Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề văn học, mục đích quan trọng nhất của việc lắng nghe chủ động (active listening) là gì?
- A. Ghi chép lại mọi thông tin được nói.
- B. Phản biện ngay lập tức các ý kiến không đồng tình.
- C. Chỉ tập trung vào các chi tiết mình đã biết.
- D. Hiểu rõ và phân tích được nội dung, cấu trúc, và ý đồ của người nói.
Câu 2: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Chủ nghĩa lãng mạn trong thơ Việt Nam giai đoạn 1930-1945". Người nói bắt đầu bằng cách trình bày bối cảnh xã hội, sau đó giới thiệu các đặc điểm chính của phong trào này qua ví dụ từ các tác phẩm tiêu biểu. Đây là cách tổ chức nội dung theo trình tự nào?
- A. Từ tổng quan đến chi tiết và theo trình tự thời gian.
- B. Từ vấn đề cụ thể đến lý thuyết chung.
- C. Theo trình tự không gian.
- D. So sánh và đối chiếu các tác giả.
Câu 3: Người thuyết trình về tác phẩm "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng đang phân tích nhân vật Xuân Tóc Đỏ. Cô ấy nói: "Như chúng ta đã thấy qua đoạn trích Về vườn, Xuân Tóc Đỏ đã nhanh chóng thích nghi và lợi dụng sự lố bịch của xã hội thượng lưu...". Cụm từ "Như chúng ta đã thấy qua đoạn trích..." báo hiệu điều gì trong cấu trúc bài nói?
- A. Người nói sắp chuyển sang một chủ đề hoàn toàn mới.
- B. Người nói đang đưa ra một kết luận cuối cùng cho bài thuyết trình.
- C. Người nói đang viện dẫn bằng chứng từ văn bản để chứng minh luận điểm.
- D. Người nói đang đặt câu hỏi cho khán giả.
Câu 4: Trong một bài thuyết trình về truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, người nói dành 10 phút đầu để giới thiệu hoàn cảnh sáng tác, cuộc đời Nam Cao và tóm tắt cốt truyện. 20 phút tiếp theo, người nói tập trung phân tích sâu bi kịch của Chí Phèo qua ngôn ngữ, hành động và mối quan hệ với Thị Nở. Phần nào thể hiện trọng tâm phân tích của bài thuyết trình?
- A. Phần giới thiệu hoàn cảnh sáng tác và tóm tắt cốt truyện.
- B. Phần phân tích sâu bi kịch của Chí Phèo.
- C. Cả hai phần có trọng tâm như nhau.
- D. Không thể xác định trọng tâm chỉ qua thời lượng.
Câu 5: Khi nghe người thuyết trình sử dụng các cụm từ như "Theo nhà phê bình [Tên người]", "Dẫn lời từ công trình nghiên cứu [Tên công trình]", bạn nên nhận định đây là loại bằng chứng nào được sử dụng để hỗ trợ luận điểm?
- A. Bằng chứng từ chính văn bản tác phẩm (trích dẫn trực tiếp).
- B. Bằng chứng từ các nguồn tham khảo, ý kiến phê bình.
- C. Bằng chứng từ kinh nghiệm cá nhân của người nói.
- D. Bằng chứng từ số liệu thống kê.
Câu 6: Người thuyết trình về bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng đang phân tích vẻ đẹp bi tráng. Anh ấy trích dẫn câu thơ "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm". Sau đó, anh ấy giải thích cách sự đối lập giữa "không mọc tóc", "xanh màu lá" (bi) và "dữ oai hùm" (tráng) tạo nên nét đặc sắc. Kỹ năng lắng nghe nào được kiểm tra khi bạn cố gắng theo dõi lập luận này?
- A. Ghi nhớ chính xác từng chữ trong câu thơ.
- B. Đánh giá giọng điệu của người nói.
- C. Tìm kiếm thông tin về cuộc đời Quang Dũng.
- D. Phân tích mối quan hệ giữa bằng chứng (câu thơ) và luận điểm (vẻ đẹp bi tráng).
Câu 7: Khi nghe một bài thuyết trình về nhân vật Mị trong "Vợ chồng A Phủ", người nói dùng giọng điệu đầy cảm thông khi nói về cuộc sống làm dâu gạt nợ của Mị ở nhà Pá Tra, nhưng lại hào hứng và mạnh mẽ hơn khi nói về đêm tình mùa xuân hay hành động cắt dây trói cho A Phủ. Sự thay đổi giọng điệu này giúp người nghe nhận biết điều gì?
- A. Thái độ, cảm xúc và sự nhấn mạnh của người nói đối với các phần nội dung khác nhau.
- B. Người nói đang gặp khó khăn khi trình bày.
- C. Nội dung bài thuyết trình không nhất quán.
- D. Người nói muốn kết thúc phần trình bày về Mị.
Câu 8: Bạn đã đọc tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân. Khi nghe một bài thuyết trình phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm này, việc đối chiếu thông tin người nói trình bày với những gì bạn đã đọc giúp bạn làm gì?
- A. Chỉ ra lỗi sai trong bài thuyết trình.
- B. Hoàn toàn thay đổi cách hiểu ban đầu về tác phẩm.
- C. Xác nhận, mở rộng hoặc điều chỉnh sự hiểu biết của bản thân về tác phẩm.
- D. Bỏ qua thông tin người nói đưa ra vì đã biết.
Câu 9: Sau khi nghe người thuyết trình phân tích chi tiết hình ảnh "tiếng chày giã gạo" trong "Việt Bắc" của Tố Hữu, bạn vẫn chưa rõ hoàn toàn về ý nghĩa biểu tượng của âm thanh này trong bối cảnh kháng chiến. Bạn nên đặt câu hỏi như thế nào để làm rõ vấn đề?
- A. Anh/Chị nghĩ gì về bài thơ "Việt Bắc" nói chung?
- B. Anh/Chị có thể giải thích sâu hơn về ý nghĩa biểu tượng của "tiếng chày giã gạo" trong mối liên hệ với cuộc sống và tinh thần kháng chiến không?
- C. Ngoài "tiếng chày giã gạo", còn hình ảnh nào đáng chú ý không?
- D. Anh/Chị có thể cho biết thông tin về tác giả Tố Hữu không?
Câu 10: Người thuyết trình về tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân liên tục nhấn mạnh vẻ đẹp "vang bóng một thời" và sự "thiên lương trong sáng" của Huấn Cao, đồng thời dành ít thời gian nói về khía cạnh "tử tù" hay bối cảnh xã hội thực dân. Bạn có thể nhận định sơ bộ về điều gì qua cách lựa chọn và nhấn mạnh nội dung này?
- A. Người nói không hiểu rõ tác phẩm.
- B. Bài thuyết trình chắc chắn là sai.
- C. Tác phẩm chỉ có vẻ đẹp "vang bóng một thời".
- D. Người nói có thể đang có một góc nhìn hoặc sự nhấn mạnh thiên về một khía cạnh nhất định của tác phẩm.
Câu 11: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về giá trị nhân đạo trong thơ Hồ Chí Minh, người nói tóm lược: "Như vậy, qua các bài thơ [A], [B], [C], chúng ta thấy tình yêu thương con người sâu sắc, đặc biệt là đối với những số phận bất hạnh, luôn là mạch ngầm xuyên suốt và là giá trị cốt lõi làm nên sức sống lâu bền cho thơ Bác." Bạn nên ghi chú lại điều gì từ phần này?
- A. Luận điểm chính được tổng kết và các bằng chứng tiêu biểu (tên các bài thơ).
- B. Chi tiết về hoàn cảnh sáng tác của từng bài thơ.
- C. Danh sách đầy đủ các tác phẩm khác của Hồ Chí Minh.
- D. Tên và chức vụ của người thuyết trình.
Câu 12: Người thuyết trình sử dụng một sơ đồ tư duy (mind map) hiển thị các mối quan hệ giữa các nhân vật trong "Truyện Kiều". Sơ đồ này có tác dụng gì đối với người nghe?
- A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
- B. Thay thế hoàn toàn phần nói của người thuyết trình.
- C. Giúp người nghe hình dung và theo dõi các mối quan hệ phức tạp một cách trực quan.
Câu 13: Người thuyết trình về "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh vừa kết thúc phân tích phần cơ sở pháp lý. Anh ấy nói: "Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích cơ sở thực tiễn và giá trị lịch sử của bản Tuyên ngôn vĩ đại này." Cụm từ "Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào..." báo hiệu điều gì?
- A. Người nói sắp chuyển sang một phần nội dung mới trong cấu trúc bài nói.
- B. Người nói sắp kết thúc toàn bộ bài thuyết trình.
- C. Người nói sắp quay lại điểm đã trình bày trước đó.
- D. Người nói sắp đặt câu hỏi cho khán giả.
Câu 14: Người thuyết trình về bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử đặt câu hỏi tu từ: "Phải chăng, đằng sau vẻ đẹp hư ảo, mộng mị ấy là một nỗi cô đơn tột cùng, một khát khao giao cảm cháy bỏng?" Câu hỏi này có chức năng gì trong bài nói?
- A. Yêu cầu khán giả trả lời ngay lập tức.
- B. Kiểm tra kiến thức của người nghe.
- C. Thể hiện sự băn khoăn, không chắc chắn của người nói.
- D. Gợi mở suy nghĩ cho người nghe, nhấn mạnh hoặc dẫn dắt vào một luận điểm quan trọng.
Câu 15: Bạn đang nghe một bài thuyết trình phân tích hình tượng người lính trong thơ kháng chiến chống Pháp. Người nói kết thúc bằng cách tổng kết những phẩm chất chung của người lính qua các tác phẩm đã phân tích và khẳng định ý nghĩa của hình tượng này đối với văn học và lịch sử dân tộc. Đây là chức năng chính của phần nào trong bài thuyết trình?
- A. Phần mở đầu.
- B. Phần kết luận.
- C. Phần thân bài.
- D. Phần giới thiệu tác giả.
Câu 16: Người thuyết trình đang lập luận rằng nhân vật Tnú trong "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành là hình tượng tiêu biểu cho con đường đến với cách mạng của người dân Tây Nguyên. Anh ấy đưa ra bằng chứng là chi tiết Tnú chứng kiến Mai và đứa con bị giặc giết, sau đó được cụ Mết và dân làng cứu, rồi tham gia lực lượng vũ trang. Để đánh giá tính logic của lập luận này, bạn cần lắng nghe để xác định điều gì?
- A. Giọng điệu của người thuyết trình có hay không.
- B. Người thuyết trình có thuộc lòng tác phẩm không.
- C. Mối liên hệ nhân quả giữa các bằng chứng được đưa ra và kết luận của người nói.
- D. Số lượng bằng chứng được sử dụng.
Câu 17: Người thuyết trình mô tả một trào lưu văn học với các đặc điểm: đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, thiên nhiên lãng mạn, thoát ly thực tại, ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu. Dựa vào những đặc điểm này, bạn nhận định người nói đang đề cập đến trào lưu văn học nào trong văn học Việt Nam hiện đại?
- A. Chủ nghĩa lãng mạn.
- B. Chủ nghĩa hiện thực phê phán.
- C. Văn học cách mạng.
- D. Văn học trung đại.
Câu 18: Người thuyết trình đang so sánh hình tượng người phụ nữ trong "Truyện Kiều" và "Vợ nhặt". Anh ấy chỉ ra điểm chung về số phận bị đẩy vào hoàn cảnh bi kịch do xã hội, nhưng cũng nhấn mạnh điểm khác về cách nhân vật ứng xử và khát vọng sống. Kỹ năng lắng nghe nào giúp bạn theo dõi hiệu quả phần so sánh này?
- A. Ghi nhớ tên tất cả các nhân vật phụ.
- B. Chỉ tập trung vào tác phẩm mình yêu thích hơn.
- C. Tìm kiếm thông tin về tác giả Nguyễn Du và Kim Lân.
- D. Nhận diện và phân biệt rõ ràng các điểm giống nhau và khác nhau giữa hai đối tượng được so sánh.
Câu 19: Người thuyết trình phân tích câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" trong bài "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận. Anh ấy giải thích rằng hình ảnh "hòn lửa" so sánh với "mặt trời" lúc hoàng hôn tạo nên vẻ đẹp tráng lệ, giàu sức sống. Người nói đang phân tích biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.
Câu 20: Bạn đang nghe một bài thuyết trình dày đặc thông tin về các trào lưu văn học. Chiến lược ghi chép nào hiệu quả nhất để bạn có thể tổng hợp lại nội dung sau khi nghe?
- A. Cố gắng ghi lại từng câu, từng chữ của người nói.
- B. Chỉ ghi lại những gì mình đã biết.
- C. Ghi chép các ý chính, luận điểm, bằng chứng tiêu biểu và cấu trúc bài nói.
- D. Không ghi chép gì cả mà chỉ cố gắng ghi nhớ.
Câu 21: Người thuyết trình nói về nhân vật A Phủ: "A Phủ là nạn nhân của cường quyền và thần quyền ở Hồng Ngài. Anh ta bị đánh đập dã man và bị trói đứng chỉ vì để mất một con bò." (Đây là sự thật trong truyện). Sau đó, người nói kết luận: "Điều này chứng tỏ người dân miền núi thời đó rất hèn nhát và không dám phản kháng." (Đây là suy diễn). Để phân biệt giữa thông tin khách quan từ tác phẩm và suy diễn chủ quan của người nói, bạn cần kỹ năng gì?
- A. Phân biệt giữa thông tin khách quan (fact) và diễn giải/suy luận chủ quan (interpretation).
- B. Ghi nhớ tên tất cả các nhân vật.
- C. Đánh giá tốc độ nói của người thuyết trình.
- D. Tìm kiếm thông tin về tác giả Tô Hoài.
Câu 22: Người thuyết trình đưa ra luận điểm: "Bài thơ "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm thể hiện một cái nhìn mới mẻ về Đất Nước." Bằng chứng anh ấy dùng là phân tích đoạn thơ "Đất Nước là nơi anh đến trường... Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm...". Bạn đánh giá thế nào về sức thuyết phục của bằng chứng này đối với luận điểm?
- A. Bằng chứng mạnh mẽ, trực tiếp hỗ trợ cho luận điểm.
- B. Bằng chứng yếu, không liên quan đến luận điểm.
- C. Bằng chứng chỉ mang tính minh họa, không chứng minh được luận điểm.
- D. Không thể đánh giá được nếu không đọc toàn bộ bài thơ.
Câu 23: Người thuyết trình về vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ mô tả chi tiết cảnh Trương Ba trong xác hàng thịt vật vã đau khổ, không còn là chính mình, bị gia đình xa lánh và cuối cùng quyết định xin chết. Dựa vào mô tả này, bạn nhận diện được bi kịch trung tâm của nhân vật Trương Ba là gì?
- A. Bi kịch nghèo đói.
- B. Bi kịch không được sống là chính mình, bi kịch tha hóa.
- C. Bi kịch tình yêu tan vỡ.
- D. Bi kịch chiến tranh.
Câu 24: Người thuyết trình về nhà văn Nguyễn Tuân mở đầu bằng một câu chuyện (anecdote) thú vị về thói quen cầu kỳ khi viết lách của ông. Việc sử dụng câu chuyện này trong phần mở đầu có mục đích gì?
- A. Cung cấp bằng chứng khoa học cho luận điểm chính.
- B. Làm cho bài nói trở nên khô khan.
- C. Thu hút sự chú ý của người nghe và tạo không khí gần gũi.
- D. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài thuyết trình.
Câu 25: Người thuyết trình phân tích bài thơ "Chiều tối" (Mộ) của Hồ Chí Minh, đặt bài thơ vào bối cảnh Bác bị giải đi trên đường. Việc hiểu rõ bối cảnh lịch sử, hoàn cảnh sáng tác giúp người nghe làm gì khi tiếp nhận bài phân tích?
- A. Hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa và cảm xúc của bài thơ trong hoàn cảnh cụ thể.
- B. Bỏ qua việc phân tích ngôn ngữ và hình ảnh thơ.
- C. Chỉ tập trung vào tiểu sử tác giả.
- D. Đánh giá bài thơ dựa trên tiêu chuẩn hiện đại.
Câu 26: Bạn đang nghe một bài thuyết trình sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành văn học phức tạp, ví dụ như "phân tâm học", "thi pháp học", "tự sự học phi tuyến tính". Dựa vào ngôn ngữ được sử dụng, bạn có thể suy đoán bài thuyết trình này có thể dành cho đối tượng thính giả nào?
- A. Học sinh tiểu học.
- B. Những người lần đầu tiếp xúc với văn học.
- C. Công chúng phổ thông, không chuyên.
- D. Đối tượng thính giả có kiến thức nền hoặc chuyên sâu về văn học.
Câu 27: Người thuyết trình sử dụng thuật ngữ "phân mảnh tâm lý" khi nói về nhân vật trong một tác phẩm hiện đại. Nếu bạn không hiểu rõ thuật ngữ này, cách tốt nhất để tiếp tục theo dõi bài nói là gì?
- A. Dừng ngay bài nói và hỏi người thuyết trình.
- B. Bỏ qua hoàn toàn phần đó và chỉ nghe tiếp các phần khác.
- C. Cố gắng suy đoán nghĩa từ ngữ cảnh hoặc ghi chú lại để tìm hiểu sau buổi thuyết trình.
- D. Cho rằng người thuyết trình đang dùng từ sai.
Câu 28: Trong bài thuyết trình về nhân vật Huấn Cao, người nói lần lượt đề cập đến: tài viết chữ đẹp, khí phách hiên ngang khi vào tù, tấm lòng "thiên lương" với quản ngục, và cái chết bi tráng. Để tổng hợp lại hình tượng Huấn Cao, bạn cần kỹ năng tổng hợp (synthesize) thông tin nào?
- A. Kết nối các chi tiết, phẩm chất riêng lẻ được đề cập để xây dựng hình tượng nhân vật toàn diện.
- B. Chỉ tập trung vào chi tiết ấn tượng nhất.
- C. So sánh Huấn Cao với các nhân vật khác trong truyện.
- D. Tìm hiểu xem Huấn Cao có thật trong lịch sử không.
Câu 29: Khi người thuyết trình về bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh dừng lại một lát sau khi đọc khổ thơ cuối và nhìn về phía khán giả với ánh mắt suy tư, bạn có thể suy đoán mục đích của khoảng dừng và cử chỉ này là gì?
- A. Người nói đang quên nội dung tiếp theo.
- B. Tạo điểm nhấn cho nội dung vừa trình bày và cho phép người nghe suy ngẫm.
- C. Người nói muốn khán giả đặt câu hỏi ngay.
- D. Bài thuyết trình đã kết thúc và người nói đang chờ phản hồi.
Câu 30: Sau khi nghe toàn bộ bài thuyết trình về chủ đề "Vẻ đẹp con người Việt Nam qua một số tác phẩm văn học hiện đại", bạn cần làm gì để đánh giá mức độ thành công của bài nói?
- A. Chỉ đánh giá dựa trên việc người nói có sử dụng nhiều hình ảnh minh họa hay không.
- B. Chỉ đánh giá dựa trên việc người nói có nói nhanh hay chậm.
- C. Chỉ đánh giá dựa trên việc bạn có hoàn toàn đồng ý với mọi ý kiến của người nói hay không.
- D. Đánh giá dựa trên mức độ rõ ràng, logic của nội dung, tính thuyết phục của lập luận, và hiệu quả của cách trình bày trong việc giúp bạn hiểu và suy ngẫm về vấn đề.