Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài học

  • A. Sáng tạo cá nhân
  • B. Tiếp biến văn hóa
  • C. Kí ức cộng đồng
  • D. Giao lưu văn học

Câu 2: Sử thi và truyện thơ đều là những thể loại tự sự dân gian dài hơi. Điểm khác biệt cốt lõi về nội dung giữa sử thi và truyện thơ là gì?

  • A. Sử thi kể về anh hùng, truyện thơ kể về thần linh.
  • B. Sử thi phản ánh đời sống cộng đồng, truyện thơ tập trung vào số phận cá nhân.
  • C. Sử thi có vần điệu, truyện thơ không có vần điệu.
  • D. Sử thi có yếu tố kì ảo, truyện thơ thì không.

Câu 3: Đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây” thuộc thể loại sử thi anh hùng. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua nhân vật Đăm Săn?

  • A. Số phận cá nhân bi kịch.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, mơ mộng.
  • C. Trí tuệ mưu mẹo, xảo quyệt.
  • D. Sức mạnh phi thường và lí tưởng vì cộng đồng.

Câu 4: Trong đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây”, cảnh Đăm Săn giao chiến với Mtao Mxây được miêu tả rất chi tiết, hào hùng. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để làm nổi bật sức mạnh và khí thế của Đăm Săn?

  • A. Phóng đại, so sánh, điệp ngữ.
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa.
  • C. Liệt kê, chơi chữ, nói giảm nói tránh.
  • D. Tượng trưng, ước lệ, điển tích.

Câu 5: Khi miêu tả chiến thắng của Đăm Săn, tác giả dân gian đã sử dụng những hình ảnh nào để thể hiện sự giàu có, hùng mạnh của bộ tộc Ê-đê sau khi Đăm Săn giành lại dân làng?

  • A. Những cánh đồng lúa bạt ngàn.
  • B. Những ngôi nhà sàn khang trang.
  • C. Cảnh dân làng nô nức đi theo, đoàn người đông như kiến, như mối.
  • D. Những kho thóc đầy ắp.

Câu 6: Đoạn trích “Gặp Ka-Ríp và Xi-La” (trích Ô-đi-xê) là một phần trong hành trình trở về quê hương đầy gian nan của Ô-đi-xê. Thử thách mà Ô-đi-xê và thủy thủ đoàn phải đối mặt ở eo biển này thể hiện điều gì về thế giới quan của người Hy Lạp cổ đại?

  • A. Thế giới đầy rẫy những thế lực siêu nhiên, hiểm ác.
  • B. Sức mạnh tuyệt đối của con người trước thiên nhiên.
  • C. Sự chi phối của số phận đã được định sẵn.
  • D. Tầm quan trọng của tình yêu đôi lứa.

Câu 7: Trong đoạn trích “Gặp Ka-Ríp và Xi-La”, nhân vật Xi-La được miêu tả với hình dạng gớm ghiếc và hành động tàn bạo (bắt sống 6 thủy thủ). Việc miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của quái vật này có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Nhấn mạnh sự khủng khiếp, nguy hiểm của thử thách.
  • C. Thể hiện sự yếu đuối của các vị thần.
  • D. Giảm bớt tính kịch tính của câu chuyện.

Câu 8: Ô-đi-xê được nữ thần Xéc-xê khuyên phải lựa chọn đi qua Ka-Ríp hay Xi-La. Lựa chọn của Ô-đi-xê (chấp nhận mất 6 thủy thủ để tránh toàn bộ thuyền bị nhấn chìm) thể hiện phẩm chất gì của người anh hùng?

  • A. Tính ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
  • B. Sự phụ thuộc vào thần linh.
  • C. Thiếu quyết đoán, do dự.
  • D. Sự dũng cảm, quyết đoán và trách nhiệm.

Câu 9: Văn bản “Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê” cung cấp thông tin về kiến trúc và ý nghĩa văn hóa của ngôi nhà dài. Ngôi nhà dài thể hiện điều gì về đời sống cộng đồng của người Ê-Đê?

  • A. Tinh thần cộng đồng, sự gắn bó của các thành viên trong dòng họ.
  • B. Tính cá nhân, sự độc lập của mỗi gia đình nhỏ.
  • C. Sự phân chia giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế độc lập.

Câu 10: Kiến trúc của ngôi nhà dài người Ê-Đê có những đặc điểm riêng biệt (ví dụ: sàn cao, mái dốc, cửa chính, cửa phụ, cầu thang). Những đặc điểm này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn thể hiện điều gì?

  • A. Ảnh hưởng từ kiến trúc của người Kinh.
  • B. Sự thích ứng với điều kiện tự nhiên và đời sống văn hóa, tín ngưỡng.
  • C. Chỉ đơn thuần là nơi trú ngụ.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự của bộ tộc.

Câu 11: Trong phần Thực hành tiếng Việt, bài học giới thiệu về các biện pháp tu từ. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu sau: “Mặt trời lên bằng cây sào.” (trích Đăm Săn).

  • A. So sánh: diễn tả cách tính thời gian đặc trưng của người dân tộc.
  • B. Ẩn dụ: thể hiện sự vội vã của thời gian.
  • C. Nhân hóa: làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • D. Điệp ngữ: nhấn mạnh sự lặp lại của thời gian.

Câu 12: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu văn miêu tả đoàn quân của Đăm Săn: “Tôi tớ đi lại rầm rập như âm thanh của thác ghềnh, bọt tung trắng xóa như nước tung trên đá.”

  • A. Nhân hóa: làm cho đoàn quân trở nên sống động.
  • B. Hoán dụ: dùng bộ phận để chỉ cái toàn thể.
  • C. Liệt kê: đếm các thành viên trong đoàn quân.
  • D. So sánh: làm nổi bật sự đông đảo, hùng mạnh của đoàn quân.

Câu 13: Câu

  • A. Ẩn dụ: thể hiện sự già yếu của Mtao Mxây.
  • B. So sánh: làm nổi bật sự yếu ớt, kém cỏi của Mtao Mxây khi chiến đấu.
  • C. Nhân hóa: biến khiên thành vật có tiếng nói.
  • D. Điệp ngữ: nhấn mạnh hành động rung khiên.

Câu 14: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định vấn đề xã hội cần nghị luận.
  • B. Tìm kiếm dẫn chứng, số liệu.
  • C. Lập dàn ý chi tiết.
  • D. Viết mở bài hấp dẫn.

Câu 15: Một dàn ý cho bài văn nghị luận về vấn đề xã hội thường bao gồm những phần chính nào?

  • A. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nội dung.
  • B. Miêu tả sự vật, hiện tượng và cảm xúc.
  • C. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • D. Tóm tắt cốt truyện và nhận xét nghệ thuật.

Câu 16: Trong phần Thân bài của bài nghị luận về vấn đề xã hội, người viết cần làm gì để làm rõ quan điểm của mình?

  • A. Chỉ nêu lên ý kiến cá nhân mà không cần giải thích.
  • B. Kể lại một câu chuyện liên quan.
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết vấn đề.
  • D. Giải thích, phân tích, đưa ra dẫn chứng và bình luận.

Câu 17: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ có vai trò như thế nào?

  • A. Làm phân tán sự chú ý của người nghe.
  • B. Tăng tính hấp dẫn, sinh động và hiệu quả truyền đạt.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không quan trọng.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói.

Câu 18: Để bài thuyết trình về một vấn đề xã hội đạt hiệu quả cao, ngoài nội dung chặt chẽ, người thuyết trình cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến người nghe?

  • A. Số lượng người nghe.
  • B. Trang phục của người nghe.
  • C. Đặc điểm, trình độ và mối quan tâm của người nghe.
  • D. Thời gian mà người nghe có thể lắng nghe.

Câu 19: Trong sử thi, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cốt truyện và làm nổi bật tính cách nhân vật?

  • A. Các sự kiện phi thường, chiến công của người anh hùng.
  • B. Những cuộc đối thoại nội tâm sâu sắc.
  • C. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế.
  • D. Yếu tố hài hước, gây cười.

Câu 20: So sánh không gian nghệ thuật trong đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây” và “Gặp Ka-Ríp và Xi-La”. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Một bên là không gian quá khứ, một bên là không gian hiện tại.
  • B. Một bên là không gian núi rừng, buôn làng; một bên là không gian biển cả.
  • C. Một bên là không gian thực, một bên là không gian ảo.
  • D. Một bên là không gian hẹp, một bên là không gian rộng.

Câu 21: Trong văn bản “Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất tính biểu tượng của ngôi nhà dài trong văn hóa cộng đồng?

  • A. Vật liệu xây dựng chủ yếu là gỗ và tre.
  • B. Có nhiều cửa sổ để lấy ánh sáng.
  • C. Cầu thang có hình dáng đặc biệt.
  • D. Là không gian chung cho nhiều thế hệ và nơi diễn ra các nghi lễ cộng đồng.

Câu 22: Khi phân tích một vấn đề xã hội trong bài nghị luận, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động thường nằm ở phần nào và có tác dụng gì?

  • A. Mở bài: Gây ấn tượng mạnh mẽ.
  • B. Thân bài: Cung cấp thêm thông tin.
  • C. Kết bài: Khẳng định lại vấn đề và định hướng hành động.
  • D. Bất kỳ phần nào: Tùy thuộc vào cảm hứng người viết.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: “Dân làng đông như nêm cối, kéo đến xem chàng múa, xem chàng nhảy.”

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Hơ Nhí và Hơ Ông (vợ của Mtao Mxây) tự nguyện đi theo Đăm Săn sau khi Mtao Mxây bị đánh bại.

  • A. Họ sợ hãi trước sức mạnh của Đăm Săn.
  • B. Họ không còn tình cảm với Mtao Mxây.
  • C. Họ bị Đăm Săn ép buộc.
  • D. Thể hiện sự quy phục của cải, con người trước người anh hùng mạnh mẽ và phản ánh chế độ mẫu hệ.

Câu 25: Nhân vật Ô-đi-xê trong đoạn trích “Gặp Ka-Ríp và Xi-La” bộc lộ rõ nhất phẩm chất nào của người anh hùng sử thi Hy Lạp?

  • A. Trí tuệ và sự dũng cảm.
  • B. Sức mạnh cơ bắp phi thường.
  • C. Khả năng giao tiếp với thần linh.
  • D. Lòng trung thành tuyệt đối với vợ.

Câu 26: Chi tiết “cầu thang có hình dáng bộ ngực phụ nữ” ở ngôi nhà dài Ê-Đê mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp tự nhiên.
  • C. Biểu tượng cho chế độ mẫu hệ và sự tôn vinh người phụ nữ.
  • D. Biểu tượng cho sự sung túc về lương thực.

Câu 27: Trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc mở đầu bằng một câu hỏi tu từ hoặc một tình huống gây sốc có tác dụng gì?

  • A. Làm người nghe cảm thấy khó hiểu.
  • B. Thu hút sự chú ý và tạo hứng thú cho người nghe.
  • C. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người nói.
  • D. Giúp người nói dễ dàng kết thúc bài thuyết trình.

Câu 28: Xác định biện pháp tu từ trong câu: “Đăm Săn vung khiên lên, khiên chàng kêu rầm rập như sấm dậy.”

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 29: Khi phân tích cảnh Đăm Săn đối thoại với Mtao Mxây trước trận chiến, điều gì được thể hiện rõ nhất qua lời nói của hai nhân vật?

  • A. Sự sợ hãi và lo lắng.
  • B. Lòng khoan dung và nhân hậu.
  • C. Sự nhút nhát và thiếu tự tin.
  • D. Sự đối đầu căng thẳng và tính cách kiêu hãnh, tự tin.

Câu 30: Văn bản “Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê” cung cấp cho người đọc hiểu biết về điều gì liên quan đến "kí ức của cộng đồng"?

  • A. Những câu chuyện cổ tích của người Ê-đê.
  • B. Nếp sống, phong tục, tín ngưỡng được thể hiện qua kiến trúc và không gian sống.
  • C. Lịch sử chiến tranh của người Ê-đê.
  • D. Những bài hát ru của người Ê-đê.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong bài học "Sống cùng kí ức của cộng đồng", khái niệm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của văn học dân gian trong việc lưu giữ và truyền bá tri thức, kinh nghiệm, giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Sử thi và truyện thơ đều là những thể loại tự sự dân gian dài hơi. Điểm khác biệt cốt lõi về nội dung giữa sử thi và truyện thơ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây” thuộc thể loại sử thi anh hùng. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua nhân vật Đăm Săn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây”, cảnh Đăm Săn giao chiến với Mtao Mxây được miêu tả rất chi tiết, hào hùng. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để làm nổi bật sức mạnh và khí thế của Đăm Săn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi miêu tả chiến thắng của Đăm Săn, tác giả dân gian đã sử dụng những hình ảnh nào để thể hiện sự giàu có, hùng mạnh của bộ tộc Ê-đê sau khi Đăm Săn giành lại dân làng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn trích “Gặp Ka-Ríp và Xi-La” (trích Ô-đi-xê) là một phần trong hành trình trở về quê hương đầy gian nan của Ô-đi-xê. Thử thách mà Ô-đi-xê và thủy thủ đoàn phải đối mặt ở eo biển này thể hiện điều gì về thế giới quan của người Hy Lạp cổ đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong đoạn trích “Gặp Ka-Ríp và Xi-La”, nhân vật Xi-La được miêu tả với hình dạng gớm ghiếc và hành động tàn bạo (bắt sống 6 thủy thủ). Việc miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của quái vật này có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Ô-đi-xê được nữ thần Xéc-xê khuyên phải lựa chọn đi qua Ka-Ríp hay Xi-La. Lựa chọn của Ô-đi-xê (chấp nhận mất 6 thủy thủ để tránh toàn bộ thuyền bị nhấn chìm) thể hiện phẩm chất gì của người anh hùng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Văn bản “Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê” cung cấp thông tin về kiến trúc và ý nghĩa văn hóa của ngôi nhà dài. Ngôi nhà dài thể hiện điều gì về đời sống cộng đồng của người Ê-Đê?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Kiến trúc của ngôi nhà dài người Ê-Đê có những đặc điểm riêng biệt (ví dụ: sàn cao, mái dốc, cửa chính, cửa phụ, cầu thang). Những đặc điểm này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong phần Thực hành tiếng Việt, bài học giới thiệu về các biện pháp tu từ. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu sau: “Mặt trời lên bằng cây sào.” (trích Đăm Săn).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu văn miêu tả đoàn quân của Đăm Săn: “Tôi tớ đi lại rầm rập như âm thanh của thác ghềnh, bọt tung trắng xóa như nước tung trên đá.”

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Câu "Đăm Săn rung khiên múa. Khiên chàng kêu lạch xạch như quả mướp khô." sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một dàn ý cho bài văn nghị luận về vấn đề xã hội thường bao gồm những phần chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong phần Thân bài của bài nghị luận về vấn đề xã hội, người viết cần làm gì để làm rõ quan điểm của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để bài thuyết trình về một vấn đề xã hội đạt hiệu quả cao, ngoài nội dung chặt chẽ, người thuyết trình cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong sử thi, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cốt truyện và làm nổi bật tính cách nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: So sánh không gian nghệ thuật trong đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây” và “Gặp Ka-Ríp và Xi-La”. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong văn bản “Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất tính biểu tượng của ngôi nhà dài trong văn hóa cộng đồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích một vấn đề xã hội trong bài nghị luận, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động thường nằm ở phần nào và có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: “Dân làng đông như nêm cối, kéo đến xem chàng múa, xem chàng nhảy.”

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Hơ Nhí và Hơ Ông (vợ của Mtao Mxây) tự nguyện đi theo Đăm Săn sau khi Mtao Mxây bị đánh bại.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nhân vật Ô-đi-xê trong đoạn trích “Gặp Ka-Ríp và Xi-La” bộc lộ rõ nhất phẩm chất nào của người anh hùng sử thi Hy Lạp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chi tiết “cầu thang có hình dáng bộ ngực phụ nữ” ở ngôi nhà dài Ê-Đê mang ý nghĩa biểu tượng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc mở đầu bằng một câu hỏi tu từ hoặc một tình huống gây sốc có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Xác định biện pháp tu từ trong câu: “Đăm Săn vung khiên lên, khiên chàng kêu rầm rập như sấm dậy.”

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi phân tích cảnh Đăm Săn đối thoại với Mtao Mxây trước trận chiến, điều gì được thể hiện rõ nhất qua lời nói của hai nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Văn bản “Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê” cung cấp cho người đọc hiểu biết về điều gì liên quan đến 'kí ức của cộng đồng'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Tập hợp những câu chuyện cá nhân của từng thành viên trong cộng đồng.
  • B. Những sự kiện lịch sử được ghi chép chính thức trong sách vở.
  • C. Những trải nghiệm, giá trị văn hóa chung được cộng đồng gìn giữ và lưu truyền.
  • D. Tổng hợp các bài hát và điệu múa truyền thống của một dân tộc.

Câu 2: Văn học dân gian, đặc biệt là sử thi và truyền thuyết, đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc lưu giữ và truyền bá

  • A. Là phương tiện chính để cộng đồng ghi nhớ, diễn giải và truyền lại các giá trị, lịch sử, bản sắc của mình.
  • B. Chỉ đơn thuần là hình thức giải trí cho cộng đồng trong các dịp lễ hội.
  • C. Cung cấp những thông tin khoa học chính xác về nguồn gốc của cộng đồng.
  • D. Giúp cá nhân thể hiện cảm xúc và suy nghĩ riêng biệt của bản thân.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc nhân vật Đăm Săn trong sử thi Ê-đê phải vượt qua nhiều thử thách, chiến đấu với các tù trưởng khác như Mtao Mxây và Mtao Grư?

  • A. Thể hiện sự hiếu chiến và tính cách bạo lực của người Ê-đê.
  • B. Phản ánh khát vọng về sự giàu mạnh, uy tín và mở rộng lãnh thổ của cộng đồng.
  • C. Minh chứng cho việc tù trưởng chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • D. Cho thấy sự bất hòa và chia rẽ sâu sắc trong xã hội Ê-đê cổ đại.

Câu 4: Trong đoạn trích

  • A. Chỉ đơn giản là nơi diễn ra cuộc giao tranh.
  • B. Thể hiện sự coi thường luật lệ của Đăm Săn.
  • C. Chứng tỏ Mtao Mxây là một tù trưởng yếu kém.
  • D. Biểu tượng cho sự khẳng định danh dự, sức mạnh và sự ủng hộ của cộng đồng đối với người anh hùng.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả ngoại hình và sức mạnh của Đăm Săn (ví dụ:

  • A. So sánh, phóng đại; nhằm tôn vinh sức mạnh và khí phách phi thường của người anh hùng.
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ; nhằm gợi tả vẻ đẹp tâm hồn của Đăm Săn.
  • C. Điệp ngữ, liệt kê; nhằm cho thấy sự giàu có về vật chất của Đăm Săn.
  • D. Nhân hóa, đối lập; nhằm khắc họa sự đối lập giữa Đăm Săn và kẻ thù.

Câu 6: Chi tiết Đăm Săn sau khi chiến thắng Mtao Mxây đã thu phục toàn bộ tôi tớ và dân làng của Mtao Mxây về với mình có ý nghĩa gì đối với

  • A. Thể hiện sự tàn bạo và độc đoán của Đăm Săn.
  • B. Cho thấy sự dễ dàng thay đổi lòng trung thành của dân làng.
  • C. Biểu thị sự mở rộng quy mô, gia tăng sức mạnh và uy tín của bộ tộc Đăm Săn.
  • D. Chỉ là một chi tiết nhỏ không có ý nghĩa quan trọng.

Câu 7: Việc cộng đồng người Ê-đê lưu truyền sử thi Đăm Săn qua nhiều thế hệ bằng hình thức diễn xướng (hát kể) tại các dịp lễ hội thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa văn học dân gian và đời sống cộng đồng?

  • A. Văn học dân gian gắn bó mật thiết với đời sống tinh thần, nghi lễ và sinh hoạt văn hóa của cộng đồng.
  • B. Sử thi chỉ được coi trọng như một tài liệu lịch sử khô khan.
  • C. Việc lưu truyền sử thi chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần.
  • D. Chỉ có những người già trong cộng đồng mới quan tâm đến sử thi.

Câu 8: Khi phân tích một văn bản sử thi như

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ cần đọc hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Chỉ giúp hiểu thêm về địa lý vùng đất.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích so sánh với các dân tộc khác.
  • D. Giúp giải mã các giá trị, quan niệm, phong tục được phản ánh, từ đó hiểu sâu sắc hơn về ký ức và bản sắc cộng đồng.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Khát vọng về sự giàu có và quyền lực.
  • B. Khát vọng chinh phục những điều thiêng liêng, vươn tới sự bất tử.
  • C. Khát vọng được sống yên ổn, không có chiến tranh.
  • D. Khát vọng khám phá những vùng đất mới.

Câu 10: Hình tượng

  • A. Nó được xây dựng bằng những vật liệu đắt tiền.
  • B. Nó là nơi cất giữ nhiều tài sản quý giá.
  • C. Kiến trúc và không gian sống phản ánh cấu trúc xã hội, sinh hoạt, và các giá trị truyền thống của cộng đồng.
  • D. Nó là nơi sinh sống của những người có địa vị cao nhất trong cộng đồng.

Câu 11: So sánh vai trò của sử thi và truyền thuyết trong việc lưu giữ

  • A. Sử thi tập trung khắc họa người anh hùng và đời sống bộ lạc; truyền thuyết giải thích nguồn gốc, sự kiện lịch sử với yếu tố hoang đường.
  • B. Sử thi chỉ kể về chiến tranh; truyền thuyết chỉ kể về tình yêu.
  • C. Sử thi có cốt truyện phức tạp hơn truyền thuyết.
  • D. Sử thi là văn xuôi, truyền thuyết là văn vần.

Câu 12: Khi viết một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội liên quan đến

  • A. Kể lại toàn bộ câu chuyện sử thi Đăm Săn.
  • B. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần chứng minh.
  • C. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • D. Đưa ra lý lẽ sắc bén và bằng chứng cụ thể, xác thực để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 13: Trong bài

  • A. Thuộc lòng định nghĩa của các biện pháp tu từ.
  • B. Phân tích và đánh giá tác dụng của các biện pháp tu từ trong việc thể hiện nội dung và nghệ thuật của văn bản.
  • C. Chỉ ra được tất cả các biện pháp tu từ có trong văn bản.
  • D. Tự sáng tạo ra các biện pháp tu từ mới.

Câu 14: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài thuyết trình về vai trò của sử thi đối với việc hình thành bản sắc văn hóa dân tộc. Bạn nên kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để tăng hiệu quả?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài sử thi.
  • B. Chỉ đứng yên một chỗ và nói.
  • C. Sử dụng hình ảnh, video về diễn xướng sử thi, trang phục, kiến trúc truyền thống.
  • D. Nói thật to và nhanh để gây ấn tượng.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của sử thi trong bối cảnh hiện đại là gì?

  • A. Không có đủ bản ghi chép sử thi.
  • B. Sự mai một của hình thức diễn xướng truyền thống và sự thay đổi trong cách tiếp nhận của thế hệ trẻ.
  • C. Thiếu các nhà nghiên cứu về sử thi.
  • D. Sử thi có nội dung quá đơn giản, không còn phù hợp.

Câu 16: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ (như vợ Đăm Săn - Hơ Nhí, Hơ Bhị, các tôi tớ) trong đoạn trích

  • A. Góp phần khắc họa cấu trúc xã hội, vai trò của phụ nữ và tinh thần đoàn kết của cộng đồng.
  • B. Chỉ làm nền cho nhân vật chính Đăm Săn.
  • C. Thể hiện sự yếu đuối và phụ thuộc của phụ nữ.
  • D. Phản ánh mâu thuẫn nội bộ sâu sắc trong cộng đồng.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây trong sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nhất đặc điểm của văn học dân gian là

  • A. Tên của nhân vật chính là Đăm Săn.
  • B. Cốt truyện có nhiều sự kiện ly kỳ.
  • C. Sử dụng nhiều phép so sánh, phóng đại.
  • D. Sử thi được hình thành và lưu truyền qua nhiều thế hệ, là tiếng nói chung của cộng đồng.

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn bản giới thiệu về một di sản văn hóa phi vật thể của cộng đồng (ví dụ: một lễ hội, một nghề thủ công truyền thống), bạn cần chú ý điều gì để hiểu được

  • A. Chỉ cần ghi nhớ tên và thời gian diễn ra lễ hội.
  • B. Tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa biểu tượng của các yếu tố cấu thành di sản và vai trò của nó trong đời sống cộng đồng.
  • C. So sánh di sản đó với các di sản của các quốc gia khác.
  • D. Đánh giá xem di sản đó có mang lại lợi ích kinh tế hay không.

Câu 19: Giả sử bạn là thành viên của một cộng đồng và muốn góp phần giữ gìn

  • A. Chỉ giữ cho riêng mình những kiến thức về truyền thống.
  • B. Phê phán những người không tuân theo truyền thống.
  • C. Học hỏi, thực hành và truyền lại các giá trị văn hóa, ngôn ngữ, phong tục cho thế hệ sau.
  • D. Chỉ tham gia các lễ hội khi được yêu cầu.

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một bài sử thi, người ta thường chú ý đến các yếu tố như: không gian sử thi, thời gian sử thi, nhân vật sử thi. Việc phân tích này giúp người đọc hiểu được điều gì về

  • A. Chỉ giúp xác định thể loại của văn bản.
  • B. Chỉ làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • C. Không liên quan gì đến ký ức cộng đồng.
  • D. Phản ánh quan niệm của cộng đồng về thế giới, con người, lịch sử và các giá trị được đề cao.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Nó cho thấy chỉ có người Hy Lạp mới có ký ức cộng đồng.
  • B. Nó thể hiện
  • C. Nó chỉ là một câu chuyện phiêu lưu đơn thuần không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Nó chứng minh rằng sử thi của dân tộc nào cũng giống nhau.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc

  • A. Giúp thế hệ trẻ nhận thức về nguồn cội, bản sắc, tự tin hội nhập và góp phần bảo tồn văn hóa.
  • B. Làm cho thế hệ trẻ trở nên lạc hậu và khó hòa nhập.
  • C. Không còn ý nghĩa gì trong thời đại công nghệ.
  • D. Chỉ là trách nhiệm của những người lớn tuổi.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa

  • A. Ký ức cộng đồng làm gia tăng mâu thuẫn giữa các thành viên.
  • B. Tinh thần đoàn kết chỉ xuất hiện khi có chiến tranh.
  • C. Ký ức cộng đồng không liên quan đến tinh thần đoàn kết.
  • D. Ký ức về những trải nghiệm chung, đặc biệt là chiến thắng và sự hưng thịnh, củng cố lòng tự hào và tinh thần đoàn kết trong cộng đồng.

Câu 24: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội có liên quan đến việc bảo tồn di sản văn hóa (một khía cạnh của ký ức cộng đồng), việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (giao tiếp phi ngôn ngữ) phù hợp có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, thu hút sự chú ý và làm cho bài thuyết trình sinh động, thuyết phục hơn.
  • B. Làm cho người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các bài thuyết trình giải trí.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Đăm Săn say sưa múa khiên sau khi chiến thắng Mtao Mxây?

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi sau trận chiến.
  • B. Biểu hiện sức mạnh, niềm vui chiến thắng và nghi lễ khẳng định vị thế trước cộng đồng.
  • C. Chỉ là một hành động ngẫu hứng của Đăm Săn.
  • D. Cho thấy Đăm Săn không quan tâm đến việc tổ chức lại cuộc sống sau chiến tranh.

Câu 26: Sự khác biệt về cách miêu tả giữa Đăm Săn và Mtao Mxây (hoặc Mtao Grư) trong sử thi thể hiện điều gì về quan niệm của cộng đồng Ê-đê về người anh hùng và kẻ thù?

  • A. Cả hai đều được miêu tả giống nhau để tăng tính khách quan.
  • B. Kẻ thù được miêu tả mạnh mẽ hơn để tôn vinh chiến thắng của Đăm Săn.
  • C. Thể hiện sự đối lập giữa người anh hùng lý tưởng (gắn bó với cộng đồng) và kẻ thù (biểu tượng cho cái ác, sự ích kỷ).
  • D. Chỉ là sự khác biệt ngẫu nhiên trong cách kể chuyện.

Câu 27: Khi phân tích một chi tiết nhỏ trong sử thi (ví dụ: hình ảnh con gà trống thiến của Đăm Săn), ta có thể rút ra được điều gì về đời sống và

  • A. Chỉ là chi tiết phụ không có ý nghĩa.
  • B. Cho thấy người Ê-đê nuôi nhiều gà.
  • C. Chứng tỏ Đăm Săn là người yêu động vật.
  • D. Phản ánh một khía cạnh đời sống vật chất, tinh thần, tín ngưỡng hoặc quan niệm về sự giàu có của cộng đồng.

Câu 28: Việc sử thi Đăm Săn tồn tại nhiều dị bản ở các vùng khác nhau thể hiện điều gì về tính chất của văn học dân gian và

  • A. Tính dị bản là đặc trưng của văn học dân gian, thể hiện sự sáng tạo tập thể và sự biến đổi của ký ức cộng đồng theo thời gian và không gian.
  • B. Cho thấy có nhiều người kể sai câu chuyện gốc.
  • C. Chứng tỏ sử thi không được cộng đồng coi trọng.
  • D. Các dị bản đều giống hệt nhau về nội dung.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa

  • A. Không có sự khác biệt nào đáng kể.
  • B. Ký ức cộng đồng luôn chính xác hơn lịch sử chính thống.
  • C. Lịch sử chính thống mang tính khách quan, dựa trên tư liệu; ký ức cộng đồng mang tính chủ quan, cảm xúc, phản ánh cách cộng đồng diễn giải quá khứ.
  • D. Lịch sử chính thống chỉ kể về các vị vua, ký ức cộng đồng chỉ kể về người dân thường.

Câu 30: Việc học và tìm hiểu về sử thi Đăm Săn và các văn bản liên quan đến

  • A. Chỉ để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • B. Để trở thành nhà nghiên cứu văn hóa dân gian.
  • C. Để có thêm kiến thức về các câu chuyện cổ.
  • D. Giúp người học hiểu, trân trọng giá trị văn hóa truyền thống, nhận thức về nguồn cội, bản sắc và vai trò của bản thân trong việc kế thừa, phát huy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khái niệm "ký ức cộng đồng" trong Bài 2 của môn Ngữ văn 10 (Chân trời sáng tạo) được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Văn học dân gian, đặc biệt là sử thi và truyền thuyết, đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc lưu giữ và truyền bá "ký ức cộng đồng"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc nhân vật Đăm Săn trong sử thi Ê-đê phải vượt qua nhiều thử thách, chiến đấu với các tù trưởng khác như Mtao Mxây và Mtao Grư?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đăm Săn thách đấu và chiến thắng Mtao Mxây ngay tại nhà sàn của kẻ thù, trước sự chứng kiến của dân làng, có ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn văn miêu tả ngoại hình và sức mạnh của Đăm Săn (ví dụ: "Chàng nằm trên võng, cái võng đung đưa như gió bão, chàng ngủ như sét gầm..." - trích dẫn có thể không chính xác hoàn toàn nhưng mang tính gợi mở) sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chi tiết Đăm Săn sau khi chiến thắng Mtao Mxây đã thu phục toàn bộ tôi tớ và dân làng của Mtao Mxây về với mình có ý nghĩa gì đối với "ký ức cộng đồng"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Việc cộng đồng người Ê-đê lưu truyền sử thi Đăm Săn qua nhiều thế hệ bằng hình thức diễn xướng (hát kể) tại các dịp lễ hội thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa văn học dân gian và đời sống cộng đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi phân tích một văn bản sử thi như "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây", việc tìm hiểu bối cảnh văn hóa, xã hội của người Ê-đê cổ đại có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải mã "ký ức cộng đồng" được lưu giữ trong tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn trích "Đăm Săn đi chinh phục nữ thần Mặt Trời" (nếu được học) thường tập trung vào khát vọng nào của người anh hùng và cộng đồng, khác với đoạn trích chiến thắng Mtao Mxây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hình tượng "ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" (nếu được học) có thể được xem là một biểu tượng vật chất của "ký ức cộng đồng" bởi vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: So sánh vai trò của sử thi và truyền thuyết trong việc lưu giữ "ký ức cộng đồng". Điểm khác biệt cơ bản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi viết một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội liên quan đến "ký ức cộng đồng" (ví dụ: vai trò của việc giữ gìn tiếng nói dân tộc), thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong bài "Thực hành tiếng Việt" của Bài 2, nếu học về các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ được sử dụng trong văn bản sử thi, mục đích chính là để người học có thể:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài thuyết trình về vai trò của sử thi đối với việc hình thành bản sắc văn hóa dân tộc. Bạn nên kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để tăng hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của sử thi trong bối cảnh hiện đại là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ (như vợ Đăm Săn - Hơ Nhí, Hơ Bhị, các tôi tớ) trong đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" đối với việc thể hiện "ký ức cộng đồng"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Yếu tố nào sau đây trong sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nhất đặc điểm của văn học dân gian là "tính tập thể"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn bản giới thiệu về một di sản văn hóa phi vật thể của cộng đồng (ví dụ: một lễ hội, một nghề thủ công truyền thống), bạn cần chú ý điều gì để hiểu được "ký ức cộng đồng" được thể hiện qua di sản đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử bạn là thành viên của một cộng đồng và muốn góp phần giữ gìn "ký ức cộng đồng" của mình. Hành động nào sau đây thể hiện hiệu quả nhất vai trò cá nhân trong việc này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một bài sử thi, người ta thường chú ý đến các yếu tố như: không gian sử thi, thời gian sử thi, nhân vật sử thi. Việc phân tích này giúp người đọc hiểu được điều gì về "ký ức cộng đồng"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đoạn trích "Gặp Ka-Ríp và Xi-La" (nếu được học) từ sử thi Ô-đi-xê (Hy Lạp) có thể được liên hệ với chủ đề "Sống cùng kí ức của cộng đồng" như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc "sống cùng ký ức của cộng đồng" có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa "ký ức cộng đồng" và tinh thần đoàn kết trong sử thi Đăm Săn.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội có liên quan đến việc bảo tồn di sản văn hóa (một khía cạnh của ký ức cộng đồng), việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (giao tiếp phi ngôn ngữ) phù hợp có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Đăm Săn say sưa múa khiên sau khi chiến thắng Mtao Mxây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sự khác biệt về cách miêu tả giữa Đăm Săn và Mtao Mxây (hoặc Mtao Grư) trong sử thi thể hiện điều gì về quan niệm của cộng đồng Ê-đê về người anh hùng và kẻ thù?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi phân tích một chi tiết nhỏ trong sử thi (ví dụ: hình ảnh con gà trống thiến của Đăm Săn), ta có thể rút ra được điều gì về đời sống và "ký ức cộng đồng" của người Ê-đê?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc sử thi Đăm Săn tồn tại nhiều dị bản ở các vùng khác nhau thể hiện điều gì về tính chất của văn học dân gian và "ký ức cộng đồng"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa "ký ức cộng đồng" và "lịch sử chính thống" được ghi chép trong sách vở.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc học và tìm hiểu về sử thi Đăm Săn và các văn bản liên quan đến "ký ức cộng đồng" trong chương trình Ngữ văn 10 nhằm mục đích cuối cùng là gì đối với người học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đoạn trích sử thi Đăm Săn "Chiến thắng Mtao Mxây", hành động Đăm Săn thách đấu và quyết tâm giành lại vợ cho thấy phẩm chất nổi bật nào của người anh hùng sử thi?

  • A. Sự khôn ngoan, mưu lược trong chiến đấu.
  • B. Lòng tham của cải, mong muốn làm giàu.
  • C. Ý thức về danh dự, quyền lực và trách nhiệm với cộng đồng.
  • D. Sự sợ hãi trước kẻ thù mạnh hơn.

Câu 2: Trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết "Tôi sẽ lấy cái chày mòn đâm thủng núi, lấy quả bí khô quăng thủng trời!" được sử dụng để miêu tả điều gì về Đăm Săn?

  • A. Sự yếu đuối, bất lực của người anh hùng.
  • B. Khả năng giao tiếp khéo léo của Đăm Săn.
  • C. Sự giàu có, sung túc của gia đình Đăm Săn.
  • D. Sức mạnh phi thường, mang tính phóng đại của người anh hùng sử thi.

Câu 3: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê" cung cấp thông tin về kiến trúc và cách bài trí của ngôi nhà dài. Chi tiết này giúp người đọc hiểu thêm điều gì về "kí ức của cộng đồng" người Ê-Đê?

  • A. Tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế cá nhân.
  • B. Nếp sống cộng đồng, sự gắn kết giữa các thành viên trong đại gia đình.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa hiện đại đến đời sống sinh hoạt.
  • D. Sự ưu tiên cho cuộc sống riêng tư, độc lập.

Câu 4: Khi đọc đoạn trích "Gặp Ka-Ríp và Xi-La" (sử thi Ô-đi-xê), người đọc có thể nhận thấy sự khác biệt rõ rệt về cách miêu tả quái vật so với các sinh vật trong thần thoại/cổ tích Việt Nam. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự khác biệt về thế giới quan và trí tưởng tượng giữa hai nền văn hóa.
  • B. Trình độ khoa học kỹ thuật của Hy Lạp cổ đại vượt trội hơn Việt Nam.
  • C. Các quái vật Hy Lạp luôn hiền lành hơn quái vật Việt Nam.
  • D. Sự ảnh hưởng của Phật giáo trong văn hóa Hy Lạp.

Câu 5: Phân tích hành trình của Ô-đi-xê trong đoạn trích "Gặp Ka-Ríp và Xi-La" cho thấy phẩm chất nổi bật nào của người anh hùng này?

  • A. Sức mạnh cơ bắp vượt trội so với mọi đối thủ.
  • B. Sự liều lĩnh, bất chấp mọi nguy hiểm.
  • C. Trí tuệ, sự tỉnh táo và khả năng đưa ra lựa chọn khó khăn trong tình thế hiểm nghèo.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các vị thần.

Câu 6: "Kí ức của cộng đồng" được thể hiện trong các văn bản sử thi, thần thoại và văn hóa truyền thống có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của một dân tộc?

  • A. Chỉ đơn thuần là những câu chuyện giải trí.
  • B. Gây chia rẽ, mất đoàn kết trong nội bộ cộng đồng.
  • C. Làm chậm sự phát triển và tiếp thu cái mới.
  • D. Giúp duy trì bản sắc văn hóa, truyền thống, gắn kết con người và định hình thế giới quan.

Câu 7: So sánh cách Đăm Săn chiến đấu với Mtao Mxây và cách Ô-đi-xê vượt qua thử thách với Ka-Ríp và Xi-La, ta thấy điểm khác biệt cơ bản trong chiến thuật của hai anh hùng là gì?

  • A. Đăm Săn dùng sức mạnh cơ bắp và sự trợ giúp thần linh để đối đầu trực diện; Ô-đi-xê dùng trí tuệ để lựa chọn và né tránh nguy hiểm.
  • B. Đăm Săn dựa vào mưu mẹo là chính; Ô-đi-xê dựa vào sức mạnh.
  • C. Cả hai đều chỉ dựa vào sức mạnh cá nhân.
  • D. Đăm Săn sợ hãi bỏ chạy; Ô-đi-xê dũng cảm chiến đấu đến cùng.

Câu 8: Chi tiết nào trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" thể hiện rõ nhất quan niệm về sự giàu có và uy quyền của người Ê-Đê cổ đại?

  • A. Việc Mtao Mxây liên tục thách thức Đăm Săn.
  • B. Việc kể tên và miêu tả số lượng lớn chiêng, cồng, tôi tớ, trâu, bò sau khi Đăm Săn chiến thắng.
  • C. Cảnh Đăm Săn ăn uống cùng Hơ Nhị.
  • D. Việc các bô lão khuyên can Mtao Mxây.

Câu 9: Xét về chức năng, sử thi và thần thoại có điểm chung cơ bản nào trong việc hình thành "kí ức của cộng đồng"?

  • A. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần cho trẻ em.
  • B. Cả hai đều là những ghi chép lịch sử chính xác về các sự kiện đã xảy ra.
  • C. Cả hai đều chỉ tập trung vào việc miêu tả cuộc sống cá nhân của các nhân vật.
  • D. Cả hai đều là những hình thức tự sự dân gian, phản ánh quan niệm về thế giới, con người, lịch sử và văn hóa của cộng đồng.

Câu 10: Khi đọc một văn bản sử thi hoặc thần thoại, việc nhận biết các yếu tố hoang đường, kì ảo giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tư duy của con người thời cổ đại?

  • A. Cách họ lý giải các hiện tượng tự nhiên, xã hội và vai trò của các lực lượng siêu nhiên.
  • B. Trình độ khoa học kỹ thuật tiên tiến của họ.
  • C. Sự thờ ơ, thiếu quan tâm đến thế giới xung quanh.
  • D. Quan niệm về sự bình đẳng giữa con người và thần linh.

Câu 11: Trong đoạn trích "Đăm Săn đi chinh phục nữ thần Mặt Trời", hành động Đăm Săn quyết định lên đường tìm nữ thần Mặt Trời, bất chấp lời can ngăn của các bô lão, cho thấy điều gì về khát vọng của người anh hùng?

  • A. Mong muốn có một cuộc sống yên bình, không biến động.
  • B. Ước muốn được sống ẩn dật, xa lánh cộng đồng.
  • C. Khát vọng vượt qua giới hạn, tìm kiếm sự bất tử và vinh quang tuyệt đối cho bản thân và cộng đồng.
  • D. Sự chán nản, muốn từ bỏ cuộc sống hiện tại.

Câu 12: Sự thất bại của Đăm Săn trong chuyến đi chinh phục nữ thần Mặt Trời mang ý nghĩa gì trong việc thể hiện "kí ức của cộng đồng" Ê-Đê về người anh hùng và thế giới?

  • A. Anh hùng sử thi không bao giờ thất bại.
  • B. Ngay cả người anh hùng vĩ đại cũng có giới hạn, không thể vượt qua quy luật của tự nhiên và số phận.
  • C. Thất bại là do Đăm Săn không đủ dũng cảm.
  • D. Thần linh luôn chống lại người anh hùng.

Câu 13: Đoạn trích "Gặp Ka-Ríp và Xi-La" thể hiện rõ nhất quan niệm về mối quan hệ giữa con người và các thế lực siêu nhiên trong thần thoại Hy Lạp như thế nào?

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ số phận, không bị ảnh hưởng bởi thần linh.
  • B. Thần linh luôn bảo vệ và giúp đỡ con người vô điều kiện.
  • C. Con người có thể dễ dàng thách thức và đánh bại thần linh.
  • D. Con người phải đối mặt với sự chi phối, thử thách và đôi khi là sự trừng phạt của các thế lực siêu nhiên hùng mạnh.

Câu 14: Trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây", cảnh Đăm Săn nhảy múa sau khi chiến thắng kẻ thù có ý nghĩa gì đối với cộng đồng?

  • A. Biểu tượng cho sự ăn mừng chiến thắng, sự thống nhất và lớn mạnh của cộng đồng dưới sự lãnh đạo của người anh hùng.
  • B. Thể hiện sự kiêu ngạo, coi thường kẻ thù của Đăm Săn.
  • C. Nghi lễ cầu xin thần linh ban phước lành.
  • D. Hành động chuẩn bị cho cuộc chiến tiếp theo.

Câu 15: Yếu tố nào trong ngôn ngữ của sử thi (như Đăm Săn) giúp tạo nên không khí trang trọng, hào hùng và nhấn mạnh tính chất cộng đồng của câu chuyện?

  • A. Sử dụng nhiều từ lóng, tiếng địa phương.
  • B. Sử dụng câu văn ngắn gọn, khô khan.
  • C. Sử dụng các công thức miêu tả lặp đi lặp lại, các hình ảnh so sánh, phóng đại giàu chất tạo hình.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.

Câu 16: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê" và đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" cùng phản ánh khía cạnh nào trong "kí ức của cộng đồng" người Ê-Đê?

  • A. Quan niệm về cấu trúc xã hội, vai trò của gia đình lớn và người đứng đầu (chủ bến nước, tù trưởng).
  • B. Tầm quan trọng của việc học hành, thi cử.
  • C. Sự phát triển của công nghiệp, hiện đại hóa.
  • D. Nghề truyền thống làm gốm sứ.

Câu 17: Phân tích đoạn miêu tả Ka-Ríp và Xi-La trong "Gặp Ka-Ríp và Xi-La" cho thấy mục đích chính của tác giả dân gian khi xây dựng hình tượng quái vật này là gì?

  • A. Để giải thích nguồn gốc các loài động vật biển.
  • B. Để biểu tượng hóa những hiểm nguy khôn lường trên biển, thử thách lòng dũng cảm và trí tuệ của con người.
  • C. Để ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên dưới đáy biển.
  • D. Để phê phán sự tàn ác của con người.

Câu 18: Nếu phải thuyết trình về tầm quan trọng của việc bảo tồn "kí ức của cộng đồng" cho thế hệ trẻ, bạn sẽ sử dụng luận điểm nào dựa trên nội dung bài học?

  • A. Kí ức cộng đồng là gánh nặng, cản trở sự phát triển.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện lịch sử lớn là đủ.
  • C. Kí ức cộng đồng chỉ có giá trị với người già.
  • D. Kí ức cộng đồng giúp thế hệ trẻ hiểu về nguồn cội, bản sắc, giá trị văn hóa, từ đó xây dựng sự tự tôn và định hướng tương lai.

Câu 19: Chi tiết nào trong "Chiến thắng Mtao Mxây" thể hiện sự gắn bó và ủng hộ của cộng đồng (dân làng) đối với người anh hùng Đăm Săn?

  • A. Đăm Săn tự mình chiến đấu mà không có ai giúp đỡ.
  • B. Dân làng sợ hãi, bỏ chạy khi cuộc chiến diễn ra.
  • C. Dân làng reo hò, cổ vũ, mang nước cho Đăm Săn và sau đó vui mừng đi theo anh hùng về làng.
  • D. Dân làng đứng về phía Mtao Mxây.

Câu 20: Câu nói của thần linh (Ông Trời hoặc Hơ Biêr) giúp Đăm Săn đánh bại Mtao Mxây cho thấy vai trò của yếu tố siêu nhiên trong sử thi là gì?

  • A. Thần linh quyết định hoàn toàn số phận con người.
  • B. Thần linh là người bạn, người dẫn đường, trợ giúp cho người anh hùng khi họ gặp khó khăn, nhưng chiến thắng cuối cùng vẫn phụ thuộc vào sức mạnh và ý chí của anh hùng.
  • C. Thần linh luôn chống lại người anh hùng.
  • D. Thần linh chỉ xuất hiện để trừng phạt con người.

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn sử thi như "Chiến thắng Mtao Mxây", ta thường thấy sự lặp lại của các mô típ (motif) hoặc công thức nhất định (ví dụ: cảnh chiến đấu, cảnh ăn mừng). Sự lặp lại này có tác dụng gì trong văn học truyền miệng?

  • A. Giúp người kể dễ ghi nhớ, người nghe dễ theo dõi, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh các chi tiết quan trọng.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán, khó hiểu.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn về ngôn ngữ của người kể chuyện.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không có ý nghĩa nội dung.

Câu 22: Dựa trên các văn bản đã học, "kí ức của cộng đồng" được lưu giữ và truyền lại chủ yếu qua những hình thức nào?

  • A. Chỉ qua sách báo viết tay.
  • B. Chỉ qua các di tích khảo cổ.
  • C. Chỉ qua các văn bản luật pháp.
  • D. Qua các hình thức văn học dân gian (sử thi, thần thoại, truyền thuyết), phong tục tập quán, kiến trúc truyền thống, lễ hội...

Câu 23: Đoạn trích "Đăm Săn đi chinh phục nữ thần Mặt Trời" thể hiện quan niệm của người Ê-Đê về thế giới như thế nào?

  • A. Thế giới chỉ có một cõi duy nhất là mặt đất.
  • B. Thế giới có nhiều tầng bậc (mặt đất, bầu trời, thế giới thần linh...) và có những giới hạn mà con người không thể vượt qua.
  • C. Con người là trung tâm của vũ trụ, có thể chinh phục mọi thứ.
  • D. Thế giới hoàn toàn hỗn loạn, không có quy luật nào.

Câu 24: Chi tiết Đăm Săn bị lún xuống đất khi cố gắng tìm đường lên trời trong đoạn "Đăm Săn đi chinh phục nữ thần Mặt Trời" là một biểu tượng. Biểu tượng này có thể được hiểu là gì?

  • A. Sự giới hạn của con người trước các thế lực vũ trụ, nhắc nhở con người không nên vượt quá giới hạn của mình.
  • B. Đăm Săn quá yếu đuối, không có đủ sức mạnh.
  • C. Mặt đất đang chào đón Đăm Săn trở về.
  • D. Nữ thần Mặt Trời không muốn gặp Đăm Săn.

Câu 25: Trong thần thoại Hy Lạp (như đoạn trích Ô-đi-xê), các vị thần thường can thiệp vào cuộc sống con người. Sự can thiệp này phản ánh điều gì trong quan niệm của người Hy Lạp cổ đại?

  • A. Thần linh luôn tốt bụng và công bằng.
  • B. Con người hoàn toàn độc lập với thần linh.
  • C. Thần linh có quyền năng và ảnh hưởng lớn đến số phận con người, có thể giúp đỡ hoặc cản trở tùy theo ý muốn hoặc mối quan hệ với con người.
  • D. Thần linh chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng, không có thật.

Câu 26: Phân tích cách miêu tả không gian trong "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê" (như việc phân chia không gian theo giới tính, chức năng) giúp người đọc hiểu về điều gì?

  • A. Sự tùy tiện, thiếu quy tắc trong sinh hoạt.
  • B. Sự ưu tiên tuyệt đối cho cuộc sống cá nhân.
  • C. Ảnh hưởng của kiến trúc phương Tây.
  • D. Cấu trúc xã hội, vai trò của từng thành viên và trật tự trong đời sống cộng đồng.

Câu 27: Đoạn trích "Gặp Ka-Ríp và Xi-La" cho thấy Ô-đi-xê là người anh hùng có trí tuệ. Chi tiết nào làm nổi bật phẩm chất này?

  • A. Ô-đi-xê có sức mạnh phi thường, đánh bại quái vật.
  • B. Ô-đi-xê được tiên tri Tê-rê-xi-át và nữ thần Xiếc-xê chỉ dẫn, và anh đã lắng nghe, suy tính để chọn con đường ít tổn thất nhất.
  • C. Ô-đi-xê liều lĩnh lao thẳng vào nguy hiểm.
  • D. Ô-đi-xê khóc lóc khi thấy đồng đội gặp nạn.

Câu 28: Khi nghiên cứu về "kí ức của cộng đồng", việc tìm hiểu các văn bản dân gian (sử thi, thần thoại, truyền thuyết) mang lại giá trị gì vượt trội so với việc chỉ đọc sách lịch sử chính thống?

  • A. Hiểu được thế giới quan, tâm hồn, ước mơ, nỗi sợ hãi và cách cộng đồng tự nhận thức về quá khứ của mình một cách sinh động.
  • B. Cung cấp các số liệu thống kê chính xác về dân số và kinh tế.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin sai lệch, không đáng tin cậy.
  • D. Giúp dự đoán chính xác tương lai của cộng đồng.

Câu 29: Dựa trên nội dung bài học, nếu một cộng đồng không còn lưu giữ "kí ức" của mình (qua truyện kể, phong tục, kiến trúc...), điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Cộng đồng sẽ phát triển nhanh chóng hơn.
  • B. Mọi người sẽ sống hạnh phúc hơn.
  • C. Cộng đồng có thể mất đi bản sắc, sự gắn kết và cảm giác thuộc về, dễ bị hòa tan hoặc lãng quên.
  • D. Không có thay đổi gì đáng kể.

Câu 30: Phân tích cách xây dựng nhân vật anh hùng trong sử thi Đăm Săn và thần thoại Ô-đi-xê, điểm chung nổi bật nhất về vai trò của họ đối với cộng đồng là gì?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • B. Họ là những người bình thường, không có sức mạnh đặc biệt.
  • C. Họ luôn gây rắc rối cho cộng đồng.
  • D. Họ là biểu tượng cho sức mạnh, ý chí và khát vọng của cộng đồng, gánh vác sứ mệnh bảo vệ và làm rạng danh cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dựa vào đoạn trích sử thi Đăm Săn 'Chiến thắng Mtao Mxây', hành động Đăm Săn thách đấu và quyết tâm giành lại vợ cho thấy phẩm chất nổi bật nào của người anh hùng sử thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây', chi tiết 'Tôi sẽ lấy cái chày mòn đâm thủng núi, lấy quả bí khô quăng thủng trời!' được sử dụng để miêu tả điều gì về Đăm Săn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê' cung cấp thông tin về kiến trúc và cách bài trí của ngôi nhà dài. Chi tiết này giúp người đọc hiểu thêm điều gì về 'kí ức của cộng đồng' người Ê-Đê?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi đọc đoạn trích 'Gặp Ka-Ríp và Xi-La' (sử thi Ô-đi-xê), người đọc có thể nhận thấy sự khác biệt rõ rệt về cách miêu tả quái vật so với các sinh vật trong thần thoại/cổ tích Việt Nam. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích hành trình của Ô-đi-xê trong đoạn trích 'Gặp Ka-Ríp và Xi-La' cho thấy phẩm chất nổi bật nào của người anh hùng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: 'Kí ức của cộng đồng' được thể hiện trong các văn bản sử thi, thần thoại và văn hóa truyền thống có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của một dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: So sánh cách Đăm Săn chiến đấu với Mtao Mxây và cách Ô-đi-xê vượt qua thử thách với Ka-Ríp và Xi-La, ta thấy điểm khác biệt cơ bản trong chiến thuật của hai anh hùng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chi tiết nào trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' thể hiện rõ nhất quan niệm về sự giàu có và uy quyền của người Ê-Đê cổ đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Xét về chức năng, sử thi và thần thoại có điểm chung cơ bản nào trong việc hình thành 'kí ức của cộng đồng'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi đọc một văn bản sử thi hoặc thần thoại, việc nhận biết các yếu tố hoang đường, kì ảo giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tư duy của con người thời cổ đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong đoạn trích 'Đăm Săn đi chinh phục nữ thần Mặt Trời', hành động Đăm Săn quyết định lên đường tìm nữ thần Mặt Trời, bất chấp lời can ngăn của các bô lão, cho thấy điều gì về khát vọng của người anh hùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sự thất bại của Đăm Săn trong chuyến đi chinh phục nữ thần Mặt Trời mang ý nghĩa gì trong việc thể hiện 'kí ức của cộng đồng' Ê-Đê về người anh hùng và thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đoạn trích 'Gặp Ka-Ríp và Xi-La' thể hiện rõ nhất quan niệm về mối quan hệ giữa con người và các thế lực siêu nhiên trong thần thoại Hy Lạp như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây', cảnh Đăm Săn nhảy múa sau khi chiến thắng kẻ thù có ý nghĩa gì đối với cộng đồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Yếu tố nào trong ngôn ngữ của sử thi (như Đăm Săn) giúp tạo nên không khí trang trọng, hào hùng và nhấn mạnh tính chất cộng đồng của câu chuyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê' và đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' cùng phản ánh khía cạnh nào trong 'kí ức của cộng đồng' người Ê-Đê?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích đoạn miêu tả Ka-Ríp và Xi-La trong 'Gặp Ka-Ríp và Xi-La' cho thấy mục đích chính của tác giả dân gian khi xây dựng hình tượng quái vật này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nếu phải thuyết trình về tầm quan trọng của việc bảo tồn 'kí ức của cộng đồng' cho thế hệ trẻ, bạn sẽ sử dụng luận điểm nào dựa trên nội dung bài học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Chi tiết nào trong 'Chiến thắng Mtao Mxây' thể hiện sự gắn bó và ủng hộ của cộng đồng (dân làng) đối với người anh hùng Đăm Săn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Câu nói của thần linh (Ông Trời hoặc Hơ Biêr) giúp Đăm Săn đánh bại Mtao Mxây cho thấy vai trò của yếu tố siêu nhiên trong sử thi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn sử thi như 'Chiến thắng Mtao Mxây', ta thường thấy sự lặp lại của các mô típ (motif) hoặc công thức nhất định (ví dụ: cảnh chiến đấu, cảnh ăn mừng). Sự lặp lại này có tác dụng gì trong văn học truyền miệng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Dựa trên các văn bản đã học, 'kí ức của cộng đồng' được lưu giữ và truyền lại chủ yếu qua những hình thức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đoạn trích 'Đăm Săn đi chinh phục nữ thần Mặt Trời' thể hiện quan niệm của người Ê-Đê về thế giới như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chi tiết Đăm Săn bị lún xuống đất khi cố gắng tìm đường lên trời trong đoạn 'Đăm Săn đi chinh phục nữ thần Mặt Trời' là một biểu tượng. Biểu tượng này có thể được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong thần thoại Hy Lạp (như đoạn trích Ô-đi-xê), các vị thần thường can thiệp vào cuộc sống con người. Sự can thiệp này phản ánh điều gì trong quan niệm của người Hy Lạp cổ đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích cách miêu tả không gian trong 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê' (như việc phân chia không gian theo giới tính, chức năng) giúp người đọc hiểu về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đoạn trích 'Gặp Ka-Ríp và Xi-La' cho thấy Ô-đi-xê là người anh hùng có trí tuệ. Chi tiết nào làm nổi bật phẩm chất này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi nghiên cứu về 'kí ức của cộng đồng', việc tìm hiểu các văn bản dân gian (sử thi, thần thoại, truyền thuyết) mang lại giá trị gì vượt trội so với việc chỉ đọc sách lịch sử chính thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Dựa trên nội dung bài học, nếu một cộng đồng không còn lưu giữ 'kí ức' của mình (qua truyện kể, phong tục, kiến trúc...), điều gì có khả năng xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích cách xây dựng nhân vật anh hùng trong sử thi Đăm Săn và thần thoại Ô-đi-xê, điểm chung nổi bật nhất về vai trò của họ đối với cộng đồng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ những câu chuyện tưởng tượng, kì ảo về các vị thần, các lực lượng siêu nhiên, nhằm giải thích nguồn gốc vũ trụ, con người và các hiện tượng tự nhiên?

  • A. Truyền thuyết
  • B. Thần thoại
  • C. Sử thi
  • D. Truyện cổ tích

Câu 2: Thể loại nào trong văn học dân gian thường kể về sự kiện và nhân vật lịch sử hoặc có liên quan đến lịch sử, thể hiện thái độ và cách đánh giá của nhân dân đối với các sự kiện, nhân vật đó?

  • A. Truyền thuyết
  • B. Thần thoại
  • C. Truyện cười
  • D. Truyện cổ tích

Câu 3: Sử thi (Epic) là thể loại tự sự dân gian có đặc điểm nổi bật nào về nội dung và quy mô?

  • A. Kể về cuộc đời và số phận của các nhân vật bình thường trong xã hội.
  • B. Giải thích các hiện tượng tự nhiên và nguồn gốc loài người bằng yếu tố kì ảo.
  • C. Thể hiện những bài học đạo đức, kinh nghiệm sống qua các câu chuyện ngụ ngôn.
  • D. Là những bản trường ca dài, kể về sự kiện trọng đại của cộng đồng và hình tượng người anh hùng sử thi.

Câu 4: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" trong sử thi Đăm Săn phản ánh điều gì về đời sống và quan niệm của người Ê-đê xưa?

  • A. Sự tôn sùng các vị thần linh, cầu mong mùa màng bội thu.
  • B. Cuộc sống bình yên, hòa thuận giữa các tù trưởng trong buôn làng.
  • C. Quan niệm về người anh hùng gắn liền với sức mạnh, sự giàu có và công cuộc bảo vệ, mở mang buôn làng.
  • D. Nỗi sợ hãi trước các thế lực siêu nhiên và ước mơ về một cuộc sống vĩnh hằng.

Câu 5: Trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh phi thường và vị thế của người anh hùng Đăm Săn?

  • A. Đăm Săn múa khiên
  • B. Đăm Săn được Hơ Nhị yêu quý và đi theo.
  • C. Đăm Săn sai người đi thách đấu Mtao Mxây.
  • D. Đăm Săn tổ chức tiệc ăn mừng sau chiến thắng.

Câu 6: Ngôn ngữ sử thi trong "Chiến thắng Mtao Mxây" có đặc điểm nổi bật nào về mặt biểu đạt?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • B. Ngắn gọn, súc tích, tập trung vào miêu tả tâm trạng nhân vật.
  • C. Giàu tính triết lý, suy ngẫm về thân phận con người.
  • D. Giàu hình ảnh so sánh, phóng đại, trùng điệp, nhịp điệu mạnh mẽ, hào hùng.

Câu 7: Phân tích vai trò của các chi tiết kì ảo (ví dụ: ông Trời giúp đỡ Đăm Săn) trong sử thi "Chiến thắng Mtao Mxây".

  • A. Làm giảm tính hiện thực của câu chuyện, biến Đăm Săn thành nhân vật xa lạ.
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh và sự linh thiêng của người anh hùng, thể hiện quan niệm của cộng đồng về sự ủng hộ của thần linh đối với người chính nghĩa.
  • C. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận, chỉ có thể trông chờ vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, xa rời đời sống thực tế của người Ê-đê.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở nhân vật anh hùng sử thi?

  • A. Có sức mạnh phi thường, tài năng vượt trội.
  • B. Đại diện cho sức mạnh và ý chí của cộng đồng.
  • C. Sống ẩn dật, không tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
  • D. Thực hiện những chiến công lớn lao, gắn liền với sự tồn vong và phát triển của bộ tộc.

Câu 9: Đoạn trích "Gặp Ka-Ríp và Xi-La" trong sử thi Ô-đi-xê kể về hành trình gian nan của người anh hùng Ô-đi-xê. Chi tiết nào thể hiện rõ nhất trí tuệ và sự kiên cường của Ô-đi-xê khi đối mặt với hiểm nguy?

  • A. Ông cầu xin sự giúp đỡ của các vị thần biển cả.
  • B. Ông ra lệnh cho thủy thủ đoàn chèo thuyền thật nhanh.
  • C. Ông chấp nhận hy sinh toàn bộ thủy thủ để bản thân được sống sót.
  • D. Ông lựa chọn con đường đi qua Xi-La, chấp nhận mất một số thủy thủ để tránh thảm họa toàn bộ đoàn thuyền bị Ka-Ríp nhấn chìm.

Câu 10: So sánh hình tượng người anh hùng Đăm Săn (sử thi Ê-đê) và Ô-đi-xê (sử thi Hy Lạp), điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện sự khác nhau trong quan niệm về anh hùng của hai cộng đồng?

  • A. Đăm Săn chủ yếu thể hiện sức mạnh cơ bắp và ý chí chinh phục để làm giàu cho bộ tộc, trong khi Ô-đi-xê nhấn mạnh trí tuệ, sự mưu mẹo để vượt qua thử thách và trở về quê hương.
  • B. Đăm Săn chiến đấu vì tình yêu cá nhân, còn Ô-đi-xê chiến đấu vì danh dự quốc gia.
  • C. Đăm Săn được thần linh giúp đỡ, còn Ô-đi-xê hoàn toàn dựa vào sức mình.
  • D. Đăm Săn là biểu tượng cho hòa bình, còn Ô-đi-xê là biểu tượng cho chiến tranh.

Câu 11: "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" (dựa theo Arlette Luong) cung cấp cho người đọc thông tin chủ yếu về điều gì?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của cộng đồng người Ê-đê.
  • B. Những lễ hội truyền thống quan trọng nhất của người Ê-đê.
  • C. Cấu trúc, kiến trúc và ý nghĩa văn hóa, xã hội của ngôi nhà dài truyền thống.
  • D. Các món ăn đặc sản và trang phục truyền thống của người Ê-đê.

Câu 12: Chi tiết nào trong bài "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" cho thấy ngôi nhà dài không chỉ là nơi ở mà còn là không gian sinh hoạt văn hóa, cộng đồng quan trọng?

  • A. Nhà được làm từ các vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa.
  • B. Cửa chính của nhà thường hướng về phía mặt trời mọc.
  • C. Nhà có nhiều cột trụ chắc chắn.
  • D. Không gian bên trong nhà được chia thành nhiều khu vực chức năng, bao gồm cả nơi tiếp khách, nơi tổ chức lễ hội.

Câu 13: Việc nghiên cứu và tìm hiểu về "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về "kí ức của cộng đồng"?

  • A. Kí ức cộng đồng chỉ tồn tại trong các câu chuyện kể.
  • B. Kí ức cộng đồng được lưu giữ và thể hiện qua các di sản vật thể như kiến trúc, không gian sống.
  • C. Kí ức cộng đồng là những điều bí ẩn, khó tiếp cận.
  • D. Kí ức cộng đồng chỉ liên quan đến các sự kiện lịch sử lớn lao.

Câu 14: Trong phần "Thực hành tiếng Việt" của Bài 2, học sinh thường được rèn luyện kỹ năng gì liên quan đến việc sử dụng từ ngữ?

  • A. Nhận biết và sử dụng các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...).
  • B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu phức.
  • C. Sử dụng dấu câu trong đoạn văn.
  • D. Lập dàn ý cho bài văn nghị luận.

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn sử dụng biện pháp điệp ngữ trong sử thi, chúng ta cần chú ý điều gì nhất về tác dụng của biện pháp này?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, nhiều chữ hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.
  • C. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh cảm xúc, hành động, hoặc đặc điểm của nhân vật/sự vật, góp phần tạo không khí sử thi hào hùng.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 16: Đoạn trích "Đăm Săn đi chinh phục nữ thần Mặt Trời" thể hiện khát vọng nào của người anh hùng Đăm Săn, khác biệt với mục đích chiến đấu ở đoạn "Chiến thắng Mtao Mxây"?

  • A. Khát vọng làm giàu thêm cho buôn làng.
  • B. Khát vọng vươn tới những điều lớn lao, vượt ra ngoài giới hạn trần thế, thể hiện sự cô đơn, bế tắc của người anh hùng khi đạt đến đỉnh cao danh vọng trần gian.
  • C. Khát vọng trả thù kẻ thù đã hãm hại mình.
  • D. Khát vọng có thêm nhiều vợ đẹp.

Câu 17: Chi tiết Đăm Săn chết khi đi chinh phục Nữ thần Mặt Trời mang ý nghĩa gì về số phận và giới hạn của người anh hùng trong quan niệm dân gian?

  • A. Người anh hùng dù tài giỏi đến đâu cũng không thể vượt qua quy luật tự nhiên và giới hạn của con người, không thể đạt được những khát vọng viển vông, xa vời.
  • B. Người anh hùng bị các vị thần trừng phạt vì tội kiêu ngạo.
  • C. Cái chết của Đăm Săn là do sự phản bội của những người đi theo.
  • D. Cái chết là kết thúc bi thảm cho mọi khát vọng của con người.

Câu 18: Bài 2 "Sống cùng kí ức của cộng đồng" giúp người học nhận thức được vai trò quan trọng nào của văn học dân gian (thần thoại, truyền thuyết, sử thi...)?

  • A. Chỉ là những câu chuyện giải trí đơn thuần.
  • B. Chỉ có giá trị nghiên cứu đối với các nhà khoa học.
  • C. Hoàn toàn không còn phù hợp với cuộc sống hiện đại.
  • D. Là kho tàng lưu giữ, phản ánh đời sống vật chất, tinh thần, quan niệm, ước mơ của các thế hệ đi trước, góp phần hình thành bản sắc văn hóa cộng đồng.

Câu 19: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội liên quan đến "kí ức cộng đồng", thao tác quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Bắt đầu viết ngay phần mở bài.
  • B. Xác định rõ vấn đề cần nghị luận và phạm vi của vấn đề.
  • C. Tìm kiếm các ví dụ minh họa trên mạng internet.
  • D. Liệt kê tất cả những gì mình biết về chủ đề.

Câu 20: Để bài nghị luận về vấn đề xã hội có sức thuyết phục, người viết cần làm gì với các lí lẽ và bằng chứng?

  • A. Liệt kê thật nhiều lí lẽ và bằng chứng mà không cần sắp xếp.
  • B. Chỉ sử dụng lí lẽ mà không cần bằng chứng.
  • C. Xây dựng hệ thống lí lẽ chặt chẽ, logic và đưa ra bằng chứng xác thực, tiêu biểu để làm sáng tỏ lí lẽ.
  • D. Sử dụng các bằng chứng không rõ nguồn gốc để tăng tính bí ẩn.

Câu 21: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

  • A. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • B. Chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • D. Giúp tăng hiệu quả biểu đạt, thu hút sự chú ý của người nghe, thể hiện thái độ, cảm xúc và sự tự tin của người nói.

Câu 22: Phân tích cấu trúc phổ biến của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội.

  • A. Giới thiệu vấn đề, trình bày các khía cạnh/nguyên nhân/hậu quả của vấn đề (phần trọng tâm), đưa ra giải pháp/lời kêu gọi hành động (nếu có), kết thúc.
  • B. Chỉ cần nêu vấn đề và kết luận.
  • C. Kể một câu chuyện dài liên quan đến vấn đề.
  • D. Đọc thuộc lòng một bài văn mẫu.

Câu 23: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 24: Trong ngữ cảnh của Bài 2, "kí ức của cộng đồng" có thể được hiểu là gì?

  • A. Những kỷ niệm cá nhân của từng người trong cộng đồng.
  • B. Những sự kiện lịch sử được ghi chép trong sách vở chính thống.
  • C. Toàn bộ những tri thức, kinh nghiệm, giá trị văn hóa, lịch sử được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một cộng đồng, thể hiện qua các câu chuyện, phong tục, tập quán, di sản.
  • D. Những tin đồn, chuyện phiếm được lan truyền trong cộng đồng.

Câu 25: Việc tìm hiểu về sử thi của các dân tộc khác nhau (ví dụ: Ê-đê và Hy Lạp) giúp người học nhận ra điều gì về văn hóa và con người?

  • A. Tất cả các nền văn hóa đều giống nhau.
  • B. Sử thi của dân tộc này hay hơn sử thi của dân tộc khác.
  • C. Chỉ có sử thi mới phản ánh được "kí ức cộng đồng".
  • D. Sự đa dạng, phong phú của văn hóa nhân loại, đồng thời thấy được những điểm tương đồng trong khát vọng, quan niệm về anh hùng và cộng đồng giữa các dân tộc.

Câu 26: Đọc câu sau và xác định nghĩa của từ "tù trưởng" trong ngữ cảnh sử thi Ê-đê: "Đăm Săn là một tù trưởng giàu có và uy danh của vùng."

  • A. Người đứng đầu, có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong một bộ tộc, buôn làng.
  • B. Người bị giam giữ trong tù.
  • C. Người làm nghề săn bắt động vật.
  • D. Người có tài năng ca hát và kể chuyện.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn đi hỏi vợ (Hơ Nhị) trong sử thi "Chiến thắng Mtao Mxây" dưới góc độ "kí ức cộng đồng".

  • A. Chỉ đơn thuần là câu chuyện tình yêu cá nhân.
  • B. Thể hiện sự bất bình đẳng giới trong xã hội Ê-đê.
  • C. Việc giành lại Hơ Nhị từ tay Mtao Mxây là biểu tượng cho cuộc chiến bảo vệ danh dự, tài sản và sự thống nhất của bộ tộc trước sự xâm hại từ bên ngoài.
  • D. Hơ Nhị là một nhân vật không quan trọng trong câu chuyện.

Câu 28: Dựa vào kiến thức đã học về Bài 2, hãy cho biết trong các thể loại văn học dân gian sau, thể loại nào thường có dung lượng lớn nhất và phản ánh bức tranh rộng lớn về đời sống cộng đồng thời cổ đại?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện cười
  • C. Truyền thuyết
  • D. Sử thi

Câu 29: Khi tìm hiểu về "kí ức của cộng đồng" qua văn học dân gian, thái độ đúng đắn của người học hiện nay là gì?

  • A. Xem đó là những câu chuyện lỗi thời, không còn giá trị.
  • B. Tiếp nhận với thái độ trân trọng, tìm hiểu để hiểu thêm về nguồn cội văn hóa, bản sắc dân tộc và những giá trị nhân văn sâu sắc.
  • C. Chỉ học thuộc lòng các chi tiết mà không cần hiểu ý nghĩa.
  • D. Phê phán những yếu tố kì ảo, không có thật.

Câu 30: Đoạn trích "Gặp Ka-Ríp và Xi-La" (Ô-đi-xê) đặt ra cho người anh hùng Ô-đi-xê một tình huống nan giải. Tình huống đó đòi hỏi Ô-đi-xê phải đưa ra quyết định dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Lựa chọn giải pháp tối ưu nhất trong hai phương án đều có rủi ro, chấp nhận hy sinh một phần để bảo toàn phần lớn hơn.
  • B. Dựa vào may mắn để vượt qua.
  • C. Tìm cách tránh né hoàn toàn cả hai hiểm nguy.
  • D. Nhờ sự can thiệp trực tiếp của các vị thần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ những câu chuyện tưởng tượng, kì ảo về các vị thần, các lực lượng siêu nhiên, nhằm giải thích nguồn gốc vũ trụ, con người và các hiện tượng tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Thể loại nào trong văn học dân gian thường kể về sự kiện và nhân vật lịch sử hoặc có liên quan đến lịch sử, thể hiện thái độ và cách đánh giá của nhân dân đối với các sự kiện, nhân vật đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Sử thi (Epic) là thể loại tự sự dân gian có đặc điểm nổi bật nào về nội dung và quy mô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' trong sử thi Đăm Săn phản ánh điều gì về đời sống và quan niệm của người Ê-đê xưa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh phi thường và vị thế của người anh hùng Đăm Săn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Ngôn ngữ sử thi trong 'Chiến thắng Mtao Mxây' có đặc điểm nổi bật nào về mặt biểu đạt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích vai trò của các chi tiết kì ảo (ví dụ: ông Trời giúp đỡ Đăm Săn) trong sử thi 'Chiến thắng Mtao Mxây'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở nhân vật anh hùng sử thi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn trích 'Gặp Ka-Ríp và Xi-La' trong sử thi Ô-đi-xê kể về hành trình gian nan của người anh hùng Ô-đi-xê. Chi tiết nào thể hiện rõ nhất trí tuệ và sự kiên cường của Ô-đi-xê khi đối mặt với hiểm nguy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So sánh hình tượng người anh hùng Đăm Săn (sử thi Ê-đê) và Ô-đi-xê (sử thi Hy Lạp), điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện sự khác nhau trong quan niệm về anh hùng của hai cộng đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' (dựa theo Arlette Luong) cung cấp cho người đọc thông tin chủ yếu về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chi tiết nào trong bài 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' cho thấy ngôi nhà dài không chỉ là nơi ở mà còn là không gian sinh hoạt văn hóa, cộng đồng quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việc nghiên cứu và tìm hiểu về 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về 'kí ức của cộng đồng'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt' của Bài 2, học sinh thường được rèn luyện kỹ năng gì liên quan đến việc sử dụng từ ngữ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn sử dụng biện pháp điệp ngữ trong sử thi, chúng ta cần chú ý điều gì nhất về tác dụng của biện pháp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đoạn trích 'Đăm Săn đi chinh phục nữ thần Mặt Trời' thể hiện khát vọng nào của người anh hùng Đăm Săn, khác biệt với mục đích chiến đấu ở đoạn 'Chiến thắng Mtao Mxây'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chi tiết Đăm Săn chết khi đi chinh phục Nữ thần Mặt Trời mang ý nghĩa gì về số phận và giới hạn của người anh hùng trong quan niệm dân gian?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Bài 2 'Sống cùng kí ức của cộng đồng' giúp người học nhận thức được vai trò quan trọng nào của văn học dân gian (thần thoại, truyền thuyết, sử thi...)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội liên quan đến 'kí ức cộng đồng', thao tác quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để bài nghị luận về vấn đề xã hội có sức thuyết phục, người viết cần làm gì với các lí lẽ và bằng chứng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích cấu trúc phổ biến của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Chàng múa trên cao, gió như bão. Chàng múa dưới thấp, gió như lốc."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong ngữ cảnh của Bài 2, 'kí ức của cộng đồng' có thể được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc tìm hiểu về sử thi của các dân tộc khác nhau (ví dụ: Ê-đê và Hy Lạp) giúp người học nhận ra điều gì về văn hóa và con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc câu sau và xác định nghĩa của từ 'tù trưởng' trong ngữ cảnh sử thi Ê-đê: 'Đăm Săn là một tù trưởng giàu có và uy danh của vùng.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn đi hỏi vợ (Hơ Nhị) trong sử thi 'Chiến thắng Mtao Mxây' dưới góc độ 'kí ức cộng đồng'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Dựa vào kiến thức đã học về Bài 2, hãy cho biết trong các thể loại văn học dân gian sau, thể loại nào thường có dung lượng lớn nhất và phản ánh bức tranh rộng lớn về đời sống cộng đồng thời cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi tìm hiểu về 'kí ức của cộng đồng' qua văn học dân gian, thái độ đúng đắn của người học hiện nay là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đoạn trích 'Gặp Ka-Ríp và Xi-La' (Ô-đi-xê) đặt ra cho người anh hùng Ô-đi-xê một tình huống nan giải. Tình huống đó đòi hỏi Ô-đi-xê phải đưa ra quyết định dựa trên nguyên tắc nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "kí ức của cộng đồng" trong sử thi?

  • A. Tập trung miêu tả vẻ đẹp cá nhân của người anh hùng.
  • B. Phản ánh chi tiết đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
  • C. Kể lại các câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • D. Ghi lại quá trình hình thành, phát triển và những sự kiện trọng đại của cộng đồng.

Câu 2: Trong sử thi, hình tượng người anh hùng thường được xây dựng với những phẩm chất phi thường nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Để tác giả dân gian dễ dàng sáng tác.
  • B. Thể hiện sức mạnh, khát vọng và lí tưởng của cả cộng đồng.
  • C. Tạo sự kịch tính, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của con người thời cổ đại.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau từ Sử thi Đăm Săn:
"Chàng múa khiên: Một lần xốc tới, chàng vượt một đồi tranh. Một lần xốc tới nữa, chàng vượt một đồi lồ ô. Vượt một bãi mía, chàng chạy vun vút qua.
Chàng múa khiên: Khi chạy nước kiệu, quả núi thấp chạy lùi về sau, cây cối rạp xuống. Khi chạy nước đại, quả núi cao chạy lùi về sau, cây cối rạp xuống."
Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để miêu tả hành động của Đăm Săn?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Phóng đại (cường điệu) và điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 4: Việc sử dụng biện pháp phóng đại (cường điệu) trong sử thi Đăm Săn có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tô đậm vẻ đẹp, sức mạnh và tầm vóc phi thường của người anh hùng, thể hiện sự ngưỡng mộ của cộng đồng.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, mang màu sắc hoang đường.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu đuối của kẻ thù.
  • D. Giúp người nghe/đọc dễ hình dung về bối cảnh lịch sử.

Câu 5: Trong sử thi Đăm Săn, chiến thắng của Đăm Săn trước các tù trưởng độc ác không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn thể hiện điều gì về cộng đồng Ê-đê?

  • A. Sự giàu có về vật chất của cộng đồng.
  • B. Khả năng xây dựng nhà cửa kiên cố.
  • C. Sự phát triển vượt bậc về chữ viết.
  • D. Khát vọng về một cuộc sống ấm no, bình yên, giàu mạnh và sự đoàn kết của thị tộc.

Câu 6: Chi tiết nào sau đây trong Sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nhất mối quan hệ gắn bó giữa người anh hùng và cộng đồng?

  • A. Đăm Săn một mình đi bắt Nữ thần Mặt Trời.
  • B. Đăm Săn ngủ quên dưới gốc cây sau chiến thắng.
  • C. Cộng đồng cùng ăn mừng chiến thắng và theo Đăm Săn về làm giàu.
  • D. Đăm Săn tự mình giải quyết mâu thuẫn với Mtao Mxây.

Câu 7: Kí ức cộng đồng có thể được lưu giữ và truyền bá qua những hình thức nào trong đời sống văn hóa dân gian?

  • A. Chỉ qua văn viết và tài liệu lưu trữ chính thức.
  • B. Chỉ qua lời kể của những người già nhất trong làng.
  • C. Chỉ qua các bài hát ru trẻ em.
  • D. Qua sử thi, truyện cổ tích, truyền thuyết, ca dao, tục ngữ, lễ hội, phong tục tập quán, các công trình kiến trúc truyền thống...

Câu 8: Phân tích vai trò của chi tiết kì ảo "miếng trầu" trong Sử thi Đăm Săn (khi Hơ Nhị ném trầu cho Đăm Săn) đối với diễn biến câu chuyện và hình tượng người anh hùng?

  • A. Làm cho Đăm Săn trở nên yếu đuối hơn.
  • B. Là yếu tố thần kì giúp Đăm Săn lấy lại sức mạnh, đồng thời thể hiện tình cảm, sự ủng hộ của Hơ Nhị đối với người anh hùng.
  • C. Chỉ là một chi tiết thừa, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Thể hiện sự giàu có của gia đình Hơ Nhị.

Câu 9: Câu văn "Tay Đăm Săn run run không cầm nổi khiên nữa" (khi giao đấu với Mtao Grư) có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật Đăm Săn?

  • A. Thể hiện sự kiệt sức, khó khăn của người anh hùng trong trận đấu cam go, làm tăng tính chân thực của cuộc chiến.
  • B. Cho thấy Đăm Săn là người nhút nhát, sợ hãi.
  • C. Thể hiện sự khinh địch của Đăm Săn.
  • D. Ngụ ý Đăm Săn sắp thua cuộc.

Câu 10: Đoạn kết của Sử thi Đăm Săn (Đăm Săn chết khi đi bắt Nữ thần Mặt Trời) gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận của người anh hùng và những giới hạn của con người dù phi thường đến đâu?

  • A. Sử thi luôn có kết thúc có hậu cho nhân vật chính.
  • B. Người anh hùng không bao giờ thất bại.
  • C. Dù phi thường đến đâu, người anh hùng vẫn là con người và có những giới hạn không thể vượt qua trước những thế lực siêu nhiên hoặc khát vọng quá lớn.
  • D. Cái chết của Đăm Săn là ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa sâu sắc.

Câu 11: Trong ngữ cảnh của bài học, việc "sống cùng kí ức của cộng đồng" mang lại giá trị gì cho mỗi cá nhân và thế hệ sau?

  • A. Chỉ đơn thuần là biết về quá khứ.
  • B. Làm tăng thêm gánh nặng của truyền thống.
  • C. Khiến con người khó thích nghi với cuộc sống hiện đại.
  • D. Giúp cá nhân hiểu về nguồn cội, bản sắc, nuôi dưỡng lòng tự hào và trách nhiệm giữ gìn, phát huy giá trị văn hóa của dân tộc.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của "nhà dài" trong văn hóa Ê-đê được gợi nhắc qua bài học (nếu có đề cập hoặc liên hệ) như một biểu tượng của kí ức cộng đồng?

  • A. Chỉ là nơi ở thông thường.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có cá nhân.
  • C. Là không gian sinh hoạt chung, nơi lưu giữ các nghi lễ, câu chuyện, gắn kết các thế hệ và thể hiện cấu trúc xã hội, kí ức của cả dòng họ, cộng đồng.
  • D. Nơi dùng để cất trữ lương thực.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn sử thi có sử dụng nhiều câu dài, nhiều vế và lặp lại cấu trúc, người đọc cần chú ý điều gì về tác dụng của đặc điểm ngôn ngữ này?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, rườm rà.
  • B. Tạo nhịp điệu hùng tráng, trang trọng, nhấn mạnh sự việc, cảm xúc và phù hợp với hình thức diễn xướng dân gian.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn trong vốn từ vựng.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả:
"Đăm Săn rung khiên múa. Hơi hám tỏa ra ngùn ngụt như tro bếp mới thổi. Chàng múa trên cao, gió như bão. Chàng múa dưới thấp, gió như lốc."

  • A. So sánh và điệp ngữ.
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa.
  • C. Hoán dụ và liệt kê.
  • D. Nói giảm nói tránh và chơi chữ.

Câu 15: Hành động "cắm cọc" và "buộc voi" sau mỗi chiến thắng của Đăm Săn có ý nghĩa biểu trưng gì trong bối cảnh sử thi?

  • A. Thể hiện sự chuẩn bị cho chuyến đi săn.
  • B. Biểu thị việc xây dựng nhà mới.
  • C. Minh chứng cho số lượng cây cối trong làng.
  • D. Biểu thị sự giàu có, lớn mạnh, uy thế của Đăm Săn và thị tộc sau mỗi lần chiến thắng, thu phục được tôi tớ và tài sản.

Câu 16: So sánh tính cách của Mtao Mxây và Mtao Grư qua cách tác giả dân gian miêu tả hành động và lời nói của họ trong Sử thi Đăm Săn.

  • A. Cả hai đều là những tù trưởng dũng mãnh, đáng kính.
  • B. Cả hai đều là những kẻ tham lam, hèn nhát, dựa dẫm vào sức mạnh thần kì hoặc sự khoe khoang, đối lập với phẩm chất của Đăm Săn.
  • C. Mtao Mxây dũng cảm hơn Mtao Grư.
  • D. Mtao Grư xảo quyệt hơn Mtao Mxây.

Câu 17: Theo em, tại sao sử thi thường được diễn xướng (kể, hát) trong các dịp lễ hội quan trọng của cộng đồng?

  • A. Vì đó là dịp để cộng đồng cùng nhau ôn lại lịch sử, củng cố ý thức về nguồn cội, bản sắc và truyền thống chung.
  • B. Vì sử thi quá dài, chỉ có dịp lễ hội mới có đủ thời gian để kể hết.
  • C. Vì sử thi chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • D. Vì người già muốn truyền lại câu chuyện cho con cháu một cách bắt buộc.

Câu 18: Phân tích một đoạn văn trong Sử thi Đăm Săn (ví dụ: cảnh Đăm Săn gọi tôi tớ) để làm rõ đặc điểm ngôn ngữ mang tính nghi lễ, trang trọng của sử thi.

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ đời thường, giản dị.
  • B. Lời thoại ngắn gọn, dứt khoát.
  • C. Không có sự lặp lại về cấu trúc câu.
  • D. Thường sử dụng các công thức mở đầu/kết thúc, điệp ngữ, liệt kê, các từ láy, các cụm từ cố định mang tính ước lệ, tạo không khí trang nghiêm, hùng tráng.

Câu 19: Việc Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ thần Mặt Trời, dù được cảnh báo về sự nguy hiểm, thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng sử thi?

  • A. Sự sợ hãi, do dự.
  • B. Khát vọng chinh phục những mục tiêu lớn lao, vượt ra ngoài giới hạn thông thường, đôi khi mang tính cá nhân nhưng cũng thể hiện ý chí vươn tới những đỉnh cao của con người.
  • C. Sự vâng lời tuyệt đối.
  • D. Thiếu suy nghĩ, bốc đồng.

Câu 20: Nếu được yêu cầu thuyết trình về việc bảo tồn một nét văn hóa truyền thống của địa phương (ví dụ: một lễ hội, một nghề thủ công), em sẽ làm thế nào để bài thuyết trình của mình thể hiện được "kí ức của cộng đồng" gắn liền với nét văn hóa đó?

  • A. Chỉ tập trung vào mô tả hình thức bên ngoài của nét văn hóa.
  • B. Liệt kê thật nhiều số liệu về lịch sử hình thành.
  • C. Kể lại những câu chuyện, giai thoại, kí ức của người dân gắn liền với nét văn hóa; phân tích ý nghĩa của nó đối với đời sống tinh thần, sự gắn kết cộng đồng qua các thế hệ.
  • D. So sánh nó với một nét văn hóa tương tự ở nơi khác.

Câu 21: Phân tích vai trò của người kể chuyện (người diễn xướng) trong việc truyền tải sử thi đến người nghe?

  • A. Người kể chuyện không chỉ tái hiện câu chuyện mà còn thể hiện cảm xúc, thái độ của cộng đồng đối với nhân vật, sự kiện thông qua giọng điệu, cử chỉ, điệu bộ.
  • B. Người kể chuyện chỉ đơn thuần đọc lại văn bản đã có sẵn.
  • C. Người kể chuyện có thể tùy ý thay đổi nội dung chính của sử thi.
  • D. Vai trò của người kể chuyện không quan trọng bằng nội dung câu chuyện.

Câu 22: Chi tiết "tôi tớ đông như bầy cà tong, đặc như bầy thiêu thân" khi miêu tả sự giàu có của Đăm Săn sau chiến thắng sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. Nhân hóa, làm cho tôi tớ trở nên sống động.
  • B. Ẩn dụ, gợi sự bí ẩn.
  • C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu nhanh.
  • D. So sánh và phóng đại, nhấn mạnh sự đông đảo, hùng mạnh và uy thế vượt trội của Đăm Săn sau khi thu phục được tôi tớ.

Câu 23: Giả sử em đang nghiên cứu về một lễ hội truyền thống của dân tộc mình. Việc tìm hiểu và ghi chép lại các bài hát, điệu múa, câu chuyện kể liên quan đến lễ hội này là cách em đang góp phần vào việc gì?

  • A. Chỉ là một sở thích cá nhân.
  • B. Lưu giữ và phát huy kí ức, di sản văn hóa của cộng đồng.
  • C. Chuẩn bị cho một buổi biểu diễn văn nghệ.
  • D. Tìm kiếm thông tin cho một bài kiểm tra.

Câu 24: Nhịp điệu của sử thi (thường chậm rãi, trang trọng ở phần mở đầu và kết thúc, nhanh, gấp gáp ở các cảnh chiến đấu) có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

  • A. Giúp người nghe/đọc dễ theo dõi câu chuyện, làm nổi bật các sự kiện quan trọng và thể hiện không khí, cảm xúc phù hợp với từng đoạn (trang nghiêm, hào hùng, kịch tính).
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • C. Gây khó khăn cho người diễn xướng.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 25: Câu nói "Ta là Đăm Săn đây, ta không xuống đâu!" của Đăm Săn khi Mtao Mxây thách đấu thể hiện điều gì về tính cách của người anh hùng?

  • A. Sự sợ hãi, muốn tránh né.
  • B. Thái độ hòa giải.
  • C. Bản lĩnh, khí phách ngang tàng, không chịu khuất phục trước kẻ thù.
  • D. Sự kiêu ngạo, coi thường đối thủ.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn "phải lòng" Nữ thần Mặt Trời trong phần cuối tác phẩm, mặc dù Nữ thần không thuộc thế giới loài người của chàng.

  • A. Thể hiện khát vọng vươn tới những cái đẹp, cái hoàn mĩ, cao quý của người anh hùng, dù khát vọng đó cuối cùng lại đưa chàng đến bi kịch.
  • B. Chứng tỏ Đăm Săn là người ham sắc đẹp.
  • C. Làm giảm đi tầm vóc của người anh hùng.
  • D. Giải thích lí do tại sao Đăm Săn lại chết.

Câu 27: So với truyện cổ tích, sử thi có điểm gì khác biệt cơ bản về nội dung phản ánh?

  • A. Cả hai đều chỉ kể về cuộc sống hàng ngày.
  • B. Truyện cổ tích phản ánh lịch sử, sử thi phản ánh sinh hoạt gia đình.
  • C. Cả hai đều tập trung vào số phận cá nhân.
  • D. Sử thi phản ánh quá trình hình thành, phát triển của cộng đồng, các sự kiện trọng đại mang tính lịch sử của thị tộc/bộ lạc, còn truyện cổ tích chủ yếu phản ánh các quan hệ xã hội, mơ ước về công bằng, hạnh phúc cá nhân.

Câu 28: Để giữ gìn và phát huy giá trị của sử thi trong đời sống hiện đại, thế hệ trẻ cần làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc sử thi trong sách giáo khoa.
  • B. Coi sử thi là tài liệu đã lỗi thời, không còn giá trị.
  • C. Tìm hiểu, nghiên cứu về sử thi; tham gia các hoạt động diễn xướng, giới thiệu về sử thi; ứng dụng các giá trị, tinh thần của sử thi vào cuộc sống đương đại (ví dụ: tinh thần đoàn kết, khát vọng vươn lên).
  • D. Chỉ nghe kể lại mà không cần đọc trực tiếp.

Câu 29: Trong Sử thi Đăm Săn, cảnh ăn mừng chiến thắng được miêu tả rất chi tiết, hào hứng với sự tham gia đông đảo của cộng đồng. Cảnh này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện dài thêm.
  • B. Khẳng định chiến thắng là của chung cộng đồng, thể hiện sự sung túc, đoàn kết và niềm vui, tự hào của thị tộc dưới sự lãnh đạo của người anh hùng.
  • C. Chứng tỏ người Ê-đê chỉ giỏi ăn uống.
  • D. Làm lu mờ hình ảnh người anh hùng.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn sử thi, việc chú ý đến các "từ ngữ mang tính ước lệ" (ví dụ: "đầu đội trời, chân đạp đất" khi miêu tả người anh hùng) giúp em hiểu thêm điều gì về cách tư duy và miêu tả của người xưa?

  • A. Cách người xưa hình dung về tầm vóc vũ trụ, sức mạnh phi thường của con người, sử dụng các hình ảnh quen thuộc để biểu đạt ý nghĩa lớn lao.
  • B. Họ không có khả năng miêu tả chi tiết.
  • C. Họ chỉ biết sử dụng những từ ngữ sáo rỗng.
  • D. Đó là cách nói ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'kí ức của cộng đồng' trong sử thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong sử thi, hình tượng người anh hùng thường được xây dựng với những phẩm chất phi thường nhằm mục đích chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn trích sau từ Sử thi Đăm Săn:
'Chàng múa khiên: Một lần xốc tới, chàng vượt một đồi tranh. Một lần xốc tới nữa, chàng vượt một đồi lồ ô. Vượt một bãi mía, chàng chạy vun vút qua.
Chàng múa khiên: Khi chạy nước kiệu, quả núi thấp chạy lùi về sau, cây cối rạp xuống. Khi chạy nước đại, quả núi cao chạy lùi về sau, cây cối rạp xuống.'
Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để miêu tả hành động của Đăm Săn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc sử dụng biện pháp phóng đại (cường điệu) trong sử thi Đăm Săn có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong sử thi Đăm Săn, chiến thắng của Đăm Săn trước các tù trưởng độc ác không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn thể hiện điều gì về cộng đồng Ê-đê?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chi tiết nào sau đây trong Sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nhất mối quan hệ gắn bó giữa người anh hùng và cộng đồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Kí ức cộng đồng có thể được lưu giữ và truyền bá qua những hình thức nào trong đời sống văn hóa dân gian?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích vai trò của chi tiết kì ảo 'miếng trầu' trong Sử thi Đăm Săn (khi Hơ Nhị ném trầu cho Đăm Săn) đối với diễn biến câu chuyện và hình tượng người anh hùng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Câu văn 'Tay Đăm Săn run run không cầm nổi khiên nữa' (khi giao đấu với Mtao Grư) có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật Đăm Săn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn kết của Sử thi Đăm Săn (Đăm Săn chết khi đi bắt Nữ thần Mặt Trời) gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận của người anh hùng và những giới hạn của con người dù phi thường đến đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong ngữ cảnh của bài học, việc 'sống cùng kí ức của cộng đồng' mang lại giá trị gì cho mỗi cá nhân và thế hệ sau?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của 'nhà dài' trong văn hóa Ê-đê được gợi nhắc qua bài học (nếu có đề cập hoặc liên hệ) như một biểu tượng của kí ức cộng đồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn sử thi có sử dụng nhiều câu dài, nhiều vế và lặp lại cấu trúc, người đọc cần chú ý điều gì về tác dụng của đặc điểm ngôn ngữ này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả:
'Đăm Săn rung khiên múa. Hơi hám tỏa ra ngùn ngụt như tro bếp mới thổi. Chàng múa trên cao, gió như bão. Chàng múa dưới thấp, gió như lốc.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hành động 'cắm cọc' và 'buộc voi' sau mỗi chiến thắng của Đăm Săn có ý nghĩa biểu trưng gì trong bối cảnh sử thi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So sánh tính cách của Mtao Mxây và Mtao Grư qua cách tác giả dân gian miêu tả hành động và lời nói của họ trong Sử thi Đăm Săn.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Theo em, tại sao sử thi thường được diễn xướng (kể, hát) trong các dịp lễ hội quan trọng của cộng đồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích một đoạn văn trong Sử thi Đăm Săn (ví dụ: cảnh Đăm Săn gọi tôi tớ) để làm rõ đặc điểm ngôn ngữ mang tính nghi lễ, trang trọng của sử thi.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ thần Mặt Trời, dù được cảnh báo về sự nguy hiểm, thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng sử thi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nếu được yêu cầu thuyết trình về việc bảo tồn một nét văn hóa truyền thống của địa phương (ví dụ: một lễ hội, một nghề thủ công), em sẽ làm thế nào để bài thuyết trình của mình thể hiện được 'kí ức của cộng đồng' gắn liền với nét văn hóa đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích vai trò của người kể chuyện (người diễn xướng) trong việc truyền tải sử thi đến người nghe?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Chi tiết 'tôi tớ đông như bầy cà tong, đặc như bầy thiêu thân' khi miêu tả sự giàu có của Đăm Săn sau chiến thắng sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử em đang nghiên cứu về một lễ hội truyền thống của dân tộc mình. Việc tìm hiểu và ghi chép lại các bài hát, điệu múa, câu chuyện kể liên quan đến lễ hội này là cách em đang góp phần vào việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nhịp điệu của sử thi (thường chậm rãi, trang trọng ở phần mở đầu và kết thúc, nhanh, gấp gáp ở các cảnh chiến đấu) có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Câu nói 'Ta là Đăm Săn đây, ta không xuống đâu!' của Đăm Săn khi Mtao Mxây thách đấu thể hiện điều gì về tính cách của người anh hùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn 'phải lòng' Nữ thần Mặt Trời trong phần cuối tác phẩm, mặc dù Nữ thần không thuộc thế giới loài người của chàng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So với truyện cổ tích, sử thi có điểm gì khác biệt cơ bản về nội dung phản ánh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để giữ gìn và phát huy giá trị của sử thi trong đời sống hiện đại, thế hệ trẻ cần làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong Sử thi Đăm Săn, cảnh ăn mừng chiến thắng được miêu tả rất chi tiết, hào hứng với sự tham gia đông đảo của cộng đồng. Cảnh này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích một đoạn sử thi, việc chú ý đến các 'từ ngữ mang tính ước lệ' (ví dụ: 'đầu đội trời, chân đạp đất' khi miêu tả người anh hùng) giúp em hiểu thêm điều gì về cách tư duy và miêu tả của người xưa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Những trải nghiệm cá nhân của mỗi thành viên trong một nhóm người.
  • B. Toàn bộ lịch sử được ghi chép lại một cách chính xác của một dân tộc.
  • C. Những tri thức, kinh nghiệm, giá trị văn hóa được lưu giữ và truyền lại qua nhiều thế hệ trong một cộng đồng.
  • D. Các sự kiện được ghi nhớ một cách ngẫu nhiên bởi số đông người dân.

Câu 2: Văn học dân gian, đặc biệt là sử thi, đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc

  • A. Là nguồn giải trí chính cho cộng đồng trong các dịp lễ hội.
  • B. Giúp cá nhân rèn luyện kỹ năng ghi nhớ và kể chuyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là những câu chuyện hư cấu, không liên quan đến đời sống thực.
  • D. Là phương tiện lưu giữ, tái hiện và truyền bá những giá trị, quan niệm, lịch sử của cộng đồng.

Câu 3: Đoạn trích

  • A. Xây dựng hình tượng người anh hùng lí tưởng của cộng đồng, thể hiện sức mạnh và khát vọng của thị tộc.
  • B. Mô tả chi tiết đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
  • C. Biểu đạt cảm xúc cá nhân, tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • D. Giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên.

Câu 4: Phân tích hành động "Đăm Săn múa khiên" trong cuộc chiến với Mtao Mxây. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh sử thi?

  • A. Thể hiện sự sợ hãi và tìm cách kéo dài thời gian.
  • B. Phô diễn sức mạnh, tài năng và uy thế của người anh hùng trước kẻ thù và cộng đồng.
  • C. Làm cho kẻ thù mất tập trung bằng các động tác lạ mắt.
  • D. Tuân theo một nghi thức chiến đấu bắt buộc của thị tộc.

Câu 5: Chi tiết Mtao Mxây khoe khoang của cải và sức mạnh của mình một cách lố bịch trước khi giao chiến với Đăm Săn thể hiện điều gì về tính cách của hắn?

  • A. Sự tự tin và dũng mãnh thực sự.
  • B. Lòng khiêm tốn và tôn trọng đối thủ.
  • C. Sự kiêu căng, tự phụ, đối lập với phẩm chất của người anh hùng cộng đồng.
  • D. Trí tuệ và sự mưu mẹo trong chiến đấu.

Câu 6: Sự xuất hiện và giúp đỡ của Ông Trời đối với Đăm Săn trong trận chiến với Mtao Mxây mang ý nghĩa gì trong quan niệm của người Ê-đê xưa?

  • A. Chỉ là yếu tố gây cấn cho câu chuyện.
  • B. Thể hiện sự yếu đuối của Đăm Săn, cần sự trợ giúp.
  • C. Minh họa cho sự can thiệp ngẫu nhiên của tự nhiên vào đời sống con người.
  • D. Thể hiện niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên luôn phù hộ, che chở cho người anh hùng chính nghĩa, đại diện cho cộng đồng.

Câu 7: Sau khi chiến thắng Mtao Mxây, Đăm Săn đã làm gì để củng cố và mở rộng sức mạnh của mình?

  • A. Thu phục tôi tớ và tài sản của Mtao Mxây, kêu gọi dân làng đi theo mình.
  • B. Tổ chức lễ hội ăn mừng linh đình trong nhiều ngày.
  • C. Tìm kiếm và thách đấu với các tù trưởng khác để thể hiện sức mạnh.
  • D. Xây dựng một ngôi nhà mới hoành tráng hơn.

Câu 8: Cảnh Đăm Săn kêu gọi và được dân làng đi theo sau khi chiến thắng Mtao Mxây thể hiện điều gì về vai trò của người anh hùng trong cộng đồng Ê-đê cổ?

  • A. Người anh hùng chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • B. Người anh hùng là trung tâm, là niềm tin, là người tập hợp và lãnh đạo cộng đồng.
  • C. Người anh hùng được cộng đồng tôn sùng nhưng không có vai trò thực tế.
  • D. Cộng đồng chỉ đi theo người anh hùng vì sợ hãi sức mạnh của anh ta.

Câu 9: Trong đoạn trích

  • A. Sự trừng phạt của các vị thần Hy Lạp.
  • B. Một giấc mơ xấu của Ô-đi-xê.
  • C. Cuộc chiến tranh giành lãnh thổ giữa các bộ tộc.
  • D. Những hiểm nguy, cạm bẫy luôn rình rập trên hành trình chinh phục biển cả và về quê hương.

Câu 10: So sánh hình tượng người anh hùng Đăm Săn (sử thi Ê-đê) và Ô-đi-xê (sử thi Hy Lạp). Điểm khác biệt cơ bản nhất trong phẩm chất nổi bật của họ trong các đoạn trích đã học là gì?

  • A. Đăm Săn dũng mãnh hơn Ô-đi-xê.
  • B. Ô-đi-xê có nhiều phép thuật hơn Đăm Săn.
  • C. Đăm Săn là anh hùng sức mạnh thể chất và cộng đồng, Ô-đi-xê là anh hùng trí tuệ và khát vọng cá nhân/gia đình.
  • D. Đăm Săn được thần linh giúp đỡ, Ô-đi-xê thì không.

Câu 11: Ngôi nhà dài truyền thống của người Ê-đê (như được mô tả trong bài đọc) là một ví dụ điển hình cho việc lưu giữ kí ức cộng đồng về phương diện nào?

  • A. Kiến trúc, không gian sinh hoạt, cấu trúc xã hội và tín ngưỡng.
  • B. Các món ăn truyền thống và cách chế biến.
  • C. Hệ thống chữ viết và ngôn ngữ giao tiếp.
  • D. Các phong tục cưới hỏi và ma chay.

Câu 12: Chi tiết nào trong bài đọc về ngôi nhà dài Ê-đê thể hiện rõ nhất sự gắn kết và duy trì quan hệ dòng tộc, cộng đồng?

  • A. Việc sử dụng các loại gỗ quý hiếm để xây nhà.
  • B. Không gian sinh hoạt chung kéo dài, nơi nhiều thế hệ cùng chung sống và chia sẻ.
  • C. Các họa tiết trang trí trên vách nhà.
  • D. Vị trí của ngôi nhà thường ở gần nương rẫy.

Câu 13: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội liên quan đến kí ức cộng đồng (ví dụ: bảo tồn làng nghề truyền thống), phần nào trong cấu trúc bài nghị luận đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc/người nghe về ý nghĩa của vấn đề?

  • A. Phần mở bài giới thiệu vấn đề.
  • B. Phần kết bài khẳng định lại vấn đề.
  • C. Phần thân bài với các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng cụ thể, thuyết phục.
  • D. Phần trích dẫn ý kiến của người nổi tiếng.

Câu 14: Giả sử bạn cần thuyết trình về chủ đề

  • A. Chỉ đọc thuộc lòng toàn bộ bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • C. Đứng yên một chỗ và giữ nguyên một biểu cảm.
  • D. Sử dụng hình ảnh, video minh họa, cử chỉ, điệu bộ và giọng điệu phù hợp.

Câu 15: Trong ngữ cảnh của Bài 2, việc tìm hiểu về sử thi, truyện cổ, hay các di sản văn hóa vật thể như nhà dài truyền thống giúp chúng ta điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về lịch sử, văn hóa, quan niệm sống và bản sắc của cộng đồng đã tạo ra chúng.
  • B. Có thêm kiến thức để tham gia các cuộc thi đố vui.
  • C. Chỉ đơn thuần là mở rộng vốn từ vựng.
  • D. Học cách kể chuyện hấp dẫn hơn.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. Nhân hóa, làm cho Đăm Săn trở nên gần gũi.
  • B. Hoán dụ, chỉ sự chuẩn bị nhanh chóng của Đăm Săn.
  • C. So sánh, nhấn mạnh tốc độ và sự mạnh mẽ phi thường của Đăm Săn.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 17: Chi tiết nào trong sử thi thường thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa con người và thế giới thần linh, tự nhiên?

  • A. Các đoạn miêu tả cảnh sinh hoạt hàng ngày.
  • B. Sự xuất hiện và can thiệp của các vị thần, linh vật vào cuộc sống, chiến đấu của nhân vật.
  • C. Những đoạn đối thoại giữa các nhân vật con người.
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tĩnh lặng.

Câu 18: Việc các sử thi thường được kể (hát) trong các dịp lễ hội hoặc sinh hoạt cộng đồng có ý nghĩa gì đối với việc lưu giữ kí ức và văn hóa?

  • A. Tạo môi trường để cộng đồng cùng nhau trải nghiệm, ghi nhớ và truyền lại câu chuyện, củng cố ý thức về nguồn cội và bản sắc.
  • B. Chỉ đơn thuần là hình thức giải trí phổ biến nhất thời đó.
  • C. Giúp người kể rèn luyện trí nhớ.
  • D. Thể hiện sự tách biệt giữa văn hóa và đời sống hàng ngày.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn trích sử thi, việc tìm hiểu bối cảnh văn hóa (tập tục, tín ngưỡng, quan niệm của cộng đồng) là cần thiết vì sao?

  • A. Để so sánh với văn hóa hiện đại.
  • B. Để tìm lỗi sai trong văn bản gốc.
  • C. Chỉ là thông tin phụ, không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.
  • D. Để hiểu đúng ý nghĩa của các chi tiết, hành động, lời nói của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 20:

  • A. Kí ức cộng đồng là nền tảng quan trọng để hình thành và duy trì bản sắc văn hóa của một dân tộc/cộng đồng.
  • B. Bản sắc văn hóa quyết định hoàn toàn kí ức cộng đồng.
  • C. Hai khái niệm này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • D. Kí ức cộng đồng chỉ là một phần nhỏ và không quan trọng của bản sắc văn hóa.

Câu 21: Câu nào sau đây sử dụng hiệu quả biện pháp tu từ so sánh để làm nổi bật một đặc điểm của nhân vật hoặc sự vật trong sử thi?

  • A. Đăm Săn rất khỏe.
  • B. Đăm Săn mạnh như sức voi đực, nhanh như sức cọp thiêng.
  • C. Ngôi nhà dài thật rộng.
  • D. Ông Trời đã giúp Đăm Săn.

Câu 22: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội (ví dụ: sự mai một của tiếng nói dân tộc thiểu số), việc kết hợp phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (như hình ảnh, cử chỉ) giúp bài nói của bạn đạt được điều gì?

  • A. Giúp bạn đọc thuộc lòng bài nói dễ hơn.
  • B. Làm cho bài nói ngắn gọn hơn.
  • C. Tăng tính trực quan, sinh động, thu hút sự chú ý và làm rõ nghĩa cho nội dung ngôn ngữ.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho nội dung ngôn ngữ.

Câu 23: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Sự giàu có về vật chất của Đăm Săn.
  • B. Khả năng lao động sản xuất của Đăm Săn.
  • C. Sự cô độc của Đăm Săn.
  • D. Sự mở rộng quy mô và sức mạnh của thị tộc dưới sự lãnh đạo của người anh hùng.

Câu 24: Trong

  • A. Sự lí trí, cân nhắc thiệt hơn để đưa ra lựa chọn tối ưu trong tình thế hiểm nghèo.
  • B. Sự hèn nhát, không dám đối mặt với nguy hiểm lớn nhất.
  • C. Sự may mắn ngẫu nhiên.
  • D. Sự thiếu kinh nghiệm đi biển.

Câu 25: Đâu là điểm chung cơ bản giữa sử thi Đăm Săn và sử thi Ô-đi-xê trong việc phản ánh kí ức cộng đồng?

  • A. Cả hai đều nói về cuộc chiến tranh giành phụ nữ.
  • B. Cả hai đều miêu tả chi tiết kiến trúc nhà ở truyền thống.
  • C. Cả hai đều xây dựng hình tượng người anh hùng là trung tâm, thể hiện khát vọng và quan niệm của cộng đồng về người lãnh đạo/người bảo vệ.
  • D. Cả hai đều kết thúc bằng cảnh anh hùng trở về quê hương sau nhiều năm lưu lạc.

Câu 26: Vấn đề

  • A. Không ai quan tâm đến kí ức cộng đồng nữa.
  • B. Chỉ có những người già mới biết về kí ức cộng đồng.
  • C. Các phương tiện hiện đại không thể giúp lưu giữ kí ức.
  • D. Sự tác động của toàn cầu hóa, đô thị hóa, sự thay đổi lối sống và nguy cơ mai một các giá trị truyền thống.

Câu 27: Khi phân tích nhân vật Đăm Săn, người đọc cần lưu ý điều gì về cách xây dựng nhân vật trong sử thi?

  • A. Nhân vật thường được miêu tả với những phẩm chất lí tưởng, phi thường, mang tính biểu tượng cho cộng đồng hơn là một cá nhân phức tạp.
  • B. Nhân vật được xây dựng theo tâm lí hiện đại, có nhiều mâu thuẫn nội tâm.
  • C. Nhân vật chỉ là người kể lại các sự kiện lịch sử.
  • D. Nhân vật luôn hành động một cách ngẫu hứng, không theo quy luật nào.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Các cuộc chiến tranh anh hùng.
  • B. Không gian sinh hoạt vật chất và tinh thần, cấu trúc gia đình và xã hội được thể hiện qua kiến trúc.
  • C. Những chuyến phiêu lưu trên biển.
  • D. Lịch sử hình thành vũ trụ.

Câu 29: Giả sử bạn viết một bài nghị luận về việc cần thiết phải bảo tồn các làn điệu dân ca cổ. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để mở đầu phần thân bài?

  • A. Dân ca cổ nghe rất hay và thú vị.
  • B. Tôi rất thích nghe dân ca cổ.
  • C. Các làn điệu dân ca cổ là một phần quan trọng của kí ức cộng đồng, chứa đựng giá trị lịch sử, văn hóa và tinh thần của dân tộc.
  • D. Nhiều người trẻ hiện nay không còn nghe dân ca cổ nữa.

Câu 30: Việc học và tìm hiểu về các tác phẩm văn học dân gian, di sản văn hóa truyền thống trong Bài 2 có ý nghĩa thiết thực gì đối với học sinh trung học phổ thông?

  • A. Chỉ để hoàn thành chương trình học.
  • B. Giúp học sinh trở thành người kể chuyện giỏi.
  • C. Cung cấp kiến thức về các dân tộc thiểu số mà không liên quan đến bản thân.
  • D. Góp phần bồi dưỡng tình yêu quê hương đất nước, ý thức về cội nguồn, trách nhiệm gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khái niệm "kí ức cộng đồng" trong Bài 2 SGK Ngữ Văn 10 Chân trời sáng tạo đề cập chủ yếu đến điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Văn học dân gian, đặc biệt là sử thi, đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc "sống cùng kí ức của cộng đồng"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" (Sử thi Đăm Săn) thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thể loại sử thi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích hành động 'Đăm Săn múa khiên' trong cuộc chiến với Mtao Mxây. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh sử thi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Chi tiết Mtao Mxây khoe khoang của cải và sức mạnh của mình một cách lố bịch trước khi giao chiến với Đăm Săn thể hiện điều gì về tính cách của hắn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sự xuất hiện và giúp đỡ của Ông Trời đối với Đăm Săn trong trận chiến với Mtao Mxây mang ý nghĩa gì trong quan niệm của người Ê-đê xưa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Sau khi chiến thắng Mtao Mxây, Đăm Săn đã làm gì để củng cố và mở rộng sức mạnh của mình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cảnh Đăm Săn kêu gọi và được dân làng đi theo sau khi chiến thắng Mtao Mxây thể hiện điều gì về vai trò của người anh hùng trong cộng đồng Ê-đê cổ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (Sử thi Ô-đi-xê), thử thách mà Ô-đi-xê và thủy thủ đoàn phải đối mặt khi đi qua eo biển có hai quái vật Ka-ríp và Xi-la tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: So sánh hình tượng người anh hùng Đăm Săn (sử thi Ê-đê) và Ô-đi-xê (sử thi Hy Lạp). Điểm khác biệt cơ bản nhất trong phẩm chất nổi bật của họ trong các đoạn trích đã học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngôi nhà dài truyền thống của người Ê-đê (như được mô tả trong bài đọc) là một ví dụ điển hình cho việc lưu giữ kí ức cộng đồng về phương diện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chi tiết nào trong bài đọc về ngôi nhà dài Ê-đê thể hiện rõ nhất sự gắn kết và duy trì quan hệ dòng tộc, cộng đồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội liên quan đến kí ức cộng đồng (ví dụ: bảo tồn làng nghề truyền thống), phần nào trong cấu trúc bài nghị luận đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc/người nghe về ý nghĩa của vấn đề?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử bạn cần thuyết trình về chủ đề "Vai trò của lễ hội truyền thống trong việc gìn giữ kí ức cộng đồng". Bạn nên sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để tăng hiệu quả bài thuyết trình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong ngữ cảnh của Bài 2, việc tìm hiểu về sử thi, truyện cổ, hay các di sản văn hóa vật thể như nhà dài truyền thống giúp chúng ta điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Đăm Săn run vai giật chiếc chăn trên mình, một tay cầm khiên, một tay cầm gươm, chạy xuống thang. Chàng chạy xuống như một cơn gió lốc, như một tia chớp." Biện pháp tu từ đó có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chi tiết nào trong sử thi thường thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa con người và thế giới thần linh, tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc các sử thi thường được kể (hát) trong các dịp lễ hội hoặc sinh hoạt cộng đồng có ý nghĩa gì đối với việc lưu giữ kí ức và văn hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi phân tích một đoạn trích sử thi, việc tìm hiểu bối cảnh văn hóa (tập tục, tín ngưỡng, quan niệm của cộng đồng) là cần thiết vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: "Kí ức cộng đồng" và "bản sắc văn hóa" có mối quan hệ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Câu nào sau đây sử dụng hiệu quả biện pháp tu từ so sánh để làm nổi bật một đặc điểm của nhân vật hoặc sự vật trong sử thi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội (ví dụ: sự mai một của tiếng nói dân tộc thiểu số), việc kết hợp phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (như hình ảnh, cử chỉ) giúp bài nói của bạn đạt được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích vai trò của chi tiết "tôi tớ" trong sử thi Đăm Săn. Việc Đăm Săn thu phục được nhiều tôi tớ sau chiến thắng tượng trưng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong "Gặp Ka-ríp và Xi-la", quyết định của Ô-đi-xê khi chọn đi qua eo biển có Xi-la (mất một vài thủy thủ) thay vì Ka-ríp (có thể mất tất cả) thể hiện điều gì trong tư duy của người anh hùng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu là điểm chung cơ bản giữa sử thi Đăm Săn và sử thi Ô-đi-xê trong việc phản ánh kí ức cộng đồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Vấn đề "bảo tồn kí ức cộng đồng" trong xã hội hiện đại đặt ra những thách thức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích nhân vật Đăm Săn, người đọc cần lưu ý điều gì về cách xây dựng nhân vật trong sử thi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đoạn trích "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" giúp người đọc hiểu thêm khía cạnh nào của kí ức cộng đồng mà sử thi có thể không đi sâu vào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử bạn viết một bài nghị luận về việc cần thiết phải bảo tồn các làn điệu dân ca cổ. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để mở đầu phần thân bài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc học và tìm hiểu về các tác phẩm văn học dân gian, di sản văn hóa truyền thống trong Bài 2 có ý nghĩa thiết thực gì đối với học sinh trung học phổ thông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Những kỉ niệm cá nhân của từng thành viên trong một nhóm người.
  • B. Các sự kiện lịch sử quan trọng được ghi chép lại trong sách vở.
  • C. Những giá trị văn hóa, truyền thống, kinh nghiệm tập thể được lưu giữ và truyền lại qua nhiều thế hệ.
  • D. Các thông tin được lưu trữ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 2: Theo tri thức ngữ văn của Bài 2, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của thể loại sử thi?

  • A. Kể về hành trình của người anh hùng đại diện cho sức mạnh và ý chí của cộng đồng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, có tính chất sử thi (epos).
  • C. Phản ánh đời sống xã hội, phong tục, tập quán, tín ngưỡng của cộng đồng thời cổ đại.
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp và sự giằng xé trong suy nghĩ của nhân vật.

Câu 3: Đoạn trích

  • A. Anh hùng là người cô độc, chiến đấu vì lợi ích cá nhân.
  • B. Anh hùng phải có sức mạnh phi thường, chiến thắng kẻ thù để bảo vệ và làm giàu cho cộng đồng.
  • C. Chiến công chỉ có ý nghĩa khi được các vị thần công nhận.
  • D. Sự khôn ngoan và mưu mẹo quan trọng hơn sức mạnh trong chiến đấu.

Câu 4: Trong đoạn trích

  • A. Sự gia tăng sức mạnh, uy tín và sự giàu có của Đăm Săn, đồng thời là sự mở rộng cộng đồng của anh hùng.
  • B. Lòng nhân từ, không muốn tiêu diệt hoàn toàn kẻ thù.
  • C. Sự tuân thủ luật lệ chiến tranh của bộ tộc.
  • D. Việc Đăm Săn cần thêm người để làm nô lệ phục vụ cá nhân.

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong việc xây dựng hình tượng người anh hùng sử thi như Đăm Săn.

  • A. Yếu tố kì ảo làm cho câu chuyện trở nên khó tin, xa rời thực tế.
  • B. Yếu tố kì ảo chỉ nhằm mục đích giải trí cho người nghe.
  • C. Yếu tố kì ảo góp phần tô đậm sức mạnh phi thường, tầm vóc lớn lao của anh hùng, thể hiện niềm tin và lí tưởng của cộng đồng.
  • D. Yếu tố kì ảo làm giảm đi tính chân thực của nhân vật anh hùng.

Câu 6: Đoạn trích

  • A. Ô-đi-xê dựa hoàn toàn vào sức mạnh cơ bắp để đánh bại quái vật.
  • B. Ô-đi-xê thể hiện sự mưu trí, khả năng phân tích tình huống nguy hiểm và đưa ra quyết định khó khăn để giảm thiểu thiệt hại.
  • C. Ô-đi-xê được các vị thần giúp đỡ trực tiếp nên dễ dàng vượt qua.
  • D. Ô-đi-xê chấp nhận hy sinh bản thân để cứu toàn bộ thủy thủ đoàn.

Câu 7: So sánh hình tượng người anh hùng Đăm Săn (sử thi Ê-đê) và Ô-đi-xê (sử thi Hy Lạp) dựa trên các đoạn trích đã học, điểm khác biệt cơ bản nhất về phẩm chất nổi bật của họ là gì?

  • A. Đăm Săn có sức mạnh thể chất, Ô-đi-xê thì không.
  • B. Đăm Săn đại diện cho cộng đồng, Ô-đi-xê chỉ đại diện cho cá nhân.
  • C. Đăm Săn được thần linh giúp đỡ, Ô-đi-xê thì không.
  • D. Đăm Săn nổi bật với sức mạnh và khát vọng bành trướng, Ô-đi-xê nổi bật với sự mưu trí, kiên trì và khát vọng trở về quê hương.

Câu 8: Bài viết giới thiệu về

  • A. Cách bố trí, cấu trúc ngôi nhà phản ánh cấu trúc xã hội, quan niệm về gia đình, cộng đồng và vũ trụ của người Ê-đê.
  • B. Ngôi nhà chỉ đơn thuần là nơi ở, không có ý nghĩa văn hóa đặc biệt.
  • C. Ngôi nhà chủ yếu thể hiện sự giàu có của gia đình.
  • D. Kiến trúc nhà dài bị ảnh hưởng hoàn toàn bởi các dân tộc khác.

Câu 9: Vận dụng kiến thức về các yếu tố tự sự và miêu tả trong văn bản, hãy phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong việc khắc họa không khí trận đánh giữa Đăm Săn và Mtao Mxây.

  • A. Yếu tố miêu tả làm chậm nhịp độ câu chuyện, khiến người đọc nhàm chán.
  • B. Yếu tố miêu tả chỉ cung cấp thông tin phụ, không quan trọng.
  • C. Yếu tố miêu tả (ví dụ: cảnh múa khiên, tiếng động, hình ảnh) giúp hình dung rõ nét sự dữ dội, khốc liệt của trận đánh, làm nổi bật sức mạnh và vẻ đẹp của người anh hùng.
  • D. Yếu tố miêu tả chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.

Câu 10: Trong các văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra không khí trang trọng, linh thiêng, phù hợp với việc kể chuyện về các sự kiện trọng đại của cộng đồng?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Tập trung vào lời thoại của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ mang tính chất nghi lễ, sử dụng các cụm từ cố định, lặp lại, nhịp điệu trang trọng.

Câu 11: Khi phân tích một văn bản tự sự về kí ức cộng đồng (như sử thi, truyền thuyết), việc chú ý đến bối cảnh văn hóa - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của các chi tiết, hành động nhân vật, quan niệm sống được phản ánh trong tác phẩm.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin lịch sử, không liên quan đến việc giải mã ý nghĩa văn bản.
  • C. Giúp so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm của dân tộc khác.
  • D. Chỉ cần tập trung vào cốt truyện là đủ để hiểu tác phẩm.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Khát vọng chinh phục vũ trụ, bay lên trời cao.
  • B. Khát vọng có được sức mạnh siêu nhiên từ thần linh.
  • C. Khát vọng vươn tới sự vĩnh hằng, bất tử, vượt qua giới hạn của con người trần thế, thể hiện sự phát triển đến đỉnh cao của người anh hùng.
  • D. Khát vọng tình yêu lãng mạn với một người đẹp ở thế giới khác.

Câu 13: Dựa vào cách miêu tả hành trình của Đăm Săn trong đoạn trích

  • A. Những khó khăn đó chỉ là chi tiết phụ, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Những khó khăn đó tượng trưng cho những giới hạn, trở ngại mà con người (dù là anh hùng) phải đối mặt khi muốn đạt tới những mục tiêu phi thường, vượt ra ngoài khả năng thông thường.
  • C. Những khó khăn đó thể hiện sự trừng phạt của thần linh đối với sự ngạo mạn của Đăm Săn.
  • D. Những khó khăn đó chỉ nhằm kéo dài câu chuyện.

Câu 14: Trong Bài 2, việc học sinh thực hành viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội có ý nghĩa gì đối với chủ đề

  • A. Giúp học sinh vận dụng kiến thức, suy nghĩ về mối liên hệ giữa kí ức cộng đồng với các vấn đề đương đại, thể hiện quan điểm cá nhân về việc bảo tồn hoặc phát huy giá trị kí ức.
  • B. Chỉ đơn thuần rèn luyện kĩ năng viết mà không liên quan đến chủ đề bài học.
  • C. Bắt buộc học sinh phải đồng ý với mọi quan điểm truyền thống.
  • D. Chỉ nhằm mục đích kiểm tra khả năng ghi nhớ thông tin trong bài.

Câu 15: Khi phân tích ngôn ngữ trong sử thi, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các công thức sử thi (như các cụm từ miêu tả lặp lại, các đoạn miêu tả quen thuộc) giúp ta hiểu gì về cách thức sử thi được sáng tạo và lưu truyền?

  • A. Công thức sử thi là dấu hiệu của sự thiếu sáng tạo của người kể chuyện.
  • B. Công thức sử thi chỉ có tác dụng làm cho bài kể dài hơn.
  • C. Công thức sử thi giúp người kể dễ dàng ghi nhớ và tái hiện câu chuyện, tạo nhịp điệu cho bài kể, đồng thời là cách để cộng đồng nhận diện và duy trì tính ổn định của tác phẩm qua các lần truyền miệng.
  • D. Công thức sử thi làm giảm đi tính biểu cảm của ngôn ngữ.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Biển cả là môi trường hoàn toàn an toàn và hiền hòa.
  • B. Con người dễ dàng chinh phục và kiểm soát biển cả.
  • C. Biển cả không có gì đáng sợ, chỉ là nơi để khám phá.
  • D. Biển cả đầy rẫy nguy hiểm, là nơi trú ngụ của những thế lực siêu nhiên, đòi hỏi con người phải đối mặt với rủi ro và hiểm nguy khôn lường.

Câu 17: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội liên quan đến kí ức cộng đồng (ví dụ: sự mai một của nghề truyền thống), việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, hình ảnh, âm thanh) có tác dụng gì?

  • A. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • B. Tăng hiệu quả truyền đạt thông điệp, làm cho bài thuyết trình sinh động, hấp dẫn, dễ hiểu và tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn.
  • C. Chỉ mang tính chất minh họa đơn thuần, không có vai trò quan trọng.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói.

Câu 18: Việc cộng đồng lưu giữ và truyền bá các câu chuyện sử thi, truyền thuyết, cổ tích... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ để giải trí trong những lúc rảnh rỗi.
  • B. Để chứng minh sự tồn tại của các vị thần.
  • C. Để giáo dục thế hệ sau về lịch sử, văn hóa, đạo đức, lí tưởng sống của dân tộc, củng cố ý thức cộng đồng và bản sắc văn hóa.
  • D. Để khoe khoang về quá khứ huy hoàng.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa

  • A. Kí ức cộng đồng là nền tảng quan trọng để hình thành và duy trì bản sắc văn hóa dân tộc, bởi nó chứa đựng những giá trị, kinh nghiệm, quan niệm độc đáo của dân tộc đó.
  • B. Kí ức cộng đồng và bản sắc văn hóa dân tộc là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • C. Bản sắc văn hóa dân tộc quyết định kí ức cộng đồng.
  • D. Chỉ những kí ức về chiến tranh mới góp phần tạo nên bản sắc văn hóa.

Câu 20: Trong đoạn trích

  • A. Nhân hóa, làm cho cây cối có sức sống.
  • B. Nói quá và điệp cấu trúc, tô đậm sức mạnh phi thường, tốc độ và sự áp đảo của Đăm Săn.
  • C. So sánh, làm rõ hình ảnh Đăm Săn.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện sự bí ẩn của Đăm Săn.

Câu 21: Sự khác biệt giữa sử thi và truyền thuyết nằm ở điểm cốt lõi nào liên quan đến yếu tố lịch sử?

  • A. Sử thi hoàn toàn không có yếu tố lịch sử, truyền thuyết thì có.
  • B. Truyền thuyết hoàn toàn không có yếu tố lịch sử, sử thi thì có.
  • C. Sử thi phản ánh bức tranh rộng lớn, toàn diện về đời sống cộng đồng trong một giai đoạn lịch sử nhất định, còn truyền thuyết thường gắn với một sự kiện hoặc nhân vật lịch sử cụ thể, có tính chất giải thích nguồn gốc.
  • D. Cả hai thể loại đều không liên quan đến lịch sử.

Câu 22: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại sử thi, người đọc cần chú ý điều gì để tiếp cận và giải mã ý nghĩa của nó một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần tập trung vào cốt truyện và hành động của nhân vật chính.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu các yếu tố kì ảo.
  • C. Chỉ cần chú ý đến ngôn ngữ trang trọng.
  • D. Cần kết hợp tìm hiểu bối cảnh văn hóa - xã hội, quan niệm của cộng đồng, ý nghĩa biểu tượng của các chi tiết và cách thức xây dựng hình tượng người anh hùng.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn liên tục chiến thắng các tù trưởng khác (như Mtao Mxây) trong sử thi Đăm Săn.

  • A. Thể hiện sự hiếu chiến, thích gây chiến tranh của Đăm Săn.
  • B. Biểu trưng cho quá trình bành trướng, củng cố sức mạnh và sự thống nhất của bộ tộc Ê-đê dưới sự lãnh đạo của người anh hùng.
  • C. Cho thấy Đăm Săn là người tham lam, chỉ muốn chiếm đoạt của cải.
  • D. Là cách để Đăm Săn tìm kiếm những người vợ mới.

Câu 24: Trong văn bản

  • A. Ngôi nhà dài là nơi sinh sống chung của nhiều thế hệ trong cùng một đại gia đình mẫu hệ.
  • B. Ngôi nhà có nhiều cửa sổ.
  • C. Ngôi nhà được làm từ vật liệu tự nhiên.
  • D. Ngôi nhà có khu vực bếp riêng cho từng gia đình nhỏ.

Câu 25: Khi phân tích đoạn trích sử thi, việc nhận diện các từ ngữ, hình ảnh mang tính chất biểu tượng có vai trò gì?

  • A. Chỉ làm cho văn bản thêm phức tạp.
  • B. Không có ý nghĩa gì ngoài nghĩa đen.
  • C. Giúp khám phá những tầng nghĩa sâu sắc, những quan niệm, tín ngưỡng, giá trị văn hóa mà cộng đồng gửi gắm vào tác phẩm.
  • D. Chỉ để làm đẹp câu văn.

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 150 chữ) về tầm quan trọng của việc giữ gìn tiếng nói (ngôn ngữ) của dân tộc thiểu số. Bạn sẽ sử dụng dẫn chứng nào từ các văn bản đã học trong Bài 2 để làm nổi bật lập luận của mình?

  • A. Chi tiết Đăm Săn múa khiên dũng mãnh.
  • B. Việc Ô-đi-xê đối mặt với Ka-ríp và Xi-la.
  • C. Cấu trúc của ngôi nhà dài Ê-đê.
  • D. Cách sử thi Đăm Săn được lưu truyền qua hình thức truyền miệng bằng tiếng Ê-đê, cho thấy ngôn ngữ là phương tiện cốt lõi để lưu giữ và truyền bá kí ức, văn hóa cộng đồng.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự thất bại của Đăm Săn trong chuyến đi chinh phục Nữ thần Mặt Trời.

  • A. Thể hiện bi kịch của người anh hùng khi khát vọng vượt quá giới hạn của con người, đồng thời là lời nhắc nhở về quy luật của tự nhiên và số phận.
  • B. Cho thấy Đăm Săn thực ra không mạnh mẽ như mọi người nghĩ.
  • C. Sự thất bại là do Nữ thần Mặt Trời quá tàn ác.
  • D. Thất bại này không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là kết thúc câu chuyện.

Câu 28: Trong văn bản tự sự, việc sử dụng các động từ mạnh, tính từ gợi cảm xúc, và các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nói quá...) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
  • B. Chỉ để chứng tỏ vốn từ vựng phong phú của người viết.
  • C. Góp phần tái hiện sinh động sự việc, khắc họa rõ nét tính cách nhân vật, tạo ấn tượng mạnh mẽ về không khí, cảm xúc và giúp người đọc hình dung rõ hơn về thế giới được miêu tả.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 29: Phân tích cách xây dựng nhân vật anh hùng trong sử thi thể hiện quan niệm của cộng đồng về phẩm chất cần có ở người lãnh đạo?

  • A. Người lãnh đạo chỉ cần có quyền lực tuyệt đối.
  • B. Người lãnh đạo phải là người giàu có nhất.
  • C. Người lãnh đạo phải là người được thần linh lựa chọn sẵn.
  • D. Người lãnh đạo phải là người có sức mạnh phi thường, dũng cảm, mưu trí, có khả năng bảo vệ và mang lại sự ấm no, giàu có cho cộng đồng, được mọi người tôn trọng và đi theo.

Câu 30: Dựa trên nội dung bài học, việc

  • A. Là gánh nặng, cản trở sự phát triển cá nhân.
  • B. Giúp thế hệ trẻ hiểu về nguồn cội, bản sắc, truyền thống tốt đẹp của dân tộc, từ đó có ý thức giữ gìn, phát huy và tạo dựng những giá trị mới phù hợp với thời đại.
  • C. Không còn giá trị trong thế giới hội nhập.
  • D. Chỉ là việc học thuộc lòng các câu chuyện cũ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khái niệm "kí ức cộng đồng" trong bài học "Sống cùng kí ức của cộng đồng" (Ngữ Văn 10 - Chân trời sáng tạo) chủ yếu đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo tri thức ngữ văn của Bài 2, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của thể loại sử thi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" (trích sử thi Đăm Săn) phản ánh điều gì về quan niệm của người Ê-đê cổ về người anh hùng và chiến công?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đăm Săn kêu gọi tôi tớ của Mtao Mxây về theo mình thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong việc xây dựng hình tượng người anh hùng sử thi như Đăm Săn.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (trích Ô-đi-xê) miêu tả cuộc đối đầu của Ô-đi-xê với hai quái vật biển. Phân tích cách Ô-đi-xê vượt qua thử thách này để làm nổi bật phẩm chất của người anh hùng Hy Lạp cổ đại.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So sánh hình tượng người anh hùng Đăm Săn (sử thi Ê-đê) và Ô-đi-xê (sử thi Hy Lạp) dựa trên các đoạn trích đã học, điểm khác biệt cơ bản nhất về phẩm chất nổi bật của họ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bài viết giới thiệu về "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" (nhà dài) giúp ta hiểu thêm điều gì về kí ức cộng đồng của dân tộc này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Vận dụng kiến thức về các yếu tố tự sự và miêu tả trong văn bản, hãy phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong việc khắc họa không khí trận đánh giữa Đăm Săn và Mtao Mxây.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong các văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra không khí trang trọng, linh thiêng, phù hợp với việc kể chuyện về các sự kiện trọng đại của cộng đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích một văn bản tự sự về kí ức cộng đồng (như sử thi, truyền thuyết), việc chú ý đến bối cảnh văn hóa - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đoạn trích "Đăm Săn đi chinh phục nữ thần Mặt Trời" thể hiện khát vọng gì của người Ê-đê cổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Dựa vào cách miêu tả hành trình của Đăm Săn trong đoạn trích "Đi chinh phục nữ thần Mặt Trời", phân tích ý nghĩa biểu tượng của những khó khăn, thử thách mà Đăm Săn phải vượt qua.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong Bài 2, việc học sinh thực hành viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội có ý nghĩa gì đối với chủ đề "Sống cùng kí ức của cộng đồng"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích ngôn ngữ trong sử thi, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các công thức sử thi (như các cụm từ miêu tả lặp lại, các đoạn miêu tả quen thuộc) giúp ta hiểu gì về cách thức sử thi được sáng tạo và lưu truyền?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" cho thấy quan niệm của người Hy Lạp cổ về mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên, đặc biệt là biển cả, như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội liên quan đến kí ức cộng đồng (ví dụ: sự mai một của nghề truyền thống), việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, hình ảnh, âm thanh) có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc cộng đồng lưu giữ và truyền bá các câu chuyện sử thi, truyền thuyết, cổ tích... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa "kí ức cộng đồng" và "bản sắc văn hóa dân tộc" dựa trên nội dung Bài 2.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đăm Săn múa khiên "một lần xốc tới, vượt một đồi tranh; một lần xốc tới, vượt một đồi lồ ô" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Sự khác biệt giữa sử thi và truyền thuyết nằm ở điểm cốt lõi nào liên quan đến yếu tố lịch sử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại sử thi, người đọc cần chú ý điều gì để tiếp cận và giải mã ý nghĩa của nó một cách hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn liên tục chiến thắng các tù trưởng khác (như Mtao Mxây) trong sử thi Đăm Săn.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", chi tiết nào thể hiện rõ nhất tính cộng đồng trong không gian sống của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi phân tích đoạn trích sử thi, việc nhận diện các từ ngữ, hình ảnh mang tính chất biểu tượng có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 150 chữ) về tầm quan trọng của việc giữ gìn tiếng nói (ngôn ngữ) của dân tộc thiểu số. Bạn sẽ sử dụng dẫn chứng nào từ các văn bản đã học trong Bài 2 để làm nổi bật lập luận của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự thất bại của Đăm Săn trong chuyến đi chinh phục Nữ thần Mặt Trời.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong văn bản tự sự, việc sử dụng các động từ mạnh, tính từ gợi cảm xúc, và các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nói quá...) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích cách xây dựng nhân vật anh hùng trong sử thi thể hiện quan niệm của cộng đồng về phẩm chất cần có ở người lãnh đạo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên nội dung bài học, việc "sống cùng kí ức của cộng đồng" trong xã hội hiện đại có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Những kỉ niệm cá nhân của từng thành viên trong một nhóm người.
  • B. Các sự kiện lịch sử quan trọng được ghi chép lại trong sách vở.
  • C. Những giá trị văn hóa, truyền thống, kinh nghiệm tập thể được lưu giữ và truyền lại qua nhiều thế hệ.
  • D. Các thông tin được lưu trữ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 2: Theo tri thức ngữ văn của Bài 2, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của thể loại sử thi?

  • A. Kể về hành trình của người anh hùng đại diện cho sức mạnh và ý chí của cộng đồng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, có tính chất sử thi (epos).
  • C. Phản ánh đời sống xã hội, phong tục, tập quán, tín ngưỡng của cộng đồng thời cổ đại.
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp và sự giằng xé trong suy nghĩ của nhân vật.

Câu 3: Đoạn trích

  • A. Anh hùng là người cô độc, chiến đấu vì lợi ích cá nhân.
  • B. Anh hùng phải có sức mạnh phi thường, chiến thắng kẻ thù để bảo vệ và làm giàu cho cộng đồng.
  • C. Chiến công chỉ có ý nghĩa khi được các vị thần công nhận.
  • D. Sự khôn ngoan và mưu mẹo quan trọng hơn sức mạnh trong chiến đấu.

Câu 4: Trong đoạn trích

  • A. Sự gia tăng sức mạnh, uy tín và sự giàu có của Đăm Săn, đồng thời là sự mở rộng cộng đồng của anh hùng.
  • B. Lòng nhân từ, không muốn tiêu diệt hoàn toàn kẻ thù.
  • C. Sự tuân thủ luật lệ chiến tranh của bộ tộc.
  • D. Việc Đăm Săn cần thêm người để làm nô lệ phục vụ cá nhân.

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong việc xây dựng hình tượng người anh hùng sử thi như Đăm Săn.

  • A. Yếu tố kì ảo làm cho câu chuyện trở nên khó tin, xa rời thực tế.
  • B. Yếu tố kì ảo chỉ nhằm mục đích giải trí cho người nghe.
  • C. Yếu tố kì ảo góp phần tô đậm sức mạnh phi thường, tầm vóc lớn lao của anh hùng, thể hiện niềm tin và lí tưởng của cộng đồng.
  • D. Yếu tố kì ảo làm giảm đi tính chân thực của nhân vật anh hùng.

Câu 6: Đoạn trích

  • A. Ô-đi-xê dựa hoàn toàn vào sức mạnh cơ bắp để đánh bại quái vật.
  • B. Ô-đi-xê thể hiện sự mưu trí, khả năng phân tích tình huống nguy hiểm và đưa ra quyết định khó khăn để giảm thiểu thiệt hại.
  • C. Ô-đi-xê được các vị thần giúp đỡ trực tiếp nên dễ dàng vượt qua.
  • D. Ô-đi-xê chấp nhận hy sinh bản thân để cứu toàn bộ thủy thủ đoàn.

Câu 7: So sánh hình tượng người anh hùng Đăm Săn (sử thi Ê-đê) và Ô-đi-xê (sử thi Hy Lạp) dựa trên các đoạn trích đã học, điểm khác biệt cơ bản nhất về phẩm chất nổi bật của họ là gì?

  • A. Đăm Săn có sức mạnh thể chất, Ô-đi-xê thì không.
  • B. Đăm Săn đại diện cho cộng đồng, Ô-đi-xê chỉ đại diện cho cá nhân.
  • C. Đăm Săn được thần linh giúp đỡ, Ô-đi-xê thì không.
  • D. Đăm Săn nổi bật với sức mạnh và khát vọng bành trướng, Ô-đi-xê nổi bật với sự mưu trí, kiên trì và khát vọng trở về quê hương.

Câu 8: Bài viết giới thiệu về

  • A. Cách bố trí, cấu trúc ngôi nhà phản ánh cấu trúc xã hội, quan niệm về gia đình, cộng đồng và vũ trụ của người Ê-đê.
  • B. Ngôi nhà chỉ đơn thuần là nơi ở, không có ý nghĩa văn hóa đặc biệt.
  • C. Ngôi nhà chủ yếu thể hiện sự giàu có của gia đình.
  • D. Kiến trúc nhà dài bị ảnh hưởng hoàn toàn bởi các dân tộc khác.

Câu 9: Vận dụng kiến thức về các yếu tố tự sự và miêu tả trong văn bản, hãy phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong việc khắc họa không khí trận đánh giữa Đăm Săn và Mtao Mxây.

  • A. Yếu tố miêu tả làm chậm nhịp độ câu chuyện, khiến người đọc nhàm chán.
  • B. Yếu tố miêu tả chỉ cung cấp thông tin phụ, không quan trọng.
  • C. Yếu tố miêu tả (ví dụ: cảnh múa khiên, tiếng động, hình ảnh) giúp hình dung rõ nét sự dữ dội, khốc liệt của trận đánh, làm nổi bật sức mạnh và vẻ đẹp của người anh hùng.
  • D. Yếu tố miêu tả chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.

Câu 10: Trong các văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra không khí trang trọng, linh thiêng, phù hợp với việc kể chuyện về các sự kiện trọng đại của cộng đồng?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Tập trung vào lời thoại của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ mang tính chất nghi lễ, sử dụng các cụm từ cố định, lặp lại, nhịp điệu trang trọng.

Câu 11: Khi phân tích một văn bản tự sự về kí ức cộng đồng (như sử thi, truyền thuyết), việc chú ý đến bối cảnh văn hóa - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của các chi tiết, hành động nhân vật, quan niệm sống được phản ánh trong tác phẩm.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin lịch sử, không liên quan đến việc giải mã ý nghĩa văn bản.
  • C. Giúp so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm của dân tộc khác.
  • D. Chỉ cần tập trung vào cốt truyện là đủ để hiểu tác phẩm.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Khát vọng chinh phục vũ trụ, bay lên trời cao.
  • B. Khát vọng có được sức mạnh siêu nhiên từ thần linh.
  • C. Khát vọng vươn tới sự vĩnh hằng, bất tử, vượt qua giới hạn của con người trần thế, thể hiện sự phát triển đến đỉnh cao của người anh hùng.
  • D. Khát vọng tình yêu lãng mạn với một người đẹp ở thế giới khác.

Câu 13: Dựa vào cách miêu tả hành trình của Đăm Săn trong đoạn trích

  • A. Những khó khăn đó chỉ là chi tiết phụ, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Những khó khăn đó tượng trưng cho những giới hạn, trở ngại mà con người (dù là anh hùng) phải đối mặt khi muốn đạt tới những mục tiêu phi thường, vượt ra ngoài khả năng thông thường.
  • C. Những khó khăn đó thể hiện sự trừng phạt của thần linh đối với sự ngạo mạn của Đăm Săn.
  • D. Những khó khăn đó chỉ nhằm kéo dài câu chuyện.

Câu 14: Trong Bài 2, việc học sinh thực hành viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội có ý nghĩa gì đối với chủ đề

  • A. Giúp học sinh vận dụng kiến thức, suy nghĩ về mối liên hệ giữa kí ức cộng đồng với các vấn đề đương đại, thể hiện quan điểm cá nhân về việc bảo tồn hoặc phát huy giá trị kí ức.
  • B. Chỉ đơn thuần rèn luyện kĩ năng viết mà không liên quan đến chủ đề bài học.
  • C. Bắt buộc học sinh phải đồng ý với mọi quan điểm truyền thống.
  • D. Chỉ nhằm mục đích kiểm tra khả năng ghi nhớ thông tin trong bài.

Câu 15: Khi phân tích ngôn ngữ trong sử thi, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các công thức sử thi (như các cụm từ miêu tả lặp lại, các đoạn miêu tả quen thuộc) giúp ta hiểu gì về cách thức sử thi được sáng tạo và lưu truyền?

  • A. Công thức sử thi là dấu hiệu của sự thiếu sáng tạo của người kể chuyện.
  • B. Công thức sử thi chỉ có tác dụng làm cho bài kể dài hơn.
  • C. Công thức sử thi giúp người kể dễ dàng ghi nhớ và tái hiện câu chuyện, tạo nhịp điệu cho bài kể, đồng thời là cách để cộng đồng nhận diện và duy trì tính ổn định của tác phẩm qua các lần truyền miệng.
  • D. Công thức sử thi làm giảm đi tính biểu cảm của ngôn ngữ.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Biển cả là môi trường hoàn toàn an toàn và hiền hòa.
  • B. Con người dễ dàng chinh phục và kiểm soát biển cả.
  • C. Biển cả không có gì đáng sợ, chỉ là nơi để khám phá.
  • D. Biển cả đầy rẫy nguy hiểm, là nơi trú ngụ của những thế lực siêu nhiên, đòi hỏi con người phải đối mặt với rủi ro và hiểm nguy khôn lường.

Câu 17: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội liên quan đến kí ức cộng đồng (ví dụ: sự mai một của nghề truyền thống), việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, hình ảnh, âm thanh) có tác dụng gì?

  • A. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • B. Tăng hiệu quả truyền đạt thông điệp, làm cho bài thuyết trình sinh động, hấp dẫn, dễ hiểu và tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn.
  • C. Chỉ mang tính chất minh họa đơn thuần, không có vai trò quan trọng.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói.

Câu 18: Việc cộng đồng lưu giữ và truyền bá các câu chuyện sử thi, truyền thuyết, cổ tích... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ để giải trí trong những lúc rảnh rỗi.
  • B. Để chứng minh sự tồn tại của các vị thần.
  • C. Để giáo dục thế hệ sau về lịch sử, văn hóa, đạo đức, lí tưởng sống của dân tộc, củng cố ý thức cộng đồng và bản sắc văn hóa.
  • D. Để khoe khoang về quá khứ huy hoàng.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa

  • A. Kí ức cộng đồng là nền tảng quan trọng để hình thành và duy trì bản sắc văn hóa dân tộc, bởi nó chứa đựng những giá trị, kinh nghiệm, quan niệm độc đáo của dân tộc đó.
  • B. Kí ức cộng đồng và bản sắc văn hóa dân tộc là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • C. Bản sắc văn hóa dân tộc quyết định kí ức cộng đồng.
  • D. Chỉ những kí ức về chiến tranh mới góp phần tạo nên bản sắc văn hóa.

Câu 20: Trong đoạn trích

  • A. Nhân hóa, làm cho cây cối có sức sống.
  • B. Nói quá và điệp cấu trúc, tô đậm sức mạnh phi thường, tốc độ và sự áp đảo của Đăm Săn.
  • C. So sánh, làm rõ hình ảnh Đăm Săn.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện sự bí ẩn của Đăm Săn.

Câu 21: Sự khác biệt giữa sử thi và truyền thuyết nằm ở điểm cốt lõi nào liên quan đến yếu tố lịch sử?

  • A. Sử thi hoàn toàn không có yếu tố lịch sử, truyền thuyết thì có.
  • B. Truyền thuyết hoàn toàn không có yếu tố lịch sử, sử thi thì có.
  • C. Sử thi phản ánh bức tranh rộng lớn, toàn diện về đời sống cộng đồng trong một giai đoạn lịch sử nhất định, còn truyền thuyết thường gắn với một sự kiện hoặc nhân vật lịch sử cụ thể, có tính chất giải thích nguồn gốc.
  • D. Cả hai thể loại đều không liên quan đến lịch sử.

Câu 22: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại sử thi, người đọc cần chú ý điều gì để tiếp cận và giải mã ý nghĩa của nó một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần tập trung vào cốt truyện và hành động của nhân vật chính.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu các yếu tố kì ảo.
  • C. Chỉ cần chú ý đến ngôn ngữ trang trọng.
  • D. Cần kết hợp tìm hiểu bối cảnh văn hóa - xã hội, quan niệm của cộng đồng, ý nghĩa biểu tượng của các chi tiết và cách thức xây dựng hình tượng người anh hùng.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn liên tục chiến thắng các tù trưởng khác (như Mtao Mxây) trong sử thi Đăm Săn.

  • A. Thể hiện sự hiếu chiến, thích gây chiến tranh của Đăm Săn.
  • B. Biểu trưng cho quá trình bành trướng, củng cố sức mạnh và sự thống nhất của bộ tộc Ê-đê dưới sự lãnh đạo của người anh hùng.
  • C. Cho thấy Đăm Săn là người tham lam, chỉ muốn chiếm đoạt của cải.
  • D. Là cách để Đăm Săn tìm kiếm những người vợ mới.

Câu 24: Trong văn bản

  • A. Ngôi nhà dài là nơi sinh sống chung của nhiều thế hệ trong cùng một đại gia đình mẫu hệ.
  • B. Ngôi nhà có nhiều cửa sổ.
  • C. Ngôi nhà được làm từ vật liệu tự nhiên.
  • D. Ngôi nhà có khu vực bếp riêng cho từng gia đình nhỏ.

Câu 25: Khi phân tích đoạn trích sử thi, việc nhận diện các từ ngữ, hình ảnh mang tính chất biểu tượng có vai trò gì?

  • A. Chỉ làm cho văn bản thêm phức tạp.
  • B. Không có ý nghĩa gì ngoài nghĩa đen.
  • C. Giúp khám phá những tầng nghĩa sâu sắc, những quan niệm, tín ngưỡng, giá trị văn hóa mà cộng đồng gửi gắm vào tác phẩm.
  • D. Chỉ để làm đẹp câu văn.

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 150 chữ) về tầm quan trọng của việc giữ gìn tiếng nói (ngôn ngữ) của dân tộc thiểu số. Bạn sẽ sử dụng dẫn chứng nào từ các văn bản đã học trong Bài 2 để làm nổi bật lập luận của mình?

  • A. Chi tiết Đăm Săn múa khiên dũng mãnh.
  • B. Việc Ô-đi-xê đối mặt với Ka-ríp và Xi-la.
  • C. Cấu trúc của ngôi nhà dài Ê-đê.
  • D. Cách sử thi Đăm Săn được lưu truyền qua hình thức truyền miệng bằng tiếng Ê-đê, cho thấy ngôn ngữ là phương tiện cốt lõi để lưu giữ và truyền bá kí ức, văn hóa cộng đồng.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự thất bại của Đăm Săn trong chuyến đi chinh phục Nữ thần Mặt Trời.

  • A. Thể hiện bi kịch của người anh hùng khi khát vọng vượt quá giới hạn của con người, đồng thời là lời nhắc nhở về quy luật của tự nhiên và số phận.
  • B. Cho thấy Đăm Săn thực ra không mạnh mẽ như mọi người nghĩ.
  • C. Sự thất bại là do Nữ thần Mặt Trời quá tàn ác.
  • D. Thất bại này không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là kết thúc câu chuyện.

Câu 28: Trong văn bản tự sự, việc sử dụng các động từ mạnh, tính từ gợi cảm xúc, và các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nói quá...) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
  • B. Chỉ để chứng tỏ vốn từ vựng phong phú của người viết.
  • C. Góp phần tái hiện sinh động sự việc, khắc họa rõ nét tính cách nhân vật, tạo ấn tượng mạnh mẽ về không khí, cảm xúc và giúp người đọc hình dung rõ hơn về thế giới được miêu tả.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 29: Phân tích cách xây dựng nhân vật anh hùng trong sử thi thể hiện quan niệm của cộng đồng về phẩm chất cần có ở người lãnh đạo?

  • A. Người lãnh đạo chỉ cần có quyền lực tuyệt đối.
  • B. Người lãnh đạo phải là người giàu có nhất.
  • C. Người lãnh đạo phải là người được thần linh lựa chọn sẵn.
  • D. Người lãnh đạo phải là người có sức mạnh phi thường, dũng cảm, mưu trí, có khả năng bảo vệ và mang lại sự ấm no, giàu có cho cộng đồng, được mọi người tôn trọng và đi theo.

Câu 30: Dựa trên nội dung bài học, việc

  • A. Là gánh nặng, cản trở sự phát triển cá nhân.
  • B. Giúp thế hệ trẻ hiểu về nguồn cội, bản sắc, truyền thống tốt đẹp của dân tộc, từ đó có ý thức giữ gìn, phát huy và tạo dựng những giá trị mới phù hợp với thời đại.
  • C. Không còn giá trị trong thế giới hội nhập.
  • D. Chỉ là việc học thuộc lòng các câu chuyện cũ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khái niệm "kí ức cộng đồng" trong bài học "Sống cùng kí ức của cộng đồng" (Ngữ Văn 10 - Chân trời sáng tạo) chủ yếu đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Theo tri thức ngữ văn của Bài 2, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của thể loại sử thi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" (trích sử thi Đăm Săn) phản ánh điều gì về quan niệm của người Ê-đê cổ về người anh hùng và chiến công?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đăm Săn kêu gọi tôi tớ của Mtao Mxây về theo mình thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong việc xây dựng hình tượng người anh hùng sử thi như Đăm Săn.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (trích Ô-đi-xê) miêu tả cuộc đối đầu của Ô-đi-xê với hai quái vật biển. Phân tích cách Ô-đi-xê vượt qua thử thách này để làm nổi bật phẩm chất của người anh hùng Hy Lạp cổ đại.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So sánh hình tượng người anh hùng Đăm Săn (sử thi Ê-đê) và Ô-đi-xê (sử thi Hy Lạp) dựa trên các đoạn trích đã học, điểm khác biệt cơ bản nhất về phẩm chất nổi bật của họ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Bài viết giới thiệu về "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" (nhà dài) giúp ta hiểu thêm điều gì về kí ức cộng đồng của dân tộc này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Vận dụng kiến thức về các yếu tố tự sự và miêu tả trong văn bản, hãy phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong việc khắc họa không khí trận đánh giữa Đăm Săn và Mtao Mxây.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong các văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra không khí trang trọng, linh thiêng, phù hợp với việc kể chuyện về các sự kiện trọng đại của cộng đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi phân tích một văn bản tự sự về kí ức cộng đồng (như sử thi, truyền thuyết), việc chú ý đến bối cảnh văn hóa - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đoạn trích "Đăm Săn đi chinh phục nữ thần Mặt Trời" thể hiện khát vọng gì của người Ê-đê cổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Dựa vào cách miêu tả hành trình của Đăm Săn trong đoạn trích "Đi chinh phục nữ thần Mặt Trời", phân tích ý nghĩa biểu tượng của những khó khăn, thử thách mà Đăm Săn phải vượt qua.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong Bài 2, việc học sinh thực hành viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội có ý nghĩa gì đối với chủ đề "Sống cùng kí ức của cộng đồng"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi phân tích ngôn ngữ trong sử thi, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các công thức sử thi (như các cụm từ miêu tả lặp lại, các đoạn miêu tả quen thuộc) giúp ta hiểu gì về cách thức sử thi được sáng tạo và lưu truyền?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" cho thấy quan niệm của người Hy Lạp cổ về mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên, đặc biệt là biển cả, như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội liên quan đến kí ức cộng đồng (ví dụ: sự mai một của nghề truyền thống), việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, hình ảnh, âm thanh) có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc cộng đồng lưu giữ và truyền bá các câu chuyện sử thi, truyền thuyết, cổ tích... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa "kí ức cộng đồng" và "bản sắc văn hóa dân tộc" dựa trên nội dung Bài 2.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết Đăm Săn múa khiên "một lần xốc tới, vượt một đồi tranh; một lần xốc tới, vượt một đồi lồ ô" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Sự khác biệt giữa sử thi và truyền thuyết nằm ở điểm cốt lõi nào liên quan đến yếu tố lịch sử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại sử thi, người đọc cần chú ý điều gì để tiếp cận và giải mã ý nghĩa của nó một cách hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn liên tục chiến thắng các tù trưởng khác (như Mtao Mxây) trong sử thi Đăm Săn.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", chi tiết nào thể hiện rõ nhất tính cộng đồng trong không gian sống của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích đoạn trích sử thi, việc nhận diện các từ ngữ, hình ảnh mang tính chất biểu tượng có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 150 chữ) về tầm quan trọng của việc giữ gìn tiếng nói (ngôn ngữ) của dân tộc thiểu số. Bạn sẽ sử dụng dẫn chứng nào từ các văn bản đã học trong Bài 2 để làm nổi bật lập luận của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự thất bại của Đăm Săn trong chuyến đi chinh phục Nữ thần Mặt Trời.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong văn bản tự sự, việc sử dụng các động từ mạnh, tính từ gợi cảm xúc, và các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nói quá...) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích cách xây dựng nhân vật anh hùng trong sử thi thể hiện quan niệm của cộng đồng về phẩm chất cần có ở người lãnh đạo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa trên nội dung bài học, việc "sống cùng kí ức của cộng đồng" trong xã hội hiện đại có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn trong Bài 2, thể loại văn học nào thường phản ánh quá trình hình thành và phát triển của cộng đồng, ca ngợi những người anh hùng có công với bộ tộc?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Sử thi
  • C. Truyền thuyết
  • D. Ngụ ngôn

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nhân vật sử thi?

  • A. Mang vẻ đẹp phi thường về thể chất và tinh thần.
  • B. Đại diện cho sức mạnh, ước mơ và phẩm chất của cộng đồng.
  • C. Thường có nguồn gốc thần kỳ hoặc liên quan đến yếu tố siêu nhiên.
  • D. Chủ yếu được khắc họa qua đời sống nội tâm phức tạp, mâu thuẫn.

Câu 3: Trong sử thi, không gian và thời gian thường mang tính chất nào?

  • A. Không gian rộng lớn, kỳ vĩ; thời gian cổ xưa, mang tính cộng đồng.
  • B. Không gian hẹp, gần gũi; thời gian hiện tại, cụ thể.
  • C. Không gian tâm tưởng, lãng mạn; thời gian mang tính chu kì cá nhân.
  • D. Không gian thực tế, chi tiết; thời gian chính xác theo lịch sử.

Câu 4: Yếu tố nào trong sử thi thường thể hiện rõ nhất quan niệm của cộng đồng về cái đẹp, cái thiện, sức mạnh của con người và khát vọng chinh phục tự nhiên, xã hội?

  • A. Cốt truyện đơn giản.
  • B. Lời người kể chuyện khách quan.
  • C. Nhân vật anh hùng.
  • D. Các chi tiết miêu tả sinh hoạt đời thường.

Câu 5: Đoạn trích sử thi Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây (trích Sử thi Đăm Săn) thể hiện

  • A. Cuộc đấu tranh của người anh hùng vì danh dự, hạnh phúc cá nhân và sự hưng thịnh của bộ tộc.
  • B. Quá trình hình thành vũ trụ của người Ê-Đê.
  • C. Những phong tục, tập quán trong sinh hoạt hàng ngày.
  • D. Lịch sử di cư và mở đất của bộ tộc.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây.

  • A. Làm giảm tính chân thực của câu chuyện.
  • B. Chỉ có tác dụng giải trí, mua vui.
  • C. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.
  • D. Góp phần tô đậm sức mạnh phi thường của người anh hùng và thể hiện khát vọng chiến thắng của cộng đồng.

Câu 7: Khi phân tích nhân vật Đăm Săn trong đoạn trích, cần tập trung làm rõ những phẩm chất nào của người anh hùng sử thi?

  • A. Sự nhút nhát, sợ hãi trước kẻ thù và lòng căm thù.
  • B. Trí tuệ sắc sảo, khả năng dùng mưu mẹo.
  • C. Sức mạnh thể chất phi thường, lòng dũng cảm, ý thức trách nhiệm với cộng đồng và khát vọng vinh quang.
  • D. Sự yếu đuối, cần sự giúp đỡ từ các lực lượng siêu nhiên.

Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp liên kết câu nào là chủ yếu?

  • A. Lặp lại (lặp từ/ngữ).
  • B. Thay thế (dùng đại từ/từ đồng nghĩa).
  • C. Nối (dùng các từ ngữ biểu thị quan hệ).
  • D. Liệt kê.

Câu 9: Xác định biện pháp liên kết được sử dụng trong cặp câu sau:

  • A. Lặp lại.
  • B. Thay thế.
  • C. Nối.
  • D. Đối lập.

Câu 10: Cặp câu nào dưới đây sử dụng biện pháp liên kết NỐI?

  • A. Thời tiết hôm nay rất đẹp. Trời trong xanh và có nắng.
  • B. Bạn ấy rất chăm học. Bạn ấy luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • C. Anh ấy đã cố gắng rất nhiều. Tuy nhiên, kết quả không như mong đợi.
  • D. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Thành phố này có lịch sử lâu đời.

Câu 11: Để một đoạn văn có tính liên kết chặt chẽ, các câu trong đoạn cần phải đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Chỉ nói về một sự vật duy nhất.
  • B. Có cùng số lượng từ.
  • C. Bắt đầu bằng cùng một từ hoặc cụm từ.
  • D. Liên kết về nội dung (các ý liên quan đến nhau) và liên kết về hình thức (sử dụng các phương tiện liên kết phù hợp).

Câu 12: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm các dẫn chứng minh họa.
  • B. Xác định rõ vấn đề cần nghị luận và phạm vi của vấn đề.
  • C. Viết ngay phần mở bài.
  • D. Tìm kiếm các số liệu thống kê.

Câu 13: Luận điểm trong văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Ý kiến chủ đạo, quan điểm của người viết về vấn đề cần nghị luận.
  • B. Các dẫn chứng, minh họa cụ thể.
  • C. Phần mở bài giới thiệu vấn đề.
  • D. Phần kết bài tóm tắt lại vấn đề.

Câu 14: Để làm sáng tỏ cho luận điểm trong bài nghị luận, người viết cần sử dụng yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân.
  • B. Chỉ cần trích dẫn ý kiến của người khác.
  • C. Chỉ cần sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Kết hợp lý lẽ (phân tích, giải thích) và bằng chứng (dẫn chứng, số liệu, ví dụ cụ thể).

Câu 15: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

  • A. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung.
  • B. Tăng tính thuyết phục, biểu cảm và giúp người nghe dễ tiếp nhận thông điệp hơn.
  • C. Chỉ thể hiện sự hồi hộp, thiếu tự tin của người nói.
  • D. Không có tác dụng đáng kể.

Câu 16: Đoạn văn sau đây mắc lỗi về liên kết hình thức ở đâu?

  • A. Không có lỗi.
  • B. Sử dụng từ
  • C. Sử dụng từ
  • D. Sử dụng đại từ

Câu 17: Đâu là một vấn đề xã hội có thể trở thành đề tài cho bài nghị luận của học sinh lớp 10?

  • A. Phân tích đặc điểm của thể thơ lục bát.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của một danh lam thắng cảnh.
  • C. Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ hiện nay.
  • D. Kể lại một trải nghiệm đáng nhớ của bản thân.

Câu 18: Trong đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa Đăm Săn và Mtao Mxây về phẩm chất anh hùng?

  • A. Thái độ của hai người khi chiến đấu và cách họ khoe khoang sức mạnh.
  • B. Trang phục và vũ khí của hai người.
  • C. Số lượng đầy tớ của mỗi người.
  • D. Ngôi nhà sàn của hai người.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Lịch sử chiến tranh của bộ tộc.
  • B. Không gian sống, văn hóa sinh hoạt, quan niệm về cộng đồng và gia đình.
  • C. Các bài thuốc dân gian truyền thống.
  • D. Lễ hội và tín ngưỡng tôn giáo.

Câu 20: Khi phân tích kiến trúc và cách bài trí nhà dài Ê-Đê, cần chú ý đến mối liên hệ giữa các yếu tố đó với điều gì?

  • A. Chỉ cần miêu tả hình dạng bên ngoài.
  • B. Chỉ cần liệt kê các đồ vật bên trong.
  • C. Mối liên hệ với cấu trúc xã hội (chế độ mẫu hệ), sinh hoạt cộng đồng và quan niệm văn hóa của người Ê-Đê.
  • D. Mối liên hệ với kiến trúc nhà ở hiện đại.

Câu 21: Trong sử thi, lời nói của nhân vật thường có đặc điểm gì khác biệt so với lời người kể chuyện?

  • A. Mang đậm tính cách, cảm xúc riêng của nhân vật, thường là những lời đối thoại, độc thoại thể hiện hành động, suy nghĩ trực tiếp.
  • B. Chỉ dùng để miêu tả bối cảnh.
  • C. Luôn ngắn gọn, súc tích.
  • D. Chủ yếu là những lời giải thích của tác giả dân gian.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại các mô típ, công thức trong sử thi (ví dụ: cảnh chiến đấu, cảnh ăn mừng chiến thắng).

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Thể hiện sự nghèo nàn về ngôn ngữ của tác giả dân gian.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài câu chuyện.
  • D. Tô đậm, nhấn mạnh sự kiện quan trọng, tạo nhịp điệu, và phản ánh tư duy, lối diễn đạt đặc trưng của văn học dân gian.

Câu 23: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội. Câu chủ đề (topic sentence) nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu đoạn văn đó?

  • A. Mạng xã hội rất phổ biến hiện nay.
  • B. Có nhiều bạn trẻ sử dụng mạng xã hội.
  • C. Nghiện mạng xã hội đang trở thành một vấn đề đáng báo động, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho giới trẻ.
  • D. Tôi sẽ nói về tác hại của mạng xã hội.

Câu 24: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, người nói cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính hiệu quả?

  • A. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chỉ đọc nguyên bài viết đã chuẩn bị.
  • C. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • D. Trình bày rõ ràng, mạch lạc; sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng nghe; kết hợp phương tiện hỗ trợ (nếu có) và giao tiếp bằng mắt, cử chỉ.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết CHỦ YẾU được sử dụng:

  • A. Kết hợp thay thế và nối.
  • B. Chỉ sử dụng lặp lại.
  • C. Chỉ sử dụng nối.
  • D. Không có liên kết.

Câu 26: Phân tích cấu trúc cốt truyện của đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, làm rõ sự kiện trung tâm và ý nghĩa của nó đối với nhân vật và cộng đồng.

  • A. Cốt truyện chỉ đơn giản là cuộc sống hàng ngày của Đăm Săn.
  • B. Sự kiện trung tâm là cuộc giao chiến và chiến thắng Mtao Mxây, thể hiện sức mạnh, bản lĩnh của Đăm Săn và khát vọng của cộng đồng về người tù trưởng tài giỏi, mang lại sự giàu có, hùng mạnh.
  • C. Sự kiện trung tâm là Đăm Săn đi cầu hôn Hơ Nhị.
  • D. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật song song.

Câu 27: Chi tiết nào trong sử thi thường mang tính biểu tượng, thể hiện sức mạnh, uy thế hoặc phẩm chất của nhân vật anh hùng?

  • A. Tên gọi của nhân vật.
  • B. Món ăn yêu thích của nhân vật.
  • C. Vũ khí, trang phục, hoặc các chiến tích lừng lẫy.
  • D. Lời than vãn của nhân vật.

Câu 28: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Chỉ cần xem bài viết có dài hay không.
  • B. Chỉ cần xem người viết có nổi tiếng hay không.
  • C. Chỉ cần xem bài viết có nhiều từ ngữ khó hiểu hay không.
  • D. Tính chặt chẽ của lập luận, sự rõ ràng của luận điểm, tính xác thực và phù hợp của bằng chứng (lý lẽ và dẫn chứng).

Câu 29: Đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây kết thúc bằng cảnh Đăm Săn cùng tôi tớ ăn mừng chiến thắng và thu phục dân làng của Mtao Mxây. Cảnh kết này có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định chiến thắng của Đăm Săn mang lại sự giàu có, hùng mạnh và mở rộng ảnh hưởng cho bộ tộc, thể hiện khát vọng của cộng đồng.
  • B. Cho thấy Đăm Săn là người tham lam.
  • C. Thể hiện sự tàn bạo của chiến tranh.
  • D. Mở ra một cuộc chiến mới.

Câu 30: Kí ức cộng đồng được thể hiện trong Bài 2

  • A. Chỉ là những câu chuyện giải trí không có giá trị thực tế.
  • B. Làm cho con người sống mãi trong quá khứ.
  • C. Gây chia rẽ giữa các thế hệ.
  • D. Là nền tảng tinh thần, giúp cá nhân hiểu về nguồn cội, bản sắc; củng cố sự đoàn kết, gắn bó; và là động lực để xây dựng tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn trong Bài 2, thể loại văn học nào thường phản ánh quá trình hình thành và phát triển của cộng đồng, ca ngợi những người anh hùng có công với bộ tộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nhân vật sử thi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong sử thi, không gian và thời gian thường mang tính chất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Yếu tố nào trong sử thi thường thể hiện rõ nhất quan niệm của cộng đồng về cái đẹp, cái thiện, sức mạnh của con người và khát vọng chinh phục tự nhiên, xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đoạn trích sử thi Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây (trích Sử thi Đăm Săn) thể hiện "kí ức của cộng đồng" về điều gì là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi phân tích nhân vật Đăm Săn trong đoạn trích, cần tập trung làm rõ những phẩm chất nào của người anh hùng sử thi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp liên kết câu nào là chủ yếu? "Năm ấy, hạn hán kéo dài. Cây cối khô héo. Ruộng đồng nứt nẻ."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Xác định biện pháp liên kết được sử dụng trong cặp câu sau: "Bão đến bất ngờ. *Nó* tàn phá nhiều nhà cửa và cây cối."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cặp câu nào dưới đây sử dụng biện pháp liên kết NỐI?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Để một đoạn văn có tính liên kết chặt chẽ, các câu trong đoạn cần phải đảm bảo yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Luận điểm trong văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để làm sáng tỏ cho luận điểm trong bài nghị luận, người viết cần sử dụng yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đoạn văn sau đây mắc lỗi về liên kết hình thức ở đâu? "Học sinh cần rèn luyện tính tự giác. *Việc này* giúp các em chủ động trong học tập. *Nó* cũng là nền tảng cho sự thành công sau n??y."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đâu là một vấn đề xã hội có thể trở thành đề tài cho bài nghị luận của học sinh lớp 10?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa Đăm Săn và Mtao Mxây về phẩm chất anh hùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đoạn trích "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-Đê" (trích theo Nguyễn Thanh Hà) giúp người đọc hiểu thêm về "kí ức của cộng đồng" Ê-Đê qua phương diện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi phân tích kiến trúc và cách bài trí nhà dài Ê-Đê, cần chú ý đến mối liên hệ giữa các yếu tố đó với điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong sử thi, lời nói của nhân vật thường có đặc điểm gì khác biệt so với lời người kể chuyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại các mô típ, công thức trong sử thi (ví dụ: cảnh chiến đấu, cảnh ăn mừng chiến thắng).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội. Câu chủ đề (topic sentence) nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu đoạn văn đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, người nói cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết CHỦ YẾU được sử dụng: "Ô nhiễm không khí là một vấn đề toàn cầu. *Nó* gây ra nhiều bệnh tật nguy hiểm cho con người. *Ngoài ra*, *vấn đề này* còn ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường tự nhiên."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích cấu trúc cốt truyện của đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây, làm rõ sự kiện trung tâm và ý nghĩa của nó đối với nhân vật và cộng đồng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Chi tiết nào trong sử thi thường mang tính biểu tượng, thể hiện sức mạnh, uy thế hoặc phẩm chất của nhân vật anh hùng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây kết thúc bằng cảnh Đăm Săn cùng tôi tớ ăn mừng chiến thắng và thu phục dân làng của Mtao Mxây. Cảnh kết này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Kí ức cộng đồng được thể hiện trong Bài 2 "Sống cùng kí ức của cộng đồng" (qua sử thi, nhà truyền thống,...) có vai trò gì đối với mỗi cá nhân và sự phát triển của cộng đồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của kí ức cộng đồng trong đời sống văn hóa?

  • A. Là cơ sở để cộng đồng nhận biết và khẳng định bản sắc riêng của mình.
  • B. Giúp gắn kết các thành viên trong cộng đồng qua những trải nghiệm chung.
  • C. Lưu giữ và truyền lại những giá trị văn hóa, kinh nghiệm sống từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • D. Gây cản trở sự tiếp thu những yếu tố văn hóa mới, làm cộng đồng trở nên lạc hậu.

Câu 2: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường phản ánh quá trình hình thành vũ trụ, giải thích các hiện tượng tự nhiên hoặc nguồn gốc loài người?

  • A. Thần thoại
  • B. Sử thi
  • C. Truyền thuyết
  • D. Cổ tích

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của thể loại sử thi?

  • A. Kể về những cuộc phiêu lưu kì ảo của các nhân vật nhỏ bé trong xã hội.
  • B. Giải thích nguồn gốc các loài vật và hiện tượng thiên nhiên.
  • C. Ca ngợi những người anh hùng đại diện cho sức mạnh và khát vọng của cộng đồng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ bộ lạc/dân tộc.
  • D. Phản ánh số phận bi kịch của những con người bị xã hội bất công chà đạp.

Câu 4: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" (trích Sử thi Đăm Săn) thể hiện rõ nét điều gì về người anh hùng Đăm Săn và cộng đồng Ê-đê?

  • A. Đề cao vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng của tình yêu đôi lứa.
  • B. Ca ngợi sức mạnh, lòng dũng cảm và khát vọng làm giàu, mở mang bờ cõi của người anh hùng, gắn liền với sự lớn mạnh của cộng đồng.
  • C. Phê phán thói ích kỷ, chỉ biết nghĩ cho bản thân mà không quan tâm đến cộng đồng.
  • D. Mô tả cuộc sống bình yên, không có xung đột của người dân Ê-đê xưa.

Câu 5: Trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây", chi tiết "Đăm Săn rung khiên múa" được lặp đi lặp lại nhiều lần, kết hợp với hình ảnh "tiếng khiên kêu lạch xạch như quả mướp khô". Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng ở đây là gì và có tác dụng gì?

  • A. Lặp lại và so sánh; Nhấn mạnh sức mạnh, sự dũng mãnh của Đăm Săn, tạo nhịp điệu hào hùng cho trận đấu.
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa; Thể hiện sự mệt mỏi, chán nản của Đăm Săn trước kẻ thù.
  • C. Hoán dụ và liệt kê; Mô tả chi tiết các loại vũ khí được sử dụng trong trận chiến.
  • D. Điệp ngữ và phóng đại; Nhấn mạnh sự yếu ớt, hèn nhát của Mtao Mxây.

Câu 6: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (trích Ô-đi-xê) và "Chiến thắng Mtao Mxây" (trích Sử thi Đăm Săn) đều kể về cuộc đối đầu giữa người anh hùng với các thế lực thù địch. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi trong tính chất của cuộc đối đầu này là gì?

  • A. Đăm Săn đối đầu với con người, còn Ô-đi-xê đối đầu với thần linh.
  • B. Đăm Săn chiến đấu vì danh dự cá nhân, còn Ô-đi-xê chiến đấu vì sự sống còn của đồng đội.
  • C. Trận chiến của Đăm Săn mang tính cộng đồng, vì danh dự và sự giàu có của bộ lạc; cuộc gặp gỡ của Ô-đi-xê là thử thách cá nhân trên hành trình trở về, thể hiện trí tuệ và kinh nghiệm vượt qua hiểm nguy.
  • D. Đăm Săn chiến thắng nhờ sức mạnh, còn Ô-đi-xê chiến thắng nhờ phép thuật.

Câu 7: Trong "Gặp Ka-ríp và Xi-la", Ô-đi-xê được nữ thần Xéc-xê cảnh báo về hai mối nguy hiểm và đưa ra lời khuyên. Việc Ô-đi-xê phải lựa chọn đi qua eo biển có Ka-ríp hoặc Xi-la thể hiện điều gì về bản chất của thử thách và phẩm chất của người anh hùng?

  • A. Thể hiện tình thế tiến thoái lưỡng nan, buộc người anh hùng phải đưa ra lựa chọn khó khăn để giảm thiểu thiệt hại, nhấn mạnh trí tuệ và khả năng ra quyết định trong hiểm cảnh.
  • B. Cho thấy sức mạnh siêu nhiên của Ô-đi-xê, có thể dễ dàng vượt qua mọi nguy hiểm.
  • C. Phản ánh sự bất lực của con người trước số phận và ý chí của thần linh.
  • D. Chứng minh rằng mọi khó khăn đều có thể giải quyết dễ dàng nếu có sự giúp đỡ của thần linh.

Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ
  • B. Hoán dụ và liệt kê
  • C. Điệp ngữ và so sánh
  • D. So sánh và điệp ngữ

Câu 9: Chi tiết nào trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" thể hiện rõ nhất quan niệm của người Ê-đê về sự giàu có và uy danh của một tù trưởng?

  • A. Đăm Săn một mình đối đầu với Mtao Mxây.
  • B. Sau khi chiến thắng, Đăm Săn sai tôi tớ đi lấy hết của cải, tôi tớ của Mtao Mxây về làm của mình.
  • C. Đăm Săn hỏi dân làng xem có muốn theo mình về hay không.
  • D. Đăm Săn tổ chức ăn mừng chiến thắng rất linh đình.

Câu 10: Từ "đày tớ" trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" cần được hiểu trong bối cảnh xã hội Tây Nguyên cổ đại là những người như thế nào?

  • A. Những người làm thuê, nhận lương từ chủ.
  • B. Những người bị bắt làm nô lệ và đối xử tàn tệ.
  • C. Những người phục tùng tù trưởng, là lực lượng lao động và chiến đấu quan trọng, thể hiện sức mạnh và sự giàu có của tù trưởng.
  • D. Những người làm công việc nhà, không có vai trò trong các hoạt động cộng đồng.

Câu 11: Đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (trích Ô-đi-xê) thể hiện chủ đề chính nào?

  • A. Ca ngợi sức mạnh thể chất phi thường của người anh hùng.
  • B. Mô tả sự tàn khốc của các cuộc chiến tranh.
  • C. Phản ánh cuộc sống yên bình, hạnh phúc của các thủy thủ.
  • D. Ca ngợi trí tuệ, sự khôn ngoan và bản lĩnh của người anh hùng trong hành trình vượt qua thử thách để trở về nhà.

Câu 12: Chi tiết nào trong "Gặp Ka-ríp và Xi-la" cho thấy Ô-đi-xê là một người lãnh đạo có trách nhiệm?

  • A. Ô-đi-xê tự mình chiến đấu với Xi-la.
  • B. Ô-đi-xê nghe lời khuyên của nữ thần Xéc-xê.
  • C. Ô-đi-xê giấu thủy thủ về lời tiên tri của Xéc-xê về việc Xi-la sẽ bắt đi sáu người để họ không hoảng sợ mà bỏ cuộc.
  • D. Ô-đi-xê buộc mình vào cột buồm khi đi qua đảo của Xi-ren.

Câu 13: Văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" cung cấp cái nhìn sâu sắc về điều gì?

  • A. Mối quan hệ chặt chẽ giữa kiến trúc nhà ở và đời sống văn hóa, xã hội, tín ngưỡng của người Ê-đê.
  • B. Kỹ thuật xây dựng nhà cửa tiên tiến của người Ê-đê so với các dân tộc khác.
  • C. Lịch sử phát triển của kiến trúc nhà dài Ê-đê qua các thời kỳ.
  • D. Sự ảnh hưởng của văn hóa bên ngoài đối với kiến trúc nhà ở của người Ê-đê.

Câu 14: Đặc điểm nào của ngôi nhà dài Ê-đê thể hiện rõ nhất tính cộng đồng và chế độ mẫu hệ?

  • A. Ngôi nhà được làm từ vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa.
  • B. Chiều dài của ngôi nhà có thể nới rộng tùy thuộc số lượng thành viên nữ trong gia đình, các thế hệ cùng chung sống dưới một mái nhà, đặc biệt là dòng họ mẹ.
  • C. Ngôi nhà có hai cầu thang: cầu thang chính (cầu thang cái) và cầu thang phụ (cầu thang đực).
  • D. Phần lớn diện tích nhà được dành cho sinh hoạt chung.

Câu 15: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Trích dẫn thật nhiều ý kiến của người nổi tiếng.
  • C. Lập luận chặt chẽ, đưa ra lí lẽ sắc bén và bằng chứng (dẫn chứng) xác thực, tiêu biểu.
  • D. Độ dài của bài viết phải thật dài.

Câu 16: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về vấn đề "Giới trẻ và việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc". Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để làm rõ trách nhiệm của giới trẻ?

  • A. Bản sắc văn hóa dân tộc là những giá trị tốt đẹp được cha ông truyền lại.
  • B. Giới trẻ ngày nay có nhiều cơ hội tiếp xúc với văn hóa nước ngoài.
  • C. Việc giữ gìn bản sắc văn hóa là trách nhiệm của toàn xã hội.
  • D. Giới trẻ cần chủ động tìm hiểu, trân trọng và sáng tạo để làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập.

Câu 17: Để thuyết trình về một vấn đề xã hội có kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả, bạn nên chú ý điều gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) một cách tự nhiên, phù hợp với nội dung và giúp tăng tính biểu cảm, tương tác với người nghe.
  • B. Nói thật nhanh để kịp truyền tải hết thông tin.
  • C. Chỉ nhìn vào tài liệu hoặc màn hình chiếu mà không giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • D. Đứng yên một chỗ và giữ nguyên một nét mặt trong suốt buổi thuyết trình.

Câu 18: Phân tích cách miêu tả ngoại hình, hành động của Mtao Mxây trong trận đấu với Đăm Săn để thấy rõ thái độ của tác giả dân gian đối với nhân vật này.

  • A. Miêu tả hắn rất mạnh mẽ, cao lớn, cho thấy sự ngưỡng mộ.
  • B. Miêu tả hắn chiến đấu dũng cảm, không lùi bước, thể hiện sự tôn trọng.
  • C. Miêu tả hắn yếu ớt, run sợ, chạy trốn, cho thấy sự khinh miệt, chế giễu.
  • D. Miêu tả hắn hung hãn, tàn bạo, thể hiện sự căm ghét.

Câu 19: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" có nhiều câu văn sử dụng cấu trúc lặp lại, đặc biệt là các câu cầu khiến, hô gọi. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện không khí của sử thi?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Tạo nhịp điệu hùng tráng, gấp gáp, phù hợp với không khí chiến trận và nghi lễ, đồng thời nhấn mạnh hành động và lời nói của nhân vật.
  • C. Thể hiện sự buồn bã, tiếc nuối của nhân vật.
  • D. Làm giảm đi sự kịch tính của câu chuyện.

Câu 20: Chi tiết Ô-đi-xê buộc mình vào cột buồm để nghe tiếng hát của Xi-ren (mặc dù không có trong đoạn trích "Gặp Ka-ríp và Xi-la" cụ thể này, nhưng là chi tiết nổi tiếng trong sử thi Ô-đi-xê liên quan đến hành trình này) thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng?

  • A. Sự tò mò, ham hiểu biết nhưng cũng rất khôn ngoan, biết chế ngự bản thân để vượt qua cám dỗ.
  • B. Sự liều lĩnh, bất chấp mọi nguy hiểm.
  • C. Sự yếu đuối, dễ dàng bị lôi kéo.
  • D. Sự kiêu ngạo, không tin vào lời cảnh báo.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn trích sử thi hoặc thần thoại, việc tìm hiểu bối cảnh văn hóa, xã hội của dân tộc sáng tạo ra tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp ta hiểu rõ hơn về cuộc đời cá nhân của tác giả.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với các nhà nghiên cứu chuyên sâu.
  • C. Làm cho việc phân tích trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
  • D. Giúp ta lý giải được nhiều chi tiết, hình ảnh, nhân vật trong tác phẩm, hiểu được quan niệm, ước mơ, khát vọng của cộng đồng đã sản sinh ra nó.

Câu 22: So sánh điểm giống và khác nhau trong cách xây dựng hình tượng người anh hùng Đăm Săn (Ê-đê) và Ô-đi-xê (Hy Lạp cổ đại) dựa trên hai đoạn trích đã học.

  • A. Cả hai đều chỉ dựa vào sức mạnh cơ bắp để chiến thắng.
  • B. Cả hai đều chiến đấu vì danh tiếng cá nhân, không liên quan đến cộng đồng.
  • C. Giống: Đều là những người phi thường, dũng cảm đối mặt thử thách. Khác: Đăm Săn chủ yếu được khắc họa qua sức mạnh thể chất và khát vọng làm giàu cho bộ lạc; Ô-đi-xê được khắc họa qua trí tuệ, sự mưu trí và khao khát trở về nhà.
  • D. Giống: Cả hai đều là con của thần linh. Khác: Đăm Săn chiến đấu trên đất liền, Ô-đi-xê chiến đấu trên biển.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về cách sử dụng bằng chứng (dẫn chứng) hiệu quả khi nghị luận về vấn đề "Bảo tồn các làng nghề truyền thống"?

  • A. Nêu ý kiến chủ quan: "Tôi nghĩ các làng nghề truyền thống rất quan trọng".
  • B. Trích dẫn số liệu cụ thể về sự sụt giảm số lượng nghệ nhân hoặc thu nhập của người dân làm nghề tại một làng nghề cụ thể trong 10 năm gần đây.
  • C. Kể một câu chuyện dài về cuộc đời một người thợ thủ công mà không liên kết trực tiếp với luận điểm.
  • D. Chỉ đưa ra những nhận định chung chung như "các làng nghề đang gặp khó khăn".

Câu 24: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc điều chỉnh tốc độ nói và ngữ điệu có vai trò gì?

  • A. Giúp bài thuyết trình hấp dẫn hơn, nhấn mạnh được những thông tin quan trọng và giữ chân sự chú ý của người nghe.
  • B. Chỉ đơn thuần là thói quen cá nhân của người nói.
  • C. Làm cho nội dung bài nói trở nên khó hiểu.
  • D. Không có tác dụng đáng kể đối với hiệu quả giao tiếp.

Câu 25: Chi tiết "Đăm Săn nằm trên võng, tai nghe tiếng Hơ Nhị giã gạo, nghe tiếng chiêng, tiếng cồng, tai nghe tiếng trống" thể hiện điều gì về cuộc sống của người anh hùng sau chiến thắng?

  • A. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của Đăm Săn.
  • B. Mô tả một cuộc sống buồn tẻ, không có gì thú vị.
  • C. Thể hiện cuộc sống giàu có, sung túc, bình yên trong sự ngưỡng mộ và phục vụ của cộng đồng, là phần thưởng xứng đáng cho người anh hùng.
  • D. Cho thấy Đăm Săn đang rất mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.

Câu 26: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả Xi-la?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh tương phản (giữa tiếng gầm gừ và sự ghê gớm)
  • C. Liệt kê
  • D. Ẩn dụ

Câu 27: Theo tri thức ngữ văn của bài học, yếu tố nào không phải là đặc điểm của sử thi?

  • A. Là tác phẩm tự sự dài bằng văn vần hoặc văn xuôi pha lẫn văn vần.
  • B. Kể về sự kiện trọng đại của quá khứ dân tộc gắn liền với hình tượng người anh hùng.
  • C. Phản ánh đời sống cộng đồng, thể hiện lý tưởng, khát vọng của cả bộ lạc/dân tộc.
  • D. Tập trung khắc họa đời sống nội tâm phức tạp, mâu thuẫn của nhân vật cá nhân.

Câu 28: Ngôi nhà dài Ê-đê không chỉ là không gian sinh hoạt mà còn là nơi diễn ra nhiều nghi lễ quan trọng của cộng đồng. Điều này cho thấy vai trò của ngôi nhà trong việc:

  • A. Lưu giữ và thực hành các giá trị văn hóa, tín ngưỡng, gắn kết cộng đồng.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi trú ngụ, che mưa che nắng.
  • C. Thể hiện sự giàu có, quyền lực của chủ nhà.
  • D. Phục vụ mục đích du lịch, tham quan.

Câu 29: Khi trình bày miệng một vấn đề xã hội, việc đưa ra các câu hỏi tu từ hoặc câu hỏi tương tác với người nghe có tác dụng gì?

  • A. Làm gián đoạn bài nói, khiến người nghe mất tập trung.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Làm khó người nghe, khiến họ cảm thấy bị kiểm tra.
  • D. Kích thích sự suy nghĩ, tương tác của người nghe, giúp họ kết nối với nội dung và ghi nhớ thông tin tốt hơn.

Câu 30: Liên hệ giữa chủ đề "Sống cùng kí ức của cộng đồng" với thực tiễn đời sống ngày nay. Theo bạn, giới trẻ có thể làm gì để vừa hội nhập với thế giới hiện đại, vừa giữ gìn và phát huy kí ức, bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Chủ động tìm hiểu về lịch sử, văn hóa dân tộc qua nhiều kênh; tham gia các hoạt động bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống; đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • B. Chỉ cần học tốt các môn học ở trường là đủ để giữ gìn văn hóa.
  • C. Nên từ chối tiếp xúc với mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài để bảo vệ bản sắc.
  • D. Việc giữ gìn văn hóa là trách nhiệm của thế hệ lớn tuổi, giới trẻ không cần quan tâm nhiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng vai trò của kí ức cộng đồng trong đời sống văn hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường phản ánh quá trình hình thành vũ trụ, giải thích các hiện tượng tự nhiên hoặc nguồn gốc loài người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây là *đặc trưng* của thể loại sử thi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' (trích Sử thi Đăm Săn) thể hiện rõ nét điều gì về người anh hùng Đăm Săn và cộng đồng Ê-đê?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây', chi tiết 'Đăm Săn rung khiên múa' được lặp đi lặp lại nhiều lần, kết hợp với hình ảnh 'tiếng khiên kêu lạch xạch như quả mướp khô'. Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng ở đây là gì và có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' (trích Ô-đi-xê) và 'Chiến thắng Mtao Mxây' (trích Sử thi Đăm Săn) đều kể về cuộc đối đầu giữa người anh hùng với các thế lực thù địch. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi trong tính chất của cuộc đối đầu này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong 'Gặp Ka-ríp và Xi-la', Ô-đi-xê được nữ thần Xéc-xê cảnh báo về hai mối nguy hiểm và đưa ra lời khuyên. Việc Ô-đi-xê phải lựa chọn đi qua eo biển có Ka-ríp hoặc Xi-la thể hiện điều gì về bản chất của thử thách và phẩm chất của người anh hùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu? "Khiên Mtao Mxây kêu lạch xạch như quả mướp khô. Hắn chạy bước thấp bước cao chạy thoát thân. Hắn chạy xuống cả hang đá, lẩn xuống cả những bụi cây. Mtao Mxây chạy ngược chạy xuôi." (Trích Chiến thắng Mtao Mxây)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chi tiết nào trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' thể hiện rõ nhất quan niệm của người Ê-đê về sự giàu có và uy danh của một tù trưởng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Từ 'đày tớ' trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' cần được hiểu trong bối cảnh xã hội Tây Nguyên cổ đại là những người như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' (trích Ô-đi-xê) thể hiện chủ đề chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chi tiết nào trong 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' cho thấy Ô-đi-xê là một người lãnh đạo có trách nhiệm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' cung cấp cái nhìn sâu sắc về điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đặc điểm nào của ngôi nhà dài Ê-đê thể hiện rõ nhất tính cộng đồng và chế độ mẫu hệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* để bài viết có sức thuyết phục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về vấn đề 'Giới trẻ và việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc'. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để làm rõ trách nhiệm của giới trẻ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để thuyết trình về một vấn đề xã hội có kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả, bạn nên chú ý điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích cách miêu tả ngoại hình, hành động của Mtao Mxây trong trận đấu với Đăm Săn để thấy rõ thái độ của tác giả dân gian đối với nhân vật này.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' có nhiều câu văn sử dụng cấu trúc lặp lại, đặc biệt là các câu cầu khiến, hô gọi. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện không khí của sử thi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chi tiết Ô-đi-xê buộc mình vào cột buồm để nghe tiếng hát của Xi-ren (mặc dù không có trong đoạn trích 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' cụ thể này, nhưng là chi tiết nổi tiếng trong sử thi Ô-đi-xê liên quan đến hành trình này) thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích một đoạn trích sử thi hoặc thần thoại, việc tìm hiểu bối cảnh văn hóa, xã hội của dân tộc sáng tạo ra tác phẩm có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh điểm giống và khác nhau trong cách xây dựng hình tượng người anh hùng Đăm Săn (Ê-đê) và Ô-đi-xê (Hy Lạp cổ đại) dựa trên hai đoạn trích đã học.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là một ví dụ về cách sử dụng bằng chứng (dẫn chứng) hiệu quả khi nghị luận về vấn đề 'Bảo tồn các làng nghề truyền thống'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc điều chỉnh tốc độ nói và ngữ điệu có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chi tiết 'Đăm Săn nằm trên võng, tai nghe tiếng Hơ Nhị giã gạo, nghe tiếng chiêng, tiếng cồng, tai nghe tiếng trống' thể hiện điều gì về cuộc sống của người anh hùng sau chiến thắng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả Xi-la? "Con quái vật này gầm gừ khủng khiếp, tiếng nó như tiếng chó con mới đẻ; nhưng chính nó là một con quái vật ghê gớm, không ai dám nghênh chiến, dù là thần thánh." (Trích Gặp Ka-ríp và Xi-la)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Theo tri thức ngữ văn của bài học, yếu tố nào *không* phải là đặc điểm của sử thi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ngôi nhà dài Ê-đê không chỉ là không gian sinh hoạt mà còn là nơi diễn ra nhiều nghi lễ quan trọng của cộng đồng. Điều này cho thấy vai trò của ngôi nhà trong việc:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi trình bày miệng một vấn đề xã hội, việc đưa ra các câu hỏi tu từ hoặc câu hỏi tương tác với người nghe có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Liên hệ giữa chủ đề 'Sống cùng kí ức của cộng đồng' với thực tiễn đời sống ngày nay. Theo bạn, giới trẻ có thể làm gì để vừa hội nhập với thế giới hiện đại, vừa giữ gìn và phát huy kí ức, bản sắc văn hóa dân tộc?

Viết một bình luận