Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây được xem là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
  • B. Các nước Đông Nam Á đã giải quyết xong mọi tranh chấp biên giới.
  • C. Mỹ đã chấm dứt hoàn toàn cuộc chiến tranh ở Việt Nam và Đông Dương.
  • D. Chiến tranh lạnh gia tăng căng thẳng, các cường quốc tìm cách mở rộng ảnh hưởng ở khu vực.

Câu 2: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập dựa trên tuyên bố lịch sử nào?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration).
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation - TAC).
  • C. Tuyên bố Đông Á.
  • D. Hiến chương ASEAN (ASEAN Charter).

Câu 3: Phân tích mục tiêu ban đầu của ASEAN được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967). Mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất sự ưu tiên của các nước sáng lập trong bối cảnh khu vực lúc bấy giờ?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự phòng thủ chung chống lại các thế lực bên ngoài.
  • B. Xây dựng một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do của hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Thúc đẩy hợp tác khu vực để duy trì hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa.
  • D. Hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Đông Dương còn chưa độc lập.

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về cơ chế hoạt động giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thành lập năm 1967?

  • A. ASA tập trung vào hợp tác quân sự, trong khi ASEAN chỉ tập trung vào kinh tế.
  • B. ASA bao gồm tất cả các nước Đông Nam Á, còn ASEAN chỉ có 5 nước ban đầu.
  • C. ASA hoạt động dựa trên nguyên tắc nhất trí, còn ASEAN hoạt động theo nguyên tắc đa số.
  • D. ASEAN có phạm vi hợp tác rộng hơn và cơ chế liên kết chặt chẽ hơn so với ASA.

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tình hình chính trị - an ninh của Đông Nam Á trong giai đoạn 1967-1975, ảnh hưởng đến hoạt động của ASEAN?

  • A. Tình hình chính trị - quân sự khu vực bất ổn do chiến tranh ở Việt Nam và Đông Dương.
  • B. Tất cả các nước Đông Nam Á đều đã giành được độc lập và đi vào ổn định.
  • C. Các nước thành viên ASEAN đã giải quyết xong mọi tranh chấp và mâu thuẫn nội bộ.
  • D. Khu vực Đông Nam Á hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh lạnh.

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (Indonesia) vào tháng 2 năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của ASEAN. Ý nghĩa nổi bật nhất của Hiệp ước này là gì?

  • A. Thông qua quyết định kết nạp tất cả các nước Đông Nam Á còn lại vào tổ chức.
  • B. Xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên, tạo tiền đề cho sự phát triển.
  • C. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • D. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN với mục tiêu hội nhập sâu rộng về kinh tế.

Câu 7: Từ sau Hiệp ước Bali (1976) đến cuối những năm 80 của thế kỷ XX, ASEAN có những bước phát triển đáng kể. Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn này là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa và xã hội, bỏ qua kinh tế và chính trị.
  • B. Đóng cửa, không mở rộng quan hệ với các quốc gia bên ngoài khu vực.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế và chính trị, giải quyết các vấn đề khu vực.
  • D. Trở thành một liên minh quân sự hùng mạnh, tham gia vào các cuộc xung đột quốc tế.

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc ASEAN chính thức trở thành tổ chức của 10 quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Lào và Myanmar gia nhập ASEAN (1997).
  • C. Brunây gia nhập ASEAN (1984).
  • D. Campuchia gia nhập ASEAN (1999).

Câu 9: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) vào ASEAN trong những năm 90 của thế kỷ XX diễn ra trong bối cảnh nào?

  • A. Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa phát triển.
  • B. Khu vực Đông Nam Á đang diễn ra các cuộc xung đột quân sự lớn.
  • C. Các nước thành viên sáng lập ASEAN không còn muốn mở rộng tổ chức.
  • D. Kinh tế của tất cả các nước Đông Nam Á đều đang suy thoái nghiêm trọng.

Câu 10: Đối với Việt Nam, việc gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Hoàn thành mục tiêu thống nhất đất nước về mặt lãnh thổ.
  • B. Trở thành nước dẫn đầu trong tất cả các lĩnh vực hợp tác của ASEAN.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn nền kinh tế sang mô hình kinh tế thị trường.
  • D. Phá vỡ thế bao vây cấm vận, mở ra cơ hội hội nhập khu vực và quốc tế.

Câu 11: Hiến chương ASEAN được thông qua vào năm 2007 có vai trò và ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Tạo khuôn khổ pháp lý và thể chế vững chắc cho ASEAN, biến ASEAN thành một tổ chức dựa trên luật pháp.
  • B. Thay thế hoàn toàn tất cả các nguyên tắc đã được xác lập trong Hiệp ước Bali (1976).
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng cường hợp tác an ninh - chính trị giữa các nước thành viên.
  • D. Tuyên bố giải thể ASEAN và thành lập một tổ chức hợp tác mới.

Câu 12: Năm 2015 đánh dấu sự kiện quan trọng nào trong tiến trình liên kết của ASEAN?

  • A. Ký kết Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Thông qua Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • C. Chính thức hình thành Cộng đồng ASEAN.
  • D. Ký kết Hiệp ước Cấm vũ khí hạt nhân ở Đông Nam Á (SEANWFZ).

Câu 13: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Đó là những trụ cột nào?

  • A. Chính trị - Quân sự, Kinh tế - Thương mại, Văn hóa - Giáo dục.
  • B. Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội.
  • C. An ninh - Quốc phòng, Công nghiệp - Nông nghiệp, Y tế - Môi trường.
  • D. Đối ngoại, Nội vụ, Tài chính.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc hình thành Cộng đồng ASEAN (2015) đối với khu vực Đông Nam Á.

  • A. Nâng cao mức độ liên kết và hợp tác toàn diện giữa các quốc gia thành viên, tăng cường vị thế khu vực.
  • B. Biến Đông Nam Á thành một quốc gia thống nhất về mọi mặt.
  • C. Chấm dứt mọi mâu thuẫn và tranh chấp còn tồn tại giữa các nước thành viên.
  • D. Tạo ra một khối quân sự đối trọng với các cường quốc bên ngoài.

Câu 15: Nguyên tắc hoạt động nào sau đây luôn được ASEAN đề cao trong suốt quá trình hình thành và phát triển, đặc biệt được củng cố trong Hiệp ước Bali (1976)?

  • A. Nguyên tắc bỏ phiếu theo đa số để đưa ra quyết định.
  • B. Nguyên tắc thiết lập căn cứ quân sự chung tại các nước thành viên.
  • C. Nguyên tắc can thiệp vào công việc nội bộ khi có yêu cầu từ một nước thành viên.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển là sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế, thể chế chính trị và văn hóa giữa các nước thành viên. Thách thức này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của tổ chức?

  • A. Khả năng mở rộng quan hệ đối ngoại với các đối tác bên ngoài.
  • B. Khả năng duy trì sự đoàn kết, thống nhất và đẩy nhanh tiến trình hội nhập.
  • C. Khả năng cạnh tranh quân sự với các cường quốc trên thế giới.
  • D. Khả năng bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của từng quốc gia thành viên.

Câu 17: Bên cạnh các yếu tố nội tại, ASEAN còn chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc. Tác động này thường biểu hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Các cường quốc hỗ trợ tài chính không điều kiện cho tất cả các dự án của ASEAN.
  • B. Các cường quốc hoàn toàn tôn trọng nguyên tắc không can thiệp của ASEAN.
  • C. Tạo ra sức ép và có khả năng gây chia rẽ trong nội bộ ASEAN.
  • D. Thúc đẩy các nước ASEAN hình thành một khối quân sự chung vững mạnh.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa ngày càng sâu rộng, ASEAN đã tích cực tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác bên ngoài như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, v.v. Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn thương mại nội khối bằng thương mại với bên ngoài.
  • B. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô sang các đối tác này.
  • C. Thiết lập một liên minh chính trị chặt chẽ với các đối tác FTA.
  • D. Mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 19: Vai trò trung tâm (centrality) của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực Đông Nam Á được thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • D. Hội nghị cấp cao Đông Á (EAS).

Câu 20: Điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa giai đoạn đầu thành lập (1967-1975) và giai đoạn phát triển sau này (từ 1976) của ASEAN?

  • A. Giai đoạn đầu tập trung kinh tế, giai đoạn sau tập trung an ninh.
  • B. Giai đoạn đầu chỉ hợp tác chính trị, giai đoạn sau hợp tác quân sự.
  • C. Giai đoạn đầu tìm cách chống lại các cường quốc, giai đoạn sau liên minh với các cường quốc.
  • D. Giai đoạn đầu ưu tiên ổn định chính trị, giai đoạn sau đẩy mạnh hợp tác kinh tế và hội nhập.

Câu 21: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là việc hình thành Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). AFTA góp phần chủ yếu vào việc gì?

  • A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các nước thành viên.
  • B. Thiết lập đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • C. Thành lập liên minh thuế quan với mức thuế đồng nhất với bên ngoài.
  • D. Quốc hữu hóa toàn bộ các ngành công nghiệp chiến lược của các nước thành viên.

Câu 22: Bên cạnh hợp tác kinh tế, ASEAN cũng chú trọng hợp tác văn hóa - xã hội. Hoạt động nào sau đây minh chứng cho nỗ lực tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa nhân dân các nước ASEAN?

  • A. Thành lập ngân hàng phát triển khu vực.
  • B. Thành lập lực lượng gìn giữ hòa bình chung.
  • C. Ký kết hiệp định dẫn độ tội phạm.
  • D. Tổ chức các sự kiện giao lưu văn hóa, thể thao và thúc đẩy trao đổi giáo dục.

Câu 23: Nhìn lại quá trình phát triển, ASEAN đã chứng tỏ là một tổ chức khu vực năng động và có vai trò ngày càng quan trọng. Thành công của ASEAN chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Duy trì được sự đoàn kết tương đối, tuân thủ các nguyên tắc cơ bản và thích ứng linh hoạt với bối cảnh.
  • B. Có nguồn lực tài chính dồi dào từ tất cả các nước thành viên đóng góp.
  • C. Nhận được sự bảo trợ quân sự tuyệt đối từ một siêu cường.
  • D. Tất cả các nước thành viên đều có cùng thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế đồng đều.

Câu 24: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn phải đối mặt với những thách thức không nhỏ trong thế kỷ XXI. Thách thức nào sau đây mang tính thời sự và phức tạp nhất, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và thống nhất của cả khối?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng.
  • B. Không có khả năng thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước lớn.
  • C. Giải quyết các tranh chấp phức tạp ở Biển Đông và ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.
  • D. Tất cả các nước thành viên đều đóng cửa biên giới, không giao lưu thương mại.

Câu 25: Khi phân tích vai trò của ASEAN trên trường quốc tế, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. ASEAN chỉ là một tổ chức khu vực mang tính hình thức, không có vai trò thực tế trên trường quốc tế.
  • B. ASEAN ngày càng có tiếng nói và vai trò quan trọng trong các vấn đề khu vực và quốc tế.
  • C. ASEAN đã trở thành một siêu cường kinh tế, chi phối nền kinh tế toàn cầu.
  • D. ASEAN là một khối quân sự hùng mạnh, tham gia giải quyết mọi xung đột trên thế giới.

Câu 26: Nguyên tắc đồng thuận (consensus) là một trong những phương thức ra quyết định đặc trưng của ASEAN. Nguyên tắc này có ưu điểm và hạn chế gì trong quá trình hoạt động của tổ chức?

  • A. Đảm bảo sự tham gia và lợi ích của mọi thành viên nhưng có thể làm chậm quá trình ra quyết định.
  • B. Giúp ra quyết định nhanh chóng nhưng dễ bỏ qua lợi ích của các thành viên nhỏ.
  • C. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không áp dụng cho chính trị - an ninh.
  • D. Đã bị bãi bỏ hoàn toàn kể từ khi có Hiến chương ASEAN.

Câu 27: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á mới giành được độc lập và muốn gia nhập ASEAN. Dựa trên lịch sử mở rộng của ASEAN trong những năm 1990, quốc gia đó cần đáp ứng những điều kiện cơ bản nào?

  • A. Phải có nền kinh tế phát triển ngang bằng với các nước thành viên sáng lập.
  • B. Phải có cùng thể chế chính trị với đa số các nước thành viên hiện tại.
  • C. Là một quốc gia độc lập, có chủ quyền, nằm trong khu vực Đông Nam Á và đồng ý tuân thủ các nguyên tắc của ASEAN.
  • D. Phải là thành viên của một liên minh quân sự khu vực khác.

Câu 28: Quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay có thể được chia thành các giai đoạn chính dựa trên những thay đổi về mục tiêu và phạm vi hợp tác. Đâu là sự phân chia giai đoạn hợp lý nhất?

  • A. 1967-1985 (Thành lập và khủng hoảng); 1985-nay (Phát triển mạnh mẽ).
  • B. 1967-1976 (Thành lập và bước đầu); 1976-1999 (Phát triển và mở rộng); 1999-nay (Hội nhập sâu rộng và xây dựng cộng đồng).
  • C. 1967-1999 (Tổ chức lỏng lẻo); 1999-nay (Tổ chức chặt chẽ).
  • D. 1967-2007 (Chỉ hợp tác kinh tế); 2007-nay (Hợp tác toàn diện).

Câu 29: Một nhà nghiên cứu cho rằng sự thành công của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực, bất chấp sự đa dạng lớn giữa các thành viên và ảnh hưởng từ bên ngoài, là nhờ việc tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Nguyên tắc áp đặt ý chí của nước lớn lên nước nhỏ.
  • B. Nguyên tắc hình thành liên minh quân sự để răn đe.
  • C. Nguyên tắc loại trừ các thành viên không đồng ý với quyết định chung.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 30: Hiến chương ASEAN năm 2007 được ví như bản "Hiến pháp" của ASEAN. Điều này có ý nghĩa gì đối với tương lai của tổ chức?

  • A. Nâng cao tính pháp lý và ràng buộc của các cam kết, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai.
  • B. Biến ASEAN thành một quốc gia liên bang duy nhất.
  • C. Giảm bớt vai trò và quyền hạn của Ban Thư ký ASEAN.
  • D. Cho phép các nước thành viên tự do không tuân thủ các nguyên tắc chung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây được xem là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập dựa trên tuyên bố lịch sử nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích mục tiêu ban đầu của ASEAN được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967). Mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất sự ưu tiên của các nước sáng lập trong bối cảnh khu vực lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về cơ chế hoạt động giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thành lập năm 1967?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tình hình chính trị - an ninh của Đông Nam Á trong giai đoạn 1967-1975, ảnh hưởng đến hoạt động của ASEAN?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (Indonesia) vào tháng 2 năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của ASEAN. Ý nghĩa nổi bật nhất của Hiệp ước này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Từ sau Hiệp ước Bali (1976) đến cuối những năm 80 của thế kỷ XX, ASEAN có những bước phát triển đáng kể. Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc ASEAN chính thức trở thành tổ chức của 10 quốc gia Đông Nam Á?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) vào ASEAN trong những năm 90 của thế kỷ XX diễn ra trong bối cảnh nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đối với Việt Nam, việc gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hiến chương ASEAN được thông qua vào năm 2007 có vai trò và ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Năm 2015 đánh dấu sự kiện quan trọng nào trong tiến trình liên kết của ASEAN?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Đó là những trụ cột nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc hình thành Cộng đồng ASEAN (2015) đối với khu vực Đông Nam Á.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nguyên tắc hoạt động nào sau đây luôn được ASEAN đề cao trong suốt quá trình hình thành và phát triển, đặc biệt được củng cố trong Hiệp ước Bali (1976)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển là sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế, thể chế chính trị và văn hóa giữa các nước thành viên. Thách thức này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của tổ chức?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bên cạnh các yếu tố nội tại, ASEAN còn chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc. Tác động này thường biểu hiện rõ nhất qua việc:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa ngày càng sâu rộng, ASEAN đã tích cực tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác bên ngoài như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, v.v. Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Vai trò trung tâm (centrality) của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực Đông Nam Á được thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa giai đoạn đầu thành lập (1967-1975) và giai đoạn phát triển sau này (từ 1976) của ASEAN?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là việc hình thành Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). AFTA góp phần chủ yếu vào việc gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bên cạnh hợp tác kinh tế, ASEAN cũng chú trọng hợp tác văn hóa - xã hội. Hoạt động nào sau đây minh chứng cho nỗ lực tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa nhân dân các nước ASEAN?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nhìn lại quá trình phát triển, ASEAN đã chứng tỏ là một tổ chức khu vực năng động và có vai trò ngày càng quan trọng. Thành công của ASEAN chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn phải đối mặt với những thách thức không nhỏ trong thế kỷ XXI. Thách thức nào sau đây mang tính thời sự và phức tạp nhất, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và thống nhất của cả khối?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích vai trò của ASEAN trên trường quốc tế, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nguyên tắc đồng thuận (consensus) là một trong những phương thức ra quyết định đặc trưng của ASEAN. Nguyên tắc này có ưu điểm và hạn chế gì trong quá trình hoạt động của tổ chức?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á mới giành được độc lập và muốn gia nhập ASEAN. Dựa trên lịch sử mở rộng của ASEAN trong những năm 1990, quốc gia đó cần đáp ứng những điều kiện cơ bản nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay có thể được chia thành các giai đoạn chính dựa trên những thay đổi về mục tiêu và phạm vi hợp tác. Đâu là sự phân chia giai đoạn hợp lý nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một nhà nghiên cứu cho rằng sự thành công của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực, bất chấp sự đa dạng lớn giữa các thành viên và ảnh hưởng từ bên ngoài, là nhờ việc tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Hiến chương ASEAN năm 2007 được ví như bản 'Hiến pháp' của ASEAN. Điều này có ý nghĩa gì đối với tương lai của tổ chức?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp, thúc đẩy các quốc gia ở Đông Nam Á xích lại gần nhau và thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực I-an-ta.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Cục diện Chiến tranh lạnh bao trùm thế giới, các cường quốc tăng cường ảnh hưởng ở khu vực.
  • D. Hầu hết các nước Đông Nam Á đã trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây mang tính nội tại, thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á thành lập ASEAN năm 1967?

  • A. Áp lực từ sự bành trướng của chủ nghĩa thực dân mới.
  • B. Sự xuất hiện của các tổ chức hợp tác kinh tế khu vực hiệu quả trên thế giới.
  • C. Nhu cầu liên kết để chống lại sự can thiệp của các nước lớn.
  • D. Mong muốn hợp tác để cùng phát triển kinh tế, xã hội và giải quyết các vấn đề nội bộ, khu vực.

Câu 3: Tại sao việc hầu hết các quốc gia Đông Nam Á giành được độc lập lại được xem là điều kiện tiên quyết cho sự ra đời của ASEAN?

  • A. Các quốc gia có chủ quyền để tự quyết định đường lối đối ngoại và tham gia liên kết.
  • B. Độc lập giúp các nước có nền kinh tế phát triển đồng đều, tạo cơ sở hợp tác.
  • C. Độc lập xóa bỏ mọi mâu thuẫn và tranh chấp giữa các quốc gia trong khu vực.
  • D. Các nước độc lập đều có cùng hệ thống chính trị, dễ dàng hợp tác.

Câu 4: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào tháng 8 năm 1967 tại thủ đô Băng Cốc của quốc gia nào?

  • A. Xin-ga-po.
  • B. Thái Lan.
  • C. Ma-lai-xi-a.
  • D. Phi-líp-pin.

Câu 5: Năm quốc gia nào sau đây đã tham gia ký Tuyên bố Băng Cốc, chính thức thành lập ASEAN năm 1967?

  • A. In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Việt Nam, Thái Lan, Xin-ga-po.
  • B. Thái Lan, Xin-ga-po, Phi-líp-pin, Mi-an-ma, In-đô-nê-xi-a.
  • C. Ma-lai-xi-a, Thái Lan, Phi-líp-pin, Bru-nây, In-đô-nê-xi-a.
  • D. In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, Xin-ga-po, Thái Lan.

Câu 6: Mục tiêu tổng quát nhất được xác định trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) khi thành lập ASEAN là gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa thông qua hợp tác.
  • B. Thiết lập một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất cho tất cả các nước thành viên.
  • D. Thống nhất các hệ thống chính trị và luật pháp giữa các quốc gia thành viên.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng tình hình hợp tác trong ASEAN trong giai đoạn 10 năm đầu (1967-1976)?

  • A. Mối quan hệ giữa các nước thành viên còn tồn tại những khác biệt, mâu thuẫn.
  • B. Cơ chế hợp tác còn lỏng lẻo, chủ yếu là tham vấn chính trị.
  • C. Hợp tác kinh tế chưa đạt hiệu quả như mong đợi.
  • D. ASEAN đã trở thành một liên kết khu vực vững chắc, có tiếng nói chung trên trường quốc tế.

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, đưa ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn phát triển mới mạnh mẽ hơn?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Ba-li) (1976).
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • D. Thông qua Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 9: Nội dung cốt lõi nào sau đây được nêu trong Hiệp ước Ba-li (1976), thể hiện nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN?

  • A. Thành lập liên minh quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực.
  • B. Xây dựng một đồng tiền chung và ngân hàng trung ương khu vực.
  • C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Ưu tiên giải quyết các tranh chấp bằng vũ lực khi cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 10: Từ sau năm 1976 đến cuối những năm 90 của thế kỷ XX, ASEAN đã trải qua giai đoạn phát triển với đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tăng cường hợp tác trên nhiều lĩnh vực và mở rộng thành viên.
  • B. Tập trung chủ yếu vào việc giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các nước thành viên.
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các cường quốc trên thế giới.
  • D. Hoàn thành việc xây dựng Cộng đồng ASEAN với ba trụ cột chính.

Câu 11: Sự kiện Chiến tranh lạnh kết thúc (đầu những năm 90) đã tạo ra những điều kiện thuận lợi nào cho sự phát triển và mở rộng của ASEAN?

  • A. Khiến các nước ASEAN phải liên kết chặt chẽ hơn để đối phó với nguy cơ xung đột mới.
  • B. Thúc đẩy sự ra đời của các liên minh quân sự mới trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Làm gia tăng mâu thuẫn và cạnh tranh kinh tế giữa các nước thành viên ASEAN.
  • D. Tạo môi trường hòa bình, ổn định, giúp các nước Đông Dương cải thiện quan hệ với ASEAN và thúc đẩy xu hướng liên kết khu vực.

Câu 12: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu Đông Nam Á.
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự hùng mạnh nhất châu Á.
  • C. Phá bỏ thế đối đầu giữa nhóm nước Đông Dương và nhóm nước ASEAN, mở ra triển vọng liên kết toàn khu vực.
  • D. Giúp Việt Nam giải quyết hoàn toàn các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.

Câu 13: Từ năm 1995 đến năm 1999, ASEAN đã hoàn thành mục tiêu quan trọng nào liên quan đến thành viên?

  • A. Kết nạp thêm các quốc gia còn lại ở Đông Nam Á (trừ Đông Timor), đưa ASEAN thành một khối 10 nước.
  • B. Mời các cường quốc trên thế giới tham gia vào các hoạt động của ASEAN.
  • C. Thành lập một liên minh chính trị chặt chẽ với các nước lớn như Trung Quốc và Ấn Độ.
  • D. Giải thể các tổ chức hợp tác khu vực khác để tập trung vào ASEAN.

Câu 14: Việc ASEAN mở rộng thành viên lên 10 nước vào cuối những năm 1990 đã mang lại ý nghĩa chiến lược nào cho tổ chức này?

  • A. Khiến ASEAN trở thành một khối kinh tế cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc.
  • B. Làm gia tăng đáng kể các mâu thuẫn nội bộ, gây khó khăn cho sự hợp tác.
  • C. Biến ASEAN thành một tổ chức chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới.
  • D. Tăng cường sức mạnh tổng hợp, nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế và tạo điều kiện xây dựng một cộng đồng chung.

Câu 15: Từ cuối thập niên 90 của thế kỷ XX đến nay, ASEAN tiếp tục phát triển trong bối cảnh quốc tế có những đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sự phục hồi mạnh mẽ của Chiến tranh lạnh giữa các cường quốc.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa phát triển mạnh, thế giới chuyển dần sang đa cực.
  • C. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế và khu vực.
  • D. Các quốc gia đều đóng cửa nền kinh tế, hạn chế hội nhập quốc tế.

Câu 16: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt từ cuối thập niên 90 đến nay trong quá trình xây dựng cộng đồng chung là gì?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa giữa các nước thành viên.
  • B. Thiếu sự quan tâm và hỗ trợ từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Các quốc gia thành viên không có mong muốn hợp tác và liên kết.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế khác yêu cầu ASEAN giải thể.

Câu 17: Năm 2007, các nước thành viên ASEAN đã ký và thông qua văn kiện nào, thể hiện quyết tâm xây dựng một ASEAN gắn kết và hoạt động hiệu quả hơn?

  • A. Tuyên bố Tầm nhìn ASEAN 2020.
  • B. Hiệp định Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Hiệp ước Hợp tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).
  • D. Hiến chương ASEAN.

Câu 18: Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiến chương ASEAN (2007) là gì?

  • A. Là cơ sở pháp lý cho hoạt động của ASEAN, đưa ASEAN trở thành một pháp nhân.
  • B. Tuyên bố giải thể các trụ cột Cộng đồng ASEAN.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác an ninh, quân sự giữa các thành viên.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.

Câu 19: Đến năm 2015, các nước thành viên ASEAN đã chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN. Cộng đồng này được xây dựng dựa trên mấy trụ cột chính?

  • A. Hai.
  • B. Bốn.
  • C. Ba.
  • D. Năm.

Câu 20: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN (APSC) nhằm mục tiêu tạo ra một môi trường hòa bình, an ninh và ổn định cho khu vực?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cộng đồng Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).

Câu 21: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN (AEC) hướng đến việc tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất trong khu vực?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cộng đồng Quốc phòng ASEAN (ADC).

Câu 22: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN (ASCC) nhằm mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ và quan tâm đến người dân?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cộng đồng Ngoại giao ASEAN (ADC).

Câu 23: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu, đòi hỏi ASEAN phải tăng cường hợp tác để ứng phó hiệu quả?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các nước thành viên.
  • B. Tranh chấp biên giới trên đất liền giữa một số quốc gia.
  • C. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước có trình độ phát triển khác nhau trong khối.
  • D. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố và các thách thức an ninh phi truyền thống khác.

Câu 24: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

  • A. Chủ trì và dẫn dắt các cơ chế hợp tác khu vực rộng lớn hơn như ARF, EAS, ASEAN+.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự với các cường quốc bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ của khối.
  • D. Đóng vai trò là trọng tài trong các tranh chấp toàn cầu.

Câu 25: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong hơn nửa thế kỷ tồn tại và phát triển là gì?

  • A. Xây dựng thành công một nhà nước liên bang duy nhất ở Đông Nam Á.
  • B. Giải quyết hoàn toàn mọi tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
  • C. Trở thành siêu cường kinh tế hàng đầu thế giới, vượt qua các nền kinh tế lớn.
  • D. Duy trì hòa bình, ổn định, thúc đẩy hợp tác phát triển và nâng cao vị thế khu vực trên trường quốc tế.

Câu 26: Dựa vào các nguyên tắc hoạt động của ASEAN (như trong Hiệp ước Ba-li và Hiến chương ASEAN), hãy phân tích vì sao nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" lại vừa là nền tảng nhưng cũng là một rào cản đối với sự hội nhập sâu rộng của khối?

  • A. Nền tảng vì tôn trọng chủ quyền, tạo lòng tin; Rào cản vì hạn chế khả năng can thiệp giải quyết các vấn đề chung ảnh hưởng đến khối.
  • B. Nền tảng vì thúc đẩy can thiệp sâu; Rào cản vì gây mâu thuẫn nội bộ.
  • C. Chỉ là nền tảng, không có tác động tiêu cực nào đến hội nhập.
  • D. Chỉ là rào cản, không có ý nghĩa tích cực nào trong việc xây dựng khối.

Câu 27: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) vào năm 2015 cho thấy sự thay đổi nhận thức nào của các quốc gia thành viên so với giai đoạn đầu thành lập (1967)?

  • A. Từ chỗ chỉ quan tâm đến an ninh truyền thống sang hoàn toàn bỏ qua yếu tố này.
  • B. Từ chỗ tập trung vào kinh tế sang chỉ quan tâm đến an ninh.
  • C. Nhận thức rõ hơn về sự cần thiết của hợp tác an ninh (bao gồm cả an ninh phi truyền thống) để duy trì môi trường phát triển chung.
  • D. Xem nhẹ vai trò của các cơ chế đối thoại và giải quyết tranh chấp hòa bình.

Câu 28: ASEAN đã ứng phó với thách thức từ cuộc Khủng hoảng tài chính châu Á (1997-1998) bằng cách nào để giảm thiểu tác động và tăng cường khả năng chống chịu của khu vực?

  • A. Đóng cửa biên giới và ngừng mọi hoạt động thương mại giữa các nước thành viên.
  • B. Tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Thành lập một liên minh chính trị mới để đối phó với khủng hoảng.
  • D. Tăng cường hợp tác tài chính, giám sát kinh tế và đẩy nhanh tiến trình hội nhập kinh tế khu vực.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Việt Nam trong ASEAN từ khi gia nhập đến nay?

  • A. Việt Nam đóng vai trò thụ động, chỉ tuân thủ các quyết định của ASEAN.
  • B. Việt Nam là thành viên tích cực, chủ động đóng góp vào sự phát triển và các mục tiêu chung của ASEAN.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến hợp tác kinh tế, ít tham gia vào các hoạt động chính trị, an ninh.
  • D. Việt Nam là thành viên duy nhất không tuân thủ các nguyên tắc của Hiệp ước Ba-li.

Câu 30: Tầm nhìn ASEAN 2025 hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng như thế nào?

  • A. Gắn kết, dựa trên luật lệ, hướng tới người dân, hoạt động hiệu quả và có vai trò trung tâm.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua các yếu tố xã hội, văn hóa.
  • C. Một cộng đồng khép kín, ít quan hệ với bên ngoài khu vực.
  • D. Một liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp, thúc đẩy các quốc gia ở Đông Nam Á xích lại gần nhau và thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Yếu tố nào sau đây mang tính nội tại, thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á thành lập ASEAN năm 1967?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại sao việc hầu hết các quốc gia Đông Nam Á giành được độc lập lại được xem là điều kiện tiên quyết cho sự ra đời của ASEAN?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào tháng 8 năm 1967 tại thủ đô Băng Cốc của quốc gia nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Năm quốc gia nào sau đây đã tham gia ký Tuyên bố Băng Cốc, chính thức thành lập ASEAN năm 1967?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Mục tiêu tổng quát nhất được xác định trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) khi thành lập ASEAN là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng tình hình hợp tác trong ASEAN trong giai đoạn 10 năm đầu (1967-1976)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, đưa ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn phát triển mới mạnh mẽ hơn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nội dung cốt lõi nào sau đây được nêu trong Hiệp ước Ba-li (1976), thể hiện nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Từ sau năm 1976 đến cuối những năm 90 của thế kỷ XX, ASEAN đã trải qua giai đoạn phát triển với đặc điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sự kiện Chiến tranh lạnh kết thúc (đầu những năm 90) đã tạo ra những điều kiện thuận lợi nào cho sự phát triển và mở rộng của ASEAN?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Từ năm 1995 đến năm 1999, ASEAN đã hoàn thành mục tiêu quan trọng nào liên quan đến thành viên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc ASEAN mở rộng thành viên lên 10 nước vào cuối những năm 1990 đã mang lại ý nghĩa chiến lược nào cho tổ chức này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Từ cuối thập niên 90 của thế kỷ XX đến nay, ASEAN tiếp tục phát triển trong bối cảnh quốc tế có những đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt từ cuối thập niên 90 đến nay trong quá trình xây dựng cộng đồng chung là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Năm 2007, các nước thành viên ASEAN đã ký và thông qua văn kiện nào, thể hiện quyết tâm xây dựng một ASEAN gắn kết và hoạt động hiệu quả hơn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiến chương ASEAN (2007) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đến năm 2015, các nước thành viên ASEAN đã chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN. Cộng đồng này được xây dựng dựa trên mấy trụ cột chính?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN (APSC) nhằm mục tiêu tạo ra một môi trường hòa bình, an ninh và ổn định cho khu vực?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN (AEC) hướng đến việc tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất trong khu vực?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN (ASCC) nhằm mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ và quan tâm đến người dân?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu, đòi hỏi ASEAN phải tăng cường hợp tác để ứng phó hiệu quả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong hơn nửa thế kỷ tồn tại và phát triển là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dựa vào các nguyên tắc hoạt động của ASEAN (như trong Hiệp ước Ba-li và Hiến chương ASEAN), hãy phân tích vì sao nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' lại vừa là nền tảng nhưng cũng là một rào cản đối với sự hội nhập sâu rộng của khối?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) vào năm 2015 cho thấy sự thay đổi nhận thức nào của các quốc gia thành viên so với giai đoạn đầu thành lập (1967)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: ASEAN đã ứng phó với thách thức từ cuộc Khủng hoảng tài chính châu Á (1997-1998) bằng cách nào để giảm thiểu tác động và tăng cường khả năng chống chịu của khu vực?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Việt Nam trong ASEAN từ khi gia nhập đến nay?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tầm nhìn ASEAN 2025 hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực Đông Nam Á vào giữa những năm 60 của thế kỉ XX. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chủ yếu thúc đẩy các quốc gia trong khu vực xích lại gần nhau để hình thành ASEAN?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ trên thế giới.
  • B. Việc giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và tranh chấp lãnh thổ giữa các nước.
  • C. Sự xuất hiện của trật tự thế giới đơn cực do Mĩ đứng đầu.
  • D. Nhu cầu hợp tác cùng phát triển để đối phó với thách thức và tăng cường vị thế quốc tế.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (8/8/1967) đã nêu rõ mục tiêu của ASEAN. Dựa vào Tuyên bố này, mục tiêu nào phản ánh rõ nhất mong muốn của các nước sáng lập về việc xây dựng một khu vực thịnh vượng?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa thông qua những nỗ lực hợp tác chung.
  • B. Bảo vệ hòa bình và ổn định khu vực thông qua việc tôn trọng công lý và pháp luật.
  • C. Thúc đẩy nghiên cứu về Đông Nam Á.
  • D. Duy trì hợp tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế và khu vực khác.

Câu 3: Giai đoạn 1967-1976 được xem là giai đoạn "khởi đầu" của ASEAN. Đặc điểm nổi bật nhất của mối quan hệ giữa các nước thành viên trong giai đoạn này là gì?

  • A. Đã hình thành một cộng đồng kinh tế gắn kết chặt chẽ.
  • B. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với các cường quốc.
  • C. Hợp tác còn lỏng lẻo, chủ yếu là tham khảo ý kiến và thiếu các ràng buộc chặt chẽ.
  • D. Giải quyết thành công mọi tranh chấp biên giới và lãnh thổ giữa các quốc gia.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) vào tháng 2/1976. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn các mâu thuẫn chính trị giữa các nước thành viên.
  • B. Đặt ra những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ, tạo cơ sở pháp lý cho sự hợp tác sâu rộng hơn.
  • C. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự nhằm chống lại ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Hoàn tất quá trình mở rộng thành viên, kết nạp tất cả các nước Đông Nam Á còn lại.

Câu 5: Sau năm 1975, tình hình Đông Nam Á có những biến động phức tạp, đặc biệt là vấn đề Campuchia. Trước bối cảnh đó, ASEAN đã có những điều chỉnh chiến lược quan trọng nào để đối phó và thích ứng?

  • A. Chuyển đổi hoàn toàn trọng tâm sang hợp tác quân sự.
  • B. Tạm dừng các hoạt động hợp tác kinh tế để tập trung giải quyết khủng hoảng.
  • C. Tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Tăng cường hợp tác chính trị-an ninh và tìm kiếm giải pháp hòa bình cho các vấn đề khu vực.

Câu 6: Quá trình mở rộng thành viên từ ASEAN 5 lên ASEAN 10 diễn ra mạnh mẽ từ những năm 90 của thế kỉ XX. Yếu tố nào sau đây không phải là lý do chính giải thích cho xu hướng mở rộng này?

  • A. Sự kết thúc Chiến tranh lạnh và xu thế hòa bình, hợp tác phát triển.
  • B. Mong muốn của các quốc gia Đông Nam Á còn lại được hội nhập khu vực để phát triển kinh tế.
  • C. Nhu cầu biến ASEAN thành một liên minh quân sự hùng mạnh để đối trọng với các khối khác.
  • D. Sự cải thiện đáng kể trong quan hệ giữa các nước Đông Nam Á sau những căng thẳng trước đó.

Câu 7: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7/1995. Sự kiện này mang lại ý nghĩa chiến lược quan trọng nào cho cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu bước hội nhập khu vực sâu rộng của Việt Nam và góp phần quan trọng vào việc hoàn tất ý tưởng về một ASEAN bao gồm 10 quốc gia Đông Nam Á.
  • B. Biến Việt Nam thành quốc gia lãnh đạo và chi phối mọi hoạt động của ASEAN.
  • C. Giải quyết hoàn toàn các vấn đề tranh chấp chủ quyền biển đảo trong khu vực.
  • D. Đưa ASEAN trở thành tổ chức thương mại lớn nhất thế giới.

Câu 8: Hiến chương ASEAN được ký kết năm 2007 được ví như bản "Hiến pháp" của ASEAN. Tầm quan trọng của Hiến chương này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Lần đầu tiên ASEAN có một văn kiện chính thức để hoạt động.
  • B. Đưa ra các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với các nước vi phạm nguyên tắc.
  • C. Thành lập một lực lượng quân sự chung của toàn khối.
  • D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý và cơ cấu tổ chức vững chắc, nâng cao vị thế pháp lý và hiệu quả hoạt động của ASEAN.

Câu 9: Năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập dựa trên 3 trụ cột: Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC), Cộng đồng Kinh tế (AEC), và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC). Việc thành lập Cộng đồng này phản ánh mục tiêu phát triển nào của ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế để cạnh tranh với các khối kinh tế khác.
  • B. Hướng tới liên kết sâu sắc và toàn diện trên nhiều lĩnh vực để xây dựng một cộng đồng gắn kết và cùng phát triển.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống và bỏ qua các thách thức phi truyền thống.
  • D. Hoàn toàn xóa bỏ chủ quyền quốc gia của các nước thành viên để hình thành một nhà nước chung.

Câu 10: So sánh giai đoạn 1967-1976 và giai đoạn từ 1976 đến 1999 của ASEAN. Điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất hợp tác giữa hai giai đoạn này là gì?

  • A. Giai đoạn đầu chỉ hợp tác kinh tế, giai đoạn sau chỉ hợp tác chính trị.
  • B. Giai đoạn đầu có nhiều thành viên, giai đoạn sau thu hẹp lại.
  • C. Giai đoạn đầu hợp tác lỏng lẻo, giai đoạn sau hợp tác chặt chẽ và có những cam kết ràng buộc hơn.
  • D. Giai đoạn đầu chịu ảnh hưởng của một cường quốc, giai đoạn sau hoàn toàn độc lập khỏi mọi ảnh hưởng bên ngoài.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển là sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế, thể chế chính trị và văn hóa giữa các nước thành viên. Điều này đòi hỏi ASEAN phải áp dụng nguyên tắc hoạt động nào để duy trì sự đoàn kết và hợp tác?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Nguyên tắc đa số áp đảo và bắt buộc tuân thủ.
  • C. Nguyên tắc dựa vào sự lãnh đạo của các nước lớn trong khối.
  • D. Nguyên tắc chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ thống chính trị.

Câu 12: Từ góc độ kinh tế, việc các nước Đông Nam Á cùng nhau thành lập và phát triển ASEAN đã mang lại lợi ích rõ rệt nào cho khu vực?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ sự cạnh tranh giữa các nền kinh tế trong khu vực.
  • B. Tạo ra một thị trường chung rộng lớn, thu hút đầu tư và thúc đẩy thương mại nội khối, nâng cao vị thế kinh tế khu vực.
  • C. Biến tất cả các nước thành viên thành các cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nguyên liệu thô ra bên ngoài khu vực.

Câu 13: Xem xét vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á. Hoạt động nào của ASEAN thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

  • A. Can thiệp quân sự vào công việc nội bộ của các quốc gia láng giềng.
  • B. Thành lập liên minh quân sự với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn các vấn đề tranh chấp và xung đột tiềm ẩn.
  • D. Thiết lập các cơ chế đối thoại, tham gia giải quyết xung đột và xây dựng các quy tắc ứng xử chung trong khu vực.

Câu 14: Hiến chương ASEAN năm 2007 đặt ra các mục tiêu mới cho Hiệp hội. Mục tiêu nào sau đây thể hiện sự thay đổi về tầm nhìn của ASEAN, không chỉ dừng lại ở hợp tác mà hướng tới một liên kết chặt chẽ hơn?

  • A. Tăng cường quan hệ với các tổ chức quốc tế khác.
  • B. Thúc đẩy nghiên cứu về Đông Nam Á.
  • C. Hướng tới việc hình thành một cộng đồng ASEAN.
  • D. Mở rộng thành viên ra ngoài khu vực Đông Nam Á.

Câu 15: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển và lợi ích giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận và thực hiện các cam kết chung do sự khác biệt về trình độ phát triển và lợi ích quốc gia.
  • B. Nguy cơ bị các cường quốc bên ngoài thôn tính và kiểm soát hoàn toàn.
  • C. Sự suy giảm về tầm quan trọng và vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Việc tất cả các nước thành viên đều trở thành cường quốc cạnh tranh lẫn nhau.

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập (1995) đến nay?

  • A. Việt Nam chỉ là thành viên thụ động, ít đóng góp vào các hoạt động chung.
  • B. Việt Nam là thành viên tích cực, chủ động đóng góp vào sự phát triển của Cộng đồng ASEAN và nâng cao vị thế của Hiệp hội.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế, không tham gia vào các vấn đề chính trị-an ninh.
  • D. Việt Nam luôn phản đối các quyết định chung của ASEAN.

Câu 17: Xét về mặt địa chính trị, việc thành lập ASEAN vào năm 1967 có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia thành viên trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường khả năng tự cường, đoàn kết để đối phó với nguy cơ bị chia rẽ, can thiệp từ các cường quốc.
  • B. Trở thành một bên tham gia tích cực vào cuộc đối đầu giữa hai phe Xã hội chủ nghĩa và Tư bản chủ nghĩa.
  • C. Hoàn toàn tách rời khỏi mọi ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào một trong hai siêu cường để tồn tại.

Câu 18: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một trong những nguyên tắc cốt lõi của ASEAN. Nguyên tắc này phản ánh điều gì về cách thức hoạt động của Hiệp hội?

  • A. ASEAN có quyền can thiệp vào mọi vấn đề nội bộ của các nước thành viên khi cần thiết.
  • B. ASEAN tôn trọng chủ quyền quốc gia của mỗi thành viên và ưu tiên giải quyết các vấn đề bằng đối thoại và đồng thuận.
  • C. Các nước thành viên không được phép có bất kỳ quan hệ ngoại giao nào với các nước ngoài khu vực.
  • D. Nguyên tắc này đã bị bãi bỏ sau khi Hiến chương ASEAN được thông qua.

Câu 19: Nhìn lại quá trình phát triển, ASEAN đã cho thấy khả năng thích ứng và chuyển mình trước những biến động của tình hình thế giới và khu vực. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng chuyển đổi trọng tâm hoạt động của ASEAN từ chủ yếu là kinh tế sang cả chính trị-an ninh?

  • A. Việc ký kết Tuyên bố Băng Cốc năm 1967.
  • B. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • C. Những điều chỉnh chiến lược sau năm 1975 để đối phó với tình hình phức tạp ở Đông Dương.
  • D. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) năm 2015.

Câu 20: Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và khối MAPHILINDO thành lập năm 1963 là những nỗ lực liên kết khu vực trước ASEAN. Sự thất bại của các tổ chức tiền thân này gợi ra bài học gì cho sự ra đời và phát triển của ASEAN?

  • A. Liên kết khu vực là không cần thiết đối với các quốc gia Đông Nam Á.
  • B. Chỉ có các cường quốc mới có thể lãnh đạo các tổ chức khu vực thành công.
  • C. Các tổ chức khu vực chỉ nên tập trung vào hợp tác quân sự.
  • D. Liên kết khu vực cần dựa trên sự đồng thuận, tôn trọng lợi ích chung và giải quyết khác biệt một cách hòa bình.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và nâng cao vị thế của mình?

  • A. Tiếp tục củng cố đoàn kết nội khối, đẩy mạnh liên kết cộng đồng và chủ động tham gia giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế.
  • B. Đóng cửa, tự lực cánh sinh và hạn chế tối đa quan hệ với bên ngoài.
  • C. Phụ thuộc vào sự bảo trợ của một cường quốc duy nhất.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề chính trị, an ninh, văn hóa.

Câu 22: Phân tích tác động của việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với người dân và doanh nghiệp Việt Nam. Lợi ích rõ ràng nhất mà AEC mang lại là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài trong khu vực.
  • B. Hạn chế người lao động Việt Nam di chuyển sang các nước ASEAN khác.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tăng cường cạnh tranh và tạo cơ hội việc làm.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp lớn, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu 23: Một trong những thách thức phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt là biến đổi khí hậu và thiên tai. ASEAN đã thể hiện vai trò như thế nào trong việc ứng phó với thách thức này?

  • A. Hoàn toàn dựa vào sự giúp đỡ từ các nước phát triển bên ngoài khu vực.
  • B. Thiết lập các cơ chế hợp tác khu vực về ứng phó thiên tai, quản lý rủi ro và hợp tác môi trường.
  • C. Xem đây là vấn đề riêng của từng quốc gia, không cần hợp tác chung.
  • D. Chỉ tập trung vào việc khắc phục hậu quả mà không chú trọng phòng ngừa.

Câu 24: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về những thành tựu chính mà ASEAN đã đạt được sau hơn 5 thập kỷ tồn tại và phát triển?

  • A. Chỉ thành công trong việc mở rộng thành viên.
  • B. Chủ yếu đóng vai trò là một diễn đàn chính trị.
  • C. Chỉ đạt được những thành tựu nhỏ về văn hóa.
  • D. Duy trì được hòa bình, ổn định, thúc đẩy hợp tác trên nhiều lĩnh vực, mở rộng thành viên và nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 25: Quá trình phát triển của ASEAN từ ASEAN 5 đến ASEAN 10 cho thấy xu thế chung nào của khu vực Đông Nam Á trong những năm cuối thế kỷ XX - đầu thế kỷ XXI?

  • A. Xu thế hòa bình, ổn định, hợp tác và hội nhập khu vực.
  • B. Xu thế đối đầu quân sự và chạy đua vũ trang.
  • C. Xu thế đóng cửa, tự cô lập khỏi thế giới bên ngoài.
  • D. Xu thế phụ thuộc vào sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 26: Tại sao việc Campuchia gia nhập ASEAN vào tháng 4/1999 lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, đánh dấu một cột mốc mới trong lịch sử Hiệp hội?

  • A. Campuchia là quốc gia sáng lập ASEAN.
  • B. Việc gia nhập của Campuchia giúp giải quyết vấn đề tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
  • C. Đánh dấu việc ASEAN quy tụ đủ 10 quốc gia Đông Nam Á.
  • D. Campuchia trở thành quốc gia có nền kinh tế lớn nhất trong ASEAN.

Câu 27: Xem xét tác động của toàn cầu hóa đối với ASEAN. Toàn cầu hóa vừa mang lại cơ hội, vừa đặt ra thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khía cạnh văn hóa và xã hội?

  • A. Tăng cường thương mại nội khối.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp.
  • D. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa dân tộc trước sự du nhập của văn hóa ngoại lai.

Câu 28: Dựa trên các nguyên tắc hoạt động và mục tiêu của ASEAN, hãy phân tích lý do tại sao ASEAN không phải là một khối quân sự hay một tổ chức phòng thủ tập thể giống như NATO?

  • A. Mục tiêu chính là hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình thông qua đối thoại, không có điều khoản phòng thủ chung.
  • B. Các nước thành viên có lực lượng quân sự quá yếu để hình thành khối quân sự.
  • C. Tất cả các nước thành viên đều theo chế độ trung lập vĩnh viễn.
  • D. ASEAN chỉ cho phép các nước có cùng hệ thống chính trị tham gia.

Câu 29: Đánh giá vai trò của Hiệp ước Bali (1976) và Hiến chương ASEAN (2007) trong quá trình chuyển đổi và phát triển của Hiệp hội. Điểm chung về ý nghĩa của hai văn kiện này là gì?

  • A. Cả hai đều là văn kiện thành lập ASEAN.
  • B. Cả hai đều là những văn kiện pháp lý quan trọng, đánh dấu bước ngoặt và thúc đẩy sự liên kết chặt chẽ hơn trong ASEAN.
  • C. Cả hai đều quy định việc thành lập lực lượng quân sự chung của ASEAN.
  • D. Cả hai đều chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị quốc tế. Dựa vào quá trình phát triển của ASEAN, bạn sẽ dự đoán xu hướng hợp tác và liên kết của Hiệp hội trong tương lai gần sẽ như thế nào?

  • A. Tiếp tục đẩy mạnh liên kết cộng đồng trên cả ba trụ cột và tăng cường vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực.
  • B. Ngừng mở rộng và thu hẹp phạm vi hoạt động.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn thành một liên minh quân sự.
  • D. Giải thể do không đủ khả năng đối phó với các thách thức toàn cầu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực Đông Nam Á vào giữa những năm 60 của thế kỉ XX. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chủ yếu thúc đẩy các quốc gia trong khu vực xích lại gần nhau để hình thành ASEAN?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (8/8/1967) đã nêu rõ mục tiêu của ASEAN. Dựa vào Tuyên bố này, mục tiêu nào phản ánh rõ nhất mong muốn của các nước sáng lập về việc xây dựng một khu vực thịnh vượng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giai đoạn 1967-1976 được xem là giai đoạn 'khởi đầu' của ASEAN. Đặc điểm nổi bật nhất của mối quan hệ giữa các nước thành viên trong giai đoạn này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) vào tháng 2/1976. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sau năm 1975, tình hình Đông Nam Á có những biến động phức tạp, đặc biệt là vấn đề Campuchia. Trước bối cảnh đó, ASEAN đã có những điều chỉnh chiến lược quan trọng nào để đối phó và thích ứng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Quá trình mở rộng thành viên từ ASEAN 5 lên ASEAN 10 diễn ra mạnh mẽ từ những năm 90 của thế kỉ XX. Yếu tố nào sau đây không phải là lý do chính giải thích cho xu hướng mở rộng này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7/1995. Sự kiện này mang lại ý nghĩa chiến lược quan trọng nào cho cả Việt Nam và ASEAN?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hiến chương ASEAN được ký kết năm 2007 được ví như bản 'Hiến pháp' của ASEAN. Tầm quan trọng của Hiến chương này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập dựa trên 3 trụ cột: Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC), Cộng đồng Kinh tế (AEC), và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC). Việc thành lập Cộng đồng này phản ánh mục tiêu phát triển nào của ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So sánh giai đoạn 1967-1976 và giai đoạn từ 1976 đến 1999 của ASEAN. Điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất hợp tác giữa hai giai đoạn này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển là sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế, thể chế chính trị và văn hóa giữa các nước thành viên. Điều này đòi hỏi ASEAN phải áp dụng nguyên tắc hoạt động nào để duy trì sự đoàn kết và hợp tác?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Từ góc độ kinh tế, việc các nước Đông Nam Á cùng nhau thành lập và phát triển ASEAN đã mang lại lợi ích rõ rệt nào cho khu vực?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Xem xét vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á. Hoạt động nào của ASEAN thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hiến chương ASEAN năm 2007 đặt ra các mục tiêu mới cho Hiệp hội. Mục tiêu nào sau đây thể hiện sự thay đổi về tầm nhìn của ASEAN, không chỉ dừng lại ở hợp tác mà hướng tới một liên kết chặt chẽ hơn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển và lợi ích giữa các quốc gia thành viên?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập (1995) đến nay?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Xét về mặt địa chính trị, việc thành lập ASEAN vào năm 1967 có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia thành viên trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' là một trong những nguyên tắc cốt lõi của ASEAN. Nguyên tắc này phản ánh điều gì về cách thức hoạt động của Hiệp hội?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nhìn lại quá trình phát triển, ASEAN đã cho thấy khả năng thích ứng và chuyển mình trước những biến động của tình hình thế giới và khu vực. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng chuyển đổi trọng tâm hoạt động của ASEAN từ chủ yếu là kinh tế sang cả chính trị-an ninh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và khối MAPHILINDO thành lập năm 1963 là những nỗ lực liên kết khu vực trước ASEAN. Sự thất bại của các tổ chức tiền thân này gợi ra bài học gì cho sự ra đời và phát triển của ASEAN?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và nâng cao vị thế của mình?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích tác động của việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với người dân và doanh nghiệp Việt Nam. Lợi ích rõ ràng nhất mà AEC mang lại là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một trong những thách thức phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt là biến đổi khí hậu và thiên tai. ASEAN đã thể hiện vai trò như thế nào trong việc ứng phó với thách thức này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về những thành tựu chính mà ASEAN đã đạt được sau hơn 5 thập kỷ tồn tại và phát triển?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Quá trình phát triển của ASEAN từ ASEAN 5 đến ASEAN 10 cho thấy xu thế chung nào của khu vực Đông Nam Á trong những năm cuối thế kỷ XX - đầu thế kỷ XXI?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao việc Campuchia gia nhập ASEAN vào tháng 4/1999 lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, đánh dấu một cột mốc mới trong lịch sử Hiệp hội?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Xem xét tác động của toàn cầu hóa đối với ASEAN. Toàn cầu hóa vừa mang lại cơ hội, vừa đặt ra thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khía cạnh văn hóa và xã hội?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dựa trên các nguyên tắc hoạt động và mục tiêu của ASEAN, hãy phân tích lý do tại sao ASEAN không phải là một khối quân sự hay một tổ chức phòng thủ tập thể giống như NATO?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đánh giá vai trò của Hiệp ước Bali (1976) và Hiến chương ASEAN (2007) trong quá trình chuyển đổi và phát triển của Hiệp hội. Điểm chung về ý nghĩa của hai văn kiện này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị quốc tế. Dựa vào quá trình phát triển của ASEAN, bạn sẽ dự đoán xu hướng hợp tác và liên kết của Hiệp hội trong tương lai gần sẽ như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây được xem là một trong những yếu tố chính thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á thành lập tổ chức hợp tác khu vực vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và cách mạng khoa học - công nghệ phát triển mạnh mẽ.
  • C. Sự xuất hiện của các khối liên minh quân sự đối đầu gay gắt trên toàn cầu.
  • D. Cục diện Chiến tranh Lạnh và sự can thiệp, cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài vào khu vực Đông Nam Á.

Câu 2: Bên cạnh bối cảnh quốc tế, yếu tố nội bộ nào của khu vực Đông Nam Á cũng góp phần quan trọng vào sự ra đời của ASEAN năm 1967?

  • A. Hầu hết các quốc gia đã giành được độc lập và nhận thức rõ sự cần thiết phải hợp tác để cùng phát triển và giải quyết các vấn đề chung.
  • B. Các nước trong khu vực đã giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ và mâu thuẫn nội bộ.
  • C. Tất cả các nước Đông Nam Á đều có cùng thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế tương đồng.
  • D. Khu vực Đông Nam Á đã trở thành một khối thống nhất về quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.

Câu 3: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (Indonesia) năm 1976?

  • A. Hiệp ước này đánh dấu sự ra đời chính thức của tổ chức ASEAN.
  • B. Hiệp ước này đã giải quyết hoàn toàn mọi xung đột vũ trang trong khu vực.
  • C. Hiệp ước này đã đặt ra những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên, tạo cơ sở pháp lý cho sự phát triển và hợp tác sau này của ASEAN.
  • D. Hiệp ước này là văn kiện đầu tiên kêu gọi các cường quốc rút quân khỏi Đông Nam Á.

Câu 4: Phân tích nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho việc ASEAN chuyển từ "ASEAN 5" sang "ASEAN 10" vào cuối thế kỷ XX?

  • A. Các nước sáng lập muốn tăng cường sức mạnh quân sự bằng cách kết nạp thêm thành viên có tiềm lực quốc phòng.
  • B. Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh đã làm thay đổi cục diện chính trị khu vực, tạo điều kiện cho các nước Đông Dương và Mi-an-ma tham gia, hướng tới mục tiêu một Đông Nam Á hòa bình, ổn định và thống nhất.
  • C. Các nước ASEAN cũ muốn áp đặt thể chế chính trị của mình lên các nước thành viên mới.
  • D. Việc mở rộng nhằm mục đích thành lập một liên minh kinh tế đối trọng với các khối kinh tế lớn trên thế giới.

Câu 5: Sự kiện Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và tổ chức ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh Lạnh tại khu vực Đông Nam Á.
  • B. Việt Nam trở thành quốc gia lãnh đạo chi phối các hoạt động của ASEAN.
  • C. ASEAN chuyển trọng tâm hoạt động chủ yếu sang lĩnh vực quân sự.
  • D. Giúp Việt Nam phá thế bị bao vây, cấm vận, mở rộng hội nhập quốc tế; đồng thời góp phần thúc đẩy quá trình hợp tác và liên kết toàn diện của ASEAN, hướng tới mục tiêu "ASEAN 10".

Câu 6: So sánh giai đoạn 1967-1976 và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN, điểm khác biệt cơ bản về xu hướng hợp tác là gì?

  • A. Giai đoạn 1967-1976, hợp tác còn lỏng lẻo, chủ yếu về văn hóa, xã hội; giai đoạn sau 1976, hợp tác chặt chẽ hơn và mở rộng sang cả kinh tế, chính trị.
  • B. Giai đoạn 1967-1976, các nước chỉ tập trung vào phát triển kinh tế; giai đoạn sau 1976, chuyển sang hợp tác quân sự.
  • C. Giai đoạn 1967-1976, ASEAN kết nạp nhiều thành viên mới; giai đoạn sau 1976, dừng việc kết nạp.
  • D. Giai đoạn 1967-1976, ASEAN hoạt động dưới sự chi phối của Mỹ; giai đoạn sau 1976, hoàn toàn độc lập.

Câu 7: Mục tiêu hàng đầu của ASEAN khi mới thành lập năm 1967 là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để chống lại chủ nghĩa cộng sản.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa thông qua nỗ lực hợp tác chung giữa các nước thành viên.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề Campuchia và các xung đột biên giới.
  • D. Thống nhất các nước Đông Nam Á thành một quốc gia duy nhất.

Câu 8: Tại sao Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 được coi là "giấy khai sinh thứ hai" của ASEAN?

  • A. Vì Hiệp ước này đã thay thế hoàn toàn Tuyên bố Bangkok năm 1967.
  • B. Vì sau Hiệp ước này, tất cả các nước Đông Nam Á đều gia nhập ASEAN.
  • C. Vì Hiệp ước này đã thiết lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên và thúc đẩy sự hợp tác thực chất trên nhiều lĩnh vực, đưa ASEAN sang giai đoạn phát triển mới.
  • D. Vì Hiệp ước này đã thành lập Ban Thư ký thường trực của ASEAN.

Câu 9: Việc thông qua Hiến chương ASEAN năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Hiến chương quy định ASEAN là một khối quân sự phòng thủ chung.
  • B. Hiến chương cho phép ASEAN can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.
  • C. Hiến chương chỉ đơn thuần là văn kiện mang tính tuyên bố, không có giá trị ràng buộc.
  • D. Hiến chương mang lại tư cách pháp nhân cho ASEAN, biến tổ chức này thành một thực thể dựa trên luật pháp và cam kết mạnh mẽ hơn đối với mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN.

Câu 10: Tại sao trong giai đoạn đầu (1967-1976), hợp tác kinh tế giữa các nước ASEAN còn nhiều hạn chế?

  • A. Các nước thành viên còn tập trung giải quyết khó khăn nội bộ, có sự khác biệt về lợi ích kinh tế và chưa có cơ chế hợp tác hiệu quả.
  • B. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài ngăn cản hợp tác kinh tế.
  • C. Tất cả các nước thành viên đều là các nền kinh tế phát triển cao, không cần hợp tác kinh tế.
  • D. Mục tiêu ban đầu của ASEAN không bao gồm hợp tác kinh tế.

Câu 11: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự khởi sắc của ASEAN, chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang hợp tác chặt chẽ và thực chất hơn?

  • A. Tuyên bố Bangkok năm 1967.
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976.
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • D. Thông qua Hiến chương ASEAN năm 2007.

Câu 12: Việc Campuchia trở thành thành viên cuối cùng gia nhập ASEAN vào năm 1999 có ý nghĩa gì đối với tổ chức này?

  • A. Đánh dấu sự can thiệp thành công của ASEAN vào công việc nội bộ của Campuchia.
  • B. Chứng tỏ ASEAN đã trở thành một khối quân sự hùng mạnh.
  • C. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á vào tổ chức, tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên kết và hợp tác toàn diện trong khu vực.
  • D. Giúp giải quyết triệt để vấn đề biên giới giữa Campuchia và các nước láng giềng.

Câu 13: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được thể hiện rõ nét nhất qua việc các nước thành viên ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của các quốc gia thành viên; không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Giải quyết mọi vấn đề của khu vực bằng hành động quân sự chung.
  • C. Phụ thuộc vào sự lãnh đạo của một cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Loại trừ sự tham gia của các quốc gia có thể chế chính trị khác biệt.

Câu 14: Bên cạnh hợp tác kinh tế, các nước ASEAN còn tích cực thúc đẩy hợp tác trên những lĩnh vực nào khác trong quá trình phát triển?

  • A. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự và quốc phòng.
  • C. Chủ yếu là hợp tác về giáo dục và y tế.
  • D. Mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như văn hóa, xã hội, an ninh, chính trị, khoa học công nghệ, môi trường...

Câu 15: Đánh giá nào sau đây là đúng về vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. ASEAN không có vai trò gì đáng kể trong việc duy trì hòa bình khu vực.
  • B. ASEAN chỉ duy trì hòa bình bằng cách sử dụng vũ lực.
  • C. ASEAN đã đóng góp quan trọng vào việc duy trì hòa bình, ổn định thông qua việc thúc đẩy đối thoại, hợp tác, xây dựng lòng tin và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Vai trò của ASEAN trong hòa bình khu vực chỉ phụ thuộc vào sự cho phép của các cường quốc bên ngoài.

Câu 16: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong giai đoạn đầu thành lập (1967-1976) là gì?

  • A. Sự xâm lược của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Sự khác biệt về thể chế chính trị, trình độ phát triển kinh tế và những mâu thuẫn, nghi kỵ còn tồn tại giữa các nước thành viên.
  • C. Thiếu sự quan tâm và ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.
  • D. Tất cả các nước thành viên đều là thuộc địa của các nước phương Tây.

Câu 17: Phân tích nào sau đây giải thích tại sao các nước Đông Nam Á lại lựa chọn con đường hợp tác khu vực thay vì chỉ dựa vào quan hệ song phương với các nước lớn?

  • A. Hợp tác khu vực giúp từng nước nhanh chóng trở thành cường quốc.
  • B. Các nước lớn không quan tâm đến việc thiết lập quan hệ song phương.
  • C. Hợp tác khu vực cho phép các nước nhỏ chi phối các nước lớn.
  • D. Hợp tác khu vực giúp các quốc gia nhỏ tăng cường sức mạnh tổng hợp, nâng cao vị thế trên trường quốc tế, đối phó tốt hơn với các thách thức chung và cân bằng quan hệ với các cường quốc.

Câu 18: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong giai đoạn mở rộng thành viên (từ cuối thập niên 70 đến cuối thập niên 90) là gì?

  • A. Thành lập một thị trường chung duy nhất với đồng tiền chung.
  • B. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp trên Biển Đông.
  • C. Mở rộng thành viên, chuyển từ "ASEAN 5" sang "ASEAN 10" và chuyển từ đối đầu sang đối thoại với nhóm nước Đông Dương, góp phần xây dựng môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • D. Trở thành tổ chức quân sự mạnh nhất thế giới.

Câu 19: Phân tích nào sau đây là đúng về tác động của xu thế toàn cầu hóa đến sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỷ XX?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa làm cho ASEAN trở nên cô lập và kém quan trọng hơn.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ mang lại thách thức, không có cơ hội nào cho ASEAN.
  • C. Toàn cầu hóa buộc ASEAN phải đóng cửa biên giới và hạn chế thương mại quốc tế.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa vừa tạo ra cơ hội (tăng cường kết nối, thương mại, đầu tư) vừa đặt ra thách thức (cạnh tranh gay gắt, các vấn đề xuyên quốc gia), thúc đẩy ASEAN tăng cường liên kết nội khối và mở rộng quan hệ đối ngoại.

Câu 20: Mục tiêu "Một tầm nhìn, Một bản sắc, Một Cộng đồng" được nêu ra trong Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Bali 2003) phản ánh điều gì về định hướng phát triển của ASEAN?

  • A. Thể hiện quyết tâm xây dựng một cộng đồng ASEAN liên kết chặt chẽ và thống nhất trên cả ba trụ cột: Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt và đa dạng giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn các lĩnh vực khác.
  • D. Hướng tới việc sáp nhập các quốc gia thành viên thành một quốc gia duy nhất.

Câu 21: Thách thức nào sau đây vẫn còn tồn tại và ảnh hưởng đến sự gắn kết và phát triển của ASEAN trong bối cảnh hiện tại?

  • A. Sự thiếu quan tâm của các nước thành viên đối với hoạt động của ASEAN.
  • B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, khác biệt về lợi ích quốc gia và các vấn đề tranh chấp còn tồn tại giữa một số thành viên.
  • C. Việc thiếu cơ chế hợp tác và các nguyên tắc hoạt động.
  • D. Áp lực buộc phải thành lập liên minh quân sự chung.

Câu 22: Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất về vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập (1995)?

  • A. Việt Nam chỉ là một thành viên thụ động, ít đóng góp.
  • B. Việt Nam tìm cách chi phối các quyết định của ASEAN theo lợi ích riêng.
  • C. Việt Nam đã đóng góp tích cực và chủ động vào các hoạt động của ASEAN, thúc đẩy hợp tác trên nhiều lĩnh vực và góp phần nâng cao vai trò, vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Vai trò của Việt Nam trong ASEAN không đáng kể so với các thành viên khác.

Câu 23: Nguyên tắc cốt lõi nào của Hiệp ước Bali (1976) đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết các vấn đề phức tạp và duy trì sự đoàn kết trong nội bộ ASEAN?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Nguyên tắc tuân thủ theo quyết định của quốc gia thành viên mạnh nhất.
  • C. Nguyên tắc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • D. Nguyên tắc phụ thuộc vào sự chỉ đạo của Liên Hợp Quốc.

Câu 24: Đâu là một trong những biểu hiện cụ thể cho thấy ASEAN đã chuyển trọng tâm hợp tác sang lĩnh vực kinh tế mạnh mẽ hơn từ sau năm 1976?

  • A. Thành lập các khối quân sự chung giữa các thành viên.
  • B. Chỉ tập trung vào các hoạt động văn hóa và thể thao khu vực.
  • C. Hạn chế giao thương và đầu tư giữa các nước thành viên.
  • D. Thành lập các cơ chế hợp tác kinh tế cụ thể như Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC - có sự tham gia của nhiều nước ASEAN).

Câu 25: Tại sao việc xây dựng Cộng đồng ASEAN (hình thành năm 2015 dựa trên 3 trụ cột) được coi là bước tiến quan trọng nhất trong lịch sử phát triển của tổ chức?

  • A. Vì nó thể hiện nỗ lực nâng tầm liên kết từ một hiệp hội hợp tác sang một cộng đồng gắn kết chặt chẽ hơn trên cả ba trụ cột, hướng tới mục tiêu thống nhất và phát triển bền vững.
  • B. Vì nó biến ASEAN thành một siêu cường kinh tế có khả năng cạnh tranh với Mỹ và Trung Quốc.
  • C. Vì nó cho phép ASEAN can thiệp quân sự vào các quốc gia bên ngoài khu vực.
  • D. Vì nó đánh dấu sự tan rã của ASEAN và hình thành các liên minh nhỏ hơn.

Câu 26: Bên cạnh việc thúc đẩy hợp tác nội khối, ASEAN còn tích cực mở rộng quan hệ với các đối tác bên ngoài khu vực. Điều này phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?

  • A. Xu thế đối đầu giữa các khối quân sự.
  • B. Xu thế cô lập và tự cung tự cấp.
  • C. Xu thế đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế và hội nhập khu vực, quốc tế.
  • D. Xu thế phụ thuộc vào một cường quốc duy nhất.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây là chính xác về vai trò của Tuyên bố Bangkok (1967) đối với sự ra đời của ASEAN?

  • A. Là văn kiện chính thức tuyên bố thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và nêu rõ mục tiêu, nguyên tắc hoạt động ban đầu.
  • B. Là hiệp ước ràng buộc các quốc gia thành viên phải tuân thủ mọi quyết định của Ban Thư ký ASEAN.
  • C. Chỉ là một tuyên bố mang tính hình thức, không có giá trị pháp lý.
  • D. Là văn kiện kêu gọi thành lập liên minh quân sự giữa các nước Đông Nam Á.

Câu 28: Từ năm 1967 đến nay, ASEAN đã trải qua những giai đoạn phát triển chính nào?

  • A. Giai đoạn hình thành liên minh quân sự và giai đoạn tan rã.
  • B. Giai đoạn phụ thuộc vào các cường quốc và giai đoạn tự chủ hoàn toàn.
  • C. Giai đoạn thành lập và hợp tác bước đầu (1967-1976); giai đoạn phát triển và mở rộng thành viên (1976-1999); giai đoạn xây dựng Cộng đồng (từ đầu thế kỷ XXI đến nay).
  • D. Giai đoạn chỉ tập trung vào kinh tế và giai đoạn chỉ tập trung vào chính trị.

Câu 29: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng về tính đa dạng của các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Các quốc gia thành viên ASEAN đều có cùng một nền văn hóa và tôn giáo.
  • B. Tất cả các nước ASEAN đều có trình độ phát triển kinh tế đồng đều.
  • C. Các nước ASEAN chỉ khác biệt về ngôn ngữ, còn lại tương đồng về mọi mặt.
  • D. Các quốc gia thành viên ASEAN rất đa dạng về văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ, thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế.

Câu 30: Sự ra đời và phát triển của ASEAN chứng tỏ điều gì về xu thế phát triển của thế giới hiện đại?

  • A. Thế giới đang quay trở lại xu thế đối đầu giữa các khối quân sự.
  • B. Xu thế hòa bình, hợp tác để cùng phát triển trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và bình đẳng giữa các quốc gia là xu thế chủ đạo.
  • C. Các quốc gia nhỏ không có vai trò gì trong quan hệ quốc tế hiện đại.
  • D. Chỉ có các cường quốc mới có thể định hình cục diện thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây được xem là một trong những yếu tố chính thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á thành lập tổ chức hợp tác khu vực vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Bên cạnh bối cảnh quốc tế, yếu tố nội bộ nào của khu vực Đông Nam Á cũng góp phần quan trọng vào sự ra đời của ASEAN năm 1967?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (Indonesia) năm 1976?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho việc ASEAN chuyển từ 'ASEAN 5' sang 'ASEAN 10' vào cuối thế kỷ XX?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sự kiện Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và tổ chức ASEAN?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: So sánh giai đoạn 1967-1976 và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN, điểm khác biệt cơ bản về xu hướng hợp tác là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Mục tiêu hàng đầu của ASEAN khi mới thành lập năm 1967 là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 được coi là 'giấy khai sinh thứ hai' của ASEAN?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Việc thông qua Hiến chương ASEAN năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển của tổ chức?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao trong giai đoạn đầu (1967-1976), hợp tác kinh tế giữa các nước ASEAN còn nhiều hạn chế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự khởi sắc của ASEAN, chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang hợp tác chặt chẽ và thực chất hơn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc Campuchia trở thành thành viên cuối cùng gia nhập ASEAN vào năm 1999 có ý nghĩa gì đối với tổ chức này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được thể hiện rõ nét nhất qua việc các nước thành viên ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Bên cạnh hợp tác kinh tế, các nước ASEAN còn tích cực thúc đẩy hợp tác trên những lĩnh vực nào khác trong quá trình phát triển?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đánh giá nào sau đây là đúng về vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong giai đoạn đầu thành lập (1967-1976) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích nào sau đây giải thích tại sao các nước Đông Nam Á lại lựa chọn con đường hợp tác khu vực thay vì chỉ dựa vào quan hệ song phương với các nước lớn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong giai đoạn mở rộng thành viên (từ cuối thập niên 70 đến cuối thập niên 90) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích nào sau đây là đúng về tác động của xu thế toàn cầu hóa đến sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỷ XX?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Mục tiêu 'Một tầm nhìn, Một bản sắc, Một Cộng đồng' được nêu ra trong Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Bali 2003) phản ánh điều gì về định hướng phát triển của ASEAN?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Thách thức nào sau đây vẫn còn tồn tại và ảnh hưởng đến sự gắn kết và phát triển của ASEAN trong bối cảnh hiện tại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất về vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập (1995)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nguyên tắc cốt lõi nào của Hiệp ước Bali (1976) đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết các vấn đề phức tạp và duy trì sự đoàn kết trong nội bộ ASEAN?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đâu là một trong những biểu hiện cụ thể cho thấy ASEAN đã chuyển trọng tâm hợp tác sang lĩnh vực kinh tế mạnh mẽ hơn từ sau năm 1976?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao việc xây dựng Cộng đồng ASEAN (hình thành năm 2015 dựa trên 3 trụ cột) được coi là bước tiến quan trọng nhất trong lịch sử phát triển của tổ chức?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Bên cạnh việc thúc đẩy hợp tác nội khối, ASEAN còn tích cực mở rộng quan hệ với các đối tác bên ngoài khu vực. Điều này phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nhận xét nào sau đây là chính xác về vai trò của Tuyên bố Bangkok (1967) đối với sự ra đời của ASEAN?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Từ năm 1967 đến nay, ASEAN đã trải qua những giai đoạn phát triển chính nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng về tính đa dạng của các quốc gia thành viên ASEAN?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Sự ra đời và phát triển của ASEAN chứng tỏ điều gì về xu thế phát triển của thế giới hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây được xem là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ nhất sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
  • B. Trật tự thế giới đơn cực do Mĩ chi phối đã hình thành.
  • C. Nhu cầu hợp tác phát triển kinh tế, giữ vững độc lập trước ảnh hưởng của các cường quốc và tình hình khu vực phức tạp.
  • D. Tất cả các nước Đông Nam Á đã hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Câu 2: Trước khi ASEAN ra đời, khu vực Đông Nam Á đã chứng kiến sự xuất hiện của một số tổ chức hợp tác khu vực như ASA (1961) và MAPHILINDO (1963). Phân tích điểm khác biệt cơ bản nào khiến ASEAN (1967) có khả năng tồn tại và phát triển bền vững hơn các tổ chức tiền thân này?

  • A. ASEAN tập trung hợp tác chủ yếu về mặt quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • B. Các nước thành viên ASEAN có trình độ phát triển kinh tế đồng đều hơn các tổ chức trước.
  • C. ASEAN được thành lập dưới sự bảo trợ trực tiếp của Liên Hợp Quốc, trong khi các tổ chức kia thì không.
  • D. ASEAN đề ra mục tiêu hợp tác đa dạng trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, văn hóa, xã hội) và các nguyên tắc hoạt động mềm dẻo, phù hợp với thực tiễn khu vực.

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) vào tháng 2 năm 1976 được xem là một "bước ngoặt" trong lịch sử phát triển của ASEAN. Ý nghĩa quan trọng nhất của sự kiện này là gì?

  • A. Đánh dấu việc ASEAN chính thức trở thành một liên minh phòng thủ quân sự chung.
  • B. Xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên, mở ra giai đoạn hợp tác phát triển mới.
  • C. Chính thức kết nạp tất cả các quốc gia Đông Dương vào ASEAN.
  • D. Thành lập một khu vực mậu dịch tự do hoàn toàn giữa các nước thành viên.

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN, được củng cố trong Hiệp ước Bali (1976), đã giúp Hiệp hội vượt qua nhiều thách thức và duy trì sự đoàn kết tương đối giữa các quốc gia có thể chế chính trị, trình độ phát triển khác nhau?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Nguyên tắc bỏ phiếu theo đa số và can thiệp khi có nguy cơ bất ổn.
  • C. Nguyên tắc nhất thể hóa về chính trị và kinh tế.
  • D. Nguyên tắc ưu tiên quan hệ với các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 5: Từ cuối những năm 1980 đến giữa những năm 1990, ASEAN đã trải qua quá trình mở rộng thành viên mạnh mẽ, kết nạp thêm Việt Nam, Lào, Myanmar. Yếu tố quốc tế và khu vực nào sau đây được xem là điều kiện thuận lợi then chốt cho sự mở rộng này?

  • A. Sự bùng nổ các cuộc xung đột biên giới giữa các nước Đông Dương và Thái Lan.
  • B. Việc Hoa Kỳ rút hết quân đội khỏi khu vực Đông Nam Á.
  • C. Sự hình thành một liên minh quân sự giữa các nước Đông Dương.
  • D. Kết thúc Chiến tranh lạnh và việc giải quyết vấn đề Campuchia, cải thiện quan hệ giữa ASEAN và các nước Đông Dương.

Câu 6: Việc Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một tổ chức quân sự lớn mạnh đối trọng với các cường quốc.
  • C. Góp phần quan trọng vào việc hiện thực hóa ý tưởng về một "Đông Nam Á của 10 quốc gia", thúc đẩy liên kết khu vực toàn diện.
  • D. Chứng tỏ các nước thành viên ASEAN đã thống nhất hoàn toàn về thể chế chính trị.

Câu 7: Năm 2007, các nước thành viên ASEAN đã ký kết và thông qua Hiến chương ASEAN. Văn kiện này có tầm quan trọng đặc biệt vì nó:

  • A. Là cơ sở pháp lý ràng buộc cho hoạt động của ASEAN, nâng cao vị thế của Hiệp hội.
  • B. Xác lập chế độ tiền tệ chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • C. Tuyên bố giải tán các tổ chức hợp tác khu vực khác trong khu vực.
  • D. Thành lập một nhà nước liên bang duy nhất tại Đông Nam Á.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đủ nhất về mục tiêu của ASEAN trong giai đoạn từ sau Hiệp ước Bali (1976) đến cuối thế kỷ XX?

  • A. Chỉ tập trung vào giải quyết vấn đề Campuchia và an ninh biên giới.
  • B. Chủ yếu thúc đẩy hợp tác văn hóa và xã hội, bỏ qua kinh tế và chính trị.
  • C. Hướng tới thành lập một liên minh quân sự mạnh mẽ.
  • D. Tăng cường hợp tác trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, an ninh, văn hóa, xã hội và mở rộng thành viên.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên cũ (ASEAN 6) và các nước thành viên mới (CLMV). Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến tiến trình liên kết khu vực?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ hơn quá trình nhất thể hóa về chính trị.
  • B. Tạo ra khoảng cách phát triển, gây khó khăn trong việc thực hiện các cam kết chung và làm chậm lại tiến trình hội nhập.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể vì ASEAN hoạt động dựa trên nguyên tắc đồng thuận.
  • D. Giúp các nước mới nhanh chóng bắt kịp trình độ của các nước cũ.

Câu 10: Trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ, ASEAN đã nỗ lực xây dựng "Cộng đồng ASEAN" dựa trên ba trụ cột chính: Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế, và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội. Việc xây dựng Cộng đồng này thể hiện điều gì về tầm nhìn và mục tiêu của ASEAN trong thế kỷ XXI?

  • A. Hướng tới một liên kết sâu rộng, toàn diện trên nhiều lĩnh vực để tăng cường sức mạnh và vị thế của Hiệp hội.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra một thị trường chung duy nhất ở Đông Nam Á.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống, bỏ qua các thách thức phi truyền thống.
  • D. Mục tiêu chính là trở thành một cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.

Câu 11: Một trong những nguyên tắc được đề cao trong Hiệp ước Bali (1976) là giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. Áp dụng nguyên tắc này, ASEAN đã đóng vai trò nhất định trong việc tìm kiếm giải pháp chính trị cho vấn đề Campuchia vào những năm cuối thập niên 1980. Điều này cho thấy:

  • A. ASEAN đã can thiệp quân sự trực tiếp vào Campuchia để chấm dứt xung đột.
  • B. ASEAN hoàn toàn không có vai trò gì trong việc giải quyết vấn đề Campuchia.
  • C. ASEAN đã thể hiện vai trò tích cực trong việc tìm kiếm giải pháp hòa bình cho các vấn đề an ninh khu vực.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình của ASEAN chỉ mang tính hình thức.

Câu 12: Nhìn lại quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, thành tựu nổi bật và có ý nghĩa lâu dài nhất của Hiệp hội là gì?

  • A. Thành lập một nhà nước liên bang thống nhất với một chính phủ chung.
  • B. Trở thành một khối quân sự mạnh nhất thế giới.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước thành viên.
  • D. Duy trì một môi trường hòa bình, ổn định tương đối trong khu vực, tạo điều kiện cho các nước thành viên phát triển.

Câu 13: Hiến chương ASEAN (2007) đã quy định một cơ cấu tổ chức chặt chẽ hơn cho Hiệp hội, bao gồm cả việc thành lập các cơ quan mới và tăng cường vai trò của Ban Thư ký ASEAN. Sự thay đổi này phản ánh nhu cầu gì của ASEAN trong giai đoạn mới?

  • A. Nhu cầu giảm bớt sự hợp tác giữa các nước thành viên.
  • B. Nhu cầu nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng phối hợp trong bối cảnh hợp tác ngày càng sâu rộng và mở rộng thành viên.
  • C. Mục đích biến ASEAN thành một tổ chức do Ban Thư ký chi phối hoàn toàn.
  • D. Phản ứng trước sự tan rã của Liên minh châu Âu (EU).

Câu 14: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách đối ngoại của một nước thành viên ASEAN. Dựa trên các nguyên tắc cốt lõi của Hiệp hội (như đồng thuận, không can thiệp), việc ASEAN đưa ra một phản ứng chung và mạnh mẽ đối với một vấn đề an ninh phi truyền thống (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh xuyên biên giới) sẽ gặp phải những khó khăn cố hữu nào?

  • A. Thiếu kinh nghiệm hợp tác trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống.
  • B. Sự phản đối từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận có thể làm chậm quá trình ra quyết định và nguyên tắc không can thiệp hạn chế khả năng hành động mạnh mẽ.
  • D. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các nước thành viên.

Câu 15: Từ năm 1999, ASEAN đã bao gồm tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á. Việc hoàn thành mục tiêu "ASEAN 10" có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt chiến lược như thế nào?

  • A. Giúp ASEAN trở thành một tổ chức đại diện cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á, tăng cường sức mạnh tổng hợp và vai trò trung tâm.
  • B. Đảm bảo sự đồng đều về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Biến Đông Nam Á thành một khu vực không còn xung đột và tranh chấp.
  • D. Cho phép ASEAN thành lập một quân đội chung hùng mạnh.

Câu 16: Dựa trên kiến thức về quá trình phát triển của ASEAN, hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong trọng tâm hợp tác giữa giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau Hiệp ước Bali 1976.

  • A. Giai đoạn đầu tập trung kinh tế, giai đoạn sau tập trung quân sự.
  • B. Giai đoạn đầu hợp tác lỏng lẻo, chủ yếu chính trị; giai đoạn sau hợp tác chặt chẽ và mở rộng sang nhiều lĩnh vực (kinh tế, an ninh, văn hóa...).
  • C. Giai đoạn đầu hợp tác văn hóa, giai đoạn sau hợp tác chính trị.
  • D. Giai đoạn đầu bị chi phối bởi Mỹ, giai đoạn sau bị chi phối bởi Liên Xô.

Câu 17: Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ASEAN là xu thế liên kết khu vực trên thế giới vào những năm 1960. Việc các quốc gia Đông Nam Á thành lập Hiệp hội của mình cho thấy:

  • A. Các quốc gia Đông Nam Á đã chủ động nắm bắt xu thế chung của thời đại để tăng cường sức mạnh nội tại.
  • B. Các quốc gia Đông Nam Á bị buộc phải tham gia vào một khối liên kết do sức ép từ bên ngoài.
  • C. Xu thế liên kết khu vực chỉ diễn ra ở châu Âu vào thời điểm đó.
  • D. Sự ra đời của ASEAN không liên quan gì đến xu thế quốc tế.

Câu 18: Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất khi nói về vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình, ổn định ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. ASEAN đã hoàn toàn xóa bỏ mọi xung đột và tranh chấp trong khu vực.
  • B. Vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình là không đáng kể.
  • C. ASEAN chỉ can thiệp bằng quân sự để giải quyết các bất ổn.
  • D. ASEAN đóng vai trò quan trọng như một diễn đàn đối thoại, hợp tác, góp phần duy trì môi trường hòa bình, ổn định tương đối.

Câu 19: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc ngày càng gia tăng ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương, ASEAN đang nỗ lực củng cố vai trò "trung tâm" (ASEAN Centrality). Phân tích ý nghĩa của việc duy trì vai trò "trung tâm" này đối với sự phát triển của ASEAN.

  • A. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • B. Giúp ASEAN chủ động định hình cấu trúc khu vực và bảo vệ lợi ích của các nước thành viên trước sự cạnh tranh của các cường quốc.
  • C. Có nghĩa là ASEAN sẽ can thiệp vào công việc nội bộ của các cường quốc.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của ASEAN trong các vấn đề khu vực.

Câu 20: Đâu không phải là một trong những mục tiêu ban đầu được xác định khi thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa.
  • B. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc trong khu vực.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự chung để chống lại các thế lực bên ngoài.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình kinh tế của các nước sáng lập ASEAN (In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, Xin-ga-po, Thái Lan) vào thời điểm năm 1967?

  • A. Đã trở thành các nền kinh tế công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới.
  • B. Đa phần là các nền kinh tế nông nghiệp, đang trong quá trình công nghiệp hóa và còn gặp nhiều khó khăn.
  • C. Có trình độ phát triển kinh tế hoàn toàn đồng đều với nhau.
  • D. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt.

Câu 22: Hiến chương ASEAN (2007) là văn kiện pháp lý quan trọng, tuy nhiên, nó vẫn duy trì nguyên tắc "đồng thuận" trong việc ra quyết định đối với các vấn đề cơ bản. Phân tích ưu điểm và nhược điểm của nguyên tắc này đối với hoạt động của ASEAN.

  • A. Ưu điểm: Đảm bảo quyền lợi của mọi thành viên, duy trì đoàn kết. Nhược điểm: Có thể làm chậm hoặc cản trở quá trình ra quyết định.
  • B. Ưu điểm: Quyết định nhanh chóng. Nhược điểm: Dễ dẫn đến xung đột giữa các thành viên.
  • C. Ưu điểm: Dễ dàng đạt được sự đồng thuận tuyệt đối. Nhược điểm: Chỉ phù hợp với các vấn đề nhỏ.
  • D. Ưu điểm: Cho phép một số nước chi phối tổ chức. Nhược điểm: Không được các thành viên nhỏ ủng hộ.

Câu 23: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình liên kết khu vực. Tuy nhiên, Cộng đồng ASEAN vẫn khác biệt đáng kể so với Liên minh châu Âu (EU). Điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất liên kết giữa hai tổ chức này là gì?

  • A. ASEAN là liên minh quân sự, còn EU là liên minh kinh tế.
  • B. ASEAN có đồng tiền chung, còn EU thì không.
  • C. EU là liên kết siêu quốc gia (supranational), trong khi ASEAN chủ yếu là liên kết liên chính phủ (intergovernmental).
  • D. EU có số lượng thành viên ít hơn ASEAN.

Câu 24: Một trong những thách thức hiện nay đối với ASEAN là các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia. Để giải quyết hiệu quả các thách thức này, ASEAN cần phải:

  • A. Tăng cường hợp tác và phối hợp hành động giữa các nước thành viên và với các đối tác bên ngoài.
  • B. Mỗi quốc gia thành viên tự giải quyết vấn đề của mình mà không cần phối hợp.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh truyền thống (quân sự).
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các cường quốc bên ngoài.

Câu 25: Quan sát bảng dữ liệu về GDP bình quân đầu người của các nước ASEAN năm 2022 (số liệu giả định): Singapore: 60.000 USD, Brunei: 30.000 USD, Malaysia: 12.000 USD, Thái Lan: 7.000 USD, Indonesia: 4.500 USD, Philippines: 3.500 USD, Việt Nam: 4.000 USD, Lào: 2.500 USD, Campuchia: 1.800 USD, Myanmar: 1.200 USD. Bảng dữ liệu này minh họa rõ nhất cho thách thức nào của ASEAN?

  • A. Thách thức về an ninh truyền thống.
  • B. Thách thức về khoảng cách phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Thách thức về khác biệt thể chế chính trị.
  • D. Thách thức về tranh chấp lãnh thổ.

Câu 26: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 không chỉ mang lại lợi ích cho Việt Nam mà còn có những đóng góp tích cực cho sự phát triển của ASEAN. Đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam trong giai đoạn đầu gia nhập là gì?

  • A. Giúp ASEAN thành lập một liên minh quân sự chung.
  • B. Đóng góp nguồn tài chính lớn nhất cho ngân sách ASEAN.
  • C. Tích cực thúc đẩy việc kết nạp các nước còn lại để hoàn thành mục tiêu "ASEAN 10".
  • D. Đề xuất thành lập đồng tiền chung ASEAN.

Câu 27: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một trụ cột trong quan hệ giữa các nước ASEAN. Tuy nhiên, trong bối cảnh các vấn đề xuyên quốc gia (như ô nhiễm khói mù từ cháy rừng, dịch bệnh), nguyên tắc này bộc lộ hạn chế gì?

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Không có bất kỳ hạn chế nào, luôn đảm bảo hiệu quả.
  • C. Biến các vấn đề xuyên quốc gia thành vấn đề nội bộ của từng nước.
  • D. Có thể cản trở sự phối hợp và hành động tập thể hiệu quả khi một nước thành viên không hợp tác đầy đủ trong giải quyết vấn đề ảnh hưởng đến các nước khác.

Câu 28: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 quy định các bên tham gia phải "tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các bên". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng lòng tin và hợp tác giữa các quốc gia từng có lịch sử mâu thuẫn?

  • A. Tạo nền tảng vững chắc để xây dựng lòng tin, giảm bớt nghi kỵ và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực.
  • B. Cho phép một số quốc gia lớn hơn chi phối các quốc gia nhỏ hơn.
  • C. Khuyến khích các quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Chỉ mang tính hình thức và không có giá trị thực tiễn.

Câu 29: Một nhà nghiên cứu nhận định: "Sự ra đời và phát triển của ASEAN là minh chứng cho thấy các quốc gia đang phát triển hoàn toàn có khả năng tự chủ, hợp tác để vượt qua khó khăn và nâng cao vị thế trên trường quốc tế." Nhận định này dựa trên cơ sở nào của quá trình phát triển ASEAN?

  • A. Việc ASEAN phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các nước phát triển.
  • B. Sự chi phối của các cường quốc bên ngoài đối với các quyết định của ASEAN.
  • C. Việc ASEAN thất bại trong mọi nỗ lực hợp tác.
  • D. Khả năng các nước thành viên tự chủ xây dựng và phát triển Hiệp hội, đạt được những thành tựu về hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế.

Câu 30: Nhìn về tương lai, thách thức lớn nhất đối với vai trò "trung tâm" của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á-Thái Bình Dương có thể đến từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự suy giảm ảnh hưởng của ASEAN trên trường quốc tế.
  • B. Sự gia tăng cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc trong khu vực, có nguy cơ chia rẽ hoặc làm giảm vai trò của ASEAN.
  • C. Việc tất cả các nước thành viên đạt được trình độ phát triển kinh tế đồng đều.
  • D. Sự ra đời của các liên minh quân sự mới không liên quan đến ASEAN.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây được xem là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ nhất sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trước khi ASEAN ra đời, khu vực Đông Nam Á đã chứng kiến sự xuất hiện của một số tổ chức hợp tác khu vực như ASA (1961) và MAPHILINDO (1963). Phân tích điểm khác biệt cơ bản nào khiến ASEAN (1967) có khả năng tồn tại và phát triển bền vững hơn các tổ chức tiền thân này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) vào tháng 2 năm 1976 được xem là một 'bước ngoặt' trong lịch sử phát triển của ASEAN. Ý nghĩa quan trọng nhất của sự kiện này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN, được củng cố trong Hiệp ước Bali (1976), đã giúp Hiệp hội vượt qua nhiều thách thức và duy trì sự đoàn kết tương đối giữa các quốc gia có thể chế chính trị, trình độ phát triển khác nhau?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Từ cuối những năm 1980 đến giữa những năm 1990, ASEAN đã trải qua quá trình mở rộng thành viên mạnh mẽ, kết nạp thêm Việt Nam, Lào, Myanmar. Yếu tố quốc tế và khu vực nào sau đây được xem là điều kiện thuận lợi then chốt cho sự mở rộng này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực Đông Nam Á?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Năm 2007, các nước thành viên ASEAN đã ký kết và thông qua Hiến chương ASEAN. Văn kiện này có tầm quan trọng đặc biệt vì nó:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đủ nhất về mục tiêu của ASEAN trong giai đoạn từ sau Hiệp ước Bali (1976) đến cuối thế kỷ XX?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên cũ (ASEAN 6) và các nước thành viên mới (CLMV). Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến tiến trình liên kết khu vực?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ, ASEAN đã nỗ lực xây dựng 'Cộng đồng ASEAN' dựa trên ba trụ cột chính: Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế, và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội. Việc xây dựng Cộng đồng này thể hiện điều gì về tầm nhìn và mục tiêu của ASEAN trong thế kỷ XXI?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một trong những nguyên tắc được đề cao trong Hiệp ước Bali (1976) là giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. Áp dụng nguyên tắc này, ASEAN đã đóng vai trò nhất định trong việc tìm kiếm giải pháp chính trị cho vấn đề Campuchia vào những năm cuối thập niên 1980. Điều này cho thấy:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nhìn lại quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, thành tựu nổi bật và có ý nghĩa lâu dài nhất của Hiệp hội là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hiến chương ASEAN (2007) đã quy định một cơ cấu tổ chức chặt chẽ hơn cho Hiệp hội, bao gồm cả việc thành lập các cơ quan mới và tăng cường vai trò của Ban Thư ký ASEAN. Sự thay đổi này phản ánh nhu cầu gì của ASEAN trong giai đoạn mới?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách đối ngoại của một nước thành viên ASEAN. Dựa trên các nguyên tắc cốt lõi của Hiệp hội (như đồng thuận, không can thiệp), việc ASEAN đưa ra một phản ứng chung và mạnh mẽ đối với một vấn đề an ninh phi truyền thống (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh xuyên biên giới) sẽ gặp phải những khó khăn cố hữu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Từ năm 1999, ASEAN đã bao gồm tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á. Việc hoàn thành mục tiêu 'ASEAN 10' có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt chiến lược như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Dựa trên kiến thức về quá trình phát triển của ASEAN, hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong trọng tâm hợp tác giữa giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau Hiệp ước Bali 1976.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ASEAN là xu thế liên kết khu vực trên thế giới vào những năm 1960. Việc các quốc gia Đông Nam Á thành lập Hiệp hội của mình cho thấy:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất khi nói về vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình, ổn định ở khu vực Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc ngày càng gia tăng ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương, ASEAN đang nỗ lực củng cố vai trò 'trung tâm' (ASEAN Centrality). Phân tích ý nghĩa của việc duy trì vai trò 'trung tâm' này đối với sự phát triển của ASEAN.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đâu không phải là một trong những mục tiêu ban đầu được xác định khi thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình kinh tế của các nước sáng lập ASEAN (In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, Xin-ga-po, Thái Lan) vào thời điểm năm 1967?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Hiến chương ASEAN (2007) là văn kiện pháp lý quan trọng, tuy nhiên, nó vẫn duy trì nguyên tắc 'đồng thuận' trong việc ra quyết định đối với các vấn đề cơ bản. Phân tích ưu điểm và nhược điểm của nguyên tắc này đối với hoạt động của ASEAN.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình liên kết khu vực. Tuy nhiên, Cộng đồng ASEAN vẫn khác biệt đáng kể so với Liên minh châu Âu (EU). Điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất liên kết giữa hai tổ chức này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một trong những thách thức hiện nay đối với ASEAN là các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia. Để giải quyết hiệu quả các thách thức này, ASEAN cần phải:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Quan sát bảng dữ liệu về GDP bình quân đầu người của các nước ASEAN năm 2022 (số liệu giả định): Singapore: 60.000 USD, Brunei: 30.000 USD, Malaysia: 12.000 USD, Thái Lan: 7.000 USD, Indonesia: 4.500 USD, Philippines: 3.500 USD, Việt Nam: 4.000 USD, Lào: 2.500 USD, Campuchia: 1.800 USD, Myanmar: 1.200 USD. Bảng dữ liệu này minh họa rõ nhất cho thách thức nào của ASEAN?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 không chỉ mang lại lợi ích cho Việt Nam mà còn có những đóng góp tích cực cho sự phát triển của ASEAN. Đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam trong giai đoạn đầu gia nhập là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' là một trụ cột trong quan hệ giữa các nước ASEAN. Tuy nhiên, trong bối cảnh các vấn đề xuyên quốc gia (như ô nhiễm khói mù từ cháy rừng, dịch bệnh), nguyên tắc này bộc lộ hạn chế gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 quy định các bên tham gia phải 'tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các bên'. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng lòng tin và hợp tác giữa các quốc gia từng có lịch sử mâu thuẫn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một nhà nghiên cứu nhận định: 'Sự ra đời và phát triển của ASEAN là minh chứng cho thấy các quốc gia đang phát triển hoàn toàn có khả năng tự chủ, hợp tác để vượt qua khó khăn và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.' Nhận định này dựa trên cơ sở nào của quá trình phát triển ASEAN?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhìn về tương lai, thách thức lớn nhất đối với vai trò 'trung tâm' của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á-Thái Bình Dương có thể đến từ yếu tố nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhân tố khách quan nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Hầu hết các nước Đông Nam Á đã giành độc lập.
  • B. Xu thế liên kết khu vực trên thế giới phát triển mạnh.
  • C. Mỹ tăng cường can thiệp vào khu vực Đông Nam Á.
  • D. Các nước Đông Nam Á có nền kinh tế tương đồng.

Câu 2: Bối cảnh lịch sử nào ở khu vực Đông Nam Á vào cuối thập niên 60 của thế kỉ XX thúc đẩy các quốc gia xích lại gần nhau và thành lập ASEAN?

  • A. Các nước Đông Dương đã hoàn toàn giải phóng.
  • B. Chiến tranh lạnh đã kết thúc trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Các nước Đông Nam Á đều theo chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • D. Các cường quốc đang tăng cường ảnh hưởng và khu vực còn nhiều bất ổn.

Câu 3: Mục tiêu ban đầu quan trọng nhất của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập năm 1967 là gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các thế lực bên ngoài.
  • C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • D. Giải quyết triệt để các mâu thuẫn biên giới giữa các quốc gia thành viên.

Câu 4: Dựa vào Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali - 1976), nguyên tắc hoạt động nào sau đây không phải là nguyên tắc cơ bản của ASEAN?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Quyết định theo nguyên tắc đa số phiếu.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước phát triển mới quan trọng của ASEAN từ một tổ chức lỏng lẻo sang giai đoạn hợp tác chặt chẽ hơn, đặc biệt là về chính trị - an ninh?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Thành lập Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) (1994).
  • C. Ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali) (1976).
  • D. Thông qua Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 6: Sự kiện lịch sử nào diễn ra vào cuối những năm 1980 - đầu những năm 1990 đã tạo điều kiện thuận lợi chưa từng có để ASEAN đẩy nhanh quá trình mở rộng thành viên?

  • A. Sự ra đời của xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Sự kết thúc của Chiến tranh lạnh và thay đổi cục diện thế giới.
  • C. Kinh tế của các nước Đông Nam Á đạt được bước phát triển vượt bậc.
  • D. Mỹ rút hết quân khỏi khu vực Đông Nam Á.

Câu 7: Phân tích tác động của việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) đối với cả Việt Nam và ASEAN.

  • A. Việt Nam trở thành nước lãnh đạo ASEAN, còn ASEAN trở thành liên minh quân sự.
  • B. Việt Nam bị cô lập hơn, còn ASEAN bị chia rẽ nội bộ.
  • C. Việt Nam phá vỡ thế bao vây, hội nhập sâu rộng; ASEAN tăng cường sức mạnh và tiến tới "ASEAN 10".
  • D. Việt Nam phải từ bỏ con đường xã hội chủ nghĩa, còn ASEAN mất đi tính độc lập.

Câu 8: Cho bảng dữ liệu sau về thời gian gia nhập ASEAN của một số quốc gia:
- Việt Nam: 1995
- Lào: 1997
- Myanmar: 1997
- Campuchia: 1999
Sự kiện Campuchia gia nhập năm 1999 có ý nghĩa lịch sử gì đối với ASEAN?

  • A. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á vào ASEAN.
  • B. Đánh dấu ASEAN chuyển trọng tâm sang hợp tác chính trị.
  • C. Khẳng định vai trò lãnh đạo của các nước sáng lập.
  • D. Mở ra kỷ nguyên hợp tác chặt chẽ với các cường quốc.

Câu 9: So sánh giai đoạn phát triển đầu tiên của ASEAN (1967-1976) với giai đoạn từ 1976 đến cuối những năm 1990, điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất hợp tác là gì?

  • A. Giai đoạn đầu tập trung vào kinh tế, giai đoạn sau tập trung vào an ninh.
  • B. Giai đoạn đầu hợp tác lỏng lẻo, giai đoạn sau hợp tác chặt chẽ hơn và đa dạng lĩnh vực.
  • C. Giai đoạn đầu chỉ có 5 thành viên, giai đoạn sau đã có đủ 10 thành viên.
  • D. Giai đoạn đầu chủ yếu hợp tác với Mỹ, giai đoạn sau chủ yếu hợp tác với Trung Quốc.

Câu 10: Việc thông qua Hiến chương ASEAN vào năm 2007 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của Hiệp hội?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Cộng đồng ASEAN.
  • B. Hoàn thành quá trình mở rộng thành viên.
  • C. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự.
  • D. Nâng tầm vị thế của ASEAN thành một tổ chức dựa trên luật lệ, có tư cách pháp nhân.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với sự đoàn kết và phát triển bền vững của ASEAN trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và khác biệt về thể chế chính trị giữa các thành viên.
  • B. Sự thiếu quan tâm của các cường quốc đối với khu vực Đông Nam Á.
  • C. Việc tất cả các nước đã gia nhập ASEAN làm giảm động lực hợp tác.
  • D. Thành công trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN đã loại bỏ mọi khó khăn.

Câu 12: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh khu vực từ sau năm 1976.

  • A. ASEAN trở thành một khối quân sự mạnh, đủ sức răn đe các thế lực bên ngoài.
  • B. ASEAN hoàn toàn dựa vào sự bảo trợ an ninh của các cường quốc.
  • C. ASEAN đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng các cơ chế đối thoại và hợp tác an ninh khu vực.
  • D. ASEAN từ chối tham gia vào bất kỳ vấn đề an ninh nào của khu vực.

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đóng góp của ASEAN đối với hòa bình và an ninh ở Đông Nam Á?

  • A. ASEAN đã loại bỏ hoàn toàn mọi nguy cơ xung đột trong khu vực.
  • B. ASEAN đã tạo ra môi trường đối thoại và hợp tác, góp phần duy trì hòa bình, ổn định.
  • C. ASEAN chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến an ninh.
  • D. ASEAN làm gia tăng sự can thiệp của các cường quốc vào khu vực.

Câu 14: Tại sao nói Hiệp ước Bali (1976) là một bước ngoặt trong lịch sử phát triển của ASEAN?

  • A. Đã xây dựng được những nguyên tắc cơ bản và cơ chế hợp tác, chuyển ASEAN sang giai đoạn phát triển mới.
  • B. Đã hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các nước trong khu vực.
  • C. Đã thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • D. Đã giải quyết xong vấn đề Campuchia.

Câu 15: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh ra đời giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA - 1961), MAPHILINDO (1963) và ASEAN (1967).

  • A. ASA và MAPHILINDO ra đời khi Chiến tranh lạnh kết thúc, còn ASEAN ra đời khi Chiến tranh lạnh mới bắt đầu.
  • B. ASA và MAPHILINDO tập trung vào kinh tế, còn ASEAN tập trung vào quân sự.
  • C. ASA và MAPHILINDO có sự tham gia của các nước lớn, còn ASEAN chỉ có các nước nhỏ.
  • D. ASA và MAPHILINDO dễ tan rã do mâu thuẫn và ảnh hưởng bên ngoài, ASEAN ra đời khi các nước có nhu cầu hợp tác mạnh mẽ hơn để đối phó bối cảnh chung.

Câu 16: Giai đoạn 1976-1999 được coi là giai đoạn phát triển nào của ASEAN?

  • A. Giai đoạn thành lập và bước đầu phát triển về cơ cấu tổ chức.
  • B. Giai đoạn xây dựng và phát triển Cộng đồng ASEAN vững mạnh.
  • C. Giai đoạn ổn định chính trị khu vực và mở rộng thành viên.
  • D. Giai đoạn khủng hoảng và suy thoái.

Câu 17: Tại sao việc giải quyết vấn đề Campuchia lại có ý nghĩa quan trọng, tạo tiền đề cho sự phát triển và mở rộng của ASEAN cuối những năm 1980 đầu 1990?

  • A. Việc giải quyết vấn đề Campuchia giúp ASEAN trở thành một khối quân sự.
  • B. Việc giải quyết vấn đề Campuchia giúp giảm căng thẳng khu vực, mở đường cho hợp tác và mở rộng thành viên.
  • C. Việc giải quyết vấn đề Campuchia giúp ASEAN thành lập thị trường chung.
  • D. Việc giải quyết vấn đề Campuchia buộc các nước lớn rút khỏi Đông Nam Á.

Câu 18: Dựa trên các mốc lịch sử, hãy cho biết quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập ASEAN năm 1967?

  • A. Brunei
  • B. Singapore
  • C. Thái Lan
  • D. Philippines

Câu 19: So với giai đoạn 1967-1976, hoạt động đối ngoại của ASEAN từ sau năm 1976 có điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Hoàn toàn cắt đứt quan hệ với các cường quốc.
  • C. Chỉ duy trì quan hệ với 5 nước sáng lập.
  • D. Mở rộng quan hệ đối thoại và hợp tác với nhiều quốc gia và tổ chức bên ngoài khu vực.

Câu 20: Tác động của xu thế toàn cầu hóa và cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đến ASEAN là gì?

  • A. Chỉ tạo ra cơ hội phát triển mà không có thách thức nào.
  • B. Làm cho ASEAN trở nên lỗi thời và kém hiệu quả.
  • C. Đặt ra cả cơ hội và thách thức, đòi hỏi ASEAN phải thích ứng và đổi mới để tồn tại và phát triển.
  • D. Buộc các nước ASEAN phải từ bỏ bản sắc dân tộc.

Câu 21: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 dựa trên mấy trụ cột chính?

  • A. Hai trụ cột.
  • B. Ba trụ cột.
  • C. Bốn trụ cột.
  • D. Năm trụ cột.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc hình thành Cộng đồng ASEAN (2015) đối với khu vực Đông Nam Á.

  • A. Biến Đông Nam Á thành một quốc gia duy nhất.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn nội bộ giữa các nước thành viên.
  • D. Nâng tầm liên kết khu vực lên mức độ cao hơn, hướng tới mục tiêu chung về chính trị, kinh tế, văn hóa-xã hội.

Câu 23: Nguyên tắc nào trong Hiệp ước Bali (1976) được coi là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của ASEAN, giúp duy trì sự đa dạng và độc lập của từng quốc gia thành viên?

  • A. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Hợp tác hiệu quả giữa các bên.
  • D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền.

Câu 24: So sánh vai trò của các nước sáng lập (ASEAN 5) với các nước gia nhập sau trong quá trình phát triển của ASEAN. Nhận xét nào sau đây là phù hợp?

  • A. Các nước sáng lập giữ vai trò quyết định mọi vấn đề, các nước gia nhập sau chỉ làm theo.
  • B. Các nước gia nhập sau có vai trò quan trọng hơn trong việc định hướng phát triển kinh tế.
  • C. Các nước sáng lập chỉ tập trung vào an ninh, các nước gia nhập sau tập trung vào kinh tế.
  • D. Các nước sáng lập định hình nền tảng ban đầu, các nước gia nhập sau góp phần hoàn thiện và tăng cường sức mạnh tổng hợp của khối.

Câu 25: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về bối cảnh ra đời của ASEAN năm 1967?

  • A. Một số nước trong khu vực Đông Nam Á đã giành được độc lập.
  • B. Trên thế giới xuất hiện nhiều tổ chức hợp tác khu vực có hiệu quả.
  • C. Các cường quốc tìm cách tăng cường ảnh hưởng ở Đông Nam Á.
  • D. Cuộc chiến tranh xâm lược của Mĩ ở Việt Nam đã hoàn toàn kết thúc.

Câu 26: Việc ASEAN mở rộng thành viên từ 5 lên 10 vào cuối những năm 1990 đầu 2000 thể hiện xu thế chủ đạo nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Xu thế đối đầu giữa các cường quốc.
  • C. Xu thế chia rẽ các khu vực thành các khối riêng biệt.
  • D. Xu thế chạy đua vũ trang trên toàn cầu.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng thực trạng hợp tác kinh tế của ASEAN trong 10 năm đầu tiên (1967-1976)?

  • A. Đã đạt được những thành tựu vượt bậc, biến khu vực thành trung tâm kinh tế thế giới.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc thành lập thị trường chung và đồng tiền chung.
  • C. Còn rất hạn chế, chưa đáp ứng được mục tiêu đề ra.
  • D. Bị chi phối hoàn toàn bởi các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 28: Tại sao việc xây dựng Cộng đồng ASEAN (đặc biệt là Cộng đồng Kinh tế ASEAN - AEC) lại đặt ra yêu cầu cao hơn về sự phối hợp và nhượng bộ giữa các quốc gia thành viên so với trước đây?

  • A. Việc liên kết sâu sắc hơn (thị trường chung, di chuyển tự do...) đòi hỏi các nước phải hài hòa chính sách và chấp nhận nhượng bộ lợi ích quốc gia.
  • B. Các nước thành viên có trình độ phát triển đồng đều nên dễ dàng phối hợp.
  • C. Chỉ cần tuân thủ nguyên tắc không can thiệp là đủ.
  • D. Sự hình thành cộng đồng làm giảm bớt sự khác biệt giữa các quốc gia.

Câu 29: Dựa trên quá trình phát triển của ASEAN, hãy rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nhất cho sự hợp tác khu vực ở Đông Nam Á.

  • A. Chỉ có thể hợp tác khi tất cả các nước có cùng thể chế chính trị.
  • B. Liên minh quân sự là con đường duy nhất để đảm bảo an ninh khu vực.
  • C. Cần dựa vào sự lãnh đạo của một cường quốc bên ngoài.
  • D. Hợp tác dựa trên nguyên tắc tôn trọng độc lập, không can thiệp, giải quyết hòa bình tranh chấp là chìa khóa cho sự tồn tại và phát triển của khối.

Câu 30: Từ năm 1999 đến nay, ASEAN đã tập trung vào nhiệm vụ trọng tâm nào?

  • A. Tập trung xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh trên cả ba trụ cột.
  • B. Tiếp tục mở rộng thành viên, tìm kiếm các quốc gia mới để gia nhập.
  • C. Chủ yếu tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • D. Quay trở lại mô hình hợp tác lỏng lẻo như giai đoạn đầu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nhân tố khách quan nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bối cảnh lịch sử nào ở khu vực Đông Nam Á vào cuối thập niên 60 của thế kỉ XX thúc đẩy các quốc gia xích lại gần nhau và thành lập ASEAN?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Mục tiêu ban đầu quan trọng nhất của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập năm 1967 là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Dựa vào Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali - 1976), nguyên tắc hoạt động nào sau đây *không phải* là nguyên tắc cơ bản của ASEAN?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước phát triển mới quan trọng của ASEAN từ một tổ chức lỏng lẻo sang giai đoạn hợp tác chặt chẽ hơn, đặc biệt là về chính trị - an ninh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sự kiện lịch sử nào diễn ra vào cuối những năm 1980 - đầu những năm 1990 đã tạo điều kiện thuận lợi chưa từng có để ASEAN đẩy nhanh quá trình mở rộng thành viên?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích tác động của việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) đối với cả Việt Nam và ASEAN.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cho bảng dữ liệu sau về thời gian gia nhập ASEAN của một số quốc gia:
- Việt Nam: 1995
- Lào: 1997
- Myanmar: 1997
- Campuchia: 1999
Sự kiện Campuchia gia nhập năm 1999 có ý nghĩa lịch sử gì đối với ASEAN?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: So sánh giai đoạn phát triển đầu tiên của ASEAN (1967-1976) với giai đoạn từ 1976 đến cuối những năm 1990, điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất hợp tác là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việc thông qua Hiến chương ASEAN vào năm 2007 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của Hiệp hội?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với sự đoàn kết và phát triển bền vững của ASEAN trong bối cảnh hiện nay?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh khu vực từ sau năm 1976.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đóng góp của ASEAN đối với hòa bình và an ninh ở Đông Nam Á?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao nói Hiệp ước Bali (1976) là một bước ngoặt trong lịch sử phát triển của ASEAN?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh ra đời giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA - 1961), MAPHILINDO (1963) và ASEAN (1967).

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giai đoạn 1976-1999 được coi là giai đoạn phát triển nào của ASEAN?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao việc giải quyết vấn đề Campuchia lại có ý nghĩa quan trọng, tạo tiền đề cho sự phát triển và mở rộng của ASEAN cuối những năm 1980 đầu 1990?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Dựa trên các mốc lịch sử, hãy cho biết quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập ASEAN năm 1967?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So với giai đoạn 1967-1976, hoạt động đối ngoại của ASEAN từ sau năm 1976 có điểm gì nổi bật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tác động của xu thế toàn cầu hóa và cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đến ASEAN là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 dựa trên mấy trụ cột chính?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc hình thành Cộng đồng ASEAN (2015) đối với khu vực Đông Nam Á.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nguyên tắc nào trong Hiệp ước Bali (1976) được coi là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của ASEAN, giúp duy trì sự đa dạng và độc lập của từng quốc gia thành viên?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: So sánh vai trò của các nước sáng lập (ASEAN 5) với các nước gia nhập sau trong quá trình phát triển của ASEAN. Nhận xét nào sau đây là phù hợp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về bối cảnh ra đời của ASEAN năm 1967?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc ASEAN mở rộng thành viên từ 5 lên 10 vào cuối những năm 1990 đầu 2000 thể hiện xu thế chủ đạo nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng thực trạng hợp tác kinh tế của ASEAN trong 10 năm đầu tiên (1967-1976)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao việc xây dựng Cộng đồng ASEAN (đặc biệt là Cộng đồng Kinh tế ASEAN - AEC) lại đặt ra yêu cầu cao hơn về sự phối hợp và nhượng bộ giữa các quốc gia thành viên so với trước đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Dựa trên quá trình phát triển của ASEAN, hãy rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nhất cho sự hợp tác khu vực ở Đông Nam Á.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Từ năm 1999 đến nay, ASEAN đã tập trung vào nhiệm vụ trọng tâm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây không phải là yếu tố chính thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Một số nước Đông Nam Á đã giành được độc lập và bắt đầu xây dựng đất nước.
  • B. Xu thế liên kết khu vực đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới.
  • C. Sự căng thẳng và ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh tại khu vực.
  • D. Trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm đã định hình rõ nét.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (8/1967) thành lập ASEAN chủ yếu nhấn mạnh mục tiêu hợp tác nào giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa.
  • B. Thiết lập một khối liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất với sự lưu thông tự do về hàng hóa, dịch vụ.
  • D. Giải quyết triệt để các tranh chấp lãnh thổ còn tồn đọng giữa các nước.

Câu 3: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đến sự ra đời và hoạt động của ASEAN trong giai đoạn 1967-1975.

  • A. Chiến tranh lạnh thúc đẩy các nước ASEAN liên kết chặt chẽ về quân sự để chống lại ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Chiến tranh lạnh khiến sự hợp tác trong ASEAN còn lỏng lẻo, chủ yếu tập trung kinh tế, xã hội do sự khác biệt về thể chế và chính sách đối ngoại.
  • C. Chiến tranh lạnh tạo điều kiện thuận lợi cho ASEAN mở rộng thành viên và tăng cường vai trò chính trị trên trường quốc tế.
  • D. Chiến tranh lạnh không có tác động đáng kể đến quá trình hình thành và phát triển của ASEAN.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 được coi là một "bước ngoặt" trong lịch sử phát triển của ASEAN vì lý do nào sau đây?

  • A. Hiệp ước chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • B. Hiệp ước đặt nền móng cho việc thành lập liên minh quân sự của ASEAN.
  • C. Hiệp ước xác lập các nguyên tắc cơ bản cho quan hệ giữa các nước thành viên, tạo nền tảng vững chắc cho sự hợp tác sau này.
  • D. Hiệp ước quyết định kết nạp tất cả các nước Đông Dương vào ASEAN.

Câu 5: Nguyên tắc nào sau đây là cốt lõi được nêu trong Hiệp ước Bali (1976) và vẫn là kim chỉ nam cho hoạt động của ASEAN đến ngày nay?

  • A. Quyết định mọi vấn đề dựa trên nguyên tắc đồng thuận tuyệt đối.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Sử dụng vũ lực để giải quyết các tranh chấp khu vực.
  • D. Thiết lập chế độ một tiền tệ chung cho toàn khối.

Câu 6: Sự kiện lịch sử nào sau đây có tác động trực tiếpquan trọng nhất đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong những năm 1990?

  • A. Thành lập Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • B. Việt Nam tiến hành công cuộc Đổi mới.
  • C. Chiến tranh lạnh kết thúc và vấn đề Campuchia được giải quyết.
  • D. Các nước ASEAN đạt được trình độ phát triển kinh tế đồng đều.

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7/1995 mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Việt Nam trở thành quốc gia duy nhất trong khối có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. ASEAN chuyển trọng tâm hoạt động sang hợp tác quân sự.
  • C. Việt Nam ngay lập tức trở thành trung tâm kinh tế, chính trị của ASEAN.
  • D. Đánh dấu sự hòa giải, hợp tác giữa nhóm nước Đông Dương và ASEAN, hướng tới một Đông Nam Á thống nhất về mặt khu vực.

Câu 8: Từ năm 1999, ASEAN đã trở thành ASEAN-10. Việc kết nạp tất cả các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á vào khối có ý nghĩa nào sau đây?

  • A. Tăng cường sức mạnh và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, hướng tới mục tiêu liên kết toàn diện khu vực.
  • B. Giải quyết hoàn toàn mọi mâu thuẫn và tranh chấp còn tồn đọng giữa các nước thành viên.
  • C. Biến Đông Nam Á thành một khu vực hoàn toàn không có ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều về kinh tế giữa tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 9: Tại sao có thể nói giai đoạn từ năm 1976 đến cuối thế kỷ XX là giai đoạn phát triển mới của ASEAN?

  • A. Đây là giai đoạn ASEAN chỉ mới được thành lập và đang tìm kiếm hướng đi.
  • B. ASEAN tập trung chủ yếu vào hợp tác quân sự để đối phó với các mối đe dọa.
  • C. ASEAN đã hoàn thành mục tiêu xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • D. Hợp tác nội khối được tăng cường, ASEAN mở rộng thành viên và bắt đầu tham gia giải quyết các vấn đề chính trị khu vực.

Câu 10: Hiến chương ASEAN (2007) được thông qua nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tuyên bố giải thể ASEAN và thành lập một tổ chức khu vực mới.
  • B. Chuyển đổi ASEAN thành một liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • C. Xây dựng ASEAN thành một tổ chức dựa trên luật lệ, có tư cách pháp nhân và hướng tới mục tiêu Cộng đồng.
  • D. Thiết lập chế độ thị thực chung và biên giới mở giữa các nước thành viên.

Câu 11: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 thể hiện bước tiến quan trọng nhất nào trong quá trình liên kết khu vực của khối?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng một thị trường chung duy nhất.
  • B. Nâng tầm liên kết lên một mức độ cao hơn, toàn diện hơn trên cả ba trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.
  • C. Hoàn toàn xóa bỏ chủ quyền quốc gia của các nước thành viên.
  • D. Chỉ là sự thay đổi tên gọi của tổ chức mà không có sự thay đổi về bản chất.

Câu 12: Phân tích thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt khi mở rộng thành viên sang các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế và thể chế chính trị khác biệt trong những năm 1990.

  • A. Thu hẹp khoảng cách phát triển và hài hòa hóa chính sách giữa các thành viên mới và cũ.
  • B. Đối phó với nguy cơ xâm lược quân sự từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Duy trì nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Tìm kiếm sự công nhận của cộng đồng quốc tế.

Câu 13: Dựa trên các nguyên tắc hoạt động của ASEAN (ví dụ: không can thiệp, đồng thuận, tôn trọng chủ quyền), hãy phân tích tại sao ASEAN thường gặp khó khăn trong việc đưa ra các phản ứng mạnh mẽ và thống nhất đối với các vấn đề nhạy cảm trong khu vực?

  • A. Do ASEAN không có cơ chế giải quyết tranh chấp.
  • B. Do các nước thành viên đều là các cường quốc quân sự.
  • C. Do các nguyên tắc như không can thiệp vào nội bộ và nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.
  • D. Do thiếu sự quan tâm của cộng đồng quốc tế đối với khu vực.

Câu 14: Sự ra đời và phát triển của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng Đông Nam Á thành khu vực như thế nào?

  • A. Từ đối đầu, chia rẽ sang đối thoại, hợp tác, hòa bình và ổn định.
  • B. Từ phụ thuộc vào bên ngoài sang hoàn toàn tự chủ về mọi mặt.
  • C. Từ lạc hậu, kém phát triển sang trở thành trung tâm kinh tế của thế giới.
  • D. Từ đa dạng về văn hóa sang đồng nhất về bản sắc dân tộc.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án hợp tác.
  • B. Không có khả năng thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Sự cạnh tranh từ các tổ chức khu vực khác.
  • D. Duy trì sự thống nhất nội khối và vai trò trung tâm trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc.

Câu 16: So sánh giai đoạn 1967-1976 và giai đoạn 1976-1999 của ASEAN, điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ và lĩnh vực hợp tác là gì?

  • A. Giai đoạn đầu hợp tác chặt chẽ hơn và bao gồm cả quân sự.
  • B. Giai đoạn sau hợp tác được tăng cường và mở rộng sang cả lĩnh vực chính trị, an ninh, trong khi giai đoạn đầu chủ yếu kinh tế, xã hội lỏng lẻo.
  • C. Giai đoạn đầu tập trung vào mở rộng thành viên, giai đoạn sau dừng lại.
  • D. Cả hai giai đoạn đều chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế thương mại.

Câu 17: Việc ASEAN thông qua Hiến chương năm 2007 và hướng tới xây dựng Cộng đồng ASEAN thể hiện xu thế phát triển nào của tổ chức này?

  • A. Liên kết sâu sắc hơn, chặt chẽ hơn và dựa trên luật lệ.
  • B. Trở lại mô hình hợp tác lỏng lẻo ban đầu.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào việc đối phó với các mối đe dọa quân sự.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc mở rộng lãnh thổ của các nước thành viên.

Câu 18: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Dựa vào nguyên tắc hoạt động của ASEAN, phản ứng phổ biến nhất của các quốc gia thành viên khác sẽ là gì?

  • A. Đưa quân đội can thiệp để lập lại trật tự.
  • B. Tuân thủ nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ, có thể bày tỏ quan ngại hoặc kêu gọi đối thoại hòa bình.
  • C. Thành lập một chính phủ lâm thời do ASEAN lãnh đạo.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế nghiêm khắc.

Câu 19: Vai trò "trung tâm" của ASEAN trong các cấu trúc khu vực (ví dụ: ARF, EAS) thể hiện điều gì về vị thế của khối?

  • A. ASEAN là tổ chức duy nhất có tiếng nói trong khu vực.
  • B. Các cường quốc bên ngoài chi phối hoàn toàn các diễn đàn khu vực.
  • C. ASEAN là chủ thể chính trong việc định hình cấu trúc đối thoại và hợp tác an ninh, chính trị trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
  • D. Vai trò trung tâm chỉ mang tính biểu tượng, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 20: Đâu là một trong những mục tiêu chính của trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Thiết lập một quân đội chung duy nhất cho toàn khối.
  • B. Xây dựng một bản sắc văn hóa duy nhất cho tất cả các nước thành viên.
  • C. Thành lập một chính phủ siêu quốc gia kiểm soát nền kinh tế các nước.
  • D. Tạo ra một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng và cạnh tranh thông qua liên kết kinh tế sâu rộng.

Câu 21: Phân tích tại sao việc giải quyết vấn đề Campuchia lại trở thành một yếu tố quan trọng giúp bình thường hóa quan hệ và mở đường cho các nước Đông Dương gia nhập ASEAN vào những năm 1990?

  • A. Vấn đề Campuchia là nguồn gốc chính gây căng thẳng và chia rẽ giữa nhóm nước ASEAN và nhóm nước Đông Dương trong nhiều năm.
  • B. Việc giải quyết vấn đề Campuchia giúp ASEAN giành được sự ủng hộ của các cường quốc.
  • C. Vấn đề Campuchia không liên quan đến quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN.
  • D. Việc giải quyết vấn đề Campuchia giúp các nước Đông Dương phát triển kinh tế vượt bậc.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967 là gì?

  • A. ASA có nhiều thành viên hơn và mục tiêu toàn diện hơn ASEAN.
  • B. ASA là liên minh quân sự, còn ASEAN là liên minh kinh tế.
  • C. ASA thành lập sau ASEAN và là tiền thân của ASEAN.
  • D. ASA là tổ chức tiền thân với phạm vi hẹp hơn và mục tiêu hạn chế hơn so với ASEAN.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động hợp tác chính trị-an ninh của ASEAN kể từ khi gia nhập.

  • A. Chỉ nhằm mục đích đối phó với một quốc gia cụ thể bên ngoài khu vực.
  • B. Góp phần tăng cường sự tin cậy, hiểu biết và hợp tác nội khối, đồng thời nâng cao vị thế của Việt Nam.
  • C. Làm suy yếu vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có đóng góp thực chất.

Câu 24: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự cần thiết phải thành lập một tổ chức như ASEAN vào năm 1967, sau khi các nước giành độc lập, là gì?

  • A. Nhu cầu tìm kiếm thị trường xuất khẩu duy nhất cho hàng hóa.
  • B. Mong muốn thành lập một khối quân sự hùng mạnh nhất thế giới.
  • C. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế, xã hội và duy trì ổn định trong bối cảnh khu vực còn nhiều thách thức.
  • D. Sự ép buộc từ các cường quốc bên ngoài.

Câu 25: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỷ XX đến nay.

  • A. Đẩy mạnh quá trình hội nhập kinh tế nội khối và tăng cường liên kết với nền kinh tế toàn cầu, đồng thời đặt ra những thách thức mới.
  • B. Làm giảm vai trò và sự cần thiết của các tổ chức khu vực như ASEAN.
  • C. Buộc ASEAN phải đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất nội địa.
  • D. Chỉ tác động tiêu cực đến các nước thành viên ASEAN.

Câu 26: Trong bối cảnh hiện nay, vai trò "trụ cột" nào của Cộng đồng ASEAN được xem là quan trọng nhất để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia)?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Tất cả các trụ cột đều quan trọng như nhau và không có sự phân biệt.

Câu 27: Việc ASEAN duy trì nguyên tắc "đồng thuận" trong ra quyết định, thay vì nguyên tắc đa số, phản ánh điều gì về bản chất của tổ chức này?

  • A. Thể hiện sự yếu kém và thiếu quyết đoán của ASEAN.
  • B. Cho phép một quốc gia thành viên chi phối toàn bộ quyết định của khối.
  • C. Nhấn mạnh sự tôn trọng chủ quyền quốc gia và lợi ích của từng thành viên, đảm bảo sự đoàn kết nội khối.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không áp dụng cho chính trị.

Câu 28: Khi đánh giá vai trò của ASEAN đối với hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. ASEAN không có vai trò đáng kể trong việc duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • B. Hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á hoàn toàn là do sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • C. ASEAN là nguyên nhân gây ra hầu hết các bất ổn trong khu vực.
  • D. ASEAN đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy đối thoại, hợp tác và xây dựng lòng tin, góp phần quan trọng vào hòa bình và ổn định khu vực.

Câu 29: Việc ASEAN ký kết và tham gia nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với các đối tác bên ngoài (như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Úc, New Zealand...) thể hiện điều gì về chiến lược phát triển kinh tế của khối?

  • A. ASEAN đang tìm cách đóng cửa nền kinh tế và hạn chế thương mại quốc tế.
  • B. ASEAN chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu.
  • C. ASEAN muốn thành lập một khối kinh tế biệt lập, không giao thương với bên ngoài.
  • D. Việc ký kết FTA chỉ mang tính biểu tượng, không có tác động thực tế.

Câu 30: Nhìn lại quá trình hình thành và phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra cho Việt Nam trong hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Chỉ nên tập trung phát triển kinh tế nội lực, không cần hội nhập quốc tế.
  • B. Nên tham gia vào các liên minh quân sự để bảo vệ đất nước.
  • C. Chủ động, tích cực hội nhập khu vực và quốc tế trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và các nguyên tắc chung.
  • D. Việc hội nhập quốc tế chỉ mang lại thách thức, không có cơ hội.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây *không phải* là yếu tố chính thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (8/1967) thành lập ASEAN chủ yếu nhấn mạnh mục tiêu hợp tác nào giữa các quốc gia thành viên?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đến sự ra đời và hoạt động của ASEAN trong giai đoạn 1967-1975.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 được coi là một 'bước ngoặt' trong lịch sử phát triển của ASEAN vì lý do nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nguyên tắc nào sau đây là *cốt lõi* được nêu trong Hiệp ước Bali (1976) và vẫn là kim chỉ nam cho hoạt động của ASEAN đến ngày nay?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sự kiện lịch sử nào sau đây có tác động *trực tiếp* và *quan trọng nhất* đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong những năm 1990?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7/1995 mang lại ý nghĩa *quan trọng nhất* nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Từ năm 1999, ASEAN đã trở thành ASEAN-10. Việc kết nạp tất cả các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á vào khối có ý nghĩa nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao có thể nói giai đoạn từ năm 1976 đến cuối thế kỷ XX là giai đoạn *phát triển mới* của ASEAN?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hiến chương ASEAN (2007) được thông qua nhằm mục đích chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 thể hiện bước tiến *quan trọng nhất* nào trong quá trình liên kết khu vực của khối?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt khi mở rộng thành viên sang các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế và thể chế chính trị khác biệt trong những năm 1990.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Dựa trên các nguyên tắc hoạt động của ASEAN (ví dụ: không can thiệp, đồng thuận, tôn trọng chủ quyền), hãy phân tích tại sao ASEAN thường gặp khó khăn trong việc đưa ra các phản ứng mạnh mẽ và thống nhất đối với các vấn đề nhạy cảm trong khu vực?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sự ra đời và phát triển của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng Đông Nam Á thành khu vực như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: So sánh giai đoạn 1967-1976 và giai đoạn 1976-1999 của ASEAN, điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ và lĩnh vực hợp tác là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc ASEAN thông qua Hiến chương năm 2007 và hướng tới xây dựng Cộng đồng ASEAN thể hiện xu thế phát triển nào của tổ chức này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Dựa vào nguyên tắc hoạt động của ASEAN, phản ứng *phổ biến nhất* của các quốc gia thành viên khác sẽ là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vai trò 'trung tâm' của ASEAN trong các cấu trúc khu vực (ví dụ: ARF, EAS) thể hiện điều gì về vị thế của khối?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đâu là một trong những mục tiêu chính của trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích tại sao việc giải quyết vấn đề Campuchia lại trở thành một yếu tố quan trọng giúp bình thường hóa quan hệ và mở đường cho các nước Đông Dương gia nhập ASEAN vào những năm 1990?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967 là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động hợp tác chính trị-an ninh của ASEAN kể từ khi gia nhập.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một trong những nguyên nhân *sâu xa* dẫn đến sự cần thiết phải thành lập một tổ chức như ASEAN vào năm 1967, sau khi các nước giành độc lập, là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỷ XX đến nay.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong bối cảnh hiện nay, vai trò 'trụ cột' nào của Cộng đồng ASEAN được xem là quan trọng nhất để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc ASEAN duy trì nguyên tắc 'đồng thuận' trong ra quyết định, thay vì nguyên tắc đa số, phản ánh điều gì về bản chất của tổ chức này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đánh giá vai trò của ASEAN đối với hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á, nhận định nào sau đây là *phù hợp nhất*?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc ASEAN ký kết và tham gia nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với các đối tác bên ngoài (như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Úc, New Zealand...) thể hiện điều gì về chiến lược phát triển kinh tế của khối?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhìn lại quá trình hình thành và phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm *quan trọng nhất* có thể rút ra cho Việt Nam trong hội nhập quốc tế là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Trật tự thế giới đơn cực do Mĩ chi phối đã hình thành.
  • B. Liên Xô và Mĩ tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa phát triển mạnh mẽ trên thế giới.
  • D. Cục diện Chiến tranh lạnh bao trùm thế giới và sự can thiệp của các cường quốc vào khu vực.

Câu 2: Yếu tố nội bộ khu vực nào sau đây là điều kiện tiên quyết cho sự hình thành của ASEAN năm 1967?

  • A. Hầu hết các quốc gia trong khu vực đã giành được độc lập.
  • B. Các nước thành viên đều có trình độ phát triển kinh tế tương đồng.
  • C. Quan hệ giữa các nước Đông Nam Á và ba nước Đông Dương đã được bình thường hóa.
  • D. Các quốc gia đều có cùng chế độ chính trị và hệ tư tưởng.

Câu 3: Mục tiêu ban đầu được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) khi thành lập ASEAN tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

  • A. Xây dựng liên minh quân sự để chống lại các thế lực bên ngoài.
  • B. Thống nhất về chính trị và đối ngoại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa.
  • D. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp biên giới, lãnh thổ trong khu vực.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) vào tháng 2/1976 đối với sự phát triển của ASEAN.

  • A. Đánh dấu sự mở rộng thành viên lần đầu tiên của ASEAN.
  • B. Xác lập những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên, tạo bước ngoặt phát triển.
  • C. Chuyển đổi ASEAN thành một khối liên minh quân sự.
  • D. Đưa ra quyết định thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.

Câu 5: Giai đoạn từ năm 1967 đến năm 1976 được xem là giai đoạn "khởi đầu" của ASEAN. Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn này là gì?

  • A. Mới thành lập, cơ cấu lỏng lẻo, hợp tác còn hạn chế.
  • B. Đã trở thành một cộng đồng kinh tế vững mạnh.
  • C. Hoàn thành việc kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
  • D. Tập trung chủ yếu vào giải quyết các tranh chấp biên giới.

Câu 6: Yếu tố quốc tế nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho ASEAN mở rộng và tăng cường hợp tác từ đầu những năm 1990?

  • A. Sự hình thành của Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Chiến tranh lạnh chấm dứt và xu thế toàn cầu hóa phát triển.
  • C. Sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc Apacthai ở Nam Phi.
  • D. Thắng lợi của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở châu Á, Phi, Mĩ Latinh.

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự hùng mạnh.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn mọi mâu thuẫn tồn tại giữa Việt Nam và các nước ASEAN.
  • C. Giúp Việt Nam trở thành nước dẫn đầu về kinh tế trong khối.
  • D. Góp phần đưa ASEAN trở thành một tổ chức khu vực bao gồm 10 quốc gia, mở ra triển vọng liên kết toàn Đông Nam Á.

Câu 8: Trở ngại lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong giai đoạn đầu (1967-1976) khiến hợp tác kinh tế chưa hiệu quả là gì?

  • A. Sự can thiệp trực tiếp của Liên Xô và Mĩ.
  • B. Sự khác biệt về chế độ chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Việc thiếu một Hiến chương chung ràng buộc các thành viên.
  • D. Không có trụ sở cố định và bộ máy điều hành hiệu quả.

Câu 9: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn hợp tác chặt chẽ và toàn diện hơn?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc năm 1967.
  • B. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976.
  • D. Thông qua Hiến chương ASEAN năm 2007.

Câu 10: Tại sao các nước ASEAN lại đẩy mạnh quá trình mở rộng thành viên sang các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và Myanmar từ những năm 1990?

  • A. Nhằm xây dựng một cộng đồng ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia trong khu vực, tăng cường sức mạnh và vị thế.
  • B. Để đối phó với sự cạnh tranh kinh tế từ Trung Quốc.
  • C. Do sức ép từ các cường quốc bên ngoài.
  • D. Vì các nước Đông Dương và Myanmar đã đạt trình độ phát triển kinh tế ngang bằng với các nước sáng lập.

Câu 11: Hiến chương ASEAN (được thông qua năm 2007) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Chuyển đổi ASEAN thành một tổ chức quân sự.
  • B. Hủy bỏ các nguyên tắc đã được thiết lập tại Hiệp ước Bali 1976.
  • C. Đánh dấu sự chấm dứt của quá trình mở rộng thành viên.
  • D. Tạo khuôn khổ pháp lý vững chắc cho sự hợp tác và liên kết, hướng tới xây dựng Cộng đồng ASEAN.

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự chuyển biến trong mục tiêu hoạt động của ASEAN qua các giai đoạn phát triển?

  • A. Từ hợp tác kinh tế, xã hội ban đầu, dần mở rộng sang hợp tác chính trị-an ninh và hướng tới cộng đồng toàn diện.
  • B. Luôn tập trung duy nhất vào mục tiêu phát triển kinh tế.
  • C. Chuyển từ mục tiêu chính trị sang mục tiêu kinh tế.
  • D. Thu hẹp phạm vi hợp tác chỉ còn trong nội bộ các nước sáng lập.

Câu 13: Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản được nêu trong Hiệp ước Bali (1976)?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Thành lập liên minh quân sự để bảo vệ khu vực.

Câu 14: So với tổ chức Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961, ASEAN năm 1967 có điểm tiến bộ nào về mặt bản chất?

  • A. Là một liên minh quân sự mạnh hơn.
  • B. Có phạm vi thành viên rộng hơn và mục tiêu hợp tác toàn diện hơn.
  • C. Ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đã kết thúc.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt hiện nay là gì?

  • A. Thiếu sự quan tâm của các nước lớn.
  • B. Không có cơ chế giải quyết tranh chấp nội bộ.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và lợi ích giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Không có khả năng mở rộng quan hệ với các đối tác bên ngoài.

Câu 16: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN (dự kiến hoàn thành năm 2015) dựa trên ba trụ cột chính là Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội thể hiện điều gì về mục tiêu phát triển của tổ chức?

  • A. Hướng tới một liên kết toàn diện trên nhiều lĩnh vực, không chỉ riêng kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống.
  • C. Ưu tiên phát triển văn hóa và xã hội hơn kinh tế.
  • D. Sao chép hoàn toàn mô hình liên kết của Liên minh châu Âu (EU).

Câu 17: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong giai đoạn từ 1976 đến cuối những năm 1990 là gì?

  • A. Thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • B. Giải quyết thành công mọi tranh chấp trên Biển Đông.
  • C. Trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • D. Tăng cường hợp tác nội khối và mở rộng thành viên lên 10 nước.

Câu 18: Tại sao việc duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực lại là một mục tiêu quan trọng hàng đầu của ASEAN ngay từ khi thành lập?

  • A. Để có thể cạnh tranh quân sự với các cường quốc.
  • B. Vì hòa bình và ổn định là điều kiện cần thiết để các quốc gia phát triển kinh tế và hợp tác.
  • C. Do các nước thành viên không có khả năng tự vệ.
  • D. Để thu hút vốn đầu tư từ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 19: Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) năm 1961 bao gồm những quốc gia nào?

  • A. Thái Lan, Mã Lai, Phi-líp-pin.
  • B. In-đô-nê-xi-a, Xin-ga-po, Thái Lan.
  • C. Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia.
  • D. Bru-nây, Mi-an-ma, Đông Ti-mo.

Câu 20: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc ASEAN chính thức trở thành một tổ chức khu vực với đầy đủ 10 quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Việt Nam gia nhập năm 1995.
  • B. Cam-pu-chia gia nhập năm 1999.
  • C. Lào và Myanmar gia nhập năm 1997.
  • D. Hiến chương ASEAN được thông qua năm 2007.

Câu 21: Bên cạnh việc mở rộng thành viên, giai đoạn từ cuối những năm 1990 đến nay chứng kiến sự phát triển nào mang tính đột phá của ASEAN?

  • A. Chuyển sang liên minh quân sự toàn diện.
  • B. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề kinh tế.
  • C. Thu hẹp quan hệ với các đối tác bên ngoài.
  • D. Thông qua Hiến chương ASEAN và hướng tới xây dựng Cộng đồng ASEAN.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy các nước Đông Nam Á xích lại gần nhau và hợp tác trong những năm 1960-1970?

  • A. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế.
  • B. Sự can thiệp và ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Các nước trong khu vực đều có chung chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • D. Mong muốn tạo dựng một môi trường hòa bình và ổn định.

Câu 23: Nguyên tắc "đồng thuận" trong quá trình ra quyết định của ASEAN, mặc dù đôi khi làm chậm quá trình, lại có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?

  • A. Duy trì sự đoàn kết và tôn trọng lợi ích của tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Đảm bảo các quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả.
  • C. Cho phép một số nước lớn hơn chi phối các quyết định.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra mâu thuẫn nội bộ.

Câu 24: Tình hình kinh tế của các nước sáng lập ASEAN vào thời điểm ra đời (1967) nhìn chung như thế nào?

  • A. Đều là các nước công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới.
  • B. Đều là các nước nông nghiệp lạc hậu.
  • C. Đang trên đà phát triển và có nhu cầu hợp tác để thúc đẩy tăng trưởng.
  • D. Đang trong tình trạng khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.

Câu 25: Sự ra đời và phát triển của ASEAN có ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất là gì?

  • A. Chấm dứt sự can thiệp của các cường quốc vào Đông Nam Á.
  • B. Trở thành đối trọng quân sự với các khối liên minh lớn.
  • C. Đưa Đông Nam Á trở thành trung tâm kinh tế duy nhất của thế giới.
  • D. Là một ví dụ thành công về liên kết khu vực của các nước đang phát triển, góp phần vào xu thế chung của thế giới.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức về mặt chính trị-an ninh mà ASEAN đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Thiếu các hiệp định thương mại tự do với các đối tác lớn.
  • B. Các tranh chấp lãnh thổ và vấn đề an ninh truyền thống/phi truyền thống trong khu vực.
  • C. Sự đồng nhất hoàn toàn về hệ thống pháp luật giữa các thành viên.
  • D. Không có khả năng tổ chức các hội nghị cấp cao.

Câu 27: Hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự gia nhập ASEAN: Việt Nam, Bru-nây, Cam-pu-chia, Lào.

  • A. Việt Nam, Lào, Bru-nây, Cam-pu-chia.
  • B. Lào, Việt Nam, Bru-nây, Cam-pu-chia.
  • C. Bru-nây, Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia.
  • D. Cam-pu-chia, Lào, Việt Nam, Bru-nây.

Câu 28: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang nổi lên được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Là hạt nhân của các cơ chế hợp tác khu vực rộng lớn hơn như ASEAN+1, ASEAN+3, EAS, ARF.
  • B. Có nền kinh tế lớn nhất trong số các tổ chức khu vực.
  • C. Là liên minh quân sự duy nhất ở Đông Nam Á.
  • D. Chỉ giải quyết các vấn đề nội bộ của 10 nước thành viên.

Câu 29: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967 được ký kết tại quốc gia nào?

  • A. In-đô-nê-xi-a.
  • B. Thái Lan.
  • C. Xin-ga-po.
  • D. Phi-líp-pin.

Câu 30: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng một trong những yếu tố thúc đẩy các nước sáng lập ASEAN hợp tác với nhau?

  • A. Nhu cầu hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Mong muốn cùng nhau xây dựng một khu vực ổn định và phát triển.
  • C. Ảnh hưởng từ sự thành công của các tổ chức liên kết khu vực khác trên thế giới.
  • D. Nhu cầu cấp thiết phải xây dựng một khối quân sự để chống lại một cường quốc cụ thể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Yếu tố nội bộ khu vực nào sau đây là điều kiện tiên quyết cho sự hình thành của ASEAN năm 1967?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Mục tiêu ban đầu được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) khi thành lập ASEAN tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) vào tháng 2/1976 đối với sự phát triển của ASEAN.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Giai đoạn từ năm 1967 đến năm 1976 được xem là giai đoạn 'khởi đầu' của ASEAN. Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Yếu tố quốc tế nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho ASEAN mở rộng và tăng cường hợp tác từ đầu những năm 1990?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trở ngại lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong giai đoạn đầu (1967-1976) khiến hợp tác kinh tế chưa hiệu quả là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn hợp tác chặt chẽ và toàn diện hơn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao các nước ASEAN lại đẩy mạnh quá trình mở rộng thành viên sang các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và Myanmar từ những năm 1990?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hiến chương ASEAN (được thông qua năm 2007) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự chuyển biến trong mục tiêu hoạt động của ASEAN qua các giai đoạn phát triển?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản được nêu trong Hiệp ước Bali (1976)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So với tổ chức Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961, ASEAN năm 1967 có điểm tiến bộ nào về mặt bản chất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN (dự kiến hoàn thành năm 2015) dựa trên ba trụ cột chính là Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội thể hiện điều gì về mục tiêu phát triển của tổ chức?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong giai đoạn từ 1976 đến cuối những năm 1990 là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao việc duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực lại là một mục tiêu quan trọng hàng đầu của ASEAN ngay từ khi thành lập?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) năm 1961 bao gồm những quốc gia nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc ASEAN chính thức trở thành một tổ chức khu vực với đầy đủ 10 quốc gia Đông Nam Á?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bên cạnh việc mở rộng thành viên, giai đoạn từ cuối những năm 1990 đến nay chứng kiến sự phát triển nào mang tính đột phá của ASEAN?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy các nước Đông Nam Á xích lại gần nhau và hợp tác trong những năm 1960-1970?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nguyên tắc 'đồng thuận' trong quá trình ra quyết định của ASEAN, mặc dù đôi khi làm chậm quá trình, lại có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tình hình kinh tế của các nước sáng lập ASEAN vào thời điểm ra đời (1967) nhìn chung như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Sự ra đời và phát triển của ASEAN có ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức về mặt chính trị-an ninh mà ASEAN đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự gia nhập ASEAN: Việt Nam, Bru-nây, Cam-pu-chia, Lào.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang nổi lên được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967 được ký kết tại quốc gia nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng một trong những yếu tố thúc đẩy các nước sáng lập ASEAN hợp tác với nhau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực nổi bật nào đã thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và đi đến thành lập ASEAN vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ và mới ở Đông Nam Á.
  • B. Các nước Đông Nam Á đều đã đạt được sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế vượt bậc.
  • C. Mỹ rút quân hoàn toàn khỏi Đông Dương và kết thúc chiến tranh Việt Nam.
  • D. Tác động từ Chiến tranh Lạnh, sự trỗi dậy của xu thế liên kết khu vực và nhu cầu hợp tác để phát triển của các quốc gia.

Câu 2: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị vào năm 1967. Dựa trên tình hình khu vực lúc bấy giờ (các nước mới giành độc lập, ảnh hưởng của các cường quốc), mục tiêu "thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực" được đề ra trong Tuyên bố Băng Cốc có ý nghĩa chiến lược chủ yếu nào?

  • A. Nhằm chuẩn bị cho một liên minh quân sự để chống lại các thế lực thù địch.
  • B. Tạo điều kiện để các nước thành viên can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Giải quyết những tranh chấp, bất đồng nội bộ và hạn chế sự can thiệp, ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Thúc đẩy các nước thành viên tham gia vào một khối kinh tế thống nhất hoàn toàn.

Câu 3: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thành lập năm 1967?

  • A. ASA chủ yếu tập trung hợp tác kinh tế và văn hóa giữa ba nước, trong khi ASEAN mở rộng phạm vi và đặt mục tiêu hợp tác trên nhiều lĩnh vực, bao gồm cả chính trị, an ninh.
  • B. ASA là liên minh quân sự chống cộng, còn ASEAN là khối kinh tế chung.
  • C. ASA có sự tham gia của các nước Đông Dương, còn ASEAN thì không.
  • D. ASA ra đời để đối phó với Mỹ, còn ASEAN ra đời để liên kết với Mỹ.

Câu 4: Việc năm quốc gia đầu tiên (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) cùng ký Tuyên bố Băng Cốc thành lập ASEAN năm 1967 cho thấy xu thế chủ đạo nào đang diễn ra ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Xu thế liên kết khu vực để cùng phát triển.
  • C. Xu thế đối đầu giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • D. Xu thế giải trừ quân bị trên phạm vi toàn cầu.

Câu 5: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (Indonesia) vào tháng 2 năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của ASEAN. Ý nghĩa nổi bật nhất của Hiệp ước này là gì?

  • A. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự.
  • B. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên, mở ra giai đoạn hợp tác mới hiệu quả hơn.
  • D. Đưa ASEAN trở thành tổ chức duy nhất đại diện cho toàn bộ Đông Nam Á.

Câu 6: Phân tích tại sao giai đoạn từ năm 1976 đến năm 1999 được xem là giai đoạn "ổn định chính trị khu vực và mở rộng thành viên" của ASEAN?

  • A. ASEAN đã giải quyết được một số vấn đề an ninh khu vực quan trọng và kết nạp thêm các thành viên mới từ cả ba nhóm nước Đông Nam Á.
  • B. Tất cả các nước thành viên đều đạt được tăng trưởng kinh tế vượt bậc và không còn mâu thuẫn nội bộ.
  • C. ASEAN chuyển đổi hoàn toàn từ một tổ chức kinh tế sang một liên minh chính trị-quân sự.
  • D. Các nước thành viên đều thống nhất về thể chế chính trị và con đường phát triển.

Câu 7: Dựa vào các nguyên tắc được đề ra trong Hiệp ước Bali 1976 (ví dụ: tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp công việc nội bộ, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình), hãy đánh giá tác động của các nguyên tắc này đến mối quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN trong giai đoạn sau đó.

  • A. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc giữa các nước thành viên về quan điểm chính trị.
  • B. Làm gia tăng các cuộc xung đột vũ trang giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Hạn chế khả năng hợp tác kinh tế và thương mại giữa các nước.
  • D. Tạo cơ sở cho việc xây dựng lòng tin, tăng cường hiểu biết và hợp tác, góp phần duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.

Câu 8: Sự kiện Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh Lạnh ở Đông Nam Á.
  • B. Mở ra kỷ nguyên mới cho Việt Nam hội nhập khu vực, đồng thời giúp ASEAN tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành "ASEAN 10".
  • C. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành cường quốc kinh tế ở Đông Nam Á.
  • D. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự có khả năng đối trọng với các cường quốc.

Câu 9: Từ năm 1999, khi Campuchia gia nhập và ASEAN trở thành "ASEAN 10", tổ chức này đặt ra mục tiêu xây dựng "Cộng đồng ASEAN". Phân tích sự khác biệt về bản chất của mục tiêu này so với các mục tiêu ban đầu được đề ra năm 1967.

  • A. Mục tiêu ban đầu là liên minh quân sự, còn "Cộng đồng ASEAN" là khối kinh tế.
  • B. Mục tiêu ban đầu chỉ là hợp tác song phương, còn "Cộng đồng ASEAN" là hợp tác đa phương.
  • C. Mục tiêu ban đầu là chống lại một thế lực nhất định, còn "Cộng đồng ASEAN" là trung lập hoàn toàn.
  • D. Mục tiêu "Cộng đồng ASEAN" hướng tới liên kết sâu sắc và toàn diện hơn trên ba trụ cột (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội), vượt xa mục tiêu hợp tác ban đầu chủ yếu về kinh tế, xã hội, văn hóa.

Câu 10: Hiến chương ASEAN được thông qua năm 2007 có vai trò như "luật cơ bản" của tổ chức. Tác động lớn nhất của việc có Hiến chương này đối với ASEAN là gì?

  • A. Tăng cường hiệu quả hoạt động và ràng buộc pháp lý giữa các thành viên, đưa ASEAN trở thành một thực thể pháp lý dựa trên luật lệ.
  • B. Cho phép ASEAN thành lập quân đội chung để bảo vệ khu vực.
  • C. Hủy bỏ nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định của ASEAN.
  • D. Biến ASEAN thành một quốc gia siêu quốc gia thống nhất.

Câu 11: Nhìn lại quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến cuối thế kỷ XX, thách thức lớn nhất mà tổ chức này phải đối mặt trong việc duy trì đoàn kết và hợp tác là gì?

  • A. Sự can thiệp quân sự trực tiếp từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án chung.
  • C. Sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế, thể chế chính trị, văn hóa và những khác biệt về lợi ích quốc gia giữa các thành viên.
  • D. Không có sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

Câu 12: Tại sao Hiệp ước Bali năm 1976 được coi là "bước ngoặt" trong lịch sử ASEAN?

  • A. Hiệp ước đã đặt ra các nguyên tắc cơ bản cho quan hệ giữa các nước thành viên và mở ra giai đoạn hợp tác hiệu quả, thực chất hơn sau thời kỳ đầu lỏng lẻo.
  • B. Hiệp ước quyết định mở rộng thành viên ra toàn bộ Đông Nam Á.
  • C. Hiệp ước thành lập liên minh quân sự ASEAN.
  • D. Hiệp ước giải quyết xong tất cả các tranh chấp biên giới trong khu vực.

Câu 13: Phân tích lý do chính thúc đẩy các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) gia nhập ASEAN vào những năm 1990?

  • A. Nhằm thành lập một liên minh quân sự chống lại các nước sáng lập ASEAN.
  • B. Do tác động của xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa, nhu cầu hội nhập để phát triển kinh tế và mong muốn có một môi trường hòa bình, ổn định.
  • C. Để đối phó với sự đe dọa từ Trung Quốc.
  • D. Để thành lập một khối chính trị đối lập với các nước tư bản.

Câu 14: Nếu so sánh giai đoạn 1967-1976 và giai đoạn 1976-1999 của ASEAN, điểm khác biệt rõ rệt nhất về hoạt động hợp tác chính trị-an ninh là gì?

  • A. Giai đoạn đầu tập trung vào quân sự, giai đoạn sau tập trung vào ngoại giao.
  • B. Giai đoạn đầu không có hợp tác chính trị-an ninh, giai đoạn sau thì có.
  • C. Giai đoạn đầu chỉ đối thoại với Mỹ, giai đoạn sau đối thoại với Liên Xô.
  • D. Giai đoạn đầu, hợp tác chính trị-an ninh còn lỏng lẻo và mang tính thăm dò; giai đoạn sau, các nước tăng cường đối thoại, tham vấn và phối hợp lập trường trước các vấn đề khu vực, đặc biệt là vấn đề Campuchia.

Câu 15: Việc ASEAN từ "ASEAN 5" mở rộng thành "ASEAN 10" vào cuối thập kỷ 90 của thế kỷ XX đã mang lại những cơ hội và thách thức nào đối với tổ chức?

  • A. Cơ hội: Tăng cường sức mạnh, phạm vi ảnh hưởng, thị trường mở rộng. Thách thức: Gia tăng sự đa dạng, khó khăn trong việc hài hòa lợi ích và duy trì đoàn kết.
  • B. Cơ hội: Thành lập liên minh quân sự. Thách thức: Không có thách thức nào.
  • C. Cơ hội: Chỉ có lợi ích kinh tế. Thách thức: Mất đi sự ủng hộ của các cường quốc.
  • D. Cơ hội: Giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài. Thách thức: Phải đối mặt với chiến tranh nội bộ.

Câu 16: Tại sao việc giải quyết vấn đề Campuchia được xem là một "phép thử" quan trọng đối với khả năng duy trì hòa bình và hợp tác của ASEAN trong những năm 1980?

  • A. Vì đây là vấn đề kinh tế lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt.
  • B. Vì vấn đề Campuchia không liên quan gì đến an ninh khu vực.
  • C. Vì đây là một vấn đề an ninh và chính trị phức tạp, gây chia rẽ và ảnh hưởng trực tiếp đến hòa bình, ổn định khu vực, đòi hỏi sự phối hợp và vai trò trung tâm của ASEAN để giải quyết.
  • D. Vì việc giải quyết vấn đề này giúp ASEAN thành lập liên minh quân sự.

Câu 17: Dựa trên các mục tiêu ban đầu của ASEAN (năm 1967), nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về trọng tâm hợp tác của tổ chức trong khoảng 10 năm đầu tiên?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào hợp tác quân sự để chống lại sự bành trướng.
  • B. Chú trọng xây dựng lòng tin và đối thoại chính trị giữa các thành viên hơn là hợp tác kinh tế thực chất.
  • C. Đã hình thành một thị trường chung với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ.
  • D. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp biên giới và lãnh thổ.

Câu 18: Việc Campuchia trở thành thành viên thứ 10, hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào năm 1999, có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của ASEAN trên trường quốc tế?

  • A. Làm suy yếu vị thế của ASEAN do sự gia tăng các vấn đề nội bộ.
  • B. Khiến ASEAN bị cô lập hơn trên trường quốc tế.
  • C. Biến ASEAN thành một tổ chức chỉ hoạt động trong nội bộ khu vực.
  • D. Tăng cường sức mạnh tập thể và tiếng nói chung của ASEAN, nâng cao vị thế và vai trò của tổ chức trong các vấn đề khu vực và quốc tế.

Câu 19: Phân tích tại sao các nước sáng lập ASEAN (năm 1967) lại chọn hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa làm mục tiêu ban đầu thay vì ngay lập tức thành lập một liên minh chính trị hoặc quân sự?

  • A. Để tránh sự nghi kỵ và can thiệp từ các cường quốc trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, đồng thời tạo dựng lòng tin và tìm kiếm điểm chung ban đầu giữa các nước có khác biệt về chính trị, lịch sử.
  • B. Vì các nước thành viên không có khả năng hợp tác chính trị hoặc quân sự.
  • C. Do bị các cường quốc ép buộc chỉ được hợp tác kinh tế.
  • D. Bởi vì các nước thành viên không có bất kỳ mâu thuẫn nào về chính trị.

Câu 20: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách của một quốc gia Đông Nam Á vào đầu thập kỷ 90, bạn sẽ lập luận thế nào về lợi ích của việc gia nhập ASEAN trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh kết thúc và xu thế toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ?

  • A. Gia nhập ASEAN sẽ làm giảm chủ quyền quốc gia và gây bất ổn chính trị nội bộ.
  • B. Gia nhập ASEAN giúp hội nhập vào nền kinh tế khu vực và thế giới, thu hút đầu tư, tăng cường vị thế chính trị trên trường quốc tế và học hỏi kinh nghiệm phát triển từ các nước thành viên.
  • C. ASEAN là một tổ chức quân sự lỗi thời không còn phù hợp với bối cảnh mới.
  • D. Việc gia nhập ASEAN sẽ dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt không có lợi cho nền kinh tế quốc gia.

Câu 21: Nguyên tắc nào được coi là "kim chỉ nam" trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN, được thể hiện rõ trong Hiệp ước Bali 1976 và tiếp tục được củng cố trong Hiến chương ASEAN 2007?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ; không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau; giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Sử dụng vũ lực để giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Can thiệp vào hệ thống chính trị của các nước thành viên để đảm bảo sự đồng nhất.
  • D. Thiết lập một nhà nước siêu quốc gia với luật pháp chung ràng buộc mọi thành viên.

Câu 22: Mặc dù Hiệp ước Bali 1976 được coi là bước ngoặt, nhưng hợp tác kinh tế nội khối ASEAN trong giai đoạn 1976-1999 vẫn còn những hạn chế nhất định. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?

  • A. Các nước thành viên không có nhu cầu hợp tác kinh tế.
  • B. Bị cấm vận kinh tế từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, cơ cấu sản xuất và lợi ích quốc gia khiến việc hài hòa chính sách và thúc đẩy liên kết kinh tế còn gặp khó khăn.
  • D. Thiếu các hiệp định kinh tế song phương giữa các nước.

Câu 23: Sự kiện lịch sử nào sau đây KHÔNG nằm trong giai đoạn phát triển "ổn định chính trị khu vực và mở rộng thành viên" (1976-1999) của ASEAN?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á được ký kết tại Bali (1976).
  • C. Campuchia gia nhập ASEAN (1999).
  • D. Hiến chương ASEAN được thông qua (2007).

Câu 24: Đâu là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy ASEAN đã chuyển trọng tâm từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết sâu sắc và toàn diện hơn sau khi trở thành "ASEAN 10"?

  • A. Việc đề ra mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN trên ba trụ cột (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) và nỗ lực thực hiện mục tiêu này.
  • B. ASEAN chấm dứt mọi hoạt động hợp tác kinh tế.
  • C. Các nước thành viên bắt đầu xây dựng tường rào biên giới cao hơn.
  • D. ASEAN tuyên bố giải thể tổ chức.

Câu 25: Bối cảnh kết thúc Chiến tranh Lạnh (đầu những năm 1990) đã tác động như thế nào đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN?

  • A. Khiến các nước Đông Nam Á không còn quan tâm đến việc gia nhập ASEAN.
  • B. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các nước sáng lập và các nước muốn gia nhập.
  • C. Làm giảm căng thẳng đối đầu ở khu vực, cải thiện quan hệ giữa ASEAN với các nước Đông Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nạp các thành viên mới.
  • D. Bắt buộc ASEAN phải chuyển đổi thành một liên minh quân sự để tồn tại.

Câu 26: Dựa trên quá trình phát triển của ASEAN, yếu tố nội lực nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc giúp tổ chức vượt qua các khó khăn và đạt được những thành tựu?

  • A. Sự hỗ trợ tài chính không giới hạn từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Việc thành lập một quân đội chung hùng mạnh.
  • C. Sự đồng nhất về thể chế chính trị và văn hóa giữa các nước thành viên.
  • D. Ý chí tự cường, tinh thần đoàn kết, nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 27: Hãy đánh giá ý nghĩa của việc thông qua Hiến chương ASEAN (2007) đối với nỗ lực xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Hiến chương làm chậm lại quá trình xây dựng Cộng đồng do các quy định quá chặt chẽ.
  • B. Hiến chương cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc, xác định rõ mục tiêu, nguyên tắc và cơ cấu tổ chức, tạo nền tảng quan trọng cho việc xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên luật lệ.
  • C. Hiến chương chỉ mang tính hình thức và không có tác động thực tế.
  • D. Hiến chương biến Cộng đồng ASEAN thành một liên minh quân sự.

Câu 28: Nhìn vào bản đồ Đông Nam Á và lịch sử mở rộng của ASEAN, việc bao gồm tất cả 10 quốc gia trong khu vực vào cuối thế kỷ XX có ý nghĩa chiến lược gì về mặt địa chính trị và an ninh?

  • A. Tạo ra một khu vực hoàn toàn phi quân sự, không có bất kỳ xung đột nào.
  • B. Biến Đông Nam Á thành một khối quân sự thống nhất đối đầu với các khu vực khác.
  • C. Tạo ra một không gian hòa bình, ổn định rộng lớn hơn, tăng cường khả năng phối hợp an ninh nội khối và nâng cao khả năng tự chủ chiến lược của khu vực.
  • D. Làm gia tăng sự cạnh tranh quân sự giữa các nước thành viên.

Câu 29: Bằng cách nào ASEAN góp phần vào việc duy trì một môi trường hòa bình và ổn định trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. Thông qua việc thúc đẩy đối thoại, tham vấn, xây dựng lòng tin, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và phối hợp lập trường trên các vấn đề an ninh chung.
  • B. Bằng cách can thiệp quân sự vào các cuộc xung đột nội bộ của các nước thành viên.
  • C. Bằng cách cấm các nước thành viên phát triển quân đội riêng.
  • D. Thông qua việc thiết lập liên minh quân sự với các cường quốc bên ngoài.

Câu 30: Khi phân tích quá trình phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra về vai trò của hợp tác khu vực đối với sự phát triển của mỗi quốc gia thành viên là gì?

  • A. Hợp tác khu vực làm giảm khả năng tự chủ và phát triển độc lập của mỗi quốc gia.
  • B. Hợp tác khu vực chỉ có lợi cho các quốc gia lớn và mạnh trong khối.
  • C. Chỉ nên tập trung phát triển kinh tế nội địa mà không cần hợp tác với các nước láng giềng.
  • D. Hợp tác khu vực là xu thế tất yếu và là con đường quan trọng giúp các quốc gia, đặc biệt là các nước nhỏ và vừa, tăng cường sức mạnh tổng hợp, nâng cao vị thế và tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực nổi bật nào đã thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và đi đến thành lập ASEAN vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị vào năm 1967. Dựa trên tình hình khu vực lúc bấy giờ (các nước mới giành độc lập, ảnh hưởng của các cường quốc), mục tiêu 'thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực' được đề ra trong Tuyên bố Băng Cốc có ý nghĩa chiến lược chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thành lập năm 1967?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc năm quốc gia đầu tiên (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) cùng ký Tuyên bố Băng Cốc thành lập ASEAN năm 1967 cho thấy xu thế chủ đạo nào đang diễn ra ở khu vực Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (Indonesia) vào tháng 2 năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của ASEAN. Ý nghĩa nổi bật nhất của Hiệp ước này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích tại sao giai đoạn từ năm 1976 đến năm 1999 được xem là giai đoạn 'ổn định chính trị khu vực và mở rộng thành viên' của ASEAN?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Dựa vào các nguyên tắc được đề ra trong Hiệp ước Bali 1976 (ví dụ: tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp công việc nội bộ, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình), hãy đánh giá tác động của các nguyên tắc này đến mối quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN trong giai đoạn sau đó.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Sự kiện Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Từ năm 1999, khi Campuchia gia nhập và ASEAN trở thành 'ASEAN 10', tổ chức này đặt ra mục tiêu xây dựng 'Cộng đồng ASEAN'. Phân tích sự khác biệt về bản chất của mục tiêu này so với các mục tiêu ban đầu được đề ra năm 1967.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hiến chương ASEAN được thông qua năm 2007 có vai tr?? như 'luật cơ bản' của tổ chức. Tác động lớn nhất của việc có Hiến chương này đối với ASEAN là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhìn lại quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến cuối thế kỷ XX, thách thức lớn nhất mà tổ chức này phải đối mặt trong việc duy trì đoàn kết và hợp tác là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao Hiệp ước Bali năm 1976 được coi là 'bước ngoặt' trong lịch sử ASEAN?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích lý do chính thúc đẩy các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) gia nhập ASEAN vào những năm 1990?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nếu so sánh giai đoạn 1967-1976 và giai đoạn 1976-1999 của ASEAN, điểm khác biệt rõ rệt nhất về hoạt động hợp tác chính trị-an ninh là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc ASEAN từ 'ASEAN 5' mở rộng thành 'ASEAN 10' vào cuối thập kỷ 90 của thế kỷ XX đã mang lại những cơ hội và thách thức nào đối với tổ chức?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao việc giải quyết vấn đề Campuchia được xem là một 'phép thử' quan trọng đối với khả năng duy trì hòa bình và hợp tác của ASEAN trong những năm 1980?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Dựa trên các mục tiêu ban đầu của ASEAN (năm 1967), nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về trọng tâm hợp tác của tổ chức trong khoảng 10 năm đầu tiên?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc Campuchia trở thành thành viên thứ 10, hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào năm 1999, có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của ASEAN trên trường quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích tại sao các nước sáng lập ASEAN (năm 1967) lại chọn hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa làm mục tiêu ban đầu thay vì ngay lập tức thành lập một liên minh chính trị hoặc quân sự?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách của một quốc gia Đông Nam Á vào đầu thập kỷ 90, bạn sẽ lập luận thế nào về lợi ích của việc gia nhập ASEAN trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh kết thúc và xu thế toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nguyên tắc nào được coi là 'kim chỉ nam' trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN, được thể hiện rõ trong Hiệp ước Bali 1976 và tiếp tục được củng cố trong Hiến chương ASEAN 2007?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Mặc dù Hiệp ước Bali 1976 được coi là bước ngoặt, nhưng hợp tác kinh tế nội khối ASEAN trong giai đoạn 1976-1999 vẫn còn những hạn chế nhất định. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sự kiện lịch sử nào sau đây KHÔNG nằm trong giai đoạn phát triển 'ổn định chính trị khu vực và mở rộng thành viên' (1976-1999) của ASEAN?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đâu là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy ASEAN đã chuyển trọng tâm từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết sâu sắc và toàn diện hơn sau khi trở thành 'ASEAN 10'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bối cảnh kết thúc Chiến tranh Lạnh (đầu những năm 1990) đã tác động như thế nào đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Dựa trên quá trình phát triển của ASEAN, yếu tố nội lực nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc giúp tổ chức vượt qua các khó khăn và đạt được những thành tựu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Hãy đánh giá ý nghĩa của việc thông qua Hiến chương ASEAN (2007) đối với nỗ lực xây dựng Cộng đồng ASEAN?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nhìn vào bản đồ Đông Nam Á và lịch sử mở rộng của ASEAN, việc bao gồm tất cả 10 quốc gia trong khu vực vào cuối thế kỷ XX có ý nghĩa chiến lược gì về mặt địa chính trị và an ninh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bằng cách nào ASEAN góp phần vào việc duy trì một môi trường hòa bình và ổn định trong khu vực Đông Nam Á?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích quá trình phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra về vai trò của hợp tác khu vực đối với sự phát triển của mỗi quốc gia thành viên là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây tác động mạnh mẽ nhất đến xu thế liên kết khu vực ở Đông Nam Á vào những năm 60 của thế kỉ XX, dẫn đến sự ra đời của các tổ chức như ASA, MAPHILINDO và sau đó là ASEAN?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa cũ trên toàn thế giới.
  • B. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật đang phát triển mạnh mẽ.
  • C. Cục diện Chiến tranh lạnh và sự can thiệp của các cường quốc.
  • D. Sự xuất hiện của xu thế toàn cầu hóa trên phạm vi toàn cầu.

Câu 2: Yếu tố nội tại nào trong khu vực Đông Nam Á vào giữa thế kỷ XX thúc đẩy các quốc gia tìm kiếm sự hợp tác, liên kết?

  • A. Tất cả các nước đều có sự tương đồng về thể chế chính trị và mô hình phát triển.
  • B. Hầu hết các nước đều đã hoàn thành công cuộc công nghiệp hóa.
  • C. Sự thống nhất về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
  • D. Nhu cầu phát triển kinh tế và hạn chế ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài.

Câu 3: Tuyên bố Bangkok (8/8/1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Phân tích ý nghĩa của Tuyên bố này đối với quan hệ giữa các quốc gia thành viên sáng lập?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn mọi mâu thuẫn và tranh chấp lãnh thổ giữa các nước.
  • B. Đặt nền móng cho sự hợp tác dựa trên nguyên tắc cùng tồn tại hòa bình, không can thiệp.
  • C. Thống nhất hoàn toàn chính sách đối ngoại và quốc phòng của các nước thành viên.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự nhằm chống lại các thế lực bên ngoài.

Câu 4: So với Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967 có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu hoạt động?

  • A. ASA chỉ tập trung vào kinh tế, còn ASEAN mở rộng sang văn hóa.
  • B. ASA hướng tới liên minh quân sự, còn ASEAN chỉ hợp tác kinh tế.
  • C. ASEAN đề cập đến cả hợp tác chính trị, an ninh bên cạnh kinh tế, văn hóa.
  • D. ASEAN chỉ giới hạn trong 5 nước, còn ASA hướng tới toàn bộ Đông Nam Á.

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về giai đoạn phát triển đầu tiên của ASEAN (1967-1976)?

  • A. Hợp tác còn lỏng lẻo, chủ yếu tập trung vào các vấn đề kinh tế, văn hóa và có sự chi phối của bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • B. Đã hình thành một khối liên minh chính trị - quân sự vững chắc, đoàn kết chống lại các thế lực bên ngoài.
  • C. Đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong hội nhập kinh tế và mở rộng thành viên.
  • D. Các nước thành viên đã giải quyết triệt để mọi bất đồng và mâu thuẫn nội bộ.

Câu 6: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chuyển ASEAN từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang tăng cường hợp tác toàn diện?

  • A. Tuyên bố Bangkok (1967).
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali, 1976).
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • D. Thông qua Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 7: Phân tích nguyên nhân chủ yếu khiến quan hệ giữa nhóm nước ASEAN ban đầu (ASEAN 5) và ba nước Đông Dương có sự căng thẳng trong giai đoạn 1976-1980s?

  • A. ASEAN 5 là nước phát triển, ba nước Đông Dương là nước nghèo.
  • B. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo giữa hai nhóm nước.
  • C. Tác động của vấn đề Campuchia và bối cảnh đối đầu Đông-Tây.
  • D. Ba nước Đông Dương từ chối gia nhập ASEAN.

Câu 8: Sự kiện nào đánh dấu việc ASEAN cơ bản hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á (trừ Đông Timor lúc đó)?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Lào và Myanmar gia nhập ASEAN (1997).
  • C. Hiệp ước Bali được ký kết (1976).
  • D. Campuchia gia nhập ASEAN (1999).

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Phân tích ý nghĩa nhiều mặt của sự kiện này đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Giúp Việt Nam phá thế bao vây cấm vận, hội nhập quốc tế, đồng thời thúc đẩy ASEAN hướng tới mục tiêu mở rộng toàn khu vực và tăng cường hợp tác.
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự hùng mạnh, đủ sức đối đầu với các cường quốc.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề Campuchia và các tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.
  • D. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh ở Đông Nam Á.

Câu 10: Bối cảnh thế giới và khu vực nào tạo điều kiện thuận lợi cho ASEAN đẩy mạnh quá trình mở rộng thành viên trong những năm 90 của thế kỉ XX?

  • A. Sự hình thành của trật tự thế giới đơn cực do Mỹ chi phối.
  • B. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • D. Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế hòa bình, hợp tác và toàn cầu hóa phát triển.

Câu 11: Hiến chương ASEAN (2007) được thông qua nhằm mục đích gì?

  • A. Xây dựng ASEAN thành một tổ chức dựa trên luật lệ, hoạt động hiệu quả hơn và hướng tới mục tiêu Cộng đồng ASEAN.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự phòng thủ chung cho tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Hợp nhất hoàn toàn nền kinh tế của các nước thành viên thành một khối duy nhất.
  • D. Giải thể các cơ chế hợp tác cũ và thay thế bằng một cấu trúc hoàn toàn mới.

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức chủ yếu mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển và hội nhập sâu rộng?

  • A. Tất cả các nước thành viên đều có trình độ phát triển kinh tế như nhau.
  • B. Không có sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào khu vực.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển và khác biệt về thể chế chính trị giữa các thành viên.
  • D. Mục tiêu xây dựng cộng đồng ASEAN đã hoàn thành hoàn toàn.

Câu 13: Dựa trên nguyên tắc cơ bản của Hiệp ước Bali (1976), nếu hai quốc gia thành viên ASEAN có tranh chấp, họ được khuyến khích giải quyết bằng phương pháp nào?

  • A. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • B. Nhờ một cường quốc bên ngoài làm trung gian phân xử.
  • C. Đưa ra Tòa án Quốc tế để phán quyết bắt buộc.
  • D. Đối thoại và thương lượng trên cơ sở hòa bình.

Câu 14: Sự ra đời và phát triển của ASEAN chứng tỏ xu thế nào đang diễn ra mạnh mẽ trong quan hệ quốc tế hiện đại?

  • A. Xu thế liên kết khu vực vì hòa bình, ổn định và phát triển.
  • B. Xu thế đối đầu quân sự giữa các khối nước.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa đang bị đình trệ.
  • D. Xu thế quay trở lại chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.

Câu 15: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á mới giành độc lập sau năm 1999 muốn gia nhập ASEAN. Dựa trên quá trình mở rộng của tổ chức, điều kiện tiên quyết nào mà quốc gia đó cần đáp ứng?

  • A. Có nền kinh tế phát triển vượt trội so với các thành viên hiện tại.
  • B. Sở hữu vũ khí hạt nhân để tăng cường sức mạnh quân sự cho khối.
  • C. Nằm trong khu vực Đông Nam Á và tán thành mục tiêu, nguyên tắc của ASEAN.
  • D. Có cùng thể chế chính trị với đa số các nước thành viên.

Câu 16: Tại sao có thể nói việc thành lập ASEAN ban đầu (1967) còn mang tính chất "liên minh lỏng lẻo"?

  • A. Các quốc gia thành viên chưa có bất kỳ mục tiêu hợp tác nào.
  • B. Chưa có các quy định ràng buộc chặt chẽ, sự hợp tác chủ yếu dựa trên tự nguyện và thăm dò.
  • C. Tất cả các nước thành viên đều là cường quốc kinh tế.
  • D. Tổ chức chỉ tồn tại trong thời gian ngắn rồi tan rã.

Câu 17: Từ năm 1976 đến cuối những năm 90 của thế kỷ XX, ASEAN đã có sự "khởi sắc" và phát triển. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng tạo nên sự "khởi sắc" này?

  • A. Việc ký kết Hiệp ước Bali (1976) và sự tăng cường hợp tác nội khối trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Sự can thiệp và hỗ trợ mạnh mẽ từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Việc thành lập một quân đội chung cho toàn khối.
  • D. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa Đông Âu.

Câu 18: Tuyên bố Hà Nội năm 1998 của ASEAN có ý nghĩa gì trong bối cảnh khu vực lúc bấy giờ?

  • A. Chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng An ninh ASEAN.
  • B. Thể hiện quyết tâm đẩy mạnh hợp tác để vượt qua khủng hoảng tài chính và hướng tới tầm nhìn dài hạn.
  • C. Quy định chi tiết về việc thành lập thị trường chung ASEAN.
  • D. Thông qua Hiến chương chính thức của ASEAN.

Câu 19: Phân tích tác động của việc mở rộng ASEAN lên 10 thành viên đối với vị thế của tổ chức trên trường quốc tế?

  • A. Làm suy yếu sự đoàn kết nội bộ do khác biệt giữa các thành viên mới và cũ.
  • B. Khiến ASEAN mất đi vai trò là trung tâm đối thoại khu vực.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với các nước thành viên mới, không ảnh hưởng đến vị thế chung.
  • D. Tăng cường sức mạnh tổng hợp, nâng cao vị thế và vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất khi nói về sự phát triển của ASEAN sau khi có đủ 10 thành viên (sau năm 1999)?

  • A. Tổ chức ngừng hoạt động và không có thêm bước phát triển nào.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các mâu thuẫn nội bộ mà không mở rộng hợp tác.
  • C. Đẩy mạnh liên kết nội khối, hướng tới mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh.
  • D. Chỉ chú trọng vào hợp tác quân sự để đối phó với các thách thức an ninh truyền thống.

Câu 21: Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính được đề ra khi thành lập ASEAN năm 1967?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Tăng cường hòa bình và ổn định khu vực thông qua việc tôn trọng công lý và luật pháp.
  • C. Thúc đẩy hợp tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau về các vấn đề cùng quan tâm.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự phòng thủ chung chống lại các thế lực bên ngoài.

Câu 22: Bối cảnh nào sau đây là thuận lợi nhất cho việc ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) lần lượt gia nhập ASEAN?

  • A. Chiến tranh lạnh kết thúc, vấn đề Campuchia được giải quyết, quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN được cải thiện.
  • B. Các nước Đông Dương đều chuyển sang chế độ kinh tế thị trường.
  • C. ASEAN buộc phải kết nạp các nước Đông Dương theo yêu cầu của Liên Hợp Quốc.
  • D. Kinh tế của các nước Đông Dương đã phát triển ngang bằng với các nước ASEAN 5.

Câu 23: So sánh quá trình phát triển của ASEAN trước và sau Hiệp ước Bali (1976), điểm khác biệt nổi bật nhất về tính chất hợp tác là gì?

  • A. Trước 1976 chỉ hợp tác kinh tế, sau 1976 chỉ hợp tác chính trị.
  • B. Trước 1976 mang tính ràng buộc chặt chẽ, sau 1976 trở nên lỏng lẻo hơn.
  • C. Trước 1976 hợp tác lỏng lẻo, sau 1976 hợp tác chặt chẽ và thực chất hơn.
  • D. Trước 1976 có nhiều thành viên, sau 1976 thu hẹp lại.

Câu 24: Việc ASEAN quyết định xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) thể hiện điều gì về tầm nhìn phát triển của tổ chức?

  • A. Hướng tới sự liên kết sâu sắc và toàn diện trên nhiều lĩnh vực, không chỉ giới hạn ở kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • C. Từ bỏ mục tiêu hợp tác kinh tế để ưu tiên cho chính trị và an ninh.
  • D. Sao chép hoàn toàn mô hình liên kết của Liên minh châu Âu (EU).

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, vai trò của ASEAN đối với các nước thành viên thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Là tổ chức duy nhất giải quyết mọi vấn đề đối ngoại của các nước thành viên.
  • B. Hỗ trợ tài chính vô điều kiện cho tất cả các nước thành viên nghèo.
  • C. Đảm bảo các nước thành viên không phải đối mặt với bất kỳ thách thức nào từ bên ngoài.
  • D. Tạo ra một môi trường hợp tác, liên kết để các nước thành viên cùng phát triển và nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Câu 26: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về những thách thức mà ASEAN đang phải đối mặt trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Khoảng cách phát triển kinh tế giữa các nước thành viên còn lớn.
  • B. Các cường quốc lớn trên thế giới hoàn toàn không quan tâm đến khu vực Đông Nam Á.
  • C. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, an ninh mạng, dịch bệnh.
  • D. Sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài trong khu vực.

Câu 27: Nguyên tắc "đồng thuận" trong các quyết định quan trọng của ASEAN có ý nghĩa gì đối với sự hợp tác nội khối?

  • A. Cho phép một số ít nước có quyền quyết định thay cho cả khối.
  • B. Luôn đảm bảo việc ra quyết định diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
  • C. Tôn trọng chủ quyền và lợi ích của tất cả thành viên, nhưng đôi khi làm chậm quá trình ra quyết định.
  • D. Bắt buộc tất cả các nước phải làm theo ý của Chủ tịch ASEAN.

Câu 28: Nếu phân tích quá trình phát triển của ASEAN, có thể thấy rằng yếu tố nào đóng vai trò "chất keo" gắn kết các thành viên vượt qua những khác biệt và thách thức?

  • A. Sự đồng nhất về văn hóa và tôn giáo giữa tất cả các nước.
  • B. Lợi ích chung về hòa bình, ổn định, phát triển kinh tế và nâng cao vị thế khu vực.
  • C. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài buộc các nước phải đoàn kết.
  • D. Việc thành lập một hệ thống chính trị thống nhất trên toàn khu vực.

Câu 29: Việc ASEAN duy trì quan hệ "đối thoại" với nhiều quốc gia và tổ chức bên ngoài khu vực (như Trung Quốc, Mỹ, EU, UN...) thể hiện chiến lược đối ngoại nào của khối?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với một cường quốc duy nhất.
  • B. Từ chối mọi quan hệ với các nước bên ngoài khu vực.
  • C. Tham gia vào một liên minh quân sự với một trong các cường quốc.
  • D. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực.

Câu 30: Nhìn lại quá trình ra đời và phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất rút ra cho Việt Nam trong hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Chủ động, tích cực hội nhập khu vực và quốc tế trên cơ sở giữ vững độc lập, tự chủ và phát huy nội lực.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề chính trị, an ninh.
  • C. Dựa hoàn toàn vào sự hỗ trợ từ bên ngoài để phát triển.
  • D. Áp dụng nguyên tắc "đồng thuận" trong mọi lĩnh vực đối nội và đối ngoại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây tác động mạnh mẽ nhất đến xu thế liên kết khu vực ở Đông Nam Á vào những năm 60 của thế kỉ XX, dẫn đến sự ra đời của các tổ chức như ASA, MAPHILINDO và sau đó là ASEAN?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nội tại nào trong khu vực Đông Nam Á vào giữa thế kỷ XX thúc đẩy các quốc gia tìm kiếm sự hợp tác, liên kết?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tuyên bố Bangkok (8/8/1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Phân tích ý nghĩa của Tuyên bố này đối với quan hệ giữa các quốc gia thành viên sáng lập?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So với Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967 có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu hoạt động?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về giai đoạn phát triển đầu tiên của ASEAN (1967-1976)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chuyển ASEAN từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang tăng cường hợp tác toàn diện?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích nguyên nhân chủ yếu khiến quan hệ giữa nhóm nước ASEAN ban đầu (ASEAN 5) và ba nước Đông Dương có sự căng thẳng trong giai đoạn 1976-1980s?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự kiện nào đánh dấu việc ASEAN cơ bản hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á (trừ Đông Timor lúc đó)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Phân tích ý nghĩa nhiều mặt của sự kiện này đối với cả Việt Nam và ASEAN?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bối cảnh thế giới và khu vực nào tạo điều kiện thuận lợi cho ASEAN đẩy mạnh quá trình mở rộng thành viên trong những năm 90 của thế kỉ XX?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hiến chương ASEAN (2007) được thông qua nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức chủ yếu mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển và hội nhập sâu rộng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Dựa trên nguyên tắc cơ bản của Hiệp ước Bali (1976), nếu hai quốc gia thành viên ASEAN có tranh chấp, họ được khuyến khích giải quyết bằng phương pháp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sự ra đời và phát triển của ASEAN chứng tỏ xu thế nào đang diễn ra mạnh mẽ trong quan hệ quốc tế hiện đại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á mới giành độc lập sau năm 1999 muốn gia nhập ASEAN. Dựa trên quá trình mở rộng của tổ chức, điều kiện tiên quyết nào mà quốc gia đó cần đáp ứng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao có thể nói việc thành lập ASEAN ban đầu (1967) còn mang tính chất 'liên minh lỏng lẻo'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Từ năm 1976 đến cuối những năm 90 của thế kỷ XX, ASEAN đã có sự 'khởi sắc' và phát triển. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng tạo nên sự 'khởi sắc' này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tuyên bố Hà Nội năm 1998 của ASEAN có ý nghĩa gì trong bối cảnh khu vực lúc bấy giờ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích tác động của việc mở rộng ASEAN lên 10 thành viên đối với vị thế của tổ chức trên trường quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất khi nói về sự phát triển của ASEAN sau khi có đủ 10 thành viên (sau năm 1999)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính được đề ra khi thành lập ASEAN năm 1967?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bối cảnh nào sau đây là thuận lợi nhất cho việc ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) lần lượt gia nhập ASEAN?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh quá trình phát triển của ASEAN trước và sau Hiệp ước Bali (1976), điểm khác biệt nổi bật nhất về tính chất hợp tác là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc ASEAN quyết định xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) thể hiện điều gì về tầm nhìn phát triển của tổ chức?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, vai trò của ASEAN đối với các nước thành viên thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về những thách thức mà ASEAN đang phải đối mặt trong giai đoạn hiện nay?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyên tắc 'đồng thuận' trong các quyết định quan trọng của ASEAN có ý nghĩa gì đối với sự hợp tác nội khối?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu phân tích quá trình phát triển của ASEAN, có thể thấy rằng yếu tố nào đóng vai trò 'chất keo' gắn kết các thành viên vượt qua những khác biệt và thách thức?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc ASEAN duy trì quan hệ 'đối thoại' với nhiều quốc gia và tổ chức bên ngoài khu vực (như Trung Quốc, Mỹ, EU, UN...) thể hiện chiến lược đối ngoại nào của khối?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn lại quá trình ra đời và phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất rút ra cho Việt Nam trong hội nhập quốc tế là gì?

Viết một bình luận