Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai đang ở giai đoạn nào và đặt ra vấn đề cấp bách nhất là gì?

  • A. Giai đoạn giằng co quyết liệt; giải quyết khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
  • B. Giai đoạn phản công của phe Đồng minh; phân chia thuộc địa của các nước bại trận.
  • C. Giai đoạn cuối, chiến tranh sắp kết thúc; nhanh chóng đánh bại phe phát xít và tổ chức lại thế giới sau chiến tranh.
  • D. Giai đoạn bùng nổ; thành lập các khối liên minh quân sự mới.

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng nhất của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã trực tiếp tạo cơ sở cho sự hình thành của tổ chức quốc tế nào sau đây?

  • A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Warsaw Pact).
  • C. Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
  • D. Tổ chức Liên Hợp Quốc (UN).

Câu 3: Dựa vào các thỏa thuận tại Hội nghị Ianta về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng, hãy phân tích tại sao Đức và Beclin lại trở thành tâm điểm đối đầu gay gắt giữa hai cường quốc Liên Xô và Mỹ sau chiến tranh?

  • A. Đức và Beclin bị chia thành bốn khu vực chiếm đóng của các cường quốc Đồng minh, bao gồm cả Liên Xô và các nước phương Tây, tạo ra sự tiếp xúc và mâu thuẫn trực tiếp.
  • B. Đức là nơi đặt trụ sở của Liên Hợp Quốc, khiến các cường quốc tranh giành ảnh hưởng tại đây.
  • C. Đức có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào mà cả hai phe đều muốn kiểm soát.
  • D. Đức là quốc gia đầu tiên thực hiện cách mạng xã hội chủ nghĩa ở châu Âu sau chiến tranh.

Câu 4: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ yếu dựa trên những quyết định của Hội nghị Ianta và sự đối lập giữa hai cường quốc, được gọi là trật tự gì?

  • A. Trật tự đơn cực.
  • B. Trật tự hai cực Ianta.
  • C. Trật tự đa cực.
  • D. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn.

Câu 5: Đặc điểm nổi bật nhất chi phối quan hệ quốc tế trong gần nửa sau thế kỷ XX, xuất phát từ sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa Liên Xô và Mỹ, là gì?

  • A. Tình trạng đối đầu gay gắt giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, đứng đầu là Mỹ và Liên Xô.
  • B. Xu thế hợp tác toàn diện giữa các quốc gia trên thế giới.
  • C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa phát xít ở châu Âu.
  • D. Quá trình toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ trên mọi lĩnh vực.

Câu 6: Chiến tranh lạnh là sự đối đầu toàn diện giữa hai phe, ngoại trừ lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chính trị và ngoại giao.
  • B. Kinh tế và văn hóa.
  • C. Quân sự và chạy đua vũ trang.
  • D. Chiến tranh trực tiếp quy mô lớn giữa Mỹ và Liên Xô.

Câu 7: Việc Mỹ phát động "Chiến tranh lạnh" vào năm 1947 nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Phục hồi nền kinh tế các nước Tây Âu sau chiến tranh.
  • B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Ngăn chặn và đẩy lùi ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội trên thế giới.
  • D. Xây dựng một trật tự thế giới hòa bình, ổn định.

Câu 8: Sự kiện nào sau đây được xem là "sự kiện mở đầu" cho Chiến tranh lạnh?

  • A. Tổng thống Truman của Mỹ đọc diễn văn trước Quốc hội, kêu gọi viện trợ Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ (Học thuyết Truman).
  • B. Kế hoạch Marshall được công bố nhằm viện trợ các nước Tây Âu.
  • C. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập.
  • D. Liên Xô thử nghiệm thành công bom nguyên tử.

Câu 9: Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của sự đối đầu Đông-Tây về mặt quân sự trong thời kỳ Chiến tranh lạnh là sự ra đời của các tổ chức nào?

  • A. Liên Hợp Quốc và Hội đồng Bảo an.
  • B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Warsaw Pact).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB).
  • D. Khối thị trường chung châu Âu (EEC) và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).

Câu 10: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với các quốc gia đang phát triển ở châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh.

  • A. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nhanh chóng.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi để các quốc gia này liên kết chặt chẽ với nhau về kinh tế.
  • C. Khiến các khu vực này trở thành chiến trường cho các cuộc chiến tranh cục bộ, xung đột và bị chi phối bởi ảnh hưởng của hai siêu cường.
  • D. Giúp các quốc gia này duy trì được nền hòa bình và ổn định lâu dài.

Câu 11: Từ những năm 70 của thế kỷ XX, xu thế hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu thế này là gì?

  • A. Sự cân bằng về sức mạnh hạt nhân giữa Liên Xô và Mỹ, cùng với những khó khăn kinh tế và xã hội của cả hai siêu cường.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu.
  • C. Các nước Tây Âu và Nhật Bản suy yếu, không còn khả năng cạnh tranh với Mỹ và Liên Xô.
  • D. Liên Hợp Quốc tăng cường vai trò và giải quyết được hầu hết các xung đột quốc tế.

Câu 12: Một trong những biểu hiện cụ thể của xu thế hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 70 của thế kỷ XX là các cuộc gặp gỡ và ký kết hiệp định về vấn đề gì?

  • A. Thành lập các khối liên minh quân sự mới.
  • B. Phân chia lại phạm vi ảnh hưởng ở châu Á và châu Phi.
  • C. Hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT).
  • D. Đẩy mạnh chạy đua vào không gian vũ trụ.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của Định ước Henxinki (1975) đối với quan hệ quốc tế trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh lạnh giữa hai phe.
  • B. Xác lập sự thống trị tuyệt đối của Mỹ ở châu Âu.
  • C. Thành lập một khối liên minh quân sự chung cho toàn châu Âu.
  • D. Mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ giữa các nước châu Âu và Bắc Mỹ, thúc đẩy đối thoại, hợp tác và công nhận thực trạng tồn tại của các quốc gia.

Câu 14: Trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh chính thức chấm dứt vào thời điểm nào?

  • A. Năm 1989, khi bức tường Beclin sụp đổ.
  • B. Tháng 12 năm 1989, khi Tổng thống Mỹ G. Bush (cha) và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goócbachốp tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh tại Malta.
  • C. Năm 1991, khi Liên Xô tan rã.
  • D. Năm 1975, khi Định ước Henxinki được ký kết.

Câu 15: Phân tích đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh.

  • A. Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô cùng hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu do những khủng hoảng nội tại và cải cách không thành công.
  • B. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
  • C. Sự vươn lên mạnh mẽ của các trung tâm kinh tế mới như Nhật Bản và Tây Âu.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học - kỹ thuật, đặc biệt là công nghệ thông tin.

Câu 16: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh đã mở ra xu thế quan hệ quốc tế mới theo hướng nào?

  • A. Thế giới chuyển sang trật tự đơn cực với sự thống trị tuyệt đối của Mỹ.
  • B. Tái lập trật tự Vécxai-Oasinhtơn như trước Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Thế giới chuyển dần sang xu thế đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • D. Tất cả các quốc gia đều trở thành đồng minh của nhau.

Câu 17: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta còn tạo ra những thách thức nào đối với thế giới?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của các siêu cường đối với các nước nhỏ.
  • B. Gia tăng các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, ly khai và chủ nghĩa khủng bố.
  • C. Phục hồi hoàn toàn chủ nghĩa phát xít ở châu Âu.
  • D. Suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) và Chiến tranh lạnh (1947-1991).

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai là xung đột giữa các nước đế quốc, còn Chiến tranh lạnh là xung đột giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai diễn ra ở châu Âu, còn Chiến tranh lạnh diễn ra ở châu Á.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai có sự tham gia của Liên Xô, còn Chiến tranh lạnh thì không.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai là cuộc chiến tranh tổng lực, trực tiếp bằng quân sự, còn Chiến tranh lạnh là cuộc đối đầu toàn diện nhưng chủ yếu không dùng vũ lực trực tiếp giữa hai phe.

Câu 19: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các quốc gia không liên kết đóng vai trò như thế nào trên trường quốc tế?

  • A. Trở thành đồng minh thân cận của Mỹ.
  • B. Cố gắng giữ thái độ trung lập, không tham gia vào các khối quân sự của hai phe, góp phần thúc đẩy hòa bình và độc lập dân tộc.
  • C. Tham gia tích cực vào Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
  • D. Luôn ủng hộ mọi chính sách của Liên Xô.

Câu 20: Phân tích tác động của cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa Mỹ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh đối với an ninh toàn cầu.

  • A. Tạo ra tình trạng "cân bằng khủng bố", ngăn cản chiến tranh hạt trời nhưng đồng thời tiềm ẩn nguy cơ hủy diệt toàn cầu và tiêu tốn nguồn lực khổng lồ.
  • B. Thúc đẩy giải trừ quân bị trên phạm vi toàn thế giới.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ chiến tranh giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến an ninh của hai siêu cường, không tác động đến các nước khác.

Câu 21: Sự kiện bức tường Beclin sụp đổ vào năm 1989 có ý nghĩa biểu tượng như thế nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Đánh dấu sự thống nhất của toàn bộ châu Âu.
  • B. Khởi đầu cho cuộc chạy đua vào không gian vũ trụ.
  • C. Là biểu tượng cho sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu và sự kết thúc của sự chia cắt châu Âu bởi Chiến tranh lạnh.
  • D. Mở ra kỷ nguyên hợp tác toàn diện giữa các nước Đông và Tây Âu.

Câu 22: Phân tích vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế trong thời kỳ Chiến tranh lạnh.

  • A. Hoàn toàn không có vai trò gì do bị chi phối bởi hai siêu cường.
  • B. Luôn ủng hộ một trong hai phe trong mọi cuộc xung đột.
  • C. Trở thành công cụ để một siêu cường áp đặt ý chí lên thế giới.
  • D. Là diễn đàn quốc tế quan trọng để các quốc gia đối thoại, thương lượng, dù gặp nhiều khó khăn do sự đối đầu giữa hai phe, nhưng vẫn có những đóng góp nhất định trong việc ngăn chặn xung đột lan rộng.

Câu 23: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới mới đang hình thành theo hướng nào?

  • A. Đa cực, nhiều trung tâm quyền lực đang nổi lên.
  • B. Đơn cực, chỉ còn một siêu cường chi phối.
  • C. Trở lại trật tự hai cực như trước đây.
  • D. Thế giới hoàn toàn không còn trật tự nào.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa sự ra đời của các trung tâm kinh tế lớn (Mỹ, Tây Âu, Nhật Bản) và sự suy yếu, sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.

  • A. Sự phát triển của các trung tâm này làm tăng cường sức mạnh của hai siêu cường.
  • B. Các trung tâm kinh tế mới hoàn toàn không liên quan đến sự sụp đổ của trật tự hai cực.
  • C. Sự vươn lên của các trung tâm kinh tế này làm thay đổi cán cân quyền lực, thách thức sự chi phối của hai siêu cường, góp phần làm xói mòn và suy yếu trật tự hai cực.
  • D. Các trung tâm kinh tế này chỉ tập trung vào phát triển nội bộ, không quan tâm đến quan hệ quốc tế.

Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích một bài báo lịch sử viết về Chiến tranh lạnh. Đoạn văn mô tả việc Mỹ và Liên Xô hỗ trợ vũ khí và cố vấn cho các bên đối địch trong một cuộc nội chiến ở châu Phi. Loại hình xung đột này là biểu hiện của khía cạnh nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu trực tiếp về quân sự.
  • B. Chiến tranh ủy nhiệm (proxy war).
  • C. Hợp tác giải quyết xung đột khu vực.
  • D. Chạy đua vào không gian vũ trụ.

Câu 26: Phân tích điểm khác biệt trong mục tiêu chiến lược của Mỹ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai dẫn đến sự ra đời của Chiến tranh lạnh.

  • A. Mỹ muốn thiết lập trật tự thế giới tư bản chủ nghĩa do mình đứng đầu, ngăn chặn sự ảnh hưởng của Liên Xô và chủ nghĩa xã hội; Liên Xô muốn củng cố và mở rộng hệ thống xã hội chủ nghĩa, ủng hộ phong trào cách mạng thế giới.
  • B. Cả hai đều muốn hợp tác để cùng nhau xây dựng lại châu Âu.
  • C. Mỹ muốn phân chia lại thuộc địa, còn Liên Xô thì không.
  • D. Cả hai đều muốn tiêu diệt lẫn nhau bằng vũ khí hạt nhân ngay lập tức.

Câu 27: Biểu đồ dưới đây thể hiện chi tiêu quân sự của hai khối NATO và Warsaw Pact từ năm 1950 đến 1985. (Lưu ý: Không có biểu đồ thực tế, câu hỏi dựa trên kiến thức chung về chạy đua vũ trang). Dựa vào kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy phân tích xu hướng chung của chi tiêu quân sự này và ý nghĩa của nó.

  • A. Chi tiêu quân sự có xu hướng giảm dần, cho thấy sự hợp tác giữa hai khối.
  • B. Chi tiêu quân sự của khối NATO luôn thấp hơn khối Warsaw Pact, phản ánh sự yếu thế về quân sự của phương Tây.
  • C. Chi tiêu quân sự ổn định, cho thấy hai khối duy trì cân bằng lực lượng.
  • D. Chi tiêu quân sự có xu hướng tăng vọt, phản ánh cuộc chạy đua vũ trang gay gắt giữa hai phe, làm gia tăng căng thẳng và tiêu tốn nguồn lực.

Câu 28: Một nhà sử học nhận định rằng "Sự sụp đổ của Liên Xô không phải là nguyên nhân duy nhất, mà là yếu tố mang tính quyết định chấm dứt Chiến tranh lạnh." Bạn đồng ý với nhận định này không? Phân tích lý do.

  • A. Đồng ý. Mặc dù có nhiều yếu tố khác góp phần làm suy yếu Chiến tranh lạnh (như sự vươn lên của các trung tâm kinh tế, xu thế hòa hoãn), nhưng sự tan rã của Liên Xô - một trong hai siêu cường - là sự kiện trực tiếp và quyết định kết thúc trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh.
  • B. Không đồng ý. Chiến tranh lạnh kết thúc chủ yếu do sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • C. Không đồng ý. Chiến tranh lạnh chấm dứt khi Mỹ tuyên bố chiến thắng hoàn toàn.
  • D. Đồng ý. Nhưng nguyên nhân chính là do các nước Tây Âu mạnh lên và áp đặt ý chí lên cả Mỹ và Liên Xô.

Câu 29: Hãy so sánh tác động của Chiến tranh lạnh đối với châu Âu và châu Á. Có những điểm tương đồng và khác biệt nào trong tác động này?

  • A. Cả hai khu vực đều hoàn toàn tránh được xung đột do sự kiểm soát của hai siêu cường.
  • B. Cả hai đều bị chia cắt và là nơi diễn ra sự đối đầu giữa hai phe, nhưng ở châu Á, sự đối đầu thường biểu hiện dưới dạng các cuộc chiến tranh cục bộ, còn ở châu Âu là sự chia cắt rõ rệt về địa lý và chính trị.
  • C. Châu Âu bị ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh, còn châu Á thì không.
  • D. Châu Á nhận được sự hỗ trợ kinh tế lớn từ cả hai phe, còn châu Âu thì không.

Câu 30: Dựa trên những kiến thức đã học về Chiến tranh lạnh, hãy dự đoán một thách thức an ninh toàn cầu có thể nảy sinh trong bối cảnh thế giới "đa cực" hiện nay, có nguồn gốc hoặc chịu ảnh hưởng từ di sản của Chiến tranh lạnh.

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất khiến các nước khác không có tiếng nói.
  • B. Tất cả các quốc gia đều hợp tác chặt chẽ và giải trừ quân bị hoàn toàn.
  • C. Nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân từ kho vũ khí khổng lồ được tích lũy trong Chiến tranh lạnh, hoặc các cuộc xung đột tại những "điểm nóng" cũ từng là chiến trường ủy nhiệm.
  • D. Sự suy thoái kinh tế toàn cầu do thiếu cạnh tranh giữa các hệ thống kinh tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai đang ở giai đoạn nào và đặt ra vấn đề cấp bách nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng nhất của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã trực tiếp tạo cơ sở cho sự hình thành của tổ chức quốc tế nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Dựa vào các thỏa thuận tại Hội nghị Ianta về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng, hãy phân tích tại sao Đức và Beclin lại trở thành tâm điểm đối đầu gay gắt giữa hai cường quốc Liên Xô và Mỹ sau chiến tranh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ yếu dựa trên những quyết định của Hội nghị Ianta và sự đối lập giữa hai cường quốc, được gọi là trật tự gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đặc điểm nổi bật nhất chi phối quan hệ quốc tế trong gần nửa sau thế kỷ XX, xuất phát từ sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa Liên Xô và Mỹ, là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chiến tranh lạnh là sự đối đầu toàn diện giữa hai phe, ngoại trừ lĩnh vực nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Việc Mỹ phát động 'Chiến tranh lạnh' vào năm 1947 nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự kiện nào sau đây được xem là 'sự kiện mở đầu' cho Chiến tranh lạnh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của sự đối đầu Đông-Tây về mặt quân sự trong thời kỳ Chiến tranh lạnh là sự ra đời của các tổ chức nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với các quốc gia đang phát triển ở châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Từ những năm 70 của thế kỷ XX, xu thế hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu thế này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một trong những biểu hiện cụ thể của xu thế hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 70 của thế kỷ XX là các cuộc gặp gỡ và ký kết hiệp định về vấn đề gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của Định ước Henxinki (1975) đối với quan hệ quốc tế trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh chính thức chấm dứt vào thời điểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh đã mở ra xu thế quan hệ quốc tế mới theo hướng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta còn tạo ra những thách thức nào đối với thế giới?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) và Chiến tranh lạnh (1947-1991).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các quốc gia không liên kết đóng vai trò như thế nào trên trường quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích tác động của cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa Mỹ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh đối với an ninh toàn cầu.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Sự kiện bức tường Beclin sụp đổ vào năm 1989 có ý nghĩa biểu tượng như thế nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế trong thời kỳ Chiến tranh lạnh.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới mới đang hình thành theo hướng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa sự ra đời của các trung tâm kinh tế lớn (Mỹ, Tây Âu, Nhật Bản) và sự suy yếu, sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích một bài báo lịch sử viết về Chiến tranh lạnh. Đoạn văn mô tả việc Mỹ và Liên Xô hỗ trợ vũ khí và cố vấn cho các bên đối địch trong một cuộc nội chiến ở châu Phi. Loại hình xung đột này là biểu hiện của khía cạnh nào trong Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích điểm khác biệt trong mục tiêu chiến lược của Mỹ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai dẫn đến sự ra đời của Chiến tranh lạnh.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Biểu đồ dưới đây thể hiện chi tiêu quân sự của hai khối NATO và Warsaw Pact từ năm 1950 đến 1985. (Lưu ý: Không có biểu đồ thực tế, câu hỏi dựa trên kiến thức chung về chạy đua vũ trang). Dựa vào kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy phân tích xu hướng chung của chi tiêu quân sự này và ý nghĩa của nó.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một nhà sử học nhận định rằng 'Sự sụp đổ của Liên Xô không phải là nguyên nhân duy nhất, mà là yếu tố mang tính quyết định chấm dứt Chiến tranh lạnh.' Bạn đồng ý với nhận định này không? Phân tích lý do.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hãy so sánh tác động của Chiến tranh lạnh đối với châu Âu và châu Á. Có những điểm tương đồng và khác biệt nào trong tác động này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa trên những kiến thức đã học về Chiến tranh lạnh, hãy dự đoán một thách thức an ninh toàn cầu có thể nảy sinh trong bối cảnh thế giới 'đa cực' hiện nay, có nguồn gốc hoặc chịu ảnh hưởng từ di sản của Chiến tranh lạnh.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai mới bùng nổ ở châu Âu.
  • B. Phe phát xít đang chiếm ưu thế trên mọi mặt trận.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn kết thúc, phe Đồng minh giành nhiều thắng lợi.
  • D. Cuộc đối đầu giữa phe Đồng minh và phe Trục đang ở giai đoạn giằng co, bất phân thắng bại.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị I-an-ta (2/1945) đã trực tiếp định hình lại bản đồ chính trị châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • C. Giải giáp quân đội Nhật Bản ở Đông Dương.
  • D. Phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc ở châu Âu.

Câu 3: Theo quyết định của Hội nghị I-an-ta (2/1945), việc giải giáp quân đội Nhật Bản trên bán đảo Triều Tiên được giao cho lực lượng nào?

  • A. Quân đội Anh và Pháp.
  • B. Quân đội Liên Xô và Mỹ.
  • C. Quân đội Trung Quốc.
  • D. Lực lượng của Liên hợp quốc.

Câu 4: Tại sao Hội nghị I-an-ta (2/1945) lại được xem là điểm khởi đầu cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Các quyết định của hội nghị đã phân chia phạm vi ảnh hưởng và đặt nền móng cho sự đối đầu Xô-Mỹ.
  • B. Hội nghị đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giữa các nước lớn.
  • C. Hội nghị đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của chủ nghĩa phát xít.
  • D. Hội nghị thành lập liên minh quân sự chống lại bất kỳ mối đe dọa nào đối với hòa bình.

Câu 5: Bản chất của Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Cuộc chiến tranh tổng lực trực tiếp giữa Liên Xô và Mỹ.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước công nghiệp phát triển.
  • C. Cuộc đối đầu toàn diện nhưng không trực tiếp về quân sự giữa Liên Xô và Mỹ cùng hai khối đồng minh.
  • D. Cuộc xung đột vũ trang giữa các nước thuộc địa và các đế quốc.

Câu 6: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu khởi đầu Chiến tranh lạnh?

  • A. Thông điệp của Tổng thống Truman trước Quốc hội Mỹ (1947).
  • B. Sự thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) (1949).
  • C. Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử (1949).
  • D. Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ (1950).

Câu 7: Để đối phó với ảnh hưởng của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu, Mỹ đã triển khai kế hoạch kinh tế nào?

  • A. Kế hoạch Colombo.
  • B. Học thuyết Eisenhower.
  • C. Học thuyết Nixon.
  • D. Kế hoạch Marshall.

Câu 8: Khối quân sự nào được thành lập năm 1949 nhằm tập hợp các nước Tây Âu và Bắc Mỹ chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa?

  • A. Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
  • B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • C. Tổ chức Hiệp ước Đông Nam Á (SEATO).
  • D. Tổ chức Hiệp ước Baghdad (CENTO).

Câu 9: Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu đã đáp trả việc thành lập NATO bằng hành động nào?

  • A. Thành lập Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955).
  • B. Thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) (1949).
  • C. Xây dựng Bức tường Berlin (1961).
  • D. Triển khai tên lửa hạt nhân tại Cuba (1962).

Câu 10: Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Xô-Mỹ trong Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Cạnh tranh về sản xuất hàng tiêu dùng.
  • B. Đầu tư vào phát triển nông nghiệp.
  • C. Sản xuất và tích lũy vũ khí hủy diệt hàng loạt, đặc biệt là vũ khí hạt nhân.
  • D. Mở rộng mạng lưới giao thông vận tải quốc tế.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Liên Xô phóng vệ tinh nhân tạo Sputnik (1957) và đưa con người vào không gian thành công (Gagarin, 1961) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt của cuộc chạy đua vũ trang.
  • B. Chứng tỏ sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực khoa học.
  • C. Khởi đầu cho xu thế hòa hoãn giữa hai siêu cường.
  • D. Là thắng lợi mang tính biểu tượng trong cuộc chạy đua không gian, chứng tỏ ưu thế ban đầu của Liên Xô.

Câu 12: Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949, 1961) và sự kiện Vịnh Con Lợn (Cuba, 1961) là những ví dụ điển hình cho hình thức đối đầu nào giữa hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối thoại và đàm phán hòa bình.
  • B. Đối đầu căng thẳng, có nguy cơ xung đột trực tiếp.
  • C. Hợp tác trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Chạy đua kinh tế và thương mại.

Câu 13: Cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) và chiến tranh Việt Nam là những ví dụ về hình thức xung đột nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Chiến tranh cục bộ/ủy nhiệm.
  • B. Chiến tranh tổng lực giữa hai siêu cường.
  • C. Xung đột biên giới giữa các nước láng giềng.
  • D. Chiến tranh giải phóng dân tộc không liên quan đến Chiến tranh lạnh.

Câu 14: Hậu quả tiêu cực nào của Chiến tranh lạnh đã ảnh hưởng nặng nề nhất đến nền kinh tế của cả hai siêu cường Xô-Mỹ?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực cho sản xuất.
  • B. Sự cạnh tranh thương mại quốc tế.
  • C. Thiên tai, dịch bệnh kéo dài.
  • D. Chi phí khổng lồ cho cuộc chạy đua vũ trang.

Câu 15: Bên cạnh những tiêu cực, Chiến tranh lạnh cũng được cho là đã thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực nào?

  • A. Quan hệ hợp tác quốc tế.
  • B. Khoa học - công nghệ.
  • C. Hệ thống an sinh xã hội.
  • D. Ngành công nghiệp giải trí.

Câu 16: Xu thế hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện từ những năm 1970 chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Sự suy giảm thế và lực của cả hai siêu cường và nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • D. Sự ra đời của các tổ chức hợp tác kinh tế khu vực.

Câu 17: Sự kiện nào đánh dấu việc Liên Xô và Mỹ chính thức tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Hiệp định Helsinki về an ninh và hợp tác ở châu Âu (1975).
  • C. Cuộc gặp gỡ giữa Gorbachev và Reagan tại Reykjavik (1986).
  • D. Cuộc gặp gỡ thượng đỉnh Malta (1989).

Câu 18: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta là gì?

  • A. Sự suy yếu của cả hai siêu cường Xô-Mỹ do gánh nặng chạy đua vũ trang và các vấn đề nội tại.
  • B. Sự ra đời của các tổ chức quốc tế mới.
  • C. Thắng lợi của các cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật.
  • D. Sự tan rã của hệ thống thuộc địa.

Câu 19: Sự kiện nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, từ đó góp phần chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Khủng hoảng kinh tế-xã hội kéo dài.
  • B. Sự ra đời của đồng tiền chung châu Âu (Euro).
  • C. Chính sách cải tổ/cải cách gặp thất bại.
  • D. Hoạt động chống phá của các thế lực thù địch.

Câu 20: Sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta (1991) đã tác động như thế nào đến xu thế phát triển chung của thế giới?

  • A. Thế giới chuyển hoàn toàn sang đối đầu giữa các cường quốc.
  • B. Mỹ trở thành bá chủ tuyệt đối, thiết lập trật tự đơn cực.
  • C. Mở ra chiều hướng và điều kiện giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột quốc tế.
  • D. Các nước đang phát triển bị gạt ra ngoài lề các quan hệ quốc tế.

Câu 21: Đặc điểm nổi bật nhất của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, trong bối cảnh Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Hợp tác quốc tế được tăng cường trên mọi lĩnh vực.
  • C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • D. Sự đối đầu giữa hai phe do Liên Xô và Mỹ đứng đầu.

Câu 22: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Là diễn đàn đấu tranh và hòa giải giữa hai phe, góp phần duy trì hòa bình, an ninh thế giới.
  • B. Hoàn toàn bất lực trước sự đối đầu của hai siêu cường.
  • C. Trở thành công cụ phục vụ lợi ích của một siêu cường duy nhất.
  • D. Chỉ giải quyết được các vấn đề kinh tế, xã hội.

Câu 23: Việc nước Đức bị chia cắt thành hai nhà nước (Cộng hòa Liên bang Đức và Cộng hòa Dân chủ Đức) là hệ quả trực tiếp của quyết định nào tại Hội nghị I-an-ta và Potsdam?

  • A. Quyết định thành lập Liên hợp quốc.
  • B. Quyết định tiêu diệt chủ nghĩa phát xít.
  • C. Thỏa thuận chia nước Đức thành các khu vực chiếm đóng.
  • D. Quyết định giải giáp quân đội Nhật Bản.

Câu 24: "Bức màn sắt" là cụm từ dùng để chỉ điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự chia cắt về chính trị và tư tưởng giữa Đông và Tây Âu.
  • B. Một công trình phòng thủ quân sự kiên cố.
  • C. Hàng rào thương mại giữa các nước.
  • D. Sự phong tỏa kinh tế của các nước phương Tây.

Câu 25: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa Chiến tranh lạnh và các cuộc chiến tranh thế giới (CTTG I, CTTG II).

  • A. Chiến tranh lạnh chỉ diễn ra ở châu Âu, còn CTTG diễn ra trên toàn cầu.
  • B. Chiến tranh lạnh có sự tham gia của vũ khí hạt nhân, còn CTTG thì không.
  • C. Chiến tranh lạnh không có thương vong, còn CTTG có.
  • D. Chiến tranh lạnh là đối đầu không trực tiếp về quân sự giữa các cường quốc chính, còn CTTG là xung đột vũ trang tổng lực trực tiếp.

Câu 26: Việc Liên Xô rút quân khỏi Afghanistan (1989) được xem là một trong những biểu hiện của xu thế nào vào cuối Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự mở rộng ảnh hưởng của Liên Xô.
  • B. Sự suy yếu và những thay đổi trong chính sách đối ngoại của Liên Xô.
  • C. Sự tăng cường đối đầu với Mỹ.
  • D. Việc Liên Xô chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh tổng lực mới.

Câu 27: Tại sao sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô lại được xem là yếu tố quyết định dẫn đến sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự sụp đổ của một trong hai cực đối đầu chính (Liên Xô và khối XHCN) đã làm mất đi nền tảng của cuộc chiến.
  • B. Nó tạo ra một siêu cường mới mạnh hơn cả Mỹ và Liên Xô.
  • C. Nó buộc Mỹ phải chấm dứt chính sách can thiệp vào công việc nội bộ của các nước.
  • D. Nó dẫn đến sự ra đời của một tổ chức quốc tế mới thay thế Liên hợp quốc.

Câu 28: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Trật tự đơn cực do Mỹ chi phối hoàn toàn.
  • B. Trật tự đa cực, nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Sự phục hồi của trật tự đa cực kiểu cũ (trước CTTG I).
  • D. Thế giới hoàn toàn không có trật tự nào.

Câu 29: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.

  • A. Hoàn toàn không ảnh hưởng, các phong trào diễn ra độc lập.
  • B. Chỉ gây khó khăn, cản trở các phong trào.
  • C. Tạo ra cả cơ hội (viện trợ) và thách thức (bị lôi kéo vào đối đầu Xô-Mỹ), khiến nhiều nơi trở thành chiến trường ủy nhiệm.
  • D. Buộc các nước đế quốc phải trao trả độc lập ngay lập tức cho tất cả thuộc địa.

Câu 30: Từ sự hình thành và sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta, bài học kinh nghiệm nào về quan hệ quốc tế có thể được rút ra?

  • A. Đối đầu quân sự là cách duy nhất để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Chạy đua vũ trang là động lực chính cho sự phát triển kinh tế.
  • C. Mọi vấn đề quốc tế đều có thể giải quyết bằng vũ lực.
  • D. Hợp tác và đối thoại là cần thiết để giải quyết các vấn đề toàn cầu và duy trì hòa bình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh lịch sử nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị I-an-ta (2/1945) đã trực tiếp định hình lại bản đồ chính trị châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Theo quyết định của Hội nghị I-an-ta (2/1945), việc giải giáp quân đội Nhật Bản trên bán đảo Triều Tiên được giao cho lực lượng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao Hội nghị I-an-ta (2/1945) lại được xem là điểm khởi đầu cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bản chất của Chiến tranh lạnh là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu khởi đầu Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Để đối phó với ảnh hưởng của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu, Mỹ đã triển khai kế hoạch kinh tế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khối quân sự nào được thành lập năm 1949 nhằm tập hợp các nước Tây Âu và Bắc Mỹ chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu đã đáp trả việc thành lập NATO bằng hành động nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Xô-Mỹ trong Chiến tranh lạnh là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Liên Xô phóng vệ tinh nhân tạo Sputnik (1957) và đưa con người vào không gian thành công (Gagarin, 1961) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949, 1961) và sự kiện Vịnh Con Lợn (Cuba, 1961) là những ví dụ điển hình cho hình thức đối đầu nào giữa hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) và chiến tranh Việt Nam là những ví dụ về hình thức xung đột nào trong Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hậu quả tiêu cực nào của Chiến tranh lạnh đã ảnh hưởng nặng nề nhất đến nền kinh tế của cả hai siêu cường Xô-Mỹ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bên cạnh những tiêu cực, Chiến tranh lạnh cũng được cho là đã thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Xu thế hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện từ những năm 1970 chủ yếu do nguyên nhân nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Sự kiện nào đánh dấu việc Liên Xô và Mỹ chính thức tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Sự kiện nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, từ đó góp phần chấm dứt Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta (1991) đã tác động như thế nào đến xu thế phát triển chung của thế giới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đặc điểm nổi bật nhất của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, trong bối cảnh Chiến tranh lạnh là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc nước Đức bị chia cắt thành hai nhà nước (Cộng hòa Liên bang Đức và Cộng hòa Dân chủ Đức) là hệ quả trực tiếp của quyết định nào tại Hội nghị I-an-ta và Potsdam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: 'Bức màn sắt' là cụm từ dùng để chỉ điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa Chiến tranh lạnh và các cuộc chiến tranh thế giới (CTTG I, CTTG II).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc Liên Xô rút quân khỏi Afghanistan (1989) được xem là một trong những biểu hiện của xu thế nào vào cuối Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô lại được xem là yếu tố quyết định dẫn đến sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Từ sự hình thành và sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta, bài học kinh nghiệm nào về quan hệ quốc tế có thể được rút ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh đặc biệt của Chiến tranh thế giới thứ hai. Phân tích ý nghĩa của bối cảnh này đối với các quyết định được đưa ra tại Hội nghị.

  • A. Chiến tranh còn ở giai đoạn giằng co, buộc các nước phải tìm kiếm giải pháp hòa bình tạm thời.
  • B. Phe phát xít đang chiếm ưu thế, cần một mặt trận chung duy nhất để chống lại.
  • C. Cuộc chiến mới bắt đầu lan rộng, đòi hỏi sự hợp tác chiến lược lâu dài giữa các cường quốc.
  • D. Chiến tranh bước vào giai đoạn kết thúc, cần gấp rút thỏa thuận về việc tiêu diệt phát xít và định hình trật tự thế giới mới.

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng của Hội nghị Ianta là thành lập Tổ chức Liên hợp quốc. Phân tích mục đích cốt lõi của việc thành lập tổ chức này theo thỏa thuận tại Ianta.

  • A. Thiết lập một chính phủ toàn cầu để quản lý mọi quốc gia.
  • B. Kiểm soát và giám sát các nước bại trận sau chiến tranh.
  • C. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Phân chia lại thuộc địa và tài nguyên giữa các cường quốc chiến thắng.

Câu 3: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, khu vực Đông Bắc Á (cụ thể là bán đảo Triều Tiên) được chia làm hai vùng kiểm soát bởi Liên Xô và Mỹ. Phân tích tác động trực tiếp của quyết định này đối với tình hình Triều Tiên sau năm 1945.

  • A. Thúc đẩy sự thống nhất nhanh chóng của Triều Tiên dưới một chính quyền.
  • B. Dẫn đến sự chia cắt lâu dài và đối đầu giữa hai miền Nam - Bắc Triều Tiên.
  • C. Giúp Triều Tiên tránh được ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Biến Triều Tiên thành một quốc gia trung lập không liên kết.

Câu 4: Hội nghị Pốtxđam (giữa năm 1945) tiếp tục cụ thể hóa các quyết định của Ianta, đặc biệt là về việc giải giáp quân Nhật ở Đông Dương. Theo thỏa thuận này, quân đội nước nào sẽ vào giải giáp quân Nhật ở phía Bắc vĩ tuyến 16 ở Việt Nam?

  • A. Trung Hoa Dân quốc.
  • B. Liên Xô.
  • C. Anh.
  • D. Mỹ.

Câu 5: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với đặc trưng là sự đối đầu giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ, được gọi là gì?

  • A. Trật tự Vécxai - Oasinhtơn.
  • B. Trật tự đơn cực.
  • C. Trật tự đa cực.
  • D. Trật tự hai cực Ianta.

Câu 6: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Sự đối lập về hệ tư tưởng (Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa) và mục tiêu chiến lược.
  • B. Mâu thuẫn về vấn đề bồi thường chiến tranh từ các nước bại trận.
  • C. Sự tranh giành tài nguyên thiên nhiên và thị trường tiêu thụ.
  • D. Áp lực từ các nước đồng minh buộc hai siêu cường phải đối đầu.

Câu 7: Học thuyết Truman (năm 1947) được xem là sự kiện khởi đầu Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô. Phân tích mục đích chính của Mỹ khi công bố học thuyết này.

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do giữa Mỹ và các nước châu Âu.
  • B. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và ảnh hưởng của Liên Xô.
  • C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nước bị chiến tranh tàn phá.
  • D. Thiết lập một liên minh quân sự toàn cầu chống lại các nước phát xít còn sót lại.

Câu 8: Kế hoạch Marshall (Mỹ) và việc thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV - Liên Xô) là những biểu hiện rõ nét của sự đối đầu kinh tế trong Chiến tranh lạnh. Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách thức triển khai hai chính sách này.

  • A. Kế hoạch Marshall là viện trợ một chiều từ Mỹ cho các nước châu Âu; SEV là hợp tác kinh tế dựa trên nguyên tắc bình đẳng giữa các nước thành viên.
  • B. Kế hoạch Marshall chỉ áp dụng cho các nước Tây Âu; SEV áp dụng cho tất cả các nước trên thế giới.
  • C. Kế hoạch Marshall nhằm cô lập Liên Xô; SEV nhằm mở rộng ảnh hưởng của Liên Xô ra toàn cầu.
  • D. Kế hoạch Marshall tập trung vào nông nghiệp; SEV tập trung vào công nghiệp nặng.

Câu 9: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava năm 1955 là biểu hiện của xu hướng nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu hướng hòa hoãn, đối thoại giữa hai phe.
  • B. Xu hướng hợp tác kinh tế khu vực.
  • C. Xu hướng chạy đua vũ trang và thành lập các khối quân sự đối lập.
  • D. Xu hướng giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, là một đặc điểm nổi bật của Chiến tranh lạnh. Phân tích tác động chủ yếu của cuộc chạy đua này đối với quan hệ quốc tế.

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai phe.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ xảy ra chiến tranh tổng lực.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc xung đột cục bộ trên thế giới.
  • D. Tạo ra "sự cân bằng khủng bố", tiềm ẩn nguy cơ chiến tranh hủy diệt nhưng cũng kiềm chế xung đột trực tiếp giữa hai siêu cường.

Câu 11: Các cuộc chiến tranh cục bộ (như Triều Tiên, Việt Nam) trong thời kỳ Chiến tranh lạnh thường được xem là "chiến tranh ủy nhiệm" (proxy wars). Phân tích vai trò của các cuộc chiến này trong sự đối đầu Xô-Mỹ.

  • A. Là nơi hai siêu cường đối đầu gián tiếp thông qua việc hỗ trợ các bên tham chiến, tránh xung đột trực diện.
  • B. Là các cuộc xung đột hoàn toàn độc lập với sự can thiệp của Liên Xô và Mỹ.
  • C. Là các cuộc chiến nhằm mục đích giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị nước ngoài mà không liên quan đến Chiến tranh lạnh.
  • D. Là nơi hai siêu cường thử nghiệm trực tiếp các loại vũ khí mới nhất của mình.

Câu 12: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm tăng cường sự thống trị của các nước đế quốc, củng cố vị thế của phe TBCN.
  • B. Buộc các nước đang phát triển phải lựa chọn ngả về một trong hai phe một cách tuyệt đối.
  • C. Không có tác động đáng kể, vì Chiến tranh lạnh chủ yếu diễn ra ở châu Âu.
  • D. Góp phần làm xói mòn hệ thống thuộc địa của các nước phương Tây, làm suy yếu một cực của trật tự Ianta.

Câu 13: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ có xu hướng hòa dịu, được gọi là xu thế hòa hoãn Đông - Tây. Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của xu thế này.

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa phát xít trên toàn thế giới.
  • B. Nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu cấp bách (môi trường, năng lượng) và sự chạy đua vũ trang quá tốn kém.
  • C. Sự tan rã của các khối quân sự NATO và Vácsava.
  • D. Việc thành lập một chính phủ thế giới duy nhất để điều phối quan hệ quốc tế.

Câu 14: Xu thế hòa hoãn Đông - Tây trong những năm 70 của thế kỉ XX có tác động như thế nào đến tình hình thế giới?

  • A. Làm gia tăng các cuộc xung đột vũ trang trên khắp thế giới.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự đối đầu về ý thức hệ giữa hai phe.
  • C. Mở ra cơ hội giải quyết một số vấn đề quốc tế bằng đàm phán hòa bình, giảm bớt căng thẳng.
  • D. Dẫn đến sự sụp đổ ngay lập tức của trật tự hai cực Ianta.

Câu 15: Từ giữa những năm 80 của thế kỉ XX, Liên Xô lâm vào tình trạng khủng hoảng toàn diện. Phân tích yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến cuộc khủng hoảng này?

  • A. Sự can thiệp quân sự của các nước phương Tây.
  • B. Các cuộc chiến tranh liên miên với các nước láng giềng.
  • C. Việc Liên Xô không tham gia vào cuộc chạy đua vũ trang.
  • D. Những sai lầm trong đường lối cải cách của Đảng Cộng sản Liên Xô và sự trì trệ của mô hình kinh tế tập trung quan liêu bao cấp.

Câu 16: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu và Liên Xô (1989-1991) có ý nghĩa như thế nào đối với trật tự thế giới hai cực Ianta?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta.
  • B. Mở ra giai đoạn hòa hoãn mới giữa hai siêu cường.
  • C. Làm tăng cường vị thế của Liên Xô trên trường quốc tế.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự đối đầu giữa hai siêu cường.

Câu 17: Bên cạnh sự suy yếu của Liên Xô và Mỹ, sự vươn lên mạnh mẽ của các trung tâm kinh tế mới như Tây Âu và Nhật Bản cũng góp phần làm xói mòn trật tự hai cực Ianta. Phân tích cách thức các trung tâm này tác động đến trật tự cũ.

  • A. Họ liên minh chặt chẽ với một trong hai siêu cường, làm tăng sức mạnh của phe đó.
  • B. Họ trở thành các cực độc lập về kinh tế và chính trị, làm giảm vai trò chi phối của hai siêu cường.
  • C. Họ tạo ra một phe thứ ba đối lập hoàn toàn với cả Liên Xô và Mỹ.
  • D. Họ duy trì sự trung lập tuyệt đối và không tham gia vào bất kỳ vấn đề quốc tế nào.

Câu 18: Sự kiện nào sau đây được xem là thời điểm chính thức đánh dấu Chiến tranh lạnh chấm dứt?

  • A. Hội nghị Ianta (1945).
  • B. Khối Vácsava giải thể (1991).
  • C. Cuộc gặp gỡ giữa Bush (Mỹ) và Gorbachev (Liên Xô) tại Malta tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (1989).
  • D. Liên Xô tan rã (1991).

Câu 19: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ có tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Hệ thống tư bản chủ nghĩa không còn đối trọng, có điều kiện mở rộng và điều chỉnh; hệ thống xã hội chủ nghĩa lâm vào khủng hoảng, thoái trào.
  • B. Cả hai hệ thống đều suy yếu và đứng trước nguy cơ sụp đổ.
  • C. Hệ thống xã hội chủ nghĩa vươn lên mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự tồn tại của hai hệ thống.

Câu 20: Một trong những tác động tích cực của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Sự gia tăng không kiểm soát của chạy đua vũ trang.
  • B. Tình trạng căng thẳng và đối đầu giữa các nước lớn trở nên gay gắt hơn.
  • C. Các cuộc chiến tranh cục bộ và xung đột sắc tộc bùng nổ dữ dội hơn.
  • D. Mở ra chiều hướng giải quyết các vấn đề quốc tế thông qua đối thoại và hợp tác, giảm nguy cơ chiến tranh tổng lực.

Câu 21: Sau Chiến tranh lạnh, trật tự thế giới đang dần hình thành theo xu hướng nào?

  • A. Trật tự đơn cực do Mỹ hoàn toàn chi phối.
  • B. Trật tự đa cực, nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Trật tự lưỡng cực mới với hai siêu cường khác.
  • D. Trật tự thế giới không còn quốc gia nào có vai trò chi phối.

Câu 22: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa trật tự thế giới hai cực Ianta (1945-1991) và trật tự Vécxai - Oasinhtơn (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất).

  • A. Cả hai đều dựa trên sự đối đầu giữa các cường quốc.
  • B. Cả hai đều thiết lập một tổ chức quốc tế để duy trì hòa bình.
  • C. Trật tự Ianta dựa trên sự đối đầu của hai hệ thống XHCN và TBCN; trật tự Vécxai - Oasinhtơn dựa trên sự phân chia quyền lực giữa các nước đế quốc thắng trận.
  • D. Cả hai đều là trật tự đơn cực do một nước bá chủ chi phối.

Câu 23: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, phong trào Không liên kết ra đời nhằm mục đích gì?

  • A. Đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc, chủ quyền quốc gia và không tham gia vào các khối liên minh quân sự của hai phe.
  • B. Thành lập một khối quân sự thứ ba để đối đầu với cả NATO và Vácsava.
  • C. Thúc đẩy sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • D. Can thiệp trực tiếp vào các cuộc chiến tranh cục bộ để chấm dứt xung đột.

Câu 24: Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949) khi Liên Xô phong tỏa đường bộ, đường sắt và đường thủy vào Tây Berlin là một ví dụ điển hình cho biểu hiện nào của Chiến tranh lạnh?

  • A. Hợp tác kinh tế giữa hai phe.
  • B. Đối đầu căng thẳng và nguy cơ xung đột trực tiếp tại các điểm nóng.
  • C. Thỏa thuận cắt giảm vũ khí hạt nhân.
  • D. Trao đổi văn hóa và khoa học kỹ thuật.

Câu 25: Việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik năm 1957 và sau đó là chuyến bay vào vũ trụ của Gagarin năm 1961 là một phần của cuộc cạnh tranh nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Cạnh tranh lãnh thổ.
  • B. Cạnh tranh văn hóa.
  • C. Cạnh tranh thể thao.
  • D. Cạnh tranh khoa học - kỹ thuật (đặc biệt là chạy đua không gian).

Câu 26: Khái niệm "Chiến tranh lạnh" được hiểu là gì?

  • A. Là tình trạng đối đầu căng thẳng nhưng không bùng nổ chiến tranh trực tiếp bằng vũ lực giữa hai phe, chủ yếu dựa trên sự đối lập về ý thức hệ và chạy đua sức mạnh tổng hợp.
  • B. Là một cuộc chiến tranh quy mô lớn, sử dụng vũ khí hạt nhân để tiêu diệt đối phương.
  • C. Là các cuộc xung đột quân sự chỉ diễn ra ở những khu vực có khí hậu lạnh.
  • D. Là cuộc chiến tranh chỉ giới hạn ở lĩnh vực kinh tế và văn hóa.

Câu 27: Đánh giá tác động của Chiến tranh lạnh đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia trên thế giới.

  • A. Chiến tranh lạnh tạo điều kiện thuận lợi cho tất cả các quốc gia phát triển kinh tế do nhu cầu sản xuất vũ khí tăng cao.
  • B. Chiến tranh lạnh không ảnh hưởng đến kinh tế, chỉ là đối đầu chính trị - quân sự.
  • C. Chiến tranh lạnh buộc nhiều quốc gia phải đầu tư lớn vào quốc phòng, kìm hãm sự phát triển kinh tế, đồng thời tạo ra sự phân hóa sâu sắc giữa hai hệ thống.
  • D. Chiến tranh lạnh thúc đẩy sự hợp tác kinh tế toàn cầu giữa các nước.

Câu 28: Bức tường Berlin sụp đổ (năm 1989) là một sự kiện mang tính biểu tượng cao. Phân tích ý nghĩa của sự kiện này trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh.
  • B. Biểu tượng cho sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu và sự kết thúc dần của Chiến tranh lạnh.
  • C. Tạo ra một liên minh quân sự mới ở châu Âu.
  • D. Thúc đẩy quá trình thống nhất nước Đức bị chia cắt từ lâu.

Câu 29: Trật tự hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng trong suốt thời gian tồn tại đã góp phần duy trì một kiểu "ổn định". Phân tích bản chất của sự "ổn định" này.

  • A. Là sự ổn định dựa trên "cân bằng khủng bố" hạt nhân và sự kiềm chế lẫn nhau giữa hai siêu cường, tránh xung đột trực tiếp quy mô lớn.
  • B. Là sự ổn định dựa trên sự hợp tác toàn diện giữa tất cả các quốc gia.
  • C. Là sự ổn định dựa trên việc giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn quốc tế.
  • D. Là sự ổn định chỉ tồn tại ở các nước thuộc phe xã hội chủ nghĩa.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của Hội nghị Ianta đối với việc hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Hội nghị Ianta chỉ là cuộc gặp gỡ mang tính hình thức, không có quyết định quan trọng nào.
  • B. Hội nghị Ianta trực tiếp tạo ra Chiến tranh lạnh và sự chia cắt thế giới.
  • C. Hội nghị Ianta giải quyết được mọi mâu thuẫn giữa các cường quốc và thiết lập hòa bình vĩnh cửu.
  • D. Hội nghị Ianta đã thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng, dẫn đến sự hình thành khuôn khổ của trật tự hai cực, chi phối quan hệ quốc tế trong gần nửa thế kỷ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh đặc biệt của Chiến tranh thế giới thứ hai. Phân tích ý nghĩa của bối cảnh này đối với các quyết định được đưa ra tại Hội nghị.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng của Hội nghị Ianta là thành lập Tổ chức Liên hợp quốc. Phân tích mục đích cốt lõi của việc thành lập tổ chức này theo thỏa thuận tại Ianta.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, khu vực Đông Bắc Á (cụ thể là bán đảo Triều Tiên) được chia làm hai vùng kiểm soát bởi Liên Xô và Mỹ. Phân tích tác động trực tiếp của quyết định này đối với tình hình Triều Tiên sau năm 1945.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hội nghị Pốtxđam (giữa năm 1945) tiếp tục cụ thể hóa các quyết định của Ianta, đặc biệt là về việc giải giáp quân Nhật ở Đông Dương. Theo thỏa thuận này, quân đội nước nào sẽ vào giải giáp quân Nhật ở phía Bắc vĩ tuyến 16 ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với đặc trưng là sự đối đầu giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ, được gọi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Học thuyết Truman (năm 1947) được xem là sự kiện khởi đầu Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô. Phân tích mục đích chính của Mỹ khi công bố học thuyết này.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Kế hoạch Marshall (Mỹ) và việc thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV - Liên Xô) là những biểu hiện rõ nét của sự đối đầu kinh tế trong Chiến tranh lạnh. Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách thức triển khai hai chính sách này.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava năm 1955 là biểu hiện của xu hướng nào trong Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, là một đặc điểm nổi bật của Chiến tranh lạnh. Phân tích tác động chủ yếu của cuộc chạy đua này đối với quan hệ quốc tế.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Các cuộc chiến tranh cục bộ (như Triều Tiên, Việt Nam) trong thời kỳ Chiến tranh lạnh thường được xem là 'chiến tranh ủy nhiệm' (proxy wars). Phân tích vai trò của các cuộc chiến này trong sự đối đầu Xô-Mỹ.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ có xu hướng hòa dịu, được gọi là xu thế hòa hoãn Đông - Tây. Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của xu thế này.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Xu thế hòa hoãn Đông - Tây trong những năm 70 của thế kỉ XX có tác động như thế nào đến tình hình thế giới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Từ giữa những năm 80 của thế kỉ XX, Liên Xô lâm vào tình trạng khủng hoảng toàn diện. Phân tích yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến cuộc khủng hoảng này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu và Liên Xô (1989-1991) có ý nghĩa như thế nào đối với trật tự thế giới hai cực Ianta?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bên cạnh sự suy yếu của Liên Xô và Mỹ, sự vươn lên mạnh mẽ của các trung tâm kinh tế mới như Tây Âu và Nhật Bản cũng góp phần làm xói mòn trật tự hai cực Ianta. Phân tích cách thức các trung tâm này tác động đến trật tự cũ.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Sự kiện nào sau đây được xem là thời điểm chính thức đánh dấu Chiến tranh lạnh chấm dứt?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ có tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn cầu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một trong những tác động tích cực của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sau Chiến tranh lạnh, trật tự thế giới đang dần hình thành theo xu hướng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa trật tự thế giới hai cực Ianta (1945-1991) và trật tự Vécxai - Oasinhtơn (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, phong trào Không liên kết ra đời nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949) khi Liên Xô phong tỏa đường bộ, đường sắt và đường thủy vào Tây Berlin là một ví dụ điển hình cho biểu hiện nào của Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik năm 1957 và sau đó là chuyến bay vào vũ trụ của Gagarin năm 1961 là một phần của cuộc cạnh tranh nào trong Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khái niệm 'Chiến tranh lạnh' được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đánh giá tác động của Chiến tranh lạnh đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia trên thế giới.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bức tường Berlin sụp đổ (năm 1989) là một sự kiện mang tính biểu tượng cao. Phân tích ý nghĩa của sự kiện này trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trật tự hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng trong suốt thời gian tồn tại đã góp phần duy trì một kiểu 'ổn định'. Phân tích bản chất của sự 'ổn định' này.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của Hội nghị Ianta đối với việc hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc triệu tập Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945)?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai vừa bùng nổ, các nước đế quốc đang phân chia lại thị trường.
  • B. Phe phát xít đang chiếm ưu thế tuyệt đối trên các mặt trận.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn kết thúc, đặt ra yêu cầu giải quyết các vấn đề sau chiến tranh.
  • D. Chiến tranh lạnh giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa đã chính thức bắt đầu.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị I-an-ta (2/1945) đã phản ánh rõ nét nhất sự đối đầu về ý thức hệ giữa Liên Xô và các nước phương Tây ngay từ khi chiến tranh kết thúc?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc để duy trì hòa bình, an ninh thế giới.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít và quân phiệt.
  • C. Đồng ý để Liên Xô tham chiến chống Nhật ở châu Á.
  • D. Thỏa thuận phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á giữa các cường quốc.

Câu 3: Theo thỏa thuận I-an-ta và các văn kiện khác sau Chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia nào sau đây bị chia cắt thành bốn khu vực chiếm đóng của Anh, Pháp, Mỹ và Liên Xô?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Đức.
  • C. Áo.
  • D. Italia.

Câu 4: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của Liên hợp quốc được quy định tại Hội nghị I-an-ta, sau này được khẳng định trong Hiến chương Liên hợp quốc, là gì?

  • A. Nguyên tắc nhất trí giữa năm nước lớn (Liên Xô, Mỹ, Anh, Pháp, Trung Quốc) trong Hội đồng Bảo an.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Nguyên tắc giải quyết mọi tranh chấp quốc tế bằng biện pháp quân sự.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng tuyệt đối về quyền bỏ phiếu giữa tất cả các nước thành viên.

Câu 5: Việc Liên Xô chấp nhận tham chiến chống Nhật Bản ở châu Á theo đề nghị của Mỹ và Anh tại I-an-ta đã dẫn đến hệ quả trực tiếp nào sau đây?

  • A. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh vô điều kiện ngay lập tức.
  • B. Mỹ từ bỏ ý định sử dụng bom nguyên tử chống Nhật.
  • C. Liên Xô được đóng quân tại miền Bắc Triều Tiên và một số vùng lãnh thổ khác ở châu Á.
  • D. Trung Quốc trở thành cường quốc duy nhất có ảnh hưởng ở Đông Bắc Á.

Câu 6: Tại sao có thể nói trật tự thế giới hai cực I-an-ta là sản phẩm của Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Nó được hình thành trước khi chiến tranh kết thúc.
  • B. Nó được thiết lập dựa trên kết quả của chiến tranh và tương quan lực lượng giữa các nước thắng trận.
  • C. Nó là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự bùng nổ của chiến tranh.
  • D. Nó chỉ tồn tại trong suốt thời gian diễn ra chiến tranh.

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới hai cực I-an-ta là gì?

  • A. Thế giới được thống trị bởi một siêu cường duy nhất.
  • B. Tất cả các quốc gia đều bình đẳng về quyền lực và ảnh hưởng.
  • C. Thế giới bị chi phối bởi hai siêu cường là Liên Xô và Mỹ với hai phe đối lập.
  • D. Các nước đế quốc cũ vẫn giữ vai trò lãnh đạo thế giới.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa sự hình thành trật tự hai cực I-an-ta và sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh.

  • A. Chiến tranh lạnh là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta.
  • B. Trật tự hai cực I-an-ta và Chiến tranh lạnh không có mối liên hệ nào.
  • C. Chiến tranh lạnh chỉ là một giai đoạn ngắn trong sự tồn tại của trật tự hai cực I-an-ta.
  • D. Trật tự hai cực I-an-ta là khuôn khổ và cơ sở cho sự đối đầu của Chiến tranh lạnh.

Câu 9: Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ rõ nét nhất sự đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự chạy đua vũ trang và thành lập các khối quân sự đối lập.
  • B. Việc cạnh tranh về kinh tế và thương mại quốc tế.
  • C. Sự khác biệt về hệ thống chính trị và ý thức hệ.
  • D. Hoạt động ngoại giao và đàm phán song phương.

Câu 10: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ là những biện pháp nhằm mục đích gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh bắt đầu?

  • A. Thúc đẩy hòa bình và hợp tác giữa các nước châu Âu.
  • B. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và tập hợp các nước Tây Âu.
  • C. Giải trừ quân bị và xóa bỏ các căn cứ quân sự ở châu Âu.
  • D. Thành lập một liên minh kinh tế chung giữa Mỹ và các nước châu Âu.

Câu 11: Việc Liên Xô và các nước Đông Âu thành lập Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các nước thành viên.
  • C. Thiết lập một thị trường chung cho các nước Đông Âu.
  • D. Tăng cường phòng thủ, đối phó với khối quân sự NATO của phương Tây.

Câu 12: Cuộc Chiến tranh lạnh, mặc dù không trực tiếp đối đầu quân sự quy mô lớn giữa hai siêu cường, nhưng đã gây ra những hệ quả tiêu cực nào sau đây?

  • A. Thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, nguy cơ chiến tranh hạt nhân, gây ra nhiều cuộc xung đột cục bộ.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển kinh tế và khoa học kỹ thuật trên toàn cầu.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc chiến tranh xâm lược và xung đột biên giới.
  • D. Tạo điều kiện cho các nước đang phát triển vươn lên mạnh mẽ.

Câu 13: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh điểm của cuộc đối đầu Xô-Mỹ trong Chiến tranh lạnh, suýt dẫn đến chiến tranh hạt nhân?

  • A. Cuộc phong tỏa Berlin (1948-1949).
  • B. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  • C. Cuộc Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
  • D. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975).

Câu 14: Từ những năm 70 của thế kỷ XX, mối quan hệ giữa Liên Xô và Mỹ có xu hướng hòa hoãn, đối thoại. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang quá tốn kém và sự cần bằng về sức mạnh hạt nhân buộc hai bên phải kiềm chế.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • C. Mỹ và Liên Xô đã giải quyết được mọi mâu thuẫn về ý thức hệ.
  • D. Liên hợp quốc đóng vai trò trung gian hòa giải hiệu quả.

Câu 15: Xu hướng hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 70 của thế kỷ XX được biểu hiện rõ nhất qua sự kiện nào?

  • A. Sự bùng nổ của nhiều cuộc chiến tranh cục bộ.
  • B. Việc ký kết các hiệp định hạn chế vũ khí tiến công chiến lược giữa Liên Xô và Mỹ.
  • C. Sự ra đời của khối quân sự NATO.
  • D. Sự kiện bức tường Berlin sụp đổ.

Câu 16: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự suy yếu và đi đến sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta vào cuối thập niên 80 đầu 90 của thế kỷ XX?

  • A. Sự vươn lên mạnh mẽ của Trung Quốc và các nước châu Á.
  • B. Sự can thiệp quân sự của Liên hợp quốc vào các điểm nóng.
  • C. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu.
  • D. Việc Mỹ đơn phương chấm dứt Chiến tranh lạnh.

Câu 17: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Tổ chức Hiệp ước Vácsava tuyên bố giải thể (1991).
  • C. Liên Xô sụp đổ (1991).
  • D. Cuộc gặp thượng đỉnh Malta giữa Bush và Gorbachev tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (12/1989).

Câu 18: Sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta đã tạo ra tác động tích cực chủ yếu nào đối với quan hệ quốc tế?

  • A. Mở ra chiều hướng giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột quốc tế và thúc đẩy xu thế đối thoại, hợp tác.
  • B. Dẫn đến sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất trên toàn cầu.
  • C. Làm bùng nổ hàng loạt cuộc chiến tranh lớn trên thế giới.
  • D. Tạo điều kiện cho các nước nhỏ chi phối quan hệ quốc tế.

Câu 19: Mặc dù trật tự hai cực I-an-ta đã sụp đổ, nhưng di sản nào của nó vẫn còn ảnh hưởng đến tình hình thế giới hiện nay?

  • A. Sự tồn tại của chủ nghĩa phát xít ở châu Âu.
  • B. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung vẫn là mô hình phổ biến.
  • C. Liên Hợp Quốc không còn vai trò trong duy trì hòa bình.
  • D. Sự phân chia địa lý chính trị, các liên minh kinh tế-quân sự được hình thành trong giai đoạn này.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới trước Chiến tranh thế giới thứ hai (ví dụ: trật tự Vécxai-Oasinhtơn).

  • A. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn dựa trên sự đối đầu ý thức hệ, I-an-ta dựa trên sự phân chia thuộc địa.
  • B. Cả hai trật tự đều dựa trên sự chi phối của một siêu cường duy nhất.
  • C. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn dựa trên mâu thuẫn đế quốc, I-an-ta dựa trên sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội đối lập.
  • D. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn thúc đẩy hợp tác quốc tế, I-an-ta gây ra Chiến tranh lạnh.

Câu 21: Tại sao Hội nghị Pôxđam (tháng 7-8/1945) lại tiếp tục khẳng định những quyết định quan trọng của Hội nghị I-an-ta về việc giải quyết hậu quả chiến tranh và tổ chức lại thế giới?

  • A. Hội nghị I-an-ta chưa đưa ra được bất kỳ quyết định nào.
  • B. Đức đã đầu hàng, cần phải cụ thể hóa và thực thi các quyết định của I-an-ta về châu Âu.
  • C. Chiến tranh lạnh đã bùng nổ và làm thay đổi hoàn toàn tình hình.
  • D. Liên Xô và Mỹ không còn mâu thuẫn sau Hội nghị I-an-ta.

Câu 22: Việc các cường quốc đồng ý thành lập Liên hợp quốc tại I-an-ta thể hiện điều gì về nhận thức của họ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Họ không còn tin tưởng vào việc giải quyết xung đột bằng ngoại giao.
  • B. Họ muốn khôi phục trật tự thế giới cũ trước chiến tranh.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến việc phân chia lợi ích cho bản thân.
  • D. Họ nhận thức được sự cần thiết của một tổ chức quốc tế để duy trì hòa bình và an ninh sau chiến tranh.

Câu 23: Dựa trên đặc điểm của trật tự hai cực I-an-ta, hãy phân tích tại sao các cuộc xung đột lớn trực tiếp giữa Liên Xô và Mỹ lại không xảy ra.

  • A. Sự cân bằng sức mạnh quân sự, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, tạo ra thế "cân bằng khủng bố".
  • B. Liên Xô và Mỹ không có bất kỳ mâu thuẫn lợi ích nào.
  • C. Liên Hợp Quốc đã ngăn chặn hiệu quả mọi nguy cơ chiến tranh.
  • D. Các nước đồng minh của hai bên đã ngăn cản họ đối đầu trực tiếp.

Câu 24: Tình hình Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai được quy định như thế nào theo thỏa thuận tại Hội nghị Pôxđam?

  • A. Toàn bộ Đông Nam Á thuộc phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô.
  • B. Toàn bộ Đông Nam Á thuộc phạm vi ảnh hưởng của Trung Quốc.
  • C. Đông Dương bị chia cắt tạm thời, các khu vực khác thuộc phạm vi ảnh hưởng của phương Tây.
  • D. Các nước Đông Nam Á giành được độc lập hoàn toàn ngay sau chiến tranh.

Câu 25: Tại sao các quốc gia ở châu Á và châu Phi lại trở thành "điểm nóng" của Chiến tranh lạnh?

  • A. Đây là những khu vực có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn nhất thế giới.
  • B. Các nước ở đây đều là thành viên của khối NATO hoặc Vácsava.
  • C. Hai siêu cường muốn thử nghiệm vũ khí hạt nhân tại các khu vực này.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh và sự cạnh tranh ảnh hưởng của hai siêu cường.

Câu 26: Việc phân chia khu vực ảnh hưởng tại châu Âu theo thỏa thuận I-an-ta đã dẫn đến hệ quả lâu dài nào đối với lục địa này trong suốt thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Châu Âu trở thành khu vực phi quân sự hóa hoàn toàn.
  • B. Châu Âu bị chia cắt thành hai phe đối lập Đông và Tây, với các khối liên minh riêng.
  • C. Tất cả các nước châu Âu đều theo chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • D. Các nước châu Âu thống nhất thành một siêu quốc gia duy nhất.

Câu 27: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của xu hướng hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 70-80 của thế kỷ XX?

  • A. Các cuộc gặp gỡ thượng đỉnh giữa lãnh đạo Liên Xô và Mỹ.
  • B. Việc ký kết các hiệp định hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT).
  • C. Định ước Henxinki về an ninh và hợp tác châu Âu (1975).
  • D. Mỹ triển khai hệ thống phòng thủ tên lửa "Chiến tranh giữa các vì sao".

Câu 28: Khi trật tự hai cực I-an-ta sụp đổ, thế giới chuyển dịch sang một trật tự mới với đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Xu hướng thế giới đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Thế giới đơn cực, Mỹ hoàn toàn chi phối.
  • C. Sự phục hồi của trật tự đa cực cũ trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • D. Tất cả các quốc gia đều trở nên bình đẳng về mọi mặt.

Câu 29: Sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta đã tạo ra những cơ hội nào cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Các nước nhỏ có thể dễ dàng tham gia vào các liên minh quân sự lớn.
  • B. Các nước đang phát triển bị cắt đứt quan hệ với bên ngoài.
  • C. Các quốc gia có điều kiện thuận lợi hơn để độc lập, tự chủ, đa dạng hóa quan hệ và hội nhập quốc tế.
  • D. Tất cả các nước đều phải chọn theo một trong hai siêu cường cũ.

Câu 30: Phân tích vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự hai cực I-an-ta và sau khi trật tự này sụp đổ.

  • A. Vai trò của Liên Hợp Quốc ngày càng suy giảm sau Chiến tranh lạnh.
  • B. Trong Chiến tranh lạnh bị hạn chế do đối đầu cường quốc, sau Chiến tranh lạnh có điều kiện phát huy vai trò hơn.
  • C. Liên Hợp Quốc hoàn toàn không có vai trò gì trong suốt thời kỳ Chiến tranh lạnh.
  • D. Liên Hợp Quốc là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc triệu tập Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị I-an-ta (2/1945) đã phản ánh rõ nét nhất sự đối đầu về ý thức hệ giữa Liên Xô và các nước phương Tây ngay từ khi chiến tranh kết thúc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Theo thỏa thuận I-an-ta và các văn kiện khác sau Chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia nào sau đây bị chia cắt thành bốn khu vực chiếm đóng của Anh, Pháp, Mỹ và Liên Xô?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một trong những nguyên tắc hoạt động quan trọng của Liên hợp quốc được quy định tại Hội nghị I-an-ta, sau này được khẳng định trong Hiến chương Liên hợp quốc, là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việc Liên Xô chấp nhận tham chiến chống Nhật Bản ở châu Á theo đề nghị của Mỹ và Anh tại I-an-ta đã dẫn đến hệ quả trực tiếp nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao có thể nói trật tự thế giới hai cực I-an-ta là sản phẩm của Chiến tranh thế giới thứ hai?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới hai cực I-an-ta là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa sự hình thành trật tự hai cực I-an-ta và sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ rõ nét nhất sự đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ là những biện pháp nhằm mục đích gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh bắt đầu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc Liên Xô và các nước Đông Âu thành lập Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cuộc Chiến tranh lạnh, mặc dù không trực tiếp đối đầu quân sự quy mô lớn giữa hai siêu cường, nhưng đã gây ra những hệ quả tiêu cực nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh điểm của cuộc đối đầu Xô-Mỹ trong Chiến tranh lạnh, suýt dẫn đến chiến tranh hạt nhân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Từ những năm 70 của thế kỷ XX, mối quan hệ giữa Liên Xô và Mỹ có xu hướng hòa hoãn, đối thoại. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Xu hướng hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 70 của thế kỷ XX được biểu hiện rõ nhất qua sự kiện nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự suy yếu và đi đến sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta vào cuối thập niên 80 đầu 90 của thế kỷ XX?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta đã tạo ra tác động tích cực chủ yếu nào đối với quan hệ quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Mặc dù trật tự hai cực I-an-ta đã sụp đổ, nhưng di sản nào của nó vẫn còn ảnh hưởng đến tình hình thế giới hiện nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới trước Chiến tranh thế giới thứ hai (ví dụ: trật tự Vécxai-Oasinhtơn).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao Hội nghị Pôxđam (tháng 7-8/1945) lại tiếp tục khẳng định những quyết định quan trọng của Hội nghị I-an-ta về việc giải quyết hậu quả chiến tranh và tổ chức lại thế giới?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc các cường quốc đồng ý thành lập Liên hợp quốc tại I-an-ta thể hiện điều gì về nhận thức của họ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Dựa trên đặc điểm của trật tự hai cực I-an-ta, hãy phân tích tại sao các cuộc xung đột lớn trực tiếp giữa Liên Xô và Mỹ lại không xảy ra.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tình hình Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai được quy định như thế nào theo thỏa thuận tại Hội nghị Pôxđam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao các quốc gia ở châu Á và châu Phi lại trở thành 'điểm nóng' của Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc phân chia khu vực ảnh hưởng tại châu Âu theo thỏa thuận I-an-ta đã dẫn đến hệ quả lâu dài nào đối với lục địa này trong suốt thời kỳ Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của xu hướng hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 70-80 của thế kỷ XX?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi trật tự hai cực I-an-ta sụp đổ, thế giới chuyển dịch sang một trật tự mới với đặc điểm nổi bật là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta đã tạo ra những cơ hội nào cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự hai cực I-an-ta và sau khi trật tự này sụp đổ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng quyết định đến việc triệu tập và các quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

  • A. Phe phát xít đã thất bại hoàn toàn trên mọi mặt trận.
  • B. Chiến tranh lạnh giữa hai cường quốc đã chính thức bùng nổ.
  • C. Các nước đế quốc phương Tây đang tranh giành quyết liệt thuộc địa.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn kết thúc và các nước Đồng minh đứng trước nhiều vấn đề cần giải quyết.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của các quyết định được đưa ra tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đối với quan hệ quốc tế sau này.

  • A. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giữa các nước Đồng minh.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của chủ nghĩa phát xít trên thế giới.
  • C. Khởi đầu cho sự hình thành một trật tự thế giới mới dựa trên sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc.
  • D. Đánh dấu sự chấm dứt của chủ nghĩa thực dân kiểu cũ trên phạm vi toàn cầu.

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) thể hiện rõ nhất sự đồng thuận ban đầu giữa các cường quốc Đồng minh trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít và chủ nghĩa quân phiệt.
  • C. Phân chia phạm vi đóng quân và ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á.
  • D. Thỏa thuận về việc xử lý tội phạm chiến tranh.

Câu 4: Theo quyết định của Hội nghị Ianta và các thỏa thuận sau đó, khu vực Đông Âu và Đông Đức thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

  • A. Mỹ.
  • B. Anh.
  • C. Liên Xô.
  • D. Pháp.

Câu 5: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của cuộc Chiến tranh lạnh giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Mỹ và Liên Xô cùng chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • B. Sự đối lập về hệ tư tưởng và mục tiêu chiến lược giữa hai nước.
  • C. Sự sụp đổ của chủ nghĩa phát xít tạo ra khoảng trống quyền lực.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh mẽ.

Câu 6: Học thuyết Truman (năm 1947) được xem là sự kiện đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh vì nó thể hiện điều gì?

  • A. Mỹ công khai tuyên bố chính sách chống lại sự ảnh hưởng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản.
  • B. Mỹ bắt đầu viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu.
  • C. Mỹ thành lập khối quân sự NATO.
  • D. Mỹ và Liên Xô cắt đứt quan hệ ngoại giao.

Câu 7: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của sự đối đầu về quân sự giữa hai khối do Mỹ và Liên Xô đứng đầu trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Kế hoạch Mác-san của Mỹ.
  • B. Sự ra đời của Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
  • C. Cuộc chạy đua vào không gian.
  • D. Sự thành lập của NATO và Tổ chức Hiệp ước Vácsava.

Câu 8: Dựa trên hiểu biết về Chiến tranh lạnh, hãy phân tích tại sao cuộc đối đầu Xô-Mỹ lại được gọi là

  • A. Vì cuộc chiến chỉ diễn ra trên lĩnh vực kinh tế và văn hóa.
  • B. Vì hai siêu cường không trực tiếp giao chiến bằng quân sự trên quy mô lớn.
  • C. Vì cuộc chiến chỉ giới hạn ở châu Âu.
  • D. Vì cả hai bên đều không sử dụng vũ khí hiện đại.

Câu 9: Kế hoạch Mác-san (năm 1947) của Mỹ có mục đích chính là gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa Mỹ và Liên Xô.
  • B. Cung cấp viện trợ quân sự cho các nước đồng minh.
  • C. Giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế, từ đó ngăn chặn ảnh hưởng của Liên Xô.
  • D. Buộc Liên Xô phải giải giáp vũ khí hạt nhân.

Câu 10: Biện pháp nào được Liên Xô và các nước Đông Âu thực hiện nhằm đối phó với Kế hoạch Mác-san và sự liên kết của các nước Tây Âu?

  • A. Thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
  • B. Tham gia vào Kế hoạch Mác-san.
  • C. Cắt đứt mọi quan hệ kinh tế với Tây Âu.
  • D. Phát động cuộc chiến tranh thương mại toàn cầu.

Câu 11: Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh đã dẫn đến hệ quả nguy hiểm nhất là gì?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ hạt nhân phục vụ đời sống.
  • B. Nguy cơ hủy diệt toàn bộ sự sống trên Trái đất từ chiến tranh hạt nhân.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử.
  • D. Làm giảm căng thẳng trong quan hệ quốc tế.

Câu 12: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh.

  • A. Chiến tranh lạnh làm suy yếu hoàn toàn phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Chiến tranh lạnh không có bất kỳ tác động nào đến phong trào này.
  • C. Chiến tranh lạnh buộc các nước đế quốc phải trao trả độc lập cho thuộc địa.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc bị ảnh hưởng, lôi kéo và trở thành một bộ phận của cuộc đối đầu Đông-Tây.

Câu 13: Sự kiện nào được xem là đỉnh điểm của cuộc đối đầu Xô-Mỹ, suýt dẫn đến một cuộc xung đột hạt nhân trực tiếp?

  • A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (năm 1962).
  • B. Việc xây dựng Bức tường Berlin (năm 1961).
  • C. Cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  • D. Việc thành lập khối NATO (năm 1949).

Câu 14: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, mối quan hệ giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ có xu hướng như thế nào?

  • A. Tiếp tục leo thang căng thẳng và đối đầu quân sự trực diện.
  • B. Hoàn toàn chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • C. Liên Xô chiếm ưu thế tuyệt đối so với Mỹ.
  • D. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại và hòa hoãn.

Câu 15: Phân tích các yếu tố chính dẫn đến xu hướng hòa hoãn Đông-Tây từ đầu những năm 1970.

  • A. Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu.
  • B. Mỹ và Liên Xô đã giải quyết xong mọi mâu thuẫn về ý thức hệ.
  • C. Nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu, sự chạy đua vũ trang tốn kém, và sự vươn lên của Tây Âu, Nhật Bản.
  • D. Sự can thiệp của Liên hợp quốc buộc hai bên phải đối thoại.

Câu 16: Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I và SALT II) giữa Liên Xô và Mỹ là biểu hiện của xu hướng nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Đối đầu quân sự trực diện.
  • B. Hòa hoãn, hợp tác và đối thoại.
  • C. Cạnh tranh kinh tế khốc liệt.
  • D. Ủng hộ tuyệt đối các đồng minh.

Câu 17: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc gặp gỡ cấp cao Xô-Mỹ tại Malta (tháng 12/1989).
  • B. Bức tường Berlin sụp đổ (tháng 11/1989).
  • C. Tổ chức Hiệp ước Vácsava giải thể (năm 1991).
  • D. Liên Xô sụp đổ (tháng 12/1991).

Câu 18: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.

  • A. Sự vươn lên mạnh mẽ của Trung Quốc.
  • B. Sự phát triển của cách mạng khoa học - kỹ thuật.
  • C. Sự can thiệp của Liên hợp quốc.
  • D. Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô.

Câu 19: Bên cạnh sự suy yếu của Liên Xô, yếu tố nào khác cũng đóng góp vào sự xói mòn và đi đến sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự ra đời của khối quân sự NATO.
  • B. Sự vươn lên và cạnh tranh của các trung tâm kinh tế, chính trị thế giới mới (Tây Âu, Nhật Bản).
  • C. Sự phát triển của chủ nghĩa khủng bố.
  • D. Tất cả các nước đều phát triển kinh tế đồng đều.

Câu 20: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (năm 1991) đã tạo ra chiều hướng phát triển mới nào cho quan hệ quốc tế?

  • A. Thế giới rơi vào hỗn loạn và chiến tranh trên diện rộng.
  • B. Một cường quốc duy nhất nổi lên và chi phối toàn bộ thế giới.
  • C. Mở ra chiều hướng giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột quốc tế và thúc đẩy xu thế đối thoại, hợp tác.
  • D. Các nước nhỏ bị lệ thuộc hoàn toàn vào các nước lớn.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu và phương thức hoạt động giữa khối NATO và Tổ chức Hiệp ước Vácsava.

  • A. NATO là liên minh kinh tế, Vácsava là liên minh quân sự.
  • B. NATO nhằm mục đích bảo vệ hòa bình, Vácsava nhằm mục đích gây chiến.
  • C. NATO do Liên Xô lãnh đạo, Vácsava do Mỹ lãnh đạo.
  • D. Cả hai đều là liên minh quân sự đối địch, đại diện cho hai phe đối lập trong Chiến tranh lạnh.

Câu 22:

  • A. Harry Truman.
  • B. Winston Churchill.
  • C. Joseph Stalin.
  • D. Franklin D. Roosevelt.

Câu 23: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các cuộc chiến tranh cục bộ (ví dụ: Triều Tiên, Việt Nam) thường được xem là gì?

  • A. Những cuộc xung đột không liên quan đến Chiến tranh lạnh.
  • B. Những cuộc chiến tranh trực tiếp giữa Liên Xô và Mỹ.
  • C. Những cuộc chiến tranh ủy nhiệm (proxy wars) giữa hai phe.
  • D. Những cuộc chiến tranh giành thuộc địa kiểu mới.

Câu 24: Phân tích tác động của cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân đối với nền kinh tế của cả Liên Xô và Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh.

  • A. Tiêu tốn nguồn lực khổng lồ, gây gánh nặng cho nền kinh tế.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều của mọi ngành kinh tế.
  • C. Làm tăng sức cạnh tranh kinh tế trên thị trường thế giới.
  • D. Không có tác động đáng kể đến kinh tế.

Câu 25: Sự kiện nào sau đây diễn ra trong giai đoạn căng thẳng nhất của Chiến tranh lạnh (khoảng 1947-đầu 1970s)?

  • A. Cuộc gặp gỡ Malta chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • B. Việc giải thể Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
  • C. Liên Xô sụp đổ.
  • D. Cuộc chiến tranh Triều Tiên bùng nổ.

Câu 26: Phân tích lý do tại sao việc xây dựng Bức tường Berlin năm 1961 lại trở thành một biểu tượng của Chiến tranh lạnh.

  • A. Vì nó là nơi diễn ra nhiều cuộc giao tranh ác liệt giữa hai phe.
  • B. Vì nó là biểu tượng vật lý cho sự chia cắt châu Âu và thế giới thành hai phe đối lập.
  • C. Vì nó đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh.
  • D. Vì nó là công trình kiến trúc vĩ đại nhất thời kỳ đó.

Câu 27: Dựa trên kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy dự đoán xu hướng phát triển chủ đạo của quan hệ quốc tế sau năm 1991.

  • A. Thế giới quay trở lại trật tự đơn cực do Mỹ chi phối hoàn toàn.
  • B. Sự đối đầu giữa các cường quốc ngày càng gay gắt hơn.
  • C. Thế giới phát triển theo xu hướng đa cực, đa trung tâm và tăng cường hợp tác, đối thoại.
  • D. Các nước nhỏ bị xóa sổ khỏi bản đồ chính trị thế giới.

Câu 28: Khái niệm

  • A. Sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực (kinh tế, chính trị, quân sự) trên thế giới.
  • B. Chỉ còn một siêu cường duy nhất chi phối thế giới.
  • C. Tất cả các quốc gia đều có sức mạnh ngang nhau.
  • D. Không còn quốc gia nào có ảnh hưởng trên phạm vi toàn cầu.

Câu 29: Phân tích tác động của sự chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam.

  • A. Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong việc hội nhập quốc tế.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Mỹ và mở rộng hội nhập quốc tế.
  • C. Việt Nam phải lựa chọn đứng về một trong hai phe đối lập.
  • D. Việt Nam bị cô lập hoàn toàn khỏi thế giới bên ngoài.

Câu 30: Dựa trên hiểu biết về trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh, hãy đánh giá vai trò của Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới trong giai đoạn này.

  • A. Liên hợp quốc hoàn toàn không có vai trò gì trong việc duy trì hòa bình.
  • B. Liên hợp quốc trở thành công cụ của một trong hai siêu cường.
  • C. Mặc dù bị ảnh hưởng bởi sự đối đầu Xô-Mỹ, Liên hợp quốc vẫn nỗ lực duy trì hòa bình và giải quyết một số vấn đề quốc tế.
  • D. Liên hợp quốc chỉ hoạt động trên lĩnh vực kinh tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng quyết định đến việc triệu tập và các quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của các quyết định được đưa ra tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đối với quan hệ quốc tế sau này.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) thể hiện rõ nhất sự đồng thuận ban đầu giữa các cường quốc Đồng minh trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Theo quyết định của Hội nghị Ianta và các thỏa thuận sau đó, khu vực Đông Âu và Đông Đức thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của cuộc Chiến tranh lạnh giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Học thuyết Truman (năm 1947) được xem là sự kiện đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh vì nó thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của sự đối đầu về quân sự giữa hai khối do Mỹ và Liên Xô đứng đầu trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Dựa trên hiểu biết về Chiến tranh lạnh, hãy phân tích tại sao cuộc đối đầu Xô-Mỹ lại được gọi là "Chiến tranh lạnh" mà không phải là "Chiến tranh nóng"?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Kế hoạch Mác-san (năm 1947) của Mỹ có mục đích chính là gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Biện pháp nào được Liên Xô và các nước Đông Âu thực hiện nhằm đối phó với Kế hoạch Mác-san và sự liên kết của các nước Tây Âu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh đã dẫn đến hệ quả nguy hiểm nhất là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sự kiện nào được xem là đỉnh điểm của cuộc đối đầu Xô-Mỹ, suýt dẫn đến một cuộc xung đột hạt nhân trực tiếp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, mối quan hệ giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ có xu hướng như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích các yếu tố chính dẫn đến xu hướng hòa hoãn Đông-Tây từ đầu những năm 1970.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I và SALT II) giữa Liên Xô và Mỹ là biểu hiện của xu hướng nào trong quan hệ quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bên cạnh sự suy yếu của Liên Xô, yếu tố nào khác cũng đóng góp vào sự xói mòn và đi đến sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (năm 1991) đã tạo ra chiều hướng phát triển mới nào cho quan hệ quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu và phương thức hoạt động giữa khối NATO và Tổ chức Hiệp ước Vácsava.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: "Bức màn sắt" là cụm từ do ai đặt ra để mô tả sự chia cắt về địa lý và ý thức hệ giữa Đông Âu và Tây Âu trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các cuộc chiến tranh cục bộ (ví dụ: Triều Tiên, Việt Nam) thường được xem là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích tác động của cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân đối với nền kinh tế của cả Liên Xô và Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sự kiện nào sau đây diễn ra trong giai đoạn căng thẳng nhất của Chiến tranh lạnh (khoảng 1947-đầu 1970s)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích lý do tại sao việc xây dựng Bức tường Berlin năm 1961 lại trở thành một biểu tượng của Chiến tranh lạnh.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Dựa trên kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy dự đoán xu hướng phát triển chủ đạo của quan hệ quốc tế sau năm 1991.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khái niệm "thế giới đa cực" sau Chiến tranh lạnh ám chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích tác động của sự chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên hiểu biết về trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh, hãy đánh giá vai trò của Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới trong giai đoạn này.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Mục tiêu cấp bách nhất mà các cường quốc Đồng minh (Liên Xô, Mỹ, Anh) đặt ra tại hội nghị này là gì?

  • A. Phối hợp hành động để nhanh chóng đánh bại hoàn toàn phe phát xít và tổ chức lại thế giới sau chiến tranh.
  • B. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu.
  • C. Giải quyết vấn đề độc lập cho các nước thuộc địa ở châu Á và châu Phi.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự chống lại các nước bại trận.

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, khu vực Đông Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu chịu ảnh hưởng của cường quốc nào?

  • A. Mỹ
  • B. Anh
  • C. Liên Xô
  • D. Pháp

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta đã đặt nền móng cho sự ra đời của một tổ chức quốc tế quan trọng nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thành lập Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Phân chia nước Đức thành bốn khu vực chiếm đóng.
  • C. Thành lập các khối liên minh quân sự.
  • D. Thành lập Tổ chức Liên hợp quốc.

Câu 4: Mặc dù Hội nghị Ianta nhằm mục đích hợp tác giữa các cường quốc Đồng minh, nhưng những thỏa thuận tại đây cũng chứa đựng những yếu tố tiềm ẩn dẫn đến sự đối đầu và hình thành trật tự hai cực. Yếu tố đó là gì?

  • A. Quyết định tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • B. Thỏa thuận phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa Liên Xô và các nước phương Tây.
  • C. Nguyên tắc nhất trí giữa các nước lớn trong Liên hợp quốc.
  • D. Việc thành lập các chính phủ lâm thời ở các nước được giải phóng.

Câu 5: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành dựa trên sự đối đầu về ý thức hệ và lợi ích giữa hai cường quốc nào?

  • A. Liên Xô và Mỹ
  • B. Mỹ và Anh
  • C. Liên Xô và Trung Quốc
  • D. Anh và Pháp

Câu 6: Đâu là đặc điểm cơ bản nhất của quan hệ quốc tế trong thời kỳ Chiến tranh lạnh (1947-1991)?

  • A. Xung đột quân sự trực tiếp, quy mô lớn giữa hai siêu cường.
  • B. Đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường và hai phe đối lập, nhưng không bùng nổ chiến tranh tổng lực.
  • C. Sự hợp tác toàn diện giữa các quốc gia nhằm giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Thế giới đơn cực với sự chi phối tuyệt đối của một cường quốc duy nhất.

Câu 7: Khối Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và Tổ chức Hiệp ước Vácsava ra đời nhằm mục đích chủ yếu gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và bảo vệ phạm vi ảnh hưởng của mỗi bên.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển khoa học kỹ thuật.
  • C. Hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • D. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 8: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ ra đời trong bối cảnh nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Nhằm giúp đỡ các nước châu Á phục hồi sau chiến tranh.
  • B. Nhằm viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu, ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
  • C. Nhằm thiết lập một trật tự kinh tế mới trên toàn cầu.
  • D. Nhằm thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia.

Câu 9: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và khu vực Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm chấm dứt ngay lập tức cuộc Chiến tranh lạnh.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác giữa hai siêu cường để giải quyết vấn đề thuộc địa.
  • C. Góp phần làm thay đổi bản đồ địa chính trị thế giới và trở thành một mặt trận đấu tranh trong Chiến tranh lạnh.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ giữa hai siêu cường.

Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, trong Chiến tranh lạnh đã tạo ra một cán cân kinh hoàng. Khái niệm nào mô tả trạng thái cân bằng mà cả hai bên đều có khả năng hủy diệt lẫn nhau nếu một bên tấn công trước?

  • A. Hòa bình cùng tồn tại.
  • B. Hủy diệt lẫn nhau được đảm bảo (MAD).
  • C. Giải trừ quân bị.
  • D. An ninh tập thể.

Câu 11: Khủng hoảng Berlin (1948-1949) và Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) là những sự kiện điển hình trong Chiến tranh lạnh. Phân tích điểm chung về bản chất của hai cuộc khủng hoảng này.

  • A. Đều là các cuộc chiến tranh tổng lực giữa Liên Xô và Mỹ.
  • B. Đều liên quan đến tranh chấp biên giới giữa các nước nhỏ.
  • C. Đều được giải quyết thông qua đàm phán song phương mà không có sự tham gia của bên thứ ba.
  • D. Đều là những điểm nóng đối đầu trực diện giữa hai siêu cường, suýt dẫn đến chiến tranh hạt nhân.

Câu 12: Phong trào Không liên kết ra đời (1961) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

  • A. Thành lập một khối quân sự thứ ba đối trọng với NATO và Vácsava.
  • B. Liên minh chặt chẽ với một trong hai phe để nhận viện trợ.
  • C. Đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc, chủ nghĩa thực dân, vì hòa bình, độc lập dân tộc và phát triển.
  • D. Thúc đẩy toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 13: Giai đoạn hòa hoãn Đông-Tây (Détente), bắt đầu từ đầu những năm 1970, xuất hiện do những nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Sự tốn kém của cuộc chạy đua vũ trang, những khó khăn kinh tế và nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của một trong hai siêu cường.
  • C. Thắng lợi của các phong trào cách mạng trên thế giới.
  • D. Sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực mới.

Câu 14: Mặc dù có giai đoạn hòa hoãn, nhưng bản chất đối đầu của Chiến tranh lạnh vẫn tiếp diễn. Biểu hiện nào cho thấy sự đối đầu vẫn tồn tại ngay cả trong thời kỳ Détente?

  • A. Hai bên giải tán các liên minh quân sự.
  • B. Hai bên chấm dứt chạy đua vũ trang hoàn toàn.
  • C. Hai bên ngừng can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
  • D. Cuộc chạy đua vũ trang vẫn tiếp diễn và các cuộc xung đột cục bộ vẫn xảy ra ở nhiều nơi.

Câu 15: Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy yếu và cuối cùng là sụp đổ của Liên bang Xô viết, một trong hai cực của trật tự Ianta?

  • A. Sự tấn công quân sự trực tiếp từ các nước phương Tây.
  • B. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.
  • C. Những yếu kém về kinh tế, xã hội, chính trị và những cải cách không thành công.
  • D. Áp lực từ cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật lần thứ tư.

Câu 16: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989).
  • B. Cuộc gặp thượng đỉnh Malta và tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (1989).
  • C. Sự tan rã của Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1991).
  • D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991).

Câu 17: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới Ianta sụp đổ. Xu hướng chủ đạo trong quan hệ quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Thế giới quay trở lại đối đầu giữa các khối quân sự lớn.
  • B. Một trật tự đơn cực với sự chi phối của một cường quốc duy nhất.
  • C. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh tổng lực giữa các quốc gia.
  • D. Hòa bình, ổn định, hợp tác cùng phát triển, nhưng vẫn tồn tại các xung đột cục bộ.

Câu 18: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với các quốc gia đang phát triển ở châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh.

  • A. Bị lôi kéo vào cuộc đối đầu, trở thành chiến trường của các cuộc chiến tranh ủy nhiệm, gây bất ổn.
  • B. Nhận được sự hỗ trợ toàn diện từ cả hai phe để phát triển kinh tế.
  • C. Hoàn toàn đứng ngoài cuộc xung đột và giữ vững hòa bình.
  • D. Thiết lập được liên minh vững chắc chống lại sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 19: Đánh giá vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Hoàn toàn không có vai trò gì do sự đối đầu giữa hai siêu cường.
  • B. Đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ngăn chặn chiến tranh tổng lực và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • C. Trở thành công cụ để một trong hai siêu cường chi phối thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, xã hội mà bỏ qua an ninh.

Câu 20: So sánh sự khác biệt cơ bản về hình thức đối đầu giữa Chiến tranh thế giới thứ hai và Chiến tranh lạnh.

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai là chiến tranh ý thức hệ, Chiến tranh lạnh là chiến tranh lãnh thổ.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai là chiến tranh giữa các cường quốc, Chiến tranh lạnh là chiến tranh giữa các nước nhỏ.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai là chiến tranh nóng (quân sự trực tiếp), Chiến tranh lạnh là đối đầu căng thẳng không có chiến tranh trực tiếp giữa các siêu cường.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai chỉ diễn ra ở châu Âu, Chiến tranh lạnh diễn ra trên toàn cầu.

Câu 21: Việc nước Đức thống nhất (1990) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong bối cảnh kết thúc Chiến tranh lạnh?

  • A. Đánh dấu sự xóa bỏ một trong những biểu tượng rõ nét nhất của sự chia cắt châu Âu và Chiến tranh lạnh.
  • B. Làm bùng nổ một cuộc xung đột quân sự mới giữa Đông và Tây Đức.
  • C. Khiến Liên Xô tăng cường kiểm soát Đông Âu.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tình hình quốc tế.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và sự tan rã của Liên Xô với sự kết thúc của Chiến tranh lạnh.

  • A. Đây là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh.
  • B. Đây là kết quả của sự hợp tác giữa Liên Xô và Mỹ.
  • C. Đây là yếu tố làm gia tăng căng thẳng trong Chiến tranh lạnh.
  • D. Đây là yếu tố quyết định dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực và kết thúc Chiến tranh lạnh.

Câu 23: Sau Chiến tranh lạnh, thế giới chuyển sang xu thế đa cực. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sự xuất hiện của nhiều trung tâm quyền lực trên thế giới, không còn sự chi phối của một hoặc hai cực duy nhất.
  • B. Thế giới hoàn toàn không có sự chi phối của bất kỳ cường quốc nào.
  • C. Chỉ còn duy nhất một siêu cường chi phối toàn bộ quan hệ quốc tế.
  • D. Các quốc gia nhỏ có thể tự do phát triển mà không chịu ảnh hưởng của các nước lớn.

Câu 24: Đánh giá tác động tích cực chủ yếu của việc kết thúc Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế.

  • A. Làm gia tăng nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • B. Khiến các quốc gia đóng cửa, không hợp tác với nhau.
  • C. Mở ra cơ hội giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • D. Khiến các nước nhỏ mất đi vai trò trên trường quốc tế.

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố kinh tế trong cuộc đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh.

  • A. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng trong cuộc đối đầu.
  • B. Là một mặt trận cạnh tranh gay gắt, nơi hai phe thể hiện ưu thế mô hình phát triển và sức mạnh tổng hợp.
  • C. Là lĩnh vực duy nhất mà hai phe hợp tác chặt chẽ.
  • D. Không ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh quân sự của hai bên.

Câu 26: Bức tường Berlin sụp đổ (1989) là một sự kiện mang tính biểu tượng cao. Sự kiện này phản ánh điều gì về tình hình châu Âu lúc bấy giờ?

  • A. Sự tăng cường kiểm soát biên giới giữa Đông và Tây Âu.
  • B. Sự thành công của các chính sách kinh tế ở Đông Đức.
  • C. Sự bùng nổ chiến tranh giữa Đông và Tây Đức.
  • D. Sự suy yếu của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và xu thế hòa giải.

Câu 27: Khái niệm "Thế giới thứ ba" thường được dùng để chỉ nhóm các quốc gia nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước tư bản phát triển ở Tây Âu và Bắc Mỹ.
  • B. Các nước đang phát triển, mới giành độc lập ở châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh.
  • C. Các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • D. Các nước bại trận trong Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 28: Đánh giá tác động của cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các nước tham gia, đặc biệt là hai siêu cường.

  • A. Gây lãng phí nguồn lực khổng lồ, kìm hãm sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển kinh tế - xã hội do đầu tư vào công nghệ.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế của các nước.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước nhỏ, không tác động đến siêu cường.

Câu 29: Sự hình thành của Cộng đồng châu Âu (tiền thân của Liên minh châu Âu) và sự vươn lên của Nhật Bản trong giai đoạn Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì đối với trật tự thế giới hai cực?

  • A. Củng cố thêm sức mạnh cho phe tư bản do Mỹ đứng đầu.
  • B. Làm gia tăng sự phụ thuộc của các khu vực này vào hai siêu cường.
  • C. Góp phần hình thành các trung tâm quyền lực mới, làm xói mòn trật tự hai cực.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến cục diện thế giới.

Câu 30: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Tranh chấp lãnh thổ tại châu Âu và châu Á.
  • B. Mâu thuẫn cá nhân giữa các nhà lãnh đạo.
  • C. Áp lực từ các nước đồng minh buộc hai nước phải đối đầu.
  • D. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa hai cường quốc, được thúc đẩy bởi sự khác biệt về ý thức hệ và lợi ích.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Mục tiêu cấp bách nhất mà các cường quốc Đồng minh (Liên Xô, Mỹ, Anh) đặt ra tại hội nghị này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, khu vực Đông Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu chịu ảnh hưởng của cường quốc nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta đã đặt nền móng cho sự ra đời của một tổ chức quốc tế quan trọng nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Mặc dù Hội nghị Ianta nhằm mục đích hợp tác giữa các cường quốc Đồng minh, nhưng những thỏa thuận tại đây cũng chứa đựng những yếu tố tiềm ẩn dẫn đến sự đối đầu và hình thành trật tự hai cực. Yếu tố đó là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành dựa trên sự đối đầu về ý thức hệ và lợi ích giữa hai cường quốc nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đâu là đặc điểm cơ bản nhất của quan hệ quốc tế trong thời kỳ Chiến tranh lạnh (1947-1991)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khối Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và Tổ chức Hiệp ước Vácsava ra đời nhằm mục đích chủ yếu gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ ra đời trong bối cảnh nào và nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và khu vực Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, trong Chiến tranh lạnh đã tạo ra một cán cân kinh hoàng. Khái niệm nào mô tả trạng thái cân bằng mà cả hai bên đều có khả năng hủy diệt lẫn nhau nếu một bên tấn công trước?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khủng hoảng Berlin (1948-1949) và Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) là những sự kiện điển hình trong Chiến tranh lạnh. Phân tích điểm chung về bản chất của hai cuộc khủng hoảng này.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phong trào Không liên kết ra đời (1961) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giai đoạn hòa hoãn Đông-Tây (Détente), bắt đầu từ đầu những năm 1970, xuất hiện do những nguyên nhân chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Mặc dù có giai đoạn hòa hoãn, nhưng bản chất đối đầu của Chiến tranh lạnh vẫn tiếp diễn. Biểu hiện nào cho thấy sự đối đầu vẫn tồn tại ngay cả trong thời kỳ Détente?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy yếu và cuối cùng là sụp đổ của Liên bang Xô viết, một trong hai cực của trật tự Ianta?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới Ianta sụp đổ. Xu hướng chủ đạo trong quan hệ quốc tế hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với các quốc gia đang phát triển ở châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đánh giá vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: So sánh sự khác biệt cơ bản về hình thức đối đầu giữa Chiến tranh thế giới thứ hai và Chiến tranh lạnh.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc nước Đức thống nhất (1990) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong bối cảnh kết thúc Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và sự tan rã của Liên Xô với sự kết thúc của Chiến tranh lạnh.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Sau Chiến tranh lạnh, thế giới chuyển sang xu thế đa cực. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đánh giá tác động tích cực chủ yếu của việc kết thúc Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố kinh tế trong cuộc đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Bức tường Berlin sụp đổ (1989) là một sự kiện mang tính biểu tượng cao. Sự kiện này phản ánh điều gì về tình hình châu Âu lúc bấy giờ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khái niệm 'Thế giới thứ ba' thường được dùng để chỉ nhóm các quốc gia nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đánh giá tác động của cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các nước tham gia, đặc biệt là hai siêu cường.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Sự hình thành của Cộng đồng châu Âu (tiền thân của Liên minh châu Âu) và sự vươn lên của Nhật Bản trong giai đoạn Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì đối với trật tự thế giới hai cực?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Nhu cầu cấp thiết nào của các cường quốc Đồng minh (Liên Xô, Mỹ, Anh) là lý do chính dẫn đến việc tổ chức hội nghị này?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự lâu dài để chống lại các mối đe dọa trong tương lai.
  • B. Thống nhất hành động để nhanh chóng đánh bại hoàn toàn chủ nghĩa phát xít và phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu, châu Á.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ phát sinh giữa các nước thắng trận ngay trong chiến tranh.
  • D. Xây dựng kế hoạch chi tiết cho công cuộc tái thiết kinh tế toàn cầu sau chiến tranh.

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng của Hội nghị Ianta (2/1945) liên quan đến nước Đức là gì? Quyết định này phản ánh mục tiêu nào của các nước Đồng minh?

  • A. Sáp nhập toàn bộ lãnh thổ Đức vào Ba Lan để bồi thường chiến tranh.
  • B. Để Đức tự quyết định chế độ chính trị và lãnh thổ của mình sau chiến tranh.
  • C. Phân chia nước Đức thành bốn khu vực chiếm đóng của Liên Xô, Mỹ, Anh, Pháp và thực hiện phi quân sự hóa, phi phát xít hóa.
  • D. Thành lập một chính phủ lâm thời chung cho toàn bộ nước Đức do Liên hợp quốc giám sát.

Câu 3: Thỏa thuận nào tại Hội nghị Ianta (2/1945) đã tạo tiền đề trực tiếp cho sự phân chia bán đảo Triều Tiên thành hai miền Nam - Bắc với hai chế độ chính trị khác nhau sau này?

  • A. Quyết định thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Thỏa thuận về việc tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
  • C. Quyết định về số phận của các thuộc địa cũ của phe phát xít.
  • D. Thỏa thuận về việc Liên Xô tham chiến chống Nhật và phân chia khu vực đóng quân giữa các nước Đồng minh ở Đông Bắc Á.

Câu 4: Việc thành lập tổ chức Liên hợp quốc được quyết định tại Hội nghị Ianta (2/1945) với mục đích chủ yếu là gì? Quyết định này thể hiện nguyện vọng nào của cộng đồng quốc tế sau hai cuộc chiến tranh thế giới?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • B. Thiết lập sự thống trị của các cường quốc thắng trận trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Giải quyết mọi tranh chấp kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thúc đẩy sự ra đời của các khối liên minh quân sự đối đầu nhau.

Câu 5: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm căn bản nào về tương quan lực lượng giữa các quốc gia?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
  • B. Sự đối đầu và chi phối của hai siêu cường (Mỹ và Liên Xô) và hai phe đối lập về ý thức hệ.
  • C. Sự cân bằng quyền lực giữa tất cả các quốc gia độc lập.
  • D. Sự hợp tác toàn diện và không có mâu thuẫn giữa các nước lớn.

Câu 6: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc khởi đầu cho cuộc Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô?

  • A. Hội nghị Pô-xtđam (tháng 7-8/1945).
  • B. Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949.
  • C. Tổng thống Mỹ Truman trình bày Học thuyết Truman trước Quốc hội Mỹ (tháng 3/1947).
  • D. Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949.

Câu 7: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ và kéo dài của Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô là gì?

  • A. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa hai cường quốc, đại diện cho hai hệ thống chính trị - xã hội khác nhau.
  • B. Tranh chấp lãnh thổ và tài nguyên giữa hai nước sau chiến tranh.
  • C. Sự cạnh tranh kinh tế thuần túy trên thị trường thế giới.
  • D. Sự khác biệt về văn hóa và truyền thống lịch sử.

Câu 8: Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ nhằm mục đích viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Bên cạnh mục tiêu kinh tế, kế hoạch này còn có mục đích chiến lược quan trọng nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển độc lập hoàn toàn về kinh tế cho các nước Tây Âu.
  • B. Tăng cường ảnh hưởng của Mỹ, ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản ở Tây Âu.
  • C. Buộc các nước Tây Âu phải gia nhập khối quân sự do Mỹ lãnh đạo.
  • D. Giúp Liên Xô và các nước Đông Âu khôi phục kinh tế sau chiến tranh.

Câu 9: Để đối phó với Kế hoạch Marshall và sự thành lập NATO của Mỹ và các đồng minh phương Tây, Liên Xô và các nước Đông Âu đã có những hành động đáp trả nào trên các mặt trận kinh tế và quân sự?

  • A. Phát động chiến tranh tổng lực chống lại Mỹ và NATO.
  • B. Thực hiện chính sách cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • C. Tham gia vào Kế hoạch Marshall và xin gia nhập NATO.
  • D. Thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) và Tổ chức Hiệp ước Vácsava.

Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, là một đặc trưng nổi bật của Chiến tranh lạnh. Logic nào đằng sau cuộc chạy đua này khiến hai siêu cường liên tục tăng cường kho vũ khí của mình?

  • A. Logic răn đe: mỗi bên cố gắng đạt được hoặc duy trì ưu thế về vũ khí để ngăn chặn đối phương tấn công.
  • B. Logic hợp tác: cả hai bên cùng phát triển vũ khí để chia sẻ công nghệ.
  • C. Logic kinh tế: chạy đua vũ trang mang lại lợi nhuận khổng lồ cho cả hai nước.
  • D. Logic nhân đạo: phát triển vũ khí để bảo vệ dân thường khỏi các mối đe dọa phi nhà nước.

Câu 11: Tình hình căng thẳng ở Berlin, với đỉnh điểm là Cuộc phong tỏa Berlin (1948-1949) và việc xây dựng Bức tường Berlin (1961), là biểu hiện rõ nét nhất cho sự đối đầu trực tiếp nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu về văn hóa và giáo dục.
  • B. Đối đầu trực tiếp về kiểm soát lãnh thổ và ảnh hưởng chính trị tại châu Âu.
  • C. Đối đầu về công nghệ và khoa học vũ trụ.
  • D. Đối đầu về hệ thống pháp luật và tư pháp.

Câu 12: Các cuộc chiến tranh cục bộ (proxy wars) ở Việt Nam, Triều Tiên, Afghanistan... trong thời kỳ Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì về phương thức đối đầu giữa hai siêu cường?

  • A. Hai siêu cường trực tiếp đưa quân sang xâm lược lẫn nhau.
  • B. Hai siêu cường hoàn toàn không can thiệp vào các cuộc xung đột ở nước thứ ba.
  • C. Hai siêu cường tránh đối đầu trực tiếp, thay vào đó hỗ trợ các bên tham chiến ở nước khác để giành ảnh hưởng.
  • D. Các cuộc xung đột này chỉ mang tính chất nội bộ, không liên quan đến Chiến tranh lạnh.

Câu 13: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

  • A. Hoàn toàn chấm dứt sự can thiệp của các siêu cường vào các khu vực này.
  • B. Biến các khu vực này thành đồng minh thân cận của cả hai siêu cường.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến mối quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô.
  • D. Biến các khu vực này thành nơi diễn ra các cuộc đối đầu gián tiếp (proxy wars) giữa hai siêu cường.

Câu 14: Giai đoạn hòa hoãn Đông - Tây (khoảng những năm 1970) trong Chiến tranh lạnh được đánh dấu bằng sự kiện và xu hướng chính nào trong quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang và đối đầu quân sự trực tiếp.
  • B. Giảm bớt căng thẳng, tăng cường đối thoại và ký kết các hiệp định hạn chế vũ khí chiến lược.
  • C. Mỗi bên tự cô lập hoàn toàn với bên còn lại.
  • D. Thành lập liên minh quân sự chung để chống lại các mối đe dọa mới.

Câu 15: Sự suy yếu về kinh tế và chính trị của Liên Xô trong những năm 1980, đặc biệt dưới tác động của các cuộc cải cách không thành công, là nguyên nhân nội tại quan trọng nhất dẫn đến điều gì?

  • A. Sự gia tăng sức mạnh và ảnh hưởng của Liên Xô trên trường quốc tế.
  • B. Việc Liên Xô phát động chiến tranh tổng lực chống lại Mỹ.
  • C. Sự xói mòn và dẫn đến sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu, làm thay đổi cục diện Chiến tranh lạnh.
  • D. Việc Liên Xô và Mỹ tăng cường hợp tác toàn diện trên mọi lĩnh vực.

Câu 16: Bên cạnh các yếu tố nội tại của Liên Xô, sự vươn lên mạnh mẽ của Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 1970 cũng góp phần làm xói mòn trật tự hai cực Ianta vì lý do nào?

  • A. Các nước này gia nhập phe xã hội chủ nghĩa, làm tăng sức mạnh của Liên Xô.
  • B. Họ trở thành các trung tâm kinh tế - tài chính độc lập, thách thức thế độc tôn của Mỹ và Liên Xô.
  • C. Họ phát động chiến tranh chống lại cả Mỹ và Liên Xô.
  • D. Họ thành lập một khối quân sự mới mạnh hơn cả NATO và Vácsava.

Câu 17: Chính sách "cải tổ" (Perestroika) và "công khai" (Glasnost) do Mikhail Gorbachev thực hiện ở Liên Xô từ năm 1985 đã có tác động không lường trước được nào dẫn đến sự sụp đổ của chế độ?

  • A. Thành công rực rỡ, đưa Liên Xô trở thành nền kinh tế mạnh nhất thế giới.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của Đảng Cộng sản đối với đời sống xã hội.
  • C. Làm bộc lộ các vấn đề kinh tế, xã hội, dân tộc, dẫn đến bất ổn và làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • D. Dẫn đến việc Liên Xô sáp nhập vào Mỹ.

Câu 18: Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ vào ngày 9 tháng 11 năm 1989 mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất cho điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh.
  • B. Sự thống nhất của toàn bộ châu Âu dưới một chế độ chính trị.
  • C. Việc xây dựng một bức tường mới chia cắt Đông và Tây Đức.
  • D. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và sự kết thúc của sự chia cắt Đông - Tây.

Câu 19: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chính thức đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta?

  • A. Hội nghị Malta giữa Bush (cha) và Gorbachev (1989).
  • B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989).
  • C. Sự tan rã của Liên bang Xô Viết (1991).
  • D. Việc giải thể Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1991).

Câu 20: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tạo ra những xu hướng chính nào trong quan hệ quốc tế thời kỳ đầu sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Thế giới có xu hướng đa cực hơn, các quốc gia điều chỉnh chiến lược, đối thoại và hợp tác tăng lên nhưng xung đột cục bộ vẫn diễn ra.
  • B. Một trật tự thế giới đơn cực với sự thống trị tuyệt đối của Mỹ được thiết lập vững chắc.
  • C. Tất cả các cuộc xung đột trên thế giới hoàn toàn chấm dứt, hòa bình vĩnh viễn được thiết lập.
  • D. Các quốc gia quay trở lại chính sách cô lập và không hợp tác quốc tế.

Câu 21: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, tính chất của các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới có sự thay đổi đáng kể nào so với thời kỳ đối đầu Đông-Tây?

  • A. Chỉ còn các cuộc chiến tranh quy mô lớn giữa các quốc gia có vũ khí hạt nhân.
  • B. Các cuộc xung đột hoàn toàn biến mất khỏi bản đồ thế giới.
  • C. Các cuộc xung đột có xu hướng mang tính chất dân tộc, tôn giáo, sắc tộc, tranh chấp lãnh thổ, tài nguyên.
  • D. Các cuộc xung đột đều là do sự can thiệp trực tiếp của một siêu cường duy nhất.

Câu 22: Di sản nào của Chiến tranh lạnh vẫn còn tồn tại và gây ra thách thức đáng kể đối với an ninh toàn cầu hiện nay?

  • A. Sự tồn tại của Bức tường Berlin.
  • B. Sự phân chia nước Đức thành hai quốc gia.
  • C. Sự thống trị của chủ nghĩa cộng sản trên toàn cầu.
  • D. Nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân và sự tồn tại của các điểm nóng từ thời Chiến tranh lạnh.

Câu 23: Cuộc đua vào không gian giữa Mỹ và Liên Xô trong thời kỳ Chiến tranh lạnh không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng về sức mạnh, mà còn có tác động thực tế quan trọng nào?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của khoa học, công nghệ, đặc biệt là công nghệ vũ trụ và tên lửa.
  • B. Dẫn đến việc hủy bỏ hoàn toàn các chương trình nghiên cứu khoa học dân sự.
  • C. Làm giảm ngân sách quốc phòng của cả hai nước.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến đời sống kinh tế - xã hội.

Câu 24: So với trật tự thế giới hai cực Ianta, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có điểm khác biệt cơ bản nào về cấu trúc quyền lực?

  • A. Chuyển từ đa cực sang đơn cực.
  • B. Chuyển từ hai cực sang xu hướng đa cực với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Sự thống trị của một liên minh quân sự duy nhất.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có sức mạnh ngang bằng nhau.

Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích tình hình chính trị nội bộ của một quốc gia Đông Âu vào cuối những năm 1980. Bạn quan sát thấy các cuộc biểu tình đòi tự do, dân chủ ngày càng gia tăng và chính phủ đang gặp khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Tình huống này phản ánh rõ nét điều gì trong quá trình sụp đổ của trật tự hai cực?

  • A. Sự kết hợp giữa khủng hoảng nội bộ và phong trào đấu tranh của nhân dân dẫn đến sự suy yếu của chế độ.
  • B. Sự can thiệp quân sự trực tiếp từ Mỹ và NATO.
  • C. Sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Việc quốc gia đó tự nguyện gia nhập khối phương Tây.

Câu 26: Mặc dù Chiến tranh lạnh là thời kỳ đối đầu căng thẳng, nhưng hai siêu cường vẫn duy trì được một sự "cân bằng" nhất định, tránh được một cuộc chiến tranh hạt nhân tổng lực. Yếu tố nào chủ yếu tạo nên sự cân bằng mong manh này?

  • A. Sự tin tưởng và hợp tác hoàn toàn giữa hai bên.
  • B. Việc giải trừ quân bị hoàn toàn của cả hai siêu cường.
  • C. Thế cân bằng về khả năng hạt nhân, tạo ra sự răn đe lẫn nhau (MAD - Mutual Assured Destruction).
  • D. Sự can thiệp của Liên hợp quốc để ngăn chặn mọi hành động gây hấn.

Câu 27: Quá trình chuyển đổi từ trật tự thế giới đa cực trước năm 1945 sang trật tự hai cực Ianta (1945-1991) và cuối cùng là xu hướng đa cực sau năm 1991 cho thấy sự thay đổi căn bản nào về động lực chính của quan hệ quốc tế?

  • A. Sự thay đổi từ cạnh tranh giữa nhiều cường quốc sang đối đầu giữa hai khối, rồi lại chuyển sang cạnh tranh và hợp tác giữa nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Luôn luôn là sự thống trị của một cường quốc duy nhất.
  • C. Quan hệ quốc tế luôn ổn định và không có sự thay đổi về cấu trúc.
  • D. Chỉ có sự thay đổi về kinh tế, không có sự thay đổi về chính trị và quân sự.

Câu 28: Một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế thế giới trong thời kỳ Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự hội nhập kinh tế toàn cầu diễn ra mạnh mẽ và không gặp rào cản.
  • B. Sự tồn tại song song và cạnh tranh giữa hai hệ thống kinh tế đối lập (tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa).
  • C. Tất cả các nước đều áp dụng mô hình kinh tế thị trường tự do.
  • D. Không có bất kỳ sự phát triển kinh tế nào đáng kể do chiến tranh.

Câu 29: Phong trào không liên kết ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

  • A. Gia nhập và tăng cường sức mạnh cho phe xã hội chủ nghĩa.
  • B. Gia nhập và tăng cường sức mạnh cho phe tư bản chủ nghĩa.
  • C. Giữ thái độ trung lập, không liên kết với bất kỳ khối quân sự nào của hai siêu cường.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự thứ ba để đối đầu với cả hai khối.

Câu 30: Dựa vào những kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy phân tích tại sao các cuộc xung đột ở Việt Nam và Triều Tiên trong giai đoạn này lại mang tính chất phức tạp và kéo dài?

  • A. Do đây chỉ là các cuộc nội chiến đơn thuần không có yếu tố bên ngoài.
  • B. Vì hai bên tham chiến có sức mạnh quân sự hoàn toàn cân bằng.
  • C. Do không có bất kỳ sự can thiệp hay hỗ trợ nào từ các nước lớn.
  • D. Vì chúng là các cuộc chiến tranh cục bộ nhưng có sự can thiệp, hỗ trợ của hai siêu cường và các phe phái liên quan, biến chúng thành điểm nóng trong Chiến tranh lạnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Nhu cầu cấp thiết nào của các cường quốc Đồng minh (Liên Xô, Mỹ, Anh) là lý do chính dẫn đến việc tổ chức hội nghị này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng của Hội nghị Ianta (2/1945) liên quan đến nước Đức là gì? Quyết định này phản ánh mục tiêu nào của các nước Đồng minh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Thỏa thuận nào tại Hội nghị Ianta (2/1945) đã tạo tiền đề trực tiếp cho sự phân chia bán đảo Triều Tiên thành hai miền Nam - Bắc với hai chế độ chính trị khác nhau sau này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc thành lập tổ chức Liên hợp quốc được quyết định tại Hội nghị Ianta (2/1945) với mục đích chủ yếu là gì? Quyết định này thể hiện nguyện vọng nào của cộng đồng quốc tế sau hai cuộc chiến tranh thế giới?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm căn bản nào về tương quan lực lượng giữa các quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc khởi đầu cho cuộc Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ và kéo dài của Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ nhằm mục đích viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Bên cạnh mục tiêu kinh tế, kế hoạch này còn có mục đích chiến lược quan trọng nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Để đối phó với Kế hoạch Marshall và sự thành lập NATO của Mỹ và các đồng minh phương Tây, Liên Xô và các nước Đông Âu đã có những hành động đáp trả nào trên các mặt trận kinh tế và quân sự?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, là một đặc trưng nổi bật của Chiến tranh lạnh. Logic nào đằng sau cuộc chạy đua này khiến hai siêu cường liên tục tăng cường kho vũ khí của mình?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tình hình căng thẳng ở Berlin, với đỉnh điểm là Cuộc phong tỏa Berlin (1948-1949) và việc xây dựng Bức tường Berlin (1961), là biểu hiện rõ nét nhất cho sự đối đầu trực tiếp nào trong Chiến tranh lạnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Các cuộc chiến tranh cục bộ (proxy wars) ở Việt Nam, Triều Tiên, Afghanistan... trong thời kỳ Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì về phương thức đối đầu giữa hai siêu cường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giai đoạn hòa hoãn Đông - Tây (khoảng những năm 1970) trong Chiến tranh lạnh được đánh dấu bằng sự kiện và xu hướng chính nào trong quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Sự suy yếu về kinh tế và chính trị của Liên Xô trong những năm 1980, đặc biệt dưới tác động của các cuộc cải cách không thành công, là nguyên nhân nội tại quan trọng nhất dẫn đến điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Bên cạnh các yếu tố nội tại của Liên Xô, sự vươn lên mạnh mẽ của Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 1970 cũng góp phần làm xói mòn trật tự hai cực Ianta vì lý do nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chính sách 'cải tổ' (Perestroika) và 'công khai' (Glasnost) do Mikhail Gorbachev thực hiện ở Liên Xô từ năm 1985 đã có tác động không lường trước được nào dẫn đến sự sụp đổ của chế độ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ vào ngày 9 tháng 11 năm 1989 mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất cho điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chính thức đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tạo ra những xu hướng chính nào trong quan hệ quốc tế thời kỳ đầu sau Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, tính chất của các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới có sự thay đổi đáng kể nào so với thời kỳ đối đầu Đông-Tây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Di sản nào của Chiến tranh lạnh vẫn còn tồn tại và gây ra thách thức đáng kể đối với an ninh toàn cầu hiện nay?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Cuộc đua vào không gian giữa Mỹ và Liên Xô trong thời kỳ Chiến tranh lạnh không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng về sức mạnh, mà còn có tác động thực tế quan trọng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So với trật tự thế giới hai cực Ianta, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có điểm khác biệt cơ bản nào về cấu trúc quyền lực?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích tình hình chính trị nội bộ của một quốc gia Đông Âu vào cuối những năm 1980. Bạn quan sát thấy các cuộc biểu tình đòi tự do, dân chủ ngày càng gia tăng và chính phủ đang gặp khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Tình huống này phản ánh rõ nét điều gì trong quá trình sụp đổ của trật tự hai cực?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Mặc dù Chiến tranh lạnh là thời kỳ đối đầu căng thẳng, nhưng hai siêu cường vẫn duy trì được một sự 'cân bằng' nhất định, tránh được một cuộc chiến tranh hạt nhân tổng lực. Yếu tố nào chủ yếu tạo nên sự cân bằng mong manh này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Quá trình chuyển đổi từ trật tự thế giới đa cực trước năm 1945 sang trật tự hai cực Ianta (1945-1991) và cuối cùng là xu hướng đa cực sau năm 1991 cho thấy sự thay đổi căn bản nào về động lực chính của quan hệ quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế thế giới trong thời kỳ Chiến tranh lạnh là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phong trào không liên kết ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào những kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy phân tích tại sao các cuộc xung đột ở Việt Nam và Triều Tiên trong giai đoạn này lại mang tính chất phức tạp và kéo dài?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh chiến tranh thế giới thứ hai đang đi đến hồi kết. Vấn đề cấp bách nhất đặt ra cho các cường quốc Đồng minh lúc bấy giờ là gì?

  • A. Nhanh chóng đánh bại hoàn toàn phe phát xít và phân chia phạm vi ảnh hưởng sau chiến tranh.
  • B. Giải quyết vấn đề thuộc địa của các nước châu Á và châu Phi.
  • C. Thành lập một tổ chức quốc tế để giải quyết các tranh chấp kinh tế toàn cầu.
  • D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng nhất của Hội nghị Ianta (2/1945) đã trực tiếp tạo tiền đề cho sự hình thành của trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Thành lập Liên hợp quốc nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • B. Thống nhất tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và quân phiệt Nhật Bản.
  • C. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc ở châu Âu và châu Á.
  • D. Quy định về bồi thường chiến tranh của các nước bại trận.

Câu 3: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta (2/1945), khu vực nào ở châu Âu được phân chia thành hai vùng kiểm soát của Liên Xô và các nước phương Tây, trở thành điểm nóng đối đầu sau này?

  • A. Bán đảo Ban-căng.
  • B. Đức và thủ đô Béc-lin.
  • C. Các nước vùng Scandinavia.
  • D. Bán đảo I-ta-li-a.

Câu 4: Bản chất của trật tự thế giới hai cực Ianta, được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai, được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Thế giới trở thành một khối thống nhất, cùng hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Sự trỗi dậy của các cường quốc châu Á và châu Phi trên vũ đài chính trị thế giới.
  • C. Chủ nghĩa thực dân kiểu cũ hoàn toàn bị xóa bỏ.
  • D. Thế giới bị phân chia thành hai phe đối lập do Mĩ và Liên Xô đứng đầu.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai khối do Mĩ và Liên Xô đứng đầu?

  • A. Thông điệp của Tổng thống Truman về việc hỗ trợ các nước chống cộng sản (1947).
  • B. Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949.
  • C. Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949.
  • D. Sự kiện Bức tường Béc-lin được dựng lên năm 1961.

Câu 6: Chiến tranh lạnh, về bản chất, là cuộc đối đầu giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa dưới hình thức nào?

  • A. Xung đột quân sự trực tiếp quy mô lớn giữa hai siêu cường.
  • B. Đối đầu gay gắt trên hầu hết các lĩnh vực nhưng không trực tiếp dùng vũ lực giữa hai siêu cường.
  • C. Các cuộc chiến tranh cục bộ giữa các nước nhỏ được hai siêu cường hậu thuẫn.
  • D. Cuộc chạy đua vũ trang hủy diệt giữa các nước lớn trên thế giới.

Câu 7: Hệ quả tiêu cực nào của Chiến tranh lạnh đã tạo ra nguy cơ đe dọa sự tồn vong của toàn nhân loại?

  • A. Sự chia cắt các quốc gia thành hai phe đối lập.
  • B. Các cuộc chiến tranh cục bộ và xung đột ở nhiều khu vực.
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân và nguy cơ chiến tranh hủy diệt.
  • D. Sự can thiệp của các siêu cường vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 8: Phân tích vai trò của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Warsaw Pact) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Là hai khối liên minh quân sự đối lập, biểu tượng cho sự phân tuyến Đông-Tây.
  • B. Là các tổ chức hợp tác kinh tế giữa các nước đồng minh.
  • C. Là các diễn đàn đối thoại nhằm giảm căng thẳng giữa hai siêu cường.
  • D. Là những tổ chức hỗ trợ các nước đang phát triển.

Câu 9: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) được xem là đỉnh điểm căng thẳng của Chiến tranh lạnh vì nó phản ánh điều gì?

  • A. Sự can thiệp sâu sắc của Liên Xô vào khu vực Mỹ Latinh.
  • B. Việc Mĩ cố gắng lật đổ chế độ XHCN ở Cuba.
  • C. Sự thất bại của chính sách "ngăn chặn" của Mĩ.
  • D. Thế giới đứng trước nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân giữa hai siêu cường.

Câu 10: Từ những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ quốc tế chứng kiến xu hướng hòa hoãn Đông-Tây. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang quá tốn kém khiến cả hai siêu cường gặp khó khăn về kinh tế.
  • B. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
  • C. Phong trào hòa bình, chống chiến tranh trên thế giới phát triển mạnh mẽ.
  • D. Sự trỗi dậy của các trung tâm quyền lực mới như Tây Âu và Nhật Bản.

Câu 11: Sự kiện nào sau đây đánh dấu chấm dứt hoàn toàn trật tự thế giới hai cực Ianta?

  • A. Sự sụp đổ của Bức tường Béc-lin (1989).
  • B. Tổ chức Hiệp ước Vácsava chấm dứt hoạt động (1991).
  • C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991).
  • D. Mĩ và Liên Xô ký Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT).

Câu 12: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã có tác động lớn nhất như thế nào đến quan hệ quốc tế?

  • A. Thế giới chuyển sang trật tự đơn cực do Mĩ chi phối hoàn toàn.
  • B. Chấm dứt sự đối đầu giữa hai phe, mở ra chiều hướng đối thoại và hợp tác.
  • C. Tăng cường các cuộc chạy đua vũ trang giữa các nước lớn.
  • D. Chủ nghĩa xã hội hoàn toàn biến mất trên phạm vi toàn cầu.

Câu 13: Tại sao nói Chiến tranh lạnh là "không lạnh" ở nhiều nơi trên thế giới?

  • A. Vì nó gây ra nhiều cuộc chiến tranh cục bộ và xung đột ở các khu vực khác nhau.
  • B. Vì cuộc chạy đua vũ trang diễn ra rất nóng bỏng.
  • C. Vì sự đối đầu về ý thức hệ diễn ra gay gắt.
  • D. Vì Mĩ và Liên Xô luôn trong tình trạng sẵn sàng chiến tranh.

Câu 14: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta.

  • A. Là công cụ để Mĩ và Liên Xô giải quyết trực tiếp các mâu thuẫn.
  • B. Hoàn toàn không có vai trò do sự chi phối của hai siêu cường.
  • C. Là diễn đàn đấu tranh và hợp tác, góp phần duy trì hòa bình và giải quyết các vấn đề quốc tế.
  • D. Chỉ đóng vai trò giải quyết các vấn đề kinh tế và văn hóa.

Câu 15: Sự đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh đã ảnh hưởng như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh?

  • A. Khiến phong trào giải phóng dân tộc bị kìm hãm và thất bại.
  • B. Vừa là động lực (nhận hỗ trợ) vừa là thách thức (trở thành chiến trường ủy nhiệm) đối với phong trào.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến phong trào giải phóng dân tộc.
  • D. Chỉ ảnh hưởng tiêu cực bằng cách chia rẽ nội bộ phong trào.

Câu 16: Bức tường Béc-lin (dựng năm 1961, sụp đổ năm 1989) là biểu tượng rõ nét nhất cho khía cạnh nào của Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế giữa Đông và Tây.
  • C. Cuộc khủng hoảng tên lửa hạt nhân.
  • D. Sự chia cắt địa lý và đối đầu ý thức hệ giữa hai phe.

Câu 17: Tại sao Mĩ và Liên Xô, dù đối đầu gay gắt, lại tránh được một cuộc chiến tranh hạt nhân trực tiếp trong suốt Chiến tranh lạnh?

  • A. Do áp lực mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế.
  • B. Do cả hai đều nhận thức được nguy cơ hủy diệt lẫn nhau nếu chiến tranh hạt nhân xảy ra.
  • C. Do Liên hợp quốc có đủ thẩm quyền để ngăn chặn.
  • D. Do các nước đồng minh của họ phản đối chiến tranh hạt nhân.

Câu 18: Những biến động lớn ở Đông Âu và sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở khu vực này vào cuối thập niên 1980 có tác động trực tiếp như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

  • A. Làm tăng cường sức mạnh của phe xã hội chủ nghĩa.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến cục diện đối đầu Đông-Tây.
  • C. Làm suy yếu nghiêm trọng phe xã hội chủ nghĩa và khối Vácsava.
  • D. Thúc đẩy Mĩ và Liên Xô tăng cường đối đầu quân sự.

Câu 19: Bên cạnh sự suy yếu của Liên Xô, sự trỗi dậy của các trung tâm kinh tế, chính trị mới như Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 70 của thế kỉ XX cũng góp phần làm xói mòn trật tự hai cực. Tại sao?

  • A. Họ gia nhập phe xã hội chủ nghĩa, làm thay đổi cán cân lực lượng.
  • B. Họ phát động chiến tranh chống lại Mĩ và Liên Xô.
  • C. Họ hoàn toàn tách rời khỏi quan hệ quốc tế.
  • D. Họ trở thành các trung tâm quyền lực độc lập hơn, làm giảm sự chi phối của hai siêu cường.

Câu 20: Một trong những đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ là gì?

  • A. Xu hướng đối thoại, hợp tác và giải quyết các vấn đề toàn cầu được tăng cường.
  • B. Thế giới hoàn toàn hòa bình, không còn xung đột vũ trang.
  • C. Chỉ còn một siêu cường duy nhất chi phối mọi vấn đề quốc tế.
  • D. Các liên minh quân sự cũ như NATO và Vácsava tiếp tục đối đầu gay gắt.

Câu 21: Căn cứ vào những thỏa thuận của Hội nghị Ianta (2/1945), hãy xác định quốc gia nào sau đây thuộc phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô ở châu Âu?

  • A. Hy Lạp.
  • B. Tây Ban Nha.
  • C. Ý.
  • D. Ba Lan.

Câu 22: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, khu vực Đông Nam Á thuộc phạm vi ảnh hưởng của lực lượng nào?

  • A. Liên Xô.
  • B. Các nước phương Tây.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Nhật Bản.

Câu 23: Việc thành lập Cộng đồng châu Âu (EC) và sau này là Liên minh châu Âu (EU) có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Tạo ra một trung tâm kinh tế, chính trị mới, góp phần làm xói mòn trật tự hai cực.
  • B. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của Mĩ ở châu Âu.
  • C. Trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô.
  • D. Là một liên minh quân sự chống lại khối Vácsava.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa Chiến tranh lạnh và các cuộc chiến tranh cục bộ (ví dụ: Chiến tranh Triều Tiên, Chiến tranh Việt Nam).

  • A. Các cuộc chiến tranh cục bộ là nguyên nhân chính dẫn đến Chiến tranh lạnh.
  • B. Chiến tranh lạnh không liên quan đến các cuộc chiến tranh cục bộ.
  • C. Các cuộc chiến tranh cục bộ là biểu hiện, là chiến trường ủy nhiệm của sự đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh.
  • D. Các cuộc chiến tranh cục bộ giúp Mĩ và Liên Xô giảm bớt căng thẳng.

Câu 25: Sự hình thành trật tự hai cực Ianta đã ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế của các quốc gia?

  • A. Thúc đẩy sự hình thành các khối kinh tế đối lập và cạnh tranh gay gắt giữa hai hệ thống.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác kinh tế toàn cầu.
  • C. Không có tác động đáng kể đến kinh tế thế giới.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến kinh tế của các nước đang phát triển.

Câu 26: Tại sao nói Chiến tranh lạnh kết thúc đã mở ra "một thời kì mới" trong quan hệ quốc tế?

  • A. Vì Mĩ trở thành siêu cường duy nhất và thống trị thế giới.
  • B. Vì tất cả các cuộc xung đột trên thế giới đều chấm dứt.
  • C. Vì chủ nghĩa xã hội hoàn toàn biến mất.
  • D. Vì chấm dứt sự đối đầu Đông-Tây, mở ra xu thế đa cực, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.

Câu 27: Những thách thức toàn cầu nào trở nên nổi bật hơn sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Chỉ còn vấn đề chạy đua vũ trang giữa các nước lớn.
  • B. Các vấn đề như môi trường, biến đổi khí hậu, khủng bố, dịch bệnh trở nên cấp bách.
  • C. Vấn đề thuộc địa và giải phóng dân tộc trở thành trung tâm.
  • D. Chỉ còn các mâu thuẫn về kinh tế giữa các nước phát triển.

Câu 28: Trật tự hai cực Ianta tồn tại trong khoảng thời gian nào?

  • A. Từ năm 1918 đến năm 1939.
  • B. Từ năm 1939 đến năm 1945.
  • C. Từ năm 1945 đến năm 1991.
  • D. Từ năm 1991 đến nay.

Câu 29: Theo thỏa thuận Ianta, việc giải giáp quân đội Nhật Bản ở Đông Dương được giao cho lực lượng nào?

  • A. Quân đội Mĩ.
  • B. Quân đội Liên Xô.
  • C. Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Quân Anh (từ vĩ tuyến 16 trở vào Nam) và quân Trung Hoa Dân quốc (từ vĩ tuyến 16 trở ra Bắc).

Câu 30: Đánh giá vai trò của các nước không liên kết trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Chỉ làm gia tăng thêm sự căng thẳng trong quan hệ quốc tế.
  • B. Góp phần duy trì hòa bình, giảm căng thẳng và thúc đẩy sự đa dạng trong quan hệ quốc tế.
  • C. Hoàn toàn không có vai trò gì trong cục diện thế giới.
  • D. Là công cụ để Liên Xô chống lại Mĩ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh chiến tranh thế giới thứ hai đang đi đến hồi kết. Vấn đề cấp bách nhất đặt ra cho các cường quốc Đồng minh lúc bấy giờ là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng nhất của Hội nghị Ianta (2/1945) đã trực tiếp tạo tiền đề cho sự hình thành của trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta (2/1945), khu vực nào ở châu Âu được phân chia thành hai vùng kiểm soát của Liên Xô và các nước phương Tây, trở thành điểm nóng đối đầu sau này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bản chất của trật tự thế giới hai cực Ianta, được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai, được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai khối do Mĩ và Liên Xô đứng đầu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chiến tranh lạnh, về bản chất, là cuộc đối đầu giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa dưới hình thức nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hệ quả tiêu cực nào của Chiến tranh lạnh đã tạo ra nguy cơ đe dọa sự tồn vong của toàn nhân loại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích vai trò của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Warsaw Pact) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) được xem là đỉnh điểm căng thẳng của Chiến tranh lạnh vì nó phản ánh điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Từ những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ quốc tế chứng kiến xu hướng hòa hoãn Đông-Tây. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Sự kiện nào sau đây đánh dấu chấm dứt hoàn toàn trật tự thế giới hai cực Ianta?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã có tác động lớn nhất như thế nào đến quan hệ quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tại sao nói Chiến tranh lạnh là 'không lạnh' ở nhiều nơi trên thế giới?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Sự đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh đã ảnh hưởng như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Bức tường Béc-lin (dựng năm 1961, sụp đổ năm 1989) là biểu tượng rõ nét nhất cho khía cạnh nào của Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao Mĩ và Liên Xô, dù đối đầu gay gắt, lại tránh được một cuộc chiến tranh hạt nhân trực tiếp trong suốt Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Những biến động lớn ở Đông Âu và sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở khu vực này vào cuối thập niên 1980 có tác động trực tiếp như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bên cạnh sự suy yếu của Liên Xô, sự trỗi dậy của các trung tâm kinh tế, chính trị mới như Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 70 của thế kỉ XX cũng góp phần làm xói mòn trật tự hai cực. Tại sao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một trong những đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Căn cứ vào những thỏa thuận của Hội nghị Ianta (2/1945), hãy xác định quốc gia nào sau đây thuộc phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô ở châu Âu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, khu vực Đông Nam Á thuộc phạm vi ảnh hưởng của lực lượng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc thành lập Cộng đồng châu Âu (EC) và sau này là Liên minh châu Âu (EU) có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa Chiến tranh lạnh và các cuộc chiến tranh cục bộ (ví dụ: Chiến tranh Triều Tiên, Chiến tranh Việt Nam).

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Sự hình thành trật tự hai cực Ianta đã ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế của các quốc gia?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao nói Chiến tranh lạnh kết thúc đã mở ra 'một thời kì mới' trong quan hệ quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Những thách thức toàn cầu nào trở nên nổi bật hơn sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trật tự hai cực Ianta tồn tại trong khoảng thời gian nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Theo thỏa thuận Ianta, việc giải giáp quân đội Nhật Bản ở Đông Dương được giao cho lực lượng nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đánh giá vai trò của các nước không liên kết trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào, phản ánh sự thay đổi cục diện chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Chiến tranh mới bùng nổ và lan rộng ra toàn cầu.
  • B. Phe phát xít đang chiếm ưu thế áp đảo trên các mặt trận.
  • C. Phe Đồng minh đang ở thế phòng ngự chiến lược.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai đang đi đến hồi kết, phe Đồng minh giành thắng lợi quyết định.

Câu 2: Vấn đề cấp bách nhất đặt ra cho các cường quốc Đồng minh (Liên Xô, Mỹ, Anh) tại Hội nghị Ianta là gì?

  • A. Nhanh chóng đánh bại hoàn toàn phe phát xít và phân chia phạm vi ảnh hưởng sau chiến tranh.
  • B. Khôi phục nền kinh tế thế giới bị tàn phá nghiêm trọng bởi chiến tranh.
  • C. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu.
  • D. Giải quyết các mâu thuẫn nội bộ giữa các nước Đồng minh.

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đã trực tiếp đặt nền móng cho sự hình thành trật tự thế giới hai cực sau này?

  • A. Thành lập tổ chức Liên Hợp Quốc.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • C. Phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc tại châu Âu và châu Á.
  • D. Buộc các nước bại trận phải bồi thường chiến phí.

Câu 4: Theo quyết định của Hội nghị Pốtxđam (7-8/1945), vùng nào của nước Đức sẽ do Liên Xô chiếm đóng và kiểm soát?

  • A. Vùng phía Tây.
  • B. Vùng phía Đông.
  • C. Vùng phía Nam.
  • D. Vùng phía Bắc.

Câu 5: Tình hình các nước Đông Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm gì nổi bật, ảnh hưởng đến sự hình thành trật tự thế giới mới?

  • A. Các nước dân chủ nhân dân ra đời, đi theo con đường xã hội chủ nghĩa.
  • B. Các nước khôi phục chế độ quân chủ lập hiến.
  • C. Các nước gia nhập khối quân sự do Mỹ đứng đầu.
  • D. Các nước trở thành thuộc địa kiểu mới của phương Tây.

Câu 6: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai phe TBCN và XHCN?

  • A. Hội nghị Ianta (2/1945).
  • B. Sự thành lập Liên Hợp Quốc (10/1945).
  • C. Khối Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) ra đời (1949).
  • D. Tổng thống Mỹ Truman đọc diễn văn tại Quốc hội (3/1947).

Câu 7: Bản chất của mối quan hệ "hai cực" Xô-Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Hợp tác chiến lược để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Cạnh tranh kinh tế thuần túy trên thị trường thế giới.
  • C. Đối đầu căng thẳng nhưng không bùng nổ chiến tranh tổng lực giữa hai nước.
  • D. Liên minh quân sự chặt chẽ để chống lại các thế lực thứ ba.

Câu 8: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ nhằm mục đích chủ yếu gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do trên toàn thế giới.
  • B. Ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu.
  • C. Thiết lập hệ thống tiền tệ quốc tế mới.
  • D. Hỗ trợ các nước thuộc địa giành độc lập.

Câu 9: Để đối phó với Kế hoạch Marshall và sự thành lập NATO của các nước phương Tây, Liên Xô và các nước Đông Âu đã có động thái đáp trả nào về mặt kinh tế và quân sự?

  • A. Thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) và Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
  • B. Ký hiệp ước không xâm lược với các nước phương Tây.
  • C. Đầu tư mạnh vào phát triển năng lượng hạt nhân.
  • D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á và châu Phi.

Câu 10: Cuộc khủng hoảng Berlin (phong tỏa Berlin) năm 1948-1949 là biểu hiện rõ nét của sự đối đầu Xô-Mỹ ở khu vực nào?

  • A. Châu Á.
  • B. Châu Âu.
  • C. Trung Đông.
  • D. Mỹ Latinh.

Câu 11: Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) và Chiến tranh Việt Nam (1954-1975) là những ví dụ tiêu biểu cho hình thức đối đầu nào giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu trực tiếp quân sự trên quy mô lớn.
  • B. Chiến tranh kinh tế và thương mại.
  • C. Các cuộc chiến tranh cục bộ hoặc "chiến tranh ủy nhiệm".
  • D. Đối đầu trên lĩnh vực văn hóa và thể thao.

Câu 12: Tình hình kinh tế của Liên Xô và Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh có đặc điểm chung nào, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ cuộc đối đầu này?

  • A. Cả hai đều đạt được sự tăng trưởng kinh tế bền vững, vượt trội.
  • B. Cả hai đều tập trung phát triển kinh tế dân dụng, giảm chi tiêu quân sự.
  • C. Cả hai đều gặp khủng hoảng kinh tế kéo dài do chiến tranh.
  • D. Cả hai đều phải chi những khoản tiền khổng lồ cho chạy đua vũ trang.

Câu 13: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có ý nghĩa gì đối với trật tự hai cực Ianta?

  • A. Góp phần làm xói mòn và suy yếu trật tự hai cực.
  • B. Củng cố vững chắc thêm vị thế của hai siêu cường.
  • C. Không có tác động đáng kể đến cục diện chính trị thế giới.
  • D. Đẩy nhanh sự bùng nổ của chiến tranh tổng lực giữa hai phe.

Câu 14: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ quốc tế xuất hiện xu hướng hòa hoãn, đối thoại giữa hai siêu cường Xô-Mỹ. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Một trong hai siêu cường đã giành thắng lợi quyết định.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa cũ.
  • C. Nhu cầu hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu và những khó khăn nội tại của mỗi bên.
  • D. Sự tan rã của các khối liên minh quân sự đối lập.

Câu 15: Sự kiện nào đánh dấu chấm dứt sự tồn tại của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Đức tái thống nhất (1990).
  • C. Tổ chức Hiệp ước Vácsava giải thể (1991).
  • D. Liên Xô tan rã (12/1991).

Câu 16: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế trong gần nửa cuối thế kỷ XX.

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác toàn diện giữa các quốc gia.
  • B. Khiến thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu giữa hai phe.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc chiến tranh và xung đột.
  • D. Tạo điều kiện cho các nước nhỏ phát triển mạnh mẽ.

Câu 17: Dựa vào sơ đồ cấu trúc của Liên Hợp Quốc, cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Hội đồng Bảo an.
  • B. Đại hội đồng.
  • C. Ban Thư ký.
  • D. Tòa án Quốc tế.

Câu 18: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ của Tây Âu và Nhật Bản.
  • C. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc.
  • D. Sự ra đời của khối Liên minh châu Âu (EU).

Câu 19: Hệ quả quan trọng nhất của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với thế giới là gì?

  • A. Thế giới chuyển sang trật tự đơn cực do Mỹ chi phối hoàn toàn.
  • B. Bùng nổ hàng loạt các cuộc chiến tranh tổng lực trên toàn cầu.
  • C. Mở ra một thời kỳ mới trong quan hệ quốc tế với xu hướng đa cực và hợp tác.
  • D. Các quốc gia nhỏ không còn vai trò trong quan hệ quốc tế.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây là đúng khi đánh giá về vai trò của Liên Hợp Quốc trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Hoàn toàn không có vai trò gì do sự đối đầu giữa hai siêu cường.
  • B. Bị hạn chế hoạt động do Chiến tranh lạnh nhưng vẫn góp phần duy trì hòa bình và giải quyết xung đột.
  • C. Trở thành công cụ của một trong hai siêu cường để chống lại phe kia.
  • D. Giải quyết triệt để tất cả các cuộc xung đột quốc tế.

Câu 21: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành dựa trên cơ sở chủ yếu nào?

  • A. Sự thỏa thuận của các cường quốc thắng trận và sự đối lập về hệ tư tưởng giữa hai phe.
  • B. Quyết định đơn phương của Mỹ nhằm thiết lập sự thống trị toàn cầu.
  • C. Kết quả của cuộc tổng tuyển cử tự do trên toàn thế giới.
  • D. Sự đồng thuận của tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất tính chất của "Chiến tranh lạnh"?

  • A. Là cuộc chiến tranh vũ trang quy mô lớn giữa Liên Xô và Mỹ.
  • B. Chỉ là cuộc đối đầu về kinh tế giữa hai hệ thống.
  • C. Là cuộc chiến tranh cục bộ diễn ra ở châu Âu.
  • D. Là cuộc đối đầu toàn diện nhưng không trực tiếp bằng quân sự giữa hai siêu cường.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên (Sputnik 1957) và đưa Gagarin vào vũ trụ (1961) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Chứng tỏ sự vượt trội của Liên Xô trong lĩnh vực khoa học vũ trụ, thúc đẩy cuộc chạy đua vào không gian.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn cuộc chạy đua vũ trang giữa hai nước.
  • C. Dẫn đến sự sụp đổ ngay lập tức của hệ thống tư bản chủ nghĩa.
  • D. Không có tác động đáng kể đến cục diện Chiến tranh lạnh.

Câu 24: Khối quân sự NATO (1949) và Khối quân sự Vácsava (1955) ra đời phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Thúc đẩy xu hướng hòa bình, hợp tác giữa các nước.
  • B. Sự phân tuyến chính trị, quân sự rõ rệt và thế đối đầu giữa hai phe.
  • C. Sự tan rã của trật tự hai cực.
  • D. Hình thành liên minh kinh tế chặt chẽ giữa các nước thành viên.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa các quyết định tại Hội nghị Ianta (2/1945) và sự bùng nổ Chiến tranh lạnh sau đó.

  • A. Các thỏa thuận về phân chia phạm vi ảnh hưởng tại Ianta đã làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa các cường quốc, dẫn đến đối đầu.
  • B. Hội nghị Ianta đã giải quyết hoàn toàn mâu thuẫn, ngăn chặn Chiến tranh lạnh.
  • C. Chiến tranh lạnh bùng nổ hoàn toàn độc lập với các quyết định tại Ianta.
  • D. Hội nghị Ianta chỉ đơn thuần là sự kiện kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 26: Trong thời kỳ Chiến tranh lạnh, chính sách đối ngoại của Mỹ được đặc trưng bởi học thuyết nào nhằm kiềm chế sự ảnh hưởng của Liên Xô?

  • A. Chính sách Mở cửa.
  • B. Chính sách Láng giềng thân thiện.
  • C. Chính sách Ngăn chặn (Containment).
  • D. Chính sách Cô lập.

Câu 27: Phong trào Không liên kết ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

  • A. Liên kết với phe xã hội chủ nghĩa.
  • B. Liên kết với phe tư bản chủ nghĩa.
  • C. Chống lại tất cả các cường quốc.
  • D. Không tham gia vào bất kỳ khối liên minh quân sự nào của hai phe đối lập.

Câu 28: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện của xu thế hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 70 của thế kỷ XX?

  • A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
  • B. Việc ký kết Hiệp định hạn chế vũ khí chiến lược (SALT-1) giữa Liên Xô và Mỹ.
  • C. Xây dựng Bức tường Berlin (1961).
  • D. Chiến tranh Afghanistan (1979-1989).

Câu 29: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật cuối thế kỷ XX đến sự kết thúc Chiến tranh lạnh.

  • A. Làm thay đổi tương quan lực lượng, gây khó khăn cho Liên Xô trong việc duy trì vị thế siêu cường.
  • B. Buộc hai siêu cường phải hợp tác để phát triển công nghệ.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đến cục diện chính trị thế giới.
  • D. Chỉ tác động đến lĩnh vực quân sự, không ảnh hưởng đến kinh tế.

Câu 30: Trật tự thế giới hai cực Ianta tan rã đã tạo ra những cơ hội và thách thức gì đối với các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Chỉ mang lại thách thức về nguy cơ chiến tranh.
  • B. Chỉ mang lại cơ hội phát triển kinh tế vượt bậc.
  • C. Tạo ra cả cơ hội hội nhập, phát triển lẫn thách thức về cạnh tranh, lệ thuộc.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến các nước đang phát triển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào, phản ánh sự thay đổi cục diện chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Vấn đề cấp bách nhất đặt ra cho các cường quốc Đồng minh (Liên Xô, Mỹ, Anh) tại Hội nghị Ianta là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (2/1945) đã trực tiếp đặt nền móng cho sự hình thành trật tự thế giới hai cực sau này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Theo quyết định của Hội nghị Pốtxđam (7-8/1945), vùng nào của nước Đức sẽ do Liên Xô chiếm đóng và kiểm soát?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tình hình các nước Đông Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm gì nổi bật, ảnh hưởng đến sự hình thành trật tự thế giới mới?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai phe TBCN và XHCN?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bản chất của mối quan hệ 'hai cực' Xô-Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ nhằm mục đích chủ yếu gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để đối phó với Kế hoạch Marshall và sự thành lập NATO của các nước phương Tây, Liên Xô và các nước Đông Âu đã có động thái đáp trả nào về mặt kinh tế và quân sự?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cuộc khủng hoảng Berlin (phong tỏa Berlin) năm 1948-1949 là biểu hiện rõ nét của sự đối đầu Xô-Mỹ ở khu vực nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) và Chiến tranh Việt Nam (1954-1975) là những ví dụ tiêu biểu cho hình thức đối đầu nào giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tình hình kinh tế của Liên Xô và Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh có đặc điểm chung nào, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ cuộc đối đầu này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có ý nghĩa gì đối với trật tự hai cực Ianta?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ quốc tế xuất hiện xu hướng hòa hoãn, đối thoại giữa hai siêu cường Xô-Mỹ. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu hướng này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Sự kiện nào đánh dấu chấm dứt sự tồn tại của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế trong gần nửa cuối thế kỷ XX.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Dựa vào sơ đồ cấu trúc của Liên Hợp Quốc, cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hệ quả quan trọng nhất của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với thế giới là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nhận xét nào sau đây là đúng khi đánh giá về vai trò của Liên Hợp Quốc trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành dựa trên cơ sở chủ yếu nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất tính chất của 'Chiến tranh lạnh'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên (Sputnik 1957) và đưa Gagarin vào vũ trụ (1961) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khối quân sự NATO (1949) và Khối quân sự Vácsava (1955) ra đời phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa các quyết định tại Hội nghị Ianta (2/1945) và sự bùng nổ Chiến tranh lạnh sau đó.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong thời kỳ Chiến tranh lạnh, chính sách đối ngoại của Mỹ được đặc trưng bởi học thuyết nào nhằm kiềm chế sự ảnh hưởng của Liên Xô?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phong trào Không liên kết ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện của xu thế hòa hoãn Đông-Tây trong những năm 70 của thế kỷ XX?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật cuối thế kỷ XX đến sự kết thúc Chiến tranh lạnh.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trật tự thế giới hai cực Ianta tan rã đã tạo ra những cơ hội và thách thức gì đối với các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh đặc biệt của Chiến tranh thế giới thứ hai. Phân tích bối cảnh này, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất chi phối các quyết định tại Hội nghị?

  • A. Sự bùng nổ mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn kết thúc và vấn đề phân chia thành quả chiến thắng.
  • C. Sự ra đời của vũ khí hạt nhân và mối đe dọa từ nó.
  • D. Các nước phát xít vẫn còn khả năng phản công trên quy mô lớn.

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng của Hội nghị Ianta là việc các cường quốc thỏa thuận về khu vực chiếm đóng và phạm vi ảnh hưởng sau chiến tranh. Quyết định này đã phản ánh rõ nhất điều gì về bản chất của trật tự thế giới mới sắp hình thành?

  • A. Sự tôn trọng tuyệt đối chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia nhỏ.
  • B. Nguyên tắc hợp tác bình đẳng giữa tất cả các nước trên thế giới.
  • C. Vai trò chi phối của các cường quốc thắng trận và sự phân chia thế giới thành các khu vực ảnh hưởng.
  • D. Ưu tiên hàng đầu việc giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu.

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta đặt nền móng trực tiếp và quan trọng nhất cho sự ra đời của tổ chức quốc tế có vai trò duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • C. Phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á.
  • D. Thỏa thuận về việc giải giáp quân đội Nhật Bản.

Câu 4: Trật tự hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Thế giới hoàn toàn hòa bình và không có xung đột.
  • B. Sự hợp tác chặt chẽ giữa tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • C. Một siêu cường duy nhất thống trị thế giới.
  • D. Sự đối đầu về ý thức hệ và kinh tế, quân sự giữa hai siêu cường (Mỹ và Liên Xô).

Câu 5: Sự kiện nào sau đây thường được xem là dấu mốc khởi đầu cho cuộc Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô?

  • A. Hội nghị Pôtxđam (tháng 7-8/1945).
  • B. Học thuyết Truman của Tổng thống Mỹ (tháng 3/1947).
  • C. Sự ra đời của khối quân sự NATO (năm 1949).
  • D. Cuộc khủng hoảng Beclin lần thứ nhất (năm 1948).

Câu 6: Bản chất của Chiến tranh lạnh là sự đối đầu toàn diện giữa hai phe do Mỹ và Liên Xô đứng đầu. Tuy nhiên, cuộc đối đầu này không bùng nổ thành chiến tranh hạt nhân. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn một cuộc chiến tranh tổng lực?

  • A. Vai trò trung gian hòa giải của Liên hợp quốc.
  • B. Sự suy yếu về kinh tế của cả hai siêu cường.
  • C. Thế cân bằng về sức mạnh hạt nhân giữa hai siêu cường.
  • D. Áp lực từ phong trào phản chiến trên thế giới.

Câu 7: Trật tự hai cực Ianta ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ quốc tế. Trong đó, sự hình thành các khối quân sự đối lập (NATO và Vácsava) là biểu hiện rõ nét của khía cạnh nào trong cuộc đối đầu Đông-Tây?

  • A. Đối đầu về kinh tế và thương mại.
  • B. Đối đầu về văn hóa và giáo dục.
  • C. Đối đầu về ý thức hệ và chính trị.
  • D. Đối đầu về quân sự và an ninh.

Câu 8: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với tình hình thế giới. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là tác động tiêu cực trực tiếp của Chiến tranh lạnh?

  • A. Thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu.
  • B. Các cuộc chạy đua vũ trang tốn kém.
  • C. Nhiều cuộc chiến tranh cục bộ, chiến tranh ủy nhiệm bùng nổ.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế đồng đều trên toàn cầu.

Câu 9: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ quốc tế chứng kiến xu hướng hòa hoãn, đối thoại giữa hai siêu cường. Phân tích nguyên nhân dẫn đến xu hướng này. Nguyên nhân nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự tốn kém của cuộc chạy đua vũ trang và nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • B. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Sự vươn lên của các trung tâm kinh tế mới (Tây Âu, Nhật Bản).
  • D. Hoạt động tích cực của các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc.

Câu 10: Xu hướng hòa hoãn Đông-Tây được thể hiện qua nhiều sự kiện. Sự kiện nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của việc Liên Xô và Mỹ cùng nhau tìm cách giảm căng thẳng hạt nhân?

  • A. Việc hai miền nước Đức thống nhất (năm 1990).
  • B. Hiệp định Pari về Việt Nam (năm 1973).
  • C. Các Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I, SALT II).
  • D. Việc Liên Xô rút quân khỏi Ápganixtan (năm 1989).

Câu 11: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ vào thời điểm nào và sự kiện nào đánh dấu mốc quan trọng nhất cho sự sụp đổ này?

  • A. Năm 1973, khi Mỹ rút quân khỏi Việt Nam.
  • B. Cuối thập niên 80 đầu thập niên 90 thế kỉ XX, với sự kiện Mỹ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • C. Năm 1991, khi Liên Xô tan rã.
  • D. Năm 1995, khi Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập.

Câu 12: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta. Phân tích nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự sụp đổ này?

  • A. Áp lực quân sự từ khối NATO.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của chủ nghĩa tư bản phương Tây.
  • C. Những yếu kém, trì trệ trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • D. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 13: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ đã tác động như thế nào đến cục diện quan hệ quốc tế?

  • A. Mở ra chiều hướng và điều kiện giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột quốc tế.
  • B. Thế giới chuyển sang trật tự đơn cực hoàn toàn do Mỹ chi phối.
  • C. Quan hệ giữa các quốc gia trở nên phức tạp và khó đoán định hơn.
  • D. Chấm dứt mọi mâu thuẫn và xung đột trên thế giới.

Câu 14: Phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có vai trò quan trọng trong bối cảnh Chiến tranh lạnh. Vai trò đó là gì?

  • A. Trực tiếp chấm dứt sự tồn tại của cả hai cực Liên Xô và Mỹ.
  • B. Góp phần làm xói mòn hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc, làm thay đổi cán cân lực lượng và bản đồ chính trị thế giới trong trật tự hai cực.
  • C. Luôn đứng về một phe (Đông hoặc Tây) và trở thành đồng minh trung thành.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến sự tồn tại của trật tự hai cực.

Câu 15: Trật tự hai cực Ianta tồn tại gần nửa thế kỷ (1945-1991). Trong suốt giai đoạn này, đặc điểm nào sau đây luôn đúng?

  • A. Thế giới luôn trong tình trạng hòa bình tuyệt đối.
  • B. Chỉ có một siêu cường duy nhất là Mỹ.
  • C. Các nước nhỏ hoàn toàn tự chủ và không chịu ảnh hưởng của siêu cường.
  • D. Sự đối đầu về ý thức hệ giữa hai phe do Mỹ và Liên Xô đứng đầu.

Câu 16: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 là một trong những đỉnh điểm căng thẳng nhất của Chiến tranh lạnh. Phân tích cuộc khủng hoảng này, nó cho thấy rõ nhất điều gì về tính chất của Chiến tranh lạnh?

  • A. Chiến tranh lạnh chỉ là cuộc đối đầu trên giấy tờ.
  • B. Các siêu cường luôn tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân luôn hiện hữu và thế giới đứng trước bờ vực xung đột.
  • D. Liên hợp quốc có vai trò quyết định trong việc giải quyết khủng hoảng.

Câu 17: Sau Chiến tranh lạnh, trật tự thế giới chuyển dần sang xu hướng đa cực. Phân tích sự thay đổi này. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành xu hướng đa cực?

  • A. Sự suy yếu của tất cả các nền kinh tế lớn.
  • B. Sự vươn lên về kinh tế của các trung tâm quyền lực mới (Tây Âu, Nhật Bản...).
  • C. Việc phổ biến vũ khí hạt nhân ra nhiều quốc gia.
  • D. Sự tan rã của Liên hợp quốc.

Câu 18: Sự phân chia châu Âu thành hai phe Đông và Tây trong Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất qua đâu?

  • A. Sự thành lập Cộng đồng Than và Thép châu Âu.
  • B. Việc ký kết Hiệp định Henxinki năm 1975.
  • C. Sự ra đời của đồng tiền chung châu Âu (Euro).
  • D. Sự hình thành "Bức màn sắt" chia cắt Đông và Tây Âu.

Câu 19: Chiến tranh lạnh đã tác động đến Việt Nam như thế nào trong giai đoạn 1945-1975?

  • A. Việt Nam trở thành một trong những điểm nóng, là nơi diễn ra cuộc đối đầu quyết liệt giữa hai phe.
  • B. Việt Nam hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh lạnh.
  • C. Việt Nam nhận được sự hỗ trợ đồng đều từ cả hai phe.
  • D. Việt Nam đóng vai trò trung gian hòa giải cuộc đối đầu Đông-Tây.

Câu 20: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, phong trào Không liên kết ra đời nhằm mục đích gì?

  • A. Tham gia tích cực vào cuộc chạy đua vũ trang.
  • B. Đấu tranh cho hòa bình, độc lập dân tộc và phản đối sự can thiệp của các siêu cường.
  • C. Thành lập một khối quân sự thứ ba để đối đầu với cả NATO và Vácsava.
  • D. Thúc đẩy sự hợp tác kinh tế chặt chẽ với các nước phát triển.

Câu 21: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh (sau năm 1991) có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Trở lại trật tự thế giới đơn cực do Mỹ hoàn toàn chi phối.
  • B. Thế giới hoàn toàn ổn định và không còn xung đột.
  • C. Sự phục hồi và thống trị của chủ nghĩa thực dân cũ.
  • D. Xu hướng thế giới đa cực, nhiều trung tâm nhưng Mỹ là siêu cường duy nhất còn lại.

Câu 22: Liên hợp quốc được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta.

  • A. Hoàn toàn bất lực và không có ảnh hưởng gì.
  • B. Đóng vai trò là diễn đàn đấu tranh và hòa giải giữa các cường quốc, góp phần ngăn chặn chiến tranh thế giới mới.
  • C. Luôn đứng về phía khối Tư bản chủ nghĩa.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.

Câu 23: Một trong những hệ quả quan trọng của Chiến tranh lạnh là việc các siêu cường can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác. Biểu hiện rõ nhất của sự can thiệp này trong bối cảnh Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng.
  • B. Tổ chức các hội nghị thượng đỉnh song phương.
  • C. Thúc đẩy chiến tranh cục bộ, chiến tranh ủy nhiệm và can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Cung cấp viện trợ nhân đạo không điều kiện.

Câu 24: Bức tường Berlin (được xây dựng năm 1961 và sụp đổ năm 1989) là biểu tượng rõ nét của điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự chia cắt châu Âu và thế giới thành hai phe đối lập.
  • B. Sự hợp tác kinh tế giữa Đông và Tây Âu.
  • C. Thắng lợi của chủ nghĩa xã hội ở Đông Đức.
  • D. Ước muốn thống nhất của nhân dân Đức.

Câu 25: Trật tự hai cực Ianta dựa trên sự cân bằng sức mạnh giữa hai siêu cường. Tuy nhiên, sự cân bằng này mang tính chất đặc thù. Phân tích tính chất đó.

  • A. Cân bằng dựa trên sự giàu có về kinh tế.
  • B. Cân bằng dựa trên sự đồng thuận về chính trị.
  • C. Cân bằng về sức mạnh quân sự, đặc biệt là sức mạnh hạt nhân.
  • D. Cân bằng dựa trên số lượng thành viên của mỗi khối.

Câu 26: Sự ra đời của khối SEV (Hội đồng Tương trợ Kinh tế) và khối NATO, Vácsava là biểu hiện của sự hình thành trật tự hai cực trên những lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế và quân sự.
  • B. Văn hóa và giáo dục.
  • C. Chính trị và ngoại giao.
  • D. Công nghệ và khoa học.

Câu 27: Tại sao nói Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã "đặt khuôn khổ" cho trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Vì Hội nghị đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giữa các nước lớn.
  • B. Vì Hội nghị đã chấm dứt hoàn toàn chủ nghĩa phát xít.
  • C. Vì Hội nghị chỉ tập trung vào việc kết thúc chiến tranh.
  • D. Vì các quyết định của Hội nghị về phân chia khu vực ảnh hưởng và thành lập Liên hợp quốc đã định hình cục diện thế giới trong nhiều thập kỷ sau đó.

Câu 28: Trật tự hai cực Ianta, mặc dù dựa trên đối đầu, nhưng trong một khía cạnh nào đó, nó cũng góp phần duy trì một dạng "ổn định" nhất định trong quan hệ quốc tế suốt thời gian tồn tại. Phân tích khía cạnh "ổn định" này.

  • A. Không có bất kỳ cuộc xung đột nào xảy ra.
  • B. Sự phân tuyến rõ ràng giữa hai phe giúp hạn chế sự bùng nổ chiến tranh tổng lực và xác định rõ ràng vị thế của các quốc gia.
  • C. Tất cả các quốc gia đều tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • D. Kinh tế thế giới phát triển đồng đều và không có khủng hoảng.

Câu 29: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã mở ra thời kỳ mới cho quan hệ quốc tế. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức mới. Thách thức nào sau đây là nổi bật nhất sau khi trật tự hai cực sụp đổ?

  • A. Sự gia tăng các cuộc xung đột cục bộ, tranh chấp sắc tộc, tôn giáo.
  • B. Sự chấm dứt hoàn toàn các mâu thuẫn quốc tế.
  • C. Tất cả các quốc gia đều hợp tác chặt chẽ với nhau.
  • D. Mỹ trở nên suy yếu và không còn vai trò gì.

Câu 30: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước Tây Âu nhận được sự giúp đỡ đáng kể từ Mỹ thông qua Kế hoạch Marshall. Mục đích chính của Mỹ khi thực hiện kế hoạch này là gì?

  • A. Giúp các nước Tây Âu phát triển kinh tế vì mục đích nhân đạo thuần túy.
  • B. Biến Tây Âu thành thuộc địa kiểu mới của Mỹ.
  • C. Giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế để ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản và củng cố liên minh chống Liên Xô.
  • D. Buộc các nước Tây Âu phải tham gia vào cuộc chạy đua vũ trang.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh đặc biệt của Chiến tranh thế giới thứ hai. Phân tích bối cảnh này, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất chi phối các quyết định tại Hội nghị?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng của Hội nghị Ianta là việc các cường quốc thỏa thuận về khu vực chiếm đóng và phạm vi ảnh hưởng sau chiến tranh. Quyết định này đã phản ánh rõ nhất điều gì về bản chất của trật tự thế giới mới sắp hình thành?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta đặt nền móng trực tiếp và quan trọng nhất cho sự ra đời của tổ chức quốc tế có vai trò duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trật tự hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự kiện nào sau đây thường được xem là dấu mốc khởi đầu cho cuộc Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bản chất của Chiến tranh lạnh là sự đối đầu toàn diện giữa hai phe do Mỹ và Liên Xô đứng đầu. Tuy nhiên, cuộc đối đầu này không bùng nổ thành chiến tranh hạt nhân. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn một cuộc chiến tranh tổng lực?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trật tự hai cực Ianta ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ quốc tế. Trong đó, sự hình thành các khối quân sự đối lập (NATO và Vácsava) là biểu hiện rõ nét của khía cạnh nào trong cuộc đối đầu Đông-Tây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với tình hình thế giới. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là tác động tiêu cực trực tiếp của Chiến tranh lạnh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ quốc tế chứng kiến xu hướng hòa hoãn, đối thoại giữa hai siêu cường. Phân tích nguyên nhân dẫn đến xu hướng này. Nguyên nhân nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Xu hướng hòa hoãn Đông-Tây được thể hiện qua nhiều sự kiện. Sự kiện nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của việc Liên Xô và Mỹ cùng nhau tìm cách giảm căng thẳng hạt nhân?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ vào thời điểm nào và sự kiện nào đánh dấu mốc quan trọng nhất cho sự sụp đổ này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta. Phân tích nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự sụp đổ này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ đã tác động như thế nào đến cục diện quan hệ quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có vai trò quan trọng trong bối cảnh Chiến tranh lạnh. Vai trò đó là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trật tự hai cực Ianta tồn tại gần nửa thế kỷ (1945-1991). Trong suốt giai đoạn này, đặc điểm nào sau đây luôn đúng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 là một trong những đỉnh điểm căng thẳng nhất của Chiến tranh lạnh. Phân tích cuộc khủng hoảng này, nó cho thấy rõ nhất điều gì về tính chất của Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sau Chiến tranh lạnh, trật tự thế giới chuyển dần sang xu hướng đa cực. Phân tích sự thay đổi này. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành xu hướng đa cực?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự phân chia châu Âu thành hai phe Đông và Tây trong Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất qua đâu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chiến tranh lạnh đã tác động đến Việt Nam như thế nào trong giai đoạn 1945-1975?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, phong trào Không liên kết ra đời nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh (sau năm 1991) có đặc điểm nổi bật là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Liên hợp quốc được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những hệ quả quan trọng của Chiến tranh lạnh là việc các siêu cường can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác. Biểu hiện rõ nhất của sự can thiệp này trong bối cảnh Chiến tranh lạnh là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bức tường Berlin (được xây dựng năm 1961 và sụp đổ năm 1989) là biểu tượng rõ nét của điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trật tự hai cực Ianta dựa trên sự cân bằng sức mạnh giữa hai siêu cường. Tuy nhiên, sự cân bằng này mang tính chất đặc thù. Phân tích tính chất đó.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự ra đời của khối SEV (Hội đồng Tương trợ Kinh tế) và khối NATO, Vácsava là biểu hiện của sự hình thành trật tự hai cực trên những lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao nói Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã 'đặt khuôn khổ' cho trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trật tự hai cực Ianta, mặc dù dựa trên đối đầu, nhưng trong một khía cạnh nào đó, nó cũng góp phần duy trì một dạng 'ổn định' nhất định trong quan hệ quốc tế suốt thời gian tồn tại. Phân tích khía cạnh 'ổn định' này.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã mở ra thời kỳ mới cho quan hệ quốc tế. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức mới. Thách thức nào sau đây là nổi bật nhất sau khi trật tự hai cực sụp đổ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước Tây Âu nhận được sự giúp đỡ đáng kể từ Mỹ thông qua Kế hoạch Marshall. Mục đích chính của Mỹ khi thực hiện kế hoạch này là gì?

Viết một bình luận