Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2-1945) được triệu tập trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

  • A. Chiến tranh lạnh đã bùng nổ và lan rộng toàn cầu.
  • B. Chủ nghĩa phát xít đã bị tiêu diệt hoàn toàn trên thế giới.
  • C. Liên Xô và Mĩ đang trong giai đoạn đối đầu gay gắt.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai đang đi đến hồi kết, đặt ra nhiều vấn đề cần giải quyết.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2-1945) đã phản ánh rõ nét nhất sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Thỏa thuận phân chia phạm vi ảnh hưởng và khu vực đóng quân ở châu Âu, châu Á.
  • C. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và quân phiệt Nhật Bản.
  • D. Các nước thắng trận cùng nhau giải giáp quân đội phát xít.

Câu 3: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2-1945), khu vực nào ở Đông Á thuộc phạm vi ảnh hưởng chủ yếu của Mĩ?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Miền Bắc Triều Tiên.
  • C. Miền Nam Trung Quốc.
  • D. Đông Bắc Trung Quốc.

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính chất của trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Trật tự đơn cực do Mĩ chi phối hoàn toàn.
  • B. Trật tự đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Trật tự hai cực, đặc trưng bởi sự đối đầu giữa hai siêu cường Xô - Mĩ.
  • D. Trật tự thế giới hòa bình, hợp tác dựa trên vai trò của Liên hợp quốc.

Câu 5: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (Vacxava) năm 1955 phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế hòa hoãn, đối thoại giữa Đông và Tây.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và hợp tác kinh tế.
  • C. Sự tan rã của hệ thống thuộc địa cũ.
  • D. Sự hình thành các khối liên minh quân sự đối đầu nhau.

Câu 6: Khác với trật tự Véc-xai Oa-sinh-tơn trước đây, trật tự hai cực Ianta có đặc điểm nổi bật nào về vai trò của các cường quốc?

  • A. Sự chi phối của hai siêu cường Mĩ và Liên Xô.
  • B. Vai trò quyết định của các nước đế quốc truyền thống (Anh, Pháp).
  • C. Sự cân bằng quyền lực giữa tất cả các nước lớn.
  • D. Vai trò trung tâm của một tổ chức quốc tế duy nhất (Hội Quốc liên).

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của sự đối đầu Xô-Mĩ trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang tốn kém.
  • B. Thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu.
  • C. Các cuộc chiến tranh cục bộ ở nhiều khu vực.
  • D. Sự bùng nổ của Cách mạng khoa học - kỹ thuật.

Câu 8: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đến phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh.

  • A. Chiến tranh lạnh hoàn toàn kìm hãm sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Chiến tranh lạnh trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân.
  • C. Chiến tranh lạnh khiến phong trào giải phóng dân tộc có điều kiện phát triển nhưng cũng trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chiến tranh lạnh không có bất kỳ tác động nào đến phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 9: Sự kiện nào được xem là khởi đầu của Chiến tranh lạnh?

  • A. Hội nghị Pốt-xđam (7-1945).
  • B. Việc Mĩ ném bom nguyên tử xuống Nhật Bản (8-1945).
  • C. Diễn văn "Bức màn sắt" của Churchill (3-1946).
  • D. Thông điệp Tổng thống Truman tại Quốc hội Mĩ (3-1947).

Câu 10: Mục đích chủ yếu của Mĩ khi phát động Chiến tranh lạnh chống Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa là gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển và ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội, bảo vệ và mở rộng hệ thống tư bản chủ nghĩa.
  • B. Giúp đỡ các nước Tây Âu phục hồi kinh tế sau chiến tranh.
  • C. Giải trừ quân bị và duy trì hòa bình thế giới.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 11: Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh có tác động tiêu cực nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các quốc gia.
  • B. Tăng cường sự hiểu biết và hợp tác giữa các nước.
  • C. Lãng phí nguồn lực, gia tăng nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • D. Giảm bớt căng thẳng trong quan hệ quốc tế.

Câu 12: Từ nửa sau những năm 70 của thế kỉ XX, xu hướng nào bắt đầu xuất hiện trong quan hệ quốc tế, làm "xói mòn" trật tự hai cực Ianta?

  • A. Xu hướng hòa hoãn Đông-Tây, đối thoại và hợp tác.
  • B. Sự gia tăng đột ngột của cuộc chạy đua vũ trang.
  • C. Sự sụp đổ đồng loạt của các chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • D. Sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực.

Câu 13: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt chính thức của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự sụp đổ của bức tường Béc-lin (1989).
  • B. Hiệp định Hen-xin-ki về an ninh và hợp tác châu Âu (1975).
  • C. Cuộc gặp gỡ giữa Tổng thống Mĩ Bush và Tổng Bí thư Gorbachev tại Malta (12-1989).
  • D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991).

Câu 14: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của các nước Tây Âu và Nhật Bản.
  • B. Sự khủng hoảng toàn diện và tan rã của Liên bang Xô viết.
  • C. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • D. Sự can thiệp của Liên hợp quốc.

Câu 15: Trật tự thế giới mới đang hình thành sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trở lại trật tự đơn cực do Mĩ thống trị.
  • B. Hòa bình và ổn định tuyệt đối trên toàn cầu.
  • C. Sự phục hồi hoàn toàn của chủ nghĩa đế quốc cũ.
  • D. Xu hướng thế giới đa cực, nhiều trung tâm.

Câu 16: Việc giải quyết các xung đột cục bộ ở Campuchia, Afghanistan,... vào cuối thế kỷ XX có mối liên hệ chủ yếu với sự kiện lịch sử nào?

  • A. Sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.
  • B. Sự ra đời của Liên minh châu Âu (EU).
  • C. Sự phát triển của xu thế toàn cầu hóa.
  • D. Vai trò chi phối tuyệt đối của Mĩ trên thế giới.

Câu 17: Nhận định nào sau đây là sai khi nói về tác động của trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế?

  • A. Phản ánh sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị-xã hội khác nhau.
  • B. Dẫn đến sự ra đời của các khối liên minh quân sự đối lập.
  • C. Gia tăng nguy cơ chiến tranh hạt nhân và các cuộc xung đột cục bộ.
  • D. Đảm bảo hòa bình và an ninh vững chắc trên phạm vi toàn cầu.

Câu 18: Tại Hội nghị Ianta (2-1945), các cường quốc đã nhất trí thành lập tổ chức quốc tế nào nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới?

  • A. Hội Quốc liên.
  • B. Liên hợp quốc (UN).
  • C. Khối quân sự NATO.
  • D. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).

Câu 19: Chiến tranh lạnh không chỉ là sự đối đầu về quân sự mà còn là sự đối đầu về ý thức hệ. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh đối đầu về ý thức hệ?

  • A. Cuộc chạy đua vào không gian.
  • B. Các cuộc chiến tranh ủy nhiệm (proxy wars).
  • C. Sự hình thành hai phe: Tư bản chủ nghĩa do Mĩ đứng đầu và Xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu.
  • D. Việc xây dựng các căn cứ quân sự trên khắp thế giới.

Câu 20: Phân tích vai trò của Mĩ và Liên Xô trong việc định hình trật tự thế giới sau năm 1945.

  • A. Hai siêu cường chi phối quan hệ quốc tế, định hình cục diện hai cực.
  • B. Hai siêu cường chỉ là những thành viên bình thường trong cộng đồng quốc tế.
  • C. Vai trò của hai siêu cường bị lu mờ trước các nước Tây Âu và Nhật Bản.
  • D. Hai siêu cường hợp tác chặt chẽ để giải quyết mọi vấn đề toàn cầu.

Câu 21: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta (2-1945), quốc gia nào được thống nhất và dân chủ nhưng lại trở thành điểm nóng đối đầu giữa hai phe sau này?

  • A. Đức.
  • B. Triều Tiên.
  • C. Việt Nam.
  • D. Trung Quốc.

Câu 22: Trật tự hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng đã có tác động tích cực nào đối với hòa bình thế giới trong giai đoạn 1945-1991?

  • A. Giải quyết hoàn toàn các xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • B. Ngăn chặn một cuộc chiến tranh thế giới mới bùng nổ.
  • C. Thúc đẩy giải trừ quân bị trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Chấm dứt mọi hình thức đối đầu và chạy đua vũ trang.

Câu 23: Sự kiện nào dưới đây cho thấy xu hướng hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện trong bối cảnh Chiến tranh lạnh vẫn căng thẳng?

  • A. Mĩ và Liên Xô ký Hiệp ước hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT-1) năm 1972.
  • B. Khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
  • C. Việc xây dựng bức tường Béc-lin năm 1961.
  • D. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).

Câu 24: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tạo ra cơ hội và thách thức gì đối với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Mất đi sự ủng hộ từ các siêu cường, không còn cơ hội phát triển.
  • B. Hoàn toàn bị lệ thuộc vào các nước tư bản phát triển.
  • C. Có thêm cơ hội độc lập, tự chủ nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức mới.
  • D. Các vấn đề nội bộ được giải quyết dễ dàng hơn.

Câu 25: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ không có nghĩa là mọi xung đột trên thế giới chấm dứt. Điều này cho thấy đặc điểm nào của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Thế giới đã hoàn toàn hòa bình và ổn định.
  • B. Mĩ trở thành bá chủ tuyệt đối, giải quyết mọi xung đột.
  • C. Chủ nghĩa khủng bố bị xóa sổ hoàn toàn.
  • D. Thế giới vẫn tiềm ẩn nhiều bất ổn, xung đột dưới các hình thức khác.

Câu 26: Vai trò của Liên hợp quốc trong trật tự thế giới hai cực Ianta được thể hiện như thế nào?

  • A. Là công cụ hiệu quả để các siêu cường chi phối thế giới.
  • B. Là diễn đàn đấu tranh ngoại giao, góp phần duy trì hòa bình, ngăn chặn chiến tranh thế giới.
  • C. Không có bất kỳ vai trò nào trong việc duy trì hòa bình.
  • D. Chỉ hoạt động hiệu quả sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc.

Câu 27: Theo quy định của Hội nghị Ianta (2-1945), quân đội quốc gia nào sẽ giúp giải giáp quân đội Nhật Bản ở miền Bắc Đông Dương (từ vĩ tuyến 16 trở ra)?

  • A. Mĩ.
  • B. Anh.
  • C. Trung Hoa Dân quốc.
  • D. Pháp.

Câu 28: Việc các nước Tây Âu nhận viện trợ từ Kế hoạch Marshall của Mĩ (từ năm 1948) và sau đó thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 thể hiện điều gì về chiến lược của Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Giúp đỡ các nước Tây Âu phát triển kinh tế độc lập với Mĩ.
  • B. Thúc đẩy giải trừ quân bị ở châu Âu.
  • C. Chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh tổng lực chống Liên Xô.
  • D. Củng cố các nước Tây Âu về kinh tế và quân sự để chống lại ảnh hưởng của Liên Xô.

Câu 29: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ đã tác động như thế nào đến cục diện chính trị thế giới?

  • A. Chấm dứt sự đối đầu Đông-Tây, mở ra thời kỳ phát triển mới của thế giới.
  • B. Thế giới quay trở lại với trật tự Véc-xai Oa-sinh-tơn.
  • C. Chỉ tác động đến các nước châu Âu và Bắc Mĩ.
  • D. Làm gia tăng sự căng thẳng và đối đầu giữa các quốc gia.

Câu 30: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chạy đua về sức mạnh quân sự giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Cạnh tranh về kinh tế và thương mại.
  • B. Sản xuất và tích trữ vũ khí hạt nhân với số lượng lớn.
  • C. Đầu tư vào phát triển giáo dục và y tế.
  • D. Thiết lập các quan hệ ngoại giao với các nước trung lập.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2-1945) được triệu tập trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2-1945) đã phản ánh rõ nét nhất sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2-1945), khu vực nào ở Đông Á thuộc phạm vi ảnh hưởng chủ yếu của Mĩ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính chất của trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (Vacxava) năm 1955 phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khác với trật tự Véc-xai Oa-sinh-tơn trước đây, trật tự hai cực Ianta có đặc điểm nổi bật nào về vai trò của các cường quốc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của sự đối đầu Xô-Mĩ trong Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đến phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Sự kiện nào được xem là khởi đầu của Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Mục đích chủ yếu của Mĩ khi phát động Chiến tranh lạnh chống Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh có tác động tiêu cực nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Từ nửa sau những năm 70 của thế kỉ XX, xu hướng nào bắt đầu xuất hiện trong quan hệ quốc tế, làm 'xói mòn' trật tự hai cực Ianta?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt chính thức của Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trật tự thế giới mới đang hình thành sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc giải quyết các xung đột cục bộ ở Campuchia, Afghanistan,... vào cuối thế kỷ XX có mối liên hệ chủ yếu với sự kiện lịch sử nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nhận định nào sau đây là sai khi nói về tác động của trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại Hội nghị Ianta (2-1945), các cường quốc đã nhất trí thành lập tổ chức quốc tế nào nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chiến tranh lạnh không chỉ là sự đối đầu về quân sự mà còn là sự đối đầu về ý thức hệ. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh đối đầu về ý thức hệ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích vai trò của Mĩ và Liên Xô trong việc định hình trật tự thế giới sau năm 1945.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta (2-1945), quốc gia nào được thống nhất và dân chủ nhưng lại trở thành điểm nóng đối đầu giữa hai phe sau này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trật tự hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng đã có tác động tích cực nào đối với hòa bình thế giới trong giai đoạn 1945-1991?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sự kiện nào dưới đây cho thấy xu hướng hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện trong bối cảnh Chiến tranh lạnh vẫn căng thẳng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tạo ra cơ hội và thách thức gì đối với các quốc gia đang phát triển?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ không có nghĩa là mọi xung đột trên thế giới chấm dứt. Điều này cho thấy đặc điểm nào của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Vai trò của Liên hợp quốc trong trật tự thế giới hai cực Ianta được thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Theo quy định của Hội nghị Ianta (2-1945), quân đội quốc gia nào sẽ giúp giải giáp quân đội Nhật Bản ở miền Bắc Đông Dương (từ vĩ tuyến 16 trở ra)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc các nước Tây Âu nhận viện trợ từ Kế hoạch Marshall của Mĩ (từ năm 1948) và sau đó thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 thể hiện điều gì về chiến lược của Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ đã tác động như thế nào đến cục diện chính trị thế giới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chạy đua về sức mạnh quân sự giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Quyết định nào của hội nghị này đã trực tiếp tạo tiền đề cho sự phân chia châu Âu thành hai phe đối lập dưới sự chi phối của hai siêu cường?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng và khu vực chiếm đóng ở châu Âu.
  • C. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật.
  • D. Buộc Đức và Nhật Bản bồi thường chiến phí cho các nước thắng trận.

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), khu vực nào ở châu Á được xác định thuộc phạm vi ảnh hưởng truyền thống của Nga và được Liên Xô khôi phục quyền lợi đã mất trong cuộc chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905)?

  • A. Đông Dương và bán đảo Triều Tiên.
  • B. Nhật Bản và các đảo trên Thái Bình Dương.
  • C. Trung Quốc và Mông Cổ.
  • D. Mãn Châu, Nam Xa-kha-lin và quần đảo Cu-rin.

Câu 3: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với đặc trưng nổi bật là sự đối đầu giữa hai siêu cường và hai hệ thống chính trị-xã hội, thường được gọi là gì?

  • A. Trật tự đa cực.
  • B. Trật tự đơn cực.
  • C. Trật tự hai cực Ianta.
  • D. Hệ thống Versailles-Washington.

Câu 4: Chiến tranh lạnh, mặc dù không có cuộc đụng độ quân sự trực tiếp quy mô lớn giữa Liên Xô và Mĩ, nhưng lại khiến thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất đối đầu của Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang và hình thành các khối quân sự đối lập.
  • B. Hợp tác kinh tế và văn hóa giữa hai siêu cường.
  • C. Giải quyết mọi xung đột quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Thúc đẩy toàn cầu hóa và liên kết kinh tế khu vực.

Câu 5: Một trong những sự kiện quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh là việc Tổng thống Mỹ Truman trình bày học thuyết của mình vào tháng 3/1947, kêu gọi viện trợ cho Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ. Học thuyết Truman thể hiện mục đích chính nào của Mỹ trong bối cảnh đó?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế với Liên Xô.
  • B. Chấm dứt sự can thiệp quân sự vào các nước khác.
  • C. Ngăn chặn sự bành trướng ảnh hưởng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản.
  • D. Xây dựng một hệ thống an ninh tập thể toàn cầu.

Câu 6: Khác với các cuộc chiến tranh truyền thống, Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô chủ yếu diễn ra trên các mặt trận nào?

  • A. Chỉ trên mặt trận quân sự trực tiếp giữa quân đội hai nước.
  • B. Chủ yếu là đối đầu về lãnh thổ và biên giới.
  • C. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục.
  • D. Đối đầu toàn diện trên các lĩnh vực chính trị, tư tưởng, kinh tế, ngoại giao, quân sự (gián tiếp).

Câu 7: Liên minh quân sự Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập vào năm 1949 với mục đích chính là gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do giữa các nước thành viên.
  • B. Tạo liên minh phòng thủ quân sự chống lại Liên Xô và khối xã hội chủ nghĩa.
  • C. Hỗ trợ các nước thành viên khôi phục kinh tế sau chiến tranh.
  • D. Phối hợp giải quyết các tranh chấp lãnh thổ ở châu Âu.

Câu 8: Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (Warsaw Pact) được thành lập vào năm 1955 nhằm mục đích gì?

  • A. Thành lập liên minh phòng thủ quân sự của các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu để đối phó với NATO.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Thúc đẩy quá trình giải trừ quân bị trên thế giới.
  • D. Hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi.

Câu 9: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh đã có bước phát triển mạnh mẽ và giành nhiều thắng lợi. Sự phát triển này đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

  • A. Làm sâu sắc thêm sự đối đầu giữa hai siêu cường.
  • B. Tăng cường vị thế và ảnh hưởng của các nước đế quốc.
  • C. Không có tác động đáng kể đến trật tự thế giới.
  • D. Góp phần làm xói mòn và suy yếu trật tự hai cực Ianta.

Câu 10: Phong trào Không liên kết ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

  • A. Ủng hộ một trong hai siêu cường để nhận viện trợ.
  • B. Thành lập một khối quân sự thứ ba đối trọng với NATO và Vác-sa-va.
  • C. Không tham gia vào bất kỳ khối liên minh quân sự nào, giữ vững độc lập và đóng góp vào hòa bình thế giới.
  • D. Thúc đẩy giải trừ hoàn toàn vũ khí hạt nhân trên thế giới.

Câu 11: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (năm 1962) là một trong những đỉnh điểm căng thẳng nhất của Chiến tranh lạnh. Sự kiện này cho thấy điều gì về quan hệ giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ?

  • A. Hai nước sẵn sàng sử dụng vũ khí hạt nhân để giải quyết xung đột.
  • B. Sự đối đầu quân sự trực tiếp giữa hai nước đã xảy ra.
  • C. Hai nước hoàn toàn chấm dứt chạy đua vũ trang.
  • D. Sự nguy hiểm của đối đầu hạt nhân và thúc đẩy xu hướng đối thoại, hòa hoãn.

Câu 12: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa Liên Xô và Mỹ bắt đầu có xu hướng hòa hoãn. Biểu hiện nào sau đây là minh chứng rõ nét cho xu hướng này?

  • A. Hai nước tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • B. Giải thể các khối quân sự NATO và Vác-sa-va.
  • C. Ký kết các hiệp định về hạn chế vũ khí chiến lược.
  • D. Ngừng hoàn toàn việc ủng hộ các bên trong chiến tranh cục bộ.

Câu 13: Sự suy yếu và cuối cùng là tan rã của Liên bang Xô viết vào năm 1991 là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự kiện lịch sử quan trọng nào?

  • A. Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • B. Sự ra đời của tổ chức Liên hợp quốc.
  • C. Sự hình thành trật tự thế giới đơn cực do Mỹ chi phối hoàn toàn.
  • D. Bùng nổ các cuộc chiến tranh thế giới mới.

Câu 14: Tháng 12/1989, Tổng thống Mỹ George H.W. Bush và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô Mikhail Gorbachev tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh tại cuộc gặp thượng đỉnh ở đảo Malta. Sự kiện này mang ý nghĩa gì?

  • A. Đánh dấu sự khởi đầu của một cuộc chạy đua vũ trang mới.
  • B. Tuyên bố chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa hai siêu cường.
  • C. Thành lập một liên minh kinh tế mới giữa hai nước.
  • D. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp lãnh thổ giữa hai bên.

Câu 15: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc và trật tự hai cực Ianta sụp đổ, xu hướng nổi bật trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Thế giới đang chuyển dần sang xu hướng đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Mỹ trở thành cường quốc duy nhất chi phối tuyệt đối mọi vấn đề quốc tế.
  • C. Các cuộc chiến tranh cục bộ hoàn toàn biến mất.
  • D. Các quốc gia đều gia nhập một khối liên minh quân sự duy nhất.

Câu 16: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự suy yếu của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh là sự thay đổi trong cán cân sức mạnh kinh tế thế giới. Sự thay đổi đó thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Sự tụt hậu kinh tế của tất cả các nước Tây Âu.
  • B. Sự vươn lên trở thành các trung tâm kinh tế, tài chính lớn của thế giới của Tây Âu và Nhật Bản.
  • C. Sự phát triển kinh tế vượt bậc của các nước Đông Âu.
  • D. Sự suy thoái kinh tế đồng loạt trên phạm vi toàn cầu.

Câu 17: Căng thẳng giữa hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của tổ chức quốc tế nào được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới?

  • A. Hội Quốc liên.
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Liên hợp quốc (UN).

Câu 18: Một nhà sử học nhận xét rằng:

  • A. Sự đối lập về hệ thống chính trị, kinh tế và cuộc cạnh tranh giành ảnh hưởng trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Cuộc chiến tranh chỉ diễn ra trên mặt trận quân sự.
  • C. Sự hợp tác giữa hai siêu cường để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Cuộc xung đột chủ yếu về văn hóa và tôn giáo.

Câu 19: Hội nghị Ianta (2/1945) quyết định thành lập tổ chức Liên hợp quốc. Quyết định này phản ánh mong muốn chung nào của các nước Đồng minh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Chia nhau thị trường và thuộc địa trên thế giới.
  • B. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • C. Tạo ra một liên minh quân sự để chống lại các nước bại trận.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động kinh tế của các quốc gia.

Câu 20: Bức màn sắt (Iron Curtain) là thuật ngữ được Winston Churchill sử dụng để mô tả tình hình châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Thuật ngữ này ám chỉ điều gì?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp sắt thép ở châu Âu.
  • B. Biên giới được bảo vệ nghiêm ngặt giữa các quốc gia châu Âu.
  • C. Sự chia cắt về chính trị và tư tưởng giữa Đông Âu và Tây Âu.
  • D. Hệ thống phòng thủ quân sự kiên cố ở biên giới phía Tây của Liên Xô.

Câu 21: Cuộc Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) được xem là một ví dụ điển hình của "chiến tranh ủy nhiệm" (proxy war) trong Chiến tranh lạnh. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Cuộc chiến tranh do Liên hợp quốc ủy quyền cho một quốc gia tiến hành.
  • B. Cuộc chiến tranh mà cả hai siêu cường đều trực tiếp đưa quân tham chiến.
  • C. Cuộc chiến tranh chỉ liên quan đến các vấn đề nội bộ của một quốc gia.
  • D. Cuộc xung đột mà hai siêu cường ủng hộ các bên đối địch, biến nó thành cuộc đối đầu gián tiếp giữa hai phe.

Câu 22: Một trong những hệ quả lâu dài của Chiến tranh lạnh là sự gia tăng đáng kể của chi tiêu quân sự trên toàn cầu. Hệ quả này chủ yếu bắt nguồn từ đặc điểm nào của cuộc chiến tranh này?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường và các đồng minh.
  • B. Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu.
  • C. Sự phát triển của kinh tế thị trường trên toàn cầu.
  • D. Nhu cầu tái thiết cơ sở hạ tầng sau chiến tranh.

Câu 23: Quá trình "phi thực dân hóa" diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến sự cân bằng quyền lực giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của các nước đế quốc đối với thuộc địa.
  • B. Buộc các quốc gia mới giành độc lập phải gia nhập một trong hai phe.
  • C. Làm thay đổi cán cân quyền lực, tạo ra các quốc gia độc lập không phụ thuộc hoàn toàn vào hai siêu cường.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc đối đầu giữa hai phe.

Câu 24: Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (cuối những năm 1980) và sự tan rã của Liên Xô (1991) là những yếu tố mang tính quyết định dẫn đến sự kết thúc của Chiến tranh lạnh. Điều này cho thấy nguyên nhân chính của sự kết thúc Chiến tranh lạnh đến từ đâu?

  • A. Chỉ do áp lực từ các nước phương Tây.
  • B. Chủ yếu đến từ sự suy yếu và khủng hoảng nội tại của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • C. Do sự can thiệp quân sự của các quốc gia thứ ba.
  • D. Kết quả của một cuộc đàm phán hòa bình kéo dài.

Câu 25: Trật tự hai cực Ianta có những đặc điểm khác biệt cơ bản so với trật tự thế giới được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (hệ thống Versailles-Washington). Điểm khác biệt nào sau đây là chính xác?

  • A. Trật tự Ianta đặc trưng bởi sự đối đầu giữa hai siêu cường và hai hệ thống đối lập, trong khi trật tự Versailles-Washington là sự phân chia ảnh hưởng giữa nhiều cường quốc tư bản.
  • B. Trật tự Ianta dựa trên sự hợp tác toàn diện giữa các nước thắng trận, còn Versailles-Washington là sự đối đầu.
  • C. Trật tự Ianta giải quyết được mọi xung đột quốc tế, còn Versailles-Washington thì không.
  • D. Trật tự Ianta chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, còn Versailles-Washington tồn tại rất lâu.

Câu 26: Mặc dù đối đầu gay gắt, Liên Xô và Mỹ vẫn tránh được một cuộc chiến tranh hạt nhân hủy diệt. Lý do quan trọng nhất cho việc này là gì?

  • A. Hai bên thiếu khả năng sản xuất vũ khí hạt nhân.
  • B. Liên hợp quốc cấm tiệt việc sử dụng vũ khí hạt nhân.
  • C. Áp lực từ các nước Không liên kết buộc hai bên phải hòa bình.
  • D. Sự tồn tại của kho vũ khí hạt nhân đồ sộ của cả hai bên tạo ra sự răn đe (học thuyết MAD).

Câu 27: Việc nước Đức bị chia cắt thành Đông Đức và Tây Đức, và thủ đô Berlin cũng bị chia cắt, là một biểu hiện rõ ràng của hệ quả nào từ Hội nghị Ianta và sự phát triển của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự phân chia phạm vi ảnh hưởng và đối đầu giữa hai phe ngay tại trung tâm châu Âu.
  • B. Sự hợp tác thành công giữa các cường quốc để tái thiết nước Đức.
  • C. Việc Đức trở thành một quốc gia thống nhất và trung lập.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa tình hình nước Đức và Chiến tranh lạnh.

Câu 28: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh điểm của cuộc chạy đua vào không gian giữa Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Liên Xô phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên Sputnik (1957).
  • B. Liên Xô đưa Gagarin trở thành người đầu tiên bay vào vũ trụ (1961).
  • C. Mỹ thành lập NASA (1958).
  • D. Mỹ đưa con người đầu tiên lên Mặt Trăng (1969).

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tác động của trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế từ năm 1945 đến năm 1991?

  • A. Đảm bảo hòa bình và ổn định tuyệt đối trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Chỉ gây ra các cuộc chiến tranh cục bộ mà không ảnh hưởng đến hòa bình chung.
  • C. Duy trì một nền hòa bình tương đối giữa các siêu cường nhưng gây ra căng thẳng, chạy đua vũ trang và nhiều cuộc chiến tranh cục bộ.
  • D. Hoàn toàn không có tác động tích cực nào đến quan hệ quốc tế.

Câu 30: Một trong những mục tiêu của Liên Xô khi tham gia Chiến tranh chống Nhật Bản (theo thỏa thuận tại Ianta) là gì?

  • A. Chiếm đóng toàn bộ lãnh thổ Nhật Bản.
  • B. Khôi phục các quyền lợi đã mất của Nga trong Chiến tranh Nga-Nhật 1904-1905.
  • C. Ngăn chặn Mỹ mở rộng ảnh hưởng ở châu Á.
  • D. Thành lập một nhà nước xã hội chủ nghĩa ở Nhật Bản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Quyết định nào của hội nghị này đã trực tiếp tạo tiền đề cho sự phân chia châu Âu thành hai phe đối lập dưới sự chi phối của hai siêu cường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), khu vực nào ở châu Á được xác định thuộc phạm vi ảnh hưởng truyền thống của Nga và được Liên Xô khôi phục quyền lợi đã mất trong cuộc chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với đặc trưng nổi bật là sự đối đầu giữa hai siêu cường và hai hệ thống chính trị-xã hội, thường được gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chiến tranh lạnh, mặc dù không có cuộc đụng độ quân sự trực tiếp quy mô lớn giữa Liên Xô và Mĩ, nhưng lại khiến thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất đối đầu của Chiến tranh lạnh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một trong những sự kiện quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh là việc Tổng thống Mỹ Truman trình bày học thuyết của mình vào tháng 3/1947, kêu gọi viện trợ cho Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ. Học thuyết Truman thể hiện mục đích chính nào của Mỹ trong bối cảnh đó?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khác với các cuộc chiến tranh truyền thống, Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô chủ yếu diễn ra trên các mặt trận nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Liên minh quân sự Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập vào năm 1949 với mục đích chính là gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (Warsaw Pact) được thành lập vào năm 1955 nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh đã có bước phát triển mạnh mẽ và giành nhiều thắng lợi. Sự phát triển này đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phong trào Không liên kết ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (năm 1962) là một trong những đỉnh điểm căng thẳng nhất của Chiến tranh lạnh. Sự kiện này cho thấy điều gì về quan hệ giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa Liên Xô và Mỹ bắt đầu có xu hướng hòa hoãn. Biểu hiện nào sau đây là minh chứng rõ nét cho xu hướng này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự suy yếu và cuối cùng là tan rã của Liên bang Xô viết vào năm 1991 là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự kiện lịch sử quan trọng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tháng 12/1989, Tổng thống Mỹ George H.W. Bush và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô Mikhail Gorbachev tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh tại cuộc gặp thượng đỉnh ở đảo Malta. Sự kiện này mang ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc và trật tự hai cực Ianta sụp đổ, xu hướng nổi bật trong quan hệ quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự suy yếu của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh là sự thay đổi trong cán cân sức mạnh kinh tế thế giới. Sự thay đổi đó thể hiện rõ nhất ở đâu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Căng thẳng giữa hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của tổ chức quốc tế nào được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một nhà sử học nhận xét rằng: "Chiến tranh lạnh là cuộc đối đầu ý thức hệ và địa chính trị giữa hai hệ thống đối lập". Nhận xét này muốn nhấn mạnh khía cạnh nào của cuộc chiến tranh này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hội nghị Ianta (2/1945) quyết định thành lập tổ chức Liên hợp quốc. Quyết định này phản ánh mong muốn chung nào của các nước Đồng minh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bức màn sắt (Iron Curtain) là thuật ngữ được Winston Churchill sử dụng để mô tả tình hình châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Thuật ngữ này ám chỉ điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Cuộc Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) được xem là một ví dụ điển hình của 'chiến tranh ủy nhiệm' (proxy war) trong Chiến tranh lạnh. Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một trong những hệ quả lâu dài của Chiến tranh lạnh là sự gia tăng đáng kể của chi tiêu quân sự trên toàn cầu. Hệ quả này chủ yếu bắt nguồn từ đặc điểm nào của cuộc chiến tranh này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Quá trình 'phi thực dân hóa' diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến sự cân bằng quyền lực giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (cuối những năm 1980) và sự tan rã của Liên Xô (1991) là những yếu tố mang tính quyết định dẫn đến sự kết thúc của Chiến tranh lạnh. Điều này cho thấy nguyên nhân chính của sự kết thúc Chiến tranh lạnh đến từ đâu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trật tự hai cực Ianta có những đặc điểm khác biệt cơ bản so với trật tự thế giới được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (hệ thống Versailles-Washington). Điểm khác biệt nào sau đây là chính xác?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Mặc dù đối đầu gay gắt, Liên Xô và Mỹ vẫn tránh được một cuộc chiến tranh hạt nhân hủy diệt. Lý do quan trọng nhất cho việc này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc nước Đức bị chia cắt thành Đông Đức và Tây Đức, và thủ đô Berlin cũng bị chia cắt, là một biểu hiện rõ ràng của hệ quả nào từ Hội nghị Ianta và sự phát triển của Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh điểm của cuộc chạy đua vào không gian giữa Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tác động của trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế từ năm 1945 đến năm 1991?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một trong những mục tiêu của Liên Xô khi tham gia Chiến tranh chống Nhật Bản (theo thỏa thuận tại Ianta) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đưa ra những quyết định quan trọng nhằm định hình trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Quyết định nào sau đây của Hội nghị Ianta phản ánh rõ nhất sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc Đồng minh?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • B. Thống nhất tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
  • C. Thỏa thuận về vùng chiếm đóng và phạm vi ảnh hưởng của các cường quốc ở châu Âu và châu Á.
  • D. Buộc Đức và Nhật Bản phải bồi thường chiến tranh cho các nước Đồng minh.

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), khu vực nào sau đây ở châu Âu được quy định thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây, chủ yếu là Mĩ?

  • A. Đông Âu.
  • B. Tây Âu.
  • C. Bán đảo Ban Căng.
  • D. Các nước vùng Baltic.

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta liên quan trực tiếp đến số phận của bán đảo Triều Tiên sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Chia bán đảo Triều Tiên thành hai khu vực chiếm đóng quân sự theo vĩ tuyến 38.
  • B. Đặt Triều Tiên dưới sự quản lý của Liên hợp quốc.
  • C. Trao trả độc lập hoàn toàn cho Triều Tiên sau chiến tranh.
  • D. Thành lập một chính phủ liên hiệp lâm thời tại Triều Tiên.

Câu 4: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành dựa trên cơ sở nào sau đây?

  • A. Sự đồng thuận hoàn toàn giữa các nước thắng trận về cách giải quyết các vấn đề sau chiến tranh.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ của tất cả các quốc gia châu Á và châu Phi sau khi giành độc lập.
  • C. Sự tan rã của hệ thống thuộc địa của các nước đế quốc truyền thống.
  • D. Sự đối đầu về ý thức hệ và mục tiêu chiến lược giữa Liên Xô và Mĩ cùng những thỏa thuận tại Hội nghị Ianta.

Câu 5: Đặc trưng nổi bật nhất của trật tự thế giới hai cực Ianta là gì?

  • A. Thế giới hòa bình, ổn định, không còn xung đột.
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất trên thế giới.
  • C. Sự đối đầu giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa do Mĩ và Liên Xô đứng đầu.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của xu thế liên kết khu vực và toàn cầu hóa.

Câu 6: Chiến tranh lạnh, một đặc điểm cốt lõi của trật tự hai cực Ianta, được hiểu là gì?

  • A. Cuộc chiến tranh tổng lực bằng vũ khí hạt nhân giữa Liên Xô và Mĩ.
  • B. Cuộc đối đầu căng thẳng giữa hai phe không trực tiếp dùng vũ lực, nhưng tiềm ẩn nguy cơ chiến tranh thế giới.
  • C. Giai đoạn các nước lớn hợp tác chặt chẽ để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Cuộc chiến tranh giữa các quốc gia thuộc địa giành độc lập từ các đế quốc.

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối đầu về mặt quân sự giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự ra đời của các khối liên minh quân sự đối lập như NATO và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va.
  • B. Cuộc chạy đua kinh tế giữa các nước trong hai phe.
  • C. Hoạt động của Liên hợp quốc trong việc giải quyết tranh chấp.
  • D. Sự cạnh tranh trong lĩnh vực khoa học - kỹ thuật và chinh phục vũ trụ.

Câu 8: "Chiến tranh ủy nhiệm" (Proxy Wars) là một đặc điểm phổ biến của Chiến tranh lạnh. Khái niệm này dùng để chỉ điều gì?

  • A. Cuộc chiến tranh do Liên hợp quốc ủy quyền để duy trì hòa bình.
  • B. Cuộc chiến tranh trực tiếp giữa Mĩ và Liên Xô tại biên giới của họ.
  • C. Cuộc chiến tranh chỉ sử dụng các loại vũ khí thông thường, không có vũ khí hạt nhân.
  • D. Các cuộc xung đột vũ trang ở các quốc gia khác, nơi hai siêu cường hỗ trợ các bên đối lập để cạnh tranh ảnh hưởng.

Câu 9: Cuộc khủng hoảng Berlin năm 1948-1949, khi Liên Xô phong tỏa đường bộ, đường sắt và đường thủy vào Tây Berlin, là biểu hiện của khía cạnh đối đầu nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu về kinh tế.
  • B. Đối đầu về ý thức hệ.
  • C. Đối đầu về địa chính trị và quân sự.
  • D. Đối đầu về văn hóa và khoa học.

Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang giữa Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh đã dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của cả hai nước.
  • B. Giúp các nước nhỏ thoát khỏi sự kiểm soát của các siêu cường.
  • C. Làm giảm bớt mâu thuẫn giữa hai phe.
  • D. Đẩy nhân loại đứng trước nguy cơ một cuộc chiến tranh hủy diệt.

Câu 11: Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau năm 1945 đã có tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm chấm dứt ngay lập tức cuộc đối đầu giữa Liên Xô và Mĩ.
  • B. Góp phần làm xói mòn và suy yếu trật tự hai cực Ianta.
  • C. Tăng cường sự thống trị của Mĩ và Liên Xô trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Buộc các nước lớn phải hợp tác chặt chẽ hơn trong vấn đề thuộc địa.

Câu 12: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ quốc tế chứng kiến xu hướng hòa hoãn Đông-Tây, biểu hiện qua các cuộc gặp gỡ và ký kết hiệp định giữa Liên Xô và Mĩ. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Cả hai siêu cường đều gặp khó khăn về kinh tế và nhận thấy sự tốn kém của cuộc chạy đua vũ trang.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • C. Mĩ và Liên Xô đạt được sự đồng thuận về ý thức hệ và mục tiêu chính trị.
  • D. Các nước nhỏ và đang phát triển đã trở thành những cường quốc kinh tế chi phối thế giới.

Câu 13: Dù có giai đoạn hòa hoãn, Chiến tranh lạnh vẫn tiếp tục diễn ra và có những lúc căng thẳng trở lại. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân khiến Chiến tranh lạnh tiếp tục kéo dài và phức tạp trong giai đoạn hòa hoãn?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang vẫn tiếp diễn và có những diễn biến mới.
  • B. Sự đối đầu về ý thức hệ giữa hai phe vẫn tồn tại.
  • C. Các cuộc chiến tranh cục bộ và xung đột ở nhiều khu vực vẫn tiếp diễn.
  • D. Sự sụp đổ của Liên bang Xô viết và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.

Câu 14: Biến cố lịch sử nào sau đây đánh dấu sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và góp phần quan trọng vào sự kết thúc Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
  • B. Chiến tranh Việt Nam kết thúc (1975).
  • C. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • D. Hiệp định Helsinki về an ninh và hợp tác châu Âu (1975).

Câu 15: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự khủng hoảng và tan rã của Liên bang Xô viết, yếu tố then chốt làm sụp đổ trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang với Mĩ.
  • B. Sự trì trệ, khủng hoảng về kinh tế, xã hội và những sai lầm trong công cuộc cải tổ.
  • C. Tác động từ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • D. Sự chống phá của các thế lực thù địch từ bên ngoài.

Câu 16: Tháng 12/1989, tại đảo Malta, Tổng thống Mĩ G. Bush (cha) và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goóc-ba-chốp đã có cuộc gặp gỡ quan trọng. Kết quả của cuộc gặp này là gì?

  • A. Ký kết hiệp ước cắt giảm vũ khí tấn công chiến lược.
  • B. Thành lập một liên minh kinh tế mới giữa hai nước.
  • C. Chính thức tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • D. Thống nhất giải quyết các điểm nóng xung đột trên thế giới.

Câu 17: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (năm 1991) đã để lại hậu quả quan trọng nhất đối với quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Chấm dứt sự đối đầu giữa hai siêu cường, mở ra thời kỳ phát triển mới của tình hình thế giới.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn mọi mâu thuẫn và xung đột trên thế giới.
  • C. Dẫn đến sự bùng nổ của một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • D. Xác lập sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất là Mĩ.

Câu 18: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chung trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Chiến tranh tổng lực giữa các quốc gia diễn ra trên diện rộng.
  • B. Hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo, nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều xung đột.
  • C. Thế giới quay trở lại trật tự đa cực hoàn toàn ổn định.
  • D. Sự phân chia thế giới theo các liên minh quân sự cứng nhắc.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất mà thế giới phải đối mặt sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

  • A. Sự thiếu vắng hoàn toàn các tổ chức quốc tế.
  • B. Sự độc quyền về kinh tế của một quốc gia duy nhất.
  • C. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa hai siêu cường vẫn còn nguyên.
  • D. Sự gia tăng của các cuộc xung đột cục bộ, sắc tộc, tôn giáo và chủ nghĩa khủng bố.

Câu 20: Trật tự thế giới hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng trong một chừng mực nhất định đã góp phần duy trì hòa bình thế giới trong hơn 40 năm. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Sự cân bằng tương đối về sức mạnh quân sự, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, giữa hai siêu cường.
  • B. Sự hoạt động hiệu quả của Liên hợp quốc trong việc ngăn chặn chiến tranh.
  • C. Sự đồng thuận và hợp tác chặt chẽ giữa Mĩ và Liên Xô trong các vấn đề quốc tế.
  • D. Sự phát triển kinh tế vượt bậc của tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về tác động của trật tự hai cực Ianta đối với các quốc gia nhỏ và đang phát triển?

  • A. Tất cả các quốc gia nhỏ đều được bảo vệ và phát triển thịnh vượng.
  • B. Các quốc gia nhỏ hoàn toàn tự chủ và không bị ảnh hưởng bởi các siêu cường.
  • C. Chỉ có các quốc gia giàu có mới có thể tồn tại độc lập.
  • D. Các quốc gia nhỏ thường bị lôi kéo vào sự đối đầu và trở thành chiến trường ủy nhiệm, nhưng cũng có thể tận dụng để củng cố vị thế.

Câu 22: Trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta, sự kiện Việt Nam giành độc lập năm 1945 và cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có mối liên hệ như thế nào với cục diện chung của thế giới?

  • A. Hoàn toàn không liên quan, là vấn đề nội bộ của Việt Nam và Pháp.
  • B. Được sự đồng thuận và hỗ trợ hoàn toàn từ cả hai phe Mĩ và Liên Xô.
  • C. Diễn ra trong bối cảnh trật tự hai cực đang hình thành, nhận được sự ảnh hưởng và chi phối từ cuộc đối đầu Xô-Mĩ.
  • D. Buộc Mĩ và Liên Xô phải hợp tác để giải quyết vấn đề Đông Dương.

Câu 23: Việc các nước Tây Âu nhận viện trợ từ Kế hoạch Marshall của Mĩ (1948) và sau đó thành lập Khối Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Củng cố phe tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu, đối trọng với phe xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa Đông và Tây Âu.
  • C. Làm suy yếu sức mạnh kinh tế của Mĩ.
  • D. Dẫn đến sự sụp đổ ngay lập tức của Liên Xô.

Câu 24: Tại sao lại nói Chiến tranh lạnh là cuộc đối đầu "không tuyên chiến nhưng không hòa bình"?

  • A. Vì nó chỉ là cuộc chiến tranh trên giấy tờ và tuyên truyền.
  • B. Vì hai bên không trực tiếp đánh nhau nhưng luôn trong tình trạng đối đầu căng thẳng, tiềm ẩn nguy cơ xung đột.
  • C. Vì nó chỉ xảy ra ở các quốc gia nhỏ, không ảnh hưởng đến các nước lớn.
  • D. Vì hai bên đã ký hiệp ước hòa bình nhưng không thực hiện.

Câu 25: Việc các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va thể hiện điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Mong muốn hợp tác toàn diện với các nước tư bản chủ nghĩa.
  • B. Sự tan rã của khối xã hội chủ nghĩa.
  • C. Sự củng cố và liên kết của phe xã hội chủ nghĩa để đối trọng với phe tư bản chủ nghĩa.
  • D. Nỗ lực giải trừ quân bị trên phạm vi toàn cầu.

Câu 26: Bức tường Berlin được dựng lên vào năm 1961 và sụp đổ vào năm 1989. Sự tồn tại của Bức tường này mang ý nghĩa biểu tượng gì trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự hợp tác giữa Đông và Tây Đức.
  • B. Sự chia cắt châu Âu và thế giới thành hai hệ thống chính trị-xã hội đối lập.
  • C. Nỗ lực xây dựng hòa bình và thống nhất nước Đức.
  • D. Biên giới mở giữa các quốc gia châu Âu.

Câu 27: Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là sự vươn lên mạnh mẽ của các trung tâm kinh tế mới. Các trung tâm này bao gồm những quốc gia hoặc khu vực nào?

  • A. Chỉ có Trung Quốc.
  • B. Chỉ có Nhật Bản.
  • C. Chỉ có các nước ở Đông Nam Á.
  • D. Tây Âu, Nhật Bản và sau này là Trung Quốc.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đang định hình sau năm 1991?

  • A. Trật tự Ianta dựa trên sự đối đầu hai cực, còn trật tự sau 1991 có xu hướng đa cực.
  • B. Trật tự Ianta là hòa bình tuyệt đối, còn trật tự sau 1991 là chiến tranh.
  • C. Trật tự Ianta chỉ có một siêu cường, còn trật tự sau 1991 có hai siêu cường.
  • D. Trật tự Ianta không có tổ chức quốc tế, còn trật tự sau 1991 thì có.

Câu 29: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về tác động của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Làm gia tăng ngay lập tức các cuộc chiến tranh cục bộ trong khu vực.
  • B. Buộc các nước Đông Nam Á phải liên minh chặt chẽ hơn với Mĩ.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi để giải quyết các vấn đề khu vực và thúc đẩy xu hướng hòa bình, hợp tác.
  • D. Khiến các nước Đông Nam Á hoàn toàn mất đi vai trò trên trường quốc tế.

Câu 30: Nếu phân tích trật tự hai cực Ianta dưới góc độ kinh tế, đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Sự hợp tác kinh tế toàn cầu không có rào cản.
  • B. Một hệ thống kinh tế duy nhất được áp dụng trên toàn thế giới.
  • C. Kinh tế không phải là lĩnh vực đối đầu giữa hai phe.
  • D. Sự tồn tại và cạnh tranh giữa hai hệ thống kinh tế đối lập (TBCN và XHCN).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đưa ra những quyết định quan trọng nhằm định hình trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Quyết định nào sau đây của Hội nghị Ianta phản ánh rõ nhất sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc Đồng minh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), khu vực nào sau đây ở châu Âu được quy định thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây, chủ yếu là Mĩ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta liên quan trực tiếp đến số phận của bán đảo Triều Tiên sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành dựa trên cơ sở nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đặc trưng nổi bật nhất của trật tự thế giới hai cực Ianta là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chiến tranh lạnh, một đặc điểm cốt lõi của trật tự hai cực Ianta, được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối đầu về mặt quân sự giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: 'Chiến tranh ủy nhiệm' (Proxy Wars) là một đặc điểm phổ biến của Chiến tranh lạnh. Khái niệm này dùng để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cuộc khủng hoảng Berlin năm 1948-1949, khi Liên Xô phong tỏa đường bộ, đường sắt và đường thủy vào Tây Berlin, là biểu hiện của khía cạnh đối đầu nào trong Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang giữa Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh đã dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau năm 1945 đã có tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ quốc tế chứng kiến xu hướng hòa hoãn Đông-Tây, biểu hiện qua các cuộc gặp gỡ và ký kết hiệp định giữa Liên Xô và Mĩ. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Dù có giai đoạn hòa hoãn, Chiến tranh lạnh vẫn tiếp tục diễn ra và có những lúc căng thẳng trở lại. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân khiến Chiến tranh lạnh tiếp tục kéo dài và phức tạp trong giai đoạn hòa hoãn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Biến cố lịch sử nào sau đây đánh dấu sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và góp phần quan trọng vào sự kết thúc Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự khủng hoảng và tan rã của Liên bang Xô viết, yếu tố then chốt làm sụp đổ trật tự hai cực Ianta là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tháng 12/1989, tại đảo Malta, Tổng thống Mĩ G. Bush (cha) và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goóc-ba-chốp đã có cuộc gặp gỡ quan trọng. Kết quả của cuộc gặp này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (năm 1991) đã để lại hậu quả quan trọng nhất đối với quan hệ quốc tế là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chung trong quan hệ quốc tế là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất mà thế giới phải đối mặt sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trật tự thế giới hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng trong một chừng mực nhất định đã góp phần duy trì hòa bình thế giới trong hơn 40 năm. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về tác động của trật tự hai cực Ianta đối với các quốc gia nhỏ và đang phát triển?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta, sự kiện Việt Nam giành độc lập năm 1945 và cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có mối liên hệ như thế nào với cục diện chung của thế giới?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc các nước Tây Âu nhận viện trợ từ Kế hoạch Marshall của Mĩ (1948) và sau đó thành lập Khối Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao lại nói Chiến tranh lạnh là cuộc đối đầu 'không tuyên chiến nhưng không hòa bình'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va thể hiện điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bức tường Berlin được dựng lên vào năm 1961 và sụp đổ vào năm 1989. Sự tồn tại của Bức tường này mang ý nghĩa biểu tượng gì trong Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là sự vươn lên mạnh mẽ của các trung tâm kinh tế mới. Các trung tâm này bao gồm những quốc gia hoặc khu vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đang định hình sau năm 1991?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về tác động của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với các quốc gia Đông Nam Á?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu phân tích trật tự hai cực Ianta dưới góc độ kinh tế, đặc điểm nổi bật nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai vừa bùng nổ.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai đang ở giai đoạn ác liệt nhất.
  • C. Chiến tranh lạnh giữa hai phe Xã hội chủ nghĩa và Tư bản chủ nghĩa đã bắt đầu.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn kết thúc.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đã đặt nền móng cho sự hình thành một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và quân phiệt Nhật.
  • C. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc.
  • D. Giải quyết vấn đề lãnh thổ của các quốc gia bại trận.

Câu 3: Việc các nước Đồng minh tại Hội nghị Ianta (2/1945) đồng ý tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản thể hiện điều gì về mục tiêu chung của họ?

  • A. Mong muốn thiết lập một trật tự thế giới đơn cực do một cường quốc chi phối.
  • B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề kinh tế và xã hội sau chiến tranh.
  • C. Quyết tâm loại bỏ mối đe dọa chung và nhanh chóng kết thúc chiến tranh.
  • D. Chuẩn bị cho cuộc đối đầu tư tưởng giữa hai hệ thống chính trị khác nhau.

Câu 4: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945) và các thỏa thuận sau đó, khu vực Đông Âu chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

  • A. Liên Xô.
  • B. Mĩ.
  • C. Anh.
  • D. Pháp.

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động của những quyết định tại Hội nghị Ianta (2/1945) đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Đảm bảo một giai đoạn hòa bình và hợp tác lâu dài giữa các cường quốc.
  • B. Đặt nền móng cho sự hình thành trật tự thế giới hai cực và sự đối đầu giữa hai hệ thống.
  • C. Giúp giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ và dân tộc trên thế giới.
  • D. Khôi phục hoàn toàn vị thế và ảnh hưởng của các cường quốc truyền thống như Anh, Pháp.

Câu 6: Việc Mĩ và Liên Xô từ đồng minh chống phát xít chuyển sang đối đầu gay gắt sau Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào?

  • A. Sự cạnh tranh về thuộc địa và thị trường.
  • B. Mâu thuẫn về vấn đề bồi thường chiến phí từ các nước bại trận.
  • C. Sự tranh giành quyền lực trong tổ chức Liên hợp quốc.
  • D. Sự đối lập về mục tiêu chiến lược và hệ tư tưởng chính trị.

Câu 7: Khái niệm "Chiến tranh lạnh" (Cold War) được hiểu là gì trong bối cảnh quan hệ Xô-Mỹ sau năm 1945?

  • A. Cuộc chiến tranh quy mô lớn sử dụng vũ khí hạt nhân giữa hai siêu cường.
  • B. Tình trạng đối đầu căng thẳng nhưng không bùng nổ thành chiến tranh trực tiếp bằng quân sự giữa hai phe.
  • C. Cuộc chiến tranh giành giật thuộc địa giữa các nước đế quốc.
  • D. Sự hợp tác toàn diện giữa các nước có chế độ xã hội khác nhau.

Câu 8: Sự kiện nào sau đây thường được coi là khởi đầu của Chiến tranh lạnh?

  • A. Diễn văn "Bức màn sắt" của Churchill (1946).
  • B. Học thuyết Truman (1947).
  • C. Việc Liên Xô phong tỏa Tây Béclin (1948).
  • D. Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) (1949).

Câu 9: Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc trưng của sự đối đầu Xô-Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • B. Thành lập các khối liên minh quân sự đối đầu.
  • C. Gây ra các cuộc chiến tranh cục bộ ở nhiều khu vực.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn diện trên phạm vi toàn cầu.

Câu 10: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va vào năm 1955 phản ánh biểu hiện nào của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự hình thành các khối liên minh quân sự đối đầu.
  • B. Sự cạnh tranh về kinh tế và thương mại.
  • C. Sự bùng nổ của chiến tranh hạt nhân.
  • D. Sự hợp tác trong lĩnh vực văn hóa và khoa học.

Câu 11: Phân tích tác động của cuộc chạy đua vũ trang giữa Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh đối với thế giới.

  • A. Thúc đẩy kinh tế thế giới phát triển mạnh mẽ.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ xung đột quân sự giữa các quốc gia.
  • C. Tiêu tốn nguồn lực, đẩy thế giới vào tình trạng căng thẳng, nguy cơ chiến tranh.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các nước đang phát triển.

Câu 12: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các cuộc chiến tranh cục bộ hoặc chiến tranh ủy nhiệm (proxy wars) thường diễn ra ở đâu?

  • A. Chỉ diễn ra ở châu Âu.
  • B. Chỉ diễn ra ở Bắc Mỹ.
  • C. Chỉ diễn ra giữa Mĩ và Liên Xô.
  • D. Diễn ra ở nhiều khu vực trên thế giới, đặc biệt là châu Á, Phi, Mĩ Latinh.

Câu 13: Trật tự thế giới hai cực Ianta được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
  • B. Sự hợp tác chặt chẽ giữa tất cả các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
  • C. Thế giới bị chi phối bởi hai siêu cường và hai hệ thống chính trị - xã hội đối lập.
  • D. Sự phát triển đồng đều và hòa bình của tất cả các khu vực trên thế giới.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Hoàn toàn tê liệt, không có khả năng giải quyết bất kỳ vấn đề quốc tế nào.
  • B. Bị ảnh hưởng bởi sự đối đầu Xô-Mỹ nhưng vẫn cố gắng duy trì hòa bình và giải quyết xung đột.
  • C. Trở thành công cụ chỉ phục vụ lợi ích của một trong hai siêu cường.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình giải trừ quân bị toàn cầu.

Câu 15: Hệ quả nào của Chiến tranh lạnh có tác động trực tiếp nhất đến việc các quốc gia phải chi tiêu ngân sách lớn cho quốc phòng và phát triển vũ khí?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường.
  • B. Sự xuất hiện của các khối liên minh kinh tế.
  • C. Sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 16: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự căng thẳng và nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
  • B. Cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam (1945-1954).
  • C. Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
  • D. Sự sụp đổ của Bức tường Béclin (1989).

Câu 17: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt trên danh nghĩa của Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (1989).
  • B. Sự kiện Bức tường Béclin sụp đổ (1989).
  • C. Việc giải thể Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (1991).
  • D. Cuộc gặp gỡ cấp cao Xô-Mỹ tại đảo Manta (12/1989).

Câu 18: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự suy yếu và tan rã của trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Sự suy yếu và khủng hoảng của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ của các nước đang phát triển.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ.
  • D. Sự can thiệp của Liên hợp quốc vào công việc nội bộ các quốc gia.

Câu 19: Sự sụp đổ của Bức tường Béclin (1989) có ý nghĩa biểu tượng như thế nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Khởi đầu cho sự hợp tác toàn diện giữa Đông và Tây Âu.
  • B. Biểu tượng cho sự kết thúc chia cắt châu Âu và báo hiệu sự suy yếu của trật tự hai cực.
  • C. Dẫn đến sự bùng nổ của chiến tranh hạt nhân ở châu Âu.
  • D. Thúc đẩy quá trình thành lập các khối liên minh quân sự mới.

Câu 20: Sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ vào năm 1991, xu hướng nổi bật trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Thế giới hoàn toàn chuyển sang trật tự đơn cực do Mĩ chi phối tuyệt đối.
  • B. Xu hướng hình thành trật tự thế giới đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Sự tái lập trật tự thế giới dựa trên các thỏa thuận thời Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • D. Thế giới chìm đắm trong các cuộc chiến tranh quy mô lớn.

Câu 21: Bên cạnh xu hướng đa cực, quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh còn chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của xu thế nào sau đây?

  • A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa.
  • B. Đóng cửa, cô lập về kinh tế.
  • C. Tăng cường chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • D. Sự đối đầu gay gắt giữa các cường quốc quân sự.

Câu 22: Mặc dù Chiến tranh lạnh đã kết thúc, thế giới sau năm 1991 vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân toàn cầu giữa các siêu cường.
  • B. Sự thống trị tuyệt đối và không thể bị thách thức của một cường quốc duy nhất.
  • C. Sự tan rã hoàn toàn của Liên hợp quốc.
  • D. Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, hoạt động khủng bố, tranh chấp lãnh thổ.

Câu 23: Dựa trên bối cảnh lịch sử của Bài 2, hãy phân tích mối liên hệ giữa Hội nghị Ianta (2/1945) và sự ra đời của Chiến tranh lạnh.

  • A. Những quyết định về phân chia phạm vi ảnh hưởng tại Ianta đã tạo ra cơ sở cho sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị - xã hội.
  • B. Hội nghị Ianta đã trực tiếp tuyên bố sự bắt đầu của Chiến tranh lạnh.
  • C. Hội nghị Ianta giúp hàn gắn mọi rạn nứt giữa các nước Đồng minh, ngăn chặn Chiến tranh lạnh.
  • D. Chiến tranh lạnh bùng nổ hoàn toàn độc lập với các quyết định của Hội nghị Ianta.

Câu 24: Nhận định nào sau đây về trật tự thế giới hai cực Ianta là chính xác?

  • A. Là trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • B. Là trật tự dựa trên sự hợp tác bình đẳng giữa tất cả các quốc gia.
  • C. Là trật tự chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn ngủi.
  • D. Là trật tự thế giới được xác lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai, tồn tại gần nửa thế kỷ.

Câu 25: Dựa vào kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy giải thích tại sao hai siêu cường Mĩ và Liên Xô lại tránh đụng độ quân sự trực tiếp với nhau.

  • A. Do cả hai đều sở hữu vũ khí hạt nhân với sức hủy diệt khủng khiếp, tạo ra thế cân bằng răn đe.
  • B. Do Liên hợp quốc cấm tiệt mọi hình thức chiến tranh giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Do hai nước có chung hệ tư tưởng chính trị.
  • D. Do không có bất kỳ mâu thuẫn lợi ích nào giữa hai siêu cường.

Câu 26: Việc Mĩ phát động Kế hoạch Marshall (1947) nhằm mục đích gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Giúp Liên Xô khắc phục hậu quả chiến tranh.
  • B. Viện trợ kinh tế giúp các nước Tây Âu phục hồi, ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quân sự với các nước Đông Âu.
  • D. Chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh tổng lực với Liên Xô.

Câu 27: Sự ra đời của Khối quân sự Vác-sa-va (1955) là phản ứng trực tiếp của Liên Xô và các nước Đông Âu trước sự kiện nào?

  • A. Sự thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Việc Mĩ ném bom nguyên tử xuống Nhật Bản.
  • C. Sự sụp đổ của Bức tường Béclin.
  • D. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.

Câu 28: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc.

  • A. Chiến tranh lạnh hoàn toàn kìm hãm và dập tắt phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Chiến tranh lạnh chỉ mang lại thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Chiến tranh lạnh vừa tạo cơ hội tranh thủ sự ủng hộ, vừa khiến phong trào giải phóng dân tộc bị chi phối và trở thành chiến trường ủy nhiệm.
  • D. Chiến tranh lạnh không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 29: Việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik (1957) và con người đầu tiên bay vào vũ trụ (Gagarin, 1961) là biểu hiện rõ nét của cuộc cạnh tranh nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Cạnh tranh về kinh tế.
  • B. Cạnh tranh về văn hóa.
  • C. Cạnh tranh về quân sự.
  • D. Cạnh tranh về khoa học - kỹ thuật và chinh phục vũ trụ.

Câu 30: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tạo ra cơ hội và thách thức gì cho các quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Chỉ tạo ra thách thức, không có cơ hội nào.
  • B. Mở ra cơ hội hợp tác, phát triển kinh tế nhưng cũng đối mặt với thách thức của toàn cầu hóa và các vấn đề an ninh mới.
  • C. Chỉ tạo ra cơ hội gia nhập các liên minh quân sự mới.
  • D. Đưa các nước đang phát triển vào tình trạng cô lập hoàn toàn với thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đã đặt nền móng cho sự hình thành một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Việc các nước Đồng minh tại Hội nghị Ianta (2/1945) đồng ý tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản thể hiện điều gì về mục tiêu chung của họ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945) và các thỏa thuận sau đó, khu vực Đông Âu chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động của những quyết định tại Hội nghị Ianta (2/1945) đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Việc Mĩ và Liên Xô từ đồng minh chống phát xít chuyển sang đối đầu gay gắt sau Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khái niệm 'Chiến tranh lạnh' (Cold War) được hiểu là gì trong bối cảnh quan hệ Xô-Mỹ sau năm 1945?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sự kiện nào sau đây thường được coi là khởi đầu của Chiến tranh lạnh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc trưng của sự đối đầu Xô-Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va vào năm 1955 phản ánh biểu hiện nào của Chiến tranh lạnh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích tác động của cuộc chạy đua vũ trang giữa Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh đối với thế giới.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các cuộc chiến tranh cục bộ hoặc chiến tranh ủy nhiệm (proxy wars) thường diễn ra ở đâu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trật tự thế giới hai cực Ianta được đặc trưng bởi điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hệ quả nào của Chiến tranh lạnh có tác động trực tiếp nhất đến việc các quốc gia phải chi tiêu ngân sách lớn cho quốc phòng và phát triển vũ khí?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự căng thẳng và nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân trong Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt trên danh nghĩa của Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự suy yếu và tan rã của trật tự hai cực Ianta là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Sự sụp đổ của Bức tường Béclin (1989) có ý nghĩa biểu tượng như thế nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ vào năm 1991, xu hướng nổi bật trong quan hệ quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bên cạnh xu hướng đa cực, quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh còn chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của xu thế nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Mặc dù Chiến tranh lạnh đã kết thúc, thế giới sau năm 1991 vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Dựa trên bối cảnh lịch sử của Bài 2, hãy phân tích mối liên hệ giữa Hội nghị Ianta (2/1945) và sự ra đời của Chiến tranh lạnh.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nhận định nào sau đây về trật tự thế giới hai cực Ianta là chính xác?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Dựa vào kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy giải thích tại sao hai siêu cường Mĩ và Liên Xô lại tránh đụng độ quân sự trực tiếp với nhau.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc Mĩ phát động Kế hoạch Marshall (1947) nhằm mục đích gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sự ra đời của Khối quân sự Vác-sa-va (1955) là phản ứng trực tiếp của Liên Xô và các nước Đông Âu trước sự kiện nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik (1957) và con người đầu tiên bay vào vũ trụ (Gagarin, 1961) là biểu hiện rõ nét của cuộc cạnh tranh nào trong Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tạo ra cơ hội và thách thức gì cho các quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước đang phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quyết định quan trọng nhất của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đặt nền tảng cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Thành lập khối quân sự NATO để chống lại Liên Xô.
  • B. Quyết định tiêu diệt chủ nghĩa phát xít và quân phiệt.
  • C. Thỏa thuận về phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc và giải quyết các vấn đề hậu chiến.
  • D. Khởi xướng chương trình viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu (Kế hoạch Marshall).

Câu 2: Một trong những hệ quả trực tiếp và rõ nét nhất của quyết định phân chia phạm vi ảnh hưởng tại Hội nghị Ianta đối với châu Âu là gì?

  • A. Sự phân chia châu Âu thành hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • B. Tất cả các nước châu Âu đều tham gia vào Liên hợp quốc.
  • C. Nước Đức được thống nhất ngay sau chiến tranh.
  • D. Các nước Đông Âu gia nhập khối quân sự NATO.

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã gián tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho sự bùng nổ của cuộc Chiến tranh lạnh sau đó?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Thống nhất mục tiêu tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • C. Quy định về việc các nước được giải phóng phải tổ chức bầu cử dân chủ.
  • D. Việc phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc thắng trận.

Câu 4: Bản chất của cuộc Chiến tranh lạnh (1947-1989) giữa Liên Xô và Mĩ là gì?

  • A. Cuộc chiến tranh tổng lực bằng vũ khí hạt nhân giữa hai siêu cường.
  • B. Cuộc đối đầu không tiếng súng nhưng căng thẳng về mọi mặt giữa hai hệ thống chính trị-xã hội đối lập do Mĩ và Liên Xô đứng đầu.
  • C. Cuộc xung đột quân sự trực tiếp giữa khối NATO và khối Warszawa.
  • D. Cuộc cạnh tranh kinh tế và khoa học kỹ thuật thuần túy.

Câu 5: Học thuyết Truman (năm 1947) và Kế hoạch Marshall (năm 1947) của Mĩ đều thể hiện mục tiêu nào sau đây trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn cầu.
  • B. Xây dựng một châu Âu thống nhất và hòa bình.
  • C. Ngăn chặn và đẩy lùi ảnh hưởng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản.
  • D. Hỗ trợ các nước thuộc địa giành độc lập.

Câu 6: Việc thành lập khối quân sự NATO (1949) và khối Warszawa (1955) là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế nào trong quan hệ quốc tế giai đoạn đầu Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự phân tuyến và đối đầu quân sự giữa hai phe.
  • B. Xu thế hòa hoãn, đối thoại giữa các cường quốc.
  • C. Sự tan rã của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.

Câu 7: Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Vũ khí bộ binh thông thường.
  • B. Phương tiện giao thông vận tải.
  • C. Vũ khí hóa học và sinh học.
  • D. Vũ khí hạt nhân và tên lửa đẩy.

Câu 8: Phân tích tác động của cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh đối với thế giới.

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước tham gia.
  • B. Đặt thế giới trong tình trạng căng thẳng thường trực, nguy cơ chiến tranh hủy diệt.
  • C. Làm giảm thiểu các cuộc xung đột cục bộ trên thế giới.
  • D. Góp phần giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 9: Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) và Chiến tranh Việt Nam (1954-1975) là những ví dụ điển hình cho hình thức đối đầu nào giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Chiến tranh ủy nhiệm (proxy wars).
  • B. Chiến tranh tổng lực.
  • C. Đối đầu trực tiếp bằng quân sự.
  • D. Chiến tranh biên giới.

Câu 10: Giai đoạn "Hòa hoãn Đông-Tây" (khoảng từ đầu những năm 1970 đến cuối những năm 1970) trong Chiến tranh lạnh được đánh dấu bởi sự kiện và xu hướng nào?

  • A. Sự gia tăng đột ngột của các cuộc xung đột cục bộ.
  • B. Các cuộc đàm phán và ký kết hiệp định về hạn chế vũ khí chiến lược giữa Mĩ và Liên Xô.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • D. Mĩ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.

Câu 11: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và cuối cùng là chấm dứt Chiến tranh lạnh.

  • A. Mĩ giành thắng lợi tuyệt đối trong cuộc chạy đua vũ trang.
  • B. Sự trỗi dậy của Trung Quốc trở thành siêu cường mới.
  • C. Các nước Tây Âu và Nhật Bản vượt qua Mĩ về kinh tế.
  • D. Sự khủng hoảng và suy yếu nghiêm trọng của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.

Câu 12: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu chấm dứt chính thức Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Hiệp định Helsinki về an ninh và hợp tác châu Âu được ký kết (1975).
  • C. Cuộc gặp thượng đỉnh Xô-Mĩ tại Malta (12/1989).
  • D. Liên Xô tan rã (1991).

Câu 13: Trật tự thế giới hai cực Ianta (1945-1991) có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Thế giới hoàn toàn hòa bình và ổn định.
  • B. Sự đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô, hình thành hai phe đối lập về chính trị, kinh tế, quân sự.
  • C. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
  • D. Xu thế đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực mới.

Câu 14: Phân tích vai trò của tổ chức Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Trở thành công cụ phục vụ lợi ích của một trong hai siêu cường.
  • B. Hoàn toàn không có vai trò gì trong việc giải quyết các xung đột quốc tế.
  • C. Là diễn đàn duy trì hòa bình, an ninh quốc tế, là nơi đấu tranh và thỏa hiệp giữa hai phe, góp phần ngăn chặn xung đột lớn.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế và văn hóa.

Câu 15: Tình hình kinh tế của các nước Tây Âu và Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm chung nào sau đây, góp phần vào sự định hình trật tự thế giới?

  • A. Nhanh chóng phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ, trở thành các trung tâm kinh tế lớn.
  • B. Bị tàn phá nặng nề và phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ của Liên Xô.
  • C. Trở thành các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đối mặt với khủng hoảng kinh tế kéo dài và không thể phục hồi.

Câu 16: Sự ra đời và phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

  • A. Làm tăng cường sự đối đầu trực tiếp giữa Mĩ và Liên Xô.
  • B. Góp phần thu hẹp phạm vi ảnh hưởng của các cường quốc, làm suy yếu hệ thống thuộc địa và ảnh hưởng đến cán cân lực lượng.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác giữa Mĩ và Liên Xô trong việc giải quyết các vấn đề khu vực.
  • D. Không có tác động đáng kể đến trật tự thế giới.

Câu 17: Tại sao sự kiện Liên Xô tan rã (1991) được xem là dấu chấm hết cho trật tự hai cực Ianta?

  • A. Liên Xô là một trong hai cực của trật tự thế giới này, sự tan rã của nó đồng nghĩa với sự sụp đổ của trật tự.
  • B. Sự kiện này dẫn đến sự thành lập một khối quân sự mới.
  • C. Nó đánh dấu sự chấm dứt của chủ nghĩa tư bản trên toàn cầu.
  • D. Mĩ và các nước phương Tây bị suy yếu nghiêm trọng sau sự kiện này.

Câu 18: Trật tự thế giới hai cực Ianta, dù chứa đựng sự đối đầu căng thẳng, nhưng đã góp phần duy trì một giai đoạn hòa bình tương đối lâu dài trên phạm vi toàn cầu. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

  • A. Đúng. Sự đối đầu và cân bằng quyền lực giữa hai siêu cường đã ngăn chặn một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • B. Sai. Trật tự hai cực Ianta đã gây ra hàng loạt cuộc chiến tranh hủy diệt trên toàn cầu.
  • C. Sai. Giai đoạn này chỉ có hòa bình ở châu Âu, các khu vực khác vẫn chiến tranh liên miên.
  • D. Đúng, nhưng hòa bình này chỉ có lợi cho các nước siêu cường.

Câu 19: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa hai khối quân sự NATO và Warszawa.

  • A. NATO nhằm mục đích tấn công phủ đầu, còn Warszawa chỉ phòng thủ.
  • B. NATO tập trung phát triển hải quân, còn Warszawa tập trung lục quân.
  • C. NATO nhằm mục đích kinh tế, còn Warszawa nhằm mục đích quân sự.
  • D. NATO nhằm mục đích phòng thủ chống khối xã hội chủ nghĩa, còn Warszawa nhằm mục đích đối trọng với NATO và củng cố khối xã hội chủ nghĩa.

Câu 20: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của sự đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949).
  • B. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  • C. Hội nghị Băng Đung (1955).
  • D. Cuộc chạy đua vào không gian giữa Mĩ và Liên Xô.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của các nước Tây Âu và Nhật Bản trong trật tự hai cực Ianta?

  • A. Là các đồng minh quan trọng của Mĩ, đóng vai trò ngày càng lớn về kinh tế và chính trị trong phe Tư bản chủ nghĩa.
  • B. Trở thành các siêu cường độc lập, cạnh tranh trực tiếp với Mĩ và Liên Xô.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào Mĩ và không có vai trò đáng kể.
  • D. Là khu vực trung lập, không tham gia vào cuộc đối đầu giữa hai phe.

Câu 22: Phân tích nguyên nhân khiến Chiến tranh lạnh, dù căng thẳng, nhưng lại không bùng phát thành một cuộc chiến tranh thế giới mới trực tiếp giữa hai siêu cường.

  • A. Hai bên không có đủ tiềm lực kinh tế để tiến hành chiến tranh quy mô lớn.
  • B. Liên hợp quốc có đủ sức mạnh để ngăn chặn mọi cuộc chiến tranh.
  • C. Các nước đồng minh của hai siêu cường phản đối chiến tranh.
  • D. Sự tồn tại của vũ khí hạt nhân và nguy cơ hủy diệt lẫn nhau (thế cân bằng khủng bố).

Câu 23: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (năm 1962) là ví dụ điển hình nhất cho điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân hủy diệt toàn cầu.
  • B. Sự thất bại của Liên Xô trong việc mở rộng ảnh hưởng.
  • C. Sự thành công của Mĩ trong việc cô lập Cuba.
  • D. Xu hướng hòa hoãn, đối thoại giữa hai siêu cường.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa quyết định của Hội nghị Ianta về việc Liên Xô tham chiến chống Nhật ở châu Á và việc Liên Xô giành lại các quyền lợi đã mất trong chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905).

  • A. Không có mối liên hệ nào giữa hai vấn đề này.
  • B. Việc tham chiến chống Nhật khiến Liên Xô phải từ bỏ các quyền lợi cũ.
  • C. Việc Liên Xô tham chiến chống Nhật là điều kiện để Liên Xô được các nước Đồng minh công nhận và khôi phục các quyền lợi đã mất.
  • D. Liên Xô giành lại quyền lợi cũ là nhờ đàm phán trực tiếp với Nhật Bản.

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng về trật tự hai cực Ianta?

  • A. Thế giới bị chia thành hai phe đối lập về ý thức hệ.
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất trên toàn cầu.
  • C. Sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc.
  • D. Tồn tại các cuộc chạy đua vũ trang và chiến tranh cục bộ/ủy nhiệm.

Câu 26: Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại diễn ra từ giữa thế kỷ XX đã tác động như thế nào đến Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm chấm dứt ngay lập tức Chiến tranh lạnh.
  • B. Không có tác động đáng kể, chủ yếu ảnh hưởng kinh tế.
  • C. Thúc đẩy cuộc chạy đua vũ trang và cạnh tranh về khoa học kỹ thuật giữa hai phe.
  • D. Buộc hai siêu cường phải hợp tác để phát triển công nghệ.

Câu 27: Phân tích điểm tương đồng về hình thức đối đầu giữa cuộc Khủng hoảng Berlin (1948-1949) và việc xây dựng Bức tường Berlin (1961).

  • A. Đều là các cuộc xung đột quân sự quy mô lớn.
  • B. Đều là những biểu hiện của sự đối đầu căng thẳng giữa hai phe tại điểm nóng Berlin, nhưng tránh được xung đột trực tiếp.
  • C. Đều là những nỗ lực hợp tác nhằm thống nhất nước Đức.
  • D. Đều là các cuộc chiến tranh ủy nhiệm do hai siêu cường hậu thuẫn.

Câu 28: Tại sao có thể nói, dù là "lạnh", nhưng Chiến tranh lạnh vẫn tác động tiêu cực đến hòa bình và an ninh thế giới?

  • A. Vì nó làm sụp đổ tất cả các tổ chức quốc tế.
  • B. Vì nó chỉ mang lại lợi ích cho các nước giàu.
  • C. Vì nó khiến các nước nghèo không thể phát triển kinh tế.
  • D. Vì nó duy trì tình trạng căng thẳng, chạy đua vũ trang, và gây ra nhiều cuộc chiến tranh cục bộ/ủy nhiệm.

Câu 29: Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 đã đánh dấu sự kết thúc của xu thế nào trong quan hệ quốc tế kéo dài từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Xu thế đối đầu giữa hai phe do hai siêu cường đứng đầu (trật tự hai cực).
  • B. Xu thế toàn cầu hóa.
  • C. Xu thế đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
  • D. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển.

Câu 30: Dựa vào những kiến thức đã học, hãy phân tích một ví dụ cụ thể (ngoài Triều Tiên và Việt Nam) về một cuộc xung đột/vấn đề khu vực bị ảnh hưởng hoặc trở thành điểm nóng của Chiến tranh lạnh.

  • A. Phong trào Cải cách ruộng đất ở Việt Nam (chủ yếu là vấn đề nội bộ).
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh (xảy ra trước Chiến tranh lạnh).
  • C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) - là đỉnh điểm đối đầu Xô-Mĩ, suýt gây chiến tranh hạt nhân.
  • D. Sự thành lập Liên minh châu Âu (EU) (quá trình hợp tác khu vực, không phải xung đột do Chiến tranh lạnh).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Quyết định quan trọng nhất của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đặt nền tảng cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một trong những hệ quả trực tiếp và rõ nét nhất của quyết định phân chia phạm vi ảnh hưởng tại Hội nghị Ianta đối với châu Âu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã gián tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho sự bùng nổ của cuộc Chiến tranh lạnh sau đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bản chất của cuộc Chiến tranh lạnh (1947-1989) giữa Liên Xô và Mĩ là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Học thuyết Truman (năm 1947) và Kế hoạch Marshall (năm 1947) của Mĩ đều thể hiện mục tiêu nào sau đây trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc thành lập khối quân sự NATO (1949) và khối Warszawa (1955) là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế nào trong quan hệ quốc tế giai đoạn đầu Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích tác động của cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh đối với thế giới.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) và Chiến tranh Việt Nam (1954-1975) là những ví dụ điển hình cho hình thức đối đầu nào giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giai đoạn 'Hòa hoãn Đông-Tây' (khoảng từ đầu những năm 1970 đến cuối những năm 1970) trong Chiến tranh lạnh được đánh dấu bởi sự kiện và xu hướng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và cuối cùng là chấm dứt Chiến tranh lạnh.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu chấm dứt chính thức Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trật tự thế giới hai cực Ianta (1945-1991) có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích vai trò của tổ chức Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tình hình kinh tế của các nước Tây Âu và Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm chung nào sau đây, góp phần vào sự định hình trật tự thế giới?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Sự ra đời và phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao sự kiện Liên Xô tan rã (1991) được xem là dấu chấm hết cho trật tự hai cực Ianta?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trật tự thế giới hai cực Ianta, dù chứa đựng sự đối đầu căng thẳng, nhưng đã góp phần duy trì một giai đoạn hòa bình tương đối lâu dài trên phạm vi toàn cầu. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa hai khối quân sự NATO và Warszawa.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của sự đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của các nước Tây Âu và Nhật Bản trong trật tự hai cực Ianta?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích nguyên nhân khiến Chiến tranh lạnh, dù căng thẳng, nhưng lại không bùng phát thành một cuộc chiến tranh thế giới mới trực tiếp giữa hai siêu cường.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (năm 1962) là ví dụ điển hình nhất cho điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa quyết định của Hội nghị Ianta về việc Liên Xô tham chiến chống Nhật ở châu Á và việc Liên Xô giành lại các quyền lợi đã mất trong chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905).

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng về trật tự hai cực Ianta?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại diễn ra từ giữa thế kỷ XX đã tác động như thế nào đến Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích điểm tương đồng về hình thức đối đầu giữa cuộc Khủng hoảng Berlin (1948-1949) và việc xây dựng Bức tường Berlin (1961).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao có thể nói, dù là 'lạnh', nhưng Chiến tranh lạnh vẫn tác động tiêu cực đến hòa bình và an ninh thế giới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 đã đánh dấu sự kết thúc của xu thế nào trong quan hệ quốc tế kéo dài từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào những kiến thức đã học, hãy phân tích một ví dụ cụ thể (ngoài Triều Tiên và Việt Nam) về một cuộc xung đột/vấn đề khu vực bị ảnh hưởng hoặc trở thành điểm nóng của Chiến tranh lạnh.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được xem là đã đặt nền móng cho sự hình thành trật tự thế giới hai cực sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thành lập Tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Thống nhất tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • C. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng và khu vực chiếm đóng.
  • D. Buộc Đức phải bồi thường chiến tranh cho các nước Đồng minh.

Câu 2: Dựa trên bối cảnh lịch sử năm 1945, giải thích vì sao Hội nghị Ianta lại có sự tham gia và chi phối chủ yếu bởi ba cường quốc Liên Xô, Mĩ và Anh?

  • A. Họ là ba quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất thế giới lúc bấy giờ.
  • B. Họ là ba cường quốc đóng vai trò trụ cột, gánh vác trách nhiệm chính trong việc đánh bại phe phát xít.
  • C. Họ là ba quốc gia duy nhất sở hữu vũ khí hạt nhân vào thời điểm đó.
  • D. Họ đại diện cho ba hệ thống chính trị khác nhau trên thế giới.

Câu 3: Phân tích tác động hai mặt (tích cực và tiêu cực) của các quyết định từ Hội nghị Ianta đối với quan hệ quốc tế giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Chỉ tạo ra một trật tự thế giới đơn cực do Mĩ chi phối.
  • B. Hoàn toàn giải quyết được mọi mâu thuẫn giữa các quốc gia.
  • C. Chỉ thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc phát triển.
  • D. Góp phần kết thúc chiến tranh nhưng đồng thời dẫn tới sự đối đầu giữa hai phe, mở màn Chiến tranh lạnh.

Câu 4: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng đặc trưng cơ bản của trật tự thế giới hai cực Ianta?

  • A. Thế giới bị phân chia thành hai phe đối lập, do hai siêu cường Mĩ và Liên Xô đứng đầu.
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất trên thế giới.
  • C. Quan hệ hòa bình, hữu nghị và hợp tác toàn diện giữa tất cả các quốc gia.
  • D. Sự hình thành các liên minh quân sự đa phương nhằm giải trừ quân bị.

Câu 5: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Sự tranh giành thuộc địa giữa các nước đế quốc cũ và mới.
  • B. Liên Xô từ chối tham gia Tổ chức Liên hợp quốc.
  • C. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa hai hệ thống chính trị-xã hội khác nhau.
  • D. Việc Đức và Nhật Bản tái vũ trang và đe dọa hòa bình thế giới.

Câu 6: Hãy phân tích đâu là biểu hiện rõ nét nhất của sự đối đầu giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Cạnh tranh về kinh tế và khoa học kỹ thuật.
  • B. Thành lập các khối liên minh quân sự đối đầu và chạy đua vũ trang.
  • C. Đấu tranh ngoại giao tại các diễn đàn quốc tế.
  • D. Ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Câu 7: Đánh giá vai trò của cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh. Cuộc chạy đua này đã tác động như thế nào đến an ninh toàn cầu?

  • A. Giúp duy trì "thế cân bằng khủng bố", ngăn chặn chiến tranh tổng lực nhưng lại gây căng thẳng và tốn kém.
  • B. Làm gia tăng nguy cơ chiến tranh tổng lực giữa hai siêu cường.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của cả hai phe.
  • D. Giúp giải quyết các cuộc xung đột cục bộ trên thế giới.

Câu 8: Phân tích vì sao châu Âu trở thành tâm điểm đối đầu căng thẳng nhất giữa hai phe Mĩ và Liên Xô trong giai đoạn đầu của Chiến tranh lạnh (1947-1960)?

  • A. Đây là khu vực có trữ lượng tài nguyên khoáng sản lớn nhất thế giới.
  • B. Các nước châu Âu đều là thành viên sáng lập của Liên hợp quốc.
  • C. Châu Âu là nơi duy nhất có các căn cứ quân sự của cả hai siêu cường.
  • D. Đây là khu vực trực tiếp bị chia cắt thành hai phần Đông và Tây, là tiền tuyến của sự đối đầu ý thức hệ và quân sự.

Câu 9: Cho tình huống: Một quốc gia ở Đông Nam Á sau khi giành độc lập đứng trước lựa chọn liên kết với phe Xã hội chủ nghĩa hoặc Tư bản chủ nghĩa. Việc lựa chọn này phản ánh rõ nét tác động nào của Chiến tranh lạnh đến các quốc gia mới độc lập?

  • A. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Giúp các quốc gia này duy trì được nền độc lập hoàn toàn và không bị chi phối.
  • C. Buộc các quốc gia mới giành độc lập phải lựa chọn liên kết với một trong hai phe hoặc trở thành bãi chiến trường ủy nhiệm.
  • D. Khuyến khích các quốc gia này thành lập các liên minh quân sự độc lập.

Câu 10: Phân tích vai trò của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Là công cụ quân sự để hai siêu cường tập hợp lực lượng đồng minh và đối đầu trực tiếp.
  • B. Là các tổ chức kinh tế nhằm hỗ trợ phát triển cho các nước thành viên.
  • C. Là các diễn đàn ngoại giao để giải quyết mâu thuẫn giữa hai phe.
  • D. Là các tổ chức văn hóa, xã hội nhằm thúc đẩy hiểu biết lẫn nhau.

Câu 11: Đánh giá tầm quan trọng của sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử (1949) đối với cục diện Chiến tranh lạnh.

  • A. Khiến Mĩ hoàn toàn từ bỏ ý định tấn công Liên Xô.
  • B. Phá vỡ thế độc quyền hạt nhân của Mĩ, tạo ra sự cân bằng về sức mạnh quân sự giữa hai siêu cường.
  • C. Đẩy nhanh sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn cuộc chạy đua vũ trang giữa hai nước.

Câu 12: Phân tích vì sao cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) được xem là đỉnh điểm của Chiến tranh lạnh, suýt đẩy thế giới đến bờ vực chiến tranh hạt nhân?

  • A. Đây là cuộc xung đột vũ trang lớn nhất giữa Mĩ và Liên Xô.
  • B. Liên Xô đã triển khai thành công mạng lưới tên lửa hạt nhân khắp châu Mỹ.
  • C. Cả hai bên đều tuyên bố sử dụng vũ khí hạt nhân nếu bị tấn công.
  • D. Hai siêu cường đối đầu trực tiếp và căng thẳng nhất với nguy cơ sử dụng vũ khí hạt nhân ở cự ly gần.

Câu 13: Từ sự kiện cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba, hãy rút ra bài học quan trọng nhất về cách thức giải quyết mâu thuẫn giữa các cường quốc hạt nhân trong bối cảnh căng thẳng toàn cầu.

  • A. Đối thoại và đàm phán là phương thức hiệu quả để tránh xung đột trực diện khi các bên đều sở hữu vũ khí hủy diệt.
  • B. Chỉ có sức mạnh quân sự mới có thể giải quyết được các cuộc khủng hoảng quốc tế.
  • C. Cần thiết phải có sự can thiệp của Liên hợp quốc ngay từ đầu.
  • D. Việc triển khai vũ khí hạt nhân là biện pháp răn đe hiệu quả nhất.

Câu 14: Phân tích vai trò của phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh đối với sự suy yếu của trật tự hai cực Ianta.

  • A. Làm gia tăng sự phụ thuộc của các nước Á, Phi, Mĩ Latinh vào các siêu cường.
  • B. Góp phần thu hẹp phạm vi ảnh hưởng của cả hai siêu cường, làm xói mòn trật tự hai cực.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác toàn diện giữa các nước Á, Phi, Mĩ Latinh với hai siêu cường.
  • D. Dẫn đến sự hình thành một siêu cường thứ ba trên thế giới.

Câu 15: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của sự sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991) đối với sự kết thúc Chiến tranh lạnh và trật tự thế giới hai cực.

  • A. Chỉ là một trong nhiều yếu tố nhỏ dẫn đến sự thay đổi của trật tự thế giới.
  • B. Làm gia tăng sức mạnh của Liên Xô trên trường quốc tế.
  • C. Là nguyên nhân trực tiếp và quyết định dẫn đến sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của trật tự hai cực.
  • D. Mở ra kỷ nguyên hòa bình vĩnh cửu cho thế giới.

Câu 16: Tại sao nói việc Tổng thống Mĩ George H.W. Bush và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goóc-ba-chốp tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh tại Manta (12/1989) chỉ là sự kiện "đánh dấu" sự kết thúc, còn quá trình sụp đổ đã diễn ra trước đó?

  • A. Trước đó, trật tự hai cực đã có nhiều biểu hiện suy yếu như xu thế hòa hoãn, sự vươn lên của các trung tâm kinh tế mới, khủng hoảng ở Liên Xô.
  • B. Chiến tranh lạnh thực chất đã kết thúc từ sau cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
  • C. Liên Xô đã tuyên bố giải thể trước khi diễn ra Hội nghị Manta.
  • D. Mĩ đã hoàn toàn rút quân khỏi châu Âu trước thời điểm này.

Câu 17: So sánh trật tự thế giới hai cực Ianta với trật tự thế giới đang hình thành sau năm 1991 về đặc điểm cấu trúc quyền lực.

  • A. Cả hai đều là trật tự đơn cực do Mĩ chi phối.
  • B. Trật tự Ianta là đa cực, còn sau 1991 là đơn cực.
  • C. Cả hai đều là trật tự lưỡng cực.
  • D. Trật tự Ianta là lưỡng cực, còn sau 1991 đang hình thành theo xu hướng đa cực.

Câu 18: Đánh giá tác động của Chiến tranh lạnh đối với sự phát triển kinh tế toàn cầu.

  • A. Tiêu tốn nguồn lực cho chạy đua vũ trang nhưng cũng thúc đẩy cạnh tranh khoa học kỹ thuật và hình thành các liên minh kinh tế.
  • B. Hoàn toàn kìm hãm sự phát triển kinh tế của tất cả các quốc gia.
  • C. Chỉ tác động tích cực đến kinh tế của các nước thuộc phe tư bản chủ nghĩa.
  • D. Chỉ tác động tiêu cực đến kinh tế của các nước thuộc phe xã hội chủ nghĩa.

Câu 19: Phân tích vì sao Chiến tranh lạnh, dù không có xung đột trực tiếp giữa hai siêu cường, lại được gọi là "chiến tranh nóng" ở nhiều khu vực trên thế giới?

  • A. Vì các nước đồng minh của Mĩ và Liên Xô đã tiến hành chiến tranh tổng lực với nhau.
  • B. Vì vũ khí hạt nhân đã được sử dụng trong các cuộc xung đột cục bộ.
  • C. Vì hai siêu cường đã ủng hộ và can thiệp vào các cuộc xung đột cục bộ ở nhiều nơi, biến chúng thành chiến trường ủy nhiệm.
  • D. Vì các hoạt động gián điệp và phá hoại diễn ra trên quy mô toàn cầu.

Câu 20: Đánh giá tác động của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đến quan hệ quốc tế sau năm 1991.

  • A. Chấm dứt đối đầu Đông-Tây, mở ra xu thế hòa bình, hợp tác nhưng cũng làm phát sinh nhiều xung đột cục bộ mới.
  • B. Khiến thế giới trở nên hoàn toàn ổn định và không còn xung đột.
  • C. Làm gia tăng sự đối đầu giữa các cường quốc cũ.
  • D. Chỉ có tác động đến các nước đã từng thuộc hai phe.

Câu 21: Phân tích vai trò của Tổ chức Liên hợp quốc (LHQ) trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Hoàn toàn không có vai trò gì do bị hai siêu cường chi phối.
  • B. Chỉ là công cụ để Mĩ và Liên Xô hợp tác.
  • C. Là tổ chức duy nhất có khả năng ngăn chặn mọi cuộc chiến tranh.
  • D. Là diễn đàn đối thoại, nơi giải quyết một số vấn đề và góp phần kiềm chế xung đột dù bị chi phối bởi sự đối đầu giữa hai siêu cường.

Câu 22: Giải thích vì sao sự vươn lên của các trung tâm kinh tế mới như Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 70 của thế kỷ XX lại góp phần làm suy yếu trật tự hai cực Ianta?

  • A. Tạo ra nhiều trung tâm quyền lực độc lập hơn, làm giảm sự chi phối của hai siêu cường và thúc đẩy xu hướng đa cực.
  • B. Làm gia tăng sự phụ thuộc của các nước này vào Mĩ và Liên Xô.
  • C. Thúc đẩy sự liên kết chặt chẽ hơn giữa các nước trong phe xã hội chủ nghĩa.
  • D. Dẫn đến sự hình thành một liên minh quân sự mới đối đầu với NATO và Vác-sa-va.

Câu 23: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975.

  • A. Giúp Việt Nam hoàn toàn tránh được sự can thiệp của các cường quốc.
  • B. Chỉ tác động tích cực đến quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • C. Chỉ tác động tiêu cực đến quá trình đấu tranh giải phóng dân tộc ở miền Nam.
  • D. Biến Việt Nam thành một điểm nóng, một chiến trường ủy nhiệm của Chiến tranh lạnh, làm cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước thêm phức tạp và kéo dài.

Câu 24: Dựa vào kiến thức về Chiến tranh lạnh, giải thích vì sao các cuộc xung đột cục bộ như Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) hoặc Chiến tranh Việt Nam lại có sự tham gia hoặc ủng hộ của cả hai phe, dù không có quân đội Mĩ và Liên Xô trực tiếp giao chiến với nhau?

  • A. Mĩ và Liên Xô muốn thử nghiệm các loại vũ khí mới.
  • B. Các cuộc xung đột này là chiến trường ủy nhiệm giữa hai phe nhằm mở rộng hoặc bảo vệ phạm vi ảnh hưởng mà không trực tiếp giao chiến.
  • C. Liên hợp quốc yêu cầu Mĩ và Liên Xô tham gia để duy trì hòa bình.
  • D. Các nước nhỏ yêu cầu sự can thiệp của Mĩ và Liên Xô để giải quyết mâu thuẫn nội bộ.

Câu 25: Phân tích vai trò của xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ đầu những năm 70 của thế kỷ XX đối với cục diện Chiến tranh lạnh.

  • A. Góp phần giảm bớt căng thẳng, thúc đẩy đối thoại và hợp tác, là bước đệm dẫn tới sự kết thúc Chiến tranh lạnh.
  • B. Làm gia tăng sự đối đầu giữa hai siêu cường lên mức cao nhất.
  • C. Khiến các nước đồng minh của Mĩ và Liên Xô quay lưng lại với siêu cường của mình.
  • D. Chỉ là một hiện tượng tạm thời không có ý nghĩa lâu dài.

Câu 26: Đánh giá tác động của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với các nước đang phát triển sau năm 1991.

  • A. Khiến các nước đang phát triển hoàn toàn mất đi sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • B. Giúp các nước đang phát triển có nhiều lựa chọn hơn trong chính sách đối ngoại và tập trung vào phát triển kinh tế, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh và thách thức mới.
  • C. Buộc tất cả các nước đang phát triển phải liên minh chặt chẽ với Mĩ.
  • D. Làm gia tăng nguy cơ chiến tranh và bất ổn ở các nước đang phát triển.

Câu 27: Phân tích vì sao việc giải giáp quân đội Nhật Bản ở Đông Dương theo quyết định của Hội nghị Pốt-xđam lại tạo điều kiện cho thực dân Pháp quay trở lại xâm lược Việt Nam?

  • A. Quyết định này cấm hoàn toàn quân Pháp quay trở lại Đông Dương.
  • B. Quyết định này buộc quân Nhật phải giao lại vũ khí cho Pháp.
  • C. Việc phân công quân Anh và Trung Hoa Dân quốc giải giáp quân Nhật đã tạo ra khoảng trống quyền lực và điều kiện thuận lợi cho Pháp tái chiếm.
  • D. Quyết định này yêu cầu Việt Nam phải chấp nhận sự cai trị trở lại của Pháp.

Câu 28: Đánh giá vai trò của chủ nghĩa đa phương trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc.

  • A. Chủ nghĩa đa phương không còn vai trò gì trong quan hệ quốc tế.
  • B. Các tổ chức quốc tế và khu vực (chủ nghĩa đa phương) ngày càng có vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề toàn cầu và thúc đẩy hợp tác.
  • C. Chủ nghĩa đa phương chỉ có lợi cho các cường quốc.
  • D. Chủ nghĩa đa phương làm gia tăng xung đột giữa các quốc gia.

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa Chiến tranh thế giới thứ hai và Chiến tranh lạnh.

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai là chiến tranh ý thức hệ, Chiến tranh lạnh là chiến tranh giành thuộc địa.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai không có sự tham gia của siêu cường, Chiến tranh lạnh có sự tham gia của siêu cường.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai chỉ diễn ra ở châu Âu, Chiến tranh lạnh diễn ra trên toàn cầu.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai là xung đột quân sự trực tiếp trên quy mô lớn, Chiến tranh lạnh là sự đối đầu toàn diện nhưng không có xung đột quân sự trực tiếp giữa hai siêu cường.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà lãnh đạo quốc gia vừa giành độc lập trong bối cảnh Chiến tranh lạnh. Dựa trên kiến thức đã học, bạn sẽ ưu tiên chiến lược đối ngoại nào để bảo vệ độc lập và phát triển đất nước, đồng thời tránh trở thành "quân cờ" của các siêu cường?

  • A. Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, không liên kết với bất kỳ phe nào, tập trung vào phát triển kinh tế và đa dạng hóa quan hệ.
  • B. Liên minh chặt chẽ với một trong hai siêu cường để nhận được sự bảo vệ quân sự tuyệt đối.
  • C. Đóng cửa biên giới, từ chối mọi quan hệ với bên ngoài để tự bảo vệ.
  • D. Tham gia vào tất cả các liên minh quân sự và kinh tế của cả hai phe cùng lúc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phân tích quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được xem là đã đặt nền móng cho sự hình thành trật tự thế giới hai cực sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dựa trên bối cảnh lịch sử năm 1945, giải thích vì sao Hội nghị Ianta lại có sự tham gia và chi phối chủ yếu bởi ba cường quốc Liên Xô, Mĩ và Anh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích tác động hai mặt (tích cực và tiêu cực) của các quyết định từ Hội nghị Ianta đối với quan hệ quốc tế giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng đặc trưng cơ bản của trật tự thế giới hai cực Ianta?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hãy phân tích đâu là biểu hiện rõ nét nhất của sự đối đầu giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa trong Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đánh giá vai trò của cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh. Cuộc chạy đua này đã tác động như thế nào đến an ninh toàn cầu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích vì sao châu Âu trở thành tâm điểm đối đầu căng thẳng nhất giữa hai phe Mĩ và Liên Xô trong giai đoạn đầu của Chiến tranh lạnh (1947-1960)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cho tình huống: Một quốc gia ở Đông Nam Á sau khi giành độc lập đứng trước lựa chọn liên kết với phe Xã hội chủ nghĩa hoặc Tư bản chủ nghĩa. Việc lựa chọn này phản ánh rõ nét tác động nào của Chiến tranh lạnh đến các quốc gia mới độc lập?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích vai trò của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đánh giá tầm quan trọng của sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử (1949) đối với cục diện Chiến tranh lạnh.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích vì sao cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) được xem là đỉnh điểm của Chiến tranh lạnh, suýt đẩy thế giới đến bờ vực chiến tranh hạt nhân?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Từ sự kiện cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba, hãy rút ra bài học quan trọng nhất về cách thức giải quyết mâu thuẫn giữa các cường quốc hạt nhân trong bối cảnh căng thẳng toàn cầu.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích vai trò của phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh đối với sự suy yếu của trật tự hai cực Ianta.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của sự sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991) đối với sự kết thúc Chiến tranh lạnh và trật tự thế giới hai cực.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao nói việc Tổng thống Mĩ George H.W. Bush và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goóc-ba-chốp tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh tại Manta (12/1989) chỉ là sự kiện 'đánh dấu' sự kết thúc, còn quá trình sụp đổ đã diễn ra trước đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: So sánh trật tự thế giới hai cực Ianta với trật tự thế giới đang hình thành sau năm 1991 về đặc điểm cấu trúc quyền lực.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đánh giá tác động của Chiến tranh lạnh đối với sự phát triển kinh tế toàn cầu.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích vì sao Chiến tranh lạnh, dù không có xung đột trực tiếp giữa hai siêu cường, lại được gọi là 'chiến tranh nóng' ở nhiều khu vực trên thế giới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đánh giá tác động của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đến quan hệ quốc tế sau năm 1991.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích vai trò của Tổ chức Liên hợp quốc (LHQ) trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giải thích vì sao sự vươn lên của các trung tâm kinh tế mới như Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 70 của thế kỷ XX lại góp phần làm suy yếu trật tự hai cực Ianta?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Dựa vào kiến thức về Chiến tranh lạnh, giải thích vì sao các cuộc xung đột cục bộ như Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) hoặc Chiến tranh Việt Nam lại có sự tham gia hoặc ủng hộ của cả hai phe, dù không có quân đội Mĩ và Liên Xô trực tiếp giao chiến với nhau?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích vai trò của xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ đầu những năm 70 của thế kỷ XX đối với cục diện Chiến tranh lạnh.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đánh giá tác động của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với các nước đang phát triển sau năm 1991.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích vì sao việc giải giáp quân đội Nhật Bản ở Đông Dương theo quyết định của Hội nghị Pốt-xđam lại tạo điều kiện cho thực dân Pháp quay trở lại xâm lược Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đánh giá vai trò của chủ nghĩa đa phương trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa Chiến tranh thế giới thứ hai và Chiến tranh lạnh.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà lãnh đạo quốc gia vừa giành độc lập trong bối cảnh Chiến tranh lạnh. Dựa trên kiến thức đã học, bạn sẽ ưu tiên chiến lược đối ngoại nào để bảo vệ độc lập và phát triển đất nước, đồng thời tránh trở thành 'quân cờ' của các siêu cường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai vừa bùng nổ và lan rộng.
  • B. Phe phát xít đang chiếm ưu thế trên các mặt trận.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn kết thúc, phe Đồng minh sắp giành thắng lợi.
  • D. Chiến tranh lạnh đã bùng nổ và lan rộng toàn cầu.

Câu 2: Quyết định quan trọng nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đã đặt nền tảng cho sự hình thành một trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • B. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng và khu vực đóng quân giữa các cường quốc Đồng minh.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa phát xít ở Đức và quân phiệt ở Nhật Bản.
  • D. Các nước thắng trận cùng nhau giải quyết mọi vấn đề quốc tế.

Câu 3: Dựa trên những quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), hãy phân tích tác động chính của việc phân chia phạm vi ảnh hưởng đối với các quốc gia nhỏ và khu vực thuộc địa sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Nhiều quốc gia nhỏ và vùng lãnh thổ thuộc địa bị chia cắt hoặc trở thành đối tượng tranh giành ảnh hưởng giữa các cường quốc.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa nhanh chóng giành thắng lợi.
  • C. Đảm bảo quyền tự quyết cho tất cả các dân tộc trên thế giới.
  • D. Thúc đẩy sự hình thành các liên minh kinh tế khu vực độc lập.

Câu 4: Theo thỏa thuận tại Ianta (2/1945), khu vực Đông Âu và Đông Đức chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

  • A. Mỹ.
  • B. Anh.
  • C. Pháp.
  • D. Liên Xô.

Câu 5: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) về việc giải giáp quân Nhật ở Đông Dương đã gián tiếp tạo ra thách thức lớn cho cách mạng Việt Nam sau này?

  • A. Liên Xô tham chiến chống Nhật ở châu Á.
  • B. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • C. Phân công quân Trung Hoa Dân quốc và quân Anh giải giáp quân Nhật ở Đông Dương.
  • D. Đông Nam Á thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây.

Câu 6: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu và bản chất của trật tự thế giới hai cực Ianta (1945-1991) so với trật tự thế giới theo hệ thống Vécxai-Oasinhtơn (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất).

  • A. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn dựa trên sự đối đầu ý thức hệ, còn Ianta dựa trên sự phân chia thuộc địa.
  • B. Cả hai trật tự đều dựa trên sự hợp tác giữa các cường quốc để duy trì hòa bình.
  • C. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn do Mỹ và Liên Xô chi phối, còn Ianta do Anh và Pháp chi phối.
  • D. Trật tự Ianta đặc trưng bởi sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị-xã hội khác biệt do hai siêu cường đứng đầu.

Câu 7: Đặc trưng nổi bật nhất chi phối các mối quan hệ quốc tế trong giai đoạn đầu của trật tự hai cực Ianta (từ 1945 đến đầu những năm 70) là gì?

  • A. Xu hướng hòa hoãn, đối thoại giữa Đông và Tây.
  • B. Tình trạng đối đầu căng thẳng giữa hai phe do Mỹ và Liên Xô đứng đầu.
  • C. Sự hợp tác toàn diện giữa các nước để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Sự trỗi dậy và cạnh tranh của nhiều trung tâm quyền lực mới.

Câu 8: Trình bày và phân tích biểu hiện của sự đối đầu Đông-Tây trong giai đoạn Chiến tranh lạnh thông qua việc thành lập các liên minh quân sự.

  • A. Mỹ thành lập NATO và Liên Xô thành lập Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
  • B. Mỹ thành lập ASEAN và Liên Xô thành lập SEV.
  • C. Mỹ thành lập SEATO và Liên Xô thành lập NATO.
  • D. Mỹ và Liên Xô cùng tham gia Liên hợp quốc.

Câu 9: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
  • B. Việc Mỹ thực hiện Kế hoạch Mácsan giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế.
  • C. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa hai cường quốc do khác biệt sâu sắc về hệ thống chính trị và ý thức hệ.
  • D. Sự sụp đổ của chủ nghĩa phát xít Đức và Nhật Bản.

Câu 10: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, học thuyết nào của Tổng thống Mỹ Truman (năm 1947) đã đánh dấu sự khởi đầu chính thức của chính sách ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản?

  • A. Học thuyết Truman.
  • B. Kế hoạch Mácsan.
  • C. Học thuyết Eisenhower.
  • D. Chính sách hòa bình cùng tồn tại.

Câu 11: Phân tích vai trò của cuộc chạy đua vũ trang giữa Mỹ và Liên Xô trong việc duy trì cục diện Chiến tranh lạnh.

  • A. Làm giảm căng thẳng và thúc đẩy hợp tác giữa hai siêu cường.
  • B. Tạo ra sự cân bằng sức mạnh hạt nhân, ngăn chặn chiến tranh tổng lực nhưng làm gia tăng nguy cơ chiến tranh cục bộ.
  • C. Thúc đẩy giải trừ quân bị trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Giúp các nước nhỏ thoát khỏi sự chi phối của các siêu cường.

Câu 12: Biểu hiện nào sau đây cho thấy rõ nhất sự đối đầu về kinh tế giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự cạnh tranh giành giật tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thành lập các công ty đa quốc gia.
  • C. Áp đặt các lệnh cấm vận thương mại lẫn nhau.
  • D. Mỹ với Kế hoạch Mácsan và Liên Xô với Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).

Câu 13: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.

  • A. Các phong trào này có thể nhận được sự ủng hộ từ một trong hai phe, nhưng cũng có nguy cơ trở thành chiến trường ủy nhiệm của các siêu cường.
  • B. Chiến tranh lạnh làm chậm lại hoàn toàn quá trình giành độc lập của các dân tộc thuộc địa.
  • C. Chiến tranh lạnh tạo ra một mặt trận thống nhất giữa các nước thuộc địa chống lại cả hai siêu cường.
  • D. Các siêu cường hoàn toàn không quan tâm đến các phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 14: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh điểm của sự đối đầu giữa hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh, suýt nữa dẫn đến chiến tranh hạt nhân toàn cầu?

  • A. Cuộc phong tỏa Berlin (1948-1949).
  • B. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  • C. Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
  • D. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975).

Câu 15: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô có xu hướng hòa dịu hơn. Xu hướng này được gọi là gì?

  • A. Đồng minh chiến lược.
  • B. Hòa hoãn Đông-Tây (Détente).
  • C. Đối đầu quyết liệt.
  • D. Hợp tác toàn diện.

Câu 16: Phân tích nguyên nhân dẫn đến xu hướng hòa hoãn Đông-Tây (Détente) từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX.

  • A. Mỹ và Liên Xô đã giải quyết xong tất cả các mâu thuẫn.
  • B. Chủ nghĩa cộng sản đã sụp đổ ở Liên Xô.
  • C. Sự trỗi dậy của Trung Quốc làm thay đổi cán cân quyền lực hoàn toàn.
  • D. Sự cân bằng về sức mạnh hạt nhân, những khó khăn kinh tế của cả hai nước và nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 17: Biểu hiện cụ thể nào sau đây cho thấy xu hướng hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 70 của thế kỉ XX?

  • A. Mỹ và Liên Xô ký các hiệp định về hạn chế vũ khí chiến lược (SALT I, SALT II).
  • B. Mỹ và Liên Xô tăng cường chạy đua vũ trang.
  • C. Mỹ và Liên Xô ủng hộ các cuộc chiến tranh cục bộ.
  • D. Mỹ và Liên Xô cắt đứt mọi quan hệ ngoại giao.

Câu 18: Mặc dù có giai đoạn hòa hoãn, Chiến tranh lạnh vẫn tiếp diễn và căng thẳng trở lại vào cuối những năm 70, đầu những năm 80. Phân tích nguyên nhân của sự căng thẳng trở lại này.

  • A. Liên Xô tuyên bố giải thể Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
  • B. Sự cạnh tranh về ảnh hưởng ở các khu vực và tiếp tục chạy đua vũ trang của cả hai bên.
  • C. Mỹ và Liên Xô cùng hợp tác chống khủng bố.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.

Câu 19: Chính sách "Đối đầu" và "Cải tổ" của ai đã góp phần quan trọng vào việc chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Tổng thống Mỹ Truman và Chủ tịch Trung Quốc Mao Trạch Đông.
  • B. Thủ tướng Anh Churchill và Tổng thống Mỹ Roosevelt.
  • C. Tổng Bí thư Liên Xô Stalin và Tổng thống Mỹ Eisenhower.
  • D. Tổng thống Mỹ Ronald Reagan và Tổng Bí thư Liên Xô Mikhail Gorbachev.

Câu 20: Sự kiện nào được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô?

  • A. Việc bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Cuộc gặp thượng đỉnh Mỹ-Liên Xô tại đảo Malta (12/1989).
  • C. Việc Liên Xô tan rã (1991).
  • D. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973).

Câu 21: Phân tích vai trò của sự suy yếu và tan rã của Liên Xô đối với sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.

  • A. Liên Xô tan rã là nguyên nhân duy nhất dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực.
  • B. Sự tan rã của Liên Xô không ảnh hưởng đến trật tự hai cực.
  • C. Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô là yếu tố quyết định làm sụp đổ một cực, dẫn đến sự tan rã của trật tự hai cực.
  • D. Liên Xô tan rã giúp trật tự hai cực được củng cố vững chắc hơn.

Câu 22: Ngoài sự suy yếu của Liên Xô, yếu tố nào khác đã góp phần làm xói mòn và đi đến sụp đổ trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự vươn lên của Tây Âu, Nhật Bản và các nước công nghiệp mới; thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Mỹ và Liên Xô tăng cường hợp tác toàn diện trên mọi lĩnh vực.
  • C. Sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật.
  • D. Tất cả các quốc gia đều trở thành thành viên của Liên hợp quốc.

Câu 23: Phân tích hệ quả của việc trật tự hai cực Ianta sụp đổ đối với quan hệ quốc tế đầu những năm 90 của thế kỉ XX.

  • A. Thế giới chuyển hoàn toàn sang trật tự đơn cực do Mỹ chi phối tuyệt đối.
  • B. Mọi xung đột và tranh chấp trên thế giới đều chấm dứt.
  • C. Quan hệ giữa các quốc gia trở nên đơn giản và dễ dự đoán hơn.
  • D. Chấm dứt sự đối đầu giữa hai phe, mở ra xu hướng đa cực, đa trung tâm và tạo điều kiện giải quyết nhiều vấn đề quốc tế, đồng thời xuất hiện những mâu thuẫn mới.

Câu 24: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất của "Chiến tranh lạnh"?

  • A. Là một cuộc chiến tranh tổng lực bằng vũ khí hạt nhân.
  • B. Là cuộc đối đầu căng thẳng giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, không có xung đột quân sự trực tiếp giữa hai siêu cường nhưng tiềm ẩn nguy cơ và gây ra nhiều điểm nóng.
  • C. Là giai đoạn hợp tác toàn diện giữa Mỹ và Liên Xô.
  • D. Là cuộc chiến tranh chỉ diễn ra ở châu Âu.

Câu 25: So sánh Kế hoạch Mácsan của Mỹ và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) của Liên Xô, chỉ ra điểm tương đồng về mục đích.

  • A. Cùng nhằm mục đích xóa bỏ hoàn toàn hệ thống tư bản chủ nghĩa.
  • B. Đều hướng tới việc thành lập một liên minh quân sự chung.
  • C. Đều nhằm mục đích phục hồi kinh tế các nước thành viên và tăng cường ảnh hưởng của phe mình.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phát triển nông nghiệp.

Câu 26: Bức tường Berlin (được xây dựng năm 1961) là biểu tượng rõ ràng cho điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự chia cắt nước Đức, châu Âu và thế giới thành hai phe đối lập.
  • B. Sự hợp tác kinh tế giữa Đông và Tây Đức.
  • C. Sự chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • D. Việc nước Đức được thống nhất.

Câu 27: Phong trào Không liên kết ra đời (1961) có ý nghĩa như thế nào đối với cục diện Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm gia tăng sự đối đầu giữa hai phe.
  • B. Đưa tất cả các nước tham gia vào phe xã hội chủ nghĩa.
  • C. Hoàn toàn không có ảnh hưởng gì đến Chiến tranh lạnh.
  • D. Góp phần làm "mềm hóa" sự đối đầu giữa hai phe và đòi hỏi một trật tự thế giới công bằng hơn.

Câu 28: Từ cuối những năm 80, đầu những năm 90 của thế kỉ XX, tình hình Đông Âu có những biến động lớn. Phân tích tác động của những biến động này đến hệ thống xã hội chủ nghĩa và trật tự thế giới.

  • A. Làm suy yếu nghiêm trọng hệ thống xã hội chủ nghĩa, dẫn đến sự tan rã của khối Vácsava và SEV, góp phần đẩy nhanh sự sụp đổ của trật tự hai cực.
  • B. Củng cố vững chắc hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • C. Không ảnh hưởng đến trật tự thế giới.
  • D. Thúc đẩy Mỹ và Liên Xô tăng cường hợp tác.

Câu 29: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc và trật tự hai cực sụp đổ, xu hướng chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Trật tự đơn cực do một siêu cường chi phối.
  • B. Trật tự đa cực, nhiều trung tâm.
  • C. Tái lập trật tự hai cực như trước đây.
  • D. Tất cả các quốc gia đều trở nên độc lập và không phụ thuộc vào ai.

Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học về Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta, hãy đánh giá tầm quan trọng của việc duy trì hòa bình, ổn định và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình trong bối cảnh thế giới hiện nay.

  • A. Tầm quan trọng của việc duy trì hòa bình đã giảm đi sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc.
  • B. Chỉ có các siêu cường mới cần quan tâm đến hòa bình và ổn định.
  • C. Các cuộc chạy đua vũ trang vẫn là cách tốt nhất để đảm bảo an ninh.
  • D. Việc duy trì hòa bình, ổn định và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình là cực kỳ quan trọng để tránh những thảm họa như nguy cơ chiến tranh hạt nhân từng xảy ra trong Chiến tranh lạnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quyết định quan trọng nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đã đặt nền tảng cho sự hình thành một trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Dựa trên những quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), hãy phân tích tác động chính của việc phân chia phạm vi ảnh hưởng đối với các quốc gia nhỏ và khu vực thuộc địa sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Theo thỏa thuận tại Ianta (2/1945), khu vực Đông Âu và Đông Đức chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) về việc giải giáp quân Nhật ở Đông Dương đã gián tiếp tạo ra thách thức lớn cho cách mạng Việt Nam sau này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu và bản chất của trật tự thế giới hai cực Ianta (1945-1991) so với trật tự thế giới theo hệ thống Vécxai-Oasinhtơn (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất).

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đặc trưng nổi bật nhất chi phối các mối quan hệ quốc tế trong giai đoạn đầu của trật tự hai cực Ianta (từ 1945 đến đầu những năm 70) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trình bày và phân tích biểu hiện của sự đối đầu Đông-Tây trong giai đoạn Chiến tranh lạnh thông qua việc thành lập các liên minh quân sự.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, học thuyết nào của Tổng thống Mỹ Truman (năm 1947) đã đánh dấu sự khởi đầu chính thức của chính sách ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích vai trò của cuộc chạy đua vũ trang giữa Mỹ và Liên Xô trong việc duy trì cục diện Chiến tranh lạnh.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Biểu hiện nào sau đây cho thấy rõ nhất sự đối đầu về kinh tế giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh điểm của sự đối đầu giữa hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh, suýt nữa dẫn đến chiến tranh hạt nhân toàn cầu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô có xu hướng hòa dịu hơn. Xu hướng này được gọi là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích nguyên nhân dẫn đến xu hướng hòa hoãn Đông-Tây (Détente) từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Biểu hiện cụ thể nào sau đây cho thấy xu hướng hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 70 của thế kỉ XX?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Mặc dù có giai đoạn hòa hoãn, Chiến tranh lạnh vẫn tiếp diễn và căng thẳng trở lại vào cuối những năm 70, đầu những năm 80. Phân tích nguyên nhân của sự căng thẳng trở lại này.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chính sách 'Đối đầu' và 'Cải tổ' của ai đã góp phần quan trọng vào việc chấm dứt Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Sự kiện nào được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích vai trò của sự suy yếu và tan rã của Liên Xô đối với sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ngoài sự suy yếu của Liên Xô, yếu tố nào khác đã góp phần làm xói mòn và đi đến sụp đổ trật tự hai cực Ianta?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích hệ quả của việc trật tự hai cực Ianta sụp đổ đối với quan hệ quốc tế đầu những năm 90 của thế kỉ XX.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất của 'Chiến tranh lạnh'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: So sánh Kế hoạch Mácsan của Mỹ và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) của Liên Xô, chỉ ra điểm tương đồng về mục đích.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bức tường Berlin (được xây dựng năm 1961) là biểu tượng rõ ràng cho điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phong trào Không liên kết ra đời (1961) có ý nghĩa như thế nào đối với cục diện Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Từ cuối những năm 80, đầu những năm 90 của thế kỉ XX, tình hình Đông Âu có những biến động lớn. Phân tích tác động của những biến động này đến hệ thống xã hội chủ nghĩa và trật tự thế giới.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc và trật tự hai cực sụp đổ, xu hướng chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học về Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta, hãy đánh giá tầm quan trọng của việc duy trì hòa bình, ổn định và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình trong bối cảnh thế giới hiện nay.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đưa ra quyết định quan trọng nào sau đây, có tác động sâu sắc đến việc định hình lại bản đồ chính trị thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thành lập khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO) để đối phó với Liên Xô.
  • B. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng và khu vực đóng quân giữa các nước Đồng minh.
  • C. Quyết định thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
  • D. Phê chuẩn Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân.

Câu 2: Dựa trên tinh thần của Hội nghị Ianta (2/1945), việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á đã phản ánh điều gì về quan hệ giữa các cường quốc Đồng minh vào cuối Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự tin tưởng tuyệt đối và thống nhất mục tiêu lâu dài giữa Mĩ, Anh và Liên Xô.
  • B. Mong muốn thiết lập một thế giới đơn cực dưới sự lãnh đạo của Mĩ.
  • C. Vừa hợp tác để kết thúc chiến tranh, vừa bộc lộ mâu thuẫn và sự phân chia thế giới thành các khu vực ảnh hưởng.
  • D. Ưu tiên khôi phục các đế quốc cũ và tái thiết chế độ thuộc địa.

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) được xem là đã tạo tiền đề cho sự ra đời của một tổ chức quốc tế quan trọng nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh?

  • A. Thống nhất thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Đồng ý tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và quân phiệt Nhật Bản.
  • C. Quy định về việc giải giáp quân đội Nhật Bản ở Đông Dương.
  • D. Thỏa thuận về việc trả lại các vùng lãnh thổ đã mất cho Liên Xô.

Câu 4: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với đặc trưng bởi sự đối đầu giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô, được gọi là gì?

  • A. Trật tự Véc-xai - Oa-sinh-tơn.
  • B. Trật tự thế giới đơn cực.
  • C. Trật tự hai cực Ianta.
  • D. Trật tự thế giới đa cực.

Câu 5: Một trong những hệ quả trực tiếp và rõ ràng nhất của việc hình thành trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân trên thế giới.
  • B. Sự ra đời và kéo dài của Chiến tranh lạnh giữa hai phe đối lập.
  • C. Sự hình thành và phát triển mạnh mẽ của xu thế toàn cầu hóa.
  • D. Sự ra đời của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực.

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất chi phối các mối quan hệ quốc tế trong giai đoạn Chiến tranh lạnh (từ 1947 đến 1989) là gì?

  • A. Xu hướng hòa bình, hợp tác cùng phát triển giữa các quốc gia.
  • B. Sự trỗi dậy và cạnh tranh của nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Sự chi phối hoàn toàn của các vấn đề kinh tế trong quan hệ quốc tế.
  • D. Tình trạng đối đầu, căng thẳng giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.

Câu 7: Phân tích vai trò của hai khối quân sự NATO (do Mĩ đứng đầu) và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (do Liên Xô đứng đầu) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Là công cụ chính của sự đối đầu quân sự, củng cố hai cực và duy trì thế cân bằng sức mạnh.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Hoạt động hiệu quả trong việc ngăn chặn các cuộc xung đột cục bộ.
  • D. Đóng vai trò trung gian hòa giải các tranh chấp quốc tế.

Câu 8: Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất của cuộc chạy đua vũ trang giữa Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh là sự phát triển loại vũ khí nào sau đây, có khả năng hủy diệt hàng loạt và đe dọa sự tồn vong của nhân loại?

  • A. Vũ khí hóa học.
  • B. Vũ khí hạt nhân.
  • C. Vũ khí sinh học.
  • D. Vũ khí thông thường.

Câu 9: Bên cạnh đối đầu trực tiếp, Mĩ và Liên Xô còn tiến hành "chiến tranh ủy nhiệm" (proxy war) tại nhiều khu vực trên thế giới. Điều này phản ánh đặc điểm gì của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự hợp tác giữa hai siêu cường trong việc giải quyết xung đột.
  • B. Việc ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Tránh đối đầu quân sự trực tiếp quy mô lớn giữa hai siêu cường, nhưng lại làm gia tăng xung đột ở các khu vực khác.
  • D. Chỉ giới hạn sự đối đầu trong lĩnh vực kinh tế và văn hóa.

Câu 10: Sự ra đời và phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

  • A. Góp phần làm thay đổi cán cân lực lượng, thu hẹp phạm vi ảnh hưởng của các nước đế quốc và gián tiếp làm suy yếu một cực.
  • B. Làm gia tăng sự đối đầu trực tiếp giữa Mĩ và Liên Xô tại các khu vực này.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác giữa Mĩ và Liên Xô để đàn áp phong trào.
  • D. Không có tác động đáng kể đến cục diện Chiến tranh lạnh.

Câu 11: Vào đầu những năm 1970, quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô bắt đầu chuyển từ đối đầu gay gắt sang "đối thoại và hòa hoãn". Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi này?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Thắng lợi hoàn toàn của cách mạng khoa học - kĩ thuật.
  • C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc và Nhật Bản.
  • D. Sự cân bằng về sức mạnh quân sự, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, giữa hai siêu cường.

Câu 12: Một trong những biểu hiện cụ thể của xu thế hòa hoãn Đông-Tây vào đầu những năm 1970 là việc Mĩ và Liên Xô đã ký kết các hiệp định liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Hạn chế vũ khí chiến lược.
  • B. Thành lập liên minh kinh tế chung.
  • C. Trao đổi công nghệ quốc phòng.
  • D. Cùng nhau can thiệp vào các điểm nóng khu vực.

Câu 13: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu vào cuối những năm 1980 đầu 1990 có tác động quyết định như thế nào đến trật tự thế giới hai cực Ianta?

  • A. Làm gia tăng sức mạnh và ảnh hưởng của Liên Xô.
  • B. Thúc đẩy sự hình thành liên minh quân sự mới giữa các nước Đông Âu.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến cục diện chính trị thế giới.
  • D. Dẫn đến sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực Ianta.

Câu 14: Năm 1989, tại đảo Manta, Tổng thống Mĩ George H.W. Bush và Tổng bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô Mikhail Gorbachev đã có cuộc gặp thượng đỉnh và tuyên bố điều gì, được xem là dấu mốc kết thúc Chiến tranh lạnh?

  • A. Thành lập liên minh kinh tế Á-Âu.
  • B. Chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • C. Ký kết hiệp ước cắt giảm toàn bộ vũ khí chiến lược.
  • D. Bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa hai nước.

Câu 15: Chiến tranh lạnh kết thúc đã tạo ra những cơ hội và thách thức gì đối với các quốc gia trên thế giới? Hãy chọn phương án phản ánh đúng nhất tình hình này.

  • A. Chỉ tạo ra cơ hội cho sự phát triển kinh tế, không có thách thức nào đáng kể.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức về an ninh, không có cơ hội phát triển.
  • C. Mở ra cơ hội cho hòa bình, hợp tác, phát triển kinh tế, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ xung đột cục bộ, khủng bố, tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Dẫn đến sự hình thành một trật tự thế giới hoàn toàn ổn định và không có xung đột.

Câu 16: Sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ, xu thế nổi bật trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Xu thế đơn cực với sự chi phối tuyệt đối của một cường quốc.
  • B. Xu thế đa cực, nhiều trung tâm quyền lực đang hình thành.
  • C. Xu thế các quốc gia đóng cửa, không hợp tác.
  • D. Xu thế tái lập các liên minh quân sự đối đầu.

Câu 17: Dựa trên sự hiểu biết về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên hợp quốc) và các diễn đàn khu vực (như ASEAN, EU) trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực.

  • A. Vai trò ngày càng quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác, đối thoại và giải quyết các vấn đề chung.
  • B. Vai trò giảm sút do sự cạnh tranh giữa các cường quốc.
  • C. Chỉ đóng vai trò hình thức, không có ảnh hưởng thực tế.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ của các quốc gia thành viên.

Câu 18: Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại, đặc biệt là sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa và sự kết nối giữa các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm giảm sự kết nối và cô lập các quốc gia.
  • B. Gây ra sự trì trệ trong phát triển kinh tế toàn cầu.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển, không tác động đến các nước đang phát triển.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ xu thế toàn cầu hóa và làm tăng sự kết nối, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.

Câu 19: Mặc dù Chiến tranh lạnh đã kết thúc, thế giới vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức an ninh phi truyền thống. Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức an ninh phi truyền thống nổi bật trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • B. Đối đầu quân sự giữa các khối liên minh.
  • C. Chiến tranh ý thức hệ giữa hai siêu cường.
  • D. Chạy đua vũ trang hạt nhân quy mô lớn giữa các nước.

Câu 20: Việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, đói nghèo... đòi hỏi sự hợp tác từ nhiều quốc gia. Điều này phản ánh đặc điểm gì của quan hệ quốc tế trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt và không có hợp tác.
  • B. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của riêng mình.
  • C. Xu thế hợp tác và liên kết vì lợi ích chung ngày càng gia tăng.
  • D. Chỉ có các cường quốc mới có khả năng giải quyết các vấn đề này.

Câu 21: Dựa trên các quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), hãy phân tích lý do tại sao bán đảo Triều Tiên lại bị chia cắt thành hai miền Nam - Bắc sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Do nội bộ Triều Tiên tự quyết định chia thành hai nhà nước độc lập.
  • B. Do Nhật Bản yêu cầu chia cắt để duy trì ảnh hưởng.
  • C. Do Liên Hợp Quốc ra nghị quyết chia cắt.
  • D. Do thỏa thuận phân chia khu vực đóng quân giữa Liên Xô và Mĩ để giải giáp quân Nhật.

Câu 22: Trật tự hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng cũng được cho là đã duy trì một nền "hòa bình lạnh" trong gần nửa thế kỷ. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Không có chiến tranh tổng lực quy mô lớn giữa hai siêu cường và các đồng minh của họ, chủ yếu do sự răn đe hạt nhân.
  • B. Tất cả các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới đều chấm dứt.
  • C. Hai siêu cường luôn hợp tác chặt chẽ để giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Chỉ tồn tại hòa bình ở châu Âu, còn các khu vực khác vẫn có chiến tranh tổng lực.

Câu 23: Sự ra đời của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949) và thắng lợi của cách mạng Cuba (1959) có ý nghĩa như thế nào đối với phe xã hội chủ nghĩa trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm suy yếu nghiêm trọng sức mạnh của phe xã hội chủ nghĩa.
  • B. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng và củng cố sức mạnh của phe xã hội chủ nghĩa.
  • C. Không có tác động đáng kể đến cuộc đối đầu giữa hai phe.
  • D. Thúc đẩy sự hợp tác giữa Trung Quốc và Mĩ.

Câu 24: Chính sách "Ngăn chặn" (Containment) của Mĩ trong Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác kinh tế với Liên Xô.
  • B. Mở rộng lãnh thổ của Mĩ ra nước ngoài.
  • C. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và ảnh hưởng của Liên Xô.
  • D. Giải trừ quân bị hoàn toàn trên thế giới.

Câu 25: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) được xem là đỉnh điểm căng thẳng nhất của Chiến tranh lạnh. Sự kiện này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô lúc bấy giờ?

  • A. Mĩ và Liên Xô đã đạt được thỏa thuận giải trừ quân bị.
  • B. Hai nước hoàn toàn tin tưởng và hợp tác với nhau.
  • C. Mâu thuẫn giữa hai nước chỉ giới hạn ở lĩnh vực kinh tế.
  • D. Quan hệ giữa hai nước cực kỳ căng thẳng, đứng trước nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân.

Câu 26: Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô vào cuối những năm 1980 đầu 1990 chủ yếu là do nguyên nhân nào?

  • A. Khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng và những sai lầm trong đường lối cải cách.
  • B. Áp lực quân sự từ khối NATO.
  • C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nước tư bản châu Âu.
  • D. Tác động tiêu cực của xu thế toàn cầu hóa.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia độc lập mới giành được từ tay các đế quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Không được sự giúp đỡ từ bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Dễ dàng hội nhập vào nền kinh tế thế giới.
  • C. Nguy cơ bị can thiệp, lôi kéo vào quỹ đạo của một trong hai siêu cường và đối mặt với khó khăn kinh tế.
  • D. Hoàn toàn tự chủ về kinh tế và chính trị ngay sau độc lập.

Câu 28: Việc bức tường Béc-lin sụp đổ (1989) mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc đối với Chiến tranh lạnh. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Mở đầu cho cuộc chạy đua vũ trang mới giữa hai phe.
  • B. Biểu tượng cho sự sụp đổ của sự chia cắt châu Âu và báo hiệu sự kết thúc Chiến tranh lạnh.
  • C. Dẫn đến việc thành lập liên minh quân sự mới ở châu Âu.
  • D. Không có ý nghĩa lịch sử quan trọng.

Câu 29: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, các quốc gia có xu hướng điều chỉnh chiến lược phát triển của mình như thế nào để thích ứng với bối cảnh mới?

  • A. Chuyển trọng tâm từ đối đầu quân sự sang hợp tác kinh tế, phát triển nội lực và hội nhập quốc tế.
  • B. Tăng cường cô lập và tự cung tự cấp.
  • C. Tái lập các khối liên minh quân sự cũ.
  • D. Tiếp tục cuộc chạy đua vũ trang quy mô lớn.

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ giai đoạn Chiến tranh lạnh (1947-1989), tác động tiêu cực lớn nhất của cuộc đối đầu này đối với thế giới là gì?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển kinh tế ở hầu hết các quốc gia.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn mọi mâu thuẫn và xung đột trên thế giới.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các quốc gia nhỏ phát triển độc lập.
  • D. Duy trì thế giới trong tình trạng căng thẳng, chạy đua vũ trang tốn kém, tiềm ẩn nguy cơ chiến tranh hủy diệt và gây ra nhiều xung đột cục bộ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đưa ra quyết định quan trọng nào sau đây, có tác động sâu sắc đến việc định hình lại bản đồ chính trị thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa trên tinh thần của Hội nghị Ianta (2/1945), việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á đã phản ánh điều gì về quan hệ giữa các cường quốc Đồng minh vào cuối Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) được xem là đã tạo tiền đề cho sự ra đời của một tổ chức quốc tế quan trọng nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với đặc trưng bởi sự đối đầu giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô, được gọi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một trong những hệ quả trực tiếp và rõ ràng nhất của việc hình thành trật tự hai cực Ianta là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất chi phối các mối quan hệ quốc tế trong giai đoạn Chiến tranh lạnh (từ 1947 đến 1989) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích vai trò của hai khối quân sự NATO (do Mĩ đứng đầu) và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (do Liên Xô đứng đầu) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất của cuộc chạy đua vũ trang giữa Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh là sự phát triển loại vũ khí nào sau đây, có khả năng hủy diệt hàng loạt và đe dọa sự tồn vong của nhân loại?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bên cạnh đối đầu trực tiếp, Mĩ và Liên Xô còn tiến hành 'chiến tranh ủy nhiệm' (proxy war) tại nhiều khu vực trên thế giới. Điều này phản ánh đặc điểm gì của Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Sự ra đời và phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Vào đầu những năm 1970, quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô bắt đầu chuyển từ đối đầu gay gắt sang 'đối thoại và hòa hoãn'. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những biểu hiện cụ thể của xu thế hòa hoãn Đông-Tây vào đầu những năm 1970 là việc Mĩ và Liên Xô đã ký kết các hiệp định liên quan đến vấn đề gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu vào cuối những năm 1980 đầu 1990 có tác động quyết định như thế nào đến trật tự thế giới hai cực Ianta?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Năm 1989, tại đảo Manta, Tổng thống Mĩ George H.W. Bush và Tổng bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô Mikhail Gorbachev đã có cuộc gặp thượng đỉnh và tuyên bố điều gì, được xem là dấu mốc kết thúc Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Chiến tranh lạnh kết thúc đã tạo ra những cơ hội và thách thức gì đối với các quốc gia trên thế giới? Hãy chọn phương án phản ánh đúng nhất tình hình này.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ, xu thế nổi bật trong quan hệ quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Dựa trên sự hiểu biết về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên hợp quốc) và các diễn đàn khu vực (như ASEAN, EU) trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại, đặc biệt là sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa và sự kết nối giữa các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Mặc dù Chiến tranh lạnh đã kết thúc, thế giới vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức an ninh phi truyền thống. Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức an ninh phi truyền thống nổi bật trong bối cảnh hiện nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, đói nghèo... đòi hỏi sự hợp tác từ nhiều quốc gia. Điều này phản ánh đặc điểm gì của quan hệ quốc tế trong giai đoạn hiện nay?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Dựa trên các quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), hãy phân tích lý do tại sao bán đảo Triều Tiên lại bị chia cắt thành hai miền Nam - Bắc sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trật tự hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng cũng được cho là đã duy trì một nền 'hòa bình lạnh' trong gần nửa thế kỷ. Điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sự ra đời của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949) và thắng lợi của cách mạng Cuba (1959) có ý nghĩa như thế nào đối với phe xã hội chủ nghĩa trong Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chính sách 'Ngăn chặn' (Containment) của Mĩ trong Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) được xem là đỉnh điểm căng thẳng nhất của Chiến tranh lạnh. Sự kiện này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô lúc bấy giờ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô vào cuối những năm 1980 đầu 1990 chủ yếu là do nguyên nhân nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia độc lập mới giành được từ tay các đế quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc bức tường Béc-lin sụp đổ (1989) mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc đối với Chiến tranh lạnh. Ý nghĩa đó là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, các quốc gia có xu hướng điều chỉnh chiến lược phát triển của mình như thế nào để thích ứng với bối cảnh mới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ giai đoạn Chiến tranh lạnh (1947-1989), tác động tiêu cực lớn nhất của cuộc đối đầu này đối với thế giới là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai vừa bùng nổ ở châu Âu.
  • B. Mĩ vừa ném bom nguyên tử xuống Nhật Bản.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn kết thúc.
  • D. Các nước phát xít đã hoàn toàn đầu hàng Đồng minh.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đã tạo cơ sở cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Thống nhất mục tiêu tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • C. Liên Xô tham chiến chống Nhật Bản.
  • D. Thỏa thuận phân chia phạm vi ảnh hưởng và khu vực đóng quân giữa các cường quốc.

Câu 3: Dựa trên quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), quốc gia nào ở châu Âu sau chiến tranh sẽ bị chia thành bốn khu vực chiếm đóng bởi Mĩ, Anh, Pháp và Liên Xô?

  • A. Đức.
  • B. Áo.
  • C. Ba Lan.
  • D. Phần Lan.

Câu 4: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta (2/1945) và các thỏa thuận sau đó, khu vực Đông Âu chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

  • A. Mĩ.
  • B. Liên Xô.
  • C. Anh.
  • D. Pháp.

Câu 5: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đối với khu vực Đông Nam Á đã gián tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho các nước thực dân phương Tây quay trở lại xâm lược?

  • A. Liên Xô tham chiến chống Nhật Bản.
  • B. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • C. Đông Nam Á không thuộc phạm vi phân chia rõ ràng giữa hai cường quốc Xô-Mĩ.
  • D. Các nước Đồng minh thống nhất tiêu diệt chủ nghĩa phát xít.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về bản chất của trật tự thế giới hai cực Ianta (1945-1991)?

  • A. Trật tự dựa trên sự hợp tác bình đẳng giữa tất cả các quốc gia.
  • B. Trật tự do Liên hợp quốc chi phối và điều phối.
  • C. Trật tự thế giới đơn cực với vai trò thống trị của Mĩ.
  • D. Trật tự thế giới phân chia thành hai phe do hai siêu cường Mĩ và Liên Xô đứng đầu, đối đầu gay gắt.

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ sự đối đầu gay gắt giữa hai phe trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự chạy đua vũ trang và thành lập các khối liên minh quân sự đối địch.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Giải quyết các tranh chấp quốc tế thông qua đàm phán hòa bình.
  • D. Các nước lớn cùng nhau giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 8: Khối quân sự nào sau đây được thành lập dưới sự bảo trợ của Mĩ nhằm chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu?

  • A. Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va.
  • B. Khối SEATO.
  • C. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • D. Liên minh châu Âu (EU).

Câu 9: Mặc dù đối đầu gay gắt, Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh vẫn tránh được một cuộc chiến tranh thế giới mới do yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Sự can thiệp kịp thời của Liên hợp quốc.
  • B. Phong trào đấu tranh vì hòa bình của nhân dân thế giới.
  • C. Sự suy yếu về kinh tế của cả hai siêu cường.
  • D. Thế cân bằng về sức mạnh quân sự, đặc biệt là vũ khí hạt nhân.

Câu 10: Chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế trong suốt thời kỳ tồn tại của nó?

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác và đối thoại giữa các quốc gia.
  • B. Khiến tình hình thế giới luôn căng thẳng, phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ xung đột.
  • C. Dẫn đến sự chấm dứt của tất cả các cuộc chiến tranh cục bộ.
  • D. Tạo điều kiện cho các nước nhỏ phát triển mạnh mẽ và độc lập.

Câu 11: Biến động nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự bùng nổ của Cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ nhất.
  • B. Sự khủng hoảng và tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
  • C. Sự vươn lên của Tây Âu, Nhật Bản và các nước công nghiệp mới.
  • D. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh.

Câu 12: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô?

  • A. Bức tường Béc-lin sụp đổ (1989).
  • B. Đức tái thống nhất (1990).
  • C. Cuộc gặp gỡ giữa Goóc-ba-chốp và Bush (cha) tại Manta (12/1989).
  • D. Liên Xô tan rã (1991).

Câu 13: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (cuối thập niên 80 - đầu thập niên 90) có tác động quan trọng nhất như thế nào đến trật tự thế giới?

  • A. Dẫn đến sự bùng nổ của chiến tranh hạt nhân.
  • B. Củng cố vị thế siêu cường của Liên Xô.
  • C. Thúc đẩy phong trào cách mạng thế giới phát triển mạnh mẽ.
  • D. Làm sụp đổ một cực của trật tự hai cực Ianta, chấm dứt Chiến tranh lạnh.

Câu 14: Sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Đối đầu quân sự giữa các cường quốc.
  • B. Hòa bình, hợp tác và phát triển kinh tế.
  • C. Sự thống trị hoàn toàn của một siêu cường duy nhất.
  • D. Tăng cường chạy đua vũ trang trên phạm vi toàn cầu.

Câu 15: Trật tự thế giới mới đang dần hình thành theo xu hướng đa cực, điều này thể hiện qua sự vươn lên của những chủ thể nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Mĩ, Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Trung Quốc, Liên bang Nga.
  • B. Chỉ còn duy nhất Mĩ là siêu cường chi phối.
  • C. Các nước đang phát triển ở châu Phi và Mĩ Latinh.
  • D. Các tổ chức khủng bố quốc tế.

Câu 16: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức phức tạp nào?

  • A. Chỉ còn tồn tại một siêu cường duy nhất chi phối toàn cầu.
  • B. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh thế giới thứ ba ngày càng cao.
  • C. Sự phục hồi mạnh mẽ của chủ nghĩa phát xít và quân phiệt.
  • D. Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, khủng bố, tranh chấp lãnh thổ, nghèo đói, bệnh tật, môi trường.

Câu 17: Phân tích vai trò của Hội nghị Ianta (2/1945) đối với sự ra đời của tổ chức Liên hợp quốc.

  • A. Hội nghị Ianta đã quyết định giải thể Hội Quốc liên và không thành lập tổ chức quốc tế mới.
  • B. Hội nghị Ianta đã quyết định thành lập một tổ chức quốc tế mới để duy trì hòa bình, an ninh thế giới.
  • C. Hội nghị Ianta chỉ thảo luận về Liên hợp quốc nhưng không đưa ra quyết định cuối cùng.
  • D. Hội nghị Ianta giao cho các nước nhỏ trách nhiệm thành lập Liên hợp quốc.

Câu 18: Việc phân chia nước Đức và Béc-lin thành bốn khu vực chiếm đóng sau Chiến tranh thế giới thứ hai phản ánh rõ nhất điều gì về kết quả của Hội nghị Ianta?

  • A. Sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc Đồng minh.
  • B. Mong muốn thống nhất nước Đức thành một quốc gia hòa bình.
  • C. Việc trao trả độc lập hoàn toàn cho nước Đức.
  • D. Sự hợp tác không điều kiện giữa Mĩ và Liên Xô.

Câu 19: So với trật tự thế giới Véc-xai - Oa-sinh-tơn (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất), trật tự hai cực Ianta (sau Chiến tranh thế giới thứ hai) có điểm khác biệt cơ bản nào về bản chất?

  • A. Đều dựa trên sự áp đặt của các nước thắng trận đối với các nước bại trận.
  • B. Đều do một siêu cường duy nhất chi phối.
  • C. Trật tự Ianta dựa trên sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị-xã hội đối lập do hai siêu cường đứng đầu.
  • D. Trật tự Ianta là trật tự đa cực, trong khi trật tự Véc-xai - Oa-sinh-tơn là đơn cực.

Câu 20: Tình hình bán đảo Triều Tiên bị chia cắt thành hai miền sau Chiến tranh thế giới thứ hai là hệ quả trực tiếp của quyết định nào tại Hội nghị Ianta?

  • A. Liên Xô tham chiến chống Nhật.
  • B. Phân chia khu vực đóng quân của quân Đồng minh (Mĩ ở miền Nam, Liên Xô ở miền Bắc).
  • C. Thống nhất mục tiêu tiêu diệt chủ nghĩa phát xít.
  • D. Quyết định thành lập Liên hợp quốc.

Câu 21: Chiến tranh lạnh không chỉ là sự đối đầu về quân sự mà còn là sự đối đầu sâu sắc về ý thức hệ và kinh tế. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối đầu về kinh tế giữa hai phe?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang.
  • B. Thành lập các khối quân sự NATO và Vác-sa-va.
  • C. Xung đột cục bộ ở Triều Tiên và Việt Nam.
  • D. Kế hoạch Mác-san của Mĩ và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) của Liên Xô.

Câu 22: Tại sao có thể nói sự ra đời của các quốc gia độc lập ở châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh sau năm 1945 đã góp phần làm xói mòn trật tự hai cực Ianta?

  • A. Làm thu hẹp phạm vi ảnh hưởng và nguồn lực của các cường quốc đế quốc, trong đó có Mĩ và các đồng minh phương Tây.
  • B. Các quốc gia mới thành lập đều gia nhập phe xã hội chủ nghĩa, làm tăng sức mạnh của Liên Xô.
  • C. Buộc Mĩ và Liên Xô phải chấm dứt Chiến tranh lạnh để tập trung giải quyết vấn đề thuộc địa.
  • D. Tạo ra một cực mới độc lập hoàn toàn với cả hai siêu cường.

Câu 23: Nguy cơ chiến tranh hạt nhân hủy diệt trong Chiến tranh lạnh đã thúc đẩy Mĩ và Liên Xô có những hành động nào để quản lý rủi ro?

  • A. Hủy bỏ hoàn toàn kho vũ khí hạt nhân.
  • B. Trao đổi công nghệ hạt nhân cho các nước khác.
  • C. Thiết lập đường dây nóng, ký các hiệp ước hạn chế vũ khí chiến lược.
  • D. Tuyệt đối không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 24: Sự kiện nào sau đây không phải là một cuộc chiến tranh cục bộ diễn ra trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  • B. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975).
  • C. Chiến tranh ở Afghanistan (1979-1989).
  • D. Chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất (1990-1991).

Câu 25: Tại sao có thể nói sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949) là một "đòn giáng mạnh" vào tham vọng của Mĩ trong việc thiết lập trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Trung Quốc trở thành đồng minh thân cận nhất của Mĩ ở châu Á.
  • B. Trung Quốc trở thành một quốc gia xã hội chủ nghĩa lớn, làm tăng sức mạnh của phe xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu.
  • C. Trung Quốc tuyên bố trung lập hoàn toàn, không theo phe nào.
  • D. Trung Quốc phát triển mạnh mẽ kinh tế thị trường theo mô hình của Mĩ.

Câu 26: Trật tự hai cực Ianta tồn tại trong khoảng thời gian nào?

  • A. Từ năm 1945 đến năm 1991.
  • B. Từ năm 1918 đến năm 1939.
  • C. Từ năm 1991 đến nay.
  • D. Từ năm 1950 đến năm 1975.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng tình hình thế giới sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Xuất hiện xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Nhiều quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào kinh tế.
  • C. Sự đối đầu ý thức hệ giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa ngày càng gay gắt.
  • D. Hòa bình, hợp tác phát triển là xu thế chủ đạo, nhưng vẫn tiềm ẩn xung đột.

Câu 28: Việc Mĩ đề ra Kế hoạch Mác-san (1947) nhằm mục đích gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế, đồng thời lôi kéo các nước này vào liên minh chống Liên Xô.
  • B. Viện trợ không điều kiện cho tất cả các nước châu Âu bị tàn phá bởi chiến tranh.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của Liên Xô và các nước Đông Âu.
  • D. Thành lập một thị trường chung duy nhất ở châu Âu.

Câu 29: Mối quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh có thể được mô tả chính xác nhất bằng cụm từ nào?

  • A. Đồng minh thân cận.
  • B. Hợp tác toàn diện trên mọi lĩnh vực.
  • C. Cạnh tranh lành mạnh và tôn trọng lẫn nhau.
  • D. Đối đầu, căng thẳng nhưng không trực tiếp giao chiến quy mô lớn.

Câu 30: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ đã tạo ra cơ hội và thách thức gì đối với các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam?

  • A. Chỉ tạo ra thách thức, không có cơ hội nào.
  • B. Có cơ hội mở rộng hợp tác quốc tế, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ tụt hậu, cạnh tranh gay gắt và các thách thức toàn cầu.
  • C. Chỉ tạo ra cơ hội thuận lợi, không có thách thức nào đáng kể.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn khỏi dòng chảy phát triển chung của thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đã tạo cơ sở cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Dựa trên quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), quốc gia nào ở châu Âu sau chiến tranh sẽ bị chia thành bốn khu vực chiếm đóng bởi Mĩ, Anh, Pháp và Liên Xô?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta (2/1945) và các thỏa thuận sau đó, khu vực Đông Âu chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đối với khu vực Đông Nam Á đã gián tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho các nước thực dân phương Tây quay trở lại xâm lược?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về bản chất của trật tự thế giới hai cực Ianta (1945-1991)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ sự đối đầu gay gắt giữa hai phe trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khối quân sự nào sau đây được thành lập dưới sự bảo trợ của Mĩ nhằm chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Mặc dù đối đầu gay gắt, Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh vẫn tránh được một cuộc chiến tranh thế giới mới do yếu tố nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế trong suốt thời kỳ tồn tại của nó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Biến động nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (cuối thập niên 80 - đầu thập niên 90) có tác động quan trọng nhất như thế nào đến trật tự thế giới?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế hiện nay là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trật tự thế giới mới đang dần hình thành theo xu hướng đa cực, điều này thể hiện qua sự vươn lên của những chủ thể nào trong quan hệ quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức phức tạp nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích vai trò của Hội nghị Ianta (2/1945) đối với sự ra đời của tổ chức Liên hợp quốc.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc phân chia nước Đức và Béc-lin thành bốn khu vực chiếm đóng sau Chiến tranh thế giới thứ hai phản ánh rõ nhất điều gì về kết quả của Hội nghị Ianta?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: So với trật tự thế giới Véc-xai - Oa-sinh-tơn (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất), trật tự hai cực Ianta (sau Chiến tranh thế giới thứ hai) có điểm khác biệt cơ bản nào về bản chất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tình hình bán đảo Triều Tiên bị chia cắt thành hai miền sau Chiến tranh thế giới thứ hai là hệ quả trực tiếp của quyết định nào tại Hội nghị Ianta?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chiến tranh lạnh không chỉ là sự đối đầu về quân sự mà còn là sự đối đầu sâu sắc về ý thức hệ và kinh tế. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối đầu về kinh tế giữa hai phe?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao có thể nói sự ra đời của các quốc gia độc lập ở châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh sau năm 1945 đã góp phần làm xói mòn trật tự hai cực Ianta?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nguy cơ chiến tranh hạt nhân hủy diệt trong Chiến tranh lạnh đã thúc đẩy Mĩ và Liên Xô có những hành động nào để quản lý rủi ro?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Sự kiện nào sau đây không phải là một cuộc chiến tranh cục bộ diễn ra trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao có thể nói sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949) là một 'đòn giáng mạnh' vào tham vọng của Mĩ trong việc thiết lập trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trật tự hai cực Ianta tồn tại trong khoảng thời gian nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng tình hình thế giới sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc Mĩ đề ra Kế hoạch Mác-san (1947) nhằm mục đích gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mối quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh có thể được mô tả chính xác nhất bằng cụm từ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ đã tạo ra cơ hội và thách thức gì đối với các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

  • A. Chủ nghĩa phát xít đã bị tiêu diệt hoàn toàn trên toàn cầu.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ và lan rộng.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn kết thúc.
  • D. Trật tự thế giới hai cực Ianta đã được xác lập vững chắc.

Câu 2: Một trong những mục đích chính của Mĩ, Anh, Liên Xô khi triệu tập Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) là gì?

  • A. Thống nhất mục tiêu và hành động để nhanh chóng kết thúc chiến tranh.
  • B. Giải quyết mọi mâu thuẫn về ý thức hệ giữa các nước Đồng minh.
  • C. Thành lập một tổ chức quốc tế để ngăn ngừa chiến tranh thế giới mới.
  • D. Phân chia lại thị trường và thuộc địa trên thế giới.

Câu 3: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945), khu vực nào ở châu Âu thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây (chủ yếu là Mĩ và Anh)?

  • A. Đông Âu.
  • B. Tây Âu.
  • C. Bán đảo Ban-căng.
  • D. Vùng Baltic.

Câu 4: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã trực tiếp tạo cơ sở cho sự ra đời của một tổ chức quốc tế quan trọng nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thống nhất tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • B. Phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á.
  • C. Liên Xô tham chiến chống Nhật ở châu Á.
  • D. Thành lập một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới.

Câu 5: Dựa vào quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945), việc quân đội Liên Xô chiếm đóng miền Bắc Triều Tiên và quân đội Mĩ chiếm đóng miền Nam Triều Tiên đã dẫn đến hệ quả gì cho bán đảo này sau chiến tranh?

  • A. Bán đảo Triều Tiên bị chia cắt thành hai miền với hai chế độ chính trị khác nhau.
  • B. Triều Tiên trở thành một quốc gia thống nhất và trung lập.
  • C. Triều Tiên thuộc phạm vi ảnh hưởng duy nhất của Liên Xô.
  • D. Triều Tiên trở thành thuộc địa của Mĩ.

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về bản chất của trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Là trật tự đơn cực với sự chi phối tuyệt đối của Mĩ.
  • B. Là trật tự đa cực với sự tham gia bình đẳng của nhiều quốc gia.
  • C. Là trật tự dựa trên sự hợp tác toàn diện giữa các nước lớn.
  • D. Là trật tự dựa trên sự đối đầu về ý thức hệ và quyền lực giữa hai siêu cường Xô-Mĩ.

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất trong quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 70 của thế kỉ XX là gì?

  • A. Xu thế hòa bình, hợp tác là chủ đạo.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ của các nước châu Á.
  • C. Tình trạng đối đầu căng thẳng giữa hai phe TBCN và XHCN.
  • D. Các nước lớn cùng nhau giải quyết mọi vấn đề toàn cầu.

Câu 8: Khối quân sự nào sau đây được thành lập dưới sự chi phối của Mĩ nhằm chống lại ảnh hưởng của Liên Xô và khối XHCN trong thời kì Chiến tranh lạnh?

  • A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va.
  • C. Khối SEATO (Tổ chức Hiệp ước Đông Nam Á).
  • D. Khối CENTO (Tổ chức Hiệp ước Trung tâm).

Câu 9: Việc Mĩ và Liên Xô tăng cường chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, trong Chiến tranh lạnh đã dẫn đến hệ quả chủ yếu nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của cả hai nước.
  • B. Đặt thế giới trong tình trạng đối đầu căng thẳng, có nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân.
  • C. Giúp giải quyết các vấn đề xã hội ở Mĩ và Liên Xô.
  • D. Tăng cường sự hợp tác giữa hai siêu cường.

Câu 10: "Chiến tranh lạnh" là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng đối đầu giữa hai phe TBCN và XHCN mà chủ yếu là giữa Mĩ và Liên Xô. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của "Chiến tranh lạnh"?

  • A. Đối đầu về ý thức hệ và chính trị.
  • B. Chạy đua vũ trang và thành lập các khối quân sự đối lập.
  • C. Xung đột quân sự trực tiếp quy mô lớn giữa Mĩ và Liên Xô.
  • D. Cạnh tranh về kinh tế, khoa học - kỹ thuật.

Câu 11: Dưới tác động của Chiến tranh lạnh, bán đảo Triều Tiên, nước Đức, và Việt Nam đều trải qua quá trình bị chia cắt thành hai miền. Điều này phản ánh đặc điểm nào của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự thống trị của chủ nghĩa thực dân cũ.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Sự phát triển của chủ nghĩa khủng bố.
  • D. Sự phân chia thế giới thành hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.

Câu 12: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô bắt đầu chuyển sang xu hướng hòa hoãn, đối thoại. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thay đổi này là gì?

  • A. Chủ nghĩa xã hội đã giành thắng lợi hoàn toàn trên thế giới.
  • B. Sự chạy đua vũ trang quá tốn kém và sự vươn lên của các trung tâm kinh tế mới.
  • C. Liên Xô và Mĩ không còn mâu thuẫn về ý thức hệ.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc đã chấm dứt.

Câu 13: Sự kiện nào sau đây được coi là mốc đánh dấu sự chấm dứt chính thức của Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc gặp gỡ giữa Tổng thống Mĩ Bush và Tổng bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô Gorbachev tại Manta (12/1989).
  • B. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (1989).
  • C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991).
  • D. Bức tường Béc-lin sụp đổ (1989).

Câu 14: Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã có tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

  • A. Tăng cường sức mạnh và phạm vi ảnh hưởng của cả hai siêu cường.
  • B. Không có tác động đáng kể đến trật tự thế giới.
  • C. Đẩy nhanh sự sụp đổ của Liên Xô và khối XHCN.
  • D. Góp phần làm suy yếu hệ thống thuộc địa và làm xói mòn trật tự hai cực Ianta.

Câu 15: Sự kiện nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất, dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Sự tan rã của Liên bang Xô viết.
  • C. Cuộc gặp gỡ Manta tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • D. Sự vươn lên của Nhật Bản và Tây Âu.

Câu 16: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc và trật tự hai cực Ianta sụp đổ, xu thế chung trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Thế giới đang tiến dần tới xác lập một trật tự thế giới đa cực.
  • B. Thế giới trở lại trật tự đơn cực với sự chi phối của Mĩ.
  • C. Các quốc gia đóng cửa, không hợp tác với bên ngoài.
  • D. Chiến tranh thế giới mới bùng nổ.

Câu 17: Việc giải quyết hòa bình các vấn đề, xung đột ở Campuchia, Afghanistan, Namibia cuối thế kỉ XX sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là biểu hiện cho xu thế nào của quan hệ quốc tế?

  • A. Gia tăng chạy đua vũ trang.
  • B. Đối đầu giữa các cường quốc.
  • C. Đối thoại, hợp tác và giải quyết các vấn đề quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Sự can thiệp quân sự của các nước lớn.

Câu 18: Trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta, việc các quốc gia mới giành độc lập ở châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh lựa chọn con đường phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa hoặc tư bản chủ nghĩa phản ánh điều gì?

  • A. Sự độc lập hoàn toàn của các quốc gia này.
  • B. Sự phân tuyến và ảnh hưởng của hai hệ thống xã hội đối lập.
  • C. Họ không chịu tác động của trật tự thế giới.
  • D. Họ đều trở thành đồng minh của Mĩ.

Câu 19: Trật tự thế giới hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng cũng có vai trò nhất định trong việc duy trì hòa bình thế giới kéo dài 4 thập kỷ. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Các nước nhỏ không có khả năng gây chiến.
  • B. Sự hợp tác chặt chẽ giữa Mĩ và Liên Xô.
  • C. Sự cân bằng sức mạnh quân sự (đặc biệt là vũ khí hạt nhân) giữa hai siêu cường.
  • D. Vai trò của Liên hợp quốc trong việc giải quyết mọi xung đột.

Câu 20: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945), quốc gia nào sau đây được xác định sẽ trở thành một quốc gia thống nhất và dân chủ, nhưng trên thực tế sau chiến tranh lại bị chia cắt và chịu ảnh hưởng của cả hai phe?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Đức.
  • C. Nhật Bản.
  • D. Việt Nam.

Câu 21: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là sự khủng hoảng toàn diện của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu. Khủng hoảng này bộc lộ rõ nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ ở lĩnh vực kinh tế.
  • B. Chỉ ở lĩnh vực chính trị.
  • C. Chỉ ở lĩnh vực xã hội.
  • D. Ở cả ba lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội.

Câu 22: Dưới tác động của Chiến tranh lạnh, các cuộc chiến tranh cục bộ đã diễn ra ở nhiều nơi trên thế giới, ví dụ như Chiến tranh Triều Tiên hay Chiến tranh Việt Nam. Điều này chứng tỏ điều gì về trật tự hai cực Ianta?

  • A. Trật tự Ianta đã ngăn chặn hoàn toàn mọi xung đột quân sự.
  • B. Trật tự Ianta tuy duy trì hòa bình tổng thể nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ xung đột ở các khu vực "nóng".
  • C. Các cuộc chiến tranh cục bộ không liên quan đến sự đối đầu Xô-Mĩ.
  • D. Trật tự Ianta chỉ tồn tại trên lý thuyết, không ảnh hưởng đến thực tế.

Câu 23: Sự kiện nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn xác lập và phát triển của trật tự hai cực Ianta (1945 - đầu những năm 70 của thế kỉ XX)?

  • A. Thành lập NATO (1949).
  • B. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  • C. Thành lập Khối Vác-sa-va (1955).
  • D. Ký Hiệp định SALT I (1972).

Câu 24: Theo quyết định của Hội nghị Ianta về khu vực Đông Nam Á, khu vực này vẫn thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây. Quyết định này đã tạo điều kiện cho sự kiện nào sau đây diễn ra ở Đông Dương sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Mĩ triển khai chiến lược toàn cầu nhằm bá chủ thế giới.
  • B. Thực dân Pháp quay trở lại xâm lược Đông Dương.
  • C. Nhật Bản tiếp tục chiếm đóng Đông Dương.
  • D. Việt Nam, Lào, Campuchia giành độc lập hoàn toàn và ngay lập tức.

Câu 25: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ đã ảnh hưởng như thế nào đến các quốc gia đang phát triển?

  • A. Họ mất đi sự hỗ trợ từ các siêu cường.
  • B. Họ bị các nước lớn chi phối hoàn toàn.
  • C. Họ có điều kiện thuận lợi hơn để đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và hội nhập quốc tế.
  • D. Các cuộc xung đột gia tăng mạnh mẽ ở các nước này.

Câu 26: Dưới tác động của Chiến tranh lạnh, sự đối đầu giữa hai phe TBCN và XHCN không chỉ diễn ra trên lĩnh vực chính trị, quân sự mà còn cả về tư tưởng và văn hóa. Biểu hiện rõ nhất của sự đối đầu tư tưởng là gì?

  • A. Hai bên coi hệ tư tưởng của đối phương là kẻ thù và tiến hành tuyên truyền chống phá lẫn nhau.
  • B. Hai bên trao đổi văn hóa và tư tưởng để hiểu biết lẫn nhau.
  • C. Hai bên chỉ cạnh tranh về kinh tế.
  • D. Hai bên hợp tác xây dựng các công trình văn hóa chung.

Câu 27: Trong giai đoạn đầu của Chiến tranh lạnh (1945 - đầu 1970s), một trong những mục tiêu của Mĩ khi thực hiện "Chiến lược toàn cầu" là gì?

  • A. Liên minh chặt chẽ với Liên Xô để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
  • D. Ngăn chặn, đẩy lùi và tiến tới tiêu diệt chủ nghĩa xã hội.

Câu 28: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta vào năm 1991 đã tạo ra cơ hội và thách thức gì đối với các quốc gia trên thế giới?

  • A. Cơ hội cho hòa bình, hợp tác phát triển nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ xung đột cục bộ và cạnh tranh gay gắt.
  • B. Chỉ tạo ra cơ hội hòa bình và hợp tác.
  • C. Chỉ tạo ra thách thức về xung đột và cạnh tranh.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đáng kể.

Câu 29: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã thể hiện sự thỏa hiệp và phân chia lợi ích giữa các cường quốc Đồng minh, là tiền đề cho sự hình thành trật tự thế giới mới?

  • A. Thống nhất tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • B. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á.
  • C. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • D. Liên Xô tham chiến chống Nhật ở châu Á.

Câu 30: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện rõ nhất cho thấy trật tự hai cực Ianta bắt đầu có dấu hiệu suy yếu từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX?

  • A. Sự ra đời của Nhà nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949).
  • B. Chiến tranh Việt Nam kết thúc (1975).
  • C. Mĩ và Liên Xô tiến hành các cuộc gặp gỡ cấp cao, ký kết hiệp ước về hạn chế vũ khí chiến lược (ví dụ SALT I năm 1972).
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi bùng nổ mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trong những mục đích chính của Mĩ, Anh, Liên Xô khi triệu tập Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945), khu vực nào ở châu Âu thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây (chủ yếu là Mĩ và Anh)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã trực tiếp tạo cơ sở cho sự ra đời của một tổ chức quốc tế quan trọng nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dựa vào quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945), việc quân đội Liên Xô chiếm đóng miền Bắc Triều Tiên và quân đội Mĩ chiếm đóng miền Nam Triều Tiên đã dẫn đến hệ quả gì cho bán đảo này sau chiến tranh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về bản chất của trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất trong quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 70 của thế kỉ XX là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khối quân sự nào sau đây được thành lập dưới sự chi phối của Mĩ nhằm chống lại ảnh hưởng của Liên Xô và khối XHCN trong thời kì Chiến tranh lạnh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc Mĩ và Liên Xô tăng cường chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, trong Chiến tranh lạnh đã dẫn đến hệ quả chủ yếu nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: 'Chiến tranh lạnh' là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng đối đầu giữa hai phe TBCN và XHCN mà chủ yếu là giữa Mĩ và Liên Xô. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của 'Chiến tranh lạnh'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dưới tác động của Chiến tranh lạnh, bán đảo Triều Tiên, nước Đức, và Việt Nam đều trải qua quá trình bị chia cắt thành hai miền. Điều này phản ánh đặc điểm nào của trật tự hai cực Ianta?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô bắt đầu chuyển sang xu hướng hòa hoãn, đối thoại. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thay đổi này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sự kiện nào sau đây được coi là mốc đánh dấu sự chấm dứt chính thức của Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã có tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự kiện nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất, dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc và trật tự hai cực Ianta sụp đổ, xu thế chung trong quan hệ quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc giải quyết hòa bình các vấn đề, xung đột ở Campuchia, Afghanistan, Namibia cuối thế kỉ XX sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là biểu hiện cho xu thế nào của quan hệ quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta, việc các quốc gia mới giành độc lập ở châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh lựa chọn con đường phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa hoặc tư bản chủ nghĩa phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trật tự thế giới hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng cũng có vai trò nhất định trong việc duy trì hòa bình thế giới kéo dài 4 thập kỷ. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945), quốc gia nào sau đây được xác định sẽ trở thành một quốc gia thống nhất và dân chủ, nhưng trên thực tế sau chiến tranh lại bị chia cắt và chịu ảnh hưởng của cả hai phe?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là sự khủng hoảng toàn diện của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu. Khủng hoảng này bộc lộ rõ nhất ở lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dưới tác động của Chiến tranh lạnh, các cuộc chiến tranh cục bộ đã diễn ra ở nhiều nơi trên thế giới, ví dụ như Chiến tranh Triều Tiên hay Chiến tranh Việt Nam. Điều này chứng tỏ điều gì về trật tự hai cực Ianta?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự kiện nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn xác lập và phát triển của trật tự hai cực Ianta (1945 - đầu những năm 70 của thế kỉ XX)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Theo quyết định của Hội nghị Ianta về khu vực Đông Nam Á, khu vực này vẫn thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây. Quyết định này đã tạo điều kiện cho sự kiện nào sau đây diễn ra ở Đông Dương sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ đã ảnh hưởng như thế nào đến các quốc gia đang phát triển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Dưới tác động của Chiến tranh lạnh, sự đối đầu giữa hai phe TBCN và XHCN không chỉ diễn ra trên lĩnh vực chính trị, quân sự mà còn cả về tư tưởng và văn hóa. Biểu hiện rõ nhất của sự đối đầu tư tưởng là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong giai đoạn đầu của Chiến tranh lạnh (1945 - đầu 1970s), một trong những mục tiêu của Mĩ khi thực hiện 'Chiến lược toàn cầu' là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta vào năm 1991 đã tạo ra cơ hội và thách thức gì đối với các quốc gia trên thế giới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã thể hiện sự thỏa hiệp và phân chia lợi ích giữa các cường quốc Đồng minh, là tiền đề cho sự hình thành trật tự thế giới mới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện rõ nhất cho thấy trật tự hai cực Ianta bắt đầu có dấu hiệu suy yếu từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX?

Viết một bình luận