Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt ý kiến, quan điểm cảu người nói; nhận xét, đánh giá về ý kiến, quan điểm đó - Chân trời sáng tạo - Đề 06
Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt ý kiến, quan điểm cảu người nói; nhận xét, đánh giá về ý kiến, quan điểm đó - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi nghe một bài trình bày về biến đổi khí hậu, người nghe cần tập trung vào điều gì đầu tiên để nắm bắt ý kiến chính của người nói?
- A. Các số liệu thống kê chi tiết được trình bày.
- B. Luận đề hoặc thông điệp cốt lõi mà người nói muốn truyền tải.
- C. Phong thái và ngôn ngữ cơ thể của người nói.
- D. Các ví dụ minh họa cụ thể được đưa ra.
Câu 2: Một người bạn đang chia sẻ quan điểm rằng "việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều đang làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ". Để đánh giá quan điểm này một cách khách quan, người nghe cần làm gì?
- A. Ngay lập tức phản bác bằng các ví dụ ngược lại.
- B. Tìm kiếm các nghiên cứu ủng hộ quan điểm của người bạn.
- C. Lắng nghe kỹ các lí lẽ và bằng chứng (nếu có) mà người bạn đưa ra để bảo vệ quan điểm.
- D. Chỉ chú ý đến cảm xúc của người bạn khi nói.
Câu 3: Trong một cuộc thảo luận, bạn nghe một ý kiến: "Để giải quyết vấn đề kẹt xe ở thành phố, chúng ta chỉ cần mở rộng tất cả các tuyến đường chính." Ý kiến này có thể được nhận xét là còn phiến diện vì sao?
- A. Nó không đề cập đến chi phí mở rộng đường.
- B. Nó không phải là giải pháp duy nhất.
- C. Nó không tính đến sự gia tăng số lượng phương tiện.
- D. Nó chỉ tập trung vào một khía cạnh mà bỏ qua các yếu tố phức tạp khác như quy hoạch đô thị, giao thông công cộng, ý thức người tham gia giao thông.
Câu 4: Khi nghe một người nói về lợi ích của việc đọc sách, bạn nhận thấy họ sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ ("chắc chắn", "hoàn toàn", "không thể phủ nhận"). Điều này giúp bạn nhận diện điều gì về ý kiến của người nói?
- A. Người nói có niềm tin mạnh mẽ vào quan điểm của mình.
- B. Quan điểm của người nói chắc chắn là đúng.
- C. Người nói đang cố gắng che giấu một điều gì đó.
- D. Người nói thiếu kiến thức về chủ đề.
Câu 5: Một diễn giả đang trình bày về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Họ đưa ra một ví dụ về sự suy giảm đa dạng sinh học ở một khu rừng cụ thể và kết luận: "Vì vậy, hành động của mỗi người dân ngay từ bây giờ là cực kỳ cần thiết." Phần nào trong câu nói sau kết luận thể hiện ý kiến của diễn giả?
- A. Sự suy giảm đa dạng sinh học.
- B. Ở một khu rừng cụ thể.
- C. Hành động của mỗi người dân ngay từ bây giờ là cực kỳ cần thiết.
- D. Diễn giả đang trình bày.
Câu 6: Bạn nghe một bản tin nói về việc giá xăng tăng. Phát thanh viên nói: "Việc tăng giá xăng lần này chắc chắn sẽ gây ra nhiều khó khăn cho người dân, đặc biệt là những người có thu nhập thấp." Phần nào trong câu nói của phát thanh viên là một ý kiến?
- A. Việc tăng giá xăng lần này.
- B. Sẽ gây ra nhiều khó khăn.
- C. Cho người dân.
- D. Đặc biệt là những người có thu nhập thấp (thể hiện sự nhấn mạnh và đánh giá về mức độ ảnh hưởng).
Câu 7: Khi nghe ai đó trình bày một vấn đề phức tạp, việc đặt câu hỏi làm rõ (ví dụ: "Ý bạn là...?", "Bạn có thể giải thích thêm về điểm này không?") thể hiện điều gì về thái độ của người nghe?
- A. Người nghe không hiểu gì cả.
- B. Người nghe đang tích cực tham gia và cố gắng hiểu sâu hơn.
- C. Người nghe muốn làm khó người nói.
- D. Người nghe muốn thể hiện kiến thức của bản thân.
Câu 8: Một người nói: "Theo tôi, học trực tuyến không hiệu quả bằng học trực tiếp vì thiếu sự tương tác." Để đánh giá tính thuyết phục của quan điểm này, bạn cần tìm hiểu thêm thông tin nào?
- A. Các nghiên cứu so sánh hiệu quả của hai hình thức học, ý kiến của giáo viên và học sinh, hoặc các yếu tố ảnh hưởng khác (môn học, độ tuổi, điều kiện học tập).
- B. Người nói đã học theo hình thức nào.
- C. Chi phí của hai hình thức học.
- D. Số lượng trường học áp dụng học trực tuyến.
Câu 9: Khi một người nói sử dụng giọng điệu mỉa mai hoặc cường điệu khi đề cập đến một vấn đề, người nghe có thể suy đoán điều gì về quan điểm của họ đối với vấn đề đó?
- A. Họ rất ủng hộ vấn đề đó.
- B. Họ không có bất kỳ ý kiến nào.
- C. Họ đang trình bày một sự thật khách quan.
- D. Họ có thể có thái độ tiêu cực, hoài nghi hoặc không đồng tình với vấn đề đó.
Câu 10: Bạn nghe một bài phát biểu kêu gọi mọi người quyên góp cho một quỹ từ thiện. Diễn giả kể một câu chuyện cảm động về những người gặp khó khăn. Mục đích chính của việc kể câu chuyện này là gì?
- A. Cung cấp số liệu thống kê chính xác.
- B. Gây xúc động, tạo sự đồng cảm và thuyết phục người nghe hành động (quyên góp).
- C. Chứng minh quỹ từ thiện hoạt động hiệu quả.
- D. Làm cho bài phát biểu dài hơn.
Câu 11: Một người nói: "Tôi nghĩ rằng việc cấm túi ni lông dùng một lần là một ý tưởng tồi. Nó sẽ gây bất tiện cho mọi người và ảnh hưởng đến việc kinh doanh của các cửa hàng nhỏ." Để nhận xét về ý kiến này, bạn cần phân tích các khía cạnh nào?
- A. Chỉ tập trung vào mức độ bất tiện cá nhân.
- B. Chỉ xem xét lợi ích của các cửa hàng nhỏ.
- C. Cân nhắc cả mặt lợi ích (bảo vệ môi trường) và mặt hại (bất tiện, ảnh hưởng kinh doanh) được người nói đề cập, cũng như các khía cạnh khác mà người nói có thể chưa nói đến.
- D. Tìm kiếm xem có bao nhiêu quốc gia đã cấm túi ni lông.
Câu 12: Khi nghe một người trình bày một giải pháp cho một vấn đề, việc nhận diện các giả định ngầm (những điều được coi là đúng mà không được nêu rõ) của người nói giúp ích gì?
- A. Giúp đánh giá tính hợp lý và khả thi của giải pháp trong các bối cảnh khác nhau.
- B. Giúp người nghe đồng ý ngay với giải pháp.
- C. Giúp tìm ra lỗi sai của người nói.
- D. Không có nhiều ý nghĩa thực tế.
Câu 13: Bạn nghe một cuộc tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi hay không. Người A nói: "Không nên, vì học sinh sẽ chỉ chơi game và lãng phí thời gian." Người B nói: "Nên, vì điện thoại giúp học sinh thư giãn, tìm kiếm thông tin nhanh và giữ liên lạc với gia đình." Để có cái nhìn toàn diện, bạn cần làm gì sau khi nghe cả hai ý kiến?
- A. Chỉ đồng ý với người mà bạn thích hơn.
- B. Chỉ ghi nhớ những điểm tiêu cực được nêu ra.
- C. Kết luận rằng cả hai đều sai.
- D. So sánh, phân tích các lí lẽ và bằng chứng (nếu có) của cả hai bên, xem xét các khía cạnh khác (quy định nhà trường, mục đích sử dụng, cách quản lý) để tự hình thành quan điểm của mình.
Câu 14: Khi người nói sử dụng các cụm từ như "Theo các chuyên gia...", "Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng...", họ đang cố gắng tăng tính thuyết phục cho ý kiến của mình bằng cách nào?
- A. Thể hiện sự khiêm tốn.
- B. Dựa vào uy tín của nguồn tham khảo hoặc bằng chứng khách quan.
- C. Biểu lộ cảm xúc cá nhân.
- D. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
Câu 15: Bạn nghe một bài phát biểu về lợi ích của việc tập thể dục. Người nói liệt kê các lợi ích như cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng, tăng cường năng lượng. Đây là những gì trong cấu trúc bài nói?
- A. Luận đề chính.
- B. Phần giới thiệu.
- C. Các luận điểm/bằng chứng hỗ trợ cho luận đề chính.
- D. Phần kết luận.
Câu 16: Một người nói: "Tôi phản đối kế hoạch xây dựng trung tâm thương mại mới ở đây. Nó sẽ phá hủy không gian xanh duy nhất của khu phố và làm tăng áp lực giao thông." Quan điểm của người nói là gì?
- A. Phản đối việc xây dựng trung tâm thương mại mới.
- B. Ủng hộ việc xây dựng trung tâm thương mại mới.
- C. Trung lập về vấn đề này.
- D. Chỉ quan tâm đến không gian xanh.
Câu 17: Khi nghe một người đưa ra một ý kiến dựa trên kinh nghiệm cá nhân của họ ("Tôi đã thử và thấy..."), bạn nên đánh giá ý kiến đó như thế nào?
- A. Chấp nhận hoàn toàn vì đó là kinh nghiệm thực tế.
- B. Bỏ qua vì kinh nghiệm cá nhân không đáng tin cậy.
- C. Coi đó là một sự thật hiển nhiên.
- D. Coi đó là một góc nhìn tham khảo, hữu ích nhưng có thể không đại diện cho số đông hoặc các trường hợp khác.
Câu 18: Bạn đang nghe một buổi giới thiệu sản phẩm mới. Người nói nhấn mạnh các tính năng nổi bật, lợi ích vượt trội và sử dụng ngôn ngữ quảng cáo hấp dẫn. Bạn cần đặc biệt chú ý điều gì khi đánh giá thông tin này?
- A. Màu sắc và thiết kế của sản phẩm.
- B. Tìm kiếm thông tin khách quan hơn, so sánh với các sản phẩm khác, và cảnh giác với các tuyên bố quá mức.
- C. Giá cả của sản phẩm.
- D. Việc người nói có nói nhanh hay không.
Câu 19: Khi nghe một người nói đưa ra nhiều ví dụ cụ thể, điều đó có ý nghĩa gì đối với việc nắm bắt ý kiến của họ?
- A. Người nói đang cố gắng kéo dài thời gian.
- B. Các ví dụ là ý kiến chính của người nói.
- C. Các ví dụ giúp làm rõ, minh họa và củng cố cho các luận điểm hoặc ý kiến mà người nói đưa ra.
- D. Người nói thiếu khả năng khái quát hóa.
Câu 20: Một bài nói có đoạn kết luận như sau: "Tóm lại, việc áp dụng công nghệ vào giáo dục không chỉ là xu hướng mà còn là yêu cầu cấp thiết để nâng cao chất lượng dạy và học trong bối cảnh hiện nay." Đây là phần nào của bài nói và nó thể hiện điều gì?
- A. Phần kết luận, tổng hợp lại luận đề/ý kiến chính của người nói.
- B. Phần mở đầu, giới thiệu chủ đề mới.
- C. Một luận điểm chi tiết.
- D. Một bằng chứng cụ thể.
Câu 21: Khi nghe một người nói với giọng điệu do dự, ngập ngừng khi đưa ra một tuyên bố, người nghe có thể suy đoán điều gì?
- A. Người nói rất tự tin vào điều mình nói.
- B. Người nói đang nói dối.
- C. Người nói không muốn tiếp tục cuộc trò chuyện.
- D. Người nói có thể không hoàn toàn chắc chắn, đang suy nghĩ, hoặc thiếu tự tin về thông tin/ý kiến đó.
Câu 22: Bạn nghe một bài thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần. Một người nói: "Theo một bài báo tôi đọc trên Internet, mạng xã hội là nguyên nhân chính gây ra trầm cảm ở thanh thiếu niên." Để đánh giá ý kiến này, điều quan trọng nhất bạn cần làm là gì?
- A. Đồng ý ngay vì đây là thông tin từ Internet.
- B. Phản đối vì bạn không tin vào mạng xã hội.
- C. Xem xét nguồn của bài báo (uy tín không?), tính khách quan của thông tin, và liệu có các yếu tố phức tạp khác gây ra trầm cảm hay không.
- D. Hỏi người nói địa chỉ website của bài báo.
Câu 23: Phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) trong lời nói của người khác là một kỹ năng quan trọng vì:
- A. Ý kiến luôn sai còn sự thật luôn đúng.
- B. Giúp người nghe đánh giá tính xác thực của thông tin và mức độ tin cậy của các lập luận được đưa ra.
- C. Giúp người nghe tranh luận hiệu quả hơn.
- D. Giúp người nghe ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.
Câu 24: Một người nói: "Tôi tin rằng việc học ngoại ngữ thứ hai là rất quan trọng cho tương lai." Đây là loại phát biểu nào?
- A. Ý kiến/Quan điểm.
- B. Một sự thật đã được chứng minh.
- C. Một câu hỏi.
- D. Một mệnh lệnh.
Câu 25: Khi nghe một người nói sử dụng quá nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh (ví dụ: "thật kinh khủng", "tuyệt vời nhất", "đáng sợ"), người nghe cần lưu ý điều gì?
- A. Người nói đang trình bày thông tin khách quan.
- B. Tất cả những gì người nói nói đều đúng.
- C. Người nói không có cảm xúc.
- D. Người nói có thể đang cố gắng tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người nghe, và thông tin được đưa ra có thể mang tính chủ quan hoặc thiên lệch.
Câu 26: Để nhận xét, đánh giá một ý kiến, quan điểm của người nói một cách có căn cứ, người nghe nên dựa vào những yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào việc mình có thích người nói hay không.
- B. Lí lẽ, bằng chứng người nói đưa ra; tính logic của lập luận; sự phù hợp với kiến thức/thông tin mà người nghe đã biết; và các góc nhìn khác về vấn đề.
- C. Chỉ dựa vào số lượng người đồng ý với ý kiến đó.
- D. Chỉ dựa vào cảm xúc nhất thời của bản thân khi nghe.
Câu 27: Trong quá trình nghe, việc xác định cấu trúc bài nói (mở đầu, triển khai các luận điểm, kết luận) giúp người nghe điều gì?
- A. Dễ dàng theo dõi mạch suy nghĩ của người nói, nắm bắt các ý chính và mối liên hệ giữa chúng.
- B. Giúp người nghe nhanh chóng kết thúc buổi nghe.
- C. Chỉ cần nghe phần mở đầu và kết luận.
- D. Không có tác dụng đáng kể.
Câu 28: Một người nói: "Tôi nghĩ rằng việc học đại học là con đường duy nhất dẫn đến thành công." Nhận xét nào sau đây đánh giá quan điểm này một cách phù hợp?
- A. Quan điểm này hoàn toàn đúng và không cần bàn cãi.
- B. Quan điểm này sai hoàn toàn vì ai cũng có thể thành công mà không cần học đại học.
- C. Đây là một quan điểm mang tính cá nhân và có thể phiến diện, bởi thành công có nhiều định nghĩa và con đường khác nhau (học nghề, khởi nghiệp, tự học...).
- D. Quan điểm này chỉ đúng với một số người nhất định.
Câu 29: Khi nghe một bài phát biểu có sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, nếu không hiểu rõ các thuật ngữ đó, người nghe nên làm gì để không bỏ sót ý chính?
- A. Ngừng nghe ngay lập tức.
- B. Chỉ tập trung vào các thuật ngữ đó.
- C. Giả vờ hiểu và gật gù đồng ý.
- D. Cố gắng suy đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh, ghi chú lại để tìm hiểu sau hoặc đặt câu hỏi làm rõ nếu có cơ hội, đồng thời tập trung vào các ý chính được diễn đạt bằng ngôn ngữ thông thường hơn.
Câu 30: Bạn nghe một người trình bày một vấn đề xã hội và đề xuất một giải pháp. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp đó, bạn cần xem xét điều gì dựa trên những gì người nói trình bày (hoặc thiếu trình bày)?
- A. Các nguồn lực cần thiết (nhân lực, vật lực, tài chính), các bước thực hiện cụ thể, những khó khăn tiềm ẩn và cách khắc phục được đề cập.
- B. Người nói có tự tin khi nói về giải pháp không.
- C. Giải pháp đó có mới lạ hay không.
- D. Có bao nhiêu người đã thử áp dụng giải pháp đó trong quá khứ.