Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh, dẫn đến sự hình thành của trật tự thế giới mới?

  • A. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973)
  • B. Sự kiện "Bức tường Béc-lin" sụp đổ (1989)
  • C. Cuộc gặp gỡ thượng đỉnh giữa Tổng thống Mỹ G. Bush và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goóc-ba-chốp tại đảo Man-ta (1989)
  • D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991)

Câu 2: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Trật tự đơn cực do Mỹ chi phối tuyệt đối.
  • B. Trật tự đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Sự đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô.
  • D. Các quốc gia độc lập hoàn toàn, không phụ thuộc vào bất kỳ liên minh nào.

Câu 3: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta và hình thành trật tự thế giới mới.

  • A. Sự phát triển vượt bậc của các nước tư bản Tây Âu và Nhật Bản.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang tốn kém giữa hai siêu cường.
  • C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố toàn cầu.
  • D. Sự suy yếu và tan rã của Liên bang Xô viết và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.

Câu 4: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang định hình, vị thế của Hoa Kỳ được đánh giá như thế nào?

  • A. Là siêu cường duy nhất còn lại, nhưng sức mạnh tương đối đang giảm dần.
  • B. Không còn là siêu cường và mất vai trò trong quan hệ quốc tế.
  • C. Là một trong số nhiều cực có sức mạnh ngang bằng nhau.
  • D. Đang vươn lên mạnh mẽ và thiết lập trật tự đơn cực hoàn toàn chi phối thế giới.

Câu 5: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt là gì?

  • A. Đối đầu và chạy đua vũ trang giữa các cường quốc.
  • B. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • C. Chiến tranh cục bộ và xung đột sắc tộc gia tăng mạnh mẽ.
  • D. Độc lập hoàn toàn và không liên kết giữa các quốc gia.

Câu 6: Xu thế toàn cầu hóa (Globalization) sau Chiến tranh lạnh có những biểu hiện chủ yếu nào?

  • A. Chỉ diễn ra trong lĩnh vực văn hóa và khoa học.
  • B. Chủ yếu là sự sáp nhập các quốc gia nhỏ vào các liên minh lớn.
  • C. Sự gia tăng nhanh chóng của quan hệ thương mại, đầu tư và hoạt động xuyên quốc gia.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.

Câu 7: Phân tích tác động tích cực chủ yếu của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển.

  • A. Tăng cơ hội tiếp cận vốn, khoa học - công nghệ, thị trường và học hỏi kinh nghiệm quản lý.
  • B. Giảm thiểu sự cạnh tranh và áp lực hội nhập.
  • C. Bảo vệ hoàn toàn nền kinh tế quốc gia khỏi các biến động bên ngoài.
  • D. Tăng cường sự can thiệp của các cường quốc vào công việc nội bộ.

Câu 8: Bên cạnh các xu thế tích cực, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Chỉ còn duy nhất thách thức về cạnh tranh kinh tế.
  • B. Không còn bất kỳ thách thức nào đối với hòa bình thế giới.
  • C. Chủ yếu là sự phục hồi của chủ nghĩa thực dân.
  • D. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, khủng bố, dịch bệnh, ô nhiễm môi trường.

Câu 9: Sự điều chỉnh chiến lược phát triển của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển kinh tế để nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia.
  • B. Tăng cường chạy đua vũ trang để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Đóng cửa, hạn chế giao lưu quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề xã hội nội bộ.

Câu 10: Quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự thế giới đa cực có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Đối đầu gay gắt và không có sự hợp tác.
  • B. Hợp tác toàn diện trên mọi lĩnh vực.
  • C. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, chi phối các quan hệ quốc tế.
  • D. Hoàn toàn phớt lờ lẫn nhau và không có ảnh hưởng.

Câu 11: Các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại khu vực và quốc tế (như WTO, APEC, EU) ngày càng có vai trò quan trọng, điều này phản ánh xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế đối đầu giữa các khối quân sự.
  • B. Xu thế chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • C. Xu thế giải quyết mọi vấn đề bằng vũ lực.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa và liên kết kinh tế khu vực.

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về sự thay đổi trong các cuộc xung đột khu vực sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các cuộc xung đột hoàn toàn chấm dứt.
  • B. Xung đột mang tính sắc tộc, tôn giáo, ly khai gia tăng.
  • C. Chỉ còn xung đột giữa các nước lớn.
  • D. Xung đột chủ yếu xuất phát từ sự can thiệp của Liên Xô.

Câu 13: Tại sao nói "hòa bình, hợp tác và phát triển" vừa là xu thế, vừa là thời cơ đối với các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Môi trường hòa bình cho phép các nước tập trung nguồn lực phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • B. Sự đối đầu giữa các nước lớn tạo ra cơ hội cho các nước nhỏ.
  • C. Các xung đột khu vực là động lực thúc đẩy phát triển.
  • D. Toàn cầu hóa làm giảm bớt sự cần thiết của hợp tác quốc tế.

Câu 14: Tuy nhiên, xu thế "hòa bình, hợp tác và phát triển" cũng đặt ra những thách thức không nhỏ. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế?

  • A. Nguy cơ chiến tranh tổng lực giữa các cường quốc.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • C. Thiếu nguồn lực để tham gia vào các liên minh quân sự.
  • D. Nguy cơ khủng hoảng kinh tế, tài chính lan rộng trên phạm vi toàn cầu.

Câu 15: Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được xem là những ví dụ điển hình cho xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế đối đầu quân sự.
  • B. Xu thế liên kết khu vực ngày càng phát triển.
  • C. Xu thế giải trừ quân bị hoàn toàn.
  • D. Xu thế đóng cửa, không hợp tác.

Câu 16: Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Sự suy giảm của các công ty xuyên quốc gia.
  • B. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch quay trở lại.
  • C. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ.
  • D. Sự cô lập về kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 17: "Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) được thành lập năm 1989, hiện có 21 thành viên, chiếm khoảng 38% số dân, 62% GDP và gần 50% thương mại thế giới". (SGK Lịch sử 12 CTST, tr. 20). Thông tin này phản ánh điều gì về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực và xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Sự suy yếu của kinh tế các nước thành viên APEC.
  • C. Sự đối đầu kinh tế giữa các khối thương mại.
  • D. Việc các nước đang phát triển hoàn toàn chi phối kinh tế thế giới.

Câu 18: Trong bối cảnh mới, Liên hợp quốc (UN) có những cơ hội và thách thức gì trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Không còn vai trò gì trong quan hệ quốc tế.
  • B. Có cơ hội giải quyết các vấn đề toàn cầu hiệu quả hơn, nhưng vẫn đối mặt với thách thức từ xung đột mới và lợi ích riêng của các quốc gia.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế.
  • D. Hoàn toàn có thể ngăn chặn mọi xung đột trên thế giới.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự hai cực I-an-ta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Trật tự I-an-ta dựa trên hợp tác, trật tự mới dựa trên đối đầu.
  • B. Trật tự I-an-ta là đa cực, trật tự mới là đơn cực.
  • C. Trật tự I-an-ta không có sự tham gia của các nước lớn, trật tự mới có sự tham gia của các nước lớn.
  • D. Trật tự I-an-ta dựa trên đối đầu ý thức hệ hai cực, trật tự mới là đa cực dựa trên sức mạnh tổng hợp và lợi ích quốc gia.

Câu 20: Xu thế đối thoại và hợp tác trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Các quốc gia tăng cường thương lượng, đối thoại để giải quyết các tranh chấp.
  • B. Các quốc gia xây dựng các khối quân sự mới.
  • C. Các quốc gia chỉ tập trung vào phát triển nội bộ.
  • D. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh biên giới.

Câu 21: Giả sử một quốc gia đang phát triển muốn tận dụng cơ hội từ xu thế toàn cầu hóa để phát triển kinh tế. Họ cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Hạn chế tối đa giao lưu kinh tế với bên ngoài.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • C. Tăng cường chi tiêu quân sự để bảo vệ nền kinh tế.
  • D. Đẩy mạnh cải cách kinh tế, hội nhập quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 22: "Năm 2000, GDP của Mỹ gấp khoảng 12 lần của Trung Quốc, nhưng đến năm 2021 chỉ còn gấp khoảng 1,3 lần". (SGK Lịch sử 12 KNTT, tr.20). Số liệu này minh chứng cho đặc điểm nào của trật tự thế giới hiện nay?

  • A. Kinh tế Mỹ đang sụp đổ hoàn toàn.
  • B. Trung Quốc đã trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • C. Sự suy giảm sức mạnh tương đối của Mỹ và sự vươn lên của các trung tâm kinh tế mới như Trung Quốc.
  • D. Xu thế đóng cửa về kinh tế giữa các cường quốc.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa về mặt văn hóa là gì?

  • A. Sự phát triển quá nhanh của văn hóa truyền thống.
  • B. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc trước sự du nhập của văn hóa ngoại lai.
  • C. Thiếu cơ hội tiếp xúc với các nền văn hóa khác.
  • D. Sự biến mất hoàn toàn của các nền văn hóa trên thế giới.

Câu 24: Sự kiện khủng bố ngày 11/9/2001 tại Mỹ đã cho thấy rõ nét thách thức nào đối với hòa bình và an ninh thế giới trong bối cảnh mới?

  • A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa các siêu cường.
  • B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít mới.
  • C. Thách thức từ chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • D. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh lạnh mới.

Câu 25: Trong trật tự thế giới đa cực, các quốc gia đang phát triển có cơ hội nào để nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế?

  • A. Tham gia sâu rộng vào các tổ chức quốc tế, liên kết khu vực và tận dụng xu thế toàn cầu hóa để tăng cường ảnh hưởng.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để tự bảo vệ.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế để tránh cạnh tranh.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các cường quốc.

Câu 26: Quan hệ giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh, như Mỹ - Trung, Mỹ - Nga, EU - Nga,... thường được mô tả bằng cụm từ nào?

  • A. Đối đầu ý thức hệ tuyệt đối.
  • B. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh.
  • C. Liên minh quân sự chặt chẽ.
  • D. Hoàn toàn cô lập lẫn nhau.

Câu 27: Xu thế nào sau đây không phải là đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa.
  • B. Kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Đối đầu gay gắt giữa hai phe TBCN và XHCN do hai siêu cường đứng đầu.

Câu 28: Sự phát triển và mở rộng của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về tình hình an ninh ở châu Âu?

  • A. Các liên minh quân sự vẫn tồn tại và có sự điều chỉnh để thích ứng với bối cảnh an ninh mới.
  • B. Châu Âu đã hoàn toàn giải trừ quân bị.
  • C. NATO chuyển hoàn toàn sang hoạt động kinh tế.
  • D. Sự đối đầu giữa NATO và Khối Warszawa ngày càng gay gắt.

Câu 29: Vấn đề biến đổi khí hậu là một ví dụ điển hình cho thách thức nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Thách thức về đối đầu ý thức hệ.
  • B. Thách thức mang tính toàn cầu cần sự hợp tác quốc tế.
  • C. Thách thức chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.
  • D. Thách thức chỉ liên quan đến quân sự.

Câu 30: Xu thế nào sau đây có thể được xem là động lực chính thúc đẩy các quốc gia tăng cường hợp tác quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Áp lực từ các siêu cường buộc phải hợp tác.
  • B. Mong muốn tái lập trật tự hai cực.
  • C. Sự suy giảm hoàn toàn của chủ nghĩa dân tộc.
  • D. Nhu cầu phát triển kinh tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu chung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh, dẫn đến sự hình thành của trật tự thế giới mới?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta và hình thành trật tự thế giới mới.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang định hình, vị thế của Hoa Kỳ được đánh giá như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Xu thế toàn cầu hóa (Globalization) sau Chiến tranh lạnh có những biểu hiện chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích tác động tích cực chủ yếu của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bên cạnh các xu thế tích cực, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Sự điều chỉnh chiến lược phát triển của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh tập trung vào lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự thế giới đa cực có đặc điểm gì nổi bật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại khu vực và quốc tế (như WTO, APEC, EU) ngày càng có vai trò quan trọng, điều này phản ánh xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về sự thay đổi trong các cuộc xung đột khu vực sau Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao nói 'hòa bình, hợp tác và phát triển' vừa là xu thế, vừa là thời cơ đối với các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tuy nhiên, xu thế 'hòa bình, hợp tác và phát triển' cũng đặt ra những thách thức không nhỏ. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được xem là những ví dụ điển hình cho xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: 'Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) được thành lập năm 1989, hiện có 21 thành viên, chiếm khoảng 38% số dân, 62% GDP và gần 50% thương mại thế giới'. (SGK Lịch sử 12 CTST, tr. 20). Thông tin này phản ánh điều gì về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong bối cảnh mới, Liên hợp quốc (UN) có những cơ hội và thách thức gì trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự hai cực I-an-ta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Xu thế đối thoại và hợp tác trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử một quốc gia đang phát triển muốn tận dụng cơ hội từ xu thế toàn cầu hóa để phát triển kinh tế. Họ cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: 'Năm 2000, GDP của Mỹ gấp khoảng 12 lần của Trung Quốc, nhưng đến năm 2021 chỉ còn gấp khoảng 1,3 lần'. (SGK Lịch sử 12 KNTT, tr.20). Số liệu này minh chứng cho đặc điểm nào của trật tự thế giới hiện nay?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa về mặt văn hóa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Sự kiện khủng bố ngày 11/9/2001 tại Mỹ đã cho thấy rõ nét thách thức nào đối với hòa bình và an ninh thế giới trong bối cảnh mới?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong trật tự thế giới đa cực, các quốc gia đang phát triển có cơ hội nào để nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Quan hệ giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh, như Mỹ - Trung, Mỹ - Nga, EU - Nga,... thường được mô tả bằng cụm từ nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Xu thế nào sau đây không phải là đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Sự phát triển và mở rộng của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về tình hình an ninh ở châu Âu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Vấn đề biến đổi khí hậu là một ví dụ điển hình cho thách thức nào sau Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Xu thế nào sau đây có thể được xem là động lực chính thúc đẩy các quốc gia tăng cường hợp tác quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực I-an-ta?

  • A. Bức tường Béc-lin sụp đổ (1989)
  • B. Hiệp ước START I được ký kết (1991)
  • C. Cuộc gặp gỡ thượng đỉnh Manta giữa Bush và Gorbachev (1989)
  • D. Liên bang Xô viết tan rã (1991)

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, xu thế nổi bật trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Đối đầu căng thẳng giữa các siêu cường
  • B. Chạy đua vũ trang và chiến tranh cục bộ lan rộng
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo
  • D. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất

Câu 3: Trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành sau Chiến tranh lạnh được nhận định là có đặc điểm gì?

  • A. Trật tự đơn cực do Mỹ đứng đầu
  • B. Trật tự đa cực, nhưng đang trong tình trạng "nhất siêu, nhiều cường"
  • C. Trật tự hai cực đối đầu giữa Đông và Tây
  • D. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn được phục hồi

Câu 4: Quan hệ giữa các nước lớn như Mỹ, Nga, Trung Quốc, Liên minh châu Âu, Nhật Bản sau Chiến tranh lạnh chủ yếu diễn ra theo chiều hướng nào?

  • A. Chỉ đối đầu gay gắt và cạnh tranh quyết liệt
  • B. Chỉ hợp tác hòa bình và cùng phát triển
  • C. Hoàn toàn thống nhất trong mọi vấn đề quốc tế
  • D. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, chi phối các mối quan hệ quốc tế

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa, một đặc trưng quan trọng của thế giới sau Chiến tranh lạnh, được hiểu là gì?

  • A. Sự tăng lên nhanh chóng các mối liên hệ, ảnh hưởng, phụ thuộc lẫn nhau giữa tất cả các khu vực, quốc gia trên thế giới.
  • B. Sự mở rộng của các liên minh quân sự trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Quá trình các nước phát triển áp đặt mô hình kinh tế lên các nước đang phát triển.
  • D. Xu hướng các quốc gia đóng cửa nền kinh tế, tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 6: Lĩnh vực nào được coi là trọng điểm trong chiến lược phát triển của hầu hết các quốc gia sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Kinh tế
  • B. Quân sự
  • C. Văn hóa
  • D. Chính trị

Câu 7: Sự trỗi dậy của các tổ chức liên kết khu vực như Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa
  • B. Xu thế liên kết khu vực
  • C. Xu thế đối đầu quân sự
  • D. Xu thế phục hồi trật tự hai cực

Câu 8: Đâu không phải là thách thức mà thế giới phải đối mặt sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

  • A. Chủ nghĩa khủng bố
  • B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường
  • D. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh toàn cầu

Câu 9: Việc giải quyết các tranh chấp quốc tế thông qua đàm phán hòa bình, đối thoại thay vì đối đầu quân sự sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào?

  • A. Hòa hoãn, đối thoại, hợp tác
  • B. Đối đầu, cạnh tranh gay gắt
  • C. Đơn phương hành động
  • D. Phụ thuộc vào một siêu cường duy nhất

Câu 10: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Trật tự hai cực dựa trên sự thống trị của một siêu cường, còn trật tự mới là đa cực.
  • B. Trật tự hai cực chỉ có xung đột, còn trật tự mới chỉ có hợp tác.
  • C. Trật tự hai cực dựa trên sự đối đầu hai khối, còn trật tự mới là đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
  • D. Trật tự hai cực không có liên kết khu vực, còn trật tự mới có nhiều liên kết khu vực.

Câu 11: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, từ đó làm thay đổi căn bản trật tự thế giới?

  • A. Sự chống phá của các thế lực đế quốc.
  • B. Khủng hoảng kinh tế-xã hội, sai lầm trong đường lối cải cách.
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa và liên kết khu vực.

Câu 12: "Sức mạnh tổng hợp" của một quốc gia trong trật tự thế giới mới được đánh giá dựa trên những yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Chủ yếu dựa vào diện tích lãnh thổ và dân số.
  • C. Chủ yếu dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Dựa trên sự kết hợp của kinh tế, khoa học-công nghệ, quốc phòng, chính trị, văn hóa.

Câu 13: Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Giảm bớt sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy toàn cầu hóa, làm thay đổi sâu sắc cơ cấu kinh tế thế giới và nâng cao sức cạnh tranh quốc gia.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực quân sự.

Câu 14: Tại sao các quốc gia đang phát triển lại có cơ hội lớn để rút ngắn khoảng cách với các nước phát triển trong xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Tiếp cận được nguồn vốn đầu tư, công nghệ hiện đại và thị trường rộng lớn.
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh từ các nước phát triển.
  • C. Độc lập hoàn toàn với nền kinh tế thế giới.
  • D. Duy trì nền kinh tế nông nghiệp truyền thống.

Câu 15: Bên cạnh những cơ hội, xu thế toàn cầu hóa đặt ra thách thức chủ yếu nào đối với các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
  • B. Tăng cường sự ổn định chính trị nội bộ.
  • C. Dễ dàng bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Nguy cơ tụt hậu, cạnh tranh gay gắt, nguy cơ đánh mất bản sắc dân tộc.

Câu 16: Tại sao xung đột sắc tộc và tôn giáo lại có xu hướng gia tăng ở nhiều khu vực trên thế giới sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Do sự can thiệp trực tiếp của Liên Hợp Quốc.
  • B. Do sự kiểm soát của các siêu cường giảm bớt, làm bộc lộ các mâu thuẫn vốn có.
  • C. Do xu thế toàn cầu hóa thúc đẩy sự khác biệt.
  • D. Do các quốc gia đều tập trung phát triển kinh tế mà lơ là các vấn đề xã hội.

Câu 17: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một trong những trung tâm quyền lực mới trong trật tự thế giới đa cực chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
  • B. Diện tích lãnh thổ rộng lớn nhất thế giới.
  • C. Liên kết kinh tế, chính trị sâu sắc, có quy mô kinh tế lớn và ảnh hưởng quốc tế.
  • D. Chỉ dựa vào vai trò lịch sử của các quốc gia thành viên.

Câu 18: Tại sao Mỹ được coi là "siêu cường duy nhất" sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, ít nhất là trong giai đoạn đầu?

  • A. Là quốc gia duy nhất duy trì sức mạnh vượt trội trên mọi lĩnh vực (kinh tế, quân sự, công nghệ).
  • B. Kiểm soát hoàn toàn tất cả các tổ chức quốc tế.
  • C. Không còn đối thủ cạnh tranh nào trên thế giới.
  • D. Có nền kinh tế lớn nhất, nhưng sức mạnh quân sự suy giảm.

Câu 19: Mặc dù được coi là "siêu cường duy nhất", vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm gì khác so với vị thế của Mỹ trong trật tự hai cực trước đó?

  • A. Mỹ trở nên yếu hơn so với thời kỳ Chiến tranh lạnh.
  • B. Mỹ không còn bất kỳ ảnh hưởng nào trên thế giới.
  • C. Mỹ chỉ còn là một trong nhiều cường quốc ngang nhau.
  • D. Mỹ vẫn là siêu cường hàng đầu nhưng phải đối mặt với sự trỗi dậy của nhiều trung tâm quyền lực khác.

Câu 20: Biểu hiện rõ nhất của xu thế toàn cầu hóa trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Các quốc gia đóng cửa biên giới kinh tế.
  • B. Sự phát triển và mở rộng quan hệ thương mại, đầu tư, tài chính quốc tế.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ toàn cầu.
  • D. Các quốc gia chỉ hợp tác kinh tế trong khu vực.

Câu 21: Tại sao châu Á - Thái Bình Dương được coi là khu vực năng động và có vai trò ngày càng quan trọng trong trật tự thế giới mới?

  • A. Đây là khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới.
  • B. Đây là khu vực duy nhất không xảy ra xung đột sau Chiến tranh lạnh.
  • C. Đây là khu vực có diện tích và dân số nhỏ nhất thế giới.
  • D. Đây là khu vực có tốc độ phát triển kinh tế nhanh, tập trung nhiều trung tâm kinh tế và cường quốc đang lên.

Câu 22: "Thế giới phẳng" là một cách diễn đạt về đặc điểm nào của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Sự kết nối, thông suốt và giảm bớt rào cản về địa lý, thông tin trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Sự gia tăng các bức tường biên giới giữa các quốc gia.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng rõ rệt giữa các quốc gia.
  • D. Sự thống trị của một nền văn hóa duy nhất trên thế giới.

Câu 23: Một trong những hệ quả tiêu cực của xu thế toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển là gì?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
  • B. Dễ dàng bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • C. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng xã hội và kinh tế.
  • D. Tăng cường khả năng kiểm soát nền kinh tế quốc gia.

Câu 24: Việc các quốc gia đẩy mạnh hợp tác quốc tế để cùng nhau giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố sau Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì?

  • A. Các vấn đề toàn cầu đã hoàn toàn được giải quyết.
  • B. Các quốc gia nhận thức được sự phụ thuộc lẫn nhau và tầm quan trọng của hợp tác đa phương.
  • C. Sự đối đầu giữa các quốc gia đã chấm dứt hoàn toàn.
  • D. Chỉ các nước lớn mới có trách nhiệm giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Liên Hợp Quốc không còn vai trò gì trong quan hệ quốc tế.
  • B. Liên Hợp Quốc trở thành tổ chức quân sự chi phối thế giới.
  • C. Liên Hợp Quốc chỉ giải quyết các vấn đề kinh tế.
  • D. Liên Hợp Quốc tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy hợp tác quốc tế.

Câu 26: Việc Trung Quốc vươn lên trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và có ảnh hưởng ngày càng tăng trên trường quốc tế là biểu hiện rõ nét nhất của đặc điểm nào trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Sự hình thành trật tự thế giới đa cực.
  • C. Xu thế liên kết khu vực.
  • D. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc cũ.

Câu 27: Xu thế nào sau đây vừa là cơ hội, vừa là thách thức đối với các quốc gia trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu quân sự.
  • B. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp.
  • C. Toàn cầu hóa.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế.

Câu 28: Trước bối cảnh thay đổi của thế giới sau Chiến tranh lạnh, Việt Nam đã có sự điều chỉnh chiến lược phát triển như thế nào?

  • A. Chuyển trọng tâm sang phát triển kinh tế, thực hiện đường lối đối ngoại đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.
  • B. Tiếp tục đóng cửa nền kinh tế, chỉ giao lưu với các nước truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung phát triển sức mạnh quân sự.
  • D. Phụ thuộc vào một cường quốc duy nhất.

Câu 29: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn mọi nguy cơ chiến tranh.
  • B. Mở ra thời kỳ mới với xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển là chủ đạo.
  • C. Thiết lập một trật tự thế giới đơn cực ổn định.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.

Câu 30: Dựa vào các đặc điểm của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy dự đoán xu hướng phát triển của quan hệ quốc tế trong tương lai gần.

  • A. Thế giới sẽ quay trở lại trật tự hai cực.
  • B. Một siêu cường duy nhất sẽ thống trị hoàn toàn thế giới.
  • C. Quan hệ giữa các quốc gia sẽ chỉ còn là đối đầu quân sự.
  • D. Quan hệ quốc tế tiếp tục phức tạp, vừa hợp tác vừa đấu tranh, các vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự phối hợp đa phương.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực I-an-ta?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, xu thế nổi bật trong quan hệ quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành sau Chiến tranh lạnh được nhận định là có đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quan hệ giữa các nước lớn như Mỹ, Nga, Trung Quốc, Liên minh châu Âu, Nhật Bản sau Chiến tranh lạnh chủ yếu diễn ra theo chiều hướng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa, một đặc trưng quan trọng của thế giới sau Chiến tranh lạnh, được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Lĩnh vực nào được coi là trọng điểm trong chiến lược phát triển của hầu hết các quốc gia sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự trỗi dậy của các tổ chức liên kết khu vực như Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đâu không phải là thách thức mà thế giới phải đối mặt sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc giải quyết các tranh chấp quốc tế thông qua đàm phán hòa bình, đối thoại thay vì đối đầu quân sự sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, từ đó làm thay đổi căn bản trật tự thế giới?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: 'Sức mạnh tổng hợp' của một quốc gia trong trật tự thế giới mới được đánh giá dựa trên những yếu tố nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao các quốc gia đang phát triển lại có cơ hội lớn để rút ngắn khoảng cách với các nước phát triển trong xu thế toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bên cạnh những cơ hội, xu thế toàn cầu hóa đặt ra thách thức chủ yếu nào đối với các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao xung đột sắc tộc và tôn giáo lại có xu hướng gia tăng ở nhiều khu vực trên thế giới sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một trong những trung tâm quyền lực mới trong trật tự thế giới đa cực chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao Mỹ được coi là 'siêu cường duy nhất' sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, ít nhất là trong giai đoạn đầu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Mặc dù được coi là 'siêu cường duy nhất', vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm gì khác so với vị thế của Mỹ trong trật tự hai cực trước đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Biểu hiện rõ nhất của xu thế toàn cầu hóa trong lĩnh vực kinh tế là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao châu Á - Thái Bình Dương được coi là khu vực năng động và có vai trò ngày càng quan trọng trong trật tự thế giới mới?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: 'Thế giới phẳng' là một cách diễn đạt về đặc điểm nào của xu thế toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một trong những hệ quả tiêu cực của xu thế toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc các quốc gia đẩy mạnh hợp tác quốc tế để cùng nhau giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố sau Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc Trung Quốc vươn lên trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và có ảnh hưởng ngày càng tăng trên trường quốc tế là biểu hiện rõ nét nhất của đặc điểm nào trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Xu thế nào sau đây vừa là cơ hội, vừa là thách thức đối với các quốc gia trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trước bối cảnh thay đổi của thế giới sau Chiến tranh lạnh, Việt Nam đã có sự điều chỉnh chiến lược phát triển như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa vào các đặc điểm của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy dự đoán xu hướng phát triển của quan hệ quốc tế trong tương lai gần.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây thường được xem là mốc đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh và khởi đầu cho việc hình thành trật tự thế giới mới?

  • A. Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết năm 1973.
  • B. Bức tường Berlin sụp đổ năm 1989.
  • C. Đức thống nhất năm 1990.
  • D. Liên Xô tan rã vào tháng 12/1991.

Câu 2: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Là trật tự đơn cực do Hoa Kỳ thống trị hoàn toàn.
  • B. Vẫn duy trì thế đối đầu quân sự giữa hai khối.
  • C. Chuyển dần sang xu hướng đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
  • D. Quan hệ quốc tế chủ yếu dựa trên liên minh quân sự.

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Tiếp tục chạy đua vũ trang và đối đầu gay gắt.
  • B. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • C. Xung đột sắc tộc, tôn giáo lan rộng khắp nơi.
  • D. Các nước lớn độc quyền giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 4: Một trong những nhân tố quan trọng thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh là:

  • A. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ.
  • B. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • C. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
  • D. Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp.

Câu 5: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam?

  • A. Nguy cơ tái diễn chiến tranh thế giới.
  • B. Sự can thiệp vũ trang từ các nước lớn.
  • C. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế và công nghệ trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.
  • D. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng xã hội.

Câu 6: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Xu thế lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.
  • B. Xu thế chạy đua vũ trang mới.
  • C. Xu thế đối đầu giữa các cường quốc.
  • D. Xu thế gia tăng các cuộc cách mạng xã hội.

Câu 7: Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là những ví dụ tiêu biểu cho xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế đối đầu quân sự giữa các khối.
  • B. Xu thế đơn cực do một siêu cường chi phối.
  • C. Xu thế suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • D. Xu thế liên kết khu vực ngày càng gia tăng.

Câu 8: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang hình thành, vai trò của các nước lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản được thể hiện như thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Họ hoàn toàn hợp tác với nhau để duy trì hòa bình thế giới.
  • B. Họ vừa hợp tác vừa cạnh tranh, chi phối các mối quan hệ quốc tế.
  • C. Họ đối đầu gay gắt về quân sự như trong Chiến tranh lạnh.
  • D. Vai trò của họ suy giảm đáng kể so với trước đây.

Câu 9: Xu thế toàn cầu hóa mang lại cơ hội lớn nhất nào cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Hội nhập vào nền kinh tế thế giới, tiếp thu khoa học công nghệ, mở rộng thị trường.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ độc lập.
  • C. Duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp để tránh phụ thuộc.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ xung đột vũ trang.

Câu 10: Bên cạnh những xu thế tích cực như hòa bình, hợp tác, phát triển, bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn những yếu tố gây mất ổn định nào?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • C. Sự chấm dứt hoàn toàn của các cuộc cách mạng xã hội.
  • D. Xung đột tôn giáo, sắc tộc, tranh chấp lãnh thổ, hoạt động khủng bố.

Câu 11: Đối với Việt Nam, bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh mang lại cơ hội quan trọng nào để thực hiện công cuộc đổi mới?

  • A. Có thể dựa vào một siêu cường để phát triển.
  • B. Duy trì nền kinh tế đóng cửa, tự chủ hoàn toàn.
  • C. Hòa nhập vào dòng chảy chung của thế giới, mở rộng quan hệ đối ngoại, thu hút nguồn lực bên ngoài.
  • D. Ưu tiên phát triển quân sự để đối phó với các mối đe dọa.

Câu 12: Sự điều chỉnh chiến lược của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh, tập trung vào phát triển kinh tế, là biểu hiện rõ nhất của xu thế nào?

  • A. Xu thế lấy phát triển kinh tế làm trọng điểm.
  • B. Xu thế tăng cường đối đầu quân sự.
  • C. Xu thế bành trướng lãnh thổ.
  • D. Xu thế cô lập, không hợp tác với bên ngoài.

Câu 13: Tại sao nói sau Chiến tranh lạnh, quan hệ giữa các nước lớn chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác nhưng vẫn tiềm ẩn cạnh tranh?

  • A. Vì họ không còn bất đồng về bất kỳ vấn đề nào.
  • B. Vì họ có những lợi ích chung cần hợp tác (ví dụ: chống khủng bố, biến đổi khí hậu) nhưng vẫn có những lợi ích riêng mâu thuẫn.
  • C. Vì họ chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • D. Vì các tổ chức quốc tế bắt buộc họ phải hợp tác.

Câu 14: Sự gia tăng vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực như WTO, APEC, EU... sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về trật tự thế giới mới?

  • A. Thế giới đang quay trở lại trật tự hai cực.
  • B. Vai trò của các quốc gia dân tộc bị suy yếu.
  • C. Các vấn đề quân sự vẫn là ưu tiên hàng đầu.
  • D. Kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế và xu hướng liên kết kinh tế gia tăng.

Câu 15: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển. Cơ hội và thách thức chính là gì?

  • A. Cơ hội: Hội nhập, tiếp thu công nghệ. Thách thức: Cạnh tranh gay gắt, nguy cơ tụt hậu, hòa tan bản sắc.
  • B. Cơ hội: Tăng cường sức mạnh quân sự. Thách thức: Bị các nước lớn chi phối.
  • C. Cơ hội: Phát triển nông nghiệp truyền thống. Thách thức: Bị cô lập về kinh tế.
  • D. Cơ hội: Duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp. Thách thức: Bùng nổ xung đột nội bộ.

Câu 16: Khác biệt cơ bản nhất về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Một bên do Mỹ chi phối, một bên do Liên Xô chi phối.
  • B. Một bên có Liên Hợp Quốc, một bên không.
  • C. Một bên dựa trên đối đầu quân sự và ý thức hệ giữa hai siêu cường, một bên chuyển sang xu hướng đa cực, hợp tác và cạnh tranh kinh tế là chủ yếu.
  • D. Một bên chỉ có chiến tranh, một bên chỉ có hòa bình.

Câu 17: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á, Mỹ Latinh sau Chiến tranh lạnh là một biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Xu thế đơn cực.
  • B. Xu thế đa cực.
  • C. Xu thế đối đầu quân sự.
  • D. Xu thế chiến tranh lạnh thứ hai.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
  • B. Sự gia tăng đối đầu giữa các nước lớn.
  • C. Xu thế các quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
  • D. Sự xuất hiện và gia tăng mức độ nghiêm trọng của các vấn đề toàn cầu, đòi hỏi hợp tác quốc tế.

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức về giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc đối với các quốc gia là do yếu tố nào mang lại?

  • A. Sự giao thoa và ảnh hưởng mạnh mẽ của các luồng văn hóa ngoại lai.
  • B. Sự bùng nổ của các cuộc xung đột sắc tộc.
  • C. Việc đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Sự suy giảm vai trò của giáo dục.

Câu 20: Việt Nam đã tận dụng cơ hội từ bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh như thế nào để đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Tăng cường các hoạt động quân sự ở khu vực.
  • B. Thực hiện chính sách đối ngoại rộng mở, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động hội nhập quốc tế.
  • C. Duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Hạn chế tối đa giao lưu kinh tế, văn hóa với bên ngoài.

Câu 21: Nhận định nào sau đây là đúng về xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Toàn bộ thế giới bước vào kỷ nguyên hòa bình vĩnh viễn.
  • B. Chỉ còn một siêu cường duy nhất chi phối toàn cầu.
  • C. Các cuộc chiến tranh lạnh nhỏ bùng nổ ở nhiều nơi.
  • D. Hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo, song thế giới vẫn đối mặt với nhiều thách thức.

Câu 22: Sự phát triển của các công ty xuyên quốc gia với quy mô và ảnh hưởng ngày càng lớn là biểu hiện rõ nét của xu thế nào?

  • A. Toàn cầu hóa.
  • B. Khuynh hướng ly khai.
  • C. Đối đầu quân sự.
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 23: Thách thức nào sau đây không phải là thách thức trực tiếp đối với hòa bình và an ninh thế giới trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Xung đột sắc tộc, tôn giáo.
  • B. Hoạt động khủng bố quốc tế.
  • C. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • D. Tranh chấp chủ quyền lãnh thổ, biển đảo.

Câu 24: Trong trật tự thế giới đa cực, các trung tâm quyền lực mới nổi lên chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Sức mạnh tổng hợp, đặc biệt là tiềm lực kinh tế.
  • C. Chỉ dựa vào quy mô dân số.
  • D. Chỉ dựa vào ảnh hưởng văn hóa.

Câu 25: Xu thế đối thoại, hợp tác giữa các quốc gia sau Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động của tổ chức nào?

  • A. Liên Hợp Quốc.
  • B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • C. Khối quân sự Vác-sa-va.
  • D. Liên minh phòng thủ AUKUS.

Câu 26: Sự suy giảm tương đối về sức mạnh của Hoa Kỳ so với các trung tâm quyền lực khác trong bối cảnh đa cực được minh chứng qua điều gì?

  • A. Hoa Kỳ không còn là thành viên của Liên Hợp Quốc.
  • B. Hoa Kỳ rút quân khỏi tất cả các căn cứ quân sự ở nước ngoài.
  • C. Hoa Kỳ đóng cửa tất cả các tập đoàn kinh tế lớn.
  • D. Tỷ trọng GDP của Hoa Kỳ trong tổng GDP toàn cầu giảm dần do sự trỗi dậy của các nền kinh tế khác.

Câu 27: Quan hệ giữa các nước lớn trong bối cảnh đa cực có tác động như thế nào đến các quốc gia vừa và nhỏ?

  • A. Vừa tạo ra cơ hội đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, vừa tiềm ẩn nguy cơ bị chi phối, lôi kéo.
  • B. Luôn luôn mang lại lợi ích và sự ổn định tuyệt đối.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào.
  • D. Chỉ tạo ra thách thức và nguy cơ chiến tranh.

Câu 28: Xu thế toàn cầu hóa mang lại thách thức nào đối với chủ quyền quốc gia?

  • A. Các quốc gia bị sáp nhập vào nhau.
  • B. Các quốc gia phải tuân thủ các luật lệ, cam kết quốc tế và đối mặt với sự can thiệp mềm từ bên ngoài.
  • C. Các quốc gia tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Các quốc gia hoàn toàn mất đi chủ quyền của mình.

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện và gia tăng của các cuộc xung đột cục bộ sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự thống nhất ý thức hệ trên toàn cầu.
  • B. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • C. Sự bùng phát của các mâu thuẫn tiềm ẩn về sắc tộc, tôn giáo, lãnh thổ sau khi đối đầu hai cực kết thúc.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các nước lớn.

Câu 30: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, các quốc gia vừa và nhỏ như Việt Nam cần phải làm gì để vừa phát triển kinh tế, vừa bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền?

  • A. Tích cực, chủ động hội nhập quốc tế đi đôi với việc tăng cường sức mạnh nội tại và bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế, không giao lưu với bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua quốc phòng, an ninh.
  • D. Liên kết chặt chẽ với một cường quốc duy nhất để được bảo vệ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Sự kiện nào sau đây thường được xem là mốc đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh và khởi đầu cho việc hình thành trật tự thế giới mới?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một trong những nhân tố quan trọng thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh là:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn thông tin sau:
"Sau Chiến tranh lạnh, nhiều quốc gia đã điều chỉnh mạnh mẽ chiến lược phát triển, từ việc tập trung vào đối đầu ý thức hệ và quân sự sang ưu tiên mục tiêu kinh tế, coi kinh tế là trọng tâm của chính sách đối nội và đối ngoại."
Đoạn thông tin trên phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là những ví dụ tiêu biểu cho xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang hình thành, vai trò của các nước lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản được thể hiện như thế nào trong quan hệ quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Xu thế toàn cầu hóa mang lại cơ hội lớn nhất nào cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bên cạnh những xu thế tích cực như hòa bình, hợp tác, phát triển, bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn những yếu tố gây mất ổn định nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đối với Việt Nam, bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh mang lại cơ hội quan trọng nào để thực hiện công cuộc đổi mới?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sự điều chỉnh chiến lược của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh, tập trung vào phát triển kinh tế, là biểu hiện rõ nhất của xu thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao nói sau Chiến tranh lạnh, quan hệ giữa các nước lớn chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác nhưng vẫn tiềm ẩn cạnh tranh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Sự gia tăng vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực như WTO, APEC, EU... sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về trật tự thế giới mới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển. Cơ hội và thách thức chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khác biệt cơ bản nhất về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á, Mỹ Latinh sau Chiến tranh lạnh là một biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố không còn là vấn đề riêng của một quốc gia mà đòi hỏi sự phối hợp hành động của cộng đồng quốc tế."
Đoạn văn này minh họa cho đặc điểm nào của bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức về giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc đối với các quốc gia là do yếu tố nào mang lại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việt Nam đã tận dụng cơ hội từ bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh như thế nào để đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nhận định nào sau đây là đúng về xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sự phát triển của các công ty xuyên quốc gia với quy mô và ảnh hưởng ngày càng lớn là biểu hiện rõ nét của xu thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Thách thức nào sau đây không phải là thách thức trực tiếp đối với hòa bình và an ninh thế giới trong bối cảnh hiện nay?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong trật tự thế giới đa cực, các trung tâm quyền lực mới nổi lên chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Xu thế đối thoại, hợp tác giữa các quốc gia sau Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động của tổ chức nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sự suy giảm tương đối về sức mạnh của Hoa Kỳ so với các trung tâm quyền lực khác trong bối cảnh đa cực được minh chứng qua điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Quan hệ giữa các nước lớn trong bối cảnh đa cực có tác động như thế nào đến các quốc gia vừa và nhỏ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Xu thế toàn cầu hóa mang lại thách thức nào đối với chủ quyền quốc gia?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện và gia tăng của các cuộc xung đột cục bộ sau Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, các quốc gia vừa và nhỏ như Việt Nam cần phải làm gì để vừa phát triển kinh tế, vừa bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Bức tường Béc-lin sụp đổ (1989)
  • B. Đức tái thống nhất (1990)
  • C. Hiệp định Xan Phranxixcô được ký kết (1951)
  • D. Liên Xô tan rã (1991)

Câu 2: Trật tự thế giới mới được hình thành sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc mang đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với trật tự hai cực Ianta?

  • A. Thế giới chỉ còn một siêu cường duy nhất chi phối.
  • B. Quan hệ quốc tế chủ yếu dựa trên đối đầu ý thức hệ.
  • C. Sự hình thành xu thế đa cực, nhiều trung tâm.
  • D. Vai trò của Liên Hợp Quốc bị suy giảm nghiêm trọng.

Câu 3: Xu thế "toàn cầu hóa" sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

  • A. Sự tăng cường liên kết, tác động lẫn nhau trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Quá trình các nước phát triển thống trị các nước đang phát triển.
  • C. Xu hướng các quốc gia đóng cửa biên giới, tự chủ kinh tế.
  • D. Việc các nước lớn áp đặt hệ thống chính trị của mình lên toàn thế giới.

Câu 4: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều có sự điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào là chủ yếu?

  • A. Phát triển quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Phát triển kinh tế để nâng cao vị thế quốc gia.
  • C. Tăng cường chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • D. Đẩy mạnh hoạt động tuyên truyền chính trị.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển với xu thế đa cực sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Xu thế đa cực làm gia tăng đối đầu, cản trở hòa bình và hợp tác.
  • B. Xu thế hòa bình, hợp tác chỉ xuất hiện ở các nước nhỏ, không ảnh hưởng đến các cực.
  • C. Xu thế đa cực và hòa bình, hợp tác là hai xu hướng hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • D. Sự hình thành nhiều trung tâm quyền lực thúc đẩy các nước đối thoại, hợp tác vì lợi ích chung, góp phần duy trì hòa bình và phát triển.

Câu 6: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Hòa hoãn, đối thoại, cùng phát triển.
  • B. Đối đầu quân sự quyết liệt.
  • C. Chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • D. Đóng cửa, cô lập lẫn nhau.

Câu 7: Sự phát triển và mở rộng của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (như EU, APEC, ASEAN) sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế nào?

  • A. Xu thế đối đầu giữa các cường quốc.
  • B. Xu thế chạy đua vũ trang.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa và liên kết khu vực.
  • D. Xu thế duy trì trật tự hai cực.

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia để giải quyết?

  • A. Xung đột biên giới giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Tranh chấp lãnh thổ trên biển.
  • C. Nội chiến tại một quốc gia.
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 9: Trong bối cảnh xu thế đa cực, "sức mạnh tổng hợp quốc gia" được đánh giá dựa trên những yếu tố chủ yếu nào?

  • A. Kinh tế, khoa học-kỹ thuật, quốc phòng, chính trị, văn hóa.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự và hạt nhân.
  • C. Chỉ dựa vào quy mô dân số và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Chỉ dựa vào ảnh hưởng văn hóa và mềm dẻo.

Câu 10: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự phức tạp và khó lường của tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Việc thành lập Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.
  • C. Việc Việt Nam gia nhập WTO.
  • D. Sự phát triển của Internet.

Câu 11: Đâu không phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Thương mại thế giới phát triển mạnh.
  • B. Đầu tư nước ngoài tăng trưởng nhanh.
  • C. Sự ra đời và phát triển của các công ty xuyên quốc gia.
  • D. Tăng cường các hàng rào thuế quan và bảo hộ mậu dịch.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, khoa học công nghệ.
  • B. Mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Không thể tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 13: Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố, các xung đột sắc tộc, tôn giáo là minh chứng cho điều gì trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Thế giới đã hoàn toàn hòa bình và ổn định.
  • B. Chỉ có các nước đang phát triển mới có xung đột.
  • C. Thế giới vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ mất ổn định.
  • D. Các vấn đề này không liên quan đến trật tự thế giới mới.

Câu 14: Sau Chiến tranh lạnh, quan hệ giữa các nước lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản diễn ra theo chiều hướng chủ yếu nào?

  • A. Chủ yếu là đối đầu quân sự và ý thức hệ.
  • B. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh và đấu tranh.
  • C. Hoàn toàn hợp tác trên mọi lĩnh vực.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với nhau.

Câu 15: Đâu là cơ hội lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho các quốc gia?

  • A. Hội nhập, tiếp cận các nguồn lực bên ngoài để phát triển kinh tế.
  • B. Duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Giảm thiểu sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.
  • D. Đóng cửa biên giới để bảo vệ nền sản xuất trong nước.

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Liên Hợp Quốc không còn vai trò gì trong quan hệ quốc tế.
  • B. Liên Hợp Quốc trở thành cơ quan quyền lực tối cao chi phối mọi quốc gia.
  • C. Liên Hợp Quốc tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Liên Hợp Quốc chỉ hoạt động trong lĩnh vực nhân đạo.

Câu 17: Tại sao nói "kinh tế" trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì các vấn đề quân sự đã được giải quyết hoàn toàn.
  • B. Vì các quốc gia không còn quan tâm đến an ninh quốc gia.
  • C. Vì chỉ có kinh tế mới tạo ra xung đột giữa các nước.
  • D. Vì sự phát triển kinh tế quyết định sức mạnh và vị thế của mỗi quốc gia trong trật tự mới.

Câu 18: Sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trên phạm vi toàn cầu sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu hướng nào?

  • A. Sự đa dạng hóa các chủ thể tham gia quan hệ quốc tế.
  • B. Sự suy yếu hoàn toàn của vai trò nhà nước.
  • C. Chỉ có các nước lớn mới có NGOs.
  • D. Các vấn đề toàn cầu chỉ do NGOs giải quyết.

Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất đối với chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Khả năng tiếp cận thị trường quốc tế bị hạn chế.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa và độc lập tự chủ trước sự phụ thuộc lẫn nhau.
  • D. Không thể tham gia vào các liên minh quân sự.

Câu 20: Xu thế "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong quan hệ đối ngoại của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
  • B. Thu hẹp quan hệ đối ngoại, chỉ tập trung nội lực.
  • C. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước cùng chế độ chính trị.
  • D. Mở rộng quan hệ với nhiều đối tác khác nhau để tăng cường vị thế và lợi ích.

Câu 21: Đọc đoạn trích:

  • A. Thế giới đã hoàn toàn ổn định và không còn xung đột.
  • B. Thế giới tồn tại song song cả xu hướng hòa bình, hợp tác và những nguy cơ mất ổn định.
  • C. Các vấn đề cũ đã được giải quyết triệt để.
  • D. Chỉ có các vấn đề mới nảy sinh, các mâu thuẫn cũ không còn.

Câu 22: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa diễn ra nhanh chóng hơn.
  • B. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • C. Không có tác động đáng kể đến toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến toàn cầu hóa trong lĩnh vực quân sự.

Câu 23: Đâu là thách thức chung mà cả các nước phát triển và đang phát triển đều phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Nguy cơ mất đi chủ quyền quốc gia.
  • C. Tụt hậu về khoa học công nghệ.
  • D. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường thế giới.

Câu 24: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm của trật tự thế giới "một siêu cường, nhiều cường quốc" (nhất siêu, đa cường) sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỹ là siêu cường duy nhất với sức mạnh vượt trội.
  • B. Sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực khác (EU, Nhật Bản, Trung Quốc...).
  • C. Các cường quốc đối đầu gay gắt với siêu cường về ý thức hệ.
  • D. Các cường quốc vừa hợp tác, vừa cạnh tranh và kiềm chế lẫn nhau.

Câu 25: Việc các quốc gia tăng cường hợp tác để ứng phó với các vấn đề như dịch bệnh toàn cầu (ví dụ: COVID-19) là biểu hiện rõ nét của xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng và xu hướng hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Sự suy yếu của vai trò các tổ chức y tế quốc tế.
  • C. Xu hướng các quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
  • D. Việc các nước lớn lợi dụng dịch bệnh để can thiệp vào nước khác.

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất mà Việt Nam nói riêng và các nước đang phát triển nói chung phải đối mặt trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Không thể tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • B. Nguy cơ bị hòa tan hoặc mai một các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Thiếu nguồn lực để phát triển văn hóa.
  • D. Bản sắc văn hóa bị cấm đoán phát triển.

Câu 27: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về tác động của Chiến tranh lạnh đến phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh?

  • A. Chiến tranh lạnh tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc phát triển.
  • B. Chiến tranh lạnh kìm hãm sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Chiến tranh lạnh không ảnh hưởng đến phong trào giải phóng dân tộc.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc là nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh lạnh.

Câu 28: Trong bối cảnh thế giới đa cực, việc các quốc gia vừa hợp tác, vừa cạnh tranh và đấu tranh được giải thích dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Sự khác biệt về chế độ chính trị.
  • B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Lợi ích quốc gia và sự khác biệt về mục tiêu chiến lược.
  • D. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.

Câu 29: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được định hình bởi những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ do sức mạnh quân sự của các nước lớn quyết định.
  • B. Chỉ dựa vào sự phát triển của khoa học công nghệ.
  • C. Chỉ là sự tiếp nối của trật tự hai cực Ianta.
  • D. Sự thay đổi tương quan lực lượng, xu thế đa cực, toàn cầu hóa và các vấn đề toàn cầu.

Câu 30: Đối với Việt Nam, bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh mang lại cơ hội lớn nhất nào?

  • A. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và khu vực để phát triển.
  • B. Duy trì chính sách đối ngoại đóng cửa.
  • C. Tăng cường chạy đua vũ trang.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trật tự thế giới mới được hình thành sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc mang đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với trật tự hai cực Ianta?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Xu thế 'toàn cầu hóa' sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều có sự điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển với xu thế đa cực sau Chiến tranh lạnh.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn thông tin sau: "Sau năm 1991, các nước tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa không còn ở thế đối đầu gay gắt về ý thức hệ. Thay vào đó, họ tìm cách điều chỉnh quan hệ, mở rộng giao lưu trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là kinh tế." Đoạn thông tin này phản ánh rõ nhất xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Sự phát triển và mở rộng của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (như EU, APEC, ASEAN) sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia để giải quyết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong bối cảnh xu thế đa cực, 'sức mạnh tổng hợp quốc gia' được đánh giá dựa trên những yếu tố chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự phức tạp và khó lường của tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đâu không phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố, các xung đột sắc tộc, tôn giáo là minh chứng cho điều gì trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sau Chiến tranh lạnh, quan hệ giữa các nước lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản diễn ra theo chiều hướng chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đâu là cơ hội lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho các quốc gia?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao nói 'kinh tế' trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trên phạm vi toàn cầu sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu hướng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất đối với chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Xu thế 'đa phương hóa, đa dạng hóa' trong quan hệ đối ngoại của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn trích: "Thế giới sau Chiến tranh lạnh không còn là cuộc đối đầu giữa hai hệ thống. Tuy nhiên, những mâu thuẫn cũ về lãnh thổ, sắc tộc, tôn giáo vẫn tồn tại, thậm chí bùng phát ở nhiều nơi, bên cạnh những vấn đề mới nảy sinh." Đoạn trích này nhấn mạnh điều gì về tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đâu là thách thức chung mà cả các nước phát triển và đang phát triển đều phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm của trật tự thế giới 'một siêu cường, nhiều cường quốc' (nhất siêu, đa cường) sau Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc các quốc gia tăng cường hợp tác để ứng phó với các vấn đề như dịch bệnh toàn cầu (ví dụ: COVID-19) là biểu hiện rõ nét của xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất mà Việt Nam nói riêng và các nước đang phát triển nói chung phải đối mặt trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về tác động của Chiến tranh lạnh đến phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong bối cảnh thế giới đa cực, việc các quốc gia vừa hợp tác, vừa cạnh tranh và đấu tranh được giải thích dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được định hình bởi những yếu tố chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đối với Việt Nam, bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh mang lại cơ hội lớn nhất nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh và mở ra kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sự sụp đổ của bức tường Berlin (1989).
  • B. Đông Âu và Liên Xô tan rã.
  • C. Mỹ và Liên Xô ký Hiệp định cắt giảm vũ khí tiến công chiến lược (SALT I).
  • D. Cuộc gặp gỡ cấp cao Mỹ - Liên Xô tại Malta (12/1989).

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Trật tự đơn cực do Mỹ đứng đầu.
  • B. Trật tự hai cực với sự đối đầu giữa Mỹ và Nga.
  • C. Trật tự đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
  • D. Trật tự thế giới dựa trên sự thống trị của các nước đang phát triển.

Câu 3: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự hình thành xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô cùng với sự vươn lên của các trung tâm kinh tế, chính trị khác.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang giữa các nước lớn diễn ra gay gắt hơn.
  • C. Sự ra đời của Liên hợp quốc và các tổ chức quốc tế.
  • D. Các nước tư bản chủ nghĩa đồng loạt chuyển sang nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

Câu 4: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển của mình theo hướng nào là chủ đạo?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế để nâng cao sức mạnh tổng hợp.
  • C. Thiết lập các liên minh quân sự mới.
  • D. Đóng cửa, hạn chế hội nhập quốc tế.

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa, một đặc trưng nổi bật của thế giới sau Chiến tranh lạnh, được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế, đặc biệt là thương mại, đầu tư và tài chính.
  • B. Văn hóa và giao lưu nhân dân.
  • C. Chính trị và an ninh.
  • D. Khoa học và công nghệ.

Câu 6: Sự vươn lên mạnh mẽ của Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh là minh chứng cho đặc điểm nào của trật tự thế giới đa cực?

  • A. Xu thế đối đầu giữa các cường quốc.
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của Mỹ.
  • C. Sự suy yếu của các liên kết khu vực.
  • D. Sự hình thành các trung tâm quyền lực mới trong quan hệ quốc tế.

Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn đối mặt với những thách thức to lớn. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đe dọa trực tiếp đến an ninh chung?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Sự khác biệt về chế độ chính trị.
  • C. Chủ nghĩa khủng bố.
  • D. Vấn đề nợ công ở các nước đang phát triển.

Câu 8: Quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự thế giới đa cực có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh.
  • B. Chỉ có hợp tác để cùng phát triển.
  • C. Chỉ có cạnh tranh gay gắt về mọi mặt.
  • D. Đối đầu quân sự trực tiếp.

Câu 9: Xu thế đối thoại, hòa hoãn và giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình sau Chiến tranh lạnh phản ánh sự thay đổi nào trong nhận thức của các quốc gia?

  • A. Nhận thức về sức mạnh quân sự là yếu tố quyết định.
  • B. Ưu tiên các biện pháp cưỡng chế và trừng phạt.
  • C. Tin tưởng hoàn toàn vào sự lãnh đạo của một siêu cường.
  • D. Nhận thức về tầm quan trọng của hòa bình, hợp tác và lợi ích chung trong phát triển.

Câu 10: Tại sao nói sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước này trở thành đồng minh của Mỹ.
  • B. Làm tan rã một cực trong trật tự hai cực, khiến cán cân quyền lực thay đổi căn bản.
  • C. Họ gia nhập NATO, tăng cường sức mạnh quân sự cho phương Tây.
  • D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Câu 11: Bên cạnh EU, trung tâm kinh tế nào sau đây cũng vươn lên mạnh mẽ và trở thành một cực quan trọng trong trật tự thế giới đa cực?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Ấn Độ.
  • C. Braxin.
  • D. Nam Phi.

Câu 12: Xu thế toàn cầu hóa mang lại cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức. Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình toàn cầu hóa là gì?

  • A. Mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Nguy cơ xung đột quân sự.
  • C. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Nguy cơ bị phân hóa giàu nghèo, tụt hậu và phụ thuộc vào các nước phát triển.

Câu 13: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa Chiến tranh lạnh và xu thế toàn cầu hóa.

  • A. Chiến tranh lạnh thúc đẩy toàn cầu hóa.
  • B. Chiến tranh lạnh không ảnh hưởng đến toàn cầu hóa.
  • C. Chiến tranh lạnh kìm hãm toàn cầu hóa, và sự chấm dứt của nó tạo đà cho toàn cầu hóa phát triển.
  • D. Toàn cầu hóa là nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh lạnh.

Câu 14: Tình hình chính trị - an ninh của thế giới sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với giai đoạn Chiến tranh lạnh?

  • A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân tăng cao.
  • B. Nguy cơ chiến tranh thế giới giảm, nhưng xung đột cục bộ, chiến tranh khu vực và các thách thức an ninh phi truyền thống gia tăng.
  • C. Các quốc gia giải trừ hoàn toàn quân bị.
  • D. Các liên minh quân sự lớn tan rã.

Câu 15: Một trong những biểu hiện của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh là:

  • A. Các quốc gia tăng cường liên kết kinh tế, thương mại, khoa học kỹ thuật.
  • B. Các cường quốc tiếp tục chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • C. Các cuộc chiến tranh biên giới giữa các nước diễn ra thường xuyên.
  • D. Các tổ chức quân sự được thành lập ngày càng nhiều.

Câu 16: Trật tự thế giới đa cực khác biệt căn bản với trật tự hai cực Ianta ở điểm nào về cấu trúc quyền lực?

  • A. Sự chi phối của các nước đang phát triển.
  • B. Không còn sự chi phối của hai siêu cường mà là nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Các nước nhỏ có vai trò quyết định.
  • D. Chỉ còn một siêu cường duy nhất chi phối.

Câu 17: Sự phát triển của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ.
  • B. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • C. Không có tác động đáng kể đến toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ tác động đến toàn cầu hóa trên lĩnh vực quân sự.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa là vấn đề môi trường. Vấn đề này đòi hỏi các quốc gia phải làm gì?

  • A. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề môi trường của mình.
  • B. Các nước phát triển chịu trách nhiệm hoàn toàn.
  • C. Giảm tốc độ phát triển kinh tế để bảo vệ môi trường.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia.

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỹ mất hoàn toàn vai trò siêu cường.
  • B. Mỹ trở thành quốc gia duy nhất chi phối toàn bộ thế giới.
  • C. Mỹ vẫn là siêu cường duy nhất và có vai trò quan trọng, nhưng không thể chi phối tuyệt đối.
  • D. Mỹ trở thành một trong nhiều cực ngang bằng với các cực khác.

Câu 20: Tại sao nói hòa bình, hợp tác và phát triển vừa là xu thế chủ đạo, vừa là thời cơ đối với các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Tạo môi trường thuận lợi để các quốc gia tập trung phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • B. Giúp các nước nhỏ chống lại sự áp đặt của các nước lớn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ xung đột vũ trang.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.

Câu 21: Thách thức nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Nguy cơ bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia.
  • B. Sự gia tăng của tội phạm xuyên quốc gia, buôn lậu ma túy, rửa tiền.
  • C. Sự lây lan nhanh chóng của dịch bệnh trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Sự hình thành các liên minh quân sự lớn và đối đầu gay gắt.

Câu 22: Một quốc gia đang phát triển muốn tận dụng thời cơ từ xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển cần phải làm gì là quan trọng nhất?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Xây dựng đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.
  • C. Chỉ hợp tác với một vài cường quốc.
  • D. Tăng cường chi tiêu quân sự để tự vệ.

Câu 23: Nhận định nào sau đây không chính xác về trật tự thế giới đa cực?

  • A. Phản ánh tương quan lực lượng mới trong quan hệ quốc tế.
  • B. Có nhiều trung tâm quyền lực khác nhau tham gia định hình quan hệ quốc tế.
  • C. Là một trật tự hoàn toàn ổn định, không còn mâu thuẫn hay xung đột.
  • D. Các quốc gia tập trung nâng cao sức mạnh tổng hợp của mình.

Câu 24: Sự phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực như ASEAN, EU, APEC sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện rõ nét của xu thế nào?

  • A. Tăng cường liên kết khu vực vì sự phát triển.
  • B. Đối đầu quân sự giữa các khối.
  • C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • D. Sự tan rã của các liên minh.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam.

  • A. Việt Nam gặp nhiều khó khăn hơn trong quan hệ đối ngoại.
  • B. Việt Nam bị cô lập hoàn toàn với thế giới.
  • C. Việt Nam phải tham gia vào các liên minh quân sự.
  • D. Việt Nam có cơ hội thuận lợi để mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế.

Câu 26: Thách thức nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm thách thức an ninh phi truyền thống mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Dịch bệnh toàn cầu.
  • C. Xung đột biên giới giữa hai quốc gia láng giềng.
  • D. Thiếu hụt nguồn nước sạch.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một quốc gia cần làm gì để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại và bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Đóng cửa hoàn toàn với văn hóa nước ngoài.
  • C. Sao chép toàn bộ các giá trị văn hóa từ các nước phát triển.
  • D. Coi nhẹ các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 28: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phức tạp và đa chiều trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia chỉ tập trung vào đối đầu quân sự.
  • B. Thế giới hoàn toàn hòa bình và hợp tác.
  • C. Quan hệ quốc tế chỉ xoay quanh hai siêu cường.
  • D. Quan hệ giữa các quốc gia vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, phụ thuộc lẫn nhau, với sự tham gia của nhiều chủ thể khác nhau.

Câu 29: Dựa vào đặc điểm của trật tự thế giới đa cực, dự đoán nào sau đây về tương lai quan hệ quốc tế là hợp lý nhất?

  • A. Một siêu cường duy nhất sẽ thống trị thế giới.
  • B. Xu thế đa cực, đa trung tâm sẽ tiếp tục phát triển, đi kèm với cả hợp tác và cạnh tranh.
  • C. Thế giới sẽ quay trở lại đối đầu giữa các khối quân sự lớn.
  • D. Các quốc gia sẽ đóng cửa, không còn hội nhập quốc tế.

Câu 30: Vấn đề nào sau đây phản ánh sự gia tăng của các thách thức an ninh phi truyền thống trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh giành lãnh thổ.
  • B. Các nước tăng cường sản xuất vũ khí hạt nhân.
  • C. Sự lan rộng và phức tạp của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • D. Sự suy giảm của các phong trào ly khai.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh và mở ra kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự hình thành xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển của mình theo hướng nào là chủ đạo?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa, một đặc trưng nổi bật của thế giới sau Chiến tranh lạnh, được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Sự vươn lên mạnh mẽ của Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh là minh chứng cho đặc điểm nào của trật tự thế giới đa cực?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn đối mặt với những thách thức to lớn. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đe dọa trực tiếp đến an ninh chung?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự thế giới đa cực có đặc điểm gì nổi bật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Xu thế đối thoại, hòa hoãn và giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình sau Chiến tranh lạnh phản ánh sự thay đổi nào trong nhận thức của các quốc gia?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao nói sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bên cạnh EU, trung tâm kinh tế nào sau đây cũng vươn lên mạnh mẽ và trở thành một cực quan trọng trong trật tự thế giới đa cực?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Xu thế toàn cầu hóa mang lại cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức. Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình toàn cầu hóa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa Chiến tranh lạnh và xu thế toàn cầu hóa.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tình hình chính trị - an ninh của thế giới sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với giai đoạn Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một trong những biểu hiện của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh là:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trật tự thế giới đa cực khác biệt căn bản với trật tự hai cực Ianta ở điểm nào về cấu trúc quyền lực?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Sự phát triển của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa là vấn đề môi trường. Vấn đề này đòi hỏi các quốc gia phải làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao nói hòa bình, hợp tác và phát triển vừa là xu thế chủ đạo, vừa là thời cơ đối với các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Thách thức nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của xu thế toàn cầu hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một quốc gia đang phát triển muốn tận dụng thời cơ từ xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển cần phải làm gì là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nhận định nào sau đây không chính xác về trật tự thế giới đa cực?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sự phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực như ASEAN, EU, APEC sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện rõ nét của xu thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Thách thức nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm thách thức an ninh phi truyền thống mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một quốc gia cần làm gì để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phức tạp và đa chiều trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Dựa vào đặc điểm của trật tự thế giới đa cực, dự đoán nào sau đây về tương lai quan hệ quốc tế là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Vấn đề nào sau đây phản ánh sự gia tăng của các thách thức an ninh phi truyền thống trong bối cảnh toàn cầu hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989)
  • B. Cuộc gặp gỡ cấp cao Xô-Mỹ tại Malta (1989)
  • C. Hiệp định về thủ tiêu tên lửa tầm trung và tầm ngắn (INF) (1987)
  • D. Sự tan rã của Liên Xô (1991)

Câu 2: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sự trỗi dậy của các trung tâm kinh tế lớn như Tây Âu và Nhật Bản.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế giữa các cường quốc.
  • D. Sự suy yếu và tan rã của Liên bang Xô viết.

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chung trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Đối đầu căng thẳng giữa các cường quốc.
  • B. Chạy đua vũ trang trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Hòa bình, hợp tác cùng phát triển.
  • D. Chiến tranh cục bộ và xung đột sắc tộc gia tăng.

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới đang dần định hình sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Xu hướng đa cực với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Trật tự đơn cực do Mỹ chi phối hoàn toàn.
  • C. Sự trở lại của trật tự Vécxai-Oasinhtơn.
  • D. Thế giới chia thành hai phe đối lập về ý thức hệ.

Câu 5: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển của mình theo hướng nào là chủ yếu?

  • A. Tập trung vào phát triển kinh tế.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Thúc đẩy cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đóng cửa, tự cô lập khỏi thế giới bên ngoài.

Câu 6: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ rệt nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa và giáo dục.
  • B. Kinh tế và thương mại.
  • C. An ninh và quốc phòng.
  • D. Chính trị và ngoại giao.

Câu 7: Phân tích tác động tích cực của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Làm gia tăng nguy cơ xung đột và bất ổn chính trị.
  • B. Khiến các nước nhỏ dễ bị phụ thuộc vào các nước lớn.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Tạo cơ hội tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và thị trường thế giới.

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Xung đột cục bộ, khủng bố, tranh chấp lãnh thổ vẫn diễn ra.
  • B. Sự hình thành của các liên minh quân sự đối đầu nhau.
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang giữa các siêu cường quay trở lại.
  • D. Chiến tranh tổng lực giữa các quốc gia bùng nổ.

Câu 9: Sự phát triển và mở rộng của Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì đối với xu thế hình thành trật tự thế giới mới?

  • A. Làm suy yếu vai trò của Liên Hợp Quốc.
  • B. Thúc đẩy sự hình thành trật tự thế giới đơn cực do Mỹ chi phối.
  • C. Góp phần củng cố xu hướng hình thành trật tự thế giới đa cực.
  • D. Gia tăng nguy cơ xung đột giữa các nước thành viên.

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất và chi phối hoàn toàn thế giới.
  • B. Mỹ vẫn là siêu cường số một nhưng sức mạnh tương đối giảm sút.
  • C. Mỹ bị suy yếu và không còn đóng vai trò quan trọng.
  • D. Mỹ tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ và ít can thiệp quốc tế.

Câu 11: Tại sao nói "kinh tế" trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước đều muốn bành trướng lãnh thổ thông qua sức mạnh kinh tế.
  • B. Các liên minh quân sự được thay thế bằng các khối kinh tế.
  • C. Chiến tranh thương mại bùng nổ giữa các cường quốc.
  • D. Phát triển kinh tế trở thành mục tiêu ưu tiên và là yếu tố quyết định vị thế quốc gia.

Câu 12: Xu thế "đối thoại, hợp tác, cùng phát triển" trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất qua hoạt động của tổ chức nào?

  • A. Liên Hợp Quốc.
  • B. Khối quân sự NATO.
  • C. Khối quân sự Vác-sa-va.
  • D. Tổ chức Hiệp ước Trung tâm (CENTO).

Câu 13: Một trong những yếu tố thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự ra đời của các khối liên minh quân sự.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • C. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ.
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia.

Câu 14: Tại sao các nước lớn lại vừa hợp tác vừa cạnh tranh trong trật tự thế giới đa cực?

  • A. Họ không tin tưởng lẫn nhau và luôn tìm cách làm suy yếu đối phương.
  • B. Họ buộc phải liên minh để chống lại một thế lực thù địch chung.
  • C. Hợp tác chỉ là vỏ bọc cho cuộc đối đầu quân sự ngầm.
  • D. Họ có những lợi ích chung cần hợp tác giải quyết nhưng đồng thời cũng cạnh tranh để giành lợi ích và ảnh hưởng.

Câu 15: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi (như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil...) sau Chiến tranh lạnh có tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

  • A. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • B. Củng cố vị thế thống trị của các cường quốc truyền thống.
  • C. Góp phần định hình xu hướng đa cực trong quan hệ quốc tế.
  • D. Làm gia tăng sự phụ thuộc của các nước đang phát triển vào phương Tây.

Câu 16: Một trong những biểu hiện của xu thế "đối thoại, hợp tác, cùng phát triển" sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Các tranh chấp quốc tế được giải quyết thông qua thương lượng hòa bình.
  • B. Các nước tăng cường liên minh quân sự để răn đe lẫn nhau.
  • C. Các tổ chức quốc tế bị giải thể do không còn cần thiết.
  • D. Các nước đóng cửa biên giới và hạn chế giao lưu.

Câu 17: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác của tất cả các quốc gia để giải quyết trong bối cảnh sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xung đột biên giới giữa các quốc gia láng giềng.
  • B. Đảo chính và bất ổn chính trị ở một quốc gia cụ thể.
  • C. Tranh chấp thương mại song phương giữa hai nước.
  • D. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường toàn cầu.

Câu 18: Dựa vào bảng số liệu giả định dưới đây về GDP của một số nền kinh tế lớn (đơn vị: nghìn tỷ USD):
| Nền kinh tế | Năm 1990 | Năm 2020 |
|-------------|----------|----------|
| Mỹ | 5.9 | 20.9 |
| EU | 6.2 | 15.3 |
| Trung Quốc | 0.4 | 14.7 |
| Nhật Bản | 3.1 | 5.0 |
Bảng số liệu này phản ánh xu thế nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự suy yếu đồng đều của tất cả các nền kinh tế lớn.
  • B. Sự nổi lên của các trung tâm kinh tế mới và xu hướng đa cực.
  • C. Sự thống trị tuyệt đối của Mỹ về kinh tế.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 19: Nhận định nào sau đây là không đúng khi nói về tác động của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
  • B. Làm sâu sắc thêm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • C. Làm gia tăng đối đầu quân sự giữa các nước lớn.
  • D. Đặt ra những thách thức về văn hóa, xã hội cho các quốc gia.

Câu 20: Việc các quốc gia đẩy mạnh liên kết kinh tế khu vực và quốc tế (ví dụ: APEC, WTO, các FTA) sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

  • A. Xu thế chạy đua vũ trang.
  • B. Xu thế đối đầu ý thức hệ.
  • C. Xu thế bảo hộ mậu dịch.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 21: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, vai trò của Liên Hợp Quốc có sự thay đổi như thế nào so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Có điều kiện thuận lợi hơn để phát huy vai trò trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Vai trò bị suy giảm do các cường quốc hành động đơn phương.
  • C. Trở thành công cụ chi phối của một siêu cường duy nhất.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh và quân sự.

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa hòa bình và phát triển trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Hòa bình là trở ngại cho sự phát triển kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế sẽ dẫn đến chiến tranh.
  • C. Hòa bình là điều kiện để phát triển và phát triển bền vững góp phần duy trì hòa bình.
  • D. Hai xu thế này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 23: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô đã tác động như thế nào đến phong trào cách mạng thế giới?

  • A. Thúc đẩy phong trào cách mạng thế giới phát triển mạnh mẽ hơn.
  • B. Gây ra những khó khăn và thoái trào tạm thời cho phong trào cách mạng thế giới.
  • C. Không có tác động đáng kể đến phong trào cách mạng thế giới.
  • D. Làm xuất hiện một hình thái cách mạng mới trên toàn cầu.

Câu 24: Bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu gì đối với các quốc gia đang phát triển trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Ưu tiên phát triển sức mạnh quân sự để đối phó với nguy cơ chiến tranh.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để tránh bị ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ, không quan tâm đến quốc tế.
  • D. Đẩy mạnh cải cách, hội nhập quốc tế để phát triển kinh tế và bảo vệ độc lập, chủ quyền.

Câu 25: Xu thế "đa cực" trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

  • A. Thế giới bị chi phối bởi một siêu cường duy nhất.
  • B. Sự tồn tại và cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều trung tâm quyền lực (quốc gia hoặc liên minh).
  • C. Thế giới chia thành hai khối đối lập về ý thức hệ.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có sức mạnh ngang nhau.

Câu 26: Phân tích thách thức lớn nhất mà các quốc gia dân tộc phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

  • A. Nguy cơ chiến tranh tổng lực giữa các quốc gia.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các tập đoàn xuyên quốc gia.
  • C. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường và công nghệ mới.
  • D. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa, chủ quyền quốc gia trước sự ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 27: Sự kiện nào sau đây không được xem là biểu hiện của xu thế hòa bình, hợp tác sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước tăng cường hợp tác để giải quyết các vấn đề môi trường.
  • B. Các cường quốc đẩy mạnh chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • C. Việc thành lập và mở rộng các tổ chức kinh tế khu vực.
  • D. Liên Hợp Quốc can thiệp giải quyết các cuộc xung đột khu vực bằng biện pháp hòa bình.

Câu 28: Tại sao lại có nhận định rằng: "Sau Chiến tranh lạnh, thế giới chuyển từ đối đầu sang đối thoại"?

  • A. Các nước giảm bớt đối đầu về ý thức hệ và quân sự, tăng cường giải quyết mâu thuẫn bằng thương lượng.
  • B. Tất cả các quốc gia đều trở thành đồng minh của nhau.
  • C. Không còn bất kỳ mâu thuẫn hay xung đột nào trên thế giới.
  • D. Các nước lớn từ bỏ hoàn toàn việc sử dụng sức mạnh quân sự.

Câu 29: Bối cảnh "đa cực" sau Chiến tranh lạnh đặt ra cơ hội gì cho các quốc gia có quy mô vừa và nhỏ?

  • A. Bị các cường quốc lớn dễ dàng thôn tính.
  • B. Buộc phải chọn phe và đứng về một cực duy nhất.
  • C. Có nhiều cơ hội hơn để đa dạng hóa quan hệ, nâng cao vị thế thông qua hợp tác đa phương.
  • D. Phải tự cô lập để bảo vệ độc lập.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng về tính chất phức tạp và biến động của trật tự thế giới đang định hình sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Là một trật tự ổn định và bền vững, không có xung đột.
  • B. Hoàn toàn là trật tự đơn cực do một siêu cường chi phối.
  • C. Chỉ tồn tại xu thế đối đầu giữa các cường quốc.
  • D. Vừa có những xu thế tích cực (hòa bình, hợp tác, phát triển) vừa tiềm ẩn nhiều nguy cơ (xung đột, khủng bố, cạnh tranh quyết liệt).

1 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

2 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ chủ yếu là do yếu tố nào?

3 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chung trong quan hệ quốc tế là gì?

4 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới đang dần định hình sau Chiến tranh lạnh là gì?

5 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển của mình theo hướng nào là chủ yếu?

6 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ rệt nhất ở lĩnh vực nào?

7 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích tác động tích cực của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh.

8 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

9 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sự phát triển và mở rộng của Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì đối với xu thế hình thành trật tự thế giới mới?

10 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

11 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao nói 'kinh tế' trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

12 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Xu thế 'đối thoại, hợp tác, cùng phát triển' trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất qua hoạt động của tổ chức nào?

13 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những yếu tố thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh là gì?

14 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao các nước lớn lại vừa hợp tác vừa cạnh tranh trong trật tự thế giới đa cực?

15 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi (như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil...) sau Chiến tranh lạnh có tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

16 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một trong những bi???u hiện của xu thế 'đối thoại, hợp tác, cùng phát triển' sau Chiến tranh lạnh là gì?

17 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác của tất cả các quốc gia để giải quyết trong bối cảnh sau Chiến tranh lạnh?

18 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nhận định nào sau đây là *không đúng* khi nói về tác động của xu thế toàn cầu hóa?

19 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc các quốc gia đẩy mạnh liên kết kinh tế khu vực và quốc tế (ví dụ: APEC, WTO, các FTA) sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

20 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, vai trò của Liên Hợp Quốc có sự thay đổi như thế nào so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

21 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa hòa bình và phát triển trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

22 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô đã tác động như thế nào đến phong trào cách mạng thế giới?

23 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu gì đối với các quốc gia đang phát triển trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

24 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Xu thế 'đa cực' trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

25 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích thách thức lớn nhất mà các quốc gia dân tộc phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

26 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Sự kiện nào sau đây *không* được xem là biểu hiện của xu thế hòa bình, hợp tác sau Chiến tranh lạnh?

27 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao lại có nhận định rằng: 'Sau Chiến tranh lạnh, thế giới chuyển từ đối đầu sang đối thoại'?

28 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bối cảnh 'đa cực' sau Chiến tranh lạnh đặt ra cơ hội gì cho các quốc gia có quy mô vừa và nhỏ?

29 / 29

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng về tính chất phức tạp và biến động của trật tự thế giới đang định hình sau Chiến tranh lạnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chấm dứt Chiến tranh lạnh và mở ra một trật tự thế giới mới?

  • A. Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết (1973)
  • B. Cuộc gặp gỡ cấp cao Xô-Mĩ tại Malta (1989)
  • C. Đức tái thống nhất (1990)
  • D. Sự sụp đổ của Liên bang Xô Viết (1991)

Câu 2: Trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật nhất là sự chuyển dịch từ hai cực sang xu thế nào?

  • A. Trật tự đơn cực do Mĩ chi phối.
  • B. Trật tự lưỡng cực với hai siêu cường Xô-Mĩ.
  • C. Trật tự đa cực với sự tham gia của nhiều trung tâm.
  • D. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn được khôi phục.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố nào sau đây trong việc thúc đẩy sự hình thành trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự vươn lên về kinh tế, chính trị của nhiều quốc gia, khu vực.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa các cường quốc.
  • C. Hoạt động của các tổ chức khủng bố quốc tế.
  • D. Sự suy yếu của Liên Hợp Quốc.

Câu 4: Xu thế "hòa bình, hợp tác và phát triển" trở thành dòng chảy chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Các cuộc chạy đua vũ trang mới diễn ra gay gắt.
  • B. Các mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo gia tăng.
  • C. Chủ nghĩa khủng bố trở thành mối đe dọa toàn cầu.
  • D. Các quốc gia điều chỉnh chiến lược, tập trung phát triển kinh tế và đối thoại để giải quyết mâu thuẫn.

Câu 5: Xu thế nào sau đây vừa là hệ quả vừa là động lực thúc đẩy sự phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh, được thể hiện qua sự gia tăng liên kết kinh tế, văn hóa, xã hội trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Xu thế dân chủ hóa.
  • C. Xu thế phân cực.
  • D. Xu thế khu vực hóa.

Câu 6: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong quan hệ giữa các cường quốc trong trật tự hai cực I-an-ta so với trật tự đa cực sau này.

  • A. Từ hợp tác sang đối đầu.
  • B. Từ cạnh tranh sang liên minh quân sự.
  • C. Từ đối đầu gay gắt sang vừa hợp tác vừa cạnh tranh.
  • D. Từ phụ thuộc sang chi phối.

Câu 7: Sự xuất hiện và hoạt động ngày càng hiệu quả của các tổ chức quốc tế và khu vực (ví dụ: Liên Hợp Quốc, ASEAN, EU, WTO...) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào?

  • A. Xu thế đơn cực.
  • B. Xu thế đối đầu quân sự.
  • C. Xu thế chạy đua vũ trang.
  • D. Xu thế hợp tác đa phương.

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển như Việt Nam có những cơ hội và thách thức chủ yếu nào?

  • A. Cơ hội duy nhất là tiếp nhận viện trợ, thách thức là mất chủ quyền.
  • B. Cơ hội hội nhập, phát triển kinh tế; thách thức là nguy cơ tụt hậu, cạnh tranh gay gắt, bản sắc văn hóa bị xói mòn.
  • C. Cơ hội mở rộng lãnh thổ, thách thức là chiến tranh biên giới.
  • D. Cơ hội trở thành cường quốc, thách thức là bị cô lập.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vị thế của Mĩ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mĩ trở thành quốc gia duy nhất chi phối mọi quan hệ quốc tế (đơn cực).
  • B. Mĩ suy yếu hoàn toàn và mất vai trò trên trường quốc tế.
  • C. Mĩ vẫn là siêu cường duy nhất nhưng sức mạnh tương đối suy giảm, không thể chi phối tuyệt đối.
  • D. Mĩ gia nhập các liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc mới.

Câu 10: Tại sao kinh tế lại trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu ý thức hệ chấm dứt, các quốc gia nhận thức được vai trò quyết định của kinh tế đối với sức mạnh tổng hợp.
  • B. Các vấn đề quân sự đã được giải quyết triệt để.
  • C. Các quốc gia không còn quan tâm đến an ninh, quốc phòng.
  • D. Chỉ có các nước lớn mới chú trọng phát triển kinh tế.

Câu 11: Thách thức lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa đặt ra cho các quốc gia là gì?

  • A. Nguy cơ chiến tranh thế giới mới.
  • B. Sự bùng nổ dân số.
  • C. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nền kinh tế và nguy cơ tụt hậu.

Câu 12: Xu thế đối thoại, hợp tác sau Chiến tranh lạnh không nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Thiết lập các mối quan hệ hữu nghị, cùng có lợi.
  • C. Thành lập các khối quân sự mới để đối đầu.
  • D. Phối hợp giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 13: Sự sụp đổ của Liên bang Xô Viết (1991) đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

  • A. Làm tan rã trật tự hai cực I-an-ta.
  • B. Dẫn đến sự hình thành trật tự đơn cực do Liên Xô chi phối.
  • C. Thúc đẩy sự ra đời của trật tự Vécxai-Oasinhtơn.
  • D. Khiến Chiến tranh lạnh bùng nổ mạnh mẽ hơn.

Câu 14: Trong bối cảnh trật tự đa cực, các nước đang phát triển có cơ hội nào để nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế?

  • A. Dễ dàng trở thành cường quốc quân sự.
  • B. Có thêm cơ hội lựa chọn đối tác và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • C. Trở thành nước đi đầu trong cuộc chạy đua vũ trang.
  • D. Buộc phải liên minh với một trong các cường quốc lớn.

Câu 15: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Là xu thế khách quan, không thể đảo ngược.
  • B. Diễn ra trên nhiều lĩnh vực: kinh tế, văn hóa, xã hội...
  • C. Là kết quả của sự áp đặt từ các nước tư bản phát triển.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển và cạnh tranh trên phạm vi toàn cầu.

Câu 16: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn những yếu tố gây mất ổn định nào?

  • A. Các cuộc xung đột cục bộ, tranh chấp lãnh thổ, mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo.
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường.
  • C. Sự tan rã của các tổ chức quốc tế.
  • D. Cuộc chạy đua lên Mặt Trăng giữa các nước.

Câu 17: Sự hình thành Liên minh châu Âu (EU) và sự vươn lên của tổ chức này thành một trung tâm kinh tế, chính trị quan trọng phản ánh đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế đơn cực.
  • B. Sự suy yếu của các liên minh khu vực.
  • C. Sự đối đầu giữa các khối quân sự.
  • D. Sự hình thành các trung tâm quyền lực mới (đa cực).

Câu 18: Tại sao các quốc gia sau Chiến tranh lạnh lại điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm?

  • A. Nhận thức đúng đắn về vai trò quyết định của kinh tế, khoa học - kĩ thuật đối với sức mạnh quốc gia và yêu cầu hội nhập quốc tế.
  • B. Các vấn đề quân sự đã không còn quan trọng.
  • C. Các quốc gia đều đã đạt được mức độ phát triển kinh tế cao.
  • D. Do sức ép từ các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 19: Biểu hiện nào sau đây không phải là hệ quả của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng của các mối liên hệ và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • B. Sự chấm dứt hoàn toàn các mâu thuẫn và xung đột giữa các quốc gia.
  • C. Sự ra đời và phát triển của các công ty xuyên quốc gia.
  • D. Thị trường thế giới có tính liên kết cao hơn.

Câu 20: So với trật tự hai cực, trật tự thế giới đa cực mang lại cơ hội nào cho các quốc gia vừa và nhỏ?

  • A. Dễ dàng tham gia vào các liên minh quân sự lớn.
  • B. Trở thành những cực độc lập trong quan hệ quốc tế.
  • C. Có điều kiện thuận lợi hơn để đa dạng hóa quan hệ và hội nhập quốc tế.
  • D. Không còn chịu sự chi phối của các nước lớn.

Câu 21: Đánh giá tác động của xu thế hòa bình, hợp tác đối với sự phát triển của Việt Nam từ sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Tạo môi trường thuận lợi để Việt Nam mở cửa, hội nhập và phát triển kinh tế.
  • B. Khiến Việt Nam phải đối mặt với nhiều cuộc chiến tranh biên giới.
  • C. Làm chậm quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam.
  • D. Buộc Việt Nam phải đóng cửa, tự cung tự cấp.

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng bản chất của xu thế đa cực?

  • A. Sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực trên thế giới.
  • B. Quan hệ giữa các trung tâm vừa hợp tác vừa cạnh tranh.
  • C. Sức mạnh của các cực dựa trên sức mạnh tổng hợp (kinh tế, chính trị, quân sự...).
  • D. Một quốc gia duy nhất có khả năng chi phối toàn bộ quan hệ quốc tế.

Câu 23: Nhận định nào sau đây chính xác nhất về mối quan hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và xu thế khu vực hóa sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Hai xu thế này song song tồn tại, vừa hỗ trợ vừa cạnh tranh lẫn nhau.
  • B. Xu thế khu vực hóa đối lập hoàn toàn với xu thế toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa đã thay thế hoàn toàn khu vực hóa.
  • D. Khu vực hóa chỉ tồn tại trong trật tự hai cực.

Câu 24: Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác giải quyết của tất cả các quốc gia trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, chủ nghĩa khủng bố.
  • C. Cạnh tranh trong một ngành công nghiệp cụ thể.
  • D. Sự khác biệt về hệ thống chính trị.

Câu 25: Điều gì thể hiện rõ nhất sự suy giảm tương đối về sức mạnh của Mĩ trong bối cảnh trật tự đa cực, dù Mĩ vẫn là siêu cường?

  • A. Mĩ không còn sở hữu vũ khí hạt nhân.
  • B. Mĩ rút khỏi tất cả các tổ chức quốc tế.
  • C. GDP của Mĩ giảm sút liên tục trong nhiều năm.
  • D. Tỉ trọng đóng góp của Mĩ vào GDP toàn cầu, thương mại quốc tế và sức ảnh hưởng tương đối giảm so với sự vươn lên của các trung tâm khác.

Câu 26: Nhận định nào sau đây không phải là đặc điểm của "sức mạnh tổng hợp quốc gia" trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Là sự kết hợp của nhiều yếu tố: kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa, khoa học - kĩ thuật...
  • B. Trong đó kinh tế và khoa học - kĩ thuật đóng vai trò ngày càng quyết định.
  • C. Chủ yếu dựa vào diện tích lãnh thổ và quy mô dân số.
  • D. Là yếu tố quyết định vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 27: Bối cảnh "thế giới phẳng" được nhắc đến trong xu thế toàn cầu hóa ám chỉ điều gì?

  • A. Sự giảm bớt khoảng cách địa lý, rào cản thông tin nhờ công nghệ, tạo ra sự kết nối và cạnh tranh toàn cầu.
  • B. Tất cả các quốc gia đều có trình độ phát triển ngang bằng nhau.
  • C. Không còn sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ giữa các dân tộc.
  • D. Các đường biên giới quốc gia bị xóa bỏ hoàn toàn.

Câu 28: Tại sao vấn đề giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc lại trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • B. Tất cả các nền văn hóa đều giống nhau.
  • C. Chỉ có các nước phát triển mới cần giữ gìn bản sắc văn hóa.
  • D. Sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ có thể dẫn đến nguy cơ hòa tan, xói mòn bản sắc dân tộc.

Câu 29: Trong trật tự thế giới đa cực, vai trò của Liên Hợp Quốc có sự thay đổi như thế nào so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Vai trò của Liên Hợp Quốc bị suy giảm nghiêm trọng.
  • B. Có điều kiện thuận lợi hơn để phát huy vai trò trong giải quyết các vấn đề toàn cầu, dù vẫn gặp nhiều thách thức.
  • C. Trở thành tổ chức quân sự chi phối thế giới.
  • D. Chỉ còn hoạt động trong lĩnh vực kinh tế.

Câu 30: Tổng kết lại, đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển là chủ đạo.
  • B. Sự hình thành trật tự thế giới đa cực.
  • C. Sự tồn tại của trật tự hai cực I-an-ta.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chấm dứt Chiến tranh lạnh và mở ra một trật tự thế giới mới?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật nhất là sự chuyển dịch từ hai cực sang xu thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố nào sau đây trong việc thúc đẩy sự hình thành trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Xu thế 'hòa bình, hợp tác và phát triển' trở thành dòng chảy chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Xu thế nào sau đây vừa là hệ quả vừa là động lực thúc đẩy sự phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh, được thể hiện qua sự gia tăng liên kết kinh tế, văn hóa, xã hội trên phạm vi toàn cầu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong quan hệ giữa các cường quốc trong trật tự hai cực I-an-ta so với trật tự đa cực sau này.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sự xuất hiện và hoạt động ngày càng hiệu quả của các tổ chức quốc tế và khu vực (ví dụ: Liên Hợp Quốc, ASEAN, EU, WTO...) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển như Việt Nam có những cơ hội và thách thức chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vị thế của Mĩ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao kinh tế lại trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Thách thức lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa đặt ra cho các quốc gia là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Xu thế đối thoại, hợp tác sau Chiến tranh lạnh không nhằm mục đích nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Sự sụp đổ của Liên bang Xô Viết (1991) đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong bối cảnh trật tự đa cực, các nước đang phát triển có cơ hội nào để nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về xu thế toàn cầu hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn những yếu tố gây mất ổn định nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sự hình thành Liên minh châu Âu (EU) và sự vươn lên của tổ chức này thành một trung tâm kinh tế, chính trị quan trọng phản ánh đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao các quốc gia sau Chiến tranh lạnh lại điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Biểu hiện nào sau đây không phải là hệ quả của xu thế toàn cầu hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So với trật tự hai cực, trật tự thế giới đa cực mang lại cơ hội nào cho các quốc gia vừa và nhỏ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đánh giá tác động của xu thế hòa bình, hợp tác đối với sự phát triển của Việt Nam từ sau Chiến tranh lạnh.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng bản chất của xu thế đa cực?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nhận định nào sau đây chính xác nhất về mối quan hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và xu thế khu vực hóa sau Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác giải quyết của tất cả các quốc gia trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Điều gì thể hiện rõ nhất sự suy giảm tương đối về sức mạnh của Mĩ trong bối cảnh trật tự đa cực, dù Mĩ vẫn là siêu cường?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nhận định nào sau đây không phải là đặc điểm của 'sức mạnh tổng hợp quốc gia' trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bối cảnh 'thế giới phẳng' được nhắc đến trong xu thế toàn cầu hóa ám chỉ điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao vấn đề giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc lại trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong trật tự thế giới đa cực, vai trò của Liên Hợp Quốc có sự thay đổi như thế nào so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tổng kết lại, đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trật tự thế giới hai cực I-an-ta, được xác lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai, có đặc điểm nổi bật là sự đối đầu gay gắt giữa hai hệ thống chính trị - xã hội. Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc kết thúc hoàn toàn trật tự này?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Đức tái thống nhất (1990).
  • C. Cuộc gặp gỡ cấp cao Xô-Mĩ tại Malta (1989).
  • D. Sự tan rã của Liên Xô (1991).

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt và trật tự hai cực tan rã, quan hệ quốc tế chứng kiến sự điều chỉnh mạnh mẽ của các quốc gia. Xu thế chủ đạo trong quan hệ giữa các nước có chế độ chính trị khác nhau chuyển từ đối đầu sang:

  • A. Cạnh tranh quân sự quyết liệt.
  • B. Liên minh chặt chẽ về chính trị.
  • C. Hòa hoãn, đối thoại, cùng phát triển.
  • D. Phân chia lại phạm vi ảnh hưởng.

Câu 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là đang trong quá trình hình thành xu hướng đa cực. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của xu hướng đa cực?

  • A. Một siêu cường duy nhất chi phối mọi vấn đề quốc tế.
  • B. Sự tồn tại và tương tác của nhiều trung tâm quyền lực (quốc gia, liên minh) trên thế giới.
  • C. Thế giới bị chia thành hai phe đối lập về ý thức hệ.
  • D. Các quốc gia nhỏ hoàn toàn tự chủ và không chịu ảnh hưởng từ các cường quốc.

Câu 4: Sau Chiến tranh lạnh, kinh tế ngày càng trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế, chi phối cả các mối quan hệ chính trị, an ninh. Điều này được thể hiện rõ nhất qua xu thế nào?

  • A. Các nước lớn tăng cường chạy đua vũ trang.
  • B. Các liên minh quân sự được củng cố và mở rộng.
  • C. Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo gia tăng.
  • D. Các quốc gia đều tập trung điều chỉnh chiến lược phát triển kinh tế.

Câu 5: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông, là một trong những động lực chính thúc đẩy xu thế nào sau đây diễn ra ngày càng mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Toàn cầu hóa.
  • B. Khu vực hóa.
  • C. Phân mảnh chính trị.
  • D. Đối đầu ý thức hệ.

Câu 6: Mặc dù xu thế chủ đạo là hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia để giải quyết?

  • A. Tranh chấp biên giới lãnh thổ giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Khủng hoảng chính trị nội bộ tại một quốc gia.
  • C. Chủ nghĩa khủng bố, dịch bệnh, biến đổi khí hậu.
  • D. Suy thoái kinh tế cục bộ tại một khu vực.

Câu 7: Sau Chiến tranh lạnh, mặc dù vẫn là siêu cường duy nhất và có ảnh hưởng lớn nhất, vị thế của Hoa Kỳ trong tương quan sức mạnh với các chủ thể khác trên thế giới đã có sự điều chỉnh. Điều nào sau đây phản ánh đúng sự điều chỉnh này?

  • A. Sức mạnh tương đối của Hoa Kỳ có xu hướng suy giảm so với sự vươn lên của các trung tâm khác.
  • B. Hoa Kỳ hoàn toàn mất đi vai trò chi phối trong quan hệ quốc tế.
  • C. Sức mạnh tuyệt đối và tương đối của Hoa Kỳ đều gia tăng mạnh mẽ.
  • D. Hoa Kỳ không còn là trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới.

Câu 8: Một nhà phân tích chính trị nhận định: "Thế giới sau Chiến tranh lạnh không còn bị chi phối bởi sự đối đầu ý thức hệ, nhưng lại chứng kiến sự gia tăng của các xung đột bắt nguồn từ khác biệt sắc tộc, tôn giáo hoặc tranh chấp tài nguyên." Nhận định này đề cập đến thách thức nào của thế giới hiện nay?

  • A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân toàn cầu.
  • B. Các cuộc xung đột cục bộ, xung đột sắc tộc, tôn giáo.
  • C. Sự bành trướng của các liên minh quân sự lớn.
  • D. Sự suy thoái của các cường quốc kinh tế.

Câu 9: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một trong những trung tâm quan trọng góp phần định hình xu hướng đa cực của thế giới sau Chiến tranh lạnh. Vai trò này của EU chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh tổng hợp về kinh tế, chính trị và khoa học - công nghệ của khối.
  • B. Lực lượng quân sự hùng mạnh vượt trội so với các cường quốc khác.
  • C. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Khả năng cạnh tranh trực tiếp với Hoa Kỳ về mọi mặt.

Câu 10: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực. Biểu hiện nào sau đây là rõ nét nhất của toàn cầu hóa trên lĩnh vực kinh tế?

  • A. Sự mở rộng các liên minh quân sự.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các châu lục.
  • C. Sự gia tăng mạnh mẽ của thương mại quốc tế, đầu tư xuyên quốc gia.
  • D. Các quốc gia đóng cửa nền kinh tế để bảo hộ sản xuất nội địa.

Câu 11: Một trong những hệ quả quan trọng nhất của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Các nước nhỏ bị phụ thuộc hoàn toàn vào các nước lớn.
  • B. Các quốc gia có cơ hội thuận lợi để phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • C. Sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước hoàn toàn biến mất.
  • D. Nguy cơ xung đột vũ trang giữa các nước lớn gia tăng.

Câu 12: Bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh đặt ra cả thời cơ và thách thức đối với các quốc gia đang phát triển. Thời cơ lớn nhất mà bối cảnh này mang lại là gì?

  • A. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và khu vực, thu hút đầu tư, khoa học công nghệ.
  • B. Trở thành các cực quyền lực mới chi phối quan hệ quốc tế.
  • C. Hoàn toàn thoát khỏi sự ảnh hưởng của các cường quốc.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.

Câu 13: Bên cạnh thời cơ, xu thế toàn cầu hóa cũng mang đến những thách thức không nhỏ cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây là một trong những hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa?

  • A. Giảm bớt sự bất bình đẳng giàu nghèo giữa các quốc gia.
  • B. Tăng cường sự đa dạng văn hóa.
  • C. Thúc đẩy hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc, nguy cơ tụt hậu nếu không theo kịp.

Câu 14: Quan hệ giữa các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản...) sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật là:

  • A. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh và kiềm chế lẫn nhau.
  • B. Đối đầu quân sự trực tiếp.
  • C. Liên minh chặt chẽ chống lại các nước nhỏ.
  • D. Hoàn toàn hòa thuận và cùng phát triển.

Câu 15: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực như ASEAN, EU, APEC... trong những thập kỷ gần đây là minh chứng rõ nét cho xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế đơn cực.
  • B. Xu thế đối đầu quân sự.
  • C. Xu thế phân chia lại thế giới.
  • D. Xu thế khu vực hóa và liên kết kinh tế.

Câu 16: Trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa, chủ quyền quốc gia có còn giữ nguyên ý nghĩa như trong giai đoạn trước đây không? Vì sao?

  • A. Có, vì mỗi quốc gia vẫn có biên giới riêng.
  • B. Không, vì các tổ chức quốc tế đã thay thế vai trò của nhà nước.
  • C. Không hoàn toàn, vì các quốc gia phải đối mặt với sự phụ thuộc lẫn nhau và tuân thủ luật lệ quốc tế ngày càng gia tăng.
  • D. Có, vì không nước nào có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.

Câu 17: Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc về kinh tế và ảnh hưởng quốc tế sau Chiến tranh lạnh là một minh chứng tiêu biểu cho đặc điểm nào của trật tự thế giới đang hình thành?

  • A. Xu hướng đơn cực do một siêu cường chi phối.
  • B. Sự hình thành xu hướng đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc.
  • D. Sự thống trị tuyệt đối của các tổ chức quốc tế.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hòa bình và ổn định thế giới sau Chiến tranh lạnh, không bắt nguồn từ đối đầu giữa các cường quốc, là gì?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.
  • B. Sự hình thành các khối quân sự đối lập quy mô toàn cầu.
  • C. Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, ly khai ở nhiều khu vực.
  • D. Sự tranh giành thuộc địa giữa các nước đế quốc.

Câu 19: Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia trên thế giới?

  • A. Làm gia tăng sự bất ổn và đối đầu giữa các quốc gia.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi để các quốc gia tập trung phát triển kinh tế, nâng cao đời sống.
  • C. Buộc các quốc gia phải cắt giảm ngân sách cho phát triển.
  • D. Khiến các quốc gia phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên Hợp Quốc, WTO, IMF, ASEAN, EU... có xu hướng như thế nào?

  • A. Ngày càng gia tăng và đóng vai trò quan trọng hơn trong giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực.
  • B. Suy giảm vai trò do sự cạnh tranh giữa các cường quốc.
  • C. Chỉ đóng vai trò là diễn đàn trao đổi, không có quyền lực thực tế.
  • D. Bị thay thế bởi các liên minh quân sự.

Câu 21: Xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh khác với trật tự hai cực ở điểm nào về bản chất sự phân bổ quyền lực?

  • A. Đa cực dựa trên sức mạnh quân sự, hai cực dựa trên sức mạnh kinh tế.
  • B. Đa cực không có nước lớn, hai cực có hai siêu cường.
  • C. Đa cực là đối đầu toàn diện, hai cực là hòa bình.
  • D. Đa cực có nhiều trung tâm quyền lực tương đối ngang bằng, hai cực có hai trung tâm đối lập chi phối.

Câu 22: Mặc dù xu thế hòa bình, hợp tác là chủ đạo, thế giới vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ xung đột. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng này?

  • A. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia, tranh chấp lãnh thổ, tài nguyên, xung đột sắc tộc, tôn giáo.
  • B. Sự đối đầu về ý thức hệ giữa các cường quốc.
  • C. Sự thiếu vắng các tổ chức quốc tế.
  • D. Toàn cầu hóa làm biến mất mọi mâu thuẫn.

Câu 23: Trong bối cảnh mới sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia có xu hướng điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng nào?

  • A. Đóng cửa, tự cô lập để bảo vệ nền kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển sức mạnh quân sự.
  • C. Chỉ duy trì quan hệ với một số đồng minh truyền thống.
  • D. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động hội nhập quốc tế.

Câu 24: Xu thế toàn cầu hóa mang lại cơ hội vàng cho các nền kinh tế đang phát triển, nhưng đồng thời cũng tạo ra áp lực cạnh tranh gay gắt. Để tận dụng thời cơ và vượt qua thách thức này, các quốc gia đang phát triển cần làm gì?

  • A. Hạn chế tối đa giao thương với nước ngoài.
  • B. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh, cải cách thể chế, đầu tư vào con người và công nghệ.
  • D. Dựa hoàn toàn vào sự bảo hộ của các nước lớn.

Câu 25: Sự hình thành của trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh được thúc đẩy bởi những nhân tố chủ yếu nào?

  • A. Chỉ do sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • B. Chỉ do cuộc chạy đua vũ trang của các nước lớn.
  • C. Chỉ do sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố.
  • D. Sự thay đổi tương quan lực lượng giữa các quốc gia và xu thế toàn cầu hóa.

Câu 26: Trong các đặc điểm của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, đặc điểm nào được xem là khác biệt căn bản nhất so với trật tự hai cực I-an-ta?

  • A. Không còn sự đối đầu gay gắt về ý thức hệ giữa hai phe đối lập.
  • B. Vẫn tồn tại sự cạnh tranh giữa các nước lớn.
  • C. Vai trò của Liên Hợp Quốc được tăng cường.
  • D. Các cuộc xung đột cục bộ vẫn tiếp diễn.

Câu 27: Cuộc Cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại, đặc biệt là sự phát triển của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, đã tác động sâu sắc đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh như thế nào?

  • A. Làm giảm tầm quan trọng của kinh tế trong quan hệ quốc tế.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ toàn cầu hóa, thay đổi cơ cấu kinh tế thế giới và đặt ra nhiều vấn đề mới.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực quân sự.
  • D. Khiến các quốc gia giàu có trở nên cô lập hơn.

Câu 28: Thuật ngữ "quyền lực mềm" (soft power), bao gồm sức hấp dẫn về văn hóa, giá trị chính trị, được nhắc đến nhiều hơn trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh. Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong cách các quốc gia tìm cách gia tăng ảnh hưởng?

  • A. Các quốc gia chỉ còn dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Sức mạnh kinh tế không còn quan trọng.
  • C. Bên cạnh sức mạnh cứng, sức ảnh hưởng về văn hóa, giá trị cũng trở nên quan trọng.
  • D. Các quốc gia không còn quan tâm đến việc gia tăng ảnh hưởng.

Câu 29: Mặc dù xu thế đối thoại, hợp tác là chủ đạo, nhưng sự cạnh tranh giữa các nước lớn để giành giật lợi ích và vị thế vẫn diễn ra. Sự cạnh tranh này chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế, thương mại, công nghệ.
  • B. Tranh giành thuộc địa mới.
  • C. Đối đầu quân sự trên quy mô toàn cầu.
  • D. Đồng nhất hóa hệ thống chính trị.

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ Bài 3, đặc điểm cốt lõi nhất để phân biệt trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh với trật tự hai cực I-an-ta là gì?

  • A. Sự xuất hiện của vũ khí hạt nhân.
  • B. Vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • C. Sự tồn tại của các quốc gia độc lập.
  • D. Sự chấm dứt đối đầu ý thức hệ toàn cầu và hình thành xu hướng đa cực, lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trật tự thế giới hai cực I-an-ta, được xác lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai, có đặc điểm nổi bật là sự đối đầu gay gắt giữa hai hệ thống chính trị - xã hội. Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc kết thúc hoàn toàn trật tự này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt và trật tự hai cực tan rã, quan hệ quốc tế chứng kiến sự điều chỉnh mạnh mẽ của các quốc gia. Xu thế chủ đạo trong quan hệ giữa các nước có chế độ chính trị khác nhau chuyển từ đối đầu sang:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là đang trong quá trình hình thành xu hướng đa cực. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của xu hướng đa cực?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sau Chiến tranh lạnh, kinh tế ngày càng trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế, chi phối cả các mối quan hệ chính trị, an ninh. Điều này được thể hiện rõ nhất qua xu thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông, là một trong những động lực chính thúc đẩy xu thế nào sau đây diễn ra ngày càng mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Mặc dù xu thế chủ đạo là hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia để giải quyết?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sau Chiến tranh lạnh, mặc dù vẫn là siêu cường duy nhất và có ảnh hưởng lớn nhất, vị thế của Hoa Kỳ trong tương quan sức mạnh với các chủ thể khác trên thế giới đã có sự điều chỉnh. Điều nào sau đây phản ánh đúng sự điều chỉnh này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một nhà phân tích chính trị nhận định: 'Thế giới sau Chiến tranh lạnh không còn bị chi phối bởi sự đối đầu ý thức hệ, nhưng lại chứng kiến sự gia tăng của các xung đột bắt nguồn từ khác biệt sắc tộc, tôn giáo hoặc tranh chấp tài nguyên.' Nhận định này đề cập đến thách thức nào của thế giới hiện nay?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một trong những trung tâm quan trọng góp phần định hình xu hướng đa cực của thế giới sau Chiến tranh lạnh. Vai trò này của EU chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực. Biểu hiện nào sau đây là rõ nét nhất của toàn cầu hóa trên lĩnh vực kinh tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một trong những hệ quả quan trọng nhất của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh đặt ra cả thời cơ và thách thức đối với các quốc gia đang phát triển. Thời cơ lớn nhất mà bối cảnh này mang lại là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bên cạnh thời cơ, xu thế toàn cầu hóa cũng mang đến những thách thức không nhỏ cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây là một trong những hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Quan hệ giữa các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản...) sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật là:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực như ASEAN, EU, APEC... trong những thập kỷ gần đây là minh chứng rõ nét cho xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa, chủ quyền quốc gia có còn giữ nguyên ý nghĩa như trong giai đoạn trước đây không? Vì sao?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc về kinh tế và ảnh hưởng quốc tế sau Chiến tranh lạnh là một minh chứng tiêu biểu cho đặc điểm nào của trật tự thế giới đang hình thành?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hòa bình và ổn định thế giới sau Chiến tranh lạnh, không bắt nguồn từ đối đầu giữa các cường quốc, là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia trên thế giới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên Hợp Quốc, WTO, IMF, ASEAN, EU... có xu hướng như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh khác với trật tự hai cực ở điểm nào về bản chất sự phân bổ quyền lực?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Mặc dù xu thế hòa bình, hợp tác là chủ đạo, thế giới vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ xung đột. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong bối cảnh mới sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia có xu hướng điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Xu thế toàn cầu hóa mang lại cơ hội vàng cho các nền kinh tế đang phát triển, nhưng đồng thời cũng tạo ra áp lực cạnh tranh gay gắt. Để tận dụng thời cơ và vượt qua thách thức này, các quốc gia đang phát triển cần làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Sự hình thành của trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh được thúc đẩy bởi những nhân tố chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong các đặc điểm của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, đặc điểm nào được xem là khác biệt căn bản nhất so với trật tự hai cực I-an-ta?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Cuộc Cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại, đặc biệt là sự phát triển của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, đã tác động sâu sắc đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Thuật ngữ 'quyền lực mềm' (soft power), bao gồm sức hấp dẫn về văn hóa, giá trị chính trị, được nhắc đến nhiều hơn trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh. Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong cách các quốc gia tìm cách gia tăng ảnh hưởng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Mặc dù xu thế đối thoại, hợp tác là chủ đạo, nhưng sự cạnh tranh giữa các nước lớn để giành giật lợi ích và vị thế vẫn diễn ra. Sự cạnh tranh này chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ Bài 3, đặc điểm cốt lõi nhất để phân biệt trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh với trật tự hai cực I-an-ta là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và mở ra một trật tự thế giới mới?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989)
  • B. Đông Âu tan rã (1989-1991)
  • C. Hiệp định Malta giữa Bush và Gorbachev (1989)
  • D. Sự sụp đổ của Liên bang Xô viết (1991)

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới mới được hình thành có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Trật tự đơn cực do Mỹ đứng đầu.
  • B. Trật tự hai cực với sự đối đầu giữa các siêu cường.
  • C. Trật tự đa cực, nhiều trung tâm.
  • D. Trật tự thế giới chỉ dựa trên sức mạnh quân sự.

Câu 3: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất nguyên nhân dẫn đến sự hình thành trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chủ nghĩa khủng bố gia tăng trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Sự phát triển kinh tế, chính trị, quân sự của nhiều quốc gia và liên kết khu vực.
  • C. Sự suy giảm sức mạnh tuyệt đối của Hoa Kỳ.
  • D. Các quốc gia nhỏ liên kết lại để đối trọng với các siêu cường.

Câu 4: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt là gì?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Đối đầu giữa các cường quốc vì lợi ích kinh tế.
  • C. Chủ nghĩa đơn phương và can thiệp quân sự.
  • D. Chạy đua vũ trang và chiến tranh cục bộ lan rộng.

Câu 5: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, các quốc gia có chế độ chính trị khác nhau có xu hướng điều chỉnh quan hệ theo hướng nào?

  • A. Tiếp tục duy trì sự đối lập về hệ tư tưởng và không hợp tác.
  • B. Ưu tiên liên minh quân sự để bảo vệ lợi ích.
  • C. Giải quyết mọi bất đồng bằng biện pháp quân sự.
  • D. Hòa hoãn, đối thoại, cùng tồn tại hòa bình và hợp tác phát triển kinh tế.

Câu 6: Dựa vào thông tin về sự gia tăng mạnh mẽ của thương mại quốc tế, đầu tư xuyên quốc gia, và sự phát triển của công nghệ thông tin sau năm 1991, đây là những biểu hiện rõ rệt nhất của xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Xu thế khu vực hóa.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa.
  • C. Xu thế phân mảnh địa chính trị.
  • D. Xu thế độc quyền kinh tế.

Câu 7: Phân tích nào sau đây chỉ ra thách thức lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa đặt ra cho các quốc gia đang phát triển?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại.
  • B. Giảm thiểu cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
  • C. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa và gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng nào?

  • A. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ, chủ nghĩa khủng bố.
  • B. Sự đối đầu gay gắt giữa các siêu cường quân sự.
  • C. Chủ nghĩa thực dân mới và các cuộc chiến tranh thế giới.
  • D. Hạn chế hợp tác kinh tế và cô lập về chính trị.

Câu 9: Sự vươn lên của Liên minh châu Âu (EU) và Trung Quốc trong những thập niên cuối thế kỷ XX, đầu thế kỷ XXI là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc.
  • B. Sự hình thành trật tự thế giới đa cực.
  • C. Sự thống trị tuyệt đối của Hoa Kỳ.
  • D. Sự biến mất của các liên minh kinh tế khu vực.

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các quốc gia đang phát triển trong trật tự thế giới đa cực?

  • A. Các quốc gia đang phát triển hoàn toàn bị gạt ra ngoài lề các vấn đề toàn cầu.
  • B. Các quốc gia đang phát triển chỉ đóng vai trò thụ động, phụ thuộc vào các cường quốc.
  • C. Các quốc gia đang phát triển trở thành những "cực" chi phối trật tự thế giới.
  • D. Các quốc gia đang phát triển có cơ hội tham gia và đóng góp nhiều hơn vào các vấn đề quốc tế, nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Câu 11: Dựa trên các biểu hiện của toàn cầu hóa, hãy phân tích đâu là cơ hội lớn nhất cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư, khoa học - kỹ thuật tiên tiến và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp và hạn chế giao thương quốc tế.
  • C. Tăng cường đối đầu với các cường quốc để bảo vệ lợi ích dân tộc.
  • D. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.

Câu 12: Thách thức nghiêm trọng nhất đối với độc lập, chủ quyền và bản sắc văn hóa của các quốc gia khi tham gia sâu vào quá trình toàn cầu hóa là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác hợp tác kinh tế.
  • B. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh khu vực.
  • C. Nguy cơ bị can thiệp vào công việc nội bộ, phụ thuộc kinh tế và xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Hạn chế tiếp cận thông tin và tri thức từ thế giới bên ngoài.

Câu 13: Tại sao nói kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước không còn quan tâm đến vấn đề an ninh và quân sự.
  • B. Tất cả các quốc gia đều đạt được mức phát triển kinh tế ngang nhau.
  • C. Các tổ chức quân sự quốc tế bị giải thể hoàn toàn.
  • D. Đối đầu ý thức hệ giảm bớt, các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế và cạnh tranh chủ yếu bằng sức mạnh kinh tế tổng hợp.

Câu 14: Quan hệ giữa các nước lớn (như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản) trong trật tự thế giới đa cực có đặc điểm gì?

  • A. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, kiềm chế lẫn nhau.
  • B. Đối đầu quân sự gay gắt như thời Chiến tranh lạnh.
  • C. Hoàn toàn hợp tác, không có bất đồng hay cạnh tranh.
  • D. Một nước lớn chi phối hoàn toàn các nước còn lại.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây là KHÔNG đúng về vai trò của Hoa Kỳ sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Là siêu cường duy nhất còn lại và có ảnh hưởng lớn.
  • B. Có khả năng chi phối và giải quyết mọi vấn đề quốc tế một cách đơn phương.
  • C. Đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các trung tâm quyền lực khác.
  • D. Tiếp tục duy trì vị thế hàng đầu về kinh tế và quân sự.

Câu 16: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu thế các quốc gia tăng cường liên kết khu vực để cùng phát triển và nâng cao vị thế?

  • A. Sự kiện 11/9 tại Mỹ.
  • B. Chiến tranh Vùng Vịnh.
  • C. Sự phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

Câu 17: Tại sao các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố lại trở nên nổi cộm và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các cường quốc muốn nhân cơ hội này để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • B. Các vấn đề này chỉ mới xuất hiện sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc.
  • C. Các quốc gia không còn đủ nguồn lực để tự giải quyết các vấn đề của mình.
  • D. Tính chất xuyên quốc gia và ảnh hưởng trên phạm vi toàn cầu của các vấn đề này đòi hỏi sự chung tay giải quyết của cộng đồng quốc tế.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm "sức mạnh mềm" (soft power), bao gồm ảnh hưởng văn hóa, giá trị, chính sách đối ngoại hấp dẫn, ngày càng được các quốc gia chú trọng. Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong quan niệm về sức mạnh quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sức mạnh quân sự không còn quan trọng.
  • B. Sức mạnh tổng hợp quốc gia, bao gồm cả các yếu tố phi truyền thống, ngày càng được đề cao.
  • C. Chỉ có sức mạnh kinh tế mới quyết định vị thế quốc gia.
  • D. Các quốc gia không còn quan tâm đến việc xây dựng sức mạnh.

Câu 19: Dựa vào đặc điểm "đa cực, nhiều trung tâm", hãy giải thích tại sao một quốc gia có thể vừa là đối tác vừa là đối thủ của một quốc gia khác trong trật tự thế giới hiện nay?

  • A. Vì các quốc gia không có lập trường chính trị rõ ràng.
  • B. Vì tất cả các quốc gia đều có chung lợi ích.
  • C. Vì không có luật pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các nước.
  • D. Vì lợi ích quốc gia đan xen, các nước có thể tìm thấy điểm chung để hợp tác trong lĩnh vực này nhưng lại mâu thuẫn, cạnh tranh trong lĩnh vực khác.

Câu 20: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là cách mạng công nghiệp lần thứ tư, có tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa, tạo ra sức mạnh mới và làm thay đổi tương quan lực lượng giữa các quốc gia.
  • B. Làm suy yếu vai trò của kinh tế trong quan hệ quốc tế.
  • C. Hạn chế sự giao lưu, hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ tác động đến các nước phát triển, không ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.

Câu 21: Nhận định nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa trật tự hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh về bản chất của sự đối đầu?

  • A. Cả hai trật tự đều dựa trên sự đối đầu quân sự giữa các cường quốc.
  • B. Trật tự hai cực dựa trên đối đầu ý thức hệ/quân sự, còn trật tự mới cạnh tranh chủ yếu về kinh tế/sức mạnh tổng hợp.
  • C. Cả hai trật tự đều không có sự hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Trật tự hai cực là đa cực, còn trật tự mới là đơn cực.

Câu 22: Mặc dù xu thế hòa bình và hợp tác là chủ đạo, nhưng tại sao thế giới vẫn chứng kiến sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố và các cuộc xung đột phi truyền thống sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các cường quốc muốn duy trì sự bất ổn để dễ bề thao túng.
  • B. Chiến tranh lạnh chưa thực sự kết thúc.
  • C. Sự sụp đổ của trật tự hai cực làm bộc lộ các mâu thuẫn tiềm ẩn (sắc tộc, tôn giáo), cùng với các vấn đề xã hội, kinh tế chưa được giải quyết.
  • D. Các tổ chức quốc tế không có vai trò gì trong việc duy trì hòa bình.

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên Hợp Quốc, WTO, IMF) và các tổ chức phi chính phủ (NGOs) có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Vai trò ngày càng quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và thúc đẩy hợp tác.
  • B. Vai trò bị suy giảm đáng kể do sự chi phối của các quốc gia đơn lẻ.
  • C. Chỉ hoạt động trong phạm vi khu vực, không có ảnh hưởng toàn cầu.
  • D. Hoàn toàn không có khả năng tác động đến quan hệ quốc tế.

Câu 24: Xu thế "thế giới phẳng" được đề cập trong bối cảnh toàn cầu hóa ám chỉ điều gì?

  • A. Địa hình của Trái Đất ngày càng bằng phẳng do biến đổi khí hậu.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia đã bị xóa bỏ.
  • C. Tất cả các nền văn hóa trên thế giới đều trở nên giống nhau.
  • D. Các rào cản về địa lý, văn hóa, kinh tế giảm bớt nhờ công nghệ và sự kết nối toàn cầu, tạo cơ hội bình đẳng hơn.

Câu 25: Dựa vào bối cảnh trật tự thế giới đa cực, hãy phân tích tại sao các quốc gia vừa phải tăng cường hợp tác để phát triển, vừa phải đề cao cảnh giác và bảo vệ an ninh quốc gia?

  • A. Vì các quốc gia không tin tưởng lẫn nhau dù có hợp tác.
  • B. Vì bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác vẫn tồn tại những thách thức, cạnh tranh lợi ích và các mối đe dọa an ninh.
  • C. Vì các quốc gia muốn thể hiện sức mạnh quân sự của mình.
  • D. Vì các tổ chức quốc tế không thể đảm bảo an ninh cho các quốc gia thành viên.

Câu 26: Liên Hợp Quốc đã có những điều chỉnh gì về vai trò và hoạt động để thích ứng với bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chỉ tập trung vào giải quyết xung đột quân sự giữa các nước lớn.
  • B. Vai trò bị suy giảm và không còn khả năng tác động.
  • C. Mở rộng phạm vi hoạt động sang các vấn đề toàn cầu như phát triển bền vững, nhân quyền, môi trường, chống khủng bố.
  • D. Chỉ đại diện cho lợi ích của các nước phát triển.

Câu 27: Dựa vào các đặc điểm của trật tự thế giới đa cực, sự kiện "Brexit" (Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu) có thể được phân tích dưới góc độ nào?

  • A. Biểu hiện của xu hướng ngược lại với toàn cầu hóa/liên kết, nhấn mạnh chủ nghĩa dân tộc và lợi ích quốc gia riêng lẻ.
  • B. Minh chứng cho sự tăng cường liên kết kinh tế giữa các quốc gia châu Âu.
  • C. Thể hiện sự suy yếu hoàn toàn của Liên minh châu Âu.
  • D. Là kết quả của sự đối đầu gay gắt giữa các siêu cường.

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về mối quan hệ giữa xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển với xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Hai xu thế này hoàn toàn đối lập nhau.
  • B. Toàn cầu hóa là nguyên nhân duy nhất dẫn đến hòa bình và hợp tác.
  • C. Hòa bình và hợp tác làm cản trở quá trình toàn cầu hóa.
  • D. Hòa bình, hợp tác và phát triển là điều kiện thuận lợi cho toàn cầu hóa, đồng thời toàn cầu hóa cũng thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia.

Câu 29: Sự hình thành và phát triển của các tổ chức kinh tế khu vực (như APEC, EU, NAFTA cũ/USMCA mới) sau Chiến tranh lạnh chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Mong muốn thành lập các khối quân sự để đối phó với nguy cơ chiến tranh.
  • B. Nhu cầu liên kết để tăng cường sức mạnh kinh tế, mở rộng thị trường và đối phó với cạnh tranh toàn cầu.
  • C. Ý định cô lập các quốc gia không tham gia vào tổ chức.
  • D. Sự can thiệp và áp đặt của các cường quốc.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về cơ hội và thách thức đối với Việt Nam trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực và toàn cầu hóa?

  • A. Việt Nam chỉ đối mặt với thách thức mà không có cơ hội nào.
  • B. Việt Nam chỉ có cơ hội mà không phải đối mặt với thách thức nào.
  • C. Việt Nam có nhiều cơ hội để hội nhập và phát triển, nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức trong việc bảo vệ chủ quyền, an ninh và bản sắc dân tộc.
  • D. Bối cảnh thế giới mới không có tác động đáng kể đến Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và mở ra một trật tự thế giới mới?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới mới được hình thành có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất nguyên nhân dẫn đến sự hình thành trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, các quốc gia có chế độ chính trị khác nhau có xu hướng điều chỉnh quan hệ theo hướng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Dựa vào thông tin về sự gia tăng mạnh mẽ của thương mại quốc tế, đầu tư xuyên quốc gia, và sự phát triển của công nghệ thông tin sau năm 1991, đây là những biểu hiện rõ rệt nhất của xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích nào sau đây chỉ ra thách thức lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa đặt ra cho các quốc gia đang phát triển?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Sự vươn lên của Liên minh châu Âu (EU) và Trung Quốc trong những thập niên cuối thế kỷ XX, đầu thế kỷ XXI là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các quốc gia đang phát triển trong trật tự thế giới đa cực?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Dựa trên các biểu hiện của toàn cầu hóa, hãy phân tích đâu là cơ hội lớn nhất cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Thách thức nghiêm trọng nhất đối với độc lập, chủ quyền và bản sắc văn hóa của các quốc gia khi tham gia sâu vào quá trình toàn cầu hóa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao nói kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Quan hệ giữa các nước lớn (như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản) trong trật tự thế giới đa cực có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhận xét nào sau đây là KHÔNG đúng về vai trò của Hoa Kỳ sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu thế các quốc gia tăng cường liên kết khu vực để cùng phát triển và nâng cao vị thế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố lại trở nên nổi cộm và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm 'sức mạnh mềm' (soft power), bao gồm ảnh hưởng văn hóa, giá trị, chính sách đối ngoại hấp dẫn, ngày càng được các quốc gia chú trọng. Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong quan niệm về sức mạnh quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Dựa vào đặc điểm 'đa cực, nhiều trung tâm', hãy giải thích tại sao một quốc gia có thể vừa là đối tác vừa là đối thủ của một quốc gia khác trong trật tự thế giới hiện nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là cách mạng công nghiệp lần thứ tư, có tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nhận định nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa trật tự hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh về bản chất của sự đối đầu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Mặc dù xu thế hòa bình và hợp tác là chủ đạo, nhưng tại sao thế giới vẫn chứng kiến sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố và các cuộc xung đột phi truyền thống sau Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên Hợp Quốc, WTO, IMF) và các tổ chức phi chính phủ (NGOs) có xu hướng thay đổi như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Xu thế 'thế giới phẳng' được đề cập trong bối cảnh toàn cầu hóa ám chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Dựa vào bối cảnh trật tự thế giới đa cực, hãy phân tích tại sao các quốc gia vừa phải tăng cường hợp tác để phát triển, vừa phải đề cao cảnh giác và bảo vệ an ninh quốc gia?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Liên Hợp Quốc đã có những điều chỉnh gì về vai trò và hoạt động để thích ứng với bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dựa vào các đặc điểm của trật tự thế giới đa cực, sự kiện 'Brexit' (Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu) có thể được phân tích dưới góc độ nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về mối quan hệ giữa xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển với xu thế toàn cầu hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Sự hình thành và phát triển của các tổ chức kinh tế khu vực (như APEC, EU, NAFTA cũ/USMCA mới) sau Chiến tranh lạnh chủ yếu phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về cơ hội và thách thức đối với Việt Nam trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực và toàn cầu hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu vào cuối thập niên 80, đầu thập niên 90 của thế kỉ XX đã đánh dấu sự kết thúc của trật tự thế giới nào?

  • A. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn.
  • B. Trật tự đơn cực.
  • C. Trật tự hai cực I-an-ta.
  • D. Trật tự đa cực.

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Đối đầu Đông-Tây gay gắt.
  • C. Chạy đua vũ trang quyết liệt giữa các cường quốc.
  • D. Xung đột sắc tộc, tôn giáo lan rộng.

Câu 3: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta.

  • A. Sự vươn lên của các cường quốc mới như Trung Quốc, Nhật Bản.
  • B. Cuộc đấu tranh giành độc lập của các dân tộc thuộc địa.
  • C. Sự hình thành các khối liên minh kinh tế, quân sự mới.
  • D. Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.

Câu 4: Xu thế nào sau đây phản ánh sự thay đổi căn bản trong mục tiêu chiến lược của hầu hết các quốc gia sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các mối đe dọa.
  • B. Tập trung vào phát triển kinh tế để nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia.
  • C. Thiết lập các liên minh quân sự mới để kiềm chế các đối thủ.
  • D. Đẩy mạnh hoạt động ngoại giao để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.

Câu 5: Quá trình liên kết kinh tế quốc tế, sự gia tăng phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế, và sự phát triển mạnh mẽ của các công ty xuyên quốc gia là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế đa cực.
  • B. Xu thế hòa hoãn, đối thoại.
  • C. Xu thế giải quyết xung đột bằng vũ lực.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa.

Câu 6: Dựa vào thông tin trong sách giáo khoa (hoặc kiến thức đã học), phân tích ý nghĩa của việc kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác, liên kết giữa các quốc gia vì lợi ích chung, đồng thời làm gia tăng cạnh tranh kinh tế.
  • B. Khiến các nước bỏ bê phát triển quân sự, dẫn đến nguy cơ mất an ninh.
  • C. Làm giảm tầm quan trọng của các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước giàu, làm gia tăng khoảng cách phát triển.

Câu 7: Trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành sau Chiến tranh lạnh được mô tả là "đa cực". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thế giới chỉ còn một cường quốc duy nhất chi phối.
  • B. Thế giới chia thành nhiều khối quân sự đối lập.
  • C. Sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực (kinh tế, chính trị, quân sự...) có ảnh hưởng chi phối quan hệ quốc tế.
  • D. Các quốc gia nhỏ đều có vai trò ngang bằng với các cường quốc.

Câu 8: Mặc dù xu thế hòa bình, hợp tác là chủ đạo, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác của mọi quốc gia để giải quyết?

  • A. Tranh chấp lãnh thổ giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Nội chiến tại một quốc gia.
  • C. Khủng hoảng kinh tế cục bộ tại một khu vực.
  • D. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh nguy hiểm, khủng bố quốc tế.

Câu 9: So sánh điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự hai cực I-an-ta và trật tự thế giới đang hình thành (đa cực) sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Trật tự hai cực dựa trên liên minh kinh tế, trật tự đa cực dựa trên liên minh quân sự.
  • B. Trật tự hai cực dựa trên sự đối đầu ý thức hệ và quân sự của hai siêu cường, trật tự đa cực dựa trên sự chi phối của nhiều trung tâm quyền lực về kinh tế, chính trị, quân sự.
  • C. Trật tự hai cực thúc đẩy toàn cầu hóa, trật tự đa cực kìm hãm toàn cầu hóa.
  • D. Trật tự hai cực có vai trò của Liên Hợp Quốc, trật tự đa cực không có vai trò của Liên Hợp Quốc.

Câu 10: Trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa ngày càng sâu sắc, các quốc gia đang phát triển cần phải làm gì để nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức?

  • A. Chủ động hội nhập quốc tế, đẩy mạnh cải cách kinh tế, nâng cao sức cạnh tranh.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ thị trường nội địa.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nước phát triển để nhận hỗ trợ.
  • D. Tăng cường chi tiêu quân sự để tự vệ.

Câu 11: Quan hệ giữa các cường quốc lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản...) trong trật tự thế giới đa cực hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Đối đầu căng thẳng về quân sự như thời Chiến tranh lạnh.
  • B. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, chi phối các vấn đề quốc tế.
  • C. Hoàn toàn hòa thuận, không có bất đồng hay mâu thuẫn.
  • D. Không còn vai trò quyết định đối với hòa bình thế giới.

Câu 12: Việc Liên Hợp Quốc tiếp tục tồn tại và phát huy vai trò trong giải quyết các vấn đề toàn cầu sau Chiến tranh lạnh thể hiện xu thế nào?

  • A. Xu thế đối đầu giữa các cường quốc.
  • B. Xu thế chạy đua vũ trang.
  • C. Xu thế hòa bình, hợp tác để giải quyết các vấn đề chung.
  • D. Xu thế các nước nhỏ phụ thuộc vào nước lớn.

Câu 13: Phân tích lý do tại sao chủ nghĩa khủng bố lại trở thành một thách thức nghiêm trọng mang tính toàn cầu sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Sự tan rã của Liên Xô làm mất cân bằng quyền lực, các điểm nóng bùng phát, và sự phát triển của công nghệ thông tin giúp khủng bố dễ liên lạc, tuyên truyền.
  • B. Các cường quốc lớn cố tình dung túng cho khủng bố để đạt mục đích riêng.
  • C. Toàn cầu hóa làm cho biên giới quốc gia trở nên bất khả xâm phạm.
  • D. Sự suy yếu của Liên Hợp Quốc không thể ngăn chặn khủng bố.

Câu 14: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực như Liên minh châu Âu (EU), Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào?

  • A. Xu thế đối đầu quân sự.
  • B. Xu thế liên kết khu vực và toàn cầu hóa.
  • C. Xu thế bảo hộ mậu dịch.
  • D. Xu thế đơn cực.

Câu 15: Đâu không phải là đặc điểm của trật tự thế giới đa cực đang hình thành?

  • A. Sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Quan hệ giữa các nước lớn vừa hợp tác vừa cạnh tranh.
  • C. Kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế.
  • D. Thế giới hoàn toàn ổn định, không còn xung đột, khủng bố.

Câu 16: Phân tích tác động hai mặt (cơ hội và thách thức) của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia.

  • A. Mở ra cơ hội phát triển, tiếp thu khoa học công nghệ, nhưng cũng tạo ra nguy cơ tụt hậu, đánh mất bản sắc văn hóa, gia tăng bất bình đẳng.
  • B. Chỉ mang lại cơ hội cho các nước giàu, hoàn toàn bất lợi cho các nước nghèo.
  • C. Giúp xóa bỏ mọi rào cản kinh tế, không còn cạnh tranh.
  • D. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.

Câu 17: Sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của Việt Nam theo hướng "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ" sau năm 1991 là nhằm mục đích gì trong bối cảnh thế giới mới?

  • A. Tham gia vào các liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa.
  • B. Phụ thuộc vào một cường quốc duy nhất để nhận viện trợ.
  • C. Nắm bắt cơ hội hội nhập, phát triển kinh tế, nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  • D. Đóng cửa, tự lực cánh sinh.

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về sự suy giảm tương đối của sức mạnh kinh tế Mỹ trong trật tự thế giới đa cực, dựa trên dữ liệu so sánh GDP với các nền kinh tế khác (như Trung Quốc, EU...)?

  • A. Mỹ không còn là nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • B. Mỹ đã hoàn toàn mất đi vai trò chi phối kinh tế toàn cầu.
  • C. Sức mạnh kinh tế của Mỹ không thay đổi sau Chiến tranh lạnh.
  • D. Mỹ vẫn là nền kinh tế hàng đầu nhưng khoảng cách với các nền kinh tế lớn khác đang thu hẹp, làm giảm bớt sự chi phối tuyệt đối của Mỹ.

Câu 19: Việc giải quyết các vấn đề như ô nhiễm môi trường, dịch bệnh toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Điều này chứng tỏ đặc điểm gì của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các vấn đề toàn cầu ngày càng gia tăng và mang tính liên quốc gia.
  • B. Các quốc gia ngày càng ít phụ thuộc vào nhau.
  • C. Sự đối đầu giữa các cường quốc đã chấm dứt hoàn toàn.
  • D. Chỉ có các nước giàu mới có khả năng giải quyết các vấn đề này.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và sự gia tăng của các cuộc xung đột cục bộ, nội chiến ở một số khu vực.

  • A. Chiến tranh lạnh kết thúc làm các nước lớn can thiệp sâu hơn vào nội bộ nước khác.
  • B. Sự tan rã của trật tự hai cực làm bộc lộ các mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo, lãnh thổ vốn bị kìm nén hoặc lợi dụng trong Chiến tranh lạnh.
  • C. Các tổ chức quốc tế khuyến khích xung đột để chứng tỏ vai trò.
  • D. Toàn cầu hóa làm gia tăng xung đột.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tại sao?

  • A. Toàn cầu hóa làm cho mọi nền văn hóa đều giống nhau.
  • B. Chỉ có văn hóa các nước lớn mới có giá trị trong toàn cầu hóa.
  • C. Sự giao lưu văn hóa mạnh mẽ có thể dẫn đến nguy cơ hòa tan, mai một bản sắc nếu không có biện pháp giữ gìn.
  • D. Toàn cầu hóa ngăn cản sự tiếp xúc giữa các nền văn hóa.

Câu 22: Nhận định nào sau đây mô tả chính xác nhất về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Là siêu cường duy nhất còn lại sau Chiến tranh lạnh, có sức mạnh vượt trội về nhiều mặt nhưng đang đối mặt với sự vươn lên của các trung tâm quyền lực khác.
  • B. Đã hoàn toàn mất đi vị thế siêu cường và không còn ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
  • C. Chỉ còn là một trong nhiều cường quốc ngang hàng, không có ưu thế đặc biệt.
  • D. Đang suy thoái nghiêm trọng và không thể cạnh tranh với các nước khác.

Câu 23: Khái niệm "sức mạnh tổng hợp quốc gia" trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào sức mạnh quân sự.
  • B. Chỉ tập trung vào quy mô lãnh thổ và dân số.
  • C. Chỉ tập trung vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa sức mạnh kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa, khoa học công nghệ, và khả năng hội nhập quốc tế.

Câu 24: Việc các quốc gia giải quyết tranh chấp bằng thương lượng hòa bình, đối thoại thay vì đối đầu quân sự là biểu hiện của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Hòa hoãn, đối thoại, hợp tác.
  • B. Chạy đua vũ trang.
  • C. Cạnh tranh ý thức hệ.
  • D. Chiến tranh cục bộ.

Câu 25: Sự ra đời và phát triển của Internet và các công nghệ truyền thông hiện đại có tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Kìm hãm quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Không có tác động đáng kể.
  • C. Thúc đẩy mạnh mẽ tốc độ và phạm vi của toàn cầu hóa trên mọi lĩnh vực.
  • D. Chỉ tác động đến toàn cầu hóa văn hóa.

Câu 26: Phân tích thách thức lớn nhất đối với hòa bình và an ninh thế giới trong bối cảnh trật tự đa cực hiện nay.

  • A. Các cuộc xung đột cục bộ, nguy cơ khủng bố, chạy đua vũ trang, tranh chấp tài nguyên, và các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
  • B. Sự đối đầu ý thức hệ giữa các nước lớn.
  • C. Nguy cơ bùng nổ Chiến tranh thế giới thứ ba.
  • D. Sự suy yếu hoàn toàn của tất cả các cường quốc.

Câu 27: So sánh vai trò của các tổ chức khu vực (như ASEAN, EU) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh và sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Trong Chiến tranh lạnh, các tổ chức này rất mạnh; sau Chiến tranh lạnh, chúng suy yếu.
  • B. Trong Chiến tranh lạnh, chúng chỉ mang tính quân sự; sau Chiến tranh lạnh, chúng chỉ mang tính kinh tế.
  • C. Trong cả hai giai đoạn, vai trò của chúng đều không đáng kể.
  • D. Sau Chiến tranh lạnh, vai trò của các tổ chức khu vực được nâng cao, trở thành nhân tố quan trọng trong quan hệ quốc tế và quá trình liên kết toàn cầu.

Câu 28: Việc các quốc gia tập trung phát triển kinh tế làm trọng điểm có ý nghĩa gì đối với sự hình thành trật tự thế giới mới?

  • A. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
  • B. Làm thay đổi tương quan lực lượng giữa các nước, thúc đẩy sự hình thành các trung tâm kinh tế, chính trị mới, góp phần định hình trật tự đa cực.
  • C. Khiến các nước bỏ qua các vấn đề an ninh truyền thống.
  • D. Chỉ làm giàu cho một số ít quốc gia.

Câu 29: Đâu là biểu hiện của xu thế đa dạng hóa trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia chỉ thiết lập quan hệ với các nước cùng hệ thống chính trị.
  • B. Các quốc gia chỉ tập trung vào quan hệ song phương.
  • C. Các quốc gia mở rộng quan hệ đối ngoại với nhiều đối tác khác nhau trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, chính trị, văn hóa...), không chỉ giới hạn trong một phe hoặc khối.
  • D. Các quốc gia chỉ quan tâm đến quan hệ với các cường quốc.

Câu 30: Trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh mang tính "quá độ" và "phức tạp". Điều này thể hiện ở điểm nào?

  • A. Vừa tồn tại xu thế hòa bình, hợp tác, phát triển, vừa tiềm ẩn nhiều nguy cơ xung đột, bất ổn; các trung tâm quyền lực đang định hình và có sự cạnh tranh quyết liệt.
  • B. Thế giới đã hoàn toàn ổn định và không còn mâu thuẫn.
  • C. Chỉ có một siêu cường duy nhất chi phối, tạo nên sự đơn giản, rõ ràng.
  • D. Các quốc gia đều tuân thủ tuyệt đối luật pháp quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu vào cuối thập niên 80, đầu thập niên 90 của thế kỉ XX đã đánh dấu sự kết thúc của trật tự thế giới nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xu thế nào sau đây phản ánh sự thay đổi căn bản trong mục tiêu chiến lược của hầu hết các quốc gia sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quá trình liên kết kinh tế quốc tế, sự gia tăng phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế, và sự phát triển mạnh mẽ của các công ty xuyên quốc gia là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Dựa vào thông tin trong sách giáo khoa (hoặc kiến thức đã học), phân tích ý nghĩa của việc kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành sau Chiến tranh lạnh được mô tả là 'đa cực'. Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mặc dù xu thế hòa bình, hợp tác là chủ đạo, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác của mọi quốc gia để giải quyết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự hai cực I-an-ta và trật tự thế giới đang hình thành (đa cực) sau Chiến tranh lạnh.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa ngày càng sâu sắc, các quốc gia đang phát triển cần phải làm gì để nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quan hệ giữa các cường quốc lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản...) trong trật tự thế giới đa cực hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc Liên Hợp Quốc tiếp tục tồn tại và phát huy vai trò trong giải quyết các vấn đề toàn cầu sau Chiến tranh lạnh thể hiện xu thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích lý do tại sao chủ nghĩa khủng bố lại trở thành một thách thức nghiêm trọng mang tính toàn cầu sau Chiến tranh lạnh.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực như Liên minh châu Âu (EU), Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu không phải là đặc điểm của trật tự thế giới đa cực đang hình thành?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích tác động hai mặt (cơ hội và thách thức) của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của Việt Nam theo hướng 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ' sau năm 1991 là nhằm mục đích gì trong bối cảnh thế giới mới?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về sự suy giảm tương đối của sức mạnh kinh tế Mỹ trong trật tự thế giới đa cực, dựa trên dữ liệu so sánh GDP với các nền kinh tế khác (như Trung Quốc, EU...)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc giải quyết các vấn đề như ô nhiễm môi trường, dịch bệnh toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Điều này chứng tỏ đặc điểm gì của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và sự gia tăng của các cuộc xung đột cục bộ, nội chiến ở một số khu vực.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tại sao?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhận định nào sau đây mô tả chính xác nhất về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khái niệm 'sức mạnh tổng hợp quốc gia' trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc các quốc gia giải quyết tranh chấp bằng thương lượng hòa bình, đối thoại thay vì đối đầu quân sự là biểu hiện của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sự ra đời và phát triển của Internet và các công nghệ truyền thông hiện đại có tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích thách thức lớn nhất đối với hòa bình và an ninh thế giới trong bối cảnh trật tự đa cực hiện nay.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So sánh vai trò của các tổ chức khu vực (như ASEAN, EU) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh và sau Chiến tranh lạnh.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc các quốc gia tập trung phát triển kinh tế làm trọng điểm có ý nghĩa gì đối với sự hình thành trật tự thế giới mới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là biểu hiện của xu thế đa dạng hóa trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh mang tính 'quá độ' và 'phức tạp'. Điều này thể hiện ở điểm nào?

Viết một bình luận