Trắc nghiệm Mắc mưu Thị Hến - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn trích "Mắc mưu Thị Hến" chủ yếu tạo tiếng cười dựa trên yếu tố nào sau đây?
- A. Sự đối lập giữa lời nói và hành động của Thị Hến.
- B. Những chỉ dẫn sân khấu chi tiết và sinh động.
- C. Các sự kiện lịch sử được tái hiện một cách hài hước.
- D. Hành động lén lút, hèn nhát và lời nói khoa trương, giả dối của các nhân vật nam.
Câu 2: Phân tích hành động "chui xuống gầm phản" của Nghêu khi nghe tiếng Đề Hầu gõ cửa, ta thấy rõ nhất điều gì về nhân vật này?
- A. Sự cẩn trọng, đề phòng của một thầy bói.
- B. Bản chất hèn nhát, sợ hãi khi bị phát hiện.
- C. Sự thông minh, nhanh trí để thoát thân.
- D. Tôn trọng quy tắc xã hội, tránh mặt quan chức.
Câu 3: Tình huống kịch tính và hài hước của đoạn trích "Mắc mưu Thị Hến" được xây dựng chủ yếu từ việc Thị Hến làm gì?
- A. Báo quan về hành vi sai trái của các gã đàn ông.
- B. Từ chối gặp mặt tất cả những người đến nhà.
- C. Hẹn ba gã đàn ông (Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa) đến nhà cùng một lúc.
- D. Yêu cầu các gã đàn ông phải đấu đá để giành được mình.
Câu 4: Qua lời thoại và hành động của Đề Hầu khi bị Thị Hến dồn hỏi về hình phạt cho người đi tu phá giới, tác giả dân gian muốn phê phán điều gì?
- A. Tính cách đạo đức giả, nói một đằng làm một nẻo của quan lại.
- B. Sự thiếu hiểu biết về luật pháp của những người làm quan.
- C. Thái độ nghiêm khắc, cứng rắn trong việc xử lý tội phạm.
- D. Việc lạm dụng quyền lực để trừng phạt dân thường.
Câu 5: Chỉ dẫn sân khấu "Trời tăm tối đi hầu bổ ngửa" (lời Nghêu nói) có vai trò gì trong việc thể hiện tính cách nhân vật Nghêu?
- A. Nhấn mạnh sự khôn ngoan, mưu mẹo của Nghêu.
- B. Cho thấy sự vất vả, gian nan của nghề bói.
- C. Biểu thị sự tức giận, căm ghét của Nghêu đối với Đề Hầu.
- D. Làm nổi bật sự tếu táo, hài hước, đôi khi tự giễu cợt của nhân vật.
Câu 6: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về thái độ của tác giả dân gian đối với nhân vật Thị Hến?
- A. Phê phán thói lẳng lơ, trêu đùa đàn ông.
- B. Ca ngợi trí tuệ, bản lĩnh và sự khéo léo giữ gìn phẩm hạnh.
- C. Thông cảm cho hoàn cảnh góa bụa, cô đơn.
- D. Trung lập, không bày tỏ cảm xúc rõ rệt.
Câu 7: Ba nhân vật Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa có điểm chung nổi bật nào khiến họ trở thành đối tượng châm biếm trong đoạn trích?
- A. Đều là những kẻ háo sắc, tham lam, đạo đức giả thuộc tầng lớp trên.
- B. Đều là những người nghèo khổ, bị Thị Hến lợi dụng.
- C. Đều là những người có tài năng nhưng không gặp thời.
- D. Đều có tình yêu chân thành dành cho Thị Hến.
Câu 8: Đoạn trích "Mắc mưu Thị Hến" sử dụng nghệ thuật trào phúng đặc sắc. Yếu tố nào đóng góp lớn nhất vào tính trào phúng đó?
- A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
- B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên sinh động.
- C. Sự đối lập giữa vẻ ngoài, chức vụ với bản chất xấu xa, hèn hạ của nhân vật.
- D. Cấu trúc câu chuyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
Câu 9: Phân tích cách Thị Hến nói chuyện với từng người khi họ lần lượt đến nhà (ví dụ: cách nói với Nghêu khác với cách nói với Đề Hầu), ta thấy được điều gì ở Thị Hến?
- A. Sự bối rối, lúng túng trước nhiều người đàn ông.
- B. Thái độ khinh miệt, không coi ai ra gì.
- C. Sự thật thà, bộc trực, không giấu giếm.
- D. Sự khôn khéo, ứng biến linh hoạt, biết cách điều khiển tình huống.
Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả dân gian muốn gửi gắm qua đoạn trích "Mắc mưu Thị Hến" là gì?
- A. Phơi bày bộ mặt thật của tầng lớp quan lại, cường hào ác bá và ca ngợi trí tuệ người phụ nữ bình dân.
- B. Khuyên răn người phụ nữ không nên lẳng lơ, trêu đùa đàn ông.
- C. Miêu tả cuộc sống khó khăn, cơ cực của người dân dưới chế độ phong kiến.
- D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn thuần phong mỹ tục.
Câu 11: Phân tích hành động của Huyện Trìa khi nghe tiếng Đề Hầu và Nghêu trong buồng Thị Hến, ta thấy hắn có đặc điểm gì giống với hai kẻ kia?
- A. Sự dũng cảm đối mặt với tình huống.
- B. Thái độ bình tĩnh, suy xét.
- C. Bản chất hèn nhát, sợ bị phát hiện làm mất thể diện.
- D. Lòng ghen tuông mù quáng.
Câu 12: Đoạn trích "Mắc mưu Thị Hến" là một phần của vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến". Đặc điểm nào của thể loại tuồng được thể hiện rõ nhất qua đoạn trích này?
- A. Sử dụng nhiều lời ca, điệu múa phức tạp.
- B. Cốt truyện giàu kịch tính, nhân vật được khắc họa rõ nét qua hành động và lời thoại mang tính ước lệ.
- C. Đề cao yếu tố lịch sử, anh hùng ca.
- D. Ngôn ngữ bác học, mang tính cung đình.
Câu 13: So sánh phản ứng của Nghêu và Đề Hầu khi bị Thị Hến dồn vào thế khó (Nghêu chui gầm phản, Đề Hầu lúng túng biện minh), ta có thể rút ra nhận xét gì về sự khác biệt trong biểu hiện của sự hèn nhát?
- A. Nghêu hèn nhát theo kiểu bản năng, trốn tránh; Đề Hầu hèn nhát theo kiểu cố gắng che đậy bằng lời nói giả dối.
- B. Nghêu hèn nhát hơn Đề Hầu.
- C. Cả hai đều thể hiện sự hèn nhát giống hệt nhau.
- D. Nghêu hèn nhát do sợ quan, Đề Hầu hèn nhát do sợ mất chức.
Câu 14: Việc Thị Hến sử dụng các vật dụng trong nhà (cửa, phản, chĩnh tương, chum nước) để ẩn giấu những kẻ đến nhà cho thấy điều gì về mưu kế của cô?
- A. Mưu kế đơn giản, ngẫu hứng, không có sự chuẩn bị.
- B. Thị Hến là người có nhiều của cải, vật chất.
- C. Mưu kế dựa hoàn toàn vào may mắn.
- D. Sự tận dụng thông minh, sáng tạo những gì có sẵn trong không gian quen thuộc để thực hiện mục đích.
Câu 15: Đoạn trích "Mắc mưu Thị Hến" phơi bày "bộ mặt tham lam giả dối, hèn nhát với những dục vọng tầm thường" của tầng lớp cường hào ác bá. Chi tiết nào thể hiện rõ nhất "dục vọng tầm thường" đó?
- A. Việc Nghêu đi xem bói dạo kiếm tiền.
- B. Việc cả ba kẻ (Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa) đều tìm cách đến nhà Thị Hến vào đêm khuya với mục đích xấu xa.
- C. Việc Đề Hầu đòi "trảm quyết" người đi tu phá giới.
- D. Việc Huyện Trìa tự xưng là "Huyện Trìa đây!" một cách khoa trương.
Câu 16: Phân tích vai trò của các "chỉ dẫn sân khấu" trong đoạn trích (ví dụ: "[Nghêu] chui xuống gầm phản", "[Đề Hầu] lúng túng"), ta thấy chúng có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Gợi ý hành động, biểu cảm cho diễn viên, làm rõ tính cách và tình huống kịch.
- B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của vở tuồng.
- C. Làm tăng tính ly kỳ, hồi hộp cho câu chuyện.
- D. Thay thế cho lời thoại của nhân vật.
Câu 17: Đoạn đối thoại giữa Thị Hến và Đề Hầu về hình phạt cho người đi tu phá giới cho thấy Thị Hến là người như thế nào?
- A. Thiếu hiểu biết về các quy định tôn giáo.
- B. Có ý định tố cáo Đề Hầu ngay lập tức.
- C. Khéo léo dẫn dụ đối phương vào bẫy bằng cách đặt câu hỏi liên quan đến chính hành vi sai trái của họ.
- D. Quan tâm sâu sắc đến các vấn đề đạo đức xã hội.
Câu 18: Khi Huyện Trìa xuất hiện và đòi vào nhà, Thị Hến đã ứng phó bằng cách nào để đẩy kịch tính lên cao?
- A. Mở cửa cho hắn vào và nói sự thật về hai người kia.
- B. Đóng chặt cửa và không trả lời.
- C. Gọi hàng xóm đến giúp đỡ.
- D. Vờ như không biết ai, hỏi lớn "Ai đấy" và giả vờ sợ hãi, khiến Huyện Trìa phải xưng danh và nôn nóng hơn.
Câu 19: Việc ba kẻ Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa đều đến nhà Thị Hến vào ban đêm, mỗi người một vẻ lén lút, cho thấy bối cảnh xã hội trong vở tuồng có đặc điểm gì?
- A. Xã hội đề cao trật tự, kỷ cương nghiêm ngặt.
- B. Xã hội mà thói hư tật xấu, sự đồi bại của tầng lớp trên diễn ra lén lút, khuất tất.
- C. Xã hội mà người dân rất coi trọng tình làng nghĩa xóm.
- D. Xã hội có nhiều tệ nạn trộm cắp, cướp bóc.
Câu 20: Ý nghĩa phê phán của đoạn trích không chỉ dừng lại ở việc vạch trần bộ mặt cá nhân của Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa mà còn nhằm vào điều gì rộng lớn hơn?
- A. Sự suy đồi đạo đức, tha hóa của tầng lớp thống trị trong xã hội phong kiến suy tàn.
- B. Tác hại của việc mê tín dị đoan.
- C. Sự bất công trong việc phân chia ruộng đất.
- D. Tầm quan trọng của giáo dục đối với con người.
Câu 21: Lời thoại của Nghêu thường có tính chất tếu táo, hài hước, đôi khi pha chút tục. Điều này phù hợp với hình tượng nhân vật Nghêu như thế nào trong vở tuồng?
- A. Thể hiện sự uyên bác, thông thái của một thầy bói.
- B. Làm cho nhân vật trở nên đáng sợ, bí hiểm.
- C. Phản ánh sự nghèo khổ, bất hạnh của nhân vật.
- D. Làm nổi bật tính cách láu cá, hài hước, thuộc tuyến nhân vật hề trong tuồng.
Câu 22: Khi Đề Hầu và Huyện Trìa chạm mặt nhau tại nhà Thị Hến, phản ứng của họ (lúng túng, tìm chỗ nấp) cho thấy điều gì về mối quan hệ và thể diện của họ?
- A. Họ rất thân thiết và giúp đỡ lẫn nhau.
- B. Họ sợ bị lộ chuyện xấu xa, làm mất uy tín, danh dự giả tạo trước mặt đồng liêu.
- C. Họ đang cạnh tranh gay gắt trong công việc.
- D. Họ không hề quen biết nhau từ trước.
Câu 23: So sánh Thị Hến với các nhân vật nam (Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa), điểm khác biệt cốt lõi làm nên chiến thắng của Thị Hến là gì?
- A. Thị Hến có chức vụ cao hơn họ.
- B. Thị Hến có sức mạnh thể chất vượt trội.
- C. Thị Hến có trí thông minh, bản lĩnh, và mục đích trong sáng (giữ gìn danh dự) trái ngược với sự ngu dốt, hèn nhát, và dục vọng thấp hèn của họ.
- D. Thị Hến nhận được sự giúp đỡ từ bên ngoài.
Câu 24: Đoạn trích kết thúc khi cả ba gã đàn ông bị vạch trần trong tình thế bẽ bàng. Kết thúc này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của vở tuồng?
- A. Khẳng định sự chiến thắng của cái thiện (trí tuệ, phẩm hạnh) trước cái xấu (tham lam, đồi bại) và mang lại sự hả hê cho người xem.
- B. Cho thấy sự bế tắc, không lối thoát của các nhân vật.
- C. Mở ra một cuộc xung đột mới giữa Thị Hến và các gã đàn ông.
- D. Nhấn mạnh sự bất lực của người phụ nữ trước cường quyền.
Câu 25: Ngôn ngữ của Huyện Trìa trong đoạn trích thường khoa trương, tự đề cao bản thân (ví dụ: "Huyện Trìa đây!"). Điều này bộc lộ khía cạnh nào trong tính cách của hắn?
- A. Sự khiêm tốn, giản dị.
- B. Nỗi sợ hãi, lo lắng.
- C. Sự chân thành, thật thà.
- D. Sự hợm hĩnh, lạm dụng chức quyền để thị uy.
Câu 26: Bối cảnh "đêm tối" tại nhà Thị Hến góp phần tạo nên hiệu quả kịch và hài hước như thế nào?
- A. Làm cho không khí trở nên lãng mạn.
- B. Tạo điều kiện cho các nhân vật thể hiện sự dũng cảm.
- C. Là thời điểm thuận lợi cho các hành vi lén lút, vụng trộm, đồng thời tạo ra sự nhầm lẫn, va chạm bất ngờ, dẫn đến tiếng cười.
- D. Nhấn mạnh sự cô đơn, buồn bã của Thị Hến.
Câu 27: Việc Thị Hến liên tục đặt câu hỏi và dẫn dắt lời nói của các nhân vật nam (ví dụ: hỏi Nghêu về nghiệp chướng, hỏi Đề Hầu về hình phạt) cho thấy chiến thuật gì của cô?
- A. Chủ động kiểm soát cuộc đối thoại, buộc đối phương tự bộc lộ bản chất hoặc rơi vào thế khó xử.
- B. Cô đang tìm kiếm lời khuyên từ họ.
- C. Cô muốn kéo dài thời gian chờ đợi ai đó.
- D. Cô thiếu quyết đoán, cần sự hướng dẫn.
Câu 28: Đoạn trích "Mắc mưu Thị Hến" là minh chứng cho điều gì về vai trò của người phụ nữ trong xã hội phong kiến được phản ánh qua văn học dân gian?
- A. Người phụ nữ luôn cam chịu, yếu đuối trước cường quyền.
- B. Người phụ nữ chỉ có vai trò trong việc nội trợ gia đình.
- C. Người phụ nữ bị coi thường, không có tiếng nói.
- D. Dù gặp nhiều thiệt thòi, người phụ nữ vẫn có thể dùng trí tuệ và bản lĩnh để đối phó với cái xấu, bảo vệ bản thân.
Câu 29: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị hiện thực của đoạn trích "Mắc mưu Thị Hến"?
- A. Phơi bày sự mục nát, đồi bại của tầng lớp quan lại, cường hào.
- B. Miêu tả chi tiết cuộc sống lao động sản xuất của người dân.
- C. Phản ánh thân phận và những khó khăn của người phụ nữ trong xã hội cũ.
- D. Thể hiện thái độ phê phán, châm biếm đối với những thói hư tật xấu trong xã hội.
Câu 30: Khi Huyện Trìa gõ cửa và Thị Hến hỏi "Ai đấy?", Huyện Trìa đáp "Huyện Trìa đây!". Lời đáp này thể hiện điều gì về tâm lý của Huyện Trìa lúc đó?
- A. Nôn nóng muốn vào nhà, ỷ vào chức quyền để Thị Hến phải mở cửa.
- B. Sợ hãi, muốn che giấu thân phận.
- C. Lịch sự, tôn trọng Thị Hến.
- D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.