trong khu vực.

Câu 24: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động ngoại giao văn hóa trong những năm gần đây nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Buộc các nước khác phải chấp nhận văn hóa Việt Nam.
  • B. Nhận viện trợ để bảo tồn các di sản văn hóa.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích giải trí đơn thuần.
  • D. Quảng bá hình ảnh quốc gia, tăng cường hiểu biết và tạo dựng môi trường hòa bình.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đăng cai và tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn (ví dụ: APEC 2006, 2017; ASEM 2004; Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ - Triều Tiên 2019).

  • A. Thể hiện năng lực tổ chức, nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Chỉ đơn thuần là nghĩa vụ của một thành viên quốc tế.
  • C. Nhằm mục đích duy nhất là thu hút du khách quốc tế.
  • D. Chứng tỏ Việt Nam là nước giàu có nhất khu vực.

Câu 26: Nguyên tắc nào sau đây là kim chỉ nam xuyên suốt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

  • A. Liên minh quân sự với các nước lớn.
  • B. Đóng cửa, hạn chế giao lưu với thế giới bên ngoài.
  • C. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào để phát huy hiệu quả tối đa?

  • A. Hạn chế tham gia vào các hiệp định thương mại tự do.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh, cải cách thể chế và phát triển nguồn nhân lực.
  • C. Chỉ dựa vào viện trợ từ nước ngoài.
  • D. Đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 28: Vấn đề Campuchia là một trong những thách thức lớn nhất trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam với khu vực Đông Nam Á và Trung Quốc trong giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn 1975-1986.
  • B. Giai đoạn 1991-2000.
  • C. Giai đoạn 2001-2010.
  • D. Giai đoạn từ 2011 đến nay.

Câu 29: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các chuỗi giá trị toàn cầu và mạng lưới sản xuất khu vực thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

  • A. Chủ yếu là ngoại giao chính trị.
  • B. Chủ yếu là ngoại giao văn hóa.
  • C. Chủ yếu là ngoại giao quốc phòng.
  • D. Trọng tâm của ngoại giao kinh tế và hội nhập quốc tế.

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hơn 45 năm hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra là gì?

  • A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu và chủ động hội nhập quốc tế.
  • B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn để phát triển.
  • C. Ưu tiên quan hệ với một số ít đối tác truyền thống.
  • D. Sao chép mô hình đối ngoại của các quốc gia khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Sau năm 1975, Việt Nam gặp phải những khó khăn lớn trong hoạt động đối ngoại, chủ yếu là do:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào mục tiêu cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Mối quan hệ đặc biệt giữa Việt Nam với Lào và Campuchia trong giai đoạn 1975-1986 thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (LHQ) vào tháng 9/1977 có ý nghĩa quan trọng nào đối với hoạt động đối ngoại của đất nước?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986 cho thấy đặc điểm nổi bật nào về bối cảnh quốc tế mà Việt Nam phải đối mặt?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đại hội VII của Đảng (1991) đã đề ra đường lối đối ngoại mang tính bước ngoặt, đó là:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với công cuộc Đổi mới?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích lý do vì sao Việt Nam quyết định gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về hoạt động đối ngoại của Việt Nam kể từ khi thực hiện đường lối Đổi mới (1986 đến nay)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa chủ yếu về mặt nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây (từ khoảng thập niên 2010 trở đi) có điểm nhấn quan trọng nào so với giai đoạn trước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tính đến thời điểm hiện tại, việc Việt Nam thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược và Đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia cho thấy xu hướng phát triển nào trong chính sách đối ngoại?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hoạt động đối ngoại quốc phòng của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới hướng đến mục tiêu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc là minh chứng rõ nét nhất cho định hướng đối ngoại nào trong giai đoạn hiện nay?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ 1986 đến nay, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong hơn 35 năm Đổi mới (từ 1986 đến nay) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nguyên tắc 'đa dạng hóa, đa phương hóa' trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích vai trò của Việt Nam trong các diễn đàn đa phương như APEC, ASEM, và các cơ chế hợp tác Tiểu vùng sông Mê Kông.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Từ năm 1986 đến nay, quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN đã phát triển như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức về an ninh phi truyền thống mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần ứng phó trong bối cảnh hiện nay?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động ngoại giao văn hóa trong những năm gần đây nhằm mục đích chủ yếu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đăng cai và tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn (ví dụ: APEC 2006, 2017; ASEM 2004; Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ - Triều Tiên 2019).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nguyên tắc nào sau đây là kim chỉ nam xuyên suốt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào để phát huy hiệu quả tối đa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Vấn đề Campuchia là một trong những thách thức lớn nhất trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam với khu vực Đông Nam Á và Trung Quốc trong giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các chuỗi giá trị toàn cầu và mạng lưới sản xuất khu vực thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hơn 45 năm hoạt động đối ngoại từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực nào là yếu tố chi phối mạnh mẽ nhất đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1975 đến trước năm 1986?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Cục diện Chiến tranh lạnh và vấn đề Campuchia.
  • C. Sự trỗi dậy của Trung Quốc và các nước công nghiệp mới ở châu Á.
  • D. Hợp tác Nam-Nam và Phong trào Không liên kết ngày càng mạnh mẽ.

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam chú trọng củng cố và phát triển quan hệ hữu nghị đặc biệt với hai quốc gia láng giềng nào trên bán đảo Đông Dương?

  • A. Thái Lan và Campuchia.
  • B. Lào và Thái Lan.
  • C. Lào và Campuchia.
  • D. Campuchia và Trung Quốc.

Câu 3: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến 1985 thể hiện rõ nhất mục tiêu ưu tiên nào?

  • A. Mở rộng quan hệ kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Chủ động hội nhập sâu rộng vào các tổ chức quốc tế.
  • C. Đa dạng hóa quan hệ với tất cả các nước, không phân biệt chế độ chính trị.
  • D. Củng cố an ninh quốc phòng, giữ vững độc lập chủ quyền và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế từ khối XHCN.

Câu 4: Đại hội Đảng lần thứ VI (1986) đã đánh dấu sự thay đổi cơ bản trong tư duy đối ngoại của Việt Nam như thế nào?

  • A. Bắt đầu nhận thức rõ tầm quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế và mở rộng quan hệ đối ngoại phục vụ công cuộc xây dựng đất nước.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước tư bản phát triển.
  • D. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài để tập trung giải quyết vấn đề trong nước.

Câu 5: Chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" được đề ra chính thức tại Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ mấy?

  • A. Đại hội IV (1976).
  • B. Đại hội VI (1986).
  • C. Đại hội VII (1991).
  • D. Đại hội IX (2001).

Câu 6: Việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa chiến lược quan trọng như thế nào đối với công cuộc Đổi mới?

  • A. Phá thế bị bao vây, cô lập, tạo môi trường khu vực thuận lợi cho công cuộc Đổi mới.
  • B. Hoàn thành mục tiêu trở thành nước công nghiệp phát triển.
  • C. Giải quyết triệt để các tranh chấp lãnh thổ với các nước trong khu vực.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác chính trị, không liên quan đến kinh tế.

Câu 7: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển trọng tâm từ đối đầu sang đối thoại, từ tập trung vào một số đối tác sang mở rộng quan hệ với nhiều đối tác. Sự chuyển dịch này chủ yếu nhằm phục vụ mục tiêu nào?

  • A. Chỉ để nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  • B. Tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế đất nước.
  • C. Duy trì sự phụ thuộc vào một số cường quốc nhất định.
  • D. Thực hiện nghĩa vụ quốc tế theo cam kết với khối xã hội chủ nghĩa cũ.

Câu 8: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Việt Nam được nhận khoản bồi thường chiến tranh lớn từ Mỹ.
  • B. Mỹ công nhận Việt Nam là nước có nền kinh tế thị trường hoàn chỉnh.
  • C. Việt Nam trở thành đồng minh quân sự của Mỹ trong khu vực.
  • D. Chấm dứt sự bao vây cấm vận của Mỹ, mở đường cho hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 9: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã tích cực tham gia vào nhiều diễn đàn và tổ chức quốc tế như APEC (1998), ASEM (2004), WTO (2007). Hoạt động này thể hiện rõ nhất chủ trương nào của Đảng và Nhà nước?

  • A. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác song phương.
  • D. Đóng vai trò lãnh đạo trong các tổ chức quốc tế.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào tháng 1 năm 2007.

  • A. Việt Nam được miễn thuế xuất nhập khẩu với tất cả các nước thành viên.
  • B. Đánh dấu sự hội nhập đầy đủ của kinh tế Việt Nam vào sân chơi kinh tế toàn cầu theo các nguyên tắc chung.
  • C. Việt Nam trở thành cường quốc thương mại hàng đầu thế giới.
  • D. WTO cung cấp các khoản vay không hoàn lại cho Việt Nam.

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Việt Nam trở thành ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Việt Nam giải quyết xong mọi tranh chấp trên Biển Đông thông qua đàm phán song phương.
  • C. Phá thế bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Việt Nam trở thành nước xuất khẩu công nghệ hàng đầu thế giới.

Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc đã có những bước phát triển phức tạp. Đặc điểm nổi bật trong quan hệ song phương này là gì?

  • A. Phát triển hợp tác trên nhiều lĩnh vực nhưng vẫn tồn tại những vấn đề phức tạp cần giải quyết.
  • B. Chỉ tập trung vào giải quyết tranh chấp biên giới lãnh thổ.
  • C. Trở thành đồng minh chiến lược toàn diện về quân sự.
  • D. Hạn chế tối đa giao lưu kinh tế, thương mại.

Câu 13: Việt Nam đã thiết lập quan hệ "Đối tác chiến lược toàn diện" với một số quốc gia. Việc thiết lập các mối quan hệ này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

  • A. Việt Nam chỉ ưu tiên quan hệ với các nước lớn.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm liên minh quân sự với các cường quốc.
  • C. Việt Nam đang chủ động, tích cực xây dựng mạng lưới quan hệ song phương bền vững, tin cậy với các đối tác quan trọng.
  • D. Việt Nam muốn chi phối chính sách đối ngoại của các nước đó.

Câu 14: Bên cạnh các hoạt động ngoại giao truyền thống, Việt Nam ngày càng chú trọng đến "ngoại giao văn hóa" và "ngoại giao công chúng". Mục đích chính của các hoạt động này là gì?

  • A. Chỉ để thu hút khách du lịch.
  • B. Quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam, tăng cường hiểu biết và tình cảm hữu nghị, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
  • C. Thay thế hoàn toàn các hoạt động ngoại giao chính trị truyền thống.
  • D. Chỉ phục vụ cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài.

Câu 15: Việt Nam đã hai lần đảm nhiệm vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Sự kiện này phản ánh điều gì về vị thế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đã trở thành cường quốc quân sự.
  • B. Việt Nam có quyền phủ quyết các quyết định của Hội đồng Bảo an.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề an ninh.
  • D. Vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao, thể hiện sự tham gia tích cực và có trách nhiệm vào các vấn đề toàn cầu.

Câu 16: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có sự khác biệt cơ bản về mục tiêu ưu tiên. Phân tích sự khác biệt đó.

  • A. Chuyển từ ưu tiên phục vụ an ninh, quốc phòng sang ưu tiên phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Chuyển từ quan hệ đa phương sang quan hệ song phương.
  • C. Chuyển từ đối thoại sang đối đầu với các nước lớn.
  • D. Chuyển từ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa sang chỉ hợp tác với các nước tư bản.

Câu 17: Việt Nam tích cực tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP. Hoạt động này thể hiện tầm nhìn chiến lược nào của Việt Nam trong bối cảnh kinh tế toàn cầu?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế, bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào một thị trường duy nhất.
  • D. Chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, đa dạng hóa thị trường và nguồn lực.

Câu 18: Bên cạnh những thành tựu to lớn, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay vẫn đối mặt với những thách thức. Thách thức lớn nhất liên quan đến việc giữ vững độc lập, chủ quyền trong bối cảnh hội nhập là gì?

  • A. Giữ vững độc lập, tự chủ trong quan hệ với các nước lớn và giải quyết các vấn đề phức tạp về chủ quyền, lãnh thổ.
  • B. Tìm kiếm nguồn viện trợ không hoàn lại từ các nước phát triển.
  • C. Thuyết phục các nước phát triển giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa Việt Nam.
  • D. Tìm kiếm thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm nông nghiệp.

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

  • A. Luôn nhất quán chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và các nước láng giềng.
  • C. Có sự chuyển đổi mạnh mẽ về tư duy và mục tiêu, từ tập trung vào an ninh, đối đầu trong bối cảnh chiến tranh lạnh sang chủ động hội nhập, phục vụ phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ đạt được thành tựu trong quan hệ kinh tế, thất bại trong quan hệ chính trị.

Câu 20: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động nhân đạo quốc tế, cứu trợ thiên tai, ứng phó biến đổi khí hậu. Những hoạt động này thể hiện điều gì về vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm sự phụ thuộc vào viện trợ quốc tế.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề nội bộ.
  • C. Việt Nam muốn thể hiện sức mạnh quân sự.
  • D. Việt Nam là một thành viên có trách nhiệm, chủ động đóng góp vào các vấn đề chung của cộng đồng quốc tế.

Câu 21: Phân tích vai trò của "ngoại giao kinh tế" trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Chỉ là hoạt động phụ trợ, không quan trọng.
  • B. Đóng vai trò trung tâm, là mũi nhọn nhằm phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế đất nước.
  • C. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ từ nước ngoài.
  • D. Chỉ liên quan đến xuất khẩu hàng hóa thô.

Câu 22: Việc Việt Nam giải quyết thành công vấn đề Campuchia (rút quân năm 1989 và ký Hiệp định Paris 1991) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quan hệ đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn sau đó như thế nào?

  • A. Tháo gỡ trở ngại lớn nhất, mở đường cho Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc, Mỹ và gia nhập ASEAN.
  • B. Giúp Việt Nam trở thành thành viên thường trực của Liên Hợp Quốc.
  • C. Việt Nam không còn bất kỳ tranh chấp lãnh thổ nào với các nước láng giềng.
  • D. Kinh tế Việt Nam ngay lập tức phát triển vượt bậc.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận của Việt Nam đối với các vấn đề an ninh truyền thống (ví dụ: tranh chấp biên giới, biển đảo) giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

  • A. Giai đoạn trước ưu tiên đàm phán hòa bình, giai đoạn sau ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự.
  • B. Cả hai giai đoạn đều chỉ dựa vào một cường quốc để giải quyết vấn đề.
  • C. Giai đoạn trước bỏ qua các vấn đề an ninh, giai đoạn sau mới chú trọng.
  • D. Giai đoạn trước có xu hướng sử dụng biện pháp đối đầu, giai đoạn sau ưu tiên giải quyết bằng biện pháp hòa bình, đàm phán trên cơ sở luật pháp quốc tế.

Câu 24: Quan hệ giữa Việt Nam và Liên Xô (sau là Liên bang Nga) trong giai đoạn 1975-1985 được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Chỉ là quan hệ ngoại giao thông thường.
  • B. Quan hệ đồng minh chiến lược, Liên Xô là chỗ dựa quan trọng về chính trị, kinh tế, quân sự.
  • C. Quan hệ cạnh tranh gay gắt về kinh tế.
  • D. Liên Xô chỉ cung cấp viện trợ nhân đạo cho Việt Nam.

Câu 25: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chuyển đổi mạnh mẽ phương thức tiếp cận với thế giới bên ngoài. Sự chuyển đổi này được thể hiện rõ nhất qua việc Việt Nam chủ động tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế theo nguyên tắc nào?

  • A. Phụ thuộc vào quyết định của các nước lớn.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước cùng chế độ chính trị.
  • C. Bình đẳng, cùng có lợi, tôn trọng độc lập, chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Áp đặt các nguyên tắc của mình lên các đối tác.

Câu 26: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam đối với ASEAN kể từ khi gia nhập năm 1995?

  • A. Đảm nhiệm vai trò lãnh đạo vĩnh viễn của ASEAN.
  • B. Chuyển trụ sở ASEAN về Hà Nội.
  • C. Giúp ASEAN giải quyết mọi tranh chấp nội bộ một cách tuyệt đối.
  • D. Góp phần mở rộng thành viên, tăng cường liên kết nội khối và nâng cao vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.

Câu 27: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về những thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế từ năm 1986 đến nay?

  • A. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.
  • B. Nguy cơ tụt hậu xa hơn về kinh tế.
  • C. Mất hoàn toàn quyền tự chủ về kinh tế.
  • D. Bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc trước sự du nhập của văn hóa ngoại lai.

Câu 28: Bối cảnh nào sau đây tạo động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy Việt Nam phải thay đổi tư duy và chính sách đối ngoại từ năm 1986?

  • A. Yêu cầu của công cuộc Đổi mới nhằm khắc phục khủng hoảng kinh tế - xã hội trong nước.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
  • C. Áp lực trực tiếp từ các nước phương Tây yêu cầu Việt Nam phải mở cửa.
  • D. Việt Nam đã đạt được mọi mục tiêu an ninh và muốn chuyển sang phát triển kinh tế.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia các lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.

  • A. Việt Nam đang chuẩn bị cho một cuộc xung đột quân sự lớn.
  • B. Khẳng định Việt Nam là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, đóng góp vào hòa bình và an ninh khu vực, thế giới.
  • C. Chỉ là hoạt động mang tính biểu tượng, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Việt Nam đang tìm cách can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm cốt lõi nhất được rút ra là gì để phục vụ cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, đặt lợi ích quốc gia - dân tộc lên hàng đầu trên cơ sở các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế.
  • B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • C. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài để bảo vệ độc lập.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua yếu tố an ninh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực nào là yếu tố chi phối mạnh mẽ nhất đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1975 đến trước năm 1986?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam chú trọng củng cố và phát triển quan hệ hữu nghị đặc biệt với hai quốc gia láng giềng nào trên bán đảo Đông Dương?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến 1985 thể hiện rõ nhất mục tiêu ưu tiên nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đại hội Đảng lần thứ VI (1986) đã đánh dấu sự thay đổi cơ bản trong tư duy đối ngoại của Việt Nam như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chính sách đối ngoại 'đa phương hóa, đa dạng hóa' được đề ra chính thức tại Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ mấy?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việc Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa chiến lược quan trọng như thế nào đối với công cuộc Đổi mới?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển trọng tâm từ đối đầu sang đối thoại, từ tập trung vào một số đối tác sang mở rộng quan hệ với nhiều đối tác. Sự chuyển dịch này chủ yếu nhằm phục vụ mục tiêu nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã tích cực tham gia vào nhiều diễn đàn và tổ chức quốc tế như APEC (1998), ASEM (2004), WTO (2007). Hoạt động này thể hiện rõ nhất chủ trương nào của Đảng và Nhà nước?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào tháng 1 năm 2007.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Từ năm 1986 đến nay, quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc đã có những bước phát triển phức tạp. Đặc điểm nổi bật trong quan hệ song phương này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việt Nam đã thiết lập quan hệ 'Đối tác chiến lược toàn diện' với một số quốc gia. Việc thiết lập các mối quan hệ này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bên cạnh các hoạt động ngoại giao truyền thống, Việt Nam ngày càng chú trọng đến 'ngoại giao văn hóa' và 'ngoại giao công chúng'. Mục đích chính của các hoạt động này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việt Nam đã hai lần đảm nhiệm vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Sự kiện này phản ánh điều gì về vị thế quốc tế của Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có sự khác biệt cơ bản về *mục tiêu ưu tiên*. Phân tích sự khác biệt đó.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việt Nam tích cực tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP. Hoạt động này thể hiện tầm nhìn chiến lược nào của Việt Nam trong bối cảnh kinh tế toàn cầu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bên cạnh những thành tựu to lớn, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay vẫn đối mặt với những thách thức. Thách thức lớn nhất liên quan đến việc giữ vững độc lập, chủ quyền trong bối cảnh hội nhập là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động nhân đạo quốc tế, cứu trợ thiên tai, ứng phó biến đổi khí hậu. Những hoạt động này thể hiện điều gì về vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích vai trò của 'ngoại giao kinh tế' trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc Việt Nam giải quyết thành công vấn đề Campuchia (rút quân năm 1989 và ký Hiệp định Paris 1991) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quan hệ đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn sau đó như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận của Việt Nam đối với các vấn đề an ninh truyền thống (ví dụ: tranh chấp biên giới, biển đảo) giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Quan hệ giữa Việt Nam và Liên Xô (sau là Liên bang Nga) trong giai đoạn 1975-1985 được đặc trưng bởi điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chuyển đổi mạnh mẽ phương thức tiếp cận với thế giới bên ngoài. Sự chuyển đổi này được thể hiện rõ nhất qua việc Việt Nam chủ động tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế theo nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam đối với ASEAN kể từ khi gia nhập năm 1995?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về những thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế từ năm 1986 đến nay?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bối cảnh nào sau đây tạo động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy Việt Nam phải thay đổi tư duy và chính sách đối ngoại từ năm 1986?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia các lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay, bài học kinh nghiệm cốt lõi nhất được rút ra là gì để phục vụ cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trong những thách thức lớn nhất mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn từ năm 1975 đến trước Đổi mới (năm 1986) là gì?

  • A. Thiếu kinh nghiệm trong quan hệ quốc tế.
  • B. Không có mục tiêu đối ngoại rõ ràng.
  • C. Bị bao vây, cấm vận và cô lập từ bên ngoài.
  • D. Quá phụ thuộc vào viện trợ từ Liên Xô.

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đặc biệt chú trọng phát triển mối quan hệ hữu nghị và hợp tác toàn diện với nhóm các quốc gia nào sau đây?

  • A. Hoa Kỳ và các nước Tây Âu.
  • B. Các nước ASEAN.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác.

Câu 3: Vấn đề Campuchia sau năm 1978 đã tác động tiêu cực chủ yếu đến mối quan hệ giữa Việt Nam với nhóm các quốc gia nào trong giai đoạn 1979-1989?

  • A. Liên Xô và Đông Âu.
  • B. Trung Quốc và các nước ASEAN.
  • C. Ấn Độ và các nước Nam Á.
  • D. Các nước châu Phi.

Câu 4: Đại hội lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đánh dấu sự khởi đầu của công cuộc Đổi mới. Về đối ngoại, định hướng lớn nhất được đề ra tại Đại hội này là gì?

  • A. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ quân sự với các nước lớn.
  • D. Đóng cửa, hạn chế giao lưu với thế giới bên ngoài.

Câu 5: Việc Việt Nam rút hết quân tình nguyện khỏi Campuchia vào năm 1989 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn xung đột biên giới với các nước láng giềng.
  • B. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.
  • C. Loại bỏ trở ngại lớn trong quan hệ với ASEAN và Trung Quốc, góp phần phá thế cô lập.
  • D. Buộc Hoa Kỳ phải dỡ bỏ hoàn toàn cấm vận ngay lập tức.

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập khu vực của Việt Nam?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
  • C. Việt Nam trở thành thành viên WTO (2007).
  • D. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (1977).

Câu 7: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995 có ý nghĩa chủ yếu là gì?

  • A. Hoa Kỳ trở thành đồng minh quân sự của Việt Nam.
  • B. Việt Nam nhận được khoản bồi thường chiến tranh lớn từ Hoa Kỳ.
  • C. Việt Nam chấm dứt quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Góp phần phá bỏ hoàn toàn sự bao vây cấm vận và mở rộng quan hệ quốc tế.

Câu 8: Nguyên tắc cốt lõi xuyên suốt trong đường lối đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Liên minh chặt chẽ với các nước lớn.
  • B. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • C. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với tất cả các quốc gia khác.

Câu 9: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

  • A. Hoàn thành việc xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Trở thành nước có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới.
  • C. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng nhất vào nền kinh tế toàn cầu.
  • D. Giải quyết xong mọi tranh chấp thương mại quốc tế.

Câu 10: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn gắn liền với việc tích cực tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu. Nêu một ví dụ cụ thể.

  • A. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
  • B. Xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài.
  • C. Đóng góp ngân sách lớn nhất cho Liên hợp quốc.
  • D. Chủ trì tất cả các hội nghị thượng đỉnh G20.

Câu 11: Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ quốc tế trong thời kỳ Đổi mới đã mang lại kết quả nổi bật nào cho Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương.
  • B. Bị phụ thuộc vào một số cường quốc.
  • C. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế.
  • D. Thoát khỏi thế cô lập, mở rộng quan hệ và nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 12: Việc Việt Nam thiết lập và nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện với nhiều quốc gia lớn trên thế giới (như Trung Quốc, Nga, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ấn Độ, Hàn Quốc) phản ánh điều gì về vị thế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm liên minh quân sự.
  • B. Vị thế và vai trò của Việt Nam ngày càng được nâng cao trên trường quốc tế.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến quan hệ với các nước lớn.
  • D. Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc cân bằng quan hệ.

Câu 13: "Ngoại giao kinh tế" là một trọng tâm của hoạt động đối ngoại Việt Nam hiện nay. Mục tiêu chính của ngoại giao kinh tế là gì?

  • A. Phục vụ trực tiếp cho mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đất nước.
  • B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu hàng hóa.
  • C. Giành chiến thắng trong các cuộc chiến tranh thương mại.
  • D. Giúp các doanh nghiệp nhà nước độc quyền hoạt động quốc tế.

Câu 14: Việc Việt Nam chủ động đăng cai và tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn (ví dụ: APEC 2006, 2017; ASEAN Summit; Hội nghị thượng đỉnh Mỹ-Triều 2019) thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam muốn can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
  • B. Việt Nam thể hiện vai trò tích cực, chủ động và có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.
  • C. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo hộ từ các cường quốc.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc quảng bá du lịch.

Câu 15: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có sự khác biệt căn bản nào về mục tiêu?

  • A. Từ tập trung vào an ninh sang tập trung vào văn hóa.
  • B. Từ chỉ quan hệ song phương sang chỉ quan hệ đa phương.
  • C. Từ mục tiêu bảo vệ chủ quyền sang mục tiêu mở rộng lãnh thổ.
  • D. Từ ưu tiên bảo vệ chủ quyền và củng cố liên minh sang ưu tiên hòa bình, hợp tác để phát triển kinh tế và nâng cao vị thế.

Câu 16: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến việc Việt Nam phải đối mặt với tình trạng bao vây, cấm vận từ một số nước trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Việt Nam từ chối tham gia các tổ chức quốc tế.
  • B. Việt Nam là một cường quốc kinh tế đe dọa các nước khác.
  • C. Hậu quả chiến tranh, vấn đề Campuchia và khác biệt hệ tư tưởng trong bối cảnh quốc tế phức tạp.
  • D. Việt Nam chủ động gây chiến với các nước láng giềng.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA, RCEP).

  • A. Mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, thúc đẩy cải cách và hội nhập kinh tế sâu rộng.
  • B. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam.
  • C. Làm giảm vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn về xuất khẩu.

Câu 18: Hoạt động "ngoại giao văn hóa" của Việt Nam được triển khai nhằm mục đích gì trên trường quốc tế?

  • A. Xuất khẩu các sản phẩm văn hóa đại chúng.
  • B. Buộc các nước khác phải công nhận giá trị văn hóa Việt Nam.
  • C. Quảng bá hình ảnh đất nước, con người và văn hóa Việt Nam, tăng cường hiểu biết và tình hữu nghị.
  • D. Thay thế hoàn toàn các hình thức ngoại giao truyền thống.

Câu 19: Việc Việt Nam hai lần trúng cử Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) cho thấy điều gì về vai trò của Việt Nam trong hệ thống đa phương?

  • A. Việt Nam có quyền phủ quyết trong các quyết định của Liên hợp quốc.
  • B. Việt Nam là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á tham gia Hội đồng Bảo an.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề an ninh quân sự.
  • D. Sự tín nhiệm của cộng đồng quốc tế đối với vai trò và đóng góp của Việt Nam vào hòa bình, an ninh toàn cầu.

Câu 20: Đánh giá tác động tổng thể của hoạt động đối ngoại từ năm 1986 đến nay đối với sự phát triển của Việt Nam.

  • A. Chỉ mang lại lợi ích về mặt chính trị, không tác động nhiều đến kinh tế.
  • B. Góp phần quan trọng tạo môi trường hòa bình, thu hút nguồn lực cho phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế quốc gia.
  • C. Làm tăng nguy cơ xung đột với các nước lớn.
  • D. Khiến Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nước ngoài.

Câu 21: Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc giai đoạn 1975-1985 chứng kiến những diễn biến phức tạp, đỉnh điểm là xung đột biên giới. Nguyên nhân sâu xa của những căng thẳng này chủ yếu là do:

  • A. Việt Nam từ chối viện trợ của Trung Quốc.
  • B. Trung Quốc muốn sáp nhập Việt Nam.
  • C. Khác biệt về lợi ích quốc gia, vấn đề Campuchia và bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
  • D. Việt Nam không muốn bình thường hóa quan hệ.

Câu 22: Đường lối đối ngoại "Độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển" được Đảng Cộng sản Việt Nam chính thức xác định là kim chỉ nam cho hoạt động đối ngoại từ Đại hội nào?

  • A. Đại hội IV (1976).
  • B. Đại hội VI (1986).
  • C. Đại hội VII (1991).
  • D. Đại hội XI (2011).

Câu 23: Bên cạnh ngoại giao Nhà nước, Việt Nam còn chú trọng "ngoại giao nhân dân" và "ngoại giao văn hóa". Vai trò bổ trợ của hai kênh ngoại giao này là gì?

  • A. Xây dựng nền tảng xã hội, tăng cường hiểu biết và tình hữu nghị giữa nhân dân các nước, tạo thuận lợi cho ngoại giao Nhà nước.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của ngoại giao Nhà nước.
  • C. Chỉ nhằm mục đích quảng bá du lịch.
  • D. Giải quyết các vấn đề an ninh biên giới.

Câu 24: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thập kỷ đầu thế kỷ XXI là gì?

  • A. Trở thành thành viên sáng lập của Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Gia nhập WTO và thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược với nhiều quốc gia.
  • C. Giải quyết xong mọi tranh chấp lãnh thổ trên Biển Đông.
  • D. Trở thành nước xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới.

Câu 25: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng lớn và thúc đẩy Việt Nam thực hiện đường lối Đổi mới về đối ngoại từ năm 1986?

  • A. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa trên thế giới.
  • B. Chiến tranh Lạnh leo thang căng thẳng.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, xu thế toàn cầu hóa, khu vực hóa.
  • D. Sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực do Hoa Kỳ lãnh đạo.

Câu 26: Việc Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn khu vực như ASEAN, APEC có ý nghĩa chiến lược gì?

  • A. Chỉ để thực hiện nghĩa vụ thành viên.
  • B. Tìm kiếm sự bảo hộ quân sự.
  • C. Kiểm soát các nước thành viên khác.
  • D. Tăng cường liên kết kinh tế, nâng cao vị thế, đóng góp vào hòa bình, ổn định và bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 27: Nhìn lại chặng đường từ năm 1975 đến nay, thành tựu lớn nhất và bao trùm nhất mà hoạt động đối ngoại đã đạt được là gì?

  • A. Trở thành một trong những nước giàu nhất thế giới.
  • B. Góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định, mở rộng quan hệ, hội nhập quốc tế và nâng cao vị thế đất nước.
  • C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp biên giới, lãnh thổ.
  • D. Xây dựng được hệ thống liên minh quân sự vững chắc.

Câu 28: Thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh thế giới hiện nay là gì?

  • A. Tìm kiếm đối tác thương mại mới.
  • B. Thiếu cơ sở hạ tầng cho hội nhập.
  • C. Không có đủ thông tin về tình hình thế giới.
  • D. Giữ vững độc lập, tự chủ, cân bằng quan hệ với các nước lớn và bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh địa chính trị phức tạp.

Câu 29: Đâu là một ví dụ thể hiện sự chủ động và đóng góp có trách nhiệm của Việt Nam trong các vấn đề an ninh phi truyền thống trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí hiện đại.
  • B. Tích cực tham gia các khuôn khổ hợp tác quốc tế về ứng phó biến đổi khí hậu.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.
  • D. Hạn chế chia sẻ thông tin về dịch bệnh.

Câu 30: Dựa trên những thành tựu và thách thức hiện tại, dự đoán xu hướng phát triển chính của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong tương lai gần là gì?

  • A. Tiếp tục làm sâu sắc hội nhập quốc tế, nâng cao vai trò tại các diễn đàn đa phương và kiên quyết bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia.
  • B. Thu hẹp quan hệ đối ngoại để tập trung vào nội lực.
  • C. Chuyển sang chính sách đối đầu với các nước lớn.
  • D. Chỉ ưu tiên phát triển quan hệ văn hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một trong những thách thức lớn nhất mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn từ năm 1975 đến trước Đổi mới (năm 1986) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đặc biệt chú trọng phát triển mối quan hệ hữu nghị và hợp tác toàn diện với nhóm các quốc gia nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vấn đề Campuchia sau năm 1978 đã tác động tiêu cực chủ yếu đến mối quan hệ giữa Việt Nam với nhóm các quốc gia nào trong giai đoạn 1979-1989?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đại hội lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đánh dấu sự khởi đầu của công cuộc Đổi mới. Về đối ngoại, định hướng lớn nhất được đề ra tại Đại hội này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc Việt Nam rút hết quân tình nguyện khỏi Campuchia vào năm 1989 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập khu vực của Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995 có ý nghĩa chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyên tắc cốt lõi xuyên suốt trong đường lối đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn gắn liền với việc tích cực tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu. Nêu một ví dụ cụ thể.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa' quan hệ quốc tế trong thời kỳ Đổi mới đã mang lại kết quả nổi bật nào cho Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc Việt Nam thiết lập và nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện với nhiều quốc gia lớn trên thế giới (như Trung Quốc, Nga, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ấn Độ, Hàn Quốc) phản ánh điều gì về vị thế của Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Ngoại giao kinh tế' là một trọng tâm của hoạt động đối ngoại Việt Nam hiện nay. Mục tiêu chính của ngoại giao kinh tế là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc Việt Nam chủ động đăng cai và tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn (ví dụ: APEC 2006, 2017; ASEAN Summit; Hội nghị thượng đỉnh Mỹ-Triều 2019) thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có sự khác biệt căn bản nào về mục tiêu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến việc Việt Nam phải đối mặt với tình trạng bao vây, cấm vận từ một số nước trong giai đoạn 1975-1985?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA, RCEP).

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hoạt động 'ngoại giao văn hóa' của Việt Nam được triển khai nhằm mục đích gì trên trường quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc Việt Nam hai lần trúng cử Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) cho thấy điều gì về vai trò của Việt Nam trong hệ thống đa phương?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đánh giá tác động tổng thể của hoạt động đối ngoại từ năm 1986 đến nay đối với sự phát triển của Việt Nam.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc giai đoạn 1975-1985 chứng kiến những diễn biến phức tạp, đỉnh điểm là xung đột biên giới. Nguyên nhân sâu xa của những căng thẳng này chủ yếu là do:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đường lối đối ngoại 'Độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển' được Đảng Cộng sản Việt Nam chính thức xác định là kim chỉ nam cho hoạt động đối ngoại từ Đại hội nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bên cạnh ngoại giao Nhà nước, Việt Nam còn chú trọng 'ngoại giao nhân dân' và 'ngoại giao văn hóa'. Vai trò bổ trợ của hai kênh ngoại giao này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thập kỷ đầu thế kỷ XXI là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng lớn và thúc đẩy Việt Nam thực hiện đường lối Đổi mới về đối ngoại từ năm 1986?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn khu vực như ASEAN, APEC có ý nghĩa chiến lược gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nhìn lại chặng đường từ năm 1975 đến nay, thành tựu lớn nhất và bao trùm nhất mà hoạt động đối ngoại đã đạt được là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh thế giới hiện nay là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là một ví dụ thể hiện sự chủ động và đóng góp có trách nhiệm của Việt Nam trong các vấn đề an ninh phi truyền thống trên phạm vi toàn cầu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa trên những thành tựu và thách thức hiện tại, dự đoán xu hướng phát triển chính của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong tương lai gần là gì?

Viết một bình luận