Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 10
Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, mục đích chính của việc xác định câu hỏi nghiên cứu là gì?
- A. Để biết người nghiên cứu đã làm việc trong bao lâu.
- B. Để đánh giá khả năng hùng biện của người trình bày.
- C. Để hiểu rõ trọng tâm và giới hạn của nghiên cứu.
- D. Để tìm ra lỗi sai trong quy trình thu thập dữ liệu.
Câu 2: Một báo cáo trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh. Người trình bày đề cập rằng nghiên cứu được thực hiện trên 200 học sinh lớp 10 tại một trường THPT ở thành phố X. Thông tin này thuộc phần nào của báo cáo?
- A. Kết quả nghiên cứu
- B. Phương pháp nghiên cứu
- C. Kết luận
- D. Giới thiệu vấn đề
Câu 3: Giả sử một báo cáo trình bày kết quả nghiên cứu cho thấy có mối tương quan nghịch giữa thời gian đọc sách và mức độ căng thẳng ở người trưởng thành (tức là càng đọc sách nhiều thì mức độ căng thẳng càng giảm). Khi nghe thông tin này, điều quan trọng nhất cần suy nghĩ là gì để tránh hiểu sai?
- A. Mối tương quan luôn đồng nghĩa với quan hệ nhân quả.
- B. Đọc sách chắc chắn là cách duy nhất để giảm căng thẳng.
- C. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em.
- D. Mối tương quan không nhất thiết chỉ ra quan hệ nhân quả (đọc sách có thể giúp giảm căng thẳng, hoặc người ít căng thẳng có xu hướng đọc sách nhiều hơn, hoặc có yếu tố thứ ba ảnh hưởng cả hai).
Câu 4: Khi người trình bày báo cáo sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: "phương pháp định tính", "độ lệch chuẩn", "mẫu ngẫu nhiên") mà không giải thích, người nghe nên làm gì để đảm bảo nắm bắt đúng nội dung?
- A. Ghi lại thuật ngữ và hỏi lại người trình bày sau buổi báo cáo, hoặc tìm hiểu thêm sau.
- B. Bỏ qua phần đó vì thuật ngữ chuyên ngành không quan trọng.
- C. Tự suy đoán ý nghĩa của thuật ngữ dựa vào ngữ cảnh, ngay cả khi không chắc chắn.
- D. Chỉ tập trung vào các con số và biểu đồ mà không cần hiểu ý nghĩa của thuật ngữ đi kèm.
Câu 5: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe hô hấp trẻ em. Người trình bày sử dụng một biểu đồ cột để minh họa tỷ lệ trẻ em mắc bệnh hô hấp ở các khu vực có mức độ ô nhiễm khác nhau. Kỹ năng nào là quan trọng nhất khi nghe và xem biểu đồ này?
- A. Ghi nhớ tất cả các con số chính xác trên biểu đồ.
- B. Chỉ chú ý đến màu sắc và hình dạng của biểu đồ.
- C. Phân tích mối quan hệ giữa các biến số được trình bày (mức độ ô nhiễm và tỷ lệ mắc bệnh).
- D. Đánh giá tính thẩm mỹ của biểu đồ.
Câu 6: Trong phần thảo luận của một báo cáo, người trình bày thường làm gì?
- A. Giới thiệu lại câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu.
- B. Mô tả chi tiết cách thu thập dữ liệu.
- C. Liệt kê tất cả các kết quả thống kê thô.
- D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và đưa ra những hạn chế.
Câu 7: Khi nghe một báo cáo về một phương pháp giảng dạy mới, người trình bày nêu bật những ưu điểm và kết quả tích cực. Là người nghe phản biện, bạn nên chú ý lắng nghe điều gì để có cái nhìn toàn diện hơn?
- A. Tên đầy đủ của phương pháp và người sáng tạo ra nó.
- B. Các hạn chế của nghiên cứu, điều kiện áp dụng, hoặc những kết quả không như mong đợi (nếu có).
- C. Chi phí để áp dụng phương pháp này.
- D. Lý do cá nhân khiến người trình bày thích phương pháp này.
Câu 8: Một báo cáo nghiên cứu cho thấy 80% người tham gia khảo sát bày tỏ sự hài lòng với một dịch vụ công cộng mới. Khi nghe con số này, câu hỏi nào sau đây giúp bạn đánh giá độ tin cậy của kết quả?
- A. Dịch vụ này có miễn phí không?
- B. Màu sắc của bản khảo sát có hấp dẫn không?
- C. Số lượng người tham gia khảo sát là bao nhiêu và họ được chọn như thế nào?
- D. Người trình bày có sử dụng máy chiếu hiện đại không?
Câu 9: Người trình bày báo cáo kết thúc bằng việc đưa ra một số khuyến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu. Nhiệm vụ của người nghe lúc này là gì?
- A. Chỉ cần ghi nhớ các khuyến nghị mà không cần suy nghĩ thêm.
- B. Tìm cách áp dụng ngay lập tức tất cả các khuyến nghị vào thực tế.
- C. Phê phán gay gắt các khuyến nghị nếu chúng không phù hợp với quan điểm cá nhân.
- D. Đánh giá tính khả thi và mức độ phù hợp của các khuyến nghị với bối cảnh thực tế, dựa trên kết quả đã nghe.
Câu 10: Khi nghe một báo cáo có sử dụng nhiều số liệu thống kê phức tạp, chiến lược nghe hiệu quả nhất là gì?
- A. Tập trung vào ý nghĩa tổng thể của các con số và xu hướng chính mà chúng thể hiện, thay vì cố gắng ghi nhớ từng chi tiết nhỏ.
- B. Yêu cầu người trình bày đọc lại từng con số một cách chậm rãi.
- C. Ghi chép lại tất cả các con số mà không cần hiểu chúng đại diện cho điều gì.
- D. Ngừng nghe vì không thể theo kịp các con số.
Câu 11: Báo cáo về tác động của việc sử dụng năng lượng tái tạo tại một địa phương. Người trình bày so sánh dữ liệu tiêu thụ năng lượng từ nguồn hóa thạch và nguồn tái tạo trong 5 năm qua bằng một biểu đồ đường. Để hiểu rõ sự thay đổi, người nghe cần chú ý nhất đến yếu tố nào trên biểu đồ?
- A. Màu sắc của các đường trên biểu đồ.
- B. Độ dày của các đường.
- C. Xu hướng tăng/giảm và điểm giao nhau (nếu có) của các đường theo thời gian.
- D. Kích thước tổng thể của biểu đồ.
Câu 12: Giả sử một nghiên cứu kết luận rằng "Thiếu ngủ có liên quan đáng kể đến hiệu suất làm việc kém". Khi nghe kết luận này, câu hỏi nào sau đây thể hiện tư duy phân tích về mối quan hệ nhân quả?
- A. Thiếu ngủ là gì?
- B. Làm thế nào để ngủ đủ giấc?
- C. Có bao nhiêu người tham gia nghiên cứu này?
- D. Nghiên cứu này có chứng minh được rằng thiếu ngủ gây ra hiệu suất làm việc kém, hay chỉ là hai yếu tố này thường xuất hiện cùng nhau?
Câu 13: Một báo cáo về sự hài lòng của khách hàng đối với một sản phẩm mới. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng với nhiều con số tỷ lệ phần trăm. Để tóm tắt nhanh ý chính, người nghe nên tập trung vào:
- A. Tất cả các con số trong bảng một cách chi tiết.
- B. Các con số tỷ lệ phần trăm cao nhất/thấp nhất và xu hướng chung (ví dụ: đa số hài lòng hay không hài lòng).
- C. Thiết kế của bảng biểu.
- D. Tên của người đã thu thập dữ liệu.
Câu 14: Người trình bày báo cáo thường bắt đầu bằng việc giới thiệu bối cảnh và lý do thực hiện nghiên cứu. Mục đích của phần này là gì đối với người nghe?
- A. Giúp người nghe hiểu được tầm quan trọng và sự cần thiết của nghiên cứu.
- B. Khoe khoang về kiến thức của người trình bày.
- C. Làm cho báo cáo dài hơn.
- D. Cung cấp đáp án cho câu hỏi nghiên cứu.
Câu 15: Khi người trình bày đề cập đến "độ tin cậy" và "độ giá trị" của công cụ đo lường trong nghiên cứu (ví dụ: bảng hỏi), họ đang nói về điều gì?
- A. Công cụ đó có đắt tiền hay không.
- B. Công cụ đó có dễ sử dụng hay không.
- C. Công cụ đó đo lường có nhất quán (độ tin cậy) và có đo lường đúng thứ cần đo (độ giá trị) hay không.
- D. Công cụ đó được sử dụng bởi bao nhiêu người.
Câu 16: Một báo cáo so sánh hiệu quả của hai phương pháp điều trị bệnh X. Kết quả cho thấy phương pháp A có tỷ lệ khỏi bệnh là 70%, phương pháp B là 60%. Tuy nhiên, người trình bày lưu ý rằng "sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê". Là người nghe, bạn nên hiểu điều đó như thế nào?
- A. Phương pháp A chắc chắn tốt hơn phương pháp B.
- B. Sự khác biệt 10% quan sát được có thể chỉ là ngẫu nhiên và không đủ bằng chứng để kết luận rằng một phương pháp thực sự vượt trội hơn phương pháp kia trong quần thể lớn.
- C. Nghiên cứu đã thất bại hoàn toàn.
- D. Nghĩa là 70% và 60% là những con số không chính xác.
Câu 17: Báo cáo về xu hướng đọc sách của giới trẻ. Người trình bày sử dụng các đoạn trích phỏng vấn một vài học sinh để minh họa cho kết quả định tính. Mục đích chính của việc sử dụng các đoạn trích này là gì?
- A. Để làm cho báo cáo có vẻ dài hơn.
- B. Để kiểm tra khả năng nghe hiểu của khán giả.
- C. Để chứng minh rằng tất cả học sinh đều có cùng quan điểm.
- D. Làm cho kết quả trở nên sinh động, dễ hiểu và cung cấp góc nhìn sâu sắc hơn từ người tham gia.
Câu 18: Khi nghe phần "Hạn chế của nghiên cứu" trong báo cáo, người nghe có thể rút ra được điều gì?
- A. Những yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát hoặc độ tin cậy của kết quả.
- B. Lý do tại sao nghiên cứu không được công bố trên tạp chí quốc tế.
- C. Danh sách những người đã không làm tốt công việc trong quá trình nghiên cứu.
- D. Những điều mà người nghiên cứu ước gì họ đã làm khác đi.
Câu 19: Một báo cáo về tác động của việc tập thể dục thường xuyên đến sức khỏe tinh thần. Kết quả cho thấy nhóm tập thể dục có điểm số về sức khỏe tinh thần trung bình cao hơn đáng kể so với nhóm không tập. Dựa vào thông tin này (và giả sử nghiên cứu được thiết kế tốt), bạn có thể suy luận gì?
- A. Tập thể dục là cách duy nhất để cải thiện sức khỏe tinh thần.
- B. Tất cả những người tập thể dục đều có sức khỏe tinh thần hoàn hảo.
- C. Có bằng chứng cho thấy tập thể dục có thể đóng góp tích cực vào sức khỏe tinh thần.
- D. Sức khỏe tinh thần cao hơn là nguyên nhân khiến mọi người tập thể dục.
Câu 20: Khi nghe một báo cáo khoa học, thái độ nghe chủ động bao gồm những hành động nào sau đây?
- A. Ngồi yên lặng và không suy nghĩ gì.
- B. Chỉ nghe lướt qua các phần chính.
- C. Chỉ ghi chép lại những gì dễ hiểu.
- D. Chú ý lắng nghe, suy nghĩ về mối liên hệ giữa các phần, đặt câu hỏi trong đầu và ghi chép lại những điểm quan trọng/chưa rõ.
Câu 21: Báo cáo nghiên cứu về hiệu quả của một chiến dịch truyền thông về bảo vệ môi trường. Người trình bày sử dụng biểu đồ hình tròn để cho thấy tỷ lệ người dân thay đổi hành vi sau chiến dịch. Biểu đồ này giúp người nghe hình dung điều gì?
- A. Sự thay đổi của hành vi theo thời gian.
- B. Tỷ lệ đóng góp của từng loại hành vi thay đổi trong tổng số người có thay đổi.
- C. Mối quan hệ nhân quả giữa chiến dịch và hành vi.
- D. Chi phí của chiến dịch truyền thông.
Câu 22: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của tiếng ồn đô thị đến chất lượng giấc ngủ. Kết quả cho thấy những người sống ở khu vực ồn ào có thời gian ngủ sâu trung bình ít hơn. Người trình bày đề xuất "cần có các biện pháp kiểm soát tiếng ồn ở khu dân cư". Đây là loại thông tin gì trong báo cáo?
- A. Phương pháp nghiên cứu
- B. Kết quả thô
- C. Khuyến nghị/Giải pháp
- D. Giới thiệu nghiên cứu
Câu 23: Khi nghe một báo cáo, việc nhận biết "đối tượng nghiên cứu" (ví dụ: học sinh THCS, nông dân trồng lúa, người cao tuổi) giúp người nghe làm gì?
- A. Biết tên của tất cả những người tham gia nghiên cứu.
- B. Đánh giá ngoại hình của đối tượng nghiên cứu.
- C. Xác định người trình bày có phải là một phần của đối tượng đó không.
- D. Hiểu được kết quả nghiên cứu có thể áp dụng hoặc suy rộng ra cho nhóm dân số nào.
Câu 24: Báo cáo về hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề mới. Người trình bày sử dụng một sơ đồ quy trình để mô tả các bước thực hiện chương trình. Sơ đồ này hỗ trợ người nghe hiểu điều gì?
- A. Cấu trúc, trình tự và mối liên hệ giữa các giai đoạn của chương trình.
- B. Chi phí cụ thể của từng bước trong chương trình.
- C. Cảm nhận cá nhân của người trình bày về chương trình.
- D. Số lượng người đã hoàn thành chương trình.
Câu 25: Khi nghe phần giới thiệu vấn đề của báo cáo, người trình bày thường trích dẫn các nghiên cứu hoặc tài liệu khác. Mục đích của việc trích dẫn này là gì?
- A. Làm cho phần giới thiệu trở nên phức tạp hơn.
- B. Cho thấy người trình bày đã đọc rất nhiều sách.
- C. Chứng minh rằng vấn đề nghiên cứu là có thật, quan trọng và đặt nghiên cứu hiện tại vào bối cảnh học thuật/thực tiễn.
- D. Đánh giá chất lượng của các nghiên cứu trước đó.
Câu 26: Một báo cáo sử dụng "phương pháp định tính" để khám phá sâu sắc trải nghiệm của người nhập cư trong việc hòa nhập cộng đồng mới. Khi nghe về phương pháp này, người nghe nên mong đợi loại kết quả nào?
- A. Các con số thống kê lớn về tỷ lệ người nhập cư hòa nhập thành công.
- B. Biểu đồ phức tạp thể hiện mối tương quan giữa nhiều biến số.
- C. Công thức toán học để dự đoán mức độ hòa nhập.
- D. Các câu chuyện, mô tả chi tiết, và phân tích chủ đề từ phỏng vấn sâu hoặc quan sát.
Câu 27: Báo cáo về tác động của biến đổi khí hậu đến năng suất cây trồng ở một vùng. Người trình bày chỉ ra rằng nhiệt độ trung bình tăng và lượng mưa giảm đã dẫn đến năng suất giảm. Đây là ví dụ về việc trình bày loại mối quan hệ nào?
- A. Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả (hoặc giả định nguyên nhân - kết quả).
- B. Mối quan hệ ngẫu nhiên.
- C. Mối quan hệ song song không liên quan.
- D. Mối quan hệ đối lập.
Câu 28: Khi người trình bày kết luận báo cáo bằng cách tóm tắt các phát hiện chính, mục đích là để:
- A. Giới thiệu những thông tin hoàn toàn mới.
- B. Nhấn mạnh và củng cố lại những điểm quan trọng nhất của nghiên cứu cho người nghe.
- C. Xin lỗi về những sai sót trong báo cáo.
- D. Kéo dài thời gian trình bày.
Câu 29: Một báo cáo nghiên cứu được trình bày với giọng điệu rất tự tin, sử dụng ngôn từ mạnh mẽ và chỉ tập trung vào các kết quả tích cực, bỏ qua các kết quả không như mong đợi hoặc các hạn chế. Là người nghe có tư duy phản biện, bạn nên làm gì với thông tin này?
- A. Hoàn toàn tin tưởng vào mọi điều người trình bày nói vì họ rất tự tin.
- B. Bỏ qua toàn bộ báo cáo vì giọng điệu có vẻ thiên vị.
- C. Chỉ ghi nhớ các kết quả tích cực được nhấn mạnh.
- D. Lưu ý về cách trình bày này và tìm kiếm thông tin về phương pháp, mẫu nghiên cứu, và khả năng có những kết quả hoặc hạn chế khác chưa được đề cập để có cái nhìn cân bằng hơn.
Câu 30: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, việc liên hệ thông tin được trình bày với kiến thức hoặc kinh nghiệm sẵn có của bản thân giúp ích gì?
- A. Giúp hiểu sâu hơn, đánh giá và ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn.
- B. Làm cho người nghe cảm thấy mình thông minh hơn người trình bày.
- C. Gây phân tâm và làm mất đi thông tin quan trọng.
- D. Chỉ hữu ích khi kiến thức sẵn có trùng khớp hoàn toàn với nội dung báo cáo.