Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thần thoại là loại hình tự sự dân gian giải thích về nguồn gốc của vũ trụ, con người, các loài vật và các hiện tượng tự nhiên. Dựa vào đặc điểm này, phân tích vai trò cốt lõi của thần thoại đối với đời sống tinh thần của cộng đồng người xưa.
- A. Thần thoại chủ yếu dùng để giải trí và mua vui sau những giờ lao động mệt nhọc.
- B. Thần thoại là công cụ để thống trị và áp đặt quyền lực của tầng lớp trên đối với dân thường.
- C. Thần thoại giúp con người cổ đại giải đáp những thắc mắc về thế giới, tạo nên thế giới quan và gắn kết cộng đồng.
- D. Thần thoại chỉ đơn thuần là những câu chuyện hoang đường, không có giá trị thực tiễn nào.
Câu 2: Trong truyện "Thần Trụ Trời", hình ảnh Thần Trụ Trời có hành động "đội đá, đóng cọc, đắp đất" để tạo ra cột chống trời. Hành động này thể hiện quan niệm gì của người Việt cổ về quá trình tạo lập thế giới?
- A. Thế giới được tạo ra một cách ngẫu nhiên, không có sự can thiệp của thần linh.
- B. Thế giới được tạo ra nhờ sức mạnh, lao động và ý chí phi thường của thần linh.
- C. Thế giới tự biến đổi và hình thành theo quy luật tự nhiên, không cần đến thần linh.
- D. Thần linh chỉ đóng vai trò quan sát, không trực tiếp tham gia vào việc tạo lập thế giới.
Câu 3: Truyện "Prô-mê-tê và loài người" (Thần thoại Hy Lạp) và truyện "Nữ Oa vá trời" (Thần thoại Trung Quốc) đều có hình tượng vị thần cứu giúp hoặc tạo ra con người/thế giới sau một thảm họa. Phân tích điểm tương đồng về vai trò của thần linh trong hai truyện này.
- A. Các vị thần đều mang hình dạng nửa người nửa thú.
- B. Các vị thần đều là những kẻ ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.
- C. Các vị thần đều sử dụng phép thuật để biến đá thành người.
- D. Các vị thần đều thể hiện lòng nhân ái, trách nhiệm và sự hy sinh vì sự tồn tại, phát triển của con người và thế giới.
Câu 4: Trong thần thoại, các nhân vật thường có sức mạnh phi thường, có khả năng biến hóa, giao tiếp với tự nhiên và thực hiện những hành động vĩ đại. Đặc điểm này giúp thần thoại làm gì?
- A. Lý giải nguồn gốc và quy luật vận động của thế giới một cách tưởng tượng, kỳ ảo.
- B. Mô tả chính xác các hiện tượng khoa học theo hiểu biết hiện đại.
- C. Ghi chép lại lịch sử hình thành các quốc gia và dân tộc một cách chân thực.
- D. Phê phán các tệ nạn xã hội và xây dựng một xã hội lý tưởng.
Câu 5: Đọc đoạn trích sau:
- A. Thần linh tạo ra thế giới từ bùn đất.
- B. Thế giới được tạo ra từ một hạt mầm.
- C. Thế giới được hình thành từ trạng thái hỗn mang ban đầu bị phân tách.
- D. Thần linh tạo ra thế giới bằng lời nói.
Câu 6: So sánh cách giải thích về nguồn gốc loài người trong truyện "Prô-mê-tê và loài người" (Prô-mê-tê nặn người từ đất sét) và một số thần thoại khác (ví dụ: con người sinh ra từ quả bầu, từ trứng). Điểm khác biệt cơ bản về vai trò của thần linh trong việc tạo ra con người là gì?
- A. Trong "Prô-mê-tê", thần linh chủ động nhào nặn, tạo hình; các truyện khác có thể là sự sinh nở tự nhiên hơn từ vật chứa.
- B. Chỉ có Prô-mê-tê mới có lòng yêu thương con người.
- C. Chỉ có thần Hy Lạp mới có khả năng tạo ra con người từ đất sét.
- D. Prô-mê-tê tạo ra con người hoàn chỉnh ngay từ đầu, còn các truyện khác thì con người cần thời gian để phát triển.
Câu 7: Truyện "Đi san mặt đất" giải thích lý do tại sao mặt đất lại có chỗ lồi, chỗ lõm (núi, sông, biển). Cách giải thích này thể hiện đặc điểm nào của tư duy thần thoại?
- A. Dựa trên các định luật vật lý và địa chất khoa học.
- B. Nhân hóa các hiện tượng tự nhiên và gán cho chúng hành động của con người/thần linh.
- C. Sử dụng các công thức toán học phức tạp để mô tả địa hình.
- D. Chỉ ghi nhận sự tồn tại của hiện tượng mà không cố gắng giải thích nguyên nhân.
Câu 8: Trong truyện "Cuộc tu bổ lại các giống vật", các loài vật được tạo ra rồi "tu bổ" lại cho phù hợp. Chi tiết này phản ánh quan niệm gì của người xưa về thế giới tự nhiên và sự sống?
- A. Thế giới tự nhiên là hoàn hảo ngay từ khi mới được tạo ra.
- B. Các loài vật tự tiến hóa và thích nghi mà không cần sự can thiệp.
- C. Thế giới tự nhiên và sự sống cần được "chăm sóc", "sửa chữa" để đạt đến sự cân bằng và hoàn thiện.
- D. Con người có quyền tuyệt đối định đoạt số phận và hình dạng của các loài vật.
Câu 9: Thần thoại thường sử dụng không gian và thời gian phi thường, không xác định cụ thể (ví dụ: "thuở ấy", "ngày xửa ngày xưa", "trên trời", "dưới đất"). Yếu tố này có tác dụng gì trong việc xây dựng câu chuyện thần thoại?
- A. Giúp câu chuyện giống với các ghi chép lịch sử.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên gần gũi, dễ hiểu với đời sống hàng ngày.
- C. Hạn chế trí tưởng tượng của người đọc/nghe.
- D. Tạo không khí thiêng liêng, kỳ ảo, nhấn mạnh tính vĩnh hằng và phổ quát của các sự kiện sáng thế.
Câu 10: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "lửa" mà Prô-mê-tê lấy trộm từ thần Dớt để ban cho loài người trong thần thoại Hy Lạp.
- A. Ngọn lửa chỉ đơn thuần là công cụ để sưởi ấm.
- B. Ngọn lửa tượng trưng cho tri thức, văn minh, khả năng chế ngự tự nhiên và sự tiến bộ của con người.
- C. Ngọn lửa là biểu tượng của sự hủy diệt và chiến tranh.
- D. Ngọn lửa là vật trang sức mà thần linh ban tặng cho con người.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
- A. Phóng đại (hyperbole)
- B. So sánh (simile)
- C. Ẩn dụ (metaphor)
- D. Điệp ngữ (repetition)
Câu 12: Thần thoại tạo lập thế giới thường giải thích sự xuất hiện của các dạng địa hình (núi, sông, biển, hang động). Điều này cho thấy thần thoại có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào trong đời sống của người cổ đại?
- A. Chính trị và luật pháp.
- B. Khoa học kỹ thuật hiện đại.
- C. Môi trường tự nhiên và sự tương tác của con người với môi trường.
- D. Thương mại và kinh tế.
Câu 13: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về đặc điểm của cốt truyện trong thần thoại tạo lập thế giới?
- A. Thường xoay quanh hành động của các vị thần hoặc các đấng sáng tạo.
- B. Diễn biến câu chuyện thường đơn giản, tập trung vào quá trình hình thành thế giới.
- C. Có thể bao gồm các sự kiện kỳ ảo, phi thực tế.
- D. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật phụ và mâu thuẫn tâm lý sâu sắc.
Câu 14: Trong thần thoại Hy Lạp, thần Dớt trừng phạt Prô-mê-tê vì đã trộm lửa và ban cho loài người. Hành động này của Dớt thể hiện điều gì về quan niệm của người Hy Lạp cổ về mối quan hệ giữa thần linh và con người?
- A. Thần linh có quyền lực tuyệt đối và có thể ghen tị, trừng phạt khi con người vượt quá giới hạn hoặc nhận được đặc ân không do thần ban.
- B. Thần linh luôn yêu thương và bảo vệ con người trong mọi hoàn cảnh.
- C. Thần linh và con người có mối quan hệ bình đẳng, cùng tồn tại.
- D. Thần linh không quan tâm đến số phận của loài người.
Câu 15: Truyện "Đi san mặt đất" có chi tiết Thần Đi san mặt đất dùng "tay, chân, vai, lưng" để làm cho mặt đất bằng phẳng, nhưng cuối cùng vẫn còn chỗ lồi lõm do Thần mệt mỏi. Chi tiết này, dù đơn giản, vẫn ngầm chứa đựng ý nghĩa gì về cái nhìn của người xưa đối với lao động và kết quả lao động?
- A. Lao động của thần linh luôn đạt đến sự hoàn hảo tuyệt đối.
- B. Mọi kết quả trong thế giới đều do ý muốn của thần linh, không liên quan đến lao động.
- C. Chỉ có con người mới biết mệt mỏi khi lao động.
- D. Ngay cả lao động của thần linh cũng có giới hạn, không thể hoàn hảo tuyệt đối, và kết quả lao động có thể bị ảnh hưởng bởi sự mệt mỏi.
Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách các thần thoại giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên (ví dụ: mưa, sấm sét, động đất) so với cách giải thích của khoa học hiện đại.
- A. Thần thoại giải thích dựa trên hành động và ý chí của thần linh; Khoa học dựa trên quan sát, thực nghiệm và quy luật vật lý.
- B. Thần thoại sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, khó hiểu; Khoa học sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ tiếp cận.
- C. Thần thoại chỉ giải thích các hiện tượng hiếm gặp; Khoa học giải thích mọi hiện tượng.
- D. Thần thoại đưa ra những giải thích có thể kiểm chứng được; Khoa học chỉ dựa trên giả thuyết.
Câu 17: Đọc đoạn sau:
- A. Sự đa dạng của loài vật là ngẫu nhiên.
- B. Các loài vật ban đầu đều giống hệt nhau.
- C. Con người là người quyết định hình dạng của các loài vật.
- D. Sự đa dạng của thế giới tự nhiên là kết quả của một quá trình sáng tạo và điều chỉnh có chủ đích của thần linh.
Câu 18: Thần thoại thường được coi là "tấm gương" phản chiếu thế giới quan, tín ngưỡng và ước mơ của cộng đồng. Phân tích cách truyện "Thần Trụ Trời" phản ánh ước mơ chinh phục và làm chủ tự nhiên của người Việt cổ.
- A. Hình tượng Thần Trụ Trời khổng lồ với sức mạnh phi thường, dùng thân mình và lao động để phân chia trời đất, tạo ra không gian sống.
- B. Việc các loài vật được tu bổ lại hình dạng.
- C. Chi tiết Prô-mê-tê ban lửa cho loài người.
- D. Việc mặt đất có chỗ lồi chỗ lõm sau khi được đi san.
Câu 19: Thần thoại tạo lập thế giới thường có chức năng giáo dục, truyền dạy những bài học đầu tiên về cách sống, về mối quan hệ giữa con người với tự nhiên và cộng đồng. Dựa vào truyện "Prô-mê-tê và loài người", bài học về lòng nhân ái và sự hy sinh được thể hiện như thế nào?
- A. Thần Dớt trừng phạt Prô-mê-tê rất nặng.
- B. Con người sống trong cảnh tối tăm, thiếu thốn trước khi có lửa.
- C. Prô-mê-tê bất chấp hình phạt tàn khốc của thần Dớt để mang lửa (văn minh) đến cho loài người.
- D. Thần Ê-pi-mê-tê ban cho loài vật những đặc ân.
Câu 20: Một trong những đặc điểm của thần thoại là tính linh thiêng và tính cộng đồng. Tính linh thiêng thể hiện ở việc câu chuyện gắn với các đấng siêu nhiên, còn tính cộng đồng thể hiện ở điều gì?
- A. Câu chuyện chỉ được kể bởi một người duy nhất trong cộng đồng.
- B. Câu chuyện là tài sản tinh thần chung, phản ánh quan niệm và được lưu truyền trong cả cộng đồng.
- C. Câu chuyện chỉ dành riêng cho tầng lớp quý tộc.
- D. Câu chuyện được viết thành văn bản và cất giữ bí mật.
Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong thần thoại tạo lập thế giới.
- A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán và khó tin.
- B. Chỉ đơn thuần là chi tiết phụ, không quan trọng.
- C. Giúp mô tả thế giới một cách chân thực như đời sống hiện tại.
- D. Tạo sức hấp dẫn, thể hiện trí tưởng tượng phong phú của người xưa và giúp giải thích những điều bí ẩn mà họ chưa hiểu rõ bằng lý trí.
Câu 22: Truyện "Thần Trụ Trời" kết thúc bằng chi tiết khi Thần chết đi, thân thể biến thành núi non, đất đá, sông suối... Motif này (thân thể thần linh biến thành thế giới tự nhiên) phổ biến trong nhiều thần thoại. Nó thể hiện quan niệm gì về nguồn gốc của thế giới vật chất?
- A. Thế giới tự nhiên là sự hóa thân, là một phần của thần linh hoặc các đấng sáng tạo.
- B. Thần linh và thế giới tự nhiên tồn tại hoàn toàn tách biệt.
- C. Thế giới tự nhiên được tạo ra từ hư vô.
- D. Thần linh bị tiêu diệt sau khi hoàn thành việc tạo lập thế giới.
Câu 23: Trong bối cảnh văn học dân gian Việt Nam, thần thoại tạo lập thế giới có ý nghĩa như thế nào?
- A. Là thể loại văn học mới xuất hiện gần đây.
- B. Chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.
- C. Là lớp trầm tích văn hóa cổ xưa nhất, nền tảng cho nhiều loại hình văn học dân gian khác như sử thi, truyền thuyết.
- D. Không có mối liên hệ nào với các thể loại văn học dân gian khác.
Câu 24: Khi đọc một truyện thần thoại tạo lập thế giới, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu sắc câu chuyện và thông điệp mà nó truyền tải?
- A. Chỉ cần nhớ tên nhân vật và các sự kiện chính.
- B. Chỉ cần tập trung vào việc câu chuyện có hợp lý theo khoa học hiện đại hay không.
- C. Chỉ cần quan tâm đến ngôn ngữ và cách hành văn.
- D. Nhân vật thần linh và hành động của họ, không gian/thời gian, yếu tố kỳ ảo, cách giải thích nguồn gốc, và ý nghĩa biểu tượng/văn hóa.
Câu 25: Thần thoại thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Điều này dẫn đến đặc điểm gì về mặt dị bản (các phiên bản khác nhau) của cùng một câu chuyện?
- A. Cùng một câu chuyện thần thoại có thể tồn tại nhiều dị bản khác nhau về chi tiết, tên gọi, hoặc diễn biến do quá trình truyền miệng và sự sáng tạo của người kể.
- B. Mỗi câu chuyện thần thoại chỉ có duy nhất một dị bản gốc, không bao giờ thay đổi.
- C. Dị bản chỉ xuất hiện khi câu chuyện được ghi chép lại bằng văn bản.
- D. Các dị bản khác nhau đều hoàn toàn mâu thuẫn và không liên quan gì đến nhau.
Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thần thoại và truyền thuyết.
- A. Thần thoại giải thích nguồn gốc, truyền thuyết kể về các anh hùng lịch sử.
- B. Thần thoại giải thích nguồn gốc vũ trụ/vạn vật (thời gian phiếm định), truyền thuyết kể về nhân vật/sự kiện lịch sử (có yếu tố lịch sử, dù huyền ảo hóa).
- C. Thần thoại có yếu tố kỳ ảo, truyền thuyết thì không.
- D. Thần thoại chỉ có ở Hy Lạp, truyền thuyết chỉ có ở Việt Nam.
Câu 27: Chi tiết Thần Trụ Trời "đóng cọc, đắp đất" hay Thần Đi san mặt đất dùng "tay, chân, vai, lưng" để tạo hình mặt đất đều nhấn mạnh điều gì trong quan niệm của người xưa về công cuộc sáng tạo?
- A. Công cuộc sáng tạo chỉ cần ý nghĩ là đủ.
- B. Công cuộc sáng tạo diễn ra tự động, không cần bất kỳ hành động nào.
- C. Công cuộc sáng tạo đòi hỏi sức mạnh, sự kiên trì và lao động cụ thể, vật chất.
- D. Công cuộc sáng tạo là một trò chơi của thần linh.
Câu 28: Việc các thần thoại tạo lập thế giới từ nhiều nền văn hóa khác nhau (Việt Nam, Hy Lạp, Trung Quốc...) đều cùng giải thích những vấn đề cơ bản như nguồn gốc vũ trụ, con người... cho thấy điều gì về nhu cầu nhận thức của con người cổ đại?
- A. Con người ở mọi nền văn hóa, dù khác biệt, đều có chung nhu cầu muốn hiểu về nguồn gốc của bản thân và thế giới xung quanh.
- B. Con người cổ đại không có bất kỳ nhu cầu nhận thức nào.
- C. Chỉ có một nền văn hóa duy nhất tạo ra thần thoại.
- D. Nhu cầu nhận thức của con người cổ đại chỉ giới hạn trong việc sinh tồn hàng ngày.
Câu 29: Đọc đoạn trích sau:
- A. Con người là loài yếu kém nhất, không có vai trò gì.
- B. Con người ngang hàng với thần linh.
- C. Con người là nạn nhân của tự nhiên.
- D. Con người được tạo ra với một vai trò quan trọng, có khả năng và trách nhiệm cai quản thế giới tự nhiên.
Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại tạo lập thế giới và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên/các vị thần tự nhiên của người Việt cổ.
- A. Thần thoại và tín ngưỡng là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
- B. Thần thoại giải thích nguồn gốc của các vị thần và các yếu tố tự nhiên, từ đó củng cố và định hình các tín ngưỡng thờ cúng trong cộng đồng.
- C. Tín ngưỡng là nguồn gốc sinh ra thần thoại, chứ không phải ngược lại.
- D. Thần thoại chỉ được tạo ra sau khi các tín ngưỡng đã suy tàn.