Đề Trắc nghiệm Ngày 30 Tết – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Truyện ngắn "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng khai thác chủ đề chính nào thông qua cuộc đoàn tụ cuối năm của gia đình ông Bằng?

  • A. Sự xung đột thế hệ trong gia đình hiện đại.
  • B. Cuộc sống khó khăn của người dân vùng cao trước Tết.
  • C. Tình cảm gia đình, sự gắn bó giữa con người vượt qua những biến động của cuộc sống.
  • D. Những hủ tục cần loại bỏ trong ngày Tết truyền thống.

Câu 2: Chi tiết "người thon gọn trong cái áo bông trần hạt lựu" khi miêu tả chị Hoài gợi lên điều gì về nhân vật này?

  • A. Vẻ ngoài già nua, lam lũ do cuộc sống vất vả.
  • B. Sự cầu kỳ, chú trọng hình thức bên ngoài.
  • C. Sự giàu có, sung túc ở cuộc sống hiện tại.
  • D. Nét giản dị, mộc mạc và có thể là dấu hiệu của tuổi tác hoặc sự từng trải.

Câu 3: Phản ứng của ông Bằng khi bất ngờ gặp lại chị Hoài ("sững lại", "mặt thoáng một chút ngẩn ngơ", "mắt ông chớp liên hồi, môi ông bật không thành tiếng") thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự tức giận vì chị Hoài đã lâu không về thăm.
  • B. Sự ngạc nhiên tột độ và xúc động mạnh mẽ trước cuộc gặp gỡ.
  • C. Sự bối rối, không biết phải ứng xử thế nào.
  • D. Sự thờ ơ, không còn quan tâm đến người con dâu cũ.

Câu 4: Việc chị Hoài, dù đã có gia đình riêng, vẫn trở về thăm gia đình chồng cũ vào chiều 30 Tết mang ý nghĩa sâu sắc nhất về mặt tình cảm nào?

  • A. Thể hiện tình nghĩa sâu nặng, sự thủy chung với quá khứ và những người thân yêu.
  • B. Tuân thủ nghĩa vụ, trách nhiệm của người con dâu trưởng cũ.
  • C. Mong muốn khoe khoang cuộc sống mới đã ổn định.
  • D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ gia đình chồng cũ trong dịp Tết.

Câu 5: Không khí chuẩn bị Tết trong gia đình ông Bằng trước khi chị Hoài đến được miêu tả như thế nào, gợi lên điều gì về nếp nhà này?

  • A. Im lặng, buồn bã vì vắng bóng người thân.
  • B. Hối hả, căng thẳng vì nhiều công việc chưa hoàn thành.
  • C. Ấm cúng, quây quần, giữ gìn nếp nhà truyền thống dù cuộc sống còn nhiều khó khăn.
  • D. Lạnh lẽo, xa cách giữa các thành viên.

Câu 6: Chi tiết nào dưới đây KHÔNG góp phần khắc họa vẻ đẹp "thùy mị, nết na, vừa đẹp người, vừa đẹp nết" của chị Hoài trong ký ức của gia đình ông Bằng?

  • A. Từng là dâu trưởng tảo tần.
  • B. Luôn quan tâm, lo lắng cho gia đình chồng cũ.
  • C. Có "cặp mắt hai mí đằm thắm và cái miệng cười rất tươi".
  • D. Đã lập gia đình mới sau khi chồng liệt sĩ.

Câu 7: Dòng cảm xúc nào là chủ đạo chi phối cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài?

  • A. Xúc động, bồi hồi, tràn ngập tình yêu thương và sự trân trọng.
  • B. Ngượng ngùng, e dè vì lâu ngày không gặp.
  • C. Vui vẻ, phấn khích như gặp lại người thân đi xa.
  • D. Tiếc nuối, day dứt về quá khứ.

Câu 8: Từ "chân trời sáng tạo" trong nhan đề của chương sách có thể được liên kết với nội dung truyện "Ngày 30 Tết" như thế nào?

  • A. Đề cao sự sáng tạo trong việc làm các món ăn ngày Tết.
  • B. Gợi mở về khả năng con người vượt qua mất mát, biến động để xây dựng những giá trị tình cảm mới, tốt đẹp hơn.
  • C. Khuyến khích việc sáng tạo ra những phong tục Tết mới.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của nghệ thuật trong việc tái hiện không khí Tết.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt bối cảnh truyện vào "Chiều 30 Tết" thay vì một thời điểm khác trong năm.

  • A. Nhấn mạnh sự vội vã, gấp gáp của những ngày cuối năm.
  • B. Làm nổi bật sự cô đơn, trống trải của những người không có gia đình đón Tết.
  • C. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp của lễ hội.
  • D. Là thời điểm thiêng liêng của sự sum họp, gợi nhắc về cội nguồn và làm tăng thêm ý nghĩa cho cuộc đoàn tụ bất ngờ.

Câu 10: Từ nào dưới đây miêu tả chính xác nhất phong cách viết của Ma Văn Kháng trong truyện "Ngày 30 Tết"?

  • A. Hiện thực phê phán gay gắt.
  • B. Lãng mạn hóa hiện thực.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa tính hiện thực sâu sắc và chất trữ tình, nhân văn.
  • D. Ưa chuộng yếu tố kỳ ảo, siêu thực.

Câu 11: Khi chị Hoài "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép", chi tiết này thể hiện điều gì rõ nhất về cảm xúc của chị?

  • A. Sự vội vàng, hấp tấp thường ngày.
  • B. Sự xúc động không kìm nén được, vượt lên trên mọi thứ khác.
  • C. Sự vụng về, lóng ngóng khi gặp lại người quen.
  • D. Sự lo lắng, sợ hãi trước phản ứng của gia đình.

Câu 12: Tác giả Ma Văn Kháng thường đặt sự quan tâm vào giai đoạn lịch sử và đưa ra những vấn đề mang tính sử thi. Điều này được thể hiện trong "Ngày 30 Tết" ở khía cạnh nào?

  • A. Khắc họa những biến động lớn lao của thời cuộc (chiến tranh, mất mát) đã ảnh hưởng đến số phận cá nhân và mối quan hệ gia đình.
  • B. Miêu tả các trận đánh lịch sử diễn ra vào dịp Tết.
  • C. Xây dựng nhân vật anh hùng có công với đất nước.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính như sử thi.

Câu 13: Chi tiết ông Bằng "giọng khê đặc khàn rè “Hoài đấy ư con”" khi nói với chị Hoài cho thấy điều gì về tình cảm của ông?

  • A. Ông đang bị ốm, giọng nói yếu ớt.
  • B. Ông đang cố giữ thái độ bình tĩnh.
  • C. Ông quá xúc động, nghẹn ngào đến mức giọng nói bị ảnh hưởng.
  • D. Ông đang giả vờ ngạc nhiên để thử lòng chị Hoài.

Câu 14: Cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Sự khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ cũ.
  • B. Sự ưu tiên cho cuộc sống hiện tại hơn quá khứ.
  • C. Việc đối diện với những sai lầm trong quá khứ.
  • D. Sức mạnh của tình thân, khả năng hàn gắn và kết nối con người dù có những đổi thay và khoảng cách.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về không khí và tâm trạng chung của gia đình ông Bằng sau khi chị Hoài đến?

  • A. Ấm áp, xúc động hơn, như được tiếp thêm hơi ấm và tình cảm gia đình.
  • B. Trở nên gượng gạo, khó xử.
  • C. Không có gì thay đổi đáng kể so với trước đó.
  • D. Trở nên ồn ào, náo nhiệt với nhiều tiếng cười.

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện làm nổi bật sự quan tâm tinh tế và sâu sắc của chị Hoài đối với gia đình chồng cũ?

  • A. Chị mang theo nhiều quà cáp đắt tiền.
  • B. Chị kể lể về những khó khăn trong cuộc sống mới.
  • C. Chị chú ý đến từng thành viên, hỏi han, chia sẻ một cách chân thành.
  • D. Chị đề nghị ở lại đón Tết cùng gia đình.

Câu 17: Ý nghĩa của "đám cưới không có giấy giá thú" (một tác phẩm khác của Ma Văn Kháng) có điểm tương đồng nào về chủ đề với "Ngày 30 Tết"?

  • A. Đề cao sự nghiệp cách mạng.
  • B. Khắc họa số phận con người trong bối cảnh xã hội nhiều biến động, nhấn mạnh giá trị đạo đức và tình cảm.
  • C. Miêu tả cuộc sống của người dân tộc thiểu số.
  • D. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội đương thời.

Câu 18: Qua nhân vật ông Bằng và chị Hoài, tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp gì về "nếp nhà" và "tình nghĩa" trong xã hội hiện đại?

  • A. Dù cuộc sống có nhiều đổi thay, những giá trị truyền thống về tình cảm gia đình và đạo nghĩa vẫn là nền tảng vững bền.
  • B. Nếp nhà truyền thống đang dần mai một và không còn phù hợp.
  • C. Tình nghĩa chỉ tồn tại khi con người còn ràng buộc về mặt pháp lý.
  • D. Chỉ có những người trẻ mới coi trọng tình cảm gia đình.

Câu 19: Cảm giác "thành kính" khi mọi người trong gia đình ông Bằng nhắc đến chị Hoài trước khi chị về thăm cho thấy điều gì về vị trí của chị trong lòng họ?

  • A. Họ sợ hãi chị Hoài.
  • B. Họ cảm thấy có lỗi với chị Hoài.
  • C. Họ coi chị như một người khách lạ.
  • D. Họ luôn ghi nhớ, trân trọng và coi chị như một phần không thể thiếu của gia đình, dù chị không còn là dâu con trên danh nghĩa.

Câu 20: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự "thủy chung son sắt" của chị Hoài theo cách hiểu của tác phẩm?

  • A. Chị không bao giờ nhắc đến người chồng liệt sĩ.
  • B. Chị vẫn giữ mối liên hệ sâu nặng và thăm hỏi gia đình chồng cũ đều đặn.
  • C. Chị từ chối không lập gia đình mới.
  • D. Chị luôn mặc chiếc áo bông trần hạt lựu cũ.

Câu 21: Việc ông Bằng cố gắng "đi cho ngay ngắn" khi nghe tin chị Hoài sắp đến thể hiện tâm lý gì của một người cha?

  • A. Mong muốn thể hiện sự trang trọng, tươm tất để đón người con dâu cũ mà mình yêu quý.
  • B. Sợ bị con cháu chê cười vì đi đứng không vững.
  • C. Đang bị đau chân nên phải đi cẩn thận.
  • D. Muốn chứng tỏ mình vẫn còn khỏe mạnh.

Câu 22: Đoạn văn miêu tả cảnh gia đình ông Bằng cùng nhau làm mâm cỗ cúng tất niên có vai trò gì trong việc chuẩn bị cho sự xuất hiện của chị Hoài?

  • A. Làm chậm nhịp truyện, tạo cảm giác nhàm chán.
  • B. Đơn thuần cung cấp thông tin về phong tục Tết.
  • C. Tạo sự đối lập hoàn toàn với không khí khi chị Hoài đến.
  • D. Thiết lập không khí ấm cúng, thiêng liêng của nếp nhà truyền thống, làm nền cho sự kiện chị Hoài về thăm thêm phần ý nghĩa và xúc động.

Câu 23: Thông điệp về sự "kết nối con người" trong truyện được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự đoàn kết trong lao động sản xuất.
  • B. Mối quan hệ giữa làng xóm láng giềng.
  • C. Sự gắn bó tình cảm giữa các thành viên gia đình, kể cả những người không còn quan hệ huyết thống hay pháp lý.
  • D. Kết nối giữa con người với thiên nhiên.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP với cách tác giả xây dựng nhân vật trong "Ngày 30 Tết"?

  • A. Nhân vật được khắc họa qua cả ngoại hình, hành động, lời nói và nội tâm.
  • B. Nhân vật chính (ông Bằng, chị Hoài) có chiều sâu tâm lý.
  • C. Nhân vật phụ góp phần làm rõ bối cảnh và tính cách nhân vật chính.
  • D. Nhân vật được lý tưởng hóa hoàn toàn, không có khuyết điểm.

Câu 25: Cảm giác "như sắp khóc" của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài cho thấy ông không chỉ bất ngờ mà còn có cảm xúc gì sâu sắc hơn?

  • A. Sự xúc động, nhớ thương, và có thể là cả niềm vui vỡ òa.
  • B. Sự sợ hãi trước những gì sắp xảy ra.
  • C. Sự tức giận vì bị bỏ rơi.
  • D. Sự thất vọng về chị Hoài.

Câu 26: Chi tiết "hai con mắt đậm nỗi bồi hồi" khi miêu tả chị Hoài lúc gặp ông Bằng nhấn mạnh điều gì về cảm xúc của chị?

  • A. Sự mệt mỏi sau chuyến đi dài.
  • B. Sự xúc động sâu lắng, những ký ức và tình cảm trỗi dậy.
  • C. Sự lo lắng về việc gia đình có đón tiếp mình không.
  • D. Sự ngạc nhiên trước sự thay đổi của ông Bằng.

Câu 27: Tác giả Ma Văn Kháng, với kinh nghiệm sống và viết ở vùng cao, có thể đã đưa những yếu tố nào vào truyện "Ngày 30 Tết" để làm tăng tính chân thực?

  • A. Miêu tả cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ của vùng cao.
  • B. Khắc họa phong tục tập quán đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số.
  • C. Phản ánh cuộc sống còn nhiều khó khăn, thiếu thốn ở miền núi.
  • D. Tất cả các yếu tố trên đều có thể được lồng ghép.

Câu 28: Câu chuyện về chị Hoài và gia đình ông Bằng gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về giá trị nào của cuộc sống?

  • A. Tình yêu thương và sự gắn kết của con người là tài sản quý giá nhất, có thể vượt qua mọi hoàn cảnh.
  • B. Tiền bạc và địa vị là yếu tố quyết định hạnh phúc gia đình.
  • C. Việc giữ gìn phong tục truyền thống là điều quan trọng nhất trong ngày Tết.
  • D. Quá khứ nên được lãng quên để hướng tới tương lai.

Câu 29: Nếu phân loại theo mạch cảm xúc, truyện "Ngày 30 Tết" chủ yếu đi theo mạch nào?

  • A. Từ vui vẻ đến buồn bã.
  • B. Từ sự mong chờ, chuẩn bị đến sự xúc động, vỡ òa trong đoàn tụ.
  • C. Từ căng thẳng đến giải tỏa mâu thuẫn.
  • D. Từ thờ ơ đến quan tâm.

Câu 30: Chi tiết nào trong truyện có thể được xem là biểu tượng cho sự "thắp lửa" tình cảm gia đình trong ngày cuối năm?

  • A. Mâm cỗ cúng tất niên.
  • B. Những món quà chị Hoài mang đến.
  • C. Lời chào "Hoài đấy ư con" của ông Bằng.
  • D. Cuộc gặp gỡ đầy xúc động giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Truyện ngắn 'Ngày 30 Tết' của Ma Văn Kháng khai thác chủ đề chính nào thông qua cuộc đoàn tụ cuối năm của gia đình ông Bằng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Chi tiết 'người thon gọn trong cái áo bông trần hạt lựu' khi miêu tả chị Hoài gợi lên điều gì về nhân vật này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phản ứng của ông Bằng khi bất ngờ gặp lại chị Hoài ('sững lại', 'mặt thoáng một chút ngẩn ngơ', 'mắt ông chớp liên hồi, môi ông bật không thành tiếng') thể hiện rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Việc chị Hoài, dù đã có gia đình riêng, vẫn trở về thăm gia đình chồng cũ vào chiều 30 Tết mang ý nghĩa sâu sắc nhất về mặt tình cảm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Không khí chuẩn bị Tết trong gia đình ông Bằng trước khi chị Hoài đến được miêu tả như thế nào, gợi lên điều gì về nếp nhà này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chi tiết nào dưới đây KHÔNG góp phần khắc họa vẻ đẹp 'thùy mị, nết na, vừa đẹp người, vừa đẹp nết' của chị Hoài trong ký ức của gia đình ông Bằng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Dòng cảm xúc nào là chủ đạo chi phối cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Từ 'chân trời sáng tạo' trong nhan đề của chương sách có thể được liên kết với nội dung truyện 'Ngày 30 Tết' như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt bối cảnh truyện vào 'Chiều 30 Tết' thay vì một thời điểm khác trong năm.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Từ nào dưới đây miêu tả chính xác nhất phong cách viết của Ma Văn Kháng trong truyện 'Ngày 30 Tết'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi chị Hoài 'lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép', chi tiết này thể hiện điều gì rõ nhất về cảm xúc của chị?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tác giả Ma Văn Kháng thường đặt sự quan tâm vào giai đoạn lịch sử và đưa ra những vấn đề mang tính sử thi. Điều này được thể hiện trong 'Ngày 30 Tết' ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Chi tiết ông Bằng 'giọng khê đặc khàn rè “Hoài đấy ư con”' khi nói với chị Hoài cho thấy điều gì về tình cảm của ông?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống con người?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về không khí và tâm trạng chung của gia đình ông Bằng sau khi chị Hoài đến?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện làm nổi bật sự quan tâm tinh tế và sâu sắc của chị Hoài đối với gia đình chồng cũ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Ý nghĩa của 'đám cưới không có giấy giá thú' (một tác phẩm khác của Ma Văn Kháng) có điểm tương đồng nào về chủ đề với 'Ngày 30 Tết'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Qua nhân vật ông Bằng và chị Hoài, tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp gì về 'nếp nhà' và 'tình nghĩa' trong xã hội hiện đại?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Cảm giác 'thành kính' khi mọi người trong gia đình ông Bằng nhắc đến chị Hoài trước khi chị về thăm cho thấy điều gì về vị trí của chị trong lòng họ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự 'thủy chung son sắt' của chị Hoài theo cách hiểu của tác phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Việc ông Bằng cố gắng 'đi cho ngay ngắn' khi nghe tin chị Hoài sắp đến thể hiện tâm lý gì của một người cha?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đoạn văn miêu tả cảnh gia đình ông Bằng cùng nhau làm mâm cỗ cúng tất niên có vai trò gì trong việc chuẩn bị cho sự xuất hiện của chị Hoài?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Thông điệp về sự 'kết nối con người' trong truyện được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nhận xét nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP với cách tác giả xây dựng nhân vật trong 'Ngày 30 Tết'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Cảm giác 'như sắp khóc' của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài cho thấy ông không chỉ bất ngờ mà còn có cảm xúc gì sâu sắc hơn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chi tiết 'hai con mắt đậm nỗi bồi hồi' khi miêu tả chị Hoài lúc gặp ông Bằng nhấn mạnh điều gì về cảm xúc của chị?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tác giả Ma Văn Kháng, với kinh nghiệm sống và viết ở vùng cao, có thể đã đưa những yếu tố nào vào truyện 'Ngày 30 Tết' để làm tăng tính chân thực?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Câu chuyện về chị Hoài và gia đình ông Bằng gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về giá trị nào của cuộc sống?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu phân loại theo mạch cảm xúc, truyện 'Ngày 30 Tết' chủ yếu đi theo mạch nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Chi tiết nào trong truyện có thể được xem là biểu tượng cho sự 'thắp lửa' tình cảm gia đình trong ngày cuối năm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là đặc điểm nổi bật trong phong cách sáng tác của nhà văn Ma Văn Kháng, thể hiện qua việc ông thường khai thác sâu sắc đời sống nội tâm nhân vật và các vấn đề xã hội, văn hóa ở vùng cao?

  • A. Chủ yếu tập trung vào mảng đề tài lịch sử với giọng văn hùng tráng, sử thi.
  • B. Lối viết trào phúng, châm biếm sâu cay các thói hư tật xấu trong xã hội đương đại.
  • C. Thiên về lãng mạn hóa hiện thực, xây dựng hình tượng nhân vật lý tưởng, hoàn mĩ.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa tính hiện thực, tính nhân văn và khai thác chiều sâu tâm lí, văn hóa vùng cao.

Câu 2: Trong truyện "Ngày 30 Tết", việc chị Hoài - người con dâu cũ đã có gia đình riêng - trở về thăm nhà ông Bằng vào đúng chiều 30 Tết mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện sự tò mò về cuộc sống mới của gia đình ông Bằng.
  • B. Chỉ đơn thuần là thủ tục thăm hỏi xã giao cuối năm theo phong tục.
  • C. Biểu tượng cho tình nghĩa sâu nặng, sự gắn bó vượt qua khuôn khổ quan hệ huyết thống thông thường và sự thay đổi của cuộc sống.
  • D. Nhấn mạnh trách nhiệm của người con dâu đối với gia đình nhà chồng cũ.

Câu 3: Phân tích phản ứng của ông Bằng khi bất ngờ gặp lại chị Hoài vào chiều 30 Tết. Thái độ và cử chỉ của ông cho thấy điều gì về tình cảm của ông dành cho chị?

  • A. Sự khó xử, ngại ngùng vì chị đã có gia đình mới.
  • B. Thái độ lạnh nhạt, xa cách do lâu ngày không gặp gỡ.
  • C. Sự tức giận, trách móc vì chị đã đi lấy chồng khác.
  • D. Tình cảm cha con sâu nặng, sự xúc động, trân trọng và coi chị như người thân ruột thịt dù hoàn cảnh đã thay đổi.

Câu 4: Chi tiết chị Hoài "quên cả đôi dép" khi lao về phía ông Bằng thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật tại khoảnh khắc gặp gỡ?

  • A. Sự vội vã, hấp tấp vì có việc gấp cần báo cho ông Bằng.
  • B. Tâm trạng xúc động, vỡ òa, không kìm nén được cảm xúc khi gặp lại người thân yêu.
  • C. Sự thiếu cẩn thận, vụng về trong cách đi đứng.
  • D. Biểu hiện của sự mệt mỏi sau chuyến đi dài.

Câu 5: Nếu phân tích truyện ngắn "Ngày 30 Tết" dưới góc độ tâm lý nhân vật, hành động và cảm xúc của chị Hoài khi về thăm nhà chồng cũ nói lên điều gì về bản chất con người và giá trị truyền thống?

  • A. Con người dù trong hoàn cảnh nào vẫn luôn hướng về cội nguồn, giữ gìn tình nghĩa và các giá trị đạo đức truyền thống tốt đẹp.
  • B. Phụ nữ Việt Nam luôn phải chịu nhiều thiệt thòi và ràng buộc từ gia đình chồng cũ.
  • C. Quan hệ giữa con dâu và bố chồng thường phức tạp và khó duy trì sau khi ly hôn hoặc tái hôn.
  • D. Việc tái hôn đồng nghĩa với việc cắt đứt mọi liên hệ với quá khứ.

Câu 6: Bối cảnh "chiều 30 Tết" trong tác phẩm đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc gia tăng kịch tính và chiều sâu cảm xúc cho cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên u buồn, ảm đạm hơn.
  • B. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là thời điểm ngẫu nhiên.
  • C. Nhấn mạnh ý nghĩa của sự sum họp, tình thân trong thời khắc chuyển giao năm cũ sang năm mới, làm tăng sự xúc động và ý nghĩa của cuộc gặp gỡ.
  • D. Tạo ra không khí vui tươi, phấn khởi lấn át đi những cảm xúc khác.

Câu 7: Đoạn văn miêu tả không khí gia đình ông Bằng trước khi chị Hoài đến có thể sử dụng những chi tiết nào (dựa trên đặc điểm của ngày 30 Tết) để tạo nên sự đối lập hoặc bổ sung cho cảm xúc khi chị xuất hiện?

  • A. Không khí chuẩn bị cúng tất niên, bày biện mâm ngũ quả, mùi hương trầm, tiếng nói cười của con cháu.
  • B. Cảnh vật hoang tàn, lạnh lẽo, im ắng, vắng vẻ.
  • C. Không khí căng thẳng, lo âu chờ đợi một điều gì đó.
  • D. Sự bận rộn, hối hả của công việc đồng áng cuối năm.

Câu 8: Việc tác giả lựa chọn ngôi kể thứ ba có tác dụng gì trong việc thể hiện câu chuyện và tâm lý nhân vật trong "Ngày 30 Tết"?

  • A. Giúp nhân vật xưng "tôi" bộc lộ trực tiếp cảm xúc chủ quan của mình.
  • B. Chỉ cho phép miêu tả hành động bên ngoài mà không thể hiện được suy nghĩ bên trong.
  • C. Hạn chế góc nhìn, chỉ tập trung vào suy nghĩ của một nhân vật chính.
  • D. Cho phép nhà văn quan sát, miêu tả khách quan sự việc và đi sâu vào khám phá thế giới nội tâm phức tạp của nhiều nhân vật.

Câu 9: Tình huống chị Hoài trở về thăm nhà chồng cũ vào ngày Tết đặt ra vấn đề gì về sự thay đổi trong các mối quan hệ gia đình và cách ứng xử trong xã hội hiện đại?

  • A. Vấn đề giữ gìn và phát huy các giá trị tình nghĩa, đạo đức truyền thống trong bối cảnh xã hội có nhiều thay đổi (như hôn nhân, gia đình).
  • B. Vấn đề kinh tế và gánh nặng mưu sinh trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Vấn đề mâu thuẫn, xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.
  • D. Vấn đề phân biệt đối xử giữa con dâu cũ và con dâu mới.

Câu 10: Dựa vào cách tác giả miêu tả chị Hoài và hành động của chị, có thể suy luận gì về phẩm chất "thủy chung" trong bối cảnh câu chuyện?

  • A. Thủy chung chỉ áp dụng cho mối quan hệ vợ chồng hiện tại.
  • B. Việc tái hôn đồng nghĩa với sự thiếu thủy chung.
  • C. Thủy chung có thể được hiểu theo nghĩa rộng là giữ trọn tình nghĩa, không quên cội nguồn và những người đã từng gắn bó, dù hoàn cảnh sống đã thay đổi.
  • D. Thủy chung là việc phải sống độc thân sau khi chồng mất.

Câu 11: Cảnh sum họp gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết, trước khi chị Hoài đến, có thể được miêu tả bằng những hình ảnh mang tính biểu tượng nào về sự đủ đầy và ấm áp?

  • A. Con đường vắng vẻ, ngôi nhà lạnh lẽo, không có ai ở nhà.
  • B. Cảnh vật tiêu điều, cây cối khô héo, bầu trời u ám.
  • C. Những món quà đắt tiền, xe cộ sang trọng, trang phục lộng lẫy.
  • D. Hình ảnh bánh chưng xanh, mâm cỗ đầy đặn, cành đào/mai khoe sắc, tiếng nói cười rộn rã.

Câu 12: Nhà văn Ma Văn Kháng, với xuất phát điểm là một nhà giáo vùng cao, thường có cái nhìn như thế nào về con người và cuộc sống nơi đây trong các tác phẩm của mình?

  • A. Cái nhìn xa lạ, khách quan, chỉ miêu tả phong cảnh.
  • B. Cái nhìn chân thực, thấu hiểu, nhân hậu về cuộc sống, con người và văn hóa các dân tộc thiểu số.
  • C. Cái nhìn phê phán, chỉ trích những hủ tục lạc hậu.
  • D. Cái nhìn lãng mạn hóa, tô hồng hiện thực, xa rời cuộc sống thật.

Câu 13: Khi miêu tả ngoại hình của chị Hoài, tác giả có thể sử dụng những chi tiết nào (dựa trên gợi ý trong Data Training) để khắc họa vẻ đẹp giản dị, đằm thắm và sự tảo tần của người phụ nữ nông thôn?

  • A. Trang phục đắt tiền, trang sức lấp lánh, gương mặt trang điểm cầu kỳ.
  • B. Thái độ kiêu sa, lạnh lùng, ánh mắt sắc sảo.
  • C. Dáng vẻ mệt mỏi, tiều tụy, trang phục cũ kỹ, rách nát.
  • D. Chiếc áo bông trần giản dị, khuôn mặt rộng với cặp mắt hai mí đằm thắm, nụ cười rất tươi.

Câu 14: Đoạn văn miêu tả cảm xúc của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự xúc động mạnh mẽ của nhân vật?

  • A. Liệt kê các phản ứng cơ thể và biểu cảm khuôn mặt (sững lại, ngẩn ngơ, mắt chớp liên hồi, môi lật bật, giọng khê đặc).
  • B. Sử dụng các từ ngữ mang tính biểu tượng cao, khó hiểu.
  • C. Chỉ tập trung vào miêu tả ngoại cảnh, không đi sâu vào cảm xúc.
  • D. Sử dụng lối nói trực ngôn, kể lể dài dòng về quá khứ.

Câu 15: Nếu xem xét mối quan hệ giữa ông Bằng và chị Hoài, tình cảm họ dành cho nhau có thể được xếp vào loại tình cảm nào trong các mối quan hệ gia đình?

  • A. Tình cảm xã giao, khách sáo.
  • B. Tình cảm cha con sâu nặng, gắn bó tình nghĩa.
  • C. Tình cảm lãng mạn, nam nữ.
  • D. Tình cảm đồng nghiệp, bạn bè.

Câu 16: Thông điệp chính mà tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm qua câu chuyện về cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết này có thể là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt không thể hàn gắn giữa các thế hệ.
  • B. Phê phán những người phụ nữ không giữ trọn đạo làm dâu.
  • C. Ca ngợi sự giàu có vật chất và thành công trong cuộc sống hiện đại.
  • D. Ca ngợi tình nghĩa con người, sự gắn bó gia đình, lòng biết ơn và giá trị của sự thủy chung trong bối cảnh cuộc sống có nhiều biến động.

Câu 17: Trong cấu trúc của một truyện ngắn, cảnh Chị Hoài về thăm nhà ông Bằng vào chiều 30 Tết có khả năng đóng vai trò gì về mặt cốt truyện và phát triển nhân vật?

  • A. Là cao trào cảm xúc, nơi các mối quan hệ được bộc lộ sâu sắc và các vấn đề tình nghĩa được làm nổi bật.
  • B. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh chung chung.
  • C. Là phần kết thúc giải quyết mọi mâu thuẫn, xung đột.
  • D. Là một đoạn miêu tả phong cảnh đơn thuần, không liên quan đến cốt truyện chính.

Câu 18: Khi chị Hoài kể về cuộc sống hiện tại của mình cho ông Bằng nghe, chi tiết này có thể có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, lê thê.
  • B. Gây ra sự hiểu lầm và mâu thuẫn giữa hai người.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoàn cảnh hiện tại của chị Hoài, tạo sự đối chiếu với quá khứ và thể hiện sự sẻ chia, tin tưởng trong mối quan hệ.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc cung cấp thông tin khô khan.

Câu 19: Trong tiềm thức của gia đình ông Bằng, hình ảnh chị Hoài được lưu giữ như thế nào, điều này nói lên điều gì về ấn tượng mà chị để lại?

  • A. Là người phụ nữ thùy mị, nết na, vừa đẹp người, vừa đẹp nết, để lại ấn tượng tốt đẹp về đức hạnh.
  • B. Là người phụ nữ mạnh mẽ, cá tính, có ý chí vươn lên.
  • C. Là người phụ nữ yếu đuối, cần được che chở.
  • D. Là người phụ nữ gây nhiều rắc rối cho gia đình.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Chị Hoài mang quà Tết lên biếu gia đình ông Bằng. Món quà đó có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của gia đình chị Hoài hiện tại.
  • B. Nghĩa vụ phải làm theo phong tục, tập quán.
  • C. Sự hối lỗi về việc đã rời đi.
  • D. Lòng biết ơn, sự quan tâm, giữ trọn tình nghĩa và coi gia đình chồng cũ vẫn là những người thân yêu.

Câu 21: Sự khác biệt về hoàn cảnh sống hiện tại giữa chị Hoài (có gia đình mới) và gia đình ông Bằng (vẫn sống trong ký ức về người con trai liệt sĩ) có thể tạo nên lớp nghĩa sâu sắc nào cho cuộc gặp gỡ này?

  • A. Làm tăng khoảng cách và sự xa lạ giữa hai bên.
  • B. Khiến cho cuộc gặp gỡ trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự giao thoa giữa quá khứ và hiện tại, giữa mất mát (người con trai liệt sĩ) và sự tiếp nối tình thân (từ chị Hoài).
  • D. Thể hiện sự thành công của chị Hoài khi đã có cuộc sống tốt hơn.

Câu 22: Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật "dòng ý thức" (stream of consciousness) ở mức độ nào đó khi miêu tả tâm trạng của ông Bằng hoặc chị Hoài trong khoảnh khắc gặp lại? Nếu có, tác dụng của nó là gì?

  • A. Có thể sử dụng để thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc hỗn độn, chân thực nhất của nhân vật ngay tại khoảnh khắc bất ngờ gặp lại.
  • B. Không thể sử dụng vì truyện được kể theo ngôi thứ ba khách quan.
  • C. Chỉ sử dụng để miêu tả cảnh vật xung quanh, không liên quan đến tâm lý.
  • D. Làm cho người đọc khó hiểu, mạch truyện bị đứt gãy.

Câu 23: Liên hệ với thực tế cuộc sống, câu chuyện "Ngày 30 Tết" gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về cách ứng xử giữa con người với con người, đặc biệt là trong các mối quan hệ gia đình không truyền thống (như gia đình cũ, gia đình mới)?

  • A. Nên cắt đứt hoàn toàn liên lạc với gia đình cũ sau khi tái hôn.
  • B. Các mối quan hệ gia đình không truyền thống luôn phức tạp và tiêu cực.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến gia đình hiện tại, bỏ qua quá khứ.
  • D. Gợi suy ngẫm về tầm quan trọng của tình nghĩa, sự bao dung, lòng biết ơn và cách duy trì các mối quan hệ nhân văn dù hoàn cảnh gia đình thay đổi.

Câu 24: Nếu tác phẩm này được chuyển thể thành phim, cảnh quay nào có khả năng tạo ấn tượng thị giác và cảm xúc mạnh mẽ nhất cho người xem về chủ đề tình nghĩa?

  • A. Cảnh ông Bằng và chị Hoài gặp lại nhau ở sân nhà vào chiều 30 Tết.
  • B. Cảnh gia đình ông Bằng quây quần gói bánh chưng.
  • C. Cảnh chị Hoài trên đường đi đến nhà ông Bằng.
  • D. Cảnh gia đình chị Hoài mới ăn cơm tất niên.

Câu 25: Biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng để miêu tả sự ngẹn ngào, xúc động đến "lịm đi" của ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nói quá.
  • D. Hoán dụ.

Câu 26: Chi tiết nào trong câu chuyện (dù không được nêu rõ trong Data Training nhưng có thể suy luận từ bối cảnh) có khả năng gợi nhắc về người con trai liệt sĩ của ông Bằng và chồng cũ của chị Hoài?

  • A. Tiếng cười nói rộn rã của con cháu.
  • B. Bàn thờ gia tiên, ảnh thờ người con trai liệt sĩ, hoặc những kỷ vật chiến tranh.
  • C. Mâm cỗ đầy đặn với nhiều món ăn ngon.
  • D. Cành đào, cây quất trang trí ngày Tết.

Câu 27: Tác phẩm "Ngày 30 Tết" phù hợp với mục tiêu nào của chương trình Ngữ văn "Chân trời sáng tạo" trong việc giáo dục học sinh về văn hóa và con người Việt Nam?

  • A. Giúp học sinh nắm vững kiến thức về lịch sử các triều đại phong kiến.
  • B. Tập trung rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận về các vấn đề quốc tế.
  • C. Khuyến khích học sinh tìm hiểu về văn hóa phương Tây.
  • D. Giúp học sinh hiểu và trân trọng các giá trị đạo đức truyền thống, vẻ đẹp tâm hồn con người Việt Nam và ý nghĩa văn hóa của ngày Tết.

Câu 28: Nếu phân tích hành trình tâm lý của chị Hoài từ lúc quyết định về thăm đến khi gặp ông Bằng, yếu tố nào đóng vai trò chi phối lớn nhất?

  • A. Tình cảm, lòng biết ơn, sự day dứt (nếu có) và mong muốn giữ gìn mối liên hệ tình nghĩa với gia đình cũ.
  • B. Áp lực từ gia đình hiện tại yêu cầu phải về thăm.
  • C. Sự tò mò về cuộc sống của con cái riêng của ông Bằng.
  • D. Mục đích kinh tế, muốn nhận hoặc cho quà Tết.

Câu 29: Cảnh kết thúc truyện (giả định là cảnh chia tay hoặc những suy ngẫm sau cuộc gặp) có thể để lại dư âm gì trong lòng người đọc, dựa trên không khí và chủ đề đã được xây dựng?

  • A. Sự thất vọng, buồn bã về sự tan vỡ của gia đình.
  • B. Cảm giác sợ hãi, lo lắng về tương lai.
  • C. Sự thờ ơ, không đọng lại cảm xúc nào.
  • D. Dư âm ấm áp, bâng khuâng về tình người, tình thân và những giá trị vĩnh cửu trong cuộc sống.

Câu 30: Đặt trong bối cảnh "Chân trời sáng tạo", việc học sinh được tiếp cận với tác phẩm như "Ngày 30 Tết" giúp rèn luyện kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Kỹ năng tính toán, giải phương trình.
  • B. Kỹ năng phân tích, cảm thụ văn học, kết nối văn bản với đời sống và bồi dưỡng tình yêu quê hương đất nước, con người.
  • C. Kỹ năng thực hành thí nghiệm khoa học.
  • D. Kỹ năng sử dụng ngoại ngữ thành thạo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đâu là đặc điểm nổi bật trong phong cách sáng tác của nhà văn Ma Văn Kháng, thể hiện qua việc ông thường khai thác sâu sắc đời sống nội tâm nhân vật và các vấn đề xã hội, văn hóa ở vùng cao?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong truyện 'Ngày 30 Tết', việc chị Hoài - người con dâu cũ đã có gia đình riêng - trở về thăm nhà ông Bằng vào đúng chiều 30 Tết mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích phản ứng của ông Bằng khi bất ngờ gặp lại chị Hoài vào chiều 30 Tết. Thái độ và cử chỉ của ông cho thấy điều gì về tình cảm của ông dành cho chị?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chi tiết chị Hoài 'quên cả đôi dép' khi lao về phía ông Bằng thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật tại khoảnh khắc gặp gỡ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nếu phân tích truyện ngắn 'Ngày 30 Tết' dưới góc độ tâm lý nhân vật, hành động và cảm xúc của chị Hoài khi về thăm nhà chồng cũ nói lên điều gì về bản chất con người và giá trị truyền thống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bối cảnh 'chiều 30 Tết' trong tác phẩm đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc gia tăng kịch tính và chiều sâu cảm xúc cho cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đoạn văn miêu tả không khí gia đình ông Bằng trước khi chị Hoài đến có thể sử dụng những chi tiết nào (dựa trên đặc điểm của ngày 30 Tết) để tạo nên sự đối lập hoặc bổ sung cho cảm xúc khi chị xuất hiện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Việc tác giả lựa chọn ngôi kể thứ ba có tác dụng gì trong việc thể hiện câu chuyện và tâm lý nhân vật trong 'Ngày 30 Tết'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tình huống chị Hoài trở về thăm nhà chồng cũ vào ngày Tết đặt ra vấn đề gì về sự thay đổi trong các mối quan hệ gia đình và cách ứng xử trong xã hội hiện đại?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dựa vào cách tác giả miêu tả chị Hoài và hành động của chị, có thể suy luận gì về phẩm chất 'thủy chung' trong bối cảnh câu chuyện?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Cảnh sum họp gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết, trước khi chị Hoài đến, có thể được miêu tả bằng những hình ảnh mang tính biểu tượng nào về sự đủ đầy và ấm áp?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nhà văn Ma Văn Kháng, với xuất phát điểm là một nhà giáo vùng cao, thường có cái nhìn như thế nào về con người và cuộc sống nơi đây trong các tác phẩm của mình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi miêu tả ngoại hình của chị Hoài, tác giả có thể sử dụng những chi tiết nào (dựa trên gợi ý trong Data Training) để khắc họa vẻ đẹp giản dị, đằm thắm và sự tảo tần của người phụ nữ nông thôn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn văn miêu tả cảm xúc của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự xúc động mạnh mẽ của nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nếu xem xét mối quan hệ giữa ông Bằng và chị Hoài, tình cảm họ dành cho nhau có thể được xếp vào loại tình cảm nào trong các mối quan hệ gia đình?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thông điệp chính mà tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm qua câu chuyện về cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết này có thể là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong cấu trúc của một truyện ngắn, cảnh Chị Hoài về thăm nhà ông Bằng vào chiều 30 Tết có khả năng đóng vai trò gì về mặt cốt truyện và phát triển nhân vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi chị Hoài kể về cuộc sống hiện tại của mình cho ông Bằng nghe, chi tiết này có thể có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong tiềm thức của gia đình ông Bằng, hình ảnh chị Hoài được lưu giữ như thế nào, điều này nói lên điều gì về ấn tượng mà chị để lại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Chị Hoài mang quà Tết lên biếu gia đình ông Bằng. Món quà đó có thể tượng trưng cho điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Sự khác biệt về hoàn cảnh sống hiện tại giữa chị Hoài (có gia đình mới) và gia đình ông Bằng (vẫn sống trong ký ức về người con trai liệt sĩ) có thể tạo nên lớp nghĩa sâu sắc nào cho cuộc gặp gỡ này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật 'dòng ý thức' (stream of consciousness) ở mức độ nào đó khi miêu tả tâm trạng của ông Bằng hoặc chị Hoài trong khoảnh khắc gặp lại? Nếu có, tác dụng của nó là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Liên hệ với thực tế cuộc sống, câu chuyện 'Ngày 30 Tết' gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về cách ứng xử giữa con người với con người, đặc biệt là trong các mối quan hệ gia đình không truyền thống (như gia đình cũ, gia đình mới)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nếu tác phẩm này được chuyển thể thành phim, cảnh quay nào có khả năng tạo ấn tượng thị giác và cảm xúc mạnh mẽ nhất cho người xem về chủ đề tình nghĩa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng để miêu tả sự ngẹn ngào, xúc động đến 'lịm đi' của ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chi tiết nào trong câu chuyện (dù không được nêu rõ trong Data Training nhưng có thể suy luận từ bối cảnh) có khả năng gợi nhắc về người con trai liệt sĩ của ông Bằng và chồng cũ của chị Hoài?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tác phẩm 'Ngày 30 Tết' phù hợp với mục tiêu nào của chương trình Ngữ văn 'Chân trời sáng tạo' trong việc giáo dục học sinh về văn hóa và con người Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nếu phân tích hành trình tâm lý của chị Hoài từ lúc quyết định về thăm đến khi gặp ông Bằng, yếu tố nào đóng vai trò chi phối lớn nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Cảnh kết thúc truyện (giả định là cảnh chia tay hoặc những suy ngẫm sau cuộc gặp) có thể để lại dư âm gì trong lòng người đọc, dựa trên không khí và chủ đề đã được xây dựng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đặt trong bối cảnh 'Chân trời sáng tạo', việc học sinh được tiếp cận với tác phẩm như 'Ngày 30 Tết' giúp rèn luyện kỹ năng nào là chủ yếu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chi tiết nào về bối cảnh thời gian trong truyện ngắn "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng có ý nghĩa sâu sắc nhất trong việc gợi mở chủ đề và không khí tác phẩm?

  • A. Là ngày cuối cùng của một năm dương lịch.
  • B. Là thời điểm mọi người được nghỉ ngơi sau một năm làm việc.
  • C. Là lúc các thành viên trong gia đình có thể tụ tập ăn uống.
  • D. Là khoảnh khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, gắn liền với sum họp, truyền thống và gợi nhiều suy ngẫm về quá khứ, hiện tại.

Câu 2: Phân tích tâm trạng của ông Bằng khi nhận được tin Chị Hoài sắp đến thăm vào chiều 30 Tết. Điều này tiết lộ điều gì về nhân vật này?

  • A. Ông bồn chồn, xao xuyến, cho thấy tình cảm sâu nặng và sự trân trọng ông dành cho chị Hoài, vượt lên trên quan hệ dâu con thông thường.
  • B. Ông tỏ ra thờ ơ, chỉ coi đó là một cuộc viếng thăm xã giao bình thường.
  • C. Ông lo lắng, bối rối vì không biết phải đối diện với chị Hoài như thế nào sau khi chị đã có gia đình mới.
  • D. Ông vui mừng vì chị Hoài mang quà đến, thể hiện sự quan tâm đến vật chất.

Câu 3: Chi tiết miêu tả ngoại hình của Chị Hoài khi xuất hiện ("người thon gọn trong cái áo bông trần hạt lựu", "khuôn mặt rộng có cặp mắt hai mí đằm thắm và cái miệng cười rất tươi") có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Nhấn mạnh sự nghèo khó, vất vả của người phụ nữ nông thôn.
  • B. Gợi lên vẻ đẹp giản dị, phúc hậu, toát lên sự ấm áp và tình cảm của nhân vật.
  • C. Cho thấy sự thay đổi tiêu cực về ngoại hình của Chị Hoài sau khi tái giá.
  • D. Phản ánh địa vị xã hội cao của Chị Hoài ở thời điểm hiện tại.

Câu 4: Cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và Chị Hoài được tác giả miêu tả đầy xúc động. Phân tích ý nghĩa của cảnh tái ngộ này trong việc thể hiện chủ đề của truyện.

  • A. Thể hiện sự khó xử, ngại ngùng giữa những người từng là ruột thịt nhưng nay đã có cuộc sống riêng.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa cuộc sống hiện tại của Chị Hoài và gia đình ông Bằng.
  • C. Khẳng định sự bền chặt của tình người, tình thân, vượt lên trên những thay đổi về quan hệ xã hội và hoàn cảnh sống.
  • D. Mô tả một phong tục ngày Tết truyền thống của người Việt.

Câu 5: Khi Chị Hoài "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép", chi tiết hành động này biểu lộ điều gì rõ nét nhất về cảm xúc của nhân vật?

  • A. Sự vội vã, hấp tấp vì sợ không kịp chuyến xe về.
  • B. Sự bối rối, lúng túng trước sự chứng kiến của mọi người.
  • C. Sự cố ý tạo ấn tượng về một người con dâu cũ vẫn còn tình nghĩa.
  • D. Sự xúc động mạnh mẽ, chân thành và nỗi niềm được giải tỏa khi gặp lại ông Bằng.

Câu 6: Tác giả Ma Văn Kháng thường có quan điểm sáng tác "đặt nhiều sự quan tâm vào giai đoạn lịch sử, đưa ra những vấn đề mang tính sử thi". Quan điểm này được thể hiện như thế nào qua truyện ngắn "Ngày 30 Tết"?

  • A. Truyện lồng ghép câu chuyện gia đình với bối cảnh xã hội đang có nhiều biến động, qua đó phản ánh sự va chạm giữa truyền thống và hiện đại, những thay đổi trong quan hệ con người.
  • B. Truyện miêu tả trực tiếp các trận đánh, sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Truyện xây dựng các nhân vật anh hùng, đại diện cho cả một thời đại.
  • D. Truyện sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hùng hồn như văn chương sử thi.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "cây quất" trong không khí chuẩn bị Tết của gia đình ông Bằng.

  • A. Là một loại cây cảnh đơn thuần để trang trí.
  • B. Biểu tượng của sự đủ đầy, sung túc và hy vọng vào một năm mới tốt lành.
  • C. Đại diện cho những gánh nặng, lo toan trong việc chuẩn bị Tết.
  • D. Là vật kỷ niệm gợi nhớ về người con trai liệt sĩ.

Câu 8: Dựa vào các chi tiết trong truyện, hãy nhận xét về thái độ và tình cảm của các thành viên khác trong gia đình ông Bằng (ngoài ông Bằng) đối với sự xuất hiện của Chị Hoài.

  • A. Họ tỏ ra xa lạ, giữ khoảng cách vì chị đã có gia đình mới.
  • B. Họ khó chịu, không chào đón sự xuất hiện của chị vào ngày 30 Tết.
  • C. Họ cũng vui mừng, "tíu tít" chào đón, cho thấy sự ấm áp và tình nghĩa vẫn còn đó.
  • D. Họ hoàn toàn không để ý đến sự có mặt của Chị Hoài.

Câu 9: Phân tích sự đối lập (nếu có) giữa không khí chuẩn bị Tết nhộn nhịp bên ngoài và tâm trạng nội tâm của một hoặc nhiều nhân vật trong truyện.

  • A. Không khí Tết rộn ràng bên ngoài tương phản với nỗi niềm sâu kín, sự suy tư về quá khứ và những mất mát trong lòng ông Bằng, làm cho câu chuyện có chiều sâu hơn.
  • B. Không có sự đối lập nào, không khí bên ngoài hoàn toàn phù hợp với tâm trạng của các nhân vật.
  • C. Sự nhộn nhịp bên ngoài làm cho các nhân vật cảm thấy vui vẻ, quên hết mọi nỗi buồn.
  • D. Sự đối lập chủ yếu nằm ở việc Chị Hoài đến thăm vào ngày Tết, gây xáo trộn không khí gia đình.

Câu 10: Dựa trên các chi tiết miêu tả, hãy nhận xét về phong cách viết của Ma Văn Kháng trong truyện ngắn "Ngày 30 Tết".

  • A. Phong cách trào phúng, châm biếm sâu cay các thói hư tật xấu.
  • B. Phong cách lãng mạn, tập trung vào những yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • C. Phong cách sử thi, tập trung miêu tả các sự kiện lịch sử lớn.
  • D. Phong cách hiện thực kết hợp với tính nhân văn, chú trọng khắc họa chiều sâu nội tâm, cảm xúc nhân vật và lồng ghép suy tư về đời sống xã hội.

Câu 11: Hành động Chị Hoài mang quà Tết đến biếu gia đình ông Bằng có ý nghĩa gì ngoài giá trị vật chất?

  • A. Là biểu hiện của sự quan tâm, lòng biết ơn và tình nghĩa sâu nặng mà chị Hoài vẫn giữ cho gia đình ông Bằng.
  • B. Là cách để Chị Hoài khoe khoang về cuộc sống sung túc hiện tại của mình.
  • C. Là một nghĩa vụ bắt buộc theo phong tục.
  • D. Chỉ đơn thuần là trao đổi quà Tết giữa hai gia đình.

Câu 12: Tình tiết Chị Hoài đã tái giá và có gia đình riêng nhưng vẫn về thăm nhà chồng cũ vào ngày 30 Tết đặt ra vấn đề gì về các mối quan hệ gia đình trong xã hội hiện đại?

  • A. Sự tan rã hoàn toàn của các mối quan hệ sau ly hôn hoặc tái giá.
  • B. Sự tồn tại và giá trị của tình nghĩa, sự gắn bó vượt qua ranh giới của các mối quan hệ gia đình truyền thống (cha mẹ chồng - nàng dâu cũ).
  • C. Việc phụ nữ sau khi tái giá không còn trách nhiệm với gia đình chồng cũ.
  • D. Sự khó khăn trong việc duy trì bất kỳ mối quan hệ nào với gia đình chồng cũ.

Câu 13: Khi ông Bằng "mắt chớp liên hồi, môi ông lật bật không thành tiếng", những chi tiết này thể hiện rõ nhất cảm xúc gì của ông?

  • A. Sự ngạc nhiên, bất ngờ tột độ.
  • B. Sự tức giận, không hài lòng.
  • C. Sự xúc động, nghẹn ngào đến mức không nói nên lời.
  • D. Sự mệt mỏi, thiếu sức sống.

Câu 14: Phân tích vai trò của không gian (ngôi nhà, khung cảnh ngày 30 Tết) trong việc làm nổi bật tâm trạng và các mối quan hệ của nhân vật.

  • A. Không gian chỉ đóng vai trò là bối cảnh tĩnh, không ảnh hưởng đến câu chuyện.
  • B. Không gian làm cho câu chuyện trở nên u ám, buồn bã hơn.
  • C. Không gian chỉ đơn thuần mô tả về phong tục ngày Tết.
  • D. Không gian ấm cúng, chứa đựng ký ức và sự thiếu vắng, góp phần tạo nên không khí truyện và làm nổi bật cảm xúc, sự gắn kết giữa các nhân vật.

Câu 15: Thông điệp chính mà tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Ngày 30 Tết" là gì?

  • A. Phê phán những người phụ nữ sau khi tái giá quên đi gia đình cũ.
  • B. Đề cao giá trị của tình người, tình thân, sự gắn bó và lòng trắc ẩn vẫn tồn tại trong dòng chảy của cuộc sống và những thay đổi xã hội.
  • C. Mô tả chân thực cuộc sống khó khăn của người dân vùng cao ngày Tết.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của phong tục đón Tết truyền thống.

Câu 16: So sánh không khí gia đình ông Bằng vào ngày 30 Tết hiện tại (với sự xuất hiện của Chị Hoài) với không khí gia đình trước đây (khi anh cả Tường còn sống). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Không có gì khác biệt, không khí vẫn vui vẻ như xưa.
  • B. Hiện tại vui vẻ hơn vì có thêm nhiều người đến thăm.
  • C. Trước đây buồn bã hơn vì chưa có Chị Hoài.
  • D. Sự thiếu vắng của anh cả Tường tạo nên một khoảng trống, một nỗi buồn âm ỉ dù sự trở về của Chị Hoài mang lại hơi ấm và niềm vui.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả để Chị Hoài xuất hiện vào "chiều 30 Tết", thời điểm cận kề nhất với Giao thừa.

  • A. Nhấn mạnh ý nghĩa của sự sum họp, tình thân trong khoảnh khắc thiêng liêng chuyển giao năm cũ - năm mới, làm nổi bật giá trị của sự gắn kết dù mối quan hệ đã thay đổi.
  • B. Chỉ đơn thuần là một thời điểm thuận tiện cho Chị Hoài ghé thăm.
  • C. Tạo ra sự gấp gáp, căng thẳng cho câu chuyện.
  • D. Thể hiện sự ngẫu nhiên, không có chủ đích của cuộc gặp gỡ.

Câu 18: Qua cách ứng xử của ông Bằng và Chị Hoài, tác giả thể hiện quan niệm gì về lòng vị tha và sự thấu hiểu trong các mối quan hệ con người?

  • A. Con người khó lòng vị tha và thấu hiểu cho nhau khi hoàn cảnh thay đổi.
  • B. Chỉ cần làm tròn bổn phận theo lễ nghĩa truyền thống.
  • C. Lòng vị tha, sự thấu hiểu và tình cảm chân thành là nền tảng để con người giữ gìn những mối quan hệ tốt đẹp, vượt qua định kiến xã hội.
  • D. Các mối quan hệ chỉ dựa trên lợi ích vật chất.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của chi tiết ông Bằng "cố đi cho ngay ngắn" khi nghe tin Chị Hoài đến.

  • A. Ông Bằng đang bị đau chân và phải cố gắng đi lại.
  • B. Thể hiện sự cố gắng giữ gìn hình ảnh, sự tề chỉnh và lòng trân trọng của ông Bằng đối với Chị Hoài.
  • C. Ông Bằng đang vội vàng làm nốt công việc.
  • D. Ông Bằng đang cố gắng che giấu sự xúc động của mình.

Câu 20: Đoạn kết của truyện, khi Chị Hoài rời đi và không khí gia đình lắng lại, gợi cho người đọc suy nghĩ gì về sự "đủ đầy" của một cái Tết?

  • A. Cái Tết chỉ đủ đầy khi có đầy đủ mọi thành viên trong gia đình theo đúng nghĩa truyền thống.
  • B. Cái Tết không bao giờ có thể đủ đầy sau khi có sự mất mát.
  • C. Sự đủ đầy của Tết phụ thuộc hoàn toàn vào số lượng quà cáp nhận được.
  • D. Sự đủ đầy của Tết không chỉ nằm ở hình thức hay sự hiện diện vật lý, mà quan trọng hơn là sự đủ đầy về tình cảm, sự thấu hiểu và những kết nối nhân văn.

Câu 21: Chi tiết "tiếng chào như tiếng nấc" của Chị Hoài khi gặp ông Bằng thể hiện điều gì về cảm xúc của chị?

  • A. Sự xúc động, nghẹn ngào đến mức không thể nói thành lời bình thường.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng trước phản ứng của ông Bằng.
  • C. Sự mệt mỏi sau chuyến đi dài.
  • D. Sự giả tạo, cố gắng lấy lòng ông Bằng.

Câu 22: Dựa vào truyện, hãy nhận xét về cách Ma Văn Kháng xây dựng nhân vật ông Bằng. Ông là đại diện cho điều gì?

  • A. Đại diện cho sự thay đổi, hiện đại trong xã hội.
  • B. Đại diện cho sự thờ ơ, lạnh nhạt trong các mối quan hệ.
  • C. Đại diện cho những giá trị truyền thống, tình nghĩa gia đình sâu nặng, dù có những mất mát và đổi thay.
  • D. Đại diện cho sự bảo thủ, không chấp nhận cái mới.

Câu 23: Truyện ngắn "Ngày 30 Tết" có thể được xếp vào nhóm truyện nào dựa trên nội dung và cách thể hiện?

  • A. Truyện phiêu lưu kỳ ảo.
  • B. Truyện trinh thám.
  • C. Truyện lịch sử hoành tráng.
  • D. Truyện tâm lý xã hội, giàu chất nhân văn.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm của ông Bằng và Chị Hoài trong cuộc gặp gỡ. Dù khác nhau, điểm chung lớn nhất trong tình cảm của họ là gì?

  • A. Ông Bằng thể hiện sự lạnh nhạt, còn Chị Hoài thì nồng nhiệt.
  • B. Cách thể hiện có thể khác nhau (kín đáo/bộc trực), nhưng điểm chung là tình cảm chân thành, sâu nặng và sự trân trọng dành cho nhau.
  • C. Cả hai đều cố gắng che giấu cảm xúc thật.
  • D. Tình cảm của họ chỉ mang tính xã giao, hình thức.

Câu 25: Giả sử truyện không diễn ra vào ngày 30 Tết mà vào một ngày bình thường khác trong năm. Theo bạn, tác động đến ý nghĩa câu chuyện sẽ như thế nào?

  • A. Ý nghĩa câu chuyện không thay đổi.
  • B. Câu chuyện sẽ trở nên kịch tính, căng thẳng hơn.
  • C. Câu chuyện sẽ mất đi nhiều tầng ý nghĩa về sự sum họp, truyền thống và khoảnh khắc chuyển giao thiêng liêng gắn liền với ngày Tết.
  • D. Các nhân vật sẽ thể hiện cảm xúc một cách khác biệt hoàn toàn.

Câu 26: Chi tiết nào trong truyện gợi mở rõ nhất về sự mất mát và nỗi đau âm ỉ trong gia đình ông Bằng?

  • A. Không khí chuẩn bị Tết có vẻ thiếu thốn.
  • B. Ông Bằng tuổi đã cao.
  • C. Chị Hoài đã tái giá.
  • D. Sự thiếu vắng của người con trai cả (chồng cũ của Chị Hoài) - người đã hy sinh.

Câu 27: Phân tích cách Ma Văn Kháng sử dụng ngôn ngữ để miêu tả cảm xúc của nhân vật, đặc biệt là ông Bằng và Chị Hoài.

  • A. Sử dụng ngôn ngữ gợi tả, giàu hình ảnh và các chi tiết hành động, biểu cảm tinh tế để thể hiện chiều sâu cảm xúc dồn nén của nhân vật.
  • B. Chủ yếu sử dụng lời kể trực tiếp, tường thuật lại cảm xúc của nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng, khó hiểu để diễn tả cảm xúc.
  • D. Hầu như không chú trọng miêu tả cảm xúc của nhân vật.

Câu 28: Ý nghĩa của việc Chị Hoài vẫn giữ liên lạc và về thăm gia đình chồng cũ vào dịp Tết, dù đã có cuộc sống riêng, thể hiện phẩm chất nào nổi bật nhất ở nhân vật này?

  • A. Sự giàu có, dư dả về vật chất.
  • B. Lòng thủy chung, tình nghĩa sâu nặng và sự trân trọng những mối quan hệ cũ.
  • C. Tính cách hướng ngoại, thích giao du.
  • D. Sự cô đơn, thiếu thốn tình cảm trong cuộc sống hiện tại.

Câu 29: Dựa vào toàn bộ câu chuyện, hãy đánh giá vai trò của "ký ức" đối với các nhân vật, đặc biệt là ông Bằng và Chị Hoài.

  • A. Ký ức đóng vai trò quan trọng, là sợi dây kết nối vô hình giữa quá khứ và hiện tại, chi phối cảm xúc và làm nổi bật chủ đề về sự tiếp nối, gìn giữ giá trị nhân văn.
  • B. Ký ức là gánh nặng khiến các nhân vật không thể sống trọn vẹn ở hiện tại.
  • C. Các nhân vật đã hoàn toàn quên đi ký ức về quá khứ.
  • D. Ký ức chỉ mang lại sự buồn bã, đau khổ cho các nhân vật.

Câu 30: Truyện ngắn "Ngày 30 Tết" gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Tầm quan trọng của việc chuẩn bị một cái Tết thật đầy đủ về vật chất.
  • B. Sự khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ truyền thống.
  • C. Việc tái giá là điều không nên làm trong xã hội hiện đại.
  • D. Giá trị của tình thân, sự gắn kết, lòng nhân ái trong bối cảnh xã hội không ngừng biến đổi và cách con người gìn giữ những giá trị cốt lõi trước những thử thách của cuộc sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Chi tiết nào về bối cảnh thời gian trong truyện ngắn 'Ngày 30 Tết' của Ma Văn Kháng có ý nghĩa sâu sắc nhất trong việc gợi mở chủ đề và không khí tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích tâm trạng của ông Bằng khi nhận được tin Chị Hoài sắp đến thăm vào chiều 30 Tết. Điều này tiết lộ điều gì về nhân vật này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Chi tiết miêu tả ngoại hình của Chị Hoài khi xuất hiện ('người thon gọn trong cái áo bông trần hạt lựu', 'khuôn mặt rộng có cặp mắt hai mí đằm thắm và cái miệng cười rất tươi') có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và Chị Hoài được tác giả miêu tả đầy xúc động. Phân tích ý nghĩa của cảnh tái ngộ này trong việc thể hiện chủ đề của truyện.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi Chị Hoài 'lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép', chi tiết hành động này biểu lộ điều gì rõ nét nhất về cảm xúc của nhân vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tác giả Ma Văn Kháng thường có quan điểm sáng tác 'đặt nhiều sự quan tâm vào giai đoạn lịch sử, đưa ra những vấn đề mang tính sử thi'. Quan điểm này được thể hiện như thế nào qua truyện ngắn 'Ngày 30 Tết'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của 'cây quất' trong không khí chuẩn bị Tết của gia đình ông Bằng.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Dựa vào các chi tiết trong truyện, hãy nhận xét về thái độ và tình cảm của các thành viên khác trong gia đình ông Bằng (ngoài ông Bằng) đối với sự xuất hiện của Chị Hoài.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích sự đối lập (nếu có) giữa không khí chuẩn bị Tết nhộn nhịp bên ngoài và tâm trạng nội tâm của một hoặc nhiều nhân vật trong truyện.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Dựa trên các chi tiết miêu tả, hãy nhận xét về phong cách viết của Ma Văn Kháng trong truyện ngắn 'Ngày 30 Tết'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hành động Chị Hoài mang quà Tết đến biếu gia đình ông Bằng có ý nghĩa gì ngoài giá trị vật chất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tình tiết Chị Hoài đã tái giá và có gia đình riêng nhưng vẫn về thăm nhà chồng cũ vào ngày 30 Tết đặt ra vấn đề gì về các mối quan hệ gia đình trong xã hội hiện đại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi ông Bằng 'mắt chớp liên hồi, môi ông lật bật không thành tiếng', những chi tiết này thể hiện rõ nhất cảm xúc gì của ông?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích vai trò của không gian (ngôi nhà, khung cảnh ngày 30 Tết) trong việc làm nổi bật tâm trạng và các mối quan hệ của nhân vật.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thông điệp chính mà tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm qua truyện ngắn 'Ngày 30 Tết' là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: So sánh không khí gia đình ông Bằng vào ngày 30 Tết hiện tại (với sự xuất hiện của Chị Hoài) với không khí gia đình trước đây (khi anh cả Tường còn sống). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả để Chị Hoài xuất hiện vào 'chiều 30 Tết', thời điểm cận kề nhất với Giao thừa.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Qua cách ứng xử của ông Bằng và Chị Hoài, tác giả thể hiện quan niệm gì về lòng vị tha và sự thấu hiểu trong các mối quan hệ con người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của chi tiết ông Bằng 'cố đi cho ngay ngắn' khi nghe tin Chị Hoài đến.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn kết của truyện, khi Chị Hoài rời đi và không khí gia đình lắng lại, gợi cho người đọc suy nghĩ gì về sự 'đủ đầy' của một cái Tết?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Chi tiết 'tiếng chào như tiếng nấc' của Chị Hoài khi gặp ông Bằng thể hiện điều gì về cảm xúc của chị?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Dựa vào truyện, hãy nhận xét về cách Ma Văn Kháng xây dựng nhân vật ông Bằng. Ông là đại diện cho điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Truyện ngắn 'Ngày 30 Tết' có thể được xếp vào nhóm truyện nào dựa trên nội dung và cách thể hiện?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm của ông Bằng và Chị Hoài trong cuộc gặp gỡ. Dù khác nhau, điểm chung lớn nhất trong tình cảm của họ là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử truyện không diễn ra vào ngày 30 Tết mà vào một ngày bình thường khác trong năm. Theo bạn, tác động đến ý nghĩa câu chuyện sẽ như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chi tiết nào trong truyện gợi mở rõ nhất về sự mất mát và nỗi đau âm ỉ trong gia đình ông Bằng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích cách Ma Văn Kháng sử dụng ngôn ngữ để miêu tả cảm xúc của nhân vật, đặc biệt là ông Bằng và Chị Hoài.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Ý nghĩa của việc Chị Hoài vẫn giữ liên lạc và về thăm gia đình chồng cũ vào dịp Tết, dù đã có cuộc sống riêng, thể hiện phẩm chất nào nổi bật nhất ở nhân vật này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Dựa vào toàn bộ câu chuyện, hãy đánh giá vai trò của 'ký ức' đối với các nhân vật, đặc biệt là ông Bằng và Chị Hoài.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Truyện ngắn 'Ngày 30 Tết' gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì trong cuộc sống hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn

  • A. Ông Bằng ngồi đọc báo Xuân trong phòng khách.
  • B. Các con cháu tụ tập xem tivi chương trình cuối năm.
  • C. Bà Bằng đi chợ mua sắm quần áo mới.
  • D. Cả nhà cùng nhau mổ gà, gói bánh chưng, dọn dẹp nhà cửa.

Câu 2: Nhân vật chị Hoài được giới thiệu trong truyện với mối quan hệ đặc biệt nào với gia đình ông Bằng, tạo nên nút thắt cảm xúc cho câu chuyện?

  • A. Là người hàng xóm thân thiết lâu năm.
  • B. Là con dâu trưởng đã tái giá sau khi chồng hy sinh.
  • C. Là em gái của bà Bằng từ quê lên chơi Tết.
  • D. Là bạn thân của một trong những người con của ông Bằng.

Câu 3: Khi chị Hoài bất ngờ xuất hiện vào chiều 30 Tết, phản ứng đầu tiên của ông Bằng được miêu tả như thế nào, cho thấy tâm trạng phức tạp của người cha?

  • A. Ông vội vàng đứng dậy đón tiếp với nụ cười rạng rỡ.
  • B. Ông tỏ vẻ ngạc nhiên và hỏi lý do chị lên thăm.
  • C. Ông quay mặt đi, tránh ánh mắt của chị Hoài.
  • D. Ông sững lại, mặt thoáng ngẩn ngơ, mắt chớp liên hồi, môi bật không thành tiếng.

Câu 4: Chi tiết chị Hoài

  • A. Sự vội vã vì sợ muộn giờ về nhà.
  • B. Tính cách hậu đậu, không cẩn thận của chị.
  • C. Sự xúc động mạnh mẽ, quên hết mọi thứ xung quanh để bày tỏ tình cảm.
  • D. Thái độ bất ngờ, không kịp chuẩn bị trước cuộc gặp.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả cảnh mọi người trong gia đình ông Bằng (bà Bằng, các con, cháu) khi chị Hoài đến có điểm chung nào, thể hiện sự đón nhận và tình cảm dành cho chị?

  • A. Đều tỏ ra bồi hồi, mừng rỡ, xúm xít hỏi han chị Hoài.
  • B. Một số người ngạc nhiên, một số khác tỏ vẻ xa cách.
  • C. Họ giữ thái độ khách sáo, chờ đợi ông Bằng lên tiếng trước.
  • D. Các cháu nhỏ không nhận ra chị Hoài nên tỏ ra thờ ơ.

Câu 6: Món quà Tết mà chị Hoài mang đến -

  • A. Chỉ là những món quà xã giao thông thường khi đi thăm hỏi.
  • B. Thể hiện sự giàu có của gia đình mới của chị Hoài.
  • C. Là những món quà truyền thống, thể hiện sự quan tâm, sẻ chia và việc chị vẫn coi gia đình ông Bằng như người thân.
  • D. Ngụ ý chị Hoài muốn bù đắp cho gia đình những thiếu thốn.

Câu 7: Phân tích tâm trạng của chị Hoài khi kể về cuộc sống hiện tại của mình cho gia đình ông Bằng. Điều gì thể hiện sự trọn vẹn và thanh thản trong câu chuyện của chị?

  • A. Chị kể một cách tự nhiên, không né tránh những vất vả nhưng vẫn cho thấy sự trọn vẹn, bình yên.
  • B. Chị chỉ kể những điều tốt đẹp để gia đình ông Bằng yên lòng.
  • C. Chị kể với giọng điệu ngập ngừng, còn nhiều điều giấu kín.
  • D. Chị kể lướt qua, không đi sâu vào chi tiết cuộc sống riêng.

Câu 8: Chi tiết ông Bằng và bà Bằng cùng các con cháu ngồi quây quần nghe chị Hoài kể chuyện gợi lên không khí gì trong gia đình, đặc biệt vào chiều 30 Tết?

  • A. Không khí trang trọng, khách sáo của một buổi thăm hỏi.
  • B. Không khí tò mò, dò hỏi về cuộc sống mới của chị.
  • C. Không khí sum vầy, ấm cúng, thể hiện sự gắn bó vượt qua những thay đổi.
  • D. Không khí buồn bã, tiếc nuối về quá khứ.

Câu 9: Sự xuất hiện của chị Hoài vào chiều 30 Tết có tác động như thế nào đến không khí chung của gia đình ông Bằng?

  • A. Khiến không khí trở nên trầm lắng và có chút ngại ngùng.
  • B. Làm cho không khí chiều 30 Tết trở nên xúc động, bồi hồi và ấm áp hơn.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều, mọi người vẫn tiếp tục công việc chuẩn bị Tết.
  • D. Tạo ra sự căng thẳng và xa cách giữa các thành viên.

Câu 10: Qua cuộc gặp gỡ giữa chị Hoài và gia đình ông Bằng, truyện ngắn

  • A. Tình nghĩa thủy chung, sự gắn bó gia đình và những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
  • B. Sự mạnh mẽ, tự lập của người phụ nữ trong xã hội hiện đại.
  • C. Tinh thần vượt khó, xây dựng cuộc sống mới sau mất mát.
  • D. Sự thay đổi trong quan niệm về hôn nhân và gia đình.

Câu 11: Chọn nhận định đúng nhất về nhan đề

  • A. Chỉ đơn giản là thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Nhấn mạnh sự bận rộn, hối hả của ngày cuối năm.
  • C. Biểu tượng cho sự kết thúc của một năm cũ đầy khó khăn.
  • D. Là thời khắc thiêng liêng của sự sum họp, chuyển giao, biểu tượng cho tình nghĩa và sự gắn bó gia đình.

Câu 12: Chi tiết nào trong truyện gợi lên sự tiếc nuối, xót xa của gia đình ông Bằng khi nhắc về người con trai đã hy sinh (chồng cũ của chị Hoài)?

  • A. Ông Bằng hỏi chị Hoài về cuộc sống mới có hạnh phúc không.
  • B. Bà Bằng chuẩn bị mâm cơm cúng tất niên thật thịnh soạn.
  • C. Những lời nhắc khẽ, đầy bồi hồi về anh Tường khi chị Hoài đến thăm.
  • D. Cả nhà cùng nhau xem lại những bức ảnh cũ.

Câu 13: Điều gì ở nhân vật chị Hoài khiến ông Bằng và cả gia đình vẫn luôn dành cho chị sự trân trọng và yêu thương, dù chị không còn là thành viên chính thức của gia đình?

  • A. Chị vẫn thường xuyên gửi tiền về phụ giúp gia đình.
  • B. Tấm lòng thủy chung, tình nghĩa sâu nặng và cách sống trọn vẹn của chị.
  • C. Chị là người con dâu duy nhất còn nhớ đến gia đình sau khi tái giá.
  • D. Chị có mối quan hệ tốt với tất cả các thành viên trong gia đình.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của đoạn văn miêu tả không khí chuẩn bị Tết của gia đình ông Bằng trước khi chị Hoài đến. Đoạn văn đó góp phần khắc họa điều gì về nếp sống và giá trị truyền thống của gia đình?

  • A. Khắc họa nếp nhà gia giáo, nền nếp, sự coi trọng truyền thống và tình cảm gắn bó của các thành viên.
  • B. Cho thấy sự vất vả, cực nhọc của việc chuẩn bị Tết ở vùng nông thôn.
  • C. Làm nền cho sự xuất hiện đột ngột và khác biệt của chị Hoài.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả bối cảnh thời gian, địa điểm.

Câu 15: Dựa vào cách các nhân vật trong gia đình ông Bằng ứng xử với chị Hoài, có thể thấy quan niệm về "gia đình" trong truyện được thể hiện như thế nào?

  • A. Gia đình là nơi chỉ có những người cùng huyết thống sinh sống.
  • B. Gia đình là nơi mọi người phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc truyền thống.
  • C. Gia đình là nơi dựa trên tình nghĩa, sự chấp nhận và yêu thương, vượt qua những thay đổi và biến cố.
  • D. Gia đình là nơi chỉ quan tâm đến những người còn sống và đang chung sống.

Câu 16: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tinh tế và sâu sắc trong cách Ma Văn Kháng miêu tả diễn biến tâm trạng của nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình chị Hoài gọn gàng, đằm thắm.
  • B. Kể lại cuộc trò chuyện giữa chị Hoài và bà Bằng.
  • C. Liệt kê các món quà Tết chị Hoài mang đến.
  • D. Miêu tả phản ứng của ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài: sững lại, ngẩn ngơ, mắt chớp, môi bật không thành tiếng.

Câu 17: Câu nói

  • A. Ngạc nhiên và có chút trách móc.
  • B. Vui mừng và phấn khởi.
  • C. Ngạc nhiên tột cùng, xúc động và đầy yêu thương.
  • D. Bình thản, như thể đã biết trước chị sẽ đến.

Câu 18: Phân tích vai trò của bối cảnh

  • A. Làm tăng thêm ý nghĩa thiêng liêng cho cuộc gặp gỡ, nhấn mạnh giá trị của sự sum họp, tình thân và truyền thống.
  • B. Tạo ra sự đối lập giữa cuộc sống mới của chị Hoài và nếp sống cũ của gia đình ông Bằng.
  • C. Chỉ đơn thuần là chọn một thời điểm cuối năm để câu chuyện diễn ra.
  • D. Gợi lên không khí buồn bã, cô đơn vì thiếu vắng người thân.

Câu 19: Thông điệp chính mà tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm qua truyện ngắn

  • A. Khuyên răn con người nên quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
  • B. Phản ánh những khó khăn, vất vả trong cuộc sống của người phụ nữ tái giá.
  • C. Nhắc nhở về tầm quan trọng của việc giữ gìn các phong tục, nghi lễ ngày Tết.
  • D. Ca ngợi sức sống mãnh liệt của tình nghĩa con người, giá trị của tình thân, gia đình và truyền thống Việt Nam.

Câu 20: Chi tiết nào trong truyện thể hiện sự tôn trọng và biết ơn của chị Hoài đối với gia đình chồng cũ, đặc biệt là ông Bằng và bà Bằng?

  • A. Chị Hoài giữ khoảng cách, nói chuyện khách sáo.
  • B. Chị Hoài vẫn xưng "con", mang quà Tết và kể chuyện một cách chân thành, kính trọng.
  • C. Chị Hoài chỉ đến thăm một lát rồi vội vàng ra về.
  • D. Chị Hoài nhờ người khác mang quà đến thay vì tự mình đến.

Câu 21: Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Ma Văn Kháng trong truyện này có điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • B. Xây dựng nhân vật theo kiểu lý tưởng hóa, hoàn hảo.
  • C. Kết hợp miêu tả ngoại hình, hành động với khắc họa sâu sắc diễn biến nội tâm, cảm xúc nhân vật.
  • D. Nhân vật chỉ xuất hiện thoáng qua, không có chiều sâu.

Câu 22: Đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, đặc biệt là giữa chị Hoài với ông Bằng và bà Bằng, có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề và tính cách nhân vật?

  • A. Bộc lộ trực tiếp tâm trạng, tình cảm, suy nghĩ của nhân vật, làm nổi bật chủ đề tình nghĩa gia đình.
  • B. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin về cuộc sống của chị Hoài.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, lê thê.
  • D. Tạo ra sự mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật.

Câu 23: Từ câu chuyện của chị Hoài và gia đình ông Bằng, em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, đặc biệt là khi có những thay đổi lớn trong cuộc sống?

  • A. Nên cắt đứt hoàn toàn mối quan hệ với gia đình cũ sau khi lập gia đình mới.
  • B. Chỉ nên thăm hỏi gia đình cũ khi có việc cần thiết.
  • C. Quan trọng nhất là lo cho gia đình hiện tại, không cần bận tâm đến quá khứ.
  • D. Cần giữ gìn tình nghĩa, sự quan tâm, chia sẻ và lòng biết ơn đối với những người thân yêu, dù hoàn cảnh sống có thay đổi.

Câu 24: So sánh không khí Tết trong truyện

  • A. Tết trong truyện vẫn giữ nhiều nét truyền thống, đề cao sự sum họp gia đình và tình nghĩa, có thể tương đồng hoặc khác biệt với Tết hiện đại, gợi suy ngẫm về việc giữ gìn các giá trị này.
  • B. Tết trong truyện hoàn toàn khác biệt với Tết ngày nay và không còn ý nghĩa gì.
  • C. Tết trong truyện chỉ phản ánh cuộc sống khó khăn ở nông thôn xưa.
  • D. Việc so sánh là không cần thiết vì mỗi thời đại có một kiểu Tết riêng.

Câu 25: Chi tiết nào trong truyện

  • A. Cảnh mọi người xem tivi.
  • B. Tiếng cười nói rộn rã của trẻ nhỏ.
  • C. Không khí tĩnh lặng, lắng đọng của chiều 30 Tết khi công việc chuẩn bị gần xong.
  • D. Cảnh đường phố đông đúc người mua sắm.

Câu 26: Từ câu chuyện

  • A. Người Việt coi trọng tình nghĩa, sự cảm thông và lòng nhân ái, cố gắng duy trì mối quan hệ tốt đẹp dù hoàn cảnh thay đổi.
  • B. Người Việt thường né tránh những mối quan hệ liên quan đến quá khứ đau buồn.
  • C. Văn hóa ứng xử của người Việt rất khắt khe với những người tái giá.
  • D. Các biến cố lịch sử, xã hội làm đứt gãy hoàn toàn các mối quan hệ truyền thống.

Câu 27: Phân tích vai trò của nhân vật ông Bằng trong truyện. Ông đại diện cho điều gì trong gia đình và xã hội?

  • A. Đại diện cho sự nghiêm khắc, gia trưởng trong gia đình truyền thống.
  • B. Là người có địa vị cao trong xã hội.
  • C. Chỉ là người chứng kiến câu chuyện.
  • D. Đại diện cho tình thương yêu bao dung, sự giữ gìn nề nếp gia phong và giá trị truyền thống.

Câu 28: Nếu được thay đổi một chi tiết nhỏ trong truyện

  • A. Thêm một đoạn miêu tả ngắn về cảm xúc của con riêng chị Hoài (nếu có) khi lần đầu đến thăm nhà ông Bằng, để làm nổi bật sự hòa nhập và tình thương mới.
  • B. Thay đổi thời gian thăm từ chiều 30 Tết sang mồng 1 Tết để không khí vui vẻ hơn.
  • C. Làm cho ông Bằng tỏ ra lạnh nhạt hơn để tạo kịch tính.
  • D. Bỏ qua đoạn miêu tả chuẩn bị Tết để tập trung vào nhân vật.

Câu 29: Bằng cách nào tác giả Ma Văn Kháng đã tạo ra không khí vừa chân thực, gần gũi vừa thiêng liêng, xúc động trong truyện

  • A. Chỉ tập trung vào miêu tả các nghi lễ truyền thống một cách khô khan.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa miêu tả sinh hoạt đời thường ngày Tết và khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý, tình cảm của nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng, xa rời thực tế.
  • D. Tạo ra nhiều tình huống kịch tính, bất ngờ.

Câu 30: Câu chuyện

  • A. Các giá trị truyền thống như tình nghĩa, gia đình vẫn có sức sống bền bỉ và có thể thích ứng với những thay đổi của cuộc sống hiện đại nếu được con người trân trọng và gìn giữ bằng sự bao dung.
  • B. Cuộc sống hiện đại đang làm mai một hoàn toàn các giá trị truyền thống.
  • C. Chỉ những người sống ở nông thôn mới còn giữ được giá trị truyền thống.
  • D. Các giá trị truyền thống không còn phù hợp với cuộc sống ngày nay.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong truyện ngắn "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuẩn bị chu đáo và không khí truyền thống của gia đình ông Bằng trước khi chị Hoài đ??n?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhân vật chị Hoài được giới thiệu trong truyện với mối quan hệ đặc biệt nào với gia đình ông Bằng, tạo nên nút thắt cảm xúc cho câu chuyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi chị Hoài bất ngờ xuất hiện vào chiều 30 Tết, phản ứng đầu tiên của ông Bằng được miêu tả như thế nào, cho thấy tâm trạng phức tạp của người cha?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chi tiết chị Hoài "quên cả đôi dép" khi lao về phía ông Bằng thể hiện điều gì về cảm xúc của chị trong khoảnh khắc gặp lại cha chồng cũ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn văn miêu tả cảnh mọi người trong gia đình ông Bằng (bà Bằng, các con, cháu) khi chị Hoài đến có điểm chung nào, thể hiện sự đón nhận và tình cảm dành cho chị?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Món quà Tết mà chị Hoài mang đến - "một gói giò lụa, một cặp bánh chưng nhỏ, và mấy cân cam Canh" - có ý nghĩa gì trong bối cảnh câu chuyện và văn hóa Tết Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích tâm trạng của chị Hoài khi kể về cuộc sống hiện tại của mình cho gia đình ông Bằng. Điều gì thể hiện sự trọn vẹn và thanh thản trong câu chuyện của chị?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chi tiết ông Bằng và bà Bằng cùng các con cháu ngồi quây quần nghe chị Hoài kể chuyện gợi lên không khí gì trong gia đình, đặc biệt vào chiều 30 Tết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sự xuất hiện của chị Hoài vào chiều 30 Tết có tác động như thế nào đến không khí chung của gia đình ông Bằng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Qua cuộc gặp gỡ giữa chị Hoài và gia đình ông Bằng, truyện ngắn "Ngày 30 Tết" chủ yếu ca ngợi và khẳng định giá trị nào của con người Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chọn nhận định đúng nhất về nhan đề "Ngày 30 Tết" của truyện ngắn.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chi tiết nào trong truyện gợi lên sự tiếc nuối, xót xa của gia đình ông Bằng khi nhắc về người con trai đã hy sinh (chồng cũ của chị Hoài)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Điều gì ở nhân vật chị Hoài khiến ông Bằng và cả gia đình vẫn luôn dành cho chị sự trân trọng và yêu thương, dù chị không còn là thành viên chính thức của gia đình?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của đoạn văn miêu tả không khí chuẩn bị Tết của gia đình ông Bằng trước khi chị Hoài đến. Đoạn văn đó góp phần khắc họa điều gì về nếp sống và giá trị truyền thống của gia đình?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Dựa vào cách các nhân vật trong gia đình ông Bằng ứng xử với chị Hoài, có thể thấy quan niệm về 'gia đình' trong truyện được thể hiện như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tinh tế và sâu sắc trong cách Ma Văn Kháng miêu tả diễn biến tâm trạng của nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Câu nói "Hoài đấy ư con" của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài mang sắc thái biểu cảm nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích vai trò của bối cảnh "chiều 30 Tết" đối với diễn biến và ý nghĩa của câu chuyện. Bối cảnh này có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Thông điệp chính mà tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Ngày 30 Tết" là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chi tiết nào trong truyện thể hiện sự tôn trọng và biết ơn của chị Hoài đối với gia đình chồng cũ, đặc biệt là ông Bằng và bà Bằng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Ma Văn Kháng trong truyện này có điểm nổi bật nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, đặc biệt là giữa chị Hoài với ông Bằng và bà Bằng, có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề và tính cách nhân vật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Từ câu chuyện của chị Hoài và gia đình ông Bằng, em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, đặc biệt là khi có những thay đổi lớn trong cuộc sống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So sánh không khí Tết trong truyện "Ngày 30 Tết" với không khí Tết trong một tác phẩm khác hoặc với trải nghiệm Tết của bản thân. Sự khác biệt hay tương đồng đó gợi cho em suy nghĩ gì về giá trị của ngày Tết truyền thống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chi tiết nào trong truyện "Ngày 30 Tết" không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn gợi lên cảm giác về thời gian trôi chảy và sự lắng đọng của khoảnh khắc cuối năm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Từ câu chuyện "Ngày 30 Tết", em hiểu thêm điều gì về văn hóa ứng xử của người Việt Nam trong các mối quan hệ phức tạp, chịu ảnh hưởng của biến cố lịch sử và xã hội?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích vai trò của nhân vật ông Bằng trong truyện. Ông đại diện cho điều gì trong gia đình và xã hội?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu được thay đổi một chi tiết nhỏ trong truyện "Ngày 30 Tết" để làm tăng thêm ý nghĩa hoặc cảm xúc, bạn sẽ chọn chi tiết nào và thay đổi ra sao? Giải thích lý do.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bằng cách nào tác giả Ma Văn Kháng đã tạo ra không khí vừa chân thực, gần gũi vừa thiêng liêng, xúc động trong truyện "Ngày 30 Tết"?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Câu chuyện "Ngày 30 Tết" gợi cho em suy nghĩ gì về sự tiếp nối và thay đổi của các giá trị truyền thống trong cuộc sống hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn

  • A. Giới thiệu về phong tục đón Tết ở vùng cao.
  • B. Tạo không khí ấm cúng, đoàn viên, làm nền cho sự xuất hiện và ý nghĩa của nhân vật Chị Hoài.
  • C. Cho thấy sự vất vả, bộn bề của người nông thôn khi chuẩn bị Tết.
  • D. Làm nổi bật sự tương phản giữa truyền thống và hiện đại trong ngày Tết.

Câu 2: Chi tiết nào về ngoại hình và cử chỉ của Chị Hoài khi mới xuất hiện (áo bông trần, khăn len, nụ cười tươi) chủ yếu gợi lên điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống hiện tại.
  • B. Nỗi buồn, sự nuối tiếc về quá khứ.
  • C. Sự giản dị, chân chất và vẻ đẹp đằm thắm, vui tươi.
  • D. Sự khách sáo, ngại ngùng khi trở lại nhà chồng cũ.

Câu 3: Phản ứng của ông Bằng khi bất ngờ gặp lại Chị Hoài được miêu tả qua các chi tiết như

  • A. Giận dữ và trách móc vì sự ra đi của chị.
  • B. Bình thản và chấp nhận sự thật.
  • C. Ngạc nhiên nhưng giữ thái độ khách sáo.
  • D. Bất ngờ, xúc động sâu sắc và nghẹn ngào.

Câu 4: Cuộc đối thoại giữa ông Bằng và Chị Hoài (đặc biệt là câu nói của ông Bằng

  • A. Tình cảm cha con sâu nặng, vượt lên trên mối quan hệ dâu - bố chồng cũ.
  • B. Sự giữ khoảng cách và tôn trọng giữa hai người.
  • C. Sự lúng túng, ngại ngùng sau nhiều năm không gặp.
  • D. Mối quan hệ chỉ còn là xã giao, nghĩa vụ.

Câu 5: Việc Chị Hoài vẫn giữ thói quen về thăm gia đình chồng cũ vào dịp 30 Tết, mang theo những món quà giản dị (như cân thịt, gói bánh), thể hiện rõ nhất giá trị đạo đức nào của người Việt Nam?

  • A. Sự giàu có và hào phóng.
  • B. Lòng thủy chung, tình nghĩa, sự trọn vẹn.
  • C. Nỗi cô đơn và tìm kiếm sự an ủi.
  • D. Việc tuân thủ một nghi thức bắt buộc.

Câu 6: Nhân vật anh cả Tường, người đã hy sinh, dù không xuất hiện trực tiếp nhưng vẫn được nhắc đến và là cầu nối tình cảm giữa Chị Hoài và gia đình ông Bằng. Vai trò của nhân vật này trong truyện là gì?

  • A. Là nguyên nhân gây ra sự xa cách giữa Chị Hoài và gia đình chồng cũ.
  • B. Biểu tượng cho sự mất mát hoàn toàn và không thể hàn gắn.
  • C. Là sợi dây vô hình kết nối, duy trì tình cảm giữa Chị Hoài và gia đình chồng cũ.
  • D. Chỉ là một chi tiết nền, không có vai trò quan trọng trong cốt truyện.

Câu 7: Qua cách gia đình ông Bằng đón tiếp Chị Hoài (vui mừng, ân cần, coi như người nhà), tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về văn hóa ứng xử của người Việt Nam?

  • A. Sự nhân hậu, bao dung và coi trọng tình nghĩa hơn định kiến xã hội.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc gia phong truyền thống.
  • C. Sự cảnh giác và nghi ngờ đối với người ngoài.
  • D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến người đã rời đi.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Ngày kết thúc của một chu kỳ thời gian.
  • B. Ngày bận rộn nhất trong năm của mọi gia đình.
  • C. Biểu tượng cho sự chia ly và kết thúc.
  • D. Biểu tượng cho sự sum họp, đoàn viên, là khoảnh khắc để tình thân được hàn gắn và khẳng định.

Câu 9: Dựa vào diễn biến câu chuyện, có thể suy luận rằng cuộc sống hiện tại của Chị Hoài (với gia đình mới) như thế nào so với cuộc sống trước đây?

  • A. Rất khó khăn, thiếu thốn và không hạnh phúc.
  • B. Giàu có, sung túc nhưng lạnh lẽo tình cảm.
  • C. Có lẽ đã ổn định, yên ấm, cho phép chị giữ vẹn tình nghĩa với quá khứ.
  • D. Không có thông tin nào trong truyện để suy luận về điều này.

Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả Ma Văn Kháng có thể muốn gửi gắm qua truyện ngắn

  • A. Tình cảm gia đình, tình người, lòng thủy chung là những giá trị vĩnh cửu, vượt qua thử thách của thời gian và hoàn cảnh.
  • B. Phụ nữ tái giá thường bị xã hội và gia đình chồng cũ xa lánh.
  • C. Việc quên đi quá khứ là cách tốt nhất để hướng tới tương lai.
  • D. Vật chất quyết định hạnh phúc gia đình.

Câu 11: Trong truyện, chi tiết Chị Hoài

  • A. Sự vụng về, thiếu cẩn thận của nhân vật.
  • B. Sự xúc động mạnh mẽ, vồ vập, không kìm nén được.
  • C. Thái độ thiếu tôn trọng người lớn tuổi.
  • D. Sự vội vã vì có việc cần đi ngay.

Câu 12: Khi Chị Hoài thốt lên tiếng chào ông Bằng

  • A. Cho thấy Chị Hoài đang bị bệnh về hô hấp.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi, lo lắng của Chị Hoài.
  • C. Miêu tả giọng nói yếu ớt, mệt mỏi.
  • D. Diễn tả sự xúc động, nghẹn ngào đến mức bật khóc của Chị Hoài.

Câu 13: Việc tác giả chọn kể câu chuyện về cuộc gặp gỡ vào đúng chiều 30 Tết, thời điểm thiêng liêng của sự sum họp gia đình, có tác dụng gì đặc biệt trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên kịch tính và khó hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh ý nghĩa thiêng liêng của tình thân, gia đình trong khoảnh khắc đoàn viên cuối năm.
  • C. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong ngày Tết.
  • D. Gợi lên không khí buồn bã, cô quạnh.

Câu 14: Dựa vào cách ông Bằng và gia đình đối xử với Chị Hoài, có thể nhận định gì về quan niệm của họ về tình nghĩa gia đình?

  • A. Họ đặt nặng danh phận và quy tắc truyền thống.
  • B. Họ chỉ quan tâm đến những người còn là thành viên chính thức của gia đình.
  • C. Họ còn giữ sự oán trách đối với Chị Hoài.
  • D. Họ coi trọng tình cảm, sự gắn bó và coi Chị Hoài vẫn là một phần của gia đình, bất kể hoàn cảnh.

Câu 15: Truyện ngắn

  • A. Tập trung khai thác đời sống nội tâm, tình cảm con người trong bối cảnh xã hội đương đại, giàu chất nhân văn.
  • B. Chủ yếu miêu tả cuộc sống chiến đấu, mang đậm tính sử thi.
  • C. Đi sâu vào phê phán, tố cáo những mặt trái của xã hội.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu thực trong miêu tả.

Câu 16: Chi tiết

  • A. Cho thấy Chị Hoài là người phụ nữ giàu sang.
  • B. Gợi lên vẻ khắc khổ, vất vả của nhân vật.
  • C. Vẽ nên chân dung một người phụ nữ phúc hậu, hiền dịu, mang vẻ đẹp tươi tắn, lạc quan.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt về địa vị xã hội giữa Chị Hoài và gia đình ông Bằng.

Câu 17: Khi Chị Hoài nói

  • A. Giải thích lý do duy nhất khiến chị về thăm nhà chồng cũ.
  • B. Thể hiện lòng tưởng nhớ người chồng đã mất và sự trân trọng mối liên hệ với gia đình chồng cũ.
  • C. Biện minh cho sự xuất hiện bất ngờ của mình.
  • D. Cho thấy chị vẫn còn yêu anh Tường và muốn quay lại gia đình cũ.

Câu 18: Chi tiết ông Bằng

  • A. Ông đang gặp khó khăn trong việc đi lại.
  • B. Ông muốn tỏ ra uy nghiêm, khó gần.
  • C. Ông đang cố gắng che giấu sự bực bội.
  • D. Ông bất ngờ, bối rối nhưng cũng muốn xuất hiện tề chỉnh, thể hiện sự coi trọng người con dâu cũ.

Câu 19: Đoạn văn miêu tả không khí gia đình ông Bằng chuẩn bị Tết (

  • A. Làm nổi bật không khí sum họp, đoàn viên truyền thống, khiến sự xuất hiện của Chị Hoài càng thêm ý nghĩa.
  • B. Cho thấy sự lạc hậu, cổ hủ của gia đình ông Bằng.
  • C. Tạo ra sự đối lập hoàn toàn với tâm trạng của Chị Hoài.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt, chỉ là chi tiết phụ.

Câu 20: Xét về mặt cấu trúc truyện, việc tác giả đặt cuộc gặp gỡ cao trào giữa ông Bằng và Chị Hoài ở đoạn nào của tác phẩm mang lại hiệu quả nghệ thuật tốt nhất?

  • A. Ngay từ đầu truyện để tạo sự bất ngờ.
  • B. Ở phần giữa hoặc gần cuối truyện, sau khi đã giới thiệu bối cảnh và nhân vật, để đẩy cảm xúc lên cao trào.
  • C. Ở cuối truyện như một chi tiết kết thúc mở.
  • D. Rải rác khắp truyện, không tập trung vào một đoạn cụ thể.

Câu 21: Nếu Chị Hoài không về thăm vào chiều 30 Tết mà vào một ngày bình thường khác trong năm, ý nghĩa của cuộc gặp gỡ có thể sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Ý nghĩa về sự sum họp, đoàn viên và giá trị truyền thống trong ngày Tết sẽ bị giảm bớt.
  • B. Cuộc gặp gỡ sẽ trở nên xúc động hơn rất nhiều.
  • C. Gia đình ông Bằng sẽ đón tiếp chị lạnh nhạt hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa.

Câu 22: Chi tiết nào dưới đây không trực tiếp thể hiện tình cảm ấm áp, gắn bó của gia đình ông Bằng dành cho Chị Hoài?

  • A. Ông Bằng
  • B. Ông Bằng gọi chị bằng
  • C. Anh cả Tường đã hy sinh trong chiến tranh.
  • D. Cả nhà tíu tít vào buổi cúng tất niên.

Câu 23: Tác giả sử dụng ngôi kể nào trong truyện

  • A. Ngôi kể thứ ba, giúp bao quát bối cảnh và đi sâu vào tâm trạng các nhân vật.
  • B. Ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"), tạo cảm giác chủ quan, gần gũi.
  • C. Ngôi kể thứ hai (xưng "bạn"/"anh"), tạo sự tương tác trực tiếp với người đọc.
  • D. Ngôi kể luân phiên giữa các nhân vật, tạo góc nhìn đa chiều.

Câu 24: Dựa trên diễn biến và kết thúc truyện, có thể dự đoán mối quan hệ giữa Chị Hoài và gia đình ông Bằng trong tương lai sẽ như thế nào?

  • A. Sẽ chấm dứt hoàn toàn vì chị đã có gia đình mới.
  • B. Sẽ trở nên căng thẳng và xa cách hơn.
  • C. Sẽ tiếp tục được duy trì trên nền tảng tình nghĩa và sự trân trọng lẫn nhau.
  • D. Không thể dự đoán vì truyện không cung cấp đủ thông tin.

Câu 25: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt (nhưng không đối lập) giữa cuộc sống hiện tại của Chị Hoài và không khí truyền thống trong gia đình ông Bằng?

  • A. Chi tiết ông Bằng tuổi già sức yếu.
  • B. Chi tiết Chị Hoài mang theo quà Tết.
  • C. Chi tiết gia đình ông Bằng chuẩn bị bánh chưng.
  • D. Việc Chị Hoài, người đã có gia đình riêng, về thăm đúng vào buổi cúng tất niên của nhà chồng cũ.

Câu 26: Từ câu chuyện của Chị Hoài, ta có thể suy ngẫm gì về quan niệm

  • A. Quan niệm
  • B. Quan niệm
  • C. Phụ nữ sau khi tái giá không còn bất kỳ liên hệ nào với gia đình chồng cũ.
  • D. Chỉ có con ruột mới có nghĩa vụ với gia đình gốc.

Câu 27: Nếu phân tích truyện theo hướng tâm lý nhân vật, động lực sâu xa nào thúc đẩy Chị Hoài về thăm nhà ông Bằng vào dịp Tết?

  • A. Chỉ đơn thuần là nghĩa vụ đối với người chồng đã mất.
  • B. Muốn khoe khoang về cuộc sống mới của mình.
  • C. Sự gắn bó tình cảm sâu sắc, lòng biết ơn và nhu cầu tìm về ký ức, nguồn cội tinh thần.
  • D. Vì bị gia đình hiện tại ép buộc.

Câu 28: Cách tác giả miêu tả cảnh Chị Hoài và ông Bằng ngồi bên nhau, trò chuyện trong không khí Tết, thể hiện chủ nghĩa nhân văn của tác phẩm ở điểm nào?

  • A. Khẳng định và đề cao những giá trị tình cảm tốt đẹp giữa con người: tình cha con, tình nghĩa thủy chung, sự bao dung.
  • B. Tập trung phê phán những thói hư tật xấu của con người.
  • C. Miêu tả chi tiết những khó khăn, vất vả trong cuộc sống.
  • D. Đề cao sức mạnh cá nhân, sự đấu tranh giành quyền lợi.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Chị Hoài mang theo

  • A. Cho thấy Chị Hoài rất giàu có và muốn phô trương.
  • B. Là những món quà bắt buộc theo phong tục.
  • C. Chỉ là chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Thể hiện sự chu đáo, tấm lòng chân thành, và coi trọng việc chia sẻ, duy trì tình nghĩa trong dịp Tết.

Câu 30: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật của truyện ngắn

  • A. Nghệ thuật xây dựng không khí, khắc họa tâm lý nhân vật tinh tế, ngôn ngữ giản dị mà sâu sắc, cấu trúc truyện hợp lý làm nổi bật chủ đề.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ, sử dụng biện pháp tu từ độc đáo.
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật chi tiết, sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng khó hiểu.
  • D. Ngôn ngữ bác học, cấu trúc phi tuyến tính, tập trung vào độc thoại nội tâm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong truyện ngắn "Ngày 30 Tết", bối cảnh chiều cuối năm nơi gia đình ông Bằng được tác giả miêu tả nhằm mục đích chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Chi tiết nào về ngoại hình và cử chỉ của Chị Hoài khi mới xuất hiện (áo bông trần, khăn len, nụ cười tươi) chủ yếu gợi lên điều gì về nhân vật này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phản ứng của ông Bằng khi bất ngờ gặp lại Chị Hoài được miêu tả qua các chi tiết như "sững lại", "mặt thoáng chút ngẩn ngơ", "mắt chớp liên hồi, môi bật không thành tiếng". Những chi tiết này thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của ông?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Cuộc đối thoại giữa ông Bằng và Chị Hoài (đặc biệt là câu nói của ông Bằng "Hoài đấy ư con" và cách Chị Hoài xưng hô, hỏi han) chủ yếu làm nổi bật điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Việc Chị Hoài vẫn giữ thói quen về thăm gia đình chồng cũ vào dịp 30 Tết, mang theo những món quà giản dị (như cân thịt, gói bánh), thể hiện rõ nhất giá trị đạo đức nào của người Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhân vật anh cả Tường, người đã hy sinh, dù không xuất hiện trực tiếp nhưng vẫn được nhắc đến và là cầu nối tình cảm giữa Chị Hoài và gia đình ông Bằng. Vai trò của nhân vật này trong truyện là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Qua cách gia đình ông Bằng đón tiếp Chị Hoài (vui mừng, ân cần, coi như người nhà), tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về văn hóa ứng xử của người Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hình ảnh "Ngày 30 Tết" trong truyện mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Dựa vào diễn biến câu chuyện, có thể suy luận rằng cuộc sống hiện tại của Chị Hoài (với gia đình mới) như thế nào so với cuộc sống trước đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả Ma Văn Kháng có thể muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Ngày 30 Tết" là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong truyện, chi tiết Chị Hoài "quên cả đôi dép" khi lao về phía ông Bằng nói lên điều gì về cảm xúc của chị lúc đó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi Chị Hoài thốt lên tiếng chào ông Bằng "như tiếng nấc", chi tiết này có tác dụng biểu đạt gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Việc tác giả chọn kể câu chuyện về cuộc gặp gỡ vào đúng chiều 30 Tết, thời điểm thiêng liêng của sự sum họp gia đình, có tác dụng gì đặc biệt trong việc truyền tải thông điệp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Dựa vào cách ông Bằng và gia đình đối xử với Chị Hoài, có thể nhận định gì về quan niệm của họ về tình nghĩa gia đình?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Truyện ngắn "Ngày 30 Tết" góp phần thể hiện phong cách sáng tác của Ma Văn Kháng như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chi tiết "chiếc khăn len nâu thắt ôm một khuôn mặt rộng có cặp mắt hai mí đằm thắm và cái miệng cười rất tươi" khi miêu tả Chị Hoài có tác dụng gì nổi bật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi Chị Hoài nói "Cháu về thắp hương cho anh cả ạ", câu nói này có ý nghĩa gì quan trọng trong việc thể hiện nhân vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chi tiết ông Bằng "cố đi cho ngay ngắn" khi nghe tin Chị Hoài lên nói lên điều gì về tâm trạng và sự chuẩn bị của ông?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đoạn văn miêu tả không khí gia đình ông Bằng chuẩn bị Tết ("tíu tít vào buổi cúng tất niên", "mùi hương trầm quyện với mùi bánh chưng") có tác dụng gì trong việc làm nổi bật chủ đề của truyện?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Xét về mặt cấu trúc truyện, việc tác giả đặt cuộc gặp gỡ cao trào giữa ông Bằng và Chị Hoài ở đoạn nào của tác phẩm mang lại hiệu quả nghệ thuật tốt nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nếu Chị Hoài không về thăm vào chiều 30 Tết mà vào một ngày bình thường khác trong năm, ý nghĩa của cuộc gặp gỡ có thể sẽ thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Chi tiết nào dưới đây *không* trực tiếp thể hiện tình cảm ấm áp, gắn bó của gia đình ông Bằng dành cho Chị Hoài?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tác giả sử dụng ngôi kể nào trong truyện "Ngày 30 Tết" và ngôi kể đó mang lại hiệu quả gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Dựa trên diễn biến và kết thúc truyện, có thể dự đoán mối quan hệ giữa Chị Hoài và gia đình ông Bằng trong tương lai sẽ như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt (nhưng không đối lập) giữa cuộc sống hiện tại của Chị Hoài và không khí truyền thống trong gia đình ông Bằng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Từ câu chuyện của Chị Hoài, ta có thể suy ngẫm gì về quan niệm "dâu con" trong xã hội Việt Nam đương đại?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nếu phân tích truyện theo hướng tâm lý nhân vật, động lực sâu xa nào thúc đẩy Chị Hoài về thăm nhà ông Bằng vào dịp Tết?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cách tác giả miêu tả cảnh Chị Hoài và ông Bằng ngồi bên nhau, trò chuyện trong không khí Tết, thể hiện chủ nghĩa nhân văn của tác phẩm ở điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Chị Hoài mang theo "cân thịt" và "gói bánh" làm quà Tết.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật của truyện ngắn "Ngày 30 Tết"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện ngắn

  • A. Là bối cảnh đơn thuần để câu chuyện diễn ra, không mang nhiều ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tái hiện lại phong tục cổ truyền của người Việt.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa cuộc sống hiện đại và quá khứ.
  • D. Tạo dựng không khí thiêng liêng, ấm cúng của đoàn viên, đồng thời là điểm giao thoa giữa quá khứ và hiện tại, khơi gợi cảm xúc và ký ức.

Câu 2: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cuộc sống của chị Hoài kể từ khi rời gia đình ông Bằng?

  • A. Chị mang theo những món quà Tết lên biếu gia đình chồng cũ.
  • B. Tác giả nhắc đến việc chị Hoài đã có một gia đình riêng.
  • C. Chị Hoài vẫn giữ nếp sống giản dị, thon gọn trong áo bông trần.
  • D. Cảm xúc bồi hồi, xúc động của chị khi gặp lại ông Bằng.

Câu 3: Phân tích phản ứng của ông Bằng khi bất ngờ gặp lại chị Hoài vào chiều 30 Tết. Phản ứng đó bộc lộ điều gì về tình cảm của ông dành cho chị?

  • A. Sự ngạc nhiên và có chút khó xử vì mối quan hệ cũ.
  • B. Sự lạnh nhạt, giữ khoảng cách do chị đã có gia đình mới.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự nhận ra một người quen cũ.
  • D. Sự bất ngờ tột độ, xúc động nghẹn ngào, thể hiện tình cảm yêu thương, quý mến sâu sắc vẫn còn nguyên vẹn.

Câu 4: Chi tiết nào trong đoạn trích (nếu có) hoặc trong trí nhớ của gia đình ông Bằng về chị Hoài cho thấy chị là người phụ nữ đảm đang, tháo vát?

  • A. Những ký ức về vai trò dâu trưởng của chị trong việc quán xuyến gia đình, đặc biệt vào dịp lễ Tết.
  • B. Việc chị mang quà lên biếu gia đình chồng cũ.
  • C. Cách chị ăn mặc giản dị, thon gọn.
  • D. Nụ cười rất tươi và cặp mắt hai mí đằm thắm của chị.

Câu 5: Cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài đã diễn ra trong không khí xúc động. Điều này chủ yếu thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa họ?

  • A. Sự tiếc nuối về một mối quan hệ đã kết thúc.
  • B. Sự gượng gạo, khó nói khi gặp lại người cũ.
  • C. Tình cảm gia đình, tình nghĩa sâu nặng vẫn còn tồn tại và được trân trọng, bất chấp sự thay đổi về hoàn cảnh.
  • D. Chỉ là phép xã giao thông thường vào dịp cuối năm.

Câu 6: Việc chị Hoài về thăm gia đình ông Bằng vào đúng chiều 30 Tết, thời điểm thiêng liêng nhất của năm, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện sự nhớ nhung đơn thuần về những kỷ niệm cũ.
  • B. Chỉ là một chuyến thăm hỏi xã giao cuối năm.
  • C. Ngụ ý về sự cô đơn của chị Hoài trong gia đình mới.
  • D. Biểu tượng cho sự coi trọng tình nghĩa, sự gắn bó tinh thần với gia đình chồng cũ, xem đó như cội nguồn và nơi chốn thân thương.

Câu 7: Qua cách tác giả miêu tả không khí gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết (ví dụ: sự tíu tít chuẩn bị, buổi cúng tất niên), có thể suy luận gì về nếp sống và giá trị truyền thống của gia đình này?

  • A. Gia đình đang gặp khó khăn về kinh tế nên phải tự chuẩn bị mọi thứ.
  • B. Gia đình có nhiều thành viên nên không khí rất ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Gia đình vẫn giữ gìn và coi trọng các giá trị truyền thống, nếp nhà, đặc biệt là tình cảm gia đình và sự tri ân tổ tiên.
  • D. Không khí đó chỉ đơn thuần là sự bận rộn cuối năm như mọi gia đình khác.

Câu 8: Nhân vật Tường (người chồng liệt sĩ của chị Hoài và con trai ông Bằng) không xuất hiện trực tiếp nhưng lại có vai trò quan trọng trong mạch cảm xúc của câu chuyện. Vai trò đó là gì?

  • A. Là nguyên nhân khiến chị Hoài phải rời đi và lập gia đình mới.
  • B. Chỉ là một chi tiết phụ làm rõ hoàn cảnh của chị Hoài.
  • C. Biểu tượng cho sự hy sinh của thế hệ trước.
  • D. Là sợi dây kết nối quá khứ và hiện tại, là nguồn gốc của tình cảm và ký ức, làm sâu sắc thêm ý nghĩa của cuộc gặp gỡ và tình nghĩa giữa các nhân vật.

Câu 9: Dựa vào diễn biến câu chuyện, hãy suy luận vì sao việc chị Hoài về thăm lại khiến ông Bằng và cả gia đình xúc động mạnh mẽ, hơn cả một cuộc gặp gỡ người thân thông thường?

  • A. Chị Hoài không chỉ là dâu trưởng cũ mà còn là người mang theo ký ức về người con trai đã mất (Tường) và về một thời gian khó nhưng đầy tình nghĩa, khiến cuộc gặp gỡ gợi lại cả quá khứ và sự mất mát.
  • B. Gia đình ông Bằng đã quên chị Hoài nên rất bất ngờ khi chị xuất hiện.
  • C. Chị Hoài mang đến những món quà rất có giá trị.
  • D. Cuộc sống hiện tại của chị Hoài gặp nhiều khó khăn khiến mọi người thương cảm.

Câu 10: Đâu là chủ đề tư tưởng cốt lõi nhất mà tác phẩm

  • A. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong ngày Tết.
  • B. Ca ngợi tình nghĩa gia đình, sự gắn bó giữa con người với con người, vượt lên trên những thay đổi của cuộc sống.
  • C. Phản ánh sự cô đơn của người già trong xã hội hiện đại.
  • D. Miêu tả phong cảnh và không khí ngày Tết ở vùng cao.

Câu 11: Nhận xét nào về phong cách nghệ thuật của Ma Văn Kháng được thể hiện trong

  • A. Chú trọng miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • C. Tập trung vào các sự kiện lịch sử lớn lao.
  • D. Kết hợp tính hiện thực và nhân văn, đi sâu vào đời sống nội tâm, thể hiện suy ngẫm triết lý về cuộc sống và tình người.

Câu 12: Nếu đặt câu chuyện

  • A. Sự thiêng liêng, ấm cúng và ý nghĩa của các nghi lễ truyền thống (như cúng tất niên) trong việc gắn kết gia đình.
  • B. Tình cảm giữa ông Bằng và chị Hoài.
  • C. Việc chị Hoài đã có một gia đình riêng.
  • D. Sự mất mát người thân trong chiến tranh.

Câu 13: Chi tiết "Ông cố đi cho ngay ngắn" khi nghe tin chị Hoài sắp đến bộc lộ điều gì về tâm trạng của ông Bằng?

  • A. Sự mệt mỏi, yếu đuối của ông ở tuổi già.
  • B. Sự lạnh nhạt, muốn tỏ ra bình thường trước chị Hoài.
  • C. Sự bồn chồn, hồi hộp, muốn giữ gìn hình ảnh tề chỉnh trước người con dâu cũ mà ông yêu quý.
  • D. Sự giận dỗi vì chị Hoài đã lâu không về thăm.

Câu 14: Khi kể về cuộc sống hiện tại của mình cho ông Bằng nghe, chị Hoài có tâm trạng như thế nào? Chi tiết nào thể hiện điều đó?

  • A. Vui vẻ, phấn khởi vì cuộc sống mới rất tốt đẹp.
  • B. Buồn bã, than thở về những khó khăn.
  • C. Gượng gạo, không muốn nói nhiều về bản thân.
  • D. Bồi hồi, xúc động, có lúc nghẹn ngào khi được chia sẻ với ông, thể hiện sự trân trọng tình cảm cũ.

Câu 15: Đoạn văn miêu tả không khí chuẩn bị Tết và buổi cúng tất niên trong nhà ông Bằng có tác dụng gì đối với việc phát triển chủ đề của truyện?

  • A. Tạo không khí ấm cúng, thiêng liêng của ngày Tết, làm nổi bật tình cảm gia đình và giá trị truyền thống, từ đó làm nền cho cuộc gặp gỡ xúc động và khắc sâu chủ đề tình nghĩa.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về phong tục ngày Tết.
  • C. Làm chậm nhịp độ câu chuyện để tạo sự kịch tính.
  • D. Đối lập hoàn toàn với tâm trạng của các nhân vật.

Câu 16: Phẩm chất

  • A. Cách chị ăn mặc giản dị, không thay đổi theo thời gian.
  • B. Việc chị vẫn nhớ và về thăm gia đình chồng cũ vào chiều 30 Tết, mang theo quà biếu.
  • C. Cách chị kể chuyện về cuộc sống hiện tại.
  • D. Nụ cười tươi tắn khi gặp lại mọi người.

Câu 17: Tình cảm của ông Bằng dành cho chị Hoài có thể được xem là biểu hiện của điều gì trong mối quan hệ gia đình Việt Nam truyền thống?

  • A. Sự ràng buộc về mặt pháp lý sau khi kết hôn.
  • B. Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế.
  • C. Tình cha con, tình nghĩa sâu nặng, coi dâu như con, sự gắn bó vượt lên trên mối quan hệ hôn nhân.
  • D. Sự giữ khoảng cách cần thiết giữa bố chồng và con dâu cũ.

Câu 18: Từ câu chuyện

  • A. Luôn giữ gìn và trân trọng tình nghĩa, sự quan tâm, chia sẻ với người thân, kể cả khi hoàn cảnh sống đã thay đổi.
  • B. Nên cắt đứt hoàn toàn liên lạc với người thân đã không còn sống chung.
  • C. Chỉ nên thăm hỏi người thân cũ vào những dịp thật đặc biệt.
  • D. Không nên để tình cảm quá khứ ảnh hưởng đến cuộc sống hiện tại.

Câu 19: Chi tiết

  • A. Chị đang cố gắng che giấu nỗi buồn.
  • B. Chị cảm thấy gượng gạo, không thoải mái.
  • C. Chị chỉ đơn thuần là người vui vẻ.
  • D. Chị là người giàu tình cảm, trân trọng quá khứ nhưng vẫn giữ được sự lạc quan, tươi sáng trong cuộc sống hiện tại.

Câu 20: Đoạn văn miêu tả cảnh mọi người trong gia đình ông Bằng tíu tít chuẩn bị cho buổi cúng tất niên sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật không khí?

  • A. Từ láy (ví dụ: tíu tít) làm nổi bật sự bận rộn, rộn ràng và không khí ấm cúng.
  • B. So sánh làm tăng sức gợi hình.
  • C. Điệp ngữ tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • D. Nhân hóa làm cho cảnh vật trở nên sinh động.

Câu 21:

  • A. Việc sử dụng nhiều câu văn dài, phức tạp.
  • B. Tập trung vào miêu tả các sự kiện hành động dồn dập.
  • C. Việc miêu tả cảnh vật, không gian, tâm trạng nhân vật một cách tinh tế, giàu cảm xúc, và những rung động nội tâm sâu lắng.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 22: Triết lý sống nào được gợi mở nhiều nhất từ cuộc gặp gỡ và cách ứng xử của các nhân vật trong truyện?

  • A. Con người nên quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
  • B. Tiền bạc là yếu tố quan trọng nhất trong các mối quan hệ.
  • C. Quan hệ huyết thống là thứ duy nhất đáng trân trọng.
  • D. Giá trị của tình nghĩa, sự trân trọng quá khứ, cội nguồn và lòng bao dung giữa con người là nền tảng vững bền vượt qua mọi biến động của cuộc sống.

Câu 23: Giả sử có một nhân vật khác trong truyện tỏ thái độ không vui hoặc ghen tị khi chị Hoài về thăm. Điều đó sẽ làm thay đổi ý nghĩa chính của câu chuyện như thế nào?

  • A. Làm tăng thêm sự kịch tính và hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Làm giảm bớt hoặc làm lu mờ đi thông điệp về tình nghĩa, sự bao dung và không khí ấm áp của ngày Tết.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa cốt lõi.
  • D. Nhấn mạnh hơn sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 24: Chi tiết nào dưới đây là ví dụ về việc tác giả sử dụng miêu tả nội tâm để khắc họa nhân vật?

  • A. Ông Bằng nghe tin chị Hoài lên thì
  • B. Chị Hoài
  • C. Cả gia đình
  • D. Chị Hoài mang

Câu 25: Tình huống chị Hoài về thăm gia đình chồng cũ vào chiều 30 Tết có thể được xem là một

  • A. Vì nó là một tình huống rất phổ biến trong cuộc sống.
  • B. Vì nó tạo ra mâu thuẫn gay gắt giữa các nhân vật.
  • C. Vì nó là điểm thắt nút, tạo sự bất ngờ và là bối cảnh lý tưởng để bộc lộ sâu sắc tình cảm, tính cách nhân vật và chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Vì nó chỉ đơn thuần là một sự kiện ngẫu nhiên.

Câu 26: Tác giả Ma Văn Kháng từng dạy học ở Lào Cai và bắt đầu viết văn tại đây. Yếu tố này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách ông xây dựng bối cảnh và nhân vật trong các tác phẩm, bao gồm cả

  • A. Giúp tác giả có cái nhìn sâu sắc, chân thực về cuộc sống, con người và phong tục vùng cao, từ đó xây dựng bối cảnh và nhân vật gần gũi, sinh động.
  • B. Khiến tác giả chỉ viết về đề tài miền núi.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến sáng tác của ông.
  • D. Làm cho các tác phẩm của ông mang màu sắc kỳ ảo, hoang đường.

Câu 27: Đoạn kết của câu chuyện, nếu có (ví dụ: cảnh chia tay hoặc suy ngẫm sau cuộc gặp), thường có tác dụng gì trong việc đọng lại cảm xúc và ý nghĩa cho người đọc?

  • A. Kết thúc câu chuyện một cách đột ngột, gây bất ngờ.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn trong truyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là kết thúc các sự kiện đã xảy ra.
  • D. Đọng lại cảm xúc sâu lắng, gợi mở suy ngẫm về tình người, tình nghĩa, ý nghĩa của ngày Tết và sự chảy trôi của thời gian.

Câu 28: Tình huống chị Hoài về thăm gia đình chồng cũ có thể được xem là biểu hiện của sự kết nối giữa những giá trị nào?

  • A. Sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa tình cảm cá nhân và giá trị truyền thống của gia đình Việt.
  • B. Sự đối lập hoàn toàn giữa cuộc sống cũ và cuộc sống mới.
  • C. Sự xung đột giữa tình cảm và lý trí.
  • D. Sự ngẫu nhiên không mang ý nghĩa sâu sắc.

Câu 29: Nếu phân tích câu chuyện dưới góc độ tâm lý học, hành động và cảm xúc của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài có thể được giải thích như thế nào?

  • A. Ông Bằng cảm thấy tức giận vì chị đã lập gia đình mới.
  • B. Ông Bằng chỉ đơn thuần là ngạc nhiên.
  • C. Đó là sự giải tỏa cảm xúc bị dồn nén (nỗi nhớ, tình thương, sự ngậm ngùi), sự vui mừng khi thấy tình nghĩa cũ vẫn còn, và sự xúc động trước tấm lòng của chị.
  • D. Ông Bằng cảm thấy lo lắng về tương lai của chị Hoài.

Câu 30: Thông điệp về

  • A. Thông điệp này không còn phù hợp với cuộc sống hiện đại.
  • B. Chỉ là một bài học về phong tục ngày Tết.
  • C. Gợi ý rằng tình nghĩa chỉ tồn tại trong quá khứ.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn, trân trọng tình nghĩa, cội nguồn, lòng biết ơn trong bối cảnh xã hội hiện đại, giúp thế hệ trẻ nhận thức giá trị của sự gắn kết bền vững.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong truyện ngắn "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng, không gian và thời gian chính của câu chuyện được khắc họa mang ý nghĩa đặc biệt nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cuộc sống của chị Hoài kể từ khi rời gia đình ông Bằng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích phản ứng của ông Bằng khi bất ngờ gặp lại chị Hoài vào chiều 30 Tết. Phản ứng đó bộc lộ điều gì về tình cảm của ông dành cho chị?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chi tiết nào trong đoạn trích (nếu có) hoặc trong trí nhớ của gia đình ông Bằng về chị Hoài cho thấy chị là người phụ nữ đảm đang, tháo vát?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài đã diễn ra trong không khí xúc động. Điều này chủ yếu thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa họ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc chị Hoài về thăm gia đình ông Bằng vào đúng chiều 30 Tết, thời điểm thiêng liêng nhất của năm, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Qua cách tác giả miêu tả không khí gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết (ví dụ: sự tíu tít chuẩn bị, buổi cúng tất niên), có thể suy luận gì về nếp sống và giá trị truyền thống của gia đình này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nhân vật Tường (người chồng liệt sĩ của chị Hoài và con trai ông Bằng) không xuất hiện trực tiếp nhưng lại có vai trò quan trọng trong mạch cảm xúc của câu chuyện. Vai trò đó là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Dựa vào diễn biến câu chuyện, hãy suy luận vì sao việc chị Hoài về thăm lại khiến ông Bằng và cả gia đình xúc động mạnh mẽ, hơn cả một cuộc gặp gỡ người thân thông thường?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đâu là chủ đề tư tưởng cốt lõi nhất mà tác phẩm "Ngày 30 Tết" hướng tới?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nhận xét nào về phong cách nghệ thuật của Ma Văn Kháng được thể hiện trong "Ngày 30 Tết" là chính xác nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nếu đặt câu chuyện "Ngày 30 Tết" vào bối cảnh một thành phố lớn hiện đại thay vì vùng nông thôn/miền núi, yếu tố nào của câu chuyện có thể bị giảm bớt hoặc thay đổi ý nghĩa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chi tiết 'Ông cố đi cho ngay ngắn' khi nghe tin chị Hoài sắp đến bộc lộ điều gì về tâm trạng của ông Bằng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi kể về cuộc sống hiện tại của mình cho ông Bằng nghe, chị Hoài có tâm trạng như thế nào? Chi tiết nào thể hiện điều đó?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn văn miêu tả không khí chuẩn bị Tết và buổi cúng tất niên trong nhà ông Bằng có tác dụng gì đối với việc phát triển chủ đề của truyện?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phẩm chất "thủy chung, son sắt" của chị Hoài được thể hiện qua hành động nào là rõ nét nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tình cảm của ông Bằng dành cho chị Hoài có thể được xem là biểu hiện của điều gì trong mối quan hệ gia đình Việt Nam truyền thống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Từ câu chuyện "Ngày 30 Tết", người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc nào về cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, đặc biệt là với người thân đã không còn sống chung?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chi tiết "cái miệng cười rất tươi" của chị Hoài khi gặp lại gia đình ông Bằng, kết hợp với cảm xúc bồi hồi trong mắt, thể hiện điều gì về con người chị?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đoạn văn miêu tả cảnh mọi người trong gia đình ông Bằng tíu tít chuẩn bị cho buổi cúng tất niên sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật không khí?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: "Ngày 30 Tết" là một truyện ngắn giàu chất thơ và triết lý. Chất thơ được thể hiện qua yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Triết lý sống nào được gợi mở nhiều nhất từ cuộc gặp gỡ và cách ứng xử của các nhân vật trong truyện?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử có một nhân vật khác trong truyện tỏ thái độ không vui hoặc ghen tị khi chị Hoài về thăm. Điều đó sẽ làm thay đổi ý nghĩa chính của câu chuyện như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Chi tiết nào dưới đây là ví dụ về việc tác giả sử dụng miêu tả nội tâm để khắc họa nhân vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tình huống chị Hoài về thăm gia đình chồng cũ vào chiều 30 Tết có thể được xem là một "tình huống truyện" đặc sắc vì sao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tác giả Ma Văn Kháng từng dạy học ở Lào Cai và bắt đầu viết văn tại đây. Yếu tố này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách ông xây dựng bối cảnh và nhân vật trong các tác phẩm, bao gồm cả "Ngày 30 Tết"?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đoạn kết của câu chuyện, nếu có (ví dụ: cảnh chia tay hoặc suy ngẫm sau cuộc gặp), thường có tác dụng gì trong việc đọng lại cảm xúc và ý nghĩa cho người đọc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tình huống chị Hoài về thăm gia đình chồng cũ có thể được xem là biểu hiện của sự kết nối giữa những giá trị nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nếu phân tích câu chuyện dưới góc độ tâm lý học, hành động và cảm xúc của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài có thể được giải thích như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thông điệp về "tình nghĩa" trong truyện "Ngày 30 Tết" có ý nghĩa như thế nào đối với giới trẻ ngày nay trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tựa đề

  • A. Chỉ đơn thuần xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Nhấn mạnh không khí lễ hội vui tươi, náo nhiệt là chủ đạo của truyện.
  • C. Gợi ý về một thời điểm đặc biệt, thiêng liêng, gắn với sum họp và nhìn lại, tạo tiền đề cho diễn biến cảm xúc.
  • D. Báo hiệu một sự kiện bất ngờ, kịch tính sẽ xảy ra vào cuối năm.

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Ông Bằng khi nghe tin và nhìn thấy chị Hoài về thăm nhà vào chiều 30 Tết. Điều gì được bộc lộ qua những phản ứng của ông?

  • A. Ông tỏ ra bình thản, giữ thái độ khách sáo vì chị Hoài đã có gia đình riêng.
  • B. Ông bất ngờ và có chút khó chịu vì sự xuất hiện đột ngột của chị Hoài.
  • C. Ông vui mừng nhưng vẫn giữ khoảng cách, không biểu lộ cảm xúc rõ rệt.
  • D. Ông bất ngờ, xúc động sâu sắc, biểu lộ sự vui mừng và tình cảm chân thành không kìm nén được.

Câu 3: Việc chị Hoài, dù đã có gia đình riêng, vẫn chọn về thăm nhà ông Bằng vào chiều 30 Tết thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của nhân vật này?

  • A. Tính cách hướng ngoại, thích giao lưu.
  • B. Sự tò mò về cuộc sống hiện tại của gia đình chồng cũ.
  • C. Lòng hiếu thảo với người cha chồng cũ và sự trân trọng nghĩa tình gia đình.
  • D. Mong muốn thể hiện sự thành đạt của bản thân sau khi tái giá.

Câu 4: Bầu không khí chung của gia đình Ông Bằng vào chiều 30 Tết trước khi chị Hoài đến được tác giả miêu tả như thế nào và điều đó gợi lên cảm giác gì?

  • A. Bận rộn, sum vầy chuẩn bị Tết, gợi cảm giác ấm cúng nhưng có thể có chút bâng khuâng.
  • B. U ám, buồn bã vì thiếu vắng người thân.
  • C. Náo nhiệt, ồn ào như không khí chợ búa ngày cuối năm.
  • D. Yên tĩnh, lạnh lẽo, thiếu sức sống.

Câu 5: Chi tiết chị Hoài

  • A. Chị Hoài là người thiếu cẩn thận, vội vã.
  • B. Sự xúc động mạnh mẽ, không kìm nén được của chị Hoài khi gặp lại ông Bằng.
  • C. Chị Hoài muốn thể hiện sự gần gũi, thân thiết với ông Bằng.
  • D. Chị Hoài đang vội để kịp về nhà mình trước giao thừa.

Câu 6: Truyện ngắn

  • A. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong ngày Tết.
  • B. Ca ngợi những giá trị vật chất mà ngày Tết mang lại cho các gia đình.
  • C. Khắc họa một cách chân thực và cảm động sự gắn bó, nghĩa tình giữa con người, vượt qua những thay đổi và biến cố của cuộc sống.
  • D. Miêu tả sự xung đột gay gắt giữa các thế hệ trong gia đình ngày Tết.

Câu 7: Dựa vào cách tác giả miêu tả, bạn suy luận gì về mối quan hệ trước đây giữa chị Hoài và gia đình Ông Bằng, đặc biệt là với Ông Bằng?

  • A. Mối quan hệ chỉ mang tính hình thức, xã giao.
  • B. Có nhiều mâu thuẫn, bất hòa nên khi gặp lại có sự ngại ngùng.
  • C. Bình thường, không có gì đặc biệt, chỉ là trách nhiệm thăm hỏi ngày Tết.
  • D. Rất gắn bó, thân thiết, đầy tình yêu thương và sự tôn trọng lẫn nhau.

Câu 8: Tác giả Ma Văn Kháng thường có phong cách sáng tác kết hợp giữa yếu tố hiện thực và nhân văn. Điều này được thể hiện như thế nào trong truyện

  • A. Miêu tả chân thực cuộc sống ngày Tết và làm nổi bật tình cảm, đạo đức tốt đẹp của con người.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phê phán những tiêu cực trong xã hội ngày Tết.
  • C. Ưu tiên miêu tả những điều kì ảo, phi thực tế trong không khí Tết.
  • D. Chỉ ghi lại các sự kiện diễn ra mà không đi sâu vào nội tâm nhân vật.

Câu 9: Chi tiết nào dưới đây góp phần tạo nên không khí đặc trưng của ngày 30 Tết trong câu chuyện?

  • A. Cảnh đường phố đông đúc, kẹt xe.
  • B. Hoạt động đi mua sắm quần áo mới.
  • C. Gia đình đang làm lễ cúng tất niên.
  • D. Mọi người đang xem bắn pháo hoa.

Câu 10: Sự xuất hiện của chị Hoài vào đúng chiều 30 Tết, khi gia đình đang làm lễ cúng tất niên, có ý nghĩa gì về mặt cấu trúc và cảm xúc của câu chuyện?

  • A. Tạo sự bất ngờ đột ngột, gây khó xử cho gia đình.
  • B. Làm tăng thêm ý nghĩa thiêng liêng và cảm xúc bồi hồi của buổi cúng tất niên, nhấn mạnh sự gắn kết dù có chia lìa.
  • C. Giúp chị Hoài thể hiện trách nhiệm của mình với gia đình cũ.
  • D. Chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên về mặt thời gian.

Câu 11: Phân tích cách tác giả miêu tả ngoại hình của chị Hoài khi chị xuất hiện. Những chi tiết đó nói lên điều gì về con người chị?

  • A. Gợi hình ảnh người phụ nữ giản dị, phúc hậu, vẫn giữ được nét tươi tắn, đôn hậu.
  • B. Cho thấy chị Hoài là người ăn mặc cầu kỳ, sang trọng.
  • C. Miêu tả vẻ ngoài mệt mỏi, ưu tư của chị Hoài.
  • D. Nhấn mạnh sự thay đổi lớn về ngoại hình của chị Hoài sau khi tái giá.

Câu 12: Khi chị Hoài thốt lên tiếng chào ông Bằng

  • A. Chị Hoài đang giả vờ xúc động để lấy lòng ông Bằng.
  • B. Chị Hoài bị cảm lạnh nên giọng nói không bình thường.
  • C. Sự xúc động mãnh liệt, không kìm chế được của chị Hoài.
  • D. Chị Hoài đang cố gắng kìm nén sự tức giận.

Câu 13: Ý nghĩa của việc chị Hoài mang quà Tết đến biếu gia đình chồng cũ là gì?

  • A. Chỉ là thủ tục xã giao thông thường ngày Tết.
  • B. Chị Hoài muốn khoe khoang về cuộc sống hiện tại của mình.
  • C. Chị Hoài cảm thấy có lỗi vì đã rời đi.
  • D. Thể hiện sự quan tâm, lòng hiếu thảo và trân trọng nghĩa tình đối với gia đình cũ.

Câu 14: Cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết đã tác động như thế nào đến không khí chung của gia đình?

  • A. Làm cho không khí gia đình thêm bồi hồi, xúc động và sâu lắng hơn.
  • B. Khiến không khí trở nên gượng gạo, khó xử.
  • C. Không có tác động đáng kể, mọi thứ vẫn diễn ra bình thường.
  • D. Tạo ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các thành viên.

Câu 15: Thông qua câu chuyện

  • A. Cuộc sống hiện đại làm phai nhạt tình cảm gia đình truyền thống.
  • B. Con người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Những giá trị tình nghĩa, sự gắn bó giữa con người là bất biến, có thể vượt qua những thay đổi của cuộc sống.
  • D. Ngày Tết chỉ còn ý nghĩa về mặt vật chất.

Câu 16: Dựa vào cách các thành viên khác trong gia đình (con dâu út, cháu) đón tiếp chị Hoài, bạn nhận xét gì về thái độ của họ đối với chị?

  • A. Họ giữ thái độ xa cách, lạnh nhạt.
  • B. Họ tỏ ra khó chịu, không muốn chị Hoài đến thăm.
  • C. Họ đón tiếp chiếu lệ, giữ khoảng cách.
  • D. Họ vẫn dành sự tôn trọng, tình cảm và coi chị như người thân trong gia đình.

Câu 17: Chi tiết

  • A. Ông Bằng đang cố gắng nhớ xem chị Hoài là ai.
  • B. Ông Bằng đang rất xúc động, không nói nên lời.
  • C. Ông Bằng đang tức giận, không muốn nói chuyện.
  • D. Ông Bằng đang đếm số quà mà chị Hoài mang đến.

Câu 18: Truyện ngắn

  • A. Các vấn đề kinh tế, mưu sinh.
  • B. Các sự kiện chính trị, lịch sử.
  • C. Tình cảm, đạo đức, mối quan hệ gia đình và giá trị tinh thần.
  • D. Những cuộc phiêu lưu, khám phá.

Câu 19: So với các câu chuyện khác về ngày Tết thường nhấn mạnh sự sum họp đủ đầy,

  • A. Miêu tả ngày Tết nghèo khó, thiếu thốn.
  • B. Khắc họa sự gắn kết và tình nghĩa gia đình vượt qua ranh giới của hôn nhân và cái chết.
  • C. Tập trung vào các hoạt động vui chơi giải trí ngày Tết.
  • D. Phê phán việc lãng phí trong ngày Tết.

Câu 20: Câu chuyện

  • A. Cách kiếm tiền và làm giàu nhanh chóng.
  • B. Xu hướng sống độc lập, không cần ràng buộc gia đình.
  • C. Những khó khăn khi chuyển đổi nghề nghiệp.
  • D. Tầm quan trọng của việc giữ gìn và trân trọng các mối quan hệ tình cảm, nghĩa tình trong cuộc sống.

Câu 21: Chi tiết nào trong truyện cho thấy dù đã tái giá, chị Hoài vẫn giữ một vị trí quan trọng trong lòng các thành viên gia đình ông Bằng?

  • A. Sự đón tiếp nồng hậu và xúc động của Ông Bằng và các thành viên khác.
  • B. Việc chị Hoài mang theo nhiều quà đắt tiền.
  • C. Chị Hoài kể chi tiết về cuộc sống gia đình hiện tại của mình.
  • D. Gia đình ông Bằng nhờ chị Hoài giải quyết một vấn đề khó khăn.

Câu 22: Phân tích vai trò của bối cảnh không gian (ngôi nhà, không khí Tết ở vùng quê/miền núi) trong việc làm nổi bật chủ đề của truyện.

  • A. Bối cảnh không gian không có vai trò quan trọng trong câu chuyện.
  • B. Nó làm cho câu chuyện trở nên xa lạ, khó hiểu với người đọc.
  • C. Nó làm nổi bật sự giản dị, chân chất và tình cảm sâu sắc của con người, góp phần làm rõ chủ đề về nghĩa tình gia đình.
  • D. Chỉ đơn thuần là phông nền cho các sự kiện diễn ra.

Câu 23: Từ câu chuyện về chị Hoài, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách ứng xử và duy trì các mối quan hệ tình thân trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Nên chủ động giữ gìn và trân trọng các mối quan hệ tình thân, nghĩa tình dù hoàn cảnh có thay đổi.
  • B. Khi đã có gia đình mới thì nên cắt đứt hoàn toàn liên lạc với gia đình cũ.
  • C. Chỉ nên duy trì các mối quan hệ mang lại lợi ích vật chất.
  • D. Không cần quan tâm đến cảm xúc của người khác trong các mối quan hệ.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Ông Bằng

  • A. Ông Bằng đang bị đau chân nên đi không vững.
  • B. Ông Bằng muốn giữ sự đĩnh đạc, thể hiện sự tôn trọng và cố gắng trấn tĩnh cảm xúc trước cuộc gặp.
  • C. Ông Bằng đang vội vã để chuẩn bị đón tiếp thật chu đáo.
  • D. Ông Bằng muốn thể hiện mình vẫn còn khỏe mạnh.

Câu 25: Dựa trên diễn biến câu chuyện, điều gì làm cho cuộc gặp gỡ giữa Ông Bằng và chị Hoài khác biệt so với những cuộc gặp gỡ thông thường?

  • A. Có sự xuất hiện của nhiều người lạ.
  • B. Diễn ra trong không khí căng thẳng, mâu thuẫn.
  • C. Chỉ là một cuộc gặp gỡ ngắn ngủi, không có gì đáng nhớ.
  • D. Là cuộc gặp gỡ của những người đã từng là gia đình, đầy xúc động và ý nghĩa về tình nghĩa vượt qua hoàn cảnh.

Câu 26: Đoạn kết của truyện, khi chị Hoài và gia đình cùng nhau đón giao thừa hoặc chia sẻ không khí cuối năm, củng cố thêm điều gì về chủ đề tác phẩm?

  • A. Kết thúc mở, không rõ ràng về tương lai mối quan hệ.
  • B. Khẳng định sự chia li là điều không thể tránh khỏi.
  • C. Củng cố thông điệp về sức mạnh của tình thân và sự gắn kết, tạo nên sự sum vầy thực sự.
  • D. Miêu tả sự cô đơn của các nhân vật.

Câu 27: Trong truyện, chi tiết nào (nếu có) gợi ý về cuộc sống hiện tại của chị Hoài sau khi tái giá?

  • A. Chị Hoài có nhắc đến cuộc sống hiện tại của mình với ông Bằng hoặc qua cách chị ăn mặc, quà cáp.
  • B. Tác giả không cung cấp bất kỳ thông tin nào về cuộc sống hiện tại của chị Hoài.
  • C. Các thành viên khác trong gia đình kể lại chi tiết về cuộc sống của chị Hoài.
  • D. Có một đoạn miêu tả rõ ràng về gia đình mới của chị Hoài.

Câu 28: Phân tích sự tương phản (nếu có) giữa không khí chuẩn bị Tết bận rộn bên ngoài và dòng cảm xúc sâu lắng bên trong các nhân vật trong câu chuyện.

  • A. Không có sự tương phản nào, không khí bên ngoài và bên trong đều giống nhau.
  • B. Không khí bên ngoài rất buồn bã, trái ngược với niềm vui bên trong.
  • C. Sự tương phản giữa không khí chuẩn bị Tết bận rộn bên ngoài và dòng cảm xúc sâu lắng, bồi hồi bên trong các nhân vật.
  • D. Câu chuyện chỉ tập trung vào không khí bên ngoài mà bỏ qua cảm xúc bên trong.

Câu 29: Nếu phải chọn một từ hoặc cụm từ để miêu tả chủ đề cốt lõi nhất của truyện

  • A. Xung đột thế hệ.
  • B. Nghĩa tình.
  • C. Áp lực cuộc sống hiện đại.
  • D. Sự cô đơn.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng lời thoại tự nhiên, chân thật trong truyện

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự kiện.
  • C. Khiến nhân vật trở nên xa lạ, không chân thực.
  • D. Giúp khắc họa tính cách nhân vật, bộc lộ cảm xúc chân thật và làm tăng tính đời thường, nhân văn của câu chuyện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tựa đề "Ngày 30 Tết" của truyện ngắn Ma Văn Kháng có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc thiết lập bối cảnh và gợi mở chủ đề của tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích tâm trạng của Ông Bằng khi nghe tin và nhìn thấy chị Hoài về thăm nhà vào chiều 30 Tết. Điều gì được bộc lộ qua những phản ứng của ông?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc chị Hoài, dù đã có gia đình riêng, vẫn chọn về thăm nhà ông Bằng vào chiều 30 Tết thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của nhân vật này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Bầu không khí chung của gia đình Ông Bằng vào chiều 30 Tết trước khi chị Hoài đến được tác giả miêu tả như thế nào và điều đó gợi lên cảm giác gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chi tiết chị Hoài "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép" khi gặp lại ông thể hiện điều gì về cảm xúc của chị lúc đó?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Truyện ngắn "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng đặc sắc ở điểm nào khi thể hiện chủ đề về gia đình và truyền thống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Dựa vào cách tác giả miêu tả, bạn suy luận gì về mối quan hệ trước đây giữa chị Hoài và gia đình Ông Bằng, đặc biệt là với Ông Bằng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tác giả Ma Văn Kháng thường có phong cách sáng tác kết hợp giữa yếu tố hiện thực và nhân văn. Điều này được thể hiện như thế nào trong truyện "Ngày 30 Tết"?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chi tiết nào dưới đây góp phần tạo nên không khí đặc trưng của ngày 30 Tết trong câu chuyện?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sự xuất hiện của chị Hoài vào đúng chiều 30 Tết, khi gia đình đang làm lễ cúng tất niên, có ý nghĩa gì về mặt cấu trúc và cảm xúc của câu chuyện?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích cách tác giả miêu tả ngoại hình của chị Hoài khi chị xuất hiện. Những chi tiết đó nói lên điều gì về con người chị?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi chị Hoài thốt lên tiếng chào ông Bằng "như tiếng nấc", chi tiết này diễn tả điều gì về cảm xúc của chị?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Ý nghĩa của việc chị Hoài mang quà Tết đến biếu gia đình chồng cũ là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết đã tác động như thế nào đến không khí chung của gia đình?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Thông qua câu chuyện "Ngày 30 Tết", tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp gì về cuộc sống và con người?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Dựa vào cách các thành viên khác trong gia đình (con dâu út, cháu) đón tiếp chị Hoài, bạn nhận xét gì về thái độ của họ đối với chị?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chi tiết "mắt ông chớp liên hồi, môi ông lật bật không thành tiếng" khi Ông Bằng nhìn thấy chị Hoài được sử dụng để miêu tả điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Truyện ngắn "Ngày 30 Tết" chủ yếu tập trung khai thác khía cạnh nào của cuộc sống con người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: So với các câu chuyện khác về ngày Tết thường nhấn mạnh sự sum họp đủ đầy, "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng có nét độc đáo nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Câu chuyện "Ngày 30 Tết" gợi cho người đọc suy ngẫm nhiều nhất về điều gì trong cuộc sống hiện tại?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chi tiết nào trong truyện cho thấy dù đã tái giá, chị Hoài vẫn giữ một vị trí quan trọng trong lòng các thành viên gia đình ông Bằng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích vai trò của bối cảnh không gian (ngôi nhà, không khí Tết ở vùng quê/miền núi) trong việc làm nổi bật chủ đề của truyện.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Từ câu chuyện về chị Hoài, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách ứng xử và duy trì các mối quan hệ tình thân trong cuộc sống hiện đại?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Ông Bằng "cố đi cho ngay ngắn" khi nghe tin chị Hoài sắp đến.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Dựa trên diễn biến câu chuyện, điều gì làm cho cuộc gặp gỡ giữa Ông Bằng và chị Hoài khác biệt so với những cuộc gặp gỡ thông thường?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đoạn kết của truyện, khi chị Hoài và gia đình cùng nhau đón giao thừa hoặc chia sẻ không khí cuối năm, củng cố thêm điều gì về chủ đề tác phẩm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong truyện, chi tiết nào (nếu có) gợi ý về cuộc sống hiện tại của chị Hoài sau khi tái giá?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích sự tương phản (nếu có) giữa không khí chuẩn bị Tết bận rộn bên ngoài và dòng cảm xúc sâu lắng bên trong các nhân vật trong câu chuyện.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu phải chọn một từ hoặc cụm từ để miêu tả chủ đề cốt lõi nhất của truyện "Ngày 30 Tết", bạn sẽ chọn từ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng lời thoại tự nhiên, chân thật trong truyện "Ngày 30 Tết".

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh "chiều 30 Tết" trong truyện ngắn của Ma Văn Kháng có vai trò đặc biệt như thế nào trong việc khơi gợi cảm xúc và diễn biến câu chuyện?

  • A. Là thời điểm duy nhất trong năm mọi người có thời gian rảnh rỗi để thăm hỏi.
  • B. Chỉ đơn thuần là mốc thời gian để xác định diễn biến câu chuyện.
  • C. Tạo ra không khí ồn ào, náo nhiệt, đối lập hoàn toàn với tâm trạng nhân vật.
  • D. Là thời khắc chuyển giao, thiêng liêng, gợi nhớ về sum họp gia đình và làm sâu sắc thêm ý nghĩa của tình thân, quá khứ.

Câu 2: Phân tích nào sau đây về sự xuất hiện bất ngờ của chị Hoài vào chiều 30 Tết tại nhà ông Bằng là chính xác nhất về mặt ý nghĩa nghệ thuật?

  • A. Tạo ra một tình huống kịch tính, gây cấn cho câu chuyện.
  • B. Nhằm giới thiệu một nhân vật mới để phát triển tuyến truyện phụ.
  • C. Là điểm nhấn làm bộc lộ sâu sắc tình cảm, sự gắn bó giữa con người với quá khứ và truyền thống gia đình, vượt lên những đổi thay của cuộc sống riêng.
  • D. Chỉ đơn giản là hành động thăm hỏi thông thường của người quen cũ dịp cuối năm.

Câu 3: Khi nhìn thấy chị Hoài, tác giả miêu tả ông Bằng có phản ứng: "sững lại", "mặt thoáng một chút ngẩn ngơ", "mắt ông chớp liên hồi", "môi ông bật không thành tiếng". Những chi tiết này thể hiện điều gì về tâm trạng của ông?

  • A. Ông Bằng không nhận ra chị Hoài sau nhiều năm.
  • B. Ông Bằng bất ngờ và xúc động mạnh mẽ đến nghẹn ngào khi gặp lại người con dâu cũ giàu tình nghĩa.
  • C. Ông Bằng giận dữ vì chị Hoài đã lập gia đình mới.
  • D. Ông Bằng đang mải suy nghĩ về chuyện khác nên phản ứng chậm.

Câu 4: Hành động "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép" và "thốt lên tiếng chào như tiếng nấc" của chị Hoài khi gặp lại ông Bằng cho thấy điều gì về tình cảm của nhân vật này?

  • A. Sự xúc động mãnh liệt, tình cảm sâu nặng dành cho người cha chồng cũ.
  • B. Sự lo sợ, hoảng hốt khi gặp lại ông Bằng.
  • C. Sự vội vã muốn trình bày một vấn đề quan trọng.
  • D. Thói quen hành động thiếu suy nghĩ của chị Hoài.

Câu 5: Ý nghĩa sâu sắc nhất của cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết là gì?

  • A. Khẳng định rằng con dâu cũ luôn có trách nhiệm với gia đình nhà chồng.
  • B. Cho thấy sự hiếu thảo của thế hệ trẻ đối với người già.
  • C. Chứng minh rằng những người đã khuất (anh Tường) vẫn luôn được tưởng nhớ.
  • D. Thể hiện sự bền chặt của tình nghĩa, tình cảm gia đình và giá trị nhân văn sâu sắc vượt qua những biến động của cuộc sống cá nhân.

Câu 6: Nhân vật chị Hoài, dù đã có gia đình riêng, vẫn giữ mối liên hệ và tình cảm với gia đình ông Bằng. Điều này cho thấy phẩm chất nổi bật nào của chị?

  • A. Sự giàu có và rộng lượng.
  • B. Sự trọng tình nghĩa, thủy chung với quá khứ và những người thân yêu.
  • C. Sự cô đơn và muốn tìm kiếm sự an ủi.
  • D. Áp lực từ xã hội và gia đình mới.

Câu 7: Chi tiết nào trong truyện làm nổi bật không khí truyền thống, chuẩn bị đón Tết của gia đình ông Bằng?

  • A. Cả nhà đang "tíu tít vào buổi cúng tất niên".
  • B. Ông Bằng đang ngồi đọc báo.
  • C. Mọi người đang xem ti vi.
  • D. Ngôi nhà được trang trí hiện đại.

Câu 8: Qua cách miêu tả nhân vật Ông Bằng và chị Hoài, tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp gì về con người Việt Nam?

  • A. Con người Việt Nam thường sống khép kín, ngại bộc lộ cảm xúc.
  • B. Thế hệ trẻ ngày càng xa rời truyền thống.
  • C. Con người Việt Nam giàu tình cảm, trọng nghĩa tình, biết gìn giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp.
  • D. Cuộc sống hiện đại đã làm phai nhạt đi tình cảm gia đình.

Câu 9: Trong câu chuyện, sự khác biệt rõ rệt giữa thế giới tình cảm của ông Bằng (gắn bó với truyền thống, quá khứ, kỷ niệm về người con trai liệt sĩ) và cuộc sống hiện tại của chị Hoài (có gia đình riêng, bộn bề lo toan) có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Tạo ra mâu thuẫn gay gắt giữa hai nhân vật.
  • B. Làm nổi bật giá trị của tình cảm, sự gắn bó tinh thần có thể vượt qua những khác biệt và biến động của cuộc sống cá nhân.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách không thể hàn gắn giữa chị Hoài và gia đình chồng cũ.
  • D. Biểu thị sự thất bại của ông Bằng trong việc giữ gìn truyền thống.

Câu 10: Khi miêu tả không khí Tết và cuộc gặp gỡ, tác giả sử dụng chủ yếu ngôi kể nào và hiệu quả của ngôi kể đó là gì?

  • A. Ngôi thứ ba, giúp người kể bao quát được không gian, thời gian và đi sâu vào nội tâm nhân vật.
  • B. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi"), tạo cảm giác chân thực, gần gũi.
  • C. Ngôi thứ ba, nhưng chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài.
  • D. Ngôi thứ nhất, giúp người đọc hiểu rõ suy nghĩ của ông Bằng.

Câu 11: Chi tiết "Chiếc khăn len nâu thắt ôm khuôn mặt rộng có cặp mắt hai mí đằm thắm và cái miệng cười rất tươi" khi miêu tả chị Hoài có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh tuổi tác của chị Hoài.
  • B. Thể hiện sự giàu sang của chị Hoài.
  • C. Gợi lên vẻ đẹp giản dị, phúc hậu, ấm áp và sức sống của một người phụ nữ giàu tình cảm.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về trang phục của chị Hoài.

Câu 12: Trong đoạn trích, tâm trạng của các thành viên khác trong gia đình ông Bằng (ngoài ông Bằng) khi chị Hoài đến thăm được thể hiện như thế nào?

  • A. Họ tỏ ra lạnh nhạt, thờ ơ.
  • B. Họ ngạc nhiên nhưng không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Họ tức giận vì sự xuất hiện của chị Hoài.
  • D. Họ cũng xôn xao, vui mừng và đón tiếp chị Hoài một cách nồng hậu, thể hiện sự gắn bó tình cảm.

Câu 13: Nếu thiếu đi bối cảnh "chiều 30 Tết", ý nghĩa và cảm xúc của cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Cuộc gặp gỡ có thể trở nên bớt thiêng liêng, giảm đi chiều sâu hoài niệm và ý nghĩa về sự sum họp tinh thần.
  • B. Cảm xúc của nhân vật sẽ không thay đổi.
  • C. Câu chuyện sẽ trở nên kịch tính hơn.
  • D. Nhân vật chị Hoài sẽ không về thăm nữa.

Câu 14: Tình cảm của ông Bằng dành cho chị Hoài, thể hiện qua cách ông đón tiếp và nói chuyện, cho thấy điều gì về con người ông?

  • A. Ông Bằng là người khó tính, ít bộc lộ cảm xúc.
  • B. Ông Bằng vẫn còn giận chị Hoài vì quá khứ.
  • C. Ông Bằng là người giàu tình cảm, trọng nghĩa tình, vẫn coi chị Hoài như một thành viên trong gia đình.

Câu 15: Chi tiết nào sau đây không trực tiếp thể hiện tình cảm gắn bó, keo sơn của gia đình ông Bằng?

  • A. Cả nhà "tíu tít vào buổi cúng tất niên".
  • B. Sự xôn xao, vui mừng của mọi người khi chị Hoài đến.
  • C. Cách ông Bằng đón tiếp và nói chuyện với chị Hoài.
  • D. Việc ông Bằng luôn giữ gìn kỷ vật của người con trai liệt sĩ.

Câu 16: Nếu nhìn từ góc độ của chị Hoài, chuyến thăm nhà ông Bằng vào chiều 30 Tết có thể được coi là biểu hiện của điều gì?

  • A. Nghĩa vụ phải làm tròn đối với gia đình chồng cũ.
  • B. Sự trân trọng những giá trị tình cảm, quá khứ và cội nguồn tinh thần của bản thân.
  • C. Mong muốn nhận được sự giúp đỡ từ gia đình ông Bằng.
  • D. Sự hối hận về việc đã lập gia đình mới.

Câu 17: Tác giả Ma Văn Kháng thường được biết đến với phong cách kết hợp giữa hiện thực và nhân văn. Chi tiết nào trong truyện "Ngày 30 Tết" thể hiện rõ nét sự kết hợp này?

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên vào mùa đông.
  • B. Liệt kê các món ăn truyền thống ngày Tết.
  • C. Miêu tả không khí chuẩn bị Tết nhộn nhịp (hiện thực) song hành với việc khắc họa sâu sắc tình cảm gia đình, nghĩa tình con người (nhân văn).
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính để miêu tả không khí truyền thống.

Câu 18: Đoạn đối thoại giữa ông Bằng và chị Hoài, dù ngắn gọn, nhưng chứa đựng nhiều cảm xúc. Điều gì làm cho đoạn đối thoại này trở nên ý nghĩa?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, cần suy ngẫm.
  • B. Chứa đựng nhiều thông tin về cuộc sống hiện tại của chị Hoài.
  • C. Tạo ra sự căng thẳng, mâu thuẫn giữa hai nhân vật.
  • D. Bộc lộ trực tiếp tình cảm chân thành, sự quan tâm lo lắng và sự gắn bó sâu sắc giữa hai người.

Câu 19: Sự kiện chị Hoài đã lập gia đình mới là một "biến động" trong cuộc sống cá nhân. Việc chị vẫn về thăm nhà chồng cũ dịp Tết cho thấy điều gì về cách con người ứng xử với quá khứ và hiện tại?

  • A. Quá khứ và tình cảm cũ không bị lãng quên hoàn toàn mà vẫn có vị trí quan trọng, song hành với cuộc sống hiện tại.
  • B. Con người dễ dàng từ bỏ quá khứ khi có cuộc sống mới tốt đẹp hơn.
  • C. Việc giữ liên lạc với quá khứ gây trở ngại cho cuộc sống hiện tại.
  • D. Chỉ có những người yếu đuối mới không dứt bỏ được quá khứ.

Câu 20: Nếu phân tích từ góc độ xã hội, việc chị Hoài, một người phụ nữ đã tái giá, vẫn được gia đình chồng cũ đón tiếp nồng hậu vào chiều 30 Tết phản ánh điều gì về quan niệm về gia đình và tình nghĩa trong văn hóa truyền thống Việt Nam?

  • A. Xã hội vẫn còn rất khắt khe với phụ nữ tái giá.
  • B. Quan hệ gia đình chỉ dựa trên huyết thống.
  • C. Tết là dịp bắt buộc phải đoàn tụ, bất kể hoàn cảnh.
  • D. Thể hiện sự cởi mở, bao dung và đề cao tình nghĩa, sự gắn kết tinh thần vượt lên trên các ràng buộc hình thức hay định kiến xã hội.

Câu 21: Tác giả đã rất thành công khi khắc họa tâm trạng của ông Bằng và chị Hoài chủ yếu thông qua biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.
  • B. Miêu tả tỉ mỉ hành động, cử chỉ, ánh mắt, giọng nói của nhân vật.
  • C. Thông qua lời kể trực tiếp của người kể chuyện về cảm xúc nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng phức tạp.

Câu 22: Cảm xúc chung bao trùm không khí buổi gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài là gì?

  • A. Bất ngờ, bồi hồi, xúc động nhưng ấm áp và tràn đầy tình nghĩa.
  • B. Căng thẳng, ngượng ngùng và xa cách.
  • C. Vui vẻ, náo nhiệt như một buổi tiệc.
  • D. Buồn bã, tiếc nuối về quá khứ.

Câu 23: Chi tiết ông Bằng "cố đi cho ngay ngắn" khi nghe tin chị Hoài sắp đến thể hiện điều gì?

  • A. Ông Bằng đang bị đau chân.
  • B. Ông Bằng muốn tỏ ra uy nghiêm.
  • C. Ông Bằng rất xem trọng cuộc gặp gỡ và muốn xuất hiện tề chỉnh trước mặt chị Hoài.
  • D. Đó chỉ là một thói quen đi đứng của ông.

Câu 24: Tác phẩm "Ngày 30 Tết" góp phần thể hiện quan điểm sáng tác nào của Ma Văn Kháng?

  • A. Văn chương chỉ nên phản ánh những điều tốt đẹp.
  • B. Quan tâm đến những vấn đề mang tính "sử thi" trong bước đi của đất nước, thể hiện qua số phận cá nhân và sự gắn kết với truyền thống.
  • C. Chỉ viết về cuộc sống ở vùng cao.
  • D. Tập trung khai thác các mâu thuẫn xã hội gay gắt.

Câu 25: Trong câu chuyện, hình ảnh "ngôi nhà" của ông Bằng vào chiều 30 Tết có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Nơi lưu giữ truyền thống, kỷ niệm, tình cảm gia đình và là điểm tựa tinh thần.
  • B. Sự giàu có, thịnh vượng của gia đình.
  • C. Nơi diễn ra các cuộc tranh cãi, xung đột.
  • D. Một địa điểm xa lạ, ít gắn bó với các nhân vật.

Câu 26: Tại sao tác giả lại chọn chi tiết chị Hoài về thăm vào đúng "chiều" 30 Tết, thay vì sáng 30 hoặc mồng 1 Tết?

  • A. Để tạo sự bất ngờ lớn nhất cho gia đình ông Bằng.
  • B. Vì chị Hoài chỉ rảnh vào thời điểm đó.
  • C. Để câu chuyện kết thúc ngay trước Giao thừa.
  • D. Vì chiều 30 Tết là khoảnh khắc thiêng liêng, cận kề Giao thừa, khi tâm trạng con người lắng đọng, dễ hoài niệm và bộc lộ cảm xúc sâu sắc nhất.

Câu 27: Lời ông Bằng gọi chị Hoài "Hoài đấy ư con" với giọng "khê đặc khàn rè" có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc?

  • A. Thể hiện sự xúc động tột độ, nghẹn ngào và tình cảm yêu thương, thân mật của ông Bằng dành cho chị Hoài.
  • B. Ông Bằng đang bị ốm nên giọng khàn.
  • C. Ông Bằng không muốn nói chuyện nhiều.
  • D. Thể hiện sự tức giận của ông Bằng.

Câu 28: Nếu so sánh với không khí chuẩn bị Tết bên ngoài (nếu có miêu tả thoáng qua), không khí trong ngôi nhà ông Bằng khi chị Hoài đến có điểm gì đặc biệt?

  • A. Náo nhiệt và ồn ào hơn.
  • B. Lắng đọng hơn, tràn đầy cảm xúc bồi hồi, hoài niệm và tình nghĩa.
  • C. Yên tĩnh và buồn bã.
  • D. Giống hệt không khí bên ngoài.

Câu 29: Chi tiết nào trong truyện gợi ý về cuộc sống riêng của chị Hoài hiện tại sau khi tái giá?

  • A. Miêu tả chi tiết về ngôi nhà mới của chị Hoài.
  • B. Đối thoại giữa chị Hoài và chồng mới.
  • C. Việc tác giả nhắc đến chị Hoài "đã có một gia đình riêng" với "những quan hệ, bộn bề lo toan riêng".
  • D. Chị Hoài than thở về cuộc sống khó khăn.

Câu 30: Trong truyện, Ma Văn Kháng tập trung khắc họa "bước đi lớn của đất nước" (theo quan điểm sáng tác của ông) thông qua khía cạnh nào?

  • A. Miêu tả trực tiếp các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Phân tích các chính sách kinh tế của nhà nước.
  • C. Khắc họa cuộc sống lao động sản xuất.
  • D. Thể hiện sự thay đổi trong cuộc sống cá nhân và cách con người giữ gìn, phát huy các giá trị truyền thống trong bối cảnh xã hội hiện đại.

Câu 31: Ý nghĩa của việc kết thúc câu chuyện bằng cảnh gặp gỡ xúc động vào chiều 30 Tết là gì?

  • A. Tạo dư âm sâu lắng về tình người, tình thân, khẳng định giá trị bền vững của những mối quan hệ chân thành trong cuộc sống.
  • B. Mở ra một hướng phát triển mới cho câu chuyện.
  • C. Gợi ý về một kết thúc buồn, chia ly.
  • D. Chỉ đơn giản là kết thúc câu chuyện theo trình tự thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bối cảnh 'chiều 30 Tết' trong truyện ngắn của Ma Văn Kháng có vai trò đặc biệt như thế nào trong việc khơi gợi cảm xúc và diễn biến câu chuyện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích nào sau đây về sự xuất hiện bất ngờ của chị Hoài vào chiều 30 Tết tại nhà ông Bằng là chính xác nhất về mặt ý nghĩa nghệ thuật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi nhìn thấy chị Hoài, tác giả miêu tả ông Bằng có phản ứng: 'sững lại', 'mặt thoáng một chút ngẩn ngơ', 'mắt ông chớp liên hồi', 'môi ông bật không thành tiếng'. Những chi tiết này thể hiện điều gì về tâm trạng của ông?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Hành động 'lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép' và 'thốt lên tiếng chào như tiếng nấc' của chị Hoài khi gặp lại ông Bằng cho thấy điều gì về tình cảm của nhân vật này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Ý nghĩa sâu sắc nhất của cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Nhân vật chị Hoài, dù đã có gia đình riêng, vẫn giữ mối liên hệ và tình cảm với gia đình ông Bằng. Điều này cho thấy phẩm chất nổi bật nào của chị?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Chi tiết nào trong truyện làm nổi bật không khí truyền thống, chuẩn bị đón Tết của gia đình ông Bằng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Qua cách miêu tả nhân vật Ông Bằng và chị Hoài, tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp gì về con người Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong câu chuyện, sự khác biệt rõ rệt giữa thế giới tình cảm của ông Bằng (gắn bó với truyền thống, quá khứ, kỷ niệm về người con trai liệt sĩ) và cuộc sống hiện tại của chị Hoài (có gia đình riêng, bộn bề lo toan) có tác dụng nghệ thuật gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi miêu tả không khí Tết và cuộc gặp gỡ, tác giả sử dụng chủ yếu ngôi kể nào và hiệu quả của ngôi kể đó là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Chi tiết 'Chiếc khăn len nâu thắt ôm khuôn mặt rộng có cặp mắt hai mí đằm thắm và cái miệng cười rất tươi' khi miêu tả chị Hoài có tác dụng chủ yếu gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong đoạn trích, tâm trạng của các thành viên khác trong gia đình ông Bằng (ngoài ông Bằng) khi chị Hoài đến thăm được thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Nếu thiếu đi bối cảnh 'chiều 30 Tết', ý nghĩa và cảm xúc của cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Tình cảm của ông Bằng dành cho chị Hoài, thể hiện qua cách ông đón tiếp và nói chuyện, cho thấy điều gì về con người ông?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Chi tiết nào sau đây *không* trực tiếp thể hiện tình cảm gắn bó, keo sơn của gia đình ông Bằng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Nếu nhìn từ góc độ của chị Hoài, chuyến thăm nhà ông Bằng vào chiều 30 Tết có thể được coi là biểu hiện của điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Tác giả Ma Văn Kháng thường được biết đến với phong cách kết hợp giữa hiện thực và nhân văn. Chi tiết nào trong truyện 'Ngày 30 Tết' thể hiện rõ nét sự kết hợp này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Đoạn đối thoại giữa ông Bằng và chị Hoài, dù ngắn gọn, nhưng chứa đựng nhiều cảm xúc. Điều gì làm cho đoạn đối thoại này trở nên ý nghĩa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Sự kiện chị Hoài đã lập gia đình mới là một 'biến động' trong cuộc sống cá nhân. Việc chị vẫn về thăm nhà chồng cũ dịp Tết cho thấy điều gì về cách con người ứng xử với quá khứ và hiện tại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Nếu phân tích từ góc độ xã hội, việc chị Hoài, một người phụ nữ đã tái giá, vẫn được gia đình chồng cũ đón tiếp nồng hậu vào chiều 30 Tết phản ánh điều gì về quan niệm về gia đình và tình nghĩa trong văn hóa truyền thống Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Tác giả đã rất thành công khi khắc họa tâm trạng của ông Bằng và chị Hoài chủ yếu thông qua biện pháp nghệ thuật nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Cảm xúc chung bao trùm không khí buổi gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Chi tiết ông Bằng 'cố đi cho ngay ngắn' khi nghe tin chị Hoài sắp đến thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Tác phẩm 'Ngày 30 Tết' góp phần thể hiện quan điểm sáng tác nào của Ma Văn Kháng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong câu chuyện, hình ảnh 'ngôi nhà' của ông Bằng vào chiều 30 Tết có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Tại sao tác giả lại chọn chi tiết chị Hoài về thăm vào đúng 'chiều' 30 Tết, thay vì sáng 30 hoặc mồng 1 Tết?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Lời ông Bằng gọi chị Hoài 'Hoài đấy ư con' với giọng 'khê đặc khàn rè' có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Nếu so sánh với không khí chuẩn bị Tết bên ngoài (nếu có miêu tả thoáng qua), không khí trong ngôi nhà ông Bằng khi chị Hoài đến có điểm gì đặc biệt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Chi tiết nào trong truyện gợi ý về cuộc sống riêng của chị Hoài hiện tại sau khi tái giá?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong truyện, Ma Văn Kháng tập trung khắc họa 'bước đi lớn của đất nước' (theo quan điểm sáng tác của ông) thông qua khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào bối cảnh chung của tác phẩm "Ngày 30 Tết" và phong cách sáng tác của Ma Văn Kháng, chi tiết nào về bối cảnh xã hội Việt Nam giai đoạn này (thường được phản ánh trong tác phẩm) có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến các mối quan hệ gia đình được miêu tả?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nặng.
  • B. Các cuộc chiến tranh biên giới.
  • C. Sự chuyển đổi từ kinh tế bao cấp sang kinh tế thị trường, kéo theo những thay đổi về giá trị và lối sống.
  • D. Việc hội nhập sâu rộng vào các tổ chức quốc tế.

Câu 2: Phân tích cách tác giả miêu tả không khí chuẩn bị Tết trong gia đình ông Bằng. Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đan xen giữa nét truyền thống và những ảnh hưởng của cuộc sống hiện đại?

  • A. Mọi người cùng nhau gói bánh chưng.
  • B. Việc chuẩn bị mâm cúng tất niên tươm tất nhưng có những người con không thể về sum họp đầy đủ.
  • C. Ngôi nhà được trang hoàng lộng lẫy với đèn điện hiện đại.
  • D. Ông Bằng ngồi đọc báo về tình hình kinh tế.

Câu 3: Nhân vật Chị Hoài trở về thăm gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc nhất trong câu chuyện?

  • A. Sự tò mò về cuộc sống của gia đình chồng cũ.
  • B. Nghĩa vụ phải hoàn thành trước khi sang năm mới.
  • C. Biểu tượng cho tình nghĩa, sự gắn bó sâu đậm vượt qua thay đổi và hoàn cảnh riêng.
  • D. Mong muốn được nhận sự giúp đỡ từ gia đình ông Bằng.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của ông Bằng khi Chị Hoài đột ngột xuất hiện. Cảm xúc "ngẩn ngơ", "mắt chớp liên hồi", "môi bật không thành tiếng" cho thấy điều gì về mối quan hệ và tình cảm của ông dành cho người con dâu cũ?

  • A. Sự tức giận vì chị Hoài đã bỏ đi.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến sự có mặt của chị.
  • C. Niềm vui đơn thuần khi gặp lại người quen cũ.
  • D. Sự ngạc nhiên tột độ, xúc động sâu sắc và tình cảm yêu thương, gắn bó không hề phai nhạt.

Câu 5: Chi tiết "Chiếc khăn len nâu thắt ôm một khuôn mặt rộng có cặp mắt hai mí đằm thắm và cái miệng cười rất tươi" khi miêu tả Chị Hoài có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Gợi lên vẻ đẹp giản dị, phúc hậu và tính cách ấm áp, giàu tình cảm của nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh sự nghèo khó, vất vả của chị Hoài.
  • C. Cho thấy chị Hoài là người phụ nữ hiện đại, sành điệu.
  • D. Tạo ra sự bí ẩn, khó đoán về nhân vật.

Câu 6: Khi Chị Hoài "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép" và "thốt lên tiếng chào như tiếng nấc", hành động này thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của chị?

  • A. Sự vội vàng, hấp tấp của một người bận rộn.
  • B. Sự xúc động mạnh mẽ, niềm vui và nỗi bồi hồi nghẹn ngào khi gặp lại.
  • C. Sự ngại ngùng, e dè khi trở về nơi cũ.
  • D. Thái độ thiếu tôn trọng đối với ông Bằng.

Câu 7: Mối quan hệ giữa Chị Hoài và gia đình ông Bằng sau khi chị đã tái giá phản ánh quan niệm nào về tình nghĩa trong xã hội Việt Nam truyền thống và hiện đại?

  • A. Tình nghĩa, sự gắn bó về mặt tinh thần có thể tồn tại bền chặt ngay cả khi các mối quan hệ pháp lý đã thay đổi.
  • B. Phụ nữ sau khi tái giá không còn bất kỳ liên hệ nào với gia đình chồng cũ.
  • C. Chỉ có mối quan hệ huyết thống mới thực sự bền vững.
  • D. Quan niệm hiện đại về gia đình đã xóa bỏ hoàn toàn các giá trị truyền thống.

Câu 8: Chi tiết nào sau đây KHÔNG góp phần làm nổi bật không khí đặc trưng của ngày 30 Tết trong tác phẩm?

  • A. Mâm cúng tất niên được chuẩn bị.
  • B. Không khí dọn dẹp, sửa sang nhà cửa.
  • C. Sự chờ đợi, mong ngóng các thành viên trong gia đình trở về.
  • D. Cảnh đường phố đông đúc, kẹt xe.

Câu 9: Phân tích vai trò của chi tiết "tiếng nấc" trong câu "thốt lên tiếng chào như tiếng nấc" của Chị Hoài. Chi tiết này bộc lộ điều gì về chiều sâu cảm xúc của nhân vật?

  • A. Sự mệt mỏi sau chuyến đi xa.
  • B. Sự xúc động tột độ, bao gồm cả niềm vui, nỗi bồi hồi và có thể là cả nỗi niềm riêng.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng khi đối diện với gia đình chồng cũ.
  • D. Sự giả tạo, không thật lòng.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về cách Ma Văn Kháng xây dựng nhân vật trong "Ngày 30 Tết"?

  • A. Nhân vật được xây dựng đơn giản, chỉ tập trung vào hành động bên ngoài.
  • B. Nhân vật mang tính biểu tượng, không có đời sống nội tâm phức tạp.
  • C. Nhân vật được khắc họa chân thực, đi sâu vào đời sống nội tâm và cảm xúc phức tạp.
  • D. Nhân vật được lý tưởng hóa, xa rời thực tế.

Câu 11: Trong bối cảnh câu chuyện, sự xuất hiện của Chị Hoài vào chiều 30 Tết có thể được coi là một "nốt lặng" đặc biệt, làm nổi bật điều gì trong bức tranh gia đình ngày Tết?

  • A. Sự xung đột giữa các thành viên trong gia đình.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng của ông Bằng.
  • D. Tình cảm gia đình, sự gắn bó sâu nặng giữa những con người dù hoàn cảnh đã thay đổi.

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôi kể (ngôi thứ ba, người kể chuyện toàn tri) trong tác phẩm. Việc này giúp người đọc có cái nhìn như thế nào về câu chuyện và các nhân vật?

  • A. Tạo cảm giác gần gũi, thân mật như lời tâm sự của nhân vật chính.
  • B. Hạn chế thông tin, tạo sự bí ẩn cho câu chuyện.
  • C. Cung cấp cái nhìn khách quan nhưng sâu sắc về nội tâm và cảm xúc của nhiều nhân vật.
  • D. Chỉ tập trung vào góc nhìn của một nhân vật duy nhất.

Câu 13: Đặt giả thuyết: Nếu Chị Hoài không trở về thăm gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết, câu chuyện sẽ mất đi ý nghĩa cốt lõi nào?

  • A. Ý nghĩa về tình nghĩa, sự gắn bó vượt qua các ràng buộc xã hội và thời gian.
  • B. Việc miêu tả không khí chuẩn bị Tết.
  • C. Chân dung người cha già vào dịp cuối năm.
  • D. Câu chuyện về sự tái giá của một người phụ nữ.

Câu 14: Qua cách gia đình ông Bằng đón tiếp Chị Hoài, tác giả ngầm thể hiện điều gì về những giá trị văn hóa truyền thống của người Việt?

  • A. Sự lạnh nhạt, xa cách với những người không còn quan hệ huyết thống.
  • B. Sự coi trọng tình nghĩa, lòng bao dung và sự gắn kết gia đình vượt qua các ràng buộc thông thường.
  • C. Quan niệm khắt khe về danh phận, vai vế trong gia đình.
  • D. Sự thực dụng, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 15: Chi tiết Chị Hoài mang theo "một gói quà quê" khi đến thăm gia đình ông Bằng có ý nghĩa gì về mặt biểu đạt?

  • A. Thể hiện sự giàu có của chị Hoài.
  • B. Chỉ đơn thuần là một món quà xã giao thông thường.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách về địa lý giữa chị Hoài và gia đình ông Bằng.
  • D. Biểu hiện tấm lòng chân thành, sự quan tâm và tình nghĩa sâu nặng của chị Hoài.

Câu 16: Đoạn văn miêu tả cảnh gia đình ông Bằng đang chuẩn bị cúng tất niên có tác dụng gì trong việc tạo dựng bối cảnh cho câu chuyện?

  • A. Tạo dựng bối cảnh linh thiêng, gợi không khí sum họp và tưởng nhớ, làm nổi bật ý nghĩa của sự xuất hiện Chị Hoài.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hoạt động ngày Tết.
  • C. Tạo sự căng thẳng, đối lập với sự xuất hiện của Chị Hoài.
  • D. Làm nền cho việc miêu tả sự giàu sang của gia đình ông Bằng.

Câu 17: Từ câu chuyện "Ngày 30 Tết", người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc nào về giá trị của tình thân và sự gắn kết trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Tiền bạc là yếu tố quan trọng nhất để duy trì các mối quan hệ.
  • B. Các mối quan hệ cũ không còn giá trị khi con người có cuộc sống mới.
  • C. Tình thân, sự quan tâm và tình nghĩa là những giá trị bền vững cần được trân trọng dù cuộc sống có nhiều thay đổi.
  • D. Chỉ nên tập trung vào gia đình hiện tại, bỏ qua quá khứ.

Câu 18: Phân tích sự đối lập (hoặc sự khác biệt) giữa không khí "tíu tít", "bộn bề lo toan" của buổi cúng tất niên trước khi Chị Hoài đến và không khí sau khi chị xuất hiện. Sự đối lập này làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình.
  • B. Sự nhàm chán của các hoạt động ngày Tết.
  • C. Việc chuẩn bị Tết không quan trọng bằng việc gặp gỡ.
  • D. Tác động mạnh mẽ của tình cảm, sự gắn kết nhân văn lên không khí chung, làm nổi bật giá trị của mối quan hệ giữa ông Bằng và Chị Hoài.

Câu 19: Chi tiết nào trong tác phẩm gợi mở về sự thay đổi của thời cuộc, ảnh hưởng đến cuộc sống và các mối quan hệ?

  • A. Mâm cúng tất niên được chuẩn bị đầy đặn.
  • B. Ngôi nhà của ông Bằng vẫn giữ kiến trúc cũ.
  • C. Chị Hoài đã có một gia đình riêng với những quan hệ, bộn bề lo toan riêng.
  • D. Ông Bằng vẫn giữ thói quen đọc báo cũ.

Câu 20: Hãy phân tích một biện pháp nghệ thuật (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ, miêu tả tâm lý) được tác giả sử dụng hiệu quả trong việc khắc họa cảm xúc của các nhân vật trong cuộc gặp gỡ.

  • A. Miêu tả chi tiết các phản ứng cơ thể và hành động (ví dụ: "sững lại", "mắt chớp liên hồi", "tiếng chào như tiếng nấc") để bộc lộ trực tiếp cảm xúc nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều ẩn dụ phức tạp để nói về tình cảm.
  • C. Tập trung đối thoại dài giữa các nhân vật để làm rõ cảm xúc.
  • D. Liệt kê các tính từ mô tả cảm xúc một cách trực tiếp.

Câu 21: Trong câu chuyện, ông Bằng không chỉ là một người cha mà còn có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng của con người trong xã hội hiện đại.
  • B. Sự yếu đuối, bất lực trước sự thay đổi.
  • C. Tham vọng làm giàu của thế hệ cũ.
  • D. Sự kiên định của những giá trị truyền thống, là điểm tựa tinh thần của gia đình.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên tác phẩm là "Ngày 30 Tết". Tại sao không phải là "Ngày Tết" chung chung hay "Ngày mồng Một Tết"?

  • A. Ngày 30 Tết là thời khắc chuyển giao linh thiêng, thời điểm sum họp và tưởng nhớ, làm nổi bật chủ đề về tình nghĩa, gia đình và sự gắn kết.
  • B. Để nhấn mạnh sự vội vã, gấp gáp của cuộc sống.
  • C. Vì câu chuyện chỉ diễn ra duy nhất trong ngày này.
  • D. Để tạo sự khác biệt với các tác phẩm khác viết về Tết.

Câu 23: Chi tiết Chị Hoài "vẫn luôn dành một chút góc nhỏ trong trái tim cho gia đình ông Bằng" được thể hiện gián tiếp qua hành động nào của chị?

  • A. Chị Hoài thường xuyên gọi điện hỏi thăm.
  • B. Chị Hoài kể về cuộc sống mới của mình.
  • C. Chị Hoài về thăm gia đình chồng cũ vào chiều ba mươi Tết và mang quà.
  • D. Chị Hoài khóc khi gặp lại ông Bằng.

Câu 24: Khi miêu tả không khí gia đình ông Bằng trước khi Chị Hoài đến, tác giả sử dụng những từ ngữ gợi tả nào để làm nổi bật sự ấm áp, gần gũi của không gian "nhà cũ"?

  • A. "Lạnh lẽo", "vắng vẻ", "im ắng".
  • B. "Tíu tít", "ấm cúng", "tươi tắn", "quây quần".
  • C. "Ồn ào", "huyên náo", "đông đúc".
  • D. "Căng thẳng", "ngột ngạt", "lo lắng".

Câu 25: Câu chuyện "Ngày 30 Tết" góp phần khẳng định điều gì về sức sống của các giá trị văn hóa truyền thống Việt Nam trong bối cảnh xã hội hiện đại?

  • A. Các giá trị truyền thống như tình nghĩa, sự gắn kết gia đình vẫn có sức sống bền bỉ và ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống hiện đại.
  • B. Cuộc sống hiện đại đã làm mai một hoàn toàn các giá trị truyền thống.
  • C. Các giá trị truyền thống chỉ còn tồn tại trong ký ức của người già.
  • D. Chỉ có các giá trị vật chất mới có ý nghĩa trong xã hội hiện đại.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất chủ đề chính của tác phẩm "Ngày 30 Tết"?

  • A. Cuộc sống khó khăn của người dân vùng cao.
  • B. Sự xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.
  • C. Chỉ đơn thuần là bức tranh về một ngày 30 Tết.
  • D. Sức mạnh của tình nghĩa, sự gắn kết nhân văn và giá trị của truyền thống trong bối cảnh cuộc sống hiện đại nhiều biến động.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của "góc nhỏ trong trái tim" mà Chị Hoài dành cho gia đình ông Bằng. Cách diễn đạt này gợi lên điều gì về tình cảm của chị?

  • A. Sự miễn cưỡng, không thật lòng của chị Hoài.
  • B. Sự trân trọng, yêu quý và không quên tình nghĩa cũ một cách sâu kín và bền vững.
  • C. Sự hời hợt, chỉ là thoáng qua.
  • D. Sự tính toán, vụ lợi trong mối quan hệ.

Câu 28: Nhận xét nào về ngôn ngữ trong tác phẩm "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng là phù hợp?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng tinh tế, giàu sức gợi cảm, đặc biệt trong miêu tả tâm lý.
  • B. Ngôn ngữ khoa trương, cầu kỳ, sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào việc kể lại sự kiện, ít miêu tả nội tâm.

Câu 29: Chi tiết nào cho thấy sự mong chờ, hy vọng của ông Bằng vào sự sum họp gia đình trong ngày Tết?

  • A. Ông Bằng ngồi im lặng không nói gì.
  • B. Ông "cố đi cho ngay ngắn" khi nghe tin Chị Hoài lên thăm.
  • C. Ông Bằng tỏ ra bực bội vì sự chậm trễ của các con.
  • D. Ông Bằng chỉ quan tâm đến việc chuẩn bị mâm cúng.

Câu 30: Từ câu chuyện, hãy suy luận về cách tác giả nhìn nhận sự thay đổi của xã hội. Ông bày tỏ thái độ gì đối với sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại?

  • A. Tác giả phủ nhận hoàn toàn sự thay đổi và chỉ ca ngợi quá khứ.
  • B. Tác giả hoàn toàn ủng hộ sự hiện đại, coi nhẹ truyền thống.
  • C. Tác giả nhìn nhận sự thay đổi là tất yếu nhưng trân trọng và khẳng định sức sống của những giá trị truyền thống tốt đẹp như tình nghĩa.
  • D. Tác giả thể hiện sự bi quan, bất lực trước sự mai một của truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dựa vào bối cảnh chung của tác phẩm 'Ngày 30 Tết' và phong cách sáng tác của Ma Văn Kháng, chi tiết nào về bối cảnh xã hội Việt Nam giai đoạn này (thường được phản ánh trong tác phẩm) có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến các mối quan hệ gia đình được miêu tả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích cách tác giả miêu tả không khí chuẩn bị Tết trong gia đình ông Bằng. Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đan xen giữa nét truyền thống và những ảnh hưởng của cuộc sống hiện đại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhân vật Chị Hoài trở về thăm gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc nhất trong câu chuyện?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích tâm trạng của ông Bằng khi Chị Hoài đột ngột xuất hiện. Cảm xúc 'ngẩn ngơ', 'mắt chớp liên hồi', 'môi bật không thành tiếng' cho thấy điều gì về mối quan hệ và tình cảm của ông dành cho người con dâu cũ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chi tiết 'Chiếc khăn len nâu thắt ôm một khuôn mặt rộng có cặp mắt hai mí đằm thắm và cái miệng cười rất tươi' khi miêu tả Chị Hoài có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi Chị Hoài 'lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép' và 'thốt lên tiếng chào như tiếng nấc', hành động này thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của chị?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Mối quan hệ giữa Chị Hoài và gia đình ông Bằng sau khi chị đã tái giá phản ánh quan niệm nào về tình nghĩa trong xã hội Việt Nam truyền thống và hiện đại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chi tiết nào sau đây KHÔNG góp phần làm nổi bật không khí đặc trưng của ngày 30 Tết trong tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích vai trò của chi tiết 'tiếng nấc' trong câu 'thốt lên tiếng chào như tiếng nấc' của Chị Hoài. Chi tiết này bộc lộ điều gì về chiều sâu cảm xúc của nhân vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về cách Ma Văn Kháng xây dựng nhân vật trong 'Ngày 30 Tết'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong bối cảnh câu chuyện, sự xuất hiện của Chị Hoài vào chiều 30 Tết có thể được coi là một 'nốt lặng' đặc biệt, làm nổi bật điều gì trong bức tranh gia đình ngày Tết?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôi kể (ngôi thứ ba, người kể chuyện toàn tri) trong tác phẩm. Việc này giúp người đọc có cái nhìn như thế nào về câu chuyện và các nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đặt giả thuyết: Nếu Chị Hoài không trở về thăm gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết, câu chuyện sẽ mất đi ý nghĩa cốt lõi nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Qua cách gia đình ông Bằng đón tiếp Chị Hoài, tác giả ngầm thể hiện điều gì về những giá trị văn hóa truyền thống của người Việt?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chi tiết Chị Hoài mang theo 'một gói quà quê' khi đến thăm gia đình ông Bằng có ý nghĩa gì về mặt biểu đạt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đoạn văn miêu tả cảnh gia đình ông Bằng đang chuẩn bị cúng tất niên có tác dụng gì trong việc tạo dựng bối cảnh cho câu chuyện?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Từ câu chuyện 'Ngày 30 Tết', người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc nào về giá trị của tình thân và sự gắn kết trong cuộc sống hiện đại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích sự đối lập (hoặc sự khác biệt) giữa không khí 'tíu tít', 'bộn bề lo toan' của buổi cúng tất niên trước khi Chị Hoài đến và không khí sau khi chị xuất hiện. Sự đối lập này làm nổi bật điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Chi tiết nào trong tác phẩm gợi mở về sự thay đổi của thời cuộc, ảnh hưởng đến cuộc sống và các mối quan hệ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Hãy phân tích một biện pháp nghệ thuật (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ, miêu tả tâm lý) được tác giả sử dụng hiệu quả trong việc khắc họa cảm xúc của các nhân vật trong cuộc gặp gỡ.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong câu chuyện, ông Bằng không chỉ là một người cha mà còn có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên tác phẩm là 'Ngày 30 Tết'. Tại sao không phải là 'Ngày Tết' chung chung hay 'Ngày mồng Một Tết'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chi tiết Chị Hoài 'vẫn luôn dành một chút góc nhỏ trong trái tim cho gia đình ông Bằng' được thể hiện gián tiếp qua hành động nào của chị?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi miêu tả không khí gia đình ông Bằng trước khi Chị Hoài đến, tác giả sử dụng những từ ngữ gợi tả nào để làm nổi bật sự ấm áp, gần gũi của không gian 'nhà cũ'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Câu chuyện 'Ngày 30 Tết' góp phần khẳng định điều gì về sức sống của các giá trị văn hóa truyền thống Việt Nam trong bối cảnh xã hội hiện đại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất chủ đề chính của tác phẩm 'Ngày 30 Tết'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của 'góc nhỏ trong trái tim' mà Chị Hoài dành cho gia đình ông Bằng. Cách diễn đạt này gợi lên điều gì về tình cảm của chị?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nhận xét nào về ngôn ngữ trong tác phẩm 'Ngày 30 Tết' của Ma Văn Kháng là phù hợp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Chi tiết nào cho thấy sự mong chờ, hy vọng của ông Bằng vào sự sum họp gia đình trong ngày Tết?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Từ câu chuyện, hãy suy luận về cách tác giả nhìn nhận sự thay đổi của xã hội. Ông bày tỏ thái độ gì đối với sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm "Ngày 30 Tết", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất không khí chuẩn bị Tết truyền thống tại gia đình ông Bằng trước khi Chị Hoài đến?

  • A. Ông Bằng tỉa lại cây đào trước sân.
  • B. Cả nhà đang tíu tít chuẩn bị cho buổi cúng tất niên.
  • C. Chị Hoài mang quà Tết đến thăm.
  • D. Mọi người đang bàn tán về việc đón giao thừa.

Câu 2: Phản ứng "sững lại", "mắt chớp liên hồi", "môi bật không thành tiếng" của ông Bằng khi nhìn thấy Chị Hoài gợi cho người đọc suy nghĩ gì về tình cảm của ông dành cho người con dâu cũ?

  • A. Ông ngạc nhiên và có chút khó chịu vì sự xuất hiện bất ngờ.
  • B. Ông đã quên mất Chị Hoài và cần thời gian để nhận ra.
  • C. Ông cảm thấy bối rối và không biết phải ứng xử thế nào.
  • D. Ông vô cùng xúc động và vẫn xem Chị Hoài như người thân yêu trong gia đình.

Câu 3: Chi tiết Chị Hoài "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép" khi gặp lại ông thể hiện điều gì rõ nhất về cảm xúc của chị lúc đó?

  • A. Sự xúc động mãnh liệt, không kìm nén được khi gặp lại.
  • B. Sự vội vàng muốn khoe về cuộc sống mới.
  • C. Sự lo lắng và sợ bị gia đình chồng cũ trách móc.
  • D. Sự ngại ngùng và muốn nhanh chóng kết thúc cuộc gặp.

Câu 4: Việc Chị Hoài vẫn giữ thói quen mang quà Tết đến thăm gia đình chồng cũ vào ngày 30 Tết, dù đã có gia đình riêng, nói lên phẩm chất đáng quý nào ở chị?

  • A. Sự giàu có và muốn giúp đỡ gia đình khó khăn.
  • B. Sự thể hiện trách nhiệm của người con dâu trưởng cũ.
  • C. Lòng giàu tình nghĩa, sự thủy chung với quá khứ và những người thân yêu.
  • D. Sự muốn hàn gắn mối quan hệ đã rạn nứt.

Câu 5: Theo cách miêu tả của tác giả, điều gì khiến hình ảnh Chị Hoài vẫn "sống động" trong tiềm thức của những người trong gia đình ông Bằng?

  • A. Chị là vợ của người con trai liệt sĩ.
  • B. Vẻ đẹp phẩm chất (thùy mị, nết na, đẹp người đẹp nết) và tình nghĩa của chị.
  • C. Chị luôn chu đáo và mang quà cáp giá trị khi đến thăm.
  • D. Chị là người duy nhất còn giữ liên lạc với gia đình.

Câu 6: Tác giả Ma Văn Kháng đã rất thành công khi xây dựng nhân vật Chị Hoài. Vẻ đẹp nào ở Chị Hoài được khắc họa rõ nét nhất qua cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình và sự trẻ trung.
  • B. Sự thông minh và thành đạt trong cuộc sống mới.
  • C. Khả năng giao tiếp khéo léo.
  • D. Vẻ đẹp tâm hồn, sự thủy chung và giàu tình nghĩa.

Câu 7: Bối cảnh "chiều 30 Tết" trong tác phẩm có ý nghĩa đặc biệt như thế nào trong việc làm nổi bật chủ đề của câu chuyện?

  • A. Là thời điểm bận rộn nhất trong năm, làm tăng kịch tính cho câu chuyện.
  • B. Là thời điểm mọi người thường đi du lịch, khiến cuộc gặp gỡ trở nên hiếm hoi.
  • C. Là khoảnh khắc thiêng liêng của sự sum họp gia đình, làm sâu sắc thêm ý nghĩa của tình thân và sự gắn kết.
  • D. Là thời điểm thích hợp để giải quyết những mâu thuẫn cũ.

Câu 8: Đoạn trích "Ngày 30 Tết" chủ yếu khắc họa điều gì trong mối quan hệ giữa con người với con người?

  • A. Sự gắn bó sâu sắc của tình nghĩa, tình thân vượt lên trên những thay đổi của cuộc sống.
  • B. Những mâu thuẫn tiềm ẩn trong các mối quan hệ gia đình phức tạp.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các thành viên trong gia đình.
  • D. Trách nhiệm tài chính của con cái đối với cha mẹ.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng về cách tác giả miêu tả tâm trạng nhân vật trong đoạn trích "Ngày 30 Tết"?

  • A. Tác giả chỉ miêu tả chung chung, không đi sâu vào cảm xúc cụ thể.
  • B. Tâm trạng nhân vật được kể lại một cách trực tiếp, khô khan.
  • C. Tác giả sử dụng kết hợp miêu tả ngoại hình, hành động và biểu cảm để thể hiện tâm trạng nhân vật một cách sinh động và chân thực.
  • D. Tâm trạng nhân vật chủ yếu được bộc lộ qua lời đối thoại.

Câu 10: Dựa vào đoạn trích, có thể suy luận gì về thái độ của gia đình ông Bằng (ngoài ông Bằng) đối với Chị Hoài?

  • A. Họ hoàn toàn quên đi sự tồn tại của Chị Hoài.
  • B. Họ vẫn dành cho Chị Hoài sự yêu quý và trân trọng nhất định.
  • C. Họ tỏ thái độ lạnh nhạt và xa cách.
  • D. Họ phản đối việc Chị Hoài đến thăm.

Câu 11: Ý nghĩa của hình ảnh "cây đào trước sân" được ông Bằng tỉa tót cẩn thận vào chiều 30 Tết có thể tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh câu chuyện?

  • A. Sự bận rộn của ông Bằng trong ngày cuối năm.
  • B. Tình yêu thiên nhiên của ông Bằng.
  • C. Sự chuẩn bị cho việc kinh doanh hoa Tết.
  • D. Sự trân trọng giá trị truyền thống, mong muốn sự tươi mới và gắn kết gia đình.

Câu 12: Đoạn kết của câu chuyện, khi cuộc gặp gỡ diễn ra đầy xúc động và tràn ngập tình yêu thương, khẳng định điều gì về giá trị của tình thân trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Tình thân chỉ tồn tại khi có cùng huyết thống.
  • B. Tình thân và tình nghĩa có thể tồn tại bền chặt, vượt qua những thay đổi và định kiến xã hội.
  • C. Trong cuộc sống hiện đại, tình thân ngày càng bị xem nhẹ.
  • D. Các mối quan hệ cũ nên được cắt đứt hoàn toàn khi bắt đầu cuộc sống mới.

Câu 13: Nếu phân tích câu chuyện từ góc độ xã hội học, tình huống của Chị Hoài và phản ứng của gia đình chồng cũ có thể phản ánh điều gì về sự chuyển biến trong quan niệm gia đình ở Việt Nam?

  • A. Quan niệm gia đình truyền thống ngày càng cứng nhắc.
  • B. Việc tái giá vẫn bị xã hội lên án gay gắt.
  • C. Quan niệm về gia đình trở nên linh hoạt và bao dung hơn, coi trọng tình cảm và sự gắn bó cá nhân.
  • D. Các mối quan hệ họ hàng ngày càng trở nên lỏng lẻo.

Câu 14: Khi Chị Hoài kể về cuộc sống hiện tại của mình, chi tiết nào (nếu có trong truyện) có thể làm tăng thêm chiều sâu cho nhân vật và sự phức tạp của tình huống?

  • A. Chị khoe về sự giàu có của gia đình mới.
  • B. Chị kể chi tiết về người chồng hiện tại.
  • C. Chị than phiền về những khó khăn trong cuộc sống.
  • D. Việc chị chia sẻ về những niềm vui hoặc khó khăn trong cuộc sống mới, cho thấy chị đã tìm thấy hạnh phúc nhưng vẫn nhớ về cội nguồn.

Câu 15: Giả sử có một đoạn hồi tưởng ngắn về Chị Hoài và anh Tường (con trai liệt sĩ của ông Bằng). Đoạn hồi tưởng đó có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì trong câu chuyện hiện tại?

  • A. Lý do vì sao Chị Hoài quyết định tái giá.
  • B. Những mâu thuẫn giữa Chị Hoài và anh Tường trước đây.
  • C. Làm sâu sắc thêm sự mất mát của gia đình ông Bằng và lý giải phần nào tình cảm đặc biệt họ dành cho Chị Hoài, người vợ của con trai liệt sĩ.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về cuộc sống hiện tại của Chị Hoài.

Câu 16: Lời thoại của ông Bằng khi gặp lại Chị Hoài, ví dụ như "Hoài đấy ư con", thể hiện sắc thái tình cảm nào rõ nhất?

  • A. Sự ngỡ ngàng, vui mừng và tình cảm trìu mến vẫn còn như xưa.
  • B. Sự trách móc nhẹ nhàng vì chị đã lâu không về thăm.
  • C. Sự lạnh nhạt và giữ khoảng cách.
  • D. Sự tò mò về cuộc sống hiện tại của chị.

Câu 17: Theo bạn, điều gì tạo nên sức lay động chủ yếu của đoạn trích "Ngày 30 Tết" đối với người đọc?

  • A. Cốt truyện kịch tính và những tình huống bất ngờ.
  • B. Việc miêu tả tỉ mỉ các phong tục ngày Tết.
  • C. Sự chân thành, sâu sắc trong việc khắc họa tình cảm gia đình và tình nghĩa con người.
  • D. Sự phê phán về những định kiến xã hội.

Câu 18: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự chuẩn bị chu đáo và tấm lòng của Chị Hoài khi đến thăm gia đình chồng cũ?

  • A. Chị mang theo những thứ quà Tết.
  • B. Chị ăn mặc chỉnh tề.
  • C. Chị gọi điện báo trước khi đến.
  • D. Chị hỏi thăm sức khỏe mọi người.

Câu 19: Tình huống Chị Hoài về thăm nhà chồng cũ vào ngày 30 Tết là một tình huống truyện giàu ý nghĩa. Nó có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

  • A. Sự cần thiết phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc gia đình truyền thống.
  • B. Việc cắt đứt hoàn toàn quá khứ là điều nên làm khi bắt đầu cuộc sống mới.
  • C. Tình cảm chỉ nên dành cho những người có cùng huyết thống.
  • D. Giá trị của việc gìn giữ tình nghĩa, sự gắn bó và lòng biết ơn đối với những người từng là phần quan trọng trong cuộc đời mình.

Câu 20: Đoạn trích "Ngày 30 Tết" là một ví dụ điển hình cho phong cách sáng tác nào của Ma Văn Kháng?

  • A. Kết hợp giữa tính hiện thực và tính nhân văn, đi sâu vào đời sống nội tâm con người.
  • B. Chủ yếu tập trung vào các vấn đề lịch sử, mang tính sử thi.
  • C. Phong cách lãng mạn, đề cao trí tưởng tượng.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 21: Từ "tíu tít" trong câu "cả gia đình đang tíu tít chuẩn bị cho buổi cúng tất niên" gợi tả điều gì về không khí trong nhà ông Bằng?

  • A. Sự căng thẳng và mệt mỏi vì công việc.
  • B. Sự im lặng và trầm lắng.
  • C. Không khí bận rộn, khẩn trương nhưng vui vẻ và rộn ràng.
  • D. Sự lộn xộn và thiếu tổ chức.

Câu 22: Chi tiết "hai con mắt đậm nỗi bồi hồi" khi miêu tả Chị Hoài cho thấy cảm xúc gì của chị khi trở về thăm nhà chồng cũ?

  • A. Sự lo sợ và bất an.
  • B. Sự xúc động, xao xuyến khi nhớ về kỷ niệm cũ và gặp lại người thân.
  • C. Sự tự tin và kiêu hãnh về cuộc sống hiện tại.
  • D. Sự buồn bã và nuối tiếc về quá khứ.

Câu 23: Thông điệp về sự bao dung và thấu hiểu có được thể hiện trong đoạn trích không? Nếu có, thông điệp đó được thể hiện qua điều gì?

  • A. Có, qua cách gia đình ông Bằng đón nhận và thể hiện tình cảm với Chị Hoài dù chị đã tái giá.
  • B. Có, qua việc Chị Hoài dũng cảm đối mặt với quá khứ.
  • C. Không, câu chuyện chỉ tập trung vào nỗi buồn và sự mất mát.
  • D. Không, các nhân vật đều giữ thái độ cứng nhắc và thiếu thấu hiểu.

Câu 24: Nếu so sánh với các câu chuyện khác cùng chủ đề Tết truyền thống, điểm khác biệt nổi bật của "Ngày 30 Tết" là gì?

  • A. Khắc họa chi tiết các phong tục Tết cổ truyền.
  • B. Tập trung vào mối quan hệ phức tạp (dâu cũ) và cách tình nghĩa vượt qua những thay đổi của cuộc sống và định kiến xã hội.
  • C. Miêu tả không khí Tết ở vùng nông thôn.
  • D. Phê phán những tiêu cực trong xã hội hiện đại.

Câu 25: Giả sử tác giả chọn ngôi kể thứ nhất (từ góc nhìn của Chị Hoài hoặc ông Bằng). Việc thay đổi ngôi kể này có thể ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm đọc của độc giả?

  • A. Độc giả sẽ hiểu sâu sắc hơn thế giới nội tâm, suy nghĩ và cảm xúc riêng của nhân vật được chọn làm người kể chuyện.
  • B. Câu chuyện sẽ trở nên khách quan và đáng tin cậy hơn.
  • C. Tình huống truyện sẽ trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
  • D. Độc giả sẽ ít đồng cảm với nhân vật hơn.

Câu 26: Chủ đề về sự hy sinh (của anh Tường) được lồng ghép vào câu chuyện về ngày 30 Tết và tình nghĩa gia đình. Sự lồng ghép này có tác dụng gì?

  • A. Làm câu chuyện trở nên bi kịch hơn.
  • B. Phê phán chiến tranh và sự mất mát.
  • C. Làm sâu sắc thêm ý nghĩa của tình nghĩa, sự gắn bó và lòng biết ơn, lý giải phần nào hoàn cảnh và tình cảm của các nhân vật.
  • D. Không có tác dụng rõ rệt, chỉ là chi tiết thêm vào.

Câu 27: Chi tiết "thốt lên tiếng chào như tiếng nấc" của Chị Hoài khi gặp ông Bằng thể hiện cảm xúc gì?

  • A. Sự sợ hãi và lo lắng.
  • B. Sự xúc động đến mức nghẹn ngào.
  • C. Sự giận dữ và bất bình.
  • D. Sự bình tĩnh và tự chủ.

Câu 28: Lời đối thoại giữa Chị Hoài và các thành viên trong gia đình ông Bằng sau khoảnh khắc gặp gỡ ban đầu có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện?

  • A. Làm gián đoạn mạch truyện chính.
  • B. Chủ yếu cung cấp thông tin về bối cảnh xã hội.
  • C. Gây ra mâu thuẫn và xung đột giữa các nhân vật.
  • D. Khắc họa sâu sắc hơn tâm trạng, tính cách nhân vật và làm rõ mối quan hệ, tình cảm giữa họ.

Câu 29: Từ câu chuyện "Ngày 30 Tết", người đọc có thể rút ra bài học ý nghĩa nào về cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, đặc biệt khi có những thay đổi lớn?

  • A. Luôn giữ khoảng cách với người thân cũ để tránh rắc rối.
  • B. Nên giữ gìn tình nghĩa, thể hiện sự thấu hiểu và bao dung với những người từng là phần quan trọng trong cuộc đời, dù hoàn cảnh có thay đổi.
  • C. Chỉ nên quan tâm đến gia đình hiện tại.
  • D. Tiền bạc là yếu tố quan trọng nhất trong việc duy trì mối quan hệ.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân văn của đoạn trích "Ngày 30 Tết"?

  • A. Đề cao và ca ngợi những giá trị tình nghĩa, lòng biết ơn, sự bao dung và tình thân sâu sắc giữa con người.
  • B. Phê phán những mặt trái của xã hội hiện đại làm rạn nứt tình cảm gia đình.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của người phụ nữ trong việc gìn giữ truyền thống.
  • D. Mô tả chân thực cuộc sống khó khăn của người dân vùng cao.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong tác phẩm 'Ngày 30 Tết', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất không khí chuẩn bị Tết truyền thống tại gia đình ông Bằng trước khi Chị Hoài đến?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phản ứng 'sững lại', 'mắt chớp liên hồi', 'môi bật không thành tiếng' của ông Bằng khi nhìn thấy Chị Hoài gợi cho người đọc suy nghĩ gì về tình cảm của ông dành cho người con dâu cũ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chi tiết Chị Hoài 'lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép' khi gặp lại ông thể hiện điều gì rõ nhất về cảm xúc của chị lúc đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc Chị Hoài vẫn giữ thói quen mang quà Tết đến thăm gia đình chồng cũ vào ngày 30 Tết, dù đã có gia đình riêng, nói lên phẩm chất đáng quý nào ở chị?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Theo cách miêu tả của tác giả, điều gì khiến hình ảnh Chị Hoài vẫn 'sống động' trong tiềm thức của những người trong gia đình ông Bằng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tác giả Ma Văn Kháng đã rất thành công khi xây dựng nhân vật Chị Hoài. Vẻ đẹp nào ở Chị Hoài được khắc họa rõ nét nhất qua cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bối cảnh 'chiều 30 Tết' trong tác phẩm có ý nghĩa đặc biệt như thế nào trong việc làm nổi bật chủ đề của câu chuyện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn trích 'Ngày 30 Tết' chủ yếu khắc họa điều gì trong mối quan hệ giữa con người với con người?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng về cách tác giả miêu tả tâm trạng nhân vật trong đoạn trích 'Ngày 30 Tết'?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dựa vào đoạn trích, có thể suy luận gì về thái độ của gia đình ông Bằng (ngoài ông Bằng) đối với Chị Hoài?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ý nghĩa của hình ảnh 'cây đào trước sân' được ông Bằng tỉa tót cẩn thận vào chiều 30 Tết có thể tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh câu chuyện?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn kết của câu chuyện, khi cuộc gặp gỡ diễn ra đầy xúc động và tràn ngập tình yêu thương, khẳng định điều gì về giá trị của tình thân trong cuộc sống hiện đại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu phân tích câu chuyện từ góc độ xã hội học, tình huống của Chị Hoài và phản ứng của gia đình chồng cũ có thể phản ánh điều gì về sự chuyển biến trong quan niệm gia đình ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi Chị Hoài kể về cuộc sống hiện tại của mình, chi tiết nào (nếu có trong truyện) có thể làm tăng thêm chiều sâu cho nhân vật và sự phức tạp của tình huống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử có một đoạn hồi tưởng ngắn về Chị Hoài và anh Tường (con trai liệt sĩ của ông Bằng). Đoạn hồi tưởng đó có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì trong câu chuyện hiện tại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Lời thoại của ông Bằng khi gặp lại Chị Hoài, ví dụ như 'Hoài đấy ư con', thể hiện sắc thái tình cảm nào rõ nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Theo bạn, điều gì tạo nên sức lay động chủ yếu của đoạn trích 'Ngày 30 Tết' đối với người đọc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự chuẩn bị chu đáo và tấm lòng của Chị Hoài khi đến thăm gia đình chồng cũ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tình huống Chị Hoài về thăm nhà chồng cũ vào ngày 30 Tết là một tình huống truyện giàu ý nghĩa. Nó có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đoạn trích 'Ngày 30 Tết' là một ví dụ điển hình cho phong cách sáng tác nào của Ma Văn Kháng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Từ 'tíu tít' trong câu 'cả gia đình đang tíu tít chuẩn bị cho buổi cúng tất niên' gợi tả điều gì về không khí trong nhà ông Bằng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chi tiết 'hai con mắt đậm nỗi bồi hồi' khi miêu tả Chị Hoài cho thấy cảm xúc gì của chị khi trở về thăm nhà chồng cũ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thông điệp về sự bao dung và thấu hiểu có được thể hiện trong đoạn trích không? Nếu có, thông điệp đó được thể hiện qua điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu so sánh với các câu chuyện khác cùng chủ đề Tết truyền thống, điểm khác biệt nổi bật của 'Ngày 30 Tết' là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử tác giả chọn ngôi kể thứ nhất (từ góc nhìn của Chị Hoài hoặc ông Bằng). Việc thay đổi ngôi kể này có thể ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm đọc của độc giả?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chủ đề về sự hy sinh (của anh Tường) được lồng ghép vào câu chuyện về ngày 30 Tết và tình nghĩa gia đình. Sự lồng ghép này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chi tiết 'thốt lên tiếng chào như tiếng nấc' của Chị Hoài khi gặp ông Bằng thể hiện cảm xúc gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Lời đối thoại giữa Chị Hoài và các thành viên trong gia đình ông Bằng sau khoảnh khắc gặp gỡ ban đầu có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Từ câu chuyện 'Ngày 30 Tết', người đọc có thể rút ra bài học ý nghĩa nào về cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, đặc biệt khi có những thay đổi lớn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân văn của đoạn trích 'Ngày 30 Tết'?

Viết một bình luận