Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế nào đã tạo điều kiện thuận lợi, thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á đẩy mạnh liên kết khu vực và đi đến thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta và sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố.
  • B. Xu thế hòa hoãn Đông-Tây đang dần hình thành và sự xuất hiện của các liên minh kinh tế khu vực trên thế giới.
  • C. Mỹ rút quân khỏi Việt Nam và các nước Đông Dương, tạo khoảng trống quyền lực trong khu vực.
  • D. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.

Câu 2: Dựa vào Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất nhu cầu nội tại về phát triển kinh tế và xã hội của các quốc gia sáng lập ASEAN?

  • A. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực thông qua tôn trọng công lý và pháp luật.
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ chung chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa thông qua hợp tác.

Câu 3: Giả sử bạn là một nhà sử học phân tích quá trình ra đời của ASEAN. Yếu tố nào sau đây, mặc dù không được nêu trực tiếp trong Tuyên bố Băng Cốc, nhưng được coi là một động lực quan trọng (dù không phải là duy nhất) thúc đẩy một số quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau vào năm 1967?

  • A. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự toàn diện để đối trọng với các cường quốc.
  • B. Áp lực trực tiếp từ Liên Hợp Quốc yêu cầu thành lập một tổ chức khu vực.
  • C. Lo ngại về sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
  • D. Nhu cầu thống nhất tiền tệ và hệ thống thuế quan trong khu vực.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ASEAN. Phân tích ý nghĩa chính của Hiệp ước này đối với quan hệ giữa các nước thành viên?

  • A. Thiết lập các nguyên tắc cơ bản điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • B. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN và xóa bỏ hàng rào thuế quan nội khối.
  • C. Mở rộng thành viên ASEAN bao gồm cả ba nước Đông Dương lúc bấy giờ.
  • D. Biến Đông Nam Á thành khu vực phi hạt nhân và không có căn cứ quân sự nước ngoài.

Câu 5: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra mạnh mẽ nhất trong thập niên 1990. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính cho sự gia nhập của Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia vào tổ chức trong giai đoạn này?

  • A. Áp lực từ các cường quốc yêu cầu các nước này phải tham gia một khối liên minh khu vực.
  • B. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế, thoát khỏi tình trạng cô lập và tăng cường vị thế quốc tế sau Chiến tranh Lạnh.
  • C. Mong muốn thành lập một khối quân sự mạnh để đối phó với các mối đe dọa an ninh mới.
  • D. Điều kiện kinh tế của các nước này đã phát triển ngang bằng với các nước thành viên cũ.

Câu 6: So sánh bối cảnh ra đời của ASEAN (1967) và quá trình mở rộng của tổ chức này trong thập niên 1990. Điểm khác biệt cốt lõi nào chi phối hai giai đoạn này?

  • A. Giai đoạn 1967 tập trung vào an ninh quân sự, giai đoạn 1990 tập trung vào văn hóa xã hội.
  • B. Giai đoạn 1967 chịu ảnh hưởng của Liên Xô, giai đoạn 1990 chịu ảnh hưởng của Mỹ.
  • C. Giai đoạn 1967 chịu tác động mạnh của Chiến tranh Lạnh và phân hóa ý thức hệ, giai đoạn 1990 diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh kết thúc, xu thế hòa bình, hợp tác phát triển là chủ đạo.
  • D. Giai đoạn 1967 chỉ có các nước phát triển tham gia, giai đoạn 1990 chỉ có các nước kém phát triển tham gia.

Câu 7: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiến chương này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là bản tổng hợp các thỏa thuận trước đây của ASEAN.
  • B. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung cho toàn khối.
  • C. Chuyển đổi ASEAN thành một liên minh quân sự.
  • D. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế cho ASEAN, nâng cao vị thế của tổ chức và hướng tới xây dựng Cộng đồng dựa trên luật lệ.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên cũ (ASEAN-6) và các nước thành viên mới (CLMV - Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam). Thách thức này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tiến trình hội nhập và xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Làm chậm tiến độ thực hiện các cam kết hội nhập, gây khó khăn trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển và phân bổ lợi ích.
  • B. Thúc đẩy các nước thành viên mới phải phát triển nhanh hơn để bắt kịp các nước cũ.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể vì mỗi nước có lộ trình hội nhập riêng biệt.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực văn hóa, không liên quan đến kinh tế và chính trị.

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Việc này có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại và hội nhập quốc tế của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ của Việt Nam.
  • B. Giúp Việt Nam phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại và hội nhập khu vực, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.
  • C. Buộc Việt Nam phải từ bỏ hoàn toàn hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa về mặt văn hóa, không có tác động đáng kể về kinh tế hay chính trị.

Câu 10: Nhìn lại chặng đường phát triển từ năm 1967 đến nay, thành tựu nổi bật nhất, mang tính bao trùm và thay đổi căn bản diện mạo khu vực Đông Nam Á mà ASEAN đã đạt được là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự hùng mạnh có khả năng đối đầu với mọi cường quốc.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về chế độ chính trị và trình độ phát triển giữa các nước thành viên.
  • C. Xây dựng một khu vực Đông Nam Á hòa bình, ổn định, hợp tác cùng phát triển, bao gồm 10 quốc gia thành viên.
  • D. Thống nhất một hệ thống tiền tệ và một ngôn ngữ chung cho toàn bộ khu vực.

Câu 11: Nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) là một trong những nguyên tắc hoạt động đặc trưng của ASEAN. Phân tích ưu điểm và hạn chế của nguyên tắc này trong quá trình ra quyết định của tổ chức?

  • A. Ưu điểm: ra quyết định nhanh chóng; Hạn chế: dễ bỏ qua ý kiến của các nước nhỏ.
  • B. Ưu điểm: thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh; Hạn chế: gây chia rẽ nội bộ.
  • C. Ưu điểm: đảm bảo tuân thủ luật pháp quốc tế; Hạn chế: phụ thuộc vào ý chí của nước lớn.
  • D. Ưu điểm: duy trì đoàn kết, tôn trọng tiếng nói của mọi thành viên; Hạn chế: có thể làm chậm quá trình ra quyết định, khó đạt được đột phá.

Câu 12: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) năm 1971 thể hiện mong muốn chung của các nước ASEAN về một tương lai khu vực. Tuy nhiên, việc thực hiện ZOPFAN gặp phải những khó khăn nhất định. Phân tích nguyên nhân chính của những khó khăn này trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh?

  • A. Thiếu sự ủng hộ từ các nước thành viên ASEAN.
  • B. Sự can thiệp và cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
  • C. Các nước thành viên không muốn hòa bình và trung lập.
  • D. ASEAN đã có một liên minh quân sự riêng nên ZOPFAN không còn cần thiết.

Câu 13: Từ năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được hình thành dựa trên ba trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế và Văn hóa-Xã hội. Việc xây dựng Cộng đồng này được xem là bước phát triển cao hơn so với giai đoạn trước. Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu và mức độ liên kết giữa giai đoạn trước năm 2015 và giai đoạn sau năm 2015?

  • A. Giai đoạn sau 2015 hướng tới một cộng đồng gắn kết, dựa trên luật lệ với mức độ hội nhập sâu rộng hơn trên ba trụ cột, trong khi giai đoạn trước chủ yếu là hợp tác liên chính phủ.
  • B. Giai đoạn sau 2015 tập trung vào cạnh tranh, còn giai đoạn trước tập trung vào hợp tác.
  • C. Giai đoạn sau 2015 chỉ có các nước giàu tham gia, còn giai đoạn trước có cả nước nghèo.
  • D. Giai đoạn sau 2015 là một liên minh quân sự, còn giai đoạn trước là một liên minh kinh tế.

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược ngày càng gay gắt giữa các cường quốc ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, vai trò "trung tâm" của ASEAN (ASEAN Centrality) trong cấu trúc khu vực có ý nghĩa như thế nào?

  • A. ASEAN trở thành bá chủ khu vực, chi phối các cường quốc.
  • B. ASEAN phải đứng về một phía trong cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc.
  • C. Khẳng định vai trò chủ đạo của ASEAN trong việc định hình cấu trúc an ninh và hợp tác khu vực, là nền tảng để các đối tác tương tác với khu vực.
  • D. ASEAN từ chối mọi sự hợp tác với các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 15: Giả sử bạn được yêu cầu trình bày về những đóng góp của ASEAN đối với hòa bình và ổn định khu vực. Đóng góp nào sau đây là quan trọng nhất, mang tính nền tảng cho sự phát triển của khu vực trong nhiều thập kỷ qua?

  • A. Thành lập một lực lượng quân sự chung để duy trì trật tự.
  • B. Buộc các nước thành viên phải từ bỏ hoàn toàn chủ quyền quốc gia.
  • C. Thiết lập một hệ thống tòa án tối cao để giải quyết mọi tranh chấp.
  • D. Thiết lập các nguyên tắc ứng xử, cơ chế đối thoại, hợp tác và giải quyết tranh chấp, góp phần duy trì môi trường hòa bình, ổn định.

Câu 16: Hãy phân tích lý do tại sao việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được coi là một trong những trụ cột quan trọng nhất, mang lại lợi ích thiết thực nhất cho người dân và doanh nghiệp trong khối?

  • A. Nhằm tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung, thúc đẩy tự do lưu chuyển các yếu tố sản xuất, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và mức sống người dân.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên.
  • C. Chỉ nhằm mục đích thúc đẩy giao lưu văn hóa và du lịch.
  • D. Là bước chuẩn bị để gia nhập Liên minh châu Âu (EU).

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cốt lõi trong quan hệ của ASEAN là không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên. Hãy đánh giá (Evaluation) tác động của nguyên tắc này đối với sự phát triển và khả năng ứng phó với các vấn đề xuyên quốc gia (như nhân quyền, môi trường) của ASEAN?

  • A. Giúp ASEAN ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi vấn đề.
  • B. Giúp duy trì sự đoàn kết nội khối và tôn trọng chủ quyền, nhưng có thể làm hạn chế khả năng can thiệp hoặc phối hợp giải quyết các vấn đề nhạy cảm xuyên quốc gia.
  • C. Khiến các nước thành viên không cần tuân thủ bất kỳ quy tắc chung nào.
  • D. Thúc đẩy sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nước thành viên.

Câu 18: Hãy phân tích sự khác biệt về tính chất và phạm vi hoạt động giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thành lập năm 1967?

  • A. ASA là liên minh quân sự, ASEAN là liên minh kinh tế.
  • B. ASA có nhiều thành viên hơn ASEAN.
  • C. ASA hoạt động hiệu quả hơn ASEAN.
  • D. ASA có phạm vi thành viên và mục tiêu hẹp hơn so với ASEAN ngay từ khi thành lập.

Câu 19: Bối cảnh khu vực sau khi kết thúc Chiến tranh Việt Nam và chiến tranh ở Đông Dương năm 1975 đã tác động như thế nào đến quan hệ giữa các nước ASEAN và các nước Đông Dương?

  • A. Gây ra căng thẳng và đối đầu giữa một số nước ASEAN với các nước Đông Dương do khác biệt về hệ thống chính trị và vấn đề Campuchia.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác toàn diện ngay lập tức giữa hai nhóm nước.
  • C. Khiến các nước ASEAN giải thể tổ chức của mình.
  • D. Không có tác động đáng kể đến quan hệ khu vực.

Câu 20: Hãy đánh giá (Evaluation) vai trò của các Hội nghị cấp cao ASEAN (ASEAN Summits) trong việc định hướng và thúc đẩy sự phát triển của tổ chức qua các thời kỳ?

  • A. Chỉ là nơi để các nhà lãnh đạo gặp gỡ xã giao, không có vai trò thực tế.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp nhỏ giữa các nước thành viên.
  • C. Là cơ chế ra quyết định và định hướng chiến lược cao nhất, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển và liên kết của ASEAN.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc thông qua ngân sách hoạt động hàng năm.

Câu 21: Tại sao có thể nói Tuyên bố Hòa hợp ASEAN I (Tuyên bố Bali I) năm 1976 là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự thay đổi trong nhận thức và quyết tâm của các nước thành viên về liên kết khu vực?

  • A. Đánh dấu sự tan rã của ASEAN do những bất đồng nội bộ.
  • B. Thể hiện quyết tâm chính trị cao hơn của các nước thành viên trong việc tăng cường hợp tác, đặc biệt là kinh tế, và ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác.
  • C. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự để chống lại các nước Đông Dương.
  • D. Tuyên bố này không có ý nghĩa gì đặc biệt đối với ASEAN.

Câu 22: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Phân tích vai trò của trụ cột này trong việc tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau và gắn kết giữa người dân các nước thành viên?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa cổ.
  • B. Chủ yếu giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống.
  • C. Thiết lập một hệ thống giáo dục chung bắt buộc cho toàn bộ khu vực.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống, thúc đẩy giao lưu văn hóa, tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa người dân các nước thành viên.

Câu 23: Nhìn vào bản đồ Đông Nam Á và các thành viên của ASEAN, hãy phân tích lợi thế địa lý và vị trí chiến lược của khu vực này đối với vai trò và sự phát triển của ASEAN?

  • A. Nằm ở vị trí trung tâm, là cầu nối giữa các châu lục và đại dương, có các tuyến đường biển quan trọng, tạo lợi thế về thương mại và địa chiến lược.
  • B. Là khu vực biệt lập, ít chịu ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt du lịch, không có lợi thế về kinh tế hay chính trị.
  • D. Có địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho giao lưu và hợp tác.

Câu 24: Hãy phân tích mối liên hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển của ASEAN trong giai đoạn cuối thế kỷ XX, đầu thế kỷ XXI?

  • A. Toàn cầu hóa khiến ASEAN tan rã.
  • B. Toàn cầu hóa không ảnh hưởng gì đến ASEAN.
  • C. Toàn cầu hóa tạo ra cơ hội và thách thức, thúc đẩy ASEAN đẩy mạnh liên kết kinh tế, hội nhập sâu hơn để nâng cao năng lực cạnh tranh và ứng phó với các vấn đề chung.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ ảnh hưởng đến các nước giàu trong ASEAN.

Câu 25: Bên cạnh những thành tựu đã đạt được, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cấu trúc, khó khăn nhất trong việc giải quyết và có thể ảnh hưởng lâu dài đến sự gắn kết của khối?

  • A. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế, thể chế chính trị và văn hóa giữa các nước thành viên.
  • B. Các vấn đề biên giới lãnh thổ nhỏ giữa một số nước.
  • C. Khó khăn trong việc tổ chức các sự kiện thể thao khu vực.
  • D. Thiếu một bài hát chung cho toàn khối.

Câu 26: Từ góc độ lịch sử, việc các quốc gia Đông Nam Á, vốn từng là thuộc địa của các cường quốc khác nhau, có thể xích lại gần nhau và xây dựng một tổ chức như ASEAN (dù ban đầu còn lỏng lẻo) vào năm 1967 thể hiện điều gì về ý chí và nỗ lực của các dân tộc trong khu vực?

  • A. Họ bị các cường quốc buộc phải liên kết với nhau.
  • B. Họ muốn quay trở lại thời kỳ thuộc địa dưới một hình thức mới.
  • C. Ý chí tự chủ, mong muốn thoát khỏi sự chi phối của bên ngoài và nhận thức về nhu cầu hợp tác để cùng tồn tại, phát triển trong bối cảnh khu vực và quốc tế phức tạp.
  • D. Họ muốn thành lập một đế chế mới ở Đông Nam Á.

Câu 27: Hãy phân tích tác động của cuộc Cách mạng Khoa học - Kỹ thuật hiện đại đến quá trình hợp tác và liên kết trong ASEAN?

  • A. Thúc đẩy sự kết nối, giao lưu và hợp tác trong các lĩnh vực mới như kinh tế số, đồng thời đặt ra thách thức về thu hẹp khoảng cách số.
  • B. Làm giảm nhu cầu hợp tác giữa các nước do mỗi nước có thể tự phát triển nhờ công nghệ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển nhất trong ASEAN.
  • D. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc hơn giữa các nước thành viên.

Câu 28: Giả sử bạn đang nghiên cứu về vai trò của Việt Nam trong ASEAN. Đóng góp nào sau đây của Việt Nam được đánh giá cao, thể hiện vai trò tích cực và xây dựng của Việt Nam kể từ khi gia nhập năm 1995?

  • A. Thường xuyên phản đối các quyết định chung của ASEAN.
  • B. Không tham gia vào các hoạt động hợp tác kinh tế.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích riêng, không đóng góp cho mục tiêu chung.
  • D. Tích cực tham gia vào mọi lĩnh vực hợp tác, đóng góp vào việc xây dựng các văn kiện quan trọng và nâng cao vai trò quốc tế của ASEAN.

Câu 29: Hãy phân tích ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập và duy trì quan hệ đối tác đối thoại với nhiều quốc gia và tổ chức lớn trên thế giới (Mỹ, Trung Quốc, EU, Liên Hợp Quốc...).

  • A. Biến ASEAN thành sân sau của các cường quốc.
  • B. Nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, mở rộng cơ hội hợp tác và thu hút nguồn lực, góp phần duy trì cân bằng chiến lược khu vực.
  • C. Khiến các nước thành viên ASEAN mất đi quyền tự chủ.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các đối tác bên ngoài, không có lợi cho ASEAN.

Câu 30: Đánh giá (Evaluation) triển vọng phát triển của Cộng đồng ASEAN trong bối cảnh thế giới và khu vực có nhiều biến động (cạnh tranh cường quốc, thách thức phi truyền thống...).

  • A. Cộng đồng ASEAN chắc chắn sẽ tan rã trong tương lai gần.
  • B. Cộng đồng ASEAN không có khả năng ứng phó với các biến động.
  • C. Tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức nhưng có tiềm năng phát triển nếu duy trì được đoàn kết, thích ứng linh hoạt và phát huy vai trò trung tâm.
  • D. Cộng đồng ASEAN đã đạt đến đỉnh cao và không còn khả năng phát triển thêm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế nào đã tạo điều kiện thuận lợi, thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á đẩy mạnh liên kết khu vực và đi đến thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Dựa vào Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất nhu cầu nội tại về phát triển kinh tế và xã hội của các quốc gia sáng lập ASEAN?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử bạn là một nhà sử học phân tích quá trình ra đời của ASEAN. Yếu tố nào sau đây, mặc dù không được nêu trực tiếp trong Tuyên bố Băng Cốc, nhưng được coi là một động lực quan trọng (dù không phải là duy nhất) thúc đẩy một số quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau vào năm 1967?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ASEAN. Phân tích ý nghĩa chính của Hiệp ước này đối với quan hệ giữa các nước thành viên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra mạnh mẽ nhất trong thập niên 1990. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính cho sự gia nhập của Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia vào tổ chức trong giai đoạn này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: So sánh bối cảnh ra đời của ASEAN (1967) và quá trình mở rộng của tổ chức này trong thập niên 1990. Điểm khác biệt cốt lõi nào chi phối hai giai đoạn này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiến chương này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên cũ (ASEAN-6) và các nước thành viên mới (CLMV - Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam). Thách thức này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tiến trình hội nhập và xây dựng Cộng đồng ASEAN?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Việc này có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại và hội nhập quốc tế của Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nhìn lại chặng đường phát triển từ năm 1967 đến nay, thành tựu nổi bật nhất, mang tính bao trùm và thay đổi căn bản diện mạo khu vực Đông Nam Á mà ASEAN đã đạt được là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nguyên tắc 'đồng thuận' (consensus) là một trong những nguyên tắc hoạt động đặc trưng của ASEAN. Phân tích ưu điểm và hạn chế của nguyên tắc này trong quá trình ra quyết định của tổ chức?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) năm 1971 thể hiện mong muốn chung của các nước ASEAN về một tương lai khu vực. Tuy nhiên, việc thực hiện ZOPFAN gặp phải những khó khăn nhất định. Phân tích nguyên nhân chính của những khó khăn này trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Từ năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được hình thành dựa trên ba trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế và Văn hóa-Xã hội. Việc xây dựng Cộng đồng này được xem là bước phát triển cao hơn so với giai đoạn trước. Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu và mức độ liên kết giữa giai đoạn trước năm 2015 và giai đoạn sau năm 2015?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược ngày càng gay gắt giữa các cường quốc ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, vai trò 'trung tâm' của ASEAN (ASEAN Centrality) trong cấu trúc khu vực có ý nghĩa như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử bạn được yêu cầu trình bày về những đóng góp của ASEAN đối với hòa bình và ổn định khu vực. Đóng góp nào sau đây là quan trọng nhất, mang tính nền tảng cho sự phát triển của khu vực trong nhiều thập kỷ qua?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Hãy phân tích lý do tại sao việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được coi là một trong những trụ cột quan trọng nhất, mang lại lợi ích thiết thực nhất cho người dân và doanh nghiệp trong khối?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cốt lõi trong quan hệ của ASEAN là không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên. Hãy đánh giá (Evaluation) tác động của nguyên tắc này đối với sự phát triển và khả năng ứng phó với các vấn đề xuyên quốc gia (như nhân quyền, môi trường) của ASEAN?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hãy phân tích sự khác biệt về tính chất và phạm vi hoạt động giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thành lập năm 1967?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bối cảnh khu vực sau khi kết thúc Chiến tranh Việt Nam và chiến tranh ở Đông Dương năm 1975 đã tác động như thế nào đến quan hệ giữa các nước ASEAN và các nước Đông Dương?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hãy đánh giá (Evaluation) vai trò của các Hội nghị cấp cao ASEAN (ASEAN Summits) trong việc định hướng và thúc đẩy sự phát triển của tổ chức qua các thời kỳ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao có thể nói Tuyên bố Hòa hợp ASEAN I (Tuyên bố Bali I) năm 1976 là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự thay đổi trong nhận thức và quyết tâm của các nước thành viên về liên kết khu vực?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Phân tích vai trò của trụ cột này trong việc tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau và gắn kết giữa người dân các nước thành viên?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nhìn vào bản đồ Đông Nam Á và các thành viên của ASEAN, hãy phân tích lợi thế địa lý và vị trí chiến lược của khu vực này đối với vai trò và sự phát triển của ASEAN?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hãy phân tích mối liên hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển của ASEAN trong giai đoạn cuối thế kỷ XX, đầu thế kỷ XXI?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bên cạnh những thành tựu đã đạt được, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cấu trúc, khó khăn nhất trong việc giải quyết và có thể ảnh hưởng lâu dài đến sự gắn kết của khối?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Từ góc độ lịch sử, việc các quốc gia Đông Nam Á, vốn từng là thuộc địa của các cường quốc khác nhau, có thể xích lại gần nhau và xây dựng một tổ chức như ASEAN (dù ban đầu còn lỏng lẻo) vào năm 1967 thể hiện điều gì về ý chí và nỗ lực của các dân tộc trong khu vực?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Hãy phân tích tác động của cuộc Cách mạng Khoa học - Kỹ thuật hiện đại đến quá trình hợp tác và liên kết trong ASEAN?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử bạn đang nghiên cứu về vai trò của Việt Nam trong ASEAN. Đóng góp nào sau đây của Việt Nam được đánh giá cao, thể hiện vai trò tích cực và xây dựng của Việt Nam kể từ khi gia nhập năm 1995?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hãy phân tích ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập và duy trì quan hệ đối tác đối thoại với nhiều quốc gia và tổ chức lớn trên thế giới (Mỹ, Trung Quốc, EU, Liên Hợp Quốc...).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đánh giá (Evaluation) triển vọng phát triển của Cộng đồng ASEAN trong bối cảnh thế giới và khu vực có nhiều biến động (cạnh tranh cường quốc, thách thức phi truyền thống...).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến quyết định của 5 quốc gia Đông Nam Á trong việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc và Ấn Độ.
  • D. Chiến tranh lạnh diễn ra căng thẳng và sự can thiệp của các cường quốc.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967, văn kiện thành lập ASEAN, đã nêu bật những mục tiêu chính. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng ban đầu của các nước thành viên về việc xây dựng một khu vực tự chủ và ổn định?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để tự vệ chung.
  • B. Thiết lập một thị trường chung duy nhất trong khu vực.
  • C. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực thông qua tôn trọng công lý và pháp quyền.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất về nguyên tắc hoạt động cơ bản chi phối mối quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN từ khi thành lập đến nay?

  • A. Áp dụng nguyên tắc đa số phiếu trong mọi quyết định quan trọng.
  • B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Ưu tiên xây dựng liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa.
  • D. Thành lập một cơ quan siêu quốc gia có quyền lực cao hơn chính phủ các nước thành viên.

Câu 4: Giai đoạn 1967-1976 được xem là thời kỳ "khởi đầu" của ASEAN. Thách thức nội bộ lớn nhất mà tổ chức này phải đối mặt trong giai đoạn này là gì?

  • A. Sự nghi kỵ, bất đồng về lợi ích giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thiếu sự quan tâm của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Không có văn kiện pháp lý ràng buộc các thành viên.
  • D. Trình độ phát triển kinh tế quá chênh lệch giữa các nước.

Câu 5: Năm 1971, các nước thành viên ASEAN đã thông qua Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) tại Kuala Lumpur. Ý nghĩa chính của tuyên bố này là gì?

  • A. Thành lập một khối quân sự trung lập.
  • B. Kêu gọi giải trừ quân bị toàn cầu.
  • C. Thiết lập khu vực thương mại tự do trong ASEAN.
  • D. Thể hiện quyết tâm tự chủ, không tham gia các khối quân sự, đứng ngoài sự đối đầu của các nước lớn.

Câu 6: Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (Inđônêxia) năm 1976 được coi là dấu mốc quan trọng đưa ASEAN bước sang giai đoạn phát triển mới. Đâu là lý do chính tạo nên bước ngoặt này?

  • A. Sự kết thúc hoàn toàn của Chiến tranh lạnh.
  • B. Việt Nam, Lào, Campuchia gia nhập ASEAN.
  • C. Tình hình Đông Nam Á thay đổi sau năm 1975, thúc đẩy nhu cầu tăng cường hợp tác.
  • D. Thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).

Câu 7: Tại Hội nghị cấp cao Bali 1976, các nước ASEAN đã ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) và Tuyên bố Hòa hợp ASEAN (Bali Concord I). Nội dung nào sau đây là điểm mới quan trọng nhất trong các văn kiện này so với Tuyên bố Băng Cốc 1967?

  • A. Cam kết tăng cường hợp tác kinh tế và thiết lập các cơ chế hợp tác cụ thể.
  • B. Quy định rõ ràng về việc thành lập liên minh quân sự chung.
  • C. Đồng ý mở rộng thành viên cho tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
  • D. Tuyên bố thành lập một nhà nước liên bang duy nhất ở Đông Nam Á.

Câu 8: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước sáng lập lên 10 nước (hoàn tất vào năm 1999) diễn ra trong bối cảnh và mang lại ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh lạnh căng thẳng, nhằm đối phó với sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
  • B. Diễn ra chủ yếu sau Chiến tranh lạnh, góp phần tăng cường sức mạnh, vị thế của ASEAN và thúc đẩy hòa bình, hợp tác trong khu vực.
  • C. Diễn ra trước năm 1975, nhằm tập hợp lực lượng chống lại sự can thiệp của Mỹ.
  • D. Hoàn tất trước năm 1990, chỉ bao gồm các nước có cùng chế độ chính trị.

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Giúp Việt Nam phá thế bị bao vây, cấm vận, hội nhập khu vực và quốc tế; giúp ASEAN tăng cường sức mạnh và tiến gần hơn đến mục tiêu bao trùm toàn khu vực.
  • B. Là điều kiện tiên quyết để Việt Nam trở thành ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • C. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh ở Đông Nam Á.
  • D. Biến ASEAN thành một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.

Câu 10: Nhìn vào quá trình phát triển, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự hợp tác và gắn kết giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Sự tương đồng về chế độ chính trị và hệ tư tưởng.
  • B. Yêu cầu thành lập một khối quân sự chung.
  • C. Sự chỉ đạo và hỗ trợ tài chính từ các cường quốc bên ngoài.
  • D. Nhu cầu phát triển kinh tế, duy trì hòa bình, an ninh và nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 11: Năm 2007, Hiến chương ASEAN (ASEAN Charter) được ký kết, có hiệu lực từ năm 2008. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiến chương này là gì?

  • A. Tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • B. Tạo khuôn khổ pháp lý và thể chế cho ASEAN, nâng cao tính ràng buộc và hiệu quả hoạt động.
  • C. Quy định việc thành lập quân đội chung của ASEAN.
  • D. Chỉ đơn thuần là bản cập nhật các nguyên tắc hoạt động cũ.

Câu 12: Cộng đồng ASEAN được thành lập vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư trong khu vực?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN (AEDC).

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa giai đoạn phát triển đầu tiên (1967-1976) và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN.

  • A. Giai đoạn đầu tập trung vào kinh tế, giai đoạn sau chuyển sang chính trị.
  • B. Giai đoạn đầu hợp tác còn lỏng lẻo, mang tính chính trị nhiều hơn; giai đoạn sau hợp tác thực chất, sâu rộng hơn trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là kinh tế.
  • C. Giai đoạn đầu các nước còn xung đột, giai đoạn sau không còn bất đồng nào.
  • D. Giai đoạn đầu chưa có văn kiện nào, giai đoạn sau mới có Tuyên bố Băng Cốc.

Câu 14: Thành tựu lớn nhất và có ý nghĩa lâu dài nhất mà ASEAN đạt được trong quá trình phát triển của mình là gì?

  • A. Thành lập liên minh quân sự mạnh nhất thế giới.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các thành viên.
  • C. Duy trì được hòa bình, ổn định trong khu vực, tạo điều kiện cho các nước phát triển và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  • D. Biến Đông Nam Á thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.

Câu 15: Mặc dù đạt nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính nội tại, xuất phát từ chính đặc điểm của các quốc gia thành viên?

  • A. Sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội giữa các nước thành viên.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Tác động tiêu cực của xu thế toàn cầu hóa.
  • D. Các vấn đề an ninh truyền thống như chiến tranh biên giới.

Câu 16: Nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) là một đặc trưng của "Cách thức ASEAN". Nguyên tắc này có ưu điểm và hạn chế gì trong quá trình ra quyết định của tổ chức?

  • A. Luôn giúp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Buộc các nước lớn phải tuân theo ý chí của các nước nhỏ.
  • C. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không áp dụng cho chính trị-an ninh.
  • D. Giúp duy trì đoàn kết, đảm bảo sự tham gia của mọi thành viên, nhưng có thể làm chậm quá trình ra quyết định.

Câu 17: Đâu là một trong những hoạt động hợp tác cụ thể trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Thành lập khu vực mậu dịch tự do (AFTA).
  • B. Tăng cường hợp tác về phòng chống thiên tai và biến đổi khí hậu.
  • C. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung.
  • D. Thiết lập hệ thống tiền tệ chung.

Câu 18: Việc Campuchia gia nhập ASEAN vào năm 1999 có ý nghĩa hoàn tất mục tiêu lịch sử nào của Hiệp hội?

  • A. Trở thành một khối quân sự thống nhất.
  • B. Thành lập thị trường chung ASEAN.
  • C. Hoàn tất việc kết nạp tất cả 10 quốc gia ở Đông Nam Á.
  • D. Có đủ điều kiện để trở thành thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.

Câu 19: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống trong khu vực hiện nay (ví dụ: biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia).

  • A. Tăng cường hợp tác thông qua các cơ chế, diễn đàn khu vực để cùng nhau đối phó với các thách thức chung.
  • B. Thành lập lực lượng quân sự chung để trấn áp tội phạm.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh truyền thống giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các cường quốc bên ngoài.

Câu 20: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC), được ký năm 1976, mở cửa cho các quốc gia ngoài khu vực tham gia từ năm 1987. Việc mở rộng phạm vi tham gia TAC cho thấy sự thay đổi nào trong quan hệ đối ngoại của ASEAN?

  • A. ASEAN từ bỏ nguyên tắc trung lập.
  • B. ASEAN chỉ muốn hợp tác với các nước lớn.
  • C. ASEAN chuyển sang đối đầu với các nước không ký TAC.
  • D. ASEAN thể hiện vai trò trung tâm, mong muốn mở rộng quan hệ và thúc đẩy các nguyên tắc cơ bản của TAC ra ngoài khu vực.

Câu 21: Từ năm 2015 đến nay, ASEAN tập trung vào việc xây dựng và phát triển Cộng đồng ASEAN. Mục tiêu cuối cùng của việc xây dựng Cộng đồng này là gì?

  • A. Xây dựng một cộng đồng gắn kết về chính trị, liên kết về kinh tế và sẻ chia trách nhiệm xã hội.
  • B. Thành lập một quốc gia siêu cường duy nhất ở Đông Nam Á.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế, bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • D. Biến ASEAN thành một tổ chức quân sự hùng mạnh.

Câu 22:

  • A. Ưu tiên cạnh tranh hơn là hợp tác giữa các thành viên.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích riêng của từng quốc gia.
  • C. Nhấn mạnh sự gắn kết, đoàn kết và xây dựng một cộng đồng thống nhất, có chung mục tiêu và giá trị.
  • D. Muốn bành trướng ảnh hưởng ra ngoài khu vực.

Câu 23: Quá trình phát triển của ASEAN cho thấy sự chuyển đổi từ hợp tác lỏng lẻo ban đầu sang liên kết sâu sắc hơn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự chuyển đổi này?

  • A. Áp lực từ các tổ chức quốc tế bên ngoài.
  • B. Nhận thức ngày càng rõ ràng về lợi ích chung và sự cần thiết của liên kết để đối phó với thách thức khu vực và toàn cầu.
  • C. Sự áp đặt của một hoặc một vài quốc gia thành viên lớn.
  • D. Việc thành lập quân đội chung của ASEAN.

Câu 24: So với các tổ chức khu vực khác trên thế giới, "Cách thức ASEAN" (ASEAN Way) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Dựa trên các quy định pháp luật nghiêm ngặt và cơ chế trừng phạt.
  • B. Ưu tiên bỏ phiếu theo đa số để ra quyết định nhanh chóng.
  • C. Nhấn mạnh nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp, tham vấn và đối thoại dựa trên sự tin cậy.
  • D. Thiết lập một cơ quan lập pháp và hành pháp siêu quốc gia.

Câu 25: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vẫn đang phải đối mặt?

  • A. Thiếu mục tiêu rõ ràng cho liên kết kinh tế.
  • B. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng giữa các thành viên.
  • C. Không có sự ủng hộ từ các doanh nghiệp trong khu vực.
  • D. Đã hoàn thành tất cả các mục tiêu đề ra và không còn thách thức nào.

Câu 26: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực vào sự phát triển của ASEAN kể từ khi gia nhập. Đóng góp nào sau đây thể hiện vai trò chủ động và trách nhiệm của Việt Nam trong việc xây dựng một ASEAN gắn kết và vững mạnh?

  • A. Đóng góp vào việc xây dựng các mục tiêu, kế hoạch hành động chung, tích cực thúc đẩy liên kết kinh tế và thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • B. Đề xuất thành lập liên minh quân sự ASEAN.
  • C. Chỉ tập trung vào việc nhận hỗ trợ từ các thành viên khác.
  • D. Phản đối việc mở rộng thành viên của ASEAN.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa sự ra đời của ASEAN và xu thế hợp tác khu vực trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. ASEAN ra đời là nguyên nhân dẫn đến xu thế hợp tác khu vực.
  • B. ASEAN là tổ chức khu vực duy nhất xuất hiện sau CTTG II.
  • C. Sự ra đời của ASEAN hoàn toàn không liên quan đến xu thế chung của thế giới.
  • D. Sự ra đời của ASEAN là một biểu hiện của xu thế hợp tác khu vực đang phát triển mạnh mẽ trên thế giới sau CTTG II.

Câu 28: Nhìn lại chặng đường phát triển hơn 50 năm, bài học kinh nghiệm quý báu nhất đối với Việt Nam khi tham gia ASEAN và các tổ chức quốc tế khác là gì?

  • A. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, phát huy nội lực kết hợp với tranh thủ ngoại lực để phát triển đất nước.
  • B. Chỉ nên tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị, an ninh.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế.
  • D. Tránh tham gia các tổ chức khu vực để bảo vệ độc lập dân tộc.

Câu 29: Tình huống: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách của một quốc gia ASEAN đang phát triển. Để thúc đẩy mục tiêu xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) và thu hẹp khoảng cách phát triển, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh với các nước láng giềng.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Ưu tiên đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng kết nối khu vực và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô, không phát triển công nghiệp chế biến.

Câu 30: Biểu đồ dưới đây thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP trung bình của ASEAN qua các giai đoạn. Dựa vào biểu đồ và kiến thức lịch sử, hãy phân tích mối liên hệ giữa các giai đoạn phát triển của ASEAN và tốc độ tăng trưởng kinh tế chung của khu vực.

  • A. Hợp tác kinh tế trong ASEAN không có tác động đáng kể đến tăng trưởng của các nước thành viên.
  • B. Liên kết kinh tế ngày càng sâu rộng của ASEAN, đặc biệt từ sau năm 1976 và việc hình thành Cộng đồng ASEAN, đã góp phần quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế chung của khu vực.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của ASEAN luôn ổn định và không bị ảnh hưởng bởi bối cảnh khu vực hay thế giới.
  • D. Các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu là yếu tố duy nhất quyết định tốc độ tăng trưởng của ASEAN.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến quyết định của 5 quốc gia Đông Nam Á trong việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967, văn kiện thành lập ASEAN, đã nêu bật những mục tiêu chính. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng ban đầu của các nước thành viên về việc xây dựng một khu vực tự chủ và ổn định?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất về nguyên tắc hoạt động cơ bản chi phối mối quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN từ khi thành lập đến nay?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giai đoạn 1967-1976 được xem là thời kỳ 'khởi đầu' của ASEAN. Thách thức nội bộ lớn nhất mà tổ chức này phải đối mặt trong giai đoạn này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Năm 1971, các nước thành viên ASEAN đã thông qua Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) tại Kuala Lumpur. Ý nghĩa chính của tuyên bố này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (Inđônêxia) năm 1976 được coi là dấu mốc quan trọng đưa ASEAN bước sang giai đoạn phát triển mới. Đâu là lý do chính tạo nên bước ngoặt này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại Hội nghị cấp cao Bali 1976, các nước ASEAN đã ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) và Tuyên bố Hòa hợp ASEAN (Bali Concord I). Nội dung nào sau đây là điểm mới quan trọng nhất trong các văn kiện này so với Tuyên bố Băng Cốc 1967?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước sáng lập lên 10 nước (hoàn tất vào năm 1999) diễn ra trong bối cảnh và mang lại ý nghĩa lịch sử như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nhìn vào quá trình phát triển, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự hợp tác và gắn kết giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Năm 2007, Hiến chương ASEAN (ASEAN Charter) được ký kết, có hiệu lực từ năm 2008. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiến chương này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Cộng đồng ASEAN được thành lập vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư trong khu vực?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa giai đoạn phát triển đầu tiên (1967-1976) và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Thành tựu lớn nhất và có ý nghĩa lâu dài nhất mà ASEAN đạt được trong quá trình phát triển của mình là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Mặc dù đạt nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính nội tại, xuất phát từ chính đặc điểm của các quốc gia thành viên?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nguyên tắc 'đồng thuận' (consensus) là một đặc trưng của 'Cách thức ASEAN'. Nguyên tắc này có ưu điểm và hạn chế gì trong quá trình ra quyết định của tổ chức?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đâu là một trong những hoạt động hợp tác cụ thể trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc Campuchia gia nhập ASEAN vào năm 1999 có ý nghĩa hoàn tất mục tiêu lịch sử nào của Hiệp hội?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống trong khu vực hiện nay (ví dụ: biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia).

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC), được ký năm 1976, mở cửa cho các quốc gia ngoài khu vực tham gia từ năm 1987. Việc mở rộng phạm vi tham gia TAC cho thấy sự thay đổi nào trong quan hệ đối ngoại của ASEAN?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Từ năm 2015 đến nay, ASEAN tập trung vào việc xây dựng và phát triển Cộng đồng ASEAN. Mục tiêu cuối cùng của việc xây dựng Cộng đồng này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: "Một tầm nhìn chung, một bản sắc chung, một cộng đồng sẻ chia và quan tâm". Câu nói này thể hiện điều gì về định hướng phát triển của ASEAN trong thế kỷ XXI?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Quá trình phát triển của ASEAN cho thấy sự chuyển đổi từ hợp tác lỏng lẻo ban đầu sang liên kết sâu sắc hơn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự chuyển đổi này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: So với các tổ chức khu vực khác trên thế giới, 'Cách thức ASEAN' (ASEAN Way) có đặc điểm nổi bật nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vẫn đang phải đối mặt?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực vào sự phát triển của ASEAN kể từ khi gia nhập. Đóng góp nào sau đây thể hiện vai trò chủ động và trách nhiệm của Việt Nam trong việc xây dựng một ASEAN gắn kết và vững mạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa sự ra đời của ASEAN và xu thế hợp tác khu vực trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nhìn lại chặng đường phát triển hơn 50 năm, bài học kinh nghiệm quý báu nhất đối với Việt Nam khi tham gia ASEAN và các tổ chức quốc tế khác là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tình huống: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách của một quốc gia ASEAN đang phát triển. Để thúc đẩy mục tiêu xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) và thu hẹp khoảng cách phát triển, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Biểu đồ dưới đây thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP trung bình của ASEAN qua các giai đoạn. Dựa vào biểu đồ và kiến thức lịch sử, hãy phân tích mối liên hệ giữa các giai đoạn phát triển của ASEAN và tốc độ tăng trưởng kinh tế chung của khu vực.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh khu vực và quốc tế nào sau đây được xem là yếu tố thúc đẩy quan trọng nhất dẫn đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân kiểu cũ trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế đang diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Sự can thiệp trực tiếp và yêu cầu thành lập khối liên minh quân sự từ các siêu cường.
  • D. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển và hạn chế ảnh hưởng của các cuộc đối đầu giữa các cường quốc.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967), văn kiện khai sinh ra ASEAN, đã nêu rõ những mục tiêu ban đầu nào của tổ chức này? (Chọn phương án đầy đủ và chính xác nhất)

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội, phát triển văn hóa và xây dựng liên minh quân sự.
  • B. Xây dựng khối liên minh chính trị, hợp tác an ninh và phát triển kinh tế.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội, phát triển văn hóa và tăng cường hòa bình, ổn định khu vực.
  • D. Thiết lập thị trường chung, xóa bỏ rào cản thương mại và hợp tác quân sự chung.

Câu 3: Phân tích các nguyên tắc hoạt động được ngầm định trong giai đoạn đầu của ASEAN (1967-1976), nguyên tắc nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "lỏng lẻo" và sự thận trọng trong hợp tác của các quốc gia thành viên?

  • A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Hợp tác chặt chẽ trong lĩnh vực quân sự.
  • C. Thống nhất chính sách đối ngoại với tất cả các nước lớn.
  • D. Xây dựng một cơ chế giải quyết tranh chấp mang tính ràng buộc.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC), ký năm 1976 tại Bali, Inđônêxia, được xem là văn kiện có ý nghĩa "bước ngoặt" đối với sự phát triển của ASEAN vì lý do nào sau đây?

  • A. Đã kết nạp thêm tất cả các quốc gia Đông Dương vào thời điểm đó.
  • B. Thiết lập các nguyên tắc cơ bản cho quan hệ giữa các quốc gia thành viên, thúc đẩy hợp tác chính trị.
  • C. Tuyên bố thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • D. Quy định việc thành lập lực lượng quân sự chung của ASEAN.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây phản ánh rõ nhất nỗ lực của ASEAN trong việc ứng phó với các thách thức an ninh truyền thống và duy trì hòa bình khu vực trong bối cảnh Chiến tranh lạnh vẫn tiếp diễn sau năm 1976?

  • A. Thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Thông qua Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN).
  • C. Ký Hiệp ước Khu vực Đông Nam Á không có vũ khí hạt nhân (SEANWFZ).
  • D. Phối hợp lập trường và nỗ lực giải quyết vấn đề Campuchia.

Câu 6: Tại sao quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong giai đoạn 1967-1984 lại diễn ra rất chậm, chỉ kết nạp thêm Brunei?

  • A. ASEAN đã đạt đủ số lượng thành viên mong muốn ban đầu.
  • B. Các nước Đông Dương không có nhu cầu gia nhập ASEAN.
  • C. Sự chia rẽ do Chiến tranh lạnh và khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước trong khu vực.
  • D. Điều kiện kinh tế của các quốc gia muốn gia nhập không đáp ứng tiêu chuẩn của ASEAN.

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào ngày 28/7/1995 được xem là một sự kiện có ý nghĩa lịch sử to lớn. Ý nghĩa đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào sau đây?

  • A. Biến ASEAN thành một khối quân sự vững mạnh.
  • B. Việt Nam trở thành quốc gia lãnh đạo ASEAN.
  • C. Hoàn thành mục tiêu xây dựng thị trường chung duy nhất của ASEAN.
  • D. Thúc đẩy quá trình hòa giải, hòa hợp giữa các quốc gia trong khu vực, hướng tới "ASEAN 10".

Câu 8: Phân tích tác động của sự kết thúc Chiến tranh lạnh (đầu thập niên 1990) đối với sự phát triển của ASEAN. Tác động nổi bật nhất là gì?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thành viên, hướng tới một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
  • B. Khiến ASEAN phải giải thể do không còn mục tiêu đối phó với các khối quân sự.
  • C. Thúc đẩy ASEAN trở thành một khối quân sự mạnh mẽ hơn.
  • D. Làm gia tăng sự can thiệp của các cường quốc vào công việc nội bộ của ASEAN.

Câu 9: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA), được thành lập năm 1992, có mục tiêu chính là gì?

  • A. Thiết lập một loại tiền tệ chung cho toàn khu vực.
  • B. Phối hợp chính sách tiền tệ và tài khóa giữa các ngân hàng trung ương.
  • C. Giảm thiểu và tiến tới xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong nội bộ ASEAN.
  • D. Thành lập một ngân hàng phát triển khu vực để cho vay ưu đãi.

Câu 10: Hiệp ước Khu vực Đông Nam Á không có vũ khí hạt nhân (SEANWFZ), ký năm 1995, là một minh chứng cho nỗ lực của ASEAN trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác kinh tế và thương mại.
  • B. An ninh khu vực và chống phổ biến vũ khí hạt nhân.
  • C. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên biển.

Câu 11: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ hai ở Kuala Lumpur năm 1997, đã đặt ra mục tiêu xây dựng ASEAN thành một "Hòa hợp các quốc gia Đông Nam Á" (Concert of Southeast Asian Nations). Mục tiêu này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Biến ASEAN thành một quốc gia liên bang duy nhất.
  • B. Thống nhất hệ thống tiền tệ và ngân hàng trung ương.
  • C. Thành lập một lực lượng quân đội chung dưới sự chỉ huy thống nhất.
  • D. Tăng cường đoàn kết, hợp tác để ASEAN đóng vai trò trung tâm trong các vấn đề khu vực.

Câu 12: Bản Hiến chương ASEAN, có hiệu lực từ năm 2008, được xem là văn kiện nền tảng mang tính pháp lý quan trọng nhất. Ý nghĩa của Hiến chương này là gì?

  • A. Trao cho ASEAN tư cách pháp nhân và thiết lập khuôn khổ thể chế rõ ràng, nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • B. Chỉ là một văn kiện mang tính tuyên bố, không có giá trị ràng buộc pháp lý.
  • C. Quy định việc thành lập một Nghị viện chung của ASEAN với quyền lập pháp.
  • D. Bãi bỏ nguyên tắc đồng thuận và thay thế bằng nguyên tắc bỏ phiếu đa số.

Câu 13: Cộng đồng ASEAN, chính thức hình thành vào cuối năm 2015, được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây tập trung vào việc giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống, tăng cường lòng tin và phòng ngừa xung đột?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • C. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN (AFC).
  • D. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).

Câu 14: Nêu một ví dụ cụ thể thể hiện sự hợp tác dưới trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).

  • A. Thành lập một tòa án trọng tài để giải quyết tranh chấp biên giới.
  • B. Ký kết Hiệp định Thương mại Dịch vụ ASEAN (ATISA).
  • C. Phối hợp ứng phó với thiên tai và dịch bệnh.
  • D. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung giữa các nước thành viên.

Câu 15: Phân tích thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt trong việc hiện thực hóa mục tiêu một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất.

  • A. Thiếu sự ủng hộ từ các doanh nghiệp trong khu vực.
  • B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và hệ thống quy định giữa các nước thành viên.
  • C. Không có nhu cầu về thương mại và đầu tư nội khối.
  • D. Sự phản đối từ các cường quốc bên ngoài.

Câu 16: Nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) trong ra quyết định là một đặc trưng của "Con đường ASEAN" (ASEAN Way). Nguyên tắc này có ưu điểm và nhược điểm gì?

  • A. Giúp duy trì đoàn kết, nhưng có thể làm chậm quá trình ra quyết định và hành động.
  • B. Đảm bảo hiệu quả và tốc độ ra quyết định, nhưng có thể bỏ qua ý kiến thiểu số.
  • C. Tăng cường vai trò lãnh đạo của một vài quốc gia lớn trong ASEAN.
  • D. Khuyến khích cạnh tranh thay vì hợp tác giữa các thành viên.

Câu 17: Phân tích vai trò "trung tâm" (centrality) của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Vai trò này được thể hiện rõ nhất thông qua cơ chế nào?

  • A. ASEAN là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • B. Các nước thành viên ASEAN có nền kinh tế mạnh nhất thế giới.
  • C. ASEAN là hạt nhân, khởi xướng và dẫn dắt nhiều cơ chế hợp tác khu vực quy tụ các đối tác quan trọng.
  • D. ASEAN có lực lượng quân sự chung lớn nhất thế giới.

Câu 18: Đánh giá một trong những thành tựu quan trọng nhất của ASEAN kể từ khi thành lập đến nay.

  • A. Duy trì một môi trường hòa bình, ổn định và thúc đẩy sự phát triển kinh tế đáng kể cho các quốc gia thành viên.
  • B. Thiết lập một liên minh quân sự mạnh mẽ đủ sức đối phó với mọi thách thức bên ngoài.
  • C. Hoàn toàn xóa bỏ mọi khác biệt về chính trị, kinh tế, văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Trở thành một siêu cường kinh tế có khả năng cạnh tranh trực tiếp với các nền kinh tế lớn nhất thế giới.

Câu 19: Thách thức nào sau đây thuộc về nhóm "thách thức phi truyền thống" mà ASEAN đang phải đối mặt trong thế kỷ 21?

  • A. Tranh chấp lãnh thổ và chủ quyền giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các nước thành viên.
  • C. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên biên giới.
  • D. Sự cạnh tranh về quân sự giữa các nước thành viên.

Câu 20: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng nhất của Việt Nam kể từ khi gia nhập vào sự phát triển chung của ASEAN?

  • A. Việt Nam là quốc gia duy nhất trong ASEAN có nền kinh tế phát triển vượt trội.
  • B. Việt Nam đã cung cấp viện trợ kinh tế cho hầu hết các nước thành viên cũ.
  • C. Việt Nam đã thuyết phục ASEAN trở thành một khối quân sự.
  • D. Góp phần quan trọng vào quá trình mở rộng, xây dựng Cộng đồng và nâng cao vai trò, vị thế của ASEAN.

Câu 21: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được các nước ASEAN ký kết tại Kuala Lumpur năm 1971 phản ánh mong muốn gì của các quốc gia thành viên trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Mong muốn xây dựng một khu vực tự chủ, không bị chi phối bởi sự đối đầu của các cường quốc.
  • B. Quyết định gia nhập một trong hai khối quân sự của các siêu cường.
  • C. Kêu gọi các siêu cường chấm dứt Chiến tranh lạnh ngay lập tức.
  • D. Tuyên bố sẽ sử dụng vũ lực để bảo vệ nền trung lập của mình.

Câu 22: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (Tuyên bố Băng Cốc 1967) với mục tiêu khi thành lập Cộng đồng ASEAN (2015), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Từ hợp tác quân sự sang hợp tác kinh tế.
  • B. Từ chỉ hợp tác kinh tế sang chỉ hợp tác chính trị.
  • C. Từ liên minh lỏng lẻo sang siêu quốc gia.
  • D. Từ hợp tác lỏng lẻo trên một số lĩnh vực sang liên kết chặt chẽ, toàn diện trong một Cộng đồng chung.

Câu 23: Đâu là một thách thức nội tại của ASEAN trong việc duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược gia tăng giữa các cường quốc?

  • A. Thiếu sự quan tâm từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Sự đa dạng và khác biệt về lợi ích, quan điểm của các quốc gia thành viên.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận đã bị bãi bỏ.
  • D. Các quốc gia thành viên đều có nền kinh tế và chính trị giống nhau.

Câu 24: Hãy áp dụng kiến thức về các nguyên tắc của TAC (1976) để phân tích tình huống sau: Một quốc gia thành viên ASEAN đang trải qua bất ổn chính trị nội bộ. Theo nguyên tắc của TAC, các quốc gia thành viên khác thường sẽ có cách tiếp cận như thế nào?

  • A. Can thiệp trực tiếp bằng quân sự để lập lại trật tự.
  • B. Thành lập một chính phủ lâm thời do ASEAN lãnh đạo.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên quốc gia đó.
  • D. Tôn trọng chủ quyền và không can thiệp trực tiếp vào công việc nội bộ.

Câu 25: Sự tham gia của Việt Nam vào tất cả các lĩnh vực hợp tác của ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) sau năm 1995 cho thấy điều gì về chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn này?

  • A. Việt Nam đẩy mạnh chính sách đối ngoại rộng mở, đa dạng hóa, đa phương hóa và hội nhập khu vực, quốc tế.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến hợp tác kinh tế trong ASEAN.
  • C. Việt Nam muốn lãnh đạo ASEAN về mặt quân sự.
  • D. Việt Nam thu hẹp quan hệ với các nước ngoài khu vực Đông Nam Á.

Câu 26: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước thành viên?

  • A. Tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông.
  • B. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên cũ và mới.
  • D. Nguy cơ khủng bố từ các tổ chức quốc tế.

Câu 27: Đánh giá vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông. Vai trò này chủ yếu được thể hiện như thế nào?

  • A. Duy trì diễn đàn đối thoại, xây dựng lòng tin và thúc đẩy tìm kiếm giải pháp hòa bình dựa trên luật pháp quốc tế.
  • B. Thành lập lực lượng quân sự chung để tuần tra và bảo vệ các khu vực tranh chấp.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên các bên vi phạm chủ quyền.
  • D. Đưa vụ việc ra Tòa án Quốc tế để phân xử cuối cùng.

Câu 28: Khái niệm "Cộng đồng Chăm sóc và Chia sẻ" (Community of Caring Societies) là một phần của mục tiêu nào trong Tầm nhìn ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN (AFC).

Câu 29: Sự gia tăng ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực Đông Nam Á đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với vai trò "trung tâm" của ASEAN?

  • A. Trung Quốc yêu cầu gia nhập ASEAN làm thành viên chính thức.
  • B. Gây khó khăn cho ASEAN trong việc duy trì lập trường chung và vai trò trung tâm khi lợi ích các thành viên khác nhau về quan hệ với Trung Quốc.
  • C. Trung Quốc từ chối tham gia bất kỳ cơ chế hợp tác nào do ASEAN dẫn dắt.
  • D. Trung Quốc áp đặt một loại tiền tệ chung cho toàn khu vực Đông Nam Á.

Câu 30: Nhìn lại quá trình 50 năm hình thành và phát triển, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất cho sự thành công của ASEAN là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ tài chính từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Thành lập một quân đội chung hùng mạnh để răn đe.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về chế độ chính trị và kinh tế giữa các thành viên.
  • D. Duy trì đoàn kết nội khối, tôn trọng các nguyên tắc cơ bản và thúc đẩy hợp tác dựa trên lợi ích chung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh khu vực và quốc tế nào sau đây được xem là yếu tố thúc đẩy quan trọng nhất dẫn đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967), văn kiện khai sinh ra ASEAN, đã nêu rõ những mục tiêu ban đầu nào của tổ chức này? (Chọn phương án đầy đủ và chính xác nhất)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích các nguyên tắc hoạt động được ngầm định trong giai đoạn đầu của ASEAN (1967-1976), nguyên tắc nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'lỏng lẻo' và sự thận trọng trong hợp tác của các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC), ký năm 1976 tại Bali, Inđônêxia, được xem là văn kiện có ý nghĩa 'bước ngoặt' đối với sự phát triển của ASEAN vì lý do nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sự kiện nào sau đây phản ánh rõ nhất nỗ lực của ASEAN trong việc ứng phó với các thách thức an ninh truyền thống và duy trì hòa bình khu vực trong bối cảnh Chiến tranh lạnh vẫn tiếp diễn sau năm 1976?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong giai đoạn 1967-1984 lại diễn ra rất chậm, chỉ kết nạp thêm Brunei?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào ngày 28/7/1995 được xem là một sự kiện có ý nghĩa lịch sử to lớn. Ý nghĩa đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích tác động của sự kết thúc Chiến tranh lạnh (đầu thập niên 1990) đối với sự phát triển của ASEAN. Tác động nổi bật nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA), được thành lập năm 1992, có mục tiêu chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hiệp ước Khu vực Đông Nam Á không có vũ khí hạt nhân (SEANWFZ), ký năm 1995, là một minh chứng cho nỗ lực của ASEAN trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ hai ở Kuala Lumpur năm 1997, đã đặt ra mục tiêu xây dựng ASEAN thành một 'Hòa hợp các quốc gia Đông Nam Á' (Concert of Southeast Asian Nations). Mục tiêu này nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bản Hiến chương ASEAN, có hiệu lực từ năm 2008, được xem là văn kiện nền tảng mang tính pháp lý quan trọng nhất. Ý nghĩa của Hiến chương này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Cộng đồng ASEAN, chính thức hình thành vào cuối năm 2015, được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây tập trung vào việc giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống, tăng cường lòng tin và phòng ngừa xung đột?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nêu một ví dụ cụ thể thể hiện sự hợp tác dưới trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt trong việc hiện thực hóa mục tiêu một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nguyên tắc 'đồng thuận' (consensus) trong ra quyết định là một đặc trưng của 'Con đường ASEAN' (ASEAN Way). Nguyên tắc này có ưu điểm và nhược điểm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích vai trò 'trung tâm' (centrality) của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Vai trò này được thể hiện rõ nhất thông qua cơ chế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đánh giá một trong những thành tựu quan trọng nhất của ASEAN kể từ khi thành lập đến nay.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thách thức nào sau đây thuộc về nhóm 'thách thức phi truyền thống' mà ASEAN đang phải đối mặt trong thế kỷ 21?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng nhất của Việt Nam kể từ khi gia nhập vào sự phát triển chung của ASEAN?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được các nước ASEAN ký kết tại Kuala Lumpur năm 1971 phản ánh mong muốn gì của các quốc gia thành viên trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (Tuyên bố Băng Cốc 1967) với mục tiêu khi thành lập Cộng đồng ASEAN (2015), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đâu là một thách thức *nội tại* của ASEAN trong việc duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược gia tăng giữa các cường quốc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hãy áp dụng kiến thức về các nguyên tắc của TAC (1976) để phân tích tình huống sau: Một quốc gia thành viên ASEAN đang trải qua bất ổn chính trị nội bộ. Theo nguyên tắc của TAC, các quốc gia thành viên khác *thường* sẽ có cách tiếp cận như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Sự tham gia của Việt Nam vào tất cả các lĩnh vực hợp tác của ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) sau năm 1995 cho thấy điều gì về chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước thành viên?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đánh giá vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông. Vai trò này *chủ yếu* được thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khái niệm 'Cộng đồng Chăm sóc và Chia sẻ' (Community of Caring Societies) là một phần của mục tiêu nào trong Tầm nhìn ASEAN?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự gia tăng ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực Đông Nam Á đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với vai trò 'trung tâm' của ASEAN?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhìn lại quá trình 50 năm hình thành và phát triển, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất cho sự thành công của ASEAN là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân cũ.
  • B. Phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đã hoàn toàn thắng lợi.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế khu vực đang diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh và nhu cầu hợp tác phát triển của các quốc gia trong khu vực.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967), văn kiện khai sinh ra ASEAN, thể hiện rõ nhất mục tiêu ban đầu nào của tổ chức?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để chống lại các thế lực bên ngoài.
  • B. Thiết lập một thị trường chung duy nhất trong khu vực.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội và văn hóa vì sự phát triển chung.
  • D. Giải quyết triệt để các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.

Câu 3: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn đầu (1967-1975)?

  • A. Là một khối liên minh chính trị-quân sự vững chắc.
  • B. Hợp tác còn lỏng lẻo, chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực phi chính trị.
  • C. Đã thiết lập được Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • D. Kết nạp tất cả các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, đưa ASEAN từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn hợp tác chặt chẽ hơn sau năm 1975?

  • A. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (1976).
  • B. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • C. Thông qua Hiến chương ASEAN (2007).
  • D. Tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN (2015).

Câu 5: Nguyên tắc cơ bản nào được đề ra trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976, trở thành kim chỉ nam cho quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Thành lập liên minh quân sự chung để phòng thủ.
  • B. Thống nhất chế độ chính trị giữa các nước thành viên.
  • C. Ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng vũ lực khi cần thiết.
  • D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 6: Phân tích tác động của việc Chiến tranh lạnh kết thúc (cuối thập niên 80 đầu thập niên 90) đối với quá trình phát triển của ASEAN.

  • A. Khiến ASEAN tan rã do không còn kẻ thù chung.
  • B. Buộc ASEAN phải chuyển trọng tâm sang hợp tác quân sự.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho ASEAN mở rộng thành viên ra toàn Đông Nam Á.
  • D. Làm gia tăng căng thẳng và đối đầu giữa các nước trong khu vực.

Câu 7: Việc Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Đánh dấu sự chuyển đổi chế độ chính trị của Việt Nam theo mô hình các nước ASEAN.
  • B. Góp phần quan trọng vào quá trình "Đông Nam Á của 10 quốc gia" và nâng cao vị thế của ASEAN.
  • C. Buộc ASEAN phải thay đổi hoàn toàn các nguyên tắc hoạt động ban đầu.
  • D. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực.

Câu 8: So với giai đoạn 1967-1975, ASEAN trong giai đoạn mở rộng thành viên (từ cuối thập niên 80 đến cuối thập niên 90) có điểm gì khác biệt cơ bản về mục tiêu và trọng tâm hợp tác?

  • A. Mở rộng hợp tác sang cả lĩnh vực chính trị-an ninh, hướng tới một ASEAN mở rộng và gắn kết hơn.
  • B. Thu hẹp phạm vi hợp tác, chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • C. Thiết lập một liên minh quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các tranh chấp nội bộ giữa các thành viên cũ.

Câu 9: Việc tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á trở thành thành viên của ASEAN vào cuối những năm 1990 (với Campuchia gia nhập năm 1999) có ý nghĩa gì đối với khu vực?

  • A. Chứng tỏ mọi vấn đề xung đột trong khu vực đã được giải quyết.
  • B. Biến Đông Nam Á thành một khối quân sự thống nhất tuyệt đối.
  • C. Khiến ASEAN trở thành một tổ chức siêu quốc gia có quyền lực tối cao.
  • D. Hoàn thành ý tưởng về một Đông Nam Á hòa bình, ổn định và hợp tác phát triển.

Câu 10: Nhận định nào sau đây mô tả chính xác nhất quá trình phát triển của ASEAN từ khi thành lập (1967) đến cuối thế kỷ XX?

  • A. Luôn là một khối liên minh chính trị-quân sự mạnh mẽ từ khi ra đời.
  • B. Từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo, dần tăng cường liên kết và mở rộng thành viên ra toàn khu vực.
  • C. Ban đầu là liên minh quân sự, sau chuyển sang hợp tác kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ, không có vai trò trên trường quốc tế.

Câu 11: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN, có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Cung cấp khuôn khổ pháp lý vững chắc, nâng cao vị thế pháp lý và định hình cấu trúc hoạt động của ASEAN trong giai đoạn mới.
  • B. Chỉ đơn thuần là văn kiện tổng hợp các thỏa thuận đã có, không có giá trị ràng buộc.
  • C. Biến ASEAN thành một nhà nước liên bang duy nhất.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa việc thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) và xu thế hội nhập kinh tế quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ?

  • A. Cộng đồng ASEAN được thành lập nhằm chống lại xu thế hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Xu thế hội nhập kinh tế quốc tế làm suy yếu vai trò của Cộng đồng ASEAN.
  • C. Thành lập Cộng đồng ASEAN là sự thích ứng và tận dụng xu thế hội nhập để tăng cường liên kết và vị thế khu vực.
  • D. Hai xu thế này hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 13: Ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN được xây dựng và phát triển từ năm 2015 là gì?

  • A. Chính trị, Quân sự, Văn hóa.
  • B. Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.
  • C. An ninh, Kinh tế, Đối ngoại.
  • D. Thương mại, Đầu tư, Du lịch.

Câu 14: Mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là gì?

  • A. Thiết lập một quân đội chung duy nhất cho toàn khối.
  • B. Thống nhất hệ thống pháp luật và chế độ chính trị của các nước thành viên.
  • C. Xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh và ổn định, tăng cường đối thoại và hợp tác giải quyết thách thức.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chống khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 15: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư.
  • B. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn khu vực.
  • C. Đóng cửa thị trường nội bộ, chỉ tập trung xuất khẩu ra bên ngoài.
  • D. Chỉ hỗ trợ phát triển cho các nước kém phát triển trong khối.

Câu 16: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các mục tiêu nào?

  • A. Thống nhất ngôn ngữ và tôn giáo trong toàn khu vực.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo tồn các di sản văn hóa truyền thống.
  • C. Xây dựng một hệ thống giáo dục và y tế chung duy nhất.
  • D. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ, nâng cao chất lượng cuộc sống và giải quyết các vấn đề xã hội.

Câu 17: Phân tích vai trò của nguyên tắc đồng thuận trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Nguyên tắc này mang lại lợi ích và hạn chế gì?

  • A. Giúp duy trì đoàn kết và sự đồng thuận của tất cả thành viên, nhưng đôi khi làm chậm quá trình ra quyết định.
  • B. Đảm bảo các quyết định được thông qua nhanh chóng, nhưng có thể bỏ qua ý kiến của một số thành viên.
  • C. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không áp dụng cho chính trị-an ninh.
  • D. Khiến ASEAN trở thành một tổ chức có khả năng hành động mạnh mẽ và quyết đoán trong mọi tình huống.

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN là gì?

  • A. Sự thiếu quan tâm từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Việc thiếu các văn kiện pháp lý ràng buộc.
  • C. Sự đồng nhất quá cao về kinh tế và văn hóa giữa các thành viên.
  • D. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị và văn hóa giữa các nước thành viên.

Câu 19: Đánh giá vai trò của ASEAN trên trường quốc tế hiện nay.

  • A. Là một tổ chức khu vực năng động, có vai trò ngày càng quan trọng trong duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác.
  • B. Chỉ là một diễn đàn trao đổi thuần túy, không có vai trò thực tế.
  • C. Đã trở thành một siêu cường có khả năng chi phối các vấn đề toàn cầu.
  • D. Chỉ có vai trò trong nội bộ khu vực, không ảnh hưởng đến quốc tế.

Câu 20: Nguyên tắc "Khu vực hòa bình, tự do và trung lập (ZOPFAN)" được ASEAN đưa ra năm 1971 trong bối cảnh nào?

  • A. Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, nhằm thích ứng với tình hình mới.
  • B. Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng, nhằm khẳng định ý chí tự chủ của khu vực.
  • C. Khi ASEAN đã trở thành một khối quân sự mạnh, muốn mở rộng ảnh hưởng.
  • D. Trước khi ASEAN được thành lập, như một tiền đề cho sự ra đời của tổ chức.

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA - 1961) và ASEAN (1967) là gì?

  • A. ASA là liên minh quân sự, còn ASEAN là liên minh kinh tế.
  • B. ASA có sự tham gia của tất cả các nước Đông Nam Á, còn ASEAN chỉ có 5 nước.
  • C. ASA hoạt động hiệu quả hơn và tồn tại lâu dài hơn ASEAN.
  • D. ASA có phạm vi hẹp hơn và hoạt động kém hiệu quả hơn so với ASEAN.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 đối với các nước ngoài khu vực.

  • A. Ngăn cản hoàn toàn các nước ngoài khu vực can thiệp vào Đông Nam Á.
  • B. Buộc các nước lớn phải tuân thủ mọi quyết định của ASEAN.
  • C. Thể hiện vai trò trung tâm của ASEAN trong việc định hình cấu trúc an ninh và hợp tác khu vực, thu hút sự tham gia của các nước ngoài khu vực.
  • D. Chỉ có giá trị trong nội bộ ASEAN, không ảnh hưởng đến bên ngoài.

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức kinh tế lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt?

  • A. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Việc thiếu các hiệp định thương mại tự do với các đối tác bên ngoài.
  • C. Sự đồng nhất hoàn toàn về cơ cấu kinh tế của các nước thành viên.
  • D. Việc di chuyển tự do hoàn toàn của lao động phổ thông trong khu vực.

Câu 24: Phân tích tầm nhìn "Cộng đồng ASEAN 2025" phản ánh điều gì về định hướng phát triển của tổ chức trong tương lai?

  • A. Tập trung chủ yếu vào việc giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • B. Giảm bớt sự liên kết và hợp tác để mỗi nước tự phát triển.
  • C. Hướng tới thành lập một nhà nước liên bang duy nhất.
  • D. Tiếp tục tăng cường liên kết trên cả ba trụ cột, xây dựng một Cộng đồng dựa trên luật lệ và hướng tới người dân.

Câu 25: Đánh giá đóng góp quan trọng nhất của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập.

  • A. Thành lập một lực lượng quân sự chung hùng mạnh để răn đe các thế lực thù địch.
  • B. Tạo ra một cơ chế đối thoại, tham vấn và hợp tác, góp phần ngăn ngừa xung đột và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia.
  • C. Buộc tất cả các nước lớn phải rút hết quân khỏi khu vực.
  • D. Giải quyết triệt để tất cả các tranh chấp trên Biển Đông.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.

  • A. Giúp ASEAN dễ dàng can thiệp sâu vào tình hình chính trị của các nước thành viên.
  • B. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của ASEAN trong các vấn đề khu vực.
  • C. Giúp duy trì sự tôn trọng chủ quyền và tránh xung đột trực tiếp, nhưng có thể hạn chế khả năng ứng phó với các vấn đề nội bộ gây ảnh hưởng khu vực.
  • D. Buộc các nước thành viên phải có cùng một hệ thống chính trị.

Câu 27: Tại sao trong giai đoạn đầu (1967-1975), hợp tác kinh tế trong ASEAN còn rất hạn chế?

  • A. Các nước thành viên có cơ cấu kinh tế cạnh tranh trực tiếp, ít có tính bổ sung cho nhau.
  • B. Chiến tranh lạnh đã chấm dứt, không còn động lực hợp tác.
  • C. Tất cả các nước thành viên đều đã phát triển công nghiệp hoàn chỉnh.
  • D. Thiếu các văn kiện pháp lý về hợp tác kinh tế.

Câu 28: Sự ra đời của Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) vào năm 1994 phản ánh điều gì về sự phát triển của ASEAN?

  • A. ASEAN từ bỏ vai trò trung tâm trong các vấn đề an ninh khu vực.
  • B. ASEAN thành lập một liên minh quân sự mới với các nước lớn.
  • C. ARF là một tổ chức hoàn toàn độc lập với ASEAN.
  • D. Thể hiện vai trò trung tâm ngày càng tăng của ASEAN trong việc định hình cấu trúc an ninh khu vực và đối thoại với các đối tác bên ngoài.

Câu 29: Đánh giá tác động của quá trình hình thành và phát triển của ASEAN đối với vị thế quốc tế của các quốc gia thành viên?

  • A. Nâng cao đáng kể vị thế và tiếng nói của các quốc gia thành viên trên trường quốc tế thông qua sức mạnh tập thể.
  • B. Làm giảm bớt độc lập và chủ quyền của các quốc gia thành viên.
  • C. Không có tác động đáng kể đến vị thế quốc tế của từng quốc gia.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước lớn trong khối.

Câu 30: Tổng kết lại, thành tựu nổi bật nhất của ASEAN sau hơn 50 năm hình thành và phát triển là gì?

  • A. Trở thành một cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Giải quyết triệt để mọi bất đồng và tranh chấp giữa các nước thành viên.
  • C. Thống nhất hoàn toàn về hệ thống chính trị và kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Xây dựng một cộng đồng hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển năng động, có vai trò ngày càng quan trọng ở khu vực và trên thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967), văn kiện khai sinh ra ASEAN, thể hiện rõ nhất mục tiêu ban đầu nào của tổ chức?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn đầu (1967-1975)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, đưa ASEAN từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn hợp tác chặt chẽ hơn sau năm 1975?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nguyên tắc cơ bản nào được đề ra trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976, trở thành kim chỉ nam cho quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích tác động của việc Chiến tranh lạnh kết thúc (cuối thập niên 80 đầu thập niên 90) đối với quá trình phát triển của ASEAN.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việc Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So với giai đoạn 1967-1975, ASEAN trong giai đoạn mở rộng thành viên (từ cuối thập niên 80 đến cuối thập niên 90) có điểm gì khác biệt cơ bản về mục tiêu và trọng tâm hợp tác?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Việc tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á trở thành thành viên của ASEAN vào cuối những năm 1990 (với Campuchia gia nhập năm 1999) có ý nghĩa gì đối với khu vực?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nhận định nào sau đây mô tả chính xác nhất quá trình phát triển của ASEAN từ khi thành lập (1967) đến cuối thế kỷ XX?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN, có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của tổ chức?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa việc thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) và xu thế hội nhập kinh tế quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN được xây dựng và phát triển từ năm 2015 là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các mục tiêu nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích vai trò của nguyên tắc đồng thuận trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Nguyên tắc này mang lại lợi ích và hạn chế gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đánh giá vai trò của ASEAN trên trường quốc tế hiện nay.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nguyên tắc 'Khu vực hòa bình, tự do và trung lập (ZOPFAN)' được ASEAN đưa ra năm 1971 trong bối cảnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA - 1961) và ASEAN (1967) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 đối với các nước ngoài khu vực.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức kinh tế lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích tầm nhìn 'Cộng đồng ASEAN 2025' phản ánh điều gì về định hướng phát triển của tổ chức trong tương lai?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đánh giá đóng góp quan trọng nhất của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao trong giai đoạn đầu (1967-1975), hợp tác kinh tế trong ASEAN còn rất hạn chế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sự ra đời của Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) vào năm 1994 phản ánh điều gì về sự phát triển của ASEAN?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đánh giá tác động của quá trình hình thành và phát triển của ASEAN đối với vị thế quốc tế của các quốc gia thành viên?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tổng kết lại, thành tựu nổi bật nhất của ASEAN sau hơn 50 năm hình thành và phát triển là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây được xem là yếu tố thúc đẩy trực tiếp các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau, tiến tới thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các công ty đa quốc gia.
  • C. Sự hình thành của Liên minh châu Âu (EU) thúc đẩy các khu vực khác học tập mô hình.
  • D. Ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh và sự can thiệp của các cường quốc vào khu vực.

Câu 2: Ngoài bối cảnh quốc tế, nguyên nhân nội tại nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy 5 quốc gia đầu tiên đi đến quyết định thành lập ASEAN?

  • A. Nhu cầu hợp tác để cùng nhau phát triển kinh tế, văn hóa và giải quyết các vấn đề chung của khu vực.
  • B. Mong muốn thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • C. Yêu cầu thống nhất chế độ chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc về việc thành lập liên minh khu vực.

Câu 3: Tuyên bố thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được ký kết tại địa điểm nào vào ngày 8 tháng 8 năm 1967?

  • A. Kuala Lumpur, Malaysia
  • B. Singapore
  • C. Bangkok, Thái Lan
  • D. Jakarta, Indonesia

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ Tuyên bố Băng Cốc (1967):

  • A. Thành lập liên minh quân sự chung để bảo vệ khu vực.
  • B. Tăng cường hợp tác giữa các nước thành viên trên các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • D. Hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc còn lại trong khu vực.

Câu 5: Trong giai đoạn đầu (1967-1975), hoạt động hợp tác của ASEAN còn khá lỏng lẻo, chưa hiệu quả. Yếu tố chủ yếu nào giải thích cho tình trạng này?

  • A. Thiếu sự ủng hộ từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. ASEAN chưa có trụ sở Ban Thư ký cố định và bộ máy hành chính.
  • C. Sự khác biệt về chế độ chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • D. Việc thiếu một Hiệp ước chính thức quy định rõ ràng nguyên tắc hoạt động.

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, chuyển từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang tăng cường liên kết?

  • A. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (Inđônêxia) năm 1976.
  • B. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • C. Lễ ký Hiến chương ASEAN năm 2007.
  • D. Tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN năm 2015.

Câu 7: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đã đề ra những nguyên tắc cơ bản nào trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN? (Chọn ý đúng nhất)

  • A. Thành lập liên minh quân sự để cùng phòng thủ.
  • B. Ưu tiên sử dụng vũ lực để giải quyết các tranh chấp biên giới.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên khi cần thiết.
  • D. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 8: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra từ 5 nước ban đầu lên 10 nước. Quốc gia nào sau đây gia nhập ASEAN sớm nhất trong giai đoạn mở rộng (sau 1967)?

  • A. Việt Nam
  • B. Brunei
  • C. Lào
  • D. Myanmar

Câu 9: Việc Việt Nam quyết định gia nhập ASEAN vào năm 1995 được thúc đẩy bởi những yếu tố chủ yếu nào trong bối cảnh khu vực lúc bấy giờ?

  • A. Xu thế hòa bình, hợp tác phát triển trong khu vực và nhu cầu hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.
  • B. Áp lực từ các nước lớn yêu cầu Việt Nam phải tham gia một liên minh khu vực.
  • C. Mong muốn đối đầu với các quốc gia có quan điểm khác biệt trong khu vực.
  • D. Nhu cầu viện trợ quân sự từ các nước thành viên ASEAN.

Câu 10: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 lên 10 quốc gia có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với tổ chức này?

  • A. Đảm bảo sự đồng nhất về thể chế chính trị giữa các nước thành viên.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn mọi tranh chấp biên giới giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Biến ASEAN thành một khối quân sự hùng mạnh trên thế giới.
  • D. Biến ASEAN thành một tổ chức toàn khu vực, tăng cường sức mạnh tổng hợp và vị thế trên trường quốc tế.

Câu 11: Sau khi mở rộng lên 10 thành viên, ASEAN đặt ra mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN. Đâu là lý do chính thúc đẩy mục tiêu này?

  • A. Đối phó với xu thế toàn cầu hóa, tăng cường khả năng cạnh tranh và giải quyết các thách thức chung của khu vực.
  • B. Thực hiện kế hoạch sáp nhập hoàn toàn các quốc gia thành viên thành một thể chế duy nhất.
  • C. Đáp ứng yêu cầu của các cường quốc về việc thành lập một khối liên minh chặt chẽ.
  • D. Phân bổ lại tài nguyên và xóa bỏ hoàn toàn sự chênh lệch giàu nghèo giữa các nước thành viên.

Câu 12: Cộng đồng ASEAN, chính thức ra đời vào năm 2015, được xây dựng dựa trên mấy trụ cột chính?

  • A. Một trụ cột.
  • B. Hai trụ cột.
  • C. Ba trụ cột.
  • D. Bốn trụ cột.

Câu 13: Hoạt động hợp tác nào sau đây không thuộc trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN?

  • A. Tăng cường hợp tác chống khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.
  • B. Thúc đẩy hợp tác về an ninh hàng hải và an toàn trên biển.
  • C. Xây dựng các cơ chế giải quyết hòa bình các tranh chấp.
  • D. Giảm thiểu rào cản thương mại và đầu tư nội khối.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình liên kết sâu rộng và xây dựng Cộng đồng là gì?

  • A. Thiếu sự quan tâm từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa giữa các nước thành viên.
  • C. Việc thiếu một Hiến chương ràng buộc về mặt pháp lý.
  • D. Quy mô dân số và diện tích của khu vực còn nhỏ.

Câu 15: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN kể từ khi thành lập đến nay?

  • A. Duy trì được môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực và thúc đẩy hợp tác cùng phát triển.
  • B. Thành lập được một liên minh quân sự chung có khả năng phòng thủ mạnh mẽ.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thống nhất được một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.

Câu 16: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967 và Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 có điểm gì khác biệt cơ bản về vai trò đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc quy định nguyên tắc hoạt động, còn TAC quy định mục tiêu.
  • B. Tuyên bố Băng Cốc chỉ mang tính chất chính trị, còn TAC chỉ mang tính chất kinh tế.
  • C. Tuyên bố Băng Cốc là văn kiện thành lập, còn TAC là văn kiện pháp lý quan trọng đánh dấu bước ngoặt hợp tác.
  • D. Tuyên bố Băng Cốc được tất cả các nước Đông Nam Á ký, còn TAC chỉ có 5 nước sáng lập ký.

Câu 17: Phân tích nào sau đây không chính xác khi nhận xét về quá trình mở rộng thành viên của ASEAN?

  • A. Quá trình mở rộng diễn ra dần dần, phản ánh những thay đổi trong cục diện khu vực và thế giới.
  • B. Việc kết nạp các thành viên mới góp phần tăng cường sức mạnh và vị thế của ASEAN.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các thành viên cũ và mới tạo ra thách thức trong liên kết.
  • D. Quá trình mở rộng thành viên hoàn toàn không chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài khu vực.

Câu 18: Khi phân tích vai trò của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng lòng tin, thúc đẩy đối thoại và hợp tác an ninh giữa các nước trong và ngoài khu vực.
  • B. ASEAN đã giải quyết thành công tất cả các tranh chấp lãnh thổ và biển đảo giữa các quốc gia thành viên.
  • C. ASEAN đã trở thành một liên minh quân sự đối trọng với các cường quốc trên thế giới.
  • D. Vai trò của ASEAN trong an ninh khu vực còn rất mờ nhạt và không đáng kể.

Câu 19: Việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm mục tiêu chủ yếu gì?

  • A. Thành lập một ngân hàng trung ương chung và phát hành đồng tiền chung.
  • B. Xây dựng một không gian kinh tế thống nhất với sự lưu chuyển tự do về hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
  • C. Phân bổ lại GDP giữa các quốc gia thành viên một cách đồng đều.
  • D. Thành lập một liên minh thuế quan hoàn chỉnh, áp dụng biểu thuế chung với bên ngoài.

Câu 20: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Thương mại, đầu tư và tài chính.
  • B. Chống khủng bố, an ninh biển và hợp tác quốc phòng.
  • C. Văn hóa, giáo dục, y tế, môi trường và an sinh xã hội.
  • D. Ngoại giao, quan hệ đối tác và hợp tác đa phương.

Câu 21: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào?

  • A. Tháng 7 năm 1995.
  • B. Tháng 8 năm 1967.
  • C. Tháng 4 năm 1975.
  • D. Tháng 12 năm 1999.

Câu 22: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN có ý nghĩa nổi bật nào đối với quan hệ giữa Việt Nam và các nước trong khu vực?

  • A. Việt Nam trở thành nước lãnh đạo trong ASEAN.
  • B. Việt Nam được hưởng quy chế ưu đãi kinh tế đặc biệt từ các nước thành viên.
  • C. Việt Nam phải từ bỏ chủ trương độc lập, tự chủ trong quan hệ đối ngoại.
  • D. Việt Nam bình thường hóa và tăng cường quan hệ hợp tác toàn diện với các quốc gia Đông Nam Á.

Câu 23: Hiến chương ASEAN, được ký năm 2007 và có hiệu lực từ năm 2008, được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Văn kiện này có vai trò chủ yếu gì đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế, nâng cao tính ràng buộc và hiệu quả hoạt động của ASEAN.
  • B. Thành lập một lực lượng quân đội chung cho toàn bộ khu vực.
  • C. Quy định chi tiết kế hoạch sáp nhập các nền kinh tế thành viên.
  • D. Xác định các quốc gia không được phép trở thành thành viên của ASEAN.

Câu 24: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động của ASEAN giữa giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn từ 1976 trở đi?

  • A. Giai đoạn đầu tập trung vào quân sự, giai đoạn sau tập trung vào kinh tế.
  • B. Giai đoạn đầu hợp tác chủ yếu về kinh tế, văn hóa, xã hội ở mức độ lỏng lẻo; giai đoạn sau tăng cường hợp tác cả về chính trị, an ninh và hướng tới liên kết sâu rộng.
  • C. Giai đoạn đầu chỉ có 5 nước tham gia, giai đoạn sau có 10 nước tham gia.
  • D. Giai đoạn đầu ưu tiên đối ngoại với các nước lớn, giai đoạn sau chỉ tập trung nội khối.

Câu 25: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) thể hiện mục tiêu gì của các nước thành viên?

  • A. Tạo dựng một môi trường hòa bình, an ninh và ổn định cho khu vực thông qua tăng cường đối thoại và hợp tác.
  • B. Thành lập một khối liên minh quân sự có khả năng tấn công.
  • C. Đồng ý sử dụng vũ lực để giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Thống nhất hệ thống luật pháp và tư pháp của tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 26: Phân tích nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỷ XX?

  • A. Toàn cầu hóa khiến ASEAN trở nên lạc hậu và không còn vai trò quan trọng.
  • B. ASEAN ra đời là kết quả trực tiếp của xu thế toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa vừa tạo cơ hội, vừa đặt ra thách thức, thúc đẩy ASEAN tăng cường liên kết để nâng cao khả năng cạnh tranh và ứng phó.
  • D. ASEAN là một rào cản đối với xu thế toàn cầu hóa trong khu vực.

Câu 27: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh chưa kết thúc (trước 1991), sự đối lập về hệ tư tưởng và chế độ chính trị giữa một số nước Đông Nam Á đã ảnh hưởng như thế nào đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy quá trình mở rộng diễn ra nhanh chóng để tạo đối trọng với các khối khác.
  • B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến việc kết nạp thành viên mới.
  • C. Buộc ASEAN phải ưu tiên kết nạp các nước có cùng chế độ chính trị.
  • D. Làm chậm lại và gây khó khăn cho quá trình kết nạp các quốc gia có chế độ chính trị khác biệt.

Câu 28: Khi đánh giá về vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực, điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất hiệu quả hoạt động của tổ chức?

  • A. ASEAN đã áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên các quốc gia vi phạm nguyên tắc chung.
  • B. ASEAN đã tạo ra các cơ chế và diễn đàn để các nước thành viên và đối tác đối thoại, hợp tác giải quyết các vấn đề chung.
  • C. ASEAN có quyền can thiệp quân sự vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên khi có khủng hoảng.
  • D. Tất cả các quyết định của ASEAN đều có tính ràng buộc pháp lý cao nhất đối với mọi quốc gia thành viên.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng của liên kết kinh tế trong ASEAN tính đến thời điểm hiện tại?

  • A. Đã hình thành một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do hoàn toàn về lao động.
  • B. Đã sử dụng một đồng tiền chung cho tất cả các giao dịch nội khối.
  • C. Đã xóa bỏ hoàn toàn mọi rào cản thuế quan và phi thuế quan trong thương mại nội khối.
  • D. Đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc giảm thiểu rào cản thương mại và đầu tư, nhưng vẫn còn nhiều thách thức để đạt được sự liên kết sâu rộng.

Câu 30: Dựa trên quá trình hình thành và phát triển, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất mà ASEAN có thể rút ra cho các tổ chức hợp tác khu vực khác là gì?

  • A. Xây dựng các nguyên tắc hoạt động dựa trên sự tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp nội bộ và giải quyết vấn đề bằng hòa bình, phù hợp với đặc thù khu vực.
  • B. Ưu tiên thành lập liên minh quân sự trước khi phát triển hợp tác kinh tế.
  • C. Buộc các nước thành viên phải có cùng chế độ chính trị và trình độ phát triển tương đồng.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ và chỉ đạo từ các cường quốc bên ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây được xem là yếu tố *thúc đẩy trực tiếp* các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau, tiến tới thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Ngoài bối cảnh quốc tế, nguyên nhân *nội tại* nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy 5 quốc gia đầu tiên đi đến quyết định thành lập ASEAN?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tuyên bố thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được ký kết tại địa điểm nào vào ngày 8 tháng 8 năm 1967?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ Tuyên bố Băng Cốc (1967): "...Thúc đẩy sự cộng tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề cùng quan tâm ở các lĩnh vực: kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học-kĩ thuật và hành chính...". Đoạn trích này thể hiện rõ nhất mục tiêu nào của ASEAN khi mới thành lập?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong giai đoạn đầu (1967-1975), hoạt động hợp tác của ASEAN còn khá lỏng lẻo, chưa hiệu quả. Yếu tố *chủ yếu* nào giải thích cho tình trạng này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu một *bước ngoặt quan trọng* trong quá trình phát triển của ASEAN, chuyển từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang tăng cường liên kết?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đã đề ra những nguyên tắc cơ bản nào trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN? (Chọn ý đúng nhất)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra từ 5 nước ban đầu lên 10 nước. Quốc gia nào sau đây gia nhập ASEAN *sớm nhất* trong giai đoạn mở rộng (sau 1967)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Việc Việt Nam quyết định gia nhập ASEAN vào năm 1995 được thúc đẩy bởi những yếu tố *chủ yếu* nào trong bối cảnh khu vực lúc bấy giờ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 lên 10 quốc gia có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào đối với tổ chức này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sau khi mở rộng lên 10 thành viên, ASEAN đặt ra mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN. Đâu là *lý do chính* thúc đẩy mục tiêu này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cộng đồng ASEAN, chính thức ra đời vào năm 2015, được xây dựng dựa trên mấy trụ cột chính?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hoạt động hợp tác nào sau đây *không thuộc* trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một trong những thách thức *lớn nhất* mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình liên kết sâu rộng và xây dựng Cộng đồng là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đâu là một trong những thành tựu *nổi bật nhất* của ASEAN kể từ khi thành lập đến nay?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967 và Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 có điểm gì *khác biệt cơ bản* về vai trò đối với sự phát triển của ASEAN?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích nào sau đây *không chính xác* khi nhận xét về quá trình mở rộng thành viên của ASEAN?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích vai trò của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực, nhận định nào sau đây là *phù hợp nhất*?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm mục tiêu *chủ yếu* gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các lĩnh vực hợp tác nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN có ý nghĩa *nổi bật* nào đối với quan hệ giữa Việt Nam và các nước trong khu vực?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Hiến chương ASEAN, được ký năm 2007 và có hiệu lực từ năm 2008, được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN. Văn kiện này có vai trò *chủ yếu* gì đối với sự phát triển của tổ chức?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đâu là điểm khác biệt *cơ bản* trong mục tiêu hoạt động của ASEAN giữa giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn từ 1976 trở đi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) thể hiện mục tiêu gì của các nước thành viên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích nào sau đây *đúng* về mối quan hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỷ XX?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh chưa kết thúc (trước 1991), sự đối lập về hệ tư tưởng và chế độ chính trị giữa một số nước Đông Nam Á đã ảnh hưởng như thế nào đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đánh giá về vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực, điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất hiệu quả hoạt động của tổ chức?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng của liên kết kinh tế trong ASEAN tính đến thời điểm hiện tại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên quá trình hình thành và phát triển, bài học kinh nghiệm *quan trọng nhất* mà ASEAN có thể rút ra cho các tổ chức hợp tác khu vực khác là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây tác động mạnh mẽ nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) của 5 nước sáng lập vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và cách mạng khoa học - kĩ thuật phát triển.
  • C. Chiến tranh lạnh đang diễn ra phức tạp, các nước lớn gia tăng ảnh hưởng ở khu vực.
  • D. Sự tan rã của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.

Câu 2: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự ra đời của ASEAN, yếu tố nào thể hiện rõ nhất nhu cầu nội tại của các quốc gia trong khu vực?

  • A. Sự thất bại của các khối liên minh quân sự trước đó.
  • B. Mong muốn đối phó với sự bành trướng của chủ nghĩa thực dân mới.
  • C. Yêu cầu thiết lập một mặt trận thống nhất chống lại một thế lực bên ngoài.
  • D. Nhu cầu hợp tác giữa các nước để phát triển kinh tế và hạn chế bất đồng, xung đột nội bộ.

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (8/8/1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN, trong đó nêu rõ các mục tiêu chính. Mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất khát vọng về một khu vực hòa bình, ổn định và thịnh vượng chung?

  • A. Thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc trong khu vực và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • B. Thiết lập một liên minh quân sự để bảo vệ an ninh chung trước các mối đe dọa bên ngoài.
  • C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất với sự lưu thông tự do về hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
  • D. Hỗ trợ các quốc gia thành viên giành độc lập và chủ quyền hoàn toàn từ các cường quốc.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất (Bali, Indonesia, 1976) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự chuyển đổi ASEAN thành một liên minh quân sự khu vực.
  • B. Đặt nền tảng pháp lý và định hướng cho quan hệ hợp tác giữa các nước thành viên.
  • C. Mở cửa hoàn toàn thị trường các nước thành viên, hình thành khu vực mậu dịch tự do.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ ASEAN.

Câu 5: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào của ASEAN được thể hiện rõ nét qua việc các quyết định quan trọng thường được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của tất cả các nước thành viên?

  • A. Nguyên tắc đa số.
  • B. Nguyên tắc siêu quốc gia.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận.
  • D. Nguyên tắc can thiệp nhân đạo.

Câu 6: Phân tích tác động của sự kiện Chiến tranh lạnh kết thúc (cuối thập niên 80, đầu thập niên 90 thế kỷ XX) đến quá trình phát triển của ASEAN. Tác động nổi bật nhất là gì?

  • A. Khiến ASEAN mất đi mục tiêu tồn tại và dần tan rã.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thành viên sang các nước Đông Dương.
  • C. Làm gia tăng mâu thuẫn và cạnh tranh gay gắt giữa các nước thành viên.
  • D. Buộc ASEAN phải chuyển hoàn toàn trọng tâm sang hợp tác quân sự.

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Cộng đồng An ninh ASEAN.
  • B. Hoàn thành mục tiêu xây dựng một thị trường chung duy nhất.
  • C. Chuyển trọng tâm hoạt động của ASEAN từ kinh tế sang chính trị.
  • D. Giúp ASEAN tiến gần hơn đến mục tiêu bao gồm tất cả các quốc gia trong khu vực và tăng cường vị thế quốc tế.

Câu 8: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu và định hướng phát triển giữa giai đoạn đầu thành lập (1967-1975) và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN?

  • A. Giai đoạn đầu tập trung quân sự, giai đoạn sau tập trung kinh tế.
  • B. Giai đoạn đầu chủ yếu hợp tác kinh tế, giai đoạn sau mở rộng sang cả chính trị-an ninh và hướng tới cộng đồng.
  • C. Giai đoạn đầu coi trọng nguyên tắc đồng thuận, giai đoạn sau chuyển sang nguyên tắc đa số.
  • D. Giai đoạn đầu đối phó với một cường quốc, giai đoạn sau đối phó với nhiều cường quốc.

Câu 9: Bản Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong quá trình phát triển của Hiệp hội?

  • A. Tuyên bố giải thể các trụ cột hợp tác của ASEAN.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt của nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Chuyển đổi ASEAN thành một quốc gia liên bang duy nhất.
  • D. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế cho ASEAN, nâng cao vị thế của Hiệp hội.

Câu 10: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính là Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội thể hiện điều gì về mục tiêu và định hướng của ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Hướng tới sự gắn kết toàn diện và sâu sắc trên cả ba lĩnh vực chính trị-an ninh, kinh tế và văn hóa-xã hội.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào việc đối phó với các thách thức an ninh truyền thống.
  • C. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế và bỏ qua các vấn đề chính trị, xã hội.
  • D. Mục tiêu cuối cùng là trở thành một liên minh quân sự hùng mạnh.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì và phát huy nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" trong bối cảnh khu vực đa dạng về chế độ chính trị và trình độ phát triển?

  • A. Làm suy yếu khả năng giải quyết các vấn đề chung của khu vực.
  • B. Ngăn cản sự hợp tác sâu rộng giữa các nước thành viên.
  • C. Giúp duy trì sự tôn trọng độc lập, chủ quyền và đoàn kết trong một khối đa dạng.
  • D. Thúc đẩy sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 12: Nêu một thách thức lớn mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng, đặc biệt liên quan đến sự khác biệt nội tại giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và khác biệt về thể chế chính trị giữa các thành viên.
  • B. Thiếu sự quan tâm của các cường quốc đối với khu vực Đông Nam Á.
  • C. Sự đồng nhất quá cao về văn hóa và xã hội giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc đồng thuận đã không còn hiệu quả trong mọi trường hợp.

Câu 13: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập đến nay.

  • A. ASEAN là một liên minh quân sự mạnh mẽ, sẵn sàng sử dụng vũ lực để giải quyết xung đột.
  • B. ASEAN hoàn toàn không có khả năng ảnh hưởng đến tình hình an ninh khu vực.
  • C. ASEAN đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy đối thoại, hợp tác và giải quyết các vấn đề khu vực bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Vai trò của ASEAN chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế, không liên quan đến hòa bình, ổn định.

Câu 14: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là việc hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). AFTA có ý nghĩa chính là gì?

  • A. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn khu vực.
  • B. Giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan nhằm thúc đẩy thương mại nội khối.
  • C. Hỗ trợ tài chính không hoàn lại cho tất cả các doanh nghiệp trong khu vực.
  • D. Áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt đối với hàng hóa từ bên ngoài.

Câu 15: Đánh giá vai trò của các Hội nghị cấp cao ASEAN (Summit) trong quá trình phát triển của Hiệp hội.

  • A. Chỉ là nơi gặp gỡ mang tính hình thức, không có vai trò quyết định.
  • B. Chủ yếu để thảo luận các vấn đề văn hóa, xã hội nhỏ lẻ.
  • C. Là cơ quan hành chính, thực thi các quyết định của các bộ trưởng.
  • D. Là nơi các nhà lãnh đạo đưa ra các quyết sách, định hướng chiến lược cho sự phát triển của Hiệp hội.

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước sáng lập lên 10 nước?

  • A. Diễn ra trong bối cảnh khu vực có nhiều biến động, phù hợp với xu thế hợp tác và mong muốn hội nhập của các nước.
  • B. Hoàn toàn không chịu tác động của tình hình chính trị quốc tế.
  • C. Chỉ kết nạp các quốc gia có cùng chế độ chính trị với 5 nước sáng lập.
  • D. Diễn ra rất nhanh chóng và không gặp bất kỳ trở ngại nào.

Câu 17: Theo Tuyên bố Băng Cốc (1967), mục tiêu nào sau đây không phải là mục tiêu ban đầu của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Thúc đẩy hợp tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề cùng quan tâm.
  • C. Duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực thông qua tôn trọng công lý và pháp luật.
  • D. Thiết lập một khối liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ký kết tại Kuala Lumpur năm 1971.

  • A. Tuyên bố thành lập một liên minh quân sự chống lại chủ nghĩa đế quốc.
  • B. Thể hiện mong muốn xây dựng một khu vực hòa bình, không bị sự can thiệp và lôi kéo của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Quyết định mở cửa hoàn toàn thị trường cho tất cả các nước trên thế giới.
  • D. Thành lập quỹ hỗ trợ phát triển kinh tế cho các nước thành viên nghèo nhất.

Câu 19: Đâu là sự kiện đánh dấu bước phát triển mới của ASEAN, chuyển từ một hiệp hội lỏng lẻo sang một tổ chức khu vực năng động và hợp tác chặt chẽ hơn, đặc biệt trong bối cảnh mới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (1976).
  • B. Lễ ký kết Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • C. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • D. Lễ công bố thành lập Cộng đồng ASEAN (2015).

Câu 20: Phân tích thách thức mà ASEAN phải đối mặt trong việc duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm của mình trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc ngày càng gay gắt ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương?

  • A. Thiếu các vấn đề chung để các nước thành viên cùng quan tâm.
  • B. Sự đồng nhất quá cao về lợi ích giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Việc các cường quốc không quan tâm đến khu vực Đông Nam Á.
  • D. Áp lực từ sự cạnh tranh chiến lược và lôi kéo của các cường quốc bên ngoài.

Câu 21: Đánh giá đóng góp của Việt Nam kể từ khi gia nhập vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.

  • A. Việt Nam chỉ tham gia vào các hoạt động kinh tế, không đóng góp vào trụ cột chính trị-an ninh.
  • B. Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào việc xây dựng và thực hiện các mục tiêu của Cộng đồng ASEAN trên cả ba trụ cột.
  • C. Việt Nam chỉ đóng góp vào việc mở rộng số lượng thành viên, không tham gia vào các hoạt động hợp tác thực chất.
  • D. Việt Nam là thành viên thụ động, chỉ tuân thủ các quyết định đã được đưa ra.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với nhiều quốc gia và tổ chức lớn trên thế giới (như Trung Quốc, Mỹ, EU, Nhật Bản, v.v.).

  • A. Cho thấy ASEAN đang phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài.
  • B. Làm suy yếu vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực.
  • C. Nâng cao vị thế và vai trò của ASEAN trên trường quốc tế, mở rộng hợp tác và tranh thủ nguồn lực.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực chất.

Câu 23: Đâu là một trong những khó khăn chính mà ASEAN gặp phải trong giai đoạn đầu thành lập (1967-1975)?

  • A. Còn tồn tại những bất đồng và mâu thuẫn trong quan hệ giữa một số nước thành viên.
  • B. Các nước thành viên đều có trình độ phát triển kinh tế rất cao.
  • C. Sự can thiệp sâu rộng của Liên Xô vào công việc nội bộ của ASEAN.
  • D. Thiếu khung pháp lý và các nguyên tắc hoạt động rõ ràng.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận của ASEAN so với một số tổ chức khu vực khác (ví dụ: EU) trong quá trình liên kết, đặc biệt liên quan đến chủ quyền quốc gia.

  • A. ASEAN có xu hướng liên kết chặt chẽ hơn và chuyển giao nhiều chủ quyền hơn cho khối chung.
  • B. ASEAN áp dụng nguyên tắc đa số trong mọi quyết định quan trọng.
  • C. ASEAN đề cao nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia và không can thiệp nội bộ, khác với xu hướng siêu quốc gia của EU.
  • D. ASEAN có một nghị viện chung với quyền lập pháp tối cao.

Câu 25: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình hình thành và phát triển của ASEAN đối với các nỗ lực liên kết khu vực khác?

  • A. Liên kết khu vực chỉ thành công khi có sự đồng nhất hoàn toàn về chế độ chính trị và trình độ phát triển.
  • B. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài là yếu tố quyết định sự thành công của liên kết khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự là đủ để đảm bảo hòa bình và ổn định.
  • D. Xây dựng lòng tin, đối thoại và giải quyết bất đồng bằng biện pháp hòa bình là nền tảng quan trọng cho sự hợp tác và phát triển.

Câu 26: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đến sự phát triển của ASEAN trong giai đoạn cuối thế kỷ XX - đầu thế kỷ XXI.

  • A. Tạo cơ hội cho ASEAN hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới và đối mặt với các thách thức xuyên quốc gia.
  • B. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của các tổ chức khu vực như ASEAN.
  • C. Buộc các nước ASEAN phải đóng cửa nền kinh tế để tự bảo vệ.
  • D. Chỉ tác động tiêu cực, gây ra khủng hoảng kinh tế liên tục cho khu vực.

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức hiện tại mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt để đạt được mục tiêu hội nhập sâu rộng hơn?

  • A. Thiếu ý chí chính trị để thực hiện các cam kết hội nhập.
  • B. Sự tồn tại của các rào cản phi thuế quan và sự khác biệt về quy định giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Việc các nước thành viên đã hoàn thành hoàn toàn mục tiêu xóa bỏ mọi rào cản thương mại.
  • D. Sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng doanh nghiệp trong khu vực.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC).

  • A. Chủ yếu tập trung vào việc đồng nhất hóa hoàn toàn văn hóa của các quốc gia thành viên.
  • B. Chỉ là một trụ cột mang tính hình thức, không có hoạt động thực chất.
  • C. Hướng tới xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ, nâng cao chất lượng cuộc sống và giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường.
  • D. Mục tiêu chính là bảo tồn văn hóa truyền thống và ngăn chặn sự ảnh hưởng của văn hóa bên ngoài.

Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò ngày càng tăng của ASEAN trên trường quốc tế?

  • A. ASEAN là một tổ chức khu vực khép kín, ít quan hệ với bên ngoài.
  • B. Vai trò của ASEAN trên trường quốc tế đã giảm sút kể từ khi thành lập.
  • C. ASEAN chỉ có vai trò trong việc giải quyết các vấn đề nội bộ khu vực.
  • D. ASEAN ngày càng có vai trò và tiếng nói quan trọng hơn trong các vấn đề khu vực và quốc tế, được nhiều đối tác coi trọng.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA, thành lập năm 1961) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN, thành lập năm 1967).

  • A. ASA là một liên minh quân sự, còn ASEAN là một tổ chức kinh tế.
  • B. ASA có phạm vi thành viên và lĩnh vực hợp tác hẹp hơn so với ASEAN.
  • C. ASA thành công hơn trong việc giải quyết xung đột so với ASEAN.
  • D. ASEAN là tiền thân của ASA, được thành lập sau khi ASA giải thể hoàn toàn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây tác động mạnh mẽ nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) của 5 nước sáng lập vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự ra đời của ASEAN, yếu tố nào thể hiện rõ nhất nhu cầu nội tại của các quốc gia trong khu vực?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (8/8/1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN, trong đó nêu rõ các mục tiêu chính. Mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất khát vọng về một khu vực hòa bình, ổn định và thịnh vượng chung?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất (Bali, Indonesia, 1976) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào của ASEAN được thể hiện rõ nét qua việc các quyết định quan trọng thường được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của tất cả các nước thành viên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích tác động của sự kiện Chiến tranh lạnh kết thúc (cuối thập niên 80, đầu thập niên 90 thế kỷ XX) đến quá trình phát triển của ASEAN. Tác động nổi bật nhất là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu và định hướng phát triển giữa giai đoạn đầu thành lập (1967-1975) và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Bản Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong quá trình phát triển của Hiệp hội?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính là Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội thể hiện điều gì về mục tiêu và định hướng của ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì và phát huy nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' trong bối cảnh khu vực đa dạng về chế độ chính trị và trình độ phát triển?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nêu một thách thức lớn mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng, đặc biệt liên quan đến sự khác biệt nội tại giữa các quốc gia thành viên?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập đến nay.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là việc hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). AFTA có ý nghĩa chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đánh giá vai trò của các Hội nghị cấp cao ASEAN (Summit) trong quá trình phát triển của Hiệp hội.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước sáng lập lên 10 nước?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Theo Tuyên bố Băng Cốc (1967), mục tiêu nào sau đây không phải là mục tiêu ban đầu của ASEAN?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ký kết tại Kuala Lumpur năm 1971.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đâu là sự kiện đánh dấu bước phát triển mới của ASEAN, chuyển từ một hiệp hội lỏng lẻo sang một tổ chức khu vực năng động và hợp tác chặt chẽ hơn, đặc biệt trong bối cảnh mới sau Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích thách thức mà ASEAN phải đối mặt trong việc duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm của mình trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc ngày càng gay gắt ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đánh giá đóng góp của Việt Nam kể từ khi gia nhập vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với nhiều quốc gia và tổ chức lớn trên thế giới (như Trung Quốc, Mỹ, EU, Nhật Bản, v.v.).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu là một trong những khó khăn chính mà ASEAN gặp phải trong giai đoạn đầu thành lập (1967-1975)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận của ASEAN so với một số tổ chức khu vực khác (ví dụ: EU) trong quá trình liên kết, đặc biệt liên quan đến chủ quyền quốc gia.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình hình thành và phát triển của ASEAN đối với các nỗ lực liên kết khu vực khác?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đến sự phát triển của ASEAN trong giai đoạn cuối thế kỷ XX - đầu thế kỷ XXI.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức hiện tại mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt để đạt được mục tiêu hội nhập sâu rộng hơn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC).

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò ngày càng tăng của ASEAN trên trường quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA, thành lập năm 1961) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN, thành lập năm 1967).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào được xem là yếu tố thúc đẩy quan trọng nhất cho sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ tại Đông Nam Á.
  • B. Sự hình thành một liên minh quân sự mạnh mẽ chống lại các cường quốc bên ngoài.
  • C. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế, xã hội và hạn chế ảnh hưởng từ các cường quốc trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • D. Việc các nước Đông Nam Á đã hoàn thành công cuộc công nghiệp hóa và hiện đại hóa.

Câu 2: Đâu là mục tiêu cốt lõi được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967), văn kiện thành lập ASEAN?

  • A. Thiết lập một khối liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • B. Đồng nhất hóa hệ thống chính trị và kinh tế của các quốc gia thành viên.
  • C. Phối hợp hành động để can thiệp vào công việc nội bộ của các nước trong khu vực.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa giữa các nước thành viên vì hòa bình và ổn định khu vực.

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong phạm vi hợp tác của ASEAN giữa giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau Hội nghị cấp cao Bali năm 1976.

  • A. Trước 1976 tập trung quân sự, sau 1976 chuyển sang kinh tế.
  • B. Trước 1976 chủ yếu thăm dò, sau 1976 mở rộng sang chính trị, an ninh và hợp tác thực chất hơn.
  • C. Trước 1976 chỉ hợp tác song phương, sau 1976 mới hợp tác đa phương.
  • D. Trước 1976 chỉ hợp tác văn hóa, sau 1976 mới thêm kinh tế.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 đã đưa ra những nguyên tắc cốt lõi nào chi phối quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ; không can thiệp vào công việc nội bộ; giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Thành lập liên minh quân sự chung; can thiệp khi một thành viên bị tấn công.
  • C. Thống nhất hệ thống tiền tệ; xóa bỏ hoàn toàn hàng rào thuế quan nội khối.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với thành viên vi phạm hiệp ước.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình mở rộng thành viên của ASEAN, mở ra cánh cửa cho việc kết nạp các quốc gia Đông Dương?

  • A. Thành lập Cộng đồng ASEAN (2015).
  • B. Ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (1976).
  • C. Quan hệ giữa các nước Đông Nam Á được cải thiện đáng kể sau Chiến tranh lạnh.
  • D. ASEAN ra Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) (1971).

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 mang lại ý nghĩa chiến lược nào cho cả Việt Nam và Hiệp hội?

  • A. Việt Nam trở thành quốc gia có quyền lực chi phối trong ASEAN.
  • B. ASEAN chuyển trọng tâm hợp tác sang lĩnh vực quân sự.
  • C. Việt Nam từ bỏ hoàn toàn chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ.
  • D. Giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và thế giới, đồng thời củng cố sự đoàn kết và nâng cao vị thế của ASEAN.

Câu 7: Phân tích thách thức nội tại lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng, xuất phát từ chính đặc điểm của các quốc gia thành viên.

  • A. Sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị, văn hóa và ngôn ngữ.
  • B. Tất cả các nước thành viên đều có tranh chấp lãnh thổ với nhau.
  • C. Thiếu ý chí chính trị và quyết tâm hợp tác từ phía các nhà lãnh đạo.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các cường quốc bên ngoài.

Câu 8: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN đôi khi bị xem là cản trở tiến trình hội nhập sâu sắc hơn, đặc biệt trong việc giải quyết các vấn đề nhạy cảm?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Nguyên tắc đồng thuận (consensus) trong ra quyết định.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 9: Đâu là một trong ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN được thành lập vào năm 2015?

  • A. Cộng đồng Quân sự ASEAN.
  • B. Cộng đồng Y tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Cộng đồng Giáo dục ASEAN.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc ASEAN duy trì vai trò trung tâm (centrality) trong cấu trúc khu vực đang định hình ở châu Á - Thái Bình Dương.

  • A. Cho phép một hoặc hai cường quốc chi phối khu vực.
  • B. Khuyến khích sự hình thành các khối liên minh quân sự đối địch.
  • C. Biến Đông Nam Á thành nơi cạnh tranh trực tiếp giữa các cường quốc.
  • D. Giúp các nước thành viên ASEAN chủ động định hình các quy tắc, chuẩn mực khu vực và đối thoại với các đối tác bên ngoài trên cơ sở bình đẳng.

Câu 11: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) năm 1971 thể hiện nguyện vọng chủ yếu nào của các quốc gia sáng lập ASEAN trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Mời gọi các cường quốc can thiệp sâu hơn vào khu vực.
  • B. Tránh bị lôi kéo vào sự đối đầu giữa các khối quân sự, bảo vệ hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. Thành lập một liên minh quân sự trung lập vĩnh viễn.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.

Câu 12: Sự kiện nào được xem là bước phát triển quan trọng trong việc hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và thể chế cho ASEAN?

  • A. Thông qua Hiến chương ASEAN (2007).
  • B. Ký kết Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • C. Thành lập Cộng đồng ASEAN (2015).
  • D. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).

Câu 13: Đánh giá đóng góp quan trọng nhất của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực kể từ khi thành lập đến nay.

  • A. Đã giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp lãnh thổ giữa các thành viên.
  • B. Thành lập một lực lượng quân sự chung hùng mạnh.
  • C. Buộc các cường quốc phải rút hết lực lượng quân sự khỏi khu vực.
  • D. Xây dựng lòng tin, thúc đẩy đối thoại, thiết lập các cơ chế hợp tác và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 14: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong những năm 1990 (kết nạp Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia) diễn ra trong bối cảnh chủ yếu nào của khu vực và thế giới?

  • A. Sự bùng nổ của các cuộc xung đột vũ trang quy mô lớn tại Đông Nam Á.
  • B. Sự gia tăng căng thẳng và đối đầu giữa các cường quốc.
  • C. Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế hòa bình, hợp tác và toàn cầu hóa phát triển.
  • D. Sự suy thoái kinh tế trầm trọng của hầu hết các nước Đông Nam Á.

Câu 15: Thuật ngữ "Cách thức ASEAN" (ASEAN Way) dùng để chỉ điều gì trong hoạt động của Hiệp hội?

  • A. Phương thức ra quyết định dựa trên tham vấn và đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ, đề cao sự linh hoạt và không chính thức.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật quốc tế và áp đặt các biện pháp trừng phạt.
  • C. Thiết lập một bộ máy hành chính tập trung, có quyền lực siêu quốc gia.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế và bỏ qua các vấn đề chính trị, an ninh.

Câu 16: So sánh mục tiêu thành lập của ASEAN với các tổ chức tiền thân trong khu vực như ASA hay MAPHILINDO, điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. ASEAN là tổ chức quân sự, các tổ chức kia chỉ kinh tế.
  • B. ASEAN chỉ có 5 thành viên ban đầu, các tổ chức kia đông hơn.
  • C. ASEAN do các nước ngoài khu vực sáng lập, các tổ chức kia do nước trong khu vực.
  • D. ASEAN có tầm nhìn và mục tiêu hợp tác rộng hơn (kinh tế, xã hội, văn hóa, an ninh), mang tính bao trùm hơn các tổ chức tiền thân vốn hẹp hơn về phạm vi hoặc thành viên.

Câu 17: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 được xem là bước tiến quan trọng nào của Hiệp hội?

  • A. Chuyển đổi hoàn toàn thành một nhà nước liên bang thống nhất.
  • B. Nâng tầm liên kết giữa các quốc gia thành viên lên một mức độ cao hơn, hướng tới hội nhập sâu sắc trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Giải tán hoàn toàn các cơ quan hợp tác cấp bộ ngành.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xóa bỏ thuế quan nội khối.

Câu 18: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu nhưng có ảnh hưởng trực tiếp và đáng kể đến sự phát triển bền vững của ASEAN trong thế kỷ 21?

  • A. Sự suy giảm dân số ở hầu hết các nước thành viên.
  • B. Việc thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Biến đổi khí hậu và các dịch bệnh xuyên quốc gia.
  • D. Sự cô lập về kinh tế và thương mại với phần còn lại của thế giới.

Câu 19: Từ góc độ kinh tế, việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Thành lập một ngân hàng trung ương và đồng tiền chung duy nhất.
  • B. Chỉ cho phép tự do lưu chuyển hàng hóa giữa các nước phát triển hơn.
  • C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và hạn chế công nghiệp.
  • D. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung, thúc đẩy tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.

Câu 20: Đánh giá vai trò của ASEAN trong việc đối phó với các cuộc khủng hoảng khu vực (ví dụ: Khủng hoảng tài chính châu Á 1997, các vấn đề an ninh phi truyền thống).

  • A. Đóng vai trò nền tảng cho sự phối hợp và hợp tác ứng phó giữa các nước thành viên, dù hiệu quả có thể khác nhau tùy từng trường hợp.
  • B. Hoàn toàn không có vai trò gì, các nước thành viên tự giải quyết.
  • C. Làm trầm trọng thêm các cuộc khủng hoảng do thiếu cơ chế phối hợp.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ các cường quốc bên ngoài.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về bản chất của ASEAN so với các tổ chức khu vực khác như Liên minh châu Âu (EU)?

  • A. ASEAN có mức độ liên kết và siêu quốc gia hóa cao hơn EU.
  • B. ASEAN có cơ chế ra quyết định dựa trên đa số phiếu như EU.
  • C. ASEAN là một tổ chức hợp tác liên chính phủ, đề cao chủ quyền quốc gia, trong khi EU có nhiều yếu tố siêu quốc gia.
  • D. EU tập trung vào kinh tế, còn ASEAN chỉ tập trung vào an ninh.

Câu 22: Tại sao việc duy trì sự đoàn kết và đồng thuận trong ASEAN lại trở nên khó khăn hơn trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược ngày càng gia tăng giữa các cường quốc lớn ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Các cường quốc không quan tâm đến Đông Nam Á.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc giúp ASEAN dễ dàng đạt đồng thuận hơn.
  • C. Các nước thành viên ASEAN đều có lợi ích hoàn toàn giống nhau đối với các cường quốc.
  • D. Áp lực từ các cường quốc có thể tạo ra sự chia rẽ trong nội bộ ASEAN do các nước thành viên có lợi ích và mối quan hệ khác nhau với các cường quốc đó.

Câu 23: Bên cạnh 3 trụ cột Cộng đồng, ASEAN còn phát triển các cơ chế hợp tác rộng hơn với các đối tác bên ngoài. Cơ chế nào sau đây là ví dụ tiêu biểu cho sự mở rộng hợp tác này?

  • A. Khối quân sự NATO.
  • B. Các diễn đàn như ASEAN+1, ASEAN+3, Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), Cấp cao Đông Á (EAS).
  • C. Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Khối thương mại NAFTA.

Câu 24: Đánh giá ý nghĩa lâu dài của việc ASEAN thiết lập các Khu vực Mậu dịch Tự do (FTA) với các đối tác lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, Niu Di Lân...

  • A. Tăng cường hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu, mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho các nước thành viên.
  • B. Gây cản trở thương mại và đầu tư giữa ASEAN với các đối tác bên ngoài.
  • C. Khiến các nước thành viên ASEAN phụ thuộc hoàn toàn vào các đối tác lớn.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển nhất trong ASEAN.

Câu 25: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang nỗ lực hợp tác giải quyết?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa các nước thành viên.
  • B. Xung đột biên giới quy mô lớn giữa các quốc gia.
  • C. Tội phạm xuyên quốc gia (ma túy, buôn người), khủng bố, an ninh mạng, thiên tai, dịch bệnh.
  • D. Sự can thiệp quân sự trực tiếp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 26: Nêu một ví dụ cụ thể về việc ASEAN đã thể hiện vai trò của mình trong việc hỗ trợ các nước thành viên ứng phó với một vấn đề chung của khu vực.

  • A. Phối hợp các nỗ lực cứu trợ và khắc phục hậu quả thiên tai (ví dụ: bão, sóng thần).
  • B. Gửi quân đội sang can thiệp vào nội bộ một nước thành viên.
  • C. Áp đặt lệnh cấm vận kinh tế đối với một quốc gia láng giềng.
  • D. Thành lập một tòa án quốc tế để xét xử tranh chấp lãnh thổ.

Câu 27: Đâu là điểm yếu chính của cơ chế ra quyết định dựa trên đồng thuận của ASEAN khi đối mặt với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm cần hành động nhanh chóng?

  • A. Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Đảm bảo quyền lợi của riêng các nước lớn.
  • C. Dễ dẫn đến tình trạng trì trệ, chậm ra quyết định hoặc chỉ đạt được các thỏa hiệp tối thiểu.
  • D. Khuyến khích các nước thành viên xung đột lẫn nhau.

Câu 28: Tuyên bố Hà Nội về Tầm nhìn ASEAN 2020 (1998) đặt ra mục tiêu dài hạn nào cho Hiệp hội?

  • A. Giải tán ASEAN vào năm 2020.
  • B. Trở thành một cường quốc quân sự hàng đầu thế giới vào năm 2020.
  • C. Đồng nhất hóa ngôn ngữ và văn hóa của tất cả các nước thành viên vào năm 2020.
  • D. Xây dựng một cộng đồng hòa hợp, thịnh vượng và bản sắc, có vai trò quan trọng trong khu vực và thế giới vào năm 2020.

Câu 29: Sự phát triển của ASEAN từ một nhóm 5 nước ban đầu thành một cộng đồng 10 nước bao trùm toàn bộ khu vực Đông Nam Á thể hiện xu thế chủ đạo nào của quan hệ quốc tế cuối thế kỷ XX - đầu thế kỷ XXI?

  • A. Xu thế đối đầu quân sự giữa các quốc gia.
  • B. Xu thế hòa bình, hợp tác và hội nhập khu vực.
  • C. Xu thế cô lập và đóng cửa biên giới.
  • D. Xu thế cạnh tranh gay gắt về tài nguyên.

Câu 30: Sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian: (1) Việt Nam gia nhập ASEAN, (2) Ký kết Tuyên bố Băng Cốc, (3) Thông qua Hiến chương ASEAN, (4) Thành lập Cộng đồng ASEAN.

  • A. (1), (2), (3), (4)
  • B. (2), (1), (4), (3)
  • C. (4), (3), (1), (2)
  • D. (2), (1), (3), (4)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào được xem là yếu tố thúc đẩy quan trọng nhất cho sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đâu là mục tiêu *cốt lõi* được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967), văn kiện thành lập ASEAN?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong *phạm vi hợp tác* của ASEAN giữa giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau Hội nghị cấp cao Bali năm 1976.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 đã đưa ra những nguyên tắc *cốt lõi* nào chi phối quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu *bước ngoặt quan trọng* trong quá trình mở rộng thành viên của ASEAN, mở ra cánh cửa cho việc kết nạp các quốc gia Đông Dương?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 mang lại *ý nghĩa chiến lược* nào cho cả Việt Nam và Hiệp hội?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích *thách thức nội tại* lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng, xuất phát từ chính đặc điểm của các quốc gia thành viên.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN đôi khi bị xem là cản trở tiến trình hội nhập sâu sắc hơn, đặc biệt trong việc giải quyết các vấn đề nhạy cảm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đâu là một trong ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN được thành lập vào năm 2015?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích *ý nghĩa chiến lược* của việc ASEAN duy trì vai trò trung tâm (centrality) trong cấu trúc khu vực đang định hình ở châu Á - Thái Bình Dương.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) năm 1971 thể hiện nguyện vọng *chủ yếu* nào của các quốc gia sáng lập ASEAN trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Sự kiện nào được xem là *bước phát triển quan trọng* trong việc hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và thể chế cho ASEAN?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đánh giá *đóng góp quan trọng nhất* của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực kể từ khi thành lập đến nay.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong những năm 1990 (kết nạp Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia) diễn ra trong bối cảnh *chủ yếu* nào của khu vực và thế giới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Thuật ngữ 'Cách thức ASEAN' (ASEAN Way) dùng để chỉ điều gì trong hoạt động của Hiệp hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: So sánh mục tiêu thành lập của ASEAN với các tổ chức tiền thân trong khu vực như ASA hay MAPHILINDO, điểm khác biệt nổi bật là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 được xem là *bước tiến quan trọng* nào của Hiệp hội?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Thách thức nào sau đây mang tính *toàn cầu* nhưng có ảnh hưởng trực tiếp và đáng kể đến sự phát triển bền vững của ASEAN trong thế kỷ 21?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Từ góc độ kinh tế, việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu *chủ yếu* nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đánh giá vai trò của ASEAN trong việc *đối phó* với các cuộc khủng hoảng khu vực (ví dụ: Khủng hoảng tài chính châu Á 1997, các vấn đề an ninh phi truyền thống).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về *bản chất* của ASEAN so với các tổ chức khu vực khác như Liên minh châu Âu (EU)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao việc duy trì sự đoàn kết và đồng thuận trong ASEAN lại trở nên *khó khăn hơn* trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược ngày càng gia tăng giữa các cường quốc lớn ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Bên cạnh 3 trụ cột Cộng đồng, ASEAN còn phát triển các cơ chế hợp tác *rộng hơn* với các đối tác bên ngoài. Cơ chế nào sau đây là ví dụ tiêu biểu cho sự mở rộng hợp tác này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đánh giá *ý nghĩa lâu dài* của việc ASEAN thiết lập các Khu vực Mậu dịch Tự do (FTA) với các đối tác lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, Niu Di Lân...

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến *an ninh phi truyền thống* mà ASEAN đang nỗ lực hợp tác giải quyết?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nêu một ví dụ cụ thể về việc ASEAN đã thể hiện vai trò của mình trong việc *hỗ trợ* các nước thành viên ứng phó với một vấn đề chung của khu vực.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đâu là *điểm yếu chính* của cơ chế ra quyết định dựa trên đồng thuận của ASEAN khi đối mặt với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm cần hành động nhanh chóng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tuyên bố Hà Nội về Tầm nhìn ASEAN 2020 (1998) đặt ra mục tiêu *dài hạn* nào cho Hiệp hội?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Sự phát triển của ASEAN từ một nhóm 5 nước ban đầu thành một cộng đồng 10 nước bao trùm toàn bộ khu vực Đông Nam Á thể hiện *xu thế chủ đạo* nào của quan hệ quốc tế cuối thế kỷ XX - đầu thế kỷ XXI?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian: (1) Việt Nam gia nhập ASEAN, (2) Ký kết Tuyên bố Băng Cốc, (3) Thông qua Hiến chương ASEAN, (4) Thành lập Cộng đồng ASEAN.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là nhân tố khách quan quan trọng thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và tiến tới thành lập Hiệp hội (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Tình hình Chiến tranh lạnh và sự can thiệp của các cường quốc vào khu vực.
  • D. Các nước Đông Nam Á đều giành được độc lập hoàn toàn.

Câu 2: Bên cạnh bối cảnh quốc tế, nhân tố chủ quan nào từ nội bộ các quốc gia Đông Nam Á cũng góp phần quan trọng vào sự ra đời của ASEAN năm 1967?

  • A. Các quốc gia đều đi theo con đường phát triển xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nhu cầu đối phó với nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.
  • C. Sự thúc đẩy và hỗ trợ trực tiếp từ Liên Hợp Quốc.
  • D. Nhu cầu hợp tác để cùng nhau phát triển kinh tế và xây dựng đất nước sau khi độc lập.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Xây dựng một khối liên minh quân sự.
  • B. Tăng cường hợp tác trên các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • C. Đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân mới.
  • D. Thành lập một thị trường chung duy nhất.

Câu 4: So với các tổ chức tiền thân như ASA hay MAPHILINDO, sự ra đời của ASEAN năm 1967 có điểm khác biệt cơ bản nào về mặt cấu trúc hoặc phạm vi hoạt động?

  • A. Có cơ cấu tổ chức chặt chẽ hơn và phạm vi hợp tác rộng hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự.
  • C. Không có sự tham gia của các quốc gia nói tiếng Anh.
  • D. Được thành lập dưới sự bảo trợ của Liên Hợp Quốc.

Câu 5: Nguyên tắc quan trọng nào của ASEAN được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia thành viên luôn cố gắng giải quyết các vấn đề nội bộ bằng tham vấn và đồng thuận, tránh áp đặt ý chí lên nhau?

  • A. Hợp tác bình đẳng cùng có lợi.
  • B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc nhất trí và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 6: Giai đoạn từ năm 1967 đến năm 1975, hoạt động hợp tác trong ASEAN còn khá lỏng lẻo và chưa hiệu quả chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Thiếu sự hỗ trợ tài chính từ các nước phát triển.
  • B. Các nước thành viên có trình độ phát triển kinh tế quá chênh lệch.
  • C. Sự khác biệt về chế độ chính trị và đường lối phát triển, cùng ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh.
  • D. Chưa có trụ sở Ban Thư ký chung cho cả khối.

Câu 7: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, đưa ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn đẩy mạnh hợp tác toàn diện, đặc biệt là về kinh tế?

  • A. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (Inđônêxia) năm 1976.
  • B. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • C. Thông qua Tuyên bố Bangkok năm 1967.
  • D. Kết thúc Chiến tranh lạnh năm 1989.

Câu 8: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đã bổ sung những nguyên tắc quan trọng nào vào hoạt động của ASEAN?

  • A. Thành lập liên minh quân sự chung.
  • B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, không đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • C. Thiết lập một đồng tiền chung cho cả khối.
  • D. Thành lập Ban Thư ký thường trực tại mỗi quốc gia.

Câu 9: Việc Brunei gia nhập ASEAN năm 1984 trong bối cảnh nào đã thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giữa các nước Đông Nam Á?

  • A. Đánh dấu sự mở rộng đầu tiên của ASEAN về số lượng thành viên sau gần 20 năm.
  • B. Đưa ASEAN trở thành tổ chức kinh tế mạnh nhất thế giới.
  • C. Kết thúc hoàn toàn sự đối đầu giữa các nước Đông Dương và ASEAN.
  • D. Chuyển trọng tâm hoạt động của ASEAN sang lĩnh vực quân sự.

Câu 10: Việc Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cả Việt Nam và khu vực Đông Nam Á?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành thành viên sáng lập của ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • C. Hoàn thành mục tiêu xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • D. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng của Việt Nam, đồng thời tăng cường sức mạnh và vị thế của ASEAN trong khu vực và thế giới.

Câu 11: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 lên 10 quốc gia diễn ra chủ yếu trong giai đoạn nào và phản ánh xu thế gì của khu vực?

  • A. Từ năm 1967 đến 1975, phản ánh xu thế đối đầu.
  • B. Từ năm 1976 đến 1985, phản ánh xu thế liên kết quân sự.
  • C. Từ cuối thập niên 1980 đến cuối thập niên 1990, phản ánh xu thế hòa bình, hợp tác và hội nhập khu vực.
  • D. Từ năm 2000 đến nay, phản ánh xu thế toàn cầu hóa.

Câu 12: Việc Campuchia trở thành thành viên cuối cùng gia nhập ASEAN (1999) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với mục tiêu ban đầu của khối?

  • A. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á vào tổ chức.
  • B. Giúp ASEAN giải quyết triệt để vấn đề nội chiến ở Campuchia.
  • C. Đưa Campuchia trở thành nền kinh tế dẫn đầu trong ASEAN.
  • D. Chuyển ASEAN thành một tổ chức liên minh chính trị-quân sự.

Câu 13: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình duy trì sự đoàn kết và thúc đẩy hợp tác sâu rộng giữa các quốc gia thành viên có sự đa dạng lớn về văn hóa, trình độ phát triển và hệ thống chính trị?

  • A. Sự cạnh tranh trực tiếp với các tổ chức khu vực khác.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án chung.
  • C. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển, thể chế chính trị và bản sắc văn hóa giữa các thành viên.
  • D. Thiếu sự quan tâm và hợp tác từ các cường quốc bên ngoài.

Câu 14: Từ năm 2015, ASEAN chính thức hình thành Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Chính trị, Quân sự, Văn hóa.
  • B. Kinh tế, Xã hội, Quốc phòng.
  • C. Thương mại, Đầu tư, Giáo dục.
  • D. Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.

Câu 15: Việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường hợp tác chính trị, an ninh để duy trì hòa bình, ổn định và an ninh trong khu vực.
  • B. Thành lập một lực lượng quân sự chung để bảo vệ lãnh thổ.
  • C. Xây dựng một hệ thống pháp luật chung cho tất cả các nước thành viên.
  • D. Đối phó trực tiếp với các mối đe dọa từ bên ngoài khối.

Câu 16: Mục tiêu chính của việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

  • A. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn khối.
  • B. Tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất duy nhất, thúc đẩy tự do lưu chuyển.
  • C. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu sang các thị trường lớn.

Câu 17: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các mục tiêu nào?

  • A. Đồng nhất hóa văn hóa và ngôn ngữ của các quốc gia thành viên.
  • B. Chỉ tập trung vào các vấn đề y tế và giáo dục.
  • C. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ, quan tâm đến người dân và môi trường, thúc đẩy bản sắc ASEAN.
  • D. Thành lập các quỹ hỗ trợ văn hóa cho các nước nghèo.

Câu 18: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất mà Việt Nam có được khi trở thành thành viên của ASEAN?

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, học hỏi kinh nghiệm phát triển và tăng cường vị thế quốc tế.
  • C. Được miễn trừ mọi nghĩa vụ đóng góp cho ngân sách chung của khối.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.

Câu 19: Bên cạnh cơ hội, việc hội nhập vào ASEAN cũng đặt ra những thách thức nhất định cho Việt Nam. Thách thức nào liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong một thị trường khu vực mở?

  • A. Nguy cơ mất bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Sự gia tăng của các vấn đề xã hội như tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Áp lực phải tham gia vào các hoạt động quân sự của khối.
  • D. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ của các nước thành viên khác ngay trên thị trường nội địa.

Câu 20: Đánh giá chung về vai trò của ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập đến nay. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Góp phần quan trọng duy trì hòa bình, ổn định, thúc đẩy hợp tác phát triển và nâng cao vị thế của khu vực trên trường quốc tế.
  • B. Đã giải quyết triệt để mọi xung đột và tranh chấp trong khu vực.
  • C. Trở thành một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • D. Chỉ đóng vai trò là diễn đàn đối thoại mà không có ảnh hưởng thực tế.

Câu 21: Tại sao có thể nói, sự ra đời của Cộng đồng ASEAN (2015) là bước phát triển tất yếu trong tiến trình liên kết khu vực?

  • A. Do áp lực trực tiếp từ Liên Hợp Quốc.
  • B. Để đối phó với một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.
  • C. Là kết quả của quá trình hợp tác lâu dài và đáp ứng yêu cầu hội nhập sâu rộng hơn trong bối cảnh quốc tế mới.
  • D. Chỉ là sự thay đổi tên gọi mà không có sự khác biệt về bản chất.

Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối liên hệ giữa sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong thập niên 1990.

  • A. Chiến tranh lạnh kết thúc làm gia tăng căng thẳng, buộc các nước phải liên kết quân sự chặt chẽ hơn.
  • B. Chiến tranh lạnh kết thúc không ảnh hưởng gì đến quá trình mở rộng của ASEAN.
  • C. Chiến tranh lạnh kết thúc khiến các nước Đông Dương đóng cửa và không muốn gia nhập ASEAN.
  • D. Chiến tranh lạnh kết thúc làm giảm đối đầu, tạo môi trường thuận lợi cho các nước Đông Dương và Myanmar hội nhập vào ASEAN, hoàn thành mục tiêu "ASEAN của 10".

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của ASEAN kể từ năm 1967 đến nay?

  • A. Trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ hợp tác lỏng lẻo đến liên kết chặt chẽ hơn, với quá trình mở rộng thành viên liên tục.
  • B. Luôn là một khối liên minh quân sự mạnh mẽ ngay từ khi thành lập.
  • C. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề kinh tế và bỏ qua chính trị, an ninh.
  • D. Số lượng thành viên không thay đổi kể từ năm 1967.

Câu 24: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của ASEAN đối với việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

  • A. Thành lập lực lượng quân đội chung hùng mạnh.
  • B. Buộc các nước thành viên phải từ bỏ hoàn toàn chủ quyền quốc gia.
  • C. Cấm mọi hoạt động buôn bán vũ khí trong khu vực.
  • D. Thiết lập các cơ chế đối thoại, tham vấn và tuân thủ nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 25: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Tạo khuôn khổ pháp lý vững chắc, nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
  • B. Biến ASEAN thành một quốc gia thống nhất.
  • C. Giới hạn phạm vi hợp tác của ASEAN chỉ trong lĩnh vực kinh tế.
  • D. Bãi bỏ hoàn toàn nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.

Câu 26: Bên cạnh các cơ hội, quá trình hội nhập ASEAN cũng đặt ra thách thức về duy trì bản sắc văn hóa dân tộc cho các nước thành viên. Thách thức này xuất phát chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
  • B. Sự giao lưu văn hóa mạnh mẽ và ảnh hưởng từ bên ngoài trong quá trình hội nhập.
  • C. Việc thành lập các bảo tàng chung của ASEAN.
  • D. Thiếu ngân sách cho các hoạt động văn hóa.

Câu 27: Phân tích vai trò của hợp tác kinh tế trong việc thúc đẩy liên kết và đoàn kết nội khối của ASEAN sau năm 1976.

  • A. Hợp tác kinh tế làm gia tăng sự cạnh tranh và chia rẽ nội bộ.
  • B. Hợp tác kinh tế không đóng vai trò quan trọng trong liên kết khối.
  • C. Hợp tác kinh tế mang lại lợi ích thiết thực, tạo động lực và nền tảng cho sự đoàn kết và liên kết sâu rộng hơn giữa các thành viên.
  • D. Hợp tác kinh tế chỉ phục vụ lợi ích của một vài quốc gia lớn trong khối.

Câu 28: Tại sao có thể nói, vấn đề Biển Đông là một trong những thách thức địa chính trị phức tạp nhất đối với sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN hiện nay?

  • A. Vấn đề Biển Đông chỉ là vấn đề riêng của một vài quốc gia ven biển.
  • B. Các nước ASEAN đều có chung quan điểm về vấn đề Biển Đông nên không có thách thức.
  • C. Vấn đề Biển Đông chỉ liên quan đến kinh tế, không ảnh hưởng đến chính trị-an ninh.
  • D. Vấn đề Biển Đông liên quan đến lợi ích và quan điểm khác nhau giữa các thành viên, đồng thời là nơi cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc, gây khó khăn cho sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN.

Câu 29: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng về vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập?

  • A. Tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động của ASEAN trên nhiều lĩnh vực, góp phần xây dựng Cộng đồng và nâng cao vị thế của khối.
  • B. Chỉ tham gia ASEAN vì lợi ích kinh tế đơn thuần.
  • C. Là thành viên thụ động, ít đóng góp vào các quyết định chung.
  • D. Luôn phản đối các nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN.

Câu 30: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế và khu vực nào được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự liên kết và hội nhập ngày càng sâu rộng của ASEAN trong thế kỷ XXI?

  • A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa, cùng với sự gia tăng của các thách thức toàn cầu và khu vực.
  • C. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
  • D. Sự đối đầu gay gắt giữa các cường quốc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là nhân tố khách quan quan trọng thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và tiến tới thành lập Hiệp hội (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bên cạnh bối cảnh quốc tế, nhân tố chủ quan nào từ nội bộ các quốc gia Đông Nam Á cũng góp phần quan trọng vào sự ra đời của ASEAN năm 1967?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: "… thúc đẩy sự cộng tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề cùng quan tâm ở các lĩnh vực: kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học-kĩ thuật và hành chính…". Đoạn trích này phản ánh khía cạnh nào trong mục tiêu hoạt động ban đầu của ASEAN (1967)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So với các tổ chức tiền thân như ASA hay MAPHILINDO, sự ra đời của ASEAN năm 1967 có điểm khác biệt cơ bản nào về mặt cấu trúc hoặc phạm vi hoạt động?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nguyên tắc quan trọng nào của ASEAN được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia thành viên luôn cố gắng giải quyết các vấn đề nội bộ bằng tham vấn và đồng thuận, tránh áp đặt ý chí lên nhau?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Giai đoạn từ năm 1967 đến năm 1975, hoạt động hợp tác trong ASEAN còn khá lỏng lẻo và chưa hiệu quả chủ yếu là do yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, đưa ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn đẩy mạnh hợp tác toàn diện, đặc biệt là về kinh tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đã bổ sung những nguyên tắc quan trọng nào vào hoạt động của ASEAN?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc Brunei gia nhập ASEAN năm 1984 trong bối cảnh nào đã thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giữa các nước Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Việc Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cả Việt Nam và khu vực Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 lên 10 quốc gia diễn ra chủ yếu trong giai đoạn nào và phản ánh xu thế gì của khu vực?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc Campuchia trở thành thành viên cuối cùng gia nhập ASEAN (1999) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với mục tiêu ban đầu của khối?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình duy trì sự đoàn kết và thúc đẩy hợp tác sâu rộng giữa các quốc gia thành viên có sự đa dạng lớn về văn hóa, trình độ phát triển và hệ thống chính trị?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Từ năm 2015, ASEAN chính thức hình thành Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Mục tiêu chính của việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các mục tiêu nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất mà Việt Nam có được khi trở thành thành viên của ASEAN?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bên cạnh cơ hội, việc hội nhập vào ASEAN cũng đặt ra những thách thức nhất định cho Việt Nam. Thách thức nào liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong một thị trường khu vực mở?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đánh giá chung về vai trò của ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập đến nay. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao có thể nói, sự ra đời của Cộng đồng ASEAN (2015) là bước phát triển tất yếu trong tiến trình liên kết khu vực?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối liên hệ giữa sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong thập niên 1990.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của ASEAN kể từ năm 1967 đến nay?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của ASEAN đối với việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Bên cạnh các cơ hội, quá trình hội nhập ASEAN cũng đặt ra thách thức về duy trì bản sắc văn hóa dân tộc cho các nước thành viên. Thách thức này xuất phát chủ yếu từ yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích vai trò của hợp tác kinh tế trong việc thúc đẩy liên kết và đoàn kết nội khối của ASEAN sau năm 1976.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao có thể nói, vấn đề Biển Đông là một trong những thách thức địa chính trị phức tạp nhất đối với sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN hiện nay?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng về vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế và khu vực nào được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự liên kết và hội nhập ngày càng sâu rộng của ASEAN trong thế kỷ XXI?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 diễn ra trong bối cảnh khu vực có những đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chiến tranh lạnh diễn ra gay gắt, các nước lớn tăng cường ảnh hưởng và nhu cầu hợp tác nội khối của các quốc gia.
  • B. Hầu hết các quốc gia đã hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc và bước vào công cuộc xây dựng đất nước trong hòa bình.
  • C. Mĩ đã rút hết quân khỏi Việt Nam và các nước Đông Dương, tạo điều kiện cho hòa bình khu vực.
  • D. Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ, mở ra xu thế đối thoại và hợp tác trên phạm vi toàn cầu.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện thành lập ASEAN - đã đề ra mục tiêu chính là thúc đẩy sự hợp tác giữa các nước thành viên. Mục tiêu này chủ yếu hướng tới lĩnh vực nào trong giai đoạn đầu (1967-1976)?

  • A. Hợp tác quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • B. Thống nhất về thể chế chính trị và hệ thống pháp luật.
  • C. Hợp tác kinh tế và văn hóa để cùng nhau phát triển.
  • D. Thành lập một liên minh chính trị chặt chẽ để tăng cường vị thế trên trường quốc tế.

Câu 3: So với các tổ chức tiền thân như ASA và MAPHILINDO, sự ra đời của ASEAN năm 1967 có điểm tiến bộ cơ bản nào về mặt mục tiêu và phạm vi hoạt động?

  • A. Chỉ giới hạn thành viên trong khối các nước nói tiếng Anh.
  • B. Thiết lập cơ sở hợp tác rộng rãi và bền vững hơn trên nhiều lĩnh vực giữa các quốc gia đa dạng.
  • C. Tập trung chủ yếu vào giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các nước thành viên.
  • D. Được thành lập dưới sự bảo trợ trực tiếp của một cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 4: Năm 1971, các nước ASEAN đã ra Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) tại Kuala Lumpur. Việc thông qua tuyên bố này phản ánh điều gì về nhận thức chung của các nước ASEAN vào thời điểm đó?

  • A. Mong muốn hình thành một liên minh quân sự để tự bảo vệ.
  • B. Chủ trương liên kết chặt chẽ với một trong hai siêu cường để đảm bảo an ninh.
  • C. Phản đối mọi hình thức hợp tác với các quốc gia ngoài khu vực.
  • D. Nhận thức về sự cần thiết phải giữ vững độc lập, tránh bị cuốn vào vòng xoáy đối đầu của các nước lớn.

Câu 5: Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (Inđônêxia) năm 1976 được coi là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Hiệp hội. Sự kiện này đánh dấu sự chuyển đổi nào trong phương thức hợp tác của ASEAN?

  • A. Chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang tăng cường liên kết chặt chẽ hơn giữa các thành viên.
  • B. Chuyển trọng tâm từ hợp tác kinh tế sang hợp tác quân sự.
  • C. Chính thức kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á làm thành viên.
  • D. Thống nhất một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976. Nguyên tắc nào sau đây trong TAC thể hiện rõ nhất cam kết của các nước ASEAN trong việc xây dựng môi trường khu vực ổn định và tin cậy?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Nguyên tắc hợp tác cùng có lợi.
  • C. Nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 7: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra mạnh mẽ nhất vào thập niên 90 của thế kỷ XX. Nhân tố quốc tế nào sau đây có tác động trực tiếpquan trọng nhất đến sự thúc đẩy quá trình mở rộng này?

  • A. Sự kết thúc của Chiến tranh lạnh và xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của cách mạng khoa học - kỹ thuật.
  • D. Việc thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa kép đối với cả Việt Nam và ASEAN. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh đúng nhất lợi ích chung mà sự kiện này mang lại cho cả hai bên?

  • A. Việt Nam nhận được viện trợ kinh tế không hoàn lại từ các nước thành viên cũ.
  • B. ASEAN trở thành một liên minh quân sự hùng mạnh đối phó với các cường quốc.
  • C. Việt Nam phá vỡ thế bao vây cấm vận, ASEAN tiến gần hơn đến mục tiêu tập hợp đủ 10 quốc gia Đông Nam Á.
  • D. Các nước ASEAN khác phải thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị theo mô hình của Việt Nam.

Câu 9: Quá trình mở rộng ASEAN từ 5 thành viên ban đầu lên 10 thành viên đã tạo ra những cơ hội và thách thức mới. Thách thức nội tại lớn nhất nảy sinh từ sự mở rộng này là gì?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các nước thành viên mới và cũ.
  • B. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế, thể chế chính trị, văn hóa gây khó khăn cho liên kết nội khối.
  • C. Nguy cơ bị các cường quốc bên ngoài chi phối do số lượng thành viên tăng.
  • D. Việc phải phân bổ lại trụ sở và bộ máy điều hành của Hiệp hội.

Câu 10: Từ năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được hình thành dựa trên ba trụ cột chính: Chính trị-An ninh, Kinh tế, và Văn hóa-Xã hội. Việc xây dựng Cộng đồng này thể hiện bước phát triển về chất nào của ASEAN?

  • A. Chuyển đổi thành một liên minh chính trị-quân sự.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào việc xóa bỏ rào cản thương mại.
  • C. Trở thành một quốc gia siêu quốc gia với chính phủ chung.
  • D. Tiến tới liên kết sâu rộng trên nhiều lĩnh vực, hình thành một tổ chức khu vực kiểu mới.

Câu 11: Trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Xây dựng một cộng đồng dựa trên các giá trị và chuẩn mực chung, tăng cường hòa bình và an ninh khu vực.
  • B. Thiết lập một khối quân sự chung để phòng thủ tập thể.
  • C. Hỗ trợ các nước thành viên giải quyết các vấn đề nội bộ liên quan đến an ninh.
  • D. Xây dựng một hệ thống pháp luật chung về an ninh cho toàn bộ khu vực.

Câu 12: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu biến ASEAN thành:

  • A. Một khu vực chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Một liên minh thuế quan chặt chẽ với thuế quan chung đối ngoại.
  • C. Một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, ổn định, cạnh tranh và hội nhập đầy đủ vào nền kinh tế toàn cầu.
  • D. Một khối tiền tệ chung với đồng tiền duy nhất.

Câu 13: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào việc gì?

  • A. Xây dựng một nền văn hóa duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • B. Góp phần xây dựng một Cộng đồng ASEAN đùm bọc, chia sẻ và quan tâm.
  • C. Thúc đẩy du lịch và trao đổi văn hóa đơn thuần.
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội chỉ mang tính quốc gia.

Câu 14: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN, được thể hiện xuyên suốt từ Tuyên bố Băng Cốc đến Hiến chương ASEAN, là yếu tố then chốt giúp duy trì sự đoàn kết giữa các quốc gia thành viên có sự khác biệt lớn?

  • A. Nguyên tắc bỏ phiếu theo đa số tuyệt đối.
  • B. Nguyên tắc tuân thủ sự lãnh đạo của quốc gia thành viên lớn nhất.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích của Hiệp hội hơn lợi ích quốc gia.

Câu 15: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực từ năm 2008) được ví như một "Hiến pháp" của Hiệp hội. Việc thông qua Hiến chương có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Thay thế hoàn toàn Tuyên bố Băng Cốc và các văn kiện trước đó.
  • B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý và thể chế cho một ASEAN gắn kết và hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Biến ASEAN thành một tổ chức siêu quốc gia có quyền lực tối cao.
  • D. Chỉ đơn thuần là văn bản tổng hợp lại các nguyên tắc đã có.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt trong việc hiện thực hóa Cộng đồng ASEAN là gì?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các nước thành viên và việc thực thi các cam kết liên kết.
  • B. Thiếu sự quan tâm của các cường quốc đối với khu vực Đông Nam Á.
  • C. Việc tất cả các nước thành viên đều có cùng chế độ chính trị.
  • D. Sự bùng nổ của các cuộc xung đột vũ trang quy mô lớn trong khu vực.

Câu 17: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình (ASEAN Centrality) được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Việc ASEAN trở thành một cường quốc kinh tế độc lập.
  • B. Sự can thiệp quân sự của ASEAN vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Việc ASEAN áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế đối với các nước bên ngoài.
  • D. Việc ASEAN là hạt nhân thúc đẩy và định hình cấu trúc hợp tác thông qua các diễn đàn khu vực do ASEAN dẫn dắt.

Câu 18: Nhận định nào sau đây không đúng khi đánh giá về quá trình phát triển của ASEAN?

  • A. Quá trình phát triển có sự điều chỉnh linh hoạt để thích ứng với bối cảnh khu vực và quốc tế.
  • B. Từ hợp tác lỏng lẻo ban đầu đã dần tiến tới liên kết sâu rộng hơn.
  • C. Đã trở thành một nhà nước liên bang với chính phủ và luật pháp chung cho toàn khu vực.
  • D. Có đóng góp quan trọng vào việc duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy phát triển ở Đông Nam Á.

Câu 19: Hãy phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" trong bối cảnh khu vực đa dạng về chế độ chính trị và văn hóa.

  • A. Ngăn cản mọi hình thức hợp tác giữa các nước thành viên.
  • B. Cho phép một số nước thành viên áp đặt ý chí lên các nước khác.
  • C. Làm suy yếu vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề chung.
  • D. Giúp duy trì sự tôn trọng chủ quyền quốc gia, tránh xung đột và tạo cơ sở cho sự cùng tồn tại của các chế độ khác nhau.

Câu 20: Một nhà phân tích cho rằng: "Sự phát triển của ASEAN là minh chứng cho thấy các quốc gia đang phát triển có thể hợp tác hiệu quả để nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế." Dựa vào kiến thức đã học, bạn đánh giá nhận định này như thế nào?

  • A. Đúng, vì hợp tác trong ASEAN giúp các thành viên cùng phát triển kinh tế, tăng cường tiếng nói chung và vị thế quốc tế.
  • B. Sai, vì sự phát triển của ASEAN hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của các nước lớn.
  • C. Sai, vì ASEAN chỉ là một diễn đàn trao đổi văn hóa đơn thuần.
  • D. Đúng, nhưng sự phát triển này chỉ mang lại lợi ích cho một số ít thành viên giàu có.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, ASEAN đang nỗ lực thích ứng. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây đang được ASEAN đẩy mạnh để nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên số?

  • A. Hợp tác quân sự truyền thống và mua sắm vũ khí.
  • B. Tập trung vào phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • C. Phát triển kinh tế số, kết nối số và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Giảm thiểu mọi trao đổi kinh tế với bên ngoài khu vực.

Câu 22: Hãy phân tích tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại các quốc gia thành viên.

  • A. Tạo cơ hội tiếp cận thị trường khu vực rộng lớn hơn nhưng cũng gia tăng áp lực cạnh tranh.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn đa quốc gia lớn.
  • D. Buộc các doanh nghiệp phải thu hẹp quy mô sản xuất.

Câu 23: Việt Nam, với tư cách là thành viên tích cực, đã có những đóng góp cụ thể nào vào việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN?

  • A. Chỉ tham gia vào các hoạt động kinh tế, không quan tâm đến chính trị-an ninh.
  • B. Đề xuất thành lập liên minh quân sự chống lại các nước lớn.
  • C. Thụ động trong các vấn đề an ninh khu vực.
  • D. Tích cực tham gia các cơ chế hợp tác an ninh, thúc đẩy xây dựng lòng tin và giải quyết các thách thức chung.

Câu 24: Nhìn lại chặng đường phát triển, thành tựu nổi bật nhất, có ý nghĩa quyết định đến sự tồn tại và lớn mạnh của ASEAN là gì?

  • A. Trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • B. Duy trì được hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác, liên kết giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thống nhất hoàn toàn về thể chế chính trị và hệ thống pháp luật.
  • D. Giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.

Câu 25: Tại sao việc xây dựng "bản sắc ASEAN" (ASEAN Identity) lại được xem là một nhiệm vụ quan trọng của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Để thay thế hoàn toàn bản sắc văn hóa của từng quốc gia thành viên.
  • B. Để tạo ra một ngôn ngữ và tôn giáo duy nhất cho toàn khu vực.
  • C. Để tăng cường sự hiểu biết, đoàn kết và gắn bó giữa người dân các nước thành viên, tạo nền tảng cho Cộng đồng.
  • D. Chỉ đơn thuần là hoạt động quảng bá du lịch khu vực.

Câu 26: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của ASEAN là "tham vấn và đồng thuận". Nguyên tắc này có thể gây ra thách thức nào trong quá trình ra quyết định của Hiệp hội, đặc biệt khi xử lý các vấn đề phức tạp?

  • A. Cho phép một quốc gia thành viên đơn phương đưa ra quyết định.
  • B. Có thể dẫn đến việc ra quyết định chậm chạp hoặc khó đạt được các quyết định mang tính đột phá.
  • C. Bỏ qua ý kiến của các quốc gia thành viên nhỏ.
  • D. Luôn đảm bảo mọi quyết định đều mang lại lợi ích tối đa cho tất cả các thành viên.

Câu 27: Bối cảnh quốc tế sau năm 1975 có ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ giữa nhóm 5 nước sáng lập ASEAN và các nước Đông Dương?

  • A. Tình hình phức tạp ở Đông Dương đã gây ra sự đối đầu và căng thẳng trong quan hệ.
  • B. Quan hệ trở nên thân thiện và hợp tác ngay lập tức.
  • C. Hai nhóm hoàn toàn không có bất kỳ liên hệ nào với nhau.
  • D. Các nước Đông Dương gia nhập ASEAN ngay sau năm 1975.

Câu 28: Hãy phân tích lý do tại sao việc duy trì "vai trò trung tâm của ASEAN" lại quan trọng đối với hòa bình và ổn định của khu vực châu Á - Thái Bình Dương rộng lớn hơn?

  • A. Vì ASEAN là một khối quân sự có khả năng đối trọng với mọi cường quốc.
  • B. Vì ASEAN có nền kinh tế lớn nhất trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Vì vai trò trung tâm giúp ASEAN áp đặt ý chí của mình lên các nước lớn.
  • D. Vì vai trò trung tâm giúp ASEAN trở thành nền tảng để các cường quốc và các đối tác khác tương tác, góp phần duy trì cân bằng và ổn định khu vực.

Câu 29: Một trong những thách thức đối ngoại của ASEAN hiện nay là làm thế nào để duy trì sự đoàn kết và tiếng nói chung trước các vấn đề khu vực và quốc tế phức tạp. Thách thức này nảy sinh chủ yếu từ đâu?

  • A. Việc tất cả các nước thành viên đều có cùng quan điểm về mọi vấn đề.
  • B. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia và mức độ phụ thuộc khác nhau vào các cường quốc bên ngoài.
  • C. Việc ASEAN không có bất kỳ cơ chế đối thoại nào với các nước ngoài khu vực.
  • D. Sự thiếu thông tin về các vấn đề quốc tế.

Câu 30: Dựa trên quá trình phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra cho các quốc gia trong khu vực về con đường phát triển và hội nhập là gì?

  • A. Đề cao độc lập, tự chủ, đồng thời tích cực hội nhập và hợp tác khu vực trên cơ sở tôn trọng các nguyên tắc chung.
  • B. Tìm kiếm sự bảo hộ từ một cường quốc bên ngoài để đảm bảo an ninh và phát triển.
  • C. Đóng cửa, chỉ tập trung phát triển nội tại mà không cần hợp tác quốc tế.
  • D. Chỉ tham gia vào các liên minh quân sự để đối phó với các nguy cơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 diễn ra trong bối cảnh khu vực có những đặc điểm nổi bật nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện thành lập ASEAN - đã đề ra mục tiêu chính là thúc đẩy sự hợp tác giữa các nước thành viên. Mục tiêu này chủ yếu hướng tới lĩnh vực nào trong giai đoạn đầu (1967-1976)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: So với các tổ chức tiền thân như ASA và MAPHILINDO, sự ra đời của ASEAN năm 1967 có điểm tiến bộ cơ bản nào về mặt mục tiêu và phạm vi hoạt động?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Năm 1971, các nước ASEAN đã ra Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) tại Kuala Lumpur. Việc thông qua tuyên bố này phản ánh điều gì về nhận thức chung của các nước ASEAN vào thời điểm đó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (Inđônêxia) năm 1976 được coi là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Hiệp hội. Sự kiện này đánh dấu sự chuyển đổi nào trong phương thức hợp tác của ASEAN?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976. Nguyên tắc nào sau đây trong TAC thể hiện rõ nhất cam kết của các nước ASEAN trong việc xây dựng môi trường khu vực ổn định và tin cậy?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra mạnh mẽ nhất vào thập niên 90 của thế kỷ XX. Nhân tố quốc tế nào sau đây có tác động *trực tiếp* và *quan trọng* nhất đến sự thúc đẩy quá trình mở rộng này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa kép đối với cả Việt Nam và ASEAN. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh đúng nhất lợi ích *chung* mà sự kiện này mang lại cho cả hai bên?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Quá trình mở rộng ASEAN từ 5 thành viên ban đầu lên 10 thành viên đã tạo ra những cơ hội và thách thức mới. Thách thức *nội tại* lớn nhất nảy sinh từ sự mở rộng này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Từ năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được hình thành dựa trên ba trụ cột chính: Chính trị-An ninh, Kinh tế, và Văn hóa-Xã hội. Việc xây dựng Cộng đồng này thể hiện bước phát triển *về chất* nào của ASEAN?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) có mục tiêu chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu biến ASEAN thành:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào việc gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN, được thể hiện xuyên suốt từ Tuyên bố Băng Cốc đến Hiến chương ASEAN, là yếu tố then chốt giúp duy trì sự đoàn kết giữa các quốc gia thành viên có sự khác biệt lớn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực từ năm 2008) được ví như một 'Hiến pháp' của Hiệp hội. Việc thông qua Hiến chương có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển của ASEAN?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt trong việc hiện thực hóa Cộng đồng ASEAN là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình (ASEAN Centrality) được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi đánh giá về quá trình phát triển của ASEAN?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hãy phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' trong bối cảnh khu vực đa dạng về chế độ chính trị và văn hóa.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một nhà phân tích cho rằng: 'Sự phát triển của ASEAN là minh chứng cho thấy các quốc gia đang phát triển có thể hợp tác hiệu quả để nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế.' Dựa vào kiến thức đã học, bạn đánh giá nhận định này như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, ASEAN đang nỗ lực thích ứng. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây đang được ASEAN đẩy mạnh để nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên số?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hãy phân tích tác động của việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại các quốc gia thành viên.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việt Nam, với tư cách là thành viên tích cực, đã có những đóng góp cụ thể nào vào việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nhìn lại chặng đường phát triển, thành tựu nổi bật nhất, có ý nghĩa quyết định đến sự tồn tại và lớn mạnh của ASEAN là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc xây dựng 'bản sắc ASEAN' (ASEAN Identity) lại được xem là một nhiệm vụ quan trọng của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của ASEAN là 'tham vấn và đồng thuận'. Nguyên tắc này có thể gây ra thách thức nào trong quá trình ra quyết định của Hiệp hội, đặc biệt khi xử lý các vấn đề phức tạp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Bối cảnh quốc tế sau năm 1975 có ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ giữa nhóm 5 nước sáng lập ASEAN và các nước Đông Dương?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hãy phân tích lý do tại sao việc duy trì 'vai trò trung tâm của ASEAN' lại quan trọng đối với hòa bình và ổn định của khu vực châu Á - Thái Bình Dương rộng lớn hơn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trong những thách thức đối ngoại của ASEAN hiện nay là làm thế nào để duy trì sự đoàn kết và tiếng nói chung trước các vấn đề khu vực và quốc tế phức tạp. Thách thức này nảy sinh chủ yếu từ đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa trên quá trình phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra cho các quốc gia trong khu vực về con đường phát triển và hội nhập là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào được xem là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và thành lập ASEAN vào năm 1967?

  • A. Sự chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh lạnh và xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Các nước Đông Nam Á đều có cùng chế độ chính trị và mục tiêu phát triển.
  • C. Sự diễn biến phức tạp của Chiến tranh lạnh, ảnh hưởng của các nước lớn và nhu cầu hợp tác nội khối để phát triển.
  • D. Sự thất bại của các liên minh quân sự do Mỹ lập ra ở Đông Nam Á.

Câu 2: Hãy phân tích lý do chính khiến các quốc gia Đông Nam Á, sau khi giành độc lập, lại mong muốn thành lập một tổ chức hợp tác khu vực như ASEAN, thay vì tiếp tục duy trì các liên kết song phương hoặc đa phương lỏng lẻo trước đó (như ASA, MAPHILINDO)?

  • A. Để thành lập một khối quân sự mạnh mẽ đối phó với các thế lực bên ngoài.
  • B. Nhằm cạnh tranh trực tiếp về kinh tế với các cường quốc phương Tây.
  • C. Theo sự chỉ đạo và định hướng của Liên Hợp Quốc.
  • D. Đáp ứng nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế, văn hóa và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Văn kiện này chủ yếu nêu bật điều gì về tính chất và mục tiêu ban đầu của tổ chức?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự chung để phòng thủ.
  • B. Xây dựng một tổ chức hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội vì hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. Thống nhất hệ thống chính trị và luật pháp giữa các nước thành viên.
  • D. Thành lập một thị trường chung và đồng tiền chung duy nhất.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC - 1976) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Đặt ra các nguyên tắc cơ bản cho quan hệ giữa các nước thành viên, tạo nền tảng pháp lý cho sự hợp tác.
  • B. Chuyển đổi ASEAN thành một liên minh quân sự chặt chẽ.
  • C. Quy định việc mở rộng thành viên cho tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
  • D. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.

Câu 5: Giai đoạn 1967-1976 được xem là giai đoạn "khởi đầu" của ASEAN. Đặc điểm nổi bật nhất của sự hợp tác trong giai đoạn này là gì?

  • A. Hợp tác kinh tế đã đạt được những thành tựu vượt bậc.
  • B. Tất cả các nước Đông Nam Á đều đã gia nhập tổ chức.
  • C. Sự hợp tác còn mang tính thăm dò, lỏng lẻo, chủ yếu tập trung vào chính trị - an ninh.
  • D. Đã hình thành một thị trường chung và xóa bỏ hàng rào thuế quan.

Câu 6: Sự kiện nào được coi là mốc đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN từ một tổ chức non trẻ sang giai đoạn phát triển mạnh mẽ hơn, đặc biệt là tăng cường hợp tác kinh tế?

  • A. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (1976).
  • B. Việc kết nạp Việt Nam làm thành viên (1995).
  • C. Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991).
  • D. Thông qua bản Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 7: Giai đoạn từ cuối những năm 1980 đến cuối những năm 1990 chứng kiến ASEAN có sự mở rộng thành viên đáng kể. Yếu tố quốc tế nào đã tác động mạnh mẽ và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình mở rộng này?

  • A. Sự suy yếu của các cường quốc truyền thống ở châu Á.
  • B. Sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và xu thế hòa bình, hợp tác phát triển trên thế giới.
  • C. Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Việc thành lập Liên minh châu Âu (EU).

Câu 8: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã mang lại ý nghĩa lịch sử nào cho ASEAN?

  • A. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự hùng mạnh.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn những khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước thành viên.
  • C. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung cho toàn bộ khu vực.
  • D. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á, tăng cường sức mạnh và vị thế của ASEAN.

Câu 9: Hiến chương ASEAN (2007) ra đời đánh dấu bước phát triển mới về chất của tổ chức. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "pháp lý" và "thể chế" mạnh mẽ hơn của ASEAN sau khi có Hiến chương?

  • A. Biến ASEAN thành một tổ chức dựa trên luật lệ, có tư cách pháp nhân và bộ máy chặt chẽ hơn.
  • B. Thiết lập một lực lượng quân đội chung cho các nước thành viên.
  • C. Quy định chi tiết về việc sử dụng đồng tiền chung ASEAN.
  • D. Hủy bỏ nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.

Câu 10: Cộng đồng ASEAN, chính thức hình thành vào năm 2015, được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Hãy xác định ba trụ cột đó.

  • A. Chính trị - Quân sự, Kinh tế - Thương mại, Văn hóa - Giáo dục.
  • B. Đối ngoại, Nội vụ, Pháp chế.
  • C. Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội.
  • D. Quốc phòng, Tài chính, Môi trường.

Câu 11: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính là gì?

  • A. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung, thúc đẩy tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động có tay nghề.
  • B. Thiết lập một liên minh thuế quan chặt chẽ với biểu thuế chung đối với bên ngoài.
  • C. Phát triển ngành công nghiệp quốc phòng chung cho toàn khối.
  • D. Đạt được sự đồng nhất về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.

Câu 12: Trụ cột Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) không nhằm mục tiêu nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự chung với lực lượng vũ trang thống nhất.
  • C. Tăng cường hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
  • D. Xây dựng các chuẩn mực ứng xử chung trong quan hệ khu vực.

Câu 13: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo tồn các di sản văn hóa chung của khu vực.
  • B. Thiết lập một hệ thống y tế chung cho toàn bộ công dân ASEAN.
  • C. Đẩy mạnh hợp tác trong lĩnh vực khoa học công nghệ cao.
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống, tăng cường giao lưu văn hóa và giáo dục.

Câu 14: Nguyên tắc cơ bản nào được coi là kim chỉ nam trong mọi hoạt động và quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN, thể hiện rõ nhất trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC)?

  • A. Nguyên tắc bỏ phiếu theo đa số.
  • B. Nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích quốc gia trên lợi ích chung của khối.
  • D. Nguyên tắc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về vai trò và vị thế của ASEAN trong bối cảnh khu vực và quốc tế hiện nay?

  • A. Vẫn là một tổ chức lỏng lẻo, chưa có ảnh hưởng đáng kể trên trường quốc tế.
  • B. Chỉ đóng vai trò là diễn đàn đối thoại về các vấn đề kinh tế.
  • C. Đã trở thành một cường quốc kinh tế và quân sự hàng đầu thế giới.
  • D. Là một tổ chức khu vực năng động, có vai trò trung tâm trong các cơ chế hợp tác khu vực và có vị thế ngày càng tăng trên trường quốc tế.

Câu 16: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu bước hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào khu vực và thế giới, đồng thời giúp ASEAN hoàn thành mục tiêu về mặt địa lý và tăng cường sức mạnh.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho Việt Nam mà không có ý nghĩa nhiều với ASEAN.
  • C. Biến ASEAN thành một khối liên minh quân sự đối trọng với các nước lớn.
  • D. Chấm dứt mọi khác biệt về chính trị giữa Việt Nam và các nước ASEAN cũ.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển và xây dựng Cộng đồng là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các tổ chức khu vực khác.
  • B. Thiếu sự quan tâm và hỗ trợ từ các cường quốc trên thế giới.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, xã hội giữa các nước thành viên.
  • D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao để điều hành bộ máy tổ chức.

Câu 18: Hãy phân tích tại sao nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" vừa là yếu tố giúp duy trì sự tồn tại của ASEAN, nhưng đồng thời cũng là rào cản đối với việc giải quyết một số vấn đề chung của khu vực?

  • A. Nó giúp tăng cường sự can thiệp của các nước lớn vào khu vực nhưng lại cản trở hợp tác kinh tế.
  • B. Nó đảm bảo tôn trọng chủ quyền, duy trì sự đoàn kết nhưng hạn chế khả năng giải quyết hiệu quả các vấn đề xuyên quốc gia hoặc khủng hoảng nội bộ thành viên có ảnh hưởng khu vực.
  • C. Nó thúc đẩy hợp tác quân sự nhưng lại ngăn cản hợp tác văn hóa.
  • D. Nó chỉ áp dụng cho các vấn đề chính trị mà không áp dụng cho vấn đề kinh tế.

Câu 19: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN kể từ khi thành lập đến nay là gì?

  • A. Duy trì một môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực, tạo điều kiện cho các nước thành viên phát triển.
  • B. Thiết lập một hệ thống phòng thủ quân sự chung chống lại mọi nguy cơ từ bên ngoài.
  • C. Đạt được sự giàu có đồng đều giữa tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các tranh chấp chủ quyền lãnh thổ trong khu vực.

Câu 20: Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Đóng góp nào sau đây của Việt Nam thể hiện rõ nhất vai trò chủ động, có trách nhiệm trong việc định hình tương lai của ASEAN?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nhận hỗ trợ phát triển từ các nước thành viên khác.
  • B. Luôn tuân thủ thụ động các quyết định của ASEAN mà không có sáng kiến.
  • C. Đảm nhận thành công vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN và đóng góp tích cực vào việc xây dựng các văn kiện quan trọng.
  • D. Chỉ quan tâm đến hợp tác kinh tế song phương với các nước ASEAN.

Câu 21: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản về tính chất và mục tiêu giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập.

  • A. ASA là liên minh quân sự, còn ASEAN là liên minh kinh tế.
  • B. ASA có mục tiêu rộng hơn ASEAN.
  • C. ASA bao gồm tất cả các nước Đông Nam Á, còn ASEAN chỉ có 5 nước.
  • D. ASA là liên minh hợp tác kinh tế, văn hóa giữa 3 nước, còn ASEAN có phạm vi rộng hơn, mục tiêu toàn diện hơn và tiềm năng liên kết chặt chẽ hơn.

Câu 22: Tại sao trong giai đoạn 1967-1975, sự hợp tác trong ASEAN lại có phần hạn chế và chưa đạt được nhiều kết quả nổi bật?

  • A. Ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh, bất ổn khu vực và sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước.
  • B. Thiếu ý chí hợp tác từ các nước thành viên.
  • C. Không nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.
  • D. Các nước thành viên đã đạt được mọi mục tiêu đề ra.

Câu 23: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ASEAN đưa ra vào năm 1971 thể hiện mong muốn gì của các nước thành viên?

  • A. Thành lập một khối quân sự liên kết với các nước lớn.
  • B. Duy trì sự trung lập, tránh sự can thiệp và ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài vào khu vực.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các nước ASEAN.
  • D. Thiết lập một hệ thống kiểm soát vũ khí hạt nhân.

Câu 24: Việc Campuchia là quốc gia cuối cùng gia nhập ASEAN vào năm 1999 có ý nghĩa như thế nào đối với tiến trình phát triển của tổ chức?

  • A. Khởi đầu quá trình mở rộng thành viên của ASEAN.
  • B. Đánh dấu sự tan rã của các nước Đông Dương.
  • C. Biến ASEAN thành một tổ chức quân sự.
  • D. Hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả 10 quốc gia trong khu vực Đông Nam Á vào một mái nhà chung.

Câu 25: Dựa trên các nguyên tắc hoạt động và mục tiêu phát triển, ASEAN có điểm gì khác biệt cơ bản so với các tổ chức liên kết khu vực khác như Liên minh châu Âu (EU)?

  • A. ASEAN hoạt động dựa trên nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp nội bộ và mức độ liên kết lỏng lẻo hơn EU vốn có cơ chế siêu quốc gia, hội nhập sâu rộng.
  • B. ASEAN là liên minh quân sự, còn EU là liên minh kinh tế.
  • C. EU hoạt động dựa trên nguyên tắc đồng thuận, còn ASEAN dựa trên nguyên tắc đa số.
  • D. ASEAN có đồng tiền chung và thị trường chung hoàn chỉnh, còn EU thì không.

Câu 26: Trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào được xem là nền tảng và đóng vai trò định hướng cho sự phát triển của hai trụ cột còn lại?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Tất cả ba trụ cột đều có vai trò ngang nhau và không có trụ cột nào là nền tảng.

Câu 27: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về quá trình phát triển của ASEAN từ 1967 đến nay?

  • A. ASEAN luôn duy trì tính chất là một liên minh quân sự.
  • B. ASEAN đã phát triển từ một hiệp hội lỏng lẻo thành một tổ chức dựa trên luật lệ với mức độ liên kết ngày càng tăng.
  • C. Quá trình mở rộng thành viên diễn ra nhanh chóng và không gặp bất kỳ trở ngại nào.
  • D. Các nước thành viên ASEAN đều có trình độ phát triển kinh tế đồng đều ngay từ đầu.

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức nội tại mà ASEAN đang phải đối mặt trong việc hiện thực hóa mục tiêu xây dựng Cộng đồng, đặc biệt là trong trụ cột AEC?

  • A. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài muốn giải thể ASEAN.
  • B. Sự thiếu quan tâm của người dân các nước thành viên đối với ASEAN.
  • C. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển và năng lực cạnh tranh giữa các nền kinh tế thành viên.
  • D. Việc tất cả các nước thành viên đều đã sử dụng chung một đồng tiền.

Câu 29: Hãy phân tích ý nghĩa của Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 đối với tương lai của tổ chức.

  • A. Đề ra các mục tiêu và định hướng chiến lược nhằm tiếp tục tăng cường liên kết, nâng cao khả năng tự cường và vai trò trung tâm của ASEAN.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề tồn đọng của quá khứ.
  • C. Biến ASEAN thành một khối khép kín, không hợp tác với bên ngoài.
  • D. Tuyên bố chấm dứt quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.

Câu 30: Bằng cách nào ASEAN góp phần duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. Thành lập một lực lượng quân sự chung để trấn áp các cuộc xung đột.
  • B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các nước gây mất ổn định.
  • C. Luôn đứng về một phía trong các tranh chấp giữa các nước lớn.
  • D. Thúc đẩy đối thoại, xây dựng lòng tin, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và tạo ra một môi trường hợp tác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào được xem là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và thành lập ASEAN vào năm 1967?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hãy phân tích lý do chính khiến các quốc gia Đông Nam Á, sau khi giành độc lập, lại mong muốn thành lập một tổ chức hợp tác khu vực như ASEAN, thay vì tiếp tục duy trì các liên kết song phương hoặc đa phương lỏng lẻo trước đó (như ASA, MAPHILINDO)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Văn kiện này chủ yếu nêu bật điều gì về tính chất và mục tiêu ban đầu của tổ chức?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC - 1976) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giai đoạn 1967-1976 được xem là giai đoạn 'khởi đầu' của ASEAN. Đặc điểm nổi bật nhất của sự hợp tác trong giai đoạn này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự kiện nào được coi là mốc đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN từ một tổ chức non trẻ sang giai đoạn phát triển mạnh mẽ hơn, đặc biệt là tăng cường hợp tác kinh tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giai đoạn từ cuối những năm 1980 đến cuối những năm 1990 chứng kiến ASEAN có sự mở rộng thành viên đáng kể. Yếu tố quốc tế nào đã tác động mạnh mẽ và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình mở rộng này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã mang lại ý nghĩa lịch sử nào cho ASEAN?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hiến chương ASEAN (2007) ra đời đánh dấu bước phát triển mới về chất của tổ chức. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'pháp lý' và 'thể chế' mạnh mẽ hơn của ASEAN sau khi có Hiến chương?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cộng đồng ASEAN, chính thức hình thành vào năm 2015, được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Hãy xác định ba trụ cột đó.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trụ cột Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) không nhằm mục tiêu nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguyên tắc cơ bản nào được coi là kim chỉ nam trong mọi hoạt động và quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN, thể hiện rõ nhất trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về vai trò và vị thế của ASEAN trong bối cảnh khu vực và quốc tế hiện nay?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển và xây dựng Cộng đồng là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hãy phân tích tại sao nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' vừa là yếu tố giúp duy trì sự tồn tại của ASEAN, nhưng đồng thời cũng là rào cản đối với việc giải quyết một số vấn đề chung của khu vực?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN kể từ khi thành lập đến nay là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Đóng góp nào sau đây của Việt Nam thể hiện rõ nhất vai trò chủ động, có trách nhiệm trong việc định hình tương lai của ASEAN?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản về tính chất và mục tiêu giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao trong giai đoạn 1967-1975, sự hợp tác trong ASEAN lại có phần hạn chế và chưa đạt được nhiều kết quả nổi bật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ASEAN đưa ra vào năm 1971 thể hiện mong muốn gì của các nước thành viên?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc Campuchia là quốc gia cuối cùng gia nhập ASEAN vào năm 1999 có ý nghĩa như thế nào đối với tiến trình phát triển của tổ chức?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dựa trên các nguyên tắc hoạt động và mục tiêu phát triển, ASEAN có điểm gì khác biệt cơ bản so với các tổ chức liên kết khu vực khác như Liên minh châu Âu (EU)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào được xem là nền tảng và đóng vai trò định hướng cho sự phát triển của hai trụ cột còn lại?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về quá trình phát triển của ASEAN từ 1967 đến nay?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức nội tại mà ASEAN đang phải đối mặt trong việc hiện thực hóa mục tiêu xây dựng Cộng đồng, đặc biệt là trong trụ cột AEC?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Hãy phân tích ý nghĩa của Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 đối với tương lai của tổ chức.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bằng cách nào ASEAN góp phần duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực Đông Nam Á?

Viết một bình luận