Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Giả sử năm 2025, một quốc gia Đông Nam Á mới hoàn tất các thủ tục để trở thành thành viên chính thức của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Việc gia nhập này sẽ đánh dấu sự hoàn thành mục tiêu lịch sử nào của ASEAN đề ra từ cuối thế kỷ XX?
- A. Thiết lập một khu vực thương mại tự do hoàn toàn giữa các thành viên.
- B. Hoàn thành việc kết nạp tất cả các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.
- C. Xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh vững mạnh nhất thế giới.
- D. Đạt được sự đồng nhất về thể chế chính trị và kinh tế giữa các thành viên.
Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) được xem là văn kiện khai sinh ra ASEAN. Dựa trên bối cảnh ra đời và nội dung chính của Tuyên bố, hãy phân tích đâu là mục tiêu trực tiếp và cấp bách nhất mà các quốc gia sáng lập ASEAN hướng tới khi thành lập tổ chức này?
- A. Thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc.
- B. Xây dựng một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do của hàng hóa và dịch vụ.
- C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
- D. Thiết lập một cơ chế pháp lý ràng buộc để giải quyết mọi tranh chấp giữa các thành viên.
Câu 3: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của tổ chức. Việc ban hành Hiến chương có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với tiến trình phát triển của ASEAN?
- A. Đánh dấu sự mở rộng thành viên của ASEAN ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
- B. Lần đầu tiên đề ra ý tưởng về việc xây dựng một Cộng đồng chung.
- C. Chấm dứt mọi bất đồng và mâu thuẫn về lợi ích giữa các quốc gia thành viên.
- D. Tạo khuôn khổ pháp lý và thể chế vững chắc, nâng cao vai trò và hiệu quả hoạt động của ASEAN.
Câu 4: Tầm nhìn ASEAN 2020 (thông qua năm 1997) và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 (thông qua năm 2020) có điểm tương đồng cơ bản nào về vai trò và mục đích?
- A. Đều là những văn kiện định hướng chiến lược, vạch ra mục tiêu và phương hướng phát triển cho ASEAN trong tương lai.
- B. Đều là các hiệp ước ràng buộc pháp lý, yêu cầu các nước thành viên phải tuân thủ nghiêm ngặt.
- C. Đều tập trung chủ yếu vào việc giải quyết các tranh chấp về lãnh thổ và biển đảo trong khu vực.
- D. Đều đánh dấu sự ra đời chính thức của Cộng đồng ASEAN trên cơ sở luật pháp quốc tế.
Câu 5: Một quốc gia thành viên ASEAN đang đối mặt với thách thức lớn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nhỏ và vừa để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị khu vực. Thách thức này thuộc trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN?
- A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
- B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Cả ba trụ cột đều có liên quan như nhau.
Câu 6: Giả sử một quốc gia thành viên ASEAN đề xuất một sáng kiến nhằm thúc đẩy trao đổi văn hóa, nghệ thuật và tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa thanh niên các nước trong khu vực. Sáng kiến này phù hợp nhất với mục tiêu của trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN?
- A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
- B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Chỉ liên quan đến quan hệ song phương giữa các nước.
Câu 7: Một hội nghị cấp cao ASEAN thảo luận về các biện pháp tăng cường hợp tác chống tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố và an ninh mạng. Nội dung thảo luận này thuộc phạm vi hoạt động của trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN?
- A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
- B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Chỉ liên quan đến quan hệ đối ngoại của ASEAN.
Câu 8: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Việc gia nhập này diễn ra trong bối cảnh nào của khu vực Đông Nam Á và thế giới?
- A. Khu vực vẫn đang chìm trong đối đầu của Chiến tranh lạnh.
- B. Chiến tranh lạnh kết thúc, xu hướng hòa bình, hợp tác và phát triển là chủ đạo.
- C. ASEAN đang đối mặt với nguy cơ tan rã do mâu thuẫn nội bộ.
- D. Việt Nam đang bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.
Câu 9: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN (1995) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với cả Việt Nam và ASEAN?
- A. Việt Nam trở thành quốc gia lãnh đạo trong ASEAN ngay lập tức.
- B. ASEAN trở thành liên minh quân sự mạnh nhất thế giới.
- C. Việt Nam chỉ đơn thuần hưởng lợi kinh tế mà không có đóng góp gì cho ASEAN.
- D. Đánh dấu bước hội nhập quan trọng của Việt Nam và góp phần củng cố, mở rộng ASEAN.
Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt, đặc biệt là đối với các nền kinh tế kém phát triển hơn trong khối, là gì?
- A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và thu nhập giữa các quốc gia thành viên.
- B. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài vào khu vực.
- C. Không có sự hợp tác nào giữa các nước trong lĩnh vực thương mại và đầu tư.
- D. Các quốc gia thành viên đều có nền kinh tế quá tương đồng, không có gì để bổ sung cho nhau.
Câu 11: Giả sử một công dân Việt Nam muốn tìm hiểu về các chương trình trao đổi sinh viên và học bổng dành cho khu vực Đông Nam Á. Thông tin này thường liên quan đến hoạt động của trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN?
- A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
- B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Chỉ liên quan đến quan hệ song phương về giáo dục.
Câu 12: Tầm nhìn ASEAN 2020 đặt ra mục tiêu xây dựng một ASEAN "hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển, liên kết chặt chẽ và năng động, hướng ra thế giới". Mục tiêu "liên kết chặt chẽ và năng động" thể hiện xu thế chủ đạo nào của ASEAN trong giai đoạn cuối thế kỷ XX đầu thế kỷ XXI?
- A. Tăng cường liên kết và hội nhập sâu rộng hơn giữa các quốc gia thành viên.
- B. Giảm bớt sự hợp tác để mỗi nước tự phát triển.
- C. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
- D. Đóng cửa với thế giới bên ngoài để bảo vệ nền kinh tế nội địa.
Câu 13: Một trong những nguyên tắc cơ bản chi phối hoạt động của ASEAN, được khẳng định trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC), là không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Nguyên tắc này phản ánh điều gì về đặc điểm của ASEAN so với một số tổ chức liên kết khu vực khác?
- A. ASEAN là một liên minh chính trị-quân sự chặt chẽ, có khả năng can thiệp vào xung đột nội bộ các nước thành viên.
- B. ASEAN có cơ chế ra quyết định dựa trên đa số phiếu, buộc các nước phải tuân thủ.
- C. ASEAN không có bất kỳ nguyên tắc nào để điều chỉnh quan hệ giữa các thành viên.
- D. ASEAN hoạt động dựa trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ, thể hiện tính linh hoạt và tôn trọng chủ quyền quốc gia.
Câu 14: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015) được thông qua nhằm mục đích gì?
- A. Đề ra ý tưởng ban đầu về việc thành lập ASEAN.
- B. Xác định các bước đi cụ thể và biện pháp để hiện thực hóa mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN.
- C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
- D. Ban hành Hiến chương ASEAN, văn kiện pháp lý cao nhất của tổ chức.
Câu 15: Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN vào ngày 31/12/2015 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Đánh dấu sự nâng tầm liên kết của ASEAN từ một hiệp hội sang một cộng đồng, mở ra giai đoạn hợp tác sâu rộng và toàn diện hơn.
- B. Hoàn thành mục tiêu xây dựng liên minh quân sự chung giữa các quốc gia thành viên.
- C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ và biển đảo trong khu vực.
- D. Biến ASEAN thành một quốc gia duy nhất với một chính phủ chung.
Câu 16: Một trong những thách thức đối với Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN là sự khác biệt về thể chế chính trị và hệ thống luật pháp giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh?
- A. Giúp việc hợp tác chính trị-an ninh trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
- B. Gây khó khăn trong việc hài hòa hóa các chính sách, luật pháp và cách tiếp cận đối với các vấn đề chung.
- C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào vì các vấn đề chính trị-an ninh không liên quan đến thể chế.
- D. Buộc các quốc gia phải từ bỏ thể chế chính trị riêng của mình.
Câu 17: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) nhấn mạnh mục tiêu xây dựng một cộng đồng lấy con người làm trung tâm. Mục tiêu này thể hiện điều gì về định hướng phát triển của ASEAN?
- A. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa cổ truyền.
- B. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua các vấn đề xã hội.
- C. Xây dựng một xã hội đồng nhất về văn hóa và lối sống trên toàn khu vực.
- D. Quan tâm đến phúc lợi, sự phát triển bền vững, bản sắc, đa dạng văn hóa và môi trường cho người dân khu vực.
Câu 18: Một trong những thành tựu nổi bật của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là việc giảm thiểu đáng kể các hàng rào thuế quan. Điều này có tác động chủ yếu như thế nào đến hoạt động thương mại trong khu vực?
- A. Thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động thương mại nội khối và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
- B. Làm giảm hoàn toàn hoạt động thương mại giữa các nước trong khu vực.
- C. Chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển nhất trong khối.
- D. Không có bất kỳ tác động nào đáng kể đến thương mại.
Câu 19: Bên cạnh những thành tựu, Cộng đồng ASEAN vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có vấn đề về sự khác biệt về ngôn ngữ, tôn giáo, tập quán giữa các dân tộc. Thách thức này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến việc xây dựng trụ cột nào?
- A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
- B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Cả ba trụ cột đều không bị ảnh hưởng.
Câu 20: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh thế giới và khu vực có nhiều biến động phức tạp, đặc biệt là sự cạnh tranh giữa các cường quốc và các thách thức an ninh phi truyền thống. Điều này cho thấy Tầm nhìn sau 2025 có điểm nhấn nào so với Tầm nhìn 2020?
- A. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế nội khối, bỏ qua quan hệ với bên ngoài.
- B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề văn hóa-xã hội hơn là an ninh.
- C. Giảm bớt sự liên kết và hợp tác giữa các thành viên.
- D. Nhấn mạnh việc tăng cường khả năng tự cường, thích ứng và vai trò trung tâm của ASEAN trong bối cảnh địa chính trị phức tạp.
Câu 21: Một trong những mục tiêu quan trọng của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN là xây dựng một khu vực "không có ma túy". Mục tiêu này thể hiện sự quan tâm của ASEAN đến loại hình an ninh nào?
- A. An ninh quân sự truyền thống.
- B. An ninh phi truyền thống.
- C. An ninh kinh tế.
- D. An ninh văn hóa.
Câu 22: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên nguyên tắc "thống nhất trong đa dạng". Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của ASEAN?
- A. Buộc các quốc gia phải từ bỏ sự đa dạng của mình để trở nên giống nhau.
- B. Chỉ tập trung vào sự khác biệt, dẫn đến chia rẽ.
- C. Nguyên tắc này chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
- D. Thừa nhận và tôn trọng sự khác biệt giữa các thành viên, đồng thời tìm kiếm điểm chung để hợp tác và phát triển bền vững.
Câu 23: Giả sử một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào khu vực Đông Nam Á và quan tâm đến việc di chuyển lao động có kỹ năng giữa các quốc gia thành viên. Thông tin về vấn đề này thường được quy định trong khuôn khổ của trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN?
- A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
- B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Chỉ liên quan đến luật lao động của từng quốc gia.
Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) là làm thế nào để tạo dựng được "Bản sắc ASEAN" chung trong khi vẫn tôn trọng sự đa dạng văn hóa phong phú của từng quốc gia thành viên. Thách thức này đòi hỏi cách tiếp cận như thế nào?
- A. Buộc các quốc gia phải đồng nhất về ngôn ngữ và tôn giáo.
- B. Loại bỏ hoàn toàn các nét văn hóa truyền thống khác biệt.
- C. Thúc đẩy các giá trị và lợi ích chung đồng thời tôn trọng và phát huy bản sắc riêng của từng quốc gia, dân tộc.
- D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá một vài nét văn hóa đặc trưng của một số quốc gia.
Câu 25: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết năm 1976. So với Tuyên bố Băng Cốc (1967), TAC có điểm tiến bộ nào về mặt pháp lý?
- A. Có tính ràng buộc pháp lý cao hơn, đặt ra các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên.
- B. Chỉ mang tính tuyên bố ý định, không có giá trị pháp lý.
- C. Tập trung vào việc thành lập một liên minh quân sự.
- D. Cho phép các quốc gia thành viên can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
Câu 26: Một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công tương đối của ASEAN là nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định. Tuy nhiên, nguyên tắc này đôi khi cũng tạo ra thách thức gì?
- A. Giúp ASEAN ra quyết định rất nhanh chóng và hiệu quả.
- B. Luôn đảm bảo mọi quyết định đều làm hài lòng tất cả các quốc gia thành viên.
- C. Cho phép một quốc gia nhỏ có thể áp đặt ý chí lên các quốc gia lớn hơn.
- D. Có thể làm chậm quá trình ra quyết định, đặc biệt đối với các vấn đề phức tạp hoặc có sự khác biệt về lợi ích.
Câu 27: Giả sử năm 2030, ASEAN công bố đã hoàn thành mục tiêu về "di chuyển tự do hơn của lao động có kỹ năng" trong AEC. Thành tựu này có tác động tích cực chủ yếu nào đến sự phát triển kinh tế của khu vực?
- A. Giúp phân bổ nguồn nhân lực có kỹ năng hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động khu vực và thúc đẩy tăng trưởng.
- B. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp ở tất cả các quốc gia thành viên.
- C. Chỉ có lợi cho các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển.
- D. Không có bất kỳ tác động nào đến sự phát triển kinh tế.
Câu 28: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 nhấn mạnh việc xây dựng một Cộng đồng "tự cường, sáng tạo và năng động". Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc gia tăng, yếu tố "tự cường" của ASEAN có ý nghĩa đặc biệt quan trọng như thế nào?
- A. Có nghĩa là ASEAN sẽ đóng cửa, không hợp tác với bên ngoài.
- B. Giúp ASEAN tăng khả năng chống chịu, thích ứng và giữ vững quyền tự chủ, vai trò trung tâm trong bối cảnh địa chính trị phức tạp.
- C. Chỉ liên quan đến việc tự sản xuất mọi loại hàng hóa.
- D. Khiến ASEAN trở nên yếu hơn và dễ bị tổn thương hơn.
Câu 29: Một trong những thách thức đối với Cộng đồng ASEAN là làm thế nào để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên cũ (ASEAN-6) và các quốc gia thành viên mới (CLMV - Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam). Việc thu hẹp khoảng cách này có tầm quan trọng như thế nào đối với sự phát triển chung của Cộng đồng?
- A. Không quan trọng vì các quốc gia phát triển hơn có thể tự phát triển riêng.
- B. Chỉ có lợi cho các quốc gia kém phát triển.
- C. Góp phần tăng cường liên kết, tạo sự phát triển đồng đều và bền vững cho toàn bộ Cộng đồng, tránh nguy cơ "hai tốc độ".
- D. Làm tăng thêm sự cạnh tranh và mâu thuẫn giữa các quốc gia.
Câu 30: Tuyên bố về khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ASEAN thông qua năm 1971. Việc thông qua Tuyên bố này thể hiện nguyện vọng ban đầu của các quốc gia sáng lập ASEAN về điều gì?
- A. Thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các nước lớn.
- B. Mở cửa hoàn toàn khu vực cho mọi sự can thiệp từ bên ngoài.
- C. Biến Đông Nam Á thành khu vực duy nhất trên thế giới không có xung đột.
- D. Xây dựng một khu vực hòa bình, không can thiệp từ bên ngoài, tự quyết định vận mệnh của mình.