Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh khu vực Đông Nam Á vào giữa những năm 60 của thế kỉ XX, yếu tố nào sau đây đóng vai trò thúc đẩy trực tiếp các quốc gia trong khu vực xích lại gần nhau và hình thành Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ tại Đông Nam Á.
  • B. Thành công của các phong trào giải phóng dân tộc tại Đông Nam Á.
  • C. Sự ra đời của các tổ chức hợp tác kinh tế lớn trên thế giới.
  • D. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế và hạn chế ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Dựa vào nội dung cơ bản của Tuyên bố này, hãy nhận xét về tính chất chủ yếu của ASEAN trong giai đoạn đầu (1967-1976).

  • A. Một liên minh chính trị-quân sự nhằm chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
  • B. Một tổ chức hợp tác mang tính kinh tế và văn hóa, hướng tới hòa bình khu vực.
  • C. Một liên minh phòng thủ tập thể nhằm đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • D. Một diễn đàn đối thoại chính trị cấp cao giữa các nước Đông Nam Á.

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được kí kết tại Bali, Indonesia năm 1976. Sự kiện này cho thấy sự chuyển biến quan trọng nào trong quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN so với giai đoạn 1967-1975?

  • A. Tăng cường hợp tác và liên kết chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Chuyển trọng tâm từ hợp tác kinh tế sang hợp tác quân sự.
  • C. Mở rộng thành viên sang các quốc gia ngoài khu vực Đông Nam Á.
  • D. Thành lập một thị trường chung duy nhất giữa các quốc gia thành viên.

Câu 4: Phân tích tác động của bối cảnh Chiến tranh lạnh đối với quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước ban đầu lên 10 nước. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiến tranh lạnh thúc đẩy việc mở rộng thành viên nhanh chóng ngay từ đầu.
  • B. Chiến tranh lạnh không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN.
  • C. Sự đối đầu trong Chiến tranh lạnh là rào cản, và việc chấm dứt Chiến tranh lạnh tạo điều kiện thuận lợi cho ASEAN mở rộng đủ 10 thành viên.
  • D. Chiến tranh lạnh khiến ASEAN chỉ kết nạp các nước có cùng chế độ chính trị.

Câu 5: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) vào ASEAN có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với Hiệp hội và khu vực?

  • A. Biến ASEAN thành một khối quân sự hùng mạnh.
  • B. Hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á, chấm dứt sự chia rẽ.
  • C. Chuyển ASEAN thành một tổ chức chỉ tập trung vào hợp tác an ninh.
  • D. Làm giảm vai trò và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.

Câu 6: Nguyên tắc "Đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" (The ASEAN Way) có ý nghĩa gì trong quá trình hoạt động và phát triển của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng giữa các nước thành viên.
  • B. Cho phép các nước lớn trong ASEAN chi phối các quyết định quan trọng.
  • C. Giúp ASEAN trở thành một khối liên minh chính trị-quân sự chặt chẽ.
  • D. Duy trì sự đoàn kết dựa trên tôn trọng chủ quyền và khác biệt của mỗi quốc gia thành viên.

Câu 7: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của Hiệp hội. Việc thông qua Hiến chương này phản ánh điều gì về sự phát triển của ASEAN?

  • A. ASEAN đã trở thành một nhà nước siêu quốc gia.
  • B. ASEAN từ bỏ nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.
  • C. ASEAN tăng cường tính pháp lý và thể chế, nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • D. Mục tiêu hoạt động của ASEAN chỉ còn tập trung vào kinh tế.

Câu 8: Từ năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được hình thành dựa trên 3 trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế, và Văn hóa-Xã hội. Việc xây dựng Cộng đồng này cho thấy mục tiêu hợp tác của ASEAN đã có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn ban đầu?

  • A. Mở rộng phạm vi hợp tác sang cả lĩnh vực chính trị-an ninh, hướng tới liên kết toàn diện.
  • B. Thu hẹp phạm vi hợp tác, chỉ tập trung vào kinh tế.
  • C. Biến ASEAN thành một khối quân sự phòng thủ chung.
  • D. Chỉ còn tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.

Câu 9: So sánh quá trình ra đời của ASEAN (1967) với quá trình hình thành Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC/EU), điểm khác biệt cơ bản về động lực chính là gì?

  • A. Cả hai đều ra đời nhằm mục đích quân sự là chính.
  • B. Cả hai đều là kết quả của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • C. EEC/EU ra đời do nhu cầu kinh tế, còn ASEAN ra đời do nhu cầu chính trị.
  • D. EEC/EU ban đầu được thúc đẩy bởi mong muốn duy trì hòa bình và đối phó ảnh hưởng Liên Xô, còn ASEAN chủ yếu do nhu cầu phát triển kinh tế và hạn chế ảnh hưởng cường quốc.

Câu 10: Nhận định nào sau đây đúng khi đánh giá về vai trò của ASEAN trong bối cảnh khu vực và quốc tế hiện nay?

  • A. ASEAN đã trở thành một lực lượng quan trọng, có vai trò trung tâm trong các cấu trúc hợp tác khu vực và ngày càng nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  • B. ASEAN vẫn chỉ là một tổ chức hợp tác kinh tế lỏng lẻo, không có vai trò đáng kể trong các vấn đề an ninh khu vực.
  • C. ASEAN đã trở thành một liên minh quân sự hùng mạnh, đối trọng với các cường quốc.
  • D. Vai trò của ASEAN ngày càng suy giảm do sự cạnh tranh giữa các nước thành viên.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN hiện nay trong việc duy trì sự đoàn kết và thúc đẩy hợp tác sâu rộng là gì?

  • A. Sự thiếu quan tâm của các cường quốc đối với khu vực Đông Nam Á.
  • B. Việc không có một Hiến chương chung ràng buộc pháp lý.
  • C. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển, hệ thống chính trị và lợi ích giữa các nước thành viên.
  • D. Việc ASEAN chưa mở rộng thành viên sang các châu lục khác.

Câu 12: Giả sử có một tình huống tranh chấp trên Biển Đông liên quan đến một số nước thành viên ASEAN. Theo nguyên tắc "Con đường ASEAN" (ASEAN Way) và Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC), phương thức giải quyết nào sau đây sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Sử dụng lực lượng quân sự chung của ASEAN để can thiệp.
  • B. Đối thoại, tham vấn và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Yêu cầu một cường quốc ngoài khu vực làm trung gian hòa giải bắt buộc.
  • D. Đưa vấn đề ra Tòa án Công lý Quốc tế để phán quyết ràng buộc.

Câu 13: Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967 không chịu tác động trực tiếp bởi nhân tố nào sau đây?

  • A. Sự đối đầu Đông-Tây trong Chiến tranh lạnh.
  • B. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế của các quốc gia độc lập.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Sự xuất hiện các tổ chức hợp tác khu vực thành công trên thế giới.

Câu 14: Phân tích vai trò của Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 đối với quá trình mở rộng thành viên của ASEAN sau này.

  • A. TAC đặt ra khuôn khổ nguyên tắc cho quan hệ khu vực, tạo cơ sở để các nước Đông Dương và Myanmar xích lại gần ASEAN.
  • B. TAC yêu cầu các nước muốn gia nhập phải có cùng chế độ chính trị với các thành viên sáng lập.
  • C. TAC là một thỏa thuận quân sự, bắt buộc các nước mới gia nhập phải tham gia khối phòng thủ chung.
  • D. TAC không có vai trò gì trong quá trình mở rộng thành viên của ASEAN.

Câu 15: Đánh giá ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) đối với cả Việt Nam và ASEAN.

  • A. Việt Nam gia nhập chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho Việt Nam.
  • B. Việc gia nhập khiến ASEAN trở thành một tổ chức phòng thủ quân sự.
  • C. Việt Nam gia nhập làm suy yếu sự đoàn kết nội bộ của ASEAN.
  • D. Đánh dấu sự hội nhập của Việt Nam vào khu vực và giúp ASEAN hoàn thành mục tiêu bao gồm 10 quốc gia Đông Nam Á.

Câu 16: Phân tích tác động của quá trình toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỷ XX đến nay.

  • A. Toàn cầu hóa làm giảm nhu cầu hợp tác khu vực của ASEAN.
  • B. Toàn cầu hóa thúc đẩy ASEAN tăng cường liên kết kinh tế nội khối và đối mặt với các thách thức chung.
  • C. Toàn cầu hóa khiến ASEAN từ bỏ nguyên tắc không can thiệp.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ tác động tiêu cực đến sự phát triển của ASEAN.

Câu 17: So sánh mục tiêu hoạt động của ASEAN trong giai đoạn 1967-1976 với mục tiêu sau Hiệp ước Bali 1976, điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Sau 1976, ASEAN chỉ còn tập trung vào mục tiêu kinh tế.
  • B. Trước 1976, ASEAN là liên minh quân sự, sau 1976 chuyển sang kinh tế.
  • C. Sau 1976, ASEAN mở rộng hợp tác sang lĩnh vực chính trị-an ninh, không chỉ dừng ở kinh tế-văn hóa-xã hội.
  • D. Sau 1976, ASEAN từ bỏ mục tiêu thúc đẩy hòa bình khu vực.

Câu 18: Việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định, tăng cường hợp tác giải quyết các thách thức an ninh.
  • B. Thành lập một quân đội chung duy nhất cho toàn khối.
  • C. Đối phó với các cường quốc bằng biện pháp quân sự.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ biên giới quốc gia của từng thành viên.

Câu 19: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về quá trình phát triển của ASEAN?

  • A. ASEAN đã chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết chặt chẽ hơn thông qua Hiến chương và Cộng đồng ASEAN.
  • B. Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN chịu tác động lớn bởi bối cảnh quốc tế, đặc biệt là Chiến tranh lạnh.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp là đặc trưng trong hoạt động của ASEAN.
  • D. Quá trình phát triển của ASEAN luôn diễn ra suôn sẻ và không gặp bất kỳ trở ngại nào.

Câu 20: Từ góc độ kinh tế, việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mang lại cơ hội chủ yếu nào cho các quốc gia thành viên?

  • A. Mở rộng thị trường nội khối, tăng cường thương mại và đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia có trình độ phát triển cao hơn.

Câu 21: Dựa trên các nguyên tắc hoạt động của ASEAN (như được thể hiện trong TAC và Hiến chương), hành động nào sau đây của một quốc gia thành viên có khả năng vi phạm nguyên tắc của ASEAN?

  • A. Tham gia diễn đàn đối thoại với các đối tác bên ngoài ASEAN.
  • B. Ký kết hiệp định thương mại tự do với một quốc gia ngoài khu vực.
  • C. Tổ chức diễn tập quân sự chung với một quốc gia thành viên khác.
  • D. Công khai ủng hộ và tài trợ cho một phong trào đối lập chính trị ở một quốc gia thành viên khác.

Câu 22: So sánh Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) với hai trụ cột còn lại (Chính trị-An ninh và Kinh tế), điểm khác biệt cơ bản về trọng tâm hợp tác là gì?

  • A. ASCC tập trung vào việc xây dựng liên minh quân sự chung.
  • B. ASCC chỉ giải quyết các vấn đề tranh chấp lãnh thổ.
  • C. ASCC tập trung vào các vấn đề liên quan đến con người, phúc lợi xã hội, môi trường, văn hóa.
  • D. ASCC có quyền ban hành luật pháp ràng buộc tất cả công dân ASEAN.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) vào năm 1992.

  • A. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN ngay sau khi ký TAC.
  • B. Thể hiện sự cam kết của Việt Nam với các nguyên tắc chung của khu vực, mở đường cho việc gia nhập ASEAN.
  • C. TAC là một hiệp định thương mại, việc ký kết giúp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang các nước ASEAN.
  • D. Việc ký TAC khiến Việt Nam phải tham gia vào khối quân sự chung của ASEAN.

Câu 24: Đánh giá tác động của sự ra đời và phát triển của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực Đông Nam Á.

  • A. Góp phần quan trọng vào việc duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy giải quyết các vấn đề an ninh bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Làm gia tăng căng thẳng và xung đột giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Không có tác động đáng kể đến tình hình an ninh khu vực.
  • D. Biến Đông Nam Á thành một điểm nóng xung đột quân sự.

Câu 25: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc thúc đẩy đối thoại và hợp tác giữa các quốc gia Đông Nam Á với các cường quốc và các đối tác bên ngoài khu vực.

  • A. ASEAN chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ, không quan tâm đến quan hệ với bên ngoài.
  • B. ASEAN luôn đối đầu với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Các cường quốc không quan tâm đến việc hợp tác với ASEAN.
  • D. ASEAN đóng vai trò trung tâm trong nhiều cơ chế hợp tác, thúc đẩy đối thoại giữa các quốc gia trong và ngoài khu vực.

Câu 26: Nếu một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào một quốc gia ASEAN, việc quốc gia đó là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mang lại lợi ích tiềm năng nào cho nhà đầu tư đó?

  • A. Chỉ có thể bán sản phẩm tại quốc gia đó.
  • B. Phải đối mặt với nhiều rào cản thương mại khi xuất khẩu sang các nước ASEAN khác.
  • C. Tiếp cận một thị trường chung rộng lớn của cả khối và tận dụng lợi thế của cơ sở sản xuất khu vực.
  • D. Bị hạn chế quyền sở hữu tài sản tại quốc gia đầu tư.

Câu 27: Sự kiện lịch sử nào vào năm 1979 đã tạo ra một thách thức lớn và khiến ASEAN phải thay đổi cách tiếp cận đối với các vấn đề an ninh khu vực?

  • A. Việc Việt Nam đưa quân tình nguyện vào Campuchia.
  • B. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á.
  • C. Sự kiện 11 tháng 9 tại Hoa Kỳ.
  • D. Việc Trung Quốc giành lại chủ quyền đối với Hồng Kông.

Câu 28: Bản Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ASEAN đưa ra năm 1971 phản ánh mong muốn gì của các quốc gia thành viên trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Mong muốn tham gia vào một liên minh quân sự với các cường quốc.
  • B. Mong muốn giữ cho khu vực được hòa bình, không bị lôi kéo vào sự đối đầu của các cường quốc.
  • C. Mong muốn thành lập một nhà nước chung duy nhất ở Đông Nam Á.
  • D. Mong muốn mở cửa hoàn toàn thị trường cho tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và ASEAN thành lập năm 1967.

  • A. ASA là liên minh quân sự, còn ASEAN là tổ chức kinh tế.
  • B. ASA bao gồm tất cả các nước Đông Nam Á, còn ASEAN chỉ có 5 nước.
  • C. ASA do các cường quốc thành lập, còn ASEAN do các nước trong khu vực thành lập.
  • D. ASA chỉ có 3 thành viên và phạm vi hẹp, ASEAN có 5 thành viên sáng lập và phạm vi hợp tác rộng hơn, có sự tham gia của Indonesia.

Câu 30: Hãy áp dụng kiến thức về các trụ cột của Cộng đồng ASEAN để xác định trụ cột nào sẽ giải quyết vấn đề phối hợp hành động chung của các nước thành viên nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cộng đồng Quốc phòng ASEAN (ADC).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phân tích bối cảnh khu vực Đông Nam Á vào giữa những năm 60 của thế kỉ XX, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *thúc đẩy trực tiếp* các quốc gia trong khu vực xích lại gần nhau và hình thành Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Dựa vào nội dung cơ bản của Tuyên bố này, hãy nhận xét về *tính chất chủ yếu* của ASEAN trong giai đoạn đầu (1967-1976).

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được kí kết tại Bali, Indonesia năm 1976. Sự kiện này cho thấy sự chuyển biến quan trọng nào trong quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN so với giai đoạn 1967-1975?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích tác động của bối cảnh Chiến tranh lạnh đối với quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước ban đầu lên 10 nước. Nhận định nào sau đây là *phù hợp nhất*?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) vào ASEAN có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với Hiệp hội và khu vực?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nguyên tắc 'Đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' (The ASEAN Way) có ý nghĩa gì trong quá trình hoạt động và phát triển của ASEAN?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như 'Hiến pháp' của Hiệp hội. Việc thông qua Hiến chương này phản ánh điều gì về sự phát triển của ASEAN?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Từ năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được hình thành dựa trên 3 trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế, và Văn hóa-Xã hội. Việc xây dựng Cộng đồng này cho thấy mục tiêu hợp tác của ASEAN đã có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn ban đầu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: So sánh quá trình ra đời của ASEAN (1967) với quá trình hình thành Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC/EU), điểm khác biệt cơ bản về *động lực chính* là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nhận định nào sau đây *đúng* khi đánh giá về vai trò của ASEAN trong bối cảnh khu vực và quốc tế hiện nay?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN hiện nay trong việc duy trì sự đoàn kết và thúc đẩy hợp tác sâu rộng là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử có một tình huống tranh chấp trên Biển Đông liên quan đến một số nước thành viên ASEAN. Theo nguyên tắc 'Con đường ASEAN' (ASEAN Way) và Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC), phương thức giải quyết nào sau đây sẽ được ưu tiên áp dụng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967 *không* chịu tác động trực tiếp bởi nhân tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích vai trò của Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 đối với quá trình mở rộng thành viên của ASEAN sau này.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đánh giá ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) đối với cả Việt Nam và ASEAN.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích tác động của quá trình toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỷ XX đến nay.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: So sánh mục tiêu hoạt động của ASEAN trong giai đoạn 1967-1976 với mục tiêu sau Hiệp ước Bali 1976, điểm khác biệt nổi bật là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nhận định nào sau đây *không phản ánh đúng* về quá trình phát triển của ASEAN?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Từ góc độ kinh tế, việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mang lại cơ hội chủ yếu nào cho các quốc gia thành viên?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Dựa trên các nguyên tắc hoạt động của ASEAN (như được thể hiện trong TAC và Hiến chương), hành động nào sau đây của một quốc gia thành viên có khả năng *vi phạm* nguyên tắc của ASEAN?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) với hai trụ cột còn lại (Chính trị-An ninh và Kinh tế), điểm khác biệt cơ bản về *trọng tâm hợp tác* là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) vào năm 1992.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đánh giá tác động của sự ra đời và phát triển của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực Đông Nam Á.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc thúc đẩy đối thoại và hợp tác giữa các quốc gia Đông Nam Á với các cường quốc và các đối tác bên ngoài khu vực.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nếu một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào một quốc gia ASEAN, việc quốc gia đó là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mang lại lợi ích tiềm năng nào cho nhà đầu tư đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Sự kiện lịch sử nào vào năm 1979 đã tạo ra một thách thức lớn và khiến ASEAN phải thay đổi cách tiếp cận đối với các vấn đề an ninh khu vực?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bản Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ASEAN đưa ra năm 1971 phản ánh mong muốn gì của các quốc gia thành viên trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và ASEAN thành lập năm 1967.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Hãy áp dụng kiến thức về các trụ cột của Cộng đồng ASEAN để xác định trụ cột nào sẽ giải quyết vấn đề phối hợp hành động chung của các nước thành viên nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây được xem là thuận lợi chủ yếu thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Chiến tranh lạnh giữa Liên Xô và Mĩ đã kết thúc hoàn toàn, tạo môi trường hòa bình tuyệt đối.
  • B. Các nước Đông Nam Á đều đã hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu mở ra cơ hội hợp tác mới.
  • D. Xu thế đối thoại, hòa hoãn giữa các nước lớn và nhu cầu hợp tác phát triển của các quốc gia khu vực.

Câu 2: Ngoài các yếu tố bên ngoài, nguyên nhân nội tại nào đóng vai trò quyết định nhất thúc đẩy 5 quốc gia Đông Nam Á thành lập ASEAN vào năm 1967?

  • A. Nhu cầu hợp tác để cùng nhau phát triển kinh tế và hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Mong muốn thành lập một khối quân sự chung để chống lại nguy cơ xâm lược.
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế yêu cầu phải liên kết khu vực.
  • D. Sự đồng nhất hoàn toàn về chế độ chính trị và trình độ phát triển giữa các nước.

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện thành lập ASEAN - đã nêu ra các mục tiêu hợp tác ban đầu. Mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất trọng tâm của ASEAN trong giai đoạn đầu (1967-1976)?

  • A. Thúc đẩy hòa bình và ổn định thông qua việc giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp quân sự.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • C. Xây dựng một liên minh phòng thủ chung chống lại chủ nghĩa cộng sản.
  • D. Thiết lập một thị trường chung và tự do di chuyển lao động trong khu vực.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 được xem là văn kiện pháp lý quan trọng đầu tiên, đặt nền móng cho mối quan hệ giữa các nước thành viên. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây của ASEAN được củng cố mạnh mẽ thông qua Hiệp ước này?

  • A. Nguyên tắc nhất trí theo đa số.
  • B. Nguyên tắc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Nguyên tắc ưu tiên hợp tác quân sự.

Câu 5: Giai đoạn từ năm 1976 đến cuối thập niên 90 chứng kiến sự phát triển vượt bậc của ASEAN. Sự kiện lịch sử nào ở khu vực Đông Nam Á trong giai đoạn này đã tác động mạnh mẽ, buộc các nước ASEAN phải tăng cường hợp tác chính trị và đối ngoại?

  • A. Cuộc xung đột Campuchia sau sự kiện năm 1978.
  • B. Sự sụp đổ của chế độ A-pác-thai ở Nam Phi.
  • C. Việc thành lập Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997.

Câu 6: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã hoàn thành ý tưởng về một "ASEAN của 10 quốc gia Đông Nam Á". Ý nghĩa quan trọng nhất của quá trình mở rộng này là gì?

  • A. Đảm bảo tất cả các nước thành viên đều có cùng chế độ chính trị và trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự hùng mạnh có khả năng cạnh tranh với các cường quốc.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và tranh chấp còn tồn tại giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Nâng cao vị thế, vai trò của ASEAN trên trường quốc tế và thúc đẩy hợp tác toàn diện trong khu vực.

Câu 7: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động của tổ chức?

  • A. Chuyển đổi ASEAN từ một tổ chức hợp tác sang một nhà nước liên bang.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho sự hợp tác, nâng cao hiệu quả hoạt động và tính ràng buộc của các cam kết.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn các nguyên tắc cũ như không can thiệp nội bộ.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, bỏ qua các lĩnh vực chính trị và an ninh.

Câu 8: Cộng đồng ASEAN chính thức hình thành vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Vấn đề nào sau đây thuộc phạm vi hoạt động của Trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)?

  • A. Xây dựng khu vực thương mại tự do (AFTA).
  • B. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và giáo dục.
  • C. Hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia và khủng bố.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng kết nối khu vực.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng là sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này chủ yếu ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của sự hợp tác ASEAN?

  • A. Khả năng duy trì độc lập, chủ quyền của các quốc gia nhỏ.
  • B. Tiến độ thực hiện các mục tiêu hội nhập sâu rộng, đặc biệt là hội nhập kinh tế.
  • C. Nguy cơ bùng nổ xung đột quân sự giữa các thành viên giàu và nghèo.
  • D. Khả năng duy trì bản sắc văn hóa riêng của từng dân tộc.

Câu 10: Quá trình phát triển của ASEAN từ một tổ chức lỏng lẻo ban đầu đến một Cộng đồng gắn kết hơn phản ánh xu thế chung nào của thế giới và khu vực trong những thập niên cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa, khu vực hóa và tăng cường liên kết để phát triển.
  • B. Xu thế đối đầu giữa các khối quân sự.
  • C. Xu thế quay trở lại chính sách bảo hộ mậu dịch.
  • D. Xu thế cạnh tranh ảnh hưởng gay gắt giữa các nước lớn tại khu vực.

Câu 11: Việc ASEAN ra Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) tại Kuala Lumpur năm 1971, trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang căng thẳng, cho thấy điều gì về nguyện vọng của các nước thành viên lúc bấy giờ?

  • A. Mong muốn tham gia vào một khối quân sự do một siêu cường lãnh đạo.
  • B. Ý định can thiệp sâu vào công việc nội bộ của các nước láng giềng.
  • C. Nhu cầu thiết lập một chế độ chính trị đồng nhất trên toàn khu vực.
  • D. Nguyện vọng xây dựng một khu vực không bị chi phối bởi sự cạnh tranh của các cường quốc, tập trung vào hòa bình và phát triển.

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đủ nhất về tính chất của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

  • A. Là một khối quân sự phòng thủ chung của các nước Đông Nam Á.
  • B. Là một tổ chức siêu quốc gia, các quyết định của ASEAN có giá trị pháp lý cao hơn luật quốc gia.
  • C. Là một tổ chức hợp tác khu vực mang tính chất liên chính phủ, thúc đẩy hợp tác toàn diện.
  • D. Chỉ là một diễn đàn đối thoại chính trị giữa các nhà lãnh đạo khu vực.

Câu 13: Việc các quốc gia Đông Nam Á có sự đa dạng rất lớn về chế độ chính trị, trình độ phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội đặt ra thách thức gì lớn nhất cho quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Dẫn đến nguy cơ xung đột vũ trang thường xuyên giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Cản trở hoàn toàn khả năng đối thoại và trao đổi thông tin giữa các nước.
  • C. Buộc ASEAN phải trở thành một khối quân sự để duy trì trật tự.
  • D. Gây khó khăn trong việc hài hòa lợi ích, xây dựng quy định chung và thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các thành viên.

Câu 14: Trong bối cảnh khu vực và thế giới có nhiều biến động vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990 (Chiến tranh lạnh kết thúc, vấn đề Campuchia được giải quyết), ASEAN đã có sự điều chỉnh chiến lược quan trọng nào để thích ứng?

  • A. Tăng cường đối đầu quân sự với các nước lớn.
  • B. Chuyển trọng tâm sang hợp tác kinh tế, mở rộng thành viên và tăng cường liên kết khu vực.
  • C. Hạn chế tối đa quan hệ với các nước ngoài khu vực.
  • D. Giải tán tổ chức do không còn mục tiêu tồn tại.

Câu 15: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) tập trung vào việc xây dựng một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng và cạnh tranh cao. Hoạt động nào sau đây là biểu hiện cụ thể của việc thực hiện mục tiêu này?

  • A. Thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung giữa các nước thành viên.
  • C. Xây dựng quy chế thị thực chung cho công dân các nước ASEAN.
  • D. Thành lập Tòa án Công lý ASEAN để giải quyết tranh chấp chính trị.

Câu 16: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi của trụ cột này?

  • A. Thành lập Lực lượng Gìn giữ Hòa bình ASEAN.
  • B. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các nước thành viên.
  • C. Xây dựng cơ chế tham vấn an ninh hàng hải.
  • D. Hợp tác ứng phó với các thách thức xuyên quốc gia như thiên tai, dịch bệnh.

Câu 17: Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ 7 của ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ của Việt Nam.
  • B. Biến Việt Nam thành một quốc gia có ảnh hưởng chi phối trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Mở ra thời kỳ hội nhập sâu rộng hơn vào đời sống khu vực và quốc tế, phá thế bao vây cấm vận.
  • D. Buộc Việt Nam phải thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị theo mô hình của các nước sáng lập ASEAN.

Câu 18: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN sau khi hoàn thành việc mở rộng ra 10 thành viên là gì?

  • A. Thành lập một quân đội chung duy nhất cho toàn khu vực.
  • B. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Biến Đông Nam Á thành khu vực giàu có nhất thế giới.
  • D. Xây dựng Cộng đồng ASEAN trên cơ sở Hiến chương, tăng cường liên kết và vai trò trung tâm của ASEAN.

Câu 19: Vai trò "trung tâm" của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình hiện nay được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. ASEAN là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. ASEAN là trung tâm của các cơ chế hợp tác khu vực rộng lớn hơn, thu hút sự tham gia của các cường quốc.
  • C. Quyết định của ASEAN có tính ràng buộc đối với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. ASEAN có quyền can thiệp quân sự vào các quốc gia không phải thành viên.

Câu 20: Nguyên tắc "tham vấn và đồng thuận" là một trong những nguyên tắc hoạt động đặc trưng của ASEAN. Nguyên tắc này có ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Ưu điểm: Đảm bảo sự tôn trọng và đoàn kết; Hạn chế: Có thể làm chậm quá trình ra quyết định.
  • B. Ưu điểm: Giúp ra quyết định nhanh chóng; Hạn chế: Dễ dẫn đến sự áp đặt.
  • C. Ưu điểm: Khuyến khích cạnh tranh; Hạn chế: Thiếu sự hợp tác.
  • D. Ưu điểm: Chỉ cần một nước đồng ý là đủ; Hạn chế: Dễ bị chia rẽ.

Câu 21: Việc ASEAN thông qua Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 thể hiện điều gì về định hướng phát triển của tổ chức trong giai đoạn hiện nay?

  • A. ASEAN sẽ giải tán và thay thế bằng các liên minh song phương.
  • B. ASEAN sẽ chuyển đổi thành một tổ chức quân sự phòng thủ.
  • C. ASEAN tiếp tục củng cố liên kết, nâng cao năng lực tự cường và vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực.
  • D. ASEAN sẽ chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ giữa các nước thành viên.

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực hiện nay?

  • A. Sự thiếu quan tâm của các nước lớn đối với khu vực Đông Nam Á.
  • B. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • C. Nguy cơ xâm lược từ bên ngoài đối với tất cả các nước thành viên.
  • D. Việc tất cả các nước thành viên đều sở hữu vũ khí hạt nhân.

Câu 23: So với giai đoạn 1967-1976, hoạt động hợp tác của ASEAN từ năm 1976 trở đi có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang hợp tác chặt chẽ và có tính ràng buộc hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • C. Các quyết định được đưa ra theo nguyên tắc đa số thay vì đồng thuận.
  • D. Không còn quan tâm đến việc giải quyết các vấn đề khu vực.

Câu 24: Việc thành lập Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) vào năm 1994, quy tụ cả các nước lớn và các đối tác bên ngoài, thể hiện vai trò gì của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để chống lại các cường quốc.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn vai trò của mình trong các vấn đề an ninh.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh nội bộ của các nước thành viên.
  • D. Đóng vai trò chủ động trong việc xây dựng các cơ chế đối thoại và hợp tác an ninh khu vực.

Câu 25: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của ASEAN đối với hòa bình và ổn định khu vực là gì?

  • A. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ bằng biện pháp quân sự.
  • B. Buộc tất cả các nước thành viên phải tuân thủ một chế độ chính trị duy nhất.
  • C. Góp phần duy trì môi trường hòa bình, ổn định, tạo điều kiện cho các quốc gia thành viên phát triển.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự hùng mạnh có khả năng răn đe toàn cầu.

Câu 26: Khi gia nhập ASEAN, Việt Nam đã tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của tổ chức, trong đó có nguyên tắc

  • A. Tham gia vào các liên minh quân sự chống lại các nước thành viên khác.
  • B. Tôn trọng chủ quyền, thể chế chính trị và không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên.
  • C. Có quyền áp đặt các chính sách đối ngoại của mình lên các nước thành viên khác.
  • D. Chỉ hợp tác với các nước thành viên có cùng chế độ chính trị.

Câu 27: Thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN trong những thập niên gần đây là gì?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ thương mại nội khối và thu hút đầu tư nước ngoài thông qua các thỏa thuận kinh tế.
  • B. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • C. Trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới, vượt qua cả Mỹ và Trung Quốc.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự chênh lệch giàu nghèo giữa các quốc gia thành viên.

Câu 28: Nhận định nào sau đây là đúng khi đánh giá về vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập?

  • A. Việt Nam chỉ tham gia ASEAN một cách thụ động, ít có đóng góp.
  • B. Việt Nam là thành viên duy nhất không tuân thủ các nguyên tắc của ASEAN.
  • C. Việt Nam đã cố gắng chi phối các quyết định của ASEAN theo ý mình.
  • D. Việt Nam đã tích cực tham gia, đóng góp vào sự phát triển và đoàn kết của ASEAN.

Câu 29: Bối cảnh nào sau đây vào cuối thập niên 90 của thế kỷ XX đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc Campuchia hoàn tất quá trình gia nhập ASEAN, đưa ASEAN trở thành một tổ chức bao gồm 10 quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Vấn đề Campuchia được giải quyết và tình hình nội bộ Campuchia dần ổn định.
  • B. Các nước ASEAN cũ không còn muốn mở rộng thêm thành viên.
  • C. Campuchia đạt được trình độ phát triển kinh tế ngang bằng với Xin-ga-po.
  • D. Mỹ và Trung Quốc phản đối việc Campuchia gia nhập ASEAN.

Câu 30: Mục tiêu

  • A. ASEAN là một khối quân sự phòng thủ.
  • B. ASEAN chỉ tập trung vào giải quyết xung đột biên giới.
  • C. ASEAN là một liên minh chính trị chống lại một thế lực bên ngoài.
  • D. ASEAN hướng tới hợp tác toàn diện trên nhiều lĩnh vực vì mục tiêu phát triển chung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây được xem là thuận lợi chủ yếu thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Ngoài các yếu tố bên ngoài, nguyên nhân nội tại nào đóng vai trò quyết định nhất thúc đẩy 5 quốc gia Đông Nam Á thành lập ASEAN vào năm 1967?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện thành lập ASEAN - đã nêu ra các mục tiêu hợp tác ban đầu. Mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất trọng tâm của ASEAN trong giai đoạn đầu (1967-1976)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 được xem là văn kiện pháp lý quan trọng đầu tiên, đặt nền móng cho mối quan hệ giữa các nước thành viên. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây của ASEAN được củng cố mạnh mẽ thông qua Hiệp ước này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giai đoạn từ năm 1976 đến cuối thập niên 90 chứng kiến sự phát triển vượt bậc của ASEAN. Sự kiện lịch sử nào ở khu vực Đông Nam Á trong giai đoạn này đã tác động mạnh mẽ, buộc các nước ASEAN phải tăng cường hợp tác chính trị và đối ngoại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã hoàn thành ý tưởng về một 'ASEAN của 10 quốc gia Đông Nam Á'. Ý nghĩa quan trọng nhất của quá trình mở rộng này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động của tổ chức?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cộng đồng ASEAN chính thức hình thành vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Vấn đề nào sau đây thuộc phạm vi hoạt động của Trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng là sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này chủ yếu ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của sự hợp tác ASEAN?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Quá trình phát triển của ASEAN từ một tổ chức lỏng lẻo ban đầu đến một Cộng đồng gắn kết hơn phản ánh xu thế chung nào của thế giới và khu vực trong những thập niên cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc ASEAN ra Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) tại Kuala Lumpur năm 1971, trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang căng thẳng, cho thấy điều gì về nguyện vọng của các nước thành viên lúc bấy giờ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đủ nhất về tính chất của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc các quốc gia Đông Nam Á có sự đa dạng rất lớn về chế độ chính trị, trình độ phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội đặt ra thách thức gì lớn nhất cho quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong bối cảnh khu vực và thế giới có nhiều biến động vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990 (Chiến tranh lạnh kết thúc, vấn đề Campuchia được giải quyết), ASEAN đã có sự điều chỉnh chiến lược quan trọng nào để thích ứng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) tập trung vào việc xây dựng một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng và cạnh tranh cao. Hoạt động nào sau đây là biểu hiện cụ thể của việc thực hiện mục tiêu này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi của trụ cột này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ 7 của ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN sau khi hoàn thành việc mở rộng ra 10 thành viên là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Vai trò 'trung tâm' của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình hiện nay được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nguyên tắc 'tham vấn và đồng thuận' là một trong những nguyên tắc hoạt động đặc trưng của ASEAN. Nguyên tắc này có ưu điểm và hạn chế gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc ASEAN thông qua Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 thể hiện điều gì về định hướng phát triển của tổ chức trong giai đoạn hiện nay?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực hiện nay?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: So với giai đoạn 1967-1976, hoạt động hợp tác của ASEAN từ năm 1976 trở đi có điểm gì khác biệt cơ bản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc thành lập Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) vào năm 1994, quy tụ cả các nước lớn và các đối tác bên ngoài, thể hiện vai trò gì của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của ASEAN đối với hòa bình và ổn định khu vực là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi gia nhập ASEAN, Việt Nam đã tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của tổ chức, trong đó có nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau". Việc tuân thủ nguyên tắc này đòi hỏi Việt Nam phải làm gì trong quan hệ với các nước thành viên khác?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Thành tựu nổi bật về kinh tế của ASEAN trong những thập niên gần đây là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nhận định nào sau đây là đúng khi đánh giá về vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bối cảnh nào sau đây vào cuối thập niên 90 của thế kỷ XX đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc Campuchia hoàn tất quá trình gia nhập ASEAN, đưa ASEAN trở thành một tổ chức bao gồm 10 quốc gia Đông Nam Á?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Mục tiêu "đẩy mạnh sự cộng tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau về các vấn đề cùng quan tâm trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, kỹ thuật, khoa học và hành chính" được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) cho thấy điều gì về bản chất hợp tác của ASEAN ngay từ khi thành lập?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh khu vực nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Hầu hết các nước trong khu vực đã hoàn thành công cuộc giải phóng dân tộc.
  • B. Xu thế hòa hoãn Đông-Tây đã trở thành xu thế chủ đạo trên thế giới.
  • C. Tình hình khu vực còn phức tạp, tiềm ẩn nhiều bất ổn do tác động của Chiến tranh lạnh và nhu cầu phát triển kinh tế.
  • D. Mỹ rút dần lực lượng quân sự khỏi Đông Nam Á sau thất bại ở Việt Nam.

Câu 2: Tuyên bố Bangkok (1967) được xem là văn kiện đặt nền móng cho sự ra đời của ASEAN. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng mục tiêu chính được nêu trong Tuyên bố này?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
  • B. Thiết lập một thị trường chung duy nhất trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Xây dựng một chính sách đối ngoại thống nhất cho tất cả các nước thành viên.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc 5 quốc gia (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) cùng ký Tuyên bố Bangkok năm 1967.

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài tại Đông Nam Á.
  • B. Thể hiện ý chí tự cường và nhu cầu hợp tác để cùng tồn tại, phát triển của các quốc gia trong khu vực.
  • C. Chứng tỏ các quốc gia sáng lập đã có cùng một hệ thống chính trị và mô hình kinh tế.
  • D. Là bước chuẩn bị cho việc thành lập một khối quân sự liên kết chặt chẽ sau này.

Câu 4: Giai đoạn 1967-1975 được xem là giai đoạn "khởi đầu" của ASEAN. Đặc điểm nổi bật của giai đoạn này là gì?

  • A. Hợp tác còn lỏng lẻo, chủ yếu mang tính tham vấn, chưa có những thỏa thuận ràng buộc chặt chẽ.
  • B. ASEAN đã trở thành một khối kinh tế vững mạnh, có tiếng nói quan trọng trên trường quốc tế.
  • C. Các nước thành viên đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn nội bộ.
  • D. Tất cả các quốc gia Đông Nam Á đều đã gia nhập ASEAN.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang tăng cường hợp tác thực chất hơn?

  • A. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • B. Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) năm 1971.
  • C. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali và việc ký Hiệp ước Bali năm 1976.
  • D. Thông qua Hiến chương ASEAN năm 2007.

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali - 1976) đã đề ra những nguyên tắc cơ bản nào trong quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ; Không can thiệp công việc nội bộ.
  • B. Giải quyết hòa bình các tranh chấp; Không đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • C. Hợp tác hiệu quả giữa các thành viên.
  • D. Tất cả các nguyên tắc trên.

Câu 7: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào và chịu tác động chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Giai đoạn 1967-1975, do tác động của phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Giai đoạn 1976-1999, do tác động của xu thế hòa hoãn sau Chiến tranh lạnh và nhu cầu hội nhập.
  • C. Giai đoạn 1999-2015, do sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • D. Giai đoạn từ 2015 đến nay, do sự hình thành Cộng đồng ASEAN.

Câu 8: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu ASEAN đã trở thành một khối quân sự thống nhất.
  • B. Hoàn thành mục tiêu xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước thành viên.
  • C. Mở ra thời kỳ phát triển mới cho cả Việt Nam (hội nhập quốc tế) và ASEAN (hướng tới "ASEAN 10", tăng cường sức mạnh).
  • D. Việt Nam trở thành quốc gia lãnh đạo trong các hoạt động của ASEAN.

Câu 9: Từ năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được hình thành dựa trên ba trụ cột chính. Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột này.

  • A. Có mối quan hệ hữu cơ, hỗ trợ lẫn nhau, tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện của Cộng đồng.
  • B. Hoạt động độc lập hoàn toàn, không liên quan đến nhau.
  • C. Trụ cột Kinh tế là quan trọng nhất và quyết định sự tồn tại của hai trụ cột còn lại.
  • D. Trụ cột Chính trị-An ninh chỉ đóng vai trò thứ yếu so với trụ cột Kinh tế và Văn hóa-Xã hội.

Câu 10: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị quốc tế. Dựa vào quá trình phát triển của ASEAN, bạn sẽ nhận định như thế nào về tính "linh hoạt" và "thích ứng" của tổ chức này?

  • A. ASEAN là một tổ chức cứng nhắc, chậm thích ứng với những biến động của tình hình thế giới.
  • B. Tính linh hoạt của ASEAN chỉ thể hiện ở giai đoạn đầu thành lập.
  • C. Khả năng thích ứng của ASEAN chủ yếu dựa vào sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • D. ASEAN đã thể hiện tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao trước những thay đổi của bối cảnh khu vực và quốc tế.

Câu 11: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng (từ năm 2015 đến nay) là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các tổ chức khu vực khác.
  • B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, chính trị và văn hóa giữa các nước thành viên.
  • C. Việc các nước thành viên không còn quan tâm đến mục tiêu chung của ASEAN.
  • D. Thiếu sự hỗ trợ từ các đối tác đối thoại bên ngoài.

Câu 12: Nguyên tắc "đồng thuận" trong ra quyết định của ASEAN, mặc dù đôi khi làm chậm tiến trình, nhưng lại có ưu điểm quan trọng nào?

  • A. Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi trường hợp.
  • B. Tăng cường vai trò lãnh đạo của các nước lớn trong khối.
  • C. Đảm bảo sự tham gia và tiếng nói của tất cả các thành viên, duy trì đoàn kết nội khối.
  • D. Cho phép một số nước thành viên được hưởng lợi ích đặc biệt.

Câu 13: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực Đông Nam Á.

  • A. ASEAN là một liên minh quân sự có khả năng răn đe mạnh mẽ.
  • B. ASEAN chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, không liên quan đến an ninh.
  • C. Vai trò của ASEAN trong an ninh khu vực chủ yếu dựa vào sự bảo trợ của các cường quốc bên ngoài.
  • D. ASEAN là một diễn đàn đối thoại, hợp tác, góp phần ngăn ngừa xung đột và giải quyết các thách thức an ninh chung.

Câu 14: So sánh mục tiêu hoạt động của ASEAN trong giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Từ hợp tác mang tính nguyên tắc, tham vấn sang hợp tác thực chất, sâu rộng hơn trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Từ chỉ tập trung vào kinh tế sang chỉ tập trung vào chính trị-an ninh.
  • C. Từ mục tiêu khu vực sang mục tiêu toàn cầu.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về mục tiêu giữa hai giai đoạn.

Câu 15: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ký tại Kuala Lumpur năm 1971 phản ánh mong muốn gì của các nước thành viên ASEAN?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để bảo vệ khu vực.
  • B. Xây dựng một khu vực không có sự can thiệp quân sự của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Biến Đông Nam Á thành một khu vực phi hạt nhân hoàn toàn.
  • D. Thúc đẩy tự do thương mại hoàn toàn giữa các nước thành viên.

Câu 16: Việc thông qua Hiến chương ASEAN năm 2007 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Tạo khuôn khổ pháp lý vững chắc, nâng cao tính ràng buộc và hiệu quả hoạt động của tổ chức.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự khác biệt về kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Biến ASEAN thành một quốc gia thống nhất.
  • D. Hủy bỏ tất cả các văn kiện đã ký trước đó của ASEAN.

Câu 17: Trụ cột nào trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) được xem là nền tảng vật chất cho sự phát triển và hội nhập của khối?

  • A. Chính trị-An ninh
  • B. Văn hóa-Xã hội
  • C. Kinh tế
  • D. Cả ba trụ cột đều có vai trò như nhau về mặt nền tảng vật chất.

Câu 18: Nếu so sánh ASEAN với Liên minh châu Âu (EU) ở thời điểm tương ứng, điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ liên kết là gì?

  • A. ASEAN có mức độ liên kết chính trị chặt chẽ hơn EU.
  • B. EU chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, còn ASEAN hợp tác trên nhiều lĩnh vực.
  • C. ASEAN đã có đồng tiền chung, còn EU thì chưa.
  • D. EU có mức độ liên kết và siêu quốc gia hóa cao hơn đáng kể so với ASEAN.

Câu 19: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến trụ cột Chính trị-An ninh của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Các tranh chấp lãnh thổ và hàng hải (ví dụ: Biển Đông).
  • B. Sự chênh lệch về thu nhập bình quân đầu người giữa các nước thành viên.
  • C. Khoảng cách về trình độ giáo dục và y tế.
  • D. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập.

Câu 20: Sự ra đời và phát triển của ASEAN chứng minh xu thế tất yếu nào của thời đại?

  • A. Xu thế đối đầu quân sự giữa các khối liên minh.
  • B. Xu thế biệt lập hóa và bảo hộ mậu dịch.
  • C. Xu thế hợp tác khu vực vì hòa bình, ổn định và phát triển.
  • D. Xu thế các nước nhỏ phụ thuộc vào các cường quốc.

Câu 21: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn còn đối mặt với nhiều khó khăn. Khó khăn nào sau đây mang tính cấu trúc, khó giải quyết trong ngắn hạn?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính cho các dự án chung.
  • B. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi khác.
  • C. Ảnh hưởng của dịch bệnh hoặc thiên tai.
  • D. Sự đa dạng và chênh lệch về chế độ chính trị, trình độ phát triển, văn hóa giữa các nước thành viên.

Câu 22: Hãy nhận định về vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập (1995).

  • A. Việt Nam chỉ là thành viên thụ động, ít đóng góp vào hoạt động chung.
  • B. Việt Nam chủ yếu nhận hỗ trợ từ ASEAN mà không đóng góp ngược lại.
  • C. Việt Nam đã tham gia tích cực, chủ động và có nhiều đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ASEAN.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến hợp tác kinh tế trong khuôn khổ ASEAN.

Câu 23: Bối cảnh nào sau đây thúc đẩy ASEAN từ "Hiệp hội" mang tính hợp tác liên chính phủ tiến tới "Cộng đồng" mang tính liên kết sâu sắc hơn?

  • A. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa, khu vực hóa sâu sắc và nhu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực.
  • C. Áp lực từ các cường quốc buộc ASEAN phải liên kết chặt chẽ hơn.
  • D. Việc tất cả các quốc gia Đông Nam Á đã trở thành thành viên của ASEAN.

Câu 24: Giả sử bạn đang nghiên cứu về tác động của ASEAN đối với đời sống người dân các nước thành viên. Lĩnh vực nào trong trụ cột Văn hóa-Xã hội có thể mang lại lợi ích thiết thực nhất cho người dân?

  • A. Hợp tác quốc phòng và an ninh biên giới.
  • B. Thúc đẩy đầu tư và thương mại nội khối.
  • C. Xây dựng các quy định về tài chính và tiền tệ chung.
  • D. Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, bảo vệ môi trường và phúc lợi xã hội.

Câu 25: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản, xuyên suốt của ASEAN, được thể hiện từ Hiệp ước Bali (1976) đến Hiến chương ASEAN (2007), là gì?

  • A. Thành lập quân đội chung.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Sử dụng một đồng tiền chung.
  • D. Áp dụng một hệ thống pháp luật thống nhất.

Câu 26: Tác động của Chiến tranh lạnh đối với quá trình ra đời và phát triển ban đầu của ASEAN là gì?

  • A. Tạo ra bối cảnh căng thẳng, thúc đẩy các nước xích lại gần nhau để đối phó với thách thức an ninh và kinh tế.
  • B. Giúp các nước thành viên dễ dàng thống nhất mục tiêu và hành động ngay từ đầu.
  • C. Không có tác động đáng kể đến sự ra đời của ASEAN.
  • D. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của các tổ chức tiền thân ASEAN.

Câu 27: So sánh ASEAN năm 1967 và ASEAN hiện nay, điểm khác biệt rõ nét nhất về quy mô và tính chất là gì?

  • A. Từ một tổ chức quân sự sang một tổ chức kinh tế.
  • B. Từ 10 thành viên sang 5 thành viên.
  • C. Từ hợp tác chặt chẽ sang hợp tác lỏng lẻo.
  • D. Từ 5 thành viên, hợp tác lỏng lẻo sang 10 thành viên, hướng tới cộng đồng liên kết sâu rộng.

Câu 28: Dựa vào quá trình phát triển của ASEAN, bạn có thể dự đoán triển vọng tương lai của tổ chức này như thế nào trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc?

  • A. ASEAN sẽ dễ dàng bị chia rẽ và mất vai trò trung tâm.
  • B. ASEAN cần tăng cường đoàn kết nội khối và nâng cao năng lực tự chủ để giữ vững vai trò trung tâm.
  • C. ASEAN sẽ phải liên minh quân sự với một trong các cường quốc.
  • D. ASEAN sẽ trở thành một khu vực hoàn toàn trung lập, không liên quan đến cạnh tranh cường quốc.

Câu 29: Tại sao Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) lại chọn con đường hợp tác khu vực thay vì đơn độc đối phó với các thách thức từ bên ngoài vào cuối những năm 60 của thế kỷ XX?

  • A. Họ bị các cường quốc buộc phải liên kết lại.
  • B. Việc hợp tác là yêu cầu bắt buộc từ Liên Hợp Quốc.
  • C. Các quốc gia không đủ khả năng tự bảo vệ.
  • D. Hợp tác giúp tăng cường sức mạnh tổng hợp, cùng nhau giải quyết các vấn đề chung và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Câu 30: Dựa trên quá trình phát triển, thành tựu nổi bật nhất của ASEAN cho đến nay, xét trên bình diện khu vực, là gì?

  • A. Xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định, thúc đẩy hợp tác và nâng cao vị thế chung trên trường quốc tế.
  • B. Trở thành khối quân sự mạnh nhất thế giới.
  • C. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung và xóa bỏ hoàn toàn rào cản thương mại nội khối.
  • D. Thống nhất hoàn toàn về chế độ chính trị và mô hình phát triển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh khu vực nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tuyên bố Bangkok (1967) được xem là văn kiện đặt nền móng cho sự ra đời của ASEAN. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng mục tiêu chính được nêu trong Tuyên bố này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc 5 quốc gia (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) cùng ký Tuyên bố Bangkok năm 1967.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giai đoạn 1967-1975 được xem là giai đoạn 'khởi đầu' của ASEAN. Đặc điểm nổi bật của giai đoạn này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang tăng cường hợp tác thực chất hơn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali - 1976) đã đề ra những nguyên tắc cơ bản nào trong quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào và chịu tác động chủ yếu từ yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Từ năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được hình thành dựa trên ba trụ cột chính. Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột này.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị quốc tế. Dựa vào quá trình phát triển của ASEAN, bạn sẽ nhận định như thế nào về tính 'linh hoạt' và 'thích ứng' của tổ chức này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng (từ năm 2015 đến nay) là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nguyên tắc 'đồng thuận' trong ra quyết định của ASEAN, mặc dù đôi khi làm chậm tiến trình, nhưng lại có ưu điểm quan trọng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực Đông Nam Á.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: So sánh mục tiêu hoạt động của ASEAN trong giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ký tại Kuala Lumpur năm 1971 phản ánh mong muốn gì của các nước thành viên ASEAN?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việc thông qua Hiến chương ASEAN năm 2007 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trụ cột nào trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) được xem là nền tảng vật chất cho sự phát triển và hội nhập của khối?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nếu so sánh ASEAN với Liên minh châu Âu (EU) ở thời điểm tương ứng, điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ liên kết là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến trụ cột Chính trị-An ninh của Cộng đồng ASEAN?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sự ra đời và phát triển của ASEAN chứng minh xu thế tất yếu nào của thời đại?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn còn đối mặt với nhiều khó khăn. Khó khăn nào sau đây mang tính cấu trúc, khó giải quyết trong ngắn hạn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hãy nhận định về vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập (1995).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Bối cảnh nào sau đây thúc đẩy ASEAN từ 'Hiệp hội' mang tính hợp tác liên chính phủ tiến tới 'Cộng đồng' mang tính liên kết sâu sắc hơn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Giả sử bạn đang nghiên cứu về tác động của ASEAN đối với đời sống người dân các nước thành viên. Lĩnh vực nào trong trụ cột Văn hóa-Xã hội có thể mang lại lợi ích thiết thực nhất cho người dân?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản, xuyên suốt của ASEAN, được thể hiện từ Hiệp ước Bali (1976) đến Hiến chương ASEAN (2007), là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tác động của Chiến tranh lạnh đối với quá trình ra đời và phát triển ban đầu của ASEAN là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: So sánh ASEAN năm 1967 và ASEAN hiện nay, điểm khác biệt rõ nét nhất về quy mô và tính chất là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dựa vào quá trình phát triển của ASEAN, bạn có thể dự đoán triển vọng tương lai của tổ chức này như thế nào trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) lại chọn con đường hợp tác khu vực thay vì đơn độc đối phó với các thách thức từ bên ngoài vào cuối những năm 60 của thế kỷ XX?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa trên quá trình phát triển, thành tựu nổi bật nhất của ASEAN cho đến nay, xét trên bình diện khu vực, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất, thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế bùng nổ.
  • C. Sự xuất hiện của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • D. Tác động của Chiến tranh lạnh và sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào khu vực.

Câu 2: Dựa vào Tuyên bố Băng Cốc (1967) về mục tiêu thành lập ASEAN, đâu là điểm khác biệt cơ bản về bản chất so với các tổ chức tiền thân như SEATO hay MAPHILINDO?

  • A. Tập trung vào hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội thay vì liên minh quân sự/chính trị.
  • B. Chỉ giới hạn thành viên trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Được thành lập dưới sự bảo trợ của một cường quốc.
  • D. Mục tiêu chính là giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đối với sự phát triển của ASEAN.

  • A. Đánh dấu sự chuyển đổi ASEAN thành một liên minh quân sự.
  • B. Dẫn đến việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN ngay lập tức.
  • C. Xây dựng nền tảng pháp lý và chính trị vững chắc, thúc đẩy quan hệ hợp tác nội khối.
  • D. Mở đường cho việc kết nạp tất cả các nước Đông Nam Á vào ASEAN trong thập niên 80.

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và sau đó là Lào, Myanmar (1997), Campuchia (1999) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Chấm dứt tình trạng đối đầu, tạo cơ sở cho "một Đông Nam Á của mười quốc gia".
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự hùng mạnh đối trọng với các cường quốc.
  • C. Hoàn thành mục tiêu xóa đói giảm nghèo cho toàn bộ khu vực.
  • D. Thành lập thị trường chung duy nhất cho toàn bộ các nước thành viên.

Câu 5: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt trong tốc độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN hiện nay (ví dụ: Singapore so với Campuchia).

  • A. Sự can thiệp kinh tế của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Chênh lệch về trình độ phát triển lịch sử, cơ cấu kinh tế và chính sách phát triển quốc gia.
  • C. Việc thiếu các hiệp định thương mại nội khối.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên trong thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 6: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được thông qua năm 1971 phản ánh mong muốn gì của các quốc gia sáng lập ASEAN trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Giữ cho khu vực không bị lôi kéo vào các cuộc đối đầu của các cường quốc, duy trì độc lập và tự chủ.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự để tự bảo vệ.
  • C. Đóng cửa, không giao lưu với bất kỳ quốc gia nào bên ngoài khu vực.
  • D. Tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ một trong hai siêu cường.

Câu 7: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Vai trò quan trọng nhất của bản Hiến chương này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là một văn kiện mang tính biểu tượng, không có ràng buộc pháp lý.
  • B. Mở rộng mục tiêu của ASEAN sang lĩnh vực quân sự.
  • C. Giới hạn số lượng thành viên của tổ chức.
  • D. Cung cấp khung pháp lý và thể chế, đưa ASEAN trở thành một tổ chức dựa trên luật lệ.

Câu 8: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột: Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội. Điều này cho thấy sự phát triển của ASEAN theo hướng nào?

  • A. Thu hẹp phạm vi hợp tác chỉ còn kinh tế.
  • B. Liên kết sâu rộng và toàn diện trên nhiều lĩnh vực (chính trị, an ninh, kinh tế, văn hóa, xã hội).
  • C. Chỉ chú trọng vào giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống.
  • D. Trở thành một liên minh siêu quốc gia, các thành viên từ bỏ chủ quyền.

Câu 9: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á gặp khó khăn kinh tế nghiêm trọng do thiên tai. Dựa trên nguyên tắc hoạt động của ASEAN, các quốc gia thành viên khác có khả năng sẽ phản ứng như thế nào?

  • A. Không can thiệp vì đây là vấn đề nội bộ của quốc gia đó.
  • B. Đề nghị quốc gia đó vay tiền từ các tổ chức quốc tế ngoài ASEAN.
  • C. Cung cấp hỗ trợ nhân đạo, kỹ thuật và hợp tác khắc phục hậu quả theo tinh thần tương trợ nội khối.
  • D. Lợi dụng tình hình để tăng cường ảnh hưởng chính trị.

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (sau năm 2015) là gì?

  • A. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa giữa các thành viên.
  • B. Thiếu sự quan tâm từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Mục tiêu xây dựng cộng đồng không còn phù hợp với tình hình thế giới.
  • D. Việc thiếu một bản Hiến chương chung cho toàn khối.

Câu 11: So sánh giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN, điểm khác biệt nổi bật nhất về xu hướng hoạt động là gì?

  • A. Từ hợp tác kinh tế sang hợp tác quân sự.
  • B. Từ giai đoạn thăm dò, củng cố nội bộ sang đẩy mạnh hợp tác nội khối và mở rộng thành viên.
  • C. Từ đối phó với một cường quốc sang đối phó với nhiều cường quốc.
  • D. Từ hoạt động độc lập sang hoạt động dưới sự bảo trợ của Liên Hợp Quốc.

Câu 12: Đâu là biểu hiện cụ thể nhất cho thấy vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực Đông Nam Á?

  • A. ASEAN sở hữu lực lượng quân sự chung lớn nhất khu vực.
  • B. Các nước thành viên ASEAN luôn có chung quan điểm về mọi vấn đề an ninh.
  • C. ASEAN là diễn đàn để các nước trong và ngoài khu vực thảo luận các vấn đề an ninh, chính trị.
  • D. ASEAN cấm cửa mọi sự can thiệp từ bên ngoài vào công việc nội bộ.

Câu 13: Phân tích tác động hai mặt (cơ hội và thách thức) của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN.

  • A. Chỉ mang lại cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức cạnh tranh và nguy cơ tụt hậu.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến ASEAN vì đây là tổ chức khu vực.
  • D. Mang lại cơ hội hội nhập sâu rộng nhưng cũng tạo ra thách thức cạnh tranh và nguy cơ tụt hậu cho các thành viên.

Câu 14: Năm 2020, ASEAN đối mặt với đại dịch COVID-19. Phản ứng chung của ASEAN trước thách thức này thể hiện rõ nhất nguyên tắc hoạt động nào?

  • A. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Đoàn kết, hợp tác và tương trợ lẫn nhau.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp quân sự.
  • D. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ các cường quốc.

Câu 15: Hãy xác định yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á thành lập ASEAN vào năm 1967.

  • A. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế và xã hội của các nước.
  • B. Mong muốn tăng cường sự hiểu biết và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • C. Tác động của Chiến tranh lạnh và sự cần thiết phải tăng cường sức mạnh tập thể.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài khu vực.

Câu 16: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 lên 10 quốc gia trong giai đoạn 1984-1999 phản ánh xu thế lớn nào của quan hệ quốc tế cuối thế kỷ XX?

  • A. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc.
  • B. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa thực dân cũ.
  • C. Sự chia rẽ sâu sắc giữa các nước Đông Nam Á.
  • D. Việc hình thành các khối quân sự đối lập nhau.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của nguyên tắc “đồng thuận” trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Ưu điểm và hạn chế của nguyên tắc này là gì?

  • A. Giúp ra quyết định nhanh chóng nhưng dễ bỏ qua lợi ích của các thành viên nhỏ.
  • B. Đảm bảo mọi thành viên đều tuân thủ tuyệt đối mọi quyết định.
  • C. Giúp duy trì đoàn kết, đảm bảo tiếng nói mọi thành viên nhưng có thể dẫn đến trì trệ trong ra quyết định.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không áp dụng cho chính trị-an ninh.

Câu 18: Dựa trên các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, nếu xảy ra tranh chấp biên giới giữa hai nước thành viên, vấn đề này sẽ được giải quyết chủ yếu trong khuôn khổ trụ cột nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN.
  • D. Vấn đề này không thuộc phạm vi giải quyết của ASEAN.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây phản ánh ĐÚNG NHẤT về vị thế của ASEAN trên trường quốc tế hiện nay?

  • A. ASEAN vẫn chỉ là một tổ chức khu vực nhỏ, ít ảnh hưởng trên thế giới.
  • B. ASEAN đã trở thành một siêu cường kinh tế, chi phối nền kinh tế thế giới.
  • C. ASEAN là một khối quân sự đối đầu trực tiếp với các cường quốc.
  • D. ASEAN là một tổ chức khu vực có vai trò ngày càng quan trọng, là đối tác của nhiều quốc gia và trung tâm của nhiều cơ chế hợp tác khu vực.

Câu 20: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là việc hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). AFTA có ý nghĩa gì đối với các nước thành viên?

  • A. Thống nhất một loại tiền tệ chung cho toàn khối.
  • B. Giảm hoặc xóa bỏ thuế quan nội khối, thúc đẩy thương mại và đầu tư.
  • C. Thành lập một ngân hàng trung ương chung duy nhất.
  • D. Áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch đối với hàng hóa từ bên ngoài khu vực.

Câu 21: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Năm 1976, đánh dấu việc Việt Nam trở thành thành viên sáng lập.
  • B. Năm 1986, sau khi Việt Nam thực hiện công cuộc Đổi mới.
  • C. Năm 1995, mở ra giai đoạn hội nhập khu vực và quốc tế sâu rộng cho Việt Nam.
  • D. Năm 2015, khi Cộng đồng ASEAN chính thức hình thành.

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức chính về an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt?

  • A. Đối đầu quân sự trực tiếp giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh quy mô lớn trong khu vực.
  • C. Sự suy giảm ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Tội phạm xuyên quốc gia (buôn người, ma túy, khủng bố), biến đổi khí hậu, dịch bệnh.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây phản ánh chính xác nhất về vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập?

  • A. Việt Nam chỉ là một thành viên thụ động, ít đóng góp.
  • B. Việt Nam chủ yếu tập trung vào lợi ích kinh tế cá nhân.
  • C. Việt Nam là thành viên tích cực, chủ động, có nhiều đóng góp quan trọng vào sự phát triển và đoàn kết của ASEAN.
  • D. Việt Nam thường xuyên đối đầu với các thành viên cũ của ASEAN.

Câu 24: Tuyên bố Bali Concord II (2003) đã đưa ra tầm nhìn về Cộng đồng ASEAN. Tầm nhìn này khác biệt như thế nào so với mục tiêu ban đầu của ASEAN năm 1967?

  • A. Hướng tới xây dựng một cộng đồng toàn diện trên ba trụ cột thay vì chỉ hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội đơn thuần.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự để đối phó với các mối đe dọa.
  • C. Hạn chế sự tham gia của các quốc gia có chế độ chính trị khác nhau.
  • D. Loại bỏ nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 25: Nếu phân tích quá trình phát triển của ASEAN qua các giai đoạn (1967-1976, 1976-1999, 1999-2015, sau 2015), động lực xuyên suốt, nhất quán nhất thúc đẩy sự tồn tại và phát triển của tổ chức này là gì?

  • A. Sự bảo trợ và định hướng từ một cường quốc duy nhất.
  • B. Mục tiêu thống nhất về chế độ chính trị của các nước thành viên.
  • C. Đối phó với một kẻ thù chung duy nhất.
  • D. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế, duy trì hòa bình và nâng cao vị thế của các quốc gia thành viên.

Câu 26: Sự kiện nào đánh dấu ASEAN chuyển từ "Hiệp hội" sang "Cộng đồng", thể hiện mức độ liên kết cao hơn?

  • A. Ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC) năm 1976.
  • B. Chính thức thành lập Cộng đồng ASEAN vào ngày 31 tháng 12 năm 2015.
  • C. Thông qua bản Hiến chương ASEAN năm 2008.
  • D. Việc kết nạp tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" và nguyên tắc "thúc đẩy hợp tác và tương trợ" trong hoạt động của ASEAN. Chúng có mâu thuẫn hay bổ sung cho nhau?

  • A. Bổ sung cho nhau: "Không can thiệp" giúp duy trì tôn trọng chủ quyền, "hợp tác" giúp tăng cường gắn kết trên cơ sở tự nguyện.
  • B. Mâu thuẫn: "Không can thiệp" cản trở việc giúp đỡ lẫn nhau.
  • C. Chúng hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • D. Chỉ có nguyên tắc "không can thiệp" là quan trọng, "hợp tác" chỉ là thứ yếu.

Câu 28: Đâu là một ví dụ cụ thể về hợp tác trong trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN?

  • A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung.
  • B. Xây dựng khu vực mậu dịch tự do (AFTA).
  • C. Tổ chức Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games).
  • D. Thành lập Tòa án Công lý ASEAN.

Câu 29: Nhìn lại quá trình 50 năm hình thành và phát triển, thành tựu nổi bật nhất, mang tính nền tảng của ASEAN là gì?

  • A. Duy trì được môi trường hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác trong khu vực, chuyển từ đối đầu sang đối thoại.
  • B. Trở thành một khối kinh tế duy nhất, có sức cạnh tranh toàn cầu.
  • C. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp lãnh thổ và biên giới giữa các thành viên.
  • D. Thống nhất hoàn toàn về hệ thống chính trị và luật pháp giữa các quốc gia thành viên.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược với nhiều cường quốc và các tổ chức quốc tế lớn.

  • A. Cho thấy ASEAN đang phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài.
  • B. Biến ASEAN thành công cụ để các cường quốc chi phối khu vực.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các cường quốc, không có lợi cho ASEAN.
  • D. Nâng cao vị thế của ASEAN, mở rộng ảnh hưởng, đa dạng hóa quan hệ và thu hút nguồn lực cho sự phát triển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất, thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dựa vào Tuyên bố Băng Cốc (1967) về mục tiêu thành lập ASEAN, đâu là điểm khác biệt cơ bản về bản chất so với các tổ chức tiền thân như SEATO hay MAPHILINDO?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đối với sự phát triển của ASEAN.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và sau đó là Lào, Myanmar (1997), Campuchia (1999) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt trong tốc độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN hiện nay (ví dụ: Singapore so với Campuchia).

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được thông qua năm 1971 phản ánh mong muốn gì của các quốc gia sáng lập ASEAN trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN. Vai trò quan trọng nhất của bản Hiến chương này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột: Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội. Điều này cho thấy sự phát triển của ASEAN theo hướng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á gặp khó khăn kinh tế nghiêm trọng do thiên tai. Dựa trên nguyên tắc hoạt động của ASEAN, các quốc gia thành viên khác có khả năng sẽ phản ứng như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (sau năm 2015) là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN, điểm khác biệt nổi bật nhất về xu hướng hoạt động là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đâu là biểu hiện cụ thể nhất cho thấy vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực Đông Nam Á?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích tác động hai mặt (cơ hội và thách thức) của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Năm 2020, ASEAN đối mặt với đại dịch COVID-19. Phản ứng chung của ASEAN trước thách thức này thể hiện rõ nhất nguyên tắc hoạt động nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hãy xác định yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á thành lập ASEAN vào năm 1967.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 lên 10 quốc gia trong giai đoạn 1984-1999 phản ánh xu thế lớn nào của quan hệ quốc tế cuối thế kỷ XX?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của nguyên tắc “đồng thuận” trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Ưu điểm và hạn chế của nguyên tắc này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Dựa trên các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, nếu xảy ra tranh chấp biên giới giữa hai nước thành viên, vấn đề này sẽ được giải quyết chủ yếu trong khuôn khổ trụ cột nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nhận xét nào sau đây phản ánh ĐÚNG NHẤT về vị thế của ASEAN trên trường quốc tế hiện nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là việc hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). AFTA có ý nghĩa gì đối với các nước thành viên?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức chính về an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nhận xét nào sau đây phản ánh chính xác nhất về vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tuyên bố Bali Concord II (2003) đã đưa ra tầm nhìn về Cộng đồng ASEAN. Tầm nhìn này khác biệt như thế nào so với mục tiêu ban đầu của ASEAN năm 1967?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nếu phân tích quá trình phát triển của ASEAN qua các giai đoạn (1967-1976, 1976-1999, 1999-2015, sau 2015), động lực xuyên suốt, nhất quán nhất thúc đẩy sự tồn tại và phát triển của tổ chức này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Sự kiện nào đánh dấu ASEAN chuyển từ 'Hiệp hội' sang 'Cộng đồng', thể hiện mức độ liên kết cao hơn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ' và nguyên tắc 'thúc đẩy hợp tác và tương trợ' trong hoạt động của ASEAN. Chúng có mâu thuẫn hay bổ sung cho nhau?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đâu là một ví dụ cụ thể về hợp tác trong trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nhìn lại quá trình 50 năm hình thành và phát triển, thành tựu nổi bật nhất, mang tính nền tảng của ASEAN là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược với nhiều cường quốc và các tổ chức quốc tế lớn.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) của 5 nước sáng lập vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa trên toàn thế giới.
  • B. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc như một cường quốc khu vực.
  • C. Sự hình thành Liên minh châu Âu (EU) tạo tiền lệ về hợp tác khu vực.
  • D. Tác động của Chiến tranh lạnh và nhu cầu hợp tác để phát triển, hạn chế ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 2: Phân tích Tuyên bố Băng Cốc (1967) cho thấy mục tiêu ban đầu nào được các nước sáng lập ASEAN đặt lên hàng đầu?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • B. Xây dựng một khối liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa an ninh.
  • C. Thiết lập một thị trường chung duy nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Đoàn kết các quốc gia Đông Nam Á có cùng hệ tư tưởng chính trị.

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quan hệ giữa các nước ASEAN, từ hợp tác lỏng lẻo sang gắn kết chặt chẽ hơn, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị-an ninh, diễn ra vào năm 1976?

  • A. Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) năm 1971.
  • B. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (Indonesia) năm 1976.
  • C. Ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) và Tuyên bố Hòa hợp ASEAN (Bali Concord I) năm 1976.
  • D. Kết nạp Brunei làm thành viên thứ sáu năm 1984.

Câu 4: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được các nước ASEAN đưa ra năm 1971 trong bối cảnh nào? Phân tích ý nghĩa của tuyên bố này.

  • A. Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, nhằm xác lập vai trò độc lập của ASEAN.
  • B. Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh và ảnh hưởng của các nước lớn gia tăng, thể hiện mong muốn về một khu vực tự chủ, không liên kết quân sự.
  • C. Khi ASEAN chuyển trọng tâm sang hợp tác kinh tế, nhằm tạo môi trường thuận lợi cho thương mại.
  • D. Sau khi kết nạp tất cả các nước Đông Nam Á, nhằm khẳng định sức mạnh tập thể.

Câu 5: Đánh giá vai trò của sự kiện Chiến tranh lạnh kết thúc (cuối những năm 1980 - đầu những năm 1990) đối với quá trình mở rộng thành viên của ASEAN.

  • A. Không có tác động đáng kể, quá trình mở rộng chủ yếu do nội lực của các nước trong khu vực.
  • B. Làm gia tăng sự chia rẽ giữa các nước Đông Nam Á, gây khó khăn cho việc mở rộng.
  • C. Tạo môi trường thuận lợi hơn cho các nước Đông Dương và Myanmar gia nhập, do giảm bớt đối đầu ý thức hệ.
  • D. Khiến các nước ASEAN ban đầu e ngại mở rộng vì lo ngại sự bất ổn mới.

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 mang lại những lợi ích nào sau đây cho Việt Nam? Phân tích ít nhất hai lợi ích chính.

  • A. Chỉ có lợi ích về chính trị, giúp Việt Nam thoát khỏi sự cô lập.
  • B. Chủ yếu là lợi ích quân sự, tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia.
  • C. Lợi ích chính là nhận viện trợ kinh tế từ các nước thành viên giàu có hơn.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập kinh tế khu vực, học hỏi kinh nghiệm, nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 7: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách của một quốc gia Đông Nam Á chưa là thành viên ASEAN vào đầu những năm 1990. Dựa trên xu thế phát triển của khu vực lúc bấy giờ, bạn sẽ đưa ra lập luận nào để thuyết phục chính phủ gia nhập ASEAN?

  • A. Gia nhập ASEAN là cách duy nhất để nhận được viện trợ quân sự từ các nước lớn.
  • B. ASEAN là một khối quân sự mạnh có thể bảo vệ quốc gia khỏi mọi mối đe dọa.
  • C. Tham gia ASEAN sẽ giúp quốc gia hội nhập vào xu thế hợp tác khu vực đang phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy kinh tế và đảm bảo an ninh trong bối cảnh thế giới thay đổi.
  • D. ASEAN chỉ là một diễn đàn trao đổi văn hóa, không mang lại lợi ích kinh tế hay chính trị thực tế.

Câu 8: So sánh mục tiêu hoạt động của ASEAN trong giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở điểm nào?

  • A. Giai đoạn đầu chỉ tập trung kinh tế, giai đoạn sau chỉ tập trung chính trị.
  • B. Giai đoạn đầu chủ yếu là hợp tác kinh tế, xã hội; giai đoạn sau tăng cường hợp tác chính trị-an ninh bên cạnh kinh tế.
  • C. Giai đoạn đầu là liên minh quân sự, giai đoạn sau là liên minh kinh tế.
  • D. Giai đoạn đầu là liên minh lỏng lẻo, giai đoạn sau là một nhà nước siêu quốc gia.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 lên 10 quốc gia?

  • A. Diễn ra từng bước, phản ánh sự thay đổi của cục diện chính trị khu vực và thế giới.
  • B. Diễn ra nhanh chóng và dễ dàng ngay từ khi thành lập.
  • C. Chỉ kết nạp các nước có cùng chế độ chính trị với các nước sáng lập.
  • D. Bị chi phối hoàn toàn bởi ý muốn của các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình mở rộng và phát triển, đặc biệt là sau khi kết nạp các thành viên mới có trình độ phát triển kinh tế và hệ thống chính trị khác biệt?

  • A. Sự thiếu quan tâm của các cường quốc đối với khu vực.
  • B. Tất cả các nước thành viên đều có chung biên giới với nhau.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị và văn hóa giữa các thành viên.
  • D. Việc thiếu một trụ sở chung cố định cho cả khối.

Câu 11: Hiến chương ASEAN (2007) ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức này?

  • A. Chỉ đơn thuần là văn kiện tuyên bố lại các nguyên tắc cũ.
  • B. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự chặt chẽ.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.
  • D. Cung cấp khuôn khổ pháp lý vững chắc, nâng cao tính ràng buộc và hiệu quả hoạt động của tổ chức.

Câu 12: Cộng đồng ASEAN được thành lập chính thức vào năm 2015 dựa trên mấy trụ cột chính? Kể tên các trụ cột đó và phân tích mối liên hệ giữa chúng.

  • A. 2 trụ cột: Chính trị và Kinh tế.
  • B. 4 trụ cột: Chính trị, Kinh tế, Văn hóa, An ninh.
  • C. 3 trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội. Chúng có mối liên hệ bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. 3 trụ cột: Quân sự, Kinh tế, Đối ngoại. Chúng hoạt động hoàn toàn độc lập.

Câu 13: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho cả khu vực.
  • B. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung, thúc đẩy lưu chuyển tự do các yếu tố sản xuất.
  • C. Phân bổ nguồn lực kinh tế đồng đều cho tất cả các nước thành viên.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.

Câu 14: Giả sử có một tranh chấp nhỏ về biên giới xảy ra giữa hai quốc gia thành viên ASEAN. Dựa trên nguyên tắc hoạt động của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC), phương thức giải quyết nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Đối thoại hòa bình, thương lượng và tham vấn trên cơ sở các nguyên tắc của ASEAN.
  • B. Sử dụng lực lượng quân sự để giải quyết dứt điểm tranh chấp.
  • C. Đưa vụ việc ra Tòa án Quốc tế ngay lập tức mà không qua tham vấn nội khối.
  • D. Nhờ một cường quốc bên ngoài làm trung gian phân xử.

Câu 15: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa vật thể.
  • B. Chủ yếu giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống.
  • C. Chỉ liên quan đến việc trao đổi học sinh, sinh viên giữa các nước.
  • D. Tập trung vào phát triển con người, phúc lợi xã hội, công bằng xã hội, bền vững môi trường, bản sắc ASEAN.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) đối với vị thế và vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.

  • A. Nâng tầm liên kết, tăng cường sức mạnh tổng hợp, từ đó nâng cao vị thế và vai trò trung tâm của ASEAN ở khu vực và trên thế giới.
  • B. Làm giảm sự quan tâm của các đối tác bên ngoài đối với ASEAN.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt hình thức, không tạo ra thay đổi thực chất.
  • D. Biến ASEAN thành một khối đóng cửa, ít giao lưu với bên ngoài.

Câu 17: Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực kinh tế mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt?

  • A. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các nước thành viên.
  • B. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển và năng lực cạnh tranh giữa các nền kinh tế thành viên.
  • C. Thiếu một bản sắc văn hóa chung duy nhất cho toàn khối.
  • D. Vấn đề biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia thành viên.

Câu 18: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN (được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác - TAC) thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền quốc gia và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

  • A. Giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Hợp tác cùng có lợi giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.
  • D. Tăng cường đoàn kết và thống nhất trong các vấn đề khu vực.

Câu 19: Hãy phân tích tại sao lại có sự khác biệt về thời điểm gia nhập ASEAN giữa nhóm 5 nước sáng lập và nhóm các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) cùng Myanmar.

  • A. Các nước sáng lập không muốn các nước còn lại gia nhập.
  • B. Các nước Đông Dương và Myanmar không quan tâm đến việc gia nhập ASEAN.
  • C. Chỉ đơn giản là vấn đề thủ tục hành chính kéo dài.
  • D. Sự khác biệt về hệ thống chính trị, bối cảnh chiến tranh lạnh và các vấn đề khu vực (như vấn đề Campuchia) đã tạo ra rào cản trong một thời gian.

Câu 20: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực là gì?

  • A. Thành lập một lực lượng quân sự chung hùng mạnh.
  • B. Thiết lập các cơ chế đối thoại, tham vấn và hợp tác chính trị-an ninh, góp phần ngăn ngừa xung đột.
  • C. Buộc tất cả các nước thành viên phải giải giáp quân sự hoàn toàn.
  • D. Đạt được sự đồng thuận tuyệt đối trong mọi vấn đề an ninh.

Câu 21: So với các tổ chức hợp tác khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Liên minh châu Âu), điểm đặc thù trong nguyên tắc hoạt động và cơ chế ra quyết định của ASEAN là gì?

  • A. Áp dụng nguyên tắc bỏ phiếu đa số để ra quyết định nhanh chóng.
  • B. Chuyển giao một phần chủ quyền quốc gia cho cơ quan trung ương của ASEAN.
  • C. Hoạt động dựa trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của các thành viên.
  • D. Chỉ cho phép các nước lớn trong khối đưa ra quyết định cuối cùng.

Câu 22: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia thành viên ASEAN khác, họ sẽ được hưởng những ưu đãi gì về thuế quan và thủ tục hải quan nhờ có Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)? Áp dụng kiến thức về AEC để giải thích.

  • A. Hàng hóa sẽ được hưởng thuế suất nhập khẩu ưu đãi (thường là 0%) và thủ tục hải quan được đơn giản hóa theo các cam kết của AEC.
  • B. Hàng hóa sẽ phải chịu thuế nhập khẩu cao hơn so với các nước ngoài ASEAN.
  • C. Không có bất kỳ ưu đãi nào, mỗi nước thành viên áp dụng chính sách riêng.
  • D. Chỉ các doanh nghiệp nhà nước mới được hưởng ưu đãi khi xuất khẩu trong nội khối ASEAN.

Câu 23: Thách thức nào sau đây liên quan đến lĩnh vực văn hóa-xã hội mà Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đang tìm cách giải quyết?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ và phong tục tập quán giữa các nước.
  • B. Thiếu các vấn đề xã hội cần quan tâm trong khu vực.
  • C. Tất cả các nước thành viên đều có hệ thống giáo dục và y tế giống hệt nhau.
  • D. Các vấn đề xuyên quốc gia như tội phạm, buôn người, ma túy, dịch bệnh, ô nhiễm môi trường.

Câu 24: Đánh giá vai trò của Việt Nam trong quá trình xây dựng và phát triển Cộng đồng ASEAN từ khi gia nhập (1995) đến nay.

  • A. Việt Nam đã có những đóng góp tích cực, chủ động trong quá trình mở rộng, xây dựng Hiến chương và Cộng đồng ASEAN.
  • B. Việt Nam chỉ là thành viên thụ động, ít tham gia vào các hoạt động của ASEAN.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế cá nhân, không đóng góp vào mục tiêu chung của khối.
  • D. Vai trò của Việt Nam trong ASEAN ngày càng giảm sút kể từ khi gia nhập.

Câu 25: Nguyên tắc "Đồng thuận" trong cơ chế ra quyết định của ASEAN có ưu điểm và hạn chế gì? Phân tích ảnh hưởng của nguyên tắc này.

  • A. Chỉ có ưu điểm là ra quyết định nhanh chóng.
  • B. Chỉ có hạn chế là không tôn trọng ý kiến của các thành viên nhỏ.
  • C. Có ưu điểm là đảm bảo sự tham gia của tất cả, nhưng không có hạn chế nào đáng kể.
  • D. Ưu điểm: đảm bảo sự tham gia, tôn trọng lợi ích các thành viên. Hạn chế: có thể làm chậm quá trình ra quyết định và khó đạt được sự đồng thuận trong các vấn đề phức tạp.

Câu 26: Bối cảnh khu vực và quốc tế trong những năm đầu thế kỷ XXI đặt ra những yêu cầu và thách thức mới nào đối với ASEAN, thúc đẩy việc hình thành Cộng đồng ASEAN?

  • A. Chiến tranh lạnh tái diễn, buộc ASEAN phải chọn phe.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa, sự cạnh tranh giữa các nước lớn, các thách thức an ninh phi truyền thống gia tăng.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế khác.
  • D. Tất cả các nước thành viên đều đạt đến trình độ phát triển kinh tế đồng đều.

Câu 27: Đâu là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy ASEAN đã chuyển mình từ một "hiệp hội lỏng lẻo" sang một "cộng đồng gắn kết hơn" sau năm 2015?

  • A. Số lượng các cuộc họp cấp cao giữa các nhà lãnh đạo tăng lên.
  • B. Tất cả các nước thành viên đều sử dụng chung một loại tiền tệ.
  • C. Sự ra đời của Hiến chương ASEAN và việc thành lập Cộng đồng ASEAN với các trụ cột và kế hoạch hành động cụ thể.
  • D. Các nước thành viên đồng ý thành lập một quân đội chung duy nhất.

Câu 28: Giả sử bạn là một chuyên gia về quan hệ quốc tế đang nghiên cứu về vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp ở khu vực (ví dụ: vấn đề Biển Đông, biến đổi khí hậu). Dựa trên các nguyên tắc hoạt động của ASEAN, bạn sẽ đánh giá khả năng thành công của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề này như thế nào?

  • A. ASEAN chắc chắn sẽ giải quyết thành công mọi vấn đề vì tất cả thành viên luôn đồng lòng.
  • B. ASEAN không có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp vì thiếu sức mạnh quân sự.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận giúp ASEAN đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi trường hợp.
  • D. Khả năng thành công phụ thuộc vào mức độ đồng thuận và nỗ lực chung của các thành viên, trong khi nguyên tắc đồng thuận có thể là thách thức lớn đối với các vấn đề nhạy cảm.

Câu 29: Bên cạnh các mục tiêu hợp tác kinh tế, chính trị-an ninh, văn hóa-xã hội, ASEAN còn chú trọng đến việc tăng cường kết nối khu vực (connectivity). Điều này thể hiện qua những hoạt động nào?

  • A. Phát triển hạ tầng giao thông (đường bộ, đường sắt, hàng hải, hàng không), năng lượng, viễn thông và tạo thuận lợi cho việc đi lại, thương mại.
  • B. Chỉ tập trung vào việc trao đổi văn hóa và nghệ thuật.
  • C. Chỉ liên quan đến việc kết nối internet miễn phí cho toàn bộ người dân khu vực.
  • D. Chủ yếu là kết nối về mặt quân sự giữa các lực lượng vũ trang.

Câu 30: Nhìn lại quá trình 50+ năm phát triển, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất mà ASEAN rút ra được để tiếp tục phát triển bền vững trong tương lai là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Xây dựng một khối quân sự đối trọng với các liên minh khác.
  • C. Duy trì đoàn kết, thống nhất trong đa dạng, tuân thủ các nguyên tắc cơ bản và không ngừng thích ứng với bối cảnh khu vực và quốc tế.
  • D. Buộc tất cả các nước thành viên phải có cùng một chế độ chính trị và mô hình kinh tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) của 5 nước sáng lập vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích Tuyên bố Băng Cốc (1967) cho thấy mục tiêu ban đầu nào được các nước sáng lập ASEAN đặt lên hàng đầu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quan hệ giữa các nước ASEAN, từ hợp tác lỏng lẻo sang gắn kết chặt chẽ hơn, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị-an ninh, diễn ra vào năm 1976?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được các nước ASEAN đưa ra năm 1971 trong bối cảnh nào? Phân tích ý nghĩa của tuyên bố này.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đánh giá vai trò của sự kiện Chiến tranh lạnh kết thúc (cuối những năm 1980 - đầu những năm 1990) đối với quá trình mở rộng thành viên của ASEAN.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 mang lại những lợi ích nào sau đây cho Việt Nam? Phân tích ít nhất hai lợi ích chính.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách của một quốc gia Đông Nam Á chưa là thành viên ASEAN vào đầu những năm 1990. Dựa trên xu thế phát triển của khu vực lúc bấy giờ, bạn sẽ đưa ra lập luận nào để thuyết phục chính phủ gia nhập ASEAN?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: So sánh mục tiêu hoạt động của ASEAN trong giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phản ánh *đúng* về quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 lên 10 quốc gia?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình mở rộng và phát triển, đặc biệt là sau khi kết nạp các thành viên mới có trình độ phát triển kinh tế và hệ thống chính trị khác biệt?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hiến chương ASEAN (2007) ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cộng đồng ASEAN được thành lập chính thức vào năm 2015 dựa trên mấy trụ cột chính? Kể tên các trụ cột đó và phân tích mối liên hệ giữa chúng.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử có một tranh chấp nhỏ về biên giới xảy ra giữa hai quốc gia thành viên ASEAN. Dựa trên nguyên tắc hoạt động của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC), phương thức giải quyết nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào những lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) đối với vị thế và vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực kinh tế mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN (được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác - TAC) thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền quốc gia và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hãy phân tích tại sao lại có sự khác biệt về thời điểm gia nhập ASEAN giữa nhóm 5 nước sáng lập và nhóm các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) cùng Myanmar.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: So với các tổ chức hợp tác khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Liên minh châu Âu), điểm đặc thù trong nguyên tắc hoạt động và cơ chế ra quyết định của ASEAN là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia thành viên ASEAN khác, họ sẽ được hưởng những ưu đãi gì về thuế quan và thủ tục hải quan nhờ có Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)? Áp dụng kiến thức về AEC để giải thích.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Thách thức nào sau đây liên quan đến lĩnh vực văn hóa-xã hội mà Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đang tìm cách giải quyết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đánh giá vai trò của Việt Nam trong quá trình xây dựng và phát triển Cộng đồng ASEAN từ khi gia nhập (1995) đến nay.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nguyên tắc 'Đồng thuận' trong cơ chế ra quyết định của ASEAN có ưu điểm và hạn chế gì? Phân tích ảnh hưởng của nguyên tắc này.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bối cảnh khu vực và quốc tế trong những năm đầu thế kỷ XXI đặt ra những yêu cầu và thách thức mới nào đối với ASEAN, thúc đẩy việc hình thành Cộng đồng ASEAN?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đâu là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy ASEAN đã chuyển mình từ một 'hiệp hội lỏng lẻo' sang một 'cộng đồng gắn kết hơn' sau năm 2015?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử bạn là một chuyên gia về quan hệ quốc tế đang nghiên cứu về vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp ở khu vực (ví dụ: vấn đề Biển Đông, biến đổi khí hậu). Dựa trên các nguyên tắc hoạt động của ASEAN, bạn sẽ đánh giá khả năng thành công của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề này như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Bên cạnh các mục tiêu hợp tác kinh tế, chính trị-an ninh, văn hóa-xã hội, ASEAN còn chú trọng đến việc tăng cường kết nối khu vực (connectivity). Điều này thể hiện qua những hoạt động nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhìn lại quá trình 50+ năm phát triển, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất mà ASEAN rút ra được để tiếp tục phát triển bền vững trong tương lai là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây được xem là yếu tố thúc đẩy chính sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta.
  • B. Khu vực Đông Nam Á hoàn toàn thoát khỏi sự kiểm soát của các cường quốc.
  • C. Các nước Đông Nam Á đã đạt được sự đồng nhất về chế độ chính trị và trình độ phát triển.
  • D. Tình hình phức tạp của Chiến tranh lạnh và nhu cầu hợp tác để phát triển, hạn chế ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) – văn kiện khai sinh ra ASEAN – đã nêu bật những mục tiêu hợp tác chủ yếu nào của Hiệp hội trong giai đoạn đầu?

  • A. Xây dựng một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • B. Thành lập một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do của lao động và vốn.
  • C. Đẩy mạnh hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • D. Thiết lập một nhà nước liên bang Đông Nam Á với chính phủ và luật pháp chung.

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động xuyên suốt và đặc trưng nhất của ASEAN, thường được gọi là "Con đường ASEAN" (ASEAN Way), là gì?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Áp dụng nguyên tắc đa số quyết định và tuân thủ phán quyết của Tòa án ASEAN.
  • C. Ưu tiên hợp tác quân sự và an ninh trước hợp tác kinh tế.
  • D. Xây dựng một hệ thống pháp luật chung ràng buộc mọi quốc gia thành viên.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc 5 quốc gia sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) quyết định thành lập tổ chức này vào năm 1967. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất đối với chính các quốc gia đó?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài tại Đông Nam Á.
  • B. Giúp các quốc gia thành viên tăng cường hợp tác nội bộ, giải quyết mâu thuẫn và cùng phát triển kinh tế.
  • C. Thành lập một khối quân sự đủ sức răn đe mọi thế lực thù địch.
  • D. Mở ra kỷ nguyên phát triển vượt bậc về kinh tế, biến Đông Nam Á thành trung tâm kinh tế thế giới.

Câu 5: Từ năm 1967 đến năm 1975, quan hệ giữa nhóm 5 nước sáng lập ASEAN và các quốc gia Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Quan hệ hợp tác chặt chẽ trên mọi lĩnh vực.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự chung để chống lại sự can thiệp của các cường quốc.
  • C. Tồn tại sự khác biệt về chế độ chính trị, dẫn đến quan hệ căng thẳng và đối đầu.
  • D. Đã cùng nhau ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác.

Câu 6: Văn kiện nào sau đây được ký kết tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất (Bali, Indonesia, 1976) và có ý nghĩa quan trọng trong việc xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc.
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • C. Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN).
  • D. Hiến chương ASEAN.

Câu 7: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ký năm 1971 thể hiện mong muốn gì của các nước ASEAN trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Mong muốn xây dựng Đông Nam Á thành một khu vực độc lập, không tham gia các khối quân sự và tránh xa sự can thiệp của các cường quốc.
  • B. Kêu gọi các cường quốc thiết lập căn cứ quân sự tại Đông Nam Á để đảm bảo an ninh.
  • C. Thúc đẩy việc thành lập một liên minh quân sự chung giữa các nước ASEAN.
  • D. Tuyên bố sự sẵn sàng tham chiến trong bất kỳ cuộc xung đột nào để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 8: Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước lên 10 nước trong thập niên 1990?

  • A. Áp lực từ các cường quốc yêu cầu các nước Đông Nam Á phải gia nhập ASEAN.
  • B. Nhu cầu thành lập một khối quân sự lớn mạnh để đối phó với Trung Quốc.
  • C. Các nước sáng lập muốn kiểm soát hoàn toàn nền kinh tế của các nước mới gia nhập.
  • D. Xu thế hòa bình, hợp tác sau Chiến tranh lạnh và nhu cầu liên kết để cùng phát triển và nâng cao vị thế khu vực.

Câu 9: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa như thế nào đối với cả Việt Nam và tổ chức ASEAN?

  • A. Chỉ có lợi cho Việt Nam trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Chỉ có lợi cho ASEAN trong việc mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • C. Đánh dấu bước hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào khu vực và giúp ASEAN trở thành một tổ chức toàn Đông Nam Á, tăng cường sức mạnh và vị thế.
  • D. Dẫn đến sự suy yếu của ASEAN do sự khác biệt về chế độ chính trị của Việt Nam.

Câu 10: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) ra đời nhằm mục đích gì?

  • A. Thành lập lực lượng quân sự chung cho toàn khối.
  • B. Quy định một đồng tiền chung cho các nước thành viên.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế cho ASEAN, nâng cao hiệu quả hợp tác và hội nhập.

Câu 11: Theo Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Bali Concord II, 2003), Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Đó là những trụ cột nào?

  • A. Kinh tế, Quân sự, Đối ngoại.
  • B. Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.
  • C. Thương mại, Đầu tư, Du lịch.
  • D. Hợp tác nghị viện, Hợp tác tư pháp, Hợp tác hành chính.

Câu 12: Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN tập trung vào việc đảm bảo hòa bình, ổn định, an ninh khu vực và xây dựng các chuẩn mực ứng xử?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN.

Câu 13: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính là gì?

  • A. Xây dựng một hệ thống tiền tệ duy nhất cho toàn khu vực.
  • B. Thành lập một ngân hàng trung ương chung để quản lý kinh tế vĩ mô.
  • C. Tập trung vào việc giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Tạo lập một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất, thúc đẩy tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động có kỹ năng.

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng, đặc biệt là trong việc ra quyết định và thực thi các cam kết chung, là gì?

  • A. Sự đa dạng về trình độ phát triển, hệ thống chính trị và nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.
  • B. Thiếu sự quan tâm và hợp tác từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Toàn bộ các quốc gia thành viên đều có tranh chấp lãnh thổ nghiêm trọng.
  • D. Không có bất kỳ văn kiện pháp lý nào ràng buộc các quốc gia thành viên.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN đối với hòa bình và an ninh ở khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập?

  • A. ASEAN đã hoàn toàn loại bỏ mọi nguy cơ xung đột vũ trang trong khu vực.
  • B. ASEAN không có vai trò đáng kể trong việc duy trì hòa bình, an ninh khu vực.
  • C. ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc duy trì môi trường hòa bình, ổn định thông qua đối thoại và hợp tác.
  • D. ASEAN là một khối quân sự mạnh mẽ, đảm bảo an ninh bằng sức mạnh quân sự.

Câu 16: Việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với các cường quốc và các tổ chức quốc tế lớn (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Liên Hợp Quốc) có ý nghĩa gì?

  • A. Cho phép các cường quốc can thiệp sâu vào công việc nội bộ của ASEAN.
  • B. Nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, mở rộng hợp tác và đối phó với thách thức chung.
  • C. Biến ASEAN thành sân sau cho lợi ích của các cường quốc.
  • D. Làm suy yếu sự đoàn kết nội bộ của ASEAN.

Câu 17: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Thành lập một quỹ hỗ trợ văn hóa chung với ngân sách lớn nhất trong ba trụ cột.
  • B. Đồng nhất hoàn toàn các nền văn hóa và hệ thống xã hội của các nước thành viên.
  • C. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững.
  • D. Tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể duy nhất của mỗi quốc gia.

Câu 18: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" trong ASEAN, mặc dù giúp duy trì sự ổn định ban đầu, đôi khi cũng tạo ra thách thức gì trong việc giải quyết các vấn đề chung của khu vực?

  • A. Khiến các quốc gia thành viên dễ dàng đạt được sự đồng thuận trong mọi vấn đề.
  • B. Hạn chế khả năng can thiệp hoặc đưa ra hành động tập thể hiệu quả khi một vấn đề nội bộ của quốc gia thành viên ảnh hưởng đến toàn khu vực.
  • C. Thúc đẩy sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Làm tăng cường sự phụ thuộc của ASEAN vào các cường quốc bên ngoài.

Câu 19: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong nhận thức của ASEAN về sự cần thiết phải tăng cường liên kết và hội nhập khu vực sau giai đoạn phát triển ban đầu?

  • A. Lễ ký Tuyên bố Băng Cốc năm 1967.
  • B. Việc ký Tuyên bố ZOPFAN năm 1971.
  • C. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • D. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali năm 1976.

Câu 20: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc (đầu thập niên 1990), ASEAN có những cơ hội thuận lợi nào để phát triển?

  • A. Môi trường hòa bình, ổn định hơn cho phép mở rộng thành viên và tăng cường hợp tác kinh tế.
  • B. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc, giúp ASEAN trở thành bá chủ khu vực.
  • C. Các quốc gia thành viên đạt được sự đồng nhất hoàn toàn về hệ thống chính trị.
  • D. Thế giới quay trở lại xu hướng đối đầu quân sự giữa các khối.

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên, ảnh hưởng đến tiến trình hội nhập của ASEAN?

  • A. Thiếu một ngôn ngữ chung cho toàn khối.
  • B. Nguy cơ chiến tranh giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Sự can thiệp quá sâu của Liên Hợp Quốc vào công việc nội bộ ASEAN.
  • D. Khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế và khả năng thực thi các cam kết hội nhập.

Câu 22: Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của ASEAN vào thời gian nào?

  • A. Năm 1967.
  • B. Năm 1976.
  • C. Năm 1995.
  • D. Năm 2007.

Câu 23: Nhìn lại quá trình 50 năm hình thành và phát triển (tính đến năm 2017), thành tựu nổi bật nhất của ASEAN là gì?

  • A. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, vượt qua Mỹ và Trung Quốc.
  • B. Xây dựng được một cộng đồng khu vực đoàn kết, hợp tác, góp phần duy trì hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế.
  • C. Thành lập một quân đội chung lớn nhất thế giới, có khả năng can thiệp vào mọi điểm nóng.
  • D. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.

Câu 24: Sự ra đời và phát triển của ASEAN chứng tỏ điều gì về xu thế hợp tác quốc tế và khu vực sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Xu thế liên kết, hợp tác khu vực vì mục tiêu phát triển và duy trì hòa bình ngày càng được khẳng định.
  • B. Chỉ có các quốc gia có cùng chế độ chính trị mới có thể hợp tác hiệu quả.
  • C. Các tổ chức khu vực chỉ có thể tồn tại dưới sự bảo trợ của các cường quốc.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa đã hoàn toàn lấn át xu thế liên kết khu vực.

Câu 25: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững và an ninh phi truyền thống của các nước ASEAN?

  • A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa các nước thành viên.
  • B. Sự cạnh tranh về công nghệ quân sự giữa các nước.
  • C. Thiếu vốn đầu tư từ các quốc gia châu Phi.
  • D. Biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, an ninh mạng.

Câu 26: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã chuyển dần trọng tâm hợp tác từ lĩnh vực nào sang lĩnh vực nào một cách rõ rệt, đặc biệt sau năm 1976?

  • A. Từ chủ yếu là hợp tác chính trị-ngoại giao sang đẩy mạnh hợp tác kinh tế.
  • B. Từ hợp tác văn hóa-xã hội sang hợp tác quân sự.
  • C. Từ hợp tác kinh tế sang cạnh tranh trực tiếp về thương mại.
  • D. Từ hợp tác an ninh sang hoàn toàn không hợp tác về an ninh.

Câu 27: Vì sao có thể nói việc thành lập Cộng đồng ASEAN (chính thức vào năm 2015) là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của tổ chức?

  • A. Đánh dấu sự tan rã của tổ chức ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một quốc gia duy nhất với một chính phủ trung ương.
  • C. Nâng tầm liên kết giữa các nước thành viên lên một cấp độ mới, dựa trên khuôn khổ pháp lý vững chắc và mục tiêu hội nhập toàn diện hơn.
  • D. Chỉ là sự thay đổi tên gọi mà không có ý nghĩa thực chất.

Câu 28: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế ra quyết định của ASEAN ("Con đường ASEAN") so với cơ chế bỏ phiếu đa số trong nhiều tổ chức quốc tế khác. Điểm khác biệt này dẫn đến kết quả gì?

  • A. Giúp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Cho phép các nước lớn áp đặt ý chí lên các nước nhỏ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mọi bất đồng và mâu thuẫn giữa các thành viên.
  • D. Duy trì sự đoàn kết và tôn trọng chủ quyền, nhưng có thể làm chậm quá trình ra quyết định và khó giải quyết triệt để các vấn đề phức tạp.

Câu 29: Một trong những vấn đề an ninh phi truyền thống mà các nước ASEAN đang cùng nhau đối mặt và cần tăng cường hợp tác để giải quyết là:

  • A. Cạnh tranh vũ trang để chiếm lĩnh không gian vũ trụ.
  • B. Khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, buôn người, ma túy.
  • C. Xung đột quân sự quy mô lớn giữa các thành viên.
  • D. Thiếu hụt năng lượng sạch nghiêm trọng.

Câu 30: Dựa trên quá trình hình thành và phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm nào có thể rút ra cho các quốc gia trong khu vực về con đường phát triển và hội nhập?

  • A. Đoàn kết, hợp tác dựa trên các nguyên tắc cơ bản và đặt lợi ích chung của khu vực lên trên khác biệt để cùng tồn tại và phát triển.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Từ chối mọi hình thức hợp tác quốc tế và khu vực.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các cường quốc bên ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây được xem là yếu tố *thúc đẩy chính* sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) – văn kiện khai sinh ra ASEAN – đã nêu bật những mục tiêu hợp tác chủ yếu nào của Hiệp hội trong giai đoạn đầu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động xuyên suốt và đặc trưng nhất của ASEAN, thường được gọi là 'Con đường ASEAN' (ASEAN Way), là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc 5 quốc gia sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) quyết định thành lập tổ chức này vào năm 1967. Ý nghĩa nào sau đây là *quan trọng nhất* đối với chính các quốc gia đó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Từ năm 1967 đến năm 1975, quan hệ giữa nhóm 5 nước sáng lập ASEAN và các quốc gia Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) có đặc điểm gì nổi bật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Văn kiện nào sau đây được ký kết tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất (Bali, Indonesia, 1976) và có ý nghĩa quan trọng trong việc xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ký năm 1971 thể hiện mong muốn gì của các nước ASEAN trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đâu là nguyên nhân *chủ yếu* dẫn đến sự mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước lên 10 nước trong thập niên 1990?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa như thế nào đối với cả Việt Nam và tổ chức ASEAN?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) ra đời nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Theo Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Bali Concord II, 2003), Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Đó là những trụ cột nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN tập trung vào việc đảm bảo hòa bình, ổn định, an ninh khu vực và xây dựng các chuẩn mực ứng xử?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng, đặc biệt là trong việc ra quyết định và thực thi các cam kết chung, là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh *đúng nhất* về vai trò của ASEAN đối với hòa bình và an ninh ở khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với các cường quốc và các tổ chức quốc tế lớn (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Liên Hợp Quốc) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' trong ASEAN, mặc dù giúp duy trì sự ổn định ban đầu, đôi khi cũng tạo ra thách thức gì trong việc giải quyết các vấn đề chung của khu vực?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong nhận thức của ASEAN về sự cần thiết phải tăng cường liên kết và hội nhập khu vực sau giai đoạn phát triển ban đầu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc (đầu thập niên 1990), ASEAN có những cơ hội thuận lợi nào để phát triển?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên, ảnh hưởng đến tiến trình hội nhập của ASEAN?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của ASEAN vào thời gian nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nhìn lại quá trình 50 năm hình thành và phát triển (tính đến năm 2017), thành tựu nổi bật nhất của ASEAN là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Sự ra đời và phát triển của ASEAN chứng tỏ điều gì về xu thế hợp tác quốc tế và khu vực sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững và an ninh phi truyền thống của các nước ASEAN?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã chuyển dần trọng tâm hợp tác từ lĩnh vực nào sang lĩnh vực nào một cách rõ rệt, đặc biệt sau năm 1976?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vì sao có thể nói việc thành lập Cộng đồng ASEAN (chính thức vào năm 2015) là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của tổ chức?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế ra quyết định của ASEAN ('Con đường ASEAN') so với cơ chế bỏ phiếu đa số trong nhiều tổ chức quốc tế khác. Điểm khác biệt này dẫn đến kết quả gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trong những vấn đề an ninh phi truyền thống mà các nước ASEAN đang cùng nhau đối mặt và cần tăng cường hợp tác để giải quyết là:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa trên quá trình hình thành và phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm nào có thể rút ra cho các quốc gia trong khu vực về con đường phát triển và hội nhập?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây được xem là nhân tố thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
  • B. Xu thế hòa hoãn Đông - Tây bắt đầu lan rộng.
  • C. Sự ra đời của Cộng đồng châu Âu (EC) tạo hình mẫu liên kết.
  • D. Tình hình căng thẳng của Chiến tranh lạnh và sự gia tăng ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài tại khu vực.

Câu 2: Phân tích mục tiêu nổi bật nhất về kinh tế được đề ra trong Tuyên bố Bangkok (1967) khi thành lập ASEAN.

  • A. Xây dựng một thị trường chung duy nhất.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa.
  • C. Thành lập một khu vực mậu dịch tự do (AFTA).
  • D. Thiết lập liên minh thuế quan giữa các nước thành viên.

Câu 3: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ASEAN đưa ra năm 1971 phản ánh điều gì về định hướng của các nước thành viên trong giai đoạn đầu?

  • A. Mong muốn thành lập một khối quân sự chung để tự vệ.
  • B. Chủ động liên kết chặt chẽ với một trong hai siêu cường (Mỹ hoặc Liên Xô).
  • C. Định hướng xây dựng một khu vực độc lập, không liên kết quân sự với bên ngoài.
  • D. Ưu tiên giải quyết các tranh chấp nội bộ bằng biện pháp quân sự.

Câu 4: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á giữa giai đoạn 1967-1975 và sau năm 1975, tác động đến sự phát triển của ASEAN.

  • A. Giai đoạn 1967-1975: khu vực chiến tranh, đối đầu; Sau 1975: khu vực hòa bình, đối thoại và hợp tác.
  • B. Giai đoạn 1967-1975: các nước ASEAN theo đuổi chính sách trung lập; Sau 1975: các nước ASEAN liên kết chặt chẽ với Mỹ.
  • C. Giai đoạn 1967-1975: tập trung hợp tác kinh tế; Sau 1975: tập trung hợp tác an ninh-quân sự.
  • D. Giai đoạn 1967-1975: các nước Đông Dương là thành viên sáng lập; Sau 1975: các nước Đông Dương bị cô lập hoàn toàn.

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN, mở đường cho việc mở rộng thành viên của ASEAN sang các nước này?

  • A. Việc ký kết Hiệp ước Bali năm 1976.
  • B. Sự ra đời của Tuyên bố ZOPFAN năm 1971.
  • C. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN năm 2015.
  • D. Việc giải quyết vấn đề Campuchia và xu thế hòa bình, hợp tác ở Đông Nam Á cuối thập niên 1980, đầu thập niên 1990.

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa chủ yếu nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Nâng cao vị thế của cả Việt Nam và ASEAN trên trường quốc tế, góp phần hoàn thành ý tưởng về một "ASEAN của 10 quốc gia".
  • B. Việt Nam trở thành quốc gia lãnh đạo trong ASEAN về kinh tế.
  • C. ASEAN chuyển hoàn toàn trọng tâm sang hợp tác quân sự.
  • D. Việt Nam trở thành thành viên sáng lập của Cộng đồng ASEAN.

Câu 7: Phân tích lý do vì sao quá trình kết nạp các nước Đông Dương (trong đó có Việt Nam) vào ASEAN lại diễn ra chậm hơn so với các thành viên sáng lập hoặc Brunei.

  • A. Các nước Đông Dương không có nhu cầu hợp tác với ASEAN.
  • B. Sự khác biệt về chế độ chính trị và những căng thẳng từ thời Chiến tranh lạnh, đặc biệt là vấn đề Campuchia.
  • C. Các nước Đông Dương không đáp ứng được các tiêu chuẩn kinh tế của ASEAN.
  • D. ASEAN từ chối kết nạp thêm thành viên trong một thời gian dài.

Câu 8: Nêu một ví dụ cụ thể về hợp tác kinh tế trong khuôn khổ ASEAN và phân tích lợi ích chủ yếu của hình thức hợp tác đó đối với các nước thành viên.

  • A. Thành lập Liên minh Thuế quan ASEAN nhằm áp dụng thuế suất chung với bên ngoài, lợi ích là bảo hộ sản xuất nội khối.
  • B. Thành lập Ngân hàng Phát triển ASEAN để cho vay ưu đãi, lợi ích là giải quyết nợ công.
  • C. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) nhằm giảm thuế quan nội khối, lợi ích là thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
  • D. Thành lập thị trường lao động chung để di chuyển tự do, lợi ích là giải quyết vấn đề thất nghiệp.

Câu 9: Thách thức nội tại lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt khi mở rộng lên 10 thành viên vào cuối những năm 1990 là gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị và văn hóa giữa các thành viên cũ và mới.
  • B. Sự can thiệp ngày càng sâu của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ ASEAN.
  • C. Sự xuất hiện của các tổ chức hợp tác khu vực khác cạnh tranh với ASEAN.
  • D. Thiếu các mục tiêu và nguyên tắc hoạt động chung rõ ràng.

Câu 10: Hiến chương ASEAN (2007) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc nâng cao tính liên kết và hiệu quả hoạt động của Hiệp hội?

  • A. Chuyển ASEAN thành một liên minh quân sự.
  • B. Bãi bỏ nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.
  • D. Cung cấp khuôn khổ pháp lý, nâng cao tính ràng buộc và hiệu quả hoạt động của ASEAN như một chủ thể pháp lý.

Câu 11: Mô tả và phân tích vai trò của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) trong cấu trúc Cộng đồng ASEAN được thành lập năm 2015.

  • A. Nhằm tạo dựng một cộng đồng hòa bình, an ninh, ổn định, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và tăng cường hợp tác trong lĩnh vực chính trị, quốc phòng, an ninh.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc xóa bỏ hàng rào thuế quan để thúc đẩy thương mại nội khối.
  • C. Tập trung vào việc thúc đẩy giao lưu văn hóa, giáo dục và giải quyết các vấn đề xã hội chung.
  • D. Có chức năng thành lập quân đội chung của ASEAN.

Câu 12: Đánh giá nhận định sau: "Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên luôn được ASEAN tuân thủ tuyệt đối trong mọi trường hợp."

  • A. Đúng, đây là nguyên tắc bất biến và luôn được thực thi nghiêm ngặt.
  • B. Sai, mặc dù là nguyên tắc cốt lõi, việc áp dụng có thể linh hoạt trong một số bối cảnh, và ASEAN có các cơ chế "can thiệp mềm" hoặc phối hợp giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia.
  • C. Đúng, nguyên tắc này giúp ASEAN tránh xung đột nội bộ và duy trì đoàn kết.
  • D. Sai, ASEAN thường xuyên can thiệp vào công việc nội bộ của các thành viên yếu hơn.

Câu 13: Dựa vào xu hướng phát triển và các thách thức hiện tại của ASEAN, hãy dự đoán một lĩnh vực hợp tác mới có thể sẽ được ASEAN chú trọng phát triển mạnh mẽ trong tương lai gần.

  • A. Mở rộng liên minh quân sự với các cường quốc bên ngoài.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Giảm bớt hợp tác về văn hóa-xã hội.
  • D. Hợp tác về ứng phó biến đổi khí hậu, kinh tế số và an ninh mạng.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và sự ra đời, phát triển của ASEAN.

  • A. Toàn cầu hóa làm tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế, thúc đẩy các quốc gia nhận thức rõ hơn về lợi ích của liên kết khu vực để cùng phát triển và tăng cường khả năng cạnh tranh.
  • B. Toàn cầu hóa làm giảm nhu cầu liên kết khu vực vì các quốc gia có thể tự do thương mại với bất kỳ nước nào.
  • C. ASEAN ra đời nhằm chống lại xu thế toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ tác động đến sự phát triển của ASEAN sau năm 2000.

Câu 15: Trong bối cảnh các tranh chấp phức tạp tại Biển Đông, vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

  • A. Thành lập lực lượng quân sự chung để tuần tra Biển Đông.
  • B. Chỉ hỗ trợ một bên trong tranh chấp.
  • C. Thúc đẩy xây dựng các quy tắc ứng xử (ví dụ: DOC, COC) và sử dụng các diễn đàn đối thoại để quản lý căng thẳng và tìm kiếm giải pháp hòa bình.
  • D. Hoàn toàn không can thiệp vào vấn đề Biển Đông theo nguyên tắc không can thiệp nội bộ.

Câu 16: So sánh cơ chế ra quyết định theo nguyên tắc đồng thuận của ASEAN với cơ chế bỏ phiếu theo đa số trong một số tổ chức quốc tế khác (ví dụ: Liên Hợp Quốc), phân tích ưu điểm chủ yếu của nguyên tắc đồng thuận trong bối cảnh ASEAN.

  • A. Giúp các quyết định được thông qua nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Đảm bảo tất cả các quốc gia thành viên, dù lớn hay nhỏ, đều có tiếng nói và quyền lợi được tôn trọng, từ đó duy trì đoàn kết và sự đồng thuận.
  • C. Cho phép các quốc gia lớn hơn áp đặt ý chí lên các quốc gia nhỏ hơn.
  • D. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các thành viên.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây được xem là chủ yếu chi phối chính sách đối ngoại của các nước ASEAN trong giai đoạn 1967-1975?

  • A. Nhu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học-kĩ thuật.
  • D. Tác động của Chiến tranh lạnh và sự đối đầu giữa các hệ thống chính trị-xã hội.

Câu 18: Đánh giá thành tựu lớn nhất của ASEAN trong giai đoạn 1976-1999 xét về mặt cấu trúc và phạm vi ảnh hưởng.

  • A. Hoàn thành việc kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á, mở rộng đáng kể quy mô và nâng cao vị thế của Hiệp hội.
  • B. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Ký kết Hiến chương ASEAN.
  • D. Giải quyết hoàn toàn mọi tranh chấp lãnh thổ giữa các thành viên.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc ASEAN chính thức hình thành "Cộng đồng ASEAN" vào năm 2015.

  • A. Chuyển ASEAN thành một quốc gia thống nhất.
  • B. Bãi bỏ mọi rào cản thương mại giữa các nước thành viên ngay lập tức.
  • C. Đánh dấu bước tiến mới về chất trong liên kết khu vực, hướng tới sự gắn kết chặt chẽ và sâu rộng hơn trên ba trụ cột chính.
  • D. Hoàn toàn xóa bỏ nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.

Câu 20: Nêu một ví dụ cụ thể về hợp tác trong lĩnh vực văn hóa-xã hội của ASEAN.

  • A. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Tổ chức Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games).
  • C. Ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • D. Thành lập Trung tâm Điều phối Hỗ trợ Nhân đạo ASEAN (AHA Centre).

Câu 21: Tại sao việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) được đánh giá là gặp nhiều thách thức hơn so với Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Hợp tác chính trị-an ninh liên quan trực tiếp đến chủ quyền quốc gia, lợi ích an ninh nhạy cảm và sự khác biệt về quan điểm đối ngoại giữa các thành viên.
  • B. Các quốc gia không quan tâm đến an ninh khu vực.
  • C. Không có cơ chế hợp tác chính trị-an ninh nào trong ASEAN.
  • D. Việc xây dựng AEC đã hoàn thành hoàn toàn nên không còn thách thức.

Câu 22: Nguyên tắc cơ bản nào của ASEAN được thể hiện rõ nhất qua vai trò của tổ chức này trong việc giải quyết vấn đề Campuchia vào những năm 1980?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc sử dụng vũ lực để giải quyết xung đột.
  • C. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc liên kết quân sự chống lại bên thứ ba.

Câu 23: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của sự cạnh tranh giữa các cường quốc (Mỹ, Trung Quốc,...) đến sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN hiện nay.

  • A. Tạo áp lực buộc các nước ASEAN phải lựa chọn phe, gây chia rẽ nội bộ và làm suy yếu khả năng duy trì lập trường chung trong các vấn đề khu vực.
  • B. Thúc đẩy các nước ASEAN đoàn kết hơn để chống lại sự can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Giúp ASEAN tăng cường hợp tác kinh tế với tất cả các cường quốc.
  • D. Không có tác động đáng kể đến ASEAN.

Câu 24: Đánh giá vai trò của các Hội nghị cấp cao ASEAN (ASEAN Summits) trong việc định hướng phát triển của tổ chức.

  • A. Chỉ là nơi để các nhà lãnh đạo gặp gỡ xã giao.
  • B. Không có vai trò gì trong việc ra quyết định của ASEAN.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề nhỏ, không quan trọng.
  • D. Là cơ chế ra quyết định cao nhất, định hướng chiến lược và giải quyết các vấn đề quan trọng, đóng vai trò then chốt trong quá trình phát triển của ASEAN.

Câu 25: Giả sử có một biểu đồ cho thấy kim ngạch thương mại nội khối ASEAN tăng trưởng ổn định từ năm 2000 đến nay. Biểu đồ này phản ánh thành tựu chủ yếu nào của ASEAN?

  • A. Thành công trong việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
  • B. Thành công trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và hội nhập khu vực.
  • C. Thành công trong việc xây dựng liên minh quân sự chung.
  • D. Thành công trong việc xóa bỏ khác biệt về hệ thống chính trị.

Câu 26: Khó khăn lớn nhất trong việc thực hiện mục tiêu "Một Cộng đồng, Một Bản sắc, Một Tầm nhìn" của ASEAN là gì?

  • A. Sự đa dạng rất lớn về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo, trình độ phát triển và hệ thống chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án chung.
  • C. Sự phản đối từ các tổ chức quốc tế khác.
  • D. Thiếu sự quan tâm của người dân các nước thành viên.

Câu 27: Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nhận hỗ trợ từ các thành viên khác.
  • B. Không tham gia vào trụ cột ASCC.
  • C. Chỉ đóng góp về mặt tài chính.
  • D. Tích cực tham gia, đề xuất nhiều sáng kiến và đóng góp vào việc xây dựng một cộng đồng hướng về con người, có trách nhiệm xã hội và bền vững.

Câu 28: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) với mục tiêu hiện tại của Cộng đồng ASEAN (sau 2015), chỉ ra điểm kế thừa và điểm mới.

  • A. Kế thừa mục tiêu hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa và duy trì hòa bình, đồng thời bổ sung mục tiêu liên kết sâu rộng hơn trên ba trụ cột (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) và xây dựng cộng đồng gắn kết.
  • B. Hoàn toàn thay đổi mục tiêu, chỉ tập trung vào an ninh quân sự.
  • C. Mục tiêu hiện tại chỉ còn tập trung vào kinh tế.
  • D. Mục tiêu ban đầu đã bị loại bỏ hoàn toàn.

Câu 29: Tại sao ASEAN lại chú trọng đến việc xây dựng và duy trì "vai trò trung tâm" (centrality) trong cấu trúc khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương?

  • A. Để trở thành siêu cường quân sự.
  • B. Để kiểm soát hoàn toàn các tuyến đường hàng hải.
  • C. Để đảm bảo lợi ích của các quốc gia thành viên không bị chi phối bởi các cường quốc bên ngoài và duy trì vị thế là chủ thể quan trọng trong cấu trúc khu vực.
  • D. Để ngăn cản các quốc gia khác tham gia vào khu vực.

Câu 30: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ gây bất ổn cho cả khu vực. Dựa trên các nguyên tắc của ASEAN, tổ chức này có khả năng áp dụng biện pháp nào để ứng phó?

  • A. Gửi quân đội chung của ASEAN đến can thiệp quân sự.
  • B. Áp dụng các biện pháp "ngoại giao thầm lặng" hoặc "can thiệp mềm" như cử đặc phái viên, tổ chức đối thoại để hỗ trợ giải quyết khủng hoảng.
  • C. Trục xuất quốc gia đó ra khỏi ASEAN ngay lập tức.
  • D. Hoàn toàn không có bất kỳ hành động nào theo nguyên tắc không can thiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây được xem là nhân tố *thúc đẩy* sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích mục tiêu *nổi bật nhất* về kinh tế được đề ra trong Tuyên bố Bangkok (1967) khi thành lập ASEAN.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ASEAN đưa ra năm 1971 phản ánh điều gì về định hướng của các nước thành viên trong giai đoạn đầu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á giữa giai đoạn 1967-1975 và sau năm 1975, tác động đến sự phát triển của ASEAN.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN, mở đường cho việc mở rộng thành viên của ASEAN sang các nước này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa *chủ yếu* nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích lý do vì sao quá trình kết nạp các nước Đông Dương (trong đó có Việt Nam) vào ASEAN lại diễn ra chậm hơn so với các thành viên sáng lập hoặc Brunei.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nêu một ví dụ cụ thể về hợp tác kinh tế trong khuôn khổ ASEAN và phân tích lợi ích *chủ yếu* của hình thức hợp tác đó đối với các nước thành viên.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thách thức *nội tại* lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt khi mở rộng lên 10 thành viên vào cuối những năm 1990 là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hiến chương ASEAN (2007) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc nâng cao tính liên kết và hiệu quả hoạt động của Hiệp hội?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Mô tả và phân tích vai trò của *Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)* trong cấu trúc Cộng đồng ASEAN được thành lập năm 2015.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đánh giá nhận định sau: 'Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên luôn được ASEAN tuân thủ tuyệt đối trong mọi trường hợp.'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Dựa vào xu hướng phát triển và các thách thức hiện tại của ASEAN, hãy dự đoán một lĩnh vực hợp tác *mới* có thể sẽ được ASEAN chú trọng phát triển mạnh mẽ trong tương lai gần.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và sự ra đời, phát triển của ASEAN.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong bối cảnh các tranh chấp phức tạp tại Biển Đông, vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: So sánh cơ chế ra quyết định theo nguyên tắc đồng thuận của ASEAN với cơ chế bỏ phiếu theo đa số trong một số tổ chức quốc tế khác (ví dụ: Liên Hợp Quốc), phân tích ưu điểm *chủ yếu* của nguyên tắc đồng thuận trong bối cảnh ASEAN.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Yếu tố nào sau đây được xem là *chủ yếu* chi phối chính sách đối ngoại của các nước ASEAN trong giai đoạn 1967-1975?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đánh giá thành tựu lớn nhất của ASEAN trong giai đoạn 1976-1999 xét về mặt cấu trúc và phạm vi ảnh hưởng.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc ASEAN chính thức hình thành 'Cộng đồng ASEAN' vào năm 2015.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nêu một ví dụ cụ thể về hợp tác trong lĩnh vực *văn hóa-xã hội* của ASEAN.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) được đánh giá là gặp nhiều thách thức hơn so với Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nguyên tắc cơ bản nào của ASEAN được thể hiện rõ nhất qua vai trò của tổ chức này trong việc giải quyết vấn đề Campuchia vào những năm 1980?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích tác động *tiêu cực* chủ yếu của sự cạnh tranh giữa các cường quốc (Mỹ, Trung Quốc,...) đến sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN hiện nay.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đánh giá vai trò của các Hội nghị cấp cao ASEAN (ASEAN Summits) trong việc định hướng phát triển của tổ chức.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử có một biểu đồ cho thấy kim ngạch thương mại nội khối ASEAN tăng trưởng ổn định từ năm 2000 đến nay. Biểu đồ này phản ánh thành tựu chủ yếu nào của ASEAN?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khó khăn *lớn nhất* trong việc thực hiện mục tiêu 'Một Cộng đồng, Một Bản sắc, Một Tầm nhìn' của ASEAN là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) với mục tiêu hiện tại của Cộng đồng ASEAN (sau 2015), chỉ ra điểm kế thừa và điểm mới.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao ASEAN lại chú trọng đến việc xây dựng và duy trì 'vai trò trung tâm' (centrality) trong cấu trúc khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ gây bất ổn cho cả khu vực. Dựa trên các nguyên tắc của ASEAN, tổ chức này có khả năng áp dụng biện pháp nào để ứng phó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh nào sau đây ở khu vực Đông Nam Á vào những năm 60 của thế kỉ XX đã thúc đẩy các quốc gia tiến tới thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

  • A. Các nước trong khu vực đã hoàn thành sự nghiệp công nghiệp hóa.
  • B. Mỹ đã rút hết quân đội khỏi khu vực Đông Nam Á.
  • C. Tất cả các quốc gia đã thống nhất về thể chế chính trị.
  • D. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển và hạn chế ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó phản ánh mục tiêu nào của ASEAN khi mới thành lập (1967):

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • B. Xây dựng một liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc.
  • C. Thiết lập một thị trường chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên để đảm bảo dân chủ.

Câu 3: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với quá trình ra đời của ASEAN năm 1967.

  • A. Chiến tranh lạnh khiến các nước Đông Nam Á không thể hợp tác với nhau.
  • B. Chiến tranh lạnh tạo điều kiện thuận lợi để ASEAN trở thành một khối quân sự vững mạnh.
  • C. Chiến tranh lạnh tạo ra bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc, thúc đẩy các nước khu vực liên kết để tăng cường tự chủ và đối phó thách thức.
  • D. Chiến tranh lạnh giúp các nước Đông Nam Á tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế mà không lo ngại an ninh.

Câu 4: Nêu ý nghĩa của Tuyên bố Kuala Lumpur (1971) về việc xác định Đông Nam Á là Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN).

  • A. Đánh dấu sự ra đời chính thức của Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • B. Thể hiện quyết tâm của các nước thành viên trong việc duy trì hòa bình, ổn định và tránh xa sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Xác lập nguyên tắc đồng thuận trong mọi quyết định của ASEAN.
  • D. Mở đường cho việc kết nạp tất cả các nước Đông Nam Á vào tổ chức.

Câu 5: Phân tích vai trò của Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (In-đô-nê-xi-a) tháng 2/1976 đối với sự phát triển của tổ chức.

  • A. Chấm dứt tình trạng chia rẽ giữa các nước Đông Nam Á.
  • B. Đưa ra quyết định thành lập lực lượng quân sự chung của ASEAN.
  • C. Thông qua Hiến chương ASEAN, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho tổ chức.
  • D. Xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên và đẩy mạnh hợp tác, mở ra giai đoạn phát triển mới cho ASEAN.

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được thông qua tại Hội nghị Bali năm 1976 bao gồm nguyên tắc cốt lõi nào sau đây chi phối quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ, giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • C. Xây dựng một đồng tiền chung duy nhất.
  • D. Cho phép một nước thành viên can thiệp khi có bất ổn ở nước khác.

Câu 7: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước sáng lập lên 10 nước hoàn tất vào thời điểm nào?

  • A. Năm 1984 với sự gia nhập của Bru-nây.
  • B. Năm 1995 với sự gia nhập của Việt Nam.
  • C. Năm 1997 với sự gia nhập của Lào và Mi-an-ma.
  • D. Năm 1999 với sự gia nhập của Cam-pu-chia, hoàn tất ASEAN-10.

Câu 8: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa quan trọng nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự thống nhất về thể chế chính trị giữa Việt Nam và các nước ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự chống lại các nước lớn.
  • C. Giúp Việt Nam phá vỡ thế bị bao vây, hội nhập khu vực; giúp ASEAN mở rộng và tăng cường sức mạnh, thúc đẩy đối thoại giữa các thể chế khác nhau.
  • D. Hoàn thành mục tiêu xây dựng một thị trường chung duy nhất ở Đông Nam Á.

Câu 9: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra nhanh chóng trong thập niên 90 của thế kỉ XX.

  • A. Sự kết thúc của Chiến tranh lạnh, xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa, cùng với nhu cầu hợp tác phát triển của các quốc gia Đông Nam Á.
  • B. Áp lực từ các cường quốc buộc các nước Đông Nam Á phải gia nhập ASEAN.
  • C. Sự suy yếu của tất cả các nền kinh tế ở Đông Nam Á, buộc họ phải liên kết.
  • D. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) tạo ra mô hình bắt buộc phải học theo.

Câu 10: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực từ năm 2008) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Chỉ mang tính chất tuyên bố về mục tiêu hoạt động.
  • B. Là văn kiện pháp lý quan trọng, tạo khuôn khổ pháp lý và nâng cao tính ràng buộc cho các hoạt động của ASEAN.
  • C. Là hiệp ước phòng thủ quân sự chung của các nước thành viên.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về kinh tế giữa các nước thành viên.

Câu 11: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của ASEAN giai đoạn 1967-1975 so với giai đoạn từ năm 1976 trở đi.

  • A. Giai đoạn đầu tập trung quân sự, giai đoạn sau tập trung kinh tế.
  • B. Giai đoạn đầu chỉ hợp tác song phương, giai đoạn sau hợp tác đa phương.
  • C. Giai đoạn đầu chỉ có mục tiêu chính trị, giai đoạn sau có thêm mục tiêu văn hóa.
  • D. Giai đoạn đầu chủ yếu củng cố nội bộ, thăm dò hợp tác; giai đoạn sau đẩy mạnh hợp tác thực chất trên nhiều lĩnh vực và hướng tới xây dựng cộng đồng.

Câu 12: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (từ năm 2015) là gì?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Sự can thiệp ngày càng giảm của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Việc tất cả các nước đã tham gia đầy đủ vào Cộng đồng.
  • D. Sự đồng nhất hoàn toàn về quan điểm đối ngoại giữa các thành viên.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.

  • A. Đánh dấu việc ASEAN trở thành một liên minh quân sự.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn biên giới và thuế quan giữa các nước thành viên.
  • C. Thể hiện mức độ liên kết cao hơn, hướng tới một khu vực gắn kết về chính trị-an ninh, kinh tế và văn hóa-xã hội.
  • D. Biến ASEAN thành một quốc gia thống nhất duy nhất.

Câu 14: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính nào?

  • A. Chính trị-quân sự, kinh tế-thương mại, giáo dục-y tế.
  • B. Chính trị-an ninh, kinh tế, văn hóa-xã hội.
  • C. Đối ngoại, nội vụ, quốc phòng.
  • D. Công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ.

Câu 15: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỉ XX đến nay.

  • A. Toàn cầu hóa làm suy yếu vai trò của các tổ chức khu vực như ASEAN.
  • B. Toàn cầu hóa buộc ASEAN phải đóng cửa nền kinh tế để tự bảo vệ.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ mang lại thách thức mà không có cơ hội cho ASEAN.
  • D. Toàn cầu hóa thúc đẩy ASEAN tăng cường liên kết nội bộ và mở rộng quan hệ đối ngoại để nâng cao vị thế và khả năng thích ứng.

Câu 16: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) với mục tiêu hướng tới xây dựng Cộng đồng ASEAN (từ 2015) để thấy sự khác biệt về mức độ liên kết.

  • A. Mục tiêu ban đầu là liên minh quân sự, mục tiêu sau là liên minh kinh tế.
  • B. Mục tiêu ban đầu là giải quyết xung đột, mục tiêu sau là phát triển văn hóa.
  • C. Mục tiêu ban đầu là hợp tác lỏng lẻo, mục tiêu sau là liên kết sâu rộng, xây dựng một cộng đồng gắn kết.
  • D. Mục tiêu ban đầu là hạn chế ảnh hưởng bên ngoài, mục tiêu sau là mở cửa hoàn toàn.

Câu 17: Nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) trong hoạt động của ASEAN có cả ưu điểm và nhược điểm nào?

  • A. Ưu điểm: Đảm bảo sự tôn trọng chủ quyền và lợi ích của mọi thành viên. Nhược điểm: Có thể làm chậm quá trình ra quyết định và khó đạt được sự đồng thuận trong các vấn đề phức tạp.
  • B. Ưu điểm: Ra quyết định nhanh chóng. Nhược điểm: Một số thành viên có thể bị bỏ qua.
  • C. Ưu điểm: Thúc đẩy cạnh tranh giữa các thành viên. Nhược điểm: Tạo ra sự chia rẽ.
  • D. Ưu điểm: Giúp ASEAN trở thành một khối quân sự mạnh. Nhược điểm: Không thúc đẩy hợp tác kinh tế.

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. ASEAN là một tổ chức quân sự có khả năng ngăn chặn mọi xung đột vũ trang.
  • B. ASEAN không có vai trò gì trong việc duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • C. ASEAN chỉ giải quyết các vấn đề hòa bình thông qua can thiệp quân sự.
  • D. ASEAN đóng góp quan trọng thông qua các nguyên tắc hợp tác, đối thoại và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 19: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc quan trọng, đánh dấu sự chuyển hướng chiến lược của ASEAN, từ chủ yếu tập trung vào hợp tác chính trị sang đẩy mạnh hợp tác kinh tế?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc năm 1967.
  • B. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali năm 1976.
  • C. Tuyên bố Kuala Lumpur về ZOPFAN năm 1971.
  • D. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN mở rộng quan hệ đối tác với các quốc gia và tổ chức ngoài khu vực (ví dụ: ASEAN+3, ASEAN+6, ARF).

  • A. Nâng cao vị thế và vai trò của ASEAN trên trường quốc tế, thu hút nguồn lực và tham gia giải quyết các vấn đề chung.
  • B. Chứng tỏ ASEAN không thể tự giải quyết các vấn đề nội bộ.
  • C. Biến ASEAN thành sân chơi của các cường quốc.
  • D. Làm suy yếu sự gắn kết nội bộ của ASEAN.

Câu 21: Đâu là một trong những yếu tố kinh tế thúc đẩy sự ra đời và phát triển của ASEAN?

  • A. Mong muốn xây dựng một khối quân sự thống nhất để cạnh tranh với NATO.
  • B. Sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
  • C. Nhu cầu hợp tác để phục hồi và phát triển kinh tế sau chiến tranh, thoát khỏi nghèo nàn lạc hậu.
  • D. Việc phát hiện ra các nguồn tài nguyên thiên nhiên khổng lồ cần khai thác chung.

Câu 22: Văn kiện nào sau đây được coi là "Hiến pháp" của ASEAN, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho tổ chức hoạt động và hướng tới xây dựng Cộng đồng?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) (1976).
  • C. Tuyên bố Hòa hợp ASEAN (1976).
  • D. Hiến chương ASEAN (2008).

Câu 23: Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Thiết lập một khu vực kinh tế hội nhập cao, tạo thuận lợi cho tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
  • B. Xây dựng một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ Đông Nam Á.
  • C. Quốc hữu hóa tất cả các doanh nghiệp tư nhân trong khu vực.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác thương mại song phương giữa các nước thành viên.

Câu 24: Đánh giá tác động của sự tham gia của Việt Nam vào các hoạt động của ASEAN đối với công cuộc Đổi mới và hội nhập quốc tế của Việt Nam.

  • A. Làm chậm lại quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam.
  • B. Thúc đẩy công cuộc Đổi mới, mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập kinh tế quốc tế và nâng cao vị thế của Việt Nam.
  • C. Buộc Việt Nam phải thay đổi hoàn toàn thể chế chính trị.
  • D. Khiến Việt Nam gặp nhiều khó khăn hơn trong việc duy trì độc lập kinh tế.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là minh chứng rõ nét nhất cho thấy ASEAN đã chuyển từ một tổ chức lỏng lẻo ban đầu sang một thực thể liên kết chặt chẽ hơn?

  • A. Việc các nước thành viên vẫn sử dụng đồng tiền riêng.
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
  • C. Số lượng các cuộc họp cấp cao tăng lên.
  • D. Việc thông qua Hiến chương ASEAN và xây dựng Cộng đồng ASEAN.

Câu 26: Phân tích tầm quan trọng của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) đối với sự phát triển bền vững của khu vực.

  • A. Tạo ra một môi trường hòa bình, ổn định và an ninh, là nền tảng cho phát triển kinh tế và xã hội bền vững.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối đầu với các thế lực bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các nước thành viên.
  • D. Không có vai trò gì trong việc đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.

Câu 27: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Thành công trong việc giải quyết mọi xung đột biên giới.
  • B. Xây dựng được một nền văn hóa đồng nhất trong toàn khối.
  • C. Đạt được những thành tựu to lớn trong phát triển kinh tế và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Thiết lập một hệ thống chính trị thống nhất cho tất cả các nước thành viên.

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề xã hội và văn hóa mà ASEAN đang phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng?

  • A. Thiếu một hệ thống pháp luật chung duy nhất.
  • B. Sự đa dạng về sắc tộc, tôn giáo, ngôn ngữ và chênh lệch về trình độ phát triển xã hội giữa các quốc gia.
  • C. Việc thiếu cơ chế giải quyết tranh chấp quân sự.
  • D. Tất cả các nước thành viên đều có cùng một hệ thống giáo dục.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" của các quốc gia thành viên.

  • A. Làm cho ASEAN trở thành một tổ chức có khả năng can thiệp mạnh mẽ vào các cuộc xung đột nội bộ.
  • B. Chứng tỏ ASEAN không tôn trọng chủ quyền của các quốc gia thành viên.
  • C. Buộc các nước thành viên phải tuân thủ mọi quyết định của Ban Thư ký ASEAN.
  • D. Nhấn mạnh sự tôn trọng chủ quyền quốc gia, xây dựng lòng tin giữa các thành viên có thể chế khác nhau, nhưng đôi khi cản trở giải quyết vấn đề chung.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về vai trò của ASEAN trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay?

  • A. ASEAN chỉ còn là một tổ chức mang tính hình thức, không có vai trò thực chất.
  • B. ASEAN đã trở thành một siêu cường kinh tế và quân sự chi phối khu vực.
  • C. ASEAN là một tổ chức khu vực năng động, có vai trò và vị thế ngày càng tăng trên trường quốc tế.
  • D. ASEAN đang có nguy cơ tan rã do mâu thuẫn nội bộ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bối cảnh nào sau đây ở khu vực Đông Nam Á vào những năm 60 của thế kỉ XX đã thúc đẩy các quốc gia tiến tới thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó phản ánh mục tiêu nào của ASEAN khi mới thành lập (1967):
"Thúc đẩy sự cộng tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề cùng quan tâm ở các lĩnh vực: kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học-kĩ thuật và hành chính,... Thúc đẩy nền hòa bình và sự ổn định khu vực bằng việc tôn trọng công lí và nguyên tắc luật pháp trong quan hệ giữa các nước trong khu vực".

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với quá trình ra đời của ASEAN năm 1967.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nêu ý nghĩa của Tuyên bố Kuala Lumpur (1971) về việc xác định Đông Nam Á là Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN).

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích vai trò của Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (In-đô-nê-xi-a) tháng 2/1976 đối với sự phát triển của tổ chức.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được thông qua tại Hội nghị Bali năm 1976 bao gồm nguyên tắc cốt lõi nào sau đây chi phối quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước sáng lập lên 10 nước hoàn tất vào thời điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa quan trọng nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra nhanh chóng trong thập niên 90 của thế kỉ XX.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực từ năm 2008) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của ASEAN giai đoạn 1967-1975 so với giai đoạn từ năm 1976 trở đi.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (từ năm 2015) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỉ XX đến nay.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) với mục tiêu hướng tới xây dựng Cộng đồng ASEAN (từ 2015) để thấy sự khác biệt về mức độ liên kết.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nguyên tắc 'đồng thuận' (consensus) trong hoạt động của ASEAN có cả ưu điểm và nhược điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc quan trọng, đánh dấu sự chuyển hướng chiến lược của ASEAN, từ chủ yếu tập trung vào hợp tác chính trị sang đẩy mạnh hợp tác kinh tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN mở rộng quan hệ đối tác với các quốc gia và tổ chức ngoài khu vực (ví dụ: ASEAN+3, ASEAN+6, ARF).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là một trong những yếu tố kinh tế thúc đẩy sự ra đời và phát triển của ASEAN?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Văn kiện nào sau đây được coi là 'Hiến pháp' của ASEAN, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho tổ chức hoạt động và hướng tới xây dựng Cộng đồng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 nhằm mục tiêu chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đánh giá tác động của sự tham gia của Việt Nam vào các hoạt động của ASEAN đối với công cuộc Đổi mới và hội nhập quốc tế của Việt Nam.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là minh chứng rõ nét nhất cho thấy ASEAN đã chuyển từ một tổ chức lỏng lẻo ban đầu sang một thực thể liên kết chặt chẽ hơn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích tầm quan trọng của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) đối với sự phát triển bền vững của khu vực.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc đoạn thông tin sau: "Năm 2020, tổng GDP của ASEAN đạt khoảng 3,2 nghìn tỷ USD, là nền kinh tế lớn thứ 5 trên thế giới. Thương mại nội khối và với các đối tác bên ngoài đều tăng trưởng đáng kể". Thông tin này phản ánh thành tựu nổi bật nào của ASEAN?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề xã hội và văn hóa mà ASEAN đang phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ' của các quốc gia thành viên.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về vai trò của ASEAN trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây ở khu vực Đông Nam Á vào những năm 60 của thế kỉ XX đã thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

  • A. Các nước trong khu vực đã hoàn thành quá trình công nghiệp hóa.
  • B. Xu hướng liên kết khu vực trên thế giới chưa xuất hiện.
  • C. Tất cả các quốc gia Đông Nam Á đều đi theo con đường xã hội chủ nghĩa.
  • D. Hầu hết các nước đã giành độc lập và cần hợp tác để phát triển và hạn chế ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (8/8/1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN, trong đó nêu rõ mục tiêu hợp tác trên các lĩnh vực chính là gì?

  • A. Chính trị, quân sự và an ninh chung.
  • B. Đối ngoại, giáo dục và y tế.
  • C. Kinh tế, văn hóa, xã hội và khoa học kỹ thuật.
  • D. Pháp luật, quốc phòng và môi trường.

Câu 3: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn đầu (1967-1975)?

  • A. Hợp tác còn lỏng lẻo, chưa thực sự hiệu quả do ảnh hưởng của tình hình khu vực và quốc tế.
  • B. Đã hình thành một khối liên minh quân sự vững chắc.
  • C. Tập trung chủ yếu vào giải quyết các vấn đề tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Đã kết nạp tất cả các quốc gia trong khu vực làm thành viên.

Câu 4: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng, đưa ASEAN từ một tổ chức lỏng lẻo sang giai đoạn phát triển cao hơn, tăng cường hợp tác chính trị và an ninh?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • B. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (1976).
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • D. Thông qua Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali) được ký kết năm 1976 đối với sự phát triển của ASEAN.

  • A. Chấm dứt hoàn toàn các mâu thuẫn tồn tại giữa các nước thành viên.
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • C. Mở rộng thành viên ASEAN ra ngoài khu vực Đông Nam Á.
  • D. Tạo cơ sở pháp lý cho sự hợp tác sâu rộng hơn, bao gồm cả lĩnh vực chính trị-an ninh.

Câu 6: Giai đoạn từ năm 1976 đến năm 1999 chứng kiến bước phát triển vượt bậc của ASEAN, đặc biệt là về số lượng thành viên. Nguyên nhân chính dẫn đến sự mở rộng này là gì?

  • A. Sự can thiệp và ép buộc từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Các nước thành viên sáng lập muốn kiểm soát toàn bộ khu vực.
  • C. Sự thay đổi của tình hình quốc tế và khu vực, cùng nhu cầu hợp tác của các nước Đông Dương và Brunei.
  • D. ASEAN đã trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Năm 1995; Đánh dấu sự hòa nhập của Việt Nam với khu vực và góp phần củng cố ASEAN.
  • B. Năm 1986; Mở ra thời kỳ Đổi mới và hội nhập quốc tế của Việt Nam.
  • C. Năm 1976; Giúp Việt Nam giải quyết vấn đề Campuchia.
  • D. Năm 2007; Việt Nam trở thành Chủ tịch luân phiên của ASEAN.

Câu 8: Bằng cách nào việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã hoàn thành mục tiêu "ASEAN của 10 quốc gia" và tác động đến vị thế của tổ chức?

  • A. Khiến ASEAN trở thành một khối quân sự hùng mạnh nhất châu Á.
  • B. Tạo ra sự đồng đều về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Giúp ASEAN đại diện cho toàn bộ khu vực, tăng cường sức mạnh tổng hợp và vị thế quốc tế.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của các nước thành viên sáng lập.

Câu 9: Đến năm 1999, ASEAN đã bao gồm 10 quốc gia thành viên. Điều này cho thấy sự phát triển nổi bật nào của tổ chức trong giai đoạn cuối thế kỷ XX?

  • A. Hoàn thành xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • B. Phát triển thành một liên minh chính trị-quân sự.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các nước.
  • D. Mở rộng và bao gồm hầu hết các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 10: Từ năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được hình thành dựa trên ba trụ cột chính. Hãy xác định ba trụ cột đó.

  • A. Chính trị-Quân sự, Kinh tế-Thương mại, Văn hóa-Giáo dục.
  • B. Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.
  • C. Đối ngoại-Hợp tác, Tài chính-Ngân hàng, Môi trường-Y tế.
  • D. Pháp luật-Tư pháp, Công nghệ-Khoa học, Du lịch-Thể thao.

Câu 11: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (theo Tuyên bố Băng Cốc 1967) với mục tiêu khi hình thành Cộng đồng ASEAN (từ 2015). Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Từ hợp tác chủ yếu về kinh tế, văn hóa, xã hội sang xây dựng một cộng đồng liên kết toàn diện trên cả ba trụ cột chính trị-an ninh, kinh tế, văn hóa-xã hội.
  • B. Từ liên minh quân sự sang liên minh kinh tế.
  • C. Từ giải quyết tranh chấp biên giới sang hợp tác chống khủng bố.
  • D. Từ tổ chức của 5 nước sáng lập sang tổ chức của 10 nước thành viên.

Câu 12: Việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) từ năm 2015 nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Thống nhất tiền tệ và hệ thống ngân hàng.
  • B. Thiết lập một khối liên minh thuế quan duy nhất.
  • C. Tạo dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung, thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực.
  • D. Thành lập một ngân hàng phát triển khu vực duy nhất.

Câu 13: Hiến chương ASEAN (2007) được thông qua có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tổ chức?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của ASEAN.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn các thách thức đối với ASEAN.
  • C. Chỉ mang tính chất tuyên bố chính trị, không có giá trị pháp lý ràng buộc.
  • D. Nâng cao vai trò, hiệu quả hoạt động của ASEAN, đưa tổ chức trở thành một thực thể pháp lý.

Câu 14: Đâu là một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN được củng cố và khẳng định qua các giai đoạn phát triển?

  • A. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • B. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn trong khối.
  • D. Thành lập quân đội chung để bảo vệ khu vực.

Câu 15: Phân tích thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong việc xây dựng Cộng đồng (từ 2015 đến nay).

  • A. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế và khác biệt về thể chế chính trị, văn hóa giữa các nước thành viên.
  • B. Tất cả các nước thành viên đều có chung một ngôn ngữ và tôn giáo.
  • C. Thiếu sự quan tâm và hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế.
  • D. Không có mục tiêu chung rõ ràng cho tương lai.

Câu 16: Thành tựu quan trọng nhất của ASEAN kể từ khi thành lập đến nay, nhìn từ góc độ duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

  • A. Thành lập liên minh quân sự mạnh nhất châu Á.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn mọi tranh chấp chủ quyền giữa các nước thành viên.
  • C. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác, góp phần duy trì môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • D. Thiết lập một nhà nước chung duy nhất ở Đông Nam Á.

Câu 17: Sự ra đời và phát triển của ASEAN chứng tỏ xu thế nào đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới và khu vực từ nửa sau thế kỷ XX?

  • A. Xu thế liên kết khu vực vì mục tiêu hợp tác phát triển.
  • B. Xu thế đối đầu quân sự giữa các khối.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa về văn hóa.
  • D. Xu thế thành lập các đế chế mới.

Câu 18: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về vai trò của ASEAN trong giải quyết vấn đề Campuchia từ cuối thập niên 70 đến đầu thập niên 90 của thế kỷ XX?

  • A. ASEAN không quan tâm đến vấn đề Campuchia.
  • B. ASEAN tích cực tìm kiếm giải pháp chính trị cho vấn đề Campuchia.
  • C. ASEAN tham gia trực tiếp vào cuộc xung đột quân sự tại Campuchia.
  • D. ASEAN ủng hộ một phe trong cuộc xung đột tại Campuchia.

Câu 19: Sau khi kết thúc Chiến tranh lạnh và vấn đề Campuchia được giải quyết, ASEAN có sự điều chỉnh chiến lược như thế nào?

  • A. Tăng cường đối đầu với các nước ngoài khối.
  • B. Thu hẹp phạm vi hợp tác chỉ còn lĩnh vực chính trị.
  • C. Đóng cửa, không mở rộng thêm thành viên.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế và mở rộng thành viên ra toàn khu vực Đông Nam Á.

Câu 20: Yếu tố nội bộ nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và hình thành ASEAN?

  • A. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Sự đồng nhất về chế độ chính trị và tôn giáo.
  • C. Nhu cầu hợp tác phát triển kinh tế, xây dựng đất nước và hạn chế ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài.
  • D. Mong muốn thành lập một khối quân sự chung để chống lại sự bành trướng.

Câu 21: Hình ảnh lá cờ ASEAN với bó mạ vàng trên nền xanh dương biểu trưng cho điều gì?

  • A. Sự thịnh vượng, đoàn kết của 10 quốc gia thành viên ASEAN.
  • B. Nền nông nghiệp lúa nước truyền thống của khu vực.
  • C. Mười nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN.
  • D. Mười năm thành lập đầu tiên của tổ chức.

Câu 22: Đánh giá tác động của quá trình toàn cầu hóa đối với ASEAN từ cuối thế kỷ XX đến nay.

  • A. Chỉ tạo ra thách thức, làm suy yếu sự liên kết của ASEAN.
  • B. Không có tác động đáng kể nào đến ASEAN.
  • C. Chỉ tạo ra cơ hội, giúp ASEAN phát triển vượt bậc mà không gặp khó khăn.
  • D. Vừa tạo cơ hội thúc đẩy liên kết, vừa đặt ra nhiều thách thức mới cho ASEAN.

Câu 23: So với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961, ASEAN (1967) có điểm khác biệt cơ bản nào về phạm vi và tính chất hợp tác?

  • A. ASEAN có phạm vi thành viên rộng hơn và mục tiêu hợp tác toàn diện hơn ASA.
  • B. ASA là một liên minh quân sự, còn ASEAN là liên minh kinh tế.
  • C. ASEAN chỉ tập trung vào văn hóa, còn ASA tập trung vào kinh tế.
  • D. ASA thành lập sau ASEAN và có ít thành viên hơn.

Câu 24: Việc ASEAN duy trì nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" của các quốc gia thành viên mang lại ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Chỉ mang lại ưu điểm là giải quyết nhanh mọi tranh chấp.
  • B. Chỉ mang lại hạn chế là không thể hợp tác trên bất kỳ lĩnh vực nào.
  • C. Ưu điểm là giải quyết hiệu quả các vấn đề nhân quyền, hạn chế là thiếu đoàn kết.
  • D. Ưu điểm là tôn trọng chủ quyền, tạo sự thoải mái cho thành viên; Hạn chế là có thể làm chậm hoặc khó khăn trong giải quyết các vấn đề nhạy cảm hoặc cần phối hợp sâu.

Câu 25: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc, vai trò của ASEAN được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Trở thành một khối quân sự đối trọng với tất cả các cường quốc.
  • B. Chọn đứng về phía một cường quốc cụ thể để bảo vệ lợi ích.
  • C. Đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực, là diễn đàn để các cường quốc đối thoại và tương tác.
  • D. Hoàn toàn cô lập mình khỏi sự cạnh tranh của các cường quốc.

Câu 26: Nhìn lại quá trình 50 năm phát triển, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra từ sự thành công của ASEAN là gì?

  • A. Đoàn kết dựa trên nguyên tắc đồng thuận, tôn trọng độc lập, chủ quyền và kiên trì hợp tác vì lợi ích chung.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Thiết lập một hệ thống pháp luật chung duy nhất cho toàn khối.
  • D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề kinh tế trước khi hợp tác chính trị.

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức hiện tại mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt?

  • A. Thiếu lực lượng lao động có kỹ năng.
  • B. Việc thực thi đầy đủ các cam kết về tự do hóa thương mại, dịch vụ, đầu tư còn chậm và tồn tại nhiều rào cản phi thuế quan.
  • C. Hoàn toàn không có sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.
  • D. Đã thống nhất hoàn toàn hệ thống tiền tệ và chính sách tài khóa.

Câu 28: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 nhấn mạnh mục tiêu xây dựng một cộng đồng như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • B. Là một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • C. Một khu vực hoàn toàn không có sự khác biệt về văn hóa và xã hội.
  • D. Một cộng đồng vững mạnh, liên kết chặt chẽ, tự cường và hướng tới người dân.

Câu 29: Phân tích đóng góp quan trọng nhất của Việt Nam kể từ khi gia nhập (1995) đối với sự phát triển của ASEAN.

  • A. Tích cực tham gia vào các hoạt động chung, góp phần củng cố đoàn kết, mở rộng và nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
  • B. Trở thành quốc gia có nền kinh tế lớn nhất trong ASEAN.
  • C. Đề xuất và xây dựng toàn bộ Hiến chương ASEAN.
  • D. Giải quyết tất cả các tranh chấp biên giới giữa các nước thành viên.

Câu 30: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đang đối mặt với những thách thức nội tại nào liên quan đến sự phát triển bền vững và bao trùm?

  • A. Thiếu hoàn toàn các nguồn lực tài chính để phát triển.
  • B. Sự đồng đều tuyệt đối về trình độ phát triển giữa các vùng miền trong khu vực.
  • C. Khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên, các vấn đề môi trường xuyên biên giới và biến đổi khí hậu.
  • D. Sự thống nhất về chính sách đối ngoại với tất cả các nước trên thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây ở khu vực Đông Nam Á vào những năm 60 của thế kỉ XX đã thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (8/8/1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN, trong đó nêu rõ mục tiêu hợp tác trên các lĩnh vực chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn đầu (1967-1975)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng, đưa ASEAN từ một tổ chức lỏng lẻo sang giai đoạn phát triển cao hơn, tăng cường hợp tác chính trị và an ninh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali) được ký kết năm 1976 đối với sự phát triển của ASEAN.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giai đoạn từ năm 1976 đến năm 1999 chứng kiến bước phát triển vượt bậc của ASEAN, đặc biệt là về số lượng thành viên. Nguyên nhân chính dẫn đến sự mở rộng này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bằng cách nào việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã hoàn thành mục tiêu 'ASEAN của 10 quốc gia' và tác động đến vị thế của tổ chức?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đến năm 1999, ASEAN đã bao gồm 10 quốc gia thành viên. Điều này cho thấy sự phát triển nổi bật nào của tổ chức trong giai đoạn cuối thế kỷ XX?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Từ năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được hình thành dựa trên ba trụ cột chính. Hãy xác định ba trụ cột đó.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (theo Tuyên bố Băng Cốc 1967) với mục tiêu khi hình thành Cộng đồng ASEAN (từ 2015). Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) từ năm 2015 nhằm mục tiêu chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hiến chương ASEAN (2007) được thông qua có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tổ chức?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đâu là một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN được củng cố và khẳng định qua các giai đoạn phát triển?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong việc xây dựng Cộng đồng (từ 2015 đến nay).

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Thành tựu quan trọng nhất của ASEAN kể từ khi thành lập đến nay, nhìn từ góc độ duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Sự ra đời và phát triển của ASEAN chứng tỏ xu thế nào đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới và khu vực từ nửa sau thế kỷ XX?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về vai trò của ASEAN trong giải quyết vấn đề Campuchia từ cuối thập niên 70 đến đầu thập niên 90 của thế kỷ XX?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Sau khi kết thúc Chiến tranh lạnh và vấn đề Campuchia được giải quyết, ASEAN có sự điều chỉnh chiến lược như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Yếu tố nội bộ nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và hình thành ASEAN?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hình ảnh lá cờ ASEAN với bó mạ vàng trên nền xanh dương biểu trưng cho điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đánh giá tác động của quá trình toàn cầu hóa đối với ASEAN từ cuối thế kỷ XX đến nay.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961, ASEAN (1967) có điểm khác biệt cơ bản nào về phạm vi và tính chất hợp tác?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc ASEAN duy trì nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ' của các quốc gia thành viên mang lại ưu điểm và hạn chế gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc, vai trò của ASEAN được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nhìn lại quá trình 50 năm phát triển, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra từ sự thành công của ASEAN là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức hiện tại mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 nhấn mạnh mục tiêu xây dựng một cộng đồng như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích đóng góp quan trọng nhất của Việt Nam kể từ khi gia nhập (1995) đối với sự phát triển của ASEAN.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đang đối mặt với những thách thức nội tại nào liên quan đến sự phát triển bền vững và bao trùm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta.
  • B. Xu thế hợp tác khu vực xuất hiện trên thế giới và nhu cầu phát triển của các quốc gia Đông Nam Á.
  • C. Mĩ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh, mở ra xu thế hòa hoãn.
  • D. Các nước Đông Nam Á đều giành được độc lập hoàn toàn và có chế độ chính trị tương đồng.

Câu 2: Đâu là mục tiêu hàng đầu của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập (1967)?

  • A. Xây dựng một liên minh chính trị-quân sự để đối phó với các thế lực bên ngoài.
  • B. Thiết lập một thị trường chung duy nhất trong khu vực.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác về kinh tế, xã hội, văn hóa và các lĩnh vực khác.
  • D. Giải quyết triệt để các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.

Câu 3: Tuyên bố nào sau đây của ASEAN (năm 1971) thể hiện mong muốn của các nước thành viên trong việc giữ vững hòa bình, ổn định và tránh sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài trong khu vực?

  • A. Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN).
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • C. Tuyên bố Bangkok.
  • D. Tuyên bố Bali về Cộng đồng ASEAN.

Câu 4: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào ASEAN.
  • C. Chuyển đổi mục tiêu hoạt động của ASEAN từ kinh tế sang an ninh là chính.
  • D. Đánh dấu bước phát triển mới của ASEAN, mở rộng thành viên và tăng cường hợp tác đa phương.

Câu 5: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự mở rộng nhanh chóng về số lượng thành viên của ASEAN trong những năm 1990.

  • A. Sự kết thúc của Chiến tranh lạnh và xu thế toàn cầu hóa, khu vực hóa.
  • B. Sự ép buộc từ các cường quốc bên ngoài đối với các nước Đông Nam Á.
  • C. ASEAN chuyển đổi hoàn toàn thành một tổ chức quân sự-an ninh.
  • D. Tất cả các nước Đông Nam Á đều đạt trình độ phát triển kinh tế ngang nhau.

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết năm 1976 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • B. Xây dựng các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên, tạo nền tảng cho hợp tác.
  • C. Quy định việc thành lập Lực lượng Gìn giữ Hòa bình chung của ASEAN.
  • D. Thành lập Quỹ Phát triển ASEAN để hỗ trợ các nước kém phát triển.

Câu 7: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của ASEAN giai đoạn 1967-1976 so với giai đoạn sau năm 1976.

  • A. Giai đoạn đầu tập trung quân sự, giai đoạn sau tập trung kinh tế.
  • B. Giai đoạn đầu ít hợp tác, giai đoạn sau đẩy mạnh đối đầu.
  • C. Giai đoạn đầu chủ yếu hợp tác kinh tế, xã hội; giai đoạn sau mở rộng sang cả chính trị-an ninh.
  • D. Giai đoạn đầu hướng ngoại, giai đoạn sau hướng nội.

Câu 8: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Điều này nói lên điều gì về sự phát triển của tổ chức?

  • A. ASEAN đã trở thành một tổ chức liên kết chặt chẽ hơn, có khung pháp lý rõ ràng và vai trò quốc tế được nâng cao.
  • B. ASEAN chuyển đổi hoàn toàn thành một nhà nước liên bang thống nhất.
  • C. Hiến chương ASEAN chỉ là một văn kiện mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • D. Hiến chương ASEAN chấm dứt vai trò của các văn kiện trước đó như Tuyên bố Bangkok hay TAC.

Câu 9: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) cho thấy điều gì về tầm nhìn của các nhà lãnh đạo khu vực?

  • A. Chỉ tập trung vào hội nhập kinh tế để cạnh tranh với các khu vực khác.
  • B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề quân sự và an ninh biên giới là chính.
  • C. Nhận thấy sự đồng nhất về văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Hướng tới một khu vực liên kết toàn diện và sâu sắc trên cả ba lĩnh vực trụ cột.

Câu 10: Phân tích thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt trong quá trình hội nhập sâu rộng?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế châu Âu.
  • B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài khu vực.
  • D. Tất cả các quốc gia thành viên đều áp dụng cùng một hệ thống pháp luật kinh tế.

Câu 11: Sự ra đời và phát triển của ASEAN đã tác động như thế nào đến vị thế của khu vực Đông Nam Á trên trường quốc tế?

  • A. Nâng cao vị thế của khu vực, tạo ra một tiếng nói chung và tăng cường ảnh hưởng trong quan hệ quốc tế.
  • B. Làm suy yếu vai trò của các quốc gia thành viên riêng lẻ trên trường quốc tế.
  • C. Biến Đông Nam Á thành khu vực hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Chỉ có tác động đến kinh tế, không ảnh hưởng đến chính trị hay văn hóa.

Câu 12: Phân tích tầm quan trọng của nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) trong quá trình ra quyết định của ASEAN.

  • A. Giúp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi trường hợp.
  • B. Buộc các quốc gia nhỏ phải tuân theo ý chí của các quốc gia lớn.
  • C. Cho phép một quốc gia thành viên phủ quyết mọi quyết định chung.
  • D. Đảm bảo sự tôn trọng lẫn nhau, duy trì đoàn kết nhưng đôi khi làm chậm quá trình ra quyết định.

Câu 13: Hãy xác định điểm tương đồng cơ bản trong mục tiêu thành lập giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967.

  • A. Đều nhằm mục đích tăng cường hợp tác kinh tế và văn hóa giữa các nước thành viên.
  • B. Đều là các liên minh quân sự để chống lại chủ nghĩa cộng sản.
  • C. Đều có sự tham gia của tất cả các quốc gia Đông Nam Á ngay từ đầu.
  • D. Đều đặt mục tiêu xây dựng một thị trường chung duy nhất.

Câu 14: Phân tích lý do tại sao các quốc gia Đông Nam Á nhận thấy cần phải thành lập một tổ chức hợp tác khu vực như ASEAN vào cuối những năm 1960.

  • A. Nhằm thành lập một khối quân sự để đối phó với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Để thực hiện kế hoạch của Mĩ nhằm kiểm soát khu vực.
  • C. Vì tất cả các nước đều có chung một chế độ chính trị và hệ tư tưởng.
  • D. Nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế, tăng cường ổn định khu vực và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Câu 15: Dựa vào kiến thức về sự phát triển của ASEAN, hãy đánh giá tác động của việc mở rộng thành viên đối với hoạt động và hiệu quả của tổ chức.

  • A. Việc mở rộng thành viên luôn làm giảm hiệu quả hoạt động do tăng sự khác biệt.
  • B. Tăng cường sức mạnh và tiếng nói chung của khu vực nhưng cũng đặt ra thách thức về sự đa dạng và phối hợp.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các thành viên cũ, gây khó khăn cho thành viên mới.
  • D. Không có tác động đáng kể nào đến hoạt động của tổ chức.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025.

  • A. Là văn kiện chấm dứt sự tồn tại của Cộng đồng ASEAN.
  • B. Chỉ tập trung vào mục tiêu phát triển kinh tế của các nước thành viên.
  • C. Tiếp tục định hướng cho sự phát triển của Cộng đồng ASEAN sau năm 2015, hướng tới một cộng đồng mạnh mẽ và gắn kết hơn.
  • D. Là tuyên bố thành lập một tổ chức quân sự mới ở Đông Nam Á.

Câu 17: Tại sao có thể nói sự ra đời của ASEAN là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử khu vực Đông Nam Á?

  • A. Vì nó đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn các cuộc chiến tranh trong khu vực.
  • B. Vì nó biến tất cả các nước Đông Nam Á thành các nước phát triển.
  • C. Vì nó xóa bỏ mọi khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước.
  • D. Vì nó tạo ra một cơ chế hợp tác giúp các quốc gia xích lại gần nhau, cùng nhau giải quyết vấn đề và xây dựng một khu vực ổn định, phát triển.

Câu 18: Phân tích vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

  • A. Là diễn đàn đối thoại và hợp tác quan trọng, thúc đẩy xây dựng lòng tin và giải quyết các thách thức an ninh khu vực.
  • B. Là một khối quân sự đối trọng với các cường quốc bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào an ninh nội bộ của các nước thành viên.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong cấu trúc an ninh khu vực.

Câu 19: Đánh giá những đóng góp của Việt Nam kể từ khi gia nhập ASEAN (1995).

  • A. Việt Nam chỉ tham gia thụ động vào các hoạt động của ASEAN.
  • B. Tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác, đóng góp vào xây dựng Cộng đồng ASEAN và nâng cao vai trò của tổ chức.
  • C. Việc Việt Nam gia nhập làm suy yếu sự đoàn kết trong nội bộ ASEAN.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế khi tham gia ASEAN.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển của ASEAN.

  • A. Toàn cầu hóa không có bất kỳ tác động nào đến sự phát triển của ASEAN.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ mang lại thách thức, làm suy yếu sự liên kết của ASEAN.
  • C. Toàn cầu hóa vừa tạo cơ hội vừa đặt ra thách thức, thúc đẩy các nước ASEAN tăng cường liên kết để cùng phát triển và đối phó.
  • D. ASEAN được thành lập nhằm chống lại xu thế toàn cầu hóa.

Câu 21: Tại sao có thể nói Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 là một bước tiến quan trọng trong việc củng cố nền tảng quan hệ giữa các nước ASEAN?

  • A. Văn kiện này đã đặt ra các nguyên tắc ứng xử và giải quyết tranh chấp, tạo khuôn khổ pháp lý cho quan hệ giữa các nước thành viên.
  • B. TAC là văn kiện đầu tiên đề cập đến hợp tác kinh tế trong ASEAN.
  • C. TAC cho phép thành lập liên minh quân sự giữa các nước thành viên.
  • D. Văn kiện này chỉ mang tính chất tuyên bố, không có giá trị ràng buộc.

Câu 22: Phân tích thách thức về an ninh phi truyền thống mà các nước ASEAN đang phải đối mặt và vai trò của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN trong việc giải quyết vấn đề này.

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN chỉ tập trung vào các mối đe dọa quân sự truyền thống.
  • B. Các thách thức an ninh phi truyền thống không ảnh hưởng đến khu vực Đông Nam Á.
  • C. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN không có vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề này.
  • D. Đối phó với các mối đe dọa như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia; Cộng đồng Chính trị-An ninh thúc đẩy hợp tác và phối hợp giữa các nước thành viên.

Câu 23: Đánh giá tác động của việc hình thành Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đối với sự phát triển bền vững của khu vực.

  • A. Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, xây dựng bản sắc chung và thúc đẩy phát triển bền vững, toàn diện cho khu vực.
  • B. Chỉ là một trụ cột mang tính hình thức, không có hoạt động thực tế.
  • C. Làm gia tăng sự khác biệt về văn hóa và xã hội giữa các nước thành viên.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc bảo tồn các di sản văn hóa truyền thống.

Câu 24: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN gặp phải khó khăn kinh tế nghiêm trọng, việc các nước thành viên khác hỗ trợ theo nguyên tắc "ASEAN Way" sẽ dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự can thiệp bắt buộc của các nước lớn hơn vào công việc nội bộ của nước đó.
  • B. Quyết định của một cơ quan siêu quốc gia có quyền lực tối cao.
  • C. Tinh thần đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau trên cơ sở tự nguyện, tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Việc thành lập một quỹ cứu trợ khẩn cấp với các điều kiện vay vốn nghiêm ngặt.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tính chất của ASEAN so với Liên minh châu Âu (EU).

  • A. ASEAN là liên minh quân sự, EU là liên minh kinh tế.
  • B. ASEAN mang tính chất liên chính phủ, EU mang tính chất siêu quốc gia với mức độ liên kết sâu sắc hơn.
  • C. ASEAN có tiền tệ chung, EU không có.
  • D. ASEAN không có cơ chế giải quyết tranh chấp, EU có.

Câu 26: Tại sao việc giải quyết vấn đề Biển Đông lại là một thách thức lớn đối với sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN?

  • A. Vấn đề này liên quan đến lợi ích khác nhau của các quốc gia thành viên và sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài, gây khó khăn cho việc ASEAN đạt được tiếng nói chung.
  • B. Tất cả các quốc gia thành viên ASEAN đều có chung quan điểm về vấn đề Biển Đông.
  • C. Vấn đề Biển Đông không thuộc phạm vi quan tâm của ASEAN.
  • D. Việc giải quyết vấn đề Biển Đông là trách nhiệm của các cường quốc, không phải ASEAN.

Câu 27: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị quốc tế vào năm 1990. Dựa trên bối cảnh lúc bấy giờ (Chiến tranh lạnh sắp kết thúc), bạn sẽ dự đoán điều gì về xu hướng phát triển của ASEAN trong thập niên 1990?

  • A. ASEAN sẽ tan rã do không còn đối thủ chung.
  • B. ASEAN sẽ chuyển đổi thành một khối quân sự để đối phó với các mối đe dọa mới.
  • C. ASEAN sẽ đóng cửa, ngừng kết nạp thêm thành viên mới.
  • D. ASEAN có xu hướng mở rộng thành viên sang các nước Đông Dương và đẩy mạnh hợp tác kinh tế, hướng tới liên kết khu vực sâu sắc hơn.

Câu 28: Nguyên tắc nào sau đây của ASEAN thể hiện rõ nhất sự tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia thành viên?

  • A. Tham vấn và đồng thuận.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế.

Câu 29: Đánh giá vai trò của các Hội nghị Cấp cao ASEAN trong quá trình ra quyết định và định hướng phát triển của tổ chức.

  • A. Chỉ là nơi để các nhà lãnh đạo gặp gỡ xã giao.
  • B. Có vai trò thứ yếu, các quyết định quan trọng do các Ủy ban chuyên ngành đưa ra.
  • C. Chỉ tập trung thảo luận về các vấn đề văn hóa-xã hội.
  • D. Là cơ quan quyền lực cao nhất, đưa ra các quyết định chiến lược và định hướng cho sự phát triển của tổ chức.

Câu 30: Phân tích lý do tại sao việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) lại được coi là một trong những mục tiêu quan trọng hàng đầu của ASEAN trong giai đoạn hiện nay.

  • A. Nhằm tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, tăng cường năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư, góp phần nâng cao đời sống người dân.
  • B. Để thành lập một liên minh thuế quan duy nhất, loại bỏ hoàn toàn các hàng rào thương mại với tất cả các nước trên thế giới.
  • C. Chủ yếu để đối phó với sự trỗi dậy của các nền kinh tế lớn ở châu Á.
  • D. Là bước chuẩn bị để ASEAN trở thành một nhà nước liên bang duy nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là mục tiêu hàng đầu của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập (1967)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tuyên bố nào sau đây của ASEAN (năm 1971) thể hiện mong muốn của các nước thành viên trong việc giữ vững hòa bình, ổn định và tránh sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài trong khu vực?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự mở rộng nhanh chóng về số lượng thành viên của ASEAN trong những năm 1990.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết năm 1976 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của ASEAN giai đoạn 1967-1976 so với giai đoạn sau năm 1976.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN. Điều này nói lên điều gì về sự phát triển của tổ chức?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) cho thấy điều gì về tầm nhìn của các nhà lãnh đạo khu vực?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt trong quá trình hội nhập sâu rộng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự ra đời và phát triển của ASEAN đã tác động như thế nào đến vị thế của khu vực Đông Nam Á trên trường quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích tầm quan trọng của nguyên tắc 'đồng thuận' (consensus) trong quá trình ra quyết định của ASEAN.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hãy xác định điểm tương đồng cơ bản trong mục tiêu thành lập giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích lý do tại sao các quốc gia Đông Nam Á nhận thấy cần phải thành lập một tổ chức hợp tác khu vực như ASEAN vào cuối những năm 1960.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dựa vào kiến thức về sự phát triển của ASEAN, hãy đánh giá tác động của việc mở rộng thành viên đối với hoạt động và hiệu quả của tổ chức.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao có thể nói sự ra đời của ASEAN là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử khu vực Đông Nam Á?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đánh giá những đóng góp của Việt Nam kể từ khi gia nhập ASEAN (1995).

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển của ASEAN.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao có thể nói Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 là một bước tiến quan trọng trong việc củng cố nền tảng quan hệ giữa các nước ASEAN?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích thách thức về an ninh phi truyền thống mà các nước ASEAN đang phải đối mặt và vai trò của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN trong việc giải quyết vấn đề này.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đánh giá tác động của việc hình thành Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đối với sự phát triển bền vững của khu vực.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN gặp phải khó khăn kinh tế nghiêm trọng, việc các nước thành viên khác hỗ trợ theo nguyên tắc 'ASEAN Way' sẽ dựa trên cơ sở nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tính chất của ASEAN so với Liên minh châu Âu (EU).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao việc giải quyết vấn đề Biển Đông lại là một thách thức lớn đối với sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị quốc tế vào năm 1990. Dựa trên bối cảnh lúc bấy giờ (Chiến tranh lạnh sắp kết thúc), bạn sẽ dự đoán điều gì về xu hướng phát triển của ASEAN trong thập niên 1990?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nguyên tắc nào sau đây của ASEAN thể hiện rõ nhất sự tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia thành viên?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đánh giá vai trò của các Hội nghị Cấp cao ASEAN trong quá trình ra quyết định và định hướng phát triển của tổ chức.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích lý do tại sao việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) lại được coi là một trong những mục tiêu quan trọng hàng đầu của ASEAN trong giai đoạn hiện nay.

Viết một bình luận