Trắc nghiệm Nam quốc sơn hà - Bài thơ thần khẳng định chân lí độc lập của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 03
Trắc nghiệm Nam quốc sơn hà - Bài thơ thần khẳng định chân lí độc lập của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo văn bản phân tích, điều gì làm nên tính chất "thần" của bài thơ "Nam quốc sơn hà" trong quan niệm dân gian và lịch sử?
- A. Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh siêu nhiên, kỳ ảo.
- B. Bài thơ được sáng tác bởi một người có tài năng xuất chúng, được xem như thần.
- C. Bài thơ xuất hiện một cách linh thiêng, ứng nghiệm với thực tế và có sức mạnh tinh thần to lớn.
- D. Bài thơ được tìm thấy ở một nơi linh thiêng như đền, chùa.
Câu 2: Luận điểm trung tâm mà tác giả Nguyễn Hữu Sơn muốn làm sáng tỏ trong văn bản phân tích "Nam quốc sơn hà - Bài thơ thần khẳng định chân lí độc lập của đất nước" là gì?
- A. Lý giải nguồn gốc ra đời của bài thơ "Nam quốc sơn hà".
- B. Chứng minh tài năng quân sự tuyệt vời của Lý Thường Kiệt.
- C. Phân tích giá trị văn học của bài thơ "Nam quốc sơn hà".
- D. Khẳng định "Nam quốc sơn hà" là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc và phân tích chân lí độc lập được thể hiện trong đó.
Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ "Đế" thay vì "Vương" trong câu thơ đầu tiên "Nam quốc sơn hà Nam đế cư", dựa trên bối cảnh lịch sử được nhắc đến trong văn bản.
- A. Khẳng định vị thế ngang bằng, độc lập hoàn toàn của người đứng đầu Đại Việt so với Hoàng đế Trung Hoa.
- B. Cho thấy sự khiêm nhường, chỉ xưng vương trong nội bộ đất nước.
- C. Thể hiện tham vọng bành trướng lãnh thổ của Đại Việt.
- D. Phản ánh sự phụ thuộc của Đại Việt vào triều đình Trung Hoa.
Câu 4: Cụm từ "định phận tại thiên thư" trong câu thơ thứ hai có ý nghĩa như thế nào trong việc khẳng định chủ quyền quốc gia, theo phân tích của tác giả?
- A. Lãnh thổ được phân chia theo ý muốn của nhà vua.
- B. Biên giới quốc gia được xác lập rõ ràng, có tính chính danh và được quy định bởi ý trời.
- C. Việc phân chia lãnh thổ dựa trên các hiệp ước quốc tế.
- D. Đất nước được cai trị bởi người được trời ban mệnh.
Câu 5: Câu thơ "Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?" thể hiện điều gì về thái độ của tác giả dân gian (hoặc Lý Thường Kiệt) trước hành động của quân Tống?
- A. Sự sợ hãi và lo lắng trước sức mạnh quân địch.
- B. Sự ngạc nhiên về quy mô cuộc xâm lược.
- C. Sự bất bình, thách thức và coi thường hành động xâm lược phi nghĩa.
- D. Lời kêu gọi hòa bình, tránh xung đột.
Câu 6: Phân tích tác dụng tu từ của câu hỏi tu từ trong câu thơ "Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?".
- A. Gợi mở nhiều câu trả lời khác nhau về nguyên nhân xâm lược.
- B. Biểu lộ sự thiếu hiểu biết về động cơ của quân địch.
- C. Tạo không khí đối thoại, hỏi đáp với quân Tống.
- D. Nhấn mạnh tính chất phi nghĩa, vô lý của hành động xâm lược, thể hiện thái độ lên án mạnh mẽ.
Câu 7: Lời cảnh báo "Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư" ở cuối bài thơ có ý nghĩa và tác động như thế nào trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Tống?
- A. Vừa là lời tiên tri thất bại cho kẻ thù, vừa là lời hiệu triệu, khích lệ tinh thần quân dân Đại Việt.
- B. Chỉ đơn thuần là lời nguyền rủa mang tính tâm linh.
- C. Dự đoán chính xác diễn biến trận chiến sắp tới.
- D. Thể hiện mong muốn hòa đàm, tránh đổ máu.
Câu 8: Văn bản phân tích của Nguyễn Hữu Sơn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm rõ luận điểm của mình?
- A. Tự sự kết hợp miêu tả.
- B. Nghị luận kết hợp với phân tích và dẫn chứng lịch sử.
- C. Biểu cảm trực tiếp.
- D. Thuyết minh về lịch sử ra đời của bài thơ.
Câu 9: Theo lập luận của tác giả, yếu tố nào trong bài thơ "Nam quốc sơn hà" trực tiếp khẳng định quyền tự chủ về mặt lãnh thổ của dân tộc Đại Việt?
- A. Việc nhắc đến tên nước "Nam quốc".
- B. Lời cảnh báo thất bại cho quân Tống.
- C. Việc sử dụng câu hỏi tu từ.
- D. Cả hai câu thơ "Nam quốc sơn hà Nam đế cư" và "Tiệt nhiên định phận tại thiên thư".
Câu 10: Tác giả Nguyễn Hữu Sơn đã sử dụng những dẫn chứng, lí lẽ nào để làm rõ sự khác biệt giữa "Đế" và "Vương" trong xã hội phong kiến Đông Á và ý nghĩa của việc xưng "Đế" của người đứng đầu Đại Việt?
- A. Phân tích ngữ nghĩa của hai từ trong các văn bản cổ.
- B. Trích dẫn ý kiến của các sử gia nổi tiếng.
- C. So sánh vị thế của Hoàng đế Trung Hoa với các tước hiệu "Vương" được ban cho thủ lĩnh các nước nhỏ yếu hoặc các cuộc khởi nghĩa ở Việt Nam dưới thời Bắc thuộc.
- D. Nêu bật sự khác biệt trong nghi lễ đăng quang của Hoàng đế và Vương.
Câu 11: Đánh giá vai trò của bối cảnh lịch sử (kháng chiến chống Tống năm 1077-1078) trong việc tạo nên sức mạnh và ý nghĩa đặc biệt của bài thơ "Nam quốc sơn hà".
- A. Bối cảnh chiến tranh khốc liệt, tinh thần quyết chiến đã biến bài thơ thành lời hiệu triệu, bản tuyên ngôn đanh thép, có sức lan tỏa và tác động trực tiếp đến tâm lý quân thù và quân dân.
- B. Bối cảnh lịch sử chỉ là phông nền, không ảnh hưởng nhiều đến giá trị nội tại của bài thơ.
- C. Chính vì có bối cảnh lịch sử đó mà bài thơ mới được sáng tác.
- D. Bối cảnh lịch sử làm giảm bớt tính lãng mạn, bay bổng của bài thơ.
Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu đầu ("Nam quốc sơn hà Nam đế cư / Tiệt nhiên định phận tại thiên thư") và hai câu sau ("Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm? / Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư") về mặt lập luận trong bài thơ.
- A. Hai câu đầu miêu tả, hai câu sau kể chuyện.
- B. Hai câu đầu nêu nguyên nhân, hai câu sau nêu kết quả.
- C. Hai câu đầu mang tính trữ tình, hai câu sau mang tính tự sự.
- D. Hai câu đầu khẳng định chân lý (chủ quyền, ranh giới), hai câu sau dựa trên chân lý đó để lên án hành động sai trái của kẻ thù và dự báo kết cục tất yếu.
Câu 13: Theo văn bản, điều gì làm cho "Nam quốc sơn hà" khác biệt và có ý nghĩa hơn so với những bài thơ yêu nước thông thường khác?
- A. Bài thơ có vần điệu, nhịp điệu đặc biệt.
- B. Bài thơ không chỉ bộc lộ cảm xúc mà còn đưa ra những tuyên bố đanh thép, mang tính pháp lý và chính nghĩa về chủ quyền quốc gia.
- C. Bài thơ được sáng tác bởi một vị tướng tài ba.
- D. Bài thơ được lan truyền rộng rãi trong dân gian.
Câu 14: Tác giả Nguyễn Hữu Sơn đã sắp xếp các luận điểm trong bài viết của mình theo trình tự nào?
- A. Từ vấn đề chung đến vấn đề riêng.
- B. Theo trình tự thời gian các sự kiện lịch sử liên quan.
- C. Theo trình tự phân tích từng câu thơ, từ đó làm rõ ý nghĩa toàn bài và khẳng định luận điểm chính.
- D. Từ các dẫn chứng đến kết luận cuối cùng.
Câu 15: Phân tích tính "chân lí" trong "chân lí độc lập" mà bài thơ "Nam quốc sơn hà" khẳng định, theo cách hiểu của văn bản.
- A. Là sự thật hiển nhiên, khách quan, được xác lập bởi lịch sử và ý trời, không thể chối cãi về chủ quyền và lãnh thổ của Đại Việt.
- B. Là quan điểm chủ quan của người Việt về độc lập dân tộc.
- C. Là mong muốn về một quốc gia độc lập trong tương lai.
- D. Là sự thật chỉ đúng trong bối cảnh chống quân Tống.
Câu 16: Văn bản phân tích đã làm sáng tỏ điều gì về vai trò của Lý Thường Kiệt trong việc củng cố sức mạnh tinh thần cho quân dân Đại Việt bên cạnh sức mạnh quân sự?
- A. Ông là người trực tiếp sáng tác bài thơ.
- B. Ông đã truyền tụng bài thơ trong quân đội.
- C. Ông đã sử dụng bài thơ như một mưu mẹo quân sự để lừa địch.
- D. Dù không chắc chắn ông là tác giả, việc bài thơ xuất hiện và có sức ảnh hưởng lớn trong chiến dịch do ông chỉ huy cho thấy tầm nhìn và khả năng tận dụng yếu tố tinh thần của ông.
Câu 17: Theo văn bản, việc bài thơ được coi là "bài thơ thần" đã góp phần như thế nào vào hiệu quả của nó trong cuộc kháng chiến?
- A. Làm cho quân Tống sợ hãi bỏ chạy ngay lập tức.
- B. Tăng cường niềm tin vào chính nghĩa, ý chí chiến đấu và sự phù hộ của thần linh cho quân dân Đại Việt.
- C. Giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc hơn.
- D. Thu hút sự chú ý của các nước láng giềng.
Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích và đối tượng giữa bài thơ "Nam quốc sơn hà" và văn bản phân tích của Nguyễn Hữu Sơn.
- A. Cả hai đều nhằm mục đích giáo dục lòng yêu nước cho thế hệ trẻ.
- B. Cả hai đều là văn bản lịch sử ghi chép lại sự kiện.
- C. Bài thơ là tuyên bố trực tiếp, đanh thép hướng đến kẻ thù và quân dân; văn bản phân tích là sự lý giải, làm rõ giá trị của bài thơ hướng đến độc giả nghiên cứu/học tập.
- D. Bài thơ mang tính học thuật, văn bản phân tích mang tính đại chúng.
Câu 19: Từ việc phân tích bài thơ "Nam quốc sơn hà", văn bản của Nguyễn Hữu Sơn gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa văn học và lịch sử?
- A. Văn học có thể là công cụ mạnh mẽ để thể hiện ý chí, tư tưởng thời đại và trở thành một phần quan trọng của lịch sử dân tộc.
- B. Văn học chỉ phản ánh lịch sử một cách thụ động.
- C. Lịch sử quyết định hoàn toàn nội dung của văn học.
- D. Văn học và lịch sử là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
Câu 20: Đánh giá tính thuyết phục trong lập luận của Nguyễn Hữu Sơn khi ông khẳng định "Nam quốc sơn hà" là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên.
- A. Lập luận thiếu chặt chẽ vì chỉ dựa vào một bài thơ ngắn.
- B. Lập luận quá chú trọng vào yếu tố tâm linh ("bài thơ thần").
- C. Lập luận chỉ mang tính cảm tính, thiếu dẫn chứng lịch sử.
- D. Lập luận khá chặt chẽ khi kết hợp phân tích ngôn từ bài thơ với bối cảnh lịch sử, quan niệm xã hội đương thời để làm nổi bật các yếu tố tuyên bố chủ quyền, phân định ranh giới và ý chí bảo vệ đất nước.
Câu 21: Văn bản phân tích đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục cho lập luận về ý nghĩa của bài thơ?
- A. So sánh (ví dụ so sánh vị thế Đế/Vương), phân tích ngữ nghĩa từ Hán Việt, dẫn chứng lịch sử.
- B. Điệp ngữ, ẩn dụ, hoán dụ.
- C. Nhân hóa, so sánh, liệt kê.
- D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học thuần túy.
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc bài thơ được ngâm vang trên sông Như Nguyệt trong đêm trước trận quyết chiến.
- A. Đây là một sự kiện ngẫu nhiên không có chủ đích.
- B. Chỉ nhằm mục đích giải trí cho quân sĩ.
- C. Là một hành động có chủ ý nhằm tác động mạnh mẽ đến cả quân ta (củng cố niềm tin, ý chí) và quân địch (gây hoang mang, sợ hãi).
- D. Thể hiện sự tuyệt vọng của quân Đại Việt trước sức mạnh quân Tống.
Câu 23: So sánh điểm giống nhau về mục đích ra đời của bài thơ "Nam quốc sơn hà" và các bản tuyên ngôn độc lập sau này của Việt Nam (ví dụ: Bình Ngô đại cáo, Tuyên ngôn Độc lập 1945).
- A. Đều là những văn bản chỉ mang tính chất ngoại giao.
- B. Đều được viết bằng chữ Hán.
- C. Đều ra đời trong bối cảnh hòa bình.
- D. Đều ra đời trong bối cảnh đất nước đối mặt với nguy cơ hoặc đang tiến hành kháng chiến chống ngoại xâm, nhằm khẳng định chủ quyền và ý chí độc lập của dân tộc.
Câu 24: Văn bản phân tích giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về cụm từ "sơn hà" trong tên bài thơ?
- A. Không chỉ là cảnh vật tự nhiên (núi sông) mà còn là biểu tượng thiêng liêng của lãnh thổ, chủ quyền quốc gia gắn liền với sự tồn tại của dân tộc.
- B. Chỉ đơn thuần là mô tả địa hình hiểm trở của đất nước.
- C. Là nơi cư ngụ của thần linh.
- D. Là rào cản tự nhiên bảo vệ đất nước.
Câu 25: Phân tích cấu trúc lập luận của một đoạn văn bất kỳ trong bài phân tích của Nguyễn Hữu Sơn (ví dụ: đoạn phân tích câu 1 hoặc câu 2).
- A. Trình bày sự kiện lịch sử trước, sau đó mới phân tích câu thơ.
- B. Đưa ra câu thơ/ý chính cần phân tích (câu chủ đề), sau đó dùng lí lẽ, dẫn chứng (từ ngữ, bối cảnh lịch sử, quan niệm xã hội) để làm rõ và chứng minh.
- C. Chỉ nêu cảm nhận cá nhân về câu thơ.
- D. Đặt câu hỏi rồi để người đọc tự trả lời.
Câu 26: Theo văn bản, việc bài thơ được gán cho yếu tố "thần linh" có làm giảm đi tính hiện thực và giá trị lịch sử của nó không? Vì sao?
- A. Có, vì yếu tố thần linh làm cho bài thơ trở nên hoang đường, không đáng tin cậy.
- B. Có, vì giá trị lịch sử chỉ nằm ở các văn bản chính sử.
- C. Không, vì yếu tố thần linh là sản phẩm của trí tưởng tượng dân gian.
- D. Không, yếu tố "thần" trong quan niệm dân gian lúc bấy giờ lại càng làm tăng thêm sức mạnh tinh thần, tính linh ứng và giá trị lịch sử của bài thơ trong bối cảnh cụ thể của cuộc kháng chiến.
Câu 27: Phân tích điểm đặc sắc trong cách tác giả Nguyễn Hữu Sơn kết hợp phân tích văn học với kiến thức lịch sử, văn hóa để làm sáng tỏ bài thơ.
- A. Tác giả không chỉ giải thích nghĩa đen câu thơ mà còn đặt nó vào bối cảnh lịch sử, văn hóa (như quan niệm Đế/Vương, ý trời) để làm nổi bật ý nghĩa sâu sắc về chủ quyền, ý chí độc lập.
- B. Tác giả chỉ tập trung vào phân tích các biện pháp tu từ.
- C. Tác giả chỉ đơn thuần kể lại lịch sử ra đời bài thơ.
- D. Tác giả chỉ đưa ra các nhận định chung chung về bài thơ.
Câu 28: Nếu loại bỏ bối cảnh lịch sử (kháng chiến chống Tống), ý nghĩa và sức mạnh của bài thơ "Nam quốc sơn hà" có bị ảnh hưởng không? Vì sao?
- A. Không, vì bài thơ có giá trị vĩnh cửu vượt thời gian.
- B. Có, nhưng chỉ làm giảm một phần nhỏ ý nghĩa.
- C. Có, vì bối cảnh lịch sử là yếu tố quan trọng giúp bài thơ từ một tuyên bố trở thành một lời hiệu triệu, có sức mạnh thực tế trong cuộc chiến, khẳng định "chân lí" bằng máu xương.
- D. Việc này không thể xảy ra, nên không cần xem xét.
Câu 29: Văn bản phân tích giúp người đọc nhận thức rõ hơn điều gì về sự khác biệt giữa việc "xưng Đế" của vua Việt và việc các thủ lĩnh khởi nghĩa xưng "Vương" dưới thời Bắc thuộc?
- A. Không có sự khác biệt đáng kể, chỉ là tên gọi.
- B. Việc xưng Vương thể hiện sự thần phục Trung Hoa.
- C. Việc xưng Đế chỉ xuất hiện ở các triều đại mạnh.
- D. Việc xưng Đế thể hiện ý thức độc lập hoàn toàn, không phụ thuộc, ngang hàng với Trung Hoa; trong khi xưng Vương thường gắn liền với vị thế chư hầu hoặc thủ lĩnh địa phương chưa đạt đến mức độ quốc gia độc lập hoàn toàn trong hệ thống quan niệm phong kiến.
Câu 30: Dựa vào văn bản phân tích, hãy tổng kết những yếu tố chính làm nên giá trị "tuyên ngôn độc lập" của bài thơ "Nam quốc sơn hà".
- A. Sự ngắn gọn, dễ nhớ và được phổ biến rộng rãi.
- B. Khẳng định chủ quyền quốc gia ("Nam đế cư"), lãnh thổ có ranh giới rõ ràng và chính danh ("định phận tại thiên thư"), lên án hành động xâm lược ("nghịch lỗ lai xâm phạm"), và tuyên bố ý chí bảo vệ độc lập đến cùng, dự báo thất bại cho kẻ thù ("hành khan thủ bại hư").
- C. Sự xuất hiện kỳ bí như "bài thơ thần".
- D. Việc được sử dụng trong một trận đánh quan trọng.