Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Nhu cầu cấp thiết nào của các cường quốc Đồng minh (Liên Xô, Mỹ, Anh) là lý do chính dẫn đến việc tổ chức hội nghị này?
- A. Thành lập một liên minh quân sự lâu dài để chống lại các mối đe dọa trong tương lai.
- B. Thống nhất hành động để nhanh chóng đánh bại hoàn toàn chủ nghĩa phát xít và phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu, châu Á.
- C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ phát sinh giữa các nước thắng trận ngay trong chiến tranh.
- D. Xây dựng kế hoạch chi tiết cho công cuộc tái thiết kinh tế toàn cầu sau chiến tranh.
Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng của Hội nghị Ianta (2/1945) liên quan đến nước Đức là gì? Quyết định này phản ánh mục tiêu nào của các nước Đồng minh?
- A. Sáp nhập toàn bộ lãnh thổ Đức vào Ba Lan để bồi thường chiến tranh.
- B. Để Đức tự quyết định chế độ chính trị và lãnh thổ của mình sau chiến tranh.
- C. Phân chia nước Đức thành bốn khu vực chiếm đóng của Liên Xô, Mỹ, Anh, Pháp và thực hiện phi quân sự hóa, phi phát xít hóa.
- D. Thành lập một chính phủ lâm thời chung cho toàn bộ nước Đức do Liên hợp quốc giám sát.
Câu 3: Thỏa thuận nào tại Hội nghị Ianta (2/1945) đã tạo tiền đề trực tiếp cho sự phân chia bán đảo Triều Tiên thành hai miền Nam - Bắc với hai chế độ chính trị khác nhau sau này?
- A. Quyết định thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
- B. Thỏa thuận về việc tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
- C. Quyết định về số phận của các thuộc địa cũ của phe phát xít.
- D. Thỏa thuận về việc Liên Xô tham chiến chống Nhật và phân chia khu vực đóng quân giữa các nước Đồng minh ở Đông Bắc Á.
Câu 4: Việc thành lập tổ chức Liên hợp quốc được quyết định tại Hội nghị Ianta (2/1945) với mục đích chủ yếu là gì? Quyết định này thể hiện nguyện vọng nào của cộng đồng quốc tế sau hai cuộc chiến tranh thế giới?
- A. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- B. Thiết lập sự thống trị của các cường quốc thắng trận trên phạm vi toàn cầu.
- C. Giải quyết mọi tranh chấp kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
- D. Thúc đẩy sự ra đời của các khối liên minh quân sự đối đầu nhau.
Câu 5: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm căn bản nào về tương quan lực lượng giữa các quốc gia?
- A. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
- B. Sự đối đầu và chi phối của hai siêu cường (Mỹ và Liên Xô) và hai phe đối lập về ý thức hệ.
- C. Sự cân bằng quyền lực giữa tất cả các quốc gia độc lập.
- D. Sự hợp tác toàn diện và không có mâu thuẫn giữa các nước lớn.
Câu 6: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc khởi đầu cho cuộc Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô?
- A. Hội nghị Pô-xtđam (tháng 7-8/1945).
- B. Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949.
- C. Tổng thống Mỹ Truman trình bày Học thuyết Truman trước Quốc hội Mỹ (tháng 3/1947).
- D. Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949.
Câu 7: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ và kéo dài của Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô là gì?
- A. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa hai cường quốc, đại diện cho hai hệ thống chính trị - xã hội khác nhau.
- B. Tranh chấp lãnh thổ và tài nguyên giữa hai nước sau chiến tranh.
- C. Sự cạnh tranh kinh tế thuần túy trên thị trường thế giới.
- D. Sự khác biệt về văn hóa và truyền thống lịch sử.
Câu 8: Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ nhằm mục đích viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Bên cạnh mục tiêu kinh tế, kế hoạch này còn có mục đích chiến lược quan trọng nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?
- A. Thúc đẩy sự phát triển độc lập hoàn toàn về kinh tế cho các nước Tây Âu.
- B. Tăng cường ảnh hưởng của Mỹ, ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản ở Tây Âu.
- C. Buộc các nước Tây Âu phải gia nhập khối quân sự do Mỹ lãnh đạo.
- D. Giúp Liên Xô và các nước Đông Âu khôi phục kinh tế sau chiến tranh.
Câu 9: Để đối phó với Kế hoạch Marshall và sự thành lập NATO của Mỹ và các đồng minh phương Tây, Liên Xô và các nước Đông Âu đã có những hành động đáp trả nào trên các mặt trận kinh tế và quân sự?
- A. Phát động chiến tranh tổng lực chống lại Mỹ và NATO.
- B. Thực hiện chính sách cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
- C. Tham gia vào Kế hoạch Marshall và xin gia nhập NATO.
- D. Thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) và Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, là một đặc trưng nổi bật của Chiến tranh lạnh. Logic nào đằng sau cuộc chạy đua này khiến hai siêu cường liên tục tăng cường kho vũ khí của mình?
- A. Logic răn đe: mỗi bên cố gắng đạt được hoặc duy trì ưu thế về vũ khí để ngăn chặn đối phương tấn công.
- B. Logic hợp tác: cả hai bên cùng phát triển vũ khí để chia sẻ công nghệ.
- C. Logic kinh tế: chạy đua vũ trang mang lại lợi nhuận khổng lồ cho cả hai nước.
- D. Logic nhân đạo: phát triển vũ khí để bảo vệ dân thường khỏi các mối đe dọa phi nhà nước.
Câu 11: Tình hình căng thẳng ở Berlin, với đỉnh điểm là Cuộc phong tỏa Berlin (1948-1949) và việc xây dựng Bức tường Berlin (1961), là biểu hiện rõ nét nhất cho sự đối đầu trực tiếp nào trong Chiến tranh lạnh?
- A. Đối đầu về văn hóa và giáo dục.
- B. Đối đầu trực tiếp về kiểm soát lãnh thổ và ảnh hưởng chính trị tại châu Âu.
- C. Đối đầu về công nghệ và khoa học vũ trụ.
- D. Đối đầu về hệ thống pháp luật và tư pháp.
Câu 12: Các cuộc chiến tranh cục bộ (proxy wars) ở Việt Nam, Triều Tiên, Afghanistan... trong thời kỳ Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì về phương thức đối đầu giữa hai siêu cường?
- A. Hai siêu cường trực tiếp đưa quân sang xâm lược lẫn nhau.
- B. Hai siêu cường hoàn toàn không can thiệp vào các cuộc xung đột ở nước thứ ba.
- C. Hai siêu cường tránh đối đầu trực tiếp, thay vào đó hỗ trợ các bên tham chiến ở nước khác để giành ảnh hưởng.
- D. Các cuộc xung đột này chỉ mang tính chất nội bộ, không liên quan đến Chiến tranh lạnh.
Câu 13: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?
- A. Hoàn toàn chấm dứt sự can thiệp của các siêu cường vào các khu vực này.
- B. Biến các khu vực này thành đồng minh thân cận của cả hai siêu cường.
- C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến mối quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô.
- D. Biến các khu vực này thành nơi diễn ra các cuộc đối đầu gián tiếp (proxy wars) giữa hai siêu cường.
Câu 14: Giai đoạn hòa hoãn Đông - Tây (khoảng những năm 1970) trong Chiến tranh lạnh được đánh dấu bằng sự kiện và xu hướng chính nào trong quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô?
- A. Tăng cường chạy đua vũ trang và đối đầu quân sự trực tiếp.
- B. Giảm bớt căng thẳng, tăng cường đối thoại và ký kết các hiệp định hạn chế vũ khí chiến lược.
- C. Mỗi bên tự cô lập hoàn toàn với bên còn lại.
- D. Thành lập liên minh quân sự chung để chống lại các mối đe dọa mới.
Câu 15: Sự suy yếu về kinh tế và chính trị của Liên Xô trong những năm 1980, đặc biệt dưới tác động của các cuộc cải cách không thành công, là nguyên nhân nội tại quan trọng nhất dẫn đến điều gì?
- A. Sự gia tăng sức mạnh và ảnh hưởng của Liên Xô trên trường quốc tế.
- B. Việc Liên Xô phát động chiến tranh tổng lực chống lại Mỹ.
- C. Sự xói mòn và dẫn đến sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu, làm thay đổi cục diện Chiến tranh lạnh.
- D. Việc Liên Xô và Mỹ tăng cường hợp tác toàn diện trên mọi lĩnh vực.
Câu 16: Bên cạnh các yếu tố nội tại của Liên Xô, sự vươn lên mạnh mẽ của Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 1970 cũng góp phần làm xói mòn trật tự hai cực Ianta vì lý do nào?
- A. Các nước này gia nhập phe xã hội chủ nghĩa, làm tăng sức mạnh của Liên Xô.
- B. Họ trở thành các trung tâm kinh tế - tài chính độc lập, thách thức thế độc tôn của Mỹ và Liên Xô.
- C. Họ phát động chiến tranh chống lại cả Mỹ và Liên Xô.
- D. Họ thành lập một khối quân sự mới mạnh hơn cả NATO và Vácsava.
Câu 17: Chính sách "cải tổ" (Perestroika) và "công khai" (Glasnost) do Mikhail Gorbachev thực hiện ở Liên Xô từ năm 1985 đã có tác động không lường trước được nào dẫn đến sự sụp đổ của chế độ?
- A. Thành công rực rỡ, đưa Liên Xô trở thành nền kinh tế mạnh nhất thế giới.
- B. Tăng cường sự kiểm soát của Đảng Cộng sản đối với đời sống xã hội.
- C. Làm bộc lộ các vấn đề kinh tế, xã hội, dân tộc, dẫn đến bất ổn và làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
- D. Dẫn đến việc Liên Xô sáp nhập vào Mỹ.
Câu 18: Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ vào ngày 9 tháng 11 năm 1989 mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất cho điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?
- A. Sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh.
- B. Sự thống nhất của toàn bộ châu Âu dưới một chế độ chính trị.
- C. Việc xây dựng một bức tường mới chia cắt Đông và Tây Đức.
- D. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và sự kết thúc của sự chia cắt Đông - Tây.
Câu 19: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chính thức đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta?
- A. Hội nghị Malta giữa Bush (cha) và Gorbachev (1989).
- B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989).
- C. Sự tan rã của Liên bang Xô Viết (1991).
- D. Việc giải thể Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1991).
Câu 20: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tạo ra những xu hướng chính nào trong quan hệ quốc tế thời kỳ đầu sau Chiến tranh lạnh?
- A. Thế giới có xu hướng đa cực hơn, các quốc gia điều chỉnh chiến lược, đối thoại và hợp tác tăng lên nhưng xung đột cục bộ vẫn diễn ra.
- B. Một trật tự thế giới đơn cực với sự thống trị tuyệt đối của Mỹ được thiết lập vững chắc.
- C. Tất cả các cuộc xung đột trên thế giới hoàn toàn chấm dứt, hòa bình vĩnh viễn được thiết lập.
- D. Các quốc gia quay trở lại chính sách cô lập và không hợp tác quốc tế.
Câu 21: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, tính chất của các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới có sự thay đổi đáng kể nào so với thời kỳ đối đầu Đông-Tây?
- A. Chỉ còn các cuộc chiến tranh quy mô lớn giữa các quốc gia có vũ khí hạt nhân.
- B. Các cuộc xung đột hoàn toàn biến mất khỏi bản đồ thế giới.
- C. Các cuộc xung đột có xu hướng mang tính chất dân tộc, tôn giáo, sắc tộc, tranh chấp lãnh thổ, tài nguyên.
- D. Các cuộc xung đột đều là do sự can thiệp trực tiếp của một siêu cường duy nhất.
Câu 22: Di sản nào của Chiến tranh lạnh vẫn còn tồn tại và gây ra thách thức đáng kể đối với an ninh toàn cầu hiện nay?
- A. Sự tồn tại của Bức tường Berlin.
- B. Sự phân chia nước Đức thành hai quốc gia.
- C. Sự thống trị của chủ nghĩa cộng sản trên toàn cầu.
- D. Nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân và sự tồn tại của các điểm nóng từ thời Chiến tranh lạnh.
Câu 23: Cuộc đua vào không gian giữa Mỹ và Liên Xô trong thời kỳ Chiến tranh lạnh không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng về sức mạnh, mà còn có tác động thực tế quan trọng nào?
- A. Thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của khoa học, công nghệ, đặc biệt là công nghệ vũ trụ và tên lửa.
- B. Dẫn đến việc hủy bỏ hoàn toàn các chương trình nghiên cứu khoa học dân sự.
- C. Làm giảm ngân sách quốc phòng của cả hai nước.
- D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến đời sống kinh tế - xã hội.
Câu 24: So với trật tự thế giới hai cực Ianta, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có điểm khác biệt cơ bản nào về cấu trúc quyền lực?
- A. Chuyển từ đa cực sang đơn cực.
- B. Chuyển từ hai cực sang xu hướng đa cực với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực.
- C. Sự thống trị của một liên minh quân sự duy nhất.
- D. Tất cả các quốc gia đều có sức mạnh ngang bằng nhau.
Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích tình hình chính trị nội bộ của một quốc gia Đông Âu vào cuối những năm 1980. Bạn quan sát thấy các cuộc biểu tình đòi tự do, dân chủ ngày càng gia tăng và chính phủ đang gặp khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Tình huống này phản ánh rõ nét điều gì trong quá trình sụp đổ của trật tự hai cực?
- A. Sự kết hợp giữa khủng hoảng nội bộ và phong trào đấu tranh của nhân dân dẫn đến sự suy yếu của chế độ.
- B. Sự can thiệp quân sự trực tiếp từ Mỹ và NATO.
- C. Sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- D. Việc quốc gia đó tự nguyện gia nhập khối phương Tây.
Câu 26: Mặc dù Chiến tranh lạnh là thời kỳ đối đầu căng thẳng, nhưng hai siêu cường vẫn duy trì được một sự "cân bằng" nhất định, tránh được một cuộc chiến tranh hạt nhân tổng lực. Yếu tố nào chủ yếu tạo nên sự cân bằng mong manh này?
- A. Sự tin tưởng và hợp tác hoàn toàn giữa hai bên.
- B. Việc giải trừ quân bị hoàn toàn của cả hai siêu cường.
- C. Thế cân bằng về khả năng hạt nhân, tạo ra sự răn đe lẫn nhau (MAD - Mutual Assured Destruction).
- D. Sự can thiệp của Liên hợp quốc để ngăn chặn mọi hành động gây hấn.
Câu 27: Quá trình chuyển đổi từ trật tự thế giới đa cực trước năm 1945 sang trật tự hai cực Ianta (1945-1991) và cuối cùng là xu hướng đa cực sau năm 1991 cho thấy sự thay đổi căn bản nào về động lực chính của quan hệ quốc tế?
- A. Sự thay đổi từ cạnh tranh giữa nhiều cường quốc sang đối đầu giữa hai khối, rồi lại chuyển sang cạnh tranh và hợp tác giữa nhiều trung tâm quyền lực.
- B. Luôn luôn là sự thống trị của một cường quốc duy nhất.
- C. Quan hệ quốc tế luôn ổn định và không có sự thay đổi về cấu trúc.
- D. Chỉ có sự thay đổi về kinh tế, không có sự thay đổi về chính trị và quân sự.
Câu 28: Một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế thế giới trong thời kỳ Chiến tranh lạnh là gì?
- A. Sự hội nhập kinh tế toàn cầu diễn ra mạnh mẽ và không gặp rào cản.
- B. Sự tồn tại song song và cạnh tranh giữa hai hệ thống kinh tế đối lập (tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa).
- C. Tất cả các nước đều áp dụng mô hình kinh tế thị trường tự do.
- D. Không có bất kỳ sự phát triển kinh tế nào đáng kể do chiến tranh.
Câu 29: Phong trào không liên kết ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?
- A. Gia nhập và tăng cường sức mạnh cho phe xã hội chủ nghĩa.
- B. Gia nhập và tăng cường sức mạnh cho phe tư bản chủ nghĩa.
- C. Giữ thái độ trung lập, không liên kết với bất kỳ khối quân sự nào của hai siêu cường.
- D. Thành lập một liên minh quân sự thứ ba để đối đầu với cả hai khối.
Câu 30: Dựa vào những kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy phân tích tại sao các cuộc xung đột ở Việt Nam và Triều Tiên trong giai đoạn này lại mang tính chất phức tạp và kéo dài?
- A. Do đây chỉ là các cuộc nội chiến đơn thuần không có yếu tố bên ngoài.
- B. Vì hai bên tham chiến có sức mạnh quân sự hoàn toàn cân bằng.
- C. Do không có bất kỳ sự can thiệp hay hỗ trợ nào từ các nước lớn.
- D. Vì chúng là các cuộc chiến tranh cục bộ nhưng có sự can thiệp, hỗ trợ của hai siêu cường và các phe phái liên quan, biến chúng thành điểm nóng trong Chiến tranh lạnh.