Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đâu là đặc điểm nổi bật trong phong cách sáng tác của nhà văn Ma Văn Kháng, thể hiện qua việc ông thường khai thác sâu sắc đời sống nội tâm nhân vật và các vấn đề xã hội, văn hóa ở vùng cao?
- A. Chủ yếu tập trung vào mảng đề tài lịch sử với giọng văn hùng tráng, sử thi.
- B. Lối viết trào phúng, châm biếm sâu cay các thói hư tật xấu trong xã hội đương đại.
- C. Thiên về lãng mạn hóa hiện thực, xây dựng hình tượng nhân vật lý tưởng, hoàn mĩ.
- D. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa tính hiện thực, tính nhân văn và khai thác chiều sâu tâm lí, văn hóa vùng cao.
Câu 2: Trong truyện "Ngày 30 Tết", việc chị Hoài - người con dâu cũ đã có gia đình riêng - trở về thăm nhà ông Bằng vào đúng chiều 30 Tết mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
- A. Thể hiện sự tò mò về cuộc sống mới của gia đình ông Bằng.
- B. Chỉ đơn thuần là thủ tục thăm hỏi xã giao cuối năm theo phong tục.
- C. Biểu tượng cho tình nghĩa sâu nặng, sự gắn bó vượt qua khuôn khổ quan hệ huyết thống thông thường và sự thay đổi của cuộc sống.
- D. Nhấn mạnh trách nhiệm của người con dâu đối với gia đình nhà chồng cũ.
Câu 3: Phân tích phản ứng của ông Bằng khi bất ngờ gặp lại chị Hoài vào chiều 30 Tết. Thái độ và cử chỉ của ông cho thấy điều gì về tình cảm của ông dành cho chị?
- A. Sự khó xử, ngại ngùng vì chị đã có gia đình mới.
- B. Thái độ lạnh nhạt, xa cách do lâu ngày không gặp gỡ.
- C. Sự tức giận, trách móc vì chị đã đi lấy chồng khác.
- D. Tình cảm cha con sâu nặng, sự xúc động, trân trọng và coi chị như người thân ruột thịt dù hoàn cảnh đã thay đổi.
Câu 4: Chi tiết chị Hoài "quên cả đôi dép" khi lao về phía ông Bằng thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật tại khoảnh khắc gặp gỡ?
- A. Sự vội vã, hấp tấp vì có việc gấp cần báo cho ông Bằng.
- B. Tâm trạng xúc động, vỡ òa, không kìm nén được cảm xúc khi gặp lại người thân yêu.
- C. Sự thiếu cẩn thận, vụng về trong cách đi đứng.
- D. Biểu hiện của sự mệt mỏi sau chuyến đi dài.
Câu 5: Nếu phân tích truyện ngắn "Ngày 30 Tết" dưới góc độ tâm lý nhân vật, hành động và cảm xúc của chị Hoài khi về thăm nhà chồng cũ nói lên điều gì về bản chất con người và giá trị truyền thống?
- A. Con người dù trong hoàn cảnh nào vẫn luôn hướng về cội nguồn, giữ gìn tình nghĩa và các giá trị đạo đức truyền thống tốt đẹp.
- B. Phụ nữ Việt Nam luôn phải chịu nhiều thiệt thòi và ràng buộc từ gia đình chồng cũ.
- C. Quan hệ giữa con dâu và bố chồng thường phức tạp và khó duy trì sau khi ly hôn hoặc tái hôn.
- D. Việc tái hôn đồng nghĩa với việc cắt đứt mọi liên hệ với quá khứ.
Câu 6: Bối cảnh "chiều 30 Tết" trong tác phẩm đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc gia tăng kịch tính và chiều sâu cảm xúc cho cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên u buồn, ảm đạm hơn.
- B. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là thời điểm ngẫu nhiên.
- C. Nhấn mạnh ý nghĩa của sự sum họp, tình thân trong thời khắc chuyển giao năm cũ sang năm mới, làm tăng sự xúc động và ý nghĩa của cuộc gặp gỡ.
- D. Tạo ra không khí vui tươi, phấn khởi lấn át đi những cảm xúc khác.
Câu 7: Đoạn văn miêu tả không khí gia đình ông Bằng trước khi chị Hoài đến có thể sử dụng những chi tiết nào (dựa trên đặc điểm của ngày 30 Tết) để tạo nên sự đối lập hoặc bổ sung cho cảm xúc khi chị xuất hiện?
- A. Không khí chuẩn bị cúng tất niên, bày biện mâm ngũ quả, mùi hương trầm, tiếng nói cười của con cháu.
- B. Cảnh vật hoang tàn, lạnh lẽo, im ắng, vắng vẻ.
- C. Không khí căng thẳng, lo âu chờ đợi một điều gì đó.
- D. Sự bận rộn, hối hả của công việc đồng áng cuối năm.
Câu 8: Việc tác giả lựa chọn ngôi kể thứ ba có tác dụng gì trong việc thể hiện câu chuyện và tâm lý nhân vật trong "Ngày 30 Tết"?
- A. Giúp nhân vật xưng "tôi" bộc lộ trực tiếp cảm xúc chủ quan của mình.
- B. Chỉ cho phép miêu tả hành động bên ngoài mà không thể hiện được suy nghĩ bên trong.
- C. Hạn chế góc nhìn, chỉ tập trung vào suy nghĩ của một nhân vật chính.
- D. Cho phép nhà văn quan sát, miêu tả khách quan sự việc và đi sâu vào khám phá thế giới nội tâm phức tạp của nhiều nhân vật.
Câu 9: Tình huống chị Hoài trở về thăm nhà chồng cũ vào ngày Tết đặt ra vấn đề gì về sự thay đổi trong các mối quan hệ gia đình và cách ứng xử trong xã hội hiện đại?
- A. Vấn đề giữ gìn và phát huy các giá trị tình nghĩa, đạo đức truyền thống trong bối cảnh xã hội có nhiều thay đổi (như hôn nhân, gia đình).
- B. Vấn đề kinh tế và gánh nặng mưu sinh trong cuộc sống hiện đại.
- C. Vấn đề mâu thuẫn, xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.
- D. Vấn đề phân biệt đối xử giữa con dâu cũ và con dâu mới.
Câu 10: Dựa vào cách tác giả miêu tả chị Hoài và hành động của chị, có thể suy luận gì về phẩm chất "thủy chung" trong bối cảnh câu chuyện?
- A. Thủy chung chỉ áp dụng cho mối quan hệ vợ chồng hiện tại.
- B. Việc tái hôn đồng nghĩa với sự thiếu thủy chung.
- C. Thủy chung có thể được hiểu theo nghĩa rộng là giữ trọn tình nghĩa, không quên cội nguồn và những người đã từng gắn bó, dù hoàn cảnh sống đã thay đổi.
- D. Thủy chung là việc phải sống độc thân sau khi chồng mất.
Câu 11: Cảnh sum họp gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết, trước khi chị Hoài đến, có thể được miêu tả bằng những hình ảnh mang tính biểu tượng nào về sự đủ đầy và ấm áp?
- A. Con đường vắng vẻ, ngôi nhà lạnh lẽo, không có ai ở nhà.
- B. Cảnh vật tiêu điều, cây cối khô héo, bầu trời u ám.
- C. Những món quà đắt tiền, xe cộ sang trọng, trang phục lộng lẫy.
- D. Hình ảnh bánh chưng xanh, mâm cỗ đầy đặn, cành đào/mai khoe sắc, tiếng nói cười rộn rã.
Câu 12: Nhà văn Ma Văn Kháng, với xuất phát điểm là một nhà giáo vùng cao, thường có cái nhìn như thế nào về con người và cuộc sống nơi đây trong các tác phẩm của mình?
- A. Cái nhìn xa lạ, khách quan, chỉ miêu tả phong cảnh.
- B. Cái nhìn chân thực, thấu hiểu, nhân hậu về cuộc sống, con người và văn hóa các dân tộc thiểu số.
- C. Cái nhìn phê phán, chỉ trích những hủ tục lạc hậu.
- D. Cái nhìn lãng mạn hóa, tô hồng hiện thực, xa rời cuộc sống thật.
Câu 13: Khi miêu tả ngoại hình của chị Hoài, tác giả có thể sử dụng những chi tiết nào (dựa trên gợi ý trong Data Training) để khắc họa vẻ đẹp giản dị, đằm thắm và sự tảo tần của người phụ nữ nông thôn?
- A. Trang phục đắt tiền, trang sức lấp lánh, gương mặt trang điểm cầu kỳ.
- B. Thái độ kiêu sa, lạnh lùng, ánh mắt sắc sảo.
- C. Dáng vẻ mệt mỏi, tiều tụy, trang phục cũ kỹ, rách nát.
- D. Chiếc áo bông trần giản dị, khuôn mặt rộng với cặp mắt hai mí đằm thắm, nụ cười rất tươi.
Câu 14: Đoạn văn miêu tả cảm xúc của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự xúc động mạnh mẽ của nhân vật?
- A. Liệt kê các phản ứng cơ thể và biểu cảm khuôn mặt (sững lại, ngẩn ngơ, mắt chớp liên hồi, môi lật bật, giọng khê đặc).
- B. Sử dụng các từ ngữ mang tính biểu tượng cao, khó hiểu.
- C. Chỉ tập trung vào miêu tả ngoại cảnh, không đi sâu vào cảm xúc.
- D. Sử dụng lối nói trực ngôn, kể lể dài dòng về quá khứ.
Câu 15: Nếu xem xét mối quan hệ giữa ông Bằng và chị Hoài, tình cảm họ dành cho nhau có thể được xếp vào loại tình cảm nào trong các mối quan hệ gia đình?
- A. Tình cảm xã giao, khách sáo.
- B. Tình cảm cha con sâu nặng, gắn bó tình nghĩa.
- C. Tình cảm lãng mạn, nam nữ.
- D. Tình cảm đồng nghiệp, bạn bè.
Câu 16: Thông điệp chính mà tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm qua câu chuyện về cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết này có thể là gì?
- A. Nhấn mạnh sự khác biệt không thể hàn gắn giữa các thế hệ.
- B. Phê phán những người phụ nữ không giữ trọn đạo làm dâu.
- C. Ca ngợi sự giàu có vật chất và thành công trong cuộc sống hiện đại.
- D. Ca ngợi tình nghĩa con người, sự gắn bó gia đình, lòng biết ơn và giá trị của sự thủy chung trong bối cảnh cuộc sống có nhiều biến động.
Câu 17: Trong cấu trúc của một truyện ngắn, cảnh Chị Hoài về thăm nhà ông Bằng vào chiều 30 Tết có khả năng đóng vai trò gì về mặt cốt truyện và phát triển nhân vật?
- A. Là cao trào cảm xúc, nơi các mối quan hệ được bộc lộ sâu sắc và các vấn đề tình nghĩa được làm nổi bật.
- B. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh chung chung.
- C. Là phần kết thúc giải quyết mọi mâu thuẫn, xung đột.
- D. Là một đoạn miêu tả phong cảnh đơn thuần, không liên quan đến cốt truyện chính.
Câu 18: Khi chị Hoài kể về cuộc sống hiện tại của mình cho ông Bằng nghe, chi tiết này có thể có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, lê thê.
- B. Gây ra sự hiểu lầm và mâu thuẫn giữa hai người.
- C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoàn cảnh hiện tại của chị Hoài, tạo sự đối chiếu với quá khứ và thể hiện sự sẻ chia, tin tưởng trong mối quan hệ.
- D. Không có tác dụng gì ngoài việc cung cấp thông tin khô khan.
Câu 19: Trong tiềm thức của gia đình ông Bằng, hình ảnh chị Hoài được lưu giữ như thế nào, điều này nói lên điều gì về ấn tượng mà chị để lại?
- A. Là người phụ nữ thùy mị, nết na, vừa đẹp người, vừa đẹp nết, để lại ấn tượng tốt đẹp về đức hạnh.
- B. Là người phụ nữ mạnh mẽ, cá tính, có ý chí vươn lên.
- C. Là người phụ nữ yếu đuối, cần được che chở.
- D. Là người phụ nữ gây nhiều rắc rối cho gia đình.
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Chị Hoài mang quà Tết lên biếu gia đình ông Bằng. Món quà đó có thể tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự giàu có, sung túc của gia đình chị Hoài hiện tại.
- B. Nghĩa vụ phải làm theo phong tục, tập quán.
- C. Sự hối lỗi về việc đã rời đi.
- D. Lòng biết ơn, sự quan tâm, giữ trọn tình nghĩa và coi gia đình chồng cũ vẫn là những người thân yêu.
Câu 21: Sự khác biệt về hoàn cảnh sống hiện tại giữa chị Hoài (có gia đình mới) và gia đình ông Bằng (vẫn sống trong ký ức về người con trai liệt sĩ) có thể tạo nên lớp nghĩa sâu sắc nào cho cuộc gặp gỡ này?
- A. Làm tăng khoảng cách và sự xa lạ giữa hai bên.
- B. Khiến cho cuộc gặp gỡ trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên.
- C. Nhấn mạnh sự giao thoa giữa quá khứ và hiện tại, giữa mất mát (người con trai liệt sĩ) và sự tiếp nối tình thân (từ chị Hoài).
- D. Thể hiện sự thành công của chị Hoài khi đã có cuộc sống tốt hơn.
Câu 22: Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật "dòng ý thức" (stream of consciousness) ở mức độ nào đó khi miêu tả tâm trạng của ông Bằng hoặc chị Hoài trong khoảnh khắc gặp lại? Nếu có, tác dụng của nó là gì?
- A. Có thể sử dụng để thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc hỗn độn, chân thực nhất của nhân vật ngay tại khoảnh khắc bất ngờ gặp lại.
- B. Không thể sử dụng vì truyện được kể theo ngôi thứ ba khách quan.
- C. Chỉ sử dụng để miêu tả cảnh vật xung quanh, không liên quan đến tâm lý.
- D. Làm cho người đọc khó hiểu, mạch truyện bị đứt gãy.
Câu 23: Liên hệ với thực tế cuộc sống, câu chuyện "Ngày 30 Tết" gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về cách ứng xử giữa con người với con người, đặc biệt là trong các mối quan hệ gia đình không truyền thống (như gia đình cũ, gia đình mới)?
- A. Nên cắt đứt hoàn toàn liên lạc với gia đình cũ sau khi tái hôn.
- B. Các mối quan hệ gia đình không truyền thống luôn phức tạp và tiêu cực.
- C. Chỉ cần quan tâm đến gia đình hiện tại, bỏ qua quá khứ.
- D. Gợi suy ngẫm về tầm quan trọng của tình nghĩa, sự bao dung, lòng biết ơn và cách duy trì các mối quan hệ nhân văn dù hoàn cảnh gia đình thay đổi.
Câu 24: Nếu tác phẩm này được chuyển thể thành phim, cảnh quay nào có khả năng tạo ấn tượng thị giác và cảm xúc mạnh mẽ nhất cho người xem về chủ đề tình nghĩa?
- A. Cảnh ông Bằng và chị Hoài gặp lại nhau ở sân nhà vào chiều 30 Tết.
- B. Cảnh gia đình ông Bằng quây quần gói bánh chưng.
- C. Cảnh chị Hoài trên đường đi đến nhà ông Bằng.
- D. Cảnh gia đình chị Hoài mới ăn cơm tất niên.
Câu 25: Biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng để miêu tả sự ngẹn ngào, xúc động đến "lịm đi" của ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài?
- A. Nhân hóa.
- B. Điệp ngữ.
- C. Nói quá.
- D. Hoán dụ.
Câu 26: Chi tiết nào trong câu chuyện (dù không được nêu rõ trong Data Training nhưng có thể suy luận từ bối cảnh) có khả năng gợi nhắc về người con trai liệt sĩ của ông Bằng và chồng cũ của chị Hoài?
- A. Tiếng cười nói rộn rã của con cháu.
- B. Bàn thờ gia tiên, ảnh thờ người con trai liệt sĩ, hoặc những kỷ vật chiến tranh.
- C. Mâm cỗ đầy đặn với nhiều món ăn ngon.
- D. Cành đào, cây quất trang trí ngày Tết.
Câu 27: Tác phẩm "Ngày 30 Tết" phù hợp với mục tiêu nào của chương trình Ngữ văn "Chân trời sáng tạo" trong việc giáo dục học sinh về văn hóa và con người Việt Nam?
- A. Giúp học sinh nắm vững kiến thức về lịch sử các triều đại phong kiến.
- B. Tập trung rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận về các vấn đề quốc tế.
- C. Khuyến khích học sinh tìm hiểu về văn hóa phương Tây.
- D. Giúp học sinh hiểu và trân trọng các giá trị đạo đức truyền thống, vẻ đẹp tâm hồn con người Việt Nam và ý nghĩa văn hóa của ngày Tết.
Câu 28: Nếu phân tích hành trình tâm lý của chị Hoài từ lúc quyết định về thăm đến khi gặp ông Bằng, yếu tố nào đóng vai trò chi phối lớn nhất?
- A. Tình cảm, lòng biết ơn, sự day dứt (nếu có) và mong muốn giữ gìn mối liên hệ tình nghĩa với gia đình cũ.
- B. Áp lực từ gia đình hiện tại yêu cầu phải về thăm.
- C. Sự tò mò về cuộc sống của con cái riêng của ông Bằng.
- D. Mục đích kinh tế, muốn nhận hoặc cho quà Tết.
Câu 29: Cảnh kết thúc truyện (giả định là cảnh chia tay hoặc những suy ngẫm sau cuộc gặp) có thể để lại dư âm gì trong lòng người đọc, dựa trên không khí và chủ đề đã được xây dựng?
- A. Sự thất vọng, buồn bã về sự tan vỡ của gia đình.
- B. Cảm giác sợ hãi, lo lắng về tương lai.
- C. Sự thờ ơ, không đọng lại cảm xúc nào.
- D. Dư âm ấm áp, bâng khuâng về tình người, tình thân và những giá trị vĩnh cửu trong cuộc sống.
Câu 30: Đặt trong bối cảnh "Chân trời sáng tạo", việc học sinh được tiếp cận với tác phẩm như "Ngày 30 Tết" giúp rèn luyện kỹ năng nào là chủ yếu?
- A. Kỹ năng tính toán, giải phương trình.
- B. Kỹ năng phân tích, cảm thụ văn học, kết nối văn bản với đời sống và bồi dưỡng tình yêu quê hương đất nước, con người.
- C. Kỹ năng thực hành thí nghiệm khoa học.
- D. Kỹ năng sử dụng ngoại ngữ thành thạo.