Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Giao cảm với thiên nhiên - Chân trời sáng tạo - Đề 04
Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Giao cảm với thiên nhiên - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc miêu tả sự vật và thể hiện cảm xúc của chủ thể trữ tình:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Trích "Tràng Giang" - Huy Cận)
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ và đối lập
- D. Hoán dụ
Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "giao cảm với thiên nhiên" trong bối cảnh các tác phẩm thơ ca:
A. Chỉ sự tương tác vật lý giữa con người và môi trường tự nhiên.
B. Là trạng thái con người chỉ quan sát thiên nhiên một cách khách quan.
C. Thể hiện sự hòa điệu, rung động, chia sẻ cảm xúc giữa con người và thế giới tự nhiên.
D. Đơn thuần là việc miêu tả vẻ đẹp ngoại cảnh của thiên nhiên.
- A. A và B đúng
- B. Chỉ A đúng
- C. Chỉ C đúng
- D. Chỉ D đúng
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách tác giả thể hiện mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên:
"Chiều mọc hoa lau trắng
Giữa đồi
Tim đập -
Không lời
Hoa lau,
Hoa lau,
Hoa lau..." (Trích "Chiều mọc hoa lau trắng" - Tố Hữu)
A. Con người quan sát thiên nhiên từ xa với thái độ thờ ơ.
B. Thiên nhiên được miêu tả như một phông nền tĩnh lặng cho cảm xúc con người.
C. Thiên nhiên (hoa lau) trở thành đối tượng trực tiếp tác động mạnh mẽ đến cảm xúc, khiến "tim đập", thể hiện sự rung động sâu sắc.
D. Tác giả chỉ chú trọng vào việc miêu tả vẻ đẹp thuần túy của hoa lau.
Câu 4: Trong thơ ca, việc miêu tả thiên nhiên thường không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp hình thức mà còn ẩn chứa tâm trạng, triết lí của nhà thơ. Điều này thể hiện khía cạnh nào của sự "giao cảm với thiên nhiên"?
- A. Khả năng ghi nhớ chi tiết về thiên nhiên.
- B. Sự tách biệt hoàn toàn giữa con người và thế giới tự nhiên.
- C. Việc sử dụng thiên nhiên như một công cụ để miêu tả xã hội.
- D. Sự hòa quyện, tương thông giữa thế giới nội tâm của con người và vẻ đẹp, quy luật của tự nhiên.
Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)
Những hình ảnh thiên nhiên trong đoạn thơ này gợi lên tâm trạng chủ đạo nào của thi nhân?
- A. Vui tươi, phấn khởi.
- B. Tĩnh lặng, u tịch, man mác buồn.
- C. Sôi nổi, náo nhiệt.
- D. Giận dữ, bất mãn.
Câu 6: Khi phân tích một bài thơ về thiên nhiên, việc chú ý đến các hình ảnh (imagery) đóng vai trò quan trọng vì:
- A. Hình ảnh giúp người đọc hình dung cụ thể về cảnh vật, từ đó cảm nhận được vẻ đẹp và tâm trạng mà nhà thơ muốn gửi gắm.
- B. Hình ảnh chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí cho bài thơ.
- C. Hình ảnh chỉ có tác dụng kiểm tra vốn từ vựng của người đọc.
- D. Hình ảnh giúp xác định thể loại của bài thơ.
Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng"
(Trích "Đây mùa thu tới" - Xuân Diệu)
Biện pháp nhân hóa được sử dụng trong hai câu thơ này có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm cho cảnh vật trở nên khách quan hơn.
- B. Giúp người đọc dễ dàng nhận biết tên loài cây.
- C. Truyền tải cảm xúc buồn bã, u sầu của con người vào cảnh vật, tạo nên sự "giao cảm" giữa thiên nhiên và tâm trạng.
- D. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, kiên cường của cây liễu.
Câu 8: Thế nào là phân tích, đánh giá nội dung và nghệ thuật của một bài thơ?
- A. Chỉ ra các chi tiết, hình ảnh trong bài thơ mà không cần giải thích ý nghĩa.
- B. Đưa ra ý kiến chủ quan về bài thơ mà không dựa vào văn bản.
- C. Liệt kê các biện pháp tu từ có trong bài thơ.
- D. Làm rõ chủ đề, tư tưởng, cảm xúc của bài thơ (nội dung) và nhận xét về cách nhà thơ sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc, biện pháp nghệ thuật để thể hiện nội dung đó (nghệ thuật), đồng thời đưa ra nhận định, đánh giá về giá trị của bài thơ.
Câu 9: Khi phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Cách thiên nhiên được miêu tả, cảm xúc của con người trước thiên nhiên, sự tương tác (nếu có) giữa con người và thiên nhiên, và ý nghĩa biểu tượng của các yếu tố tự nhiên.
- B. Chỉ cần liệt kê tên các loài cây, con vật xuất hiện trong bài thơ.
- C. Chỉ cần tìm hiểu về tiểu sử của nhà thơ.
- D. Chỉ cần xác định thời gian và địa điểm được nhắc đến trong bài thơ.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Ai bảo chăn trâu là khổ?
Tôi mơ màng nghe điệu sáo bay.
Hoa vàng rụng xuống tóc tôi,
Trong hương lúa chín, trời đầy chim ca."
(Trích "Quê hương" - Giang Nam)
Đoạn thơ thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình và thiên nhiên?
- A. Nhân vật trữ tình cảm thấy mệt mỏi và muốn xa lánh thiên nhiên.
- B. Thiên nhiên là không gian gắn bó, tươi đẹp, nuôi dưỡng tâm hồn và mang lại niềm vui, sự mơ màng cho nhân vật trữ tình.
- C. Nhân vật trữ tình chỉ coi thiên nhiên là nơi làm việc vất vả.
- D. Thiên nhiên được miêu tả một cách khách quan, không liên quan đến cảm xúc con người.
Câu 11: Khi nhận xét về nghệ thuật miêu tả thiên nhiên trong một bài thơ, bạn cần tập trung vào điều gì?
- A. Số lượng từ ngữ miêu tả thiên nhiên.
- B. Độ dài của các câu thơ.
- C. Việc sử dụng ngôn ngữ (từ láy, từ tượng thanh, tượng hình), các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...), cách xây dựng hình ảnh, và cấu trúc bài thơ để tạo nên bức tranh thiên nhiên và truyền tải cảm xúc.
- D. Thông tin về nơi sáng tác bài thơ.
Câu 12: Đọc đoạn thơ:
"Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già.
Cảnh trời đất chẳng có gì vui cả,
Xuân đương tới, nghĩa là tôi mất đi một ít tuổi vàng."
(Trích "Vội vàng" - Xuân Diệu)
Mặc dù đoạn thơ nói về mùa xuân, nhưng cảm nhận về thiên nhiên ở đây khác biệt so với nhiều bài thơ "giao cảm". Sự khác biệt đó là gì?
- A. Thiên nhiên được miêu tả rất chi tiết và sống động.
- B. Thiên nhiên được coi là vĩnh cửu, không thay đổi.
- C. Nhà thơ hoàn toàn hòa mình vào thiên nhiên.
- D. Thiên nhiên (mùa xuân) được nhìn nhận dưới góc độ thời gian trôi chảy, gắn liền với sự mất mát, trôi qua của tuổi trẻ con người, thể hiện nỗi băn khoăn, lo âu về sự hữu hạn của đời người.
Câu 13: Hãy phân tích ý nghĩa biểu tượng của "mây" và "sóng" trong đoạn thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,... Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Trích "Tràng Giang" - Huy Cận).
- A. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
- B. Gợi lên sự vô định, chia lìa, nhỏ bé, lạc lõng của kiếp người trước không gian rộng lớn, mênh mông của vũ trụ.
- C. Biểu tượng cho sự gắn kết, sum vầy.
- D. Chỉ đơn thuần là hình ảnh tự nhiên không có ý nghĩa biểu tượng.
Câu 14: Khi đánh giá một bài thơ về thiên nhiên, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thành công trong việc "giao cảm"?
- A. Sự hòa quyện nhuần nhuyễn giữa cảnh vật được miêu tả và tâm trạng, suy tư của nhà thơ, khiến thiên nhiên trở thành "tấm gương" phản chiếu thế giới nội tâm.
- B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khoa học để miêu tả chính xác đặc điểm của thiên nhiên.
- C. Sự xuất hiện của nhiều loài động, thực vật quý hiếm trong bài thơ.
- D. Bài thơ có vần điệu và nhịp điệu đều đặn.
Câu 15: Đọc đoạn thơ:
"Non cao vượn hót, suối reo
Đá chênh vênh ghềnh cheo veo"
(Trích "Hương Sơn phong cảnh" - Chu Mạnh Trinh)
Đoạn thơ sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để gợi tả sự hoang sơ, kỳ vĩ của cảnh vật?
- A. "Non cao", "suối reo"
- B. "Vượn hót", "đá"
- C. "Non cao", "vượn hót", "suối reo", "đá chênh vênh", "ghềnh cheo veo"
- D. "Đá", "ghềnh"
Câu 16: So sánh cách cảm nhận về thiên nhiên trong thơ cổ điển (như thơ Đường, thơ trung đại Việt Nam) và thơ lãng mạn (như thơ mới). Điểm khác biệt cơ bản thường nằm ở đâu?
- A. Thơ cổ điển ít miêu tả thiên nhiên hơn thơ lãng mạn.
- B. Thơ lãng mạn chỉ miêu tả thiên nhiên ở thành phố.
- C. Thơ cổ điển chỉ miêu tả thiên nhiên theo mùa.
- D. Thơ cổ điển thường nhìn thiên nhiên qua hệ thống ước lệ, gắn với quan niệm đạo đức, lịch sử; thơ lãng mạn thường đề cao cái tôi cá nhân, cảm nhận chủ quan, sự giao hòa, đồng điệu giữa tâm hồn thi sĩ và cảnh vật.
Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
"Nắng đã hanh rồi, hoa cúc thôi rồi
Còn lại mình em với đất trời"
(Trích "Nắng đã hanh rồi" - Nguyễn Đình Thi)
Cảm xúc cô đơn, trống vắng của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự đối lập nào giữa con người và thiên nhiên?
- A. Sự hiện diện duy nhất của "mình em" trước không gian "đất trời" rộng lớn, vắng bóng "hoa cúc" đã "thôi rồi".
- B. Sự đối lập giữa "nắng hanh" và "hoa cúc".
- C. Sự đối lập giữa "em" và "hoa cúc".
- D. Sự đối lập giữa "nắng hanh" và "đất trời".
Câu 18: Hãy phân tích tác dụng của nhịp điệu trong việc thể hiện cảm xúc "giao cảm" với thiên nhiên. Chọn nhận định đúng nhất.
- A. Nhịp điệu chỉ có tác dụng làm bài thơ dễ đọc.
- B. Nhịp điệu giúp xác định số lượng câu thơ.
- C. Nhịp điệu (nhanh, chậm, dồn dập, ngân nga...) góp phần tạo nên nhạc điệu, gợi tả không khí của cảnh vật và thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp trạng thái cảm xúc của chủ thể trữ tình khi đối diện với thiên nhiên.
- D. Nhịp điệu chỉ liên quan đến việc gieo vần.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng suối trong như tiếng hát xa,
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa."
(Trích "Cảnh khuya" - Hồ Chí Minh)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên sự hòa quyện giữa âm thanh và ánh sáng, thể hiện sự "giao cảm" tinh tế của thi nhân với cảnh vật đêm trăng nơi núi rừng?
- A. Nhân hóa và ẩn dụ.
- B. So sánh (tiếng suối như tiếng hát) và điệp ngữ/lặp cấu trúc ("lồng... lồng") tạo sự quấn quýt, hòa quyện.
- C. Hoán dụ và ẩn dụ.
- D. Chỉ sử dụng biện pháp liệt kê.
Câu 20: Khi viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một bài thơ về thiên nhiên, phần nào trong bài viết của bạn cần tập trung làm rõ mối liên hệ giữa cảnh và tình?
- A. Phần phân tích các luận điểm, đi sâu vào các hình ảnh, chi tiết nghệ thuật và cách chúng gợi lên cảm xúc, tư tưởng của nhà thơ.
- B. Phần giới thiệu chung về tác giả và tác phẩm.
- C. Phần kết bài, chỉ tóm tắt lại nội dung.
- D. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân mà không cần phân tích.
Câu 21: Đọc đoạn thơ:
"Áo trắng đơn sơ mộng trắng trong,
Hôm xưa em đến, mắt như sao.
Trời chiều bảng lảng bảng lảng chiều,
Có lẽ vì sương cho lòng thêm lạnh."
(Trích "Thơ Duyên" - Xuân Diệu)
Hình ảnh "sương" trong câu thơ "Có lẽ vì sương cho lòng thêm lạnh" thể hiện điều gì về sự "giao cảm" giữa thiên nhiên và con người?
- A. Sương chỉ là hiện tượng thời tiết khách quan.
- B. Sương làm cho cảnh vật trở nên mờ ảo, lãng mạn.
- C. Sương được miêu tả một cách khoa học.
- D. Sương của thiên nhiên (cái lạnh vật lý) được cảm nhận như một yếu tố tác động, cộng hưởng, hoặc là cái cớ để diễn tả cái lạnh, sự cô đơn, buồn bã trong "lòng" con người, thể hiện sự tương giao giữa ngoại cảnh và nội tâm.
Câu 22: Thế nào là một phương án nhiễu "hợp lý" (plausible) trong câu hỏi trắc nghiệm Ngữ văn?
- A. Là phương án sai nhưng có vẻ đúng, dựa trên một cách hiểu sai lệch, một chi tiết không chính xác, hoặc một sự suy luận không chặt chẽ từ văn bản, khiến người học không nắm vững kiến thức hoặc kỹ năng dễ bị nhầm lẫn.
- B. Là phương án hoàn toàn không liên quan đến câu hỏi.
- C. Là phương án đúng một phần nhưng thiếu sót.
- D. Là phương án có cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất.
Câu 23: Đọc đoạn thơ:
"Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
Áo đỏ em đi giữa phố đông.
...
Tôi thấy tôi thương những ngày xưa.
Em về Kẻ Chợ hoa vàng nắng mới."
(Trích "Nắng mới" - Lưu Trọng Lư)
Mặc dù trọng tâm bài thơ là kỷ niệm và hình ảnh người mẹ, nhưng hình ảnh "nắng mới" đã trở thành một yếu tố "giao cảm" đặc biệt. Ý nghĩa của "nắng mới" ở đây là gì?
- A. Chỉ là hiện tượng thời tiết đầu ngày.
- B. Gợi tả sự giàu có, sung túc.
- C. Là tín hiệu quen thuộc, cụ thể của thiên nhiên gắn liền và gợi nhắc về những kỷ niệm, hình ảnh thân thương trong quá khứ, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa thiên nhiên và ký ức con người.
- D. Biểu tượng cho tương lai tươi sáng.
Câu 24: Phân tích cách nhà thơ sử dụng âm thanh trong việc miêu tả thiên nhiên và thể hiện cảm xúc. Ví dụ, "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" trong "Cảnh khuya" (Hồ Chí Minh) cho thấy điều gì?
- A. Nhà thơ chỉ nghe thấy tiếng suối mà không cảm nhận được gì khác.
- B. Âm thanh của thiên nhiên (tiếng suối) không chỉ được nghe bằng thính giác mà còn được cảm nhận bằng tâm hồn, liên tưởng đến "tiếng hát", gợi lên sự trong trẻo, gần gũi, thi vị, thể hiện sự rung động, giao hòa của thi nhân với cảnh vật.
- C. Tiếng suối át đi mọi âm thanh khác trong đêm.
- D. Nhà thơ đang tưởng tượng ra tiếng hát chứ không phải tiếng suối thật.
Câu 25: Đọc đoạn thơ:
"Sóng lớp lang hàng cây số
Bãi dâu ngàn dâu
Sông Đáy chảy vào
Năm xưa
Khi má còn ở đó..."
(Trích "Lời má năm xưa" - Phùng Quán)
Thiên nhiên ("sóng", "bãi dâu", "Sông Đáy") trong đoạn thơ này đóng vai trò gì đối với cảm xúc của chủ thể trữ tình?
- A. Là không gian, bối cảnh quen thuộc gắn liền với hình ảnh và kỷ niệm về "má", gợi nhắc ký ức và khơi gợi cảm xúc nhớ thương.
- B. Là vẻ đẹp khiến nhân vật trữ tình quên đi nỗi buồn.
- C. Là mối đe dọa đối với cuộc sống con người.
- D. Chỉ là sự miêu tả khách quan về địa lý.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây thường không phải là đặc điểm của sự "giao cảm" sâu sắc giữa con người và thiên nhiên trong văn học?
- A. Thiên nhiên được nhìn nhận như một người bạn, người tri âm.
- B. Cảm xúc con người đồng điệu, hòa hợp với trạng thái của thiên nhiên.
- C. Thiên nhiên là nguồn cảm hứng, là nơi con người tìm thấy sự bình yên, chữa lành.
- D. Con người cố gắng chế ngự, khai thác thiên nhiên bằng mọi giá.
Câu 27: Đọc đoạn thơ:
"Em đi qua tôi
Như một dòng sông
Ngày xưa
Tôi đã yêu em
Như yêu dòng sông
Ngày xưa"
(Thơ tình - Xuân Quỳnh)
Mặc dù là thơ tình, nhưng hình ảnh "dòng sông" được sử dụng như một yếu tố "giao cảm" trong việc thể hiện cảm xúc. Phân tích vai trò của hình ảnh này.
- A. Dòng sông chỉ là địa điểm gặp gỡ.
- B. Dòng sông thể hiện sự chia cắt, ngăn cách.
- C. Dòng sông là ẩn dụ cho sự trôi chảy của thời gian, của tình yêu và kỷ niệm, thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa cảm xúc cá nhân và hình ảnh tự nhiên, biến thiên nhiên thành biểu tượng của tình cảm.
- D. Dòng sông tượng trưng cho sức mạnh của thiên nhiên.
Câu 28: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một bài thơ trước người khác, điều quan trọng nhất bạn cần làm là gì?
- A. Trình bày rõ ràng cảm nhận của mình về chủ đề, cảm xúc chủ đạo, và phân tích các yếu tố nghệ thuật tiêu biểu (như hình ảnh, biện pháp tu từ, nhịp điệu...) đã giúp nhà thơ thể hiện thành công nội dung đó, đồng thời đưa ra nhận định, đánh giá có căn cứ về giá trị của bài thơ.
- B. Đọc thuộc lòng bài thơ một cách diễn cảm.
- C. Kể lại toàn bộ câu chuyện (nếu có) trong bài thơ.
- D. Chỉ cần nói bài thơ hay hoặc dở mà không cần giải thích.
Câu 29: Đọc đoạn thơ:
"Hoa bìm tím nở cuối hàng rào
Như những đốm lửa lập lòe đói khát"
(Trích "Hoa bìm tím" - Nguyễn Bính)
Cách so sánh "Hoa bìm tím" với "những đốm lửa lập lòe đói khát" thể hiện điều gì về cảm nhận của nhà thơ đối với loài hoa dại này?
- A. Nhà thơ thấy hoa bìm tím rất rực rỡ và đầy sức sống.
- B. Nhà thơ nhìn thấy vẻ đẹp nhỏ bé, yếu ớt nhưng đầy khao khát sống, khao khát vươn lên của loài hoa dại, thể hiện cái nhìn đồng cảm, nhân ái.
- C. Nhà thơ thấy hoa bìm tím là loài hoa nguy hiểm.
- D. Nhà thơ chỉ miêu tả màu sắc của hoa bìm tím.
Câu 30: Giả sử bạn đang đứng trước một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển. Theo tinh thần "giao cảm với thiên nhiên", phản ứng nào của bạn thể hiện sự kết nối sâu sắc nhất?
- A. Chụp thật nhiều ảnh để đăng lên mạng xã hội.
- B. Tìm một quán ăn gần đó để lấp đầy bụng.
- C. Lặng lẽ ngắm nhìn, cảm nhận sự bình yên lan tỏa trong tâm hồn, để cảnh vật và lòng mình như hòa làm một, quên đi mọi lo toan.
- D. So sánh cảnh hoàng hôn này với những nơi khác bạn từng đến.