Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc, đặt ra những vấn đề cấp bách cần giải quyết. Vấn đề nào sau đây được coi là quan trọng nhất mà các nước Đồng minh cần thống nhất tại Hội nghị này?

  • A. Nhanh chóng đánh bại hoàn toàn phe phát xít và tổ chức lại trật tự thế giới sau chiến tranh.
  • B. Thành lập một tổ chức quốc tế để duy trì hòa bình, an ninh thế giới.
  • C. Phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các nước Đồng minh ở châu Âu và châu Á.
  • D. Giải quyết vấn đề độc lập cho các dân tộc thuộc địa sau chiến tranh.

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng của Hội nghị Ianta là việc thành lập Liên Hợp Quốc. Quyết định này thể hiện mục tiêu chủ yếu nào của các cường quốc Đồng minh đối với trật tự thế giới sau chiến tranh?

  • A. Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các nước lớn.
  • B. Kiểm soát sự trỗi dậy của các nước bại trận.
  • C. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, ngăn chặn nguy cơ chiến tranh thế giới mới.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 3: Theo các thỏa thuận tại Hội nghị Ianta, khu vực nào ở châu Âu được chia làm bốn vùng chiếm đóng giữa Liên Xô, Mĩ, Anh và Pháp?

  • A. Ba Lan.
  • B. Đức.
  • C. Áo.
  • D. Tiệp Khắc.

Câu 4: Quyết định phân chia phạm vi ảnh hưởng tại Hội nghị Ianta được xem là đã đặt nền móng cho sự hình thành của trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Trật tự này được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
  • B. Thế giới đa cực với sự tham gia của nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Sự hợp tác toàn diện giữa các nước lớn để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội đối lập do Liên Xô và Mĩ đứng đầu.

Câu 5: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ đề ra Kế hoạch Marshall (1947) nhằm viện trợ tái thiết Tây Âu. Mục đích sâu xa của Mĩ khi thực hiện kế hoạch này là gì?

  • A. Ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản, củng cố chế độ tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu và tăng cường vị thế của Mĩ.
  • B. Giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế sau chiến tranh vì mục đích nhân đạo.
  • C. Tạo điều kiện để Mĩ dễ dàng kiểm soát nền kinh tế các nước Tây Âu.
  • D. Thúc đẩy quá trình liên kết kinh tế khu vực ở Tây Âu.

Câu 6: Để đối phó với Kế hoạch Marshall và sự bành trướng ảnh hưởng của Mĩ ở Tây Âu, Liên Xô và các nước Đông Âu đã có hành động đáp trả nào về mặt kinh tế?

  • A. Tham gia vào Kế hoạch Marshall để nhận viện trợ.
  • B. Thành lập Khối Hiệp ước Vácsava.
  • C. Cắt đứt mọi quan hệ kinh tế với các nước Tây Âu.
  • D. Thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).

Câu 7: Năm 1949, Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập. Mục đích chủ yếu của việc thành lập khối liên minh quân sự này là gì?

  • A. Thúc đẩy hợp tác quốc phòng giữa các nước thành viên.
  • B. Chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • C. Bảo vệ các nước thành viên khỏi nguy cơ xâm lược từ bên ngoài khối.
  • D. Thiết lập một lực lượng gìn giữ hòa bình ở châu Âu.

Câu 8: Biểu hiện rõ nét nhất của sự đối đầu Đông-Tây và Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự cạnh tranh về kinh tế và khoa học kỹ thuật giữa hai phe.
  • B. Các cuộc chiến tranh cục bộ diễn ra ở nhiều khu vực trên thế giới.
  • C. Sự chạy đua vũ trang và thành lập các khối liên minh quân sự đối đầu.
  • D. Sự đối lập về hệ tư tưởng chính trị giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội.

Câu 9: Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) được xem là một trong những cuộc "chiến tranh cục bộ" tiêu biểu trong thời kỳ Chiến tranh lạnh. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Chiến tranh lạnh?

  • A. Hai siêu cường không trực tiếp giao chiến nhưng ủng hộ các bên đối địch trong các cuộc xung đột ở khu vực khác.
  • B. Các nước lớn trực tiếp đưa quân tham chiến để giải quyết mâu thuẫn.
  • C. Xung đột chỉ giới hạn trong phạm vi một quốc gia và không có sự can thiệp của các cường quốc.
  • D. Chiến tranh chỉ diễn ra trên mặt trận kinh tế và ngoại giao.

Câu 10: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô có xu hướng hòa hoãn, đối thoại. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thay đổi này là gì?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Mĩ và Liên Xô đã đạt được thỏa thuận về phân chia phạm vi ảnh hưởng.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào không liên kết.
  • D. Sự suy giảm thế mạnh của cả hai siêu cường do gánh nặng của cuộc chạy đua vũ trang và những khó khăn nội tại.

Câu 11: Một trong những biểu hiện cụ thể của xu hướng hòa hoãn Đông-Tây từ những năm 70 của thế kỉ XX là gì?

  • A. Việc ký kết các hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược giữa Mĩ và Liên Xô.
  • B. Sự giải thể của các khối liên minh quân sự đối đầu.
  • C. Chấm dứt mọi hoạt động chạy đua vũ trang.
  • D. Mĩ và Liên Xô rút hết quân đội khỏi các điểm nóng trên thế giới.

Câu 12: Liên Xô và Mĩ chính thức tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh vào thời điểm nào?

  • A. Tháng 12 năm 1987.
  • B. Tháng 11 năm 1989.
  • C. Tháng 12 năm 1989.
  • D. Tháng 8 năm 1991.

Câu 13: Trật tự thế giới hai cực Ianta hoàn toàn sụp đổ khi sự kiện lịch sử nào diễn ra?

  • A. Mĩ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • B. Khối Hiệp ước Vácsava chấm dứt hoạt động.
  • C. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) bị giải thể.
  • D. Chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu sụp đổ.

Câu 14: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu, từ đó kéo theo sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Sự chống phá của các thế lực thù địch bên ngoài.
  • B. Những hạn chế, sai lầm trong đường lối lãnh đạo và quản lý kinh tế-xã hội của Đảng Cộng sản.
  • C. Tác động tiêu cực của cuộc chạy đua vũ trang với Mĩ.
  • D. Sự vươn lên mạnh mẽ của các nước tư bản chủ nghĩa.

Câu 15: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

  • A. Mở ra thời kỳ Mĩ hoàn toàn chi phối và lãnh đạo thế giới.
  • B. Thế giới rơi vào tình trạng hỗn loạn với nhiều cuộc chiến tranh lớn.
  • C. Mở ra chiều hướng giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột quốc tế và thúc đẩy xu thế hội nhập.
  • D. Quan hệ giữa các nước lớn trở nên căng thẳng hơn trước.

Câu 16: Trật tự thế giới mới đang dần hình thành sau Chiến tranh lạnh được nhận định là có đặc điểm gì?

  • A. Một trật tự đơn cực do Mĩ đứng đầu.
  • B. Một trật tự đa cực, nhiều trung tâm.
  • C. Một trật tự dựa trên sự hợp tác toàn diện giữa các quốc gia.
  • D. Một trật tự thế giới ổn định và không còn xung đột.

Câu 17: Dưới tác động của Chiến tranh lạnh, tình hình Việt Nam từ năm 1945 đến năm 1975 có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Là một trong những chiến trường điển hình, phản ánh sự đối đầu giữa hai hệ thống trong Chiến tranh lạnh.
  • B. Hoàn toàn không chịu ảnh hưởng của cuộc đối đầu Đông-Tây.
  • C. Trở thành đồng minh thân cận của cả hai siêu cường Mĩ và Liên Xô.
  • D. Là nơi diễn ra các cuộc đàm phán quan trọng để chấm dứt Chiến tranh lạnh.

Câu 18: Phân tích vai trò của Liên Xô và Mĩ trong việc hình thành và duy trì trật tự hai cực Ianta. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của họ?

  • A. Cùng nhau hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Thúc đẩy giải trừ quân bị trên toàn thế giới.
  • C. Lãnh đạo hai phe đối lập, lôi kéo các nước khác vào liên minh của mình và chạy đua vũ trang.
  • D. Hỗ trợ các nước thuộc địa giành độc lập.

Câu 19: So sánh tác động của Chiến tranh thế giới thứ hai và Chiến tranh lạnh đến quan hệ quốc tế. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Một cuộc chiến tranh diễn ra ở châu Âu, một cuộc chiến tranh diễn ra ở châu Á.
  • B. Một cuộc chiến tranh chỉ có sự tham gia của các nước lớn, một cuộc chiến tranh có sự tham gia của nhiều nước nhỏ.
  • C. Một cuộc chiến tranh kết thúc bằng hòa bình, một cuộc chiến tranh kết thúc bằng xung đột.
  • D. Một cuộc chiến tranh nóng có giao tranh trực tiếp quy mô lớn, một cuộc đối đầu không trực tiếp bằng quân sự giữa các siêu cường.

Câu 20: Nhận định nào sau đây không chính xác khi nói về hệ quả của Chiến tranh lạnh?

  • A. Thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu, nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển kinh tế của các quốc gia trên thế giới.
  • C. Các nước phải chi phí khổng lồ cho cuộc chạy đua vũ trang.
  • D. Gây ra nhiều cuộc chiến tranh cục bộ, xung đột ở nhiều khu vực.

Câu 21: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đóng góp quan trọng như thế nào vào sự xói mòn và sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Buộc Mĩ và Liên Xô phải hợp tác để giải quyết vấn đề thuộc địa.
  • B. Làm cho hai siêu cường tăng cường liên minh với nhau.
  • C. Góp phần thu hẹp phạm vi ảnh hưởng của các cường quốc, làm thay đổi cán cân lực lượng trên thế giới.
  • D. Khiến Mĩ và Liên Xô chấm dứt chạy đua vũ trang.

Câu 22: Tại sao nói Chiến tranh lạnh, mặc dù không có xung đột quân sự trực tiếp giữa hai siêu cường, lại mang tính chất nguy hiểm toàn cầu?

  • A. Nó gây ra nhiều cuộc chiến tranh cục bộ làm chết hàng triệu người.
  • B. Nó dẫn đến sự sụp đổ của nhiều chế độ chính trị.
  • C. Nó gây ra cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu kéo dài.
  • D. Nó đẩy nhân loại đứng trước nguy cơ của một cuộc chiến tranh hạt nhân hủy diệt.

Câu 23: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

  • A. Hòa bình, ổn định và hợp tác để phát triển.
  • B. Đối đầu giữa các nước lớn để tranh giành ảnh hưởng.
  • C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa khủng bố.
  • D. Thế giới hoàn toàn không còn xung đột vũ trang.

Câu 24: Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949) và cuộc cách mạng Cuba (1959) có ý nghĩa gì đối với cục diện Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn phe xã hội chủ nghĩa.
  • B. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội và làm sâu sắc thêm cuộc đối đầu Đông-Tây.
  • C. Khiến Mĩ và Liên Xô chấm dứt ngay lập tức Chiến tranh lạnh.
  • D. Thúc đẩy phong trào không liên kết phát triển.

Câu 25: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước Tây Âu và Nhật Bản đã có những bước phát triển "thần kỳ" về kinh tế. Điều này đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới hai cực?

  • A. Làm cho Mĩ và Liên Xô càng thêm gắn kết với nhau.
  • B. Khiến các nước này hoàn toàn phụ thuộc vào Mĩ.
  • C. Không có tác động đáng kể đến cục diện thế giới.
  • D. Góp phần hình thành các trung tâm quyền lực mới, làm xói mòn trật tự hai cực.

Câu 26: Phân tích điểm giống nhau cơ bản nhất giữa Kế hoạch Marshall của Mĩ và việc thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) của Liên Xô.

  • A. Đều là những công cụ kinh tế nhằm củng cố liên minh và phục vụ cho mục tiêu đối đầu giữa hai phe.
  • B. Đều nhằm mục đích giúp các nước thành viên phát triển kinh tế một cách bền vững.
  • C. Đều thúc đẩy tự do thương mại và hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Đều hướng tới việc xóa bỏ mọi rào cản kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 27: Tại sao cuộc chạy đua vũ trang giữa Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh lại được coi là một "cuộc chạy đua tốn kém và lãng phí"?

  • A. Nó chỉ làm tăng nguy cơ chiến tranh mà không mang lại lợi ích gì.
  • B. Nó dẫn đến sự phá hủy môi trường nghiêm trọng.
  • C. Nó tiêu tốn nguồn lực khổng lồ vào sản xuất vũ khí mà không được sử dụng, thay vì đầu tư cho phát triển kinh tế-xã hội.
  • D. Nó chỉ làm giàu cho các công ty sản xuất vũ khí.

Câu 28: Căn cứ vào thỏa thuận Ianta về châu Á, khu vực nào sau đây không thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây?

  • A. Mông Cổ.
  • B. Đông Nam Á.
  • C. Nam Á.
  • D. Tây Á.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tác động của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đến tình hình thế giới?

  • A. Thế giới trở nên hoàn toàn hòa bình và ổn định.
  • B. Sự đối đầu giữa các nước lớn gia tăng.
  • C. Mở ra cơ hội giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • D. Mĩ trở thành bá chủ tuyệt đối, không có đối trọng.

Câu 30: Trật tự thế giới hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu nào cho quan hệ quốc tế hiện nay?

  • A. Chỉ có sức mạnh quân sự mới đảm bảo an ninh quốc gia.
  • B. Đối thoại, hợp tác và giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình là cần thiết để duy trì hòa bình và phát triển.
  • C. Sự can thiệp của các nước lớn vào công việc nội bộ của nước khác là không thể tránh khỏi.
  • D. Việc phân chia thế giới thành các khối đối lập là mô hình hiệu quả để quản lý quan hệ quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc, đặt ra những vấn đề cấp bách cần giải quyết. Vấn đề nào sau đây được coi là *quan trọng nhất* mà các nước Đồng minh cần thống nhất tại Hội nghị này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng của Hội nghị Ianta là việc thành lập Liên Hợp Quốc. Quyết định này thể hiện mục tiêu *chủ yếu* nào của các cường quốc Đồng minh đối với trật tự thế giới sau chiến tranh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Theo các thỏa thuận tại Hội nghị Ianta, khu vực nào ở châu Âu được chia làm bốn vùng chiếm đóng giữa Liên Xô, Mĩ, Anh và Pháp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quyết định phân chia phạm vi ảnh hưởng tại Hội nghị Ianta được xem là đã đặt nền móng cho sự hình thành của trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Trật tự này được đặc trưng bởi điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ đề ra Kế hoạch Marshall (1947) nhằm viện trợ tái thiết Tây Âu. Mục đích *sâu xa* của Mĩ khi thực hiện kế hoạch này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Để đối phó với Kế hoạch Marshall và sự bành trướng ảnh hưởng của Mĩ ở Tây Âu, Liên Xô và các nước Đông Âu đã có hành động đáp trả nào về mặt kinh tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Năm 1949, Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập. Mục đích *chủ yếu* của việc thành lập khối liên minh quân sự này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Biểu hiện rõ nét nhất của sự đối đầu Đông-Tây và Chiến tranh lạnh là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) được xem là một trong những cuộc 'chiến tranh cục bộ' tiêu biểu trong thời kỳ Chiến tranh lạnh. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô có xu hướng hòa hoãn, đối thoại. Nguyên nhân *chủ yếu* dẫn đến sự thay đổi này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trong những biểu hiện cụ thể của xu hướng hòa hoãn Đông-Tây từ những năm 70 của thế kỉ XX là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Liên Xô và Mĩ chính thức tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh vào thời điểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trật tự thế giới hai cực Ianta hoàn toàn sụp đổ khi sự kiện lịch sử nào diễn ra?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nguyên nhân *sâu xa* dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu, từ đó kéo theo sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trật tự thế giới mới đang dần hình thành sau Chiến tranh lạnh được nhận định là có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Dưới tác động của Chiến tranh lạnh, tình hình Việt Nam từ năm 1945 đến năm 1975 có đặc điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích vai trò của Liên Xô và Mĩ trong việc hình thành và duy trì trật tự hai cực Ianta. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của họ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: So sánh tác động của Chiến tranh thế giới thứ hai và Chiến tranh lạnh đến quan hệ quốc tế. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nhận định nào sau đây *không chính xác* khi nói về hệ quả của Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đóng góp quan trọng như thế nào vào sự xói mòn và sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao nói Chiến tranh lạnh, mặc dù không có xung đột quân sự trực tiếp giữa hai siêu cường, lại mang tính chất nguy hiểm toàn cầu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949) và cuộc cách mạng Cuba (1959) có ý nghĩa gì đối với cục diện Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước Tây Âu và Nhật Bản đã có những bước phát triển 'thần kỳ' về kinh tế. Điều này đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới hai cực?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích điểm giống nhau cơ bản nhất giữa Kế hoạch Marshall của Mĩ và việc thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) của Liên Xô.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao cuộc chạy đua vũ trang giữa Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh lại được coi là một 'cuộc chạy đua tốn kém và lãng phí'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Căn cứ vào thỏa thuận Ianta về châu Á, khu vực nào sau đây không thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh *đúng* tác động của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đến tình hình thế giới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trật tự thế giới hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu nào cho quan hệ quốc tế hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng quan trọng nhất cho sự hình thành một trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thành lập Tổ chức Liên hợp quốc để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • B. Thống nhất tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít ở Đức và chủ nghĩa quân phiệt ở Nhật Bản.
  • C. Thỏa thuận về việc giải giáp quân đội Nhật Bản ở Đông Dương.
  • D. Phân chia khu vực đóng quân và phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc thắng trận.

Câu 2: Trật tự thế giới hai cực Ianta được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất trên thế giới.
  • B. Sự đối đầu về ý thức hệ và mục tiêu giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ.
  • C. Một hệ thống đa cực, cân bằng quyền lực giữa nhiều quốc gia lớn.
  • D. Sự hợp tác toàn diện giữa các nước lớn để giải quyết các vấn đề chung.

Câu 3: Chiến tranh lạnh (1947-1991) là gì?

  • A. Cuộc chiến tranh quân sự quy mô lớn giữa Mỹ và Liên Xô.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế và văn hóa giữa các nước châu Âu.
  • C. Cuộc đối đầu căng thẳng giữa hai phe do Mỹ và Liên Xô đứng đầu, không trực tiếp bằng quân sự.
  • D. Phong trào đấu tranh giành độc lập của các dân tộc thuộc địa.

Câu 4: Tại sao các cường quốc tham dự Hội nghị Ianta lại có những bất đồng và đấu tranh quyết liệt?

  • A. Họ có những mục tiêu và lợi ích chiến lược khác nhau trong việc định hình thế giới sau chiến tranh.
  • B. Họ chưa thống nhất được về việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít.
  • C. Họ tranh giành quyền lãnh đạo khối Đồng minh.
  • D. Họ mâu thuẫn gay gắt về vấn đề bồi thường chiến tranh.

Câu 5: Biểu hiện rõ nét nhất của sự đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang hủy diệt giữa hai siêu cường.
  • B. Sự cạnh tranh về kinh tế và khoa học kỹ thuật.
  • C. Các cuộc chiến tranh cục bộ ở nhiều khu vực trên thế giới.
  • D. Sự ra đời của các khối liên minh quân sự đối lập nhau.

Câu 6: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn 1947-1991?

  • A. Thúc đẩy hợp tác toàn diện giữa các quốc gia trên thế giới.
  • B. Khiến thế giới luôn trong tình trạng đối đầu căng thẳng, nguy cơ xung đột cao.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các nước đang phát triển vươn lên.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc chiến tranh và xung đột vũ trang.

Câu 7: Xu thế hòa hoãn Đông-Tây xuất hiện từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX có ý nghĩa gì?

  • A. Phản ánh sự điều chỉnh trong quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô, từ đối đầu sang đối thoại.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh.
  • C. Cho thấy một siêu cường đã giành thắng lợi quyết định so với siêu cường còn lại.
  • D. Dẫn đến sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực do Mỹ chi phối.

Câu 8: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự suy yếu của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của khoa học - kỹ thuật.
  • B. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
  • C. Sự suy giảm thế và lực của hai siêu cường và sự vươn lên của các trung tâm kinh tế, chính trị mới.
  • D. Các cuộc xung đột và chiến tranh cục bộ trên thế giới.

Câu 9: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu (những năm 1989-1991) có tác động trực tiếp và quyết định như thế nào đến trật tự thế giới hai cực Ianta?

  • A. Mở đầu thời kỳ hòa hoãn Đông-Tây.
  • B. Làm tan rã một cực của trật tự thế giới, dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực.
  • C. Thúc đẩy sự ra đời của các tổ chức hợp tác khu vực.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc xung đột trên thế giới.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Mỹ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (tháng 12/1989)?

  • A. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô.
  • B. Đánh dấu sự chuyển sang đối đầu quân sự trực tiếp giữa hai nước.
  • C. Xác lập một trật tự thế giới đơn cực dưới sự lãnh đạo của Mỹ.
  • D. Chính thức chấm dứt cuộc đối đầu căng thẳng kéo dài giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô.

Câu 11: Ngoại trừ việc giải giáp quân đội Nhật Bản, Hội nghị Ianta không đề cập đến vấn đề nào liên quan đến Đông Dương?

  • A. Phân chia khu vực giải giáp quân Nhật.
  • B. Vai trò của quân đội Đồng minh tại Đông Dương.
  • C. Tương lai độc lập và chủ quyền của các quốc gia Đông Dương.
  • D. Thời hạn quân đội Đồng minh rút khỏi Đông Dương.

Câu 12: Đánh giá nào sau đây về tác động của trật tự hai cực Ianta đối với phong trào giải phóng dân tộc là chính xác nhất?

  • A. Trật tự này cản trở hoàn toàn phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Trật tự này tạo điều kiện thuận lợi tuyệt đối cho phong trào giải phóng dân tộc phát triển.
  • C. Trật tự này không ảnh hưởng đáng kể đến phong trào giải phóng dân tộc.
  • D. Trật tự này vừa tạo cơ hội vừa gây khó khăn cho phong trào giải phóng dân tộc, nhưng nhiều dân tộc đã giành được độc lập.

Câu 13: Bối cảnh lịch sử nào dẫn đến việc triệu tập Hội nghị Ianta vào tháng 2 năm 1945?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai vừa bùng nổ.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai đang bước vào giai đoạn kết thúc với ưu thế thuộc về phe Đồng minh.
  • C. Phe phát xít đang chiếm ưu thế trên các mặt trận.
  • D. Cuộc chiến tranh lạnh đã chính thức bắt đầu.

Câu 14: Khối quân sự nào được thành lập dưới sự bảo trợ của Mỹ để đối trọng với Liên Xô và các nước Đông Âu trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Liên minh châu Âu (EU).

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa Chiến tranh lạnh và các cuộc chiến tranh cục bộ sau Chiến tranh thế giới thứ hai (ví dụ: Triều Tiên, Việt Nam)?

  • A. Chiến tranh lạnh ngăn chặn hoàn toàn các cuộc chiến tranh cục bộ.
  • B. Chiến tranh lạnh là nguyên nhân và bối cảnh khiến các cuộc chiến tranh cục bộ trở nên phức tạp và kéo dài hơn.
  • C. Các cuộc chiến tranh cục bộ không liên quan đến Chiến tranh lạnh.
  • D. Chiến tranh lạnh chỉ là hệ quả của các cuộc chiến tranh cục bộ.

Câu 16: Trật tự thế giới được thiết lập tại Hội nghị Ianta có những đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Là trật tự đơn cực do Mỹ chi phối, các nước khác phải tuân theo.
  • B. Là trật tự đa cực với sự tham gia bình đẳng của tất cả các nước lớn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu.
  • D. Là trật tự hai cực, hai phe do Liên Xô và Mỹ đứng đầu, thế giới bị phân chia và đối đầu.

Câu 17: Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949 có tác động như thế nào đến Chiến tranh lạnh?

  • A. Phá vỡ thế độc quyền hạt nhân của Mỹ, đẩy mạnh cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường.
  • B. Khiến Mỹ phải chấm dứt Chiến tranh lạnh ngay lập tức.
  • C. Tạo điều kiện để Liên Xô giành thắng lợi quyết định trong Chiến tranh lạnh.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cục diện Chiến tranh lạnh.

Câu 18: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta, khu vực Đông Âu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

  • A. Mỹ.
  • B. Liên Xô.
  • C. Anh.
  • D. Pháp.

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự suy yếu nghiêm trọng về kinh tế và chính trị của Liên Xô.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang tốn kém làm suy kiệt nguồn lực của cả hai siêu cường.
  • C. Sự vươn lên mạnh mẽ của Nhật Bản và các nước Tây Âu.
  • D. Sự bùng nổ của Cách mạng Khoa học - Kỹ thuật lần thứ hai.

Câu 20: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) dưới sự bảo trợ của Liên Xô là hệ quả trực tiếp của sự kiện nào?

  • A. Việc Tây Đức gia nhập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
  • C. Sự bùng nổ Chiến tranh Triều Tiên.
  • D. Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu chiến lược của Mỹ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dẫn đến Chiến tranh lạnh?

  • A. Cả hai đều muốn duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • B. Cả hai đều muốn khôi phục kinh tế châu Âu sau chiến tranh.
  • C. Mỹ muốn mở rộng ảnh hưởng tư bản chủ nghĩa, Liên Xô muốn mở rộng ảnh hưởng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Mỹ muốn tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa phát xít, Liên Xô thì không.

Câu 22: Hệ quả tiêu cực nào của Chiến tranh lạnh vẫn còn ảnh hưởng đến thế giới ngày nay?

  • A. Nguy cơ phổ biến và sử dụng vũ khí hạt nhân vẫn còn tồn tại.
  • B. Sự phân chia nước Đức thành Đông và Tây.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • D. Sự ra đời của các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc.

Câu 23: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Liên Hợp Quốc hoàn toàn không có vai trò gì trong việc giải quyết xung đột do sự đối đầu của các nước lớn.
  • B. Liên Hợp Quốc trở thành công cụ của một trong hai siêu cường để chống lại siêu cường kia.
  • C. Liên Hợp Quốc chỉ giải quyết được các vấn đề kinh tế, xã hội, không can thiệp vào các vấn đề chính trị, quân sự.
  • D. Liên Hợp Quốc trở thành diễn đàn đấu tranh, đối thoại giữa hai phe, góp phần hạn chế nguy cơ chiến tranh tổng lực.

Câu 24: Sự kiện nào được coi là đỉnh điểm của sự hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 1970?

  • A. Ký kết Hiệp định Helsinki về an ninh và hợp tác châu Âu (1975).
  • B. Mỹ và Liên Xô ký Hiệp ước cắt giảm vũ khí tiến công chiến lược (SALT).
  • C. Mỹ thiết lập quan hệ ngoại giao với Trung Quốc.
  • D. Liên Xô thực hiện chính sách cải tổ.

Câu 25: Theo phân tích, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc chấm dứt Chiến tranh lạnh từ phía Liên Xô?

  • A. Áp lực quân sự từ phía Mỹ và NATO.
  • B. Phong trào đấu tranh đòi dân chủ ở các nước Đông Âu.
  • C. Cuộc khủng hoảng toàn diện của chế độ XHCN và chính sách cải tổ của Gorbachev.
  • D. Sự vươn lên của các nước Tây Âu và Nhật Bản.

Câu 26: Tác động tích cực nhất của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với thế giới là gì?

  • A. Thế giới chuyển sang trật tự đơn cực do Mỹ lãnh đạo.
  • B. Mở ra khả năng giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột quốc tế.
  • C. Toàn bộ các quốc gia trên thế giới đều phát triển kinh tế mạnh mẽ.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn mọi hình thức chiến tranh và xung đột.

Câu 27: Dựa vào nội dung Hội nghị Ianta, hãy cho biết quyết định nào thể hiện rõ nhất sự phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Á?

  • A. Trung Quốc trở thành một trong Năm nước Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Mỹ chiếm đóng Nhật Bản sau chiến tranh.
  • C. Liên Xô tham gia chống Nhật và được hưởng quyền lợi ở Mông Cổ, Mãn Châu, Triều Tiên.
  • D. Các nước phương Tây kiểm soát Đông Nam Á và Nam Á.

Câu 28: Vì sao nói Chiến tranh lạnh là cuộc đối đầu "không trực tiếp bằng quân sự" giữa hai siêu cường?

  • A. Vì hai nước không có quân đội.
  • B. Vì hai nước chỉ cạnh tranh về kinh tế.
  • C. Vì hai nước đã ký hiệp ước không tấn công lẫn nhau.
  • D. Vì hai nước không trực tiếp giao chiến với nhau bằng quân đội mà đối đầu trên nhiều lĩnh vực khác và thông qua các cuộc chiến tranh ủy nhiệm.

Câu 29: Đặc điểm nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp từ sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Thế giới có xu hướng đa cực, nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Hòa bình và hợp tác trở thành xu thế chủ đạo, nhưng xung đột cục bộ vẫn diễn ra.
  • C. Sự bùng nổ mạnh mẽ của xu thế toàn cầu hóa.
  • D. Các quốc gia điều chỉnh chiến lược đối ngoại, tập trung phát triển kinh tế.

Câu 30: Nếu phân tích nguyên nhân dẫn đến sự suy yếu của Chiến tranh lạnh từ góc độ kinh tế, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang tốn kém làm suy kiệt nguồn lực của các siêu cường.
  • B. Sự phát triển không đồng đều giữa các khu vực trên thế giới.
  • C. Khủng hoảng năng lượng thế giới.
  • D. Sự hình thành các khối kinh tế khu vực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng quan trọng nhất cho sự hình thành một trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trật tự thế giới hai cực Ianta được đặc trưng bởi điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chiến tranh lạnh (1947-1991) là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao các cường quốc tham dự Hội nghị Ianta lại có những bất đồng và đấu tranh quyết liệt?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Biểu hiện rõ nét nhất của sự đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn 1947-1991?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Xu thế hòa hoãn Đông-Tây xuất hiện từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự suy yếu của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu (những năm 1989-1991) có tác động trực tiếp và quyết định như thế nào đến trật tự thế giới hai cực Ianta?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Mỹ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (tháng 12/1989)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Ngoại trừ việc giải giáp quân đội Nhật Bản, Hội nghị Ianta không đề cập đến vấn đề nào liên quan đến Đông Dương?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đánh giá nào sau đây về tác động của trật tự hai cực Ianta đối với phong trào giải phóng dân tộc là chính xác nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bối cảnh lịch sử nào dẫn đến việc triệu tập Hội nghị Ianta vào tháng 2 năm 1945?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khối quân sự nào được thành lập dưới sự bảo trợ của Mỹ để đối trọng với Liên Xô và các nước Đông Âu trong Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa Chiến tranh lạnh và các cuộc chiến tranh cục bộ sau Chiến tranh thế giới thứ hai (ví dụ: Triều Tiên, Việt Nam)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trật tự thế giới được thiết lập tại Hội nghị Ianta có những đặc điểm cơ bản nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949 có tác động như thế nào đến Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta, khu vực Đông Âu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) dưới sự bảo trợ của Liên Xô là hệ quả trực tiếp của sự kiện nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu chiến lược của Mỹ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dẫn đến Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Hệ quả tiêu cực nào của Chiến tranh lạnh vẫn còn ảnh hưởng đến thế giới ngày nay?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Sự kiện nào được coi là đỉnh điểm của sự hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 1970?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Theo phân tích, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc chấm dứt Chiến tranh lạnh từ phía Liên Xô?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tác động tích cực nhất của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với thế giới là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Dựa vào nội dung Hội nghị Ianta, hãy cho biết quyết định nào thể hiện rõ nhất sự phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Á?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Vì sao nói Chiến tranh lạnh là cuộc đối đầu 'không trực tiếp bằng quân sự' giữa hai siêu cường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đặc điểm nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp từ sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu phân tích nguyên nhân dẫn đến sự suy yếu của Chiến tranh lạnh từ góc độ kinh tế, yếu tố nào là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nổi bật nhất dẫn đến việc triệu tập Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) là gì?

  • A. Phe Đồng minh đã giành thắng lợi quyết định trên hầu hết các mặt trận.
  • B. Phe phát xít đã hoàn toàn bị đánh bại trên mọi chiến trường.
  • C. Các nước đế quốc lớn đang tranh giành thuộc địa sau chiến tranh.
  • D. Chủ nghĩa phát xít đang bành trướng mạnh mẽ ở châu Âu.

Câu 2: Quyết định quan trọng nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng cho một tổ chức quốc tế mới nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới?

  • A. Đồng ý tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • B. Thành lập Tổ chức Liên hợp quốc.
  • C. Phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc.
  • D. Quy định về việc giải giáp quân đội Nhật Bản ở châu Á.

Câu 3: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945), khu vực Đông Âu chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Anh.
  • C. Liên Xô.
  • D. Pháp.

Câu 4: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) thể hiện sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc ở châu Á?

  • A. Trung Quốc được thống nhất và trở thành quốc gia độc lập.
  • B. Liên Xô tham chiến chống Nhật và được trả lại những vùng đất đã mất trước đây, thiết lập ảnh hưởng tại Mãn Châu.
  • C. Các nước Đông Nam Á giành được độc lập hoàn toàn.
  • D. Triều Tiên trở thành vùng lãnh thổ ủy trị của Liên Hợp Quốc.

Câu 5: Bản chất của Chiến tranh lạnh (1947-1991) được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Cuộc đối đầu quân sự trực tiếp giữa Liên Xô và Hoa Kỳ.
  • B. Sự đối đầu gay gắt về ý thức hệ và địa chính trị giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • C. Cuộc chiến tranh cục bộ ở nhiều khu vực trên thế giới.
  • D. Sự tranh giành thuộc địa giữa các nước đế quốc cũ và mới.

Câu 6: Nguyên nhân trực tiếp và chủ yếu dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa Liên Xô và Hoa Kỳ sau chiến tranh.
  • B. Sự ra đời của các liên minh quân sự đối lập ở châu Âu.
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường.
  • D. Sự sụp đổ của chủ nghĩa phát xít.

Câu 7: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Hoa Kỳ là những biểu hiện đầu tiên cho thấy điều gì về chính sách đối ngoại của Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Hoa Kỳ sẵn sàng hỗ trợ các nước châu Âu phục hồi kinh tế sau chiến tranh mà không có điều kiện chính trị.
  • B. Sự khởi đầu của chính sách chống Liên Xô và các nước XHCN của Hoa Kỳ.
  • D. Hoa Kỳ công nhận phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô ở Đông Âu.

Câu 8: Việc thành lập Khối Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949 chủ yếu nhằm mục đích gì từ góc độ của các nước phương Tây?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước Tây Âu và Bắc Mỹ.
  • B. Tạo liên minh phòng thủ quân sự chống lại Liên Xô và các nước XHCN.
  • C. Giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Phối hợp hành động chống lại phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 9: Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Warsaw Pact) được thành lập vào năm 1955 trong bối cảnh nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Liên Xô muốn mở rộng ảnh hưởng sang Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Các nước Đông Âu tự nguyện liên kết để phòng thủ trước nguy cơ tấn công từ phương Tây.
  • C. Để đáp trả việc Tây Đức gia nhập NATO, tạo liên minh quân sự đối trọng với NATO.
  • D. Sau khi chiến tranh Triều Tiên kết thúc, nhằm duy trì hòa bình ở châu Á.

Câu 10: Điểm tương đồng cốt lõi trong bản chất của cả Khối NATO và Tổ chức Hiệp ước Vácsava trong bối cảnh Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Đều nhằm mục đích phát triển kinh tế cho các nước thành viên.
  • B. Đều là liên minh quân sự mang tính đối đầu ý thức hệ và địa chính trị, phục vụ cho mục tiêu của hai siêu cường.
  • C. Đều đặt dưới sự lãnh đạo và kiểm soát của Liên Hợp Quốc.
  • D. Đều hướng tới việc giải trừ quân bị trên phạm vi toàn cầu.

Câu 11: Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Liên Xô và Hoa Kỳ trong Chiến tranh lạnh đã tạo ra hệ quả đáng lo ngại nhất nào cho thế giới?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn nguy cơ bùng nổ chiến tranh thế giới mới.
  • B. Tiềm ẩn nguy cơ chiến tranh hạt nhân hủy diệt toàn cầu và tiêu tốn nguồn lực khổng lồ.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật quân sự.
  • D. Giúp các nước nhỏ có cơ hội phát triển kinh tế nhờ viện trợ.

Câu 12: Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) được xem là một ví dụ điển hình của loại hình xung đột nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Chiến tranh tổng lực giữa các cường quốc.
  • B. Chiến tranh ủy nhiệm (proxy war) giữa hai phe do Mỹ và LX hậu thuẫn.
  • C. Xung đột biên giới thuần túy giữa các quốc gia láng giềng.
  • D. Cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc đơn thuần không liên quan đến đối đầu quốc tế.

Câu 13: Khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 cho thấy điều gì về mức độ căng thẳng của Chiến tranh lạnh?

  • A. Hai siêu cường đã hoàn toàn kiểm soát được tình hình thế giới.
  • B. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân giữa hai siêu cường là rất thực tế.
  • C. Liên Xô đã từ bỏ việc hỗ trợ các nước XHCN khác.
  • D. Hoa Kỳ đã chấp nhận sự tồn tại của Cuba XHCN.

Câu 14: Xu thế hòa hoãn Đông-Tây (Détente) bắt đầu xuất hiện từ đầu những năm 1970 chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống XHCN ở Đông Âu.
  • B. Nhu cầu hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu cấp bách như biến đổi khí hậu.
  • C. Cả hai siêu cường đều gặp khó khăn về kinh tế, nhận thấy nguy cơ chiến tranh hạt nhân và cần điều chỉnh chính sách.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc đã hoàn toàn thắng lợi.

Câu 15: Biểu hiện rõ rệt nhất của xu thế hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 1970 là gì?

  • A. Cuộc gặp thượng đỉnh đầu tiên giữa lãnh đạo Mỹ và Liên Xô.
  • B. Việc ký kết các hiệp định hạn chế vũ khí chiến lược (ví dụ: SALT I, SALT II).
  • C. Sự tan rã của các khối quân sự đối lập.
  • D. Hai miền Triều Tiên tuyên bố thống nhất hòa bình.

Câu 16: Phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã có tác động quan trọng nào đến trật tự hai cực Ianta?

  • A. Làm suy yếu hệ thống thuộc địa của các nước đế quốc, thu hẹp phạm vi ảnh hưởng của cả hai phe siêu cường.
  • B. Giúp các nước mới giành độc lập gia nhập vào một trong hai phe.
  • C. Trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc chiến tranh cục bộ trên thế giới.

Câu 17: Nguyên nhân nội tại nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống XHCN ở Đông Âu, qua đó chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang quá tốn kém với Mỹ.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ của Nhật Bản và Tây Âu.
  • C. Những sai lầm trong đường lối cải cách, trì trệ kinh tế và khủng hoảng chính trị xã hội kéo dài.
  • D. Sự chống phá của các thế lực thù địch từ bên ngoài.

Câu 18: Ngoài các vấn đề nội tại của Liên Xô, yếu tố bên ngoài quan trọng nào đã góp phần thúc đẩy sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự thành công của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật ở phương Tây.
  • B. Phong trào hòa bình, chống chiến tranh trên thế giới.
  • C. Sự vươn lên và cạnh tranh kinh tế của các trung tâm kinh tế mới như Nhật Bản và Tây Âu.
  • D. Việc Trung Quốc thực hiện cải cách mở cửa.

Câu 19: Sự kiện lịch sử nào được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Tổ chức Hiệp ước Vácsava giải thể (1991).
  • C. Liên Xô và Hoa Kỳ tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh tại Malta (1989).
  • D. Liên Xô tan rã (1991).

Câu 20: Chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế trong phần lớn nửa cuối thế kỷ XX?

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác toàn diện giữa các quốc gia.
  • B. Khiến thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu và nguy cơ xung đột vũ trang.
  • C. Tạo điều kiện cho các nước đang phát triển vươn lên mạnh mẽ.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn chủ nghĩa thực dân cũ.

Câu 21: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã tạo ra xu hướng chủ yếu nào trong quan hệ quốc tế đầu những năm 1990?

  • A. Thế giới chuyển sang trật tự đơn cực do Hoa Kỳ chi phối hoàn toàn.
  • B. Xuất hiện xu hướng đa cực, với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Các quốc gia xích lại gần nhau, không còn xung đột.
  • D. Liên Hợp Quốc mất vai trò trong việc duy trì hòa bình.

Câu 22: Một trong những tác động tích cực của việc Chiến tranh lạnh chấm dứt là gì?

  • A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân hoàn toàn biến mất.
  • B. Mở ra chiều hướng giải quyết hòa bình các vấn đề quốc tế.
  • C. Tất cả các quốc gia đều đạt được hòa bình và phát triển thịnh vượng.
  • D. Các liên minh quân sự đối lập đều giải thể.

Câu 23: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, thế giới phải đối mặt với thách thức nổi bật nào sau đây?

  • A. Sự tái diễn của chiến tranh thế giới.
  • B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, lãnh thổ và các vấn đề toàn cầu (khủng bố, môi trường...).
  • C. Sự chi phối tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
  • D. Sự suy thoái kinh tế toàn cầu.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) và sự bùng nổ Chiến tranh lạnh (1947)?

  • A. Ianta trực tiếp gây ra Chiến tranh lạnh.
  • B. Ianta tạo khuôn khổ cho sự hình thành trật tự thế giới mới, trong đó mâu thuẫn Xô-Mỹ phát triển thành Chiến tranh lạnh.
  • C. Ianta giải quyết hết các mâu thuẫn giữa các cường quốc, ngăn chặn Chiến tranh lạnh.
  • D. Chiến tranh lạnh bùng nổ làm phá vỡ hoàn toàn các quyết định của Ianta.

Câu 25: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các quốc gia nhỏ và đang phát triển thường phải đối mặt với thách thức lớn nhất nào liên quan đến sự đối đầu giữa hai siêu cường?

  • A. Bị ép buộc chọn phe và có nguy cơ trở thành chiến trường ủy nhiệm của các siêu cường.
  • B. Dễ dàng nhận được viện trợ kinh tế và quân sự từ cả hai phe mà không có ràng buộc.
  • C. Có nhiều cơ hội để phát triển kinh tế độc lập.
  • D. Được đảm bảo an ninh tuyệt đối bởi Liên Hợp Quốc.

Câu 26: Tổ chức Liên hợp quốc (UN), được thành lập theo quyết định của Ianta, đã hoạt động như thế nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Hoàn toàn bất lực trong việc giải quyết các xung đột quốc tế do sự chi phối của hai siêu cường.
  • B. Trở thành công cụ để một trong hai siêu cường thực hiện mục đích của mình.
  • C. Mặc dù gặp nhiều khó khăn do sự đối đầu Xô-Mỹ, UN vẫn đóng vai trò là diễn đàn hòa bình và hỗ trợ giải quyết một số vấn đề.
  • D. Thành công trong việc ngăn chặn mọi cuộc chiến tranh cục bộ.

Câu 27: Sự kiện nào sau đây không diễn ra trong giai đoạn đầu của Chiến tranh lạnh (khoảng 1947 - đầu những năm 1960)?

  • A. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  • B. Khủng hoảng Berlin lần thứ nhất (1948-1949).
  • C. Việc ký kết Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I).
  • D. Thành lập khối NATO (1949) và Khối Vácsava (1955).

Câu 28: So với trật tự thế giới được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (trật tự Vécxai-Oasinhtơn), trật tự hai cực Ianta sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm khác biệt cơ bản nào về cấu trúc quyền lực?

  • A. Được chi phối bởi nhiều cường quốc ngang nhau.
  • B. Phản ánh sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị - xã hội đối lập và hai siêu cường đứng đầu.
  • C. Không giải quyết được mâu thuẫn giữa các nước thắng trận.
  • D. Dẫn đến một cuộc chiến tranh thế giới mới ngay sau đó.

Câu 29: Di sản lâu dài và phức tạp nhất mà Chiến tranh lạnh để lại cho thế giới ngày nay là gì?

  • A. Sự tồn tại của các kho vũ khí hạt nhân khổng lồ.
  • B. Việc hình thành các liên minh kinh tế khu vực.
  • C. Sự phổ biến của chủ nghĩa tư bản trên toàn cầu.
  • D. Các điểm nóng xung đột cục bộ và sự phân chia địa chính trị vẫn còn ảnh hưởng từ thời kỳ đó.

Câu 30: Tác động lớn nhất của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam là gì?

  • A. Việt Nam nhận được viện trợ kinh tế lớn từ cả hai phe, thúc đẩy phát triển nhanh chóng.
  • B. Việt Nam trở thành quốc gia trung lập, không bị ảnh hưởng bởi cuộc đối đầu Đông-Tây.
  • C. Việt Nam trở thành một điểm nóng, chiến trường điển hình của cuộc đối đầu Đông-Tây, ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình đấu tranh giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước.
  • D. Việt Nam là một trong những quốc gia đi tiên phong trong xu thế hòa hoãn Đông-Tây.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nổi bật nhất dẫn đến việc triệu tập Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quyết định quan trọng nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng cho một tổ chức quốc tế mới nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945), khu vực Đông Âu chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) thể hiện sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc ở châu Á?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Bản chất của Chiến tranh lạnh (1947-1991) được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nguyên nhân trực tiếp và chủ yếu dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Hoa Kỳ là những biểu hiện đầu tiên cho thấy điều gì về chính sách đối ngoại của Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc thành lập Khối Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949 chủ yếu nhằm mục đích gì từ góc độ của các nước phương Tây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Warsaw Pact) được thành lập vào năm 1955 trong bối cảnh nào và nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Điểm tương đồng cốt lõi trong bản chất của cả Khối NATO và Tổ chức Hiệp ước Vácsava trong bối cảnh Chiến tranh lạnh là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Liên Xô và Hoa Kỳ trong Chiến tranh lạnh đã tạo ra hệ quả đáng lo ngại nhất nào cho thế giới?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) được xem là một ví dụ điển hình của loại hình xung đột nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 cho thấy điều gì về mức độ căng thẳng của Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Xu thế hòa hoãn Đông-Tây (Détente) bắt đầu xuất hiện từ đầu những năm 1970 chủ yếu do nguyên nhân nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Biểu hiện rõ rệt nhất của xu thế hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 1970 là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã có tác động quan trọng nào đến trật tự hai cực Ianta?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nguyên nhân *nội tại* nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống XHCN ở Đông Âu, qua đó chấm dứt Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Ngoài các vấn đề nội tại của Liên Xô, yếu tố *bên ngoài* quan trọng nào đã góp phần thúc đẩy sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Sự kiện lịch sử nào được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế trong phần lớn nửa cuối thế kỷ XX?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã tạo ra xu hướng chủ yếu nào trong quan hệ quốc tế đầu những năm 1990?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những tác động *tích cực* của việc Chiến tranh lạnh chấm dứt là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, thế giới phải đối mặt với thách thức *nổi bật* nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) và sự bùng nổ Chiến tranh lạnh (1947)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các quốc gia nhỏ và đang phát triển thường phải đối mặt với thách thức lớn nhất nào liên quan đến sự đối đầu giữa hai siêu cường?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tổ chức Liên hợp quốc (UN), được thành lập theo quyết định của Ianta, đã hoạt động như thế nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Sự kiện nào sau đây *không* diễn ra trong giai đoạn đầu của Chiến tranh lạnh (khoảng 1947 - đầu những năm 1960)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: So với trật tự thế giới được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (trật tự Vécxai-Oasinhtơn), trật tự hai cực Ianta sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm khác biệt cơ bản nào về cấu trúc quyền lực?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Di sản lâu dài và phức tạp nhất mà Chiến tranh lạnh để lại cho thế giới ngày nay là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tác động lớn nhất của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Mục tiêu cốt lõi nào sau đây chi phối các cuộc thảo luận và quyết định quan trọng nhất tại Hội nghị này?

  • A. Giải quyết triệt để mâu thuẫn về ý thức hệ giữa các nước Đồng minh.
  • B. Thành lập một mặt trận thống nhất hoàn toàn để tiêu diệt chủ nghĩa phát xít.
  • C. Nhanh chóng kết thúc chiến tranh và tổ chức lại thế giới sau chiến tranh.
  • D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các thuộc địa.

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng của Hội nghị Ianta là thỏa thuận về việc Liên Xô sẽ tham chiến chống Nhật Bản. Đổi lại, Liên Xô được hưởng những quyền lợi nào liên quan đến khu vực châu Á?

  • A. Kiểm soát toàn bộ bán đảo Triều Tiên.
  • B. Thu hồi miền Nam đảo Xakhalin, quần đảo Kurin và duy trì nguyên trạng Mông Cổ.
  • C. Chiếm đóng toàn bộ vùng Đông Bắc Trung Quốc.
  • D. Thiết lập căn cứ quân sự tại khu vực Đông Nam Á.

Câu 3: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu, quốc gia nào sau đây thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây?

  • A. Ba Lan.
  • B. Nam Tư.
  • C. Hung-ga-ri.
  • D. Hy Lạp.

Câu 4: Quyết định nào của Hội nghị Ianta đã tạo cơ sở pháp lý cho sự ra đời của một tổ chức quốc tế quan trọng nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh?

  • A. Thành lập tổ chức Liên Hợp Quốc.
  • B. Thành lập khối quân sự NATO.
  • C. Phân chia nước Đức thành bốn vùng chiếm đóng.
  • D. Đồng ý tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.

Câu 5: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nhất là sự đối đầu về ý thức hệ và ảnh hưởng giữa hai cường quốc nào?

  • A. Liên Xô và Mỹ.
  • B. Mỹ và Anh.
  • C. Liên Xô và Trung Quốc.
  • D. Mỹ và Pháp.

Câu 6: Chiến tranh lạnh (1947-1991) là một cuộc đối đầu kéo dài giữa hai phe do Mỹ và Liên Xô đứng đầu. Bản chất của cuộc đối đầu này không phải là gì?

  • A. Đối đầu về ý thức hệ giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản.
  • B. Đối đầu trên mọi lĩnh vực trừ đụng độ quân sự trực tiếp giữa hai siêu cường.
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang kéo dài, đặc biệt là vũ khí hạt nhân.
  • D. Chiến tranh tổng lực có quy mô lớn giữa quân đội Liên Xô và Mỹ.

Câu 7: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ nhằm mục đích chủ yếu là gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh bùng nổ?

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa Đông và Tây Âu.
  • B. Kiềm chế và đẩy lùi ảnh hưởng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu.
  • C. Hỗ trợ các nước châu Á giành độc lập dân tộc.
  • D. Giải trừ quân bị trên phạm vi toàn cầu.

Câu 8: Để đối phó với việc Mỹ thành lập khối quân sự NATO (1949), Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu đã có hành động đáp trả nào mang tính chất quân sự?

  • A. Phát động cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật.
  • B. Thành lập khối Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV).
  • C. Thành lập Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
  • D. Đẩy mạnh phong trào không liên kết.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất sự đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh diễn ra trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Chỉ tập trung căng thẳng ở khu vực châu Âu.
  • B. Diễn ra dưới hình thức chiến tranh cục bộ, chiến tranh ủy nhiệm ở nhiều nơi trên thế giới.
  • C. Là cuộc chiến tranh trực tiếp giữa quân đội Mỹ và Liên Xô.
  • D. Chủ yếu là cạnh tranh kinh tế và văn hóa.

Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, trong Chiến tranh lạnh đã dẫn đến hệ quả nguy hiểm nhất nào đối với nhân loại?

  • A. Gia tăng chi phí quốc phòng cho các quốc gia.
  • B. Làm chậm sự phát triển kinh tế của các nước tham gia.
  • C. Dẫn đến sự ra đời của nhiều loại vũ khí hiện đại.
  • D. Nguy cơ bùng nổ một cuộc chiến tranh hạt nhân hủy diệt.

Câu 11: Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã có tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

  • A. Góp phần làm xói mòn và suy yếu trật tự hai cực Ianta.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của hai siêu cường đối với các khu vực này.
  • C. Không có tác động đáng kể đến cục diện Chiến tranh lạnh.
  • D. Thúc đẩy sự hợp tác giữa hai phe Xã hội chủ nghĩa và Tư bản chủ nghĩa.

Câu 12: Sự vươn lên mạnh mẽ của Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 70 của thế kỉ XX đã ảnh hưởng như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm gia tăng sự phụ thuộc của các nước này vào Mỹ và Liên Xô.
  • B. Thúc đẩy sự liên kết chặt chẽ hơn giữa Mỹ và Tây Âu.
  • C. Làm xuất hiện các trung tâm quyền lực mới, góp phần làm suy yếu trật tự hai cực.
  • D. Dẫn đến sự chấm dứt ngay lập tức của Chiến tranh lạnh.

Câu 13: Chính sách đối ngoại của Liên Xô dưới thời Goóc-ba-chốp (từ năm 1985) như "cải tổ", "tư duy mới" có tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế và Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm gia tăng căng thẳng giữa Liên Xô và Mỹ.
  • B. Góp phần quan trọng vào xu hướng hòa hoãn và chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến cục diện quốc tế.
  • D. Thúc đẩy các nước Đông Âu củng cố chế độ xã hội chủ nghĩa.

Câu 14: Sự kiện nào sau đây thường được xem là biểu tượng cho sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?

  • A. Hội nghị Ianta (1945).
  • B. Thành lập khối NATO (1949).
  • C. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • D. Liên Xô phóng vệ tinh Sputnik (1957).

Câu 15: Trật tự hai cực Ianta chính thức sụp đổ vào thời điểm nào?

  • A. Khi Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập (1949).
  • B. Khi chiến tranh Triều Tiên kết thúc (1953).
  • C. Khi Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • D. Khi Mỹ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (1989) và Liên Xô tan rã (1991).

Câu 16: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã tạo ra những tác động chủ yếu nào đến quan hệ quốc tế?

  • A. Chấm dứt đối đầu Đông-Tây, mở ra chiều hướng đối thoại, hợp tác nhưng cũng tiềm ẩn nhiều xung đột mới.
  • B. Thế giới chuyển hoàn toàn sang giai đoạn hòa bình, không còn xung đột vũ trang.
  • C. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất và thiết lập một trật tự đơn cực ổn định.
  • D. Các nước lớn đều giảm chi tiêu quốc phòng và tập trung phát triển kinh tế.

Câu 17: Dựa vào kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy phân tích tại sao cuộc chiến này lại được gọi là "lạnh"?

  • A. Vì diễn ra chủ yếu ở các nước có khí hậu lạnh ở châu Âu.
  • B. Vì các bên tham chiến sử dụng vũ khí công nghệ cao không gây tiếng động lớn.
  • C. Vì không có cuộc đụng độ quân sự trực tiếp quy mô lớn giữa hai siêu cường.
  • D. Vì các hoạt động quân sự diễn ra bí mật và không công khai.

Câu 18: Trật tự hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng trong một khía cạnh nào đó lại góp phần duy trì hòa bình thế giới trong gần nửa thế kỷ. Đó là nhờ yếu tố nào?

  • A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa Liên Xô và Mỹ trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc.
  • B. Việc giải trừ quân bị được thực hiện nghiêm ngặt bởi hai siêu cường.
  • C. Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của các quốc gia ngăn chặn chiến tranh.
  • D. Sự tồn tại của "thế cân bằng khủng bố" hạt nhân giữa hai siêu cường.

Câu 19: Phân tích vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh?

  • A. Là diễn đàn đấu tranh và hòa giải, góp phần duy trì hòa bình, an ninh quốc tế, dù bị ảnh hưởng bởi sự đối đầu Xô-Mỹ.
  • B. Hoàn toàn tê liệt và không có vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế.
  • C. Trở thành công cụ phục vụ lợi ích của riêng phe Xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế và văn hóa, bỏ qua an ninh.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia vừa giành độc lập ở châu Á, châu Phi trong bối cảnh Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực kinh tế để phát triển.
  • B. Áp lực lựa chọn đi theo một trong hai phe, có nguy cơ mất đi tính độc lập, tự chủ.
  • C. Không nhận được sự hỗ trợ từ bất kỳ cường quốc nào.
  • D. Phải đối mặt với nguy cơ chiến tranh hạt nhân trực tiếp.

Câu 21: Kế hoạch Marshall được xem là một trong những "khởi đầu" của Chiến tranh lạnh vì nó thể hiện điều gì?

  • A. Là sự hợp tác kinh tế đầu tiên giữa Mỹ và Liên Xô.
  • B. Chỉ đơn thuần là kế hoạch hỗ trợ nhân đạo sau chiến tranh.
  • C. Là nỗ lực của Mỹ nhằm tăng cường ảnh hưởng, cô lập Liên Xô và phe XHCN về kinh tế.
  • D. Thúc đẩy quá trình giải trừ quân bị ở châu Âu.

Câu 22: Phân tích vai trò của "chiến tranh ủy nhiệm" trong chiến lược của hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Giúp hai siêu cường cạnh tranh ảnh hưởng và thử nghiệm chiến lược mà không phải đối đầu quân sự trực tiếp.
  • B. Là hình thức chiến tranh tổng lực trực tiếp giữa quân đội Mỹ và Liên Xô.
  • C. Chỉ xảy ra ở châu Âu và không lan ra các khu vực khác.
  • D. Nhằm mục đích thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực.

Câu 23: Bức màn sắt (Iron Curtain) là khái niệm do ai đưa ra và nó mô tả thực trạng nào ở châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Goóc-ba-chốp, mô tả sự thống nhất kinh tế ở châu Âu.
  • B. Truman, mô tả sự hợp tác quân sự giữa Mỹ và Tây Âu.
  • C. Stalin, mô tả ranh giới giữa Liên Xô và Trung Quốc.
  • D. Churchill, mô tả sự chia cắt về chính trị và tư tưởng giữa Đông và Tây Âu.

Câu 24: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh lạnh (từ năm 1991) có đặc điểm gì khác biệt căn bản so với trật tự hai cực Ianta?

  • A. Vẫn duy trì sự đối đầu giữa hai siêu cường chính.
  • B. Chuyển từ hai cực sang xu hướng đa cực, đa trung tâm.
  • C. Chỉ còn một siêu cường duy nhất chi phối toàn bộ thế giới.
  • D. Các quốc gia hoàn toàn không còn mâu thuẫn hay xung đột.

Câu 25: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, từ đó làm tan rã trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự trì trệ, khủng hoảng kinh tế-xã hội và những sai lầm trong đường lối cải cách ở các nước XHCN.
  • B. Sự bành trướng quân sự mạnh mẽ của khối NATO.
  • C. Thắng lợi hoàn toàn của phong trào giải phóng dân tộc.
  • D. Sự can thiệp trực tiếp bằng quân sự của Mỹ và phương Tây.

Câu 26: Tác động của Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào trong giai đoạn 1945-1975?

  • A. Việt Nam hoàn toàn đứng ngoài vòng xoáy của Chiến tranh lạnh.
  • B. Việt Nam trở thành một cường quốc kinh tế nhờ viện trợ từ hai phe.
  • C. Việt Nam là một trong những chiến trường "ủy nhiệm" ác liệt của cuộc đối đầu Đông-Tây.
  • D. Việt Nam đóng vai trò trung gian hòa giải giữa hai siêu cường.

Câu 27: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về hệ quả của Chiến tranh lạnh?

  • A. Thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu.
  • B. Các quốc gia phải chi phí khổng lồ cho chạy đua vũ trang.
  • C. Xảy ra nhiều cuộc chiến tranh cục bộ ở các khu vực khác nhau.
  • D. Tạo ra môi trường thuận lợi cho hợp tác quốc tế trên mọi lĩnh vực.

Câu 28: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự thống nhất và hợp tác toàn diện giữa các nước thắng trận.
  • B. Sự phân chia phạm vi ảnh hưởng và kiểm soát giữa Liên Xô và Mỹ.
  • C. Vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Liên Hợp Quốc.
  • D. Sự phát triển đồng đều về kinh tế của tất cả các quốc gia.

Câu 29: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, "đối đầu Đông-Tây" chủ yếu thể hiện sự đối lập giữa:

  • A. Hệ thống xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu và hệ thống tư bản chủ nghĩa do Mỹ đứng đầu.
  • B. Các nước phát triển ở bán cầu Đông và các nước đang phát triển ở bán cầu Tây.
  • C. Các quốc gia ở châu Á và các quốc gia ở châu Âu.
  • D. Các nước thuộc địa và các nước đế quốc.

Câu 30: Dựa trên đặc điểm của trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh, hãy cho biết tại sao xu hướng "toàn cầu hóa" chưa thể phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này?

  • A. Do công nghệ thông tin và giao thông chưa phát triển.
  • B. Do thiếu các tổ chức quốc tế thúc đẩy hợp tác.
  • C. Do các quốc gia chỉ tập trung vào phát triển nội địa.
  • D. Do sự chia cắt và đối đầu gay gắt giữa hai hệ thống chính trị-kinh tế đối lập.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Mục tiêu *cốt lõi* nào sau đây chi phối các cuộc thảo luận và quyết định quan trọng nhất tại Hội nghị này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng của Hội nghị Ianta là thỏa thuận về việc Liên Xô sẽ tham chiến chống Nhật Bản. Đổi lại, Liên Xô được hưởng những quyền lợi nào liên quan đến khu vực châu Á?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu, quốc gia nào sau đây thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quyết định nào của Hội nghị Ianta đã tạo cơ sở pháp lý cho sự ra đời của một tổ chức quốc tế quan trọng nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nhất là sự đối đầu về ý thức hệ và ảnh hưởng giữa hai cường quốc nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chiến tranh lạnh (1947-1991) là một cuộc đối đầu kéo dài giữa hai phe do Mỹ và Liên Xô đứng đầu. Bản chất của cuộc đối đầu này *không phải* là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ nhằm mục đích chủ yếu là gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh bùng nổ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để đối phó với việc Mỹ thành lập khối quân sự NATO (1949), Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu đã có hành động đáp trả nào mang tính chất quân sự?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất sự đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh diễn ra trên phạm vi *toàn cầu*?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, trong Chiến tranh lạnh đã dẫn đến hệ quả *nguy hiểm* nhất nào đối với nhân loại?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã có tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Sự vươn lên mạnh mẽ của Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 70 của thế kỉ XX đã ảnh hưởng như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chính sách đối ngoại của Liên Xô dưới thời Goóc-ba-chốp (từ năm 1985) như 'cải tổ', 'tư duy mới' có tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế và Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sự kiện nào sau đây thường được xem là *biểu tượng* cho sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trật tự hai cực Ianta chính thức sụp đổ vào thời điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã tạo ra những tác động *chủ yếu* nào đến quan hệ quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Dựa vào kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy phân tích tại sao cuộc chiến này lại được gọi là 'lạnh'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trật tự hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng trong một khía cạnh nào đó lại góp phần duy trì hòa bình thế giới trong gần nửa thế kỷ. Đó là nhờ yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia vừa giành độc lập ở châu Á, châu Phi trong bối cảnh Chiến tranh lạnh là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Kế hoạch Marshall được xem là một trong những 'khởi đầu' của Chiến tranh lạnh vì nó thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích vai trò của 'chiến tranh ủy nhiệm' trong chiến lược của hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bức màn sắt (Iron Curtain) là khái niệm do ai đưa ra và nó mô tả thực trạng nào ở châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh lạnh (từ năm 1991) có đặc điểm gì *khác biệt căn bản* so với trật tự hai cực Ianta?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, từ đó làm tan rã trật tự hai cực Ianta?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tác động của Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào trong giai đoạn 1945-1975?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về hệ quả của Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, 'đối đầu Đông-Tây' chủ yếu thể hiện sự đối lập giữa:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa trên đặc điểm của trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh, hãy cho biết tại sao xu hướng 'toàn cầu hóa' chưa thể phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây thúc đẩy các cường quốc Đồng minh triệu tập Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

  • A. Chủ nghĩa phát xít mới hình thành và đe dọa hòa bình thế giới.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ và lan rộng khắp các châu lục.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc, đặt ra những vấn đề cấp bách cần giải quyết.
  • D. Liên Xô và Mĩ bắt đầu chạy đua vũ trang hạt nhân.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã tạo cơ sở cho sự hình thành một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới?

  • A. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
  • B. Thành lập một tổ chức quốc tế để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • C. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á.
  • D. Đồng ý để Liên Xô tham chiến chống Nhật Bản tại châu Á.

Câu 3: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945), quốc gia nào được giao nhiệm vụ chiếm đóng và kiểm soát khu vực Đông Đức và Đông Âu sau chiến tranh?

  • A. Liên Xô.
  • B. Mĩ.
  • C. Anh.
  • D. Pháp.

Câu 4: Bản chất của trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Sự chi phối của một cường quốc duy nhất trên thế giới.
  • B. Sự hợp tác toàn diện giữa các quốc gia lớn để giải quyết các vấn đề chung.
  • C. Sự cạnh tranh kinh tế và văn hóa giữa các khu vực.
  • D. Sự đối đầu về ý thức hệ và ảnh hưởng giữa hai siêu cường Xô-Mĩ.

Câu 5: Phân tích tác động chủ yếu của sự hình thành trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn 1945-1991.

  • A. Thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Làm cho quan hệ quốc tế luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu gay gắt.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các quốc gia nhỏ phát triển kinh tế độc lập.
  • D. Chấm dứt mọi cuộc chiến tranh và xung đột trên thế giới.

Câu 6: Chiến tranh lạnh, được phát động bởi Mĩ vào năm 1947, về bản chất là cuộc đối đầu trên những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực quân sự và chạy đua vũ trang.
  • B. Chủ yếu là cạnh tranh kinh tế và thương mại.
  • C. Đối đầu toàn diện trên nhiều lĩnh vực (chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa) nhưng không trực tiếp dùng vũ lực.
  • D. Chỉ là cuộc chiến tranh tuyên truyền và tâm lý.

Câu 7: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Vác-sa-va) vào năm 1955 phản ánh đặc điểm nào của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự phân tuyến chính trị và quân sự rõ rệt giữa hai phe TBCN và XHCN.
  • B. Xu hướng hợp tác đa phương để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Sự tan rã của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế độc lập.

Câu 8: Nêu ý nghĩa của cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh.

  • A. Thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật quân sự.
  • B. Giúp duy trì hòa bình thế giới bằng cách răn đe lẫn nhau.
  • C. Tạo ra sự cân bằng quyền lực tuyệt đối giữa hai siêu cường.
  • D. Gây căng thẳng quốc tế, tiêu tốn nguồn lực và tiềm ẩn nguy cơ chiến tranh hủy diệt.

Câu 9: Từ những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô bắt đầu xuất hiện xu hướng hòa hoãn. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Một trong hai siêu cường đã giành thắng lợi quyết định trong cuộc đối đầu.
  • B. Sự suy giảm thế mạnh của cả hai siêu cường và nhu cầu giải quyết các vấn đề nội tại.
  • C. Sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta.
  • D. Việc thành lập các tổ chức hợp tác kinh tế khu vực.

Câu 10: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc chấm dứt chính thức Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (1989).
  • B. Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I) được ký kết (1972).
  • C. Cuộc gặp thượng đỉnh Mĩ-Liên Xô tại Malta (12/1989).
  • D. Sự kiện bức tường Berlin sụp đổ (1989).

Câu 11: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta vào đầu những năm 90 của thế kỉ XX.

  • A. Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ của các nước thuộc thế giới thứ ba.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ.
  • D. Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp.

Câu 12: Tác động tích cực rõ rệt nhất của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với thế giới là gì?

  • A. Thúc đẩy sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực do Mĩ chi phối.
  • B. Mở ra chiều hướng giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột quốc tế.
  • C. Giúp các nước đang phát triển thu hẹp khoảng cách với các nước phát triển.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc chiến tranh cục bộ trên thế giới.

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về tình hình thế giới sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ?

  • A. Thế giới rơi vào tình trạng hỗn loạn, không có bất kỳ trật tự nào.
  • B. Một trật tự thế giới đơn cực do Mĩ hoàn toàn kiểm soát được thiết lập.
  • C. Tất cả các quốc gia đều chuyển sang chế độ chính trị giống nhau.
  • D. Thế giới chuyển dần sang xu hướng đa cực và các quốc gia tăng cường hợp tác, hội nhập.

Câu 14: Sự kiện nào diễn ra trong giai đoạn Chiến tranh lạnh (1947-1989) và thể hiện rõ nét sự đối đầu giữa hai phe?

  • A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
  • B. Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi bùng nổ mạnh mẽ (những năm 50-60).
  • C. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) (1995).
  • D. Đức tái thống nhất (1990).

Câu 15: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam trong giai đoạn 1945-1991.

  • A. Giúp Việt Nam tránh được mọi xung đột vũ trang.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế sớm.
  • C. Làm cho cuộc đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước của Việt Nam thêm phức tạp và kéo dài.
  • D. Thúc đẩy Việt Nam trở thành một cường quốc quân sự.

Câu 16: Vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự hai cực Ianta được thể hiện như thế nào?

  • A. Hoàn toàn bất lực trước sự đối đầu giữa hai siêu cường.
  • B. Trở thành công cụ để một trong hai siêu cường chi phối thế giới.
  • C. Chỉ giải quyết được các vấn đề kinh tế, văn hóa.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ngăn chặn chiến tranh lan rộng và là diễn đàn đấu tranh ngoại giao.

Câu 17: Tại sao các nước Tây Âu và Nhật Bản lại có sự vươn lên mạnh mẽ về kinh tế trong giai đoạn Chiến tranh lạnh?

  • A. Được Mĩ viện trợ kinh tế và tập trung phát triển kinh tế trong bối cảnh được bảo trợ an ninh.
  • B. Tham gia vào cuộc chạy đua vũ trang với Mĩ và Liên Xô.
  • C. Thiết lập hệ thống thuộc địa mới để khai thác tài nguyên.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, không tham gia vào các hoạt động quốc tế.

Câu 18: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự ra đời của NATO và Vác-sa-va.
  • B. Cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang giữa Mĩ và Liên Xô.
  • D. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.

Câu 19: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta, quốc gia nào được phân chia thành bốn khu vực chiếm đóng của Mĩ, Anh, Pháp và Liên Xô sau chiến tranh?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Đức.
  • C. Áo.
  • D. Italia.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945).

  • A. Chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Giải quyết dứt điểm mọi mâu thuẫn giữa các nước lớn.
  • C. Đưa ra những quyết định quan trọng về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng và thiết lập trật tự thế giới sau chiến tranh.
  • D. Thành lập khối quân sự NATO để chống lại Liên Xô.

Câu 21: Tại sao cuộc Chiến tranh lạnh lại không bùng phát thành chiến tranh thế giới thứ ba trực diện giữa Mĩ và Liên Xô?

  • A. Sự can thiệp kịp thời của Liên Hợp Quốc.
  • B. Hai bên không có đủ tiềm lực quân sự.
  • C. Các nước đồng minh của hai bên phản đối chiến tranh.
  • D. Sự tồn tại của kho vũ khí hạt nhân khổng lồ của cả hai bên tạo thế cân bằng răn đe.

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng tình hình thế giới trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu hướng hòa bình, hợp tác trở thành dòng chảy chính của quan hệ quốc tế.
  • B. Sự đối đầu gay gắt giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • C. Các cuộc chạy đua vũ trang diễn ra căng thẳng.
  • D. Nhiều cuộc xung đột cục bộ bùng nổ ở các khu vực khác nhau.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa Hội nghị Ianta (2/1945) và sự bùng nổ Chiến tranh lạnh (1947).

  • A. Hội nghị Ianta đã giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa Mĩ và Liên Xô, ngăn chặn Chiến tranh lạnh.
  • B. Các thỏa thuận tại Hội nghị Ianta về phân chia phạm vi ảnh hưởng đã làm sâu sắc thêm mâu thuẫn, dẫn đến Chiến tranh lạnh.
  • C. Chiến tranh lạnh bùng nổ hoàn toàn độc lập với các quyết định của Hội nghị Ianta.
  • D. Hội nghị Ianta được tổ chức để chấm dứt Chiến tranh lạnh.

Câu 24: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự "đối đầu" nhưng "không đối đầu trực tiếp bằng quân sự" của hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Hợp tác trong các chương trình khám phá vũ trụ.
  • B. Ký kết các hiệp định cắt giảm vũ khí hạt nhân.
  • C. Hỗ trợ các bên đối lập trong các cuộc chiến tranh cục bộ ở nước thứ ba.
  • D. Trao đổi văn hóa và giáo dục giữa hai nước.

Câu 25: Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (1989) và Liên Xô (1991) có ý nghĩa gì đối với trật tự thế giới?

  • A. Mở ra kỷ nguyên hòa bình vĩnh viễn cho thế giới.
  • B. Thúc đẩy sự ra đời của trật tự thế giới đơn cực hoàn toàn.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến trật tự thế giới.
  • D. Đánh dấu sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và chấm dứt Chiến tranh lạnh.

Câu 26: Liên Xô và Mĩ ký kết các hiệp định hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT) vào những năm 1970 phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời bấy giờ?

  • A. Xu hướng hòa hoãn, đối thoại giữa hai siêu cường.
  • B. Sự gia tăng căng thẳng trong Chiến tranh lạnh.
  • C. Sự chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh hạt nhân.
  • D. Sự hình thành một liên minh quân sự mới.

Câu 27: Nhận định nào sau đây là sai khi nói về hệ quả của Chiến tranh lạnh?

  • A. Thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu.
  • B. Các quốc gia phải chi phí khổng lồ cho chạy đua vũ trang.
  • C. Gây ra nhiều cuộc xung đột, chiến tranh cục bộ đẫm máu.
  • D. Kìm hãm sự phát triển của khoa học kỹ thuật trên thế giới.

Câu 28: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, khu vực nào ở châu Á không thuộc phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô?

  • A. Nam Xakhalin và quần đảo Kuril.
  • B. Phía Nam đảo Triều Tiên.
  • C. Đông Nam Á.
  • D. Cảng Lữ Thuận và Đại Liên.

Câu 29: Phân tích vai trò của Mĩ trong việc hình thành trật tự hai cực Ianta.

  • A. Là quốc gia duy nhất không tham gia Hội nghị Ianta.
  • B. Là một trong hai siêu cường chủ chốt, cùng Liên Xô định hình trật tự thế giới mới.
  • C. Chỉ đóng vai trò quan sát viên tại Hội nghị Ianta.
  • D. Phản đối hoàn toàn các quyết định của Hội nghị Ianta.

Câu 30: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện của xu thế hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 70 của thế kỉ XX?

  • A. Việc ký kết Định ước Henxinki về an ninh và hợp tác châu Âu (1975).
  • B. Cuộc chạy đua vào không gian giữa Mĩ và Liên Xô gia tăng.
  • C. Sự kiện khủng hoảng Berlin lần thứ hai (1961).
  • D. Mĩ tiến hành chiến tranh xâm lược Việt Nam (1965).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây thúc đẩy các cường quốc Đồng minh triệu tập Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã tạo cơ sở cho sự hình thành một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945), quốc gia nào được giao nhiệm vụ chiếm đóng và kiểm soát khu vực Đông Đức và Đông Âu sau chiến tranh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bản chất của trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích tác động chủ yếu của sự hình thành trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn 1945-1991.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chiến tranh lạnh, được phát động bởi Mĩ vào năm 1947, về bản chất là cuộc đối đầu trên những lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Vác-sa-va) vào năm 1955 phản ánh đặc điểm nào của trật tự hai cực Ianta?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nêu ý nghĩa của cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Từ những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô bắt đầu xuất hiện xu hướng hòa hoãn. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu hướng này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc chấm dứt chính thức Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta vào đầu những năm 90 của thế kỉ XX.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tác động tích cực rõ rệt nhất của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với thế giới là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về tình hình thế giới sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Sự kiện nào diễn ra trong giai đoạn Chiến tranh lạnh (1947-1989) và thể hiện rõ nét sự đối đầu giữa hai phe?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam trong giai đoạn 1945-1991.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự hai cực Ianta được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao các nước Tây Âu và Nhật Bản lại có sự vươn lên mạnh mẽ về kinh tế trong giai đoạn Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta, quốc gia nào được phân chia thành bốn khu vực chiếm đóng của Mĩ, Anh, Pháp và Liên Xô sau chiến tranh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao cuộc Chiến tranh lạnh lại không bùng phát thành chiến tranh thế giới thứ ba trực diện giữa Mĩ và Liên Xô?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng tình hình thế giới trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa Hội nghị Ianta (2/1945) và sự bùng nổ Chiến tranh lạnh (1947).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự 'đối đầu' nhưng 'không đối đầu trực tiếp bằng quân sự' của hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (1989) và Liên Xô (1991) có ý nghĩa gì đối với trật tự thế giới?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Liên Xô và Mĩ ký kết các hiệp định hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT) vào những năm 1970 phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời bấy giờ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nhận định nào sau đây là sai khi nói về hệ quả của Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, khu vực nào ở châu Á không thuộc phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích vai trò của Mĩ trong việc hình thành trật tự hai cực Ianta.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện của xu thế hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 70 của thế kỉ XX?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng quyết định nhất đến việc triệu tập Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ và lan rộng.
  • B. Phe phát xít đang chiếm ưu thế trên các mặt trận.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc với thắng lợi của phe Đồng minh.
  • D. Các nước đế quốc chủ nghĩa đã thiết lập xong trật tự thế giới mới.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã trực tiếp góp phần định hình sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị - xã hội khác nhau sau này?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • C. Thành lập tòa án quốc tế để xét xử tội phạm chiến tranh.
  • D. Thỏa thuận về phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc.

Câu 3: Trật tự thế giới hai cực Ianta được xem là một trật tự như thế nào?

  • A. Đơn cực do một siêu cường chi phối.
  • B. Hai cực, với sự đối đầu giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ.
  • C. Đa cực, với sự tham gia của nhiều trung tâm quyền lực.
  • D. Đồng đều, không có sự phân chia quyền lực rõ rệt.

Câu 4: Bản chất của cuộc Chiến tranh lạnh (1947-1991) là gì?

  • A. Cuộc chiến tranh vũ trang quy mô lớn giữa Liên Xô và Mỹ.
  • B. Sự hợp tác chiến lược giữa Liên Xô và Mỹ để duy trì hòa bình thế giới.
  • C. Cuộc đối đầu về mọi mặt giữa hai hệ thống chính trị - xã hội khác nhau, không trực tiếp giao chiến vũ trang quy mô lớn.
  • D. Sự xung đột về biên giới lãnh thổ giữa các nước lớn.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây thường được xem là khởi đầu của Chiến tranh lạnh?

  • A. Hội nghị Ianta (tháng 2/1945).
  • B. Sự ra đời của khối NATO (1949).
  • C. Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử (1949).
  • D. Thông điệp của Tổng thống Truman trước Quốc hội Mỹ (tháng 3/1947).

Câu 6: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (WTO) vào năm 1955 phản ánh điều gì về cục diện Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự phân tuyến và đối đầu về quân sự giữa hai phe.
  • B. Xu hướng hợp tác và giảm căng thẳng giữa các nước.
  • C. Sự chấm dứt của cuộc chạy đua vũ trang.
  • D. Sự hình thành một trật tự thế giới hòa bình và ổn định.

Câu 7: Vì sao cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, lại trở thành một đặc điểm nổi bật của Chiến tranh lạnh?

  • A. Để chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • B. Để tăng cường sức mạnh răn đe và duy trì thế cân bằng quyền lực.
  • C. Nhằm mục đích phát triển kinh tế và khoa học kỹ thuật.
  • D. Đáp ứng yêu cầu của Liên hợp quốc về giải trừ quân bị.

Câu 8: Từ những năm 70 của thế kỷ XX, quan hệ giữa các nước lớn có xu hướng hòa hoãn, đối thoại thay vì đối đầu căng thẳng. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Một bên đã giành thắng lợi quyết định trong cuộc đối đầu.
  • B. Các nước nhỏ và đang phát triển đã vươn lên chi phối quan hệ quốc tế.
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang quá tốn kém và những khó khăn kinh tế của cả hai siêu cường.
  • D. Liên hợp quốc đã có đủ sức mạnh để ngăn chặn mọi xung đột.

Câu 9: Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I) ký năm 1972 giữa Liên Xô và Mỹ là minh chứng cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế hòa hoãn Đông-Tây.
  • B. Sự leo thang căng thẳng trong Chiến tranh lạnh.
  • C. Mỹ giành ưu thế tuyệt đối trong cuộc chạy đua vũ trang.
  • D. Sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta.

Câu 10: Căn cứ vào các sự kiện lịch sử, giai đoạn từ cuối những năm 80 đến năm 1991 chứng kiến sự thay đổi cơ bản nào của trật tự thế giới hai cực Ianta?

  • A. Sự xác lập và củng cố vững chắc của trật tự hai cực.
  • B. Sự chuyển từ đối đầu sang hợp tác toàn diện giữa hai cực.
  • C. Sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực do Mỹ đứng đầu.
  • D. Sự suy yếu và sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực.

Câu 11: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô.
  • B. Mỹ giành thắng lợi quyết định trong cuộc chạy đua vũ trang.
  • C. Sự vươn lên mạnh mẽ của Nhật Bản và Tây Âu.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mỹ Latinh giành thắng lợi.

Câu 12: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (năm 1991) đã tạo ra những xu hướng chính nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Thế giới chuyển sang trật tự đơn cực do Mỹ chi phối hoàn toàn.
  • B. Thế giới chuyển dần sang đa cực, đa trung tâm; hòa bình và hợp tác là xu thế chủ đạo.
  • C. Các cuộc chiến tranh cục bộ và xung đột tôn giáo, sắc tộc gia tăng và không thể kiểm soát.
  • D. Sự biến mất hoàn toàn của các mâu thuẫn và xung đột trong quan hệ quốc tế.

Câu 13: Việc giải quyết hòa bình các vấn đề tranh chấp, xung đột ở nhiều khu vực trên thế giới sau năm 1991 là một trong những tác động tích cực của sự kiện nào?

  • A. Sự ra đời của Liên hợp quốc.
  • B. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.
  • D. Sự phát triển của khoa học - công nghệ.

Câu 14: Phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên hợp quốc) trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta.

  • A. Là diễn đàn đấu tranh, hòa giải, duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, dù bị ảnh hưởng bởi sự đối đầu giữa hai cực.
  • B. Hoàn toàn bất lực trước sự đối đầu giữa hai siêu cường và không có vai trò gì.
  • C. Trở thành công cụ để một trong hai siêu cường áp đặt ý chí của mình.
  • D. Chỉ đóng vai trò trong các vấn đề kinh tế, văn hóa, không liên quan đến chính trị, quân sự.

Câu 15: Hệ quả tiêu cực rõ rệt nhất của cuộc Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt bậc của các quốc gia.
  • B. Thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu, nguy cơ chiến tranh hủy diệt.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các nước nhỏ phát triển độc lập.
  • D. Chấm dứt mọi mâu thuẫn và xung đột trên thế giới.

Câu 16: Tại sao các nước Tây Âu và Nhật Bản lại có sự vươn lên mạnh mẽ về kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, góp phần làm thay đổi tương quan lực lượng trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Họ không bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh lạnh.
  • B. Họ nhận được sự giúp đỡ từ tất cả các nước trên thế giới.
  • C. Họ tham gia tích cực vào cuộc chạy đua vũ trang.
  • D. Họ tập trung phát triển kinh tế trong môi trường hòa bình và nhận được sự viện trợ từ Mỹ.

Câu 17: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự suy yếu của Liên Xô vào cuối những năm 1980?

  • A. Liên Xô mở rộng ảnh hưởng ra toàn thế giới.
  • B. Kinh tế Liên Xô phát triển vượt bậc, đời sống nhân dân được cải thiện.
  • C. Khủng hoảng kinh tế, chính trị, xã hội trầm trọng và phong trào ly khai.
  • D. Liên Xô ký kết nhiều hiệp định hòa bình với Mỹ.

Câu 18: Sự kiện nào đánh dấu Chiến tranh lạnh chính thức chấm dứt?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Cuộc gặp gỡ giữa Bush và Gorbachev ở Malta tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (1989).
  • C. Tổ chức Hiệp ước Vácsava giải thể (1991).
  • D. Liên Xô tan rã (1991).

Câu 19: Việc Liên Xô tan rã vào tháng 12/1991 có tác động trực tiếp và sâu sắc nhất như thế nào đến trật tự thế giới?

  • A. Chiến tranh lạnh bùng nổ mạnh mẽ hơn.
  • B. Mỹ và các nước Tây Âu suy yếu.
  • C. Các nước xã hội chủ nghĩa đều tan rã theo Liên Xô.
  • D. Trật tự hai cực Ianta sụp đổ hoàn toàn.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc và sự xói mòn của trật tự hai cực Ianta.

  • A. Làm suy yếu các nước đế quốc và tạo ra nhiều quốc gia độc lập, làm thay đổi tương quan lực lượng giữa hai phe.
  • B. Khiến các nước đế quốc phải tăng cường liên minh với hai siêu cường.
  • C. Không có tác động đáng kể đến trật tự hai cực.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước nhỏ, không tác động đến các cường quốc.

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tính chất của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Thế giới chia thành hai phe do Liên Xô và Mỹ đứng đầu.
  • B. Sự đối đầu gay gắt giữa hai hệ thống xã hội khác nhau.
  • C. Tình trạng hòa bình nhưng căng thẳng (hòa bình lạnh).
  • D. Công bằng và bình đẳng cho tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 22: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước Tây Âu liên kết lại với nhau về kinh tế thông qua tổ chức nào?

  • A. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
  • B. Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
  • C. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
  • D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Câu 23: Sự ra đời của Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) và Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức) vào năm 1949 là hệ quả trực tiếp của vấn đề nào sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự phân chia chiếm đóng nước Đức sau Chiến tranh thế giới thứ hai và mâu thuẫn giữa các cường quốc.
  • B. Kết quả của một cuộc trưng cầu dân ý toàn quốc ở Đức.
  • C. Quyết định của Liên hợp quốc về việc chia tách nước Đức.
  • D. Mong muốn tự quyết của nhân dân hai miền Đông và Tây Đức.

Câu 24: Phân tích tác động của cuộc Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Làm giảm căng thẳng giữa hai phe và thúc đẩy hòa bình.
  • B. Chứng tỏ Liên Hợp Quốc có thể giải quyết mọi xung đột quốc tế.
  • C. Chấm dứt sự can thiệp của các cường quốc vào châu Á.
  • D. Làm gia tăng căng thẳng, đối đầu giữa hai phe và đẩy mạnh chạy đua vũ trang.

Câu 25: Vì sao các cuộc đàm phán về cắt giảm vũ khí chiến lược (như SALT I, SALT II) giữa Liên Xô và Mỹ trong giai đoạn hòa hoãn lại khó đạt được những kết quả đột phá?

  • A. Cả hai bên không có nhu cầu cắt giảm vũ khí.
  • B. Sự nghi kỵ và lo ngại về an ninh khiến các bên khó tin tưởng lẫn nhau.
  • C. Liên hợp quốc phản đối việc cắt giảm vũ khí.
  • D. Các nước nhỏ hơn gây áp lực buộc hai siêu cường phải duy trì vũ khí.

Câu 26: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu (1989) có tác động như thế nào đến Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực?

  • A. Làm suy yếu nghiêm trọng phe xã hội chủ nghĩa và đẩy nhanh sự sụp đổ của trật tự hai cực.
  • B. Củng cố sức mạnh của phe xã hội chủ nghĩa.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến cục diện Chiến tranh lạnh.
  • D. Thúc đẩy sự hợp tác toàn diện giữa Đông và Tây Âu.

Câu 27: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là có nhiều cơ hội và thách thức đan xen. Cơ hội lớn nhất đối với các quốc gia là gì?

  • A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân gia tăng.
  • B. Hòa bình, ổn định được củng cố và xu thế hợp tác phát triển.
  • C. Sự can thiệp của các cường quốc vào công việc nội bộ của nước khác chấm dứt.
  • D. Các mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo hoàn toàn biến mất.

Câu 28: Phân tích tác động của Cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại đến cục diện Chiến tranh lạnh.

  • A. Làm cho Chiến tranh lạnh hoàn toàn chấm dứt ngay từ đầu.
  • B. Không có tác động đáng kể, vì Chiến tranh lạnh chủ yếu là đấu tranh ý thức hệ.
  • C. Thúc đẩy chạy đua vũ trang nhưng cũng làm suy kiệt kinh tế hai siêu cường và góp phần vào xu thế hòa hoãn.
  • D. Chỉ có tác động đến kinh tế, không ảnh hưởng đến chính trị, quân sự.

Câu 29: Nhận định nào sau đây VỀ trật tự hai cực Ianta là chính xác nhất?

  • A. Là trật tự công bằng nhất trong lịch sử quan hệ quốc tế.
  • B. Đã ngăn chặn hoàn toàn mọi xung đột vũ trang trên thế giới.
  • C. Chỉ tồn tại trong một thời gian rất ngắn và không có ảnh hưởng lâu dài.
  • D. Tuy đầy mâu thuẫn và đối đầu, nhưng đã góp phần duy trì hòa bình thế giới trong hơn bốn thập kỷ.

Câu 30: Trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta sụp đổ, Việt Nam cần nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức như thế nào để phát triển đất nước?

  • A. Nắm bắt cơ hội hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế, đồng thời đối phó với các thách thức như cạnh tranh gay gắt và nguy cơ tụt hậu.
  • B. Đóng cửa, tự cấp tự túc để tránh bị tác động bởi bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào đối ngoại với các nước lớn, bỏ qua các nước nhỏ.
  • D. Tham gia vào tất cả các liên minh quân sự để đảm bảo an ninh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng quyết định nhất đến việc triệu tập Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã trực tiếp góp phần định hình sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị - xã hội khác nhau sau này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trật tự thế giới hai cực Ianta được xem là một trật tự như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bản chất của cuộc Chiến tranh lạnh (1947-1991) là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sự kiện nào sau đây thường được xem là khởi đầu của Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (WTO) vào năm 1955 phản ánh điều gì về cục diện Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vì sao cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, lại trở thành một đặc điểm nổi bật của Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Từ những năm 70 của thế kỷ XX, quan hệ giữa các nước lớn có xu hướng hòa hoãn, đối thoại thay vì đối đầu căng thẳng. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu hướng này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I) ký năm 1972 giữa Liên Xô và Mỹ là minh chứng cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Căn cứ vào các sự kiện lịch sử, giai đoạn từ cuối những năm 80 đến năm 1991 chứng kiến sự thay đổi cơ bản nào của trật tự thế giới hai cực Ianta?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (năm 1991) đã tạo ra những xu hướng chính nào trong quan hệ quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc giải quyết hòa bình các vấn đề tranh chấp, xung đột ở nhiều khu vực trên thế giới sau năm 1991 là một trong những tác động tích cực của sự kiện nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên hợp quốc) trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hệ quả tiêu cực rõ rệt nhất của cuộc Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao các nước Tây Âu và Nhật Bản lại có sự vươn lên mạnh mẽ về kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, góp phần làm thay đổi tương quan lực lượng trong Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự suy yếu của Liên Xô vào cuối những năm 1980?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Sự kiện nào đánh dấu Chiến tranh lạnh chính thức chấm dứt?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc Liên Xô tan rã vào tháng 12/1991 có tác động trực tiếp và sâu sắc nhất như thế nào đến trật tự thế giới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc và sự xói mòn của trật tự hai cực Ianta.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tính chất của trật tự hai cực Ianta?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước Tây Âu liên kết lại với nhau về kinh tế thông qua tổ chức nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Sự ra đời của Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) và Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức) vào năm 1949 là hệ quả trực tiếp của vấn đề nào sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích tác động của cuộc Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Vì sao các cuộc đàm phán về cắt giảm vũ khí chiến lược (như SALT I, SALT II) giữa Liên Xô và Mỹ trong giai đoạn hòa hoãn lại khó đạt được những kết quả đột phá?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu (1989) có tác động như thế nào đến Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là có nhiều cơ hội và thách thức đan xen. Cơ hội lớn nhất đối với các quốc gia là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích tác động của Cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại đến cục diện Chiến tranh lạnh.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhận định nào sau đây VỀ trật tự hai cực Ianta là chính xác nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta sụp đổ, Việt Nam cần nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức như thế nào để phát triển đất nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh nào sau đây của Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Chiến tranh mới bùng nổ và lan rộng.
  • B. Phe phát xít đang chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • C. Phe Đồng minh giành được thắng lợi quyết định, chiến tranh sắp kết thúc.
  • D. Chiến tranh bước vào giai đoạn giằng co giữa hai phe.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đã đặt cơ sở cho sự ra đời của một tổ chức quốc tế quan trọng nhằm duy trì hòa bình và an ninh sau chiến tranh?

  • A. Phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • C. Thành lập tòa án quốc tế xét xử tội phạm chiến tranh.
  • D. Thành lập một tổ chức quốc tế giữ gìn hòa bình, an ninh thế giới.

Câu 3: Dựa vào các quyết định của Hội nghị Ianta và những thỏa thuận sau đó giữa các cường quốc, trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Là trật tự đơn cực do Mĩ chi phối hoàn toàn.
  • B. Là trật tự hai cực Ianta do Liên Xô và Mĩ đứng đầu hai phe đối lập.
  • C. Là trật tự đa cực với sự tham gia của nhiều cường quốc.
  • D. Là trật tự thế giới dựa trên vai trò lãnh đạo của Liên hợp quốc.

Câu 4: Việc phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa Liên Xô và các nước phương Tây tại Hội nghị Ianta, đặc biệt ở châu Âu và châu Á, đã dẫn đến hệ quả trực tiếp nào sau đây?

  • A. Hình thành hai phe đối lập về chính trị và ý thức hệ, chuẩn bị cho Chiến tranh Lạnh.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giữa các cường quốc.
  • C. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh mẽ.
  • D. Đảm bảo hòa bình và an ninh bền vững trên toàn cầu.

Câu 5: Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa Liên Xô và các nước phương Tây, đứng đầu là Mỹ, sau Chiến tranh thế giới thứ hai là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự kiện lịch sử nào?

  • A. Sự sụp đổ của chủ nghĩa phát xít.
  • B. Cuộc Chiến tranh Lạnh.
  • C. Sự ra đời của Liên hợp quốc.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mỹ Latinh.

Câu 6: Khái niệm "Chiến tranh Lạnh" được dùng để chỉ tình trạng đối đầu toàn diện, căng thẳng nhưng không bùng nổ thành xung đột quân sự trực tiếp giữa hai phe. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của Chiến tranh Lạnh?

  • A. Chạy đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường.
  • B. Thành lập các khối liên minh quân sự đối đầu (NATO, Vác-sa-va).
  • C. Gây ra các cuộc chiến tranh cục bộ, chiến tranh ủy nhiệm ở nhiều khu vực.
  • D. Thiết lập quan hệ hợp tác toàn diện về kinh tế, khoa học kỹ thuật giữa hai phe.

Câu 7: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước châu Âu.
  • B. Hỗ trợ các nước châu Á giành độc lập dân tộc.
  • C. Ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản, lôi kéo các nước vào quỹ đạo của Mỹ.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự chống Liên Xô.

Câu 8: Để đáp trả lại việc Mỹ và các nước Tây Âu thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949, Liên Xô và các nước Đông Âu đã có hành động gì?

  • A. Thành lập Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (1955).
  • B. Tiến hành bao vây kinh tế các nước phương Tây.
  • C. Đẩy mạnh chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • D. Tuyên bố chấm dứt quan hệ ngoại giao với Mỹ.

Câu 9: Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949) và cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) là những ví dụ điển hình cho hình thức đối đầu nào giữa hai phe trong Chiến tranh Lạnh?

  • A. Đối đầu trực tiếp trên lãnh thổ hai siêu cường.
  • B. Hợp tác giải quyết các vấn đề quốc tế.
  • C. Các cuộc đối đầu cục bộ, chiến tranh ủy nhiệm ở các khu vực khác.
  • D. Đối thoại và đàm phán hòa bình.

Câu 10: Từ những năm 70 của thế kỉ XX, xu hướng hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện. Nguyên nhân nào sau đây là yếu tố thúc đẩy chủ yếu dẫn đến xu hướng này?

  • A. Sự phát triển của vũ khí hạt nhân đe dọa sự tồn vong của nhân loại.
  • B. Liên Xô và Mỹ đạt được sự đồng thuận về hệ tư tưởng.
  • C. Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới đã chấm dứt.
  • D. Mỹ và Liên Xô không còn khả năng cạnh tranh kinh tế.

Câu 11: Một trong những biểu hiện quan trọng nhất của xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ đầu những năm 70 là gì?

  • A. Các khối quân sự NATO và Vác-sa-va bị giải thể.
  • B. Chiến tranh cục bộ ở các khu vực chấm dứt hoàn toàn.
  • C. Sự đối lập về kinh tế và chính trị giữa hai phe không còn.
  • D. Các cuộc gặp gỡ cấp cao giữa Liên Xô và Mỹ, ký kết hiệp định hạn chế vũ khí chiến lược.

Câu 12: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc chấm dứt Chiến tranh Lạnh?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Cuộc gặp gỡ cấp cao giữa Liên Xô và Mỹ tại Manta (12/1989).
  • C. Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va giải thể (1991).
  • D. Liên Xô tan rã (1991).

Câu 13: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối những năm 80, đầu những năm 90 của thế kỉ XX có tác động trực tiếp như thế nào đến trật tự thế giới hai cực Ianta?

  • A. Củng cố vị thế của trật tự hai cực Ianta.
  • B. Làm bùng nổ cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • C. Dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của phong trào cộng sản quốc tế.

Câu 14: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ của Nhật Bản và các nước Tây Âu.
  • C. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc.
  • D. Mỹ từ bỏ vai trò lãnh đạo thế giới.

Câu 15: Trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh Lạnh có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

  • A. Trở lại trật tự đơn cực do Mỹ chi phối.
  • B. Hình thành trật tự hai cực mới.
  • C. Xu hướng đa cực, nhiều trung tâm.
  • D. Thế giới hoàn toàn không còn xung đột.

Câu 16: Chiến tranh Lạnh đã tác động tiêu cực như thế nào đến quan hệ quốc tế trong phần lớn nửa sau thế kỉ XX?

  • A. Thúc đẩy hợp tác toàn diện giữa các quốc gia.
  • B. Khiến quan hệ quốc tế luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu.
  • C. Giải quyết triệt để các vấn đề tranh chấp quốc tế.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho tất cả các nước phát triển kinh tế.

Câu 17: Mặc dù Chiến tranh Lạnh mang tính đối đầu căng thẳng, nhưng nó cũng có một tác động "bất ngờ" là kiềm chế, ngăn chặn một cuộc chiến tranh thế giới mới bùng nổ. Tại sao lại có tác động này?

  • A. Hai siêu cường luôn tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • B. Liên hợp quốc có vai trò tuyệt đối trong việc ngăn chặn chiến tranh.
  • C. Các nước nhỏ đã thành công trong việc ngăn chặn hai siêu cường.
  • D. Sự cân bằng về sức mạnh hạt nhân giữa hai siêu cường tạo ra "thế cân bằng khủng bố".

Câu 18: Đối với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, Phi, Mỹ Latinh, Chiến tranh Lạnh đã tạo ra cơ hội và thách thức gì?

  • A. Tạo điều kiện để tranh thủ sự ủng hộ từ hai phe, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ bị lôi kéo vào cuộc đối đầu.
  • B. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi cuộc đối đầu giữa hai siêu cường.
  • C. Chỉ gặp khó khăn do sự can thiệp của hai siêu cường.
  • D. Chỉ nhận được sự hỗ trợ tích cực từ cả hai phe.

Câu 19: Trật tự thế giới được thiết lập tại Hội nghị Ianta và duy trì trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh mang tính chất như thế nào?

  • A. Hòa bình và ổn định tuyệt đối.
  • B. Dựa trên nguyên tắc bình đẳng và cùng có lợi.
  • C. Được xây dựng và duy trì bởi tất cả các quốc gia lớn nhỏ.
  • D. Mang tính áp đặt của các cường quốc và tiềm ẩn mâu thuẫn, đối đầu.

Câu 20: Sự kiện nào sau đây không diễn ra trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh (khoảng 1947-1989)?

  • A. Thành lập Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết.
  • B. Chiến tranh Việt Nam.
  • C. Khủng hoảng tên lửa Cu-ba.
  • D. Xây dựng Bức tường Berlin.

Câu 21: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Tổ chức này đã thể hiện vai trò gì?

  • A. Hoàn toàn không có vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế do sự đối đầu giữa hai siêu cường.
  • B. Trở thành công cụ chỉ phục vụ lợi ích của riêng Mỹ.
  • C. Là diễn đàn đấu tranh ngoại giao, góp phần hạn chế xung đột và giải quyết một số vấn đề toàn cầu.
  • D. Trực tiếp chấm dứt cuộc Chiến tranh Lạnh.

Câu 22: Sự vươn lên mạnh mẽ của Nhật Bản và các nước Tây Âu từ những năm 70 của thế kỉ XX đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

  • A. Làm xói mòn, suy yếu dần vị thế chi phối của hai siêu cường, góp phần làm lung lay trật tự hai cực.
  • B. Củng cố vững chắc hơn trật tự hai cực.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào đến trật tự thế giới.
  • D. Buộc Liên Xô và Mỹ phải liên minh với nhau.

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất của cuộc Chiến tranh Lạnh?

  • A. Là cuộc chiến tranh tổng lực có vũ khí hạt nhân.
  • B. Là sự hợp tác hòa bình giữa hai hệ thống xã hội.
  • C. Là cuộc xung đột quân sự quy mô lớn giữa Liên Xô và Mỹ.
  • D. Là tình trạng đối đầu căng thẳng giữa hai phe, nhưng không bùng nổ thành chiến tranh trực tiếp.

Câu 24: Cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh Lạnh đã gây ra hệ quả gì đối với nền kinh tế của cả hai siêu cường và thế giới?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng.
  • B. Gây lãng phí nguồn lực, làm suy kiệt kinh tế của các nước tham gia.
  • C. Không ảnh hưởng đến nền kinh tế.
  • D. Chỉ có lợi cho nền kinh tế của Mỹ.

Câu 25: Việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik (1957) và đưa Gagarin vào vũ trụ (1961) có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh?

  • A. Chấm dứt cuộc chạy đua vũ trang.
  • B. Buộc Mỹ phải từ bỏ tham vọng làm bá chủ thế giới.
  • C. Thể hiện sự vươn lên của Liên Xô trong cuộc chạy đua khoa học - kỹ thuật và chinh phục vũ trụ.
  • D. Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh.

Câu 26: Tại sao nói việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh đã mở ra "chiều hướng và điều kiện để giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột quốc tế"?

  • A. Sự đối đầu giữa hai siêu cường giảm bớt, tạo điều kiện cho hợp tác và đàm phán.
  • B. Tất cả các quốc gia đều trở nên hòa bình và không còn mâu thuẫn.
  • C. Liên hợp quốc trở nên có quyền lực tuyệt đối.
  • D. Không còn sự khác biệt về hệ thống chính trị giữa các nước.

Câu 27: Thử thách lớn nhất đặt ra cho trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh là gì?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
  • B. Sự phức tạp, khó lường của các xung đột cục bộ, tranh chấp, khủng bố.
  • C. Sự suy yếu của tất cả các nền kinh tế lớn.
  • D. Thiếu vắng hoàn toàn các tổ chức quốc tế.

Câu 28: Tại sao có thể nói Chiến tranh Lạnh là cuộc đối đầu "toàn diện"?

  • A. Chỉ diễn ra trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Chỉ liên quan đến quân sự và vũ khí.
  • C. Chỉ có hai nước tham gia là Liên Xô và Mỹ.
  • D. Diễn ra trên mọi lĩnh vực đời sống xã hội: chính trị, quân sự, kinh tế, tư tưởng, văn hóa, khoa học.

Câu 29: Việc Liên Xô và Mỹ đạt được các thỏa thuận về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I, SALT II) vào những năm 1970 cho thấy điều gì?

  • A. Xu hướng hòa hoãn, đối thoại bắt đầu thay thế dần đối đầu gay gắt.
  • B. Chiến tranh Lạnh đã hoàn toàn chấm dứt.
  • C. Hai siêu cường đã từ bỏ hoàn toàn vũ khí hạt nhân.
  • D. Cuộc chạy đua vũ trang ngày càng tăng tốc.

Câu 30: Liên hệ thực tiễn, sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh Lạnh đã tạo ra cơ hội lớn nhất nào cho các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam?

  • A. Trở thành cường quốc chi phối thế giới.
  • B. Hoàn toàn không còn đối mặt với bất kỳ thách thức nào.
  • C. Đóng cửa, không tham gia vào các hoạt động quốc tế.
  • D. Đẩy mạnh hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế trong môi trường hòa bình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh nào sau đây của Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đã đặt cơ sở cho sự ra đời của một tổ chức quốc tế quan trọng nhằm duy trì hòa bình và an ninh sau chiến tranh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Dựa vào các quyết định của Hội nghị Ianta và những thỏa thuận sau đó giữa các cường quốc, trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa Liên Xô và các nước phương Tây tại Hội nghị Ianta, đặc biệt ở châu Âu và châu Á, đã dẫn đến hệ quả trực tiếp nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa Liên Xô và các nước phương Tây, đứng đầu là Mỹ, sau Chiến tranh thế giới thứ hai là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự kiện lịch sử nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khái niệm 'Chiến tranh Lạnh' được dùng để chỉ tình trạng đối đầu toàn diện, căng thẳng nhưng không bùng nổ thành xung đột quân sự trực tiếp giữa hai phe. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của Chiến tranh Lạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Để đáp trả lại việc Mỹ và các nước Tây Âu thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949, Liên Xô và các nước Đông Âu đã có hành động gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949) và cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) là những ví dụ điển hình cho hình thức đối đầu nào giữa hai phe trong Chiến tranh Lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Từ những năm 70 của thế kỉ XX, xu hướng hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện. Nguyên nhân nào sau đây là yếu tố thúc đẩy chủ yếu dẫn đến xu hướng này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một trong những biểu hiện quan trọng nhất của xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ đầu những năm 70 là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc chấm dứt Chiến tranh Lạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối những năm 80, đầu những năm 90 của thế kỉ XX có tác động trực tiếp như thế nào đến trật tự thế giới hai cực Ianta?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh Lạnh có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chiến tranh Lạnh đã tác động tiêu cực như thế nào đến quan hệ quốc tế trong phần lớn nửa sau thế kỉ XX?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Mặc dù Chiến tranh Lạnh mang tính đối đầu căng thẳng, nhưng nó cũng có một tác động 'bất ngờ' là kiềm chế, ngăn chặn một cuộc chiến tranh thế giới mới bùng nổ. Tại sao lại có tác động này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đối với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, Phi, Mỹ Latinh, Chiến tranh Lạnh đã tạo ra cơ hội và thách thức gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trật tự thế giới được thiết lập tại Hội nghị Ianta và duy trì trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh mang tính chất như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Sự kiện nào sau đây không diễn ra trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh (khoảng 1947-1989)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Tổ chức này đã thể hiện vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Sự vươn lên mạnh mẽ của Nhật Bản và các nước Tây Âu từ những năm 70 của thế kỉ XX đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất của cuộc Chiến tranh Lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh Lạnh đã gây ra hệ quả gì đối với nền kinh tế của cả hai siêu cường và thế giới?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik (1957) và đưa Gagarin vào vũ trụ (1961) có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao nói việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh đã mở ra 'chiều hướng và điều kiện để giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột quốc tế'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Thử thách lớn nhất đặt ra cho trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao có thể nói Chiến tranh Lạnh là cuộc đối đầu 'toàn diện'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc Liên Xô và Mỹ đạt được các thỏa thuận về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I, SALT II) vào những năm 1970 cho thấy điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Liên hệ thực tiễn, sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh Lạnh đã tạo ra cơ hội lớn nhất nào cho các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được xem là mốc khởi đầu quan trọng cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự này là gì?

  • A. Thế giới đơn cực với sự chi phối của một siêu cường duy nhất.
  • B. Thế giới đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Thế giới hai cực, với sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội đối lập do Liên Xô và Mỹ đứng đầu.
  • D. Một trật tự dựa trên sự hợp tác bình đẳng giữa tất cả các quốc gia.

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945) và những thỏa thuận sau đó, việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á đã phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa các nước Đồng minh chống phát xít?

  • A. Sự đoàn kết tuyệt đối và tin cậy lẫn nhau giữa các nước Đồng minh.
  • B. Mong muốn xây dựng một thế giới không còn xung đột dựa trên nguyên tắc tự quyết dân tộc.
  • C. Chỉ đơn thuần là giải pháp tạm thời để kết thúc chiến tranh.
  • D. Sự tồn tại những mâu thuẫn về lợi ích và chiến lược giữa các cường quốc, dẫn đến việc phân chia thế giới thành các khu vực ảnh hưởng.

Câu 3: Bản chất của cuộc Chiến tranh lạnh giữa Liên Xô và Mỹ (1947-1989) được hiểu là gì?

  • A. Một cuộc chiến tranh tổng lực với các trận đánh lớn diễn ra trên khắp thế giới.
  • B. Cuộc đối đầu về ý thức hệ, chính trị, kinh tế, quân sự giữa hai phe TBCN và XHCN, nhưng không trực tiếp dùng vũ lực giữa hai siêu cường.
  • C. Chủ yếu là cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa hai nước nhằm răn đe lẫn nhau.
  • D. Sự cạnh tranh kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia trên thế giới.

Câu 4: Việc Mỹ phát động "Kế hoạch Marshall" (1947) nhằm viện trợ tái thiết Tây Âu sau chiến tranh, trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, có mục đích sâu xa nào về mặt chính trị?

  • A. Ngăn chặn sự lan rộng của ảnh hưởng cộng sản tại Tây Âu và củng cố khối TBCN.
  • B. Giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế một cách hoàn toàn độc lập với Mỹ.
  • C. Thúc đẩy thương mại bình đẳng giữa Mỹ và các nước châu Âu.
  • D. Chuẩn bị cho việc thành lập Liên minh châu Âu (EU).

Câu 5: Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử vào năm 1949 có tác động quan trọng như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

  • A. Khiến Mỹ chấm dứt cuộc chạy đua vũ trang.
  • B. Làm Chiến tranh lạnh hoàn toàn chấm dứt.
  • C. Phá vỡ thế độc quyền hạt nhân của Mỹ, tạo ra thế cân bằng sức mạnh hạt nhân giữa hai siêu cường.
  • D. Thúc đẩy các nước châu Âu từ bỏ liên minh với Mỹ.

Câu 6: Khối Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (Warsaw Pact) được thành lập năm 1955 là biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu hướng hợp tác kinh tế khu vực.
  • B. Xu hướng giải trừ quân bị toàn cầu.
  • C. Xu hướng hòa giải và đối thoại giữa hai siêu cường.
  • D. Xu hướng tăng cường liên minh quân sự, củng cố sức mạnh của mỗi phe.

Câu 7: Cuộc khủng hoảng Béc-lin (1948-1949) và việc xây dựng Bức tường Béc-lin (1961) là những minh chứng cụ thể cho khía cạnh nào của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự đối đầu chủ yếu diễn ra ở khu vực châu Á.
  • B. Sự chia cắt và đối đầu gay gắt ngay tại châu Âu, đặc biệt là ở Đức.
  • C. Sự cạnh tranh về khoa học và công nghệ giữa hai siêu cường.
  • D. Xu hướng các nước trung lập ngày càng gia tăng ảnh hưởng.

Câu 8: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, Phi, Mỹ Latinh có mối liên hệ như thế nào với sự đối đầu Xô-Mỹ?

  • A. Hoàn toàn không liên quan, diễn ra độc lập với Chiến tranh lạnh.
  • B. Chỉ được Liên Xô ủng hộ và chống lại tất cả các nước phương Tây.
  • C. Bị kìm hãm hoàn toàn do sự chi phối của hai siêu cường.
  • D. Trở thành một mặt trận cạnh tranh ảnh hưởng giữa hai phe, đồng thời góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới và cán cân lực lượng.

Câu 9: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ quốc tế chứng kiến xu hướng hòa hoãn Đông-Tây. Nguyên nhân cơ bản dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Cả Liên Xô và Mỹ đều gặp khó khăn về kinh tế và nhận thấy nguy cơ từ cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • C. Sự tan rã của các khối quân sự đối lập.
  • D. Thắng lợi hoàn toàn của phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 10: Hiệp định Hen-sin-ki (1975) về an ninh và hợp tác ở châu Âu là một minh chứng cho xu hướng nào trong quan hệ quốc tế giữa các nước lớn?

  • A. Tăng cường đối đầu quân sự.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn việc cạnh tranh ảnh hưởng.
  • C. Thúc đẩy hòa hoãn, đối thoại và hợp tác trên một số lĩnh vực.
  • D. Xác lập quyền chi phối tuyệt đối của hai siêu cường.

Câu 11: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, giữa Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh lạnh đã dẫn đến hệ quả nghiêm trọng nào?

  • A. Tạo ra nguy cơ chiến tranh hạt nhân hủy diệt toàn bộ sự sống trên Trái Đất và tiêu tốn nguồn lực khổng lồ.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của cả hai siêu cường.
  • C. Làm giảm căng thẳng trong quan hệ quốc tế.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước nhỏ, không tác động đến siêu cường.

Câu 12: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta, khu vực Đông Nam Á thuộc phạm vi ảnh hưởng của lực lượng nào sau đây?

  • A. Liên Xô.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Nhật Bản.
  • D. Các nước phương Tây.

Câu 13: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ (1991) đã tạo ra những thời cơ và thách thức gì đối với các quốc gia trên thế giới?

  • A. Chỉ tạo ra thời cơ phát triển kinh tế cho các nước lớn.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức về an ninh cho các nước nhỏ.
  • C. Mở ra thời kỳ phát triển mới với nhiều thời cơ hợp tác nhưng cũng đầy thách thức về xung đột cục bộ, khủng bố...
  • D. Khiến tất cả các quốc gia đều rơi vào khủng hoảng kinh tế.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực Ianta?

  • A. Sự suy yếu nghiêm trọng về kinh tế và chính trị của Liên Xô.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ về kinh tế của Nhật Bản và Tây Âu.
  • C. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc làm suy yếu phe đế quốc.
  • D. Ảnh hưởng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 15: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các quốc gia không liên kết (Phong trào Không liên kết) đóng vai trò như thế nào trên trường quốc tế?

  • A. Trở thành đồng minh thân cận của phe xã hội chủ nghĩa.
  • B. Hoàn toàn bị chi phối bởi các nước phương Tây.
  • C. Là lực lượng đấu tranh vì hòa bình, độc lập dân tộc và một trật tự thế giới công bằng hơn, góp phần làm giảm căng thẳng quốc tế.
  • D. Không có vai trò đáng kể trên trường quốc tế.

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây của Chiến tranh lạnh cho thấy sự đối đầu không chỉ giới hạn ở châu Âu mà còn lan rộng ra phạm vi toàn cầu?

  • A. Các cuộc chiến tranh cục bộ ở Triều Tiên, Việt Nam và các điểm nóng khác.
  • B. Sự thành lập các khối quân sự NATO và Vác-sa-va.
  • C. Cuộc chạy đua vào không gian.
  • D. Việc chia cắt nước Đức.

Câu 17: Tại sao cuộc chạy đua vào không gian giữa Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh lạnh lại được xem là một biểu hiện của sự đối đầu?

  • A. Chỉ đơn thuần là sự cạnh tranh về khoa học.
  • B. Nhằm phô diễn sức mạnh công nghệ, tiềm lực kinh tế-kỹ thuật và uy thế của mỗi hệ thống, có liên quan đến khả năng phát triển tên lửa quân sự.
  • C. Là nỗ lực hợp tác để khám phá vũ trụ vì lợi ích chung.
  • D. Không có liên hệ gì với Chiến tranh lạnh.

Câu 18: Biến động lớn nhất và có tính chất quyết định nhất dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Bức tường Béc-lin sụp đổ.
  • B. Hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu tan rã.
  • C. Đức tái thống nhất.
  • D. Liên bang Xô viết tan rã.

Câu 19: Trật tự thế giới mới đang dần định hình sau Chiến tranh lạnh có những đặc điểm nổi bật nào so với trật tự hai cực Ianta?

  • A. Chuyển từ hai cực sang đa cực, với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực và không còn sự đối đầu ý thức hệ gay gắt.
  • B. Tiếp tục là trật tự hai cực nhưng do Mỹ và Trung Quốc đứng đầu.
  • C. Hoàn toàn không còn xung đột hay cạnh tranh giữa các quốc gia.
  • D. Thế giới đơn cực do Mỹ chi phối hoàn toàn.

Câu 20: Nhìn lại giai đoạn Chiến tranh lạnh, bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất có thể rút ra cho quan hệ quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Chỉ có đối đầu quân sự mới giải quyết được các mâu thuẫn.
  • B. Chạy đua vũ trang là cách duy nhất để đảm bảo an ninh quốc gia.
  • C. Sự can thiệp của các nước lớn vào công việc nội bộ của nước khác là cần thiết.
  • D. Đối đầu và chạy đua vũ trang chỉ dẫn đến lãng phí, căng thẳng và nguy cơ xung đột; cần ưu tiên đối thoại, hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 21: Tại Hội nghị Ianta (2/1945), các cường quốc đã thống nhất nguyên tắc quan trọng nào để giải quyết các vấn đề quốc tế sau chiến tranh?

  • A. Nguyên tắc nhất trí giữa ba cường quốc (Liên Xô, Mỹ, Anh) trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế.
  • B. Nguyên tắc tự quyết dân tộc cho tất cả các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Nguyên tắc giải quyết mọi tranh chấp bằng vũ lực.

Câu 22: Việc thành lập Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) năm 1949 là hành động đáp trả của Liên Xô và các nước Đông Âu đối với sự kiện nào do Mỹ khởi xướng?

  • A. Sự thành lập khối quân sự NATO.
  • B. Việc Mỹ thực hiện Kế hoạch Marshall.
  • C. Sự ra đời của Liên hợp quốc.
  • D. Cuộc khủng hoảng Béc-lin.

Câu 23: Ngoại giao "ngoại giao con thoi" của Kissinger (Mỹ) trong những năm 1970 với Trung Quốc và Liên Xô là biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường đối đầu trực diện.
  • B. Cô lập hoàn toàn các nước XHCN.
  • C. Tìm kiếm con đường đối thoại, giảm căng thẳng với các đối thủ.
  • D. Thúc đẩy chiến tranh tổng lực.

Câu 24: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 suýt dẫn đến chiến tranh hạt nhân. Sự kiện này cho thấy điều gì về tính chất của Chiến tranh lạnh ở giai đoạn đó?

  • A. Chiến tranh lạnh chỉ là sự cạnh tranh kinh tế.
  • B. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân là không có thật.
  • C. Hai siêu cường đã hoàn toàn kiểm soát được tình hình.
  • D. Sự đối đầu giữa hai siêu cường có thể leo thang đến mức cực kỳ nguy hiểm, cận kề chiến tranh hạt nhân.

Câu 25: Việc các quốc gia Tây Âu thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) năm 1957, sau đó phát triển thành Liên minh châu Âu (EU), có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn khối TBCN do Mỹ đứng đầu.
  • B. Giúp các nước Tây Âu tăng cường sức mạnh, trở thành một cực đối trọng trong trật tự thế giới.
  • C. Khiến Tây Âu trở thành chư hầu của Mỹ.
  • D. Không có tác động đáng kể đến cục diện Chiến tranh lạnh.

Câu 26: Tình hình Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám 1945 (trước khi Chiến tranh Đông Dương bùng nổ) đã phản ánh rõ nét sự chi phối của yếu tố nào từ trật tự thế giới mới?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Sự hợp tác toàn diện giữa các nước lớn.
  • C. Sự chi phối của việc phân chia phạm vi ảnh hưởng theo thỏa thuận của các cường quốc Đồng minh.
  • D. Nguyên tắc giải quyết vấn đề thông qua Liên hợp quốc.

Câu 27: Sự kiện nào đánh dấu việc Chiến tranh lạnh chính thức bao trùm toàn bộ châu Âu và củng cố sự phân tuyến Đông-Tây về mặt quân sự?

  • A. Kế hoạch Marshall được triển khai.
  • B. Cuộc khủng hoảng Béc-lin lần thứ nhất.
  • C. Hiệp định Hen-sin-ki được ký kết.
  • D. Sự thành lập Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va.

Câu 28: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước đang phát triển có thể tận dụng sự đối đầu giữa hai siêu cường để đạt được những lợi ích gì?

  • A. Bị cô lập hoàn toàn và không có cơ hội phát triển.
  • B. Nhận được viện trợ kinh tế, kỹ thuật từ cả hai phe, hoặc tăng cường vị thế thông qua Phong trào Không liên kết.
  • C. Chỉ có thể liên minh với một trong hai siêu cường và mất đi độc lập.
  • D. Trở thành mục tiêu duy nhất của các cuộc chiến tranh cục bộ.

Câu 29: Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (cuối thập niên 1980) có tác động trực tiếp như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm gia tăng sức mạnh của phe xã hội chủ nghĩa.
  • B. Không ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Liên Xô và Mỹ.
  • C. Làm suy yếu nghiêm trọng một cực của trật tự hai cực, dẫn đến sự tan rã của Khối Vác-sa-va và đẩy nhanh sự kết thúc Chiến tranh lạnh.
  • D. Khiến Mỹ và Tây Âu rơi vào khủng hoảng.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tác động của Chiến tranh lạnh đối với thế giới?

  • A. Chỉ mang lại những tác động tiêu cực, gây ra chiến tranh và nghèo đói.
  • B. Chủ yếu thúc đẩy sự phát triển khoa học kỹ thuật của hai siêu cường.
  • C. Làm cho thế giới trở nên ổn định và hòa bình hơn.
  • D. Gây ra tình trạng đối đầu căng thẳng, nhiều cuộc xung đột cục bộ, chạy đua vũ trang tốn kém, nhưng đồng thời cũng thúc đẩy một số tiến bộ khoa học và tạo cơ hội cho các quốc gia khẳng định độc lập.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được xem là mốc khởi đầu quan trọng cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945) và những thỏa thuận sau đó, việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á đã phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa các nước Đồng minh chống phát xít?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Bản chất của cuộc Chiến tranh lạnh giữa Liên Xô và Mỹ (1947-1989) được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Việc Mỹ phát động 'Kế hoạch Marshall' (1947) nhằm viện trợ tái thiết Tây Âu sau chiến tranh, trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, có mục đích sâu xa nào về mặt chính trị?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử vào năm 1949 có tác động quan trọng như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khối Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (Warsaw Pact) được thành lập năm 1955 là biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng nào trong Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Cuộc khủng hoảng Béc-lin (1948-1949) và việc xây dựng Bức tường Béc-lin (1961) là những minh chứng cụ thể cho khía cạnh nào của Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, Phi, Mỹ Latinh có mối liên hệ như thế nào với sự đối đầu Xô-Mỹ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ quốc tế chứng kiến xu hướng hòa hoãn Đông-Tây. Nguyên nhân cơ bản dẫn đến xu hướng này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hiệp định Hen-sin-ki (1975) về an ninh và hợp tác ở châu Âu là một minh chứng cho xu hướng nào trong quan hệ quốc tế giữa các nước lớn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, giữa Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh lạnh đã dẫn đến hệ quả nghiêm trọng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta, khu vực Đông Nam Á thuộc phạm vi ảnh hưởng của lực lượng nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ (1991) đã tạo ra những thời cơ và thách thức gì đối với các quốc gia trên thế giới?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực Ianta?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các quốc gia không liên kết (Phong trào Không liên kết) đóng vai trò như thế nào trên trường quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây của Chiến tranh lạnh cho thấy sự đối đầu không chỉ giới hạn ở châu Âu mà còn lan rộng ra phạm vi toàn cầu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao cuộc chạy đua vào không gian giữa Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh lạnh lại được xem là một biểu hiện của sự đối đầu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Biến động lớn nhất và có tính chất quyết định nhất dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trật tự thế giới mới đang dần định hình sau Chiến tranh lạnh có những đặc điểm nổi bật nào so với trật tự hai cực Ianta?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhìn lại giai đoạn Chiến tranh lạnh, bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất có thể rút ra cho quan hệ quốc tế hiện nay là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại Hội nghị Ianta (2/1945), các cường quốc đã thống nhất nguyên tắc quan trọng nào để giải quyết các vấn đề quốc tế sau chiến tranh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc thành lập Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) năm 1949 là hành động đáp trả của Liên Xô và các nước Đông Âu đối với sự kiện nào do Mỹ khởi xướng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Ngoại giao 'ngoại giao con thoi' của Kissinger (Mỹ) trong những năm 1970 với Trung Quốc và Liên Xô là biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời kỳ Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 suýt dẫn đến chiến tranh hạt nhân. Sự kiện này cho thấy điều gì về tính chất của Chiến tranh lạnh ở giai đoạn đó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc các quốc gia Tây Âu thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) năm 1957, sau đó phát triển thành Liên minh châu Âu (EU), có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tình hình Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám 1945 (trước khi Chiến tranh Đông Dương bùng nổ) đã phản ánh rõ nét sự chi phối của yếu tố nào từ trật tự thế giới mới?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sự kiện nào đánh dấu việc Chiến tranh lạnh chính thức bao trùm toàn bộ châu Âu và củng cố sự phân tuyến Đông-Tây về mặt quân sự?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước đang phát triển có thể tận dụng sự đối đầu giữa hai siêu cường để đạt được những lợi ích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (cuối thập niên 1980) có tác động trực tiếp như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tác động của Chiến tranh lạnh đối với thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Mục tiêu hàng đầu mà các cường quốc Đồng minh (Liên Xô, Mĩ, Anh) cùng thống nhất tại hội nghị này là gì?

  • A. Thiết lập một trật tự thế giới mới dựa trên sự cân bằng quyền lực giữa các nước lớn.
  • B. Thống nhất kế hoạch hành động để nhanh chóng đánh bại chủ nghĩa phát xít.
  • C. Giải quyết các vấn đề nảy sinh từ mâu thuẫn ý thức hệ giữa các cường quốc.
  • D. Phân chia phạm vi ảnh hưởng và xác định số phận các nước bại trận.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã trực tiếp tạo tiền đề cho sự phân chia châu Âu thành hai phe đối lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc để duy trì hòa bình, an ninh thế giới.
  • B. Thống nhất tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
  • C. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi chiếm đóng và ảnh hưởng ở châu Âu.
  • D. Các nước Đồng minh cam kết ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 3: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Sự phân chia thế giới thành hai phe do hai siêu cường Mĩ và Liên Xô đứng đầu, đối đầu gay gắt.
  • B. Thế giới đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực mới như Nhật Bản, Tây Âu.
  • C. Vai trò chi phối của tổ chức Liên hợp quốc trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế.
  • D. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất trên phạm vi toàn cầu.

Câu 4: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự cạnh tranh về tài nguyên và thị trường giữa hai nước.
  • B. Mâu thuẫn về lãnh thổ và biên giới sau chiến tranh.
  • C. Việc hai nước cùng sở hữu vũ khí hạt nhân.
  • D. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược phát triển của hai cường quốc, đại diện cho hai hệ thống xã hội khác nhau.

Câu 5: Học thuyết Truman (năm 1947) và Kế hoạch Marshall (năm 1947) của Mĩ nhằm mục đích gì trong bối cảnh bắt đầu Chiến tranh lạnh?

  • A. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và ảnh hưởng của Liên Xô ở châu Âu.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa Mĩ và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • C. Giải trừ quân bị và xây dựng lòng tin giữa hai khối Đông - Tây.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa toàn cầu.

Câu 6: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Vácsava) vào năm 1955 phản ánh đặc điểm nào của Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế hòa hoãn và hợp tác giữa hai siêu cường.
  • B. Sự chấm dứt hoàn toàn của các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
  • C. Việc các nước nhỏ thoát khỏi sự chi phối của các cường quốc.
  • D. Sự hình thành các khối liên minh quân sự đối đầu gay gắt giữa hai phe.

Câu 7: Chiến tranh lạnh, dù không phải là một cuộc chiến tranh tổng lực trực tiếp giữa Mĩ và Liên Xô, nhưng lại được coi là một cuộc đối đầu toàn diện. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính "toàn diện" đó?

  • A. Chỉ diễn ra trên mặt trận quân sự với các cuộc chiến ủy nhiệm.
  • B. Chỉ giới hạn ở các cuộc đối đầu về ý thức hệ.
  • C. Diễn ra trên hầu hết các lĩnh vực: chính trị, quân sự, kinh tế, tư tưởng, văn hóa, khoa học-kỹ thuật.
  • D. Chủ yếu là cuộc chạy đua về vũ khí hạt nhân giữa hai nước.

Câu 8: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 được xem là đỉnh điểm của Chiến tranh lạnh vì nó cho thấy điều gì về tính chất nguy hiểm của cuộc đối đầu này?

  • A. Sự thất bại của Mĩ trong việc cô lập Cuba.
  • B. Thế giới đứng trước nguy cơ chiến tranh hạt nhân trực tiếp giữa hai siêu cường.
  • C. Sự suy yếu rõ rệt của Liên Xô trước sức ép của Mĩ.
  • D. Việc các nước nhỏ có thể thách thức quyền lực của siêu cường.

Câu 9: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, xu thế hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu thế này là gì?

  • A. Cả Mĩ và Liên Xô đều gặp những khó khăn về kinh tế, xã hội và nhận thấy sự cần thiết phải giảm bớt căng thẳng để tồn tại và phát triển.
  • B. Phong trào giải phóng dân tộc đã lật đổ hoàn toàn chủ nghĩa thực dân cũ và mới.
  • C. Tổ chức Liên hợp quốc đã phát huy vai trò tối đa trong việc giải quyết xung đột.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.

Câu 10: Một trong những biểu hiện quan trọng của xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ những năm 1970 là gì?

  • A. Sự tan rã của các khối liên minh quân sự đối lập.
  • B. Việc Mĩ và Liên Xô rút hết quân đội khỏi các điểm nóng trên thế giới.
  • C. Sự chấm dứt hoàn toàn cuộc chạy đua vũ trang.
  • D. Các cuộc gặp gỡ cấp cao Xô-Mĩ và việc ký kết các hiệp định về hạn chế vũ khí chiến lược.

Câu 11: Phân tích tác động tích cực của xu thế hòa hoãn Đông-Tây đối với quan hệ quốc tế trong những năm 1970-1980?

  • A. Dẫn đến sự sụp đổ ngay lập tức của trật tự hai cực Ianta.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột quốc tế.
  • C. Thúc đẩy sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực do Mĩ chi phối.
  • D. Làm gia tăng sự đối đầu và chạy đua vũ trang giữa các nước lớn.

Câu 12: Nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối những năm 80 đầu 90 của thế kỉ XX là gì?

  • A. Sự chống phá quyết liệt của các thế lực thù địch bên ngoài.
  • B. Tác động tiêu cực của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại.
  • C. Những yếu kém, sai lầm trong đường lối lãnh đạo và quản lý của Đảng Cộng sản ở các nước.
  • D. Sự vươn lên mạnh mẽ của các nước tư bản chủ nghĩa.

Câu 13: Sự kiện nào được xem là biểu tượng cho sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Cuộc gặp gỡ thượng đỉnh Malta giữa Mĩ và Liên Xô (1989).
  • C. Tổ chức Hiệp ước Vácsava tuyên bố giải thể (1991).
  • D. Liên bang Xô Viết tan rã (1991).

Câu 14: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tác động như thế nào đến xu hướng phát triển của thế giới?

  • A. Thế giới chuyển sang giai đoạn đối đầu gay gắt hơn giữa các cường quốc.
  • B. Tổ chức Liên hợp quốc mất đi vai trò của mình trong các vấn đề quốc tế.
  • C. Mở ra xu hướng đối thoại, hợp tác, phát triển trong hòa bình, dù vẫn còn nhiều thách thức.
  • D. Chủ nghĩa đế quốc trở lại thống trị hoàn toàn trên phạm vi toàn cầu.

Câu 15: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, Phong trào Không liên kết ra đời nhằm mục đích gì?

  • A. Đấu tranh cho hòa bình, độc lập dân tộc, chủ quyền quốc gia và chống lại sự can thiệp của các cường quốc.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự thứ ba để cạnh tranh với NATO và Vácsava.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại chỉ giữa các nước thành viên.
  • D. Ủng hộ một trong hai phe trong cuộc đối đầu Đông-Tây.

Câu 16: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) và Chiến tranh lạnh (1947-1991)?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai là chiến tranh ý thức hệ, Chiến tranh lạnh là chiến tranh lãnh thổ.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai có sự tham gia của các cường quốc, Chiến tranh lạnh chỉ giới hạn ở Mĩ và Liên Xô.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai không sử dụng vũ khí hạt nhân, Chiến tranh lạnh thì có.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai là chiến tranh nóng có xung đột quân sự trực tiếp, Chiến tranh lạnh là đối đầu căng thẳng nhưng không có chiến tranh tổng lực trực tiếp giữa hai siêu cường.

Câu 17: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ trở thành nền kinh tế tư bản giàu mạnh nhất. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính giúp Mĩ đạt được vị thế đó?

  • A. Không bị chiến tranh tàn phá, thu lợi nhuận từ việc bán vũ khí và hàng hóa.
  • B. Nhận được khoản viện trợ khổng lồ từ các nước châu Âu sau chiến tranh.
  • C. Áp dụng các thành tựu khoa học - kỹ thuật vào sản xuất.
  • D. Tập trung sản xuất để cung cấp cho thị trường thế giới đang thiếu hụt.

Câu 18: Tại sao Liên Xô, dù chịu tổn thất nặng nề sau Chiến tranh thế giới thứ hai, vẫn trở thành một trong hai cực của trật tự thế giới mới?

  • A. Nhận được sự ủng hộ kinh tế từ các nước tư bản phương Tây.
  • B. Có ưu thế vượt trội về kinh tế so với Mĩ.
  • C. Là nước duy nhất sở hữu vũ khí hạt nhân sau chiến tranh.
  • D. Là lực lượng chủ chốt đánh bại phát xít Đức, có tiềm lực quân sự mạnh và ảnh hưởng chính trị lớn lao ở châu Âu và thế giới.

Câu 19: Sự hình thành của Cộng đồng châu Âu (EC) và sau này là Liên minh châu Âu (EU) vào nửa sau thế kỷ XX có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm gia tăng sự phụ thuộc của Tây Âu vào Mĩ.
  • B. Thúc đẩy sự đối đầu quân sự trực tiếp giữa Tây Âu và Đông Âu.
  • C. Góp phần tạo nên một trung tâm quyền lực mới, làm xói mòn trật tự hai cực.
  • D. Khiến các nước Tây Âu hoàn toàn tách khỏi ảnh hưởng của Mĩ.

Câu 20: Sự kiện nào sau đây không phải là một trong những "điểm nóng" hoặc cuộc đối đầu trực tiếp/gián tiếp tiêu biểu trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Cách mạng tháng Mười Nga (1917).
  • B. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  • C. Khủng hoảng Berlin (1948-1949).
  • D. Chiến tranh Việt Nam (trong giai đoạn 1954-1975).

Câu 21: Bảng dưới đây mô tả sơ lược về hai liên minh kinh tế được thành lập trong Chiến tranh lạnh:

| Liên minh | Năm thành lập | Quốc gia đứng đầu | Mục đích chính |
|-----------------|---------------|-------------------|------------------------------------------------|
| A | 1947 | Mĩ | Hỗ trợ phục hồi kinh tế Tây Âu, ngăn cộng sản |
| Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) | 1949 | Liên Xô | Hợp tác, hỗ trợ kinh tế các nước XHCN Đông Âu |

Liên minh kinh tế A trong bảng là gì?

  • A. Hiệp ước Maastricht.
  • B. Hiệp định Helsinki.
  • C. Kế hoạch Marshall.
  • D. Hiệp định Thương mại tự do Bắc Mĩ (NAFTA).

Câu 22: Chính sách đối ngoại của Mĩ trong giai đoạn đầu Chiến tranh lạnh (từ 1947) được đặc trưng bởi chiến lược nào?

  • A. Thỏa hiệp tối đa với Liên Xô.
  • B. Chiến lược "Ngăn chặn" (Containment).
  • C. Chính sách "Mở cửa" với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chiến lược "Bên miệng hố chiến tranh".

Câu 23: Phân tích vai trò của cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh đối với quan hệ giữa hai siêu cường?

  • A. Tạo ra "Sự cân bằng khủng bố", buộc hai siêu cường phải kiềm chế, tránh xung đột hạt nhân trực tiếp.
  • B. Khiến một trong hai siêu cường suy yếu và đầu hàng.
  • C. Thúc đẩy giải trừ quân bị và hợp tác quốc tế.
  • D. Làm giảm căng thẳng và đối đầu giữa hai bên.

Câu 24: Tại sao nói sự sụp đổ của bức tường Berlin (năm 1989) là một sự kiện có ý nghĩa biểu tượng quan trọng trong tiến trình chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Đánh dấu sự thống nhất hoàn toàn của nước Đức.
  • B. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự tan rã của Liên Xô.
  • C. Là kết quả của một cuộc chiến tranh quy mô lớn.
  • D. Là biểu tượng cho sự chia cắt Đông-Tây sụp đổ, báo hiệu sự kết thúc của một kỷ nguyên đối đầu.

Câu 25: Trình bày tác động của Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh?

  • A. Chiến tranh lạnh giúp phong trào giải phóng dân tộc hoàn toàn độc lập khỏi sự can thiệp bên ngoài.
  • B. Chiến tranh lạnh không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Khiến các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc trở nên phức tạp, bị chi phối và can thiệp bởi các cường quốc.
  • D. Cả hai siêu cường đều nhất quán ủng hộ tất cả các phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 26: Liên hợp quốc được thành lập theo quyết định của Hội nghị Ianta. Nêu mục đích chính của tổ chức này theo Hiến chương Liên hợp quốc?

  • A. Thành lập một chính phủ thế giới duy nhất.
  • B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia.
  • C. Chi phối nền kinh tế toàn cầu theo mô hình tư bản chủ nghĩa.
  • D. Tổ chức các cuộc chiến tranh để giải quyết mâu thuẫn giữa các nước.

Câu 27: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Là diễn đàn quan trọng để các bên đối thoại, giúp ngăn chặn nhiều xung đột leo thang, dù vai trò bị hạn chế bởi sự đối đầu của các cường quốc.
  • B. Hoàn toàn không có vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế do sự đối đầu giữa Mĩ và Liên Xô.
  • C. Trực tiếp tham gia vào các cuộc chiến tranh ủy nhiệm để phân xử thắng thua.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế và xã hội, không liên quan đến chính trị và an ninh.

Câu 28: Việc Mĩ và Liên Xô cùng rút dần khỏi các khu vực đối đầu và ký kết các hiệp ước giải trừ quân bị trong giai đoạn hòa hoãn (từ những năm 1970) cho thấy điều gì về bản chất của Chiến tranh lạnh?

  • A. Chiến tranh lạnh đã hoàn toàn chấm dứt từ những năm 1970.
  • B. Sự đối đầu giữa hai siêu cường không bao giờ có thể thay đổi.
  • C. Một trong hai siêu cường đã hoàn toàn chiến thắng.
  • D. Cuộc đối đầu vẫn tồn tại nhưng có sự điều chỉnh chiến lược và phương thức, không còn căng thẳng tuyệt đối như trước.

Câu 29: Phân tích hệ quả lớn nhất về mặt chính trị quốc tế từ sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Chấm dứt sự đối đầu Đông-Tây, thế giới đang hình thành một trật tự mới đa cực, nhiều trung tâm.
  • B. Mĩ trở thành siêu cường duy nhất và thiết lập trật tự đơn cực trên toàn cầu.
  • C. Các quốc gia nhỏ hoàn toàn tự chủ và không chịu ảnh hưởng của bất kỳ cường quốc nào.
  • D. Các liên minh quân sự như NATO và Vácsava tiếp tục tồn tại và mở rộng.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy đánh giá nhận định sau: "Chiến tranh lạnh là cuộc đấu tranh giữa hai hệ thống xã hội đối lập, nhưng đồng thời cũng là cuộc đấu tranh vì hòa bình và an ninh thế giới".

  • A. Đúng, vì sự đối đầu giữa hai siêu cường đã tạo ra "cân bằng khủng bố", ngăn chặn một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • B. Sai, vì Chiến tranh lạnh chỉ mang lại căng thẳng và xung đột ở nhiều nơi.
  • C. Sai, vì bản chất của Chiến tranh lạnh là chạy đua vũ trang, không phải vì hòa bình.
  • D. Đúng, vì Liên Xô và Mĩ luôn hợp tác để duy trì hòa bình thế giới trong suốt Chiến tranh lạnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Mục tiêu hàng đầu mà các cường quốc Đồng minh (Liên Xô, Mĩ, Anh) cùng thống nhất tại hội nghị này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã trực tiếp tạo tiền đề cho sự phân chia châu Âu thành hai phe đối lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Học thuyết Truman (năm 1947) và Kế hoạch Marshall (năm 1947) của Mĩ nhằm mục đích gì trong bối cảnh bắt đầu Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Vácsava) vào năm 1955 phản ánh đặc điểm nào của Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chiến tranh lạnh, dù không phải là một cuộc chiến tranh tổng lực trực tiếp giữa Mĩ và Liên Xô, nhưng lại được coi là một cuộc đối đầu toàn diện. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính 'toàn diện' đó?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 được xem là đỉnh điểm của Chiến tranh lạnh vì nó cho thấy điều gì về tính chất nguy hiểm của cuộc đối đầu này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, xu thế hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu thế này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trong những biểu hiện quan trọng của xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ những năm 1970 là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích tác động tích cực của xu thế hòa hoãn Đông-Tây đối với quan hệ quốc tế trong những năm 1970-1980?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối những năm 80 đầu 90 của thế kỉ XX là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Sự kiện nào được xem là biểu tượng cho sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tác động như thế nào đến xu hướng phát triển của thế giới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, Phong trào Không liên kết ra đời nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) và Chiến tranh lạnh (1947-1991)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ trở thành nền kinh tế tư bản giàu mạnh nhất. Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân chính giúp Mĩ đạt được vị thế đó?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao Liên Xô, dù chịu tổn thất nặng nề sau Chiến tranh thế giới thứ hai, vẫn trở thành một trong hai cực của trật tự thế giới mới?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Sự hình thành của Cộng đồng châu Âu (EC) và sau này là Liên minh châu Âu (EU) vào nửa sau thế kỷ XX có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sự kiện nào sau đây *không* phải là một trong những 'điểm nóng' hoặc cuộc đối đầu trực tiếp/gián tiếp tiêu biểu trong Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bảng dưới đây mô tả sơ lược về hai liên minh kinh tế được thành lập trong Chiến tranh lạnh:

| Liên minh | Năm thành lập | Quốc gia đứng đầu | Mục đích chính |
|-----------------|---------------|-------------------|------------------------------------------------|
| A | 1947 | Mĩ | Hỗ trợ phục hồi kinh tế Tây Âu, ngăn cộng sản |
| Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) | 1949 | Liên Xô | Hợp tác, hỗ trợ kinh tế các nước XHCN Đông Âu |

Liên minh kinh tế A trong bảng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Chính sách đối ngoại của Mĩ trong giai đoạn đầu Chiến tranh lạnh (từ 1947) được đặc trưng bởi chiến lược nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích vai trò của cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh đối với quan hệ giữa hai siêu cường?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao nói sự sụp đổ của bức tường Berlin (năm 1989) là một sự kiện có ý nghĩa biểu tượng quan trọng trong tiến trình chấm dứt Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trình bày tác động của Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Liên hợp quốc được thành lập theo quyết định của Hội nghị Ianta. Nêu mục đích chính của tổ chức này theo Hiến chương Liên hợp quốc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc Mĩ và Liên Xô cùng rút dần khỏi các khu vực đối đầu và ký kết các hiệp ước giải trừ quân bị trong giai đoạn hòa hoãn (từ những năm 1970) cho thấy điều gì về bản chất của Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích hệ quả lớn nhất về mặt chính trị quốc tế từ sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy đánh giá nhận định sau: 'Chiến tranh lạnh là cuộc đấu tranh giữa hai hệ thống xã hội đối lập, nhưng đồng thời cũng là cuộc đấu tranh vì hòa bình và an ninh thế giới'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Quyết định nào sau đây của Hội nghị thể hiện rõ nhất sự thỏa hiệp giữa các cường quốc nhằm nhanh chóng kết thúc chiến tranh và giải quyết các vấn đề hậu chiến?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • C. Phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc ở châu Âu và châu Á.
  • D. Buộc Nhật Bản đầu hàng không điều kiện.

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945) về phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Á, khu vực Đông Nam Á thuộc phạm vi ảnh hưởng của khối nào?

  • A. Liên Xô.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Mỹ.
  • D. Các nước phương Tây.

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đã tạo cơ sở pháp lý cho sự ra đời của một tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Phân chia nước Đức thành bốn khu vực chiếm đóng.
  • C. Giải quyết vấn đề biên giới quốc gia ở châu Âu.
  • D. Thành lập Tòa án quốc tế xét xử tội phạm chiến tranh.

Câu 4: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một cường quốc duy nhất.
  • B. Sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội đối lập do Liên Xô và Mỹ đứng đầu.
  • C. Thế giới hòa bình, ổn định, không có xung đột vũ trang.
  • D. Sự vươn lên và cạnh tranh bình đẳng giữa nhiều trung tâm quyền lực.

Câu 5: Chiến tranh lạnh (1947-1991) là cuộc đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ. Bản chất của cuộc đối đầu này là gì?

  • A. Cuộc chiến tranh tổng lực có sử dụng vũ khí hạt nhân.
  • B. Cuộc xung đột quân sự trực tiếp giữa quân đội Liên Xô và Mỹ.
  • C. Cuộc đối đầu không trực tiếp, toàn diện trên nhiều lĩnh vực giữa hai hệ thống xã hội.
  • D. Cuộc cạnh tranh kinh tế và khoa học thuần túy giữa hai quốc gia.

Câu 6: Để củng cố và mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình trong Chiến tranh lạnh, Mỹ và Liên Xô đã thành lập các liên minh quân sự. Liên minh quân sự nào sau đây do Mỹ đứng đầu?

  • A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
  • C. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
  • D. Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO).

Câu 7: Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh lạnh đã để lại hậu quả chủ yếu nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển kinh tế thế giới.
  • B. Giảm bớt mâu thuẫn và căng thẳng quốc tế.
  • C. Chấm dứt các cuộc xung đột vũ trang cục bộ.
  • D. Làm căng thẳng thêm tình hình thế giới và tiêu tốn nguồn lực.

Câu 8: Từ những năm 70 của thế kỷ XX, quan hệ giữa Liên Xô và Mỹ có xu hướng hòa hoãn, đối thoại. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Cả hai siêu cường đều gặp khó khăn kinh tế và nhận thấy sự tốn kém của cuộc chạy đua vũ trang.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • C. Áp lực mạnh mẽ từ Liên hợp quốc và cộng đồng quốc tế.
  • D. Sự suy yếu của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Câu 9: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh điểm của cuộc Chiến tranh lạnh, suýt dẫn đến một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn cầu?

  • A. Cuộc phong tỏa Berlin (1948-1949).
  • B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
  • C. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  • D. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975).

Câu 10: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ vào thời điểm nào?

  • A. Năm 1949, khi NATO thành lập.
  • B. Năm 1973, khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc.
  • C. Năm 1989, khi bức tường Berlin sụp đổ.
  • D. Năm 1991, khi Liên Xô tan rã.

Câu 11: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

  • A. Thế giới chuyển sang trật tự đơn cực do Mỹ đứng đầu.
  • B. Tăng cường tình trạng đối đầu quân sự giữa các quốc gia.
  • C. Mở ra thời kỳ hợp tác và đối thoại để giải quyết các vấn đề quốc tế.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn mọi xung đột và tranh chấp trên thế giới.

Câu 12: Phân tích vai trò của Hội nghị Ianta (2/1945) đối với việc hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Đã đặt nền móng cho sự hình thành khuôn khổ trật tự thế giới mới.
  • B. Trực tiếp dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giữa các cường quốc.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của chủ nghĩa phát xít.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây không đúng về đặc điểm của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Thế giới phân chia thành hai phe đối lập về ý thức hệ và kinh tế-xã hội.
  • B. Sự đối đầu Xô-Mỹ là nhân tố chi phối quan hệ quốc tế.
  • C. Thế giới luôn trong tình trạng chiến tranh tổng lực giữa hai siêu cường.
  • D. Các cuộc xung đột, căng thẳng chủ yếu diễn ra ở các khu vực bên ngoài lãnh thổ hai siêu cường.

Câu 14: Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

  • A. Làm tăng cường sự kiểm soát của hai siêu cường đối với các khu vực này.
  • B. Góp phần thu hẹp phạm vi ảnh hưởng và làm suy yếu trật tự hai cực.
  • C. Không có tác động đáng kể đến sự tồn tại của trật tự hai cực.
  • D. Đẩy mạnh sự hợp tác giữa các nước Á, Phi, Mĩ Latinh với cả hai siêu cường.

Câu 15: Việc Mỹ phát động "Chiến tranh lạnh" (1947) xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Ngăn chặn sự ảnh hưởng và bành trướng của chủ nghĩa xã hội do Liên Xô đứng đầu.
  • B. Trả đũa việc Liên Xô không tham gia chống Phát xít Nhật.
  • C. Giành lại các thuộc địa cũ từ tay các nước châu Âu.
  • D. Giải quyết các vấn đề kinh tế nội bộ của nước Mỹ.

Câu 16: So sánh đặc điểm của trật tự thế giới theo hệ thống Véc-xai Oa-sinh-tơn (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất) và trật tự hai cực Ianta (sau Chiến tranh thế giới thứ hai), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Trật tự Véc-xai Oa-sinh-tơn dựa trên sự thỏa thuận của các nước thua trận, còn Ianta dựa trên thỏa thuận của các nước thắng trận.
  • B. Trật tự Véc-xai Oa-sinh-tơn là trật tự hai cực, còn Ianta là trật tự đơn cực.
  • C. Trật tự Véc-xai Oa-sinh-tơn là trật tự đơn cực, còn Ianta là trật tự hai cực.
  • D. Cả hai trật tự đều dựa trên nguyên tắc hợp tác bình đẳng giữa các quốc gia.

Câu 17: Một trong những biểu hiện của xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ những năm 1970 là việc hai siêu cường ký kết các hiệp định về hạn chế vũ khí chiến lược. Điều này phản ánh nhận thức mới nào của Liên Xô và Mỹ?

  • A. Mỗi bên đã hoàn toàn tin tưởng vào đối phương.
  • B. Họ không còn khả năng sản xuất vũ khí hạt nhân.
  • C. Họ muốn chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của vũ khí hạt nhân.
  • D. Họ nhận thức được nguy cơ hủy diệt từ chiến tranh hạt nhân và cần kiểm soát chạy đua vũ trang.

Câu 18: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng tác động của Chiến tranh lạnh đến quan hệ quốc tế trong gần nửa thế kỷ (1947-1991)?

  • A. Khiến thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu, tiềm ẩn nguy cơ chiến tranh.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác và phát triển kinh tế của tất cả các quốc gia.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước lớn, không tác động đến các nước nhỏ.
  • D. Là giai đoạn hòa bình, ổn định nhất trong lịch sử thế giới hiện đại.

Câu 19: Việc nước Đức bị chia cắt thành hai nhà nước Đông Đức và Tây Đức sau Chiến tranh thế giới thứ hai là hệ quả trực tiếp của quyết định nào tại Hội nghị Pốtxđam (liên quan đến Ianta)?

  • A. Đồng ý cho Liên Xô kiểm soát toàn bộ nước Đức.
  • B. Chia Đức thành các khu vực chiếm đóng của các cường quốc Đồng minh.
  • C. Buộc Đức phải bồi thường chiến tranh cho tất cả các nước Đồng minh.
  • D. Cho phép Đức giữ nguyên chế độ chính trị trước chiến tranh.

Câu 20: Tại sao nói việc Liên Xô tan rã (1991) là sự kiện đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh và sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Liên Xô tan rã là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự thành lập Liên hợp quốc.
  • B. Mỹ và Liên Xô đã ký hiệp ước hòa bình vĩnh viễn trước khi Liên Xô tan rã.
  • C. Sự tan rã của Liên Xô đồng nghĩa với việc một trong hai cực của trật tự sụp đổ.
  • D. Tất cả các nước xã hội chủ nghĩa khác cũng tan rã cùng thời điểm.

Câu 21: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Sự khác biệt về văn hóa và chủng tộc.
  • B. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa hai hệ thống xã hội khác nhau.
  • C. Tranh chấp lãnh thổ ở châu Âu và châu Á.
  • D. Cạnh tranh trong lĩnh vực thám hiểm vũ trụ.

Câu 22: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, Việt Nam là một trong những điểm nóng đối đầu. Điều này thể hiện rõ nhất qua sự kiện nào?

  • A. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc.
  • B. Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
  • C. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (Chiến tranh Việt Nam).
  • D. Việt Nam tham gia khối quân sự Vácsava.

Câu 23: Đánh giá nào sau đây là hợp lý nhất về vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Hoàn toàn bất lực, không có vai trò gì trong việc duy trì hòa bình.
  • B. Là công cụ để một trong hai siêu cường chi phối thế giới.
  • C. Đã chấm dứt hoàn toàn cuộc Chiến tranh lạnh.
  • D. Là diễn đàn đối thoại, góp phần ngăn chặn xung đột và giải quyết một số vấn đề quốc tế.

Câu 24: Bên cạnh Liên Xô và Mỹ, sự vươn lên mạnh mẽ của các trung tâm kinh tế - tài chính như Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 70 của thế kỷ XX đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

  • A. Làm xuất hiện các trung tâm quyền lực mới, góp phần làm xói mòn trật tự hai cực.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc của các nước này vào hai siêu cường.
  • C. Không ảnh hưởng đến sự đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ.
  • D. Đẩy nhanh quá trình tan rã của Liên Xô.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa Chiến tranh lạnh và các cuộc chiến tranh cục bộ/xung đột ở các khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Triều Tiên, Việt Nam, Afghanistan...).

  • A. Các cuộc chiến tranh cục bộ là nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh lạnh.
  • B. Các cuộc chiến tranh cục bộ là biểu hiện của sự đối đầu Xô-Mỹ trong Chiến tranh lạnh.
  • C. Chiến tranh lạnh đã ngăn chặn hoàn toàn các cuộc chiến tranh cục bộ.
  • D. Không có mối liên hệ giữa Chiến tranh lạnh và các cuộc xung đột cục bộ.

Câu 26: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về bản chất của trật tự thế giới hai cực Ianta?

  • A. Thế giới được quản lý bởi Liên hợp quốc và các cường quốc.
  • B. Thế giới hòa bình, ổn định dựa trên luật pháp quốc tế.
  • C. Thế giới bị thống trị bởi một siêu cường duy nhất.
  • D. Thế giới phân chia thành hai phe đối lập, đứng đầu là hai siêu cường, đối đầu và cùng tồn tại trong cân bằng.

Câu 27: Phân tích lý do tại sao Chiến tranh lạnh không bùng nổ thành Chiến tranh thế giới thứ ba với sự tham gia trực tiếp quy mô lớn của Liên Xô và Mỹ.

  • A. Sự cân bằng về sức mạnh quân sự, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, giữa hai siêu cường.
  • B. Áp lực mạnh mẽ từ phong trào phản chiến trên thế giới.
  • C. Liên hợp quốc đã ngăn chặn thành công mọi nguy cơ chiến tranh.
  • D. Hai siêu cường đã giải quyết được hết mọi mâu thuẫn.

Câu 28: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước đang phát triển ở Á, Phi, Mỹ Latinh có xu hướng lựa chọn con đường phát triển và chính sách đối ngoại như thế nào?

  • A. Tham gia vào khối quân sự do Mỹ đứng đầu.
  • B. Tham gia vào khối quân sự do Liên Xô đứng đầu.
  • C. Theo đuổi đường lối hòa bình, trung lập, không liên kết.
  • D. Đối đầu với cả hai siêu cường.

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến sự suy yếu và cuối cùng là sụp đổ của Liên Xô, góp phần chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc chạy đua vào vũ trụ với Mỹ.
  • B. Sự trì trệ kinh tế, khủng hoảng xã hội và những sai lầm trong cải tổ.
  • C. Áp lực quân sự trực tiếp từ NATO.
  • D. Sự tan rã của các nước Đông Âu.

Câu 30: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ không có nghĩa là thế giới trở nên hoàn toàn ổn định và hòa bình. Bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh (liên quan đến sự chấm dứt trật tự hai cực) nổi lên những xu hướng chính nào?

  • A. Thế giới vận động theo xu hướng đa cực, toàn cầu hóa phát triển và xuất hiện các vấn đề toàn cầu mới.
  • B. Thế giới hoàn toàn hòa bình, không còn xung đột và cạnh tranh.
  • C. Một cường quốc duy nhất thiết lập sự thống trị tuyệt đối trên toàn cầu.
  • D. Các liên minh quân sự cũ của hai phe đều giải thể hoàn toàn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Quyết định nào sau đây của Hội nghị thể hiện rõ nhất sự thỏa hiệp giữa các cường quốc nhằm nhanh chóng kết thúc chiến tranh và giải quyết các vấn đề hậu chiến?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945) về phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Á, khu vực Đông Nam Á thuộc phạm vi ảnh hưởng của khối nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đã tạo cơ sở pháp lý cho sự ra đời của một tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chiến tranh lạnh (1947-1991) là cuộc đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ. Bản chất của cuộc đối đầu này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để củng cố và mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình trong Chiến tranh lạnh, Mỹ và Liên Xô đã thành lập các liên minh quân sự. Liên minh quân sự nào sau đây do Mỹ đứng đầu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh lạnh đã để lại hậu quả chủ yếu nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Từ những năm 70 của thế kỷ XX, quan hệ giữa Liên Xô và Mỹ có xu hướng hòa hoãn, đối thoại. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu hướng này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh điểm của cuộc Chiến tranh lạnh, suýt dẫn đến một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn cầu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ vào thời điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích vai trò của Hội nghị Ianta (2/1945) đối với việc hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nhận xét nào sau đây không đúng về đặc điểm của trật tự hai cực Ianta?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc Mỹ phát động 'Chiến tranh lạnh' (1947) xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh đặc điểm của trật tự thế giới theo hệ thống Véc-xai Oa-sinh-tơn (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất) và trật tự hai cực Ianta (sau Chiến tranh thế giới thứ hai), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những biểu hiện của xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ những năm 1970 là việc hai siêu cường ký kết các hiệp định về hạn chế vũ khí chiến lược. Điều này phản ánh nhận thức mới nào của Liên Xô và Mỹ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng tác động của Chiến tranh lạnh đến quan hệ quốc tế trong gần nửa thế kỷ (1947-1991)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc nước Đức bị chia cắt thành hai nhà nước Đông Đức và Tây Đức sau Chiến tranh thế giới thứ hai là hệ quả trực tiếp của quyết định nào tại Hội nghị Pốtxđam (liên quan đến Ianta)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao nói việc Liên Xô tan rã (1991) là sự kiện đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh và sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, Việt Nam là một trong những điểm nóng đối đầu. Điều này thể hiện rõ nhất qua sự kiện nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đánh giá nào sau đây là hợp lý nhất về vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bên cạnh Liên Xô và Mỹ, sự vươn lên mạnh mẽ của các trung tâm kinh tế - tài chính như Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 70 của thế kỷ XX đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa Chiến tranh lạnh và các cuộc chiến tranh cục bộ/xung đột ở các khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Triều Tiên, Việt Nam, Afghanistan...).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về bản chất của trật tự thế giới hai cực Ianta?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích lý do tại sao Chiến tranh lạnh không bùng nổ thành Chiến tranh thế giới thứ ba với sự tham gia trực tiếp quy mô lớn của Liên Xô và Mỹ.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước đang phát triển ở Á, Phi, Mỹ Latinh có xu hướng lựa chọn con đường phát triển và chính sách đối ngoại như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến sự suy yếu và cuối cùng là sụp đổ của Liên Xô, góp phần chấm dứt Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ không có nghĩa là thế giới trở nên hoàn toàn ổn định và hòa bình. Bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh (liên quan đến sự chấm dứt trật tự hai cực) nổi lên những xu hướng chính nào?

Viết một bình luận