Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong bài thơ "Mộ" (Chiều tối), hai câu thơ đầu tả cảnh hoàng hôn trên đường chuyển lao. Phân tích sự vận động của hình ảnh và không gian trong hai câu này ("Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ, / Cô vân mạn mạn độ thiên không") cho thấy điều gì về tâm trạng người tù?
- A. Sự gấp gáp, nôn nóng muốn thoát khỏi hoàn cảnh.
- B. Sự tuyệt vọng, buông xuôi hoàn toàn trước cảnh ngộ khó khăn.
- C. Sự mệt mỏi, cô đơn nhưng vẫn giữ được phong thái ung dung, quan sát cảnh vật.
- D. Sự phẫn uất, căm ghét thiên nhiên và con người.
Câu 2: Hình ảnh "cô vân" (chòm mây lẻ loi) trong câu thơ thứ hai bài "Mộ" mang ý nghĩa biểu tượng gì khi đặt trong hoàn cảnh của tác giả?
- A. Biểu tượng cho sự tự do, khoáng đạt mà người tù khao khát.
- B. Gợi tả sự nhỏ bé, tầm thường của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.
- C. Thể hiện sự thờ ơ, vô cảm của thiên nhiên trước nỗi khổ của con người.
- D. Gợi liên tưởng đến tình cảnh lẻ loi, đơn độc của người tù, thể hiện sự đồng cảm của tác giả.
Câu 3: Đọc hai câu thơ cuối bài "Mộ": "Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc, / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng." (Cô em xóm núi xay ngô tối, / Xay hết lò than đã rực hồng). Phân tích nghệ thuật "lấy sáng tả tối" được thể hiện như thế nào qua hai câu thơ này?
- A. Miêu tả chi tiết bóng đêm bao trùm cảnh vật để làm nổi bật ánh sáng duy nhất.
- B. Sử dụng hình ảnh "lò than rực hồng" - một nguồn sáng ấm áp để gợi tả sự chuyển động của thời gian về đêm tối.
- C. So sánh ánh sáng yếu ớt của lò than với bóng tối dày đặc của núi rừng.
- D. Tập trung miêu tả âm thanh lao động trong đêm tối để gợi cảm giác về ánh sáng.
Câu 4: Từ "hồng" (đỏ hồng) ở cuối bài thơ "Mộ" được coi là "nhãn tự". Hãy giải thích tại sao từ này lại mang ý nghĩa đặc biệt, cô đúc tinh thần toàn bài thơ?
- A. Vì nó là từ duy nhất tả màu sắc trong bài thơ, tạo điểm nhấn thị giác.
- B. Vì nó là từ cuối cùng, kết thúc bài thơ một cách đột ngột.
- C. Vì nó không chỉ tả ánh sáng, hơi ấm mà còn thể hiện niềm tin, sức sống, ý chí vượt lên hoàn cảnh của tác giả.
- D. Vì nó gợi nhớ đến màu cờ cách mạng, thể hiện lòng yêu nước.
Câu 5: So sánh hình ảnh con người trong hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối bài "Mộ". Sự chuyển đổi này thể hiện điều gì trong tâm hồn và phong thái của Hồ Chí Minh?
- A. Từ vị trí quan sát thiên nhiên (ẩn mình) chuyển sang tập trung vào con người lao động (hiện hữu rõ nét), thể hiện sự hướng về cuộc sống và con người bình dị.
- B. Từ hình ảnh con người nhỏ bé, yếu đuối trước thiên nhiên sang hình ảnh con người mạnh mẽ, làm chủ hoàn cảnh.
- C. Từ miêu tả con người mệt mỏi sang con người vui vẻ, hăng say.
- D. Từ hình ảnh con người cô đơn sang hình ảnh con người sum họp, quây quần.
Câu 6: Bài thơ "Mộ" vừa mang nét cổ điển, vừa mang nét hiện đại. Nét hiện đại nổi bật nhất của bài thơ này là gì?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, ít dùng điển cố.
- B. Cấu trúc bài thơ phá vỡ niêm luật của thơ Đường.
- C. Tập trung miêu tả trực tiếp nỗi khổ của người tù.
- D. Đưa hình ảnh con người lao động bình dị vào làm trung tâm, thể hiện tình yêu cuộc sống và ý chí vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt.
Câu 7: Phân tích ý nghĩa của điệp từ và điệp cấu trúc "Ma bao túc" / "Ma túc bao hoàn" trong hai câu cuối bài "Mộ".
- A. Diễn tả nhịp điệu lao động đều đặn, vòng quay của thời gian và sự vận động của cuộc sống, thể hiện sự quan tâm của tác giả.
- B. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, cực nhọc của công việc xay ngô.
- C. Tạo âm hưởng mạnh mẽ, dồn dập cho câu thơ.
- D. Gợi cảm giác nhàm chán, đơn điệu của cuộc sống nơi xóm núi.
Câu 8: Đánh giá sự tương phản giữa hoàn cảnh thực tế (người tù trên đường chuyển lao, mệt mỏi) và tâm trạng thể hiện trong bài "Mộ". Tương phản này nói lên điều gì về con người Hồ Chí Minh?
- A. Thể hiện sự mâu thuẫn, giằng xé trong tâm hồn tác giả.
- B. Cho thấy tác giả cố gắng che giấu nỗi buồn, sự tuyệt vọng.
- C. Minh chứng cho sự vô tâm của tác giả trước nỗi đau thể xác.
- D. Làm nổi bật bản lĩnh kiên cường, tinh thần lạc quan, tình yêu cuộc sống và con người của người chiến sĩ cách mạng.
Câu 9: Bút pháp "chấm phá" được sử dụng trong bài "Mộ" thể hiện như thế nào qua việc miêu tả cảnh vật?
- A. Chỉ tập trung vào một vài hình ảnh, chi tiết điển hình (cánh chim, chòm mây, lò than...) để gợi không gian và thời gian.
- B. Miêu tả tỉ mỉ, chi tiết mọi sự vật, hiện tượng trong cảnh chiều tối.
- C. Sử dụng màu sắc tươi sáng, rực rỡ để làm nổi bật cảnh vật.
- D. Tập trung vào miêu tả âm thanh của cảnh vật.
Câu 10: Trong bài "Mộ", sự chuyển đổi điểm nhìn của tác giả từ trên cao (quan sát mây trời) xuống dưới thấp (quan sát xóm núi) có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện sự mệt mỏi, không còn sức nhìn lên cao.
- B. Thể hiện sự quan tâm, hướng về cuộc sống bình dị của con người nơi xóm núi.
- C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người so với vũ trụ.
- D. Gợi cảm giác buồn bã, u uất khi nhìn xuống mặt đất.
Câu 11: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) mở ra không gian và thời gian như thế nào trong hai câu thơ đầu ("Kim dạ Nguyên tiêu nguyệt chính viên, / Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên"). Phân tích sự đặc sắc của cách miêu tả này.
- A. Xác định rõ thời gian và không gian, đồng thời sử dụng điệp từ "xuân" để tạo nên bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống, giao hòa giữa sông, nước và trời.
- B. Tập trung miêu tả chi tiết vẻ đẹp của ánh trăng đêm rằm.
- C. Gợi không gian tù túng, chật hẹp nơi tác giả đang ở.
- D. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng của thơ cổ.
Câu 12: Hình ảnh "nguyệt chính viên" (trăng đúng lúc tròn nhất) trong câu thơ đầu bài "Nguyên tiêu" có ý nghĩa gì trong bối cảnh đêm rằm tháng giêng và tâm trạng của tác giả?
- A. Gợi cảm giác lạnh lẽo, cô quạnh của đêm khuya.
- B. Là lời than thở về sự cô đơn của người xa quê.
- C. Biểu tượng cho sự viên mãn, đủ đầy, vẻ đẹp tươi sáng, hy vọng, phù hợp với tâm trạng lạc quan.
- D. Nhấn mạnh thời gian đã rất muộn, công việc chưa hoàn thành.
Câu 13: Phân tích sự kết hợp giữa chất "thơ" và chất "thép" (chất thi sĩ và chất chiến sĩ) trong hai câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu": "Yên ba thâm xứ đàm quân sự, / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền."
- A. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ quân sự, bỏ qua vẻ đẹp thiên nhiên.
- B. Chất thi sĩ lấn át hoàn toàn chất chiến sĩ.
- C. Chất chiến sĩ làm lu mờ vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
- D. Việc "đàm quân sự" (chất thép) diễn ra trong không gian "yên ba thâm xứ" (chất thơ), và cảnh "nguyệt mãn thuyền" (chất thơ) khi "dạ bán quy lai" (thể hiện sự bận rộn của người chiến sĩ), cho thấy sự hòa quyện giữa hai phẩm chất.
Câu 14: Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) ở cuối bài "Nguyên tiêu" có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?
- A. Ánh trăng chiếu sáng đầy khoang thuyền, sự giao hòa tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên, sự phong phú, giàu có về tâm hồn thi sĩ.
- B. Gợi cảm giác nặng nề, mệt mỏi khi phải chở nhiều thứ về.
- C. Biểu tượng cho chiến thắng quân sự đã đạt được.
- D. Cho thấy sự cô đơn, chỉ có trăng làm bạn trên đường về.
Câu 15: So sánh không gian được miêu tả trong bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu". Sự khác biệt này nói lên điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của tác giả khi sáng tác hai bài thơ?
- A. Cả hai bài đều miêu tả không gian tù túng, ngột ngạt.
- B. "Mộ" tả không gian trên đường chuyển lao (núi rừng chiều tối), "Nguyên tiêu" tả không gian chiến khu Việt Bắc (sông nước đêm rằm), thể hiện sự khác biệt về hoàn cảnh nhưng đều toát lên phong thái ung dung.
- C. "Mộ" tả không gian rộng lớn, "Nguyên tiêu" tả không gian hẹp, bí bách.
- D. Cả hai bài đều tập trung miêu tả không gian sinh hoạt của con người.
Câu 16: Đánh giá phong thái của Hồ Chí Minh được thể hiện trong cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu".
- A. Chỉ thể hiện sự mệt mỏi, khắc khổ của người tù.
- B. Chỉ thể hiện sự bận rộn, căng thẳng của người lãnh đạo.
- C. Chủ yếu tập trung vào tình yêu thiên nhiên lãng mạn.
- D. Thể hiện phong thái ung dung, tự tại, lạc quan, yêu thiên nhiên và con người, là sự hòa quyện giữa chất thi sĩ và chất chiến sĩ.
Câu 17: Yếu tố nào trong bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện rõ nhất sự khác biệt so với thơ cổ chỉ tả cảnh thiên nhiên đơn thuần?
- A. Việc sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
- B. Miêu tả ánh trăng và sông nước.
- C. Lồng ghép hoạt động "đàm quân sự" (bàn việc quân) vào cảnh thiên nhiên.
- D. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
Câu 18: Bức tranh thiên nhiên trong bài "Nguyên tiêu" được miêu tả như thế nào, và điều đó nói lên gì về cái "thần" của cảnh vật dưới con mắt của Hồ Chí Minh?
- A. Không miêu tả chi tiết mà gợi cái "thần" qua sự giao hòa của sức xuân, ánh trăng, thể hiện vẻ đẹp sống động, lãng mạn và tâm hồn rộng mở của tác giả.
- B. Miêu tả cảnh vật hoang sơ, vắng vẻ, gợi cảm giác cô độc.
- C. Tập trung vào sự khắc nghiệt, dữ dội của thiên nhiên Việt Bắc.
- D. Chỉ là phông nền mờ nhạt cho hoạt động của con người.
Câu 19: So sánh cách Hồ Chí Minh miêu tả "chiều tối" trong bài "Mộ" và "đêm rằm" trong bài "Nguyên tiêu". Điểm khác biệt chính trong cách cảm nhận thời gian của Bác là gì?
- A. Trong "Mộ", thời gian trôi đi rất nhanh; trong "Nguyên tiêu", thời gian dường như ngừng lại.
- B. Trong "Mộ", thời gian gắn liền với nỗi buồn; trong "Nguyên tiêu", thời gian gắn liền với niềm vui.
- C. Trong "Mộ", thời gian là tuyến tính; trong "Nguyên tiêu", thời gian là tuần hoàn.
- D. Trong "Mộ", thời gian chiều tối được cảm nhận qua sự vận động và hơi ấm cuộc sống; trong "Nguyên tiêu", đêm rằm được cảm nhận qua vẻ đẹp thiên nhiên và hoạt động cách mạng, thể hiện thời gian luôn gắn bó với cuộc sống và nhiệm vụ.
Câu 20: Trong cả hai bài thơ, Hồ Chí Minh đều thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc. Tuy nhiên, tình yêu thiên nhiên này có điểm gì đặc biệt, khác với tình yêu thiên nhiên của các nhà thơ ẩn dật trong thơ cổ?
- A. Tình yêu thiên nhiên luôn gắn liền với tình yêu cuộc sống, con người và sự nghiệp cách mạng, không phải là nơi lánh đời tìm sự thanh nhàn.
- B. Chỉ yêu những cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ.
- C. Chỉ yêu thiên nhiên vào những thời khắc đặc biệt (chiều tối, đêm rằm).
- D. Tình yêu thiên nhiên chỉ là phương tiện để che giấu tâm trạng buồn bã.
Câu 21: Hình ảnh "thiếu nữ xay ngô" trong bài "Mộ" và hình ảnh "thuyền" chở "trăng" trong bài "Nguyên tiêu" đều là những hình ảnh mang tính biểu tượng. So sánh ý nghĩa biểu tượng của hai hình ảnh này trong việc thể hiện tâm hồn tác giả.
- A. Cả hai đều biểu tượng cho nỗi cô đơn, lạc lõng.
- B. Cả hai đều biểu tượng cho sự mệt mỏi, vất vả.
- C. "Thiếu nữ xay ngô" biểu tượng cho cuộc sống, hơi ấm, tình yêu nhân dân; "thuyền chở trăng" biểu tượng cho sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, giữa chiến sĩ và thi sĩ, tâm hồn phong phú.
- D. "Thiếu nữ xay ngô" biểu tượng cho vẻ đẹp lãng mạn; "thuyền chở trăng" biểu tượng cho nhiệm vụ quân sự.
Câu 22: Đánh giá vai trò của yếu tố con người trong cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu".
- A. Con người chỉ là yếu tố phụ, làm nền cho cảnh vật.
- B. Vai trò của con người rất mờ nhạt, không có ý nghĩa biểu tượng.
- C. Con người chỉ xuất hiện để thể hiện nỗi buồn của tác giả.
- D. Con người là yếu tố trung tâm, nguồn sáng, nguồn hơi ấm, chủ thể hành động, làm cho bức tranh thiên nhiên có hồn và thể hiện rõ phong thái tác giả.
Câu 23: Cả hai bài thơ đều sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Tuy nhiên, Hồ Chí Minh đã có những sáng tạo nào trong việc sử dụng thể thơ này để phù hợp với nội dung và tinh thần thời đại mới?
- A. Thay đổi hoàn toàn niêm luật và cách gieo vần.
- B. Giữ niêm luật nhưng đưa vào hình ảnh con người lao động, hoạt động cách mạng, thể hiện phong thái ung dung, lạc quan hiện đại.
- C. Chỉ sử dụng thơ Đường luật để miêu tả cảnh thiên nhiên Việt Nam.
- D. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích cổ điển hơn.
Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề "Mộ" (Chiều tối) và tinh thần bài thơ. Nhan đề này có hoàn toàn bao quát được nội dung bài thơ không?
- A. Nhan đề "Mộ" hoàn toàn bao quát nội dung, vì bài thơ chỉ tả cảnh chiều tối.
- B. Nhan đề "Mộ" không liên quan gì đến nội dung bài thơ.
- C. Nhan đề "Mộ" chỉ gợi mở bối cảnh thời gian, không bao quát hết được tinh thần hướng về sự sống, con người và ý chí vượt khó của tác giả.
- D. Nhan đề "Mộ" gợi cảm giác buồn bã, phù hợp với tâm trạng u uất của tác giả.
Câu 25: Liên hệ bài thơ "Nguyên tiêu" với bối cảnh lịch sử cụ thể của những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc. Ý nghĩa của bài thơ trong bối cảnh đó là gì?
- A. Bài thơ thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Bác trong bối cảnh kháng chiến khó khăn, có ý nghĩa động viên tinh thần chiến đấu và niềm tin vào thắng lợi.
- B. Bài thơ thể hiện sự mệt mỏi, căng thẳng của người lãnh đạo trong giai đoạn gian khổ.
- C. Bài thơ cho thấy Bác tìm đến thiên nhiên để quên đi những khó khăn của cuộc kháng chiến.
- D. Bài thơ chỉ đơn thuần là một bài thơ tả cảnh thiên nhiên đẹp.
Câu 26: Cả hai bài thơ đều thể hiện "chất Bác Hồ" - sự kết hợp hài hòa giữa tâm hồn thi sĩ và bản lĩnh chiến sĩ. Phân tích cách biểu hiện của sự kết hợp này trong mỗi bài thơ.
- A. Trong "Mộ", chất thi sĩ lấn át; trong "Nguyên tiêu", chất chiến sĩ lấn át.
- B. Trong "Mộ", chất thi sĩ thể hiện qua cảm nhận thiên nhiên, con người và chất chiến sĩ ở ý chí; trong "Nguyên tiêu", chất thi sĩ thể hiện qua sự hòa hợp với cảnh vật và chất chiến sĩ ở nhiệm vụ cách mạng.
- C. Trong "Mộ", chỉ có chất chiến sĩ; trong "Nguyên tiêu", chỉ có chất thi sĩ.
- D. Sự kết hợp này không rõ nét trong cả hai bài.
Câu 27: Phân tích vai trò của ánh sáng trong việc thể hiện tinh thần của bài thơ "Mộ".
- A. Ánh sáng chỉ có vai trò làm rõ cảnh vật trong đêm tối.
- B. Ánh sáng làm tăng thêm cảm giác cô đơn, lạnh lẽo.
- C. Ánh sáng biểu trưng cho sự tức giận, phẫn nộ.
- D. Ánh sáng (ánh hồng từ lò than) là nguồn hơi ấm, sự sống, biểu tượng cho niềm tin, hy vọng, ý chí vượt lên bóng tối hoàn cảnh.
Câu 28: Cả hai bài thơ đều sử dụng hình ảnh mang tính ước lệ, gợi liên tưởng từ thơ cổ (chim về tổ, mây trôi, trăng tròn, sông nước). Tuy nhiên, Hồ Chí Minh đã "hiện đại hóa" những hình ảnh này như thế nào?
- A. Gắn những hình ảnh ước lệ với hoàn cảnh thực tế của người chiến sĩ cách mạng và cuộc sống bình dị của nhân dân, thổi vào đó tinh thần lạc quan hiện đại.
- B. Miêu tả những hình ảnh này chi tiết hơn, cụ thể hơn so với thơ cổ.
- C. Sử dụng những hình ảnh này để thể hiện sự bi quan, chán nản.
- D. Hoàn toàn loại bỏ ý nghĩa ước lệ ban đầu của hình ảnh.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc đặt hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" cạnh nhau để tìm hiểu về phong thái Hồ Chí Minh.
- A. Để thấy sự khác biệt hoàn toàn trong tâm trạng của Bác ở hai giai đoạn.
- B. Để chứng minh Bác chỉ làm thơ khi rảnh rỗi.
- C. Để thấy rằng hoàn cảnh sống ảnh hưởng tiêu cực đến tâm hồn Bác.
- D. Để thấy sự nhất quán trong phong thái ung dung, lạc quan, yêu thiên nhiên, yêu con người và bản lĩnh cách mạng của Bác trong mọi hoàn cảnh.
Câu 30: Đánh giá chung về đóng góp của hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" vào sự nghiệp thơ ca của Hồ Chí Minh và nền văn học Việt Nam hiện đại.
- A. Là những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ Hồ Chí Minh (kết hợp cổ điển-hiện đại, thi sĩ-chiến sĩ), thể hiện vẻ đẹp tâm hồn và bản lĩnh của Người, đóng góp vào sự phát triển của thơ ca cách mạng Việt Nam.
- B. Chỉ là những bài thơ mang tính cá nhân, không có giá trị văn học lớn.
- C. Chỉ có ý nghĩa lịch sử, không còn giá trị nghệ thuật trong thời đại ngày nay.
- D. Hoàn toàn theo khuôn mẫu thơ cổ, không có sự sáng tạo mới.