Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất trong cốt truyện (nội dung kịch) giữa Chèo và Tuồng truyền thống là gì?
- A. Chèo thường lấy đề tài từ lịch sử, Tuồng thường lấy từ cuộc sống dân dã.
- B. Chèo thường xoay quanh cuộc sống đời thường, tình yêu, gia đình, Tuồng thường về đề tài lịch sử, anh hùng, trung hiếu.
- C. Chèo có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật, Tuồng có cốt truyện đơn giản, tập trung vào một vài nhân vật chính.
- D. Chèo luôn có kết thúc bi kịch, Tuồng luôn có kết thúc có hậu.
Câu 2: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong Chèo truyền thống. Đặc điểm ngôn ngữ nào giúp Chèo gần gũi với khán giả bình dân?
- A. Sử dụng nhiều điển cố Hán Việt, ngôn ngữ bác học.
- B. Chú trọng ngôn ngữ khoa trương, hùng biện.
- C. Sử dụng chủ yếu ngôn ngữ thơ ca trang trọng.
- D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị, giàu tính khẩu ngữ và yếu tố hài hước.
Câu 3: So sánh không gian biểu diễn truyền thống của Chèo và Tuồng. Điểm khác biệt này phản ánh điều gì về tính chất của mỗi loại hình?
- A. Chèo thường diễn ở sân đình, chiếu chèo, gần gũi với cộng đồng; Tuồng thường diễn ở sân khấu cố định, cung đình, đòi hỏi không gian trang trọng hơn.
- B. Chèo chỉ diễn trong nhà hát, Tuồng chỉ diễn ngoài trời.
- C. Chèo cần sân khấu lớn, Tuồng chỉ cần không gian nhỏ.
- D. Chèo sử dụng nhiều cảnh trí phức tạp, Tuồng chỉ dùng cảnh trí đơn giản.
Câu 4: Nhân vật hề chèo đóng vai trò đặc biệt trong vở chèo. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò đặc trưng của hề chèo?
- A. Gây cười, tạo không khí vui vẻ.
- B. Bình luận về các sự kiện trong vở diễn hoặc ngoài xã hội.
- C. Thể hiện sự bi tráng, hùng tâm tráng chí của người anh hùng.
- D. Phá vỡ tính ước lệ, giao tiếp trực tiếp với khán giả.
Câu 5: Trong Tuồng, có những loại vai đặc trưng để phân loại nhân vật dựa trên tính cách và địa vị. Nhân vật nịnh trong Tuồng thường đại diện cho kiểu người nào?
- A. Người anh hùng trung nghĩa.
- B. Kẻ gian xảo, nịnh hót, phản diện.
- C. Người phụ nữ đoan trang, hiền thục.
- D. Người già đức độ, quân sư tài ba.
Câu 6: Trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại" (trích "Quan Âm Thị Kính"), Xúy Vân sử dụng chủ yếu hình thức biểu diễn nào để bộc lộ trực tiếp tâm trạng đau khổ, bế tắc của mình?
- A. Độc thoại nội tâm kết hợp với những hành động "giả dại".
- B. Đối thoại gay gắt với nhân vật khác.
- C. Kể chuyện trực tiếp cho khán giả nghe.
- D. Hát những bài ca ngợi cuộc sống tươi đẹp.
Câu 7: Phân tích tâm lý của nhân vật Thị Mầu qua các hành động và lời nói trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa". Tính cách nổi bật nhất của Thị Mầu được thể hiện là gì?
- A. Nhút nhát, rụt rè trước đám đông.
- B. Đoan trang, khuôn phép, giữ gìn lễ giáo.
- C. Táo bạo, mãnh liệt, chủ động vượt qua khuôn khổ ràng buộc.
- D. Cam chịu, thụ động trước số phận.
Câu 8: So sánh cách xây dựng tính cách nhân vật trong Chèo và Tuồng. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?
- A. Chèo xây dựng nhân vật phẳng, đơn giản; Tuồng xây dựng nhân vật đa chiều, phức tạp.
- B. Chèo xây dựng nhân vật gần gũi đời thường, thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc; Tuồng xây dựng nhân vật theo khuôn mẫu loại hình, tính cách rõ nét, ước lệ.
- C. Chèo chỉ có nhân vật tốt, Tuồng chỉ có nhân vật xấu.
- D. Chèo ít chú trọng tâm lý nhân vật, Tuồng đào sâu tâm lý nhân vật.
Câu 9: Trong cảnh "Mắc mưu Thị Hến" (trích "Nghêu Sò Ốc Hến"), mâu thuẫn kịch chủ yếu được xây dựng dựa trên yếu tố nào?
- A. Sự đối đầu giữa trí tuệ dân gian (Thị Hến) và sự tham lam, ngu dốt của tầng lớp quan lại phong kiến.
- B. Mâu thuẫn giữa tình yêu đôi lứa bị ngăn cấm.
- C. Mâu thuẫn giữa các thế lực siêu nhiên.
- D. Mâu thuẫn nội tâm của nhân vật chính.
Câu 10: Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong Chèo. Chèo sử dụng nhiều làn điệu dân ca quen thuộc. Điều này có tác dụng gì đối với việc truyền tải nội dung và cảm xúc?
- A. Làm cho vở diễn trở nên khó hiểu hơn đối với khán giả.
- B. Chỉ có tác dụng nền, không ảnh hưởng đến nội dung.
- C. Giúp khán giả dễ dàng tiếp nhận, cảm nhận và đồng cảm với nhân vật, câu chuyện.
- D. Chỉ dùng để mô tả cảnh vật, không thể hiện tâm trạng.
Câu 11: Âm nhạc trong Tuồng có đặc điểm riêng biệt so với Chèo. Âm nhạc Tuồng thường mang tính chất gì để phù hợp với đề tài và tính cách nhân vật?
- A. Nhẹ nhàng, trữ tình, sâu lắng.
- B. Hài hước, châm biếm, gần gũi.
- C. Du dương, êm dịu, mang tính chất đồng dao.
- D. Hùng tráng, dồn dập, thể hiện khí thế chiến trận hoặc tâm trạng mãnh liệt.
Câu 12: Trong biểu diễn Chèo, diễn viên có thể sử dụng một chiếc khăn, một chiếc quạt để biểu đạt nhiều ý nghĩa khác nhau (ví dụ: chiếc khăn vừa là mái tóc, vừa là dòng sông). Đây là đặc trưng của nghệ thuật sân khấu truyền thống nào?
- A. Nghệ thuật hiện thực.
- B. Nghệ thuật ước lệ, tượng trưng.
- C. Nghệ thuật lãng mạn.
- D. Nghệ thuật biểu hiện.
Câu 13: Trong Tuồng, việc hóa trang (vẽ mặt) rất cầu kỳ và mang tính quy phạm cao, màu sắc, đường nét trên khuôn mặt cho biết ngay nhân vật đó là người tốt hay xấu, trung hay nịnh. Đặc điểm này thể hiện rõ tính chất nào của nghệ thuật Tuồng?
- A. Tính ước lệ và tượng trưng cao trong xây dựng nhân vật.
- B. Tính hiện thực trong miêu tả ngoại hình.
- C. Tính ngẫu hứng, tùy tiện trong biểu diễn.
- D. Tính cá nhân hóa, mỗi diễn viên tự do sáng tạo hóa trang.
Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu hát than thân trong lớp "Xúy Vân giả dại": "Thiếp bén duyên cùng chàng từ thủa mười ba / Qua mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy rồi đi lấy chồng / Đến bây giờ mười tám đôi mươi / Thiếp vẫn còn son..." Câu hát này thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của Xúy Vân?
- A. Sự hạnh phúc, viên mãn trong cuộc sống gia đình.
- B. Niềm tự hào về tuổi trẻ và nhan sắc.
- C. Sự chờ đợi một tình yêu mới sắp đến.
- D. Nỗi đau khổ, dở dang của một kiếp người phụ nữ trẻ nhưng duyên phận lỡ làng, bị bỏ rơi.
Câu 15: Trong "Xúy Vân giả dại", việc Xúy Vân chọn cách "giả dại" để bộc lộ nỗi lòng có ý nghĩa gì sâu sắc hơn việc chỉ đơn thuần che giấu sự thật?
- A. Đó là cách duy nhất để nàng thoát khỏi cuộc hôn nhân.
- B. Thể hiện sự thông minh, mưu mẹo của nhân vật.
- C. Là biểu hiện của sự cùng quẫn, bế tắc đến tột cùng khi không thể nói ra sự thật trong khuôn khổ lễ giáo phong kiến.
- D. Chỉ là một trò đùa để chọc tức chồng.
Câu 16: Đánh giá tính châm biếm trong cảnh "Mắc mưu Thị Hến". Đối tượng bị châm biếm chủ yếu là ai?
- A. Nhân dân lao động nghèo khổ.
- B. Tầng lớp quan lại phong kiến tham lam, bất tài.
- D. Những kẻ làm nghề buôn bán.
Câu 17: Đối tượng khán giả truyền thống của Chèo và Tuồng có sự khác biệt rõ rệt. Khán giả của Chèo chủ yếu là ai?
- A. Nhân dân lao động ở nông thôn, vùng đồng bằng Bắc Bộ.
- B. Vua quan, tầng lớp quý tộc trong cung đình.
- C. Giới trí thức, học giả thành thị.
- D. Thương nhân ở các đô thị lớn.
Câu 18: Kịch bản Chèo và Tuồng thường được chia thành các phần lớn, mỗi phần đánh dấu một giai đoạn hoặc một bối cảnh quan trọng trong diễn biến câu chuyện. Những phần lớn này thường được gọi là gì?
- A. Chương.
- B. Khúc.
- C. Hồi hoặc Lớp.
- D. Đoạn.
Câu 19: Một nhân vật trong Tuồng xuất hiện với khuôn mặt vẽ màu đỏ, râu dài, trang phục uy nghiêm, thực hiện những động tác võ thuật mạnh mẽ và lời thoại mang tính răn dạy, thể hiện lòng trung quân ái quốc. Nhân vật này có khả năng cao thuộc loại vai nào trong Tuồng?
- A. Kép (vai kép chính diện).
- B. Đào (vai nữ chính diện).
- C. Lão (vai già phản diện).
- D. Nịnh (vai gian nịnh).
Câu 20: Một nhân vật trong Chèo xuất hiện với trang phục đơn giản, khuôn mặt mộc hoặc chỉ hóa trang nhẹ, có nhiều đoạn đối thoại ngẫu hứng, lời lẽ dí dỏm, đôi khi tục tĩu, thường phá vỡ "bức tường thứ tư" để nói chuyện với khán giả. Nhân vật này chắc chắn thuộc loại vai nào trong Chèo?
- A. Đào chính.
- B. Kép chính.
- C. Lão.
- D. Hề.
Câu 21: Bên cạnh giá trị giải trí, Chèo truyền thống còn mang giá trị xã hội sâu sắc. Giá trị nào sau đây thường được thể hiện rõ nét trong Chèo?
- A. Ca ngợi tuyệt đối chế độ phong kiến.
- B. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội, thể hiện khát vọng công lý, hạnh phúc của nhân dân.
- C. Chỉ tập trung vào các câu chuyện thần thoại, cổ tích.
- D. Hướng dẫn kỹ năng chiến đấu, quân sự.
Câu 22: Tuồng truyền thống, đặc biệt là Tuồng cung đình, thường mang giá trị văn hóa và lịch sử. Giá trị nào sau đây là đặc trưng của Tuồng?
- A. Ca ngợi tinh thần thượng võ, lòng trung quân ái quốc, đề cao đạo đức phong kiến.
- B. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt bình dị của người dân.
- C. Chủ yếu thể hiện tình yêu đôi lứa.
- D. Phê phán mạnh mẽ mọi mặt tiêu cực của xã hội.
Câu 23: Phục trang trong Tuồng rất cầu kỳ và có ý nghĩa biểu tượng. Phục trang giúp khán giả nhận biết điều gì về nhân vật ngay từ khi xuất hiện?
- A. Khả năng ca hát của diễn viên.
- B. Tâm trạng nhất thời của nhân vật.
- C. Quê quán của nhân vật.
- D. Địa vị xã hội, tính cách (chính diện/phản diện) và loại vai của nhân vật.
Câu 24: Hóa trang (vẽ mặt) là yếu tố quan trọng trong Tuồng. Ngoài việc phân biệt chính diện/phản diện, hóa trang còn thể hiện điều gì khác về nhân vật?
- A. Sở thích ăn uống của nhân vật.
- B. Nghề nghiệp hoặc một đặc điểm tính cách nổi bật (ví dụ: nóng nảy, mưu mô).
- C. Số tuổi chính xác của nhân vật.
- D. Mối quan hệ họ hàng của nhân vật với người khác.
Câu 25: Trong một vở Tuồng, diễn viên thực hiện các động tác múa võ, nhào lộn phức tạp, kết hợp với âm nhạc dồn dập. Yếu tố nghệ thuật nào của Tuồng đang được nhấn mạnh trong cảnh này?
- A. Tính trữ tình, sâu lắng.
- B. Tính hài hước, châm biếm.
- C. Tính vũ đạo và võ thuật (múa hát xen kẽ vũ đạo, võ thuật).
- D. Tính ngẫu hứng, tùy biến.
Câu 26: Một cảnh trong Chèo, các nhân vật đối đáp với nhau bằng những câu nói vần vè, có tính chất ứng khẩu, pha trò, tạo tiếng cười sảng khoái cho khán giả. Yếu tố nghệ thuật nào của Chèo đang được thể hiện rõ nét?
- A. Tính bi tráng.
- B. Tính quy phạm cao.
- C. Tính ước lệ nghiêm ngặt.
- D. Tính ngẫu hứng, chất hài dân gian.
Câu 27: Cấu trúc của cảnh "Xúy Vân giả dại" chủ yếu là những đoạn độc thoại dài. Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và khắc họa nhân vật?
- A. Giúp nhân vật trực tiếp bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ, nỗi đau nội tâm phức tạp mà không cần thông qua hành động hay đối thoại với người khác.
- B. Làm cho vở diễn trở nên nhàm chán, thiếu kịch tính.
- C. Chỉ dùng để giới thiệu các nhân vật mới.
- D. Mô tả cảnh vật xung quanh.
Câu 28: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", mục đích bề ngoài của Thị Mầu khi đến chùa là gì, và mục đích thực sự ẩn sau đó là gì?
- A. Bề ngoài là đi lễ Phật, thực chất là để tìm nơi ẩn náu.
- B. Bề ngoài là cầu siêu cho người thân, thực chất là để khoe khoang tài sản.
- C. Bề ngoài là đi lễ chùa, thực chất là để tìm kiếm đối tượng cho tình cảm của mình (chàng tiểu Kính Tâm).
- D. Bề ngoài là tham quan cảnh chùa, thực chất là để buôn bán.
Câu 29: Phân tích sự tương phản giữa lời nói và hành động của Thị Hến khi tiếp đón bọn quan lại tham lam trong cảnh "Mắc mưu Thị Hến". Sự tương phản này làm nổi bật điều gì?
- A. Sự sợ hãi, nhút nhát của Thị Hến trước quyền lực.
- B. Trí thông minh, mưu mẹo của Thị Hến khi giả vờ ngây ngô để lừa gạt bọn quan lại.
- C. Sự thật thà, chất phác của người dân quê.
- D. Sự giàu có, sung túc của Thị Hến.
Câu 30: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa. Để bảo tồn và phát huy giá trị của Chèo và Tuồng trong xã hội hiện đại, theo bạn, thách thức lớn nhất là gì?
- A. Tìm kiếm địa điểm biểu diễn phù hợp.
- B. Thiếu diễn viên trẻ tài năng.
- C. Chi phí sản xuất vở diễn quá cao.
- D. Làm thế nào để thu hút và kết nối với khán giả hiện đại, đặc biệt là giới trẻ, trong bối cảnh có nhiều loại hình giải trí khác.