Bài Tập Trắc nghiệm Mấy ý nghĩ về thơ- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo Nguyễn Đình Thi trong "Mấy ý nghĩ về thơ", đặc trưng cơ bản nhất để phân biệt thơ với các thể loại văn học khác nằm ở đâu?
- A. Hình ảnh giàu sức gợi cảm
- B. Ngôn ngữ giàu nhạc điệu và vần điệu
- C. Là biểu hiện của tâm hồn con người
- D. Tư tưởng sâu sắc gắn liền với cuộc sống
Câu 2: Nguyễn Đình Thi dùng hình ảnh nào để diễn tả quá trình hình thành "hình ảnh thơ" từ sự va chạm của tâm hồn với cuộc sống thực?
- A. Những tia lửa tóe lên khi búa đập vào sắt trên đe
- B. Dòng nước lôi cuốn người đọc
- C. Những cánh chim bay lượn trên bầu trời
- D. Ánh sáng soi rọi tâm hồn
Câu 3: Khi bàn về "cái thực" trong thơ, Nguyễn Đình Thi nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự phản ánh chân thực hiện thực khách quan một cách chi tiết
- B. Cái thực đã thấm vào cảm xúc, đã sống trong tâm hồn người viết
- C. Những sự kiện lịch sử, xã hội được tái hiện chính xác
- D. Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với cuộc sống
Câu 4: Theo Nguyễn Đình Thi, "đường đi của thơ" khác với văn xuôi ở điểm nào?
- A. Thơ đi thẳng vào tình cảm, không quanh co qua các chặng trung gian như văn xuôi.
- B. Thơ chú trọng vào cốt truyện và nhân vật, còn văn xuôi thì không.
- C. Thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn văn xuôi.
- D. Văn xuôi dễ hiểu và tiếp cận người đọc hơn thơ.
Câu 5: Nguyễn Đình Thi cho rằng "nhịp điệu bên trong" của thơ được hình thành từ đâu?
- A. Số tiếng, số câu và cách gieo vần
- B. Ngữ điệu khi đọc thành tiếng bài thơ
- C. Những cảm xúc, hình ảnh và cả những khoảng im lặng
- D. Sự sắp xếp logic của các ý thơ
Câu 6: Trong đoạn văn bản, Nguyễn Đình Thi viết: "Ta nói hôm nay nên thơ nhưng chính ra chúng ta mong một nỗi niềm vui buồn nào mà muốn làm thơ". Câu này thể hiện quan điểm gì của tác giả về nguồn gốc của thơ?
- A. Thơ chỉ xuất hiện khi có những sự kiện trọng đại xảy ra.
- B. Thơ là kết quả của sự quan sát tỉ mỉ thế giới bên ngoài.
- C. Việc làm thơ phụ thuộc hoàn toàn vào ý muốn chủ quan của người viết.
- D. Nguồn gốc sâu xa của thơ nằm ở những rung động, cảm xúc trong tâm hồn con người.
Câu 7: Tại sao Nguyễn Đình Thi lại nhấn mạnh rằng "Thơ là tiếng nói đầu tiên, tiếng nói thứ nhất của tâm hồn khi đụng chạm với cuộc sống"?
- A. Vì thơ là loại hình văn học lâu đời nhất.
- B. Vì thơ ghi lại những rung động, cảm xúc chân thành, tự nhiên nhất của tâm hồn trước cuộc sống.
- C. Vì thơ là tiếng nói của cá nhân, không bị ảnh hưởng bởi xã hội.
- D. Vì thơ là thể loại dễ viết nhất, ai cũng có thể làm thơ.
Câu 8: Nguyễn Đình Thi phân tích mối quan hệ giữa "tiếng" và "chữ" trong thơ như thế nào?
- A. Chữ quan trọng hơn tiếng vì chữ mang ý nghĩa cụ thể.
- B. Tiếng và chữ không thể tách rời, chúng có vai trò ngang nhau.
- C. Tiếng mang "linh hồn" của bài thơ, làm cho bài thơ "sống" dậy, quan trọng hơn chữ.
- D. Cả tiếng và chữ đều chỉ là phương tiện truyền đạt ý tưởng.
Câu 9: Khi nói về "tư tưởng" trong thơ, Nguyễn Đình Thi cho rằng tư tưởng ấy phải như thế nào?
- A. Tư tưởng dính liền với cuộc sống, ở trong cuộc sống, không phải là những khái niệm trừu tượng.
- B. Tư tưởng phải mang tính triết học sâu sắc.
- C. Tư tưởng phải được trình bày một cách logic và rõ ràng.
- D. Tư tưởng là thông điệp mà nhà thơ muốn gửi gắm trực tiếp.
Câu 10: Đoạn mở đầu bài tiểu luận "Mấy ý nghĩ về thơ" sử dụng hình thức câu hỏi tu từ ("Đầu mối của thơ có lẽ ta đi tìm bên trong tâm hồn con người chăng?") nhằm mục đích gì?
- A. Để khẳng định ngay lập tức quan điểm của tác giả.
- B. Để thể hiện sự phân vân, không chắc chắn của tác giả về vấn đề.
- C. Để đặt ra một câu hỏi không cần trả lời.
- D. Gợi mở vấn đề thảo luận, tạo không khí đối thoại và thể hiện thái độ suy tư, tìm tòi của người viết.
Câu 11: Theo Nguyễn Đình Thi, điều gì làm cho hình ảnh trong thơ có sức sống và lay động người đọc?
- A. Sự miêu tả chi tiết và cụ thể.
- B. Hình ảnh đó phải là "hình ảnh sống", mới mẻ, độc đáo, chưa bị thói quen làm mờ.
- C. Hình ảnh đó phải mang tính biểu tượng cao.
- D. Hình ảnh đó phải dễ dàng liên tưởng đến những điều quen thuộc.
Câu 12: Nguyễn Đình Thi viết: "Làm một câu thơ yêu, tâm hồn cũng rung động như khi có người yêu trước mắt". Câu này minh họa cho luận điểm chính nào của tác giả?
- A. Thơ là biểu hiện của tâm hồn con người và có khả năng gợi lại/tạo ra những rung động sâu sắc trong tâm hồn.
- B. Tình yêu là nguồn cảm hứng duy nhất cho thơ ca.
- C. Việc làm thơ cũng khó khăn và thử thách như khi yêu.
- D. Thơ chỉ hay khi nhà thơ có trải nghiệm tình yêu thực tế.
Câu 13: Tại sao tác giả lại cho rằng "cảm xúc là phần xương thịt hơn cả đời sống tâm hồn"?
- A. Cảm xúc là thứ dễ dàng nhận biết và biểu hiện nhất.
- B. Cảm xúc quyết định toàn bộ đời sống tâm hồn.
- C. Cảm xúc là yếu tố vật chất, hữu hình trong tâm hồn.
- D. Cảm xúc là yếu tố chân thực, mạnh mẽ, là "xương thịt" nuôi sống tâm hồn và tạo nên thơ ca.
Câu 14: Khi bàn về "tiếng nói" của thơ, Nguyễn Đình Thi muốn đề cập đến khía cạnh nào của ngôn ngữ thơ?
- A. Nội dung, ý nghĩa mà bài thơ truyền tải.
- B. Nhạc điệu, âm hưởng, tiết tấu, sức gợi cảm của ngôn ngữ thơ.
- C. Giọng điệu, thái độ của nhà thơ.
- D. Sự lựa chọn từ ngữ chính xác và độc đáo.
Câu 15: Theo quan điểm của Nguyễn Đình Thi, một bài thơ hay trước hết phải làm được điều gì đối với người đọc?
- A. Cung cấp kiến thức mới và sâu sắc.
- B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về thế giới khách quan.
- C. Làm sống dậy một tình cảm, một nỗi niềm trong lòng người đọc.
- D. Thuyết phục người đọc tin theo một tư tưởng nào đó.
Câu 16: Nguyễn Đình Thi cho rằng, trong thơ, "tư tưởng" không phải là những khái niệm khô khan mà phải như thế nào?
- A. Ở trong hình ảnh, trong tình cảm, không tách rời khỏi cảm xúc và hình tượng.
- B. Được trình bày rõ ràng, mạch lạc như một bài diễn văn.
- C. Ẩn chứa sâu kín, khó có thể nhận ra ngay.
- D. Mang tính giáo huấn, đạo đức cao.
Câu 17: Khi phân tích "cái thực trong thơ", Nguyễn Đình Thi muốn phê phán quan niệm nào về hiện thực trong sáng tác?
- A. Quan niệm thơ không cần phản ánh hiện thực.
- B. Quan niệm thơ chỉ phản ánh những điều tiêu cực.
- C. Quan niệm thơ chỉ nên ca ngợi cái đẹp.
- D. Quan niệm cho rằng thơ chỉ cần sao chép sự thật khách quan một cách máy móc, thiếu sự rung động của tâm hồn.
Câu 18: Đoạn văn bản "Mấy ý nghĩ về thơ" được viết ra trong bối cảnh nào của lịch sử văn học Việt Nam?
- A. Giai đoạn Thơ mới (1932-1945).
- B. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp (sau Cách mạng tháng Tám 1945), trong bối cảnh thảo luận về đường lối văn nghệ.
- C. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (sau 1954).
- D. Giai đoạn Đổi mới (sau 1986).
Câu 19: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất quan niệm của Nguyễn Đình Thi về vai trò của cảm xúc trong thơ?
- A. Cảm xúc chỉ là yếu tố phụ trợ cho tư tưởng trong thơ.
- B. Cảm xúc là thứ cần được kiểm soát chặt chẽ trong sáng tạo thơ.
- C. Cảm xúc là yếu tố cốt lõi, là "xương thịt" của tâm hồn, là nơi bắt nguồn và nuôi dưỡng thơ.
- D. Thơ hay không phụ thuộc vào cảm xúc của người viết.
Câu 20: Theo Nguyễn Đình Thi, điều gì tạo nên "nhịp điệu" đặc trưng của thơ, khiến thơ khác với "nhịp điệu" của văn xuôi?
- A. Nhịp điệu của hình ảnh, tình ý bên trong tâm hồn, không chỉ là nhịp điệu câu chữ bên ngoài.
- B. Việc sử dụng các từ láy, từ tượng thanh.
- C. Sự lặp lại các cấu trúc ngữ pháp.
- D. Nhịp điệu đều đặn, dễ đoán trước.
Câu 21: Phần nào trong bài tiểu luận "Mấy ý nghĩ về thơ" tập trung làm rõ mối quan hệ giữa thơ và hiện thực cuộc sống?
- A. Phần bàn về "nhịp điệu bên trong".
- B. Phần bàn về "tiếng và chữ".
- C. Phần bàn về "hình ảnh thơ".
- D. Phần bàn về "cái thực trong thơ" và "tư tưởng trong thơ".
Câu 22: Khi nói "Thơ lôi cuốn người như dòng nước, đưa ta đi lần lượt, từ điểm này qua điểm khác", Nguyễn Đình Thi đang diễn tả đặc điểm của thể loại nào?
- A. Thơ
- B. Văn xuôi
- C. Kịch
- D. Tiểu luận
Câu 23: Quan điểm "Thơ là biểu hiện của tâm hồn con người" của Nguyễn Đình Thi có ý nghĩa gì trong bối cảnh văn học kháng chiến năm 1949?
- A. Nhấn mạnh vai trò của cảm xúc, chủ thể sáng tạo, tránh lối minh họa khô khan, đảm bảo tính chân thực và sức lay động của thơ trong việc phản ánh hiện thực.
- B. Đề cao vai trò của tư tưởng chính trị trong thơ, yêu cầu thơ phải phục vụ nhiệm vụ cách mạng một cách trực tiếp.
- C. Khuyến khích các nhà thơ tìm tòi những hình thức nghệ thuật mới, hiện đại.
- D. Yêu cầu thơ phải phản ánh đầy đủ và chi tiết mọi mặt của đời sống kháng chiến.
Câu 24: Nguyễn Đình Thi cho rằng "hình ảnh thơ" khác với "hình ảnh thực" ở điểm nào?
- A. Hình ảnh thơ phức tạp hơn hình ảnh thực.
- B. Hình ảnh thơ chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng.
- C. Hình ảnh thực luôn đẹp hơn hình ảnh thơ.
- D. Hình ảnh thơ là hình ảnh thực đã nảy lên trong tâm hồn, mang theo cảm xúc và ý nghĩa chủ quan của người viết.
Câu 25: Đâu là điểm chung trong quan niệm về "cái thực" và "tư tưởng" trong thơ của Nguyễn Đình Thi?
- A. Cả hai đều phải được trình bày một cách trực tiếp và rõ ràng.
- B. Cả hai đều phải gắn liền, thấm đẫm trong cảm xúc, hình ảnh và cuộc sống, không phải là những yếu tố trừu tượng, khô khan.
- C. Cả hai đều là những yếu tố quan trọng hơn cảm xúc trong thơ.
- D. Cả hai chỉ xuất hiện trong những bài thơ hiện thực.
Câu 26: Theo Nguyễn Đình Thi, tại sao "khoảng im lặng" cũng là nơi trú ngụ kín đáo của sự xúc động và góp phần tạo nên nhịp điệu thơ?
- A. Khoảng im lặng là nơi cảm xúc lắng đọng, ngân vang, tạo chiều sâu và sức gợi cho bài thơ.
- B. Khoảng im lặng giúp người đọc có thời gian suy nghĩ về ý nghĩa bài thơ.
- C. Khoảng im lặng là cách để nhà thơ che giấu cảm xúc.
- D. Khoảng im lặng chỉ đơn thuần là dừng lại để lấy hơi khi đọc.
Câu 27: Nguyễn Đình Thi viết: "Những câu, những lời thơ diễn lên “Làm sống ngay lên một tình cảm, một nỗi niềm trong lòng người đọc”". Điều này cho thấy tác giả đánh giá cao vai trò của yếu tố nào trong việc truyền tải cảm xúc của thơ?
- A. Cấu trúc tổng thể của bài thơ.
- B. Ngôn ngữ (từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu) cụ thể trong từng câu, từng lời thơ.
- C. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
- D. Sự nổi tiếng của bài thơ.
Câu 28: Áp dụng quan điểm của Nguyễn Đình Thi về "hình ảnh thơ", hãy phân tích sự khác biệt giữa câu "Mặt trời tròn" và câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (thơ Huy Cận).
- A. Cả hai câu đều là "hình ảnh sống" vì miêu tả mặt trời.
- B. Câu "Mặt trời tròn" là hình ảnh thơ vì nó ngắn gọn.
- C. Câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" là "hình ảnh thơ" vì nó thể hiện sự rung động, liên tưởng của tâm hồn trước cảnh thực, khác với miêu tả thực tế đơn thuần.
- D. Câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" không phải hình ảnh thơ vì nó sử dụng phép so sánh.
Câu 29: Dựa vào quan điểm của Nguyễn Đình Thi về "đường đi của thơ", nếu một bài thơ chủ yếu dùng lý lẽ, lập luận để thuyết phục người đọc về một vấn đề, thì bài thơ đó có đi đúng "đường đi" mà tác giả đề cập không? Tại sao?
- A. Có, vì thơ cũng có thể dùng lý lẽ để truyền tải thông điệp.
- B. Không, vì "đường đi của thơ" là đi thẳng vào tình cảm, không qua lý lẽ, lập luận như văn xuôi.
- C. Có, miễn là bài thơ đó có vần điệu và nhịp điệu.
- D. Không thể xác định được chỉ dựa vào thông tin này.
Câu 30: Khi Nguyễn Đình Thi khẳng định "Thơ là một thứ nhạc, một thứ nhịp điệu bên trong", ông muốn nhấn mạnh điều gì về âm nhạc trong thơ?
- A. Thơ phải luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần và nhịp.
- B. Thơ có thể được phổ nhạc thành bài hát.
- C. Âm nhạc trong thơ là do người đọc tự cảm nhận.
- D. Âm nhạc trong thơ là một thứ nhạc điệu nội tại, được tạo nên từ sự hòa quyện của hình ảnh, tình ý, cảm xúc.
Câu 31: Một bài thơ chỉ liệt kê các sự kiện lịch sử một cách khô khan, thiếu cảm xúc. Dựa trên quan điểm của Nguyễn Đình Thi, bài thơ đó có thiếu vắng yếu tố cốt lõi nào?
- A. Thiếu vắng sự biểu hiện sâu sắc của tâm hồn và "cái thực" đã thấm vào cảm xúc.
- B. Thiếu vắng hình ảnh độc đáo.
- C. Thiếu vắng tư tưởng rõ ràng.
- D. Thiếu vắng nhịp điệu bên ngoài.
Câu 32: Theo Nguyễn Đình Thi, đâu là mối liên hệ không thể tách rời giữa "tiếng", "chữ" và "tâm hồn" trong thơ?
- A. "Tiếng" và "chữ" chỉ là vỏ bọc bên ngoài của tâm hồn.
- B. Tâm hồn là thứ có trước, sau đó mới tìm "tiếng" và "chữ" để diễn đạt.
- C. "Tiếng" và "chữ" là phương tiện để tâm hồn biểu hiện, và chính "tiếng" mang "linh hồn" giúp tâm hồn "sống" dậy trong bài thơ.
- D. Tâm hồn và ngôn ngữ là hai yếu tố hoàn toàn độc lập trong thơ.
Câu 33: Khi đọc một bài thơ hay, cảm giác "như có một dòng điện chạy suốt người" mà tác giả đề cập đến là biểu hiện của điều gì?
- A. Sự hiểu rõ ràng ý nghĩa bài thơ.
- B. Sự rung động mạnh mẽ, trực tiếp của tâm hồn khi thơ đi thẳng vào tình cảm.
- C. Cảm giác ngạc nhiên trước tài năng của nhà thơ.
- D. Sự đồng ý với tư tưởng của bài thơ.
Câu 34: Trong "Mấy ý nghĩ về thơ", Nguyễn Đình Thi thể hiện phong cách nghị luận như thế nào?
- A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ sắc bén, chặt chẽ và giọng điệu tâm tình, giàu cảm xúc.
- B. Hoàn toàn dựa trên lý thuyết và các khái niệm trừu tượng.
- C. Chủ yếu sử dụng cảm xúc cá nhân để thuyết phục người đọc.
- D. Chỉ tập trung vào việc phê phán các quan điểm sai lầm về thơ.
Câu 35: Một bài thơ sử dụng rất nhiều từ ngữ cổ kính, khó hiểu. Dựa trên quan điểm của Nguyễn Đình Thi về "tiếng" và "chữ", bài thơ đó có khả năng gặp hạn chế gì trong việc tác động đến người đọc?
- A. Sẽ trở nên sâu sắc và uyên bác hơn.
- B. Sẽ dễ dàng đi thẳng vào tình cảm người đọc.
- C. Sẽ chỉ phù hợp với một nhóm độc giả nhất định.
- D. Sẽ khó phát huy sức mạnh của "tiếng", cản trở thơ đi thẳng vào tình cảm và tâm hồn người đọc.