Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của thần thoại trong đời sống tinh thần của người Việt cổ?

  • A. Là phương tiện giải trí đơn thuần.
  • B. Ghi chép lại lịch sử một cách chính xác.
  • C. Lí giải nguồn gốc vũ trụ, con người và các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Phản ánh cuộc sống lao động thường ngày của cộng đồng.

Câu 2: Trong văn bản "Thần Trụ Trời", chi tiết "Thần đào đất, đắp đá, dựng cột đồng to lớn vững chắc để chống trời" thể hiện đặc điểm nào của nhân vật thần thoại?

  • A. Nhân vật là con người bình thường.
  • B. Nhân vật có sức mạnh phi thường, thực hiện công việc sáng tạo vũ trụ.
  • C. Nhân vật gần gũi với đời sống con người.
  • D. Nhân vật mang tính biểu tượng cho cộng đồng.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
  • B. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Thiên về ghi chép sự kiện một cách khách quan.
  • D. Sử dụng biện pháp so sánh, phóng đại để tô đậm sức mạnh anh hùng.

Câu 4: So với thần thoại, sử thi có điểm khác biệt cơ bản nào về nhân vật trung tâm?

  • A. Nhân vật trung tâm là người anh hùng của cộng đồng, mang cả yếu tố thần thánh và con người.
  • B. Nhân vật trung tâm hoàn toàn là thần linh.
  • C. Nhân vật trung tâm là con người bình thường.
  • D. Nhân vật trung tâm là các loài vật được nhân hóa.

Câu 5: Chức năng chính của sử thi trong xã hội cổ đại là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần để giải thích hiện tượng tự nhiên.
  • B. Phản ánh đời sống, văn hóa, quan niệm của cộng đồng và ca ngợi người anh hùng dân tộc.
  • C. Ghi chép lại các sự kiện chính trị quan trọng.
  • D. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác.

Câu 6: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" cho thấy rõ nét đặc điểm nào về bối cảnh của sử thi?

  • A. Không gian hẹp, thời gian hiện tại.
  • B. Không gian đô thị hiện đại, thời gian tương lai.
  • C. Không gian rộng lớn, kì vĩ của núi rừng và thời gian cổ xưa.
  • D. Không gian gia đình, thời gian sinh hoạt hàng ngày.

Câu 7: Hành trình đi tìm táo vàng của Hê-ra-clét trong thần thoại Hy Lạp thể hiện motif phổ biến nào trong các câu chuyện anh hùng?

  • A. Người anh hùng vượt qua các thử thách gian nan.
  • B. Tình yêu đôi lứa vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Cuộc sống bình dị, không biến cố.
  • D. Sự giàu có và quyền lực tuyệt đối.

Câu 8: Quan sát cách Đăm Săn cư xử và hành động trong trận chiến với Mtao Mxây, ta thấy người anh hùng sử thi thường có phẩm chất nào nổi bật?

  • A. Nhu nhược, sợ hãi.
  • B. Ích kỉ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Hiền lành, nhút nhát.
  • D. Dũng mãnh, kiêu hùng, coi trọng danh dự.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản về mục đích ra đời giữa thần thoại và sử thi là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ để giải trí.
  • B. Thần thoại giải thích thế giới, sử thi ca ngợi anh hùng và cộng đồng.
  • C. Cả hai đều là ghi chép lịch sử.
  • D. Thần thoại kể về chiến tranh, sử thi kể về hòa bình.

Câu 10: Chi tiết "Thần Trụ Trời" làm xong việc thì "nhảy xuống biển, bơi đi mất" có ý nghĩa gì trong mạch truyện thần thoại?

  • A. Thể hiện sự siêu phàm, bí ẩn của thần sau khi hoàn thành công việc.
  • B. Cho thấy thần đã chết.
  • C. Giải thích nguồn gốc của biển.
  • D. Thần không quan tâm đến thế giới đã tạo ra.

Câu 11: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" sử dụng hình ảnh "tiếng chiêng, tiếng cồng vang vọng" nhiều lần. Chi tiết này có tác dụng gì?

  • A. Làm nền cho cảnh yên bình.
  • B. Gợi không khí tang tóc.
  • C. Tạo không khí hào hùng, náo nhiệt, thể hiện sự ủng hộ của cộng đồng.
  • D. Miêu tả cảnh thiên nhiên tĩnh lặng.

Câu 12: Trong "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng", việc các vị thần như Nê-rê, các nữ thần Nym-phê xuất hiện và giúp đỡ Hê-ra-clét thể hiện đặc điểm nào của truyện kể dân gian, đặc biệt là thần thoại và sử thi?

  • A. Cuộc đấu tranh hoàn toàn dựa vào sức con người.
  • B. Có sự can thiệp và giúp đỡ của các thế lực siêu nhiên.
  • C. Nhân vật tự mình giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Chỉ có yếu tố hiện thực.

Câu 13: Kiểu nhân vật nào sau đây là đặc trưng của sử thi anh hùng?

  • A. Nhân vật phản diện hoàn toàn xấu xa.
  • B. Nhân vật thần linh tạo lập thế giới.
  • C. Nhân vật con người bình phàm, yếu đuối.
  • D. Người anh hùng đại diện cho sức mạnh và ý chí của cộng đồng.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cây táo vàng trong thần thoại "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng".

  • A. Biểu tượng của sự bất tử, tri thức hoặc mục tiêu cao cả, khó đạt được.
  • B. Chỉ là một loại trái cây thông thường.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có vật chất.
  • D. Biểu tượng cho sự yếu đuối của con người.

Câu 15: Đọc câu văn trong "Chiến thắng Mtao Mxây": "Đăm Săn rung khiên múa. Khiên chàng kêu lạch xạch như quả mướp khô." Chi tiết này mâu thuẫn với hình tượng Đăm Săn dũng mãnh được miêu tả ở các đoạn khác nhằm mục đích gì?

  • A. Cho thấy Đăm Săn thực sự yếu đuối.
  • B. Làm nổi bật sự yếu kém, kém cỏi của kẻ thù (Mtao Mxây).
  • C. Miêu tả thực tế trận đánh.
  • D. Nhấn mạnh sự hài hước trong câu chuyện.

Câu 16: Điểm tương đồng nổi bật nhất giữa người anh hùng Đăm Săn (sử thi Việt Nam) và Hê-ra-clét (thần thoại/sử thi Hy Lạp) là gì?

  • A. Đều là thần tạo ra vũ trụ.
  • B. Đều là người bình thường không có sức mạnh đặc biệt.
  • C. Đều sống một cuộc đời yên bình, không biến cố.
  • D. Đều là người anh hùng có sức mạnh phi thường và ý chí chinh phục thử thách.

Câu 17: Việc thần thoại và sử thi thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ có ảnh hưởng gì đến đặc điểm ngôn ngữ và cấu trúc của chúng?

  • A. Ngôn ngữ có tính lặp lại, sử dụng công thức, dễ ghi nhớ.
  • B. Ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu.
  • C. Cấu trúc chặt chẽ, không có sự thay đổi.
  • D. Câu chuyện rất ngắn gọn.

Câu 18: Dựa vào đặc điểm nào để phân biệt thần thoại suy nguyên (explanatory myth) với thần thoại sáng thế (cosmogonic myth)?

  • A. Nhân vật chính.
  • B. Nghệ thuật miêu tả.
  • C. Đối tượng giải thích (nguồn gốc vũ trụ hay hiện tượng cụ thể).
  • D. Cách thức truyền miệng.

Câu 19: Trong "Chiến thắng Mtao Mxây", thái độ của dân làng Ê-đê khi Đăm Săn chiến đấu và chiến thắng Mtao Mxây là gì?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Sợ hãi và bỏ chạy.
  • C. Phản đối hành động của Đăm Săn.
  • D. Cổ vũ, khâm phục và đi theo Đăm Săn.

Câu 20: Phân tích vai trò của chi tiết "cây táo vàng" trong việc thúc đẩy diễn biến câu chuyện "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng".

  • A. Là mục tiêu của hành trình, thúc đẩy nhân vật vượt qua thử thách.
  • B. Chỉ là chi tiết phụ, không quan trọng.
  • C. Gây khó khăn cho nhân vật nhưng không phải mục tiêu.
  • D. Biểu tượng cho sự thất bại.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây làm nên tính chất "sử thi" của câu chuyện về Hê-ra-clét, bên cạnh yếu tố thần thoại?

  • A. Việc thần linh can thiệp.
  • B. Nguồn gốc thần thánh của nhân vật.
  • C. Việc thực hiện các kỳ công vĩ đại vì lợi ích của thế giới/con người.
  • D. Kết thúc có hậu.

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản về không gian nghệ thuật giữa thần thoại "Thần Trụ Trời" và sử thi "Chiến thắng Mtao Mxây" là gì?

  • A. Cả hai đều miêu tả không gian đô thị.
  • B. Cả hai đều miêu tả không gian dưới lòng đất.
  • C. Thần thoại miêu tả không gian gia đình, sử thi miêu tả không gian học đường.
  • D. Thần thoại miêu tả không gian vũ trụ buổi đầu, sử thi miêu tả không gian buôn làng, núi rừng gắn với cộng đồng.

Câu 23: Đọc đoạn trích trong "Chiến thắng Mtao Mxây":

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. So sánh và điệp cấu trúc.
  • C. Nhân hóa và liệt kê.
  • D. Nói giảm nói tránh.

Câu 24: Tại sao "Thần Trụ Trời" được coi là thần thoại suy nguyên (explanatory myth)?

  • A. Vì kể về chiến công của anh hùng.
  • B. Vì giải thích nguồn gốc loài người.
  • C. Vì giải thích nguồn gốc bầu trời, mặt đất và các vật thể tự nhiên.
  • D. Vì miêu tả đời sống sinh hoạt.

Câu 25: Đặc điểm nào của sử thi thể hiện rõ nhất mối quan hệ gắn bó giữa người anh hùng và cộng đồng?

  • A. Người anh hùng chiến đấu vì lợi ích và sự tồn vong của cộng đồng.
  • B. Anh hùng sống tách biệt với cộng đồng.
  • C. Cộng đồng không quan tâm đến số phận anh hùng.
  • D. Anh hùng chỉ chiến đấu vì mục đích cá nhân.

Câu 26: Trong "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng", việc Hê-ra-clét phải đối mặt với Rắn trăm đầu Ladon và người khổng lồ A-tlat thể hiện điều gì về thế giới quan trong thần thoại Hy Lạp?

  • A. Thế giới hoàn toàn yên bình, không có hiểm nguy.
  • B. Thế giới đầy rẫy các sinh vật kì dị, quái vật và thử thách siêu nhiên.
  • C. Thế giới chỉ có con người và động vật bình thường.
  • D. Thế giới do con người hoàn toàn kiểm soát.

Câu 27: Xét về cấu trúc, sử thi "Chiến thắng Mtao Mxây" thường được kể theo trình tự nào?

  • A. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật chính.
  • B. Kể lộn xộn, không theo trình tự nào.
  • C. Đi sâu vào miêu tả cảnh sinh hoạt thường ngày.
  • D. Trình tự theo diễn biến sự kiện: xung đột, chiến đấu, chiến thắng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn tha chết cho một số tôi tớ của Mtao Mxây sau khi chiến thắng.

  • A. Thể hiện sự nhân từ, khoan dung của anh hùng và khả năng thu phục lòng người.
  • B. Cho thấy Đăm Săn yếu đuối, không dám giết địch.
  • C. Là chi tiết thừa, không có ý nghĩa.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi trước kẻ thù.

Câu 29: Điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa thần thoại và sử thi về nội dung phản ánh là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ kể về tình yêu.
  • B. Thần thoại kể về chiến tranh, sử thi kể về hòa bình.
  • C. Thần thoại phản ánh quá trình lí giải thế giới tự nhiên, sử thi phản ánh sự kiện lịch sử, chiến đấu của cộng đồng.
  • D. Cả hai đều chỉ miêu tả đời sống cá nhân.

Câu 30: Việc học về thần thoại và sử thi giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về con người và xã hội thời cổ đại?

  • A. Chỉ biết được tên các vị thần.
  • B. Chỉ hiểu về các trận đánh.
  • C. Chỉ biết cách làm nông nghiệp.
  • D. Hiểu về thế giới quan, quan niệm sống, lịch sử, văn hóa và khát vọng của con người cổ đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của thần thoại trong đời sống tinh thần của người Việt cổ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong văn bản 'Thần Trụ Trời', chi tiết 'Thần đào đất, đắp đá, dựng cột đồng to lớn vững chắc để chống trời' thể hiện đặc điểm nào của nhân vật thần thoại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: "Đăm Săn giận lắm, nghiến răng ken két, vung đao Mtao Mxây lên, múa trên cao. Chàng múa trên cao, gió như bão, chàng múa dưới thấp, gió như lốc. Núi rừng bị chàng xô đổ, cây cối bị chàng quật ngã." Đoạn văn này cho thấy điều gì về nghệ thuật miêu tả trong sử thi 'Chiến thắng Mtao Mxây'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: So với thần thoại, sử thi có điểm khác biệt cơ bản nào về nhân vật trung tâm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chức năng chính của sử thi trong xã hội cổ đại là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' cho thấy rõ nét đặc điểm nào về bối cảnh của sử thi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hành trình đi tìm táo vàng của Hê-ra-clét trong thần thoại Hy Lạp thể hiện motif phổ biến nào trong các câu chuyện anh hùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Quan sát cách Đăm Săn cư xử và hành động trong trận chiến với Mtao Mxây, ta thấy người anh hùng sử thi thường có phẩm chất nào nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản về mục đích ra đời giữa thần thoại và sử thi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chi tiết 'Thần Trụ Trời' làm xong việc thì 'nhảy xuống biển, bơi đi mất' có ý nghĩa gì trong mạch truyện thần thoại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' sử dụng hình ảnh 'tiếng chiêng, tiếng cồng vang vọng' nhiều lần. Chi tiết này có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng', việc các vị thần như Nê-rê, các nữ thần Nym-phê xuất hiện và giúp đỡ Hê-ra-clét thể hiện đặc điểm nào của truyện kể dân gian, đặc biệt là thần thoại và sử thi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Kiểu nhân vật nào sau đây là đặc trưng của sử thi anh hùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cây táo vàng trong thần thoại 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc câu văn trong 'Chiến thắng Mtao Mxây': 'Đăm Săn rung khiên múa. Khiên chàng kêu lạch xạch như quả mướp khô.' Chi tiết này mâu thuẫn với hình tượng Đăm Săn dũng mãnh được miêu tả ở các đoạn khác nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Điểm tương đồng nổi bật nhất giữa người anh hùng Đăm Săn (sử thi Việt Nam) và Hê-ra-clét (thần thoại/sử thi Hy Lạp) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc thần thoại và sử thi thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ có ảnh hưởng gì đến đặc điểm ngôn ngữ và cấu trúc của chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Dựa vào đặc điểm nào để phân biệt thần thoại suy nguyên (explanatory myth) với thần thoại sáng thế (cosmogonic myth)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong 'Chiến thắng Mtao Mxây', thái độ của dân làng Ê-đê khi Đăm Săn chiến đấu và chiến thắng Mtao Mxây là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích vai trò của chi tiết 'cây táo vàng' trong việc thúc đẩy diễn biến câu chuyện 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Yếu tố nào sau đây làm nên tính chất 'sử thi' của câu chuyện về Hê-ra-clét, bên cạnh yếu tố thần thoại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản về không gian nghệ thuật giữa thần thoại 'Thần Trụ Trời' và sử thi 'Chiến thắng Mtao Mxây' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn trích trong 'Chiến thắng Mtao Mxây': "Bấy giờ Đăm Săn rung khiên múa. Chàng múa trên cao, gió như bão, chàng múa dưới thấp, gió như lốc. Chàng vượt qua bãi ngoài, chạy vun vút qua bãi trong, chạy lên chạy xuống." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu ở đây để miêu tả hành động của Đăm Săn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao 'Thần Trụ Trời' được coi là thần thoại suy nguyên (explanatory myth)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đặc điểm nào của sử thi thể hiện rõ nhất mối quan hệ gắn bó giữa người anh hùng và cộng đồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng', việc Hê-ra-clét phải đối mặt với Rắn trăm đầu Ladon và người khổng lồ A-tlat thể hiện điều gì về thế giới quan trong thần thoại Hy Lạp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Xét về cấu trúc, sử thi 'Chiến thắng Mtao Mxây' thường được kể theo trình tự nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn tha chết cho một số tôi tớ của Mtao Mxây sau khi chiến thắng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa thần thoại và sử thi về nội dung phản ánh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc học về thần thoại và sử thi giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về con người và xã hội thời cổ đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về thể loại, sự kiện "thần Trụ Trời tạo ra trời và đất, phân chia không gian vũ trụ" trong truyện "Thần Trụ Trời" thuộc loại hình tự sự dân gian nào? Phân tích đặc điểm của sự kiện này để xác định.

  • A. Sử thi anh hùng
  • B. Thần thoại suy nguyên
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Truyền thuyết lịch sử

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nhân vật trong thần thoại?

  • A. Mang sức mạnh và khả năng siêu nhiên
  • B. Đại diện cho các lực lượng tự nhiên hoặc khái niệm trừu tượng
  • C. Gắn liền với những sự kiện lịch sử cụ thể của một dân tộc
  • D. Thực hiện các hành động mang tính sáng tạo hoặc chi phối vũ trụ

Câu 3: Chức năng chính nào của thần thoại giúp con người thời cổ đại giải thích các hiện tượng tự nhiên mà khoa học chưa thể lý giải?

  • A. Chức năng nhận thức (giải thích thế giới)
  • B. Chức năng giáo dục (dạy đạo đức)
  • C. Chức năng giải trí (kể chuyện hấp dẫn)
  • D. Chức năng lịch sử (ghi chép sự kiện)

Câu 4: So sánh giữa thần thoại và sử thi, điểm khác biệt cốt lõi nhất về đối tượng phản ánh là gì?

  • A. Thần thoại phản ánh chiến tranh, sử thi phản ánh hòa bình.
  • B. Thần thoại phản ánh vũ trụ, thần linh; sử thi phản ánh anh hùng, cộng đồng và lịch sử.
  • C. Thần thoại có yếu tố siêu nhiên, sử thi thì không.
  • D. Thần thoại được sáng tác tập thể, sử thi do cá nhân sáng tác.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: "Khi đó, chưa có trời đất, vũ trụ hỗn độn, tối tăm. Bỗng nhiên có một ông thần khổng lồ, không rõ tên tuổi, từ trong khoảng hỗn độn ấy đứng dậy, dùng đầu đội trời lên, chân đạp đất xuống." Đoạn trích này thể hiện rõ đặc điểm nào của thần thoại?

  • A. Giải thích nguồn gốc vũ trụ và vạn vật.
  • B. Ca ngợi chiến công của người anh hùng.
  • C. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt thường ngày của con người.
  • D. Kể về sự ra đời của một phong tục, tập quán.

Câu 6: Nhân vật Hê-ra-clét trong "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng" mang những đặc điểm tiêu biểu của loại hình nhân vật nào trong tự sự dân gian?

  • A. Nhân vật cổ tích
  • B. Nhân vật anh hùng (thần thoại/sử thi)
  • C. Nhân vật truyền thuyết
  • D. Nhân vật ngụ ngôn

Câu 7: Trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" (sử thi Đam San), chi tiết Đam San thách đấu, giao chiến và chiến thắng Mtao Mxây thể hiện rõ đặc điểm nào của sử thi?

  • A. Giải thích nguồn gốc loài người
  • B. Mô tả cuộc sống lao động bình dị
  • C. Phê phán thói hư tật xấu
  • D. Ca ngợi người anh hùng và chiến công của cộng đồng

Câu 8: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" từ sử thi Ra-ma-ya-na tập trung khắc họa điều gì ở nhân vật Xi-ta?

  • A. Phẩm hạnh, sự kiên trinh và nỗi đau của nàng
  • B. Sức mạnh phi thường và tài năng chiến đấu
  • C. Vai trò lãnh đạo và quyết sách chính trị
  • D. Mưu mẹo, sự xảo quyệt

Câu 9: Ngôn ngữ trong sử thi thường có đặc điểm gì để phù hợp với nội dung ca ngợi, trang trọng?

  • A. Ngắn gọn, giản dị, gần gũi đời thường
  • B. Hài hước, châm biếm
  • C. Trang trọng, hùng hồn, mang tính sử thi ca
  • D. Giàu tính biểu cảm cá nhân

Câu 10: Sự khác biệt về quy mô và phạm vi phản ánh giữa thần thoại và sử thi là gì?

  • A. Thần thoại chỉ nói về thần linh, sử thi chỉ nói về con người.
  • B. Thần thoại quy mô nhỏ, sử thi quy mô lớn hơn.
  • C. Thần thoại chỉ có ở phương Đông, sử thi chỉ có ở phương Tây.
  • D. Thần thoại phản ánh vũ trụ, vạn vật; sử thi phản ánh anh hùng và cộng đồng trong bối cảnh lịch sử/huyền thoại.

Câu 11: Chi tiết Hê-ra-clét phải thực hiện Mười hai kỳ công thể hiện đặc điểm nào của thể loại anh hùng ca (gần với sử thi)?

  • A. Giải thích nguồn gốc loài người.
  • B. Khắc họa những thử thách, kỳ công của người anh hùng.
  • C. Mô tả cuộc sống hòa bình, thịnh vượng.
  • D. Phản ánh mâu thuẫn gia đình.

Câu 12: Trong "Chiến thắng Mtao Mxây", việc Đam San được các thần linh (như thần Mặt Trời, thần Mặt Trăng) giúp đỡ khi chiến đấu với Mtao Mxây thể hiện đặc điểm nào của sử thi?

  • A. Có sự can thiệp của các lực lượng siêu nhiên.
  • B. Nhân vật hoàn toàn là con người bình thường.
  • C. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
  • D. Không có yếu tố kỳ ảo.

Câu 13: Phân tích vai trò của cộng đồng (dân làng, bộ tộc) trong các đoạn trích sử thi đã học (Đam San, Ra-ma-ya-na).

  • A. Cộng đồng đóng vai trò đối lập với anh hùng.
  • B. Cộng đồng chỉ là bối cảnh phụ, không quan trọng.
  • C. Cộng đồng là nơi anh hùng chiến đấu và thể hiện sức mạnh, vận mệnh anh hùng gắn liền với cộng đồng.
  • D. Cộng đồng là người đưa ra thử thách cho anh hùng.

Câu 14: Truyện "Thần Trụ Trời" giải thích điều gì về sự hình thành thế giới quan của người Việt cổ?

  • A. Thế giới do con người tạo ra.
  • B. Thế giới được tạo ra bởi một vị thần khổng lồ từ sự hỗn độn ban đầu.
  • C. Thế giới tồn tại vĩnh viễn không có khởi đầu.
  • D. Thế giới là kết quả của sự tiến hóa tự nhiên.

Câu 15: Điểm chung giữa thần thoại và sử thi về nguồn gốc ra đời là gì?

  • A. Đều là sản phẩm của tư duy và ý thức cộng đồng thời cổ đại.
  • B. Đều do một tác giả cá nhân sáng tạo.
  • C. Đều ra đời sau khi có chữ viết.
  • D. Đều chỉ kể về các sự kiện có thật trong lịch sử.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về mục đích chính khi sáng tạo ra thần thoại so với sử thi.

  • A. Thần thoại để giải trí, sử thi để giáo dục.
  • B. Thần thoại để ghi chép lịch sử, sử thi để giải thích tự nhiên.
  • C. Thần thoại để phê phán xã hội, sử thi để ca ngợi tình yêu.
  • D. Thần thoại để giải thích thế giới, sử thi để ca ngợi anh hùng và cộng đồng.

Câu 17: Trong "Chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đam San sau khi thắng trận đã "đốt lửa, làm lễ ăn mừng, chiêng trống vang lừng" thể hiện khía cạnh nào của đời sống cộng đồng Ê-đê?

  • A. Quan niệm về thế giới tâm linh.
  • B. Tổ chức xã hội theo chế độ phụ hệ.
  • C. Tinh thần cộng đồng, lễ hội, phong tục tập quán.
  • D. Kỹ thuật canh tác nông nghiệp.

Câu 18: Khi đọc một đoạn trích sử thi, làm thế nào để nhận diện được đặc điểm "ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, có sử dụng yếu tố lặp lại"?

  • A. Chú ý đến việc sử dụng từ ngữ cổ kính, các hình ảnh so sánh, ẩn dụ hoành tráng và các cấu trúc lặp.
  • B. Tìm kiếm các câu thoại đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Đếm số lượng từ trong mỗi câu văn.
  • D. Nhận diện các từ ngữ chỉ cảm xúc cá nhân của tác giả.

Câu 19: Phẩm chất nổi bật nhất của người anh hùng sử thi như Đam San hay Ra-ma là gì, thể hiện qua hành động và ý chí của họ?

  • A. Khả năng tiên tri.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Tính cách nhút nhát, sợ hãi.
  • D. Sức mạnh phi thường, ý chí kiên cường và tinh thần trách nhiệm với cộng đồng.

Câu 20: Trong bối cảnh xã hội cổ đại, việc sáng tạo và lưu truyền sử thi có ý nghĩa xã hội quan trọng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần để giải trí.
  • B. Bảo tồn lịch sử, văn hóa, cố kết cộng đồng và hun đúc tinh thần dân tộc.
  • C. Để phục vụ mục đích thương mại.
  • D. Chỉ là những câu chuyện hư cấu không có giá trị thực tế.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về tính "thánh thiêng" giữa thần thoại và sử thi.

  • A. Thần thoại có tính thánh thiêng cao hơn, gắn với tín ngưỡng; sử thi có tính trần thế và lịch sử/huyền thoại cao hơn.
  • B. Sử thi có tính thánh thiêng cao hơn thần thoại.
  • C. Cả hai thể loại đều không có tính thánh thiêng.
  • D. Tính thánh thiêng là hoàn toàn giống nhau ở hai thể loại.

Câu 22: Yếu tố nào trong thần thoại "Thần Trụ Trời" thể hiện rõ nhất quan niệm về sự vận động và biến đổi của vũ trụ trong nhận thức cổ sơ?

  • A. Việc Thần Trụ Trời không có tên.
  • B. Việc Thần Trụ Trời biến mất sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
  • C. Việc Thần ngày càng cao lớn, đẩy trời lên và đạp đất xuống.
  • D. Việc con người sau này đắp đất vào chân cột.

Câu 23: Phân tích điểm tương đồng về cấu trúc cốt truyện giữa các sử thi anh hùng tiêu biểu (ví dụ: Đam San, Ô-đi-xê, I-li-át).

  • A. Cốt truyện luôn là chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên, không liên quan.
  • B. Tập trung vào cuộc đời và chiến công của người anh hùng, bao gồm thử thách, chiến đấu và vinh quang/bi kịch.
  • C. Luôn có một kết thúc có hậu, nhân vật chính sống hạnh phúc mãi mãi.
  • D. Chỉ mô tả cuộc sống bình dị, không có xung đột lớn.

Câu 24: Yếu tố nào trong đoạn trích "Ra-ma buộc tội" thể hiện rõ xung đột giữa tình cảm cá nhân (tình yêu vợ chồng) và trách nhiệm cộng đồng (danh dự của vương triều) trong tư tưởng của Ra-ma?

  • A. Việc Ra-ma yêu cầu Xi-ta chứng minh sự trong sạch trước mặt mọi người.
  • B. Việc Xi-ta bị Ra-va-na bắt cóc.
  • C. Việc Ra-ma chiến đấu với Ra-va-na.
  • D. Việc Xi-ta được giải cứu.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của chi tiết "cột trụ" trong truyện "Thần Trụ Trời".

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh của con người.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có.
  • C. Biểu tượng cho sự bất hòa.
  • D. Biểu tượng cho sự phân chia, định hình vũ trụ và trục nối trời đất.

Câu 26: Dựa trên đặc điểm của thần thoại, câu chuyện nào sau đây có khả năng cao nhất là một thần thoại?

  • A. Câu chuyện về một cậu bé nghèo vượt khó thành đạt.
  • B. Câu chuyện về cuộc chiến tranh giữa hai vương quốc.
  • C. Câu chuyện về nữ thần tạo ra loài người từ bùn đất và ban sự sống.
  • D. Câu chuyện về một vụ án hình sự được giải quyết.

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt về không gian nghệ thuật giữa thần thoại và sử thi?

  • A. Không gian thần thoại thường là vũ trụ sơ khai; không gian sử thi là thế giới con người và bối cảnh rộng lớn của cộng đồng.
  • B. Không gian thần thoại là cung điện, sử thi là rừng núi.
  • C. Không gian thần thoại là trường học, sử thi là bệnh viện.
  • D. Cả hai đều chỉ diễn ra trong một căn nhà nhỏ.

Câu 28: Yếu tố "kỳ vĩ, hoành tráng" trong sử thi thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ thể hiện qua số lượng nhân vật.
  • B. Chỉ thể hiện qua độ dài của văn bản.
  • C. Chỉ thể hiện qua việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Thể hiện qua quy mô sự kiện, tầm vóc nhân vật, không gian và ngôn ngữ.

Câu 29: Tại sao nói sử thi có "tính chất nửa lịch sử, nửa huyền thoại"?

  • A. Vì sử thi chỉ kể về các sự kiện không có thật.
  • B. Vì sử thi kết hợp giữa yếu tố lịch sử/truyền thuyết và yếu tố hư cấu, kỳ ảo, phóng đại.
  • C. Vì sử thi được sáng tác bởi những người sống ở cả hai thời kỳ lịch sử và huyền thoại.
  • D. Vì sử thi chỉ được tìm thấy một nửa là văn bản, một nửa là lời kể.

Câu 30: Việc sử dụng các hình ảnh so sánh, ẩn dụ mang tính chất "khuôn mẫu" (ví dụ: "mắt sáng như sao", "sức mạnh như voi") trong sử thi có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh phẩm chất, sức mạnh tiêu biểu của nhân vật và tạo nhịp điệu cho câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn về ngôn ngữ của người kể chuyện.
  • D. Chỉ đơn thuần để trang trí cho câu văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về thể loại, sự kiện 'thần Trụ Trời tạo ra trời và đất, phân chia không gian vũ trụ' trong truyện 'Thần Trụ Trời' thuộc loại hình tự sự dân gian nào? Phân tích đặc điểm của sự kiện này để xác định.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nhân vật trong thần thoại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chức năng chính nào của thần thoại giúp con người thời cổ đại giải thích các hiện tượng tự nhiên mà khoa học chưa thể lý giải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: So sánh giữa thần thoại và sử thi, điểm khác biệt cốt lõi nhất về đối tượng phản ánh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: 'Khi đó, chưa có trời đất, vũ trụ hỗn độn, tối tăm. Bỗng nhiên có một ông thần khổng lồ, không rõ tên tuổi, từ trong khoảng hỗn độn ấy đứng dậy, dùng đầu đội trời lên, chân đạp đất xuống.' Đoạn trích này thể hiện rõ đặc điểm nào của thần thoại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhân vật Hê-ra-clét trong 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng' mang những đặc điểm tiêu biểu của loại hình nhân vật nào trong tự sự dân gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' (sử thi Đam San), chi tiết Đam San thách đấu, giao chiến và chiến thắng Mtao Mxây thể hiện rõ đặc điểm nào của sử thi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đoạn trích 'Ra-ma buộc tội' từ sử thi Ra-ma-ya-na tập trung khắc họa điều gì ở nhân vật Xi-ta?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Ngôn ngữ trong sử thi thường có đặc điểm gì để phù hợp với nội dung ca ngợi, trang trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Sự khác biệt về quy mô và phạm vi phản ánh giữa thần thoại và sử thi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chi tiết Hê-ra-clét phải thực hiện Mười hai kỳ công thể hiện đặc điểm nào của thể loại anh hùng ca (gần với sử thi)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong 'Chiến thắng Mtao Mxây', việc Đam San được các thần linh (như thần Mặt Trời, thần Mặt Trăng) giúp đỡ khi chiến đấu với Mtao Mxây thể hiện đặc điểm nào của sử thi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích vai trò của cộng đồng (dân làng, bộ tộc) trong các đoạn trích sử thi đã học (Đam San, Ra-ma-ya-na).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Truyện 'Thần Trụ Trời' giải thích điều gì về sự hình thành thế giới quan của người Việt cổ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Điểm chung giữa thần thoại và sử thi về nguồn gốc ra đời là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về mục đích chính khi sáng tạo ra thần thoại so với sử thi.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong 'Chiến thắng Mtao Mxây', chi tiết Đam San sau khi thắng trận đã 'đốt lửa, làm lễ ăn mừng, chiêng trống vang lừng' thể hiện khía cạnh nào của đời sống cộng đồng Ê-đê?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi đọc một đoạn trích sử thi, làm thế nào để nhận diện được đặc điểm 'ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, có sử dụng yếu tố lặp lại'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phẩm chất nổi bật nhất của người anh hùng sử thi như Đam San hay Ra-ma là gì, thể hiện qua hành động và ý chí của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong bối cảnh xã hội cổ đại, việc sáng tạo và lưu truyền sử thi có ý nghĩa xã hội quan trọng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về tính 'thánh thiêng' giữa thần thoại và sử thi.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Yếu tố nào trong thần thoại 'Thần Trụ Trời' thể hiện rõ nhất quan niệm về sự vận động và biến đổi của vũ trụ trong nhận thức cổ sơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích điểm tương đồng về cấu trúc cốt truyện giữa các sử thi anh hùng tiêu biểu (ví dụ: Đam San, Ô-đi-xê, I-li-át).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Yếu tố nào trong đoạn trích 'Ra-ma buộc tội' thể hiện rõ xung đột giữa tình cảm cá nhân (tình yêu vợ chồng) và trách nhiệm cộng đồng (danh dự của vương triều) trong tư tưởng của Ra-ma?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của chi tiết 'cột trụ' trong truyện 'Thần Trụ Trời'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dựa trên đặc điểm của thần thoại, câu chuyện nào sau đây có khả năng cao nhất là một thần thoại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt về không gian nghệ thuật giữa thần thoại và sử thi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Yếu tố 'kỳ vĩ, hoành tráng' trong sử thi thể hiện qua những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao nói sử thi có 'tính chất nửa lịch sử, nửa huyền thoại'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc sử dụng các hình ảnh so sánh, ẩn dụ mang tính chất 'khuôn mẫu' (ví dụ: 'mắt sáng như sao', 'sức mạnh như voi') trong sử thi có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt thần thoại với các loại truyện dân gian khác như cổ tích hay truyền thuyết?

  • A. Có yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • B. Nhân vật chính thường là người bình thường hoặc con vật.
  • C. Cốt truyện xoay quanh số phận cá nhân hoặc sự kiện lịch sử.
  • D. Giải thích nguồn gốc vũ trụ, các hiện tượng tự nhiên và đời sống con người bằng trí tưởng tượng thần kì.

Câu 2: Trong tác phẩm thần thoại, yếu tố nào thường được sử dụng để giải thích sự ra đời của thế giới, con người, hoặc các hiện tượng tự nhiên?

  • A. Các sự kiện lịch sử có thật được hư cấu hóa.
  • B. Những bài học đạo đức, luân lí sâu sắc.
  • C. Trí tưởng tượng phong phú, dựa trên niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên của các vị thần.
  • D. Lý giải khoa học về thế giới tự nhiên.

Câu 3: Nhân vật trung tâm trong thần thoại thường là ai và họ đại diện cho điều gì?

  • A. Các vị thần hoặc á thần, thể hiện sức mạnh siêu nhiên và khát vọng chinh phục tự nhiên của con người cổ đại.
  • B. Những người anh hùng có công dựng nước, giữ nước.
  • C. Những người lao động bình thường với số phận bất hạnh.
  • D. Các loài vật được nhân cách hóa, mang tính biểu tượng.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn trích thần thoại, việc chú ý đến các chi tiết miêu tả hành động phi thường của thần (ví dụ: Thần Trụ Trời đội đá vá trời) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Mối quan hệ giữa con người và con người trong xã hội cổ đại.
  • B. Quan niệm của người cổ đại về sức mạnh của thần linh và khát vọng chế ngự tự nhiên.
  • C. Quy luật phát triển của xã hội loài người.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.

Câu 5: Sử thi khác thần thoại ở điểm cốt lõi nào về nội dung và nhân vật?

  • A. Sử thi giải thích nguồn gốc thế giới, còn thần thoại kể về các cuộc chiến tranh.
  • B. Sử thi nhân vật là thần, thần thoại nhân vật là người anh hùng.
  • C. Sử thi kể về sự kiện trọng đại của cộng đồng gắn liền với nhân vật anh hùng, còn thần thoại giải thích nguồn gốc vũ trụ, vạn vật gắn liền với các vị thần.
  • D. Sử thi có yếu tố kì ảo, thần thoại thì không.

Câu 6: Nhân vật anh hùng sử thi (ví dụ: Đăm Săn, Hê-ra-clét) thường hội tụ những phẩm chất nào?

  • A. Sức mạnh phi thường, lòng dũng cảm, ý chí kiên cường, đại diện cho sức mạnh và khát vọng của cộng đồng.
  • B. Trí tuệ siêu phàm, khả năng tiên tri.
  • C. Số phận bi kịch, chịu nhiều đau khổ.
  • D. Sự khôn ngoan, xảo quyệt để chiến thắng kẻ thù.

Câu 7: Cốt truyện sử thi thường xoay quanh điều gì?

  • A. Cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người dân.
  • B. Những biến cố lớn, có ý nghĩa sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của cả cộng đồng.
  • C. Chuyện tình yêu lãng mạn giữa con người và thần linh.
  • D. Những bài học giáo dục về đạo đức cá nhân.

Câu 8: Yếu tố kì ảo trong sử thi (ví dụ: các vị thần giúp đỡ anh hùng, phép thuật) có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh sự yếu đuối, phụ thuộc của con người vào thần linh.
  • C. Tô đậm vẻ đẹp phi thường, sức mạnh của nhân vật anh hùng và thể hiện niềm tin của cộng đồng.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời một cách chân thực.

Câu 9: Sử thi thể hiện rõ nhất tinh thần gì của cộng đồng dân tộc trong buổi bình minh lịch sử?

  • A. Tinh thần cá nhân chủ nghĩa, đề cao vai trò của mỗi người.
  • B. Tinh thần thụ động, chấp nhận số phận.
  • C. Tinh thần cầu an, không dám đối mặt với thử thách.
  • D. Tinh thần đoàn kết, ý chí chinh phục tự nhiên và bảo vệ cộng đồng.

Câu 10: Điểm nào không phải là đặc trưng cơ bản về nghệ thuật của sử thi?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều so sánh, ẩn dụ.
  • B. Cốt truyện đơn giản, tuyến tính, ít chi tiết phức tạp.
  • C. Miêu tả nhân vật thường nhấn mạnh hành động, chiến công.
  • D. Sử dụng các mô típ, công thức lặp đi lặp lại (ví dụ: lời xưng tụng anh hùng).

Câu 11: Phân tích sự khác biệt giữa "thần" trong thần thoại và "nhân vật anh hùng" trong sử thi về mối quan hệ với cộng đồng.

  • A. Thần tồn tại độc lập, không liên quan đến cộng đồng; Anh hùng phục vụ lợi ích cá nhân.
  • B. Thần là người cai trị cộng đồng; Anh hùng là người bị cộng đồng áp bức.
  • C. Thần đại diện cho sức mạnh tự nhiên hoặc quy luật vũ trụ; Anh hùng đại diện cho sức mạnh, ý chí và khát vọng của chính cộng đồng trong cuộc đấu tranh sinh tồn.
  • D. Thần luôn bảo vệ cộng đồng; Anh hùng luôn chống đối cộng đồng.

Câu 12: Tại sao nói thần thoại và sử thi đều là những "bộ bách khoa toàn thư" của người cổ đại?

  • A. Vì chúng chứa đựng quan niệm của người cổ đại về vũ trụ, con người, lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng.
  • B. Vì chúng ghi chép lại tất cả các sự kiện lịch sử diễn ra.
  • C. Vì chúng cung cấp kiến thức khoa học chính xác về thế giới.
  • D. Vì chúng là nguồn gốc của mọi loại hình văn học khác.

Câu 13: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" (Sử thi Đăm Săn) tập trung khắc họa điều gì ở nhân vật Đăm Săn?

  • A. Sự khôn ngoan, mưu mẹo trong chiến đấu.
  • B. Sức mạnh, lòng dũng cảm phi thường và khát vọng bảo vệ danh dự, hạnh phúc, quyền lợi của mình và cộng đồng.
  • C. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù.
  • D. Tình yêu lãng mạn với Mtao Mxây.

Câu 14: Trong "Chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập và mâu thuẫn giữa Đăm Săn và Mtao Mxây?

  • A. Việc cả hai đều có vợ là Hơ Nhị.
  • B. Việc cả hai đều là tù trưởng.
  • C. Việc Mtao Mxây thách thức Đăm Săn.
  • D. Thái độ nghênh ngang, khoe khoang của Mtao Mxây và sự quyết tâm, dũng mãnh của Đăm Săn trong cuộc chiến.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình tượng "cây sáp ong" trong thần thoại "Thần Trụ Trời".

  • A. Biểu tượng cho vật chống trời, thể hiện quan niệm về sự phân tách trời và đất, cũng như khát vọng của người cổ đại về một trật tự vũ trụ.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa bền chặt.
  • D. Biểu tượng cho sự hiếu thảo của con cái.

Câu 16: Đoạn trích "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng" (Thần thoại Hy Lạp) là một ví dụ điển hình cho loại thần thoại nào?

  • A. Thần thoại suy nguyên (giải thích nguồn gốc).
  • B. Thần thoại anh hùng (kể về chiến công của các anh hùng á thần).
  • C. Thần thoại sáng thế (kể về sự hình thành vũ trụ).
  • D. Thần thoại thế giới (kể về các vị thần cai quản các lĩnh vực).

Câu 17: Nhân vật Hê-ra-clét trong đoạn trích "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng" thể hiện phẩm chất nào nổi bật nhất?

  • A. Sự thông minh, sử dụng mưu kế.
  • B. Sự nhút nhát, sợ hãi trước thử thách.
  • C. Sức mạnh, lòng dũng cảm phi thường và ý chí vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.

Câu 18: Phân tích điểm tương đồng về vai trò của nhân vật chính trong thần thoại "Thần Trụ Trời" và nhân vật Đăm Săn trong sử thi "Chiến thắng Mtao Mxây".

  • A. Cả hai đều là những vị thần cai quản vũ trụ.
  • B. Cả hai đều là người bình thường có số phận bi kịch.
  • C. Cả hai đều chỉ chiến đấu vì lợi ích cá nhân.
  • D. Cả hai đều thực hiện những hành động phi thường, mang ý nghĩa quan trọng đối với sự tồn tại và ổn định của thế giới (thần thoại) hoặc cộng đồng (sử thi).

Câu 19: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" (Sử thi Ra-ma-ya-na) tập trung thể hiện mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa danh dự cá nhân, trách nhiệm của bậc vương giả (Ra-ma) và tình yêu, lòng tin (Xi-ta).
  • B. Mâu thuẫn giữa thiện và ác.
  • C. Mâu thuẫn giữa con người và tự nhiên.
  • D. Mâu thuẫn giữa các vị thần.

Câu 20: Hành động của Xi-ta bước vào lửa để chứng minh sự trong sạch trong "Ra-ma buộc tội" mang ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội và văn hóa Ấn Độ cổ đại?

  • A. Thể hiện sự phản kháng quyết liệt của người phụ nữ.
  • B. Thể hiện phẩm hạnh, lòng chung thủy tuyệt đối và sự tuân theo những quy tắc danh dự khắc nghiệt của xã hội phong kiến.
  • C. Thể hiện sự yếu đuối, bất lực của Xi-ta.
  • D. Thể hiện sự nổi loạn chống lại Ra-ma.

Câu 21: So sánh cách xây dựng nhân vật trong "Chiến thắng Mtao Mxây" và "Ra-ma buộc tội", ta thấy điểm khác biệt rõ rệt nào?

  • A. Đăm Săn được xây dựng phức tạp, nhiều chiều; Ra-ma đơn giản, một chiều.
  • B. Đăm Săn chủ yếu qua lời kể của người khác; Ra-ma chủ yếu qua hành động chiến đấu.
  • C. Đăm Săn được khắc họa chủ yếu qua hành động chiến đấu, sức mạnh thể chất và tinh thần cộng đồng; Ra-ma và Xi-ta được khắc họa sâu sắc hơn về nội tâm, mâu thuẫn tình cảm và trách nhiệm đạo đức.
  • D. Đăm Săn là thần; Ra-ma là người phàm.

Câu 22: Cả thần thoại và sử thi đều là những thể loại tự sự dân gian. Điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính chất "tự sự" của chúng?

  • A. Kể lại một chuỗi sự kiện, hành động của nhân vật theo một trình tự nhất định.
  • B. Sử dụng nhiều vần điệu, nhịp điệu.
  • C. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của tác giả.
  • D. Có cấu trúc đối thoại là chủ yếu.

Câu 23: Khi đọc sử thi, việc nhận diện và phân tích các mô típ lặp lại (ví dụ: cảnh chiến đấu, cảnh ăn mừng) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Thể hiện sự nghèo nàn về ngôn ngữ.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các nhân vật.
  • D. Tạo nhịp điệu, làm nổi bật các sự kiện quan trọng và thể hiện tính chất truyền miệng của tác phẩm.

Câu 24: Vì sao thần thoại và sử thi thường có nhiều dị bản?

  • A. Vì chúng được sáng tác bởi nhiều tác giả khác nhau.
  • B. Vì chúng tồn tại và lưu truyền chủ yếu bằng hình thức truyền miệng qua nhiều thế hệ và vùng miền.
  • C. Vì người cổ đại không chú trọng đến việc ghi chép chính xác.
  • D. Vì chúng là sản phẩm của trí tưởng tượng cá nhân.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại và sử thi về nguồn gốc và chức năng.

  • A. Sử thi kế thừa và phát triển từ thần thoại; cả hai đều ra đời trong xã hội nguyên thủy, phản ánh và giải thích thế giới, con người theo quan niệm của cộng đồng cổ đại.
  • B. Thần thoại ra đời sau sử thi và là sự cải biên của sử thi.
  • C. Thần thoại chỉ có chức năng giải thích, sử thi chỉ có chức năng ca ngợi anh hùng.
  • D. Cả hai không có mối liên hệ gì về nguồn gốc và chức năng.

Câu 26: Yếu tố nào trong thần thoại và sử thi thể hiện rõ nhất khát vọng chinh phục tự nhiên và làm chủ cuộc sống của người cổ đại?

  • A. Các chi tiết miêu tả cảnh sinh hoạt bình thường.
  • B. Số phận bi kịch của nhân vật.
  • C. Hành động, chiến công phi thường của các vị thần (thần thoại) hoặc anh hùng (sử thi) trong việc chế ngự thiên tai, quái vật, mở mang bờ cõi.
  • D. Các lời khuyên về đạo đức, lối sống.

Câu 27: Khi đọc một đoạn sử thi, việc chú ý đến cách tác giả dân gian miêu tả không gian (ví dụ: chiến trường rộng lớn, núi rừng hiểm trở) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Sự nhỏ bé, tầm thường của con người.
  • B. Không gian sinh hoạt của gia đình.
  • C. Sự yên bình, tĩnh lặng của cuộc sống.
  • D. Sự hoành tráng, kì vĩ của bối cảnh, làm tôn lên tầm vóc và hành động của nhân vật anh hùng.

Câu 28: Điểm nào sau đây là sự khác biệt cơ bản về bối cảnh ra đời của thần thoại và sử thi?

  • A. Thần thoại ra đời trong giai đoạn công xã nguyên thủy, khi con người còn phụ thuộc nhiều vào tự nhiên; Sử thi ra đời khi xã hội đã có sự phân hóa giai cấp, xuất hiện các bộ lạc, thị tộc lớn mạnh.
  • B. Thần thoại ra đời trong xã hội phong kiến; Sử thi ra đời trong xã hội hiện đại.
  • C. Thần thoại ra đời ở phương Tây; Sử thi ra đời ở phương Đông.
  • D. Cả hai ra đời cùng một thời điểm trong lịch sử loài người.

Câu 29: Tác dụng chủ yếu của việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh trong thần thoại và sử thi là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ hiểu nội dung câu chuyện.
  • B. Phản ánh cuộc sống đời thường một cách chân thực.
  • C. Tạo không khí linh thiêng, kì vĩ, phù hợp với nội dung ca ngợi các vị thần, anh hùng và các sự kiện trọng đại.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên ngắn gọn, súc tích.

Câu 30: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về giá trị của việc đọc thần thoại và sử thi trong thời đại ngày nay?

  • A. Giúp hiểu thêm về quan niệm, đời sống tinh thần của người cổ đại.
  • B. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác để giải thích mọi hiện tượng trong đời sống.
  • C. Nuôi dưỡng tâm hồn, khơi gợi trí tưởng tượng và tình yêu với văn học dân gian.
  • D. Tìm hiểu về nguồn gốc văn hóa, lịch sử của các dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc trưng nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt thần thoại với các loại truyện dân gian khác như cổ tích hay truyền thuyết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong tác phẩm thần thoại, yếu tố nào thường được sử dụng để giải thích sự ra đời của thế giới, con người, hoặc các hiện tượng tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nhân vật trung tâm trong thần thoại thường là ai và họ đại diện cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi phân tích một đoạn trích thần thoại, việc chú ý đến các chi tiết miêu tả hành động phi thường của thần (ví dụ: Thần Trụ Trời đội đá vá trời) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sử thi khác thần thoại ở điểm cốt lõi nào về nội dung và nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nhân vật anh hùng sử thi (ví dụ: Đăm Săn, Hê-ra-clét) thường hội tụ những phẩm chất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Cốt truyện sử thi thường xoay quanh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Yếu tố kì ảo trong sử thi (ví dụ: các vị thần giúp đỡ anh hùng, phép thuật) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Sử thi thể hiện rõ nhất tinh thần gì của cộng đồng dân tộc trong buổi bình minh lịch sử?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Điểm nào *không* phải là đặc trưng cơ bản về nghệ thuật của sử thi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích sự khác biệt giữa 'thần' trong thần thoại và 'nhân vật anh hùng' trong sử thi về mối quan hệ với cộng đồng.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao nói thần thoại và sử thi đều là những 'bộ bách khoa toàn thư' của người cổ đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' (Sử thi Đăm Săn) tập trung khắc họa điều gì ở nhân vật Đăm Săn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong 'Chiến thắng Mtao Mxây', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập và mâu thuẫn giữa Đăm Săn và Mtao Mxây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình tượng 'cây sáp ong' trong thần thoại 'Thần Trụ Trời'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đoạn trích 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng' (Thần thoại Hy Lạp) là một ví dụ điển hình cho loại thần thoại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nhân vật Hê-ra-clét trong đoạn trích 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng' thể hiện phẩm chất nào nổi bật nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích điểm tương đồng về vai trò của nhân vật chính trong thần thoại 'Thần Trụ Trời' và nhân vật Đăm Săn trong sử thi 'Chiến thắng Mtao Mxây'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đoạn trích 'Ra-ma buộc tội' (Sử thi Ra-ma-ya-na) tập trung thể hiện mâu thuẫn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hành động của Xi-ta bước vào lửa để chứng minh sự trong sạch trong 'Ra-ma buộc tội' mang ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội và văn hóa Ấn Độ cổ đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: So sánh cách xây dựng nhân vật trong 'Chiến thắng Mtao Mxây' và 'Ra-ma buộc tội', ta thấy điểm khác biệt rõ rệt nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Cả thần thoại và sử thi đều là những thể loại tự sự dân gian. Điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính chất 'tự sự' của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi đọc sử thi, việc nhận diện và phân tích các mô típ lặp lại (ví dụ: cảnh chiến đấu, cảnh ăn mừng) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vì sao thần thoại và sử thi thường có nhiều dị bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa thần thoại và sử thi về nguồn gốc và chức năng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Yếu tố nào trong thần thoại và sử thi thể hiện rõ nhất khát vọng chinh phục tự nhiên và làm chủ cuộc sống của người cổ đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc một đoạn sử thi, việc chú ý đến cách tác giả dân gian miêu tả không gian (ví dụ: chiến trường rộng lớn, núi rừng hiểm trở) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Điểm nào sau đây là sự khác biệt cơ bản về bối cảnh ra đời của thần thoại và sử thi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tác dụng chủ yếu của việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh trong thần thoại và sử thi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về giá trị của việc đọc thần thoại và sử thi trong thời đại ngày nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm của thể loại, một câu chuyện dân gian giải thích nguồn gốc của mặt trời, mặt trăng hoặc các hiện tượng tự nhiên khác thường thuộc về thể loại nào?

  • A. Thần thoại
  • B. Sử thi
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Truyền thuyết

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi về nhân vật chính giữa thần thoại và sử thi là gì?

  • A. Nhân vật thần thoại luôn có sức mạnh siêu nhiên, còn nhân vật sử thi thì không.
  • B. Nhân vật thần thoại thường là con người, còn nhân vật sử thi là thần linh.
  • C. Nhân vật thần thoại chủ yếu là thần linh, giải thích vũ trụ; nhân vật sử thi là anh hùng của cộng đồng, gắn với lịch sử bộ tộc.
  • D. Nhân vật thần thoại thường có kết thúc bi thảm, còn nhân vật sử thi luôn chiến thắng.

Câu 3: "Thần Trụ Trời" là một ví dụ điển hình cho loại hình thần thoại nào dựa trên nội dung và chức năng giải thích của nó?

  • A. Thần thoại về các vị thần sáng tạo văn hóa
  • B. Thần thoại về nguồn gốc vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên
  • C. Thần thoại về các anh hùng khai phá đất đai
  • D. Thần thoại về các cuộc chiến tranh giữa các bộ tộc

Câu 4: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" thuộc thể loại sử thi. Đặc điểm nào sau đây trong đoạn trích thể hiện rõ nhất tính chất "anh hùng ca" của sử thi?

  • A. Việc miêu tả chi tiết phong tục sinh hoạt của người Ê-đê.
  • B. Sự xuất hiện của yếu tố kỳ ảo, thần linh giúp đỡ Đăm Săn.
  • C. Việc Đăm Săn đi cầu hôn Hơ Nhị.
  • D. Việc miêu tả sức mạnh phi thường, hành động dũng mãnh của Đăm Săn trong trận chiến vì danh dự và cộng đồng.

Câu 5: Trong "Thần Trụ Trời", hình ảnh Thần Trụ Trời đội trời lên cao và đắp đất tạo thành núi, sông, biển có ý nghĩa biểu tượng gì trong nhận thức của người xưa?

  • A. Giải thích sự hình thành của vũ trụ và các yếu tố địa lý.
  • B. Ca ngợi sức mạnh của thiên nhiên trước con người.
  • C. Phản ánh mong muốn chinh phục tự nhiên của con người.
  • D. Biểu tượng cho sự chia cắt giữa các thế giới.

Câu 6: Đoạn trích "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng" (thần thoại Hy Lạp) và "Chiến thắng Mtao Mxây" (sử thi Việt Nam) đều có sự xuất hiện của nhân vật anh hùng đối đầu với thử thách. Tuy nhiên, mục đích và ý nghĩa của các thử thách này khác nhau như thế nào giữa hai thể loại?

  • A. Thử thách trong thần thoại nhằm chứng minh quyền năng của thần, còn trong sử thi nhằm ca ngợi sức mạnh cá nhân.
  • B. Thử thách trong thần thoại chỉ mang tính giải trí, còn trong sử thi mang tính giáo dục.
  • C. Thử thách trong thần thoại thường là nhiệm vụ do thần giao phó, thể hiện mối quan hệ giữa con người và thế giới thần linh; còn trong sử thi gắn với xung đột bộ tộc, thể hiện vai trò của anh hùng với cộng đồng.
  • D. Thử thách trong thần thoại luôn dễ dàng vượt qua, còn trong sử thi rất khó khăn.

Câu 7: Đặc điểm nào về không gian thường thấy trong thần thoại, khác biệt với không gian trong sử thi?

  • A. Không gian là những nơi quen thuộc, gần gũi với đời sống con người.
  • B. Không gian là chiến trường rộng lớn.
  • C. Không gian chỉ giới hạn trong phạm vi một ngôi làng.
  • D. Không gian mang tính vũ trụ, kỳ vĩ, là nơi diễn ra sự tương tác giữa các cõi (trời, đất, âm phủ).

Câu 8: Trong "Chiến thắng Mtao Mxây", việc tác giả dân gian lặp đi lặp lại các câu văn miêu tả sức mạnh của Đăm Săn hoặc sự giàu có của chàng có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đơn điệu trong cuộc sống của người Ê-đê.
  • B. Tô đậm, ca ngợi vẻ đẹp, sức mạnh phi thường của người anh hùng và sự giàu có, thịnh vượng của cộng đồng.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn về ngôn ngữ của người xưa.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.

Câu 9: Tư duy thần thoại chủ yếu dựa trên đặc điểm nào để giải thích thế giới?

  • A. Đồng nhất hóa, nhân cách hóa các hiện tượng tự nhiên, cho rằng vạn vật đều có linh hồn và ý chí như con người.
  • B. Phân tích logic, dựa trên bằng chứng khoa học.
  • C. Sử dụng các công thức toán học để mô tả sự vật.
  • D. Chỉ tin vào những gì mắt thấy tai nghe.

Câu 10: Sử thi thường phản ánh giai đoạn nào trong lịch sử phát triển của xã hội loài người?

  • A. Thời kỳ nguyên thủy, con người sống phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
  • B. Thời kỳ hiện đại, khoa học kỹ thuật phát triển.
  • C. Thời kỳ công xã thị tộc tan rã, xã hội có sự phân hóa, xuất hiện các bộ lạc và liên minh bộ lạc.
  • D. Thời kỳ phong kiến tập quyền vững mạnh.

Câu 11: Trong "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng", việc Hê-ra-clét phải thực hiện các kỳ công (như đánh bại Rắn trăm đầu, lừa Atlas) có chức năng gì đối với nhân vật anh hùng?

  • A. Làm nổi bật sự yếu đuối của Hê-ra-clét.
  • B. Chứng minh sự ngẫu nhiên của số phận.
  • C. Cho thấy sự tầm thường của các thử thách.
  • D. Thể hiện sức mạnh, trí tuệ phi thường và khẳng định vị thế của người anh hùng, đồng thời là cách thần thoại giải thích nguồn gốc của các truyền thuyết liên quan đến Hê-ra-clét.

Câu 12: Nội dung chính của sử thi thường tập trung vào điều gì?

  • A. Ca ngợi công trạng của người anh hùng gắn liền với số phận, sự tồn vong và sự phát triển của cả cộng đồng, bộ tộc.
  • B. Miêu tả chi tiết cuộc sống hàng ngày của người dân thường.
  • C. Giải thích nguồn gốc các loài vật và cây cỏ.
  • D. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thường không phải là đặc điểm nổi bật của cốt truyện thần thoại?

  • A. Diễn ra trong bối cảnh vũ trụ sơ khai, kỳ vĩ.
  • B. Có sự tham gia của các lực lượng siêu nhiên, thần linh.
  • C. Tập trung vào các sự kiện lịch sử cụ thể, có thật.
  • D. Giải thích nguồn gốc của thế giới, con người, hoặc các hiện tượng tự nhiên.

Câu 14: Nhận định nào sau đây không đúng khi so sánh thần thoại và sử thi?

  • A. Thần thoại ra đời sớm hơn sử thi.
  • B. Thần thoại và sử thi đều chỉ tập trung vào việc giải thích nguồn gốc của thế giới.
  • C. Nhân vật trung tâm của thần thoại là thần, còn của sử thi là anh hùng.
  • D. Cả hai thể loại đều phản ánh nhận thức và quan niệm của con người thời cổ đại.

Câu 15: Trong "Chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đăm Săn nhảy múa "một lần thì qua mấy đồi tranh, một lần thì qua mấy đồi sim, một lần thì qua mấy đồi cà" thể hiện biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Phóng đại (cường điệu) và lặp lại.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Liệt kê và đối lập.

Câu 16: Chức năng xã hội quan trọng nhất của thần thoại trong đời sống cộng đồng nguyên thủy là gì?

  • A. Để giải trí sau những giờ lao động vất vả.
  • B. Để ghi chép lại lịch sử một cách chính xác.
  • C. Giải thích thế giới, các hiện tượng tự nhiên, nguồn gốc con người và vạn vật, qua đó định hình nhận thức và củng cố niềm tin cộng đồng.
  • D. Dạy con người cách săn bắt và trồng trọt.

Câu 17: Đoạn văn sau nói về thể loại văn học dân gian nào?
"Đây là những tác phẩm tự sự dài bằng văn vần hoặc văn xuôi pha lẫn văn vần, ra đời muộn hơn thần thoại, thường kể về cuộc đời và sự nghiệp của người anh hùng đại diện cho sức mạnh và trí tuệ của cả cộng đồng trong các cuộc đấu tranh sinh tồn hoặc mở mang bờ cõi."

  • A. Thần thoại
  • B. Sử thi
  • C. Truyền thuyết
  • D. Cổ tích

Câu 18: Chi tiết Thần Trụ Trời dùng đầu đội trời, chân đạp đất để chống trời lên trong "Thần Trụ Trời" thể hiện điều gì về hình tượng thần trong thần thoại?

  • A. Sức mạnh phi thường, kỳ vĩ, mang tầm vóc vũ trụ của các vị thần sáng tạo.
  • B. Sự yếu đuối, cần sự giúp đỡ của con người.
  • C. Mối quan hệ gần gũi, thân thiết giữa thần và người.
  • D. Việc thần cũng phải lao động vất vả như con người.

Câu 19: Trong "Chiến thắng Mtao Mxây", việc Mtao Mxây thách thức Đăm Săn bằng cách "xuống đây đấu gươm với ta" thể hiện đặc điểm nào của nhân vật phản diện trong sử thi anh hùng?

  • A. Sự hèn nhát, không dám đối đầu trực tiếp.
  • B. Sự thông minh, mưu mẹo.
  • C. Tính cách kiêu căng, hiếu chiến, đối lập với người anh hùng của cộng đồng chính nghĩa.
  • D. Sự sợ hãi trước sức mạnh của Đăm Săn.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy cốt truyện của sử thi phát triển?

  • A. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Các bài học đạo đức, luân lý.
  • C. Việc giải thích các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Các cuộc xung đột, đấu tranh giữa người anh hùng đại diện cho bộ tộc mình với kẻ thù hoặc thế lực cản trở sự phát triển của cộng đồng.

Câu 21: "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng" đề cập đến một trong mười hai kỳ công của Hê-ra-clét. Điều này cho thấy thần thoại anh hùng thường được xây dựng dựa trên cấu trúc nào?

  • A. Chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên, không liên kết.
  • B. Chuỗi các nhiệm vụ hoặc thử thách mà người anh hùng phải vượt qua để chứng tỏ bản thân hoặc đạt được mục đích.
  • C. Việc miêu tả cuộc sống yên bình, không có biến cố.
  • D. Sự tranh giành quyền lực giữa các vị thần.

Câu 22: Đặc điểm nào của thời gian trong thần thoại và sử thi thể hiện rõ nhất tính chất cổ xưa và phiếm chỉ của chúng?

  • A. Thời gian được tính bằng ngày, tháng, năm cụ thể.
  • B. Thời gian chỉ diễn ra trong một ngày duy nhất.
  • C. Thời gian là "ngày xửa ngày xưa", "thời hồng hoang", "không xác định cụ thể", mang tính vĩnh hằng hoặc lặp lại theo chu kỳ vũ trụ/thiên nhiên.
  • D. Thời gian là tương lai, dự đoán về những gì sẽ xảy ra.

Câu 23: Phân tích vai trò của cộng đồng trong sự hình thành và tồn tại của sử thi. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Sử thi là tiếng nói chung của cộng đồng, phản ánh những vấn đề trọng đại, khát vọng và niềm tự hào của bộ tộc, được lưu truyền và biểu diễn trong các dịp lễ hội cộng đồng.
  • B. Sử thi là tác phẩm của một cá nhân kiệt xuất, không liên quan đến cộng đồng.
  • C. Sử thi chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí cho cộng đồng.
  • D. Cộng đồng chỉ đóng vai trò khán giả, không ảnh hưởng đến nội dung sử thi.

Câu 24: Cho đoạn văn sau: "Khi xưa, chưa có trời đất, chỉ là một vùng hỗn mang tối tăm. Bỗng nhiên, có một cái trứng khổng lồ nở ra, từ đó Bàn Cổ xuất hiện. Ông đứng dậy, dùng rìu khai thiên phá địa, tách rời trời và đất." Đoạn văn này mang đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Thần thoại (về nguồn gốc vũ trụ)
  • B. Sử thi (về người anh hùng)
  • C. Truyền thuyết (về nhân vật lịch sử)
  • D. Cổ tích (về số phận con người)

Câu 25: Đâu là điểm chung về hình thức diễn xướng (cách kể) của thần thoại và sử thi trong xã hội cổ đại?

  • A. Chỉ được viết thành sách và đọc thầm.
  • B. Chỉ được kể lại trong phạm vi gia đình nhỏ.
  • C. Chỉ được diễn trên sân khấu chuyên nghiệp.
  • D. Thường được kể/hát bởi những người có tài năng đặc biệt (người kể sử thi, thầy cúng...), trong không gian cộng đồng, gắn với các nghi lễ hoặc sinh hoạt tập thể.

Câu 26: Chi tiết "Đăm Săn rung khiên múa, một bãi bằng sụp lún, một bãi sậy sụp tung" trong "Chiến thắng Mtao Mxây" nhằm mục đích gì?

  • A. Miêu tả cảnh quan thiên nhiên bị tàn phá.
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh kinh thiên động địa, phi thường của người anh hùng Đăm Săn.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của kẻ thù.
  • D. Giải thích sự hình thành của địa hình.

Câu 27: Nếu một câu chuyện kể về một vị vua có công dựng nước và giữ nước, có yếu tố kỳ ảo nhưng gắn với các địa danh và sự kiện được coi là có thật trong lịch sử, thì đó có thể là thể loại nào?

  • A. Thần thoại
  • B. Sử thi
  • C. Cổ tích
  • D. Truyền thuyết

Câu 28: So với thần thoại, sử thi có xu hướng phản ánh yếu tố nào rõ nét hơn?

  • A. Các mối quan hệ xã hội, xung đột giữa các bộ tộc, quá trình hình thành cộng đồng.
  • B. Sự tương tác giữa con người và thế giới thần linh.
  • C. Quá trình hình thành vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Những bài học về đạo đức cá nhân.

Câu 29: Trong "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng", việc Hê-ra-clét được các vị thần (như Nữ thần Athena) giúp đỡ thể hiện đặc điểm nào của thần thoại anh hùng?

  • A. Con người hoàn toàn bất lực trước số phận.
  • B. Anh hùng không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.
  • C. Mối liên hệ và sự tương tác giữa thế giới con người và thế giới thần linh, nơi các vị thần có thể can thiệp vào cuộc sống của anh hùng.
  • D. Các vị thần luôn gây khó dễ cho con người.

Câu 30: Chức năng nào sau đây là chủ yếu của sử thi đối với cộng đồng?

  • A. Dự đoán tương lai của bộ tộc.
  • B. Tái hiện và ca ngợi quá khứ hào hùng của cộng đồng, củng cố ý thức về nguồn gốc, bản sắc và tinh thần đoàn kết bộ tộc.
  • C. Hướng dẫn các nghi lễ tôn giáo phức tạp.
  • D. Liệt kê danh sách các thành viên trong bộ tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa vào đặc điểm của thể loại, một câu chuyện dân gian giải thích nguồn gốc của mặt trời, mặt trăng hoặc các hiện tượng tự nhiên khác thường thuộc về thể loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi về nhân vật chính giữa thần thoại và sử thi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: 'Thần Trụ Trời' là một ví dụ điển hình cho loại hình thần thoại nào dựa trên nội dung và chức năng giải thích của nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' thuộc thể loại sử thi. Đặc điểm nào sau đây trong đoạn trích thể hiện rõ nhất tính chất 'anh hùng ca' của sử thi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong 'Thần Trụ Trời', hình ảnh Thần Trụ Trời đội trời lên cao và đắp đất tạo thành núi, sông, biển có ý nghĩa biểu tượng gì trong nhận thức của người xưa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đoạn trích 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng' (thần thoại Hy Lạp) và 'Chiến thắng Mtao Mxây' (sử thi Việt Nam) đều có sự xuất hiện của nhân vật anh hùng đối đầu với thử thách. Tuy nhiên, mục đích và ý nghĩa của các thử thách này khác nhau như thế nào giữa hai thể loại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đặc điểm nào về không gian thường thấy trong thần thoại, khác biệt với không gian trong sử thi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong 'Chiến thắng Mtao Mxây', việc tác giả dân gian lặp đi lặp lại các câu văn miêu tả sức mạnh của Đăm Săn hoặc sự giàu có của chàng có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tư duy thần thoại chủ yếu dựa trên đặc điểm nào để giải thích thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Sử thi thường phản ánh giai đoạn nào trong lịch sử phát triển của xã hội loài người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng', việc Hê-ra-clét phải thực hiện các kỳ công (như đánh bại Rắn trăm đầu, lừa Atlas) có chức năng gì đối với nhân vật anh hùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nội dung chính của sử thi thường tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thường *không* phải là đặc điểm nổi bật của cốt truyện thần thoại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nhận định nào sau đây *không* đúng khi so sánh thần thoại và sử thi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong 'Chiến thắng Mtao Mxây', chi tiết Đăm Săn nhảy múa 'một lần thì qua mấy đồi tranh, một lần thì qua mấy đồi sim, một lần thì qua mấy đồi cà' thể hiện biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chức năng xã hội quan trọng nhất của thần thoại trong đời sống cộng đồng nguyên thủy là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đoạn văn sau nói về thể loại văn học dân gian nào?
'Đây là những tác phẩm tự sự dài bằng văn vần hoặc văn xuôi pha lẫn văn vần, ra đời muộn hơn thần thoại, thường kể về cuộc đời và sự nghiệp của người anh hùng đại diện cho sức mạnh và trí tuệ của cả cộng đồng trong các cuộc đấu tranh sinh tồn hoặc mở mang bờ cõi.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chi tiết Thần Trụ Trời dùng đầu đội trời, chân đạp đất để chống trời lên trong 'Thần Trụ Trời' thể hiện điều gì về hình tượng thần trong thần thoại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong 'Chiến thắng Mtao Mxây', việc Mtao Mxây thách thức Đăm Săn bằng cách 'xuống đây đấu gươm với ta' thể hiện đặc điểm nào của nhân vật phản diện trong sử thi anh hùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy cốt truyện của sử thi phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng' đề cập đến một trong mười hai kỳ công của Hê-ra-clét. Điều này cho thấy thần thoại anh hùng thường được xây dựng dựa trên cấu trúc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đặc điểm nào của thời gian trong thần thoại và sử thi thể hiện rõ nhất tính chất cổ xưa và phiếm chỉ của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích vai trò của cộng đồng trong sự hình thành và tồn tại của sử thi. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Cho đoạn văn sau: 'Khi xưa, chưa có trời đất, chỉ là một vùng hỗn mang tối tăm. Bỗng nhiên, có một cái trứng khổng lồ nở ra, từ đó Bàn Cổ xuất hiện. Ông đứng dậy, dùng rìu khai thiên phá địa, tách rời trời và đất.' Đoạn văn này mang đặc điểm của thể loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đâu là điểm chung về hình thức diễn xướng (cách kể) của thần thoại và sử thi trong xã hội cổ đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chi tiết 'Đăm Săn rung khiên múa, một bãi bằng sụp lún, một bãi sậy sụp tung' trong 'Chiến thắng Mtao Mxây' nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nếu một câu chuyện kể về một vị vua có công dựng nước và giữ nước, có yếu tố kỳ ảo nhưng gắn với các địa danh và sự kiện được coi là có thật trong lịch sử, thì đó có thể là thể loại nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So với thần thoại, sử thi có xu hướng phản ánh yếu tố nào rõ nét hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng', việc Hê-ra-clét được các vị thần (như Nữ thần Athena) giúp đỡ thể hiện đặc điểm nào của thần thoại anh hùng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chức năng nào sau đây là chủ yếu của sử thi đối với cộng đồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thần thoại với các thể loại truyện dân gian khác như cổ tích hay truyền thuyết?

  • A. Nhân vật chính luôn là người thường mang phẩm chất tốt đẹp.
  • B. Nội dung giải thích nguồn gốc vũ trụ, con người, vạn vật bằng sức mạnh siêu nhiên.
  • C. Cốt truyện thường xoay quanh cuộc đấu tranh giữa thiện và ác.
  • D. Có yếu tố lịch sử, gắn với các sự kiện và nhân vật có thật.

Câu 2: Trong thần thoại, các vị thần thường được miêu tả như thế nào để thể hiện sức mạnh sáng tạo và chi phối thế giới?

  • A. Có tính cách phức tạp, gần gũi với con người.
  • B. Chỉ xuất hiện để giúp đỡ nhân vật chính khi gặp khó khăn.
  • C. Mang tầm vóc vũ trụ, hành động phi thường, có khả năng tạo lập hoặc hủy diệt.
  • D. Luôn tuân theo quy luật tự nhiên và xã hội của con người.

Câu 3: Chức năng chính của thần thoại trong đời sống cộng đồng người nguyên thủy là gì?

  • A. Giải thích các hiện tượng tự nhiên, nguồn gốc thế giới và giáo dục đạo đức cộng đồng.
  • B. Ghi chép lại chính xác các sự kiện lịch sử quan trọng của bộ tộc.
  • C. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt đời thường và các mối quan hệ xã hội phức tạp.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa và khát vọng hạnh phúc cá nhân.

Câu 4: Tưởng tượng phong phú, bay bổng và mang tính biểu tượng là đặc điểm nổi bật về nghệ thuật nào của thần thoại?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc, tinh tế.
  • C. Cốt truyện logic, chặt chẽ, ít yếu tố bất ngờ.
  • D. Xây dựng hình tượng các vị thần, quái vật, sự kiện mang tính kỳ ảo, vượt xa hiện thực.

Câu 5: Sự kiện "Thần Trụ Trời" dùng đất, đá, bùn để đắp cột chống trời, sau đó phá cột cho trời đất phân đôi, mưa xuống làm nước dâng lên tạo biển cả thể hiện đặc điểm nào của thần thoại?

  • A. Tính hiện thực, phản ánh cuộc sống lao động.
  • B. Giải thích nguồn gốc vũ trụ, thế giới tự nhiên.
  • C. Ca ngợi tình yêu đôi lứa chung thủy.
  • D. Phê phán các tệ nạn trong xã hội phong kiến.

Câu 6: Sử thi khác với thần thoại ở điểm nào về nhân vật chính?

  • A. Nhân vật chính của sử thi là các vị thần tối cao.
  • B. Nhân vật chính của sử thi luôn là người yếu đuối, bất hạnh.
  • C. Nhân vật chính của sử thi là người anh hùng mang sức mạnh và phẩm chất phi thường, đại diện cho cộng đồng.
  • D. Nhân vật chính của sử thi không có mối liên hệ nào với yếu tố siêu nhiên.

Câu 7: Sử thi thường phản ánh nội dung gì về đời sống của cộng đồng?

  • A. Các câu chuyện cổ tích về hoàng tử, công chúa.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của các triều đại phong kiến.
  • C. Những bài học luân lý, đạo đức trong gia đình.
  • D. Những sự kiện trọng đại, có ý nghĩa lịch sử đối với sự tồn vong và phát triển của bộ tộc, quốc gia.

Câu 8: Quy mô hoành tráng, không gian rộng lớn (thường là cả thế giới hoặc một vùng đất rộng lớn) và thời gian dài đằng đẵng là đặc điểm nổi bật nào của sử thi?

  • A. Quy mô phản ánh.
  • B. Kết cấu cốt truyện.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng.
  • D. Mục đích sáng tác.

Câu 9: Trong sử thi "Chiến thắng Mtao Mxây", Đăm Săn được miêu tả với những hành động và lời nói thể hiện sức mạnh, lòng dũng cảm và ý chí quyết tâm. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự yếu đuối và thất bại của kẻ thù.
  • B. Tạo không khí hài hước cho câu chuyện.
  • C. Xây dựng hình tượng người anh hùng sử thi, niềm tự hào của cộng đồng Ê-đê.
  • D. Phê phán tính hiếu chiến và bạo lực trong xã hội cổ đại.

Câu 10: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" (sử thi Ra-ma-ya-na) tập trung vào việc Ra-ma yêu cầu Xi-ta chứng minh sự trong sạch. Sự kiện này phản ánh điều gì về giá trị và quan niệm xã hội thời bấy giờ?

  • A. Sự đề cao quyền cá nhân và tự do lựa chọn.
  • B. Quan niệm bình đẳng giới trong hôn nhân.
  • C. Sự lên án mạnh mẽ các định kiến xã hội.
  • D. Ảnh hưởng sâu sắc của lễ giáo, danh dự cộng đồng và quan niệm về trinh tiết phụ nữ.

Câu 11: So với thần thoại, sử thi có điểm khác biệt nào về mối liên hệ với lịch sử?

  • A. Sử thi có yếu tố lịch sử, phản ánh các sự kiện hoặc giai đoạn có thật, còn thần thoại chủ yếu giải thích nguồn gốc mang tính tưởng tượng.
  • B. Thần thoại ghi chép lịch sử chính xác hơn sử thi.
  • C. Cả hai đều không có bất kỳ mối liên hệ nào với lịch sử.
  • D. Sử thi chỉ kể về các vị vua, còn thần thoại kể về các anh hùng dân tộc.

Câu 12: Yếu tố kỳ ảo, phi thường trong thần thoại và sử thi có điểm gì giống nhau?

  • A. Chỉ xuất hiện trong giấc mơ của nhân vật.
  • B. Luôn mang lại kết cục bi thảm cho nhân vật chính.
  • C. Góp phần thể hiện sức mạnh siêu nhiên hoặc phi thường của nhân vật/sự kiện, tạo sức hấp dẫn và ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Được giải thích hoàn toàn bằng các quy luật khoa học.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn trích sử thi, việc chú ý đến các "đoạn miêu tả lặp lại" (ví dụ: miêu tả cảnh ăn uống, cảnh chiến đấu) có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Cho thấy sự nghèo nàn về ngôn ngữ của tác giả dân gian.
  • B. Nhấn mạnh sự trang trọng, thiêng liêng của sự kiện; tạo nhịp điệu và giúp người kể dễ ghi nhớ.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán, khó theo dõi.
  • D. Chỉ là cách điền đầy dung lượng cho tác phẩm.

Câu 14: Nhân vật Hê-ra-clét trong thần thoại Hy Lạp được biết đến qua 12 kỳ công. Các kỳ công này thường đòi hỏi sức mạnh phi thường và sự đối đầu với quái vật. Điều này thể hiện đặc điểm nào của nhân vật thần thoại anh hùng?

  • A. Có nguồn gốc thần thánh hoặc bán thần, sức mạnh siêu nhiên và thực hiện những nhiệm vụ khó khăn vì cộng đồng hoặc để chuộc tội.
  • B. Là người bình thường nhưng có trí tuệ vượt trội.
  • C. Luôn được các vị thần khác giúp đỡ mà không cần tự nỗ lực.
  • D. Chỉ chiến đấu vì lợi ích cá nhân.

Câu 15: Sử thi "Ô-đi-xê" của Hy Lạp kể về hành trình trở về quê hương đầy gian nan của người anh hùng Ô-đi-xê sau cuộc chiến thành Tơ-roa. Câu chuyện này tập trung vào chủ đề nào?

  • A. Giải thích nguồn gốc của các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ.
  • B. Miêu tả cuộc sống sinh hoạt của người dân Hy Lạp cổ đại.
  • C. Ca ngợi tình bạn giữa các chiến binh.
  • D. Khát vọng trở về quê hương, thử thách lòng kiên trì và trí tuệ của con người.

Câu 16: Trong sử thi "Đăm Săn", việc Đăm Săn thách đấu và chiến thắng Mtao Mxây không chỉ là cuộc chiến cá nhân mà còn có ý nghĩa gì đối với cộng đồng Ê-đê?

  • A. Chứng minh sức mạnh của cá nhân Đăm Săn để anh ta trở thành tù trưởng giàu có nhất.
  • B. Giải thoát Hơ Nhị và Hơ Bhị, giành lại danh dự và sự thịnh vượng cho bộ tộc của Đăm Săn.
  • C. Thiết lập hòa bình giữa hai bộ tộc đối địch.
  • D. Thể hiện sự phản kháng chống lại luật tục hôn nhân.

Câu 17: Tại sao sử thi thường được coi là "bách khoa toàn thư" về đời sống của các dân tộc thời cổ đại?

  • A. Vì nó phản ánh đa dạng các khía cạnh: lịch sử, văn hóa, phong tục, tín ngưỡng, quan niệm xã hội của cộng đồng.
  • B. Vì nó ghi lại tất cả các sự kiện khoa học kỹ thuật thời đó.
  • C. Vì nó chứa đựng toàn bộ tri thức về nông nghiệp và săn bắn.
  • D. Vì nó liệt kê danh sách tất cả các thành viên trong bộ tộc.

Câu 18: Khi phân tích nhân vật anh hùng sử thi, cần chú ý đến những khía cạnh nào để làm rõ vai trò của họ?

  • A. Chỉ tập trung vào ngoại hình và trang phục.
  • B. Chỉ liệt kê các chiến công mà không phân tích ý nghĩa.
  • C. Nguồn gốc, sức mạnh, phẩm chất, hành động, mối quan hệ với cộng đồng và ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Chỉ so sánh với các nhân vật phản diện.

Câu 19: Đoạn trích "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thần thoại anh hùng Hy Lạp?

  • A. Hành trình thực hiện nhiệm vụ khó khăn, đối đầu với các thế lực siêu nhiên, sự giúp đỡ của thần linh và trí tuệ của con người.
  • B. Cuộc sống bình yên, không có xung đột hay thử thách.
  • C. Chỉ tập trung vào các mối quan hệ gia đình.
  • D. Phản ánh cuộc sống lao động nông nghiệp đơn thuần.

Câu 20: Yếu tố siêu nhiên trong sử thi (ví dụ: sự can thiệp của thần linh, sức mạnh phi thường của anh hùng) có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, xa rời hiện thực.
  • B. Đề cao sức mạnh và phẩm chất của người anh hùng, giải thích những sự kiện vượt quá khả năng của con người bình thường, thể hiện quan niệm về thế giới của cộng đồng.
  • C. Chỉ để gây cười cho người đọc/người nghe.
  • D. Chứng minh rằng con người hoàn toàn bất lực trước số phận.

Câu 21: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về không gian và thời gian giữa thần thoại và sử thi.

  • A. Thần thoại diễn ra trong không gian hẹp, thời gian cụ thể; Sử thi diễn ra trong không gian rộng, thời gian vô định.
  • B. Cả hai đều diễn ra trong không gian và thời gian hiện thực.
  • C. Thần thoại thường diễn ra trong không gian vũ trụ, thời gian hỗn mang/khởi thủy; Sử thi diễn ra trong không gian cộng đồng/quốc gia, thời gian mang tính lịch sử (dù có yếu tố phi thường).
  • D. Thần thoại chỉ diễn ra ở dưới lòng đất; Sử thi chỉ diễn ra trên bầu trời.

Câu 22: Khi đọc "Ra-ma buộc tội", độc giả có thể cảm nhận được sự giằng xé nội tâm của Ra-ma giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm đối với danh dự dòng tộc/xã hội. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong việc xây dựng nhân vật của sử thi?

  • A. Nhân vật chỉ có một chiều, đơn giản.
  • B. Nhân vật không có cảm xúc hay suy nghĩ.
  • C. Nhân vật chỉ hành động theo bản năng.
  • D. Nhân vật anh hùng sử thi không chỉ có sức mạnh thể chất mà còn có chiều sâu tâm lý, đối mặt với các xung đột nội tâm hoặc xã hội.

Câu 23: Đoạn kết của nhiều câu chuyện thần thoại thường giải thích nguồn gốc của một sự vật, hiện tượng nào đó trong thế giới tự nhiên. Điều này minh chứng cho chức năng gì của thần thoại?

  • A. Chức năng nhận thức, giải thích thế giới.
  • B. Chức năng giải trí đơn thuần.
  • C. Chức năng phê phán xã hội.
  • D. Chức năng dự báo tương lai.

Câu 24: So với nhân vật trong cổ tích, nhân vật anh hùng sử thi có điểm gì khác biệt về mối quan hệ với cộng đồng?

  • A. Anh hùng cổ tích đại diện cho cộng đồng, còn anh hùng sử thi chỉ vì bản thân.
  • B. Anh hùng sử thi là người đại diện, gánh vác sứ mệnh của cả cộng đồng/bộ tộc; anh hùng cổ tích thường đại diện cho cá nhân với khát vọng riêng.
  • C. Cả hai đều không có mối liên hệ nào với cộng đồng.
  • D. Anh hùng cổ tích luôn có sức mạnh siêu nhiên, anh hùng sử thi thì không.

Câu 25: Văn bản nào sau đây KHÔNG thuộc thể loại sử thi?

  • A. Iliad và Odyssey (Hy Lạp)
  • B. Mahabharata và Ramayana (Ấn Độ)
  • C. Đăm Săn (Việt Nam)
  • D. Truyện Kiều (Việt Nam)

Câu 26: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội trong sử thi, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về không khí và bối cảnh của câu chuyện?

  • A. Sự hoành tráng, đối lập với sức mạnh phi thường của nhân vật hoặc làm nổi bật tính chất cam go của cuộc chiến.
  • B. Không khí yên bình, thơ mộng.
  • C. Sự nhỏ bé, tầm thường của nhân vật.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 27: Yếu tố nào trong thần thoại và sử thi thể hiện rõ nhất quan niệm của người xưa về mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên?

  • A. Việc sử dụng các từ ngữ cổ kính.
  • B. Cấu trúc câu chuyện đơn giản.
  • C. Sự xuất hiện của các vị thần, quái vật là hiện thân của tự nhiên hoặc các hiện tượng tự nhiên được nhân hóa, sự tương tác giữa con người và các yếu tố đó.
  • D. Số lượng nhân vật ít hay nhiều.

Câu 28: Trong "Chiến thắng Mtao Mxây", việc Đăm Săn nhận được sự giúp đỡ của ông Trời thể hiện điều gì về quan niệm của người Ê-đê?

  • A. Người anh hùng hoàn toàn dựa dẫm vào thần linh.
  • B. Ông Trời luôn can thiệp vào mọi việc của con người.
  • C. Con người không cần nỗ lực, chỉ cần cầu xin thần linh.
  • D. Niềm tin vào sự phù hộ của các lực lượng siêu nhiên đối với người anh hùng chính nghĩa, đại diện cho khát vọng và sức mạnh của cộng đồng.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt quan trọng về mục đích sáng tạo giữa thần thoại và sử thi?

  • A. Thần thoại chủ yếu giải thích nguồn gốc thế giới và hiện tượng tự nhiên; Sử thi chủ yếu ca ngợi người anh hùng và sự kiện trọng đại của cộng đồng.
  • B. Thần thoại để giải trí, sử thi để giáo dục.
  • C. Thần thoại để ghi chép lịch sử, sử thi để kể chuyện đời thường.
  • D. Cả hai đều chỉ để phục vụ mục đích tôn giáo.

Câu 30: Khi phân tích một văn bản thần thoại hoặc sử thi, việc đặt nó trong bối cảnh văn hóa, lịch sử của cộng đồng đã sáng tạo ra nó có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho việc phân tích trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần đọc hiểu nghĩa bề mặt.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về quan niệm sống, tín ngưỡng, phong tục, lý giải các chi tiết kỳ ảo và ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm.
  • D. Chỉ để so sánh với các nền văn hóa khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thần thoại với các thể loại truyện dân gian khác như cổ tích hay truyền thuyết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong thần thoại, các vị thần thường được miêu tả như thế nào để thể hiện sức mạnh sáng tạo và chi phối thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chức năng chính của thần thoại trong đời sống cộng đồng người nguyên thủy là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tưởng tượng phong phú, bay bổng và mang tính biểu tượng là đặc điểm nổi bật về nghệ thuật nào của thần thoại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sự kiện 'Thần Trụ Trời' dùng đất, đá, bùn để đắp cột chống trời, sau đó phá cột cho trời đất phân đôi, mưa xuống làm nước dâng lên tạo biển cả thể hiện đặc điểm nào của thần thoại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Sử thi khác với thần thoại ở điểm nào về nhân vật chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sử thi thường phản ánh nội dung gì về đời sống của cộng đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quy mô hoành tráng, không gian rộng lớn (thường là cả thế giới hoặc một vùng đất rộng lớn) và thời gian dài đằng đẵng là đặc điểm nổi bật nào của sử thi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong sử thi 'Chiến thắng Mtao Mxây', Đăm Săn được miêu tả với những hành động và lời nói thể hiện sức mạnh, lòng dũng cảm và ý chí quyết tâm. Điều này nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn trích 'Ra-ma buộc tội' (sử thi Ra-ma-ya-na) tập trung vào việc Ra-ma yêu cầu Xi-ta chứng minh sự trong sạch. Sự kiện này phản ánh điều gì về giá trị và quan niệm xã hội thời bấy giờ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So với thần thoại, sử thi có điểm khác biệt nào về mối liên hệ với lịch sử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Yếu tố kỳ ảo, phi thường trong thần thoại và sử thi có điểm gì giống nhau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích một đoạn trích sử thi, việc chú ý đến các 'đoạn miêu tả lặp lại' (ví dụ: miêu tả cảnh ăn uống, cảnh chiến đấu) có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhân vật Hê-ra-clét trong thần thoại Hy Lạp được biết đến qua 12 kỳ công. Các kỳ công này thường đòi hỏi sức mạnh phi thường và sự đối đầu với quái vật. Điều này thể hiện đặc điểm nào của nhân vật thần thoại anh hùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sử thi 'Ô-đi-xê' của Hy Lạp kể về hành trình trở về quê hương đầy gian nan của người anh hùng Ô-đi-xê sau cuộc chiến thành Tơ-roa. Câu chuyện này tập trung vào chủ đề nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong sử thi 'Đăm Săn', việc Đăm Săn thách đấu và chiến thắng Mtao Mxây không chỉ là cuộc chiến cá nhân mà còn có ý nghĩa gì đối với cộng đồng Ê-đê?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao sử thi thường được coi là 'bách khoa toàn thư' về đời sống của các dân tộc thời cổ đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích nhân vật anh hùng sử thi, cần chú ý đến những khía cạnh nào để làm rõ vai trò của họ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đoạn trích 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng' thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thần thoại anh hùng Hy Lạp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Yếu tố siêu nhiên trong sử thi (ví dụ: sự can thiệp của thần linh, sức mạnh phi thường của anh hùng) có chức năng chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về không gian và thời gian giữa thần thoại và sử thi.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi đọc 'Ra-ma buộc tội', độc giả có thể cảm nhận được sự giằng xé nội tâm của Ra-ma giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm đối với danh dự dòng tộc/xã hội. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong việc xây dựng nhân vật của sử thi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đoạn kết của nhiều câu chuyện thần thoại thường giải thích nguồn gốc của một sự vật, hiện tượng nào đó trong thế giới tự nhiên. Điều này minh chứng cho chức năng gì của thần thoại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So với nhân vật trong cổ tích, nhân vật anh hùng sử thi có điểm gì khác biệt về mối quan hệ với cộng đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Văn bản nào sau đây KHÔNG thuộc thể loại sử thi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội trong sử thi, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về không khí và bối cảnh của câu chuyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Yếu tố nào trong thần thoại và sử thi thể hiện rõ nhất quan niệm của người xưa về mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong 'Chiến thắng Mtao Mxây', việc Đăm Săn nhận được sự giúp đỡ của ông Trời thể hiện điều gì về quan niệm của người Ê-đê?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt quan trọng về mục đích sáng tạo giữa thần thoại và sử thi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích một văn bản thần thoại hoặc sử thi, việc đặt nó trong bối cảnh văn hóa, lịch sử của cộng đồng đã sáng tạo ra nó có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng giải thích nguồn gốc thế giới hoặc các hiện tượng tự nhiên của thần thoại?

  • A. Kể về các cuộc chiến tranh giữa các bộ lạc.
  • B. Ca ngợi phẩm chất và sức mạnh của người anh hùng cộng đồng.
  • C. Sự xuất hiện của các vị thần sáng tạo, sắp đặt vũ trụ.
  • D. Miêu tả chi tiết các phong tục, tập quán của một dân tộc.

Câu 2: Trong thần thoại, hình tượng nhân vật thường có đặc điểm gì nổi bật liên quan đến nguồn gốc và sức mạnh?

  • A. Là các vị thần hoặc những nhân vật có nguồn gốc thần thánh, mang sức mạnh siêu nhiên.
  • B. Là những con người bình thường nhưng lập được chiến công phi thường.
  • C. Chủ yếu là các loài vật được nhân hóa.
  • D. Là những nhân vật lịch sử có thật được hư cấu hóa.

Câu 3: Sử thi khác biệt cơ bản với thần thoại ở điểm nào về nhân vật chính?

  • A. Nhân vật chính trong sử thi là các vị thần.
  • B. Nhân vật chính trong sử thi là người anh hùng cộng đồng, mang cả đặc điểm người phàm và siêu phàm.
  • C. Nhân vật chính trong sử thi luôn là những người nông dân nghèo khổ.
  • D. Nhân vật chính trong sử thi không có mối liên hệ với cộng đồng.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thể loại sử thi:

  • A. Giải thích nguồn gốc vũ trụ.
  • B. Kể về sự ra đời của một vị thần.
  • C. Miêu tả cuộc sống lao động thường ngày của con người.
  • D. Ca ngợi sức mạnh và hành động phi thường của người anh hùng cộng đồng bằng biện pháp cường điệu.

Câu 5: Trong "Thần Trụ Trời", hành động của Thần Trụ Trời chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phân chia và định hình thế giới, tạo ra khoảng cách giữa trời và đất.
  • B. Giúp con người chống lại các loài ác thú.
  • C. Tìm kiếm kho báu dưới lòng đất.
  • D. Xây dựng nhà cửa cho loài người.

Câu 6: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" chủ yếu phản ánh điều gì về xã hội và văn hóa của người Ê-đê xưa?

  • A. Tập quán canh tác lúa nước.
  • B. Hệ thống chữ viết cổ.
  • C. Chế độ mẫu hệ, quan niệm về tù trưởng và danh dự cộng đồng.
  • D. Nghệ thuật điêu khắc gỗ.

Câu 7: Phân tích vai trò của các nữ thần trong đoạn trích "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng".

  • A. Họ là kẻ thù chính mà Hê-ra-clét phải chiến đấu.
  • B. Họ là những người chỉ đường, giúp đỡ Hê-ra-clét vượt qua thử thách.
  • C. Họ là người giữ cây táo vàng.
  • D. Họ là những người thách đấu trí tuệ với Hê-ra-clét.

Câu 8: Chi tiết Hê-ra-clét phải đội bầu trời thay Atlas thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự khôn ngoan vượt trội so với các vị thần.
  • B. Khả năng thay đổi hình dạng.
  • C. Tâm lý sợ hãi trước nhiệm vụ.
  • D. Sức mạnh phi thường, gánh vác được cả gánh nặng vũ trụ.

Câu 9: Trong đoạn trích "Ra-ma buộc tội", lý do chính khiến Ra-ma nghi ngờ và buộc tội Xi-ta là gì?

  • A. Nghi ngờ về sự trong sạch, trinh tiết của nàng sau thời gian sống trong dinh lũy của quỷ vương Ra-va-na.
  • B. Xi-ta đã phản bội chàng trong chiến tranh.
  • C. Chàng muốn thử lòng chung thủy của Xi-ta một cách vô cớ.
  • D. Xi-ta đã làm mất báu vật của vương quốc.

Câu 10: Phản ứng của Xi-ta trước lời buộc tội của Ra-ma thể hiện điều gì về nhân vật này và giá trị xã hội được đề cao trong sử thi Ấn Độ?

  • A. Sự yếu đuối, cam chịu số phận.
  • B. Sự tức giận và ý định trả thù Ra-ma.
  • C. Lòng trung trinh, danh dự, và quyết tâm chứng minh sự trong sạch, thậm chí bằng cái chết.
  • D. Sự bất cần, không quan tâm đến lời buộc tội.

Câu 11: So sánh nhân vật Đăm Săn ("Chiến thắng Mtao Mxây") và Hê-ra-clét ("Hê-ra-clét đi tìm táo vàng"), điểm chung nổi bật nhất về thân phận và hành động của họ là gì?

  • A. Cả hai đều là những vị thần sáng tạo thế giới.
  • B. Cả hai đều là những người nông dân bình thường.
  • C. Cả hai đều là những nhân vật chỉ sử dụng mưu mẹo để chiến thắng.
  • D. Cả hai đều là những người anh hùng mang sức mạnh phi thường, đại diện cho cộng đồng và thực hiện các chiến công vì lợi ích của cộng đồng/nhân loại.

Câu 12: Yếu tố thần linh đóng vai trò như thế nào trong đoạn trích "Ra-ma buộc tội"?

  • A. Thần linh trực tiếp gây ra mâu thuẫn giữa Ra-ma và Xi-ta.
  • B. Thần linh xuất hiện để chứng giám và phân xử sự trong sạch của Xi-ta.
  • D. Thần linh không có vai trò gì trong câu chuyện này.

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong miêu tả các cuộc chiến đấu của Đăm Săn để làm nổi bật sức mạnh của người anh hùng?

  • A. Cường điệu (phóng đại).
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh ngầm.
  • D. Nhân hóa.

Câu 14: Tại sao sử thi thường được coi là

  • A. Vì sử thi chỉ ghi chép lại các sự kiện lịch sử có thật.
  • B. Vì sử thi được viết bằng ngôn ngữ khoa học.
  • C. Vì sử thi chỉ tập trung miêu tả đời sống kinh tế.
  • D. Vì sử thi phản ánh đa dạng các mặt của đời sống xã hội, phong tục, tập quán, quan niệm, tín ngưỡng của cộng đồng.

Câu 15: Đoạn trích "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng" thuộc về nền văn học nào?

  • A. Văn học Ai Cập cổ đại.
  • B. Văn học Lưỡng Hà cổ đại.
  • C. Văn học Hy Lạp cổ đại.
  • D. Văn học La Mã cổ đại.

Câu 16: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" thuộc về tác phẩm sử thi nổi tiếng nào?

  • A. Ra-ma-ya-na.
  • B. Ma-ha-bha-ra-ta.
  • C. I-li-át.
  • D. Ô-đi-xê.

Câu 17: Chi tiết nào trong "Chiến thắng Mtao Mxây" thể hiện rõ nét nhất quan niệm của người Ê-đê về sự giàu có và uy thế của một tù trưởng?

  • A. Khả năng chiến đấu giỏi.
  • B. Số lượng nô lệ, chiêng, ché, trâu, bò nhiều.
  • C. Khả năng ăn nói khéo léo.
  • D. Có nhiều vợ đẹp.

Câu 18: Trong "Thần Trụ Trời", việc Thần Trụ Trời cứ lớn mãi, đá lăn ngổn ngang quanh cột trụ, sau đó Thần lại đẽo đá lấp biển, tạo thành cồn, thành hòn đảo thể hiện điều gì về quá trình kiến tạo thế giới theo quan niệm của người xưa?

  • A. Thế giới được tạo ra một cách dễ dàng, nhanh chóng.
  • B. Thế giới ban đầu đã hoàn hảo, không cần sửa đổi.
  • C. Quá trình tạo dựng thế giới là một cuộc chiến tranh khốc liệt.
  • D. Quá trình kiến tạo thế giới là một công việc lâu dài, vất vả, đầy thử thách và biến động.

Câu 19: Ý nghĩa của việc Hê-ra-clét phải thực hiện Mười hai chiến công theo yêu cầu của vua Ơ-ri-xtê là gì?

  • A. Thể hiện sự trừng phạt của thần Hê-ra và con đường chuộc tội, chứng minh bản lĩnh anh hùng.
  • B. Thể hiện sự phục tùng tuyệt đối của Hê-ra-clét đối với nhà vua.
  • C. Là cách để Hê-ra-clét trở nên giàu có.
  • D. Là một thử thách ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 20: Câu nói của Xi-ta:

  • A. Con người không tin vào sự tồn tại của thần linh.
  • B. Con người chỉ tin vào sức mạnh của bản thân.
  • C. Con người tin rằng thần linh có thể chứng giám và phân xử sự thật, công lý.
  • D. Con người sợ hãi thần linh và không dám cầu xin.

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm chung của thần thoại và sử thi?

  • A. Đều là những truyện kể dân gian ra đời từ rất sớm.
  • B. Đều có yếu tố tưởng tượng, hư cấu, kỳ ảo.
  • C. Đều phản ánh quan niệm của con người về thế giới và bản thân.
  • D. Nhân vật chính đều là những vị thần toàn năng, sáng tạo ra vũ trụ.

Câu 22: Motif

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh sự đối đầu gay gắt, làm nổi bật sức mạnh và lòng dũng cảm của người anh hùng trước khi bước vào trận chiến quyết định.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của các nhân vật.
  • D. Làm giảm kịch tính của câu chuyện.

Câu 23: Trong thần thoại Hy Lạp, cây táo vàng của các nàng Hê-xpê-rít thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự bất tử, quyền năng của thần linh, và những báu vật quý giá được bảo vệ nghiêm ngặt.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Tình yêu vĩnh cửu.
  • D. Sức mạnh thể chất.

Câu 24: Chi tiết Thần Trụ Trời dùng đất, đá, bùn để đắp trụ thể hiện quan niệm nguyên thủy của con người về vật liệu tạo nên thế giới là gì?

  • A. Kim loại quý.
  • B. Nước và lửa.
  • C. Ánh sáng và bóng tối.
  • D. Những vật liệu thô sơ, gần gũi với đời sống con người như đất, đá.

Câu 25: Mục đích chính của việc học và tìm hiểu về thần thoại, sử thi là gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ các câu chuyện cổ.
  • B. Để phân biệt các loại hình văn học dân gian.
  • C. Để hiểu sâu hơn về nguồn gốc văn hóa, quan niệm của con người thời cổ đại về thế giới, anh hùng, cộng đồng và các giá trị đạo đức.
  • D. Để học cách kể chuyện hấp dẫn.

Câu 26: Theo quan niệm của người Ê-đê trong sử thi Đăm Săn, người anh hùng lý tưởng không chỉ mạnh mẽ mà còn phải có trách nhiệm gì đối với cộng đồng?

  • A. Sống tách biệt, không liên quan đến ai.
  • B. Bảo vệ buôn làng, mang lại sự giàu có và danh tiếng cho cộng đồng.
  • C. Chỉ lo cho bản thân và gia đình nhỏ.
  • D. Gây chiến với các buôn làng khác.

Câu 27: Yếu tố nào trong đoạn trích "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng" thể hiện rõ sự kết hợp giữa yếu tố thần linh và con người trong nhân vật Hê-ra-clét?

  • A. Chàng có thể bay lượn trên trời.
  • B. Chàng được các vị thần khác phục vụ.
  • C. Chàng không bao giờ biết sợ hãi.
  • D. Chàng là con của thần Dớt nhưng vẫn phải chịu sự trừng phạt của thần Hê-ra và đối mặt với những thử thách đầy khó khăn, nguy hiểm như người phàm.

Câu 28: Đoạn kết của "Chiến thắng Mtao Mxây", khi Đăm Săn trở về và mở tiệc ăn mừng chiến thắng, có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định uy thế và sự giàu có của Đăm Săn, thể hiện niềm vui và sức mạnh đoàn kết của cộng đồng.
  • B. Miêu tả một bữa tiệc đơn thuần.
  • C. Báo hiệu một cuộc chiến tranh mới sắp xảy ra.
  • D. Thể hiện sự chia rẽ trong cộng đồng.

Câu 29: Trong bối cảnh xã hội Ấn Độ cổ đại được phản ánh qua "Ra-ma buộc tội", danh dự và sự trinh tiết của phụ nữ có vị trí quan trọng như thế nào?

  • A. Không được coi trọng.
  • B. Chỉ quan trọng đối với tầng lớp quý tộc.
  • C. Là giá trị cốt lõi, thậm chí còn quan trọng hơn cả tính mạng cá nhân, cần được chứng minh trước cộng đồng và thần linh.
  • D. Chỉ là vấn đề cá nhân, không liên quan đến xã hội.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về không gian và thời gian trong thần thoại so với sử thi.

  • A. Thần thoại và sử thi đều diễn ra trong không gian và thời gian lịch sử cụ thể.
  • B. Thần thoại diễn ra trong không gian vũ trụ, thời gian phiếm định (buổi hỗn mang, khai thiên lập địa); sử thi diễn ra ở không gian cộng đồng, thời gian quá khứ anh hùng.
  • C. Thần thoại diễn ra trong không gian cộng đồng, thời gian quá khứ anh hùng; sử thi diễn ra trong không gian vũ trụ, thời gian phiếm định.
  • D. Thần thoại và sử thi đều diễn ra trong không gian gia đình, thời gian hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng giải thích nguồn gốc thế giới hoặc các hiện tượng tự nhiên của thần thoại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong thần thoại, hình tượng nhân vật thường có đặc điểm gì nổi bật liên quan đến nguồn gốc và sức mạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Sử thi khác biệt cơ bản với thần thoại ở điểm nào về nhân vật chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thể loại sử thi: "Chàng Đăm Săn rung khiên múa. Một lần xốc tới, chàng vượt một đồi tranh. Một lần xốc tới nữa, chàng vượt một đồi lồ ô. Chàng chạy vun vút qua phía đông, vun vút qua phía tây." (Trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' - Sử thi Đăm Săn).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong 'Thần Trụ Trời', hành động của Thần Trụ Trời chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' chủ yếu phản ánh điều gì về xã hội và văn hóa của người Ê-đê xưa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích vai trò của các nữ thần trong đoạn trích 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chi tiết Hê-ra-clét phải đội bầu trời thay Atlas thể hiện điều gì về nhân vật này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong đoạn trích 'Ra-ma buộc tội', lý do chính khiến Ra-ma nghi ngờ và buộc tội Xi-ta là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phản ứng của Xi-ta trước lời buộc tội của Ra-ma thể hiện điều gì về nhân vật này và giá trị xã hội được đề cao trong sử thi Ấn Độ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh nhân vật Đăm Săn ('Chiến thắng Mtao Mxây') và Hê-ra-clét ('Hê-ra-clét đi tìm táo vàng'), điểm chung nổi bật nhất về thân phận và hành động của họ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Yếu tố thần linh đóng vai trò như thế nào trong đoạn trích 'Ra-ma buộc tội'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong miêu tả các cuộc chiến đấu của Đăm Săn để làm nổi bật sức mạnh của người anh hùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao sử thi thường được coi là "bách khoa toàn thư" về đời sống của một dân tộc ở giai đoạn bình minh lịch sử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn trích 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng' thuộc về nền văn học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đoạn trích 'Ra-ma buộc tội' thuộc về tác phẩm sử thi nổi tiếng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chi tiết nào trong 'Chiến thắng Mtao Mxây' thể hiện rõ nét nhất quan niệm của người Ê-đê về sự giàu có và uy thế của một tù trưởng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong 'Thần Trụ Trời', việc Thần Trụ Trời cứ lớn mãi, đá lăn ngổn ngang quanh cột trụ, sau đó Thần lại đẽo đá lấp biển, tạo thành cồn, thành hòn đảo thể hiện điều gì về quá trình kiến tạo thế giới theo quan niệm của người xưa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Ý nghĩa của việc Hê-ra-clét phải thực hiện Mười hai chiến công theo yêu cầu của vua Ơ-ri-xtê là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Câu nói của Xi-ta: "Nếu lòng ta trong sạch, xin Thần Lửa hãy thiêu cháy thân ta đi!" trong 'Ra-ma buộc tội' cho thấy điều gì về niềm tin của con người trong xã hội cổ đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm chung của thần thoại và sử thi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Motif "kêu gọi, thách thức đối phương" và "phô trương sức mạnh" được lặp đi lặp lại trong 'Chiến thắng Mtao Mxây' có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong thần thoại Hy Lạp, cây táo vàng của các nàng Hê-xpê-rít thường tượng trưng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Chi tiết Thần Trụ Trời dùng đất, đá, bùn để đắp trụ thể hiện quan niệm nguyên thủy của con người về vật liệu tạo nên thế giới là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Mục đích chính của việc học và tìm hiểu về thần thoại, sử thi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Theo quan niệm của người Ê-đê trong sử thi Đăm Săn, người anh hùng lý tưởng không chỉ mạnh mẽ mà còn phải có trách nhiệm gì đối với cộng đồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Yếu tố nào trong đoạn trích 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng' thể hiện rõ sự kết hợp giữa yếu tố thần linh và con người trong nhân vật Hê-ra-clét?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đoạn kết của 'Chiến thắng Mtao Mxây', khi Đăm Săn trở về và mở tiệc ăn mừng chiến thắng, có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong bối cảnh xã hội Ấn Độ cổ đại được phản ánh qua 'Ra-ma buộc tội', danh dự và sự trinh tiết của phụ nữ có vị trí quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về không gian và thời gian trong thần thoại so với sử thi.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một câu chuyện kể về nguồn gốc của loài người từ một quả bầu, trong đó các vị thần đóng vai trò chính trong việc định hình thế giới và sắp đặt trật tự vũ trụ. Câu chuyện này nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Sử thi anh hùng
  • B. Truyền thuyết
  • C. Thần thoại
  • D. Cổ tích

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự dân gian, nhân vật trung tâm là một tù trưởng tài giỏi, dũng mãnh, luôn chiến đấu vì danh dự cá nhân và sự giàu có, hùng mạnh của bộ tộc mình. Nhân vật này thể hiện rõ nhất đặc điểm của kiểu nhân vật nào?

  • A. Nhân vật thần linh trong thần thoại
  • B. Nhân vật anh hùng trong sử thi
  • C. Nhân vật lịch sử trong truyền thuyết
  • D. Nhân vật bất tử trong cổ tích

Câu 3: Các câu chuyện thần thoại về các hiện tượng tự nhiên như sấm, chớp, mưa, bão thường có chức năng chính là gì đối với cộng đồng người xưa?

  • A. Giải trí đơn thuần sau giờ lao động
  • B. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng
  • C. Giải thích nguồn gốc và bản chất của thế giới tự nhiên
  • D. Ca ngợi sức mạnh của con người trước thiên nhiên

Câu 4: Sử thi thường được sử dụng để kể về những chiến công vĩ đại của các anh hùng và số phận của cộng đồng. Chức năng xã hội nổi bật nhất của sử thi là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức khoa học về vũ trụ
  • B. Giáo dục về đạo đức cá nhân
  • C. Ghi nhớ, truyền bá và củng cố các giá trị văn hóa, lịch sử của cộng đồng
  • D. Hướng dẫn các nghi lễ tôn giáo

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng về quy mô và không gian thường thấy trong sử thi?

  • A. Không gian rộng lớn, liên quan đến nhiều vùng đất
  • B. Thời gian kéo dài, bao gồm nhiều sự kiện quan trọng
  • C. Quy mô sự kiện nhỏ hẹp, chỉ liên quan đến một vài cá nhân
  • D. Bối cảnh thường gắn liền với số phận của cả cộng đồng hoặc dân tộc

Câu 6: So với thần thoại, vai trò của các vị thần trong sử thi thường có điểm khác biệt nào nổi bật?

  • A. Thần trong sử thi là nhân vật trung tâm tuyệt đối chi phối mọi thứ.
  • B. Thần trong sử thi thường can thiệp vào hành động của con người nhưng không hoàn toàn quyết định số phận, con người vẫn có vai trò chủ động.
  • C. Thần trong sử thi hoàn toàn vắng bóng, chỉ có con người hành động.
  • D. Thần trong sử thi luôn đối lập và cản trở hành động của anh hùng.

Câu 7: Khi miêu tả sức mạnh của anh hùng sử thi, người kể chuyện thường sử dụng biện pháp tu từ phóng đại, nói quá nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước, gây cười
  • B. Nhấn mạnh tầm vóc phi thường, sức mạnh vượt trội của anh hùng, thể hiện niềm ngưỡng mộ của cộng đồng.
  • C. Giảm bớt sự căng thẳng của các tình tiết chiến đấu
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ của người kể chuyện về sức mạnh đó

Câu 8: Câu chuyện

  • A. Sự hình thành của các loài vật trên Trái Đất
  • B. Nguồn gốc và cấu tạo của vũ trụ (trời - đất)
  • C. Cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác
  • D. Tình yêu đôi lứa

Câu 9: Nhân vật Đăm Săn trong sử thi

  • A. Sự khôn ngoan, mưu mẹo là chính
  • B. Sức mạnh thể chất phi thường, lòng dũng cảm và ý thức về danh dự cá nhân, cộng đồng.
  • C. Lòng nhân từ, bác ái với kẻ thù
  • D. Khả năng giao tiếp, thuyết phục người khác

Câu 10: Trong sử thi, việc sử dụng các cụm từ miêu tả cố định đi kèm với tên nhân vật (ví dụ:

  • A. So sánh; làm cho hình ảnh nhân vật gần gũi hơn.
  • B. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • C. Biện pháp tu từ; nhấn mạnh tính cách nhân vật.
  • D. Công thức sử thi (Epithet); nhấn mạnh đặc điểm nổi bật và giúp người kể chuyện dễ ghi nhớ, truyền miệng.

Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi về đối tượng phản ánh giữa thần thoại và sử thi là gì?

  • A. Thần thoại phản ánh thế giới thần linh, sử thi phản ánh thế giới loài vật.
  • B. Thần thoại phản ánh nguồn gốc vũ trụ và con người, sử thi phản ánh cuộc đời và chiến công của anh hùng gắn với số phận cộng đồng.
  • C. Thần thoại phản ánh các sự kiện lịch sử có thật, sử thi phản ánh đời sống sinh hoạt hàng ngày.
  • D. Thần thoại chỉ có ở phương Đông, sử thi chỉ có ở phương Tây.

Câu 12: Người kể chuyện trong sử thi thường có vai trò như thế nào?

  • A. Là một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện.
  • B. Là người chứng kiến và ghi chép lại một cách khách quan.
  • C. Là người đại diện cho tiếng nói của cộng đồng, ca ngợi anh hùng và truyền bá giá trị.
  • D. Là một vị thần từ trên cao quan sát và kể lại.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Sự nghi ngờ về lòng trung trinh của Xita sau khi bị quỷ Ra-va-na bắt đi.
  • B. Sức mạnh chiến đấu của Xita.
  • C. Mâu thuẫn giữa Xita và em trai Lắc-xma-na.
  • D. Mong muốn trở về quê hương của Xita.

Câu 14: Anh hùng trong thần thoại (như Thần Trụ Trời, Hê-ra-clét) khác với anh hùng trong sử thi (như Đăm Săn, Ra-ma) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Anh hùng thần thoại luôn chiến thắng, anh hùng sử thi thì không.
  • B. Anh hùng thần thoại có nguồn gốc thần thánh hoặc bán thần, hành động thường mang tính sáng tạo vũ trụ hoặc giải thích hiện tượng tự nhiên; anh hùng sử thi chủ yếu là con người trần thế (dù có thể có yếu tố siêu nhiên hỗ trợ), hành động gắn với chiến đấu, bảo vệ cộng đồng.
  • C. Anh hùng thần thoại chỉ có ở phương Đông, anh hùng sử thi chỉ có ở phương Tây.
  • D. Anh hùng thần thoại hành động cá nhân, anh hùng sử thi hành động vì tập thể.

Câu 15: Thần thoại và sử thi dân gian ra đời chủ yếu trong bối cảnh xã hội nào của loài người?

  • A. Xã hội hiện đại, có chữ viết và khoa học phát triển.
  • B. Xã hội nguyên thủy, khi con người còn giải thích thế giới bằng tưởng tượng và kinh nghiệm.
  • C. Xã hội phong kiến, có sự phân chia giai cấp rõ rệt.
  • D. Xã hội tư bản, đề cao cá nhân.

Câu 16: Mối quan hệ giữa thần thoại, sử thi và lịch sử (hoặc truyền thuyết) thường là gì?

  • A. Thần thoại, sử thi là ghi chép lịch sử chính xác.
  • B. Thần thoại là hoàn toàn hư cấu, sử thi là hoàn toàn có thật.
  • C. Thần thoại và sử thi chứa đựng những yếu tố tưởng tượng, siêu nhiên nhưng có thể phản ánh một phần quan niệm, đời sống, hoặc những hạt nhân sự thật lịch sử (trong sử thi).
  • D. Lịch sử là nguồn gốc duy nhất của thần thoại và sử thi.

Câu 17: Một câu chuyện cổ giải thích tại sao bầu trời lại ở phía trên và mặt đất ở phía dưới, thông qua hành động của một nhân vật khổng lồ đội trời lên. Đặc điểm nổi bật nhất của thần thoại được thể hiện ở đây là gì?

  • A. Tính anh hùng ca
  • B. Tính giải thích nguồn gốc (etiological)
  • C. Tính lãng mạn
  • D. Tính giáo huấn đạo đức

Câu 18: Trong sử thi

  • A. Tính cá nhân chủ nghĩa
  • B. Sự gắn kết chặt chẽ giữa số phận anh hùng và số phận cộng đồng
  • C. Tính giải thích nguồn gốc
  • D. Tính tôn giáo thuần túy

Câu 19: Mở đầu nhiều bản sử thi thường có lời cầu khấn hoặc kêu gọi một vị thần/nàng thơ. Hành động này có ý nghĩa gì trong cấu trúc và mục đích của sử thi?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối, cần sự giúp đỡ của người kể chuyện.
  • B. Báo hiệu câu chuyện sắp kể có quy mô lớn, trang trọng và mang tính thiêng liêng, đồng thời cầu xin nguồn cảm hứng hoặc sự chứng giám.
  • C. Đơn thuần là một lời chào hỏi người nghe.
  • D. Nhằm mục đích dọa dẫm kẻ thù.

Câu 20: Nhân vật trung tâm trong thần thoại thường là các vị thần, á thần với sức mạnh siêu nhiên tuyệt đối, trong khi nhân vật trung tâm trong sử thi (anh hùng) chủ yếu là con người trần thế, dù có thể có sức mạnh hơn người. Điều này nói lên điều gì về sự khác biệt trong cách nhìn nhận thế giới của hai thể loại?

  • A. Thần thoại đề cao con người, sử thi đề cao thần linh.
  • B. Thần thoại tập trung vào thế giới siêu nhiên, sử thi hướng về thế giới con người với những vấn đề của họ (chiến tranh, cộng đồng, danh dự).
  • C. Thần thoại mang tính lịch sử, sử thi mang tính tôn giáo.
  • D. Thần thoại chỉ có xung đột giữa thần với thần, sử thi chỉ có xung đột giữa người với người.

Câu 21: Các câu chuyện thần thoại về việc các vị thần tạo ra núi, sông, biển, cây cối, loài vật... thuộc nhóm chủ đề nào của thần thoại?

  • A. Thần thoại về anh hùng
  • B. Thần thoại về nguồn gốc vũ trụ và thế giới tự nhiên
  • C. Thần thoại về sự kiện lịch sử
  • D. Thần thoại về tình yêu

Câu 22: Tại sao số phận của anh hùng sử thi luôn gắn liền với số phận của cộng đồng, bộ tộc hay dân tộc?

  • A. Vì anh hùng sử thi là người cô độc, bị cộng đồng xa lánh.
  • B. Vì chiến công của anh hùng là biểu tượng cho sức mạnh, sự tồn tại và phát triển của cộng đồng.
  • C. Vì cộng đồng luôn cản trở bước đường của anh hùng.
  • D. Vì sử thi không quan tâm đến số phận cá nhân.

Câu 23: Sử thi dân gian thường phát triển mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào của xã hội?

  • A. Khi xã hội đã phân hóa giai cấp sâu sắc và nhà nước tập quyền hình thành.
  • B. Khi xã hội còn trong giai đoạn công xã nguyên thủy tan rã, bước sang thời kỳ hình thành các bộ lạc, bộ tộc.
  • C. Khi xã hội đã chuyển sang giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Khi xã hội chỉ còn các gia đình nhỏ lẻ sinh sống độc lập.

Câu 24: Hành động nào sau đây là đặc trưng duy nhất chỉ có ở Thần Trụ Trời trong việc tạo lập vũ trụ (theo câu chuyện)?

  • A. Dùng phép thuật để tạo ra mọi thứ.
  • B. Dùng thân mình để đội trời lên và đắp đất xuống, phân chia trời và đất.
  • C. Sai khiến các loài vật thực hiện công việc.
  • D. Tạo ra con người đầu tiên.

Câu 25: Khi miêu tả các trận đấu giữa Đăm Săn và kẻ thù (ví dụ Mtao Mxây), sử thi Ê-đê thường tập trung khắc họa điều gì?

  • A. Sự khốc liệt, tàn bạo và thương vong của chiến tranh.
  • B. Tinh thần thượng võ, vẻ đẹp và sức mạnh phi thường của người anh hùng trong chiến đấu.
  • C. Nỗi sợ hãi và sự hèn nhát của các chiến binh.
  • D. Các chiến lược, mưu mẹo quân sự phức tạp.

Câu 26: Xung đột trong thần thoại thường mang tính vũ trụ, liên quan đến các lực lượng siêu nhiên hoặc giải thích hiện tượng tự nhiên. Xung đột trong sử thi chủ yếu xoay quanh điều gì?

  • A. Cuộc chiến giữa các vị thần trên đỉnh Olympus.
  • B. Cuộc đấu tranh giành giật đất đai giữa các quốc gia.
  • C. Cuộc chiến đấu của anh hùng vì danh dự, quyền lợi cá nhân và sự tồn vong, phát triển của cộng đồng.
  • D. Cuộc xung đột nội tâm của nhân vật.

Câu 27: Giá trị lâu dài nhất của thần thoại và sử thi đối với con người hiện đại là gì?

  • A. Cung cấp các công thức toán học cổ đại.
  • B. Là nguồn tư liệu đáng tin cậy duy nhất về lịch sử.
  • C. Giúp hiểu về quan niệm, văn hóa, khát vọng của người xưa; là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật và văn học sau này.
  • D. Cung cấp các kiến thức khoa học chính xác về thế giới tự nhiên.

Câu 28: Trong đoạn trích

  • A. Đề cao quyền lực tuyệt đối của người chồng.
  • B. Sự khắt khe, coi trọng danh dự và sự trinh tiết của phụ nữ trong xã hội phong kiến Ấn Độ cổ đại.
  • C. Niềm tin vào sức mạnh phán xét của thần linh thông qua thử thách.
  • D. Cả A, B và C đều đúng.

Câu 29: Kết thúc của nhiều câu chuyện thần thoại thường giải thích sự hình thành của một sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc duy trì trật tự vũ trụ. Kết thúc của sử thi thường tập trung vào điều gì?

  • A. Sự hủy diệt hoàn toàn của thế giới.
  • B. Cái chết bi thảm của anh hùng và sự sụp đổ của cộng đồng.
  • C. Chiến thắng của anh hùng, sự ổn định hoặc phát triển của cộng đồng/dân tộc, đôi khi kèm theo sự ra đi của anh hùng.
  • D. Một lễ hội vui vẻ không liên quan đến chiến đấu.

Câu 30: Sử thi dân gian được hình thành và lưu truyền chủ yếu bằng con đường truyền miệng. Đặc điểm nào sau đây trong cấu trúc và ngôn ngữ của sử thi thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều công thức sử thi (epithet), lặp lại (điệp khúc), và nhịp điệu rõ ràng.
  • C. Ngôn ngữ cầu kỳ, khó hiểu.
  • D. Chỉ được kể bởi một người duy nhất trong cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một câu chuyện kể về nguồn gốc của loài người từ một quả bầu, trong đó các vị thần đóng vai trò chính trong việc định hình thế giới và sắp đặt trật tự vũ trụ. Câu chuyện này *nhiều khả năng* thuộc thể loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự dân gian, nhân vật trung tâm là một tù trưởng tài giỏi, dũng mãnh, luôn chiến đấu vì danh dự cá nhân và sự giàu có, hùng mạnh của bộ tộc mình. Nhân vật này thể hiện rõ nhất đặc điểm của kiểu nhân vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Các câu chuyện thần thoại về các hiện tượng tự nhiên như sấm, chớp, mưa, bão thường có chức năng chính là gì đối với cộng đồng người xưa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sử thi thường được sử dụng để kể về những chiến công vĩ đại của các anh hùng và số phận của cộng đồng. Chức năng xã hội nổi bật nhất của sử thi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc trưng về quy mô và không gian thường thấy trong sử thi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: So với thần thoại, vai trò của các vị thần trong sử thi thường có điểm khác biệt nào nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi miêu tả sức mạnh của anh hùng sử thi, người kể chuyện thường sử dụng biện pháp tu từ phóng đại, nói quá nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Câu chuyện "Thần Trụ Trời" (trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều) chủ yếu thể hiện quan niệm của người xưa về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nhân vật Đăm Săn trong sử thi "Chiến thắng Mtao Mxây" (sử thi Ê-đê) tiêu biểu cho phẩm chất nào của người anh hùng sử thi Tây Nguyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong sử thi, việc sử dụng các cụm từ miêu tả cố định đi kèm với tên nhân vật (ví dụ: "Đăm Săn - người anh hùng mình đồng da sắt") được gọi là gì và có tác dụng chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi về đối tượng phản ánh giữa thần thoại và sử thi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Người kể chuyện trong sử thi thường có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" (sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ) chủ yếu đặt ra vấn đề gì liên quan đến nhân vật Xita?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Anh hùng trong thần thoại (như Thần Trụ Trời, Hê-ra-clét) khác với anh hùng trong sử thi (như Đăm Săn, Ra-ma) chủ yếu ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Thần thoại và sử thi dân gian ra đời chủ yếu trong bối cảnh xã hội nào của loài người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Mối quan hệ giữa thần thoại, sử thi và lịch sử (hoặc truyền thuyết) thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một câu chuyện cổ giải thích tại sao bầu trời lại ở phía trên và mặt đất ở phía dưới, thông qua hành động của một nhân vật khổng lồ đội trời lên. Đặc điểm nổi bật nhất của thần thoại được thể hiện ở đây là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong sử thi "Chiến thắng Mtao Mxây", chiến thắng của Đăm Săn không chỉ mang lại vợ (Hơ Nhị) và của cải mà còn củng cố uy tín, sức mạnh cho cả bộ tộc. Chi tiết này thể hiện rõ đặc điểm nào của sử thi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Mở đầu nhiều bản sử thi thường có lời cầu khấn hoặc kêu gọi một vị thần/nàng thơ. Hành động này có ý nghĩa gì trong cấu trúc và mục đích của sử thi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nhân vật trung tâm trong thần thoại thường là các vị thần, á thần với sức mạnh siêu nhiên tuyệt đối, trong khi nhân vật trung tâm trong sử thi (anh hùng) chủ yếu là con người trần thế, dù có thể có sức mạnh hơn người. Điều này nói lên điều gì về sự khác biệt trong cách nhìn nhận thế giới của hai thể loại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Các câu chuyện thần thoại về việc các vị thần tạo ra núi, sông, biển, cây cối, loài vật... thuộc nhóm chủ đề nào của thần thoại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao số phận của anh hùng sử thi luôn gắn liền với số phận của cộng đồng, bộ tộc hay dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Sử thi dân gian thường phát triển mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào của xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hành động nào sau đây là đặc trưng duy nhất chỉ có ở Thần Trụ Trời trong việc tạo lập vũ trụ (theo câu chuyện)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi miêu tả các trận đấu giữa Đăm Săn và kẻ thù (ví dụ Mtao Mxây), sử thi Ê-đê thường tập trung khắc họa điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Xung đột trong thần thoại thường mang tính vũ trụ, liên quan đến các lực lượng siêu nhiên hoặc giải thích hiện tượng tự nhiên. Xung đột trong sử thi chủ yếu xoay quanh điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giá trị lâu dài nhất của thần thoại và sử thi đối với con người hiện đại là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong đoạn trích "Ra-ma buộc tội", hành động yêu cầu Xita chứng minh sự trong sạch của mình qua thử lửa thể hiện điều gì về quan niệm xã hội thời bấy giờ được phản ánh trong sử thi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Kết thúc của nhiều câu chuyện thần thoại thường giải thích sự hình thành của một sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc duy trì trật tự vũ trụ. Kết thúc của sử thi thường tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Sử thi dân gian được hình thành và lưu truyền chủ yếu bằng con đường truyền miệng. Đặc điểm nào sau đây trong cấu trúc và ngôn ngữ của sử thi thể hiện rõ nhất điều này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một câu chuyện kể về nguồn gốc của loài người từ một quả bầu, trong đó các vị thần đóng vai trò chính trong việc định hình thế giới và sắp đặt trật tự vũ trụ. Câu chuyện này nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Sử thi anh hùng
  • B. Truyền thuyết
  • C. Thần thoại
  • D. Cổ tích

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự dân gian, nhân vật trung tâm là một tù trưởng tài giỏi, dũng mãnh, luôn chiến đấu vì danh dự cá nhân và sự giàu có, hùng mạnh của bộ tộc mình. Nhân vật này thể hiện rõ nhất đặc điểm của kiểu nhân vật nào?

  • A. Nhân vật thần linh trong thần thoại
  • B. Nhân vật anh hùng trong sử thi
  • C. Nhân vật lịch sử trong truyền thuyết
  • D. Nhân vật bất tử trong cổ tích

Câu 3: Các câu chuyện thần thoại về các hiện tượng tự nhiên như sấm, chớp, mưa, bão thường có chức năng chính là gì đối với cộng đồng người xưa?

  • A. Giải trí đơn thuần sau giờ lao động
  • B. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng
  • C. Giải thích nguồn gốc và bản chất của thế giới tự nhiên
  • D. Ca ngợi sức mạnh của con người trước thiên nhiên

Câu 4: Sử thi thường được sử dụng để kể về những chiến công vĩ đại của các anh hùng và số phận của cộng đồng. Chức năng xã hội nổi bật nhất của sử thi là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức khoa học về vũ trụ
  • B. Giáo dục về đạo đức cá nhân
  • C. Ghi nhớ, truyền bá và củng cố các giá trị văn hóa, lịch sử của cộng đồng
  • D. Hướng dẫn các nghi lễ tôn giáo

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng về quy mô và không gian thường thấy trong sử thi?

  • A. Không gian rộng lớn, liên quan đến nhiều vùng đất
  • B. Thời gian kéo dài, bao gồm nhiều sự kiện quan trọng
  • C. Quy mô sự kiện nhỏ hẹp, chỉ liên quan đến một vài cá nhân
  • D. Bối cảnh thường gắn liền với số phận của cả cộng đồng hoặc dân tộc

Câu 6: So với thần thoại, vai trò của các vị thần trong sử thi thường có điểm khác biệt nào nổi bật?

  • A. Thần trong sử thi là nhân vật trung tâm tuyệt đối chi phối mọi thứ.
  • B. Thần trong sử thi thường can thiệp vào hành động của con người nhưng không hoàn toàn quyết định số phận, con người vẫn có vai trò chủ động.
  • C. Thần trong sử thi hoàn toàn vắng bóng, chỉ có con người hành động.
  • D. Thần trong sử thi luôn đối lập và cản trở hành động của anh hùng.

Câu 7: Khi miêu tả sức mạnh của anh hùng sử thi, người kể chuyện thường sử dụng biện pháp tu từ phóng đại, nói quá nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước, gây cười
  • B. Nhấn mạnh tầm vóc phi thường, sức mạnh vượt trội của anh hùng, thể hiện niềm ngưỡng mộ của cộng đồng.
  • C. Giảm bớt sự căng thẳng của các tình tiết chiến đấu
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ của người kể chuyện về sức mạnh đó

Câu 8: Câu chuyện

  • A. Sự hình thành của các loài vật trên Trái Đất
  • B. Nguồn gốc và cấu tạo của vũ trụ (trời - đất)
  • C. Cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác
  • D. Tình yêu đôi lứa

Câu 9: Nhân vật Đăm Săn trong sử thi

  • A. Sự khôn ngoan, mưu mẹo là chính
  • B. Sức mạnh thể chất phi thường, lòng dũng cảm và ý thức về danh dự cá nhân, cộng đồng.
  • C. Lòng nhân từ, bác ái với kẻ thù
  • D. Khả năng giao tiếp, thuyết phục người khác

Câu 10: Trong sử thi, việc sử dụng các cụm từ miêu tả cố định đi kèm với tên nhân vật (ví dụ:

  • A. So sánh; làm cho hình ảnh nhân vật gần gũi hơn.
  • B. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • C. Biện pháp tu từ; nhấn mạnh tính cách nhân vật.
  • D. Công thức sử thi (Epithet); nhấn mạnh đặc điểm nổi bật và giúp người kể chuyện dễ ghi nhớ, truyền miệng.

Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi về đối tượng phản ánh giữa thần thoại và sử thi là gì?

  • A. Thần thoại phản ánh thế giới thần linh, sử thi phản ánh thế giới loài vật.
  • B. Thần thoại phản ánh nguồn gốc vũ trụ và con người, sử thi phản ánh cuộc đời và chiến công của anh hùng gắn với số phận cộng đồng.
  • C. Thần thoại phản ánh các sự kiện lịch sử có thật, sử thi phản ánh đời sống sinh hoạt hàng ngày.
  • D. Thần thoại chỉ có ở phương Đông, sử thi chỉ có ở phương Tây.

Câu 12: Người kể chuyện trong sử thi thường có vai trò như thế nào?

  • A. Là một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện.
  • B. Là người chứng kiến và ghi chép lại một cách khách quan.
  • C. Là người đại diện cho tiếng nói của cộng đồng, ca ngợi anh hùng và truyền bá giá trị.
  • D. Là một vị thần từ trên cao quan sát và kể lại.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Sự nghi ngờ về lòng trung trinh của Xita sau khi bị quỷ Ra-va-na bắt đi.
  • B. Sức mạnh chiến đấu của Xita.
  • C. Mâu thuẫn giữa Xita và em trai Lắc-xma-na.
  • D. Mong muốn trở về quê hương của Xita.

Câu 14: Anh hùng trong thần thoại (như Thần Trụ Trời, Hê-ra-clét) khác với anh hùng trong sử thi (như Đăm Săn, Ra-ma) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Anh hùng thần thoại luôn chiến thắng, anh hùng sử thi thì không.
  • B. Anh hùng thần thoại có nguồn gốc thần thánh hoặc bán thần, hành động thường mang tính sáng tạo vũ trụ hoặc giải thích hiện tượng tự nhiên; anh hùng sử thi chủ yếu là con người trần thế (dù có thể có yếu tố siêu nhiên hỗ trợ), hành động gắn với chiến đấu, bảo vệ cộng đồng.
  • C. Anh hùng thần thoại chỉ có ở phương Đông, anh hùng sử thi chỉ có ở phương Tây.
  • D. Anh hùng thần thoại hành động cá nhân, anh hùng sử thi hành động vì tập thể.

Câu 15: Thần thoại và sử thi dân gian ra đời chủ yếu trong bối cảnh xã hội nào của loài người?

  • A. Xã hội hiện đại, có chữ viết và khoa học phát triển.
  • B. Xã hội nguyên thủy, khi con người còn giải thích thế giới bằng tưởng tượng và kinh nghiệm.
  • C. Xã hội phong kiến, có sự phân chia giai cấp rõ rệt.
  • D. Xã hội tư bản, đề cao cá nhân.

Câu 16: Mối quan hệ giữa thần thoại, sử thi và lịch sử (hoặc truyền thuyết) thường là gì?

  • A. Thần thoại, sử thi là ghi chép lịch sử chính xác.
  • B. Thần thoại là hoàn toàn hư cấu, sử thi là hoàn toàn có thật.
  • C. Thần thoại và sử thi chứa đựng những yếu tố tưởng tượng, siêu nhiên nhưng có thể phản ánh một phần quan niệm, đời sống, hoặc những hạt nhân sự thật lịch sử (trong sử thi).
  • D. Lịch sử là nguồn gốc duy nhất của thần thoại và sử thi.

Câu 17: Một câu chuyện cổ giải thích tại sao bầu trời lại ở phía trên và mặt đất ở phía dưới, thông qua hành động của một nhân vật khổng lồ đội trời lên. Đặc điểm nổi bật nhất của thần thoại được thể hiện ở đây là gì?

  • A. Tính anh hùng ca
  • B. Tính giải thích nguồn gốc (etiological)
  • C. Tính lãng mạn
  • D. Tính giáo huấn đạo đức

Câu 18: Trong sử thi

  • A. Tính cá nhân chủ nghĩa
  • B. Sự gắn kết chặt chẽ giữa số phận anh hùng và số phận cộng đồng
  • C. Tính giải thích nguồn gốc
  • D. Tính tôn giáo thuần túy

Câu 19: Mở đầu nhiều bản sử thi thường có lời cầu khấn hoặc kêu gọi một vị thần/nàng thơ. Hành động này có ý nghĩa gì trong cấu trúc và mục đích của sử thi?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối, cần sự giúp đỡ của người kể chuyện.
  • B. Báo hiệu câu chuyện sắp kể có quy mô lớn, trang trọng và mang tính thiêng liêng, đồng thời cầu xin nguồn cảm hứng hoặc sự chứng giám.
  • C. Đơn thuần là một lời chào hỏi người nghe.
  • D. Nhằm mục đích dọa dẫm kẻ thù.

Câu 20: Nhân vật trung tâm trong thần thoại thường là các vị thần, á thần với sức mạnh siêu nhiên tuyệt đối, trong khi nhân vật trung tâm trong sử thi (anh hùng) chủ yếu là con người trần thế, dù có thể có sức mạnh hơn người. Điều này nói lên điều gì về sự khác biệt trong cách nhìn nhận thế giới của hai thể loại?

  • A. Thần thoại đề cao con người, sử thi đề cao thần linh.
  • B. Thần thoại tập trung vào thế giới siêu nhiên, sử thi hướng về thế giới con người với những vấn đề của họ (chiến tranh, cộng đồng, danh dự).
  • C. Thần thoại mang tính lịch sử, sử thi mang tính tôn giáo.
  • D. Thần thoại chỉ có xung đột giữa thần với thần, sử thi chỉ có xung đột giữa người với người.

Câu 21: Các câu chuyện thần thoại về việc các vị thần tạo ra núi, sông, biển, cây cối, loài vật... thuộc nhóm chủ đề nào của thần thoại?

  • A. Thần thoại về anh hùng
  • B. Thần thoại về nguồn gốc vũ trụ và thế giới tự nhiên
  • C. Thần thoại về sự kiện lịch sử
  • D. Thần thoại về tình yêu

Câu 22: Tại sao số phận của anh hùng sử thi luôn gắn liền với số phận của cộng đồng, bộ tộc hay dân tộc?

  • A. Vì anh hùng sử thi là người cô độc, bị cộng đồng xa lánh.
  • B. Vì chiến công của anh hùng là biểu tượng cho sức mạnh, sự tồn tại và phát triển của cộng đồng.
  • C. Vì cộng đồng luôn cản trở bước đường của anh hùng.
  • D. Vì sử thi không quan tâm đến số phận cá nhân.

Câu 23: Sử thi dân gian thường phát triển mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào của xã hội?

  • A. Khi xã hội đã phân hóa giai cấp sâu sắc và nhà nước tập quyền hình thành.
  • B. Khi xã hội còn trong giai đoạn công xã nguyên thủy tan rã, bước sang thời kỳ hình thành các bộ lạc, bộ tộc.
  • C. Khi xã hội đã chuyển sang giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Khi xã hội chỉ còn các gia đình nhỏ lẻ sinh sống độc lập.

Câu 24: Hành động nào sau đây là đặc trưng duy nhất chỉ có ở Thần Trụ Trời trong việc tạo lập vũ trụ (theo câu chuyện)?

  • A. Dùng phép thuật để tạo ra mọi thứ.
  • B. Dùng thân mình để đội trời lên và đắp đất xuống, phân chia trời và đất.
  • C. Sai khiến các loài vật thực hiện công việc.
  • D. Tạo ra con người đầu tiên.

Câu 25: Khi miêu tả các trận đấu giữa Đăm Săn và kẻ thù (ví dụ Mtao Mxây), sử thi Ê-đê thường tập trung khắc họa điều gì?

  • A. Sự khốc liệt, tàn bạo và thương vong của chiến tranh.
  • B. Tinh thần thượng võ, vẻ đẹp và sức mạnh phi thường của người anh hùng trong chiến đấu.
  • C. Nỗi sợ hãi và sự hèn nhát của các chiến binh.
  • D. Các chiến lược, mưu mẹo quân sự phức tạp.

Câu 26: Xung đột trong thần thoại thường mang tính vũ trụ, liên quan đến các lực lượng siêu nhiên hoặc giải thích hiện tượng tự nhiên. Xung đột trong sử thi chủ yếu xoay quanh điều gì?

  • A. Cuộc chiến giữa các vị thần trên đỉnh Olympus.
  • B. Cuộc đấu tranh giành giật đất đai giữa các quốc gia.
  • C. Cuộc chiến đấu của anh hùng vì danh dự, quyền lợi cá nhân và sự tồn vong, phát triển của cộng đồng.
  • D. Cuộc xung đột nội tâm của nhân vật.

Câu 27: Giá trị lâu dài nhất của thần thoại và sử thi đối với con người hiện đại là gì?

  • A. Cung cấp các công thức toán học cổ đại.
  • B. Là nguồn tư liệu đáng tin cậy duy nhất về lịch sử.
  • C. Giúp hiểu về quan niệm, văn hóa, khát vọng của người xưa; là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật và văn học sau này.
  • D. Cung cấp các kiến thức khoa học chính xác về thế giới tự nhiên.

Câu 28: Trong đoạn trích

  • A. Đề cao quyền lực tuyệt đối của người chồng.
  • B. Sự khắt khe, coi trọng danh dự và sự trinh tiết của phụ nữ trong xã hội phong kiến Ấn Độ cổ đại.
  • C. Niềm tin vào sức mạnh phán xét của thần linh thông qua thử thách.
  • D. Cả A, B và C đều đúng.

Câu 29: Kết thúc của nhiều câu chuyện thần thoại thường giải thích sự hình thành của một sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc duy trì trật tự vũ trụ. Kết thúc của sử thi thường tập trung vào điều gì?

  • A. Sự hủy diệt hoàn toàn của thế giới.
  • B. Cái chết bi thảm của anh hùng và sự sụp đổ của cộng đồng.
  • C. Chiến thắng của anh hùng, sự ổn định hoặc phát triển của cộng đồng/dân tộc, đôi khi kèm theo sự ra đi của anh hùng.
  • D. Một lễ hội vui vẻ không liên quan đến chiến đấu.

Câu 30: Sử thi dân gian được hình thành và lưu truyền chủ yếu bằng con đường truyền miệng. Đặc điểm nào sau đây trong cấu trúc và ngôn ngữ của sử thi thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều công thức sử thi (epithet), lặp lại (điệp khúc), và nhịp điệu rõ ràng.
  • C. Ngôn ngữ cầu kỳ, khó hiểu.
  • D. Chỉ được kể bởi một người duy nhất trong cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một câu chuyện kể về nguồn gốc của loài người từ một quả bầu, trong đó các vị thần đóng vai trò chính trong việc định hình thế giới và sắp đặt trật tự vũ trụ. Câu chuyện này *nhiều khả năng* thuộc thể loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự dân gian, nhân vật trung tâm là một tù trưởng tài giỏi, dũng mãnh, luôn chiến đấu vì danh dự cá nhân và sự giàu có, hùng mạnh của bộ tộc mình. Nhân vật này thể hiện rõ nhất đặc điểm của kiểu nhân vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Các câu chuyện thần thoại về các hiện tượng tự nhiên như sấm, chớp, mưa, bão thường có chức năng chính là gì đối với cộng đồng người xưa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sử thi thường được sử dụng để kể về những chiến công vĩ đại của các anh hùng và số phận của cộng đồng. Chức năng xã hội nổi bật nhất của sử thi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc trưng về quy mô và không gian thường thấy trong sử thi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So với thần thoại, vai trò của các vị thần trong sử thi thường có điểm khác biệt nào nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi miêu tả sức mạnh của anh hùng sử thi, người kể chuyện thường sử dụng biện pháp tu từ phóng đại, nói quá nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Câu chuyện "Thần Trụ Trời" (trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều) chủ yếu thể hiện quan niệm của người xưa về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nhân vật Đăm Săn trong sử thi "Chiến thắng Mtao Mxây" (sử thi Ê-đê) tiêu biểu cho phẩm chất nào của người anh hùng sử thi Tây Nguyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong sử thi, việc sử dụng các cụm từ miêu tả cố định đi kèm với tên nhân vật (ví dụ: "Đăm Săn - người anh hùng mình đồng da sắt") được gọi là gì và có tác dụng chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi về đối tượng phản ánh giữa thần thoại và sử thi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Người kể chuyện trong sử thi thường có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" (sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ) chủ yếu đặt ra vấn đề gì liên quan đến nhân vật Xita?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Anh hùng trong thần thoại (như Thần Trụ Trời, Hê-ra-clét) khác với anh hùng trong sử thi (như Đăm Săn, Ra-ma) chủ yếu ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Thần thoại và sử thi dân gian ra đời chủ yếu trong bối cảnh xã hội nào của loài người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Mối quan hệ giữa thần thoại, sử thi và lịch sử (hoặc truyền thuyết) thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một câu chuyện cổ giải thích tại sao bầu trời lại ở phía trên và mặt đất ở phía dưới, thông qua hành động của một nhân vật khổng lồ đội trời lên. Đặc điểm nổi bật nhất của thần thoại được thể hiện ở đây là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong sử thi "Chiến thắng Mtao Mxây", chiến thắng của Đăm Săn không chỉ mang lại vợ (Hơ Nhị) và của cải mà còn củng cố uy tín, sức mạnh cho cả bộ tộc. Chi tiết này thể hiện rõ đặc điểm nào của sử thi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Mở đầu nhiều bản sử thi thường có lời cầu khấn hoặc kêu gọi một vị thần/nàng thơ. Hành động này có ý nghĩa gì trong cấu trúc và mục đích của sử thi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhân vật trung tâm trong thần thoại thường là các vị thần, á thần với sức mạnh siêu nhiên tuyệt đối, trong khi nhân vật trung tâm trong sử thi (anh hùng) chủ yếu là con người trần thế, dù có thể có sức mạnh hơn người. Điều này nói lên điều gì về sự khác biệt trong cách nhìn nhận thế giới của hai thể loại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Các câu chuyện thần thoại về việc các vị thần tạo ra núi, sông, biển, cây cối, loài vật... thuộc nhóm chủ đề nào của thần thoại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao số phận của anh hùng sử thi luôn gắn liền với số phận của cộng đồng, bộ tộc hay dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sử thi dân gian thường phát triển mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào của xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hành động nào sau đây là đặc trưng duy nhất chỉ có ở Thần Trụ Trời trong việc tạo lập vũ trụ (theo câu chuyện)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi miêu tả các trận đấu giữa Đăm Săn và kẻ thù (ví dụ Mtao Mxây), sử thi Ê-đê thường tập trung khắc họa điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Xung đột trong thần thoại thường mang tính vũ trụ, liên quan đến các lực lượng siêu nhiên hoặc giải thích hiện tượng tự nhiên. Xung đột trong sử thi chủ yếu xoay quanh điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Giá trị lâu dài nhất của thần thoại và sử thi đối với con người hiện đại là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong đoạn trích "Ra-ma buộc tội", hành động yêu cầu Xita chứng minh sự trong sạch của mình qua thử lửa thể hiện điều gì về quan niệm xã hội thời bấy giờ được phản ánh trong sử thi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Kết thúc của nhiều câu chuyện thần thoại thường giải thích sự hình thành của một sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc duy trì trật tự vũ trụ. Kết thúc của sử thi thường tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sử thi dân gian được hình thành và lưu truyền chủ yếu bằng con đường truyền miệng. Đặc điểm nào sau đây trong cấu trúc và ngôn ngữ của sử thi thể hiện rõ nhất điều này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng nhận thức và giải thích của thần thoại đối với thế giới tự nhiên và xã hội cổ đại?

  • A. Kể về các sự kiện lịch sử trọng đại của cộng đồng.
  • B. Tạo ra các hình tượng thần linh với sức mạnh siêu nhiên để lý giải nguồn gốc vạn vật, hiện tượng tự nhiên.
  • C. Ca ngợi chiến công của các anh hùng bảo vệ bộ lạc, thị tộc.
  • D. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt đời thường của con người.

Câu 2: Trong thần thoại, yếu tố nào thường được sử dụng để thể hiện quy mô vũ trụ rộng lớn và sức mạnh phi thường của các vị thần hoặc người khổng lồ sáng tạo thế giới?

  • A. Chi tiết về các cuộc chiến tranh giữa các bộ lạc.
  • B. Việc miêu tả cảm xúc, tâm trạng phức tạp của nhân vật.
  • C. Các đoạn đối thoại gay cấn, kịch tính.
  • D. Hình ảnh kì vĩ, mang tính biểu tượng, vượt ra ngoài hiện thực thông thường (ví dụ: đội trời, lấp biển).

Câu 3: Khác với thần thoại chủ yếu giải thích nguồn gốc, sử thi tập trung phản ánh điều gì là cốt lõi?

  • A. Đời sống tâm linh, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • B. Các câu chuyện ngụ ngôn về đạo đức, lối sống.
  • C. Những sự kiện quan trọng có thật hoặc mang tính huyền thoại liên quan đến số phận của cả cộng đồng, dân tộc.
  • D. Quá trình hình thành các hiện tượng tự nhiên như mưa, gió, sấm, chớp.

Câu 4: Nhân vật anh hùng trong sử thi (ví dụ: Đăm Săn, Hê-ra-clét, Ra-ma) thường là hiện thân của điều gì?

  • A. Lý tưởng, sức mạnh và khát vọng của cả cộng đồng, dân tộc trong việc xây dựng và bảo vệ cuộc sống.
  • B. Những vị thần sáng tạo ra thế giới.
  • C. Những con người bình thường, gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
  • D. Các nhân vật phản diện gây ra tai họa cho cộng đồng.

Câu 5: Một trong những điểm khác biệt quan trọng về nguồn gốc giữa thần thoại và sử thi là gì?

  • A. Thần thoại ra đời muộn hơn sử thi.
  • B. Thần thoại ra đời trong xã hội nguyên thủy, khi tư duy con người còn gắn bó chặt chẽ với thế giới tự nhiên; sử thi ra đời khi xã hội có sự phân hóa giai cấp, nhà nước sơ khai hình thành.
  • C. Sử thi chỉ có ở phương Đông, còn thần thoại có ở khắp nơi.
  • D. Thần thoại được ghi chép sớm hơn sử thi.

Câu 6: Đoạn trích "Thần Trụ Trời" phản ánh quan niệm nào của người Việt cổ về nguồn gốc vũ trụ?

  • A. Sự phân tách Trời và Đất từ trạng thái hỗn mang ban đầu nhờ công lao của một vị thần khổng lồ.
  • B. Vũ trụ được tạo ra bởi nhiều vị thần cùng hợp sức.
  • C. Vũ trụ tự nhiên mà có, không có sự can thiệp của thần linh.
  • D. Con người là người tạo ra vũ trụ.

Câu 7: Chi tiết Thần Trụ Trời "cứ một mình đứng sừng sững như cái cột đồng hồ, không biết bao nhiêu lâu" thể hiện điều gì về nhân vật và hành động của người?

  • A. Sự yếu đuối, mệt mỏi của thần linh.
  • B. Tính cách nóng vội, thiếu kiên nhẫn.
  • C. Sức mạnh phi thường, bền bỉ, kiên trì với công việc sáng tạo vũ trụ.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng trong không gian rộng lớn.

Câu 8: Ý nghĩa biểu tượng cốt lõi của hình tượng "cột" trong thần thoại "Thần Trụ Trời" là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho trục vũ trụ, sự phân chia và ổn định của không gian trời đất.
  • C. Biểu tượng cho quyền lực thống trị của nhà vua.
  • D. Biểu tượng cho sự luân hồi, thay đổi.

Câu 9: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" (trích sử thi Đăm Săn) khắc họa rõ nét nhất đặc điểm nào của sử thi anh hùng?

  • A. Giải thích nguồn gốc của một dân tộc.
  • B. Miêu tả cuộc sống lao động hàng ngày của người dân.
  • C. Phản ánh tư duy nguyên thủy về vạn vật.
  • D. Ca ngợi người anh hùng đại diện cho sức mạnh, ý chí và khát vọng của cộng đồng trong cuộc chiến bảo vệ danh dự và cuộc sống thị tộc.

Câu 10: Chi tiết Đăm Săn "nhảy múa" khi chiến đấu với Mtao Mxây, "một lần xốc tới vượt một đồi tranh", "một lần xốc tới vượt một đồi lồ ô" thể hiện biện pháp nghệ thuật nào đặc trưng của sử thi?

  • A. Phóng đại (cường điệu), tô đậm sức mạnh phi thường của người anh hùng.
  • B. Ẩn dụ, so sánh ngầm.
  • C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • D. Nhân hóa, gán tính cách con người cho sự vật.

Câu 11: Việc Đăm Săn nhận được sự giúp đỡ từ Ông Trời (thể hiện qua chi tiết miếng trầu) trong cuộc chiến với Mtao Mxây cho thấy điều gì về thế giới quan của người Ê-đê cổ?

  • A. Họ không tin vào sức mạnh của thần linh.
  • B. Họ tin rằng con người hoàn toàn quyết định số phận của mình.
  • C. Họ tin rằng thần linh có vai trò nhất định trong cuộc sống và chiến đấu của con người, ủng hộ cái thiện và người anh hùng chính nghĩa.
  • D. Họ cho rằng mọi sự đều do số mệnh định đoạt.

Câu 12: Đoạn kết của "Chiến thắng Mtao Mxây" với việc dân làng theo Đăm Săn về cho thấy ý nghĩa quan trọng nào của người anh hùng đối với cộng đồng?

  • A. Người anh hùng chỉ chiến đấu vì lợi ích cá nhân.
  • B. Người anh hùng là chỗ dựa tinh thần, là người tập hợp và bảo vệ sự tồn vong, phát triển của cả bộ lạc, thị tộc.
  • C. Người anh hùng là người tách biệt hoàn toàn với cộng đồng.
  • D. Cộng đồng không cần đến người anh hùng.

Câu 13: Sử thi "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng" (Hy Lạp) và "Chiến thắng Mtao Mxây" (Việt Nam) có điểm chung nào về vai trò của người anh hùng?

  • A. Cả hai anh hùng đều là thần cai quản vũ trụ.
  • B. Cả hai anh hùng đều là những người bình thường không có sức mạnh đặc biệt.
  • C. Cả hai anh hùng đều chiến đấu chỉ vì mục đích cá nhân.
  • D. Cả hai anh hùng đều thực hiện những kỳ tích phi thường, vượt qua thử thách để mang lại lợi ích hoặc thể hiện sức mạnh của con người trước các thế lực thù địch hoặc nhiệm vụ khó khăn.

Câu 14: Thử thách đi tìm táo vàng trong sử thi Hê-ra-clét tượng trưng cho điều gì?

  • A. Cuộc hành trình gian nan, vượt qua giới hạn bản thân để đạt được mục tiêu cao cả, thiêng liêng.
  • B. Việc tìm kiếm kho báu vật chất.
  • C. Một cuộc dạo chơi đơn giản.
  • D. Sự trốn tránh trách nhiệm.

Câu 15: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" (trích sử thi Ra-ma-ya-na) tập trung khắc họa điều gì?

  • A. Cuộc chiến đấu chống lại quỷ dữ của Ra-ma.
  • B. Quá trình Ra-ma tìm kiếm Xi-ta.
  • C. Sự thử thách danh tiết và phẩm hạnh của nhân vật Xi-ta.
  • D. Việc Ra-ma lên ngôi vua.

Câu 16: Phản ứng của Xi-ta khi bị Ra-ma buộc tội và yêu cầu chứng minh sự trong sạch (bằng cách nhảy vào lửa) thể hiện phẩm chất nào của nàng?

  • A. Sự yếu đuối, cam chịu số phận.
  • B. Sự oán hận, muốn trả thù.
  • C. Sự bất cần, coi thường danh dự.
  • D. Lòng tự trọng, sự kiên quyết bảo vệ danh tiết và niềm tin vào lẽ phải, sự linh thiêng.

Câu 17: Chi tiết thần Lửa xuất hiện và chứng giám cho sự trong sạch của Xi-ta trong sử thi Ra-ma-ya-na cho thấy điều gì về quan niệm của người Ấn Độ cổ?

  • A. Thần linh không can thiệp vào đời sống con người.
  • B. Thần linh đóng vai trò quan trọng trong việc phán xét, bảo vệ lẽ phải và công lý.
  • C. Con người có thể dễ dàng thao túng thần linh.
  • D. Thần Lửa là vị thần độc ác.

Câu 18: So sánh hình tượng Thần Trụ Trời và Hê-ra-clét, ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào về bản chất nhân vật?

  • A. Thần Trụ Trời là vị thần sáng tạo vũ trụ, còn Hê-ra-clét là người anh hùng mang dòng máu thần nhưng chủ yếu hành động trong thế giới con người.
  • B. Thần Trụ Trời là nhân vật phản diện, còn Hê-ra-clét là nhân vật chính diện.
  • C. Thần Trụ Trời chỉ có ở Việt Nam, còn Hê-ra-clét chỉ có ở Hy Lạp.
  • D. Thần Trụ Trời chiến đấu với quỷ dữ, còn Hê-ra-clét sáng tạo thế giới.

Câu 19: Cả thần thoại và sử thi đều thuộc loại hình văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cười.
  • B. Truyện cổ tích.
  • C. Tục ngữ, ca dao.
  • D. Truyện kể dân gian, phản ánh quan niệm và lịch sử cộng đồng thời kì cổ đại.

Câu 20: Yếu tố nào tạo nên không khí trang trọng, kì vĩ và có sức lay động lớn trong sử thi?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, phóng đại quy mô lớn.
  • B. Giọng kể hài hước, dí dỏm.
  • C. Kết cấu đơn giản, tuyến tính.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả tâm lý nhân vật.

Câu 21: Ý nghĩa văn hóa sâu sắc nhất của thần thoại và sử thi đối với đời sống tinh thần của cộng đồng cổ đại là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là những câu chuyện giải trí.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích giáo dục cá nhân.
  • C. Là "bách khoa toàn thư" về đời sống vật chất, tinh thần, quan niệm về vũ trụ, con người, lịch sử và là sợi dây gắn kết cộng đồng.
  • D. Là công cụ để chia rẽ các bộ lạc.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn trích sử thi, việc chú ý đến các công thức sử thi (như cách miêu tả chiến trận, miêu tả ngoại hình anh hùng lặp đi lặp lại) giúp ta hiểu thêm về điều gì?

  • A. Đặc trưng của văn học truyền miệng và vai trò của người kể chuyện dân gian.
  • B. Sự ảnh hưởng của văn học hiện đại.
  • C. Tính cá nhân, độc đáo của tác giả.
  • D. Việc sử thi được sáng tác bằng chữ viết.

Câu 23: Trong "Thần Trụ Trời", sau khi đội trời lên, Thần Trụ Trời đã làm gì tiếp theo để vũ trụ được định hình?

  • A. Đi ngủ.
  • B. Đi thăm các vị thần khác.
  • C. Tạo ra con người.
  • D. Đẽo đá, đào đất, vứt đi khắp nơi tạo thành núi, gò, đồi, sông, biển.

Câu 24: Chi tiết "Đăm Săn rung khiên múa" trong "Chiến thắng Mtao Mxây" không chỉ thể hiện sức mạnh mà còn mang ý nghĩa gì trong bối cảnh văn hóa Tây Nguyên?

  • A. Thể hiện sự sợ hãi của Đăm Săn.
  • B. Là một hành động phô diễn sức mạnh, uy vũ, đồng thời mang tính nghi lễ, thách thức và báo hiệu cuộc chiến.
  • C. Thể hiện sự yếu đuối, cần được giúp đỡ.
  • D. Chỉ là một hành động ngẫu nhiên không có ý nghĩa.

Câu 25: Phẩm chất nào của Xi-ta trong "Ra-ma buộc tội" được coi là chuẩn mực về đạo đức và danh dự của người phụ nữ trong quan niệm xã hội Ấn Độ cổ đại?

  • A. Sự giàu có.
  • B. Khả năng chiến đấu giỏi.
  • C. Lòng trinh bạch, thủy chung, danh tiết.
  • D. Sự thông thái về triết học.

Câu 26: Sử thi thường được kể hoặc hát trong những dịp nào trong đời sống cộng đồng cổ đại?

  • A. Các lễ hội lớn của cộng đồng, khi tụ họp đông người.
  • B. Những buổi họp mặt gia đình nhỏ.
  • C. Trong giờ học ở trường.
  • D. Chỉ khi có chiến tranh.

Câu 27: Chi tiết "Ngôi nhà của Mtao Mxây nghiêng ngả như cây lồ ô" khi Đăm Săn tấn công thể hiện điều gì?

  • A. Ngôi nhà của Mtao Mxây rất yếu ớt.
  • B. Có một trận gió lớn thổi qua.
  • C. Đăm Săn đang sợ hãi.
  • D. Sức mạnh khủng khiếp của Đăm Săn, làm rung chuyển cả những vật kiên cố nhất.

Câu 28: Xét về mặt thể loại, "Thần Trụ Trời" thuộc loại hình nào?

  • A. Thần thoại suy nguyên (giải thích nguồn gốc).
  • B. Sử thi anh hùng.
  • C. Truyền thuyết lịch sử.
  • D. Truyện cười dân gian.

Câu 29: Điểm khác biệt nổi bật trong cách kết thúc của "Chiến thắng Mtao Mxây" so với nhiều câu chuyện anh hùng khác là gì?

  • A. Anh hùng hy sinh sau trận chiến.
  • B. Anh hùng sống cô độc sau khi chiến thắng.
  • C. Anh hùng chiến thắng và dẫn dắt cộng đồng của kẻ thù cũ về với mình, thể hiện sức mạnh và uy tín tập hợp cộng đồng.
  • D. Anh hùng bỏ đi đến một vùng đất khác.

Câu 30: Qua các đoạn trích đã học ("Thần Trụ Trời", "Chiến thắng Mtao Mxây", "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng", "Ra-ma buộc tội"), ta thấy cả thần thoại và sử thi đều có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Dự báo tương lai của nhân loại.
  • B. Lưu giữ và truyền bá những quan niệm về thế giới, con người, đạo đức, lịch sử và văn hóa của các dân tộc thời cổ đại.
  • C. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác về vũ trụ.
  • D. Chỉ tập trung vào giải trí cho trẻ em.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng nhận thức và giải thích của thần thoại đối với thế giới tự nhiên và xã hội cổ đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong thần thoại, yếu tố nào thường được sử dụng để thể hiện quy mô vũ trụ rộng lớn và sức mạnh phi thường của các vị thần hoặc người khổng lồ sáng tạo thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khác với thần thoại chủ yếu giải thích nguồn gốc, sử thi tập trung phản ánh điều gì là cốt lõi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Nhân vật anh hùng trong sử thi (ví dụ: Đăm Săn, Hê-ra-clét, Ra-ma) thường là hiện thân của điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một trong những điểm khác biệt quan trọng về nguồn gốc giữa thần thoại và sử thi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đoạn trích 'Thần Trụ Trời' phản ánh quan niệm nào của người Việt cổ về nguồn gốc vũ trụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chi tiết Thần Trụ Trời 'cứ một mình đứng sừng sững như cái cột đồng hồ, không biết bao nhiêu lâu' thể hiện điều gì về nhân vật và hành động của người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ý nghĩa biểu tượng cốt lõi của hình tượng 'cột' trong thần thoại 'Thần Trụ Trời' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' (trích sử thi Đăm Săn) khắc họa rõ nét nhất đặc điểm nào của sử thi anh hùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chi tiết Đăm Săn 'nhảy múa' khi chiến đấu với Mtao Mxây, 'một lần xốc tới vượt một đồi tranh', 'một lần xốc tới vượt một đồi lồ ô' thể hiện biện pháp nghệ thuật nào đặc trưng của sử thi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc Đăm Săn nhận được sự giúp đỡ từ Ông Trời (thể hiện qua chi tiết miếng trầu) trong cuộc chiến với Mtao Mxây cho thấy điều gì về thế giới quan của người Ê-đê cổ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đoạn kết của 'Chiến thắng Mtao Mxây' với việc dân làng theo Đăm Săn về cho thấy ý nghĩa quan trọng nào của người anh hùng đối với cộng đồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Sử thi 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng' (Hy Lạp) và 'Chiến thắng Mtao Mxây' (Việt Nam) có điểm chung nào về vai trò của người anh hùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Thử thách đi tìm táo vàng trong sử thi Hê-ra-clét tượng trưng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đoạn trích 'Ra-ma buộc tội' (trích sử thi Ra-ma-ya-na) tập trung khắc họa điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phản ứng của Xi-ta khi bị Ra-ma buộc tội và yêu cầu chứng minh sự trong sạch (bằng cách nhảy vào lửa) thể hiện phẩm chất nào của nàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chi tiết thần Lửa xuất hiện và chứng giám cho sự trong sạch của Xi-ta trong sử thi Ra-ma-ya-na cho thấy điều gì về quan niệm của người Ấn Độ cổ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: So sánh hình tượng Thần Trụ Trời và Hê-ra-clét, ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào về bản chất nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Cả thần thoại và sử thi đều thuộc loại hình văn học dân gian nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Yếu tố nào tạo nên không khí trang trọng, kì vĩ và có sức lay động lớn trong sử thi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Ý nghĩa văn hóa sâu sắc nhất của thần thoại và sử thi đối với đời sống tinh thần của cộng đồng cổ đại là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi phân tích một đoạn trích sử thi, việc chú ý đến các công thức sử thi (như cách miêu tả chiến trận, miêu tả ngoại hình anh hùng lặp đi lặp lại) giúp ta hiểu thêm về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong 'Thần Trụ Trời', sau khi đội trời lên, Thần Trụ Trời đã làm gì tiếp theo để vũ trụ được định hình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Chi tiết 'Đăm Săn rung khiên múa' trong 'Chiến thắng Mtao Mxây' không chỉ thể hiện sức mạnh mà còn mang ý nghĩa gì trong bối cảnh văn hóa Tây Nguyên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phẩm chất nào của Xi-ta trong 'Ra-ma buộc tội' được coi là chuẩn mực về đạo đức và danh dự của người phụ nữ trong quan niệm xã hội Ấn Độ cổ đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Sử thi thường được kể hoặc hát trong những dịp nào trong đời sống cộng đồng cổ đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Chi tiết 'Ngôi nhà của Mtao Mxây nghiêng ngả như cây lồ ô' khi Đăm Săn tấn công thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Xét về mặt thể loại, 'Thần Trụ Trời' thuộc loại hình nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Điểm khác biệt nổi bật trong cách kết thúc của 'Chiến thắng Mtao Mxây' so với nhiều câu chuyện anh hùng khác là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Qua các đoạn trích đã học ('Thần Trụ Trời', 'Chiến thắng Mtao Mxây', 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng', 'Ra-ma buộc tội'), ta thấy cả thần thoại và sử thi đều có vai trò quan trọng trong việc:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ đặc điểm "người anh hùng văn hóa" trong thần thoại? "Thần Trụ Trời một mình đứng sừng sững giữa khoảng không mờ mịt, dùng đầu đội trời lên, dùng chân đạp đất xuống. Mỗi ngày trời cao thêm một trượng, đất dày thêm một thước. Thần cứ lớn mãi theo công việc, thân hình đồ sộ không tả xiết."

  • A. Thần có thân hình đồ sộ, lớn mãi theo công việc.
  • B. Thần đứng sừng sững giữa khoảng không mờ mịt.
  • C. Thần dùng đầu đội trời lên, dùng chân đạp đất xuống.
  • D. Công việc của Thần là tạo ra và định hình thế giới, mang lại trật tự cho vũ trụ.

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi về nguồn gốc của nhân vật chính giữa thần thoại và sử thi là gì?

  • A. Nhân vật thần thoại thường có nguồn gốc từ loài vật, còn nhân vật sử thi có nguồn gốc từ con người.
  • B. Nhân vật thần thoại thường là các vị thần hoặc có nguồn gốc siêu nhiên, còn nhân vật sử thi là con người bình thường được thần linh giúp đỡ.
  • C. Nhân vật thần thoại đại diện cho sức mạnh tự nhiên, còn nhân vật sử thi đại diện cho sức mạnh cộng đồng.
  • D. Nhân vật thần thoại sống ở thế giới thần linh, còn nhân vật sử thi sống ở thế giới loài người.

Câu 3: Trong sử thi "Chiến thắng Mtao Mxây", việc Đăm Săn phải trải qua nhiều thử thách, chiến đấu với kẻ thù để bảo vệ cộng đồng và giành lại vợ cho thấy đặc điểm nào của nhân vật anh hùng sử thi?

  • A. Có sức mạnh siêu nhiên và phép thuật.
  • B. Đại diện cho ước mơ chinh phục tự nhiên của con người.
  • C. Gắn liền với số phận và lợi ích của cả cộng đồng, dòng tộc.
  • D. Chỉ chiến đấu vì mục đích cá nhân, danh vọng.

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong cốt truyện "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng". Yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sức mạnh phi thường, vượt qua giới hạn con người của người anh hùng và tạo sự hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên hoặc phong tục.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội và đời sống vật chất của con người.
  • D. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Sau khi Thần Trụ Trời hoàn thành công việc, Thần biến đi đâu không ai rõ. Chỗ đất Thần đứng sừng sững thuở trước nay là quả đồi thấp, chỗ chân đạp đất là những hòn đá to nhỏ." Chi tiết này phản ánh chức năng chủ yếu nào của thần thoại suy nguyên?

  • A. Ca ngợi sức mạnh và công lao của người anh hùng.
  • B. Phản ánh cuộc sống chiến đấu của cộng đồng.
  • C. Giải thích nguồn gốc, sự hình thành của thế giới tự nhiên và các hiện tượng.
  • D. Kể về quá trình hình thành các phong tục, tập quán xã hội.

Câu 6: So với thần thoại, sử thi có điểm gì khác biệt về thời gian diễn ra câu chuyện?

  • A. Thời gian trong sử thi thường gắn với một giai đoạn lịch sử hoặc biến cố lớn của cộng đồng, có tính xác định tương đối.
  • B. Thời gian trong sử thi là thời gian vũ trụ, phi thời gian, không thể xác định.
  • C. Thời gian trong sử thi chỉ diễn ra trong một ngày đêm.
  • D. Thời gian trong sử thi luôn được tính bằng năm tháng cụ thể.

Câu 7: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" cho thấy sự phức tạp trong tính cách của Ra-ma. Việc chàng nghi ngờ Xi-ta dù nàng đã chứng minh sự trong sạch bằng thử thách lửa phản ánh điều gì về áp lực mà người anh hùng sử thi phải đối mặt?

  • A. Áp lực phải luôn thể hiện tình yêu tuyệt đối với vợ.
  • B. Áp lực phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức, danh dự của cộng đồng và vương triều, đôi khi mâu thuẫn với tình cảm cá nhân.
  • C. Áp lực phải chiến đấu và giành chiến thắng trong mọi cuộc chiến.
  • D. Áp lực phải luôn làm hài lòng các vị thần.

Câu 8: Trong "Chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đăm Săn uống rượu cần và múa khiên thể hiện rõ nhất điều gì về không khí và ngôn ngữ của sử thi?

  • A. Sự giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • B. Tính chất bi tráng, thể hiện sự mất mát.
  • C. Sự bí ẩn, khó hiểu.
  • D. Không khí trang trọng, hào hùng, sử dụng nhiều điệp ngữ, so sánh, phóng đại để miêu tả hành động anh hùng.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản về "chủ thể sáng tạo" giữa thần thoại và sử thi là gì?

  • A. Thần thoại do một người sáng tạo, sử thi do nhiều người sáng tạo.
  • B. Thần thoại do các vị thần sáng tạo, sử thi do con người sáng tạo.
  • C. Thần thoại là sản phẩm của tư duy nguyên thủy, gắn liền với cộng đồng và được truyền miệng qua nhiều thế hệ; sử thi có thể có dấu ấn cá nhân của người kể (nghệ nhân) nhưng vẫn mang đậm dấu ấn cộng đồng.
  • D. Thần thoại được ghi chép sớm hơn sử thi.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau (trích "Thần Trụ Trời"): "Khối hỗn độn ấy to và nặng lắm, không biết bao nhiêu tuổi, không ai biết nó có từ bao giờ." Chi tiết này thể hiện đặc điểm nào về không gian/thời gian trong thần thoại?

  • A. Không gian hẹp, thời gian cụ thể.
  • B. Không gian vũ trụ, thời gian phiếm định, mang tính vĩnh hằng của buổi hồng hoang.
  • C. Không gian trần thế, thời gian lịch sử.
  • D. Không gian dưới lòng đất, thời gian của thế giới tâm linh.

Câu 11: Nhân vật Hê-ra-clét trong sử thi Hy Lạp thường được miêu tả với sức mạnh phi thường và hoàn thành các nhiệm vụ tưởng chừng bất khả thi. Điều này phản ánh ước mơ và quan niệm nào của người Hy Lạp cổ đại?

  • A. Ước mơ về một người anh hùng có khả năng chinh phục tự nhiên, vượt qua thử thách để bảo vệ và mang lại lợi ích cho cộng đồng.
  • B. Ước mơ về một thế giới không có chiến tranh, chỉ có hòa bình.
  • C. Quan niệm về sự bất lực của con người trước số phận.
  • D. Quan niệm rằng chỉ có thần linh mới có sức mạnh.

Câu 12: Trong thần thoại, các vị thần thường có những hành động và tính cách gần gũi với con người (yêu, ghét, giận dữ...). Đặc điểm này cho thấy điều gì về cách con người nguyên thủy nhìn nhận thế giới và các lực lượng siêu nhiên?

  • A. Họ tin rằng thần linh hoàn toàn khác biệt và xa cách với con người.
  • B. Họ không tin vào sự tồn tại của thần linh.
  • C. Họ nhân hình hóa các lực lượng tự nhiên và siêu nhiên, gán cho chúng những đặc điểm của con người để dễ hình dung và lí giải.
  • D. Họ cho rằng con người có sức mạnh ngang bằng thần linh.

Câu 13: Cốt truyện sử thi thường xoay quanh cuộc đời và sự nghiệp của một hoặc một vài người anh hùng. Điều này khác với thần thoại ở điểm nào?

  • A. Cốt truyện thần thoại thường kể về các sự kiện lịch sử có thật.
  • B. Cốt truyện thần thoại luôn có kết thúc buồn.
  • C. Cốt truyện thần thoại chỉ tập trung vào các vị thần, không có yếu tố con người.
  • D. Cốt truyện thần thoại thường giải thích nguồn gốc vũ trụ, loài người, các hiện tượng tự nhiên, không nhất thiết xoay quanh một nhân vật trung tâm duy nhất với sự nghiệp cụ thể gắn liền cộng đồng.

Câu 14: Đọc đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây": "Đăm Săn rung khiên múa. Một lần xốc tới, chàng vượt qua ba đồi tranh. Một lần xốc tới nữa, chàng vượt qua bảy đồi tranh. Chàng chạy vun vút qua phía đông, vun vút qua phía tây." Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng ở đây và tác dụng của nó là gì?

  • A. Phóng đại, điệp ngữ; nhấn mạnh sức mạnh phi thường, tốc độ kinh ngạc của Đăm Săn, tạo nhịp điệu hào hùng.
  • B. So sánh, ẩn dụ; làm cho hình ảnh Đăm Săn trở nên thơ mộng, lãng mạn.
  • C. Nhân hóa, liệt kê; miêu tả chi tiết các động tác của Đăm Săn.
  • D. Đối lập, tương phản; làm nổi bật sự yếu đuối của kẻ thù.

Câu 15: Trong "Ra-ma buộc tội", hành động của Ra-ma khi yêu cầu Xi-ta thử lửa, dù đau đớn, cho thấy sự ưu tiên nào của người anh hùng sử thi Ấn Độ cổ đại?

  • A. Ưu tiên tình cảm cá nhân lên trên hết.
  • B. Ưu tiên sự giàu có và quyền lực.
  • C. Ưu tiên sự giải thoát khỏi mọi ràng buộc.
  • D. Ưu tiên danh dự, bổn phận và uy tín của dòng dõi, vương quốc theo quan niệm xã hội bấy giờ.

Câu 16: Thần thoại và sử thi đều là những tác phẩm tự sự dân gian. Tuy nhiên, thần thoại khác sử thi ở chỗ nội dung của nó chủ yếu phản ánh:

  • A. Cuộc sống lao động sản xuất của con người.
  • B. Quan niệm của con người nguyên thủy về vũ trụ, các lực lượng siêu nhiên, sự hình thành thế giới và con người.
  • C. Các sự kiện lịch sử trọng đại của một dân tộc.
  • D. Cuộc đấu tranh giai cấp trong xã hội cổ đại.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thường xuất hiện trong sử thi để tăng tính trang trọng, thiêng liêng và khẳng định tầm vóc của sự kiện, nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • B. Các yếu tố hài hước, châm biếm.
  • C. Sự can thiệp của thần linh vào các sự kiện của con người.
  • D. Việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ.

Câu 18: Mâu thuẫn chính trong đoạn trích "Ra-ma buộc tội" là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình cảm vợ chồng (tình yêu, niềm tin của Ra-ma với Xi-ta) và bổn phận, danh dự của một vị vua trước cộng đồng và quy tắc xã hội.
  • B. Mâu thuẫn giữa Ra-ma và các vị thần.
  • C. Mâu thuẫn giữa Ra-ma và kẻ thù.
  • D. Mâu thuẫn giữa Ra-ma và thần Lửa.

Câu 19: Chi tiết nào trong "Chiến thắng Mtao Mxây" thể hiện rõ nhất tính chất cộng đồng, bộ tộc sâu sắc của sử thi?

  • A. Đăm Săn một mình đi đánh Mtao Mxây.
  • B. Đăm Săn chiến đấu không chỉ vì bản thân mà còn vì danh dự, sự tồn vong và sự giàu có của cả bộ tộc.
  • C. Các vị thần giúp đỡ Đăm Săn trong trận chiến.
  • D. Đăm Săn cưới hai chị em Hơ Nhí và Hơ Bhị.

Câu 20: Giá trị nhận thức quan trọng nhất mà thần thoại mang lại cho con người nguyên thủy là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác về vũ trụ.
  • B. Dạy cách săn bắn và trồng trọt.
  • C. Giúp họ lý giải (theo cách riêng của mình) về nguồn gốc thế giới, các hiện tượng tự nhiên và đời sống xã hội xung quanh.
  • D. Đưa ra những lời tiên tri về tương lai.

Câu 21: So sánh không gian trong thần thoại và sử thi. Điểm tương đồng nào là rõ nét nhất?

  • A. Cả hai đều chỉ diễn ra ở một địa điểm duy nhất.
  • B. Cả hai đều chỉ diễn ra ở thế giới thần linh.
  • C. Cả hai đều chỉ diễn ra ở thế giới loài người.
  • D. Cả hai đều có sự kết hợp giữa không gian trần thế và không gian phi thường, kì ảo (thế giới thần linh, thế giới dưới lòng đất...).

Câu 22: Trong "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng", việc Hê-ra-clét phải thực hiện 12 kỳ công là một mô típ phổ biến. Mô típ này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng người anh hùng sử thi?

  • A. Thể hiện sự dễ dàng đạt được mục tiêu của người anh hùng.
  • B. Nhấn mạnh hành trình đầy gian khổ, thử thách khắc nghiệt mà người anh hùng phải vượt qua để chứng tỏ bản lĩnh và hoàn thành sứ mệnh cao cả.
  • C. Cho thấy người anh hùng luôn cần sự giúp đỡ từ người khác.
  • D. Phản ánh cuộc sống yên bình, không có khó khăn của người xưa.

Câu 23: Đặc điểm nào của ngôn ngữ sử thi góp phần tạo nên không khí trang trọng, sử thi hóa sự kiện và nhân vật?

  • A. Sử dụng nhiều công thức cố định (epithet), điệp ngữ, so sánh mở rộng, phóng đại.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, tiếng lóng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng, khó hiểu.

Câu 24: Phân tích đoạn kết của "Chiến thắng Mtao Mxây" khi Đăm Săn trở về và tổ chức lễ hội. Đoạn kết này thể hiện điều gì về vai trò của người anh hùng đối với cộng đồng?

  • A. Người anh hùng chỉ quan tâm đến chiến thắng cá nhân.
  • B. Người anh hùng xa lánh cộng đồng sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
  • C. Người anh hùng là trung tâm của cộng đồng, mang lại sự thịnh vượng, đoàn kết và niềm vui cho bộ tộc sau chiến công.
  • D. Người anh hùng trở thành một vị thần và không còn liên hệ với con người.

Câu 25: Thần thoại "Thần Trụ Trời" và các thần thoại sáng tạo khác thể hiện ước mơ chung nào của con người nguyên thủy?

  • A. Ước mơ lý giải và chế ngự tự nhiên, sắp đặt lại vũ trụ theo trật tự mà họ mong muốn.
  • B. Ước mơ sống bất tử.
  • C. Ước mơ về một xã hội công bằng, không có áp bức.
  • D. Ước mơ được du hành xuyên không gian và thời gian.

Câu 26: Trong "Ra-ma buộc tội", nhân vật Xi-ta có vai trò gì trong việc làm nổi bật phẩm chất và bi kịch của Ra-ma?

  • A. Xi-ta là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của Ra-ma.
  • B. Sự trong sạch, đức hạnh và bi kịch của Xi-ta trở thành phép thử khắc nghiệt, buộc Ra-ma phải lựa chọn giữa tình yêu cá nhân và bổn phận vương triều, từ đó bộc lộ phẩm chất anh hùng nhưng cũng đầy mâu thuẫn của chàng.
  • C. Xi-ta chỉ là nhân vật phụ, không có ảnh hưởng lớn.
  • D. Xi-ta là người giải quyết mọi khó khăn cho Ra-ma.

Câu 27: Điểm khác biệt rõ nét nhất về "tính hiện thực" giữa thần thoại và sử thi là gì?

  • A. Thần thoại hoàn toàn không có yếu tố hiện thực, sử thi thì có.
  • B. Thần thoại phản ánh hiện thực xã hội, sử thi phản ánh hiện thực tự nhiên.
  • C. Thần thoại chủ yếu phản ánh nhận thức và tưởng tượng về vũ trụ, thần linh; sử thi, dù có yếu tố kì ảo, vẫn phản ánh khá rõ nét đời sống vật chất, tinh thần, phong tục tập quán của cộng đồng trong giai đoạn lịch sử nhất định.
  • D. Thần thoại luôn có thật, sử thi là hư cấu hoàn toàn.

Câu 28: Đoạn trích "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng" thể hiện kiểu xung đột phổ biến nào trong sử thi anh hùng?

  • A. Xung đột giữa người anh hùng (đại diện cho cộng đồng) và các thế lực thù địch (quái vật, kẻ thù, các vị thần gây khó dễ) đe dọa sự bình yên, lợi ích của con người.
  • B. Xung đột nội tâm của người anh hùng.
  • C. Xung đột giữa các thành viên trong gia đình người anh hùng.
  • D. Xung đột giữa con người và thần linh (trong thần thoại).

Câu 29: Giá trị văn học nổi bật của thần thoại và sử thi là gì?

  • A. Là nguồn tài liệu chính xác về lịch sử cổ đại.
  • B. Cung cấp các công thức toán học và vật lý.
  • C. Là những tác phẩm giải trí đơn thuần.
  • D. Là kho tàng phong phú về trí tưởng tượng, tư duy nghệ thuật của con người nguyên thủy, đặt nền móng cho sự phát triển của văn học sau này.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả "sức mạnh" của nhân vật giữa thần thoại và sử thi qua các văn bản đã học.

  • A. Sức mạnh trong thần thoại mang tính vật lý, còn trong sử thi mang tính tinh thần.
  • B. Sức mạnh trong thần thoại thường là sức mạnh siêu nhiên, thần kì bẩm sinh (Thần Trụ Trời); sức mạnh trong sử thi, dù có yếu tố kì ảo hỗ trợ, vẫn chủ yếu được xây dựng trên cơ sở sức mạnh thể chất, ý chí, tài năng chiến đấu của con người (Đăm Săn, Hê-ra-clét).
  • C. Sức mạnh trong thần thoại là do rèn luyện, còn trong sử thi là bẩm sinh.
  • D. Thần thoại không miêu tả sức mạnh, chỉ có sử thi mới miêu tả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ đặc điểm 'người anh hùng văn hóa' trong thần thoại? 'Thần Trụ Trời một mình đứng sừng sững giữa khoảng không mờ mịt, dùng đầu đội trời lên, dùng chân đạp đất xuống. Mỗi ngày trời cao thêm một trượng, đất dày thêm một thước. Thần cứ lớn mãi theo công việc, thân hình đồ sộ không tả xiết.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi về nguồn gốc của nhân vật chính giữa thần thoại và sử thi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong sử thi 'Chiến thắng Mtao Mxây', việc Đăm Săn phải trải qua nhiều thử thách, chiến đấu với kẻ thù để bảo vệ cộng đồng và giành lại vợ cho thấy đặc điểm nào của nhân vật anh hùng sử thi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong cốt truyện 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng'. Yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: 'Sau khi Thần Trụ Trời hoàn thành công việc, Thần biến đi đâu không ai rõ. Chỗ đất Thần đứng sừng sững thuở trước nay là quả đồi thấp, chỗ chân đạp đất là những hòn đá to nhỏ.' Chi tiết này phản ánh chức năng chủ yếu nào của thần thoại suy nguyên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So với thần thoại, sử thi có điểm gì khác biệt về thời gian diễn ra câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn trích 'Ra-ma buộc tội' cho thấy sự phức tạp trong tính cách của Ra-ma. Việc chàng nghi ngờ Xi-ta dù nàng đã chứng minh sự trong sạch bằng thử thách lửa phản ánh điều gì về áp lực mà người anh hùng sử thi phải đối mặt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong 'Chiến thắng Mtao Mxây', chi tiết Đăm Săn uống rượu cần và múa khiên thể hiện rõ nhất điều gì về không khí và ngôn ngữ của sử thi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản về 'chủ thể sáng tạo' giữa thần thoại và sử thi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau (trích 'Thần Trụ Trời'): 'Khối hỗn độn ấy to và nặng lắm, không biết bao nhiêu tuổi, không ai biết nó có từ bao giờ.' Chi tiết này thể hiện đặc điểm nào về không gian/thời gian trong thần thoại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhân vật Hê-ra-clét trong sử thi Hy Lạp thường được miêu tả với sức mạnh phi thường và hoàn thành các nhiệm vụ tưởng chừng bất khả thi. Điều này phản ánh ước mơ và quan niệm nào của người Hy Lạp cổ đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong thần thoại, các vị thần thường có những hành động và tính cách gần gũi với con người (yêu, ghét, giận dữ...). Đặc điểm này cho thấy điều gì về cách con người nguyên thủy nhìn nhận thế giới và các lực lượng siêu nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cốt truyện sử thi thường xoay quanh cuộc đời và sự nghiệp của một hoặc một vài người anh hùng. Điều này khác với thần thoại ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây': 'Đăm Săn rung khiên múa. Một lần xốc tới, chàng vượt qua ba đồi tranh. Một lần xốc tới nữa, chàng vượt qua bảy đồi tranh. Chàng chạy vun vút qua phía đông, vun vút qua phía tây.' Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng ở đây và tác dụng của nó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong 'Ra-ma buộc tội', hành động của Ra-ma khi yêu cầu Xi-ta thử lửa, dù đau đớn, cho thấy sự ưu tiên nào của người anh hùng sử thi Ấn Độ cổ đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Thần thoại và sử thi đều là những tác phẩm tự sự dân gian. Tuy nhiên, thần thoại khác sử thi ở chỗ nội dung của nó chủ yếu phản ánh:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thường xuất hiện trong sử thi để tăng tính trang trọng, thiêng liêng và khẳng định tầm vóc của sự kiện, nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mâu thuẫn chính trong đoạn trích 'Ra-ma buộc tội' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chi tiết nào trong 'Chiến thắng Mtao Mxây' thể hiện rõ nhất tính chất cộng đồng, bộ tộc sâu sắc của sử thi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giá trị nhận thức quan trọng nhất mà thần thoại mang lại cho con người nguyên thủy là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh không gian trong thần thoại và sử thi. Điểm tương đồng nào là rõ nét nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng', việc Hê-ra-clét phải thực hiện 12 kỳ công là một mô típ phổ biến. Mô típ này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng người anh hùng sử thi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đặc điểm nào của ngôn ngữ sử thi góp phần tạo nên không khí trang trọng, sử thi hóa sự kiện và nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích đoạn kết của 'Chiến thắng Mtao Mxây' khi Đăm Săn trở về và tổ chức lễ hội. Đoạn kết này thể hiện điều gì về vai trò của người anh hùng đối với cộng đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Thần thoại 'Thần Trụ Trời' và các thần thoại sáng tạo khác thể hiện ước mơ chung nào của con người nguyên thủy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong 'Ra-ma buộc tội', nhân vật Xi-ta có vai trò gì trong việc làm nổi bật phẩm chất và bi kịch của Ra-ma?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Điểm khác biệt rõ nét nhất về 'tính hiện thực' giữa thần thoại và sử thi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn trích 'Hê-ra-clét đi tìm táo vàng' thể hiện kiểu xung đột phổ biến nào trong sử thi anh hùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giá trị văn học nổi bật của thần thoại và sử thi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả 'sức mạnh' của nhân vật giữa thần thoại và sử thi qua các văn bản đã học.

Viết một bình luận