Bài Tập Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích chính của người nghe là gì?
- A. Tìm ra các lỗi sai trong cách trình bày của diễn giả.
- B. Tiếp nhận thông tin, hiểu rõ vấn đề và hình thành quan điểm cá nhân.
- C. Ghi nhớ tất cả các số liệu và ví dụ được đưa ra.
- D. Chỉ nghe để giải trí và giết thời gian.
Câu 2: Một diễn giả bắt đầu bài thuyết trình về "Thực trạng rác thải nhựa đại dương" bằng cách kể một câu chuyện cá nhân xúc động về việc tìm thấy một con rùa biển chết vì vướng vào lưới nhựa. Kiểu mở đầu này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về lượng rác thải.
- B. Trình bày giải pháp chi tiết cho vấn đề.
- C. Thu hút sự chú ý, tạo kết nối cảm xúc và nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề.
- D. Chứng minh kinh nghiệm nghiên cứu sâu rộng của diễn giả.
Câu 3: Trong bài thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống", diễn giả đưa ra biểu đồ cho thấy mực nước biển dâng qua các thập kỷ và các hình ảnh về những vùng đất bị ngập lụt nghiêm trọng. Đây là loại dẫn chứng nào?
- A. Dẫn chứng ý kiến cá nhân.
- B. Dẫn chứng giai thoại (anecdotal evidence).
- C. Dẫn chứng suy đoán.
- D. Dẫn chứng trực quan (số liệu qua biểu đồ, hình ảnh thực tế).
Câu 4: Khi nghe diễn giả đưa ra một giải pháp cho vấn đề xã hội, kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp đó?
- A. Kỹ năng đánh giá (Evaluation).
- B. Kỹ năng ghi nhớ (Memorization).
- C. Kỹ năng tóm tắt (Summarization).
- D. Kỹ năng xác định từ khóa (Keyword identification).
Câu 5: Diễn giả đang trình bày về vấn đề "Bạo lực học đường" và đưa ra một ví dụ về một học sinh bị bạn bè cô lập dẫn đến trầm cảm. Việc sử dụng ví dụ cá nhân (case study) như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Chứng minh vấn đề chỉ xảy ra ở một số ít trường hợp đặc biệt.
- B. Minh họa cụ thể, làm cho vấn đề trở nên chân thực và dễ hình dung hơn.
- C. Cung cấp bằng chứng khoa học mang tính tổng quát.
- D. Làm giảm nhẹ tính nghiêm trọng của vấn đề.
Câu 6: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu bạn nhận thấy diễn giả chỉ trình bày một khía cạnh duy nhất của vấn đề và bỏ qua các góc nhìn hoặc nguyên nhân khác, bạn cần cảnh giác về điều gì?
- A. Diễn giả thiếu tự tin.
- B. Vấn đề xã hội đó rất đơn giản.
- C. Tính khách quan và sự toàn diện trong cách tiếp cận vấn đề của diễn giả.
- D. Bài thuyết trình quá ngắn gọn.
Câu 7: Một diễn giả kết thúc bài thuyết trình về "Tiêu dùng bền vững" bằng lời kêu gọi: "Hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất ngay hôm nay: hạn chế túi ni lông, tái chế rác thải, ủng hộ sản phẩm xanh!". Đây là yếu tố nào trong cấu trúc bài thuyết trình?
- A. Giới thiệu vấn đề.
- B. Trình bày dẫn chứng.
- C. Phân tích nguyên nhân.
- D. Lời kêu gọi hành động (Call to action).
Câu 8: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của công nghệ đến giao tiếp gia đình". Diễn giả đưa ra lập luận: "Thời gian sử dụng thiết bị điện tử càng nhiều thì sự gắn kết giữa các thành viên gia đình càng giảm sút". Để đánh giá lập luận này một cách khách quan, bạn cần tìm kiếm loại thông tin nào nhất trong bài thuyết trình?
- A. Số liệu thống kê từ các nghiên cứu khoa học về mối liên hệ giữa thời gian sử dụng thiết bị và mức độ gắn kết gia đình.
- B. Các giai thoại hoặc câu chuyện cá nhân về các gia đình cụ thể.
- C. Ý kiến chủ quan của diễn giả về vấn đề.
- D. Các giải pháp để giảm thời gian sử dụng thiết bị.
Câu 9: Khi nghe diễn giả sử dụng các từ ngữ mang tính cảm thán mạnh, giọng điệu lên bổng xuống trầm, hoặc sử dụng hình ảnh gây xúc động, họ có thể đang sử dụng biện pháp tu từ nào để thuyết phục người nghe?
- A. Sử dụng logic và lý lẽ (Logos).
- B. Xây dựng uy tín cá nhân (Ethos).
- C. Tác động vào cảm xúc người nghe (Pathos).
- D. Cung cấp thông tin khách quan.
Câu 10: Bạn nghe một bài thuyết trình về "Vấn đề già hóa dân số". Diễn giả lần lượt trình bày: (1) Số liệu về tỷ lệ người cao tuổi tăng nhanh; (2) Các thách thức kinh tế (thiếu hụt lao động, gánh nặng an sinh xã hội); (3) Các thách thức xã hội (chăm sóc sức khỏe, cô lập xã hội); (4) Một số giải pháp chính sách từ các quốc gia khác. Cấu trúc bài thuyết trình này thuộc dạng nào?
- A. Vấn đề - Phân tích - Giải pháp.
- B. So sánh - Đối chiếu.
- C. Trình bày theo trình tự thời gian.
- D. Liệt kê đơn thuần các sự kiện.
Câu 11: Diễn giả đang nói về "Ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn" và đưa ra dữ liệu về sự gia tăng các trường hợp căng thẳng, mất ngủ ở cư dân sống gần khu vực công trường. Dữ liệu này được sử dụng để chứng minh điều gì?
- A. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm tiếng ồn.
- B. Giải pháp kỹ thuật để giảm tiếng ồn.
- C. Hậu quả của ô nhiễm tiếng ồn đối với sức khỏe con người.
- D. Lịch sử phát triển của các khu công nghiệp.
Câu 12: Khi nghe một diễn giả đưa ra một con số thống kê gây sốc (ví dụ: "Có tới X% trẻ em ở thành phố Y bị thiếu dinh dưỡng"), bạn nên làm gì để kiểm chứng thông tin này một cách cẩn trọng?
- A. Chấp nhận ngay vì diễn giả có vẻ tự tin.
- B. Lưu ý nguồn dữ liệu được diễn giả trích dẫn (nếu có) để tìm hiểu thêm sau bài thuyết trình.
- C. Bỏ qua con số đó vì có thể là sai.
- D. So sánh ngay lập tức với những gì bạn cảm tính cho là đúng.
Câu 13: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình về "Vấn đề việc làm cho người khuyết tật", một người nghe hỏi: "Vậy các doanh nghiệp nhỏ có thể làm gì để hỗ trợ vấn đề này, ngoài việc tuyển dụng trực tiếp?". Câu hỏi này thuộc loại nào?
- A. Câu hỏi chỉ để kiểm tra kiến thức chung.
- B. Câu hỏi lặp lại thông tin đã nói rõ trong bài.
- C. Câu hỏi đào sâu vấn đề, liên hệ thực tế và tìm kiếm giải pháp mở rộng.
- D. Câu hỏi chỉ trích diễn giả.
Câu 14: Diễn giả trình bày hai quan điểm khác nhau về nguyên nhân gốc rễ của vấn đề "Khoảng cách giàu nghèo": một quan điểm nhấn mạnh yếu tố giáo dục, quan điểm còn lại tập trung vào chính sách kinh tế. Khi nghe phần này, kỹ năng nào của bạn được sử dụng nhiều nhất?
- A. Kỹ năng ghi chép tốc ký.
- B. Kỹ năng ghi nhớ số liệu.
- C. Kỹ năng xác định ngôn ngữ cơ thể.
- D. Kỹ năng phân tích, so sánh và đối chiếu các quan điểm.
Câu 15: Trong bài thuyết trình về "Vấn đề bắt nạt trực tuyến", diễn giả mô tả một kịch bản giả định: "Nếu một tin đồn sai sự thật được lan truyền trên mạng xã hội mà không được kiểm chứng, điều gì CÓ THỂ xảy ra tiếp theo đối với nạn nhân?". Câu hỏi này yêu cầu người nghe sử dụng kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng dự đoán/phân tích hậu quả.
- B. Kỹ năng xác định định nghĩa.
- C. Kỹ năng thuộc lòng số liệu.
- D. Kỹ năng nhận biết giọng điệu.
Câu 16: Diễn giả kết thúc bài thuyết trình bằng một câu hỏi tu từ đầy ám ảnh: "Chúng ta sẽ để lại di sản gì cho thế hệ mai sau nếu không hành động ngay từ bây giờ về vấn đề môi trường?". Mục đích của câu hỏi này là gì?
- A. Kiểm tra kiến thức của người nghe về vấn đề môi trường.
- B. Kích thích suy nghĩ, gợi mở vấn đề và thúc đẩy người nghe hành động.
- C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của diễn giả về giải pháp.
- D. Tóm tắt nội dung chính của toàn bài.
Câu 17: Khi nghe một bài thuyết trình về "Bất bình đẳng giới", diễn giả đưa ra nhiều ví dụ về sự phân biệt đối xử trong công việc và giáo dục. Để hiểu sâu hơn, bạn cần liên hệ những ví dụ này với kiến thức nền của mình về:
- A. Lịch sử các cuộc chiến tranh.
- B. Công thức hóa học.
- C. Định lý toán học.
- D. Các khái niệm, nguyên nhân và hậu quả của bất bình đẳng giới.
Câu 18: Diễn giả trình bày một nghiên cứu cho thấy "X% người trẻ cảm thấy áp lực từ mạng xã hội". Tuy nhiên, diễn giả không nói rõ nghiên cứu này được thực hiện trên bao nhiêu người, ở đâu, hay phương pháp khảo sát là gì. Sự thiếu hụt thông tin này ảnh hưởng đến điều gì khi bạn đánh giá bài thuyết trình?
- A. Tính uy tín và độ tin cậy của bằng chứng được đưa ra.
- B. Giọng điệu và phong thái của diễn giả.
- C. Thời lượng của bài thuyết trình.
- D. Số lượng slide trình chiếu.
Câu 19: Diễn giả nói: "Việc thiếu không gian xanh ở đô thị không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn gây ra các vấn đề sức khỏe tâm thần như căng thẳng, lo âu do thiếu kết nối với thiên nhiên". Lập luận này thể hiện mối quan hệ nào giữa các yếu tố?
- A. So sánh và đối chiếu.
- B. Nguyên nhân - Hậu quả.
- C. Phân loại.
- D. Trình tự thời gian.
Câu 20: Diễn giả trình bày về "Vấn đề bất bình đẳng trong giáo dục" và đưa ra dữ liệu về điểm thi trung bình thấp hơn của học sinh vùng nông thôn so với thành thị. Dữ liệu này là bằng chứng cho khía cạnh nào của vấn đề?
- A. Nguyên nhân của bất bình đẳng (ví dụ: thiếu giáo viên giỏi).
- B. Giải pháp để cải thiện chất lượng giáo dục nông thôn.
- C. Thực trạng/biểu hiện của bất bình đẳng trong kết quả học tập.
- D. Lịch sử phát triển của hệ thống giáo dục.
Câu 21: Diễn giả sử dụng một câu chuyện ngụ ngôn hoặc một phép ẩn dụ để minh họa cho một ý tưởng phức tạp về vấn đề xã hội. Mục đích của việc này là gì?
- A. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn.
- B. Đánh đố người nghe.
- C. Chứng minh diễn giả có kiến thức uyên bác.
- D. Đơn giản hóa ý tưởng phức tạp, giúp người nghe dễ hiểu và ghi nhớ.
Câu 22: Diễn giả đang nói về "Vấn đề ô nhiễm nguồn nước" và đưa ra ví dụ về một dòng sông bị ô nhiễm nặng do xả thải công nghiệp. Sau đó, diễn giả chuyển sang nói về "Trách nhiệm của các nhà máy trong việc xử lý nước thải". Đây là cách chuyển ý dựa trên mối liên hệ nào?
- A. Từ thực trạng/hậu quả sang nguyên nhân/chủ thể liên quan.
- B. Từ giải pháp sang vấn đề.
- C. Từ quá khứ sang tương lai.
- D. Từ ý kiến cá nhân sang số liệu thống kê.
Câu 23: Giả sử diễn giả trình bày về "Tác động của mạng xã hội đến hình ảnh bản thân ở người trẻ" và đưa ra một biểu đồ cho thấy mối tương quan thuận giữa thời gian online và mức độ không hài lòng về ngoại hình. Biểu đồ này củng cố cho lập luận nào của diễn giả?
- A. Mạng xã hội giúp người trẻ tự tin hơn.
- B. Mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh bản thân ở người trẻ.
- C. Thời gian online không liên quan đến hình ảnh bản thân.
- D. Người trẻ nên sử dụng mạng xã hội nhiều hơn.
Câu 24: Khi nghe một diễn giả trình bày với giọng điệu đầy nhiệt huyết, sử dụng ngôn từ mạnh mẽ và có vẻ rất tin vào điều mình nói, bạn cần lưu ý điều gì để đánh giá thông tin một cách khách quan?
- A. Chắc chắn thông tin đó là đúng 100%.
- B. Bỏ qua hoàn toàn nội dung và chỉ tập trung vào cảm xúc.
- C. Tin vào mọi điều diễn giả nói vì họ có vẻ tự tin.
- D. Tập trung phân tích nội dung và bằng chứng, không để cảm xúc hoặc phong thái của diễn giả chi phối quá mức.
Câu 25: Diễn giả đang trình bày về "Hậu quả của việc lạm dụng kháng sinh". Họ liệt kê các vấn đề như vi khuẩn kháng thuốc, tốn kém chi phí y tế, và nguy cơ bùng phát dịch bệnh khó kiểm soát. Đây là cách trình bày dựa trên việc phân tích khía cạnh nào của vấn đề?
- A. Hậu quả.
- B. Nguyên nhân.
- C. Lịch sử.
- D. Giải pháp.
Câu 26: Giả sử trong bài thuyết trình về "Vấn đề già hóa dân số", diễn giả đề xuất giải pháp tăng tuổi nghỉ hưu. Khi nghe điều này, bạn cần áp dụng kỹ năng tư duy nào để xem xét liệu giải pháp này có phù hợp với mọi ngành nghề và đối tượng lao động hay không?
- A. Chỉ ghi nhớ tuổi nghỉ hưu hiện tại.
- B. Phê phán ngay lập tức mà không cần suy nghĩ.
- C. Phân tích, đánh giá tính toàn diện và phù hợp của giải pháp với các nhóm đối tượng khác nhau.
- D. So sánh giải pháp với các quốc gia có dân số trẻ.
Câu 27: Diễn giả nói: "Chúng ta cần thay đổi nhận thức về người vô gia cư, không chỉ coi họ là gánh nặng mà là những cá nhân cần sự hỗ trợ để tái hòa nhập cộng đồng". Câu nói này thể hiện điều gì về mục đích của diễn giả?
- A. Thay đổi nhận thức của người nghe về vấn đề.
- B. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về người vô gia cư.
- C. Trình bày lịch sử của vấn đề vô gia cư.
- D. Kêu gọi quyên góp tiền bạc ngay lập tức.
Câu 28: Khi nghe một bài thuyết trình, việc chủ động đặt câu hỏi trong phần Q&A (Hỏi & Đáp) giúp ích gì cho quá trình tiếp nhận thông tin của người nghe?
- A. Chỉ để thể hiện mình hiểu biết.
- B. Làm rõ các điểm chưa hiểu, đào sâu vấn đề và tương tác với diễn giả.
- C. Làm cho bài thuyết trình kết thúc nhanh hơn.
- D. Chứng minh diễn giả không đủ kiến thức.
Câu 29: Diễn giả trình bày về "Vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn" và sau đó mô tả một dự án cộng đồng về xây dựng giếng khoan và hệ thống lọc nước. Mối liên hệ logic giữa hai phần này là gì?
- A. Từ nguyên nhân sang hậu quả.
- B. Từ so sánh sang đối chiếu.
- C. Từ ví dụ sang định nghĩa.
- D. Từ vấn đề sang giải pháp.
Câu 30: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của tin giả (fake news) trên mạng xã hội". Diễn giả nhấn mạnh việc tin giả có thể gây hoang mang dư luận và ảnh hưởng đến quyết định cá nhân/cộng đồng. Khi nghe, bạn liên hệ ngay đến một sự kiện xã hội gần đây mà tin giả đã gây ra hậu quả nghiêm trọng. Đây là cách bạn sử dụng kỹ năng nào?
- A. Liên hệ nội dung bài thuyết trình với kiến thức/kinh nghiệm thực tế của bản thân.
- B. Phê phán nội dung bài thuyết trình.
- C. Chỉ ghi nhớ các định nghĩa.
- D. Tìm kiếm lỗi chính tả trên slide.