Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Thần thoại và sử thi - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ đặc điểm "người anh hùng văn hóa" trong thần thoại? "Thần Trụ Trời một mình đứng sừng sững giữa khoảng không mờ mịt, dùng đầu đội trời lên, dùng chân đạp đất xuống. Mỗi ngày trời cao thêm một trượng, đất dày thêm một thước. Thần cứ lớn mãi theo công việc, thân hình đồ sộ không tả xiết."
- A. Thần có thân hình đồ sộ, lớn mãi theo công việc.
- B. Thần đứng sừng sững giữa khoảng không mờ mịt.
- C. Thần dùng đầu đội trời lên, dùng chân đạp đất xuống.
- D. Công việc của Thần là tạo ra và định hình thế giới, mang lại trật tự cho vũ trụ.
Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi về nguồn gốc của nhân vật chính giữa thần thoại và sử thi là gì?
- A. Nhân vật thần thoại thường có nguồn gốc từ loài vật, còn nhân vật sử thi có nguồn gốc từ con người.
- B. Nhân vật thần thoại thường là các vị thần hoặc có nguồn gốc siêu nhiên, còn nhân vật sử thi là con người bình thường được thần linh giúp đỡ.
- C. Nhân vật thần thoại đại diện cho sức mạnh tự nhiên, còn nhân vật sử thi đại diện cho sức mạnh cộng đồng.
- D. Nhân vật thần thoại sống ở thế giới thần linh, còn nhân vật sử thi sống ở thế giới loài người.
Câu 3: Trong sử thi "Chiến thắng Mtao Mxây", việc Đăm Săn phải trải qua nhiều thử thách, chiến đấu với kẻ thù để bảo vệ cộng đồng và giành lại vợ cho thấy đặc điểm nào của nhân vật anh hùng sử thi?
- A. Có sức mạnh siêu nhiên và phép thuật.
- B. Đại diện cho ước mơ chinh phục tự nhiên của con người.
- C. Gắn liền với số phận và lợi ích của cả cộng đồng, dòng tộc.
- D. Chỉ chiến đấu vì mục đích cá nhân, danh vọng.
Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong cốt truyện "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng". Yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Nhấn mạnh sức mạnh phi thường, vượt qua giới hạn con người của người anh hùng và tạo sự hấp dẫn cho câu chuyện.
- B. Giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên hoặc phong tục.
- C. Phản ánh hiện thực xã hội và đời sống vật chất của con người.
- D. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Sau khi Thần Trụ Trời hoàn thành công việc, Thần biến đi đâu không ai rõ. Chỗ đất Thần đứng sừng sững thuở trước nay là quả đồi thấp, chỗ chân đạp đất là những hòn đá to nhỏ." Chi tiết này phản ánh chức năng chủ yếu nào của thần thoại suy nguyên?
- A. Ca ngợi sức mạnh và công lao của người anh hùng.
- B. Phản ánh cuộc sống chiến đấu của cộng đồng.
- C. Giải thích nguồn gốc, sự hình thành của thế giới tự nhiên và các hiện tượng.
- D. Kể về quá trình hình thành các phong tục, tập quán xã hội.
Câu 6: So với thần thoại, sử thi có điểm gì khác biệt về thời gian diễn ra câu chuyện?
- A. Thời gian trong sử thi thường gắn với một giai đoạn lịch sử hoặc biến cố lớn của cộng đồng, có tính xác định tương đối.
- B. Thời gian trong sử thi là thời gian vũ trụ, phi thời gian, không thể xác định.
- C. Thời gian trong sử thi chỉ diễn ra trong một ngày đêm.
- D. Thời gian trong sử thi luôn được tính bằng năm tháng cụ thể.
Câu 7: Đoạn trích "Ra-ma buộc tội" cho thấy sự phức tạp trong tính cách của Ra-ma. Việc chàng nghi ngờ Xi-ta dù nàng đã chứng minh sự trong sạch bằng thử thách lửa phản ánh điều gì về áp lực mà người anh hùng sử thi phải đối mặt?
- A. Áp lực phải luôn thể hiện tình yêu tuyệt đối với vợ.
- B. Áp lực phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức, danh dự của cộng đồng và vương triều, đôi khi mâu thuẫn với tình cảm cá nhân.
- C. Áp lực phải chiến đấu và giành chiến thắng trong mọi cuộc chiến.
- D. Áp lực phải luôn làm hài lòng các vị thần.
Câu 8: Trong "Chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đăm Săn uống rượu cần và múa khiên thể hiện rõ nhất điều gì về không khí và ngôn ngữ của sử thi?
- A. Sự giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
- B. Tính chất bi tráng, thể hiện sự mất mát.
- C. Sự bí ẩn, khó hiểu.
- D. Không khí trang trọng, hào hùng, sử dụng nhiều điệp ngữ, so sánh, phóng đại để miêu tả hành động anh hùng.
Câu 9: Sự khác biệt cơ bản về "chủ thể sáng tạo" giữa thần thoại và sử thi là gì?
- A. Thần thoại do một người sáng tạo, sử thi do nhiều người sáng tạo.
- B. Thần thoại do các vị thần sáng tạo, sử thi do con người sáng tạo.
- C. Thần thoại là sản phẩm của tư duy nguyên thủy, gắn liền với cộng đồng và được truyền miệng qua nhiều thế hệ; sử thi có thể có dấu ấn cá nhân của người kể (nghệ nhân) nhưng vẫn mang đậm dấu ấn cộng đồng.
- D. Thần thoại được ghi chép sớm hơn sử thi.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau (trích "Thần Trụ Trời"): "Khối hỗn độn ấy to và nặng lắm, không biết bao nhiêu tuổi, không ai biết nó có từ bao giờ." Chi tiết này thể hiện đặc điểm nào về không gian/thời gian trong thần thoại?
- A. Không gian hẹp, thời gian cụ thể.
- B. Không gian vũ trụ, thời gian phiếm định, mang tính vĩnh hằng của buổi hồng hoang.
- C. Không gian trần thế, thời gian lịch sử.
- D. Không gian dưới lòng đất, thời gian của thế giới tâm linh.
Câu 11: Nhân vật Hê-ra-clét trong sử thi Hy Lạp thường được miêu tả với sức mạnh phi thường và hoàn thành các nhiệm vụ tưởng chừng bất khả thi. Điều này phản ánh ước mơ và quan niệm nào của người Hy Lạp cổ đại?
- A. Ước mơ về một người anh hùng có khả năng chinh phục tự nhiên, vượt qua thử thách để bảo vệ và mang lại lợi ích cho cộng đồng.
- B. Ước mơ về một thế giới không có chiến tranh, chỉ có hòa bình.
- C. Quan niệm về sự bất lực của con người trước số phận.
- D. Quan niệm rằng chỉ có thần linh mới có sức mạnh.
Câu 12: Trong thần thoại, các vị thần thường có những hành động và tính cách gần gũi với con người (yêu, ghét, giận dữ...). Đặc điểm này cho thấy điều gì về cách con người nguyên thủy nhìn nhận thế giới và các lực lượng siêu nhiên?
- A. Họ tin rằng thần linh hoàn toàn khác biệt và xa cách với con người.
- B. Họ không tin vào sự tồn tại của thần linh.
- C. Họ nhân hình hóa các lực lượng tự nhiên và siêu nhiên, gán cho chúng những đặc điểm của con người để dễ hình dung và lí giải.
- D. Họ cho rằng con người có sức mạnh ngang bằng thần linh.
Câu 13: Cốt truyện sử thi thường xoay quanh cuộc đời và sự nghiệp của một hoặc một vài người anh hùng. Điều này khác với thần thoại ở điểm nào?
- A. Cốt truyện thần thoại thường kể về các sự kiện lịch sử có thật.
- B. Cốt truyện thần thoại luôn có kết thúc buồn.
- C. Cốt truyện thần thoại chỉ tập trung vào các vị thần, không có yếu tố con người.
- D. Cốt truyện thần thoại thường giải thích nguồn gốc vũ trụ, loài người, các hiện tượng tự nhiên, không nhất thiết xoay quanh một nhân vật trung tâm duy nhất với sự nghiệp cụ thể gắn liền cộng đồng.
Câu 14: Đọc đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây": "Đăm Săn rung khiên múa. Một lần xốc tới, chàng vượt qua ba đồi tranh. Một lần xốc tới nữa, chàng vượt qua bảy đồi tranh. Chàng chạy vun vút qua phía đông, vun vút qua phía tây." Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng ở đây và tác dụng của nó là gì?
- A. Phóng đại, điệp ngữ; nhấn mạnh sức mạnh phi thường, tốc độ kinh ngạc của Đăm Săn, tạo nhịp điệu hào hùng.
- B. So sánh, ẩn dụ; làm cho hình ảnh Đăm Săn trở nên thơ mộng, lãng mạn.
- C. Nhân hóa, liệt kê; miêu tả chi tiết các động tác của Đăm Săn.
- D. Đối lập, tương phản; làm nổi bật sự yếu đuối của kẻ thù.
Câu 15: Trong "Ra-ma buộc tội", hành động của Ra-ma khi yêu cầu Xi-ta thử lửa, dù đau đớn, cho thấy sự ưu tiên nào của người anh hùng sử thi Ấn Độ cổ đại?
- A. Ưu tiên tình cảm cá nhân lên trên hết.
- B. Ưu tiên sự giàu có và quyền lực.
- C. Ưu tiên sự giải thoát khỏi mọi ràng buộc.
- D. Ưu tiên danh dự, bổn phận và uy tín của dòng dõi, vương quốc theo quan niệm xã hội bấy giờ.
Câu 16: Thần thoại và sử thi đều là những tác phẩm tự sự dân gian. Tuy nhiên, thần thoại khác sử thi ở chỗ nội dung của nó chủ yếu phản ánh:
- A. Cuộc sống lao động sản xuất của con người.
- B. Quan niệm của con người nguyên thủy về vũ trụ, các lực lượng siêu nhiên, sự hình thành thế giới và con người.
- C. Các sự kiện lịch sử trọng đại của một dân tộc.
- D. Cuộc đấu tranh giai cấp trong xã hội cổ đại.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây thường xuất hiện trong sử thi để tăng tính trang trọng, thiêng liêng và khẳng định tầm vóc của sự kiện, nhân vật?
- A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị.
- B. Các yếu tố hài hước, châm biếm.
- C. Sự can thiệp của thần linh vào các sự kiện của con người.
- D. Việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ.
Câu 18: Mâu thuẫn chính trong đoạn trích "Ra-ma buộc tội" là gì?
- A. Mâu thuẫn giữa tình cảm vợ chồng (tình yêu, niềm tin của Ra-ma với Xi-ta) và bổn phận, danh dự của một vị vua trước cộng đồng và quy tắc xã hội.
- B. Mâu thuẫn giữa Ra-ma và các vị thần.
- C. Mâu thuẫn giữa Ra-ma và kẻ thù.
- D. Mâu thuẫn giữa Ra-ma và thần Lửa.
Câu 19: Chi tiết nào trong "Chiến thắng Mtao Mxây" thể hiện rõ nhất tính chất cộng đồng, bộ tộc sâu sắc của sử thi?
- A. Đăm Săn một mình đi đánh Mtao Mxây.
- B. Đăm Săn chiến đấu không chỉ vì bản thân mà còn vì danh dự, sự tồn vong và sự giàu có của cả bộ tộc.
- C. Các vị thần giúp đỡ Đăm Săn trong trận chiến.
- D. Đăm Săn cưới hai chị em Hơ Nhí và Hơ Bhị.
Câu 20: Giá trị nhận thức quan trọng nhất mà thần thoại mang lại cho con người nguyên thủy là gì?
- A. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác về vũ trụ.
- B. Dạy cách săn bắn và trồng trọt.
- C. Giúp họ lý giải (theo cách riêng của mình) về nguồn gốc thế giới, các hiện tượng tự nhiên và đời sống xã hội xung quanh.
- D. Đưa ra những lời tiên tri về tương lai.
Câu 21: So sánh không gian trong thần thoại và sử thi. Điểm tương đồng nào là rõ nét nhất?
- A. Cả hai đều chỉ diễn ra ở một địa điểm duy nhất.
- B. Cả hai đều chỉ diễn ra ở thế giới thần linh.
- C. Cả hai đều chỉ diễn ra ở thế giới loài người.
- D. Cả hai đều có sự kết hợp giữa không gian trần thế và không gian phi thường, kì ảo (thế giới thần linh, thế giới dưới lòng đất...).
Câu 22: Trong "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng", việc Hê-ra-clét phải thực hiện 12 kỳ công là một mô típ phổ biến. Mô típ này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng người anh hùng sử thi?
- A. Thể hiện sự dễ dàng đạt được mục tiêu của người anh hùng.
- B. Nhấn mạnh hành trình đầy gian khổ, thử thách khắc nghiệt mà người anh hùng phải vượt qua để chứng tỏ bản lĩnh và hoàn thành sứ mệnh cao cả.
- C. Cho thấy người anh hùng luôn cần sự giúp đỡ từ người khác.
- D. Phản ánh cuộc sống yên bình, không có khó khăn của người xưa.
Câu 23: Đặc điểm nào của ngôn ngữ sử thi góp phần tạo nên không khí trang trọng, sử thi hóa sự kiện và nhân vật?
- A. Sử dụng nhiều công thức cố định (epithet), điệp ngữ, so sánh mở rộng, phóng đại.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, tiếng lóng.
- C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng, khó hiểu.
Câu 24: Phân tích đoạn kết của "Chiến thắng Mtao Mxây" khi Đăm Săn trở về và tổ chức lễ hội. Đoạn kết này thể hiện điều gì về vai trò của người anh hùng đối với cộng đồng?
- A. Người anh hùng chỉ quan tâm đến chiến thắng cá nhân.
- B. Người anh hùng xa lánh cộng đồng sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
- C. Người anh hùng là trung tâm của cộng đồng, mang lại sự thịnh vượng, đoàn kết và niềm vui cho bộ tộc sau chiến công.
- D. Người anh hùng trở thành một vị thần và không còn liên hệ với con người.
Câu 25: Thần thoại "Thần Trụ Trời" và các thần thoại sáng tạo khác thể hiện ước mơ chung nào của con người nguyên thủy?
- A. Ước mơ lý giải và chế ngự tự nhiên, sắp đặt lại vũ trụ theo trật tự mà họ mong muốn.
- B. Ước mơ sống bất tử.
- C. Ước mơ về một xã hội công bằng, không có áp bức.
- D. Ước mơ được du hành xuyên không gian và thời gian.
Câu 26: Trong "Ra-ma buộc tội", nhân vật Xi-ta có vai trò gì trong việc làm nổi bật phẩm chất và bi kịch của Ra-ma?
- A. Xi-ta là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của Ra-ma.
- B. Sự trong sạch, đức hạnh và bi kịch của Xi-ta trở thành phép thử khắc nghiệt, buộc Ra-ma phải lựa chọn giữa tình yêu cá nhân và bổn phận vương triều, từ đó bộc lộ phẩm chất anh hùng nhưng cũng đầy mâu thuẫn của chàng.
- C. Xi-ta chỉ là nhân vật phụ, không có ảnh hưởng lớn.
- D. Xi-ta là người giải quyết mọi khó khăn cho Ra-ma.
Câu 27: Điểm khác biệt rõ nét nhất về "tính hiện thực" giữa thần thoại và sử thi là gì?
- A. Thần thoại hoàn toàn không có yếu tố hiện thực, sử thi thì có.
- B. Thần thoại phản ánh hiện thực xã hội, sử thi phản ánh hiện thực tự nhiên.
- C. Thần thoại chủ yếu phản ánh nhận thức và tưởng tượng về vũ trụ, thần linh; sử thi, dù có yếu tố kì ảo, vẫn phản ánh khá rõ nét đời sống vật chất, tinh thần, phong tục tập quán của cộng đồng trong giai đoạn lịch sử nhất định.
- D. Thần thoại luôn có thật, sử thi là hư cấu hoàn toàn.
Câu 28: Đoạn trích "Hê-ra-clét đi tìm táo vàng" thể hiện kiểu xung đột phổ biến nào trong sử thi anh hùng?
- A. Xung đột giữa người anh hùng (đại diện cho cộng đồng) và các thế lực thù địch (quái vật, kẻ thù, các vị thần gây khó dễ) đe dọa sự bình yên, lợi ích của con người.
- B. Xung đột nội tâm của người anh hùng.
- C. Xung đột giữa các thành viên trong gia đình người anh hùng.
- D. Xung đột giữa con người và thần linh (trong thần thoại).
Câu 29: Giá trị văn học nổi bật của thần thoại và sử thi là gì?
- A. Là nguồn tài liệu chính xác về lịch sử cổ đại.
- B. Cung cấp các công thức toán học và vật lý.
- C. Là những tác phẩm giải trí đơn thuần.
- D. Là kho tàng phong phú về trí tưởng tượng, tư duy nghệ thuật của con người nguyên thủy, đặt nền móng cho sự phát triển của văn học sau này.
Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả "sức mạnh" của nhân vật giữa thần thoại và sử thi qua các văn bản đã học.
- A. Sức mạnh trong thần thoại mang tính vật lý, còn trong sử thi mang tính tinh thần.
- B. Sức mạnh trong thần thoại thường là sức mạnh siêu nhiên, thần kì bẩm sinh (Thần Trụ Trời); sức mạnh trong sử thi, dù có yếu tố kì ảo hỗ trợ, vẫn chủ yếu được xây dựng trên cơ sở sức mạnh thể chất, ý chí, tài năng chiến đấu của con người (Đăm Săn, Hê-ra-clét).
- C. Sức mạnh trong thần thoại là do rèn luyện, còn trong sử thi là bẩm sinh.
- D. Thần thoại không miêu tả sức mạnh, chỉ có sử thi mới miêu tả.