Đề Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Mộ" (Chiều tối) được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

  • A. Trong thời gian hoạt động bí mật ở Pác Bó.
  • B. Khi Người bị giải đi trên đường chuyển nhà lao ở Trung Quốc.
  • C. Tại chiến khu Việt Bắc trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp.
  • D. Sau khi hòa bình lập lại ở miền Bắc, Người về thăm quê.

Câu 2: Hai câu thơ đầu bài "Mộ" ("Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ / Cô vân mạn mạn độ thiên không") khắc họa bức tranh thiên nhiên lúc chiều tối với những hình ảnh mang tính biểu tượng nào?

  • A. Sự sống động, tấp nập của cảnh vật.
  • B. Vẻ đẹp trù phú, no đủ của làng quê.
  • C. Sự mệt mỏi, lẻ loi của cảnh vật và gợi liên tưởng đến thân phận con người.
  • D. Sự hùng vĩ, dữ dội của núi rừng.

Câu 3: Phân tích cách vận động của điểm nhìn nghệ thuật trong bài thơ "Mộ" từ hai câu thơ đầu đến hai câu thơ cuối.

  • A. Chuyển từ không gian cao rộng (bầu trời) xuống không gian gần gũi, ấm áp (xóm núi).
  • B. Chuyển từ không gian hẹp (nhà tù) ra không gian rộng (bên ngoài).
  • C. Chuyển từ cảnh vật tĩnh sang cảnh vật động.
  • D. Chuyển từ quá khứ về hiện tại.

Câu 4: Hình ảnh "lô dĩ hồng" (lò than đã rực hồng) ở cuối bài thơ "Mộ" mang những ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là màu sắc của lò than khi chiều tối.
  • B. Gợi sự lạnh lẽo, tối tăm của đêm đông.
  • C. Biểu trưng cho sự kết thúc một ngày làm việc vất vả.
  • D. Biểu trưng cho sự sống, hơi ấm, niềm lạc quan và ý chí vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 5: Nghệ thuật "điệp vòng" ("Ma bao túc, ma túc bao hoàn") trong hai câu thơ cuối bài "Mộ" có tác dụng diễn tả điều gì?

  • A. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, đơn điệu của công việc.
  • B. Gợi tả nhịp điệu lao động và sự vận động tuần hoàn của thời gian.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp hình thể của thiếu nữ.
  • D. Tạo ra âm thanh vui tai, rộn rã.

Câu 6: Vẻ đẹp tâm hồn nào của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét qua bài thơ "Mộ"?

  • A. Nỗi buồn thương, tuyệt vọng trước hoàn cảnh.
  • B. Sự căm phẫn, oán hận đối với kẻ thù.
  • C. Tâm hồn yêu thiên nhiên, yêu con người và ý chí kiên cường, lạc quan.
  • D. Sự suy tư, trăn trở về vận mệnh đất nước.

Câu 7: So với thơ cổ, hình ảnh con người trong hai câu thơ cuối bài "Mộ" có nét hiện đại nào?

  • A. Con người xuất hiện trực tiếp, là trung tâm bức tranh, mang vẻ đẹp khỏe khoắn trong lao động.
  • B. Con người chỉ là một chấm phá mờ nhạt trong bức tranh thiên nhiên.
  • C. Con người hiện lên với vẻ đẹp thoát tục, siêu nhiên.
  • D. Con người xuất hiện cùng với những yếu tố chiến tranh.

Câu 8: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) được sáng tác vào thời điểm nào?

  • A. Trong thời gian hoạt động ở nước ngoài.
  • B. Khi Người đang bị giam cầm trong nhà lao Tưởng Giới Thạch.
  • C. Trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở chiến khu Việt Bắc.
  • D. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945.

Câu 9: Hai câu thơ đầu bài "Nguyên tiêu" ("Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên") vẽ ra một không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian chật hẹp, thời gian buồn bã.
  • B. Không gian chiến trường khốc liệt, thời gian căng thẳng.
  • C. Không gian đô thị ồn ào, thời gian nhộn nhịp.
  • D. Không gian mênh mang, tràn ngập sức sống mùa xuân, thời gian đêm rằm tháng giêng trăng sáng.

Câu 10: Việc lặp lại từ "xuân" ba lần trong câu thơ "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh, lan tỏa vẻ đẹp và sức sống của mùa xuân khắp không gian.
  • B. Gợi cảm giác đơn điệu, nhàm chán.
  • C. Biểu thị sự thiếu thốn, khó khăn trong chiến khu.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách dùng từ ngẫu nhiên.

Câu 11: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm mịt mờ khói sóng bàn việc quân) cho thấy điều gì về hoạt động của con người trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Con người đang chìm đắm trong vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Con người đang thực hiện nhiệm vụ cách mạng quan trọng giữa không gian thiên nhiên rộng lớn.
  • C. Con người đang tìm cách lẩn trốn kẻ thù.
  • D. Con người hoàn toàn vắng bóng trong bức tranh thiên nhiên.

Câu 12: Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) ở cuối bài thơ "Nguyên tiêu" là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Sự đói nghèo và sự giàu có.
  • B. Chiến tranh và hòa bình.
  • C. Chất chiến sĩ và chất thi sĩ.
  • D. Ánh sáng và bóng tối.

Câu 13: Đặc điểm nào thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Hồ Chí Minh trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Nỗi lo lắng về tình hình chiến sự.
  • B. Sự vội vã, căng thẳng trong công việc.
  • C. Việc chỉ tập trung vào nhiệm vụ cách mạng mà bỏ qua thiên nhiên.
  • D. Tâm hồn rộng mở, hòa mình vào vẻ đẹp đêm trăng dù đang bàn việc quân sự.

Câu 14: So sánh bức tranh thiên nhiên trong bài "Mộ" và "Nguyên tiêu", điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. "Mộ" tả cảnh ban ngày, "Nguyên tiêu" tả cảnh ban đêm.
  • B. "Mộ" tả cảnh chiều tối có phần u buồn, mệt mỏi; "Nguyên tiêu" tả cảnh đêm rằm tràn đầy ánh sáng và sức sống.
  • C. "Mộ" tập trung vào con người, "Nguyên tiêu" tập trung vào cảnh vật.
  • D. Cả hai bài đều tả cảnh thiên nhiên giống hệt nhau.

Câu 15: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều thể hiện sâu sắc đặc điểm nào trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại, giữa tâm hồn thi sĩ và tinh thần chiến sĩ.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả hiện thực chiến tranh khắc nghiệt.
  • C. Chỉ thể hiện vẻ đẹp lãng mạn, thoát ly thực tế.
  • D. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ và thi liệu cổ điển.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của sự chuyển dịch thời gian từ chiều tối sang tối hẳn trong bài thơ "Mộ".

  • A. Gợi sự buồn bã, u ám, báo hiệu một đêm dài khó khăn.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạnh lẽo của người tù.
  • C. Thể hiện sự vận động của cuộc sống và ý chí vươn tới ánh sáng, sự sống của con người.
  • D. Chỉ là yếu tố thời gian bình thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 17: Hình ảnh nào trong bài "Mộ" thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa cảnh vật và tâm trạng con người?

  • A. Thiếu nữ xay ngô.
  • B. Lò than rực hồng.
  • C. Sơn thôn.
  • D. Cánh chim mỏi và chòm mây lẻ loi.

Câu 18: Dựa vào bài thơ "Nguyên tiêu", hãy đánh giá mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong quan niệm của Hồ Chí Minh.

  • A. Con người hòa hợp, giao cảm sâu sắc với thiên nhiên, coi thiên nhiên là bạn đồng hành trong cuộc sống và sự nghiệp.
  • B. Con người chinh phục, chế ngự thiên nhiên.
  • C. Con người sợ hãi, xa lánh thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên chỉ là phông nền mờ nhạt cho hoạt động của con người.

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Nỗi buồn nhớ quê hương, gia đình.
  • B. Niềm vui, sự lạc quan cách mạng và tình yêu thiên nhiên hòa quyện.
  • C. Sự mệt mỏi, cô đơn trong hoàn cảnh chiến tranh.
  • D. Nỗi lo lắng về tương lai của đất nước.

Câu 20: Hình ảnh "Yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mờ khói sóng) trong bài "Nguyên tiêu" gợi không gian đặc trưng nào của chiến khu Việt Bắc thời kháng chiến?

  • A. Vùng sông nước, núi rừng hiểm trở, bí mật của chiến khu.
  • B. Thành phố đông đúc, nhộn nhịp.
  • C. Vùng đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
  • D. Vùng biển đảo xa xôi.

Câu 21: Phẩm chất "thi sĩ" trong con người Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh nào trong bài "Nguyên tiêu"?

  • A. Việc bàn bạc, quyết định các công việc quân sự.
  • B. Sự kiên cường, bất khuất trước kẻ thù.
  • C. Tâm hồn nhạy cảm, yêu vẻ đẹp đêm trăng và cảnh sông nước mùa xuân.
  • D. Tinh thần đoàn kết, gắn bó với đồng đội.

Câu 22: Phẩm chất "chiến sĩ" trong con người Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong bài "Nguyên tiêu"?

  • A. Việc thưởng ngoạn cảnh đẹp đêm trăng.
  • B. Sự hòa mình vào không gian mùa xuân.
  • C. Tâm hồn lãng mạn, bay bổng.
  • D. Việc "đàm quân sự" (bàn việc quân) giữa đêm khuya.

Câu 23: Nhận xét nào dưới đây ĐÚNG khi nói về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Bài thơ sử dụng thể thơ Đường luật và hình ảnh cổ điển (trăng, sông) nhưng nội dung và tinh thần lại mang hơi thở thời đại mới (việc quân, phong thái người cách mạng).
  • B. Bài thơ hoàn toàn sử dụng các yếu tố cổ điển, không có nét hiện đại.
  • C. Bài thơ hoàn toàn hiện đại, không có yếu tố cổ điển.
  • D. Yếu tố cổ điển và hiện đại tồn tại tách rời, không hòa quyện.

Câu 24: Từ nào trong bài "Mộ" được xem là "nhãn tự" (con mắt của bài thơ), cô đúc ý nghĩa và cảm xúc của toàn bài?

  • A. Quyện
  • B. Hồng
  • C. Mạn mạn
  • D. Thiếu nữ

Câu 25: Cảnh vật trong hai câu thơ đầu bài "Mộ" ("Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ / Cô vân mạn mạn độ thiên không") được miêu tả bằng bút pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

  • A. Chấm phá, gợi tả.
  • B. Liệt kê, chi tiết.
  • C. So sánh, ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa, hoán dụ.

Câu 26: Sự khác biệt về không gian hoạt động của nhân vật trữ tình giữa bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Ở "Mộ" là trong nhà tù, ở "Nguyên tiêu" là ngoài thiên nhiên.
  • B. Ở "Mộ" là miền xuôi, ở "Nguyên tiêu" là miền ngược.
  • C. Ở "Mộ" là tĩnh lặng, ở "Nguyên tiêu" là ồn ào.
  • D. Ở "Mộ" là trên đường chuyển lao (di chuyển), ở "Nguyên tiêu" là ở chiến khu (trên sông, ổn định hơn).

Câu 27: Trong bài thơ "Mộ", hình ảnh thiếu nữ xay ngô xuất hiện có ý nghĩa gì đối với tâm trạng của người tù?

  • A. Gợi nỗi buồn nhớ nhà, nhớ quê.
  • B. Gợi sự đồng cảm, yêu cuộc sống bình thường và niềm lạc quan.
  • C. Làm tăng thêm cảm giác cô đơn, lạc lõng.
  • D. Gợi sự ghen tị với cuộc sống tự do bên ngoài.

Câu 28: Câu thơ "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm về đến, trăng đầy thuyền) trong bài "Nguyên tiêu" gợi liên tưởng đến sự sung túc, đầy đủ về điều gì?

  • A. Sung túc về lương thực, thực phẩm.
  • B. Sung túc về vũ khí, đạn dược.
  • C. Sung túc về ánh sáng, vẻ đẹp thiên nhiên, sự lãng mạn của tâm hồn.
  • D. Sung túc về tiền bạc, vật chất.

Câu 29: Đâu là điểm chung về chủ đề giữa hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu"?

  • A. Thể hiện vẻ đẹp tâm hồn Hồ Chí Minh: yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống, tinh thần lạc quan cách mạng.
  • B. Phản ánh hiện thực tàn khốc của chiến tranh.
  • C. Miêu tả cuộc sống khó khăn, thiếu thốn trong chiến khu.
  • D. Lên án chế độ nhà tù tàn bạo.

Câu 30: Từ sự phân tích hai bài thơ, có thể rút ra nhận xét gì về sức mạnh tinh thần của Hồ Chí Minh trước hoàn cảnh khó khăn?

  • A. Dễ dàng gục ngã trước gian khổ.
  • B. Chỉ quan tâm đến nhiệm vụ cách mạng mà bỏ qua cảm xúc cá nhân.
  • C. Luôn bi quan, sầu não.
  • D. Luôn giữ vững sự lạc quan, ung dung, hòa hợp giữa tâm hồn thi sĩ và ý chí chiến sĩ ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bài thơ 'Mộ' (Chiều tối) được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hai câu thơ đầu bài 'Mộ' ('Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ / Cô vân mạn mạn độ thiên không') khắc họa bức tranh thiên nhiên lúc chiều tối với những hình ảnh mang tính biểu tượng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích cách vận động của điểm nhìn nghệ thuật trong bài thơ 'Mộ' từ hai câu thơ đầu đến hai câu thơ cuối.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình ảnh 'lô dĩ hồng' (lò than đã rực hồng) ở cuối bài thơ 'Mộ' mang những ý nghĩa biểu tượng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nghệ thuật 'điệp vòng' ('Ma bao túc, ma túc bao hoàn') trong hai câu thơ cuối bài 'Mộ' có tác dụng diễn tả điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Vẻ đẹp tâm hồn nào của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét qua bài thơ 'Mộ'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So với thơ cổ, hình ảnh con người trong hai câu thơ cuối bài 'Mộ' có nét hiện đại nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng giêng) được sáng tác vào thời điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hai câu thơ đầu bài 'Nguyên tiêu' ('Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên') vẽ ra một không gian và thời gian như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc lặp lại từ 'xuân' ba lần trong câu thơ 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' có tác dụng nghệ thuật gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi sâu thẳm mịt mờ khói sóng bàn việc quân) cho thấy điều gì về hoạt động của con người trong bài thơ 'Nguyên tiêu'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) ở cuối bài thơ 'Nguyên tiêu' là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đặc điểm nào thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Hồ Chí Minh trong bài thơ 'Nguyên tiêu'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: So sánh bức tranh thiên nhiên trong bài 'Mộ' và 'Nguyên tiêu', điểm khác biệt nổi bật là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều thể hiện sâu sắc đặc điểm nào trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của sự chuyển dịch thời gian từ chiều tối sang tối hẳn trong bài thơ 'Mộ'.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Hình ảnh nào trong bài 'Mộ' thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa cảnh vật và tâm trạng con người?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Dựa vào bài thơ 'Nguyên tiêu', hãy đánh giá mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong quan niệm của Hồ Chí Minh.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ 'Nguyên tiêu' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hình ảnh 'Yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm mịt mờ khói sóng) trong bài 'Nguyên tiêu' gợi không gian đặc trưng nào của chiến khu Việt Bắc thời kháng chiến?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phẩm chất 'thi sĩ' trong con người Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh nào trong bài 'Nguyên tiêu'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phẩm chất 'chiến sĩ' trong con người Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong bài 'Nguyên tiêu'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nhận xét nào dưới đây ĐÚNG khi nói về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ 'Nguyên tiêu'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Từ nào trong bài 'Mộ' được xem là 'nhãn tự' (con mắt của bài thơ), cô đúc ý nghĩa và cảm xúc của toàn bài?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Cảnh vật trong hai câu thơ đầu bài 'Mộ' ('Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ / Cô vân mạn mạn độ thiên không') được miêu tả bằng bút pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Sự khác biệt về không gian hoạt động của nhân vật trữ tình giữa bài 'Mộ' và bài 'Nguyên tiêu' là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong bài thơ 'Mộ', hình ảnh thiếu nữ xay ngô xuất hiện có ý nghĩa gì đối với tâm trạng của người tù?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Câu thơ 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' (Nửa đêm về đến, trăng đầy thuyền) trong bài 'Nguyên tiêu' gợi liên tưởng đến sự sung túc, đầy đủ về điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là điểm chung về chủ đề giữa hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Từ sự phân tích hai bài thơ, có thể rút ra nhận xét gì về sức mạnh tinh thần của Hồ Chí Minh trước hoàn cảnh khó khăn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Khi đang hoạt động bí mật tại chiến khu Việt Bắc.
  • B. Trong những năm tháng hoạt động ở nước ngoài trước Cách mạng tháng Tám.
  • C. Trên đường bị giải đi qua các nhà lao của chính quyền Tưởng Giới Thạch.
  • D. Sau khi Hiệp định Giơnevơ được ký kết, trên đường về nước.

Câu 2: Hai câu thơ đầu bài

  • A. Niềm vui sướng khi được hòa mình vào thiên nhiên tự do.
  • B. Sự bực dọc, chật chội trước không gian tù túng.
  • C. Tâm trạng hối hả, vội vã muốn nhanh chóng kết thúc hành trình.
  • D. Tâm trạng man mác buồn, cô đơn trước cảnh chiều tối nơi rừng núi, thể hiện điểm nhìn hướng về không gian cao rộng.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Sự lẻ loi, cô độc của người tù trên đường chuyển lao.
  • B. Vẻ đẹp kỳ vĩ, hoang sơ của thiên nhiên.
  • C. Sự bình yên, tĩnh lặng của buổi chiều quê.
  • D. Tốc độ di chuyển chậm chạp của đoàn người.

Câu 4: Phân tích nghệ thuật

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác chuyển động mạnh mẽ.
  • B. Miêu tả sự vận động của cánh chim và chòm mây để làm nổi bật sự tĩnh lặng, vắng vẻ của không gian chiều tối.
  • C. Tập trung vào âm thanh của tiếng chim hót để gợi sự yên bình.
  • D. Khắc họa hình ảnh con người đang hoạt động để làm nền cho cảnh vật.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Đưa hình ảnh con người lao động bình dị, khỏe khoắn vào trung tâm bức tranh thiên nhiên.
  • B. Miêu tả con người với vẻ đẹp lãng mạn, thoát tục.
  • C. Tập trung khắc họa nỗi buồn, sự cô đơn của con người trước thiên nhiên.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính để miêu tả con người.

Câu 6: Từ

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập hoàn toàn giữa cảnh vật và con người.
  • B. Đơn thuần chỉ màu sắc của bếp lửa đang cháy.
  • C. Là điểm sáng xua tan bóng tối, thể hiện sự ấm áp, sức sống và tinh thần lạc quan, hướng về sự sống của nhân vật trữ tình.
  • D. Gợi lên không khí buồn bã, cô quạnh của xóm núi.

Câu 7: Nghệ thuật

  • A. Ánh sáng của bếp lửa hồng làm nổi bật bóng tối của cảnh vật xung quanh và sự chuyển thời gian sang đêm tối.
  • B. Sử dụng màu sắc tươi sáng để miêu tả cảnh vật ban đêm.
  • C. Tập trung miêu tả bóng tối để làm nổi bật ánh trăng.
  • D. Sử dụng âm thanh để át đi sự tĩnh lặng của bóng đêm.

Câu 8: Phân tích cấu trúc điệp vòng

  • A. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, đơn điệu của công việc lao động.
  • B. Mô phỏng nhịp điệu tuần hoàn của công việc xay ngô, gợi cảm giác về sự vận động của thời gian và cuộc sống.
  • C. Thể hiện sự bế tắc, không lối thoát trong hoàn cảnh tù đày.
  • D. Làm nổi bật sự tương phản giữa con người và thiên nhiên.

Câu 9: Nhận xét nào khái quát đúng nhất vẻ đẹp con người Hồ Chí Minh thể hiện qua bài thơ

  • A. Vẻ đẹp của một thi sĩ lãng mạn, chỉ quan tâm đến thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp của một người tù đau khổ, bi quan trước số phận.
  • C. Vẻ đẹp của một chiến sĩ kiên cường, chỉ tập trung vào mục tiêu đấu tranh.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa tâm hồn thi sĩ (yêu thiên nhiên, con người) và bản lĩnh chiến sĩ (kiên cường, lạc quan, vượt hoàn cảnh).

Câu 10: Bài thơ

  • A. Giai đoạn hoạt động ở nước ngoài trước năm 1941.
  • B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp tại Việt Bắc.
  • C. Sau khi hòa bình lập lại ở miền Bắc (1954).
  • D. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của nhân vật trữ tình.
  • B. Miêu tả thời tiết khắc nghiệt của đêm rằm.
  • C. Gợi không khí đêm rằm đẹp, viên mãn, thể hiện sự ung dung, tự tại giữa hoàn cảnh chiến khu.
  • D. Chỉ đơn thuần là thông báo về thời gian.

Câu 12: Cụm từ

  • A. Một đô thị sầm uất bên bờ sông.
  • B. Một vùng biển rộng lớn với nhiều tàu thuyền.
  • C. Một vùng núi cao, khô cằn, ít cây cối.
  • D. Không gian chiến khu Việt Bắc hiểm trở, bí mật, nơi diễn ra các cuộc họp bàn việc quân.

Câu 13: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ

  • A. Thể thơ Đường luật, hình ảnh trăng, sông nước mang nét cổ điển; lồng ghép hoạt động cách mạng và con người chiến sĩ mang nét hiện đại.
  • B. Toàn bộ bài thơ mang đậm phong cách thơ cổ, không có yếu tố hiện đại.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại hoàn toàn để miêu tả cảnh vật cổ xưa.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả hiện thực kháng chiến, không sử dụng yếu tố cổ điển.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Sự vất vả, mệt mỏi sau đêm làm việc.
  • B. Tâm hồn thi sĩ lãng mạn, rộng mở, giao hòa với vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Nỗi lo lắng, ưu tư về vận mệnh đất nước.
  • D. Sự tập trung cao độ vào công việc, không để ý đến cảnh vật xung quanh.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả cảnh vật giữa bài

  • A. Cả hai bài đều miêu tả cảnh vật với bút pháp tả thực chi tiết.
  • B. Bài
  • C. Bài
  • D. Cả hai bài đều chỉ tập trung vào miêu tả tâm trạng con người, không chú trọng cảnh vật.

Câu 16: So sánh điểm nhìn của nhân vật trữ tình trong hai bài thơ

  • A. Cả hai bài đều sử dụng duy nhất một điểm nhìn cố định từ trên cao.
  • B. Trong
  • C. Trong
  • D. Cả hai bài đều chỉ miêu tả cảnh vật nhìn từ trong phòng.

Câu 17: Yếu tố nào thể hiện rõ nhất bản lĩnh của người chiến sĩ cách mạng trong bài thơ

  • A. Việc miêu tả vẻ đẹp của ánh trăng.
  • B. Sự ung dung, tự tại khi ngắm cảnh.
  • C. Hình ảnh con thuyền di chuyển trên sông.
  • D. Hoạt động

Câu 18: So sánh ý nghĩa của hình ảnh ánh sáng (bếp lửa hồng, ánh trăng) trong hai bài thơ

  • A. Trong
  • B. Cả hai bài đều sử dụng ánh sáng để thể hiện sự bi quan, tuyệt vọng.
  • C. Trong
  • D. Cả hai bài đều không chú trọng miêu tả ánh sáng.

Câu 19: Nhận xét nào đúng về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong hai bài thơ

  • A. Con người hoàn toàn tách biệt, đối lập với thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên là kẻ thù của con người.
  • C. Con người bị thiên nhiên chi phối, không có vai trò chủ động.
  • D. Con người và thiên nhiên có mối quan hệ hòa hợp, giao cảm, con người là chủ thể cảm nhận và thể hiện bản lĩnh giữa thiên nhiên.

Câu 20: Từ việc phân tích hai bài thơ, em rút ra nhận xét gì về phong cách thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại, giữa chất chiến sĩ và chất thi sĩ, thể hiện tinh thần lạc quan, bản lĩnh.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả hiện thực khốc liệt của chiến tranh.
  • C. Hoàn toàn mang phong cách thơ lãng mạn, thoát ly thực tế.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, nhiều điển tích.

Câu 21: Phân tích cách Bác Hồ thể hiện tình yêu thiên nhiên trong bài thơ

  • A. Bác chỉ miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Bác thể hiện sự sợ hãi trước sự hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Bác quan sát, cảm nhận vẻ đẹp bình dị của thiên nhiên xung quanh, coi đó là nguồn an ủi, động viên tinh thần.
  • D. Bác chỉ nhắc đến thiên nhiên như một phông nền cho cuộc sống con người.

Câu 22: Phân tích cách Bác Hồ thể hiện tình yêu con người trong bài thơ

  • A. Bác chỉ miêu tả con người như một phần của cảnh vật, không có tình cảm đặc biệt.
  • B. Bác phê phán cuộc sống lao động vất vả của người dân.
  • C. Bác thể hiện sự xa lánh, không quan tâm đến con người xung quanh.
  • D. Bác hướng ánh mắt và tâm hồn về cuộc sống lao động bình dị của nhân dân, thể hiện tình yêu thương, trân trọng.

Câu 23: Ý nghĩa của hình ảnh con thuyền trong hai câu thơ cuối bài

  • A. Phương tiện di chuyển trên sông nước, gắn liền với không gian chiến khu và hoạt động cách mạng.
  • B. Biểu tượng cho sự bế tắc, không lối thoát.
  • C. Chỉ đơn thuần là một vật trang trí trong bức tranh thiên nhiên.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 24: So sánh cảm hứng chủ đạo trong hai bài thơ

  • A. Cả hai bài đều chỉ tập trung vào nỗi buồn, sự bi quan.
  • B. Cả hai bài đều chỉ miêu tả cảnh đẹp thuần túy.
  • C. Trong
  • D. Cả hai đều thể hiện tinh thần lạc quan, bản lĩnh của người chiến sĩ thi sĩ; nhưng

Câu 25: Trong bản dịch thơ bài

  • A. Sự hùng vĩ, rộng lớn của bầu trời.
  • B. Sắc thái lẻ loi, đơn độc của áng mây, gợi liên tưởng đến tâm trạng người tù.
  • C. Tốc độ di chuyển chậm chạp của áng mây.
  • D. Màu sắc tươi sáng của áng mây.

Câu 26: Trong bản dịch thơ bài

  • A. Làm mất đi hình ảnh cô gái xay ngô.
  • B. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu thơ.
  • C. Thêm chữ
  • D. Thay đổi thể thơ của bài.

Câu 27: Sự khác biệt giữa

  • A.
  • B. Cả hai bài đều miêu tả không gian nhà tù.
  • C. Trong
  • D. Cả hai bài đều miêu tả không gian trong phòng kín.

Câu 28: Đề tài chính của hai bài thơ

  • A. Miêu tả cuộc sống khắc nghiệt trong nhà tù.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp tuyệt đối của thiên nhiên.
  • C. Phê phán chế độ xã hội cũ.
  • D. Thiên nhiên, con người và tâm hồn, bản lĩnh của người chiến sĩ thi sĩ Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh đặc biệt.

Câu 29: Phân tích nét tương đồng về tinh thần, cảm xúc của nhân vật trữ tình trong hai bài thơ

  • A. Nỗi buồn bã, tuyệt vọng trước hoàn cảnh.
  • B. Sự giận dữ, căm phẫn.
  • C. Tinh thần lạc quan, yêu đời, yêu thiên nhiên, con người và bản lĩnh ung dung, kiên cường.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước mọi sự.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về hai bài thơ

  • A. Đúng. Chất
  • B. Sai. Thơ Bác chỉ có chất
  • C. Sai. Thơ Bác chỉ có chất
  • D. Đúng. Nhưng chất

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bài thơ "Mộ" (Chiều tối) được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào của tác giả Hồ Chí Minh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hai câu thơ đầu bài "Mộ": "Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ / Cô vân mạn mạn độ thiên không" thể hiện điều gì về tâm trạng và điểm nhìn của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hình ảnh "cô vân" (chòm mây lẻ) trong câu thơ thứ hai bài "Mộ" gợi liên tưởng sâu sắc nhất đến điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích nghệ thuật "lấy động tả tĩnh" trong hai câu thơ đầu bài "Mộ".

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hình ảnh "Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc" (Cô gái xóm núi xay ngô) trong hai câu thơ cuối bài "Mộ" mang nét hiện đại ở điểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Từ "hồng" (chỉ bếp lửa hồng) ở cuối bài thơ "Mộ" được xem là "nhãn tự" vì nó mang ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nghệ thuật "lấy sáng tả tối" được thể hiện như thế nào trong hai câu thơ cuối bài "Mộ"?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích cấu trúc điệp vòng "Ma bao túc / Ma túc bao hoàn" trong hai câu thơ cuối bài "Mộ".

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhận xét nào khái quát đúng nhất vẻ đẹp con người Hồ Chí Minh thể hiện qua bài thơ "Mộ"?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Nguyệt chính viên" (Trăng vừa tròn) trong câu thơ đầu bài "Nguyên tiêu".

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Cụm từ "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mờ khói sóng) trong câu thơ thứ hai bài "Nguyên tiêu" gợi lên điều gì về không gian hoạt động của Bác?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Nguyên tiêu".

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hình ảnh "nguyệt man thuyền" (trăng đầy thuyền) ở cuối bài "Nguyên tiêu" thể hiện điều gì về tâm hồn Hồ Chí Minh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả cảnh vật giữa bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu".

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So sánh điểm nhìn của nhân vật trữ tình trong hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu".

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Yếu tố nào thể hiện rõ nhất bản lĩnh của người chiến sĩ cách mạng trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So sánh ý nghĩa của hình ảnh ánh sáng (bếp lửa hồng, ánh trăng) trong hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu".

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nhận xét nào đúng về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu"?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Từ việc phân tích hai bài thơ, em rút ra nhận xét gì về phong cách thơ Hồ Chí Minh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích cách Bác Hồ thể hiện tình yêu thiên nhiên trong bài thơ "Mộ".

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích cách Bác Hồ thể hiện tình yêu con người trong bài thơ "Mộ".

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ý nghĩa của hình ảnh con thuyền trong hai câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu" là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: So sánh cảm hứng chủ đạo trong hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu".

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong bản dịch thơ bài "Mộ", việc dịch từ "cô vân" thành "chòm mây" làm mất đi sắc thái ý nghĩa nào của nguyên tác?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong bản dịch thơ bài "Mộ", việc dịch "Ma túc bao hoàn" thành "xay ngô tối" bị cho là chưa sát nghĩa vì điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Sự khác biệt giữa "Mộ" và "Nguyên tiêu" về không gian được miêu tả là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đề tài chính của hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích nét tương đồng về tinh thần, cảm xúc của nhân vật trữ tình trong hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu".

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa vào kiến thức về hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu", em hãy đánh giá nhận định sau: "Thơ Hồ Chí Minh trong 'Nhật ký trong tù' là sự kết hợp độc đáo giữa chất 'thép' và chất 'thơ'."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Khi Bác đang hoạt động cách mạng bí mật ở Pác Bó.
  • B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
  • C. Trên đường chuyển lao từ nhà lao này sang nhà lao khác của Quốc dân Đảng Trung Quốc.
  • D. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công và Bác trở về Hà Nội.

Câu 2: Hai câu thơ đầu bài

  • A. Rộn rã, tấp nập với sự sống động của núi rừng.
  • B. Im ắng, nhuốm màu mệt mỏi và cô đơn của cảnh vật khi chiều xuống.
  • C. Tươi sáng, tràn đầy sức sống của thiên nhiên lúc hoàng hôn.
  • D. Hùng vĩ, tráng lệ với hình ảnh núi rừng bao la.

Câu 3: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong hai câu thơ đầu bài

  • A. Bản dịch thơ giữ nguyên vẹn ý nghĩa và sắc thái biểu cảm của nguyên tác.
  • B. Từ
  • C. Từ
  • D. Bản dịch thơ làm mất đi sắc thái "lẻ loi" của áng mây ("cô vân") và nhịp điệu "chậm chạp, lững lờ" ("mạn mạn") so với nguyên tác.

Câu 4: Bút pháp "lấy động tả tĩnh" được thể hiện như thế nào trong hai câu thơ đầu bài

  • A. Hình ảnh cánh chim bay về tổ trong buổi chiều tà gợi không gian núi rừng tĩnh lặng.
  • B. Hình ảnh chòm mây trôi trên bầu trời cao rộng thể hiện sự chuyển động không ngừng.
  • C. Sự đối lập giữa hình ảnh cánh chim và chòm mây tạo nên nhịp điệu cho bài thơ.
  • D. Việc sử dụng từ láy "mạn mạn" diễn tả sự chuyển động chậm rãi.

Câu 5: Hai câu thơ cuối bài

  • A. Từ không gian rộng lớn sang không gian hẹp hơn, thời gian vẫn là chiều tối.
  • B. Từ không gian gần gũi sang không gian xa cách, thời gian chuyển từ chiều sang đêm.
  • C. Từ không gian bao la của núi rừng sang không gian ấm cúng của xóm nhỏ, thời gian chuyển từ chiều tối sang đêm.
  • D. Từ không gian tĩnh lặng sang không gian ồn ào, thời gian không thay đổi.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh sinh hoạt bình dị của người dân vùng núi.
  • B. Gợi cảm giác lạnh lẽo, u tối khi đêm xuống.
  • C. Thể hiện sự mệt mỏi, kiệt sức của người lao động sau một ngày dài.
  • D. Biểu tượng cho ánh sáng, hơi ấm của sự sống, niềm tin và tinh thần lạc quan chiến thắng hoàn cảnh của người tù cách mạng.

Câu 7: Nghệ thuật "lấy sáng tả tối" được thể hiện rõ nhất ở đâu trong bài thơ

  • A. Hình ảnh cánh chim bay về tổ.
  • B. Hình ảnh lò than "đã rực hồng" trong đêm tối.
  • C. Hình ảnh chòm mây trôi trên bầu trời.
  • D. Hoạt động xay ngô của cô gái xóm núi.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vẻ đẹp tâm hồn của Hồ Chí Minh được thể hiện qua bài thơ

  • A. Chỉ là tâm trạng buồn bã, cô đơn của người tù trong cảnh ngộ khắc nghiệt.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên núi rừng Trung Quốc.
  • C. Chủ yếu thể hiện sự căm phẫn đối với chế độ nhà tù.
  • D. Là sự kết hợp hài hòa giữa phong thái ung dung, kiên cường của người chiến sĩ cách mạng và tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên, yêu con người của người thi sĩ.

Câu 9: Bài thơ

  • A. Trong những năm hoạt động bí mật ở nước ngoài.
  • B. Trong thời kỳ đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở chiến khu Việt Bắc.
  • C. Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, khi miền Bắc hòa bình.
  • D. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

Câu 10: Hai câu thơ đầu bài

  • A. Không gian mênh mang, khoáng đạt của sông nước và bầu trời trong đêm rằm tháng giêng, tràn ngập sắc xuân.
  • B. Không gian chật hẹp, bí bách của nơi làm việc.
  • C. Thời gian là buổi sáng sớm với ánh nắng mặt trời rực rỡ.
  • D. Không gian núi rừng hùng vĩ, hoang sơ.

Câu 11: Việc lặp đi lặp lại từ

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • B. Diễn tả sự mệt mỏi, uể oải của thiên nhiên.
  • C. Tô đậm, lan tỏa vẻ đẹp, sức sống và không khí tràn ngập của mùa xuân trong không gian rộng lớn.
  • D. Gợi cảm giác buồn bã, cô đơn trong lòng người.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp cổ điển, sự lãng mạn, thi vị và là người bạn đồng hành của người chiến sĩ cách mạng.
  • B. Biểu tượng cho sự gian khổ, khắc nghiệt của cuộc sống kháng chiến.
  • C. Chỉ đơn thuần là một yếu tố của cảnh vật tự nhiên.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự, chiến thắng.

Câu 13: Hai câu thơ cuối bài

  • A. Sự lạnh lùng, lý trí của người lãnh đạo quân sự.
  • B. Sự mệt mỏi, chán nản trước hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng giữa thiên nhiên rộng lớn.
  • D. Sự hòa quyện giữa phẩm chất của người chiến sĩ cách mạng (lo việc nước) và tâm hồn lãng mạn, yêu thiên nhiên của người thi sĩ.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là ánh trăng chiếu sáng mặt nước.
  • B. Thể hiện sự khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống kháng chiến.
  • C. Có thể hiểu cả theo nghĩa tả thực (ánh trăng chiếu đầy thuyền) và nghĩa biểu tượng (sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người, sự phong phú của tâm hồn).
  • D. Biểu tượng cho chiến thắng quân sự sắp tới.

Câu 15: So sánh hai bài

  • A. Đều tập trung miêu tả vẻ đẹp bi tráng của cuộc kháng chiến.
  • B. Đều thể hiện nỗi buồn sâu sắc của người thi sĩ trước cảnh đời.
  • C. Chỉ sử dụng bút pháp tả thực để tái hiện hiện thực.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, giữa tâm hồn thi sĩ và phẩm chất người chiến sĩ, cùng tinh thần lạc quan, ung dung.

Câu 16: Từ

  • A. Là chữ quan trọng nhất, mang tính chất "mắt thơ", cô đọng tinh thần và ý nghĩa toàn bài, thể hiện sự vươn dậy của ánh sáng, sự sống và tinh thần lạc quan.
  • B. Là từ được sử dụng nhiều lần nhất trong bài thơ.
  • C. Là từ có nghĩa khó hiểu nhất, cần được giải thích.
  • D. Là từ chỉ một màu sắc cụ thể trong bức tranh thiên nhiên.

Câu 17: Phân tích sự vận động của thời gian trong bài thơ

  • A. Thời gian đứng yên, không có sự chuyển động.
  • B. Thời gian vận động từ chiều tối (hoàng hôn) sang đêm tối hẳn.
  • C. Thời gian quay ngược từ đêm sang sáng.
  • D. Thời gian chỉ được nhắc đến một cách chung chung, không rõ ràng.

Câu 18: Hình ảnh người thiếu nữ xay ngô trong bài

  • A. Là hình ảnh ước lệ, tượng trưng cho vẻ đẹp lý tưởng.
  • B. Là hình ảnh buồn bã, yếu đuối, mang tâm trạng sầu khổ.
  • C. Là hình ảnh con người lao động bình dị, khỏe khoắn, đầy sức sống, trở thành trung tâm của bức tranh.
  • D. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không có ý nghĩa quan trọng.

Câu 19: So sánh hình ảnh

  • A. Trăng trong thơ cổ luôn mang vẻ đẹp lãng mạn hơn.
  • B. Trăng trong thơ Bác chỉ mang ý nghĩa chính trị.
  • C. Trăng trong thơ cổ luôn gắn với cảnh vui tươi, sum họp.
  • D. Trăng trong thơ Bác vẫn giữ vẻ đẹp cổ điển nhưng còn là người bạn, người chứng kiến, gắn với tinh thần lạc quan cách mạng, khác với trăng trong thơ cổ thường gắn với nỗi buồn, cô đơn, thi vị thuần túy.

Câu 20: Cảnh

  • A. Cuộc sống kháng chiến đầy gian khổ, khó khăn, nhưng công việc cách mạng vẫn được tiến hành khẩn trương, bí mật và quan trọng.
  • B. Cuộc sống an nhàn, thư thái, chỉ tập trung vào việc ngắm cảnh.
  • C. Hoàn cảnh chiến đấu thiếu thốn, không có nơi làm việc ổn định.
  • D. Tinh thần buông xuôi, chờ đợi chiến thắng.

Câu 21: Qua hai bài thơ

  • A. Thể hiện sự quyết đoán, mạnh mẽ trong công việc lãnh đạo.
  • B. Khả năng rung động mãnh liệt trước vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống bình dị, sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh giàu chất thơ.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
  • D. Có tài hùng biện, thuyết phục người khác.

Câu 22: Yếu tố hiện đại trong bài thơ

  • A. Nội dung về cuộc sống và công việc cách mạng, sự kết hợp giữa con người hành động và con người chiêm ngưỡng.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố trong thơ cổ.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên một cách ước lệ, tượng trưng.
  • D. Sử dụng thể thơ Đường luật một cách nghiêm ngặt.

Câu 23: Cả hai bài thơ

  • A. Thể hiện sự tức giận, phản kháng mạnh mẽ trước hoàn cảnh.
  • B. Tìm cách quên đi thực tại bằng những giấc mơ.
  • C. Chỉ tập trung vào nỗi buồn cá nhân.
  • D. Hướng tâm hồn đến vẻ đẹp của thiên nhiên, cuộc sống, công việc cách mạng và giữ vững tinh thần lạc quan, ung dung tự tại.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ

  • A. Tạo điểm sáng cuối bài, thể hiện sự chiến thắng của ánh sáng, hơi ấm, sự sống và tinh thần lạc quan trước bóng tối và hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • B. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo, cô đơn của không gian xóm núi.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả sự chuyển đổi từ chiều sang đêm.
  • D. Thể hiện sự mệt mỏi, kiệt sức của người lao động.

Câu 25: Cả hai bài thơ

  • A. Bác chỉ có thể sáng tác bằng các thể thơ cổ.
  • B. Bác không quan tâm đến sự đổi mới trong thơ ca.
  • C. Bác có sự am hiểu sâu sắc và kế thừa tinh hoa văn học truyền thống, đồng thời cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại trong sáng tác.
  • D. Bác muốn làm cho thơ ca trở nên khó hiểu hơn.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ

  • A. Thiên nhiên là bạn đồng hành, chứng kiến công việc của con người, có sự hòa hợp, giao cảm sâu sắc giữa con người và vũ trụ.
  • B. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với hoạt động của con người.
  • C. Con người bị thiên nhiên chi phối và áp đặt.
  • D. Thiên nhiên chỉ là cảnh vật vô tri, không có mối liên hệ với con người.

Câu 27: Nếu so sánh cảnh chiều tối trong bài thơ

  • A. Cả hai đều mang không khí buồn bã, u tối.
  • B.
  • C.
  • D. Cả hai đều chỉ tập trung miêu tả sự khắc nghiệt của hoàn cảnh.

Câu 28: Đặc điểm nào trong thơ Đường luật đã được Hồ Chí Minh kế thừa và phát huy trong hai bài thơ này?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ hiện đại, không có yếu tố cổ điển.
  • B. Phá bỏ hoàn toàn các quy tắc về niêm, luật, vần.
  • C. Tập trung miêu tả các vấn đề xã hội đương đại.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về niêm, luật, vần, đối; sử dụng hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng; bút pháp tả cảnh ngụ tình.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình ảnh con người trong bài

  • A. Cả hai bài đều chỉ miêu tả con người trong vai trò người chiến sĩ.
  • B. Cả hai bài đều chỉ miêu tả con người lao động bình thường.
  • C. Bài
  • D. Bài

Câu 30: Từ việc phân tích hai bài thơ

  • A. Phong cách giản dị, hàm súc, kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, lãng mạn và hiện thực, thể hiện sự thống nhất giữa tâm hồn nghệ sĩ và phẩm chất chiến sĩ, cùng tinh thần lạc quan cách mạng.
  • B. Phong cách phức tạp, cầu kỳ, sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Phong cách chỉ tập trung vào việc phê phán xã hội.
  • D. Phong cách u buồn, bi lụy, thể hiện sự bất lực trước hoàn cảnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bài thơ "Mộ" (Chiều tối) được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào, thể hiện rõ nhất sự kiên cường và tâm hồn thi sĩ của Bác?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hai câu thơ đầu bài "Mộ": "Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ / Cô vân mạn mạn độ thiên không" (Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ / Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không) gợi lên bức tranh chiều tối như thế nào qua cái nhìn của người tù?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong hai câu thơ đầu bài "Mộ" để thấy sự khác biệt tinh tế giữa bản Hán Việt và bản dịch thơ, đặc biệt là từ "cô vân" và "mạn mạn".

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Bút pháp 'lấy động tả tĩnh' được thể hiện như thế nào trong hai câu thơ đầu bài "Mộ"?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hai câu thơ cuối bài "Mộ": "Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng" (Cô em xóm núi xay ngô tối / Xay hết lò than đã rực hồng) chuyển đổi không gian và thời gian như thế nào so với hai câu thơ đầu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hình ảnh "lô dĩ hồng" (lò than đã rực hồng) trong câu thơ cuối bài "Mộ" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nghệ thuật 'lấy sáng tả tối' được thể hiện rõ nhất ở đâu trong bài thơ "Mộ"?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vẻ đẹp tâm hồn của Hồ Chí Minh được thể hiện qua bài thơ "Mộ"?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hai câu thơ đầu bài "Nguyên tiêu": "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên" (Đêm nay rằm tháng giêng trăng vừa tròn / Sông xuân, nước xuân tiếp giáp trời xuân) mở ra không gian và thời gian như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Việc lặp đi lặp lại từ "xuân" tới ba lần trong câu thơ "Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên" (Sông xuân, nước xuân tiếp giáp trời xuân) có tác dụng nghệ thuật gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hình ảnh "trăng" trong bài "Nguyên tiêu" mang ý nghĩa biểu tượng nào trong thơ ca cổ điển phương Đông và trong bài thơ này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hai câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu": "Yên ba thâm xứ đàm quân sự / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân / Nửa đêm quay về trăng đầy thuyền) cho thấy sự kết hợp độc đáo nào trong con người Hồ Chí Minh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) trong câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu" có thể được hiểu theo những nghĩa nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So sánh hai bài "Mộ" và "Nguyên tiêu", điểm chung nổi bật trong phong cách thơ Hồ Chí Minh được thể hiện là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Từ "hồng" trong câu thơ "Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng" (Xay hết lò than đã rực hồng) được xem là "nhãn tự" của bài thơ "Mộ". Ý nghĩa "nhãn tự" ở đây là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích sự vận động của thời gian trong bài thơ "Mộ" qua các hình ảnh được miêu tả.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Hình ảnh người thiếu nữ xay ngô trong bài "Mộ" mang nét hiện đại nào trong thơ Hồ Chí Minh, khác với hình ảnh con người thường thấy trong thơ cổ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: So sánh hình ảnh "trăng" trong bài "Nguyên tiêu" với hình ảnh "trăng" trong các bài thơ cổ khác mà bạn biết (ví dụ: thơ Đường). Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Cảnh "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) trong bài "Nguyên tiêu" thể hiện điều gì về cuộc sống kháng chiến của Bác và các đồng chí?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Qua hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu", tâm hồn thi sĩ của Hồ Chí Minh được bộc lộ rõ nhất ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Yếu tố hiện đại trong bài thơ "Nguyên tiêu" được thể hiện qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều cho thấy sự vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt của tác giả bằng cách nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ "Mộ" bằng hình ảnh ánh lửa "rực hồng" thay vì một hình ảnh u tối, lạnh lẽo.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều sử dụng thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Việc sử dụng thể thơ truyền thống này nói lên điều gì về Hồ Chí Minh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ "Nguyên tiêu".

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nếu so sánh cảnh chiều tối trong bài thơ "Mộ" với cảnh đêm trăng trong bài thơ "Nguyên tiêu", điểm khác biệt lớn nhất về không khí và cảm giác là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đặc điểm nào trong thơ Đường luật đã được Hồ Chí Minh kế thừa và phát huy trong hai bài thơ này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình ảnh con người trong bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu".

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Từ việc phân tích hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu", anh/chị rút ra nhận xét gì về phong cách thơ Hồ Chí Minh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ "Mộ" (Chiều tối), hình ảnh "cô vân mạn mạn độ thiên không" (chòm mây lẻ trôi lững lờ giữa trời không) gợi lên cảm giác gì về cảnh vật và tâm trạng của người tù?

  • A. Sự tĩnh lặng và bình yên tuyệt đối của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của bầu trời chiều.
  • C. Sự vội vã, gấp gáp của thời gian chiều tối.
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng giữa không gian rộng lớn.

Câu 2: Bài thơ "Mộ" có sự chuyển đổi điểm nhìn và không gian như thế nào từ hai câu đầu sang hai câu cuối?

  • A. Từ không gian rộng lớn, trên cao chuyển xuống không gian cụ thể, gần gũi dưới mặt đất.
  • B. Từ cảnh vật tĩnh lặng chuyển sang cảnh vật ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Từ miêu tả thiên nhiên chuyển hoàn toàn sang miêu tả con người.
  • D. Từ quá khứ chuyển sang hiện tại.

Câu 3: Hình ảnh "sơn thôn thiếu nữ ma bao túc" (thiếu nữ xóm núi xay ngô) trong bài "Mộ" có ý nghĩa đặc biệt gì đối với người tù Hồ Chí Minh?

  • A. Nhấn mạnh sự xa cách giữa người tù và cuộc sống bên ngoài.
  • B. Gợi nỗi buồn về cuộc sống tự do đã mất.
  • C. Thể hiện sự gắn bó, hướng về con người và cuộc sống lao động bình dị.
  • D. Làm nổi bật sự tĩnh mịch, heo hút của xóm núi.

Câu 4: Chữ "hồng" (lô dĩ hồng - lò đã rực hồng) ở cuối bài thơ "Mộ" được xem là "nhãn tự". Chữ này mang những tầng ý nghĩa nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là màu sắc của bếp lửa.
  • B. Gợi cảm giác buồn bã, tịch mịch của đêm tối.
  • C. Biểu tượng cho sự giận dữ, bất mãn của người tù.
  • D. Biểu tượng cho ánh sáng, hơi ấm, sự sống và tinh thần lạc quan.

Câu 5: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) được sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Trong thời gian Bác bị giam giữ ở nhà tù Tưởng Giới Thạch (Trung Quốc).
  • B. Trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
  • C. Sau khi hòa bình lập lại ở miền Bắc, Bác làm việc tại Hà Nội.
  • D. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.

Câu 6: Trong bài thơ "Nguyên tiêu", hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, cũng như tâm hồn của Bác?

  • A. Sự giao hòa tuyệt đẹp giữa con người và thiên nhiên, thể hiện tâm hồn lãng mạn của người chiến sĩ.
  • B. Miêu tả thực tế ánh trăng chiếu sáng đầy mặt thuyền.
  • C. Biểu tượng cho sự đầy đủ, sung túc về vật chất.
  • D. Gợi cảm giác cô đơn, trống vắng trên dòng sông đêm.

Câu 7: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Nguyên tiêu" để thấy sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại.

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính nhưng hình ảnh hoàn toàn mới lạ.
  • B. Thể thơ cổ điển (Tứ tuyệt) kết hợp với nội dung hiện thực cách mạng.
  • C. Áp dụng nghiêm ngặt niêm, luật của thơ Đường luật nhưng không có vần.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích cổ nhưng miêu tả cảnh vật hiện đại.

Câu 8: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm mịt mờ khói sóng bàn việc quân) trong "Nguyên tiêu" thể hiện điều gì về phong thái của người chiến sĩ cách mạng?

  • A. Sự căng thẳng, lo lắng tột độ trước tình hình chiến sự.
  • B. Sự tách biệt hoàn toàn giữa công việc và thiên nhiên.
  • C. Phong thái ung dung, làm chủ hoàn cảnh và tinh thần trách nhiệm cao.
  • D. Sự mệt mỏi, uể oải vì công việc bận rộn.

Câu 9: So sánh hình ảnh con người xuất hiện trong bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu". Có điểm gì giống và khác nhau?

  • A. Giống nhau: Cả hai đều là hình ảnh người lao động. Khác nhau: Một bên là phụ nữ, một bên là nam giới.
  • B. Giống nhau: Đều là hình ảnh Bác Hồ. Khác nhau: Một bên là tù nhân, một bên là lãnh tụ.
  • C. Giống nhau: Đều là hình ảnh con người nhỏ bé trước thiên nhiên. Khác nhau: Một bên buồn bã, một bên vui vẻ.
  • D. Giống nhau: Đều là con người gắn bó với cuộc sống/sự nghiệp. Khác nhau: Một bên là đối tượng quan sát (lao động), một bên là chủ thể hành động (bàn việc quân).

Câu 10: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều thể hiện nét đặc sắc trong phong cách thơ Hồ Chí Minh là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Hiện thực và lãng mạn.
  • B. Bi hùng và trào phúng.
  • C. Chất chiến sĩ và chất thi sĩ (hoặc chất thép và chất tình).
  • D. Trữ tình và tự sự.

Câu 11: Trong bài "Mộ", việc lặp lại cụm từ "ma bao túc" và "ma túc bao hoàn" ở hai câu cuối có tác dụng gì về mặt nghệ thuật và diễn tả nội dung?

  • A. Gây cảm giác nhàm chán, đơn điệu cho người đọc.
  • B. Diễn tả nhịp điệu lao động đều đặn, miệt mài và sự vận động của thời gian.
  • C. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, vất vả của người lao động.
  • D. Tạo ra âm hưởng bi thương, u buồn cho bài thơ.

Câu 12: Dòng nào nói đúng về ý nghĩa của ba từ "xuân" trong câu thơ "Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên" (Sông xuân, nước xuân tiếp giáp trời xuân) trong bài "Nguyên tiêu"?

  • A. Nhấn mạnh sự lan tỏa, tràn ngập của sức sống mùa xuân khắp không gian.
  • B. Chỉ đơn giản là liệt kê các yếu tố của cảnh vật mùa xuân.
  • C. Thể hiện sự buồn bã, cô quạnh của mùa xuân nơi rừng núi.
  • D. Gợi ý về ba địa điểm khác nhau mà tác giả đã đi qua trong đêm rằm.

Câu 13: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Tứ tuyệt
  • D. Thất ngôn bát cú

Câu 14: Phẩm chất nổi bật nào của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét qua cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu"?

  • A. Sự khắc khổ, chịu đựng gian khổ.
  • B. Tinh thần chiến đấu quyết liệt.
  • C. Tâm trạng buồn bã, hoài niệm quá khứ.
  • D. Tinh thần lạc quan, ung dung tự tại và tình yêu thiên nhiên, cuộc sống.

Câu 15: Trong bài "Mộ", từ "tầm" (tầm túc thụ - tìm chốn ngủ) trong câu thơ "Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ" gợi tả đặc điểm gì của cánh chim chiều?

  • A. Sự mệt mỏi và vội vã tìm về tổ ấm khi chiều xuống.
  • B. Sự tự do, bay lượn không ngừng nghỉ.
  • C. Vẻ đẹp kiêu sa, lãng mạn của cánh chim.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa bầu trời.

Câu 16: Bức tranh thiên nhiên trong bài "Nguyên tiêu" khác với bức tranh thiên nhiên trong "Mộ" ở điểm nào?

  • A. Thiên nhiên trong "Nguyên tiêu" khắc nghiệt hơn.
  • B. Thiên nhiên trong "Mộ" có nhiều âm thanh hơn.
  • C. Thiên nhiên trong "Nguyên tiêu" sống động, lung linh hơn thiên nhiên trong "Mộ".
  • D. Thiên nhiên trong "Mộ" hoàn toàn không có sự sống.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh ánh trăng trong bài "Nguyên tiêu".

  • A. Là nguồn sáng duy nhất trong đêm tối.
  • B. Gợi nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • C. Biểu tượng cho sự bí ẩn, xa cách.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp, sự bình yên, niềm hy vọng và sự đồng hành.

Câu 18: Cả hai bài thơ đều cho thấy sự vượt lên hoàn cảnh khó khăn của người tù/người chiến sĩ. Hãy chỉ ra cách thể hiện sự vượt lên đó ở mỗi bài.

  • A. "Mộ": Từ cảnh vật u buồn chuyển sang cảnh sinh hoạt ấm áp, tìm thấy "hồng". "Nguyên tiêu": Kết hợp việc quân sự với thưởng trăng, ung dung tự tại.
  • B. "Mộ": Dùng sức mạnh thể chất để vượt qua gian khổ. "Nguyên tiêu": Dựa vào sự giúp đỡ của đồng đội.
  • C. "Mộ": Hoàn toàn lãng quên thực tại tù đày. "Nguyên tiêu": Chỉ tập trung vào vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. "Mộ": Thể hiện qua lời than vãn về số phận. "Nguyên tiêu": Thể hiện qua sự tức giận với kẻ thù.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên chất "thép" (tinh thần chiến sĩ) trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Hình ảnh sông nước, trăng rằm.
  • B. Hoạt động "đàm quân sự" (bàn việc quân).
  • C. Việc thưởng thức vẻ đẹp của ánh trăng.
  • D. Không gian "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mờ khói sóng).

Câu 20: Phân tích sự tương phản giữa "quyện điểu quy lâm tầm túc thụ" (chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ) và "cô vân mạn mạn độ thiên không" (chòm mây lẻ trôi lững lờ giữa trời không) trong hai câu đầu bài "Mộ".

  • A. Cả hai đều diễn tả sự mệt mỏi của cảnh vật chiều tối.
  • B. Cả hai đều gợi lên sự tự do, khoáng đạt.
  • C. Một bên là sự vận động có đích đến (chim), một bên là sự trôi dạt, lẻ loi, vô định (mây).
  • D. Một bên là hình ảnh tĩnh, một bên là hình ảnh động.

Câu 21: Vẻ đẹp nào của con người lao động được Hồ Chí Minh khắc họa qua hình ảnh "thiếu nữ ma bao túc" trong bài "Mộ"?

  • A. Vẻ đẹp yếu đuối, cần được che chở.
  • B. Vẻ đẹp khỏe khoắn, cần cù, miệt mài trong lao động.
  • C. Vẻ đẹp buồn bã, cam chịu số phận.
  • D. Vẻ đẹp giàu sang, phú quý.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và tâm trạng của người tù trong bài thơ "Mộ".

  • A. Cảnh vật ban đầu gợi sự đồng cảm với tâm trạng mệt mỏi, sau đó cảnh vật ấm áp làm bừng sáng tâm trạng lạc quan.
  • B. Cảnh vật hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng đến tâm trạng người tù.
  • C. Cảnh vật càng đẹp thì người tù càng buồn bã.
  • D. Cảnh vật chỉ là phông nền, không có ý nghĩa gì về mặt tâm trạng.

Câu 23: Trong bài "Nguyên tiêu", không gian đêm rằm được miêu tả có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chật hẹp, tù túng.
  • B. Tối tăm, u ám.
  • C. Ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Rộng lớn, khoáng đạt, lung linh và tràn đầy sức sống.

Câu 24: So sánh cách thể hiện tinh thần lạc quan trong bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu".

  • A. Cả hai đều thể hiện sự lạc quan bằng cách lãng quên hoàn toàn khó khăn.
  • B. "Mộ" là sự bừng sáng vượt thoát, "Nguyên tiêu" là sự ung dung hòa hợp.
  • C. Cả hai đều thể hiện sự lạc quan bằng cách miêu tả thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. "Mộ" lạc quan hơn "Nguyên tiêu" vì có hình ảnh con người.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất chất "tình" (tâm hồn thi sĩ) trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Hoàn cảnh "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mờ khói sóng).
  • B. Hoạt động "đàm quân sự" (bàn việc quân).
  • C. Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền).
  • D. Việc đi thuyền trong đêm tối.

Câu 26: So sánh cách sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu".

  • A. "Mộ": Thiên nhiên ban đầu gợi tâm trạng, sau đó gắn với con người. "Nguyên tiêu": Thiên nhiên rộng lớn, hòa quyện với con người và hoạt động.
  • B. Cả hai đều chỉ dùng thiên nhiên làm phông nền cho hoạt động của con người.
  • C. "Mộ": Thiên nhiên chỉ có màu sắc, "Nguyên tiêu": Thiên nhiên có cả âm thanh và ánh sáng.
  • D. Cả hai đều miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, không gắn với cảm xúc.

Câu 27: Bản dịch thơ câu "Cô vân mạn mạn độ thiên không" là "Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không". So với nguyên tác, bản dịch này đã làm mất đi sắc thái nào?

  • A. Sắc thái về màu sắc của áng mây.
  • B. Sắc thái về tốc độ bay của áng mây (trôi rất nhanh).
  • C. Sắc thái cô đơn, chậm rãi, uể oải của áng mây.
  • D. Sắc thái về độ cao của áng mây.

Câu 28: Bản dịch thơ câu "Nguyệt mãn thuyền" là "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa". So với nguyên tác, bản dịch này có điểm gì khác biệt lớn nhất về hình ảnh?

  • A. Thay đổi thời gian diễn ra cảnh vật.
  • B. Làm mất đi vẻ đẹp lãng mạn của ánh trăng.
  • C. Thêm vào hình ảnh âm thanh của đêm rằm.
  • D. Thay đổi hình ảnh trung tâm từ "trăng đầy thuyền" sang cảnh vật trên bờ ("cổ thụ", "hoa").

Câu 29: Bài thơ "Mộ" khắc họa sự vận động của thời gian trong buổi chiều tối như thế nào?

  • A. Từ sáng sớm đến trưa.
  • B. Từ đêm khuya đến bình minh.
  • C. Từ buổi chiều tối đến khi trời sẩm tối.
  • D. Từ quá khứ đến hiện tại.

Câu 30: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Nỗi buồn nhớ quê hương trong đêm rằm.
  • B. Sự lo lắng, căng thẳng trước tình hình chiến sự.
  • C. Vẻ đẹp đơn thuần của ánh trăng đêm rằm.
  • D. Sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên và tinh thần lạc quan cách mạng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bài thơ 'Mộ' (Chiều tối), hình ảnh 'cô vân mạn mạn độ thiên không' (chòm mây lẻ trôi lững lờ giữa trời không) gợi lên cảm giác gì về cảnh vật và tâm trạng của người tù?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Bài thơ 'Mộ' có sự chuyển đổi điểm nhìn và không gian như thế nào từ hai câu đầu sang hai câu cuối?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hình ảnh 'sơn thôn thiếu nữ ma bao túc' (thiếu nữ xóm núi xay ngô) trong bài 'Mộ' có ý nghĩa đặc biệt gì đối với người tù Hồ Chí Minh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chữ 'hồng' (lô dĩ hồng - lò đã rực hồng) ở cuối bài thơ 'Mộ' được xem là 'nhãn tự'. Chữ này mang những tầng ý nghĩa nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng giêng) được sáng tác trong bối cảnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong bài thơ 'Nguyên tiêu', hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, cũng như tâm hồn của Bác?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích cấu trúc của bài thơ 'Nguyên tiêu' để thấy sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi sâu thẳm mịt mờ khói sóng bàn việc quân) trong 'Nguyên tiêu' thể hiện điều gì về phong thái của người chiến sĩ cách mạng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: So sánh hình ảnh con người xuất hiện trong bài 'Mộ' và bài 'Nguyên tiêu'. Có điểm gì giống và khác nhau?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều thể hiện nét đặc sắc trong phong cách thơ Hồ Chí Minh là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong bài 'Mộ', việc lặp lại cụm từ 'ma bao túc' và 'ma túc bao hoàn' ở hai câu cuối có tác dụng gì về mặt nghệ thuật và diễn tả nội dung?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Dòng nào nói đúng về ý nghĩa của ba từ 'xuân' trong câu thơ 'Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên' (Sông xuân, nước xuân tiếp giáp trời xuân) trong bài 'Nguyên tiêu'?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều được viết theo thể thơ nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phẩm chất nổi bật nào của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét qua cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong bài 'Mộ', từ 'tầm' (tầm túc thụ - tìm chốn ngủ) trong câu thơ 'Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ' gợi tả đặc điểm gì của cánh chim chiều?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bức tranh thiên nhiên trong bài 'Nguyên tiêu' khác với bức tranh thiên nhiên trong 'Mộ' ở điểm nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh ánh trăng trong bài 'Nguyên tiêu'.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Cả hai bài thơ đều cho thấy sự vượt lên hoàn cảnh khó khăn của người tù/người chiến sĩ. Hãy chỉ ra cách thể hiện sự vượt lên đó ở mỗi bài.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên chất 'thép' (tinh thần chiến sĩ) trong bài thơ 'Nguyên tiêu'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích sự tương phản giữa 'quyện điểu quy lâm tầm túc thụ' (chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ) và 'cô vân mạn mạn độ thiên không' (chòm mây lẻ trôi lững lờ giữa trời không) trong hai câu đầu bài 'Mộ'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Vẻ đẹp nào của con người lao động được Hồ Chí Minh khắc họa qua hình ảnh 'thiếu nữ ma bao túc' trong bài 'Mộ'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và tâm trạng của người tù trong bài thơ 'Mộ'.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong bài 'Nguyên tiêu', không gian đêm rằm được miêu tả có đặc điểm gì nổi bật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So sánh cách thể hiện tinh thần lạc quan trong bài 'Mộ' và bài 'Nguyên tiêu'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất chất 'tình' (tâm hồn thi sĩ) trong bài thơ 'Nguyên tiêu'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: So sánh cách sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu'.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bản dịch thơ câu 'Cô vân mạn mạn độ thiên không' là 'Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không'. So với nguyên tác, bản dịch này đã làm mất đi sắc thái nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Bản dịch thơ câu 'Nguyệt mãn thuyền' là 'Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa'. So với nguyên tác, bản dịch này có điểm gì khác biệt lớn nhất về hình ảnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bài thơ 'Mộ' khắc họa sự vận động của thời gian trong buổi chiều tối như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ 'Nguyên tiêu' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Mộ" (Chiều tối) được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

  • A. Trong thời gian Người bị giam cầm và chuyển lao ở Trung Quốc.
  • B. Khi Người đang hoạt động cách mạng ở Việt Bắc trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp.
  • C. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, Người về Hà Nội.
  • D. Trên đường đi công tác ở nước ngoài trước Cách mạng tháng Tám.

Câu 2: Hình ảnh "quyện điểu quy lâm tầm túc thụ" (Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ) trong bài "Mộ" gợi lên điều gì về không gian và thời gian?

  • A. Sự tĩnh lặng tuyệt đối của núi rừng.
  • B. Không gian hẹp, tù túng của nhà giam.
  • C. Không gian núi rừng mênh mông và thời khắc chiều tối đang buông xuống.
  • D. Sự cô độc, lẻ loi của người tù.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Cô vân mạn mạn độ thiên không" (Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không) trong bài "Mộ" dưới góc độ tâm trạng của nhân vật trữ tình.

  • A. Thể hiện sự ung dung, tự tại hoàn toàn của Bác trước hoàn cảnh.
  • B. Gợi cảm giác cô độc, lẻ loi và sự trôi chảy chậm chạp, mệt mỏi của thời gian, đồng điệu với bước chân người tù.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp thanh bình, yên ả của bầu trời chiều.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp tả cảnh trong hai câu thơ đầu bài "Mộ"?

  • A. Sử dụng nhiều chi tiết cụ thể, tỉ mỉ để khắc họa bức tranh thiên nhiên.
  • B. Tập trung vào việc miêu tả âm thanh và màu sắc rực rỡ của cảnh chiều.
  • C. Chủ yếu sử dụng biện pháp so sánh và ẩn dụ để làm nổi bật cảnh vật.
  • D. Sử dụng bút pháp chấm phá, gợi tả không gian rộng lớn và đồng thời thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình.

Câu 5: Sự vận động của thời gian và không gian trong bài "Mộ" được thể hiện rõ nét nhất qua sự chuyển đổi nào?

  • A. Từ không gian núi rừng rộng lớn lúc chiều tối chuyển về không gian xóm núi ấm áp khi đêm xuống.
  • B. Từ cảnh nhà tù chật hẹp ra không gian thiên nhiên rộng lớn.
  • C. Từ cảnh ban ngày sang cảnh ban đêm trong nhà giam.
  • D. Từ cảnh trên đường đi sang cảnh khi đã đến nơi giam giữ.

Câu 6: Chi tiết nào trong hai câu thơ cuối bài "Mộ" (

  • A. Hình ảnh "sơn thôn thiếu nữ".
  • B. Chi tiết "lô dĩ hồng".
  • C. Nghệ thuật điệp vòng "ma bao túc / ma túc bao hoàn".
  • D. Việc miêu tả công việc xay ngô.

Câu 7: Từ "hồng" ở cuối bài thơ "Mộ" được coi là "nhãn tự" vì nó mang ý nghĩa nào?

  • A. Chỉ đơn thuần tả màu sắc của ánh lửa.
  • B. Gợi sự cô đơn, lạnh lẽo trong đêm tối.
  • C. Nhấn mạnh sự vất vả, nhọc nhằn của người lao động.
  • D. Là điểm hội tụ ánh sáng, hơi ấm, biểu tượng cho sức sống, niềm lạc quan và tình yêu con người của người tù cách mạng.

Câu 8: Vẻ đẹp nào của người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét qua bài thơ "Mộ"?

  • A. Sự căm thù sâu sắc đối với kẻ thù giam cầm.
  • B. Nỗi buồn tủi, cô đơn vì xa quê hương.
  • C. Sự bất lực trước hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Phong thái ung dung, lạc quan, yêu thiên nhiên, yêu con người và ý chí vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 9: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) được sáng tác vào thời kỳ nào của lịch sử Việt Nam?

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám 1945.
  • B. Trong thời kỳ đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
  • C. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
  • D. Sau khi hòa bình lập lại ở miền Bắc (sau năm 1954).

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng liên tiếp ba từ "xuân" trong câu thơ "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" (Đêm nay rằm tháng giêng trăng thật tròn / Sông xuân nước xuân tiếp trời xuân) trong bài "Nguyên tiêu".

  • A. Nhấn mạnh sự tràn ngập, mênh mông của không khí mùa xuân trên khắp không gian (sông, nước, trời).
  • B. Thể hiện sự đơn điệu, lặp lại của cảnh vật.
  • C. Gợi nỗi buồn man mác về thời gian trôi nhanh.
  • D. Chỉ là một thủ pháp tu từ thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 11: Hình ảnh "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) trong bài "Nguyên tiêu" gợi lên điều gì về hoàn cảnh hoạt động của Bác và các đồng chí?

  • A. Cuộc sống nhàn tản, ung dung của các nhà cách mạng.
  • B. Sự bế tắc, không tìm được lối thoát trong công việc.
  • C. Hoàn cảnh hoạt động bí mật, khó khăn nhưng khẩn trương, trọng đại của cuộc kháng chiến.
  • D. Sự ưu tiên tuyệt đối cho việc ngắm trăng, thưởng cảnh.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa hình ảnh "Nguyệt đáo thuyền tiền" (Trăng đến trước thuyền) trong câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu" ("Dạ bán quy lai nguyệt đáo thuyền").

  • A. Trăng chỉ là vật vô tri, ngẫu nhiên xuất hiện.
  • B. Thể hiện sự lạnh lẽo, cô đơn của đêm khuya trên sông.
  • C. Nhấn mạnh sự vất vả của chuyến đi đêm.
  • D. Gợi sự giao hòa, bầu bạn giữa con người và ánh trăng, thể hiện tâm hồn thi sĩ nhạy cảm, lãng mạn.

Câu 13: Hình ảnh "trăng đầy thuyền" trong bản dịch thơ câu cuối bài "Nguyên tiêu" đã diễn tả thành công điều gì về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong thơ Bác?

  • A. Sự hòa hợp, gắn bó tuyệt đối, thiên nhiên như người bạn đồng hành của con người.
  • B. Sự đối lập, xa cách giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho hoạt động của con người.
  • D. Con người chinh phục và làm chủ thiên nhiên.

Câu 14: So sánh điểm khác biệt cơ bản về không khí, tâm trạng chủ đạo giữa bài thơ "Mộ" và bài thơ "Nguyên tiêu".

  • A. "Mộ" buồn bã, tuyệt vọng; "Nguyên tiêu" vui tươi, hờ hững.
  • B. "Mộ" mang nét buồn man mác, mệt mỏi trên nền cảnh chiều tối; "Nguyên tiêu" mang không khí rộn ràng, tràn đầy sức sống và sự ung dung.
  • C. "Mộ" chỉ tả cảnh thiên nhiên; "Nguyên tiêu" chỉ tả hoạt động của con người.
  • D. Cả hai bài đều thể hiện nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.

Câu 15: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều thể hiện vẻ đẹp nào trong con người Hồ Chí Minh?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi của người tù.
  • B. Nỗi buồn trước cảnh đất nước bị đô hộ.
  • C. Sự ưu tiên tuyệt đối cho nhiệm vụ cách mạng, gạt bỏ mọi cảm xúc cá nhân.
  • D. Sự hòa quyện giữa tâm hồn thi sĩ và ý chí kiên cường của người chiến sĩ cách mạng.

Câu 16: Điểm nhìn của nhân vật trữ tình trong bài "Mộ" có sự thay đổi đáng chú ý nào?

  • A. Từ không gian rộng lớn, cao xa (bầu trời, núi rừng) chuyển về không gian gần gũi, cụ thể (xóm núi, bếp lửa).
  • B. Từ cảnh vật tĩnh lặng sang cảnh vật ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Từ cảnh ban ngày sang cảnh ban đêm.
  • D. Điểm nhìn cố định, không thay đổi trong suốt bài thơ.

Câu 17: Bút pháp nào được sử dụng trong câu thơ

  • A. Chủ yếu tả tĩnh, không có sự vận động.
  • B. Sử dụng biện pháp nhân hóa.
  • C. Miêu tả hành động và kết quả của hành động để gợi sự vận động của thời gian và cuộc sống.

Câu 18: So sánh cách miêu tả ánh trăng trong bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu".

  • A. Cả hai bài đều miêu tả ánh trăng rất rực rỡ, chói chang.
  • B. Bài "Mộ" không miêu tả trực tiếp ánh trăng, còn bài "Nguyên tiêu" lấy ánh trăng làm trung tâm, là hình ảnh nổi bật.
  • C. Ánh trăng trong "Mộ" buồn bã, trong "Nguyên tiêu" vui tươi.
  • D. Cả hai bài đều sử dụng ánh trăng để tả cảnh tĩnh lặng.

Câu 19: Ý nghĩa của hình ảnh "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong bài "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Gợi tả khung cảnh chiến khu Việt Bắc bí mật, hiểm trở nhưng cũng đầy chất thơ.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả sương mù trên sông.
  • C. Thể hiện sự bế tắc, không lối thoát.
  • D. Nhấn mạnh sự nguy hiểm luôn rình rập.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong thơ Hồ Chí Minh qua hai bài "Mộ" và "Nguyên tiêu"?

  • A. Chỉ sử dụng các điển tích, điển cố từ thơ cổ.
  • B. Hoàn toàn phá bỏ các quy tắc của thơ cổ điển.
  • C. Kết hợp hài hòa thể thơ, hình ảnh quen thuộc của thơ cổ với tinh thần lạc quan, ý chí cách mạng và hướng về cuộc sống hiện thực của con người mới.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả hiện thực cuộc sống chiến đấu.

Câu 21: Trong bài "Mộ", việc người tù hướng cái nhìn về cảnh sinh hoạt của cô gái xay ngô ("Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc") thể hiện điều gì về tâm hồn Bác?

  • A. Sự tò mò đơn thuần về cuộc sống nơi xóm núi.
  • B. Nỗi buồn vì không được tham gia lao động.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cuộc sống xung quanh.
  • D. Tình yêu thương, sự đồng cảm và hướng về cuộc sống bình dị của nhân dân lao động.

Câu 22: Nhận xét nào không đúng về phong thái của Hồ Chí Minh được thể hiện qua hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu"?

  • A. Bi quan, run sợ trước hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Ung dung, tự tại trước gian khổ.
  • C. Lạc quan, yêu đời, yêu thiên nhiên.
  • D. Gắn bó hài hòa giữa nhiệm vụ cách mạng và cảm hứng thi ca.

Câu 23: Bố cục của cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều theo thể thơ Đường luật thất ngôn tứ tuyệt. Đặc điểm nào của thể thơ này giúp Bác thể hiện cô đọng cảm xúc và ý tưởng?

  • A. Số câu dài, cho phép miêu tả chi tiết.
  • B. Khuôn khổ ngắn gọn (4 câu, 7 chữ/câu) đòi hỏi sự chắt lọc, cô đọng trong biểu đạt.
  • C. Không có vần điệu, dễ dàng thể hiện cảm xúc tự do.
  • D. Số chữ trong mỗi câu rất linh hoạt, không cố định.

Câu 24: Hình ảnh "trăng" trong bài "Nguyên tiêu" có ý nghĩa biểu tượng nào trong thơ Bác?

  • A. Biểu tượng của sự cô đơn, lạnh lẽo.
  • B. Chỉ là vật chiếu sáng trong đêm.
  • C. Biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên, sự lãng mạn, người bạn tri kỷ và tâm hồn tự do của thi sĩ.
  • D. Biểu tượng của khó khăn, thử thách.

Câu 25: Chi tiết "đàm quân sự" (bàn việc quân) trong bài "Nguyên tiêu" nằm xen giữa khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp (sông xuân, trăng rằm). Sự kết hợp này thể hiện điều gì?

  • A. Sự hòa quyện giữa tâm hồn thi sĩ và ý thức trách nhiệm của người chiến sĩ cách mạng.
  • B. Sự đối lập, mâu thuẫn giữa nhiệm vụ và tình cảm cá nhân.
  • C. Việc Bác xao nhãng công việc để ngắm cảnh.
  • D. Thiên nhiên là nguồn cảm hứng duy nhất cho công việc cách mạng.

Câu 26: Cả hai bài thơ đều sử dụng thể thơ Đường luật nhưng vẫn mang đậm dấu ấn phong cách Hồ Chí Minh. Dấu ấn đó thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tả cảnh, không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Tuân thủ tuyệt đối mọi quy tắc niêm luật của thơ Đường.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi, đưa hình ảnh hiện thực cuộc sống và lồng ghép tinh thần lạc quan, ý chí cách mạng vào thơ.

Câu 27: Từ nào trong câu thơ

  • A. Kim dạ (Đêm nay)
  • B. Nguyên tiêu (Rằm tháng giêng)
  • C. Nguyệt (Trăng)
  • D. Chính viên (Thật tròn)

Câu 28: Hình ảnh nào trong bài "Mộ" gợi sự đối lập giữa bóng tối của hoàn cảnh và ánh sáng của niềm tin, hy vọng?

  • A. Cánh chim mỏi
  • B. Chòm mây lẻ loi
  • C. Ánh lửa lò than "lô dĩ hồng"
  • D. Hình ảnh cô gái xay ngô

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình khi ngắm cảnh thiên nhiên giữa bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu".

  • A. Trong "Mộ", cảnh vật làm tăng nỗi buồn; trong "Nguyên tiêu", cảnh vật làm tăng niềm vui.
  • B. Trong "Mộ", Bác ngắm cảnh với sự thờ ơ; trong "Nguyên tiêu", Bác ngắm cảnh với sự say mê.
  • C. Trong "Mộ", thiên nhiên xa cách con người; trong "Nguyên tiêu", thiên nhiên gần gũi con người.
  • D. Trong "Mộ", cảnh vật ban đầu gợi nỗi mệt mỏi, cô đơn, sau đó hướng về ánh sáng; trong "Nguyên tiêu", cảnh vật hoàn toàn hòa hợp, thể hiện tâm trạng ung dung, lạc quan, tràn đầy sức sống.

Câu 30: Ý nghĩa lịch sử và văn học của hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Là minh chứng cho tâm hồn, phong thái Hồ Chí Minh trong gian khó; thể hiện sự kết hợp cổ điển - hiện đại; là tác phẩm tiêu biểu của văn học cách mạng.
  • B. Chỉ có giá trị ghi lại sự kiện lịch sử mà không có giá trị nghệ thuật.
  • C. Chỉ thể hiện sự lãng mạn của nhà thơ, không liên quan đến sự nghiệp cách mạng.
  • D. Là những bài thơ hoàn toàn theo phong cách cổ điển, không có yếu tố hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bài thơ 'Mộ' (Chiều tối) được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hình ảnh 'quyện điểu quy lâm tầm túc thụ' (Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ) trong bài 'Mộ' gợi lên điều gì về không gian và thời gian?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'Cô vân mạn mạn độ thiên không' (Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không) trong bài 'Mộ' dưới góc độ tâm trạng của nhân vật trữ tình.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nhận xét nào sau đây *đúng nhất* về bút pháp tả cảnh trong hai câu thơ đầu bài 'Mộ'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sự vận động của thời gian và không gian trong bài 'Mộ' được thể hiện rõ nét nhất qua sự chuyển đổi nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chi tiết nào trong hai câu thơ cuối bài 'Mộ' ("Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng") thể hiện rõ nhất nhịp điệu của cuộc sống lao động?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Từ 'hồng' ở cuối bài thơ 'Mộ' được coi là 'nhãn tự' vì nó mang ý nghĩa nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vẻ đẹp nào của người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét qua bài thơ 'Mộ'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng giêng) được sáng tác vào thời kỳ nào của lịch sử Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng liên tiếp ba từ 'xuân' trong câu thơ 'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' (Đêm nay rằm tháng giêng trăng thật tròn / Sông xuân nước xuân tiếp trời xuân) trong bài 'Nguyên tiêu'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hình ảnh 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) trong bài 'Nguyên tiêu' gợi lên điều gì về hoàn cảnh hoạt động của Bác và các đồng chí?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích ý nghĩa hình ảnh 'Nguyệt đáo thuyền tiền' (Trăng đến trước thuyền) trong câu thơ cuối bài 'Nguyên tiêu' ('Dạ bán quy lai nguyệt đáo thuyền').

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hình ảnh 'trăng đầy thuyền' trong bản dịch thơ câu cuối bài 'Nguyên tiêu' đã diễn tả thành công điều gì về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong thơ Bác?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: So sánh điểm khác biệt cơ bản về không khí, tâm trạng chủ đạo giữa bài thơ 'Mộ' và bài thơ 'Nguyên tiêu'.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều thể hiện vẻ đẹp nào trong con người Hồ Chí Minh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Điểm nhìn của nhân vật trữ tình trong bài 'Mộ' có sự thay đổi đáng chú ý nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bút pháp nào được sử dụng trong câu thơ "Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng" (Xay ngô xong rồi, lò than đã đỏ hồng) để gợi tả sự vận động của thời gian và kết quả của lao động?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh cách miêu tả ánh trăng trong bài 'Mộ' và bài 'Nguyên tiêu'.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ý nghĩa của hình ảnh 'yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong bài 'Nguyên tiêu' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong thơ Hồ Chí Minh qua hai bài 'Mộ' và 'Nguyên tiêu'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong bài 'Mộ', việc người tù hướng cái nhìn về cảnh sinh hoạt của cô gái xay ngô ('Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc') thể hiện điều gì về tâm hồn Bác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nhận xét nào *không đúng* về phong thái của Hồ Chí Minh được thể hiện qua hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bố cục của cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều theo thể thơ Đường luật thất ngôn tứ tuyệt. Đặc điểm nào của thể thơ này giúp Bác thể hiện cô đọng cảm xúc và ý tưởng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hình ảnh 'trăng' trong bài 'Nguyên tiêu' có ý nghĩa biểu tượng nào trong thơ Bác?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chi tiết 'đàm quân sự' (bàn việc quân) trong bài 'Nguyên tiêu' nằm xen giữa khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp (sông xuân, trăng rằm). Sự kết hợp này thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Cả hai bài thơ đều sử dụng thể thơ Đường luật nhưng vẫn mang đậm dấu ấn phong cách Hồ Chí Minh. Dấu ấn đó thể hiện ở điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Từ nào trong câu thơ "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên" (Đêm nay rằm tháng giêng trăng thật tròn) trực tiếp thể hiện thời điểm được miêu tả trong bài 'Nguyên tiêu'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hình ảnh nào trong bài 'Mộ' gợi sự đối lập giữa bóng tối của hoàn cảnh và ánh sáng của niềm tin, hy vọng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình khi ngắm cảnh thiên nhiên giữa bài 'Mộ' và bài 'Nguyên tiêu'.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Ý nghĩa lịch sử và văn học của hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ "Chiều tối" (Mộ), hình ảnh "quyện điểu quy lâm tầm túc thụ" (chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ) và "cô vân mạn mạn độ thiên không" (chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không) gợi lên bối cảnh thiên nhiên như thế nào?

  • A. Cảnh biển chiều tà lãng mạn.
  • B. Cảnh đồng quê yên bình, nhộn nhịp.
  • C. Cảnh thành thị tấp nập lúc tan tầm.
  • D. Cảnh núi rừng hoang sơ, vắng lặng lúc chiều tối.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cô vân" (chòm mây lẻ) trong hai câu thơ đầu bài "Chiều tối".

  • A. Nhấn mạnh sự đông đúc, nhộn nhịp của bầu trời.
  • B. Thể hiện sự vững vàng, kiên định của thiên nhiên.
  • C. Gợi tả sự cô đơn, lẻ loi của cảnh vật và tâm trạng nhân vật trữ tình.
  • D. Miêu tả tốc độ di chuyển nhanh chóng của áng mây.

Câu 3: Bút pháp nghệ thuật "lấy động tả tĩnh" được thể hiện như thế nào trong hai câu thơ đầu bài "Chiều tối"?

  • A. Sử dụng hình ảnh cánh chim bay và chòm mây trôi để làm nổi bật sự tĩnh lặng của cảnh vật lúc chiều tà.
  • B. Miêu tả sự chuyển động của thời gian từ chiều sang tối.
  • C. So sánh sự mệt mỏi của cánh chim với sự chậm rãi của chòm mây.
  • D. Tập trung miêu tả chi tiết chuyển động của con người trong cảnh vật.

Câu 4: Sự vận động của thời gian và không gian trong bài thơ "Chiều tối" diễn ra như thế nào?

  • A. Từ sáng sớm đến trưa, từ đồng bằng ra biển.
  • B. Từ chiều tối đến tối hẳn, từ không gian rộng lớn của núi rừng đến không gian ấm cúng của bản làng.
  • C. Từ ban ngày sang ban đêm, từ thành phố về nông thôn.
  • D. Từ mùa xuân sang mùa hè, từ cảnh vật tĩnh sang cảnh vật động.

Câu 5: Hình ảnh "sơn thôn thiếu nữ ma bao túc" (cô gái xóm núi xay ngô) trong "Chiều tối" thể hiện điều gì về cuộc sống con người nơi đây?

  • A. Cuộc sống lao động bình dị, khỏe khoắn, là trung tâm của bức tranh chiều tối.
  • B. Sự buồn tẻ, đơn điệu của cuộc sống nơi xóm núi.
  • C. Nỗi vất vả, cực nhọc của người phụ nữ nông thôn.
  • D. Một chi tiết nhỏ bé, không đáng chú ý trong bức tranh thiên nhiên.

Câu 6: Từ "hồng" (đỏ hồng) ở cuối bài "Chiều tối" được xem là "nhãn tự" của bài thơ vì sao?

  • A. Vì nó là từ duy nhất chỉ màu sắc trong bài thơ.
  • B. Vì nó là từ khó hiểu nhất, cần giải thích.
  • C. Vì nó miêu tả chính xác màu sắc của bếp lửa.
  • D. Vì nó là điểm sáng, điểm kết tụ cảm xúc, ý nghĩa toàn bài, thể hiện tinh thần lạc quan, ấm áp của tác giả.

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu thơ cuối bài "Chiều tối" ("Ma bao túc bao hoàn, lô dĩ hồng") với hai câu thơ đầu.

  • A. Đối lập và bổ sung: Cảnh thiên nhiên chiều tối cô quạnh ở hai câu đầu đối lập với cảnh sinh hoạt ấm áp, có ánh sáng ở hai câu cuối, thể hiện sự hướng về cuộc sống và tinh thần lạc quan.
  • B. Tương đồng: Cả hai đều miêu tả sự mệt mỏi, buồn bã của cảnh vật và con người.
  • C. Nguyên nhân - Kết quả: Cảnh vật chiều tối ở hai câu đầu là nguyên nhân dẫn đến hoạt động xay ngô ở hai câu cuối.
  • D. Liệt kê: Đơn thuần liệt kê các hoạt động diễn ra vào buổi chiều tối.

Câu 8: Điệp ngữ "ma bao túc" trong câu thơ "Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma bao túc bao hoàn, lô dĩ hồng" có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự khó khăn, vất vả của công việc xay ngô.
  • B. Làm cho câu thơ dài hơn, tăng tính trang trọng.
  • C. Gợi tả âm thanh, nhịp điệu đều đặn của công việc lao động và thể hiện sự say mê, chú ý của tác giả.
  • D. Đơn thuần lặp lại thông tin mà không có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt.

Câu 9: Tinh thần chủ đạo của bài thơ "Chiều tối" là gì?

  • A. Nỗi buồn, sự cô đơn trước cảnh tù đày.
  • B. Tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường, tình yêu thiên nhiên và con người vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • C. Sự chán nản, mệt mỏi trước cuộc sống gian khổ.
  • D. Nỗi nhớ quê hương, gia đình da diết.

Câu 10: So sánh cách miêu tả con người trong thơ cổ điển và trong bài "Chiều tối" của Hồ Chí Minh.

  • A. Thơ cổ điển thường miêu tả con người nhỏ bé, hòa lẫn vào thiên nhiên, còn "Chiều tối" miêu tả con người (cô gái xay ngô) là trung tâm, mang vẻ đẹp lao động khỏe khoắn.
  • B. Thơ cổ điển tập trung vào vẻ đẹp bên ngoài của con người, còn "Chiều tối" tập trung vào đời sống nội tâm.
  • C. Thơ cổ điển miêu tả con người quý tộc, còn "Chiều tối" miêu tả con người bình dân.
  • D. Cả hai đều miêu tả con người một cách ước lệ, tượng trưng.

Câu 11: Bài thơ "Rằm tháng giêng" (Nguyên tiêu) được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong thời gian Bác bị giam cầm ở nhà lao Tưởng Giới Thạch.
  • B. Trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp tại chiến khu Việt Bắc.
  • C. Sau khi hòa bình lập lại ở miền Bắc.
  • D. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

Câu 12: Bức tranh thiên nhiên trong hai câu thơ đầu bài "Rằm tháng giêng" ("Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên") được miêu tả như thế nào?

  • A. Buồn bã, u ám, thiếu sức sống.
  • B. Nhỏ hẹp, tù túng, chỉ tập trung vào một vài chi tiết.
  • C. Rộng lớn, tươi sáng, tràn ngập ánh trăng và không khí mùa xuân, có sự giao hòa giữa sông, nước và trời.
  • D. Dữ dội, khắc nghiệt, đầy nguy hiểm.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ "xuân" ba lần trong câu thơ "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" của bài "Rằm tháng giêng".

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu, dễ đọc.
  • B. Chỉ đơn thuần nhắc lại mùa của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo của dòng sông mùa xuân.
  • D. Nhấn mạnh sự bao trùm, tràn ngập sức sống của mùa xuân trên diện rộng (sông, nước, trời) và gợi liên tưởng đến mùa xuân của cách mạng.

Câu 14: Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) ở cuối bài "Rằm tháng giêng" mang ý nghĩa gì?

  • A. Biểu tượng cho sự hòa quyện giữa chất thi sĩ và chất chiến sĩ trong con người Hồ Chí Minh, thể hiện vẻ đẹp lãng mạn và hiện thực cách mạng.
  • B. Miêu tả cảnh con thuyền quá tải vì chở quá nhiều trăng.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của người trên thuyền dưới ánh trăng.
  • D. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc đi thuyền vào ban đêm.

Câu 15: Hai câu thơ cuối bài "Rằm tháng giêng" ("Yên ba thâm xứ đàm quân sự / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền") thể hiện điều gì về con người trong bài thơ?

  • A. Họ là những người chỉ biết lo việc quân, khô khan, không có tâm hồn lãng mạn.
  • B. Họ là những người chỉ biết thưởng trăng, không quan tâm đến việc nước.
  • C. Họ là những người sợ hãi bóng đêm và sương khói.
  • D. Họ là những người hành động cách mạng đầy trách nhiệm nhưng vẫn giữ được phong thái ung dung, hòa hợp với thiên nhiên, mang tâm hồn thi sĩ.

Câu 16: So sánh bối cảnh sáng tác của bài "Chiều tối" và bài "Rằm tháng giêng".

  • A. Cả hai bài đều được sáng tác trong thời gian Bác bị tù đày.
  • B. Cả hai bài đều được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • C. "Chiều tối" trong hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt, còn "Rằm tháng giêng" trong thời kỳ lãnh đạo kháng chiến ở chiến khu.
  • D. "Chiều tối" ở Việt Bắc, còn "Rằm tháng giêng" ở Pác Bó.

Câu 17: Điểm chung về phong thái của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét trong cả hai bài thơ "Chiều tối" và "Rằm tháng giêng" là gì?

  • A. Phong thái ung dung, tự chủ, lạc quan, yêu thiên nhiên và con người.
  • B. Nỗi buồn man mác, hoài cổ.
  • C. Sự lo lắng, căng thẳng trước tình hình đất nước.
  • D. Tâm trạng cô đơn, buồn bã.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách nhà thơ nhìn nhận và miêu tả "ánh sáng" trong bài "Chiều tối" và bài "Rằm tháng giêng".

  • A. Cả hai bài đều miêu tả ánh sáng mặt trời lúc bình minh.
  • B. "Chiều tối" miêu tả ánh sáng ấm áp từ bếp lửa (ánh sáng nhân tạo, gần gũi con người), "Rằm tháng giêng" miêu tả ánh trăng sáng rộng lớn (ánh sáng tự nhiên, lãng mạn, hòa quyện với thiên nhiên).
  • C. Cả hai bài đều miêu tả ánh sáng đèn điện của thành phố.
  • D. "Chiều tối" không có ánh sáng, "Rằm tháng giêng" chỉ có ánh sáng yếu ớt.

Câu 19: Đặc điểm "vừa cổ điển vừa hiện đại" trong thơ Hồ Chí Minh được thể hiện như thế nào qua hai bài "Chiều tối" và "Rằm tháng giêng"?

  • A. Chỉ sử dụng các điển tích, điển cố trong thơ cổ.
  • B. Chỉ miêu tả cảnh vật thiên nhiên theo cách ước lệ của thơ cổ.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị, xã hội của thời đại mới.
  • D. Kết hợp thể thơ và đề tài cổ điển với tinh thần hiện đại (tinh thần cách mạng, con người lao động là trung tâm, lạc quan vượt hoàn cảnh).

Câu 20: Phân tích vai trò của thiên nhiên trong việc thể hiện tâm trạng và tư tưởng của tác giả trong hai bài thơ.

  • A. Thiên nhiên chỉ là bối cảnh tĩnh, không ảnh hưởng đến tâm trạng.
  • B. Thiên nhiên luôn là nguyên nhân gây ra nỗi buồn cho tác giả.
  • C. Thiên nhiên là người bạn, nơi tác giả gửi gắm cảm xúc, thể hiện tâm hồn thi sĩ và góp phần làm nổi bật tinh thần lạc quan, vượt lên hoàn cảnh.
  • D. Thiên nhiên chỉ được miêu tả một cách hời hợt, thiếu cảm xúc.

Câu 21: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) trong "Rằm tháng giêng" cho thấy điều gì về cuộc sống của Bác Hồ tại chiến khu Việt Bắc?

  • A. Cuộc sống nhàn nhã, không có việc gì phải lo nghĩ.
  • B. Cuộc sống bận rộn, luôn phải lo toan việc nước dù ở nơi hiểm trở của chiến khu.
  • C. Cuộc sống chỉ tập trung vào việc thưởng ngoạn thiên nhiên.
  • D. Cuộc sống bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa "chất chiến sĩ" và "chất thi sĩ" trong thơ Hồ Chí Minh, thể hiện qua hai bài "Chiều tối" và "Rằm tháng giêng"?

  • A. Chất chiến sĩ át hẳn chất thi sĩ, khiến thơ khô khan.
  • B. Chất thi sĩ lấn át chất chiến sĩ, khiến thơ thiếu tính chiến đấu.
  • C. Hai chất này tồn tại song song nhưng không liên quan đến nhau.
  • D. Hai chất này hòa quyện, bổ sung cho nhau, tạo nên phong cách thơ độc đáo: vừa thép vừa hoa, vừa hiện thực vừa lãng mạn.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cảm nhận về thời gian giữa bài "Chiều tối" và bài "Rằm tháng giêng".

  • A. "Chiều tối" cảm nhận thời gian trôi từ chiều sang tối qua hoạt động và ánh sáng; "Rằm tháng giêng" cảm nhận thời gian là khoảnh khắc đẹp, ý nghĩa (đêm rằm, nửa đêm) gắn với công việc và thiên nhiên.
  • B. Cả hai bài đều cảm nhận thời gian trôi đi rất nhanh.
  • C. "Chiều tối" cảm nhận thời gian tuần hoàn, "Rằm tháng giêng" cảm nhận thời gian tuyến tính.
  • D. Thời gian trong "Chiều tối" là ban ngày, trong "Rằm tháng giêng" là ban đêm.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về nghệ thuật miêu tả trong bài "Rằm tháng giêng"?

  • A. Sử dụng bút pháp chấm phá, gợi tả.
  • B. Hình ảnh thơ giàu chất tạo hình và nhạc điệu.
  • C. Miêu tả chi tiết, cụ thể, chính xác đến từng vật thể trong cảnh.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa miêu tả thiên nhiên và khắc họa hoạt động con người.

Câu 25: Từ "bao hoàn" (xay xong) trong câu "Ma bao túc bao hoàn, lô dĩ hồng" (Xay ngô xay xong, lò đã hồng) của bài "Chiều tối" có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh sự mệt mỏi khi làm xong việc.
  • B. Thể hiện sự không hài lòng với kết quả công việc.
  • C. Miêu tả tiếng ồn của cối xay khi dừng lại.
  • D. Đánh dấu sự hoàn thành công việc, sự chuyển tiếp thời gian và chuẩn bị cho khoảnh khắc ấm áp bên bếp lửa.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Bác Hồ viết thơ bằng chữ Hán trong "Chiều tối" và "Rằm tháng giêng".

  • A. Thể hiện sự uyên bác, kế thừa truyền thống thơ ca phương Đông, đồng thời giúp cô đọng, hàm súc ý thơ.
  • B. Vì Bác không biết chữ Quốc ngữ.
  • C. Để bài thơ khó hiểu hơn đối với độc giả.
  • D. Chỉ là sự lựa chọn ngẫu nhiên về mặt ngôn ngữ.

Câu 27: So sánh hình ảnh con người trong "Chiều tối" và "Rằm tháng giêng".

  • A. Cả hai bài đều miêu tả con người tù đày.
  • B. Cả hai bài đều miêu tả con người chỉ biết hưởng thụ thiên nhiên.
  • C. "Chiều tối" miêu tả con người lãnh đạo, "Rằm tháng giêng" miêu tả con người lao động.
  • D. "Chiều tối" miêu tả người lao động bình dị; "Rằm tháng giêng" miêu tả người chiến sĩ cách mạng, cả hai đều toát lên vẻ đẹp và tinh thần vượt lên hoàn cảnh.

Câu 28: Câu thơ nào trong bài "Rằm tháng giêng" thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn của thiên nhiên và yếu tố hiện thực của cuộc sống cách mạng?

  • A. Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên.
  • B. Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên.
  • C. Yên ba thâm xứ đàm quân sự / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền.
  • D. Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của hai bài thơ "Chiều tối" và "Rằm tháng giêng"?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên Việt Nam.
  • B. Thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu con người và phong thái ung dung, lạc quan, ý chí kiên cường của người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh.
  • C. Chỉ phản ánh nỗi khổ của người tù và sự vất vả của cuộc kháng chiến.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa cuộc sống của người tù và người lãnh đạo.

Câu 30: Từ bài "Chiều tối", người đọc có thể rút ra bài học gì về cách ứng xử trước hoàn cảnh khó khăn?

  • A. Luôn giữ thái độ lạc quan, tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống và hướng về điều tốt đẹp dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.
  • B. Chấp nhận số phận, buông xuôi trước khó khăn.
  • C. Trốn tránh thực tại bằng cách chỉ tập trung vào thiên nhiên.
  • D. Chỉ dựa dẫm vào người khác để vượt qua khó khăn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong bài thơ 'Chiều tối' (Mộ), hình ảnh 'quyện điểu quy lâm tầm túc thụ' (chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ) và 'cô vân mạn mạn độ thiên không' (chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không) gợi lên bối cảnh thiên nhiên như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cô vân' (chòm mây lẻ) trong hai câu thơ đầu bài 'Chiều tối'.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Bút pháp nghệ thuật 'lấy động tả tĩnh' được thể hiện như thế nào trong hai câu thơ đầu bài 'Chiều tối'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự vận động của thời gian và không gian trong bài thơ 'Chiều tối' diễn ra như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hình ảnh 'sơn thôn thiếu nữ ma bao túc' (cô gái xóm núi xay ngô) trong 'Chiều tối' thể hiện điều gì về cuộc sống con người nơi đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Từ 'hồng' (đỏ hồng) ở cuối bài 'Chiều tối' được xem là 'nhãn tự' của bài thơ vì sao?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu thơ cuối bài 'Chiều tối' ('Ma bao túc bao hoàn, lô dĩ hồng') với hai câu thơ đầu.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Điệp ngữ 'ma bao túc' trong câu thơ 'Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma bao túc bao hoàn, lô dĩ hồng' có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tinh thần chủ đạo của bài thơ 'Chiều tối' là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: So sánh cách miêu tả con người trong thơ cổ điển và trong bài 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bài thơ 'Rằm tháng giêng' (Nguyên tiêu) được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Bức tranh thiên nhiên trong hai câu thơ đầu bài 'Rằm tháng giêng' ('Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên') được miêu tả như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ 'xuân' ba lần trong câu thơ 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' của bài 'Rằm tháng giêng'.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) ở cuối bài 'Rằm tháng giêng' mang ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hai câu thơ cuối bài 'Rằm tháng giêng' ('Yên ba thâm xứ đàm quân sự / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền') thể hiện điều gì về con người trong bài thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So sánh bối cảnh sáng tác của bài 'Chiều tối' và bài 'Rằm tháng giêng'.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Điểm chung về phong thái của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét trong cả hai bài thơ 'Chiều tối' và 'Rằm tháng giêng' là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách nhà thơ nhìn nhận và miêu tả 'ánh sáng' trong bài 'Chiều tối' và bài 'Rằm tháng giêng'.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đặc điểm 'vừa cổ điển vừa hiện đại' trong thơ Hồ Chí Minh được thể hiện như thế nào qua hai bài 'Chiều tối' và 'Rằm tháng giêng'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích vai trò của thiên nhiên trong việc thể hiện tâm trạng và tư tưởng của tác giả trong hai bài thơ.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) trong 'Rằm tháng giêng' cho thấy điều gì về cuộc sống của Bác Hồ tại chiến khu Việt Bắc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa 'chất chiến sĩ' và 'chất thi sĩ' trong thơ Hồ Chí Minh, thể hiện qua hai bài 'Chiều tối' và 'Rằm tháng giêng'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cảm nhận về thời gian giữa bài 'Chiều tối' và bài 'Rằm tháng giêng'.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về nghệ thuật miêu tả trong bài 'Rằm tháng giêng'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Từ 'bao hoàn' (xay xong) trong câu 'Ma bao túc bao hoàn, lô dĩ hồng' (Xay ngô xay xong, lò đã hồng) của bài 'Chiều tối' có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Bác Hồ viết thơ bằng chữ Hán trong 'Chiều tối' và 'Rằm tháng giêng'.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So sánh hình ảnh con người trong 'Chiều tối' và 'Rằm tháng giêng'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Câu thơ nào trong bài 'Rằm tháng giêng' thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn của thiên nhiên và yếu tố hiện thực của cuộc sống cách mạng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của hai bài thơ 'Chiều tối' và 'Rằm tháng giêng'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Từ bài 'Chiều tối', người đọc có thể rút ra bài học gì về cách ứng xử trước hoàn cảnh khó khăn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Mộ" (Chiều tối) được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

  • A. Trong thời gian hoạt động cách mạng bí mật ở Pác Bó.
  • B. Khi đang lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
  • C. Trên đường chuyển lao từ nhà tù này sang nhà tù khác ở Trung Quốc.
  • D. Lúc Người đang công tác ở nước ngoài sau Cách mạng tháng Tám.

Câu 2: Trong hai câu thơ đầu bài "Mộ" (phiên âm: "Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ / Cô vân mạn mạn độ thiên không"), hình ảnh nào gợi lên cảm giác về sự đơn độc, lẻ loi trên nền không gian rộng lớn?

  • A. Quyện điểu (cánh chim mỏi)
  • B. Cô vân (chòm mây lẻ)
  • C. Tầm túc thụ (tìm cây ngủ)
  • D. Thiên không (bầu trời)

Câu 3: Bút pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong hai câu thơ đầu bài "Mộ" khi miêu tả cảnh chiều tối?

  • A. Lấy động tả tĩnh
  • B. Tả cảnh ngụ tình trực tiếp
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 4: Hai câu thơ cuối bài "Mộ" ("Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng") tập trung khắc họa hình ảnh trung tâm nào?

  • A. Cảnh thiên nhiên lúc hoàng hôn
  • B. Bầu trời đêm đầy sao
  • C. Con đường gập ghềnh
  • D. Con người trong sinh hoạt lao động

Câu 5: Từ "hồng" (đỏ) ở cuối bài thơ "Mộ" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong mạch cảm xúc toàn bài?

  • A. Màu sắc đặc trưng của hoàng hôn.
  • B. Sự mệt mỏi, kiệt sức sau ngày dài.
  • C. Ánh sáng, sự ấm áp, niềm tin và sức sống.
  • D. Biểu tượng cho sự giận dữ, căm phẫn.

Câu 6: So với bản dịch thơ của Nam Trân ("Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ / Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không"), bản dịch đã làm mất đi sắc thái ý nghĩa nào của từ "cô vân" (chòm mây lẻ) trong nguyên tác "Mộ"?

  • A. Sự chuyển động chậm rãi.
  • B. Sự đơn độc, lẻ loi.
  • C. Màu sắc của chòm mây.
  • D. Kích thước của chòm mây.

Câu 7: Điệp ngữ "ma bao túc" được sử dụng trong hai câu cuối bài "Mộ" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Diễn tả nhịp điệu lao động, sự miệt mài và vận động của thời gian.
  • B. Nhấn mạnh sự vất vả, nặng nhọc của người lao động.
  • C. Tạo sự đối xứng, cân đối cho câu thơ.
  • D. Gợi cảm giác buồn tẻ, nhàm chán.

Câu 8: Vẻ đẹp nào của người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét qua bài thơ "Mộ"?

  • A. Khí phách anh hùng, chiến đấu quyết liệt.
  • B. Sự cô đơn, buồn bã trước cảnh tù đày.
  • C. Tài năng quân sự kiệt xuất.
  • D. Tâm hồn thi sĩ nhạy cảm hòa quyện với ý chí kiên cường, lạc quan của người cách mạng.

Câu 9: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • B. Những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
  • C. Thời kỳ xây dựng Chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (sau 1954).
  • D. Trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975).

Câu 10: Hai câu thơ đầu bài "Nguyên tiêu" ("Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên") miêu tả cảnh vật đêm rằm tháng Giêng với đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Cảnh đêm trăng xuân mênh mang, hòa hợp giữa sông, nước, trời.
  • B. Không khí căng thẳng, chuẩn bị cho cuộc chiến đấu.
  • C. Sự tĩnh lặng, hoang vắng của núi rừng Việt Bắc.
  • D. Khung cảnh sinh hoạt tấp nập của người dân.

Câu 11: Việc lặp lại ba lần từ "xuân" trong câu thơ thứ hai bài "Nguyên tiêu" ("Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên") nhằm mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh thời gian cụ thể của đêm rằm.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, cổ kính cho câu thơ.
  • C. Khắc họa sự tràn ngập, lan tỏa của sức sống mùa xuân.
  • D. Gợi cảm giác buồn bã, nuối tiếc về thời gian.

Câu 12: Hai câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu" ("Yên ba thâm xứ đàm quân sự / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền") cho thấy sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào trong con người Hồ Chí Minh?

  • A. Sự nghiêm khắc và sự hài hước.
  • B. Tính cẩn trọng và sự liều lĩnh.
  • C. Lòng yêu nước và lòng căm thù giặc.
  • D. Tâm hồn thi sĩ và phẩm chất người chiến sĩ.

Câu 13: Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) ở cuối bài "Nguyên tiêu" có thể được hiểu theo nhiều nghĩa, trong đó ý nghĩa nào thể hiện rõ nhất sự ung dung, hòa hợp của con người với thiên nhiên và công việc cách mạng?

  • A. Trăng như bầu bạn, cùng người về sau giờ làm việc cách mạng, thể hiện sự ung dung, hòa hợp.
  • B. Số lượng trăng nhiều đến mức lấp đầy cả chiếc thuyền.
  • C. Ánh trăng làm lộ rõ chiếc thuyền đang ẩn mình.
  • D. Trăng chiếu sáng con đường về, giúp người đi thuyền dễ dàng hơn.

Câu 14: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều thể hiện phong thái đặc trưng nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Sự buồn bã, u uất trước khó khăn.
  • B. Tinh thần chiến đấu quyết liệt, không khoan nhượng.
  • C. Phong thái ung dung, lạc quan, hòa hợp với thiên nhiên và cuộc sống.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về không gian nghệ thuật giữa bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. "Mộ" là không gian nông thôn, "Nguyên tiêu" là không gian thành thị.
  • B. "Mộ" gợi cảm giác tù túng ban đầu, sau đó mở ra không gian ấm áp; "Nguyên tiêu" là không gian rộng mở, khoáng đạt.
  • C. "Mộ" miêu tả ban ngày, "Nguyên tiêu" miêu tả ban đêm.
  • D. Cả hai bài đều miêu tả không gian nhà tù.

Câu 16: Nét hiện đại trong thơ Hồ Chí Minh, thể hiện qua cả hai bài "Mộ" và "Nguyên tiêu", là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh mới mẻ.
  • B. Phá vỡ cấu trúc truyền thống của thể thơ Đường luật.
  • C. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp.
  • D. Đưa hình ảnh con người lao động, con người hành động cách mạng vào vị trí trung tâm.

Câu 17: Câu thơ "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm trở về trăng đầy thuyền) trong bài "Nguyên tiêu" gợi liên tưởng đến câu thơ nổi tiếng nào trong thơ cổ phương Đông về hình ảnh "trăng đầy thuyền"?

  • A. Dạ bán chung thanh đáo khách thuyền (Trương Kế)
  • B. Cô phàm viễn ảnh bích không tận (Lý Bạch)
  • C. Tĩnh dạ tứ (Lý Bạch)
  • D. Xuân hiểu (Mạnh Hạo Nhiên)

Câu 18: Phân tích sự vận động của ánh sáng trong bài thơ "Mộ".

  • A. Ánh sáng tăng dần từ đầu đến cuối bài.
  • B. Ánh sáng chỉ xuất hiện ở hai câu đầu.
  • C. Ánh sáng giảm dần từ đầu đến cuối bài.
  • D. Ánh sáng chuyển từ nhạt nhòa của buổi chiều sang rực rỡ ở cuối bài.

Câu 19: Điểm chung về cảm hứng chủ đạo trong cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Nỗi buồn về cuộc sống xa quê hương.
  • B. Tình yêu thiên nhiên và tinh thần lạc quan, ung dung.
  • C. Sự căm ghét đối với kẻ thù.
  • D. Khát vọng tự do mãnh liệt.

Câu 20: So sánh cách thể hiện hình ảnh con người trong bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu".

  • A. Cả hai bài đều miêu tả con người trong trạng thái nghỉ ngơi.
  • B. Trong "Mộ" là con người buồn bã, trong "Nguyên tiêu" là con người vui vẻ.
  • C. Trong "Mộ" là con người cô đơn, trong "Nguyên tiêu" là con người tập thể.
  • D. Trong "Mộ" là con người lao động bình dị, trong "Nguyên tiêu" là con người hành động cách mạng, cả hai đều ở vị trí trung tâm.

Câu 21: Yếu tố cổ điển trong bài thơ "Nguyên tiêu" được thể hiện rõ nhất qua những khía cạnh nào?

  • A. Thể thơ Đường luật, sử dụng chữ Hán, đề tài đêm trăng, sông nước.
  • B. Miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường, sử dụng từ ngữ giản dị.
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ hiện đại.

Câu 22: Phân tích sự đối lập giữa cảnh vật và tâm trạng trong hai câu thơ đầu bài "Mộ".

  • A. Cảnh vật tươi sáng đối lập với tâm trạng buồn bã.
  • B. Cảnh vật ảm đạm đối lập với tâm trạng vui tươi.
  • C. Cảnh vật gợi sự mệt mỏi, đơn độc nhưng lại thể hiện tâm hồn nhạy cảm, vượt lên hoàn cảnh của thi sĩ.
  • D. Cảnh vật và tâm trạng hoàn toàn hòa hợp, đồng nhất.

Câu 23: Hình ảnh "Yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm khói sóng) trong bài "Nguyên tiêu" gợi lên điều gì về bối cảnh hoạt động cách mạng của Bác?

  • A. Một vùng đồng bằng rộng lớn, dễ dàng đi lại.
  • B. Chiến khu Việt Bắc hiểm trở, nơi hoạt động bí mật.
  • C. Thành phố sầm uất, đông đúc.
  • D. Vùng biển đảo xa xôi.

Câu 24: Câu thơ nào trong hai bài thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần thời đại mới?

  • A. Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ (Mộ)
  • B. Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc (Mộ)
  • C. Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền (Nguyên tiêu)
  • D. Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên (Nguyên tiêu)

Câu 25: Ý nghĩa của hình ảnh "lô dĩ hồng" (lò đã rực hồng) trong bài "Mộ" còn có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì khác ngoài ánh sáng và sự ấm áp?

  • A. Thành quả lao động, niềm vui sống bình dị của con người.
  • B. Sự cháy rụi, lụi tàn của ngày tàn.
  • C. Màu máu của cuộc chiến đấu.
  • D. Màu sắc của trang phục người thiếu nữ.

Câu 26: Câu thơ "Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên" trong bài "Nguyên tiêu" sử dụng biện pháp tu từ nào tạo nên hiệu quả biểu đạt đặc biệt?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp từ

Câu 27: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều thể hiện nét tài hoa của Hồ Chí Minh ở khía cạnh nào trong việc sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, hàm súc, tự nhiên dù viết bằng chữ Hán.
  • C. Tạo ra những từ ngữ hoàn toàn mới.
  • D. Chỉ sử dụng các điển tích lịch sử.

Câu 28: Hình ảnh "cánh chim mỏi" trong câu thơ đầu bài "Mộ" ("Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ") gợi liên tưởng gì về hoàn cảnh của tác giả?

  • A. Sự mệt mỏi về thể xác sau một ngày đường gian nan.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.
  • C. Khát vọng tự do, bay lượn.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.

Câu 29: Câu thơ "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên" (Đêm nay rằm tháng giêng trăng vừa tròn) trong bài "Nguyên tiêu" tập trung miêu tả đặc điểm nào của vầng trăng?

  • A. Màu sắc của vầng trăng.
  • B. Vị trí của vầng trăng trên bầu trời.
  • C. Ánh sáng của vầng trăng.
  • D. Hình dáng đầy đặn, tròn vành vạnh của vầng trăng.

Câu 30: Dựa vào nội dung hai bài thơ, nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Con người chinh phục, làm chủ thiên nhiên.
  • B. Con người tách rời, đối lập với thiên nhiên.
  • C. Con người hòa hợp, giao cảm sâu sắc với thiên nhiên, xem thiên nhiên như bầu bạn.
  • D. Thiên nhiên chỉ là phông nền mờ nhạt cho hoạt động của con người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ 'Mộ' (Chiều tối) được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong hai câu thơ đầu bài 'Mộ' (phiên âm: 'Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ / Cô vân mạn mạn độ thiên không'), hình ảnh nào gợi lên cảm giác về sự đơn độc, lẻ loi trên nền không gian rộng lớn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Bút pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong hai câu thơ đầu bài 'Mộ' khi miêu tả cảnh chiều tối?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hai câu thơ cuối bài 'Mộ' ('Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng') tập trung khắc họa hình ảnh trung tâm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Từ 'hồng' (đỏ) ở cuối bài thơ 'Mộ' mang ý nghĩa biểu tượng gì trong mạch cảm xúc toàn bài?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: So với bản dịch thơ của Nam Trân ('Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ / Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không'), bản dịch đã làm mất đi sắc thái ý nghĩa nào của từ 'cô vân' (chòm mây lẻ) trong nguyên tác 'Mộ'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Điệp ngữ 'ma bao túc' được sử dụng trong hai câu cuối bài 'Mộ' có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Vẻ đẹp nào của người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét qua bài thơ 'Mộ'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng) được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hai câu thơ đầu bài 'Nguyên tiêu' ('Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên') miêu tả cảnh vật đêm rằm tháng Giêng với đặc điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc lặp lại ba lần từ 'xuân' trong câu thơ thứ hai bài 'Nguyên tiêu' ('Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên') nhằm mục đích nghệ thuật gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hai câu thơ cuối bài 'Nguyên tiêu' ('Yên ba thâm xứ đàm quân sự / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền') cho thấy sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào trong con người Hồ Chí Minh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) ở cuối bài 'Nguyên tiêu' có thể được hiểu theo nhiều nghĩa, trong đó ý nghĩa nào thể hiện rõ nhất sự ung dung, hòa hợp của con người với thiên nhiên và công việc cách mạng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều thể hiện phong thái đặc trưng nào của Hồ Chí Minh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về không gian nghệ thuật giữa bài 'Mộ' và bài 'Nguyên tiêu' là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nét hiện đại trong thơ Hồ Chí Minh, thể hiện qua cả hai bài 'Mộ' và 'Nguyên tiêu', là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Câu thơ 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' (Nửa đêm trở về trăng đầy thuyền) trong bài 'Nguyên tiêu' gợi liên tưởng đến câu thơ nổi tiếng nào trong thơ cổ phương Đông về hình ảnh 'trăng đầy thuyền'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích sự vận động của ánh sáng trong bài thơ 'Mộ'.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Điểm chung về cảm hứng chủ đạo trong cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So sánh cách thể hiện hình ảnh con người trong bài 'Mộ' và bài 'Nguyên tiêu'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Yếu tố cổ điển trong bài thơ 'Nguyên tiêu' được thể hiện rõ nhất qua những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích sự đối lập giữa cảnh vật và tâm trạng trong hai câu thơ đầu bài 'Mộ'.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Hình ảnh 'Yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm khói sóng) trong bài 'Nguyên tiêu' gợi lên điều gì về bối cảnh hoạt động cách mạng của Bác?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Câu thơ nào trong hai bài thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần thời đại mới?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ý nghĩa của hình ảnh 'lô dĩ hồng' (lò đã rực hồng) trong bài 'Mộ' còn có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì khác ngoài ánh sáng và sự ấm áp?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Câu thơ 'Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên' trong bài 'Nguyên tiêu' sử dụng biện pháp tu từ nào tạo nên hiệu quả biểu đạt đặc biệt?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều thể hiện nét tài hoa của Hồ Chí Minh ở khía cạnh nào trong việc sử dụng ngôn ngữ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hình ảnh 'cánh chim mỏi' trong câu thơ đầu bài 'Mộ' ('Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ') gợi liên tưởng gì về hoàn cảnh của tác giả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Câu thơ 'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên' (Đêm nay rằm tháng giêng trăng vừa tròn) trong bài 'Nguyên tiêu' tập trung miêu tả đặc điểm nào của vầng trăng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào nội dung hai bài thơ, nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Hồ Chí Minh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ "Mộ" (Chiều tối), hai câu thơ đầu tả cảnh hoàng hôn trên đường chuyển lao. Phân tích sự vận động của hình ảnh và không gian trong hai câu này ("Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ, / Cô vân mạn mạn độ thiên không") cho thấy điều gì về tâm trạng người tù?

  • A. Sự gấp gáp, nôn nóng muốn thoát khỏi hoàn cảnh.
  • B. Sự tuyệt vọng, buông xuôi hoàn toàn trước cảnh ngộ khó khăn.
  • C. Sự mệt mỏi, cô đơn nhưng vẫn giữ được phong thái ung dung, quan sát cảnh vật.
  • D. Sự phẫn uất, căm ghét thiên nhiên và con người.

Câu 2: Hình ảnh "cô vân" (chòm mây lẻ loi) trong câu thơ thứ hai bài "Mộ" mang ý nghĩa biểu tượng gì khi đặt trong hoàn cảnh của tác giả?

  • A. Biểu tượng cho sự tự do, khoáng đạt mà người tù khao khát.
  • B. Gợi tả sự nhỏ bé, tầm thường của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, vô cảm của thiên nhiên trước nỗi khổ của con người.
  • D. Gợi liên tưởng đến tình cảnh lẻ loi, đơn độc của người tù, thể hiện sự đồng cảm của tác giả.

Câu 3: Đọc hai câu thơ cuối bài "Mộ": "Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc, / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng." (Cô em xóm núi xay ngô tối, / Xay hết lò than đã rực hồng). Phân tích nghệ thuật "lấy sáng tả tối" được thể hiện như thế nào qua hai câu thơ này?

  • A. Miêu tả chi tiết bóng đêm bao trùm cảnh vật để làm nổi bật ánh sáng duy nhất.
  • B. Sử dụng hình ảnh "lò than rực hồng" - một nguồn sáng ấm áp để gợi tả sự chuyển động của thời gian về đêm tối.
  • C. So sánh ánh sáng yếu ớt của lò than với bóng tối dày đặc của núi rừng.
  • D. Tập trung miêu tả âm thanh lao động trong đêm tối để gợi cảm giác về ánh sáng.

Câu 4: Từ "hồng" (đỏ hồng) ở cuối bài thơ "Mộ" được coi là "nhãn tự". Hãy giải thích tại sao từ này lại mang ý nghĩa đặc biệt, cô đúc tinh thần toàn bài thơ?

  • A. Vì nó là từ duy nhất tả màu sắc trong bài thơ, tạo điểm nhấn thị giác.
  • B. Vì nó là từ cuối cùng, kết thúc bài thơ một cách đột ngột.
  • C. Vì nó không chỉ tả ánh sáng, hơi ấm mà còn thể hiện niềm tin, sức sống, ý chí vượt lên hoàn cảnh của tác giả.
  • D. Vì nó gợi nhớ đến màu cờ cách mạng, thể hiện lòng yêu nước.

Câu 5: So sánh hình ảnh con người trong hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối bài "Mộ". Sự chuyển đổi này thể hiện điều gì trong tâm hồn và phong thái của Hồ Chí Minh?

  • A. Từ vị trí quan sát thiên nhiên (ẩn mình) chuyển sang tập trung vào con người lao động (hiện hữu rõ nét), thể hiện sự hướng về cuộc sống và con người bình dị.
  • B. Từ hình ảnh con người nhỏ bé, yếu đuối trước thiên nhiên sang hình ảnh con người mạnh mẽ, làm chủ hoàn cảnh.
  • C. Từ miêu tả con người mệt mỏi sang con người vui vẻ, hăng say.
  • D. Từ hình ảnh con người cô đơn sang hình ảnh con người sum họp, quây quần.

Câu 6: Bài thơ "Mộ" vừa mang nét cổ điển, vừa mang nét hiện đại. Nét hiện đại nổi bật nhất của bài thơ này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, ít dùng điển cố.
  • B. Cấu trúc bài thơ phá vỡ niêm luật của thơ Đường.
  • C. Tập trung miêu tả trực tiếp nỗi khổ của người tù.
  • D. Đưa hình ảnh con người lao động bình dị vào làm trung tâm, thể hiện tình yêu cuộc sống và ý chí vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của điệp từ và điệp cấu trúc "Ma bao túc" / "Ma túc bao hoàn" trong hai câu cuối bài "Mộ".

  • A. Diễn tả nhịp điệu lao động đều đặn, vòng quay của thời gian và sự vận động của cuộc sống, thể hiện sự quan tâm của tác giả.
  • B. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, cực nhọc của công việc xay ngô.
  • C. Tạo âm hưởng mạnh mẽ, dồn dập cho câu thơ.
  • D. Gợi cảm giác nhàm chán, đơn điệu của cuộc sống nơi xóm núi.

Câu 8: Đánh giá sự tương phản giữa hoàn cảnh thực tế (người tù trên đường chuyển lao, mệt mỏi) và tâm trạng thể hiện trong bài "Mộ". Tương phản này nói lên điều gì về con người Hồ Chí Minh?

  • A. Thể hiện sự mâu thuẫn, giằng xé trong tâm hồn tác giả.
  • B. Cho thấy tác giả cố gắng che giấu nỗi buồn, sự tuyệt vọng.
  • C. Minh chứng cho sự vô tâm của tác giả trước nỗi đau thể xác.
  • D. Làm nổi bật bản lĩnh kiên cường, tinh thần lạc quan, tình yêu cuộc sống và con người của người chiến sĩ cách mạng.

Câu 9: Bút pháp "chấm phá" được sử dụng trong bài "Mộ" thể hiện như thế nào qua việc miêu tả cảnh vật?

  • A. Chỉ tập trung vào một vài hình ảnh, chi tiết điển hình (cánh chim, chòm mây, lò than...) để gợi không gian và thời gian.
  • B. Miêu tả tỉ mỉ, chi tiết mọi sự vật, hiện tượng trong cảnh chiều tối.
  • C. Sử dụng màu sắc tươi sáng, rực rỡ để làm nổi bật cảnh vật.
  • D. Tập trung vào miêu tả âm thanh của cảnh vật.

Câu 10: Trong bài "Mộ", sự chuyển đổi điểm nhìn của tác giả từ trên cao (quan sát mây trời) xuống dưới thấp (quan sát xóm núi) có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi, không còn sức nhìn lên cao.
  • B. Thể hiện sự quan tâm, hướng về cuộc sống bình dị của con người nơi xóm núi.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người so với vũ trụ.
  • D. Gợi cảm giác buồn bã, u uất khi nhìn xuống mặt đất.

Câu 11: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) mở ra không gian và thời gian như thế nào trong hai câu thơ đầu ("Kim dạ Nguyên tiêu nguyệt chính viên, / Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên"). Phân tích sự đặc sắc của cách miêu tả này.

  • A. Xác định rõ thời gian và không gian, đồng thời sử dụng điệp từ "xuân" để tạo nên bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống, giao hòa giữa sông, nước và trời.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết vẻ đẹp của ánh trăng đêm rằm.
  • C. Gợi không gian tù túng, chật hẹp nơi tác giả đang ở.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng của thơ cổ.

Câu 12: Hình ảnh "nguyệt chính viên" (trăng đúng lúc tròn nhất) trong câu thơ đầu bài "Nguyên tiêu" có ý nghĩa gì trong bối cảnh đêm rằm tháng giêng và tâm trạng của tác giả?

  • A. Gợi cảm giác lạnh lẽo, cô quạnh của đêm khuya.
  • B. Là lời than thở về sự cô đơn của người xa quê.
  • C. Biểu tượng cho sự viên mãn, đủ đầy, vẻ đẹp tươi sáng, hy vọng, phù hợp với tâm trạng lạc quan.
  • D. Nhấn mạnh thời gian đã rất muộn, công việc chưa hoàn thành.

Câu 13: Phân tích sự kết hợp giữa chất "thơ" và chất "thép" (chất thi sĩ và chất chiến sĩ) trong hai câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu": "Yên ba thâm xứ đàm quân sự, / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền."

  • A. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ quân sự, bỏ qua vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Chất thi sĩ lấn át hoàn toàn chất chiến sĩ.
  • C. Chất chiến sĩ làm lu mờ vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • D. Việc "đàm quân sự" (chất thép) diễn ra trong không gian "yên ba thâm xứ" (chất thơ), và cảnh "nguyệt mãn thuyền" (chất thơ) khi "dạ bán quy lai" (thể hiện sự bận rộn của người chiến sĩ), cho thấy sự hòa quyện giữa hai phẩm chất.

Câu 14: Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) ở cuối bài "Nguyên tiêu" có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

  • A. Ánh trăng chiếu sáng đầy khoang thuyền, sự giao hòa tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên, sự phong phú, giàu có về tâm hồn thi sĩ.
  • B. Gợi cảm giác nặng nề, mệt mỏi khi phải chở nhiều thứ về.
  • C. Biểu tượng cho chiến thắng quân sự đã đạt được.
  • D. Cho thấy sự cô đơn, chỉ có trăng làm bạn trên đường về.

Câu 15: So sánh không gian được miêu tả trong bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu". Sự khác biệt này nói lên điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của tác giả khi sáng tác hai bài thơ?

  • A. Cả hai bài đều miêu tả không gian tù túng, ngột ngạt.
  • B. "Mộ" tả không gian trên đường chuyển lao (núi rừng chiều tối), "Nguyên tiêu" tả không gian chiến khu Việt Bắc (sông nước đêm rằm), thể hiện sự khác biệt về hoàn cảnh nhưng đều toát lên phong thái ung dung.
  • C. "Mộ" tả không gian rộng lớn, "Nguyên tiêu" tả không gian hẹp, bí bách.
  • D. Cả hai bài đều tập trung miêu tả không gian sinh hoạt của con người.

Câu 16: Đánh giá phong thái của Hồ Chí Minh được thể hiện trong cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu".

  • A. Chỉ thể hiện sự mệt mỏi, khắc khổ của người tù.
  • B. Chỉ thể hiện sự bận rộn, căng thẳng của người lãnh đạo.
  • C. Chủ yếu tập trung vào tình yêu thiên nhiên lãng mạn.
  • D. Thể hiện phong thái ung dung, tự tại, lạc quan, yêu thiên nhiên và con người, là sự hòa quyện giữa chất thi sĩ và chất chiến sĩ.

Câu 17: Yếu tố nào trong bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện rõ nhất sự khác biệt so với thơ cổ chỉ tả cảnh thiên nhiên đơn thuần?

  • A. Việc sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Miêu tả ánh trăng và sông nước.
  • C. Lồng ghép hoạt động "đàm quân sự" (bàn việc quân) vào cảnh thiên nhiên.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng.

Câu 18: Bức tranh thiên nhiên trong bài "Nguyên tiêu" được miêu tả như thế nào, và điều đó nói lên gì về cái "thần" của cảnh vật dưới con mắt của Hồ Chí Minh?

  • A. Không miêu tả chi tiết mà gợi cái "thần" qua sự giao hòa của sức xuân, ánh trăng, thể hiện vẻ đẹp sống động, lãng mạn và tâm hồn rộng mở của tác giả.
  • B. Miêu tả cảnh vật hoang sơ, vắng vẻ, gợi cảm giác cô độc.
  • C. Tập trung vào sự khắc nghiệt, dữ dội của thiên nhiên Việt Bắc.
  • D. Chỉ là phông nền mờ nhạt cho hoạt động của con người.

Câu 19: So sánh cách Hồ Chí Minh miêu tả "chiều tối" trong bài "Mộ" và "đêm rằm" trong bài "Nguyên tiêu". Điểm khác biệt chính trong cách cảm nhận thời gian của Bác là gì?

  • A. Trong "Mộ", thời gian trôi đi rất nhanh; trong "Nguyên tiêu", thời gian dường như ngừng lại.
  • B. Trong "Mộ", thời gian gắn liền với nỗi buồn; trong "Nguyên tiêu", thời gian gắn liền với niềm vui.
  • C. Trong "Mộ", thời gian là tuyến tính; trong "Nguyên tiêu", thời gian là tuần hoàn.
  • D. Trong "Mộ", thời gian chiều tối được cảm nhận qua sự vận động và hơi ấm cuộc sống; trong "Nguyên tiêu", đêm rằm được cảm nhận qua vẻ đẹp thiên nhiên và hoạt động cách mạng, thể hiện thời gian luôn gắn bó với cuộc sống và nhiệm vụ.

Câu 20: Trong cả hai bài thơ, Hồ Chí Minh đều thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc. Tuy nhiên, tình yêu thiên nhiên này có điểm gì đặc biệt, khác với tình yêu thiên nhiên của các nhà thơ ẩn dật trong thơ cổ?

  • A. Tình yêu thiên nhiên luôn gắn liền với tình yêu cuộc sống, con người và sự nghiệp cách mạng, không phải là nơi lánh đời tìm sự thanh nhàn.
  • B. Chỉ yêu những cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ.
  • C. Chỉ yêu thiên nhiên vào những thời khắc đặc biệt (chiều tối, đêm rằm).
  • D. Tình yêu thiên nhiên chỉ là phương tiện để che giấu tâm trạng buồn bã.

Câu 21: Hình ảnh "thiếu nữ xay ngô" trong bài "Mộ" và hình ảnh "thuyền" chở "trăng" trong bài "Nguyên tiêu" đều là những hình ảnh mang tính biểu tượng. So sánh ý nghĩa biểu tượng của hai hình ảnh này trong việc thể hiện tâm hồn tác giả.

  • A. Cả hai đều biểu tượng cho nỗi cô đơn, lạc lõng.
  • B. Cả hai đều biểu tượng cho sự mệt mỏi, vất vả.
  • C. "Thiếu nữ xay ngô" biểu tượng cho cuộc sống, hơi ấm, tình yêu nhân dân; "thuyền chở trăng" biểu tượng cho sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, giữa chiến sĩ và thi sĩ, tâm hồn phong phú.
  • D. "Thiếu nữ xay ngô" biểu tượng cho vẻ đẹp lãng mạn; "thuyền chở trăng" biểu tượng cho nhiệm vụ quân sự.

Câu 22: Đánh giá vai trò của yếu tố con người trong cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu".

  • A. Con người chỉ là yếu tố phụ, làm nền cho cảnh vật.
  • B. Vai trò của con người rất mờ nhạt, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Con người chỉ xuất hiện để thể hiện nỗi buồn của tác giả.
  • D. Con người là yếu tố trung tâm, nguồn sáng, nguồn hơi ấm, chủ thể hành động, làm cho bức tranh thiên nhiên có hồn và thể hiện rõ phong thái tác giả.

Câu 23: Cả hai bài thơ đều sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Tuy nhiên, Hồ Chí Minh đã có những sáng tạo nào trong việc sử dụng thể thơ này để phù hợp với nội dung và tinh thần thời đại mới?

  • A. Thay đổi hoàn toàn niêm luật và cách gieo vần.
  • B. Giữ niêm luật nhưng đưa vào hình ảnh con người lao động, hoạt động cách mạng, thể hiện phong thái ung dung, lạc quan hiện đại.
  • C. Chỉ sử dụng thơ Đường luật để miêu tả cảnh thiên nhiên Việt Nam.
  • D. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích cổ điển hơn.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề "Mộ" (Chiều tối) và tinh thần bài thơ. Nhan đề này có hoàn toàn bao quát được nội dung bài thơ không?

  • A. Nhan đề "Mộ" hoàn toàn bao quát nội dung, vì bài thơ chỉ tả cảnh chiều tối.
  • B. Nhan đề "Mộ" không liên quan gì đến nội dung bài thơ.
  • C. Nhan đề "Mộ" chỉ gợi mở bối cảnh thời gian, không bao quát hết được tinh thần hướng về sự sống, con người và ý chí vượt khó của tác giả.
  • D. Nhan đề "Mộ" gợi cảm giác buồn bã, phù hợp với tâm trạng u uất của tác giả.

Câu 25: Liên hệ bài thơ "Nguyên tiêu" với bối cảnh lịch sử cụ thể của những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc. Ý nghĩa của bài thơ trong bối cảnh đó là gì?

  • A. Bài thơ thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Bác trong bối cảnh kháng chiến khó khăn, có ý nghĩa động viên tinh thần chiến đấu và niềm tin vào thắng lợi.
  • B. Bài thơ thể hiện sự mệt mỏi, căng thẳng của người lãnh đạo trong giai đoạn gian khổ.
  • C. Bài thơ cho thấy Bác tìm đến thiên nhiên để quên đi những khó khăn của cuộc kháng chiến.
  • D. Bài thơ chỉ đơn thuần là một bài thơ tả cảnh thiên nhiên đẹp.

Câu 26: Cả hai bài thơ đều thể hiện "chất Bác Hồ" - sự kết hợp hài hòa giữa tâm hồn thi sĩ và bản lĩnh chiến sĩ. Phân tích cách biểu hiện của sự kết hợp này trong mỗi bài thơ.

  • A. Trong "Mộ", chất thi sĩ lấn át; trong "Nguyên tiêu", chất chiến sĩ lấn át.
  • B. Trong "Mộ", chất thi sĩ thể hiện qua cảm nhận thiên nhiên, con người và chất chiến sĩ ở ý chí; trong "Nguyên tiêu", chất thi sĩ thể hiện qua sự hòa hợp với cảnh vật và chất chiến sĩ ở nhiệm vụ cách mạng.
  • C. Trong "Mộ", chỉ có chất chiến sĩ; trong "Nguyên tiêu", chỉ có chất thi sĩ.
  • D. Sự kết hợp này không rõ nét trong cả hai bài.

Câu 27: Phân tích vai trò của ánh sáng trong việc thể hiện tinh thần của bài thơ "Mộ".

  • A. Ánh sáng chỉ có vai trò làm rõ cảnh vật trong đêm tối.
  • B. Ánh sáng làm tăng thêm cảm giác cô đơn, lạnh lẽo.
  • C. Ánh sáng biểu trưng cho sự tức giận, phẫn nộ.
  • D. Ánh sáng (ánh hồng từ lò than) là nguồn hơi ấm, sự sống, biểu tượng cho niềm tin, hy vọng, ý chí vượt lên bóng tối hoàn cảnh.

Câu 28: Cả hai bài thơ đều sử dụng hình ảnh mang tính ước lệ, gợi liên tưởng từ thơ cổ (chim về tổ, mây trôi, trăng tròn, sông nước). Tuy nhiên, Hồ Chí Minh đã "hiện đại hóa" những hình ảnh này như thế nào?

  • A. Gắn những hình ảnh ước lệ với hoàn cảnh thực tế của người chiến sĩ cách mạng và cuộc sống bình dị của nhân dân, thổi vào đó tinh thần lạc quan hiện đại.
  • B. Miêu tả những hình ảnh này chi tiết hơn, cụ thể hơn so với thơ cổ.
  • C. Sử dụng những hình ảnh này để thể hiện sự bi quan, chán nản.
  • D. Hoàn toàn loại bỏ ý nghĩa ước lệ ban đầu của hình ảnh.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc đặt hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" cạnh nhau để tìm hiểu về phong thái Hồ Chí Minh.

  • A. Để thấy sự khác biệt hoàn toàn trong tâm trạng của Bác ở hai giai đoạn.
  • B. Để chứng minh Bác chỉ làm thơ khi rảnh rỗi.
  • C. Để thấy rằng hoàn cảnh sống ảnh hưởng tiêu cực đến tâm hồn Bác.
  • D. Để thấy sự nhất quán trong phong thái ung dung, lạc quan, yêu thiên nhiên, yêu con người và bản lĩnh cách mạng của Bác trong mọi hoàn cảnh.

Câu 30: Đánh giá chung về đóng góp của hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" vào sự nghiệp thơ ca của Hồ Chí Minh và nền văn học Việt Nam hiện đại.

  • A. Là những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ Hồ Chí Minh (kết hợp cổ điển-hiện đại, thi sĩ-chiến sĩ), thể hiện vẻ đẹp tâm hồn và bản lĩnh của Người, đóng góp vào sự phát triển của thơ ca cách mạng Việt Nam.
  • B. Chỉ là những bài thơ mang tính cá nhân, không có giá trị văn học lớn.
  • C. Chỉ có ý nghĩa lịch sử, không còn giá trị nghệ thuật trong thời đại ngày nay.
  • D. Hoàn toàn theo khuôn mẫu thơ cổ, không có sự sáng tạo mới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong bài thơ 'Mộ' (Chiều tối), hai câu thơ đầu tả cảnh hoàng hôn trên đường chuyển lao. Phân tích sự vận động của hình ảnh và không gian trong hai câu này ('Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ, / Cô vân mạn mạn độ thiên không') cho thấy điều gì về tâm trạng người tù?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hình ảnh 'cô vân' (chòm mây lẻ loi) trong câu thơ thứ hai bài 'Mộ' mang ý nghĩa biểu tượng gì khi đặt trong hoàn cảnh của tác giả?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc hai câu thơ cuối bài 'Mộ': 'Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc, / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng.' (Cô em xóm núi xay ngô tối, / Xay hết lò than đã rực hồng). Phân tích nghệ thuật 'lấy sáng tả tối' được thể hiện như thế nào qua hai câu thơ này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Từ 'hồng' (đỏ hồng) ở cuối bài thơ 'Mộ' được coi là 'nhãn tự'. Hãy giải thích tại sao từ này lại mang ý nghĩa đặc biệt, cô đúc tinh thần toàn bài thơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So sánh hình ảnh con người trong hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối bài 'Mộ'. Sự chuyển đổi này thể hiện điều gì trong tâm hồn và phong thái của Hồ Chí Minh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Bài thơ 'Mộ' vừa mang nét cổ điển, vừa mang nét hiện đại. Nét hiện đại nổi bật nhất của bài thơ này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của điệp từ và điệp cấu trúc 'Ma bao túc' / 'Ma túc bao hoàn' trong hai câu cuối bài 'Mộ'.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đánh giá sự tương phản giữa hoàn cảnh thực tế (người tù trên đường chuyển lao, mệt mỏi) và tâm trạng thể hiện trong bài 'Mộ'. Tương phản này nói lên điều gì về con người Hồ Chí Minh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bút pháp 'chấm phá' được sử dụng trong bài 'Mộ' thể hiện như thế nào qua việc miêu tả cảnh vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong bài 'Mộ', sự chuyển đổi điểm nhìn của tác giả từ trên cao (quan sát mây trời) xuống dưới thấp (quan sát xóm núi) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng giêng) mở ra không gian và thời gian như thế nào trong hai câu thơ đầu ('Kim dạ Nguyên tiêu nguyệt chính viên, / Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên'). Phân tích sự đặc sắc của cách miêu tả này.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hình ảnh 'nguyệt chính viên' (trăng đúng lúc tròn nhất) trong câu thơ đầu bài 'Nguyên tiêu' có ý nghĩa gì trong bối cảnh đêm rằm tháng giêng và tâm trạng của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích sự kết hợp giữa chất 'thơ' và chất 'thép' (chất thi sĩ và chất chiến sĩ) trong hai câu thơ cuối bài 'Nguyên tiêu': 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự, / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) ở cuối bài 'Nguyên tiêu' có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: So sánh không gian được miêu tả trong bài 'Mộ' và bài 'Nguyên tiêu'. Sự khác biệt này nói lên điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của tác giả khi sáng tác hai bài thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đánh giá phong thái của Hồ Chí Minh được thể hiện trong cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu'.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Yếu tố nào trong bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện rõ nhất sự khác biệt so với thơ cổ chỉ tả cảnh thiên nhiên đơn thuần?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bức tranh thiên nhiên trong bài 'Nguyên tiêu' được miêu tả như thế nào, và điều đó nói lên gì về cái 'thần' của cảnh vật dưới con mắt của Hồ Chí Minh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So sánh cách Hồ Chí Minh miêu tả 'chiều tối' trong bài 'Mộ' và 'đêm rằm' trong bài 'Nguyên tiêu'. Điểm khác biệt chính trong cách cảm nhận thời gian của Bác là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong cả hai bài thơ, Hồ Chí Minh đều thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc. Tuy nhiên, tình yêu thiên nhiên này có điểm gì đặc biệt, khác với tình yêu thiên nhiên của các nhà thơ ẩn dật trong thơ cổ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hình ảnh 'thiếu nữ xay ngô' trong bài 'Mộ' và hình ảnh 'thuyền' chở 'trăng' trong bài 'Nguyên tiêu' đều là những hình ảnh mang tính biểu tượng. So sánh ý nghĩa biểu tượng của hai hình ảnh này trong việc thể hiện tâm hồn tác giả.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đánh giá vai trò của yếu tố con người trong cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu'.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Cả hai bài thơ đều sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Tuy nhiên, Hồ Chí Minh đã có những sáng tạo nào trong việc sử dụng thể thơ này để phù hợp với nội dung và tinh thần thời đại mới?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề 'Mộ' (Chiều tối) và tinh thần bài thơ. Nhan đề này có hoàn toàn bao quát được nội dung bài thơ không?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Liên hệ bài thơ 'Nguyên tiêu' với bối cảnh lịch sử cụ thể của những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc. Ý nghĩa của bài thơ trong bối cảnh đó là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Cả hai bài thơ đều thể hiện 'chất Bác Hồ' - sự kết hợp hài hòa giữa tâm hồn thi sĩ và bản lĩnh chiến sĩ. Phân tích cách biểu hiện của sự kết hợp này trong mỗi bài thơ.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích vai trò của ánh sáng trong việc thể hiện tinh thần của bài thơ 'Mộ'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Cả hai bài thơ đều sử dụng hình ảnh mang tính ước lệ, gợi liên tưởng từ thơ cổ (chim về tổ, mây trôi, trăng tròn, sông nước). Tuy nhiên, Hồ Chí Minh đã 'hiện đại hóa' những hình ảnh này như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc đặt hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' cạnh nhau để tìm hiểu về phong thái Hồ Chí Minh.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đánh giá chung về đóng góp của hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' vào sự nghiệp thơ ca của Hồ Chí Minh và nền văn học Việt Nam hiện đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Khi Bác đang công tác ở chiến khu Việt Bắc.
  • B. Trên đường bị giải đi từ nhà lao này sang nhà lao khác của chính quyền Tưởng Giới Thạch.
  • C. Trong thời gian hoạt động bí mật ở Pác Bó.
  • D. Khi Bác đang tham gia hội nghị quốc tế ở nước ngoài.

Câu 2: Hai câu thơ đầu trong bài

  • A. Dòng sông, bến đò.
  • B. Làng quê, con đường.
  • C. Cánh chim, chòm mây.
  • D. Hoàng hôn, ánh trăng.

Câu 3: Trong hai câu thơ đầu bài

  • A. Sự cô độc, lẻ loi giữa không gian rộng lớn.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • C. Sự tự do, bay bổng.
  • D. Nỗi buồn man mác về quá khứ.

Câu 4: Bút pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong hai câu thơ đầu bài

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Chấm phá.

Câu 5: Sự vận động của thời gian và không gian trong bài

  • A. Từ dưới lên cao, rồi từ gần đến xa.
  • B. Từ cao nhìn cảnh vật trên cao, rồi chuyển xuống thấp nhìn vào cuộc sống con người.
  • C. Từ xa nhìn lại, rồi tiến gần hơn.
  • D. Từ trái sang phải, rồi từ phải sang trái.

Câu 6: Hai câu thơ cuối bài

  • A. Cô gái xóm núi xay ngô.
  • B. Người dân chăn trâu, cắt cỏ.
  • C. Trẻ em vui đùa bên bếp lửa.
  • D. Người già ngồi sưởi ấm.

Câu 7: Phân tích tác dụng của nghệ thuật điệp vòng (ma bao túc / Ma túc bao hoàn) trong hai câu thơ cuối bài

  • A. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, đơn điệu của công việc.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • C. Diễn tả nhịp điệu lao động đều đặn, hăng say và gợi sự vận động của thời gian, không gian.
  • D. Làm nổi bật hình ảnh cô gái xóm núi.

Câu 8: Từ

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc của bếp lửa.
  • B. Gợi không khí buồn bã, tàn lụi của buổi chiều.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh thể chất của người lao động.
  • D. Là điểm hội tụ ánh sáng, hơi ấm, niềm vui, sự sống và tinh thần lạc quan, vượt lên hoàn cảnh của người tù.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp tâm hồn và phong thái của Hồ Chí Minh qua bài thơ

  • A. Dù trong hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt, Người vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, ung dung, tâm hồn nhạy cảm với vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu thương con người.
  • B. Người thể hiện sự chán nản, mệt mỏi trước hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Người chỉ quan tâm đến vẻ đẹp của thiên nhiên mà lãng quên thực tại.
  • D. Người thể hiện sự tức giận, căm ghét đối với kẻ thù.

Câu 10: Nét hiện đại trong bài thơ

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Hình ảnh con người lao động trở thành trung tâm của bức tranh, tràn đầy sức sống và hơi ấm.
  • C. Miêu tả cảnh vật theo trình tự thời gian.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 11: Bài thơ

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám 1945.
  • B. Trong giai đoạn chuẩn bị Tổng khởi nghĩa.
  • C. Những năm đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
  • D. Sau chiến thắng Điện Biên Phủ.

Câu 12: Bức tranh thiên nhiên trong hai câu thơ đầu bài

  • A. Không gian rộng lớn, tràn ngập ánh trăng và sức sống mùa xuân.
  • B. Cảnh vật u buồn, tĩnh lặng.
  • C. Miêu tả chi tiết từng sự vật cụ thể.
  • D. Tập trung vào âm thanh của đêm tối.

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc điệp từ

  • A. Gợi sự đơn điệu, nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh sự lan tỏa, tràn ngập của sức sống, vẻ đẹp mùa xuân trên sông, nước và bầu trời.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt.
  • D. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.

Câu 14: Hai câu thơ cuối bài

  • A. Thăm hỏi bà con lối xóm.
  • B. Vui chơi, ca hát.
  • C. Nghỉ ngơi, thư giãn.
  • D. Bàn bạc việc quân và trở về khi trăng đã đầy thuyền.

Câu 15: Hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả ánh trăng chiếu sáng con thuyền.
  • B. Gợi sự lãng mạn, mơ mộng, xa rời thực tế.
  • C. Thể hiện sự hòa quyện giữa tâm hồn thi sĩ và phẩm chất chiến sĩ, sự ung dung, lạc quan, tin tưởng vào thắng lợi cách mạng.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, trống vắng.

Câu 16: Vẻ đẹp phong thái của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất trong bài

  • A. Phong thái ung dung, lạc quan của một người chiến sĩ cách mạng hòa hợp với tâm hồn thi sĩ yêu thiên nhiên.
  • B. Sự lo lắng, bồn chồn trước tình hình chiến sự.
  • C. Vẻ trầm tư, suy nghĩ về vận mệnh đất nước.
  • D. Sự mệt mỏi, cần nghỉ ngơi sau công việc.

Câu 17: So sánh bức tranh thiên nhiên trong hai bài thơ

  • A. Cả hai đều u buồn, tĩnh lặng.
  • B. Cả hai đều tươi vui, rộn ràng.
  • C.
  • D.

Câu 18: Điểm chung về tinh thần lạc quan, vượt lên hoàn cảnh của Hồ Chí Minh được thể hiện trong cả hai bài thơ

  • A. Tập trung phê phán kẻ thù.
  • B. Luôn hướng về vẻ đẹp của thiên nhiên, cuộc sống con người và giữ vững tinh thần làm chủ hoàn cảnh.
  • C. Biểu lộ rõ sự mệt mỏi, chán nản.
  • D. Chỉ quan tâm đến công việc cách mạng.

Câu 19: Hình ảnh con người trong bài

  • A. Luôn xuất hiện một cách cô đơn, lẻ loi.
  • B. Là những người anh hùng chiến đấu.
  • C. Gắn bó với cuộc sống lao động bình dị và hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Chỉ là phông nền cho bức tranh thiên nhiên.

Câu 20: Nét cổ điển trong bài

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ hiện đại.
  • B. Miêu tả cảnh vật theo lối tả thực.
  • C. Thể hiện tinh thần cách mạng rõ rệt.
  • D. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, hình ảnh ước lệ (trăng, sông, xuân), ngôn ngữ giàu chất Hán Việt.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách Hồ Chí Minh tiếp cận và miêu tả đề tài

  • A. Trong thơ cổ, chiều tối thường gợi nỗi buồn, sự tàn lụi; Hồ Chí Minh đưa vào đó hình ảnh con người lao động và hơi ấm, ánh sáng, thể hiện tinh thần lạc quan.
  • B. Hồ Chí Minh miêu tả chiều tối buồn hơn thơ cổ.
  • C. Hồ Chí Minh chỉ miêu tả thiên nhiên, không có con người như thơ cổ.
  • D. Thơ cổ tập trung vào con người, Hồ Chí Minh tập trung vào thiên nhiên.

Câu 22: Nhận xét nào đúng về sự kết hợp giữa chất cổ điển và hiện đại trong bài thơ

  • A. Bài thơ hoàn toàn mang phong cách cổ điển.
  • B. Bài thơ sử dụng thể thơ và hình ảnh cổ điển nhưng mang tinh thần hiện đại của người chiến sĩ cách mạng, sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong bối cảnh mới.
  • C. Bài thơ hoàn toàn mang phong cách hiện đại.
  • D. Chất cổ điển và hiện đại tách rời nhau, không có sự hòa quyện.

Câu 23: Chi tiết

  • A. Hoàn cảnh hoạt động bí mật, khó khăn nhưng ý chí quyết tâm cao.
  • B. Nơi nghỉ ngơi, giải trí.
  • C. Một cuộc gặp gỡ xã giao.
  • D. Một chuyến đi du ngoạn.

Câu 24: Từ hai bài thơ

  • A. Ông là một nhà thơ chỉ quan tâm đến thiên nhiên.
  • B. Ông là một nhà cách mạng khô khan, cứng nhắc.
  • C. Sự thống nhất giữa một người chiến sĩ cách mạng kiên cường, yêu nước và một tâm hồn thi sĩ nhạy cảm, tinh tế, yêu thiên nhiên, yêu con người.
  • D. Ông là người dễ dàng đầu hàng trước khó khăn.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài

  • A. Gợi sự lạnh lẽo, cô đơn.
  • B. Chỉ miêu tả thực tế cuộc sống ở xóm núi.
  • C. Làm cho bài thơ có kết thúc buồn.
  • D. Mang đến ánh sáng, hơi ấm, xua tan bóng tối và mệt mỏi, thể hiện sự lạc quan, hướng về cuộc sống và con người.

Câu 26: Trong bài

  • A. Hoạt động bàn bạc việc quân của người chiến sĩ cách mạng.
  • B. Cảnh sinh hoạt nhộn nhịp của chợ đêm.
  • C. Tiếng hát, tiếng đàn.
  • D. Hoạt động săn bắn trong rừng.

Câu 27: Dựa vào hai bài thơ, nhận xét nào sau đây là chính xác về phong cách thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Phong cách cầu kỳ, trau chuốt, nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Phong cách chỉ tập trung vào hiện thực chiến đấu.
  • C. Giản dị, hàm súc, kết hợp hài hòa chất thép và chất tình, cổ điển và hiện đại, luôn hướng về ánh sáng, sự sống và con người.
  • D. Phong cách lãng mạn, thoát ly thực tế.

Câu 28: Hình ảnh

  • A. Sự vui tươi, náo nhiệt.
  • B. Sự mệt mỏi, tìm nơi trú ngụ khi ngày tàn.
  • C. Sự tự do, bay lượn.
  • D. Sự cô đơn vĩnh cửu.

Câu 29: Chi tiết nào trong bài

  • A. Xuân giang.
  • B. Yên ba thâm xứ.
  • C. Đàm quân sự.
  • D. Nguyệt mãn thuyền.

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để nói về tinh thần chủ đạo xuyên suốt cả hai bài thơ

  • A. Lạc quan.
  • B. Buồn bã.
  • C. Tức giận.
  • D. Tuyệt vọng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bài thơ "Chiều tối" (Mộ) được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hai câu thơ đầu trong bài "Chiều tối" tập trung miêu tả khung cảnh thiên nhiên lúc chiều muộn với những hình ảnh quen thuộc nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong hai câu thơ đầu bài "Chiều tối", hình ảnh "cô vân" (chòm mây lẻ) khi đặt trong bối cảnh của bài thơ và hoàn cảnh tác giả gợi lên cảm giác gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bút pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong hai câu thơ đầu bài "Chiều tối" để khắc họa bức tranh thiên nhiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sự vận động của thời gian và không gian trong bài "Chiều tối" được thể hiện rõ nhất qua sự chuyển đổi điểm nhìn của người tù như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hai câu thơ cuối bài "Chiều tối" (Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng) miêu tả cảnh sinh hoạt nào ở xóm núi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích tác dụng của nghệ thuật điệp vòng (ma bao túc / Ma túc bao hoàn) trong hai câu thơ cuối bài "Chiều tối".

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Từ "hồng" (lô dĩ hồng) trong câu thơ cuối bài "Chiều tối" được xem là "nhãn tự" của bài thơ vì nó mang ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp tâm hồn và phong thái của Hồ Chí Minh qua bài thơ "Chiều tối"?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nét hiện đại trong bài thơ "Chiều tối" được thể hiện qua yếu tố nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bài thơ "Rằm tháng giêng" (Nguyên tiêu) được sáng tác vào thời điểm nào của cuộc kháng chiến chống Pháp?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bức tranh thiên nhiên trong hai câu thơ đầu bài "Rằm tháng giêng" ("Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên") được khắc họa với đặc điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc điệp từ "xuân" ba lần trong câu thơ thứ hai bài "Rằm tháng giêng" ("Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên").

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hai câu thơ cuối bài "Rằm tháng giêng" ("Yên ba thâm xứ đàm quân sự / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền") miêu tả hoạt động gì của con người trong đêm rằm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) trong câu thơ cuối bài "Rằm tháng giêng" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Vẻ đẹp phong thái của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất trong bài "Rằm tháng giêng" là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So sánh bức tranh thiên nhiên trong hai bài thơ "Chiều tối" và "Rằm tháng giêng", điểm khác biệt nổi bật nhất về không khí là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Điểm chung về tinh thần lạc quan, vượt lên hoàn cảnh của Hồ Chí Minh được thể hiện trong cả hai bài thơ "Chiều tối" và "Rằm tháng giêng" là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hình ảnh con người trong bài "Chiều tối" và "Rằm tháng giêng" đều được khắc họa như thế nào, thể hiện nét đặc trưng trong thơ Hồ Chí Minh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nét cổ điển trong bài "Rằm tháng giêng" được thể hiện qua những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách Hồ Chí Minh tiếp cận và miêu tả đề tài "chiều tối" so với thơ ca cổ điển qua bài "Mộ".

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nhận xét nào đúng về sự kết hợp giữa chất cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Rằm tháng giêng"?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chi tiết "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) trong bài "Rằm tháng giêng" gợi lên điều gì về hoàn cảnh hoạt động của Bác và các đồng chí?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Từ hai bài thơ "Chiều tối" và "Rằm tháng giêng", ta thấy rõ sự thống nhất nào trong con người Hồ Chí Minh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài "Chiều tối" bằng hình ảnh bếp lửa "hồng".

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong bài "Rằm tháng giêng", không gian đêm rằm được miêu tả không chỉ có vẻ đẹp tự nhiên mà còn gắn liền với yếu tố nào, tạo nên nét đặc sắc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dựa vào hai bài thơ, nhận xét nào sau đây là chính xác về phong cách thơ Hồ Chí Minh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hình ảnh "cánh chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ" trong câu thơ đầu bài "Chiều tối" gợi lên cảm giác gì về sự vận động của thời gian và tâm trạng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Chi tiết nào trong bài "Rằm tháng giêng" thể hiện rõ nhất sự hòa hợp, giao thoa giữa con người và thiên nhiên, giữa thực tại cách mạng và vẻ đẹp cuộc sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để nói về tinh thần chủ đạo xuyên suốt cả hai bài thơ "Chiều tối" và "Rằm tháng giêng", từ nào phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ "Mộ" (Chiều tối) của Hồ Chí Minh, hai câu thơ đầu miêu tả cảnh vật lúc chiều tối trên đường đi đày. Phân tích nào sau đây **chưa** làm nổi bật được vẻ đẹp tâm hồn của người chiến sĩ?

  • A. Chú ý đến cánh chim "mỏi" và chòm mây "lẻ loi" thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của người tù.
  • B. Miêu tả không gian núi rừng rộng lớn cho thấy tầm nhìn khoáng đạt của người chiến sĩ.
  • C. Quan sát tinh tế sự vận động của cánh chim và chòm mây cho thấy tâm hồn nhạy cảm trước thiên nhiên.
  • D. Việc ghi lại cảnh vật bằng vài nét chấm phá cho thấy phong thái ung dung, thư thái dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 2: Hình ảnh "cô vân mạn mạn độ thiên không" (chòm mây lẻ trôi lững lờ giữa tầng không) trong bài "Mộ" gợi ra trạng thái nào của cảnh vật và có thể liên tưởng đến điều gì về tâm trạng của tác giả?

  • A. Sự lẻ loi, chậm chạp của cảnh vật, liên tưởng đến nỗi cô đơn nhưng ung dung của người đi đày.
  • B. Sự tự do, bay bổng của đám mây, đối lập hoàn toàn với cảnh tù đày.
  • C. Sự tĩnh lặng, yên bình của buổi chiều tà, thể hiện mong muốn được nghỉ ngơi của tác giả.
  • D. Sự vô định, không mục đích của đám mây, gợi nỗi băn khoăn, lo lắng về tương lai.

Câu 3: Xét về mặt nghệ thuật, hai câu thơ cuối bài "Mộ" ("Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng") sử dụng biện pháp tu từ nổi bật nào để diễn tả sự vận động của cuộc sống và thời gian?

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp vòng (Vắt dòng).
  • D. Ẩn dụ.

Câu 4: Từ "hồng" (đỏ) ở cuối bài thơ "Mộ" được xem là "nhãn tự". Phân tích nào sau đây giải thích đúng và đầy đủ nhất ý nghĩa của từ "hồng" trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Chỉ đơn thuần là màu đỏ của bếp lửa, đối lập với màn đêm.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh của con người chiến thắng hoàn cảnh.
  • C. Gợi sự ấm áp của tình người, làm dịu đi nỗi cô đơn của tác giả.
  • D. Là điểm hội tụ ánh sáng, hơi ấm, sự sống, niềm vui lao động và tinh thần lạc quan, ý chí vươn lên của người chiến sĩ.

Câu 5: So sánh hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối bài "Mộ", sự chuyển đổi điểm nhìn và không gian miêu tả nói lên điều gì về tâm hồn của người chiến sĩ Hồ Chí Minh?

  • A. Thể hiện nỗi cô đơn, lạc lõng khi bị tách rời khỏi cuộc sống.
  • B. Phản ánh hiện thực khắc nghiệt của cuộc sống nơi rừng núi.
  • C. Cho thấy sự mệt mỏi, chỉ muốn tìm nơi nghỉ ngơi sau chuyến đi đày.
  • D. Bộc lộ tâm hồn luôn gắn bó, hướng về cuộc sống con người, tìm thấy niềm vui và sức mạnh từ đó.

Câu 6: Bài thơ "Mộ" (Chiều tối) thể hiện rõ nhất nét phong thái nào của Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh tù đày?

  • A. Ung dung, lạc quan, yêu đời.
  • B. Trầm tư, suy ngẫm về số phận.
  • C. Giận dữ, bất mãn với hoàn cảnh.
  • D. U sầu, buồn bã trước cảnh chiều tà.

Câu 7: Trong bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng), câu thơ "Kim dạ Nguyên tiêu nguyệt chính viên" (Đêm nay rằm tháng giêng trăng đúng lúc tròn nhất) có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh kháng chiến?

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ đẹp thiên nhiên và sự khốc liệt của chiến tranh.
  • B. Thể hiện tâm trạng buồn bã, nhớ nhà của người chiến sĩ trong đêm trăng đẹp.
  • C. Gợi không khí thiêng liêng, trang trọng của đêm rằm, đồng thời làm nền cho việc bàn bạc, quyết định trọng đại.
  • D. Chỉ đơn thuần là ghi nhận thời gian và đặc điểm của vầng trăng đêm rằm.

Câu 8: Phân tích nào sau đây về việc sử dụng từ "xuân" trong câu thơ "Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên" (Sông xuân, nước xuân tiếp giáp với trời xuân) là chính xác nhất?

  • A. Nhấn mạnh thời điểm diễn ra sự kiện là vào mùa xuân.
  • B. Diễn tả sự lan tỏa, tràn ngập sức sống của mùa xuân trên khắp không gian.
  • C. Thể hiện sự đơn điệu, lặp lại của cảnh vật nơi chiến khu.
  • D. Gợi nỗi nhớ về những mùa xuân đã qua ở quê nhà.

Câu 9: Hình ảnh "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi khói sóng thăm thẳm bàn việc quân) trong "Nguyên tiêu" kết hợp yếu tố nào, thể hiện nét đặc trưng trong thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Kết hợp giữa cảnh vật đẹp và sự cô đơn của con người.
  • B. Kết hợp giữa không gian rộng lớn và chi tiết cụ thể.
  • C. Kết hợp giữa âm thanh và hình ảnh.
  • D. Kết hợp giữa chất thơ cổ điển và hiện thực cách mạng.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) ở cuối bài "Nguyên tiêu". Ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thể hiện sự hòa quyện tuyệt vời giữa con người và thiên nhiên, giữa tâm hồn thi sĩ và nhiệm vụ chiến sĩ.
  • B. Gợi sự giàu có, đủ đầy về vật chất mà cuộc kháng chiến mang lại.
  • C. Biểu tượng cho chiến thắng sắp tới của cách mạng.
  • D. Cho thấy sự mệt mỏi, chỉ muốn nghỉ ngơi dưới ánh trăng.

Câu 11: So sánh bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu", điểm khác biệt rõ rệt nhất về không gian và tâm trạng chủ đạo là gì?

  • A. Không gian: cả hai đều là núi rừng; Tâm trạng: cả hai đều lạc quan.
  • B. Không gian: Mộ - tù đày, Nguyên tiêu - chiến khu; Tâm trạng: Mộ - vượt khó, Nguyên tiêu - ung dung, hòa hợp.
  • C. Không gian: Mộ - ban ngày, Nguyên tiêu - ban đêm; Tâm trạng: Mộ - buồn, Nguyên tiêu - vui.
  • D. Không gian: Mộ - thành thị, Nguyên tiêu - nông thôn; Tâm trạng: cả hai đều trầm tư.

Câu 12: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất sự vận động của thời gian trong bài thơ "Mộ"?

  • A. Thời gian đứng yên, chỉ có con người di chuyển.
  • B. Thời gian quay ngược trở lại, từ tối về chiều.
  • C. Thời gian chỉ được nhắc đến một cách chung chung, không cụ thể.
  • D. Thời gian chuyển dần từ chiều tà sang tối hẳn qua các hình ảnh thiên nhiên và sinh hoạt con người.

Câu 13: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong phong cách thơ của Hồ Chí Minh?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại, chất thi sĩ và chất chiến sĩ.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lãng mạn, thoát ly thực tế của thiên nhiên.
  • C. Chủ yếu sử dụng các điển tích, điển cố từ văn học cổ.
  • D. Phong cách hùng biện, kêu gọi đấu tranh.

Câu 14: Phân tích nào sau đây về hình ảnh người thiếu nữ xay ngô trong bài "Mộ" là phù hợp với tinh thần nhân đạo và hiện đại của bài thơ?

  • A. Hình ảnh chỉ mang tính chất trang trí cho bức tranh chiều tối.
  • B. Biểu tượng cho cuộc sống lao động bình dị, khỏe khoắn, là điểm sáng ấm áp trong bức tranh chiều tối.
  • C. Gợi nỗi buồn về số phận con người nơi miền núi hẻo lánh.
  • D. Hình ảnh chỉ để làm nền cho cảnh vật thiên nhiên.

Câu 15: Trong bài "Nguyên tiêu", tại sao việc "bàn việc quân" lại diễn ra trong bối cảnh thiên nhiên thơ mộng của đêm rằm tháng giêng trên sông nước?

  • A. Để tạo ra sự đối lập giữa vẻ đẹp và sự khốc liệt của chiến tranh.
  • B. Vì không có địa điểm nào phù hợp hơn để họp.
  • C. Thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên, tận dụng mọi điều kiện và sự hòa quyện giữa nhiệm vụ cách mạng với cảm hứng thi ca.
  • D. Nhấn mạnh sự bí mật, khó khăn của công việc quân sự.

Câu 16: Câu thơ "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm về bát ngát trăng ngân đầy thuyền) trong "Nguyên tiêu" gợi liên tưởng đến bài thơ cổ nào đã học trong chương trình Ngữ văn, qua đó thể hiện sự tiếp nối và sáng tạo của Hồ Chí Minh?

  • A. Phong Kiều dạ bạc (Trương Kế).
  • B. Tĩnh dạ tứ (Lý Bạch).
  • C. Hồi hương ngẫu thư (Hạ Tri Chương).
  • D. Vọng Lư sơn bộc bố (Lý Bạch).

Câu 17: Phân tích nào sau đây về nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ "Nguyên tiêu" là chính xác nhất?

  • A. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp, âm hưởng trầm buồn.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, âm hưởng u sầu.
  • C. Nhịp điệu đều đặn, âm hưởng trang trọng.
  • D. Nhịp điệu uyển chuyển, âm hưởng khoáng đạt, ngân vang, tràn đầy sức sống.

Câu 18: Điểm nổi bật nhất về mặt bố cục của bài thơ "Mộ" là gì?

  • A. Chuyển đổi từ cảnh vật thiên nhiên sang cảnh sinh hoạt con người, từ không gian xa đến gần, từ sự mệt mỏi đến hơi ấm cuộc sống.
  • B. Miêu tả lần lượt từng chi tiết của cảnh vật từ trên xuống dưới.
  • C. Tập trung miêu tả tâm trạng của nhân vật trữ tình từ đầu đến cuối bài.
  • D. Bố cục theo trình tự thời gian của buổi chiều tối.

Câu 19: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn bát cú.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Lục bát.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 20: Khi phân tích bài "Mộ", hình ảnh "cánh chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ" (Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ) gợi lên điều gì về cảm giác của người tù trên đường đi đày?

  • A. Sự tự do, thoát khỏi ràng buộc.
  • B. Nỗi buồn về sự thay đổi của thiên nhiên.
  • C. Sự mệt mỏi, cô đơn và khát vọng về một chốn nghỉ ngơi.
  • D. Niềm vui khi được ngắm nhìn cảnh vật thiên nhiên.

Câu 21: Từ "mạn mạn" (lững lờ) trong câu "Cô vân mạn mạn độ thiên không" (Chòm mây lẻ trôi lững lờ giữa tầng không) của bài "Mộ" không chỉ tả thực chuyển động của mây mà còn gợi ý về điều gì khác?

  • A. Sự nhanh nhẹn, vội vã của thời gian.
  • B. Sự đông đúc, nhộn nhịp của bầu trời.
  • C. Sự tức giận, bất mãn của đám mây.
  • D. Sự chậm rãi, lững lờ, gợi vẻ uể oải, cô đơn của cảnh vật và có thể liên tưởng đến tâm trạng con người.

Câu 22: Trong bài "Nguyên tiêu", hình ảnh vầng trăng "chính viên" (tròn nhất) vào đêm rằm tháng giêng mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với người Việt và trong thơ Bác?

  • A. Biểu tượng của sự viên mãn, đủ đầy, hy vọng vào tương lai tươi sáng.
  • B. Gợi nỗi buồn về sự chia ly, xa cách.
  • C. Chỉ đơn thuần là một hiện tượng thiên nhiên.
  • D. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, u buồn.

Câu 23: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi khói sóng thăm thẳm bàn việc quân) trong "Nguyên tiêu" cho thấy điều gì về điều kiện làm việc của lãnh đạo cách mạng thời đó?

  • A. Họp ở nơi sang trọng, tiện nghi.
  • B. Làm việc trong điều kiện bí mật, khó khăn, tận dụng mọi không gian.
  • C. Chỉ bàn bạc những việc nhỏ, không quan trọng.
  • D. Việc quân sự diễn ra rất công khai, dễ dàng.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây về sự hòa quyện giữa chất thi sĩ và chất chiến sĩ trong bài "Nguyên tiêu" là chính xác nhất?

  • A. Chất thi sĩ và chất chiến sĩ đối lập nhau, gây mâu thuẫn trong tâm hồn Bác.
  • B. Chất thi sĩ lấn át chất chiến sĩ, khiến Bác quên đi nhiệm vụ.
  • C. Chất chiến sĩ hoàn toàn che lấp chất thi sĩ, bài thơ chỉ mang tính chất báo cáo.
  • D. Chất thi sĩ và chất chiến sĩ hòa quyện, bổ sung cho nhau, tạo nên phong thái ung dung, tự tại.

Câu 25: So với bản dịch thơ phổ biến, bản dịch nào sau đây của câu "Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc" trong bài "Mộ" giữ được nhiều nhất tính hàm súc và gợi hình của nguyên tác?

  • A. Cô em xóm núi xay ngô tối.
  • B. Thiếu nữ xóm núi xay ngô.
  • C. Người con gái xóm núi xay ngô.
  • D. Cô em xóm núi xay ngô.

Câu 26: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài "Nguyên tiêu" là chính xác nhất?

  • A. Con người đối lập hoàn toàn với thiên nhiên khắc nghiệt.
  • B. Thiên nhiên chỉ là bối cảnh mờ nhạt cho hoạt động của con người.
  • C. Con người hòa quyện, gắn bó mật thiết với thiên nhiên, cùng tồn tại và bổ sung cho nhau.
  • D. Thiên nhiên chi phối và quyết định hoạt động của con người.

Câu 27: Điểm khác biệt quan trọng về cách thể hiện cảnh vật trong thơ cổ điển phương Đông và bài "Mộ" của Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Thơ cổ chỉ tả cảnh, thơ Bác tả cả cảnh và tình.
  • B. Thơ cổ sử dụng nhiều điển tích, thơ Bác không dùng.
  • C. Thơ cổ thường tả cảnh ban ngày, thơ Bác tả cảnh ban đêm.
  • D. Thơ cổ thường lấy thiên nhiên làm chủ thể, thơ Bác chuyển hướng, lấy con người lao động làm trung tâm, là điểm sáng.

Câu 28: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của hình ảnh "lô dĩ hồng" (bếp đã hồng) trong bài "Mộ" là phù hợp với tinh thần lạc quan của tác giả?

  • A. Biểu tượng cho sự sống, hơi ấm, niềm hy vọng và tinh thần lạc quan, ý chí vượt khó của người chiến sĩ.
  • B. Chỉ đơn thuần là dấu hiệu kết thúc một ngày làm việc.
  • C. Gợi nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • D. Thể hiện sự giận dữ của tác giả trước hoàn cảnh tù đày.

Câu 29: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều cho thấy Hồ Chí Minh là người như thế nào đối với thiên nhiên?

  • A. Coi thiên nhiên là đối tượng để chinh phục.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến thiên nhiên.
  • C. Yêu thiên nhiên sâu sắc, coi thiên nhiên là người bạn đồng hành.
  • D. Sợ hãi trước sự hùng vĩ của thiên nhiên.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây về giá trị nội dung và nghệ thuật chung của hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" là chính xác nhất?

  • A. Là những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ Hồ Chí Minh, kết hợp hài hòa chất cổ điển và hiện đại, chất thi sĩ và chất chiến sĩ, thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời dù trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Chủ yếu có giá trị về mặt lịch sử, ghi lại hoàn cảnh sống và làm việc của Bác.
  • C. Chỉ có giá trị nghệ thuật ở việc sử dụng thể thơ cổ điển.
  • D. Thiên về miêu tả cảnh vật đơn thuần, ít bộc lộ cảm xúc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bài thơ 'Mộ' (Chiều tối) của Hồ Chí Minh, hai câu thơ đầu miêu tả cảnh vật lúc chiều tối trên đường đi đày. Phân tích nào sau đây **chưa** làm nổi bật được vẻ đẹp tâm hồn của người chiến sĩ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình ảnh 'cô vân mạn mạn độ thiên không' (chòm mây lẻ trôi lững lờ giữa tầng không) trong bài 'Mộ' gợi ra trạng thái nào của cảnh vật và có thể liên tưởng đến điều gì về tâm trạng của tác giả?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét về mặt nghệ thuật, hai câu thơ cuối bài 'Mộ' ('Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng') sử dụng biện pháp tu từ nổi bật nào để diễn tả sự vận động của cuộc sống và thời gian?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Từ 'hồng' (đỏ) ở cuối bài thơ 'Mộ' được xem là 'nhãn tự'. Phân tích nào sau đây giải thích đúng và đầy đủ nhất ý nghĩa của từ 'hồng' trong bối cảnh bài thơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: So sánh hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối bài 'Mộ', sự chuyển đổi điểm nhìn và không gian miêu tả nói lên điều gì về tâm hồn của người chiến sĩ Hồ Chí Minh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bài thơ 'Mộ' (Chiều tối) thể hiện rõ nhất nét phong thái nào của Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh tù đày?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng), câu thơ 'Kim dạ Nguyên tiêu nguyệt chính viên' (Đêm nay rằm tháng giêng trăng đúng lúc tròn nhất) có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh kháng chiến?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích nào sau đây về việc sử dụng từ 'xuân' trong câu thơ 'Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên' (Sông xuân, nước xuân tiếp giáp với trời xuân) là chính xác nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình ảnh 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi khói sóng thăm thẳm bàn việc quân) trong 'Nguyên tiêu' kết hợp yếu tố nào, thể hiện nét đặc trưng trong thơ Hồ Chí Minh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) ở cuối bài 'Nguyên tiêu'. Ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh bài 'Mộ' và bài 'Nguyên tiêu', điểm khác biệt rõ rệt nhất về không gian và tâm trạng chủ đạo là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất sự vận động của thời gian trong bài thơ 'Mộ'?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong phong cách thơ của Hồ Chí Minh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích nào sau đây về hình ảnh người thiếu nữ xay ngô trong bài 'Mộ' là phù hợp với tinh thần nhân đạo và hiện đại của bài thơ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bài 'Nguyên tiêu', tại sao việc 'bàn việc quân' lại diễn ra trong bối cảnh thiên nhiên thơ mộng của đêm rằm tháng giêng trên sông nước?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Câu thơ 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' (Nửa đêm về bát ngát trăng ngân đầy thuyền) trong 'Nguyên tiêu' gợi liên tưởng đến bài thơ cổ nào đã học trong chương trình Ngữ văn, qua đó thể hiện sự tiếp nối và sáng tạo của Hồ Chí Minh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích nào sau đây về nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ 'Nguyên tiêu' là chính xác nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điểm nổi bật nhất về mặt bố cục của bài thơ 'Mộ' là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều được viết theo thể thơ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích bài 'Mộ', hình ảnh 'cánh chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ' (Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ) gợi lên điều gì về cảm giác của người tù trên đường đi đày?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Từ 'mạn mạn' (lững lờ) trong câu 'Cô vân mạn mạn độ thiên không' (Chòm mây lẻ trôi lững lờ giữa tầng không) của bài 'Mộ' không chỉ tả thực chuyển động của mây mà còn gợi ý về điều gì khác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bài 'Nguyên tiêu', hình ảnh vầng trăng 'chính viên' (tròn nhất) vào đêm rằm tháng giêng mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với người Việt và trong thơ Bác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi khói sóng thăm thẳm bàn việc quân) trong 'Nguyên tiêu' cho thấy điều gì về điều kiện làm việc của lãnh đạo cách mạng thời đó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhận xét nào sau đây về sự hòa quyện giữa chất thi sĩ và chất chiến sĩ trong bài 'Nguyên tiêu' là chính xác nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So với bản dịch thơ phổ biến, bản dịch nào sau đây của câu 'Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc' trong bài 'Mộ' giữ được nhiều nhất tính hàm súc và gợi hình của nguyên tác?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài 'Nguyên tiêu' là chính xác nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Điểm khác biệt quan trọng về cách thể hiện cảnh vật trong thơ cổ điển phương Đông và bài 'Mộ' của Hồ Chí Minh là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của hình ảnh 'lô dĩ hồng' (bếp đã hồng) trong bài 'Mộ' là phù hợp với tinh thần lạc quan của tác giả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều cho thấy Hồ Chí Minh là người như thế nào đối với thiên nhiên?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận xét nào sau đây về giá trị nội dung và nghệ thuật chung của hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' là chính xác nhất?

Viết một bình luận