Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sự kiện nào dưới đây mang tính biểu tượng cho sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh và mở ra kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế?
- A. Hiệp định Helsinki về an ninh và hợp tác châu Âu (1975)
- B. Cuộc gặp thượng đỉnh giữa Gorbachev và Reagan tại Malta (1989)
- C. Sự tan rã của Khối quân sự NATO (không xảy ra)
- D. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô
Câu 2: Trật tự thế giới được hình thành sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc có đặc điểm nổi bật nhất là gì, phân biệt với trật tự hai cực Ianta trước đó?
- A. Bị chi phối hoàn toàn bởi một siêu cường duy nhất.
- B. Xu hướng đa cực với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực.
- C. Sự đối đầu quân sự gay gắt giữa hai khối đối lập.
- D. Các quốc gia tập trung chủ yếu vào chạy đua vũ trang.
Câu 3: Xu thế nào sau đây trở thành dòng chảy chính trong quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh lạnh đến nay, chi phối sự điều chỉnh chính sách của hầu hết các quốc gia?
- A. Chạy đua vũ trang và tăng cường khối liên minh quân sự.
- B. Đấu tranh giành thuộc địa và phân chia lại thị trường.
- C. Hòa bình, hợp tác và phát triển kinh tế.
- D. Can thiệp quân sự vào công việc nội bộ của các nước khác.
Câu 4: Vì sao phát triển kinh tế lại trở thành mục tiêu trung tâm và là yếu tố quyết định sức mạnh tổng hợp của một quốc gia trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?
- A. Cạnh tranh kinh tế là hình thức cạnh tranh chủ yếu, và sức mạnh kinh tế quyết định vị thế quốc gia.
- B. Các vấn đề an ninh truyền thống đã hoàn toàn biến mất.
- C. Hầu hết các quốc gia đã giải quyết xong các vấn đề xã hội.
- D. Sức mạnh quân sự không còn quan trọng trong quan hệ quốc tế.
Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa, diễn ra ngày càng mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh, được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?
- A. Toàn cầu hóa về văn hóa và lối sống.
- B. Toàn cầu hóa về kinh tế với sự gia tăng liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
- C. Toàn cầu hóa về chính trị và hệ thống pháp luật.
- D. Toàn cầu hóa về an ninh và quốc phòng.
Câu 6: Đối với các quốc gia đang phát triển, xu thế toàn cầu hóa mang lại cơ hội quan trọng nào để đẩy nhanh quá trình phát triển?
- A. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ tụt hậu so với các nước phát triển.
- B. Giúp bảo vệ nền văn hóa truyền thống khỏi sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài, tiếp thu khoa học - công nghệ hiện đại và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
- D. Giảm bớt sự cạnh tranh và áp lực từ thị trường quốc tế.
Câu 7: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa cũng đặt ra thách thức không nhỏ cho các quốc gia, đặc biệt là nguy cơ nào sau đây?
- A. Giảm thiểu sự bất bình đẳng xã hội trong mỗi quốc gia.
- B. Tăng cường khả năng tự chủ về kinh tế của các nước nhỏ.
- C. Hạn chế sự lây lan của các dịch bệnh toàn cầu.
- D. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc và gia tăng sự bất công xã hội.
Câu 8: Sự kiện Trung Quốc vươn lên mạnh mẽ về kinh tế và có vai trò ngày càng tăng trên trường quốc tế sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện rõ nét của xu thế nào trong trật tự thế giới mới?
- A. Sự hình thành trật tự thế giới đa cực.
- B. Sự suy yếu của các cường quốc truyền thống.
- C. Sự tan rã của các khối liên minh quân sự.
- D. Sự phục hồi của trật tự hai cực cũ.
Câu 9: Dù trật tự đa cực đang hình thành, Hoa Kỳ vẫn được đánh giá là siêu cường hàng đầu trong giai đoạn đầu sau Chiến tranh lạnh nhờ vào nền tảng sức mạnh nào?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự tuyệt đối.
- B. Chỉ dựa vào hệ thống đồng minh rộng khắp.
- C. Tổng hòa của tiềm lực kinh tế, khoa học - công nghệ, quân sự và ảnh hưởng văn hóa.
- D. Khả năng kiểm soát hoàn toàn thị trường năng lượng toàn cầu.
Câu 10: Bên cạnh xu thế hòa bình và hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng gia tăng. Ví dụ điển hình nhất là:
- A. Các cuộc chiến tranh tổng lực giữa các quốc gia lớn.
- B. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế, biến đổi khí hậu, an ninh mạng.
- C. Sự chạy đua vũ trang hạt nhân giữa các siêu cường.
- D. Các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở châu Á, Phi, Mỹ Latinh.
Câu 11: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, quan hệ giữa các cường quốc chủ yếu vận động theo hướng nào?
- A. Chỉ có đối đầu căng thẳng và không có hợp tác.
- B. Chỉ có hợp tác thân thiện và không có cạnh tranh.
- C. Hoàn toàn bị chi phối bởi một cường quốc duy nhất.
- D. Vừa hợp tác, vừa đấu tranh, cạnh tranh và kiềm chế lẫn nhau.
Câu 12: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ hiện đại được xem là nhân tố quan trọng hàng đầu tác động đến sự hình thành và vận động của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh vì:
- A. Tạo động lực cho toàn cầu hóa, thay đổi cơ cấu kinh tế, và là thước đo sức mạnh quốc gia.
- B. Chỉ làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các nước.
- C. Chỉ dẫn đến sự phát triển của vũ khí hủy diệt hàng loạt.
- D. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế.
Câu 13: Việc các quốc gia tập trung điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm sau Chiến tranh lạnh phản ánh sự chuyển đổi nhận thức nào về sức mạnh quốc gia trong kỷ nguyên mới?
- A. Sức mạnh quân sự vẫn là yếu tố duy nhất quyết định vị thế.
- B. Sức mạnh tổng hợp, mà kinh tế là nền tảng, mới là yếu tố quyết định vị thế trên trường quốc tế.
- C. Liên minh quân sự là yếu tố quan trọng nhất để bảo vệ an ninh.
- D. Diện tích lãnh thổ là yếu tố quyết định sức mạnh.
Câu 14: So với trật tự hai cực Ianta bị chi phối bởi sự đối đầu ý thức hệ, trật tự thế giới đa cực hiện nay có sự khác biệt cơ bản về bản chất chi phối là gì?
- A. Bị chi phối bởi cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân.
- B. Bị chi phối bởi cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
- C. Bị chi phối bởi cạnh tranh kinh tế, khoa học - công nghệ và giành ảnh hưởng giữa các cường quốc.
- D. Bị chi phối bởi sự đối đầu giữa các tôn giáo lớn.
Câu 15: Xu thế liên kết khu vực, với sự ra đời và phát triển của các tổ chức như EU, ASEAN, APEC... sau Chiến tranh lạnh, phản ánh điều gì về nhu cầu của các quốc gia trong bối cảnh mới?
- A. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển và đối phó với các thách thức chung.
- B. Nhu cầu thành lập các khối quân sự mới để đối đầu.
- C. Nhu cầu cô lập khỏi xu thế toàn cầu hóa.
- D. Nhu cầu phục hồi các hệ thống thuộc địa cũ.
Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh kinh tế gay gắt, các quốc gia đang phát triển phải đối mặt với thách thức lớn nhất là:
- A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
- B. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm.
- C. Không thể tham gia vào các tổ chức quốc tế.
- D. Nguy cơ tụt hậu ngày càng xa về kinh tế, công nghệ và bị lệ thuộc vào các nước lớn.
Câu 17: Trước xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã chủ trương thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào?
- A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế.
- B. Tiếp tục duy trì chính sách đóng cửa, tự cung tự cấp.
- C. Chỉ tập trung xây dựng các khối liên minh quân sự.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào một cường quốc duy nhất.
Câu 18: Vì sao hòa bình và ổn định lại được coi là điều kiện tiên quyết và quan trọng nhất để các quốc gia thực hiện mục tiêu phát triển kinh tế sau Chiến tranh lạnh?
- A. Chỉ trong điều kiện hòa bình mới có thể xây dựng quân đội mạnh.
- B. Chỉ trong môi trường hòa bình, ổn định thì mới thu hút đầu tư, phát triển sản xuất và hội nhập kinh tế quốc tế.
- C. Hòa bình giúp các nước dễ dàng áp đặt ý chí lên nước khác.
- D. Phát triển kinh tế sẽ tự động tạo ra hòa bình.
Câu 19: Sự xuất hiện và gia tăng các cuộc xung đột cục bộ, chiến tranh khu vực sau Chiến tranh lạnh (ví dụ: ở Ban-căng, châu Phi...) cho thấy điều gì về tính chất của trật tự thế giới mới?
- A. Trật tự mới đã hoàn toàn loại bỏ xung đột vũ trang.
- B. Các siêu cường vẫn kiểm soát chặt chẽ mọi cuộc xung đột.
- C. Trật tự mới vẫn tiềm ẩn nhiều bất ổn, xung đột do mâu thuẫn dân tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ...
- D. Tất cả các cuộc xung đột đều liên quan đến ý thức hệ.
Câu 20: So với thời kỳ Chiến tranh lạnh, vai trò của Liên Hợp Quốc sau năm 1991 có điểm gì khác biệt về cơ hội và thách thức?
- A. Hoàn toàn mất đi vai trò trên trường quốc tế.
- B. Chỉ giải quyết các vấn đề kinh tế.
- C. Tiếp tục bị tê liệt hoàn toàn bởi sự đối đầu giữa hai siêu cường.
- D. Có cơ hội phát huy vai trò trong giải quyết các vấn đề toàn cầu, nhưng cũng đối mặt nhiều thách thức mới.
Câu 21: Sự phát triển của các công ty đa quốc gia và dòng chảy vốn, công nghệ xuyên biên giới là biểu hiện rõ nét nhất của yếu tố nào trong xu thế toàn cầu hóa?
- A. Sự gia tăng của thương mại, đầu tư và tài chính toàn cầu.
- B. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa trên thế giới.
- C. Sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ quốc gia.
- D. Việc thành lập một chính phủ toàn cầu duy nhất.
Câu 22: Trong cấu trúc đa cực của thế giới hiện nay, ngoài Hoa Kỳ, những trung tâm quyền lực nào được xem là có ảnh hưởng lớn đến quan hệ quốc tế?
- A. Ấn Độ, Braxin, Nam Phi, Thổ Nhĩ Kỳ.
- B. Anh, Pháp, Đức, Ý.
- C. Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản, Trung Quốc, Liên bang Nga.
- D. Canada, Australia, Mexico, Hàn Quốc.
Câu 23: Sự chuyển dịch cán cân quyền lực từ Tây sang Đông, với sự trỗi dậy của các nền kinh tế châu Á, là một đặc điểm quan trọng của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Chứng tỏ phương Tây đã hoàn toàn suy yếu.
- B. Dẫn đến sự sụp đổ của các tổ chức quốc tế.
- C. Làm gia tăng sự đồng nhất về văn hóa giữa các châu lục.
- D. Góp phần làm cho trật tự thế giới trở nên đa cực và phức tạp hơn.
Câu 24: Trong bối cảnh "thế giới phẳng" do toàn cầu hóa tạo ra, yếu tố nào sau đây ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho một quốc gia?
- A. Quy mô dân số đông.
- B. Năng lực khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo và nguồn nhân lực chất lượng cao.
- C. Diện tích lãnh thổ rộng lớn.
- D. Truyền thống lịch sử lâu đời.
Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam và các nước đang phát triển phải đối mặt khi tham gia sâu vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế là gì?
- A. Không thể xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc tế.
- B. Không thể thu hút được vốn đầu tư nước ngoài.
- C. Nguy cơ trở thành bãi thải công nghệ lạc hậu, thị trường tiêu thụ của nước ngoài hoặc nơi gia công giá rẻ.
- D. Hoàn toàn không thể tiếp cận được khoa học - công nghệ mới.
Câu 26: Dựa trên các xu thế hiện tại, dự báo nào sau đây về tương lai của trật tự thế giới có tính khả thi cao nhất?
- A. Tiếp tục vận động theo hướng đa cực, phức tạp, vừa hợp tác vừa cạnh tranh giữa các quốc gia.
- B. Quay trở lại trật tự hai cực như thời Chiến tranh lạnh.
- C. Một siêu cường duy nhất sẽ thống trị hoàn toàn thế giới.
- D. Tất cả các quốc gia sẽ trở nên bình đẳng về mọi mặt.
Câu 27: Khái niệm "quyền lực mềm" (Soft Power) ngày càng được các quốc gia chú trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh, được hiểu là khả năng ảnh hưởng đến quốc gia khác bằng cách nào?
- A. Sử dụng sức mạnh quân sự để ép buộc.
- B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
- C. Kiểm soát các nguồn tài nguyên chiến lược.
- D. Thông qua sự hấp dẫn về văn hóa, giá trị, thể chế chính trị và chính sách đối ngoại.
Câu 28: Một trong những nguyên nhân sâu xa khiến trật tự hai cực Ianta sụp đổ là sự thay đổi như thế nào về tương quan lực lượng giữa các cường quốc?
- A. Liên Xô ngày càng mạnh hơn so với Mỹ.
- B. Sự suy yếu của Liên Xô và sự vươn lên của các trung tâm kinh tế, chính trị khác làm thay đổi cân bằng lực lượng.
- C. Chỉ có Mỹ là cường quốc duy nhất phát triển.
- D. Các nước nhỏ trở nên mạnh hơn các nước lớn.
Câu 29: Quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự đa cực sau Chiến tranh lạnh có xu hướng nào sau đây, khác biệt với sự đối đầu gay gắt thời Chiến tranh lạnh?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết mọi vấn đề.
- B. Hoàn toàn không có sự cạnh tranh hay mâu thuẫn.
- C. Tăng cường đối thoại, thương lượng và tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề chung.
- D. Thành lập các khối quân sự đối lập mới.
Câu 30: Sự gia tăng các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh nguồn nước... sau Chiến tranh lạnh đòi hỏi các quốc gia phải làm gì để đối phó hiệu quả?
- A. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
- B. Tăng cường hợp tác quốc tế và xây dựng các cơ chế phối hợp toàn cầu.
- C. Đóng cửa biên giới và cắt giảm quan hệ đối ngoại.
- D. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.