Đề Trắc nghiệm Lời má năm xưa – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn hò mở đầu văn bản

  • A. Văn hóa vùng núi phía Bắc
  • B. Văn hóa đồng bằng Bắc Bộ
  • C. Văn hóa miền Trung
  • D. Văn hóa Nam Bộ

Câu 2: Nhân vật "tôi" trong truyện nhớ lại trò chơi yêu thích của đám trẻ con ngày ấy là gì? Chi tiết này bộc lộ điều gì về thế giới tuổi thơ của nhân vật?

  • A. Thả diều trên đồng lúa, thể hiện sự lãng mạn, mơ mộng.
  • B. Đá bóng ở sân đình, thể hiện sự năng động, đoàn kết.
  • C. Bẫy chim thằng chài đậu rình cá, thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên nhưng còn vô tư, hiếu động.
  • D. Chơi trốn tìm trong xóm, thể hiện sự tinh nghịch, nhanh nhẹn.

Câu 3: Khi nhân vật "tôi" bắn trúng chim thằng chài, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bối rối, lúng túng và dần nhận ra hậu quả hành động của mình?

  • A. Đám bạn reo hò vui sướng khi thấy chim rơi.
  • B. Chú chim rơi xuống, cánh đập đập, mắt lim dim nhìn cậu.
  • C. Cậu bé nhanh chóng nhặt chú chim lên để khoe với bạn.
  • D. Cậu bé tìm cách giấu chú chim đi trước khi má phát hiện.

Câu 4: Thái độ của người mẹ khi phát hiện chú chim thằng chài bị bắn thể hiện điều gì về tính cách và phương pháp giáo dục của bà?

  • A. Nghiêm khắc nhưng giàu tình yêu thương và có cách giáo dục sâu sắc.
  • B. Giận dữ, nóng nảy và chỉ biết dùng roi vọt.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến hành động của con.
  • D. Buồn bã, thất vọng về con nhưng không nói gì.

Câu 5: Câu hỏi của người mẹ:

  • A. Nhắc nhở cậu bé không được nghịch ngợm, phá phách.
  • B. Thể hiện sự tức giận của người mẹ đối với hành động của con.
  • C. Buộc tội cậu bé là người độc ác.
  • D. Gieo vào lòng cậu bé suy nghĩ về giá trị sự sống và luật nhân quả, thức tỉnh lòng trắc ẩn.

Câu 6: Sau khi nghe lời má và nhìn chú chim, nhân vật "tôi" đã có những hành động nào để sửa chữa lỗi lầm? Các hành động này cho thấy sự thay đổi gì trong nhận thức của cậu bé?

  • A. Khóc lóc xin lỗi má và hứa không tái phạm.
  • B. Tìm cách giấu chú chim đi để má không nhìn thấy nữa.
  • C. Vớt chú chim lên, chăm sóc, vuốt ve, thể hiện sự ăn năn và lòng nhân hậu được đánh thức.
  • D. Đổ lỗi cho bạn bè đã rủ rê mình đi bẫy chim.

Câu 7: Chi tiết chú chim thằng chài sau khi được cứu sống

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả hành động của chú chim.
  • B. Nhân hóa loài vật, củng cố bài học về sự sống và lòng biết ơn, nhấn mạnh ý nghĩa của lòng nhân hậu.
  • C. Cho thấy chú chim rất thông minh và hiểu chuyện.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.

Câu 8: Vì sao nhân vật "tôi" khi đã trưởng thành, sau bao nhiêu năm vẫn

  • A. Vì đó là bài học đầu tiên và sâu sắc nhất về lòng nhân hậu, sự ăn năn mà má đã dạy.
  • B. Vì đó là lần duy nhất cậu bé bị má đánh đòn.
  • C. Vì chú chim thằng chài năm xưa là loài chim yêu thích của cậu bé.
  • D. Vì cậu bé cảm thấy xấu hổ khi nhớ lại hành động của mình.

Câu 9: Thông điệp chính mà tác giả Trần Bảo Định muốn gửi gắm qua truyện ngắn

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên sông nước Nam Bộ.
  • B. Phê phán những trò nghịch ngợm nguy hiểm của trẻ con.
  • C. Nhắc nhở con người về lòng nhân hậu, sự trắc ẩn và tình yêu thương đối với muôn loài.
  • D. Khẳng định vai trò quan trọng của người mẹ trong gia đình.

Câu 10: Nghệ thuật kể chuyện nào được sử dụng chủ yếu trong văn bản

  • A. Kể chuyện theo ngôi thứ nhất (xưng "tôi"), giọng văn tâm tình, hồi tưởng.
  • B. Kể chuyện theo ngôi thứ ba, giọng văn khách quan, miêu tả.
  • C. Kể chuyện đan xen giữa quá khứ và hiện tại một cách phức tạp.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 11: Trong truyện, hình ảnh chú chim thằng chài có thể được coi là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự xui xẻo, điềm gở.
  • C. Sức mạnh, sự bất khuất.
  • D. Sự sống mong manh, đáng quý cần được trân trọng.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của chi tiết người mẹ dùng roi mây đánh vào mông cậu bé trước khi hỏi câu hỏi then chốt?

  • A. Là một hình phạt vật lý để cậu bé nhận ra mức độ nghiêm trọng của hành động sai trái trước khi nhận lời dạy bằng lời nói.
  • B. Thể hiện sự tức giận không kiểm soát của người mẹ.
  • C. Chỉ là hành động bộc phát nhất thời, không có ý nghĩa giáo dục sâu xa.
  • D. Muốn cậu bé sợ hãi và không dám làm gì nữa.

Câu 13: Cảm xúc chủ đạo của nhân vật "tôi" khi nhớ lại câu chuyện năm xưa là gì?

  • A. Vui vẻ, tự hào về tuổi thơ nghịch ngợm.
  • B. Hối hận, bối rối về hành động cũ và biết ơn lời dạy của mẹ.
  • C. Buồn bã, tiếc nuối vì không còn được bẫy chim.
  • D. Giận dỗi má vì đã đánh đòn mình năm xưa.

Câu 14: Lời dạy của người mẹ trong truyện

  • A. Nguyên lý tương sinh, tương khắc trong Ngũ hành.
  • B. Nguyên lý vô thường của cuộc sống.
  • C. Nguyên lý nhân quả (gieo nhân nào gặt quả ấy).
  • D. Nguyên lý vô ngã (không có cái tôi cá nhân).

Câu 15: Nếu đặt câu chuyện

  • A. Bài học trở nên lỗi thời, không còn phù hợp.
  • B. Bài học chỉ còn ý nghĩa đối với trẻ em.
  • C. Bài học chỉ áp dụng cho việc đối xử với động vật.
  • D. Bài học càng trở nên quan trọng và cần thiết hơn trong việc bảo vệ môi trường và xây dựng xã hội nhân ái.

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện thể hiện sự hồn nhiên, vô tư của tuổi thơ trước khi cậu bé nhận ra sự tàn nhẫn trong hành động của mình?

  • A. Cậu bé tỉ mỉ làm chiếc ná thun.
  • B. Đám trẻ "khoái" trò rình bẫy chim thằng chài.
  • C. Cậu bé cẩn thận vo viên đạn đất sét.
  • D. Cậu bé một mình ra bến sông bẫy chim.

Câu 17: Việc tác giả mở đầu văn bản bằng đoạn hò dân gian và kết thúc bằng lời hồi tưởng của nhân vật "tôi" khi đã trưởng thành tạo nên cấu trúc và hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo cấu trúc hồi tưởng, kết nối quá khứ và hiện tại, nhấn mạnh sự day dứt và bài học còn mãi.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp ngẫu nhiên các sự việc.
  • D. Khiến người đọc tập trung hoàn toàn vào bối cảnh văn hóa.

Câu 18: Từ

  • A. Vui sướng, nhẹ nhõm.
  • B. Sợ hãi, lo lắng.
  • C. Suy tư, đắn đo, có chút bâng khuâng.
  • D. Tức giận, khó chịu.

Câu 19: Câu chuyện

  • A. Con người có quyền khai thác thiên nhiên theo ý muốn.
  • B. Các loài vật hoang dã không cần được bảo vệ.
  • C. Trách nhiệm bảo vệ môi trường chỉ thuộc về người lớn.
  • D. Con người cần có trách nhiệm trân trọng, bảo vệ sự sống và môi trường tự nhiên.

Câu 20: Chi tiết nào cho thấy người mẹ không chỉ dạy con bằng lời nói mà còn bằng chính hành động và thái độ sống của mình?

  • A. Thái độ đau xót, nghiêm khắc của bà khi nhìn thấy chú chim bị thương.
  • B. Bà kể cho cậu bé nghe nhiều câu chuyện cổ tích.
  • C. Bà luôn nấu những món ăn ngon cho cậu bé.
  • D. Bà cho phép cậu bé được chơi đùa thoải mái.

Câu 21: Văn bản

  • A. Thương những ngày…
  • B. Kiếp ba khía
  • C. Khói un chiều…
  • D. Đời Bọ hung

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong nhận thức về chú chim thằng chài giữa đám trẻ ban đầu và nhân vật "tôi" sau khi được mẹ dạy?

  • A. Đám trẻ coi chim là bạn, "tôi" coi chim là kẻ thù.
  • B. Đám trẻ sợ chim, "tôi" yêu quý chim.
  • C. Đám trẻ coi chim là thức ăn, "tôi" coi chim là cảnh đẹp.
  • D. Đám trẻ coi chim là đối tượng giải trí/săn bắn, "tôi" coi chim là một sinh linh đáng được trân trọng.

Câu 23: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ / Nói lái (trong văn hóa dân gian)
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 24: Đoạn văn

  • A. Thị giác và xúc giác.
  • B. Thính giác và khứu giác.
  • C. Vị giác và khứu giác.
  • D. Chỉ sử dụng thị giác.

Câu 25: Chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện sự sống lại và khỏe mạnh của chú chim sau khi được chăm sóc?

  • A. Chú chim vùng vẫy, thoát ra khỏi tay cậu bé.
  • B. Chú chim vươn đôi cánh như vươn vai.
  • C. Chú chim hót mấy tiếng.
  • D. Cặp mắt lim dim nhìn cậu bé.

Câu 26: Lời má dạy có ý nghĩa giáo dục vượt ra ngoài phạm vi việc đối xử với động vật, nó còn hướng đến điều gì trong mối quan hệ giữa con người với con người?

  • A. Chỉ dạy cách săn bắt hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ môi trường.
  • C. Dạy về lòng nhân ái, không làm hại người khác và suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động.
  • D. Dạy về sự vâng lời tuyệt đối với cha mẹ.

Câu 27: Phân tích vai trò của bối cảnh (bến sông, bặp dừa nước) trong việc làm nổi bật câu chuyện?

  • A. Tạo không gian gần gũi, quen thuộc với đời sống Nam Bộ, làm nổi bật sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên nơi câu chuyện xảy ra.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên xa lạ, khó hình dung.
  • C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là phông nền.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa điểm.

Câu 28: Cảm giác

  • A. Cậu bé chỉ sợ hãi hình phạt của má.
  • B. Cậu bé bắt đầu suy ngẫm về hành động của mình và cảm thấy lương tâm cắn rứt.
  • C. Cậu bé chỉ đang giả vờ hối hận để được má tha thứ.
  • D. Cậu bé cảm thấy tức giận vì bị má đánh.

Câu 29:

  • A. Gián tiếp, thông qua câu chuyện, hành động của nhân vật và lời dạy sâu sắc của người mẹ.
  • B. Trực tiếp, bằng cách nêu rõ các bài học cần ghi nhớ ở cuối truyện.
  • C. Kết hợp cả trực tiếp và gián tiếp.
  • D. Không mang tính giáo dục.

Câu 30: Từ câu chuyện

  • A. Thiên nhiên là nguồn tài nguyên vô tận để con người khai thác.
  • B. Chỉ cần yêu quý con người, không cần quan tâm đến loài vật.
  • C. Hành động của mình không ảnh hưởng đến ai khác.
  • D. Cần trân trọng mọi sự sống, suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động để không làm tổn thương người khác và thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn hò mở đầu văn bản "Lời má năm xưa" có câu: "Chim thằng chài có ngày mắc bẫy / Em cho anh hay anh hãy tránh xa / Mẹ cha không thể chịu hòa / Em đâu dám cãi để mà theo anh!". Đoạn hò này gợi lên bối cảnh văn hóa đặc trưng nào của vùng đất nơi câu chuyện diễn ra?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nhân vật 'tôi' trong truyện nhớ lại trò chơi yêu thích của đám trẻ con ngày ấy là gì? Chi tiết này bộc lộ điều gì về thế giới tuổi thơ của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi nhân vật 'tôi' bắn trúng chim thằng chài, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bối rối, lúng túng và dần nhận ra hậu quả hành động của mình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Thái độ của người mẹ khi phát hiện chú chim thằng chài bị bắn thể hiện điều gì về tính cách và phương pháp giáo dục của bà?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Câu hỏi của người mẹ: "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" có ý nghĩa sâu sắc nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Sau khi nghe lời má và nhìn chú chim, nhân vật 'tôi' đã có những hành động nào để sửa chữa lỗi lầm? Các hành động này cho thấy sự thay đổi gì trong nhận thức của cậu bé?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chi tiết chú chim thằng chài sau khi được cứu sống "vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện thông điệp của truyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Vì sao nhân vật 'tôi' khi đã trưởng thành, sau bao nhiêu năm vẫn "không thể nào quên" lời má dạy về chú chim thằng chài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Thông điệp chính mà tác giả Trần Bảo Định muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Lời má năm xưa" là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nghệ thuật kể chuyện nào được sử dụng chủ yếu trong văn bản "Lời má năm xưa" góp phần tạo nên sự chân thực và gần gũi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong truyện, hình ảnh chú chim thằng chài có thể được coi là biểu tượng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của chi tiết người mẹ dùng roi mây đánh vào mông cậu bé trước khi hỏi câu hỏi then chốt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Cảm xúc chủ đạo của nhân vật 'tôi' khi nhớ lại câu chuyện năm xưa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Lời dạy của người mẹ trong truyện "Lời má năm xưa" có thể được liên hệ đến nguyên lý sống nào trong triết lý phương Đông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nếu đặt câu chuyện "Lời má năm xưa" vào bối cảnh xã hội hiện đại, bài học về lòng nhân hậu và tình yêu thương muôn loài vẫn giữ nguyên giá trị như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện thể hiện sự hồn nhiên, vô tư của tuổi thơ trước khi cậu bé nhận ra sự tàn nhẫn trong hành động của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc tác giả mở đầu văn bản bằng đoạn hò dân gian và kết thúc bằng lời hồi tưởng của nhân vật 'tôi' khi đã trưởng thành tạo nên cấu trúc và hiệu quả nghệ thuật gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Từ "tần ngần" trong câu "Tôi tần ngần nhìn bầu trời xanh và ngẫm nghĩ..." diễn tả trạng thái cảm xúc nào của nhân vật 'tôi' sau khi chú chim bay đi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Câu chuyện "Lời má năm xưa" gợi cho người đọc suy ngẫm về trách nhiệm của con người đối với môi trường tự nhiên và các loài sinh vật khác như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chi tiết nào cho thấy người mẹ không chỉ dạy con bằng lời nói mà còn bằng chính hành động và thái độ sống của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Văn bản "Lời má năm xưa" được trích từ tập truyện nào của Trần Bảo Định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong nhận thức về chú chim thằng chài giữa đám trẻ ban đầu và nhân vật 'tôi' sau khi được mẹ dạy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu "Chim thằng chài có ngày mắc bẫy / Em cho anh hay anh hãy tránh xa"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đoạn văn "Chú chim thằng chài bé bỏng nằm trong tay tôi. Lông nó mướt, mềm, màu sắc sặc sỡ. Cái mỏ nhọn hoắt, cặp mắt lim dim..." sử dụng giác quan nào để miêu tả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện sự sống lại và khỏe mạnh của chú chim sau khi được chăm sóc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Lời má dạy có ý nghĩa giáo dục vượt ra ngoài phạm vi việc đối xử với động vật, nó còn hướng đến điều gì trong mối quan hệ giữa con người với con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích vai trò của bối cảnh (bến sông, bặp dừa nước) trong việc làm nổi bật câu chuyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Cảm giác "bối rối, hối hận" của nhân vật 'tôi' sau khi bị má đánh đòn và nghe lời má nói cho thấy điều gì về quá trình nhận thức của cậu bé?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: "Lời má năm xưa" là một câu chuyện mang tính giáo dục. Tính giáo dục đó được thể hiện một cách trực tiếp hay gián tiếp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Từ câu chuyện "Lời má năm xưa", em rút ra được bài học gì cho bản thân trong việc đối xử với thiên nhiên và những người xung quanh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản “Lời má năm xưa” được kể theo ngôi thứ nhất. Việc sử dụng ngôi kể này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Giúp câu chuyện khách quan, đa chiều hơn.
  • B. Tạo không khí bí ẩn, kịch tính cho câu chuyện.
  • C. Giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật "tôi".
  • D. Làm nổi bật vai trò của người mẹ trong câu chuyện.

Câu 2: Chi tiết "đám trẻ con khoái rình bắn thằng chài đậu rình cá trên đầu bặp dừa nước" ở đầu câu chuyện thể hiện điều gì về tuổi thơ của nhân vật "tôi" và bạn bè?

  • A. Sự hiếu động, tinh nghịch và gắn bó với thiên nhiên sông nước của trẻ con vùng quê.
  • B. Niềm đam mê săn bắn, bắt chim làm cảnh của đám trẻ.
  • C. Sự tàn nhẫn bẩm sinh và thiếu ý thức bảo vệ động vật của trẻ nhỏ.
  • D. Mong muốn được người lớn công nhận tài năng bắn ná.

Câu 3: Khi nhân vật "tôi" bắn rơi con chim thằng chài, cảm xúc ban đầu của cậu bé là gì?

  • A. Sợ hãi và lo lắng cho con chim.
  • B. Buồn bã và hối hận ngay lập tức.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến số phận con chim.
  • D. Hãnh diện và sung sướng vì bắn trúng con mồi khó.

Câu 4: Lời nói và hành động nào của người mẹ đã tạo nên bước ngoặt cảm xúc và nhận thức quan trọng nhất cho nhân vật "tôi" trong câu chuyện?

  • A. Bảo cậu bé vớt con chim lên khỏi mặt nước.
  • B. Câu hỏi "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" và cái đánh.
  • C. Yêu cầu cậu bé chăm sóc cho con chim bị thương.
  • D. Kể cho cậu bé nghe một câu chuyện về lòng nhân hậu.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" của người mẹ.

  • A. Nhắc nhở cậu bé về giá trị sự sống, luật nhân quả và sự đồng cảm với muôn loài.
  • B. Thể hiện sự tức giận tột độ của người mẹ đối với hành động của con.
  • C. Muốn biết nguyên nhân vì sao cậu bé lại bắn chim.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lời trách cứ thông thường của người lớn.

Câu 6: Sau khi nghe lời má và bị đánh, thái độ và hành động của nhân vật "tôi" đối với con chim thằng chài thay đổi như thế nào?

  • A. Vẫn thờ ơ, không quan tâm đến con chim.
  • B. Sợ hãi con chim và tìm cách tránh xa.
  • C. Hối hận, bối rối và tìm cách cứu sống, chăm sóc con chim.
  • D. Giận dữ với con chim vì nó khiến mình bị mẹ mắng.

Câu 7: Chi tiết "nó vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi" khi con chim hồi phục và bay đi mang ý nghĩa gì?

  • A. Con chim chỉ đơn thuần là vui mừng vì được sống.
  • B. Thể hiện sự kết nối cảm xúc giữa con người và tự nhiên, ngụ ý sự tha thứ và lòng tốt được đền đáp.
  • C. Con chim đang đe dọa sẽ trả thù cậu bé.
  • D. Chứng minh rằng loài chim thằng chài rất thông minh.

Câu 8: Bài học sâu sắc nhất mà nhân vật "tôi" rút ra được từ câu chuyện bắn chim năm xưa và lời dạy của má là gì?

  • A. Không nên chơi ná thun vì nguy hiểm.
  • B. Nên nghe lời người lớn trong mọi trường hợp.
  • C. Cần phải học cách săn bắn giỏi hơn.
  • D. Bài học về lòng nhân hậu, tình yêu thương và sự trân trọng sự sống.

Câu 9: Văn bản “Lời má năm xưa” chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tâm trạng và sự thay đổi nhận thức của nhân vật "tôi"?

  • A. Miêu tả nội tâm và diễn biến tâm lý nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng.
  • C. Tập trung vào các đối thoại kịch tính.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 10: Cấu trúc của văn bản “Lời má năm xưa” có thể được hiểu là sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

  • A. Truyện cổ tích và lời răn dạy.
  • B. Hồi ức tuổi thơ và suy ngẫm ở hiện tại.
  • C. Phóng sự về loài chim và bài học đạo đức.
  • D. Miêu tả cảnh vật và phân tích tâm lý.

Câu 11: Chi tiết nào trong câu chuyện thể hiện rõ nhất sự day dứt, ám ảnh của nhân vật "tôi" về hành động sai lầm trong quá khứ?

  • A. Việc cậu bé vội vàng vớt con chim lên.
  • B. Cảnh cậu bé chăm sóc con chim trong buồng.
  • C. Khi con chim bay đi và hót.
  • D. Việc nhân vật "tôi" trưởng thành vẫn nhớ và lặp lại câu nói của má.

Câu 12: Điều gì làm cho lời dạy của người mẹ trở nên có sức nặng và ảnh hưởng sâu sắc đến nhân vật "tôi"?

  • A. Sự kết hợp giữa tình yêu thương (qua câu hỏi gợi mở) và sự nghiêm khắc (qua cái đánh).
  • B. Người mẹ là người duy nhất nhìn thấy hành động của cậu bé.
  • C. Lời dạy quá khó hiểu khiến cậu bé phải suy nghĩ mãi.
  • D. Người mẹ dùng những từ ngữ đe dọa, đáng sợ.

Câu 13: Đoạn văn miêu tả cảnh con chim thằng chài bị bắn rơi và nằm thoi thóp có tác dụng gì trong việc tạo dựng cảm xúc cho người đọc?

  • A. Làm nổi bật tài năng bắn ná của cậu bé.
  • B. Gây cảm giác sợ hãi, ghê rợn.
  • C. Gợi lên lòng trắc ẩn, sự thương xót đối với sinh linh bé nhỏ.
  • D. Miêu tả chân thực thế giới tự nhiên.

Câu 14: Thông điệp chính về cách đối xử với thế giới tự nhiên (động vật, cây cối) được gửi gắm qua câu chuyện là gì?

  • A. Tự nhiên là nơi con người có thể khai thác thoải mái.
  • B. Hãy yêu thương, tôn trọng và bảo vệ sự sống của muôn loài.
  • C. Tự nhiên chỉ là bối cảnh cho cuộc sống con người.
  • D. Con người có quyền kiểm soát và chế ngự tự nhiên.

Câu 15: Nhân vật người mẹ trong câu chuyện đại diện cho điều gì?

  • A. Người truyền thụ giá trị đạo đức, lòng nhân ái và bài học cuộc sống.
  • B. Một người phụ nữ chỉ biết tức giận và trừng phạt.
  • C. Người đại diện cho sự yếu đuối, cam chịu.
  • D. Một nhân vật phụ không có vai trò quan trọng.

Câu 16: Từ ngữ nào dưới đây MIÊU TẢ CHÍNH XÁC NHẤT tâm trạng của nhân vật "tôi" khi nhớ về "lời má năm xưa" lúc đã trưởng thành?

  • A. Vui vẻ, tự hào.
  • B. Thờ ơ, lãng quên.
  • C. Day dứt, hối hận.
  • D. Giận dữ, oán trách.

Câu 17: Việc tác giả chọn loài "chim thằng chài" (Kingfisher) làm hình tượng trung tâm có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Chim thằng chài là loài hung dữ, khó thuần hóa.
  • B. Chim thằng chài là loài chim quý hiếm, cần được bảo tồn.
  • C. Chim thằng chài chỉ xuất hiện ở những vùng quê nghèo.
  • D. Là biểu tượng của sự sống hoang dã, nhỏ bé, mong manh, dễ bị tổn thương.

Câu 18: Nếu câu chuyện được kể từ ngôi thứ ba, tác động đến người đọc sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm sự đồng cảm trực tiếp với cảm xúc nội tâm của nhân vật "tôi".
  • B. Tăng tính bí ẩn, khó đoán về diễn biến câu chuyện.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn suy nghĩ của người mẹ.
  • D. Làm cho câu chuyện mang tính chất báo cáo, ít cảm xúc.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt CỐT LÕI giữa cảm xúc của cậu bé khi bắn trúng chim lần đầu và cảm xúc khi chăm sóc con chim bị thương?

  • A. Từ sợ hãi sang dũng cảm.
  • B. Từ hãnh diện, sung sướng sang hối hận, thương xót.
  • C. Từ thờ ơ sang tò mò.
  • D. Từ tức giận sang bình tĩnh.

Câu 20: Phân tích vai trò của bối cảnh "bến sông", "bặp dừa nước" trong việc làm nổi bật câu chuyện.

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện.
  • B. Làm nổi bật sự nguy hiểm của trò chơi.
  • C. Biểu tượng cho sự nghèo khó, lam lũ.
  • D. Gợi không gian tuổi thơ gắn liền với thiên nhiên, nơi diễn ra bài học về sự sống.

Câu 21: Hành động nào của cậu bé sau khi vớt con chim lên thể hiện sự cố gắng, chân thành trong việc sửa chữa lỗi lầm?

  • A. Chăm sóc con chim cẩn thận, pha nước đường, kiếm mồi.
  • B. Mang con chim đi khoe với bạn bè.
  • C. Ném con chim xuống nước lần nữa.
  • D. Giấu con chim đi không cho ai biết.

Câu 22: Khi con chim thằng chài bay đi, cảm xúc của nhân vật "tôi" lúc đó là gì?

  • A. Buồn bã vì mất đi con chim.
  • B. Giận dữ vì nó không ở lại.
  • C. Nhẹ nhõm và có chút hụt hẫng.
  • D. Thờ ơ, không cảm xúc gì.

Câu 23: Từ "thú diện nhơn tâm" được nhắc đến trong câu chuyện (dù sau đó nhân vật "tôi" suy ngẫm lại) ban đầu được dùng để chỉ ai hoặc điều gì?

  • A. Con chim thằng chài vì sự khôn ngoan, khó bẫy của nó.
  • B. Đám trẻ con vì sự tinh nghịch.
  • C. Người mẹ vì lời dạy sâu sắc.
  • D. Chính cậu bé vì hành động bắn chim.

Câu 24: Văn bản “Lời má năm xưa” thuộc thể loại truyện ngắn. Đặc điểm nào của truyện ngắn được thể hiện rõ trong văn bản này?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Tập trung vào một sự kiện/khoảnh khắc, ít nhân vật, cốt truyện đơn giản.
  • C. Miêu tả chi tiết cuộc đời nhân vật từ khi sinh ra đến khi trưởng thành.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố tưởng tượng, phi thực tế.

Câu 25: Chi tiết nào cho thấy sự trưởng thành trong nhận thức của nhân vật "tôi" khi nhớ về câu chuyện?

  • A. Vẫn giữ nguyên cảm giác hãnh diện khi bắn chim.
  • B. Tìm cách quên đi câu chuyện cũ.
  • C. Suy ngẫm sâu sắc về ý nghĩa lời má dạy và giá trị sự sống.
  • D. Đổ lỗi cho bạn bè vì đã rủ đi bắn chim.

Câu 26: Từ nào dưới đây có thể được dùng để miêu tả thái độ của người mẹ đối với con trai sau khi cậu bé bắn chim?

  • A. Thờ ơ.
  • B. Ghét bỏ.
  • C. Tuyệt vọng.
  • D. Nghiêm khắc nhưng đầy yêu thương và giáo dục.

Câu 27: Đoạn hò "Chim thằng chài có ngày mắc bẫy..." xuất hiện trong câu chuyện có vai trò gì?

  • A. Tăng tính địa phương, gợi không khí miền quê và có thể mang ý nghĩa dự báo/ẩn dụ.
  • B. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là chi tiết thêm vào.
  • C. Giải thích nguồn gốc của loài chim thằng chài.
  • D. Thể hiện tài năng văn nghệ của người mẹ.

Câu 28: Nếu câu chuyện kết thúc ở cảnh cậu bé bắn trúng chim và cảm thấy hãnh diện, thông điệp của văn bản sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Bài học về tình yêu thương sẽ được nhấn mạnh hơn.
  • B. Câu chuyện sẽ mất đi thông điệp về lòng nhân hậu và sự ăn năn.
  • C. Nhân vật cậu bé sẽ được miêu tả tích cực hơn.
  • D. Câu chuyện sẽ trở nên bi kịch hơn.

Câu 29: Chi tiết nào thể hiện sự quan sát tinh tế của nhân vật "tôi" (lúc nhỏ) về đặc điểm của chim thằng chài?

  • A. Chỉ nói chung chung là chim bay nhanh.
  • B. Không có chi tiết nào miêu tả đặc điểm của chim.
  • C. Chỉ tập trung vào việc làm sao để bắn trúng.
  • D. Miêu tả chim "đậu rình cá", "như một mũi tên lao xuống", "màu sắc sặc sỡ".

Câu 30: Văn bản “Lời má năm xưa” gợi cho người đọc suy ngẫm về mối liên hệ giữa hành động trong quá khứ và nhận thức ở hiện tại như thế nào?

  • A. Những bài học từ quá khứ, đặc biệt là lời dạy của người thân, có thể ảnh hưởng sâu sắc đến nhận thức khi trưởng thành.
  • B. Quá khứ không có liên quan gì đến hiện tại.
  • C. Con người không thể thay đổi nhận thức của mình theo thời gian.
  • D. Chỉ có những sự kiện lớn lao mới ảnh hưởng đến nhận thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Văn bản “Lời má năm xưa” được kể theo ngôi thứ nhất. Việc sử dụng ngôi kể này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chi tiết 'đám trẻ con khoái rình bắn thằng chài đậu rình cá trên đầu bặp dừa nước' ở đầu câu chuyện thể hiện điều gì về tuổi thơ của nhân vật 'tôi' và bạn bè?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi nhân vật 'tôi' bắn rơi con chim thằng chài, cảm xúc ban đầu của cậu bé là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Lời nói và hành động nào của người mẹ đã tạo nên bước ngoặt cảm xúc và nhận thức quan trọng nhất cho nhân vật 'tôi' trong câu chuyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ 'Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?' của người mẹ.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sau khi nghe lời má và bị đánh, thái độ và hành động của nhân vật 'tôi' đối với con chim thằng chài thay đổi như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chi tiết 'nó vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi' khi con chim hồi phục và bay đi mang ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bài học sâu sắc nhất mà nhân vật 'tôi' rút ra được từ câu chuyện bắn chim năm xưa và lời dạy của má là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Văn bản “Lời má năm xưa” chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tâm trạng và sự thay đổi nhận thức của nhân vật 'tôi'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cấu trúc của văn bản “Lời má năm xưa” có thể được hiểu là sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chi tiết nào trong câu chuyện thể hiện rõ nhất sự day dứt, ám ảnh của nhân vật 'tôi' về hành động sai lầm trong quá khứ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điều gì làm cho lời dạy của người mẹ trở nên có sức nặng và ảnh hưởng sâu sắc đến nhân vật 'tôi'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đoạn văn miêu tả cảnh con chim thằng chài bị bắn rơi và nằm thoi thóp có tác dụng gì trong việc tạo dựng cảm xúc cho người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Thông điệp chính về cách đối xử với thế giới tự nhiên (động vật, cây cối) được gửi gắm qua câu chuyện là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nhân vật người mẹ trong câu chuyện đại diện cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Từ ngữ nào dưới đây MIÊU TẢ CHÍNH XÁC NHẤT tâm trạng của nhân vật 'tôi' khi nhớ về 'lời má năm xưa' lúc đã trưởng thành?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc tác giả chọn loài 'chim thằng chài' (Kingfisher) làm hình tượng trung tâm có ý nghĩa gì đặc biệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nếu câu chuyện được kể từ ngôi thứ ba, tác động đến người đọc sẽ thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt CỐT LÕI giữa cảm xúc của cậu bé khi bắn trúng chim lần đầu và cảm xúc khi chăm sóc con chim bị thương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích vai trò của bối cảnh 'bến sông', 'bặp dừa nước' trong việc làm nổi bật câu chuyện.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hành động nào của cậu bé sau khi vớt con chim lên thể hiện sự cố gắng, chân thành trong việc sửa chữa lỗi lầm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi con chim thằng chài bay đi, cảm xúc của nhân vật 'tôi' lúc đó là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Từ 'thú diện nhơn tâm' được nhắc đến trong câu chuyện (dù sau đó nhân vật 'tôi' suy ngẫm lại) ban đầu được dùng để chỉ ai hoặc điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Văn bản “Lời má năm xưa” thuộc thể loại truyện ngắn. Đặc điểm nào của truyện ngắn được thể hiện rõ trong văn bản này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Chi tiết nào cho thấy sự trưởng thành trong nhận thức của nhân vật 'tôi' khi nhớ về câu chuyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Từ nào dưới đây có thể được dùng để miêu tả thái độ của người mẹ đối với con trai sau khi cậu bé bắn chim?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đoạn hò 'Chim thằng chài có ngày mắc bẫy...' xuất hiện trong câu chuyện có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nếu câu chuyện kết thúc ở cảnh cậu bé bắn trúng chim và cảm thấy hãnh diện, thông điệp của văn bản sẽ thay đổi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Chi tiết nào thể hiện sự quan sát tinh tế của nhân vật 'tôi' (lúc nhỏ) về đặc điểm của chim thằng chài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Văn bản “Lời má năm xưa” gợi cho người đọc suy ngẫm về mối liên hệ giữa hành động trong quá khứ và nhận thức ở hiện tại như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn

  • A. Giúp câu chuyện khách quan, đa chiều hơn.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
  • C. Tăng tính chân thực, biểu cảm và giúp bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • D. Làm cho diễn biến câu chuyện trở nên phức tạp hơn.

Câu 2: Chi tiết đám trẻ con thích thú với trò

  • A. Tuổi thơ đầy bạo lực và tàn nhẫn.
  • B. Tuổi thơ gắn liền với thiên nhiên sông nước, nhưng đôi khi còn vô tư, thiếu suy nghĩ về hành động của mình đối với muôn loài.
  • C. Tuổi thơ chỉ biết vui chơi mà không quan tâm đến việc học hành.
  • D. Tuổi thơ sớm phải đối mặt với những khó khăn, thử thách của cuộc sống.

Câu 3: Khi chứng kiến chú chim thằng chài bị thương, cảm xúc ban đầu của nhân vật

  • A. Sợ hãi và muốn chạy trốn.
  • B. Tức giận vì chú chim không chết ngay.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến chú chim.
  • D. Có sự bối rối, ngập ngừng, chưa nhận thức sâu sắc về hành động của mình.

Câu 4: Phản ứng của người mẹ khi nhìn thấy con trai bắn chim thằng chài (đánh đòn và hỏi) thể hiện điều gì về cách giáo dục của bà?

  • A. Nghiêm khắc nhưng sâu sắc, kết hợp răn đe thể xác và thức tỉnh nhận thức.
  • B. Chỉ đơn thuần là tức giận và trừng phạt con.
  • C. Quá mềm mỏng, không đủ sức răn đe.
  • D. Không quan tâm đến hành động nhỏ của con.

Câu 5: Câu hỏi của người mẹ:

  • A. Nhắc nhở con về luật nhân quả một cách đơn giản.
  • B. Thức tỉnh con về sự sống, cái chết và mối liên hệ giữa hành động của con với sự tổn thương của sinh linh khác, từ đó suy ngẫm về giá trị của sự sống của chính mình.
  • C. Làm cho con cảm thấy sợ hãi và không dám làm điều đó nữa.
  • D. Chỉ là một câu hỏi tu từ để bày tỏ sự thất vọng.

Câu 6: Sau lời dạy của mẹ, hành động của nhân vật

  • A. Vẫn tiếp tục săn bắn chim.
  • B. Bỏ mặc chú chim và đi chơi với bạn bè.
  • C. Ăn năn, hối hận và tìm cách cứu chữa, chăm sóc cho chú chim.
  • D. Đổ lỗi cho bạn bè đã rủ rê.

Câu 7: Chi tiết chú chim thằng chài sau khi được chăm sóc đã

  • A. Khẳng định giá trị của lòng nhân hậu và sự cứu giúp, đồng thời tạo kết thúc có hậu, nhân văn cho câu chuyện.
  • B. Cho thấy loài chim rất thông minh và biết ơn con người.
  • C. Làm cho câu chuyện thêm phần ly kỳ, hấp dẫn.
  • D. Chứng minh rằng việc bắn chim không gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Câu 8: Bài học sâu sắc nhất mà nhân vật

  • A. Không nên chơi trò bắn chim.
  • B. Phải nghe lời mẹ để không bị đánh đòn.
  • C. Chim thằng chài là loài vật cần được bảo vệ.
  • D. Phải biết yêu thương, tôn trọng sự sống của muôn loài và suy nghĩ thấu đáo về hành động của mình để không phải ân hận.

Câu 9: Khi đã trưởng thành, việc nhân vật

  • A. Anh ấy vẫn còn ám ảnh và sợ hãi về trận đòn của mẹ.
  • B. Bài học về lòng nhân hậu của mẹ đã in sâu và trở thành một phần quan trọng trong nhận thức, lối sống của anh khi trưởng thành.
  • C. Anh ấy vẫn chưa thực sự hiểu được ý nghĩa lời mẹ dạy.
  • D. Anh ấy nhớ tiếc về một tuổi thơ chỉ biết vui chơi.

Câu 10: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thay đổi nhận thức và hành động của nhân vật

  • A. Cảnh chú chim bị thương quá thảm thương.
  • B. Sự sợ hãi khi bị mẹ đánh đòn.
  • C. Lời dạy sâu sắc và đầy tính gợi mở của người mẹ.
  • D. Sự tác động từ bạn bè.

Câu 11: Chủ đề chính của truyện ngắn

  • A. Vẻ đẹp của loài chim thằng chài.
  • B. Những trò nghịch ngợm của trẻ con vùng quê.
  • C. Vai trò của người cha trong giáo dục con cái.
  • D. Bài học về lòng nhân ái, tình yêu thương muôn loài và sự trưởng thành từ những trải nghiệm tuổi thơ dưới sự giáo dục của gia đình.

Câu 12: Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh?

  • A. Nó vươn đôi cánh như vươn vai.
  • B. Tôi tần ngần nhìn bầu trời xanh.
  • C. Má tôi đánh tôi đau điếng.
  • D. Đám trẻ con khoái rình bắt chim thằng chài.

Câu 13: Chi tiết nào trong truyện cho thấy nhân vật

  • A. Anh ấy kể lại câu chuyện cho bạn bè nghe.
  • B. Anh ấy vẫn còn nhớ rõ câu nói của mẹ và suy ngẫm về nó khi đã trưởng thành.
  • C. Anh ấy trở thành người bảo vệ động vật hoang dã.
  • D. Anh ấy viết một bài văn về chú chim thằng chài.

Câu 14: Bối cảnh chính của câu chuyện

  • A. Thành phố hiện đại, ồn ào.
  • B. Miền núi hoang sơ, hiểm trở.
  • C. Vùng quê sông nước yên bình, gần gũi với thiên nhiên.
  • D. Khu rừng già bí ẩn.

Câu 15: Nếu không có sự can thiệp và lời dạy của người mẹ, điều gì có khả năng xảy ra với nhận thức của nhân vật

  • A. Có thể vẫn giữ thái độ vô tư, xem việc săn bắn là trò tiêu khiển và thiếu đi lòng trắc ẩn.
  • B. Sẽ tự nhận ra lỗi lầm của mình mà không cần ai nhắc nhở.
  • C. Sẽ trở nên sợ hãi và tránh xa mọi loài vật.
  • D. Sẽ trở thành một thợ săn giỏi trong tương lai.

Câu 16: Chi tiết nào làm nổi bật sự đối lập giữa hành động vô ý của đứa trẻ và hậu quả đáng suy ngẫm?

  • A. Cảnh đám trẻ nô đùa bên bờ sông.
  • B. Hình ảnh chú chim thằng chài đậu trên bặp dừa nước.
  • C. Cái ná thun và đạn đất sét.
  • D. Chú chim bị thương, nằm bất động sau cú bắn.

Câu 17: Đoạn cuối truyện, khi nhân vật

  • A. Câu chuyện chỉ đơn thuần là hồi ức tuổi thơ.
  • B. Kết thúc đột ngột, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Sử dụng cấu trúc hồi tưởng để nhấn mạnh sự ảnh hưởng lâu dài của bài học đạo đức từ quá khứ đối với hiện tại.
  • D. Tập trung vào việc miêu tả cảnh vật hơn là nội tâm nhân vật.

Câu 18: Lời dạy của người mẹ trong truyện không chỉ áp dụng cho việc đối xử với động vật. Nó còn có thể mở rộng ý nghĩa để dạy con về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Sự đồng cảm, thấu hiểu và tôn trọng đối với mọi sinh linh và con người xung quanh.
  • B. Cách để trở thành người giàu có và thành đạt.
  • C. Những kỹ năng sinh tồn trong môi trường hoang dã.
  • D. Tầm quan trọng của việc học thuộc lòng các bài thơ.

Câu 19: Chi tiết nào cho thấy sự thay đổi rõ rệt nhất về mặt cảm xúc của nhân vật

  • A. Vẫn đi chơi với bạn bè.
  • B. Vẻ mặt buồn bã.
  • C. Giận dỗi không nói chuyện với mẹ.
  • D. Cảm thấy hối hận, bối rối và lo lắng cho chú chim.

Câu 20: Thông qua câu chuyện về chú chim thằng chài, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách con người?

  • A. Gia đình chỉ cần lo cho con cái ăn học đầy đủ.
  • B. Sự giáo dục, đặc biệt là những bài học đạo đức từ người thân yêu, có ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài đến sự phát triển nhân cách của trẻ.
  • C. Trẻ con nên được tự do làm mọi điều mình thích.
  • D. Chỉ có nhà trường mới có thể giáo dục trẻ thành người tốt.

Câu 21: Phân tích hành động

  • A. Sự quyết đoán và mạnh mẽ.
  • B. Sự vui vẻ và thích thú.
  • C. Sự lưỡng lự, chưa biết phải làm gì, chưa nhận thức hết mức độ nghiêm trọng của sự việc.
  • D. Sự thờ ơ và lãnh đạm.

Câu 22: Cảnh chú chim

  • A. Sự hồi sinh, tự do và niềm vui được sống sót.
  • B. Sự mệt mỏi và yếu ớt.
  • C. Sự sợ hãi và muốn bỏ chạy.
  • D. Sự tức giận đối với con người.

Câu 23: Vì sao câu chuyện về chú chim thằng chài lại trở thành

  • A. Vì chú chim đó là loài rất hiếm gặp.
  • B. Vì đó là lần duy nhất anh ấy bị mẹ đánh đòn.
  • C. Vì anh ấy rất yêu quý chú chim đó.
  • D. Vì bài học về lòng nhân hậu và sự tôn trọng sự sống được truyền tải qua câu chuyện đó quá sâu sắc và có ý nghĩa lớn đối với sự trưởng thành của anh ấy.

Câu 24: Khi đã lớn, nhân vật

  • A. Anh ấy vẫn còn giữ định kiến rằng chim là loài vật nguy hiểm.
  • B. Anh ấy đang tự chế giễu sự vô tâm, thiếu nhân hậu của mình khi còn nhỏ, đối lập với vẻ ngoài "con thú" nhưng lại có "tấm lòng người" của chú chim trong suy nghĩ của anh lúc đó.
  • C. Anh ấy muốn nhấn mạnh sự thông minh của loài chim.
  • D. Anh ấy tin vào những câu chuyện hoang đường về động vật.

Câu 25: Đoạn văn miêu tả chú chim thằng chài đậu trên bặp dừa nước rình cá góp phần tạo nên điều gì cho câu chuyện?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Tạo không khí căng thẳng, sợ hãi.
  • C. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về bối cảnh thiên nhiên, vẻ đẹp tự nhiên của loài vật trước khi bi kịch xảy ra, làm tăng sự thương cảm.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 26: Ý nghĩa của nhan đề

  • A. Nhấn mạnh về một kỷ niệm buồn trong quá khứ.
  • B. Chỉ đơn giản là kể về những gì người mẹ đã nói.
  • C. Ca ngợi tài năng của người mẹ.
  • D. Khẳng định vai trò trung tâm và ảnh hưởng sâu sắc của lời dạy đạo đức từ người mẹ trong việc định hình nhân cách của con, dù thời gian đã trôi qua.

Câu 27: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ăn năn, hối lỗi của nhân vật

  • A. Cậu bé vớt chú chim lên, lau khô, sưởi ấm và đút cơm cho nó ăn.
  • B. Cậu bé khóc rất nhiều.
  • C. Cậu bé chạy đi kể cho bạn bè nghe.
  • D. Cậu bé giấu chú chim đi không cho mẹ biết.

Câu 28: Bài học từ

  • A. Không, vì cuộc sống hiện đại không còn nhiều chim chóc.
  • B. Không, vì con người hiện đại đã quá bận rộn.
  • C. Có, vì lòng nhân hậu, tình yêu thương muôn loài và sự suy ngẫm về hành động của bản thân là những giá trị đạo đức cốt lõi, cần thiết ở mọi thời đại.
  • D. Có, nhưng chỉ áp dụng cho trẻ em.

Câu 29: So sánh thái độ của nhân vật

  • A. Từ sợ hãi sang tức giận.
  • B. Từ vô tư, có phần tàn nhẫn sang biết đồng cảm, yêu thương và có trách nhiệm.
  • C. Từ buồn bã sang vui vẻ.
  • D. Từ nghe lời sang chống đối.

Câu 30: Thông qua câu chuyện, tác giả muốn phê phán hay ngợi ca điều gì?

  • A. Phê phán sự vô tâm, thiếu suy nghĩ của trẻ nhỏ (và có thể cả người lớn) đối với thế giới tự nhiên, đồng thời ngợi ca giá trị của lòng nhân hậu và vai trò của giáo dục gia đình.
  • B. Chỉ đơn thuần là ngợi ca vẻ đẹp của loài chim thằng chài.
  • C. Phê phán sự nghiêm khắc của người mẹ.
  • D. Chỉ kể lại một kỷ niệm tuổi thơ mà không có thông điệp nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong truyện ngắn "Lời má năm xưa", việc tác giả lựa chọn ngôi kể thứ nhất ("tôi") có tác dụng chủ yếu gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chi tiết đám trẻ con thích thú với trò "bắn thằng chài đậu rình cá trên đầu bặp dừa nước bằng cái ná thun, đạn đất sét vo tròn" cho thấy điều gì về thế giới tuổi thơ của nhân vật "tôi" và bạn bè?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi chứng kiến chú chim thằng chài bị thương, cảm xúc ban đầu của nhân vật "tôi" (khi còn nhỏ) được miêu tả như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phản ứng của người mẹ khi nhìn thấy con trai bắn chim thằng chài (đánh đòn và hỏi) thể hiện điều gì về cách giáo dục của bà?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Câu hỏi của người mẹ: "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" có ý nghĩa sâu sắc nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sau lời dạy của mẹ, hành động của nhân vật "tôi" đối với chú chim thằng chài đã thay đổi như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chi tiết chú chim thằng chài sau khi được chăm sóc đã "vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi" có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của truyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Bài học sâu sắc nhất mà nhân vật "tôi" rút ra từ câu chuyện bắn chim và lời dạy của mẹ năm xưa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi đã trưởng thành, việc nhân vật "tôi" vẫn "tần ngần nhìn bầu trời xanh và ngẫm nghĩ" về câu chuyện cũ cho thấy điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thay đổi nhận thức và hành động của nhân vật "tôi" (khi còn nhỏ) từ chỗ vô tư bắn chim sang chỗ biết ăn năn và cứu giúp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chủ đề chính của truyện ngắn "Lời má năm xưa" là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chi tiết nào trong truyện cho thấy nhân vật "tôi" đã thực sự thấm thía và ghi nhớ lời dạy của mẹ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Bối cảnh chính của câu chuyện "Lời má năm xưa" gợi lên không gian như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nếu không có sự can thiệp và lời dạy của người mẹ, điều gì có khả năng xảy ra với nhận thức của nhân vật "tôi" về việc đối xử với động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chi tiết nào làm nổi bật sự đối lập giữa hành động vô ý của đứa trẻ và hậu quả đáng suy ngẫm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đoạn cuối truyện, khi nhân vật "tôi" trưởng thành nhớ lại, thể hiện rõ nhất điều gì về cấu trúc và thông điệp của tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Lời dạy của người mẹ trong truyện không chỉ áp dụng cho việc đối xử với động vật. Nó còn có thể mở rộng ý nghĩa để dạy con về điều gì trong cuộc sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Chi tiết nào cho thấy sự thay đổi rõ rệt nhất về mặt cảm xúc của nhân vật "tôi" sau khi được mẹ dạy bài học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Thông qua câu chuyện về chú chim thằng chài, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích hành động "tần ngần" của nhân vật "tôi" khi nhìn chú chim bị thương lần đầu. Nó thể hiện trạng thái tâm lý gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Cảnh chú chim "vươn đôi cánh như vươn vai" có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì sau khi nó được cứu sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vì sao câu chuyện về chú chim thằng chài lại trở thành "lời má năm xưa" mà nhân vật "tôi" không thể nào quên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đã lớn, nhân vật "tôi" suy ngẫm về chú chim thằng chài và cho rằng nó "chính cống 'thú diện nhơn tâm'". Cách nói này thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đoạn văn miêu tả chú chim thằng chài đậu trên bặp dừa nước rình cá góp phần tạo nên điều gì cho câu chuyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Ý nghĩa của nhan đề "Lời má năm xưa" là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ăn năn, hối lỗi của nhân vật "tôi" (khi còn nhỏ) sau khi được mẹ dạy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bài học từ "Lời má năm xưa" có còn giá trị trong cuộc sống hiện đại không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: So sánh thái độ của nhân vật "tôi" lúc ban đầu (khi cùng bạn bè bắn chim) và lúc sau (khi chăm sóc chú chim bị thương), ta thấy sự chuyển biến nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thông qua câu chuyện, tác giả muốn phê phán hay ngợi ca điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện, giúp câu chuyện khách quan hơn.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán về diễn biến tâm lý nhân vật.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và thấu hiểu trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, sự ân hận của nhân vật
  • D. Nhấn mạnh vai trò của người mẹ là trung tâm của mọi sự kiện.

Câu 2: Trong ký ức của nhân vật

  • A. Thi nhau vẽ hình chim thằng chài lên tường.
  • B. Bắn chim thằng chài đậu rình cá bằng ná thun.
  • C. Tìm tổ chim thằng chài để đếm trứng.
  • D. Thi nhau bắt chước tiếng hót của chim thằng chài.

Câu 3: Khi nhân vật

  • A. Vui mừng và khen ngợi cậu bé tài giỏi.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến sự việc.
  • C. Yêu cầu cậu bé mang chim đi nướng ăn.
  • D. Tức giận và có hành động thể hiện sự không hài lòng (ví dụ: đánh đòn).

Câu 4: Câu nói nào của người mẹ đã tác động mạnh mẽ nhất đến tâm trí và hành động của nhân vật

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi mà người mẹ đặt ra cho cậu bé sau khi cậu bắn chim. Câu hỏi đó gợi mở điều gì về quan niệm sống của người mẹ?

  • A. Gợi ý về luật nhân quả đơn giản, ai làm sai sẽ bị trừng phạt ngay lập tức.
  • B. Thể hiện sự tức giận đỉnh điểm của người mẹ đối với hành động của con.
  • C. Nhấn mạnh sự sống là quý giá và bình đẳng, gieo vào lòng con sự đồng cảm, suy ngẫm về mối liên hệ giữa hành động của bản thân và hậu quả.
  • D. Muốn con hiểu rằng chim chóc cũng có quyền tự do bay lượn như con người.

Câu 6: Sau khi nghe lời mẹ và nhìn chú chim bị thương, tâm trạng của nhân vật

  • A. Từ sợ hãi chuyển sang tức giận với người mẹ.
  • B. Từ sự vô tâm, hiếu thắng chuyển sang bối rối, hối hận và day dứt.
  • C. Từ vui vẻ vì bắn trúng mục tiêu chuyển sang buồn bã vì không được mẹ khen.
  • D. Từ tò mò về con chim chuyển sang ghét bỏ nó.

Câu 7: Hành động nào của cậu bé sau đó thể hiện sự ăn năn và thay đổi nhận thức dưới ảnh hưởng của lời mẹ?

  • A. Đi kể lại cho bạn bè nghe về việc mình bắn được chim.
  • B. Giấu chú chim đi để mẹ không nhìn thấy nữa.
  • C. Khóc lóc và xin lỗi mẹ một cách qua loa.
  • D. Vớt chú chim lên, chăm sóc và tìm cách cứu sống nó.

Câu 8: Chi tiết chú chim thằng chài sau khi được cứu sống

  • A. Biểu tượng cho sự hồi sinh, là minh chứng cho hành động nhân hậu của cậu bé và mang lại cảm giác nhẹ nhõm, được tha thứ cho cậu.
  • B. Cho thấy chim thằng chài là loài vật rất thông minh, có thể hiểu được lòng người.
  • C. Làm tăng thêm tính kỳ ảo, phi thực tế cho câu chuyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả hành động của một con chim khỏe lại.

Câu 9: Văn bản

  • A. Luôn vâng lời cha mẹ trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Không được chơi ná thun vì rất nguy hiểm.
  • C. Bài học về lòng nhân hậu, sự đồng cảm, tôn trọng sự sống của muôn loài và ý nghĩa của sự ăn năn, sửa chữa lỗi lầm.
  • D. Chỉ nên săn bắn những loài vật có ích cho con người.

Câu 10: Điều gì khiến cho lời dạy của người mẹ trong câu chuyện trở nên đặc biệt và có sức ảnh hưởng lâu dài đối với nhân vật

  • A. Người mẹ đã đưa ra một hình phạt rất nặng.
  • B. Lời dạy không chỉ là cấm đoán mà là một câu hỏi gợi mở, buộc cậu bé phải tự suy ngẫm và đặt mình vào vị trí của nạn nhân.
  • C. Người mẹ đã sử dụng ngôn từ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • D. Lời dạy đi kèm với một phần thưởng nếu cậu bé làm theo.

Câu 11: Đoạn văn miêu tả cảm xúc của nhân vật

  • A. Anh cảm thấy xấu hổ vì đã từng là một đứa trẻ nghịch ngợm.
  • B. Anh coi đó chỉ là một kỷ niệm tuổi thơ bình thường, không có gì đặc biệt.
  • C. Anh muốn quên đi hoàn toàn kỷ niệm này vì nó gợi lại sự đau đớn.
  • D. Kỷ niệm này là một bài học sâu sắc, định hình nhân cách và vẫn còn nguyên giá trị day dứt, nhắc nhở anh về lòng nhân hậu.

Câu 12: Văn bản

  • A. Tùy bút
  • B. Bút ký
  • C. Truyện ngắn
  • D. Hồi ký

Câu 13: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 14: Chi tiết nào sau đây không xuất hiện trong câu chuyện

  • A. Đám trẻ dùng ná thun bắn chim.
  • B. Cậu bé vớt chim thằng chài lên và chăm sóc.
  • C. Người mẹ kể một câu chuyện cổ tích về loài chim.
  • D. Nhân vật

Câu 15: Khi kể lại câu chuyện, nhân vật

  • A. Ân hận, bối rối và coi đó là một bài học đắt giá.
  • B. Tự hào về khả năng bắn chim của mình.
  • C. Xem nhẹ hành động đó vì nghĩ trẻ con nghịch ngợm là bình thường.
  • D. Đổ lỗi cho bạn bè đã rủ rê mình.

Câu 16: Lời dạy của người mẹ không chỉ dừng lại ở việc cấm đoán hành vi mà còn hướng đến điều gì sâu xa hơn trong việc giáo dục con?

  • A. Buộc con phải sợ hãi mà vâng lời tuyệt đối.
  • B. Khơi gợi sự tự nhận thức, lòng trắc ẩn và khả năng suy nghĩ về hậu quả hành động.
  • C. Chỉ đơn thuần là truyền đạt kiến thức về thế giới tự nhiên.
  • D. Dạy con cách săn bắn một cách nhân đạo hơn.

Câu 17: Hình ảnh chim thằng chài trong câu chuyện, đặc biệt là lúc bị thương và lúc hồi sinh, có thể được coi là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự yếu đuối và dễ bị tổn thương của con người.
  • B. Sức mạnh bất khuất của thiên nhiên trước sự tàn phá của con người.
  • C. Sự nghịch ngợm hồn nhiên của tuổi thơ.
  • D. Sự sống mong manh, cần được trân trọng và bảo vệ; đồng thời là biểu tượng của sự tha thứ và hồi sinh khi nhận được lòng nhân hậu.

Câu 18: Văn bản

  • A. Những trò nghịch ngợm, sai lầm đầu đời và bài học đạo đức nhận được từ người thân yêu.
  • B. Khó khăn, vất vả trong cuộc sống mưu sinh ở vùng quê.
  • C. Tình bạn bè gắn bó, cùng nhau trải qua nhiều thử thách.
  • D. Ước mơ và hoài bão về tương lai của những đứa trẻ nông thôn.

Câu 19: Điều gì làm nên giá trị và sức lay động của văn bản

  • A. Cung cấp những thông tin khoa học chính xác về loài chim thằng chài.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, đòi hỏi người đọc phải suy luận phức tạp.
  • C. Câu chuyện giản dị, gần gũi nhưng chứa đựng bài học nhân văn sâu sắc về tình yêu thương, lòng nhân hậu và giá trị của sự sống.
  • D. Tái hiện khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.

Câu 20: Nếu thay đổi ngôi kể từ ngôi thứ nhất sang ngôi thứ ba, điều gì có thể bị ảnh hưởng nhiều nhất trong cách người đọc cảm nhận câu chuyện?

  • A. Tính xác thực của các sự kiện được kể.
  • B. Khả năng hiểu được nội dung cốt truyện.
  • C. Sự đa dạng của các nhân vật phụ.
  • D. Mức độ đồng cảm và thấu hiểu trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của nhân vật chính.

Câu 21: Bài học về lòng nhân hậu trong

  • A. Mối quan hệ giữa người với người, sự thấu hiểu và sẻ chia.
  • B. Mối quan hệ giữa con người với các vật vô tri vô giác.
  • C. Mối quan hệ giữa con người với thế giới siêu nhiên.
  • D. Mối quan hệ giữa con người với tiền bạc.

Câu 22: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự thay đổi trong cách cậu bé nhìn nhận chú chim, từ một mục tiêu săn bắn thành một sinh linh cần được giúp đỡ?

  • A. Việc cậu bé khoe với bạn bè về con chim.
  • B. Việc cậu bé giấu con chim dưới mái hiên.
  • C. Việc cậu bé nhẹ nhàng vớt chim lên, lau khô, sưởi ấm và cho uống nước.
  • D. Việc cậu bé sợ hãi khi mẹ phát hiện ra con chim.

Câu 23: Bối cảnh vùng quê với bến sông, bặp dừa nước trong câu chuyện góp phần tạo nên không khí như thế nào?

  • A. Gợi cảm giác xa lạ, bí hiểm và đáng sợ.
  • B. Gần gũi, thân thuộc, gợi nhớ về tuổi thơ và mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên.
  • C. Tạo cảm giác ngột ngạt, tù túng.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu sang, phú quý của cuộc sống.

Câu 24: Vì sao kỷ niệm về chú chim thằng chài và lời dạy của mẹ lại in sâu đậm trong tâm trí nhân vật

  • A. Vì đó là lần duy nhất cậu bé được mẹ dạy dỗ.
  • B. Vì chú chim thằng chài là loài vật rất hiếm gặp.
  • C. Vì cậu bé đã bị bạn bè chế giễu về chuyện này.
  • D. Vì đó là bài học đạo đức đầu tiên và sâu sắc nhất về lòng nhân hậu, sự ăn năn, giúp định hình nhân cách của cậu bé.

Câu 25: Thông điệp chính mà tác giả Trần Bảo Định muốn gửi gắm qua văn bản

  • A. Khẳng định giá trị của lòng nhân hậu, sự đồng cảm và tầm quan trọng của giáo dục đạo đức từ gia đình.
  • B. Phê phán thói quen săn bắn của trẻ em vùng quê.
  • C. Kêu gọi bảo vệ loài chim thằng chài đang có nguy cơ tuyệt chủng.
  • D. Chứng minh rằng trẻ con rất dễ mắc sai lầm và khó sửa chữa.

Câu 26: Phân tích vai trò của người mẹ trong câu chuyện. Người mẹ đại diện cho điều gì?

  • A. Sự nghiêm khắc, trừng phạt tuyệt đối đối với mọi lỗi lầm.
  • B. Sự nuông chiều, bỏ qua mọi hành động sai trái của con.
  • C. Người thầy đầu tiên và quan trọng nhất, gieo mầm yêu thương, lòng trắc ẩn và sự tự nhận thức cho con.
  • D. Người xa lạ, không hiểu tâm lý của con trẻ.

Câu 27: Hành động của cậu bé khi vớt chim lên và chăm sóc nó cho thấy sự chuyển biến từ nhận thức sang hành động như thế nào?

  • A. Chỉ là hành động miễn cưỡng vì sợ mẹ mắng thêm.
  • B. Hành động bộc phát, không có suy nghĩ gì đằng sau.
  • C. Hành động thể hiện sự tò mò muốn khám phá về loài chim.
  • D. Thể hiện sự thức tỉnh lương tâm, biến sự hối hận thành hành động cụ thể để sửa chữa lỗi lầm và cứu giúp sinh linh yếu ớt.

Câu 28: Chi tiết nào trong truyện gợi lên hình ảnh một tuổi thơ gắn bó với sông nước và thiên nhiên?

  • A. Ngôi nhà mái ngói đỏ tươi.
  • B. Bến sông, bặp dừa nước, chim thằng chài rình cá.
  • C. Cánh đồng lúa chín vàng.
  • D. Con đường làng lát gạch.

Câu 29: Việc lặp lại câu hỏi của người mẹ ở cuối văn bản có tác dụng gì về mặt nghệ thuật và nội dung?

  • A. Nhấn mạnh ấn tượng sâu sắc và sự day dứt khôn nguôi của nhân vật
  • B. Cho thấy người mẹ không có gì mới để nói ngoài câu hỏi đó.
  • C. Làm cho câu chuyện kết thúc đột ngột và khó hiểu.
  • D. Gợi ý rằng nhân vật

Câu 30: Qua câu chuyện về chú chim thằng chài, tác giả muốn nhắc nhở người đọc về trách nhiệm của con người đối với thế giới tự nhiên như thế nào?

  • A. Thiên nhiên chỉ là nguồn tài nguyên để con người khai thác.
  • B. Con người có quyền làm chủ và can thiệp vào cuộc sống của mọi loài vật.
  • C. Con người cần sống hài hòa, yêu thương và tôn trọng sự sống của mọi sinh linh trong thế giới tự nhiên.
  • D. Chỉ cần bảo vệ những loài vật có giá trị kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Văn bản "Lời má năm xưa" của Trần Bảo Định được kể theo ngôi thứ nhất. Việc sử dụng ngôi kể này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong ký ức của nhân vật "tôi" khi còn nhỏ, đám trẻ thường thích trò chơi gì liên quan đến chim thằng chài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi nhân vật "tôi" bắn rơi chim thằng chài, phản ứng ban đầu của người mẹ được miêu tả như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Câu nói nào của người mẹ đã tác động mạnh mẽ nhất đến tâm trí và hành động của nhân vật "tôi"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi mà người mẹ đặt ra cho cậu bé sau khi cậu bắn chim. Câu hỏi đó gợi mở điều gì về quan niệm sống của người mẹ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sau khi nghe lời mẹ và nhìn chú chim bị thương, tâm trạng của nhân vật "tôi" có sự thay đổi như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hành động nào của cậu bé sau đó thể hiện sự ăn năn và thay đổi nhận thức dưới ảnh hưởng của lời mẹ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chi tiết chú chim thằng chài sau khi được cứu sống "vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi" mang ý nghĩa gì trong mạch truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Văn bản "Lời má năm xưa" gửi gắm đến người đọc bài học sâu sắc nào về cuộc sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Điều gì khiến cho lời dạy của người mẹ trong câu chuyện trở nên đặc biệt và có sức ảnh hưởng lâu dài đối với nhân vật "tôi"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đoạn văn miêu tả cảm xúc của nhân vật "tôi" khi nhớ về chuyện cũ (lúc đã trưởng thành) cho thấy điều gì về ý nghĩa của kỷ niệm này đối với anh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Văn bản "Lời má năm xưa" thuộc thể loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản "Lời má năm xưa" là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chi tiết nào sau đây *không* xuất hiện trong câu chuyện "Lời má năm xưa"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi kể lại câu chuyện, nhân vật "tôi" (lúc trưởng thành) thể hiện thái độ gì đối với hành động của mình khi còn nhỏ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Lời dạy của người mẹ không chỉ dừng lại ở việc cấm đoán hành vi mà còn hướng đến điều gì sâu xa hơn trong việc giáo dục con?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hình ảnh chim thằng chài trong câu chuyện, đặc biệt là lúc bị thương và lúc hồi sinh, có thể được coi là biểu tượng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Văn bản "Lời má năm xưa" chủ yếu tập trung vào việc khắc họa khía cạnh nào của tuổi thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Điều gì làm nên giá trị và sức lay động của văn bản "Lời má năm xưa" đối với người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nếu thay đổi ngôi kể từ ngôi thứ nhất sang ngôi thứ ba, điều gì có thể bị ảnh hưởng nhiều nhất trong cách người đọc cảm nhận câu chuyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bài học về lòng nhân hậu trong "Lời má năm xưa" không chỉ áp dụng với loài vật mà còn có thể mở rộng ra mối quan hệ nào trong cuộc sống con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự thay đổi trong cách cậu bé nhìn nhận chú chim, từ một mục tiêu săn bắn thành một sinh linh cần được giúp đỡ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bối cảnh vùng quê với bến sông, bặp dừa nước trong câu chuyện góp phần tạo nên không khí như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Vì sao kỷ niệm về chú chim thằng chài và lời dạy của mẹ lại in sâu đậm trong tâm trí nhân vật "tôi" ngay cả khi đã trưởng thành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Thông điệp chính mà tác giả Trần Bảo Định muốn gửi gắm qua văn bản "Lời má năm xưa" là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích vai trò của người mẹ trong câu chuyện. Người mẹ đại diện cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hành động của cậu bé khi vớt chim lên và chăm sóc nó cho thấy sự chuyển biến từ nhận thức sang hành động như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chi tiết nào trong truyện gợi lên hình ảnh một tuổi thơ gắn bó với sông nước và thiên nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc lặp lại câu hỏi của người mẹ ở cuối văn bản có tác dụng gì về mặt nghệ thuật và nội dung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Qua câu chuyện về chú chim thằng chài, tác giả muốn nhắc nhở người đọc về trách nhiệm của con người đối với thế giới tự nhiên như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời má năm xưa" trong sách Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo chủ yếu kể về trải nghiệm nào của nhân vật "tôi" thời thơ ấu?

  • A. Những trò chơi dân gian cùng bạn bè ở quê.
  • B. Kỉ niệm về một chuyến đi xa cùng gia đình.
  • C. Bài học sâu sắc từ mẹ qua câu chuyện về một chú chim.
  • D. Những khó khăn trong cuộc sống mưu sinh của gia đình.

Câu 2: Nhân vật "tôi" và đám bạn trong truyện có sở thích đặc biệt nào liên quan đến loài chim thằng chài?

  • A. Rình bắn chúng bằng ná thun khi chúng đậu rình cá.
  • B. Quan sát và ghi chép về tập tính của chúng.
  • C. Bắt chúng về nuôi làm cảnh.
  • D. Thi nhau vẽ tranh về loài chim này.

Câu 3: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thành công của nhân vật "tôi" trong một lần đi bẫy chim?

  • A. Bắn được nhiều chim nhất trong đám bạn.
  • B. Bắn trúng một chú chim thằng chài đang đậu trên bặp dừa nước.
  • C. Phát hiện ra một ổ trứng chim thằng chài.
  • D. Lần đầu tiên nhìn thấy chim thằng chài.

Câu 4: Khi nhân vật "tôi" mang chú chim thằng chài bị thương về nhà, phản ứng đầu tiên của người mẹ như thế nào?

  • A. Khen ngợi cậu bé giỏi giang.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Giúp cậu bé chữa trị vết thương cho chim ngay lập tức.
  • D. Thể hiện sự không hài lòng và hỏi một câu hỏi đầy ẩn ý.

Câu 5: Câu hỏi của người mẹ: "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" có tác động như thế nào đến tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật "tôi" lúc bấy giờ?

  • A. Khiến cậu bé bực tức và cãi lại mẹ.
  • B. Làm cậu bé sợ hãi vì bị mắng nặng.
  • C. Gây ra sự bối rối, hối hận và suy ngẫm sâu sắc về hành động của mình.
  • D. Không gây ra bất kỳ cảm xúc đặc biệt nào.

Câu 6: Hành động nào của nhân vật "tôi" sau khi nghe lời má nói thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và tình cảm của cậu bé?

  • A. Cố gắng chăm sóc, chữa trị cho chú chim và thả nó về với tự nhiên.
  • B. Vứt chú chim đi vì cảm thấy tội lỗi.
  • C. Giấu chú chim đi không cho mẹ biết.
  • D. Tiếp tục đi săn chim nhưng cẩn thận hơn.

Câu 7: Chi tiết chú chim thằng chài "vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi" khi được thả đi có ý nghĩa gì trong câu chuyện?

  • A. Nhấn mạnh sự thông minh đặc biệt của loài chim.
  • B. Cho thấy chú chim đã hoàn toàn bình phục và không còn sợ hãi con người.
  • C. Tạo ra một kết thúc có hậu, làm giảm nhẹ đi bài học về sự hối hận.
  • D. Biểu tượng cho sự sống được hồi sinh, sự kết nối giữa con người và tự nhiên, đồng thời là sự giải thoát cho cả chú chim và nhân vật "tôi" khỏi gánh nặng tội lỗi.

Câu 8: Bài học sâu sắc nhất mà nhân vật "tôi" rút ra từ câu chuyện về chú chim thằng chài và lời dạy của mẹ là gì?

  • A. Không nên chơi đùa với động vật hoang dã.
  • B. Phải biết yêu thương, tôn trọng sự sống của muôn loài và suy nghĩ về hậu quả hành động của mình.
  • C. Cần phải nghe lời cha mẹ trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Săn bắn là một trò tiêu khiển nguy hiểm.

Câu 9: Nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong "Lời má năm xưa" để truyền tải câu chuyện và cảm xúc là gì?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • B. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật chi tiết.
  • C. Cách kể chuyện tự nhiên, chân thực, giàu cảm xúc, kết hợp tự sự với miêu tả và biểu cảm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.

Câu 10: Lời dạy của người mẹ được lặp lại ở cuối truyện có ý nghĩa gì đối với nhân vật "tôi" khi đã trưởng thành?

  • A. Trở thành bài học làm người sâu sắc, nhắc nhở về lòng nhân hậu và sự trân trọng sự sống.
  • B. Gợi lại nỗi sợ hãi về trận đòn của mẹ.
  • C. Chỉ đơn thuần là một kỷ niệm buồn thời thơ ấu.
  • D. Làm cậu bé cảm thấy tự hào vì đã cứu được chim.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn ngôi kể thứ nhất ("tôi") trong truyện "Lời má năm xưa".

  • A. Giúp câu chuyện khách quan, đa chiều hơn.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
  • C. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật.
  • D. Tăng tính chân thực, gần gũi, giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với tâm trạng, suy nghĩ và bài học của nhân vật.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách ứng xử với chú chim thằng chài giữa nhân vật "tôi" (sau khi nghe lời mẹ) và đám bạn?

  • A. Nhân vật "tôi" sợ mẹ nên không dám bẫy chim nữa, còn đám bạn thì không.
  • B. Nhân vật "tôi" chuyển từ coi chim là đối tượng săn bắn sang coi là một sinh linh cần được cứu giúp.
  • C. Nhân vật "tôi" bẫy chim giỏi hơn đám bạn.
  • D. Đám bạn không thích chơi với nhân vật "tôi" sau chuyện đó.

Câu 13: Trong bối cảnh truyện, hình ảnh chú chim thằng chài bị thương có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự tổn thương, yếu đuối của sự sống khi bị con người xâm hại.
  • B. Sự kiên cường, bất khuất của tự nhiên.
  • C. Ước mơ được bay cao, bay xa của nhân vật "tôi".
  • D. Sự giàu có, trù phú của vùng quê.

Câu 14: Phương pháp giáo dục của người mẹ trong truyện được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

  • A. Đánh mắng để răn đe.
  • B. Giải thích dài dòng các quy tắc đạo đức.
  • C. Đặt câu hỏi gợi mở, buộc con phải tự suy ngẫm và nhận ra lỗi lầm.
  • D. Phạt cấm chơi với bạn bè xấu.

Câu 15: Cảm xúc chủ đạo của nhân vật "tôi" khi nhớ lại câu chuyện cũ lúc đã trưởng thành là gì?

  • A. Phấn khích, tự hào về chiến tích săn bắn.
  • B. Buồn bã vì không còn được chơi với đám bạn cũ.
  • C. Lo sợ về hình phạt của mẹ.
  • D. Hối hận, day dứt về hành động vô tâm thời thơ ấu và biết ơn bài học của mẹ.

Câu 16: Đoạn văn miêu tả cảnh chú chim thằng chài đậu trên bặp dừa nước và rình cá cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa loài chim này và môi trường sống?

  • A. Chúng là một phần không thể thiếu, gắn bó chặt chẽ với hệ sinh thái sông nước.
  • B. Chúng chỉ xuất hiện ở những nơi có nhiều cá.
  • C. Chúng sống đơn độc, không cần sự hỗ trợ từ môi trường.
  • D. Chúng là loài xâm hại, phá hoại môi trường.

Câu 17: Chi tiết nào trong truyện làm nổi bật sự đối lập giữa thế giới vô tư, hiếu động của trẻ thơ và sự sâu sắc, thấu đáo của người lớn (người mẹ)?

  • A. Cảnh đám trẻ cùng nhau đi bẫy chim.
  • B. Cảnh chú chim thằng chài rình cá.
  • C. Hành động bẫy chim của cậu bé đối lập với câu hỏi gợi mở của người mẹ.
  • D. Cảnh cậu bé chăm sóc chú chim bị thương.

Câu 18: Thông điệp "Hãy đặt mình vào vị trí của người khác" được thể hiện ngầm trong câu chuyện qua chi tiết nào?

  • A. Cậu bé chia sẻ đồ ăn với đám bạn.
  • B. Câu hỏi của mẹ "Rồi, ai cướp sự sống của con?" buộc cậu bé suy nghĩ nếu mình là chú chim.
  • C. Cậu bé nhường chỗ đậu đẹp cho chú chim.
  • D. Đám trẻ cùng nhau bàn kế hoạch bẫy chim.

Câu 19: Khi kể lại câu chuyện này, nhân vật "tôi" (người trưởng thành) sử dụng giọng điệu chủ yếu nào?

  • A. Hồi tưởng, suy ngẫm, có chút bâng khuâng và hối tiếc về quá khứ.
  • B. Vui vẻ, hào hứng kể về trò chơi.
  • C. Giận dỗi, trách móc người mẹ.
  • D. Khách quan, chỉ thuật lại sự việc mà không bộc lộ cảm xúc.

Câu 20: Ý nghĩa của nhan đề "Lời má năm xưa" là gì?

  • A. Nhấn mạnh thời gian câu chuyện xảy ra đã rất lâu.
  • B. Cho thấy câu chuyện chỉ xoay quanh người mẹ.
  • C. Khẳng định vai trò quan trọng và sự khắc sâu của lời dạy từ mẹ trong tâm trí nhân vật "tôi".
  • D. Chỉ đơn giản là tên gọi một kỉ niệm cũ.

Câu 21: Câu hò được trích dẫn ở đầu truyện ("Chim thằng chài có ngày mắc bẫy... Mẹ cha không thể chịu hòa...") có mối liên hệ như thế nào với nội dung câu chuyện?

  • A. Không liên quan, chỉ là yếu tố trang trí.
  • B. Dự báo trực tiếp kết thúc câu chuyện.
  • C. Chỉ nói về loài chim thằng chài.
  • D. Gợi mở không khí vùng quê sông nước, đồng thời báo trước sự kiện mắc bẫy của chim và ẩn chứa bài học về sự ràng buộc (như "mẹ cha không thể chịu hòa"), tạo tiền đề cho lời dạy của mẹ.

Câu 22: Chi tiết nào cho thấy sự thay đổi trong nhận thức của cậu bé về hành động bẫy chim, từ vô tư sang day dứt?

  • A. Cậu bé kể lại chiến tích cho đám bạn.
  • B. Cậu bé "tần ngần nhìn bầu trời xanh và ngẫm nghĩ", sau đó cố gắng cứu chim.
  • C. Cậu bé vẫn giữ chú chim làm kỷ niệm.
  • D. Cậu bé đổ lỗi cho đám bạn.

Câu 23: Phân tích vai trò của môi trường tự nhiên (sông nước, dừa nước, bầu trời) trong việc làm nền cho câu chuyện và góp phần thể hiện chủ đề.

  • A. Là bối cảnh chân thực của tuổi thơ, nơi diễn ra sự tương tác giữa con người và muôn loài, làm nổi bật vẻ đẹp của sự sống và sự tàn nhẫn khi bị xâm hại.
  • B. Chỉ đóng vai trò trang trí cho câu chuyện.
  • C. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hành động bẫy chim.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc truyền tải thông điệp.

Câu 24: Câu chuyện "Lời má năm xưa" gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên theo hướng nào?

  • A. Con người là chủ thể, có quyền khai thác tự nhiên theo ý muốn.
  • B. Tự nhiên luôn đối kháng với con người.
  • C. Con người nên sợ hãi và tránh xa tự nhiên.
  • D. Con người cần sống hòa hợp, tôn trọng và bảo vệ sự sống trong tự nhiên.

Câu 25: Chi tiết nào cho thấy tình yêu thương và sự quan tâm sâu sắc của người mẹ dành cho con, ngay cả khi răn dạy?

  • A. Bà chuẩn bị đồ ăn cho cậu bé đi chơi.
  • B. Bà không chỉ mắng hay phạt mà còn đặt câu hỏi gợi mở, hướng con đến sự tự nhận thức về lỗi lầm.
  • C. Bà mua cho cậu bé một cái ná thun mới.
  • D. Bà kể cho cậu bé nghe nhiều câu chuyện về chim.

Câu 26: Nếu câu chuyện được kể từ ngôi thứ ba, tác động đến người đọc có thể sẽ khác như thế nào so với ngôi thứ nhất?

  • A. Người đọc có thể khó đồng cảm sâu sắc với diễn biến tâm trạng phức tạp của nhân vật "tôi".
  • B. Câu chuyện sẽ trở nên khách quan và dễ tin hơn.
  • C. Người đọc sẽ hiểu rõ hơn về suy nghĩ của người mẹ.
  • D. Câu chuyện sẽ tập trung nhiều hơn vào hành động bên ngoài.

Câu 27: Đâu là điểm chung về mặt chủ đề giữa "Lời má năm xưa" và một số tác phẩm văn học khác viết về tuổi thơ và những bài học đầu đời?

  • A. Đề cao sự nghiệp học hành.
  • B. Tập trung vào mối quan hệ anh chị em.
  • C. Khám phá quá trình trưởng thành, sự thức tỉnh về đạo đức và tình cảm qua những sự việc giản dị.
  • D. Miêu tả những cuộc phiêu lưu mạo hiểm.

Câu 28: Lời dạy của má không chỉ dừng lại ở việc cấm đoán hành vi săn bắn mà còn hướng đến điều gì sâu xa hơn?

  • A. Dạy con cách bẫy chim hiệu quả hơn.
  • B. Răn đe con về hậu quả pháp luật.
  • C. Buộc con phải xin lỗi chú chim.
  • D. Giúp con nhận thức về giá trị của sự sống, lòng nhân ái và trách nhiệm của bản thân đối với thế giới xung quanh.

Câu 29: Cảm giác "bối rối" và "hối hận" của nhân vật "tôi" sau lời má nói cho thấy điều gì về tính cách của cậu bé?

  • A. Cậu bé là người có lương tâm, biết suy nghĩ và có khả năng nhận ra lỗi lầm của mình.
  • B. Cậu bé là người rất sợ mẹ.
  • C. Cậu bé dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.
  • D. Cậu bé không hiểu lời mẹ nói.

Câu 30: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ám ảnh và tầm quan trọng của bài học từ mẹ đối với nhân vật "tôi" ngay cả khi đã trưởng thành?

  • A. Nhân vật "tôi" vẫn giữ cái ná thun cũ.
  • B. Nhân vật "tôi" thường xuyên về thăm quê.
  • C. Câu nói của má "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" vẫn "không thể nào quên", được nhắc lại ở cuối truyện.
  • D. Nhân vật "tôi" trở thành một người yêu chim.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn trích 'Lời má năm xưa' trong sách Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo chủ yếu kể về trải nghiệm nào của nhân vật 'tôi' thời thơ ấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhân vật 'tôi' và đám bạn trong truyện có sở thích đặc biệt nào liên quan đến loài chim thằng chài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thành công của nhân vật 'tôi' trong một lần đi bẫy chim?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi nhân vật 'tôi' mang chú chim thằng chài bị thương về nhà, phản ứng đầu tiên của người mẹ như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Câu hỏi của người mẹ: 'Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?' có tác động như thế nào đến tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật 'tôi' lúc bấy giờ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hành động nào của nhân vật 'tôi' sau khi nghe lời má nói thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và tình cảm của cậu bé?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chi tiết chú chim thằng chài 'vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi' khi được thả đi có ý nghĩa gì trong câu chuyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bài học sâu sắc nhất mà nhân vật 'tôi' rút ra từ câu chuyện về chú chim thằng chài và lời dạy của mẹ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong 'Lời má năm xưa' để truyền tải câu chuyện và cảm xúc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Lời dạy của người mẹ được lặp lại ở cuối truyện có ý nghĩa gì đối với nhân vật 'tôi' khi đã trưởng thành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn ngôi kể thứ nhất ('tôi') trong truyện 'Lời má năm xưa'.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách ứng xử với chú chim thằng chài giữa nhân vật 'tôi' (sau khi nghe lời mẹ) và đám bạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong bối cảnh truyện, hình ảnh chú chim thằng chài bị thương có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phương pháp giáo dục của người mẹ trong truyện được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Cảm xúc chủ đạo của nhân vật 'tôi' khi nhớ lại câu chuyện cũ lúc đã trưởng thành là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đoạn văn miêu tả cảnh chú chim thằng chài đậu trên bặp dừa nước và rình cá cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa loài chim này và môi trường sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Chi tiết nào trong truyện làm nổi bật sự đối lập giữa thế giới vô tư, hiếu động của trẻ thơ và sự sâu sắc, thấu đáo của người lớn (người mẹ)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Thông điệp 'Hãy đặt mình vào vị trí của người khác' được thể hiện ngầm trong câu chuyện qua chi tiết nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi kể lại câu chuyện này, nhân vật 'tôi' (người trưởng thành) sử dụng giọng điệu chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ý nghĩa của nhan đề 'Lời má năm xưa' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Câu hò được trích dẫn ở đầu truyện ('Chim thằng chài có ngày mắc bẫy... Mẹ cha không thể chịu hòa...') có mối liên hệ như thế nào với nội dung câu chuyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Chi tiết nào cho thấy sự thay đổi trong nhận thức của cậu bé về hành động bẫy chim, từ vô tư sang day dứt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích vai trò của môi trường tự nhiên (sông nước, dừa nước, bầu trời) trong việc làm nền cho câu chuyện và góp phần thể hiện chủ đề.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Câu chuyện 'Lời má năm xưa' gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên theo hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chi tiết nào cho thấy tình yêu thương và sự quan tâm sâu sắc của người mẹ dành cho con, ngay cả khi răn dạy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nếu câu chuyện được kể từ ngôi thứ ba, tác động đến người đọc có thể sẽ khác như thế nào so với ngôi thứ nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đâu là điểm chung về mặt chủ đề giữa 'Lời má năm xưa' và một số tác phẩm văn học khác viết về tuổi thơ và những bài học đầu đời?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Lời dạy của má không chỉ dừng lại ở việc cấm đoán hành vi săn bắn mà còn hướng đến điều gì sâu xa hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Cảm giác 'bối rối' và 'hối hận' của nhân vật 'tôi' sau lời má nói cho thấy điều gì về tính cách của cậu bé?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ám ảnh và tầm quan trọng của bài học từ mẹ đối với nhân vật 'tôi' ngay cả khi đã trưởng thành?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản "Lời má năm xưa", sự thay đổi thái độ của nhân vật "tôi" từ chỗ thích thú đi bẫy chim đến cảm giác hối hận, bối rối sau khi làm chú chim thằng chài bị thương thể hiện điều gì về sự phát triển nhận thức của một đứa trẻ?

  • A. Trẻ con thường không có cảm xúc rõ ràng về hành động của mình.
  • B. Sự thay đổi chỉ là nhất thời do sợ hãi hình phạt từ người lớn.
  • C. Quá trình trưởng thành bao gồm việc nhận ra hậu quả hành động và phát triển lòng trắc ẩn.
  • D. Việc bẫy chim chỉ là trò chơi vô hại, không ảnh hưởng đến cảm xúc của trẻ.

Câu 2: Câu hỏi của người má: "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" có tác động sâu sắc nhất đến nhân vật "tôi" ở khía cạnh nào?

  • A. Khiến cậu bé sợ hãi sự trừng phạt từ má.
  • B. Thức tỉnh cậu bé về giá trị của sự sống và mối liên hệ giữa hành động của mình với người khác/bản thân.
  • C. Làm cậu bé cảm thấy tức giận vì bị má mắng.
  • D. Gợi ý cho cậu bé cách chữa trị cho chú chim.

Câu 3: Phân tích vai trò của hình ảnh chú chim thằng chài trong câu chuyện. Nó không chỉ là một con vật, mà còn là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự sống mong manh, vẻ đẹp của tự nhiên và nạn nhân của sự vô tâm.
  • B. Sự giàu có của thiên nhiên nơi làng quê.
  • C. Mục tiêu săn bắn và niềm vui của đám trẻ.
  • D. Một loài chim gây hại cần bị loại bỏ.

Câu 4: Khi chú chim thằng chài bị thương nằm thoi thóp, nhân vật "tôi" cảm thấy "hối hận và bối rối". Cảm xúc này khác biệt như thế nào so với cảm giác "khoái" khi cùng đám bạn đi rình bẫy chim lúc đầu?

  • A. Cảm giác "khoái" là thật, "hối hận" chỉ là giả vờ.
  • B. Hai cảm xúc này hoàn toàn giống nhau, đều thể hiện sự thích thú.
  • C. Cảm giác "khoái" xuất phát từ thành công trong trò chơi, còn "hối hận" là do sợ bị má phát hiện.
  • D. Cảm giác "khoái" là niềm vui bề mặt của trò nghịch ngợm, còn "hối hận" là sự thức tỉnh sâu sắc về hậu quả gây ra cho sinh linh khác.

Câu 5: Hành động nhân vật "tôi" vớt chú chim bị thương lên, chăm sóc và lo lắng cho nó sau lời dạy của má cho thấy điều gì về tính cách của cậu bé?

  • A. Cậu bé chỉ làm theo lời má vì sợ hãi.
  • B. Cậu bé muốn chứng tỏ mình là người tốt trước mặt má.
  • C. Cậu bé có tiềm năng về lòng nhân hậu và khả năng sửa chữa lỗi lầm khi được chỉ bảo đúng cách.
  • D. Hành động này chỉ là nhất thời, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 6: Văn bản "Lời má năm xưa" được kể theo ngôi thứ nhất (nhân vật "tôi"). Việc lựa chọn ngôi kể này có ưu điểm gì trong việc truyền tải nội dung và thông điệp?

  • A. Giúp người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và quá trình nhận thức của nhân vật, tăng tính chân thực và đồng cảm.
  • B. Tạo ra sự khách quan, giúp người đọc đánh giá câu chuyện từ nhiều góc độ.
  • C. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật, tạo yếu tố bất ngờ.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả hành động mà không đi sâu vào nội tâm nhân vật.

Câu 7: Đoạn văn miêu tả cảnh đám trẻ "khoái rình bắt chim thằng chài đậu rình cá trên đầu bặp dừa nước bằng cái ná thun, đạn đất sét vo tròn" cho thấy điều gì về tuổi thơ của nhân vật "tôi" và bạn bè?

  • A. Tuổi thơ đầy đủ tiện nghi hiện đại.
  • B. Tuổi thơ chỉ gắn liền với học hành, sách vở.
  • C. Tuổi thơ buồn tẻ, không có trò chơi nào.
  • D. Tuổi thơ gắn bó với thiên nhiên, có những trò chơi dân dã nhưng đôi khi còn vô tâm với muôn loài.

Câu 8: Theo mạch truyện, điều gì đóng vai trò là "bước ngoặt" quan trọng nhất khiến nhân vật "tôi" thay đổi hành vi đối với chú chim?

  • A. Việc cậu bé tự nhìn thấy chú chim bị thương.
  • B. Sự sợ hãi khi bị má đánh đòn.
  • C. Câu hỏi mang tính triết lý và nhân văn sâu sắc của người má.
  • D. Lời khuyên từ bạn bè.

Câu 9: Khi chú chim thằng chài "vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi" rồi bay đi, chi tiết này mang ý nghĩa gì trong việc kết thúc câu chuyện?

  • A. Xác nhận chú chim đã hoàn toàn khỏe mạnh và sẽ không bao giờ quay lại.
  • B. Biểu tượng cho sự hồi sinh của sự sống, sự tha thứ và bài học về lòng nhân hậu đã được ghi nhận.
  • C. Chú chim đang thách thức cậu bé bắn lại.
  • D. Chi tiết không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là sự kiện ngẫu nhiên.

Câu 10: Văn bản "Lời má năm xưa" gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên như thế nào?

  • A. Con người cần sống hòa hợp, yêu thương và tôn trọng mọi sinh linh trong tự nhiên.
  • B. Con người có quyền khai thác tự nhiên theo ý muốn.
  • C. Tự nhiên là nơi cung cấp trò tiêu khiển cho con người.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên không quan trọng.

Câu 11: Lời dạy của người má không chỉ là một lời mắng, mà còn là một bài học về triết lý sống. Triết lý đó là gì?

  • A. Sống phải mạnh mẽ, không được yếu đuối.
  • B. Phải biết trả thù khi bị làm hại.
  • C. Tiền bạc là quan trọng nhất trong cuộc sống.
  • D. Luật nhân quả: hành động của con người đối với người khác/muôn loài có thể quay trở lại ảnh hưởng đến chính họ.

Câu 12: So sánh thái độ của đám trẻ (bao gồm cả nhân vật "tôi" ban đầu) và người má đối với chú chim thằng chài. Sự khác biệt này nói lên điều gì?

  • A. Đám trẻ hiếu động, còn người lớn thì thụ động.
  • B. Đám trẻ còn vô tư, thiếu suy nghĩ về hậu quả, trong khi người má thể hiện sự thấu cảm, nhận thức sâu sắc về giá trị sự sống.
  • C. Đám trẻ thích phá hoại, còn người má thích bảo vệ.
  • D. Sự khác biệt chỉ là do lứa tuổi, không mang ý nghĩa sâu sắc.

Câu 13: Việc nhân vật "tôi" khi trưởng thành vẫn "không thể nào quên câu nói của má" và "hối hận và bối rối" khi nhớ lại cho thấy tầm quan trọng của điều gì?

  • A. Những bài học đạo đức từ gia đình, đặc biệt là từ người mẹ, có ảnh hưởng lâu dài đến nhân cách con người.
  • B. Trẻ con thường nhớ rất rõ những lần bị mắng.
  • C. Ký ức tuổi thơ luôn mang lại cảm giác hối hận.
  • D. Việc bắn chim là một sự kiện đặc biệt hiếm gặp.

Câu 14: Văn bản "Lời má năm xưa" sử dụng yếu tố nào để tăng tính biểu cảm và gợi hình ảnh về chú chim thằng chài?

  • A. Sử dụng nhiều con số thống kê.
  • B. Đưa ra các định nghĩa khoa học về loài chim.
  • C. Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh ("vươn đôi cánh như vươn vai") và miêu tả chi tiết trạng thái của chim.
  • D. Liệt kê tên các bộ phận cơ thể chim.

Câu 15: Chi tiết chú chim thằng chài "nằm thoi thóp" sau khi bị bắn gợi lên cảm giác gì ở người đọc và nhân vật "tôi" lúc đó?

  • A. Sự thích thú và chiến thắng.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp của chim.
  • D. Sự thương cảm, xót xa và nhận ra hậu quả đau lòng của hành động bạo lực.

Câu 16: Nếu câu chuyện kết thúc ở cảnh cậu bé bắn chim và bỏ mặc nó, thông điệp chính của văn bản sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Sẽ không có bài học về lòng nhân hậu, sự ăn năn và tầm quan trọng của lời dạy từ gia đình; câu chuyện chỉ còn là một ký ức buồn về sự vô tâm thời thơ ấu.
  • B. Thông điệp sẽ mạnh mẽ hơn về sự tàn nhẫn của trẻ con.
  • C. Câu chuyện sẽ nhấn mạnh sự khó khăn trong việc cứu giúp động vật.
  • D. Kết thúc đó sẽ làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc người má không chỉ mắng mà còn "đánh đòn" nhân vật "tôi" trong bối cảnh câu chuyện. Hành động này có mâu thuẫn với bài học về lòng nhân hậu không?

  • A. Có, đánh đòn là bạo lực, trái ngược với nhân hậu.
  • B. Không, đánh đòn là cách duy nhất để trẻ con nghe lời.
  • C. Không hoàn toàn mâu thuẫn. Đánh đòn thể hiện sự nghiêm khắc và đau lòng của người mẹ trước lỗi lầm của con, là một cách thức giáo dục (có thể còn gây tranh cãi) nhưng mục đích cuối cùng là để thức tỉnh và uốn nắn nhận thức về giá trị sự sống, bổ trợ cho lời nói.
  • D. Hành động đánh đòn không có ý nghĩa gì trong câu chuyện.

Câu 18: Khi nhớ lại sự việc năm xưa, cảm xúc "hối hận và bối rối" của nhân vật "tôi" khi đã trưởng thành chứng tỏ điều gì về sự ảnh hưởng của ký ức và bài học đạo đức?

  • A. Con người không bao giờ thoát khỏi những lỗi lầm trong quá khứ.
  • B. Những bài học về lòng trắc ẩn và hậu quả của hành động, khi được khắc sâu từ nhỏ, sẽ trở thành một phần của lương tâm khi trưởng thành.
  • C. Nhớ lại quá khứ luôn mang lại cảm giác tiêu cực.
  • D. Chỉ những sự kiện đau buồn mới được ghi nhớ lâu.

Câu 19: Đoạn hò trong văn bản ("Chim thằng chài có ngày mắc bẫy...") được người má sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Nhắc nhở cậu bé về sự nguy hiểm rình rập, gợi ý về luật nhân quả một cách nhẹ nhàng, sâu sắc qua hình thức văn hóa dân gian.
  • B. Chỉ đơn thuần là một câu hát ru con.
  • C. Thể hiện sự giận dữ tột cùng của má.
  • D. Miêu tả đặc điểm sinh học của loài chim thằng chài.

Câu 20: Văn bản "Lời má năm xưa" có thể được phân tích dưới góc độ "văn học và môi trường". Thông điệp chính về môi trường được thể hiện qua câu chuyện là gì?

  • A. Con người nên khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Môi trường tự nhiên không quan trọng bằng cuộc sống con người.
  • C. Chỉ những loài vật quý hiếm mới cần được bảo vệ.
  • D. Mỗi sinh linh đều có giá trị, và con người cần có trách nhiệm, lòng trắc ẩn đối với thế giới tự nhiên xung quanh.

Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa hành động của đám trẻ (săn bắt chim) và hành động của người má (dạy con về lòng nhân hậu). Sự đối lập này có tác dụng gì trong việc làm nổi bật thông điệp?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của hành động bắn chim.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa nhận thức non nớt, vô tâm của trẻ con và trí tuệ, lòng nhân ái của người lớn, làm bật lên giá trị của bài học được truyền dạy.
  • D. Thể hiện rằng người lớn và trẻ con luôn có mâu thuẫn.

Câu 22: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự dằn vặt, day dứt của nhân vật "tôi" khi nhớ lại lỗi lầm năm xưa?

  • A. Cảm giác "hối hận và bối rối" mỗi khi nhớ lại câu nói của má.
  • B. Việc cậu bé chăm sóc chú chim bị thương.
  • C. Cảnh chú chim bay đi.
  • D. Việc cậu bé cùng bạn bè đi bẫy chim.

Câu 23: Văn bản "Lời má năm xưa" sử dụng yếu tố hồi tưởng (flashback) để kể lại câu chuyện. Việc lồng ghép ký ức tuổi thơ vào lời kể của người trưởng thành có hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó theo dõi.
  • B. Giảm bớt cảm xúc của nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là kể lại một sự kiện đã qua.
  • D. Giúp người đọc thấy được sự đối chiếu giữa nhận thức của đứa trẻ và góc nhìn chiêm nghiệm của người lớn, làm nổi bật sự trưởng thành và giá trị bài học theo thời gian.

Câu 24: Chủ đề chính của văn bản "Lời má năm xưa" có thể được tóm gọn là gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của loài chim thằng chài.
  • B. Bài học về lòng nhân hậu, sự tôn trọng sự sống và vai trò của giáo dục gia đình.
  • C. Kể lại một trò chơi dân gian của trẻ con.
  • D. Phê phán hành vi săn bắn động vật hoang dã.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "Lời má năm xưa" làm nhan đề cho văn bản.

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng và sự ghi nhớ lâu dài của lời dạy từ người mẹ đối với cuộc đời nhân vật, là hạt nhân của toàn bộ câu chuyện.
  • B. Chỉ đơn thuần cho biết câu chuyện diễn ra vào thời xa xưa.
  • C. Gợi ý rằng câu chuyện chỉ nói về người mẹ.
  • D. Làm cho nhan đề trở nên bí ẩn, khó hiểu.

Câu 26: Bên cạnh lòng nhân hậu, văn bản còn gợi mở về đức tính nào khác cần có ở mỗi người?

  • A. Sự gan dạ, dũng cảm.
  • B. Tính kỷ luật, tuân thủ quy định.
  • C. Sự ăn năn, hối lỗi và khả năng sửa chữa sai lầm.
  • D. Tính quyết đoán, không do dự.

Câu 27: Hãy so sánh tình cảm của nhân vật "tôi" dành cho người má được thể hiện qua văn bản.

  • A. Sự sợ hãi và xa cách.
  • B. Sự giận dỗi và trách móc.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Sự kính trọng, biết ơn và ghi nhớ sâu sắc những bài học từ má, dù đôi khi kèm theo cả nỗi sợ hãi tuổi thơ.

Câu 28: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa thế giới quan của trẻ con và người lớn?

  • A. Cảnh đám trẻ chơi bẫy chim.
  • B. Sự đối lập giữa việc đám trẻ coi việc bắn chim là trò vui và người má coi đó là hành động cướp đi sự sống.
  • C. Cảnh chú chim thằng chài rình bắt cá.
  • D. Việc cậu bé vớt chú chim lên.

Câu 29: Từ câu chuyện về chú chim thằng chài, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách đối xử không chỉ với động vật mà còn với con người xung quanh?

  • A. Cần có lòng trắc ẩn, sự thấu hiểu và suy nghĩ về hậu quả hành động của mình đối với mọi sinh linh, bao gồm cả con người.
  • B. Chỉ cần đối xử tốt với những người mình yêu quý.
  • C. Không cần quan tâm đến cảm xúc của người khác.
  • D. Mạnh ai nấy sống, không liên quan đến ai.

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ câu chuyện, thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà tác giả Trần Bảo Định muốn gửi gắm qua "Lời má năm xưa" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tuổi thơ ở làng quê.
  • B. Phê phán những trò chơi nguy hiểm của trẻ con.
  • C. Nhấn mạnh giá trị vĩnh cửu của lòng nhân hậu, sự tôn trọng sự sống và vai trò nền tảng của giáo dục gia đình trong việc hình thành nhân cách con người.
  • D. Miêu tả cuộc sống khó khăn của người dân miền sông nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong văn bản 'Lời má năm xưa', sự thay đổi thái độ của nhân vật 'tôi' từ chỗ thích thú đi bẫy chim đến cảm giác hối hận, bối rối sau khi làm chú chim thằng chài bị thương thể hiện điều gì về sự phát triển nhận thức của một đứa trẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Câu hỏi của người má: 'Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?' có tác động sâu sắc nhất đến nhân vật 'tôi' ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích vai trò của hình ảnh chú chim thằng chài trong câu chuyện. Nó không chỉ là một con vật, mà còn là biểu tượng cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi chú chim thằng chài bị thương nằm thoi thóp, nhân vật 'tôi' cảm thấy 'hối hận và bối rối'. Cảm xúc này khác biệt như thế nào so với cảm giác 'khoái' khi cùng đám bạn đi rình bẫy chim lúc đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hành động nhân vật 'tôi' vớt chú chim bị thương lên, chăm sóc và lo lắng cho nó sau lời dạy của má cho thấy điều gì về tính cách của cậu bé?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Văn bản 'Lời má năm xưa' được kể theo ngôi thứ nhất (nhân vật 'tôi'). Việc lựa chọn ngôi kể này có ưu điểm gì trong việc truyền tải nội dung và thông điệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đoạn văn miêu tả cảnh đám trẻ 'khoái rình bắt chim thằng chài đậu rình cá trên đầu bặp dừa nước bằng cái ná thun, đạn đất sét vo tròn' cho thấy điều gì về tuổi thơ của nhân vật 'tôi' và bạn bè?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Theo mạch truyện, điều gì đóng vai trò là 'bước ngoặt' quan trọng nhất khiến nhân vật 'tôi' thay đổi hành vi đối với chú chim?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi chú chim thằng chài 'vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi' rồi bay đi, chi tiết này mang ý nghĩa gì trong việc kết thúc câu chuyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Văn bản 'Lời má năm xưa' gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Lời dạy của người má không chỉ là một lời mắng, mà còn là một bài học về triết lý sống. Triết lý đó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: So sánh thái độ của đám trẻ (bao gồm cả nhân vật 'tôi' ban đầu) và người má đối với chú chim thằng chài. Sự khác biệt này nói lên điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc nhân vật 'tôi' khi trưởng thành vẫn 'không thể nào quên câu nói của má' và 'hối hận và bối rối' khi nhớ lại cho thấy tầm quan trọng của điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Văn bản 'Lời má năm xưa' sử dụng yếu tố nào để tăng tính biểu cảm và gợi hình ảnh về chú chim thằng chài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chi tiết chú chim thằng chài 'nằm thoi thóp' sau khi bị bắn gợi lên cảm giác gì ở người đọc và nhân vật 'tôi' lúc đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nếu câu chuyện kết thúc ở cảnh cậu bé bắn chim và bỏ mặc nó, thông điệp chính của văn bản sẽ thay đổi như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc người má không chỉ mắng mà còn 'đánh đòn' nhân vật 'tôi' trong bối cảnh câu chuyện. Hành động này có mâu thuẫn với bài học về lòng nhân hậu không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi nhớ lại sự việc năm xưa, cảm xúc 'hối hận và bối rối' của nhân vật 'tôi' khi đã trưởng thành chứng tỏ điều gì về sự ảnh hưởng của ký ức và bài học đạo đức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đoạn hò trong văn bản ('Chim thằng chài có ngày mắc bẫy...') được người má sử dụng nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Văn bản 'Lời má năm xưa' có thể được phân tích dưới góc độ 'văn học và môi trường'. Thông điệp chính về môi trường được thể hiện qua câu chuyện là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa hành động của đám trẻ (săn bắt chim) và hành động của người má (dạy con về lòng nhân hậu). Sự đối lập này có tác dụng gì trong việc làm nổi bật thông điệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự dằn vặt, day dứt của nhân vật 'tôi' khi nhớ lại lỗi lầm năm xưa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Văn bản 'Lời má năm xưa' sử dụng yếu tố hồi tưởng (flashback) để kể lại câu chuyện. Việc lồng ghép ký ức tuổi thơ vào lời kể của người trưởng thành có hiệu quả gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Chủ đề chính của văn bản 'Lời má năm xưa' có thể được tóm gọn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'Lời má năm xưa' làm nhan đề cho văn bản.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Bên cạnh lòng nhân hậu, văn bản còn gợi mở về đức tính nào khác cần có ở mỗi người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Hãy so sánh tình cảm của nhân vật 'tôi' dành cho người má được thể hiện qua văn bản.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa thế giới quan của trẻ con và người lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Từ câu chuyện về chú chim thằng chài, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách đối xử không chỉ với động vật mà còn với con người xung quanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ câu chuyện, thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà tác giả Trần Bảo Định muốn gửi gắm qua 'Lời má năm xưa' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ý nghĩa sâu sắc nhất mà câu hỏi của người má:

  • A. Đó chỉ là lời trách mắng thông thường của người mẹ.
  • B. Nhấn mạnh sự mong manh của sự sống loài vật.
  • C. Gợi mở về mối liên hệ giữa hành động của con người với tự nhiên và quy luật nhân quả trong cuộc sống.
  • D. Biểu lộ sự thất vọng của người mẹ về hành vi của con.

Câu 2: Sự thay đổi lớn nhất trong nhận thức và hành động của nhân vật

  • A. Từ sợ hãi mẹ sang giận dỗi.
  • B. Từ thích thú săn bắn sang sợ hãi động vật.
  • C. Từ coi chim là mục tiêu săn bắn sang nhìn nhận nó như một sinh linh cần được trân trọng và cứu giúp.
  • D. Từ vô tâm sang lo lắng quá mức.

Câu 3: Việc tác giả chọn ngôi kể thứ nhất (xưng

  • A. Làm tăng tính khách quan cho câu chuyện.
  • B. Tạo sự gần gũi, chân thực, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và thấu hiểu trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của nhân vật.
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết bối cảnh thiên nhiên.
  • D. Làm nổi bật vai trò của người mẹ.

Câu 4: Hình ảnh chú chim thằng chài bị thương trong truyện có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự hồn nhiên, vô lo của tuổi thơ.
  • B. Vẻ đẹp bất khả xâm phạm của tự nhiên.
  • C. Sự sống mong manh, dễ bị tổn thương trước hành động thiếu suy nghĩ, vô tâm của con người.
  • D. Một loài vật cần được bảo tồn.

Câu 5: Dựa trên bài học mà nhân vật

  • A. Phớt lờ vì đó không phải chuyện của mình.
  • B. Lên án và chỉ trích gay gắt người thực hiện hành động đó.
  • C. Cố gắng giúp người đó nhận ra giá trị của sự sống và hậu quả hành động của họ bằng sự phân tích, gợi mở lòng trắc ẩn.
  • D. Làm theo đám đông để không bị lạc lõng.

Câu 6: Đoạn hò dân gian về chim thằng chài được lồng ghép ở đầu truyện có tác dụng gì trong việc dẫn dắt câu chuyện?

  • A. Cung cấp kiến thức về tập tính của loài chim.
  • B. Tạo không khí dân dã, đồng thời báo hiệu trước số phận không may mắn của chú chim và gợi mở chủ đề về lòng nhân hậu.
  • C. Chỉ đơn thuần là một chi tiết văn hóa địa phương.
  • D. Làm cho câu chuyện thêm phần hài hước.

Câu 7: Chủ đề chính của truyện

  • A. Vẻ đẹp của tuổi thơ ở vùng quê.
  • B. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên hoang dã.
  • C. Hậu quả của việc săn bắn động vật.
  • D. Bài học sâu sắc về lòng nhân hậu, sự ăn năn và vai trò của giáo dục gia đình trong việc hình thành nhân cách.

Câu 8: Mối quan hệ nhân quả giữa lời dạy của người má và hành động chăm sóc chú chim của nhân vật

  • A. Vì sợ bị đánh đòn thêm nên cậu bé phải làm theo.
  • B. Lời má đã thức tỉnh lương tâm, khiến cậu bé suy ngẫm, hối hận và chủ động hành động để sửa chữa lỗi lầm.
  • C. Cậu bé làm theo chỉ vì muốn làm mẹ vui lòng.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp, đó chỉ là sự trùng hợp.

Câu 9: So sánh thái độ của

  • A. Đám trẻ hành động theo sự hiếu động, vô tư của tuổi nhỏ, còn
  • B. Đám trẻ có ý định xấu, còn
  • C. Đám trẻ nhớ lâu hơn
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về thái độ.

Câu 10: Dựa trên sự thay đổi của nhân vật

  • A. Má sử dụng hình phạt thể chất để răn đe mạnh mẽ.
  • B. Má không chỉ trừng phạt mà còn đặt câu hỏi gợi mở, giúp con tự suy ngẫm và nhận ra bài học về giá trị sự sống.
  • C. Má cho con cơ hội sửa sai ngay lập tức.
  • D. Má thể hiện sự tức giận rõ ràng.

Câu 11: Nhân vật

  • A. Chú chim có khuôn mặt giống con người.
  • B. Nhân vật cảm nhận chú chim mang vẻ ngoài loài vật nhưng hành động,
  • C. Chú chim đã biến đổi thành người.
  • D. Nhân vật đang chế giễu vẻ ngoài của chú chim.

Câu 12: Chi tiết

  • A. Sự nghèo khó, thiếu thốn đồ chơi.
  • B. Sự gần gũi với thiên nhiên, các trò chơi tự chế từ vật liệu sẵn có, đôi khi mang tính bản năng và thiếu suy nghĩ về hậu quả.
  • C. Trẻ em xưa rất tàn nhẫn.
  • D. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên.

Câu 13: Bối cảnh bến sông với những bặp dừa nước trong truyện đóng vai trò gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Là nơi duy nhất có chim thằng chài sinh sống.
  • B. Tạo không gian chân thực, gần gũi với thiên nhiên, đồng thời là nơi diễn ra sự việc, làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ đẹp tự nhiên và hành động thiếu suy nghĩ của trẻ con.
  • C. Giúp câu chuyện có nhiều chi tiết hành động.
  • D. Biểu tượng cho sự yên bình vĩnh cửu.

Câu 14: Hãy sắp xếp các trạng thái cảm xúc chính của nhân vật

  • A. Hối hận → Thích thú → Chiêm nghiệm.
  • B. Thích thú/Vô tư (khi bẫy) → Hối hận/Bối rối (sau khi bị má mắng) → Day dứt/Chiêm nghiệm (khi trưởng thành).
  • C. Sợ hãi → Ăn năn → Quên lãng.
  • D. Tức giận → Thương hại → Thanh thản.

Câu 15: Bài học về lòng nhân hậu từ truyện

  • A. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ động vật hoang dã.
  • B. Áp dụng khi đối xử với mọi sinh linh, bao gồm cả con người, và khi cân nhắc hậu quả hành động của mình đối với cộng đồng và môi trường.
  • C. Chỉ có giá trị đối với trẻ em vùng quê.
  • D. Không còn phù hợp trong xã hội hiện đại.

Câu 16: Tác giả miêu tả chú chim thằng chài bị thương với các chi tiết như

  • A. Cung cấp thông tin y học về vết thương.
  • B. Nhấn mạnh sự đau đớn, yếu ớt của con vật, từ đó gợi lên lòng trắc ẩn và sự hối hận ở nhân vật và người đọc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bi kịch hơn.
  • D. Chứng tỏ kỹ năng quan sát của tác giả.

Câu 17: Cấu trúc truyện bắt đầu từ kí ức hiện tại, sau đó thuật lại sự việc trong quá khứ, và kết thúc bằng suy ngẫm ở hiện tại có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự hồi hộp, bất ngờ cho người đọc.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng và sự ảnh hưởng lâu dài của kí ức tuổi thơ và bài học từ quá khứ đối với nhân cách con người khi trưởng thành.
  • C. Giúp câu chuyện dễ nhớ hơn.
  • D. Làm cho cốt truyện phức tạp hơn.

Câu 18: Câu hỏi của người má

  • A. Quy luật đào thải tự nhiên.
  • B. Quy luật nhân quả: hành động của con người (gieo nhân) có thể quay trở lại ảnh hưởng đến chính số phận của họ (gặt quả).
  • C. Quy luật bảo toàn năng lượng.
  • D. Quy luật di truyền.

Câu 19: Động lực ban đầu nào thúc đẩy nhân vật

  • A. Nhu cầu kiếm thêm thức ăn.
  • B. Sự tò mò, hiếu động, bản năng khám phá và chinh phục của trẻ thơ, cùng với sự ảnh hưởng từ đám bạn.
  • C. Lòng căm ghét đối với loài chim này.
  • D. Nghĩa vụ phải bảo vệ mùa màng.

Câu 20: Ngoài lòng nhân hậu, truyện

  • A. Tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Vai trò quan trọng của sự giáo dục từ gia đình, đặc biệt là sự dẫn dắt tinh tế của người mẹ, trong việc hình thành nhân cách và lương tâm con người.
  • C. Sự khác biệt giữa cuộc sống thành thị và nông thôn.
  • D. Kỹ năng sinh tồn trong môi trường tự nhiên.

Câu 21: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ vô tâm sang ăn năn và có trách nhiệm của nhân vật

  • A. Việc cậu bé bị má đánh đòn.
  • B. Hành động vớt chú chim lên, tìm cách cứu chữa và chăm sóc nó.
  • C. Cậu bé khóc lóc khi bị mắng.
  • D. Cậu bé tránh mặt đám bạn đi săn chim.

Câu 22: Lời dạy của người má có tác động như thế nào đến nhận thức của nhân vật

  • A. Khiến cậu thấy sợ hãi và muốn tránh xa tự nhiên.
  • B. Mở ra một góc nhìn mới, giúp cậu hiểu rằng con người cần tôn trọng sự sống của muôn loài và hành động vô tâm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  • C. Chỉ đơn thuần là cấm đoán hành vi săn bắn.
  • D. Giúp cậu hiểu về chuỗi thức ăn trong tự nhiên.

Câu 23: Đoạn cuối truyện, khi chú chim thằng chài cất cánh bay đi sau khi được cứu, có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Chú chim đã quên đi sự việc đã xảy ra.
  • B. Biểu tượng cho sự hồi sinh, sự tha thứ (từ góc nhìn của cậu bé), và là dấu hiệu cho thấy bài học về lòng nhân hậu đã được tiếp nhận và mang lại kết quả tốt đẹp.
  • C. Chú chim đang bỏ trốn khỏi nơi nguy hiểm.
  • D. Ký ức về sự việc sẽ phai nhạt.

Câu 24: Tình huống chú chim thằng chài bị thương sau khi bị bẫy gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Hậu quả không lường trước được của những hành động vô tâm, thiếu suy nghĩ, dù chỉ là trò chơi.
  • B. Sự nguy hiểm luôn rình rập trong tự nhiên.
  • C. Trẻ em cần được giám sát chặt chẽ khi chơi.
  • D. Loài chim thằng chài rất yếu ớt.

Câu 25: Vai trò của người mẹ trong câu chuyện không chỉ dừng lại ở việc trừng phạt mà còn là người gì đối với nhân vật

  • A. Người bạn chơi cùng con.
  • B. Người thầy đầu tiên và quan trọng nhất, gieo mầm nhân ái, sự thấu hiểu và lương tâm vào tâm hồn con.
  • C. Người cung cấp mọi nhu cầu vật chất.
  • D. Người luôn bảo vệ con trước mọi lỗi lầm.

Câu 26: Chi tiết nào trong truyện cho thấy bài học từ người má và sự việc bẫy chim đã trở thành một phần ký ức sâu đậm và ảnh hưởng lâu dài đến nhân vật

  • A. Nhân vật
  • B. Khi trưởng thành, nhân vật
  • C. Nhân vật
  • D. Nhân vật

Câu 27: Câu chuyện

  • A. Kiến thức từ sách vở và nhà trường.
  • B. Sự ảnh hưởng từ bạn bè cùng trang lứa.
  • C. Những trải nghiệm thực tế và sự giáo dục, định hướng từ gia đình (đặc biệt là người mẹ).
  • D. Các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 28: Khi gọi chú chim thằng chài là

  • A. Sự ngạc nhiên về vẻ ngoài kỳ lạ của chú chim.
  • B. Sự chế giễu đối với con vật.
  • C. Nhận ra chú chim có thể biến thành người.
  • D. Sự đồng cảm và nhìn nhận chú chim như một sinh linh có giá trị, có khả năng

Câu 29: Trong câu

  • A. Làm cho cảnh vật thêm sinh động.
  • B. Thể hiện suy nghĩ chủ quan, sự cảm nhận và tình cảm gắn bó của nhân vật
  • C. Chứng minh rằng động vật có cảm xúc giống hệt con người.
  • D. Tạo không khí thần thoại cho câu chuyện.

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố chính của truyện, thông điệp cốt lõi mà

  • A. Trẻ em nông thôn thường có những trò chơi nguy hiểm.
  • B. Lòng nhân hậu và sự trân trọng sự sống là những bài học quan trọng cần được nuôi dưỡng từ nhỏ qua sự giáo dục của gia đình, và sự ăn năn, sửa chữa lỗi lầm giúp con người trưởng thành hơn.
  • C. Thiên nhiên luôn chứa đựng những điều bất ngờ.
  • D. Kí ức tuổi thơ luôn đẹp đẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Ý nghĩa sâu sắc nhất mà câu hỏi của người má: "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" gợi mở cho nhân vật "tôi" và người đọc là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Sự thay đổi lớn nhất trong nhận thức và hành động của nhân vật "tôi" đối với chú chim thằng chài sau khi nghe lời má dạy là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc tác giả chọn ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong truyện "Lời má năm xưa" chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hình ảnh chú chim thằng chài bị thương trong truyện có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Dựa trên bài học mà nhân vật "tôi" nhận được, nếu bạn chứng kiến một hành động thiếu nhân ái với động vật hoặc người khác, bài học từ truyện gợi ý bạn nên làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đoạn hò dân gian về chim thằng chài được lồng ghép ở đầu truyện có tác dụng gì trong việc dẫn dắt câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chủ đề chính của truyện "Lời má năm xưa" là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mối quan hệ nhân quả giữa lời dạy của người má và hành động chăm sóc chú chim của nhân vật "tôi" được thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: So sánh thái độ của "đám trẻ con" khi bẫy chim với cảm xúc của nhân vật "tôi" khi nhớ lại sự việc lúc trưởng thành, đâu là điểm khác biệt cốt lõi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dựa trên sự thay đổi của nhân vật "tôi", phương pháp giáo dục của người má trong truyện có thể được đánh giá là hiệu quả chủ yếu vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhân vật "tôi" dùng cụm từ "thú diện nhơn tâm" để miêu tả chú chim thằng chài sau khi cứu sống. Cụm từ này thể hiện điều gì về chú chim và sự thay đổi trong cách nhìn của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chi tiết "cái ná thun, đạn đất sét vo tròn" gợi lên điều gì về bối cảnh và hoạt động của trẻ em vùng quê xưa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bối cảnh bến sông với những bặp dừa nước trong truyện đóng vai trò gì trong việc thể hiện nội dung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hãy sắp xếp các trạng thái cảm xúc chính của nhân vật "tôi" liên quan đến sự việc bẫy chim theo trình tự thời gian trong truyện:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bài học về lòng nhân hậu từ truyện "Lời má năm xưa" có thể được áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hiện đại như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tác giả miêu tả chú chim thằng chài bị thương với các chi tiết như "lông xơ xác", "máu rỉ ra", "mắt lim dim" nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cấu trúc truyện bắt đầu từ kí ức hiện tại, sau đó thuật lại sự việc trong quá khứ, và kết thúc bằng suy ngẫm ở hiện tại có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Câu hỏi của người má "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" ngụ ý về quy luật nào trong cuộc sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Động lực ban đầu nào thúc đẩy nhân vật "tôi" và "đám trẻ con" tham gia trò bẫy chim?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Ngoài lòng nhân hậu, truyện "Lời má năm xưa" còn gợi mở về bài học nào khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ vô tâm sang ăn năn và có trách nhiệm của nhân vật "tôi"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Lời dạy của người má có tác động như thế nào đến nhận thức của nhân vật "tôi" về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đoạn cuối truyện, khi chú chim thằng chài cất cánh bay đi sau khi được cứu, có ý nghĩa biểu tượng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tình huống chú chim thằng chài bị thương sau khi bị bẫy gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vai trò của người mẹ trong câu chuyện không chỉ dừng lại ở việc trừng phạt mà còn là người gì đối với nhân vật "tôi"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Chi tiết nào trong truyện cho thấy bài học từ người má và sự việc bẫy chim đã trở thành một phần ký ức sâu đậm và ảnh hưởng lâu dài đến nhân vật "tôi"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Câu chuyện "Lời má năm xưa" nhấn mạnh rằng bài học về lòng nhân hậu và sự trân trọng sự sống chủ yếu đến từ nguồn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi gọi chú chim thằng chài là "thú diện nhơn tâm", nhân vật "tôi" không chỉ miêu tả vẻ ngoài mà còn thể hiện điều gì về sự thay đổi trong cách nhìn của mình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong câu "Nó vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi", biện pháp tu từ nhân hóa (thể hiện qua "cảm ơn và chào tôi") có tác dụng chủ yếu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố chính của truyện, thông điệp cốt lõi mà "Lời má năm xưa" muốn truyền tải là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ý nghĩa sâu sắc nhất mà câu hỏi của người má:

  • A. Đó chỉ là lời trách mắng thông thường của người mẹ.
  • B. Nhấn mạnh sự mong manh của sự sống loài vật.
  • C. Gợi mở về mối liên hệ giữa hành động của con người với tự nhiên và quy luật nhân quả trong cuộc sống.
  • D. Biểu lộ sự thất vọng của người mẹ về hành vi của con.

Câu 2: Sự thay đổi lớn nhất trong nhận thức và hành động của nhân vật

  • A. Từ sợ hãi mẹ sang giận dỗi.
  • B. Từ thích thú săn bắn sang sợ hãi động vật.
  • C. Từ coi chim là mục tiêu săn bắn sang nhìn nhận nó như một sinh linh cần được trân trọng và cứu giúp.
  • D. Từ vô tâm sang lo lắng quá mức.

Câu 3: Việc tác giả chọn ngôi kể thứ nhất (xưng

  • A. Làm tăng tính khách quan cho câu chuyện.
  • B. Tạo sự gần gũi, chân thực, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và thấu hiểu trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của nhân vật.
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết bối cảnh thiên nhiên.
  • D. Làm nổi bật vai trò của người mẹ.

Câu 4: Hình ảnh chú chim thằng chài bị thương trong truyện có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự hồn nhiên, vô lo của tuổi thơ.
  • B. Vẻ đẹp bất khả xâm phạm của tự nhiên.
  • C. Sự sống mong manh, dễ bị tổn thương trước hành động thiếu suy nghĩ, vô tâm của con người.
  • D. Một loài vật cần được bảo tồn.

Câu 5: Dựa trên bài học mà nhân vật

  • A. Phớt lờ vì đó không phải chuyện của mình.
  • B. Lên án và chỉ trích gay gắt người thực hiện hành động đó.
  • C. Cố gắng giúp người đó nhận ra giá trị của sự sống và hậu quả hành động của họ bằng sự phân tích, gợi mở lòng trắc ẩn.
  • D. Làm theo đám đông để không bị lạc lõng.

Câu 6: Đoạn hò dân gian về chim thằng chài được lồng ghép ở đầu truyện có tác dụng gì trong việc dẫn dắt câu chuyện?

  • A. Cung cấp kiến thức về tập tính của loài chim.
  • B. Tạo không khí dân dã, đồng thời báo hiệu trước số phận không may mắn của chú chim và gợi mở chủ đề về lòng nhân hậu.
  • C. Chỉ đơn thuần là một chi tiết văn hóa địa phương.
  • D. Làm cho câu chuyện thêm phần hài hước.

Câu 7: Chủ đề chính của truyện

  • A. Vẻ đẹp của tuổi thơ ở vùng quê.
  • B. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên hoang dã.
  • C. Hậu quả của việc săn bắn động vật.
  • D. Bài học sâu sắc về lòng nhân hậu, sự ăn năn và vai trò của giáo dục gia đình trong việc hình thành nhân cách.

Câu 8: Mối quan hệ nhân quả giữa lời dạy của người má và hành động chăm sóc chú chim của nhân vật

  • A. Vì sợ bị đánh đòn thêm nên cậu bé phải làm theo.
  • B. Lời má đã thức tỉnh lương tâm, khiến cậu bé suy ngẫm, hối hận và chủ động hành động để sửa chữa lỗi lầm.
  • C. Cậu bé làm theo chỉ vì muốn làm mẹ vui lòng.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp, đó chỉ là sự trùng hợp.

Câu 9: So sánh thái độ của

  • A. Đám trẻ hành động theo sự hiếu động, vô tư của tuổi nhỏ, còn
  • B. Đám trẻ có ý định xấu, còn
  • C. Đám trẻ nhớ lâu hơn
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về thái độ.

Câu 10: Dựa trên sự thay đổi của nhân vật

  • A. Má sử dụng hình phạt thể chất để răn đe mạnh mẽ.
  • B. Má không chỉ trừng phạt mà còn đặt câu hỏi gợi mở, giúp con tự suy ngẫm và nhận ra bài học về giá trị sự sống.
  • C. Má cho con cơ hội sửa sai ngay lập tức.
  • D. Má thể hiện sự tức giận rõ ràng.

Câu 11: Nhân vật

  • A. Chú chim có khuôn mặt giống con người.
  • B. Nhân vật cảm nhận chú chim mang vẻ ngoài loài vật nhưng hành động,
  • C. Chú chim đã biến đổi thành người.
  • D. Nhân vật đang chế giễu vẻ ngoài của chú chim.

Câu 12: Chi tiết

  • A. Sự nghèo khó, thiếu thốn đồ chơi.
  • B. Sự gần gũi với thiên nhiên, các trò chơi tự chế từ vật liệu sẵn có, đôi khi mang tính bản năng và thiếu suy nghĩ về hậu quả.
  • C. Trẻ em xưa rất tàn nhẫn.
  • D. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên.

Câu 13: Bối cảnh bến sông với những bặp dừa nước trong truyện đóng vai trò gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Là nơi duy nhất có chim thằng chài sinh sống.
  • B. Tạo không gian chân thực, gần gũi với thiên nhiên, đồng thời là nơi diễn ra sự việc, làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ đẹp tự nhiên và hành động thiếu suy nghĩ của trẻ con.
  • C. Giúp câu chuyện có nhiều chi tiết hành động.
  • D. Biểu tượng cho sự yên bình vĩnh cửu.

Câu 14: Hãy sắp xếp các trạng thái cảm xúc chính của nhân vật

  • A. Hối hận → Thích thú → Chiêm nghiệm.
  • B. Thích thú/Vô tư (khi bẫy) → Hối hận/Bối rối (sau khi bị má mắng) → Day dứt/Chiêm nghiệm (khi trưởng thành).
  • C. Sợ hãi → Ăn năn → Quên lãng.
  • D. Tức giận → Thương hại → Thanh thản.

Câu 15: Bài học về lòng nhân hậu từ truyện

  • A. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ động vật hoang dã.
  • B. Áp dụng khi đối xử với mọi sinh linh, bao gồm cả con người, và khi cân nhắc hậu quả hành động của mình đối với cộng đồng và môi trường.
  • C. Chỉ có giá trị đối với trẻ em vùng quê.
  • D. Không còn phù hợp trong xã hội hiện đại.

Câu 16: Tác giả miêu tả chú chim thằng chài bị thương với các chi tiết như

  • A. Cung cấp thông tin y học về vết thương.
  • B. Nhấn mạnh sự đau đớn, yếu ớt của con vật, từ đó gợi lên lòng trắc ẩn và sự hối hận ở nhân vật và người đọc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bi kịch hơn.
  • D. Chứng tỏ kỹ năng quan sát của tác giả.

Câu 17: Cấu trúc truyện bắt đầu từ kí ức hiện tại, sau đó thuật lại sự việc trong quá khứ, và kết thúc bằng suy ngẫm ở hiện tại có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự hồi hộp, bất ngờ cho người đọc.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng và sự ảnh hưởng lâu dài của kí ức tuổi thơ và bài học từ quá khứ đối với nhân cách con người khi trưởng thành.
  • C. Giúp câu chuyện dễ nhớ hơn.
  • D. Làm cho cốt truyện phức tạp hơn.

Câu 18: Câu hỏi của người má

  • A. Quy luật đào thải tự nhiên.
  • B. Quy luật nhân quả: hành động của con người (gieo nhân) có thể quay trở lại ảnh hưởng đến chính số phận của họ (gặt quả).
  • C. Quy luật bảo toàn năng lượng.
  • D. Quy luật di truyền.

Câu 19: Động lực ban đầu nào thúc đẩy nhân vật

  • A. Nhu cầu kiếm thêm thức ăn.
  • B. Sự tò mò, hiếu động, bản năng khám phá và chinh phục của trẻ thơ, cùng với sự ảnh hưởng từ đám bạn.
  • C. Lòng căm ghét đối với loài chim này.
  • D. Nghĩa vụ phải bảo vệ mùa màng.

Câu 20: Ngoài lòng nhân hậu, truyện

  • A. Tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Vai trò quan trọng của sự giáo dục từ gia đình, đặc biệt là sự dẫn dắt tinh tế của người mẹ, trong việc hình thành nhân cách và lương tâm con người.
  • C. Sự khác biệt giữa cuộc sống thành thị và nông thôn.
  • D. Kỹ năng sinh tồn trong môi trường tự nhiên.

Câu 21: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ vô tâm sang ăn năn và có trách nhiệm của nhân vật

  • A. Việc cậu bé bị má đánh đòn.
  • B. Hành động vớt chú chim lên, tìm cách cứu chữa và chăm sóc nó.
  • C. Cậu bé khóc lóc khi bị mắng.
  • D. Cậu bé tránh mặt đám bạn đi săn chim.

Câu 22: Lời dạy của người má có tác động như thế nào đến nhận thức của nhân vật

  • A. Khiến cậu thấy sợ hãi và muốn tránh xa tự nhiên.
  • B. Mở ra một góc nhìn mới, giúp cậu hiểu rằng con người cần tôn trọng sự sống của muôn loài và hành động vô tâm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  • C. Chỉ đơn thuần là cấm đoán hành vi săn bắn.
  • D. Giúp cậu hiểu về chuỗi thức ăn trong tự nhiên.

Câu 23: Đoạn cuối truyện, khi chú chim thằng chài cất cánh bay đi sau khi được cứu, có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Chú chim đã quên đi sự việc đã xảy ra.
  • B. Biểu tượng cho sự hồi sinh, sự tha thứ (từ góc nhìn của cậu bé), và là dấu hiệu cho thấy bài học về lòng nhân hậu đã được tiếp nhận và mang lại kết quả tốt đẹp.
  • C. Chú chim đang bỏ trốn khỏi nơi nguy hiểm.
  • D. Ký ức về sự việc sẽ phai nhạt.

Câu 24: Tình huống chú chim thằng chài bị thương sau khi bị bẫy gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Hậu quả không lường trước được của những hành động vô tâm, thiếu suy nghĩ, dù chỉ là trò chơi.
  • B. Sự nguy hiểm luôn rình rập trong tự nhiên.
  • C. Trẻ em cần được giám sát chặt chẽ khi chơi.
  • D. Loài chim thằng chài rất yếu ớt.

Câu 25: Vai trò của người mẹ trong câu chuyện không chỉ dừng lại ở việc trừng phạt mà còn là người gì đối với nhân vật

  • A. Người bạn chơi cùng con.
  • B. Người thầy đầu tiên và quan trọng nhất, gieo mầm nhân ái, sự thấu hiểu và lương tâm vào tâm hồn con.
  • C. Người cung cấp mọi nhu cầu vật chất.
  • D. Người luôn bảo vệ con trước mọi lỗi lầm.

Câu 26: Chi tiết nào trong truyện cho thấy bài học từ người má và sự việc bẫy chim đã trở thành một phần ký ức sâu đậm và ảnh hưởng lâu dài đến nhân vật

  • A. Nhân vật
  • B. Khi trưởng thành, nhân vật
  • C. Nhân vật
  • D. Nhân vật

Câu 27: Câu chuyện

  • A. Kiến thức từ sách vở và nhà trường.
  • B. Sự ảnh hưởng từ bạn bè cùng trang lứa.
  • C. Những trải nghiệm thực tế và sự giáo dục, định hướng từ gia đình (đặc biệt là người mẹ).
  • D. Các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 28: Khi gọi chú chim thằng chài là

  • A. Sự ngạc nhiên về vẻ ngoài kỳ lạ của chú chim.
  • B. Sự chế giễu đối với con vật.
  • C. Nhận ra chú chim có thể biến thành người.
  • D. Sự đồng cảm và nhìn nhận chú chim như một sinh linh có giá trị, có khả năng

Câu 29: Trong câu

  • A. Làm cho cảnh vật thêm sinh động.
  • B. Thể hiện suy nghĩ chủ quan, sự cảm nhận và tình cảm gắn bó của nhân vật
  • C. Chứng minh rằng động vật có cảm xúc giống hệt con người.
  • D. Tạo không khí thần thoại cho câu chuyện.

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố chính của truyện, thông điệp cốt lõi mà

  • A. Trẻ em nông thôn thường có những trò chơi nguy hiểm.
  • B. Lòng nhân hậu và sự trân trọng sự sống là những bài học quan trọng cần được nuôi dưỡng từ nhỏ qua sự giáo dục của gia đình, và sự ăn năn, sửa chữa lỗi lầm giúp con người trưởng thành hơn.
  • C. Thiên nhiên luôn chứa đựng những điều bất ngờ.
  • D. Kí ức tuổi thơ luôn đẹp đẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Ý nghĩa sâu sắc nhất mà câu hỏi của người má: "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" gợi mở cho nhân vật "tôi" và người đọc là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sự thay đổi lớn nhất trong nhận thức và hành động của nhân vật "tôi" đối với chú chim thằng chài sau khi nghe lời má dạy là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Việc tác giả chọn ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong truyện "Lời má năm xưa" chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hình ảnh chú chim thằng chài bị thương trong truyện có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Dựa trên bài học mà nhân vật "tôi" nhận được, nếu bạn chứng kiến một hành động thiếu nhân ái với động vật hoặc người khác, bài học từ truyện gợi ý bạn nên làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn hò dân gian về chim thằng chài được lồng ghép ở đầu truyện có tác dụng gì trong việc dẫn dắt câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chủ đề chính của truyện "Lời má năm xưa" là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Mối quan hệ nhân quả giữa lời dạy của người má và hành động chăm sóc chú chim của nhân vật "tôi" được thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So sánh thái độ của "đám trẻ con" khi bẫy chim với cảm xúc của nhân vật "tôi" khi nhớ lại sự việc lúc trưởng thành, đâu là điểm khác biệt cốt lõi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Dựa trên sự thay đổi của nhân vật "tôi", phương pháp giáo dục của người má trong truyện có thể được đánh giá là hiệu quả chủ yếu vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nhân vật "tôi" dùng cụm từ "thú diện nhơn tâm" để miêu tả chú chim thằng chài sau khi cứu sống. Cụm từ này thể hiện điều gì về chú chim và sự thay đổi trong cách nhìn của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chi tiết "cái ná thun, đạn đất sét vo tròn" gợi lên điều gì về bối cảnh và hoạt động của trẻ em vùng quê xưa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bối cảnh bến sông với những bặp dừa nước trong truyện đóng vai trò gì trong việc thể hiện nội dung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hãy sắp xếp các trạng thái cảm xúc chính của nhân vật "tôi" liên quan đến sự việc bẫy chim theo trình tự thời gian trong truyện:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bài học về lòng nhân hậu từ truyện "Lời má năm xưa" có thể được áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hiện đại như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tác giả miêu tả chú chim thằng chài bị thương với các chi tiết như "lông xơ xác", "máu rỉ ra", "mắt lim dim" nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Cấu trúc truyện bắt đầu từ kí ức hiện tại, sau đó thuật lại sự việc trong quá khứ, và kết thúc bằng suy ngẫm ở hiện tại có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Câu hỏi của người má "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" ngụ ý về quy luật nào trong cuộc sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Động lực ban đầu nào thúc đẩy nhân vật "tôi" và "đám trẻ con" tham gia trò bẫy chim?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Ngoài lòng nhân hậu, truyện "Lời má năm xưa" còn gợi mở về bài học nào khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ vô tâm sang ăn năn và có trách nhiệm của nhân vật "tôi"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Lời dạy của người má có tác động như thế nào đến nhận thức của nhân vật "tôi" về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đoạn cuối truyện, khi chú chim thằng chài cất cánh bay đi sau khi được cứu, có ý nghĩa biểu tượng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tình huống chú chim thằng chài bị thương sau khi bị bẫy gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Vai trò của người mẹ trong câu chuyện không chỉ dừng lại ở việc trừng phạt mà còn là người gì đối với nhân vật "tôi"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Chi tiết nào trong truyện cho thấy bài học từ người má và sự việc bẫy chim đã trở thành một phần ký ức sâu đậm và ảnh hưởng lâu dài đến nhân vật "tôi"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Câu chuyện "Lời má năm xưa" nhấn mạnh rằng bài học về lòng nhân hậu và sự trân trọng sự sống chủ yếu đến từ nguồn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi gọi chú chim thằng chài là "thú diện nhơn tâm", nhân vật "tôi" không chỉ miêu tả vẻ ngoài mà còn thể hiện điều gì về sự thay đổi trong cách nhìn của mình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong câu "Nó vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi", biện pháp tu từ nhân hóa (thể hiện qua "cảm ơn và chào tôi") có tác dụng chủ yếu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố chính của truyện, thông điệp cốt lõi mà "Lời má năm xưa" muốn truyền tải là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn "Lời má năm xưa", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức và cảm xúc của nhân vật "tôi" sau khi bị má la mắng?

  • A. Nhân vật "tôi" tiếp tục săn bắn các loài chim khác.
  • B. Nhân vật "tôi" tìm cách giấu chú chim khỏi má.
  • C. Nhân vật "tôi" vớt chú chim lên và tìm cách cứu chữa.
  • D. Nhân vật "tôi" bỏ nhà đi vì giận má.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong truyện "Lời má năm xưa".

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể và sự kiện, tăng tính bí ẩn.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài của các nhân vật.
  • D. Làm nổi bật diễn biến tâm lý, cảm xúc và sự hối hận sâu sắc của nhân vật chính.

Câu 3: Câu hỏi của người má "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" có ý nghĩa sâu sắc như thế nào đối với nhân vật "tôi"?

  • A. Khiến nhân vật "tôi" sợ hãi và không dám săn chim nữa.
  • B. Thức tỉnh nhân vật "tôi" về hậu quả của hành động và sự liên kết giữa con người với muôn loài.
  • C. Làm nhân vật "tôi" cảm thấy bị xúc phạm và nổi giận.
  • D. Chỉ đơn thuần là lời trách mắng nhất thời của người mẹ.

Câu 4: Hình ảnh chú chim thằng chài trong câu chuyện có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự sống mong manh, vẻ đẹp của tự nhiên và những nạn nhân của sự vô tâm.
  • B. Sự hung dữ, nguy hiểm cần phải đề phòng.
  • C. Sự giàu có, sung túc của thiên nhiên.
  • D. Một loài chim đặc biệt chỉ có ở quê hương nhân vật "tôi".

Câu 5: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật "tôi" từ lúc bắn chim đến khi cứu chữa cho nó.

  • A. Háo hức -> Sợ hãi -> Tức giận.
  • B. Phấn khích -> Buồn bã -> Vui vẻ.
  • C. Vô tư/thích thú -> Hốt hoảng/lo sợ -> Hối hận/day dứt -> Quyết tâm cứu chữa.
  • D. Tự tin -> Thất vọng -> Phớt lờ.

Câu 6: Đoạn hò được trích dẫn trong truyện ("Chim thằng chài có ngày mắc bẫy...") gợi cho người đọc cảm nhận gì về không gian văn hóa của câu chuyện?

  • A. Không gian đô thị hiện đại, ồn ào.
  • B. Không gian núi rừng hoang sơ, bí ẩn.
  • C. Không gian biển cả mênh mông.
  • D. Không gian làng quê sông nước Nam Bộ với nét văn hóa dân gian đặc trưng.

Câu 7: Bài học sâu sắc nhất mà truyện "Lời má năm xưa" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Lòng nhân hậu, tình yêu thương đối với muôn loài và suy ngẫm về hậu quả hành động của bản thân.
  • B. Kêu gọi bảo vệ các loài chim hoang dã khỏi bị săn bắn.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của loài chim thằng chài và cảnh vật quê hương.
  • D. Phê phán hành động săn bắn của trẻ con nông thôn.

Câu 8: Tại sao chi tiết chú chim thằng chài sau khi được cứu lại "vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi" lại có ý nghĩa quan trọng trong truyện?

  • A. Chứng tỏ chú chim đã hoàn toàn bình phục và khỏe mạnh.
  • B. Thể hiện sự thông minh đặc biệt của loài chim này.
  • C. Khẳng định giá trị của lòng tốt và sự sống được hồi sinh, mang lại niềm vui và sự thanh thản cho nhân vật "tôi".
  • D. Chỉ là chi tiết hư cấu, không có thật trong tự nhiên.

Câu 9: Văn bản "Lời má năm xưa" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của gia đình (đặc biệt là người mẹ) trong việc hình thành nhân cách trẻ thơ?

  • A. Gia đình ít ảnh hưởng đến sự phát triển đạo đức của trẻ.
  • B. Gia đình, thông qua lời dạy và hành động, đóng vai trò then chốt trong việc giáo dục lòng nhân ái cho trẻ.
  • C. Chỉ cần nhà trường giáo dục là đủ, gia đình không cần can thiệp sâu.
  • D. Trẻ tự lớn lên và hình thành nhân cách mà không cần sự hướng dẫn từ người lớn.

Câu 10: Cảm xúc chủ đạo mà tác giả (người kể chuyện ở hiện tại) thể hiện khi nhớ về câu chuyện cũ là gì?

  • A. Hạnh phúc và tự hào về hành động của mình.
  • B. Buồn bã và tiếc nuối vì đã không cứu được chim sớm hơn.
  • C. Giận dữ và oán trách người má đã la mắng mình.
  • D. Sự day dứt, hối hận về hành động vô tâm thuở nhỏ và lòng biết ơn sâu sắc lời dạy của má.

Câu 11: Chi tiết "đám đất sét vo tròn" làm đạn ná thun gợi lên hình ảnh gì về tuổi thơ của nhân vật "tôi" và các bạn?

  • A. Một tuổi thơ đầy đủ tiện nghi, hiện đại.
  • B. Một tuổi thơ gắn bó với thiên nhiên, nghèo khó nhưng đầy sáng tạo và trò chơi dân dã.
  • C. Một tuổi thơ chỉ biết học hành mà không có trò chơi.
  • D. Một tuổi thơ nguy hiểm, luôn gặp tai nạn.

Câu 12: Phân tích sự đối lập giữa hành động "rình bắn thằng chài" ban đầu của đám trẻ và hành động vớt, cứu chữa chú chim của nhân vật "tôi".

  • A. Đối lập giữa sự vô tâm, hiếu thắng của trẻ con và lòng trắc ẩn, nhân hậu được thức tỉnh.
  • B. Đối lập giữa trò chơi tiêu khiển và công việc nghiêm túc.
  • C. Đối lập giữa hành động cá nhân và hành động tập thể.
  • D. Đối lập giữa sự thành công và thất bại.

Câu 13: Điều gì khiến lời dạy của người má trong truyện "Lời má năm xưa" trở nên ám ảnh và đi theo nhân vật "tôi" đến tận sau này?

  • A. Vì lời mắng quá nặng nề, khiến nhân vật "tôi" sợ hãi.
  • B. Vì đó là lần duy nhất nhân vật "tôi" bị má la mắng.
  • C. Vì lời dạy chứa đựng một triết lý nhân sinh sâu sắc, chạm đến lương tâm và trách nhiệm của con người đối với sự sống.
  • D. Vì nhân vật "tôi" không hiểu được ý nghĩa của lời má nói.

Câu 14: Văn bản "Lời má năm xưa" chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện cảm xúc và suy ngẫm của nhân vật?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng hình.
  • B. Sử dụng các câu hỏi tu từ liên tục.
  • C. Liệt kê các sự vật, hiện tượng.
  • D. Miêu tả nội tâm, hồi tưởng và suy ngẫm của nhân vật xưng "tôi".

Câu 15: Từ "tần ngần" trong đoạn "Tôi tần ngần nhìn bầu trời xanh và ngẫm nghĩ..." miêu tả trạng thái cảm xúc nào của nhân vật "tôi"?

  • A. Vui vẻ, thoải mái.
  • B. Đăm chiêu, suy nghĩ, có chút băn khoăn, lưỡng lự.
  • C. Tức giận, khó chịu.
  • D. Sợ hãi, lo lắng.

Câu 16: Chi tiết chú chim "rụng xuống như một quả chín cây" gợi lên cảm giác gì về sự vật lộn với cái chết của chú chim?

  • A. Sự bất ngờ, đột ngột, yếu ớt và không thể chống cự.
  • B. Sự nhanh nhẹn, mạnh mẽ.
  • C. Sự nhẹ nhàng, bay bổng.
  • D. Sự cứng cáp, vững vàng.

Câu 17: Điều gì làm cho hành động bắn chim của nhân vật "tôi" trở nên đáng trách trong bối cảnh câu chuyện?

  • A. Vì chú chim đó rất quý hiếm.
  • B. Vì đó là lần đầu tiên nhân vật "tôi" bắn chim.
  • C. Vì hành động đó cướp đi sự sống của một sinh linh vô tội chỉ vì mục đích giải trí hoặc hiếu thắng nhất thời.
  • D. Vì nhân vật "tôi" bắn chim ở bến sông, nơi có nhiều người qua lại.

Câu 18: Khi nhớ lại câu chuyện, nhân vật "tôi" ở hiện tại đã trưởng thành hơn như thế nào so với cậu bé ngày xưa?

  • A. Vẫn giữ nguyên sự hiếu thắng, vô tâm.
  • B. Có khả năng suy ngẫm sâu sắc về hành động quá khứ, nhận ra bài học về lòng nhân ái và sự sống.
  • C. Trở nên sợ hãi các loài động vật.
  • D. Chỉ đơn giản là nhớ lại một kỉ niệm cũ mà không rút ra bài học gì.

Câu 19: Chi tiết đám trẻ thích "rình bắn thằng chài đậu rình cá trên đầu bắp dừa nước" cho thấy đặc điểm gì trong môi trường sống của nhân vật "tôi"?

  • A. Môi trường sông nước, có nhiều dừa nước và các loài chim, cá.
  • B. Môi trường núi cao, rừng rậm.
  • C. Môi trường thành phố đông đúc.
  • D. Môi trường sa mạc khô cằn.

Câu 20: Lời má nói "Chim thằng chài có ngày mắc bẫy / Em cho anh hay anh hãy tránh xa / Mẹ cha không thể chịu hòa / Em đâu dám cãi để mà theo anh!" ban đầu được dùng trong bối cảnh nào trong văn hóa dân gian?

  • A. Lời ru con.
  • B. Đồng dao trẻ con.
  • C. Lời hò đối đáp, thường liên quan đến chuyện tình duyên và sự hiếu thảo.
  • D. Tục ngữ, thành ngữ răn dạy về cuộc sống.

Câu 21: Việc người má sử dụng câu hò dân gian để răn dạy con cho thấy đặc điểm gì trong cách giáo dục của người mẹ?

  • A. Máy móc, khô khan.
  • B. Chỉ tập trung vào lý thuyết.
  • C. Độc đoán, áp đặt.
  • D. Gần gũi, giàu hình ảnh, mượn lời ca tiếng hát dân gian để truyền tải bài học đạo đức một cách nhẹ nhàng nhưng sâu sắc.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc nhân vật "tôi" nhớ lại và kể lại câu chuyện này khi đã trưởng thành.

  • A. Thể hiện sự trân trọng những bài học đạo đức từ tuổi thơ, sự trưởng thành trong nhận thức và mong muốn chia sẻ bài học đó với người khác.
  • B. Chỉ đơn thuần là ôn lại kỉ niệm vui buồn.
  • C. Muốn chứng tỏ mình là người từng có tuổi thơ dữ dội.
  • D. Tìm kiếm sự đồng cảm từ người đọc về hành động sai lầm của mình.

Câu 23: Đoạn nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự sợ hãi và bối rối của nhân vật "tôi" sau khi chú chim rơi xuống nước?

  • A. Đoạn tả cảnh đám trẻ rình bắn chim.
  • B. Đoạn miêu tả chú chim thằng chài đậu trên bắp dừa.
  • C. Đoạn nhân vật "tôi" "hốt hoảng", "tim đập thình thịch", "người nóng ran" khi chú chim rơi xuống.
  • D. Đoạn nhân vật "tôi" vớt chú chim lên bờ.

Câu 24: Hành động vớt chú chim lên bờ và tìm cách cứu chữa của nhân vật "tôi" cho thấy sự chuyển biến từ một hành động vô tâm sang hành động có ý thức về điều gì?

  • A. Sự khéo léo trong việc bắt chim.
  • B. Sự tò mò về loài chim.
  • C. Sự sợ hãi bị má đánh đòn lần nữa.
  • D. Trách nhiệm đối với hậu quả hành động của mình và lòng trắc ẩn đối với sinh linh.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả không đặt tên cho nhân vật chính (chỉ xưng "tôi").

  • A. Tăng tính chân thực, gần gũi như một lời tự sự, đồng thời giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và đặt mình vào vị trí nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó hiểu.
  • C. Thể hiện sự thiếu quan trọng của nhân vật trong truyện.
  • D. Muốn tập trung vào các nhân vật phụ khác.

Câu 26: Nếu đặt câu chuyện này vào bối cảnh xã hội hiện đại, hành động "rình bắn thằng chài" của đám trẻ có thể liên hệ đến vấn đề nào?

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • B. Vấn đề thiếu ý thức bảo vệ động vật hoang dã, sự vô cảm trước tổn thương của sinh vật khác.
  • C. Vấn đề bạo lực học đường.
  • D. Vấn đề nghiện trò chơi điện tử.

Câu 27: Lời má "Rồi, ai cướp sự sống của con?" gợi cho người đọc suy ngẫm về quy luật nhân quả như thế nào?

  • A. Cuộc sống con người hoàn toàn do số phận định đoạt.
  • B. Chỉ có con người mới có quyền định đoạt sự sống của người khác.
  • C. Hành động của con người không ảnh hưởng đến tương lai của họ.
  • D. Hành động tàn nhẫn, vô tâm của con người đối với sự sống khác có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực cho chính bản thân họ trong tương lai.

Câu 28: So với các truyện chỉ đơn thuần kể lại sự kiện, "Lời má năm xưa" có giá trị đặc biệt ở chỗ nào?

  • A. Không chỉ kể chuyện mà còn đi sâu vào miêu tả nội tâm, cảm xúc, và mang tính giáo dục, triết lý sâu sắc.
  • B. Sử dụng nhiều chi tiết kỳ ảo, hoang đường.
  • C. Tập trung vào việc miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về loài chim thằng chài.

Câu 29: Đoạn kết truyện, khi chú chim bay đi, "hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi", có ý nghĩa gì trong việc hoàn thiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Kết thúc mở, gây tò mò cho người đọc.
  • B. Khẳng định sự phụ thuộc của con người vào tự nhiên.
  • C. Là biểu tượng cho sự sống được hồi sinh, sự tha thứ (từ góc nhìn nhân hóa) và sự thanh thản trong tâm hồn nhân vật "tôi" sau khi đã sửa chữa lỗi lầm.
  • D. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 30: Dựa vào cách người má giáo dục nhân vật "tôi", bạn rút ra bài học gì cho bản thân về cách ứng xử với lỗi lầm của người khác, đặc biệt là trẻ nhỏ?

  • A. Nên trừng phạt thật nặng để họ sợ và không tái phạm.
  • B. Nên phớt lờ những lỗi lầm nhỏ.
  • C. Chỉ cần đưa ra lời khuyên chung chung.
  • D. Nên phân tích rõ ràng hậu quả của hành động, giúp họ nhận ra lỗi lầm từ góc độ đạo đức, sự đồng cảm, thay vì chỉ trừng phạt, để họ tự giác sửa chữa và trưởng thành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong truyện ngắn 'Lời má năm xưa', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức và cảm xúc của nhân vật 'tôi' sau khi bị má la mắng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong truyện 'Lời má năm xưa'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Câu hỏi của người má 'Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?' có ý nghĩa sâu sắc như thế nào đối với nhân vật 'tôi'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hình ảnh chú chim thằng chài trong câu chuyện có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật 'tôi' từ lúc bắn chim đến khi cứu chữa cho nó.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đoạn hò được trích dẫn trong truyện ('Chim thằng chài có ngày mắc bẫy...') gợi cho người đọc cảm nhận gì về không gian văn hóa của câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bài học sâu sắc nhất mà truyện 'Lời má năm xưa' muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao chi tiết chú chim thằng chài sau khi được cứu lại 'vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi' lại có ý nghĩa quan trọng trong truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Văn bản 'Lời má năm xưa' gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của gia đình (đặc biệt là người mẹ) trong việc hình thành nhân cách trẻ thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cảm xúc chủ đạo mà tác giả (người kể chuyện ở hiện tại) thể hiện khi nhớ về câu chuyện cũ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chi tiết 'đám đất sét vo tròn' làm đạn ná thun gợi lên hình ảnh gì về tuổi thơ của nhân vật 'tôi' và các bạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích sự đối lập giữa hành động 'rình bắn thằng chài' ban đầu của đám trẻ và hành động vớt, cứu chữa chú chim của nhân vật 'tôi'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Điều gì khiến lời dạy của người má trong truyện 'Lời má năm xưa' trở nên ám ảnh và đi theo nhân vật 'tôi' đến tận sau này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Văn bản 'Lời má năm xưa' chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện cảm xúc và suy ngẫm của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Từ 'tần ngần' trong đoạn 'Tôi tần ngần nhìn bầu trời xanh và ngẫm nghĩ...' miêu tả trạng thái cảm xúc nào của nhân vật 'tôi'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chi tiết chú chim 'rụng xuống như một quả chín cây' gợi lên cảm giác gì về sự vật lộn với cái chết của chú chim?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Điều gì làm cho hành động bắn chim của nhân vật 'tôi' trở nên đáng trách trong bối cảnh câu chuyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi nhớ lại câu chuyện, nhân vật 'tôi' ở hiện tại đã trưởng thành hơn như thế nào so với cậu bé ngày xưa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Chi tiết đám trẻ thích 'rình bắn thằng chài đậu rình cá trên đầu bắp dừa nước' cho thấy đặc điểm gì trong môi trường sống của nhân vật 'tôi'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Lời má nói 'Chim thằng chài có ngày mắc bẫy / Em cho anh hay anh hãy tránh xa / Mẹ cha không thể chịu hòa / Em đâu dám cãi để mà theo anh!' ban đầu được dùng trong bối cảnh nào trong văn hóa dân gian?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc người má sử dụng câu hò dân gian để răn dạy con cho thấy đặc điểm gì trong cách giáo dục của người mẹ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc nhân vật 'tôi' nhớ lại và kể lại câu chuyện này khi đã trưởng thành.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đoạn nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự sợ hãi và bối rối của nhân vật 'tôi' sau khi chú chim rơi xuống nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Hành động vớt chú chim lên bờ và tìm cách cứu chữa của nhân vật 'tôi' cho thấy sự chuyển biến từ một hành động vô tâm sang hành động có ý thức về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả không đặt tên cho nhân vật chính (chỉ xưng 'tôi').

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nếu đặt câu chuyện này vào bối cảnh xã hội hiện đại, hành động 'rình bắn thằng chài' của đám trẻ có thể liên hệ đến vấn đề nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Lời má 'Rồi, ai cướp sự sống của con?' gợi cho người đọc suy ngẫm về quy luật nhân quả như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: So với các truyện chỉ đơn thuần kể lại sự kiện, 'Lời má năm xưa' có giá trị đặc biệt ở chỗ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đoạn kết truyện, khi chú chim bay đi, 'hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi', có ý nghĩa gì trong việc hoàn thiện chủ đề của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào cách người má giáo dục nhân vật 'tôi', bạn rút ra bài học gì cho bản thân về cách ứng xử với lỗi lầm của người khác, đặc biệt là trẻ nhỏ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản

  • A. Cảnh đám trẻ con rủ nhau đi bẫy chim.
  • B. Hình ảnh chú chim thằng chài bị thương ở bến sông.
  • C. Phản ứng của nhân vật "tôi" sau khi nghe lời má và hành động cứu chim.
  • D. Kí ức về những lần đi chơi cùng đám bạn.

Câu 2: Câu hỏi của người mẹ:

  • A. Khiến cậu bé cảm thấy tức giận và muốn bỏ đi.
  • B. Làm cậu bé sợ hãi vì bị má mắng.
  • C. Khuyến khích cậu bé tiếp tục đi săn chim.
  • D. Thức tỉnh lương tâm, gây ra sự hối hận và thúc đẩy hành động cứu giúp.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc nhân vật

  • A. Cho thấy nhân vật
  • B. Khẳng định bài học về lòng nhân hậu từ người mẹ có giá trị vĩnh cửu và ảnh hưởng sâu sắc.
  • C. Chứng tỏ nhân vật
  • D. Thể hiện sự nuối tiếc về một trò chơi tuổi thơ đã mất đi.

Câu 4: Hình ảnh chú chim thằng chài bị thương được miêu tả trong văn bản có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp của câu chuyện?

  • A. Là biểu tượng cho sự sống mong manh, dễ bị tổn thương, gợi lên lòng trắc ẩn ở người đọc và nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là một con vật bị săn bắt.
  • C. Là nguyên nhân trực tiếp khiến người mẹ tức giận.
  • D. Minh họa cho kỹ năng săn bắn của đám trẻ.

Câu 5: Văn bản

  • A. Giúp người đọc nắm bắt được toàn bộ sự kiện một cách khách quan.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
  • C. Tập trung miêu tả hành động của các nhân vật khác.
  • D. Giúp người đọc thấu hiểu trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, sự day dứt và quá trình thay đổi nhận thức của nhân vật chính.

Câu 6: Từ

  • A. Sự vui vẻ, nhẹ nhõm.
  • B. Sự tức giận, bực bội.
  • C. Sự suy tư, lưỡng lự, pha lẫn hối hận.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm.

Câu 7: Bài học sâu sắc nhất mà người mẹ muốn truyền dạy cho con qua câu chuyện bẫy chim là gì?

  • A. Không được đi chơi xa một mình.
  • B. Phải biết yêu thương, trân trọng sự sống của muôn loài và suy nghĩ về hậu quả hành động của mình.
  • C. Không được chơi ná thun.
  • D. Phải vâng lời người lớn trong mọi trường hợp.

Câu 8: Hành động nào của nhân vật

  • A. Khóc lóc vì bị má đánh.
  • B. Đi kể lại câu chuyện cho đám bạn.
  • C. Vứt bỏ chiếc ná thun.
  • D. Vớt chim lên, chăm sóc và thả cho nó bay đi.

Câu 9: Chi tiết

  • A. Biểu tượng cho sự hồi sinh, lòng biết ơn và sự kết nối giữa con người với thiên nhiên.
  • B. Chỉ đơn thuần là hành động của một con chim khỏe lại.
  • C. Cho thấy con chim rất thông minh.
  • D. Kết thúc câu chuyện một cách đột ngột.

Câu 10: Tình huống bẫy chim trong câu chuyện

  • A. Do ác ý, muốn hủy diệt.
  • B. Do bị người lớn xúi giục.
  • C. Do sự thiếu ý thức, sự hiếu động và chưa nhận thức được giá trị của sự sống khác.
  • D. Do hoàn cảnh sống khó khăn.

Câu 11: Lời má dạy năm xưa đã trở thành

  • A. Giúp anh ấy trở thành một người thợ săn giỏi.
  • B. Khiến anh ấy sợ hãi khi đối mặt với động vật.
  • C. Chỉ là một kỉ niệm đẹp về tuổi thơ.
  • D. Nhắc nhở anh ấy luôn sống nhân hậu, suy nghĩ thấu đáo và trân trọng mọi sự sống xung quanh.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về hành động bẫy chim giữa đám trẻ con ban đầu và nhân vật

  • A. Đám trẻ coi đó là trò vui, còn nhân vật
  • B. Đám trẻ coi đó là cách kiếm thức ăn, còn nhân vật
  • C. Đám trẻ sợ hãi, còn nhân vật
  • D. Không có sự khác biệt, cả hai đều thấy bình thường.

Câu 13: Văn bản

  • A. Con người có quyền khai thác tự nhiên theo ý muốn.
  • B. Tự nhiên là kẻ thù cần phải chinh phục.
  • C. Con người cần sống hài hòa, tôn trọng và bảo vệ sự sống trong tự nhiên.
  • D. Tự nhiên chỉ đóng vai trò làm nền cho cuộc sống con người.

Câu 14: Vì sao chi tiết người mẹ đánh đòn cậu bé lại không khiến câu chuyện trở nên nặng nề mà vẫn toát lên tình yêu thương và sự giáo dục?

  • A. Vì hình phạt không nghiêm khắc.
  • B. Vì sau đó người mẹ dùng lời nói để thức tỉnh lương tâm, chỉ ra sai lầm và hướng con đến lòng nhân hậu, chứ không chỉ dừng lại ở đòn roi.
  • C. Vì cậu bé không cảm thấy đau.
  • D. Vì đó là cách dạy con phổ biến thời đó.

Câu 15: Ý nghĩa của câu hò

  • A. Là lời nhắc nhở, dự báo về hậu quả của việc làm sai trái và thể hiện sự lo lắng, khuyên răn từ người đi trước.
  • B. Là một câu đố vui về loài chim.
  • C. Thể hiện sự phản đối kịch liệt của người mẹ.
  • D. Chỉ là một câu hát dân gian ngẫu nhiên.

Câu 16: Cảm xúc

  • A. Đó là cảm xúc nhất thời, sẽ nhanh chóng biến mất.
  • B. Cậu bé đang cố gắng che giấu lỗi lầm.
  • C. Đó là dấu hiệu của sự thức tỉnh lương tâm, khả năng đồng cảm và nhận thức được sai lầm của bản thân.
  • D. Cậu bé sợ bị bạn bè chê cười.

Câu 17: Nếu đặt câu chuyện

  • A. Chỉ liên quan đến việc không săn bắn chim.
  • B. Chỉ áp dụng cho trẻ em.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong môi trường nông thôn.
  • D. Bảo vệ môi trường, chống lại nạn săn bắt động vật hoang dã, đối xử nhân đạo với vật nuôi, và rộng hơn là lòng trắc ẩn với con người.

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự gắn bó và hiểu biết của người mẹ về cuộc sống và quy luật tự nhiên?

  • A. Việc má biết về câu hò liên quan đến chim thằng chài và sử dụng nó để răn dạy con.
  • B. Việc má biết nấu ăn ngon.
  • C. Việc má sống ở vùng quê.
  • D. Việc má chăm sóc gia đình.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Chỉ đơn thuần là những gì người mẹ nói.
  • B. Là những lời dạy bảo chứa đựng trí tuệ, tình yêu thương và bài học đạo đức sâu sắc từ người mẹ, có sức ảnh hưởng lâu dài đến cuộc đời con.
  • C. Là những lời mắng mỏ khiến cậu bé sợ hãi.
  • D. Là lời hứa của người mẹ.

Câu 20: Văn bản

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Không có cốt truyện, chỉ là dòng hồi tưởng.
  • C. Tập trung vào một sự kiện, một tình huống chính để khắc họa nhân vật và làm nổi bật chủ đề.
  • D. Dung lượng rất dài, bao quát nhiều vấn đề xã hội.

Câu 21: Cảm giác

  • A. Sự mệt mỏi sau khi cứu chim.
  • B. Sự tức giận vì không được đi chơi tiếp.
  • C. Sự thất vọng vì con chim bay mất.
  • D. Sự chiêm nghiệm, suy ngẫm về hành động của bản thân và bài học vừa nhận được, cảm thấy nhẹ nhõm và thanh thản hơn.

Câu 22: Nhân vật người mẹ trong truyện được khắc họa chủ yếu qua đâu?

  • A. Qua ngoại hình và trang phục.
  • B. Qua hành động (đánh đòn) và lời nói (câu hỏi thức tỉnh lương tâm).
  • C. Qua suy nghĩ nội tâm được miêu tả chi tiết.
  • D. Qua lời kể của những người xung quanh.

Câu 23: Chi tiết

  • A. Sự ngây thơ, cách nhìn nhận thế giới theo kiểu trẻ con, gán ghép đặc điểm con người cho con vật dựa trên hành vi của nó.
  • B. Sự hiểu biết sâu sắc về tâm lí động vật.
  • C. Sự căm ghét đối với loài chim.
  • D. Sự chế giễu con chim.

Câu 24: Văn bản

  • A. Dạy cách săn bắt động vật.
  • B. Miêu tả cuộc sống khó khăn ở vùng quê.
  • C. Giáo dục về lòng nhân ái, trách nhiệm với môi trường và bài học từ những sai lầm tuổi thơ.
  • D. Kể về một trò chơi dân gian.

Câu 25: Sự thay đổi trong cách xưng hô của nhân vật

  • A. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • B. Làm câu chuyện khó theo dõi.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai thời điểm.
  • D. Giúp người đọc cảm nhận được hành trình trưởng thành, sự chiêm nghiệm và góc nhìn từ hai thời điểm khác nhau của cùng một nhân vật.

Câu 26: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ vô tâm sang đầy trách nhiệm của nhân vật

  • A. Việc cậu bé đi bẫy chim cùng đám bạn.
  • B. Việc cậu bé tỉ mẩn chăm sóc và tìm cách cứu sống chú chim bị thương.
  • C. Việc cậu bé khóc khi bị má đánh.
  • D. Việc cậu bé nhớ lại câu chuyện khi trưởng thành.

Câu 27: Nếu không có lời dạy của người mẹ, khả năng cao câu chuyện sẽ kết thúc như thế nào đối với chú chim và nhân vật

  • A. Chú chim sẽ chết, và nhân vật
  • B. Chú chim vẫn sống sót một cách kỳ diệu.
  • C. Cậu bé sẽ bị người khác mắng.
  • D. Câu chuyện sẽ không có gì đáng nhớ.

Câu 28: Điều gì làm cho lời dạy của người mẹ trở nên hiệu quả và đáng nhớ đối với nhân vật

  • A. Chỉ vì người mẹ quá nghiêm khắc.
  • B. Vì đó là lời mắng đầu tiên của má.
  • C. Vì lời dạy không chỉ là cấm đoán mà còn là câu hỏi gợi mở, buộc cậu bé phải suy ngẫm, đặt mình vào vị trí của nạn nhân và tự nhận ra giá trị của sự sống.
  • D. Vì lời dạy đi kèm với phần thưởng.

Câu 29: Văn bản

  • A. Nghị luận và miêu tả.
  • B. Tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm.
  • C. Thuyết minh và nghị luận.
  • D. Hành chính công vụ.

Câu 30: Thông điệp

  • A. Không có mối liên hệ nào.
  • B. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ chim chóc.
  • C. Chỉ là một bài học đạo đức cá nhân, không có ý nghĩa xã hội.
  • D. Là nền tảng cho ý thức trách nhiệm, bắt đầu từ việc trân trọng sự sống nhỏ bé để từ đó mở rộng ra ý thức bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái và môi trường sống chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản "Lời má năm xưa", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa niềm vui nhất thời của tuổi thơ và bài học sâu sắc về lòng nhân hậu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Câu hỏi của người mẹ: "Sao con cướp đi sự sống của nó? Rồi, ai cướp sự sống của con?" có tác động như thế nào đến tâm lí và hành động của nhân vật "tôi"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc nhân vật "tôi" (khi đã trưởng thành) vẫn nhớ rõ và day dứt về câu chuyện bẫy chim năm xưa.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh chú chim thằng chài bị thương được miêu tả trong văn bản có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp của câu chuyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Văn bản "Lời má năm xưa" được kể theo ngôi thứ nhất (xưng "tôi"). Cách kể chuyện này có ưu điểm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Từ "tần ngần" trong câu "Tôi tần ngần nhìn bầu trời xanh và ngẫm nghĩ..." thể hiện tâm trạng gì của nhân vật "tôi" sau khi nghe lời má?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bài học sâu sắc nhất mà người mẹ muốn truyền dạy cho con qua câu chuyện bẫy chim là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hành động nào của nhân vật "tôi" sau khi nghe lời má chứng tỏ cậu bé đã thực sự tiếp thu bài học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chi tiết "Nó vươn đôi cánh như vươn vai, hót mấy tiếng chắc là cảm ơn và chào tôi." ở cuối truyện có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tình huống bẫy chim trong câu chuyện "Lời má năm xưa" là một ví dụ về việc con người (đặc biệt là trẻ nhỏ) có thể vô tình gây tổn hại đến tự nhiên do đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lời má dạy năm xưa đã trở thành "kim chỉ nam" cho nhân vật "tôi" khi trưởng thành như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về hành động bẫy chim giữa đám trẻ con ban đầu và nhân vật "tôi" sau khi được má dạy.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Văn bản "Lời má năm xưa" gửi gắm thông điệp về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên. Thông điệp đó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vì sao chi tiết người mẹ đánh đòn cậu bé lại không khiến câu chuyện trở nên nặng nề mà vẫn toát lên tình yêu thương và sự giáo dục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ý nghĩa của câu hò "Chim thằng chài có ngày mắc bẫy / Em cho anh hay anh hãy tránh xa / Mẹ cha không thể chịu hòa / Em đâu dám cãi để mà theo anh!" được nhắc đến trong truyện là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cảm xúc "hối hận và bối rối" của nhân vật "tôi" (lúc nhỏ) khi đối diện với chú chim bị thương và lời má nói cho thấy điều gì về sự phát triển nhân cách?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nếu đặt câu chuyện "Lời má năm xưa" vào bối cảnh hiện đại, bài học về lòng nhân hậu và bảo vệ sự sống có thể được mở rộng ra những vấn đề nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự gắn bó và hiểu biết của người mẹ về cuộc sống và quy luật tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "lời má" trong nhan đề "Lời má năm xưa".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Văn bản "Lời má năm xưa" thuộc thể loại truyện ngắn. Đặc điểm nào của truyện ngắn được thể hiện rõ qua văn bản này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cảm giác "tôi tần ngần nhìn bầu trời xanh" sau khi thả chim có thể được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhân vật người mẹ trong truyện được khắc họa chủ yếu qua đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chi tiết "thằng chài chính cống 'thú diện nhơn tâm'" mà nhân vật "tôi" (lúc nhỏ) nghĩ về con chim thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Văn bản "Lời má năm xưa" có ý nghĩa giáo dục sâu sắc, đặc biệt phù hợp với lứa tuổi học sinh. Đó là ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sự thay đổi trong cách xưng hô của nhân vật "tôi" khi kể lại câu chuyện (từ xưng "tôi" lúc nhỏ đến "tôi" lúc lớn) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ vô tâm sang đầy trách nhiệm của nhân vật "tôi"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu không có lời dạy của người mẹ, khả năng cao câu chuyện sẽ kết thúc như thế nào đối với chú chim và nhân vật "tôi"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Điều gì làm cho lời dạy của người mẹ trở nên hiệu quả và đáng nhớ đối với nhân vật "tôi"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Văn bản "Lời má năm xưa" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để kể lại câu chuyện và truyền tải cảm xúc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời má năm xưa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp "Lời má năm xưa" mang lại có mối liên hệ như thế nào với chủ đề rộng hơn về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ đa dạng sinh học và môi trường sống?

Viết một bình luận