Bài Tập Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quan sát hình ảnh "mưa xuân" trong thơ ca Việt Nam nói chung và trong chương trình Ngữ văn Cánh diều nói riêng, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh để gợi lên đặc trưng của loại mưa này?
- A. Sự dữ dội, kèm theo sấm chớp
- B. Lượng nước lớn gây ngập lụt
- C. Đặc điểm hạt nhỏ, bay lất phất như bụi hoặc phùn
- D. Thời gian kéo dài liên tục nhiều ngày đêm
Câu 2: Trong một đoạn thơ miêu tả cảnh "mưa xuân", nếu tác giả sử dụng hình ảnh "lộc non e ấp", "chồi biếc hé mở", thì hình ảnh này chủ yếu gợi tả khía cạnh nào của mùa xuân?
- A. Sự già cỗi, tàn phai
- B. Sức sống mới, sự nảy nở của vạn vật
- C. Nỗi buồn, sự u ám
- D. Sự khô hạn, thiếu sức sống
Câu 3: Giả sử có đoạn thơ: "Mưa giăng mắc sợi tơ trời / Én nghiêng cánh lượn khắp nơi tìm bầy". Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng trong câu thơ "Mưa giăng mắc sợi tơ trời"?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Hoán dụ
Câu 4: Nếu một bài thơ về "mưa xuân" kết thúc bằng hình ảnh "đường làng ướt nhẹ, chân ai bước vội / Chợ chiều tan, tiếng nói cười xa xa...", tâm trạng chủ đạo mà tác giả muốn gợi lên ở đây có thể là gì?
- A. Sự hối hả, căng thẳng
- B. Nỗi sợ hãi, lo lắng
- D.
Câu 1: Quan sát hình ảnh "mưa xuân" trong thơ ca Việt Nam nói chung và trong chương trình Ngữ văn Cánh diều nói riêng, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh để gợi lên đặc trưng của loại mưa này?
- A. Sự dữ dội, kèm theo sấm chớp
- B. Lượng nước lớn gây ngập lụt
- C. Đặc điểm hạt nhỏ, bay lất phất như bụi hoặc phùn
- D. Thời gian kéo dài liên tục nhiều ngày đêm
Câu 2: Trong một đoạn thơ miêu tả cảnh "mưa xuân", nếu tác giả sử dụng hình ảnh "lộc non e ấp", "chồi biếc hé mở", thì hình ảnh này chủ yếu gợi tả khía cạnh nào của mùa xuân?
- A. Sự già cỗi, tàn phai
- B. Sức sống mới, sự nảy nở của vạn vật
- C. Nỗi buồn, sự u ám
- D. Sự khô hạn, thiếu sức sống
Câu 3: Giả sử có đoạn thơ: "Mưa giăng mắc sợi tơ trời / Én nghiêng cánh lượn khắp nơi tìm bầy". Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng trong câu thơ "Mưa giăng mắc sợi tơ trời"?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Hoán dụ
Câu 4: Nếu một bài thơ về "mưa xuân" kết thúc bằng hình ảnh "đường làng ướt nhẹ, chân ai bước vội / Chợ chiều tan, tiếng nói cười xa xa...", tâm trạng chủ đạo mà tác giả muốn gợi lên ở đây có thể là gì?
- A. Sự hối hả, căng thẳng
- B. Nỗi sợ hãi, lo lắng
- C. Sự cô đơn, lạnh lẽo
- D. Nét thân thuộc, yên bình xen lẫn chút bâng khuâng
Câu 5: Trong văn học, hình ảnh "cánh diều" thường mang biểu tượng cho điều gì?
- A. Nỗi buồn, sự ràng buộc
- B. Ước mơ, khát vọng, sự tự do
- C. Sự giàu sang, phú quý
- D. Nỗi sợ hãi, sự co cụm
Câu 6: Giả sử một bài thơ miêu tả "cánh diều" với câu: "Cánh diều no gió, tiếng sáo vi vu / Mang hồn quê bay khắp bốn phương". Cụm từ "Cánh diều no gió" sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 7: Sự kết hợp hình ảnh "mưa xuân" và "cánh diều" trong cùng một tác phẩm văn học có thể gợi lên mối liên hệ nào về mặt cảm xúc hoặc bối cảnh?
- A. Kỷ niệm tuổi thơ, không khí mùa xuân êm đềm
- B. Sự đối lập giữa thiên nhiên khắc nghiệt và ước mơ con người
- C. Nỗi buồn khi mùa xuân kết thúc
- D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời
Câu 8: Nếu một bài thơ về "mưa xuân" và "cánh diều" có nhịp điệu nhanh, gấp gáp với nhiều thanh trắc, điều đó có thể gợi tả điều gì về cảm xúc hoặc không khí?
- A. Sự nhẹ nhàng, êm dịu của cảnh vật
- B. Sự mạnh mẽ, hối hả hoặc cảm xúc đột ngột
- C. Nỗi buồn, sự uể oải
- D. Không khí tĩnh lặng, yên ả
Câu 9: Phân tích chức năng của việc lặp lại một từ khóa (ví dụ: "mưa xuân" hoặc "cánh diều") nhiều lần trong bài thơ?
- A. Làm cho bài thơ dài hơn
- B. Gây nhàm chán cho người đọc
- C. Chỉ đơn thuần là thói quen của tác giả
- D. Nhấn mạnh đối tượng, tạo ấn tượng và nhịp điệu
Câu 10: Giả sử trong bài thơ, "mưa xuân" được miêu tả qua cảm giác của khứu giác: "Hương đất nồng say trong mưa bụi". Chi tiết này có tác dụng gì trong việc thể hiện không khí mùa xuân?
- A. Làm cho hình ảnh mưa xuân trở nên cụ thể, gợi cảm giác về sự sống sau mưa
- B. Gợi lên sự khô hạn của đất đai
- C. Chỉ đơn thuần là một chi tiết trang trí
- D. Làm giảm đi cảm giác về mưa xuân
Câu 11: Nếu bài thơ sử dụng nhiều từ láy gợi tả chuyển động nhẹ nhàng như "lất phất", "bâng khuâng", "vi vu", điều đó góp phần tạo nên sắc thái cảm xúc nào cho bài thơ?
- A. Sự giận dữ, bực bội
- B. Sự quyết tâm, mạnh mẽ
- C. Sự êm đềm, lãng đãng, bâng khuâng
- D. Sự sợ hãi, lo sợ
Câu 12: Hình ảnh "cánh diều" bay cao trên nền trời "mưa xuân" có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
- A. Sự thống trị của con người đối với thiên nhiên
- B. Sự đối kháng giữa con người và thiên nhiên
- C. Sự thờ ơ của con người trước thiên nhiên
- D. Sự hòa hợp, nương tựa giữa con người và thiên nhiên
Câu 13: Giả sử bài thơ miêu tả cảnh "mưa xuân" làm cho "cây cối bừng tỉnh giấc đông". Đây là biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?
- A. So sánh, làm nổi bật sự giống nhau
- B. Nhân hóa, diễn tả sự hồi sinh, bừng tỉnh của thiên nhiên
- C. Ẩn dụ, chỉ sự khô héo của cây cối
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại
Câu 14: Nếu một bài thơ về "mưa xuân" và "cánh diều" sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như "Mưa xuân về, ai có nhớ không?", "Cánh diều ơi, bay tới đâu rồi?", mục đích của tác giả khi dùng biện pháp này là gì?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời
- B. Cung cấp thông tin mới
- C. Bộc lộ cảm xúc, suy tư, mời gọi sự đồng cảm
- D. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn
Câu 15: Liên tưởng nào sau đây thường KHÔNG phù hợp khi nói về hình ảnh "mưa xuân" trong văn học?
- A. Sự sống nảy nở
- B. Hy vọng về mùa màng
- C. Không khí lễ hội, tươi vui
- D. Sự khô hạn, sa mạc
Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt hình ảnh "cánh diều" (thường gắn với ước mơ, tự do) trong bối cảnh "mưa xuân" (gợi sự êm đềm, nảy nở)?
- A. Ước mơ, khát vọng được ấp ủ, nảy nở trong không gian yên bình của mùa xuân
- B. Sự đối lập gay gắt giữa ước mơ và thực tại
- C. Ước mơ bị kìm hãm bởi thiên nhiên
- D. Sự lãng quên những ước mơ tuổi thơ
Câu 17: Giả sử bài thơ có câu: "Mưa xuân lấm tấm bay / Như nỗi nhớ ai đầy". Đây là dạng so sánh gì và nó bộc lộ điều gì?
- A. So sánh hơn kém, thể hiện sự vượt trội của mưa
- B. So sánh ngang bằng (vật chất với tinh thần), bộc lộ cảm xúc bâng khuâng, da diết
- C. So sánh không ngang bằng, thể hiện sự khác biệt
- D. Ẩn dụ, che giấu cảm xúc
Câu 18: Nếu bài thơ "Mưa xuân" có nhiều đoạn miêu tả chi tiết về màu sắc (xanh non của lộc, hồng tươi của hoa đào, tím biếc của bầu trời sau mưa), điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện vẻ đẹp của mùa xuân?
- A. Làm cho bài thơ trở nên trừu tượng, khó hiểu
- B. Gợi lên không khí buồn bã, u tối
- C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các màu sắc
- D. Gợi hình ảnh mùa xuân tươi mới, sống động, giàu sức sống
Câu 19: Giả sử bài thơ "Mưa xuân" có sử dụng đại từ "ta" hoặc "mình". Việc sử dụng đại từ nhân xưng này có thể gợi ý điều gì về chủ thể trữ tình và mối quan hệ với cảnh vật?
- A. Chủ thể trữ tình đang hòa mình, bộc lộ trực tiếp cảm xúc cá nhân
- B. Thể hiện sự xa cách, khách quan của chủ thể trữ tình
- C. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô thông thường
- D. Ẩn giấu hoàn toàn cảm xúc của chủ thể
Câu 20: Trong một đoạn văn hoặc bài thơ về "cánh diều", nếu tác giả miêu tả sợi dây diều là "sợi dây mong manh nối đất với trời", cách diễn đạt này gợi lên ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự chắc chắn, bền vững của sợi dây
- B. Sự ngăn cách tuyệt đối giữa đất và trời
- C. Sự kết nối (có thể mong manh) giữa ước mơ/cao xa và hiện thực/con người
- D. Không có ý nghĩa biểu tượng nào
Câu 21: Giả sử bài thơ "Mưa xuân" có câu: "Tiếng mưa rơi tí tách / Gõ nhịp vào hồn ai". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?
- A. Nhân hóa, thể hiện sự tác động của tiếng mưa đến tâm hồn con người
- B. So sánh, làm rõ âm thanh của mưa
- C. Điệp ngữ, nhấn mạnh tiếng mưa
- D. Hoán dụ, chỉ người nghe tiếng mưa
Câu 22: Khi phân tích một bài thơ về "mưa xuân" và "cánh diều", việc chú ý đến không gian được miêu tả (ví dụ: làng quê, cánh đồng, bầu trời) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?
- A. Chỉ là thông tin phụ, không quan trọng
- B. Xác định địa điểm chính xác của bài thơ
- C. Làm tăng độ dài của bài thơ
- D. Tạo dựng không khí, bối cảnh cho cảm xúc và ý tưởng, gợi liên tưởng về sự yên bình, tuổi thơ
Câu 23: Giả sử bài thơ "Mưa xuân" có nhiều câu dài, nhịp chậm, sử dụng nhiều thanh bằng. Kiểu cấu trúc câu và thanh điệu này thường tạo ra hiệu ứng cảm xúc nào?
- A. Sự êm đềm, nhẹ nhàng, man mác, trầm lắng
- B. Sự giận dữ, căm phẫn
- C. Sự vui tươi, hối hả
- D. Sự sợ hãi, lo âu
Câu 24: Hình ảnh "cánh diều" bay lên cao, đón lấy gió, có thể được xem là biểu tượng của quá trình nào trong cuộc đời con người?
- A. Sự trì trệ, đứng yên
- B. Sự thụt lùi, thất bại
- C. Quá trình trưởng thành, vươn lên để đạt được ước mơ
- D. Sự từ bỏ, buông xuôi
Câu 25: Đọc một đoạn văn hoặc bài thơ miêu tả "mưa xuân" và "cánh diều", người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa con người, thiên nhiên và những giá trị tinh thần (ước mơ, kỷ niệm)?
- A. Con người hoàn toàn độc lập với thiên nhiên và quá khứ
- B. Sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên, trân trọng vẻ đẹp bình dị và những giá trị tinh thần
- C. Ước mơ chỉ là ảo tưởng, không có giá trị thực tế
- D. Thiên nhiên chỉ là bối cảnh tĩnh lặng, không ảnh hưởng đến con người
Câu 26: Giả sử bài thơ có câu: "Tiếng sáo diều bay bổng / Xé tan màn mưa giăng". Từ "xé tan" ở đây có tác dụng diễn tả điều gì?
- A. Sự yếu ớt, không đáng kể
- B. Sự hòa tan, biến mất
- C. Sự giữ nguyên trạng thái
- D. Sự chủ động, mạnh mẽ vượt qua, làm rõ sự hiện diện
Câu 27: Phân tích sự khác biệt về cảm giác mà hình ảnh "mưa rào mùa hạ" (thường dữ dội, bất chợt) và "mưa xuân" (thường lất phất, kéo dài) mang lại trong văn học?
- A. Mưa rào gợi sự mạnh mẽ, bất chợt; mưa xuân gợi sự nhẹ nhàng, êm đềm, nảy nở
- B. Cả hai đều gợi sự dữ dội như nhau
- C. Mưa rào gợi sự yên bình; mưa xuân gợi sự dữ dội
- D. Cả hai đều mang lại cảm giác buồn bã
Câu 28: Giả sử bài thơ "Cánh diều" có câu: "Thả cánh diều, thả bao nhiêu ước vọng". Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì?
- A. So sánh, làm rõ hình dáng cánh diều
- B. Ẩn dụ, chỉ sự thất bại
- C. Điệp ngữ (điệp cấu trúc/từ), nhấn mạnh sự gắn kết giữa hành động thả diều và ước vọng
- D. Hoán dụ, chỉ người thả diều
Câu 29: Khi đọc một tác phẩm về "mưa xuân" và "cánh diều", người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận đầy đủ không khí và thông điệp của tác giả?
- A. Chỉ cần chú ý đến cốt truyện
- B. Chỉ cần ghi nhớ các chi tiết sự kiện
- C. Chỉ cần phân tích ngữ pháp câu
- D. Chú ý đến hình ảnh, từ ngữ, biện pháp nghệ thuật và cảm xúc được thể hiện
Câu 30: Giả sử tác phẩm có đoạn: "Mưa xuân vẫn bay, bay mãi / Như kỷ niệm chẳng bao giờ phai". Liên kết giữa "mưa xuân" và "kỷ niệm" ở đây thể hiện điều gì về quan niệm của tác giả?
- A. Mưa xuân là dấu hiệu, là biểu tượng gắn liền với những kỷ niệm sâu sắc, khó quên
- B. Mưa xuân làm phai nhạt kỷ niệm
- C. Không có mối liên hệ nào giữa mưa xuân và kỷ niệm
- D. Kỷ niệm chỉ là thoáng qua như mưa xuân