Đề Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chép lại mọi chi tiết mà diễn giả nói.
  • B. Xác định chủ đề chính và vấn đề xã hội đang được trình bày.
  • C. Tập trung vào cách diễn giả sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Nghĩ trước các câu hỏi để đặt cho diễn giả.

Câu 2: Một diễn giả mở đầu bài thuyết trình về ô nhiễm nhựa bằng câu hỏi: "Bạn có biết mỗi năm có bao nhiêu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương không?". Mục đích chính của câu hỏi này là gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức của khán giả về vấn đề ô nhiễm nhựa.
  • B. Yêu cầu khán giả đưa ra câu trả lời chính xác ngay lập tức.
  • C. Thu hút sự chú ý và gợi mở suy nghĩ của người nghe về vấn đề.
  • D. Chứng minh diễn giả có kiến thức sâu rộng về số liệu thống kê.

Câu 3: Khi nghe diễn giả trình bày các giải pháp cho một vấn đề xã hội phức tạp, kỹ năng tư duy nào giúp bạn đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp đó?

  • A. Chỉ ghi nhớ các giải pháp được đề xuất.
  • B. So sánh các giải pháp với kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Tìm kiếm thông tin khác ngay lập tức trên điện thoại.
  • D. Phân tích và đánh giá tính hợp lý, ưu nhược điểm của từng giải pháp.

Câu 4: Diễn giả trình bày về vấn đề bạo lực học đường và đưa ra một câu chuyện cụ thể về một học sinh bị ảnh hưởng nặng nề. Việc sử dụng câu chuyện này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Minh họa vấn đề bằng ví dụ cụ thể, gây tác động cảm xúc và tạo sự đồng cảm.
  • B. Cung cấp bằng chứng thống kê chính xác về mức độ phổ biến của vấn đề.
  • C. Chứng minh diễn giả đã nghiên cứu sâu về các trường hợp thực tế.
  • D. Làm cho bài thuyết trình dài hơn để đủ thời lượng.

Câu 5: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Diễn giả trích dẫn một nghiên cứu từ một trường đại học uy tín và đưa ra số liệu cụ thể. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng dựa trên nghiên cứu và số liệu (empirical evidence).
  • C. Bằng chứng cảm tính (emotional evidence).
  • D. Bằng chứng suy diễn (inferential evidence).

Câu 6: Khi nghe diễn giả đưa ra các số liệu thống kê phức tạp về vấn đề xã hội, bạn nên làm gì để hiểu rõ và ghi nhớ hiệu quả?

  • A. Bỏ qua các số liệu vì chúng khó nhớ.
  • B. Chỉ nghe lướt qua và không cần ghi chép.
  • C. Ngừng nghe và tìm kiếm thông tin giải thích trên mạng.
  • D. Ghi chép lại các số liệu quan trọng và cố gắng hiểu ý nghĩa của chúng trong bối cảnh vấn đề.

Câu 7: Diễn giả trình bày về vấn đề ô nhiễm môi trường và kết luận bằng lời kêu gọi mọi người thay đổi thói quen tiêu dùng. Đây là phần nào của bài thuyết trình?

  • A. Kết luận và lời kêu gọi hành động.
  • B. Giới thiệu vấn đề.
  • C. Phân tích nguyên nhân.
  • D. Đưa ra các giải pháp.

Câu 8: Diễn giả sử dụng các cụm từ như "Thứ nhất...", "Tiếp theo...", "Cuối cùng...". Các cụm từ này có vai trò gì đối với người nghe?

  • A. Làm cho bài nói trở nên trang trọng hơn.
  • B. Chứng tỏ diễn giả đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • C. Giúp người nghe theo dõi cấu trúc và các ý chính của bài nói.
  • D. Làm tăng thời lượng của bài thuyết trình.

Câu 9: Khi nghe một vấn đề xã hội được trình bày, việc liên hệ thông tin với kiến thức và trải nghiệm của bản thân giúp ích gì?

  • A. Giúp bạn nhanh chóng phản bác lại ý kiến của diễn giả.
  • B. Chỉ làm phân tâm và khó tập trung vào bài nói.
  • C. Giúp bạn tìm ra điểm yếu trong lập luận của diễn giả.
  • D. Giúp củng cố sự hiểu biết, nhìn nhận vấn đề đa chiều và ghi nhớ lâu hơn.

Câu 10: Diễn giả đang nói về vấn đề bất bình đẳng giới và sử dụng giọng điệu rất xúc động khi kể về những khó khăn của phụ nữ. Người nghe cần làm gì với yếu tố cảm xúc này?

  • A. Hoàn toàn tin vào mọi điều diễn giả nói vì họ có vẻ chân thành.
  • B. Nhận biết yếu tố cảm xúc được sử dụng và cân nhắc nó cùng với các bằng chứng khách quan.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn yếu tố cảm xúc và chỉ tập trung vào số liệu.
  • D. Cũng thể hiện sự xúc động tương tự để cho thấy mình đồng cảm.

Câu 11: Diễn giả trình bày về vấn đề sức khỏe tâm thần ở học sinh. Họ đưa ra một biểu đồ cho thấy tỷ lệ học sinh gặp căng thẳng tăng theo từng cấp học. Biểu đồ này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình?

  • A. Cung cấp bằng chứng trực quan, hỗ trợ cho lập luận và làm cho số liệu dễ hiểu hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài thuyết trình thêm sinh động.
  • C. Làm phức tạp thêm vấn đề, khiến người nghe khó hiểu.
  • D. Chứng minh diễn giả có kỹ năng thiết kế đồ họa tốt.

Câu 12: Sau khi nghe bài thuyết trình, bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ thêm một khía cạnh của vấn đề. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất khi đặt cho diễn giả?

  • A. Anh/Chị có thể cho tôi biết anh/chị đã chuẩn bị bài nói này trong bao lâu không?
  • B. Quan điểm của anh/Chị về vấn đề này có phải là duy nhất không?
  • C. Anh/Chị có thể giải thích rõ hơn về mối liên hệ giữa [khía cạnh A] và [khía cạnh B] mà anh/chị vừa đề cập không?
  • D. Tại sao anh/Chị lại chọn chủ đề này mà không phải chủ đề khác?

Câu 13: Diễn giả đang nói về vấn đề nghiện game ở thanh thiếu niên. Họ đưa ra nhận định: "Tất cả học sinh dành hơn 2 tiếng mỗi ngày chơi game đều có nguy cơ nghiện." Nhận định này có thể chứa đựng điều gì mà người nghe cần lưu ý?

  • A. Một sự khái quát hóa quá mức hoặc thiếu bằng chứng cụ thể cho mọi trường hợp.
  • B. Một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.
  • C. Một bằng chứng khoa học đã được kiểm chứng.
  • D. Một ý kiến cá nhân không có giá trị tham khảo.

Câu 14: Để đánh giá tính khách quan của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, người nghe cần chú ý điều gì?

  • A. Diễn giả nói nhanh hay chậm.
  • B. Diễn giả có sử dụng nhiều hình ảnh minh họa hay không.
  • C. Diễn giả có sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ hay không.
  • D. Diễn giả có trình bày vấn đề từ nhiều góc độ, đưa ra các bằng chứng đa dạng và nguồn thông tin đáng tin cậy hay không.

Câu 15: Kỹ năng "nghe tích cực" (active listening) khi nghe thuyết trình một vấn đề xã hội bao gồm những hành động nào?

  • A. Chỉ ngồi im lặng và không có phản ứng gì.
  • B. Tập trung lắng nghe, cố gắng hiểu ý, đặt câu hỏi khi cần và thể hiện sự quan tâm.
  • C. Vừa nghe vừa làm việc riêng.
  • D. Chỉ ghi chép lại những từ khóa mà không cần hiểu ý nghĩa.

Câu 16: Diễn giả đang nói về vấn đề biến đổi khí hậu và đưa ra một dự báo nghiêm trọng về mực nước biển dâng. Người nghe cần tiếp nhận thông tin này như thế nào một cách có tư duy phản biện?

  • A. Hoàn toàn tin vào dự báo đó vì diễn giả có vẻ tự tin.
  • B. Cho rằng dự báo đó là phóng đại và không đáng tin.
  • C. Tìm hiểu thêm về nguồn dữ liệu, phương pháp nghiên cứu và các dự báo khác từ các nguồn đáng tin cậy.
  • D. Chỉ quan tâm đến tác động trực tiếp đến bản thân mà không quan tâm đến bằng chứng.

Câu 17: Một trong những mục tiêu của việc nghe thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?

  • A. Mở rộng kiến thức và hiểu biết về các vấn đề đang tồn tại trong xã hội.
  • B. Học cách nói trước đám đông từ diễn giả.
  • C. Tìm kiếm cơ hội việc làm trong lĩnh vực xã hội.
  • D. Chỉ đơn giản là hoàn thành một nhiệm vụ học tập.

Câu 18: Diễn giả sử dụng phép so sánh khi nói về vấn đề khoảng cách giàu nghèo: "Khoảng cách này ngày càng lớn, giống như hai con tàu đang đi xa nhau trên đại dương." Phép so sánh này có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng số liệu chính xác về khoảng cách giàu nghèo.
  • B. Làm cho bài nói trở nên trang trọng và học thuật.
  • C. Gây nhầm lẫn cho người nghe về chủ đề chính.
  • D. Làm cho vấn đề trở nên sinh động, dễ hình dung và dễ hiểu hơn.

Câu 19: Khi nghe về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, người nghe cần giữ thái độ như thế nào?

  • A. Phản đối ngay lập tức nếu không đồng ý với quan điểm của diễn giả.
  • B. Lắng nghe với tâm thế cởi mở, tôn trọng quan điểm của diễn giả, đồng thời suy ngẫm và đánh giá.
  • C. Chỉ nghe những phần mình đồng ý và bỏ qua phần còn lại.
  • D. Tìm cách thuyết phục diễn giả thay đổi quan điểm của họ.

Câu 20: Diễn giả kết thúc bài nói bằng cách nhắc lại thông điệp chính và kêu gọi hành động. Bạn có thể ghi chép điều gì ở phần này để phục vụ cho việc suy ngẫm hoặc hành động sau này?

  • A. Thông điệp chính và các hành động cụ thể được kêu gọi thực hiện.
  • B. Tên và chức danh của diễn giả.
  • C. Thời gian diễn giả đã sử dụng cho bài nói.
  • D. Màu sắc trang phục của diễn giả.

Câu 21: Diễn giả nói về vấn đề thiếu việc làm cho thanh niên và đưa ra giải pháp là "đẩy mạnh đào tạo nghề". Để đánh giá giải pháp này một cách sâu sắc hơn, người nghe có thể tự đặt câu hỏi gì?

  • A. Tại sao diễn giả lại chọn giải pháp này?
  • B. Bao giờ thì giải pháp này được thực hiện?
  • C. Có quốc gia nào khác đã áp dụng giải pháp này chưa?
  • D. Đào tạo nghề gì, ai thực hiện, có phù hợp với nhu cầu thị trường lao động hiện tại không?

Câu 22: Diễn giả sử dụng ngôn ngữ mang tính kích động, nhấn mạnh vào mặt tiêu cực và đổ lỗi cho một nhóm cụ thể về vấn đề xã hội đang trình bày. Người nghe cần nhận ra điều gì trong cách diễn đạt này?

  • A. Diễn giả rất am hiểu về vấn đề và có chính kiến rõ ràng.
  • B. Bài thuyết trình có thể mang tính thiên vị, thiếu khách quan hoặc cố gắng thao túng cảm xúc.
  • C. Diễn giả đang cung cấp những thông tin hoàn toàn chính xác và đáng tin cậy.
  • D. Đây là cách diễn đạt tiêu chuẩn khi nói về vấn đề xã hội.

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình dài về vấn đề xã hội, việc tóm tắt lại các ý chính trong đầu sau mỗi phần hoặc sau khi kết thúc bài nói có tác dụng gì?

  • A. Giúp củng cố thông tin, kiểm tra mức độ hiểu và kết nối các ý chính.
  • B. Làm bạn mất tập trung vào những gì diễn giả đang nói tiếp theo.
  • C. Chỉ cần thiết khi bạn định trình bày lại bài nói đó.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc làm mất thời gian.

Câu 24: Diễn giả đưa ra một thống kê gây sốc về tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng ở một khu vực. Để hiểu rõ hơn bối cảnh của số liệu này, người nghe nên suy nghĩ về điều gì?

  • A. Màu sắc của biểu đồ thống kê có đẹp không.
  • B. Số liệu này có cao hơn hay thấp hơn so với dự đoán của bạn.
  • C. Tên của tổ chức đã thu thập số liệu.
  • D. Số liệu này so với các khu vực khác như thế nào, xu hướng thay đổi ra sao theo thời gian, và nguồn gốc/phương pháp thu thập có đáng tin cậy không.

Câu 25: Diễn giả đang nói về vấn đề phân biệt đối xử. Họ sử dụng một câu nói nổi tiếng của một nhà hoạt động xã hội. Việc trích dẫn này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chứng tỏ diễn giả có trí nhớ tốt.
  • C. Tăng tính thuyết phục, kết nối với tư tưởng lớn và thể hiện sự am hiểu của diễn giả.
  • D. Chỉ đơn giản là lấp đầy thời gian bài nói.

Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc nhận diện các giả định ngầm (unspoken assumptions) của diễn giả là một biểu hiện của kỹ năng tư duy nào?

  • A. Kỹ năng phân tích và đánh giá (tư duy phản biện).
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Kỹ năng tóm tắt nội dung.
  • D. Kỹ năng giao tiếp bằng mắt.

Câu 27: Diễn giả đề xuất một giải pháp cho vấn đề thất nghiệp: "Thanh niên nên tự khởi nghiệp thay vì chờ đợi cơ hội việc làm truyền thống." Để đánh giá tính hợp lý của đề xuất này, người nghe cần xem xét điều gì?

  • A. Diễn giả có phải là người đã từng khởi nghiệp thành công hay không.
  • B. Số lượng thanh niên hiện đang thất nghiệp là bao nhiêu.
  • C. Các quốc gia khác có khuyến khích thanh niên khởi nghiệp không.
  • D. Bối cảnh thực tế (hỗ trợ, rủi ro, khả năng của thanh niên) có cho phép đề xuất này khả thi và phù hợp với số đông hay không.

Câu 28: Khi lắng nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc đặt mình vào vị trí của những người bị ảnh hưởng bởi vấn đề đó giúp người nghe điều gì?

  • A. Tìm ra điểm yếu trong lập luận của diễn giả.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về tác động của vấn đề và phát triển sự đồng cảm.
  • C. Chứng tỏ mình là người có trái tim nhân hậu.
  • D. Làm cho việc ghi chép trở nên dễ dàng hơn.

Câu 29: Diễn giả nói: "Vấn đề ô nhiễm không khí ở thành phố chúng ta ngày càng trầm trọng. [Dừng một lát] Vậy giải pháp nào là hiệu quả nhất?". Khoảng dừng (dấu ngoặc vuông) có tác dụng gì?

  • A. Diễn giả đang quên mất mình định nói gì.
  • B. Bài nói bị gián đoạn không cần thiết.
  • C. Tạo điểm nhấn, giúp người nghe suy ngẫm về vấn đề và chuẩn bị cho phần tiếp theo.
  • D. Làm giảm sự hứng thú của người nghe.

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội và cảm thấy bị thuyết phục, bước tiếp theo thể hiện trách nhiệm của người nghe là gì?

  • A. Quên đi mọi thứ đã nghe ngay sau khi rời khỏi buổi thuyết trình.
  • B. Chỉ chia sẻ lại những gì đã nghe mà không kiểm chứng thông tin.
  • C. Tìm kiếm người khác để tranh luận về vấn đề.
  • D. Suy ngẫm sâu hơn, tìm hiểu thêm thông tin từ các nguồn khác và cân nhắc các hành động phù hợp (ví dụ: thay đổi hành vi, tham gia hoạt động xã hội).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một diễn giả mở đầu bài thuyết trình về ô nhiễm nhựa bằng câu hỏi: 'Bạn có biết mỗi năm có bao nhiêu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương không?'. Mục đích chính của câu hỏi này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi nghe diễn giả trình bày các giải pháp cho một vấn đề xã hội phức tạp, kỹ năng tư duy nào giúp bạn đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Diễn giả trình bày về vấn đề bạo lực học đường và đưa ra một câu chuyện cụ thể về một học sinh bị ảnh hưởng nặng nề. Việc sử dụng câu chuyện này chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Diễn giả trích dẫn một nghiên cứu từ một trường đại học uy tín và đưa ra số liệu cụ thể. Đây là loại bằng chứng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi nghe diễn giả đưa ra các số liệu thống kê phức tạp về vấn đề xã hội, bạn nên làm gì để hiểu rõ và ghi nhớ hiệu quả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Diễn giả trình bày về vấn đề ô nhiễm môi trường và kết luận bằng lời kêu gọi mọi người thay đổi thói quen tiêu dùng. Đây là phần nào của bài thuyết trình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Diễn giả sử dụng các cụm từ như 'Thứ nhất...', 'Tiếp theo...', 'Cuối cùng...'. Các cụm từ này có vai trò gì đối với người nghe?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi nghe một vấn đề xã hội được trình bày, việc liên hệ thông tin với kiến thức và trải nghiệm của bản thân giúp ích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Diễn giả đang nói về vấn đề bất bình đẳng giới và sử dụng giọng điệu rất xúc động khi kể về những khó khăn của phụ nữ. Người nghe cần làm gì với yếu tố cảm xúc này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Diễn giả trình bày về vấn đề sức khỏe tâm thần ở học sinh. Họ đưa ra một biểu đồ cho thấy tỷ lệ học sinh gặp căng thẳng tăng theo từng cấp học. Biểu đồ này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sau khi nghe bài thuyết trình, bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ thêm một khía cạnh của vấn đề. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất khi đặt cho diễn giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Diễn giả đang nói về vấn đề nghiện game ở thanh thiếu niên. Họ đưa ra nhận định: 'Tất cả học sinh dành hơn 2 tiếng mỗi ngày chơi game đều có nguy cơ nghiện.' Nhận định này có thể chứa đựng điều gì mà người nghe cần lưu ý?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để đánh giá tính khách quan của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, người nghe cần chú ý điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Kỹ năng 'nghe tích cực' (active listening) khi nghe thuyết trình một vấn đề xã hội bao gồm những hành động nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Diễn giả đang nói về vấn đề biến đổi khí hậu và đưa ra một dự báo nghiêm trọng về mực nước biển dâng. Người nghe cần tiếp nhận thông tin này như thế nào một cách có tư duy phản biện?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những mục tiêu của việc nghe thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Diễn giả sử dụng phép so sánh khi nói về vấn đề khoảng cách giàu nghèo: 'Khoảng cách này ngày càng lớn, giống như hai con tàu đang đi xa nhau trên đại dương.' Phép so sánh này có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi nghe về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, người nghe cần giữ thái độ như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Diễn giả kết thúc bài nói bằng cách nhắc lại thông điệp chính và kêu gọi hành động. Bạn có thể ghi chép điều gì ở phần này để phục vụ cho việc suy ngẫm hoặc hành động sau này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Diễn giả nói về vấn đề thiếu việc làm cho thanh niên và đưa ra giải pháp là 'đẩy mạnh đào tạo nghề'. Để đánh giá giải pháp này một cách sâu sắc hơn, người nghe có thể tự đặt câu hỏi gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Diễn giả sử dụng ngôn ngữ mang tính kích động, nhấn mạnh vào mặt tiêu cực và đổ lỗi cho một nhóm cụ thể về vấn đề xã hội đang trình bày. Người nghe cần nhận ra điều gì trong cách diễn đạt này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình dài về vấn đề xã hội, việc tóm tắt lại các ý chính trong đầu sau mỗi phần hoặc sau khi kết thúc bài nói có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Diễn giả đưa ra một thống kê gây sốc về tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng ở một khu vực. Để hiểu rõ hơn bối cảnh của số liệu này, người nghe nên suy nghĩ về điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Diễn giả đang nói về vấn đề phân biệt đối xử. Họ sử dụng một câu nói nổi tiếng của một nhà hoạt động xã hội. Việc trích dẫn này có thể nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc nhận diện các giả định ngầm (unspoken assumptions) của diễn giả là một biểu hiện của kỹ năng tư duy nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Diễn giả đề xuất một giải pháp cho vấn đề thất nghiệp: 'Thanh niên nên tự khởi nghiệp thay vì chờ đợi cơ hội việc làm truyền thống.' Để đánh giá tính hợp lý của đề xuất này, người nghe cần xem xét điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi lắng nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc đặt mình vào vị trí của những người bị ảnh hưởng bởi vấn đề đó giúp người nghe điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Diễn giả nói: 'Vấn đề ô nhiễm không khí ở thành phố chúng ta ngày càng trầm trọng. [Dừng một lát] Vậy giải pháp nào là hiệu quả nhất?'. Khoảng dừng (dấu ngoặc vuông) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội và cảm thấy bị thuyết phục, bước tiếp theo thể hiện trách nhiệm của người nghe là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, kỹ năng quan trọng nhất giúp người nghe xác định được trọng tâm và mục đích của người nói là gì?

  • A. Ghi nhớ các số liệu thống kê được trình bày.
  • B. Lắng nghe chủ động và phân tích cấu trúc bài nói.
  • C. Tập trung vào các lỗi phát âm hoặc cử chỉ của người nói.
  • D. Chỉ ghi chép lại những ý chính được nêu rõ ràng.

Câu 2: Một người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm nhựa sử dụng hình ảnh một con rùa biển bị mắc kẹt trong lưới nhựa và các số liệu về lượng rác thải nhựa đổ ra biển mỗi năm. Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố này là gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn để đủ thời lượng.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khoa học.
  • C. Tăng tính thuyết phục, gây ấn tượng mạnh và khơi gợi cảm xúc ở người nghe.
  • D. Kiểm tra khả năng ghi nhớ hình ảnh của người nghe.

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, người nói đưa ra một số trường hợp cụ thể về việc học sinh bị bắt nạt trực tuyến. Đây là loại bằng chứng nào được sử dụng để hỗ trợ luận điểm?

  • A. Bằng chứng minh họa (Evidence by example).
  • B. Bằng chứng thống kê (Statistical evidence).
  • C. Bằng chứng chuyên gia (Expert testimony).
  • D. Bằng chứng so sánh (Comparative evidence).

Câu 4: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về giải pháp giảm thiểu tắc nghẽn giao thông ở đô thị. Người nói đề xuất giải pháp A và đưa ra các số liệu về hiệu quả của giải pháp này ở một thành phố khác có điều kiện tương đồng. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp A trong bối cảnh của bạn, bạn cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Phong cách ăn mặc của người thuyết trình.
  • B. Số lượng slide mà người thuyết trình sử dụng.
  • C. Tốc độ nói của người thuyết trình.
  • D. Mức độ tương đồng về điều kiện (kinh tế, xã hội, hạ tầng) giữa hai thành phố và tính phù hợp của dữ liệu.

Câu 5: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới, người nói liên tục sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh mẽ, thiên về một phía và thiếu dẫn chứng cụ thể. Điều này có thể cho thấy điều gì về bài thuyết trình?

  • A. Bài thuyết trình rất chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
  • B. Người nói có kiến thức sâu rộng về vấn đề.
  • C. Bài thuyết trình có thể mang tính chủ quan cao và thiếu khách quan.
  • D. Người nói đang cố gắng cung cấp thông tin một cách trung thực nhất.

Câu 6: Phần mở đầu của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội thường có chức năng gì?

  • A. Trình bày chi tiết các giải pháp cho vấn đề.
  • B. Giới thiệu chủ đề, thu hút sự chú ý và nêu bật tầm quan trọng của vấn đề.
  • C. Tổng kết lại toàn bộ nội dung đã trình bày.
  • D. Phản bác các ý kiến trái chiều về vấn đề.

Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng các biểu đồ, đồ thị để minh họa số liệu về vấn đề xã hội, người nghe cần làm gì để hiểu đúng thông tin?

  • A. Chú ý đọc tiêu đề, các trục, chú giải và nguồn dữ liệu của biểu đồ/đồ thị.
  • B. Chỉ cần nhìn thoáng qua hình ảnh mà không cần đọc chi tiết.
  • C. Tập trung vào màu sắc và thiết kế của biểu đồ.
  • D. Bỏ qua các biểu đồ và chỉ nghe phần người nói giải thích.

Câu 8: Trong phần thân bài của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nói thường trình bày những nội dung gì?

  • A. Chỉ giới thiệu lại chủ đề và mục đích.
  • B. Đưa ra lời kêu gọi hành động cuối cùng.
  • C. Tổng kết ngắn gọn các ý chính.
  • D. Trình bày chi tiết các khía cạnh của vấn đề, nguyên nhân, hậu quả và bằng chứng hỗ trợ.

Câu 9: Giả sử người thuyết trình về vấn đề nghiện game online ở thanh thiếu niên đưa ra lập luận: "Hầu hết thanh thiếu niên dành nhiều thời gian cho game online đều có kết quả học tập kém." Đây là một dạng lập luận nào?

  • A. Lập luận định nghĩa.
  • B. Lập luận nhân quả/tương quan.
  • C. Lập luận giá trị.
  • D. Lập luận dự đoán.

Câu 10: Khi nghe người thuyết trình đưa ra các số liệu thống kê, điều quan trọng nhất mà người nghe cần làm để đánh giá độ tin cậy của số liệu là gì?

  • A. Chỉ cần chấp nhận số liệu vì nó được trình bày trong bài nói.
  • B. So sánh số liệu đó với các số liệu khác mình đã biết (dù không rõ nguồn).
  • C. Tìm hiểu nguồn gốc của số liệu và phương pháp thu thập (nếu có thể).
  • D. Chỉ quan tâm đến con số cuối cùng mà không cần bối cảnh.

Câu 11: Một người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu kết thúc bài nói bằng lời kêu gọi mọi người cùng thay đổi thói quen sinh hoạt để bảo vệ môi trường. Đây là chức năng chính của phần nào trong bài thuyết trình?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài.
  • C. Phần chuyển ý.
  • D. Phần kết luận.

Câu 12: Khi đặt câu hỏi cho người thuyết trình sau bài nói, mục đích chính của người nghe nên là gì?

  • A. Làm rõ những điểm chưa hiểu, bổ sung thông tin hoặc thảo luận sâu hơn.
  • B. Chứng tỏ mình biết nhiều hơn người thuyết trình.
  • C. Chỉ hỏi những câu dễ để người thuyết trình trả lời nhanh.
  • D. Tìm lỗi sai trong bài nói của người thuyết trình.

Câu 13: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người thuyết trình kể một câu chuyện cá nhân đầy cảm xúc. Kỹ thuật này nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng thống kê.
  • B. Kết nối cảm xúc với người nghe và làm tăng tính chân thực của vấn đề.
  • C. Làm cho bài nói trở nên khách quan hơn.
  • D. Kéo dài thời gian bài nói.

Câu 14: Giả sử người thuyết trình về vấn đề đạo đức trong kinh doanh đưa ra một tình huống giả định và yêu cầu người nghe suy nghĩ về cách xử lý. Đây là một cách để người nói làm gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức hàn lâm của người nghe.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.
  • C. Khuyến khích người nghe tương tác, suy nghĩ phân tích và áp dụng.
  • D. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.

Câu 15: Một người thuyết trình sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp mà không giải thích khi nói về vấn đề sức khỏe cộng đồng. Là người nghe, bạn có thể gặp khó khăn gì chính?

  • A. Khó hiểu nội dung chính và các luận điểm của bài nói.
  • B. Dễ dàng ghi nhớ các thuật ngữ mới.
  • C. Cảm thấy bài nói rất thú vị và hấp dẫn.
  • D. Dễ dàng đặt câu hỏi cho người thuyết trình.

Câu 16: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng video ngắn về vấn đề xã hội, bạn nên tập trung vào điều gì để liên kết với nội dung bài nói?

  • A. Chất lượng hình ảnh và âm thanh của video.
  • B. Thời lượng của video.
  • C. Tên đạo diễn của video.
  • D. Thông điệp, bằng chứng hoặc cảm xúc mà video truyền tải và cách nó liên quan đến nội dung bài nói.

Câu 17: Để đánh giá tính logic của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • B. Sự liên kết giữa các ý, cách lập luận và việc bằng chứng có hỗ trợ logic cho luận điểm hay không.
  • C. Giọng điệu và tốc độ nói của người thuyết trình.
  • D. Số lượng câu hỏi mà người nghe đặt ra sau bài nói.

Câu 18: Giả sử người thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng thu nhập đưa ra một giải pháp. Là người nghe, việc bạn suy nghĩ về những hạn chế hoặc khó khăn tiềm ẩn khi áp dụng giải pháp đó thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Ghi nhớ (Remembering).
  • B. Hiểu (Understanding).
  • C. Đánh giá/Phân tích (Evaluating/Analyzing).
  • D. Áp dụng (Applying).

Câu 19: Khi nghe người thuyết trình sử dụng từ ngữ mang tính cảm thán, biểu lộ sự bức xúc hoặc lo ngại về vấn đề xã hội, bạn có thể suy đoán được điều gì về thái độ của người nói?

  • A. Người nói có thái độ quan tâm, lo lắng hoặc có quan điểm mạnh mẽ về vấn đề.
  • B. Người nói đang cố gắng che giấu thông tin.
  • C. Người nói không có kiến thức về vấn đề.
  • D. Người nói đang đọc thuộc lòng bài thuyết trình.

Câu 20: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề thiếu nước sạch ở một vùng quê. Người nói kết thúc bằng cách giới thiệu một dự án cộng đồng đang kêu gọi quyên góp để lắp đặt hệ thống lọc nước. Mục đích của phần này là gì?

  • A. Cung cấp thêm thông tin về nguyên nhân vấn đề.
  • B. Tóm tắt lại các số liệu đã trình bày.
  • C. Phản bác các ý kiến trái chiều.
  • D. Kêu gọi hành động cụ thể từ phía người nghe.

Câu 21: Khi người thuyết trình sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài nói về vấn đề xã hội (ví dụ: "Chúng ta sẽ làm gì để thế hệ tương lai không phải chịu đựng điều này?"), mục đích chính của họ là gì?

  • A. Thực sự muốn nhận câu trả lời từ khán giả ngay lập tức.
  • B. Kiểm tra kiến thức của người nghe.
  • C. Kích thích người nghe suy nghĩ, suy ngẫm và đồng cảm với vấn đề.
  • D. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.

Câu 22: Để có thể tóm tắt hiệu quả nội dung chính của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội sau khi nghe, người nghe cần thực hiện kỹ năng nào trong quá trình nghe?

  • A. Ghi chép có chọn lọc các ý chính và luận điểm.
  • B. Chỉ cần nhớ các chi tiết nhỏ nhặt.
  • C. Tập trung vào tốc độ nói của người thuyết trình.
  • D. Không cần ghi chép gì cả.

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của công nghệ đến việc làm, người nói đưa ra dự đoán về số lượng việc làm sẽ mất đi trong 10 năm tới dựa trên xu hướng hiện tại. Để đánh giá tính chính xác của dự đoán này, người nghe cần xem xét điều gì?

  • A. Cảm xúc của người nói khi đưa ra dự đoán.
  • B. Cơ sở dữ liệu, phương pháp dự báo và các giả định mà dự đoán dựa vào.
  • C. Phong cách trình bày của người nói.
  • D. Số lượng người đồng ý với dự đoán đó.

Câu 24: Giả sử người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu sử dụng hình ảnh sông băng tan chảy và các thống kê về mực nước biển dâng. Nếu bạn là người nghe phản biện, bạn có thể đặt câu hỏi nào để thử thách hoặc làm rõ thêm luận điểm của họ?

  • A. Ngoài biến đổi khí hậu, còn những yếu tố nào khác có thể gây ra hiện tượng sông băng tan chảy và mực nước biển dâng?
  • B. Anh/chị đã thuyết trình bao nhiêu lần rồi?
  • C. Anh/chị có thể nói chậm lại được không?
  • D. Bài thuyết trình này có bao nhiêu slide?

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường, người nói đưa ra một giải pháp là tăng cường các hoạt động ngoại khóa. Để đánh giá tính hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần suy nghĩ về điều gì?

  • A. Chi phí để tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
  • B. Màu sắc của trang phục người thuyết trình.
  • C. Số lượng học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa hiện tại.
  • D. Cách hoạt động ngoại khóa giải quyết nguyên nhân gốc rễ của bạo lực học đường và liệu nó có đủ sức tác động đến vấn đề.

Câu 26: Một người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí tại thành phố của bạn sử dụng dữ liệu từ một báo cáo của tổ chức môi trường quốc tế. Để đánh giá độ phù hợp của dữ liệu này, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Ngôn ngữ mà báo cáo được viết.
  • B. Bối cảnh thu thập dữ liệu (toàn cầu hay địa phương), thời gian của dữ liệu và phương pháp thu thập.
  • C. Số trang của báo cáo.
  • D. Tên đầy đủ của tổ chức môi trường.

Câu 27: Khi nghe người thuyết trình về vấn đề xã hội, việc nhận diện được các giả định ngầm (unspoken assumptions) của họ là một kỹ năng quan trọng. Giả định ngầm là gì?

  • A. Những câu hỏi mà người nói đặt ra cho khán giả.
  • B. Các số liệu thống kê được trình bày.
  • C. Những niềm tin hoặc tiền đề mà người nói chấp nhận là đúng mà không nêu ra rõ ràng.
  • D. Các bằng chứng mà người nói sử dụng để chứng minh luận điểm.

Câu 28: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề thiếu việc làm cho người trẻ. Người nói dành phần lớn thời gian để mô tả chi tiết sự khó khăn của việc tìm việc mà ít đề cập đến nguyên nhân sâu xa hoặc giải pháp. Bài nói này có thể bị thiếu sót ở khía cạnh nào?

  • A. Thiếu phân tích nguyên nhân gốc rễ và đề xuất giải pháp.
  • B. Sử dụng quá nhiều bằng chứng.
  • C. Thời lượng bài nói quá dài.
  • D. Người nói quá tự tin.

Câu 29: Khi nghe người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, dáng đứng) một cách tự tin và phù hợp, điều này có tác động như thế nào đến người nghe?

  • A. Làm cho người nghe cảm thấy nhàm chán.
  • B. Khiến người nghe mất tập trung vào nội dung.
  • C. Làm giảm sự tin cậy của người nói.
  • D. Tăng sự tin cậy, thu hút sự chú ý và làm bài nói hấp dẫn hơn.

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề rác thải nhựa và các giải pháp được đề xuất, bạn quyết định bắt đầu phân loại rác tại nhà và hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần. Hành động này thể hiện điều gì sau khi tiếp nhận thông tin từ bài thuyết trình?

  • A. Bài thuyết trình đã tác động đến nhận thức và hành động của bạn.
  • B. Bạn đã ghi nhớ tất cả các số liệu trong bài nói.
  • C. Bạn đã tìm thấy lỗi sai trong bài thuyết trình.
  • D. Bạn chỉ nghe cho xong bài thuyết trình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, kỹ năng quan trọng nhất giúp người nghe xác định được trọng tâm và mục đích của người nói là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm nhựa sử dụng hình ảnh một con rùa biển bị mắc kẹt trong lưới nhựa và các số liệu về lượng rác thải nhựa đổ ra biển mỗi năm. Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, người nói đưa ra một số trường hợp cụ thể về việc học sinh bị bắt nạt trực tuyến. Đây là loại bằng chứng nào được sử dụng để hỗ trợ luận điểm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về giải pháp giảm thiểu tắc nghẽn giao thông ở đô thị. Người nói đề xuất giải pháp A và đưa ra các số liệu về hiệu quả của giải pháp này ở một thành phố khác có điều kiện tương đồng. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp A trong bối cảnh của bạn, bạn cần tập trung phân tích điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới, người nói liên tục sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh mẽ, thiên về một phía và thiếu dẫn chứng cụ thể. Điều này có thể cho thấy điều gì về bài thuyết trình?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phần mở đầu của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội thường có chức năng gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng các biểu đồ, đồ thị để minh họa số liệu về vấn đề xã hội, người nghe cần làm gì để hiểu đúng thông tin?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong phần thân bài của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nói thường trình bày những nội dung gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Giả sử người thuyết trình về vấn đề nghiện game online ở thanh thiếu niên đưa ra lập luận: 'Hầu hết thanh thiếu niên dành nhiều thời gian cho game online đều có kết quả học tập kém.' Đây là một dạng lập luận nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi nghe người thuyết trình đưa ra các số liệu thống kê, điều quan trọng nhất mà người nghe cần làm để đánh giá độ tin cậy của số liệu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu kết thúc bài nói bằng lời kêu gọi mọi người cùng thay đổi thói quen sinh hoạt để bảo vệ môi trường. Đây là chức năng chính của phần nào trong bài thuyết trình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đặt câu hỏi cho người thuyết trình sau bài nói, mục đích chính của người nghe nên là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người thuyết trình kể một câu chuyện cá nhân đầy cảm xúc. Kỹ thuật này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử người thuyết trình về vấn đề đạo đức trong kinh doanh đưa ra một tình huống giả định và yêu cầu người nghe suy nghĩ về cách xử lý. Đây là một cách để người nói làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một người thuyết trình sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp mà không giải thích khi nói về vấn đề sức khỏe cộng đồng. Là người nghe, bạn có thể gặp khó khăn gì chính?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng video ngắn về vấn đề xã hội, bạn nên tập trung vào điều gì để liên kết với nội dung bài nói?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để đánh giá tính logic của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần chú ý đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử người thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng thu nhập đưa ra một giải pháp. Là người nghe, việc bạn suy nghĩ về những hạn chế hoặc khó khăn tiềm ẩn khi áp dụng giải pháp đó thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi nghe người thuyết trình sử dụng từ ngữ mang tính cảm thán, biểu lộ sự bức xúc hoặc lo ngại về vấn đề xã hội, bạn có thể suy đoán được điều gì về thái độ của người nói?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề thiếu nước sạch ở một vùng quê. Người nói kết thúc bằng cách giới thiệu một dự án cộng đồng đang kêu gọi quyên góp để lắp đặt hệ thống lọc nước. Mục đích của phần này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi người thuyết trình sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài nói về vấn đề xã hội (ví dụ: 'Chúng ta sẽ làm gì để thế hệ tương lai không phải chịu đựng điều này?'), mục đích chính của họ là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để có thể tóm tắt hiệu quả nội dung chính của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội sau khi nghe, người nghe cần thực hiện kỹ năng nào trong quá trình nghe?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của công nghệ đến việc làm, người nói đưa ra dự đoán về số lượng việc làm sẽ mất đi trong 10 năm tới dựa trên xu hướng hiện tại. Để đánh giá tính chính xác của dự đoán này, người nghe cần xem xét điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu sử dụng hình ảnh sông băng tan chảy và các thống kê về mực nước biển dâng. Nếu bạn là người nghe phản biện, bạn có thể đặt câu hỏi nào để thử thách hoặc làm rõ thêm luận điểm của họ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường, người nói đưa ra một giải pháp là tăng cường các hoạt động ngoại khóa. Để đánh giá tính hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần suy nghĩ về điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí tại thành phố của bạn sử dụng dữ liệu từ một báo cáo của tổ chức môi trường quốc tế. Để đánh giá độ phù hợp của dữ liệu này, bạn cần xem xét điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi nghe người thuyết trình về vấn đề xã hội, việc nhận diện được các giả định ngầm (unspoken assumptions) của họ là một kỹ năng quan trọng. Giả định ngầm là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề thiếu việc làm cho người trẻ. Người nói dành phần lớn thời gian để mô tả chi tiết sự khó khăn của việc tìm việc mà ít đề cập đến nguyên nhân sâu xa hoặc giải pháp. Bài nói này có thể bị thiếu sót ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi nghe người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, dáng đứng) một cách tự tin và phù hợp, điều này có tác động như thế nào đến người nghe?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề rác thải nhựa và các giải pháp được đề xuất, bạn quyết định bắt đầu phân loại rác tại nhà và hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần. Hành động này thể hiện điều gì sau khi tiếp nhận thông tin từ bài thuyết trình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định luận đề (quan điểm chính) của người nói ngay từ phần mở đầu là kỹ năng nghe quan trọng nhất giúp người nghe làm gì?

  • A. Đánh giá được khả năng hùng biện của người nói.
  • B. Ghi nhớ mọi chi tiết và số liệu được đưa ra.
  • C. Định hướng và theo dõi các luận điểm, bằng chứng hỗ trợ cho quan điểm chính.
  • D. So sánh bài thuyết trình với ý kiến cá nhân ngay lập tức.

Câu 2: Người thuyết trình về vấn đề

  • A. Chủ yếu là ý kiến cá nhân.
  • B. Kết hợp bằng chứng thống kê và bằng chứng trực quan/minh họa.
  • C. Chỉ dựa vào trích dẫn từ chuyên gia.
  • D. Sử dụng lập luận vòng quanh.

Câu 3: Khi nghe thuyết trình về

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Hiểu.
  • C. Áp dụng.
  • D. Phân tích/Đánh giá.

Câu 4: Người thuyết trình kết thúc bài nói về

  • A. Thúc đẩy người nghe hành động hoặc thay đổi thái độ đối với vấn đề.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài nói một cách chi tiết.
  • C. Cung cấp thêm thông tin nền về vấn đề.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết thúc bài nói một cách lịch sự.

Câu 5: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu người nghe nhận thấy người nói chỉ đưa ra các ví dụ tiêu cực về một vấn đề mà bỏ qua hoàn toàn các khía cạnh tích cực hoặc giải pháp khả thi, người nghe cần áp dụng kỹ năng tư duy nào để đánh giá bài nói một cách khách quan?

  • A. Ghi nhớ các số liệu.
  • B. Đồng ý ngay lập tức với mọi điều người nói trình bày.
  • C. Phân tích tính phiến diện hoặc thiên lệch trong cách trình bày vấn đề.
  • D. Tập trung vào giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể của người nói.

Câu 6: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, một người nghe muốn làm rõ một số liệu được đưa ra. Câu hỏi nào sau đây thể hiện kỹ năng hỏi để làm rõ thông tin một cách hiệu quả?

  • A. Anh/chị có nghĩ vấn đề này là nghiêm trọng không?
  • B. Tôi không đồng ý với quan điểm của anh/chị.
  • C. Bài nói của anh/chị rất hay.
  • D. Anh/chị có thể vui lòng nhắc lại nguồn hoặc phương pháp thu thập của số liệu "X" được đề cập ở phút thứ "Y" không ạ?

Câu 7: Giả sử bạn đang nghe thuyết trình về

  • A. Cung cấp bằng chứng trực quan, cụ thể để minh họa và củng cố luận điểm.
  • B. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần trình bày bằng lời nói.

Câu 8: Khi nghe một bài thuyết trình về

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng khoa học.
  • C. Bằng chứng giai thoại (ví dụ/câu chuyện cá nhân).
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 9: Một người thuyết trình về

  • A. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • B. Truyền tải cảm xúc, thái độ và mức độ quan trọng của vấn đề từ người nói đến người nghe.
  • C. Chỉ đơn thuần làm cho bài nói thú vị hơn.
  • D. Giúp người nghe ghi nhớ các số liệu dễ dàng hơn.

Câu 10: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về

  • A. Chỉ cần xem giải pháp đó có mới lạ hay không.
  • B. Chỉ cần xem giải pháp đó có được nhiều người ủng hộ không.
  • C. Chỉ cần xem giải pháp đó có tốn kém hay không.
  • D. Tính khả thi về mặt kinh tế, xã hội, nguồn lực thực hiện, và những thách thức có thể gặp phải.

Câu 11: Khi nghe thuyết trình về

  • A. Xác định bằng chứng thống kê.
  • B. Nhận diện giả định hoặc định kiến ngầm trong lập luận.
  • C. Ghi nhớ cấu trúc bài nói.
  • D. Đánh giá chất lượng hình ảnh minh họa.

Câu 12: Người thuyết trình đang nói về

  • A. Số lượng hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng là hậu quả/biểu hiện được hỗ trợ bởi dữ liệu về nhiệt độ tăng.
  • B. Hai loại dữ liệu này không liên quan gì đến nhau.
  • C. Nhiệt độ tăng là hậu quả của hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • D. Đây chỉ là hai sự kiện ngẫu nhiên xảy ra cùng lúc.

Câu 13: Khi nghe một bài thuyết trình về

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các con số về tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Đồng ý rằng chỉ có hệ thống giáo dục là nguyên nhân duy nhất.
  • C. Tìm kiếm lỗi chính tả trong slide của người nói.
  • D. Xem xét các yếu tố khác như tình hình kinh tế chung, nhu cầu thị trường lao động, kỹ năng mềm của thanh niên, chính sách hỗ trợ việc làm, v.v.

Câu 14: Người thuyết trình về

  • A. Giá xe đạp quá cao.
  • B. Mọi người không thích đi xe đạp.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông (đường sá, làn đường cho xe đạp) chưa đáp ứng đủ, khoảng cách di chuyển xa, điều kiện thời tiết, vấn đề an ninh.
  • D. Không có thách thức nào cả, đây là giải pháp hoàn hảo.

Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về một vấn đề xã hội (ví dụ:

  • A. Chú ý lắng nghe lời giải thích của người nói (nếu có) hoặc ghi chú lại để tìm hiểu sau, và cố gắng suy luận nghĩa từ ngữ cảnh.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn các thuật ngữ đó vì chúng không quan trọng.
  • C. Ngừng nghe và tìm kiếm ngay lập tức trên điện thoại.
  • D. Giả vờ như đã hiểu và không làm gì cả.

Câu 16: Người thuyết trình nói:

  • A. Ghi nhớ giọng điệu của người nói.
  • B. Tập trung vào ngôn ngữ cơ thể.
  • C. Chỉ ghi lại các số liệu.
  • D. Phân biệt giữa thông tin khách quan (fact) và ý kiến/đánh giá chủ quan (opinion).

Câu 17: Bạn đang nghe một bài thuyết trình trực tuyến về

  • A. Bỏ cuộc và không nghe nữa.
  • B. Tập trung vào các slide (nếu có), tiêu đề chính, từ khóa, và cố gắng suy luận nội dung dựa trên những phần nghe được và ngữ cảnh chung.
  • C. Chỉ nghe các câu kết thúc của người nói.
  • D. Nhắn tin hỏi người nói về mọi thứ đã bị bỏ lỡ ngay lập tức.

Câu 18: Người thuyết trình về

  • A. Cấu trúc Vấn đề - Nguyên nhân - Giải pháp.
  • B. Cấu trúc So sánh - Đối chiếu.
  • C. Cấu trúc Trình bày theo thời gian.
  • D. Cấu trúc Liệt kê đơn thuần.

Câu 19: Khi nghe một bài thuyết trình về

  • A. Chỉ cần biết mức lương của nhóm cao hơn.
  • B. Chỉ cần biết mức lương của nhóm thấp hơn.
  • C. Chỉ cần biết tổng số người lao động trong hai nhóm.
  • D. Sự chênh lệch (khoảng cách) giữa mức lương trung bình của hai nhóm và ý nghĩa của sự chênh lệch đó.

Câu 20: Người thuyết trình về

  • A. Một bằng chứng thống kê.
  • B. Một dự báo hoặc phân tích về hậu quả/tác động tiềm ẩn.
  • C. Một giải pháp cụ thể.
  • D. Một định nghĩa.

Câu 21: Trong một bài thuyết trình về

  • A. Gợi ý giải pháp khả thi hoặc chứng minh rằng vấn đề có thể được giải quyết.
  • B. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết rộng của người nói.
  • C. Làm cho người nghe cảm thấy vấn đề ở địa phương là không quan trọng.
  • D. Làm người nghe bối rối.

Câu 22: Khi nghe thuyết trình, việc ghi chú chỉ những ý chính, từ khóa và các số liệu quan trọng, thay vì cố gắng viết lại mọi thứ, là một chiến lược nghe hiệu quả vì nó giúp người nghe làm gì?

  • A. Chắc chắn không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
  • B. Làm cho việc nghe trở nên thụ động hơn.
  • C. Tập trung vào cấu trúc lập luận và mối liên hệ giữa các ý, dễ dàng tổng hợp và hệ thống hóa thông tin sau này.
  • D. Làm người nói hài lòng hơn.

Câu 23: Người thuyết trình về

  • A. Làm người nghe cảm thấy nhàm chán.
  • B. Giúp người nghe ghi nhớ các định nghĩa.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Gây ấn tượng mạnh, tạo sự đồng cảm hoặc lo ngại, nhấn mạnh tính cấp bách và sự liên quan của vấn đề.

Câu 24: Bạn đang nghe thuyết trình về

  • A. Đặt câu hỏi yêu cầu người nói giải thích rõ hơn về ý nghĩa của biểu đồ hoặc cách đọc các trục/dữ liệu trên đó.
  • B. Nói rằng biểu đồ quá khó hiểu và yêu cầu bỏ qua.
  • C. Tự suy diễn ý nghĩa của biểu đồ mà không hỏi lại.
  • D. Chuyển sang hỏi về một chủ đề khác không liên quan.

Câu 25: Người thuyết trình về

  • A. Cung cấp thêm thông tin mới.
  • B. Tạo ấn tượng sâu sắc, gợi suy ngẫm, và kết thúc bài nói một cách đáng nhớ, củng cố thông điệp chính.
  • C. Làm cho bài nói trở nên dài dòng hơn.
  • D. Chỉ để chứng minh người nói có đọc sách.

Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu người nói sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, chung chung, hoặc các cụm từ sáo rỗng khi nói về một vấn đề xã hội, người nghe cần làm gì để đánh giá tính thuyết phục của bài nói?

  • A. Chấp nhận mọi điều người nói nói vì họ là người thuyết trình.
  • B. Tập trung vào phong thái tự tin của người nói.
  • C. Nhận diện sự thiếu cụ thể, yêu cầu làm rõ bằng các câu hỏi hoặc tìm kiếm bằng chứng cụ thể hơn để kiểm chứng.
  • D. Bỏ qua phần đó và chỉ nghe các phần có số liệu.

Câu 27: Bạn đang nghe thuyết trình về

  • A. Mức lương trung bình của phụ huynh.
  • B. Số lượng trường học trong thành phố.
  • C. Lượng mưa trung bình hàng năm.
  • D. Tỷ lệ này ở các khu vực nông thôn, tỷ lệ này của các năm trước, hoặc tỷ lệ này ở các quốc gia khác có điều kiện tương đồng.

Câu 28: Người thuyết trình về

  • A. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa giải pháp và nguyên nhân/biểu hiện của vấn đề.
  • B. Ghi nhớ tên của các loại cây xanh.
  • C. Đánh giá khả năng nói trước công chúng của người nói.
  • D. So sánh chi phí của các loại vật liệu cách âm khác nhau.

Câu 29: Khi nghe một bài thuyết trình về

  • A. Lịch sử phát triển của công nghệ tự động hóa.
  • B. Tên của các công ty sản xuất robot.
  • C. Những loại việc làm mới nào có thể được tạo ra nhờ công nghệ, hoặc các kỹ năng cần thiết để thích ứng với sự thay đổi.
  • D. Số lượng công nhân trong các nhà máy cũ.

Câu 30: Người thuyết trình về

  • A. Thêm nhiều câu chuyện cá nhân tương tự.
  • B. Số liệu thống kê về tỷ lệ nông dân mắc bệnh liên quan đến thuốc trừ sâu hoặc diện tích đất bị ô nhiễm.
  • C. Ý kiến của các nông dân khác.
  • D. Các bài báo trên báo chí địa phương.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định luận đề (quan điểm chính) của người nói ngay từ phần mở đầu là kỹ năng nghe quan trọng nhất giúp người nghe làm gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Người thuyết trình về vấn đề "Ô nhiễm nhựa đại dương" đưa ra số liệu: "Mỗi năm, có khoảng 8 triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương." Sau đó, người này trình bày các hình ảnh về sinh vật biển bị mắc kẹt trong rác thải. Kiểu bằng chứng nào đang được sử dụng để hỗ trợ luận điểm về tác động của ô nhiễm nhựa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi nghe thuyết trình về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần thanh thiếu niên", người nói trích dẫn một nghiên cứu từ một trường đại học uy tín, chỉ ra mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu. Việc người nghe đánh giá độ tin cậy của nguồn nghiên cứu này thể hiện kỹ năng nghe ở cấp độ nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Người thuyết trình kết thúc bài nói về "Bạo lực học đường" bằng lời kêu gọi: "Chúng ta không thể im lặng. Hãy cùng nhau lên tiếng, tố cáo hành vi bạo lực và xây dựng môi trường học đường an toàn hơn!" Lời kêu gọi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu người nghe nhận thấy người nói chỉ đưa ra các ví dụ tiêu cực về một vấn đề mà bỏ qua hoàn toàn các khía cạnh tích cực hoặc giải pháp khả thi, người nghe cần áp dụng kỹ năng tư duy nào để đánh giá bài nói một cách khách quan?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, một người nghe muốn làm rõ một số liệu được đưa ra. Câu hỏi nào sau đây thể hiện kỹ năng hỏi để làm rõ thông tin một cách hiệu quả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử bạn đang nghe thuyết trình về "Vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn". Người nói đưa ra biểu đồ cho thấy tỷ lệ hộ gia đình tiếp cận nước sạch ở một tỉnh giảm dần trong 5 năm qua. Biểu đồ này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi nghe một bài thuyết trình về "Áp lực học tập ở học sinh", người nói kể câu chuyện về một học sinh cụ thể đã gặp khó khăn như thế nào. Câu chuyện này là một dạng bằng chứng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một người thuyết trình về "Tác động của rác thải điện tử" sử dụng giọng điệu khẩn trương, nhấn mạnh vào những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe. Yếu tố phi ngôn ngữ này (giọng điệu) có tác dụng gì đối với người nghe?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Vấn đề già hóa dân số". Người nói đề xuất một giải pháp là tăng cường các chính sách hỗ trợ người cao tuổi. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, người nghe cần suy nghĩ về những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi nghe thuyết trình về "Bất bình đẳng giới trong giáo dục", người nói đưa ra lập luận: "Vì phụ nữ có thiên hướng làm công việc chăm sóc gia đình hơn nam giới, nên họ ít có động lực theo đuổi các ngành khoa học kỹ thuật." Người nghe nhận thấy lập luận này dựa trên một giả định hoặc định kiến. Đây là kỹ năng phân tích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Người thuyết trình đang nói về "Tác động của biến đổi khí hậu". Họ trình bày dữ liệu về nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên trong 50 năm qua và số lượng các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng. Hai loại dữ liệu này có mối quan hệ gì với nhau trong lập luận về biến đổi khí hậu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi nghe một bài thuyết trình về "Vấn đề thất nghiệp ở thanh niên", người nói tập trung vào việc đổ lỗi cho hệ thống giáo dục. Nếu bạn là người nghe có tư duy phản biện, bạn sẽ cân nhắc những nguyên nhân nào khác có thể góp phần vào vấn đề này để có cái nhìn toàn diện hơn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Người thuyết trình về "Ô nhiễm không khí ở đô thị" đưa ra giải pháp: "Mỗi người dân nên đi xe đạp thay vì xe máy hoặc ô tô." Giải pháp này có thể gặp phải thách thức gì khi áp dụng trên thực tế ở các đô thị lớn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về một vấn đề xã hội (ví dụ: "phát triển bền vững", "dấu chân carbon", "kinh tế tuần hoàn"), người nghe cần làm gì để đảm bảo hiểu đúng nội dung?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Người thuyết trình nói: "Tỷ lệ ly hôn gia tăng chóng mặt trong những năm gần đây, cho thấy hôn nhân hiện đại đang trên đà sụp đổ." Bạn nhận thấy câu này vừa đưa ra một dữ kiện (tỷ lệ ly hôn tăng) vừa đưa ra một diễn giải/đánh giá chủ quan ("hôn nhân hiện đại đang trên đà sụp đổ"). Kỹ năng nghe nào giúp bạn phân biệt được hai yếu tố này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bạn đang nghe một bài thuyết trình trực tuyến về "Vấn đề nghiện game ở giới trẻ". Kết nối mạng của bạn không ổn định, khiến âm thanh bị gián đoạn. Trong trường hợp này, bạn có thể áp dụng chiến lược nghe nào để cố gắng nắm bắt thông tin quan trọng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Người thuyết trình về "Đô thị hóa nhanh và những thách thức" sử dụng cấu trúc bài nói theo trình tự: Giới thiệu vấn đề -> Nêu các thách thức chính (như giao thông, nhà ở, môi trường) -> Phân tích nguyên nhân của từng thách thức -> Đề xuất giải pháp -> Kết luận. Cấu trúc này thuộc dạng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi nghe một bài thuyết trình về "Khoảng cách giàu nghèo", người nói đưa ra dẫn chứng về mức lương trung bình của hai nhóm lao động khác nhau. Để hiểu rõ hơn về mức độ bất bình đẳng, người nghe cần chú ý đến những yếu tố nào của dẫn chứng này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Người thuyết trình về "Thiếu hụt lao động kỹ năng cao" đưa ra nhận định: "Vấn đề này sẽ gây cản trở lớn cho sự phát triển kinh tế đất nước trong tương lai." Nhận định này là một dạng gì trong bài nói?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong một bài thuyết trình về "Vấn đề rác thải sinh hoạt", người nói đề cập đến mô hình phân loại rác tại nguồn đã thành công ở một quốc gia khác. Việc đưa ra mô hình thành công này nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi nghe thuyết trình, việc ghi chú chỉ những ý chính, từ khóa và các số liệu quan trọng, thay vì cố gắng viết lại mọi thứ, là một chiến lược nghe hiệu quả vì nó giúp người nghe làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Người thuyết trình về "An toàn thực phẩm" đưa ra một trường hợp ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng xảy ra gần đây. Việc sử dụng trường hợp cụ thể này có tác dụng gì về mặt cảm xúc đối với người nghe?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bạn đang nghe thuyết trình về "Vấn đề nghiện mua sắm trực tuyến". Người nói đưa ra một biểu đồ phức tạp về hành vi tiêu dùng. Nếu không hiểu rõ biểu đồ này, bạn nên làm gì trong phần hỏi đáp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Người thuyết trình về "Bảo tồn di sản văn hóa" kết thúc bài nói bằng một câu trích dẫn đầy cảm hứng từ một nhân vật lịch sử nổi tiếng về tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc. Việc sử dụng trích dẫn này ở phần kết luận có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu người nói sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, chung chung, hoặc các cụm từ sáo rỗng khi nói về một vấn đề xã hội, người nghe cần làm gì để đánh giá tính thuyết phục của bài nói?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bạn đang nghe thuyết trình về "Tình trạng béo phì ở trẻ em". Người nói trình bày rằng: "Một nghiên cứu gần đây cho thấy 30% trẻ em thành thị trong độ tuổi 6-10 bị thừa cân hoặc béo phì." Để đặt số liệu này vào bối cảnh phù hợp và hiểu rõ hơn mức độ nghiêm trọng, bạn có thể liên tưởng hoặc so sánh nó với thông tin nào khác?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Người thuyết trình về "Vấn đề ô nhiễm tiếng ồn" đề xuất giải pháp lắp đặt thêm cây xanh và vật liệu cách âm. Để đánh giá tính hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần cân nhắc mối quan hệ giữa giải pháp và nguyên nhân gây ra ô nhiễm tiếng ồn (ví dụ: giao thông, xây dựng). Đây là kỹ năng phân tích nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi nghe một bài thuyết trình về "Tác động của công nghệ đến việc làm", người nói đưa ra một dự báo tiêu cực về sự mất việc làm do tự động hóa. Nếu bạn muốn có cái nhìn cân bằng hơn, bạn sẽ chủ động tìm kiếm hoặc đặt câu hỏi về khía cạnh nào khác của vấn đề này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Người thuyết trình về "Vấn đề lạm dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp" sử dụng một câu chuyện về một nông dân gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng sau khi tiếp xúc với thuốc trừ sâu. Câu chuyện này có tác dụng mạnh mẽ về mặt cảm xúc, nhưng để đánh giá mức độ phổ biến của vấn đề, người nghe cần tìm kiếm loại bằng chứng nào khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây giúp người nghe xác định được trọng tâm và mục đích chính của người nói ngay từ phần mở đầu?

  • A. Tốc độ nói và ngữ điệu của người thuyết trình.
  • B. Số liệu thống kê chi tiết được trình bày.
  • C. Các câu chuyện cá nhân hoặc giai thoại.
  • D. Việc người nói nêu rõ vấn đề, luận điểm chính hoặc mục tiêu của bài nói.

Câu 2: Một người đang nghe bài thuyết trình về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần vị thành niên. Người nói đưa ra số liệu về tỷ lệ trầm cảm và lo âu tăng ở nhóm tuổi này, kèm theo một vài ví dụ minh họa. Kỹ năng nghe nào đang được người nghe vận dụng chủ yếu trong tình huống này?

  • A. Ghi nhớ chi tiết.
  • B. Đánh giá tính cách người nói.
  • C. Phân tích thông tin và bằng chứng hỗ trợ luận điểm.
  • D. Dự đoán nội dung tiếp theo.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về ô nhiễm không khí ở đô thị, người nói sử dụng biểu đồ thể hiện sự gia tăng nồng độ bụi mịn qua các năm và hình ảnh minh họa các bệnh hô hấp liên quan. Những yếu tố phi ngôn ngữ (biểu đồ, hình ảnh) này có vai trò gì đối với người nghe?

  • A. Làm phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung chính.
  • B. Minh họa, làm rõ và tăng tính thuyết phục cho các luận điểm.
  • C. Chỉ đơn thuần làm cho bài nói sinh động hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần trình bày bằng lời nói.

Câu 4: Sau khi nghe một bài thuyết trình về giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa, người nghe cần làm gì để kiểm tra mức độ hiểu bài và tương tác hiệu quả với người nói?

  • A. Đặt câu hỏi để làm rõ những điểm chưa hiểu hoặc yêu cầu thêm thông tin.
  • B. Tìm kiếm thông tin về người thuyết trình trên mạng xã hội.
  • C. Ngay lập tức phản bác các luận điểm không đồng ý.
  • D. Chỉ im lặng lắng nghe mà không có bất kỳ phản hồi nào.

Câu 5: Một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới trong giáo dục đưa ra nhận định: "Các định kiến xã hội là rào cản chính khiến nữ sinh ở một số vùng khó tiếp cận giáo dục bậc cao." Để đánh giá tính xác thực của nhận định này, người nghe cần chú ý lắng nghe những loại thông tin nào được trình bày tiếp theo?

  • A. Lịch sử phát triển của hệ thống giáo dục Việt Nam.
  • B. Thông tin về các trường đại học danh tiếng.
  • C. Các ví dụ cụ thể về định kiến, nghiên cứu xã hội học, hoặc số liệu về tỷ lệ nữ sinh bỏ học vì lý do xã hội.
  • D. So sánh hệ thống giáo dục Việt Nam với các nước khác.

Câu 6: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc nhận biết các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh hoặc các câu hỏi tu từ của người nói giúp người nghe điều gì?

  • A. Xác định các lỗi ngữ pháp trong bài nói.
  • B. Đoán tuổi của người thuyết trình.
  • C. Làm giảm sự tập trung vào nội dung chính.
  • D. Nhận biết thái độ, cảm xúc và mục đích thuyết phục của người nói.

Câu 7: Một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu kết thúc bằng lời kêu gọi hành động: "Chúng ta cần thay đổi thói quen tiêu dùng ngay từ hôm nay để bảo vệ hành tinh." Người nghe cần làm gì để đánh giá tính khả thi và phù hợp của lời kêu gọi này?

  • A. Chỉ đơn giản là đồng ý hoặc không đồng ý.
  • B. Xem xét lời kêu gọi có rõ ràng, có đi kèm gợi ý hành động cụ thể và có phù hợp với bối cảnh không.
  • C. Tìm kiếm thông tin về người nói trên Wikipedia.
  • D. So sánh lời kêu gọi này với các vấn đề xã hội khác.

Câu 8: Khi nghe một bài thuyết trình, việc ghi chép lại các ý chính, từ khóa và câu hỏi nảy sinh trong đầu có lợi ích gì?

  • A. Giúp người nghe tập trung hơn, hệ thống hóa thông tin và có tài liệu để xem lại sau.
  • B. Làm người nghe mất tập trung vào bài nói.
  • C. Chỉ hữu ích khi bài thuyết trình có quá nhiều số liệu.
  • D. Không cần thiết nếu người nghe có trí nhớ tốt.

Câu 9: Một bài thuyết trình về vấn đề "nghiện" điện thoại thông minh ở giới trẻ đưa ra nhiều số liệu và ví dụ. Tuy nhiên, người nói lại không đề cập đến bất kỳ giải pháp nào. Người nghe cần làm gì để tiếp nhận thông tin một cách chủ động?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các số liệu.
  • B. Cho rằng bài thuyết trình không có giá trị vì thiếu giải pháp.
  • C. Tìm kiếm thông tin về các vấn đề khác không liên quan.
  • D. Suy ngẫm về các giải pháp khả thi dựa trên nguyên nhân và hậu quả đã được trình bày.

Câu 10: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc khái niệm phức tạp mà người nghe không quen thuộc, người nghe nên làm gì để đảm bảo hiểu đúng nội dung?

  • A. Bỏ qua phần đó và hy vọng hiểu được các phần sau.
  • B. Ngừng nghe và tìm kiếm ngay lập tức trên điện thoại.
  • C. Cố gắng suy luận nghĩa từ ngữ cảnh hoặc ghi chú lại để hỏi người nói vào cuối buổi.
  • D. Giả vờ đã hiểu để không bị mất mặt.

Câu 11: Một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình sử dụng câu chuyện của một nạn nhân làm ví dụ mở đầu. Việc sử dụng câu chuyện cá nhân như vậy có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên thiếu khách quan.
  • B. Thu hút sự chú ý, tạo sự đồng cảm và minh họa cụ thể cho vấn đề.
  • C. Chứng minh bằng chứng khoa học cho vấn đề.
  • D. Làm người nghe chỉ tập trung vào cảm xúc mà bỏ qua thông tin.

Câu 12: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định cấu trúc của bài nói (mở bài, thân bài, kết luận) giúp người nghe điều gì?

  • A. Dễ dàng theo dõi logic bài nói, nhận biết các phần chính và mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Đoán được thời lượng chính xác của bài nói.
  • C. Chỉ hữu ích cho người thuyết trình, không ảnh hưởng đến người nghe.
  • D. Giúp người nghe tập trung vào các chi tiết nhỏ.

Câu 13: Một người thuyết trình về vấn đề an toàn thực phẩm đưa ra nhiều số liệu về các vụ ngộ độc, nhưng lại không nêu rõ nguồn gốc của các số liệu này. Người nghe nên có thái độ như thế nào đối với thông tin này?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vì đó là số liệu thống kê.
  • B. Bỏ qua các số liệu đó.
  • C. Cho rằng người nói đang cố gắng lừa dối.
  • D. Cần giữ thái độ hoài nghi và tìm cách kiểm chứng nguồn gốc, độ tin cậy của số liệu.

Câu 14: Trong phần thân bài của một bài thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường, người nói trình bày các nguyên nhân và hậu quả. Người nghe cần tập trung vào việc nhận diện và phân tích mối quan hệ nào giữa các ý này?

  • A. Mối quan hệ so sánh và đối chiếu.
  • B. Mối quan hệ không gian.
  • C. Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • D. Mối quan hệ thời gian.

Câu 15: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề thiếu nước sạch ở nông thôn. Người nói đưa ra một giải pháp là xây dựng thêm các giếng khoan công cộng. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, bạn cần lắng nghe xem người nói có đề cập đến những yếu tố nào sau đây không?

  • A. Lịch sử phát triển của công nghệ khoan giếng.
  • B. Chi phí dự kiến, nguồn vốn, điều kiện địa chất khu vực và sự đồng thuận của người dân.
  • C. Số lượng giếng khoan hiện có trên toàn quốc.
  • D. Tên của các công ty khoan giếng.

Câu 16: Khi nghe bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) của người nói là rất quan trọng. Dấu hiệu nào sau đây thường cho thấy đó là một "ý kiến"?

  • A. Sử dụng các từ ngữ mang tính đánh giá, chủ quan như "tôi nghĩ rằng", "theo tôi", "có lẽ là tốt nhất", "rất tệ hại".
  • B. Trình bày số liệu thống kê từ nguồn đáng tin cậy.
  • C. Nêu một sự kiện đã được xác minh.
  • D. Trích dẫn lời nói của một chuyên gia.

Câu 17: Một bài thuyết trình về vấn đề "áo trắng học đường" (bạo lực học đường) đưa ra các số liệu về số vụ việc được báo cáo. Tuy nhiên, người nghe biết rằng nhiều vụ việc không được báo cáo. Kỹ năng nghe nào giúp người nghe xử lý sự thiếu sót hoặc hạn chế của thông tin được cung cấp?

  • A. Chỉ chấp nhận hoàn toàn thông tin được đưa ra.
  • B. Ngừng nghe vì thông tin không chính xác.
  • C. Nhận diện các hạn chế của thông tin (ví dụ: số liệu chưa phản ánh hết thực tế) và suy ngẫm về những khía cạnh chưa được đề cập.
  • D. Tìm kiếm ngay lập tức các bài báo khác về vấn đề này.

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc tóm tắt lại nội dung chính trong đầu hoặc bằng ghi chú giúp người nghe làm gì?

  • A. Phân tích chi tiết từng câu nói của người thuyết trình.
  • B. Chỉ tập trung vào các ví dụ minh họa.
  • C. Dễ dàng nhận ra các lỗi sai của người nói.
  • D. Củng cố sự hiểu biết về nội dung, xác định các điểm quan trọng và cấu trúc bài nói.

Câu 19: Một bài thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu tập trung vào việc đổ lỗi cho các tập đoàn lớn. Người nghe cần cảnh giác với yếu tố nào trong lập luận của người nói?

  • A. Sự thật rằng các tập đoàn có ảnh hưởng lớn.
  • B. Khả năng người nói đang có sự thiên lệch (bias) khi chỉ tập trung vào một khía cạnh mà bỏ qua các nguyên nhân hoặc trách nhiệm khác.
  • C. Việc sử dụng các số liệu về khí thải.
  • D. Ngôn ngữ thuyết phục của người nói.

Câu 20: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của Internet đến trẻ em. Người nói đưa ra một ví dụ về một trường hợp trẻ em bị lạm dụng trên mạng. Mặc dù ví dụ này gây ấn tượng mạnh, bạn cần làm gì để đánh giá vấn đề một cách khách quan?

  • A. Cho rằng tất cả trẻ em sử dụng Internet đều có nguy cơ tương tự.
  • B. Bỏ qua ví dụ đó vì nó quá tiêu cực.
  • C. Nhận ra rằng một ví dụ đơn lẻ không đại diện cho toàn bộ vấn đề và cần tìm kiếm các số liệu, nghiên cứu mang tính tổng quát hơn.
  • D. Đồng ý ngay lập tức với mọi luận điểm của người nói dựa trên ví dụ đó.

Câu 21: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người nói kết thúc bằng lời kêu gọi "Hãy hành động ngay bây giờ!". Để lời kêu gọi này có ý nghĩa và bạn có thể thực hiện, bạn cần người nói cung cấp thêm thông tin gì?

  • A. Các bước hành động cụ thể, rõ ràng mà người nghe có thể thực hiện.
  • B. Lịch sử của phong trào chống phân biệt đối xử.
  • C. Danh sách những người nổi tiếng đã tham gia.
  • D. Thêm các số liệu chứng minh vấn đề trầm trọng như thế nào.

Câu 22: Một người thuyết trình về vấn đề môi trường sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp. Người nghe có thể làm gì để cải thiện khả năng hiểu trong quá trình nghe?

  • A. Giả vờ hiểu và gật gù đồng ý.
  • B. Chỉ tập trung vào các hình ảnh minh họa.
  • C. Ngừng nghe ngay lập tức.
  • D. Cố gắng nắm bắt ý chính từ các câu đơn giản hơn, ghi chú lại các thuật ngữ chưa hiểu để tra cứu sau.

Câu 23: Khi nghe bài thuyết trình về vấn đề thiếu việc làm ở thanh niên, người nói đưa ra giải pháp là "tăng cường đào tạo nghề". Để đánh giá tính hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần đặt ra câu hỏi nào trong đầu?

  • A. Số lượng trường dạy nghề hiện có là bao nhiêu?
  • B. Giải pháp này có giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề không? Đối tượng nào được hưởng lợi? Có nguồn lực để thực hiện không?
  • C. Chi phí trung bình để đào tạo một học viên là bao nhiêu?
  • D. Có những loại hình đào tạo nghề nào?

Câu 24: Trong một bài thuyết trình về vấn đề bắt nạt trên mạng, người nói đưa ra một biểu đồ cho thấy số lượng báo cáo về các vụ việc tăng nhanh trong 5 năm qua. Biểu đồ này đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ luận điểm của người nói?

  • A. Làm cho bài nói thêm màu sắc.
  • B. Chỉ là thông tin bổ sung không quan trọng.
  • C. Cung cấp bằng chứng số liệu, trực quan để chứng minh cho nhận định về mức độ nghiêm trọng/sự gia tăng của vấn đề.
  • D. Thể hiện ý kiến cá nhân của người nói.

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần lưu ý điều gì về giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể của người nói?

  • A. Chúng có thể bộc lộ cảm xúc, thái độ và sự tự tin của người nói, ảnh hưởng đến cách người nghe cảm nhận thông điệp.
  • B. Chúng chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng nội dung.
  • C. Chúng luôn phản ánh chính xác sự thật.
  • D. Người nghe không cần chú ý đến các yếu tố này.

Câu 26: Một bài thuyết trình về vấn đề đô thị hóa nhanh chóng đưa ra nhận định: "Đô thị hóa gây áp lực lớn lên hạ tầng giao thông." Để hiểu sâu hơn về nhận định này, người nghe cần lắng nghe những thông tin nào tiếp theo?

  • A. Lịch sử phát triển của ngành giao thông vận tải.
  • B. Các loại phương tiện giao thông phổ biến ở đô thị.
  • C. Các bằng chứng cụ thể như số liệu về mật độ phương tiện, tình trạng kẹt xe, hoặc ví dụ về các dự án hạ tầng không đáp ứng kịp tốc độ tăng dân số.
  • D. Tên các tuyến đường chính trong thành phố.

Câu 27: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng số liệu thống kê, người nghe cần làm gì để đánh giá độ tin cậy của các số liệu đó?

  • A. Kiểm tra nguồn gốc của số liệu (tổ chức nào công bố?), thời điểm thu thập và phương pháp nghiên cứu (nếu có thể).
  • B. Chỉ cần số liệu được trình bày bằng biểu đồ là đáng tin cậy.
  • C. Không cần kiểm tra, mọi số liệu trong thuyết trình đều chính xác.
  • D. Chỉ cần số liệu lớn là có ý nghĩa.

Câu 28: Một bài thuyết trình về vấn đề sức khỏe tinh thần ở học sinh đưa ra một kết luận: "Áp lực học tập là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề sức khỏe tinh thần." Kết luận này có thể bị coi là đơn giản hóa vấn đề (oversimplification) vì sao?

  • A. Áp lực học tập không phải là nguyên nhân gây ra vấn đề sức khỏe tinh thần.
  • B. Vấn đề sức khỏe tinh thần ở học sinh là phức tạp, có thể do nhiều nguyên nhân kết hợp (gia đình, xã hội, cá nhân...) chứ không chỉ riêng áp lực học tập.
  • C. Kết luận này quá tiêu cực.
  • D. Không có bằng chứng nào cho thấy áp lực học tập ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Câu 29: Khi nghe bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc liên hệ nội dung bài nói với kiến thức, kinh nghiệm cá nhân hoặc các vấn đề khác mà bạn đã biết có ý nghĩa gì?

  • A. Làm phân tán sự chú ý khỏi bài nói.
  • B. Khiến người nghe có cái nhìn chủ quan về vấn đề.
  • C. Chỉ hữu ích khi người nói đề cập trực tiếp đến kinh nghiệm của người nghe.
  • D. Giúp người nghe hiểu sâu sắc hơn, đánh giá thông tin mới và kết nối kiến thức, từ đó ghi nhớ tốt hơn.

Câu 30: Một người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở thành phố. Thay vì chỉ đưa ra các số liệu, người nói bật một đoạn ghi âm ngắn về tiếng ồn đô thị vào giờ cao điểm. Việc sử dụng âm thanh này có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Tạo trải nghiệm trực tiếp, chân thực về vấn đề, giúp người nghe cảm nhận rõ hơn mức độ nghiêm trọng.
  • B. Làm cho bài nói trở nên ồn ào và khó nghe.
  • C. Chỉ mang tính giải trí.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc trình bày bằng lời nói và số liệu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây giúp người nghe xác định được trọng tâm và mục đích chính của người nói ngay từ phần mở đầu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một người đang nghe bài thuyết trình về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần vị thành niên. Người nói đưa ra số liệu về tỷ lệ trầm cảm và lo âu tăng ở nhóm tuổi này, kèm theo một vài ví dụ minh họa. Kỹ năng nghe nào đang được người nghe vận dụng chủ yếu trong tình huống này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về ô nhiễm không khí ở đô thị, người nói sử dụng biểu đồ thể hiện sự gia tăng nồng độ bụi mịn qua các năm và hình ảnh minh họa các bệnh hô hấp liên quan. Những yếu tố phi ngôn ngữ (biểu đồ, hình ảnh) này có vai trò gì đối với người nghe?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sau khi nghe một bài thuyết trình về giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa, người nghe cần làm gì để kiểm tra mức độ hiểu bài và tương tác hiệu quả với người nói?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới trong giáo dục đưa ra nhận định: 'Các định kiến xã hội là rào cản chính khiến nữ sinh ở một số vùng khó tiếp cận giáo dục bậc cao.' Để đánh giá tính xác thực của nhận định này, người nghe cần chú ý lắng nghe những loại thông tin nào được trình bày tiếp theo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc nhận biết các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh hoặc các câu hỏi tu từ của người nói giúp người nghe điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu kết thúc bằng lời kêu gọi hành động: 'Chúng ta cần thay đổi thói quen tiêu dùng ngay từ hôm nay để bảo vệ hành tinh.' Người nghe cần làm gì để đánh giá tính khả thi và phù hợp của lời kêu gọi này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi nghe một bài thuyết trình, việc ghi chép lại các ý chính, từ khóa và câu hỏi nảy sinh trong đầu có lợi ích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một bài thuyết trình về vấn đề 'nghiện' điện thoại thông minh ở giới trẻ đưa ra nhiều số liệu và ví dụ. Tuy nhiên, người nói lại không đề cập đến bất kỳ giải pháp nào. Người nghe cần làm gì để tiếp nhận thông tin một cách chủ động?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc khái niệm phức tạp mà người nghe không quen thuộc, người nghe nên làm gì để đảm bảo hiểu đúng nội dung?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình sử dụng câu chuyện của một nạn nhân làm ví dụ mở đầu. Việc sử dụng câu chuyện cá nhân như vậy có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định cấu trúc của bài nói (mở bài, thân bài, kết luận) giúp người nghe điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một người thuyết trình về vấn đề an toàn thực phẩm đưa ra nhiều số liệu về các vụ ngộ độc, nhưng lại không nêu rõ nguồn gốc của các số liệu này. Người nghe nên có thái độ như thế nào đối với thông tin này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong phần thân bài của một bài thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường, người nói trình bày các nguyên nhân và hậu quả. Người nghe cần tập trung vào việc nhận diện và phân tích mối quan hệ nào giữa các ý này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề thiếu nước sạch ở nông thôn. Người nói đưa ra một giải pháp là xây dựng thêm các giếng khoan công cộng. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, bạn cần lắng nghe xem người nói có đề cập đến những yếu tố nào sau đây không?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi nghe bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) của người nói là rất quan trọng. Dấu hiệu nào sau đây thường cho thấy đó là một 'ý kiến'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một bài thuyết trình về vấn đề 'áo trắng học đường' (bạo lực học đường) đưa ra các số liệu về số vụ việc được báo cáo. Tuy nhiên, người nghe biết rằng nhiều vụ việc không được báo cáo. Kỹ năng nghe nào giúp người nghe xử lý sự thiếu sót hoặc hạn chế của thông tin được cung cấp?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc tóm tắt lại nội dung chính trong đầu hoặc bằng ghi chú giúp người nghe làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một bài thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu tập trung vào việc đổ lỗi cho các tập đoàn lớn. Người nghe cần cảnh giác với yếu tố nào trong lập luận của người nói?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của Internet đến trẻ em. Người nói đưa ra một ví dụ về một trường hợp trẻ em bị lạm dụng trên mạng. Mặc dù ví dụ này gây ấn tượng mạnh, bạn cần làm gì để đánh giá vấn đề một cách khách quan?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người nói kết thúc bằng lời kêu gọi 'Hãy hành động ngay bây giờ!'. Để lời kêu gọi này có ý nghĩa và bạn có thể thực hiện, bạn cần người nói cung cấp thêm thông tin gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một người thuyết trình về vấn đề môi trường sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp. Người nghe có thể làm gì để cải thiện khả năng hiểu trong quá trình nghe?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi nghe bài thuyết trình về vấn đề thiếu việc làm ở thanh niên, người nói đưa ra giải pháp là 'tăng cường đào tạo nghề'. Để đánh giá tính hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần đặt ra câu hỏi nào trong đầu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một bài thuyết trình về vấn đề bắt nạt trên mạng, người nói đưa ra một biểu đồ cho thấy số lượng báo cáo về các vụ việc tăng nhanh trong 5 năm qua. Biểu đồ này đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ luận điểm của người nói?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần lưu ý điều gì về giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể của người nói?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một bài thuyết trình về vấn đề đô thị hóa nhanh chóng đưa ra nhận định: 'Đô thị hóa gây áp lực lớn lên hạ tầng giao thông.' Để hiểu sâu hơn về nhận định này, người nghe cần lắng nghe những thông tin nào tiếp theo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng số liệu thống kê, người nghe cần làm gì để đánh giá độ tin cậy của các số liệu đó?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một bài thuyết trình về vấn đề sức khỏe tinh thần ở học sinh đưa ra một kết luận: 'Áp lực học tập là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề sức khỏe tinh thần.' Kết luận này có thể bị coi là đơn giản hóa vấn đề (oversimplification) vì sao?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi nghe bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc liên hệ nội dung bài nói với kiến thức, kinh nghiệm cá nhân hoặc các vấn đề khác mà bạn đã biết có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở thành phố. Thay vì chỉ đưa ra các số liệu, người nói bật một đoạn ghi âm ngắn về tiếng ồn đô thị vào giờ cao điểm. Việc sử dụng âm thanh này có tác dụng gì đối với người nghe?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích chính của người nghe là gì?

  • A. Ghi nhớ mọi thông tin chi tiết mà diễn giả đưa ra.
  • B. Tìm lỗi sai trong bài nói của diễn giả.
  • C. Luyện tập khả năng tập trung trong thời gian dài.
  • D. Hiểu rõ bản chất, các khía cạnh của vấn đề xã hội được trình bày.

Câu 2: Một diễn giả bắt đầu bài thuyết trình về vấn đề "Nghiện mạng xã hội ở giới trẻ" bằng một câu chuyện cá nhân xúc động về tác động của mạng xã hội đối với một người bạn. Hành động này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Thu hút sự chú ý và tạo sự đồng cảm với người nghe ngay từ đầu.
  • B. Chứng minh tính khách quan và khoa học của vấn đề.
  • C. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về vấn đề.
  • D. Kết thúc bài thuyết trình một cách ấn tượng.

Câu 3: Khi nghe diễn giả trình bày các số liệu thống kê về tình trạng ô nhiễm không khí tại một thành phố, người nghe cần làm gì để đánh giá tính xác thực của thông tin?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ con số được đưa ra.
  • B. So sánh với các số liệu đã nghe từ diễn giả khác trong cùng buổi nói chuyện.
  • C. Chú ý đến nguồn gốc, thời gian công bố và tính rõ ràng của số liệu.
  • D. Tự tìm kiếm nhanh trên điện thoại để kiểm chứng ngay lập tức.

Câu 4: Diễn giả đang nói về vấn đề "Bạo lực học đường". Họ đưa ra một lập luận: "Việc thiếu sự quan tâm từ gia đình là nguyên nhân chính dẫn đến bạo lực học đường". Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận này, người nghe cần tập trung vào điều gì?

  • A. Giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể của diễn giả khi nói câu đó.
  • B. Các bằng chứng, ví dụ cụ thể mà diễn giả đưa ra để chứng minh cho lập luận.
  • C. Việc diễn giả có nhắc đến các giải pháp cho vấn đề hay không.
  • D. Sự đồng tình hay phản đối của những người nghe khác.

Câu 5: Khi diễn giả sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh (ví dụ: "đáng báo động", "thảm khốc", "cực kỳ nguy hiểm") khi nói về một vấn đề xã hội, người nghe cần làm gì?

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào mức độ nghiêm trọng mà diễn giả truyền tải.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn những từ ngữ đó vì chúng không mang tính khách quan.
  • C. Chỉ quan tâm đến những từ ngữ đó để cảm nhận vấn đề.
  • D. Lắng nghe cẩn thận các bằng chứng thực tế đi kèm để đánh giá mức độ nghiêm trọng khách quan.

Câu 6: Diễn giả đang trình bày về vấn đề "Biến đổi khí hậu". Họ đưa ra một biểu đồ thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng thống kê/dữ liệu.
  • B. Bằng chứng giai thoại/cá nhân.
  • C. Bằng chứng từ chuyên gia.
  • D. Bằng chứng suy diễn.

Câu 7: Cuối bài thuyết trình, diễn giả kêu gọi mọi người "hãy giảm thiểu sử dụng túi ni lông ngay từ hôm nay để bảo vệ môi trường". Đây là thành phần nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài (phân tích vấn đề).
  • C. Phần kết luận (kêu gọi hành động).
  • D. Phần đặt câu hỏi.

Câu 8: Khi nghe một diễn giả nói quá nhanh hoặc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, người nghe nên làm gì để vẫn có thể tiếp thu thông tin hiệu quả?

  • A. Yêu cầu diễn giả dừng lại và nói chậm hơn.
  • B. Tập trung vào ý chính, ghi chú các điểm cần làm rõ và hỏi lại sau.
  • C. Bỏ qua phần đó vì quá khó hiểu.
  • D. Chỉ ghi lại những từ ngữ dễ hiểu.

Câu 9: Diễn giả đang nói về vấn đề "Thiếu nước sạch ở vùng nông thôn". Họ kể lại câu chuyện về một gia đình phải đi bộ hàng cây số để lấy nước. Câu chuyện này có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Minh họa cụ thể, sống động cho vấn đề và tạo sự đồng cảm.
  • B. Cung cấp bằng chứng khoa học chính xác về tình trạng thiếu nước.
  • C. Cho thấy giải pháp hiệu quả cho vấn đề thiếu nước.
  • D. Làm người nghe mất tập trung vào các số liệu quan trọng.

Câu 10: Khi nghe diễn giả trình bày một quan điểm khác biệt hoặc thậm chí trái ngược với suy nghĩ của bản thân, người nghe cần có thái độ như thế nào?

  • A. Ngay lập tức phản bác trong suy nghĩ và tìm điểm yếu của họ.
  • B. Bỏ qua phần trình bày đó vì nó sai.
  • C. Chỉ lắng nghe những gì mình đồng ý.
  • D. Lắng nghe một cách cởi mở để hiểu rõ lập luận và bằng chứng của diễn giả.

Câu 11: Diễn giả sử dụng ngôn ngữ cơ thể nào sau đây thể hiện sự tự tin và kết nối với người nghe?

  • A. Khoanh tay trước ngực.
  • B. Nhìn chằm chằm vào một điểm cố định trên trần nhà.
  • C. Thường xuyên giao tiếp bằng mắt với các nhóm người nghe khác nhau.
  • D. Đi lại liên tục trên sân khấu mà không dừng lại.

Câu 12: Khi nghe về một vấn đề xã hội phức tạp như "Già hóa dân số", diễn giả đưa ra nhiều nguyên nhân và hệ quả khác nhau. Kỹ năng nào giúp người nghe có thể sắp xếp và ghi nhớ thông tin một cách có hệ thống?

  • A. Chỉ cần nghe và cố gắng nhớ hết.
  • B. Áp dụng các kỹ năng ghi chú hiệu quả (ví dụ: ghi theo dàn ý, sơ đồ tư duy).
  • C. Trao đổi với người bên cạnh để cùng ghi nhớ.
  • D. Chỉ ghi lại những con số và tên riêng.

Câu 13: Diễn giả trình bày về "Vấn đề rác thải nhựa". Họ đưa ra giải pháp: "Mỗi người hãy tự mang bình nước, túi vải khi ra ngoài". Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, người nghe cần xem xét điều gì?

  • A. Diễn giả nói giải pháp đó với giọng điệu như thế nào.
  • B. Có bao nhiêu người trong khán phòng đồng ý với giải pháp đó.
  • C. Giải pháp đó có mới lạ hay không.
  • D. Chi phí, sự tiện lợi, mức độ dễ dàng áp dụng trong thực tế và phạm vi tác động của giải pháp.

Câu 14: Diễn giả kết thúc phần trình bày và mời người nghe đặt câu hỏi. Một câu hỏi hiệu quả khi hỏi diễn giả về một vấn đề xã hội nên tập trung vào điều gì?

  • A. Những thông tin cá nhân của diễn giả.
  • B. Làm rõ một khía cạnh chưa hiểu, đào sâu một lập luận hoặc bằng chứng.
  • C. Những vấn đề hoàn toàn không liên quan đến bài thuyết trình.
  • D. Kiểm tra kiến thức chung của diễn giả.

Câu 15: Diễn giả đang nói về vấn đề "Thất nghiệp ở thanh niên". Họ đưa ra một số liệu: "Tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên thành thị năm 2023 là X%". Tuy nhiên, họ không nói rõ nguồn của số liệu này. Điều này ảnh hưởng đến điều gì trong bài thuyết trình?

  • A. Tính minh bạch và độ tin cậy của số liệu được đưa ra.
  • B. Cấu trúc tổng thể của bài thuyết trình.
  • C. Sự hấp dẫn của phần mở đầu.
  • D. Khả năng ghi nhớ các giải pháp của người nghe.

Câu 16: Một diễn giả trình bày về vấn đề "Ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị". Họ đưa ra nhiều ví dụ về tác động tiêu cực của tiếng ồn đối với sức khỏe con người (mất ngủ, căng thẳng, giảm thính lực). Đây là cách diễn giả đang làm gì để thuyết phục người nghe?

  • A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • B. Đánh lạc hướng người nghe khỏi nguyên nhân chính.
  • C. Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và tác động của vấn đề.
  • D. Đưa ra các giải pháp cụ thể.

Câu 17: Khi nghe về một vấn đề xã hội, việc liên hệ vấn đề đó với kinh nghiệm cá nhân hoặc những gì đã biết giúp người nghe làm gì?

  • A. Tìm ra lỗi sai của diễn giả.
  • B. Chứng tỏ mình đã biết về vấn đề đó.
  • C. Bỏ qua phần trình bày của diễn giả.
  • D. Hiểu sâu hơn, ghi nhớ lâu hơn và thấy được sự liên quan của vấn đề.

Câu 18: Một diễn giả trình bày về "Vấn đề phân biệt đối xử". Họ đưa ra một ví dụ cụ thể về một người bị từ chối việc làm chỉ vì giới tính. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng giai thoại/ví dụ cụ thể.
  • C. Bằng chứng từ chuyên gia.
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 19: Diễn giả đang nói về "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên". Họ chỉ tập trung vào các tác động tiêu cực (nghiện, bạo lực, bỏ bê học hành) mà bỏ qua các tác động tích cực (kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, tư duy chiến lược). Điều này cho thấy diễn giả có thể đang sử dụng biện pháp gì?

  • A. Thiên vị (bias) trong cách trình bày vấn đề.
  • B. Đưa ra bằng chứng quá đầy đủ.
  • C. Áp dụng cấu trúc bài nói logic.
  • D. Khuyến khích tư duy phản biện ở người nghe.

Câu 20: Khi nghe diễn giả trình bày, việc nhận biết các từ nối hoặc cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "thứ nhất", "tiếp theo", "tuy nhiên", "tóm lại") giúp người nghe làm gì?

  • A. Đoán được tuổi tác của diễn giả.
  • B. Tìm ra điểm sai trong bài nói.
  • C. Nhận biết cấu trúc bài nói và theo dõi mạch lập luận.
  • D. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ.

Câu 21: Diễn giả đang nói về "Vấn đề bảo tồn di sản văn hóa". Họ đưa ra lời kêu gọi: "Chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ các di tích lịch sử đang xuống cấp". Đây là ví dụ về loại câu nào thường xuất hiện trong phần kết luận?

  • A. Câu hỏi tu từ.
  • B. Câu khẳng định mang tính định nghĩa.
  • C. Câu so sánh.
  • D. Lời kêu gọi hành động.

Câu 22: Khi nghe diễn giả trình bày một giải pháp cho vấn đề xã hội, người nghe cần đặt ra câu hỏi nào sau đây để đánh giá sâu hơn?

  • A. Giải pháp này có tốn kém không?
  • B. Ai là người đầu tiên nghĩ ra giải pháp này?
  • C. Giải pháp này có giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề hay chỉ là giải pháp tạm thời?
  • D. Giải pháp này đã được áp dụng ở đâu chưa?

Câu 23: Diễn giả đang trình bày về "Vấn đề ô nhiễm nguồn nước". Họ đưa ra hình ảnh một con sông đầy rác thải. Việc sử dụng hình ảnh này có tác dụng gì?

  • A. Minh họa trực quan mức độ nghiêm trọng của vấn đề và tác động mạnh mẽ đến cảm xúc.
  • B. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về lượng rác.
  • C. Đưa ra giải pháp cho vấn đề ô nhiễm.
  • D. Làm cho bài nói trở nên hài hước.

Câu 24: Khi nghe một bài thuyết trình, người nghe cần phân biệt rõ ràng giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion). Dấu hiệu nào sau đây thường cho thấy diễn giả đang trình bày một "ý kiến"?

  • A. Đưa ra số liệu thống kê từ một tổ chức uy tín.
  • B. Sử dụng các cụm từ như "tôi nghĩ rằng", "theo quan điểm của tôi", "có lẽ".
  • C. Trích dẫn lời nói của một chuyên gia.
  • D. Đưa ra một ví dụ cụ thể đã xảy ra.

Câu 25: Diễn giả đang nói về "Vấn đề bình đẳng giới". Họ trích dẫn lời của một giáo sư xã hội học nổi tiếng về định kiến giới. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng giai thoại.
  • C. Bằng chứng từ chuyên gia.
  • D. Bằng chứng suy diễn.

Câu 26: Để tóm tắt hiệu quả một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần tập trung vào những nội dung nào?

  • A. Tất cả các số liệu thống kê và tên riêng được nhắc đến.
  • B. Chỉ những câu chuyện và ví dụ cá nhân gây ấn tượng.
  • C. Những điểm mà người nghe đồng ý hoặc không đồng ý.
  • D. Vấn đề chính, nguyên nhân, hậu quả và các giải pháp/kêu gọi hành động.

Câu 27: Diễn giả đang nói về "Tác động của công nghệ đến việc học tập". Họ đưa ra một sơ đồ phức tạp mô tả mối quan hệ giữa thời gian sử dụng thiết bị điện tử, kết quả học tập và sức khỏe tinh thần. Để hiểu sơ đồ này, người nghe cần kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng phân tích và diễn giải thông tin từ hình ảnh, sơ đồ.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ chuỗi số liệu dài.
  • C. Kỹ năng nhận biết lỗi chính tả.
  • D. Kỹ năng đặt câu hỏi phản biện ngay lập tức.

Câu 28: Khi nghe diễn giả trình bày về một vấn đề gây tranh cãi như "Kiểm duyệt thông tin trên internet", người nghe cần đặc biệt chú ý đến điều gì để có cái nhìn khách quan?

  • A. Diễn giả có sử dụng giọng điệu đanh thép hay không.
  • B. Số lượng người đồng ý với diễn giả trong khán phòng.
  • C. Việc diễn giả có đưa ra các giải pháp dễ thực hiện hay không.
  • D. Việc diễn giả có trình bày các quan điểm khác hoặc khía cạnh đa chiều của vấn đề hay không.

Câu 29: Diễn giả đang nói về "Vấn đề bạo lực gia đình". Họ kết thúc phần trình bày bằng cách khuyến khích người nghe "tìm hiểu thêm về các tổ chức hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình và cân nhắc tham gia hoạt động tình nguyện". Đây là ví dụ về hình thức kêu gọi hành động nào?

  • A. Kêu gọi quyên góp tài chính.
  • B. Kêu gọi tìm hiểu thông tin và tham gia hành động cụ thể (tình nguyện).
  • C. Kêu gọi phản đối một chính sách.
  • D. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại nội dung.

Câu 30: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe nên làm gì sau khi bài nói kết thúc và không có phần hỏi đáp?

  • A. Suy ngẫm về nội dung đã nghe và tìm hiểu thêm (nếu cần) từ các nguồn khác.
  • B. Quên ngay lập tức những gì đã nghe.
  • C. Chỉ thảo luận với những người có cùng quan điểm.
  • D. Tin tưởng tuyệt đối mọi thông tin mà diễn giả đã trình bày.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích chính của người nghe là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một diễn giả bắt đầu bài thuyết trình về vấn đề 'Nghiện mạng xã hội ở giới trẻ' bằng một câu chuyện cá nhân xúc động về tác động của mạng xã hội đối với một người bạn. Hành động này nhằm mục đích chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi nghe diễn giả trình bày các số liệu thống kê về tình trạng ô nhiễm không khí tại một thành phố, người nghe cần làm gì để đánh giá tính xác thực của thông tin?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Diễn giả đang nói về vấn đề 'Bạo lực học đường'. Họ đưa ra một lập luận: 'Việc thiếu sự quan tâm từ gia đình là nguyên nhân chính dẫn đến bạo lực học đường'. Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận này, người nghe cần tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi diễn giả sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh (ví dụ: 'đáng báo động', 'thảm khốc', 'cực kỳ nguy hiểm') khi nói về một vấn đề xã hội, người nghe cần làm gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Diễn giả đang trình bày về vấn đề 'Biến đổi khí hậu'. Họ đưa ra một biểu đồ thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Đây là loại bằng chứng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Cuối bài thuyết trình, diễn giả kêu gọi mọi người 'hãy giảm thiểu sử dụng túi ni lông ngay từ hôm nay để bảo vệ môi trường'. Đây là thành phần nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi nghe một diễn giả nói quá nhanh hoặc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, người nghe nên làm gì để vẫn có thể tiếp thu thông tin hiệu quả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Diễn giả đang nói về vấn đề 'Thiếu nước sạch ở vùng nông thôn'. Họ kể lại câu chuyện về một gia đình phải đi bộ hàng cây số để lấy nước. Câu chuyện này có tác dụng gì đối với người nghe?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi nghe diễn giả trình bày một quan điểm khác biệt hoặc thậm chí trái ngược với suy nghĩ của bản thân, người nghe cần có thái độ như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Diễn giả sử dụng ngôn ngữ cơ thể nào sau đây thể hiện sự tự tin và kết nối với người nghe?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi nghe về một vấn đề xã hội phức tạp như 'Già hóa dân số', diễn giả đưa ra nhiều nguyên nhân và hệ quả khác nhau. Kỹ năng nào giúp người nghe có thể sắp xếp và ghi nhớ thông tin một cách có hệ thống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Diễn giả trình bày về 'Vấn đề rác thải nhựa'. Họ đưa ra giải pháp: 'Mỗi người hãy tự mang bình nước, túi vải khi ra ngoài'. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, người nghe cần xem xét điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Diễn giả kết thúc phần trình bày và mời người nghe đặt câu hỏi. Một câu hỏi hiệu quả khi hỏi diễn giả về một vấn đề xã hội nên tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Diễn giả đang nói về vấn đề 'Thất nghiệp ở thanh niên'. Họ đưa ra một số liệu: 'Tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên thành thị năm 2023 là X%'. Tuy nhiên, họ không nói rõ nguồn của số liệu này. Điều này ảnh hưởng đến điều gì trong bài thuyết trình?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một diễn giả trình bày về vấn đề 'Ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị'. Họ đưa ra nhiều ví dụ về tác động tiêu cực của tiếng ồn đối với sức khỏe con người (mất ngủ, căng thẳng, giảm thính lực). Đây là cách diễn giả đang làm gì để thuyết phục người nghe?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi nghe về một vấn đề xã hội, việc liên hệ vấn đề đó với kinh nghiệm cá nhân hoặc những gì đã biết giúp người nghe làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một diễn giả trình bày về 'Vấn đề phân biệt đối xử'. Họ đưa ra một ví dụ cụ thể về một người bị từ chối việc làm chỉ vì giới tính. Đây là loại bằng chứng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Diễn giả đang nói về 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên'. Họ chỉ tập trung vào các tác động tiêu cực (nghiện, bạo lực, bỏ bê học hành) mà bỏ qua các tác động tích cực (kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, tư duy chiến lược). Điều này cho thấy diễn giả có thể đang sử dụng biện pháp gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi nghe diễn giả trình bày, việc nhận biết các từ nối hoặc cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: 'thứ nhất', 'tiếp theo', 'tuy nhiên', 'tóm lại') giúp người nghe làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Diễn giả đang nói về 'Vấn đề bảo tồn di sản văn hóa'. Họ đưa ra lời kêu gọi: 'Chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ các di tích lịch sử đang xuống cấp'. Đây là ví dụ về loại câu nào thường xuất hiện trong phần kết luận?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi nghe diễn giả trình bày một giải pháp cho vấn đề xã hội, người nghe cần đặt ra câu hỏi nào sau đây để đánh giá sâu hơn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Diễn giả đang trình bày về 'Vấn đề ô nhiễm nguồn nước'. Họ đưa ra hình ảnh một con sông đầy rác thải. Việc sử dụng hình ảnh này có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi nghe một bài thuyết trình, người nghe cần phân biệt rõ ràng giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion). Dấu hiệu nào sau đây thường cho thấy diễn giả đang trình bày một 'ý kiến'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Diễn giả đang nói về 'Vấn đề bình đẳng giới'. Họ trích dẫn lời của một giáo sư xã hội học nổi tiếng về định kiến giới. Đây là loại bằng chứng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để tóm tắt hiệu quả một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần tập trung vào những nội dung nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Diễn giả đang nói về 'Tác động của công nghệ đến việc học tập'. Họ đưa ra một sơ đồ phức tạp mô tả mối quan hệ giữa thời gian sử dụng thiết bị điện tử, kết quả học tập và sức khỏe tinh thần. Để hiểu sơ đồ này, người nghe cần kỹ năng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi nghe diễn giả trình bày về một vấn đề gây tranh cãi như 'Kiểm duyệt thông tin trên internet', người nghe cần đặc biệt chú ý đến điều gì để có cái nhìn khách quan?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Diễn giả đang nói về 'Vấn đề bạo lực gia đình'. Họ kết thúc phần trình bày bằng cách khuyến khích người nghe 'tìm hiểu thêm về các tổ chức hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình và cân nhắc tham gia hoạt động tình nguyện'. Đây là ví dụ về hình thức kêu gọi hành động nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe nên làm gì sau khi bài nói kết thúc và không có phần hỏi đáp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích chính của người nghe là gì?

  • A. Tìm ra các lỗi sai trong cách trình bày của diễn giả.
  • B. Tiếp nhận thông tin, hiểu rõ vấn đề và hình thành quan điểm cá nhân.
  • C. Ghi nhớ tất cả các số liệu và ví dụ được đưa ra.
  • D. Chỉ nghe để giải trí và giết thời gian.

Câu 2: Một diễn giả bắt đầu bài thuyết trình về "Thực trạng rác thải nhựa đại dương" bằng cách kể một câu chuyện cá nhân xúc động về việc tìm thấy một con rùa biển chết vì vướng vào lưới nhựa. Kiểu mở đầu này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về lượng rác thải.
  • B. Trình bày giải pháp chi tiết cho vấn đề.
  • C. Thu hút sự chú ý, tạo kết nối cảm xúc và nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề.
  • D. Chứng minh kinh nghiệm nghiên cứu sâu rộng của diễn giả.

Câu 3: Trong bài thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống", diễn giả đưa ra biểu đồ cho thấy mực nước biển dâng qua các thập kỷ và các hình ảnh về những vùng đất bị ngập lụt nghiêm trọng. Đây là loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng ý kiến cá nhân.
  • B. Dẫn chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • C. Dẫn chứng suy đoán.
  • D. Dẫn chứng trực quan (số liệu qua biểu đồ, hình ảnh thực tế).

Câu 4: Khi nghe diễn giả đưa ra một giải pháp cho vấn đề xã hội, kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp đó?

  • A. Kỹ năng đánh giá (Evaluation).
  • B. Kỹ năng ghi nhớ (Memorization).
  • C. Kỹ năng tóm tắt (Summarization).
  • D. Kỹ năng xác định từ khóa (Keyword identification).

Câu 5: Diễn giả đang trình bày về vấn đề "Bạo lực học đường" và đưa ra một ví dụ về một học sinh bị bạn bè cô lập dẫn đến trầm cảm. Việc sử dụng ví dụ cá nhân (case study) như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh vấn đề chỉ xảy ra ở một số ít trường hợp đặc biệt.
  • B. Minh họa cụ thể, làm cho vấn đề trở nên chân thực và dễ hình dung hơn.
  • C. Cung cấp bằng chứng khoa học mang tính tổng quát.
  • D. Làm giảm nhẹ tính nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 6: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu bạn nhận thấy diễn giả chỉ trình bày một khía cạnh duy nhất của vấn đề và bỏ qua các góc nhìn hoặc nguyên nhân khác, bạn cần cảnh giác về điều gì?

  • A. Diễn giả thiếu tự tin.
  • B. Vấn đề xã hội đó rất đơn giản.
  • C. Tính khách quan và sự toàn diện trong cách tiếp cận vấn đề của diễn giả.
  • D. Bài thuyết trình quá ngắn gọn.

Câu 7: Một diễn giả kết thúc bài thuyết trình về "Tiêu dùng bền vững" bằng lời kêu gọi: "Hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất ngay hôm nay: hạn chế túi ni lông, tái chế rác thải, ủng hộ sản phẩm xanh!". Đây là yếu tố nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

  • A. Giới thiệu vấn đề.
  • B. Trình bày dẫn chứng.
  • C. Phân tích nguyên nhân.
  • D. Lời kêu gọi hành động (Call to action).

Câu 8: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của công nghệ đến giao tiếp gia đình". Diễn giả đưa ra lập luận: "Thời gian sử dụng thiết bị điện tử càng nhiều thì sự gắn kết giữa các thành viên gia đình càng giảm sút". Để đánh giá lập luận này một cách khách quan, bạn cần tìm kiếm loại thông tin nào nhất trong bài thuyết trình?

  • A. Số liệu thống kê từ các nghiên cứu khoa học về mối liên hệ giữa thời gian sử dụng thiết bị và mức độ gắn kết gia đình.
  • B. Các giai thoại hoặc câu chuyện cá nhân về các gia đình cụ thể.
  • C. Ý kiến chủ quan của diễn giả về vấn đề.
  • D. Các giải pháp để giảm thời gian sử dụng thiết bị.

Câu 9: Khi nghe diễn giả sử dụng các từ ngữ mang tính cảm thán mạnh, giọng điệu lên bổng xuống trầm, hoặc sử dụng hình ảnh gây xúc động, họ có thể đang sử dụng biện pháp tu từ nào để thuyết phục người nghe?

  • A. Sử dụng logic và lý lẽ (Logos).
  • B. Xây dựng uy tín cá nhân (Ethos).
  • C. Tác động vào cảm xúc người nghe (Pathos).
  • D. Cung cấp thông tin khách quan.

Câu 10: Bạn nghe một bài thuyết trình về "Vấn đề già hóa dân số". Diễn giả lần lượt trình bày: (1) Số liệu về tỷ lệ người cao tuổi tăng nhanh; (2) Các thách thức kinh tế (thiếu hụt lao động, gánh nặng an sinh xã hội); (3) Các thách thức xã hội (chăm sóc sức khỏe, cô lập xã hội); (4) Một số giải pháp chính sách từ các quốc gia khác. Cấu trúc bài thuyết trình này thuộc dạng nào?

  • A. Vấn đề - Phân tích - Giải pháp.
  • B. So sánh - Đối chiếu.
  • C. Trình bày theo trình tự thời gian.
  • D. Liệt kê đơn thuần các sự kiện.

Câu 11: Diễn giả đang nói về "Ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn" và đưa ra dữ liệu về sự gia tăng các trường hợp căng thẳng, mất ngủ ở cư dân sống gần khu vực công trường. Dữ liệu này được sử dụng để chứng minh điều gì?

  • A. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm tiếng ồn.
  • B. Giải pháp kỹ thuật để giảm tiếng ồn.
  • C. Hậu quả của ô nhiễm tiếng ồn đối với sức khỏe con người.
  • D. Lịch sử phát triển của các khu công nghiệp.

Câu 12: Khi nghe một diễn giả đưa ra một con số thống kê gây sốc (ví dụ: "Có tới X% trẻ em ở thành phố Y bị thiếu dinh dưỡng"), bạn nên làm gì để kiểm chứng thông tin này một cách cẩn trọng?

  • A. Chấp nhận ngay vì diễn giả có vẻ tự tin.
  • B. Lưu ý nguồn dữ liệu được diễn giả trích dẫn (nếu có) để tìm hiểu thêm sau bài thuyết trình.
  • C. Bỏ qua con số đó vì có thể là sai.
  • D. So sánh ngay lập tức với những gì bạn cảm tính cho là đúng.

Câu 13: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình về "Vấn đề việc làm cho người khuyết tật", một người nghe hỏi: "Vậy các doanh nghiệp nhỏ có thể làm gì để hỗ trợ vấn đề này, ngoài việc tuyển dụng trực tiếp?". Câu hỏi này thuộc loại nào?

  • A. Câu hỏi chỉ để kiểm tra kiến thức chung.
  • B. Câu hỏi lặp lại thông tin đã nói rõ trong bài.
  • C. Câu hỏi đào sâu vấn đề, liên hệ thực tế và tìm kiếm giải pháp mở rộng.
  • D. Câu hỏi chỉ trích diễn giả.

Câu 14: Diễn giả trình bày hai quan điểm khác nhau về nguyên nhân gốc rễ của vấn đề "Khoảng cách giàu nghèo": một quan điểm nhấn mạnh yếu tố giáo dục, quan điểm còn lại tập trung vào chính sách kinh tế. Khi nghe phần này, kỹ năng nào của bạn được sử dụng nhiều nhất?

  • A. Kỹ năng ghi chép tốc ký.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ số liệu.
  • C. Kỹ năng xác định ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Kỹ năng phân tích, so sánh và đối chiếu các quan điểm.

Câu 15: Trong bài thuyết trình về "Vấn đề bắt nạt trực tuyến", diễn giả mô tả một kịch bản giả định: "Nếu một tin đồn sai sự thật được lan truyền trên mạng xã hội mà không được kiểm chứng, điều gì CÓ THỂ xảy ra tiếp theo đối với nạn nhân?". Câu hỏi này yêu cầu người nghe sử dụng kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng dự đoán/phân tích hậu quả.
  • B. Kỹ năng xác định định nghĩa.
  • C. Kỹ năng thuộc lòng số liệu.
  • D. Kỹ năng nhận biết giọng điệu.

Câu 16: Diễn giả kết thúc bài thuyết trình bằng một câu hỏi tu từ đầy ám ảnh: "Chúng ta sẽ để lại di sản gì cho thế hệ mai sau nếu không hành động ngay từ bây giờ về vấn đề môi trường?". Mục đích của câu hỏi này là gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức của người nghe về vấn đề môi trường.
  • B. Kích thích suy nghĩ, gợi mở vấn đề và thúc đẩy người nghe hành động.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của diễn giả về giải pháp.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của toàn bài.

Câu 17: Khi nghe một bài thuyết trình về "Bất bình đẳng giới", diễn giả đưa ra nhiều ví dụ về sự phân biệt đối xử trong công việc và giáo dục. Để hiểu sâu hơn, bạn cần liên hệ những ví dụ này với kiến thức nền của mình về:

  • A. Lịch sử các cuộc chiến tranh.
  • B. Công thức hóa học.
  • C. Định lý toán học.
  • D. Các khái niệm, nguyên nhân và hậu quả của bất bình đẳng giới.

Câu 18: Diễn giả trình bày một nghiên cứu cho thấy "X% người trẻ cảm thấy áp lực từ mạng xã hội". Tuy nhiên, diễn giả không nói rõ nghiên cứu này được thực hiện trên bao nhiêu người, ở đâu, hay phương pháp khảo sát là gì. Sự thiếu hụt thông tin này ảnh hưởng đến điều gì khi bạn đánh giá bài thuyết trình?

  • A. Tính uy tín và độ tin cậy của bằng chứng được đưa ra.
  • B. Giọng điệu và phong thái của diễn giả.
  • C. Thời lượng của bài thuyết trình.
  • D. Số lượng slide trình chiếu.

Câu 19: Diễn giả nói: "Việc thiếu không gian xanh ở đô thị không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn gây ra các vấn đề sức khỏe tâm thần như căng thẳng, lo âu do thiếu kết nối với thiên nhiên". Lập luận này thể hiện mối quan hệ nào giữa các yếu tố?

  • A. So sánh và đối chiếu.
  • B. Nguyên nhân - Hậu quả.
  • C. Phân loại.
  • D. Trình tự thời gian.

Câu 20: Diễn giả trình bày về "Vấn đề bất bình đẳng trong giáo dục" và đưa ra dữ liệu về điểm thi trung bình thấp hơn của học sinh vùng nông thôn so với thành thị. Dữ liệu này là bằng chứng cho khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Nguyên nhân của bất bình đẳng (ví dụ: thiếu giáo viên giỏi).
  • B. Giải pháp để cải thiện chất lượng giáo dục nông thôn.
  • C. Thực trạng/biểu hiện của bất bình đẳng trong kết quả học tập.
  • D. Lịch sử phát triển của hệ thống giáo dục.

Câu 21: Diễn giả sử dụng một câu chuyện ngụ ngôn hoặc một phép ẩn dụ để minh họa cho một ý tưởng phức tạp về vấn đề xã hội. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn.
  • B. Đánh đố người nghe.
  • C. Chứng minh diễn giả có kiến thức uyên bác.
  • D. Đơn giản hóa ý tưởng phức tạp, giúp người nghe dễ hiểu và ghi nhớ.

Câu 22: Diễn giả đang nói về "Vấn đề ô nhiễm nguồn nước" và đưa ra ví dụ về một dòng sông bị ô nhiễm nặng do xả thải công nghiệp. Sau đó, diễn giả chuyển sang nói về "Trách nhiệm của các nhà máy trong việc xử lý nước thải". Đây là cách chuyển ý dựa trên mối liên hệ nào?

  • A. Từ thực trạng/hậu quả sang nguyên nhân/chủ thể liên quan.
  • B. Từ giải pháp sang vấn đề.
  • C. Từ quá khứ sang tương lai.
  • D. Từ ý kiến cá nhân sang số liệu thống kê.

Câu 23: Giả sử diễn giả trình bày về "Tác động của mạng xã hội đến hình ảnh bản thân ở người trẻ" và đưa ra một biểu đồ cho thấy mối tương quan thuận giữa thời gian online và mức độ không hài lòng về ngoại hình. Biểu đồ này củng cố cho lập luận nào của diễn giả?

  • A. Mạng xã hội giúp người trẻ tự tin hơn.
  • B. Mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh bản thân ở người trẻ.
  • C. Thời gian online không liên quan đến hình ảnh bản thân.
  • D. Người trẻ nên sử dụng mạng xã hội nhiều hơn.

Câu 24: Khi nghe một diễn giả trình bày với giọng điệu đầy nhiệt huyết, sử dụng ngôn từ mạnh mẽ và có vẻ rất tin vào điều mình nói, bạn cần lưu ý điều gì để đánh giá thông tin một cách khách quan?

  • A. Chắc chắn thông tin đó là đúng 100%.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn nội dung và chỉ tập trung vào cảm xúc.
  • C. Tin vào mọi điều diễn giả nói vì họ có vẻ tự tin.
  • D. Tập trung phân tích nội dung và bằng chứng, không để cảm xúc hoặc phong thái của diễn giả chi phối quá mức.

Câu 25: Diễn giả đang trình bày về "Hậu quả của việc lạm dụng kháng sinh". Họ liệt kê các vấn đề như vi khuẩn kháng thuốc, tốn kém chi phí y tế, và nguy cơ bùng phát dịch bệnh khó kiểm soát. Đây là cách trình bày dựa trên việc phân tích khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Hậu quả.
  • B. Nguyên nhân.
  • C. Lịch sử.
  • D. Giải pháp.

Câu 26: Giả sử trong bài thuyết trình về "Vấn đề già hóa dân số", diễn giả đề xuất giải pháp tăng tuổi nghỉ hưu. Khi nghe điều này, bạn cần áp dụng kỹ năng tư duy nào để xem xét liệu giải pháp này có phù hợp với mọi ngành nghề và đối tượng lao động hay không?

  • A. Chỉ ghi nhớ tuổi nghỉ hưu hiện tại.
  • B. Phê phán ngay lập tức mà không cần suy nghĩ.
  • C. Phân tích, đánh giá tính toàn diện và phù hợp của giải pháp với các nhóm đối tượng khác nhau.
  • D. So sánh giải pháp với các quốc gia có dân số trẻ.

Câu 27: Diễn giả nói: "Chúng ta cần thay đổi nhận thức về người vô gia cư, không chỉ coi họ là gánh nặng mà là những cá nhân cần sự hỗ trợ để tái hòa nhập cộng đồng". Câu nói này thể hiện điều gì về mục đích của diễn giả?

  • A. Thay đổi nhận thức của người nghe về vấn đề.
  • B. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về người vô gia cư.
  • C. Trình bày lịch sử của vấn đề vô gia cư.
  • D. Kêu gọi quyên góp tiền bạc ngay lập tức.

Câu 28: Khi nghe một bài thuyết trình, việc chủ động đặt câu hỏi trong phần Q&A (Hỏi & Đáp) giúp ích gì cho quá trình tiếp nhận thông tin của người nghe?

  • A. Chỉ để thể hiện mình hiểu biết.
  • B. Làm rõ các điểm chưa hiểu, đào sâu vấn đề và tương tác với diễn giả.
  • C. Làm cho bài thuyết trình kết thúc nhanh hơn.
  • D. Chứng minh diễn giả không đủ kiến thức.

Câu 29: Diễn giả trình bày về "Vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn" và sau đó mô tả một dự án cộng đồng về xây dựng giếng khoan và hệ thống lọc nước. Mối liên hệ logic giữa hai phần này là gì?

  • A. Từ nguyên nhân sang hậu quả.
  • B. Từ so sánh sang đối chiếu.
  • C. Từ ví dụ sang định nghĩa.
  • D. Từ vấn đề sang giải pháp.

Câu 30: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của tin giả (fake news) trên mạng xã hội". Diễn giả nhấn mạnh việc tin giả có thể gây hoang mang dư luận và ảnh hưởng đến quyết định cá nhân/cộng đồng. Khi nghe, bạn liên hệ ngay đến một sự kiện xã hội gần đây mà tin giả đã gây ra hậu quả nghiêm trọng. Đây là cách bạn sử dụng kỹ năng nào?

  • A. Liên hệ nội dung bài thuyết trình với kiến thức/kinh nghiệm thực tế của bản thân.
  • B. Phê phán nội dung bài thuyết trình.
  • C. Chỉ ghi nhớ các định nghĩa.
  • D. Tìm kiếm lỗi chính tả trên slide.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích chính của người nghe là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một diễn giả bắt đầu bài thuyết trình về 'Thực trạng rác thải nhựa đại dương' bằng cách kể một câu chuyện cá nhân xúc động về việc tìm thấy một con rùa biển chết vì vướng vào lưới nhựa. Kiểu mở đầu này chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong bài thuyết trình về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống', diễn giả đưa ra biểu đồ cho thấy mực nước biển dâng qua các thập kỷ và các hình ảnh về những vùng đất bị ngập lụt nghiêm trọng. Đây là loại dẫn chứng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi nghe diễn giả đưa ra một giải pháp cho vấn đề xã hội, kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp đó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Diễn giả đang trình bày về vấn đề 'Bạo lực học đường' và đưa ra một ví dụ về một học sinh bị bạn bè cô lập dẫn đến trầm cảm. Việc sử dụng ví dụ cá nhân (case study) như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu bạn nhận thấy diễn giả chỉ trình bày một khía cạnh duy nhất của vấn đề và bỏ qua các góc nhìn hoặc nguyên nhân khác, bạn cần cảnh giác về điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một diễn giả kết thúc bài thuyết trình về 'Tiêu dùng bền vững' bằng lời kêu gọi: 'Hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất ngay hôm nay: hạn chế túi ni lông, tái chế rác thải, ủng hộ sản phẩm xanh!'. Đây là yếu tố nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của công nghệ đến giao tiếp gia đình'. Diễn giả đưa ra lập luận: 'Thời gian sử dụng thiết bị điện tử càng nhiều thì sự gắn kết giữa các thành viên gia đình càng giảm sút'. Để đánh giá lập luận này một cách khách quan, bạn cần tìm kiếm loại thông tin nào nhất trong bài thuyết trình?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi nghe diễn giả sử dụng các từ ngữ mang tính cảm thán mạnh, giọng điệu lên bổng xuống trầm, hoặc sử dụng hình ảnh gây xúc động, họ có thể đang sử dụng biện pháp tu từ nào để thuyết phục người nghe?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Bạn nghe một bài thuyết trình về 'Vấn đề già hóa dân số'. Diễn giả lần lượt trình bày: (1) Số liệu về tỷ lệ người cao tuổi tăng nhanh; (2) Các thách thức kinh tế (thiếu hụt lao động, gánh nặng an sinh xã hội); (3) Các thách thức xã hội (chăm sóc sức khỏe, cô lập xã hội); (4) Một số giải pháp chính sách từ các quốc gia khác. Cấu trúc bài thuyết trình này thuộc dạng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Diễn giả đang nói về 'Ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn' và đưa ra dữ liệu về sự gia tăng các trường hợp căng thẳng, mất ngủ ở cư dân sống gần khu vực công trường. Dữ liệu này được sử dụng để chứng minh điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi nghe một diễn giả đưa ra một con số thống kê gây sốc (ví dụ: 'Có tới X% trẻ em ở thành phố Y bị thiếu dinh dưỡng'), bạn nên làm gì để kiểm chứng thông tin này một cách cẩn trọng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình về 'Vấn đề việc làm cho người khuyết tật', một người nghe hỏi: 'Vậy các doanh nghiệp nhỏ có thể làm gì để hỗ trợ vấn đề này, ngoài việc tuyển dụng trực tiếp?'. Câu hỏi này thuộc loại nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Diễn giả trình bày hai quan điểm khác nhau về nguyên nhân gốc rễ của vấn đề 'Khoảng cách giàu nghèo': một quan điểm nhấn mạnh yếu tố giáo dục, quan điểm còn lại tập trung vào chính sách kinh tế. Khi nghe phần này, kỹ năng nào của bạn được sử dụng nhiều nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong bài thuyết trình về 'Vấn đề bắt nạt trực tuyến', diễn giả mô tả một kịch bản giả định: 'Nếu một tin đồn sai sự thật được lan truyền trên mạng xã hội mà không được kiểm chứng, điều gì CÓ THỂ xảy ra tiếp theo đối với nạn nhân?'. Câu hỏi này yêu cầu người nghe sử dụng kỹ năng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Diễn giả kết thúc bài thuyết trình bằng một câu hỏi tu từ đầy ám ảnh: 'Chúng ta sẽ để lại di sản gì cho thế hệ mai sau nếu không hành động ngay từ bây giờ về vấn đề môi trường?'. Mục đích của câu hỏi này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi nghe một bài thuyết trình về 'Bất bình đẳng giới', diễn giả đưa ra nhiều ví dụ về sự phân biệt đối xử trong công việc và giáo dục. Để hiểu sâu hơn, bạn cần liên hệ những ví dụ này với kiến thức nền của mình về:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Diễn giả trình bày một nghiên cứu cho thấy 'X% người trẻ cảm thấy áp lực từ mạng xã hội'. Tuy nhiên, diễn giả không nói rõ nghiên cứu này được thực hiện trên bao nhiêu người, ở đâu, hay phương pháp khảo sát là gì. Sự thiếu hụt thông tin này ảnh hưởng đến điều gì khi bạn đánh giá bài thuyết trình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Diễn giả nói: 'Việc thiếu không gian xanh ở đô thị không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn gây ra các vấn đề sức khỏe tâm thần như căng thẳng, lo âu do thiếu kết nối với thiên nhiên'. Lập luận này thể hiện mối quan hệ nào giữa các yếu tố?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Diễn giả trình bày về 'Vấn đề bất bình đẳng trong giáo dục' và đưa ra dữ liệu về điểm thi trung bình thấp hơn của học sinh vùng nông thôn so với thành thị. Dữ liệu này là bằng chứng cho khía cạnh nào của vấn đề?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Diễn giả sử dụng một câu chuyện ngụ ngôn hoặc một phép ẩn dụ để minh họa cho một ý tưởng phức tạp về vấn đề xã hội. Mục đích của việc này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Diễn giả đang nói về 'Vấn đề ô nhiễm nguồn nước' và đưa ra ví dụ về một dòng sông bị ô nhiễm nặng do xả thải công nghiệp. Sau đó, diễn giả chuyển sang nói về 'Trách nhiệm của các nhà máy trong việc xử lý nước thải'. Đây là cách chuyển ý dựa trên mối liên hệ nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử diễn giả trình bày về 'Tác động của mạng xã hội đến hình ảnh bản thân ở người trẻ' và đưa ra một biểu đồ cho thấy mối tương quan thuận giữa thời gian online và mức độ không hài lòng về ngoại hình. Biểu đồ này củng cố cho lập luận nào của diễn giả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi nghe một diễn giả trình bày với giọng điệu đầy nhiệt huyết, sử dụng ngôn từ mạnh mẽ và có vẻ rất tin vào điều mình nói, bạn cần lưu ý điều gì để đánh giá thông tin một cách khách quan?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Diễn giả đang trình bày về 'Hậu quả của việc lạm dụng kháng sinh'. Họ liệt kê các vấn đề như vi khuẩn kháng thuốc, tốn kém chi phí y tế, và nguy cơ bùng phát dịch bệnh khó kiểm soát. Đây là cách trình bày dựa trên việc phân tích khía cạnh nào của vấn đề?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử trong bài thuyết trình về 'Vấn đề già hóa dân số', diễn giả đề xuất giải pháp tăng tuổi nghỉ hưu. Khi nghe điều này, bạn cần áp dụng kỹ năng tư duy nào để xem xét liệu giải pháp này có phù hợp với mọi ngành nghề và đối tượng lao động hay không?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Diễn giả nói: 'Chúng ta cần thay đổi nhận thức về người vô gia cư, không chỉ coi họ là gánh nặng mà là những cá nhân cần sự hỗ trợ để tái hòa nhập cộng đồng'. Câu nói này thể hiện điều gì về mục đích của diễn giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi nghe một bài thuyết trình, việc chủ động đặt câu hỏi trong phần Q&A (Hỏi & Đáp) giúp ích gì cho quá trình tiếp nhận thông tin của người nghe?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Diễn giả trình bày về 'Vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn' và sau đó mô tả một dự án cộng đồng về xây dựng giếng khoan và hệ thống lọc nước. Mối liên hệ logic giữa hai phần này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của tin giả (fake news) trên mạng xã hội'. Diễn giả nhấn mạnh việc tin giả có thể gây hoang mang dư luận và ảnh hưởng đến quyết định cá nhân/cộng đồng. Khi nghe, bạn liên hệ ngay đến một sự kiện xã hội gần đây mà tin giả đã gây ra hậu quả nghiêm trọng. Đây là cách bạn sử dụng kỹ năng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích chính của việc chuẩn bị trước (tìm hiểu chủ đề, người nói) là gì?

  • A. Để có thể đặt ra nhiều câu hỏi phức tạp hơn.
  • B. Để chứng tỏ mình đã biết về chủ đề đó.
  • C. Để bắt lỗi người thuyết trình nếu có thông tin sai.
  • D. Để xây dựng nền tảng kiến thức, dễ dàng tiếp nhận và xử lý thông tin bài nói.

Câu 2: Trong quá trình nghe thuyết trình về một vấn đề xã hội phức tạp, kỹ năng nào sau đây thể hiện rõ nhất việc người nghe đang áp dụng tư duy phân tích?

  • A. Ghi chép lại tất cả các con số, dữ liệu được đưa ra.
  • B. Phân biệt được đâu là luận điểm chính của người nói, đâu là bằng chứng minh họa.
  • C. Gật gù đồng ý với mọi điều người nói trình bày.
  • D. Nhớ được tên và chức vụ của người thuyết trình.

Câu 3: Người thuyết trình sử dụng giọng điệu trầm buồn, ánh mắt nhìn xa xăm khi nói về hậu quả của ô nhiễm môi trường. Tín hiệu phi ngôn ngữ này có thể giúp người nghe nhận biết điều gì?

  • A. Thái độ và cảm xúc của người nói đối với vấn đề.
  • B. Độ chính xác của thông tin người nói cung cấp.
  • C. Cấu trúc logic của bài thuyết trình.
  • D. Trình độ học vấn của người thuyết trình.

Câu 4: Một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu đưa ra nhiều số liệu thống kê phức tạp. Để hiểu và ghi nhớ hiệu quả nhất, người nghe nên ưu tiên chiến lược ghi chép nào?

  • A. Cố gắng ghi lại từng con số, tên địa danh được nhắc đến.
  • B. Chỉ ghi lại những điều mình thấy thú vị hoặc đã biết.
  • C. Ghi lại các số liệu quan trọng kèm theo ngữ cảnh hoặc ý nghĩa của chúng trong luận điểm.
  • D. Không ghi chép gì cả để tập trung hoàn toàn vào người nói.

Câu 5: Khi người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề bạo lực học đường, người nghe áp dụng kỹ năng đánh giá bằng cách nào?

  • A. So sánh giải pháp đó với một giải pháp tương tự đã từng nghe.
  • B. Ghi nhớ tên của giải pháp để tìm hiểu thêm sau.
  • C. Tìm kiếm các bằng chứng hoặc lập luận ủng hộ giải pháp đó ngay trong bài nói.
  • D. Xem xét tính khả thi, hiệu quả dự kiến và những mặt hạn chế có thể có của giải pháp.

Câu 6: Người thuyết trình bắt đầu bằng một câu chuyện cá nhân cảm động về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của một người trẻ. Mục đích chính của cách mở đầu này là gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của người nghe và tạo sự đồng cảm với chủ đề.
  • B. Cung cấp tất cả thông tin cần thiết về vấn đề.
  • C. Chứng minh uy tín cá nhân của người thuyết trình.
  • D. Đưa ra giải pháp ngay từ đầu bài nói.

Câu 7: Người thuyết trình nói: "Vấn đề không chỉ là thiếu việc làm, mà còn là sự thiếu hụt kỹ năng phù hợp với yêu cầu thị trường." Câu nói này thể hiện kỹ năng phân tích nào của người thuyết trình, mà người nghe cần nhận diện?

  • A. Đưa ra một giải pháp đơn giản.
  • B. Phân tích vấn đề từ nhiều góc độ, chỉ ra nguyên nhân sâu xa.
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
  • D. Đang cố gắng đánh lạc hướng người nghe.

Câu 8: Trong một bài thuyết trình về tình trạng đói nghèo, người nói đưa ra số liệu về tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng ở một vùng nông thôn. Số liệu này đóng vai trò gì trong cấu trúc lập luận?

  • A. Là luận điểm chính của toàn bài nói.
  • B. Là lời kêu gọi hành động cuối cùng.
  • C. Là bằng chứng cụ thể để minh họa hoặc hỗ trợ cho một luận điểm.
  • D. Là kết luận rút ra từ vấn đề.

Câu 9: Người thuyết trình sử dụng từ ngữ mang tính chất nhấn mạnh, lặp đi lặp lại một cụm từ khóa liên quan đến "trách nhiệm của mỗi cá nhân". Kỹ thuật này nhằm mục đích gì đối với người nghe?

  • A. Nhấn mạnh và khắc sâu ý tưởng quan trọng vào tâm trí người nghe.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
  • C. Gây khó hiểu cho người nghe.
  • D. Thể hiện sự thiếu chuẩn bị của người nói.

Câu 10: Để đánh giá tính khách quan của một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội gây tranh cãi (ví dụ: sử dụng năng lượng hạt nhân), người nghe nên chú ý điều gì?

  • A. Người nói có sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học hay không.
  • B. Người nói có nhiệt tình và say sưa khi nói hay không.
  • C. Bài nói có sử dụng nhiều hình ảnh minh họa đẹp mắt hay không.
  • D. Người nói có trình bày cả những mặt lợi và mặt hại, hoặc các quan điểm trái chiều về vấn đề hay không.

Câu 11: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bình đẳng giới, một người nghe suy nghĩ: "Những vấn đề này có thực sự xảy ra trong cộng đồng của mình không? Mình có thể làm gì để thay đổi?" Hoạt động tư duy này thuộc loại nào?

  • A. Tóm tắt lại nội dung bài nói.
  • B. Phân tích cấu trúc bài nói.
  • C. Liên hệ và áp dụng thông tin vào bối cảnh cá nhân/cộng đồng.
  • D. Đánh giá phong thái của người nói.

Câu 12: Người thuyết trình kết thúc bài nói về tác động của rác thải nhựa bằng một lời kêu gọi hành động cụ thể: "Hãy cùng nhau giảm thiểu rác thải nhựa ngay từ hôm nay bằng cách sử dụng túi vải thay túi ni lông khi đi chợ". Chức năng chính của phần kết luận này là gì?

  • A. Giải thích chi tiết thêm về vấn đề.
  • B. Tóm tắt vấn đề và đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • C. Bổ sung các số liệu mới.
  • D. Giới thiệu người thuyết trình tiếp theo.

Câu 13: Khi nghe một lập luận về nguyên nhân của vấn đề việc làm ở thanh niên, người thuyết trình đưa ra bằng chứng là một cuộc khảo sát với mẫu không rõ ràng và phương pháp thu thập dữ liệu không được đề cập. Người nghe áp dụng kỹ năng đánh giá bằng chứng như thế nào trong trường hợp này?

  • A. Đặt nghi vấn về độ tin cậy và tính xác thực của bằng chứng được đưa ra.
  • B. Chấp nhận ngay bằng chứng đó vì nó là số liệu.
  • C. Bỏ qua bằng chứng và chỉ tập trung vào luận điểm.
  • D. Tìm kiếm bằng chứng tương tự trên điện thoại của mình.

Câu 14: Một người nghe đặt câu hỏi cho người thuyết trình: "Ông/Bà có thể giải thích rõ hơn về mối liên hệ giữa tỷ lệ thất nghiệp và trình độ học vấn được đề cập trong slide 5 không?" Đây là loại câu hỏi nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự phản đối với quan điểm của người nói.
  • B. Kiểm tra kiến thức của người nói.
  • C. Làm rõ, đào sâu một khía cạnh thông tin chưa hiểu rõ.
  • D. Kéo dài thời gian hỏi đáp.

Câu 15: Người thuyết trình nói về lợi ích của việc tái chế, sau đó chuyển sang nói về các loại hình nghệ thuật làm từ vật liệu tái chế mà không có sự kết nối logic rõ ràng. Người nghe nhận diện được vấn đề này dựa vào kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • B. Phân tích tính logic và mạch lạc trong lập luận/cấu trúc bài nói.
  • C. Đánh giá thái độ của người nói.
  • D. Tóm tắt lại các ý chính.

Câu 16: Khi nghe một bài thuyết trình mang tính chất kêu gọi hành động (ví dụ: tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường), người nghe cần đặc biệt chú ý đến những nội dung nào để có thể đưa ra quyết định phù hợp?

  • A. Lý lịch và kinh nghiệm của người thuyết trình.
  • B. Số lượng người tham gia chiến dịch trước đó.
  • C. Ngôn ngữ hình thể và sự tự tin của người nói.
  • D. Hành động cụ thể được kêu gọi, lý do cần hành động và lợi ích/ý nghĩa của việc tham gia.

Câu 17: Người thuyết trình sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khi nói về một vấn đề y tế công cộng mà không giải thích. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến người nghe như thế nào?

  • A. Khiến người nghe cảm thấy bài nói rất uyên bác.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ thông tin hơn.
  • C. Gây khó khăn cho người nghe trong việc hiểu nội dung cốt lõi của bài nói.
  • D. Khuyến khích người nghe tìm hiểu sâu hơn về chủ đề.

Câu 18: Một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử tập trung hoàn toàn vào các trường hợp tiêu cực mà bỏ qua những tiến bộ đã đạt được. Người nghe áp dụng kỹ năng đánh giá nào khi nhận thấy điều này?

  • A. Đánh giá tính cân bằng và khách quan trong việc trình bày vấn đề.
  • B. Phân tích cấu trúc bài nói.
  • C. Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của người nói.
  • D. Tóm tắt lại các trường hợp tiêu cực được kể.

Câu 19: Khi nghe về một vấn đề xã hội mới và phức tạp, chiến lược nào sau đây giúp người nghe xây dựng hiểu biết ban đầu hiệu quả nhất?

  • A. Cố gắng ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ và số liệu.
  • B. Tập trung xác định luận điểm chính và cấu trúc tổng thể của bài nói.
  • C. Chỉ nghe những phần có vẻ quen thuộc hoặc dễ hiểu.
  • D. Ngay lập tức tìm kiếm thông tin phản bác trên internet.

Câu 20: Người thuyết trình sử dụng một câu hỏi tu từ như "Phải chăng chúng ta đang lãng phí nguồn tài nguyên quý giá nhất của mình?" khi nói về thời gian. Mục đích của câu hỏi này là gì?

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • B. Kiểm tra sự hiểu biết của người nghe.
  • C. Chỉ ra một sự thật hiển nhiên mà không cần bàn cãi.
  • D. Gợi mở suy nghĩ, thu hút sự chú ý hoặc nhấn mạnh một ý tưởng.

Câu 21: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về tầm quan trọng của việc đọc sách. Người nói đưa ra dẫn chứng về việc đọc sách giúp cải thiện khả năng tư duy phản biện. Bạn liên hệ điều này với kinh nghiệm cá nhân: "Đúng vậy, khi đọc các bài phân tích, mình học được cách nhìn nhận vấn đề từ nhiều phía". Đây là biểu hiện của kỹ năng nghe nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Phân biệt luận điểm và bằng chứng.
  • C. Liên hệ thông tin mới với kiến thức và kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Đánh giá phong thái người nói.

Câu 22: Khi một người thuyết trình về vấn đề nghiện game ở giới trẻ, họ đưa ra một số liệu rất cao về tỷ lệ nghiện game. Để đánh giá tính thuyết phục của số liệu này, người nghe cần đặt câu hỏi gì trong đầu?

  • A. Số liệu này có cao hơn các nước khác không?
  • B. Số liệu này có ý nghĩa gì đối với ngành công nghiệp game?
  • C. Người thuyết trình có phải là chuyên gia về game không?
  • D. Nguồn gốc của số liệu này ở đâu? Phương pháp khảo sát như thế nào? Mẫu khảo sát có đại diện không?

Câu 23: Người thuyết trình sử dụng nhiều hình ảnh, biểu đồ, video minh họa sống động cho bài nói về biến đổi khí hậu. Việc sử dụng các yếu tố đa phương tiện này có tác dụng chủ yếu gì đối với người nghe?

  • A. Giúp bài nói trở nên sinh động, dễ hiểu và dễ ghi nhớ hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói đầu tư nhiều thời gian chuẩn bị.
  • C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần nói của người thuyết trình.

Câu 24: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề sức khỏe tinh thần, người thuyết trình nói: "Việc tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, mà là một hành động dũng cảm". Câu này nhằm mục đích gì?

  • A. Đưa ra một định nghĩa y học về sức khỏe tinh thần.
  • B. Thay đổi quan niệm hoặc định kiến sai lầm của người nghe về vấn đề.
  • C. Chỉ trích những người không tìm kiếm sự giúp đỡ.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ bài nói.

Câu 25: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về tác động của công nghệ đến đời sống xã hội. Người nói đưa ra nhiều ví dụ về mặt tích cực. Để có cái nhìn toàn diện hơn, bạn nên chuẩn bị đặt câu hỏi hoặc suy nghĩ về khía cạnh nào khác?

  • A. Các ví dụ tích cực khác mà người nói chưa đề cập.
  • B. Lịch sử phát triển của công nghệ.
  • C. Những tác động tiêu cực hoặc thách thức mà công nghệ mang lại.
  • D. Tên các công ty công nghệ hàng đầu.

Câu 26: Người thuyết trình kết thúc bài nói bằng cách tóm tắt lại ba luận điểm chính đã trình bày. Chức năng của việc tóm tắt này trong phần kết luận là gì?

  • A. Giúp người nghe củng cố và ghi nhớ các thông tin quan trọng nhất.
  • B. Giới thiệu chủ đề cho bài nói tiếp theo.
  • C. Đưa ra bằng chứng mới để chứng minh luận điểm.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo của người thuyết trình.

Câu 27: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề giáo dục, người nói sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giọng điệu nghiêm túc và các số liệu từ các báo cáo chính thống. Phong cách này phù hợp nhất với mục đích thuyết trình nào?

  • A. Kêu gọi hành động cảm tính.
  • B. Thông báo và phân tích một vấn đề một cách khách quan.
  • C. Giải trí cho người nghe.
  • D. Bán một sản phẩm giáo dục.

Câu 28: Bạn nghe người thuyết trình nói về "áp lực đồng trang lứa" ở tuổi vị thành niên. Để hiểu sâu hơn khái niệm này, bạn nên suy nghĩ hoặc đặt câu hỏi về khía cạnh nào?

  • A. Ai là người đặt ra khái niệm này?
  • B. Nó xuất hiện lần đầu tiên khi nào?
  • C. Số liệu chính xác về tỷ lệ người trẻ chịu áp lực này.
  • D. Biểu hiện cụ thể của áp lực này là gì? Nguyên nhân do đâu? Hậu quả ra sao? Nó ảnh hưởng đến hành vi của người trẻ như thế nào?

Câu 29: Giả sử người thuyết trình đưa ra một cảnh báo về "tin giả" (fake news) trên mạng xã hội. Để áp dụng thông tin này vào thực tế, người nghe cần trang bị cho mình kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng kiểm tra, đánh giá và xác minh thông tin khi tiếp nhận từ các nguồn khác nhau.
  • B. Kỹ năng chia sẻ thông tin nhanh chóng trên mạng xã hội.
  • C. Kỹ năng lướt mạng xã hội nhiều hơn để cập nhật thông tin.
  • D. Kỹ năng tranh luận gay gắt với người khác về thông tin.

Câu 30: Tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội từ góc độ người nghe là gì?

  • A. Người thuyết trình có nói nhanh và lưu loát hay không.
  • B. Bài nói có sử dụng nhiều hình ảnh đẹp mắt hay không.
  • C. Thời lượng bài nói có đúng theo quy định hay không.
  • D. Người nghe có hiểu rõ vấn đề được trình bày, ghi nhớ được thông tin quan trọng và có sự thay đổi/định hướng về nhận thức hoặc hành động sau khi nghe hay không.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích chính của việc chuẩn bị trước (tìm hiểu chủ đề, người nói) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong quá trình nghe thuyết trình về một vấn đề xã hội phức tạp, kỹ năng nào sau đây thể hiện rõ nhất việc người nghe đang áp dụng tư duy phân tích?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Người thuyết trình sử dụng giọng điệu trầm buồn, ánh mắt nhìn xa xăm khi nói về hậu quả của ô nhiễm môi trường. Tín hiệu phi ngôn ngữ này có thể giúp người nghe nhận biết điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu đưa ra nhiều số liệu thống kê phức tạp. Để hiểu và ghi nhớ hiệu quả nhất, người nghe nên ưu tiên chiến lược ghi chép nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề bạo lực học đường, người nghe áp dụng kỹ năng đánh giá bằng cách nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Người thuyết trình bắt đầu bằng một câu chuyện cá nhân cảm động về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của một người trẻ. Mục đích chính của cách mở đầu này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Người thuyết trình nói: 'Vấn đề không chỉ là thiếu việc làm, mà còn là sự thiếu hụt kỹ năng phù hợp với yêu cầu thị trường.' Câu nói này thể hiện kỹ năng phân tích nào của người thuyết trình, mà người nghe cần nhận diện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong một bài thuyết trình về tình trạng đói nghèo, người nói đưa ra số liệu về tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng ở một vùng nông thôn. Số liệu này đóng vai trò gì trong cấu trúc lập luận?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Người thuyết trình sử dụng từ ngữ mang tính chất nhấn mạnh, lặp đi lặp lại một cụm từ khóa liên quan đến 'trách nhiệm của mỗi cá nhân'. Kỹ thuật này nhằm mục đích gì đối với người nghe?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để đánh giá tính khách quan của một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội gây tranh cãi (ví dụ: sử dụng năng lượng hạt nhân), người nghe nên chú ý điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bình đẳng giới, một người nghe suy nghĩ: 'Những vấn đề này có thực sự xảy ra trong cộng đồng của mình không? Mình có thể làm gì để thay đổi?' Hoạt động tư duy này thuộc loại nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Người thuyết trình kết thúc bài nói về tác động của rác thải nhựa bằng một lời kêu gọi hành động cụ thể: 'Hãy cùng nhau giảm thiểu rác thải nhựa ngay từ hôm nay bằng cách sử dụng túi vải thay túi ni lông khi đi chợ'. Chức năng chính của phần kết luận này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi nghe một lập luận về nguyên nhân của vấn đề việc làm ở thanh niên, người thuyết trình đưa ra bằng chứng là một cuộc khảo sát với mẫu không rõ ràng và phương pháp thu thập dữ liệu không được đề cập. Người nghe áp dụng kỹ năng đánh giá bằng chứng như thế nào trong trường hợp này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một người nghe đặt câu hỏi cho người thuyết trình: 'Ông/Bà có thể giải thích rõ hơn về mối liên hệ giữa tỷ lệ thất nghiệp và trình độ học vấn được đề cập trong slide 5 không?' Đây là loại câu hỏi nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Người thuyết trình nói về lợi ích của việc tái chế, sau đó chuyển sang nói về các loại hình nghệ thuật làm từ vật liệu tái chế mà không có sự kết nối logic rõ ràng. Người nghe nhận diện được vấn đề này dựa vào kỹ năng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi nghe một bài thuyết trình mang tính chất kêu gọi hành động (ví dụ: tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường), người nghe cần đặc biệt chú ý đến những nội dung nào để có thể đưa ra quyết định phù hợp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Người thuyết trình sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khi nói về một vấn đề y tế công cộng mà không giải thích. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến người nghe như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử tập trung hoàn toàn vào các trường hợp tiêu cực mà bỏ qua những tiến bộ đã đạt được. Người nghe áp dụng kỹ năng đánh giá nào khi nhận thấy điều này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi nghe về một vấn đề xã hội mới và phức tạp, chiến lược nào sau đây giúp người nghe xây dựng hiểu biết ban đầu hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Người thuyết trình sử dụng một câu hỏi tu từ như 'Phải chăng chúng ta đang lãng phí nguồn tài nguyên quý giá nhất của mình?' khi nói về thời gian. Mục đích của câu hỏi này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về tầm quan trọng của việc đọc sách. Người nói đưa ra dẫn chứng về việc đọc sách giúp cải thiện khả năng tư duy phản biện. Bạn liên hệ điều này với kinh nghiệm cá nhân: 'Đúng vậy, khi đọc các bài phân tích, mình học được cách nhìn nhận vấn đề từ nhiều phía'. Đây là biểu hiện của kỹ năng nghe nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi một người thuyết trình về vấn đề nghiện game ở giới trẻ, họ đưa ra một số liệu rất cao về tỷ lệ nghiện game. Để đánh giá tính thuyết phục của số liệu này, người nghe cần đặt câu hỏi gì trong đầu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Người thuyết trình sử dụng nhiều hình ảnh, biểu đồ, video minh họa sống động cho bài nói về biến đổi khí hậu. Việc sử dụng các yếu tố đa phương tiện này có tác dụng chủ yếu gì đối với người nghe?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề sức khỏe tinh thần, người thuyết trình nói: 'Việc tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, mà là một hành động dũng cảm'. Câu này nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về tác động của công nghệ đến đời sống xã hội. Người nói đưa ra nhiều ví dụ về mặt tích cực. Để có cái nhìn toàn diện hơn, bạn nên chuẩn bị đặt câu hỏi hoặc suy nghĩ về khía cạnh nào khác?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Người thuyết trình kết thúc bài nói bằng cách tóm tắt lại ba luận điểm chính đã trình bày. Chức năng của việc tóm tắt này trong phần kết luận là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề giáo dục, người nói sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giọng điệu nghiêm túc và các số liệu từ các báo cáo chính thống. Phong cách này phù hợp nhất với mục đích thuyết trình nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Bạn nghe người thuyết trình nói về 'áp lực đồng trang lứa' ở tuổi vị thành niên. Để hiểu sâu hơn khái niệm này, bạn nên suy nghĩ hoặc đặt câu hỏi về khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử người thuyết trình đưa ra một cảnh báo về 'tin giả' (fake news) trên mạng xã hội. Để áp dụng thông tin này vào thực tế, người nghe cần trang bị cho mình kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội từ góc độ người nghe là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây giúp người nghe xác định được trọng tâm và mục đích chính của bài nói?

  • A. Tốc độ nói của người thuyết trình.
  • B. Lời giới thiệu, câu chủ đề và các luận điểm chính.
  • C. Số liệu thống kê được trình bày.
  • D. Các câu hỏi tương tác với khán giả.

Câu 2: Giả sử bạn đang nghe thuyết trình về vấn đề "ô nhiễm nhựa đại dương". Người nói đưa ra số liệu: "Mỗi năm có khoảng 8 triệu tấn rác thải nhựa đổ ra biển." Thông tin này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình?

  • A. Là kết luận cuối cùng của bài thuyết trình.
  • B. Là ý kiến cá nhân của người nói.
  • C. Là bằng chứng (chứng cứ) để minh họa hoặc chứng minh luận điểm.
  • D. Là câu hỏi tu từ dùng để thu hút sự chú ý.

Câu 3: Khi nghe người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề xã hội, kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp đó?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Nhận biết giọng điệu.
  • C. Xác định từ khóa.
  • D. Phân tích và đánh giá.

Câu 4: Người thuyết trình đang nói về "áp lực học tập ở học sinh". Họ kể một câu chuyện ngắn về một học sinh bị căng thẳng nặng dẫn đến bỏ học. Câu chuyện này có tác dụng gì?

  • A. Minh họa, làm tăng tính thuyết phục và tạo sự đồng cảm.
  • B. Cung cấp số liệu thống kê chính xác.
  • C. Trình bày luận điểm chính của bài nói.
  • D. Đưa ra một giải pháp cụ thể.

Câu 5: Để hiểu sâu sắc một vấn đề xã hội được trình bày, người nghe cần làm gì khi nghe các ý kiến hoặc quan điểm khác nhau (nếu có) trong bài nói?

  • A. Chỉ tập trung vào quan điểm của người nói.
  • B. Bỏ qua các ý kiến không đồng nhất.
  • C. Lắng nghe, so sánh và đối chiếu các quan điểm.
  • D. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi ngay lập tức.

Câu 6: Người thuyết trình kết thúc bài nói về "bạo lực học đường" bằng lời kêu gọi: "Chúng ta hãy cùng nhau xây dựng môi trường học đường an toàn và thân thiện hơn!". Đây là phần nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài.
  • C. Phần dẫn chứng.
  • D. Phần kết luận (lời kêu gọi hành động).

Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm thán, nhấn mạnh hoặc lặp đi lặp lại một cụm từ nhất định, họ có thể đang sử dụng biện pháp tu từ nào để tác động đến người nghe?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ hoặc nhấn mạnh cảm xúc.
  • C. Liệt kê.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 8: Để chuẩn bị đặt câu hỏi cho người thuyết trình, người nghe nên tập trung vào điều gì trong quá trình nghe?

  • A. Chỉ ghi lại các số liệu thống kê.
  • B. Tập trung vào cách ăn mặc của người nói.
  • C. Ghi chú lại những điểm chưa rõ, thông tin cần làm rõ hoặc vấn đề muốn thảo luận thêm.
  • D. Chỉ tập trung vào phần mở đầu và kết thúc.

Câu 9: Bạn nghe một bài thuyết trình về "ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ". Người nói trình bày cả mặt tích cực (kết nối, học hỏi) và mặt tiêu cực (nghiện, so sánh bản thân). Cách trình bày này thể hiện điều gì về quan điểm của người nói?

  • A. Cái nhìn khách quan, đa chiều về vấn đề.
  • B. Thiếu quan điểm rõ ràng, mâu thuẫn.
  • C. Chỉ trích mạng xã hội một cách gay gắt.
  • D. Đang cố gắng che giấu thông tin.

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc liên hệ thông tin người nói đưa ra với kiến thức nền của bản thân hoặc các sự kiện thời sự giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng bác bỏ quan điểm của người nói.
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên nhàm chán hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là kiểm tra trí nhớ.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn, đánh giá thông tin và kết nối kiến thức.

Câu 11: Một người thuyết trình về "bình đẳng giới" đưa ra một biểu đồ cho thấy sự chênh lệch về thu nhập trung bình giữa nam và nữ trong cùng một ngành nghề. Biểu đồ này là một dạng bằng chứng gì?

  • A. Bằng chứng bằng số liệu/thống kê.
  • B. Bằng chứng bằng câu chuyện cá nhân.
  • C. Bằng chứng bằng ý kiến chuyên gia.
  • D. Bằng chứng bằng trích dẫn văn học.

Câu 12: Khi người thuyết trình nói quá nhanh hoặc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, phản ứng phù hợp nhất của người nghe là gì?

  • A. Ngừng nghe hoàn toàn.
  • B. Cố gắng đoán nghĩa mà không ghi chú.
  • C. Ngắt lời người nói ngay lập tức để yêu cầu giải thích.
  • D. Ghi chú lại các điểm chưa rõ hoặc thuật ngữ để hỏi lại sau.

Câu 13: Người thuyết trình đang nói về "tầm quan trọng của việc tái chế". Họ trích dẫn lời của một nhà khoa học môi trường nổi tiếng. Việc trích dẫn này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Tăng tính uy tín và độ tin cậy cho thông tin.
  • C. Gây cười cho khán giả.
  • D. Kiểm tra kiến thức của người nghe.

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng sơ đồ hoặc biểu đồ phức tạp, người nghe nên tập trung vào đâu để nắm bắt thông tin hiệu quả?

  • A. Chỉ nhìn lướt qua mà không đọc kỹ.
  • B. Sao chép lại toàn bộ nội dung biểu đồ.
  • C. Chú ý đến tiêu đề, chú thích và lời giải thích của người nói về biểu đồ.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn vì chúng khó hiểu.

Câu 15: Một người thuyết trình về "bất bình đẳng xã hội" sử dụng phép so sánh: "Khoảng cách giàu nghèo ở nước ta giống như một vực sâu ngày càng nới rộng." Phép so sánh này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho khái niệm trừu tượng trở nên dễ hình dung và nhấn mạnh mức độ.
  • B. Cung cấp bằng chứng khoa học.
  • C. Trình bày một giải pháp cụ thể.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về vấn đề.

Câu 16: Khi người thuyết trình đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi về vấn đề xã hội, phản ứng nào sau đây thể hiện kỹ năng nghe chủ động và tư duy phản biện?

  • A. Ngay lập tức chấp nhận vì đó là lời người nói.
  • B. Hoàn toàn bác bỏ mà không cần suy nghĩ.
  • C. Chỉ ghi nhớ tuyên bố đó.
  • D. Đặt câu hỏi trong đầu hoặc ghi chú để hỏi về bằng chứng hoặc cơ sở của tuyên bố.

Câu 17: Bạn đang nghe thuyết trình về "tác động của biến đổi khí hậu". Người nói mô tả chi tiết hậu quả của lũ lụt ở một vùng cụ thể. Mục đích của việc mô tả chi tiết này là gì?

  • A. Làm loãng nội dung chính.
  • B. Minh họa cụ thể cho tác động của vấn đề, làm tăng tính chân thực và thuyết phục.
  • C. Đưa ra một giải pháp chung chung.
  • D. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin dư thừa.

Câu 18: Khi nghe thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc nhận biết giọng điệu (tone) của người nói (ví dụ: nghiêm túc, khẩn thiết, hy vọng) giúp người nghe hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chỉ là yếu tố gây nhiễu.
  • B. Giúp xác định số liệu chính xác.
  • C. Thái độ, cảm xúc và mức độ quan tâm của người nói đối với vấn đề.
  • D. Cấu trúc logic của bài nói.

Câu 19: Một bài thuyết trình về "sức khỏe tinh thần" có thể bao gồm các phần như: Định nghĩa sức khỏe tinh thần, Thực trạng vấn đề, Nguyên nhân, Hậu quả, Giải pháp. Cấu trúc này thuộc dạng nào phổ biến trong thuyết trình vấn đề xã hội?

  • A. Vấn đề - Nguyên nhân - Hậu quả - Giải pháp.
  • B. So sánh - Đối chiếu.
  • C. Trình bày theo trình tự thời gian.
  • D. Chỉ liệt kê các sự kiện ngẫu nhiên.

Câu 20: Để tổng kết thông tin từ một bài thuyết trình về vấn đề xã hội một cách hiệu quả, người nghe nên tập trung vào việc ghi nhớ hoặc ghi chú lại những gì?

  • A. Tất cả mọi câu nói của người thuyết trình.
  • B. Chỉ các câu chuyện cá nhân.
  • C. Chỉ các thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Các ý chính, luận điểm cốt lõi và bằng chứng quan trọng.

Câu 21: Khi người thuyết trình sử dụng các câu hỏi tu từ (ví dụ: "Phải chăng chúng ta sẽ tiếp tục thờ ơ trước vấn đề này?"), họ đang muốn đạt được điều gì từ người nghe?

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • B. Kích thích người nghe suy nghĩ, tự vấn hoặc nhấn mạnh một ý.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.
  • D. Đưa ra thông tin mới.

Câu 22: Bạn nghe thuyết trình về "vấn đề rác thải sinh hoạt". Người nói đưa ra một số liệu gây sốc về lượng rác thải nhựa mỗi ngày của một thành phố lớn. Số liệu này có thể được sử dụng để làm gì trong bài thuyết trình?

  • A. Gây ấn tượng mạnh, thu hút sự chú ý ngay từ đầu.
  • B. Làm cho bài nói trở nên nhàm chán.
  • C. Đưa ra một giải pháp chi tiết.
  • D. Kết thúc bài thuyết trình.

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc nhận diện được ngôn ngữ cơ thể (body language) của người nói (ví dụ: cử chỉ, ánh mắt, tư thế) có thể giúp người nghe hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ là yếu tố gây xao nhãng.
  • B. Không có ý nghĩa gì ngoài lời nói.
  • C. Giúp xác định chính xác các số liệu.
  • D. Thể hiện sự tự tin, nhiệt huyết, cảm xúc hoặc thái độ của người nói.

Câu 24: Người thuyết trình đang nói về "tình trạng thiếu nước sạch ở vùng nông thôn". Họ đề xuất xây dựng các hệ thống lọc nước cộng đồng. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, người nghe cần chú ý đến thông tin nào được trình bày (hoặc cần hỏi thêm)?

  • A. Màu sắc của hệ thống lọc nước.
  • B. Tên nhà sản xuất hệ thống lọc nước.
  • C. Chi phí, nguồn lực cần thiết và tính phù hợp với điều kiện địa phương.
  • D. Số lượng người tham dự buổi thuyết trình.

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình có chứa các thuật ngữ chuyên ngành, điều quan trọng nhất người nghe nên làm là gì để không bị mất thông tin?

  • A. Bỏ qua hoàn toàn các thuật ngữ đó.
  • B. Cố gắng đoán nghĩa một cách mù quáng.
  • C. Ngừng nghe cho đến khi hiểu được.
  • D. Ghi chú lại và tìm hiểu nghĩa sau hoặc hỏi người nói khi có cơ hội.

Câu 26: Bạn nghe một bài thuyết trình về "tác động của mạng xã hội đến việc đọc sách của giới trẻ". Người nói đưa ra ví dụ về việc giới trẻ dành hàng giờ lướt TikTok thay vì đọc sách. Ví dụ này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rõ và minh họa cho luận điểm về tác động tiêu cực.
  • B. Đưa ra giải pháp cho vấn đề.
  • C. Cung cấp số liệu thống kê.
  • D. Phủ nhận vai trò của mạng xã hội.

Câu 27: Để đánh giá tính khách quan của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Giọng nói to hay nhỏ của người nói.
  • B. Thời lượng của bài thuyết trình.
  • C. Số lượng hình ảnh được sử dụng.
  • D. Việc trình bày thông tin từ nhiều phía, sử dụng bằng chứng đáng tin cậy và nhận diện sự thiên lệch (nếu có).

Câu 28: Khi nghe một bài thuyết trình về "vấn đề thiếu việc làm cho thanh niên", người nói nhấn mạnh vai trò của việc học nghề. Để phân tích sâu hơn đề xuất này, người nghe có thể tự đặt câu hỏi gì?

  • A. Chi phí cho việc học nghề là bao nhiêu và liệu thanh niên có đủ khả năng chi trả không?
  • B. Màu sắc yêu thích của người nói là gì?
  • C. Người nói đã học nghề gì?
  • D. Thời tiết ngày thuyết trình thế nào?

Câu 29: Giả sử bài thuyết trình về "bắt nạt trên mạng" kết thúc. Bạn cảm thấy vấn đề này rất nghiêm trọng và muốn hành động. Kỹ năng nào đã giúp bạn đi từ việc tiếp nhận thông tin đến mong muốn hành động?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ các khái niệm.
  • B. Khả năng nhận biết người nói có tự tin hay không.
  • C. Khả năng kết nối thông tin với cảm xúc, giá trị cá nhân và nhận thức về trách nhiệm xã hội.
  • D. Việc đếm số lần người nói sử dụng một từ nhất định.

Câu 30: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục tiêu cuối cùng của việc nghe hiệu quả là gì?

  • A. Chỉ để biết thông tin chung chung.
  • B. Để có thể kể lại bài nói cho người khác.
  • C. Chỉ để tìm ra lỗi sai của người nói.
  • D. Hiểu rõ vấn đề, phân tích, đánh giá thông tin một cách phản biện và hình thành quan điểm/hành động.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây giúp người nghe xác định được trọng tâm và mục đích chính của bài nói?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Giả sử bạn đang nghe thuyết trình về vấn đề 'ô nhiễm nhựa đại dương'. Người nói đưa ra số liệu: 'Mỗi năm có khoảng 8 triệu tấn rác thải nhựa đổ ra biển.' Thông tin này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi nghe người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề xã hội, kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Người thuyết trình đang nói về 'áp lực học tập ở học sinh'. Họ kể một câu chuyện ngắn về một học sinh bị căng thẳng nặng dẫn đến bỏ học. Câu chuyện này có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Để hiểu sâu sắc một vấn đề xã hội được trình bày, người nghe cần làm gì khi nghe các ý kiến hoặc quan điểm khác nhau (nếu có) trong bài nói?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Người thuyết trình kết thúc bài nói về 'bạo lực học đường' bằng lời kêu gọi: 'Chúng ta hãy cùng nhau xây dựng môi trường học đường an toàn và thân thiện hơn!'. Đây là phần nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm thán, nhấn mạnh hoặc lặp đi lặp lại một cụm từ nhất định, họ có thể đang sử dụng biện pháp tu từ nào để tác động đến người nghe?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Để chuẩn bị đặt câu hỏi cho người thuyết trình, người nghe nên tập trung vào điều gì trong quá trình nghe?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bạn nghe một bài thuyết trình về 'ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ'. Người nói trình bày cả mặt tích cực (kết nối, học hỏi) và mặt tiêu cực (nghiện, so sánh bản thân). Cách trình bày này thể hiện điều gì về quan điểm của người nói?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc liên hệ thông tin người nói đưa ra với kiến thức nền của bản thân hoặc các sự kiện thời sự giúp ích gì cho người nghe?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một người thuyết trình về 'bình đẳng giới' đưa ra một biểu đồ cho thấy sự chênh lệch về thu nhập trung bình giữa nam và nữ trong cùng một ngành nghề. Biểu đồ này là một dạng bằng chứng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi người thuyết trình nói quá nhanh hoặc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, phản ứng phù hợp nhất của người nghe là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Người thuyết trình đang nói về 'tầm quan trọng của việc tái chế'. Họ trích dẫn lời của một nhà khoa học môi trường nổi tiếng. Việc trích dẫn này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng sơ đồ hoặc biểu đồ phức tạp, người nghe nên tập trung vào đâu để nắm bắt thông tin hiệu quả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một người thuyết trình về 'bất bình đẳng xã hội' sử dụng phép so sánh: 'Khoảng cách giàu nghèo ở nước ta giống như một vực sâu ngày càng nới rộng.' Phép so sánh này có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi người thuyết trình đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi về vấn đề xã hội, phản ứng nào sau đây thể hiện kỹ năng nghe chủ động và tư duy phản biện?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Bạn đang nghe thuyết trình về 'tác động của biến đổi khí hậu'. Người nói mô tả chi tiết hậu quả của lũ lụt ở một vùng cụ thể. Mục đích của việc mô tả chi tiết này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi nghe thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc nhận biết giọng điệu (tone) của người nói (ví dụ: nghiêm túc, khẩn thiết, hy vọng) giúp người nghe hiểu thêm về điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một bài thuyết trình về 'sức khỏe tinh thần' có thể bao gồm các phần như: Định nghĩa sức khỏe tinh thần, Thực trạng vấn đề, Nguyên nhân, Hậu quả, Giải pháp. Cấu trúc này thuộc dạng nào phổ biến trong thuyết trình vấn đề xã hội?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Để tổng kết thông tin từ một bài thuyết trình về vấn đề xã hội một cách hiệu quả, người nghe nên tập trung vào việc ghi nhớ hoặc ghi chú lại những gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi người thuyết trình sử dụng các câu hỏi tu từ (ví dụ: 'Phải chăng chúng ta sẽ tiếp tục thờ ơ trước vấn đề này?'), họ đang muốn đạt được điều gì từ người nghe?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Bạn nghe thuyết trình về 'vấn đề rác thải sinh hoạt'. Người nói đưa ra một số liệu gây sốc về lượng rác thải nhựa mỗi ngày của một thành phố lớn. Số liệu này có thể được sử dụng để làm gì trong bài thuyết trình?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc nhận diện được ngôn ngữ cơ thể (body language) của người nói (ví dụ: cử chỉ, ánh mắt, tư thế) có thể giúp người nghe hiểu thêm điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Người thuyết trình đang nói về 'tình trạng thiếu nước sạch ở vùng nông thôn'. Họ đề xuất xây dựng các hệ thống lọc nước cộng đồng. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, người nghe cần chú ý đến thông tin nào được trình bày (hoặc cần hỏi thêm)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình có chứa các thuật ngữ chuyên ngành, điều quan trọng nhất người nghe nên làm là gì để không bị mất thông tin?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Bạn nghe một bài thuyết trình về 'tác động của mạng xã hội đến việc đọc sách của giới trẻ'. Người nói đưa ra ví dụ về việc giới trẻ dành hàng giờ lướt TikTok thay vì đọc sách. Ví dụ này nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Để đánh giá tính khách quan của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi nghe một bài thuyết trình về 'vấn đề thiếu việc làm cho thanh niên', người nói nhấn mạnh vai trò của việc học nghề. Để phân tích sâu hơn đề xuất này, người nghe có thể tự đặt câu hỏi gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử bài thuyết trình về 'bắt nạt trên mạng' kết thúc. Bạn cảm thấy vấn đề này rất nghiêm trọng và muốn hành động. Kỹ năng nào đã giúp bạn đi từ việc tiếp nhận thông tin đến mong muốn hành động?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục tiêu cuối cùng của việc nghe hiệu quả là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm môi trường, mục tiêu quan trọng nhất của người nghe để có thể đánh giá và phản hồi hiệu quả là gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu thống kê được trình bày.
  • B. Chỉ tập trung vào những giải pháp được đề xuất.
  • C. Hiểu rõ bản chất của vấn đề, nguyên nhân, hậu quả và các khía cạnh liên quan.
  • D. Tìm ra lỗi sai trong cách trình bày của người nói.

Câu 2: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề bắt nạt học đường. Người thuyết trình bắt đầu bằng một câu chuyện cảm động về một nạn nhân, sau đó trình bày các số liệu về tỷ lệ bắt nạt ở các trường học. Phần mở đầu này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Trình bày giải pháp chính cho vấn đề.
  • B. Chứng minh tính đúng đắn của tất cả các luận điểm sắp đưa ra.
  • C. Cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về nguyên nhân bắt nạt.
  • D. Thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 3: Trong phần thân bài của một bài thuyết trình về vấn đề lãng phí thực phẩm, người nói đưa ra nhiều luận điểm khác nhau (ví dụ: lãng phí ở khâu sản xuất, ở nhà hàng, ở hộ gia đình). Kỹ năng nghe hiệu quả nào giúp người nghe theo dõi cấu trúc và mối liên hệ giữa các luận điểm này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi lại các con số.
  • B. Nhận diện các tín hiệu chuyển ý và cấu trúc bài nói.
  • C. Ngắt lời người nói để làm rõ ngay lập tức.
  • D. So sánh quan điểm của người nói với quan điểm của bản thân.

Câu 4: Người thuyết trình về vấn đề nghiện mạng xã hội ở giới trẻ đưa ra luận điểm: "Sự tương tác ảo quá mức làm giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp của thanh thiếu niên". Để hỗ trợ luận điểm này, loại bằng chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục cao nhất?

  • A. Một câu chuyện cá nhân về việc bạn của người nói ít nói chuyện.
  • B. Ý kiến chủ quan của người nói về việc giới trẻ ngày nay ít giao tiếp.
  • C. Kết quả một nghiên cứu khoa học so sánh kỹ năng giao tiếp của nhóm sử dụng mạng xã hội nhiều và nhóm sử dụng ít.
  • D. Một bài báo trên mạng không rõ nguồn về tác hại của mạng xã hội.

Câu 5: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người nói sử dụng giọng điệu thể hiện sự phẫn nộ và lựa chọn những từ ngữ mạnh mẽ để mô tả sự bất công. Việc phân tích giọng điệu và từ ngữ này giúp người nghe nhận biết điều gì về người nói?

  • A. Thái độ và cảm xúc của người nói đối với vấn đề.
  • B. Tính chính xác tuyệt đối của các số liệu được đưa ra.
  • C. Cấu trúc logic hoàn hảo của bài thuyết trình.
  • D. Số lượng người đồng tình với quan điểm của người nói.

Câu 6: Người thuyết trình về vấn đề bạo lực gia đình kết thúc bài nói bằng lời kêu gọi: "Hãy cùng nhau lên tiếng và hành động để bảo vệ những người yếu thế trong gia đình". Lời kêu gọi này thường xuất hiện ở phần nào của bài thuyết trình và có mục đích gì?

  • A. Phần mở đầu - Giới thiệu vấn đề.
  • B. Phần thân bài - Trình bày bằng chứng.
  • C. Phần kết luận - Thúc đẩy người nghe hành động.
  • D. Xuyên suốt bài nói - Duy trì sự chú ý.

Câu 7: Khi nghe về một vấn đề xã hội phức tạp như biến đổi khí hậu, người thuyết trình có thể đưa ra nhiều thông tin từ các lĩnh vực khác nhau (khoa học, kinh tế, xã hội). Kỹ năng tổng hợp thông tin giúp người nghe làm gì?

  • A. Chỉ chọn lọc những thông tin mà mình đã biết.
  • B. Tập trung tìm kiếm những điểm không đồng ý với người nói.
  • C. Ghi lại từng câu, từng chữ của người nói.
  • D. Kết nối các thông tin rời rạc để hình thành bức tranh toàn cảnh về vấn đề.

Câu 8: Giả sử người thuyết trình về vấn đề tin giả (fake news) đưa ra một ví dụ về một tin tức sai lệch gây hậu quả nghiêm trọng. Việc phân tích tính xác thực của ví dụ này đòi hỏi người nghe thực hiện kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần chấp nhận ví dụ vì nó được đưa ra trong thuyết trình.
  • B. Đối chiếu thông tin trong ví dụ với các nguồn đáng tin cậy khác (nếu có thể ngay lúc đó hoặc sau này).
  • C. So sánh ví dụ với kinh nghiệm cá nhân của bản thân.
  • D. Đánh giá cách người nói kể câu chuyện ví dụ có hay không.

Câu 9: Khi người thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới chỉ đưa ra các ví dụ về việc phụ nữ gặp khó khăn trong công việc mà không đề cập đến các khía cạnh khác hoặc những tiến bộ đã đạt được, người nghe có thể nhận thấy dấu hiệu gì trong cách trình bày?

  • A. Sự thiên lệch (bias) trong việc lựa chọn thông tin.
  • B. Tính khách quan tuyệt đối của bài nói.
  • C. Việc trình bày đầy đủ các khía cạnh của vấn đề.
  • D. Thiếu bằng chứng để hỗ trợ luận điểm.

Câu 10: Trong quá trình nghe thuyết trình, việc đặt câu hỏi cho người nói có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người nghe?

  • A. Chỉ để thể hiện rằng mình đang lắng nghe.
  • B. Làm gián đoạn bài nói của người thuyết trình.
  • C. Bắt buộc phải làm để hoàn thành buổi nghe.
  • D. Làm rõ những điểm chưa hiểu, kiểm tra thông tin hoặc mở rộng vấn đề.

Câu 11: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ khó hiểu khi nói về một vấn đề xã hội, người nghe cần làm gì để đảm bảo mình vẫn hiểu được nội dung cốt lõi?

  • A. Ngừng nghe ngay lập tức vì không hiểu gì.
  • B. Chỉ tập trung vào những phần dễ hiểu và bỏ qua phần khó.
  • C. Ghi chú lại các thuật ngữ đó để tìm hiểu sau hoặc đặt câu hỏi khi có dịp.
  • D. Giả vờ đã hiểu để không bị đánh giá là kém hiểu biết.

Câu 12: Một người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu đưa ra biểu đồ thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Biểu đồ này thuộc loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng thống kê/dữ liệu.
  • B. Bằng chứng giai thoại (câu chuyện cá nhân).
  • C. Bằng chứng chuyên gia (ý kiến của người có thẩm quyền).
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 13: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến thanh thiếu niên. Người nói đưa ra luận điểm "Chơi game quá nhiều gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần". Loại câu hỏi nào sau đây giúp bạn đánh giá tính đầy đủ của luận điểm và bằng chứng hỗ trợ?

  • A. Người nói đã chơi game bao giờ chưa?
  • B. Trò chơi điện tử nào là phổ biến nhất hiện nay?
  • C. Làm sao để trở thành game thủ chuyên nghiệp?
  • D. Có bằng chứng nào cho thấy chơi game có những mặt tích cực không? Có nghiên cứu nào đưa ra kết quả khác không?

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề già hóa dân số, người thuyết trình sử dụng nhiều số liệu, dự báo và phân tích chuyên sâu. Để ghi chú hiệu quả trong trường hợp này, phương pháp nào sau đây thường được khuyến khích hơn cả?

  • A. Ghi lại toàn bộ bài nói một cách chi tiết nhất có thể.
  • B. Sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) hoặc ghi chú theo cấu trúc để kết nối các ý chính và số liệu.
  • C. Chỉ ghi lại những gì người nói nhấn mạnh bằng giọng điệu.
  • D. Không ghi chú gì cả và chỉ cố gắng ghi nhớ.

Câu 15: Người thuyết trình về vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm đưa ra một số quy định pháp luật liên quan. Việc này thuộc về loại thông tin nào trong bài nói?

  • A. Thông tin mang tính pháp lý/quy định.
  • B. Thông tin mang tính cá nhân.
  • C. Thông tin mang tính giải trí.
  • D. Thông tin mang tính suy đoán vô căn cứ.

Câu 16: Khi nghe một bài thuyết trình, việc phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) của người nói là rất quan trọng vì nó giúp người nghe làm gì?

  • A. Chỉ tin vào những gì là sự thật và bỏ qua mọi ý kiến.
  • B. Đồng ý hoàn toàn với mọi điều người nói trình bày.
  • C. Tự động bác bỏ những gì là ý kiến.
  • D. Đánh giá tính khách quan, độ tin cậy của thông tin và hình thành quan điểm của riêng mình một cách có cơ sở.

Câu 17: Người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu nói: "Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, hậu quả sẽ rất khủng khiếp cho thế hệ tương lai". Đây là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Bằng chứng thống kê cụ thể.
  • B. Lời kêu gọi cảm xúc hoặc nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng.
  • C. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia.
  • D. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.

Câu 18: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn. Người nói đưa ra giải pháp là xây dựng thêm nhiều giếng khoan. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, bạn cần đặt câu hỏi về những yếu tố nào?

  • A. Màu sắc của nước ở các giếng khoan hiện có.
  • B. Số lượng người sẽ sử dụng mỗi giếng khoan.
  • C. Chi phí xây dựng, nguồn nước ngầm có đủ không, tác động môi trường, ai sẽ quản lý và bảo trì?
  • D. Lịch sử xây dựng giếng khoan ở các vùng khác.

Câu 19: Khi người thuyết trình về vấn đề rác thải nhựa trình bày một loạt các giải pháp (tái chế, giảm sử dụng, tìm vật liệu thay thế), việc lắng nghe và ghi chú cẩn thận giúp người nghe làm gì sau buổi thuyết trình?

  • A. Có cơ sở để lựa chọn và áp dụng các giải pháp phù hợp với bản thân hoặc cộng đồng.
  • B. Chỉ để khoe với người khác về những gì mình đã nghe.
  • C. Tìm ra điểm yếu của tất cả các giải pháp.
  • D. Chứng minh rằng vấn đề không nghiêm trọng như người nói trình bày.

Câu 20: Một trong những khó khăn khi nghe thuyết trình trực tiếp là tốc độ nói của người trình bày. Để khắc phục, người nghe có thể áp dụng chiến lược nào?

  • A. Yêu cầu người nói dừng lại sau mỗi câu.
  • B. Tự mình nói theo để bắt kịp tốc độ.
  • C. Bỏ qua những phần khó hiểu và chỉ nghe những phần dễ.
  • D. Tập trung lắng nghe ý chính, sử dụng ký hiệu tốc ký khi ghi chú và đặt câu hỏi làm rõ sau.

Câu 21: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề an toàn trên không gian mạng, người thuyết trình có thể đề cập đến các nguy cơ (lừa đảo, lộ thông tin cá nhân) và cách phòng tránh. Việc người nghe có thể liên hệ những thông tin này với trải nghiệm hoặc kiến thức sẵn có của bản thân là biểu hiện của kỹ năng nào?

  • A. Kết nối thông tin (making connections).
  • B. Phân tích giọng điệu.
  • C. Nhận diện cấu trúc bài nói.
  • D. Ghi nhớ máy móc.

Câu 22: Giả sử người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần ở học sinh đưa ra một số liệu: "Có tới 30% học sinh ở thành phố X gặp vấn đề lo âu". Để đánh giá tính tin cậy của số liệu này, người nghe cần quan tâm đến yếu tố nào nhất?

  • A. Người nói có vẻ ngoài tự tin hay không.
  • B. Số liệu đó cao hay thấp hơn so với suy nghĩ của bản thân.
  • C. Nguồn gốc của số liệu (tổ chức nào thực hiện nghiên cứu, phương pháp thu thập dữ liệu).
  • D. Số liệu đó được trình bày bằng biểu đồ hay chỉ là con số đơn thuần.

Câu 23: Trong một bài thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường, người nói sử dụng biện pháp tu từ so sánh: "Bạo lực học đường giống như một căn bệnh ung thư đang gặm nhấm môi trường giáo dục". Biện pháp này có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về vấn đề.
  • B. Nhấn mạnh tính nghiêm trọng và mức độ nguy hiểm của vấn đề.
  • C. Đưa ra giải pháp cụ thể để giải quyết bạo lực học đường.
  • D. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.

Câu 24: Khi người thuyết trình về vấn đề nghiện game đưa ra lời khuyên "Các bạn trẻ nên dành thời gian cho các hoạt động ngoài trời thay vì ngồi trước màn hình", đây là một ví dụ về loại thông tin nào trong bài nói?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Định nghĩa thuật ngữ.
  • C. Phân tích nguyên nhân.
  • D. Lời khuyên/đề xuất hành động.

Câu 25: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí ở thành phố lớn. Người nói trình bày về nguyên nhân (khí thải giao thông, công nghiệp), hậu quả (bệnh hô hấp) và các giải pháp (kiểm soát khí thải, phát triển giao thông công cộng). Việc bạn có thể xác định rõ ràng mối quan hệ "nguyên nhân - hậu quả" và "vấn đề - giải pháp" thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Phân tích mối quan hệ logic.
  • B. Ghi nhớ chi tiết.
  • C. Đánh giá giọng điệu.
  • D. Sao chép nội dung.

Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng xã hội, người nói có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về những người gặp khó khăn. Việc lắng nghe những câu chuyện này một cách đồng cảm giúp người nghe đạt được điều gì?

  • A. Tìm lỗi sai của người nói.
  • B. Chỉ tập trung vào số liệu khô khan.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về tác động của vấn đề đến con người và có động lực hành động.
  • D. Bác bỏ tính khách quan của bài nói.

Câu 27: Người thuyết trình về vấn đề an toàn thực phẩm đưa ra một số lời khuyên về cách chọn thực phẩm an toàn. Khi ghi chú, bạn nên tập trung vào việc gì đối với những lời khuyên này?

  • A. Ghi lại chính xác từng câu chữ của lời khuyên.
  • B. Tóm tắt thành các gạch đầu dòng ngắn gọn, dễ nhớ và áp dụng.
  • C. Chỉ ghi lại nếu lời khuyên đó hoàn toàn mới đối với bạn.
  • D. Vẽ hình minh họa cho từng lời khuyên.

Câu 28: Giả sử người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị kết luận bằng cách nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc giảm thiểu tiếng ồn. Phần kết luận này có chức năng gì?

  • A. Giới thiệu một vấn đề xã hội mới.
  • B. Trình bày bằng chứng chi tiết.
  • C. Phân tích nguyên nhân sâu xa.
  • D. Tóm tắt lại vấn đề và kêu gọi hành động/nhấn mạnh trách nhiệm.

Câu 29: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề lao động trẻ em, người nói có thể trình bày các quy định quốc tế liên quan. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan, đáng tin cậy và làm rõ khía cạnh pháp lý của vấn đề.
  • B. Làm cho bài nói trở nên nhàm chán.
  • C. Che giấu sự thiếu hụt bằng chứng.
  • D. Kêu gọi sự đồng cảm từ người nghe.

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề nghiện mua sắm trực tuyến, bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ hơn về tác động tâm lý. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Người nói có hay mua sắm trực tuyến không?
  • B. Nền tảng mua sắm trực tuyến nào phổ biến nhất?
  • C. Người nói có thể phân tích sâu hơn về cơ chế tâm lý nào khiến việc mua sắm trực tuyến dễ gây nghiện không?
  • D. Mua sắm trực tuyến có lợi ích gì không?

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm môi trường, mục tiêu quan trọng nhất của người nghe để có thể đánh giá và phản hồi hiệu quả là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề bắt nạt học đường. Người thuyết trình bắt đầu bằng một câu chuyện cảm động về một nạn nhân, sau đó trình bày các số liệu về tỷ lệ bắt nạt ở các trường học. Phần mở đầu này chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong phần thân bài của một bài thuyết trình về vấn đề lãng phí thực phẩm, người nói đưa ra nhiều luận điểm khác nhau (ví dụ: lãng phí ở khâu sản xuất, ở nhà hàng, ở hộ gia đình). Kỹ năng nghe hiệu quả nào giúp người nghe theo dõi cấu trúc và mối liên hệ giữa các luận điểm này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Người thuyết trình về vấn đề nghiện mạng xã hội ở giới trẻ đưa ra luận điểm: 'Sự tương tác ảo quá mức làm giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp của thanh thiếu niên'. Để hỗ trợ luận điểm này, loại bằng chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục *cao nhất*?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người nói sử dụng giọng điệu thể hiện sự phẫn nộ và lựa chọn những từ ngữ mạnh mẽ để mô tả sự bất công. Việc phân tích giọng điệu và từ ngữ này giúp người nghe nhận biết điều gì về người nói?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Người thuyết trình về vấn đề bạo lực gia đình kết thúc bài nói bằng lời kêu gọi: 'Hãy cùng nhau lên tiếng và hành động để bảo vệ những người yếu thế trong gia đình'. Lời kêu gọi này thường xuất hiện ở phần nào của bài thuyết trình và có mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi nghe về một vấn đề xã hội phức tạp như biến đổi khí hậu, người thuyết trình có thể đưa ra nhiều thông tin từ các lĩnh vực khác nhau (khoa học, kinh tế, xã hội). Kỹ năng tổng hợp thông tin giúp người nghe làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giả sử người thuyết trình về vấn đề tin giả (fake news) đưa ra một ví dụ về một tin tức sai lệch gây hậu quả nghiêm trọng. Việc phân tích tính xác thực của ví dụ này đòi hỏi người nghe thực hiện kỹ năng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi người thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới chỉ đưa ra các ví dụ về việc phụ nữ gặp khó khăn trong công việc mà không đề cập đến các khía cạnh khác hoặc những tiến bộ đã đạt được, người nghe có thể nhận thấy dấu hiệu gì trong cách trình bày?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong quá trình nghe thuyết trình, việc đặt câu hỏi cho người nói có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người nghe?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ khó hiểu khi nói về một vấn đề xã hội, người nghe cần làm gì để đảm bảo mình vẫn hiểu được nội dung cốt lõi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu đưa ra biểu đồ thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Biểu đồ này thuộc loại bằng chứng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến thanh thiếu niên. Người nói đưa ra luận điểm 'Chơi game quá nhiều gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần'. Loại câu hỏi nào sau đây giúp bạn đánh giá tính đầy đủ của luận điểm và bằng chứng hỗ trợ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề già hóa dân số, người thuyết trình sử dụng nhiều số liệu, dự báo và phân tích chuyên sâu. Để ghi chú hiệu quả trong trường hợp này, phương pháp nào sau đây thường được khuyến khích hơn cả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Người thuyết trình về vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm đưa ra một số quy định pháp luật liên quan. Việc này thuộc về loại thông tin nào trong bài nói?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi nghe một bài thuyết trình, việc phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) của người nói là rất quan trọng vì nó giúp người nghe làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu nói: 'Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, hậu quả sẽ rất khủng khiếp cho thế hệ tương lai'. Đây là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn. Người nói đưa ra giải pháp là xây dựng thêm nhiều giếng khoan. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, bạn cần đặt câu hỏi về những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi người thuyết trình về vấn đề rác thải nhựa trình bày một loạt các giải pháp (tái chế, giảm sử dụng, tìm vật liệu thay thế), việc lắng nghe và ghi chú cẩn thận giúp người nghe làm gì sau buổi thuyết trình?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những khó khăn khi nghe thuyết trình trực tiếp là tốc độ nói của người trình bày. Để khắc phục, người nghe có thể áp dụng chiến lược nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề an toàn trên không gian mạng, người thuyết trình có thể đề cập đến các nguy cơ (lừa đảo, lộ thông tin cá nhân) và cách phòng tránh. Việc người nghe có thể liên hệ những thông tin này với trải nghiệm hoặc kiến thức sẵn có của bản thân là biểu hiện của kỹ năng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần ở học sinh đưa ra một số liệu: 'Có tới 30% học sinh ở thành phố X gặp vấn đề lo âu'. Để đánh giá tính tin cậy của số liệu này, người nghe cần quan tâm đến yếu tố nào *nhất*?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một bài thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường, người nói sử dụng biện pháp tu từ so sánh: 'Bạo lực học đường giống như một căn bệnh ung thư đang gặm nhấm môi trường giáo dục'. Biện pháp này có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi người thuyết trình về vấn đề nghiện game đưa ra lời khuyên 'Các bạn trẻ nên dành thời gian cho các hoạt động ngoài trời thay vì ngồi trước màn hình', đây là một ví dụ về loại thông tin nào trong bài nói?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí ở thành phố lớn. Người nói trình bày về nguyên nhân (khí thải giao thông, công nghiệp), hậu quả (bệnh hô hấp) và các giải pháp (kiểm soát khí thải, phát triển giao thông công cộng). Việc bạn có thể xác định rõ ràng mối quan hệ 'nguyên nhân - hậu quả' và 'vấn đề - giải pháp' thể hiện kỹ năng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng xã hội, người nói có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về những người gặp khó khăn. Việc lắng nghe những câu chuyện này một cách đồng cảm giúp người nghe đạt được điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Người thuyết trình về vấn đề an toàn thực phẩm đưa ra một số lời khuyên về cách chọn thực phẩm an toàn. Khi ghi chú, bạn nên tập trung vào việc gì đối với những lời khuyên này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị kết luận bằng cách nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc giảm thiểu tiếng ồn. Phần kết luận này có chức năng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề lao động trẻ em, người nói có thể trình bày các quy định quốc tế liên quan. Việc này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề nghiện mua sắm trực tuyến, bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ hơn về tác động tâm lý. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, bước quan trọng đầu tiên để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chép lại mọi số liệu thống kê được đưa ra.
  • B. Đánh giá phong cách trình bày của người nói.
  • C. Xác định chủ đề/vấn đề trung tâm của bài thuyết trình.
  • D. Suy nghĩ về các câu hỏi phản biện ngay lập tức.

Câu 2: Một người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí tại đô thị. Họ mở đầu bằng việc trình bày các số liệu về nồng độ bụi mịn (PM2.5) đo được ở các khu vực khác nhau và so sánh với tiêu chuẩn an toàn. Mục đích chính của việc sử dụng các số liệu này ngay từ đầu là gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chứng minh người nói là chuyên gia.
  • C. Định hướng người nghe vào các giải pháp cụ thể.
  • D. Nêu bật tính nghiêm trọng và bằng chứng khách quan của vấn đề.

Câu 3: Giả sử người thuyết trình về vấn đề thất nghiệp ở thanh niên sử dụng biểu đồ cột để minh họa tỉ lệ thất nghiệp theo từng nhóm tuổi và trình độ học vấn. Biểu đồ này giúp người nghe điều gì?

  • A. So sánh trực quan tỉ lệ thất nghiệp giữa các nhóm.
  • B. Nghe rõ hơn các lập luận của người nói.
  • C. Biết được tên của các tổ chức thống kê.
  • D. Đánh giá tính cách của người thuyết trình.

Câu 4: Khi người thuyết trình đưa ra một tuyên bố như "Việc sử dụng mạng xã hội quá mức đang hủy hoại khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ", đây là loại thông tin gì?

  • A. Một sự thật hiển nhiên.
  • B. Một ý kiến hoặc nhận định.
  • C. Một số liệu thống kê.
  • D. Một định nghĩa khoa học.

Câu 5: Người thuyết trình về vấn đề bắt nạt học đường kết thúc bài nói bằng cách kêu gọi học sinh hãy lên tiếng khi chứng kiến hoặc trở thành nạn nhân của bắt nạt. Hành động này thể hiện mục đích gì của bài thuyết trình?

  • A. Chỉ để thông báo về vấn đề.
  • B. Chỉ để giải trí người nghe.
  • C. Kêu gọi người nghe thực hiện hành động cụ thể.
  • D. Phân tích sâu về lịch sử của vấn đề.

Câu 6: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới. Người nói trích dẫn một nghiên cứu từ một tổ chức phi chính phủ có uy tín toàn cầu về quyền phụ nữ. Việc sử dụng nguồn này giúp tăng cường khía cạnh nào của bài thuyết trình?

  • A. Tính hài hước.
  • B. Độ dài của bài nói.
  • C. Sự phức tạp của vấn đề.
  • D. Độ tin cậy và tính khách quan của thông tin.

Câu 7: Trong bài thuyết trình về ô nhiễm môi trường, người nói sử dụng giọng điệu gấp gáp, nhấn mạnh vào các hậu quả nghiêm trọng nếu không hành động ngay. Giọng điệu này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho người nghe cảm thấy buồn ngủ.
  • B. Tạo cảm giác cấp bách, thúc đẩy sự quan tâm và hành động.
  • C. Cho thấy người nói không tự tin.
  • D. Giảm bớt tầm quan trọng của vấn đề.

Câu 8: Người thuyết trình về vấn đề lãng phí thực phẩm đưa ra một ví dụ cụ thể về lượng thực phẩm bị vứt bỏ tại một siêu thị lớn mỗi ngày. Ví dụ này có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Giúp người nghe hình dung rõ ràng và cảm nhận được quy mô của vấn đề.
  • B. Chứng minh rằng vấn đề chỉ xảy ra ở siêu thị.
  • C. Làm người nghe phân tâm khỏi nội dung chính.
  • D. Cung cấp tất cả các giải pháp cho vấn đề.

Câu 9: Khi nghe thuyết trình, việc đặt câu hỏi cho người nói sau khi họ kết thúc bài trình bày thể hiện kỹ năng nghe nào?

  • A. Nghe thụ động.
  • B. Nghe chỉ để ghi nhớ.
  • C. Nghe chủ động và tương tác.
  • D. Nghe để phản bác.

Câu 10: Bạn nghe một bài thuyết trình về tác động của game online đến học sinh. Người nói chỉ tập trung vào các khía cạnh tiêu cực như nghiện game, giảm sút học tập mà không đề cập đến các lợi ích tiềm năng (kỹ năng tư duy, kết nối xã hội). Việc lựa chọn thông tin này có thể là dấu hiệu của điều gì?

  • A. Thiên vị (bias) trong cách trình bày.
  • B. Sự khách quan tuyệt đối.
  • C. Phân tích đầy đủ các khía cạnh.
  • D. Sử dụng nguồn thông tin đa dạng.

Câu 11: Người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm tiếng ồn là "cấm hoàn toàn việc sử dụng phương tiện cá nhân trong nội đô". Dựa trên kiến thức và logic thông thường, bạn nhận thấy giải pháp này thiếu tính khả thi. Kỹ năng bạn đang sử dụng ở đây là gì?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Xác định ý chính.
  • C. Nhận diện số liệu.
  • D. Đánh giá tính khả thi/hợp lý của giải pháp.

Câu 12: Khi nghe thuyết trình, nếu bạn chỉ tập trung vào những điểm mình đồng ý và bỏ qua những điểm không đồng ý, bạn đang mắc phải lỗi nghe nào?

  • A. Nghe chủ động.
  • B. Nghe chọn lọc (nghe cái mình muốn nghe).
  • C. Nghe phân tích.
  • D. Nghe đánh giá.

Câu 13: Để hiểu sâu hơn về mối liên hệ giữa các phần trong bài thuyết trình (ví dụ: nguyên nhân dẫn đến hậu quả, vấn đề và giải pháp), người nghe cần áp dụng kỹ năng tư duy nào?

  • A. Phân tích.
  • B. Ghi nhớ.
  • C. Tưởng tượng.
  • D. Sao chép.

Câu 14: Người thuyết trình về vấn đề nghiện ma túy ở cộng đồng sử dụng một câu chuyện cá nhân đầy xúc động về hành trình cai nghiện khó khăn. Việc sử dụng câu chuyện này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp số liệu thống kê chính xác.
  • B. Chứng minh tính logic của các giải pháp.
  • C. Tạo sự đồng cảm và tác động đến cảm xúc của người nghe.
  • D. Làm giảm nhẹ tính nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 15: Sau khi nghe bài thuyết trình, bạn tóm tắt lại các ý chính và kết luận mà người nói đưa ra. Kỹ năng này được gọi là gì?

  • A. Tổng hợp (Synthesis).
  • B. Phân tích (Analysis).
  • C. Đánh giá (Evaluation).
  • D. Ứng dụng (Application).

Câu 16: Một người thuyết trình về vấn đề bạo lực gia đình đưa ra một đồ thị cho thấy sự gia tăng số vụ bạo lực được báo cáo trong 5 năm gần đây. Thông tin này được sử dụng như loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (câu chuyện cá nhân).
  • B. Bằng chứng dựa trên ý kiến chuyên gia.
  • C. Bằng chứng dựa trên suy đoán.
  • D. Bằng chứng dựa trên dữ kiện/dữ liệu thống kê.

Câu 17: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ phức tạp mà không giải thích, điều này có thể ảnh hưởng đến người nghe như thế nào?

  • A. Giúp người nghe hiểu bài nhanh hơn.
  • B. Gây khó khăn trong việc hiểu và theo dõi nội dung.
  • C. Làm cho người nói trở nên gần gũi hơn.
  • D. Khuyến khích người nghe đặt câu hỏi.

Câu 18: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề rác thải nhựa và các giải pháp. Người nói đề xuất "tái chế" là giải pháp chính. Tuy nhiên, bạn nhớ từ một nguồn khác rằng tỉ lệ tái chế nhựa ở địa phương rất thấp và quy trình tốn kém. Việc kết nối thông tin từ bài thuyết trình với kiến thức nền của bạn là kỹ năng gì?

  • A. Ghi nhớ thụ động.
  • B. Nghe chỉ để giải trí.
  • C. Kết nối thông tin và sử dụng kiến thức nền.
  • D. Sao chép nội dung.

Câu 19: Người thuyết trình về vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn đưa ra một hình ảnh về dòng sông bị ô nhiễm nặng. Hình ảnh này có tác dụng gì mạnh mẽ nhất đối với người nghe?

  • A. Cung cấp số liệu thống kê chính xác.
  • B. Giải thích chi tiết nguyên nhân khoa học.
  • C. Trình bày các giải pháp kỹ thuật.
  • D. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc và trực quan về hậu quả.

Câu 20: Khi nghe một lập luận như "Vì nhiều người làm vậy, nên điều đó là đúng", lập luận này mắc lỗi logic nào thường gặp?

  • A. Ngụy biện dựa vào số đông (Ad populum).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 21: Người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu đề xuất một chính sách mới của chính phủ. Để đánh giá tính hiệu quả của chính sách này, người nghe cần tập trung vào những thông tin nào trong bài thuyết trình (nếu có)?

  • A. Màu sắc phông nền được sử dụng.
  • B. Dẫn chứng về tác động dự kiến, chi phí và thách thức của chính sách.
  • C. Quốc tịch của người thuyết trình.
  • D. Thời gian người thuyết trình đứng trên bục.

Câu 22: Trong một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người nói sử dụng cụm từ "chúng ta cần hành động ngay" nhiều lần. Việc lặp lại cụm từ này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói dài dòng.
  • B. Gây nhàm chán cho người nghe.
  • C. Nhấn mạnh thông điệp quan trọng và thúc đẩy hành động.
  • D. Chứng tỏ người nói thiếu từ vựng.

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình, việc phân biệt giữa thông tin chính và thông tin phụ, chi tiết hỗ trợ là một phần của kỹ năng nào?

  • A. Phân tích cấu trúc và nội dung.
  • B. Ghi nhớ chi tiết.
  • C. Đánh giá cảm xúc.
  • D. Tổng hợp thông tin sai lệch.

Câu 24: Người thuyết trình nói về vấn đề sức khỏe tâm thần ở học sinh và đề xuất các hoạt động ngoại khóa như một giải pháp. Để đánh giá tính hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần suy nghĩ về điều gì?

  • A. Hoạt động ngoại khóa có tốn kém không?
  • B. Ai sẽ tổ chức các hoạt động này?
  • C. Hoạt động ngoại khóa có phổ biến không?
  • D. Giải pháp này có thực sự giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề sức khỏe tâm thần hay chỉ là giải pháp tạm thời?

Câu 25: Một bài thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu tập trung vào tác động ở các quốc gia ven biển. Điều này cho thấy bài thuyết trình có thể đang nhắm đến đối tượng người nghe nào là chủ yếu?

  • A. Người sống ở vùng núi.
  • B. Người sống ở các khu vực ven biển hoặc quan tâm đến vấn đề này.
  • C. Các nhà khoa học khí tượng.
  • D. Học sinh tiểu học.

Câu 26: Khi người thuyết trình sử dụng các câu hỏi tu từ như "Chúng ta có thể làm ngơ trước vấn đề này mãi được không?", mục đích chính của họ là gì?

  • A. Kích thích người nghe suy nghĩ và tự vấn về vấn đề.
  • B. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • C. Kiểm tra kiến thức của người nghe.
  • D. Cho thấy người nói không biết câu trả lời.

Câu 27: Bạn nghe thuyết trình về vấn đề mất an toàn vệ sinh thực phẩm. Người nói đưa ra nhiều ví dụ về các vụ ngộ độc thực phẩm gần đây. Các ví dụ này nhằm mục đích gì trong cấu trúc lập luận?

  • A. Đưa ra giải pháp.
  • B. Phản bác ý kiến đối lập.
  • C. Cung cấp bằng chứng minh họa cho luận điểm.
  • D. Tóm tắt toàn bộ bài nói.

Câu 28: Để hiểu rõ hơn quan điểm của người thuyết trình về một vấn đề gây tranh cãi, người nghe cần chú ý đặc biệt đến điều gì trong bài nói?

  • A. Tốc độ nói của họ.
  • B. Màu áo họ đang mặc.
  • C. Số lượng slide trình chiếu.
  • D. Các lập luận chính và bằng chứng họ sử dụng để hỗ trợ quan điểm.

Câu 29: Khi nghe về một vấn đề xã hội phức tạp, người nghe có thể áp dụng chiến lược nào để không bị "ngợp" bởi lượng thông tin?

  • A. Tập trung xác định ý chính và các luận điểm hỗ trợ chính.
  • B. Cố gắng ghi nhớ mọi con số và tên riêng.
  • C. Chỉ nghe những phần có hình ảnh minh họa.
  • D. Suy nghĩ về các chủ đề khác không liên quan.

Câu 30: Sau khi nghe bài thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu và các tác động của nó, bạn bắt đầu suy nghĩ về những hành động nhỏ mình có thể làm hàng ngày để giảm thiểu lượng rác thải nhựa. Đây là biểu hiện của việc nghe và xử lý thông tin ở cấp độ nào?

  • A. Ghi nhớ đơn thuần.
  • B. Ứng dụng thông tin vào thực tế hoặc tình huống mới.
  • C. Chỉ hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • D. Đánh giá phong cách nói của người thuyết trình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, bước quan trọng đầu tiên để nắm bắt nội dung là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí tại đô thị. Họ mở đầu bằng việc trình bày các số liệu về nồng độ bụi mịn (PM2.5) đo được ở các khu vực khác nhau và so sánh với tiêu chuẩn an toàn. Mục đích chính của việc sử dụng các số liệu này ngay từ đầu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử người thuyết trình về vấn đề thất nghiệp ở thanh niên sử dụng biểu đồ cột để minh họa tỉ lệ thất nghiệp theo từng nhóm tuổi và trình độ học vấn. Biểu đồ này giúp người nghe điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi người thuyết trình đưa ra một tuyên bố như 'Việc sử dụng mạng xã hội quá mức đang hủy hoại khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ', đây là loại thông tin gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Người thuyết trình về vấn đề bắt nạt học đường kết thúc bài nói bằng cách kêu gọi học sinh hãy lên tiếng khi chứng kiến hoặc trở thành nạn nhân của bắt nạt. Hành động này thể hiện mục đích gì của bài thuyết trình?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới. Người nói trích dẫn một nghiên cứu từ một tổ chức phi chính phủ có uy tín toàn cầu về quyền phụ nữ. Việc sử dụng nguồn này giúp tăng cường khía cạnh nào của bài thuyết trình?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bài thuyết trình về ô nhiễm môi trường, người nói sử dụng giọng điệu gấp gáp, nhấn mạnh vào các hậu quả nghiêm trọng nếu không hành động ngay. Giọng điệu này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Người thuyết trình về vấn đề lãng phí thực phẩm đưa ra một ví dụ cụ thể về lượng thực phẩm bị vứt bỏ tại một siêu thị lớn mỗi ngày. Ví dụ này có tác dụng gì đối với người nghe?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi nghe thuyết trình, việc đặt câu hỏi cho người nói sau khi họ kết thúc bài trình bày thể hiện kỹ năng nghe nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bạn nghe một bài thuyết trình về tác động của game online đến học sinh. Người nói chỉ tập trung vào các khía cạnh tiêu cực như nghiện game, giảm sút học tập mà không đề cập đến các lợi ích tiềm năng (kỹ năng tư duy, kết nối xã hội). Việc lựa chọn thông tin này có thể là dấu hiệu của điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm tiếng ồn là 'cấm hoàn toàn việc sử dụng phương tiện cá nhân trong nội đô'. Dựa trên kiến thức và logic thông thường, bạn nhận thấy giải pháp này thiếu tính khả thi. Kỹ năng bạn đang sử dụng ở đây là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi nghe thuyết trình, nếu bạn chỉ tập trung vào những điểm mình đồng ý và bỏ qua những điểm không đồng ý, bạn đang mắc phải lỗi nghe nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để hiểu sâu hơn về mối liên hệ giữa các phần trong bài thuyết trình (ví dụ: nguyên nhân dẫn đến hậu quả, vấn đề và giải pháp), người nghe cần áp dụng kỹ năng tư duy nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Người thuyết trình về vấn đề nghiện ma túy ở cộng đồng sử dụng một câu chuyện cá nhân đầy xúc động về hành trình cai nghiện khó khăn. Việc sử dụng câu chuyện này nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sau khi nghe bài thuyết trình, bạn tóm tắt lại các ý chính và kết luận mà người nói đưa ra. Kỹ năng này được gọi là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một người thuyết trình về vấn đề bạo lực gia đình đưa ra một đồ thị cho thấy sự gia tăng số vụ bạo lực được báo cáo trong 5 năm gần đây. Thông tin này được sử dụng như loại bằng chứng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ phức tạp mà không giải thích, điều này có thể ảnh hưởng đến người nghe như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề rác thải nhựa và các giải pháp. Người nói đề xuất 'tái chế' là giải pháp chính. Tuy nhiên, bạn nhớ từ một nguồn khác rằng tỉ lệ tái chế nhựa ở địa phương rất thấp và quy trình tốn kém. Việc kết nối thông tin từ bài thuyết trình với kiến thức nền của bạn là kỹ năng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Người thuyết trình về vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn đưa ra một hình ảnh về dòng sông bị ô nhiễm nặng. Hình ảnh này có tác dụng gì mạnh mẽ nhất đối với người nghe?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi nghe một lập luận như 'Vì nhiều người làm vậy, nên điều đó là đúng', lập luận này mắc lỗi logic nào thường gặp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu đề xuất một chính sách mới của chính phủ. Để đánh giá tính hiệu quả của chính sách này, người nghe cần tập trung vào những thông tin nào trong bài thuyết trình (nếu có)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người nói sử dụng cụm từ 'chúng ta cần hành động ngay' nhiều lần. Việc lặp lại cụm từ này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình, việc phân biệt giữa thông tin chính và thông tin phụ, chi tiết hỗ trợ là một phần của kỹ năng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Người thuyết trình nói về vấn đề sức khỏe tâm thần ở học sinh và đề xuất các hoạt động ngoại khóa như một giải pháp. Để đánh giá tính hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần suy nghĩ về điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một bài thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu tập trung vào tác động ở các quốc gia ven biển. Điều này cho thấy bài thuyết trình có thể đang nhắm đến đối tượng người nghe nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi người thuyết trình sử dụng các câu hỏi tu từ như 'Chúng ta có thể làm ngơ trước vấn đề này mãi được không?', mục đích chính của họ là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bạn nghe thuyết trình về vấn đề mất an toàn vệ sinh thực phẩm. Người nói đưa ra nhiều ví dụ về các vụ ngộ độc thực phẩm gần đây. Các ví dụ này nhằm mục đích gì trong cấu trúc lập luận?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để hiểu rõ hơn quan điểm của người thuyết trình về một vấn đề gây tranh cãi, người nghe cần chú ý đặc biệt đến điều gì trong bài nói?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi nghe về một vấn đề xã hội phức tạp, người nghe có thể áp dụng chiến lược nào để không bị 'ngợp' bởi lượng thông tin?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Sau khi nghe bài thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu và các tác động của nó, bạn bắt đầu suy nghĩ về những hành động nhỏ mình có thể làm hàng ngày để giảm thiểu lượng rác thải nhựa. Đây là biểu hiện của việc nghe và xử lý thông tin ở cấp độ nào?

Viết một bình luận