Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Mục tiêu hàng đầu mà các cường quốc Đồng minh (Liên Xô, Mĩ, Anh) cùng thống nhất tại hội nghị này là gì?
- A. Thiết lập một trật tự thế giới mới dựa trên sự cân bằng quyền lực giữa các nước lớn.
- B. Thống nhất kế hoạch hành động để nhanh chóng đánh bại chủ nghĩa phát xít.
- C. Giải quyết các vấn đề nảy sinh từ mâu thuẫn ý thức hệ giữa các cường quốc.
- D. Phân chia phạm vi ảnh hưởng và xác định số phận các nước bại trận.
Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã trực tiếp tạo tiền đề cho sự phân chia châu Âu thành hai phe đối lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc để duy trì hòa bình, an ninh thế giới.
- B. Thống nhất tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
- C. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi chiếm đóng và ảnh hưởng ở châu Âu.
- D. Các nước Đồng minh cam kết ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
Câu 3: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nhất là gì?
- A. Sự phân chia thế giới thành hai phe do hai siêu cường Mĩ và Liên Xô đứng đầu, đối đầu gay gắt.
- B. Thế giới đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực mới như Nhật Bản, Tây Âu.
- C. Vai trò chi phối của tổ chức Liên hợp quốc trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế.
- D. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất trên phạm vi toàn cầu.
Câu 4: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Sự cạnh tranh về tài nguyên và thị trường giữa hai nước.
- B. Mâu thuẫn về lãnh thổ và biên giới sau chiến tranh.
- C. Việc hai nước cùng sở hữu vũ khí hạt nhân.
- D. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược phát triển của hai cường quốc, đại diện cho hai hệ thống xã hội khác nhau.
Câu 5: Học thuyết Truman (năm 1947) và Kế hoạch Marshall (năm 1947) của Mĩ nhằm mục đích gì trong bối cảnh bắt đầu Chiến tranh lạnh?
- A. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và ảnh hưởng của Liên Xô ở châu Âu.
- B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa Mĩ và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
- C. Giải trừ quân bị và xây dựng lòng tin giữa hai khối Đông - Tây.
- D. Thành lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa toàn cầu.
Câu 6: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Vácsava) vào năm 1955 phản ánh đặc điểm nào của Chiến tranh lạnh?
- A. Xu thế hòa hoãn và hợp tác giữa hai siêu cường.
- B. Sự chấm dứt hoàn toàn của các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
- C. Việc các nước nhỏ thoát khỏi sự chi phối của các cường quốc.
- D. Sự hình thành các khối liên minh quân sự đối đầu gay gắt giữa hai phe.
Câu 7: Chiến tranh lạnh, dù không phải là một cuộc chiến tranh tổng lực trực tiếp giữa Mĩ và Liên Xô, nhưng lại được coi là một cuộc đối đầu toàn diện. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính "toàn diện" đó?
- A. Chỉ diễn ra trên mặt trận quân sự với các cuộc chiến ủy nhiệm.
- B. Chỉ giới hạn ở các cuộc đối đầu về ý thức hệ.
- C. Diễn ra trên hầu hết các lĩnh vực: chính trị, quân sự, kinh tế, tư tưởng, văn hóa, khoa học-kỹ thuật.
- D. Chủ yếu là cuộc chạy đua về vũ khí hạt nhân giữa hai nước.
Câu 8: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 được xem là đỉnh điểm của Chiến tranh lạnh vì nó cho thấy điều gì về tính chất nguy hiểm của cuộc đối đầu này?
- A. Sự thất bại của Mĩ trong việc cô lập Cuba.
- B. Thế giới đứng trước nguy cơ chiến tranh hạt nhân trực tiếp giữa hai siêu cường.
- C. Sự suy yếu rõ rệt của Liên Xô trước sức ép của Mĩ.
- D. Việc các nước nhỏ có thể thách thức quyền lực của siêu cường.
Câu 9: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, xu thế hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu thế này là gì?
- A. Cả Mĩ và Liên Xô đều gặp những khó khăn về kinh tế, xã hội và nhận thấy sự cần thiết phải giảm bớt căng thẳng để tồn tại và phát triển.
- B. Phong trào giải phóng dân tộc đã lật đổ hoàn toàn chủ nghĩa thực dân cũ và mới.
- C. Tổ chức Liên hợp quốc đã phát huy vai trò tối đa trong việc giải quyết xung đột.
- D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
Câu 10: Một trong những biểu hiện quan trọng của xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ những năm 1970 là gì?
- A. Sự tan rã của các khối liên minh quân sự đối lập.
- B. Việc Mĩ và Liên Xô rút hết quân đội khỏi các điểm nóng trên thế giới.
- C. Sự chấm dứt hoàn toàn cuộc chạy đua vũ trang.
- D. Các cuộc gặp gỡ cấp cao Xô-Mĩ và việc ký kết các hiệp định về hạn chế vũ khí chiến lược.
Câu 11: Phân tích tác động tích cực của xu thế hòa hoãn Đông-Tây đối với quan hệ quốc tế trong những năm 1970-1980?
- A. Dẫn đến sự sụp đổ ngay lập tức của trật tự hai cực Ianta.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột quốc tế.
- C. Thúc đẩy sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực do Mĩ chi phối.
- D. Làm gia tăng sự đối đầu và chạy đua vũ trang giữa các nước lớn.
Câu 12: Nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối những năm 80 đầu 90 của thế kỉ XX là gì?
- A. Sự chống phá quyết liệt của các thế lực thù địch bên ngoài.
- B. Tác động tiêu cực của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại.
- C. Những yếu kém, sai lầm trong đường lối lãnh đạo và quản lý của Đảng Cộng sản ở các nước.
- D. Sự vươn lên mạnh mẽ của các nước tư bản chủ nghĩa.
Câu 13: Sự kiện nào được xem là biểu tượng cho sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?
- A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
- B. Cuộc gặp gỡ thượng đỉnh Malta giữa Mĩ và Liên Xô (1989).
- C. Tổ chức Hiệp ước Vácsava tuyên bố giải thể (1991).
- D. Liên bang Xô Viết tan rã (1991).
Câu 14: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tác động như thế nào đến xu hướng phát triển của thế giới?
- A. Thế giới chuyển sang giai đoạn đối đầu gay gắt hơn giữa các cường quốc.
- B. Tổ chức Liên hợp quốc mất đi vai trò của mình trong các vấn đề quốc tế.
- C. Mở ra xu hướng đối thoại, hợp tác, phát triển trong hòa bình, dù vẫn còn nhiều thách thức.
- D. Chủ nghĩa đế quốc trở lại thống trị hoàn toàn trên phạm vi toàn cầu.
Câu 15: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, Phong trào Không liên kết ra đời nhằm mục đích gì?
- A. Đấu tranh cho hòa bình, độc lập dân tộc, chủ quyền quốc gia và chống lại sự can thiệp của các cường quốc.
- B. Thành lập một liên minh quân sự thứ ba để cạnh tranh với NATO và Vácsava.
- C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại chỉ giữa các nước thành viên.
- D. Ủng hộ một trong hai phe trong cuộc đối đầu Đông-Tây.
Câu 16: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) và Chiến tranh lạnh (1947-1991)?
- A. Chiến tranh thế giới thứ hai là chiến tranh ý thức hệ, Chiến tranh lạnh là chiến tranh lãnh thổ.
- B. Chiến tranh thế giới thứ hai có sự tham gia của các cường quốc, Chiến tranh lạnh chỉ giới hạn ở Mĩ và Liên Xô.
- C. Chiến tranh thế giới thứ hai không sử dụng vũ khí hạt nhân, Chiến tranh lạnh thì có.
- D. Chiến tranh thế giới thứ hai là chiến tranh nóng có xung đột quân sự trực tiếp, Chiến tranh lạnh là đối đầu căng thẳng nhưng không có chiến tranh tổng lực trực tiếp giữa hai siêu cường.
Câu 17: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ trở thành nền kinh tế tư bản giàu mạnh nhất. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính giúp Mĩ đạt được vị thế đó?
- A. Không bị chiến tranh tàn phá, thu lợi nhuận từ việc bán vũ khí và hàng hóa.
- B. Nhận được khoản viện trợ khổng lồ từ các nước châu Âu sau chiến tranh.
- C. Áp dụng các thành tựu khoa học - kỹ thuật vào sản xuất.
- D. Tập trung sản xuất để cung cấp cho thị trường thế giới đang thiếu hụt.
Câu 18: Tại sao Liên Xô, dù chịu tổn thất nặng nề sau Chiến tranh thế giới thứ hai, vẫn trở thành một trong hai cực của trật tự thế giới mới?
- A. Nhận được sự ủng hộ kinh tế từ các nước tư bản phương Tây.
- B. Có ưu thế vượt trội về kinh tế so với Mĩ.
- C. Là nước duy nhất sở hữu vũ khí hạt nhân sau chiến tranh.
- D. Là lực lượng chủ chốt đánh bại phát xít Đức, có tiềm lực quân sự mạnh và ảnh hưởng chính trị lớn lao ở châu Âu và thế giới.
Câu 19: Sự hình thành của Cộng đồng châu Âu (EC) và sau này là Liên minh châu Âu (EU) vào nửa sau thế kỷ XX có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?
- A. Làm gia tăng sự phụ thuộc của Tây Âu vào Mĩ.
- B. Thúc đẩy sự đối đầu quân sự trực tiếp giữa Tây Âu và Đông Âu.
- C. Góp phần tạo nên một trung tâm quyền lực mới, làm xói mòn trật tự hai cực.
- D. Khiến các nước Tây Âu hoàn toàn tách khỏi ảnh hưởng của Mĩ.
Câu 20: Sự kiện nào sau đây không phải là một trong những "điểm nóng" hoặc cuộc đối đầu trực tiếp/gián tiếp tiêu biểu trong Chiến tranh lạnh?
- A. Cách mạng tháng Mười Nga (1917).
- B. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
- C. Khủng hoảng Berlin (1948-1949).
- D. Chiến tranh Việt Nam (trong giai đoạn 1954-1975).
Câu 21: Bảng dưới đây mô tả sơ lược về hai liên minh kinh tế được thành lập trong Chiến tranh lạnh:
| Liên minh | Năm thành lập | Quốc gia đứng đầu | Mục đích chính |
|-----------------|---------------|-------------------|------------------------------------------------|
| A | 1947 | Mĩ | Hỗ trợ phục hồi kinh tế Tây Âu, ngăn cộng sản |
| Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) | 1949 | Liên Xô | Hợp tác, hỗ trợ kinh tế các nước XHCN Đông Âu |
Liên minh kinh tế A trong bảng là gì?
- A. Hiệp ước Maastricht.
- B. Hiệp định Helsinki.
- C. Kế hoạch Marshall.
- D. Hiệp định Thương mại tự do Bắc Mĩ (NAFTA).
Câu 22: Chính sách đối ngoại của Mĩ trong giai đoạn đầu Chiến tranh lạnh (từ 1947) được đặc trưng bởi chiến lược nào?
- A. Thỏa hiệp tối đa với Liên Xô.
- B. Chiến lược "Ngăn chặn" (Containment).
- C. Chính sách "Mở cửa" với các nước xã hội chủ nghĩa.
- D. Chiến lược "Bên miệng hố chiến tranh".
Câu 23: Phân tích vai trò của cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh đối với quan hệ giữa hai siêu cường?
- A. Tạo ra "Sự cân bằng khủng bố", buộc hai siêu cường phải kiềm chế, tránh xung đột hạt nhân trực tiếp.
- B. Khiến một trong hai siêu cường suy yếu và đầu hàng.
- C. Thúc đẩy giải trừ quân bị và hợp tác quốc tế.
- D. Làm giảm căng thẳng và đối đầu giữa hai bên.
Câu 24: Tại sao nói sự sụp đổ của bức tường Berlin (năm 1989) là một sự kiện có ý nghĩa biểu tượng quan trọng trong tiến trình chấm dứt Chiến tranh lạnh?
- A. Đánh dấu sự thống nhất hoàn toàn của nước Đức.
- B. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự tan rã của Liên Xô.
- C. Là kết quả của một cuộc chiến tranh quy mô lớn.
- D. Là biểu tượng cho sự chia cắt Đông-Tây sụp đổ, báo hiệu sự kết thúc của một kỷ nguyên đối đầu.
Câu 25: Trình bày tác động của Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh?
- A. Chiến tranh lạnh giúp phong trào giải phóng dân tộc hoàn toàn độc lập khỏi sự can thiệp bên ngoài.
- B. Chiến tranh lạnh không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến phong trào giải phóng dân tộc.
- C. Khiến các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc trở nên phức tạp, bị chi phối và can thiệp bởi các cường quốc.
- D. Cả hai siêu cường đều nhất quán ủng hộ tất cả các phong trào giải phóng dân tộc.
Câu 26: Liên hợp quốc được thành lập theo quyết định của Hội nghị Ianta. Nêu mục đích chính của tổ chức này theo Hiến chương Liên hợp quốc?
- A. Thành lập một chính phủ thế giới duy nhất.
- B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia.
- C. Chi phối nền kinh tế toàn cầu theo mô hình tư bản chủ nghĩa.
- D. Tổ chức các cuộc chiến tranh để giải quyết mâu thuẫn giữa các nước.
Câu 27: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?
- A. Là diễn đàn quan trọng để các bên đối thoại, giúp ngăn chặn nhiều xung đột leo thang, dù vai trò bị hạn chế bởi sự đối đầu của các cường quốc.
- B. Hoàn toàn không có vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế do sự đối đầu giữa Mĩ và Liên Xô.
- C. Trực tiếp tham gia vào các cuộc chiến tranh ủy nhiệm để phân xử thắng thua.
- D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế và xã hội, không liên quan đến chính trị và an ninh.
Câu 28: Việc Mĩ và Liên Xô cùng rút dần khỏi các khu vực đối đầu và ký kết các hiệp ước giải trừ quân bị trong giai đoạn hòa hoãn (từ những năm 1970) cho thấy điều gì về bản chất của Chiến tranh lạnh?
- A. Chiến tranh lạnh đã hoàn toàn chấm dứt từ những năm 1970.
- B. Sự đối đầu giữa hai siêu cường không bao giờ có thể thay đổi.
- C. Một trong hai siêu cường đã hoàn toàn chiến thắng.
- D. Cuộc đối đầu vẫn tồn tại nhưng có sự điều chỉnh chiến lược và phương thức, không còn căng thẳng tuyệt đối như trước.
Câu 29: Phân tích hệ quả lớn nhất về mặt chính trị quốc tế từ sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?
- A. Chấm dứt sự đối đầu Đông-Tây, thế giới đang hình thành một trật tự mới đa cực, nhiều trung tâm.
- B. Mĩ trở thành siêu cường duy nhất và thiết lập trật tự đơn cực trên toàn cầu.
- C. Các quốc gia nhỏ hoàn toàn tự chủ và không chịu ảnh hưởng của bất kỳ cường quốc nào.
- D. Các liên minh quân sự như NATO và Vácsava tiếp tục tồn tại và mở rộng.
Câu 30: Dựa vào kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy đánh giá nhận định sau: "Chiến tranh lạnh là cuộc đấu tranh giữa hai hệ thống xã hội đối lập, nhưng đồng thời cũng là cuộc đấu tranh vì hòa bình và an ninh thế giới".
- A. Đúng, vì sự đối đầu giữa hai siêu cường đã tạo ra "cân bằng khủng bố", ngăn chặn một cuộc chiến tranh thế giới mới.
- B. Sai, vì Chiến tranh lạnh chỉ mang lại căng thẳng và xung đột ở nhiều nơi.
- C. Sai, vì bản chất của Chiến tranh lạnh là chạy đua vũ trang, không phải vì hòa bình.
- D. Đúng, vì Liên Xô và Mĩ luôn hợp tác để duy trì hòa bình thế giới trong suốt Chiến tranh lạnh.