Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào những đặc điểm nào về nhân vật và cốt truyện, bạn có thể nhận diện một tác phẩm thuộc thể loại thần thoại?

  • A. Nhân vật là thần linh hoặc anh hùng văn hóa có sức mạnh phi thường, cốt truyện thường giải thích nguồn gốc thế giới và con người.
  • B. Nhân vật là con người bình thường, cốt truyện xoay quanh cuộc sống sinh hoạt và các mối quan hệ xã hội.
  • C. Nhân vật là loài vật được nhân hóa, cốt truyện thường chứa đựng bài học đạo đức, luân lí.
  • D. Nhân vật là những người có thật trong lịch sử, cốt truyện kể về các sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc.

Câu 2: Trong truyện "Thần Trụ trời", hành động "đắp đất, dựng cột" của Thần Trụ trời có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào đối với nhận thức của người Việt cổ về vũ trụ?

  • A. Giải thích nguồn gốc của các loài cây trên mặt đất.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh của con người trong việc chinh phục tự nhiên.
  • C. Thể hiện quan niệm về sự phân tách và tạo lập ranh giới giữa trời và đất, hình thành vũ trụ.
  • D. Phản ánh mong muốn có một nơi trú ngụ an toàn cho con người.

Câu 3: Đọc đoạn tóm tắt sau: "Thần A dùng sức mạnh phi thường của mình để kéo mặt đất lại gần mặt trời, tạo nên ngày và đêm." Đoạn tóm tắt này gợi ý thần thoại đang thực hiện chức năng chính nào?

  • A. Chức năng giáo dục đạo đức.
  • B. Chức năng giải thích nguồn gốc, lý giải hiện tượng.
  • C. Chức năng ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • D. Chức năng ghi chép lịch sử.

Câu 4: Hình tượng Prô-mê-tê trong thần thoại Hy Lạp, người đã đánh cắp lửa của thần Dớt để ban cho loài người, tiêu biểu cho loại nhân vật nào trong thần thoại?

  • A. Thần sáng tạo vũ trụ.
  • B. Vua của các vị thần.
  • C. Thần cai quản thế giới ngầm.
  • D. Anh hùng văn hóa (mang lại tri thức, văn minh cho con người).

Câu 5: So sánh hành động tạo lập thế giới trong "Thần Trụ trời" (Việt Nam) và "Prô-mê-tê và loài người" (Hy Lạp), điểm khác biệt cốt lõi trong trọng tâm sáng tạo là gì?

  • A. Thần Trụ trời tập trung tạo lập cấu trúc vũ trụ (trời đất), còn Prô-mê-tê tập trung tạo lập và trang bị cho con người.
  • B. Cả hai đều tập trung vào việc tạo ra các loài động vật và thực vật.
  • C. Thần Trụ trời tạo ra con người, còn Prô-mê-tê tạo ra các vị thần khác.
  • D. Điểm khác biệt nằm ở việc sử dụng vật liệu sáng tạo (đất trong Thần Trụ trời, đất sét trong Prô-mê-tê).

Câu 6: Trong "Đi san mặt đất", hành động "Đi san mặt đất" của các vị thần/người anh hùng có thể được hiểu là sự phản ánh khát vọng nào của người Việt cổ?

  • A. Khát vọng bay lên trời cao.
  • B. Khát vọng về một cuộc sống ổn định, thuận lợi trên mặt đất bằng phẳng.
  • C. Khát vọng khám phá thế giới dưới lòng đất.
  • D. Khát vọng biến mặt đất thành biển cả.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Thuở ấy, muôn loài vật còn ở lẫn lộn, không có trật tự gì cả. Có loài vật thì có cánh mà chẳng biết bay, có loài thì có chân mà chẳng biết đi." Đoạn văn này có thể là mở đầu cho thần thoại nào trong Bài 1?

  • A. Thần Trụ trời
  • B. Prô-mê-tê và loài người
  • C. Đi san mặt đất
  • D. Cuộc tu bổ lại các giống vật

Câu 8: Xung đột chính trong truyện "Prô-mê-tê và loài người" diễn ra giữa những tuyến nhân vật nào?

  • A. Giữa con người và các loài vật.
  • B. Giữa các loài vật với nhau.
  • C. Giữa Prô-mê-tê và thần Dớt.
  • D. Giữa con người và thiên nhiên khắc nghiệt.

Câu 9: Thần thoại thường sử dụng yếu tố kì ảo, phi thường. Theo bạn, yếu tố này có vai trò chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của truyện?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm phần hấp dẫn, li kì.
  • B. Giúp người nguyên thủy lý giải các hiện tượng tự nhiên và nguồn gốc vạn vật bằng sức mạnh siêu nhiên.
  • C. Phản ánh thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • D. Minh họa cho các bài học đạo đức cụ thể.

Câu 10: Việc các thần thoại sáng tạo thế giới ở nhiều dân tộc thường có mô típ tương đồng (ví dụ: tách trời đất, tạo ra con người từ đất sét) cho thấy điều gì về tư duy của con người nguyên thủy?

  • A. Con người nguyên thủy ở các nơi khác nhau có những câu hỏi và cách lý giải ban đầu tương đồng về nguồn gốc thế giới.
  • B. Tất cả các nền văn hóa đều sao chép thần thoại của nhau.
  • C. Con người nguyên thủy có khả năng du hành và trao đổi văn hóa rộng rãi.
  • D. Các vị thần ở các nền văn hóa khác nhau thực chất là một.

Câu 11: Trong "Cuộc tu bổ lại các giống vật", việc con vật này được thêm sừng, con vật kia được rút bớt chân, v.v., thể hiện quan niệm nào của người xưa về sự đa dạng và trật tự của thế giới sinh vật?

  • A. Sự đa dạng sinh vật là do ngẫu nhiên mà có.
  • B. Tất cả các loài vật đều giống nhau ban đầu.
  • C. Sự đa dạng và đặc điểm của mỗi loài là do một thế lực siêu nhiên sắp đặt, tạo nên trật tự thế giới.
  • D. Loài vật tự tiến hóa để có hình dạng như ngày nay.

Câu 12: Thần thoại "Đi san mặt đất" và "Cuộc tu bổ lại các giống vật" có điểm chung nào về vai trò của nhân vật thần linh?

  • A. Nhân vật thần linh chỉ đóng vai trò quan sát, không can thiệp vào thế giới.
  • B. Nhân vật thần linh đóng vai trò chủ động tạo lập, sắp đặt lại trật tự thế giới tự nhiên.
  • C. Nhân vật thần linh bị động trước sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Nhân vật thần linh chỉ xuất hiện để trừng phạt con người.

Câu 13: Trong bối cảnh xã hội nguyên thủy, khi khoa học chưa phát triển, thần thoại đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống cộng đồng?

  • A. Là phương tiện giải trí duy nhất.
  • B. Chỉ dùng để dọa dẫm trẻ con.
  • C. Là công cụ để các tù trưởng củng cố quyền lực.
  • D. Cung cấp cách lý giải về thế giới, định hình thế giới quan, và củng cố sự gắn kết cộng đồng.

Câu 14: So với truyền thuyết, thần thoại có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng phản ánh?

  • A. Thần thoại phản ánh quá trình sáng tạo vũ trụ, con người, vạn vật; truyền thuyết phản ánh các sự kiện và nhân vật lịch sử.
  • B. Thần thoại có yếu tố kì ảo; truyền thuyết thì không.
  • C. Thần thoại nhân vật là thần linh; truyền thuyết nhân vật là con người.
  • D. Thần thoại có cốt truyện phức tạp; truyền thuyết có cốt truyện đơn giản.

Câu 15: Chi tiết Prô-mê-tê bị trừng phạt (xích vào núi, đại bàng moi gan) sau khi ban lửa cho loài người thể hiện quan niệm gì về mối quan hệ giữa thần linh và con người trong thần thoại Hy Lạp?

  • A. Thần linh luôn yêu thương và che chở cho con người.
  • B. Thần linh và con người sống hòa thuận, bình đẳng.
  • C. Thần linh có quyền lực tuyệt đối và có thể trừng phạt những ai giúp con người tiến bộ, thể hiện sự đối lập giữa thần và người.
  • D. Con người có thể dễ dàng thách thức và chiến thắng thần linh.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Ông khổng lồ cứ một mình lụi hụi đắp, mỗi ngày đất đá càng đầy thêm, cột càng cao thêm. Cột cao ngất trời rồi mà ông vẫn cứ đắp, cứ đẩy trời lên mãi." Đoạn văn này làm nổi bật đặc điểm nào của nhân vật Thần Trụ trời?

  • A. Sự thông minh, khéo léo.
  • B. Sức mạnh và sự bền bỉ phi thường.
  • C. Lòng nhân hậu, yêu thương con người.
  • D. Khả năng tiên tri, nhìn thấy tương lai.

Câu 17: Thần thoại "Đi san mặt đất" giải thích nguồn gốc địa hình (núi non, sông ngòi, thung lũng) bằng cách nào?

  • A. Là kết quả của hành động đi lại, san lấp, đào bới của các vị thần/người anh hùng.
  • B. Là do sự va chạm của các hành tinh.
  • C. Là do sự giận dữ của các vị thần.
  • D. Là do quá trình phong hóa tự nhiên của đất đá.

Câu 18: Chức năng duy trì trật tự xã hội và các giá trị văn hóa của thần thoại được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là câu chuyện giải trí.
  • B. Chỉ giải thích nguồn gốc các loài vật.
  • C. Chỉ liên quan đến các nghi lễ nông nghiệp.
  • D. Truyền bá các quan niệm, giá trị, quy tắc ứng xử, giúp cộng đồng hiểu và tuân theo trật tự đã được thần linh thiết lập.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Thần Dớt vô cùng tức giận khi thấy loài người được ban cho lửa và trí tuệ. Ông quyết định trừng phạt Prô-mê-tê và gửi xuống trần gian chiếc hộp mang theo mọi tai ương." Đoạn văn này thể hiện điều gì về tính cách của thần Dớt trong thần thoại Hy Lạp?

  • A. Nhân từ, bao dung.
  • B. Độc đoán, khắc nghiệt.
  • C. Yếu đuối, sợ hãi.
  • D. Công bằng, chính trực.

Câu 20: Trong bối cảnh của "Cuộc tu bổ lại các giống vật", hành động "tu bổ" có thể được hiểu là một hình thức "sáng tạo" nào?

  • A. Sáng tạo bằng cách sắp đặt, điều chỉnh, hoàn thiện những gì đã có.
  • B. Sáng tạo từ hư vô.
  • C. Sáng tạo bằng cách phá hủy hoàn toàn cái cũ.
  • D. Sáng tạo chỉ dựa trên sự bắt chước.

Câu 21: Tại sao thần thoại thường được coi là "tiếng nói đầu tiên" của con người trong hành trình nhận thức và giải thích thế giới?

  • A. Vì thần thoại là loại hình văn học cổ xưa nhất.
  • B. Vì thần thoại được ghi chép lại sớm nhất.
  • C. Vì thần thoại là hình thức tư duy và giải thích thế giới ban đầu của con người nguyên thủy khi chưa có khoa học, triết học.
  • D. Vì thần thoại là ngôn ngữ giao tiếp đầu tiên của loài người.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "...thế gian tối mịt mùng, chưa có trời đất, chỉ toàn là nước và một bọc trứng." Đoạn văn này miêu tả trạng thái nào của vũ trụ trong quan niệm của một số thần thoại sáng tạo?

  • A. Trạng thái hỗn mang, chưa định hình của vũ trụ trước khi được sáng tạo.
  • B. Trạng thái thái bình, thịnh vượng của thế giới.
  • C. Trạng thái thế giới sau khi bị hủy diệt.
  • D. Trạng thái thế giới chỉ có con người sinh sống.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung thường thấy ở nhân vật thần linh trong thần thoại?

  • A. Có sức mạnh phi thường, siêu nhiên.
  • B. Liên quan đến quá trình sáng tạo hoặc cai quản một lĩnh vực nào đó của thế giới.
  • C. Mang những đặc điểm, tính cách giống con người (nhân hình hóa).
  • D. Có cuộc sống gia đình, công việc bình thường như con người hiện đại.

Câu 24: Việc thần thoại thường được kể lại qua nhiều thế hệ, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều dị bản khác nhau, cho thấy điều gì về tính chất của thể loại này?

  • A. Thần thoại là sản phẩm của trí tưởng tượng tập thể, được lưu truyền bằng miệng và có tính biến đổi.
  • B. Thần thoại là tác phẩm của một tác giả duy nhất, được ghi chép cẩn thận.
  • C. Thần thoại chỉ được kể lại trong các nghi lễ quan trọng.
  • D. Các dị bản thần thoại đều giống hệt nhau về mọi chi tiết.

Câu 25: Phân tích vai trò của chi tiết "lửa" trong thần thoại "Prô-mê-tê và loài người". Lửa không chỉ là vật chất mà còn là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Biểu tượng cho sự hủy diệt và chiến tranh.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho văn minh, trí tuệ, khả năng lao động sáng tạo của con người.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh của thần Dớt.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Khi đất đá đầy ngập, ông lại đào lấy đất đá đắp thành núi, thành gò, thành đống. Chỗ ông đào thì thành biển cả, sông ngòi, khe rạch." Đoạn văn này từ truyện "Đi san mặt đất" thể hiện phương thức tư duy nào của người nguyên thủy khi giải thích sự hình thành địa hình?

  • A. Tư duy khoa học dựa trên quan sát và thí nghiệm.
  • B. Tư duy dựa trên kinh nghiệm lao động sản xuất của con người, quy các hiện tượng tự nhiên về hành động của con người hoặc thần linh mang hình dáng con người.
  • C. Tư duy trừu tượng, triết học.
  • D. Tư duy ngẫu nhiên, không có quy luật.

Câu 27: Nhân vật nào trong các thần thoại đã học tiêu biểu cho hình ảnh người anh hùng kiên cường, dám chống lại quyền lực thần linh vì lợi ích của loài người?

  • A. Thần Trụ trời
  • B. Thần Đi san mặt đất (chung)
  • C. Prô-mê-tê
  • D. Thần Cuộc tu bổ lại các giống vật (chung)

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Sau khi tu bổ xong, các loài vật đều có hình dáng, tiếng kêu, cách sinh hoạt khác nhau, tạo nên một thế giới muôn màu muôn vẻ." Đoạn văn này làm rõ chức năng nào của thần thoại "Cuộc tu bổ lại các giống vật"?

  • A. Chức năng giải thích nguồn gốc sự đa dạng của các loài vật.
  • B. Chức năng ca ngợi vẻ đẹp của tự nhiên.
  • C. Chức năng phê phán sự lười biếng của con người.
  • D. Chức năng dự đoán tương lai của thế giới sinh vật.

Câu 29: Thần thoại "Thần Trụ trời" thuộc loại thần thoại nào dựa trên nội dung chính?

  • A. Thần thoại suy nguyên (giải thích nguồn gốc các hiện tượng nhỏ).
  • B. Thần thoại sáng tạo (tạo lập vũ trụ, thế giới).
  • C. Thần thoại anh hùng (kể về chiến công của anh hùng).
  • D. Thần thoại thế giới sau khi chết.

Câu 30: Tóm lại, điểm cốt lõi phân biệt thần thoại với các thể loại truyện dân gian khác (như cổ tích, truyền thuyết) nằm ở đâu?

  • A. Thần thoại có yếu tố kì ảo hơn.
  • B. Thần thoại có số lượng nhân vật đông hơn.
  • C. Thần thoại có kết thúc có hậu.
  • D. Tính thiêng liêng, chức năng giải thích nguồn gốc vũ trụ/con người/vạn vật và được cộng đồng tin là sự thật trong buổi bình minh lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Dựa vào những đặc điểm nào về nhân vật và cốt truyện, bạn có thể nhận diện một tác phẩm thuộc thể loại thần thoại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong truyện 'Thần Trụ trời', hành động 'đắp đất, dựng cột' của Thần Trụ trời có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào đối với nhận thức của người Việt cổ về vũ trụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn tóm tắt sau: 'Thần A dùng sức mạnh phi thường của mình để kéo mặt đất lại gần mặt trời, tạo nên ngày và đêm.' Đoạn tóm tắt này gợi ý thần thoại đang thực hiện chức năng chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình tượng Prô-mê-tê trong thần thoại Hy Lạp, người đã đánh cắp lửa của thần Dớt để ban cho loài người, tiêu biểu cho loại nhân vật nào trong thần thoại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: So sánh hành động tạo lập thế giới trong 'Thần Trụ trời' (Việt Nam) và 'Prô-mê-tê và loài người' (Hy Lạp), điểm khác biệt cốt lõi trong trọng tâm sáng tạo là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong 'Đi san mặt đất', hành động 'Đi san mặt đất' của các vị thần/người anh hùng có thể được hiểu là sự phản ánh khát vọng nào của người Việt cổ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: 'Thuở ấy, muôn loài vật còn ở lẫn lộn, không có trật tự gì cả. Có loài vật thì có cánh mà chẳng biết bay, có loài thì có chân mà chẳng biết đi.' Đoạn văn này có thể là mở đầu cho thần thoại nào trong Bài 1?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Xung đột chính trong truyện 'Prô-mê-tê và loài người' diễn ra giữa những tuyến nhân vật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Thần thoại thường sử dụng yếu tố kì ảo, phi thường. Theo bạn, yếu tố này có vai trò chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của truyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc các thần thoại sáng tạo thế giới ở nhiều dân tộc thường có mô típ tương đồng (ví dụ: tách trời đất, tạo ra con người từ đất sét) cho thấy điều gì về tư duy của con người nguyên thủy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong 'Cuộc tu bổ lại các giống vật', việc con vật này được thêm sừng, con vật kia được rút bớt chân, v.v., thể hiện quan niệm nào của người xưa về sự đa dạng và trật tự của thế giới sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Thần thoại 'Đi san mặt đất' và 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' có điểm chung nào về vai trò của nhân vật thần linh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong bối cảnh xã hội nguyên thủy, khi khoa học chưa phát triển, thần thoại đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống cộng đồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: So với truyền thuyết, thần thoại có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng phản ánh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chi tiết Prô-mê-tê bị trừng phạt (xích vào núi, đại bàng moi gan) sau khi ban lửa cho loài người thể hiện quan niệm gì về mối quan hệ giữa thần linh và con người trong thần thoại Hy Lạp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: 'Ông khổng lồ cứ một mình lụi hụi đắp, mỗi ngày đất đá càng đầy thêm, cột càng cao thêm. Cột cao ngất trời rồi mà ông vẫn cứ đắp, cứ đẩy trời lên mãi.' Đoạn văn này làm nổi bật đặc điểm nào của nhân vật Thần Trụ trời?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Thần thoại 'Đi san mặt đất' giải thích nguồn gốc địa hình (núi non, sông ngòi, thung lũng) bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chức năng duy trì trật tự xã hội và các giá trị văn hóa của thần thoại được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Thần Dớt vô cùng tức giận khi thấy loài người được ban cho lửa và trí tuệ. Ông quyết định trừng phạt Prô-mê-tê và gửi xuống trần gian chiếc hộp mang theo mọi tai ương.' Đoạn văn này thể hiện điều gì về tính cách của thần Dớt trong thần thoại Hy Lạp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong bối cảnh của 'Cuộc tu bổ lại các giống vật', hành động 'tu bổ' có thể được hiểu là một hình thức 'sáng tạo' nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao thần thoại thường được coi là 'tiếng nói đầu tiên' của con người trong hành trình nhận thức và giải thích thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: '...thế gian tối mịt mùng, chưa có trời đất, chỉ toàn là nước và một bọc trứng.' Đoạn văn này miêu tả trạng thái nào của vũ trụ trong quan niệm của một số thần thoại sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung thường thấy ở nhân vật thần linh trong thần thoại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc thần thoại thường được kể lại qua nhiều thế hệ, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều dị bản khác nhau, cho thấy điều gì về tính chất của thể loại này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích vai trò của chi tiết 'lửa' trong thần thoại 'Prô-mê-tê và loài người'. Lửa không chỉ là vật chất mà còn là biểu tượng cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: 'Khi đất đá đầy ngập, ông lại đào lấy đất đá đắp thành núi, thành gò, thành đống. Chỗ ông đào thì thành biển cả, sông ngòi, khe rạch.' Đoạn văn này từ truyện 'Đi san mặt đất' thể hiện phương thức tư duy nào của người nguyên thủy khi giải thích sự hình thành địa hình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nhân vật nào trong các thần thoại đã học tiêu biểu cho hình ảnh người anh hùng kiên cường, dám chống lại quyền lực thần linh vì lợi ích của loài người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Sau khi tu bổ xong, các loài vật đều có hình dáng, tiếng kêu, cách sinh hoạt khác nhau, tạo nên một thế giới muôn màu muôn vẻ.' Đoạn văn này làm rõ chức năng nào của thần thoại 'Cuộc tu bổ lại các giống vật'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Thần thoại 'Thần Trụ trời' thuộc loại thần thoại nào dựa trên nội dung chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tóm lại, điểm cốt lõi phân biệt thần thoại với các thể loại truyện dân gian khác (như cổ tích, truyền thuyết) nằm ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa trên hiểu biết về đặc điểm của thần thoại, câu chuyện nào sau đây ít khả năng là một truyện thần thoại?

  • A. Truyện kể về một vị thần tạo ra bầu trời và mặt đất.
  • B. Truyện giải thích tại sao mặt trời và mặt trăng lại luân phiên xuất hiện.
  • C. Truyện về người anh hùng tiêu diệt quái vật để cứu lấy bộ tộc.
  • D. Truyện về chàng trai nghèo nhờ lòng tốt mà lấy được công chúa.

Câu 2: Chức năng quan trọng nhất của thần thoại trong đời sống tinh thần của cộng đồng người nguyên thủy là gì?

  • A. Giải thích nguồn gốc thế giới, con người và các hiện tượng tự nhiên/xã hội.
  • B. Ghi chép lịch sử và truyền lại kinh nghiệm sống.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
  • D. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt thường ngày của cộng đồng.

Câu 3: Trong thần thoại, nhân vật trung tâm thường là ai hoặc loại hình nào?

  • A. Những con người bình thường với số phận đặc biệt.
  • B. Các loài vật có khả năng nói tiếng người.
  • C. Các vị thần, anh hùng văn hóa hoặc những lực lượng siêu nhiên.
  • D. Những kẻ phản diện tượng trưng cho cái ác.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một truyện thần thoại:

  • A. Giải thích nguồn gốc của một loài vật cụ thể.
  • B. Phản ánh quan niệm về sự hình thành vũ trụ từ trạng thái hỗn mang.
  • C. Ca ngợi trí tuệ và sự khéo léo của con người.
  • D. Lý giải sự khác biệt giữa các dân tộc trên thế giới.

Câu 5: Theo thần thoại "Thần Trụ trời", hành động chính của vị thần tạo lập nên trời đất là gì?

  • A. Dùng bùn đất nặn ra con người.
  • B. Chiến đấu với các quái vật khổng lồ.
  • C. Đắp cột trụ chống trời, phân tách trời đất.
  • D. Ban phát lửa và kiến thức cho loài người.

Câu 6: Chi tiết "cây cột" trong thần thoại "Thần Trụ trời" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong quan niệm về vũ trụ của người xưa?

  • A. Biểu tượng cho trục vũ trụ, sự phân tách và thiết lập trật tự không gian.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của vị thần.
  • C. Biểu tượng cho trí tuệ và sự sáng tạo của con người.
  • D. Biểu tượng cho sự trường tồn của các loài vật.

Câu 7: Thần thoại "Prô-mê-tê và loài người" (thần thoại Hy Lạp) giải thích nguồn gốc của yếu tố quan trọng nào đối với sự phát triển của con người?

  • A. Nước uống.
  • B. Đất đai màu mỡ.
  • C. Sức mạnh thể chất.
  • D. Lửa và trí tuệ/kiến thức.

Câu 8: Hành động đánh cắp lửa của Prô-mê-tê thể hiện phẩm chất nổi bật nào của vị thần này?

  • A. Sự sợ hãi và tuân phục.
  • B. Lòng dũng cảm, vị tha và tinh thần phản kháng.
  • C. Sự ích kỷ và tham lam.
  • D. Sự thờ ơ trước số phận loài người.

Câu 9: So sánh "Thần Trụ trời" (Việt Nam) và "Prô-mê-tê và loài người" (Hy Lạp), điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của nhân vật trung tâm trong việc tạo lập thế giới/con người là gì?

  • A. Một vị thần có phép thuật, một vị thần không có phép thuật.
  • B. Một vị thần tốt, một vị thần xấu.
  • C. Một giải thích nguồn gốc vũ trụ, một giải thích nguồn gốc và sự phát triển của loài người.
  • D. Một hành động đơn giản, một hành động phức tạp.

Câu 10: Truyện thần thoại "Đi san mặt đất" (dân tộc Mường) giải thích nguồn gốc của đặc điểm tự nhiên nào trên trái đất?

  • A. Địa hình núi non, sông suối, thung lũng.
  • B. Các vì sao trên bầu trời.
  • C. Đại dương và các loài sinh vật biển.
  • D. Các mùa trong năm.

Câu 11: Trong "Đi san mặt đất", sự hợp tác giữa Pa Pú Xo, Pa Pú Sung và các loài vật (cóc, kiến, muỗi) trong công việc san đất thể hiện quan niệm gì của người Mường xưa?

  • A. Sự đối lập giữa con người và tự nhiên.
  • B. Sự yếu kém của con người trước thiên nhiên.
  • C. Sự thống trị tuyệt đối của con người đối với vạn vật.
  • D. Quan niệm về sự cộng đồng, hòa hợp và sức mạnh của sự đoàn kết trong lao động.

Câu 12: Thần thoại "Cuộc tu bổ lại các giống vật" (dân tộc Mường) lý giải điều gì về thế giới tự nhiên?

  • A. Sự hình thành của các vì sao.
  • B. Nguồn gốc và đặc điểm khác nhau của các loài vật.
  • C. Lý do con người là loài thông minh nhất.
  • D. Sự xuất hiện của lửa trên trái đất.

Câu 13: Chi tiết nào trong "Cuộc tu bổ lại các giống vật" cho thấy sự sáng tạo và khả năng quan sát thế giới xung quanh của người Mường xưa?

  • A. Trụ dùng búa đập đất.
  • B. Sự xuất hiện của trận lụt lớn.
  • C. Việc Trụ phân loại và ban cho mỗi loài vật hình dáng, tiếng kêu, nơi sống riêng biệt.

Câu 14: So sánh "Đi san mặt đất" và "Cuộc tu bổ lại các giống vật", cả hai thần thoại này của người Mường đều thể hiện quan niệm gì về thế giới sau giai đoạn hỗn mang ban đầu?

  • A. Quan niệm về sự thiết lập trật tự, phân loại và sắp xếp lại thế giới.
  • B. Quan niệm về sự hủy diệt hoàn toàn và tái tạo từ đầu.
  • C. Quan niệm về sự bất biến của thế giới tự nhiên.
  • D. Quan niệm về sự ngẫu nhiên, không có quy luật.

Câu 15: Theo phân loại, thần thoại về nguồn gốc vũ trụ (cosmogony) tập trung giải thích điều gì?

  • A. Nguồn gốc của loài người.
  • B. Nguồn gốc và sự hình thành của vũ trụ.
  • C. Cuộc đời và sự nghiệp của các anh hùng.
  • D. Sự ra đời của các phong tục tập quán.

Câu 16: Thần thoại về nguồn gốc loài người (anthropogony) tập trung giải thích điều gì?

  • A. Nguồn gốc và sự xuất hiện của loài người.
  • B. Sự hình thành của các loài vật.
  • C. Lý do có ngày và đêm.
  • D. Nguồn gốc của các loại cây trồng.

Câu 17: Đọc đoạn sau:

  • A. Thần Trụ trời.
  • B. Prô-mê-tê và loài người.
  • C. Đi san mặt đất.
  • D. Cuộc tu bổ lại các giống vật.

Câu 18: Chi tiết Prô-mê-tê bị trừng phạt (xích vào núi, đại bàng mổ gan) thể hiện quan niệm gì của người Hy Lạp cổ đại về mối quan hệ giữa thần linh và con người?

  • A. Sự nghiêm khắc, quyền lực tuyệt đối của thần linh và hậu quả của việc bất tuân.
  • B. Sự khoan dung, độ lượng của thần linh.
  • C. Thần linh luôn ủng hộ mọi hành động của con người.
  • D. Con người có thể dễ dàng thách thức quyền uy của thần linh.

Câu 19: Điểm chung về cách giải thích nguồn gốc thế giới/vạn vật của các thần thoại đã học là gì?

  • A. Dựa vào quan sát khoa học và logic.
  • B. Giải thích bằng các hiện tượng tự nhiên ngẫu nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào nguồn gốc của con người.
  • D. Giải thích bằng sức mạnh và hành động của các lực lượng siêu nhiên (thần linh, anh hùng).

Câu 20: Chi tiết nào trong các thần thoại đã học thể hiện rõ nhất vai trò của lao động và sự nỗ lực của các nhân vật trong việc tạo lập/sắp đặt thế giới?

  • A. Thần Trụ trời đắp cột trụ.
  • B. Prô-mê-tê đánh cắp lửa.
  • C. Pa Pú Xo và Pa Pú Sung dùng búa, cuốc san đất.
  • D. Trụ phân loại các giống vật.

Câu 21: Thần thoại thường mang tính chất "thiêng liêng" và "tập thể". Tính chất "thiêng liêng" được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Câu chuyện được kể bởi nhiều người.
  • B. Nội dung liên quan đến các lực lượng siêu nhiên, giải thích nguồn gốc vũ trụ, gắn với tín ngưỡng.
  • C. Câu chuyện được truyền miệng qua nhiều thế hệ.
  • D. Nhân vật chính là người anh hùng của cộng đồng.

Câu 22: Chi tiết "con cóc nghiến răng" trong "Đi san mặt đất" và "tiếng muỗi vo ve" giải thích nguồn gốc của hiện tượng tự nhiên nào?

  • A. Tiếng sấm và tiếng gió.
  • B. Tiếng mưa và tiếng suối chảy.
  • C. Tiếng chim hót và tiếng côn trùng.
  • D. Tiếng sóng biển và tiếng thác nước.

Câu 23: Nếu so sánh cách con người được tạo ra trong thần thoại Hy Lạp ("Prô-mê-tê") và một số thần thoại khác (ví dụ: từ đất sét), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Con người được tạo ra bởi thần.
  • B. Con người được tạo ra từ vật liệu tự nhiên.
  • C. Con người được ban cho trí tuệ và khả năng vượt trội.
  • D. Con người là loài yếu nhất.

Câu 24: Đọc đoạn trích:

  • A. Giải thích nguồn gốc và đặc điểm của thế giới tự nhiên (sinh vật).
  • B. Ca ngợi sức mạnh của thần linh.
  • C. Phản ánh cuộc sống lao động của con người.
  • D. Nhắc nhở con người về hậu quả của thiên tai.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm thường thấy trong cốt truyện của thần thoại tạo lập thế giới?

  • A. Bối cảnh không gian, thời gian vũ trụ, sơ khai.
  • B. Sự xuất hiện của các lực lượng siêu nhiên hoặc anh hùng văn hóa.
  • C. Các hành động tạo lập, phân chia, sắp đặt vũ trụ, con người, vạn vật.
  • D. Các tình tiết phức tạp xoay quanh cuộc sống gia đình, tình yêu đôi lứa của nhân vật.

Câu 26: Việc các thần thoại tạo lập thế giới thường bắt đầu bằng bối cảnh hỗn mang (trời đất chưa phân, tối tăm) nói lên quan niệm gì của người xưa về khởi nguyên vũ trụ?

  • A. Vũ trụ ban đầu là một khối hỗn độn, cần được sắp đặt lại.
  • B. Vũ trụ luôn tồn tại một cách hoàn hảo từ đầu.
  • C. Con người là người tạo ra vũ trụ.
  • D. Thiên nhiên là kẻ thù của con người.

Câu 27: Trong thần thoại "Đi san mặt đất", chi tiết hai ông Pa Pú Xo và Pa Pú Sung không hợp nhau, mỗi người san một kiểu dẫn đến địa hình không đồng đều giải thích điều gì?

  • A. Sự cần thiết của sự hợp tác.
  • B. Sức mạnh của lao động.
  • C. Lý do con người không hoàn hảo.
  • D. Sự hình thành của địa hình không đồng đều (núi, thung lũng).

Câu 28: Thần thoại "Cuộc tu bổ lại các giống vật" của người Mường cho thấy quan niệm về sự phân loại và sắp xếp thế giới tự nhiên dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu?

  • A. Đặc điểm tự nhiên (hình dáng, tiếng kêu, cách sống).
  • B. Mức độ nguy hiểm đối với con người.
  • C. Kích thước to hay nhỏ.
  • D. Màu sắc của chúng.

Câu 29: Việc nghiên cứu các thần thoại tạo lập thế giới giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về cộng đồng sáng tạo ra chúng?

  • A. Trình độ khoa học kỹ thuật của họ.
  • B. Quan niệm về thế giới, con người, mối quan hệ giữa con người và tự nhiên/thần linh.
  • C. Lịch sử chính xác của các sự kiện đã xảy ra.
  • D. Hệ thống chữ viết và ngôn ngữ của họ.

Câu 30: Yếu tố nào trong thần thoại tạo lập thế giới thể hiện rõ nhất sức mạnh của trí tưởng tượng và tư duy hình tượng của người nguyên thủy?

  • A. Các chi tiết về cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
  • B. Các lời giải thích dựa trên quan sát thực tế đơn thuần.
  • C. Việc xây dựng các hình tượng thần linh và hành động tạo lập kỳ vĩ.
  • D. Các bài học đạo đức được rút ra từ câu chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Dựa trên hiểu biết về đặc điểm của thần thoại, câu chuyện nào sau đây *ít khả năng* là một truyện thần thoại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chức năng quan trọng nhất của thần thoại trong đời sống tinh thần của cộng đồng người nguyên thủy là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong thần thoại, nhân vật trung tâm thường là ai hoặc loại hình nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một truyện thần thoại: "Thuở ấy, đất và trời chỉ là một khối hỗn độn, tối tăm. Bỗng có một vị thần khổng lồ xuất hiện, người dùng sức mạnh phi thường của mình tách trời và đất ra, tạo nên vũ trụ như ngày nay." Đoạn trích này phản ánh đặc điểm nào của thần thoại tạo lập thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Theo thần thoại 'Thần Trụ trời', hành động chính của vị thần tạo lập nên trời đất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chi tiết 'cây cột' trong thần thoại 'Thần Trụ trời' mang ý nghĩa biểu tượng gì trong quan niệm về vũ trụ của người xưa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Thần thoại 'Prô-mê-tê và loài người' (thần thoại Hy Lạp) giải thích nguồn gốc của yếu tố quan trọng nào đối với sự phát triển của con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hành động đánh cắp lửa của Prô-mê-tê thể hiện phẩm chất nổi bật nào của vị thần này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: So sánh 'Thần Trụ trời' (Việt Nam) và 'Prô-mê-tê và loài người' (Hy Lạp), điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của nhân vật trung tâm trong việc tạo lập thế giới/con người là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Truyện thần thoại 'Đi san mặt đất' (dân tộc Mường) giải thích nguồn gốc của đặc điểm tự nhiên nào trên trái đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong 'Đi san mặt đất', sự hợp tác giữa Pa Pú Xo, Pa Pú Sung và các loài vật (cóc, kiến, muỗi) trong công việc san đất thể hiện quan niệm gì của người Mường xưa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Thần thoại 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' (dân tộc Mường) lý giải điều gì về thế giới tự nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chi tiết nào trong 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' cho thấy sự sáng tạo và khả năng quan sát thế giới xung quanh của người Mường xưa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: So sánh 'Đi san mặt đất' và 'Cuộc tu bổ lại các giống vật', cả hai thần thoại này của người Mường đều thể hiện quan niệm gì về thế giới sau giai đoạn hỗn mang ban đầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Theo phân loại, thần thoại về nguồn gốc vũ trụ (cosmogony) tập trung giải thích điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thần thoại về nguồn gốc loài người (anthropogony) tập trung giải thích điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn sau: "...thần đã dùng búa khổng lồ, đục đẽo, san phẳng những chỗ lồi lõm. Chỗ thần đục sâu xuống thành sông, thành biển; chỗ thần san phẳng thành đồng bằng; chỗ đá văng lên thành núi cao." Đoạn trích này có thể thuộc thần thoại nào trong các truyện đã học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chi tiết Prô-mê-tê bị trừng phạt (xích vào núi, đại bàng mổ gan) thể hiện quan niệm gì của người Hy Lạp cổ đại về mối quan hệ giữa thần linh và con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Điểm chung về cách giải thích nguồn gốc thế giới/vạn vật của các thần thoại đã học là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chi tiết nào trong các thần thoại đã học thể hiện rõ nhất vai trò của lao động và sự nỗ lực của các nhân vật trong việc tạo lập/sắp đặt thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Thần thoại thường mang tính chất 'thiêng liêng' và 'tập thể'. Tính chất 'thiêng liêng' được thể hiện qua yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Chi tiết 'con cóc nghiến răng' trong 'Đi san mặt đất' và 'tiếng muỗi vo ve' giải thích nguồn gốc của hiện tượng tự nhiên nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nếu so sánh cách con người được tạo ra trong thần thoại Hy Lạp ('Prô-mê-tê') và một số thần thoại khác (ví dụ: từ đất sét), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn trích: "Thấy các con vật sau trận lụt lội lộn xộn, con nào cũng giống con nào, Trụ lấy búa đập xuống đất, đất nảy ra trăm mảnh. Trụ nhặt những mảnh đất đó, nặn thành hình thù cho các con vật, rồi ban cho chúng tiếng kêu riêng." Đoạn này thể hiện rõ nhất chức năng nào của thần thoại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc điểm thường thấy trong cốt truyện của thần thoại tạo lập thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc các thần thoại tạo lập thế giới thường bắt đầu bằng bối cảnh hỗn mang (trời đất chưa phân, tối tăm) nói lên quan niệm gì của người xưa về khởi nguyên vũ trụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong thần thoại 'Đi san mặt đất', chi tiết hai ông Pa Pú Xo và Pa Pú Sung không hợp nhau, mỗi người san một kiểu dẫn đến địa hình không đồng đều giải thích điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Thần thoại 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' của người Mường cho thấy quan niệm về sự phân loại và sắp xếp thế giới tự nhiên dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc nghiên cứu các thần thoại tạo lập thế giới giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về cộng đồng sáng tạo ra chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Yếu tố nào trong thần thoại tạo lập thế giới thể hiện rõ nhất sức mạnh của trí tưởng tượng và tư duy hình tượng của người nguyên thủy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về thần thoại, đặc điểm cốt lõi nào phân biệt thần thoại với các thể loại truyện dân gian khác như cổ tích hay truyền thuyết?

  • A. Có yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • B. Giải thích nguồn gốc thế giới và con người bằng sức mạnh siêu nhiên của các vị thần.
  • C. Nhân vật chính là những người bình thường hoặc anh hùng lịch sử.
  • D. Thường kết thúc có hậu, thể hiện ước mơ của nhân dân.

Câu 2: Chức năng chính của thần thoại trong đời sống tinh thần của cộng đồng người nguyên thủy là gì?

  • A. Giải trí, mua vui cho cộng đồng.
  • B. Ghi chép lại lịch sử phát triển của bộ tộc.
  • C. Giải thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội mà con người chưa lí giải được bằng khoa học.
  • D. Giáo dục đạo đức, răn dạy con người sống tốt.

Câu 3: Trong thần thoại Việt Nam "Thần Trụ trời", hành động "đắp đất, nện đá, dựng cột" của Thần Trụ trời nhằm mục đích gì?

  • A. Phân chia trời và đất, tạo nên vũ trụ có trật tự.
  • B. Xây dựng nơi ở cho các vị thần khác.
  • C. Ngăn chặn lũ lụt và thiên tai.
  • D. Tạo ra cây cối và muôn loài sinh vật.

Câu 4: Chi tiết Thần Trụ trời "cứ một mình làm lụng" và sau khi trời đất phân đôi thì "thần cũng không biết đi đâu mất" thể hiện điều gì về hình tượng vị thần sáng thế này?

  • A. Thể hiện sự cô độc, buồn bã của vị thần.
  • B. Nhấn mạnh sự vô trách nhiệm của thần sau khi hoàn thành công việc.
  • C. Lí giải sự biến mất của thần sau khi tạo dựng thế giới.
  • D. Thể hiện sức mạnh và vai trò tuyệt đối của thần trong việc tạo lập, đồng thời mang tính chất nguyên sơ, bí ẩn của thần thoại.

Câu 5: So sánh "Thần Trụ trời" với các thần thoại sáng thế khác (ví dụ như Nữ Oa vá trời, Pơ-rô-mê-tê), điểm khác biệt nổi bật trong cách người Việt cổ giải thích nguồn gốc thế giới là gì?

  • A. Nhấn mạnh vai trò của yếu tố nước.
  • B. Đề cao sức mạnh tập thể của các vị thần.
  • C. Tập trung vào hình tượng một vị thần duy nhất với hành động cụ thể, mang tính lao động kiến tạo.
  • D. Giải thích sự ra đời của loài người trước khi tạo lập trời đất.

Câu 6: Trong thần thoại Hy Lạp "Prô-mê-tê và loài người", hành động đánh cắp lửa của Prô-mê-tê cho loài người có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự nổi loạn vô ích chống lại các thần.
  • B. Biểu tượng cho tri thức, văn minh, và khả năng sinh tồn độc lập của con người.
  • C. Biểu tượng cho sự hủy diệt và hỗn loạn do con người gây ra.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có và thịnh vượng.

Câu 7: Vì sao thần Dớt lại trừng phạt Prô-mê-tê một cách tàn khốc trong thần thoại Hy Lạp?

  • A. Vì Prô-mê-tê đã chống lại lệnh cấm của Dớt, giúp đỡ và ban cho con người những thứ thuộc về các thần.
  • B. Vì Prô-mê-tê muốn lật đổ sự cai trị của Dớt.
  • C. Vì Prô-mê-tê đã phá hủy thế giới do Dớt tạo ra.
  • D. Vì Prô-mê-tê đã gây chiến với các vị thần khác trên đỉnh Ô-lim-pơ.

Câu 8: Qua câu chuyện về Prô-mê-tê, người Hy Lạp cổ muốn thể hiện quan niệm gì về mối quan hệ giữa con người và các vị thần?

  • A. Con người hoàn toàn phụ thuộc và phải phục tùng tuyệt đối các thần.
  • B. Các thần luôn yêu thương và che chở cho con người.
  • C. Con người có thể dễ dàng vượt qua và thách thức quyền lực của các thần.
  • D. Mối quan hệ phức tạp, có sự xung đột giữa quyền lực tuyệt đối của thần và khát vọng vươn lên của con người, với con người được sự giúp đỡ của một số vị thần.

Câu 9: Phân tích chi tiết "Prô-mê-tê nặn ra con người bằng đất sét trộn với nước" cho thấy quan niệm nào của người Hy Lạp cổ về nguồn gốc con người?

  • A. Con người được sinh ra từ biển cả.
  • B. Con người là sản phẩm của sự tiến hóa tự nhiên.
  • C. Con người được tạo ra từ vật chất của trái đất (đất) và được ban cho sự sống bởi các thần (nước, hoặc linh hồn từ thần).
  • D. Con người là do thần Dớt trực tiếp tạo ra.

Câu 10: Truyện "Đi san mặt đất" của người Ê-đê giải thích hiện tượng tự nhiên nào?

  • A. Sự hình thành các sông, suối, thung lũng, núi đồi trên mặt đất.
  • B. Nguồn gốc của các loài cây trồng.
  • C. Sự xuất hiện của cầu vồng sau mưa.
  • D. Lí do có ngày và đêm.

Câu 11: Trong "Đi san mặt đất", hành động "kéo, xé, vò, nắn" của Ông Trời và Ông Đất để tạo hình mặt đất thể hiện điều gì về quan niệm của người Ê-đê về quá trình sáng tạo?

  • A. Quá trình sáng tạo diễn ra một cách dễ dàng, không tốn sức.
  • B. Quá trình sáng tạo là một công việc vất vả, đòi hỏi sự nhọc công và hình dung cụ thể.
  • C. Quá trình sáng tạo chỉ cần lời nói của thần linh.
  • D. Quá trình sáng tạo mang tính ngẫu nhiên, không có chủ đích.

Câu 12: Chi tiết "Đi san mặt đất" có sự tham gia của cả Ông Trời và Ông Đất (hoặc thần linh ở trên và ở dưới) nói lên điều gì về cấu trúc vũ trụ trong quan niệm của người Ê-đê?

  • A. Vũ trụ có sự phân chia rõ rệt giữa trời và đất, và cả hai đều có vai trò trong việc tạo lập.
  • B. Chỉ có Ông Trời mới có quyền năng tạo lập thế giới.
  • C. Trời và đất là một thể thống nhất, không thể tách rời.
  • D. Thế giới được tạo ra từ một vị thần duy nhất.

Câu 13: So với "Thần Trụ trời", thần thoại "Đi san mặt đất" tập trung giải thích khía cạnh nào rõ nét hơn về thế giới?

  • A. Nguồn gốc của loài người.
  • B. Sự phân chia ngày đêm.
  • C. Sự hình thành các vì sao.
  • D. Địa hình cụ thể của mặt đất (sông, núi, thung lũng).

Câu 14: Nhân vật thần thoại thường có đặc điểm nào sau đây, phân biệt với nhân vật trong cổ tích hay truyền thuyết?

  • A. Luôn là người anh hùng có thật trong lịch sử.
  • B. Là những vị thần hoặc các thế lực siêu nhiên có khả năng can thiệp trực tiếp vào việc tạo lập và vận hành vũ trụ.
  • C. Là những người nghèo khổ, bất hạnh nhưng có phẩm chất tốt.
  • D. Luôn được xây dựng với tính cách phức tạp, nhiều chiều.

Câu 15: Chi tiết nào trong thần thoại "Prô-mê-tê và loài người" thể hiện rõ nhất sự khác biệt về phẩm chất giữa Prô-mê-tê và các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ (ngoài Dớt)?

  • A. Prô-mê-tê quan tâm và giúp đỡ loài người, trong khi các thần khác thờ ơ hoặc muốn tiêu diệt con người.
  • B. Prô-mê-tê là thần duy nhất có sức mạnh.
  • C. Prô-mê-tê sống ẩn dật, không tham gia vào đời sống của các thần.
  • D. Prô-mê-tê là thần duy nhất biết trước tương lai.

Câu 16: Nếu phân loại theo nội dung, "Thần Trụ trời" thuộc loại thần thoại nào?

  • A. Thần thoại sáng thế (Cosmogonic myth).
  • B. Thần thoại về nguồn gốc loài vật (Etiologic myth).
  • C. Thần thoại về anh hùng văn hóa (Culture hero myth).
  • D. Thần thoại về sự kết thúc thế giới (Eschatological myth).

Câu 17: Chi tiết nào trong "Đi san mặt đất" thể hiện rõ nhất chức năng giải thích nguồn gốc (etiologic function) của thần thoại?

  • A. Ông Trời và Ông Đất cùng nhau làm việc.
  • B. Các thần ném đất đá xuống để tạo địa hình.
  • C. Có các loại cây cối mọc lên sau khi mặt đất được san phẳng.
  • D. Giải thích vì sao có sông suối, núi đồi, thung lũng.

Câu 18: Đặt trong bối cảnh xã hội nguyên thủy, việc thần thoại giải thích các hiện tượng tự nhiên và nguồn gốc thế giới có ý nghĩa gì đối với cộng đồng?

  • A. Giúp con người phát triển khoa học kỹ thuật sớm hơn.
  • B. Làm tăng sự sợ hãi của con người trước tự nhiên.
  • C. Tạo nên một hệ thống niềm tin, giúp con người cảm thấy an tâm hơn trước thế giới bí ẩn và duy trì trật tự xã hội.
  • D. Khuyến khích con người khám phá và chinh phục tự nhiên.

Câu 19: Phẩm chất nào của Prô-mê-tê được người Hy Lạp cổ đề cao và muốn gửi gắm qua câu chuyện của ông?

  • A. Trí tuệ, lòng dũng cảm và tình yêu thương đối với con người.
  • B. Sự phục tùng tuyệt đối đối với thần Dớt.
  • C. Khả năng chiến đấu và chinh phục các loài quái vật.
  • D. Sự giàu có và quyền lực.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản về cách tạo lập loài người giữa thần thoại Hy Lạp ("Prô-mê-tê và loài người") và một số thần thoại khác (ví dụ Nữ Oa - Trung Quốc: nặn đất, thổi sự sống) là gì?

  • A. Chỉ có thần thoại Hy Lạp mới có chi tiết dùng đất sét.
  • B. Chỉ có thần thoại Hy Lạp mới có sự tham gia của một vị thần cụ thể.
  • C. Thần thoại Hy Lạp nhấn mạnh sự tạo ra con người từ vật chất thô sơ, còn các thần thoại khác thì không.
  • D. Thần thoại Hy Lạp nhấn mạnh vai trò của Prô-mê-tê trong việc ban tặng trí tuệ và văn minh (lửa, nghề nghiệp) cho con người sau khi tạo ra họ, khác với việc chỉ đơn thuần tạo ra hình hài và sự sống ban đầu.

Câu 21: Chi tiết "Ông Trời và Ông Đất đóng chiếc xe cày làm bằng gỗ lim, kéo bằng dây mây to bằng cột nhà" trong "Đi san mặt đất" thể hiện điều gì về cách người Ê-đê hình dung về các vị thần của mình?

  • A. Các thần là những sinh vật nhỏ bé, yếu ớt.
  • B. Các thần có hình dáng, sức mạnh và công cụ lao động gần gũi với con người, mang đậm dấu ấn của cuộc sống lao động nông nghiệp.
  • C. Các thần hoàn toàn siêu phàm, không liên quan gì đến cuộc sống con người.
  • D. Các thần là những kẻ lười biếng, không thích làm việc.

Câu 22: Đọc đoạn trích về cảnh Thần Trụ trời làm việc: "Thần cứ một mình làm lụng, đắp đất, nện đá, dựng cột. Thần làm hòn đá lăn đến đâu thì đất liền mọc ra đến đấy, làm cho cột cao dần lên tới tận mây xanh." Đoạn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để miêu tả sức mạnh của thần?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Phóng đại (khoa trương).
  • D. So sánh.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy trong thần thoại?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật phụ.
  • B. Không gian và thời gian mang tính vũ trụ, phiếm chỉ.
  • C. Nhân vật chính là các vị thần, anh hùng văn hóa.
  • D. Giải thích các hiện tượng tự nhiên, nguồn gốc vạn vật.

Câu 24: Thần thoại "Prô-mê-tê và loài người" thể hiện rõ nhất loại xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa các bộ tộc loài người.
  • B. Xung đột giữa các thế hệ thần hoặc giữa thần với con người.
  • C. Xung đột giữa con người với tự nhiên.
  • D. Xung đột nội tâm của nhân vật.

Câu 25: Chi tiết nào trong "Đi san mặt đất" cho thấy sự vật trên mặt đất được tạo ra không hoàn toàn bằng phẳng, mà có sự lồi lõm, gồ ghề?

  • A. Ông Trời và Ông Đất dùng dây mây để kéo.
  • B. Mặt đất ban đầu là một khối đất khổng lồ.
  • C. Có chỗ nắn đất không đều, có chỗ kéo mạnh quá làm đất lún xuống, có chỗ xé đất không hết tạo thành gò đống.
  • D. Cây cối mọc lên sau khi đất được san.

Câu 26: Dựa vào đặc điểm của thần thoại, câu chuyện nào sau đây KHÔNG thuộc thể loại thần thoại?

  • A. Truyện kể về việc thần tạo ra mặt trời và mặt trăng.
  • B. Truyện giải thích vì sao loài hổ có vằn.
  • C. Truyện về cuộc chiến giữa các vị thần trên thiên đình.
  • D. Truyện về một chàng trai nghèo vượt qua khó khăn nhờ sự giúp đỡ của bụt.

Câu 27: Ý nghĩa sâu sắc nhất của hình tượng Prô-mê-tê bị xiềng xích trên núi Cáp-ca và bị đại bàng mổ gan hàng ngày là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự hy sinh cao cả và tinh thần bất khuất của người anh hùng vì lợi ích của con người, dù phải chịu đựng sự trừng phạt khủng khiếp.
  • B. Thể hiện sự yếu đuối và bất lực của Prô-mê-tê trước sức mạnh của Dớt.
  • C. Minh chứng cho sự tàn ác vô cớ của các vị thần.
  • D. Lí giải nguồn gốc của bệnh tật ở con người.

Câu 28: Trong bối cảnh văn hóa của người Ê-đê, việc "Đi san mặt đất" được thực hiện bởi Ông Trời và Ông Đất bằng các công cụ lao động (xe cày, dây mây) cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa thần linh và lao động sản xuất?

  • A. Lao động sản xuất là do thần linh trừng phạt con người.
  • B. Thần linh không hề quan tâm đến lao động của con người.
  • C. Các hoạt động sáng tạo của thần linh được hình dung dựa trên các hoạt động lao động quen thuộc của con người, cho thấy sự gắn bó giữa thế giới thần linh và đời sống sản xuất.
  • D. Chỉ có con người mới biết lao động, thần linh thì không.

Câu 29: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong thần thoại "Thần Trụ trời". Yếu tố này có chức năng gì?

  • A. Nhằm mục đích giải trí, thu hút người nghe.
  • B. Là phương tiện để người cổ đại hình dung và giải thích những hiện tượng vũ trụ vượt quá khả năng hiểu biết thực tế của họ.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước tự nhiên.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Câu 30: Từ việc tìm hiểu các thần thoại sáng thế, chúng ta có thể rút ra nhận xét chung gì về cách con người cổ đại nhìn nhận về nguồn gốc thế giới và vai trò của mình trong vũ trụ?

  • A. Con người cổ đại tin rằng thế giới luôn tồn tại và không có nguồn gốc cụ thể.
  • B. Họ cho rằng thế giới được tạo ra một cách ngẫu nhiên, không có yếu tố siêu nhiên.
  • C. Con người cổ đại luôn coi mình là trung tâm và có quyền năng tạo ra thế giới.
  • D. Họ giải thích nguồn gốc thế giới bằng sức mạnh siêu nhiên của các vị thần hoặc thế lực vũ trụ, đồng thời thể hiện khát vọng hiểu biết và vị trí (dù nhỏ bé) của con người trong vũ trụ đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về thần thoại, đặc điểm cốt lõi nào phân biệt thần thoại với các thể loại truyện dân gian khác như cổ tích hay truyền thuyết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chức năng chính của thần thoại trong đời sống tinh thần của cộng đồng người nguyên thủy là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong thần thoại Việt Nam 'Thần Trụ trời', hành động 'đắp đất, nện đá, dựng cột' của Thần Trụ trời nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chi tiết Thần Trụ trời 'cứ một mình làm lụng' và sau khi trời đất phân đôi thì 'thần cũng không biết đi đâu mất' thể hiện điều gì về hình tượng vị thần sáng thế này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: So sánh 'Thần Trụ trời' với các thần thoại sáng thế khác (ví dụ như Nữ Oa vá trời, Pơ-rô-mê-tê), điểm khác biệt nổi bật trong cách người Việt cổ giải thích nguồn gốc thế giới là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong thần thoại Hy Lạp 'Prô-mê-tê và loài người', hành động đánh cắp lửa của Prô-mê-tê cho loài người có ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vì sao thần Dớt lại trừng phạt Prô-mê-tê một cách tàn khốc trong thần thoại Hy Lạp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Qua câu chuyện về Prô-mê-tê, người Hy Lạp cổ muốn thể hiện quan niệm gì về mối quan hệ giữa con người và các vị thần?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích chi tiết 'Prô-mê-tê nặn ra con người bằng đất sét trộn với nước' cho thấy quan niệm nào của người Hy Lạp cổ về nguồn gốc con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Truyện 'Đi san mặt đất' của người Ê-đê giải thích hiện tượng tự nhiên nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong 'Đi san mặt đất', hành động 'kéo, xé, vò, nắn' của Ông Trời và Ông Đất để tạo hình mặt đất thể hiện điều gì về quan niệm của người Ê-đê về quá trình sáng tạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chi tiết 'Đi san mặt đất' có sự tham gia của cả Ông Trời và Ông Đất (hoặc thần linh ở trên và ở dưới) nói lên điều gì về cấu trúc vũ trụ trong quan niệm của người Ê-đê?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So với 'Thần Trụ trời', thần thoại 'Đi san mặt đất' tập trung giải thích khía cạnh nào rõ nét hơn về thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nhân vật thần thoại thường có đặc điểm nào sau đây, phân biệt với nhân vật trong cổ tích hay truyền thuyết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chi tiết nào trong thần thoại 'Prô-mê-tê và loài người' thể hiện rõ nhất sự khác biệt về phẩm chất giữa Prô-mê-tê và các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ (ngoài Dớt)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nếu phân loại theo nội dung, 'Thần Trụ trời' thuộc loại thần thoại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Chi tiết nào trong 'Đi san mặt đất' thể hiện rõ nhất chức năng giải thích nguồn gốc (etiologic function) của thần thoại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đặt trong bối cảnh xã hội nguyên thủy, việc thần thoại giải thích các hiện tượng tự nhiên và nguồn gốc thế giới có ý nghĩa gì đối với cộng đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phẩm chất nào của Prô-mê-tê được người Hy Lạp cổ đề cao và muốn gửi gắm qua câu chuyện của ông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản về cách tạo lập loài người giữa thần thoại Hy Lạp ('Prô-mê-tê và loài người') và một số thần thoại khác (ví dụ Nữ Oa - Trung Quốc: nặn đất, thổi sự sống) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Chi tiết 'Ông Trời và Ông Đất đóng chiếc xe cày làm bằng gỗ lim, kéo bằng dây mây to bằng cột nhà' trong 'Đi san mặt đất' thể hiện điều gì về cách người Ê-đê hình dung về các vị thần của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn trích về cảnh Thần Trụ trời làm việc: 'Thần cứ một mình làm lụng, đắp đất, nện đá, dựng cột. Thần làm hòn đá lăn đến đâu thì đất liền mọc ra đến đấy, làm cho cột cao dần lên tới tận mây xanh.' Đoạn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để miêu tả sức mạnh của thần?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy trong thần thoại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Thần thoại 'Prô-mê-tê và loài người' thể hiện rõ nhất loại xung đột nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Chi tiết nào trong 'Đi san mặt đất' cho thấy sự vật trên mặt đất được tạo ra không hoàn toàn bằng phẳng, mà có sự lồi lõm, gồ ghề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dựa vào đặc điểm của thần thoại, câu chuyện nào sau đây KHÔNG thuộc thể loại thần thoại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Ý nghĩa sâu sắc nhất của hình tượng Prô-mê-tê bị xiềng xích trên núi Cáp-ca và bị đại bàng mổ gan hàng ngày là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong bối cảnh văn hóa của người Ê-đê, việc 'Đi san mặt đất' được thực hiện bởi Ông Trời và Ông Đất bằng các công cụ lao động (xe cày, dây mây) cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa thần linh và lao động sản xuất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong thần thoại 'Thần Trụ trời'. Yếu tố này có chức năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Từ việc tìm hiểu các thần thoại sáng thế, chúng ta có thể rút ra nhận xét chung gì về cách con người cổ đại nhìn nhận về nguồn gốc thế giới và vai trò của mình trong vũ trụ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt thần thoại với các thể loại truyện dân gian khác như truyền thuyết hay cổ tích?

  • A. Luôn có yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • B. Nhân vật thường là người bình thường hoặc động vật biết nói.
  • C. Kết thúc truyện thường có hậu, thể hiện ước mơ của nhân dân.
  • D. Giải thích nguồn gốc vũ trụ, các hiện tượng tự nhiên, con người và văn hóa.

Câu 2: Chức năng quan trọng nhất của thần thoại trong đời sống cộng đồng nguyên thủy là gì?

  • A. Nhận thức và giải thích thế giới một cách sơ khai, thể hiện quan niệm về vũ trụ và vạn vật.
  • B. Phản ánh cuộc đấu tranh giai cấp trong xã hội.
  • C. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách chính xác.
  • D. Tạo ra các câu chuyện giải trí đơn thuần cho trẻ em.

Câu 3: Thần thoại thường kể về đối tượng nào sau đây?

  • A. Các anh hùng lịch sử có thật trong quá khứ.
  • B. Những con người bình thường với số phận bất hạnh.
  • C. Các vị thần, á thần, anh hùng văn hóa có sức mạnh siêu nhiên.
  • D. Các loài vật ngộ nghĩnh, có tính cách như con người.

Câu 4: Đoạn trích sau đây thể hiện đặc điểm nào của thần thoại? "Thuở ấy, trời đất chỉ là một vùng hỗn mang mờ mịt, lạnh lẽo. Bỗng nhiên từ trong khối hỗn mang ấy, một vị thần khổng lồ xuất hiện."

  • A. Giải thích nguồn gốc loài người.
  • B. Mô tả trạng thái vũ trụ ban đầu và sự xuất hiện của lực lượng tạo lập.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Phản ánh ước mơ về một cuộc sống ấm no.

Câu 5: Nếu một thần thoại kể về việc một vị thần dùng nước mắt của mình để tạo ra sông hồ, thì thần thoại đó chủ yếu thuộc loại hình nào?

  • A. Thần thoại suy nguyên (Etiological myth) - giải thích nguồn gốc sự vật.
  • B. Thần thoại sáng thế (Cosmogonic myth) - giải thích nguồn gốc vũ trụ.
  • C. Thần thoại anh hùng (Heroic myth) - kể về kỳ tích anh hùng.
  • D. Thần thoại về các vị thần (Theogonic myth) - kể về nguồn gốc các vị thần.

Câu 6: Motif "quả trứng vũ trụ" (cosmic egg) xuất hiện trong thần thoại sáng thế của nhiều nền văn hóa (Trung Quốc, Ấn Độ, Phần Lan...). Motif này thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Quyền lực tuyệt đối của các vị thần.
  • C. Trạng thái nguyên thủy, tiềm ẩn mọi sự sống trước khi vũ trụ được hình thành.
  • D. Sự kết nối giữa con người và thế giới động vật.

Câu 7: Nhân vật "anh hùng văn hóa" (culture hero) trong thần thoại là người có vai trò gì?

  • A. Chỉ tham gia vào việc tạo ra vũ trụ.
  • B. Chỉ chiến đấu với quái vật để bảo vệ con người.
  • C. Chỉ dạy con người các nghi lễ tôn giáo.
  • D. Mang đến cho loài người những tri thức, kỹ năng quan trọng (lửa, nông nghiệp, luật pháp, nghệ thuật...) hoặc tạo ra các cấu trúc xã hội ban đầu.

Câu 8: Trong thần thoại "Thần Trụ Trời", hành động "đắp đất, đục đá, dựng cột" của Thần Trụ Trời thể hiện quan niệm sơ khai của người Việt cổ về điều gì?

  • A. Sức mạnh của cộng đồng trong lao động.
  • B. Quá trình phân tách trời và đất để tạo nên không gian sinh tồn.
  • C. Sự hình thành của các loại cây cối trên mặt đất.
  • D. Nguồn gốc của nghề xây dựng.

Câu 9: So sánh giữa thần thoại "Thần Trụ Trời" (Việt Nam) và "Prô-mê-tê và loài người" (Hy Lạp), điểm khác biệt rõ nhất về đối tượng tạo lập là gì?

  • A. Thần Trụ Trời tạo lập không gian vũ trụ (phân tách trời đất), Prô-mê-tê tạo lập loài người.
  • B. Cả hai đều tạo lập vũ trụ và loài người.
  • C. Thần Trụ Trời tạo ra lửa, Prô-mê-tê tạo ra đất.
  • D. Thần Trụ Trời là vị thần tối cao, Prô-mê-tê chỉ là á thần.

Câu 10: Vì sao thần thoại thường được coi là "tiếng nói đầu tiên của con người khi đối diện với thế giới"?

  • A. Vì thần thoại là loại hình văn học cổ xưa nhất.
  • B. Vì thần thoại được kể bằng ngôn ngữ thô sơ, giản dị.
  • D. Vì thần thoại là nỗ lực đầu tiên của con người nhằm giải thích, lý giải các hiện tượng tự nhiên và nguồn gốc vạn vật khi chưa có khoa học.

Câu 11: Khi phân tích một nhân vật thần thoại, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Mô tả chi tiết ngoại hình và tính cách đời thường của nhân vật.
  • B. Xác định vai trò, chức năng của nhân vật trong việc tạo lập/giải thích thế giới và ý nghĩa biểu tượng của họ.
  • C. Tìm hiểu tên thật và quê quán của nhân vật.
  • D. So sánh nhân vật đó với các nhân vật trong truyện cổ tích.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thần thoại: "Thần Zeus nổi giận lôi đình khi Prô-mê-tê lấy cắp lửa từ đỉnh Olympus ban cho loài người. Ngài trừng phạt Prô-mê-tê bằng cách xích ông vào núi đá và cho đại bàng moi gan hàng ngày."

  • A. Giải thích nguồn gốc của lửa.
  • B. Mô tả cuộc sống hạnh phúc của loài người.
  • C. Thể hiện quan niệm về mối quan hệ giữa thần linh và con người, sự trừng phạt khi con người vượt qua giới hạn.
  • D. Kể về nguồn gốc của loài đại bàng.

Câu 13: Trong thần thoại sáng thế, motif "tách rời trời và đất" phổ biến ở nhiều nền văn hóa (như Việt Nam, Ai Cập, Maori...). Motif này phản ánh nhu cầu cơ bản nào của con người nguyên thủy?

  • A. Nhu cầu đi lại giữa các tầng trời.
  • B. Nhu cầu xây dựng nhà cửa kiên cố.
  • C. Nhu cầu hiểu biết về các vì sao.
  • D. Nhu cầu có không gian sống, đứng thẳng và quan sát thế giới xung quanh.

Câu 14: Yếu tố "kỳ ảo" trong thần thoại khác với yếu tố "kỳ ảo" trong truyện cổ tích ở điểm nào?

  • A. Kỳ ảo trong thần thoại gắn liền với sự tạo lập, biến đổi vũ trụ và giải thích nguồn gốc; Kỳ ảo trong cổ tích chủ yếu phục vụ cho việc giải quyết xung đột xã hội và thể hiện ước mơ công bằng.
  • B. Kỳ ảo trong thần thoại chỉ có ở các vị thần; Kỳ ảo trong cổ tích chỉ có ở con người.
  • C. Kỳ ảo trong thần thoại luôn mang tính chất tiêu cực; Kỳ ảo trong cổ tích luôn mang tính chất tích cực.
  • D. Kỳ ảo trong thần thoại là có thật; Kỳ ảo trong cổ tích là hư cấu.

Câu 15: Tại sao các thần thoại sáng thế thường bắt đầu bằng hình ảnh "hỗn mang", "không gian mờ mịt", "nước nguyên thủy"?

  • A. Để thể hiện sự sợ hãi của con người trước thiên nhiên.
  • B. Để làm nổi bật quá trình từ không có gì hoặc không rõ ràng trở thành có hình dạng, có trật tự.
  • C. Vì con người nguyên thủy sống ở những nơi ẩm ướt.
  • D. Vì đó là cách dễ nhất để bắt đầu một câu chuyện.

Câu 16: Phân tích vai trò của "lửa" trong thần thoại "Prô-mê-tê và loài người". Yếu tố này mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với sự phát triển của loài người?

  • A. Biểu tượng cho sự hủy diệt và chiến tranh.
  • B. Chỉ là một công cụ nấu ăn đơn thuần.
  • C. Biểu tượng cho văn minh, tri thức, sức mạnh và khả năng tự chủ của con người, giúp con người thoát khỏi trạng thái nguyên thủy.
  • D. Biểu tượng cho sự tức giận của thần linh.

Câu 17: Thần thoại thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Đặc điểm này dẫn đến hệ quả gì đối với nội dung và hình thức của thần thoại?

  • A. Nội dung luôn được giữ nguyên bản gốc, không thay đổi.
  • B. Chỉ có một phiên bản duy nhất của mỗi thần thoại.
  • C. Thần thoại dần bị lãng quên và biến mất.
  • D. Thần thoại có nhiều dị bản khác nhau ở các địa phương hoặc thời kỳ khác nhau.

Câu 18: Nếu một thần thoại kết thúc bằng việc giải thích vì sao bầu trời lại có màu xanh hoặc vì sao con người lại biết nói, thì đó là ví dụ rõ nét nhất về chức năng nào của thần thoại?

  • A. Chức năng suy nguyên (giải thích nguồn gốc).
  • B. Chức năng giáo dục.
  • C. Chức năng giải trí.
  • D. Chức năng lịch sử.

Câu 19: Hình ảnh "cột đá" trong thần thoại "Thần Trụ Trời" có thể được phân tích như một biểu tượng của điều gì trong quan niệm của người Việt cổ?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên đá.
  • B. Biểu tượng của sự bất động, trì trệ.
  • C. Trục vũ trụ (axis mundi) nối liền trời và đất, biểu tượng cho sự ổn định và trật tự của thế giới.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh của con người trước thiên tai.

Câu 20: Đâu là điểm chung về mục đích giữa thần thoại "Thần Trụ Trời" (Việt Nam) và thần thoại sáng thế nói chung trên thế giới?

  • A. Đều ca ngợi một vị thần duy nhất tạo ra vạn vật.
  • B. Đều giải thích nguồn gốc của một dân tộc cụ thể.
  • C. Đều mô tả chi tiết quá trình tiến hóa của sinh vật.
  • D. Đều cố gắng giải thích nguồn gốc và cấu trúc của vũ trụ, thế giới mà con người đang sống.

Câu 21: Khi đọc một đoạn trích thần thoại, làm thế nào để nhận biết đó là thần thoại sáng thế?

  • A. Đoạn trích mô tả quá trình từ không có gì hoặc hỗn loạn để hình thành trời, đất, các yếu tố tự nhiên ban đầu.
  • B. Đoạn trích kể về cuộc chiến đấu của một anh hùng chống lại quái vật.
  • C. Đoạn trích giải thích nguồn gốc của một loài cây hoặc một phong tục.
  • D. Đoạn trích mô tả cuộc sống hàng ngày của các vị thần trên đỉnh Olympus.

Câu 22: Trong thần thoại "Prô-mê-tê và loài người", việc Prô-mê-tê nặn ra con người từ đất sét và nước thể hiện quan niệm gì về nguồn gốc con người?

  • A. Con người được sinh ra từ cây cỏ.
  • B. Con người có nguồn gốc từ vật chất thô sơ của trái đất, được nhào nặn bởi bàn tay thần linh.
  • C. Con người được tạo ra từ ánh sáng mặt trời.
  • D. Con người luôn tồn tại song song với các vị thần.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại "Tạo lập thế giới" và các hiện tượng tự nhiên, tín ngưỡng dân gian. Mối liên hệ này chủ yếu thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Thần thoại hoàn toàn tách rời khỏi đời sống thực tế và tín ngưỡng.
  • B. Thần thoại chỉ đơn thuần ghi chép lại các hiện tượng tự nhiên mà không giải thích.
  • C. Thần thoại cung cấp lời giải thích sơ khai cho các hiện tượng tự nhiên (mưa, gió, sấm, chớp, nhật thực...) và là cơ sở hình thành nên các tín ngưỡng, nghi lễ thờ cúng.
  • D. Hiện tượng tự nhiên và tín ngưỡng là nguồn gốc duy nhất để sáng tạo thần thoại.

Câu 24: Giả sử bạn đọc một thần thoại kể về việc một vị thần hy sinh một phần cơ thể mình để tạo ra núi non, sông biển. Motif này (thần hy sinh để tạo lập) thể hiện quan niệm gì?

  • A. Việc tạo lập thế giới là một quá trình khó khăn, đòi hỏi sự đánh đổi hoặc hy sinh to lớn.
  • B. Các vị thần rất yếu đuối và dễ bị tổn thương.
  • C. Thế giới được tạo ra một cách ngẫu nhiên, không có mục đích.
  • D. Con người phải hy sinh cho thần linh để thế giới tồn tại.

Câu 25: Khi nghiên cứu thần thoại của một dân tộc, chúng ta có thể hiểu biết thêm về điều gì của dân tộc đó?

  • A. Lịch sử chính trị và các cuộc chiến tranh cụ thể.
  • B. Các thành tựu khoa học kỹ thuật hiện đại.
  • C. Danh sách đầy đủ các vị vua và triều đại.
  • D. Quan niệm về thế giới, vũ trụ, nguồn gốc con người, các giá trị văn hóa và tín ngưỡng sơ khai.

Câu 26: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở nhân vật thần trong thần thoại sáng thế?

  • A. Có sức mạnh siêu nhiên, phi thường.
  • B. Thường mang tính biểu tượng, đại diện cho một lực lượng hoặc quy luật tự nhiên/xã hội.
  • C. Có quá trình trưởng thành, thay đổi tính cách rõ rệt theo thời gian như nhân vật trong tiểu thuyết hiện đại.
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình hình thành vũ trụ, vạn vật hoặc con người.

Câu 27: Phân tích cách thần thoại sử dụng ngôn ngữ. Đặc điểm ngôn ngữ nào góp phần tạo nên không khí thiêng liêng, kỳ vĩ của thần thoại?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chính xác.
  • B. Sử dụng các hình ảnh mang tính biểu tượng, ngôn ngữ trang trọng, đôi khi là lặp lại hoặc công thức hóa.
  • C. Ngôn ngữ gần gũi, đời thường như trong truyện cười.
  • D. Chỉ sử dụng các câu miêu tả ngắn gọn.

Câu 28: So sánh cách tạo ra loài người trong thần thoại "Prô-mê-tê và loài người" (Hy Lạp) và một số thần thoại khác (ví dụ: từ đất, từ cây, từ quả bầu...). Sự đa dạng này cho thấy điều gì?

  • A. Sự khác biệt trong quan niệm về nguồn gốc con người giữa các nền văn hóa khác nhau.
  • B. Chỉ có thần thoại Hy Lạp mới giải thích về nguồn gốc con người.
  • C. Tất cả các thần thoại đều có chung một cách giải thích về nguồn gốc con người.
  • D. Nguồn gốc con người là điều không quan trọng trong thần thoại.

Câu 29: Thần thoại "Tạo lập thế giới" thường phản ánh ước mơ, khát vọng nào của con người nguyên thủy?

  • A. Ước mơ được sống giàu sang, phú quý.
  • B. Khát vọng chinh phục vũ trụ bằng công nghệ.
  • C. Ước mơ về một thế giới có trật tự, ổn định để sinh sống, và khát vọng hiểu biết về nguồn gốc của chính mình và vạn vật.
  • D. Ước mơ được trở thành thần linh.

Câu 30: Việc học và tìm hiểu về thần thoại "Tạo lập thế giới" trong chương trình Ngữ văn 10 giúp chúng ta điều gì?

  • A. Chỉ để biết thêm các câu chuyện cổ.
  • B. Chỉ để so sánh sức mạnh của các vị thần.
  • C. Chỉ để ghi nhớ các tình tiết và nhân vật.
  • D. Hiểu sâu hơn về tư duy, quan niệm, tín ngưỡng của người xưa; nhận thức được vai trò nền tảng của thần thoại đối với văn hóa nhân loại và văn học dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt thần thoại với các thể loại truyện dân gian khác như truyền thuyết hay cổ tích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chức năng quan trọng nhất của thần thoại trong đời sống cộng đồng nguyên thủy là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Thần thoại thường kể về đối tượng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đoạn trích sau đây thể hiện đặc điểm nào của thần thoại? 'Thuở ấy, trời đất chỉ là một vùng hỗn mang mờ mịt, lạnh lẽo. Bỗng nhiên từ trong khối hỗn mang ấy, một vị thần khổng lồ xuất hiện.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nếu một thần thoại kể về việc một vị thần dùng nước mắt của mình để tạo ra sông hồ, thì thần thoại đó chủ yếu thuộc loại hình nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Motif 'quả trứng vũ trụ' (cosmic egg) xuất hiện trong thần thoại sáng thế của nhiều nền văn hóa (Trung Quốc, Ấn Độ, Phần Lan...). Motif này thường tượng trưng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nhân vật 'anh hùng văn hóa' (culture hero) trong thần thoại là người có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong thần thoại 'Thần Trụ Trời', hành động 'đắp đất, đục đá, dựng cột' của Thần Trụ Trời thể hiện quan niệm sơ khai của người Việt cổ về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: So sánh giữa thần thoại 'Thần Trụ Trời' (Việt Nam) và 'Prô-mê-tê và loài người' (Hy Lạp), điểm khác biệt rõ nhất về đối tượng tạo lập là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Vì sao thần thoại thường được coi là 'tiếng nói đầu tiên của con người khi đối diện với thế giới'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi phân tích một nhân vật thần thoại, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thần thoại: 'Thần Zeus nổi giận lôi đình khi Prô-mê-tê lấy cắp lửa từ đỉnh Olympus ban cho loài người. Ngài trừng phạt Prô-mê-tê bằng cách xích ông vào núi đá và cho đại bàng moi gan hàng ngày.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong thần thoại sáng thế, motif 'tách rời trời và đất' phổ biến ở nhiều nền văn hóa (như Việt Nam, Ai Cập, Maori...). Motif này phản ánh nhu cầu cơ bản nào của con người nguyên thủy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Yếu tố 'kỳ ảo' trong thần thoại khác với yếu tố 'kỳ ảo' trong truyện cổ tích ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao các thần thoại sáng thế thường bắt đầu bằng hình ảnh 'hỗn mang', 'không gian mờ mịt', 'nước nguyên thủy'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích vai trò của 'lửa' trong thần thoại 'Prô-mê-tê và loài người'. Yếu tố này mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với sự phát triển của loài người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Thần thoại thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Đặc điểm này dẫn đến hệ quả gì đối với nội dung và hình thức của thần thoại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nếu một thần thoại kết thúc bằng việc giải thích vì sao bầu trời lại có màu xanh hoặc vì sao con người lại biết nói, thì đó là ví dụ rõ nét nhất về chức năng nào của thần thoại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Hình ảnh 'cột đá' trong thần thoại 'Thần Trụ Trời' có thể được phân tích như một biểu tượng của điều gì trong quan niệm của người Việt cổ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đâu là điểm chung về mục đích giữa thần thoại 'Thần Trụ Trời' (Việt Nam) và thần thoại sáng thế nói chung trên thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi đọc một đoạn trích thần thoại, làm thế nào để nhận biết đó là thần thoại sáng thế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong thần thoại 'Prô-mê-tê và loài người', việc Prô-mê-tê nặn ra con người từ đất sét và nước thể hiện quan niệm gì về nguồn gốc con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại 'Tạo lập thế giới' và các hiện tượng tự nhiên, tín ngưỡng dân gian. Mối liên hệ này chủ yếu thể hiện qua khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử bạn đọc một thần thoại kể về việc một vị thần hy sinh một phần cơ thể mình để tạo ra núi non, sông biển. Motif này (thần hy sinh để tạo lập) thể hiện quan niệm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi nghiên cứu thần thoại của một dân tộc, chúng ta có thể hiểu biết thêm về điều gì của dân tộc đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở nhân vật thần trong thần thoại sáng thế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích cách thần thoại sử dụng ngôn ngữ. Đặc điểm ngôn ngữ nào góp phần tạo nên không khí thiêng liêng, kỳ vĩ của thần thoại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So sánh cách tạo ra loài người trong thần thoại 'Prô-mê-tê và loài người' (Hy Lạp) và một số thần thoại khác (ví dụ: từ đất, từ cây, từ quả bầu...). Sự đa dạng này cho thấy điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Thần thoại 'Tạo lập thế giới' thường phản ánh ước mơ, khát vọng nào của con người nguyên thủy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Việc học và tìm hiểu về thần thoại 'Tạo lập thế giới' trong chương trình Ngữ văn 10 giúp chúng ta điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về thần thoại trong Bài 1, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thần thoại?

  • A. Nhân vật chính thường là các vị thần, anh hùng văn hóa.
  • B. Giải thích nguồn gốc thế giới, vạn vật, con người.
  • C. Mang tính thiêng liêng, phản ánh quan niệm của cộng đồng về vũ trụ.
  • D. Cốt truyện tập trung vào đời sống sinh hoạt thường ngày của con người.

Câu 2: Chức năng chính của thần thoại trong đời sống tinh thần của cộng đồng cổ xưa là gì?

  • A. Giải thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội còn bí ẩn, định hình nhận thức về thế giới.
  • B. Ghi chép chính xác các sự kiện lịch sử đã xảy ra.
  • C. Phản ánh nguyện vọng về một cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • D. Là phương tiện giải trí đơn thuần sau những giờ lao động mệt mỏi.

Câu 3: Trong thần thoại, khái niệm "anh hùng văn hóa" thường dùng để chỉ những nhân vật nào?

  • A. Những vị thần cai quản các hiện tượng tự nhiên như sấm, chớp, mưa, gió.
  • B. Những người phàm trần có sức mạnh phi thường, chiến đấu chống lại quái vật.
  • C. Những người hoặc thần linh mang đến cho loài người những giá trị văn hóa, văn minh (lửa, nghề nghiệp, luật lệ...).
  • D. Những vị vua sáng lập ra nhà nước đầu tiên.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một thần thoại:

  • A. Phần kết thúc, giải thích sự ra đời của loài người.
  • B. Phần mở đầu, miêu tả trạng thái ban sơ của vũ trụ.
  • C. Phần giữa, kể về cuộc chiến giữa các vị thần.
  • D. Phần giải thích nguồn gốc một phong tục tập quán.

Câu 5: Thần thoại "Thần Trụ trời" (Việt Nam) và "Prô-mê-tê và loài người" (Hy Lạp) đều thuộc nhóm thần thoại nào dựa trên nội dung chính?

  • A. Thần thoại suy nguyên (giải thích nguồn gốc)
  • B. Thần thoại về các anh hùng chiến tranh
  • C. Thần thoại về thế giới bên kia
  • D. Thần thoại về tình yêu đôi lứa

Câu 6: Hành động "đập đá, đắp đất, dựng cột đá chống trời" của Thần Trụ trời thể hiện quan niệm gì của người Việt cổ về quá trình tạo lập thế giới?

  • A. Thế giới được tạo ra một cách ngẫu nhiên, không có chủ đích.
  • B. Thế giới là kết quả của sự tranh giành quyền lực giữa các vị thần.
  • C. Thế giới được hình thành từ công cuộc lao động vất vả, kiên trì của thần linh.
  • D. Thế giới tự nhiên đã tồn tại từ rất lâu và không cần ai tạo ra.

Câu 7: Hình ảnh "cột đá" trong thần thoại "Thần Trụ trời" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của con người.
  • B. Trục vũ trụ, điểm tựa phân cách trời và đất, tạo nên sự ổn định cho thế giới.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh hủy diệt của tự nhiên.
  • D. Nơi trú ngụ của các linh hồn người chết.

Câu 8: Trong "Prô-mê-tê và loài người", Prô-mê-tê được miêu tả là vị thần có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sức mạnh chiến đấu vô địch, đánh bại tất cả quái vật.
  • B. Sự tàn ác, chỉ thích gây khó khăn cho con người.
  • C. Khả năng tiên tri tuyệt vời, biết trước mọi việc xảy ra.
  • D. Lòng yêu thương, sự quan tâm đặc biệt dành cho loài người.

Câu 9: Hành động lấy cắp lửa từ đỉnh Ô-lym-pơ trao cho loài người của Prô-mê-tê mang ý nghĩa gì?

  • A. Mang đến cho con người công cụ để sinh tồn, phát triển văn minh, nâng cao đời sống.
  • B. Khiến con người trở nên kiêu ngạo, không còn kính sợ thần linh.
  • C. Là hành động vô nghĩa, không có giá trị thực tế.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự thách thức quyền lực của thần Dớt (Zeus).

Câu 10: So sánh hành động tạo lập thế giới của Thần Trụ trời và việc Prô-mê-tê mang lửa cho loài người, điểm chung nổi bật là gì?

  • A. Cả hai đều là những hành động được thần Dớt (Zeus) cho phép.
  • B. Cả hai đều thể hiện vai trò của thần linh trong việc tạo dựng hoặc ban tặng những yếu tố nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của thế giới/con người.
  • C. Cả hai đều là những hành động mang tính hủy diệt.
  • D. Cả hai vị thần đều bị trừng phạt nặng nề sau hành động của mình.

Câu 11: Văn bản "Đi san mặt đất" (dân tộc Lô Lô) giải thích nguồn gốc của hiện tượng tự nhiên nào?

  • A. Sự hình thành của các dòng sông.
  • B. Sự xuất hiện của các loài cây ăn quả.
  • C. Sự gồ ghề, lồi lõm của địa hình mặt đất (núi cao, thung sâu).
  • D. Lý do mặt trăng và mặt trời luân phiên xuất hiện.

Câu 12: Trong "Đi san mặt đất", hành động "đập" và "san" mặt đất của thần có ý nghĩa gì đối với quan niệm về thế giới của người Lô Lô?

  • A. Thế giới được tạo ra một cách hoàn hảo từ đầu.
  • B. Thần linh chỉ quan tâm đến việc tạo ra bầu trời.
  • C. Mặt đất là kết quả của một trận lụt lớn.
  • D. Quá trình tạo lập mặt đất là một công việc cần sự can thiệp, định hình của thần linh để trở nên phù hợp với sự sống.

Câu 13: Văn bản "Cuộc tu bổ lại các giống vật" (dân tộc Chăm) tập trung giải thích nguồn gốc của sự đa dạng nào trong thế giới tự nhiên?

  • A. Sự khác biệt về hình dáng, đặc điểm của các loài động vật.
  • B. Lý do con người có nhiều ngôn ngữ khác nhau.
  • C. Nguồn gốc của các loại cây trồng.
  • D. Sự phân chia giữa ngày và đêm.

Câu 14: Chi tiết "thần dùng đất nặn hình các con vật, sau đó dùng nước và lửa để hoàn thiện" trong "Cuộc tu bổ lại các giống vật" thể hiện điều gì về quan niệm của người Chăm?

  • A. Các loài vật tự nhiên mà có, không cần thần tạo ra.
  • B. Sự sống và hình dạng các loài vật là kết quả của quá trình tạo tác tỉ mỉ, có chủ đích của thần linh, sử dụng các yếu tố cơ bản của tự nhiên.
  • C. Thần linh không có vai trò gì trong việc tạo ra muôn loài.
  • D. Các loài vật được sinh ra từ một quả trứng khổng lồ.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa thần thoại "Thần Trụ trời" và "Prô-mê-tê và loài người" về đối tượng được tạo lập/ban tặng là gì?

  • A. Thần Trụ trời tạo ra con người, Prô-mê-tê tạo ra thế giới.
  • B. Thần Trụ trời tạo ra muôn loài, Prô-mê-tê tạo ra các vị thần.
  • C. Thần Trụ trời tạo lập không gian vũ trụ (phân tách trời đất), Prô-mê-tê ban tặng cho loài người (đã tồn tại) những yếu tố để phát triển văn minh.
  • D. Cả hai đều chỉ tạo ra các hiện tượng tự nhiên.

Câu 16: Phân tích vai trò của các yếu tố tự nhiên (đất, đá, nước, lửa) trong các thần thoại tạo lập thế giới đã học. Yếu tố nào thường gắn liền với công cụ hoặc nguyên liệu chính để định hình thế giới và sự sống?

  • A. Đất và đá.
  • B. Nước và lửa.
  • C. Chỉ có lửa.
  • D. Chỉ có nước.

Câu 17: Thần thoại thường sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa các vị thần và hành động của họ?

  • A. Miêu tả chi tiết tâm lý nội tâm phức tạp.
  • B. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, phóng đại sức mạnh, hình dáng, hành động vượt xa khả năng con người.
  • C. Tập trung vào các cuộc đối thoại đời thường.
  • D. Khắc họa nhân vật bằng những đặc điểm rất đời thực, gần gũi.

Câu 18: Chi tiết nào trong "Prô-mê-tê và loài người" thể hiện rõ nhất sự đối lập về quan điểm giữa Prô-mê-tê và thần Dớt (Zeus) về vai trò của con người?

  • A. Việc thần Dớt tạo ra Pan-đô-ra.
  • B. Cuộc tranh cãi về phần thịt tế thần.
  • C. Việc Prô-mê-tê nặn ra con người từ đất sét.
  • D. Việc Prô-mê-tê muốn ban lửa cho con người để họ thoát khỏi cảnh sống tối tăm, còn thần Dớt lại muốn giữ con người trong sự lệ thuộc.

Câu 19: Qua các thần thoại tạo lập thế giới đã học, chúng ta có thể nhận thấy điểm chung về quan niệm của người xưa về nguồn gốc thế giới là gì?

  • A. Thế giới không tự nhiên có mà là kết quả của quá trình tạo dựng, sắp đặt bởi các lực lượng siêu nhiên (thần linh).
  • B. Thế giới được tạo ra từ một vụ nổ lớn.
  • C. Thế giới tồn tại vĩnh cửu, không có điểm bắt đầu.
  • D. Con người là kẻ tạo ra thế giới này.

Câu 20: Thần thoại "Cuộc tu bổ lại các giống vật" cho thấy sự quan tâm của người Chăm cổ đến khía cạnh nào của thế giới tự nhiên?

  • A. Các hiện tượng thiên văn (mặt trời, mặt trăng).
  • B. Sự hình thành của các loại đá quý.
  • C. Sự đa dạng, phong phú và đặc điểm riêng biệt của thế giới động vật.
  • D. Sự hình thành của các mùa trong năm.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình phạt mà Prô-mê-tê phải chịu (bị xiềng trên núi, đại bàng mổ gan) dưới góc độ quan niệm về mối quan hệ giữa thần linh và con người trong thần thoại Hy Lạp.

  • A. Thần linh luôn khoan dung, tha thứ cho mọi lỗi lầm.
  • B. Thần linh có quyền lực tuyệt đối, trừng phạt nghiêm khắc những ai dám chống đối hoặc ban phát điều thiêng liêng cho con người mà không được phép.
  • C. Con người có thể dễ dàng thách thức quyền lực của thần linh.
  • D. Mối quan hệ giữa thần linh và con người luôn hòa thuận, bình đẳng.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thần Trụ trời
  • B. Prô-mê-tê và loài người
  • C. Đi san mặt đất
  • D. Cuộc tu bổ lại các giống vật

Câu 23: Chi tiết nào trong thần thoại "Thần Trụ trời" gợi ý về sự hình thành của núi non, sông ngòi sau khi trời đất được phân chia?

  • A. Thần đội trời lên cao.
  • B. Thần đập đá để xây cột.
  • C. Thần đắp đất làm nền.
  • D. Những hòn đá, đất vương vãi sau khi thần tạo cột trở thành núi đồi, sông ngòi.

Câu 24: Trong "Prô-mê-tê và loài người", việc Prô-mê-tê nặn ra con người từ đất sét và nước, sau đó thổi linh hồn vào, thể hiện quan niệm gì về nguồn gốc con người?

  • A. Con người là một sinh vật đặc biệt, được tạo ra từ vật chất tự nhiên nhưng có thêm yếu tố linh thiêng (linh hồn) từ thần linh.
  • B. Con người chỉ là một phần nhỏ bé, không quan trọng của tự nhiên.
  • C. Con người được sinh ra từ cây cỏ.
  • D. Con người tồn tại vĩnh cửu như thần linh.

Câu 25: Điểm khác biệt trong cách giải thích nguồn gốc loài người giữa "Prô-mê-tê và loài người" (Hy Lạp) và một số thần thoại Việt Nam (ví dụ: liên quan đến mẹ Âu Cơ, Lạc Long Quân) là gì?

  • A. Thần thoại Hy Lạp giải thích con người sinh ra từ đất, còn thần thoại Việt Nam giải thích con người sinh ra từ nước.
  • B. Thần thoại Hy Lạp (qua Prô-mê-tê) nhấn mạnh vai trò tạo tác, ban tặng của thần, còn thần thoại Việt Nam thường nhấn mạnh nguồn gốc cộng đồng, sự kết hợp giữa các yếu tố tự nhiên và linh thiêng để sinh ra dân tộc.
  • C. Thần thoại Hy Lạp cho rằng con người tự sinh ra, còn thần thoại Việt Nam cho rằng thần linh tạo ra con người.
  • D. Thần thoại Hy Lạp giải thích con người sinh ra từ lửa, còn thần thoại Việt Nam giải thích con người sinh ra từ cây cối.

Câu 26: Khi đọc các thần thoại tạo lập thế giới, độc giả hiện đại cần lưu ý điều gì để hiểu đúng giá trị của chúng?

  • A. Chỉ coi chúng là những câu chuyện hoang đường, không có giá trị.
  • B. Tìm kiếm sự chính xác khoa học trong các giải thích về tự nhiên.
  • C. Đánh giá các vị thần theo chuẩn mực đạo đức hiện đại.
  • D. Hiểu rằng chúng là sản phẩm của tư duy nguyên thủy, phản ánh cách người xưa nhận thức và giải thích thế giới, mang giá trị văn hóa, lịch sử và văn học sâu sắc.

Câu 27: Biện pháp tu từ nào được sử dụng phổ biến trong thần thoại để làm nổi bật sức mạnh và tầm vóc phi thường của các vị thần?

  • A. Phóng đại (khoa trương).
  • B. So sánh ngầm (ẩn dụ).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Liệt kê.

Câu 28: Nếu so sánh "Thần Trụ trời" và "Đi san mặt đất", điểm khác biệt rõ rệt nhất về không gian được tạo lập là gì?

  • A. Thần Trụ trời tạo ra biển cả, Đi san mặt đất tạo ra bầu trời.
  • B. Thần Trụ trời tạo ra sự phân chia giữa trời và đất (không gian dọc), Đi san mặt đất tạo ra địa hình bằng phẳng hoặc gồ ghề trên mặt đất (không gian ngang).
  • C. Cả hai đều tạo ra hệ mặt trời.
  • D. Thần Trụ trời tạo ra thế giới loài người, Đi san mặt đất tạo ra thế giới thần linh.

Câu 29: Thử tưởng tượng bạn là người dân tộc Chăm cổ đại và nghe câu chuyện "Cuộc tu bổ lại các giống vật". Câu chuyện này có thể giúp bạn hiểu điều gì về thế giới xung quanh và vị trí của mình trong đó?

  • A. Hiểu rằng tất cả các loài vật đều giống hệt nhau.
  • B. Tin rằng con người mạnh mẽ hơn tất cả các loài vật khác.
  • C. Hiểu rằng sự đa dạng của muôn loài là do thần linh tạo ra, mỗi loài có đặc điểm riêng và tồn tại trong trật tự nhất định.
  • D. Cho rằng thế giới động vật là ngẫu nhiên, không có quy luật.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị của việc học các thần thoại tạo lập thế giới trong chương trình Ngữ văn 10?

  • A. Chỉ giúp biết thêm các câu chuyện cổ.
  • B. Chỉ rèn luyện khả năng ghi nhớ tên các vị thần.
  • C. Chủ yếu để giải trí sau giờ học căng thẳng.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về tư duy, quan niệm của người xưa về vũ trụ và con người; bồi dưỡng tình yêu với văn hóa dân tộc và nhân loại; rèn luyện kỹ năng phân tích, cảm thụ tác phẩm tự sự dân gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về thần thoại trong Bài 1, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thần thoại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Chức năng chính của thần thoại trong đời sống tinh thần của cộng đồng cổ xưa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong thần thoại, khái niệm 'anh hùng văn hóa' thường dùng để chỉ những nhân vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một thần thoại: "Thuở ấy, trời đất chỉ là một vùng hỗn mang, tối tăm và ẩm ướt. Không có hình dạng, không có âm thanh, chỉ có một khối khí khổng lồ trôi nổi." Đoạn trích này thường xuất hiện ở phần nào của một thần thoại tạo lập thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Thần thoại 'Thần Trụ trời' (Việt Nam) và 'Prô-mê-tê và loài người' (Hy Lạp) đều thuộc nhóm thần thoại nào dựa trên nội dung chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hành động 'đập đá, đắp đất, dựng cột đá chống trời' của Thần Trụ trời thể hiện quan niệm gì của người Việt cổ về quá trình tạo lập thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hình ảnh 'cột đá' trong thần thoại 'Thần Trụ trời' có ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong 'Prô-mê-tê và loài người', Prô-mê-tê được miêu tả là vị thần có đặc điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hành động lấy cắp lửa từ đỉnh Ô-lym-pơ trao cho loài người của Prô-mê-tê mang ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: So sánh hành động tạo lập thế giới của Thần Trụ trời và việc Prô-mê-tê mang lửa cho loài người, điểm chung nổi bật là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Văn bản 'Đi san mặt đất' (dân tộc Lô Lô) giải thích nguồn gốc của hiện tượng tự nhiên nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong 'Đi san mặt đất', hành động 'đập' và 'san' mặt đất của thần có ý nghĩa gì đối với quan niệm về thế giới của người Lô Lô?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Văn bản 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' (dân tộc Chăm) tập trung giải thích nguồn gốc của sự đa dạng nào trong thế giới tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Chi tiết 'thần dùng đất nặn hình các con vật, sau đó dùng nước và lửa để hoàn thiện' trong 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' thể hiện điều gì về quan niệm của người Chăm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa thần thoại 'Thần Trụ trời' và 'Prô-mê-tê và loài người' về đối tượng được tạo lập/ban tặng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích vai trò của các yếu tố tự nhiên (đất, đá, nước, lửa) trong các thần thoại tạo lập thế giới đã học. Yếu tố nào thường gắn liền với công cụ hoặc nguyên liệu chính để định hình thế giới và sự sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Thần thoại thường sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa các vị thần và hành động của họ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chi tiết nào trong 'Prô-mê-tê và loài người' thể hiện rõ nhất sự đối lập về quan điểm giữa Prô-mê-tê và thần Dớt (Zeus) về vai trò của con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Qua các thần thoại tạo lập thế giới đã học, chúng ta có thể nhận thấy điểm chung về quan niệm của người xưa về nguồn gốc thế giới là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Thần thoại 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' cho thấy sự quan tâm của người Chăm cổ đến khía cạnh nào của thế giới tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình phạt mà Prô-mê-tê phải chịu (bị xiềng trên núi, đại bàng mổ gan) dưới góc độ quan niệm về mối quan hệ giữa thần linh và con người trong thần thoại Hy Lạp.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Thuở ấy, đất lầy lội, nhão nhoét. Thần phải dùng tay 'san' đi 'san' lại, chỗ nào lồi thì đập xuống, chỗ nào lõm thì bồi thêm." Đoạn này có thể thuộc văn bản nào đã học trong Bài 1?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chi tiết nào trong thần thoại 'Thần Trụ trời' gợi ý về sự hình thành của núi non, sông ngòi sau khi trời đất được phân chia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong 'Prô-mê-tê và loài người', việc Prô-mê-tê nặn ra con người từ đất sét và nước, sau đó thổi linh hồn vào, thể hiện quan niệm gì về nguồn gốc con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Điểm khác biệt trong cách giải thích nguồn gốc loài người giữa 'Prô-mê-tê và loài người' (Hy Lạp) và một số thần thoại Việt Nam (ví dụ: liên quan đến mẹ Âu Cơ, Lạc Long Quân) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đọc các thần thoại tạo lập thế giới, độc giả hiện đại cần lưu ý điều gì để hiểu đúng giá trị của chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Biện pháp tu từ nào được sử dụng phổ biến trong thần thoại để làm nổi bật sức mạnh và tầm vóc phi thường của các vị thần?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nếu so sánh 'Thần Trụ trời' và 'Đi san mặt đất', điểm khác biệt rõ rệt nhất về không gian được tạo lập là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Thử tưởng tượng bạn là người dân tộc Chăm cổ đại và nghe câu chuyện 'Cuộc tu bổ lại các giống vật'. Câu chuyện này có thể giúp bạn hiểu điều gì về thế giới xung quanh và vị trí của mình trong đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị của việc học các thần thoại tạo lập thế giới trong chương trình Ngữ văn 10?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thần thoại tạo lập thế giới, đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt nó với các loại thần thoại khác (như thần thoại về anh hùng văn hóa, thần thoại giải thích tự nhiên)?

  • A. Tập trung ca ngợi sức mạnh và chiến công của con người.
  • B. Giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên như sấm, chớp, mưa, bão.
  • C. Kể về quá trình hình thành vũ trụ, trời đất, con người và vạn vật từ thuở hỗn mang.
  • D. Phản ánh cuộc sống lao động và sinh hoạt của cộng đồng thời cổ đại.

Câu 2: Nhân vật chính trong các thần thoại tạo lập thế giới thường mang đặc điểm nổi bật nào về vai trò và sức mạnh?

  • A. Là các vị thần hoặc những sinh vật có sức mạnh phi thường, trực tiếp tham gia vào quá trình kiến tạo thế giới.
  • B. Là những người anh hùng dũng cảm chiến đấu chống lại thế lực tà ác để bảo vệ loài người.
  • C. Là những con người bình thường nhưng có trí tuệ và sự khéo léo để thích nghi với hoàn cảnh.
  • D. Là các loài vật linh thiêng đóng vai trò hướng dẫn hoặc giúp đỡ con người.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của không gian trong thần thoại tạo lập thế giới: "Thuở ấy, trời đất chỉ là một màu hỗn độn, tối tăm, lạnh lẽo, không có gì phân biệt trên dưới, đông tây, chỉ có một bọc, như cái trứng gà...".

  • A. Không gian gắn liền với đời sống sinh hoạt cụ thể của con người.
  • B. Không gian chỉ giới hạn trong phạm vi làng bản, núi rừng quen thuộc.
  • C. Không gian được miêu tả chi tiết, cụ thể như trong truyện hiện thực.
  • D. Không gian mang tính vũ trụ, kì vĩ, là nơi diễn ra sự phân tách và hình thành các cõi.

Câu 4: Thời gian trong thần thoại tạo lập thế giới thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Là thời gian tuyến tính, được đo đếm chính xác theo ngày, tháng, năm.
  • B. Là thời gian phiếm định, không xác định cụ thể, thuộc về "thuở hồng hoang", "thủa mới bắt đầu".
  • C. Là thời gian lặp lại theo chu kỳ của tự nhiên (ngày và đêm, mùa màng).
  • D. Là thời gian gắn liền với các sự kiện lịch sử cụ thể của dân tộc.

Câu 5: Chức năng quan trọng nhất của thần thoại tạo lập thế giới đối với cộng đồng người cổ đại là gì?

  • A. Lý giải nguồn gốc vũ trụ, con người, vạn vật và thể hiện quan niệm, nhận thức sơ khai về thế giới.
  • B. Ca ngợi những anh hùng có công khai phá đất đai, xây dựng xã hội.
  • C. Truyền dạy kinh nghiệm sản xuất, săn bắt, hái lượm.
  • D. Giải trí và răn dạy con người về đạo đức, lối sống.

Câu 6: Trong truyện "Thần Trụ trời", hành động "đắp đất, dựng cột đá" của Thần Trụ Trời có ý nghĩa biểu trưng sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện sức mạnh lao động của con người trong việc chinh phục tự nhiên.
  • B. Giải thích nguồn gốc của các loại đá và đất trên mặt đất.
  • C. Biểu trưng cho công cuộc phân tách trời và đất, kiến tạo nên cấu trúc vũ trụ có trật tự.
  • D. Minh chứng cho sự tồn tại của các vị thần linh trong thế giới quan của người Việt cổ.

Câu 7: Chi tiết "cột đá cứ cao dần lên" trong truyện "Thần Trụ trời" thể hiện điều gì về quan niệm của người Việt cổ về quá trình tạo lập thế giới?

  • A. Quá trình tạo lập diễn ra nhanh chóng và dễ dàng.
  • B. Quá trình tạo lập là một công việc gian nan, đòi hỏi sự kiên trì và sức mạnh phi thường.
  • C. Quá trình tạo lập có sự tham gia của nhiều vị thần khác nhau.
  • D. Quá trình tạo lập chỉ là sự ngẫu nhiên, không có chủ đích.

Câu 8: Sau khi trời đất đã phân định, Thần Trụ Trời "phá cột đi, lấy đá và đất ném tung ra khắp nơi". Chi tiết này nhằm giải thích nguồn gốc của điều gì trong thế giới tự nhiên?

  • A. Sự xuất hiện của các loài cây cối, hoa lá.
  • B. Quá trình hình thành sông, suối, ao, hồ.
  • C. Sự ra đời của con người và các loài vật.
  • D. Sự hình thành núi đồi, cồn bãi, đảo nhỏ trên mặt đất.

Câu 9: So sánh nhân vật Thần Trụ Trời (Việt Nam) và Prô-mê-tê (Hy Lạp) trong thần thoại tạo lập thế giới, điểm khác biệt nổi bật nhất về vai trò và mối quan hệ với loài người là gì?

  • A. Cả hai đều là những vị thần có sức mạnh vô biên.
  • B. Thần Trụ Trời tập trung vào việc phân chia trời đất, còn Prô-mê-tê lại là người trực tiếp tạo ra và bảo vệ loài người.
  • C. Cả hai đều phải chịu đựng sự trừng phạt từ các vị thần tối cao.
  • D. Cả hai đều được loài người tôn thờ và kính trọng tuyệt đối.

Câu 10: Trong thần thoại Hy Lạp "Prô-mê-tê và loài người", hành động đánh cắp lửa từ thần Dớt của Prô-mê-tê có ý nghĩa gì đối với loài người?

  • A. Mang đến cho con người công cụ để tồn tại, phát triển văn minh và nâng cao vị thế.
  • B. Khiến con người trở nên kiêu ngạo và chống đối lại các vị thần.
  • C. Chỉ đơn thuần là một món quà mà không có ý nghĩa sâu sắc nào khác.
  • D. Gây ra sự tàn phá và hủy diệt cho thế giới con người.

Câu 11: Sự trừng phạt mà thần Dớt dành cho Prô-mê-tê thể hiện quan niệm gì của người Hy Lạp cổ về mối quan hệ giữa thần linh và con người/người khổng lồ?

  • A. Thần linh luôn yêu thương và bảo vệ con người.
  • B. Con người có quyền tự do làm bất cứ điều gì mình muốn, kể cả thách thức thần linh.
  • C. Thần linh có quyền lực tối thượng và sẽ trừng phạt những kẻ dám chống lại hoặc làm trái ý mình.
  • D. Mối quan hệ giữa thần linh và con người là bình đẳng, cùng tồn tại hòa bình.

Câu 12: Đoạn trích sau miêu tả cảnh gì trong truyện "Đi san mặt đất": "Nước rút đến đâu, đất hiện ra đến đấy, chỗ trũng thành sông, chỗ cao thành gò đống, chỗ thấp thành thung lũng. Cây cối mọc lên xanh tươi, chim muông bay lượn...". Đoạn trích này thể hiện quá trình nào của tạo lập thế giới?

  • A. Quá trình hình thành địa hình và sự sống trên mặt đất sau khi nước rút.
  • B. Cảnh chiến đấu giữa các vị thần.
  • C. Cuộc sống yên bình của con người thời cổ đại.
  • D. Sự xuất hiện của các vì sao trên bầu trời.

Câu 13: Trong truyện "Cuộc tu bổ lại các giống vật", hành động "tu bổ" các loài vật của ông Trời thể hiện điều gì về quan niệm của người Ê-đê về sự đa dạng sinh học?

  • A. Sự đa dạng của các loài vật là kết quả của sự tiến hóa tự nhiên.
  • B. Các loài vật được tạo ra một cách ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
  • C. Con người là người quyết định hình dáng và đặc điểm của các loài vật.
  • D. Sự đa dạng của các loài vật là do một đấng sáng tạo (ông Trời) sắp đặt, điều chỉnh để chúng phù hợp với môi trường sống.

Câu 14: Thần thoại tạo lập thế giới thường sử dụng các hình ảnh mang tính biểu tượng cao. Hình ảnh "quả trứng vũ trụ" xuất hiện trong nhiều nền văn hóa (như Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ...) thường biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự mong manh, dễ vỡ của thế giới.
  • B. Trạng thái hỗn mang ban đầu chứa đựng tiềm năng của toàn bộ vũ trụ trước khi phân tách.
  • C. Sự giàu có, sung túc của thế giới tự nhiên.
  • D. Mối liên hệ giữa trời và đất.

Câu 15: Phân tích điểm chung về chức năng của lửa trong cả thần thoại "Prô-mê-tê và loài người" (Hy Lạp) và các thần thoại về việc con người tìm ra lửa (ở các nền văn hóa khác)?

  • A. Lửa là biểu tượng của sự hủy diệt, tàn phá.
  • B. Lửa chỉ dùng để sưởi ấm và nấu ăn.
  • C. Lửa là yếu tố quan trọng đánh dấu sự vượt trội của con người so với loài vật, mở ra kỉ nguyên văn minh.
  • D. Lửa là nguồn gốc của mọi sự sống trên Trái Đất.

Câu 16: Khi so sánh thần thoại tạo lập thế giới của người Việt ("Thần Trụ trời") với thần thoại Hy Lạp ("Prô-mê-tê và loài người"), ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào trong cách giải thích nguồn gốc con người?

  • A. Thần thoại Việt Nam ít tập trung hoặc không trực tiếp giải thích chi tiết nguồn gốc con người, trong khi thần thoại Hy Lạp có nhân vật thần (Prô-mê-tê) trực tiếp tạo ra con người.
  • B. Cả hai thần thoại đều giải thích con người sinh ra từ quả bầu.
  • C. Thần thoại Việt Nam cho rằng con người do Trời sinh ra, còn thần thoại Hy Lạp cho rằng con người tự nhiên mà có.
  • D. Thần thoại Việt Nam giải thích con người sinh ra từ đất, còn thần thoại Hy Lạp giải thích con người sinh ra từ lửa.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Trời thì cứ cao lên mãi, cao mãi; đất thì cứ bành rộng ra mãi, rộng mãi".

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ và tăng tiến
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 18: Trong các thần thoại tạo lập thế giới đã học, yếu tố nào thường được coi là nguyên liệu ban đầu để kiến tạo nên vũ trụ?

  • A. Cây cối và hoa lá
  • B. Các loài động vật
  • C. Đất, đá, nước, lửa hoặc trạng thái hỗn mang ban đầu.
  • D. Ánh sáng và bóng tối.

Câu 19: Vì sao các thần thoại tạo lập thế giới thường có những chi tiết kì ảo, phi thường, vượt xa hiện thực?

  • A. Để thể hiện sức mạnh siêu nhiên của các vị thần và lý giải những hiện tượng mà người cổ đại chưa thể giải thích bằng khoa học.
  • B. Nhằm mục đích giải trí cho người nghe.
  • C. Vì người cổ đại không có khả năng tư duy logic.
  • D. Để phân biệt thần thoại với các thể loại văn học khác.

Câu 20: Phân tích điểm tương đồng trong quan niệm của người Việt cổ (qua truyện Thần Trụ trời) và người Hy Lạp cổ (qua truyện Prô-mê-tê và loài người) về vai trò của các đấng tạo hóa?

  • A. Cả hai đều cho rằng đấng tạo hóa là những vị thần hiền lành, không bao giờ trừng phạt.
  • B. Cả hai đều tin rằng đấng tạo hóa là những người bạn đồng hành của con người.
  • C. Cả hai đều miêu tả đấng tạo hóa là những vị thần yếu đuối, cần sự giúp đỡ của con người.
  • D. Cả hai đều thể hiện rằng các đấng tạo hóa (Thần Trụ Trời, Prô-mê-tê, Dớt) là những thực thể có sức mạnh phi thường, quyết định hoặc can thiệp vào sự hình thành và tồn tại của thế giới.

Câu 21: Chi tiết "ông Trời sai sứ xuống xem, thấy mặt đất lầy lội, mới bảo: "Thôi, lầy lội thế này thì để cho người Chăm ở!"" trong truyện "Đi san mặt đất" thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân biệt đối xử của ông Trời.
  • B. Giải thích sự phân bố dân cư dựa trên điều kiện tự nhiên và quan niệm về sự phù hợp.
  • C. Thể hiện quan niệm về nguồn gốc và sự phân bố các tộc người trên mặt đất theo sự sắp đặt của đấng siêu nhiên.
  • D. Miêu tả cảnh lao động của người Chăm trên đất lầy lội.

Câu 22: Trong truyện "Cuộc tu bổ lại các giống vật", vì sao một số loài vật có hình dáng và đặc điểm không hoàn hảo (ví dụ: lợn mũi dúi, khỉ mặt nhăn nhó...)?

  • A. Do chúng đến muộn hoặc không tuân theo lời dặn của ông Trời trong cuộc tu bổ.
  • B. Do ông Trời cố ý tạo ra chúng như vậy để làm phong phú thế giới.
  • C. Do con người can thiệp vào quá trình tu bổ của ông Trời.
  • D. Do các loài vật tự thay đổi hình dáng của mình.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất được thể hiện qua nhân vật Prô-mê-tê trong thần thoại Hy Lạp?

  • A. Ca ngợi sức mạnh của thần linh.
  • B. Đề cao lòng yêu thương, sự hy sinh vì con người và khát vọng chinh phục tự nhiên, vươn lên của con người.
  • C. Lên án sự kiêu ngạo, chống đối.
  • D. Khẳng định số phận con người đã được định đoạt từ trước.

Câu 24: Thần thoại tạo lập thế giới "Đi san mặt đất" của người Mường giải thích điều gì về sự hình thành của thế giới khác biệt so với "Thần Trụ trời" của người Việt?

  • A. "Đi san mặt đất" giải thích nguồn gốc loài người từ đất sét, còn "Thần Trụ trời" thì không.
  • B. "Đi san mặt đất" tập trung vào việc phân chia trời đất, còn "Thần Trụ trời" tập trung vào việc tạo ra sông núi.
  • C. Cả hai đều giải thích sự hình thành của vũ trụ từ quả trứng.
  • D. "Đi san mặt đất" giải thích sự hình thành địa hình (sông, núi, thung lũng) và sự phân bố con người/tộc người sau trận đại hồng thủy, trong khi "Thần Trụ trời" giải thích sự phân tách trời đất và nguồn gốc núi non từ việc phá cột đá.

Câu 25: Đâu là đặc điểm chung về cách thức tạo lập thế giới trong các thần thoại đã học?

  • A. Quá trình tạo lập thường diễn ra từ trạng thái hỗn mang ban đầu, thông qua hành động của các đấng siêu nhiên.
  • B. Thế giới tự động hình thành mà không cần sự can thiệp của ai.
  • C. Con người là người đầu tiên tạo ra thế giới.
  • D. Thế giới được tạo ra từ sự đấu tranh giữa các loài vật.

Câu 26: Phân tích xem chi tiết nào trong thần thoại tạo lập thế giới thể hiện rõ nhất khát vọng của con người cổ đại về một cuộc sống tốt đẹp hơn?

  • A. Cảnh ông Trời tu bổ lại các giống vật.
  • B. Việc Thần Trụ Trời phân tách trời đất.
  • C. Hành động Prô-mê-tê mang lửa và tri thức đến cho loài người, giúp họ thoát khỏi cảnh sống tối tăm, nguyên thủy.
  • D. Cảnh nước rút, đất hiện ra trong truyện "Đi san mặt đất".

Câu 27: Trong thần thoại "Cuộc tu bổ lại các giống vật", việc ông Trời đặt ra quy định về thức ăn, môi trường sống cho từng loài vật thể hiện quan niệm gì về thế giới tự nhiên?

  • A. Thế giới tự nhiên là hỗn loạn, không có trật tự.
  • B. Thế giới tự nhiên được sắp đặt có quy luật, mỗi loài đều có vị trí và vai trò riêng.
  • C. Các loài vật sống phụ thuộc hoàn toàn vào con người.
  • D. Quy luật của tự nhiên là sự mạnh được yếu thua.

Câu 28: Thần thoại tạo lập thế giới thường phản ánh điều gì về trình độ nhận thức và tư duy của con người thời cổ đại?

  • A. Tư duy huyền thoại, dùng sức mạnh siêu nhiên để lý giải nguồn gốc và các hiện tượng của thế giới.
  • B. Tư duy khoa học, dựa trên quan sát và thực nghiệm.
  • C. Tư duy logic, phân tích các mối quan hệ nhân quả.
  • D. Tư duy trừu tượng, xây dựng các khái niệm phức tạp.

Câu 29: Khi phân tích một văn bản thần thoại tạo lập thế giới, yếu tố nào sau đây không phải là trọng tâm cần chú ý?

  • A. Nhân vật và hành động của nhân vật.
  • B. Không gian, thời gian, cốt truyện.
  • C. Ý nghĩa biểu trưng và quan niệm về thế giới của người xưa.
  • D. Các chi tiết miêu tả tâm lý nhân vật một cách sâu sắc, phức tạp như trong tiểu thuyết hiện đại.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về thần thoại tạo lập thế giới, hãy đánh giá nhận định sau: "Thần thoại chỉ là những câu chuyện hoang đường, không có giá trị thực tế".

  • A. Nhận định này hoàn toàn đúng.
  • B. Nhận định này sai, vì thần thoại phản ánh nhận thức, quan niệm, khát vọng của người cổ đại về thế giới và chính bản thân họ, có giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc.
  • C. Nhận định này đúng một phần, vì thần thoại có yếu tố hoang đường nhưng vẫn có giá trị giải trí.
  • D. Nhận định này không thể đánh giá được vì thần thoại quá xa vời với cuộc sống hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong thần thoại tạo lập thế giới, đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt nó với các loại thần thoại khác (như thần thoại về anh hùng văn hóa, thần thoại giải thích tự nhiên)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Nhân vật chính trong các thần thoại tạo lập thế giới thường mang đặc điểm nổi bật nào về vai trò và sức mạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của không gian trong thần thoại tạo lập thế giới: 'Thuở ấy, trời đất chỉ là một màu hỗn độn, tối tăm, lạnh lẽo, không có gì phân biệt trên dưới, đông tây, chỉ có một bọc, như cái trứng gà...'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Thời gian trong thần thoại tạo lập thế giới thường được thể hiện như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Chức năng quan trọng nhất của thần thoại tạo lập thế giới đối với cộng đồng người cổ đại là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong truyện 'Thần Trụ trời', hành động 'đắp đất, dựng cột đá' của Thần Trụ Trời có ý nghĩa biểu trưng sâu sắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Chi tiết 'cột đá cứ cao dần lên' trong truyện 'Thần Trụ trời' thể hiện điều gì về quan niệm của người Việt cổ về quá trình tạo lập thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Sau khi trời đất đã phân định, Thần Trụ Trời 'phá cột đi, lấy đá và đất ném tung ra khắp nơi'. Chi tiết này nhằm giải thích nguồn gốc của điều gì trong thế giới tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

So sánh nhân vật Thần Trụ Trời (Việt Nam) và Prô-mê-tê (Hy Lạp) trong thần thoại tạo lập thế giới, điểm khác biệt nổi bật nhất về vai trò và mối quan hệ với loài người là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong thần thoại Hy Lạp 'Prô-mê-tê và loài người', hành động đánh cắp lửa từ thần Dớt của Prô-mê-tê có ý nghĩa gì đối với loài người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Sự trừng phạt mà thần Dớt dành cho Prô-mê-tê thể hiện quan niệm gì của người Hy Lạp cổ về mối quan hệ giữa thần linh và con người/người khổng lồ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Đoạn trích sau miêu tả cảnh gì trong truyện 'Đi san mặt đất': 'Nước rút đến đâu, đất hiện ra đến đấy, chỗ trũng thành sông, chỗ cao thành gò đống, chỗ thấp thành thung lũng. Cây cối mọc lên xanh tươi, chim muông bay lượn...'. Đoạn trích này thể hiện quá trình nào của tạo lập thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong truyện 'Cuộc tu bổ lại các giống vật', hành động 'tu bổ' các loài vật của ông Trời thể hiện điều gì về quan niệm của người Ê-đê về sự đa dạng sinh học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Thần thoại tạo lập thế giới thường sử dụng các hình ảnh mang tính biểu tượng cao. Hình ảnh 'quả trứng vũ trụ' xuất hiện trong nhiều nền văn hóa (như Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ...) thường biểu tượng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích điểm chung về chức năng của lửa trong cả thần thoại 'Prô-mê-tê và loài người' (Hy Lạp) và các thần thoại về việc con người tìm ra lửa (ở các nền văn hóa khác)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Khi so sánh thần thoại tạo lập thế giới của người Việt ('Thần Trụ trời') với thần thoại Hy Lạp ('Prô-mê-tê và loài người'), ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào trong cách giải thích nguồn gốc con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: 'Trời thì cứ cao lên mãi, cao mãi; đất thì cứ bành rộng ra mãi, rộng mãi'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong các thần thoại tạo lập thế giới đã học, yếu tố nào thường được coi là nguyên liệu ban đầu để kiến tạo nên vũ trụ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Vì sao các thần thoại tạo lập thế giới thường có những chi tiết kì ảo, phi thường, vượt xa hiện thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích điểm tương đồng trong quan niệm của người Việt cổ (qua truyện Thần Trụ trời) và người Hy Lạp cổ (qua truyện Prô-mê-tê và loài người) về vai trò của các đấng tạo hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Chi tiết 'ông Trời sai sứ xuống xem, thấy mặt đất lầy lội, mới bảo: 'Thôi, lầy lội thế này thì để cho người Chăm ở!'' trong truyện 'Đi san mặt đất' thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong truyện 'Cuộc tu bổ lại các giống vật', vì sao một số loài vật có hình dáng và đặc điểm không hoàn hảo (ví dụ: lợn mũi dúi, khỉ mặt nhăn nhó...)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất được thể hiện qua nhân vật Prô-mê-tê trong thần thoại Hy Lạp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Thần thoại tạo lập thế giới 'Đi san mặt đất' của người Mường giải thích điều gì về sự hình thành của thế giới khác biệt so với 'Thần Trụ trời' của người Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Đâu là đặc điểm chung về cách thức tạo lập thế giới trong các thần thoại đã học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Phân tích xem chi tiết nào trong thần thoại tạo lập thế giới thể hiện rõ nhất khát vọng của con người cổ đại về một cuộc sống tốt đẹp hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Trong thần thoại 'Cuộc tu bổ lại các giống vật', việc ông Trời đặt ra quy định về thức ăn, môi trường sống cho từng loài vật thể hiện quan niệm gì về thế giới tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Thần thoại tạo lập thế giới thường phản ánh điều gì về trình độ nhận thức và tư duy của con người thời cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Khi phân tích một văn bản thần thoại tạo lập thế giới, yếu tố nào sau đây không phải là trọng tâm cần chú ý?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Dựa vào kiến thức đã học về thần thoại tạo lập thế giới, hãy đánh giá nhận định sau: 'Thần thoại chỉ là những câu chuyện hoang đường, không có giá trị thực tế'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thần thoại là loại hình tự sự dân gian giải thích về nguồn gốc của vũ trụ, con người, các loài vật và các hiện tượng tự nhiên. Dựa vào đặc điểm này, phân tích vai trò cốt lõi của thần thoại đối với đời sống tinh thần của cộng đồng người xưa.

  • A. Thần thoại chủ yếu dùng để giải trí và mua vui sau những giờ lao động mệt nhọc.
  • B. Thần thoại là công cụ để thống trị và áp đặt quyền lực của tầng lớp trên đối với dân thường.
  • C. Thần thoại giúp con người cổ đại giải đáp những thắc mắc về thế giới, tạo nên thế giới quan và gắn kết cộng đồng.
  • D. Thần thoại chỉ đơn thuần là những câu chuyện hoang đường, không có giá trị thực tiễn nào.

Câu 2: Trong truyện "Thần Trụ Trời", hình ảnh Thần Trụ Trời có hành động "đội đá, đóng cọc, đắp đất" để tạo ra cột chống trời. Hành động này thể hiện quan niệm gì của người Việt cổ về quá trình tạo lập thế giới?

  • A. Thế giới được tạo ra một cách ngẫu nhiên, không có sự can thiệp của thần linh.
  • B. Thế giới được tạo ra nhờ sức mạnh, lao động và ý chí phi thường của thần linh.
  • C. Thế giới tự biến đổi và hình thành theo quy luật tự nhiên, không cần đến thần linh.
  • D. Thần linh chỉ đóng vai trò quan sát, không trực tiếp tham gia vào việc tạo lập thế giới.

Câu 3: Truyện "Prô-mê-tê và loài người" (Thần thoại Hy Lạp) và truyện "Nữ Oa vá trời" (Thần thoại Trung Quốc) đều có hình tượng vị thần cứu giúp hoặc tạo ra con người/thế giới sau một thảm họa. Phân tích điểm tương đồng về vai trò của thần linh trong hai truyện này.

  • A. Các vị thần đều mang hình dạng nửa người nửa thú.
  • B. Các vị thần đều là những kẻ ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.
  • C. Các vị thần đều sử dụng phép thuật để biến đá thành người.
  • D. Các vị thần đều thể hiện lòng nhân ái, trách nhiệm và sự hy sinh vì sự tồn tại, phát triển của con người và thế giới.

Câu 4: Trong thần thoại, các nhân vật thường có sức mạnh phi thường, có khả năng biến hóa, giao tiếp với tự nhiên và thực hiện những hành động vĩ đại. Đặc điểm này giúp thần thoại làm gì?

  • A. Lý giải nguồn gốc và quy luật vận động của thế giới một cách tưởng tượng, kỳ ảo.
  • B. Mô tả chính xác các hiện tượng khoa học theo hiểu biết hiện đại.
  • C. Ghi chép lại lịch sử hình thành các quốc gia và dân tộc một cách chân thực.
  • D. Phê phán các tệ nạn xã hội và xây dựng một xã hội lý tưởng.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Thần linh tạo ra thế giới từ bùn đất.
  • B. Thế giới được tạo ra từ một hạt mầm.
  • C. Thế giới được hình thành từ trạng thái hỗn mang ban đầu bị phân tách.
  • D. Thần linh tạo ra thế giới bằng lời nói.

Câu 6: So sánh cách giải thích về nguồn gốc loài người trong truyện "Prô-mê-tê và loài người" (Prô-mê-tê nặn người từ đất sét) và một số thần thoại khác (ví dụ: con người sinh ra từ quả bầu, từ trứng). Điểm khác biệt cơ bản về vai trò của thần linh trong việc tạo ra con người là gì?

  • A. Trong "Prô-mê-tê", thần linh chủ động nhào nặn, tạo hình; các truyện khác có thể là sự sinh nở tự nhiên hơn từ vật chứa.
  • B. Chỉ có Prô-mê-tê mới có lòng yêu thương con người.
  • C. Chỉ có thần Hy Lạp mới có khả năng tạo ra con người từ đất sét.
  • D. Prô-mê-tê tạo ra con người hoàn chỉnh ngay từ đầu, còn các truyện khác thì con người cần thời gian để phát triển.

Câu 7: Truyện "Đi san mặt đất" giải thích lý do tại sao mặt đất lại có chỗ lồi, chỗ lõm (núi, sông, biển). Cách giải thích này thể hiện đặc điểm nào của tư duy thần thoại?

  • A. Dựa trên các định luật vật lý và địa chất khoa học.
  • B. Nhân hóa các hiện tượng tự nhiên và gán cho chúng hành động của con người/thần linh.
  • C. Sử dụng các công thức toán học phức tạp để mô tả địa hình.
  • D. Chỉ ghi nhận sự tồn tại của hiện tượng mà không cố gắng giải thích nguyên nhân.

Câu 8: Trong truyện "Cuộc tu bổ lại các giống vật", các loài vật được tạo ra rồi "tu bổ" lại cho phù hợp. Chi tiết này phản ánh quan niệm gì của người xưa về thế giới tự nhiên và sự sống?

  • A. Thế giới tự nhiên là hoàn hảo ngay từ khi mới được tạo ra.
  • B. Các loài vật tự tiến hóa và thích nghi mà không cần sự can thiệp.
  • C. Thế giới tự nhiên và sự sống cần được "chăm sóc", "sửa chữa" để đạt đến sự cân bằng và hoàn thiện.
  • D. Con người có quyền tuyệt đối định đoạt số phận và hình dạng của các loài vật.

Câu 9: Thần thoại thường sử dụng không gian và thời gian phi thường, không xác định cụ thể (ví dụ: "thuở ấy", "ngày xửa ngày xưa", "trên trời", "dưới đất"). Yếu tố này có tác dụng gì trong việc xây dựng câu chuyện thần thoại?

  • A. Giúp câu chuyện giống với các ghi chép lịch sử.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên gần gũi, dễ hiểu với đời sống hàng ngày.
  • C. Hạn chế trí tưởng tượng của người đọc/nghe.
  • D. Tạo không khí thiêng liêng, kỳ ảo, nhấn mạnh tính vĩnh hằng và phổ quát của các sự kiện sáng thế.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "lửa" mà Prô-mê-tê lấy trộm từ thần Dớt để ban cho loài người trong thần thoại Hy Lạp.

  • A. Ngọn lửa chỉ đơn thuần là công cụ để sưởi ấm.
  • B. Ngọn lửa tượng trưng cho tri thức, văn minh, khả năng chế ngự tự nhiên và sự tiến bộ của con người.
  • C. Ngọn lửa là biểu tượng của sự hủy diệt và chiến tranh.
  • D. Ngọn lửa là vật trang sức mà thần linh ban tặng cho con người.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phóng đại (hyperbole)
  • B. So sánh (simile)
  • C. Ẩn dụ (metaphor)
  • D. Điệp ngữ (repetition)

Câu 12: Thần thoại tạo lập thế giới thường giải thích sự xuất hiện của các dạng địa hình (núi, sông, biển, hang động). Điều này cho thấy thần thoại có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào trong đời sống của người cổ đại?

  • A. Chính trị và luật pháp.
  • B. Khoa học kỹ thuật hiện đại.
  • C. Môi trường tự nhiên và sự tương tác của con người với môi trường.
  • D. Thương mại và kinh tế.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về đặc điểm của cốt truyện trong thần thoại tạo lập thế giới?

  • A. Thường xoay quanh hành động của các vị thần hoặc các đấng sáng tạo.
  • B. Diễn biến câu chuyện thường đơn giản, tập trung vào quá trình hình thành thế giới.
  • C. Có thể bao gồm các sự kiện kỳ ảo, phi thực tế.
  • D. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật phụ và mâu thuẫn tâm lý sâu sắc.

Câu 14: Trong thần thoại Hy Lạp, thần Dớt trừng phạt Prô-mê-tê vì đã trộm lửa và ban cho loài người. Hành động này của Dớt thể hiện điều gì về quan niệm của người Hy Lạp cổ về mối quan hệ giữa thần linh và con người?

  • A. Thần linh có quyền lực tuyệt đối và có thể ghen tị, trừng phạt khi con người vượt quá giới hạn hoặc nhận được đặc ân không do thần ban.
  • B. Thần linh luôn yêu thương và bảo vệ con người trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Thần linh và con người có mối quan hệ bình đẳng, cùng tồn tại.
  • D. Thần linh không quan tâm đến số phận của loài người.

Câu 15: Truyện "Đi san mặt đất" có chi tiết Thần Đi san mặt đất dùng "tay, chân, vai, lưng" để làm cho mặt đất bằng phẳng, nhưng cuối cùng vẫn còn chỗ lồi lõm do Thần mệt mỏi. Chi tiết này, dù đơn giản, vẫn ngầm chứa đựng ý nghĩa gì về cái nhìn của người xưa đối với lao động và kết quả lao động?

  • A. Lao động của thần linh luôn đạt đến sự hoàn hảo tuyệt đối.
  • B. Mọi kết quả trong thế giới đều do ý muốn của thần linh, không liên quan đến lao động.
  • C. Chỉ có con người mới biết mệt mỏi khi lao động.
  • D. Ngay cả lao động của thần linh cũng có giới hạn, không thể hoàn hảo tuyệt đối, và kết quả lao động có thể bị ảnh hưởng bởi sự mệt mỏi.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách các thần thoại giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên (ví dụ: mưa, sấm sét, động đất) so với cách giải thích của khoa học hiện đại.

  • A. Thần thoại giải thích dựa trên hành động và ý chí của thần linh; Khoa học dựa trên quan sát, thực nghiệm và quy luật vật lý.
  • B. Thần thoại sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, khó hiểu; Khoa học sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ tiếp cận.
  • C. Thần thoại chỉ giải thích các hiện tượng hiếm gặp; Khoa học giải thích mọi hiện tượng.
  • D. Thần thoại đưa ra những giải thích có thể kiểm chứng được; Khoa học chỉ dựa trên giả thuyết.

Câu 17: Đọc đoạn sau:

  • A. Sự đa dạng của loài vật là ngẫu nhiên.
  • B. Các loài vật ban đầu đều giống hệt nhau.
  • C. Con người là người quyết định hình dạng của các loài vật.
  • D. Sự đa dạng của thế giới tự nhiên là kết quả của một quá trình sáng tạo và điều chỉnh có chủ đích của thần linh.

Câu 18: Thần thoại thường được coi là "tấm gương" phản chiếu thế giới quan, tín ngưỡng và ước mơ của cộng đồng. Phân tích cách truyện "Thần Trụ Trời" phản ánh ước mơ chinh phục và làm chủ tự nhiên của người Việt cổ.

  • A. Hình tượng Thần Trụ Trời khổng lồ với sức mạnh phi thường, dùng thân mình và lao động để phân chia trời đất, tạo ra không gian sống.
  • B. Việc các loài vật được tu bổ lại hình dạng.
  • C. Chi tiết Prô-mê-tê ban lửa cho loài người.
  • D. Việc mặt đất có chỗ lồi chỗ lõm sau khi được đi san.

Câu 19: Thần thoại tạo lập thế giới thường có chức năng giáo dục, truyền dạy những bài học đầu tiên về cách sống, về mối quan hệ giữa con người với tự nhiên và cộng đồng. Dựa vào truyện "Prô-mê-tê và loài người", bài học về lòng nhân ái và sự hy sinh được thể hiện như thế nào?

  • A. Thần Dớt trừng phạt Prô-mê-tê rất nặng.
  • B. Con người sống trong cảnh tối tăm, thiếu thốn trước khi có lửa.
  • C. Prô-mê-tê bất chấp hình phạt tàn khốc của thần Dớt để mang lửa (văn minh) đến cho loài người.
  • D. Thần Ê-pi-mê-tê ban cho loài vật những đặc ân.

Câu 20: Một trong những đặc điểm của thần thoại là tính linh thiêng và tính cộng đồng. Tính linh thiêng thể hiện ở việc câu chuyện gắn với các đấng siêu nhiên, còn tính cộng đồng thể hiện ở điều gì?

  • A. Câu chuyện chỉ được kể bởi một người duy nhất trong cộng đồng.
  • B. Câu chuyện là tài sản tinh thần chung, phản ánh quan niệm và được lưu truyền trong cả cộng đồng.
  • C. Câu chuyện chỉ dành riêng cho tầng lớp quý tộc.
  • D. Câu chuyện được viết thành văn bản và cất giữ bí mật.

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong thần thoại tạo lập thế giới.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán và khó tin.
  • B. Chỉ đơn thuần là chi tiết phụ, không quan trọng.
  • C. Giúp mô tả thế giới một cách chân thực như đời sống hiện tại.
  • D. Tạo sức hấp dẫn, thể hiện trí tưởng tượng phong phú của người xưa và giúp giải thích những điều bí ẩn mà họ chưa hiểu rõ bằng lý trí.

Câu 22: Truyện "Thần Trụ Trời" kết thúc bằng chi tiết khi Thần chết đi, thân thể biến thành núi non, đất đá, sông suối... Motif này (thân thể thần linh biến thành thế giới tự nhiên) phổ biến trong nhiều thần thoại. Nó thể hiện quan niệm gì về nguồn gốc của thế giới vật chất?

  • A. Thế giới tự nhiên là sự hóa thân, là một phần của thần linh hoặc các đấng sáng tạo.
  • B. Thần linh và thế giới tự nhiên tồn tại hoàn toàn tách biệt.
  • C. Thế giới tự nhiên được tạo ra từ hư vô.
  • D. Thần linh bị tiêu diệt sau khi hoàn thành việc tạo lập thế giới.

Câu 23: Trong bối cảnh văn học dân gian Việt Nam, thần thoại tạo lập thế giới có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là thể loại văn học mới xuất hiện gần đây.
  • B. Chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.
  • C. Là lớp trầm tích văn hóa cổ xưa nhất, nền tảng cho nhiều loại hình văn học dân gian khác như sử thi, truyền thuyết.
  • D. Không có mối liên hệ nào với các thể loại văn học dân gian khác.

Câu 24: Khi đọc một truyện thần thoại tạo lập thế giới, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu sắc câu chuyện và thông điệp mà nó truyền tải?

  • A. Chỉ cần nhớ tên nhân vật và các sự kiện chính.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc câu chuyện có hợp lý theo khoa học hiện đại hay không.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến ngôn ngữ và cách hành văn.
  • D. Nhân vật thần linh và hành động của họ, không gian/thời gian, yếu tố kỳ ảo, cách giải thích nguồn gốc, và ý nghĩa biểu tượng/văn hóa.

Câu 25: Thần thoại thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Điều này dẫn đến đặc điểm gì về mặt dị bản (các phiên bản khác nhau) của cùng một câu chuyện?

  • A. Cùng một câu chuyện thần thoại có thể tồn tại nhiều dị bản khác nhau về chi tiết, tên gọi, hoặc diễn biến do quá trình truyền miệng và sự sáng tạo của người kể.
  • B. Mỗi câu chuyện thần thoại chỉ có duy nhất một dị bản gốc, không bao giờ thay đổi.
  • C. Dị bản chỉ xuất hiện khi câu chuyện được ghi chép lại bằng văn bản.
  • D. Các dị bản khác nhau đều hoàn toàn mâu thuẫn và không liên quan gì đến nhau.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thần thoại và truyền thuyết.

  • A. Thần thoại giải thích nguồn gốc, truyền thuyết kể về các anh hùng lịch sử.
  • B. Thần thoại giải thích nguồn gốc vũ trụ/vạn vật (thời gian phiếm định), truyền thuyết kể về nhân vật/sự kiện lịch sử (có yếu tố lịch sử, dù huyền ảo hóa).
  • C. Thần thoại có yếu tố kỳ ảo, truyền thuyết thì không.
  • D. Thần thoại chỉ có ở Hy Lạp, truyền thuyết chỉ có ở Việt Nam.

Câu 27: Chi tiết Thần Trụ Trời "đóng cọc, đắp đất" hay Thần Đi san mặt đất dùng "tay, chân, vai, lưng" để tạo hình mặt đất đều nhấn mạnh điều gì trong quan niệm của người xưa về công cuộc sáng tạo?

  • A. Công cuộc sáng tạo chỉ cần ý nghĩ là đủ.
  • B. Công cuộc sáng tạo diễn ra tự động, không cần bất kỳ hành động nào.
  • C. Công cuộc sáng tạo đòi hỏi sức mạnh, sự kiên trì và lao động cụ thể, vật chất.
  • D. Công cuộc sáng tạo là một trò chơi của thần linh.

Câu 28: Việc các thần thoại tạo lập thế giới từ nhiều nền văn hóa khác nhau (Việt Nam, Hy Lạp, Trung Quốc...) đều cùng giải thích những vấn đề cơ bản như nguồn gốc vũ trụ, con người... cho thấy điều gì về nhu cầu nhận thức của con người cổ đại?

  • A. Con người ở mọi nền văn hóa, dù khác biệt, đều có chung nhu cầu muốn hiểu về nguồn gốc của bản thân và thế giới xung quanh.
  • B. Con người cổ đại không có bất kỳ nhu cầu nhận thức nào.
  • C. Chỉ có một nền văn hóa duy nhất tạo ra thần thoại.
  • D. Nhu cầu nhận thức của con người cổ đại chỉ giới hạn trong việc sinh tồn hàng ngày.

Câu 29: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Con người là loài yếu kém nhất, không có vai trò gì.
  • B. Con người ngang hàng với thần linh.
  • C. Con người là nạn nhân của tự nhiên.
  • D. Con người được tạo ra với một vai trò quan trọng, có khả năng và trách nhiệm cai quản thế giới tự nhiên.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại tạo lập thế giới và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên/các vị thần tự nhiên của người Việt cổ.

  • A. Thần thoại và tín ngưỡng là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Thần thoại giải thích nguồn gốc của các vị thần và các yếu tố tự nhiên, từ đó củng cố và định hình các tín ngưỡng thờ cúng trong cộng đồng.
  • C. Tín ngưỡng là nguồn gốc sinh ra thần thoại, chứ không phải ngược lại.
  • D. Thần thoại chỉ được tạo ra sau khi các tín ngưỡng đã suy tàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Thần thoại là loại hình tự sự dân gian giải thích về nguồn gốc của vũ trụ, con người, các loài vật và các hiện tượng tự nhiên. Dựa vào đặc điểm này, phân tích vai trò cốt lõi của thần thoại đối với đời sống tinh thần của cộng đồng người xưa.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong truyện 'Thần Trụ Trời', hình ảnh Thần Trụ Trời có hành động 'đội đá, đóng cọc, đắp đất' để tạo ra cột chống trời. Hành động này thể hiện quan niệm gì của người Việt cổ về quá trình tạo lập thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Truyện 'Prô-mê-tê và loài người' (Thần thoại Hy Lạp) và truyện 'Nữ Oa vá trời' (Thần thoại Trung Quốc) đều có hình tượng vị thần cứu giúp hoặc tạo ra con người/thế giới sau một thảm họa. Phân tích điểm tương đồng về vai trò của thần linh trong hai truyện này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong thần thoại, các nhân vật thường có sức mạnh phi thường, có khả năng biến hóa, giao tiếp với tự nhiên và thực hiện những hành động vĩ đại. Đặc điểm này giúp thần thoại làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: "Thuở ấy chưa có trời đất, vạn vật hỗn độn như quả trứng gà. Bỗng có một vị thần khổng lồ ra đời, dùng búa và rìu khai phá. Phần trong trẻo nhẹ bay lên thành trời, phần đục nặng lắng xuống thành đất." Đoạn trích này thể hiện motif phổ biến nào trong các truyện thần thoại tạo lập thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: So sánh cách giải thích về nguồn gốc loài người trong truyện 'Prô-mê-tê và loài người' (Prô-mê-tê nặn người từ đất sét) và một số thần thoại khác (ví dụ: con người sinh ra từ quả bầu, từ trứng). Điểm khác biệt cơ bản về vai trò của thần linh trong việc tạo ra con người là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Truyện 'Đi san mặt đất' giải thích lý do tại sao mặt đất lại có chỗ lồi, chỗ lõm (núi, sông, biển). Cách giải thích này thể hiện đặc điểm nào của tư duy thần thoại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong truyện 'Cuộc tu bổ lại các giống vật', các loài vật được tạo ra rồi 'tu bổ' lại cho phù hợp. Chi tiết này phản ánh quan niệm gì của người xưa về thế giới tự nhiên và sự sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thần thoại thường sử dụng không gian và thời gian phi thường, không xác định cụ thể (ví dụ: 'thuở ấy', 'ngày xửa ngày xưa', 'trên trời', 'dưới đất'). Yếu tố này có tác dụng gì trong việc xây dựng câu chuyện thần thoại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'lửa' mà Prô-mê-tê lấy trộm từ thần Dớt để ban cho loài người trong thần thoại Hy Lạp.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Sau khi tạo ra trời đất, Thần Trụ Trời thấy trời và đất còn dính liền, bèn dùng đầu đội trời lên, chân đạp đất xuống, thân mình cứ lớn dần lên. Trời mỗi ngày một cao, đất mỗi ngày một dày." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để miêu tả hành động của Thần Trụ Trời?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Thần thoại tạo lập thế giới thường giải thích sự xuất hiện của các dạng địa hình (núi, sông, biển, hang động). Điều này cho thấy thần thoại có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào trong đời sống của người cổ đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nhận xét nào sau đây *không đúng* khi nói về đặc điểm của cốt truyện trong thần thoại tạo lập thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong thần thoại Hy Lạp, thần Dớt trừng phạt Prô-mê-tê vì đã trộm lửa và ban cho loài người. Hành động này của Dớt thể hiện điều gì về quan niệm của người Hy Lạp cổ về mối quan hệ giữa thần linh và con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Truyện 'Đi san mặt đất' có chi tiết Thần Đi san mặt đất dùng 'tay, chân, vai, lưng' để làm cho mặt đất bằng phẳng, nhưng cuối cùng vẫn còn chỗ lồi lõm do Thần mệt mỏi. Chi tiết này, dù đơn giản, vẫn ngầm chứa đựng ý nghĩa gì về cái nhìn của người xưa đối với lao động và kết quả lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách các thần thoại giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên (ví dụ: mưa, sấm sét, động đất) so với cách giải thích của khoa học hiện đại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn sau: "Khi các giống vật đã được tu bổ xong, có con được thêm chân bớt tay, có con được đổi hình dạng, có con được ban cho tiếng kêu mới... thế giới trở nên phong phú và đa dạng hơn." Chi tiết này trong 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' thể hiện quan niệm gì về sự đa dạng sinh học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Thần thoại thường được coi là 'tấm gương' phản chiếu thế giới quan, tín ngưỡng và ước mơ của cộng đồng. Phân tích cách truyện 'Thần Trụ Trời' phản ánh ước mơ chinh phục và làm chủ tự nhiên của người Việt cổ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Thần thoại tạo lập thế giới thường có chức năng giáo dục, truyền dạy những bài học đầu tiên về cách sống, về mối quan hệ giữa con người với tự nhiên và cộng đồng. Dựa vào truyện 'Prô-mê-tê và loài người', bài học về lòng nhân ái và sự hy sinh được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một trong những đặc điểm của thần thoại là tính linh thiêng và tính cộng đồng. Tính linh thiêng thể hiện ở việc câu chuyện gắn với các đấng siêu nhiên, còn tính cộng đồng thể hiện ở điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong thần thoại tạo lập thế giới.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Truyện 'Thần Trụ Trời' kết thúc bằng chi tiết khi Thần chết đi, thân thể biến thành núi non, đất đá, sông suối... Motif này (thân thể thần linh biến thành thế giới tự nhiên) phổ biến trong nhiều thần thoại. Nó thể hiện quan niệm gì về nguồn gốc của thế giới vật chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong bối cảnh văn học dân gian Việt Nam, thần thoại tạo lập thế giới có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi đọc một truyện thần thoại tạo lập thế giới, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu sắc câu chuyện và thông điệp mà nó truyền tải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Thần thoại thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Điều này dẫn đến đặc điểm gì về mặt dị bản (các phiên bản khác nhau) của cùng một câu chuyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thần thoại và truyền thuyết.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chi tiết Thần Trụ Trời 'đóng cọc, đắp đất' hay Thần Đi san mặt đất dùng 'tay, chân, vai, lưng' để tạo hình mặt đất đều nhấn mạnh điều gì trong quan niệm của người xưa về công cuộc sáng tạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc các thần thoại tạo lập thế giới từ nhiều nền văn hóa khác nhau (Việt Nam, Hy Lạp, Trung Quốc...) đều cùng giải thích những vấn đề cơ bản như nguồn gốc vũ trụ, con người... cho thấy điều gì về nhu cầu nhận thức của con người cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn trích sau: "Lúc ấy, trên trời có các vị thần, dưới đất chỉ có loài vật. Thần Dớt quyết định tạo ra con người để cai quản mặt đất." Đoạn trích này thể hiện quan niệm phổ biến nào về vị trí của con người trong vũ trụ theo góc nhìn của thần thoại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại tạo lập thế giới và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên/các vị thần tự nhiên của người Việt cổ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thần thoại là loại hình tự sự dân gian giải thích về nguồn gốc của vũ trụ, con người, các loài vật và các hiện tượng tự nhiên. Dựa vào đặc điểm này, phân tích vai trò cốt lõi của thần thoại đối với đời sống tinh thần của cộng đồng người xưa.

  • A. Thần thoại chủ yếu dùng để giải trí và mua vui sau những giờ lao động mệt nhọc.
  • B. Thần thoại là công cụ để thống trị và áp đặt quyền lực của tầng lớp trên đối với dân thường.
  • C. Thần thoại giúp con người cổ đại giải đáp những thắc mắc về thế giới, tạo nên thế giới quan và gắn kết cộng đồng.
  • D. Thần thoại chỉ đơn thuần là những câu chuyện hoang đường, không có giá trị thực tiễn nào.

Câu 2: Trong truyện "Thần Trụ Trời", hình ảnh Thần Trụ Trời có hành động "đội đá, đóng cọc, đắp đất" để tạo ra cột chống trời. Hành động này thể hiện quan niệm gì của người Việt cổ về quá trình tạo lập thế giới?

  • A. Thế giới được tạo ra một cách ngẫu nhiên, không có sự can thiệp của thần linh.
  • B. Thế giới được tạo ra nhờ sức mạnh, lao động và ý chí phi thường của thần linh.
  • C. Thế giới tự biến đổi và hình thành theo quy luật tự nhiên, không cần đến thần linh.
  • D. Thần linh chỉ đóng vai trò quan sát, không trực tiếp tham gia vào việc tạo lập thế giới.

Câu 3: Truyện "Prô-mê-tê và loài người" (Thần thoại Hy Lạp) và truyện "Nữ Oa vá trời" (Thần thoại Trung Quốc) đều có hình tượng vị thần cứu giúp hoặc tạo ra con người/thế giới sau một thảm họa. Phân tích điểm tương đồng về vai trò của thần linh trong hai truyện này.

  • A. Các vị thần đều mang hình dạng nửa người nửa thú.
  • B. Các vị thần đều là những kẻ ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.
  • C. Các vị thần đều sử dụng phép thuật để biến đá thành người.
  • D. Các vị thần đều thể hiện lòng nhân ái, trách nhiệm và sự hy sinh vì sự tồn tại, phát triển của con người và thế giới.

Câu 4: Trong thần thoại, các nhân vật thường có sức mạnh phi thường, có khả năng biến hóa, giao tiếp với tự nhiên và thực hiện những hành động vĩ đại. Đặc điểm này giúp thần thoại làm gì?

  • A. Lý giải nguồn gốc và quy luật vận động của thế giới một cách tưởng tượng, kỳ ảo.
  • B. Mô tả chính xác các hiện tượng khoa học theo hiểu biết hiện đại.
  • C. Ghi chép lại lịch sử hình thành các quốc gia và dân tộc một cách chân thực.
  • D. Phê phán các tệ nạn xã hội và xây dựng một xã hội lý tưởng.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Thần linh tạo ra thế giới từ bùn đất.
  • B. Thế giới được tạo ra từ một hạt mầm.
  • C. Thế giới được hình thành từ trạng thái hỗn mang ban đầu bị phân tách.
  • D. Thần linh tạo ra thế giới bằng lời nói.

Câu 6: So sánh cách giải thích về nguồn gốc loài người trong truyện "Prô-mê-tê và loài người" (Prô-mê-tê nặn người từ đất sét) và một số thần thoại khác (ví dụ: con người sinh ra từ quả bầu, từ trứng). Điểm khác biệt cơ bản về vai trò của thần linh trong việc tạo ra con người là gì?

  • A. Trong "Prô-mê-tê", thần linh chủ động nhào nặn, tạo hình; các truyện khác có thể là sự sinh nở tự nhiên hơn từ vật chứa.
  • B. Chỉ có Prô-mê-tê mới có lòng yêu thương con người.
  • C. Chỉ có thần Hy Lạp mới có khả năng tạo ra con người từ đất sét.
  • D. Prô-mê-tê tạo ra con người hoàn chỉnh ngay từ đầu, còn các truyện khác thì con người cần thời gian để phát triển.

Câu 7: Truyện "Đi san mặt đất" giải thích lý do tại sao mặt đất lại có chỗ lồi, chỗ lõm (núi, sông, biển). Cách giải thích này thể hiện đặc điểm nào của tư duy thần thoại?

  • A. Dựa trên các định luật vật lý và địa chất khoa học.
  • B. Nhân hóa các hiện tượng tự nhiên và gán cho chúng hành động của con người/thần linh.
  • C. Sử dụng các công thức toán học phức tạp để mô tả địa hình.
  • D. Chỉ ghi nhận sự tồn tại của hiện tượng mà không cố gắng giải thích nguyên nhân.

Câu 8: Trong truyện "Cuộc tu bổ lại các giống vật", các loài vật được tạo ra rồi "tu bổ" lại cho phù hợp. Chi tiết này phản ánh quan niệm gì của người xưa về thế giới tự nhiên và sự sống?

  • A. Thế giới tự nhiên là hoàn hảo ngay từ khi mới được tạo ra.
  • B. Các loài vật tự tiến hóa và thích nghi mà không cần sự can thiệp.
  • C. Thế giới tự nhiên và sự sống cần được "chăm sóc", "sửa chữa" để đạt đến sự cân bằng và hoàn thiện.
  • D. Con người có quyền tuyệt đối định đoạt số phận và hình dạng của các loài vật.

Câu 9: Thần thoại thường sử dụng không gian và thời gian phi thường, không xác định cụ thể (ví dụ: "thuở ấy", "ngày xửa ngày xưa", "trên trời", "dưới đất"). Yếu tố này có tác dụng gì trong việc xây dựng câu chuyện thần thoại?

  • A. Giúp câu chuyện giống với các ghi chép lịch sử.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên gần gũi, dễ hiểu với đời sống hàng ngày.
  • C. Hạn chế trí tưởng tượng của người đọc/nghe.
  • D. Tạo không khí thiêng liêng, kỳ ảo, nhấn mạnh tính vĩnh hằng và phổ quát của các sự kiện sáng thế.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "lửa" mà Prô-mê-tê lấy trộm từ thần Dớt để ban cho loài người trong thần thoại Hy Lạp.

  • A. Ngọn lửa chỉ đơn thuần là công cụ để sưởi ấm.
  • B. Ngọn lửa tượng trưng cho tri thức, văn minh, khả năng chế ngự tự nhiên và sự tiến bộ của con người.
  • C. Ngọn lửa là biểu tượng của sự hủy diệt và chiến tranh.
  • D. Ngọn lửa là vật trang sức mà thần linh ban tặng cho con người.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phóng đại (hyperbole)
  • B. So sánh (simile)
  • C. Ẩn dụ (metaphor)
  • D. Điệp ngữ (repetition)

Câu 12: Thần thoại tạo lập thế giới thường giải thích sự xuất hiện của các dạng địa hình (núi, sông, biển, hang động). Điều này cho thấy thần thoại có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào trong đời sống của người cổ đại?

  • A. Chính trị và luật pháp.
  • B. Khoa học kỹ thuật hiện đại.
  • C. Môi trường tự nhiên và sự tương tác của con người với môi trường.
  • D. Thương mại và kinh tế.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về đặc điểm của cốt truyện trong thần thoại tạo lập thế giới?

  • A. Thường xoay quanh hành động của các vị thần hoặc các đấng sáng tạo.
  • B. Diễn biến câu chuyện thường đơn giản, tập trung vào quá trình hình thành thế giới.
  • C. Có thể bao gồm các sự kiện kỳ ảo, phi thực tế.
  • D. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật phụ và mâu thuẫn tâm lý sâu sắc.

Câu 14: Trong thần thoại Hy Lạp, thần Dớt trừng phạt Prô-mê-tê vì đã trộm lửa và ban cho loài người. Hành động này của Dớt thể hiện điều gì về quan niệm của người Hy Lạp cổ về mối quan hệ giữa thần linh và con người?

  • A. Thần linh có quyền lực tuyệt đối và có thể ghen tị, trừng phạt khi con người vượt quá giới hạn hoặc nhận được đặc ân không do thần ban.
  • B. Thần linh luôn yêu thương và bảo vệ con người trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Thần linh và con người có mối quan hệ bình đẳng, cùng tồn tại.
  • D. Thần linh không quan tâm đến số phận của loài người.

Câu 15: Truyện "Đi san mặt đất" có chi tiết Thần Đi san mặt đất dùng "tay, chân, vai, lưng" để làm cho mặt đất bằng phẳng, nhưng cuối cùng vẫn còn chỗ lồi lõm do Thần mệt mỏi. Chi tiết này, dù đơn giản, vẫn ngầm chứa đựng ý nghĩa gì về cái nhìn của người xưa đối với lao động và kết quả lao động?

  • A. Lao động của thần linh luôn đạt đến sự hoàn hảo tuyệt đối.
  • B. Mọi kết quả trong thế giới đều do ý muốn của thần linh, không liên quan đến lao động.
  • C. Chỉ có con người mới biết mệt mỏi khi lao động.
  • D. Ngay cả lao động của thần linh cũng có giới hạn, không thể hoàn hảo tuyệt đối, và kết quả lao động có thể bị ảnh hưởng bởi sự mệt mỏi.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách các thần thoại giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên (ví dụ: mưa, sấm sét, động đất) so với cách giải thích của khoa học hiện đại.

  • A. Thần thoại giải thích dựa trên hành động và ý chí của thần linh; Khoa học dựa trên quan sát, thực nghiệm và quy luật vật lý.
  • B. Thần thoại sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, khó hiểu; Khoa học sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ tiếp cận.
  • C. Thần thoại chỉ giải thích các hiện tượng hiếm gặp; Khoa học giải thích mọi hiện tượng.
  • D. Thần thoại đưa ra những giải thích có thể kiểm chứng được; Khoa học chỉ dựa trên giả thuyết.

Câu 17: Đọc đoạn sau:

  • A. Sự đa dạng của loài vật là ngẫu nhiên.
  • B. Các loài vật ban đầu đều giống hệt nhau.
  • C. Con người là người quyết định hình dạng của các loài vật.
  • D. Sự đa dạng của thế giới tự nhiên là kết quả của một quá trình sáng tạo và điều chỉnh có chủ đích của thần linh.

Câu 18: Thần thoại thường được coi là "tấm gương" phản chiếu thế giới quan, tín ngưỡng và ước mơ của cộng đồng. Phân tích cách truyện "Thần Trụ Trời" phản ánh ước mơ chinh phục và làm chủ tự nhiên của người Việt cổ.

  • A. Hình tượng Thần Trụ Trời khổng lồ với sức mạnh phi thường, dùng thân mình và lao động để phân chia trời đất, tạo ra không gian sống.
  • B. Việc các loài vật được tu bổ lại hình dạng.
  • C. Chi tiết Prô-mê-tê ban lửa cho loài người.
  • D. Việc mặt đất có chỗ lồi chỗ lõm sau khi được đi san.

Câu 19: Thần thoại tạo lập thế giới thường có chức năng giáo dục, truyền dạy những bài học đầu tiên về cách sống, về mối quan hệ giữa con người với tự nhiên và cộng đồng. Dựa vào truyện "Prô-mê-tê và loài người", bài học về lòng nhân ái và sự hy sinh được thể hiện như thế nào?

  • A. Thần Dớt trừng phạt Prô-mê-tê rất nặng.
  • B. Con người sống trong cảnh tối tăm, thiếu thốn trước khi có lửa.
  • C. Prô-mê-tê bất chấp hình phạt tàn khốc của thần Dớt để mang lửa (văn minh) đến cho loài người.
  • D. Thần Ê-pi-mê-tê ban cho loài vật những đặc ân.

Câu 20: Một trong những đặc điểm của thần thoại là tính linh thiêng và tính cộng đồng. Tính linh thiêng thể hiện ở việc câu chuyện gắn với các đấng siêu nhiên, còn tính cộng đồng thể hiện ở điều gì?

  • A. Câu chuyện chỉ được kể bởi một người duy nhất trong cộng đồng.
  • B. Câu chuyện là tài sản tinh thần chung, phản ánh quan niệm và được lưu truyền trong cả cộng đồng.
  • C. Câu chuyện chỉ dành riêng cho tầng lớp quý tộc.
  • D. Câu chuyện được viết thành văn bản và cất giữ bí mật.

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong thần thoại tạo lập thế giới.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán và khó tin.
  • B. Chỉ đơn thuần là chi tiết phụ, không quan trọng.
  • C. Giúp mô tả thế giới một cách chân thực như đời sống hiện tại.
  • D. Tạo sức hấp dẫn, thể hiện trí tưởng tượng phong phú của người xưa và giúp giải thích những điều bí ẩn mà họ chưa hiểu rõ bằng lý trí.

Câu 22: Truyện "Thần Trụ Trời" kết thúc bằng chi tiết khi Thần chết đi, thân thể biến thành núi non, đất đá, sông suối... Motif này (thân thể thần linh biến thành thế giới tự nhiên) phổ biến trong nhiều thần thoại. Nó thể hiện quan niệm gì về nguồn gốc của thế giới vật chất?

  • A. Thế giới tự nhiên là sự hóa thân, là một phần của thần linh hoặc các đấng sáng tạo.
  • B. Thần linh và thế giới tự nhiên tồn tại hoàn toàn tách biệt.
  • C. Thế giới tự nhiên được tạo ra từ hư vô.
  • D. Thần linh bị tiêu diệt sau khi hoàn thành việc tạo lập thế giới.

Câu 23: Trong bối cảnh văn học dân gian Việt Nam, thần thoại tạo lập thế giới có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là thể loại văn học mới xuất hiện gần đây.
  • B. Chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.
  • C. Là lớp trầm tích văn hóa cổ xưa nhất, nền tảng cho nhiều loại hình văn học dân gian khác như sử thi, truyền thuyết.
  • D. Không có mối liên hệ nào với các thể loại văn học dân gian khác.

Câu 24: Khi đọc một truyện thần thoại tạo lập thế giới, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu sắc câu chuyện và thông điệp mà nó truyền tải?

  • A. Chỉ cần nhớ tên nhân vật và các sự kiện chính.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc câu chuyện có hợp lý theo khoa học hiện đại hay không.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến ngôn ngữ và cách hành văn.
  • D. Nhân vật thần linh và hành động của họ, không gian/thời gian, yếu tố kỳ ảo, cách giải thích nguồn gốc, và ý nghĩa biểu tượng/văn hóa.

Câu 25: Thần thoại thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Điều này dẫn đến đặc điểm gì về mặt dị bản (các phiên bản khác nhau) của cùng một câu chuyện?

  • A. Cùng một câu chuyện thần thoại có thể tồn tại nhiều dị bản khác nhau về chi tiết, tên gọi, hoặc diễn biến do quá trình truyền miệng và sự sáng tạo của người kể.
  • B. Mỗi câu chuyện thần thoại chỉ có duy nhất một dị bản gốc, không bao giờ thay đổi.
  • C. Dị bản chỉ xuất hiện khi câu chuyện được ghi chép lại bằng văn bản.
  • D. Các dị bản khác nhau đều hoàn toàn mâu thuẫn và không liên quan gì đến nhau.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thần thoại và truyền thuyết.

  • A. Thần thoại giải thích nguồn gốc, truyền thuyết kể về các anh hùng lịch sử.
  • B. Thần thoại giải thích nguồn gốc vũ trụ/vạn vật (thời gian phiếm định), truyền thuyết kể về nhân vật/sự kiện lịch sử (có yếu tố lịch sử, dù huyền ảo hóa).
  • C. Thần thoại có yếu tố kỳ ảo, truyền thuyết thì không.
  • D. Thần thoại chỉ có ở Hy Lạp, truyền thuyết chỉ có ở Việt Nam.

Câu 27: Chi tiết Thần Trụ Trời "đóng cọc, đắp đất" hay Thần Đi san mặt đất dùng "tay, chân, vai, lưng" để tạo hình mặt đất đều nhấn mạnh điều gì trong quan niệm của người xưa về công cuộc sáng tạo?

  • A. Công cuộc sáng tạo chỉ cần ý nghĩ là đủ.
  • B. Công cuộc sáng tạo diễn ra tự động, không cần bất kỳ hành động nào.
  • C. Công cuộc sáng tạo đòi hỏi sức mạnh, sự kiên trì và lao động cụ thể, vật chất.
  • D. Công cuộc sáng tạo là một trò chơi của thần linh.

Câu 28: Việc các thần thoại tạo lập thế giới từ nhiều nền văn hóa khác nhau (Việt Nam, Hy Lạp, Trung Quốc...) đều cùng giải thích những vấn đề cơ bản như nguồn gốc vũ trụ, con người... cho thấy điều gì về nhu cầu nhận thức của con người cổ đại?

  • A. Con người ở mọi nền văn hóa, dù khác biệt, đều có chung nhu cầu muốn hiểu về nguồn gốc của bản thân và thế giới xung quanh.
  • B. Con người cổ đại không có bất kỳ nhu cầu nhận thức nào.
  • C. Chỉ có một nền văn hóa duy nhất tạo ra thần thoại.
  • D. Nhu cầu nhận thức của con người cổ đại chỉ giới hạn trong việc sinh tồn hàng ngày.

Câu 29: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Con người là loài yếu kém nhất, không có vai trò gì.
  • B. Con người ngang hàng với thần linh.
  • C. Con người là nạn nhân của tự nhiên.
  • D. Con người được tạo ra với một vai trò quan trọng, có khả năng và trách nhiệm cai quản thế giới tự nhiên.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại tạo lập thế giới và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên/các vị thần tự nhiên của người Việt cổ.

  • A. Thần thoại và tín ngưỡng là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Thần thoại giải thích nguồn gốc của các vị thần và các yếu tố tự nhiên, từ đó củng cố và định hình các tín ngưỡng thờ cúng trong cộng đồng.
  • C. Tín ngưỡng là nguồn gốc sinh ra thần thoại, chứ không phải ngược lại.
  • D. Thần thoại chỉ được tạo ra sau khi các tín ngưỡng đã suy tàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Thần thoại là loại hình tự sự dân gian giải thích về nguồn gốc của vũ trụ, con người, các loài vật và các hiện tượng tự nhiên. Dựa vào đặc điểm này, phân tích vai trò cốt lõi của thần thoại đối với đời sống tinh thần của cộng đồng người xưa.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong truyện 'Thần Trụ Trời', hình ảnh Thần Trụ Trời có hành động 'đội đá, đóng cọc, đắp đất' để tạo ra cột chống trời. Hành động này thể hiện quan niệm gì của người Việt cổ về quá trình tạo lập thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Truyện 'Prô-mê-tê và loài người' (Thần thoại Hy Lạp) và truyện 'Nữ Oa vá trời' (Thần thoại Trung Quốc) đều có hình tượng vị thần cứu giúp hoặc tạo ra con người/thế giới sau một thảm họa. Phân tích điểm tương đồng về vai trò của thần linh trong hai truyện này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong thần thoại, các nhân vật thường có sức mạnh phi thường, có khả năng biến hóa, giao tiếp với tự nhiên và thực hiện những hành động vĩ đại. Đặc điểm này giúp thần thoại làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: "Thuở ấy chưa có trời đất, vạn vật hỗn độn như quả trứng gà. Bỗng có một vị thần khổng lồ ra đời, dùng búa và rìu khai phá. Phần trong trẻo nhẹ bay lên thành trời, phần đục nặng lắng xuống thành đất." Đoạn trích này thể hiện motif phổ biến nào trong các truyện thần thoại tạo lập thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So sánh cách giải thích về nguồn gốc loài người trong truyện 'Prô-mê-tê và loài người' (Prô-mê-tê nặn người từ đất sét) và một số thần thoại khác (ví dụ: con người sinh ra từ quả bầu, từ trứng). Điểm khác biệt cơ bản về vai trò của thần linh trong việc tạo ra con người là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Truyện 'Đi san mặt đất' giải thích lý do tại sao mặt đất lại có chỗ lồi, chỗ lõm (núi, sông, biển). Cách giải thích này thể hiện đặc điểm nào của tư duy thần thoại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong truyện 'Cuộc tu bổ lại các giống vật', các loài vật được tạo ra rồi 'tu bổ' lại cho phù hợp. Chi tiết này phản ánh quan niệm gì của người xưa về thế giới tự nhiên và sự sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Thần thoại thường sử dụng không gian và thời gian phi thường, không xác định cụ thể (ví dụ: 'thuở ấy', 'ngày xửa ngày xưa', 'trên trời', 'dưới đất'). Yếu tố này có tác dụng gì trong việc xây dựng câu chuyện thần thoại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'lửa' mà Prô-mê-tê lấy trộm từ thần Dớt để ban cho loài người trong thần thoại Hy Lạp.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Sau khi tạo ra trời đất, Thần Trụ Trời thấy trời và đất còn dính liền, bèn dùng đầu đội trời lên, chân đạp đất xuống, thân mình cứ lớn dần lên. Trời mỗi ngày một cao, đất mỗi ngày một dày." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để miêu tả hành động của Thần Trụ Trời?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Thần thoại tạo lập thế giới thường giải thích sự xuất hiện của các dạng địa hình (núi, sông, biển, hang động). Điều này cho thấy thần thoại có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào trong đời sống của người cổ đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nhận xét nào sau đây *không đúng* khi nói về đặc điểm của cốt truyện trong thần thoại tạo lập thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong thần thoại Hy Lạp, thần Dớt trừng phạt Prô-mê-tê vì đã trộm lửa và ban cho loài người. Hành động này của Dớt thể hiện điều gì về quan niệm của người Hy Lạp cổ về mối quan hệ giữa thần linh và con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Truyện 'Đi san mặt đất' có chi tiết Thần Đi san mặt đất dùng 'tay, chân, vai, lưng' để làm cho mặt đất bằng phẳng, nhưng cuối cùng vẫn còn chỗ lồi lõm do Thần mệt mỏi. Chi tiết này, dù đơn giản, vẫn ngầm chứa đựng ý nghĩa gì về cái nhìn của người xưa đối với lao động và kết quả lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách các thần thoại giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên (ví dụ: mưa, sấm sét, động đất) so với cách giải thích của khoa học hiện đại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn sau: "Khi các giống vật đã được tu bổ xong, có con được thêm chân bớt tay, có con được đổi hình dạng, có con được ban cho tiếng kêu mới... thế giới trở nên phong phú và đa dạng hơn." Chi tiết này trong 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' thể hiện quan niệm gì về sự đa dạng sinh học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Thần thoại thường được coi là 'tấm gương' phản chiếu thế giới quan, tín ngưỡng và ước mơ của cộng đồng. Phân tích cách truyện 'Thần Trụ Trời' phản ánh ước mơ chinh phục và làm chủ tự nhiên của người Việt cổ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Thần thoại tạo lập thế giới thường có chức năng giáo dục, truyền dạy những bài học đầu tiên về cách sống, về mối quan hệ giữa con người với tự nhiên và cộng đồng. Dựa vào truyện 'Prô-mê-tê và loài người', bài học về lòng nhân ái và sự hy sinh được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một trong những đặc điểm của thần thoại là tính linh thiêng và tính cộng đồng. Tính linh thiêng thể hiện ở việc câu chuyện gắn với các đấng siêu nhiên, còn tính cộng đồng thể hiện ở điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong thần thoại tạo lập thế giới.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Truyện 'Thần Trụ Trời' kết thúc bằng chi tiết khi Thần chết đi, thân thể biến thành núi non, đất đá, sông suối... Motif này (thân thể thần linh biến thành thế giới tự nhiên) phổ biến trong nhiều thần thoại. Nó thể hiện quan niệm gì về nguồn gốc của thế giới vật chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong bối cảnh văn học dân gian Việt Nam, thần thoại tạo lập thế giới có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi đọc một truyện thần thoại tạo lập thế giới, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào để hiểu sâu sắc câu chuyện và thông điệp mà nó truyền tải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Thần thoại thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Điều này dẫn đến đặc điểm gì về mặt dị bản (các phiên bản khác nhau) của cùng một câu chuyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thần thoại và truyền thuyết.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Chi tiết Thần Trụ Trời 'đóng cọc, đắp đất' hay Thần Đi san mặt đất dùng 'tay, chân, vai, lưng' để tạo hình mặt đất đều nhấn mạnh điều gì trong quan niệm của người xưa về công cuộc sáng tạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc các thần thoại tạo lập thế giới từ nhiều nền văn hóa khác nhau (Việt Nam, Hy Lạp, Trung Quốc...) đều cùng giải thích những vấn đề cơ bản như nguồn gốc vũ trụ, con người... cho thấy điều gì về nhu cầu nhận thức của con người cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc đoạn trích sau: "Lúc ấy, trên trời có các vị thần, dưới đất chỉ có loài vật. Thần Dớt quyết định tạo ra con người để cai quản mặt đất." Đoạn trích này thể hiện quan niệm phổ biến nào về vị trí của con người trong vũ trụ theo góc nhìn của thần thoại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại tạo lập thế giới và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên/các vị thần tự nhiên của người Việt cổ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào của thần thoại được thể hiện qua việc các vị thần thường có sức mạnh phi thường và can thiệp trực tiếp vào thế giới tự nhiên?

  • A. Tính lịch sử (Historical aspect)
  • B. Tính giải trí (Entertainment aspect)
  • C. Tính giáo huấn (Didactic aspect)
  • D. Tính thiêng liêng, kỳ ảo (Sacred, fantastical aspect)

Câu 2: Chức năng chính của thần thoại suy nguyên (etiological myths) là gì?

  • A. Ca ngợi các anh hùng dân tộc
  • B. Giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên, phong tục, hoặc sự vật
  • C. Ghi chép lại lịch sử hình thành các vương triều
  • D. Dự đoán tương lai của loài người

Câu 3: Trong các loại thần thoại, loại nào tập trung kể về sự ra đời của vũ trụ, trời đất và các yếu tố tự nhiên cơ bản?

  • A. Thần thoại khai thiên lập địa (Cosmogonic myths)
  • B. Thần thoại về nguồn gốc loài người (Anthropogonic myths)
  • C. Thần thoại về các anh hùng văn hóa (Cultural hero myths)
  • D. Thần thoại về sự kết thúc thế giới (Eschatological myths)

Câu 4: Phân tích vai trò của hình tượng Thần Trụ trời trong thần thoại Việt Nam. Hình tượng này thể hiện điều gì về nhận thức của người Việt cổ về vũ trụ?

  • A. Thể hiện sự bất lực của con người trước tự nhiên.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của nước trong việc tạo lập thế giới.
  • C. Phản ánh khát vọng của con người về một trật tự, cấu trúc cho vũ trụ.
  • D. Mô tả một thế giới đã hoàn thiện ngay từ ban đầu.

Câu 5: Đoạn trích "Thần Trụ trời" (trong sách Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo) thuộc loại thần thoại nào xét về nội dung chính?

  • A. Thần thoại khai thiên lập địa
  • B. Thần thoại suy nguyên
  • C. Thần thoại về anh hùng văn hóa
  • D. Thần thoại về sự kết thúc thế giới

Câu 6: Hành động "đắp đất, đập đá, dựng cột" của Thần Trụ trời mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh thần thoại khai thiên lập địa?

  • A. Thể hiện sự phá hủy thế giới cũ.
  • B. Mô tả một hoạt động nông nghiệp cổ xưa.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, bất biến của vũ trụ.
  • D. Biểu thị quá trình tạo dựng, định hình, phân tách trời và đất từ trạng thái hỗn mang.

Câu 7: So sánh đặc điểm của thần thoại và truyền thuyết. Điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân vật chính.
  • B. Độ dài của câu chuyện.
  • C. Mối liên hệ với yếu tố lịch sử và mục đích giải thích thế giới/con người.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 8: Vì sao thần thoại thường được coi là "tiếng nói đầu tiên" của con người nhằm giải thích thế giới xung quanh?

  • A. Vì thần thoại là thể loại văn học cổ nhất được ghi chép lại.
  • B. Vì thần thoại ra đời khi con người chưa có đủ kiến thức khoa học để giải thích các hiện tượng.
  • C. Vì thần thoại chỉ được sáng tạo bởi những người có trí tưởng tượng phong phú nhất.
  • D. Vì thần thoại luôn chứa đựng những bài học đạo đức sâu sắc.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc thần thoại hóa các hiện tượng tự nhiên (như sấm, chớp, mưa, bão) thành hành động của các vị thần. Điều này phản ánh điều gì về tâm thức người cổ đại?

  • A. Thể hiện sự kính sợ, tôn thờ sức mạnh siêu nhiên và tìm cách lý giải thế giới bằng trí tưởng tượng.
  • B. Cho thấy người cổ đại đã hiểu biết sâu sắc về quy luật vật lý.
  • C. Phản ánh mong muốn chinh phục và kiểm soát hoàn toàn tự nhiên.
  • D. Minh chứng cho một xã hội đã phát triển rực rỡ về mặt khoa học kỹ thuật.

Câu 10: Trong thần thoại Hy Lạp, Prô-mê-tê đánh cắp lửa của thần Dớt và ban cho loài người. Hành động này của Prô-mê-tê thuộc loại thần thoại nào về chức năng?

  • A. Thần thoại khai thiên lập địa
  • B. Thần thoại về sự kết thúc thế giới
  • C. Thần thoại về anh hùng văn hóa (Cultural hero myth)
  • D. Thần thoại suy nguyên (Etiological myth)

Câu 11: Chi tiết Prô-mê-tê dạy loài người các nghề thủ công, xây nhà, xem sao trời... có ý nghĩa gì trong việc hình thành nền văn minh của con người theo quan niệm thần thoại Hy Lạp?

  • A. Nhấn mạnh sự phụ thuộc hoàn toàn của con người vào các vị thần.
  • B. Giải thích nguồn gốc của các thảm họa thiên nhiên.
  • C. Mô tả cuộc sống nguyên thủy, hoang dã của loài người.
  • D. Thể hiện vai trò của tri thức, kỹ năng trong việc nâng cao đời sống và tạo ra văn minh.

Câu 12: Sự trừng phạt mà thần Dớt dành cho Prô-mê-tê (bị xích vào núi, đại bàng ăn gan) thể hiện điều gì về quan niệm của người Hy Lạp cổ về mối quan hệ giữa thần và người?

  • A. Sự khoan dung, tha thứ của thần linh đối với lỗi lầm của người.
  • B. Sự nghiêm khắc, trừng phạt đối với những ai dám thách thức quyền uy hoặc vị trí của thần.
  • C. Sự bình đẳng giữa thần và người trong vũ trụ.
  • D. Thần linh luôn ủng hộ mọi hành động vì lợi ích của con người.

Câu 13: Điểm tương đồng cơ bản giữa thần thoại "Thần Trụ trời" của Việt Nam và "Prô-mê-tê và loài người" của Hy Lạp là gì?

  • A. Đều phản ánh khát vọng của con người về việc giải thích nguồn gốc và cấu trúc của thế giới/sự sống.
  • B. Đều có nhân vật trung tâm là một vị thần duy nhất nắm giữ quyền năng tuyệt đối.
  • C. Đều tập trung miêu tả cuộc chiến giữa các vị thần.
  • D. Đều giải thích cụ thể cách con người tạo ra lửa.

Câu 14: Phân tích cách thần thoại "Đi san mặt đất" của người Mường giải thích địa hình đồi núi ở Việt Nam. Điều này thể hiện đặc điểm nào của thần thoại suy nguyên?

  • A. Sử dụng các khái niệm khoa học phức tạp.
  • B. Sử dụng hình ảnh các hoạt động lao động của con người hoặc thần linh để lý giải tự nhiên.
  • C. Chỉ dựa vào quan sát thụ động mà không có yếu tố tưởng tượng.
  • D. Giải thích mọi hiện tượng bằng sự ngẫu nhiên.

Câu 15: Nhân vật Khủn Lú, Khủn Pha trong "Đi san mặt đất" có hành động "cõng đất, cõng đá" để lấp biển, san núi. Hành động này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thể hiện sự lười biếng, không muốn lao động.
  • B. Biểu thị sự phá hoại môi trường tự nhiên.
  • C. Mô tả một nghi lễ tôn giáo cổ xưa.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh, ý chí và công cuộc chinh phục, cải tạo tự nhiên của con người cổ đại.

Câu 16: Từ việc nghiên cứu các thần thoại về tạo lập thế giới, ta có thể suy ra điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong nhận thức của người cổ đại?

  • A. Con người cảm thấy nhỏ bé trước sức mạnh tự nhiên nhưng vẫn tìm cách lý giải và tương tác với nó.
  • B. Con người tin rằng mình hoàn toàn làm chủ và điều khiển được tự nhiên.
  • C. Con người hoàn toàn tách biệt khỏi tự nhiên, không có mối liên hệ nào.
  • D. Con người chỉ đơn thuần quan sát mà không có bất kỳ suy nghĩ nào về tự nhiên.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của thần thoại tạo lập thế giới?

  • A. Sự xuất hiện của các vị thần hoặc sinh vật có sức mạnh siêu nhiên.
  • B. Giải thích nguồn gốc của vũ trụ, con người hoặc các hiện tượng tự nhiên.
  • C. Có cốt truyện dựa trên các sự kiện lịch sử có thật, có thể kiểm chứng.
  • D. Phản ánh thế giới quan và triết lý sống của cộng đồng sáng tạo ra nó.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa văn hóa của việc các cộng đồng khác nhau (Việt, Mường, Hy Lạp...) đều có những thần thoại riêng về tạo lập thế giới. Điều này nói lên điều gì về nhu cầu tinh thần của con người?

  • A. Cho thấy sự sao chép ý tưởng giữa các nền văn hóa.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có một cách duy nhất để giải thích nguồn gốc thế giới.
  • C. Phản ánh sự khác biệt hoàn toàn, không có điểm chung nào giữa các dân tộc.
  • D. Thể hiện nhu cầu bẩm sinh của con người muốn hiểu về nguồn gốc của mình và vũ trụ, từ đó tạo ra bản sắc văn hóa riêng.

Câu 19: Ngôn ngữ trong thần thoại thường có đặc điểm gì để tăng tính trang trọng, thiêng liêng và gợi mở trí tưởng tượng?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính biểu tượng, hình ảnh giàu sức gợi, đôi khi lặp lại hoặc có vần điệu.
  • B. Chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học chính xác.
  • C. Ưu tiên các câu văn ngắn gọn, khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Giống hoàn toàn với ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại tạo lập thế giới và các nghi lễ, tín ngưỡng cổ truyền. Thần thoại đóng vai trò gì trong mối liên hệ này?

  • A. Thần thoại là kết quả của các nghi lễ, tín ngưỡng.
  • B. Thần thoại không liên quan gì đến nghi lễ, tín ngưỡng.
  • C. Thần thoại cung cấp cơ sở lý giải, câu chuyện nền tảng cho các nghi lễ, tín ngưỡng về vũ trụ, thần linh.
  • D. Nghi lễ, tín ngưỡng chỉ đơn thuần là việc kể lại các câu chuyện thần thoại.

Câu 21: Nếu một câu chuyện kể về sự ra đời của một loài cây kỳ lạ trên đỉnh núi, và giải thích rằng nó mọc lên từ giọt mồ hôi của một vị thần khi người đó tạo ra ngọn núi, thì câu chuyện này thuộc loại thần thoại nào?

  • A. Thần thoại khai thiên lập địa
  • B. Thần thoại suy nguyên
  • C. Thần thoại về anh hùng văn hóa
  • D. Thần thoại về sự kết thúc thế giới

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách giải thích nguồn gốc loài người giữa thần thoại "Prô-mê-tê và loài người" (Hy Lạp) và một số thần thoại khác (ví dụ: từ đất sét, từ quả bầu...). Sự khác biệt này thể hiện điều gì?

  • A. Tất cả các thần thoại đều giải thích nguồn gốc loài người giống nhau.
  • B. Chỉ có thần thoại Hy Lạp mới có câu chuyện về nguồn gốc loài người.
  • C. Sự khác biệt này không có ý nghĩa gì về văn hóa.
  • D. Sự khác biệt này phản ánh thế giới quan, điều kiện sống và cách nhìn nhận về bản chất con người khác nhau của mỗi cộng đồng.

Câu 23: Yếu tố "kỳ ảo" trong thần thoại khác với yếu tố "phi thực tế" trong truyện cổ tích ở điểm nào?

  • A. Yếu tố kỳ ảo trong thần thoại được xem là sự thật thiêng liêng, là cách giải thích hiện thực, còn trong cổ tích chỉ là yếu tố hư cấu phục vụ mục đích giải trí/giáo dục.
  • B. Yếu tố kỳ ảo trong thần thoại luôn mang tính tiêu cực, còn trong cổ tích là tích cực.
  • C. Thần thoại không có yếu tố kỳ ảo.
  • D. Yếu tố kỳ ảo trong cổ tích phức tạp hơn trong thần thoại.

Câu 24: Tại sao việc nghiên cứu thần thoại tạo lập thế giới lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc hiểu biết văn hóa và lịch sử tư tưởng của một dân tộc?

  • A. Vì thần thoại ghi chép chính xác các sự kiện lịch sử.
  • B. Vì thần thoại là nguồn tài liệu duy nhất về đời sống vật chất của người cổ đại.
  • C. Vì thần thoại là nơi lưu giữ những nhận thức ban đầu về vũ trụ, con người, giải thích nguồn gốc và phản ánh giá trị, tín ngưỡng của cộng đồng.
  • D. Vì thần thoại chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.

Câu 25: Phân tích vai trò của các nhân vật là "thần" trong thần thoại tạo lập thế giới. Họ thường đại diện cho điều gì?

  • A. Đại diện cho sự yếu đuối và bất lực của con người.
  • B. Đại diện cho sức mạnh siêu nhiên, các thế lực tự nhiên hoặc các nguyên tắc vũ trụ.
  • C. Đại diện cho những nhân vật lịch sử có thật.
  • D. Đại diện cho những sai lầm và khuyết điểm của xã hội.

Câu 26: Một trong những thách thức khi tiếp cận thần thoại từ góc độ hiện đại là gì?

  • A. Thần thoại sử dụng ngôn ngữ quá dễ hiểu.
  • B. Thần thoại có cấu trúc truyện quá đơn giản.
  • C. Thần thoại chứa đựng quá nhiều thông tin khoa học chính xác.
  • D. Thần thoại chứa đựng các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên mà khoa học hiện đại không thể chứng minh hoặc giải thích theo nghĩa đen.

Câu 27: Tại sao các câu chuyện thần thoại thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ trước khi được ghi chép lại?

  • A. Vì chúng ra đời trong xã hội chưa có chữ viết hoặc chữ viết chưa phổ biến rộng rãi.
  • B. Vì người cổ đại không muốn ghi chép lại.
  • C. Vì việc truyền miệng giúp câu chuyện không bị thay đổi.
  • D. Vì thần thoại quá phức tạp để ghi lại.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc các vị thần trong thần thoại thường có mối quan hệ gia đình (cha con, anh em...). Điều này phản ánh điều gì về cách người cổ đại hình dung về thế giới thần linh?

  • A. Thần linh không có bất kỳ mối quan hệ nào với nhau.
  • B. Thần linh sống hoàn toàn cô lập.
  • C. Người cổ đại có xu hướng nhân hóa thần linh, gán cho họ những mối quan hệ và cảm xúc giống con người.
  • D. Mối quan hệ gia đình chỉ xuất hiện trong thần thoại hiện đại.

Câu 29: Khi đọc một câu chuyện được giới thiệu là thần thoại, yếu tố nào giúp bạn nhận biết rõ nhất đó là thần thoại chứ không phải một thể loại khác như truyện cười hay ngụ ngôn?

  • A. Sự hài hước trong câu chuyện.
  • B. Việc giải thích nguồn gốc của vũ trụ, con người hoặc hiện tượng tự nhiên bằng các yếu tố siêu nhiên, thiêng liêng.
  • C. Sự xuất hiện của các loài vật biết nói.
  • D. Câu chuyện kết thúc có hậu.

Câu 30: Thần thoại tạo lập thế giới thường bắt đầu từ trạng thái nào của vũ trụ?

  • A. Hỗn mang, chưa định hình, hoặc chỉ có một yếu tố tồn tại ban đầu.
  • B. Một thế giới đã hoàn thiện và có trật tự rõ ràng.
  • C. Một thế giới chỉ có con người sinh sống.
  • D. Một thế giới chỉ có các loài vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào của thần thoại được thể hiện qua việc các vị thần thường có sức mạnh phi thường và can thiệp trực tiếp vào thế giới tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chức năng chính của thần thoại suy nguyên (etiological myths) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong các loại thần thoại, loại nào tập trung kể về sự ra đời của vũ trụ, trời đất và các yếu tố tự nhiên cơ bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích vai trò của hình tượng Thần Trụ trời trong thần thoại Việt Nam. Hình tượng này thể hiện điều gì về nhận thức của người Việt cổ về vũ trụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đoạn trích 'Thần Trụ trời' (trong sách Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo) thuộc loại thần thoại nào xét về nội dung chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hành động 'đắp đất, đập đá, dựng cột' của Thần Trụ trời mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh thần thoại khai thiên lập địa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: So sánh đặc điểm của thần thoại và truyền thuyết. Điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Vì sao thần thoại thường được coi là 'tiếng nói đầu tiên' của con người nhằm giải thích thế giới xung quanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc thần thoại hóa các hiện tượng tự nhiên (như sấm, chớp, mưa, bão) thành hành động của các vị thần. Điều này phản ánh điều gì về tâm thức người cổ đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong thần thoại Hy Lạp, Prô-mê-tê đánh cắp lửa của thần Dớt và ban cho loài người. Hành động này của Prô-mê-tê thuộc loại thần thoại nào về chức năng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chi tiết Prô-mê-tê dạy loài người các nghề thủ công, xây nhà, xem sao trời... có ý nghĩa gì trong việc hình thành nền văn minh của con người theo quan niệm thần thoại Hy Lạp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sự trừng phạt mà thần Dớt dành cho Prô-mê-tê (bị xích vào núi, đại bàng ăn gan) thể hiện điều gì về quan niệm của người Hy Lạp cổ về mối quan hệ giữa thần và người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Điểm tương đồng cơ bản giữa thần thoại 'Thần Trụ trời' của Việt Nam và 'Prô-mê-tê và loài người' của Hy Lạp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích cách thần thoại 'Đi san mặt đất' của người Mường giải thích địa hình đồi núi ở Việt Nam. Điều này thể hiện đặc điểm nào của thần thoại suy nguyên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhân vật Khủn Lú, Khủn Pha trong 'Đi san mặt đất' có hành động 'cõng đất, cõng đá' để lấp biển, san núi. Hành động này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Từ việc nghiên cứu các thần thoại về tạo lập thế giới, ta có thể suy ra điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong nhận thức của người cổ đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc điểm chung của thần thoại tạo lập thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích ý nghĩa văn hóa của việc các cộng đồng khác nhau (Việt, Mường, Hy Lạp...) đều có những thần thoại riêng về tạo lập thế giới. Điều này nói lên điều gì về nhu cầu tinh thần của con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Ngôn ngữ trong thần thoại thường có đặc điểm gì để tăng tính trang trọng, thiêng liêng và gợi mở trí tưởng tượng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại tạo lập thế giới và các nghi lễ, tín ngưỡng cổ truyền. Thần thoại đóng vai trò gì trong mối liên hệ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nếu một câu chuyện kể về sự ra đời của một loài cây kỳ lạ trên đỉnh núi, và giải thích rằng nó mọc lên từ giọt mồ hôi của một vị thần khi người đó tạo ra ngọn núi, thì câu chuyện này thuộc loại thần thoại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách giải thích nguồn gốc loài người giữa thần thoại 'Prô-mê-tê và loài người' (Hy Lạp) và một số thần thoại khác (ví dụ: từ đất sét, từ quả bầu...). Sự khác biệt này thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Yếu tố 'kỳ ảo' trong thần thoại khác với yếu tố 'phi thực tế' trong truyện cổ tích ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc nghiên cứu thần thoại tạo lập thế giới lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc hiểu biết văn hóa và lịch sử tư tưởng của một dân tộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích vai trò của các nhân vật là 'thần' trong thần thoại tạo lập thế giới. Họ thường đại diện cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một trong những thách thức khi tiếp cận thần thoại từ góc độ hiện đại là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao các câu chuyện thần thoại thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ trước khi được ghi chép lại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc các vị thần trong thần thoại thường có mối quan hệ gia đình (cha con, anh em...). Điều này phản ánh điều gì về cách người cổ đại hình dung về thế giới thần linh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đọc một câu chuyện được giới thiệu là thần thoại, yếu tố nào giúp bạn nhận biết rõ nhất đó là thần thoại chứ không phải một thể loại khác như truyện cười hay ngụ ngôn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Thần thoại tạo lập thế giới thường bắt đầu từ trạng thái nào của vũ trụ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thần thoại với các thể loại truyện dân gian khác như truyền thuyết hay cổ tích?

  • A. Nhân vật chính thường là người bình thường hoặc có số phận bất hạnh.
  • B. Cốt truyện xoay quanh các sự kiện lịch sử hoặc nhân vật có thật.
  • C. Giải thích nguồn gốc thế giới, con người và vạn vật bằng các lực lượng siêu nhiên.
  • D. Kết thúc có hậu, thể hiện ước mơ về công bằng xã hội.

Câu 2: Trong thần thoại Việt Nam "Thần Trụ Trời", hình ảnh "cái cột" mà Thần Trụ Trời dùng để chống trời có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh tàn phá của thiên nhiên.
  • B. Biểu tượng cho sự phân tách trời và đất, kiến tạo không gian vũ trụ.
  • C. Biểu tượng cho quyền lực của con người trước tạo hóa.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của một nền văn minh.

Câu 3: Đoạn trích "Prô-mê-tê và loài người" (thần thoại Hy Lạp) giải thích điều gì về nguồn gốc và vị thế của con người trong thế giới?

  • A. Con người là sản phẩm ngẫu nhiên của tự nhiên, không có vai trò đặc biệt.
  • B. Con người do thần Zeus tạo ra và hoàn toàn phụ thuộc vào các vị thần.
  • C. Con người vốn yếu đuối, chỉ tồn tại được nhờ sự giúp đỡ của các loài vật khác.
  • D. Con người được tạo ra từ đất sét, được ban cho trí tuệ và lửa, có khả năng vượt lên trên loài vật.

Câu 4: Hành động nào của Prô-mê-tê được xem là mang lại lợi ích lớn nhất và quyết định cho sự tồn tại, phát triển của loài người trong thần thoại Hy Lạp?

  • A. Đánh cắp lửa từ thần Dớt (Zeus) và mang xuống cho loài người.
  • B. Dạy loài người cách xây nhà và trồng trọt.
  • C. Bảo vệ loài người khỏi sự giận dữ của các thần trên đỉnh Ô-lim-pơ.
  • D. Nặn ra hình hài con người từ đất sét.

Câu 5: Thần thoại "Đi san mặt đất" (dân tộc Mường) tập trung giải thích hiện tượng tự nhiên nào?

  • A. Nguồn gốc của các loài sông, suối.
  • B. Lý do có ngày và đêm.
  • C. Lý do bề mặt Trái Đất không bằng phẳng, có núi đồi, thung lũng.
  • D. Sự hình thành của các vì sao trên bầu trời.

Câu 6: Trong thần thoại "Cuộc tu bổ lại các giống vật" (dân tộc Dao), hình ảnh người anh hùng văn hóa dùng "ống phun mưa" và "gậy thọc đất" để "san mặt đất" thể hiện quan niệm gì của người xưa về quá trình tạo lập và cải tạo thế giới?

  • A. Sự kết hợp giữa sức mạnh siêu nhiên và lao động, kỹ thuật thô sơ của con người.
  • B. Thế giới tự động hình thành mà không cần sự can thiệp.
  • C. Chỉ có các vị thần tối cao mới có khả năng thay đổi địa hình.
  • D. Quá trình tạo lập thế giới diễn ra hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 7: Chi tiết "xẻ gỗ" và "nặn tượng" từ gỗ trong thần thoại "Cuộc tu bổ lại các giống vật" (dân tộc Dao) để tạo ra các loài vật cho thấy người Dao quan niệm về nguồn gốc sinh vật như thế nào?

  • A. Các loài vật tự sinh ra từ bùn đất.
  • B. Các loài vật được tạo ra một cách có chủ đích, từ vật liệu tự nhiên được chế tác.
  • C. Các loài vật là do các vị thần trên trời ban xuống.
  • D. Các loài vật tiến hóa dần từ những dạng sống đơn giản.

Câu 8: So sánh nhân vật Thần Trụ Trời (Việt Nam) và Prô-mê-tê (Hy Lạp), điểm khác biệt cơ bản nào về vai trò của họ trong việc tạo lập thế giới/con người?

  • A. Cả hai đều tạo ra con người từ đất sét.
  • B. Cả hai đều bị thần tối cao trừng phạt vì hành động của mình.
  • C. Cả hai đều lấy lửa mang đến cho loài người.
  • D. Thần Trụ Trời tập trung vào việc phân tách, kiến tạo không gian vũ trụ; Prô-mê-tê tập trung vào việc tạo ra và ban tặng tri thức, kỹ năng cho con người.

Câu 9: Yếu tố kì ảo, phi thường trong thần thoại đóng vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của truyện?

  • A. Giúp giải thích những hiện tượng phức tạp, bí ẩn của vũ trụ và đời sống mà con người chưa lý giải được bằng khoa học.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước và giải trí hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự yếu đuối và bất lực của con người trước tự nhiên.
  • D. Phản ánh chính xác các sự kiện lịch sử trong quá khứ xa xôi.

Câu 10: Thần thoại "Tạo lập thế giới" thường phản ánh worldview (thế giới quan) như thế nào của người nguyên thủy?

  • A. Thế giới được tạo ra bởi một vị thần duy nhất, toàn năng.
  • B. Thế giới là một không gian hỗn mang ban đầu, được các vị thần/anh hùng văn hóa phân tách, định hình hoặc sắp đặt.
  • C. Thế giới vận động theo các quy luật vật lý mà con người có thể quan sát.
  • D. Thế giới là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên, không có trật tự.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và xác định đặc điểm nổi bật của thần thoại được thể hiện rõ nhất: "Thuở ấy, chưa có trời đất, vũ trụ chỉ là một khối hỗn độn, tối tăm. Bỗng nhiên, có một vị thần khổng lồ xuất hiện..." (Phỏng theo một mô típ thần thoại khởi nguyên).

  • A. Nhân vật là con người bình thường.
  • B. Thời gian xác định rõ ràng.
  • C. Bối cảnh là thuở khai thiên lập địa, vũ trụ còn sơ khai, hỗn mang.
  • D. Cốt truyện đơn giản, không có yếu tố kỳ ảo.

Câu 12: Chi tiết Prô-mê-tê nặn người từ đất sét và nước cho thấy quan niệm nào của người Hy Lạp cổ về vật liệu tạo nên con người?

  • A. Con người có nguồn gốc từ những vật liệu tự nhiên, gần gũi với đất đai.
  • B. Con người được tạo ra từ vàng và bạc.
  • C. Con người sinh ra từ các vì sao.
  • D. Con người là sản phẩm của công nghệ tiên tiến.

Câu 13: Trong thần thoại "Đi san mặt đất", người anh hùng văn hóa thực hiện công việc "san mặt đất" bằng cách nào sau đây?

  • A. Dùng tay không bạt núi, lấp sông.
  • B. Hô biến đất đá theo ý muốn.
  • C. Sử dụng sức mạnh của sấm sét.
  • D. Dùng ống phun mưa và gậy thọc đất.

Câu 14: Thần thoại "Cuộc tu bổ lại các giống vật" giải thích sự đa dạng của các loài vật trên Trái Đất thông qua hoạt động nào của nhân vật trung tâm?

  • A. Thuần hóa các loài vật hoang dã.
  • B. Chế tác, nặn hình các loài vật từ gỗ.
  • C. Gọi các loài vật từ khắp nơi trên thế giới tụ họp.
  • D. Lai tạo các loài vật sẵn có để tạo ra giống mới.

Câu 15: Ý nghĩa văn hóa sâu sắc nhất mà thần thoại "Tạo lập thế giới" mang lại cho cộng đồng là gì?

  • A. Giúp mọi người giải trí sau những giờ lao động mệt mỏi.
  • B. Cung cấp những kiến thức khoa học chính xác về nguồn gốc vũ trụ.
  • C. Thể hiện quan niệm về thế giới, củng cố niềm tin cộng đồng và truyền lại những giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • D. Chỉ đơn thuần là những câu chuyện hư cấu, không có giá trị thực tiễn.

Câu 16: Chi tiết nào trong thần thoại "Thần Trụ Trời" thể hiện rõ nhất sức mạnh phi thường và vai trò trung tâm của vị thần trong việc tạo lập vũ trụ?

  • A. Thần sống một mình trong cõi hỗn mang.
  • B. Thần ngủ một giấc rất lâu.
  • C. Thần dùng bùn đất để làm việc.
  • D. Thần đập đá, trộn đất, dựng cột chống trời và cột cứ cao dần lên theo sự lớn mạnh của Thần.

Câu 17: Phân tích vai trò của nhân vật người anh hùng trong thần thoại "Đi san mặt đất". Nhân vật này đại diện cho điều gì?

  • A. Sức mạnh và nỗ lực của con người trong việc chinh phục, cải tạo tự nhiên.
  • B. Sự yếu đuối và phụ thuộc của con người vào các vị thần.
  • C. Trí tuệ siêu việt của các vị thần sáng tạo.
  • D. Sự ngẫu nhiên trong quá trình hình thành thế giới.

Câu 18: Thần thoại "Cuộc tu bổ lại các giống vật" khác với các thần thoại tạo lập thế giới khác ở điểm nào về phạm vi giải thích?

  • A. Giải thích nguồn gốc vũ trụ và các vì sao.
  • B. Giải thích nguồn gốc của con người và văn minh.
  • C. Tập trung giải thích sự đa dạng và đặc điểm của các loài động vật.
  • D. Giải thích nguồn gốc của lửa và các công cụ lao động.

Câu 19: Hình phạt mà thần Dớt (Zeus) dành cho Prô-mê-tê vì giúp đỡ loài người có ý nghĩa gì trong việc thể hiện mối quan hệ giữa thần và người trong quan niệm Hy Lạp cổ?

  • A. Thần luôn yêu thương và che chở cho con người.
  • B. Thần có quyền lực tuyệt đối và không chấp nhận sự ngang bằng hoặc thách thức từ bất kỳ ai, kể cả các thần khác hoặc con người được nâng đỡ.
  • C. Thần chỉ trừng phạt những kẻ độc ác, gây hại.
  • D. Thần dễ dàng tha thứ cho những lỗi lầm.

Câu 20: Điểm chung về mục đích của các thần thoại "Tạo lập thế giới" đã học trong Bài 1 là gì?

  • A. Giải thích nguồn gốc vũ trụ, các hiện tượng tự nhiên và sự sống trên Trái Đất.
  • B. Ca ngợi chiến công của các vị vua và anh hùng dân tộc.
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Kể về cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người xưa.

Câu 21: Đọc đoạn trích sau và xác định chi tiết nào cho thấy yếu tố kì ảo đặc trưng của thần thoại: "Thần Trụ Trời mình cao không biết mấy ngàn trượng, chân Thần bước một bước dài không biết mấy ngàn dặm. Thần dùng sức lực phi thường, đập đá, trộn đất, dựng lên cái cột khổng lồ..." (Trích Thần Trụ Trời).

  • A. Việc Thần dùng đá và đất.
  • B. Hành động dựng cột.
  • C. Thân hình khổng lồ, bước chân dài hàng ngàn dặm, sức lực phi thường.
  • D. Sự tồn tại của cái cột.

Câu 22: Thần thoại thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ, điều này dẫn đến đặc điểm nào về tính chất của văn bản thần thoại?

  • A. Có nhiều dị bản khác nhau về cùng một câu chuyện.
  • B. Nội dung cố định, không thay đổi qua thời gian.
  • C. Được ghi chép lại từ rất sớm bằng chữ viết.
  • D. Chỉ tồn tại ở một vùng địa lý nhất định.

Câu 23: Trong thần thoại "Đi san mặt đất", việc người anh hùng văn hóa dùng các công cụ thô sơ như "ống phun mưa" và "gậy thọc đất" thay vì sức mạnh siêu nhiên thuần túy gợi lên điều gì về quan niệm của người Mường cổ?

  • A. Họ tin rằng các vị thần không có sức mạnh.
  • B. Họ đề cao trí tuệ và khoa học kỹ thuật hiện đại.
  • C. Họ cho rằng thế giới được tạo ra một cách dễ dàng.
  • D. Họ xem trọng vai trò của lao động, công cụ và kỹ năng trong quá trình cải tạo tự nhiên, dù vẫn mang màu sắc huyền thoại.

Câu 24: So với thần thoại Hy Lạp "Prô-mê-tê và loài người", thần thoại Việt Nam "Thần Trụ Trời" và "Đi san mặt đất" có điểm khác biệt nổi bật nào về trọng tâm?

  • A. Thần thoại Việt Nam tập trung vào nguồn gốc các loài vật.
  • B. Thần thoại Việt Nam (trong phạm vi bài học) tập trung vào việc kiến tạo không gian vũ trụ và địa hình; thần thoại Hy Lạp tập trung vào nguồn gốc và sự phát triển của con người.
  • C. Thần thoại Việt Nam không có yếu tố kỳ ảo.
  • D. Thần thoại Việt Nam có nhiều nhân vật hơn thần thoại Hy Lạp.

Câu 25: Đọc đoạn trích sau và suy luận về ý nghĩa của hành động được miêu tả: "Sau khi nặn xong các giống vật bằng gỗ, người anh hùng văn hóa dùng ngón tay chọc vào mình chúng, thế là con nào cũng có một cái lỗ thủng. Từ đó, các con vật mới có thể thở được." (Phỏng theo "Cuộc tu bổ lại các giống vật"). Chi tiết này thể hiện quan niệm gì?

  • A. Các loài vật ban đầu không hoàn chỉnh.
  • B. Người anh hùng văn hóa muốn đánh dấu các loài vật.
  • C. Hành động ban cho sự sống (hơi thở) cho các sinh vật được tạo ra.
  • D. Giải thích lý do tại sao các loài vật có lỗ mũi.

Câu 26: Vì sao thần thoại "Tạo lập thế giới" thường mở đầu bằng bối cảnh vũ trụ hỗn mang, chưa có hình hài rõ ràng?

  • A. Để nhấn mạnh sự yếu kém của các vị thần.
  • B. Để tạo không khí bí ẩn, rùng rợn.
  • C. Vì người xưa không có khả năng quan sát thế giới.
  • D. Để làm nổi bật công lao và sức mạnh của các vị thần/anh hùng văn hóa trong việc định hình, sắp đặt lại vũ trụ.

Câu 27: Trong bối cảnh hiện đại, việc nghiên cứu và tìm hiểu thần thoại "Tạo lập thế giới" vẫn còn ý nghĩa quan trọng vì:

  • A. Thần thoại chứa đựng những kiến thức khoa học chính xác về nguồn gốc vũ trụ.
  • B. Thần thoại là di sản văn hóa quý báu, giúp hiểu về lịch sử tư duy, tín ngưỡng, quan niệm sống và bản sắc của các dân tộc.
  • C. Thần thoại cung cấp những bài học thực tế cho cuộc sống hàng ngày.
  • D. Thần thoại có thể được sử dụng như một công cụ dự báo tương lai.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại "Tạo lập thế giới" và các tín ngưỡng dân gian của người Việt (ví dụ: thờ cúng các vị thần tự nhiên, thần nghề nghiệp).

  • A. Thần thoại giải thích nguồn gốc và vai trò của các vị thần, từ đó tạo cơ sở cho việc hình thành và duy trì các tín ngưỡng thờ cúng trong đời sống cộng đồng.
  • B. Tín ngưỡng dân gian là nguồn gốc để sáng tạo ra thần thoại.
  • C. Thần thoại và tín ngưỡng là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • D. Chỉ có các tín ngưỡng hiện đại mới liên quan đến thần thoại.

Câu 29: Dựa vào đặc điểm của thần thoại "Tạo lập thế giới", nếu một câu chuyện kể về nguồn gốc của một loài cây ăn quả đặc trưng ở một vùng, với sự tham gia của một vị thần rừng, câu chuyện đó có khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Truyền thuyết.
  • B. Cổ tích.
  • C. Truyện cười.
  • D. Thần thoại (loại thần thoại nguồn gốc/giải thích).

Câu 30: Cấu trúc kể chuyện phổ biến nhất trong các thần thoại "Tạo lập thế giới" là gì?

  • A. Bắt đầu từ trạng thái hỗn mang ban đầu, sau đó là quá trình các vị thần/anh hùng thực hiện hành vi sáng tạo/kiến tạo, dẫn đến sự hình thành thế giới có trật tự như ngày nay.
  • B. Kể về cuộc đấu tranh giữa thiện và ác.
  • C. Diễn biến theo trình tự thời gian lịch sử.
  • D. Tập trung vào cuộc phiêu lưu của một nhân vật chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thần thoại với các thể loại truyện dân gian khác như truyền thuyết hay cổ tích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong thần thoại Việt Nam 'Thần Trụ Trời', hình ảnh 'cái cột' mà Thần Trụ Trời dùng để chống trời có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn trích 'Prô-mê-tê và loài người' (thần thoại Hy Lạp) giải thích điều gì về nguồn gốc và vị thế của con người trong thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hành động nào của Prô-mê-tê được xem là mang lại lợi ích lớn nhất và quyết định cho sự tồn tại, phát triển của loài người trong thần thoại Hy Lạp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Thần thoại 'Đi san mặt đất' (dân tộc Mường) tập trung giải thích hiện tượng tự nhiên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong thần thoại 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' (dân tộc Dao), hình ảnh người anh hùng văn hóa dùng 'ống phun mưa' và 'gậy thọc đất' để 'san mặt đất' thể hiện quan niệm gì của người xưa về quá trình tạo lập và cải tạo thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chi tiết 'xẻ gỗ' và 'nặn tượng' từ gỗ trong thần thoại 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' (dân tộc Dao) để tạo ra các loài vật cho thấy người Dao quan niệm về nguồn gốc sinh vật như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh nhân vật Thần Trụ Trời (Việt Nam) và Prô-mê-tê (Hy Lạp), điểm khác biệt cơ bản nào về vai trò của họ trong việc tạo lập thế giới/con người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố kì ảo, phi thường trong thần thoại đóng vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của truyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thần thoại 'Tạo lập thế giới' thường phản ánh worldview (thế giới quan) như thế nào của người nguyên thủy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và xác định đặc điểm nổi bật của thần thoại được thể hiện rõ nhất: 'Thuở ấy, chưa có trời đất, vũ trụ chỉ là một khối hỗn độn, tối tăm. Bỗng nhiên, có một vị thần khổng lồ xuất hiện...' (Phỏng theo một mô típ thần thoại khởi nguyên).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chi tiết Prô-mê-tê nặn người từ đất sét và nước cho thấy quan niệm nào của người Hy Lạp cổ về vật liệu tạo nên con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong thần thoại 'Đi san mặt đất', người anh hùng văn hóa thực hiện công việc 'san mặt đất' bằng cách nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thần thoại 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' giải thích sự đa dạng của các loài vật trên Trái Đất thông qua hoạt động nào của nhân vật trung tâm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ý nghĩa văn hóa sâu sắc nhất mà thần thoại 'Tạo lập thế giới' mang lại cho cộng đồng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chi tiết nào trong thần thoại 'Thần Trụ Trời' thể hiện rõ nhất sức mạnh phi thường và vai trò trung tâm của vị thần trong việc tạo lập vũ trụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích vai trò của nhân vật người anh hùng trong thần thoại 'Đi san mặt đất'. Nhân vật này đại diện cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Thần thoại 'Cuộc tu bổ lại các giống vật' khác với các thần thoại tạo lập thế giới khác ở điểm nào về phạm vi giải thích?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hình phạt mà thần Dớt (Zeus) dành cho Prô-mê-tê vì giúp đỡ loài người có ý nghĩa gì trong việc thể hiện mối quan hệ giữa thần và người trong quan niệm Hy Lạp cổ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điểm chung về mục đích của các thần thoại 'Tạo lập thế giới' đã học trong Bài 1 là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn trích sau và xác định chi tiết nào cho thấy yếu tố kì ảo đặc trưng của thần thoại: 'Thần Trụ Trời mình cao không biết mấy ngàn trượng, chân Thần bước một bước dài không biết mấy ngàn dặm. Thần dùng sức lực phi thường, đập đá, trộn đất, dựng lên cái cột khổng lồ...' (Trích Thần Trụ Trời).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Thần thoại thường ??ược truyền miệng qua nhiều thế hệ, điều này dẫn đến đặc điểm nào về tính chất của văn bản thần thoại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong thần thoại 'Đi san mặt đất', việc người anh hùng văn hóa dùng các công cụ thô sơ như 'ống phun mưa' và 'gậy thọc đất' thay vì sức mạnh siêu nhiên thuần túy gợi lên điều gì về quan niệm của người Mường cổ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So với thần thoại Hy Lạp 'Prô-mê-tê và loài người', thần thoại Việt Nam 'Thần Trụ Trời' và 'Đi san mặt đất' có điểm khác biệt nổi bật nào về trọng tâm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn trích sau và suy luận về ý nghĩa của hành động được miêu tả: 'Sau khi nặn xong các giống vật bằng gỗ, người anh hùng văn hóa dùng ngón tay chọc vào mình chúng, thế là con nào cũng có một cái lỗ thủng. Từ đó, các con vật mới có thể thở được.' (Phỏng theo 'Cuộc tu bổ lại các giống vật'). Chi tiết này thể hiện quan niệm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vì sao thần thoại 'Tạo lập thế giới' thường mở đầu bằng bối cảnh vũ trụ hỗn mang, chưa có hình hài rõ ràng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bối cảnh hiện đại, việc nghiên cứu và tìm hiểu thần thoại 'Tạo lập thế giới' vẫn còn ý nghĩa quan trọng vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại 'Tạo lập thế giới' và các tín ngưỡng dân gian của người Việt (ví dụ: thờ cúng các vị thần tự nhiên, thần nghề nghiệp).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa vào đặc điểm của thần thoại 'Tạo lập thế giới', nếu một câu chuyện kể về nguồn gốc của một loài cây ăn quả đặc trưng ở một vùng, với sự tham gia của một vị thần rừng, câu chuyện đó có khả năng thuộc thể loại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Tạo lập thế giới (thần thoại) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cấu trúc kể chuyện phổ biến nhất trong các thần thoại 'Tạo lập thế giới' là gì?

Viết một bình luận