Đề Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường giúp người nghe hiểu rõ bối cảnh và lý do thực hiện nghiên cứu, cũng như xác định vấn đề cốt lõi mà nghiên cứu giải quyết?

  • A. Giới thiệu/Đặt vấn đề
  • B. Phương pháp nghiên cứu
  • C. Kết quả nghiên cứu
  • D. Bàn luận và Kết luận

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc đọc sách giấy so với sách điện tử đến khả năng tập trung của học sinh THPT" được trình bày. Khi người trình bày mô tả chi tiết về số lượng học sinh tham gia, cách chia nhóm (đọc sách giấy/sách điện tử) và thời gian theo dõi, họ đang trình bày về phần nào của báo cáo?

  • A. Tổng quan tài liệu
  • B. Phương pháp nghiên cứu
  • C. Kết quả nghiên cứu
  • D. Kết luận

Câu 3: Giả sử người trình bày báo cáo về "Ảnh hưởng của việc đọc sách giấy so với sách điện tử" đưa ra kết quả: "Nhóm đọc sách giấy có điểm trung bình bài kiểm tra khả năng tập trung cao hơn nhóm đọc sách điện tử một cách có ý nghĩa thống kê". Đây là loại thông tin gì trong báo cáo?

  • A. Giả thuyết nghiên cứu
  • B. Hạn chế của nghiên cứu
  • C. Kết quả nghiên cứu
  • D. Đề xuất

Câu 4: Sau khi trình bày các kết quả, người nghiên cứu giải thích tại sao nhóm đọc sách giấy lại có khả năng tập trung tốt hơn (ví dụ: ít bị phân tâm bởi thông báo, không mỏi mắt bằng màn hình...). Phần này thuộc về mục nào trong cấu trúc báo cáo?

  • A. Bàn luận
  • B. Phương pháp nghiên cứu
  • C. Tổng quan tài liệu
  • D. Phụ lục

Câu 5: Khi nghe báo cáo, việc xác định câu hỏi nghiên cứu ban đầu giúp người nghe làm gì tốt nhất?

  • A. Đánh giá tính cách của người trình bày.
  • B. Biết được tổng chi phí thực hiện nghiên cứu.
  • C. Dự đoán trước tất cả các kết quả sẽ được trình bày.
  • D. Theo dõi và đánh giá mức độ liên quan của các phần còn lại của báo cáo.

Câu 6: Trong phần Phương pháp nghiên cứu, thông tin về "đối tượng và phạm vi nghiên cứu" (ví dụ: nghiên cứu trên học sinh THPT tại Hà Nội) giúp người nghe đánh giá khía cạnh nào quan trọng nhất của kết quả?

  • A. Độ chính xác của số liệu thống kê.
  • B. Chi phí cho mỗi người tham gia.
  • C. Tính khái quát hóa (generability) của kết quả.
  • D. Mức độ phức tạp của công cụ nghiên cứu.

Câu 7: Khi người trình bày sử dụng biểu đồ, bảng biểu để minh họa kết quả, kỹ năng nghe nào là quan trọng để nắm bắt thông tin hiệu quả?

  • A. Chỉ tập trung vào lời nói mà bỏ qua hình ảnh.
  • B. Quan sát kỹ biểu đồ, bảng biểu và lắng nghe lời giải thích đi kèm.
  • C. Yêu cầu người trình bày đọc lại tất cả số liệu trên biểu đồ.
  • D. Chỉ ghi lại màu sắc của biểu đồ.

Câu 8: Giả sử người trình bày kết luận: "Việc áp dụng phương pháp A giúp cải thiện đáng kể kết quả học tập môn Văn của học sinh". Khi nghe kết luận này, một người nghe có tư duy phản biện sẽ đặt câu hỏi gì trong đầu để đánh giá tính vững chắc của kết luận?

  • A. Phương pháp A này có đắt tiền không?
  • B. Có bao nhiêu giáo viên đã sử dụng phương pháp A?
  • C. Môn Văn có phải môn học quan trọng nhất không?
  • D. Kết quả nghiên cứu cụ thể nào đã dẫn đến kết luận này?

Câu 9: Trong phần Bàn luận, người nghiên cứu thường làm gì để đặt kết quả của mình vào bối cảnh rộng hơn?

  • A. Liệt kê lại tất cả số liệu thô đã thu thập.
  • B. Phê bình các nghiên cứu trước đây mà không đưa ra bằng chứng.
  • C. So sánh, đối chiếu kết quả của mình với kết quả của các nghiên cứu trước đó.
  • D. Chỉ tập trung vào việc nhấn mạnh những điểm mới của nghiên cứu mà không liên hệ với ai.

Câu 10: Khi nghe phần Hạn chế của nghiên cứu, người nghe có thể rút ra được điều gì?

  • A. Những yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính đáng tin cậy hoặc khả năng khái quát hóa của kết quả.
  • B. Danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • C. Kế hoạch chi tiết cho nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Tên của tất cả thành viên trong nhóm nghiên cứu.

Câu 11: Trong phần Hỏi & Đáp, một câu hỏi hiệu quả cần phải đáp ứng tiêu chí nào?

  • A. Rất dài và phức tạp để thể hiện sự hiểu biết của người hỏi.
  • B. Chỉ nhằm mục đích kiểm tra kiến thức của người trình bày.
  • C. Đề cập đến một chủ đề hoàn toàn khác không liên quan đến báo cáo.
  • D. Rõ ràng, ngắn gọn và tập trung vào một khía cạnh cụ thể của báo cáo cần làm rõ hoặc đào sâu.

Câu 12: Việc ghi chép lại các ý chính, số liệu quan trọng và câu hỏi nảy sinh trong khi nghe báo cáo có lợi ích gì?

  • A. Giúp người trình bày biết bạn đang lắng nghe.
  • B. Chỉ làm phân tâm và khó tập trung vào lời nói.
  • C. Giúp ghi nhớ thông tin, tổng hợp nội dung và chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc đối với mọi người tham dự.

Câu 13: Khi người trình bày sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu, cách xử lý tốt nhất trong quá trình nghe là gì?

  • A. Dừng ngay người trình bày lại để hỏi nghĩa của thuật ngữ.
  • B. Ghi chú lại thuật ngữ đó và tiếp tục lắng nghe, hỏi lại hoặc tìm hiểu sau nếu cần.
  • C. Giả vờ hiểu và bỏ qua, hy vọng không ảnh hưởng đến việc nắm bắt nội dung chính.
  • D. Thoát khỏi buổi nghe vì nội dung quá khó.

Câu 14: Một người nghe đang phân tích báo cáo về "Tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của giới trẻ". Người trình bày chỉ đưa ra dữ liệu khảo sát từ một trường đại học duy nhất. Người nghe nên suy nghĩ gì về tính khái quát hóa của kết quả này?

  • A. Kết quả này chắc chắn đúng cho tất cả giới trẻ trên toàn quốc.
  • B. Số lượng người tham gia từ một trường là quá đủ.
  • C. Kết quả có thể chỉ phản ánh đặc điểm của sinh viên trường đó và khó áp dụng cho toàn bộ giới trẻ.
  • D. Trường đại học đó chắc chắn có đặc điểm giống hệt với tất cả các trường khác.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là một phần cấu trúc điển hình của một báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Tổng quan tài liệu
  • B. Kết quả nghiên cứu
  • C. Đề xuất
  • D. Kịch bản phim

Câu 16: Khi người trình bày nói về "khoảng trống kiến thức" (knowledge gap) trong lĩnh vực nghiên cứu của họ, họ đang đề cập đến điều gì?

  • A. Việc thiếu sách vở về chủ đề đó.
  • B. Những câu hỏi hoặc khía cạnh chưa được khám phá hoặc giải quyết trong các nghiên cứu trước.
  • C. Sự khác biệt về kiến thức giữa người trình bày và người nghe.
  • D. Vấn đề tài chính trong việc thực hiện nghiên cứu.

Câu 17: Một nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu một nhóm nhỏ người để hiểu rõ quan điểm và trải nghiệm của họ về một vấn đề. Đây là phương pháp nghiên cứu chủ yếu thuộc loại nào?

  • A. Định tính (Qualitative)
  • B. Định lượng (Quantitative)
  • C. Thử nghiệm (Experimental)
  • D. Tổng hợp (Synthesis)

Câu 18: Khi người trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, họ thường sử dụng các công cụ nào để tóm tắt và trình bày dữ liệu?

  • A. Các đoạn trích từ nhật ký cá nhân.
  • B. Những câu chuyện kể chi tiết về trải nghiệm.
  • C. Tranh vẽ minh họa cảm xúc.
  • D. Số liệu thống kê, biểu đồ cột, biểu đồ tròn, bảng số liệu.

Câu 19: Nếu báo cáo có phần "Đề xuất", người nghe nên chú ý điều gì ở phần này?

  • A. Giá trị giải trí của báo cáo.
  • B. Các hướng nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tế của kết quả.
  • C. Lý lịch khoa học chi tiết của người trình bày.
  • D. Số lượng người đã tham dự buổi trình bày.

Câu 20: Một dấu hiệu cho thấy người trình bày có thể đang thiên vị (bias) trong báo cáo của họ là gì?

  • A. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu và bỏ qua các kết quả khác.
  • B. Trình bày rõ ràng phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Công khai nguồn tài trợ cho nghiên cứu (nếu có).
  • D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác.

Câu 21: Khi nghe về "Tổng quan tài liệu", người nghe cần cố gắng xác định điều gì?

  • A. Màu sắc yêu thích của các nhà nghiên cứu trước đây.
  • B. Số trang cụ thể của từng tài liệu tham khảo.
  • C. Những gì đã được biết và những gì còn chưa rõ về chủ đề nghiên cứu dựa trên các công trình trước.
  • D. Danh sách đầy đủ các tạp chí khoa học tồn tại trên thế giới.

Câu 22: Việc người trình bày dành thời gian giải thích các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu có ý nghĩa gì đối với người nghe?

  • A. Làm cho buổi trình bày trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ cần thiết cho những người không có kiến thức gì.
  • C. Chứng tỏ người trình bày không tự tin vào kiến thức của mình.
  • D. Giúp người nghe hiểu đúng và đầy đủ ý nghĩa của các thông tin được trình bày sau đó.

Câu 23: Khi nghe báo cáo về một nghiên cứu định lượng, chỉ số "p-value" (giá trị p) thường được đề cập trong phần kết quả hoặc bàn luận. Nếu giá trị p nhỏ (ví dụ: p < 0.05), điều này thường có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh nghiên cứu?

  • A. Kết quả quan sát được có ý nghĩa thống kê, không chỉ là ngẫu nhiên.
  • B. Kết quả hoàn toàn không có ý nghĩa gì.
  • C. Có một lỗi lớn trong quá trình thu thập dữ liệu.
  • D. Kích thước mẫu nghiên cứu quá nhỏ.

Câu 24: Giả sử một nghiên cứu kết luận rằng có "mối tương quan thuận" giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ căng thẳng ở học sinh. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng mạng xã hội gây ra căng thẳng.
  • B. Sử dụng mạng xã hội làm giảm căng thẳng.
  • C. Khi thời gian sử dụng mạng xã hội tăng lên, mức độ căng thẳng cũng có xu hướng tăng lên.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.

Câu 25: Kỹ năng nào sau đây là ít quan trọng nhất khi bạn đang cố gắng nắm bắt nội dung chính của một báo cáo nghiên cứu được trình bày trực tiếp?

  • A. Khả năng tập trung lắng nghe.
  • B. Khả năng phân biệt ý chính và ý phụ.
  • C. Khả năng ghi chép có chọn lọc.
  • D. Khả năng thiết kế slide trình bày đẹp mắt.

Câu 26: Khi người trình bày đề cập đến "độ tin cậy" (reliability) của công cụ đo lường (ví dụ: bảng hỏi), họ đang muốn nói về điều gì?

  • A. Công cụ đó có cho kết quả nhất quán trong các lần đo khác nhau không.
  • B. Công cụ đó có đo lường đúng những gì cần đo không.
  • C. Công cụ đó có dễ sử dụng không.
  • D. Công cụ đó có giá bao nhiêu.

Câu 27: Đâu là mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước một nhóm người nghe?

  • A. Chỉ để người trình bày luyện tập kỹ năng nói trước đám đông.
  • B. Truyền đạt thông tin về nghiên cứu một cách hiệu quả và tương tác với người nghe.
  • C. Tìm kiếm nguồn tài trợ mới cho nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Cung cấp bản sao đầy đủ của báo cáo viết cho tất cả người tham dự.

Câu 28: Khi nghe phần Kết luận, người nghe nên tập trung vào việc xác định điều gì?

  • A. Tất cả số liệu chi tiết đã thu thập.
  • B. Lý do tại sao nghiên cứu lại gặp khó khăn.
  • C. Những phát hiện chính đã trả lời câu hỏi nghiên cứu như thế nào.
  • D. Danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo.

Câu 29: Một người nghe chủ động thường có biểu hiện nào trong buổi trình bày báo cáo?

  • A. Ngồi yên lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Sử dụng điện thoại trong suốt buổi trình bày.
  • C. Ngủ gật hoặc nhìn ra ngoài cửa sổ.
  • D. Giao tiếp bằng mắt với người trình bày, gật đầu hoặc ghi chép.

Câu 30: Sau khi nghe một báo cáo nghiên cứu, nếu bạn muốn áp dụng kết quả vào thực tiễn hoặc tìm hiểu sâu hơn, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?

  • A. Tìm đọc toàn văn báo cáo nghiên cứu (nếu có) để xem xét chi tiết hơn.
  • B. Quên hết nội dung vừa nghe.
  • C. Tự ý áp dụng ngay kết quả mà không tìm hiểu thêm.
  • D. Chỉ thảo luận về người trình bày chứ không phải nội dung báo cáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi nghe trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường giúp người nghe hiểu rõ bối cảnh và lý do thực hiện nghiên cứu, cũng như xác định vấn đề cốt lõi mà nghiên cứu giải quyết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc đọc sách giấy so với sách điện tử đến khả năng tập trung của học sinh THPT' được trình bày. Khi người trình bày mô tả chi tiết về số lượng học sinh tham gia, cách chia nhóm (đọc sách giấy/sách điện tử) và thời gian theo dõi, họ đang trình bày về phần nào của báo cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử người trình bày báo cáo về 'Ảnh hưởng của việc đọc sách giấy so với sách điện tử' đưa ra kết quả: 'Nhóm đọc sách giấy có điểm trung bình bài kiểm tra khả năng tập trung cao hơn nhóm đọc sách điện tử một cách có ý nghĩa thống kê'. Đây là loại thông tin gì trong báo cáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Sau khi trình bày các kết quả, người nghiên cứu giải thích tại sao nhóm đọc sách giấy lại có khả năng tập trung tốt hơn (ví dụ: ít bị phân tâm bởi thông báo, không mỏi mắt bằng màn hình...). Phần này thuộc về mục nào trong cấu trúc báo cáo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi nghe báo cáo, việc xác định câu hỏi nghiên cứu ban đầu giúp người nghe làm gì tốt nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong phần Phương pháp nghiên cứu, thông tin về 'đối tượng và phạm vi nghiên cứu' (ví dụ: nghiên cứu trên học sinh THPT tại Hà Nội) giúp người nghe đánh giá khía cạnh nào quan trọng nhất của kết quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi người trình bày sử dụng biểu đồ, bảng biểu để minh họa kết quả, kỹ năng nghe nào là quan trọng để nắm bắt thông tin hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giả sử người trình bày kết luận: 'Việc áp dụng phương pháp A giúp cải thiện đáng kể kết quả học tập môn Văn của học sinh'. Khi nghe kết luận này, một người nghe có tư duy phản biện sẽ đặt câu hỏi gì trong đầu để đánh giá tính vững chắc của kết luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong phần Bàn luận, người nghiên cứu thường làm gì để đặt kết quả của mình vào bối cảnh rộng hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi nghe phần Hạn chế của nghiên cứu, người nghe có thể rút ra được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong phần Hỏi & Đáp, một câu hỏi hiệu quả cần phải đáp ứng tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc ghi chép lại các ý chính, số liệu quan trọng và câu hỏi nảy sinh trong khi nghe báo cáo có lợi ích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi người trình bày sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu, cách xử lý tốt nhất trong quá trình nghe là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một người nghe đang phân tích báo cáo về 'Tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của giới trẻ'. Người trình bày chỉ đưa ra dữ liệu khảo sát từ một trường đại học duy nhất. Người nghe nên suy nghĩ gì về tính khái quát hóa của kết quả này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một phần cấu trúc điển hình của một báo cáo kết quả nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi người trình bày nói về 'khoảng trống kiến thức' (knowledge gap) trong lĩnh vực nghiên cứu của họ, họ đang đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu một nhóm nhỏ người để hiểu rõ quan điểm và trải nghiệm của họ về một vấn đề. Đây là phương pháp nghiên cứu chủ yếu thuộc loại nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi người trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, họ thường sử dụng các công cụ nào để tóm tắt và trình bày dữ liệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nếu báo cáo có phần 'Đề xuất', người nghe nên chú ý điều gì ở phần này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một dấu hiệu cho thấy người trình bày có thể đang thiên vị (bias) trong báo cáo của họ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi nghe về 'Tổng quan tài liệu', người nghe cần cố gắng xác định điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Việc người trình bày dành thời gian giải thích các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu có ý nghĩa gì đối với người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi nghe báo cáo về một nghiên cứu định lượng, chỉ số 'p-value' (giá trị p) thường được đề cập trong phần kết quả hoặc bàn luận. Nếu giá trị p nhỏ (ví dụ: p < 0.05), điều này thường có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh nghiên cứu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử một nghiên cứu kết luận rằng có 'mối tương quan thuận' giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ căng thẳng ở học sinh. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Kỹ năng nào sau đây là *ít quan trọng nhất* khi bạn đang cố gắng nắm bắt nội dung chính của một báo cáo nghiên cứu được trình bày trực tiếp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi người trình bày đề cập đến 'độ tin cậy' (reliability) của công cụ đo lường (ví dụ: bảng hỏi), họ đang muốn nói về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước một nhóm người nghe?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi nghe phần Kết luận, người nghe nên tập trung vào việc xác định điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một người nghe chủ động thường có biểu hiện nào trong buổi trình bày báo cáo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Sau khi nghe một báo cáo nghiên cứu, nếu bạn muốn áp dụng kết quả vào thực tiễn hoặc tìm hiểu sâu hơn, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, kỹ năng quan trọng nhất giúp bạn xác định mục đích chính của người trình bày là gì?

  • A. Ghi nhớ chi tiết từng số liệu
  • B. Tập trung vào giọng điệu và cử chỉ
  • C. Tổng hợp thông tin từ các phần khác nhau của bài trình bày
  • D. Chỉ nghe phần kết luận cuối cùng

Câu 2: Bạn đang nghe báo cáo về "Ảnh hưởng của truyện tranh online đến thói quen đọc sách truyền thống của học sinh THPT". Người trình bày đưa ra biểu đồ thể hiện số giờ đọc truyện tranh và sách truyền thống trung bình mỗi tuần của hai nhóm học sinh. Để nắm bắt hiệu quả thông tin này, bạn cần tập trung vào điều gì khi nghe?

  • A. Màu sắc và thiết kế của biểu đồ
  • B. Tên của người thiết kế biểu đồ
  • C. Số lượng học sinh tham gia khảo sát
  • D. Mối tương quan giữa số giờ đọc truyện tranh và sách truyền thống trên biểu đồ

Câu 3: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của một báo cáo, người trình bày giải thích cách họ thu thập dữ liệu. Việc nắm vững phần này giúp người nghe làm gì?

  • A. Ước tính thời gian hoàn thành nghiên cứu
  • B. Đánh giá tính tin cậy và khách quan của kết quả
  • C. Xác định chi phí thực hiện nghiên cứu
  • D. So sánh phương pháp này với các phương pháp đã biết

Câu 4: Khi người trình bày chuyển từ phần "Kết quả" sang phần "Thảo luận", họ thường làm gì?

  • A. Diễn giải ý nghĩa của các kết quả đã trình bày
  • B. Đưa ra tất cả số liệu chi tiết nhất
  • C. Giới thiệu về nhóm nghiên cứu
  • D. Kết thúc bài trình bày

Câu 5: Bạn nghe một báo cáo về "Sự thay đổi ngôn ngữ trong thơ hiện đại Việt Nam". Người trình bày đưa ra nhiều ví dụ từ các bài thơ cụ thể. Để nắm bắt nội dung hiệu quả, bạn nên làm gì với các ví dụ này?

  • A. Chỉ ghi lại tên bài thơ
  • B. Bỏ qua vì chúng chỉ là minh họa
  • C. Lắng nghe để hiểu chúng minh họa cho luận điểm nào
  • D. Ghi chép lại toàn bộ các đoạn thơ được trích dẫn

Câu 6: Một trong những thách thức khi nghe báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Người trình bày nói quá chậm
  • B. Nội dung có thể phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành
  • C. Thiếu hình ảnh minh họa
  • D. Thời gian trình bày quá dài

Câu 7: Khi nghe phần "Kết luận" của báo cáo, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Lời cảm ơn của người trình bày
  • B. Các câu hỏi dự kiến từ khán giả
  • C. Danh sách tài liệu tham khảo
  • D. Những phát hiện chính và ý nghĩa của nghiên cứu

Câu 8: Để chuẩn bị tốt nhất cho việc nghe báo cáo nghiên cứu về một chủ đề mới, bạn nên làm gì trước khi buổi trình bày diễn ra?

  • A. Tìm hiểu sơ lược về chủ đề báo cáo
  • B. Chuẩn bị sẵn câu hỏi về người trình bày
  • C. Xem trước các báo cáo khác không liên quan
  • D. Không cần chuẩn bị gì cả

Câu 9: Người trình bày báo cáo sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành về văn học mà bạn chưa rõ. Bạn nên làm gì để không bị mất dấu nội dung chính?

  • A. Dừng lại suy nghĩ cho đến khi hiểu rõ thuật ngữ đó
  • B. Ghi lại thuật ngữ và cố gắng hiểu nghĩa dựa vào ngữ cảnh, tìm hiểu sau
  • C. Nhờ người bên cạnh giải thích ngay lập tức
  • D. Bỏ qua hoàn toàn phần chứa thuật ngữ đó

Câu 10: Khi nghe báo cáo, việc ghi chép có chọn lọc (chỉ ghi ý chính, từ khóa) thay vì ghi lại tất cả mọi thứ giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Giúp bài trình bày của người nói trôi chảy hơn
  • B. Làm cho vở ghi trông đầy đủ hơn
  • C. Giúp người trình bày biết bạn đang chú ý
  • D. Giúp tập trung vào việc lắng nghe và xử lý thông tin

Câu 11: Bạn nghe báo cáo về "Vai trò của các nhân vật phụ trong kịch Việt Nam hiện đại". Người trình bày đưa ra phân tích về một nhân vật phụ trong tác phẩm "Hồn Trương Ba, da hàng thịt". Việc phân tích này thuộc phần nào phổ biến của một báo cáo nghiên cứu?

  • A. Phần giới thiệu
  • B. Phần kết quả/nội dung nghiên cứu
  • C. Phần phương pháp
  • D. Phần kết luận

Câu 12: Người trình bày nói rất nhanh và sử dụng ngôn ngữ phức tạp. Kỹ năng nghe nào cần được tăng cường trong tình huống này?

  • A. Nghe thụ động
  • B. Nghe giải trí
  • C. Nghe phân tích và chọn lọc thông tin
  • D. Nghe chỉ để ghi chép

Câu 13: Khi người trình bày đưa ra một kết luận, bạn nên làm gì để đánh giá tính hợp lý của nó?

  • A. Đối chiếu kết luận với các bằng chứng (số liệu, ví dụ, phân tích) đã được trình bày
  • B. So sánh kết luận với ý kiến cá nhân của bạn
  • C. Chấp nhận ngay vì đó là kết quả nghiên cứu
  • D. Chỉ quan tâm đến cách người trình bày diễn đạt kết luận

Câu 14: Trong phần "Giới thiệu", người trình bày thường đề cập đến "Lý do chọn đề tài" và "Câu hỏi nghiên cứu". Nắm bắt rõ hai yếu tố này giúp người nghe hiểu được điều gì xuyên suốt bài báo cáo?

  • A. Thời gian biểu của buổi trình bày
  • B. Số lượng người tham gia nghiên cứu
  • C. Kết quả chi tiết của nghiên cứu
  • D. Trọng tâm và mục tiêu của nghiên cứu

Câu 15: Người trình bày sử dụng slide có nhiều chữ và hình ảnh phức tạp. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng nắm bắt nội dung của người nghe?

  • A. Giúp người nghe hiểu bài nhanh hơn
  • B. Làm người nghe bị phân tâm và khó tập trung vào lời nói
  • C. Không ảnh hưởng gì
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến người trình bày

Câu 16: Sau khi nghe một báo cáo, bạn nhận thấy có một điểm mâu thuẫn giữa phần "Kết quả" và "Kết luận". Bạn nên làm gì trong phần hỏi đáp?

  • A. Giữ im lặng vì sợ đặt câu hỏi sai
  • B. Kết luận ngay rằng báo cáo này không đáng tin cậy
  • C. Đặt câu hỏi làm rõ điểm mâu thuẫn đó một cách lịch sự
  • D. Chỉ hỏi về những chi tiết rất nhỏ không liên quan

Câu 17: Bạn đang nghe báo cáo về "Biểu tượng màu sắc trong ca dao Việt Nam". Người trình bày phân tích ý nghĩa của màu xanh trong một số bài ca dao cụ thể. Đây là ví dụ về kỹ năng nghe nào đang được áp dụng?

  • A. Nghe phân tích (Analysis)
  • B. Nghe tổng hợp (Synthesis)
  • C. Nghe đánh giá (Evaluation)
  • D. Nghe ghi nhớ (Recall)

Câu 18: Để kết nối thông tin từ báo cáo với kiến thức nền của bản thân, bạn cần thực hiện hoạt động tư duy nào trong quá trình nghe?

  • A. Ghi nhớ thật nhiều chi tiết
  • B. So sánh, đối chiếu thông tin mới với những gì đã biết
  • C. Chỉ tập trung vào những điều hoàn toàn mới lạ
  • D. Chỉ nghe phần giới thiệu

Câu 19: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường đưa ra những gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn của kết quả?

  • A. Phần giới thiệu
  • B. Phần phương pháp
  • C. Phần kết quả
  • D. Phần thảo luận/kết luận

Câu 20: Khi nghe báo cáo có sử dụng nhiều số liệu, bạn nên chú ý điều gì ngoài bản thân con số?

  • A. Ý nghĩa và cách người trình bày diễn giải các số liệu đó
  • B. Màu sắc của các cột trong biểu đồ
  • C. Tên phần mềm tạo biểu đồ
  • D. Kích thước phông chữ của số liệu

Câu 21: Giả sử bạn nghe báo cáo về "Sự phát triển của truyện ngắn Việt Nam giai đoạn 1930-1945". Người trình bày dành nhiều thời gian phân tích tác phẩm "Chí Phèo". Để nắm bắt cấu trúc bài nói, bạn cần nhận ra "Chí Phèo" ở đây đóng vai trò gì?

  • A. Chủ đề chính của toàn bộ báo cáo
  • B. Một tác phẩm không liên quan
  • C. Một ví dụ điển hình để minh họa cho luận điểm lớn hơn
  • D. Phần kết luận của báo cáo

Câu 22: Kỹ năng nghe nào giúp bạn nhận biết được những điểm chưa rõ ràng, cần làm sáng tỏ trong báo cáo để chuẩn bị câu hỏi?

  • A. Nghe cảm thụ
  • B. Nghe giải trí
  • C. Nghe ghi nhớ
  • D. Nghe phản biện (Critical listening)

Câu 23: Khi người trình bày sử dụng các cụm từ như "Theo kết quả khảo sát cho thấy...", "Dữ liệu thu thập được chứng minh rằng...", họ đang báo hiệu điều gì?

  • A. Họ sắp đưa ra bằng chứng hoặc kết quả từ nghiên cứu
  • B. Họ sắp kết thúc bài trình bày
  • C. Họ đang đặt câu hỏi cho khán giả
  • D. Họ đang chuyển sang chủ đề khác

Câu 24: Để tóm tắt nội dung chính của một báo cáo sau khi nghe, bạn cần dựa vào những phần nào của bài trình bày?

  • A. Chỉ phần giới thiệu và kết luận
  • B. Giới thiệu, kết quả chính và kết luận
  • C. Chỉ phần phương pháp và kết quả
  • D. Tất cả các chi tiết nhỏ trong từng phần

Câu 25: Bạn nghe báo cáo về "Sự ảnh hưởng của văn học dân gian đến văn học viết hiện đại". Người trình bày so sánh mô típ nhân vật trong truyện cổ tích và trong một tiểu thuyết hiện đại. Hành động này thể hiện kỹ năng phân tích nào?

  • A. Phân tích nguyên nhân - kết quả
  • B. Phân tích cấu trúc
  • C. Phân tích so sánh - đối chiếu
  • D. Phân tích đánh giá

Câu 26: Trong quá trình nghe, nếu bạn không hiểu rõ một khái niệm hay thuật ngữ quan trọng, việc tạm thời ghi lại và tiếp tục nghe giúp bạn điều gì?

  • A. Không bị bỏ lỡ các phần tiếp theo của bài nói
  • B. Buộc người trình bày phải nói chậm lại
  • C. Giúp bạn nhớ ngay lập tức nghĩa của thuật ngữ
  • D. Thể hiện sự không đồng ý với người trình bày

Câu 27: Người trình bày kết thúc báo cáo bằng cách đưa ra một số hạn chế của nghiên cứu. Việc lắng nghe và ghi nhận những hạn chế này giúp người nghe làm gì?

  • A. Biết được người nghiên cứu đã làm việc không tốt
  • B. Tìm ra lỗi sai của người trình bày
  • C. Giúp báo cáo trở nên hoàn hảo hơn
  • D. Đánh giá khách quan hơn về phạm vi và độ tin cậy của kết quả

Câu 28: Bạn nghe báo cáo về "Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu văn học". Người trình bày mô tả một quy trình phân tích tự động các đặc điểm ngôn ngữ trong thơ. Đây là ví dụ về việc nắm bắt thông tin thuộc phần nào của báo cáo?

  • A. Phần giới thiệu
  • B. Phần kết quả
  • C. Phần phương pháp nghiên cứu
  • D. Phần thảo luận

Câu 29: Để đặt câu hỏi hiệu quả sau khi nghe báo cáo, bạn cần làm gì trong suốt quá trình nghe?

  • A. Chỉ nghĩ câu hỏi khi người trình bày kết thúc
  • B. Ghi lại các điểm chưa rõ hoặc các câu hỏi nảy sinh trong khi nghe
  • C. Hỏi ngay khi có bất kỳ thắc mắc nào
  • D. Chỉ hỏi những câu hỏi đã được chuẩn bị từ trước

Câu 30: Việc tóm tắt lại nội dung chính trong đầu hoặc ghi chép sau mỗi phần nhỏ của báo cáo có tác dụng gì?

  • A. Củng cố hiểu biết và giúp kết nối các phần nội dung
  • B. Làm người trình bày cảm thấy áp lực
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể
  • D. Chỉ giúp bạn nhớ lại các chi tiết nhỏ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, kỹ năng quan trọng nhất giúp bạn xác định mục đích chính của người trình bày là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bạn đang nghe báo cáo về 'Ảnh hưởng của truyện tranh online đến thói quen đọc sách truyền thống của học sinh THPT'. Người trình bày đưa ra biểu đồ thể hiện số giờ đọc truyện tranh và sách truyền thống trung bình mỗi tuần của hai nhóm học sinh. Để nắm bắt hiệu quả thông tin này, bạn cần tập trung vào điều gì khi nghe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của một báo cáo, người trình bày giải thích cách họ thu thập dữ liệu. Việc nắm vững phần này giúp người nghe làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi người trình bày chuyển từ phần 'Kết quả' sang phần 'Thảo luận', họ thường làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bạn nghe một báo cáo về 'Sự thay đổi ngôn ngữ trong thơ hiện đại Việt Nam'. Người trình bày đưa ra nhiều ví dụ từ các bài thơ cụ thể. Để nắm bắt nội dung hiệu quả, bạn nên làm gì với các ví dụ này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một trong những thách thức khi nghe báo cáo nghiên cứu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi nghe phần 'Kết luận' của báo cáo, bạn nên tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để chuẩn bị tốt nhất cho việc nghe báo cáo nghiên cứu về một chủ đề mới, bạn nên làm gì trước khi buổi trình bày diễn ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Người trình bày báo cáo sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành về văn học mà bạn chưa rõ. Bạn nên làm gì để không bị mất dấu nội dung chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi nghe báo cáo, việc ghi chép có chọn lọc (chỉ ghi ý chính, từ khóa) thay vì ghi lại tất cả mọi thứ giúp ích gì cho người nghe?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bạn nghe báo cáo về 'Vai trò của các nhân vật phụ trong kịch Việt Nam hiện đại'. Người trình bày đưa ra phân tích về một nhân vật phụ trong tác phẩm 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt'. Việc phân tích này thuộc phần nào phổ biến của một báo cáo nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Người trình bày nói rất nhanh và sử dụng ngôn ngữ phức tạp. Kỹ năng nghe nào cần được tăng cường trong tình huống này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi người trình bày đưa ra một kết luận, bạn nên làm gì để đánh giá tính hợp lý của nó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong phần 'Giới thiệu', người trình bày thường đề cập đến 'Lý do chọn đề tài' và 'Câu hỏi nghiên cứu'. Nắm bắt rõ hai yếu tố này giúp người nghe hiểu được điều gì xuyên suốt bài báo cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Người trình bày sử dụng slide có nhiều chữ và hình ảnh phức tạp. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng nắm bắt nội dung của người nghe?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Sau khi nghe một báo cáo, bạn nhận thấy có một điểm mâu thuẫn giữa phần 'Kết quả' và 'Kết luận'. Bạn nên làm gì trong phần hỏi đáp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bạn đang nghe báo cáo về 'Biểu tượng màu sắc trong ca dao Việt Nam'. Người trình bày phân tích ý nghĩa của màu xanh trong một số bài ca dao cụ thể. Đây là ví dụ về kỹ năng nghe nào đang được áp dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để kết nối thông tin từ báo cáo với kiến thức nền của bản thân, bạn cần thực hiện hoạt động tư duy nào trong quá trình nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường đưa ra những gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn của kết quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi nghe báo cáo có sử dụng nhiều số liệu, bạn nên chú ý điều gì ngoài bản thân con số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Giả sử bạn nghe báo cáo về 'Sự phát triển của truyện ngắn Việt Nam giai đoạn 1930-1945'. Người trình bày dành nhiều thời gian phân tích tác phẩm 'Chí Phèo'. Để nắm bắt cấu trúc bài nói, bạn cần nhận ra 'Chí Phèo' ở đây đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Kỹ năng nghe nào giúp bạn nhận biết được những điểm chưa rõ ràng, cần làm sáng tỏ trong báo cáo để chuẩn bị câu hỏi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi người trình bày sử dụng các cụm từ như 'Theo kết quả khảo sát cho thấy...', 'Dữ liệu thu thập được chứng minh rằng...', họ đang báo hiệu điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để tóm tắt nội dung chính của một báo cáo sau khi nghe, bạn cần dựa vào những phần nào của bài trình bày?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bạn nghe báo cáo về 'Sự ảnh hưởng của văn học dân gian đến văn học viết hiện đại'. Người trình bày so sánh mô típ nhân vật trong truyện cổ tích và trong một tiểu thuyết hiện đại. Hành động này thể hiện kỹ năng phân tích nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong quá trình nghe, nếu bạn không hiểu rõ một khái niệm hay thuật ngữ quan trọng, việc tạm thời ghi lại và tiếp tục nghe giúp bạn điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Người trình bày kết thúc báo cáo bằng cách đưa ra một số hạn chế của nghiên cứu. Việc lắng nghe và ghi nhận những hạn chế này giúp người nghe làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bạn nghe báo cáo về 'Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu văn học'. Người trình bày mô tả một quy trình phân tích tự động các đặc điểm ngôn ngữ trong thơ. Đây là ví dụ về việc nắm bắt thông tin thuộc phần nào của báo cáo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để đặt câu hỏi hiệu quả sau khi nghe báo cáo, bạn cần làm gì trong suốt quá trình nghe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc tóm tắt lại nội dung chính trong đầu hoặc ghi chép sau mỗi phần nhỏ của báo cáo có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, mục đích chính của việc nắm bắt phần "Phương pháp nghiên cứu" là gì?

  • A. Để biết tên các công cụ thu thập dữ liệu.
  • B. Để xác định người tham gia nghiên cứu là ai.
  • C. Để đánh giá tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.
  • D. Để biết thời gian nghiên cứu được thực hiện.

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh THPT trình bày kết quả dưới dạng bảng thống kê tỷ lệ học sinh đọc sách giấy, sách điện tử và sách nói theo từng khối lớp. Kỹ năng nào là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin từ bảng này?

  • A. Ghi nhớ các con số chính xác.
  • B. Nghe rõ giọng điệu của người trình bày.
  • C. So sánh từng con số trong bảng với nhau.
  • D. Phân tích, so sánh các tỷ lệ để nhận diện xu hướng hoặc khác biệt nổi bật.

Câu 3: Trong phần "Kết quả" của một báo cáo, người trình bày nói: "Chúng tôi nhận thấy có mối tương quan nghịch giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm trung bình môn Ngữ văn." Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng mạng xã hội là nguyên nhân trực tiếp làm giảm điểm Ngữ văn.
  • B. Khi thời gian sử dụng mạng xã hội tăng, điểm trung bình môn Ngữ văn có xu hướng giảm.
  • C. Chỉ những học sinh không dùng mạng xã hội mới có điểm Ngữ văn cao.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.

Câu 4: Khi nghe phần "Thảo luận" trong báo cáo, người trình bày thường làm gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và nêu hạn chế.
  • B. Liệt kê chi tiết tất cả dữ liệu thu thập được.
  • C. Chỉ trình bày lại kết quả dưới dạng khác.
  • D. Đưa ra danh sách các tài liệu tham khảo đã sử dụng.

Câu 5: Một báo cáo nghiên cứu kết luận rằng "Việc áp dụng phương pháp dạy học X giúp tăng 15% khả năng ghi nhớ kiến thức của học sinh". Đây là một ví dụ về loại thông tin nào trong báo cáo?

  • A. Giả thuyết nghiên cứu.
  • B. Phương pháp thu thập dữ liệu.
  • C. Phát hiện/Kết quả chính.
  • D. Hạn chế của nghiên cứu.

Câu 6: Giả sử bạn đang nghe một báo cáo về ảnh hưởng của tiếng ồn đến khả năng tập trung. Người trình bày đưa ra biểu đồ cho thấy mức độ tập trung giảm dần khi cường độ tiếng ồn tăng. Để nắm bắt hiệu quả, bạn nên chú ý nhất đến điều gì trên biểu đồ?

  • A. Màu sắc của các cột/đường.
  • B. Kích thước phông chữ trên trục.
  • C. Tên của người thiết kế biểu đồ.
  • D. Tên các trục, đơn vị đo lường và xu hướng chung của dữ liệu.

Câu 7: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "kết quả" (findings) và "diễn giải" (interpretation) trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Kết quả là dữ liệu hoặc số liệu thu thập được; diễn giải là ý nghĩa rút ra từ dữ liệu đó.
  • B. Kết quả là phần đầu tiên của báo cáo; diễn giải là phần cuối cùng.
  • C. Kết quả là ý kiến chủ quan; diễn giải là sự thật khách quan.
  • D. Kết quả chỉ có trong nghiên cứu định lượng; diễn giải chỉ có trong nghiên cứu định tính.

Câu 8: Khi người trình bày báo cáo nói về "đối tượng khảo sát", họ đang nói về điều gì?

  • A. Vấn đề mà nghiên cứu tập trung giải quyết.
  • B. Nhóm người hoặc sự vật được thu thập dữ liệu.
  • C. Các công cụ được sử dụng để phân tích dữ liệu.
  • D. Mục tiêu cuối cùng mà nghiên cứu muốn đạt được.

Câu 9: Một báo cáo về hiệu quả của một chương trình học trực tuyến chỉ thu thập ý kiến từ những học sinh đã hoàn thành chương trình đó với kết quả tốt. Hạn chế tiềm ẩn nào của nghiên cứu này mà người nghe cần lưu ý?

  • A. Nghiên cứu không có đủ số lượng người tham gia.
  • B. Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu lỗi thời.
  • C. Kết quả có thể bị sai lệch do chỉ lấy mẫu từ nhóm thành công (lựa chọn thiên vị).
  • D. Nghiên cứu không sử dụng công cụ phân tích dữ liệu phù hợp.

Câu 10: Trong phần "Giới thiệu" của báo cáo, thông tin nào sau đây thường được trình bày?

  • A. Bối cảnh của vấn đề, lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu.
  • B. Kết quả chi tiết của cuộc khảo sát.
  • C. Các biểu đồ và bảng số liệu chính.
  • D. Danh sách tất cả những người đã hỗ trợ thực hiện nghiên cứu.

Câu 11: Khi nghe một báo cáo sử dụng phương pháp định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu), bạn nên chú ý nhất đến điều gì để nắm bắt nội dung cốt lõi?

  • A. Số lượng người được phỏng vấn.
  • B. Thời gian mỗi cuộc phỏng vấn kéo dài.
  • C. Thống kê tần suất xuất hiện của từng từ khóa.
  • D. Các chủ đề, mô típ lặp lại và những trích dẫn tiêu biểu minh họa cho các phát hiện.

Câu 12: Người trình bày kết thúc báo cáo bằng phần "Khuyến nghị". Mục đích của phần này là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình nghiên cứu.
  • B. Đề xuất các hành động hoặc nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả.
  • C. Nhắc lại giả thuyết ban đầu của nghiên cứu.
  • D. Liệt kê các khó khăn đã gặp phải khi thực hiện nghiên cứu.

Câu 13: Bạn nghe báo cáo về mức độ hài lòng của học sinh với căng tin trường. Kết quả chỉ ra rằng 60% học sinh bày tỏ sự "hài lòng" hoặc "rất hài lòng". Để hiểu đầy đủ hơn, bạn cần lưu ý thêm thông tin nào?

  • A. Tên của người làm khảo sát.
  • B. Ngày nộp báo cáo.
  • C. Quy mô mẫu (bao nhiêu học sinh đã tham gia khảo sát) và phương pháp chọn mẫu.
  • D. Màu sắc của bảng biểu trình bày kết quả.

Câu 14: Khi nghe một báo cáo, việc đặt câu hỏi cho người trình bày sau khi kết thúc là quan trọng vì nó giúp bạn:

  • A. Làm rõ những điểm chưa hiểu, kiểm tra tính logic hoặc đặt vấn đề mở rộng.
  • B. Chứng tỏ bạn đã lắng nghe chăm chú.
  • C. Kéo dài thời gian trình bày.
  • D. Tìm lỗi sai trong báo cáo.

Câu 15: Một nghiên cứu báo cáo rằng "Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê" giữa điểm kiểm tra của nhóm học sinh được học theo phương pháp mới và nhóm học sinh học theo phương pháp truyền thống. Cụm từ "có ý nghĩa thống kê" ở đây ngụ ý điều gì?

  • A. Sự khác biệt đó rất lớn và dễ nhận thấy.
  • B. Sự khác biệt đó chắc chắn là do phương pháp dạy học gây ra.
  • C. Sự khác biệt đó không quan trọng trong thực tế.
  • D. Sự khác biệt đó khó có thể xảy ra ngẫu nhiên và có khả năng phản ánh một hiệu ứng thực sự trong tổng thể.

Câu 16: Bạn đang nghe báo cáo về tác động của việc đọc truyện tranh đến vốn từ vựng của học sinh. Người trình bày chỉ đưa ra các ví dụ về những học sinh có vốn từ vựng tăng lên sau khi đọc truyện tranh. Bạn nên cảnh giác về điều gì?

  • A. Chất lượng của truyện tranh được đọc.
  • B. Việc chỉ chọn lọc các ví dụ tích cực mà bỏ qua các trường hợp khác (thiên vị trong trình bày).
  • C. Số lượng truyện tranh mà học sinh đã đọc.
  • D. Thời gian mà học sinh dành để đọc truyện tranh.

Câu 17: Đâu là mục đích chính của phần "Tóm tắt" (Abstract) trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Cung cấp đầy đủ chi tiết về phương pháp nghiên cứu.
  • B. Trình bày tất cả các bảng biểu và đồ thị quan trọng.
  • C. Giới thiệu nhanh về nghiên cứu, mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận.
  • D. Liệt kê danh sách các tài liệu tham khảo.

Câu 18: Khi nghe báo cáo về một nghiên cứu định lượng, bạn cần chú ý đến các yếu tố nào để đánh giá độ mạnh của bằng chứng?

  • A. Giọng nói và phong thái của người trình bày.
  • B. Số lượng slide trong bài thuyết trình.
  • C. Màu sắc và thiết kế của biểu đồ.
  • D. Quy mô mẫu, phương pháp chọn mẫu, công cụ đo lường và phân tích thống kê.

Câu 19: Người trình bày báo cáo kết luận: "Dựa trên kết quả, chúng tôi tin rằng việc tăng cường hoạt động nhóm là giải pháp hiệu quả nhất để cải thiện kỹ năng giao tiếp của học sinh." Để đánh giá tính thuyết phục của kết luận này, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Liệu kết quả nghiên cứu có thực sự ủng hộ mạnh mẽ cho kết luận đó không.
  • B. Người trình bày có tự tin khi nói hay không.
  • C. Số lượng hoạt động nhóm đã được thực hiện.
  • D. Ý kiến cá nhân của bạn về hoạt động nhóm.

Câu 20: Trong quá trình nghe báo cáo, nếu gặp một thuật ngữ chuyên ngành không hiểu, chiến lược tốt nhất là gì?

  • A. Ngừng nghe cho đến khi hiểu thuật ngữ đó.
  • B. Ghi lại thuật ngữ và cố gắng hiểu ý nghĩa chung của câu hoặc hỏi lại khi có cơ hội.
  • C. Mặc kệ và chỉ tập trung vào các phần dễ hiểu.
  • D. Tìm kiếm ngay lập tức trên điện thoại di động.

Câu 21: Một báo cáo nghiên cứu sử dụng "phương pháp phỏng vấn bán cấu trúc". Điều này có nghĩa là gì về cách thức phỏng vấn được tiến hành?

  • A. Chỉ sử dụng các câu hỏi đóng với đáp án có sẵn.
  • B. Hoàn toàn không có câu hỏi chuẩn bị trước, chỉ dựa vào cuộc trò chuyện tự nhiên.
  • C. Sử dụng bảng câu hỏi cố định và không thay đổi.
  • D. Có một bộ câu hỏi khung nhưng người phỏng vấn có thể linh hoạt điều chỉnh, đào sâu các câu trả lời.

Câu 22: Khi người trình bày đề cập đến "tài liệu tham khảo", họ đang muốn chỉ ra điều gì?

  • A. Các nguồn thông tin, nghiên cứu trước đó đã được sử dụng để xây dựng báo cáo.
  • B. Các công cụ thu thập dữ liệu được sử dụng.
  • C. Kết quả chính của nghiên cứu hiện tại.
  • D. Danh sách những người đã tham gia nghiên cứu.

Câu 23: Một báo cáo trình bày sơ đồ quy trình thực hiện nghiên cứu. Việc nắm bắt sơ đồ này giúp người nghe hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Kết quả cuối cùng của nghiên cứu.
  • B. Các đề xuất được đưa ra.
  • C. Các bước tiến hành nghiên cứu một cách logic và trình tự.
  • D. Chi phí thực hiện nghiên cứu.

Câu 24: Trong một báo cáo về khảo sát ý kiến, nếu người trình bày nói "Phần lớn người được hỏi đồng ý với phát biểu này", bạn nên cố gắng nắm bắt thêm thông tin nào để hiểu rõ hơn?

  • A. Tên của người được hỏi.
  • B. Thời tiết lúc khảo sát.
  • C. Màu sắc của bảng câu hỏi.
  • D. Tỷ lệ "phần lớn" đó là bao nhiêu phần trăm và tổng số người được hỏi là bao nhiêu.

Câu 25: Khi nghe báo cáo, việc phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) của người trình bày là rất quan trọng. Đâu là dấu hiệu cho thấy người trình bày đang đưa ra ý kiến cá nhân hoặc diễn giải chủ quan?

  • A. Sử dụng các cụm từ như "theo tôi", "có lẽ", "tôi nghĩ rằng", "điều này cho thấy có khả năng...".
  • B. Trình bày số liệu thống kê chính xác.
  • C. Trích dẫn trực tiếp từ tài liệu tham khảo.
  • D. Mô tả lại phương pháp nghiên cứu đã áp dụng.

Câu 26: Một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến kết quả học tập. Nếu kết quả chỉ ra mối tương quan dương (cả hai cùng tăng hoặc cùng giảm), điều đó có nghĩa là gì về mối quan hệ giữa hai yếu tố này?

  • A. Trò chơi điện tử chắc chắn làm tăng hoặc giảm kết quả học tập.
  • B. Không có bất kỳ mối liên hệ nào giữa trò chơi điện tử và kết quả học tập.
  • C. Khi một yếu tố thay đổi (ví dụ: thời gian chơi game tăng), yếu tố kia cũng có xu hướng thay đổi theo cùng chiều (kết quả học tập cũng tăng hoặc giảm).
  • D. Kết quả này là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa thực tế.

Câu 27: Trong phần "Mục tiêu nghiên cứu", người trình bày sẽ nêu bật điều gì?

  • A. Các vấn đề đã gặp phải trong quá trình thực hiện.
  • B. Những gì nghiên cứu này hướng tới việc khám phá hoặc giải quyết.
  • C. Tổng quan về các nghiên cứu đã có trước đó.
  • D. Kết quả chi tiết nhất của nghiên cứu.

Câu 28: Khi nghe một báo cáo, việc xác định "đóng góp mới" của nghiên cứu là quan trọng để làm gì?

  • A. Để biết nghiên cứu này tốn bao nhiêu tiền.
  • B. Để so sánh với các báo cáo khác bạn đã từng nghe.
  • C. Để biết ai là người tài trợ cho nghiên cứu.
  • D. Để hiểu giá trị và ý nghĩa của nghiên cứu này so với những kiến thức đã có.

Câu 29: Bạn nghe báo cáo về "Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của học sinh". Người trình bày đưa ra một danh sách các yếu tố như sở thích, năng lực, xu hướng thị trường, lời khuyên từ gia đình. Để nắm bắt hiệu quả, bạn nên chú ý đến điều gì tiếp theo?

  • A. Màu sắc của phông nền trên slide.
  • B. Tên đầy đủ của tất cả học sinh tham gia khảo sát.
  • C. Kết quả nghiên cứu chỉ ra mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố này hoặc mối quan hệ giữa chúng.
  • D. Số lượng chữ trên mỗi slide.

Câu 30: Trong phần "Hạn chế của nghiên cứu", người trình bày sẽ thảo luận về điều gì?

  • A. Các kết quả nổi bật nhất đã đạt được.
  • B. Những điểm yếu, giới hạn hoặc khó khăn có thể ảnh hưởng đến kết quả hoặc khả năng khái quát hóa của nghiên cứu.
  • C. Các bước tiếp theo cần thực hiện.
  • D. Lý do tại sao nghiên cứu này lại quan trọng.

Câu 31: Mục tiêu cuối cùng của việc rèn luyện kỹ năng nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để có thể tự mình thực hiện một nghiên cứu tương tự.
  • B. Để chỉ ra lỗi sai của người trình bày.
  • C. Để ghi nhớ tất cả các con số và dữ kiện được nêu ra.
  • D. Để hiểu rõ vấn đề được nghiên cứu, đánh giá tính hợp lệ của kết quả và áp dụng thông tin vào suy nghĩ hoặc hành động của bản thân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Khi nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, mục đích chính của việc nắm bắt phần 'Phương pháp nghiên cứu' là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Một báo cáo nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh THPT trình bày kết quả dưới dạng bảng thống kê tỷ lệ học sinh đọc sách giấy, sách điện tử và sách nói theo từng khối lớp. Kỹ năng nào là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin từ bảng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Trong phần 'Kết quả' của một báo cáo, người trình bày nói: 'Chúng tôi nhận thấy có mối tương quan nghịch giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm trung bình môn Ngữ văn.' Điều này có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Khi nghe phần 'Thảo luận' trong báo cáo, người trình bày thường làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Một báo cáo nghiên cứu kết luận rằng 'Việc áp dụng phương pháp dạy học X giúp tăng 15% khả năng ghi nhớ kiến thức của học sinh'. Đây là một ví dụ về loại thông tin nào trong báo cáo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Giả sử bạn đang nghe một báo cáo về ảnh hưởng của tiếng ồn đến khả năng tập trung. Người trình bày đưa ra biểu đồ cho thấy mức độ tập trung giảm dần khi cường độ tiếng ồn tăng. Để nắm bắt hiệu quả, bạn nên chú ý nhất đến điều gì trên biểu đồ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'kết quả' (findings) và 'diễn giải' (interpretation) trong báo cáo nghiên cứu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Khi người trình bày báo cáo nói về 'đối tượng khảo sát', họ đang nói về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Một báo cáo về hiệu quả của một chương trình học trực tuyến chỉ thu thập ý kiến từ những học sinh đã hoàn thành chương trình đó với kết quả tốt. Hạn chế tiềm ẩn nào của nghiên cứu này mà người nghe cần lưu ý?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Trong phần 'Giới thiệu' của báo cáo, thông tin nào sau đây thường được trình bày?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Khi nghe một báo cáo sử dụng phương pháp định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu), bạn nên chú ý nhất đến điều gì để nắm bắt nội dung cốt lõi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Người trình bày kết thúc báo cáo bằng phần 'Khuyến nghị'. Mục đích của phần này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Bạn nghe báo cáo về mức độ hài lòng của học sinh với căng tin trường. Kết quả chỉ ra rằng 60% học sinh bày tỏ sự 'hài lòng' hoặc 'rất hài lòng'. Để hiểu đầy đủ hơn, bạn cần lưu ý thêm thông tin nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Khi nghe một báo cáo, việc đặt câu hỏi cho người trình bày sau khi kết thúc là quan trọng vì nó giúp bạn:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Một nghiên cứu báo cáo rằng 'Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê' giữa điểm kiểm tra của nhóm học sinh được học theo phương pháp mới và nhóm học sinh học theo phương pháp truyền thống. Cụm từ 'có ý nghĩa thống kê' ở đây ngụ ý điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Bạn đang nghe báo cáo về tác động của việc đọc truyện tranh đến vốn từ vựng của học sinh. Người trình bày chỉ đưa ra các ví dụ về những học sinh có vốn từ vựng tăng lên sau khi đọc truyện tranh. Bạn nên cảnh giác về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Đâu là mục đích chính của phần 'Tóm tắt' (Abstract) trong báo cáo nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Khi nghe báo cáo về một nghiên cứu định lượng, bạn cần chú ý đến các yếu tố nào để đánh giá độ mạnh của bằng chứng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Người trình bày báo cáo kết luận: 'Dựa trên kết quả, chúng tôi tin rằng việc tăng cường hoạt động nhóm là giải pháp hiệu quả nhất để cải thiện kỹ năng giao tiếp của học sinh.' Để đánh giá tính thuyết phục của kết luận này, bạn cần xem xét điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Trong quá trình nghe báo cáo, nếu gặp một thuật ngữ chuyên ngành không hiểu, chiến lược tốt nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Một báo cáo nghiên cứu sử dụng 'phương pháp phỏng vấn bán cấu trúc'. Điều này có nghĩa là gì về cách thức phỏng vấn được tiến hành?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Khi người trình bày đề cập đến 'tài liệu tham khảo', họ đang muốn chỉ ra điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Một báo cáo trình bày sơ đồ quy trình thực hiện nghiên cứu. Việc nắm bắt sơ đồ này giúp người nghe hiểu rõ nhất điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Trong một báo cáo về khảo sát ý kiến, nếu người trình bày nói 'Phần lớn người được hỏi đồng ý với phát biểu này', bạn nên cố gắng nắm bắt thêm thông tin nào để hiểu rõ hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Khi nghe báo cáo, việc phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) của người trình bày là rất quan trọng. Đâu là dấu hiệu cho thấy người trình bày đang đưa ra ý kiến cá nhân hoặc diễn giải chủ quan?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến kết quả học tập. Nếu kết quả chỉ ra mối tương quan dương (cả hai cùng tăng hoặc cùng giảm), điều đó có *nghĩa là gì* về mối quan hệ giữa hai yếu tố này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Trong phần 'Mục tiêu nghiên cứu', người trình bày sẽ nêu bật điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Khi nghe một báo cáo, việc xác định 'đóng góp mới' của nghiên cứu là quan trọng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Bạn nghe báo cáo về 'Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của học sinh'. Người trình bày đưa ra một danh sách các yếu tố như sở thích, năng lực, xu hướng thị trường, lời khuyên từ gia đình. Để nắm bắt hiệu quả, bạn nên chú ý đến điều gì tiếp theo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Trong phần 'Hạn chế của nghiên cứu', người trình bày sẽ thảo luận về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, mục đích chính của người nghe là gì?

  • A. Ghi nhớ mọi con số và dữ liệu được trình bày.
  • B. Tìm lỗi sai trong phương pháp nghiên cứu.
  • C. Hiểu rõ vấn đề nghiên cứu, phương pháp, kết quả chính và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • D. Tập trung vào phong thái và kỹ năng trình bày của người nói.

Câu 2: Phần nào trong báo cáo kết quả nghiên cứu thường nêu bật lý do thực hiện nghiên cứu và câu hỏi/mục tiêu mà nghiên cứu muốn giải đáp?

  • A. Phần Mở đầu/Giới thiệu
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Kết quả
  • D. Phần Kết luận

Câu 3: Khi người trình bày mô tả chi tiết cách họ thu thập dữ liệu (ví dụ: phỏng vấn ai, khảo sát bằng cách nào, quan sát điều gì), họ đang trình bày nội dung thuộc phần nào của báo cáo?

  • A. Phần Giới thiệu vấn đề
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Phân tích và Bàn luận
  • D. Phần Đề xuất

Câu 4: Bạn nghe người trình bày nói: "Kết quả phân tích 100 bài khảo sát cho thấy 85% học sinh được hỏi đồng ý rằng việc đọc sách thường xuyên giúp cải thiện vốn từ vựng". Đây là nội dung thuộc phần nào của báo cáo?

  • A. Phần Cơ sở lý thuyết
  • B. Phần Phương pháp thực hiện
  • C. Phần Kết quả nghiên cứu
  • D. Phần Hàm ý ứng dụng

Câu 5: Phần "Bàn luận" (Discussion) trong báo cáo kết quả nghiên cứu thường có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê lại các kết quả đã tìm thấy.
  • B. Giới thiệu các nghiên cứu tương lai cần thực hiện.
  • C. Trình bày các số liệu thống kê chi tiết nhất.
  • D. Giải thích ý nghĩa của các kết quả, so sánh với nghiên cứu trước và chỉ ra hạn chế.

Câu 6: Khi nghe phần "Kết luận", điều quan trọng nhất người nghe cần xác định là gì?

  • A. Kết quả chính đã trả lời được câu hỏi nghiên cứu ban đầu như thế nào.
  • B. Tất cả các số liệu chi tiết được đề cập trong báo cáo.
  • C. Danh sách đầy đủ những người đã tham gia nghiên cứu.
  • D. Các khó khăn người nghiên cứu gặp phải trong quá trình thực hiện.

Câu 7: Bạn nghe người trình bày nói: "Mặc dù nghiên cứu của chúng tôi cho thấy mối liên hệ giữa X và Y, cần lưu ý rằng cỡ mẫu còn hạn chế và chỉ tập trung ở một địa phương nhất định." Người nói đang đề cập đến khía cạnh nào của nghiên cứu?

  • A. Điểm mạnh của phương pháp nghiên cứu.
  • B. Ý nghĩa thực tiễn của kết quả.
  • C. Hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Đề xuất cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu 8: Để nắm bắt hiệu quả nội dung trình bày báo cáo, kỹ năng nghe nào là quan trọng nhất?

  • A. Nghe thuộc lòng từng câu chữ của người nói.
  • B. Nghe chủ động, tập trung vào ý chính, cấu trúc bài nói và các bằng chứng hỗ trợ.
  • C. Nghe để tìm ra lỗi sai của người nói.
  • D. Chỉ nghe những phần mình cảm thấy thú vị.

Câu 9: Khi ghi chép trong lúc nghe báo cáo, cách nào giúp bạn hệ thống hóa thông tin tốt nhất?

  • A. Viết lại toàn bộ những gì người nói trình bày.
  • B. Chỉ ghi lại các từ khóa đơn lẻ không liên kết với nhau.
  • C. Chỉ vẽ sơ đồ tư duy mà không ghi chữ.
  • D. Ghi chép theo cấu trúc bài nói (Giới thiệu, PP, KQ, BL, KL) và sử dụng các ký hiệu, từ viết tắt.

Câu 10: Nếu người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, phản ứng hiệu quả nhất của người nghe là gì?

  • A. Ngừng nghe vì không hiểu gì cả.
  • B. Chỉ tập trung vào các thuật ngữ đó và bỏ qua nội dung khác.
  • C. Cố gắng nắm bắt ý chính dựa trên ngữ cảnh và ghi chú lại để hỏi lại sau.
  • D. Cho rằng báo cáo này không có giá trị vì quá khó hiểu.

Câu 11: Bạn nghe người trình bày nói về kết quả nghiên cứu định tính, trong đó có trích dẫn lời nói của người tham gia. Mục đích của việc sử dụng trích dẫn này là gì?

  • A. Để bài nói dài hơn.
  • B. Để minh họa và làm rõ các phân tích, tăng tính xác thực cho kết quả.
  • C. Để người nghe biết tên của người tham gia.
  • D. Để che giấu những số liệu không có lợi.

Câu 12: Khi người trình bày chiếu một biểu đồ phức tạp, điều đầu tiên người nghe nên làm là gì để hiểu dữ liệu?

  • A. Nhìn vào tiêu đề biểu đồ, tên các trục (nếu có) và chú giải để hiểu biểu đồ thể hiện điều gì.
  • B. Ngay lập tức ghi lại tất cả các số trên biểu đồ.
  • C. Chỉ tập trung vào màu sắc của biểu đồ.
  • D. Chờ người nói giải thích hết rồi mới nhìn vào biểu đồ.

Câu 13: Bạn nghe người trình bày kết luận rằng "Chắc chắn rằng yếu tố A gây ra yếu tố B". Dựa vào nguyên tắc trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nên suy nghĩ gì về nhận định này?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vì người nói là chuyên gia.
  • B. Ghi nhớ chính xác câu kết luận này.
  • C. Tìm xem có số liệu nào chứng minh 100% như vậy không.
  • D. Cân nhắc xem kết luận "chắc chắn gây ra" có quá mạnh so với bằng chứng được trình bày không, đặc biệt nếu đó là nghiên cứu tương quan.

Câu 14: Trong phần "Bàn luận", người trình bày thường làm gì để kết nối kết quả nghiên cứu của mình với bức tranh kiến thức rộng hơn?

  • A. Trình bày lại toàn bộ cơ sở lý thuyết.
  • B. Đưa ra các ý kiến chủ quan không dựa trên kết quả.
  • C. So sánh kết quả của mình với kết quả từ các nghiên cứu trước đó.
  • D. Liệt kê danh sách tài liệu tham khảo.

Câu 15: Khi nghe phần "Đề xuất" (Recommendations) trong báo cáo, người nghe cần chú ý điều gì?

  • A. Liệu các đề xuất có lợi cho cá nhân mình không.
  • B. Các đề xuất này dựa trên kết quả nghiên cứu nào và có tính khả thi, phù hợp không.
  • C. Số lượng đề xuất là bao nhiêu.
  • D. Đề xuất này khác gì so với đề xuất của báo cáo trước.

Câu 16: Giả sử báo cáo nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT". Khi nghe phần "Kết quả", bạn cần tập trung vào loại thông tin nào?

  • A. Tên đầy đủ của tất cả học sinh tham gia.
  • B. Lịch sử sử dụng mạng xã hội của từng học sinh.
  • C. Các phương pháp phân tích dữ liệu phức tạp.
  • D. Các phát hiện chính về mối quan hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và tần suất/loại sách đọc.

Câu 17: Một trong những cách hiệu quả để kiểm tra mức độ hiểu bài trình bày là gì?

  • A. Tóm tắt lại các ý chính bằng lời của mình sau khi nghe.
  • B. Chỉ đọc lại ghi chép đã viết.
  • C. So sánh ghi chép của mình với người khác.
  • D. Tìm kiếm thông tin về chủ đề đó trên mạng.

Câu 18: Bạn nghe người trình bày sử dụng nhiều ngôn ngữ mang tính cảm xúc hoặc thiên về một phía khi nói về kết quả. Điều này có thể gợi ý điều gì về báo cáo?

  • A. Kết quả nghiên cứu rất đáng tin cậy.
  • B. Người nói rất đam mê chủ đề này.
  • C. Có thể có yếu tố chủ quan hoặc thiên vị (bias) trong cách trình bày hoặc diễn giải kết quả.
  • D. Nghiên cứu này mang tính đột phá.

Câu 19: Khi người trình bày chuyển từ phần "Kết quả" sang phần "Bàn luận", họ thường sử dụng những cụm từ mang ý nghĩa gì?

  • A. Kết thúc vấn đề này.
  • B. Bắt đầu một chủ đề hoàn toàn mới.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ bài nói.
  • D. Giải thích ý nghĩa, phân tích sâu hơn các kết quả vừa nêu.

Câu 20: Nếu một báo cáo nghiên cứu được thực hiện bởi một tổ chức hoặc cá nhân không rõ ràng về chuyên môn hoặc mục đích, người nghe nên làm gì khi tiếp nhận thông tin?

  • A. Tiếp nhận thông tin một cách thận trọng và cố gắng kiểm chứng từ các nguồn đáng tin cậy khác.
  • B. Hoàn toàn bỏ qua báo cáo đó.
  • C. Tin tưởng tuyệt đối vì đó là "nghiên cứu".
  • D. Chỉ quan tâm đến kết quả nếu nó phù hợp với quan điểm của mình.

Câu 21: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", việc người nói giải thích lý do chọn phương pháp A thay vì phương pháp B giúp người nghe đánh giá điều gì?

  • A. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
  • B. Tính hợp lý và phù hợp của phương pháp được áp dụng đối với câu hỏi nghiên cứu.
  • C. Chi phí thực hiện nghiên cứu.
  • D. Thời gian cần thiết để hoàn thành nghiên cứu.

Câu 22: Giả sử báo cáo nghiên cứu về "Thái độ của thanh niên về bảo vệ môi trường". Khi nghe phần "Kết quả", bạn thấy người nói trình bày nhiều số liệu về tỷ lệ người tái chế rác và sử dụng túi thân thiện môi trường. Bạn cần phân tích mối liên hệ giữa những số liệu này với điều gì?

  • A. Tuổi của người tham gia khảo sát.
  • B. Tên trường học của họ.
  • C. Câu hỏi nghiên cứu ban đầu về thái độ bảo vệ môi trường.
  • D. Ý kiến cá nhân của người trình bày.

Câu 23: Khi người trình bày đề cập đến các "hàm ý thực tiễn" (practical implications) của kết quả nghiên cứu, họ đang nói về điều gì?

  • A. Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng hoặc có ý nghĩa như thế nào trong đời sống thực tế.
  • B. Chi phí để thực hiện nghiên cứu.
  • C. Những khó khăn đã gặp phải.
  • D. Các nghiên cứu lý thuyết liên quan.

Câu 24: Bạn nghe người trình bày sử dụng cụm từ chuyển tiếp như "Tiếp theo, tôi sẽ trình bày về...", hoặc "Bây giờ chúng ta cùng xem xét...". Mục đích của những cụm từ này là gì?

  • A. Để cho thấy người nói đang tạm dừng.
  • B. Giúp người nghe nhận biết sự chuyển tiếp giữa các phần hoặc ý trong bài nói.
  • C. Yêu cầu người nghe đặt câu hỏi.
  • D. Nhấn mạnh một kết quả quan trọng.

Câu 25: Khi nghe phần "Giới thiệu", việc xác định rõ đối tượng và phạm vi nghiên cứu (ví dụ: "nghiên cứu trên học sinh THCS tại Hà Nội") giúp người nghe điều gì?

  • A. Biết tên cụ thể của từng người tham gia.
  • B. Hiểu sâu về phương pháp phân tích dữ liệu.
  • C. Dự đoán trước được tất cả các kết quả.
  • D. Đánh giá tính khái quát hóa của kết quả nghiên cứu.

Câu 26: Bạn nghe một báo cáo về "Xu hướng sử dụng sách điện tử của sinh viên đại học". Phần nào trong báo cáo sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình sử dụng sách điện tử hiện nay và các nghiên cứu liên quan đã có?

  • A. Tổng quan tài liệu/Cơ sở lý thuyết.
  • B. Kết quả nghiên cứu.
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu.
  • D. Hạn chế của nghiên cứu.

Câu 27: Khi người trình bày sử dụng các phương tiện trực quan như biểu đồ, hình ảnh, bạn nên làm gì để tối ưu hóa việc nắm bắt thông tin?

  • A. Chỉ nhìn vào hình ảnh mà không nghe người nói giải thích.
  • B. Chỉ nghe người nói mà không nhìn vào hình ảnh.
  • C. Lắng nghe lời giải thích của người nói đồng thời quan sát kỹ biểu đồ/hình ảnh để hiểu rõ hơn.
  • D. Chụp ảnh lại tất cả các slide có biểu đồ.

Câu 28: Bạn nghe người trình bày kết luận một cách rất tự tin về một mối quan hệ nhân quả (A gây ra B), nhưng phần "Kết quả" chỉ trình bày dữ liệu về sự tương quan (A và B cùng thay đổi). Bạn nên đánh giá kết luận này như thế nào?

  • A. Hoàn toàn đồng ý với kết luận của người nói.
  • B. Cho rằng phần kết quả bị sai.
  • C. Bỏ qua phần kết luận và chỉ tin vào số liệu.
  • D. Đặt câu hỏi về tính hợp lý của việc suy diễn từ tương quan sang nhân quả dựa trên dữ liệu được trình bày.

Câu 29: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, việc đặt câu hỏi sau phần trình bày giúp ích cho người nghe như thế nào?

  • A. Làm rõ những điểm chưa hiểu, kiểm tra lại thông tin và thể hiện sự quan tâm đến chủ đề.
  • B. Chỉ để chứng tỏ mình đã nghe.
  • C. Tìm lỗi sai của người trình bày.
  • D. Kéo dài thời gian của buổi báo cáo.

Câu 30: Bạn đang nghe một báo cáo về "Ảnh hưởng của việc học nhóm đến kết quả học tập môn Văn". Người trình bày đưa ra kết quả rằng "Các nhóm học tập thường xuyên có điểm trung bình cao hơn". Để đánh giá kết quả này sâu hơn, bạn cần chú ý lắng nghe thêm thông tin gì trong phần "Phương pháp"?

  • A. Tên của các học sinh tham gia học nhóm.
  • B. Cách thức phân chia nhóm, tần suất học nhóm được đo lường, và cách điểm số được thu thập/đánh giá.
  • C. Lý do tại sao môn Văn lại được chọn.
  • D. Các môn học khác mà học sinh đó học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, mục đích chính của người nghe là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phần nào trong báo cáo kết quả nghiên cứu thường nêu bật lý do thực hiện nghiên cứu và câu hỏi/mục tiêu mà nghiên cứu muốn giải đáp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi người trình bày mô tả chi tiết cách họ thu thập dữ liệu (ví dụ: phỏng vấn ai, khảo sát bằng cách nào, quan sát điều gì), họ đang trình bày nội dung thuộc phần nào của báo cáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Bạn nghe người trình bày nói: 'Kết quả phân tích 100 bài khảo sát cho thấy 85% học sinh được hỏi đồng ý rằng việc đọc sách thường xuyên giúp cải thiện vốn từ vựng'. Đây là nội dung thuộc phần nào của báo cáo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phần 'Bàn luận' (Discussion) trong báo cáo kết quả nghiên cứu thường có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi nghe phần 'Kết luận', điều quan trọng nhất người nghe cần xác định là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bạn nghe người trình bày nói: 'Mặc dù nghiên cứu của chúng tôi cho thấy mối liên hệ giữa X và Y, cần lưu ý rằng cỡ mẫu còn hạn chế và chỉ tập trung ở một địa phương nhất định.' Người nói đang đề cập đến khía cạnh nào của nghiên cứu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để nắm bắt hiệu quả nội dung trình bày báo cáo, kỹ năng nghe nào là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi ghi chép trong lúc nghe báo cáo, cách nào giúp bạn hệ thống hóa thông tin tốt nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nếu người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, phản ứng hiệu quả nhất của người nghe là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Bạn nghe người trình bày nói về kết quả nghiên cứu định tính, trong đó có trích dẫn lời nói của người tham gia. Mục đích của việc sử dụng trích dẫn này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi người trình bày chiếu một biểu đồ phức tạp, điều đầu tiên người nghe nên làm là gì để hiểu dữ liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bạn nghe người trình bày kết luận rằng 'Chắc chắn rằng yếu tố A gây ra yếu tố B'. Dựa vào nguyên tắc trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nên suy nghĩ gì về nhận định này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong phần 'Bàn luận', người trình bày thường làm gì để kết nối kết quả nghiên cứu của mình với bức tranh kiến thức rộng hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi nghe phần 'Đề xuất' (Recommendations) trong báo cáo, người nghe cần chú ý điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử báo cáo nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT'. Khi nghe phần 'Kết quả', bạn cần tập trung vào loại thông tin nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một trong những cách hiệu quả để kiểm tra mức độ hiểu bài trình bày là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Bạn nghe người trình bày sử dụng nhiều ngôn ngữ mang tính cảm xúc hoặc thiên về một phía khi nói về kết quả. Điều này có thể gợi ý điều gì về báo cáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi người trình bày chuyển từ phần 'Kết quả' sang phần 'Bàn luận', họ thường sử dụng những cụm từ mang ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nếu một báo cáo nghiên cứu được thực hiện bởi một tổ chức hoặc cá nhân không rõ ràng về chuyên môn hoặc mục đích, người nghe nên làm gì khi tiếp nhận thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu', việc người nói giải thích lý do chọn phương pháp A thay vì phương pháp B giúp người nghe đánh giá điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử báo cáo nghiên cứu về 'Thái độ của thanh niên về bảo vệ môi trường'. Khi nghe phần 'Kết quả', bạn thấy người nói trình bày nhiều số liệu về tỷ lệ người tái chế rác và sử dụng túi thân thiện môi trường. Bạn cần phân tích mối liên hệ giữa những số liệu này với điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi người trình bày đề cập đến các 'hàm ý thực tiễn' (practical implications) của kết quả nghiên cứu, họ đang nói về điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Bạn nghe người trình bày sử dụng cụm từ chuyển tiếp như 'Tiếp theo, tôi sẽ trình bày về...', hoặc 'Bây giờ chúng ta cùng xem xét...'. Mục đích của những cụm từ này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi nghe phần 'Giới thiệu', việc xác định rõ đối tượng và phạm vi nghiên cứu (ví dụ: 'nghiên cứu trên học sinh THCS tại Hà Nội') giúp người nghe điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Bạn nghe một báo cáo về 'Xu hướng sử dụng sách điện tử của sinh viên đại học'. Phần nào trong báo cáo sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình sử dụng sách điện tử hiện nay và các nghiên cứu liên quan đã có?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi người trình bày sử dụng các phương tiện trực quan như biểu đồ, hình ảnh, bạn nên làm gì để tối ưu hóa việc nắm bắt thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Bạn nghe người trình bày kết luận một cách rất tự tin về một mối quan hệ nhân quả (A gây ra B), nhưng phần 'Kết quả' chỉ trình bày dữ liệu về sự tương quan (A và B cùng thay đổi). Bạn nên đánh giá kết luận này như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, việc đặt câu hỏi sau phần trình bày giúp ích cho người nghe như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Bạn đang nghe một báo cáo về 'Ảnh hưởng của việc học nhóm đến kết quả học tập môn Văn'. Người trình bày đưa ra kết quả rằng 'Các nhóm học tập thường xuyên có điểm trung bình cao hơn'. Để đánh giá kết quả này sâu hơn, bạn cần chú ý lắng nghe thêm thông tin gì trong phần 'Phương pháp'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất mà người nghe cần xác định là gì?

  • A. Tên của người thực hiện nghiên cứu.
  • B. Mục tiêu hoặc câu hỏi nghiên cứu chính.
  • C. Số liệu thống kê chi tiết nhất được trình bày.
  • D. Danh sách các tài liệu tham khảo.

Câu 2: Giả sử người trình bày báo cáo nói:

  • A. Phần Giới thiệu.
  • B. Phần Tổng quan tài liệu.
  • C. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • D. Phần Kết quả nghiên cứu.

Câu 3: Khi người trình bày chiếu một biểu đồ phức tạp thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số và bắt đầu giải thích, kỹ năng nghe nào là quan trọng nhất để người nghe không bị lạc lõng?

  • A. Kết nối thông tin nghe được với hình ảnh trực quan và tìm kiếm điểm nhấn của người nói.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ghi lại tất cả các con số trên biểu đồ.
  • C. Phớt lờ biểu đồ và chỉ nghe lời giải thích.
  • D. Đợi đến cuối buổi để hỏi về ý nghĩa của biểu đồ.

Câu 4: Trong phần kết quả, người trình bày nói:

  • A. Thời gian học trực tuyến gây ra sự tăng điểm số cuối kỳ.
  • B. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.
  • C. Mối liên hệ này chỉ là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa thống kê.
  • D. Khi thời gian học trực tuyến tăng, điểm số cuối kỳ có xu hướng tăng và mối liên hệ này đáng tin cậy về mặt thống kê.

Câu 5: Người trình bày đề cập đến

  • A. Để biết nghiên cứu này không có giá trị gì.
  • B. Để chỉ trích người làm nghiên cứu.
  • C. Để đánh giá mức độ khái quát hóa và độ tin cậy của kết quả.
  • D. Thông tin này không quan trọng, có thể bỏ qua.

Câu 6: Khi nghe phần thảo luận kết quả, người nghe nên tập trung vào việc người trình bày làm rõ những điều gì?

  • A. Ý nghĩa của kết quả, mối liên hệ với các nghiên cứu trước đây và những phát hiện mới.
  • B. Chi tiết quy trình thu thập dữ liệu.
  • C. Danh sách đầy đủ các số liệu thô.
  • D. Kinh nghiệm cá nhân của người làm nghiên cứu.

Câu 7: Một người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu. Để nắm bắt nội dung hiệu quả, người nghe nên làm gì?

  • A. Ngừng nghe hoàn toàn vì không hiểu gì.
  • B. Cố gắng ghi nhớ tất cả các thuật ngữ đó.
  • C. Chỉ tập trung vào các slide mà bỏ qua lời nói.
  • D. Ghi lại các thuật ngữ chính và cố gắng suy luận nghĩa từ ngữ cảnh hoặc ghi chú lại để hỏi sau.

Câu 8: Giả sử báo cáo trình bày về hiệu quả của một phương pháp dạy học mới. Người trình bày đưa ra số liệu cho thấy điểm trung bình của nhóm áp dụng phương pháp mới cao hơn nhóm đối chứng. Tuy nhiên, họ không đề cập đến sĩ số lớp, trình độ giáo viên hay thời gian áp dụng. Người nghe cần phân tích điều gì về kết quả này?

  • A. Kết quả là tuyệt đối chính xác và áp dụng cho mọi trường hợp.
  • B. Có thể có các yếu tố gây nhiễu (biến tiềm ẩn) chưa được kiểm soát ảnh hưởng đến kết quả.
  • C. Điểm trung bình cao hơn chắc chắn là do phương pháp mới, không cần xem xét yếu tố khác.
  • D. Nghiên cứu này không có giá trị gì cả.

Câu 9: Trong phần kết luận, người trình bày tóm tắt những phát hiện chính và đưa ra khuyến nghị. Người nghe nên chú ý đặc biệt đến điều gì ở phần này?

  • A. Lặp lại toàn bộ phần phương pháp nghiên cứu.
  • B. Tất cả các số liệu chi tiết đã trình bày ở phần kết quả.
  • C. Những ý chính, câu trả lời cho câu hỏi nghiên cứu và ứng dụng tiềm năng.
  • D. Lời cảm ơn của người trình bày.

Câu 10: Người trình bày sử dụng các cụm từ như

  • A. Phần giới thiệu của báo cáo.
  • B. Phần tổng quan tài liệu.
  • C. Phần phương pháp nghiên cứu.
  • D. Chuyển tiếp sang phần trình bày kết quả hoặc thảo luận.

Câu 11: Khi nghe một báo cáo, việc ghi chú lại các ý chính giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Giúp hệ thống hóa thông tin, ghi nhớ lâu hơn và chuẩn bị câu hỏi.
  • B. Chỉ làm phân tán sự chú ý.
  • C. Không cần thiết nếu người nghe có trí nhớ tốt.
  • D. Chỉ có ích khi báo cáo rất dài.

Câu 12: Người trình bày nói:

  • A. Giới thiệu.
  • B. Phương pháp.
  • C. Kết quả.
  • D. Kết luận.

Câu 13: Giả sử người trình bày nói về kết quả nghiên cứu định tính, sử dụng các trích dẫn lời nói của người tham gia phỏng vấn. Người nghe cần chú ý đến điều gì khi nghe những trích dẫn này?

  • A. Số lượng chính xác các từ trong mỗi trích dẫn.
  • B. Giọng điệu của người tham gia phỏng vấn (mà người trình bày đang đọc lại).
  • C. Tên đầy đủ của người tham gia phỏng vấn.
  • D. Những chủ đề, ý tưởng hoặc cảm xúc lặp đi lặp lại hoặc nổi bật trong các trích dẫn.

Câu 14: Khi nghe phần tổng quan tài liệu (literature review), người nghe có thể mong đợi người trình bày làm rõ điều gì?

  • A. Kết quả chi tiết của nghiên cứu hiện tại.
  • B. Bối cảnh của vấn đề, những gì đã được nghiên cứu trước đây và khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu này sẽ lấp đầy.
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu mới mà họ sử dụng.
  • D. Các khuyến nghị cho chính sách.

Câu 15: Người trình bày chiếu một bảng số liệu phức tạp. Kỹ năng nghe/nhìn nào giúp người nghe hiểu nhanh chóng?

  • A. Đọc kỹ từng con số trong bảng.
  • B. Chỉ nhìn tiêu đề bảng.
  • C. Nghe lời giải thích của người trình bày để xác định những số liệu/xu hướng chính được nhấn mạnh.
  • D. Chụp ảnh bảng và xem lại sau.

Câu 16: Giả sử người trình bày kết thúc báo cáo bằng cách nói:

  • A. Chi tiết về cách tính toán số liệu.
  • B. Lịch sử phát triển của lĩnh vực nghiên cứu.
  • C. Danh sách đầy đủ những người tham gia nghiên cứu.
  • D. Các hành động hoặc đề xuất dựa trên kết quả nghiên cứu.

Câu 17: Để đặt câu hỏi hiệu quả sau khi nghe báo cáo, người nghe nên dựa vào những gì đã nắm bắt được trong quá trình nghe?

  • A. Những điểm chưa rõ, những mâu thuẫn (nếu có), hoặc những khía cạnh muốn tìm hiểu sâu hơn về mục tiêu, phương pháp, kết quả hoặc kết luận.
  • B. Những câu hỏi hoàn toàn không liên quan đến nội dung báo cáo.
  • C. Những câu hỏi chỉ để kiểm tra kiến thức của người trình bày.
  • D. Những câu hỏi đã được trả lời rõ ràng trong báo cáo.

Câu 18: Khi người trình bày sử dụng các từ ngữ mang tính chủ quan hoặc cảm xúc (ví dụ:

  • A. Chấp nhận hoàn toàn những cảm xúc hoặc niềm tin đó.
  • B. Phân biệt giữa kết quả khách quan được trình bày và sự diễn giải/quan điểm chủ quan của người nói.
  • C. Bỏ qua toàn bộ phần trình bày vì có yếu tố chủ quan.
  • D. Tin rằng mọi điều người nói là sự thật tuyệt đối.

Câu 19: Người trình bày báo cáo về một nghiên cứu thực nghiệm. Họ nói về

  • A. Ai là người tài trợ cho nghiên cứu.
  • B. Số lượng tài liệu tham khảo được sử dụng.
  • C. Mối quan hệ nguyên nhân-kết quả mà nghiên cứu đang cố gắng kiểm tra.
  • D. Thời gian nghiên cứu được thực hiện.

Câu 20: Nghe một báo cáo về nghiên cứu định lượng, người nghe có thể mong đợi được trình bày những loại thông tin nào trong phần kết quả?

  • A. Các số liệu thống kê, biểu đồ, bảng biểu thể hiện phân tích dữ liệu số.
  • B. Các câu chuyện, trải nghiệm cá nhân của người tham gia.
  • C. Tổng quan lịch sử của vấn đề nghiên cứu.
  • D. Kế hoạch chi tiết cho các nghiên cứu tương lai.

Câu 21: Khi người trình bày nói về

  • A. Kết quả chính của nghiên cứu.
  • B. Chất lượng và sự chính xác của phương pháp thu thập dữ liệu.
  • C. Phần giới thiệu vấn đề.
  • D. Các khuyến nghị sau nghiên cứu.

Câu 22: Người trình bày nói:

  • A. Tên phần mềm thống kê được sử dụng.
  • B. Công thức toán học của phân tích hồi quy.
  • C. Ý nghĩa cụ thể của từng tham số trong mô hình.
  • D. Người nghiên cứu đang sử dụng một phương pháp thống kê để khám phá mối liên hệ hoặc ảnh hưởng giữa các biến.

Câu 23: Trong phần thảo luận, người trình bày so sánh kết quả của họ với các nghiên cứu trước đây và giải thích sự khác biệt (nếu có). Hoạt động này giúp người nghe hiểu điều gì?

  • A. Nghiên cứu hiện tại đóng góp gì vào kho tàng kiến thức chung và vị trí của nó trong lĩnh vực.
  • B. Nghiên cứu hiện tại là hoàn toàn độc lập và không liên quan đến bất kỳ nghiên cứu nào khác.
  • C. Tất cả các nghiên cứu trước đây đều sai.
  • D. Chỉ có kết quả của nghiên cứu hiện tại là quan trọng.

Câu 24: Người trình bày đề cập đến

  • A. Phần Phương pháp; chỉ ra những gì nghiên cứu đã làm được.
  • B. Phần Kết luận/Thảo luận; chỉ ra những hướng đi tiếp theo để mở rộng hoặc làm rõ kết quả hiện tại.
  • C. Phần Giới thiệu; giải thích lý do thực hiện nghiên cứu.
  • D. Phần Kết quả; tóm tắt các số liệu chính.

Câu 25: Khi nghe một báo cáo, việc nhận biết cấu trúc trình bày (ví dụ: mở đầu, phát triển, kết thúc) giúp người nghe điều gì?

  • A. Biết chính xác thời gian báo cáo sẽ kết thúc.
  • B. Tập trung vào những chi tiết nhỏ nhất.
  • C. Dự đoán nội dung sắp tới, dễ dàng theo dõi luồng thông tin và xác định phần quan trọng.
  • D. So sánh báo cáo này với các báo cáo khác đã từng nghe.

Câu 26: Người trình bày nói:

  • A. Thừa nhận một hạn chế của nghiên cứu và cảnh báo về việc khái quát hóa kết quả.
  • B. Khẳng định chắc chắn về mối liên hệ được tìm thấy.
  • C. Đề xuất một phương pháp nghiên cứu mới.
  • D. Tổng kết toàn bộ báo cáo.

Câu 27: Để kiểm tra xem người nghe đã thực sự nắm bắt được nội dung chính của một phần báo cáo hay chưa, họ có thể tự hỏi bản thân câu hỏi nào?

  • A. Người trình bày mặc áo màu gì?
  • B. Có bao nhiêu slide được sử dụng?
  • C. Người trình bày đã dùng bao nhiêu từ
  • D. Ý chính hoặc thông điệp cốt lõi mà người trình bày muốn truyền tải ở phần này là gì?

Câu 28: Khi người trình bày sử dụng các từ nối hoặc cụm từ chuyển tiếp như

  • A. Người trình bày đang chuyển từ ý này sang ý khác hoặc sang một phần mới của báo cáo.
  • B. Người trình bày sắp kết thúc báo cáo.
  • C. Người trình bày đang nhắc lại một thông tin quan trọng.
  • D. Người trình bày đang đặt câu hỏi cho khán giả.

Câu 29: Người trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn đến khả năng tập trung. Họ chiếu một biểu đồ cho thấy mức độ tập trung giảm khi tiếng ồn tăng. Người nghe cần làm gì để hiểu đúng thông tin này?

  • A. Kết luận ngay rằng mọi loại tiếng ồn đều gây mất tập trung như nhau.
  • B. Lắng nghe cẩn thận lời giải thích về biểu đồ, chú ý đến trục biểu đồ, đơn vị đo lường và xu hướng được nhấn mạnh.
  • C. Chỉ nhìn vào màu sắc của biểu đồ.
  • D. Tin rằng biểu đồ tự nó đã nói lên tất cả và không cần nghe thêm.

Câu 30: Mục đích chính của việc nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Thu thập càng nhiều số liệu chi tiết càng tốt.
  • B. Tìm lỗi sai trong báo cáo của người khác.
  • C. Hiểu được vấn đề nghiên cứu, cách thức tiến hành, những phát hiện chính, ý nghĩa của chúng và khả năng ứng dụng.
  • D. Chỉ để hoàn thành yêu cầu tham dự buổi báo cáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất mà người nghe cần xác định là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Giả sử người trình bày báo cáo nói: "Nghiên cứu của chúng tôi sử dụng phương pháp khảo sát trực tuyến với mẫu gồm 300 sinh viên từ ba trường đại học khác nhau...". Thông tin này thuộc phần nào của báo cáo nghiên cứu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi người trình bày chiếu một biểu đồ phức tạp thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số và bắt đầu giải thích, kỹ năng nghe nào là quan trọng nhất để người nghe không bị lạc lõng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong phần kết quả, người trình bày nói: "Chúng tôi nhận thấy có mối tương quan thuận mạnh mẽ (r = 0.75, p < 0.01) giữa thời gian học trực tuyến và điểm số cuối kỳ." Người nghe có thể suy luận gì từ câu nói này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Người trình bày đề cập đến "các hạn chế của nghiên cứu, ví dụ như kích thước mẫu nhỏ và chỉ tập trung vào một khu vực địa lý nhất định". Tại sao việc nắm bắt thông tin về hạn chế lại quan trọng đối với người nghe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi nghe phần thảo luận kết quả, người nghe nên tập trung vào việc người trình bày làm rõ những điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu. Để nắm bắt nội dung hiệu quả, người nghe nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giả sử báo cáo trình bày về hiệu quả của một phương pháp dạy học mới. Người trình bày đưa ra số liệu cho thấy điểm trung bình của nhóm áp dụng phương pháp mới cao hơn nhóm đối chứng. Tuy nhiên, họ không đề cập đến sĩ số lớp, trình độ giáo viên hay thời gian áp dụng. Người nghe cần phân tích điều gì về kết quả này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong phần kết luận, người trình bày tóm tắt những phát hiện chính và đưa ra khuyến nghị. Người nghe nên chú ý đặc biệt đến điều gì ở phần này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Người trình bày sử dụng các cụm từ như "Theo phân tích dữ liệu...", "Kết quả cho thấy rõ ràng...", "Điều này có ý nghĩa là...". Những cụm từ này giúp người nghe nhận biết điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi nghe một báo cáo, việc ghi chú lại các ý chính giúp ích gì cho người nghe?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Người trình bày nói: "Mục tiêu của nghiên cứu này là khám phá tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT." Câu này thường xuất hiện ở phần nào của báo cáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Giả sử người trình bày nói về kết quả nghiên cứu định tính, sử dụng các trích dẫn lời nói của người tham gia phỏng vấn. Người nghe cần chú ý đến điều gì khi nghe những trích dẫn này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi nghe phần tổng quan tài liệu (literature review), người nghe có thể mong đợi người trình bày làm rõ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Người trình bày chiếu một bảng số liệu phức tạp. Kỹ năng nghe/nhìn nào giúp người nghe hiểu nhanh chóng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử người trình bày kết thúc báo cáo bằng cách nói: "Dựa trên những phát hiện này, chúng tôi khuyến nghị..." Người nghe nên chuẩn bị tinh thần để nghe về điều gì tiếp theo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để đặt câu hỏi hiệu quả sau khi nghe báo cáo, người nghe nên dựa vào những gì đã nắm bắt được trong quá trình nghe?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi người trình bày sử dụng các từ ngữ mang tính chủ quan hoặc cảm xúc (ví dụ: "thật đáng ngạc nhiên là...", "chúng tôi tin rằng..."), người nghe cần làm gì để đánh giá thông tin một cách khách quan?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Người trình bày báo cáo về một nghiên cứu thực nghiệm. Họ nói về "biến độc lập" và "biến phụ thuộc". Người nghe cần hiểu cơ bản về khái niệm này để nắm bắt nội dung nào của nghiên cứu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nghe một báo cáo về nghiên cứu định lượng, người nghe có thể mong đợi được trình bày những loại thông tin nào trong phần kết quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi người trình bày nói về "độ tin cậy" (reliability) và "độ giá trị" (validity) của công cụ đo lường trong nghiên cứu, họ đang thảo luận về khía cạnh nào của nghiên cứu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Người trình bày nói: "Chúng tôi đã sử dụng phân tích hồi quy để kiểm tra mối quan hệ giữa biến X và biến Y..." Người nghe không cần hiểu sâu về "phân tích hồi quy", nhưng cần nắm bắt được ý chính gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong phần thảo luận, người trình bày so sánh kết quả của họ với các nghiên cứu trước đây và giải thích sự khác biệt (nếu có). Hoạt động này giúp người nghe hiểu điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Người trình bày đề cập đến "các đề xuất cho nghiên cứu trong tương lai". Thông tin này thường xuất hiện ở phần nào của báo cáo và mang ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi nghe một báo cáo, việc nhận biết cấu trúc trình bày (ví dụ: mở đầu, phát triển, kết thúc) giúp người nghe điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Người trình bày nói: "Mặc dù kết quả cho thấy mối liên hệ, nhưng cần thận trọng khi diễn giải do cỡ mẫu nhỏ." Câu này cho thấy người trình bày đang làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để kiểm tra xem người nghe đã thực sự nắm bắt được nội dung chính của một phần báo cáo hay chưa, họ có thể tự hỏi bản thân câu hỏi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi người trình bày sử dụng các từ nối hoặc cụm từ chuyển tiếp như "Tiếp theo...", "Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang...", "Tóm lại...", người nghe nên hiểu rằng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Người trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn đến khả năng tập trung. Họ chiếu một biểu đồ cho thấy mức độ tập trung giảm khi tiếng ồn tăng. Người nghe cần làm gì để hiểu đúng thông tin này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mục đích chính của việc nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào của báo cáo thường trình bày lý do thực hiện nghiên cứu, bối cảnh vấn đề và câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu chính?

  • A. Phần Mở đầu (Introduction)
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần Kết quả (Results)
  • D. Phần Bàn luận (Discussion)

Câu 2: Một diễn giả đang trình bày về cách thức thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của mình, bao gồm đối tượng tham gia, công cụ khảo sát sử dụng và quy trình tiến hành. Người nghe cần nhận biết đây là nội dung thuộc phần nào của báo cáo?

  • A. Phần Tổng quan tài liệu (Literature Review)
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần Kết luận (Conclusion)
  • D. Phần Khuyến nghị (Recommendations)

Câu 3: Khi người trình bày báo cáo bắt đầu đưa ra các biểu đồ, bảng số liệu và mô tả những phát hiện chính từ dữ liệu đã phân tích, họ đang trình bày nội dung thuộc phần nào?

  • A. Phần Mở đầu (Introduction)
  • B. Phần Bàn luận (Discussion)
  • C. Phần Kết quả (Results)
  • D. Phần Phụ lục (Appendices)

Câu 4: Nhiệm vụ chính của người nghe khi nghe phần Bàn luận (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Ghi lại tất cả các số liệu chi tiết được trình bày.
  • B. Xác định câu hỏi nghiên cứu ban đầu.
  • C. Hiểu rõ quy trình thu thập dữ liệu.
  • D. Hiểu cách kết quả nghiên cứu giải thích vấn đề, liên hệ với các nghiên cứu trước và ý nghĩa của chúng.

Câu 5: Một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh. Diễn giả trình bày: "Kết quả phân tích cho thấy có mối tương quan nghịch giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm trung bình các môn học." Người nghe cần hiểu điều này có nghĩa là gì?

  • A. Khi thời gian sử dụng mạng xã hội tăng lên, điểm trung bình có xu hướng giảm xuống.
  • B. Sử dụng mạng xã hội là nguyên nhân trực tiếp gây giảm điểm học tập.
  • C. Thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm trung bình không có mối liên hệ nào.
  • D. Học sinh sử dụng mạng xã hội nhiều hơn thường có điểm trung bình cao hơn.

Câu 6: Khi người trình bày báo cáo đề cập đến "các yếu tố hạn chế của nghiên cứu", họ thường muốn nói đến điều gì?

  • A. Những kết quả nổi bật và thành công của nghiên cứu.
  • B. Các phương pháp nghiên cứu đã được sử dụng.
  • C. Những điểm yếu, khó khăn hoặc giới hạn trong thiết kế, thực hiện nghiên cứu có thể ảnh hưởng đến kết quả hoặc khả năng khái quát hóa.
  • D. Các khuyến nghị cho những nghiên cứu tiếp theo.

Câu 7: Một diễn giả kết thúc báo cáo bằng cách tóm tắt những phát hiện quan trọng nhất và đưa ra một vài đề xuất cho các nhà giáo dục. Nội dung này thường nằm ở phần nào của báo cáo?

  • A. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • B. Phần Kết quả (Results)
  • C. Phần Bàn luận (Discussion)
  • D. Phần Kết luận và Khuyến nghị (Conclusion and Recommendations)

Câu 8: Giả sử bạn nghe một báo cáo nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp dạy học mới. Diễn giả trình bày kết quả: "Nhóm học sinh áp dụng phương pháp mới có điểm kiểm tra trung bình cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng (p < 0.05)". Điều này có ý nghĩa gì đối với người nghe?

  • A. Sự khác biệt về điểm số giữa hai nhóm hoàn toàn do ngẫu nhiên.
  • B. Sự khác biệt về điểm số giữa hai nhóm có khả năng cao là do ảnh hưởng của phương pháp dạy học mới, không phải do ngẫu nhiên.
  • C. Phương pháp dạy học mới không có tác dụng gì.
  • D. Nghiên cứu này không có ý nghĩa thống kê.

Câu 9: Khi nghe phần Tổng quan tài liệu (Literature Review), người nghe cần chú ý điều gì để hiểu rõ nền tảng của nghiên cứu hiện tại?

  • A. Các nghiên cứu trước đây đã tìm thấy gì về vấn đề này và những "khoảng trống" kiến thức mà nghiên cứu hiện tại cố gắng lấp đầy.
  • B. Chi tiết về phương pháp thu thập dữ liệu của các nghiên cứu trước.
  • C. Danh sách đầy đủ các tác giả và năm xuất bản của các tài liệu tham khảo.
  • D. Kết quả chi tiết và số liệu thống kê từ tất cả các nghiên cứu trước.

Câu 10: Một diễn giả trình bày về kết quả nghiên cứu định tính, sử dụng các trích dẫn từ phỏng vấn sâu. Mục đích chính của việc sử dụng các trích dẫn trực tiếp này là gì?

  • A. Để kéo dài thời gian trình bày.
  • B. Để chứng minh diễn giả đã thực hiện phỏng vấn.
  • C. Để minh họa, làm sâu sắc thêm và cung cấp bằng chứng cụ thể cho các phân tích và chủ đề đã xác định từ dữ liệu.
  • D. Để người nghe có thể tự phân tích lại dữ liệu thô.

Câu 11: Khi nghe một báo cáo, để đánh giá tính tin cậy ban đầu của kết quả, người nghe nên chú ý đến phần nào của báo cáo để hiểu cách dữ liệu được thu thập và phân tích?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Kết luận.
  • D. Phần Khuyến nghị.

Câu 12: Diễn giả trình bày kết quả nghiên cứu về sự hài lòng của khách hàng đối với một sản phẩm mới. Họ sử dụng biểu đồ cột cho thấy tỷ lệ phần trăm khách hàng hài lòng, không hài lòng và trung lập. Kỹ năng nghe nào là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin từ biểu đồ này?

  • A. Khả năng ghi nhớ tất cả các con số chính xác.
  • B. Khả năng đánh giá thẩm mỹ của biểu đồ.
  • C. Khả năng đặt câu hỏi phản biện ngay lập tức.
  • D. Khả năng lắng nghe mô tả của diễn giả về biểu đồ và xác định xu hướng hoặc điểm nổi bật chính.

Câu 13: Giả sử diễn giả nói: "Mặc dù nghiên cứu của chúng tôi cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ, nhưng do cỡ mẫu nhỏ, kết quả này cần được diễn giải một cách thận trọng." Người nghe cần hiểu điều này như thế nào?

  • A. Kết quả có thể không đại diện cho toàn bộ quần thể và cần được kiểm chứng thêm.
  • B. Kết quả nghiên cứu là hoàn toàn sai và không có giá trị.
  • C. Cỡ mẫu nhỏ là một điểm mạnh của nghiên cứu.
  • D. Mối liên hệ được tìm thấy là rất yếu.

Câu 14: Mục đích chính của việc người nghe đặt câu hỏi sau khi báo cáo kết thúc là gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức của người trình bày.
  • B. Thể hiện sự thông minh của bản thân.
  • C. Làm rõ những điểm chưa hiểu, tìm hiểu sâu hơn về phương pháp, kết quả, hạn chế hoặc ý nghĩa của nghiên cứu.
  • D. Tìm lỗi sai trong báo cáo.

Câu 15: Khi nghe diễn giả trình bày phần Bàn luận, người nghe nên tập trung vào việc diễn giả giải thích mối quan hệ giữa:

  • A. Kết quả nghiên cứu hiện tại với câu hỏi/mục tiêu ban đầu và các nghiên cứu trước đây.
  • B. Tên của các tác giả trong phần Tổng quan tài liệu.
  • C. Chi phí thực hiện nghiên cứu và thời gian hoàn thành.
  • D. Số lượng người tham gia nghiên cứu và số trang của báo cáo.

Câu 16: Một diễn giả trình bày về các bước tiến hành thí nghiệm trong phòng lab. Thông tin này giúp người nghe hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của nghiên cứu?

  • A. Lý do chọn đề tài.
  • B. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu.
  • C. Những kết quả chính.
  • D. Quy trình thực hiện (một phần của Phương pháp nghiên cứu).

Câu 17: Giả sử bạn nghe một báo cáo về khảo sát ý kiến học sinh về chương trình học mới. Diễn giả trình bày: "Chúng tôi đã khảo sát 500 học sinh từ 5 trường THPT khác nhau trong thành phố." Thông tin này thuộc về phần nào và cung cấp cái nhìn ban đầu về điều gì?

  • A. Phần Kết quả; cho biết ý kiến của học sinh.
  • B. Phần Phương pháp; cho biết về đối tượng và phạm vi khảo sát (cỡ mẫu và địa điểm).
  • C. Phần Kết luận; cho biết sự hài lòng chung của học sinh.
  • D. Phần Mở đầu; cho biết lý do thực hiện khảo sát.

Câu 18: Khi diễn giả trình bày về "ý nghĩa thực tiễn" hoặc "ứng dụng" của kết quả nghiên cứu, người nghe cần tập trung để hiểu điều gì?

  • A. Cách nghiên cứu được tài trợ.
  • B. Lịch sử phát triển của vấn đề nghiên cứu.
  • C. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng như thế nào trong thực tế hoặc đóng góp gì cho xã hội/lĩnh vực liên quan.
  • D. Danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo.

Câu 19: Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy người nghe đang thực hiện kỹ năng nghe chủ động và hiệu quả trong buổi báo cáo?

  • A. Chỉ ngồi im lặng và không ghi chép gì.
  • B. Thường xuyên nhìn đồng hồ hoặc sử dụng điện thoại.
  • C. Ngắt lời diễn giả để đặt câu hỏi ngay khi có thắc mắc.
  • D. Ghi chép các ý chính, đặt câu hỏi làm rõ (vào cuối buổi) và cố gắng liên kết các phần thông tin được trình bày.

Câu 20: Giả sử diễn giả nói: "Kết quả của nghiên cứu này mâu thuẫn với một số nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực tương tự." Trong phần Bàn luận, diễn giả có thể làm gì để giải thích sự mâu thuẫn này?

  • A. Phân tích sự khác biệt về phương pháp nghiên cứu, đối tượng, bối cảnh hoặc thời gian thực hiện giữa nghiên cứu của họ và các nghiên cứu trước.
  • B. Tuyên bố rằng các nghiên cứu trước đây là sai.
  • C. Bỏ qua kết quả của các nghiên cứu trước.
  • D. Chỉ tập trung vào việc lặp lại kết quả của mình.

Câu 21: Khi nghe phần Kết luận, người nghe cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Tất cả các số liệu chi tiết từ phần Kết quả.
  • B. Tóm tắt các phát hiện chính và câu trả lời cho câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu ban đầu.
  • C. Danh sách đầy đủ các người tham gia nghiên cứu.
  • D. Các chi phí liên quan đến việc thực hiện nghiên cứu.

Câu 22: Một diễn giả trình bày về việc sử dụng bảng hỏi để thu thập dữ liệu về thói quen đọc sách của học sinh. Câu hỏi "Bạn đọc bao nhiêu cuốn sách trong một tháng?" là ví dụ về loại dữ liệu nào có thể thu thập được?

  • A. Dữ liệu định lượng (số lượng).
  • B. Dữ liệu định tính (mô tả).
  • C. Dữ liệu thứ cấp.
  • D. Dữ liệu phỏng vấn sâu.

Câu 23: Khi nghe một báo cáo, việc xác định rõ câu hỏi hoặc mục tiêu nghiên cứu ngay từ đầu là rất quan trọng vì:

  • A. Nó giúp người nghe biết thời gian báo cáo sẽ kéo dài bao lâu.
  • B. Nó cung cấp danh sách các tài liệu tham khảo.
  • C. Nó chỉ là một phần thủ tục không quan trọng.
  • D. Nó giúp người nghe theo dõi logic của báo cáo và hiểu tại sao các phương pháp, kết quả, và bàn luận lại được trình bày như vậy.

Câu 24: Diễn giả nói: "Một trong những hạn chế lớn nhất của nghiên cứu này là chúng tôi chỉ khảo sát sinh viên ở một trường đại học duy nhất." Người nghe có thể suy luận gì từ hạn chế này?

  • A. Kết quả nghiên cứu chắc chắn sai.
  • B. Kết quả có thể không áp dụng được cho sinh viên ở các trường đại học khác hoặc các đối tượng khác.
  • C. Nghiên cứu này có phương pháp thu thập dữ liệu rất tốt.
  • D. Cỡ mẫu nghiên cứu là rất lớn.

Câu 25: Khi nghe phần Khuyến nghị (Recommendations), người nghe nên chú ý đến:

  • A. Tên và chức danh của người tài trợ nghiên cứu.
  • B. Chi tiết về các bảng hỏi được sử dụng.
  • C. Những hành động cụ thể được đề xuất dựa trên kết quả nghiên cứu hoặc các hướng nghiên cứu tiếp theo được gợi ý.
  • D. Lịch sử phát triển của vấn đề nghiên cứu.

Câu 26: Để phân biệt giữa phần Kết quả (Results) và phần Bàn luận (Discussion), người nghe cần lưu ý điều gì về nội dung được trình bày?

  • A. Kết quả trình bày dữ liệu và phát hiện khách quan, còn Bàn luận giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với lý thuyết/nghiên cứu trước và đưa ra suy diễn.
  • B. Kết quả trình bày ý kiến chủ quan, còn Bàn luận trình bày dữ liệu khách quan.
  • C. Cả hai phần đều chỉ trình bày số liệu thống kê.
  • D. Cả hai phần đều chỉ tập trung vào hạn chế của nghiên cứu.

Câu 27: Giả sử diễn giả sử dụng ngôn ngữ rất chắc chắn, khẳng định về mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số, mặc dù phương pháp nghiên cứu là tương quan (correlation). Là một người nghe có tư duy phản biện, bạn nên làm gì?

  • A. Hoàn toàn tin vào lời diễn giả vì họ là người thực hiện nghiên cứu.
  • B. Bỏ qua phần này và chỉ tập trung vào số liệu.
  • C. Chấp nhận mối quan hệ nhân quả như diễn giả nói.
  • D. Ghi nhận thông tin và cân nhắc đặt câu hỏi làm rõ về cách kết luận nhân quả được rút ra từ nghiên cứu tương quan, vì tương quan không đồng nghĩa với nhân quả.

Câu 28: Khi nghe báo cáo có sử dụng biểu đồ, điều quan trọng nhất mà người nghe cần nắm bắt từ biểu đồ là gì?

  • A. Màu sắc và thiết kế của biểu đồ.
  • B. Tất cả các nhãn và giá trị trên trục tọa độ.
  • C. Xu hướng chính, sự so sánh giữa các nhóm hoặc các điểm dữ liệu nổi bật mà diễn giả muốn nhấn mạnh.
  • D. Phần mềm được sử dụng để tạo biểu đồ.

Câu 29: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của việc học trực tuyến đến kỹ năng làm việc nhóm. Nếu diễn giả trình bày rằng "phần lớn học sinh cảm thấy khó khăn hơn khi phối hợp làm bài tập nhóm trên nền tảng trực tuyến", đây là dạng phát hiện nào?

  • A. Một kết luận cuối cùng của toàn bộ nghiên cứu.
  • B. Một phát hiện cụ thể từ dữ liệu (có thể là định tính hoặc định lượng được diễn giải).
  • C. Một khuyến nghị cho tương lai.
  • D. Lý do ban đầu thực hiện nghiên cứu.

Câu 30: Giả sử bạn nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu được trình bày rất nhanh, nhiều thuật ngữ chuyên môn và ít giải thích. Kỹ năng nào là cần thiết nhất để vẫn cố gắng nắm bắt nội dung cốt lõi?

  • A. Tập trung cao độ, cố gắng nhận diện các từ khóa, câu chủ đề ở mỗi phần và ghi chép nhanh các ý chính, chuẩn bị câu hỏi cho cuối buổi.
  • B. Từ bỏ việc nghe vì quá khó hiểu.
  • C. Chỉ tập trung vào các hình ảnh được trình bày.
  • D. Đợi người khác đặt câu hỏi và nghe câu trả lời của diễn giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào của báo cáo thường trình bày lý do thực hiện nghiên cứu, bối cảnh vấn đề và câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một diễn giả đang trình bày về cách thức thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của mình, bao gồm đối tượng tham gia, công cụ khảo sát sử dụng và quy trình tiến hành. Người nghe cần nhận biết đây là nội dung thuộc phần nào của báo cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi người trình bày báo cáo bắt đầu đưa ra các biểu đồ, bảng số liệu và mô tả những phát hiện chính từ dữ liệu đã phân tích, họ đang trình bày nội dung thuộc phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhiệm vụ chính của người nghe khi nghe phần Bàn luận (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh. Diễn giả trình bày: 'Kết quả phân tích cho thấy có mối tương quan nghịch giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm trung bình các môn học.' Người nghe cần hiểu điều này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi người trình bày báo cáo đề cập đến 'các yếu tố hạn chế của nghiên cứu', họ thường muốn nói đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một diễn giả kết thúc báo cáo bằng cách tóm tắt những phát hiện quan trọng nhất và đưa ra một vài đề xuất cho các nhà giáo dục. Nội dung này thường nằm ở phần nào của báo cáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Giả sử bạn nghe một báo cáo nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp dạy học mới. Diễn giả trình bày kết quả: 'Nhóm học sinh áp dụng phương pháp mới có điểm kiểm tra trung bình cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng (p < 0.05)'. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nghe?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi nghe phần Tổng quan tài liệu (Literature Review), người nghe cần chú ý điều gì để hiểu rõ nền tảng của nghiên cứu hiện tại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một diễn giả trình bày về kết quả nghiên cứu định tính, sử dụng các trích dẫn từ phỏng vấn sâu. Mục đích chính của việc sử dụng các trích dẫn trực tiếp này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi nghe một báo cáo, để đánh giá tính tin cậy ban đầu của kết quả, người nghe nên chú ý đến phần nào của báo cáo để hiểu cách dữ liệu được thu thập và phân tích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Diễn giả trình bày kết quả nghiên cứu về sự hài lòng của khách hàng đối với một sản phẩm mới. Họ sử dụng biểu đồ cột cho thấy tỷ lệ phần trăm khách hàng hài lòng, không hài lòng và trung lập. Kỹ năng nghe nào là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin từ biểu đồ này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giả sử diễn giả nói: 'Mặc dù nghiên cứu của chúng tôi cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ, nhưng do cỡ mẫu nhỏ, kết quả này cần được diễn giải một cách thận trọng.' Người nghe cần hiểu điều này như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Mục đích chính của việc người nghe đặt câu hỏi sau khi báo cáo kết thúc là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi nghe diễn giả trình bày phần Bàn luận, người nghe nên tập trung vào việc diễn giả giải thích mối quan hệ giữa:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một diễn giả trình bày về các bước tiến hành thí nghiệm trong phòng lab. Thông tin này giúp người nghe hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của nghiên cứu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử bạn nghe một báo cáo về khảo sát ý kiến học sinh về chương trình học mới. Diễn giả trình bày: 'Chúng tôi đã khảo sát 500 học sinh từ 5 trường THPT khác nhau trong thành phố.' Thông tin này thuộc về phần nào và cung cấp cái nhìn ban đầu về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi diễn giả trình bày về 'ý nghĩa thực tiễn' hoặc 'ứng dụng' của kết quả nghiên cứu, người nghe cần tập trung để hiểu điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy người nghe đang thực hiện kỹ năng nghe chủ động và hiệu quả trong buổi báo cáo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử diễn giả nói: 'Kết quả của nghiên cứu này mâu thuẫn với một số nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực tương tự.' Trong phần Bàn luận, diễn giả có thể làm gì để giải thích sự mâu thuẫn này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi nghe phần Kết luận, người nghe cần chú ý nhất đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một diễn giả trình bày về việc sử dụng bảng hỏi để thu thập dữ liệu về thói quen đọc sách của học sinh. Câu hỏi 'Bạn đọc bao nhiêu cuốn sách trong một tháng?' là ví dụ về loại dữ liệu nào có thể thu thập được?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi nghe một báo cáo, việc xác định rõ câu hỏi hoặc mục tiêu nghiên cứu ngay từ đầu là rất quan trọng vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Diễn giả nói: 'Một trong những hạn chế lớn nhất của nghiên cứu này là chúng tôi chỉ khảo sát sinh viên ở một trường đại học duy nhất.' Người nghe có thể suy luận gì từ hạn chế này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi nghe phần Khuyến nghị (Recommendations), người nghe nên chú ý đến:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để phân biệt giữa phần Kết quả (Results) và phần Bàn luận (Discussion), người nghe cần lưu ý điều gì về nội dung được trình bày?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Giả sử diễn giả sử dụng ngôn ngữ rất chắc chắn, khẳng định về mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số, mặc dù phương pháp nghiên cứu là tương quan (correlation). Là một người nghe có tư duy phản biện, bạn nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi nghe báo cáo có sử dụng biểu đồ, điều quan trọng nhất mà người nghe cần nắm bắt từ biểu đồ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của việc học trực tuyến đến kỹ năng làm việc nhóm. Nếu diễn giả trình bày rằng 'phần lớn học sinh cảm thấy khó khăn hơn khi phối hợp làm bài tập nhóm trên nền tảng trực tuyến', đây là dạng phát hiện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bạn nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu được trình bày rất nhanh, nhiều thuật ngữ chuyên môn và ít giải thích. Kỹ năng nào là cần thiết nhất để vẫn cố gắng nắm bắt nội dung cốt lõi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính là gì?

  • A. Ghi chép lại mọi số liệu và thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Tập trung vào phần kết luận để biết kết quả cuối cùng.
  • C. Xác định rõ mục đích nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu chính.
  • D. Lập tức đánh giá tính đúng sai của phương pháp nghiên cứu.

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu thường có cấu trúc gồm các phần chính như Giới thiệu, Phương pháp, Kết quả, Thảo luận và Kết luận. Khi nghe phần "Phương pháp", người nghe cần chú ý điều gì để hiểu rõ cách thức nghiên cứu được thực hiện?

  • A. Các số liệu thống kê chi tiết nhất.
  • B. Tên của những người tham gia nghiên cứu.
  • C. Những khó khăn và thách thức khi thực hiện nghiên cứu.
  • D. Đối tượng nghiên cứu, cách thu thập dữ liệu và công cụ phân tích.

Câu 3: Giả sử bạn đang nghe một báo cáo về ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh. Người trình bày đưa ra biểu đồ cho thấy tỷ lệ học sinh dành thời gian cho mạng xã hội tăng lên. Biểu đồ này thuộc phần nào trong cấu trúc báo cáo nghiên cứu?

  • A. Giới thiệu
  • B. Kết quả
  • C. Thảo luận
  • D. Kết luận

Câu 4: Khi người trình bày báo cáo bắt đầu nói về "hàm ý của kết quả nghiên cứu" hoặc "mối liên hệ giữa các phát hiện", họ đang trình bày nội dung thuộc phần nào?

  • A. Phương pháp
  • B. Kết quả
  • C. Thảo luận
  • D. Giới thiệu

Câu 5: Để phân biệt giữa "kết quả" (Results) và "kết luận" (Conclusion) trong một bài trình bày, người nghe cần lưu ý điều gì?

  • A. Kết quả là dữ liệu thô hoặc mô tả trực tiếp từ dữ liệu; kết luận là sự diễn giải, tổng hợp dựa trên kết quả.
  • B. Kết quả là ý kiến cá nhân của người nghiên cứu; kết luận là sự thật khách quan.
  • C. Kết quả chỉ xuất hiện ở cuối báo cáo; kết luận xuất hiện ở đầu báo cáo.
  • D. Kết quả luôn được trình bày bằng biểu đồ; kết luận luôn được trình bày bằng văn bản.

Câu 6: Một người nghe tích cực khi nghe báo cáo nghiên cứu sẽ có hành động nào sau đây?

  • A. Ngồi yên lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Chỉ ghi chép lại các câu nói gây ấn tượng.
  • C. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phản biện ngay từ đầu.
  • D. Giao tiếp bằng mắt với người nói, gật đầu xác nhận, và đặt câu hỏi làm rõ khi cần.

Câu 7: Khi người trình bày sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu, cách hiệu quả nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chú lại thuật ngữ đó và cố gắng suy luận nghĩa từ ngữ cảnh hoặc hỏi lại sau.
  • B. Bỏ qua phần đó vì nó không quan trọng.
  • C. Ngừng nghe và tìm kiếm ngay trên điện thoại.
  • D. Cho rằng đó là lỗi của người trình bày vì đã dùng từ khó hiểu.

Câu 8: Giả sử báo cáo nghiên cứu chỉ ra rằng "Có mối tương quan thuận giữa thời gian học trực tuyến và điểm kiểm tra". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Học trực tuyến chắc chắn gây ra điểm cao.
  • B. Khi thời gian học trực tuyến tăng, điểm kiểm tra có xu hướng tăng theo.
  • C. Điểm kiểm tra cao là nguyên nhân dẫn đến việc học trực tuyến nhiều hơn.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.

Câu 9: Một slide trình chiếu hiển thị biểu đồ cột so sánh kết quả học tập của hai nhóm học sinh (nhóm A áp dụng phương pháp mới, nhóm B áp dụng phương pháp truyền thống). Khi phân tích biểu đồ này, người nghe cần chú ý điều gì?

  • A. Màu sắc của các cột có đẹp mắt hay không.
  • B. Tên của người thiết kế biểu đồ.
  • C. Trục tung (giá trị đo lường), trục hoành (các nhóm/đối tượng), và chú thích (ý nghĩa màu sắc/ký hiệu).
  • D. Kích thước tổng thể của biểu đồ trên slide.

Câu 10: Khi nghe phần "Giới thiệu" của báo cáo, người nghe có thể xác định được những thông tin quan trọng nào?

  • A. Kết quả chi tiết của nghiên cứu.
  • B. Danh sách các số liệu thống kê được sử dụng.
  • C. Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu.
  • D. Bối cảnh của vấn đề, lý do chọn đề tài, và mục tiêu nghiên cứu.

Câu 11: Tại sao việc xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu lại quan trọng khi nghe báo cáo?

  • A. Giúp người nghe hiểu được kết quả nghiên cứu áp dụng cho ai hoặc cho điều gì, tránh suy diễn sai phạm vi.
  • B. Chỉ là thông tin phụ, không ảnh hưởng đến việc hiểu kết quả.
  • C. Giúp người nghe biết được người nghiên cứu đã làm việc ở đâu.
  • D. Chỉ cần thiết cho người làm nghiên cứu, không cần thiết cho người nghe.

Câu 12: Khi người trình bày nói về "các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả nhưng không được kiểm soát trong nghiên cứu này", họ đang đề cập đến điều gì?

  • A. Điểm mạnh của nghiên cứu.
  • B. Hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Kết quả chính của nghiên cứu.
  • D. Phương pháp thu thập dữ liệu.

Câu 13: Nghe báo cáo và nhận ra rằng các dữ liệu được thu thập cách đây 10 năm trong một bối cảnh xã hội rất khác biệt. Điều này giúp người nghe đánh giá khía cạnh nào của báo cáo?

  • A. Tính chính xác của các phép tính toán.
  • B. Kỹ năng trình bày của người nói.
  • C. Tính cập nhật và khả năng áp dụng của kết quả nghiên cứu trong bối cảnh hiện tại.
  • D. Số lượng người tham gia nghiên cứu.

Câu 14: Giả sử báo cáo trình bày kết quả khảo sát ý kiến của học sinh về một vấn đề. Người nghe cần chú ý đến "kích thước mẫu" (số lượng học sinh tham gia) vì:

  • A. Kích thước mẫu ảnh hưởng đến mức độ tin cậy và khả năng khái quát hóa kết quả cho toàn bộ quần thể học sinh.
  • B. Kích thước mẫu cho biết người nghiên cứu đã tốn bao nhiêu tiền.
  • C. Kích thước mẫu quyết định kết quả nghiên cứu là tốt hay xấu.
  • D. Kích thước mẫu không liên quan đến chất lượng báo cáo.

Câu 15: Khi nghe người trình bày đưa ra các "khuyến nghị" dựa trên kết quả nghiên cứu, người nghe cần đánh giá điều gì?

  • A. Khuyến nghị đó có phù hợp với ý kiến cá nhân của người nghe hay không.
  • B. Khuyến nghị đó có dễ thực hiện hay không.
  • C. Số lượng các khuyến nghị được đưa ra.
  • D. Tính logic và sự hỗ trợ của các khuyến nghị đó bởi chính kết quả nghiên cứu đã trình bày.

Câu 16: Nghe một báo cáo sử dụng nhiều thuật ngữ thống kê phức tạp (ví dụ: p-value, độ lệch chuẩn, khoảng tin cậy). Nếu không phải là chuyên gia, cách tốt nhất để vẫn nắm bắt được ý chính của phần này là gì?

  • A. Cố gắng hiểu cặn kẽ từng công thức và khái niệm thống kê.
  • B. Tập trung vào diễn giải kết quả thống kê được người nói đưa ra (ví dụ: "sự khác biệt có ý nghĩa thống kê", "có mối liên hệ mạnh mẽ"), thay vì cố gắng hiểu sâu về cách tính.
  • C. Yêu cầu người nói dừng lại và giải thích chi tiết từng thuật ngữ.
  • D. Bỏ qua phần này và chờ đến phần kết luận.

Câu 17: Người trình bày sử dụng một câu chuyện hoặc ví dụ cụ thể để minh họa cho một phát hiện nghiên cứu. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để kéo dài thời gian trình bày.
  • B. Để chứng minh rằng phương pháp nghiên cứu là hoàn hảo.
  • C. Để giúp người nghe dễ hình dung, liên hệ và hiểu rõ hơn về ý nghĩa thực tế của kết quả trừu tượng.
  • D. Để đánh lạc hướng người nghe khỏi các số liệu khô khan.

Câu 18: Khi nghe báo cáo, bạn nhận thấy có sự mâu thuẫn giữa dữ liệu được trình bày trên slide và lời nói của người trình bày. Phản ứng phù hợp của người nghe là gì?

  • A. Cho rằng slide bị sai và chỉ tin vào lời nói.
  • B. Cho rằng lời nói bị sai và chỉ tin vào slide.
  • C. Bỏ qua mâu thuẫn đó vì không quan trọng.
  • D. Ghi nhận lại điểm mâu thuẫn và đặt câu hỏi làm rõ ở cuối buổi trình bày.

Câu 19: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường trả lời câu hỏi "Nghiên cứu này có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?"

  • A. Giới thiệu/Đặt vấn đề.
  • B. Phương pháp.
  • C. Kết quả.
  • D. Phụ lục.

Câu 20: Để chuẩn bị cho việc đặt câu hỏi sau khi nghe báo cáo, người nghe nên làm gì trong quá trình nghe?

  • A. Chỉ nghĩ về các câu hỏi khi người nói kết thúc.
  • B. Viết ra bất kỳ câu hỏi nào xuất hiện trong đầu, không cần sắp xếp.
  • C. Ghi chú lại những điểm chưa rõ, những thông tin muốn tìm hiểu sâu hơn hoặc những vấn đề nảy sinh từ báo cáo.
  • D. Trao đổi với người bên cạnh về các câu hỏi tiềm năng.

Câu 21: Khi người trình bày nói về "nghiên cứu tiếp theo cần thực hiện", họ đang đề cập đến điều gì thường nằm ở cuối báo cáo?

  • A. Tóm tắt phương pháp.
  • B. Chi phí nghiên cứu.
  • C. Danh sách người tham gia.
  • D. Hướng phát triển hoặc gợi ý cho các nghiên cứu trong tương lai.

Câu 22: Bạn nghe một báo cáo về "lợi ích của việc đọc sách thường xuyên". Người trình bày đưa ra số liệu "80% học sinh đọc sách 30 phút mỗi ngày có kết quả học tập tốt hơn". Để đánh giá tính thuyết phục của phát hiện này, bạn cần lắng nghe thêm thông tin về điều gì?

  • A. Phương pháp nghiên cứu (ví dụ: số lượng học sinh tham gia, cách đo lường "kết quả học tập tốt hơn", có nhóm đối chứng không).
  • B. Màu sắc của bìa sách mà học sinh đọc.
  • C. Tên của giáo viên chủ nhiệm các lớp tham gia.
  • D. Thời tiết trong quá trình nghiên cứu.

Câu 23: Kỹ năng nào là quan trọng nhất để có thể "nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu" một cách hiệu quả?

  • A. Khả năng ghi nhớ mọi chi tiết nhỏ.
  • B. Khả năng viết tốc ký siêu nhanh.
  • C. Kỹ năng lắng nghe chủ động, phân tích thông tin và tổng hợp ý chính.
  • D. Khả năng sử dụng thành thạo phần mềm trình chiếu.

Câu 24: Khi nghe báo cáo có sử dụng bảng số liệu phức tạp, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ nhìn vào bảng mà không nghe người nói giải thích.
  • B. Nghe người nói giải thích các điểm chính, xu hướng hoặc so sánh nổi bật từ bảng, và chỉ lướt qua bảng để định vị thông tin.
  • C. Cố gắng đọc và hiểu mọi con số trong bảng cùng lúc với việc nghe.
  • D. Yêu cầu người nói in bảng ra giấy để xem kỹ hơn.

Câu 25: Người trình bày kết thúc báo cáo và mở phần hỏi đáp. Bạn nên đặt câu hỏi về điều gì để thể hiện sự quan tâm và hiểu biết sâu sắc về báo cáo?

  • A. Câu hỏi về cuộc sống cá nhân của người trình bày.
  • B. Câu hỏi đã được trả lời rõ ràng trong bài trình bày.
  • C. Câu hỏi chỉ mang tính chất phản bác mà không dựa trên lý lẽ hoặc dữ liệu.
  • D. Câu hỏi làm rõ một điểm chưa hiểu, về giới hạn của nghiên cứu, hoặc về hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 26: Việc ghi chú trong quá trình nghe báo cáo nghiên cứu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp lưu giữ thông tin quan trọng, các điểm cần làm rõ và phục vụ việc tổng hợp lại sau này.
  • B. Chỉ để chứng tỏ rằng bạn đang chú ý lắng nghe.
  • C. Để có tài liệu nộp lại cho giáo viên.
  • D. Để so sánh với ghi chú của người khác.

Câu 27: Khi nghe phần "Thảo luận", người nghe cần đặc biệt chú ý đến cách người nghiên cứu liên hệ kết quả của họ với:

  • A. Ý kiến cá nhân của người trình bày về chủ đề đó.
  • B. Các nghiên cứu trước đây trong cùng lĩnh vực.
  • C. Tình hình kinh tế hiện tại của đất nước.
  • D. Các bộ phim hoặc chương trình truyền hình nổi tiếng.

Câu 28: Một báo cáo có tiêu đề "Khảo sát mức độ hài lòng của học sinh về hoạt động ngoại khóa". Nếu phần Kết quả chỉ trình bày các con số về tỷ lệ học sinh "rất hài lòng", "hài lòng", "không hài lòng" mà không có phần phân tích lý do, thì báo cáo này có thể bị hạn chế ở điểm nào?

  • A. Số liệu quá ít.
  • B. Tiêu đề không rõ ràng.
  • C. Thiếu phân tích định tính hoặc thảo luận sâu về nguyên nhân dẫn đến các mức độ hài lòng khác nhau.
  • D. Không có hình ảnh minh họa.

Câu 29: Điều gì thể hiện người nghe đã hiểu được "ý nghĩa" của kết quả nghiên cứu, chứ không chỉ là các con số hay dữ kiện?

  • A. Có thể giải thích được tại sao kết quả đó lại quan trọng hoặc nó ảnh hưởng như thế nào đến vấn đề ban đầu.
  • B. Nhớ được tất cả các con số phần trăm được trình bày.
  • C. Có thể lặp lại chính xác từng câu người nói đã nói.
  • D. Phê bình được phương pháp nghiên cứu mà không cần hiểu kết quả.

Câu 30: Khi người trình bày sử dụng ngôn ngữ hình thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu), người nghe nên chú ý đến những yếu tố này vì chúng có thể giúp:

  • A. Đánh giá ngoại hình của người nói.
  • B. Biết được người nói có đang lo lắng hay không.
  • C. Quyết định xem có nên tin vào báo cáo hay không.
  • D. Nhấn mạnh các điểm quan trọng, thể hiện sự tự tin hoặc đam mê của người nói, hỗ trợ việc nắm bắt cảm xúc và sự tập trung vào nội dung chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu thường có cấu trúc gồm các phần chính như Giới thiệu, Phương pháp, Kết quả, Thảo luận và Kết luận. Khi nghe phần 'Phương pháp', người nghe cần chú ý điều gì để hiểu rõ cách thức nghiên cứu được thực hiện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giả sử bạn đang nghe một báo cáo về ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh. Người trình bày đưa ra biểu đồ cho thấy tỷ lệ học sinh dành thời gian cho mạng xã hội tăng lên. Biểu đồ này thuộc phần nào trong cấu trúc báo cáo nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi người trình bày báo cáo bắt đầu nói về 'hàm ý của kết quả nghiên cứu' hoặc 'mối liên hệ giữa các phát hiện', họ đang trình bày nội dung thuộc phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Để phân biệt giữa 'kết quả' (Results) và 'kết luận' (Conclusion) trong một bài trình bày, người nghe cần lưu ý điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một người nghe tích cực khi nghe báo cáo nghiên cứu sẽ có hành động nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi người trình bày sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu, cách hiệu quả nhất để nắm bắt nội dung là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử báo cáo nghiên cứu chỉ ra rằng 'Có mối tương quan thuận giữa thời gian học trực tuyến và điểm kiểm tra'. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một slide trình chiếu hiển thị biểu đồ cột so sánh kết quả học tập của hai nhóm học sinh (nhóm A áp dụng phương pháp mới, nhóm B áp dụng phương pháp truyền thống). Khi phân tích biểu đồ này, người nghe cần chú ý điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi nghe phần 'Giới thiệu' của báo cáo, người nghe có thể xác định được những thông tin quan trọng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao việc xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu lại quan trọng khi nghe báo cáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi người trình bày nói về 'các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả nhưng không được kiểm soát trong nghiên cứu này', họ đang đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nghe báo cáo và nhận ra rằng các dữ liệu được thu thập cách đây 10 năm trong một bối cảnh xã hội rất khác biệt. Điều này giúp người nghe đánh giá khía cạnh nào của báo cáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử báo cáo trình bày kết quả khảo sát ý kiến của học sinh về một vấn đề. Người nghe cần chú ý đến 'kích thước mẫu' (số lượng học sinh tham gia) vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi nghe người trình bày đưa ra các 'khuyến nghị' dựa trên kết quả nghiên cứu, người nghe cần đánh giá điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nghe một báo cáo sử dụng nhiều thuật ngữ thống kê phức tạp (ví dụ: p-value, độ lệch chuẩn, khoảng tin cậy). Nếu không phải là chuyên gia, cách tốt nhất để vẫn nắm bắt được ý chính của phần này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Người trình bày sử dụng một câu chuyện hoặc ví dụ cụ thể để minh họa cho một phát hiện nghiên cứu. Mục đích của việc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi nghe báo cáo, bạn nhận thấy có sự mâu thuẫn giữa dữ liệu được trình bày trên slide và lời nói của người trình bày. Phản ứng phù hợp của người nghe là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường trả lời câu hỏi 'Nghiên cứu này có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Để chuẩn bị cho việc đặt câu hỏi sau khi nghe báo cáo, người nghe nên làm gì trong quá trình nghe?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi người trình bày nói về 'nghiên cứu tiếp theo cần thực hiện', họ đang đề cập đến điều gì thường nằm ở cuối báo cáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bạn nghe một báo cáo về 'lợi ích của việc đọc sách thường xuyên'. Người trình bày đưa ra số liệu '80% học sinh đọc sách 30 phút mỗi ngày có kết quả học tập tốt hơn'. Để đánh giá tính thuyết phục của phát hiện này, bạn cần lắng nghe thêm thông tin về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Kỹ năng nào là quan trọng nhất để có thể 'nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu' một cách hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi nghe báo cáo có sử dụng bảng số liệu phức tạp, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Người trình bày kết thúc báo cáo và mở phần hỏi đáp. Bạn nên đặt câu hỏi về điều gì để thể hiện sự quan tâm và hiểu biết sâu sắc về báo cáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc ghi chú trong quá trình nghe báo cáo nghiên cứu nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi nghe phần 'Thảo luận', người nghe cần đặc biệt chú ý đến cách người nghiên cứu liên hệ kết quả của họ với:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một báo cáo có tiêu đề 'Khảo sát mức độ hài lòng của học sinh về hoạt động ngoại khóa'. Nếu phần Kết quả chỉ trình bày các con số về tỷ lệ học sinh 'rất hài lòng', 'hài lòng', 'không hài lòng' mà không có phần phân tích lý do, thì báo cáo này có thể bị hạn chế ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Điều gì thể hiện người nghe đã hiểu được 'ý nghĩa' của kết quả nghiên cứu, chứ không chỉ là các con số hay dữ kiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi người trình bày sử dụng ngôn ngữ hình thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu), người nghe nên chú ý đến những yếu tố này vì chúng có thể giúp:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính là gì?

  • A. Ghi chép lại mọi số liệu và thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Tập trung vào phần kết luận để biết kết quả cuối cùng.
  • C. Xác định rõ mục đích nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu chính.
  • D. Lập tức đánh giá tính đúng sai của phương pháp nghiên cứu.

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu thường có cấu trúc gồm các phần chính như Giới thiệu, Phương pháp, Kết quả, Thảo luận và Kết luận. Khi nghe phần "Phương pháp", người nghe cần chú ý điều gì để hiểu rõ cách thức nghiên cứu được thực hiện?

  • A. Các số liệu thống kê chi tiết nhất.
  • B. Tên của những người tham gia nghiên cứu.
  • C. Những khó khăn và thách thức khi thực hiện nghiên cứu.
  • D. Đối tượng nghiên cứu, cách thu thập dữ liệu và công cụ phân tích.

Câu 3: Giả sử bạn đang nghe một báo cáo về ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh. Người trình bày đưa ra biểu đồ cho thấy tỷ lệ học sinh dành thời gian cho mạng xã hội tăng lên. Biểu đồ này thuộc phần nào trong cấu trúc báo cáo nghiên cứu?

  • A. Giới thiệu
  • B. Kết quả
  • C. Thảo luận
  • D. Kết luận

Câu 4: Khi người trình bày báo cáo bắt đầu nói về "hàm ý của kết quả nghiên cứu" hoặc "mối liên hệ giữa các phát hiện", họ đang trình bày nội dung thuộc phần nào?

  • A. Phương pháp
  • B. Kết quả
  • C. Thảo luận
  • D. Giới thiệu

Câu 5: Để phân biệt giữa "kết quả" (Results) và "kết luận" (Conclusion) trong một bài trình bày, người nghe cần lưu ý điều gì?

  • A. Kết quả là dữ liệu thô hoặc mô tả trực tiếp từ dữ liệu; kết luận là sự diễn giải, tổng hợp dựa trên kết quả.
  • B. Kết quả là ý kiến cá nhân của người nghiên cứu; kết luận là sự thật khách quan.
  • C. Kết quả chỉ xuất hiện ở cuối báo cáo; kết luận xuất hiện ở đầu báo cáo.
  • D. Kết quả luôn được trình bày bằng biểu đồ; kết luận luôn được trình bày bằng văn bản.

Câu 6: Một người nghe tích cực khi nghe báo cáo nghiên cứu sẽ có hành động nào sau đây?

  • A. Ngồi yên lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Chỉ ghi chép lại các câu nói gây ấn tượng.
  • C. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phản biện ngay từ đầu.
  • D. Giao tiếp bằng mắt với người nói, gật đầu xác nhận, và đặt câu hỏi làm rõ khi cần.

Câu 7: Khi người trình bày sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu, cách hiệu quả nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chú lại thuật ngữ đó và cố gắng suy luận nghĩa từ ngữ cảnh hoặc hỏi lại sau.
  • B. Bỏ qua phần đó vì nó không quan trọng.
  • C. Ngừng nghe và tìm kiếm ngay trên điện thoại.
  • D. Cho rằng đó là lỗi của người trình bày vì đã dùng từ khó hiểu.

Câu 8: Giả sử báo cáo nghiên cứu chỉ ra rằng "Có mối tương quan thuận giữa thời gian học trực tuyến và điểm kiểm tra". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Học trực tuyến chắc chắn gây ra điểm cao.
  • B. Khi thời gian học trực tuyến tăng, điểm kiểm tra có xu hướng tăng theo.
  • C. Điểm kiểm tra cao là nguyên nhân dẫn đến việc học trực tuyến nhiều hơn.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.

Câu 9: Một slide trình chiếu hiển thị biểu đồ cột so sánh kết quả học tập của hai nhóm học sinh (nhóm A áp dụng phương pháp mới, nhóm B áp dụng phương pháp truyền thống). Khi phân tích biểu đồ này, người nghe cần chú ý điều gì?

  • A. Màu sắc của các cột có đẹp mắt hay không.
  • B. Tên của người thiết kế biểu đồ.
  • C. Trục tung (giá trị đo lường), trục hoành (các nhóm/đối tượng), và chú thích (ý nghĩa màu sắc/ký hiệu).
  • D. Kích thước tổng thể của biểu đồ trên slide.

Câu 10: Khi nghe phần "Giới thiệu" của báo cáo, người nghe có thể xác định được những thông tin quan trọng nào?

  • A. Kết quả chi tiết của nghiên cứu.
  • B. Danh sách các số liệu thống kê được sử dụng.
  • C. Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu.
  • D. Bối cảnh của vấn đề, lý do chọn đề tài, và mục tiêu nghiên cứu.

Câu 11: Tại sao việc xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu lại quan trọng khi nghe báo cáo?

  • A. Giúp người nghe hiểu được kết quả nghiên cứu áp dụng cho ai hoặc cho điều gì, tránh suy diễn sai phạm vi.
  • B. Chỉ là thông tin phụ, không ảnh hưởng đến việc hiểu kết quả.
  • C. Giúp người nghe biết được người nghiên cứu đã làm việc ở đâu.
  • D. Chỉ cần thiết cho người làm nghiên cứu, không cần thiết cho người nghe.

Câu 12: Khi người trình bày nói về "các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả nhưng không được kiểm soát trong nghiên cứu này", họ đang đề cập đến điều gì?

  • A. Điểm mạnh của nghiên cứu.
  • B. Hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Kết quả chính của nghiên cứu.
  • D. Phương pháp thu thập dữ liệu.

Câu 13: Nghe báo cáo và nhận ra rằng các dữ liệu được thu thập cách đây 10 năm trong một bối cảnh xã hội rất khác biệt. Điều này giúp người nghe đánh giá khía cạnh nào của báo cáo?

  • A. Tính chính xác của các phép tính toán.
  • B. Kỹ năng trình bày của người nói.
  • C. Tính cập nhật và khả năng áp dụng của kết quả nghiên cứu trong bối cảnh hiện tại.
  • D. Số lượng người tham gia nghiên cứu.

Câu 14: Giả sử báo cáo trình bày kết quả khảo sát ý kiến của học sinh về một vấn đề. Người nghe cần chú ý đến "kích thước mẫu" (số lượng học sinh tham gia) vì:

  • A. Kích thước mẫu ảnh hưởng đến mức độ tin cậy và khả năng khái quát hóa kết quả cho toàn bộ quần thể học sinh.
  • B. Kích thước mẫu cho biết người nghiên cứu đã tốn bao nhiêu tiền.
  • C. Kích thước mẫu quyết định kết quả nghiên cứu là tốt hay xấu.
  • D. Kích thước mẫu không liên quan đến chất lượng báo cáo.

Câu 15: Khi nghe người trình bày đưa ra các "khuyến nghị" dựa trên kết quả nghiên cứu, người nghe cần đánh giá điều gì?

  • A. Khuyến nghị đó có phù hợp với ý kiến cá nhân của người nghe hay không.
  • B. Khuyến nghị đó có dễ thực hiện hay không.
  • C. Số lượng các khuyến nghị được đưa ra.
  • D. Tính logic và sự hỗ trợ của các khuyến nghị đó bởi chính kết quả nghiên cứu đã trình bày.

Câu 16: Nghe một báo cáo sử dụng nhiều thuật ngữ thống kê phức tạp (ví dụ: p-value, độ lệch chuẩn, khoảng tin cậy). Nếu không phải là chuyên gia, cách tốt nhất để vẫn nắm bắt được ý chính của phần này là gì?

  • A. Cố gắng hiểu cặn kẽ từng công thức và khái niệm thống kê.
  • B. Tập trung vào diễn giải kết quả thống kê được người nói đưa ra (ví dụ: "sự khác biệt có ý nghĩa thống kê", "có mối liên hệ mạnh mẽ"), thay vì cố gắng hiểu sâu về cách tính.
  • C. Yêu cầu người nói dừng lại và giải thích chi tiết từng thuật ngữ.
  • D. Bỏ qua phần này và chờ đến phần kết luận.

Câu 17: Người trình bày sử dụng một câu chuyện hoặc ví dụ cụ thể để minh họa cho một phát hiện nghiên cứu. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để kéo dài thời gian trình bày.
  • B. Để chứng minh rằng phương pháp nghiên cứu là hoàn hảo.
  • C. Để giúp người nghe dễ hình dung, liên hệ và hiểu rõ hơn về ý nghĩa thực tế của kết quả trừu tượng.
  • D. Để đánh lạc hướng người nghe khỏi các số liệu khô khan.

Câu 18: Khi nghe báo cáo, bạn nhận thấy có sự mâu thuẫn giữa dữ liệu được trình bày trên slide và lời nói của người trình bày. Phản ứng phù hợp của người nghe là gì?

  • A. Cho rằng slide bị sai và chỉ tin vào lời nói.
  • B. Cho rằng lời nói bị sai và chỉ tin vào slide.
  • C. Bỏ qua mâu thuẫn đó vì không quan trọng.
  • D. Ghi nhận lại điểm mâu thuẫn và đặt câu hỏi làm rõ ở cuối buổi trình bày.

Câu 19: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường trả lời câu hỏi "Nghiên cứu này có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?"

  • A. Giới thiệu/Đặt vấn đề.
  • B. Phương pháp.
  • C. Kết quả.
  • D. Phụ lục.

Câu 20: Để chuẩn bị cho việc đặt câu hỏi sau khi nghe báo cáo, người nghe nên làm gì trong quá trình nghe?

  • A. Chỉ nghĩ về các câu hỏi khi người nói kết thúc.
  • B. Viết ra bất kỳ câu hỏi nào xuất hiện trong đầu, không cần sắp xếp.
  • C. Ghi chú lại những điểm chưa rõ, những thông tin muốn tìm hiểu sâu hơn hoặc những vấn đề nảy sinh từ báo cáo.
  • D. Trao đổi với người bên cạnh về các câu hỏi tiềm năng.

Câu 21: Khi người trình bày nói về "nghiên cứu tiếp theo cần thực hiện", họ đang đề cập đến điều gì thường nằm ở cuối báo cáo?

  • A. Tóm tắt phương pháp.
  • B. Chi phí nghiên cứu.
  • C. Danh sách người tham gia.
  • D. Hướng phát triển hoặc gợi ý cho các nghiên cứu trong tương lai.

Câu 22: Bạn nghe một báo cáo về "lợi ích của việc đọc sách thường xuyên". Người trình bày đưa ra số liệu "80% học sinh đọc sách 30 phút mỗi ngày có kết quả học tập tốt hơn". Để đánh giá tính thuyết phục của phát hiện này, bạn cần lắng nghe thêm thông tin về điều gì?

  • A. Phương pháp nghiên cứu (ví dụ: số lượng học sinh tham gia, cách đo lường "kết quả học tập tốt hơn", có nhóm đối chứng không).
  • B. Màu sắc của bìa sách mà học sinh đọc.
  • C. Tên của giáo viên chủ nhiệm các lớp tham gia.
  • D. Thời tiết trong quá trình nghiên cứu.

Câu 23: Kỹ năng nào là quan trọng nhất để có thể "nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu" một cách hiệu quả?

  • A. Khả năng ghi nhớ mọi chi tiết nhỏ.
  • B. Khả năng viết tốc ký siêu nhanh.
  • C. Kỹ năng lắng nghe chủ động, phân tích thông tin và tổng hợp ý chính.
  • D. Khả năng sử dụng thành thạo phần mềm trình chiếu.

Câu 24: Khi nghe báo cáo có sử dụng bảng số liệu phức tạp, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ nhìn vào bảng mà không nghe người nói giải thích.
  • B. Nghe người nói giải thích các điểm chính, xu hướng hoặc so sánh nổi bật từ bảng, và chỉ lướt qua bảng để định vị thông tin.
  • C. Cố gắng đọc và hiểu mọi con số trong bảng cùng lúc với việc nghe.
  • D. Yêu cầu người nói in bảng ra giấy để xem kỹ hơn.

Câu 25: Người trình bày kết thúc báo cáo và mở phần hỏi đáp. Bạn nên đặt câu hỏi về điều gì để thể hiện sự quan tâm và hiểu biết sâu sắc về báo cáo?

  • A. Câu hỏi về cuộc sống cá nhân của người trình bày.
  • B. Câu hỏi đã được trả lời rõ ràng trong bài trình bày.
  • C. Câu hỏi chỉ mang tính chất phản bác mà không dựa trên lý lẽ hoặc dữ liệu.
  • D. Câu hỏi làm rõ một điểm chưa hiểu, về giới hạn của nghiên cứu, hoặc về hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 26: Việc ghi chú trong quá trình nghe báo cáo nghiên cứu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp lưu giữ thông tin quan trọng, các điểm cần làm rõ và phục vụ việc tổng hợp lại sau này.
  • B. Chỉ để chứng tỏ rằng bạn đang chú ý lắng nghe.
  • C. Để có tài liệu nộp lại cho giáo viên.
  • D. Để so sánh với ghi chú của người khác.

Câu 27: Khi nghe phần "Thảo luận", người nghe cần đặc biệt chú ý đến cách người nghiên cứu liên hệ kết quả của họ với:

  • A. Ý kiến cá nhân của người trình bày về chủ đề đó.
  • B. Các nghiên cứu trước đây trong cùng lĩnh vực.
  • C. Tình hình kinh tế hiện tại của đất nước.
  • D. Các bộ phim hoặc chương trình truyền hình nổi tiếng.

Câu 28: Một báo cáo có tiêu đề "Khảo sát mức độ hài lòng của học sinh về hoạt động ngoại khóa". Nếu phần Kết quả chỉ trình bày các con số về tỷ lệ học sinh "rất hài lòng", "hài lòng", "không hài lòng" mà không có phần phân tích lý do, thì báo cáo này có thể bị hạn chế ở điểm nào?

  • A. Số liệu quá ít.
  • B. Tiêu đề không rõ ràng.
  • C. Thiếu phân tích định tính hoặc thảo luận sâu về nguyên nhân dẫn đến các mức độ hài lòng khác nhau.
  • D. Không có hình ảnh minh họa.

Câu 29: Điều gì thể hiện người nghe đã hiểu được "ý nghĩa" của kết quả nghiên cứu, chứ không chỉ là các con số hay dữ kiện?

  • A. Có thể giải thích được tại sao kết quả đó lại quan trọng hoặc nó ảnh hưởng như thế nào đến vấn đề ban đầu.
  • B. Nhớ được tất cả các con số phần trăm được trình bày.
  • C. Có thể lặp lại chính xác từng câu người nói đã nói.
  • D. Phê bình được phương pháp nghiên cứu mà không cần hiểu kết quả.

Câu 30: Khi người trình bày sử dụng ngôn ngữ hình thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu), người nghe nên chú ý đến những yếu tố này vì chúng có thể giúp:

  • A. Đánh giá ngoại hình của người nói.
  • B. Biết được người nói có đang lo lắng hay không.
  • C. Quyết định xem có nên tin vào báo cáo hay không.
  • D. Nhấn mạnh các điểm quan trọng, thể hiện sự tự tin hoặc đam mê của người nói, hỗ trợ việc nắm bắt cảm xúc và sự tập trung vào nội dung chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu thường có cấu trúc gồm các phần chính như Giới thiệu, Phương pháp, Kết quả, Thảo luận và Kết luận. Khi nghe phần 'Phương pháp', người nghe cần chú ý điều gì để hiểu rõ cách thức nghiên cứu được thực hiện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giả sử bạn đang nghe một báo cáo về ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh. Người trình bày đưa ra biểu đồ cho thấy tỷ lệ học sinh dành thời gian cho mạng xã hội tăng lên. Biểu đồ này thuộc phần nào trong cấu trúc báo cáo nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi người trình bày báo cáo bắt đầu nói về 'hàm ý của kết quả nghiên cứu' hoặc 'mối liên hệ giữa các phát hiện', họ đang trình bày nội dung thuộc phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Để phân biệt giữa 'kết quả' (Results) và 'kết luận' (Conclusion) trong một bài trình bày, người nghe cần lưu ý điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một người nghe tích cực khi nghe báo cáo nghiên cứu sẽ có hành động nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi người trình bày sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu, cách hiệu quả nhất để nắm bắt nội dung là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Giả sử báo cáo nghiên cứu chỉ ra rằng 'Có mối tương quan thuận giữa thời gian học trực tuyến và điểm kiểm tra'. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một slide trình chiếu hiển thị biểu đồ cột so sánh kết quả học tập của hai nhóm học sinh (nhóm A áp dụng phương pháp mới, nhóm B áp dụng phương pháp truyền thống). Khi phân tích biểu đồ này, người nghe cần chú ý điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi nghe phần 'Giới thiệu' của báo cáo, người nghe có thể xác định được những thông tin quan trọng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao việc xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu lại quan trọng khi nghe báo cáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi người trình bày nói về 'các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả nhưng không được kiểm soát trong nghiên cứu này', họ đang đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nghe báo cáo và nhận ra rằng các dữ liệu được thu thập cách đây 10 năm trong một bối cảnh xã hội rất khác biệt. Điều này giúp người nghe đánh giá khía cạnh nào của báo cáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Giả sử báo cáo trình bày kết quả khảo sát ý kiến của học sinh về một vấn đề. Người nghe cần chú ý đến 'kích thước mẫu' (số lượng học sinh tham gia) vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi nghe người trình bày đưa ra các 'khuyến nghị' dựa trên kết quả nghiên cứu, người nghe cần đánh giá điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nghe một báo cáo sử dụng nhiều thuật ngữ thống kê phức tạp (ví dụ: p-value, độ lệch chuẩn, khoảng tin cậy). Nếu không phải là chuyên gia, cách tốt nhất để vẫn nắm bắt được ý chính của phần này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Người trình bày sử dụng một câu chuyện hoặc ví dụ cụ thể để minh họa cho một phát hiện nghiên cứu. Mục đích của việc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi nghe báo cáo, bạn nhận thấy có sự mâu thuẫn giữa dữ liệu được trình bày trên slide và lời nói của người trình bày. Phản ứng phù hợp của người nghe là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường trả lời câu hỏi 'Nghiên cứu này có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Để chuẩn bị cho việc đặt câu hỏi sau khi nghe báo cáo, người nghe nên làm gì trong quá trình nghe?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi người trình bày nói về 'nghiên cứu tiếp theo cần thực hiện', họ đang đề cập đến điều gì thường nằm ở cuối báo cáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Bạn nghe một báo cáo về 'lợi ích của việc đọc sách thường xuyên'. Người trình bày đưa ra số liệu '80% học sinh đọc sách 30 phút mỗi ngày có kết quả học tập tốt hơn'. Để đánh giá tính thuyết phục của phát hiện này, bạn cần lắng nghe thêm thông tin về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Kỹ năng nào là quan trọng nhất để có thể 'nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu' một cách hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi nghe báo cáo có sử dụng bảng số liệu phức tạp, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Người trình bày kết thúc báo cáo và mở phần hỏi đáp. Bạn nên đặt câu hỏi về điều gì để thể hiện sự quan tâm và hiểu biết sâu sắc về báo cáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc ghi chú trong quá trình nghe báo cáo nghiên cứu nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi nghe phần 'Thảo luận', người nghe cần đặc biệt chú ý đến cách người nghiên cứu liên hệ kết quả của họ với:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một báo cáo có tiêu đề 'Khảo sát mức độ hài lòng của học sinh về hoạt động ngoại khóa'. Nếu phần Kết quả chỉ trình bày các con số về tỷ lệ học sinh 'rất hài lòng', 'hài lòng', 'không hài lòng' mà không có phần phân tích lý do, thì báo cáo này có thể bị hạn chế ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Điều gì thể hiện người nghe đã hiểu được 'ý nghĩa' của kết quả nghiên cứu, chứ không chỉ là các con số hay dữ kiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi người trình bày sử dụng ngôn ngữ hình thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu), người nghe nên chú ý đến những yếu tố này vì chúng có thể giúp:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, mục đích chính của phần Giới thiệu (Introduction) là gì?

  • A. Trình bày chi tiết tất cả các kết quả nghiên cứu.
  • B. Liệt kê danh sách tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • C. Đặt bối cảnh, giới thiệu vấn đề nghiên cứu và nêu bật câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu.
  • D. Thảo luận về ý nghĩa và hạn chế của nghiên cứu.

Câu 2: Giả sử người trình bày báo cáo nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT". Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology) nên cung cấp thông tin cốt lõi nào để người nghe có thể đánh giá tính đáng tin cậy của kết quả?

  • A. Danh sách đầy đủ các câu hỏi trong phiếu khảo sát.
  • B. Lý do chọn đề tài nghiên cứu.
  • C. Toàn bộ dữ liệu thô thu thập được.
  • D. Quy mô và đặc điểm mẫu tham gia, cách thức thu thập dữ liệu.

Câu 3: Một báo cáo nghiên cứu xã hội trình bày kết quả khảo sát cho thấy "70% học sinh được hỏi dành ít nhất 2 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội". Khi nghe thông tin này, người nghe cần phân tích điều gì để hiểu đúng kết quả?

  • A. Tên của tất cả học sinh đã tham gia khảo sát.
  • B. Đặc điểm của nhóm học sinh được khảo sát (độ tuổi, trường học, khu vực...) và phương pháp khảo sát.
  • C. Tổng số người sử dụng mạng xã hội trên toàn quốc.
  • D. Ý kiến cá nhân của người trình bày về mạng xã hội.

Câu 4: Trong phần Kết quả (Results), người trình bày sử dụng biểu đồ cột để so sánh số giờ đọc sách trung bình mỗi tuần giữa hai nhóm học sinh: nhóm A (ít dùng mạng xã hội) và nhóm B (thường xuyên dùng mạng xã hội). Kỹ năng quan trọng nhất khi nghe và xem biểu đồ này là gì?

  • A. Phân tích sự khác biệt về số giờ đọc sách giữa hai nhóm dựa trên dữ liệu trực quan và lời giải thích của người trình bày.
  • B. Ghi nhớ tất cả các con số trên biểu đồ một cách chính xác.
  • C. Đánh giá chất lượng thiết kế màu sắc của biểu đồ.
  • D. Dự đoán kết quả của các nghiên cứu tương lai.

Câu 5: Phần Thảo luận (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu thường có vai trò gì?

  • A. Trình bày lại toàn bộ dữ liệu thô đã thu thập.
  • B. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại các kết quả chính.
  • C. Giới thiệu đề tài nghiên cứu một lần nữa.
  • D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đây và nêu lên hạn chế/mở rộng của nghiên cứu hiện tại.

Câu 6: Khi người trình bày kết luận rằng "Mạng xã hội có tác động tiêu cực đáng kể đến thói quen đọc sách của học sinh", người nghe có tư duy phản biện nên đặt câu hỏi nào trong đầu?

  • A. Tôi có đồng ý với kết luận này hay không?
  • B. Làm thế nào để ngăn chặn học sinh sử dụng mạng xã hội?
  • C. Kết luận này có được hỗ trợ đầy đủ bởi dữ liệu và phương pháp nghiên cứu đã trình bày không?
  • D. Ai là người tài trợ cho nghiên cứu này?

Câu 7: Một điểm quan trọng khi nghe báo cáo nghiên cứu là phân biệt giữa "Kết quả" (những gì thực sự được quan sát/đo lường) và "Diễn giải/Thảo luận" (ý nghĩa của kết quả). Tại sao khả năng phân biệt này lại cần thiết?

  • A. Để biết người trình bày có nói dối hay không.
  • B. Để đánh giá tính khách quan của báo cáo và xem liệu kết luận có suy diễn quá xa so với dữ liệu gốc hay không.
  • C. Để ghi nhớ tất cả các số liệu một cách chính xác.
  • D. Để chỉ tập trung vào những phần mình quan tâm.

Câu 8: Giả sử báo cáo sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu). Khi nghe phần Kết quả, người nghe cần chú ý điều gì khác biệt so với báo cáo định lượng (ví dụ: khảo sát số liệu)?

  • A. Các chủ đề/mô típ (themes) lặp đi lặp lại, các trích dẫn (quotes) tiêu biểu minh họa cho các chủ đề đó.
  • B. Các bảng biểu thống kê phức tạp với nhiều con số.
  • C. Các công thức toán học dùng để phân tích dữ liệu.
  • D. Biểu đồ thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.

Câu 9: Khi người trình bày đề cập đến "hạn chế của nghiên cứu" (limitations), họ đang làm gì?

  • A. Thừa nhận nghiên cứu của họ là thất bại.
  • B. Cố gắng làm giảm nhẹ tầm quan trọng của kết quả.
  • C. Chỉ ra những yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát hóa hoặc độ chính xác của kết quả, thể hiện sự trung thực khoa học.
  • D. Yêu cầu người nghe bỏ qua phần kết quả.

Câu 10: Tại sao việc ghi chép lại các điểm chính (key points), câu hỏi nảy sinh và những điều cần làm rõ lại quan trọng khi nghe báo cáo nghiên cứu?

  • A. Để thể hiện sự chăm chú với người trình bày.
  • B. Để có tài liệu nộp lại sau buổi nghe.
  • C. Để tránh phải đặt câu hỏi khi kết thúc.
  • D. Để hệ thống hóa thông tin, giữ lại các ý quan trọng và chuẩn bị cho phần hỏi đáp hoặc sử dụng thông tin sau này.

Câu 11: Khi nghe một báo cáo, nếu người trình bày sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp mà không giải thích, người nghe nên làm gì?

  • A. Ngừng nghe và bỏ qua phần đó.
  • B. Ghi lại thuật ngữ và tìm kiếm ý nghĩa sau hoặc chuẩn bị câu hỏi để hỏi sau buổi trình bày.
  • C. Tự suy đoán ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh.
  • D. Cho rằng phần đó không quan trọng.

Câu 12: Giả sử một báo cáo nghiên cứu về "Tác động của việc học online đến kết quả học tập". Kết quả cho thấy "Điểm trung bình của học sinh học online cao hơn 5% so với học sinh học trực tiếp". Khi nghe thông tin này, người nghe cần suy nghĩ về "các yếu tố gây nhiễu" (confounding factors) nào có thể ảnh hưởng đến kết quả?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện học tập (thiết bị, kết nối internet), sự tự giác của học sinh, vai trò của phụ huynh ở nhà.
  • B. Màu sắc của giao diện phần mềm học online.
  • C. Số lượng giáo viên tham gia giảng dạy.
  • D. Thời tiết trong thời gian nghiên cứu.

Câu 13: Đâu là dấu hiệu cho thấy người trình bày đang cố gắng làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một điểm cụ thể trong báo cáo?

  • A. Nói đều đều, không thay đổi ngữ điệu.
  • B. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • C. Đứng yên tại một vị trí duy nhất.
  • D. Sử dụng các cụm từ nhấn mạnh ("điểm cốt lõi là...", "kết quả đáng chú ý nhất là..."), thay đổi ngữ điệu, hoặc dùng slide/hình ảnh để làm nổi bật.

Câu 14: Khi một báo cáo nghiên cứu kết thúc bằng phần "Kiến nghị" (Recommendations), người nghe nên tập trung vào việc gì?

  • A. Kiểm tra xem kiến nghị có dễ thực hiện hay không.
  • B. Đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của các kiến nghị.
  • C. Xem xét liệu các kiến nghị có logic và được suy ra trực tiếp từ kết quả nghiên cứu đã trình bày hay không.
  • D. Ghi nhớ tất cả các kiến nghị để áp dụng ngay lập tức.

Câu 15: Nghe và hiểu được "khoảng tin cậy" (confidence interval) đi kèm với một con số thống kê (ví dụ: tỷ lệ, giá trị trung bình) giúp người nghe làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ chắc chắn hoặc biến động của kết quả ước tính trong mẫu nghiên cứu so với quần thể chung.
  • B. Xác định chính xác giá trị thực của quần thể.
  • C. Hiểu rõ hơn về phương pháp thu thập dữ liệu.
  • D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.

Câu 16: Đâu là một câu hỏi phản biện phù hợp mà người nghe có thể đặt sau khi nghe báo cáo nghiên cứu?

  • A. Nghiên cứu này có tốn kém không?
  • B. Bạn đã làm nghiên cứu này trong bao lâu?
  • C. Bạn có thích chủ đề nghiên cứu này không?
  • D. Phương pháp chọn mẫu của bạn có đảm bảo tính đại diện cho quần thể mục tiêu không, và điều đó ảnh hưởng thế nào đến khả năng tổng quát hóa kết quả?

Câu 17: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, việc nhận diện "thiên kiến" (bias) tiềm ẩn trong nghiên cứu hoặc cách trình bày là một kỹ năng quan trọng. Thiên kiến có thể xuất hiện ở đâu?

  • A. Chỉ trong phần kết luận.
  • B. Chỉ trong cách người trình bày ăn mặc.
  • C. Trong tất cả các khâu: từ thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu đến cách diễn giải kết quả và trình bày.
  • D. Chỉ trong phần giới thiệu đề tài.

Câu 18: Giả sử báo cáo nghiên cứu về "Sự hài lòng của học sinh với hoạt động ngoại khóa". Người trình bày chiếu một biểu đồ tròn (pie chart) thể hiện tỷ lệ học sinh hài lòng, bình thường, không hài lòng. Để nắm bắt thông tin hiệu quả từ biểu đồ này, người nghe cần chú ý điều gì?

  • A. Màu sắc của từng phần trên biểu đồ.
  • B. Tỷ lệ phần trăm tương ứng với mỗi mức độ hài lòng và tổng số học sinh tham gia.
  • C. Thời gian người trình bày dừng lại ở slide này.
  • D. Tên của phần mềm tạo biểu đồ.

Câu 19: Tại sao việc hiểu rõ "đối tượng" (population) và "mẫu" (sample) của nghiên cứu lại quan trọng khi nghe báo cáo?

  • A. Để biết nghiên cứu được thực hiện ở đâu.
  • B. Để kiểm tra xem mình có thuộc nhóm tham gia nghiên cứu không.
  • C. Để biết số lượng người tham gia chính xác là bao nhiêu.
  • D. Để đánh giá khả năng áp dụng (tính tổng quát hóa) kết quả nghiên cứu từ mẫu cho quần thể lớn hơn.

Câu 20: Trong phần Kết luận (Conclusion), người trình bày tóm tắt các phát hiện chính. Kỹ năng lắng nghe hiệu quả ở đây là gì?

  • A. Xác định và ghi nhớ những điểm cốt lõi, quan trọng nhất được rút ra từ toàn bộ nghiên cứu.
  • B. Kiểm tra xem người trình bày có lặp lại chính xác từng câu từ trong phần Giới thiệu không.
  • C. So sánh kết luận với ý kiến cá nhân của bản thân.
  • D. Tìm kiếm những thông tin mới chưa được đề cập trước đó.

Câu 21: Khi người trình bày sử dụng ngôn ngữ cảm thán hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ khi nói về kết quả, người nghe có tư duy phản biện nên suy nghĩ gì?

  • A. Người trình bày rất đam mê với đề tài.
  • B. Kết quả nghiên cứu chắc chắn là đúng và quan trọng.
  • C. Cần phân biệt giữa dữ liệu khách quan và cách diễn giải/quan điểm chủ quan của người trình bày.
  • D. Phần này không chứa thông tin quan trọng.

Câu 22: Báo cáo nghiên cứu thường có phần Tài liệu tham khảo (References). Mặc dù không được trình bày chi tiết trong buổi nói, thông tin này có ý nghĩa gì đối với người nghe?

  • A. Cho phép người nghe tìm hiểu thêm về bối cảnh lý thuyết hoặc các nghiên cứu liên quan khác để kiểm chứng hoặc mở rộng hiểu biết.
  • B. Giúp người nghe biết được người trình bày đã đọc những sách gì.
  • C. Chứng minh rằng người trình bày đã làm việc rất chăm chỉ.
  • D. Phần này không có giá trị thông tin đối với người nghe.

Câu 23: Trong phần hỏi đáp sau buổi trình bày, một người nghe đặt câu hỏi: "Kết quả này có áp dụng được cho học sinh ở khu vực nông thôn không, khi mà nghiên cứu của bạn chỉ thực hiện ở thành phố?". Đây là một câu hỏi nhằm đánh giá khía cạnh nào của báo cáo?

  • A. Tính chính xác của số liệu thống kê.
  • B. Tính tổng quát hóa (generalizability) của kết quả.
  • C. Tính mới mẻ của đề tài nghiên cứu.
  • D. Tính hấp dẫn của bài trình bày.

Câu 24: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng nghe hiệu quả khi tiếp nhận báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Tập trung lắng nghe nội dung chính và các luận điểm hỗ trợ.
  • B. Ghi chép lại các điểm quan trọng, số liệu chính và câu hỏi cần làm rõ.
  • C. Phân tích và đánh giá tính logic, tính khách quan của thông tin được trình bày.
  • D. Chỉ chú ý đến phong cách trình bày, trang phục và giọng điệu của người nói.

Câu 25: Khi người trình bày sử dụng các thuật ngữ như "có mối tương quan" (correlation) và "có tác động/ảnh hưởng nhân quả" (causation), người nghe cần đặc biệt cẩn trọng điều gì?

  • A. Hai thuật ngữ này hoàn toàn giống nhau.
  • B. Mối tương quan luôn ngụ ý có tác động nhân quả.
  • C. Mối tương quan không nhất thiết có nghĩa là có mối quan hệ nhân quả; cần xem xét kỹ phương pháp nghiên cứu để khẳng định tác động nhân quả.
  • D. Không cần quan tâm đến sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này.

Câu 26: Giả sử báo cáo nghiên cứu về "Nhận thức của cộng đồng về biến đổi khí hậu". Người trình bày chiếu một biểu đồ đường (line graph) thể hiện xu hướng nhận thức thay đổi qua các năm. Kỹ năng phân tích biểu đồ này đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Chỉ nhìn vào điểm dữ liệu cuối cùng trên biểu đồ.
  • B. Xác định xu hướng chung (tăng, giảm, ổn định), các điểm thay đổi đột ngột và mối liên hệ giữa thời gian và mức độ nhận thức.
  • C. Đếm số lượng điểm dữ liệu trên biểu đồ.
  • D. So sánh biểu đồ này với một biểu đồ khác không liên quan.

Câu 27: Tại sao việc nhận diện "nguồn gốc" hoặc "đơn vị thực hiện" nghiên cứu lại có thể hữu ích khi nghe báo cáo?

  • A. Để biết địa chỉ liên lạc của nhóm nghiên cứu.
  • B. Để đánh giá tính chuyên nghiệp của buổi trình bày.
  • C. Để biết nghiên cứu được thực hiện ở đâu.
  • D. Để có cái nhìn sơ bộ về uy tín, chuyên môn và khả năng có thiên kiến (nếu có) liên quan đến đơn vị tài trợ hoặc thực hiện nghiên cứu.

Câu 28: Khi nghe người trình bày nói về "ý nghĩa thực tiễn" (practical implications) của nghiên cứu, họ đang cố gắng kết nối kết quả với điều gì?

  • A. Cách kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng hoặc có ảnh hưởng đến các vấn đề, chính sách hoặc hoạt động trong đời sống thực tế.
  • B. Lý do cá nhân khiến họ chọn đề tài này.
  • C. Các nghiên cứu khác trong cùng lĩnh vực.
  • D. Chi phí để thực hiện nghiên cứu.

Câu 29: Một báo cáo sử dụng phương pháp "phân tích nội dung" (content analysis) các bài viết trên báo chí về một chủ đề cụ thể. Khi nghe phần phương pháp, người nghe cần chú ý đến điều gì để hiểu cách dữ liệu được tạo ra?

  • A. Số lượng người đọc các bài báo đó.
  • B. Tên của tất cả các nhà báo đã viết bài.
  • C. Nguồn báo chí được phân tích, khoảng thời gian thu thập bài viết, và cách xác định/mã hóa các chủ đề, từ khóa hoặc ý nghĩa trong nội dung văn bản.
  • D. Tổng số trang của các bài báo được phân tích.

Câu 30: Giả sử người trình bày đề cập đến "nghiên cứu tiếp theo" (future research). Điều này thường xuất hiện ở phần nào của báo cáo và có ý nghĩa gì?

  • A. Phần Giới thiệu; để cho thấy đề tài này chưa ai nghiên cứu.
  • B. Phần Thảo luận hoặc Kết luận; để gợi ý các hướng nghiên cứu tiềm năng dựa trên kết quả hiện tại hoặc để khắc phục hạn chế của nghiên cứu này.
  • C. Phần Phương pháp; để mô tả các phương pháp sẽ dùng trong tương lai.
  • D. Phần Kết quả; để trình bày những kết quả chưa thu thập được.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, mục đích chính của phần Giới thiệu (Introduction) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Giả sử người trình bày báo cáo nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT'. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology) nên cung cấp thông tin cốt lõi nào để người nghe có thể đánh giá tính đáng tin cậy của kết quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một báo cáo nghiên cứu xã hội trình bày kết quả khảo sát cho thấy '70% học sinh được hỏi dành ít nhất 2 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội'. Khi nghe thông tin này, người nghe cần phân tích điều gì để hiểu đúng kết quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong phần Kết quả (Results), người trình bày sử dụng biểu đồ cột để so sánh số giờ đọc sách trung bình mỗi tuần giữa hai nhóm học sinh: nhóm A (ít dùng mạng xã hội) và nhóm B (thường xuyên dùng mạng xã hội). Kỹ năng quan trọng nhất khi nghe và xem biểu đồ này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phần Thảo luận (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu thường có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi người trình bày kết luận rằng 'Mạng xã hội có tác động tiêu cực đáng kể đến thói quen đọc sách của học sinh', người nghe có tư duy phản biện nên đặt câu hỏi nào trong đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một điểm quan trọng khi nghe báo cáo nghiên cứu là phân biệt giữa 'Kết quả' (những gì thực sự được quan sát/đo lường) và 'Diễn giải/Thảo luận' (ý nghĩa của kết quả). Tại sao khả năng phân biệt này lại cần thiết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giả sử báo cáo sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu). Khi nghe phần Kết quả, người nghe cần chú ý điều gì khác biệt so với báo cáo định lượng (ví dụ: khảo sát số liệu)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi người trình bày đề cập đến 'hạn chế của nghiên cứu' (limitations), họ đang làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao việc ghi chép lại các điểm chính (key points), câu hỏi nảy sinh và những điều cần làm rõ lại quan trọng khi nghe báo cáo nghiên cứu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi nghe một báo cáo, nếu người trình bày sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp mà không giải thích, người nghe nên làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử một báo cáo nghiên cứu về 'Tác động của việc học online đến kết quả học tập'. Kết quả cho thấy 'Điểm trung bình của học sinh học online cao hơn 5% so với học sinh học trực tiếp'. Khi nghe thông tin này, người nghe cần suy nghĩ về 'các yếu tố gây nhiễu' (confounding factors) nào có thể ảnh hưởng đến kết quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đâu là dấu hiệu cho thấy người trình bày đang cố gắng làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một điểm cụ thể trong báo cáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi một báo cáo nghiên cứu kết thúc bằng phần 'Kiến nghị' (Recommendations), người nghe nên tập trung vào việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nghe và hiểu được 'khoảng tin cậy' (confidence interval) đi kèm với một con số thống kê (ví dụ: tỷ lệ, giá trị trung bình) giúp người nghe làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu là một câu hỏi phản biện phù hợp mà người nghe có thể đặt sau khi nghe báo cáo nghiên cứu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, việc nhận diện 'thiên kiến' (bias) tiềm ẩn trong nghiên cứu hoặc cách trình bày là một kỹ năng quan trọng. Thiên kiến có thể xuất hiện ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Giả sử báo cáo nghiên cứu về 'Sự hài lòng của học sinh với hoạt động ngoại khóa'. Người trình bày chiếu một biểu đồ tròn (pie chart) thể hiện tỷ lệ học sinh hài lòng, bình thường, không hài lòng. Để nắm bắt thông tin hiệu quả từ biểu đồ này, người nghe cần chú ý điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao việc hiểu rõ 'đối tượng' (population) và 'mẫu' (sample) của nghiên cứu lại quan trọng khi nghe báo cáo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong phần Kết luận (Conclusion), người trình bày tóm tắt các phát hiện chính. Kỹ năng lắng nghe hiệu quả ở đây là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi người trình bày sử dụng ngôn ngữ cảm thán hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ khi nói về kết quả, người nghe có tư duy phản biện nên suy nghĩ gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Báo cáo nghiên cứu thường có phần Tài liệu tham khảo (References). Mặc dù không được trình bày chi tiết trong buổi nói, thông tin này có ý nghĩa gì đối với người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong phần hỏi đáp sau buổi trình bày, một người nghe đặt câu hỏi: 'Kết quả này có áp dụng được cho học sinh ở khu vực nông thôn không, khi mà nghiên cứu của bạn chỉ thực hiện ở thành phố?'. Đây là một câu hỏi nhằm đánh giá khía cạnh nào của báo cáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng nghe hiệu quả khi tiếp nhận báo cáo kết quả nghiên cứu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi người trình bày sử dụng các thuật ngữ như 'có mối tương quan' (correlation) và 'có tác động/ảnh hưởng nhân quả' (causation), người nghe cần đặc biệt cẩn trọng điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử báo cáo nghiên cứu về 'Nhận thức của cộng đồng về biến đổi khí hậu'. Người trình bày chiếu một biểu đồ đường (line graph) thể hiện xu hướng nhận thức thay đổi qua các năm. Kỹ năng phân tích biểu đồ này đòi hỏi người nghe phải làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao việc nhận diện 'nguồn gốc' hoặc 'đơn vị thực hiện' nghiên cứu lại có thể hữu ích khi nghe báo cáo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi nghe người trình bày nói về 'ý nghĩa thực tiễn' (practical implications) của nghiên cứu, họ đang cố gắng kết nối kết quả với điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một báo cáo sử dụng phương pháp 'phân tích nội dung' (content analysis) các bài viết trên báo chí về một chủ đề cụ thể. Khi nghe phần phương pháp, người nghe cần chú ý đến điều gì để hiểu cách dữ liệu được tạo ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử người trình bày đề cập đến 'nghiên cứu tiếp theo' (future research). Điều này thường xuất hiện ở phần nào của báo cáo và có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, mục đích chính của việc xác định câu hỏi nghiên cứu là gì?

  • A. Để biết người nghiên cứu đã làm việc trong bao lâu.
  • B. Để đánh giá khả năng hùng biện của người trình bày.
  • C. Để hiểu rõ trọng tâm và giới hạn của nghiên cứu.
  • D. Để tìm ra lỗi sai trong quy trình thu thập dữ liệu.

Câu 2: Một báo cáo trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh. Người trình bày đề cập rằng nghiên cứu được thực hiện trên 200 học sinh lớp 10 tại một trường THPT ở thành phố X. Thông tin này thuộc phần nào của báo cáo?

  • A. Kết quả nghiên cứu
  • B. Phương pháp nghiên cứu
  • C. Kết luận
  • D. Giới thiệu vấn đề

Câu 3: Giả sử một báo cáo trình bày kết quả nghiên cứu cho thấy có mối tương quan nghịch giữa thời gian đọc sách và mức độ căng thẳng ở người trưởng thành (tức là càng đọc sách nhiều thì mức độ căng thẳng càng giảm). Khi nghe thông tin này, điều quan trọng nhất cần suy nghĩ là gì để tránh hiểu sai?

  • A. Mối tương quan luôn đồng nghĩa với quan hệ nhân quả.
  • B. Đọc sách chắc chắn là cách duy nhất để giảm căng thẳng.
  • C. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em.
  • D. Mối tương quan không nhất thiết chỉ ra quan hệ nhân quả (đọc sách có thể giúp giảm căng thẳng, hoặc người ít căng thẳng có xu hướng đọc sách nhiều hơn, hoặc có yếu tố thứ ba ảnh hưởng cả hai).

Câu 4: Khi người trình bày báo cáo sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: "phương pháp định tính", "độ lệch chuẩn", "mẫu ngẫu nhiên") mà không giải thích, người nghe nên làm gì để đảm bảo nắm bắt đúng nội dung?

  • A. Ghi lại thuật ngữ và hỏi lại người trình bày sau buổi báo cáo, hoặc tìm hiểu thêm sau.
  • B. Bỏ qua phần đó vì thuật ngữ chuyên ngành không quan trọng.
  • C. Tự suy đoán ý nghĩa của thuật ngữ dựa vào ngữ cảnh, ngay cả khi không chắc chắn.
  • D. Chỉ tập trung vào các con số và biểu đồ mà không cần hiểu ý nghĩa của thuật ngữ đi kèm.

Câu 5: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe hô hấp trẻ em. Người trình bày sử dụng một biểu đồ cột để minh họa tỷ lệ trẻ em mắc bệnh hô hấp ở các khu vực có mức độ ô nhiễm khác nhau. Kỹ năng nào là quan trọng nhất khi nghe và xem biểu đồ này?

  • A. Ghi nhớ tất cả các con số chính xác trên biểu đồ.
  • B. Chỉ chú ý đến màu sắc và hình dạng của biểu đồ.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa các biến số được trình bày (mức độ ô nhiễm và tỷ lệ mắc bệnh).
  • D. Đánh giá tính thẩm mỹ của biểu đồ.

Câu 6: Trong phần thảo luận của một báo cáo, người trình bày thường làm gì?

  • A. Giới thiệu lại câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu.
  • B. Mô tả chi tiết cách thu thập dữ liệu.
  • C. Liệt kê tất cả các kết quả thống kê thô.
  • D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và đưa ra những hạn chế.

Câu 7: Khi nghe một báo cáo về một phương pháp giảng dạy mới, người trình bày nêu bật những ưu điểm và kết quả tích cực. Là người nghe phản biện, bạn nên chú ý lắng nghe điều gì để có cái nhìn toàn diện hơn?

  • A. Tên đầy đủ của phương pháp và người sáng tạo ra nó.
  • B. Các hạn chế của nghiên cứu, điều kiện áp dụng, hoặc những kết quả không như mong đợi (nếu có).
  • C. Chi phí để áp dụng phương pháp này.
  • D. Lý do cá nhân khiến người trình bày thích phương pháp này.

Câu 8: Một báo cáo nghiên cứu cho thấy 80% người tham gia khảo sát bày tỏ sự hài lòng với một dịch vụ công cộng mới. Khi nghe con số này, câu hỏi nào sau đây giúp bạn đánh giá độ tin cậy của kết quả?

  • A. Dịch vụ này có miễn phí không?
  • B. Màu sắc của bản khảo sát có hấp dẫn không?
  • C. Số lượng người tham gia khảo sát là bao nhiêu và họ được chọn như thế nào?
  • D. Người trình bày có sử dụng máy chiếu hiện đại không?

Câu 9: Người trình bày báo cáo kết thúc bằng việc đưa ra một số khuyến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu. Nhiệm vụ của người nghe lúc này là gì?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các khuyến nghị mà không cần suy nghĩ thêm.
  • B. Tìm cách áp dụng ngay lập tức tất cả các khuyến nghị vào thực tế.
  • C. Phê phán gay gắt các khuyến nghị nếu chúng không phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • D. Đánh giá tính khả thi và mức độ phù hợp của các khuyến nghị với bối cảnh thực tế, dựa trên kết quả đã nghe.

Câu 10: Khi nghe một báo cáo có sử dụng nhiều số liệu thống kê phức tạp, chiến lược nghe hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tập trung vào ý nghĩa tổng thể của các con số và xu hướng chính mà chúng thể hiện, thay vì cố gắng ghi nhớ từng chi tiết nhỏ.
  • B. Yêu cầu người trình bày đọc lại từng con số một cách chậm rãi.
  • C. Ghi chép lại tất cả các con số mà không cần hiểu chúng đại diện cho điều gì.
  • D. Ngừng nghe vì không thể theo kịp các con số.

Câu 11: Báo cáo về tác động của việc sử dụng năng lượng tái tạo tại một địa phương. Người trình bày so sánh dữ liệu tiêu thụ năng lượng từ nguồn hóa thạch và nguồn tái tạo trong 5 năm qua bằng một biểu đồ đường. Để hiểu rõ sự thay đổi, người nghe cần chú ý nhất đến yếu tố nào trên biểu đồ?

  • A. Màu sắc của các đường trên biểu đồ.
  • B. Độ dày của các đường.
  • C. Xu hướng tăng/giảm và điểm giao nhau (nếu có) của các đường theo thời gian.
  • D. Kích thước tổng thể của biểu đồ.

Câu 12: Giả sử một nghiên cứu kết luận rằng "Thiếu ngủ có liên quan đáng kể đến hiệu suất làm việc kém". Khi nghe kết luận này, câu hỏi nào sau đây thể hiện tư duy phân tích về mối quan hệ nhân quả?

  • A. Thiếu ngủ là gì?
  • B. Làm thế nào để ngủ đủ giấc?
  • C. Có bao nhiêu người tham gia nghiên cứu này?
  • D. Nghiên cứu này có chứng minh được rằng thiếu ngủ gây ra hiệu suất làm việc kém, hay chỉ là hai yếu tố này thường xuất hiện cùng nhau?

Câu 13: Một báo cáo về sự hài lòng của khách hàng đối với một sản phẩm mới. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng với nhiều con số tỷ lệ phần trăm. Để tóm tắt nhanh ý chính, người nghe nên tập trung vào:

  • A. Tất cả các con số trong bảng một cách chi tiết.
  • B. Các con số tỷ lệ phần trăm cao nhất/thấp nhất và xu hướng chung (ví dụ: đa số hài lòng hay không hài lòng).
  • C. Thiết kế của bảng biểu.
  • D. Tên của người đã thu thập dữ liệu.

Câu 14: Người trình bày báo cáo thường bắt đầu bằng việc giới thiệu bối cảnh và lý do thực hiện nghiên cứu. Mục đích của phần này là gì đối với người nghe?

  • A. Giúp người nghe hiểu được tầm quan trọng và sự cần thiết của nghiên cứu.
  • B. Khoe khoang về kiến thức của người trình bày.
  • C. Làm cho báo cáo dài hơn.
  • D. Cung cấp đáp án cho câu hỏi nghiên cứu.

Câu 15: Khi người trình bày đề cập đến "độ tin cậy" và "độ giá trị" của công cụ đo lường trong nghiên cứu (ví dụ: bảng hỏi), họ đang nói về điều gì?

  • A. Công cụ đó có đắt tiền hay không.
  • B. Công cụ đó có dễ sử dụng hay không.
  • C. Công cụ đó đo lường có nhất quán (độ tin cậy) và có đo lường đúng thứ cần đo (độ giá trị) hay không.
  • D. Công cụ đó được sử dụng bởi bao nhiêu người.

Câu 16: Một báo cáo so sánh hiệu quả của hai phương pháp điều trị bệnh X. Kết quả cho thấy phương pháp A có tỷ lệ khỏi bệnh là 70%, phương pháp B là 60%. Tuy nhiên, người trình bày lưu ý rằng "sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê". Là người nghe, bạn nên hiểu điều đó như thế nào?

  • A. Phương pháp A chắc chắn tốt hơn phương pháp B.
  • B. Sự khác biệt 10% quan sát được có thể chỉ là ngẫu nhiên và không đủ bằng chứng để kết luận rằng một phương pháp thực sự vượt trội hơn phương pháp kia trong quần thể lớn.
  • C. Nghiên cứu đã thất bại hoàn toàn.
  • D. Nghĩa là 70% và 60% là những con số không chính xác.

Câu 17: Báo cáo về xu hướng đọc sách của giới trẻ. Người trình bày sử dụng các đoạn trích phỏng vấn một vài học sinh để minh họa cho kết quả định tính. Mục đích chính của việc sử dụng các đoạn trích này là gì?

  • A. Để làm cho báo cáo có vẻ dài hơn.
  • B. Để kiểm tra khả năng nghe hiểu của khán giả.
  • C. Để chứng minh rằng tất cả học sinh đều có cùng quan điểm.
  • D. Làm cho kết quả trở nên sinh động, dễ hiểu và cung cấp góc nhìn sâu sắc hơn từ người tham gia.

Câu 18: Khi nghe phần "Hạn chế của nghiên cứu" trong báo cáo, người nghe có thể rút ra được điều gì?

  • A. Những yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát hoặc độ tin cậy của kết quả.
  • B. Lý do tại sao nghiên cứu không được công bố trên tạp chí quốc tế.
  • C. Danh sách những người đã không làm tốt công việc trong quá trình nghiên cứu.
  • D. Những điều mà người nghiên cứu ước gì họ đã làm khác đi.

Câu 19: Một báo cáo về tác động của việc tập thể dục thường xuyên đến sức khỏe tinh thần. Kết quả cho thấy nhóm tập thể dục có điểm số về sức khỏe tinh thần trung bình cao hơn đáng kể so với nhóm không tập. Dựa vào thông tin này (và giả sử nghiên cứu được thiết kế tốt), bạn có thể suy luận gì?

  • A. Tập thể dục là cách duy nhất để cải thiện sức khỏe tinh thần.
  • B. Tất cả những người tập thể dục đều có sức khỏe tinh thần hoàn hảo.
  • C. Có bằng chứng cho thấy tập thể dục có thể đóng góp tích cực vào sức khỏe tinh thần.
  • D. Sức khỏe tinh thần cao hơn là nguyên nhân khiến mọi người tập thể dục.

Câu 20: Khi nghe một báo cáo khoa học, thái độ nghe chủ động bao gồm những hành động nào sau đây?

  • A. Ngồi yên lặng và không suy nghĩ gì.
  • B. Chỉ nghe lướt qua các phần chính.
  • C. Chỉ ghi chép lại những gì dễ hiểu.
  • D. Chú ý lắng nghe, suy nghĩ về mối liên hệ giữa các phần, đặt câu hỏi trong đầu và ghi chép lại những điểm quan trọng/chưa rõ.

Câu 21: Báo cáo nghiên cứu về hiệu quả của một chiến dịch truyền thông về bảo vệ môi trường. Người trình bày sử dụng biểu đồ hình tròn để cho thấy tỷ lệ người dân thay đổi hành vi sau chiến dịch. Biểu đồ này giúp người nghe hình dung điều gì?

  • A. Sự thay đổi của hành vi theo thời gian.
  • B. Tỷ lệ đóng góp của từng loại hành vi thay đổi trong tổng số người có thay đổi.
  • C. Mối quan hệ nhân quả giữa chiến dịch và hành vi.
  • D. Chi phí của chiến dịch truyền thông.

Câu 22: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của tiếng ồn đô thị đến chất lượng giấc ngủ. Kết quả cho thấy những người sống ở khu vực ồn ào có thời gian ngủ sâu trung bình ít hơn. Người trình bày đề xuất "cần có các biện pháp kiểm soát tiếng ồn ở khu dân cư". Đây là loại thông tin gì trong báo cáo?

  • A. Phương pháp nghiên cứu
  • B. Kết quả thô
  • C. Khuyến nghị/Giải pháp
  • D. Giới thiệu nghiên cứu

Câu 23: Khi nghe một báo cáo, việc nhận biết "đối tượng nghiên cứu" (ví dụ: học sinh THCS, nông dân trồng lúa, người cao tuổi) giúp người nghe làm gì?

  • A. Biết tên của tất cả những người tham gia nghiên cứu.
  • B. Đánh giá ngoại hình của đối tượng nghiên cứu.
  • C. Xác định người trình bày có phải là một phần của đối tượng đó không.
  • D. Hiểu được kết quả nghiên cứu có thể áp dụng hoặc suy rộng ra cho nhóm dân số nào.

Câu 24: Báo cáo về hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề mới. Người trình bày sử dụng một sơ đồ quy trình để mô tả các bước thực hiện chương trình. Sơ đồ này hỗ trợ người nghe hiểu điều gì?

  • A. Cấu trúc, trình tự và mối liên hệ giữa các giai đoạn của chương trình.
  • B. Chi phí cụ thể của từng bước trong chương trình.
  • C. Cảm nhận cá nhân của người trình bày về chương trình.
  • D. Số lượng người đã hoàn thành chương trình.

Câu 25: Khi nghe phần giới thiệu vấn đề của báo cáo, người trình bày thường trích dẫn các nghiên cứu hoặc tài liệu khác. Mục đích của việc trích dẫn này là gì?

  • A. Làm cho phần giới thiệu trở nên phức tạp hơn.
  • B. Cho thấy người trình bày đã đọc rất nhiều sách.
  • C. Chứng minh rằng vấn đề nghiên cứu là có thật, quan trọng và đặt nghiên cứu hiện tại vào bối cảnh học thuật/thực tiễn.
  • D. Đánh giá chất lượng của các nghiên cứu trước đó.

Câu 26: Một báo cáo sử dụng "phương pháp định tính" để khám phá sâu sắc trải nghiệm của người nhập cư trong việc hòa nhập cộng đồng mới. Khi nghe về phương pháp này, người nghe nên mong đợi loại kết quả nào?

  • A. Các con số thống kê lớn về tỷ lệ người nhập cư hòa nhập thành công.
  • B. Biểu đồ phức tạp thể hiện mối tương quan giữa nhiều biến số.
  • C. Công thức toán học để dự đoán mức độ hòa nhập.
  • D. Các câu chuyện, mô tả chi tiết, và phân tích chủ đề từ phỏng vấn sâu hoặc quan sát.

Câu 27: Báo cáo về tác động của biến đổi khí hậu đến năng suất cây trồng ở một vùng. Người trình bày chỉ ra rằng nhiệt độ trung bình tăng và lượng mưa giảm đã dẫn đến năng suất giảm. Đây là ví dụ về việc trình bày loại mối quan hệ nào?

  • A. Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả (hoặc giả định nguyên nhân - kết quả).
  • B. Mối quan hệ ngẫu nhiên.
  • C. Mối quan hệ song song không liên quan.
  • D. Mối quan hệ đối lập.

Câu 28: Khi người trình bày kết luận báo cáo bằng cách tóm tắt các phát hiện chính, mục đích là để:

  • A. Giới thiệu những thông tin hoàn toàn mới.
  • B. Nhấn mạnh và củng cố lại những điểm quan trọng nhất của nghiên cứu cho người nghe.
  • C. Xin lỗi về những sai sót trong báo cáo.
  • D. Kéo dài thời gian trình bày.

Câu 29: Một báo cáo nghiên cứu được trình bày với giọng điệu rất tự tin, sử dụng ngôn từ mạnh mẽ và chỉ tập trung vào các kết quả tích cực, bỏ qua các kết quả không như mong đợi hoặc các hạn chế. Là người nghe có tư duy phản biện, bạn nên làm gì với thông tin này?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vào mọi điều người trình bày nói vì họ rất tự tin.
  • B. Bỏ qua toàn bộ báo cáo vì giọng điệu có vẻ thiên vị.
  • C. Chỉ ghi nhớ các kết quả tích cực được nhấn mạnh.
  • D. Lưu ý về cách trình bày này và tìm kiếm thông tin về phương pháp, mẫu nghiên cứu, và khả năng có những kết quả hoặc hạn chế khác chưa được đề cập để có cái nhìn cân bằng hơn.

Câu 30: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, việc liên hệ thông tin được trình bày với kiến thức hoặc kinh nghiệm sẵn có của bản thân giúp ích gì?

  • A. Giúp hiểu sâu hơn, đánh giá và ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn.
  • B. Làm cho người nghe cảm thấy mình thông minh hơn người trình bày.
  • C. Gây phân tâm và làm mất đi thông tin quan trọng.
  • D. Chỉ hữu ích khi kiến thức sẵn có trùng khớp hoàn toàn với nội dung báo cáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, mục đích chính của việc xác định câu hỏi nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một báo cáo trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh. Người trình bày đề cập rằng nghiên cứu được thực hiện trên 200 học sinh lớp 10 tại một trường THPT ở thành phố X. Thông tin này thuộc phần nào của báo cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử một báo cáo trình bày kết quả nghiên cứu cho thấy có mối tương quan nghịch giữa thời gian đọc sách và mức độ căng thẳng ở người trưởng thành (tức là càng đọc sách nhiều thì mức độ căng thẳng càng giảm). Khi nghe thông tin này, điều quan trọng nhất cần suy nghĩ là gì để tránh hiểu sai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi người trình bày báo cáo sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: 'phương pháp định tính', 'độ lệch chuẩn', 'mẫu ngẫu nhiên') mà không giải thích, người nghe nên làm gì để đảm bảo nắm bắt đúng nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe hô hấp trẻ em. Người trình bày sử dụng một biểu đồ cột để minh họa tỷ lệ trẻ em mắc bệnh hô hấp ở các khu vực có mức độ ô nhiễm khác nhau. Kỹ năng nào là quan trọng nhất khi nghe và xem biểu đồ này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong phần thảo luận của một báo cáo, người trình bày thường làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi nghe một báo cáo về một phương pháp giảng dạy mới, người trình bày nêu bật những ưu điểm và kết quả tích cực. Là người nghe phản biện, bạn nên chú ý lắng nghe điều gì để có cái nhìn toàn diện hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một báo cáo nghiên cứu cho thấy 80% người tham gia khảo sát bày tỏ sự hài lòng với một dịch vụ công cộng mới. Khi nghe con số này, câu hỏi nào sau đây giúp bạn đánh giá độ tin cậy của kết quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Người trình bày báo cáo kết thúc bằng việc đưa ra một số khuyến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu. Nhiệm vụ của người nghe lúc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi nghe một báo cáo có sử dụng nhiều số liệu thống kê phức tạp, chiến lược nghe hiệu quả nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Báo cáo về tác động của việc sử dụng năng lượng tái tạo tại một địa phương. Người trình bày so sánh dữ liệu tiêu thụ năng lượng từ nguồn hóa thạch và nguồn tái tạo trong 5 năm qua bằng một biểu đồ đường. Để hiểu rõ sự thay đổi, người nghe cần chú ý nhất đến yếu tố nào trên biểu đồ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử một nghiên cứu kết luận rằng 'Thiếu ngủ có liên quan đáng kể đến hiệu suất làm việc kém'. Khi nghe kết luận này, câu hỏi nào sau đây thể hiện tư duy phân tích về mối quan hệ nhân quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một báo cáo về sự hài lòng của khách hàng đối với một sản phẩm mới. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng với nhiều con số tỷ lệ phần trăm. Để tóm tắt nhanh ý chính, người nghe nên tập trung vào:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Người trình bày báo cáo thường bắt đầu bằng việc giới thiệu bối cảnh và lý do thực hiện nghiên cứu. Mục đích của phần này là gì đối với người nghe?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi người trình bày đề cập đến 'độ tin cậy' và 'độ giá trị' của công cụ đo lường trong nghiên cứu (ví dụ: bảng hỏi), họ đang nói về điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một báo cáo so sánh hiệu quả của hai phương pháp điều trị bệnh X. Kết quả cho thấy phương pháp A có tỷ lệ khỏi bệnh là 70%, phương pháp B là 60%. Tuy nhiên, người trình bày lưu ý rằng 'sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê'. Là người nghe, bạn nên hiểu điều đó như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Báo cáo về xu hướng đọc sách của giới trẻ. Người trình bày sử dụng các đoạn trích phỏng vấn một vài học sinh để minh họa cho kết quả định tính. Mục đích chính của việc sử dụng các đoạn trích này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi nghe phần 'Hạn chế của nghiên cứu' trong báo cáo, người nghe có thể rút ra được điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một báo cáo về tác động của việc tập thể dục thường xuyên đến sức khỏe tinh thần. Kết quả cho thấy nhóm tập thể dục có điểm số về sức khỏe tinh thần trung bình cao hơn đáng kể so với nhóm không tập. Dựa vào thông tin này (và giả sử nghiên cứu được thiết kế tốt), bạn có thể suy luận gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi nghe một báo cáo khoa học, thái độ nghe chủ động bao gồm những hành động nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Báo cáo nghiên cứu về hiệu quả của một chiến dịch truyền thông về bảo vệ môi trường. Người trình bày sử dụng biểu đồ hình tròn để cho thấy tỷ lệ người dân thay đổi hành vi sau chiến dịch. Biểu đồ này giúp người nghe hình dung điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của tiếng ồn đô thị đến chất lượng giấc ngủ. Kết quả cho thấy những người sống ở khu vực ồn ào có thời gian ngủ sâu trung bình ít hơn. Người trình bày đề xuất 'cần có các biện pháp kiểm soát tiếng ồn ở khu dân cư'. Đây là loại thông tin gì trong báo cáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi nghe một báo cáo, việc nhận biết 'đối tượng nghiên cứu' (ví dụ: học sinh THCS, nông dân trồng lúa, người cao tuổi) giúp người nghe làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Báo cáo về hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề mới. Người trình bày sử dụng một sơ đồ quy trình để mô tả các bước thực hiện chương trình. Sơ đồ này hỗ trợ người nghe hiểu điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi nghe phần giới thiệu vấn đề của báo cáo, người trình bày thường trích dẫn các nghiên cứu hoặc tài liệu khác. Mục đích của việc trích dẫn này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một báo cáo sử dụng 'phương pháp định tính' để khám phá sâu sắc trải nghiệm của người nhập cư trong việc hòa nhập cộng đồng mới. Khi nghe về phương pháp này, người nghe nên mong đợi loại kết quả nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Báo cáo về tác động của biến đổi khí hậu đến năng suất cây trồng ở một vùng. Người trình bày chỉ ra rằng nhiệt độ trung bình tăng và lượng mưa giảm đã dẫn đến năng suất giảm. Đây là ví dụ về việc trình bày loại mối quan hệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi người trình bày kết luận báo cáo bằng cách tóm tắt các phát hiện chính, mục đích là để:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một báo cáo nghiên cứu được trình bày với giọng điệu rất tự tin, sử dụng ngôn từ mạnh mẽ và chỉ tập trung vào các kết quả tích cực, bỏ qua các kết quả không như mong đợi hoặc các hạn chế. Là người nghe có tư duy phản biện, bạn nên làm gì với thông tin này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, việc liên hệ thông tin được trình bày với kiến thức hoặc kinh nghiệm sẵn có của bản thân giúp ích gì?

Viết một bình luận