Đề Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Sau khi tìm hiểu thông tin và thảo luận sôi nổi, các em đưa ra hàng chục ý tưởng khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Theo quy trình sáng tạo phổ biến, bước tiếp theo mà nhóm nên thực hiện là gì?

  • A. Chọn ngay ý tưởng đầu tiên xuất hiện trong đầu.
  • B. Bỏ qua các ý tưởng quá "khác lạ" hoặc khó thực hiện ngay lập tức.
  • C. Phân tích, đánh giá tính khả thi và tiềm năng của các ý tưởng đã có.
  • D. Ngừng suy nghĩ và chờ đợi một ý tưởng hoàn hảo xuất hiện.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây ít thể hiện một người có năng lực sáng tạo cao?

  • A. Sẵn sàng thử nghiệm những cách tiếp cận mới.
  • B. Có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
  • C. Không ngại đối mặt với sự không chắc chắn và thất bại tạm thời.
  • D. Luôn tuân thủ chặt chẽ các quy trình và quy tắc đã định sẵn.

Câu 3: Kết nối tri thức là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy sáng tạo. Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất việc kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau để tạo ra ý tưởng mới?

  • A. Một lập trình viên học thêm một ngôn ngữ lập trình mới để nâng cao kỹ năng.
  • B. Một nhà văn đọc nhiều sách cùng thể loại để tìm cảm hứng.
  • C. Một kỹ sư học về cách tổ chức của đàn kiến để cải thiện hiệu quả logistics.
  • D. Một học sinh ôn tập lại kiến thức cũ để chuẩn bị cho kỳ thi.

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới. Bà thất bại nhiều lần trong việc tổng hợp hợp chất mong muốn. Thay vì bỏ cuộc, bà dành thời gian đọc các nghiên cứu về các lĩnh vực hóa học khác nhau, thậm chí cả vật lý và sinh học, để tìm kiếm gợi ý. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

  • A. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực hẹp.
  • B. Khả năng học hỏi không ngừng và kết nối tri thức liên ngành.
  • C. Dựa vào may mắn hơn là nỗ lực.
  • D. Chỉ sử dụng kiến thức chuyên môn đã có.

Câu 5: Yếu tố môi trường nào sau đây ít có khả năng nuôi dưỡng năng lực sáng tạo ở cá nhân?

  • A. Môi trường làm việc hoặc học tập quá chú trọng vào việc tránh sai lầm và phạt nặng các thử nghiệm thất bại.
  • B. Môi trường cung cấp tài nguyên đa dạng và khuyến khích trao đổi ý tưởng tự do.
  • C. Môi trường cho phép cá nhân có sự tự chủ nhất định trong công việc và học tập.
  • D. Môi trường ghi nhận và khuyến khích những ý tưởng mới, dù chưa hoàn hảo.

Câu 6: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "sáng tạo" (creativity) và "đổi mới" (innovation)?

  • A. Sáng tạo chỉ áp dụng trong nghệ thuật, đổi mới chỉ áp dụng trong kinh doanh.
  • B. Sáng tạo là tạo ra cái gì đó hoàn toàn mới, đổi mới là cải tiến cái đã có.
  • C. Sáng tạo dễ hơn đổi mới.
  • D. Sáng tạo là tạo ra ý tưởng mới, còn đổi mới là biến ý tưởng đó thành hiện thực và tạo ra giá trị.

Câu 7: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, một người có năng lực sáng tạo tốt thường có xu hướng nào sau đây trong quá trình tìm kiếm giải pháp?

  • A. Nhanh chóng chọn giải pháp đầu tiên có vẻ hợp lý.
  • B. Tìm kiếm nhiều phương án giải quyết khác nhau, kể cả những phương án "phi truyền thống".
  • C. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp trước.
  • D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cũ để tìm giải pháp.

Câu 8: Khả năng "tư duy phân kỳ" (divergent thinking) đóng vai trò gì trong năng lực sáng tạo?

  • A. Tạo ra một lượng lớn các ý tưởng đa dạng từ một vấn đề duy nhất.
  • B. Chọn lọc và đánh giá tính hợp lý của các ý tưởng.
  • C. Tìm ra câu trả lời duy nhất, chính xác cho một vấn đề.
  • D. Ghi nhớ và lặp lại thông tin đã học.

Câu 9: Giả sử bạn đang cố gắng nghĩ ra một cách mới để dạy lịch sử hấp dẫn hơn cho học sinh phổ thông. Bạn bắt đầu tìm hiểu về cách các nhà làm phim hoạt hình xây dựng cốt truyện, cách các nhà thiết kế trò chơi điện tử tạo ra trải nghiệm tương tác, và cách các nhà báo viết bài phóng sự lôi cuốn. Việc thu thập thông tin từ các lĩnh vực khác với giáo dục lịch sử trực tiếp này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của "kết nối tri thức" trong sáng tạo?

  • A. Chỉ đào sâu kiến thức trong lĩnh vực chuyên môn hẹp.
  • B. Phụ thuộc vào người khác để cung cấp ý tưởng.
  • C. Sao chép ý tưởng từ các nguồn khác.
  • D. Tìm kiếm và tích hợp thông tin, phương pháp từ các lĩnh vực đa dạng.

Câu 10: "Ý tưởng chỉ là những ánh chớp, nhưng ánh chớp đó là tất cả" (H. Poincaré). Câu nói này nhấn mạnh điều gì về vai trò của ý tưởng trong quá trình sáng tạo?

  • A. Ý tưởng là thứ dễ dàng có được và không quan trọng lắm.
  • B. Ý tưởng có thể xuất hiện đột ngột nhưng là yếu tố khởi đầu cực kỳ quan trọng.
  • C. Chỉ cần có ý tưởng là đủ để thành công.
  • D. Ý tưởng không cần thiết nếu có phương pháp làm việc tốt.

Câu 11: Khi đánh giá một sản phẩm hoặc ý tưởng có tính sáng tạo, tiêu chí "tính độc đáo" (originality) có nghĩa là gì?

  • A. Sản phẩm đó được nhiều người yêu thích.
  • B. Sản phẩm đó mang lại lợi ích kinh tế lớn.
  • C. Sản phẩm hoặc ý tưởng đó khác biệt, mới mẻ và không phải là bản sao của cái đã có.
  • D. Sản phẩm đó được tạo ra bởi một người nổi tiếng.

Câu 12: Một công ty muốn khuyến khích nhân viên sáng tạo hơn. Họ nên tập trung vào biện pháp nào sau đây để đạt được mục tiêu đó một cách hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng một văn hóa doanh nghiệp khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và không "trừng phạt" thất bại.
  • B. Yêu cầu mỗi nhân viên phải nộp ít nhất một ý tưởng mới mỗi tháng.
  • C. Chỉ thưởng cho những ý tưởng mang lại lợi nhuận ngay lập tức.
  • D. Giảm bớt thời gian làm việc để nhân viên có thêm thời gian rảnh.

Câu 13: "Năng lực sáng tạo" trong bối cảnh "kết nối tri thức" thường được xem là khả năng gì?

  • A. Chỉ ghi nhớ thật nhiều thông tin.
  • B. Sao chép và tái sử dụng thông tin đã có.
  • C. Tìm kiếm thông tin từ một nguồn duy nhất.
  • D. Tổng hợp, phân tích và kết nối các mảng tri thức khác nhau để tạo ra ý tưởng mới.

Câu 14: Kỹ thuật "động não" (brainstorming) chủ yếu nhằm mục đích gì trong giai đoạn đầu của quy trình sáng tạo?

  • A. Tìm ra ngay giải pháp tối ưu và duy nhất.
  • B. Tạo ra một lượng lớn các ý tưởng đa dạng và phong phú.
  • C. Đánh giá và chọn lọc các ý tưởng khả thi.
  • D. Phân tích chi tiết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

Câu 15: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại lại quan trọng đối với người làm sáng tạo?

  • A. Để chứng tỏ bản thân với người khác.
  • B. Vì mọi ý tưởng mới đều thành công ngay lần đầu.
  • C. Vì thất bại là nguồn học hỏi quan trọng, giúp điều chỉnh và phát triển ý tưởng.
  • D. Để làm cho quá trình sáng tạo trở nên kịch tính hơn.

Câu 16: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức, năng lực sáng tạo được xem là "chìa khóa chính" cho sự hội nhập quốc tế và phát triển bền vững vì lý do nào?

  • A. Nó cho phép tạo ra sản phẩm, dịch vụ và quy trình mới có giá trị, tạo lợi thế cạnh tranh.
  • B. Nó giúp các quốc gia sao chép công nghệ của nước khác nhanh hơn.
  • C. Nó chỉ quan trọng đối với các ngành công nghệ cao.
  • D. Nó giảm bớt sự cần thiết phải học hỏi từ bên ngoài.

Câu 17: Một giáo viên nhận thấy học sinh của mình gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các sự kiện lịch sử khô khan. Cô quyết định áp dụng phương pháp "Storytelling" (kể chuyện) kết hợp với việc sử dụng bản đồ tương tác và các đoạn video ngắn lấy từ phim tài liệu. Đây là ví dụ về việc sử dụng năng lực sáng tạo và kết nối tri thức như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại kiến thức trong sách giáo khoa.
  • B. Sử dụng duy nhất một phương pháp giảng dạy truyền thống.
  • C. Kết nối và áp dụng các phương pháp, công cụ từ nhiều lĩnh vực để cải thiện việc dạy và học.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra khả năng ghi nhớ của học sinh.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thường được xem là "chất liệu" cơ bản để tạo ra ý tưởng sáng tạo?

  • A. May mắn ngẫu nhiên.
  • B. Tri thức, kinh nghiệm và thông tin đã được tích lũy.
  • C. Chỉ cần có trí tưởng tượng phong phú.
  • D. Áp lực từ bên ngoài.

Câu 19: "Tư duy hội tụ" (convergent thinking) là khả năng gì và nó bổ trợ cho tư duy phân kỳ (sáng tạo) như thế nào?

  • A. Tạo ra nhiều ý tưởng mới lạ; nó cạnh tranh với tư duy phân kỳ.
  • B. Chỉ tìm ra một câu trả lời duy nhất; nó không liên quan đến sáng tạo.
  • C. Ghi nhớ thông tin; nó thay thế tư duy phân kỳ ở giai đoạn cuối.
  • D. Chọn lọc, đánh giá và hoàn thiện ý tưởng; nó giúp biến ý tưởng thô thành giải pháp khả thi.

Câu 20: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ đại Ai Cập để tạo ra bộ sưu tập mới. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng tìm kiếm cảm hứng và kết nối ý tưởng từ các nguồn đa dạng.
  • B. Khả năng sao chép nguyên mẫu.
  • C. Khả năng chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Khả năng làm việc độc lập mà không cần thông tin bên ngoài.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì động lực sáng tạo trong dài hạn?

  • A. Áp lực từ cấp trên hoặc giáo viên.
  • B. Phần thưởng vật chất lớn.
  • C. Niềm đam mê, sự tò mò và khao khát tự thân muốn khám phá, giải quyết vấn đề.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt với người khác.

Câu 22: Tại sao việc đặt câu hỏi "Tại sao...?" hoặc "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" lại là một kỹ năng quan trọng để phát triển năng lực sáng tạo?

  • A. Giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn.
  • B. Thúc đẩy sự tò mò, khám phá các khả năng mới và thách thức các giả định hiện có.
  • C. Chỉ giúp hiểu rõ hơn về quá khứ.
  • D. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.

Câu 23: Một công ty gặp vấn đề về quy trình sản xuất kém hiệu quả. Thay vì chỉ tìm kiếm giải pháp trong ngành công nghiệp của mình, họ cử một nhóm đi thăm quan các nhà máy trong các ngành hoàn toàn khác (ví dụ: sản xuất ô tô nếu họ sản xuất thực phẩm) để học hỏi cách họ tổ chức công việc. Cách tiếp cận này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong việc thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Tìm kiếm giải pháp và cảm hứng từ các lĩnh vực hoặc bối cảnh khác biệt.
  • B. Chỉ tập trung vào cải tiến nhỏ trong quy trình hiện có.
  • C. Tin rằng vấn đề của mình là duy nhất và không thể học hỏi từ ai khác.
  • D. Giảm chi phí bằng mọi giá.

Câu 24: Trong quá trình sáng tạo, giai đoạn "ủ bệnh" (incubation) là gì và tại sao nó lại quan trọng?

  • A. Giai đoạn thu thập tất cả thông tin liên quan.
  • B. Giai đoạn đánh giá và chọn lọc ý tưởng tốt nhất.
  • C. Giai đoạn thử nghiệm và kiểm tra ý tưởng.
  • D. Giai đoạn tạm gác vấn đề, cho phép tâm trí vô thức xử lý thông tin và tạo ra kết nối mới.

Câu 25: "Bản đồ tư duy" (Mind Map) là một công cụ hữu ích trong việc phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức vì nó giúp:

  • A. Ghi nhớ thông tin theo thứ tự tuyến tính nghiêm ngặt.
  • B. Trực quan hóa các mối liên hệ giữa các ý tưởng và khái niệm, thúc đẩy tư duy liên kết.
  • C. Chỉ tập trung vào một ý tưởng duy nhất tại một thời điểm.
  • D. Tự động tạo ra giải pháp cho vấn đề mà không cần suy nghĩ.

Câu 26: Một học sinh đang viết bài luận về tác động của biến đổi khí hậu. Em tìm kiếm thông tin về khoa học khí hậu, kinh tế, xã hội học và chính trị quốc tế. Việc kết hợp các góc nhìn từ những lĩnh vực khác nhau này giúp bài luận của em đạt được điều gì?

  • A. Chỉ làm cho bài luận dài hơn.
  • B. Khiến bài luận trở nên khó hiểu và thiếu tập trung.
  • C. Chỉ chứng tỏ khả năng tìm kiếm thông tin.
  • D. Đưa ra một phân tích đa chiều, sâu sắc và toàn diện hơn về vấn đề.

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc áp dụng năng lực sáng tạo để giải quyết một vấn đề trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Mua một món đồ mới khi món đồ cũ bị hỏng.
  • B. Sử dụng các vật liệu tái chế để chế tạo một món đồ hữu ích mới.
  • C. Làm theo hướng dẫn có sẵn để lắp ráp một món đồ nội thất.
  • D. Nhờ người khác giải quyết vấn đề cho mình.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện "tính hữu ích" hoặc "tính giá trị" của một kết quả sáng tạo?

  • A. Nó chỉ được tạo ra một lần duy nhất.
  • B. Nó rất phức tạp và khó hiểu.
  • C. Nó giải quyết được một vấn đề, đáp ứng được nhu cầu hoặc mang lại giá trị trong một bối cảnh cụ thể.
  • D. Nó đi ngược lại hoàn toàn với mọi quy ước hiện có.

Câu 29: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) hỗ trợ phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức như thế nào trong bối cảnh hiện tại?

  • A. Cung cấp khả năng truy cập thông tin, công cụ phân tích và nền tảng kết nối, cộng tác đa dạng.
  • B. Làm giảm sự cần thiết của trí tuệ con người trong sáng tạo.
  • C. Chỉ hữu ích cho việc lưu trữ thông tin cũ.
  • D. Tạo ra rào cản cho việc chia sẻ ý tưởng.

Câu 30: Một nhà khoa học phát hiện ra một ứng dụng mới cho một loại vật liệu đã được biết đến từ lâu trong một lĩnh vực hoàn toàn khác. Ví dụ này minh họa rõ nhất cho dạng sáng tạo nào?

  • A. Sáng tạo chỉ dựa trên trực giác.
  • B. Sáng tạo dựa trên sự kết hợp, áp dụng mới các yếu tố đã có.
  • C. Sáng tạo chỉ xảy ra trong phòng thí nghiệm.
  • D. Sáng tạo không cần đến kiến thức nền tảng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Sau khi tìm hiểu thông tin và thảo luận sôi nổi, các em đưa ra hàng chục ý tưởng khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Theo quy trình sáng tạo phổ biến, bước tiếp theo mà nhóm nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây *ít* thể hiện một người có năng lực sáng tạo cao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Kết nối tri thức là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy sáng tạo. Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất việc kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau để tạo ra ý tưởng mới?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới. Bà thất bại nhiều lần trong việc tổng hợp hợp chất mong muốn. Thay vì bỏ cuộc, bà dành thời gian đọc các nghiên cứu về các lĩnh vực hóa học khác nhau, thậm chí cả vật lý và sinh học, để tìm kiếm gợi ý. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Yếu tố môi trường nào sau đây *ít* có khả năng nuôi dưỡng năng lực sáng tạo ở cá nhân?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'sáng tạo' (creativity) và 'đổi mới' (innovation)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, một người có năng lực sáng tạo tốt thường có xu hướng nào sau đây trong quá trình tìm kiếm giải pháp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khả năng 'tư duy phân kỳ' (divergent thinking) đóng vai trò gì trong năng lực sáng tạo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử bạn đang cố gắng nghĩ ra một cách mới để dạy lịch sử hấp dẫn hơn cho học sinh phổ thông. Bạn bắt đầu tìm hiểu về cách các nhà làm phim hoạt hình xây dựng cốt truyện, cách các nhà thiết kế trò chơi điện tử tạo ra trải nghiệm tương tác, và cách các nhà báo viết bài phóng sự lôi cuốn. Việc thu thập thông tin từ các lĩnh vực *khác* với giáo dục lịch sử trực tiếp này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của 'kết nối tri thức' trong sáng tạo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: 'Ý tưởng chỉ là những ánh chớp, nhưng ánh chớp đó là tất cả' (H. Poincaré). Câu nói này nhấn mạnh điều gì về vai trò của ý tưởng trong quá trình sáng tạo?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đánh giá một sản phẩm hoặc ý tưởng có tính sáng tạo, tiêu chí 'tính độc đáo' (originality) có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một công ty muốn khuyến khích nhân viên sáng tạo hơn. Họ nên tập trung vào biện pháp nào sau đây để đạt được mục tiêu đó một cách hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: 'Năng lực sáng tạo' trong bối cảnh 'kết nối tri thức' thường được xem là khả năng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Kỹ thuật 'động não' (brainstorming) chủ yếu nhằm mục đích gì trong giai đoạn đầu của quy trình sáng tạo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại lại quan trọng đối với người làm sáng tạo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức, năng lực sáng tạo được xem là 'chìa khóa chính' cho sự hội nhập quốc tế và phát triển bền vững vì lý do nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một giáo viên nhận thấy học sinh của mình gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các sự kiện lịch sử khô khan. Cô quyết định áp dụng phương pháp 'Storytelling' (kể chuyện) kết hợp với việc sử dụng bản đồ tương tác và các đoạn video ngắn lấy từ phim tài liệu. Đây là ví dụ về việc sử dụng năng lực sáng tạo và kết nối tri thức như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thường được xem là 'chất liệu' cơ bản để tạo ra ý tưởng sáng tạo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: 'Tư duy hội tụ' (convergent thinking) là khả năng gì và nó bổ trợ cho tư duy phân kỳ (sáng tạo) như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ đại Ai Cập để tạo ra bộ sưu tập mới. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì động lực sáng tạo trong dài hạn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao việc đặt câu hỏi 'Tại sao...?' hoặc 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?' lại là một kỹ năng quan trọng để phát triển năng lực sáng tạo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một công ty gặp vấn đề về quy trình sản xuất kém hiệu quả. Thay vì chỉ tìm kiếm giải pháp trong ngành công nghiệp của mình, họ cử một nhóm đi thăm quan các nhà máy trong các ngành hoàn toàn khác (ví dụ: sản xuất ô tô nếu họ sản xuất thực phẩm) để học hỏi cách họ tổ chức công việc. Cách tiếp cận này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong việc thúc đẩy sáng tạo?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong quá trình sáng tạo, giai đoạn 'ủ bệnh' (incubation) là gì và tại sao nó lại quan trọng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: 'Bản đồ tư duy' (Mind Map) là một công cụ hữu ích trong việc phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức vì nó giúp:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một học sinh đang viết bài luận về tác động của biến đổi khí hậu. Em tìm kiếm thông tin về khoa học khí hậu, kinh tế, xã hội học và chính trị quốc tế. Việc kết hợp các góc nhìn từ những lĩnh vực khác nhau này giúp bài luận của em đạt được điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc áp dụng năng lực sáng tạo để giải quyết một vấn đề trong cuộc sống hàng ngày?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính hữu ích' hoặc 'tính giá trị' của một kết quả sáng tạo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) hỗ trợ phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức như thế nào trong bối cảnh hiện tại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một nhà khoa học phát hiện ra một ứng dụng mới cho một loại vật liệu đã được biết đến từ lâu trong một lĩnh vực hoàn toàn khác. Ví dụ này minh họa rõ nhất cho dạng sáng tạo nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một ý tưởng hoặc sản phẩm được xem là có tính sáng tạo thực sự khi nó không chỉ mới lạ mà còn phải đáp ứng yếu tố quan trọng nào khác?

  • A. Dễ dàng sao chép
  • B. Được nhiều người yêu thích ngay lập tức
  • C. Có giá trị hoặc hữu ích trong một bối cảnh nhất định
  • D. Do một cá nhân đơn lẻ tạo ra

Câu 2: Tại sao việc tích lũy kiến thức nền tảng vững chắc thường được xem là yếu tố quan trọng, thậm chí là điều kiện tiên quyết cho hoạt động sáng tạo hiệu quả trong một lĩnh vực?

  • A. Vì kiến thức giúp dễ dàng tuân thủ các quy tắc hiện có
  • B. Vì kiến thức cung cấp “nguyên liệu” để kết nối, biến đổi và tạo ra cái mới
  • C. Vì người có kiến thức sâu sẽ ít mắc lỗi hơn
  • D. Vì kiến thức giúp dự đoán chính xác kết quả sáng tạo

Câu 3: An là một nhân viên văn phòng. Anh có nhiều ý tưởng cải tiến quy trình làm việc nhưng hiếm khi chia sẻ vì sợ bị đánh giá là "viển vông" hoặc làm xáo trộn mọi thứ. Môi trường làm việc ít khuyến khích thử nghiệm cái mới và thường phạt khi thất bại. Yếu tố nào dưới đây không phải là rào cản rõ ràng đối với năng lực sáng tạo của An trong tình huống này?

  • A. Nỗi sợ bị đánh giá/thất bại
  • B. Môi trường làm việc thiếu hỗ trợ
  • C. Thiếu kiến thức chuyên môn
  • D. Quan niệm về sự xáo trộn

Câu 4: Một nhà thiết kế thời trang kết hợp kỹ thuật dệt truyền thống của dân tộc thiểu số với vật liệu hiện đại để tạo ra bộ sưu tập mới. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Chỉ đơn thuần là sao chép
  • B. Ứng dụng trực tiếp một công thức có sẵn
  • C. Kết nối tri thức từ các lĩnh vực/bối cảnh khác nhau để tạo ra cái mới
  • D. Chỉ dựa vào cảm hứng ngẫu hứng

Câu 5: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không ngại thất bại lại được coi là cần thiết trong quá trình phát triển năng lực sáng tạo?

  • A. Vì rủi ro và thất bại giúp loại bỏ những ý tưởng tồi ngay từ đầu
  • B. Vì sáng tạo thường đòi hỏi đi chệch khỏi lối mòn, và điều này luôn tiềm ẩn khả năng không thành công
  • C. Vì chỉ khi thất bại, con người mới học được cách sao chép hiệu quả
  • D. Vì rủi ro và thất bại làm tăng áp lực, thúc đẩy tư duy nhanh hơn

Câu 6: Một công ty muốn thúc đẩy sự sáng tạo trong đội ngũ nhân viên của mình. Biện pháp nào dưới đây có khả năng mang lại hiệu quả ít nhất trong việc này?

  • A. Tổ chức các buổi
  • B. Thiết lập quy trình đánh giá ý tưởng mới rất chặt chẽ ngay từ giai đoạn đầu
  • C. Cung cấp không gian làm việc linh hoạt, khuyến khích tương tác
  • D. Xây dựng văn hóa chấp nhận thử nghiệm và học hỏi từ sai lầm

Câu 7: Một công ty sản xuất điện thoại di động ra mắt phiên bản mới với chip xử lý nhanh hơn, camera chụp ảnh tốt hơn và thời lượng pin lâu hơn so với mẫu cũ. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới (innovation) nào phổ biến?

  • A. Đổi mới đột phá (Disruptive innovation)
  • B. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation)
  • C. Đổi mới quy trình (Process innovation)
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)

Câu 8: Mối quan hệ giữa tư duy phản biện (critical thinking) và tư duy sáng tạo (creative thinking) thường được mô tả như thế nào?

  • A. Chúng là hai loại tư duy hoàn toàn đối lập và không thể tồn tại cùng nhau
  • B. Tư duy phản biện chỉ có vai trò đánh giá ý tưởng sau khi tư duy sáng tạo đã hoàn thành
  • C. Tư duy phản biện giúp sàng lọc, đánh giá và hoàn thiện các ý tưởng được tạo ra bởi tư duy sáng tạo
  • D. Tư duy sáng tạo chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu, sau đó hoàn toàn dựa vào tư duy phản biện

Câu 9: Một người muốn tăng cường năng lực sáng tạo cá nhân nên tập trung vào thói quen nào dưới đây?

  • A. Chỉ đọc sách báo trong lĩnh vực chuyên môn hẹp của mình
  • B. Tránh tiếp xúc với những người có quan điểm khác biệt
  • C. Dành thời gian suy ngẫm, kết nối các thông tin tưởng chừng không liên quan
  • D. Luôn tuân thủ chặt chẽ các quy trình làm việc đã có

Câu 10: Một nhóm sinh viên được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong khuôn viên trường. Thử thách sáng tạo cốt lõi mà họ phải đối mặt ở đây là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin về các loại rác thải nhựa
  • B. Phân tích các nguyên nhân gốc rễ dẫn đến vấn đề rác thải nhựa
  • C. Tổng hợp các giải pháp đã có và chọn giải pháp rẻ nhất
  • D. Đề xuất một cách tiếp cận mới mẻ và khả thi để giải quyết vấn đề dựa trên hiểu biết về bối cảnh cụ thể của trường

Câu 11: Trái ngược với quan niệm phổ biến, các ràng buộc (như ngân sách hạn chế, thời gian eo hẹp, nguồn lực giới hạn) đôi khi lại có thể thúc đẩy sự sáng tạo. Tại sao?

  • A. Vì chúng buộc con người phải làm việc chăm chỉ hơn
  • B. Vì chúng loại bỏ các lựa chọn dễ dàng, buộc phải suy nghĩ khác biệt để tìm giải pháp
  • C. Vì chúng tạo ra áp lực, kích thích bộ não hoạt động nhanh hơn
  • D. Vì chúng giúp xác định rõ ai là người có năng lực thực sự

Câu 12: Nhận định

  • A. Đúng, vì mọi ý tưởng vĩ đại đều xuất phát từ những khoảnh khắc đột phá
  • B. Sai, vì sáng tạo là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị, làm việc chăm chỉ và tinh chỉnh liên tục chứ không chỉ dựa vào cảm hứng nhất thời
  • C. Đúng, vì chỉ có những ý tưởng bất chợt mới thực sự là mới lạ
  • D. Sai, vì khoảnh khắc "aha!" chỉ là kết quả của may mắn

Câu 13: Trong một buổi động não (brainstorming) để tìm ý tưởng cho chiến dịch marketing mới, quy tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của buổi làm việc?

  • A. Chỉ ghi lại những ý tưởng có tính khả thi cao
  • B. Phê phán và loại bỏ ngay các ý tưởng không hợp lý
  • C. Khuyến khích đưa ra càng nhiều ý tưởng càng tốt, kể cả những ý tưởng
  • D. Chỉ cho phép người có kinh nghiệm phát biểu trước

Câu 14: Tại sao thái độ vui tươi, tò mò và sẵn sàng

  • A. Vì nó giúp giảm căng thẳng, làm cho công việc bớt nhàm chán
  • B. Vì nó khuyến khích khám phá mà không sợ sai, mở ra những kết nối bất ngờ
  • C. Vì nó làm tăng sự cạnh tranh giữa các cá nhân
  • D. Vì nó giúp tập trung cao độ vào một nhiệm vụ duy nhất

Câu 15: Một người đang cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng cảm thấy bế tắc, không thể nghĩ ra ý tưởng mới nào khác ngoài những cách làm cũ đã thất bại. Tình trạng này thường được gọi là gì trong bối cảnh sáng tạo?

  • A. Quá tải thông tin
  • B. Thiếu động lực
  • C. Nỗi sợ thất bại
  • D. Tắc nghẽn sáng tạo (Creative block)

Câu 16: Thay vì chỉ hỏi

  • A. Giảm bớt độ khó của vấn đề
  • B. Chuyển trách nhiệm sang bộ phận khác
  • C. Mở rộng góc nhìn, tìm kiếm các giải pháp ngoài khuôn khổ suy nghĩ ban đầu
  • D. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề

Câu 17: Tại sao một nhóm làm việc có sự đa dạng về kinh nghiệm, kiến thức và góc nhìn thường có tiềm năng sáng tạo cao hơn một nhóm đồng nhất?

  • A. Vì nhóm đa dạng dễ dàng đạt được sự đồng thuận
  • B. Vì mỗi cá nhân mang đến những
  • C. Vì nhóm đa dạng có nhiều mâu thuẫn, từ đó sinh ra ý tưởng
  • D. Vì nhóm đa dạng làm việc chậm hơn, có nhiều thời gian suy nghĩ

Câu 18: Nhận định

  • A. Đúng, vì kiến thức sâu làm giảm khả năng nhìn nhận vấn đề theo cách mới
  • B. Sai, vì chuyên môn sâu cung cấp nền tảng vững chắc và hiểu biết sâu sắc để tạo ra những đột phá có ý nghĩa
  • C. Đúng, vì chuyên gia thường ngại thử nghiệm những điều chưa chắc chắn
  • D. Sai, vì sáng tạo không liên quan gì đến mức độ chuyên môn

Câu 19: Sau khi có một ý tưởng sản phẩm mới, các nhà sáng tạo thường tạo ra phiên bản thử nghiệm (prototype) hoặc tiến hành thử nghiệm nhỏ. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Để quảng cáo sản phẩm sớm
  • B. Để xin cấp bằng sáng chế
  • C. Để kiểm tra tính khả thi, thu thập phản hồi và phát hiện lỗi trước khi phát triển hoàn chỉnh
  • D. Để chứng minh ý tưởng đã hoàn hảo

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện động lực nội tại (intrinsic motivation) quan trọng nhất đối với hoạt động sáng tạo của một cá nhân?

  • A. Mong muốn được công nhận và khen thưởng
  • B. Áp lực phải hoàn thành nhiệm vụ được giao
  • C. Niềm yêu thích, sự tò mò và thỏa mãn khi giải quyết được vấn đề hoặc tạo ra cái mới
  • D. Cơ hội kiếm được nhiều tiền

Câu 21: Trong quy trình giải quyết vấn đề, năng lực sáng tạo thường đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Thu thập thông tin
  • C. Phát sinh ý tưởng giải pháp
  • D. Đánh giá và lựa chọn giải pháp

Câu 22: Nỗi sợ thất bại ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực sáng tạo như thế nào?

  • A. Nó thúc đẩy con người làm việc cẩn thận hơn
  • B. Nó khiến con người ngại thử nghiệm những ý tưởng mới, chỉ bám vào các giải pháp an toàn, đã được chứng minh
  • C. Nó làm tăng sự tập trung vào chi tiết
  • D. Nó khuyến khích làm việc độc lập hơn là hợp tác

Câu 23: Quan điểm hiện đại về năng lực sáng tạo cho rằng:

  • A. Sáng tạo là một tài năng bẩm sinh và không thể học hỏi hay rèn luyện
  • B. Sáng tạo là một kỹ năng có thể được phát triển thông qua rèn luyện, môi trường thuận lợi và thái độ tích cực
  • C. Sáng tạo chỉ xuất hiện ở những người có chỉ số IQ rất cao
  • D. Sáng tạo chỉ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật, không liên quan đến khoa học hay kinh doanh

Câu 24: Một giáo viên thiết kế một trò chơi tương tác để giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức về lịch sử. Đây là ví dụ về việc ứng dụng năng lực sáng tạo trong lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học kỹ thuật
  • B. Nghệ thuật biểu diễn
  • C. Giáo dục và phương pháp giảng dạy
  • D. Kinh doanh và marketing

Câu 25: Việc đọc sách, tìm hiểu kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau (ngoài chuyên môn) giúp ích gì cho năng lực sáng tạo?

  • A. Giúp ghi nhớ được nhiều sự kiện hơn
  • B. Cung cấp nguồn ý tưởng đa dạng và tạo ra các
  • C. Giúp trở thành người uyên bác
  • D. Chỉ có lợi cho việc làm bài kiểm tra

Câu 26: Tại sao văn hóa tổ chức chấp nhận và học hỏi từ thất bại lại quan trọng trong việc thúc đẩy sáng tạo của nhân viên?

  • A. Vì nó làm giảm hiệu suất làm việc
  • B. Vì nó khuyến khích nhân viên mạnh dạn thử nghiệm những ý tưởng mới, kể cả khi chúng chưa chắc chắn thành công
  • C. Vì nó giúp tiết kiệm chi phí đào tạo
  • D. Vì nó tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh

Câu 27: Bạn được yêu cầu liệt kê tất cả các cách có thể sử dụng một chiếc kẹp giấy (ngoài mục đích kẹp giấy thông thường). Đây là một bài tập nhằm rèn luyện loại hình tư duy nào?

  • A. Tư duy hội tụ (Convergent thinking)
  • B. Tư duy phản biện (Critical thinking)
  • C. Tư duy phân tích (Analytical thinking)
  • D. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking)

Câu 28: Một số người cho rằng sáng tạo đòi hỏi sự tự do hoàn toàn, không có cấu trúc hay quy tắc. Tuy nhiên, quan điểm khác lại cho rằng một mức độ cấu trúc và kỷ luật nhất định có thể hỗ trợ sáng tạo. Lập luận nào sau đây hỗ trợ quan điểm thứ hai?

  • A. Cấu trúc giúp giới hạn số lượng ý tưởng, làm cho quá trình dễ quản lý hơn
  • B. Kỷ luật giúp đảm bảo ý tưởng được thực hiện đúng thời hạn
  • C. Cấu trúc và kỷ luật cung cấp khuôn khổ để tập trung nỗ lực, biến ý tưởng ban đầu thành sản phẩm hoặc giải pháp cụ thể, có giá trị
  • D. Cấu trúc và kỷ luật giúp loại bỏ những người không có năng khiếu sáng tạo

Câu 29: Nhận định

  • A. Đúng, vì hầu hết các phát minh vĩ đại đều do thiên tài tạo ra
  • B. Sai, vì sáng tạo tồn tại ở nhiều cấp độ và biểu hiện khác nhau, từ những cải tiến nhỏ trong cuộc sống hàng ngày đến những đột phá lớn, và mọi người đều có tiềm năng sáng tạo
  • C. Đúng, vì chỉ số IQ cao là yếu tố quyết định duy nhất đến năng lực sáng tạo
  • D. Sai, vì sáng tạo hoàn toàn là do may mắn

Câu 30: Một nhà khoa học nghiên cứu về cấu trúc cánh bướm (từ lĩnh vực sinh học) và áp dụng nguyên lý tương tự để thiết kế bề mặt vật liệu chống phản xạ ánh sáng hiệu quả (trong lĩnh vực vật lý/kỹ thuật). Đây là ví dụ điển hình về việc gì?

  • A. Sao chép công nghệ
  • B. Chỉ áp dụng kiến thức trong một lĩnh vực duy nhất
  • C. Kết nối và chuyển giao tri thức giữa các lĩnh vực khác nhau để tạo ra sáng tạo
  • D. Phát hiện ngẫu nhiên mà không dựa trên kiến thức

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một ý tưởng hoặc sản phẩm được xem là có tính sáng tạo thực sự khi nó không chỉ mới lạ mà còn phải đáp ứng yếu tố quan trọng nào khác?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao việc tích lũy kiến thức nền tảng vững chắc thường được xem là yếu tố quan trọng, thậm chí là điều kiện tiên quyết cho hoạt động sáng tạo hiệu quả trong một lĩnh vực?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: An là một nhân viên văn phòng. Anh có nhiều ý tưởng cải tiến quy trình làm việc nhưng hiếm khi chia sẻ vì sợ bị đánh giá là 'viển vông' hoặc làm xáo trộn mọi thứ. Môi trường làm việc ít khuyến khích thử nghiệm cái mới và thường phạt khi thất bại. Yếu tố nào dưới đây *không* phải là rào cản rõ ràng đối với năng lực sáng tạo của An trong tình huống này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một nhà thiết kế thời trang kết hợp kỹ thuật dệt truyền thống của dân tộc thiểu số với vật liệu hiện đại để tạo ra bộ sưu tập mới. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không ngại thất bại lại được coi là cần thiết trong quá trình phát triển năng lực sáng tạo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một công ty muốn thúc đẩy sự sáng tạo trong đội ngũ nhân viên của mình. Biện pháp nào dưới đây có khả năng mang lại hiệu quả *ít nhất* trong việc này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một công ty sản xuất điện thoại di động ra mắt phiên bản mới với chip xử lý nhanh hơn, camera chụp ảnh tốt hơn và thời lượng pin lâu hơn so với mẫu cũ. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới (innovation) nào phổ biến?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Mối quan hệ giữa tư duy phản biện (critical thinking) và tư duy sáng tạo (creative thinking) thường được mô tả như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một người muốn tăng cường năng lực sáng tạo cá nhân nên tập trung vào thói quen nào dưới đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nhóm sinh viên được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong khuôn viên trường. Thử thách sáng tạo cốt lõi mà họ phải đối mặt ở đây là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trái ngược với quan niệm phổ biến, các ràng buộc (như ngân sách hạn chế, thời gian eo hẹp, nguồn lực giới hạn) đôi khi lại có thể thúc đẩy sự sáng tạo. Tại sao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nhận định "Sáng tạo chỉ đơn thuần là những khoảnh khắc 'aha!' lóe sáng bất chợt" là đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn lý do.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một buổi động não (brainstorming) để tìm ý tưởng cho chiến dịch marketing mới, quy tắc nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo hiệu quả của buổi làm việc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao thái độ vui tươi, tò mò và sẵn sàng "chơi đùa" với các ý tưởng lại có lợi cho việc phát triển năng lực sáng tạo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một người đang cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng cảm thấy bế tắc, không thể nghĩ ra ý tưởng mới nào khác ngoài những cách làm cũ đã thất bại. Tình trạng này thường được gọi là gì trong bối cảnh sáng tạo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thay vì chỉ hỏi "Làm thế nào để bán được nhiều sản phẩm X hơn?", một công ty thay đổi câu hỏi thành "Làm thế nào để khách hàng tiềm năng *dễ dàng tiếp cận* sản phẩm X hơn?". Việc thay đổi cách đặt vấn đề này là một kỹ thuật sáng tạo nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao một nhóm làm việc có sự đa dạng về kinh nghiệm, kiến thức và góc nhìn thường có tiềm năng sáng tạo cao hơn một nhóm đồng nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nhận định "Chuyên gia trong một lĩnh vực thường ít sáng tạo hơn người mới bắt đầu vì họ bị 'đóng khung' bởi kiến thức đã có" là đúng hay sai?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Sau khi có một ý tưởng sản phẩm mới, các nhà sáng tạo thường tạo ra phiên bản thử nghiệm (prototype) hoặc tiến hành thử nghiệm nhỏ. Mục đích chính của bước này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện động lực nội tại (intrinsic motivation) quan trọng nhất đối với hoạt động sáng tạo của một cá nhân?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong quy trình giải quyết vấn đề, năng lực sáng tạo thường đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nỗi sợ thất bại ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực sáng tạo như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Quan điểm hiện đại về năng lực sáng tạo cho rằng:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một giáo viên thiết kế một trò chơi tương tác để giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức về lịch sử. Đây là ví dụ về việc ứng dụng năng lực sáng tạo trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc đọc sách, tìm hiểu kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau (ngoài chuyên môn) giúp ích gì cho năng lực sáng tạo?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao văn hóa tổ chức chấp nhận và học hỏi từ thất bại lại quan trọng trong việc thúc đẩy sáng tạo của nhân viên?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bạn được yêu cầu liệt kê tất cả các cách có thể sử dụng một chiếc kẹp giấy (ngoài mục đích kẹp giấy thông thường). Đây là một bài tập nhằm rèn luyện loại hình tư duy nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một số người cho rằng sáng tạo đòi hỏi sự tự do hoàn toàn, không có cấu trúc hay quy tắc. Tuy nhiên, quan điểm khác lại cho rằng một mức độ cấu trúc và kỷ luật nhất định có thể hỗ trợ sáng tạo. Lập luận nào sau đây hỗ trợ quan điểm thứ hai?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nhận định "Sáng tạo là đặc quyền chỉ dành cho những thiên tài kiệt xuất" có phản ánh đúng thực tế về năng lực sáng tạo của con người không?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một nhà khoa học nghiên cứu về cấu trúc cánh bướm (từ lĩnh vực sinh học) và áp dụng nguyên lý tương tự để thiết kế bề mặt vật liệu chống phản xạ ánh sáng hiệu quả (trong lĩnh vực vật lý/kỹ thuật). Đây là ví dụ điển hình về việc gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển năng lực sáng tạo cá nhân?

  • A. Chỉ những người có năng khiếu đặc biệt mới có thể sáng tạo.
  • B. Sáng tạo là kết quả của may mắn hoặc cảm hứng đột ngột.
  • C. Sáng tạo chủ yếu phụ thuộc vào điều kiện vật chất và kinh phí đầu tư.
  • D. Mọi người đều có tiềm năng sáng tạo và khả năng này có thể được phát triển.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới. Ông đọc rất nhiều tài liệu về các loại polymer khác nhau, các phương pháp tổng hợp và đặc tính của chúng. Sau đó, ông kết hợp kiến thức từ các lĩnh vực tưởng chừng không liên quan (hóa học polymer và kỹ thuật dệt may) để đề xuất một quy trình sản xuất sợi vải siêu bền. Quá trình này minh họa rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng làm việc độc lập.
  • B. Sự kiên trì theo đuổi mục tiêu.
  • C. Khả năng kết nối và tổng hợp tri thức từ nhiều nguồn/lĩnh vực.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình nghiên cứu đã có.

Câu 3: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và thất bại lại được coi là một yếu tố quan trọng để nuôi dưỡng năng lực sáng tạo?

  • A. Rủi ro và thất bại giúp loại bỏ những người không đủ khả năng.
  • B. Thất bại cung cấp bài học kinh nghiệm quý báu và khuyến khích tìm kiếm giải pháp mới.
  • C. Chỉ những người liều lĩnh mới có thể sáng tạo đột phá.
  • D. Thành công chỉ đến sau nhiều lần thất bại ngẫu nhiên.

Câu 4: Khi một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học, các em đã thực hiện các bước sau: 1) Tìm hiểu về các loại rác thải nhựa, nguyên nhân gây ra và tác hại của chúng. 2) Quan sát và thống kê lượng rác thải nhựa tại trường. 3) Tìm hiểu các giải pháp đã có ở nơi khác. 4) Trao đổi, thảo luận và đưa ra nhiều ý tưởng khác nhau (thùng rác thông minh, chiến dịch truyền thông, tái chế tại chỗ...). 5) Đánh giá tính khả thi của các ý tưởng và chọn ra một vài ý tưởng tốt nhất để phát triển. Quá trình làm việc này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo?

  • A. Quá trình tư duy và giải quyết vấn đề sáng tạo.
  • B. Việc áp dụng công nghệ hiện đại vào giáo dục.
  • C. Khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
  • D. Chỉ đơn thuần là việc thực hiện một dự án môi trường.

Câu 5: Khả năng đặt những câu hỏi mới, nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, và không chấp nhận ngay những lời giải thích thông thường là biểu hiện của yếu tố nào trong năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng ghi nhớ tốt.
  • B. Sự khéo léo trong thực hành.
  • C. Tính tò mò, tư duy phản biện và dám thách thức các giả định.
  • D. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục người khác.

Câu 6: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức, năng lực sáng tạo đóng vai trò then chốt như thế nào đối với sự phát triển của một quốc gia?

  • A. Giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
  • B. Chủ yếu tạo ra các sản phẩm văn hóa độc đáo.
  • C. Là yếu tố quan trọng nhưng không phải là then chốt.
  • D. Là động lực chính tạo ra giá trị gia tăng, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy đổi mới.

Câu 7: Việc "kết nối tri thức" trong bối cảnh phát triển năng lực sáng tạo được hiểu là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là việc học thuộc lòng nhiều kiến thức.
  • B. Khả năng liên kết, tổng hợp và vận dụng kiến thức từ nhiều nguồn, lĩnh vực khác nhau để tạo ra cái mới.
  • C. Việc sử dụng công nghệ thông tin để tìm kiếm thông tin.
  • D. Chỉ áp dụng kiến thức đã học vào đúng lĩnh vực chuyên môn.

Câu 8: Một giáo viên nhận thấy học sinh của mình gặp khó khăn trong việc hiểu một khái niệm toán học trừu tượng. Thay vì chỉ giảng lại theo sách giáo khoa, cô tìm hiểu về lịch sử của khái niệm đó, cách các nhà toán học ban đầu hình dung ra nó, và tìm các ví dụ ứng dụng trong đời sống hàng ngày (ví dụ: sử dụng tỷ lệ vàng trong nghệ thuật, ứng dụng của hàm số trong kinh tế...). Sau đó, cô thiết kế một bài giảng kết hợp các câu chuyện lịch sử, hình ảnh minh họa thực tế và các hoạt động tương tác. Hành động của giáo viên này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Khả năng tuân thủ giáo án.
  • B. Sự chăm chỉ trong công việc.
  • C. Khả năng ghi nhớ kiến thức.
  • D. Việc vận dụng sáng tạo và kết nối tri thức từ nhiều lĩnh vực để giải quyết vấn đề thực tiễn.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một rào cản phổ biến đối với việc phát triển năng lực sáng tạo?

  • A. Sợ mắc sai lầm và bị đánh giá.
  • B. Tư duy rập khuôn, ngại thay đổi.
  • C. Sự tò mò và ham học hỏi.
  • D. Môi trường làm việc/học tập thiếu khuyến khích thử nghiệm.

Câu 10: Một đặc điểm cốt lõi của sản phẩm/kết quả của hoạt động sáng tạo là gì?

  • A. Tính mới mẻ (độc đáo) và tính có giá trị (hữu ích).
  • B. Tính phức tạp và khó hiểu.
  • C. Tính đại trà và dễ sao chép.
  • D. Tính ngẫu nhiên và không dự đoán được.

Câu 11: Tại sao việc đọc sách và tìm hiểu về các lĩnh vực khác nhau (ngoài chuyên môn) lại có thể giúp tăng cường năng lực sáng tạo?

  • A. Giúp bạn trở thành chuyên gia đa lĩnh vực.
  • B. Chỉ đơn giản là để giải trí và thư giãn.
  • C. Để tích lũy kiến thức mà không cần vận dụng.
  • D. Mở rộng vốn tri thức, cung cấp góc nhìn mới và tạo cơ hội kết nối ý tưởng từ các nguồn khác nhau.

Câu 12: Một công ty đang đối mặt với vấn đề chi phí sản xuất cao. Thay vì chỉ tìm cách cắt giảm nguyên liệu hoặc nhân công, ban lãnh đạo khuyến khích nhân viên từ mọi bộ phận (sản xuất, marketing, kế toán, R&D) cùng nhau thảo luận, chia sẻ ý tưởng về cách tối ưu hóa quy trình, tìm kiếm nhà cung cấp mới, hoặc thậm chí là thiết kế lại sản phẩm. Cách tiếp cận này thể hiện môi trường làm việc như thế nào đối với việc thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Môi trường cạnh tranh nội bộ.
  • B. Môi trường cởi mở, khuyến khích hợp tác và chia sẻ ý tưởng đa chiều.
  • C. Môi trường chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
  • D. Môi trường phân cấp rõ ràng, ý tưởng chỉ đến từ cấp quản lý.

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "đổi mới" (innovation) và "sáng tạo" (creativity)?

  • A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
  • B. Sáng tạo là áp dụng ý tưởng đã có, còn đổi mới là tạo ra ý tưởng mới.
  • C. Sáng tạo là tạo ra ý tưởng mới, còn đổi mới là quá trình biến ý tưởng đó thành hiện thực và có giá trị ứng dụng.
  • D. Đổi mới chỉ áp dụng trong kinh doanh, còn sáng tạo áp dụng trong mọi lĩnh vực.

Câu 14: Một họa sĩ dành hàng giờ quan sát thiên nhiên, nghiên cứu các kỹ thuật vẽ truyền thống và hiện đại, thử nghiệm các loại màu sắc và chất liệu khác nhau. Sau đó, dựa trên những gì đã học hỏi và trải nghiệm, ông tạo ra một phong cách vẽ hoàn toàn mới, độc đáo và gây ấn tượng mạnh với công chúng. Trường hợp này cho thấy mối quan hệ giữa tri thức và sáng tạo là gì?

  • A. Tri thức là nền tảng, là nguyên liệu quan trọng cho hoạt động sáng tạo.
  • B. Sáng tạo có thể diễn ra mà không cần bất kỳ tri thức nào.
  • C. Chỉ những người có tài năng bẩm sinh mới cần tri thức để sáng tạo.
  • D. Tri thức và sáng tạo là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.

Câu 15: Để khuyến khích năng lực sáng tạo trong một tổ chức, điều gì sau đây là ít hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng văn hóa chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
  • B. Khuyến khích sự đa dạng về quan điểm và nền tảng của nhân viên.
  • C. Cung cấp thời gian và không gian cho nhân viên thử nghiệm ý tưởng mới.
  • D. Đặt ra những mục tiêu quá khắt khe và trừng phạt nghiêm khắc mọi sai lầm.

Câu 16: Một nhà văn trẻ muốn tạo ra một tác phẩm độc đáo. Anh không chỉ đọc nhiều tiểu thuyết mà còn tìm hiểu về tâm lý học, xã hội học, lịch sử, và thậm chí là vật lý lượng tử. Anh kết hợp những kiến thức này để xây dựng nhân vật phức tạp, cốt truyện đa tầng và khám phá những chủ đề sâu sắc. Việc làm này cho thấy:

  • A. Chỉ đọc nhiều sách là đủ để trở thành nhà văn giỏi.
  • B. Kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau giúp làm phong phú và sâu sắc thêm hoạt động sáng tạo trong chuyên môn.
  • C. Việc tìm hiểu nhiều lĩnh vực làm phân tán sự tập trung vào văn học.
  • D. Văn học không liên quan đến khoa học tự nhiên.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "tính độc đáo" của một sản phẩm sáng tạo?

  • A. Sản phẩm được làm bằng vật liệu đắt tiền.
  • B. Sản phẩm được nhiều người ưa chuộng.
  • C. Sản phẩm có đặc điểm, hình thức hoặc chức năng khác biệt rõ rệt so với các sản phẩm cùng loại đã có.
  • D. Sản phẩm được tạo ra bởi một người nổi tiếng.

Câu 18: Khi giải quyết một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng nào?

  • A. Tìm kiếm nhiều giải pháp khác nhau, kể cả những giải pháp "ngoài hộp" (out-of-the-box).
  • B. Chỉ áp dụng các phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả trong quá khứ.
  • C. Tránh những vấn đề phức tạp, chỉ tập trung vào những gì đơn giản.
  • D. Dựa hoàn toàn vào ý kiến của người khác để đưa ra quyết định.

Câu 19: Liên kết tri thức giữa các cá nhân, nhóm, hoặc tổ chức khác nhau có thể thúc đẩy sáng tạo như thế nào?

  • A. Giúp giảm bớt khối lượng công việc cho từng cá nhân.
  • B. Chỉ có lợi cho việc phổ biến tri thức đã có.
  • C. Dẫn đến mâu thuẫn và khó khăn trong việc ra quyết định.
  • D. Tạo ra sự tương tác, trao đổi ý tưởng đa dạng, dẫn đến những kết hợp tri thức mới và đột phá.

Câu 20: Một kỹ sư phần mềm đang phát triển một ứng dụng di động. Anh ấy không chỉ giỏi lập trình mà còn dành thời gian tìm hiểu về hành vi người dùng, thiết kế giao diện (UI/UX), và thậm chí là tâm lý học màu sắc. Việc tích hợp những kiến thức này vào quá trình phát triển sản phẩm giúp ứng dụng của anh ấy không chỉ hoạt động tốt về mặt kỹ thuật mà còn thân thiện, dễ sử dụng và hấp dẫn người dùng. Đây là ví dụ về việc ứng dụng năng lực sáng tạo và kết nối tri thức trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển sản phẩm công nghệ.
  • B. Quản lý tài chính cá nhân.
  • C. Nghiên cứu lịch sử.
  • D. Biểu diễn nghệ thuật.

Câu 21: Để rèn luyện khả năng "kết nối tri thức" nhằm thúc đẩy sáng tạo, một người nên ưu tiên hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung học thật sâu một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Học thuộc lòng càng nhiều thông tin càng tốt.
  • C. Tránh đọc những tài liệu phức tạp hoặc khó hiểu.
  • D. Tìm hiểu và học hỏi từ đa dạng các nguồn, lĩnh vực khác nhau và chủ động tìm cách liên kết chúng.

Câu 22: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường nước tại địa phương. Các em đã tìm hiểu về các nguồn gây ô nhiễm (khu dân cư, nông nghiệp, công nghiệp), các quy định pháp luật liên quan, các biện pháp xử lý nước thải hiện có, và phỏng vấn người dân địa phương để hiểu rõ thực trạng. Dựa trên những thông tin thu thập được, các em đề xuất mô hình xử lý nước thải quy mô hộ gia đình sử dụng vật liệu lọc tự nhiên có sẵn tại địa phương và kết hợp với việc nuôi một số loại thực vật thủy sinh. Cách làm này thể hiện sự kết hợp giữa năng lực sáng tạo và yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào kiến thức sách vở.
  • B. Kết nối tri thức hàn lâm với hiểu biết về bối cảnh thực tiễn và xã hội.
  • C. Sao chép mô hình đã có ở nơi khác.
  • D. Chỉ tập trung vào công nghệ cao.

Câu 23: Khả năng nhìn thấy mối liên hệ giữa những ý tưởng, sự vật, hiện tượng tưởng chừng không liên quan là một dấu hiệu của:

  • A. Năng lực kết nối tri thức và tư duy liên ngành.
  • B. Trí nhớ siêu phàm.
  • C. Sự may mắn.
  • D. Khả năng làm việc độc lập.

Câu 24: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng sáng tạo, việc sử dụng các kỹ thuật như "động não" (brainstorming), "sơ đồ tư duy" (mind mapping), hoặc "tư duy sáu chiếc mũ" (Six Thinking Hats) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp đánh giá tính khả thi của ý tưởng một cách nhanh chóng.
  • B. Giảm số lượng ý tưởng cần xem xét.
  • C. Đảm bảo mọi ý tưởng đều phải hoàn hảo ngay từ đầu.
  • D. Kích thích tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng và mới mẻ trong giai đoạn phát sinh ý tưởng.

Câu 25: Khi đánh giá một ý tưởng có tiềm năng sáng tạo, ngoài tính mới mẻ, yếu tố "tính có giá trị" cần được xem xét dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Ý tưởng đó có tốn kém để thực hiện hay không.
  • B. Ý tưởng đó có giải quyết được vấn đề, đáp ứng nhu cầu, hoặc mang lại lợi ích/ý nghĩa trong thực tế hay không.
  • C. Ý tưởng đó có được nhiều người khen ngợi hay không.
  • D. Ý tưởng đó có dễ dàng sao chép hay không.

Câu 26: Việc học hỏi từ các nền văn hóa khác nhau, tìm hiểu về lịch sử của các phát minh/khám phá lớn, hoặc nghiên cứu các phương pháp giải quyết vấn đề trong quá khứ có thể giúp ích gì cho việc phát triển năng lực sáng tạo?

  • A. Cung cấp nguồn cảm hứng, bài học kinh nghiệm và các mô hình tư duy/giải quyết vấn đề từ quá khứ và các bối cảnh khác.
  • B. Chỉ giúp mở rộng kiến thức chung mà không ảnh hưởng đến khả năng sáng tạo.
  • C. Làm cho tư duy trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chủ yếu để giải trí.

Câu 27: Một nhà thiết kế thời trang muốn tạo ra bộ sưu tập mới. Cô không chỉ nghiên cứu về xu hướng thời trang hiện tại mà còn tìm hiểu về kiến trúc cổ điển, nghệ thuật sắp đặt hiện đại, và thậm chí là cấu trúc sinh học của thực vật. Cô lấy cảm hứng từ những lĩnh vực này để tạo ra các đường cắt, phom dáng và họa tiết độc đáo cho trang phục. Đây là ví dụ về việc ứng dụng khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng sử dụng công cụ thiết kế hiện đại.
  • B. Khả năng làm việc theo nhóm.
  • C. Kết nối và chuyển giao ý tưởng/nguyên tắc từ các lĩnh vực khác sang lĩnh vực chuyên môn.
  • D. Tuân thủ các quy tắc thiết kế đã có.

Câu 28: Trong môi trường giáo dục, việc khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, tranh luận, và thực hiện các dự án liên môn (STEM, STEAM) có tác dụng gì đối với việc phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

  • A. Chỉ giúp học sinh ghi nhớ kiến thức tốt hơn.
  • B. Làm cho chương trình học trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chủ yếu để chuẩn bị cho các kỳ thi.
  • D. Nuôi dưỡng sự tò mò, khả năng tư duy phản biện và khuyến khích kết nối tri thức từ nhiều lĩnh vực để giải quyết vấn đề.

Câu 29: Khi đối mặt với một thử thách mới, người có năng lực sáng tạo thường có thái độ như thế nào?

  • A. Coi đó là cơ hội để học hỏi, thử nghiệm và tìm ra giải pháp độc đáo.
  • B. Cảm thấy lo sợ và tránh né.
  • C. Chờ đợi người khác giải quyết.
  • D. Chỉ áp dụng những cách làm đã quen thuộc.

Câu 30: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa "kết nối tri thức" và "giải quyết vấn đề sáng tạo"?

  • A. Kết nối tri thức chỉ giúp hiểu rõ vấn đề, không giúp tìm ra giải pháp.
  • B. Kết nối tri thức từ nhiều nguồn giúp nhìn nhận vấn đề đa chiều và tổng hợp các yếu tố để tạo ra giải pháp mới.
  • C. Giải quyết vấn đề sáng tạo không cần dựa trên bất kỳ tri thức nào.
  • D. Chỉ cần tri thức chuyên sâu trong một lĩnh vực là đủ để giải quyết mọi vấn đề sáng tạo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển năng lực sáng tạo cá nhân?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới. Ông đọc rất nhiều tài liệu về các loại polymer khác nhau, các phương pháp tổng hợp và đặc tính của chúng. Sau đó, ông kết hợp kiến thức từ các lĩnh vực tưởng chừng không liên quan (hóa học polymer và kỹ thuật dệt may) để đề xuất một quy trình sản xuất sợi vải siêu bền. Quá trình này minh họa rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và thất bại lại được coi là một yếu tố quan trọng để nuôi dưỡng năng lực sáng tạo?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học, các em đã thực hiện các bước sau: 1) Tìm hiểu về các loại rác thải nhựa, nguyên nhân gây ra và tác hại của chúng. 2) Quan sát và thống kê lượng rác thải nhựa tại trường. 3) Tìm hiểu các giải pháp đã có ở nơi khác. 4) Trao đổi, thảo luận và đưa ra nhiều ý tưởng khác nhau (thùng rác thông minh, chiến dịch truyền thông, tái chế tại chỗ...). 5) Đánh giá tính khả thi của các ý tưởng và chọn ra một vài ý tưởng tốt nhất để phát triển. Quá trình làm việc này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khả năng đặt những câu hỏi mới, nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, và không chấp nhận ngay những lời giải thích thông thường là biểu hiện của yếu tố nào trong năng lực sáng tạo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức, năng lực sáng tạo đóng vai trò then chốt như thế nào đối với sự phát triển của một quốc gia?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc 'kết nối tri thức' trong bối cảnh phát triển năng lực sáng tạo được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một giáo viên nhận thấy học sinh của mình gặp khó khăn trong việc hiểu một khái niệm toán học trừu tượng. Thay vì chỉ giảng lại theo sách giáo khoa, cô tìm hiểu về lịch sử của khái niệm đó, cách các nhà toán học ban đầu hình dung ra nó, và tìm các ví dụ ứng dụng trong đời sống hàng ngày (ví dụ: sử dụng tỷ lệ vàng trong nghệ thuật, ứng dụng của hàm số trong kinh tế...). Sau đó, cô thiết kế một bài giảng kết hợp các câu chuyện lịch sử, hình ảnh minh họa thực tế và các hoạt động tương tác. Hành động của giáo viên này thể hiện rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một rào cản phổ biến đối với việc phát triển năng lực sáng tạo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một đặc điểm cốt lõi của sản phẩm/kết quả của hoạt động sáng tạo là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao việc đọc sách và tìm hiểu về các lĩnh vực khác nhau (ngoài chuyên môn) lại có thể giúp tăng cường năng lực sáng tạo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một công ty đang đối mặt với vấn đề chi phí sản xuất cao. Thay vì chỉ tìm cách cắt giảm nguyên liệu hoặc nhân công, ban lãnh đạo khuyến khích nhân viên từ mọi bộ phận (sản xuất, marketing, kế toán, R&D) cùng nhau thảo luận, chia sẻ ý tưởng về cách tối ưu hóa quy trình, tìm kiếm nhà cung cấp mới, hoặc thậm chí là thiết kế lại sản phẩm. Cách tiếp cận này thể hiện môi trường làm việc như thế nào đối với việc thúc đẩy sáng tạo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'đổi mới' (innovation) và 'sáng tạo' (creativity)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một họa sĩ dành hàng giờ quan sát thiên nhiên, nghiên cứu các kỹ thuật vẽ truyền thống và hiện đại, thử nghiệm các loại màu sắc và chất liệu khác nhau. Sau đó, dựa trên những gì đã học hỏi và trải nghiệm, ông tạo ra một phong cách vẽ hoàn toàn mới, độc đáo và gây ấn tượng mạnh với công chúng. Trường hợp này cho thấy mối quan hệ giữa tri thức và sáng tạo là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để khuyến khích năng lực sáng tạo trong một tổ chức, điều gì sau đây là ít hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một nhà văn trẻ muốn tạo ra một tác phẩm độc đáo. Anh không chỉ đọc nhiều tiểu thuyết mà còn tìm hiểu về tâm lý học, xã hội học, lịch sử, và thậm chí là vật lý lượng tử. Anh kết hợp những kiến thức này để xây dựng nhân vật phức tạp, cốt truyện đa tầng và khám phá những chủ đề sâu sắc. Việc làm này cho thấy:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'tính độc đáo' của một sản phẩm sáng tạo?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi giải quyết một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Liên kết tri thức giữa các cá nhân, nhóm, hoặc tổ chức khác nhau có thể thúc đẩy sáng tạo như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một kỹ sư phần mềm đang phát triển một ứng dụng di động. Anh ấy không chỉ giỏi lập trình mà còn dành thời gian tìm hiểu về hành vi người dùng, thiết kế giao diện (UI/UX), và thậm chí là tâm lý học màu sắc. Việc tích hợp những kiến thức này vào quá trình phát triển sản phẩm giúp ứng dụng của anh ấy không chỉ hoạt động tốt về mặt kỹ thuật mà còn thân thiện, dễ sử dụng và hấp dẫn người dùng. Đây là ví dụ về việc ứng dụng năng lực sáng tạo và kết nối tri thức trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để rèn luyện khả năng 'kết nối tri thức' nhằm thúc đẩy sáng tạo, một người nên ưu tiên hoạt động nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường nước tại địa phương. Các em đã tìm hiểu về các nguồn gây ô nhiễm (khu dân cư, nông nghiệp, công nghiệp), các quy định pháp luật liên quan, các biện pháp xử lý nước thải hiện có, và phỏng vấn người dân địa phương để hiểu rõ thực trạng. Dựa trên những thông tin thu thập được, các em đề xuất mô hình xử lý nước thải quy mô hộ gia đình sử dụng vật liệu lọc tự nhiên có sẵn tại địa phương và kết hợp với việc nuôi một số loại thực vật thủy sinh. Cách làm này thể hiện sự kết hợp giữa năng lực sáng tạo và yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khả năng nhìn thấy mối liên hệ giữa những ý tưởng, sự vật, hiện tượng tưởng chừng không liên quan là một dấu hiệu của:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng sáng tạo, việc sử dụng các kỹ thuật như 'động não' (brainstorming), 'sơ đồ tư duy' (mind mapping), hoặc 'tư duy sáu chiếc mũ' (Six Thinking Hats) có tác dụng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đánh giá một ý tưởng có tiềm năng sáng tạo, ngoài tính mới mẻ, yếu tố 'tính có giá trị' cần được xem xét dựa trên tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc học hỏi từ các nền văn hóa khác nhau, tìm hiểu về lịch sử của các phát minh/khám phá lớn, hoặc nghiên cứu các phương pháp giải quyết vấn đề trong quá khứ có thể giúp ích gì cho việc phát triển năng lực sáng tạo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một nhà thiết kế thời trang muốn tạo ra bộ sưu tập mới. Cô không chỉ nghiên cứu về xu hướng thời trang hiện tại mà còn tìm hiểu về kiến trúc cổ điển, nghệ thuật sắp đặt hiện đại, và thậm chí là cấu trúc sinh học của thực vật. Cô lấy cảm hứng từ những lĩnh vực này để tạo ra các đường cắt, phom dáng và họa tiết độc đáo cho trang phục. Đây là ví dụ về việc ứng dụng khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong môi trường giáo dục, việc khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, tranh luận, và thực hiện các dự án liên môn (STEM, STEAM) có tác dụng gì đối với việc phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đối mặt với một thử thách mới, người có năng lực sáng tạo thường có thái độ như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa 'kết nối tri thức' và 'giải quyết vấn đề sáng tạo'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu đang cố gắng phát triển giải pháp mới để xử lý rác thải nhựa. Thay vì chỉ tập trung vào các phương pháp tái chế truyền thống, họ tìm hiểu về cách một số loại nấm và vi khuẩn phân hủy vật liệu tự nhiên, đồng thời nghiên cứu các quy trình công nghiệp sử dụng nhiệt độ cao. Việc kết hợp kiến thức từ sinh học, hóa học và kỹ thuật môi trường để tìm ra phương pháp mới là ví dụ rõ nét nhất về:

  • A. Tư duy tuyến tính
  • B. Áp dụng quy trình có sẵn
  • C. Kết nối tri thức liên ngành
  • D. Sao chép giải pháp hiện tại

Câu 2: Một họa sĩ gặp khó khăn trong việc tìm ý tưởng mới cho bức tranh tiếp theo. Anh ấy quyết định dành một tuần để đi bộ đường dài trong rừng, quan sát hình dáng cây cối, màu sắc của lá và âm thanh của tự nhiên. Sau đó, anh quay về phòng vẽ với đầy cảm hứng và bắt đầu phác thảo những hình ảnh trừu tượng lấy cảm hứng từ trải nghiệm đó. Giai đoạn đi bộ và quan sát này trong quá trình sáng tạo của họa sĩ có thể được xem là:

  • A. Giai đoạn ấp ủ (Incubation)
  • B. Giai đoạn hiện thực hóa (Verification)
  • C. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation)
  • D. Giai đoạn soi sáng (Illumination)

Câu 3: Một kỹ sư thiết kế sản phẩm gặp phải một vấn đề kỹ thuật phức tạp mà các phương pháp truyền thống không giải quyết được. Thay vì từ bỏ, anh ấy bắt đầu xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, tưởng tượng các giải pháp phi truyền thống, thậm chí là "điên rồ", và không ngại thử nghiệm những ý tưởng có vẻ bất khả thi ban đầu. Phẩm chất nào sau đây của nhà sáng tạo được thể hiện rõ nhất qua hành động của kỹ sư này?

  • A. Tính kỷ luật cao
  • B. Khả năng ghi nhớ tốt
  • C. Tuân thủ quy tắc
  • D. Linh hoạt và cởi mở với ý tưởng mới

Câu 4: Một công ty khởi nghiệp đang phát triển ứng dụng di động mới. Sau khi ra mắt phiên bản thử nghiệm, họ thu thập phản hồi từ người dùng, phân tích dữ liệu sử dụng, và nhận ra nhiều điểm cần cải thiện hoặc thay đổi để ứng dụng thân thiện và hữu ích hơn. Họ dùng những thông tin này để điều chỉnh và phát triển các phiên bản tiếp theo. Quá trình này thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào trong việc biến ý tưởng sáng tạo thành sản phẩm thành công?

  • A. Bảo mật ý tưởng tuyệt đối
  • B. Phản hồi và lặp lại (Iteration)
  • C. Chỉ dựa vào trực giác ban đầu
  • D. Ngừng phát triển sau phiên bản đầu tiên

Câu 5: Một nhà văn đang viết một câu chuyện khoa học viễn tưởng. Để xây dựng thế giới trong truyện thật thuyết phục, ông nghiên cứu về vật lý thiên văn, sinh thái học của các hành tinh khác, cấu trúc xã hội của các nền văn minh cổ đại, và cả tâm lý học con người. Việc tích lũy và xử lý lượng lớn kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau này đóng vai trò gì chủ yếu trong quá trình sáng tạo của nhà văn?

  • A. Giúp sao chép ý tưởng từ người khác
  • B. Làm hạn chế sự bay bổng của trí tưởng tượng
  • C. Cung cấp "nguyên liệu" và cơ sở để kết nối và tạo ra ý tưởng mới
  • D. Chỉ có ích cho việc kiểm tra lỗi sai

Câu 6: Trong một buổi họp giải quyết vấn đề, trưởng nhóm khuyến khích mọi người đưa ra bất kỳ ý tưởng nào xuất hiện trong đầu, dù có vẻ kỳ lạ hay không khả thi, và yêu cầu không ai được chỉ trích hay đánh giá ý tưởng trong giai đoạn này. Kỹ thuật này được gọi là Brainstorming (động não). Nguyên tắc "không đánh giá" trong Brainstorming chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Khuyến khích số lượng và sự đa dạng của ý tưởng
  • B. Đảm bảo chỉ có ý tưởng khả thi được đưa ra
  • C. Tiết kiệm thời gian thảo luận
  • D. Giới hạn số lượng người tham gia

Câu 7: Một nhà khoa học nghiên cứu về vật liệu siêu dẫn. Ông đọc các báo cáo khoa học mới nhất, tham dự hội thảo chuyên ngành, nhưng cũng dành thời gian tìm hiểu về lịch sử phát minh, các lý thuyết vật lý cũ, và thậm chí là các ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác. Cách tiếp cận này thể hiện việc kết nối tri thức không chỉ theo chiều sâu chuyên môn mà còn theo chiều rộng và theo thời gian. Điều này giúp gì cho khả năng sáng tạo của ông?

  • A. Chỉ giúp ông trở thành chuyên gia trong lĩnh vực hẹp
  • B. Làm lãng phí thời gian vào kiến thức không liên quan
  • C. Hạn chế khả năng nhìn nhận vấn đề mới
  • D. Mở rộng góc nhìn, phát hiện mối liên hệ mới và tạo ra đột phá

Câu 8: Một giáo viên muốn giúp học sinh phát triển năng lực sáng tạo. Thay vì chỉ yêu cầu học sinh ghi nhớ kiến thức, cô giao cho các em các dự án thực tế, khuyến khích làm việc nhóm để giải quyết vấn đề, và tạo không gian cho phép học sinh thử nghiệm và mắc lỗi. Những phương pháp này tập trung vào việc tạo ra môi trường học tập như thế nào để thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Thúc đẩy sự chủ động, hợp tác và chấp nhận rủi ro học tập
  • B. Chỉ tập trung vào việc truyền thụ kiến thức lý thuyết
  • C. Khuyến khích cạnh tranh cá nhân
  • D. Giới hạn phạm vi tìm tòi của học sinh

Câu 9: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc Gothic và nghệ thuật gấp giấy Origami của Nhật Bản để tạo ra bộ sưu tập mới. Việc kết hợp các yếu tố từ hai lĩnh vực tưởng chừng không liên quan này là một ví dụ về kỹ thuật sáng tạo nào?

  • A. Sao chép nguyên mẫu
  • B. Tối ưu hóa quy trình hiện có
  • C. Kết hợp ý tưởng từ các nguồn đa dạng
  • D. Phân tích chi tiết một yếu tố duy nhất

Câu 10: Tại sao khả năng đặt câu hỏi "Tại sao không?" hoặc "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" lại quan trọng đối với năng lực sáng tạo?

  • A. Giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn
  • B. Thách thức các giả định và mở ra khả năng mới
  • C. Chỉ hữu ích trong các bài kiểm tra
  • D. Làm giảm sự tập trung vào vấn đề chính

Câu 11: Một nhà khoa học phát hiện ra một hợp chất hóa học mới. Ban đầu, ông không biết hợp chất này có ứng dụng gì. Sau đó, ông bắt đầu tìm hiểu về các vấn đề trong y học, công nghiệp, và môi trường, cố gắng xem liệu hợp chất mới của mình có thể giải quyết được vấn đề nào trong số đó không. Quá trình này thể hiện việc kết nối tri thức theo hướng nào?

  • A. Kết nối vấn đề với vấn đề
  • B. Kết nối lý thuyết với lý thuyết
  • C. Kết nối phương pháp với phương pháp
  • D. Kết nối phát hiện/kiến thức với các vấn đề/nhu cầu

Câu 12: Một công ty công nghệ đang phát triển một phần mềm mới. Họ tổ chức các buổi làm việc chéo chức năng, nơi các kỹ sư, nhà thiết kế, chuyên gia marketing và bộ phận hỗ trợ khách hàng cùng nhau thảo luận và đóng góp ý tưởng. Cách làm việc này giúp thúc đẩy sáng tạo bằng cách nào?

  • A. Giới hạn số lượng ý tưởng
  • B. Tận dụng sự đa dạng góc nhìn và kinh nghiệm
  • C. Chỉ tập trung vào ý kiến của người quản lý
  • D. Loại bỏ sự cần thiết của nghiên cứu thị trường

Câu 13: Khi đánh giá một ý tưởng mới, tiêu chí "tính mới" (novelty) là quan trọng, nhưng chưa đủ. Một ý tưởng thực sự sáng tạo thường cần có thêm tiêu chí nào để được coi là có giá trị?

  • A. Tính hữu ích hoặc phù hợp với ngữ cảnh
  • B. Sự phức tạp của ý tưởng
  • C. Chi phí để thực hiện
  • D. Số lượng người đồng ý với ý tưởng

Câu 14: Một người học đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu. Thay vì chỉ đọc sách giáo khoa, họ tìm kiếm các bài báo khoa học, xem phim tài liệu, tham gia diễn đàn trực tuyến với các nhà hoạt động môi trường, và thậm chí là phỏng vấn người dân địa phương bị ảnh hưởng bởi lũ lụt. Chiến lược thu thập thông tin này thể hiện việc kết nối tri thức từ đâu?

  • A. Chỉ từ một nguồn duy nhất
  • B. Chỉ từ sách vở truyền thống
  • C. Chỉ từ kinh nghiệm cá nhân
  • D. Từ đa dạng các nguồn và hình thức khác nhau

Câu 15: Tư duy Analogical (suy luận tương tự) là một kỹ thuật sáng tạo hiệu quả. Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Phân tích chi tiết từng bộ phận của vấn đề
  • B. Tìm kiếm sự tương đồng giữa các lĩnh vực khác nhau để chuyển giao ý tưởng
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm trong quá khứ
  • D. Loại bỏ các ý tưởng không phù hợp

Câu 16: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại lại là yếu tố quan trọng trong việc phát triển năng lực sáng tạo?

  • A. Giúp đảm bảo mọi ý tưởng đều thành công ngay lần đầu
  • B. Làm giảm sự cần thiết của việc chuẩn bị
  • C. Khuyến khích thử nghiệm, học hỏi từ sai lầm và khám phá cái mới
  • D. Chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học

Câu 17: Một nhà khoa học xã hội đang nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên. Để hiểu sâu sắc hơn, cô không chỉ đọc các nghiên cứu tâm lý học, xã hội học mà còn dành thời gian tương tác trực tiếp với thanh thiếu niên trên các nền tảng mạng xã hội, phân tích ngôn ngữ và hành vi của họ. Việc kết hợp dữ liệu từ nghiên cứu hàn lâm và quan sát thực tế, tương tác trực tiếp là ví dụ về việc kết nối loại hình tri thức nào?

  • A. Chỉ tri thức hiện (explicit knowledge)
  • B. Kết hợp tri thức hiện (explicit) và tri thức ngầm (tacit knowledge)
  • C. Chỉ tri thức ngầm (tacit knowledge)
  • D. Tri thức không liên quan

Câu 18: Phương pháp SCAMPER là một công cụ phổ biến để thúc đẩy sáng tạo. Chữ "S" trong SCAMPER là viết tắt của "Substitute" (Thay thế). Nguyên tắc này khuyến khích người sáng tạo làm gì?

  • A. Suy nghĩ về việc thay thế các yếu tố hiện có bằng các yếu tố khác
  • B. Kết hợp các yếu tố khác nhau lại với nhau
  • C. Phóng đại hoặc thu nhỏ các yếu tố
  • D. Sắp xếp lại thứ tự các bước

Câu 19: Một nhà khoa học máy tính đang phát triển một thuật toán mới để phân tích dữ liệu lớn. Anh ấy không chỉ tập trung vào các kỹ thuật lập trình mà còn tìm hiểu về thống kê, toán học ứng dụng, và cách dữ liệu được tạo ra trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học hoặc tài chính. Việc hiểu biết rộng về các lĩnh vực liên quan này giúp anh ấy:

  • A. Chỉ giúp anh ấy làm việc nhanh hơn
  • B. Làm cho công việc trở nên phức tạp không cần thiết
  • C. Hạn chế khả năng cộng tác với người khác
  • D. Hiểu sâu hơn về vấn đề, phát hiện các mối liên hệ và tạo ra giải pháp đột phá

Câu 20: Một nhà văn đang viết một cuốn tiểu thuyết lịch sử. Để làm cho câu chuyện sống động và chân thực, bà không chỉ đọc sách lịch sử mà còn nghiên cứu về phong tục, trang phục, ẩm thực, và âm nhạc của thời kỳ đó. Việc tích hợp các chi tiết văn hóa và đời sống hàng ngày vào tác phẩm là một cách để kết nối tri thức nhằm mục đích gì trong sáng tạo nghệ thuật?

  • A. Chỉ để chứng minh kiến thức của tác giả
  • B. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn
  • C. Xây dựng bối cảnh chân thực, tạo chiều sâu và sức hấp dẫn cho tác phẩm
  • D. Giới hạn sự sáng tạo của cốt truyện

Câu 21: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình thành phố bền vững. Các em cần áp dụng kiến thức từ các môn học khác nhau như Vật lý (năng lượng tái tạo), Hóa học (xử lý nước thải), Sinh học (cây xanh, đa dạng sinh học), Địa lý (quy hoạch đô thị), và Kinh tế (quản lý tài nguyên). Đây là một ví dụ về việc sử dụng phương pháp dạy và học nào để phát triển năng lực kết nối tri thức và sáng tạo?

  • A. Học thuộc lòng
  • B. Kiểm tra trắc nghiệm đơn thuần
  • C. Nghe giảng một chiều
  • D. Học tập dựa trên dự án hoặc tích hợp liên môn

Câu 22: Tại sao việc duy trì sự tò mò và tinh thần khám phá lại là "chìa khóa" cho năng lực sáng tạo bền vững?

  • A. Cung cấp nguồn "nguyên liệu" và động lực liên tục cho việc tạo ra ý tưởng mới
  • B. Giúp giải quyết vấn đề ngay lập tức
  • C. Làm giảm sự cần thiết của kiến thức nền
  • D. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu của sự nghiệp

Câu 23: Một nhà phát minh đang cố gắng cải thiện hiệu quả của tấm pin năng lượng mặt trời. Ông nghiên cứu về cấu trúc lá cây hấp thụ ánh sáng hiệu quả như thế nào trong quá trình quang hợp và cố gắng mô phỏng cấu trúc đó trên bề mặt pin. Đây là một ví dụ về việc sử dụng kỹ thuật sáng tạo nào?

  • A. Thử và sai ngẫu nhiên
  • B. Phỏng sinh học (Biomimicry)
  • C. Sao chép công nghệ hiện có
  • D. Giảm thiểu các yếu tố thiết kế

Câu 24: Tại sao việc ghi chép và tổ chức ý tưởng một cách có hệ thống lại quan trọng, ngay cả khi ý tưởng đó chưa hoàn chỉnh hoặc có vẻ không khả thi lúc ban đầu?

  • A. Chỉ để chứng minh đã có ý tưởng
  • B. Làm chậm quá trình sáng tạo
  • C. Chỉ cần thiết cho người có trí nhớ kém
  • D. Lưu giữ ý tưởng, tạo điều kiện cho việc kết nối và phát triển sau này

Câu 25: Một nhà xã hội học đang nghiên cứu về nguyên nhân của tình trạng vô gia cư ở một thành phố. Cô không chỉ xem xét các yếu tố kinh tế (thất nghiệp, nghèo đói) mà còn tìm hiểu về các vấn đề sức khỏe tâm thần, lạm dụng chất gây nghiện, thiếu mạng lưới hỗ trợ xã hội, và các chính sách nhà ở công cộng. Cách tiếp cận này thể hiện việc áp dụng tư duy nào trong việc phân tích vấn đề phức tạp?

  • A. Tư duy hệ thống (Systems thinking)
  • B. Tư duy đơn tuyến (Linear thinking)
  • C. Tư duy cảm tính
  • D. Tư duy chỉ trích (Critical thinking)

Câu 26: Tại sao việc hợp tác và chia sẻ kiến thức với người khác lại có thể thúc đẩy năng lực sáng tạo cá nhân?

  • A. Giúp giảm bớt công việc của mình
  • B. Chỉ để phân chia trách nhiệm
  • C. Tiếp xúc với góc nhìn và kiến thức đa dạng, tạo ra sự va chạm ý tưởng mới
  • D. Hạn chế rủi ro bị người khác sao chép ý tưởng

Câu 27: Một nhà soạn nhạc đang sáng tác một bản giao hưởng. Cô nghiên cứu về cấu trúc nhạc cổ điển, tìm hiểu về âm thanh của các nhạc cụ dân tộc từ các nền văn hóa khác nhau, và lắng nghe âm thanh của thiên nhiên (tiếng chim hót, tiếng sóng biển). Việc kết hợp các yếu tố từ nhạc lý truyền thống, âm nhạc dân tộc và âm thanh tự nhiên cho thấy sự kết nối tri thức nhằm mục đích gì?

  • A. Giới hạn phạm vi biểu đạt
  • B. Chỉ để làm hài lòng một đối tượng khán giả hẹp
  • C. Sao chép các tác phẩm đã có
  • D. Mở rộng khả năng biểu đạt, tạo ra âm thanh và cấu trúc độc đáo

Câu 28: Một nhà khoa học nghiên cứu về bệnh ung thư. Ông không chỉ tập trung vào các phương pháp điều trị bằng hóa trị hay xạ trị mà còn tìm hiểu về hệ miễn dịch của cơ thể, vai trò của dinh dưỡng, tác động của môi trường sống, và thậm chí là các phương pháp chữa bệnh cổ truyền. Cách tiếp cận này thể hiện tư duy nào trong việc tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề y tế phức tạp?

  • A. Tư duy tích hợp và toàn diện
  • B. Tư duy chuyên môn hẹp
  • C. Tư duy dựa trên giả định sai
  • D. Tư duy chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất

Câu 29: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức và cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, năng lực sáng tạo và kết nối tri thức trở nên ngày càng quan trọng vì:

  • A. Chỉ cần ghi nhớ nhiều thông tin hơn
  • B. Công việc chủ yếu là lặp lại các quy trình có sẵn
  • C. Cần liên tục tạo ra giá trị mới và giải quyết các vấn đề phức tạp chưa từng có tiền lệ
  • D. Vai trò của con người bị thay thế hoàn toàn bởi máy móc

Câu 30: Một nhà khoa học xã hội đang viết một bài báo về tác động của biến đổi khí hậu đối với cộng đồng ven biển. Để làm cho bài viết có sức thuyết phục và dễ tiếp cận hơn, cô sử dụng dữ liệu thống kê, trích dẫn các nghiên cứu khoa học, nhưng cũng lồng ghép những câu chuyện cá nhân của người dân, hình ảnh và thậm chí là một đoạn thơ nói về biển. Việc kết hợp các loại hình thông tin và cách diễn đạt khác nhau này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm tính chính xác của bài viết
  • B. Chỉ để tăng dung lượng bài viết
  • C. Gây xao nhãng cho người đọc
  • D. Tăng sức thuyết phục, sự hấp dẫn và khả năng kết nối với độc giả

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu đang cố gắng phát triển giải pháp mới để xử lý rác thải nhựa. Thay vì chỉ tập trung vào các phương pháp tái chế truyền thống, họ tìm hiểu về cách một số loại nấm và vi khuẩn phân hủy vật liệu tự nhiên, đồng thời nghiên cứu các quy trình công nghiệp sử dụng nhiệt độ cao. Việc kết hợp kiến thức từ sinh học, hóa học và kỹ thuật môi trường để tìm ra phương pháp mới là ví dụ rõ nét nhất về:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một họa sĩ gặp khó khăn trong việc tìm ý tưởng mới cho bức tranh tiếp theo. Anh ấy quyết định dành một tuần để đi bộ đường dài trong rừng, quan sát hình dáng cây cối, màu sắc của lá và âm thanh của tự nhiên. Sau đó, anh quay về phòng vẽ với đầy cảm hứng và bắt đầu phác thảo những hình ảnh trừu tượng lấy cảm hứng từ trải nghiệm đó. Giai đoạn đi bộ và quan sát này trong quá trình sáng tạo của họa sĩ có thể được xem là:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một kỹ sư thiết kế sản phẩm gặp phải một vấn đề kỹ thuật phức tạp mà các phương pháp truyền thống không giải quyết được. Thay vì từ bỏ, anh ấy bắt đầu xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, tưởng tượng các giải pháp phi truyền thống, thậm chí là 'điên rồ', và không ngại thử nghiệm những ý tưởng có vẻ bất khả thi ban đầu. Phẩm chất nào sau đây của nhà sáng tạo được thể hiện rõ nhất qua hành động của kỹ sư này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một công ty khởi nghiệp đang phát triển ứng dụng di động mới. Sau khi ra mắt phiên bản thử nghiệm, họ thu thập phản hồi từ người dùng, phân tích dữ liệu sử dụng, và nhận ra nhiều điểm cần cải thiện hoặc thay đổi để ứng dụng thân thiện và hữu ích hơn. Họ dùng những thông tin này để điều chỉnh và phát triển các phiên bản tiếp theo. Quá trình này thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào trong việc biến ý tưởng sáng tạo thành sản phẩm thành công?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhà văn đang viết một câu chuyện khoa học viễn tưởng. Để xây dựng thế giới trong truyện thật thuyết phục, ông nghiên cứu về vật lý thiên văn, sinh thái học của các hành tinh khác, cấu trúc xã hội của các nền văn minh cổ đại, và cả tâm lý học con người. Việc tích lũy và xử lý lượng lớn kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau này đóng vai trò gì chủ yếu trong quá trình sáng tạo của nhà văn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một buổi họp giải quyết vấn đề, trưởng nhóm khuyến khích mọi người đưa ra bất kỳ ý tưởng nào xuất hiện trong đầu, dù có vẻ kỳ lạ hay không khả thi, và yêu cầu không ai được chỉ trích hay đánh giá ý tưởng trong giai đoạn này. Kỹ thuật này được gọi là Brainstorming (động não). Nguyên tắc 'không đánh giá' trong Brainstorming chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một nhà khoa học nghiên cứu về vật liệu siêu dẫn. Ông đọc các báo cáo khoa học mới nhất, tham dự hội thảo chuyên ngành, nhưng cũng dành thời gian tìm hiểu về lịch sử phát minh, các lý thuyết vật lý cũ, và thậm chí là các ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác. Cách tiếp cận này thể hiện việc kết nối tri thức không chỉ theo chiều sâu chuyên môn mà còn theo chiều rộng và theo thời gian. Điều này giúp gì cho khả năng sáng tạo của ông?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một giáo viên muốn giúp học sinh phát triển năng lực sáng tạo. Thay vì chỉ yêu cầu học sinh ghi nhớ kiến thức, cô giao cho các em các dự án thực tế, khuyến khích làm việc nhóm để giải quyết vấn đề, và tạo không gian cho phép học sinh thử nghiệm và mắc lỗi. Những phương pháp này tập trung vào việc tạo ra môi trường học tập như thế nào để thúc đẩy sáng tạo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc Gothic và nghệ thuật gấp giấy Origami của Nhật Bản để tạo ra bộ sưu tập mới. Việc kết hợp các yếu tố từ hai lĩnh vực tưởng chừng không liên quan này là một ví dụ về kỹ thuật sáng tạo nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao khả năng đặt câu hỏi 'Tại sao không?' hoặc 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?' lại quan trọng đối với năng lực sáng tạo?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một nhà khoa học phát hiện ra một hợp chất hóa học mới. Ban đầu, ông không biết hợp chất này có ứng dụng gì. Sau đó, ông bắt đầu tìm hiểu về các vấn đề trong y học, công nghiệp, và môi trường, cố gắng xem liệu hợp chất mới của mình có thể giải quyết được vấn đề nào trong số đó không. Quá trình này thể hiện việc kết nối tri thức theo hướng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một công ty công nghệ đang phát triển một phần mềm mới. Họ tổ chức các buổi làm việc chéo chức năng, nơi các kỹ sư, nhà thiết kế, chuyên gia marketing và bộ phận hỗ trợ khách hàng cùng nhau thảo luận và đóng góp ý tưởng. Cách làm việc này giúp thúc đẩy sáng tạo bằng cách nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đánh giá một ý tưởng mới, tiêu chí 'tính mới' (novelty) là quan trọng, nhưng chưa đủ. Một ý tưởng thực sự sáng tạo thường cần có thêm tiêu chí nào để được coi là có giá trị?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một người học đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu. Thay vì chỉ đọc sách giáo khoa, họ tìm kiếm các bài báo khoa học, xem phim tài liệu, tham gia diễn đàn trực tuyến với các nhà hoạt động môi trường, và thậm chí là phỏng vấn người dân địa phương bị ảnh hưởng bởi lũ lụt. Chiến lược thu thập thông tin này thể hiện việc kết nối tri thức từ đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tư duy Analogical (suy luận tương tự) là một kỹ thuật sáng tạo hiệu quả. Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại lại là yếu tố quan trọng trong việc phát triển năng lực sáng tạo?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một nhà khoa học xã hội đang nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên. Để hiểu sâu sắc hơn, cô không chỉ đọc các nghiên cứu tâm lý học, xã hội học mà còn dành thời gian tương tác trực tiếp với thanh thiếu niên trên các nền tảng mạng xã hội, phân tích ngôn ngữ và hành vi của họ. Việc kết hợp dữ liệu từ nghiên cứu hàn lâm và quan sát thực tế, tương tác trực tiếp là ví dụ về việc kết nối loại hình tri thức nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phương pháp SCAMPER là một công cụ phổ biến để thúc đẩy sáng tạo. Chữ 'S' trong SCAMPER là viết tắt của 'Substitute' (Thay thế). Nguyên tắc này khuyến khích người sáng tạo làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một nhà khoa học máy tính đang phát triển một thuật toán mới để phân tích dữ liệu lớn. Anh ấy không chỉ tập trung vào các kỹ thuật lập trình mà còn tìm hiểu về thống kê, toán học ứng dụng, và cách dữ liệu được tạo ra trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học hoặc tài chính. Việc hiểu biết rộng về các lĩnh vực liên quan này giúp anh ấy:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một nhà văn đang viết một cuốn tiểu thuyết lịch sử. Để làm cho câu chuyện sống động và chân thực, bà không chỉ đọc sách lịch sử mà còn nghiên cứu về phong tục, trang phục, ẩm thực, và âm nhạc của thời kỳ đó. Việc tích hợp các chi tiết văn hóa và đời sống hàng ngày vào tác phẩm là một cách để kết nối tri thức nhằm mục đích gì trong sáng tạo nghệ thuật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình thành phố bền vững. Các em cần áp dụng kiến thức từ các môn học khác nhau như Vật lý (năng lượng tái tạo), Hóa học (xử lý nước thải), Sinh học (cây xanh, đa dạng sinh học), Địa lý (quy hoạch đô thị), và Kinh tế (quản lý tài nguyên). Đây là một ví dụ về việc sử dụng phương pháp dạy và học nào để phát triển năng lực kết nối tri thức và sáng tạo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao việc duy trì sự tò mò và tinh thần khám phá lại là 'chìa khóa' cho năng lực sáng tạo bền vững?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một nhà phát minh đang cố gắng cải thiện hiệu quả của tấm pin năng lượng mặt trời. Ông nghiên cứu về cấu trúc lá cây hấp thụ ánh sáng hiệu quả như thế nào trong quá trình quang hợp và cố gắng mô phỏng cấu trúc đó trên bề mặt pin. Đây là một ví dụ về việc sử dụng kỹ thuật sáng tạo nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao việc ghi chép và tổ chức ý tưởng một cách có hệ thống lại quan trọng, ngay cả khi ý tưởng đó chưa hoàn chỉnh hoặc có vẻ không khả thi lúc ban đầu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một nhà xã hội học đang nghiên cứu về nguyên nhân của tình trạng vô gia cư ở một thành phố. Cô không chỉ xem xét các yếu tố kinh tế (thất nghiệp, nghèo đói) mà còn tìm hiểu về các vấn đề sức khỏe tâm thần, lạm dụng chất gây nghiện, thiếu mạng lưới hỗ trợ xã hội, và các chính sách nhà ở công cộng. Cách tiếp cận này thể hiện việc áp dụng tư duy nào trong việc phân tích vấn đề phức tạp?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao việc hợp tác và chia sẻ kiến thức với người khác lại có thể thúc đẩy năng lực sáng tạo cá nhân?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một nhà soạn nhạc đang sáng tác một bản giao hưởng. Cô nghiên cứu về cấu trúc nhạc cổ điển, tìm hiểu về âm thanh của các nhạc cụ dân tộc từ các nền văn hóa khác nhau, và lắng nghe âm thanh của thiên nhiên (tiếng chim hót, tiếng sóng biển). Việc kết hợp các yếu tố từ nhạc lý truyền thống, âm nhạc dân tộc và âm thanh tự nhiên cho thấy sự kết nối tri thức nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một nhà khoa học nghiên cứu về bệnh ung thư. Ông không chỉ tập trung vào các phương pháp điều trị bằng hóa trị hay xạ trị mà còn tìm hiểu về hệ miễn dịch của cơ thể, vai trò của dinh dưỡng, tác động của môi trường sống, và thậm chí là các phương pháp chữa bệnh cổ truyền. Cách tiếp cận này thể hiện tư duy nào trong việc tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề y tế phức tạp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức và cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, năng lực sáng tạo và kết nối tri thức trở nên ngày càng quan trọng vì:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một nhà khoa học xã hội đang viết một bài báo về tác động của biến đổi khí hậu đối với cộng đồng ven biển. Để làm cho bài viết có sức thuyết phục và dễ tiếp cận hơn, cô sử dụng dữ liệu thống kê, trích dẫn các nghiên cứu khoa học, nhưng cũng lồng ghép những câu chuyện cá nhân của người dân, hình ảnh và thậm chí là một đoạn thơ nói về biển. Việc kết hợp các loại hình thông tin và cách diễn đạt khác nhau này nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại về năng lực sáng tạo, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để một ý tưởng mới có thể trở thành một kết quả sáng tạo có giá trị?

  • A. Tính độc đáo tuyệt đối, chưa từng có ai nghĩ ra.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột, không cần suy nghĩ trước.
  • C. Việc được công nhận ngay lập tức bởi số đông.
  • D. Quá trình phát triển, kiểm chứng và hiện thực hóa ý tưởng.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một căn bệnh hiếm gặp. Thay vì chỉ đọc các tài liệu y học chuyên sâu, ông còn tìm hiểu về cách các kỹ sư giải quyết vấn đề phức tạp trong thiết kế hệ thống và cách các nghệ sĩ thị giác sử dụng màu sắc để tạo hiệu ứng tâm lý. Việc làm này của nhà khoa học thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng làm việc độc lập.
  • B. Sự kiên trì theo đuổi mục tiêu.
  • C. Khả năng kết nối và tổng hợp tri thức từ các lĩnh vực khác nhau.
  • D. Việc tập trung vào một vấn đề duy nhất.

Câu 3: Trong bối cảnh kinh tế tri thức, năng lực sáng tạo của cá nhân và tổ chức được xem là "chìa khóa chính" để hội nhập và phát triển bền vững. Điều này ngụ ý gì về vai trò của giáo dục hiện đại?

  • A. Giáo dục cần chuyển trọng tâm sang phát triển kỹ năng tư duy bậc cao và khả năng ứng dụng kiến thức thay vì chỉ truyền thụ thông tin.
  • B. Giáo dục cần tập trung dạy thật nhiều kiến thức chuyên ngành để học sinh có nền tảng vững chắc.
  • C. Giáo dục nên khuyến khích học sinh làm việc độc lập, ít giao tiếp với bên ngoài.
  • D. Giáo dục chỉ cần trang bị đủ kiến thức cơ bản, còn sáng tạo là bẩm sinh.

Câu 4: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình thành phố xanh. Thay vì chỉ tìm kiếm các giải pháp đã có, các em thảo luận về cách thực vật tự làm sạch không khí, cách các loài vật xây tổ, và cách dòng nước chảy trong tự nhiên để tìm kiếm ý tưởng mới. Phương pháp tư duy này gần nhất với kỹ thuật sáng tạo nào?

  • A. Tư duy phản biện (Critical Thinking).
  • B. Sinh học phỏng sinh (Biomimicry).
  • C. Tư duy tuyến tính (Linear Thinking).
  • D. Học thuộc lòng (Rote Learning).

Câu 5: Khi nói về "ánh chớp" ý tưởng trong quá trình sáng tạo, nhà khoa học H. Poancaré cho rằng nó "chỉ là những ánh chớp, nhưng ánh chớp đó là tất cả". Phát biểu này nhấn mạnh điều gì về vai trò của ý tưởng ban đầu?

  • A. Ý tưởng ban đầu, dù chỉ là thoáng qua, là điểm khởi đầu thiết yếu cho toàn bộ quá trình sáng tạo.
  • B. Ý tưởng xuất hiện đột ngột là đủ để tạo ra kết quả sáng tạo.
  • C. Ý tưởng không quan trọng bằng quá trình thực hiện.
  • D. Chỉ những ý tưởng lớn lao mới có giá trị.

Câu 6: Một người luôn cảm thấy mình không có khả năng sáng tạo và ngại thử những điều mới. Theo các quan điểm về phát triển năng lực sáng tạo, rào cản lớn nhất đối với người này có thể là gì?

  • A. Thiếu kiến thức chuyên môn sâu.
  • B. Không có đủ tài chính để đầu tư.
  • C. Thiếu niềm tin vào khả năng sáng tạo của chính mình (Self-efficacy).
  • D. Môi trường xung quanh không đủ hiện đại.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây ít có khả năng thúc đẩy năng lực sáng tạo theo hướng kết nối tri thức?

  • A. Tham gia vào các cuộc thảo luận, tranh luận về các chủ đề khác nhau.
  • B. Đọc sách và tài liệu thuộc nhiều lĩnh vực ngoài chuyên môn.
  • C. Thử nghiệm các cách tiếp cận khác nhau để giải quyết một vấn đề.
  • D. Học thuộc lòng các định nghĩa và công thức một cách máy móc.

Câu 8: Một công ty đang đối mặt với vấn đề giảm doanh số bán hàng. Thay vì chỉ họp phòng kinh doanh, họ tổ chức buổi "động não" (brainstorming) với sự tham gia của nhân viên từ các bộ phận khác nhau như kỹ thuật, chăm sóc khách hàng, và thậm chí cả bộ phận hành chính. Mục đích chính của việc đa dạng hóa người tham gia này là gì?

  • A. Để giảm bớt áp lực cho phòng kinh doanh.
  • B. Để tận dụng sự đa dạng trong góc nhìn và kinh nghiệm từ các lĩnh vực khác nhau, thúc đẩy ý tưởng độc đáo.
  • C. Để mọi người đều cảm thấy mình được tham gia vào quá trình ra quyết định.
  • D. Để tìm ra người chịu trách nhiệm chính cho vấn đề doanh số.

Câu 9: Khả năng nhìn nhận một vật thể, khái niệm hoặc tình huống từ nhiều góc độ khác nhau, vượt ra khỏi chức năng hoặc ý nghĩa thông thường của nó, được gọi là gì trong tư duy sáng tạo?

  • A. Tư duy phân kỳ (Divergent Thinking).
  • B. Tư duy hội tụ (Convergent Thinking).
  • C. Tư duy logic (Logical Thinking).
  • D. Tư duy trừu tượng (Abstract Thinking).

Câu 10: Yếu tố nào sau đây được xem là "chất liệu" nền tảng không thể thiếu cho hoạt động sáng tạo, giúp con người có "vốn" để kết nối, biến đổi và tạo ra cái mới?

  • A. Sự may mắn.
  • B. Tri thức và kinh nghiệm.
  • C. Thiết bị công nghệ hiện đại.
  • D. Số lượng người tham gia.

Câu 11: Một nhà văn muốn viết một câu chuyện khoa học viễn tưởng độc đáo. Thay vì chỉ đọc các tiểu thuyết cùng thể loại, ông dành thời gian tìm hiểu về vật lý lượng tử, triết học phương Đông và lịch sử kiến trúc cổ đại. Việc này cho thấy nhà văn đang áp dụng nguyên tắc nào để thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Tập trung sâu vào một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Sao chép ý tưởng từ người khác.
  • C. Chỉ tin vào cảm hứng nhất thời.
  • D. Mở rộng nền tảng kiến thức đa dạng để tạo cơ hội cho những kết nối mới.

Câu 12: Quá trình sáng tạo thường được mô tả qua các giai đoạn khác nhau (ví dụ: chuẩn bị, ủ bệnh, lóe sáng, kiểm chứng). Giai đoạn "ủ bệnh" (incubation) trong quá trình này đề cập đến điều gì?

  • A. Giai đoạn thu thập tất cả thông tin liên quan đến vấn đề.
  • B. Giai đoạn tạm ngừng suy nghĩ có ý thức về vấn đề, cho phép tiềm thức xử lý và tạo kết nối mới.
  • C. Giai đoạn xuất hiện đột ngột của ý tưởng giải pháp.
  • D. Giai đoạn kiểm tra và hoàn thiện ý tưởng đã có.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm cốt lõi của kết quả sáng tạo?

  • A. Tính mới mẻ (Novelty).
  • B. Tính hữu ích hoặc có giá trị (Usefulness/Value).
  • C. Tính dễ dàng sao chép.
  • D. Tính độc đáo (Uniqueness).

Câu 14: Một giáo viên áp dụng phương pháp giảng dạy mới, sử dụng các trò chơi và hoạt động thực tế để giúp học sinh hiểu bài thay vì chỉ giảng lý thuyết. Mặc dù phương pháp này đã có ở nơi khác, nhưng đây là lần đầu tiên nó được áp dụng tại trường của cô và mang lại hiệu quả tích cực cho học sinh. Đây là ví dụ về loại hình sáng tạo nào?

  • A. Sáng tạo vĩ đại (Big-C Creativity).
  • B. Sáng tạo cá nhân/thường ngày (Little-c Creativity).
  • C. Sáng tạo đột phá (Breakthrough Creativity).
  • D. Sáng tạo khoa học (Scientific Creativity).

Câu 15: Việc chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại là một phẩm chất quan trọng đối với người làm sáng tạo. Tại sao?

  • A. Vì rủi ro và thất bại luôn dẫn đến thành công lớn.
  • B. Vì việc chấp nhận rủi ro giúp tiết kiệm thời gian.
  • C. Vì chỉ có người liều lĩnh mới có thể sáng tạo.
  • D. Vì sáng tạo đòi hỏi thử nghiệm những điều mới mẻ, và thất bại là một phần của quá trình học hỏi để tiến gần hơn đến giải pháp.

Câu 16: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy năng lực sáng tạo theo hướng kết nối tri thức?

  • A. Cung cấp công cụ mạnh mẽ để tiếp cận, xử lý thông tin đa dạng và kết nối con người, tạo môi trường thuận lợi cho việc kết nối tri thức.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quá trình sáng tạo.
  • C. Chỉ hữu ích cho việc lưu trữ thông tin, không ảnh hưởng đến quá trình tư duy.
  • D. Làm giảm khả năng sáng tạo do phụ thuộc vào máy móc.

Câu 17: Một nhà quản lý muốn khuyến khích sự sáng tạo trong nhóm làm việc của mình. Biện pháp nào sau đây ít hiệu quả nhất trong việc tạo ra một môi trường làm việc thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Thiết lập không gian làm việc thoải mái, khuyến khích giao tiếp mở.
  • B. Cung cấp thời gian và nguồn lực cho nhân viên theo đuổi các dự án cá nhân liên quan đến công việc.
  • C. Ngay lập tức chỉ ra sai lầm và bác bỏ những ý tưởng mới nghe có vẻ "khác thường".
  • D. Tổ chức các buổi "động não" thường xuyên và khuyến khích mọi ý tưởng ban đầu.

Câu 18: Khả năng kết nối tri thức từ các lĩnh vực tưởng chừng không liên quan để giải quyết một vấn đề mới là một dấu hiệu của tư duy sáng tạo. Điều này đòi hỏi người học cần phát triển kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng phân tích và tổng hợp thông tin.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ siêu phàm.
  • C. Kỹ năng thuyết trình ấn tượng.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn.

Câu 19: Tại sao việc học hỏi suốt đời (lifelong learning) lại đặc biệt quan trọng trong việc duy trì và phát triển năng lực sáng tạo?

  • A. Vì việc học suốt đời giúp con người luôn bận rộn.
  • B. Vì chỉ có người học suốt đời mới có bằng cấp cao.
  • C. Vì học suốt đời đảm bảo bạn luôn giỏi hơn người khác.
  • D. Vì học hỏi suốt đời giúp liên tục cập nhật và mở rộng vốn tri thức, cung cấp "nguyên liệu" mới cho các kết nối và ý tưởng sáng tạo.

Câu 20: Một nhà phát minh đang cố gắng tạo ra một loại vật liệu mới có khả năng tự phục hồi. Anh ta nghiên cứu cấu trúc của da người, khả năng tái tạo của thằn lằn và cách cây cối liền vết thương. Đây là một ví dụ điển hình của việc kết nối tri thức giữa lĩnh vực nào?

  • A. Sinh học và Khoa học vật liệu/Kỹ thuật.
  • B. Lịch sử và Hóa học.
  • C. Toán học và Nghệ thuật.
  • D. Văn học và Địa lý.

Câu 21: Khi đánh giá tính "giá trị" hoặc "hữu ích" của một sản phẩm sáng tạo, chúng ta thường dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • B. Chi phí để tạo ra sản phẩm.
  • C. Khả năng giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu trong một bối cảnh cụ thể.
  • D. Sự nổi tiếng của người tạo ra sản phẩm.

Câu 22: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án về biến đổi khí hậu. Thay vì chỉ thu thập số liệu, các em quyết định phỏng vấn nông dân địa phương, ngư dân và các nhà khoa học môi trường để hiểu rõ hơn về tác động thực tế và các giải pháp tiềm năng. Cách tiếp cận này thể hiện việc kết nối tri thức từ nguồn nào?

  • A. Chỉ từ sách giáo khoa.
  • B. Kết nối tri thức hàn lâm với tri thức thực tiễn/bản địa.
  • C. Chỉ từ internet.
  • D. Chỉ từ ý kiến cá nhân.

Câu 23: Đâu là ý nghĩa sâu sắc nhất của việc con người không ngừng phấn đấu để trở thành người sáng tạo, ngay cả khi không đạt được danh tiếng lẫy lừng?

  • A. Để chứng minh bản thân vượt trội hơn người khác.
  • B. Để kiếm được nhiều tiền và trở nên giàu có.
  • C. Để được mọi người ngưỡng mộ và tôn trọng.
  • D. Để trải nghiệm niềm vui, sự thỏa mãn tinh thần và cảm nhận một đời sống có ý nghĩa thông qua việc đóng góp cái mới.

Câu 24: Một trong những rào cản tâm lý phổ biến đối với sáng tạo là "sự cố định chức năng" (functional fixedness). Hiện tượng này được hiểu là gì?

  • A. Xu hướng chỉ nhìn nhận một vật thể theo chức năng thông thường của nó, bỏ qua các khả năng sử dụng khác.
  • B. Nỗi sợ thất bại khi thử nghiệm ý tưởng mới.
  • C. Việc phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ hiện đại.
  • D. Khả năng ghi nhớ kém thông tin.

Câu 25: Để khắc phục "sự cố định chức năng" (functional fixedness), một kỹ thuật tư duy sáng tạo hiệu quả là gì?

  • A. Chỉ sử dụng các công cụ đã quen thuộc.
  • B. Phân tích vật thể hoặc công cụ thành các thuộc tính cơ bản và tưởng tượng các cách kết hợp hoặc sử dụng khác nhau.
  • C. Tìm kiếm giải pháp trên internet.
  • D. Hỏi ý kiến của chuyên gia trong lĩnh vực đó.

Câu 26: Quá trình sáng tạo thường không đi theo một đường thẳng mà có thể bao gồm nhiều lần thử nghiệm, sai sót, điều chỉnh. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Sự may mắn ngẫu nhiên.
  • B. Việc có sẵn một kế hoạch hoàn hảo từ đầu.
  • C. Sự kiên trì, khả năng học hỏi từ thất bại và điều chỉnh.
  • D. Việc làm việc hoàn toàn độc lập.

Câu 27: Việc kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau không chỉ giúp tạo ra ý tưởng mới mà còn giúp hiểu sâu sắc hơn về chính lĩnh vực chuyên môn của mình. Tại sao?

  • A. Vì việc học nhiều giúp tăng chỉ số IQ.
  • B. Vì các lĩnh vực khác nhau có chung một bộ kiến thức cơ bản.
  • C. Vì việc học nhiều làm giảm sự tập trung vào chuyên môn.
  • D. Vì góc nhìn từ lĩnh vực khác có thể làm nổi bật những khía cạnh hoặc mối liên hệ mới trong lĩnh vực chuyên môn của mình.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thường được coi là "kẻ thù" lớn nhất của tư duy sáng tạo trong môi trường học tập truyền thống?

  • A. Thiếu sách giáo khoa.
  • B. Sự nhấn mạnh quá mức vào việc tìm "một đáp án đúng duy nhất" và sợ sai.
  • C. Thiếu bài tập về nhà.
  • D. Việc sử dụng công nghệ trong giảng dạy.

Câu 29: Trong bối cảnh thế giới VUCA (Biến động, Không chắc chắn, Phức tạp, Mơ hồ), năng lực sáng tạo và khả năng kết nối tri thức trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì:

  • A. Chúng giúp con người thích ứng, giải quyết các vấn đề mới và phức tạp mà các phương pháp truyền thống không thể xử lý.
  • B. Chúng giúp dự đoán chính xác tương lai, loại bỏ hoàn toàn sự không chắc chắn.
  • C. Chúng làm cho thế giới trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
  • D. Chúng chỉ cần thiết cho các nhà khoa học, không phải cho mọi người.

Câu 30: Khi phân tích một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng nào trong việc tiếp cận thông tin?

  • A. Chỉ tập trung vào thông tin trong lĩnh vực chuyên môn hẹp.
  • B. Chỉ tin vào kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Tránh tiếp cận các thông tin mâu thuẫn.
  • D. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn và góc độ khác nhau, kể cả những nguồn không truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại về năng lực sáng tạo, yếu tố nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* để một ý tưởng mới có thể trở thành một kết quả sáng tạo có giá trị?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một căn bệnh hiếm gặp. Thay vì chỉ đọc các tài liệu y học chuyên sâu, ông còn tìm hiểu về cách các kỹ sư giải quyết vấn đề phức tạp trong thiết kế hệ thống và cách các nghệ sĩ thị giác sử dụng màu sắc để tạo hiệu ứng tâm lý. Việc làm này của nhà khoa học thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong bối cảnh kinh tế tri thức, năng lực sáng tạo của cá nhân và tổ chức được xem là 'chìa khóa chính' để hội nhập và phát triển bền vững. Điều này ngụ ý gì về vai trò của giáo dục hiện đại?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình thành phố xanh. Thay vì chỉ tìm kiếm các giải pháp đã có, các em thảo luận về cách thực vật tự làm sạch không khí, cách các loài vật xây tổ, và cách dòng nước chảy trong tự nhiên để tìm kiếm ý tưởng mới. Phương pháp tư duy này gần nhất với kỹ thuật sáng tạo nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi nói về 'ánh chớp' ý tưởng trong quá trình sáng tạo, nhà khoa học H. Poancaré cho rằng nó 'chỉ là những ánh chớp, nhưng ánh chớp đó là tất cả'. Phát biểu này nhấn mạnh điều gì về vai trò của ý tưởng ban đầu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một người luôn cảm thấy mình không có khả năng sáng tạo và ngại thử những điều mới. Theo các quan điểm về phát triển năng lực sáng tạo, rào cản lớn nhất đối với người này có thể là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hoạt động nào sau đây *ít* có khả năng thúc đẩy năng lực sáng tạo theo hướng kết nối tri thức?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một công ty đang đối mặt với vấn đề giảm doanh số bán hàng. Thay vì chỉ họp phòng kinh doanh, họ tổ chức buổi 'động não' (brainstorming) với sự tham gia của nhân viên từ các bộ phận khác nhau như kỹ thuật, chăm sóc khách hàng, và thậm chí cả bộ phận hành chính. Mục đích chính của việc đa dạng hóa người tham gia này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khả năng nhìn nhận một vật thể, khái niệm hoặc tình huống từ nhiều góc độ khác nhau, vượt ra khỏi chức năng hoặc ý nghĩa thông thường của nó, được gọi là gì trong tư duy sáng tạo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Yếu tố nào sau đây được xem là 'chất liệu' nền tảng không thể thiếu cho hoạt động sáng tạo, giúp con người có 'vốn' để kết nối, biến đổi và tạo ra cái mới?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một nhà văn muốn viết một câu chuyện khoa học viễn tưởng độc đáo. Thay vì chỉ đọc các tiểu thuyết cùng thể loại, ông dành thời gian tìm hiểu về vật lý lượng tử, triết học phương Đông và lịch sử kiến trúc cổ đại. Việc này cho thấy nhà văn đang áp dụng nguyên tắc nào để thúc đẩy sáng tạo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Quá trình sáng tạo thường được mô tả qua các giai đoạn khác nhau (ví dụ: chuẩn bị, ủ bệnh, lóe sáng, kiểm chứng). Giai đoạn 'ủ bệnh' (incubation) trong quá trình này đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một đặc điểm cốt lõi của kết quả sáng tạo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một giáo viên áp dụng phương pháp giảng dạy mới, sử dụng các trò chơi và hoạt động thực tế để giúp học sinh hiểu bài thay vì chỉ giảng lý thuyết. Mặc dù phương pháp này đã có ở nơi khác, nhưng đây là lần đầu tiên nó được áp dụng tại trường của cô và mang lại hiệu quả tích cực cho học sinh. Đây là ví dụ về loại hình sáng tạo nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại là một phẩm chất quan trọng đối với người làm sáng tạo. Tại sao?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy năng lực sáng tạo theo hướng kết nối tri thức?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một nhà quản lý muốn khuyến khích sự sáng tạo trong nhóm làm việc của mình. Biện pháp nào sau đây *ít* hiệu quả nhất trong việc tạo ra một môi trường làm việc thúc đẩy sáng tạo?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khả năng kết nối tri thức từ các lĩnh vực tưởng chừng không liên quan để giải quyết một vấn đề mới là một dấu hiệu của tư duy sáng tạo. Điều này đòi hỏi người học cần phát triển kỹ năng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao việc học hỏi suốt đời (lifelong learning) lại đặc biệt quan trọng trong việc duy trì và phát triển năng lực sáng tạo?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một nhà phát minh đang cố gắng tạo ra một loại vật liệu mới có khả năng tự phục hồi. Anh ta nghiên cứu cấu trúc của da người, khả năng tái tạo của thằn lằn và cách cây cối liền vết thương. Đây là một ví dụ điển hình của việc kết nối tri thức giữa lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi đánh giá tính 'giá trị' hoặc 'hữu ích' của một sản phẩm sáng tạo, chúng ta thường dựa vào tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án về biến đổi khí hậu. Thay vì chỉ thu thập số liệu, các em quyết định phỏng vấn nông dân địa phương, ngư dân và các nhà khoa học môi trường để hiểu rõ hơn về tác động thực tế và các giải pháp tiềm năng. Cách tiếp cận này thể hiện việc kết nối tri thức từ nguồn nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đâu là ý nghĩa sâu sắc nhất của việc con người không ngừng phấn đấu để trở thành người sáng tạo, ngay cả khi không đạt được danh tiếng lẫy lừng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một trong những rào cản tâm lý phổ biến đối với sáng tạo là 'sự cố định chức năng' (functional fixedness). Hiện tượng này được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để khắc phục 'sự cố định chức năng' (functional fixedness), một kỹ thuật tư duy sáng tạo hiệu quả là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Quá trình sáng tạo thường không đi theo một đường thẳng mà có thể bao gồm nhiều lần thử nghiệm, sai sót, điều chỉnh. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau không chỉ giúp tạo ra ý tưởng mới mà còn giúp hiểu sâu sắc hơn về chính lĩnh vực chuyên môn của mình. Tại sao?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thường được coi là 'kẻ thù' lớn nhất của tư duy sáng tạo trong môi trường học tập truyền thống?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong bối cảnh thế giới VUCA (Biến động, Không chắc chắn, Phức tạp, Mơ hồ), năng lực sáng tạo và khả năng kết nối tri thức trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng nào trong việc tiếp cận thông tin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một kỹ sư được giao nhiệm vụ cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu chất thải nhựa. Anh ấy dành thời gian nghiên cứu các phương pháp xử lý vật liệu mới, tìm hiểu về các công nghệ tái chế tiên tiến nhất trên thế giới và thậm chí tham khảo ý kiến từ các chuyên gia về vật liệu sinh học. Hoạt động này của kỹ sư thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng tạo ra ý tưởng đột phá ngay lập tức.
  • B. Khả năng kết nối và vận dụng tri thức từ nhiều lĩnh vực.
  • C. Khả năng làm việc độc lập mà không cần tham khảo.
  • D. Khả năng tuân thủ nghiêm ngặt quy trình sẵn có.

Câu 2: Một nhóm học sinh được yêu cầu thiết kế một mô hình trường học thân thiện với môi trường. Thay vì chỉ sử dụng các vật liệu tái chế thông thường, các em tìm hiểu về kiến trúc xanh, hệ thống thu nước mưa, năng lượng mặt trời và áp dụng chúng vào mô hình của mình một cách hài hòa. Đây là ví dụ về việc áp dụng loại tư duy nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Tư duy logic.
  • B. Tư duy phân tích.
  • C. Tư duy phản biện.
  • D. Tư duy tổng hợp (Synthetical Thinking).

Câu 3: Một họa sĩ muốn vẽ một bức tranh trừu tượng thể hiện cảm xúc cô đơn. Thay vì chỉ dùng màu sắc tối, anh ấy quyết định kết hợp các đường nét sắc nhọn, các khoảng trống lớn và sử dụng chất liệu sơn pha cát để tạo hiệu ứng bề mặt đặc biệt. Hành động này của họa sĩ nhấn mạnh yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Thử nghiệm và đổi mới trong phương tiện biểu đạt.
  • B. Sao chép phong cách của các họa sĩ khác.
  • C. Chỉ dựa vào cảm hứng nhất thời.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hội họa truyền thống.

Câu 4: Trong một buổi thảo luận nhóm, một thành viên liên tục đưa ra những ý tưởng khác biệt, thậm chí có vẻ "điên rồ" so với các giải pháp thông thường. Mặc dù một số ý tưởng không khả thi, nhưng chúng đã mở ra những hướng suy nghĩ mới cho cả nhóm. Thành viên này đang thể hiện loại tư duy nào một cách nổi bật?

  • A. Tư duy hội tụ (Convergent Thinking).
  • B. Tư duy phân kỳ (Divergent Thinking).
  • C. Tư duy logic.
  • D. Tư duy phê phán.

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một căn bệnh hiếm gặp. Sau nhiều thất bại trong phòng thí nghiệm, cô ấy quyết định tham dự một hội thảo về trí tuệ nhân tạo (AI) và nhận ra rằng các thuật toán AI có thể giúp phân tích dữ liệu gen theo cách mà phương pháp truyền thống không làm được. Việc kết nối kiến thức từ lĩnh vực y học và công nghệ thông tin này là một ví dụ về:

  • A. Thu thập dữ liệu.
  • B. Thử nghiệm ngẫu nhiên.
  • C. Kết nối tri thức liên ngành.
  • D. Áp dụng quy trình nghiên cứu tiêu chuẩn.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây được xem là RÀO CẢN phổ biến nhất đối với năng lực sáng tạo ở cấp độ cá nhân?

  • A. Nỗi sợ thất bại và bị đánh giá.
  • B. Có quá nhiều kiến thức chuyên môn.
  • C. Tiếp cận với nhiều nguồn thông tin khác nhau.
  • D. Làm việc trong môi trường có sự cạnh tranh lành mạnh.

Câu 7: Trong một cuộc họp nhóm để giải quyết vấn đề, người lãnh đạo khuyến khích mọi người nói ra bất kỳ ý tưởng nào xuất hiện trong đầu, không phê phán hay đánh giá ngay lập tức. Phương pháp này được gọi là gì và nó hỗ trợ giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

  • A. Tư duy phản biện; giai đoạn đánh giá ý tưởng.
  • B. Phân tích SWOT; giai đoạn lập kế hoạch.
  • C. Kiểm thử A/B; giai đoạn thực thi.
  • D. Brainstorming (động não); giai đoạn sản sinh ý tưởng.

Câu 8: Một nhà văn gặp khó khăn trong việc phát triển cốt truyện cho cuốn tiểu thuyết mới. Anh ấy quyết định dành một tuần đi du lịch đến một vùng đất xa lạ, quan sát cuộc sống của người dân địa phương và ghi chép lại những điều thú vị. Hoạt động này nhằm mục đích chính là gì trong quá trình sáng tạo của nhà văn?

  • A. Tránh né công việc viết lách.
  • B. Hoàn thành cuốn sách nhanh chóng.
  • C. Tìm kiếm nguồn cảm hứng và chất liệu mới.
  • D. Chỉ đơn thuần là nghỉ ngơi giải trí.

Câu 9: Một startup công nghệ phát triển một ứng dụng di động giúp người dùng quản lý tài chính cá nhân. Điểm độc đáo của ứng dụng này là nó sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói để ghi lại chi tiêu hàng ngày. Việc kết hợp công nghệ nhận diện giọng nói (thường dùng trong trợ lý ảo, dịch thuật) vào ứng dụng quản lý tài chính (lĩnh vực kinh doanh, kế toán) là ví dụ về:

  • A. Ứng dụng kết hợp tri thức từ các lĩnh vực khác nhau để tạo ra sản phẩm mới.
  • B. Sao chép ứng dụng quản lý tài chính đã tồn tại trên thị trường.
  • C. Chỉ đơn thuần là cải tiến giao diện người dùng.
  • D. Tối ưu hóa thuật toán tính toán cơ bản.

Câu 10: Quá trình sáng tạo thường được mô tả qua các giai đoạn như Chuẩn bị, Ươm mầm, Lóe sáng, Thẩm định và Triển khai. Giai đoạn "Lóe sáng" (Illumination) thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Thu thập thông tin và xác định vấn đề.
  • B. Ý tưởng giải pháp đột ngột xuất hiện (aha! moment).
  • C. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng.
  • D. Thực hiện hóa ý tưởng thành sản phẩm cụ thể.

Câu 11: Một nhà khoa học đạt được một phát hiện quan trọng sau nhiều năm nghiên cứu. Phát hiện này không chỉ giải quyết được một vấn đề tồn tại lâu nay trong lĩnh vực của ông mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới cho nhiều nhà khoa học khác. Phát hiện này thể hiện rõ nhất tính chất nào của kết quả sáng tạo?

  • A. Tính thẩm mỹ.
  • B. Tính phức tạp.
  • C. Tính ngẫu nhiên.
  • D. Tính mới mẻ và tính hữu ích/có ý nghĩa.

Câu 12: Để khuyến khích năng lực sáng tạo trong một tổ chức, điều gì sau đây là quan trọng nhất đối với người lãnh đạo?

  • A. Yêu cầu nhân viên làm việc thêm giờ.
  • B. Chỉ thưởng cho những ý tưởng thành công ngay lập tức.
  • C. Xây dựng văn hóa chấp nhận rủi ro và khuyến khích thử nghiệm.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.

Câu 13: Một đầu bếp nổi tiếng quyết định kết hợp hương vị truyền thống của Việt Nam với kỹ thuật nấu ăn hiện đại của Pháp để tạo ra những món ăn độc đáo. Việc làm này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Kết hợp và tích hợp tri thức/kỹ thuật từ các nguồn khác nhau.
  • B. Chỉ đơn thuần là sao chép công thức cũ.
  • C. Áp dụng một kỹ thuật nấu ăn duy nhất.
  • D. Tuân theo công thức có sẵn một cách máy móc.

Câu 14: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, một người có năng lực sáng tạo tốt thường có xu hướng làm gì đầu tiên?

  • A. Ngay lập tức tìm kiếm giải pháp đã tồn tại.
  • B. Đặt câu hỏi, phân tích sâu sắc để hiểu rõ bản chất vấn đề.
  • C. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp.
  • D. Bỏ qua vấn đề và chuyển sang việc khác.

Câu 15: Một nhà thiết kế thời trang muốn tạo ra bộ sưu tập mới lấy cảm hứng từ thiên nhiên. Cô ấy dành nhiều thời gian quan sát hình dáng lá cây, cấu trúc cánh côn trùng, màu sắc của hoa và đá. Hành động này thể hiện việc sử dụng yếu tố nào để thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Chỉ dựa vào trí tưởng tượng.
  • B. Sao chép trực tiếp từ các bộ sưu tập cũ.
  • C. Tuân theo các xu hướng thời trang hiện tại.
  • D. Tìm kiếm cảm hứng từ thế giới thực và các lĩnh vực khác.

Câu 16: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "sáng tạo" (creativity) và "đổi mới" (innovation)?

  • A. Sáng tạo là tạo ra ý tưởng, đổi mới là biến ý tưởng thành hiện thực có giá trị.
  • B. Sáng tạo chỉ xảy ra trong nghệ thuật, đổi mới chỉ xảy ra trong kinh doanh.
  • C. Sáng tạo luôn mang lại lợi nhuận, đổi mới thì không.
  • D. Sáng tạo cần nhiều người, đổi mới chỉ cần một người.

Câu 17: Một nhà phát minh đang tìm cách tạo ra loại vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường. Sau khi nghiên cứu nhiều loại polyme sinh học khác nhau, ông nhận ra rằng việc kết hợp một loại tảo biển với tinh bột ngô có thể tạo ra một vật liệu có độ bền và khả năng phân hủy phù hợp. Quá trình này thể hiện rõ nhất:

  • A. Chỉ đơn thuần là thử nghiệm ngẫu nhiên.
  • B. Việc kết nối tri thức từ các nguồn/lĩnh vực khác nhau để giải quyết vấn đề.
  • C. Sao chép công thức vật liệu đã có.
  • D. Áp dụng một công thức duy nhất đã biết.

Câu 18: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại lại quan trọng trong việc thúc đẩy năng lực sáng tạo?

  • A. Vì mọi ý tưởng sáng tạo đều thành công ngay lần đầu.
  • B. Vì thất bại giúp loại bỏ hoàn toàn các ý tưởng tồi.
  • C. Vì sáng tạo đòi hỏi thử nghiệm những điều mới, đi kèm với rủi ro và có thể thất bại.
  • D. Vì rủi ro và thất bại làm giảm áp lực sáng tạo.

Câu 19: Một giáo viên muốn giúp học sinh phát triển tư duy sáng tạo. Thay vì chỉ giảng bài theo sách giáo khoa, cô đưa ra các câu hỏi mở, khuyến khích học sinh thảo luận các giải pháp khác nhau cho một vấn đề, và chấp nhận các câu trả lời "lạ". Phương pháp giảng dạy này tập trung vào việc phát triển kỹ năng nào của học sinh?

  • A. Khả năng đặt câu hỏi và tìm kiếm nhiều giải pháp.
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • C. Khả năng làm bài tập theo mẫu có sẵn.
  • D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.

Câu 20: Một nhà văn viết một bài thơ về chủ đề tình yêu. Để tạo ra sự mới mẻ, ông không sử dụng những hình ảnh quen thuộc như hoa hồng, trái tim mà lại dùng hình ảnh của dòng sông, ngọn núi và sự thay đổi của thời tiết để biểu đạt. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì trong sáng tạo nghệ thuật?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc làm thơ truyền thống.
  • B. Sao chép hình ảnh từ các bài thơ khác.
  • C. Chỉ tập trung vào vần điệu.
  • D. Tìm kiếm cách biểu đạt độc đáo, khác biệt so với thông thường.

Câu 21: Trong bối cảnh "Kết nối tri thức", việc một người học chủ động tìm hiểu kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau (sách, internet, khóa học trực tuyến, nói chuyện với chuyên gia) thay vì chỉ dựa vào bài giảng trên lớp có ý nghĩa gì đối với năng lực sáng tạo?

  • A. Tạo nền tảng tri thức rộng và đa dạng, giúp phát hiện mối liên hệ mới giữa các ý tưởng.
  • B. Giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn.
  • C. Giúp hoàn thành bài tập nhanh hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến năng lực sáng tạo.

Câu 22: Một họa sĩ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra các phác thảo ban đầu dựa trên mô tả của mình, sau đó tự mình hoàn thiện bức tranh bằng tay. Sự kết hợp giữa AI và kỹ năng cá nhân trong trường hợp này thể hiện điều gì?

  • A. AI đã thay thế hoàn toàn vai trò của họa sĩ.
  • B. Họa sĩ chỉ đơn thuần sao chép kết quả của AI.
  • C. Công nghệ không có vai trò gì trong sáng tạo nghệ thuật.
  • D. Công nghệ (AI) được sử dụng như một công cụ hỗ trợ để tăng cường quá trình sáng tạo của con người.

Câu 23: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

  • A. Chi phí để thực hiện ý tưởng.
  • B. Tính mới mẻ và tính phù hợp/hữu ích của ý tưởng.
  • C. Thời gian cần thiết để thực hiện ý tưởng.
  • D. Ý kiến của số đông về ý tưởng.

Câu 24: Một nhà khoa học thất bại trong nhiều lần thử nghiệm để tìm ra một loại thuốc mới. Thay vì từ bỏ, ông xem xét lại toàn bộ quá trình, phân tích nguyên nhân thất bại ở từng bước và điều chỉnh phương pháp tiếp cận. Hành động này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo và nghiên cứu khoa học?

  • A. Học hỏi từ thất bại và kiên trì theo đuổi mục tiêu.
  • B. Chỉ dựa vào may mắn.
  • C. Ngay lập tức từ bỏ khi gặp khó khăn.
  • D. Lặp lại y nguyên các bước đã thất bại.

Câu 25: Một công ty khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc để theo đuổi các dự án cá nhân hoặc tìm hiểu những lĩnh vực mới không trực tiếp liên quan đến công việc hiện tại. Chính sách này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm bớt khối lượng công việc cho nhân viên.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hơn thời gian làm việc.
  • C. Khuyến khích sự tò mò, học hỏi và tạo ra những ý tưởng mới tiềm năng.
  • D. Chỉ đơn thuần là một hình thức phúc lợi.

Câu 26: Một nhà khoa học xã hội đang nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến hành vi của thanh thiếu niên. Để có cái nhìn toàn diện, cô ấy không chỉ đọc các nghiên cứu tâm lý học mà còn tìm hiểu về công nghệ thông tin, xã hội học, và thậm chí là marketing kỹ thuật số. Cách tiếp cận nghiên cứu này thể hiện điều gì?

  • A. Phương pháp nghiên cứu liên ngành, kết nối tri thức từ nhiều lĩnh vực.
  • B. Thiếu tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn duy nhất.
  • C. Chỉ đơn thuần là thu thập thông tin ngẫu nhiên.
  • D. Sao chép phương pháp nghiên cứu của người khác.

Câu 27: Đâu là vai trò chính của "tư duy hội tụ" (Convergent Thinking) trong quá trình sáng tạo?

  • A. Tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt.
  • B. Đưa ra những ý tưởng "điên rồ" và khác biệt.
  • C. Tìm kiếm nguồn cảm hứng mới.
  • D. Phân tích, đánh giá và chọn lọc ý tưởng tốt nhất từ nhiều ý tưởng đã có.

Câu 28: Một nhà thiết kế đồ họa được yêu cầu tạo logo cho một quán cà phê. Thay vì chỉ vẽ hình tách cà phê, anh tìm hiểu về lịch sử cà phê, văn hóa thưởng thức cà phê ở các nước khác nhau, và thậm chí là cấu trúc hóa học của hạt cà phê để tìm kiếm ý tưởng độc đáo. Quá trình này cho thấy sự kết nối tri thức có thể hỗ trợ sáng tạo như thế nào?

  • A. Giúp sao chép logo của các quán cà phê khác dễ dàng hơn.
  • B. Cung cấp cái nhìn sâu sắc và đa chiều về chủ đề, tạo ra nguồn ý tưởng độc đáo.
  • C. Làm cho quá trình thiết kế trở nên phức tạp hơn không cần thiết.
  • D. Chỉ có ích cho việc viết bài giới thiệu về logo.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường là kết quả của việc thiếu kết nối tri thức hoặc chỉ nhìn nhận vấn đề theo một khía cạnh duy nhất?

  • A. Tạo ra nhiều ý tưởng đột phá.
  • B. Giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
  • C. Đưa ra các giải pháp lặp lại, thiếu độc đáo hoặc gặp bế tắc.
  • D. Có cái nhìn toàn diện về vấn đề.

Câu 30: Một nhóm sinh viên đang thực hiện dự án về biến đổi khí hậu. Thay vì chỉ tập trung vào các giải pháp kỹ thuật, họ quyết định tìm hiểu thêm về tâm lý học hành vi, kinh tế học và chính sách công để hiểu rõ hơn tại sao việc thay đổi hành vi và chính sách lại khó khăn. Cách tiếp cận này thể hiện:

  • A. Áp dụng tư duy liên ngành để phân tích vấn đề phức tạp.
  • B. Đi chệch hướng khỏi chủ đề chính của dự án.
  • C. Chỉ đơn thuần là thu thập thông tin thừa.
  • D. Tránh né việc tìm hiểu các giải pháp kỹ thuật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một kỹ sư được giao nhiệm vụ cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu chất thải nhựa. Anh ấy dành thời gian nghiên cứu các phương pháp xử lý vật liệu mới, tìm hiểu về các công nghệ tái chế tiên tiến nhất trên thế giới và thậm chí tham khảo ý kiến từ các chuyên gia về vật liệu sinh học. Hoạt động này của kỹ sư thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhóm học sinh được yêu cầu thiết kế một mô hình trường học thân thiện với môi trường. Thay vì chỉ sử dụng các vật liệu tái chế thông thường, các em tìm hiểu về kiến trúc xanh, hệ thống thu nước mưa, năng lượng mặt trời và áp dụng chúng vào mô hình của mình một cách hài hòa. Đây là ví dụ về việc áp dụng loại tư duy nào trong quá trình sáng tạo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một họa sĩ muốn vẽ một bức tranh trừu tượng thể hiện cảm xúc cô đơn. Thay vì chỉ dùng màu sắc tối, anh ấy quyết định kết hợp các đường nét sắc nhọn, các khoảng trống lớn và sử dụng chất liệu sơn pha cát để tạo hiệu ứng bề mặt đặc biệt. Hành động này của họa sĩ nhấn mạnh yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong một buổi thảo luận nhóm, một thành viên liên tục đưa ra những ý tưởng khác biệt, thậm chí có vẻ 'điên rồ' so với các giải pháp thông thường. Mặc dù một số ý tưởng không khả thi, nhưng chúng đã mở ra những hướng suy nghĩ mới cho cả nhóm. Thành viên này đang thể hiện loại tư duy nào một cách nổi bật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một căn bệnh hiếm gặp. Sau nhiều thất bại trong phòng thí nghiệm, cô ấy quyết định tham dự một hội thảo về trí tuệ nhân tạo (AI) và nhận ra rằng các thuật toán AI có thể giúp phân tích dữ liệu gen theo cách mà phương pháp truyền thống không làm được. Việc kết nối kiến thức từ lĩnh vực y học và công nghệ thông tin này là một ví dụ về:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Yếu tố nào sau đây được xem là RÀO CẢN phổ biến nhất đối với năng lực sáng tạo ở cấp độ cá nhân?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong một cuộc họp nhóm để giải quyết vấn đề, người lãnh đạo khuyến khích mọi người nói ra bất kỳ ý tưởng nào xuất hiện trong đầu, không phê phán hay đánh giá ngay lập tức. Phương pháp này được gọi là gì và nó hỗ trợ giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một nhà văn gặp khó khăn trong việc phát triển cốt truyện cho cuốn tiểu thuyết mới. Anh ấy quyết định dành một tuần đi du lịch đến một vùng đất xa lạ, quan sát cuộc sống của người dân địa phương và ghi chép lại những điều thú vị. Hoạt động này nhằm mục đích chính là gì trong quá trình sáng tạo của nhà văn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một startup công nghệ phát triển một ứng dụng di động giúp người dùng quản lý tài chính cá nhân. Điểm độc đáo của ứng dụng này là nó sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói để ghi lại chi tiêu hàng ngày. Việc kết hợp công nghệ nhận diện giọng nói (thường dùng trong trợ lý ảo, dịch thuật) vào ứng dụng quản lý tài chính (lĩnh vực kinh doanh, kế toán) là ví dụ về:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Quá trình sáng tạo thường được mô tả qua các giai đoạn như Chuẩn bị, Ươm mầm, Lóe sáng, Thẩm định và Triển khai. Giai đoạn 'Lóe sáng' (Illumination) thường được đặc trưng bởi điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một nhà khoa học đạt được một phát hiện quan trọng sau nhiều năm nghiên cứu. Phát hiện này không chỉ giải quyết được một vấn đề tồn tại lâu nay trong lĩnh vực của ông mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới cho nhiều nhà khoa học khác. Phát hiện này thể hiện rõ nhất tính chất nào của kết quả sáng tạo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để khuyến khích năng lực sáng tạo trong một tổ chức, điều gì sau đây là quan trọng nhất đối với người lãnh đạo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một đầu bếp nổi tiếng quyết định kết hợp hương vị truyền thống của Việt Nam với kỹ thuật nấu ăn hiện đại của Pháp để tạo ra những món ăn độc đáo. Việc làm này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, một người có năng lực sáng tạo tốt thường có xu hướng làm gì đầu tiên?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một nhà thiết kế thời trang muốn tạo ra bộ sưu tập mới lấy cảm hứng từ thiên nhiên. Cô ấy dành nhiều thời gian quan sát hình dáng lá cây, cấu trúc cánh côn trùng, màu sắc của hoa và đá. Hành động này thể hiện việc sử dụng yếu tố nào để thúc đẩy sáng tạo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'sáng tạo' (creativity) và 'đổi mới' (innovation)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một nhà phát minh đang tìm cách tạo ra loại vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường. Sau khi nghiên cứu nhiều loại polyme sinh học khác nhau, ông nhận ra rằng việc kết hợp một loại tảo biển với tinh bột ngô có thể tạo ra một vật liệu có độ bền và khả năng phân hủy phù hợp. Quá trình này thể hiện rõ nhất:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại lại quan trọng trong việc thúc đẩy năng lực sáng tạo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một giáo viên muốn giúp học sinh phát triển tư duy sáng tạo. Thay vì chỉ giảng bài theo sách giáo khoa, cô đưa ra các câu hỏi mở, khuyến khích học sinh thảo luận các giải pháp khác nhau cho một vấn đề, và chấp nhận các câu trả lời 'lạ'. Phương pháp giảng dạy này tập trung vào việc phát triển kỹ năng nào của học sinh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một nhà văn viết một bài thơ về chủ đề tình yêu. Để tạo ra sự mới mẻ, ông không sử dụng những hình ảnh quen thuộc như hoa hồng, trái tim mà lại dùng hình ảnh của dòng sông, ngọn núi và sự thay đổi của thời tiết để biểu đạt. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì trong sáng tạo nghệ thuật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong bối cảnh 'Kết nối tri thức', việc một người học chủ động tìm hiểu kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau (sách, internet, khóa học trực tuyến, nói chuyện với chuyên gia) thay vì chỉ dựa vào bài giảng trên lớp có ý nghĩa gì đối với năng lực sáng tạo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một họa sĩ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra các phác thảo ban đầu dựa trên mô tả của mình, sau đó tự mình hoàn thiện bức tranh bằng tay. Sự kết hợp giữa AI và kỹ năng cá nhân trong trường hợp này thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một nhà khoa học thất bại trong nhiều lần thử nghiệm để tìm ra một loại thuốc mới. Thay vì từ bỏ, ông xem xét lại toàn bộ quá trình, phân tích nguyên nhân thất bại ở từng bước và điều chỉnh phương pháp tiếp cận. Hành động này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo và nghiên cứu khoa học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một công ty khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc để theo đuổi các dự án cá nhân hoặc tìm hiểu những lĩnh vực mới không trực tiếp liên quan đến công việc hiện tại. Chính sách này nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một nhà khoa học xã hội đang nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến hành vi của thanh thiếu niên. Để có cái nhìn toàn diện, cô ấy không chỉ đọc các nghiên cứu tâm lý học mà còn tìm hiểu về công nghệ thông tin, xã hội học, và thậm chí là marketing kỹ thuật số. Cách tiếp cận nghiên cứu này thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là vai trò chính của 'tư duy hội tụ' (Convergent Thinking) trong quá trình sáng tạo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một nhà thiết kế đồ họa được yêu cầu tạo logo cho một quán cà phê. Thay vì chỉ vẽ hình tách cà phê, anh tìm hiểu về lịch sử cà phê, văn hóa thưởng thức cà phê ở các nước khác nhau, và thậm chí là cấu trúc hóa học của hạt cà phê để tìm kiếm ý tưởng độc đáo. Quá trình này cho thấy sự kết nối tri thức có thể hỗ trợ sáng tạo như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường là kết quả của việc thiếu kết nối tri thức hoặc chỉ nhìn nhận vấn đề theo một khía cạnh duy nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một nhóm sinh viên đang thực hiện dự án về biến đổi khí hậu. Thay vì chỉ tập trung vào các giải pháp kỹ thuật, họ quyết định tìm hiểu thêm về tâm lý học hành vi, kinh tế học và chính sách công để hiểu rõ hơn tại sao việc thay đổi hành vi và chính sách lại khó khăn. Cách tiếp cận này thể hiện:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại, năng lực sáng tạo không chỉ là khả năng tạo ra những sản phẩm nghệ thuật hay khoa học đột phá, mà còn là khả năng ứng dụng vào đời sống hàng ngày. Phát biểu nào dưới đây thể hiện rõ nhất khía cạnh này của năng lực sáng tạo?

  • A. Chỉ những người có tài năng thiên bẩm mới có năng lực sáng tạo.
  • B. Năng lực sáng tạo chủ yếu thể hiện qua các phát minh khoa học vĩ đại.
  • C. Năng lực sáng tạo là khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin một cách chính xác.
  • D. Năng lực sáng tạo là khả năng tìm ra cách tiếp cận hoặc giải pháp mới, hiệu quả hơn cho các vấn đề gặp phải trong công việc hoặc cuộc sống.

Câu 2: Một đặc điểm cốt lõi của sản phẩm sáng tạo là tính "mới lạ" và "độc đáo". Tuy nhiên, tính "giá trị" hoặc "phù hợp" cũng quan trọng không kém. Tại sao một ý tưởng, dù rất mới lạ, lại có thể không được coi là sáng tạo nếu thiếu tính "giá trị"?

  • A. Vì tính mới lạ chỉ quan trọng trong nghệ thuật, không phải trong khoa học.
  • B. Vì mọi ý tưởng mới đều cần phải được cấp bằng sáng chế để có giá trị.
  • C. Vì sáng tạo không chỉ là khác biệt, mà còn cần mang lại lợi ích, giải quyết vấn đề hoặc có ý nghĩa trong một bối cảnh nhất định.
  • D. Vì chỉ có các chuyên gia mới có thể đánh giá giá trị của một ý tưởng mới.

Câu 3: Vai trò của "ý tưởng" trong quá trình sáng tạo thường được ví như "ánh chớp". Tuy nhiên, để "ánh chớp" đó trở thành một sản phẩm sáng tạo thực sự, cần có cả một quá trình lao động kiên trì. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Chỉ cần có ý tưởng tốt là đủ để thành công.
  • B. Sáng tạo là sự kết hợp giữa sự lóe sáng của ý tưởng và quá trình làm việc, hiện thực hóa ý tưởng đó.
  • C. Ý tưởng chỉ là yếu tố phụ, quan trọng nhất là kinh phí đầu tư.
  • D. Quá trình lao động chỉ dành cho những người không có ý tưởng thiên tài.

Câu 4: Một học sinh gặp khó khăn trong việc giải bài tập Toán theo phương pháp truyền thống. Thay vì bỏ cuộc, em thử kết hợp kiến thức từ môn Vật lý về đồ thị chuyển động để hình dung và giải quyết bài toán. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng kết nối và vận dụng linh hoạt tri thức từ các lĩnh vực khác nhau.
  • B. Khả năng ghi nhớ công thức và quy tắc một cách chính xác.
  • C. Khả năng làm việc độc lập mà không cần sự giúp đỡ.
  • D. Khả năng tuân thủ nghiêm ngặt các bước giải đã học.

Câu 5: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường không chấp nhận ngay giải pháp đầu tiên xuất hiện, mà dành thời gian để suy nghĩ, tìm kiếm nhiều phương án khác nhau, kể cả những phương án có vẻ "điên rồ". Đây là biểu hiện của tư duy nào?

  • A. Tư duy hội tụ (Convergent thinking)
  • B. Tư duy logic (Logical thinking)
  • C. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking)
  • D. Tư duy phản biện (Critical thinking)

Câu 6: Một công ty A khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân, thử nghiệm ý tưởng mới mà không sợ thất bại. Công ty B tập trung hoàn toàn vào việc hoàn thành các mục tiêu ngắn hạn theo quy trình nghiêm ngặt. Dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến sáng tạo, công ty nào có môi trường tiềm năng để thúc đẩy năng lực sáng tạo của nhân viên hơn? Tại sao?

  • A. Công ty A, vì tạo không gian tự do thử nghiệm và chấp nhận rủi ro, khuyến khích khám phá ý tưởng mới.
  • B. Công ty B, vì quy trình nghiêm ngặt giúp nhân viên tập trung và tối ưu hóa hiệu suất.
  • C. Cả hai công ty đều có môi trường thúc đẩy sáng tạo như nhau, chỉ khác về phương pháp.
  • D. Không thể xác định vì năng lực sáng tạo chỉ phụ thuộc vào cá nhân, không phải môi trường công ty.

Câu 7: Khi đánh giá một giải pháp sáng tạo cho một vấn đề thực tế, ngoài tính mới lạ và độc đáo, người ta còn xem xét tính khả thi (có thể thực hiện được không) và tính hiệu quả (có giải quyết được vấn đề một cách tốt nhất không). Điều này liên quan mật thiết đến kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Ghi nhớ (Remembering)
  • B. Hiểu (Understanding)
  • C. Áp dụng (Applying)
  • D. Đánh giá (Evaluating)

Câu 8: Một nhà văn muốn viết về cuộc sống của người dân vùng cao nhưng chưa từng đến đó. Thay vì chỉ đọc sách báo, ông tìm nghe các bài hát dân ca, xem phim tài liệu, phỏng vấn những người từng sống ở đó, và thậm chí học một vài từ tiếng dân tộc thiểu số. Hành động này thể hiện việc kết nối tri thức nhằm mục đích gì cho quá trình sáng tạo?

  • A. Chỉ để thu thập dữ liệu và số liệu thống kê.
  • B. Làm giàu vốn sống, tăng cường hiểu biết sâu sắc về chủ đề để tạo ra tác phẩm chân thực và độc đáo.
  • C. Chứng minh rằng mình đã tìm hiểu kỹ lưỡng.
  • D. Sao chép ý tưởng từ các nguồn có sẵn.

Câu 9: "Nỗi sợ thất bại" là một trong những rào cản tâm lý lớn nhất đối với năng lực sáng tạo. Để vượt qua rào cản này, điều quan trọng là phải thay đổi cách nhìn nhận về thất bại. Cách nhìn nhận nào sau đây giúp thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Thất bại là dấu chấm hết, chứng tỏ bạn không có năng lực.
  • B. Cần tránh thất bại bằng mọi giá.
  • C. Chỉ những người kém cỏi mới gặp thất bại.
  • D. Thất bại là một phần của quá trình học hỏi và thử nghiệm, là cơ hội để rút kinh nghiệm và cải tiến.

Câu 10: Khả năng quan sát tỉ mỉ và đặt câu hỏi "Tại sao?" hoặc "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" trước những điều tưởng chừng như bình thường là một yếu tố quan trọng nuôi dưỡng năng lực sáng tạo. Điều này liên quan đến việc phát triển khía cạnh nào trong tư duy?

  • A. Khả năng chấp nhận mọi thứ theo lẽ thường.
  • B. Sự tò mò, ham học hỏi và khả năng đặt vấn đề.
  • C. Khả năng tuân thủ quy tắc và chỉ dẫn.
  • D. Khả năng ghi nhớ chi tiết nhỏ nhặt.

Câu 11: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức và cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, năng lực sáng tạo ngày càng trở nên thiết yếu. Vai trò chính của năng lực này trong bối cảnh đó là gì?

  • A. Giúp con người tự động hóa hoàn toàn công việc, không cần suy nghĩ.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các ngành công nghệ cao.
  • C. Là động lực chính để tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới, giải quyết các thách thức phức tạp và duy trì khả năng cạnh tranh.
  • D. Làm giảm vai trò của kiến thức và kinh nghiệm truyền thống.

Câu 12: Kết nối tri thức là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy sáng tạo. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất cách kết nối tri thức hỗ trợ quá trình sáng tạo?

  • A. Giúp nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, tạo ra sự kết hợp mới mẻ giữa các ý tưởng và thông tin sẵn có.
  • B. Giúp ghi nhớ thông tin một cách có hệ thống để tái hiện khi cần.
  • C. Giúp sao chép ý tưởng của người khác một cách nhanh chóng.
  • D. Giúp loại bỏ hoàn toàn kiến thức cũ để tiếp nhận cái mới.

Câu 13: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình thành phố "xanh". Thay vì chỉ tìm kiếm thông tin về xây dựng bền vững, các em còn tìm hiểu về hệ sinh thái tự nhiên, cách cây cối làm sạch không khí, thậm chí cả nghệ thuật sắp đặt để tạo cảnh quan đẹp. Đây là ví dụ về việc kết nối tri thức theo hướng nào?

  • A. Kết nối tri thức chỉ trong một lĩnh vực hẹp.
  • B. Kết nối tri thức theo chiều sâu của một chuyên ngành.
  • C. Kết nối tri thức chỉ dựa trên sách giáo khoa.
  • D. Kết nối tri thức đa ngành, liên môn để có cái nhìn toàn diện và ý tưởng mới lạ.

Câu 14: Phản biện (critical thinking) đóng vai trò quan trọng trong quá trình sáng tạo ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn nảy sinh ý tưởng ban đầu (tư duy phân kỳ).
  • B. Giai đoạn sàng lọc, đánh giá, lựa chọn và hoàn thiện các ý tưởng đã có (tư duy hội tụ).
  • C. Chỉ quan trọng sau khi sản phẩm đã được hoàn thành.
  • D. Không có vai trò gì trong quá trình sáng tạo.

Câu 15: Một nhà khoa học nghiên cứu về vật liệu mới tình cờ quan sát thấy một hiện tượng lạ khi làm thí nghiệm. Thay vì bỏ qua, ông dành thời gian tìm hiểu sâu hơn về hiện tượng này, liên hệ với các kiến thức từ lĩnh vực Vật lý và Hóa học mà ông đã học. Cuối cùng, sự tò mò và kết nối tri thức này dẫn đến một phát hiện quan trọng. Quá trình này minh họa điều gì về mối quan hệ giữa kiến thức và sáng tạo?

  • A. Kiến thức sẵn có là rào cản lớn nhất đối với sáng tạo.
  • B. Sáng tạo chỉ dựa vào may mắn và sự tình cờ.
  • C. Kiến thức nền vững chắc và khả năng kết nối tri thức từ các nguồn khác nhau là nền tảng quan trọng để nhận diện và phát triển ý tưởng sáng tạo từ những quan sát hoặc vấn đề.
  • D. Chỉ cần có ý tưởng đột phá, không cần kiến thức chuyên môn.

Câu 16: Đọc sách, báo, xem phim tài liệu, tham gia hội thảo, trò chuyện với những người có chuyên môn khác nhau... là những hoạt động giúp mở rộng vốn tri thức. Việc mở rộng vốn tri thức này có tác động như thế nào đến năng lực sáng tạo cá nhân?

  • A. Cung cấp nguồn "nguyên liệu" phong phú cho tư duy, giúp tạo ra nhiều kết nối và liên tưởng mới mẻ, từ đó thúc đẩy nảy sinh ý tưởng sáng tạo.
  • B. Làm cho bộ não bị quá tải, khó tập trung vào việc sáng tạo.
  • C. Chỉ hữu ích cho việc ghi nhớ thông tin, không liên quan đến sáng tạo.
  • D. Khiến con người dễ bị ảnh hưởng bởi ý tưởng của người khác, làm giảm tính độc đáo.

Câu 17: Một giáo viên giao cho học sinh bài tập: "Hãy thiết kế một phương tiện giao thông cho tương lai có thể di chuyển trên cả đất liền và mặt nước, đồng thời không gây ô nhiễm môi trường." Loại bài tập này nhằm rèn luyện kỹ năng nào cho học sinh?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin từ sách vở.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm theo hướng dẫn có sẵn.
  • C. Kỹ năng sao chép và tái hiện kiến thức.
  • D. Năng lực sáng tạo, giải quyết vấn đề và vận dụng tri thức liên môn.

Câu 18: Albert Einstein từng nói: "Trí tưởng tượng quan trọng hơn tri thức." Câu nói này có ý nghĩa gì trong bối cảnh năng lực sáng tạo?

  • A. Tri thức không quan trọng trong quá trình sáng tạo.
  • B. Trí tưởng tượng giúp con người vượt ra ngoài giới hạn của tri thức hiện có, hình dung những điều chưa từng tồn tại, từ đó mở đường cho những khám phá và phát minh mới.
  • C. Chỉ cần có trí tưởng tượng phong phú là đủ để sáng tạo.
  • D. Tri thức và trí tưởng tượng là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường" có ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực sáng tạo cá nhân và tập thể?

  • A. Môi trường làm việc/học tập thiếu sự an toàn tâm lý, sợ bị chỉ trích khi đưa ra ý tưởng khác biệt.
  • B. Có quá nhiều thông tin và tài liệu tham khảo.
  • C. Được giao các nhiệm vụ thách thức và mới lạ.
  • D. Có cơ hội làm việc độc lập và tự chủ.

Câu 20: Phương pháp "động não" (brainstorming) được sử dụng phổ biến để thúc đẩy sáng tạo nhóm. Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp này trong giai đoạn nảy sinh ý tưởng là gì?

  • A. Tập trung vào việc tìm ra một giải pháp duy nhất, tốt nhất.
  • B. Chỉ cho phép những người có kinh nghiệm phát biểu ý kiến.
  • C. Khuyến khích đưa ra thật nhiều ý tưởng, kể cả những ý tưởng có vẻ "điên rồ", và tạm thời không phán xét hay chỉ trích.
  • D. Chỉ ghi lại những ý tưởng khả thi ngay lập tức.

Câu 21: Khả năng "kết nối tri thức" không chỉ đơn thuần là thu thập thông tin, mà còn là sự tổng hợp, phân tích và tìm ra mối liên hệ giữa các mảng tri thức khác nhau. Kỹ năng nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh phân tích và tổng hợp này?

  • A. Chỉ đọc lướt qua nhiều loại sách.
  • B. Lập bản đồ tư duy (mind map) để kết nối các khái niệm và ý tưởng từ các lĩnh vực khác nhau xung quanh một chủ đề trung tâm.
  • C. Chép lại nguyên văn các đoạn thông tin quan trọng.
  • D. Chỉ tập trung vào một nguồn thông tin duy nhất.

Câu 22: Một nhà phát minh đang cố gắng cải tiến một sản phẩm gia dụng. Thay vì chỉ tập trung vào chức năng ban đầu, ông dành thời gian quan sát cách mọi người sử dụng sản phẩm đó trong nhiều tình huống khác nhau, chú ý đến những khó khăn hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng. Cách tiếp cận này thể hiện việc tìm kiếm ý tưởng sáng tạo dựa trên yếu tố nào?

  • A. Dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm cá nhân của nhà phát minh.
  • B. Chỉ tập trung vào việc làm cho sản phẩm trông đẹp hơn.
  • C. Dựa trên việc quan sát, thấu hiểu nhu cầu và vấn đề thực tế của người dùng.
  • D. Sao chép thiết kế của sản phẩm cạnh tranh.

Câu 23: Tại sao việc duy trì sự cân bằng giữa làm việc độc lập và hợp tác nhóm lại quan trọng cho việc phát triển năng lực sáng tạo?

  • A. Làm việc độc lập chỉ dành cho người hướng nội, hợp tác nhóm chỉ dành cho người hướng ngoại.
  • B. Chỉ cần làm việc độc lập là đủ để có ý tưởng đột phá.
  • C. Hợp tác nhóm luôn hiệu quả hơn làm việc độc lập trong mọi trường hợp.
  • D. Làm việc độc lập giúp tập trung phát triển ý tưởng cá nhân, trong khi hợp tác nhóm giúp trao đổi, phản biện, kết hợp và mở rộng ý tưởng từ nhiều góc nhìn khác nhau.

Câu 24: Một trong những cách hiệu quả để "kết nối tri thức" và nảy sinh ý tưởng mới là đặt câu hỏi "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" (What if...?). Ví dụ, "Điều gì sẽ xảy ra nếu điện thoại có thể sạc bằng ánh sáng?" hoặc "Điều gì sẽ xảy ra nếu sách có thể tự đọc cho chúng ta nghe?". Phương pháp này thuộc dạng kích thích tư duy nào?

  • A. Đặt câu hỏi giả định và khám phá các khả năng mới.
  • B. Phân tích chi tiết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • C. So sánh các phương án đã có để chọn ra phương án tốt nhất.
  • D. Ghi nhớ và lặp lại thông tin đã biết.

Câu 25: Khi dạy học, việc khuyến khích học sinh tranh luận, đưa ra ý kiến khác biệt một cách có căn cứ, và chấp nhận rằng có nhiều cách đúng để giải quyết một vấn đề, góp phần phát triển năng lực sáng tạo của học sinh bằng cách nào?

  • A. Giúp học sinh ghi nhớ bài học nhanh hơn.
  • B. Tạo môi trường an toàn để học sinh dám đưa ra ý tưởng khác biệt, khuyến khích tư duy độc lập và khám phá nhiều góc nhìn.
  • C. Buộc học sinh phải tuân theo ý kiến của số đông.
  • D. Làm giảm thời gian giảng bài của giáo viên.

Câu 26: Một nhà khoa học nghiên cứu về bệnh ung thư. Ông không chỉ đọc các công trình về y học, mà còn tìm hiểu về vật lý (công nghệ xạ trị), hóa học (thuốc), sinh học (cơ chế tế bào), và thậm chí cả tâm lý học (ảnh hưởng của tinh thần đến bệnh tật). Việc này thể hiện tầm quan trọng của "kết nối tri thức" trong nghiên cứu khoa học ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần tập trung vào một chuyên ngành hẹp là đủ.
  • B. Kết nối tri thức chỉ hữu ích cho việc dạy học, không phải nghiên cứu.
  • C. Việc tìm hiểu nhiều lĩnh vực sẽ làm loãng kiến thức chuyên môn.
  • D. Giúp nhà khoa học có cái nhìn toàn diện về vấn đề phức tạp, tìm ra mối liên hệ giữa các yếu tố, và phát triển các phương pháp nghiên cứu hoặc giải pháp đột phá đòi hỏi kiến thức liên ngành.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thuộc về "phẩm chất cá nhân" giúp nuôi dưỡng năng lực sáng tạo?

  • A. Sợ mắc lỗi và luôn tuân thủ các quy tắc có sẵn.
  • B. Chỉ làm những gì được giao một cách máy móc.
  • C. Sự kiên trì, dám thử nghiệm cái mới và không ngại đối mặt với thất bại.
  • D. Thích làm việc một mình và không chia sẻ ý tưởng.

Câu 28: Khi một người có thể nhìn nhận một đồ vật (ví dụ: chiếc kẹp giấy) với nhiều công dụng khác nhau ngoài chức năng ban đầu (dùng để kẹp giấy), họ đang thể hiện khả năng nào của tư duy sáng tạo?

  • A. Khả năng ghi nhớ tên đồ vật.
  • B. Khả năng sử dụng đồ vật theo đúng hướng dẫn.
  • C. Khả năng phân loại đồ vật theo màu sắc.
  • D. Khả năng nhìn nhận sự vật, hiện tượng theo nhiều khía cạnh và chức năng khác nhau (tính linh hoạt của tư duy).

Câu 29: Trong bối cảnh học tập, việc khuyến khích học sinh tự đặt câu hỏi về bài giảng, tìm kiếm thông tin bổ sung ngoài sách giáo khoa, và thử giải bài tập bằng nhiều cách khác nhau, đều nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Phát triển năng lực tự học, khả năng khám phá, kết nối tri thức và vận dụng linh hoạt vào giải quyết vấn đề.
  • B. Làm cho bài học trở nên phức tạp hơn.
  • C. Giúp học sinh hoàn thành bài tập về nhà nhanh hơn.
  • D. Chỉ dành cho những học sinh giỏi nhất.

Câu 30: Bạn được giao nhiệm vụ tổ chức một sự kiện cộng đồng với ngân sách hạn chế. Thay vì thuê địa điểm đắt đỏ và các dịch vụ chuyên nghiệp, bạn đề xuất sử dụng không gian công cộng có sẵn, kêu gọi tình nguyện viên hỗ trợ, và tổ chức các hoạt động do người dân tự đóng góp. Cách tiếp cận này thể hiện năng lực sáng tạo ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng quản lý tài chính một cách chặt chẽ.
  • B. Khả năng tìm ra giải pháp đột phá, tận dụng hiệu quả nguồn lực sẵn có để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu trong điều kiện hạn chế.
  • C. Khả năng làm việc độc lập mà không cần sự hỗ trợ.
  • D. Khả năng sao chép mô hình tổ chức sự kiện từ nơi khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại, năng lực sáng tạo không chỉ là khả năng tạo ra những sản phẩm nghệ thuật hay khoa học đột phá, mà còn là khả năng ứng dụng vào đời sống hàng ngày. Phát biểu nào dưới đây thể hiện rõ nhất khía cạnh này của năng lực sáng tạo?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một đặc điểm cốt lõi của sản phẩm sáng tạo là tính 'mới lạ' và 'độc đáo'. Tuy nhiên, tính 'giá trị' hoặc 'phù hợp' cũng quan trọng không kém. Tại sao một ý tưởng, dù rất mới lạ, lại có thể không được coi là sáng tạo nếu thiếu tính 'giá trị'?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vai trò của 'ý tưởng' trong quá trình sáng tạo thường được ví như 'ánh chớp'. Tuy nhiên, để 'ánh chớp' đó trở thành một sản phẩm sáng tạo thực sự, cần có cả một quá trình lao động kiên trì. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một học sinh gặp khó khăn trong việc giải bài tập Toán theo phương pháp truyền thống. Thay vì bỏ cuộc, em thử kết hợp kiến thức từ môn Vật lý về đồ thị chuyển động để hình dung và giải quyết bài toán. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường không chấp nhận ngay giải pháp đầu tiên xuất hiện, mà dành thời gian để suy nghĩ, tìm kiếm nhiều phương án khác nhau, kể cả những phương án có vẻ 'điên rồ'. Đây là biểu hiện của tư duy nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một công ty A khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân, thử nghiệm ý tưởng mới mà không sợ thất bại. Công ty B tập trung hoàn toàn vào việc hoàn thành các mục tiêu ngắn hạn theo quy trình nghiêm ngặt. Dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến sáng tạo, công ty nào có môi trường tiềm năng để thúc đẩy năng lực sáng tạo của nhân viên hơn? Tại sao?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi đánh giá một giải pháp sáng tạo cho một vấn đề thực tế, ngoài tính mới lạ và độc đáo, người ta còn xem xét tính khả thi (có thể thực hiện được không) và tính hiệu quả (có giải quyết được vấn đề một cách tốt nhất không). Điều này liên quan mật thiết đến kỹ năng tư duy bậc cao nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một nhà văn muốn viết về cuộc sống của người dân vùng cao nhưng chưa từng đến đó. Thay vì chỉ đọc sách báo, ông tìm nghe các bài hát dân ca, xem phim tài liệu, phỏng vấn những người từng sống ở đó, và thậm chí học một vài từ tiếng dân tộc thiểu số. Hành động này thể hiện việc kết nối tri thức nhằm mục đích gì cho quá trình sáng tạo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: 'Nỗi sợ thất bại' là một trong những rào cản tâm lý lớn nhất đối với năng lực sáng tạo. Để vượt qua rào cản này, điều quan trọng là phải thay đổi cách nhìn nhận về thất bại. Cách nhìn nhận nào sau đây giúp thúc đẩy sáng tạo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khả năng quan sát tỉ mỉ và đặt câu hỏi 'Tại sao?' hoặc 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?' trước những điều tưởng chừng như bình thường là một yếu tố quan trọng nuôi dưỡng năng lực sáng tạo. Điều này liên quan đến việc phát triển khía cạnh nào trong tư duy?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức và cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, năng lực sáng tạo ngày càng trở nên thiết yếu. Vai trò chính của năng lực này trong bối cảnh đó là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Kết nối tri thức là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy sáng tạo. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất cách kết nối tri thức hỗ trợ quá trình sáng tạo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình thành phố 'xanh'. Thay vì chỉ tìm kiếm thông tin về xây dựng bền vững, các em còn tìm hiểu về hệ sinh thái tự nhiên, cách cây cối làm sạch không khí, thậm chí cả nghệ thuật sắp đặt để tạo cảnh quan đẹp. Đây là ví dụ về việc kết nối tri thức theo hướng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phản biện (critical thinking) đóng vai trò quan trọng trong quá trình sáng tạo ở giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một nhà khoa học nghiên cứu về vật liệu mới tình cờ quan sát thấy một hiện tượng lạ khi làm thí nghiệm. Thay vì bỏ qua, ông dành thời gian tìm hiểu sâu hơn về hiện tượng này, liên hệ với các kiến thức từ lĩnh vực Vật lý và Hóa học mà ông đã học. Cuối cùng, sự tò mò và kết nối tri thức này dẫn đến một phát hiện quan trọng. Quá trình này minh họa điều gì về mối quan hệ giữa kiến thức và sáng tạo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc sách, báo, xem phim tài liệu, tham gia hội thảo, trò chuyện với những người có chuyên môn khác nhau... là những hoạt động giúp mở rộng vốn tri thức. Việc mở rộng vốn tri thức này có tác động như thế nào đến năng lực sáng tạo cá nhân?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một giáo viên giao cho học sinh bài tập: 'Hãy thiết kế một phương tiện giao thông cho tương lai có thể di chuyển trên cả đất liền và mặt nước, đồng thời không gây ô nhiễm môi trường.' Loại bài tập này nhằm rèn luyện kỹ năng nào cho học sinh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Albert Einstein từng nói: 'Trí tưởng tượng quan trọng hơn tri thức.' Câu nói này có ý nghĩa gì trong bối cảnh năng lực sáng tạo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường' có ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực sáng tạo cá nhân và tập thể?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phương pháp 'động não' (brainstorming) được sử dụng phổ biến để thúc đẩy sáng tạo nhóm. Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp này trong giai đoạn nảy sinh ý tưởng là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khả năng 'kết nối tri thức' không chỉ đơn thuần là thu thập thông tin, mà còn là sự tổng hợp, phân tích và tìm ra mối liên hệ giữa các mảng tri thức khác nhau. Kỹ năng nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh phân tích và tổng hợp này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một nhà phát minh đang cố gắng cải tiến một sản phẩm gia dụng. Thay vì chỉ tập trung vào chức năng ban đầu, ông dành thời gian quan sát cách mọi người sử dụng sản phẩm đó trong nhiều tình huống khác nhau, chú ý đến những khó khăn hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng. Cách tiếp cận này thể hiện việc tìm kiếm ý tưởng sáng tạo dựa trên yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao việc duy trì sự cân bằng giữa làm việc độc lập và hợp tác nhóm lại quan trọng cho việc phát triển năng lực sáng tạo?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một trong những cách hiệu quả để 'kết nối tri thức' và nảy sinh ý tưởng mới là đặt câu hỏi 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?' (What if...?). Ví dụ, 'Điều gì sẽ xảy ra nếu điện thoại có thể sạc bằng ánh sáng?' hoặc 'Điều gì sẽ xảy ra nếu sách có thể tự đọc cho chúng ta nghe?'. Phương pháp này thuộc dạng kích thích tư duy nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi dạy học, việc khuyến khích học sinh tranh luận, đưa ra ý kiến khác biệt một cách có căn cứ, và chấp nhận rằng có nhiều cách đúng để giải quyết một vấn đề, góp phần phát triển năng lực sáng tạo của học sinh bằng cách nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một nhà khoa học nghiên cứu về bệnh ung thư. Ông không chỉ đọc các công trình về y học, mà còn tìm hiểu về vật lý (công nghệ xạ trị), hóa học (thuốc), sinh học (cơ chế tế bào), và thậm chí cả tâm lý học (ảnh hưởng của tinh thần đến bệnh tật). Việc này thể hiện tầm quan trọng của 'kết nối tri thức' trong nghiên cứu khoa học ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'phẩm chất cá nhân' giúp nuôi dưỡng năng lực sáng tạo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi một người có thể nhìn nhận một đồ vật (ví dụ: chiếc kẹp giấy) với nhiều công dụng khác nhau ngoài chức năng ban đầu (dùng để kẹp giấy), họ đang thể hiện khả năng nào của tư duy sáng tạo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong bối cảnh học tập, việc khuyến khích học sinh tự đặt câu hỏi về bài giảng, tìm kiếm thông tin bổ sung ngoài sách giáo khoa, và thử giải bài tập bằng nhiều cách khác nhau, đều nhằm mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bạn được giao nhiệm vụ tổ chức một sự kiện cộng đồng với ngân sách hạn chế. Thay vì thuê địa điểm đắt đỏ và các dịch vụ chuyên nghiệp, bạn đề xuất sử dụng không gian công cộng có sẵn, kêu gọi tình nguyện viên hỗ trợ, và tổ chức các hoạt động do người dân tự đóng góp. Cách tiếp cận này thể hiện năng lực sáng tạo ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế mô hình nhà chống lũ. Thay vì chỉ sử dụng các vật liệu truyền thống như tre, gỗ, các em đã thử nghiệm kết hợp chai nhựa tái chế và lốp xe cũ để tạo phao nổi cho móng nhà. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Tính độc đáo và mới mẻ trong cách tiếp cận.
  • B. Khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
  • C. Kỹ năng sử dụng công cụ truyền thống.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định kỹ thuật.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cách các loài thực vật sa mạc lưu trữ nước. Bà chợt nghĩ: "Liệu cơ chế này có thể được áp dụng để phát triển vật liệu mới giúp giảm thiểu bốc hơi nước trong nông nghiệp ở vùng khô hạn không?" Tư duy này thể hiện quá trình kết nối tri thức từ lĩnh vực nào sang lĩnh vực nào?

  • A. Từ Khoa học xã hội sang Khoa học tự nhiên.
  • B. Từ Vật lý sang Hóa học.
  • C. Từ Sinh học sang Nông nghiệp/Khoa học vật liệu.
  • D. Từ Kỹ thuật sang Y học.

Câu 3: Trong mô hình "4Ps" của sáng tạo (Person, Process, Press, Product), yếu tố "Press" đề cập đến điều gì?

  • A. Đặc điểm tính cách của người sáng tạo.
  • B. Môi trường hoặc bối cảnh thúc đẩy/cản trở sáng tạo.
  • C. Các bước thực hiện để tạo ra sản phẩm mới.
  • D. Kết quả cuối cùng của quá trình sáng tạo.

Câu 4: Một công ty gặp vấn đề về việc khách hàng phàn nàn về thời gian chờ đợi dịch vụ. Thay vì chỉ tăng số lượng nhân viên, họ quyết định thử nghiệm một ứng dụng cho phép khách hàng đặt lịch hẹn và theo dõi tiến trình dịch vụ theo thời gian thực. Đây là ví dụ về việc áp dụng sáng tạo để giải quyết vấn đề gì?

  • A. Giảm chi phí hoạt động.
  • B. Tăng doanh thu bán hàng.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm cốt lõi.
  • D. Cải thiện trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.

Câu 5: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại lại được xem là yếu tố quan trọng để phát triển năng lực sáng tạo cá nhân?

  • A. Vì sáng tạo thường đòi hỏi thử nghiệm những ý tưởng mới mẻ, tiềm ẩn khả năng không thành công ban đầu.
  • B. Vì rủi ro giúp tăng tốc độ hoàn thành dự án.
  • C. Vì thất bại giúp loại bỏ những người không đủ năng lực.
  • D. Vì chấp nhận rủi ro giúp giảm bớt áp lực công việc.

Câu 6: Kết nối tri thức là một phần quan trọng của năng lực sáng tạo. Điều này có nghĩa là người sáng tạo cần phải làm gì với các kiến thức và kinh nghiệm họ có?

  • A. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực chuyên sâu duy nhất.
  • B. Ghi nhớ càng nhiều thông tin càng tốt.
  • C. Liên kết, tổng hợp và tái cấu trúc chúng theo những cách mới lạ.
  • D. Giữ kín kiến thức để tạo lợi thế cạnh tranh.

Câu 7: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, tiêu chí "Tính khả thi" đề cập đến điều gì?

  • A. Ý tưởng đó có độc đáo hay không.
  • B. Ý tưởng đó có giải quyết được vấn đề hay không.
  • C. Ý tưởng đó có hấp dẫn người dùng hay không.
  • D. Ý tưởng đó có thể được triển khai và hiện thực hóa trong điều kiện thực tế hay không.

Câu 8: Một giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi "Tại sao lại như vậy?" thay vì chỉ ghi nhớ đáp án. Phương pháp giảng dạy này nhằm mục đích chính là phát triển kỹ năng tư duy nào cho học sinh?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Phân tích và phản biện.
  • C. Thao tác thực hành.
  • D. Làm việc độc lập.

Câu 9: Biện pháp "động não" (brainstorming) là một kỹ thuật phổ biến để thúc đẩy sáng tạo trong nhóm. Nguyên tắc cốt lõi nhất của biện pháp này là gì?

  • A. Tập trung vào số lượng ý tưởng và trì hoãn việc đánh giá.
  • B. Chỉ chấp nhận những ý tưởng khả thi ngay lập tức.
  • C. Phê phán và loại bỏ các ý tưởng yếu kém càng sớm càng tốt.
  • D. Chỉ cho phép những người có kinh nghiệm đưa ra ý tưởng.

Câu 10: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức, năng lực sáng tạo cá nhân và của tổ chức trở nên cực kỳ quan trọng vì nó là động lực chính cho điều gì?

  • A. Ổn định thị trường tài chính.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • C. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Đổi mới, cạnh tranh và tạo ra giá trị mới.

Câu 11: Một họa sĩ lấy cảm hứng từ cấu trúc mạng lưới của một loại nấm để sáng tạo ra một kỹ thuật vẽ mới. Quá trình này cho thấy sự kết nối tri thức giữa lĩnh vực nào và lĩnh vực nào?

  • A. Từ Vật lý sang Âm nhạc.
  • B. Từ Sinh học sang Nghệ thuật.
  • C. Từ Toán học sang Lịch sử.
  • D. Từ Kinh tế sang Văn học.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường" (Press) có thể thúc đẩy mạnh mẽ năng lực sáng tạo trong một tổ chức?

  • A. Quy trình làm việc cứng nhắc và nhiều cấp phê duyệt.
  • B. Áp lực hoàn thành công việc trong thời gian cực ngắn.
  • C. Văn hóa tổ chức khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro có tính toán.
  • D. Thiếu ngân sách đầu tư cho các dự án mới.

Câu 13: "Tư duy phân kỳ" (Divergent Thinking) đóng vai trò gì trong quá trình sáng tạo?

  • A. Giúp tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau từ một vấn đề duy nhất.
  • B. Giúp lựa chọn và sàng lọc ý tưởng tốt nhất.
  • C. Giúp phân tích chi tiết một ý tưởng cụ thể.
  • D. Giúp đánh giá tính khả thi của ý tưởng.

Câu 14: Một công ty công nghệ cho phép nhân viên dành 20% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân mà họ đam mê, ngay cả khi dự án đó không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại. Chính sách này chủ yếu nhằm thúc đẩy yếu tố nào của năng lực sáng tạo ở nhân viên?

  • A. Kỷ luật và tuân thủ quy định.
  • B. Động lực nội tại và sự khám phá.
  • C. Cạnh tranh giữa các cá nhân.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào mục tiêu ngắn hạn của công ty.

Câu 15: Sự khác biệt cốt lõi giữa "sáng tạo" (creativity) và "đổi mới" (innovation) là gì?

  • A. Sáng tạo chỉ áp dụng trong nghệ thuật, đổi mới chỉ áp dụng trong kinh doanh.
  • B. Sáng tạo là kết quả, đổi mới là quá trình.
  • C. Sáng tạo là tạo ra ý tưởng mới, đổi mới là biến ý tưởng đó thành hiện thực có giá trị.
  • D. Sáng tạo luôn mang tính cách mạng, đổi mới thường mang tính cải tiến nhỏ.

Câu 16: Khi phân tích một sản phẩm được coi là sáng tạo, tiêu chí "Tính hữu ích" hoặc "Giá trị" đề cập đến điều gì?

  • A. Sản phẩm đó có giải quyết được vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu nào đó một cách hiệu quả hay không.
  • B. Sản phẩm đó có được làm từ vật liệu đắt tiền hay không.
  • C. Sản phẩm đó có thiết kế phức tạp hay không.
  • D. Sản phẩm đó có được quảng cáo rộng rãi hay không.

Câu 17: Việc học hỏi đa lĩnh vực và có nền tảng kiến thức rộng có tác động như thế nào đến năng lực sáng tạo?

  • A. Làm giảm khả năng chuyên sâu vào một lĩnh vực, cản trở sáng tạo.
  • B. Gây quá tải thông tin, khó tập trung vào một vấn đề.
  • C. Chỉ hữu ích cho việc ghi nhớ, không liên quan đến tạo ra cái mới.
  • D. Cung cấp nhiều "nguyên liệu" và khả năng kết nối các ý tưởng từ các lĩnh vực khác nhau.

Câu 18: Một nhóm dự án đang bế tắc trong việc tìm giải pháp cho một vấn đề phức tạp. Người quản lý đề xuất mỗi thành viên dành 15 phút viết ra tất cả những ý tưởng chợt lóe lên trong đầu mà không suy nghĩ hay đánh giá. Kỹ thuật này tương đồng với nguyên tắc nào của động não (brainstorming)?

  • A. Trì hoãn việc đánh giá ý tưởng.
  • B. Tìm kiếm một giải pháp hoàn hảo duy nhất.
  • C. Chỉ ghi lại những ý tưởng khả thi.
  • D. Phân tích sâu từng ý tưởng trước khi chuyển sang ý khác.

Câu 19: Phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) đóng vai trò gì trong quá trình phát triển một ý tưởng sáng tạo?

  • A. Làm nản lòng người đưa ra ý tưởng ban đầu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chỉ trích các điểm yếu.
  • C. Giúp người sáng tạo nhìn nhận ý tưởng từ góc độ khác và cải tiến nó.
  • D. Luôn yêu cầu loại bỏ hoàn toàn ý tưởng ban đầu.

Câu 20: Tại sao việc thiết lập một "không gian an toàn" cho sự sáng tạo trong môi trường làm việc hoặc học tập lại quan trọng?

  • A. Để giới hạn số lượng ý tưởng được đưa ra.
  • B. Để chỉ những người có kinh nghiệm mới dám phát biểu.
  • C. Để đảm bảo mọi ý tưởng đều hoàn hảo ngay từ đầu.
  • D. Để mọi người cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý tưởng, dám thử nghiệm và không sợ bị phán xét tiêu cực.

Câu 21: Một nhà văn đang viết tiểu thuyết lịch sử. Để tái hiện chân thực bối cảnh thời đại, ông nghiên cứu không chỉ các sự kiện chính trị mà còn cả phong tục tập quán, trang phục, ẩm thực và âm nhạc thời đó. Việc này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của kết nối tri thức trong sáng tạo?

  • A. Chỉ tập trung vào cốt truyện chính.
  • B. Kết nối thông tin từ nhiều lĩnh vực khác nhau để xây dựng bối cảnh phong phú.
  • C. Sao chép nguyên văn các tài liệu lịch sử.
  • D. Chỉ dựa vào trí tưởng tượng mà không cần nghiên cứu.

Câu 22: Khi một công ty áp dụng thành công một ý tưởng mới vào sản xuất hoặc kinh doanh, tạo ra giá trị thực tế, quá trình này được gọi là gì?

  • A. Đổi mới (Innovation).
  • B. Sáng tạo (Creativity).
  • C. Khám phá (Discovery).
  • D. Phát minh (Invention).

Câu 23: Một học sinh sử dụng kiến thức về tỷ trọng từ môn Vật lý để giải thích tại sao thuyền lại nổi trên nước, sau đó áp dụng nguyên lý này để thiết kế một chiếc thuyền nhỏ từ vật liệu tái chế trong dự án thủ công. Đây là ví dụ về việc áp dụng kỹ năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ kiến thức.
  • B. Phân tích vấn đề.
  • C. Áp dụng kiến thức vào thực tế.
  • D. Đánh giá thông tin.

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu một cá nhân hoặc tổ chức chỉ tập trung vào việc tái tạo những gì đã có mà không nỗ lực tìm kiếm sự mới mẻ và độc đáo?

  • A. Họ sẽ đạt được sự ổn định tuyệt đối.
  • B. Họ sẽ luôn dẫn đầu trong lĩnh vực của mình.
  • C. Họ sẽ giảm thiểu được mọi rủi ro.
  • D. Họ có thể bị tụt hậu, mất khả năng cạnh tranh và khó thích ứng với sự thay đổi.

Câu 25: Một kỹ sư phần mềm học thêm về tâm lý học hành vi để hiểu rõ hơn cách người dùng tương tác với ứng dụng, từ đó thiết kế giao diện thân thiện và hiệu quả hơn. Hành động này là một minh chứng cho việc phát triển năng lực sáng tạo thông qua con đường nào?

  • A. Học hỏi và kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau.
  • B. Chỉ tập trung vào việc luyện tập kỹ năng chuyên môn cốt lõi.
  • C. Sao chép các giải pháp đã có trên thị trường.
  • D. Giảm thiểu việc giao tiếp với người dùng.

Câu 26: Dữ liệu cho thấy các công ty có môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích thảo luận đa chiều thường có tỷ lệ đổi mới cao hơn. Mối quan hệ này cho thấy yếu tố nào của "môi trường" (Press) có ảnh hưởng tích cực đến sáng tạo?

  • A. Quy mô của công ty.
  • B. Mức lương trung bình của nhân viên.
  • C. Văn hóa giao tiếp và hợp tác trong tổ chức.
  • D. Số giờ làm việc trung bình mỗi tuần.

Câu 27: "Tư duy hội tụ" (Convergent Thinking) đóng vai trò gì trong quá trình sáng tạo?

  • A. Giúp tạo ra nhiều ý tưởng mới.
  • B. Giúp phân tích, đánh giá và lựa chọn ý tưởng khả thi nhất.
  • C. Giúp đặt câu hỏi mở.
  • D. Giúp kết nối các lĩnh vực kiến thức khác nhau.

Câu 28: Một nhà thiết kế thời trang tìm cảm hứng từ kiến trúc Gothic để tạo ra bộ sưu tập mới. Việc này thể hiện sự kết nối tri thức giữa những lĩnh vực nào?

  • A. Âm nhạc và Văn học.
  • B. Khoa học và Công nghệ.
  • C. Kinh doanh và Tiếp thị.
  • D. Kiến trúc và Thời trang/Nghệ thuật ứng dụng.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thiên về đặc điểm "cá nhân" (Person) của người sáng tạo?

  • A. Sự tò mò và ham học hỏi.
  • B. Quy trình làm việc của nhóm.
  • C. Ngân sách dành cho dự án.
  • D. Phản hồi từ khách hàng.

Câu 30: Tại sao việc đặt câu hỏi "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" (What if...?) lại là một kỹ thuật hữu ích để kích thích tư duy sáng tạo?

  • A. Vì nó giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • B. Vì nó khuyến khích suy nghĩ vượt ra ngoài các giả định hiện tại và khám phá các khả năng mới.
  • C. Vì nó giúp phân tích chi tiết các dữ liệu có sẵn.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào việc đánh giá các giải pháp đã tồn tại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế mô hình nhà chống lũ. Thay vì chỉ sử dụng các vật liệu truyền thống như tre, gỗ, các em đã thử nghiệm kết hợp chai nhựa tái chế và lốp xe cũ để tạo phao nổi cho móng nhà. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cách các loài thực vật sa mạc lưu trữ nước. Bà chợt nghĩ: 'Liệu cơ chế này có thể được áp dụng để phát triển vật liệu mới giúp giảm thiểu bốc hơi nước trong nông nghiệp ở vùng khô hạn không?' Tư duy này thể hiện quá trình kết nối tri thức từ lĩnh vực nào sang lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong mô hình '4Ps' của sáng tạo (Person, Process, Press, Product), yếu tố 'Press' đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một công ty gặp vấn đề về việc khách hàng phàn nàn về thời gian chờ đợi dịch vụ. Thay vì chỉ tăng số lượng nhân viên, họ quyết định thử nghiệm một ứng dụng cho phép khách hàng đặt lịch hẹn và theo dõi tiến trình dịch vụ theo thời gian thực. Đây là ví dụ về việc áp dụng sáng tạo để giải quyết vấn đề gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại lại được xem là yếu tố quan trọng để phát triển năng lực sáng tạo cá nhân?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Kết nối tri thức là một phần quan trọng của năng lực sáng tạo. Điều này có nghĩa là người sáng tạo cần phải làm gì với các kiến thức và kinh nghiệm họ có?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, tiêu chí 'Tính khả thi' đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi 'Tại sao lại như vậy?' thay vì chỉ ghi nhớ đáp án. Phương pháp giảng dạy này nhằm mục đích chính là phát triển kỹ năng tư duy nào cho học sinh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Biện pháp 'động não' (brainstorming) là một kỹ thuật phổ biến để thúc đẩy sáng tạo trong nhóm. Nguyên tắc cốt lõi nhất của biện pháp này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức, năng lực sáng tạo cá nhân và của tổ chức trở nên cực kỳ quan trọng vì nó là động lực chính cho điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một họa sĩ lấy cảm hứng từ cấu trúc mạng lưới của một loại nấm để sáng tạo ra một kỹ thuật vẽ mới. Quá trình này cho thấy sự kết nối tri thức giữa lĩnh vực nào và lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường' (Press) có thể thúc đẩy mạnh mẽ năng lực sáng tạo trong một tổ chức?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: 'Tư duy phân kỳ' (Divergent Thinking) đóng vai trò gì trong quá trình sáng tạo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một công ty công nghệ cho phép nhân viên dành 20% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân mà họ đam mê, ngay cả khi dự án đó không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại. Chính sách này chủ yếu nhằm thúc đẩy yếu tố nào của năng lực sáng tạo ở nhân viên?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Sự khác biệt cốt lõi giữa 'sáng tạo' (creativity) và 'đổi mới' (innovation) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích một sản phẩm được coi là sáng tạo, tiêu chí 'Tính hữu ích' hoặc 'Giá trị' đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc học hỏi đa lĩnh vực và có nền tảng kiến thức rộng có tác động như thế nào đến năng lực sáng tạo?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một nhóm dự án đang bế tắc trong việc tìm giải pháp cho một vấn đề phức tạp. Người quản lý đề xuất mỗi thành viên dành 15 phút viết ra tất cả những ý tưởng chợt lóe lên trong đầu mà không suy nghĩ hay đánh giá. Kỹ thuật này tương đồng với nguyên tắc nào của động não (brainstorming)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) đóng vai trò gì trong quá trình phát triển một ý tưởng sáng tạo?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao việc thiết lập một 'không gian an toàn' cho sự sáng tạo trong môi trường làm việc hoặc học tập lại quan trọng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một nhà văn đang viết tiểu thuyết lịch sử. Để tái hiện chân thực bối cảnh thời đại, ông nghiên cứu không chỉ các sự kiện chính trị mà còn cả phong tục tập quán, trang phục, ẩm thực và âm nhạc thời đó. Việc này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của kết nối tri thức trong sáng tạo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi một công ty áp dụng thành công một ý tưởng mới vào sản xuất hoặc kinh doanh, tạo ra giá trị thực tế, quá trình này được gọi là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một học sinh sử dụng kiến thức về tỷ trọng từ môn Vật lý để giải thích tại sao thuyền lại nổi trên nước, sau đó áp dụng nguyên lý này để thiết kế một chiếc thuyền nhỏ từ vật liệu tái chế trong dự án thủ công. Đây là ví dụ về việc áp dụng kỹ năng tư duy nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu một cá nhân hoặc tổ chức chỉ tập trung vào việc tái tạo những gì đã có mà không nỗ lực tìm kiếm sự mới mẻ và độc đáo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một kỹ sư phần mềm học thêm về tâm lý học hành vi để hiểu rõ hơn cách người dùng tương tác với ứng dụng, từ đó thiết kế giao diện thân thiện và hiệu quả hơn. Hành động này là một minh chứng cho việc phát triển năng lực sáng tạo thông qua con đường nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dữ liệu cho thấy các công ty có môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích thảo luận đa chiều thường có tỷ lệ đổi mới cao hơn. Mối quan hệ này cho thấy yếu tố nào của 'môi trường' (Press) có ảnh hưởng tích cực đến sáng tạo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: 'Tư duy hội tụ' (Convergent Thinking) đóng vai trò gì trong quá trình sáng tạo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một nhà thiết kế thời trang tìm cảm hứng từ kiến trúc Gothic để tạo ra bộ sưu tập mới. Việc này thể hiện sự kết nối tri thức giữa những lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thiên về đặc điểm 'cá nhân' (Person) của người sáng tạo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao việc đặt câu hỏi 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?' (What if...?) lại là một kỹ thuật hữu ích để kích thích tư duy sáng tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh năng lực sáng tạo, khái niệm

  • A. Dễ dàng sao chép
  • B. Gây tranh cãi
  • C. Hữu ích hoặc phù hợp với ngữ cảnh
  • D. Được nhiều người biết đến

Câu 2: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu một vấn đề phức tạp, thu thập dữ liệu, đọc tài liệu. Giai đoạn này trong tiến trình sáng tạo thường được gọi là gì?

  • A. Chuẩn bị (Preparation)
  • B. Ủ ấp (Incubation)
  • C. Bừng sáng (Illumination)
  • D. Thẩm định (Verification)

Câu 3: Khi đối mặt với một vấn đề cần giải quyết một cách sáng tạo, việc cố gắng tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt, dù ban đầu chúng có vẻ kỳ lạ hay không khả thi, thuộc về loại tư duy nào?

  • A. Tư duy hội tụ (Convergent thinking)
  • B. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking)
  • C. Tư duy logic
  • D. Tư duy phê phán

Câu 4: Một công ty muốn thúc đẩy sự sáng tạo trong đội ngũ của mình. Họ quyết định thiết lập một "giờ vàng" hàng tuần, nơi nhân viên có thể làm việc tự do trên bất kỳ dự án nào họ quan tâm. Yếu tố nào hỗ trợ sáng tạo đang được công ty này chú trọng?

  • A. Áp lực thời gian
  • B. Phần thưởng vật chất lớn
  • C. Quy trình làm việc nghiêm ngặt
  • D. Động lực nội tại và quyền tự chủ

Câu 5: Năng lực

  • A. Ghi nhớ thông tin tốt hơn
  • B. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực hẹp
  • C. Nhìn thấy mối liên hệ mới giữa các ý tưởng hoặc lĩnh vực khác nhau
  • D. Làm việc độc lập hoàn toàn

Câu 6: Giai đoạn nào trong tiến trình sáng tạo (theo Graham Wallas) thường diễn ra một cách vô thức, khi tâm trí xử lý vấn đề ngầm trong khi cá nhân không trực tiếp suy nghĩ về nó?

  • A. Chuẩn bị (Preparation)
  • B. Ủ ấp (Incubation)
  • C. Bừng sáng (Illumination)
  • D. Thẩm định (Verification)

Câu 7: Một nhà thiết kế đang sử dụng kỹ thuật SCAMPER để cải tiến một chiếc ba lô. Anh ấy đang suy nghĩ: "Làm thế nào để chiếc ba lô này có thể được sử dụng cho mục đích hoàn toàn khác ngoài việc đựng đồ đi học?" Anh ấy đang áp dụng nguyên tắc nào của SCAMPER?

  • A. Substitute (Thay thế)
  • B. Combine (Kết hợp)
  • C. Put to another Use (Sử dụng cho mục đích khác)
  • D. Modify (Sửa đổi)

Câu 8: Tại sao "thất bại" thường được xem là một phần không thể thiếu của quá trình sáng tạo?

  • A. Giúp học hỏi từ sai lầm và điều chỉnh hướng đi
  • B. Chứng minh ý tưởng ban đầu là sai hoàn toàn
  • C. Là dấu hiệu cho thấy không có năng lực sáng tạo
  • D. Luôn dẫn đến sự từ bỏ

Câu 9: "Little-c creativity" (sáng tạo cấp độ nhỏ) thường được thể hiện qua:

  • A. Phát minh ra một công nghệ đột phá
  • B. Sáng tác một kiệt tác văn học được cả thế giới công nhận
  • C. Tìm ra một định luật khoa học mới
  • D. Tìm cách sắp xếp đồ đạc trong căn phòng nhỏ gọn hơn

Câu 10: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là ít thúc đẩy năng lực sáng tạo trong một tổ chức?

  • A. Văn hóa chấp nhận rủi ro và thử nghiệm
  • B. Sự sợ hãi khi mắc sai lầm và bị chỉ trích
  • C. Khuyến khích làm việc nhóm và chia sẻ ý tưởng
  • D. Cung cấp đủ nguồn lực và thời gian cho các dự án sáng tạo

Câu 11: Việc đọc sách, tìm hiểu kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau, tham gia các khóa học trực tuyến về các chủ đề không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại là cách để phát triển năng lực nào, rất quan trọng cho sáng tạo?

  • A. Kết nối và mở rộng vốn tri thức
  • B. Chỉ tập trung vào chuyên môn sâu
  • C. Học thuộc lòng thông tin
  • D. Giảm thiểu sự tiếp xúc với thông tin mới

Câu 12: Khi một người bất ngờ nảy ra ý tưởng giải quyết vấn đề sau một thời gian không suy nghĩ trực tiếp về nó (ví dụ: khi đang tắm, đi dạo), hiện tượng này tương ứng với giai đoạn nào trong tiến trình sáng tạo?

  • A. Chuẩn bị (Preparation)
  • B. Ủ ấp (Incubation)
  • C. Bừng sáng (Illumination)
  • D. Thẩm định (Verification)

Câu 13: Một nhóm đang sử dụng kỹ thuật "Mind Mapping" (Sơ đồ tư duy) để khám phá các ý tưởng về một chủ đề. Lợi ích chính của kỹ thuật này trong giai đoạn đầu của quá trình sáng tạo là gì?

  • A. Giúp đánh giá và chọn lọc ý tưởng tốt nhất
  • B. Khuyến khích tạo ra và kết nối nhiều ý tưởng khác nhau một cách trực quan
  • C. Giúp sắp xếp ý tưởng theo trình tự logic nghiêm ngặt
  • D. Chỉ phù hợp khi đã có sẵn ý tưởng rõ ràng

Câu 14: Tại sao việc đặt câu hỏi "Tại sao không?" hoặc "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" là một kỹ năng quan trọng để nuôi dưỡng năng lực sáng tạo?

  • A. Giúp nhanh chóng tìm ra câu trả lời duy nhất đúng
  • B. Chứng tỏ sự nghi ngờ đối với mọi ý tưởng
  • C. Chỉ quan tâm đến những điều đã biết
  • D. Thách thức các giả định hiện tại và khám phá những khả năng mới

Câu 15: Trong nền kinh tế tri thức hiện đại, năng lực sáng tạo được coi là yếu tố then chốt vì:

  • A. Là động lực chính tạo ra giá trị mới và giải quyết các vấn đề phức tạp
  • B. Chỉ cần thiết cho một số ngành nghề đặc thù như nghệ thuật
  • C. Ít quan trọng hơn so với khả năng ghi nhớ thông tin
  • D. Có thể dễ dàng thay thế bằng máy móc

Câu 16: Một người có kiến thức sâu rộng về lịch sử nghệ thuật và đồng thời là một lập trình viên giỏi. Khi anh ấy quyết định tạo ra một ứng dụng sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích và tái tạo phong cách của các họa sĩ nổi tiếng, đây là ví dụ rõ nét nhất về việc sử dụng năng lực nào để tạo ra sản phẩm sáng tạo?

  • A. Học thuộc lòng kiến thức
  • B. Chuyên môn hóa cao độ trong một lĩnh vực
  • C. Kết nối và tổng hợp kiến thức từ các lĩnh vực đa dạng
  • D. Chỉ dựa vào trực giác

Câu 17: Giai đoạn nào trong tiến trình sáng tạo đòi hỏi sự đánh giá khách quan, thử nghiệm và chỉnh sửa để đảm bảo ý tưởng mới thực sự khả thi và hiệu quả?

  • A. Chuẩn bị (Preparation)
  • B. Ủ ấp (Incubation)
  • C. Bừng sáng (Illumination)
  • D. Thẩm định (Verification)

Câu 18: Đâu là một rào cản tâm lý phổ biến đối với năng lực sáng tạo cá nhân?

  • A. Nỗi sợ thất bại hoặc bị đánh giá tiêu cực
  • B. Sự tò mò và ham học hỏi
  • C. Động lực tìm kiếm giải pháp mới
  • D. Kiến thức nền tảng vững chắc

Câu 19: Kỹ thuật "Brainstorming" (Động não) hoạt động hiệu quả nhất khi tuân thủ nguyên tắc cốt lõi nào sau đây?

  • A. Chỉ chấp nhận các ý tưởng logic và khả thi
  • B. Tạm dừng việc phê phán và đánh giá ý tưởng trong quá trình tạo ra
  • C. Tập trung vào việc tìm ra một giải pháp duy nhất đúng
  • D. Mỗi người chỉ được đóng góp một ý tưởng

Câu 20: Việc thường xuyên đọc sách, báo, xem phim tài liệu, tham gia các buổi nói chuyện về nhiều chủ đề khác nhau, dù không phải là chuyên môn của mình, trực tiếp góp phần vào việc xây dựng yếu tố nào quan trọng cho năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng làm việc độc lập
  • B. Kỹ năng quản lý thời gian
  • C. Năng lực thuyết phục người khác
  • D. Vốn tri thức nền và khả năng kết nối thông tin

Câu 21: Một công ty áp dụng quy trình làm việc rất cứng nhắc, mọi thay đổi đều phải qua nhiều cấp phê duyệt và mất rất nhiều thời gian. Điều này tạo ra rào cản nào đối với năng lực sáng tạo của nhân viên?

  • A. Rào cản tâm lý
  • B. Thiếu động lực nội tại
  • C. Rào cản về cấu trúc tổ chức và quy trình
  • D. Thiếu kiến thức chuyên môn

Câu 22: Khả năng nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, vượt ra khỏi khuôn khổ suy nghĩ thông thường, là đặc điểm cốt lõi của loại tư duy nào trong sáng tạo?

  • A. Tư duy logic
  • B. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking)
  • C. Tư duy hội tụ (Convergent thinking)
  • D. Tư duy phê phán

Câu 23: Tại sao việc duy trì sự tò mò và ham học hỏi lại quan trọng cho năng lực sáng tạo?

  • A. Thúc đẩy việc khám phá kiến thức mới và tìm kiếm những mối liên hệ bất ngờ
  • B. Giúp ghi nhớ thông tin một cách máy móc
  • C. Chỉ quan tâm đến những gì đã biết rõ
  • D. Làm giảm khả năng tập trung vào một vấn đề duy nhất

Câu 24: Một giáo viên giao bài tập cho học sinh: "Hãy tưởng tượng thế giới sẽ như thế nào nếu con người có thể quang hợp như thực vật". Bài tập này nhằm mục đích chính là phát triển năng lực nào của học sinh?

  • A. Khả năng tính toán nhanh
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm
  • C. Năng lực ghi nhớ sự kiện lịch sử
  • D. Năng lực tưởng tượng và tư duy sáng tạo

Câu 25: Trong mô hình SCAMPER, nguyên tắc "Modify" (Sửa đổi) khuyến khích người dùng thay đổi các yếu tố của một sản phẩm/ý tưởng hiện có. Yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi của nguyên tắc "Modify"?

  • A. Thay đổi hình dạng hoặc màu sắc
  • B. Thay đổi âm thanh hoặc mùi
  • C. Thay đổi ý nghĩa hoặc cảm xúc
  • D. Sử dụng sản phẩm cho một mục đích hoàn toàn mới

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "sáng tạo" (creativity) và "đổi mới" (innovation)?

  • A. Sáng tạo là tạo ra ý tưởng mới, đổi mới là áp dụng ý tưởng đó vào thực tế để tạo giá trị.
  • B. Sáng tạo chỉ xảy ra trong nghệ thuật, đổi mới chỉ xảy ra trong kinh doanh.
  • C. Sáng tạo không cần kiến thức, đổi mới thì cần.
  • D. Sáng tạo là quá trình cá nhân, đổi mới là quá trình tập thể.

Câu 27: Khả năng tập trung, phân tích chi tiết, đánh giá tính khả thi và chọn lọc những ý tưởng tốt nhất từ nhiều ý tưởng được tạo ra, là đặc trưng của loại tư duy nào trong sáng tạo?

  • A. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking)
  • B. Tư duy trừu tượng
  • C. Tư duy hội tụ (Convergent thinking)
  • D. Tư duy phản biện

Câu 28: Trong bối cảnh

  • A. Giúp học sinh ghi nhớ kiến thức từng môn tốt hơn
  • B. Thúc đẩy khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và kết hợp kiến thức để tạo ra giải pháp mới
  • C. Làm giảm sự tập trung vào chuyên môn của từng môn học
  • D. Chỉ có lợi cho những học sinh giỏi tất cả các môn

Câu 29: Một đặc điểm quan trọng của người có năng lực sáng tạo là khả năng chấp nhận sự không chắc chắn và mơ hồ trong giai đoạn đầu của quá trình tìm kiếm ý tưởng. Tại sao điều này lại cần thiết?

  • A. Vì sáng tạo luôn dựa trên may mắn ngẫu nhiên
  • B. Để tránh phải suy nghĩ quá nhiều
  • C. Vì mọi vấn đề sáng tạo đều không có giải pháp rõ ràng
  • D. Vì giai đoạn tìm kiếm ý tưởng thường bao gồm thử nghiệm và khám phá những con đường chưa rõ ràng

Câu 30: Khi đánh giá mức độ sáng tạo của một sản phẩm hoặc ý tưởng, ngoài tính mới mẻ (novelty), người ta còn xem xét tính phù hợp hoặc giá trị (appropriateness/value). Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phù hợp/giá trị của một ý tưởng sáng tạo?

  • A. Ý tưởng đó chưa từng xuất hiện ở bất kỳ đâu
  • B. Ý tưởng đó gây sốc hoặc bất ngờ cho người khác
  • C. Ý tưởng đó giải quyết được một vấn đề hoặc đáp ứng được một nhu cầu có thật
  • D. Ý tưởng đó được trình bày bằng hình thức đẹp mắt

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong bối cảnh năng lực sáng tạo, khái niệm "tính mới" của một ý tưởng không chỉ đơn thuần là chưa từng tồn tại, mà còn phải mang yếu tố gì để được coi là có giá trị sáng tạo thực sự?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu một vấn đề phức tạp, thu thập dữ liệu, đọc tài liệu. Giai đoạn này trong tiến trình sáng tạo thường được gọi là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi đối mặt với một vấn đề cần giải quyết một cách sáng tạo, việc cố gắng tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt, dù ban đầu chúng có vẻ kỳ lạ hay không khả thi, thuộc về loại tư duy nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một công ty muốn thúc đẩy sự sáng tạo trong đội ngũ của mình. Họ quyết định thiết lập một 'giờ vàng' hàng tuần, nơi nhân viên có thể làm việc tự do trên bất kỳ dự án nào họ quan tâm. Yếu tố nào hỗ trợ sáng tạo đang được công ty này chú trọng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Năng lực "kết nối tri thức" đóng vai trò quan trọng trong sáng tạo vì nó giúp cá nhân có thể:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giai đoạn nào trong tiến trình sáng tạo (theo Graham Wallas) thường diễn ra một cách vô thức, khi tâm trí xử lý vấn đề ngầm trong khi cá nhân không trực tiếp suy nghĩ về nó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một nhà thiết kế đang sử dụng kỹ thuật SCAMPER để cải tiến một chiếc ba lô. Anh ấy đang suy nghĩ: 'Làm thế nào để chiếc ba lô này có thể được sử dụng cho mục đích hoàn toàn khác ngoài việc đựng đồ đi học?' Anh ấy đang áp dụng nguyên tắc nào của SCAMPER?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao 'thất bại' thường được xem là một phần không thể thiếu của quá trình sáng tạo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: 'Little-c creativity' (sáng tạo cấp độ nhỏ) thường được thể hiện qua:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là *ít* thúc đẩy năng lực sáng tạo trong một tổ chức?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc đọc sách, tìm hiểu kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau, tham gia các khóa học trực tuyến về các chủ đề không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại là cách để phát triển năng lực nào, rất quan trọng cho sáng tạo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi một người bất ngờ nảy ra ý tưởng giải quyết vấn đề sau một thời gian không suy nghĩ trực tiếp về nó (ví dụ: khi đang tắm, đi dạo), hiện tượng này tương ứng với giai đoạn nào trong tiến trình sáng tạo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một nhóm đang sử dụng kỹ thuật 'Mind Mapping' (Sơ đồ tư duy) để khám phá các ý tưởng về một chủ đề. Lợi ích chính của kỹ thuật này trong giai đoạn đầu của quá trình sáng tạo là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao việc đặt câu hỏi 'Tại sao không?' hoặc 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?' là một kỹ năng quan trọng để nuôi dưỡng năng lực sáng tạo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong nền kinh tế tri thức hiện đại, năng lực sáng tạo được coi là yếu tố then chốt vì:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một người có kiến thức sâu rộng về lịch sử nghệ thuật và đồng thời là một lập trình viên giỏi. Khi anh ấy quyết định tạo ra một ứng dụng sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích và tái tạo phong cách của các họa sĩ nổi tiếng, đây là ví dụ rõ nét nhất về việc sử dụng năng lực nào để tạo ra sản phẩm sáng tạo?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giai đoạn nào trong tiến trình sáng tạo đòi hỏi sự đánh giá khách quan, thử nghiệm và chỉnh sửa để đảm bảo ý tưởng mới thực sự khả thi và hiệu quả?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đâu là một rào cản tâm lý phổ biến đối với năng lực sáng tạo cá nhân?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Kỹ thuật 'Brainstorming' (Động não) hoạt động hiệu quả nhất khi tuân thủ nguyên tắc cốt lõi nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc thường xuyên đọc sách, báo, xem phim tài liệu, tham gia các buổi nói chuyện về nhiều chủ đề khác nhau, dù không phải là chuyên môn của mình, trực tiếp góp phần vào việc xây dựng yếu tố nào quan trọng cho năng lực sáng tạo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một công ty áp dụng quy trình làm việc rất cứng nhắc, mọi thay đổi đều phải qua nhiều cấp phê duyệt và mất rất nhiều thời gian. Điều này tạo ra rào cản nào đối với năng lực sáng tạo của nhân viên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khả năng nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, vượt ra khỏi khuôn khổ suy nghĩ thông thường, là đặc điểm cốt lõi của loại tư duy nào trong sáng tạo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao việc duy trì sự tò mò và ham học hỏi lại quan trọng cho năng lực sáng tạo?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một giáo viên giao bài tập cho học sinh: 'Hãy tưởng tượng thế giới sẽ như thế nào nếu con người có thể quang hợp như thực vật'. Bài tập này nhằm mục đích chính là phát triển năng lực nào của học sinh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong mô hình SCAMPER, nguyên tắc 'Modify' (Sửa đổi) khuyến khích người dùng thay đổi các yếu tố của một sản phẩm/ý tưởng hiện có. Yếu tố nào sau đây *không* thuộc phạm vi của nguyên tắc 'Modify'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'sáng tạo' (creativity) và 'đổi mới' (innovation)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khả năng tập trung, phân tích chi tiết, đánh giá tính khả thi và chọn lọc những ý tưởng tốt nhất từ nhiều ý tưởng được tạo ra, là đặc trưng của loại tư duy nào trong sáng tạo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong bối cảnh "Kết nối tri thức", việc học sinh được khuyến khích thực hiện các dự án liên môn (ví dụ: kết hợp kiến thức Vật lý để xây dựng mô hình thiết bị Lịch sử, hoặc sử dụng Toán học để phân tích dữ liệu trong Sinh học) có tác dụng gì đối với năng lực sáng tạo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một đặc điểm quan trọng của người có năng lực sáng tạo là khả năng chấp nhận sự không chắc chắn và mơ hồ trong giai đoạn đầu của quá trình tìm kiếm ý tưởng. Tại sao điều này lại cần thiết?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đánh giá mức độ sáng tạo của một sản phẩm hoặc ý tưởng, ngoài tính mới mẻ (novelty), người ta còn xem xét tính phù hợp hoặc giá trị (appropriateness/value). Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phù hợp/giá trị của một ý tưởng sáng tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một kỹ sư phần mềm thường xuyên đọc sách về tâm lý học và triết học, sau đó áp dụng các nguyên tắc từ những lĩnh vực này vào việc thiết kế giao diện người dùng thân thiện và trực quan hơn. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng làm việc độc lập.
  • B. Sự kiên trì theo đuổi mục tiêu.
  • C. Khả năng kết nối và tổng hợp tri thức từ các lĩnh vực khác nhau.
  • D. Kỹ năng quản lý dự án hiệu quả.

Câu 2: Một họa sĩ sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) để tạo ra các tác phẩm điêu khắc kỹ thuật số, một phương tiện chưa từng có trong nghệ thuật điêu khắc truyền thống. Hành động này là ví dụ về loại hình sáng tạo nào xét trên quy mô tác động?

  • A. Sáng tạo lớn (Big-C creativity).
  • B. Sáng tạo cá nhân (little-c creativity).
  • C. Sáng tạo ngẫu hứng.
  • D. Sáng tạo cải tiến.

Câu 3: Khi đối diện với một vấn đề phức tạp, thay vì chỉ tìm kiếm giải pháp dựa trên những gì đã biết, bạn dành thời gian để đặt câu hỏi "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?", "Có cách nào khác biệt hoàn toàn không?". Đây là kỹ thuật tư duy sáng tạo nào?

  • A. Tư duy hội tụ (Convergent thinking).
  • B. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking).
  • C. Tư duy logic.
  • D. Tư duy phản biện.

Câu 4: Một nhóm nghiên cứu đang gặp bế tắc trong việc tìm ra phương pháp điều trị mới cho một căn bệnh. Trưởng nhóm đề xuất tổ chức một buổi "brainstorming" không giới hạn, khuyến khích mọi ý tưởng dù kỳ lạ đến đâu, và tạm thời không đánh giá chúng. Nguyên tắc nào của brainstorming đang được áp dụng ở đây?

  • A. Tập trung vào chất lượng hơn số lượng.
  • B. Chỉ chấp nhận các ý tưởng khả thi.
  • C. Đánh giá và chọn lọc ý tưởng ngay lập tức.
  • D. Trì hoãn việc đánh giá, tập trung vào số lượng ý tưởng.

Câu 5: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là ít có lợi nhất cho việc nuôi dưỡng năng lực sáng tạo trong một tổ chức?

  • A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận thất bại.
  • B. Tạo không gian và thời gian cho suy ngẫm độc lập.
  • C. Quy trình làm việc cứng nhắc, ít linh hoạt và sợ rủi ro.
  • D. Thúc đẩy sự hợp tác và trao đổi ý tưởng liên ngành.

Câu 6: Một nhà văn bị mắc kẹt với cốt truyện của mình. Thay vì cứ suy nghĩ về nó, anh ta quyết định đi dạo trong công viên và quan sát mọi người. Bất ngờ, anh ta nảy ra một ý tưởng mới từ một chi tiết quan sát được. Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo điển hình (chuẩn bị, ủ bệnh, lóe sáng, kiểm chứng) được minh họa qua việc đi dạo này?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation).
  • B. Giai đoạn ủ bệnh (Incubation).
  • C. Giai đoạn lóe sáng (Illumination).
  • D. Giai đoạn kiểm chứng (Verification).

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "sáng tạo" (creativity) và "đổi mới" (innovation)?

  • A. Sáng tạo chỉ xảy ra ở cá nhân, đổi mới chỉ xảy ra ở tổ chức.
  • B. Sáng tạo là kết quả cuối cùng, đổi mới là quá trình.
  • C. Sáng tạo luôn mang lại lợi nhuận, đổi mới thì không nhất thiết.
  • D. Sáng tạo là tạo ra ý tưởng mới, đổi mới là biến ý tưởng thành hiện thực có giá trị.

Câu 8: Khả năng nhìn nhận một vật thể hoặc khái niệm theo nhiều cách khác nhau, vượt ra khỏi chức năng thông thường của nó, được gọi là gì? Ví dụ: thấy chiếc kẹp giấy không chỉ dùng để kẹp giấy mà còn có thể uốn thành móc câu nhỏ.

  • A. Vượt qua định kiến chức năng (Functional fixedness).
  • B. Tư duy logic.
  • C. Trí nhớ hình ảnh.
  • D. Kỹ năng lập kế hoạch.

Câu 9: Một nhà khoa học đọc một bài báo về vật lý lượng tử và một bài báo khác về cấu trúc protein. Đột nhiên, ông nhận ra một điểm tương đồng về cấu trúc toán học giữa hai lĩnh vực này, dẫn đến một giả thuyết mới. Đây là minh chứng cho vai trò của yếu tố nào trong sáng tạo?

  • A. Sự chuyên sâu vào một lĩnh vực hẹp.
  • B. Khả năng kết nối các mảng tri thức khác nhau.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các phương pháp truyền thống.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề đã có lời giải.

Câu 10: Trong bối cảnh "Kết nối tri thức", việc học tập suốt đời và tiếp xúc với đa dạng thông tin từ nhiều nguồn khác nhau có ý nghĩa gì đối với năng lực sáng tạo cá nhân?

  • A. Giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn.
  • B. Chỉ hữu ích cho các nhà nghiên cứu chuyên sâu.
  • C. Làm giảm khả năng tập trung vào một vấn đề duy nhất.
  • D. Mở rộng "nguyên liệu" cho tư duy, tăng cơ hội kết nối và tạo ý tưởng mới.

Câu 11: Một công ty khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân, ngay cả khi chúng không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại. Chính sách này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thúc đẩy sự khám phá, thử nghiệm và năng lực sáng tạo cá nhân.
  • B. Giảm giờ làm việc thực tế của nhân viên.
  • C. Kiểm tra khả năng quản lý thời gian của nhân viên.
  • D. Đảm bảo nhân viên luôn bận rộn.

Câu 12: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, tiêu chí nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để xác định giá trị của nó?

  • A. Độ phức tạp của ý tưởng.
  • B. Số người ủng hộ ý tưởng.
  • C. Tính mới mẻ/độc đáo và tính hữu ích/có giá trị.
  • D. Chi phí để thực hiện ý tưởng.

Câu 13:

  • A. Giai đoạn thu thập thông tin và nghiên cứu.
  • B. Khoảnh khắc ý tưởng mới đột nhiên xuất hiện.
  • C. Giai đoạn kiểm tra và hoàn thiện ý tưởng.
  • D. Giai đoạn lãng quên vấn đề tạm thời.

Câu 14: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ đại và các cấu trúc toán học phức tạp để tạo ra bộ sưu tập mới. Đây là ví dụ về việc sử dụng chiến lược nào để thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Chỉ tập trung vào xu hướng hiện tại trong lĩnh vực của mình.
  • B. Lặp lại các ý tưởng đã thành công trước đó.
  • C. Hạn chế tiếp xúc với thông tin từ bên ngoài.
  • D. Tìm kiếm sự kết nối và nguồn cảm hứng từ các lĩnh vực khác biệt.

Câu 15: Yếu tố tâm lý nào sau đây thường được coi là cản trở lớn nhất đối với năng lực sáng tạo?

  • A. Sợ thất bại và bị phê phán.
  • B. Sự tự tin vào khả năng của bản thân.
  • C. Lòng ham học hỏi.
  • D. Khả năng làm việc nhóm.

Câu 16: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu sâu về một vấn đề cụ thể trong lĩnh vực của mình. Sự chuyên sâu này đóng vai trò gì trong quá trình sáng tạo của ông?

  • A. Làm giảm khả năng nhìn nhận vấn đề theo cách mới.
  • B. Chỉ giúp giải quyết các vấn đề đã có lời giải.
  • C. Cung cấp nền tảng tri thức vững chắc để nhận diện vấn đề và tạo ra ý tưởng đột phá.
  • D. Khiến ông ngại hợp tác với người khác.

Câu 17: Một công ty phát triển sản phẩm mới theo phương pháp "thiết kế lấy người dùng làm trung tâm" (User-Centered Design), liên tục thử nghiệm các phiên bản mẫu (prototype) với người dùng và thu thập phản hồi để cải tiến. Phương pháp này thúc đẩy sáng tạo bằng cách nào?

  • A. Thúc đẩy quá trình thử nghiệm, lặp lại và học hỏi từ phản hồi thực tế.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro thất bại.
  • C. Chỉ tập trung vào ý tưởng ban đầu mà không thay đổi.
  • D. Loại bỏ sự cần thiết của tư duy phân kỳ.

Câu 18: Khi làm việc nhóm để giải quyết một vấn đề, việc có các thành viên từ các nền tảng kiến thức và kinh nghiệm khác nhau (ví dụ: kỹ sư, nhà xã hội học, nhà thiết kế) có lợi ích gì đặc biệt cho quá trình sáng tạo?

  • A. Giúp hoàn thành công việc nhanh hơn.
  • B. Giảm thiểu xung đột ý kiến.
  • C. Tạo ra sự đa dạng góc nhìn và nguồn tri thức, thúc đẩy kết nối liên ngành.
  • D. Chỉ hữu ích cho các vấn đề kỹ thuật.

Câu 19: Một học sinh đọc một câu chuyện khoa học viễn tưởng về du hành thời gian. Sau đó, em ấy bắt đầu suy nghĩ về các nghịch lý thời gian và cố gắng vẽ sơ đồ logic để hiểu chúng. Hoạt động này thể hiện mối liên hệ giữa loại hình tri thức nào và năng lực sáng tạo?

  • A. Chỉ có tri thức hàn lâm mới thúc đẩy sáng tạo.
  • B. Đọc truyện giải trí không liên quan đến sáng tạo.
  • C. Sáng tạo chỉ đến từ việc học thuộc lòng kiến thức.
  • D. Tri thức từ các nguồn đa dạng (kể cả giải trí) có thể kích thích tư duy và khám phá các ý tưởng mới.

Câu 20: Thử nghiệm, sai lầm và học hỏi từ sai lầm là một phần không thể thiếu của quá trình sáng tạo. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong môi trường nuôi dưỡng sáng tạo?

  • A. Sự hoàn hảo ngay từ lần đầu.
  • B. Văn hóa chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
  • C. Tránh mọi sai lầm bằng mọi giá.
  • D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.

Câu 21: Một công ty tổ chức các buổi nói chuyện định kỳ với diễn giả từ các ngành nghề khác nhau (ví dụ: một nhà sinh vật học nói về cấu trúc tự nhiên, một nhạc sĩ nói về cấu trúc âm nhạc). Mục đích chính của hoạt động này xét trên khía cạnh sáng tạo là gì?

  • A. Giúp nhân viên giải trí sau giờ làm việc căng thẳng.
  • B. Kiểm tra kiến thức chung của nhân viên.
  • C. Mở rộng chân trời tri thức, khuyến khích kết nối liên ngành và tạo ý tưởng mới.
  • D. Đào tạo nhân viên trở thành chuyên gia đa lĩnh vực.

Câu 22: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc áp dụng tư duy sáng tạo để giải quyết một vấn đề hàng ngày?

  • A. Tìm kiếm trên Google cách sửa vòi nước bị rò rỉ.
  • B. Sử dụng khăn tắm cũ để làm vật chặn nước tràn ra sàn khi tắm.
  • C. Mua một dụng cụ chuyên dụng để mở nắp chai khó mở.
  • D. Làm theo hướng dẫn trên mạng để lắp ráp một món đồ nội thất.

Câu 23: Một nhà khoa học trẻ trình bày một giả thuyết mới đi ngược lại quan điểm phổ biến trong lĩnh vực của mình. Để giả thuyết này có cơ hội được chấp nhận và phát triển, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Giữ ý tưởng cho riêng mình để tránh bị sao chép.
  • B. Chỉ dựa vào trực giác mà không cần bằng chứng.
  • C. Chờ đợi người khác tự nhận ra giá trị của ý tưởng.
  • D. Có khả năng kiểm chứng, bảo vệ bằng lập luận/bằng chứng và phát triển ý tưởng đó.

Câu 24: Trong quá trình "kết nối tri thức" để tạo ra ý tưởng mới, việc ghi chép, vẽ sơ đồ tư duy (mind map), hoặc sử dụng các công cụ tổ chức thông tin có vai trò gì?

  • A. Giúp tổ chức, trực quan hóa thông tin và nhìn thấy mối liên hệ giữa các ý tưởng.
  • B. Làm chậm quá trình suy nghĩ.
  • C. Chỉ hữu ích cho những người có trí nhớ kém.
  • D. Thay thế hoàn toàn tư duy sáng tạo.

Câu 25: Đâu là biểu hiện của "tư duy hội tụ" (convergent thinking) trong quá trình giải quyết vấn đề sáng tạo?

  • A. Đưa ra càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không đánh giá.
  • B. Khám phá các góc nhìn hoàn toàn mới về vấn đề.
  • C. Phân tích, đánh giá và chọn lọc ý tưởng khả thi nhất từ danh sách đã có.
  • D. Đặt các câu hỏi "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?".

Câu 26: Một nhà khoa học thất bại trong nhiều thí nghiệm khi cố gắng tổng hợp một hợp chất mới. Thay vì bỏ cuộc, ông xem xét lại toàn bộ quá trình, phân tích các yếu tố có thể sai sót và điều chỉnh phương pháp tiếp cận. Phẩm chất nào của người sáng tạo được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Sự kiên trì, khả năng đối mặt với thất bại và học hỏi từ chúng.
  • B. Chỉ dựa vào may mắn.
  • C. Tránh mọi rủi ro có thể xảy ra.
  • D. Khả năng thuyết phục người khác ngay lập tức.

Câu 27: Một học sinh được giao nhiệm vụ viết một bài luận về "vai trò của cây xanh trong đô thị". Thay vì chỉ tìm kiếm thông tin về lợi ích môi trường, em ấy còn tìm hiểu về lịch sử quy hoạch đô thị, tâm lý học môi trường, và thậm chí là các tác phẩm nghệ thuật lấy cảm hứng từ cây xanh. Cách tiếp cận này giúp bài luận trở nên sáng tạo hơn như thế nào?

  • A. Giúp học sinh nhớ được nhiều dữ kiện hơn.
  • B. Làm cho bài luận dài hơn.
  • C. Chỉ phù hợp với các môn xã hội.
  • D. Tạo ra góc nhìn đa chiều, sâu sắc và độc đáo bằng cách kết nối tri thức liên ngành.

Câu 28: Đâu là ví dụ về việc sử dụng phương pháp "tương tự" (analogy) để thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Thiết kế một loại khóa dán mới bằng cách nghiên cứu cách gai cây bám vào quần áo.
  • B. Thử nghiệm ngẫu nhiên các loại vật liệu khác nhau để tìm ra loại nhẹ nhất.
  • C. Liệt kê tất cả các tính năng có thể có của sản phẩm mới.
  • D. Phân tích chi tiết sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

Câu 29: "Kết nối tri thức" không chỉ đơn thuần là ghi nhớ thông tin. Nó còn bao gồm khả năng nào sau đây?

  • A. Chỉ ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
  • B. Hiểu được mối liên hệ giữa các khái niệm khác nhau và vận dụng chúng.
  • C. Thuộc lòng công thức mà không hiểu cách dùng.
  • D. Sao chép ý tưởng từ người khác.

Câu 30: Để phát triển năng lực sáng tạo cá nhân, việc duy trì sự tò mò và sẵn sàng học hỏi những điều mới là quan trọng vì:

  • A. Chỉ giúp bạn trả lời các câu hỏi đố vui.
  • B. Làm cho bạn trở nên nổi tiếng hơn.
  • C. Mở rộng "vốn" tri thức và kinh nghiệm, tạo điều kiện cho việc kết nối và nảy sinh ý tưởng mới.
  • D. Giúp bạn tránh được mọi khó khăn trong cuộc sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một kỹ sư phần mềm thường xuyên đọc sách về tâm lý học và triết học, sau đó áp dụng các nguyên tắc từ những lĩnh vực này vào việc thiết kế giao diện người dùng thân thiện và trực quan hơn. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một họa sĩ sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) để tạo ra các tác phẩm điêu khắc kỹ thuật số, một phương tiện chưa từng có trong nghệ thuật điêu khắc truyền thống. Hành động này là ví dụ về loại hình sáng tạo nào xét trên quy mô tác động?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi đối diện với một vấn đề phức tạp, thay vì chỉ tìm kiếm giải pháp dựa trên những gì đã biết, bạn dành thời gian để đặt câu hỏi 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?', 'Có cách nào khác biệt hoàn toàn không?'. Đây là kỹ thuật tư duy sáng tạo nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhóm nghiên cứu đang gặp bế tắc trong việc tìm ra phương pháp điều trị mới cho một căn bệnh. Trưởng nhóm đề xuất tổ chức một buổi 'brainstorming' không giới hạn, khuyến khích mọi ý tưởng dù kỳ lạ đến đâu, và tạm thời không đánh giá chúng. Nguyên tắc nào của brainstorming đang được áp dụng ở đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là *ít có lợi* nhất cho việc nuôi dưỡng năng lực sáng tạo trong một tổ chức?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhà văn bị mắc kẹt với cốt truyện của mình. Thay vì cứ suy nghĩ về nó, anh ta quyết định đi dạo trong công viên và quan sát mọi người. Bất ngờ, anh ta nảy ra một ý tưởng mới từ một chi tiết quan sát được. Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo điển hình (chuẩn bị, ủ bệnh, lóe sáng, kiểm chứng) được minh họa qua việc đi dạo này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'sáng tạo' (creativity) và 'đổi mới' (innovation)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khả năng nhìn nhận một vật thể hoặc khái niệm theo nhiều cách khác nhau, vượt ra khỏi chức năng thông thường của nó, được gọi là gì? Ví dụ: thấy chiếc kẹp giấy không chỉ dùng để kẹp giấy mà còn có thể uốn thành móc câu nhỏ.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một nhà khoa học đọc một bài báo về vật lý lượng tử và một bài báo khác về cấu trúc protein. Đột nhiên, ông nhận ra một điểm tương đồng về cấu trúc toán học giữa hai lĩnh vực này, dẫn đến một giả thuyết mới. Đây là minh chứng cho vai trò của yếu tố nào trong sáng tạo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bối cảnh 'Kết nối tri thức', việc học tập suốt đời và tiếp xúc với đa dạng thông tin từ nhiều nguồn khác nhau có ý nghĩa gì đối với năng lực sáng tạo cá nhân?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một công ty khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân, ngay cả khi chúng không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại. Chính sách này nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, tiêu chí nào sau đây thường được xem là *quan trọng nhất* để xác định giá trị của nó?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: "Lóa sáng" (Illumination) là giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ đại và các cấu trúc toán học phức tạp để tạo ra bộ sưu tập mới. Đây là ví dụ về việc sử dụng chiến lược nào để thúc đẩy sáng tạo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố tâm lý nào sau đây thường được coi là *cản trở lớn nhất* đối với năng lực sáng tạo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu sâu về một vấn đề cụ thể trong lĩnh vực của mình. Sự chuyên sâu này đóng vai trò gì trong quá trình sáng tạo của ông?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một công ty phát triển sản phẩm mới theo phương pháp 'thiết kế lấy người dùng làm trung tâm' (User-Centered Design), liên tục thử nghiệm các phiên bản mẫu (prototype) với người dùng và thu thập phản hồi để cải tiến. Phương pháp này thúc đẩy sáng tạo bằng cách nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi làm việc nhóm để giải quyết một vấn đề, việc có các thành viên từ các nền tảng kiến thức và kinh nghiệm khác nhau (ví dụ: kỹ sư, nhà xã hội học, nhà thiết kế) có lợi ích gì đặc biệt cho quá trình sáng tạo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một học sinh đọc một câu chuyện khoa học viễn tưởng về du hành thời gian. Sau đó, em ấy bắt đầu suy nghĩ về các nghịch lý thời gian và cố gắng vẽ sơ đồ logic để hiểu chúng. Hoạt động này thể hiện mối liên hệ giữa loại hình tri thức nào và năng lực sáng tạo?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thử nghiệm, sai lầm và học hỏi từ sai lầm là một phần không thể thiếu của quá trình sáng tạo. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong môi trường nuôi dưỡng sáng tạo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một công ty tổ chức các buổi nói chuyện định kỳ với diễn giả từ các ngành nghề khác nhau (ví dụ: một nhà sinh vật học nói về cấu trúc tự nhiên, một nhạc sĩ nói về cấu trúc âm nhạc). Mục đích chính của hoạt động này xét trên khía cạnh sáng tạo là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc áp dụng tư duy sáng tạo để giải quyết một vấn đề hàng ngày?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một nhà khoa học trẻ trình bày một giả thuyết mới đi ngược lại quan điểm phổ biến trong lĩnh vực của mình. Để giả thuyết này có cơ hội được chấp nhận và phát triển, điều quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình 'kết nối tri thức' để tạo ra ý tưởng mới, việc ghi chép, vẽ sơ đồ tư duy (mind map), hoặc sử dụng các công cụ tổ chức thông tin có vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là biểu hiện của 'tư duy hội tụ' (convergent thinking) trong quá trình giải quyết vấn đề sáng tạo?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một nhà khoa học thất bại trong nhiều thí nghiệm khi cố gắng tổng hợp một hợp chất mới. Thay vì bỏ cuộc, ông xem xét lại toàn bộ quá trình, phân tích các yếu tố có thể sai sót và điều chỉnh phương pháp tiếp cận. Phẩm chất nào của người sáng tạo được thể hiện rõ nhất ở đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một học sinh được giao nhiệm vụ viết một bài luận về 'vai trò của cây xanh trong đô thị'. Thay vì chỉ tìm kiếm thông tin về lợi ích môi trường, em ấy còn tìm hiểu về lịch sử quy hoạch đô thị, tâm lý học môi trường, và thậm chí là các tác phẩm nghệ thuật lấy cảm hứng từ cây xanh. Cách tiếp cận này giúp bài luận trở nên sáng tạo hơn như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là ví dụ về việc sử dụng phương pháp 'tương tự' (analogy) để thúc đẩy sáng tạo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Kết nối tri thức' không chỉ đơn thuần là ghi nhớ thông tin. Nó còn bao gồm khả năng nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để phát triển năng lực sáng tạo cá nhân, việc duy trì sự tò mò và sẵn sàng học hỏi những điều mới là quan trọng vì:

Viết một bình luận