Bài Tập Trắc nghiệm Lưu biệt khi xuất dương - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Câu thơ mở đầu "Sinh vi nam tử yếu hi kì" (Làm trai phải lạ ở trên đời) thể hiện trực tiếp điều gì về tư thế và khát vọng của người thanh niên yêu nước trong bối cảnh lịch sử đầu thế kỉ XX?
- A. Sự bất mãn với cuộc sống cũ và mong muốn được du ngoạn khắp nơi.
- B. Khẳng định bản thân là người tài giỏi hơn người khác.
- C. Ý thức về trách nhiệm và khát vọng phi thường của bậc nam nhi trước thời cuộc.
- D. Tâm trạng chán nản, muốn thoát ly khỏi thực tại.
Câu 2: Câu thơ "Đã mang tiếng ở trong trời đất / Phải có danh gì với núi sông" (Nguyễn Công Trứ) có điểm tương đồng nào rõ nét nhất với câu thơ "Sinh vi nam tử yếu hi kì" của Phan Bội Châu?
- A. Đều sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú.
- B. Đều được viết trong hoàn cảnh đất nước khó khăn.
- C. Đều thể hiện tâm trạng buồn bã trước thời thế.
- D. Đều khẳng định ý thức về trách nhiệm và khát vọng lập danh của bậc nam nhi.
Câu 3: Trong bài thơ, Phan Bội Châu nhìn nhận "non sông" và "trời đất" trong mối quan hệ nào với "thân" (bản thân người làm trai)?
- A. Đối lập, thân chỉ là hạt cát nhỏ bé giữa trời đất và non sông rộng lớn.
- B. Gắn kết, thân có trách nhiệm lớn lao với vận mệnh của non sông và trời đất.
- C. Song hành, thân tồn tại độc lập bên cạnh sự tồn tại của non sông và trời đất.
- D. Phụ thuộc, thân chỉ có ý nghĩa khi được non sông và trời đất che chở.
Câu 4: Hình ảnh "bể dâu" trong câu thơ "Muốn vượt bể dâu theo cánh gió" gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về bối cảnh thời đại mà tác giả đang sống?
- A. Sự biến động, rối ren, thay đổi lớn lao của thời cuộc.
- B. Vẻ đẹp yên bình, thơ mộng của quê hương.
- C. Những khó khăn, thử thách cá nhân trong cuộc sống.
- D. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang, sung túc.
Câu 5: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" (thất ngôn bát cú Đường luật), sự khác biệt đáng chú ý nhất so với luật thơ truyền thống nằm ở đâu?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
- B. Số câu và số chữ trong mỗi câu không đúng với thể thơ.
- C. Sự phá cách trong phép đối, không tuân thủ nghiêm ngặt luật đối truyền thống.
- D. Không gieo vần ở cuối các câu chẵn.
Câu 6: Thái độ của tác giả đối với việc "học" trong câu thơ "Hiền thánh còn đâu học cũng hoài" thể hiện điều gì về quan điểm của ông đối với nền giáo dục cũ và con đường cứu nước?
- A. Ông coi trọng việc học theo gương hiền thánh.
- B. Ông phê phán việc học truyền thống không gắn với thực tiễn cứu nước.
- C. Ông cho rằng không cần học hành gì cả.
- D. Ông chỉ muốn học những kiến thức mới từ phương Tây.
Câu 7: Trong bài thơ, Phan Bội Châu sử dụng hình ảnh "cánh gió" ("cánh gió" trong "Muốn vượt bể dâu theo cánh gió") như một biểu tượng cho điều gì?
- A. Khát vọng hành động mạnh mẽ, nhanh chóng vượt qua khó khăn.
- B. Sự bất lực, phó mặc số phận cho trời định.
- C. Ước mơ được sống một cuộc đời tự do, không ràng buộc.
- D. Hình ảnh con thuyền ra khơi trên biển lớn.
Câu 8: Tâm thế "ra đi" của Phan Bội Châu được thể hiện rõ nhất qua những từ ngữ, hình ảnh nào trong bài thơ?
- A. Lo lắng, do dự, bịn rịn.
- B. Chán nản, muốn từ bỏ tất cả.
- C. Bình thản, coi nhẹ chuyến đi.
- D. Hăm hở, quyết tâm, mang theo khát vọng lớn lao.
Câu 9: Dòng nào dưới đây phân tích đúng nhất ý nghĩa của hai câu thơ cuối: "Thân đã không còn cần đến nữa / Vạn gian phiệt hải một chèo thôi"?
- A. Thể hiện sự mệt mỏi, muốn buông xuôi sau những khó khăn.
- B. Khẳng định sức mạnh vượt trội của cá nhân trước thiên nhiên.
- C. Biểu lộ ý chí quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh và sự đơn độc, quyết tâm thực hiện chí lớn.
- D. Miêu tả cảnh vật hùng vĩ nơi tác giả ra đi.
Câu 10: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" là gì?
- A. Buồn bã, u sầu.
- B. Hào hùng, sảng khoái, đầy khí thế.
- C. Nhẹ nhàng, lãng mạn.
- D. Hùng biện, giáo huấn.
Câu 11: Hình ảnh "trường phong" (gió dài, gió lớn) và "bạch lãng" (sóng bạc) trong hai câu thơ cuối góp phần thể hiện điều gì về bối cảnh chuyến đi của tác giả?
- A. Sự yên bình, thuận lợi của chuyến đi.
- B. Nỗi nhớ quê hương da diết của người ra đi.
- C. Vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên biển cả.
- D. Sự rộng lớn, hiểm trở của không gian và thử thách của sự nghiệp cách mạng.
Câu 12: Phan Bội Châu viết bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" trong hoàn cảnh nào?
- A. Trước khi sang Nhật Bản để tìm đường cứu nước.
- B. Trong thời gian bị giam lỏng ở Huế.
- C. Sau khi trở về từ Trung Quốc.
- D. Trên đường sang Pháp.
Câu 13: Câu thơ "Non sông đã chết, sống thêm nhục" thể hiện trực tiếp nhất điều gì trong tư tưởng của Phan Bội Châu lúc bấy giờ?
- A. Sự bi quan, tuyệt vọng hoàn toàn vào vận mệnh đất nước.
- B. Nỗi nhục của người dân mất nước và quyết tâm không cam chịu.
- C. Sự chán ghét cuộc sống hiện tại.
- D. Mong muốn được chết để giải thoát.
Câu 14: Phân tích cách sử dụng đại từ nhân xưng trong hai câu thơ "Trong khoảng trăm năm cần có tớ / Sau này muôn thuở há không ai", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?
- A. Ý thức cao về vai trò, trách nhiệm cá nhân trước vận mệnh dân tộc.
- B. Sự khiêm tốn, nhún nhường của bản thân.
- C. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
- D. Thể hiện mối quan hệ thân thiết với người đọc.
Câu 15: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất thái độ dứt khoát, đoạn tuyệt với cuộc sống cũ để theo đuổi lý tưởng?
- A. Sinh vi nam tử yếu hi kì
- B. Trong khoảng trăm năm cần có tớ
- C. Muốn vượt bể dâu theo cánh gió
- D. Thân đã không còn cần đến nữa
Câu 16: Hình ảnh "một chèo" trong câu thơ cuối "Vạn gian phiệt hải một chèo thôi" có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự thiếu thốn phương tiện để thực hiện chí lớn.
- B. Sức mạnh của ý chí, sự đơn độc và kiên cường của người hành động.
- C. Sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
- D. Biểu tượng cho con thuyền chở đầy hy vọng.
Câu 17: So sánh với thơ ca trung đại thường lấy cảm hứng từ thiên nhiên, thiền định, hay cuộc sống ẩn dật, "Lưu biệt khi xuất dương" thể hiện một sự thay đổi đáng kể về đề tài và cảm hứng. Sự thay đổi này phản ánh điều gì về thời đại và con người Phan Bội Châu?
- A. Tác giả là người không yêu thiên nhiên.
- B. Văn học trung đại chỉ có thơ về thiên nhiên.
- C. Sự chuyển mình của văn học, từ cảm hứng cá nhân, thiên nhiên sang cảm hứng thời đại, trách nhiệm công dân.
- D. Phan Bội Châu là người duy nhất viết thơ về đề tài yêu nước lúc bấy giờ.
Câu 18: Phép đối trong bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương", dù không tuân thủ nghiêm ngặt luật Đường, vẫn góp phần làm nổi bật điều gì?
- A. Làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
- B. Tăng tính nhạc điệu, làm cho bài thơ dễ đọc, dễ thuộc.
- C. Làm tăng tính khái quát, nhấn mạnh các quan niệm, thái độ của tác giả.
- D. Miêu tả chi tiết hơn hoàn cảnh ra đi của tác giả.
Câu 19: Nếu phân chia bố cục bài thơ thành hai phần, phần nào thể hiện rõ nhất sự nhận thức về thời thế và trách nhiệm của bản thân?
- A. 4 câu đầu.
- B. 4 câu cuối.
- C. Câu 1 và câu 8.
- D. Cả bài thơ.
Câu 20: Sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển (thể thơ Đường luật, điển cố "bể dâu") và hiện đại (tinh thần dân tộc, ý thức cá nhân, khát vọng canh tân) trong bài thơ cho thấy điều gì về phong cách thơ của Phan Bội Châu giai đoạn này?
- A. Ông hoàn toàn đoạn tuyệt với thơ ca truyền thống.
- B. Ông chỉ kế thừa các yếu tố cổ điển.
- C. Ông chỉ tập trung vào việc thể hiện tinh thần hiện đại.
- D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và tinh thần thời đại mới.
Câu 21: Câu thơ "Trong khoảng trăm năm cần có tớ" cho thấy tác giả nhận thức về vai trò của mình trong khoảng thời gian nào?
- A. Toàn bộ chiều dài lịch sử dân tộc.
- B. Giai đoạn lịch sử quan trọng mà ông đang sống.
- C. Tương lai xa xôi sau này.
- D. Quá khứ huy hoàng của dân tộc.
Câu 22: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa hiện thực đau thương của đất nước và khát vọng thay đổi của tác giả?
- A. Sinh vi nam tử yếu hi kì
- B. Trong khoảng trăm năm cần có tớ
- C. Non sông đã chết, sống thêm nhục
- D. Vạn gian phiệt hải một chèo thôi
Câu 23: Đoạn thơ nào trong bài tập trung khắc họa rõ nét nhất hình ảnh con người hành động với ý chí phi thường trước những thử thách?
- A. Hai câu đầu.
- B. Hai câu 3-4.
- C. Hai câu 5-6.
- D. Hai câu cuối.
Câu 24: Câu thơ "Sau này muôn thuở há không ai" mang sắc thái tu từ gì và thể hiện điều gì?
- A. Câu hỏi tu từ, thể hiện niềm tin vào tương lai và ý nghĩa của hành động hiện tại.
- B. Câu hỏi nghi vấn, thể hiện sự băn khoăn về tương lai.
- C. Câu cảm thán, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với thế hệ sau.
- D. Câu trần thuật, khẳng định chắc chắn về một điều gì đó.
Câu 25: Việc tác giả đặt chí làm trai trong mối quan hệ với "trời đất" và "non sông" ngay từ đầu bài thơ cho thấy điều gì về phạm vi ảnh hưởng của chí hướng đó?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến cuộc đời cá nhân tác giả.
- B. Chỉ liên quan đến những người cùng chí hướng.
- C. Mang tầm vóc vũ trụ và gắn liền với vận mệnh dân tộc.
- D. Chỉ thể hiện ước mơ được đi nhiều nơi.
Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về "chí làm trai" của Phan Bội Châu trong bài thơ này so với quan niệm "chí làm trai" truyền thống (ví dụ: công danh, sự nghiệp cá nhân trong triều đình phong kiến) là gì?
- A. Gắn liền với vận mệnh đất nước, sự nghiệp cứu nước.
- B. Hướng đến việc sống ẩn dật, xa lánh thế sự.
- C. Chỉ tập trung vào việc học hành, thi cử.
- D. Mong muốn có cuộc sống giàu sang, phú quý.
Câu 27: Bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" được viết bằng chữ Hán. Việc này có ý nghĩa gì đối với việc truyền bá tư tưởng của tác giả trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?
- A. Hạn chế khả năng tiếp cận của đông đảo quần chúng nhân dân.
- B. Giúp bài thơ dễ dàng được tiếp nhận trong giới trí thức, nho sĩ.
- C. Thể hiện sự bảo thủ, không muốn đổi mới của tác giả.
- D. Chứng tỏ tác giả giỏi ngoại ngữ.
Câu 28: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về giá trị nội dung của bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương"?
- A. Miêu tả cảnh chia tay xúc động giữa tác giả và bạn bè.
- B. Bày tỏ nỗi buồn khi phải rời xa quê hương.
- C. Phê phán mạnh mẽ chế độ phong kiến.
- D. Là tuyên ngôn về chí làm trai thời đại mới, thể hiện khát vọng cứu nước và tinh thần dấn thân.
Câu 29: Phân tích sự khác biệt về không gian được miêu tả trong hai câu đầu ("Sinh vi nam tử yếu hi kì / Khẳng khái từ gia vi quốc thù") và hai câu cuối ("Thân đã không còn cần đến nữa / Vạn gian phiệt hải một chèo thôi").
- A. Hai câu đầu không gian mang tính khái quát (nhà, trời đất), hai câu cuối không gian cụ thể, hiểm trở (biển cả).
- B. Hai câu đầu không gian yên bình, hai câu cuối không gian nguy hiểm.
- C. Hai câu đầu không gian nhỏ hẹp, hai câu cuối không gian rộng lớn.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về không gian.
Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa tiêu biểu nhất để nói về tinh thần chủ đạo của bài thơ, từ khóa đó sẽ là gì?
- A. Bi quan
- B. Hào khí
- C. Lãng mạn
- D. Hoài cổ