Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây được xem là yếu tố thúc đẩy chính sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?
- A. Sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta.
- B. Khu vực Đông Nam Á hoàn toàn thoát khỏi sự kiểm soát của các cường quốc.
- C. Các nước Đông Nam Á đã đạt được sự đồng nhất về chế độ chính trị và trình độ phát triển.
- D. Tình hình phức tạp của Chiến tranh lạnh và nhu cầu hợp tác để phát triển, hạn chế ảnh hưởng từ bên ngoài.
Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) – văn kiện khai sinh ra ASEAN – đã nêu bật những mục tiêu hợp tác chủ yếu nào của Hiệp hội trong giai đoạn đầu?
- A. Xây dựng một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
- B. Thành lập một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do của lao động và vốn.
- C. Đẩy mạnh hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
- D. Thiết lập một nhà nước liên bang Đông Nam Á với chính phủ và luật pháp chung.
Câu 3: Nguyên tắc hoạt động xuyên suốt và đặc trưng nhất của ASEAN, thường được gọi là "Con đường ASEAN" (ASEAN Way), là gì?
- A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
- B. Áp dụng nguyên tắc đa số quyết định và tuân thủ phán quyết của Tòa án ASEAN.
- C. Ưu tiên hợp tác quân sự và an ninh trước hợp tác kinh tế.
- D. Xây dựng một hệ thống pháp luật chung ràng buộc mọi quốc gia thành viên.
Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc 5 quốc gia sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) quyết định thành lập tổ chức này vào năm 1967. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất đối với chính các quốc gia đó?
- A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài tại Đông Nam Á.
- B. Giúp các quốc gia thành viên tăng cường hợp tác nội bộ, giải quyết mâu thuẫn và cùng phát triển kinh tế.
- C. Thành lập một khối quân sự đủ sức răn đe mọi thế lực thù địch.
- D. Mở ra kỷ nguyên phát triển vượt bậc về kinh tế, biến Đông Nam Á thành trung tâm kinh tế thế giới.
Câu 5: Từ năm 1967 đến năm 1975, quan hệ giữa nhóm 5 nước sáng lập ASEAN và các quốc gia Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) có đặc điểm gì nổi bật?
- A. Quan hệ hợp tác chặt chẽ trên mọi lĩnh vực.
- B. Thiết lập liên minh quân sự chung để chống lại sự can thiệp của các cường quốc.
- C. Tồn tại sự khác biệt về chế độ chính trị, dẫn đến quan hệ căng thẳng và đối đầu.
- D. Đã cùng nhau ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác.
Câu 6: Văn kiện nào sau đây được ký kết tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất (Bali, Indonesia, 1976) và có ý nghĩa quan trọng trong việc xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên?
- A. Tuyên bố Băng Cốc.
- B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
- C. Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN).
- D. Hiến chương ASEAN.
Câu 7: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ký năm 1971 thể hiện mong muốn gì của các nước ASEAN trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?
- A. Mong muốn xây dựng Đông Nam Á thành một khu vực độc lập, không tham gia các khối quân sự và tránh xa sự can thiệp của các cường quốc.
- B. Kêu gọi các cường quốc thiết lập căn cứ quân sự tại Đông Nam Á để đảm bảo an ninh.
- C. Thúc đẩy việc thành lập một liên minh quân sự chung giữa các nước ASEAN.
- D. Tuyên bố sự sẵn sàng tham chiến trong bất kỳ cuộc xung đột nào để bảo vệ lợi ích quốc gia.
Câu 8: Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước lên 10 nước trong thập niên 1990?
- A. Áp lực từ các cường quốc yêu cầu các nước Đông Nam Á phải gia nhập ASEAN.
- B. Nhu cầu thành lập một khối quân sự lớn mạnh để đối phó với Trung Quốc.
- C. Các nước sáng lập muốn kiểm soát hoàn toàn nền kinh tế của các nước mới gia nhập.
- D. Xu thế hòa bình, hợp tác sau Chiến tranh lạnh và nhu cầu liên kết để cùng phát triển và nâng cao vị thế khu vực.
Câu 9: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa như thế nào đối với cả Việt Nam và tổ chức ASEAN?
- A. Chỉ có lợi cho Việt Nam trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
- B. Chỉ có lợi cho ASEAN trong việc mở rộng thị trường tiêu thụ.
- C. Đánh dấu bước hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào khu vực và giúp ASEAN trở thành một tổ chức toàn Đông Nam Á, tăng cường sức mạnh và vị thế.
- D. Dẫn đến sự suy yếu của ASEAN do sự khác biệt về chế độ chính trị của Việt Nam.
Câu 10: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) ra đời nhằm mục đích gì?
- A. Thành lập lực lượng quân sự chung cho toàn khối.
- B. Quy định một đồng tiền chung cho các nước thành viên.
- C. Chấm dứt hoàn toàn nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
- D. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế cho ASEAN, nâng cao hiệu quả hợp tác và hội nhập.
Câu 11: Theo Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Bali Concord II, 2003), Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Đó là những trụ cột nào?
- A. Kinh tế, Quân sự, Đối ngoại.
- B. Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.
- C. Thương mại, Đầu tư, Du lịch.
- D. Hợp tác nghị viện, Hợp tác tư pháp, Hợp tác hành chính.
Câu 12: Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN tập trung vào việc đảm bảo hòa bình, ổn định, an ninh khu vực và xây dựng các chuẩn mực ứng xử?
- A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
- B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN.
Câu 13: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính là gì?
- A. Xây dựng một hệ thống tiền tệ duy nhất cho toàn khu vực.
- B. Thành lập một ngân hàng trung ương chung để quản lý kinh tế vĩ mô.
- C. Tập trung vào việc giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia thành viên.
- D. Tạo lập một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất, thúc đẩy tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động có kỹ năng.
Câu 14: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng, đặc biệt là trong việc ra quyết định và thực thi các cam kết chung, là gì?
- A. Sự đa dạng về trình độ phát triển, hệ thống chính trị và nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.
- B. Thiếu sự quan tâm và hợp tác từ các cường quốc bên ngoài.
- C. Toàn bộ các quốc gia thành viên đều có tranh chấp lãnh thổ nghiêm trọng.
- D. Không có bất kỳ văn kiện pháp lý nào ràng buộc các quốc gia thành viên.
Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN đối với hòa bình và an ninh ở khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập?
- A. ASEAN đã hoàn toàn loại bỏ mọi nguy cơ xung đột vũ trang trong khu vực.
- B. ASEAN không có vai trò đáng kể trong việc duy trì hòa bình, an ninh khu vực.
- C. ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc duy trì môi trường hòa bình, ổn định thông qua đối thoại và hợp tác.
- D. ASEAN là một khối quân sự mạnh mẽ, đảm bảo an ninh bằng sức mạnh quân sự.
Câu 16: Việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với các cường quốc và các tổ chức quốc tế lớn (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Liên Hợp Quốc) có ý nghĩa gì?
- A. Cho phép các cường quốc can thiệp sâu vào công việc nội bộ của ASEAN.
- B. Nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, mở rộng hợp tác và đối phó với thách thức chung.
- C. Biến ASEAN thành sân sau cho lợi ích của các cường quốc.
- D. Làm suy yếu sự đoàn kết nội bộ của ASEAN.
Câu 17: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu gì?
- A. Thành lập một quỹ hỗ trợ văn hóa chung với ngân sách lớn nhất trong ba trụ cột.
- B. Đồng nhất hoàn toàn các nền văn hóa và hệ thống xã hội của các nước thành viên.
- C. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững.
- D. Tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể duy nhất của mỗi quốc gia.
Câu 18: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" trong ASEAN, mặc dù giúp duy trì sự ổn định ban đầu, đôi khi cũng tạo ra thách thức gì trong việc giải quyết các vấn đề chung của khu vực?
- A. Khiến các quốc gia thành viên dễ dàng đạt được sự đồng thuận trong mọi vấn đề.
- B. Hạn chế khả năng can thiệp hoặc đưa ra hành động tập thể hiệu quả khi một vấn đề nội bộ của quốc gia thành viên ảnh hưởng đến toàn khu vực.
- C. Thúc đẩy sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia thành viên.
- D. Làm tăng cường sự phụ thuộc của ASEAN vào các cường quốc bên ngoài.
Câu 19: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong nhận thức của ASEAN về sự cần thiết phải tăng cường liên kết và hội nhập khu vực sau giai đoạn phát triển ban đầu?
- A. Lễ ký Tuyên bố Băng Cốc năm 1967.
- B. Việc ký Tuyên bố ZOPFAN năm 1971.
- C. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
- D. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali năm 1976.
Câu 20: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc (đầu thập niên 1990), ASEAN có những cơ hội thuận lợi nào để phát triển?
- A. Môi trường hòa bình, ổn định hơn cho phép mở rộng thành viên và tăng cường hợp tác kinh tế.
- B. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc, giúp ASEAN trở thành bá chủ khu vực.
- C. Các quốc gia thành viên đạt được sự đồng nhất hoàn toàn về hệ thống chính trị.
- D. Thế giới quay trở lại xu hướng đối đầu quân sự giữa các khối.
Câu 21: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên, ảnh hưởng đến tiến trình hội nhập của ASEAN?
- A. Thiếu một ngôn ngữ chung cho toàn khối.
- B. Nguy cơ chiến tranh giữa các quốc gia thành viên.
- C. Sự can thiệp quá sâu của Liên Hợp Quốc vào công việc nội bộ ASEAN.
- D. Khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế và khả năng thực thi các cam kết hội nhập.
Câu 22: Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của ASEAN vào thời gian nào?
- A. Năm 1967.
- B. Năm 1976.
- C. Năm 1995.
- D. Năm 2007.
Câu 23: Nhìn lại quá trình 50 năm hình thành và phát triển (tính đến năm 2017), thành tựu nổi bật nhất của ASEAN là gì?
- A. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, vượt qua Mỹ và Trung Quốc.
- B. Xây dựng được một cộng đồng khu vực đoàn kết, hợp tác, góp phần duy trì hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế.
- C. Thành lập một quân đội chung lớn nhất thế giới, có khả năng can thiệp vào mọi điểm nóng.
- D. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
Câu 24: Sự ra đời và phát triển của ASEAN chứng tỏ điều gì về xu thế hợp tác quốc tế và khu vực sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Xu thế liên kết, hợp tác khu vực vì mục tiêu phát triển và duy trì hòa bình ngày càng được khẳng định.
- B. Chỉ có các quốc gia có cùng chế độ chính trị mới có thể hợp tác hiệu quả.
- C. Các tổ chức khu vực chỉ có thể tồn tại dưới sự bảo trợ của các cường quốc.
- D. Xu thế toàn cầu hóa đã hoàn toàn lấn át xu thế liên kết khu vực.
Câu 25: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững và an ninh phi truyền thống của các nước ASEAN?
- A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa các nước thành viên.
- B. Sự cạnh tranh về công nghệ quân sự giữa các nước.
- C. Thiếu vốn đầu tư từ các quốc gia châu Phi.
- D. Biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, an ninh mạng.
Câu 26: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã chuyển dần trọng tâm hợp tác từ lĩnh vực nào sang lĩnh vực nào một cách rõ rệt, đặc biệt sau năm 1976?
- A. Từ chủ yếu là hợp tác chính trị-ngoại giao sang đẩy mạnh hợp tác kinh tế.
- B. Từ hợp tác văn hóa-xã hội sang hợp tác quân sự.
- C. Từ hợp tác kinh tế sang cạnh tranh trực tiếp về thương mại.
- D. Từ hợp tác an ninh sang hoàn toàn không hợp tác về an ninh.
Câu 27: Vì sao có thể nói việc thành lập Cộng đồng ASEAN (chính thức vào năm 2015) là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của tổ chức?
- A. Đánh dấu sự tan rã của tổ chức ASEAN.
- B. Biến ASEAN thành một quốc gia duy nhất với một chính phủ trung ương.
- C. Nâng tầm liên kết giữa các nước thành viên lên một cấp độ mới, dựa trên khuôn khổ pháp lý vững chắc và mục tiêu hội nhập toàn diện hơn.
- D. Chỉ là sự thay đổi tên gọi mà không có ý nghĩa thực chất.
Câu 28: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế ra quyết định của ASEAN ("Con đường ASEAN") so với cơ chế bỏ phiếu đa số trong nhiều tổ chức quốc tế khác. Điểm khác biệt này dẫn đến kết quả gì?
- A. Giúp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- B. Cho phép các nước lớn áp đặt ý chí lên các nước nhỏ.
- C. Loại bỏ hoàn toàn mọi bất đồng và mâu thuẫn giữa các thành viên.
- D. Duy trì sự đoàn kết và tôn trọng chủ quyền, nhưng có thể làm chậm quá trình ra quyết định và khó giải quyết triệt để các vấn đề phức tạp.
Câu 29: Một trong những vấn đề an ninh phi truyền thống mà các nước ASEAN đang cùng nhau đối mặt và cần tăng cường hợp tác để giải quyết là:
- A. Cạnh tranh vũ trang để chiếm lĩnh không gian vũ trụ.
- B. Khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, buôn người, ma túy.
- C. Xung đột quân sự quy mô lớn giữa các thành viên.
- D. Thiếu hụt năng lượng sạch nghiêm trọng.
Câu 30: Dựa trên quá trình hình thành và phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm nào có thể rút ra cho các quốc gia trong khu vực về con đường phát triển và hội nhập?
- A. Đoàn kết, hợp tác dựa trên các nguyên tắc cơ bản và đặt lợi ích chung của khu vực lên trên khác biệt để cùng tồn tại và phát triển.
- B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.
- C. Từ chối mọi hình thức hợp tác quốc tế và khu vực.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các cường quốc bên ngoài.