Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 05
Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Sống cùng kí ức của cộng đồng - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "kí ức của cộng đồng" trong sử thi?
- A. Tập trung miêu tả vẻ đẹp cá nhân của người anh hùng.
- B. Phản ánh chi tiết đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
- C. Kể lại các câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- D. Ghi lại quá trình hình thành, phát triển và những sự kiện trọng đại của cộng đồng.
Câu 2: Trong sử thi, hình tượng người anh hùng thường được xây dựng với những phẩm chất phi thường nhằm mục đích chủ yếu nào?
- A. Để tác giả dân gian dễ dàng sáng tác.
- B. Thể hiện sức mạnh, khát vọng và lí tưởng của cả cộng đồng.
- C. Tạo sự kịch tính, hấp dẫn cho câu chuyện.
- D. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của con người thời cổ đại.
Câu 3: Đọc đoạn trích sau từ Sử thi Đăm Săn:
"Chàng múa khiên: Một lần xốc tới, chàng vượt một đồi tranh. Một lần xốc tới nữa, chàng vượt một đồi lồ ô. Vượt một bãi mía, chàng chạy vun vút qua.
Chàng múa khiên: Khi chạy nước kiệu, quả núi thấp chạy lùi về sau, cây cối rạp xuống. Khi chạy nước đại, quả núi cao chạy lùi về sau, cây cối rạp xuống."
Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để miêu tả hành động của Đăm Săn?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Phóng đại (cường điệu) và điệp ngữ.
- D. Nhân hóa.
Câu 4: Việc sử dụng biện pháp phóng đại (cường điệu) trong sử thi Đăm Săn có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Tô đậm vẻ đẹp, sức mạnh và tầm vóc phi thường của người anh hùng, thể hiện sự ngưỡng mộ của cộng đồng.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, mang màu sắc hoang đường.
- C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu đuối của kẻ thù.
- D. Giúp người nghe/đọc dễ hình dung về bối cảnh lịch sử.
Câu 5: Trong sử thi Đăm Săn, chiến thắng của Đăm Săn trước các tù trưởng độc ác không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn thể hiện điều gì về cộng đồng Ê-đê?
- A. Sự giàu có về vật chất của cộng đồng.
- B. Khả năng xây dựng nhà cửa kiên cố.
- C. Sự phát triển vượt bậc về chữ viết.
- D. Khát vọng về một cuộc sống ấm no, bình yên, giàu mạnh và sự đoàn kết của thị tộc.
Câu 6: Chi tiết nào sau đây trong Sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nhất mối quan hệ gắn bó giữa người anh hùng và cộng đồng?
- A. Đăm Săn một mình đi bắt Nữ thần Mặt Trời.
- B. Đăm Săn ngủ quên dưới gốc cây sau chiến thắng.
- C. Cộng đồng cùng ăn mừng chiến thắng và theo Đăm Săn về làm giàu.
- D. Đăm Săn tự mình giải quyết mâu thuẫn với Mtao Mxây.
Câu 7: Kí ức cộng đồng có thể được lưu giữ và truyền bá qua những hình thức nào trong đời sống văn hóa dân gian?
- A. Chỉ qua văn viết và tài liệu lưu trữ chính thức.
- B. Chỉ qua lời kể của những người già nhất trong làng.
- C. Chỉ qua các bài hát ru trẻ em.
- D. Qua sử thi, truyện cổ tích, truyền thuyết, ca dao, tục ngữ, lễ hội, phong tục tập quán, các công trình kiến trúc truyền thống...
Câu 8: Phân tích vai trò của chi tiết kì ảo "miếng trầu" trong Sử thi Đăm Săn (khi Hơ Nhị ném trầu cho Đăm Săn) đối với diễn biến câu chuyện và hình tượng người anh hùng?
- A. Làm cho Đăm Săn trở nên yếu đuối hơn.
- B. Là yếu tố thần kì giúp Đăm Săn lấy lại sức mạnh, đồng thời thể hiện tình cảm, sự ủng hộ của Hơ Nhị đối với người anh hùng.
- C. Chỉ là một chi tiết thừa, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- D. Thể hiện sự giàu có của gia đình Hơ Nhị.
Câu 9: Câu văn "Tay Đăm Săn run run không cầm nổi khiên nữa" (khi giao đấu với Mtao Grư) có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật Đăm Săn?
- A. Thể hiện sự kiệt sức, khó khăn của người anh hùng trong trận đấu cam go, làm tăng tính chân thực của cuộc chiến.
- B. Cho thấy Đăm Săn là người nhút nhát, sợ hãi.
- C. Thể hiện sự khinh địch của Đăm Săn.
- D. Ngụ ý Đăm Săn sắp thua cuộc.
Câu 10: Đoạn kết của Sử thi Đăm Săn (Đăm Săn chết khi đi bắt Nữ thần Mặt Trời) gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận của người anh hùng và những giới hạn của con người dù phi thường đến đâu?
- A. Sử thi luôn có kết thúc có hậu cho nhân vật chính.
- B. Người anh hùng không bao giờ thất bại.
- C. Dù phi thường đến đâu, người anh hùng vẫn là con người và có những giới hạn không thể vượt qua trước những thế lực siêu nhiên hoặc khát vọng quá lớn.
- D. Cái chết của Đăm Săn là ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa sâu sắc.
Câu 11: Trong ngữ cảnh của bài học, việc "sống cùng kí ức của cộng đồng" mang lại giá trị gì cho mỗi cá nhân và thế hệ sau?
- A. Chỉ đơn thuần là biết về quá khứ.
- B. Làm tăng thêm gánh nặng của truyền thống.
- C. Khiến con người khó thích nghi với cuộc sống hiện đại.
- D. Giúp cá nhân hiểu về nguồn cội, bản sắc, nuôi dưỡng lòng tự hào và trách nhiệm giữ gìn, phát huy giá trị văn hóa của dân tộc.
Câu 12: Phân tích ý nghĩa của "nhà dài" trong văn hóa Ê-đê được gợi nhắc qua bài học (nếu có đề cập hoặc liên hệ) như một biểu tượng của kí ức cộng đồng?
- A. Chỉ là nơi ở thông thường.
- B. Biểu tượng cho sự giàu có cá nhân.
- C. Là không gian sinh hoạt chung, nơi lưu giữ các nghi lễ, câu chuyện, gắn kết các thế hệ và thể hiện cấu trúc xã hội, kí ức của cả dòng họ, cộng đồng.
- D. Nơi dùng để cất trữ lương thực.
Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn sử thi có sử dụng nhiều câu dài, nhiều vế và lặp lại cấu trúc, người đọc cần chú ý điều gì về tác dụng của đặc điểm ngôn ngữ này?
- A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, rườm rà.
- B. Tạo nhịp điệu hùng tráng, trang trọng, nhấn mạnh sự việc, cảm xúc và phù hợp với hình thức diễn xướng dân gian.
- C. Thể hiện sự nghèo nàn trong vốn từ vựng.
- D. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả:
"Đăm Săn rung khiên múa. Hơi hám tỏa ra ngùn ngụt như tro bếp mới thổi. Chàng múa trên cao, gió như bão. Chàng múa dưới thấp, gió như lốc."
- A. So sánh và điệp ngữ.
- B. Ẩn dụ và nhân hóa.
- C. Hoán dụ và liệt kê.
- D. Nói giảm nói tránh và chơi chữ.
Câu 15: Hành động "cắm cọc" và "buộc voi" sau mỗi chiến thắng của Đăm Săn có ý nghĩa biểu trưng gì trong bối cảnh sử thi?
- A. Thể hiện sự chuẩn bị cho chuyến đi săn.
- B. Biểu thị việc xây dựng nhà mới.
- C. Minh chứng cho số lượng cây cối trong làng.
- D. Biểu thị sự giàu có, lớn mạnh, uy thế của Đăm Săn và thị tộc sau mỗi lần chiến thắng, thu phục được tôi tớ và tài sản.
Câu 16: So sánh tính cách của Mtao Mxây và Mtao Grư qua cách tác giả dân gian miêu tả hành động và lời nói của họ trong Sử thi Đăm Săn.
- A. Cả hai đều là những tù trưởng dũng mãnh, đáng kính.
- B. Cả hai đều là những kẻ tham lam, hèn nhát, dựa dẫm vào sức mạnh thần kì hoặc sự khoe khoang, đối lập với phẩm chất của Đăm Săn.
- C. Mtao Mxây dũng cảm hơn Mtao Grư.
- D. Mtao Grư xảo quyệt hơn Mtao Mxây.
Câu 17: Theo em, tại sao sử thi thường được diễn xướng (kể, hát) trong các dịp lễ hội quan trọng của cộng đồng?
- A. Vì đó là dịp để cộng đồng cùng nhau ôn lại lịch sử, củng cố ý thức về nguồn cội, bản sắc và truyền thống chung.
- B. Vì sử thi quá dài, chỉ có dịp lễ hội mới có đủ thời gian để kể hết.
- C. Vì sử thi chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
- D. Vì người già muốn truyền lại câu chuyện cho con cháu một cách bắt buộc.
Câu 18: Phân tích một đoạn văn trong Sử thi Đăm Săn (ví dụ: cảnh Đăm Săn gọi tôi tớ) để làm rõ đặc điểm ngôn ngữ mang tính nghi lễ, trang trọng của sử thi.
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ đời thường, giản dị.
- B. Lời thoại ngắn gọn, dứt khoát.
- C. Không có sự lặp lại về cấu trúc câu.
- D. Thường sử dụng các công thức mở đầu/kết thúc, điệp ngữ, liệt kê, các từ láy, các cụm từ cố định mang tính ước lệ, tạo không khí trang nghiêm, hùng tráng.
Câu 19: Việc Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ thần Mặt Trời, dù được cảnh báo về sự nguy hiểm, thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng sử thi?
- A. Sự sợ hãi, do dự.
- B. Khát vọng chinh phục những mục tiêu lớn lao, vượt ra ngoài giới hạn thông thường, đôi khi mang tính cá nhân nhưng cũng thể hiện ý chí vươn tới những đỉnh cao của con người.
- C. Sự vâng lời tuyệt đối.
- D. Thiếu suy nghĩ, bốc đồng.
Câu 20: Nếu được yêu cầu thuyết trình về việc bảo tồn một nét văn hóa truyền thống của địa phương (ví dụ: một lễ hội, một nghề thủ công), em sẽ làm thế nào để bài thuyết trình của mình thể hiện được "kí ức của cộng đồng" gắn liền với nét văn hóa đó?
- A. Chỉ tập trung vào mô tả hình thức bên ngoài của nét văn hóa.
- B. Liệt kê thật nhiều số liệu về lịch sử hình thành.
- C. Kể lại những câu chuyện, giai thoại, kí ức của người dân gắn liền với nét văn hóa; phân tích ý nghĩa của nó đối với đời sống tinh thần, sự gắn kết cộng đồng qua các thế hệ.
- D. So sánh nó với một nét văn hóa tương tự ở nơi khác.
Câu 21: Phân tích vai trò của người kể chuyện (người diễn xướng) trong việc truyền tải sử thi đến người nghe?
- A. Người kể chuyện không chỉ tái hiện câu chuyện mà còn thể hiện cảm xúc, thái độ của cộng đồng đối với nhân vật, sự kiện thông qua giọng điệu, cử chỉ, điệu bộ.
- B. Người kể chuyện chỉ đơn thuần đọc lại văn bản đã có sẵn.
- C. Người kể chuyện có thể tùy ý thay đổi nội dung chính của sử thi.
- D. Vai trò của người kể chuyện không quan trọng bằng nội dung câu chuyện.
Câu 22: Chi tiết "tôi tớ đông như bầy cà tong, đặc như bầy thiêu thân" khi miêu tả sự giàu có của Đăm Săn sau chiến thắng sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?
- A. Nhân hóa, làm cho tôi tớ trở nên sống động.
- B. Ẩn dụ, gợi sự bí ẩn.
- C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu nhanh.
- D. So sánh và phóng đại, nhấn mạnh sự đông đảo, hùng mạnh và uy thế vượt trội của Đăm Săn sau khi thu phục được tôi tớ.
Câu 23: Giả sử em đang nghiên cứu về một lễ hội truyền thống của dân tộc mình. Việc tìm hiểu và ghi chép lại các bài hát, điệu múa, câu chuyện kể liên quan đến lễ hội này là cách em đang góp phần vào việc gì?
- A. Chỉ là một sở thích cá nhân.
- B. Lưu giữ và phát huy kí ức, di sản văn hóa của cộng đồng.
- C. Chuẩn bị cho một buổi biểu diễn văn nghệ.
- D. Tìm kiếm thông tin cho một bài kiểm tra.
Câu 24: Nhịp điệu của sử thi (thường chậm rãi, trang trọng ở phần mở đầu và kết thúc, nhanh, gấp gáp ở các cảnh chiến đấu) có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?
- A. Giúp người nghe/đọc dễ theo dõi câu chuyện, làm nổi bật các sự kiện quan trọng và thể hiện không khí, cảm xúc phù hợp với từng đoạn (trang nghiêm, hào hùng, kịch tính).
- B. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
- C. Gây khó khăn cho người diễn xướng.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt.
Câu 25: Câu nói "Ta là Đăm Săn đây, ta không xuống đâu!" của Đăm Săn khi Mtao Mxây thách đấu thể hiện điều gì về tính cách của người anh hùng?
- A. Sự sợ hãi, muốn tránh né.
- B. Thái độ hòa giải.
- C. Bản lĩnh, khí phách ngang tàng, không chịu khuất phục trước kẻ thù.
- D. Sự kiêu ngạo, coi thường đối thủ.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Đăm Săn "phải lòng" Nữ thần Mặt Trời trong phần cuối tác phẩm, mặc dù Nữ thần không thuộc thế giới loài người của chàng.
- A. Thể hiện khát vọng vươn tới những cái đẹp, cái hoàn mĩ, cao quý của người anh hùng, dù khát vọng đó cuối cùng lại đưa chàng đến bi kịch.
- B. Chứng tỏ Đăm Săn là người ham sắc đẹp.
- C. Làm giảm đi tầm vóc của người anh hùng.
- D. Giải thích lí do tại sao Đăm Săn lại chết.
Câu 27: So với truyện cổ tích, sử thi có điểm gì khác biệt cơ bản về nội dung phản ánh?
- A. Cả hai đều chỉ kể về cuộc sống hàng ngày.
- B. Truyện cổ tích phản ánh lịch sử, sử thi phản ánh sinh hoạt gia đình.
- C. Cả hai đều tập trung vào số phận cá nhân.
- D. Sử thi phản ánh quá trình hình thành, phát triển của cộng đồng, các sự kiện trọng đại mang tính lịch sử của thị tộc/bộ lạc, còn truyện cổ tích chủ yếu phản ánh các quan hệ xã hội, mơ ước về công bằng, hạnh phúc cá nhân.
Câu 28: Để giữ gìn và phát huy giá trị của sử thi trong đời sống hiện đại, thế hệ trẻ cần làm gì?
- A. Chỉ cần đọc sử thi trong sách giáo khoa.
- B. Coi sử thi là tài liệu đã lỗi thời, không còn giá trị.
- C. Tìm hiểu, nghiên cứu về sử thi; tham gia các hoạt động diễn xướng, giới thiệu về sử thi; ứng dụng các giá trị, tinh thần của sử thi vào cuộc sống đương đại (ví dụ: tinh thần đoàn kết, khát vọng vươn lên).
- D. Chỉ nghe kể lại mà không cần đọc trực tiếp.
Câu 29: Trong Sử thi Đăm Săn, cảnh ăn mừng chiến thắng được miêu tả rất chi tiết, hào hứng với sự tham gia đông đảo của cộng đồng. Cảnh này có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ để làm cho câu chuyện dài thêm.
- B. Khẳng định chiến thắng là của chung cộng đồng, thể hiện sự sung túc, đoàn kết và niềm vui, tự hào của thị tộc dưới sự lãnh đạo của người anh hùng.
- C. Chứng tỏ người Ê-đê chỉ giỏi ăn uống.
- D. Làm lu mờ hình ảnh người anh hùng.
Câu 30: Khi phân tích một đoạn sử thi, việc chú ý đến các "từ ngữ mang tính ước lệ" (ví dụ: "đầu đội trời, chân đạp đất" khi miêu tả người anh hùng) giúp em hiểu thêm điều gì về cách tư duy và miêu tả của người xưa?
- A. Cách người xưa hình dung về tầm vóc vũ trụ, sức mạnh phi thường của con người, sử dụng các hình ảnh quen thuộc để biểu đạt ý nghĩa lớn lao.
- B. Họ không có khả năng miêu tả chi tiết.
- C. Họ chỉ biết sử dụng những từ ngữ sáo rỗng.
- D. Đó là cách nói ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.