Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 9: Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 năm 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Cánh diều - Bài 9: Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 năm 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất bối cảnh quốc tế chi phối cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam ở biên giới Tây Nam và biên giới phía Bắc ngay sau năm 1975?
- A. Thế giới đang trong giai đoạn Chiến tranh lạnh căng thẳng nhất giữa hai phe.
- B. Quan hệ giữa các nước lớn có sự điều chỉnh, chứa đựng cả hợp tác và đối đầu.
- C. Phong trào cách mạng thế giới đang trên đà suy yếu nghiêm trọng.
- D. Các nước xã hội chủ nghĩa đều đồng lòng ủng hộ Việt Nam vô điều kiện.
Câu 2: Dựa trên tính chất của cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam (1977-1979), hành động nào sau đây thể hiện rõ nét nhất tính chính nghĩa của cuộc chiến đấu này?
- A. Chủ động tấn công sang lãnh thổ Campuchia trước khi bị xâm lược.
- B. Tập trung toàn bộ lực lượng chủ lực quốc gia cho mặt trận này.
- C. Đáp trả hành động xâm lược, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ và hỗ trợ nhân dân Campuchia lật đổ chế độ diệt chủng.
- D. Kêu gọi sự can thiệp quân sự trực tiếp từ Liên Hợp Quốc.
Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về đối tượng tác chiến giữa cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam và cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới phía Bắc năm 1979?
- A. Biên giới Tây Nam: Chế độ Pol Pot (Campuchia); Biên giới phía Bắc: Quân đội Trung Quốc.
- B. Biên giới Tây Nam: Quân đội Thái Lan; Biên giới phía Bắc: Quân đội Trung Quốc.
- C. Biên giới Tây Nam: Quân đội Trung Quốc; Biên giới phía Bắc: Chế độ Pol Pot (Campuchia).
- D. Cả hai cuộc chiến đều chống lại sự can thiệp của các thế lực phương Tây.
Câu 4: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc (1945-nay) được vận dụng một cách nhất quán và hiệu quả nhất trong công cuộc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông hiện nay?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để răn đe.
- B. Tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ một cường quốc.
- C. Đóng cửa, không hợp tác quốc tế về vấn đề Biển Đông.
- D. Kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
Câu 5: Sự kiện hải chiến Gạc Ma ngày 14/3/1988, nơi 64 cán bộ, chiến sĩ Hải quân Việt Nam đã anh dũng hy sinh để bảo vệ chủ quyền, là minh chứng rõ nét nhất cho thách thức nào của Việt Nam trong đấu tranh bảo vệ Biển Đông?
- A. Thiếu cơ sở pháp lý để khẳng định chủ quyền.
- B. Nguy cơ bị xâm phạm chủ quyền bằng vũ lực từ bên ngoài.
- C. Không nhận được sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
- D. Thiếu thông tin về tình hình trên Biển Đông.
Câu 6: Văn kiện pháp lý quốc tế nào sau đây được xem là cơ sở quan trọng nhất để Việt Nam khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông theo luật pháp quốc tế?
- A. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
- B. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
- C. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
- D. Hiệp định Genève năm 1954 về Đông Dương.
Câu 7: Bài học nào về xây dựng lực lượng vũ trang từ các cuộc kháng chiến (1945-nay) vẫn giữ nguyên giá trị và được Đảng, Nhà nước Việt Nam chú trọng trong bối cảnh bảo vệ Tổ quốc hiện nay?
- A. Xây dựng quân đội chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại, đủ sức bảo vệ Tổ quốc.
- B. Chỉ dựa vào dân quân, du kích là đủ.
- C. Giảm quy mô quân đội đến mức tối thiểu.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quân sự từ nước ngoài.
Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) và khả năng bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
- A. Đổi mới làm suy yếu tiềm lực quốc phòng do tập trung vào kinh tế.
- B. Đổi mới giúp nâng cao tiềm lực kinh tế, chính trị, xã hội, tạo nền tảng vững chắc cho quốc phòng.
- C. Công cuộc Đổi mới không có bất kỳ tác động nào đến khả năng bảo vệ Tổ quốc.
- D. Đổi mới chỉ tập trung vào đối ngoại, bỏ bê quốc phòng.
Câu 9: Dựa trên bài học về "thế trận lòng dân" trong các cuộc kháng chiến (1945-nay), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để củng cố "thế trận lòng dân" trong bối cảnh bảo vệ Tổ quốc hiện đại?
- A. Tăng cường kiểm soát thông tin trên mạng xã hội.
- B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở các vùng biên giới, hải đảo.
- C. Chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho nhân dân, củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.
- D. Phát triển mạnh công nghiệp quốc phòng mà không cần sự tham gia của người dân.
Câu 10: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến các cuộc xung đột biên giới của Việt Nam sau năm 1975, bên cạnh các nguyên nhân trực tiếp?
- A. Sự phức tạp và điều chỉnh trong quan hệ giữa các nước lớn, tác động đến khu vực.
- B. Việt Nam chủ động gây hấn để mở rộng lãnh thổ.
- C. Thiếu năng lực phòng thủ của Việt Nam.
- D. Toàn bộ các nước láng giềng đều có ý đồ xâm lược Việt Nam.
Câu 11: Từ kinh nghiệm đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, việc Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn quốc tế và khu vực như ASEAN, Liên Hợp Quốc thể hiện sự vận dụng bài học nào?
- A. Chỉ dựa vào nội lực quốc gia.
- B. Cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
- C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
- D. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
Câu 12: Trong cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới phía Bắc năm 1979, mặc dù phải đối mặt với lực lượng lớn từ phía Trung Quốc, quân và dân Việt Nam đã kiên cường chiến đấu, gây tổn thất nặng cho đối phương. Điều này chứng tỏ điều gì về sức mạnh của Việt Nam?
- A. Việt Nam có lực lượng quân sự mạnh hơn Trung Quốc vào thời điểm đó.
- B. Tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền của quân và dân Việt Nam là vô cùng mạnh mẽ.
- C. Trung Quốc đã không chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc chiến.
- D. Việt Nam nhận được sự hỗ trợ quân sự trực tiếp từ Liên Xô ngay từ đầu.
Câu 13: Bài học lịch sử nào từ các cuộc kháng chiến (1945-nay) được xem là kim chỉ nam cho đường lối xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn hiện nay?
- A. Nắm vững ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
- B. Ưu tiên phát triển kinh tế thị trường tự do.
- C. Chỉ tập trung vào bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
- D. Hội nhập hoàn toàn vào các khối quân sự phương Tây.
Câu 14: Trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông, việc Việt Nam chủ động cung cấp các bằng chứng lịch sử và pháp lý về chủ quyền của mình cho cộng đồng quốc tế thể hiện biện pháp đấu tranh nào?
- A. Đấu tranh quân sự.
- B. Đấu tranh kinh tế.
- C. Đấu tranh pháp lý và ngoại giao.
- D. Chiến tranh tâm lý đơn thuần.
Câu 15: Bài học nào về sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam từ năm 1945 đến nay được xem là yếu tố quyết định mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam, bao gồm cả công cuộc bảo vệ Tổ quốc?
- A. Sự lãnh đạo của Đảng chỉ quan trọng trong giai đoạn chiến tranh.
- B. Sự lãnh đạo đúng đắn, sáng suốt của Đảng là nhân tố hàng đầu quyết định mọi thắng lợi.
- C. Vai trò lãnh đạo của Đảng chỉ mang tính hình thức.
- D. Thắng lợi chủ yếu do yếu tố địa lý tự nhiên.
Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ quốc tế là sự vận dụng bài học nào từ lịch sử bảo vệ Tổ quốc?
- A. Chỉ dựa vào một đồng minh duy nhất.
- B. Bế quan tỏa cảng, không giao thiệp với nước ngoài.
- C. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tranh thủ tối đa các nguồn lực bên ngoài.
- D. Gia nhập vào tất cả các liên minh quân sự hiện có.
Câu 17: Hậu quả phức tạp và kéo dài nhất của các cuộc xung đột biên giới sau năm 1975 đối với quan hệ giữa Việt Nam và các nước láng giềng liên quan là gì?
- A. Mất mát vĩnh viễn một phần lãnh thổ.
- B. Để lại những hệ lụy tâm lý, sự thiếu tin cậy trong quan hệ song phương.
- C. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.
- D. Toàn bộ cơ sở hạ tầng kinh tế bị phá hủy.
Câu 18: Theo các bài học lịch sử từ năm 1945 đến nay, yếu tố nào là nền tảng vững chắc nhất để xây dựng và phát huy sức mạnh tổng hợp quốc gia cho nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
- B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
- C. Chỉ tập trung vào phát triển văn hóa.
- D. Ổn định chính trị-xã hội và phát triển kinh tế bền vững.
Câu 19: Chiến thắng trong cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam và biên giới phía Bắc sau năm 1975 có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất là gì?
- A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
- B. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.
- C. Chấm dứt vĩnh viễn mọi nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.
- D. Mở ra thời kỳ vàng son cho nền kinh tế Việt Nam.
Câu 20: Biện pháp nào sau đây được Việt Nam ưu tiên hàng đầu trong chiến lược bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông trong bối cảnh hiện nay?
- A. Sử dụng vũ lực để giành lại chủ quyền.
- B. Kêu gọi Liên Hợp Quốc cử lực lượng gìn giữ hòa bình.
- C. Thực hiện các cuộc tuần tra quân sự thường xuyên ở các khu vực tranh chấp.
- D. Kiên trì đấu tranh bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
Câu 21: Từ bài học về sự kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong các cuộc kháng chiến (1945-nay), việc Việt Nam ký kết Hiệp định Paris 1973 hay tham gia Công ước Luật biển 1982 thể hiện khía cạnh nào của bài học này?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
- B. Tranh thủ yếu tố quốc tế, sử dụng công cụ pháp lý và ngoại giao.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nước ngoài.
- D. Bỏ qua các quy tắc ứng xử quốc tế.
Câu 22: Theo các bài học lịch sử, để bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh mới, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng xây dựng nền quốc phòng toàn dân theo hướng nào?
- A. Chỉ tập trung vào lực lượng quân đội chính quy.
- B. Tách rời nhiệm vụ phát triển kinh tế với quốc phòng.
- C. Gắn kết chặt chẽ với an ninh nhân dân, kết hợp kinh tế với quốc phòng.
- D. Phụ thuộc vào các khối liên minh quân sự nước ngoài.
Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của công cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển, đảo của Việt Nam hiện nay?
- A. Là cuộc đấu tranh phức tạp, lâu dài, chính nghĩa, kết hợp nhiều biện pháp.
- B. Chỉ là vấn đề quân sự đơn thuần.
- C. Có thể giải quyết nhanh chóng bằng đối thoại song phương.
- D. Không liên quan đến lợi ích kinh tế của đất nước.
Câu 24: Trong các bài học lịch sử từ năm 1945 đến nay, bài học nào về mối quan hệ giữa xây dựng và bảo vệ Tổ quốc vẫn giữ nguyên giá trị thời sự trong bối cảnh hiện nay?
- A. Chỉ cần tập trung xây dựng kinh tế, quốc phòng sẽ tự mạnh.
- B. Chỉ cần tập trung bảo vệ Tổ quốc, kinh tế sẽ tự phát triển.
- C. Xây dựng và bảo vệ Tổ quốc là hai nhiệm vụ hoàn toàn tách biệt.
- D. Xây dựng chủ nghĩa xã hội phải luôn đi đôi với bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.
Câu 25: Từ thất bại của chế độ Pol Pot trong cuộc chiến tranh biên giới Tây Nam, bài học cảnh tỉnh nào được rút ra đối với bất kỳ chế độ nào có ý đồ xâm lược và gây tội ác với nhân loại?
- A. Mọi chế độ đi ngược lại lợi ích dân tộc và gây tội ác với nhân loại đều không thể tồn tại lâu dài.
- B. Chỉ cần có quân đội mạnh là có thể duy trì quyền lực.
- C. Sự ủng hộ của nước ngoài là yếu tố quyết định sự tồn vong của chế độ.
- D. Kinh tế yếu kém sẽ dẫn đến sự sụp đổ của chế độ.
Câu 26: Trong các yếu tố cấu thành sức mạnh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "linh hồn", là nguồn động lực tinh thần to lớn cho mọi hành động đấu tranh của quân và dân Việt Nam?
- A. Sức mạnh kinh tế.
- B. Trang thiết bị quân sự hiện đại.
- C. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, tự chủ của dân tộc.
- D. Số lượng quân đội đông đảo.
Câu 27: Việc Việt Nam kiên quyết bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ sau năm 1975 bất chấp khó khăn về kinh tế và quan hệ quốc tế phức tạp thể hiện rõ nhất bài học nào?
- A. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn bảo vệ chủ quyền.
- B. Ý chí kiên cường, bất khuất, đặt độc lập, chủ quyền quốc gia lên trên hết.
- C. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ của nước ngoài.
- D. Thiếu nhận thức về tình hình quốc tế.
Câu 28: Bài học nào từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc (1945-nay) là cơ sở để Đảng Cộng sản Việt Nam xác định nhiệm vụ trọng tâm của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
- A. Kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.
- B. Chỉ tập trung vào xây dựng kinh tế.
- C. Chỉ tập trung vào củng cố quốc phòng.
- D. Ưu tiên hội nhập quốc tế bằng mọi giá.
Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện sự vận dụng bài học về "đấu tranh trên cả ba mặt trận: quân sự, chính trị, ngoại giao" trong công cuộc bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay?
- A. Chỉ tập trung vào tăng cường sức mạnh quân sự trên Biển Đông.
- B. Chỉ dựa vào việc đàm phán ngoại giao với các bên liên quan.
- C. Chỉ sử dụng các biện pháp pháp lý để kiện ra tòa án quốc tế.
- D. Kết hợp tăng cường năng lực quốc phòng, đẩy mạnh đấu tranh ngoại giao, pháp lý và tuyên truyền quốc tế.
Câu 30: Bài học nào từ các cuộc kháng chiến (1945-nay) nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ để làm cơ sở cho việc bảo vệ Tổ quốc?
- A. Xây dựng tiềm lực kinh tế, khoa học - công nghệ làm nền tảng cho sức mạnh quốc phòng.
- B. Kinh tế không liên quan đến khả năng bảo vệ Tổ quốc.
- C. Chỉ cần có quân đội mạnh, không cần kinh tế phát triển.
- D. Phụ thuộc vào kinh tế của các nước đồng minh.