Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào là động lực chính thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á đi đến thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?
- A. Sự tan rã hoàn toàn của hệ thống thuộc địa cũ và sự xuất hiện của nhiều quốc gia độc lập.
- B. Nhu cầu thiết lập một khối quân sự chung để chống lại sự bành trướng từ bên ngoài.
- C. Áp lực từ các tổ chức kinh tế quốc tế buộc các nước phải liên kết khu vực.
- D. Tình hình căng thẳng của Chiến tranh lạnh, sự can thiệp của các cường quốc và nguy cơ xung đột ở khu vực.
Câu 2: So với mục tiêu ban đầu khi thành lập (1967), điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hướng tới của Tầm nhìn ASEAN 2020 (thông qua năm 1997) là gì?
- A. Hướng tới xây dựng một "cộng đồng hòa hợp các quốc gia Đông Nam Á".
- B. Chỉ tập trung vào tăng cường hợp tác kinh tế và thương mại nội khối.
- C. Ưu tiên giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
- D. Thiết lập một liên minh quân sự phòng thủ chung cho toàn khu vực.
Câu 3: Ý nghĩa quan trọng nhất của Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Bali Concord II, 2003) đối với tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN là gì?
- A. Lần đầu tiên xác định nguyên tắc đồng thuận trong mọi quyết định của ASEAN.
- B. Hoàn thành quá trình mở rộng thành viên ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
- C. Chính thức thông qua mục tiêu thành lập Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột.
- D. Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp bắt buộc đối với các nước thành viên.
Câu 4: Bản Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Vai trò cốt lõi của văn kiện này trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN là gì?
- A. Đề ra ý tưởng ban đầu về việc thành lập một cộng đồng khu vực.
- B. Cung cấp khuôn khổ pháp lý vững chắc cho quá trình liên kết và xây dựng Cộng đồng ASEAN.
- C. Chỉ tập trung vào việc tăng cường hợp tác an ninh và quốc phòng giữa các nước.
- D. Xóa bỏ hoàn toàn các rào cản thương mại và đầu tư trong nội khối.
Câu 5: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu tạo dựng một môi trường hòa bình và an ninh ở khu vực. Để đạt được mục tiêu này, trụ cột APSC tập trung vào những nội dung cốt lõi nào?
- A. Tăng cường hợp tác giải quyết xung đột, phòng chống tội phạm xuyên quốc gia và xây dựng lòng tin lẫn nhau.
- B. Thiết lập một lực lượng quân sự chung để can thiệp vào các vấn đề nội bộ của quốc gia thành viên.
- C. Chỉ chú trọng vào việc ký kết các hiệp định quốc phòng song phương giữa các nước.
- D. Ưu tiên đàm phán các hiệp định thương mại tự do với các đối tác bên ngoài khu vực.
Câu 6: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập với mục tiêu biến ASEAN thành một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng, cạnh tranh cao. Đặc trưng nổi bật nhất của AEC là gì?
- A. Thành lập một ngân hàng trung ương chung và sử dụng một đồng tiền chung duy nhất.
- B. Hợp nhất hoàn toàn các hệ thống tài chính và ngân hàng của các quốc gia thành viên.
- C. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan đối với một số mặt hàng nông sản.
- D. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất với sự lưu chuyển tự do hơn của các yếu tố sản xuất.
Câu 7: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) được xem là trụ cột quan trọng, góp phần tạo dựng bản sắc chung và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Vai trò "lấy con người làm trung tâm" của ASCC được thể hiện qua những hoạt động nào?
- A. Xây dựng các công trình kiến trúc biểu tượng chung cho toàn khu vực.
- B. Phát triển ngành công nghiệp quốc phòng và sản xuất vũ khí chung.
- C. Nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi xã hội, bảo vệ môi trường và phát huy bản sắc văn hóa.
- D. Thiết lập các quy định pháp lý nghiêm ngặt về thương mại và đầu tư nước ngoài.
Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng ASEAN phải đối mặt là sự đa dạng về nhiều mặt giữa các quốc gia thành viên. Sự đa dạng này gây khó khăn chủ yếu trong lĩnh vực nào của quá trình liên kết?
- A. Hài hòa hóa chính sách, xây dựng thể chế chung và đạt được đồng thuận trong hợp tác.
- B. Duy trì quan hệ đối ngoại với các cường quốc bên ngoài khu vực.
- C. Tổ chức các sự kiện văn hóa và thể thao chung của khu vực.
- D. Phát triển hạ tầng giao thông và liên lạc kết nối các quốc gia.
Câu 9: Việc Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào ngày 31/12/2015 mang ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với các quốc gia thành viên và khu vực?
- A. Đánh dấu sự ra đời của một liên minh quân sự phòng thủ chung duy nhất tại Đông Nam Á.
- B. Hoàn thành mục tiêu sử dụng một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
- C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ và biển đảo giữa các nước thành viên.
- D. Khẳng định quyết tâm và thành quả của quá trình liên kết, mở ra giai đoạn phát triển mới cho khu vực.
Câu 10: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với cả Việt Nam và tổ chức ASEAN?
- A. Việt Nam trở thành thành viên sáng lập, định hình ngay từ đầu mục tiêu của ASEAN.
- B. Đánh dấu bước ngoặt hội nhập quốc tế của Việt Nam và góp phần quan trọng vào mục tiêu "ASEAN của 10 quốc gia Đông Nam Á".
- C. Việt Nam gia nhập với tư cách là quan sát viên, chưa phải thành viên chính thức.
- D. Sự kiện này chỉ mang ý nghĩa kinh tế đơn thuần, không ảnh hưởng đến chính trị-an ninh khu vực.
Câu 11: Một trong những nguyên tắc hoạt động cốt lõi của ASEAN, được tái khẳng định trong Hiến chương, là nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau". Nguyên tắc này vừa là thế mạnh vừa là thách thức đối với việc xây dựng Cộng đồng. Thách thức chủ yếu nó tạo ra là gì?
- A. Gây khó khăn cho việc tổ chức các hội nghị cấp cao thường niên.
- B. Hạn chế khả năng hợp tác kinh tế và thương mại nội khối.
- C. Có thể làm suy yếu khả năng của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề chung nhạy cảm ảnh hưởng đến khu vực.
- D. Ngăn cản các quốc gia thành viên thiết lập quan hệ đối ngoại với các nước khác.
Câu 12: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 là văn kiện cụ thể hóa các mục tiêu của Bali Concord II. Vai trò chính của Lộ trình này là gì?
- A. Đưa ra kế hoạch hành động chi tiết và cụ thể để hiện thực hóa mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN.
- B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng kết nối các quốc gia trong khu vực.
- C. Đề xuất ý tưởng ban đầu về việc thành lập ba trụ cột của Cộng đồng.
- D. Xác định các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên.
Câu 13: Một trong những thành tựu đáng kể của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là việc giảm thiểu đáng kể hàng rào thuế quan nội khối. Tuy nhiên, những thách thức nào vẫn tồn tại, cản trở sự lưu chuyển tự do thực sự của hàng hóa trong AEC?
- A. Sự thiếu hụt hoàn toàn về cơ sở hạ tầng giao thông kết nối các nước.
- B. Các rào cản phi thuế quan, thủ tục hải quan phức tạp và sự khác biệt về tiêu chuẩn kỹ thuật.
- C. Việc áp dụng một đồng tiền chung duy nhất gây khó khăn cho trao đổi thương mại.
- D. Sự phản đối từ các doanh nghiệp nội địa đối với việc giảm thuế quan.
Câu 14: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 (thông qua năm 2020) được xây dựng trong bối cảnh mới. Điểm nhấn chính của Tầm nhìn này so với các văn kiện trước đó (như Tầm nhìn 2020) là gì?
- A. Lần đầu tiên đề cập đến ý tưởng xây dựng một cộng đồng khu vực.
- B. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành các mục tiêu còn dang dở của Tầm nhìn 2020.
- C. Ưu tiên xây dựng một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với các mối đe dọa.
- D. Nhấn mạnh tính tự cường, sáng tạo, thích ứng với các thách thức mới và tận dụng cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0.
Câu 15: Đối với Việt Nam, việc tham gia sâu rộng vào Cộng đồng ASEAN mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng đi kèm không ít thách thức. Thách thức lớn nhất trên lĩnh vực kinh tế đối với Việt Nam khi hội nhập AEC là gì?
- A. Hoàn toàn mất quyền tự chủ trong việc hoạch định chính sách kinh tế quốc gia.
- B. Không thể xuất khẩu bất kỳ mặt hàng nào sang các nước ASEAN khác.
- C. Gia tăng áp lực cạnh tranh đối với doanh nghiệp và hàng hóa Việt Nam ngay trên thị trường nội địa và khu vực.
- D. Phải đóng góp một khoản ngân sách khổng lồ hàng năm cho hoạt động của AEC.
Câu 16: Trụ cột nào trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN chịu trách nhiệm chính trong việc thúc đẩy hợp tác về giáo dục, y tế, lao động, môi trường và phát triển xã hội?
- A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
- B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN (ADC).
Câu 17: Nguyên tắc "Đồng thuận" là một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN. Nguyên tắc này có ý nghĩa tích cực như thế nào đối với sự đoàn kết và hợp tác trong nội khối?
- A. Cho phép một số quốc gia lớn hơn áp đặt ý chí lên các quốc gia nhỏ hơn.
- B. Thúc đẩy quá trình ra quyết định diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
- C. Bắt buộc các quốc gia phải từ bỏ chủ quyền quốc gia của mình.
- D. Giúp duy trì sự đoàn kết, tôn trọng lợi ích của tất cả thành viên và tránh gây rạn nứt nội bộ.
Câu 18: Việc thành lập Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) không nhằm mục đích biến ASEAN thành một khối quân sự phòng thủ chung. Thay vào đó, mục tiêu an ninh của APSC là gì?
- A. Xây dựng một cộng đồng dựa trên các chuẩn mực và giá trị chung, giải quyết hòa bình các tranh chấp và tăng cường hợp tác an ninh phi truyền thống.
- B. Thành lập một quân đội chung để thực hiện các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình trên toàn cầu.
- C. Ký kết các hiệp ước phòng thủ chung với các cường quốc bên ngoài khu vực.
- D. Chỉ tập trung vào việc chống khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.
Câu 19: Bên cạnh những thành tựu, Cộng đồng ASEAN vẫn đối mặt với thách thức về khoảng cách phát triển kinh tế giữa các thành viên cũ và mới. Thách thức này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến quá trình liên kết kinh tế?
- A. Khiến tất cả các nước đều phải sử dụng chung một hệ thống tiền tệ duy nhất.
- B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự di chuyển tự do của lao động có tay nghề cao.
- C. Gây khó khăn trong việc thực hiện các cam kết hội nhập, tạo nguy cơ phân hóa và cản trở sự phát triển đồng đều.
- D. Buộc các nước phát triển hơn phải ngừng hoàn toàn hoạt động thương mại với các nước kém phát triển.
Câu 20: Vai trò "Chủ tịch luân phiên ASEAN" mang lại cho quốc gia đảm nhiệm những cơ hội và trách nhiệm đặc biệt. Cơ hội và trách nhiệm chính khi Việt Nam đảm nhiệm vai trò này là gì?
- A. Được quyền đưa ra mọi quyết định quan trọng mà không cần tham khảo ý kiến các thành viên khác.
- B. Chỉ chịu trách nhiệm tổ chức các hội nghị cấp cao, không có vai trò thực chất trong định hướng hoạt động.
- C. Có quyền đơn phương rút khỏi các cam kết chung của ASEAN.
- D. Nâng cao vai trò và vị thế quốc gia, thể hiện năng lực điều phối, dẫn dắt các hoạt động chung của ASEAN.
Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc ngày càng gay gắt, Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì vai trò trung tâm (centrality) của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình?
- A. Tạo ra các diễn đàn đối thoại và hợp tác an ninh, xây dựng lòng tin giữa các nước trong và ngoài khu vực, qua đó nâng cao vị thế của ASEAN.
- B. Thành lập một khối quân sự đủ mạnh để chống lại sự can thiệp từ bất kỳ cường quốc nào.
- C. Buộc các cường quốc phải tuân thủ hoàn toàn các quy định do ASEAN đặt ra về an ninh khu vực.
- D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề an ninh nội bộ của từng quốc gia thành viên.
Câu 22: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) gặp phải những khó khăn đáng kể. Thách thức nào dưới đây phản ánh rõ nhất khó khăn trong việc tạo dựng một "bản sắc chung" ASEAN?
- A. Thiếu kinh phí hoàn toàn để tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa.
- B. Sự phản đối từ người dân các nước đối với bất kỳ hình thức giao lưu văn hóa nào.
- C. Sự đa dạng rất lớn về ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục, tập quán và lịch sử khác nhau giữa các quốc gia thành viên.
- D. Việc các nước không có bất kỳ di sản văn hóa chung nào từ quá khứ.
Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về sự phát triển của ASEAN từ Hiệp hội ban đầu (1967) đến Cộng đồng (2015)?
- A. ASEAN chỉ đơn thuần mở rộng về số lượng thành viên mà không thay đổi về bản chất hoạt động.
- B. Từ một tổ chức hợp tác kinh tế đơn thuần trở thành một liên minh quân sự.
- C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề an ninh và hoàn toàn bỏ qua hợp tác kinh tế.
- D. Từ một hiệp hội ban đầu chủ yếu hợp tác trên một số lĩnh vực, đã phát triển thành một cộng đồng liên kết toàn diện và sâu sắc hơn trên ba trụ cột chính.
Câu 24: Một trong những mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là tạo điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển của lao động có tay nghề. Điều này có ý nghĩa tích cực như thế nào đối với thị trường lao động trong khu vực?
- A. Gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt ở tất cả các nước thành viên.
- B. Giúp phân bổ nguồn nhân lực hiệu quả hơn, tăng cường trao đổi kỹ năng và kinh nghiệm giữa các nước.
- C. Chỉ cho phép lao động phổ thông di chuyển tự do trong khu vực.
- D. Buộc các quốc gia phải giảm lương của người lao động bản địa.
Câu 25: Việc Việt Nam tích cực tham gia và có những đóng góp vào tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN thể hiện điều gì về chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hội nhập quốc tế?
- A. Việt Nam chỉ quan tâm đến hợp tác song phương với từng quốc gia riêng lẻ.
- B. Việt Nam muốn thành lập một khối quân sự riêng ở Đông Nam Á.
- C. Việt Nam đang đóng cửa, không muốn hội nhập với khu vực và thế giới.
- D. Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế và khu vực, coi trọng vai trò của hợp tác đa phương.
Câu 26: Bên cạnh các trụ cột, ASEAN còn có các cơ chế hợp tác chuyên ngành (ví dụ: về môi trường, y tế, giáo dục...). Vai trò của các cơ chế này đối với việc vận hành Cộng đồng ASEAN là gì?
- A. Triển khai chi tiết các hoạt động hợp tác trên từng lĩnh vực cụ thể, góp phần hiện thực hóa mục tiêu của ba trụ cột.
- B. Chỉ mang tính hình thức, không có vai trò thực tế trong việc xây dựng Cộng đồng.
- C. Được thành lập để thay thế hoàn toàn vai trò của ba trụ cột chính.
- D. Có quyền phủ quyết các quyết định được đưa ra bởi Hội nghị cấp cao ASEAN.
Câu 27: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG khi nói về mối quan hệ giữa ba trụ cột (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) trong Cộng đồng ASEAN?
- A. Ba trụ cột hoạt động hoàn toàn độc lập, không có mối liên hệ nào với nhau.
- B. Chỉ có trụ cột Kinh tế là quan trọng, hai trụ cột còn lại không có vai trò đáng kể.
- C. Trụ cột Văn hóa-Xã hội chỉ là phần bổ sung, không cần thiết cho sự phát triển của Cộng đồng.
- D. Ba trụ cột có mối quan hệ tương hỗ, gắn bó chặt chẽ với nhau, cùng hướng tới mục tiêu chung của Cộng đồng.
Câu 28: Một thách thức mang tính toàn cầu ảnh hưởng trực tiếp đến Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN và đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới để giải quyết là gì?
- A. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh xuyên biên giới và ô nhiễm môi trường.
- B. Sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ quốc tế.
- C. Xung đột vũ trang quy mô lớn giữa các cường quốc.
- D. Sự suy thoái hoàn toàn của nền kinh tế toàn cầu.
Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam là yếu tố then chốt. Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đạt được điều này?
- A. Giảm thiểu tối đa hoạt động xuất nhập khẩu với các nước ASEAN.
- B. Chỉ tập trung vào việc sản xuất các mặt hàng truyền thống với công nghệ lạc hậu.
- C. Đầu tư vào đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và kỹ năng quản lý.
- D. Yêu cầu nhà nước áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại cực đoan.
Câu 30: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, văn kiện thành lập ASEAN, đã thể hiện nguyện vọng chung ban đầu của các quốc gia sáng lập là gì?
- A. Thành lập một liên minh quân sự để chống lại chủ nghĩa cộng sản.
- B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định ở khu vực.
- C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất với một đồng tiền chung.
- D. Thiết lập một quốc gia siêu quốc gia thống nhất toàn bộ Đông Nam Á.