Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 15: Hồ Chí Minh – Anh hùng Giải phóng dân tộc (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện Nguyễn Tất Thành rời bến cảng Nhà Rồng (5/6/1911) với mục đích tìm đường cứu nước phản ánh sâu sắc điều gì về bối cảnh Việt Nam đầu thế kỷ XX và tư tưởng của người thanh niên yêu nước lúc bấy giờ?

  • A. Sự thành công bước đầu của các phong trào cứu nước theo con đường phong kiến và tư sản.
  • B. Nguyễn Tất Thành đã xác định rõ con đường cách mạng vô sản ngay từ đầu.
  • C. Sự bế tắc của các con đường cứu nước truyền thống và khát vọng tìm ra một hướng đi mới.
  • D. Việt Nam đã nhận được sự giúp đỡ đáng kể từ các nước phương Tây.

Câu 2: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại chọn gia nhập Đảng Xã hội Pháp (tiền thân của Đảng Cộng sản Pháp) vào năm 1919? Phân tích quyết định này dựa trên những hiểu biết của Người về tình hình chính trị Pháp và thế giới lúc bấy giờ.

  • A. Đảng Xã hội Pháp có ảnh hưởng lớn trong chính giới Pháp, dễ dàng vận động cho nền độc lập của Việt Nam.
  • B. Đây là đảng duy nhất ở Pháp quan tâm đến vấn đề thuộc địa.
  • C. Nguyễn Ái Quốc tin rằng chỉ có thông qua đấu tranh nghị trường mới giành được độc lập.
  • D. Đảng Xã hội Pháp có quan điểm tiến bộ, ủng hộ các dân tộc thuộc địa và phản đối chủ nghĩa đế quốc.

Câu 3: Việc Nguyễn Ái Quốc đọc "Sơ thảo Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa" của V.I. Lênin (7/1920) đã có tác động bước ngoặt như thế nào đến nhận thức và con đường cứu nước của Người?

  • A. Người quyết định quay về nước ngay lập tức để lãnh đạo phong trào.
  • B. Người tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn: cách mạng vô sản.
  • C. Người nhận ra cần phải tập trung vào đấu tranh vũ trang là chính.
  • D. Người quyết định thành lập một tổ chức chỉ tập hợp người Việt yêu nước ở nước ngoài.

Câu 4: Phân tích vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong việc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (6/1925) ở Quảng Châu, Trung Quốc.

  • A. Người là người sáng lập, tổ chức và trực tiếp đào tạo cán bộ cách mạng đầu tiên.
  • B. Người chỉ đóng vai trò là người cố vấn về mặt lý luận cho Hội.
  • C. Người là người tài trợ tài chính chính cho hoạt động của Hội.
  • D. Người tham gia với vai trò là một thành viên bình thường trong ban chấp hành lâm thời.

Câu 5: Tác phẩm "Đường Kách mệnh" (1927) của Nguyễn Ái Quốc có giá trị lý luận và thực tiễn như thế nào đối với phong trào cách mạng Việt Nam?

  • A. Là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam.
  • B. Trình bày chi tiết kế hoạch khởi nghĩa vũ trang giành chính quyền.
  • C. Trang bị lý luận cách mạng giải phóng dân tộc theo khuynh hướng vô sản cho cán bộ.
  • D. Phân tích sâu sắc tình hình kinh tế, xã hội Việt Nam dưới ách thống trị của Pháp.

Câu 6: Phân tích bối cảnh dẫn đến sự ra đời của ba tổ chức cộng sản (Đông Dương Cộng sản đảng, An Nam Cộng sản đảng, Đông Dương Cộng sản liên đoàn) vào năm 1929 và vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong việc giải quyết khủng hoảng này.

  • A. Sự phân hóa của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên và Người đã chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản.
  • B. Các tổ chức cộng sản ra đời độc lập và Người chỉ là người chứng kiến sự kiện.
  • C. Người là người trực tiếp lãnh đạo phong trào công nhân dẫn đến sự ra đời của các tổ chức này.
  • D. Các tổ chức này được thành lập theo chỉ thị trực tiếp từ Quốc tế Cộng sản và Người chỉ là người truyền đạt.

Câu 7: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (2/1930) đã xác định lực lượng cách mạng bao gồm những giai cấp nào và điều này thể hiện tư tưởng gì của Người?

  • A. Chỉ bao gồm giai cấp công nhân và nông dân, thể hiện sự nhấn mạnh vai trò của hai giai cấp này.
  • B. Bao gồm công nhân, nông dân, tiểu tư sản, tư sản dân tộc và bộ phận địa chủ yêu nước, thể hiện tư tưởng đại đoàn kết dân tộc.
  • C. Chỉ bao gồm những người theo chủ nghĩa cộng sản, thể hiện sự tinh lọc lực lượng cách mạng.
  • D. Bao gồm tất cả các tầng lớp trong xã hội Việt Nam, thể hiện sự không phân biệt giai cấp.

Câu 8: Bối cảnh quốc tế và trong nước nào đã tác động trực tiếp đến quyết định của Nguyễn Ái Quốc về nước lãnh đạo cách mạng (đầu năm 1941)?

  • A. Cách mạng Trung Quốc thành công tạo điều kiện thuận lợi cho cách mạng Việt Nam.
  • B. Phong trào cách mạng trong nước đang gặp khó khăn nghiêm trọng, cần có sự lãnh đạo từ bên ngoài.
  • C. Quốc tế Cộng sản chỉ thị Người phải về nước ngay lập tức.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, Pháp thua Đức, Nhật chiếm Đông Dương tạo ra thời cơ cho cách mạng Việt Nam.

Câu 9: Tại Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (5/1941), Nguyễn Ái Quốc đã đưa ra quyết định chiến lược quan trọng nào, thể hiện sự phát triển trong tư duy lãnh đạo cách mạng của Người?

  • A. Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, thành lập Mặt trận Việt Minh.
  • B. Quyết định tiến hành tổng khởi nghĩa ngay khi Nhật đảo chính Pháp.
  • C. Chuyển trọng tâm hoạt động cách mạng sang các đô thị lớn.
  • D. Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau khi giành được chính quyền.

Câu 10: Tại sao việc thành lập Mặt trận Việt Minh (5/1941) lại được coi là một sáng tạo lớn của Nguyễn Ái Quốc và Đảng Cộng sản Đông Dương?

  • A. Là mặt trận chỉ tập hợp những người cộng sản để lãnh đạo cách mạng.
  • B. Là mặt trận đầu tiên ở Việt Nam có sự tham gia của các đảng phái chính trị khác.
  • C. Là hình thức tổ chức phù hợp, tập hợp rộng rãi mọi tầng lớp nhân dân yêu nước vào cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • D. Là mặt trận được thành lập theo mô hình của các nước xã hội chủ nghĩa khác.

Câu 11: Chỉ thị thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (22/12/1944) của Hồ Chí Minh đã xác định nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng như thế nào?

  • A. Quân sự phải là yếu tố quyết định thắng lợi.
  • B. Số lượng quân lính là yếu tố quan trọng nhất.
  • C. Chỉ tập trung vào hoạt động vũ trang, không cần tuyên truyền.
  • D. Chính trị trọng hơn quân sự, tuyên truyền trọng hơn đánh trận.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa lịch sử của câu nói nổi tiếng của Hồ Chí Minh trước Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945: "Lúc này thời cơ thuận lợi đã tới, dù hi sinh tới đâu, dù có phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải kiên quyết giành cho được độc lập!".

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị vũ khí hiện đại cho cuộc khởi nghĩa.
  • B. Thể hiện sự nhận định chính xác về thời cơ và quyết tâm sắt đá giành độc lập dân tộc.
  • C. Kêu gọi sự giúp đỡ khẩn cấp từ các nước đồng minh.
  • D. Dự báo trước những khó khăn sẽ gặp phải sau khi giành được chính quyền.

Câu 13: Vai trò lãnh đạo nổi bật nhất của Hồ Chí Minh trong cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 là gì?

  • A. Trực tiếp chỉ huy các cánh quân tấn công vào các đô thị lớn.
  • B. Vận động các đảng phái đối lập tham gia chính phủ cách mạng.
  • C. Người đưa ra quyết định phát động Tổng khởi nghĩa và soạn thảo Tuyên ngôn Độc lập.
  • D. Thương lượng trực tiếp với quân đội Nhật Bản để họ đầu hàng.

Câu 14: Tại sao việc Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) tại Quảng trường Ba Đình lại có ý nghĩa lịch sử trọng đại?

  • A. Chính thức tuyên chiến với tất cả các thế lực ngoại xâm.
  • B. Công bố đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
  • C. Kêu gọi các nước trên thế giới công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Tuyên bố chấm dứt chế độ phong kiến, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và khẳng định chủ quyền dân tộc.

Câu 15: Trong những năm đầu sau Cách mạng tháng Tám (1945-1946), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thực hiện chủ trương ngoại giao "hòa để tiến". Phân tích ý nghĩa và hiệu quả của chủ trương này.

  • A. Kéo dài thời gian hòa bình để xây dựng và củng cố lực lượng cách mạng, chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài.
  • B. Buộc Pháp phải công nhận hoàn toàn nền độc lập và thống nhất của Việt Nam.
  • C. Tranh thủ được sự giúp đỡ về quân sự và kinh tế từ các nước lớn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của các thế lực ngoại xâm khác.

Câu 16: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện quyết tâm và đường lối gì của Đảng và Nhà nước Việt Nam trước hành động xâm lược của thực dân Pháp?

  • A. Kêu gọi nhân dân chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài để đánh Pháp.
  • B. Tuyên bố đầu hàng trước sức mạnh của quân Pháp.
  • C. Khẳng định quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do bằng mọi giá và phát động cuộc chiến tranh nhân dân.
  • D. Đề nghị đàm phán hòa bình với Pháp trên cơ sở nhượng bộ một phần chủ quyền.

Câu 17: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào trong việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang chính quy.
  • B. Tách rời vấn đề dân tộc và vấn đề giai cấp trong quá trình kháng chiến.
  • C. Loại trừ các thành phần không phải là công nhân, nông dân ra khỏi mặt trận.
  • D. Củng cố và mở rộng Mặt trận Liên Việt, phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân cho kháng chiến.

Câu 18: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ đạo và tham gia vào việc hoạch định chiến lược, sách lược cho các chiến dịch lớn trong kháng chiến chống Pháp như thế nào?

  • A. Người chỉ đóng vai trò cổ vũ tinh thần, không tham gia vào việc ra quyết định quân sự.
  • B. Người cùng Bộ Chính trị phân tích tình hình, đưa ra các quyết định chiến lược, chỉ đạo các chiến dịch quan trọng.
  • C. Người trực tiếp cầm súng chiến đấu trên các mặt trận.
  • D. Người giao hoàn toàn quyền quyết định chiến lược cho Bộ Quốc phòng.

Câu 19: Sau năm 1954, miền Bắc tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp gì trong việc xác định đường lối và phương hướng xây dựng miền Bắc trở thành hậu phương vững chắc cho miền Nam?

  • A. Người chủ trương ngừng chi viện cho miền Nam để tập trung phát triển kinh tế miền Bắc.
  • B. Người chỉ đạo xây dựng miền Bắc theo mô hình của các nước tư bản phát triển.
  • C. Người cùng Trung ương Đảng xác định đường lối cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và vai trò hậu phương lớn cho miền Nam.
  • D. Người quyết định thống nhất đất nước bằng biện pháp hòa bình, không sử dụng vũ lực.

Câu 20: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), câu nói "Không có gì quý hơn độc lập tự do" của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa như thế nào đối với toàn dân tộc Việt Nam?

  • A. Là lời kêu gọi nhân dân đoàn kết chống lại chế độ Ngô Đình Diệm.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế để củng cố quốc phòng.
  • C. Là lời kêu gọi các nước xã hội chủ nghĩa tăng cường viện trợ cho Việt Nam.
  • D. Là chân lý thời đại, nguồn động lực tinh thần to lớn, thể hiện quyết tâm sắt đá bảo vệ độc lập, tự do của Tổ quốc.

Câu 21: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xây dựng mối quan hệ đoàn kết quốc tế trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

  • A. Tranh thủ sự ủng hộ và giúp đỡ to lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa và các lực lượng tiến bộ trên thế giới.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề nội bộ của Việt Nam.
  • C. Từ chối mọi sự giúp đỡ từ bên ngoài để giữ vững tính độc lập, tự chủ.
  • D. Chủ trương đối đầu trực diện với tất cả các nước ủng hộ Mỹ.

Câu 22: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện lịch sử có giá trị to lớn. Nêu và phân tích một trong những nội dung cốt lõi thể hiện tư tưởng của Người trong Di chúc.

  • A. Chỉ tập trung vào việc tổng kết những thành tựu đã đạt được.
  • B. Đưa ra những chỉ thị cụ thể về việc phát triển kinh tế thị trường.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng quân đội mạnh nhất khu vực.
  • D. Dặn dò về việc xây dựng Đảng trong sạch vững mạnh, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân, chăm lo đời sống nhân dân.

Câu 23: Phân tích giá trị lý luận và thực tiễn của tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.

  • A. Là ngọn cờ dẫn dắt cách mạng Việt Nam giành thắng lợi trong đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.
  • B. Chỉ phù hợp với bối cảnh Việt Nam trước năm 1975.
  • C. Tách rời hai mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
  • D. Đồng nhất chủ nghĩa dân tộc với chủ nghĩa xã hội.

Câu 24: Đóng góp nổi bật nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam trong suốt cuộc đời hoạt động của Người là gì?

  • A. Trực tiếp chỉ huy tất cả các chiến dịch quân sự lớn.
  • B. Tìm ra con đường cứu nước đúng đắn và lãnh đạo cách mạng Việt Nam giành thắng lợi.
  • C. Mang lại sự giàu có về vật chất cho toàn bộ nhân dân Việt Nam.
  • D. Biến Việt Nam thành một cường quốc trên thế giới.

Câu 25: Việc UNESCO vinh danh Chủ tịch Hồ Chí Minh là "Anh hùng giải phóng dân tộc Việt Nam và Nhà văn hóa kiệt xuất" (1987) thể hiện điều gì về vị trí và ảnh hưởng của Người trên trường quốc tế?

  • A. Chỉ công nhận đóng góp của Người trong lĩnh vực văn hóa.
  • B. Thể hiện sự can thiệp của UNESCO vào công việc nội bộ của Việt Nam.
  • C. Khẳng định tầm vóc và đóng góp to lớn của Người đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc và văn hóa nhân loại.
  • D. Đơn thuần là một nghi thức ngoại giao thông thường giữa các quốc gia.

Câu 26: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết toàn dân tộc được thể hiện nhất quán trong quá trình lãnh đạo cách mạng. Hãy phân tích một ví dụ cụ thể về sự thành công của việc vận dụng tư tưởng này trong thực tiễn lịch sử Việt Nam.

  • A. Việc chỉ tập hợp những người cộng sản vào Đảng để lãnh đạo cách mạng.
  • B. Thành lập các tổ chức chỉ dành riêng cho công nhân và nông dân.
  • C. Loại trừ các đảng phái khác ra khỏi đời sống chính trị.
  • D. Sự ra đời và hoạt động hiệu quả của Mặt trận Việt Minh, thu hút mọi tầng lớp nhân dân tham gia giành chính quyền năm 1945.

Câu 27: Bên cạnh vai trò chính trị, Chủ tịch Hồ Chí Minh còn là một nhà văn hóa kiệt xuất. Phân tích một khía cạnh thể hiện dấu ấn văn hóa của Người trong thơ ca hoặc lối sống.

  • A. Phong cách thơ ca giản dị, sâu sắc, kết hợp hài hòa tính chiến đấu và nhân văn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sưu tầm và bảo tồn văn hóa dân gian.
  • C. Chủ trương loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa nước ngoài.
  • D. Xây dựng một hệ thống lý luận văn hóa hoàn chỉnh và đồ sộ.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu cứu nước giữa Nguyễn Tất Thành và các nhà yêu nước tiền bối (như Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh).

  • A. Nguyễn Tất Thành muốn dựa vào Pháp để cải cách, trong khi các nhà yêu nước khác muốn dựa vào Nhật Bản.
  • B. Nguyễn Tất Thành chỉ tập trung vào việc giải phóng nông dân, còn những người khác tập trung vào giới sĩ phu.
  • C. Nguyễn Tất Thành chủ trương bạo động vũ trang ngay lập tức, còn những người khác chủ trương hòa bình.
  • D. Nguyễn Tất Thành muốn đi ra nước ngoài để tìm hiểu, tìm con đường độc lập, khác biệt với việc dựa vào bên ngoài hoặc chỉ cải cách trong nước của các tiền bối.

Câu 29: Trong giai đoạn 1945-1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện sự khéo léo và linh hoạt trong chỉ đạo cách mạng như thế nào khi đối phó với nhiều thế lực ngoại xâm cùng lúc (Pháp, Tưởng Giới Thạch)?

  • A. Thực hiện sách lược "hòa để tiến", tạm hòa hoãn với Pháp để đối phó với Tưởng, sau đó hòa hoãn với Pháp để đẩy Tưởng về nước.
  • B. Chỉ tập trung đối phó với một kẻ thù duy nhất là thực dân Pháp.
  • C. Kêu gọi Liên Hợp Quốc can thiệp để giải quyết mâu thuẫn giữa các bên.
  • D. Đồng thời tấn công quân sự vào cả hai lực lượng Tưởng và Pháp.

Câu 30: Tinh thần độc lập, tự chủ, tự lực cánh sinh trong tư tưởng Hồ Chí Minh đã được thể hiện rõ nét nhất trong giai đoạn lịch sử nào của cách mạng Việt Nam?

  • A. Giai đoạn trước năm 1930, khi Người chủ yếu hoạt động ở nước ngoài.
  • B. Giai đoạn 1930-1941, khi Đảng còn non trẻ và gặp nhiều khó khăn.
  • C. Trong suốt các cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ.
  • D. Chỉ trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (1954-1965).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Sự kiện Nguyễn Tất Thành rời bến cảng Nhà Rồng (5/6/1911) với mục đích tìm đường cứu nước phản ánh sâu sắc điều gì về bối cảnh Việt Nam đầu thế kỷ XX và tư tưởng của người thanh niên yêu nước lúc bấy giờ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại chọn gia nhập Đảng Xã hội Pháp (tiền thân của Đảng Cộng sản Pháp) vào năm 1919? Phân tích quyết định này dựa trên những hiểu biết của Người về tình hình chính trị Pháp và thế giới lúc bấy giờ.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Việc Nguyễn Ái Quốc đọc 'Sơ thảo Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa' của V.I. Lênin (7/1920) đã có tác động bước ngoặt như thế nào đến nhận thức và con đường cứu nước của Người?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong việc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (6/1925) ở Quảng Châu, Trung Quốc.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tác phẩm 'Đường Kách mệnh' (1927) của Nguyễn Ái Quốc có giá trị lý luận và thực tiễn như thế nào đối với phong trào cách mạng Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích bối cảnh dẫn đến sự ra đời của ba tổ chức cộng sản (Đông Dương Cộng sản đảng, An Nam Cộng sản đảng, Đông Dương Cộng sản liên đoàn) vào năm 1929 và vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong việc giải quyết khủng hoảng này.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (2/1930) đã xác định lực lượng cách mạng bao gồm những giai cấp nào và điều này thể hiện tư tưởng gì của Người?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bối cảnh quốc tế và trong nước nào đã tác động trực tiếp đến quyết định của Nguyễn Ái Quốc về nước lãnh đạo cách mạng (đầu năm 1941)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (5/1941), Nguyễn Ái Quốc đã đưa ra quyết định chiến lược quan trọng nào, thể hiện sự phát triển trong tư duy lãnh đạo cách mạng của Người?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao việc thành lập Mặt trận Việt Minh (5/1941) lại được coi là một sáng tạo lớn của Nguyễn Ái Quốc và Đảng Cộng sản Đông Dương?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Chỉ thị thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (22/12/1944) của Hồ Chí Minh đã xác định nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích ý nghĩa lịch sử của câu nói nổi tiếng của Hồ Chí Minh trước Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945: 'Lúc này thời cơ thuận lợi đã tới, dù hi sinh tới đâu, dù có phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải kiên quyết giành cho được độc lập!'.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Vai trò lãnh đạo nổi bật nhất của Hồ Chí Minh trong cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao việc Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) tại Quảng trường Ba Đình lại có ý nghĩa lịch sử trọng đại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong những năm đầu sau Cách mạng tháng Tám (1945-1946), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thực hiện chủ trương ngoại giao 'hòa để tiến'. Phân tích ý nghĩa và hiệu quả của chủ trương này.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện quyết tâm và đường lối gì của Đảng và Nhà nước Việt Nam trước hành động xâm lược của thực dân Pháp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào trong việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ đạo và tham gia vào việc hoạch định chiến lược, sách lược cho các chiến dịch lớn trong kháng chiến chống Pháp như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sau năm 1954, miền Bắc tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp gì trong việc xác định đường lối và phương hướng xây dựng miền Bắc trở thành hậu phương vững chắc cho miền Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), câu nói 'Không có gì quý hơn độc lập tự do' của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa như thế nào đối với toàn dân tộc Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xây dựng mối quan hệ đoàn kết quốc tế trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện lịch sử có giá trị to lớn. Nêu và phân tích một trong những nội dung cốt lõi thể hiện tư tưởng của Người trong Di chúc.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích giá trị lý luận và thực tiễn của tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đóng góp nổi bật nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam trong suốt cuộc đời hoạt động của Người là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc UNESCO vinh danh Chủ tịch Hồ Chí Minh là 'Anh hùng giải phóng dân tộc Việt Nam và Nhà văn hóa kiệt xuất' (1987) thể hiện điều gì về vị trí và ảnh hưởng của Người trên trường quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết toàn dân tộc được thể hiện nhất quán trong quá trình lãnh đạo cách mạng. Hãy phân tích một ví dụ cụ thể về sự thành công của việc vận dụng tư tưởng này trong thực tiễn lịch sử Việt Nam.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bên cạnh vai trò chính trị, Chủ tịch Hồ Chí Minh còn là một nhà văn hóa kiệt xuất. Phân tích một khía cạnh thể hiện dấu ấn văn hóa của Người trong thơ ca hoặc lối sống.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu cứu nước giữa Nguyễn Tất Thành và các nhà yêu nước tiền bối (như Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh).

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong giai đoạn 1945-1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện sự khéo léo và linh hoạt trong chỉ đạo cách mạng như thế nào khi đối phó với nhiều thế lực ngoại xâm cùng lúc (Pháp, Tưởng Giới Thạch)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tinh thần độc lập, tự chủ, tự lực cánh sinh trong tư tưởng Hồ Chí Minh đã được thể hiện rõ nét nhất trong giai đoạn lịch sử nào của cách mạng Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc Nguyễn Tất Thành rời bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) vào ngày 5/6/1911 để sang Pháp có ý nghĩa mở đầu cho quá trình nào trong hành trình cứu nước của Người?

  • A. Khởi đầu hành trình khảo sát, tìm hiểu các con đường cứu nước khác nhau trên thế giới.
  • B. Đánh dấu sự ra đời của tổ chức cách mạng đầu tiên do Người sáng lập.
  • C. Bước ngoặt quan trọng trong việc tìm ra con đường cách mạng vô sản cho Việt Nam.
  • D. Kết thúc giai đoạn hoạt động bí mật trong nước trước khi ra nước ngoài.

Câu 2: Tại sao việc Nguyễn Ái Quốc tiếp cận và tiếp nhận Sơ thảo Luận cương của V.I. Lênin về vấn đề dân tộc và thuộc địa (7/1920) lại được coi là bước ngoặt quyết định trong hành trình tìm đường cứu nước của Người?

  • A. Giúp Người nhận ra sự cần thiết phải thành lập một mặt trận dân tộc thống nhất.
  • B. Lần đầu tiên Người được tiếp xúc với chủ nghĩa Mác-Lênin và phong trào cộng sản quốc tế.
  • C. Khẳng định vai trò lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản trong cách mạng Việt Nam.
  • D. Mở ra con đường giải phóng dân tộc theo khuynh hướng cách mạng vô sản, gắn liền độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội.

Câu 3: Hoạt động nào của Nguyễn Ái Quốc trong những năm 1920-1924 ở Pháp và Liên Xô đã thể hiện rõ nhất tư tưởng về sự cần thiết phải đoàn kết quốc tế giữa các dân tộc bị áp bức và giai cấp vô sản?

  • A. Tham gia thành lập Đảng Cộng sản Pháp (12/1920).
  • B. Dự Đại hội V Quốc tế Cộng sản (1924).
  • C. Tham gia thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa (1921) và Hội Liên hiệp các dân tộc bị áp bức Á Đông (1925).
  • D. Xuất bản báo Le Paria (Người cùng khổ).

Câu 4: Tác phẩm "Đường Kách mệnh" (1927) của Nguyễn Ái Quốc có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Tổng kết toàn bộ kinh nghiệm của phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam trước đó.
  • B. Trang bị lý luận cách mạng giải phóng dân tộc theo khuynh hướng vô sản, chuẩn bị tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của Đảng.
  • C. Đề ra cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Phê phán gay gắt chủ nghĩa thực dân và vạch trần bản chất của chúng.

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu Nguyễn Ái Quốc đã hoàn thành vai trò chuẩn bị về tư tưởng, chính trị và tổ chức cho sự ra đời của một đảng cộng sản ở Việt Nam?

  • A. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
  • B. Xuất bản tác phẩm "Đường Kách mệnh" (1927).
  • C. Triệu tập và chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản, thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (2/1930).
  • D. Dự Đại hội V Quốc tế Cộng sản (1924).

Câu 6: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (2/1930) có điểm gì nổi bật và khác biệt so với các cương lĩnh sau này của Đảng trong việc xác định nhiệm vụ cách mạng?

  • A. Xác định rõ mâu thuẫn chủ yếu là mâu thuẫn dân tộc, đề cao nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, đồng thời thực hiện nhiệm vụ cách mạng ruộng đất.
  • B. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ đấu tranh giai cấp, bỏ qua nhiệm vụ giải phóng dân tộc.
  • C. Đề ra mục tiêu thành lập chế độ dân chủ cộng hòa bỏ qua giai đoạn cách mạng tư sản dân quyền.
  • D. Chưa xác định rõ đối tượng của cách mạng là đế quốc và phong kiến.

Câu 7: Sau khi về nước (1/1941), Nguyễn Ái Quốc đã chủ trì Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (5/1941). Quyết định quan trọng nhất của Hội nghị này, thể hiện sự phát triển tư duy lãnh đạo của Người trong bối cảnh mới, là gì?

  • A. Quyết định phát động Tổng khởi nghĩa giành chính quyền trên cả nước.
  • B. Hoàn chỉnh chủ trương đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu và thành lập Mặt trận Việt Nam Độc lập Đồng minh (Việt Minh).
  • C. Chuyển hướng chiến lược cách mạng từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang là chủ yếu.
  • D. Thành lập các căn cứ địa cách mạng đầu tiên trên cả nước.

Câu 8: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ra Chỉ thị thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (22/12/1944) thể hiện rõ tư tưởng gì của Người về xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng?

  • A. Ưu tiên phát triển quân số và trang bị hiện đại.
  • B. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ chiến đấu đơn thuần.
  • C. Đội quân chỉ làm nhiệm vụ tuyên truyền chính trị.
  • D. Xây dựng một đội quân cách mạng vừa làm nhiệm vụ chiến đấu, vừa làm nhiệm vụ tuyên truyền và vận động quần chúng.

Câu 9: Trong những ngày chuẩn bị Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945, câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Lúc này thời cơ thuận lợi đã tới, dù hi sinh tới đâu, dù có phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải kiên quyết giành cho được độc lập" thể hiện điều gì?

  • A. Sự nhận định chính xác về thời cơ cách mạng chín muồi và quyết tâm sắt đá giành độc lập dân tộc.
  • B. Kế hoạch chi tiết để tiến hành Tổng khởi nghĩa trên phạm vi cả nước.
  • C. Lời kêu gọi nhân dân cả nước đứng lên kháng chiến chống Pháp.
  • D. Sự đánh giá cao vai trò của đấu tranh vũ trang trong Tổng khởi nghĩa.

Câu 10: Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) do Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và đọc tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Tổng kết toàn bộ quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam.
  • B. Công bố đường lối đối nội, đối ngoại của nước Việt Nam mới.
  • C. Lời kêu gọi toàn dân đứng lên bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Văn kiện tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc.

Câu 11: Trong bối cảnh thù trong giặc ngoài sau Cách mạng tháng Tám (1945-1946), Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng đã thực hiện chủ trương "hòa để tiến". Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương này trong quan hệ với thực dân Pháp?

  • A. Kiên quyết không đàm phán với Pháp dưới bất kỳ hình thức nào.
  • B. Chủ động ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp.
  • C. Nhờ cậy sự giúp đỡ của quân Đồng minh để chống lại Pháp.
  • D. Phát động toàn quốc kháng chiến ngay sau khi Pháp nổ súng ở Nam Bộ.

Câu 12: Chủ trương "hòa để tiến" của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng trong giai đoạn 1945-1946 đã mang lại ý nghĩa chiến lược quan trọng nào?

  • A. Buộc Pháp phải công nhận hoàn toàn độc lập và chủ quyền của Việt Nam.
  • B. Tránh được hoàn toàn cuộc chiến tranh với thực dân Pháp.
  • C. Kéo dài thời gian hòa bình để củng cố chính quyền, chuẩn bị lực lượng mọi mặt cho cuộc kháng chiến lâu dài.
  • D. Phân hóa sâu sắc hàng ngũ kẻ thù, làm suy yếu lực lượng của Pháp.

Câu 13: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất tư tưởng cốt lõi nào trong đường lối kháng chiến chống Pháp của Đảng?

  • A. Chủ động dựa vào sự giúp đỡ của quốc tế.
  • B. Tập trung lực lượng đánh nhanh thắng nhanh.
  • C. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội chính quy.
  • D. Phát huy tinh thần tự lực, tự cường, dựa vào sức mạnh của toàn dân để kháng chiến.

Câu 14: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào vào việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Phân hóa sâu sắc hàng ngũ kẻ thù, lôi kéo một bộ phận địa chủ, tư sản về phía cách mạng.
  • B. Ban hành chính sách chia ruộng đất cho nông dân nghèo.
  • C. Liên tục củng cố và mở rộng Mặt trận Dân tộc Thống nhất (Liên Việt), tập hợp mọi lực lượng yêu nước tham gia kháng chiến.
  • D. Tăng cường hoạt động ngoại giao, tranh thủ sự ủng hộ của các nước lớn.

Câu 15: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trực tiếp chỉ đạo hoặc tham gia quyết định những chiến dịch quân sự lớn nào, thể hiện tài thao lược của Người?

  • A. Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950, Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
  • B. Chiến dịch Việt Bắc Thu Đông 1947, Chiến dịch Tây Bắc 1952.
  • C. Chiến dịch Hòa Bình 1951-1952, Chiến dịch Thượng Lào 1953.
  • D. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào 1971, Chiến dịch Hồ Chí Minh 1975.

Câu 16: Sau năm 1954, Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng Trung ương Đảng đã xác định nhiệm vụ chiến lược cho cách mạng Việt Nam là gì, phù hợp với bối cảnh đất nước bị chia cắt?

  • A. Tập trung mọi lực lượng để giải phóng miền Nam ngay lập tức.
  • B. Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam, tiến tới thống nhất đất nước.
  • C. Hòa bình hòa hợp dân tộc, chờ đợi thời cơ thống nhất bằng con đường chính trị.
  • D. Xây dựng miền Bắc thành căn cứ quân sự mạnh để tiến công miền Nam.

Câu 17: Trong suốt cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn đề cao và kiên định thực hiện chân lý nào, trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động cách mạng?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 18: Bên cạnh vai trò lãnh đạo chính trị, Chủ tịch Hồ Chí Minh còn là một tấm gương sáng về đạo đức cách mạng. Giá trị đạo đức nào sau đây được thể hiện rõ nhất qua lối sống giản dị, gần gũi với nhân dân của Người?

  • A. Chí công vô tư.
  • B. Trung với nước, hiếu với dân.
  • C. Cần, kiệm, liêm, chính và tinh thần gần gũi nhân dân.
  • D. Nhân, nghĩa, trí, dũng, liêm.

Câu 19: Hoạt động ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1945-1946, đặc biệt là việc Người sang Pháp đàm phán (1946), thể hiện rõ nhất nguyên tắc ngoại giao nào của Người?

  • A. Chỉ đàm phán khi có ưu thế quân sự áp đảo.
  • B. Nhờ cậy hoàn toàn vào sự can thiệp của các cường quốc.
  • C. Không bao giờ nhượng bộ bất kỳ điều gì.
  • D. Mềm dẻo về sách lược, cứng rắn về nguyên tắc, luôn đặt lợi ích dân tộc lên hàng đầu.

Câu 20: Bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất về xây dựng lực lượng cách mạng được rút ra từ quá trình hoạt động và lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh trước Cách mạng tháng Tám 1945 là gì?

  • A. Chỉ cần xây dựng lực lượng vũ trang mạnh là đủ để giành thắng lợi.
  • B. Phải coi trọng xây dựng cả lực lượng chính trị của quần chúng và lực lượng vũ trang nhân dân.
  • C. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài để xây dựng lực lượng.
  • D. Tập trung xây dựng lực lượng ở thành thị trước, sau đó mới mở rộng ra nông thôn.

Câu 21: Vì sao Hồ Chí Minh được Quốc tế Cộng sản đánh giá cao và có vai trò quan trọng trong phong trào cộng sản, công nhân quốc tế?

  • A. Người là người châu Á đầu tiên tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp.
  • B. Người đã lãnh đạo thành công cuộc cách mạng vô sản đầu tiên ở Đông Nam Á.
  • C. Người đã tìm ra và thực hiện thành công con đường giải phóng dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, góp phần phát triển lý luận Mác-Lênin về vấn đề dân tộc và thuộc địa.
  • D. Người đã kêu gọi thành công sự giúp đỡ của Liên Xô và Trung Quốc cho cách mạng Việt Nam.

Câu 22: Tư tưởng xuyên suốt của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên (1930), Tuyên ngôn Độc lập (1945) và Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (1946) là gì?

  • A. Đấu tranh giai cấp là nhiệm vụ trung tâm.
  • B. Độc lập dân tộc là trên hết, là mục tiêu trước mắt và lâu dài.
  • C. Xây dựng chủ nghĩa xã hội là mục tiêu duy nhất.
  • D. Thực hiện dân chủ tư sản sau khi giành độc lập.

Câu 23: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh chọn Cao Bằng làm căn cứ địa cách mạng đầu tiên sau khi về nước (1/1941) dựa trên những yếu tố thuận lợi nào?

  • A. Có địa hình đồng bằng rộng lớn, thuận lợi cho chiến tranh du kích.
  • B. Là nơi tập trung đông đảo lực lượng công nhân, dễ phát triển phong trào cách mạng.
  • C. Có hệ thống giao thông hiện đại, dễ dàng di chuyển lực lượng.
  • D. Có vị trí địa lý thuận lợi (giáp Trung Quốc), có phong trào quần chúng phát triển, và có điều kiện để xây dựng căn cứ địa cách mạng.

Câu 24: Đóng góp to lớn nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1941-1945 là gì?

  • A. Trực tiếp chỉ đạo công tác chuẩn bị toàn diện về lực lượng, căn cứ địa, và chớp thời cơ lãnh đạo Cách mạng tháng Tám thành công, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước.
  • C. Lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp thắng lợi, giải phóng hoàn toàn miền Bắc.
  • D. Đề ra Cương lĩnh xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.

Câu 25: Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi trọng vai trò của báo chí cách mạng. Tờ báo nào sau đây do Người sáng lập hoặc trực tiếp chỉ đạo, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và đường lối cách mạng vào Việt Nam?

  • A. Báo Nhân Dân.
  • B. Báo Thanh Niên.
  • C. Báo Tiền Phong.
  • D. Báo Cứu Quốc.

Câu 26: Một trong những đóng góp quan trọng của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới là gì?

  • A. Người đã lãnh đạo thành công cuộc cách mạng chống chủ nghĩa phát xít.
  • B. Người đã xây dựng thành công mô hình nhà nước dân chủ tư sản ở một nước thuộc địa.
  • C. Người đã tìm ra và thực hiện thành công con đường giải phóng cho các dân tộc bị áp bức, góp phần cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • D. Người đã đóng vai trò trung gian hòa giải các cuộc xung đột quốc tế lớn.

Câu 27: Tư tưởng "Đại đoàn kết dân tộc" của Chủ tịch Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất trong việc thành lập và củng cố các mặt trận nào trong tiến trình cách mạng Việt Nam?

  • A. Mặt trận Việt Minh, Hội Liên Việt, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • B. Đông Dương Cộng sản đảng, An Nam Cộng sản đảng, Đông Dương Cộng sản liên đoàn.
  • C. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, Tân Việt Cách mạng đảng, Việt Nam Quốc dân đảng.
  • D. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, Cứu quốc quân, Việt Nam Giải phóng quân.

Câu 28: Trong Di chúc, Chủ tịch Hồ Chí Minh căn dặn toàn Đảng, toàn dân điều gì về sự nghiệp cách mạng sau khi đất nước thống nhất?

  • A. Tiếp tục tập trung ưu tiên cho nhiệm vụ quốc phòng an ninh.
  • B. Coi trọng phát triển quan hệ với các nước tư bản phương Tây.
  • C. Chỉ tập trung vào hàn gắn vết thương chiến tranh.
  • D. Tiếp tục sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội, phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, chăm lo đời sống nhân dân và xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh.

Câu 29: Tại sao nói Chủ tịch Hồ Chí Minh là "Anh hùng giải phóng dân tộc"?

  • A. Người đã lãnh đạo thành công cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ.
  • B. Người đã mang lại hòa bình và ổn định cho khu vực Đông Nam Á.
  • C. Người đã lãnh đạo thành công cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc Việt Nam khỏi ách thống trị thực dân, phong kiến, đồng thời có đóng góp quan trọng vào cuộc đấu tranh chung của các dân tộc bị áp bức trên thế giới.
  • D. Người là người sáng lập ra Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 30: Giá trị bền vững nhất của tư tưởng Hồ Chí Minh đối với sự nghiệp cách mạng Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Chỉ còn ý nghĩa lịch sử, không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại.
  • B. Chủ yếu là bài học về đấu tranh vũ trang giành chính quyền.
  • C. Chỉ có giá trị trong việc xây dựng đạo đức, lối sống.
  • D. Là nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động của Đảng và Nhà nước trong công cuộc đổi mới, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, đặc biệt là về độc lập dân tộc, chủ nghĩa xã hội và đại đoàn kết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Việc Nguyễn Tất Thành rời bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) vào ngày 5/6/1911 để sang Pháp có ý nghĩa mở đầu cho quá trình nào trong hành trình cứu nước của Người?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao việc Nguyễn Ái Quốc tiếp cận và tiếp nhận Sơ thảo Luận cương của V.I. Lênin về vấn đề dân tộc và thuộc địa (7/1920) lại được coi là bước ngoặt quyết định trong hành trình tìm đường cứu nước của Người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hoạt động nào của Nguyễn Ái Quốc trong những năm 1920-1924 ở Pháp và Liên Xô đã thể hiện rõ nhất tư tưởng về sự cần thiết phải đoàn kết quốc tế giữa các dân tộc bị áp bức và giai cấp vô sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tác phẩm 'Đường Kách mệnh' (1927) của Nguyễn Ái Quốc có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu Nguyễn Ái Quốc đã hoàn thành vai trò chuẩn bị về tư tưởng, chính trị và tổ chức cho sự ra đời của một đảng cộng sản ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (2/1930) có điểm gì nổi bật và khác biệt so với các cương lĩnh sau này của Đảng trong việc xác định nhiệm vụ cách mạng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sau khi về nước (1/1941), Nguyễn Ái Quốc đã chủ trì Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (5/1941). Quyết định quan trọng nhất của Hội nghị này, thể hiện sự phát triển tư duy lãnh đạo của Người trong bối cảnh mới, là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ra Chỉ thị thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (22/12/1944) thể hiện rõ tư tưởng gì của Người về xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong những ngày chuẩn bị Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945, câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: 'Lúc này thời cơ thuận lợi đã tới, dù hi sinh tới đâu, dù có phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải kiên quyết giành cho được độc lập' thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) do Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và đọc tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong bối cảnh thù trong giặc ngoài sau Cách mạng tháng Tám (1945-1946), Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng đã thực hiện chủ trương 'hòa để tiến'. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương này trong quan hệ với thực dân Pháp?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chủ trương 'hòa để tiến' của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng trong giai đoạn 1945-1946 đã mang lại ý nghĩa chiến lược quan trọng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất tư tưởng cốt lõi nào trong đường lối kháng chiến chống Pháp của Đảng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào vào việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trực tiếp chỉ đạo hoặc tham gia quyết định những chiến dịch quân sự lớn nào, thể hiện tài thao lược của Người?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Sau năm 1954, Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng Trung ương Đảng đã xác định nhiệm vụ chiến lược cho cách mạng Việt Nam là gì, phù hợp với bối cảnh đất nước bị chia cắt?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong suốt cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn đề cao và kiên định thực hiện chân lý nào, trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động cách mạng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Bên cạnh vai trò lãnh đạo chính trị, Chủ tịch Hồ Chí Minh còn là một tấm gương sáng về đạo đức cách mạng. Giá trị đạo đức nào sau đây được thể hiện rõ nhất qua lối sống giản dị, gần gũi với nhân dân của Người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hoạt động ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1945-1946, đặc biệt là việc Người sang Pháp đàm phán (1946), thể hiện rõ nhất nguyên tắc ngoại giao nào của Người?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất về xây dựng lực lượng cách mạng được rút ra từ quá trình hoạt động và lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh trước Cách mạng tháng Tám 1945 là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Vì sao Hồ Chí Minh được Quốc tế Cộng sản đánh giá cao và có vai trò quan trọng trong phong trào cộng sản, công nhân quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tư tưởng xuyên suốt của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên (1930), Tuyên ngôn Độc lập (1945) và Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (1946) là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh chọn Cao Bằng làm căn cứ địa cách mạng đầu tiên sau khi về nước (1/1941) dựa trên những yếu tố thuận lợi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đóng góp to lớn nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1941-1945 là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi trọng vai trò của báo chí cách mạng. Tờ báo nào sau đây do Người sáng lập hoặc trực tiếp chỉ đạo, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và đường lối cách mạng vào Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một trong những đóng góp quan trọng của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tư tưởng 'Đại đoàn kết dân tộc' của Chủ tịch Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất trong việc thành lập và củng cố các mặt trận nào trong tiến trình cách mạng Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong Di chúc, Chủ tịch Hồ Chí Minh căn dặn toàn Đảng, toàn dân điều gì về sự nghiệp cách mạng sau khi đất nước thống nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao nói Chủ tịch Hồ Chí Minh là 'Anh hùng giải phóng dân tộc'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giá trị bền vững nhất của tư tưởng Hồ Chí Minh đối với sự nghiệp cách mạng Việt Nam hiện nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hành trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành từ năm 1911 thể hiện rõ nhất phẩm chất và tư duy nào của Người?

  • A. Dựa vào sự giúp đỡ của các nước tư bản phương Tây.
  • B. Tiếp nối con đường cứu nước truyền thống của các nhà yêu nước trước đó.
  • C. Tư duy độc lập, sáng tạo, tìm kiếm con đường cứu nước khác biệt.
  • D. Chỉ tập trung vào việc học hỏi kinh nghiệm đấu tranh vũ trang.

Câu 2: Việc Nguyễn Ái Quốc tham dự Đại hội Tua (tháng 12/1920) và bỏ phiếu tán thành việc gia nhập Quốc tế Cộng sản, trở thành một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Pháp có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Bắt đầu thiết lập quan hệ với các phong trào công nhân ở châu Âu.
  • B. Đánh dấu bước chuyển biến từ chủ nghĩa yêu nước sang chủ nghĩa cộng sản.
  • C. Trở thành lãnh tụ phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Dương.
  • D. Tìm được sự ủng hộ trực tiếp về vật chất từ Quốc tế Cộng sản.

Câu 3: Hoạt động nào sau đây của Nguyễn Ái Quốc tại Pháp (1917-1923) thể hiện rõ nhất nỗ lực kết hợp phong trào cách mạng Việt Nam với phong trào cách mạng thế giới?

  • A. Tham gia thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa và xuất bản báo Le Paria.
  • B. Gửi Bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Vécxai.
  • C. Tham dự Đại hội Tua và sáng lập Đảng Cộng sản Pháp.
  • D. Tiếp xúc với các chính trị gia và nhà hoạt động xã hội Pháp.

Câu 4: Tác phẩm "Đường Kách mệnh" (1927) của Nguyễn Ái Quốc có giá trị cốt lõi nào đối với cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Tổng kết kinh nghiệm đấu tranh vũ trang của các phong trào yêu nước trước đó.
  • B. Đề ra cương lĩnh chi tiết cho một cuộc cách mạng vô sản ở Việt Nam.
  • C. Phê phán sâu sắc chủ nghĩa thực dân và phong kiến.
  • D. Trang bị lý luận cách mạng giải phóng dân tộc cho cán bộ, chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng.

Câu 5: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại lựa chọn Quảng Châu (Trung Quốc) làm nơi thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925) và mở các lớp huấn luyện cán bộ?

  • A. Là nơi có điều kiện thuận lợi để tập hợp những người Việt Nam yêu nước và gần Việt Nam.
  • B. Được Chính phủ Trung Hoa Dân quốc ủng hộ và bảo vệ tuyệt đối.
  • C. Là nơi duy nhất có thể tiếp nhận và huấn luyện cán bộ cách mạng.
  • D. Tránh được sự truy lùng của mật thám Pháp.

Câu 6: Sự ra đời của ba tổ chức cộng sản ở Việt Nam năm 1929 (Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng, Đông Dương Cộng sản Liên đoàn) phản ánh điều gì về phong trào cách mạng lúc bấy giờ và vai trò của Nguyễn Ái Quốc?

  • A. Phong trào cách mạng đã suy yếu và cần một lãnh tụ mới.
  • B. Sự bế tắc của con đường cách mạng vô sản tại Việt Nam.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
  • D. Yêu cầu khách quan về một Đảng Cộng sản duy nhất để lãnh đạo cách mạng.

Câu 7: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) được đánh giá là sáng tạo vì đã giải quyết đúng đắn mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

  • A. Vấn đề dân tộc và vấn đề giai cấp trong cách mạng Việt Nam.
  • B. Cách mạng ruộng đất và cách mạng giải phóng dân tộc.
  • C. Đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang.
  • D. Phong trào công nhân và phong trào nông dân.

Câu 8: Sau khi về nước năm 1941, Nguyễn Ái Quốc đã chủ trì Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (tháng 5/1941). Quyết định quan trọng nhất của Hội nghị này, dưới sự chỉ đạo của Người, là gì?

  • A. Thành lập đội du kích đầu tiên để chuẩn bị đấu tranh vũ trang.
  • B. Quyết định phát động toàn dân khởi nghĩa giành chính quyền ngay lập tức.
  • C. Hoàn chỉnh chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược, đặt giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
  • D. Liên minh chặt chẽ với phe Đồng minh chống phát xít Nhật.

Câu 9: Việc thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) dưới sự chỉ đạo của Nguyễn Ái Quốc có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với việc chuẩn bị Tổng khởi nghĩa tháng Tám 1945?

  • A. Là lực lượng vũ trang nòng cốt để tiến hành khởi nghĩa.
  • B. Giúp tranh thủ được sự ủng hộ trực tiếp từ các nước Đồng minh.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân.
  • D. Xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân, lực lượng chính trị chủ yếu cho khởi nghĩa.

Câu 10: Chỉ thị "Nhật – Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta" (12/3/1945) của Ban Thường vụ Trung ương Đảng do Hồ Chí Minh và Trung ương chỉ đạo, đã thể hiện sự nhạy bén và quyết đoán trong việc nhận định thời cơ nào?

  • A. Thời cơ để liên minh với Pháp chống Nhật.
  • B. Thời cơ cho một cuộc tổng dọn kho vũ khí để chuẩn bị khởi nghĩa.
  • C. Thời cơ để đàm phán với Nhật giành độc lập.
  • D. Thời cơ để chờ quân Đồng minh đến giải phóng.

Câu 11: Ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh (15/8/1945), Chủ tịch Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng đã có quyết định lịch sử nào, thể hiện sự lãnh đạo kịp thời và sáng suốt?

  • A. Đàm phán với Nhật Bản để tiếp quản chính quyền.
  • B. Chờ quân Đồng minh vào giải giáp quân Nhật rồi mới hành động.
  • C. Triệu tập Hội nghị toàn quốc, ra Lệnh Tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
  • D. Kêu gọi nhân dân chuẩn bị kháng chiến chống Pháp trở lại.

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình có giá trị pháp lý và lịch sử quốc tế nào?

  • A. Là văn kiện kêu gọi các nước Đồng minh công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • B. Tổng kết kinh nghiệm của Cách mạng tháng Tám.
  • C. Đề ra đường lối xây dựng chế độ mới ở Việt Nam.
  • D. Khẳng định chủ quyền quốc gia và quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam trước thế giới.

Câu 13: Trong bối cảnh "thù trong giặc ngoài" cuối năm 1945 đầu 1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện sách lược "Hòa để tiến". Hành động nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của sách lược này với thực dân Pháp?

  • A. Kiên quyết không đàm phán với thực dân Pháp dưới bất kỳ hình thức nào.
  • B. Ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp.
  • C. Liên minh với quân đội Tưởng Giới Thạch để chống Pháp.
  • D. Phát động toàn dân kháng chiến ngay sau khi Pháp trở lại.

Câu 14: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Tuyên bố chấm dứt mọi quan hệ ngoại giao với thực dân Pháp.
  • B. Kêu gọi sự giúp đỡ trực tiếp của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Phát động cuộc kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài chống thực dân Pháp.
  • D. Chỉ đạo rút lui chiến lược để bảo toàn lực lượng.

Câu 15: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện vai trò lãnh đạo tối cao trên nhiều phương diện. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gắn bó giữa Người với cuộc chiến đấu của quân và dân?

  • A. Trực tiếp cầm súng chiến đấu trên các mặt trận.
  • B. Chủ yếu làm công tác ngoại giao để tranh thủ ủng hộ quốc tế.
  • C. Đề ra các kế hoạch kinh tế để phục vụ kháng chiến.
  • D. Thăm hỏi, động viên bộ đội, nhân dân, chỉ đạo các chiến dịch quan trọng.

Câu 16: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Lao động Việt Nam quyết định mở Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950 thể hiện sự thay đổi chiến lược quan trọng nào trong cuộc kháng chiến chống Pháp?

  • A. Chuyển từ chiến lược phòng ngự sang chiến lược tiến công trên quy mô lớn.
  • B. Kết thúc giai đoạn chuẩn bị và chuyển sang tổng phản công.
  • C. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của Trung Quốc và Liên Xô.
  • D. Tập trung đánh vào các đô thị lớn của Pháp.

Câu 17: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quyết định nào trong việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân trong suốt sự nghiệp cách mạng của mình?

  • A. Chỉ tập trung đoàn kết công nhân và nông dân.
  • B. Dựa vào lực lượng vũ trang làm nòng cốt cho khối đại đoàn kết.
  • C. Sáng lập và lãnh đạo các mặt trận dân tộc thống nhất rộng rãi.
  • D. Đề cao vai trò của cá nhân trong việc đoàn kết nhân dân.

Câu 18: Sau năm 1954, miền Bắc bước vào giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vạch ra phương hướng và mục tiêu cơ bản nào cho cách mạng miền Bắc trong giai đoạn này?

  • A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua các ngành khác.
  • B. Chủ yếu dựa vào viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp để giải quyết vấn đề lương thực.
  • D. Xây dựng chủ nghĩa xã hội, trở thành hậu phương vững chắc cho miền Nam.

Câu 19: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" có ý nghĩa to lớn như thế nào?

  • A. Là chân lý thời đại, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do của dân tộc.
  • B. Là lời kêu gọi chấm dứt chiến tranh, tìm kiếm hòa bình bằng mọi giá.
  • C. Nhấn mạnh sự cần thiết phải dựa vào sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
  • D. Đề cao vai trò của lực lượng vũ trang trong cuộc chiến đấu.

Câu 20: Vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc hoạch định đường lối chiến lược cho cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975) được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Trực tiếp chỉ huy các chiến dịch quân sự lớn ở miền Nam.
  • B. Chủ yếu tập trung vào công tác xây dựng hậu phương miền Bắc.
  • C. Cùng Trung ương Đảng hoạch định đường lối chiến lược cho cách mạng hai miền Nam - Bắc.
  • D. Thường xuyên đi công tác nước ngoài để tranh thủ viện trợ quân sự.

Câu 21: Một trong những đóng góp quan trọng của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong lĩnh vực ngoại giao là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước phương Tây.
  • B. Từ chối mọi hình thức đàm phán với kẻ thù.
  • C. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết các vấn đề quốc tế.
  • D. Thiết lập và củng cố quan hệ với các nước, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế cho cách mạng Việt Nam.

Câu 22: Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi trọng công tác giáo dục và đào tạo. Quan điểm "Diệt giặc dốt" của Người sau Cách mạng tháng Tám 1945 thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là một phong trào tạm thời để giải quyết vấn đề cấp bách.
  • B. Nhận thức đúng vai trò của giáo dục trong xây dựng chế độ mới và củng cố độc lập.
  • C. Ưu tiên xóa mù chữ hơn là phát triển kinh tế.
  • D. Chủ yếu nhằm phục vụ công tác tuyên truyền chính trị.

Câu 23: Hồ Chí Minh được Liên Hợp Quốc vinh danh là "Anh hùng giải phóng dân tộc, Nhà văn hóa kiệt xuất của Việt Nam". Danh hiệu này ghi nhận chủ yếu những đóng góp nào của Người?

  • A. Vai trò lãnh đạo giải phóng dân tộc và những giá trị văn hóa, tư tưởng của Người.
  • B. Đóng góp trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật Việt Nam.
  • C. Vai trò trong việc xây dựng mối quan hệ hòa bình giữa các quốc gia.
  • D. Đóng góp trong việc phát triển kinh tế và xã hội Việt Nam.

Câu 24: Một trong những đặc điểm nổi bật trong phong cách lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh là luôn gắn bó mật thiết với nhân dân. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Chủ yếu làm việc tại văn phòng và chỉ đạo từ xa.
  • B. Ít tiếp xúc với nhân dân mà ủy thác cho cấp dưới.
  • C. Chỉ xuất hiện trong các buổi lễ và mít tinh quan trọng.
  • D. Thường xuyên đi thăm hỏi, làm việc ở cơ sở, lắng nghe ý kiến nhân dân.

Câu 25: Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội được hình thành và phát triển trên cơ sở nào?

  • A. Sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác-Lênin với chủ nghĩa yêu nước truyền thống và thực tiễn cách mạng Việt Nam.
  • B. Chỉ dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chủ yếu kế thừa tư tưởng của các phong trào yêu nước trước đó.
  • D. Dựa trên sự giúp đỡ và chỉ đạo trực tiếp của Quốc tế Cộng sản.

Câu 26: Trong giai đoạn 1945-1946, bên cạnh việc giải quyết nạn đói và nạn dốt, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chính phủ còn phát động phong trào "Tuần lễ vàng", "Quỹ độc lập". Hoạt động này nhằm mục đích gì?

  • A. Phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • B. Tích trữ lương thực để phòng chống đói kém.
  • C. Huy động nguồn lực tài chính từ nhân dân để xây dựng chính quyền.
  • D. Phân phát của cải cho người nghèo.

Câu 27: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc đã chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về điều gì trong phong trào cách mạng Việt Nam?

  • A. Khủng hoảng về lực lượng vũ trang.
  • B. Khủng hoảng về kinh tế và xã hội.
  • C. Khủng hoảng về quan hệ quốc tế.
  • D. Khủng hoảng về đường lối cứu nước và tổ chức lãnh đạo.

Câu 28: Nhận định nào sau đây khái quát đầy đủ nhất vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với Cách mạng tháng Tám năm 1945?

  • A. Là người tìm đường, chuẩn bị lực lượng và lãnh đạo chớp thời cơ giành chính quyền thành công.
  • B. Chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên bố độc lập sau khi khởi nghĩa thành công.
  • C. Chủ yếu đóng góp vào việc xây dựng lực lượng vũ trang.
  • D. Là người tranh thủ sự giúp đỡ của quốc tế để tiến hành khởi nghĩa.

Câu 29: Trong quan hệ quốc tế, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn thể hiện nguyên tắc ngoại giao nào xuyên suốt, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam là nước nhỏ đối diện với các thế lực lớn?

  • A. Tuyệt đối không nhân nhượng trước mọi yêu sách từ bên ngoài.
  • B. Kiên định về nguyên tắc độc lập, tự chủ, linh hoạt về sách lược.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết các vấn đề ngoại giao.
  • D. Ưu tiên liên minh với một cường quốc để chống lại cường quốc khác.

Câu 30: Di sản lớn nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Một hệ thống kinh tế phát triển vượt bậc.
  • B. Một lực lượng quân đội hùng mạnh.
  • C. Các công trình kiến trúc vĩ đại.
  • D. Đường lối cứu nước đúng đắn, độc lập dân tộc, tư tưởng, đạo đức, phong cách và khối đại đoàn kết toàn dân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hành trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành từ năm 1911 thể hiện rõ nhất phẩm chất và tư duy nào của Người?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Việc Nguyễn Ái Quốc tham dự Đại hội Tua (tháng 12/1920) và bỏ phiếu tán thành việc gia nhập Quốc tế Cộng sản, trở thành một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Pháp có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hoạt động nào sau đây của Nguyễn Ái Quốc tại Pháp (1917-1923) thể hiện rõ nhất nỗ lực kết hợp phong trào cách mạng Việt Nam với phong trào cách mạng thế giới?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tác phẩm 'Đường Kách mệnh' (1927) của Nguyễn Ái Quốc có giá trị cốt lõi nào đối với cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại lựa chọn Quảng Châu (Trung Quốc) làm nơi thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925) và mở các lớp huấn luyện cán bộ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sự ra đời của ba tổ chức cộng sản ở Việt Nam năm 1929 (Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng, Đông Dương Cộng sản Liên đoàn) phản ánh điều gì về phong trào cách mạng lúc bấy giờ và vai trò của Nguyễn Ái Quốc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) được đánh giá là sáng tạo vì đã giải quyết đúng đắn mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sau khi về nước năm 1941, Nguyễn Ái Quốc đã chủ trì Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (tháng 5/1941). Quyết định quan trọng nhất của Hội nghị này, dưới sự chỉ đạo của Người, là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) dưới sự chỉ đạo của Nguyễn Ái Quốc có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với việc chuẩn bị Tổng khởi nghĩa tháng Tám 1945?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chỉ thị 'Nhật – Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta' (12/3/1945) của Ban Thường vụ Trung ương Đảng do Hồ Chí Minh và Trung ương chỉ đạo, đã thể hiện sự nhạy bén và quyết đoán trong việc nhận định thời cơ nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh (15/8/1945), Chủ tịch Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng đã có quyết định lịch sử nào, thể hiện sự lãnh đạo kịp thời và sáng suốt?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình có giá trị pháp lý và lịch sử quốc tế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong bối cảnh 'thù trong giặc ngoài' cuối năm 1945 đầu 1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện sách lược 'Hòa để tiến'. Hành động nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của sách lược này với thực dân Pháp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện vai trò lãnh đạo tối cao trên nhiều phương diện. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gắn bó giữa Người với cuộc chiến đấu của quân và dân?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Lao động Việt Nam quyết định mở Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950 thể hiện sự thay đổi chiến lược quan trọng nào trong cuộc kháng chiến chống Pháp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quyết định nào trong việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân trong suốt sự nghiệp cách mạng của mình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Sau năm 1954, miền Bắc bước vào giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vạch ra phương hướng và mục tiêu cơ bản nào cho cách mạng miền Bắc trong giai đoạn này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do' có ý nghĩa to lớn như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc hoạch định đường lối chiến lược cho cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975) được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một trong những đóng góp quan trọng của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong lĩnh vực ngoại giao là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi trọng công tác giáo dục và đào tạo. Quan điểm 'Diệt giặc dốt' của Người sau Cách mạng tháng Tám 1945 thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hồ Chí Minh được Liên Hợp Quốc vinh danh là 'Anh hùng giải phóng dân tộc, Nhà văn hóa kiệt xuất của Việt Nam'. Danh hiệu này ghi nhận chủ yếu những đóng góp nào của Người?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những đặc điểm nổi bật trong phong cách lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh là luôn gắn bó mật thiết với nhân dân. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội được hình thành và phát triển trên cơ sở nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong giai đoạn 1945-1946, bên cạnh việc giải quyết nạn đói và nạn dốt, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chính phủ còn phát động phong trào 'Tuần lễ vàng', 'Quỹ độc lập'. Hoạt động này nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc đã chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về điều gì trong phong trào cách mạng Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nhận định nào sau đây khái quát đầy đủ nhất vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với Cách mạng tháng Tám năm 1945?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong quan hệ quốc tế, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn thể hiện nguyên tắc ngoại giao nào xuyên suốt, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam là nước nhỏ đối diện với các thế lực lớn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Di sản lớn nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trên hành trình tìm đường cứu nước, sự kiện nào đánh dấu bước chuyển cơ bản trong nhận thức của Nguyễn Ái Quốc, từ chủ nghĩa yêu nước truyền thống sang chủ nghĩa Mác-Lênin?

  • A. Tham gia thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa ở Paris (1921).
  • B. Gửi bản "Yêu sách của nhân dân An Nam" đến Hội nghị Versailles (1919).
  • C. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên tại Quảng Châu (1925).
  • D. Đọc "Sơ thảo lần thứ nhất Luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa" của Lênin (1920).

Câu 2: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc tại Pháp từ năm 1917 đến 1923 đã thể hiện điều gì về phương pháp cách mạng mà Người bắt đầu theo đuổi?

  • A. Chú trọng tập hợp lực lượng quần chúng và sử dụng đấu tranh chính trị, tuyên truyền.
  • B. Tập trung xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng để giành chính quyền.
  • C. Dựa vào sự giúp đỡ từ các chính phủ tư bản phương Tây.
  • D. Ưu tiên con đường cải cách ôn hòa thông qua nghị trường.

Câu 3: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại quyết định thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925) mà không thành lập ngay một chính đảng cộng sản?

  • A. Người chưa tiếp thu đầy đủ chủ nghĩa Mác-Lênin vào thời điểm đó.
  • B. Phong trào cách mạng Việt Nam lúc đó chỉ cần một tổ chức thanh niên là đủ.
  • C. Nhằm chuẩn bị các yếu tố cần thiết (lý luận, cán bộ, tổ chức) cho sự ra đời của một chính đảng cách mạng vô sản.
  • D. Người muốn thử nghiệm mô hình tổ chức cách mạng khác trước khi thành lập Đảng.

Câu 4: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo đã giải quyết được vấn đề gì mà các tổ chức tiền bối chưa làm được?

  • A. Đề ra chủ trương chỉ tập trung vào đấu tranh giai cấp công nhân.
  • B. Xác định đúng đắn con đường cách mạng giải phóng dân tộc gắn với cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
  • C. Chỉ chú trọng giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân.
  • D. Thiết lập quan hệ chặt chẽ với tất cả các đảng phái chính trị trong nước.

Câu 5: Việc Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (tháng 5/1941) có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với Cách mạng Việt Nam?

  • A. Hoàn chỉnh sự chuyển hướng chỉ đạo chiến lược cách mạng, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu và chuẩn bị trực tiếp cho Tổng khởi nghĩa.
  • B. Thành lập Đảng Cộng sản Đông Dương, chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước.
  • C. Phát động toàn quốc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược.
  • D. Đề ra kế hoạch giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.

Câu 6: Trong giai đoạn chuẩn bị Tổng khởi nghĩa tháng Tám 1945, vai trò nổi bật nhất của Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Trực tiếp chỉ huy các trận đánh lớn của lực lượng vũ trang.
  • B. Tập trung vào hoạt động ngoại giao để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
  • C. Viết các tác phẩm lý luận chuyên sâu về chủ nghĩa xã hội.
  • D. Hoàn chỉnh đường lối giải phóng dân tộc, tổ chức, xây dựng lực lượng và căn cứ địa cách mạng, chuẩn bị Tổng khởi nghĩa.

Câu 7: Câu nói: "Lúc này thời cơ thuận lợi đã tới, dù hi sinh tới đâu, dù có phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải kiên quyết giành cho được độc lập" (Hồ Chí Minh) thể hiện điều gì trong bối cảnh tháng 8 năm 1945?

  • A. Sự nhận định chính xác về thời cơ Tổng khởi nghĩa đã chín muồi và quyết tâm sắt đá giành độc lập bằng mọi giá.
  • B. Chủ trương xây dựng lực lượng vũ trang mạnh để đối phó với quân Đồng minh sắp vào Việt Nam.
  • C. Kêu gọi toàn dân tiến hành chiến tranh du kích lâu dài chống Pháp.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của ngoại giao trong việc giành độc lập từ tay Nhật Bản.

Câu 8: Sau Cách mạng tháng Tám 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn. Chủ tịch Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng đã đề ra đường lối gì để vượt qua thử thách "ngàn cân treo sợi tóc"?

  • A. Kiên quyết sử dụng biện pháp vũ trang đối phó với tất cả các lực lượng thù địch.
  • B. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Thực hiện sách lược mềm dẻo, khôn khéo, đấu tranh trên nhiều mặt trận (chính trị, ngoại giao, quân sự), nhằm giữ vững độc lập, củng cố chính quyền và chuẩn bị cho kháng chiến.
  • D. Nhượng bộ tối đa các yêu sách của thực dân Pháp để duy trì hòa bình.

Câu 9: Vì sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại chủ trương kí Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Pháp, dù biết Pháp có dã tâm xâm lược trở lại?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vào thiện chí hòa bình của Chính phủ Pháp.
  • B. Nhằm loại bỏ quân Tưởng về nước, tránh đối phó cùng lúc với nhiều kẻ thù, tranh thủ thời gian chuẩn bị kháng chiến.
  • C. Buộc Pháp phải công nhận hoàn toàn nền độc lập và thống nhất của Việt Nam.
  • D. Tranh thủ sự ủng hộ của Liên Hợp Quốc đối với Việt Nam.

Câu 10: "Hỡi đồng bào toàn quốc! Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta lần nữa!". Đoạn trích từ "Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến" (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh cho thấy điều gì?

  • A. Chủ trương phát động kháng chiến ngay từ đầu mà không cần nhân nhượng.
  • B. Việt Nam hoàn toàn không muốn hòa bình và chủ động gây chiến với Pháp.
  • C. Việt Nam đã cố gắng tối đa để giữ hòa bình nhưng buộc phải kháng chiến khi Pháp quyết tâm xâm lược.
  • D. Pháp đã tuân thủ nghiêm túc các hiệp định đã ký với Việt Nam.

Câu 11: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào về mặt chỉ đạo chiến lược?

  • A. Hoạch định đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ và chỉ đạo các chiến dịch quan trọng.
  • B. Trực tiếp tham gia chiến đấu trên các chiến trường ác liệt nhất.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc xây dựng kinh tế ở vùng tự do.
  • D. Đàm phán trực tiếp với Pháp tại Geneva để chấm dứt chiến tranh.

Câu 12: Ý nghĩa lớn nhất của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tham gia chỉ đạo công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (1954-1965) là gì?

  • A. Biến miền Bắc thành một cường quốc công nghiệp.
  • B. Giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân trên cả nước.
  • C. Buộc Mỹ phải rút hết quân ra khỏi miền Nam.
  • D. Xây dựng miền Bắc thành hậu phương vững chắc, cung cấp sức mạnh cho cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam.

Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đề cao chân lý "Không có gì quý hơn độc lập tự do". Chân lý này có tác dụng như thế nào đối với toàn dân tộc?

  • A. Trở thành ngọn cờ hiệu triệu, động viên, cổ vũ tinh thần chiến đấu và hy sinh của toàn dân tộc vì độc lập, tự do.
  • B. Khuyến khích nhân dân tập trung phát triển kinh tế, cải thiện đời sống.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của viện trợ quốc tế trong chiến thắng.
  • D. Chủ yếu áp dụng cho lực lượng vũ trang trên chiến trường.

Câu 14: Hoạt động ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ năm 1949-1950 (thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa) có ý nghĩa gì đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?

  • A. Buộc Pháp phải chấm dứt chiến tranh và đàm phán hòa bình.
  • B. Phá vỡ thế bao vây, cô lập của địch, tranh thủ sự ủng hộ và giúp đỡ quốc tế cho kháng chiến.
  • C. Giúp Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt biểu tượng, không có giá trị thực tế.

Câu 15: Trong giai đoạn 1965-1968, khi Mỹ ồ ạt đưa quân vào miền Nam và tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp then chốt nào vào việc chỉ đạo cuộc chiến?

  • A. Trực tiếp chỉ huy các trận ném bom trả đũa miền Bắc.
  • B. Tập trung vào việc kêu gọi hòa bình và đàm phán với Mỹ.
  • C. Di chuyển căn cứ chỉ đạo sang một nước khác.
  • D. Cùng Trung ương Đảng phân tích, dự báo tình hình, kiên định quyết tâm đánh thắng Mỹ và đề ra các chủ trương chiến lược phù hợp.

Câu 16: Bài thơ chúc Tết của Chủ tịch Hồ Chí Minh mỗi dịp Xuân về trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ thường có ý nghĩa gì sâu sắc?

  • A. Thông báo các quyết định quân sự quan trọng của Bộ Tổng Tư lệnh.
  • B. Là lời động viên, khích lệ tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu và lao động của toàn dân tộc.
  • C. Dự báo chính xác thời điểm kết thúc chiến tranh.
  • D. Chủ yếu mang tính chất cá nhân, thể hiện tâm trạng của Người.

Câu 17: Hồ Chí Minh được UNESCO vinh danh là "Anh hùng giải phóng dân tộc và Nhà văn hóa kiệt xuất của Việt Nam" vào năm 1987. Việc vinh danh này phản ánh điều gì về tầm vóc của Người?

  • A. Chỉ công nhận vai trò của Người trong lĩnh vực quân sự.
  • B. Chủ yếu nhấn mạnh đóng góp của Người trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • C. Công nhận những đóng góp to lớn của Người không chỉ trong sự nghiệp giải phóng dân tộc mà còn trong lĩnh vực văn hóa, tư tưởng, giáo dục, có tầm ảnh hưởng quốc tế.
  • D. Chỉ đơn thuần là một hành động ngoại giao mang tính hình thức.

Câu 18: Một trong những đóng góp lớn nhất của Hồ Chí Minh vào lý luận cách mạng Việt Nam là gì?

  • A. Vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện Việt Nam để đề ra đường lối cách mạng giải phóng dân tộc đúng đắn.
  • B. Xây dựng một hệ thống lý luận hoàn toàn mới, không dựa vào bất kỳ học thuyết nào trước đó.
  • C. Chủ yếu tập trung vào lý luận chiến tranh nhân dân.
  • D. Đề cao vai trò cá nhân trong lãnh đạo cách mạng.

Câu 19: Tư tưởng Hồ Chí Minh về khối đại đoàn kết toàn dân tộc được thể hiện rõ nét nhất qua tổ chức nào trong giai đoạn 1941-1945?

  • A. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
  • B. Đông Dương Cộng sản Đảng.
  • C. Mặt trận Việt Minh.
  • D. Tổng bộ Việt Minh.

Câu 20: Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn chú trọng đến công tác xây dựng Đảng. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong tư tưởng của Người?

  • A. Công tác xây dựng Đảng là nhiệm vụ then chốt, thường xuyên của cách mạng.
  • B. Đảng chỉ cần mạnh về số lượng, không cần chú trọng chất lượng.
  • C. Đảng chỉ đóng vai trò hướng dẫn, không lãnh đạo trực tiếp.
  • D. Xây dựng Đảng là việc riêng của các đảng viên, không liên quan đến nhân dân.

Câu 21: Phong cách làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh được mô tả là khoa học, dân chủ, quần chúng. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ phong cách quần chúng của Người?

  • A. Luôn đưa ra các quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
  • B. Chỉ làm việc với các cán bộ cấp cao trong Đảng và Chính phủ.
  • C. Dựa vào các báo cáo thống kê để đưa ra nhận định.
  • D. Thường xuyên đi xuống cơ sở, gặp gỡ, lắng nghe ý kiến và nguyện vọng của nhân dân.

Câu 22: Đóng góp quan trọng nhất của Hồ Chí Minh đối với phong trào cộng sản và công nhân quốc tế là gì?

  • A. Góp phần làm phong phú thêm lý luận Mác-Lênin về cách mạng giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết vấn đề cách mạng ở Việt Nam.
  • C. Kêu gọi các nước thuộc địa từ bỏ đấu tranh vũ trang.
  • D. Chủ trương thành lập một tổ chức cộng sản quốc tế mới.

Câu 23: Tinh thần "tự lực cánh sinh, dựa vào sức mình là chính" trong tư tưởng Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất trong giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Giai đoạn 1911-1920, khi Người bôn ba tìm đường cứu nước.
  • B. Giai đoạn 1925-1929, khi thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
  • C. Giai đoạn 1930-1940, khi Đảng Cộng sản Việt Nam mới thành lập và hoạt động bí mật.
  • D. Trong các cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược.

Câu 24: Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, để giành thắng lợi trong cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt Nam, yếu tố quyết định hàng đầu là gì?

  • A. Sự ủng hộ và giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
  • B. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Lực lượng vũ trang cách mạng hùng mạnh.
  • D. Sự suy yếu của kẻ thù xâm lược.

Câu 25: Một trong những đóng góp của Hồ Chí Minh đối với nền giáo dục Việt Nam là gì?

  • A. Chủ trương xây dựng hệ thống trường học chỉ dành cho tầng lớp trí thức.
  • B. Ưu tiên phát triển giáo dục đại học hơn giáo dục phổ thông.
  • C. Phát động và chỉ đạo phong trào xóa nạn mù chữ trong toàn dân.
  • D. Tách rời giáo dục khỏi mục tiêu phục vụ cách mạng.

Câu 26: Theo Hồ Chí Minh, phẩm chất quan trọng nhất của người cán bộ cách mạng là gì?

  • A. Đạo đức cách mạng (cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư).
  • B. Tài năng xuất chúng trong mọi lĩnh vực.
  • C. Khả năng ngoại giao và quan hệ quốc tế.
  • D. Kiến thức chuyên môn uyên bác.

Câu 27: Tầm nhìn chiến lược của Hồ Chí Minh trong việc lựa chọn Cao Bằng làm căn cứ địa cách mạng đầu tiên (sau khi về nước năm 1941) thể hiện điều gì?

  • A. Nơi đây có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất cả nước.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho liên lạc quốc tế, có phong trào quần chúng tốt và địa hình hiểm trở phù hợp xây dựng căn cứ địa.
  • C. Chỉ đơn giản là nơi đầu tiên Người đặt chân đến khi về nước.
  • D. Lực lượng quân Pháp và Nhật ở đây rất yếu.

Câu 28: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đóng góp vào việc giải quyết mâu thuẫn nào trong xã hội Việt Nam dưới ách thống trị của thực dân Pháp?

  • A. Mâu thuẫn giữa giai cấp công nhân và giai cấp tư sản dân tộc.
  • B. Mâu thuẫn giữa địa chủ phong kiến và nông dân.
  • C. Mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với đế quốc Pháp và tay sai.
  • D. Mâu thuẫn giữa các tôn giáo khác nhau.

Câu 29: Giá trị lớn nhất của Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) do Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố là gì?

  • A. Là bản kế hoạch chi tiết cho công cuộc xây dựng đất nước sau độc lập.
  • B. Chỉ mang tính chất tuyên truyền, không có giá trị pháp lý.
  • C. Kêu gọi các nước Đồng minh công nhận chính phủ mới.
  • D. Là văn kiện pháp lý tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chấm dứt chế độ thực dân phong kiến và khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc.

Câu 30: Dấu ấn nổi bật nhất của Hồ Chí Minh trong lòng nhân dân Việt Nam và thế giới là gì?

  • A. Người lãnh đạo nhân dân Việt Nam giành lại độc lập, tự do và là biểu tượng cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • B. Là một nhà thơ lớn với nhiều tác phẩm nổi tiếng.
  • C. Là một nhà kinh tế học đã đề ra nhiều chính sách phát triển kinh tế đột phá.
  • D. Chỉ được biết đến trong phạm vi hẹp tại Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trên hành trình tìm đường cứu nước, sự kiện nào đánh dấu bước chuyển cơ bản trong nhận thức của Nguyễn Ái Quốc, từ chủ nghĩa yêu nước truyền thống sang chủ nghĩa Mác-Lênin?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc tại Pháp từ năm 1917 đến 1923 đã thể hiện điều gì về phương pháp cách mạng mà Người bắt đầu theo đuổi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại quyết định thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925) mà không thành lập ngay một chính đảng cộng sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo đã giải quyết được vấn đề gì mà các tổ chức tiền bối chưa làm được?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việc Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (tháng 5/1941) có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với Cách mạng Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong giai đoạn chuẩn bị Tổng khởi nghĩa tháng Tám 1945, vai trò nổi bật nhất của Hồ Chí Minh là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Câu nói: 'Lúc này thời cơ thuận lợi đã tới, dù hi sinh tới đâu, dù có phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải kiên quyết giành cho được độc lập' (Hồ Chí Minh) thể hiện điều gì trong bối cảnh tháng 8 năm 1945?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sau Cách mạng tháng Tám 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn. Chủ tịch Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng đã đề ra đường lối gì để vượt qua thử thách 'ngàn cân treo sợi tóc'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Vì sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại chủ trương kí Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Pháp, dù biết Pháp có dã tâm xâm lược trở lại?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: 'Hỡi đồng bào toàn quốc! Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta lần nữa!'. Đoạn trích từ 'Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến' (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh cho thấy điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào về mặt chỉ đạo chiến lược?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Ý nghĩa lớn nhất của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tham gia chỉ đạo công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (1954-1965) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đề cao chân lý 'Không có gì quý hơn độc lập tự do'. Chân lý này có tác dụng như thế nào đối với toàn dân tộc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hoạt động ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ năm 1949-1950 (thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa) có ý nghĩa gì đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong giai đoạn 1965-1968, khi Mỹ ồ ạt đưa quân vào miền Nam và tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp then chốt nào vào việc chỉ đạo cuộc chiến?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bài thơ chúc Tết của Chủ tịch Hồ Chí Minh mỗi dịp Xuân về trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ thường có ý nghĩa gì sâu sắc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hồ Chí Minh được UNESCO vinh danh là 'Anh hùng giải phóng dân tộc và Nhà văn hóa kiệt xuất của Việt Nam' vào năm 1987. Việc vinh danh này phản ánh điều gì về tầm vóc của Người?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một trong những đóng góp lớn nhất của Hồ Chí Minh vào lý luận cách mạng Việt Nam là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tư tưởng Hồ Chí Minh về khối đại đoàn kết toàn dân tộc được thể hiện rõ nét nhất qua tổ chức nào trong giai đoạn 1941-1945?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn chú trọng đến công tác xây dựng Đảng. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong tư tưởng của Người?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phong cách làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh được mô tả là khoa học, dân chủ, quần chúng. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ phong cách quần chúng của Người?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đóng góp quan trọng nhất của Hồ Chí Minh đối với phong trào cộng sản và công nhân quốc tế là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tinh thần 'tự lực cánh sinh, dựa vào sức mình là chính' trong tư tưởng Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất trong giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, để giành thắng lợi trong cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt Nam, yếu tố quyết định hàng đầu là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một trong những đóng góp của Hồ Chí Minh đối với nền giáo dục Việt Nam là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Theo Hồ Chí Minh, phẩm chất quan trọng nhất của người cán bộ cách mạng là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tầm nhìn chiến lược của Hồ Chí Minh trong việc lựa chọn Cao Bằng làm căn cứ địa cách mạng đầu tiên (sau khi về nước năm 1941) thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đóng góp vào việc giải quyết mâu thuẫn nào trong xã hội Việt Nam dưới ách thống trị của thực dân Pháp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giá trị lớn nhất của Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) do Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dấu ấn nổi bật nhất của Hồ Chí Minh trong lòng nhân dân Việt Nam và thế giới là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoạt động nào của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1919-1923 tại Pháp cho thấy sự chuyển biến mạnh mẽ trong nhận thức về con đường cứu nước?

  • A. Gửi "Bản yêu sách của nhân dân An Nam" đến Hội nghị Vécxai.
  • B. Tham gia sáng lập Hội Liên hiệp thuộc địa ở Pari.
  • C. Biên tập báo Người cùng khổ (Le Paria).
  • D. Đọc "Sơ thảo Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa" của Lênin và tìm thấy con đường cứu nước.

Câu 2: Việc Nguyễn Ái Quốc tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp tháng 12/1920 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Đánh dấu Nguyễn Ái Quốc trở thành người cộng sản Việt Nam đầu tiên, bước ngoặt trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người.
  • B. Chứng tỏ Người đã hoàn toàn từ bỏ con đường cách mạng tư sản.
  • C. Giúp Người có cơ hội tiếp xúc trực tiếp với phong trào công nhân Pháp.
  • D. Tạo tiền đề cho việc thành lập các tổ chức cộng sản ở Việt Nam sau này.

Câu 3: Phân tích vai trò của tổ chức Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên do Nguyễn Ái Quốc thành lập (1925) đối với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.

  • A. Trực tiếp lãnh đạo các cuộc bãi công lớn của công nhân, tạo tiền đề cho phong trào đấu tranh.
  • B. Thống nhất các tổ chức cộng sản đang hoạt động ở Việt Nam.
  • C. Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam, đào tạo cán bộ, chuẩn bị về chính trị, tư tưởng, tổ chức cho sự thành lập Đảng.
  • D. Là chính Đảng của giai cấp công nhân, sẵn sàng lãnh đạo cách mạng.

Câu 4: Nội dung cốt lõi trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo thể hiện sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện Việt Nam là gì?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào đấu tranh giai cấp, xóa bỏ chế độ phong kiến.
  • B. Xác định rõ nhiệm vụ hàng đầu là giải phóng dân tộc, sau đó mới tiến lên chủ nghĩa xã hội.
  • C. Chỉ chú trọng đấu tranh vũ trang giành chính quyền.
  • D. Dựa chủ yếu vào lực lượng công nhân và nông dân ở thành thị.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa chiến lược của quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) của Nguyễn Ái Quốc đối với thắng lợi Cách mạng tháng Tám năm 1945.

  • A. Chỉ tập trung phát triển lực lượng vũ trang để đấu tranh.
  • B. Chủ yếu kêu gọi sự giúp đỡ từ các lực lượng quốc tế.
  • C. Hàn gắn sự chia rẽ giữa các tổ chức cộng sản trước đó.
  • D. Tập hợp rộng rãi mọi tầng lớp nhân dân vào một khối thống nhất, xây dựng lực lượng chính trị, vũ trang, chuẩn bị trực tiếp cho Tổng khởi nghĩa giành chính quyền.

Câu 6: Quyết định chọn Cao Bằng làm căn cứ địa cách mạng đầu tiên sau khi về nước (1941) của Nguyễn Ái Quốc thể hiện tầm nhìn chiến lược nào?

  • A. Nơi có nhiều kho tàng vũ khí của địch để dễ dàng chiếm đoạt.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi để xây dựng và phát triển lực lượng, liên lạc quốc tế, có truyền thống cách mạng.
  • C. Khu vực tập trung đông đảo công nhân hầm mỏ, dễ phát động bãi công.
  • D. Nơi có địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho việc cơ giới hóa chiến tranh.

Câu 7: Đâu là đóng góp quan trọng nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong những ngày Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945?

  • A. Trực tiếp chỉ huy các đơn vị vũ trang khởi nghĩa tại Hà Nội.
  • B. Thuyết phục Bảo Đại thoái vị để giành chính quyền hòa bình.
  • C. Chủ trì Hội nghị toàn quốc của Đảng, ra quyết định Tổng khởi nghĩa và Lời kêu gọi Tổng khởi nghĩa.
  • D. Soạn thảo và công bố Hiệp định Sơ bộ với Pháp.

Câu 8: Bản Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa lịch sử sâu sắc nào?

  • A. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của quân đội Pháp tại Việt Nam.
  • B. Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Kêu gọi toàn dân đứng lên kháng chiến chống Pháp.
  • D. Công bố đường lối đối ngoại của nước Việt Nam mới.

Câu 9: Trong giai đoạn 1945-1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thực hiện chủ trương "hòa để tiến" với thực dân Pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Kéo dài thời gian hòa bình, củng cố chính quyền cách mạng, chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến lâu dài.
  • B. Buộc Pháp công nhận nền độc lập hoàn toàn của Việt Nam.
  • C. Tránh hoàn toàn khả năng xảy ra chiến tranh với Pháp.
  • D. Nhận được sự giúp đỡ về kinh tế từ Pháp.

Câu 10: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện tinh thần gì của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tinh thần dựa vào viện trợ quốc tế để chiến thắng.
  • B. Tinh thần đàm phán hòa bình bằng mọi giá.
  • C. Tinh thần chờ đợi thời cơ thuận lợi từ bên ngoài.
  • D. Tinh thần quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do, sẵn sàng hy sinh tất cả để không làm nô lệ.

Câu 11: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào trong việc hoạch định đường lối chiến tranh nhân dân?

  • A. Chỉ đạo tập trung lực lượng cho các trận đánh lớn ở đồng bằng.
  • B. Cùng Trung ương Đảng xây dựng và hoàn thiện đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh.
  • C. Chủ yếu tập trung vào hoạt động ngoại giao để chấm dứt chiến tranh.
  • D. Đề xuất chủ trương "đánh nhanh thắng nhanh" để kết thúc chiến tranh sớm.

Câu 12: Phân tích tầm quan trọng của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh chủ trì Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (1951) đối với cuộc kháng chiến chống Pháp.

  • A. Đề ra đường lối kháng chiến đẩy mạnh, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, đưa cuộc kháng chiến tiến lên.
  • B. Quyết định chuyển sang tổng phản công trên toàn chiến trường.
  • C. Chủ yếu bàn về vấn đề cải cách ruộng đất ở vùng tự do.
  • D. Giải thể Đảng Cộng sản Đông Dương để thành lập Đảng mới.

Câu 13: Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn đề cao chân lý "Không có gì quý hơn độc lập tự do" trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng. Chân lý này được thể hiện rõ nhất trong thời kỳ nào?

  • A. Giai đoạn tìm đường cứu nước ở nước ngoài.
  • B. Giai đoạn lãnh đạo Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • C. Giai đoạn lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975).
  • D. Giai đoạn lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954).

Câu 14: Vai trò "hậu phương lớn" của miền Bắc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) được Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Lao động Việt Nam hoạch định dựa trên cơ sở nào?

  • A. Miền Bắc được giải phóng hoàn toàn, có điều kiện xây dựng chủ nghĩa xã hội, trở thành hậu phương vững chắc chi viện cho miền Nam.
  • B. Miền Bắc có địa hình thuận lợi cho việc phòng thủ và tiến công.
  • C. Miền Bắc nhận được nhiều viện trợ quân sự từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Miền Bắc có lực lượng vũ trang mạnh hơn hẳn miền Nam.

Câu 15: Đóng góp nổi bật của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ (1954-1969) là gì?

  • A. Trực tiếp chỉ huy các chiến dịch quân sự lớn ở miền Nam.
  • B. Chủ yếu tập trung vào công tác xây dựng Đảng ở miền Bắc.
  • C. Đích thân tham gia các cuộc đàm phán hòa bình với Mỹ.
  • D. Cùng Trung ương Đảng phân tích, dự báo tình hình, hoạch định đường lối chiến lược, và là nguồn động viên tinh thần to lớn cho cuộc kháng chiến.

Câu 16: Tác phẩm "Đường Kách mệnh" (1927) của Nguyễn Ái Quốc có vai trò như thế nào đối với phong trào cách mạng Việt Nam?

  • A. Tổng kết kinh nghiệm của Cách mạng tháng Tám.
  • B. Chủ yếu hướng dẫn cách thức tiến hành đấu tranh vũ trang.
  • C. Trình bày lý luận cách mạng giải phóng dân tộc theo con đường vô sản, chuẩn bị về tư tưởng cho sự ra đời của Đảng.
  • D. Phân tích chi tiết về kinh tế chính trị của chủ nghĩa tư bản.

Câu 17: Sự kiện nào đánh dấu Nguyễn Ái Quốc đã tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc Việt Nam?

  • A. Đọc "Sơ thảo Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa" của Lênin (7/1920).
  • B. Gửi "Bản yêu sách của nhân dân An Nam" (1919).
  • C. Tham gia thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa (1921).
  • D. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).

Câu 18: Phân tích đóng góp của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ 1945-1946.

  • A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự để ổn định tình hình.
  • B. Thực hiện sách lược mềm dẻo để củng cố chính quyền, tổ chức Tổng tuyển cử, kêu gọi toàn dân tham gia kháng chiến kiến quốc.
  • C. Ưu tiên giải quyết mâu thuẫn nội bộ Đảng trước.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của Liên Xô và Trung Quốc.

Câu 19: Một trong những giá trị cốt lõi của tư tưởng Hồ Chí Minh được thể hiện xuyên suốt qua các giai đoạn cách mạng Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế thị trường.
  • B. Ưu tiên xây dựng nhà nước pháp quyền tách biệt với vai trò của Đảng.
  • C. Độc lập dân tộc là mục tiêu duy nhất, không gắn với yếu tố xã hội.
  • D. Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.

Câu 20: Chiến thắng nào trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954) thể hiện rõ nhất sự chỉ đạo chiến lược tài tình của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Bộ Chính trị, từ việc chuẩn bị lực lượng đến lựa chọn thời điểm và phương án tác chiến?

  • A. Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950.
  • B. Chiến dịch Việt Bắc Thu Đông 1947.
  • C. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
  • D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.

Câu 21: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp sau Cách mạng tháng Tám 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện tài ngoại giao xuất sắc thông qua hoạt động nào?

  • A. Ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp.
  • B. Tham dự Hội nghị Ianta (2/1945).
  • C. Thành lập Liên minh nhân dân Việt - Miên - Lào.
  • D. Đưa quân đội sang giúp đỡ cách mạng Lào và Campuchia.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc thơ chúc Tết hàng năm trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.

  • A. Chủ yếu để giới thiệu các tác phẩm văn học mới.
  • B. Thông báo về các chiến thắng quân sự quan trọng.
  • C. Kêu gọi quyên góp tiền bạc và vật chất cho chiến trường.
  • D. Là nguồn động viên tinh thần to lớn, khích lệ ý chí chiến đấu và lao động của toàn dân tộc.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa con đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc và các nhà yêu nước tiền bối cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX?

  • A. Chỉ sử dụng biện pháp đấu tranh hòa bình.
  • B. Tìm đến chủ nghĩa Mác-Lênin và con đường cách mạng vô sản.
  • C. Chủ yếu dựa vào lực lượng nông dân.
  • D. Không nhận sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 24: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xây dựng nền tảng tư tưởng và lý luận cho Đảng Cộng sản Việt Nam.

  • A. Là người sáng lập và phát triển hệ thống tư tưởng của Đảng, làm kim chỉ nam cho cách mạng Việt Nam.
  • B. Chỉ đóng vai trò lãnh đạo thực tiễn, không tham gia xây dựng lý luận.
  • C. Sao chép nguyên xi lý luận từ các nước xã hội chủ nghĩa khác.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc tổ chức lực lượng vũ trang.

Câu 25: Những hoạt động của Nguyễn Ái Quốc tại Trung Quốc trong những năm 1924-1927 (như mở lớp huấn luyện, ra báo Thanh Niên, thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Trực tiếp lãnh đạo phong trào công nhân ở Trung Quốc.
  • B. Tìm kiếm sự ủng hộ về quân sự từ chính phủ Trung Quốc.
  • C. Chuẩn bị về tổ chức, đào tạo cán bộ và truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam.
  • D. Thành lập chính phủ lâm thời của Việt Nam ngay tại Trung Quốc.

Câu 26: Nhận định nào sau đây thể hiện chính xác nhất vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954)?

  • A. Chỉ đóng vai trò biểu tượng tinh thần, không tham gia chỉ đạo thực tế.
  • B. Chủ yếu tập trung vào công tác hậu cần, chi viện cho tiền tuyến.
  • C. Trực tiếp chỉ huy mọi trận đánh trên chiến trường.
  • D. Là linh hồn của cuộc kháng chiến, cùng Đảng đề ra đường lối, chỉ đạo chiến lược, động viên toàn dân chiến đấu và chiến thắng.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Dù khó khăn đến đâu cũng phải tiếp tục thi đua dạy tốt, học tốt" trong bối cảnh chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ ở miền Bắc.

  • A. Nhấn mạnh rằng giáo dục quan trọng hơn chiến đấu.
  • B. Thể hiện tầm nhìn chiến lược về vai trò của giáo dục trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, ngay cả trong hoàn cảnh chiến tranh ác liệt.
  • C. Kêu gọi dừng mọi hoạt động khác để tập trung vào sản xuất.
  • D. Chỉ áp dụng cho các trường học ở vùng an toàn.

Câu 28: Đâu là đóng góp lớn nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

  • A. Cung cấp viện trợ quân sự cho các nước thuộc địa.
  • B. Trực tiếp lãnh đạo các cuộc khởi nghĩa ở nhiều nước.
  • C. Là biểu tượng tiêu biểu của phong trào giải phóng dân tộc thế kỷ XX, người mở đường và truyền cảm hứng cho các dân tộc bị áp bức.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự toàn cầu chống chủ nghĩa thực dân.

Câu 29: Tư tưởng Hồ Chí Minh về "Đại đoàn kết dân tộc" được thể hiện rõ nhất trong nguyên tắc nào khi xây dựng Mặt trận dân tộc thống nhất?

  • A. Tìm điểm tương đồng, lấy cái chung để hạn chế cái riêng, cái khác biệt.
  • B. Yêu cầu mọi thành viên phải tuyệt đối phục tùng ý chí của Đảng.
  • C. Chỉ đoàn kết với những người cùng giai cấp công nhân.
  • D. Dựa trên sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp xã hội.

Câu 30: Di sản quý báu nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam và nhân loại là gì?

  • A. Một hệ thống kinh tế phát triển vượt bậc.
  • B. Sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước và hệ thống tư tưởng Hồ Chí Minh.
  • C. Một quân đội hiện đại và hùng mạnh.
  • D. Những công trình kiến trúc vĩ đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hoạt động nào của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1919-1923 tại Pháp cho thấy sự chuyển biến mạnh mẽ trong nhận thức về con đường cứu nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Việc Nguyễn Ái Quốc tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp tháng 12/1920 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của tổ chức Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên do Nguyễn Ái Quốc thành lập (1925) đối với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nội dung cốt lõi trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo thể hiện sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện Việt Nam là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích ý nghĩa chiến lược của quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) của Nguyễn Ái Quốc đối với thắng lợi Cách mạng tháng Tám năm 1945.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Quyết định chọn Cao Bằng làm căn cứ địa cách mạng đầu tiên sau khi về nước (1941) của Nguyễn Ái Quốc thể hiện tầm nhìn chiến lược nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là đóng góp quan trọng nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong những ngày Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bản Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa lịch sử sâu sắc nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong giai đoạn 1945-1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thực hiện chủ trương 'hòa để tiến' với thực dân Pháp nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện tinh thần gì của dân tộc Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào trong việc hoạch định đường lối chiến tranh nhân dân?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích tầm quan trọng của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh chủ trì Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (1951) đối với cuộc kháng chiến chống Pháp.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn đề cao chân lý 'Không có gì quý hơn độc lập tự do' trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng. Chân lý này được thể hiện rõ nhất trong thời kỳ nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Vai trò 'hậu phương lớn' của miền Bắc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) được Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Lao động Việt Nam hoạch định dựa trên cơ sở nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đóng góp nổi bật của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ (1954-1969) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tác phẩm 'Đường Kách mệnh' (1927) của Nguyễn Ái Quốc có vai trò như thế nào đối với phong trào cách mạng Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Sự kiện nào đánh dấu Nguyễn Ái Quốc đã tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích đóng góp của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ 1945-1946.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trong những giá trị cốt lõi của tư tưởng Hồ Chí Minh được thể hiện xuyên suốt qua các giai đoạn cách mạng Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chiến thắng nào trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954) thể hiện rõ nhất sự chỉ đạo chiến lược tài tình của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Bộ Chính trị, từ việc chuẩn bị lực lượng đến lựa chọn thời điểm và phương án tác chiến?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp sau Cách mạng tháng Tám 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện tài ngoại giao xuất sắc thông qua hoạt động nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc thơ chúc Tết hàng năm trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa con đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc và các nhà yêu nước tiền bối cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xây dựng nền tảng tư tưởng và lý luận cho Đảng Cộng sản Việt Nam.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Những hoạt động của Nguyễn Ái Quốc tại Trung Quốc trong những năm 1924-1927 (như mở lớp huấn luyện, ra báo Thanh Niên, thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên) chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nhận định nào sau đây thể hiện chính xác nhất vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: 'Dù khó khăn đến đâu cũng phải tiếp tục thi đua dạy tốt, học tốt' trong bối cảnh chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ ở miền Bắc.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đâu là đóng góp lớn nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tư tưởng Hồ Chí Minh về 'Đại đoàn kết dân tộc' được thể hiện rõ nhất trong nguyên tắc nào khi xây dựng Mặt trận dân tộc thống nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Di sản quý báu nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam và nhân loại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là bước ngoặt quan trọng trong hành trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc, giúp Người tìm thấy con đường giải phóng dân tộc phù hợp với thời đại mới?

  • A. Tham gia thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa ở Paris (1921).
  • B. Gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Versailles (1919).
  • C. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên ở Quảng Châu (1925).
  • D. Đọc Sơ thảo Luận cương của Lenin về vấn đề dân tộc và thuộc địa (1920).

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Ái Quốc tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (12/1920) đối với sự nghiệp cách mạng Việt Nam.

  • A. Đánh dấu Nguyễn Ái Quốc trở thành người cộng sản Việt Nam đầu tiên, chuẩn bị về chính trị và tư tưởng cho sự ra đời của Đảng.
  • B. Mở ra khả năng nhận được sự giúp đỡ trực tiếp từ Quốc tế Cộng sản cho phong trào cách mạng Việt Nam.
  • C. Tạo điều kiện để Người truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin trực tiếp vào Đông Dương.
  • D. Giúp Người tập hợp được đông đảo lực lượng cách mạng Việt Nam đang hoạt động ở Pháp.

Câu 3: Tổ chức cách mạng nào được Nguyễn Ái Quốc thành lập tại Quảng Châu (Trung Quốc) vào tháng 6/1925, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và chuẩn bị đội ngũ cán bộ cho cách mạng Việt Nam?

  • A. Việt Nam Quốc dân Đảng.
  • B. Tân Việt Cách mạng Đảng.
  • C. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
  • D. Đông Dương Cộng sản Đảng.

Câu 4: Phân tích đóng góp cốt lõi của Nguyễn Ái Quốc trong việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930).

  • A. Trực tiếp lãnh đạo các phong trào công nhân, nông dân trên cả nước, tạo tiền đề cho sự ra đời của Đảng.
  • B. Chủ trì hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản, soạn thảo Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng.
  • C. Tập hợp tất cả các lực lượng yêu nước thành một mặt trận thống nhất chống Pháp.
  • D. Xây dựng các căn cứ địa cách mạng vững chắc trước khi thành lập Đảng.

Câu 5: Tại Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (5/1941), dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc, chủ trương nào đã được đề ra, thể hiện sự chuyển hướng chiến lược quan trọng của cách mạng Việt Nam?

  • A. Đề cao nhiệm vụ giải phóng dân tộc là hàng đầu, thành lập Việt Nam Độc lập Đồng minh (Việt Minh).
  • B. Tập trung đấu tranh đòi dân sinh dân chủ, tạm gác nhiệm vụ giải phóng dân tộc.
  • C. Ưu tiên nhiệm vụ cách mạng ruộng đất cho nông dân.
  • D. Chuẩn bị tổng khởi nghĩa vũ trang trên phạm vi toàn quốc.

Câu 6: Phân tích vai trò quyết định của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xác định thời cơ và lãnh đạo toàn dân Tổng khởi nghĩa giành chính quyền tháng Tám năm 1945.

  • A. Người đã trực tiếp chỉ huy các lực lượng vũ trang đánh chiếm các mục tiêu quan trọng ở Hà Nội.
  • B. Người đã thuyết phục quân Nhật đầu hàng và giao nộp vũ khí cho Việt Minh.
  • C. Người đã cùng Trung ương Đảng nhận định chính xác thời cơ "ngàn năm có một" và ra Lời kêu gọi Tổng khởi nghĩa.
  • D. Người đã tranh thủ sự ủng hộ của quân Đồng minh để tiến hành khởi nghĩa.

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc ngày 2/9/1945 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Là văn kiện đầu tiên đặt nền móng cho mối quan hệ ngoại giao với các nước lớn.
  • B. Tổng kết kinh nghiệm lãnh đạo Cách mạng tháng Tám và đề ra đường lối kháng chiến.
  • C. Kêu gọi nhân dân cả nước đứng lên chống lại sự xâm lược trở lại của thực dân Pháp.
  • D. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, tuyên bố độc lập, tự do và chủ quyền của dân tộc.

Câu 8: Phân tích chiến lược "Hòa để tiến" của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta trong giai đoạn 1945-1946 nhằm đối phó với âm mưu của thực dân Pháp.

  • A. Nhằm kéo dài thời gian hòa bình để xây dựng và củng cố lực lượng cách mạng, đồng thời làm phân hóa hàng ngũ kẻ thù.
  • B. Thể hiện sự yếu thế và nhượng bộ hoàn toàn trước yêu sách của thực dân Pháp.
  • C. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của các nước đồng minh để đẩy lùi quân Pháp.
  • D. Nhằm tranh thủ sự ủng hộ của dư luận quốc tế để gây áp lực buộc Pháp phải công nhận độc lập.

Câu 9: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp bảo vệ nền độc lập dân tộc?

  • A. Buộc thực dân Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán, ký kết Hiệp định Genève.
  • B. Đánh dấu thắng lợi hoàn toàn của quân và dân ta trong chiến dịch Đông Xuân 1953-1954.
  • C. Là lời hiệu triệu, phát động toàn dân tộc đứng lên tiến hành cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược.
  • D. Tổng kết kinh nghiệm đấu tranh vũ trang và xác định phương hướng chiến lược cho cuộc kháng chiến.

Câu 10: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc chỉ đạo các chiến dịch quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954).

  • A. Người trực tiếp cầm súng chiến đấu trên các chiến trường ác liệt nhất.
  • B. Người đưa ra quyết định cuối cùng cho mọi kế hoạch tác chiến ở cấp tiểu đoàn trở lên.
  • C. Người tập trung vào công tác ngoại giao, tranh thủ viện trợ quân sự từ bên ngoài.
  • D. Người cùng Bộ Chính trị hoạch định chiến lược, chỉ đạo các chiến dịch lớn, góp phần quan trọng vào thắng lợi quân sự.

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về tư tưởng Hồ Chí Minh, giải thích vì sao Người luôn đề cao và coi trọng công tác xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong mọi giai đoạn cách mạng.

  • A. Vì Người muốn tập trung quyền lực vào tay một tổ chức duy nhất.
  • B. Vì Người coi đó là nguồn sức mạnh vô địch, là nhân tố quyết định thắng lợi của cách mạng Việt Nam.
  • C. Vì Người muốn làm suy yếu hàng ngũ kẻ thù bằng cách chia rẽ chúng.
  • D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của Quốc tế Cộng sản đối với các Đảng thành viên.

Câu 12: Phân tích tầm nhìn chiến lược của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Lao động Việt Nam đối với cách mạng miền Bắc trong giai đoạn 1954-1975.

  • A. Tập trung toàn bộ nguồn lực để giải phóng miền Nam ngay lập tức.
  • B. Thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng với cả hai phe trong Chiến tranh lạnh.
  • C. Xây dựng miền Bắc thành hậu phương vững mạnh, tiến lên chủ nghĩa xã hội để chi viện cho tiền tuyến miền Nam.
  • D. Thực hiện cải cách ruộng đất trên quy mô lớn để xóa bỏ hoàn toàn giai cấp địa chủ.

Câu 13: Câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Không có gì quý hơn độc lập tự do" được đưa ra trong bối cảnh lịch sử nào và thể hiện điều gì?

  • A. Trong Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến chống Pháp (1946), thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền.
  • B. Trong Tuyên ngôn Độc lập (1945), thể hiện khát vọng về một quốc gia độc lập.
  • C. Trong Di chúc (1969), thể hiện niềm tin vào thắng lợi cuối cùng của cách mạng.
  • D. Trong Lời kêu gọi chống Mỹ, cứu nước (1966), thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do trước sự xâm lược của đế quốc Mỹ.

Câu 14: Phân tích tác động của các hoạt động ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1969).

  • A. Buộc Mỹ phải đơn phương rút quân khỏi miền Nam Việt Nam.
  • B. Tranh thủ được sự ủng hộ, giúp đỡ quý báu của các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân yêu chuộng hòa bình trên thế giới.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ với tất cả các thành viên của Liên Hợp Quốc.

Câu 15: Đánh giá sự đúng đắn và sáng tạo trong đường lối cách mạng do Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta đề ra trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975).

  • A. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tiến hành đồng thời cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam.
  • B. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự để giành thắng lợi quyết định trên chiến trường.
  • C. Tập trung vào đấu tranh chính trị và ngoại giao để cô lập kẻ thù.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài để đánh bại đế quốc Mỹ.

Câu 16: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện những giá trị tư tưởng, đạo đức và phong cách gì của Người đối với sự nghiệp cách mạng và thế hệ mai sau?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tổng kết kinh nghiệm lãnh đạo các cuộc kháng chiến.
  • B. Chủ yếu căn dặn về công tác đối ngoại sau khi đất nước thống nhất.
  • C. Đưa ra những dự báo chi tiết về sự phát triển kinh tế của đất nước trong tương lai.
  • D. Là kết tinh tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh, thể hiện niềm tin vào thắng lợi cuối cùng và những căn dặn tâm huyết cho tương lai đất nước.

Câu 17: Dựa trên các hoạt động của Người từ năm 1911 đến 1945, phân tích sự chuẩn bị toàn diện của Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh cho thắng lợi của Cách mạng tháng Tám.

  • A. Chuẩn bị về đường lối chính trị, tư tưởng; xây dựng Đảng Cộng sản; xây dựng lực lượng chính trị và vũ trang; xây dựng căn cứ địa cách mạng.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc đào tạo cán bộ quân sự tài ba.
  • C. Chỉ chú trọng vào việc gây dựng phong trào đấu tranh của công nhân ở các thành phố lớn.
  • D. Hoàn toàn dựa vào sự thay đổi tình hình thế giới để xác định thời cơ.

Câu 18: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại chọn Cao Bằng làm căn cứ địa cách mạng đầu tiên sau khi về nước năm 1941?

  • A. Vì đây là nơi tập trung đông đảo nhất lực lượng công nhân Việt Nam.
  • B. Vì địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho việc xây dựng các nhà máy, xí nghiệp phục vụ kháng chiến.
  • C. Vì có vị trí địa lý thuận lợi cho liên lạc quốc tế, có phong trào quần chúng tốt và cơ sở Đảng được xây dựng từ trước.
  • D. Vì đây là nơi quân Pháp tập trung lực lượng mỏng yếu nhất.

Câu 19: Phân tích tư tưởng "Dĩ bất biến, ứng vạn biến" của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong bối cảnh quan hệ Việt - Pháp từ tháng 3 đến tháng 12 năm 1946.

  • A. "Bất biến" là đấu tranh vũ trang đến cùng, "vạn biến" là thay đổi chiến thuật liên tục trên chiến trường.
  • B. "Bất biến" là dựa vào sự giúp đỡ của nước ngoài, "vạn biến" là thay đổi đồng minh tùy theo tình hình.
  • C. "Bất biến" là duy trì hòa bình bằng mọi giá, "vạn biến" là nhượng bộ trước mọi yêu sách của Pháp.
  • D. "Bất biến" là giữ vững mục tiêu độc lập dân tộc, "vạn biến" là áp dụng các biện pháp linh hoạt (như ký Hiệp định Sơ bộ, Tạm ước) để kéo dài hòa bình, chuẩn bị lực lượng kháng chiến.

Câu 20: Đánh giá vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng non trẻ (1945-1946).

  • A. Chủ yếu tập trung vào công tác quân sự, giao việc xây dựng chính quyền cho người khác.
  • B. Lãnh đạo giải quyết những khó khăn chồng chất (nạn đói, nạn dốt, ngoại xâm), xây dựng nền móng cho chế độ mới (Tổng tuyển cử, Hiến pháp).
  • C. Chỉ quan tâm đến việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước lớn.
  • D. Đưa ra các chính sách kinh tế tập trung, bao cấp ngay từ đầu.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội trong tư tưởng Hồ Chí Minh.

  • A. Độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết để tiến lên chủ nghĩa xã hội, và chủ nghĩa xã hội là con đường duy nhất để đảm bảo độc lập dân tộc vững chắc.
  • B. Chủ nghĩa xã hội phải hoàn thành trước, sau đó mới giành độc lập dân tộc.
  • C. Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội là hai mục tiêu hoàn toàn tách biệt, không liên quan với nhau.
  • D. Có thể giành độc lập dân tộc mà không cần đi lên chủ nghĩa xã hội.

Câu 22: Đánh giá ảnh hưởng của tư tưởng Hồ Chí Minh đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Chỉ có ảnh hưởng trong khu vực Đông Nam Á, không lan rộng ra thế giới.
  • B. Đã bị các nước đế quốc ngăn chặn hoàn toàn, không có ảnh hưởng thực tế.
  • C. Là nguồn cổ vũ lớn lao cho các dân tộc bị áp bức đứng lên đấu tranh giành độc lập, đóng góp vào sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ và mới.
  • D. Chủ yếu ảnh hưởng đến các nước theo chế độ xã hội chủ nghĩa.

Câu 23: Phân tích một trong những đặc điểm nổi bật trong phong cách lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

  • A. Độc đoán, chuyên quyền, tập trung mọi quyết định vào tay mình.
  • B. Gần gũi với nhân dân, tin vào sức mạnh của nhân dân, luôn lấy dân làm gốc.
  • C. Xa rời thực tế, chỉ quan tâm đến lý luận suông.
  • D. Thiếu quyết đoán, do dự trước những vấn đề khó khăn.

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới về lực lượng vũ trang cách mạng dưới sự chỉ đạo của Nguyễn Ái Quốc, tiền đề cho các lực lượng vũ trang sau này?

  • A. Chỉ thị thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (22/12/1944).
  • B. Thành lập Việt Nam Giải phóng quân (1945).
  • C. Thành lập Cứu quốc quân (1941).
  • D. Chỉ thị thành lập trung đội Cứu quốc quân I (1941).

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tham dự Đại hội lần thứ V Quốc tế Cộng sản (1924) ở Liên Xô.

  • A. Được bầu làm Chủ tịch Quốc tế Cộng sản.
  • B. Kêu gọi Quốc tế Cộng sản gửi quân trực tiếp giúp đỡ Việt Nam.
  • C. Trình bày quan điểm về vấn đề thuộc địa, đấu tranh chống những quan điểm sai lầm, góp phần làm cho QTCS quan tâm hơn đến cách mạng ở các nước thuộc địa.
  • D. Ký kết hiệp ước liên minh quân sự với Liên Xô.

Câu 26: Đánh giá sự đóng góp của Chủ tịch Hồ Chí Minh vào lý luận về cách mạng giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.

  • A. Người chỉ đơn thuần sao chép lý luận cách mạng của các nước khác.
  • B. Lý luận của Người chỉ áp dụng được cho riêng trường hợp của Việt Nam.
  • C. Người chỉ tập trung vào đấu tranh giành độc lập mà không đề cập đến con đường phát triển sau đó.
  • D. Người đã vận dụng và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam và các nước thuộc địa, làm phong phú thêm lý luận về cách mạng giải phóng dân tộc.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta triệu tập Hội nghị quân sự cách mạng Bắc Kỳ (4/1945).

  • A. Quyết định thống nhất các lực lượng vũ trang, đẩy mạnh chiến tranh du kích, chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa.
  • B. Thành lập đội quân chủ lực đầu tiên của cách mạng Việt Nam.
  • C. Ra lời kêu gọi toàn dân nổi dậy cướp chính quyền.
  • D. Ký kết hiệp định đình chiến với quân đội Nhật Bản.

Câu 28: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xây dựng nền văn hóa mới ở Việt Nam.

  • A. Người chỉ quan tâm đến lĩnh vực chính trị và quân sự.
  • B. Người chủ trương khôi phục hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống phong kiến.
  • C. Người đề ra quan điểm về xây dựng nền văn hóa mới (dân tộc, khoa học, đại chúng) và lãnh đạo công cuộc xây dựng con người mới.
  • D. Người chủ trương tiếp thu toàn bộ văn hóa phương Tây.

Câu 29: Đánh giá tầm vóc quốc tế của Chủ tịch Hồ Chí Minh - Anh hùng giải phóng dân tộc.

  • A. Người chỉ được công nhận là anh hùng dân tộc trong phạm vi Việt Nam.
  • B. Tầm vóc của Người chủ yếu được biết đến trong khối các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Người được thế giới biết đến chủ yếu với vai trò một nhà ngoại giao xuất sắc.
  • D. Người được UNESCO vinh danh là Anh hùng giải phóng dân tộc và Nhà văn hóa kiệt xuất của Việt Nam, góp phần vào cuộc đấu tranh chung vì hòa bình, dân chủ và tiến bộ xã hội trên thế giới.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của lời căn dặn trong Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh về việc chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau.

  • A. Chỉ là lời khuyên về mặt đạo đức cá nhân.
  • B. Thể hiện tầm nhìn chiến lược về sự nghiệp cách mạng lâu dài, coi trọng việc đào tạo, bồi dưỡng thế hệ trẻ để kế tục sự nghiệp của Đảng và dân tộc.
  • C. Nhằm mục đích tăng cường lực lượng quân đội.
  • D. Chỉ áp dụng cho những người được kết nạp vào Đảng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đâu là bước ngoặt quan trọng trong hành trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc, giúp Người tìm thấy con đường giải phóng dân tộc phù hợp với thời đại mới?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Ái Quốc tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (12/1920) đối với sự nghiệp cách mạng Việt Nam.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tổ chức cách mạng nào được Nguyễn Ái Quốc thành lập tại Quảng Châu (Trung Quốc) vào tháng 6/1925, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và chuẩn bị đội ngũ cán bộ cho cách mạng Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích đóng góp cốt lõi của Nguyễn Ái Quốc trong việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930).

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (5/1941), dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc, chủ trương nào đã được đề ra, thể hiện sự chuyển hướng chiến lược quan trọng của cách mạng Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích vai trò quyết định của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xác định thời cơ và lãnh đạo toàn dân Tổng khởi nghĩa giành chính quyền tháng Tám năm 1945.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc ngày 2/9/1945 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích chiến lược 'Hòa để tiến' của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta trong giai đoạn 1945-1946 nhằm đối phó với âm mưu của thực dân Pháp.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp bảo vệ nền độc lập dân tộc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc chỉ đạo các chiến dịch quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về tư tưởng Hồ Chí Minh, giải thích vì sao Người luôn đề cao và coi trọng công tác xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong mọi giai đoạn cách mạng.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích tầm nhìn chiến lược của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Lao động Việt Nam đối với cách mạng miền Bắc trong giai đoạn 1954-1975.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: 'Không có gì quý hơn độc lập tự do' được đưa ra trong bối cảnh lịch sử nào và thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích tác động của các hoạt động ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1969).

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đánh giá sự đúng đắn và sáng tạo trong đường lối cách mạng do Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta đề ra trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975).

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện những giá trị tư tưởng, đạo đức và phong cách gì của Người đối với sự nghiệp cách mạng và thế hệ mai sau?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Dựa trên các hoạt động của Người từ năm 1911 đến 1945, phân tích sự chuẩn bị toàn diện của Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh cho thắng lợi của Cách mạng tháng Tám.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại chọn Cao Bằng làm căn cứ địa cách mạng đầu tiên sau khi về nước năm 1941?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích tư tưởng 'Dĩ bất biến, ứng vạn biến' của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong bối cảnh quan hệ Việt - Pháp từ tháng 3 đến tháng 12 năm 1946.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đánh giá vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng non trẻ (1945-1946).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội trong tư tưởng Hồ Chí Minh.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đánh giá ảnh hưởng của tư tưởng Hồ Chí Minh đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích một trong những đặc điểm nổi bật trong phong cách lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới về lực lượng vũ trang cách mạng dưới sự chỉ đạo của Nguyễn Ái Quốc, tiền đề cho các lực lượng vũ trang sau này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tham dự Đại hội lần thứ V Quốc tế Cộng sản (1924) ở Liên Xô.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đánh giá sự đóng góp của Chủ tịch Hồ Chí Minh vào lý luận về cách mạng giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta triệu tập Hội nghị quân sự cách mạng Bắc Kỳ (4/1945).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xây dựng nền văn hóa mới ở Việt Nam.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đánh giá tầm vóc quốc tế của Chủ tịch Hồ Chí Minh - Anh hùng giải phóng dân tộc.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của lời căn dặn trong Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh về việc chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc hành trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành bắt đầu vào năm 1911. Điểm khác biệt cốt lõi trong lựa chọn hướng đi của Người so với các nhà yêu nước tiền bối cùng thời (như Phan Bội Châu hướng Đông, Phan Chu Trinh hướng Tây) là gì?

  • A. Chọn sang phương Đông để dựa vào sự giúp đỡ của Nhật Bản.
  • B. Chọn sang phương Tây để dựa vào cải cách và sự giúp đỡ của Pháp.
  • C. Chọn đi đến chính quốc và các nước đế quốc để tìm hiểu bản chất kẻ thù và con đường giải phóng.
  • D. Chọn đi sang các nước xã hội chủ nghĩa để học hỏi kinh nghiệm cách mạng vô sản.

Câu 2: Tại sao việc Nguyễn Ái Quốc đọc Sơ thảo Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa của V.I. Lênin (tháng 7/1920) lại được xem là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người?

  • A. Giúp Người hiểu rõ về tầm quan trọng của đấu tranh vũ trang.
  • B. Giúp Người nhận ra sự cần thiết phải thành lập một mặt trận dân tộc thống nhất.
  • C. Cung cấp cho Người lý luận về xây dựng chủ nghĩa xã hội ở một nước nông nghiệp lạc hậu.
  • D. Giúp Người tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc Việt Nam: con đường cách mạng vô sản.

Câu 3: Hoạt động nào của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1920-1930 đã đặt nền móng quan trọng cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Tham gia thành lập Đảng Cộng sản Pháp (1920).
  • B. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, mở lớp huấn luyện cán bộ và xuất bản báo Thanh niên.
  • C. Gửi yêu sách đến Hội nghị Vécxai (1919).
  • D. Tham gia Quốc tế Cộng sản (Quốc tế III).

Câu 4: Tác phẩm

  • A. Tổng kết kinh nghiệm của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • B. Đề ra Cương lĩnh đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Trình bày một cách có hệ thống lý luận cách mạng giải phóng dân tộc theo chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • D. Kêu gọi toàn dân đứng lên tiến hành Tổng khởi nghĩa.

Câu 5: Sự kiện Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản (đầu năm 1930) có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Chấm dứt sự khủng hoảng về đường lối cứu nước và giai cấp lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
  • B. Hoàn thành nhiệm vụ giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị của thực dân Pháp.
  • C. Mở ra thời kỳ đấu tranh giành độc lập dân tộc dưới sự lãnh đạo của giai cấp tư sản.
  • D. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến và tư sản.

Câu 6: Tại sao Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì lại được coi là hoàn chỉnh chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Đảng?

  • A. Đề ra nhiệm vụ chống phong kiến là hàng đầu.
  • B. Xác định rõ kẻ thù chính là đế quốc Mỹ.
  • C. Quyết định thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
  • D. Ưu tiên nhiệm vụ giải phóng dân tộc, thành lập Mặt trận Việt Minh và đề ra kế hoạch chuẩn bị khởi nghĩa.

Câu 7: Việc Nguyễn Ái Quốc trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng (đầu năm 1941) và chọn Cao Bằng làm căn cứ địa đầu tiên thể hiện tầm nhìn chiến lược nào của Người?

  • A. Chủ động chuẩn bị lực lượng ngay trong nước, xây dựng căn cứ địa vững chắc để tiến tới Tổng khởi nghĩa.
  • B. Tránh sự truy lùng gắt gao của kẻ thù ở miền xuôi.
  • C. Tìm kiếm sự giúp đỡ trực tiếp từ Trung Quốc cho phong trào cách mạng.
  • D. Phát triển mạnh mẽ lực lượng vũ trang ở vùng núi phía Bắc.

Câu 8: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đóng vai trò quyết định như thế nào trong thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945?

  • A. Trực tiếp chỉ huy các cuộc khởi nghĩa ở các đô thị lớn.
  • B. Vận động quân Đồng minh ủng hộ Việt Minh giành chính quyền.
  • C. Là người chuẩn bị mọi mặt cho Tổng khởi nghĩa, dự báo và nắm bắt đúng thời cơ, ra lệnh Tổng khởi nghĩa.
  • D. Soạn thảo và công bố Tuyên ngôn độc lập, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 9: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập và tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 2/9/1945 có ý nghĩa gì?

  • A. Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên cả nước.
  • B. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
  • C. Buộc các nước đế quốc phải công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ tại Việt Nam.

Câu 10: Trong giai đoạn từ cuối năm 1945 đến trước ngày 19/12/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta đã thực hiện chủ trương ngoại giao

  • A. Tránh đối phó cùng lúc với nhiều kẻ thù, kéo dài thời gian hòa bình để xây dựng và củng cố lực lượng cách mạng.
  • B. Hoàn toàn tin tưởng vào khả năng giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Tìm kiếm sự ủng hộ và viện trợ quân sự từ các nước phương Tây.
  • D. Phân hóa hàng ngũ kẻ thù, làm suy yếu lực lượng quân Tưởng.

Câu 11: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện điều gì về đường lối kháng chiến của Đảng và Nhà nước ta?

  • A. Chủ trương dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Tập trung lực lượng đánh nhanh thắng nhanh vào các đô thị lớn.
  • C. Đề cao vai trò của ngoại giao trong việc giải quyết xung đột.
  • D. Thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do bằng cuộc chiến tranh nhân dân, toàn dân, toàn diện, lâu dài.

Câu 12: Trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc. Điều này được thể hiện rõ nét nhất qua chủ trương nào của Người?

  • A. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân.
  • B. Thực hiện cải cách ruộng đất.
  • C. Thành lập và phát triển Mặt trận dân tộc thống nhất (Việt Minh, Liên Việt).
  • D. Chú trọng phát triển kinh tế quốc doanh.

Câu 13: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào trong việc xác định đường lối chiến lược cho cách mạng miền Bắc Việt Nam sau năm 1954?

  • A. Đề ra chủ trương Tổng tiến công và nổi dậy vào năm 1968.
  • B. Xác định miền Bắc tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội, trở thành hậu phương vững chắc cho miền Nam.
  • C. Chủ trương đàm phán trực tiếp với Mỹ tại Paris.
  • D. Quyết định mở đường Trường Sơn chi viện cho chiến trường miền Nam.

Câu 14: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), câu nói nổi tiếng nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền dân tộc của nhân dân Việt Nam?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 15: Chủ tịch Hồ Chí Minh được UNESCO vinh danh là

  • A. Chỉ công nhận vai trò quân sự của Người trong chiến tranh.
  • B. Công nhận đóng góp to lớn của Người cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và sự phát triển văn hóa nhân loại.
  • C. Đề cao vai trò của Người như một nhà ngoại giao xuất sắc.
  • D. Chỉ tập trung vào những đóng góp của Người trong lĩnh vực giáo dục.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn chú trọng xây dựng đạo đức cách mạng cho cán bộ, đảng viên và nhân dân.

  • A. Chỉ nhằm mục đích làm đẹp hình ảnh của Đảng trước công chúng.
  • B. Coi đạo đức là yếu tố thứ yếu so với tài năng lãnh đạo.
  • C. Chỉ cần thiết trong giai đoạn đấu tranh giành chính quyền.
  • D. Coi đạo đức là cái gốc, là nền tảng để hoàn thành nhiệm vụ cách mạng, xây dựng Đảng và Nhà nước vững mạnh.

Câu 17: Một trong những di sản quý báu nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam là Tư tưởng Hồ Chí Minh. Thành tố cốt lõi, xuyên suốt trong hệ thống tư tưởng này là gì?

  • A. Tư tưởng về độc lập dân tộc.
  • B. Tư tưởng về xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • C. Tư tưởng về xây dựng Đảng Cộng sản.
  • D. Tư tưởng về đại đoàn kết dân tộc.

Câu 18: Bối cảnh quốc tế và trong nước nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta quyết định phát động Tổng khởi nghĩa giành chính quyền vào tháng Tám năm 1945?

  • A. Quân Đồng minh đổ bộ vào Đông Dương đánh bại phát xít Nhật.
  • B. Thực dân Pháp suy yếu hoàn toàn sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, tạo ra khoảng trống quyền lực và thời cơ chín muồi.
  • D. Quân đội cách mạng đã hoàn toàn áp đảo quân đội Nhật và Pháp trên toàn quốc.

Câu 19: Hoạt động nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh sau năm 1954 thể hiện rõ nhất vai trò của Người trong việc củng cố và phát triển mối quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

  • A. Tham dự Hội nghị Genève về Đông Dương năm 1954.
  • B. Thực hiện các chuyến thăm chính thức Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa khác.
  • C. Ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
  • D. Gửi thư kêu gọi Liên Hợp Quốc ủng hộ Việt Nam.

Câu 20: Trong vai trò là người đứng đầu Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đặc biệt quan tâm đến vấn đề nào nhằm củng cố chính quyền cách mạng còn non trẻ?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Mở rộng quan hệ thương mại với các nước tư bản.
  • C. Xây dựng quân đội chính quy hiện đại.
  • D. Giải quyết các vấn đề cấp bách như nạn đói, nạn dốt và củng cố chính quyền.

Câu 21: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc có ý nghĩa quyết định đối với sự phát triển của phong trào cách mạng Việt Nam vì:

  • A. Đánh dấu sự thắng lợi của giai cấp tư sản trước phong kiến.
  • B. Chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối và giai cấp lãnh đạo cách mạng.
  • C. Hoàn thành nhiệm vụ giải phóng dân tộc.
  • D. Mở ra thời kỳ hòa bình và phát triển đất nước.

Câu 22: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng từ quá trình tìm đường cứu nước và lãnh đạo cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Chỉ nên dựa vào sức mạnh quân sự để giành độc lập.
  • B. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • C. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
  • D. Coi nhẹ vai trò của công tác tư tưởng và văn hóa.

Câu 23: Trong bối cảnh thực dân Pháp quay trở lại xâm lược sau năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện sự linh hoạt trong chỉ đạo chiến lược thông qua chủ trương nào?

  • A. Ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp.
  • B. Ngay lập tức phát động toàn quốc kháng chiến.
  • C. Chỉ tập trung vào đấu tranh ngoại giao tại các diễn đàn quốc tế.
  • D. Rút lui chiến lược lên vùng núi để bảo toàn lực lượng.

Câu 24: Từ việc Nguyễn Ái Quốc gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Vécxai (1919), có thể rút ra nhận định gì về nhận thức ban đầu của Người về con đường đấu tranh giành độc lập?

  • A. Người đã xác định rõ con đường cách mạng bạo lực ngay từ đầu.
  • B. Người ban đầu vẫn hy vọng vào sự can thiệp và công lý của các cường quốc phương Tây.
  • C. Người chủ trương dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Người cho rằng chỉ cần đấu tranh ngoại giao là đủ để giành độc lập.

Câu 25: Vai trò

  • A. Là người sáng lập ra Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Là Chủ tịch đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Là nhà văn hóa kiệt xuất được UNESCO công nhận.
  • D. Tìm ra con đường cứu nước đúng đắn và lãnh đạo thành công sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Câu 26:

  • A. Sự chuẩn bị chưa đầy đủ cho cuộc Tổng khởi nghĩa.
  • B. Chủ trương kéo dài thời gian hòa hoãn với kẻ thù.
  • C. Sự nhận định chính xác về thời cơ và quyết tâm sắt đá giành độc lập.
  • D. Ý chí muốn sử dụng biện pháp hòa bình để giải quyết mọi vấn đề.

Câu 27: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ miền Bắc xã hội chủ nghĩa (1954-1965), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những chỉ đạo quan trọng nào?

  • A. Tập trung toàn bộ nguồn lực cho đấu tranh vũ trang ở miền Nam.
  • B. Thực hiện chế độ kinh tế thị trường tự do.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
  • D. Lãnh đạo nhân dân xây dựng chủ nghĩa xã hội và củng cố hậu phương miền Bắc.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa con đường cứu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản (do Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh đại diện) và con đường cứu nước theo khuynh hướng vô sản (do Nguyễn Ái Quốc lựa chọn).

  • A. Khuynh hướng vô sản dựa trên chủ nghĩa Mác-Lênin, có Đảng Cộng sản lãnh đạo, gắn liền độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội, trong khi khuynh hướng tư sản không có hệ tư tưởng cách mạng triệt để và lực lượng lãnh đạo đủ mạnh.
  • B. Khuynh hướng tư sản chủ trương bạo động vũ trang, còn khuynh hướng vô sản chủ trương hòa bình.
  • C. Khuynh hướng vô sản dựa vào Pháp, còn khuynh hướng tư sản dựa vào Nhật.
  • D. Khuynh hướng tư sản đề cao đại đoàn kết dân tộc, còn khuynh hướng vô sản thì không.

Câu 29: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện lịch sử vô giá. Nội dung nào trong Di chúc thể hiện rõ nhất sự quan tâm của Người đối với tương lai của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Nhắc nhở về việc phát triển kinh tế, công nghiệp hóa đất nước.
  • B. Dặn dò về việc chăm lo đời sống vật chất cho nhân dân.
  • C. Nhấn mạnh việc giữ gìn sự đoàn kết, rèn luyện đạo đức cách mạng trong Đảng.
  • D. Dự báo về thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ.

Câu 30: Đóng góp nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh mang tầm vóc quốc tế, vượt ra khỏi phạm vi dân tộc Việt Nam?

  • A. Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Tìm ra và hiện thực hóa con đường giải phóng dân tộc thuộc địa gắn liền với chủ nghĩa xã hội, góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc thế giới.
  • C. Đánh bại thực dân Pháp và đế quốc Mỹ.
  • D. Xây dựng một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Cuộc hành trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành bắt đầu vào năm 1911. Điểm khác biệt cốt lõi trong lựa chọn hướng đi của Người so với các nhà yêu nước tiền bối cùng thời (như Phan Bội Châu hướng Đông, Phan Chu Trinh hướng Tây) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tại sao việc Nguyễn Ái Quốc đọc Sơ thảo Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa của V.I. Lênin (tháng 7/1920) lại được xem là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hoạt động nào của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1920-1930 đã đặt nền móng quan trọng cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tác phẩm "Đường Kách mệnh" của Nguyễn Ái Quốc (xuất bản năm 1927) có ý nghĩa gì đối với phong trào cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Sự kiện Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản (đầu năm 1930) có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì lại được coi là hoàn chỉnh chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Đảng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc Nguyễn Ái Quốc trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng (đầu năm 1941) và chọn Cao Bằng làm căn cứ địa đầu tiên thể hiện tầm nhìn chiến lược nào của Người?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đóng vai trò quyết định như thế nào trong thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập và tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 2/9/1945 có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong giai đoạn từ cuối năm 1945 đến trước ngày 19/12/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta đã thực hiện chủ trương ngoại giao "Hòa để tiến". Hãy phân tích mục đích chính của chủ trương này.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện điều gì về đường lối kháng chiến của Đảng và Nhà nước ta?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc. Điều này được thể hiện rõ nét nhất qua chủ trương nào của Người?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào trong việc xác định đường lối chiến lược cho cách mạng miền Bắc Việt Nam sau năm 1954?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), câu nói nổi tiếng nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền dân tộc của nhân dân Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chủ tịch Hồ Chí Minh được UNESCO vinh danh là "Anh hùng giải phóng dân tộc Việt Nam và Nhà văn hóa kiệt xuất". Danh hiệu này phản ánh điều gì về tầm vóc và đóng góp của Người?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn chú trọng xây dựng đạo đức cách mạng cho cán bộ, đảng viên và nhân dân.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trong những di sản quý báu nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam là Tư tưởng Hồ Chí Minh. Thành tố cốt lõi, xuyên suốt trong hệ thống tư tưởng này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bối cảnh quốc tế và trong nước nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta quyết định phát động Tổng khởi nghĩa giành chính quyền vào tháng Tám năm 1945?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hoạt động nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh sau năm 1954 thể hiện rõ nhất vai trò của Người trong việc củng cố và phát triển mối quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong vai trò là người đứng đầu Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đặc biệt quan tâm đến vấn đề nào nhằm củng cố chính quyền cách mạng còn non trẻ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc có ý nghĩa quyết định đối với sự phát triển của phong trào cách mạng Việt Nam vì:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng từ quá trình tìm đường cứu nước và lãnh đạo cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong bối cảnh thực dân Pháp quay trở lại xâm lược sau năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện sự linh hoạt trong chỉ đạo chiến lược thông qua chủ trương nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Từ việc Nguyễn Ái Quốc gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Vécxai (1919), có thể rút ra nhận định gì về nhận thức ban đầu của Người về con đường đấu tranh giành độc lập?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vai trò "Anh hùng giải phóng dân tộc" của Chủ tịch Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét nhất qua việc Người đã:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: "Lúc này thời cơ thuận lợi đã tới, dù hi sinh tới đâu, dù có phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải kiên quyết giành cho được độc lập!". Câu nói này của Chủ tịch Hồ Chí Minh (tháng 8/1945) thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ miền Bắc xã hội chủ nghĩa (1954-1965), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những chỉ đạo quan trọng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa con đường cứu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản (do Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh đại diện) và con đường cứu nước theo khuynh hướng vô sản (do Nguyễn Ái Quốc lựa chọn).

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện lịch sử vô giá. Nội dung nào trong Di chúc thể hiện rõ nhất sự quan tâm của Người đối với tương lai của Đảng Cộng sản Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đóng góp nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh mang tầm vóc quốc tế, vượt ra khỏi phạm vi dân tộc Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyễn Tất Thành ra đi tìm đường cứu nước (năm 1911) trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Phong trào Cần Vương đang trên đà phát triển mạnh mẽ.
  • B. Việt Nam Quốc dân Đảng đang lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Yên Bái.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam đã ra đời và lãnh đạo cách mạng.
  • D. Các phong trào đấu tranh yêu nước cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX lần lượt thất bại, khủng hoảng về đường lối cứu nước.

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong nhận thức của Nguyễn Ái Quốc từ chủ nghĩa yêu nước đến chủ nghĩa cộng sản?

  • A. Đọc "Sơ thảo lần thứ nhất Luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa" của V.I. Lênin (tháng 7/1920).
  • B. Tham gia thành lập Đảng Cộng sản Pháp (tháng 12/1920).
  • C. Gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Versailles (năm 1919).
  • D. Thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa tại Paris (năm 1921).

Câu 3: Hoạt động nào của Nguyễn Ái Quốc tại Pháp (1917-1923) thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết quốc tế và đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân?

  • A. Gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Versailles.
  • B. Tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp.
  • C. Thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa và xuất bản báo "Người cùng khổ".
  • D. Tham dự Đại hội lần thứ V Quốc tế Cộng sản.

Câu 4: Tác phẩm "Đường Kách mệnh" (1927) của Nguyễn Ái Quốc đã đóng góp quan trọng vào việc gì?

  • A. Tổng kết kinh nghiệm của cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • B. Trang bị lý luận cách mạng giải phóng dân tộc cho cán bộ Việt Nam.
  • C. Phân tích sâu sắc tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam dưới ách đô hộ của Pháp.
  • D. Kêu gọi thành lập mặt trận dân tộc thống nhất chống Pháp.

Câu 5: Việc Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản đầu năm 1930 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Chấm dứt sự chia rẽ trong phong trào cộng sản Việt Nam, thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Đánh dấu sự ra đời của giai cấp công nhân Việt Nam với tư cách là lực lượng lãnh đạo cách mạng.
  • C. Hoàn thành việc chuẩn bị về mặt tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của Đảng.
  • D. Mở đầu cho cao trào cách mạng 1930-1931 trên toàn quốc.

Câu 6: Tại Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941), Nguyễn Ái Quốc đã chủ trương đặt nhiệm vụ nào lên hàng đầu?

  • A. Cách mạng ruộng đất.
  • B. Giải phóng dân tộc.
  • C. Cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đấu tranh đòi dân sinh, dân chủ.

Câu 7: Việc thành lập Mặt trận Việt Minh (tháng 5/1941) theo chủ trương của Nguyễn Ái Quốc có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Thành lập chính quyền cách mạng ở cơ sở.
  • B. Xây dựng lực lượng vũ trang tập trung.
  • C. Chuẩn bị đàm phán với quân Đồng minh.
  • D. Tập hợp rộng rãi mọi lực lượng yêu nước vào khối đại đoàn kết dân tộc chống Nhật - Pháp.

Câu 8: Chỉ thị "Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta" (ngày 12/3/1945) của Thường vụ Trung ương Đảng do Hồ Chí Minh và Trung ương chỉ đạo có tác dụng gì đối với Cách mạng tháng Tám?

  • A. Phát động cao trào kháng Nhật, cứu nước, tạo tiền đề cho Tổng khởi nghĩa.
  • B. Đề ra chủ trương "hòa để tiến" với thực dân Pháp.
  • C. Quyết định thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Chuẩn bị cho cuộc kháng chiến trường kỳ chống Pháp.

Câu 9: Câu nói nổi tiếng của Hồ Chí Minh: "Lúc này thời cơ thuận lợi đã tới, dù hi sinh tới đâu, dù có phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải kiên quyết giành cho được độc lập!" thể hiện điều gì vào tháng 8/1945?

  • A. Sự bi quan trước tình hình cách mạng khó khăn.
  • B. Chủ trương tạm thời hòa hoãn với kẻ thù để giữ gìn lực lượng.
  • C. Sự nhạy bén nắm bắt thời cơ và quyết tâm cao độ giành độc lập dân tộc.
  • D. Nhận định sai lầm về tương quan lực lượng giữa ta và địch.

Câu 10: Vai trò nổi bật nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 là gì?

  • A. Chỉ đạo lực lượng vũ trang tiến đánh các đô thị lớn.
  • B. Trực tiếp tham gia chiến đấu trên các mặt trận.
  • C. Kêu gọi các nước Đồng minh giúp đỡ Việt Nam giành độc lập.
  • D. Là người quyết định Tổng khởi nghĩa, ra Lời kêu gọi và đứng đầu Chính phủ lâm thời.

Câu 11: Bản Tuyên ngôn Độc lập (ngày 2/9/1945) do Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và đọc tại Quảng trường Ba Đình có giá trị pháp lý và ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Phác thảo đường lối công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • B. Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Kêu gọi toàn dân tham gia kháng chiến chống Pháp.
  • D. Đề ra chủ trương xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 12: Trong giai đoạn 1945-1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thực hiện chủ trương "hòa để tiến". Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương đó?

  • A. Kiên quyết không đàm phán với thực dân Pháp.
  • B. Chỉ tập trung xây dựng lực lượng vũ trang.
  • C. Ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp.
  • D. Chủ động tuyên chiến với thực dân Pháp ngay khi chúng quay trở lại.

Câu 13: Ý nghĩa của chủ trương "hòa để tiến" của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng trong giai đoạn 1945-1946 là gì?

  • A. Buộc Pháp phải công nhận hoàn toàn độc lập của Việt Nam.
  • B. Kéo dài thời gian hòa bình để củng cố chính quyền, chuẩn bị kháng chiến.
  • C. Tranh thủ sự ủng hộ quân sự trực tiếp từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Phân hóa sâu sắc hàng ngũ kẻ thù, làm suy yếu hoàn toàn quân Pháp.

Câu 14: "Hỡi đồng bào toàn quốc! Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta lần nữa!". Đoạn trích trên nằm trong văn kiện lịch sử nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

  • A. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (19/12/1946).
  • B. Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945).
  • C. Lời kêu gọi Tổng khởi nghĩa (tháng 8/1945).
  • D. Thư chúc Tết Đinh Dậu (1957).

Câu 15: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp to lớn nào về mặt đường lối?

  • A. Chủ trương đánh nhanh thắng nhanh để kết thúc chiến tranh sớm.
  • B. Đề nghị dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua nhiệm vụ quân sự.
  • D. Hoàn chỉnh đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh.

Câu 16: Vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (tháng 2/1951) là gì?

  • A. Đọc Báo cáo Chính trị, tổng kết kinh nghiệm và đề ra nhiệm vụ cách mạng.
  • B. Trực tiếp chỉ huy các chiến dịch quân sự lớn trên chiến trường.
  • C. Đàm phán trực tiếp với đại diện của Pháp.
  • D. Kêu gọi Liên Hợp Quốc can thiệp chấm dứt chiến tranh.

Câu 17: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh thường xuyên gửi thư, điện động viên bộ đội, dân công, nhân dân. Hoạt động này có ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của các cơ quan tuyên truyền.
  • B. Cung cấp thông tin mật về kẻ thù.
  • C. Chỉ mang tính chất hình thức, không có tác động thực tế.
  • D. Động viên, cổ vũ tinh thần chiến đấu và lao động sản xuất của quân và dân.

Câu 18: Sau Hiệp định Genève năm 1954, miền Bắc Việt Nam bước vào thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào trong giai đoạn này (1954-1965)?

  • A. Lãnh đạo công cuộc cải tạo xã hội chủ nghĩa và xây dựng bước đầu chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • B. Trực tiếp chỉ đạo các chiến dịch quân sự lớn ở miền Nam.
  • C. Tập trung đấu tranh ngoại giao đòi Mỹ rút quân khỏi miền Nam.
  • D. Phát động phong trào Đồng khởi ở miền Nam.

Câu 19: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), tư tưởng chỉ đạo xuyên suốt của Chủ tịch Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Lấy đấu tranh ngoại giao làm trọng tâm.
  • B. Dựa chủ yếu vào viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. "Không có gì quý hơn độc lập tự do".
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế để đánh thắng kẻ thù.

Câu 20: Những bài thơ chúc Tết của Chủ tịch Hồ Chí Minh mỗi dịp Xuân về trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ có ý nghĩa gì đối với nhân dân Việt Nam?

  • A. Chỉ đơn thuần là phong tục truyền thống ngày Tết.
  • B. Là nguồn động viên, cổ vũ to lớn đối với quân và dân cả nước trong cuộc chiến.
  • C. Chỉ dành riêng cho cán bộ, đảng viên.
  • D. Chủ yếu mang tính chất dự báo thời tiết cho năm mới.

Câu 21: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào trong việc mở rộng quan hệ đối ngoại, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế cho cuộc kháng chiến chống Mỹ?

  • A. Thành lập liên minh quân sự với tất cả các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Từ chối mọi sự giúp đỡ từ bên ngoài để giữ vững độc lập.
  • C. Tranh thủ sự ủng hộ và giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa, phong trào giải phóng dân tộc và nhân dân yêu chuộng hòa bình thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ ngoại giao với Liên Xô và Trung Quốc.

Câu 22: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện có giá trị đặc biệt. Nội dung nào sau đây thể hiện tư tưởng Hồ Chí Minh về sự đoàn kết trong Đảng?

  • A. Đoàn kết là truyền thống cực kỳ quý báu của Đảng và dân tộc ta, cần giữ gìn như con ngươi của mắt.
  • B. Phải xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ.
  • C. Miền Nam nhất định sẽ giải phóng.
  • D. Cần phải có kế hoạch xây dựng lại thành phố, làng mạc sau chiến tranh.

Câu 23: Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội được thể hiện rõ nhất qua quá trình nào của cách mạng Việt Nam?

  • A. Phong trào Cần Vương chống Pháp cuối thế kỷ XIX.
  • B. Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản.
  • C. Cuộc cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc.
  • D. Quá trình Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo giành độc lập và xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Câu 24: UNESCO vinh danh Chủ tịch Hồ Chí Minh là "Anh hùng giải phóng dân tộc và Nhà văn hóa kiệt xuất của Việt Nam" vào năm nào?

  • A. 1975.
  • B. 1986.
  • C. 1987.
  • D. 1990.

Câu 25: Đóng góp nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện vai trò của Người không chỉ là một nhà cách mạng mà còn là một nhà văn hóa kiệt xuất?

  • A. Lãnh đạo thành công Cách mạng tháng Tám.
  • B. Để lại di sản văn học, báo chí đồ sộ và có giá trị.
  • C. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Chỉ đạo cuộc kháng chiến chống Pháp thắng lợi.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc UNESCO vinh danh Chủ tịch Hồ Chí Minh vào năm 1987.

  • A. Chỉ đơn thuần là một sự kiện ngoại giao thông thường.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành một cường quốc kinh tế.
  • C. Khẳng định sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản.
  • D. Công nhận quốc tế về những đóng góp to lớn của Người cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và văn hóa nhân loại.

Câu 27: Từ cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh, bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất về vai trò của lãnh tụ đối với cách mạng Việt Nam là gì?

  • A. Vai trò quyết định của lãnh tụ trong việc tìm đường, tổ chức và lãnh đạo cách mạng đi đến thắng lợi.
  • B. Cách mạng chỉ thành công khi có sự can thiệp trực tiếp từ bên ngoài.
  • C. Chỉ cần có lực lượng quần chúng đông đảo là đủ để làm cách mạng.
  • D. Con đường cách mạng phải dựa trên các mô hình có sẵn từ nước ngoài.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cốt lõi trong con đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành so với các nhà yêu nước tiền bối cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX (như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh).

  • A. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang.
  • B. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của các nước phương Tây.
  • C. Tìm hiểu và lựa chọn con đường cách mạng vô sản, gắn giải phóng dân tộc với giải phóng giai cấp.
  • D. Đề cao vai trò của giai cấp tư sản dân tộc trong cuộc cách mạng.

Câu 29: Vì sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại chọn Cao Bằng làm căn cứ địa cách mạng đầu tiên sau khi về nước (năm 1941)?

  • A. Đây là nơi có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Có vị trí địa lý thuận lợi, phong trào quần chúng tốt và là nơi có nhiều đồng bào dân tộc thiểu số.
  • C. Chính quyền thực dân Pháp ở đây rất yếu.
  • D. Là trung tâm kinh tế sầm uất nhất cả nước lúc bấy giờ.

Câu 30: Hoạt động nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong những năm 1945-1946 thể hiện rõ nhất vai trò của Người trong việc xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng non trẻ?

  • A. Lãnh đạo tổ chức Tổng tuyển cử, xây dựng Hiến pháp, giải quyết nạn đói, nạn dốt, tài chính.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đàm phán với Pháp.
  • C. Phát động phong trào bình dân học vụ trên toàn quốc.
  • D. Ban hành sắc lệnh giảm thuế cho nông dân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nguyễn Tất Thành ra đi tìm đường cứu nước (năm 1911) trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong nhận thức của Nguyễn Ái Quốc từ chủ nghĩa yêu nước đến chủ nghĩa cộng sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hoạt động nào của Nguyễn Ái Quốc tại Pháp (1917-1923) thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết quốc tế và đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tác phẩm 'Đường Kách mệnh' (1927) của Nguyễn Ái Quốc đã đóng góp quan trọng vào việc gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản đầu năm 1930 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941), Nguyễn Ái Quốc đã chủ trương đặt nhiệm vụ nào lên hàng đầu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc thành lập Mặt trận Việt Minh (tháng 5/1941) theo chủ trương của Nguyễn Ái Quốc có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chỉ thị 'Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta' (ngày 12/3/1945) của Thường vụ Trung ương Đảng do Hồ Chí Minh và Trung ương chỉ đạo có tác dụng gì đối với Cách mạng tháng Tám?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Câu nói nổi tiếng của Hồ Chí Minh: 'Lúc này thời cơ thuận lợi đã tới, dù hi sinh tới đâu, dù có phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải kiên quyết giành cho được độc lập!' thể hiện điều gì vào tháng 8/1945?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Vai trò nổi bật nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bản Tuyên ngôn Độc lập (ngày 2/9/1945) do Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và đọc tại Quảng trường Ba Đình có giá trị pháp lý và ý nghĩa lịch sử như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong giai đoạn 1945-1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thực hiện chủ trương 'hòa để tiến'. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương đó?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Ý nghĩa của chủ trương 'hòa để tiến' của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng trong giai đoạn 1945-1946 là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: 'Hỡi đồng bào toàn quốc! Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta lần nữa!'. Đoạn trích trên nằm trong văn kiện lịch sử nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp to lớn nào về mặt đường lối?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (tháng 2/1951) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh thường xuyên gửi thư, điện động viên bộ đội, dân công, nhân dân. Hoạt động này có ý nghĩa chủ yếu gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Sau Hiệp định Genève năm 1954, miền Bắc Việt Nam bước vào thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào trong giai đoạn này (1954-1965)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), tư tưởng chỉ đạo xuyên suốt của Chủ tịch Hồ Chí Minh là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Những bài thơ chúc Tết của Chủ tịch Hồ Chí Minh mỗi dịp Xuân về trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ có ý nghĩa gì đối với nhân dân Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào trong việc mở rộng quan hệ đối ngoại, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế cho cuộc kháng chiến chống Mỹ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện có giá trị đặc biệt. Nội dung nào sau đây thể hiện tư tưởng Hồ Chí Minh về sự đoàn kết trong Đảng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội được thể hiện rõ nhất qua quá trình nào của cách mạng Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: UNESCO vinh danh Chủ tịch Hồ Chí Minh là 'Anh hùng giải phóng dân tộc và Nhà văn hóa kiệt xuất của Việt Nam' vào năm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đóng góp nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện vai trò của Người không chỉ là một nhà cách mạng mà còn là một nhà văn hóa kiệt xuất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc UNESCO vinh danh Chủ tịch Hồ Chí Minh vào năm 1987.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Từ cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh, bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất về vai trò của lãnh tụ đối với cách mạng Việt Nam là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cốt lõi trong con đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành so với các nhà yêu nước tiền bối cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX (như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh).

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Vì sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại chọn Cao Bằng làm căn cứ địa cách mạng đầu tiên sau khi về nước (năm 1941)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Hoạt động nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong những năm 1945-1946 thể hiện rõ nhất vai trò của Người trong việc xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng non trẻ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế đầu thế kỉ XX nào đã tác động mạnh mẽ và định hướng cho Nguyễn Tất Thành trong hành trình tìm đường cứu nước?

  • A. Chủ nghĩa tư bản phát triển tự do, toàn cầu hóa thương mại.
  • B. Các quốc gia tư bản lớn đẩy mạnh hợp tác, hòa bình thế giới được củng cố.
  • C. Chủ nghĩa đế quốc đẩy mạnh xâm lược thuộc địa, phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh mẽ.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển biến quyết định trong nhận thức của Nguyễn Ái Quốc, từ chủ nghĩa yêu nước truyền thống sang chủ nghĩa Mác - Lênin, xác định con đường giải phóng dân tộc phù hợp với thời đại?

  • A. Tham gia thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa ở Paris (1921).
  • B. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
  • C. Gửi Bản yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Versailles (1919).
  • D. Đọc "Sơ thảo lần thứ nhất những Luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa" của V.I. Lênin (1920).

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Ái Quốc tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (12/1920) đối với cách mạng Việt Nam.

  • A. Đánh dấu việc Nguyễn Ái Quốc trở thành người cộng sản Việt Nam đầu tiên, chuẩn bị tư tưởng cho việc thành lập Đảng Cộng sản ở Việt Nam.
  • B. Giúp Nguyễn Ái Quốc trực tiếp lãnh đạo phong trào công nhân Pháp ủng hộ cách mạng Việt Nam.
  • C. Mở ra con đường đấu tranh hòa bình, ngoại giao để giành độc lập cho Việt Nam.
  • D. Tạo điều kiện để Nguyễn Ái Quốc trở về nước ngay lập tức để lãnh đạo cách mạng.

Câu 4: Từ năm 1925 đến năm 1927, Nguyễn Ái Quốc đã có những đóng góp quan trọng nào trong việc chuẩn bị về chính trị, tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Trực tiếp lãnh đạo các cuộc khởi nghĩa vũ trang chống Pháp trên cả nước.
  • B. Thành lập các tổ chức tiền thân của Đảng như Tân Việt Cách mạng đảng, Việt Nam Quốc dân đảng.
  • C. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, xuất bản báo Thanh niên và tác phẩm Đường Kách mệnh.
  • D. Kêu gọi thành lập Mặt trận Việt Minh để tập hợp lực lượng toàn dân tộc.

Câu 5: Tác phẩm "Đường Kách mệnh" (1927) của Nguyễn Ái Quốc có giá trị lý luận và thực tiễn như thế nào đối với phong trào cách mạng Việt Nam?

  • A. Là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam.
  • B. Là tài liệu lý luận cách mạng đầu tiên trang bị cho cán bộ con đường giải phóng dân tộc theo khuynh hướng vô sản.
  • C. Kêu gọi toàn dân đứng lên tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
  • D. Phân tích sâu sắc tình hình kinh tế, xã hội Việt Nam dưới ách đô hộ của Pháp.

Câu 6: Phân tích vai trò của Nguyễn Ái Quốc tại Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản (đầu năm 1930).

  • A. Chủ trì hội nghị, thống nhất các tổ chức cộng sản thành một Đảng duy nhất (Đảng Cộng sản Việt Nam).
  • B. Soạn thảo toàn bộ Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng.
  • C. Đề ra chủ trương đấu tranh vũ trang giành chính quyền.
  • D. Chỉ định Ban Chấp hành Trung ương lâm thời của Đảng.

Câu 7: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) đã xác định mục tiêu chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?

  • A. Đánh đổ đế quốc và phong kiến để thành lập nước Việt Nam độc lập.
  • B. Chỉ tập trung giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ của Pháp.
  • C. Tiến hành cách mạng tư sản dân quyền và thổ địa cách mạng để đi tới xã hội cộng sản.
  • D. Thành lập chế độ cộng hòa tư sản, phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cốt lõi trong chủ trương tập hợp lực lượng cách mạng của Nguyễn Ái Quốc thể hiện trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên (1930) so với các khuynh hướng cứu nước trước đó (ví dụ: phong kiến, tư sản).

  • A. Chỉ dựa vào lực lượng của giai cấp nông dân và trí thức.
  • B. Tập trung vào việc liên kết với các thế lực phong kiến yêu nước.
  • C. Đề cao vai trò của giai cấp tư sản dân tộc trong lãnh đạo cách mạng.
  • D. Xác định lực lượng cách mạng rộng rãi trên cơ sở liên minh công nông, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

Câu 9: Sau khi về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng (1/1941), Nguyễn Ái Quốc đã chủ trì Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng (5/1941). Hội nghị này có đóng góp quan trọng nhất nào vào việc hoàn chỉnh đường lối giải phóng dân tộc?

  • A. Đề ra nhiệm vụ cải cách ruộng đất là ưu tiên hàng đầu.
  • B. Hoàn chỉnh chủ trương đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, thành lập Mặt trận Việt Minh.
  • C. Quyết định tiến hành khởi nghĩa vũ trang toàn diện trên cả nước.
  • D. Thành lập Chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 10: Việc thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) theo chủ trương của Nguyễn Ái Quốc tại Hội nghị Trung ương 8 có ý nghĩa chiến lược gì đối với tiến trình cách mạng Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của lực lượng vũ trang cách mạng đầu tiên.
  • B. Là bước ngoặt chuyển từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang.
  • C. Buộc Pháp và Nhật phải công nhận quyền tự trị của Việt Nam.
  • D. Tập hợp rộng rãi mọi lực lượng yêu nước vào một mặt trận thống nhất, chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa.

Câu 11: Chỉ thị "Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân" của Hồ Chí Minh (22/12/1944) đã nêu rõ nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng là gì?

  • A. Chính trị trọng hơn quân sự.
  • B. Quân sự là yếu tố quyết định thắng lợi.
  • C. Kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự và ngoại giao.
  • D. Dựa chủ yếu vào sự giúp đỡ của quốc tế.

Câu 12: Phân tích vai trò chỉ đạo chiến lược của Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng trong việc xác định thời cơ "ngàn năm có một" và phát động Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.

  • A. Chủ động đàm phán với quân Nhật để họ trao trả chính quyền.
  • B. Chờ đợi quân Đồng minh vào giải giáp quân Nhật rồi mới tiến hành khởi nghĩa.
  • C. Kịp thời nhận định thời cơ khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh và ra quyết định phát động Tổng khởi nghĩa.
  • D. Dựa vào sự giúp đỡ trực tiếp về quân sự của Liên Xô để tiến hành khởi nghĩa.

Câu 13: Đọc Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) tại Quảng trường Ba Đình, Hồ Chí Minh đã khẳng định quyền cơ bản nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Quyền được phát triển kinh tế theo con đường tư bản chủ nghĩa.
  • B. Quyền được độc lập, tự do.
  • C. Quyền được gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • D. Quyền được nhận viện trợ từ các nước lớn.

Câu 14: Trong giai đoạn 1945-1946, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa do Hồ Chí Minh đứng đầu đã thực hiện chủ trương đối phó với các thế lực ngoại xâm và nội phản như thế nào để giữ vững nền độc lập non trẻ?

  • A. Kiên quyết sử dụng biện pháp quân sự đối phó với tất cả các thế lực.
  • B. Tìm kiếm sự bảo hộ của một cường quốc Đồng minh.
  • C. Thực hiện sách lược "hòa để tiến", tạm thời hòa hoãn với Pháp để tập trung đối phó với Tưởng và chuẩn bị kháng chiến.
  • D. Chỉ tập trung xây dựng lực lượng bên trong mà không đối phó với bên ngoài.

Câu 15: Việc Hồ Chí Minh ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện rõ nhất sách lược ngoại giao nào của Đảng và Chính phủ ta lúc bấy giờ?

  • A. Hòa để tiến.
  • B. Đánh nhanh thắng nhanh.
  • C. Dựa vào sức mạnh quân sự áp đảo.
  • D. Cô lập hoàn toàn kẻ thù.

Câu 16: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Hồ Chí Minh có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?

  • A. Chấm dứt mọi cuộc đàm phán với thực dân Pháp.
  • B. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của kế hoạch đánh nhanh thắng nhanh của Pháp.
  • C. Chỉ đạo tổng phản công trên toàn bộ các mặt trận.
  • D. Chính thức phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược.

Câu 17: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng đã đề ra đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh. Phân tích ý nghĩa của đường lối này.

  • A. Chỉ phát huy vai trò của lực lượng vũ trang chính quy.
  • B. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, phù hợp với điều kiện thực tế Việt Nam.
  • C. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Nhằm kết thúc chiến tranh trong thời gian ngắn nhất.

Câu 18: Phân tích đóng góp của Hồ Chí Minh tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951) đối với cuộc kháng chiến chống Pháp.

  • A. Đề ra kế hoạch tác chiến cụ thể cho Chiến dịch Điện Biên Phủ.
  • B. Quyết định thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Ký kết Hiệp định Genève về chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.
  • D. Trình bày Báo cáo Chính trị, tổng kết kinh nghiệm và vạch ra phương hướng cho cuộc kháng chiến.

Câu 19: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh chân lý nào, trở thành nguồn động viên to lớn cho toàn dân tộc?

  • A. Không có gì quý hơn độc lập, tự do.
  • B. Dĩ bất biến, ứng vạn biến.
  • C. Thêm bạn bớt thù.
  • D. Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết; Thành công, thành công, đại thành công.

Câu 20: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xây dựng miền Bắc xã hội chủ nghĩa (1954-1965) đối với sự nghiệp chống Mỹ, cứu nước.

  • A. Miền Bắc chỉ tập trung phát triển kinh tế, không liên quan đến cuộc chiến ở miền Nam.
  • B. Miền Bắc là nơi trú ẩn an toàn cho các lực lượng cách mạng miền Nam.
  • C. Miền Bắc trở thành hậu phương vững chắc, cung cấp sức người, sức của cho tiền tuyến miền Nam.
  • D. Miền Bắc là nơi tổ chức các cuộc đàm phán hòa bình với Mỹ.

Câu 21: Trong giai đoạn 1965-1968, trước sự leo thang chiến tranh của Mỹ ở cả hai miền Nam - Bắc, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng đã có những quyết sách chiến lược quan trọng nào?

  • A. Rút toàn bộ lực lượng khỏi miền Nam, chuyển sang đấu tranh ngoại giao.
  • B. Thụ động phòng ngự, chờ đợi sự can thiệp của quốc tế.
  • C. Đàm phán vô điều kiện với Mỹ để chấm dứt chiến tranh.
  • D. Quyết tâm đánh thắng giặc Mỹ xâm lược, chỉ đạo quân dân hai miền đẩy mạnh chiến đấu.

Câu 22: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong công tác đối ngoại, tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.

  • A. Chỉ tập trung vào đấu tranh quân sự, không quan tâm đến đối ngoại.
  • B. Tranh thủ sự ủng hộ rộng rãi của các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân yêu chuộng hòa bình trên thế giới.
  • C. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước trong phe Xã hội chủ nghĩa.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ bên ngoài.

Câu 23: Tình cảm và sự quan tâm sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với đồng bào miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Người thường xuyên thăm trực tiếp chiến trường miền Nam.
  • B. Người chỉ đạo xây dựng các công trình kinh tế trọng điểm ở miền Nam.
  • C. Người luôn dành sự quan tâm sâu sắc, gửi thư, chúc tết, động viên đồng bào, chiến sĩ miền Nam.
  • D. Người đề nghị Liên Hợp Quốc can thiệp để bảo vệ đồng bào miền Nam.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Đại hội đồng UNESCO thông qua Nghị quyết vinh danh Chủ tịch Hồ Chí Minh là "Anh hùng giải phóng dân tộc và Nhà văn hóa kiệt xuất của Việt Nam" vào năm 1987.

  • A. Công nhận những đóng góp to lớn của Người đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc và văn hóa nhân loại.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của chiến tranh ở Việt Nam.
  • C. Khẳng định vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Mở ra kỷ nguyên hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam.

Câu 25: Đóng góp nổi bật nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự nghiệp cách mạng Việt Nam thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là người lãnh đạo quân sự tài ba.
  • B. Chỉ là người đề xướng tư tưởng văn hóa mới.
  • C. Chỉ là nhà ngoại giao lỗi lạc.
  • D. Tìm ra con đường cứu nước đúng đắn, sáng lập Đảng, lãnh đạo nhân dân giành độc lập, thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Câu 26: Một trong những giá trị cốt lõi của Tư tưởng Hồ Chí Minh là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào?

  • A. Chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể.
  • B. Chủ nghĩa yêu nước truyền thống và chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • C. Văn hóa phương Đông và văn hóa phương Tây.
  • D. Kinh tế thị trường và kinh tế kế hoạch hóa.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh kiên trì chủ trương đoàn kết quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của các lực lượng tiến bộ trên thế giới đối với cách mạng Việt Nam.

  • A. Làm suy yếu tinh thần đấu tranh tự lực của nhân dân Việt Nam.
  • B. Khiến cách mạng Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào nước ngoài.
  • C. Tranh thủ được sự giúp đỡ quốc tế, tạo thêm sức mạnh cho cách mạng và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không có giá trị vật chất.

Câu 28: Di sản lớn nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Một hệ thống kinh tế hiện đại.
  • B. Nền văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc.
  • C. Hệ thống giáo dục tiên tiến.
  • D. Độc lập dân tộc, con đường đi lên chủ nghĩa xã hội, và hệ thống tư tưởng, đạo đức, phong cách của Người.

Câu 29: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh vận dụng và phát triển chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam.

  • A. Sao chép nguyên xi các nguyên lý của chủ nghĩa Mác - Lênin.
  • B. Vận dụng sáng tạo vào điều kiện cụ thể của Việt Nam, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
  • C. Chỉ áp dụng các nguyên lý về đấu tranh giai cấp.
  • D. Hoàn toàn từ bỏ chủ nghĩa Mác - Lênin để đi theo con đường khác.

Câu 30: Theo Tư tưởng Hồ Chí Minh, động lực chính của cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt Nam là gì?

  • A. Sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • B. Vai trò của lực lượng quân đội chính quy.
  • C. Sự phát triển của kinh tế thị trường.
  • D. Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế đầu thế kỉ XX nào đã tác động mạnh mẽ và định hướng cho Nguyễn Tất Thành trong hành trình tìm đường cứu nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển biến quyết định trong nhận thức của Nguyễn Ái Quốc, từ chủ nghĩa yêu nước truyền thống sang chủ nghĩa Mác - Lênin, xác định con đường giải phóng dân tộc phù hợp với thời đại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Ái Quốc tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (12/1920) đối với cách mạng Việt Nam.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Từ năm 1925 đến năm 1927, Nguyễn Ái Quốc đã có những đóng góp quan trọng nào trong việc chuẩn bị về chính trị, tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tác phẩm 'Đường Kách mệnh' (1927) của Nguyễn Ái Quốc có giá trị lý luận và thực tiễn như thế nào đối với phong trào cách mạng Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích vai trò của Nguyễn Ái Quốc tại Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản (đầu năm 1930).

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) đã xác định mục tiêu chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cốt lõi trong chủ trương tập hợp lực lượng cách mạng của Nguyễn Ái Quốc thể hiện trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên (1930) so với các khuynh hướng cứu nước trước đó (ví dụ: phong kiến, tư sản).

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Sau khi về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng (1/1941), Nguyễn Ái Quốc đã chủ trì Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng (5/1941). Hội nghị này có đóng góp quan trọng nhất nào vào việc hoàn chỉnh đường lối giải phóng dân tộc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Việc thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) theo chủ trương của Nguyễn Ái Quốc tại Hội nghị Trung ương 8 có ý nghĩa chiến lược gì đối với tiến trình cách mạng Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chỉ thị 'Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân' của Hồ Chí Minh (22/12/1944) đã nêu rõ nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích vai trò chỉ đạo chiến lược của Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng trong việc xác định thời cơ 'ngàn năm có một' và phát động Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) tại Quảng trường Ba Đình, Hồ Chí Minh đã khẳng định quyền cơ bản nào của dân tộc Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong giai đoạn 1945-1946, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa do Hồ Chí Minh đứng đầu đã thực hiện chủ trương đối phó với các thế lực ngoại xâm và nội phản như thế nào để giữ vững nền độc lập non trẻ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc Hồ Chí Minh ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện rõ nhất sách lược ngoại giao nào của Đảng và Chính phủ ta lúc bấy giờ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Hồ Chí Minh có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng đã đề ra đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh. Phân tích ý nghĩa của đường lối này.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích đóng góp của Hồ Chí Minh tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951) đối với cuộc kháng chiến chống Pháp.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh chân lý nào, trở thành nguồn động viên to lớn cho toàn dân tộc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xây dựng miền Bắc xã hội chủ nghĩa (1954-1965) đối với sự nghiệp chống Mỹ, cứu nước.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong giai đoạn 1965-1968, trước sự leo thang chiến tranh của Mỹ ở cả hai miền Nam - Bắc, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng đã có những quyết sách chiến lược quan trọng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong công tác đối ngoại, tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tình cảm và sự quan tâm sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với đồng bào miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Đại hội đồng UNESCO thông qua Nghị quyết vinh danh Chủ tịch Hồ Chí Minh là 'Anh hùng giải phóng dân tộc và Nhà văn hóa kiệt xuất của Việt Nam' vào năm 1987.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đóng góp nổi bật nhất của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự nghiệp cách mạng Việt Nam thể hiện ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một trong những giá trị cốt lõi của Tư tưởng Hồ Chí Minh là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh kiên trì chủ trương đoàn kết quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của các lực lượng tiến bộ trên thế giới đối với cách mạng Việt Nam.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Di sản lớn nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh vận dụng và phát triển chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Theo Tư tưởng Hồ Chí Minh, động lực chính của cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt Nam là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quyết định của Nguyễn Tất Thành rời bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) vào ngày 5 tháng 6 năm 1911 mang ý nghĩa chiến lược nào đối với con đường tìm đường cứu nước của Người?

  • A. Tiếp tục truyền thống "Cần vương" chống Pháp của các sĩ phu yêu nước.
  • B. Học hỏi kinh nghiệm cách mạng từ các nước châu Á có cùng hoàn cảnh.
  • C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ các tổ chức cách mạng ở Trung Quốc.
  • D. Khác biệt với các con đường cứu nước trước đó, hướng sang phương Tây để tìm hiểu bản chất kẻ thù và học hỏi cái mới.

Câu 2: Trong thời gian hoạt động tại Pháp (1917-1923), Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng báo chí (như báo Người cùng khổ - Le Paria) và các diễn đàn chính trị để làm gì?

  • A. Kêu gọi chính phủ Pháp công nhận độc lập cho Việt Nam.
  • B. Thành lập các tổ chức vũ trang để đấu tranh giành độc lập.
  • C. Tố cáo tội ác của chủ nghĩa thực dân và thức tỉnh tinh thần đấu tranh của các dân tộc bị áp bức.
  • D. Vận động kiều bào Việt Nam tại Pháp quyên góp ủng hộ cách mạng trong nước.

Câu 3: Việc Nguyễn Ái Quốc bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản và tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (12/1920) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Đánh dấu bước ngoặt trong tư tưởng và hoạt động của Người, từ chủ nghĩa yêu nước đến với chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • B. Giúp Người tranh thủ được sự ủng hộ trực tiếp từ chính phủ Pháp.
  • C. Tạo điều kiện để Người trở về nước lãnh đạo ngay phong trào cách mạng.
  • D. Thúc đẩy phong trào công nhân Việt Nam phát triển mạnh mẽ ngay lập tức.

Câu 4: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) so với Luận cương chính trị của Đảng (Trần Phú, 1930) về nhiệm vụ hàng đầu của cách mạng Việt Nam?

  • A. Cương lĩnh tập trung chống phong kiến, Luận cương tập trung chống đế quốc.
  • B. Cương lĩnh đặt nhiệm vụ chống đế quốc lên hàng đầu, Luận cương đặt nhiệm vụ chống phong kiến lên hàng đầu.
  • C. Cương lĩnh chỉ đề cập cách mạng giải phóng dân tộc, Luận cương đề cập cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Cương lĩnh xác định động lực cách mạng là công nhân và nông dân, Luận cương mở rộng ra cả tiểu tư sản.

Câu 5: Tác phẩm "Đường Kách Mệnh" (1927) của Nguyễn Ái Quốc có vai trò như thế nào đối với công tác chuẩn bị lực lượng cho cách mạng Việt Nam?

  • A. Là cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Tổng kết kinh nghiệm của phong trào đấu tranh vũ trang ở Việt Nam.
  • C. Là tài liệu lý luận cách mạng quan trọng, trang bị kiến thức và phương pháp cho cán bộ cách mạng.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc hướng dẫn xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng.

Câu 6: Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941), dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc, đã đưa ra quyết định chiến lược quan trọng nào?

  • A. Hoàn chỉnh chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Đảng, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
  • B. Quyết định phát động Tổng khởi nghĩa giành chính quyền trong cả nước.
  • C. Thành lập Đảng Cộng sản Đông Dương thay cho các tổ chức cộng sản trước đó.
  • D. Đề ra Cương lĩnh chính trị đầu tiên cho cách mạng Việt Nam.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) đối với tiến trình chuẩn bị Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.

  • A. Là tổ chức tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang chủ lực.
  • C. Chỉ là một liên minh quân sự giữa các lực lượng kháng chiến.
  • D. Tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân yêu nước, xây dựng lực lượng chính trị hùng hậu cho cách mạng.

Câu 8: Chỉ thị thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (22/12/1944) của Hồ Chí Minh nhấn mạnh nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang nào?

  • A. Chính trị trọng hơn quân sự.
  • B. Quân sự là yếu tố quyết định thắng lợi.
  • C. Xây dựng lực lượng vũ trang chính quy, hiện đại.
  • D. Tập trung vào chiến tranh du kích quy mô nhỏ.

Câu 9: Phân tích vai trò quan trọng nhất của Hồ Chí Minh trong những ngày diễn ra Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.

  • A. Trực tiếp chỉ huy các trận đánh lớn tại các đô thị.
  • B. Vận động phe Đồng minh ủng hộ Việt Minh giành chính quyền.
  • C. Soạn thảo Tuyên ngôn độc lập sau khi cách mạng thành công.
  • D. Dự đoán chính xác thời cơ và kịp thời ra Lệnh Tổng khởi nghĩa, lãnh đạo toàn dân giành chính quyền.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập tại Quảng trường Ba Đình (2/9/1945).

  • A. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của các nước đế quốc vào Việt Nam.
  • B. Buộc Pháp và các nước khác phải công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
  • D. Tổng kết kinh nghiệm của Cách mạng tháng Tám và đề ra nhiệm vụ cho giai đoạn tiếp theo.

Câu 11: Trước những thách thức "thù trong, giặc ngoài" và nạn đói, nạn dốt sau Cách mạng tháng Tám (1945-1946), Chính phủ lâm thời do Hồ Chí Minh đứng đầu đã ưu tiên giải quyết vấn đề nào để củng cố chính quyền non trẻ?

  • A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng để tăng cường quốc phòng.
  • B. Giải quyết nạn đói, nạn dốt và xây dựng, củng cố chính quyền cách mạng.
  • C. Ưu tiên đàm phán với Pháp để tránh xung đột vũ trang.
  • D. Kêu gọi viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa chiến lược của chủ trương "Hòa để tiến" của Hồ Chí Minh và Đảng ta đối với quan hệ Việt-Pháp trong giai đoạn từ đầu tháng 3 đến trước ngày 19/12/1946.

  • A. Kéo dài thời gian hòa bình để chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến lâu dài.
  • B. Buộc thực dân Pháp phải công nhận hoàn toàn độc lập, thống nhất của Việt Nam.
  • C. Tránh được hoàn toàn cuộc chiến tranh với thực dân Pháp.
  • D. Nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế.

Câu 13: "Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta lần nữa!". Đoạn trích này trong "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến" (19/12/1946) của Hồ Chí Minh phản ánh điều gì về hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Sự thắng lợi hoàn toàn của chính sách "Hòa để tiến".
  • B. Sự cạn kiệt khả năng hòa hoãn và quyết tâm xâm lược của thực dân Pháp, buộc ta phải đứng lên kháng chiến.
  • C. Việc Việt Nam chủ động gây chiến với thực dân Pháp.
  • D. Sự thất bại của Việt Nam trong việc tìm kiếm giải pháp ngoại giao.

Câu 14: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Hồ Chí Minh đã đóng góp quan trọng vào việc xây dựng và phát triển đường lối quân sự nào?

  • A. Chủ trương "đánh nhanh thắng nhanh" trong mọi chiến dịch.
  • B. Xây dựng quân đội chính quy hiện đại là ưu tiên hàng đầu.
  • C. Dựa chủ yếu vào sự giúp đỡ quân sự từ bên ngoài.
  • D. Xây dựng đường lối chiến tranh nhân dân, toàn dân, toàn diện, dựa vào sức mình là chính.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (1951) tại Tuyên Quang, dưới sự chủ trì của Hồ Chí Minh.

  • A. Phát động Toàn quốc kháng chiến chống Pháp.
  • B. Hoàn chỉnh đường lối kháng chiến, đề ra Cương lĩnh của Đảng Lao động Việt Nam, đưa cuộc kháng chiến tiến lên.
  • C. Thành lập Mặt trận Việt Minh.
  • D. Ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ về chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.

Câu 16: Sau năm 1954, miền Bắc Việt Nam có vai trò chiến lược gì trong cuộc đấu tranh thống nhất đất nước, theo chỉ đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh?

  • A. Là nơi trực tiếp tiến hành các cuộc đấu tranh vũ trang chủ yếu.
  • B. Chỉ tập trung vào xây dựng kinh tế, không liên quan đến miền Nam.
  • C. Trở thành hậu phương lớn, căn cứ địa vững chắc cho cách mạng giải phóng miền Nam.
  • D. Là nơi đặt trụ sở của Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu nói nổi tiếng của Hồ Chí Minh: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" đối với tinh thần chiến đấu của nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975).

  • A. Là chân lý, là nguồn động viên tinh thần to lớn, thể hiện ý chí quyết tâm chiến đấu hy sinh để giành độc lập, tự do.
  • B. Chỉ là một khẩu hiệu mang tính tuyên truyền nhất thời.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của viện trợ quốc tế trong chiến tranh.
  • D. Chỉ áp dụng cho lực lượng vũ trang, không áp dụng cho toàn dân.

Câu 18: Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào trong việc hoạch định đường lối chiến lược cho cách mạng hai miền Nam - Bắc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?

  • A. Trực tiếp chỉ huy mọi hoạt động quân sự trên chiến trường miền Nam.
  • B. Tập trung toàn bộ nguồn lực vào việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • C. Cùng Trung ương Đảng hoạch định đường lối chiến lược cách mạng cho cả hai miền: miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội, miền Nam tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
  • D. Chủ yếu tập trung vào hoạt động ngoại giao để tranh thủ sự ủng hộ của Mỹ.

Câu 19: Phân tích vai trò của các bài thơ chúc Tết của Chủ tịch Hồ Chí Minh mỗi dịp Xuân về trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.

  • A. Là văn bản pháp lý quan trọng công bố các quyết sách của Đảng và Nhà nước.
  • B. Chủ yếu mang tính chất giải trí, không có ý nghĩa chính trị.
  • C. Chỉ dành riêng cho cán bộ, chiến sĩ ngoài mặt trận.
  • D. Là lời động viên, khích lệ tinh thần chiến đấu và lao động sản xuất của nhân dân cả nước.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hoạt động ngoại giao của Hồ Chí Minh trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (ví dụ: các chuyến thăm các nước xã hội chủ nghĩa).

  • A. Tranh thủ sự ủng hộ, giúp đỡ to lớn về vật chất và tinh thần từ các nước xã hội chủ nghĩa và bạn bè quốc tế.
  • B. Buộc Mỹ phải chấm dứt chiến tranh và rút quân về nước.
  • C. Chỉ nhằm mục đích tăng cường quan hệ văn hóa với các nước.
  • D. Góp phần cô lập hoàn toàn Hoa Kỳ trên trường quốc tế.

Câu 21: Phân tích điểm nổi bật trong phong cách lãnh đạo của Hồ Chí Minh, thể hiện qua mối quan hệ giữa Người với quần chúng nhân dân.

  • A. Xa cách, giữ khoảng cách với nhân dân để duy trì uy quyền.
  • B. Độc đoán, quyết định mọi việc mà không cần tham khảo ý kiến quần chúng.
  • C. Chỉ quan tâm đến tầng lớp trí thức và công nhân.
  • D. Gần gũi, giản dị, tin tưởng và dựa vào sức mạnh của nhân dân.

Câu 22: Tư tưởng Hồ Chí Minh về "Đại đoàn kết dân tộc" được thể hiện rõ nhất trong việc xây dựng tổ chức nào trong giai đoạn 1941-1945?

  • A. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
  • B. Mặt trận Việt Minh.
  • C. Hội Liên hiệp các dân tộc bị áp bức Á Đông.
  • D. Đảng Cộng sản Đông Dương.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh chọn Cao Bằng làm căn cứ địa cách mạng đầu tiên sau khi về nước năm 1941.

  • A. Là nơi có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Địa hình bằng phẳng, dễ dàng triển khai lực lượng quy mô lớn.
  • C. Có địa hình hiểm trở, gần biên giới, có phong trào cách mạng và quần chúng tốt.
  • D. Là trung tâm kinh tế, văn hóa của cả nước lúc bấy giờ.

Câu 24: Trong bối cảnh các cuộc đàm phán với Pháp tại Phông-ten-nơ-blô (Pháp) gặp bế tắc vào cuối năm 1946, Hồ Chí Minh đã có sáng kiến ngoại giao đột phá nào?

  • A. Ký Tạm ước 14/9/1946 với Pháp.
  • B. Tuyên bố đơn phương chấm dứt đàm phán với Pháp.
  • C. Kêu gọi Liên Hợp Quốc can thiệp giải quyết xung đột.
  • D. Phát động ngay cuộc kháng chiến toàn quốc.

Câu 25: Phân tích đóng góp của Hồ Chí Minh trong việc xây dựng nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (sau này là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam) trong giai đoạn 1945-1969.

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế, không quan tâm đến xây dựng bộ máy nhà nước.
  • B. Ủy thác hoàn toàn việc xây dựng nhà nước cho các bộ, ban, ngành.
  • C. Là người đứng đầu, lãnh đạo xây dựng bộ máy nhà nước kiểu mới, ban hành Hiến pháp, củng cố nền độc lập dân tộc.
  • D. Chủ yếu dựa vào mô hình nhà nước của các nước xã hội chủ nghĩa khác.

Câu 26: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong con đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành so với các bậc tiền bối như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh.

  • A. Các bậc tiền bối chủ trương bạo động, Nguyễn Tất Thành chủ trương cải cách ôn hòa.
  • B. Các bậc tiền bối tìm đường cứu nước trong nước, Nguyễn Tất Thành tìm đường ở phương Đông.
  • C. Các bậc tiền bối dựa vào quần chúng, Nguyễn Tất Thành dựa vào tầng lớp trên.
  • D. Nguyễn Tất Thành chọn con đường sang phương Tây, tìm hiểu bản chất kẻ thù và sau này tiếp thu chủ nghĩa Mác-Lênin, khác với hướng Đông hoặc cải cách trong nước.

Câu 27: Tư tưởng Hồ Chí Minh về sự kết hợp giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội được hình thành dựa trên cơ sở lý luận chủ yếu nào?

  • A. Kinh nghiệm của các phong trào yêu nước truyền thống Việt Nam.
  • B. Sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam.
  • C. Kinh nghiệm của các cuộc cách mạng tư sản ở phương Tây.
  • D. Sự tổng kết kinh nghiệm của các nước thuộc địa khác.

Câu 28: Phân tích vai trò của Hồ Chí Minh trong việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam.

  • A. Chỉ tập trung vào việc đoàn kết các lực lượng vũ trang.
  • B. Coi đại đoàn kết là nhiệm vụ chiến thuật tạm thời.
  • C. Dựa vào sự đoàn kết của một bộ phận nhỏ trong xã hội.
  • D. Coi đại đoàn kết là chiến lược, là sức mạnh to lớn, thể hiện qua việc sáng lập và củng cố các hình thức mặt trận dân tộc thống nhất.

Câu 29: Đóng góp nào sau đây của Hồ Chí Minh được xem là quan trọng nhất và mang tính quyết định đối với sự thành công của Cách mạng tháng Tám năm 1945?

  • A. Tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp năm 1920.
  • B. Hoàn chỉnh chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược, chuẩn bị toàn diện lực lượng và căn cứ địa cách mạng giai đoạn 1941-1945.
  • C. Đọc Tuyên ngôn độc lập tại Quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945.
  • D. Ký Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Pháp.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của di sản tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay.

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn phù hợp với thời đại hiện nay.
  • B. Chủ yếu liên quan đến lĩnh vực quân sự và quốc phòng.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với công tác xây dựng Đảng.
  • D. Vẫn là nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho mọi hành động của Đảng và nhân dân Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quyết định của Nguyễn Tất Thành rời bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) vào ngày 5 tháng 6 năm 1911 mang ý nghĩa chiến lược nào đối với con đường tìm đường cứu nước của Người?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong thời gian hoạt động tại Pháp (1917-1923), Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng báo chí (như báo *Người cùng khổ - Le Paria*) và các diễn đàn chính trị để làm gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc Nguyễn Ái Quốc bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản và tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (12/1920) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) so với Luận cương chính trị của Đảng (Trần Phú, 1930) về nhiệm vụ hàng đầu của cách mạng Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tác phẩm 'Đường Kách Mệnh' (1927) của Nguyễn Ái Quốc có vai trò như thế nào đối với công tác chuẩn bị lực lượng cho cách mạng Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941), dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc, đã đưa ra quyết định chiến lược quan trọng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) đối với tiến trình chuẩn bị Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chỉ thị thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (22/12/1944) của Hồ Chí Minh nhấn mạnh nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích vai trò *quan trọng nhất* của Hồ Chí Minh trong những ngày diễn ra Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập tại Quảng trường Ba Đình (2/9/1945).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trước những thách thức 'thù trong, giặc ngoài' và nạn đói, nạn dốt sau Cách mạng tháng Tám (1945-1946), Chính phủ lâm thời do Hồ Chí Minh đứng đầu đã ưu tiên giải quyết vấn đề nào để củng cố chính quyền non trẻ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích ý nghĩa chiến lược của chủ trương 'Hòa để tiến' của Hồ Chí Minh và Đảng ta đối với quan hệ Việt-Pháp trong giai đoạn từ đầu tháng 3 đến trước ngày 19/12/1946.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta lần nữa!'. Đoạn trích này trong 'Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến' (19/12/1946) của Hồ Chí Minh phản ánh điều gì về hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Hồ Chí Minh đã đóng góp quan trọng vào việc xây dựng và phát triển đường lối quân sự nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (1951) tại Tuyên Quang, dưới sự chủ trì của Hồ Chí Minh.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sau năm 1954, miền Bắc Việt Nam có vai trò chiến lược gì trong cuộc đấu tranh thống nhất đất nước, theo chỉ đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu nói nổi tiếng của Hồ Chí Minh: 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do' đối với tinh thần chiến đấu của nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975).

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hồ Chí Minh đã có đóng góp quan trọng nào trong việc hoạch định đường lối chiến lược cho cách mạng hai miền Nam - Bắc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của các bài thơ chúc Tết của Chủ tịch Hồ Chí Minh mỗi dịp Xuân về trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hoạt động ngoại giao của Hồ Chí Minh trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (ví dụ: các chuyến thăm các nước xã hội chủ nghĩa).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích điểm nổi bật trong phong cách lãnh đạo của Hồ Chí Minh, thể hiện qua mối quan hệ giữa Người với quần chúng nhân dân.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tư tưởng Hồ Chí Minh về 'Đại đoàn kết dân tộc' được thể hiện rõ nhất trong việc xây dựng tổ chức nào trong giai đoạn 1941-1945?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh chọn Cao Bằng làm căn cứ địa cách mạng đầu tiên sau khi về nước năm 1941.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bối cảnh các cuộc đàm phán với Pháp tại Phông-ten-nơ-blô (Pháp) gặp bế tắc vào cuối năm 1946, Hồ Chí Minh đã có sáng kiến ngoại giao đột phá nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích đóng góp của Hồ Chí Minh trong việc xây dựng nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (sau này là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam) trong giai đoạn 1945-1969.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong con đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành so với các bậc tiền bối như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tư tưởng Hồ Chí Minh về sự kết hợp giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội được hình thành dựa trên cơ sở lý luận chủ yếu nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích vai trò của Hồ Chí Minh trong việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đóng góp nào sau đây của Hồ Chí Minh được xem là *quan trọng nhất* và mang tính quyết định đối với sự thành công của Cách mạng tháng Tám năm 1945?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Hồ Chí Minh - Anh hùng Giải phóng dân tộc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của di sản tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay.

Viết một bình luận