Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 9: Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 - 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 9: Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 - 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sau tháng 4 năm 1975, Việt Nam phải đối mặt với thách thức an ninh nghiêm trọng nào từ phía Tây Nam, xuất phát từ hành động của tập đoàn Khmer Đỏ?
- A. Các cuộc tấn công vũ trang, xâm lấn biên giới và tàn sát dân thường ở các tỉnh biên giới Tây Nam.
- B. Phong trào ly khai được hỗ trợ từ bên ngoài ở vùng Tây Nguyên.
- C. Áp lực kinh tế và cấm vận thương mại từ các nước láng giềng.
- D. Tranh chấp chủ quyền lãnh hải trên vịnh Thái Lan.
Câu 2: Phân tích bối cảnh quốc tế phức tạp nào đã ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình an ninh biên giới phía Bắc Việt Nam trong giai đoạn cuối những năm 1970 và đầu 1980?
- A. Sự hình thành các khối liên minh quân sự mới ở Đông Nam Á.
- B. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra mạnh mẽ.
- C. Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô.
- D. Quan hệ căng thẳng giữa Trung Quốc và Liên Xô, cùng với việc Trung Quốc cải thiện quan hệ với Hoa Kỳ.
Câu 3: Đâu là điểm tương đồng cơ bản về mục tiêu của các cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc ở biên giới Tây Nam (1975-1979) và biên giới phía Bắc (1979-1989)?
- A. Giúp đỡ nhân dân nước láng giềng lật đổ chế độ diệt chủng.
- B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
- C. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa thực dân kiểu mới ở Đông Nam Á.
- D. Thực hiện nghĩa vụ quốc tế đối với phong trào cách mạng thế giới.
Câu 4: Sự kiện nào sau đây là minh chứng rõ nét cho quyết tâm bảo vệ chủ quyền biển, đảo của Việt Nam tại quần đảo Trường Sa vào năm 1988?
- A. Việt Nam ký Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS).
- B. Thành lập huyện đảo Trường Sa thuộc tỉnh Khánh Hòa.
- C. Các trận chiến đấu của Hải quân Việt Nam tại Gạc Ma, Cô Lin, Len Đao.
- D. Việt Nam công bố Sách trắng về chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
Câu 5: Từ bài học về "phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc" trong các cuộc kháng chiến từ năm 1945 đến nay, theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh trong bối cảnh hiện nay?
- A. Sự đồng thuận, tin tưởng và ý thức trách nhiệm của mọi tầng lớp nhân dân đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
- B. Trang bị vũ khí, khí tài hiện đại cho lực lượng vũ trang chính quy.
- C. Thiết lập các liên minh quân sự với các cường quốc trên thế giới.
- D. Tập trung phát triển kinh tế để có nguồn lực tài chính dồi dào.
Câu 6: Trong bối cảnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển là chủ đạo hiện nay, Việt Nam đã vận dụng bài học "kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại" như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia?
- A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết các tranh chấp.
- B. Đóng cửa, không tham gia các tổ chức quốc tế để tránh bị can thiệp.
- C. Tích cực tham gia các diễn đàn quốc tế, vận dụng luật pháp quốc tế và tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề an ninh.
Câu 7: Nghệ thuật quân sự "lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh" của Việt Nam trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc (1945-nay) thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Chỉ sử dụng lực lượng vũ trang chính quy để đối đầu trực diện với quân địch.
- B. Xây dựng thế trận chiến tranh nhân dân, kết hợp chặt chẽ đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao.
- C. Dựa hoàn toàn vào viện trợ quân sự từ bên ngoài.
- D. Áp dụng chiến thuật "đánh nhanh, thắng nhanh" trong mọi trường hợp.
Câu 8: Đâu là một trong những khó khăn lớn nhất của Việt Nam sau khi đất nước thống nhất (1975) ảnh hưởng đến khả năng phòng thủ quốc gia?
- A. Hậu quả nặng nề của chiến tranh, kinh tế kiệt quệ, cơ sở vật chất yếu kém.
- B. Sự chia rẽ sâu sắc trong nội bộ Đảng và Nhà nước.
- C. Thiếu kinh nghiệm trong việc xây dựng quân đội chính quy hiện đại.
- D. Không nhận được sự ủng hộ từ bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.
Câu 9: Phân tích vai trò của công tác đối ngoại trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biên giới và biển đảo của Việt Nam từ sau năm 1975 đến nay.
- A. Đối ngoại chỉ có vai trò thứ yếu, quyết định vẫn nằm ở sức mạnh quân sự.
- B. Đối ngoại nhằm mục đích duy nhất là tìm kiếm viện trợ quân sự.
- C. Đối ngoại chủ yếu để giữ vững quan hệ với các nước đồng minh truyền thống.
- D. Góp phần tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, làm rõ tính chính nghĩa, cô lập hành động sai trái của đối phương, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Câu 10: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất về xây dựng lực lượng vũ trang được rút ra từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc (1945-nay) là gì?
- A. Tập trung xây dựng lực lượng hải quân và không quân hiện đại, bỏ qua bộ binh.
- B. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh toàn diện (chính trị, tư tưởng, tổ chức), không ngừng nâng cao chất lượng tổng hợp và sức mạnh chiến đấu.
- C. Chỉ chú trọng số lượng quân đội, không cần quan tâm đến chất lượng huấn luyện.
- D. Dựa chủ yếu vào lực lượng dân quân tự vệ, không cần quân đội thường trực.
Câu 11: Khi giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông hiện nay, Việt Nam luôn kiên trì thực hiện chủ trương nào?
- A. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982.
- B. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe và đẩy lùi các hành động xâm phạm.
- C. Phụ thuộc vào sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài khu vực.
- D. Chia sẻ quyền khai thác tài nguyên với các bên liên quan để giữ hòa khí.
Câu 12: Phân tích nguyên nhân thắng lợi mang tính quyết định nhất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay.
- A. Nhân dân ta có truyền thống yêu nước, đoàn kết chống ngoại xâm.
- B. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa và bạn bè quốc tế.
- C. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam với đường lối độc lập, tự chủ, sáng tạo.
- D. Kẻ thù mắc nhiều sai lầm chiến lược trong quá trình xâm lược.
Câu 13: Sau chiến thắng biên giới Tây Nam (1979), quân tình nguyện Việt Nam tiếp tục ở lại Campuchia trong một thời gian dài. Hành động này thể hiện điều gì?
- A. Thực hiện nghĩa vụ quốc tế cao cả, giúp nhân dân Campuchia thoát khỏi chế độ diệt chủng và hồi sinh đất nước.
- B. Chiếm đóng Campuchia để mở rộng ảnh hưởng của Việt Nam.
- C. Chờ đợi sự can thiệp của Liên Hợp Quốc để giải quyết vấn đề Campuchia.
- D. Thúc đẩy Campuchia gia nhập khối liên minh quân sự do Việt Nam dẫn đầu.
Câu 14: Ý nghĩa quốc tế nổi bật nhất của các cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc của nhân dân Việt Nam từ sau tháng 4 năm 1975 là gì?
- A. Mở đầu thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn thế giới.
- B. Góp phần bảo vệ hòa bình, ổn định ở khu vực Đông Nam Á và trên thế giới.
- C. Làm sụp đổ hoàn toàn hệ thống chủ nghĩa đế quốc thực dân.
- D. Buộc tất cả các quốc gia phải công nhận chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông.
Câu 15: Quan sát và phân tích các hành động của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo gần đây (ví dụ: các hoạt động của lực lượng kiểm ngư, cảnh sát biển, các dự án phát triển kinh tế-xã hội trên đảo). Những hành động này thể hiện chủ trương nào của Nhà nước Việt Nam?
- A. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết tranh chấp.
- B. Phụ thuộc vào các phán quyết của tòa án quốc tế.
- C. Thực thi chủ quyền bằng các biện pháp hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế, kết hợp đấu tranh pháp lý, ngoại giao và các hoạt động dân sự.
- D. Không thực hiện bất kỳ hành động nào để tránh làm leo thang căng thẳng.
Câu 16: Bài học về "kết hợp chặt chẽ phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường quốc phòng - an ninh" từ các cuộc kháng chiến (1945-nay) được áp dụng như thế nào trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?
- A. Tích hợp các yêu cầu quốc phòng - an ninh vào các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
- B. Ưu tiên tối đa nguồn lực cho quốc phòng, cắt giảm đầu tư cho kinh tế.
- C. Tách biệt hoàn toàn nhiệm vụ phát triển kinh tế với nhiệm vụ quốc phòng - an ninh.
- D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở các vùng biên giới và hải đảo.
Câu 17: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà Việt Nam đang phải đối mặt, đòi hỏi vận dụng linh hoạt các bài học lịch sử về bảo vệ Tổ quốc, là gì?
- A. Chiến tranh biên giới quy mô lớn với các nước láng giềng.
- B. Sự xâm lược quân sự trực tiếp từ một cường quốc.
- C. Xung đột sắc tộc và tôn giáo trên diện rộng.
- D. Các cuộc tấn công trên không gian mạng, chiến tranh thông tin, và các mối đe dọa từ biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
Câu 18: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của các cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc của nhân dân Việt Nam từ sau tháng 4 năm 1975 đối với công cuộc xây dựng đất nước hiện nay là gì?
- A. Hoàn thành triệt để mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội trên cả nước.
- B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, tạo môi trường hòa bình, ổn định để tiến hành công cuộc Đổi mới.
- C. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
- D. Giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng.
Câu 19: Trong chiến tranh bảo vệ biên giới phía Bắc (1979-1989), một trong những chiến thuật đặc trưng mà quân dân Việt Nam đã phát huy hiệu quả, dựa trên địa hình và thế trận nhân dân, là gì?
- A. Đánh thẳng vào thủ đô của đối phương để nhanh chóng kết thúc chiến tranh.
- B. Sử dụng lực lượng cơ giới quy mô lớn để tấn công trên diện rộng.
- C. Chỉ phòng ngự thụ động, chờ đợi viện trợ từ bên ngoài.
- D. Tổ chức thế trận phòng ngự nhiều lớp, kết hợp chiến đấu phòng ngự kiên cường với các hoạt động phản công quy mô nhỏ.
Câu 20: Dựa trên bài học về "phát huy tinh thần yêu nước" trong các cuộc kháng chiến, theo bạn, làm thế nào để giáo dục và phát huy tinh thần này cho thế hệ trẻ Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?
- A. Chỉ tập trung vào việc học tập kiến thức khoa học tự nhiên, bỏ qua lịch sử và văn hóa dân tộc.
- B. Tăng cường giáo dục về lịch sử, văn hóa dân tộc, chủ quyền quốc gia; tạo điều kiện để thế hệ trẻ đóng góp vào sự phát triển và bảo vệ đất nước.
- C. Khuyến khích thế hệ trẻ tìm hiểu và học hỏi hoàn toàn theo các giá trị văn hóa phương Tây.
- D. Hạn chế giao lưu quốc tế để tránh bị ảnh hưởng bởi các tư tưởng ngoại lai.
Câu 21: Trong giai đoạn 1984-1989, chiến trường ác liệt nhất tại biên giới phía Bắc giữa quân đội Việt Nam và Trung Quốc tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
- A. Lạng Sơn.
- B. Cao Bằng.
- C. Điện Biên.
- D. Vị Xuyên (Hà Giang).
Câu 22: Việc thành lập các đơn vị hành chính cấp huyện (huyện đảo Hoàng Sa thuộc Đà Nẵng, huyện đảo Trường Sa thuộc Khánh Hòa) thể hiện điều gì trong công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam?
- A. Là hành động thực thi chủ quyền nhà nước một cách liên tục, hòa bình và phù hợp với luật pháp quốc tế.
- B. Là sự chuẩn bị cho việc đưa quân đội ra đóng giữ tất cả các đảo một cách quy mô lớn.
- C. Là dấu hiệu cho thấy Việt Nam sẵn sàng từ bỏ yêu sách chủ quyền đối với các đảo không có người ở.
- D. Chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý trên trường quốc tế.
Câu 23: Bài học về "đường lối chính trị, quân sự, đối ngoại độc lập, tự chủ, đúng đắn, sáng tạo" được rút ra từ các cuộc kháng chiến (1945-nay) có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam trong quan hệ quốc tế hiện nay?
- A. Việt Nam chỉ nên thiết lập quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
- B. Việt Nam cần dựa vào một cường quốc duy nhất để bảo vệ lợi ích quốc gia.
- C. Giúp Việt Nam giữ vững vị thế độc lập, tự quyết trong quan hệ với các nước, mở rộng quan hệ đối ngoại đa phương, đa dạng hóa.
- D. Việt Nam nên tránh xa mọi xung đột và tranh chấp quốc tế.
Câu 24: Tại sao việc duy trì môi trường hòa bình, ổn định được xem là yếu tố then chốt để Việt Nam thực hiện thành công công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn hiện nay?
- A. Hòa bình, ổn định là điều kiện tiên quyết để tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân, từ đó tăng cường tiềm lực quốc phòng.
- B. Chỉ trong môi trường hòa bình, Việt Nam mới có thể gia nhập các tổ chức quốc tế.
- C. Chiến tranh và xung đột sẽ giúp Việt Nam thử nghiệm và nâng cao sức mạnh quân sự.
- D. Môi trường hòa bình giúp Việt Nam phụ thuộc vào viện trợ từ bên ngoài dễ dàng hơn.
Câu 25: Trong bối cảnh tình hình Biển Đông diễn biến phức tạp, Việt Nam đã chủ động và tích cực tham gia xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC). Hành động này thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Việt Nam?
- A. Việt Nam muốn biến Biển Đông thành khu vực quân sự hóa.
- B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm trong ASEAN, thúc đẩy giải quyết tranh chấp bằng các cơ chế khu vực và luật pháp quốc tế.
- C. Việt Nam đang tìm cách trì hoãn việc giải quyết các tranh chấp.
- D. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên trên Biển Đông.
Câu 26: Bài học về "xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh" từ các cuộc kháng chiến (1945-nay) có ý nghĩa như thế nào trong việc đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống hiện nay?
- A. Chỉ có hiệu quả đối với các cuộc chiến tranh truyền thống, không áp dụng được cho an ninh phi truyền thống.
- B. Đòi hỏi phải giảm bớt vai trò của nhân dân, tăng cường vai trò của quân đội chuyên nghiệp.
- C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ biên giới đất liền, không liên quan đến an ninh mạng hoặc biến đổi khí hậu.
- D. Huy động được sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và toàn dân để đối phó với mọi nguy cơ, thách thức, bao gồm cả an ninh phi truyền thống.
Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của yếu tố con người trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay?
- A. Yếu tố con người với tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu kiên cường, trí tuệ và khả năng sáng tạo luôn là nhân tố quyết định thắng lợi.
- B. Sức mạnh vật chất, vũ khí hiện đại là yếu tố quyết định nhất.
- C. Vai trò của con người ngày càng giảm sút trong chiến tranh hiện đại.
- D. Con người chỉ đóng vai trò thực hiện các mệnh lệnh từ cấp trên.
Câu 28: Một trong những khó khăn về đối ngoại mà Việt Nam phải đối mặt ngay sau chiến thắng năm 1975 và trong giai đoạn chiến tranh biên giới là gì?
- A. Không có bất kỳ mối quan hệ ngoại giao nào với các nước trên thế giới.
- B. Bị các nước xã hội chủ nghĩa xa lánh và cô lập.
- C. Bị các thế lực thù địch bao vây, cấm vận và gây sức ép trên trường quốc tế.
- D. Không thể tham gia bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
Câu 29: Bài học về "chuẩn bị mọi mặt cho chiến tranh bảo vệ Tổ quốc" từ năm 1945 đến nay nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong thời bình?
- A. Chỉ tập trung dự trữ vũ khí và lương thực.
- B. Xây dựng tiềm lực quốc gia toàn diện trên các lĩnh vực chính trị, tư tưởng, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh.
- C. Tuyệt đối giữ bí mật thông tin, không công khai bất kỳ kế hoạch nào.
- D. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài khi có chiến tranh xảy ra.
Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng ý nghĩa của việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế?
- A. Cho thấy Việt Nam yếu thế, không dám sử dụng biện pháp mạnh.
- B. Là chiến lược sai lầm, không thể giải quyết được vấn đề gốc rễ.
- C. Chỉ nhằm mục đích kéo dài thời gian, không có hiệu quả thực tế.
- D. Thể hiện trách nhiệm, thiện chí, phù hợp với xu thế thời đại, tranh thủ được sự ủng hộ quốc tế, góp phần giữ vững môi trường hòa bình cho phát triển đất nước.