Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo khái niệm chung, di sản văn hóa là gì?

  • A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ và hiện vật khảo cổ.
  • B. Là những phong tục tập quán và lễ hội truyền thống được truyền lại.
  • C. Là toàn bộ các tác phẩm nghệ thuật và văn học của một dân tộc.
  • D. Là những giá trị vật chất và tinh thần mà cha ông để lại, cần được gìn giữ và phát huy.

Câu 2: Di sản văn hóa hữu hình (tangible cultural heritage) được hiểu là gì?

  • A. Các di tích lịch sử, công trình kiến trúc, hiện vật khảo cổ, cảnh quan văn hóa.
  • B. Các phong tục, tập quán, lễ hội, nghề thủ công truyền thống.
  • C. Các bài hát dân ca, điệu múa truyền thống, loại hình sân khấu cổ truyền.
  • D. Các tri thức dân gian về y học, nông nghiệp, hay các bí quyết chế tác.

Câu 3: Loại hình di sản văn hóa nào thường gắn liền với các hoạt động biểu diễn, truyền miệng, hoặc các kỹ năng, bí quyết truyền đời?

  • A. Di sản văn hóa hữu hình.
  • B. Di sản văn hóa phi vật thể.
  • C. Di sản tự nhiên.
  • D. Di sản hỗn hợp.

Câu 4: Đặt trong bối cảnh bài học, việc gìn giữ di sản văn hóa có ý nghĩa quan trọng nhất đối với thế hệ trẻ là gì?

  • A. Tạo ra nguồn thu nhập từ du lịch.
  • B. Giúp học sinh đạt điểm cao trong môn Lịch sử.
  • C. Kết nối với cội nguồn dân tộc, hiểu biết về bản sắc và truyền thống.
  • D. Cung cấp các công trình kiến trúc đẹp để tham quan.

Câu 5: Quan sát một bức tranh Đông Hồ (ví dụ: Đám cưới chuột, Hứng dừa). Chi tiết nào trong bức tranh gợi mở rõ nhất về yếu tố văn hóa dân gian, đời sống sinh hoạt của người Việt xưa?

  • A. Màu sắc tươi sáng của tranh.
  • B. Kích thước nhỏ gọn của bức tranh.
  • C. Chất liệu giấy dó làm nền.
  • D. Hình ảnh quen thuộc như cây đa, mái đình, con vật gần gũi, trang phục truyền thống, các hoạt động lao động/sinh hoạt cộng đồng.

Câu 6: Nghề làm tranh Đông Hồ được xếp vào loại hình di sản văn hóa nào? Vì sao?

  • A. Di sản văn hóa hữu hình, vì tranh là sản phẩm vật chất.
  • B. Di sản tự nhiên, vì nguyên liệu làm tranh từ tự nhiên.
  • C. Di sản văn hóa phi vật thể, vì nó bao gồm kỹ năng, bí quyết, quy trình làm tranh được truyền dạy.
  • D. Di sản hỗn hợp, vì kết hợp vật chất (tranh) và tinh thần (ý nghĩa).

Câu 7: Loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống nào của Việt Nam được nhắc đến trong bài học, nổi bật với sự kết hợp ca, diễn, nhạc và thường phản ánh đời sống xã hội, tình cảm con người?

  • A. Cải Lương.
  • B. Chèo.
  • C. Tuồng.
  • D. Hát Xẩm.

Câu 8: Khi nói về Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống, sự kiện này cho thấy nỗ lực gì trong việc bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Đầu tư vào các vở diễn mới.
  • B. Lưu giữ, trưng bày các hiện vật, tư liệu liên quan đến lịch sử hình thành và phát triển của cải lương.
  • C. Tổ chức các buổi biểu diễn thường xuyên.
  • D. Đào tạo diễn viên trẻ.

Câu 9: Việc một bản dịch

  • A. Chứng minh Truyện Kiều chỉ có giá trị ở Việt Nam.
  • B. Giảm bớt giá trị nguyên gốc của tác phẩm.
  • C. Khẳng định sự ưu việt của tiếng Việt.
  • D. Thể hiện sự lan tỏa, ảnh hưởng quốc tế của di sản văn hóa Việt Nam (văn học).

Câu 10: Đoạn văn về

  • A. Sự biến đổi, thích ứng và đa dạng của cùng một làn điệu dân ca khi tồn tại ở các vùng miền khác nhau.
  • B. Nguồn gốc chính xác của làn điệu Lí ngựa ô.
  • C. Kỹ thuật hát Lí ngựa ô chuẩn mực nhất.
  • D. Tên của các nghệ nhân nổi tiếng hát Lí ngựa ô.

Câu 11: Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây là một ví dụ điển hình cho loại hình di sản văn hóa nào và tại sao?

  • A. Di sản văn hóa hữu hình, vì chợ có tàu thuyền là vật chất.
  • B. Di sản tự nhiên, vì chợ nằm trên sông nước.
  • C. Chỉ là hoạt động kinh tế, không phải di sản văn hóa.
  • D. Di sản văn hóa, mang tính đặc trưng vùng miền (sông nước), thể hiện lối sống, tập quán buôn bán độc đáo của cộng đồng.

Câu 12: Để bảo tồn một di sản văn hóa phi vật thể như Hát Xoan (Phú Thọ), biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc đảm bảo di sản được truyền lại cho thế hệ sau?

  • A. Xây dựng một bảo tàng trưng bày các hiện vật liên quan.
  • B. Chỉ tổ chức các buổi biểu diễn lớn vào dịp lễ hội.
  • C. Mở các lớp truyền dạy kỹ năng ca hát, múa, nhạc cụ cho người trẻ; tạo điều kiện cho nghệ nhân trao truyền bí quyết.
  • D. Chụp ảnh, quay phim toàn bộ các buổi biểu diễn để lưu trữ.

Câu 13: Tại sao việc ghi chép, chụp ảnh, quay phim các di sản văn hóa phi vật thể (như một điệu múa cổ, một nghi lễ truyền thống) lại quan trọng trong công tác bảo tồn?

  • A. Để thay thế hoàn toàn việc thực hành di sản.
  • B. Để tài liệu hóa, lưu trữ thông tin chi tiết về di sản, phục vụ nghiên cứu, học tập và phục dựng khi cần.
  • C. Để bán cho các công ty du lịch.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt hình ảnh, không có giá trị bảo tồn thực tế.

Câu 14: Một cộng đồng đang gặp khó khăn trong việc duy trì một nghề thủ công truyền thống do thiếu nguyên liệu và thị trường tiêu thụ giảm sút. Đây là thách thức chủ yếu thuộc khía cạnh nào trong bảo tồn di sản?

  • A. Thách thức về nhận thức cộng đồng.
  • B. Thách thức về truyền dạy thế hệ trẻ.
  • C. Thách thức về tài liệu hóa.
  • D. Thách thức về kinh tế và môi trường (nguyên liệu).

Câu 15: Khi một di sản văn hóa được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới, điều đó mang lại ý nghĩa gì quan trọng nhất?

  • A. Di sản đó sẽ được chuyển đến trụ sở UNESCO.
  • B. Việc công nhận giúp di sản đó không bao giờ bị mai một.
  • C. Nâng cao giá trị, uy tín của di sản trên trường quốc tế, thúc đẩy trách nhiệm bảo tồn của quốc gia và cộng đồng, thu hút sự quan tâm của thế giới.
  • D. Chỉ là một danh hiệu mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.

Câu 16: Phân tích vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa. Vai trò nào là trung tâmquyết định sự sống còn của di sản?

  • A. Là chủ thể sáng tạo, lưu giữ, thực hành và trao truyền di sản qua các thế hệ.
  • B. Cung cấp tài chính cho việc bảo tồn.
  • C. Xây dựng các văn bản pháp luật về di sản.
  • D. Tổ chức các hội thảo khoa học quốc tế.

Câu 17: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Chất liệu trang phục của liền anh, liền chị.
  • B. Số lượng bài hát Quan họ.
  • C. Lịch sử hình thành Quan họ.
  • D. Tính nghệ thuật trình diễn, lề lối, quy định, và vai trò giao tiếp xã hội (giao duyên, ứng đối).

Câu 18: Việc phục dựng một nghi lễ truyền thống đã mai một cần dựa trên những yếu tố nào để đảm bảo tính xác thực và giá trị văn hóa?

  • A. Chỉ cần có trang phục giống ngày xưa.
  • B. Nghiên cứu kỹ lưỡng các tài liệu lịch sử, ghi chép cũ, ký ức của người già, ý kiến của các chuyên gia và cộng đồng liên quan.
  • C. Phỏng theo một nghi lễ hiện đại tương tự.
  • D. Tổ chức một cuộc thi để mọi người tự sáng tạo.

Câu 19: Tại sao việc giáo dục thế hệ trẻ về di sản văn hóa lại là chiến lược bảo tồn lâu dàibền vững?

  • A. Vì thế hệ trẻ là người sẽ kế thừa, thực hành và phát huy di sản trong tương lai.
  • B. Vì học sinh có nhiều thời gian rảnh rỗi.
  • C. Vì giáo dục là cách duy nhất để quảng bá di sản.
  • D. Vì di sản văn hóa chỉ dành cho người trẻ.

Câu 20: Di sản văn hóa và du lịch có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Du lịch luôn gây hại cho di sản văn hóa.
  • B. Di sản văn hóa không liên quan gì đến du lịch.
  • C. Du lịch có thể là công cụ quảng bá, tạo nguồn thu để bảo tồn, nhưng cũng có thể gây áp lực tiêu cực nếu không được quản lý chặt chẽ.
  • D. Chỉ có di sản hữu hình mới có thể phát triển du lịch.

Câu 21: Khi đọc một bài viết hoặc nghe một báo cáo về di sản văn hóa, kỹ năng nào của người đọc/người nghe là quan trọng nhất để nắm bắt và đánh giá thông tin một cách hiệu quả?

  • A. Khả năng ghi nhớ mọi chi tiết nhỏ.
  • B. Khả năng phân tích cấu trúc bài viết/báo cáo, nhận diện ý chính, các luận điểm, bằng chứng và thái độ của người nói/viết.
  • C. Khả năng tìm kiếm thông tin trên mạng internet.
  • D. Khả năng sao chép lại toàn bộ nội dung.

Câu 22: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một lễ hội truyền thống. Thông tin nào sau đây ít quan trọng nhất đối với việc hiểu ý nghĩa văn hóa cốt lõi của lễ hội đó?

  • A. Các nghi thức chính diễn ra trong lễ hội.
  • B. Các câu chuyện, truyền thuyết liên quan đến nguồn gốc lễ hội.
  • C. Vai trò của lễ hội đối với sự gắn kết cộng đồng.
  • D. Doanh thu từ các dịch vụ ăn uống tại lễ hội.

Câu 23: Phân biệt giữa di sản văn hóa và di sản tự nhiên. Yếu tố nào là khác biệt cốt lõi?

  • A. Di sản văn hóa là kết quả hoạt động sáng tạo của con người, di sản tự nhiên là do thiên nhiên tạo ra.
  • B. Di sản văn hóa là vật chất, di sản tự nhiên là tinh thần.
  • C. Di sản văn hóa cần bảo tồn, di sản tự nhiên thì không.
  • D. Di sản văn hóa chỉ có ở thành phố, di sản tự nhiên chỉ có ở nông thôn.

Câu 24: Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa cần sự tham gia của nhiều bên (Nhà nước, cộng đồng, nhà khoa học, doanh nghiệp)?

  • A. Vì càng nhiều người tham gia càng tốt.
  • B. Vì Nhà nước không đủ khả năng thực hiện một mình.
  • C. Vì mỗi bên có vai trò, nguồn lực và chuyên môn khác nhau, tạo nên sức mạnh tổng hợp để giải quyết các thách thức đa dạng trong công tác bảo tồn.
  • D. Vì đó là quy định bắt buộc của quốc tế.

Câu 25: Khi một di sản văn hóa truyền thống được đưa vào giảng dạy trong nhà trường, mục tiêu chính là gì?

  • A. Biến học sinh thành nghệ nhân.
  • B. Tăng thêm môn học cho học sinh.
  • C. Giúp học sinh có thêm kiến thức để thi đấu.
  • D. Nâng cao nhận thức, tình yêu và trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với di sản, tạo nền tảng cho việc kế thừa và phát huy.

Câu 26: Đâu là ví dụ về di sản văn hóa hỗn hợp (kết hợp cả giá trị văn hóa và tự nhiên)?

  • A. Quần thể danh thắng Tràng An (Ninh Bình) - bao gồm cảnh quan karst độc đáo và các di tích khảo cổ, lịch sử, văn hóa.
  • B. Vịnh Hạ Long - chủ yếu là cảnh quan tự nhiên.
  • C. Hoàng thành Thăng Long - chủ yếu là di tích lịch sử, kiến trúc.
  • D. Nhã nhạc cung đình Huế - di sản phi vật thể.

Câu 27: Đâu là biểu hiện cho thấy một di sản văn hóa đang có nguy cơ bị mai một hoặc biến dạng?

  • A. Có nhiều du khách đến tham quan.
  • B. Được giới thiệu trên truyền hình.
  • C. Số lượng người thực hành giảm sút, bí quyết không được truyền lại đầy đủ, môi trường diễn xướng/thực hành bị thu hẹp, bị thương mại hóa quá mức làm sai lệch giá trị gốc.
  • D. Được đưa vào sách giáo khoa.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của câu nói (hoặc ý tưởng trong bài học):

  • A. Di sản chỉ quan trọng với người già.
  • B. Di sản là thứ thuộc về quá khứ và không liên quan đến hiện tại.
  • C. Di sản giúp dự đoán tương lai.
  • D. Di sản mang trong mình giá trị lịch sử (quá khứ), tồn tại và được thực hành trong đời sống hiện tại, đồng thời là nền tảng để thế hệ tương lai tiếp nối và phát triển bản sắc.

Câu 29: Khi nghiên cứu về một lễ hội dân gian, việc tìm hiểu về các bài hát, điệu múa, trò chơi dân gian trong lễ hội đó giúp ta hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của cộng đồng?

  • A. Chỉ để giải trí.
  • B. Quan niệm sống, tín ngưỡng, thẩm mỹ, mối quan hệ xã hội và cách cộng đồng thể hiện bản sắc của mình.
  • C. Kỹ thuật canh tác nông nghiệp.
  • D. Lịch sử chiến tranh của địa phương.

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc phát huy giá trị di sản văn hóa một cách sáng tạo và phù hợp với đời sống hiện đại, mà vẫn giữ được cốt lõi truyền thống?

  • A. Thiết kế các sản phẩm ứng dụng (thời trang, đồ trang trí) lấy cảm hứng từ hoa văn tranh Đông Hồ hoặc kỹ thuật làm tranh, có kèm theo câu chuyện về di sản.
  • B. Chỉ sao chép nguyên mẫu tranh Đông Hồ và bán với giá rẻ.
  • C. Bỏ hẳn kỹ thuật truyền thống, dùng máy móc hiện đại sản xuất tranh hàng loạt.
  • D. Chỉ trưng bày tranh trong viện bảo tàng và không cho ai tiếp cận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo khái niệm chung, di sản văn hóa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Di sản văn hóa hữu hình (tangible cultural heritage) được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Loại hình di sản văn hóa nào thường gắn liền với các hoạt động biểu diễn, truyền miệng, hoặc các kỹ năng, bí quyết truyền đời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đặt trong bối cảnh bài học, việc gìn giữ di sản văn hóa có ý nghĩa quan trọng nhất đối với thế hệ trẻ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Quan sát một bức tranh Đông Hồ (ví dụ: Đám cưới chuột, Hứng dừa). Chi tiết nào trong bức tranh *gợi mở rõ nhất* về yếu tố văn hóa dân gian, đời sống sinh hoạt của người Việt xưa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nghề làm tranh Đông Hồ được xếp vào loại hình di sản văn hóa nào? Vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống nào của Việt Nam được nhắc đến trong bài học, nổi bật với sự kết hợp ca, diễn, nhạc và thường phản ánh đời sống xã hội, tình cảm con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi nói về Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống, sự kiện này cho thấy nỗ lực gì trong việc bảo tồn di sản văn hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việc một bản dịch "Truyện Kiều" sang tiếng Nhật được thêm vào bộ sưu tập có ý nghĩa gì đối với di sản văn hóa (trong ngữ cảnh bài học)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đoạn văn về "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" (nếu có trong bài học) có khả năng làm rõ khía cạnh nào của di sản văn hóa phi vật thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây là một ví dụ điển hình cho loại hình di sản văn hóa nào và tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để bảo tồn một di sản văn hóa phi vật thể như Hát Xoan (Phú Thọ), biện pháp nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất* trong việc đảm bảo di sản được truyền lại cho thế hệ sau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao việc ghi chép, chụp ảnh, quay phim các di sản văn hóa phi vật thể (như một điệu múa cổ, một nghi lễ truyền thống) lại quan trọng trong công tác bảo tồn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một cộng đồng đang gặp khó khăn trong việc duy trì một nghề thủ công truyền thống do thiếu nguyên liệu và thị trường tiêu thụ giảm sút. Đây là thách thức chủ yếu thuộc khía cạnh nào trong bảo tồn di sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi một di sản văn hóa được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới, điều đó mang lại ý nghĩa gì quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa. Vai trò nào là *trung tâm* và *quyết định* sự sống còn của di sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đọc đoạn thông tin sau: "Hát Quan họ là một loại hình nghệ thuật trình diễn dân ca đặc sắc của vùng Kinh Bắc. Nó được thực hành bởi các liền anh, liền chị, với những lề lối, quy định chặt chẽ. Hát Quan họ không chỉ là ca hát mà còn là sự giao duyên, ứng đối tài tình." Đoạn văn này tập trung làm nổi bật đặc điểm nào của Hát Quan họ với tư cách là di sản văn hóa phi vật thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Việc phục dựng một nghi lễ truyền thống đã mai một cần dựa trên những yếu tố nào để đảm bảo tính xác thực và giá trị văn hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao việc giáo dục thế hệ trẻ về di sản văn hóa lại là chiến lược bảo tồn *lâu dài* và *bền vững*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Di sản văn hóa và du lịch có mối quan hệ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc một bài viết hoặc nghe một báo cáo về di sản văn hóa, kỹ năng nào của người đọc/người nghe là quan trọng nhất để nắm bắt và đánh giá thông tin một cách hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một lễ hội truyền thống. Thông tin nào sau đây *ít quan trọng nhất* đối với việc hiểu ý nghĩa văn hóa cốt lõi của lễ hội đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân biệt giữa di sản văn hóa và di sản tự nhiên. Yếu tố nào là khác biệt *cốt lõi*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa cần sự tham gia của *nhiều bên* (Nhà nước, cộng đồng, nhà khoa học, doanh nghiệp)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi một di sản văn hóa truyền thống được đưa vào giảng dạy trong nhà trường, mục tiêu chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đâu là ví dụ về di sản văn hóa *hỗn hợp* (kết hợp cả giá trị văn hóa và tự nhiên)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là biểu hiện cho thấy một di sản văn hóa đang có nguy cơ bị mai một hoặc biến dạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của câu nói (hoặc ý tưởng trong bài học): "Di sản văn hóa là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai". Câu nói này nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi nghiên cứu về một lễ hội dân gian, việc tìm hiểu về các bài hát, điệu múa, trò chơi dân gian trong lễ hội đó giúp ta hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của cộng đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc *phát huy* giá trị di sản văn hóa một cách sáng tạo và phù hợp với đời sống hiện đại, mà vẫn giữ được cốt lõi truyền thống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về di sản văn hóa, trường hợp nào sau đây không được xếp vào loại hình di sản văn hóa vật thể?

  • A. Khu di tích Hoàng thành Thăng Long
  • B. Bộ sưu tập gốm cổ thời Lý
  • C. Chùa Một Cột
  • D. Nghệ thuật Hát Xoan Phú Thọ

Câu 2: Việc ghi chép, lưu giữ các bài hát dân ca, câu hò, điệu lý của một vùng miền nhằm mục đích bảo tồn di sản văn hóa nào là chủ yếu?

  • A. Di sản văn hóa vật thể
  • B. Di sản văn hóa phi vật thể
  • C. Di sản văn hóa phi vật thể
  • D. Di sản thiên nhiên

Câu 3: Trong bài đọc "Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tranh Đông Hồ trong đời sống tinh thần của người Việt xưa?

  • A. Màu sắc được làm từ nguyên liệu tự nhiên như lá tre, hoa hòe.
  • B. Tranh thường được treo vào dịp Tết Nguyên đán.
  • C. Kỹ thuật in tranh là độc đáo và công phu.
  • D. Nội dung tranh phản ánh sinh hoạt đời thường.

Câu 4: Văn bản "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" so sánh "Lí ngựa ô" của Nam Bộ và Trung Bộ nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự đa dạng và biến tấu của một làn điệu dân ca trên các vùng miền.
  • B. Khẳng định phiên bản "Lí ngựa ô" của Nam Bộ hay hơn của Trung Bộ.
  • C. Chứng minh "Lí ngựa ô" có nguồn gốc từ Trung Bộ.
  • D. Phê phán sự khác biệt trong cách thể hiện làn điệu dân ca.

Câu 5: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn (citation) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Xác nhận nguồn thông tin và tăng tính học thuật, đáng tin cậy cho báo cáo.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm thấy thông tin gốc một cách ngẫu nhiên.

Câu 6: Giả sử bạn đang viết báo cáo về "Nghề làm nón lá ở làng A". Bạn phỏng vấn một nghệ nhân và ghi lại lời kể của họ. Khi đưa lời kể này vào báo cáo, bạn cần sử dụng hình thức nào để ghi rõ nguồn gốc?

  • A. Trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp và ghi rõ nguồn phỏng vấn (tên nghệ nhân, thời gian, địa điểm).
  • B. Chỉ cần ghi lại ý chính mà không cần ghi nguồn.
  • C. Viết lại hoàn toàn bằng lời của mình và coi đó là thông tin mới.
  • D. Chỉ cần ghi chú ở cuối báo cáo rằng có tham khảo ý kiến nghệ nhân.

Câu 7: Trong bài "Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống", việc thành lập phòng truyền thống có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của cải lương?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi trưng bày hiện vật cũ.
  • B. Giúp nhà hát thu hút thêm khách du lịch.
  • C. Là nơi để các nghệ sĩ nghỉ ngơi.
  • D. Lưu giữ, trưng bày tư liệu, hình ảnh, hiện vật để giới thiệu lịch sử, quá trình phát triển của cải lương, góp phần giáo dục thế hệ sau.

Câu 8: Để một đoạn văn về di sản văn hóa có tính mạch lạc, người viết cần chú ý điều gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Sắp xếp các ý theo một trình tự hợp lý, logic, đảm bảo nội dung xuyên suốt, thống nhất.
  • C. Mỗi câu phải có chủ ngữ và vị ngữ đầy đủ.
  • D. Chỉ sử dụng duy nhất một kiểu câu trong toàn đoạn.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Chợ nổi Cái Răng rất độc đáo. Nơi đây buôn bán nhiều loại trái cây. Du khách đến Cần Thơ thường ghé thăm chợ này. Chợ nổi họp từ sáng sớm." Đoạn văn này còn thiếu yếu tố gì để tăng tính liên kết và mạch lạc?

  • A. Các câu quá dài.
  • B. Sử dụng quá nhiều từ địa phương.
  • C. Thiếu các phương tiện liên kết câu (từ nối, lặp/thế từ, phép nối) và sự sắp xếp ý logic hơn.
  • D. Nội dung không liên quan đến chợ nổi.

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu trình bày báo cáo về một di sản văn hóa của địa phương. Kỹ năng nào sau đây là ít quan trọng nhất khi bạn đứng trước đám đông để trình bày?

  • A. Tự tin, giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu phù hợp.
  • C. Nắm vững nội dung báo cáo và trả lời được câu hỏi.
  • D. Đọc thuộc lòng từng câu chữ trong báo cáo đã chuẩn bị.

Câu 11: Khi nghe người khác trình bày báo cáo về di sản văn hóa, việc nắm bắt nội dung chính đòi hỏi bạn phải làm gì?

  • A. Tập trung lắng nghe, ghi chép lại các ý chính, và nhận biết cấu trúc bài trình bày.
  • B. Chỉ cần ngồi yên và chờ đợi kết thúc.
  • C. Ngắt lời người nói để hỏi ngay khi có điều thắc mắc.
  • D. Chỉ chú ý đến các số liệu thống kê được đưa ra.

Câu 12: Một di sản văn hóa được UNESCO công nhận là Di sản thế giới có ý nghĩa gì?

  • A. Di sản đó thuộc quyền sở hữu của UNESCO.
  • B. Di sản đó được tôn vinh trên phạm vi quốc tế, nâng cao nhận thức về giá trị và tầm quan trọng của nó.
  • C. Quốc gia sở hữu di sản không cần phải bảo tồn nữa.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt kinh tế du lịch.

Câu 13: Khi đọc một bài báo hoặc báo cáo có sử dụng cước chú (footnote), bạn nên chú ý điều gì ở phần cước chú?

  • A. Chỉ là phần trang trí cho văn bản.
  • B. Luôn chứa đựng thông tin quan trọng nhất của bài viết.
  • C. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích hoặc ghi nguồn tài liệu liên quan đến phần văn bản được đánh dấu.
  • D. Là nơi tác giả bày tỏ quan điểm cá nhân không liên quan đến nội dung chính.

Câu 14: Để bảo tồn và phát huy giá trị của các làng nghề truyền thống (ví dụ: làng tranh Đông Hồ), giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giữ nguyên kỹ thuật sản xuất cổ xưa mà không thay đổi gì.
  • B. Biến làng nghề thành điểm du lịch đơn thuần, không chú trọng sản xuất.
  • C. Đóng cửa làng nghề để bảo vệ bí quyết.
  • D. Kết hợp bảo tồn kỹ thuật truyền thống với việc đổi mới mẫu mã, đa dạng hóa sản phẩm, tìm kiếm thị trường mới và giáo dục thế hệ trẻ về nghề.

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ về di sản văn hóa (ví dụ: một bài thơ về phố cổ Hội An), bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được cách tác giả thể hiện tình cảm và suy nghĩ về di sản?

  • A. Ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu lịch sử hình thành của di sản được nhắc đến.
  • C. Đếm số câu, số chữ trong bài thơ.
  • D. So sánh bài thơ với các bài viết khoa học về di sản đó.

Câu 16: Câu nào dưới đây sử dụng phép liên kết bằng cách lặp từ ngữ?

  • A. Cô ấy là học sinh giỏi. Bạn ấy rất chăm chỉ.
  • B. Ngôi chùa cổ kính nằm giữa làng. Ngôi chùa là niềm tự hào của người dân nơi đây.
  • C. Anh trai tôi là kỹ sư. Em gái tôi là giáo viên.
  • D. Trời mưa rất to. Vì vậy, đường phố bị ngập lụt.

Câu 17: "Di sản văn hóa là tài sản quý báu của dân tộc. Chúng ta cần có trách nhiệm bảo vệ di sản." Hai câu trên được liên kết với nhau chủ yếu bằng phép liên kết nào?

  • A. Lặp từ ngữ (lặp từ "di sản").
  • B. Nối (không có từ nối).
  • C. Thế (từ "chúng ta" thế cho "dân tộc").
  • D. Đồng nghĩa, trái nghĩa, liên tưởng.

Câu 18: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, video) cần tuân thủ nguyên tắc nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Minh họa rõ ràng cho nội dung đang trình bày, không quá nhiều chữ, hình ảnh chất lượng tốt.
  • B. Trình chiếu càng nhiều slide càng tốt để thể hiện sự chuẩn bị công phu.
  • C. Sao chép nguyên văn nội dung báo cáo vào slide.
  • D. Sử dụng hiệu ứng chuyển động và âm thanh thật phức tạp để gây ấn tượng.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Nghề làm gốm Bát Tràng đã có từ lâu đời. Gốm Bát Tràng nổi tiếng khắp cả nước. Nhiều sản phẩm gốm được xuất khẩu ra nước ngoài. Tuy nhiên, nghề truyền thống này đang đối mặt với nhiều thách thức." Đoạn văn này đã sử dụng phép liên kết nào?

  • A. Chỉ có phép lặp từ ngữ.
  • B. Chỉ có phép nối.
  • C. Chỉ có phép thế.
  • D. Kết hợp lặp từ ngữ ("Gốm Bát Tràng") và phép nối ("Tuy nhiên").

Câu 20: Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể lại đòi hỏi sự tham gia tích cực của chính cộng đồng nắm giữ di sản đó?

  • A. Vì di sản phi vật thể tồn tại trong thực hành, tri thức, và kỹ năng của cộng đồng, chỉ họ mới có thể duy trì và truyền dạy.
  • B. Vì cộng đồng là những người giàu có nhất, có thể đóng góp tiền bạc cho việc bảo tồn.
  • C. Vì di sản phi vật thể không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • D. Vì cộng đồng muốn biến di sản thành sản phẩm du lịch.

Câu 21: Khi viết báo cáo nghiên cứu, phần nào thường chứa đựng các số liệu, hình ảnh, biểu đồ minh họa chi tiết cho kết quả nghiên cứu?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần kết luận.
  • C. Danh mục tài liệu tham khảo.
  • D. Phần phụ lục (hoặc phần kết quả chi tiết).

Câu 22: Giả sử bạn nghe một bài trình bày về di sản văn hóa và người nói sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu. Để nắm bắt nội dung, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua những phần có thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Cố gắng đoán nghĩa mà không cần ghi nhớ.
  • C. Ghi lại các thuật ngữ đó để tìm hiểu thêm sau hoặc hỏi lại người trình bày khi có phần hỏi đáp.
  • D. Cho rằng bài trình bày quá khó và không cố gắng nghe nữa.

Câu 23: "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" thể hiện đặc điểm gì nổi bật của di sản văn hóa Việt Nam?

  • A. Sự gắn bó chặt chẽ với điều kiện tự nhiên và sinh hoạt đặc trưng của mỗi vùng miền.
  • B. Sự ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa phương Tây.
  • C. Sự đồng nhất hoàn toàn giữa các vùng miền.
  • D. Di sản chỉ tồn tại ở các đô thị lớn.

Câu 24: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nghệ thuật trong tranh Đông Hồ (ví dụ: hình ảnh đàn lợn âm dương), bạn đang thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích.
  • C. Áp dụng.
  • D. Tổng hợp.

Câu 25: Giả sử bạn cần tìm thông tin chi tiết về lịch sử hình thành của Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang để đưa vào báo cáo. Bạn có thể tìm kiếm thông tin đó ở đâu là đáng tin cậy nhất?

  • A. Các diễn đàn mạng xã hội.
  • B. Blog cá nhân của một người yêu cải lương.
  • C. Bách khoa toàn thư mở (Wikipedia).
  • D. Trang web chính thức của Nhà hát, các bài báo nghiên cứu trên tạp chí chuyên ngành văn hóa, hoặc sách lịch sử về cải lương.

Câu 26: Việc phục dựng và trình diễn lại các nghi lễ truyền thống đang có nguy cơ mai một (ví dụ: một điệu múa cổ) thuộc hình thức bảo tồn di sản văn hóa nào?

  • A. Bảo tồn di sản văn hóa vật thể.
  • B. Bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể.
  • C. Bảo tồn di sản tự nhiên.
  • D. Chỉ là hoạt động giải trí.

Câu 27: Trong bài "Lí ngựa ô ở hai vùng đất", yếu tố nào của "Lí ngựa ô" thể hiện tính "biến tấu" rõ rệt nhất khi di chuyển qua các vùng miền?

  • A. Giai điệu chính.
  • B. Nhịp điệu cơ bản.
  • C. Lời ca, ngôn ngữ, cách diễn đạt.
  • D. Chủ đề về con ngựa.

Câu 28: Một thách thức lớn trong việc bảo tồn di sản văn hóa trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Nguy cơ mai một bản sắc, bị pha trộn hoặc thương mại hóa quá mức do ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai và áp lực kinh tế.
  • B. Việc thiếu kinh phí hoàn toàn cho công tác bảo tồn.
  • C. Không có sự quan tâm của cộng đồng quốc tế.
  • D. Tất cả các di sản đều được bảo vệ tuyệt đối.

Câu 29: Khi kết thúc bài trình bày báo cáo, phần nào thường được sử dụng để tóm lược lại các điểm chính và đưa ra kiến nghị (nếu có)?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần nội dung chính.
  • C. Phần giới thiệu bản thân.
  • D. Phần kết luận.

Câu 30: Việc phục hồi và sử dụng lại các công trình kiến trúc cổ (ví dụ: một ngôi nhà sàn truyền thống) cho mục đích du lịch hoặc sinh hoạt văn hóa cộng đồng là thể hiện điều gì trong công tác bảo tồn di sản?

  • A. Kết hợp bảo tồn di sản vật thể với việc phát huy giá trị của nó trong đời sống hiện đại.
  • B. Chỉ là cách để kiếm tiền từ di sản.
  • C. Làm biến dạng di sản gốc.
  • D. Không có ý nghĩa gì về mặt văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về di sản văn hóa, trường hợp nào sau đây *không* được xếp vào loại hình di sản văn hóa vật thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Việc ghi chép, lưu giữ các bài hát dân ca, câu hò, điệu lý của một vùng miền nhằm mục đích bảo tồn di sản văn hóa nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong bài đọc 'Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tranh Đông Hồ trong đời sống tinh thần của người Việt xưa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Văn bản 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' so sánh 'Lí ngựa ô' của Nam Bộ và Trung Bộ nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn (citation) có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Giả sử bạn đang viết báo cáo về 'Nghề làm nón lá ở làng A'. Bạn phỏng vấn một nghệ nhân và ghi lại lời kể của họ. Khi đưa lời kể này vào báo cáo, bạn cần sử dụng hình thức nào để ghi rõ nguồn gốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong bài 'Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống', việc thành lập phòng truyền thống có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của cải lương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để một đoạn văn về di sản văn hóa có tính mạch lạc, người viết cần chú ý điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Chợ nổi Cái Răng rất độc đáo. Nơi đây buôn bán nhiều loại trái cây. Du khách đến Cần Thơ thường ghé thăm chợ này. Chợ nổi họp từ sáng sớm.' Đoạn văn này còn thiếu yếu tố gì để tăng tính liên kết và mạch lạc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu trình bày báo cáo về một di sản văn hóa của địa phương. Kỹ năng nào sau đây là *ít* quan trọng nhất khi bạn đứng trước đám đông để trình bày?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi nghe người khác trình bày báo cáo về di sản văn hóa, việc nắm bắt nội dung chính đòi hỏi bạn phải làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một di sản văn hóa được UNESCO công nhận là Di sản thế giới có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi đọc một bài báo hoặc báo cáo có sử dụng cước chú (footnote), bạn nên chú ý điều gì ở phần cước chú?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Để bảo tồn và phát huy giá trị của các làng nghề truyền thống (ví dụ: làng tranh Đông Hồ), giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất trong bối cảnh hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ về di sản văn hóa (ví dụ: một bài thơ về phố cổ Hội An), bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được cách tác giả thể hiện tình cảm và suy nghĩ về di sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Câu nào dưới đây sử dụng phép liên kết bằng cách lặp từ ngữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: 'Di sản văn hóa là tài sản quý báu của dân tộc. Chúng ta cần có trách nhiệm bảo vệ di sản.' Hai câu trên được liên kết với nhau chủ yếu bằng phép liên kết nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, video) cần tuân thủ nguyên tắc nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Nghề làm gốm Bát Tràng đã có từ lâu đời. Gốm Bát Tràng nổi tiếng khắp cả nước. Nhiều sản phẩm gốm được xuất khẩu ra nước ngoài. Tuy nhiên, nghề truyền thống này đang đối mặt với nhiều thách thức.' Đoạn văn này đã sử dụng phép liên kết nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể lại đòi hỏi sự tham gia tích cực của chính cộng đồng nắm giữ di sản đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi viết báo cáo nghiên cứu, phần nào thường chứa đựng các số liệu, hình ảnh, biểu đồ minh họa chi tiết cho kết quả nghiên cứu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử bạn nghe một bài trình bày về di sản văn hóa và người nói sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu. Để nắm bắt nội dung, bạn nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' thể hiện đặc điểm gì nổi bật của di sản văn hóa Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nghệ thuật trong tranh Đông Hồ (ví dụ: hình ảnh đàn lợn âm dương), bạn đang thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử bạn cần tìm thông tin chi tiết về lịch sử hình thành của Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang để đưa vào báo cáo. Bạn có thể tìm kiếm thông tin đó ở đâu là đáng tin cậy nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc phục dựng và trình diễn lại các nghi lễ truyền thống đang có nguy cơ mai một (ví dụ: một điệu múa cổ) thuộc hình thức bảo tồn di sản văn hóa nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong bài 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất', yếu tố nào của 'Lí ngựa ô' thể hiện tính 'biến tấu' rõ rệt nhất khi di chuyển qua các vùng miền?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một thách thức lớn trong việc bảo tồn di sản văn hóa trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi kết thúc bài trình bày báo cáo, phần nào thường được sử dụng để tóm lược lại các điểm chính và đưa ra kiến nghị (nếu có)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc phục hồi và sử dụng lại các công trình kiến trúc cổ (ví dụ: một ngôi nhà sàn truyền thống) cho mục đích du lịch hoặc sinh hoạt văn hóa cộng đồng là thể hiện điều gì trong công tác bảo tồn di sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về di sản văn hóa, hãy phân tích và xác định loại hình di sản văn hóa được đề cập chủ yếu trong văn bản "Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam".

  • A. Di sản văn hóa vật thể và Di sản văn hóa tự nhiên.
  • B. Di sản văn hóa phi vật thể và Di sản văn hóa vật thể.
  • C. Di sản văn hóa tự nhiên và Di sản văn hóa hỗn hợp.
  • D. Chỉ là một loại hình di sản văn hóa vật thể.

Câu 2: Văn bản "Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam" nhấn mạnh giá trị nào của tranh Đông Hồ trong đời sống văn hóa, tinh thần của người Việt xưa?

  • A. Giá trị kinh tế, thương mại.
  • B. Giá trị lịch sử, khảo cổ học.
  • C. Giá trị giáo dục, thẩm mỹ và phản ánh đời sống xã hội.
  • D. Giá trị khoa học, kỹ thuật.

Câu 3: Phân tích cách tác giả văn bản "Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam" thể hiện sự nuối tiếc và lo ngại về tình trạng hiện tại của nghề làm tranh Đông Hồ.

  • A. Chỉ ra sự suy giảm về số lượng nghệ nhân và quy mô sản xuất.
  • B. Nhắc đến khó khăn trong việc tìm kiếm nguyên liệu truyền thống.
  • C. Đề cập đến sự thiếu quan tâm của thế hệ trẻ đối với loại hình nghệ thuật này.
  • D. Sử dụng các từ ngữ, hình ảnh gợi tả sự mai một, khó khăn và kêu gọi giải pháp bảo tồn.

Câu 4: Đọc văn bản "Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống; Thêm một bản dịch “Truyện Kiều” sang tiếng Nhật". Xác định mối liên hệ chung về chủ đề giữa hai sự kiện được đưa tin trong văn bản này.

  • A. Cả hai đều nói về nỗ lực gìn giữ, phát huy và lan tỏa giá trị của di sản văn hóa Việt Nam.
  • B. Cả hai đều tập trung vào việc phục hồi các công trình kiến trúc cổ.
  • C. Cả hai đều liên quan đến việc giao lưu văn hóa với Nhật Bản.
  • D. Cả hai đều đề cập đến sự phát triển của ngành du lịch văn hóa.

Câu 5: Việc khánh thành phòng truyền thống tại Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang (theo văn bản) thể hiện ý nghĩa gì trong công tác bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi trưng bày các hiện vật cũ.
  • B. Là một hình thức lưu giữ ký ức, tài liệu và quảng bá giá trị của cải lương cho công chúng, đặc biệt là thế hệ trẻ.
  • C. Nhằm mục đích thương mại hóa nghệ thuật cải lương.
  • D. Chứng tỏ cải lương đã trở thành di sản văn hóa thế giới.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của sự kiện "Thêm một bản dịch “Truyện Kiều” sang tiếng Nhật" được đề cập trong văn bản thứ hai.

  • A. Cho thấy Truyện Kiều chỉ phổ biến ở Việt Nam.
  • B. Chứng tỏ Truyện Kiều là di sản văn hóa vật thể.
  • C. Thể hiện sức sống, giá trị vượt thời gian của Truyện Kiều và khả năng lan tỏa, giao lưu văn hóa quốc tế.
  • D. Nhấn mạnh khó khăn trong việc dịch Truyện Kiều sang tiếng nước ngoài.

Câu 7: Văn bản "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" cung cấp cho người đọc cái nhìn như thế nào về sự tồn tại và biến đổi của một làn điệu dân ca?

  • A. Làn điệu dân ca luôn được giữ nguyên bản gốc ở mọi nơi.
  • B. Làn điệu dân ca khi di chuyển sẽ mất đi hoàn toàn nét đặc trưng.
  • C. Làn điệu dân ca chỉ tồn tại ở một vùng duy nhất.
  • D. Làn điệu dân ca có thể tồn tại và phát triển với những biến thể, đặc trưng riêng ở các vùng địa lý khác nhau.

Câu 8: Việc nghiên cứu và so sánh "Lí ngựa ô" ở hai vùng đất (theo văn bản) giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Tính thích ứng, khả năng giao thoa và làm giàu lẫn nhau của di sản văn hóa phi vật thể trong quá trình lan tỏa.
  • B. Di sản văn hóa phi vật thể luôn cố định và không thay đổi.
  • C. Di sản văn hóa phi vật thể chỉ mang giá trị tại nơi nó ra đời.
  • D. Di sản văn hóa phi vật thể dễ dàng bị lãng quên khi chuyển đến vùng đất mới.

Câu 9: Văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của chợ nổi với tư cách là một di sản văn hóa?

  • A. Giá trị kiến trúc của các ngôi nhà ven sông.
  • B. Giá trị kinh tế, xã hội và đặc biệt là giá trị văn hóa độc đáo gắn liền với đời sống, tập quán trên sông nước.
  • C. Lịch sử hình thành lâu đời nhất trong các loại hình chợ truyền thống.
  • D. Vai trò là trung tâm hành chính của vùng.

Câu 10: Phân tích cách tác giả văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" sử dụng ngôn ngữ để gợi tả không khí đặc trưng và sự sống động của chợ nổi.

  • A. Chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học khô khan.
  • B. Tập trung vào liệt kê số liệu thống kê.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng, khó hiểu.
  • D. Sử dụng các từ ngữ giàu hình ảnh, âm thanh, màu sắc, kết hợp miêu tả hoạt động buôn bán tấp nập và đời sống của người dân trên sông.

Câu 11: Dựa trên khái niệm, di sản văn hóa phi vật thể bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Các công trình kiến trúc cổ, hiện vật khảo cổ.
  • B. Danh lam thắng cảnh, khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Tiếng nói, chữ viết, ngữ văn, nghệ thuật trình diễn, tập quán xã hội, lễ hội và nghề thủ công truyền thống.
  • D. Các bộ sưu tập bảo tàng, thư viện.

Câu 12: Tại sao việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia?

  • A. Vì di sản văn hóa là nguồn lực nội sinh quan trọng, góp phần xây dựng bản sắc dân tộc, phát triển du lịch, giáo dục truyền thống và tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • B. Vì di sản văn hóa chỉ mang giá trị tinh thần, không có tác động đến kinh tế.
  • C. Vì di sản văn hóa là trách nhiệm của riêng các cơ quan nhà nước.
  • D. Vì di sản văn hóa là vật cản cho sự phát triển hiện đại.

Câu 13: Khi viết một báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn và cước chú có vai trò gì?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho báo cáo.
  • C. Chứng tỏ người viết đã đọc nhiều tài liệu, không cần thiết phải ghi nguồn.
  • D. Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ, cung cấp thông tin nguồn gốc của dữ liệu/ý tưởng được sử dụng, tăng tính xác thực và khoa học cho báo cáo.

Câu 14: Giả sử bạn đang chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về "Áo dài - Di sản văn hóa Việt Nam". Kỹ năng nào là quan trọng nhất để bài trình bày của bạn thu hút và hiệu quả?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ báo cáo.
  • B. Cấu trúc bài nói rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, kết hợp phương tiện hỗ trợ (hình ảnh, video) và tương tác với người nghe.
  • C. Chỉ nói về các số liệu thống kê khô khan.
  • D. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.

Câu 15: Khi nghe người khác trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, kỹ năng "nắm bắt nội dung trình bày" đòi hỏi bạn làm gì?

  • A. Chỉ chú ý đến giọng điệu của người nói.
  • B. Ghi chép lại tất cả mọi từ người nói phát ra.
  • C. Xác định được đề tài, mục đích, nội dung chính, các luận điểm/bằng chứng quan trọng và thái độ của người nói.
  • D. Chỉ tập trung vào các lỗi sai của người nói.

Câu 16: Văn bản "Tranh Đông Hồ" đề cập đến những nguyên liệu đặc trưng nào tạo nên màu sắc và chất liệu riêng biệt cho tranh?

  • A. Giấy điệp, màu từ các nguyên liệu tự nhiên như vỏ sò, tro bếp, lá tràm, gạch non...
  • B. Giấy công nghiệp, màu vẽ tổng hợp.
  • C. Vải lụa, màu nước.
  • D. Gỗ, sơn mài.

Câu 17: Dựa trên các văn bản đã học, hãy phân tích điểm giống nhau trong thách thức mà các loại hình di sản văn hóa truyền thống như tranh Đông Hồ, cải lương, chợ nổi đang đối mặt trong bối cảnh hiện đại.

  • A. Tất cả đều bị cấm hoạt động.
  • B. Nguy cơ mai một do thiếu người kế thừa, sự cạnh tranh của các loại hình văn hóa hiện đại, khó khăn trong việc thích ứng với thị trường và thị hiếu mới.
  • C. Đều bị phá hủy bởi thiên tai.
  • D. Đều nhận được sự đầu tư lớn từ nước ngoài nhưng không hiệu quả.

Câu 18: Văn bản "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" cho thấy di sản văn hóa phi vật thể có thể thay đổi như thế nào khi di chuyển và tiếp xúc với môi trường văn hóa mới?

  • A. Hoàn toàn biến mất.
  • B. Luôn được giữ nguyên vẹn như bản gốc.
  • C. Có thể bị biến đổi về ca từ, giai điệu, cách biểu diễn để phù hợp với địa phương mới, tạo nên những dị bản độc đáo.
  • D. Chỉ có thể tồn tại dưới dạng văn bản ghi chép.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn trích từ văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" miêu tả hoạt động mua bán, bạn thấy tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự tấp nập và đa dạng của hàng hóa?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Liệt kê kết hợp với các động từ, tính từ gợi tả.

Câu 20: Đặt mình vào vai trò của một nhà nghiên cứu trẻ, dựa trên nội dung các văn bản đã học, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị của một di sản văn hóa truyền thống tại địa phương mình?

  • A. Tổ chức các buổi giới thiệu, trải nghiệm cho học sinh; ứng dụng công nghệ số để quảng bá; tìm cách kết hợp yếu tố truyền thống với đương đại để tạo sản phẩm mới.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cấm người ngoài tiếp cận di sản.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách nhà nước.
  • D. Để mặc di sản tự tồn tại hoặc mai một.

Câu 21: Từ văn bản "Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang...", sự kiện khánh thành phòng truyền thống cho thấy một cách tiếp cận trong việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể là gì?

  • A. Chỉ ghi âm lại các buổi biểu diễn.
  • B. Lưu trữ, hệ thống hóa tài liệu, hình ảnh, hiện vật liên quan để trưng bày, giáo dục và truyền cảm hứng.
  • C. Đập bỏ nhà hát cũ xây nhà hát mới.
  • D. Biến nhà hát thành rạp chiếu phim.

Câu 22: Văn bản "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" gợi ý rằng để nghiên cứu sâu về một làn điệu dân ca, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài giai điệu và ca từ?

  • A. Chỉ cần biết tên người sáng tác.
  • B. Chỉ cần biết năm ra đời.
  • C. Bối cảnh lịch sử, địa lý, xã hội nơi làn điệu tồn tại; vai trò của nó trong đời sống cộng đồng; các dị bản và quá trình biến đổi.
  • D. Chỉ cần biết nó thuộc thể loại nhạc nào.

Câu 23: Văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" miêu tả chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là không gian sinh hoạt văn hóa. Phân tích khía cạnh nào trong văn bản làm nổi bật điều này.

  • A. Miêu tả cuộc sống trên ghe thuyền, cách thức giao tiếp, ăn uống, sinh hoạt của người dân, sự đa dạng của các loại hình dịch vụ trên sông.
  • B. Chỉ tập trung vào giá cả các mặt hàng.
  • C. Nhấn mạnh sự hiện đại hóa của chợ.
  • D. So sánh chợ nổi với siêu thị trên đất liền.

Câu 24: Trong các văn bản đã học, di sản văn hóa được nhìn nhận với những giá trị đa dạng nào?

  • A. Chỉ có giá trị du lịch.
  • B. Chỉ có giá trị lịch sử.
  • C. Chỉ có giá trị nghệ thuật.
  • D. Giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, thẩm mỹ, kinh tế, xã hội và ý nghĩa trong việc hình thành bản sắc dân tộc, kết nối cộng đồng.

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 từ) trình bày suy nghĩ về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc bảo tồn di sản văn hóa. Luận điểm chính bạn cần tập trung là gì?

  • A. Việc bảo tồn di sản là việc của người già.
  • B. Di sản văn hóa không còn phù hợp với cuộc sống hiện đại.
  • C. Thế hệ trẻ cần chủ động tìm hiểu, học hỏi về di sản, tham gia các hoạt động bảo tồn, ứng dụng công nghệ để quảng bá và tìm cách làm mới di sản để phù hợp với cuộc sống đương đại.
  • D. Chỉ cần biết tên các di sản là đủ.

Câu 26: Phân tích vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn các di sản văn hóa được đề cập trong bài học (như tranh Đông Hồ, chợ nổi).

  • A. Là chủ thể chính, trực tiếp nắm giữ, thực hành và truyền dạy di sản qua các thế hệ, đóng vai trò quyết định sự sống còn của di sản.
  • B. Chỉ là những người hưởng lợi từ di sản.
  • C. Không có vai trò gì trong việc bảo tồn.
  • D. Chỉ có vai trò cung cấp thông tin cho nhà nghiên cứu.

Câu 27: Văn bản "Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang..." và "Thêm một bản dịch “Truyện Kiều”..." cùng cho thấy một phương thức quan trọng để phát huy giá trị di sản trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Đóng cửa không cho người nước ngoài tiếp cận.
  • B. Chỉ biểu diễn cho khán giả trong nước.
  • C. Biến đổi hoàn toàn di sản cho giống văn hóa nước ngoài.
  • D. Quảng bá, giới thiệu di sản thông qua các hoạt động giao lưu văn hóa, dịch thuật, biểu diễn ở nước ngoài, ứng dụng công nghệ truyền thông.

Câu 28: Khi thực hiện phần "Thực hành tiếng Việt" trong bài học, bạn được rèn luyện những kỹ năng ngôn ngữ nào liên quan trực tiếp đến việc tìm hiểu và trình bày về di sản văn hóa?

  • A. Viết thư pháp.
  • B. Sử dụng từ ngữ chính xác, cấu trúc câu rõ ràng khi viết báo cáo, sử dụng trích dẫn, cước chú đúng quy cách.
  • C. Hát chèo.
  • D. Điêu khắc tượng.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Những di sản văn hóa" đối với toàn bộ nội dung bài học.

  • A. Nhan đề bao quát chủ đề chính của bài học, nhấn mạnh sự đa dạng của các loại hình di sản văn hóa và tầm quan trọng của việc tìm hiểu, bảo tồn chúng.
  • B. Nhan đề chỉ nói về một loại di sản duy nhất.
  • C. Nhan đề không liên quan gì đến nội dung bài học.
  • D. Nhan đề chỉ mang tính chất trang trí.

Câu 30: Tổng kết lại từ các văn bản đã học, quan điểm chung về việc bảo tồn di sản văn hóa không phải là giữ nguyên bất biến, mà là gì?

  • A. Để di sản tự biến mất.
  • B. Chỉ trưng bày trong bảo tàng.
  • C. Thương mại hóa tối đa mà không quan tâm đến giá trị gốc.
  • D. Bảo tồn trong sự vận động, thích ứng, làm mới để di sản có sức sống trong đời sống đương đại và được truyền lại cho thế hệ sau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về di sản văn hóa, hãy phân tích và xác định loại hình di sản văn hóa được đề cập chủ yếu trong văn bản 'Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam'.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Văn bản 'Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam' nhấn mạnh giá trị nào của tranh Đông Hồ trong đời sống văn hóa, tinh thần của người Việt xưa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích cách tác giả văn bản 'Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam' thể hiện sự nuối tiếc và lo ngại về tình trạng hiện tại của nghề làm tranh Đông Hồ.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc văn bản 'Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống; Thêm một bản dịch “Truyện Kiều” sang tiếng Nhật'. Xác định mối liên hệ chung về chủ đề giữa hai sự kiện được đưa tin trong văn bản này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Việc khánh thành phòng truyền thống tại Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang (theo văn bản) thể hiện ý nghĩa gì trong công tác bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của sự kiện 'Thêm một bản dịch “Truyện Kiều” sang tiếng Nhật' được đề cập trong văn bản thứ hai.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Văn bản 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' cung cấp cho người đọc cái nhìn như thế nào về sự tồn tại và biến đổi của một làn điệu dân ca?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc nghiên cứu và so sánh 'Lí ngựa ô' ở hai vùng đất (theo văn bản) giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về di sản văn hóa phi vật thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của chợ nổi với tư cách là một di sản văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích cách tác giả văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' sử dụng ngôn ngữ để gợi tả không khí đặc trưng và sự sống động của chợ nổi.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Dựa trên khái niệm, di sản văn hóa phi vật thể bao gồm những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi viết một báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn và cước chú có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Giả sử bạn đang chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về 'Áo dài - Di sản văn hóa Việt Nam'. Kỹ năng nào là quan trọng nhất để bài trình bày của bạn thu hút và hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi nghe người khác trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, kỹ năng 'nắm bắt nội dung trình bày' đòi hỏi bạn làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Văn bản 'Tranh Đông Hồ' đề cập đến những nguyên liệu đặc trưng nào tạo nên màu sắc và chất liệu riêng biệt cho tranh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Dựa trên các văn bản đã học, hãy phân tích điểm giống nhau trong thách thức mà các loại hình di sản văn hóa truyền thống như tranh Đông Hồ, cải lương, chợ nổi đang đối mặt trong bối cảnh hiện đại.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Văn bản 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' cho thấy di sản văn hóa phi vật thể có thể thay đổi như thế nào khi di chuyển và tiếp xúc với môi trường văn hóa mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích một đoạn trích từ văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' miêu tả hoạt động mua bán, bạn thấy tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự tấp nập và đa dạng của hàng hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đặt mình vào vai trò của một nhà nghiên cứu trẻ, dựa trên nội dung các văn bản đã học, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị của một di sản văn hóa truyền thống tại địa phương mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Từ văn bản 'Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang...', sự kiện khánh thành phòng truyền thống cho thấy một cách tiếp cận trong việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Văn bản 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' gợi ý rằng để nghiên cứu sâu về một làn điệu dân ca, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài giai điệu và ca từ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' miêu tả chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là không gian sinh hoạt văn hóa. Phân tích khía cạnh nào trong văn bản làm nổi bật điều này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong các văn bản đã học, di sản văn hóa được nhìn nhận với những giá trị đa dạng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 từ) trình bày suy nghĩ về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc bảo tồn di sản văn hóa. Luận điểm chính bạn cần tập trung là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn các di sản văn hóa được đề cập trong bài học (như tranh Đông Hồ, chợ nổi).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Văn bản 'Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang...' và 'Thêm một bản dịch “Truyện Kiều”...' cùng cho thấy một phương thức quan trọng để phát huy giá trị di sản trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi thực hiện phần 'Thực hành tiếng Việt' trong bài học, bạn được rèn luyện những kỹ năng ngôn ngữ nào liên quan trực tiếp đến việc tìm hiểu và trình bày về di sản văn hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Những di sản văn hóa' đối với toàn bộ nội dung bài học.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tổng kết lại từ các văn bản đã học, quan điểm chung về việc bảo tồn di sản văn hóa không phải là giữ nguyên bất biến, mà là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm "di sản văn hóa vật thể" được hiểu như thế nào dựa trên kiến thức đã học?

  • A. Là những phong tục, tập quán, lễ hội truyền thống.
  • B. Là sản phẩm vật chất có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, bao gồm di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh.
  • C. Là tri thức, kỹ năng, bí quyết truyền nghề được lưu giữ qua các thế hệ.
  • D. Là các tác phẩm văn học, nghệ thuật dân gian được truyền miệng.

Câu 2: Dựa vào hiểu biết về "di sản văn hóa phi vật thể", trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ.
  • B. Lễ hội Gióng ở đền Sóc Sơn và đền Phù Đổng.
  • C. Kỹ thuật làm gốm truyền thống của người Chăm.
  • D. Quần thể di tích Cố đô Huế.

Câu 3: Văn bản "Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về loại hình di sản này?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển lâu đời của làng tranh Đông Hồ.
  • B. Số lượng nghệ nhân còn gắn bó với nghề làm tranh Đông Hồ hiện nay.
  • C. Những giá trị đặc sắc về nội dung, kỹ thuật, chất liệu làm nên nét riêng của tranh Đông Hồ.
  • D. Các biện pháp cụ thể để phục hồi và phát triển nghề tranh Đông Hồ trong tương lai.

Câu 4: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa?

  • A. Góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, giáo dục truyền thống và phát triển bền vững đất nước.
  • B. Chỉ đơn thuần là việc lưu giữ các hiện vật cũ cho thế hệ sau tham quan.
  • C. Chỉ quan trọng đối với ngành du lịch và kinh tế địa phương.
  • D. Là trách nhiệm của nhà nước, không liên quan đến mỗi cá nhân.

Câu 5: Trong văn bản "Lí ngựa ô ở hai vùng đất", tác giả đã sử dụng những phương pháp nào để làm nổi bật sự khác biệt và tương đồng của bài dân ca này giữa hai vùng?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả giai điệu ở mỗi vùng.
  • B. Chỉ so sánh lời ca ở mỗi vùng.
  • C. Chỉ đưa ra nhận xét chủ quan của tác giả.
  • D. Phân tích, so sánh cả về cấu trúc lời ca, giai điệu, và bối cảnh diễn xướng ở hai vùng.

Câu 6: Khi nói về "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây", văn bản đã khắc họa đặc điểm nổi bật nào của chợ nổi, phản ánh rõ nét văn hóa địa phương?

  • A. Kiến trúc độc đáo của các gian hàng trên bờ sông.
  • B. Sự xuất hiện của nhiều loại hình giải trí hiện đại.
  • C. Hoạt động mua bán tấp nập, đa dạng hàng hóa diễn ra trên sông bằng ghe, xuồng.
  • D. Việc bảo tồn nghiêm ngặt các quy tắc giao thương cổ xưa.

Câu 7: Tại sao việc truyền dạy các loại hình di sản văn hóa phi vật thể (như hát chèo, đờn ca tài tử) cho thế hệ trẻ lại gặp nhiều thách thức trong xã hội hiện đại?

  • A. Do thiếu không gian biểu diễn và luyện tập.
  • B. Do sự thay đổi về thị hiếu, lối sống, và ảnh hưởng của văn hóa đại chúng.
  • C. Do chi phí học tập quá cao.
  • D. Do không còn nghệ nhân có khả năng truyền dạy.

Câu 8: Phân tích vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn các di sản văn hóa, đặc biệt là di sản phi vật thể?

  • A. Chỉ là người thụ hưởng các hoạt động bảo tồn do nhà nước tổ chức.
  • B. Không có vai trò đáng kể vì việc bảo tồn đòi hỏi chuyên môn cao.
  • C. Chỉ đóng góp về mặt tài chính cho các dự án bảo tồn.
  • D. Là chủ thể chính, trực tiếp thực hành, gìn giữ, truyền dạy và tạo môi trường sống cho di sản.

Câu 9: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn và cước chú có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Tăng độ tin cậy, minh bạch, thể hiện sự tôn trọng nguồn tài liệu và tránh đạo văn.
  • B. Chỉ đơn thuần là yêu cầu hình thức bắt buộc.
  • C. Giúp kéo dài độ dài của báo cáo.
  • D. Không cần thiết nếu người viết đã hiểu rõ vấn đề.

Câu 10: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ giới thiệu về di sản "Nhã nhạc cung đình Huế" cho một nhóm bạn quốc tế. Bạn sẽ nhấn mạnh điều gì để họ hiểu được giá trị đặc biệt của di sản này?

  • A. Chỉ nói về các nhạc cụ được sử dụng trong Nhã nhạc.
  • B. Chỉ mô tả trang phục của các nhạc công.
  • C. Giải thích bối cảnh lịch sử, chức năng xã hội, sự phức tạp trong cấu trúc âm nhạc và ý nghĩa văn hóa của nó với triều đình phong kiến.
  • D. Chỉ trình chiếu các video biểu diễn mà không giải thích thêm.

Câu 11: Văn bản "Tranh Đông Hồ..." đề cập đến chất liệu làm tranh độc đáo. Việc sử dụng chất liệu tự nhiên như giấy điệp, màu từ cây cỏ, khoáng vật thể hiện điều gì trong quan niệm làm nghề truyền thống?

  • A. Sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí.
  • B. Sự hòa hợp với thiên nhiên, tính bền vững và nét đặc trưng riêng của sản phẩm.
  • C. Việc thiếu thốn các nguyên liệu công nghiệp hiện đại.
  • D. Chỉ là thói quen từ xa xưa, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 12: Khi nghe bài "Lí ngựa ô" ở hai vùng đất, người nghe có thể cảm nhận được sự "biến điệu" như thế nào giữa các phiên bản?

  • A. Giai điệu, tiết tấu, và cả lời ca có thể thay đổi ít nhiều để phù hợp với đặc trưng ngữ âm, âm nhạc và tâm lý của từng vùng miền.
  • B. Chỉ có lời ca thay đổi, còn giai điệu luôn giữ nguyên.
  • C. Chỉ có giai điệu thay đổi, còn lời ca luôn giữ nguyên.
  • D. Không có bất kỳ sự thay đổi nào giữa các phiên bản ở các vùng khác nhau.

Câu 13: Di sản văn hóa có vai trò như một "cầu nối" giữa quá khứ, hiện tại và tương lai như thế nào?

  • A. Chỉ giúp thế hệ sau biết về cuộc sống của người xưa.
  • B. Chỉ cung cấp tư liệu cho các nhà nghiên cứu lịch sử.
  • C. Chỉ là nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ đương đại.
  • D. Giúp thế hệ hiện tại hiểu về cội nguồn, truyền thống, từ đó định hình bản sắc và có trách nhiệm giữ gìn, trao lại cho thế hệ mai sau.

Câu 14: Văn bản về Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống gợi ý điều gì về cách một tổ chức văn hóa có thể góp phần bảo tồn di sản?

  • A. Chỉ cần tập trung vào việc biểu diễn các vở cải lương mới.
  • B. Lưu giữ tư liệu, hiện vật lịch sử, giới thiệu quá trình hình thành và phát triển của loại hình nghệ thuật, giáo dục thế hệ trẻ về giá trị của nó.
  • C. Chỉ mời các nghệ sĩ nổi tiếng đến biểu diễn.
  • D. Tổ chức các cuộc thi cải lương quy mô lớn.

Câu 15: Hoạt động "dọn hàng" và "bẹo hàng" đặc trưng ở chợ nổi miền Tây thể hiện nét văn hóa giao tiếp và mua bán như thế nào?

  • A. Sự chân chất, thân thiện, trực quan và hiệu quả trong môi trường sông nước.
  • B. Sự rườm rà, phức tạp trong giao dịch.
  • C. Việc sử dụng công nghệ hiện đại để quảng cáo.
  • D. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các tiểu thương.

Câu 16: Khi phân tích một bài ca dao, dân ca thuộc loại hình di sản phi vật thể, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc giá trị của nó?

  • A. Chỉ cần nhớ lời ca và giai điệu.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu về tác giả bài hát.
  • C. Chỉ cần biết bài hát đó ra đời khi nào.
  • D. Bối cảnh ra đời, nội dung phản ánh, hình thức nghệ thuật (lời ca, giai điệu, cấu trúc), và vai trò trong đời sống cộng đồng.

Câu 17: Việc đưa di sản văn hóa vào chương trình giáo dục phổ thông có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ?

  • A. Chỉ để cung cấp thêm kiến thức lịch sử.
  • B. Chỉ để các em có thêm tài liệu tham khảo.
  • C. Nâng cao nhận thức, bồi đắp tình yêu và ý thức trách nhiệm đối với việc bảo tồn di sản dân tộc.
  • D. Là môn học phụ không quan trọng.

Câu 18: Di sản văn hóa vật thể có thể bị xuống cấp, hư hại do những nguyên nhân nào?

  • A. Chỉ do yếu tố thời tiết và khí hậu.
  • B. Chỉ do tác động của con người như chiến tranh, xây dựng.
  • C. Chỉ do sự thiếu quan tâm của cộng đồng.
  • D. Cả yếu tố tự nhiên (thời tiết, xói mòn) và yếu tố con người (chiến tranh, phát triển đô thị, thiếu ý thức bảo quản).

Câu 19: Đứng trước nguy cơ mai một của một làng nghề truyền thống làm diều sáo, giải pháp nào thể hiện sự chủ động và sáng tạo của người dân địa phương trong việc bảo tồn?

  • A. Chờ đợi sự hỗ trợ tài chính hoàn toàn từ nhà nước.
  • B. Ngừng sản xuất và chỉ lưu giữ các hiện vật cũ.
  • C. Tổ chức các lớp học làm diều cho trẻ em, kết hợp du lịch trải nghiệm, tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất hàng loạt theo phương pháp công nghiệp.

Câu 20: Văn bản "Tranh Đông Hồ..." nhấn mạnh tính "dân gian" của loại hình nghệ thuật này thông qua yếu tố nào?

  • A. Chỉ vì nó được làm ở nông thôn.
  • B. Chủ đề gần gũi với đời sống sinh hoạt, lao động, phong tục của người dân, kỹ thuật làm tranh đơn giản nhưng độc đáo.
  • C. Chỉ vì giá thành của tranh rất rẻ.
  • D. Vì nó được bày bán ở các chợ quê.

Câu 21: Việc ghi chép, quay phim, chụp ảnh các buổi thực hành di sản văn hóa phi vật thể (như nghi lễ, làn điệu dân ca) có ý nghĩa gì đối với công tác bảo tồn?

  • A. Chỉ để lưu lại kỷ niệm.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
  • C. Chỉ là công việc của các nhà nghiên cứu.
  • D. Tạo lập tư liệu khoa học, hỗ trợ việc nghiên cứu, truyền dạy và quảng bá di sản một cách chính xác, hiệu quả.

Câu 22: Văn bản "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" cho thấy di sản văn hóa phi vật thể có tính "động". Điều này thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Có sự biến đổi, thích ứng nhất định khi tồn tại và được thực hành ở những không gian văn hóa khác nhau hoặc qua các thế hệ.
  • B. Luôn giữ nguyên hình thức ban đầu mà không thay đổi.
  • C. Chỉ tồn tại dưới dạng âm thanh không cố định.
  • D. Không thể ghi chép lại được.

Câu 23: Du lịch di sản (Heritage tourism) là một hình thức phát huy giá trị di sản. Tuy nhiên, cần chú ý điều gì để du lịch không gây hại cho di sản?

  • A. Chỉ cần thu hút thật nhiều du khách để tăng doanh thu.
  • B. Không cần quan tâm đến cảm nhận của cộng đồng địa phương.
  • C. Phải đảm bảo tính bền vững, tôn trọng văn hóa địa phương, hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường và di sản gốc.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở vật chất hiện đại xung quanh di tích.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh con vật (như con gà, con lợn) trong tranh Đông Hồ?

  • A. Thể hiện mong ước về cuộc sống no đủ, hạnh phúc, sinh sôi nảy nở của người dân quê.
  • B. Chỉ đơn thuần là hình ảnh các con vật nuôi phổ biến.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý của tầng lớp quý tộc.
  • D. Không có ý nghĩa biểu tượng nào, chỉ mang tính trang trí.

Câu 25: Việc công nhận một di sản ở cấp quốc gia hoặc quốc tế (UNESCO) mang lại những lợi ích gì cho việc bảo tồn di sản đó?

  • A. Chỉ giúp tăng cường quảng bá du lịch.
  • B. Chỉ mang lại nguồn tài trợ tài chính từ quốc tế.
  • C. Chỉ nâng cao uy tín của quốc gia.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng, thu hút nguồn lực bảo tồn, tăng cường quảng bá, tạo cơ hội giao lưu học hỏi kinh nghiệm quốc tế.

Câu 26: Dựa vào văn bản "Chợ nổi...", hãy suy luận về vai trò của sông ngòi đối với đời sống và văn hóa của người dân miền Tây Nam Bộ.

  • A. Chỉ là phương tiện giao thông phụ.
  • B. Là huyết mạch giao thông, nguồn sống, và không gian sinh hoạt, văn hóa độc đáo, tạo nên đặc trưng "văn hóa sông nước".
  • C. Là rào cản ngăn cách các vùng miền.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt nông nghiệp.

Câu 27: Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan (nhà nước, cộng đồng, trường học, doanh nghiệp)?

  • A. Để chia sẻ trách nhiệm tài chính.
  • B. Để tăng số lượng người tham gia cho có phong trào.
  • C. Vì di sản có nhiều khía cạnh (pháp lý, kinh tế, giáo dục, xã hội, kỹ thuật) đòi hỏi sự phối hợp, chuyên môn và nguồn lực đa dạng từ các bên.
  • D. Chỉ để làm cho hoạt động bảo tồn thêm phức tạp.

Câu 28: Văn bản nào trong Bài 4 giúp bạn hình dung rõ nhất về sự giao thoa và tiếp biến văn hóa giữa các vùng miền của Việt Nam?

  • A. "Lí ngựa ô ở hai vùng đất".
  • B. "Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam".
  • C. "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây".
  • D. "Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống".

Câu 29: Đứng trước một di sản văn hóa đang có nguy cơ biến mất, thái độ và hành động tích cực của một người trẻ là gì?

  • A. Thờ ơ vì cho rằng đó là việc của người lớn tuổi.
  • B. Chỉ trích sự thiếu quan tâm của xã hội.
  • C. Buồn bã và chấp nhận sự thật.
  • D. Tìm hiểu, lan tỏa thông tin, tham gia các hoạt động tình nguyện, học hỏi và thực hành nếu có thể.

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để một di sản văn hóa, đặc biệt là di sản phi vật thể, có thể tồn tại và phát triển bền vững trong đời sống đương đại?

  • A. Được công nhận danh hiệu quốc tế.
  • B. Vẫn giữ được "sức sống" và giá trị trong đời sống của cộng đồng, được cộng đồng thực hành, yêu quý và truyền dạy.
  • C. Có nguồn tài trợ tài chính dồi dào từ bên ngoài.
  • D. Chỉ được lưu giữ trong bảo tàng hoặc các trung tâm văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khái niệm 'di sản văn hóa vật thể' được hiểu như thế nào dựa trên kiến thức đã học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dựa vào hiểu biết về 'di sản văn hóa phi vật thể', trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là di sản văn hóa phi vật thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Văn bản 'Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về loại hình di sản này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong văn bản 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất', tác giả đã sử dụng những phương pháp nào để làm nổi bật sự khác biệt và tương đồng của bài dân ca này giữa hai vùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi nói về 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây', văn bản đã khắc họa đặc điểm nổi bật nào của chợ nổi, phản ánh rõ nét văn hóa địa phương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao việc truyền dạy các loại hình di sản văn hóa phi vật thể (như hát chèo, đờn ca tài tử) cho thế hệ trẻ lại gặp nhiều thách thức trong xã hội hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn các di sản văn hóa, đặc biệt là di sản phi vật thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn và cước chú có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ giới thiệu về di sản 'Nhã nhạc cung đình Huế' cho một nhóm bạn quốc tế. Bạn sẽ nhấn mạnh điều gì để họ hiểu được giá trị đặc biệt của di sản này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Văn bản 'Tranh Đông Hồ...' đề cập đến chất liệu làm tranh độc đáo. Việc sử dụng chất liệu tự nhiên như giấy điệp, màu từ cây cỏ, khoáng vật thể hiện điều gì trong quan niệm làm nghề truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi nghe bài 'Lí ngựa ô' ở hai vùng đất, người nghe có thể cảm nhận được sự 'biến điệu' như thế nào giữa các phiên bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Di sản văn hóa có vai trò như một 'cầu nối' giữa quá khứ, hiện tại và tương lai như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Văn bản về Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống gợi ý điều gì về cách một tổ chức văn hóa có thể góp phần bảo tồn di sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hoạt động 'dọn hàng' và 'bẹo hàng' đặc trưng ở chợ nổi miền Tây thể hiện nét văn hóa giao tiếp và mua bán như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích một bài ca dao, dân ca thuộc loại hình di sản phi vật thể, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc giá trị của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Việc đưa di sản văn hóa vào chương trình giáo dục phổ thông có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Di sản văn hóa vật thể có thể bị xuống cấp, hư hại do những nguyên nhân nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đứng trước nguy cơ mai một của một làng nghề truyền thống làm diều sáo, giải pháp nào thể hiện sự chủ động và sáng tạo của người dân địa phương trong việc bảo tồn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Văn bản 'Tranh Đông Hồ...' nhấn mạnh tính 'dân gian' của loại hình nghệ thuật này thông qua yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc ghi chép, quay phim, chụp ảnh các buổi thực hành di sản văn hóa phi vật thể (như nghi lễ, làn điệu dân ca) có ý nghĩa gì đối với công tác bảo tồn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Văn bản 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' cho thấy di sản văn hóa phi vật thể có tính 'động'. Điều này thể hiện qua đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Du lịch di sản (Heritage tourism) là một hình thức phát huy giá trị di sản. Tuy nhiên, cần chú ý điều gì để du lịch không gây hại cho di sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh con vật (như con gà, con lợn) trong tranh Đông Hồ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc công nhận một di sản ở cấp quốc gia hoặc quốc tế (UNESCO) mang lại những lợi ích gì cho việc bảo tồn di sản đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Dựa vào văn bản 'Chợ nổi...', hãy suy luận về vai trò của sông ngòi đối với đời sống và văn hóa của người dân miền Tây Nam Bộ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan (nhà nước, cộng đồng, trường học, doanh nghiệp)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Văn bản nào trong Bài 4 giúp bạn hình dung rõ nhất về sự giao thoa và tiếp biến văn hóa giữa các vùng miền của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đứng trước một di sản văn hóa đang có nguy cơ biến mất, thái độ và hành động tích cực của một người trẻ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để một di sản văn hóa, đặc biệt là di sản phi vật thể, có thể tồn tại và phát triển bền vững trong đời sống đương đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo khái niệm chung được giới thiệu trong bài, “di sản văn hóa” là gì?

  • A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ, các hiện vật khảo cổ có giá trị.
  • B. Những giá trị vật chất và tinh thần mà tổ tiên để lại, được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • C. Các phong tục tập quán, tín ngưỡng dân gian và các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống.
  • D. Các danh lam thắng cảnh thiên nhiên được công nhận là di sản thế giới.

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể dựa trên đặc trưng của chúng.

  • A. Di sản vật thể có thể mua bán, trao đổi, còn phi vật thể thì không.
  • B. Di sản vật thể chỉ có giá trị lịch sử, còn phi vật thể chỉ có giá trị nghệ thuật.
  • C. Di sản vật thể tồn tại dưới dạng hiện vật cụ thể, có thể nhìn thấy, sờ thấy; di sản phi vật thể tồn tại dưới dạng tinh thần, tri thức, thực hành xã hội, không thể cầm nắm.
  • D. Di sản vật thể được nhà nước bảo vệ, còn phi vật thể do cộng đồng tự bảo tồn.

Câu 3: Đâu là ví dụ không phải là di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ.
  • B. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương.
  • C. Hát Xoan Phú Thọ.
  • D. Thành Nhà Hồ.

Câu 4: Giá trị nào của di sản văn hóa được thể hiện rõ nhất qua việc các thế hệ kế tiếp học hỏi và thực hành các nghề thủ công truyền thống như làm tranh Đông Hồ?

  • A. Giá trị kinh tế.
  • B. Giá trị giáo dục và tính kế thừa.
  • C. Giá trị khoa học.
  • D. Giá trị giải trí.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau từ một văn bản về di sản văn hóa và xác định mục đích chính của tác giả khi viết đoạn này:

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn năng động và vai trò của cộng đồng.
  • B. Liệt kê các biện pháp bảo tồn di sản văn hóa.
  • C. Phê phán cách bảo tồn di sản truyền thống.
  • D. So sánh di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.

Câu 6: Văn bản

  • A. Kỹ thuật in tranh Đông Hồ phức tạp nhất trong các loại tranh dân gian.
  • B. Tranh Đông Hồ chỉ còn tồn tại ở một vài gia đình nghệ nhân.
  • C. Giá trị thẩm mỹ, nội dung phản ánh đời sống dân gian và ý nghĩa biểu tượng của tranh Đông Hồ.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của làng tranh Đông Hồ từ thời xa xưa.

Câu 7: Trong văn bản về Tranh Đông Hồ, chi tiết nào thể hiện rõ nhất tính biểu tượng, ước lệ của dòng tranh này?

  • A. Việc sử dụng các màu sắc tự nhiên từ lá cây, vỏ sò.
  • B. Hình ảnh con gà trống thể hiện sự no đủ, con lợn thể hiện sự sung túc.
  • C. Kỹ thuật in bằng ván khắc gỗ.
  • D. Việc tranh được bán chủ yếu vào dịp Tết Nguyên Đán.

Câu 8: Văn bản

  • A. Cả hai đều là hoạt động của các tổ chức nhà nước.
  • B. Cả hai đều nhằm mục đích thương mại hóa văn hóa.
  • C. Cả hai đều chỉ hướng đến việc bảo tồn các giá trị cũ.
  • D. Cả hai đều thể hiện nỗ lực gìn giữ, tôn vinh và lan tỏa các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 9: Việc Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật cải lương?

  • A. Tạo không gian lưu giữ hiện vật, tư liệu, giúp công chúng hiểu hơn về lịch sử và giá trị của cải lương, từ đó góp phần quảng bá và giáo dục về nghệ thuật này.
  • B. Giải quyết vấn đề thiếu hụt nghệ sĩ cải lương tài năng.
  • C. Giúp tăng doanh thu cho nhà hát thông qua việc bán vé tham quan.
  • D. Chứng minh cải lương là loại hình nghệ thuật duy nhất cần có phòng truyền thống.

Câu 10: Việc

  • A. Nỗ lực phục hồi nguyên bản tác phẩm gốc.
  • B. Nỗ lực lan tỏa, giới thiệu di sản văn hóa ra thế giới, tạo cầu nối giao lưu văn hóa quốc tế.
  • C. Nỗ lực biến Truyện Kiều thành tài liệu học tập bắt buộc.
  • D. Nỗ lực chứng minh Truyện Kiều có nguồn gốc từ Nhật Bản.

Câu 11: Văn bản

  • A. Phân tích cấu trúc âm nhạc phức tạp của bài Lí ngựa ô.
  • B. Kể về lịch sử ra đời của bài Lí ngựa ô ở mỗi vùng.
  • C. Chỉ ra sự tương đồng và khác biệt trong làn điệu, lời ca của Lí ngựa ô giữa hai vùng, từ đó thấy được sự biến tấu và sức sống của dân ca trong các môi trường văn hóa khác nhau.
  • D. Khẳng định Lí ngựa ô là bài dân ca cổ nhất của Việt Nam.

Câu 12: Từ việc tìm hiểu về Lí ngựa ô ở hai vùng đất, em rút ra nhận xét gì về đặc điểm của di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Di sản văn hóa phi vật thể luôn được giữ nguyên bản gốc qua hàng thế kỷ.
  • B. Di sản văn hóa phi vật thể chỉ tồn tại trong môi trường gốc, không thể lan tỏa.
  • C. Di sản văn hóa phi vật thể dễ bị mai một và biến mất hoàn toàn.
  • D. Di sản văn hóa phi vật thể có tính "sống", có thể biến đổi, thích nghi và mang những sắc thái riêng ở các vùng miền khác nhau trong quá trình lưu truyền.

Câu 13: Văn bản

  • A. Hoạt động mua bán diễn ra chủ yếu trên thuyền, ghe trên sông.
  • B. Bán đủ các loại hàng hóa từ nông sản đến đồ gia dụng.
  • C. Tập trung đông đúc vào buổi sáng sớm.
  • D. Người bán thường treo sản vật lên cây sào để quảng cáo (cây bẹo).

Câu 14: Phân tích ý nghĩa văn hóa của "cây bẹo" ở chợ nổi miền Tây.

  • A. Là cách để người bán trang trí cho thuyền của mình.
  • B. Là dấu hiệu nhận biết người bán hàng lâu năm.
  • C. Là hình thức quảng cáo độc đáo, đơn giản, giúp người mua từ xa biết được thuyền bán gì mà không cần rao mời, thể hiện sự thông minh, sáng tạo của cư dân sông nước.
  • D. Là nơi để neo đậu thuyền chắc chắn hơn.

Câu 15: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp có mục đích gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn và có vẻ uyên bác.
  • B. Tăng tính khách quan, tin cậy và bằng chứng cho các luận điểm được trình bày; đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với nguồn thông tin đã sử dụng.
  • C. Thay thế hoàn toàn ý kiến cá nhân của người viết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm thấy thông tin trên mạng internet.

Câu 16: Cước chú (footnote hoặc endnote) trong báo cáo nghiên cứu thường được dùng để làm gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung báo cáo.
  • B. Đưa ra ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề nghiên cứu.
  • C. Liệt kê danh sách các câu hỏi chưa được giải đáp.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về nguồn trích dẫn, giải thích thêm một khái niệm hoặc đưa ra bình luận phụ mà không làm ngắt mạch văn chính.

Câu 17: Giả sử em đang viết báo cáo về giá trị của hát Chèo truyền thống. Khi muốn trích dẫn một câu nói của một nghệ nhân về vai trò của Chèo trong đời sống tinh thần, em nên sử dụng hình thức trích dẫn và chú thích nào cho phù hợp và chuyên nghiệp?

  • A. Trích dẫn nguyên văn (nếu cần) hoặc diễn giải ý, sau đó dùng cước chú hoặc ghi chú cuối bài để ghi rõ tên nghệ nhân, nguồn phỏng vấn/tài liệu.
  • B. Chỉ cần ghi câu nói vào bài mà không cần chú thích gì.
  • C. Viết lại câu nói theo ý mình và coi đó là ý kiến của bản thân.
  • D. Đưa câu nói vào phần phụ lục của báo cáo.

Câu 18: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản văn hóa trước lớp, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, video) có vai trò gì?

  • A. Để thay thế hoàn toàn phần nói của người trình bày.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài báo cáo thêm đẹp mắt.
  • C. Giúp bài trình bày sinh động, trực quan, thu hút sự chú ý của người nghe, minh họa cho các luận điểm và giúp truyền tải thông tin phức tạp một cách hiệu quả hơn.
  • D. Làm cho thời gian trình bày kéo dài hơn.

Câu 19: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu về di sản văn hóa đạt hiệu quả cao, người trình bày cần lưu ý điều gì quan trọng nhất liên quan đến nội dung và cách diễn đạt?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ báo cáo đã viết.
  • B. Trình bày rõ ràng, mạch lạc các phần chính của báo cáo (mục tiêu, phương pháp, kết quả, thảo luận), sử dụng ngôn ngữ phù hợp với người nghe, có sự tương tác với khán giả.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chiếu slide mà không cần nói nhiều.

Câu 20: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu của bạn về một di sản văn hóa, em cần tập trung vào những nội dung chính nào để nắm bắt được thông tin cốt lõi?

  • A. Chỉ cần chú ý đến hình ảnh, video được trình chiếu.
  • B. Ghi chép lại mọi câu nói của người trình bày.
  • C. Tập trung vào cách người trình bày ăn mặc và thái độ.
  • D. Xác định mục tiêu nghiên cứu, các phương pháp đã sử dụng, những kết quả chính thu được và các kết luận/kiến nghị (nếu có).

Câu 21: Phân tích vai trò của di sản văn hóa trong việc hình thành bản sắc dân tộc và tinh thần cộng đồng.

  • A. Di sản văn hóa là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, là nơi lưu giữ ký ức chung, tạo nên sự gắn kết, lòng tự hào và ý thức về nguồn cội cho mỗi cá nhân và cộng đồng.
  • B. Di sản văn hóa chỉ có ý nghĩa đối với các nhà nghiên cứu lịch sử.
  • C. Di sản văn hóa là nguyên nhân gây ra sự khác biệt giữa các dân tộc.
  • D. Di sản văn hóa làm suy yếu tinh thần đoàn kết cộng đồng.

Câu 22: Tình huống nào sau đây thể hiện việc phát huy giá trị kinh tế của di sản văn hóa một cách bền vững?

  • A. Bán các hiện vật cổ vật quý hiếm ra nước ngoài để thu ngoại tệ.
  • B. Xây dựng khu nghỉ dưỡng hiện đại ngay trong khuôn viên di tích lịch sử.
  • C. Tổ chức các tour du lịch có trách nhiệm đến các làng nghề truyền thống, tạo sinh kế cho người dân địa phương và quảng bá sản phẩm thủ công.
  • D. Chuyển đổi một di tích lịch sử thành trung tâm mua sắm.

Câu 23: Việc UNESCO công nhận các di sản văn hóa của Việt Nam có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp Việt Nam nhận được nguồn tài trợ không giới hạn từ UNESCO.
  • B. Nâng cao uy tín quốc tế của di sản, thúc đẩy bảo tồn, quảng bá hình ảnh đất nước và thu hút du lịch.
  • C. Chứng minh di sản của Việt Nam là độc đáo nhất thế giới.
  • D. Buộc Việt Nam phải thay đổi hoàn toàn cách quản lý di sản.

Câu 24: Phân tích một thách thức lớn trong công tác bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể ở Việt Nam hiện nay.

  • A. Thiếu các văn bản pháp luật về bảo tồn.
  • B. Không có sự quan tâm từ phía nhà nước và cộng đồng.
  • C. Tất cả các nghệ nhân đều đã qua đời.
  • D. Sự mai một của các môi trường diễn xướng truyền thống, thiếu người kế cận, ảnh hưởng của lối sống hiện đại và toàn cầu hóa làm giảm sức sống của di sản trong cộng đồng.

Câu 25: Liên hệ giữa việc bảo tồn di sản văn hóa và sự phát triển bền vững của đất nước.

  • A. Bảo tồn di sản góp phần phát triển du lịch bền vững, tạo nguồn lực kinh tế, đồng thời giữ gìn bản sắc văn hóa, tạo nền tảng tinh thần cho sự phát triển xã hội.
  • B. Bảo tồn di sản là gánh nặng cho sự phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế không liên quan đến bảo tồn di sản.
  • D. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, văn hóa sẽ tự khắc phát triển theo.

Câu 26: Dựa trên nội dung các văn bản đã học, em có thể đề xuất một hoạt động cụ thể nào để góp phần quảng bá tranh Đông Hồ đến thế hệ trẻ?

  • A. Mua tất cả các tranh Đông Hồ còn lại để cất giữ.
  • B. Yêu cầu nhà trường đưa tranh Đông Hồ vào chương trình mỹ thuật bắt buộc.
  • C. Tổ chức các buổi trải nghiệm làm tranh Đông Hồ tại trường học, sử dụng mạng xã hội để chia sẻ hình ảnh, câu chuyện về tranh, hoặc thiết kế các sản phẩm hiện đại lấy cảm hứng từ tranh Đông Hồ.
  • D. Chỉ xem tranh Đông Hồ qua sách báo.

Câu 27: Tại sao việc giáo dục về di sản văn hóa cho thế hệ trẻ lại được coi là một trong những giải pháp quan trọng hàng đầu để bảo tồn và phát huy di sản?

  • A. Vì thế hệ trẻ có nhiều thời gian rảnh rỗi để tìm hiểu.
  • B. Vì thế hệ trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi trào lưu mới, cần được "uốn nắn".
  • C. Vì thế hệ trẻ là lực lượng lao động chính trong tương lai.
  • D. Vì thế hệ trẻ là chủ nhân tương lai của đất nước, việc hiểu biết, yêu quý và ý thức trách nhiệm với di sản sẽ đảm bảo sự tiếp nối và phát triển bền vững của di sản.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa di sản văn hóa và du lịch.

  • A. Di sản văn hóa là tài nguyên quan trọng thu hút khách du lịch, tạo nguồn thu để tái đầu tư bảo tồn; ngược lại, du lịch có thể là kênh quảng bá di sản và tạo cơ hội phát huy giá trị di sản nếu được quản lý tốt.
  • B. Du lịch luôn gây hại cho di sản văn hóa.
  • C. Di sản văn hóa không liên quan đến ngành du lịch.
  • D. Chỉ có di sản vật thể mới có giá trị du lịch.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa?

  • A. Chỉ sử dụng các phương pháp truyền thống để bảo tồn di tích.
  • B. In sách giấy về di sản.
  • C. Xây dựng bảo tàng ảo 3D về di sản, số hóa tài liệu, sử dụng thực tế ảo (VR) để tái hiện không gian di tích, tạo ứng dụng di động giới thiệu về di sản.
  • D. Tổ chức hội thảo trực tiếp về di sản.

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà Bài 4

  • A. Di sản văn hóa chỉ là những thứ cổ xưa không còn phù hợp với cuộc sống hiện đại.
  • B. Việc bảo tồn di sản là trách nhiệm riêng của nhà nước và các chuyên gia.
  • C. Di sản văn hóa chỉ có giá trị về mặt lịch sử.
  • D. Di sản văn hóa là tài sản vô giá của dân tộc, cần được mỗi cá nhân và cộng đồng hiểu rõ giá trị, có ý thức và hành động cụ thể để gìn giữ, phát huy trong bối cảnh hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo khái niệm chung được giới thiệu trong bài, “di sản văn hóa” là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể dựa trên đặc trưng của chúng.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đâu là ví dụ *không phải* là di sản văn hóa phi vật thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giá trị nào của di sản văn hóa được thể hiện rõ nhất qua việc các thế hệ kế tiếp học hỏi và thực hành các nghề thủ công truyền thống như làm tranh Đông Hồ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn trích sau từ một văn bản về di sản văn hóa và xác định mục đích chính của tác giả khi viết đoạn này: "Việc bảo tồn di sản không chỉ là giữ gìn những gì đã có, mà còn là làm cho chúng sống động trong đời sống hiện tại, thích ứng với sự phát triển của xã hội. Điều này đòi hỏi sự tham gia tích cực của cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ." Mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Văn bản "Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam" giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì về loại hình nghệ thuật này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong văn bản về Tranh Đông Hồ, chi tiết nào thể hiện rõ nhất tính biểu tượng, ước lệ của dòng tranh này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Văn bản "Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống; Thêm một bản dịch “Truyện Kiều” sang tiếng Nhật" đề cập đến hai hoạt động văn hóa khác nhau. Điểm chung về ý nghĩa của hai hoạt động này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Việc Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật cải lương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc "Thêm một bản dịch 'Truyện Kiều' sang tiếng Nhật" thể hiện nỗ lực nào trong việc phát huy giá trị của di sản văn hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Văn bản "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" (Nam Bộ và Trung Bộ) tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của bài dân ca này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Từ việc tìm hiểu về Lí ngựa ô ở hai vùng đất, em rút ra nhận xét gì về đặc điểm của di sản văn hóa phi vật thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" miêu tả một loại hình chợ đặc trưng. Đâu là nét độc đáo nhất của chợ nổi, thể hiện sự thích ứng của con người với môi trường tự nhiên vùng sông nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích ý nghĩa văn hóa của 'cây bẹo' ở chợ nổi miền Tây.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp có mục đích gì quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Cước chú (footnote hoặc endnote) trong báo cáo nghiên cứu thường được dùng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giả sử em đang viết báo cáo về giá trị của hát Chèo truyền thống. Khi muốn trích dẫn một câu nói của một nghệ nhân về vai trò của Chèo trong đời sống tinh thần, em nên sử dụng hình thức trích dẫn và chú thích nào cho phù hợp và chuyên nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản văn hóa trước lớp, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, video) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu về di sản văn hóa đạt hiệu quả cao, người trình bày cần lưu ý điều gì quan trọng nhất liên quan đến nội dung và cách diễn đạt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu của bạn về một di sản văn hóa, em cần tập trung vào những nội dung chính nào để nắm bắt được thông tin cốt lõi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích vai trò của di sản văn hóa trong việc hình thành bản sắc dân tộc và tinh thần cộng đồng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tình huống nào sau đây thể hiện việc phát huy giá trị kinh tế của di sản văn hóa một cách bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc UNESCO công nhận các di sản văn hóa của Việt Nam có ý nghĩa gì quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích một thách thức lớn trong công tác bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể ở Việt Nam hiện nay.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Liên hệ giữa việc bảo tồn di sản văn hóa và sự phát triển bền vững của đất nước.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Dựa trên nội dung các văn bản đã học, em có thể đề xuất một hoạt động cụ thể nào để góp phần quảng bá tranh Đông Hồ đến thế hệ trẻ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao việc giáo dục về di sản văn hóa cho thế hệ trẻ lại được coi là một trong những giải pháp quan trọng hàng đầu để bảo tồn và phát huy di sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa di sản văn hóa và du lịch.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà Bài 4 "Những di sản văn hóa" muốn truyền tải đến người học là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo hiểu biết chung về di sản văn hóa được trình bày trong bài học, đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Di sản vật thể luôn có giá trị lịch sử cao hơn di sản phi vật thể.
  • B. Di sản vật thể có thể mua bán, trao đổi, còn di sản phi vật thể thì không.
  • C. Di sản vật thể tồn tại dưới dạng hữu hình, có thể nhìn, chạm vào, còn di sản phi vật thể tồn tại dưới dạng tinh thần, thực hành, tri thức.
  • D. Di sản vật thể chỉ do con người tạo ra, còn di sản phi vật thể có thể là do tự nhiên hình thành.

Câu 2: Dựa trên thông tin về Tranh Đông Hồ trong bài đọc, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét tính "tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam" của dòng tranh này?

  • A. Số lượng tranh được sản xuất ra hàng năm rất lớn.
  • B. Giá trị kinh tế cao của các bức tranh cổ.
  • C. Kỹ thuật in ấn phức tạp và hiện đại.
  • D. Chủ đề tranh gần gũi với đời sống sinh hoạt, ước vọng của người dân lao động và sử dụng nguyên liệu tự nhiên độc đáo.

Câu 3: Bài đọc "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" giúp người đọc nhận ra điều gì về đặc điểm của các loại hình di sản văn hóa phi vật thể như dân ca?

  • A. Chúng có thể tồn tại với những dị bản khác nhau ở các vùng miền khác nhau, phản ánh sự giao thoa và biến đổi văn hóa.
  • B. Mọi phiên bản của cùng một bài dân ca đều phải giống hệt nhau về ca từ và giai điệu.
  • C. Di sản dân ca chỉ có giá trị khi được biểu diễn trên sân khấu chuyên nghiệp.
  • D. Di sản dân ca chỉ được truyền miệng và không bao giờ được ghi chép lại.

Câu 4: Việc bảo tồn và phát huy giá trị của Chợ nổi ở miền Tây Nam Bộ (được đề cập trong bài) đặt ra thách thức lớn nào trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Việc thiếu người mua sắm do người dân không còn nhu cầu.
  • B. Sự cạnh tranh từ các trung tâm thương mại hiện đại trên bờ.
  • C. Sự suy giảm về số lượng ghe, thuyền và hoạt động mua bán truyền thống do thay đổi phương thức thương mại và đời sống.
  • D. Việc cấm các hoạt động du lịch tại chợ nổi.

Câu 5: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn có cước chú (footnote) hoặc chú thích cuối bài (endnote) nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và có vẻ học thuật.
  • B. Ghi nhận nguồn gốc thông tin, thể hiện sự trung thực và tăng độ tin cậy cho báo cáo.
  • C. Che giấu việc sử dụng tài liệu tham khảo của người khác.
  • D. Tránh bị phát hiện lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.

Câu 6: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một lễ hội truyền thống ở địa phương. Để báo cáo kết quả một cách hiệu quả, phương tiện hỗ trợ nào sau đây sẽ ít hữu ích nhất trong buổi trình bày?

  • A. Hình ảnh/video về các hoạt động trong lễ hội.
  • B. Một bản đồ chỉ địa điểm diễn ra lễ hội.
  • C. Đồ thị thống kê số lượng người tham gia qua các năm.
  • D. Một danh sách dài các tài liệu tham khảo đầy đủ chi tiết xuất bản.

Câu 7: Trong bài "Thực hành tiếng Việt", khi phân tích các câu liên quan đến di sản văn hóa, việc nhận diện và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ (nếu có) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong câu.
  • B. Quy tắc ngữ pháp của câu.
  • C. Cách tác giả thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc nhấn mạnh một khía cạnh nào đó của di sản.
  • D. Thời gian và địa điểm tác giả viết câu đó.

Câu 8: Tại sao việc truyền dạy các kỹ năng, tri thức liên quan đến di sản văn hóa phi vật thể (như hát chèo, làm gốm thủ công) lại được coi là biện pháp bảo tồn quan trọng hàng đầu?

  • A. Vì di sản phi vật thể tồn tại chủ yếu trong thực hành và tri thức của con người, cần được kế thừa và tiếp nối qua các thế hệ.
  • B. Vì việc truyền dạy giúp thu hút khách du lịch đến tham quan.
  • C. Vì chỉ có người trẻ mới có khả năng tiếp thu di sản phi vật thể.
  • D. Vì việc truyền dạy giúp di sản được công nhận là Di sản thế giới.

Câu 9: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản văn hóa, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để bạn có thể nắm bắt nội dung chính và đánh giá tính xác thực của thông tin?

  • A. Ghi lại mọi từ mà người nói sử dụng.
  • B. Lắng nghe chủ động, xác định luận điểm chính, bằng chứng hỗ trợ và đặt câu hỏi làm rõ (nếu cần).
  • C. Chỉ tập trung vào hình ảnh và biểu đồ được trình chiếu.
  • D. Ngồi yên lặng và chờ đợi người nói kết thúc.

Câu 10: Di sản văn hóa tự nhiên (Cultural Natural Heritage) khác với di sản văn hóa vật thể ở điểm nào?

  • A. Di sản văn hóa tự nhiên không có giá trị lịch sử.
  • B. Di sản văn hóa tự nhiên chỉ bao gồm các loài động vật, thực vật quý hiếm.
  • C. Di sản văn hóa tự nhiên là các danh thắng, địa điểm có giá trị về mặt tự nhiên (địa chất, sinh học, cảnh quan) nhưng được con người nhìn nhận và gắn kết giá trị văn hóa vào đó.
  • D. Di sản văn hóa tự nhiên do con người tạo ra từ vật liệu tự nhiên.

Câu 11: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn miêu tả Chợ nổi (trong bài đọc), ta thấy tác giả thường dùng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm nổi bật nét đặc trưng của không gian văn hóa này?

  • A. Các từ ngữ gợi tả sự tấp nập, đa dạng của hàng hóa, âm thanh, màu sắc trên sông nước.
  • B. Các thuật ngữ khoa học chuyên sâu về địa lý miền Tây.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính như trong các văn bia.
  • D. Các từ ngữ chỉ sự tĩnh lặng, vắng vẻ của một khu chợ.

Câu 12: Giả sử bạn đang thực hiện một dự án nhỏ về "Di sản nghề truyền thống làm nón lá ở địa phương". Sau khi thu thập thông tin, bước tiếp theo nào là quan trọng nhất để bắt đầu viết báo cáo?

  • A. In tất cả tài liệu đã thu thập.
  • B. Xây dựng dàn ý chi tiết cho báo cáo, sắp xếp thông tin theo cấu trúc logic.
  • C. Tìm thêm thật nhiều hình ảnh minh họa.
  • D. Viết ngay phần kết luận của báo cáo.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể trong xã hội hiện đại là gì?

  • A. Sự thiếu hụt các công trình kiến trúc để lưu giữ di sản.
  • B. Khó khăn trong việc đăng ký với UNESCO.
  • C. Nguy cơ mai một do lớp nghệ nhân kế cận ngày càng ít, sự thay đổi lối sống khiến thực hành di sản bị thu hẹp.
  • D. Việc di sản phi vật thể không thể mang lại lợi ích kinh tế.

Câu 14: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước lớp, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự tự tin, kết nối với người nghe và giúp họ tập trung hơn vào bài trình bày.
  • B. Giúp người trình bày đọc trôi chảy hơn nội dung đã chuẩn bị.
  • C. Chứng tỏ người trình bày đã học thuộc lòng toàn bộ báo cáo.
  • D. Làm cho bài trình bày nhanh chóng kết thúc.

Câu 15: Phân tích đoạn văn nói về quy trình làm Tranh Đông Hồ, yếu tố nào cho thấy sự gắn bó chặt chẽ của dòng tranh này với thiên nhiên và đời sống nông nghiệp truyền thống?

  • A. Việc tranh được bán rộng rãi ở các chợ quê.
  • B. Hình ảnh các con vật quen thuộc trong tranh.
  • C. Kỹ thuật khắc ván gỗ.
  • D. Việc sử dụng các nguyên liệu làm màu từ cây cỏ, tro bếp, vỏ sò điệp.

Câu 16: Một nhóm học sinh quyết định thực hiện dự án "Bảo tồn ẩm thực truyền thống địa phương". Hoạt động nào sau đây thể hiện việc áp dụng kiến thức về di sản văn hóa phi vật thể vào thực tế?

  • A. Xây dựng một bảo tàng trưng bày các dụng cụ làm bếp cổ.
  • B. Chụp ảnh các món ăn truyền thống và đăng lên mạng xã hội.
  • C. Tìm gặp các nghệ nhân lớn tuổi để học cách chế biến, ghi chép công thức và quay video lại quy trình thực hiện.
  • D. Tổ chức một cuộc thi ăn các món ăn truyền thống.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện hỗ trợ hiệu quả khi trình bày báo cáo nghiên cứu về kiến trúc đình làng cổ?

  • A. Một bảng tính Excel chứa toàn bộ dữ liệu khảo sát chi tiết.
  • B. Slide trình chiếu các hình ảnh chất lượng cao về cấu trúc, hoa văn, không gian bên trong và bên ngoài đình.
  • C. Bản in toàn văn báo cáo với cỡ chữ rất nhỏ.
  • D. Một đoạn ghi âm dài về cuộc phỏng vấn nghệ nhân.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ, thành ngữ về di sản văn hóa (nếu có trong bài hoặc liên quan), giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì trong nhận thức của người Việt?

  • A. Kiến thức về toán học và vật lý.
  • B. Xu hướng thời trang hiện đại.
  • C. Các quy tắc giao thông đường bộ.
  • D. Quan niệm, kinh nghiệm sống, đạo đức và cách ứng xử liên quan đến giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 19: Khi nghiên cứu về "Lí ngựa ô", việc tìm hiểu bối cảnh ra đời và mục đích sử dụng ban đầu của bài dân ca này thuộc về khía cạnh nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu về lịch sử và văn hóa xã hội liên quan đến di sản.
  • B. Nghiên cứu về kỹ thuật sản xuất.
  • C. Nghiên cứu về tác động môi trường.
  • D. Nghiên cứu về kinh tế thị trường.

Câu 20: Nhận định nào sau đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn về vai trò của cộng đồng trong việc bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Việc bảo tồn di sản chỉ là trách nhiệm của nhà nước và các chuyên gia.
  • B. Cộng đồng chỉ cần tham gia vào các lễ hội là đủ.
  • C. Cộng đồng là chủ thể quan trọng nhất trong việc thực hành, truyền dạy và gìn giữ di sản, đặc biệt là di sản phi vật thể.
  • D. Vai trò của cộng đồng chỉ là cung cấp thông tin cho các nhà nghiên cứu.

Câu 21: Trong phần thực hành viết báo cáo, việc sắp xếp các luận điểm và bằng chứng theo một trình tự hợp lý (ví dụ: theo chủ đề, theo thời gian, từ khái quát đến chi tiết) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho báo cáo trông dài hơn.
  • B. Giúp người đọc/người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu và tiếp nhận thông tin một cách mạch lạc.
  • C. Chứng tỏ người viết đã làm việc rất chăm chỉ.
  • D. Tránh việc phải trích dẫn nguồn tài liệu.

Câu 22: Khi so sánh đặc điểm của Tranh Đông Hồ và Chợ nổi như các di sản văn hóa, điểm tương đồng nào dễ nhận thấy nhất qua các bài đọc?

  • A. Cả hai đều là di sản văn hóa vật thể.
  • B. Cả hai đều có nguồn gốc từ miền Bắc Việt Nam.
  • C. Cả hai đều chỉ tồn tại trong bảo tàng.
  • D. Cả hai đều là những nét văn hóa truyền thống độc đáo của Việt Nam, gắn bó với đời sống dân gian và đang đối mặt với những thách thức trong bối cảnh hiện đại.

Câu 23: Việc đưa nội dung về di sản văn hóa vào chương trình học phổ thông (như bài 4 này) có ý nghĩa giáo dục quan trọng nào?

  • A. Nâng cao nhận thức, tình yêu và trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc.
  • B. Cung cấp kiến thức chuyên sâu để học sinh trở thành nhà nghiên cứu văn hóa.
  • C. Giúp học sinh có thêm điểm trong các kỳ thi.
  • D. Khuyến khích học sinh bỏ qua các môn học khác để tập trung vào văn hóa.

Câu 24: Phân tích cấu trúc của một báo cáo kết quả nghiên cứu (được giới thiệu trong bài), phần nào thường chứa đựng thông tin tổng quan về vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu?

  • A. Phần kết luận.
  • B. Phần mở đầu (hoặc Giới thiệu).
  • C. Phần phương pháp nghiên cứu.
  • D. Phụ lục.

Câu 25: Khi phân tích bài "Lí ngựa ô ở hai vùng đất", việc tác giả chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa các phiên bản dân ca này giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì liên quan đến sự phát triển của di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Di sản phi vật thể luôn cố định và không bao giờ thay đổi.
  • B. Mọi sự khác biệt trong di sản phi vật thể đều là sai sót.
  • C. Di sản phi vật thể có tính "sống", có thể biến đổi, thích ứng và mang dấu ấn đặc trưng của từng địa phương, cộng đồng.
  • D. Chỉ có phiên bản gốc là có giá trị, các dị bản đều vô nghĩa.

Câu 26: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về "Giá trị của Tranh Đông Hồ". Để bài nói hấp dẫn và dễ hiểu cho người nghe chưa biết nhiều về tranh, bạn nên tập trung vào nội dung nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc thuộc lòng lịch sử ra đời của làng tranh.
  • B. Liệt kê thật nhiều tên các nghệ nhân nổi tiếng.
  • C. Đi sâu vào phân tích kỹ thuật khắc ván một cách cực kỳ chi tiết.
  • D. Giới thiệu các chủ đề phổ biến trong tranh, ý nghĩa biểu tượng của chúng và sự gắn bó với đời sống văn hóa, tinh thần của người Việt xưa.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về di sản văn hóa phi vật thể đã được UNESCO công nhận, thể hiện rõ nét vai trò của cộng đồng trong việc duy trì và thực hành?

  • A. Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên.
  • B. Vịnh Hạ Long.
  • C. Thánh địa Mỹ Sơn.
  • D. Hoàng thành Thăng Long.

Câu 28: Khi nghe một báo cáo trình bày về di sản văn hóa, việc đặt câu hỏi phản biện một cách lịch sự và xây dựng có mục đích gì?

  • A. Chứng tỏ mình hiểu biết hơn người trình bày.
  • B. Làm cho người trình bày bối rối.
  • C. Làm rõ những điểm chưa hiểu, kiểm tra tính logic của lập luận hoặc gợi mở những khía cạnh mới của vấn đề.
  • D. Tìm lỗi sai trong bài trình bày.

Câu 29: Di sản văn hóa có vai trò như thế nào trong việc hình thành bản sắc dân tộc và cố kết cộng đồng?

  • A. Di sản văn hóa không liên quan đến bản sắc dân tộc.
  • B. Di sản văn hóa là biểu hiện tập trung của kinh nghiệm, giá trị, lối sống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo nên nét đặc trưng riêng và là sợi dây liên kết cộng đồng.
  • C. Di sản văn hóa chỉ là những tàn tích của quá khứ.
  • D. Di sản văn hóa làm chia rẽ cộng đồng.

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về giá trị của một di sản văn hóa phi vật thể. Kiểu câu nào sau đây thường được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của di sản đó?

  • A. Câu hỏi tu từ mang tính phủ định.
  • B. Câu cầu khiến.
  • C. Câu cảm thán thể hiện sự nuối tiếc.
  • D. Câu khẳng định mạnh mẽ, có thể kết hợp các biện pháp tu từ như điệp ngữ, so sánh, ẩn dụ để tăng sức gợi cảm và thuyết phục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo hiểu biết chung về di sản văn hóa được trình bày trong bài học, đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dựa trên thông tin về Tranh Đông Hồ trong bài đọc, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét tính 'tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam' của dòng tranh này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Bài đọc 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' giúp người đọc nhận ra điều gì về đặc điểm của các loại hình di sản văn hóa phi vật thể như dân ca?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc bảo tồn và phát huy giá trị của Chợ nổi ở miền Tây Nam Bộ (được đề cập trong bài) đặt ra thách thức lớn nào trong bối cảnh hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn có cước chú (footnote) hoặc chú thích cuối bài (endnote) nhằm mục đích chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một lễ hội truyền thống ở địa phương. Để báo cáo kết quả một cách hiệu quả, phương tiện hỗ trợ nào sau đây sẽ *ít* hữu ích nhất trong buổi trình bày?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong bài 'Thực hành tiếng Việt', khi phân tích các câu liên quan đến di sản văn hóa, việc nhận diện và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ (nếu có) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao việc truyền dạy các kỹ năng, tri thức liên quan đến di sản văn hóa phi vật thể (như hát chèo, làm gốm thủ công) lại được coi là biện pháp bảo tồn quan trọng hàng đầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản văn hóa, kỹ năng nào sau đây là *quan trọng nhất* để bạn có thể nắm bắt nội dung chính và đánh giá tính xác thực của thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Di sản văn hóa tự nhiên (Cultural Natural Heritage) khác với di sản văn hóa vật thể ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn miêu tả Chợ nổi (trong bài đọc), ta thấy tác giả thường dùng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm nổi bật nét đặc trưng của không gian văn hóa này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử bạn đang thực hiện một dự án nhỏ về 'Di sản nghề truyền thống làm nón lá ở địa phương'. Sau khi thu thập thông tin, bước tiếp theo nào là *quan trọng nhất* để bắt đầu viết báo cáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể trong xã hội hiện đại là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước lớp, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích đoạn văn nói về quy trình làm Tranh Đông Hồ, yếu tố nào cho thấy sự gắn bó chặt chẽ của dòng tranh này với thiên nhiên và đời sống nông nghiệp truyền thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một nhóm học sinh quyết định thực hiện dự án 'Bảo tồn ẩm thực truyền thống địa phương'. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc áp dụng kiến thức về di sản văn hóa phi vật thể vào thực tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện hỗ trợ *hiệu quả* khi trình bày báo cáo nghiên cứu về kiến trúc đình làng cổ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ, thành ngữ về di sản văn hóa (nếu có trong bài hoặc liên quan), giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì trong nhận thức của người Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi nghiên cứu về 'Lí ngựa ô', việc tìm hiểu bối cảnh ra đời và mục đích sử dụng ban đầu của bài dân ca này thuộc về khía cạnh nghiên cứu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nhận định nào sau đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn về vai trò của cộng đồng trong việc bảo tồn di sản văn hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong phần thực hành viết báo cáo, việc sắp xếp các luận điểm và bằng chứng theo một trình tự hợp lý (ví dụ: theo chủ đề, theo thời gian, từ khái quát đến chi tiết) nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi so sánh đặc điểm của Tranh Đông Hồ và Chợ nổi như các di sản văn hóa, điểm tương đồng nào dễ nhận thấy nhất qua các bài đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc đưa nội dung về di sản văn hóa vào chương trình học phổ thông (như bài 4 này) có ý nghĩa giáo dục quan trọng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích cấu trúc của một báo cáo kết quả nghiên cứu (được giới thiệu trong bài), phần nào thường chứa đựng thông tin tổng quan về vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích bài 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất', việc tác giả chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa các phiên bản dân ca này giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì liên quan đến sự phát triển của di sản văn hóa phi vật thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về 'Giá trị của Tranh Đông Hồ'. Để bài nói hấp dẫn và dễ hiểu cho người nghe chưa biết nhiều về tranh, bạn nên tập trung vào nội dung nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là một ví dụ về di sản văn hóa phi vật thể đã được UNESCO công nhận, thể hiện rõ nét vai trò của cộng đồng trong việc duy trì và thực hành?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi nghe một báo cáo trình bày về di sản văn hóa, việc đặt câu hỏi phản biện một cách lịch sự và xây dựng có mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Di sản văn hóa có vai trò như thế nào trong việc hình thành bản sắc dân tộc và cố kết cộng đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về giá trị của một di sản văn hóa phi vật thể. Kiểu câu nào sau đây thường được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của di sản đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Di sản văn hóa được hiểu là gì trong bối cảnh bài học?

  • A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ và đồ vật có giá trị lịch sử.
  • B. Bao gồm cảnh quan thiên nhiên được công nhận là đẹp và độc đáo.
  • C. Những giá trị vật chất và tinh thần mà thế hệ trước để lại, cần được bảo tồn và phát huy.
  • D. Tất cả các sản phẩm do con người tạo ra trong quá khứ và hiện tại.

Câu 2: Phân loại di sản văn hóa thành di sản vật thể và di sản phi vật thể dựa trên tiêu chí nào là chính?

  • A. Giá trị kinh tế và giá trị tinh thần.
  • B. Tính hữu hình (có thể nhìn, sờ thấy) và tính vô hình (tồn tại dưới dạng thực hành, kiến thức).
  • C. Mức độ nổi tiếng và mức độ cần bảo tồn.
  • D. Thời gian tồn tại và quy mô ảnh hưởng.

Câu 3: Đâu là ví dụ điển hình nhất cho di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Khu phố cổ Hội An.
  • B. Thánh địa Mỹ Sơn.
  • C. Hoàng thành Thăng Long.
  • D. Nghệ thuật đờn ca tài tử Nam Bộ.

Câu 4: Việc bảo tồn di sản văn hóa mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với cộng đồng và quốc gia?

  • A. Góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa, giáo dục truyền thống và phát triển du lịch bền vững.
  • B. Chỉ đơn thuần là giữ lại những gì thuộc về quá khứ mà không có giá trị hiện tại.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
  • D. Tạo ra nguồn thu nhập trực tiếp từ việc bán các hiện vật cổ.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó nhấn mạnh khía cạnh nào của di sản văn hóa:

  • A. Tính vật chất của di sản.
  • B. Sự cần thiết của bảo tàng trong việc lưu giữ di sản.
  • C. Tính sống động, liên tục và vai trò kết nối thế hệ của di sản văn hóa (bao gồm cả vật thể và phi vật thể).
  • D. Sự ưu việt của di sản vật thể so với di sản phi vật thể.

Câu 6: Giả sử bạn đang viết một báo cáo về tình hình bảo tồn một làng nghề truyền thống. Để báo cáo có tính thuyết phục cao, bạn cần chú trọng sử dụng những loại phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Chỉ cần mô tả chi tiết bằng lời văn.
  • B. Chủ yếu dựa vào ý kiến cá nhân và suy luận.
  • C. Sử dụng các câu chuyện truyền thuyết về làng nghề.
  • D. Kết hợp số liệu thống kê, hình ảnh/video về quy trình sản xuất, sản phẩm, phỏng vấn nghệ nhân.

Câu 7: Khi trích dẫn ý kiến của một chuyên gia trong báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng độ tin cậy, tính khách quan và minh bạch cho thông tin được trình bày.
  • B. Làm cho báo cáo trở nên dài và phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • D. Thay thế cho việc tự phân tích và đánh giá.

Câu 8: Cước chú (footnote) trong một văn bản khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu về di sản thường được dùng để làm gì?

  • A. Nhấn mạnh ý chính của toàn bài.
  • B. Tóm tắt nội dung của mỗi đoạn.
  • C. Cung cấp thông tin bổ sung (nguồn trích dẫn, giải thích thuật ngữ, ghi chú liên quan) mà không làm gián đoạn mạch văn chính.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng của báo cáo.

Câu 9: Thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể trong xã hội hiện đại thường là gì?

  • A. Khó khăn trong việc sửa chữa, phục hồi.
  • B. Nguy cơ mai một do thiếu người kế thừa, sự thay đổi môi trường sống và lối sống.
  • C. Chi phí bảo trì quá cao.
  • D. Dễ bị hư hại bởi thiên tai.

Câu 10: Để phát huy giá trị của di sản văn hóa, bên cạnh bảo tồn, chúng ta cần chú trọng hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu và lưu trữ trong kho.
  • B. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc của công chúng để tránh hư hại.
  • C. Thương mại hóa di sản một cách ồ ạt để thu lợi nhuận nhanh chóng.
  • D. Quảng bá, giới thiệu, tái tạo không gian thực hành và đưa di sản vào đời sống đương đại một cách phù hợp.

Câu 11: Khi phân tích một văn bản thông tin về di sản văn hóa, việc xác định mục đích của văn bản giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ thông tin chính, nhận diện quan điểm của tác giả và đánh giá tính hiệu quả của cách trình bày.
  • B. Biết được văn bản được viết khi nào và ở đâu.
  • C. Chỉ để tìm ra các lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • D. Xác định số lượng trích dẫn và cước chú được sử dụng.

Câu 12: Giả sử bạn đọc một bài viết về Chợ nổi Cái Răng. Bài viết cung cấp nhiều thông tin về lịch sử hình thành, cách thức buôn bán, các loại hàng hóa, và không khí sinh hoạt trên chợ. Văn bản này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thuyết phục người đọc tham gia buôn bán trên chợ nổi.
  • B. Kêu gọi quyên góp tiền để bảo tồn chợ nổi.
  • C. Cung cấp thông tin, miêu tả và giới thiệu về một nét văn hóa đặc trưng.
  • D. Chỉ trích những hoạt động làm ảnh hưởng đến chợ nổi.

Câu 13: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một di sản văn hóa phi vật thể có thể tồn tại và phát triển bền vững?

  • A. Sự công nhận của quốc tế (UNESCO).
  • B. Số lượng khách du lịch đến tham quan hàng năm.
  • C. Kinh phí hỗ trợ từ nhà nước.
  • D. Sự tham gia, thực hành và truyền dạy của chính cộng đồng nắm giữ di sản.

Câu 14: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ nói cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • B. Ngắn gọn, mạch lạc, có sử dụng ngữ điệu, cử chỉ phù hợp và tương tác với người nghe.
  • C. Đọc nguyên văn những gì đã viết trong báo cáo.
  • D. Chỉ nói về những điều thú vị nhất, bỏ qua các phần quan trọng khác.

Câu 15: Đâu không phải là một thách thức trong việc đưa di sản văn hóa vào giáo dục học đường?

  • A. Thiếu tài liệu giảng dạy phù hợp với lứa tuổi.
  • B. Giáo viên thiếu kiến thức hoặc kỹ năng truyền đạt về di sản.
  • C. Học sinh quá hứng thú và chủ động tìm hiểu về di sản.
  • D. Chương trình học quá tải, khó lồng ghép nội dung về di sản.

Câu 16: Phân tích vai trò của các bảo tàng trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa vật thể.

  • A. Lưu giữ, trưng bày, nghiên cứu và giáo dục công chúng về các hiện vật có giá trị lịch sử, văn hóa.
  • B. Tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật truyền thống.
  • C. Trực tiếp tham gia phục hồi các di tích kiến trúc.
  • D. Chỉ là nơi cất giữ các đồ vật cũ đã qua sử dụng.

Câu 17: Khi nghe một người trình bày báo cáo về di sản văn hóa, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chép lại mọi thứ người nói trình bày.
  • B. Chỉ tập trung vào các hình ảnh hoặc biểu đồ được chiếu.
  • C. Ngắt lời người nói để hỏi ngay khi có thắc mắc.
  • D. Lắng nghe chủ động, xác định ý chính, ghi chú tóm tắt, và đặt câu hỏi làm rõ khi cần thiết.

Câu 18: Đâu là biểu hiện cho thấy một di sản văn hóa đang có nguy cơ bị mai một?

  • A. Có nhiều người trẻ tham gia học và thực hành.
  • B. Số lượng nghệ nhân/người thực hành giảm sút, kiến thức/kỹ năng chỉ còn lưu truyền trong một nhóm nhỏ hoặc không được truyền dạy.
  • C. Được đưa vào sách giáo khoa.
  • D. Có nhiều bài báo viết về di sản đó.

Câu 19: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ nghiên cứu về một lễ hội truyền thống ở địa phương. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình nghiên cứu là gì?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.
  • B. Bắt đầu thu thập dữ liệu bằng cách phỏng vấn người dân.
  • C. Tìm kiếm các bài viết đã có về lễ hội trên mạng internet.
  • D. Chuẩn bị các phương tiện hỗ trợ cho việc trình bày báo cáo sau này.

Câu 20: Việc thương mại hóa di sản văn hóa có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nào?

  • A. Lợi ích: Giảm giá trị; Rủi ro: Tăng nguồn thu.
  • B. Lợi ích: Chỉ phục vụ khách du lịch; Rủi ro: Cộng đồng được hưởng lợi.
  • C. Lợi ích: Góp phần bảo tồn nguyên gốc; Rủi ro: Mất đi tính linh hoạt.
  • D. Lợi ích: Tạo nguồn thu, quảng bá di sản; Rủi ro: Biến dạng, làm mất đi ý nghĩa gốc, thương mại hóa quá mức.

Câu 21: Khi đánh giá một giải pháp bảo tồn di sản, tiêu chí nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Chi phí thấp nhất.
  • B. Mang lại lợi nhuận kinh tế cao nhất.
  • C. Đảm bảo tính nguyên gốc, tính toàn vẹn và sự tham gia của cộng đồng.
  • D. Thu hút được nhiều sự chú ý của truyền thông.

Câu 22: Đâu là ví dụ về sự kết hợp giữa bảo tồn và phát huy giá trị di sản trong đời sống đương đại?

  • A. Mở các lớp dạy làm nghề truyền thống cho thế hệ trẻ, đồng thời sáng tạo mẫu mã sản phẩm phù hợp thị hiếu hiện đại.
  • B. Xây dựng hàng rào xung quanh di tích và cấm mọi hoạt động.
  • C. Chỉ trưng bày di vật trong tủ kính.
  • D. Sao chép hàng loạt các sản phẩm thủ công mỹ nghệ bằng máy móc.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa di sản văn hóa và bản sắc dân tộc.

  • A. Di sản văn hóa không liên quan đến bản sắc dân tộc.
  • B. Chỉ có di sản vật thể mới góp phần tạo nên bản sắc dân tộc.
  • C. Bản sắc dân tộc là thứ cố định, không bị ảnh hưởng bởi di sản văn hóa.
  • D. Di sản văn hóa là nền tảng, là biểu hiện cụ thể và là yếu tố quan trọng định hình nên bản sắc độc đáo của mỗi dân tộc.

Câu 24: Khi viết phần "Kết quả nghiên cứu" trong báo cáo, bạn cần đảm bảo điều gì về mặt nội dung và hình thức?

  • A. Trình bày ý kiến cá nhân và cảm xúc về chủ đề.
  • B. Trình bày một cách khách quan, rõ ràng các phát hiện, dữ liệu thu thập được, có thể sử dụng bảng biểu, đồ thị.
  • C. Chỉ liệt kê các nguồn tài liệu đã tham khảo.
  • D. Đưa ra các lời khuyên và đề xuất giải pháp.

Câu 25: Vai trò của nhà nước và các tổ chức xã hội trong việc bảo tồn di sản văn hóa là gì?

  • A. Chỉ đóng vai trò giám sát.
  • B. Toàn bộ trách nhiệm bảo tồn thuộc về cộng đồng.
  • C. Ban hành chính sách, cung cấp kinh phí, hỗ trợ chuyên môn, quản lý và tạo môi trường thuận lợi cho công tác bảo tồn.
  • D. Chỉ quan tâm đến các di sản đã được UNESCO công nhận.

Câu 26: Đọc câu sau và xác định chức năng của cụm từ được gạch chân:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Bổ ngữ.
  • D. Trạng ngữ chỉ mục đích.

Câu 27: Khi chuẩn bị phần "Giới thiệu" cho báo cáo nghiên cứu về di sản, bạn cần bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu và cấu trúc báo cáo.
  • B. Toàn bộ kết quả nghiên cứu chi tiết.
  • C. Danh sách tất cả những người đã hỗ trợ bạn.
  • D. Các biểu đồ và hình ảnh minh họa chính.

Câu 28: Đâu là lý do chính khiến nhiều di sản văn hóa phi vật thể có nguy cơ bị

  • A. Di sản đó không có giá trị thực sự.
  • B. Cộng đồng không muốn bảo tồn di sản của mình.
  • C. Áp lực từ nhu cầu thị trường, thiếu sự kiểm soát, và việc tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn thay vì giá trị văn hóa lâu dài.
  • D. Sự thiếu hiểu biết của du khách.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của câu nói:

  • A. Di sản chỉ là những đồ vật vô tri.
  • B. Di sản văn hóa gắn liền mật thiết với bản sắc, lịch sử, ký ức và tinh thần của dân tộc, việc mất đi di sản sẽ làm suy yếu bản sắc đó.
  • C. Việc mất di sản chỉ gây thiệt hại về kinh tế.
  • D. Chỉ những di sản được công nhận quốc tế mới quan trọng đối với hồn cốt dân tộc.

Câu 30: Để khuyến khích thế hệ trẻ tham gia bảo tồn di sản, phương pháp nào được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Bắt buộc học thuộc lòng danh sách các di sản.
  • B. Chỉ tổ chức các buổi nói chuyện lý thuyết.
  • C. Giao nhiệm vụ sao chép lại các hiện vật cũ.
  • D. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế (tham quan, học nghề, tham gia lễ hội), lồng ghép di sản vào các môn học một cách sáng tạo, và tạo không gian để các em thể hiện sự sáng tạo dựa trên di sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Di sản văn hóa được hiểu là gì trong bối cảnh bài học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân loại di sản văn hóa thành di sản vật thể và di sản phi vật thể dựa trên tiêu chí nào là chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đâu là ví dụ điển hình nhất cho di sản văn hóa phi vật thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc bảo tồn di sản văn hóa mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với cộng đồng và quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó nhấn mạnh khía cạnh nào của di sản văn hóa: "Di sản văn hóa không chỉ là những công trình, hiện vật tĩnh lặng trong bảo tàng hay di tích, mà còn sống động trong các lễ hội, phong tục, tiếng nói, nghề truyền thống... Nó là dòng chảy kết nối quá khứ với hiện tại và tương lai."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giả sử bạn đang viết một báo cáo về tình hình bảo tồn một làng nghề truyền thống. Để báo cáo có tính thuyết phục cao, bạn cần chú trọng sử dụng những loại phương tiện hỗ trợ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi trích dẫn ý kiến của một chuyên gia trong báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản, mục đích chính của việc này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Cước chú (footnote) trong một văn bản khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu về di sản thường được dùng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể trong xã hội hiện đại thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để phát huy giá trị của di sản văn hóa, bên cạnh bảo tồn, chúng ta cần chú trọng hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích một văn bản thông tin về di sản văn hóa, việc xác định mục đích của văn bản giúp người đọc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bạn đọc một bài viết về Chợ nổi Cái Răng. Bài viết cung cấp nhiều thông tin về lịch sử hình thành, cách thức buôn bán, các loại hàng hóa, và không khí sinh hoạt trên chợ. Văn bản này chủ yếu nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một di sản văn hóa phi vật thể có thể tồn tại và phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ nói cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đâu không phải là một thách thức trong việc đưa di sản văn hóa vào giáo dục học đường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích vai trò của các bảo tàng trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa vật thể.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi nghe một người trình bày báo cáo về di sản văn hóa, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đâu là biểu hiện cho thấy một di sản văn hóa đang có nguy cơ bị mai một?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ nghiên cứu về một lễ hội truyền thống ở địa phương. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình nghiên cứu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc thương mại hóa di sản văn hóa có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đánh giá một giải pháp bảo tồn di sản, tiêu chí nào cần được ưu tiên hàng đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là ví dụ về sự kết hợp giữa bảo tồn và phát huy giá trị di sản trong đời sống đương đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa di sản văn hóa và bản sắc dân tộc.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi viết phần 'Kết quả nghiên cứu' trong báo cáo, bạn cần đảm bảo điều gì về mặt nội dung và hình thức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vai trò của nhà nước và các tổ chức xã hội trong việc bảo tồn di sản văn hóa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc câu sau và xác định chức năng của cụm từ được gạch chân: "Nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản, nhiều chương trình giáo dục đã được triển khai."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi chuẩn bị phần 'Giới thiệu' cho báo cáo nghiên cứu về di sản, bạn cần bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đâu là lý do chính khiến nhiều di sản văn hóa phi vật thể có nguy cơ bị "thương mại hóa" quá mức và mất đi giá trị gốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của câu nói: "Mất một di sản là mất đi một phần hồn cốt của dân tộc."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để khuyến khích thế hệ trẻ tham gia bảo tồn di sản, phương pháp nào được xem là hiệu quả nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Di sản văn hóa được hiểu là gì trong bối cảnh bài học?

  • A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ và đồ vật có giá trị lịch sử.
  • B. Bao gồm cảnh quan thiên nhiên được công nhận là đẹp và độc đáo.
  • C. Những giá trị vật chất và tinh thần mà thế hệ trước để lại, cần được bảo tồn và phát huy.
  • D. Tất cả các sản phẩm do con người tạo ra trong quá khứ và hiện tại.

Câu 2: Phân loại di sản văn hóa thành di sản vật thể và di sản phi vật thể dựa trên tiêu chí nào là chính?

  • A. Giá trị kinh tế và giá trị tinh thần.
  • B. Tính hữu hình (có thể nhìn, sờ thấy) và tính vô hình (tồn tại dưới dạng thực hành, kiến thức).
  • C. Mức độ nổi tiếng và mức độ cần bảo tồn.
  • D. Thời gian tồn tại và quy mô ảnh hưởng.

Câu 3: Đâu là ví dụ điển hình nhất cho di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Khu phố cổ Hội An.
  • B. Thánh địa Mỹ Sơn.
  • C. Hoàng thành Thăng Long.
  • D. Nghệ thuật đờn ca tài tử Nam Bộ.

Câu 4: Việc bảo tồn di sản văn hóa mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với cộng đồng và quốc gia?

  • A. Góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa, giáo dục truyền thống và phát triển du lịch bền vững.
  • B. Chỉ đơn thuần là giữ lại những gì thuộc về quá khứ mà không có giá trị hiện tại.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
  • D. Tạo ra nguồn thu nhập trực tiếp từ việc bán các hiện vật cổ.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó nhấn mạnh khía cạnh nào của di sản văn hóa:

  • A. Tính vật chất của di sản.
  • B. Sự cần thiết của bảo tàng trong việc lưu giữ di sản.
  • C. Tính sống động, liên tục và vai trò kết nối thế hệ của di sản văn hóa (bao gồm cả vật thể và phi vật thể).
  • D. Sự ưu việt của di sản vật thể so với di sản phi vật thể.

Câu 6: Giả sử bạn đang viết một báo cáo về tình hình bảo tồn một làng nghề truyền thống. Để báo cáo có tính thuyết phục cao, bạn cần chú trọng sử dụng những loại phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Chỉ cần mô tả chi tiết bằng lời văn.
  • B. Chủ yếu dựa vào ý kiến cá nhân và suy luận.
  • C. Sử dụng các câu chuyện truyền thuyết về làng nghề.
  • D. Kết hợp số liệu thống kê, hình ảnh/video về quy trình sản xuất, sản phẩm, phỏng vấn nghệ nhân.

Câu 7: Khi trích dẫn ý kiến của một chuyên gia trong báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng độ tin cậy, tính khách quan và minh bạch cho thông tin được trình bày.
  • B. Làm cho báo cáo trở nên dài và phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • D. Thay thế cho việc tự phân tích và đánh giá.

Câu 8: Cước chú (footnote) trong một văn bản khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu về di sản thường được dùng để làm gì?

  • A. Nhấn mạnh ý chính của toàn bài.
  • B. Tóm tắt nội dung của mỗi đoạn.
  • C. Cung cấp thông tin bổ sung (nguồn trích dẫn, giải thích thuật ngữ, ghi chú liên quan) mà không làm gián đoạn mạch văn chính.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng của báo cáo.

Câu 9: Thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể trong xã hội hiện đại thường là gì?

  • A. Khó khăn trong việc sửa chữa, phục hồi.
  • B. Nguy cơ mai một do thiếu người kế thừa, sự thay đổi môi trường sống và lối sống.
  • C. Chi phí bảo trì quá cao.
  • D. Dễ bị hư hại bởi thiên tai.

Câu 10: Để phát huy giá trị của di sản văn hóa, bên cạnh bảo tồn, chúng ta cần chú trọng hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu và lưu trữ trong kho.
  • B. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc của công chúng để tránh hư hại.
  • C. Thương mại hóa di sản một cách ồ ạt để thu lợi nhuận nhanh chóng.
  • D. Quảng bá, giới thiệu, tái tạo không gian thực hành và đưa di sản vào đời sống đương đại một cách phù hợp.

Câu 11: Khi phân tích một văn bản thông tin về di sản văn hóa, việc xác định mục đích của văn bản giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ thông tin chính, nhận diện quan điểm của tác giả và đánh giá tính hiệu quả của cách trình bày.
  • B. Biết được văn bản được viết khi nào và ở đâu.
  • C. Chỉ để tìm ra các lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • D. Xác định số lượng trích dẫn và cước chú được sử dụng.

Câu 12: Giả sử bạn đọc một bài viết về Chợ nổi Cái Răng. Bài viết cung cấp nhiều thông tin về lịch sử hình thành, cách thức buôn bán, các loại hàng hóa, và không khí sinh hoạt trên chợ. Văn bản này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thuyết phục người đọc tham gia buôn bán trên chợ nổi.
  • B. Kêu gọi quyên góp tiền để bảo tồn chợ nổi.
  • C. Cung cấp thông tin, miêu tả và giới thiệu về một nét văn hóa đặc trưng.
  • D. Chỉ trích những hoạt động làm ảnh hưởng đến chợ nổi.

Câu 13: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một di sản văn hóa phi vật thể có thể tồn tại và phát triển bền vững?

  • A. Sự công nhận của quốc tế (UNESCO).
  • B. Số lượng khách du lịch đến tham quan hàng năm.
  • C. Kinh phí hỗ trợ từ nhà nước.
  • D. Sự tham gia, thực hành và truyền dạy của chính cộng đồng nắm giữ di sản.

Câu 14: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ nói cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • B. Ngắn gọn, mạch lạc, có sử dụng ngữ điệu, cử chỉ phù hợp và tương tác với người nghe.
  • C. Đọc nguyên văn những gì đã viết trong báo cáo.
  • D. Chỉ nói về những điều thú vị nhất, bỏ qua các phần quan trọng khác.

Câu 15: Đâu không phải là một thách thức trong việc đưa di sản văn hóa vào giáo dục học đường?

  • A. Thiếu tài liệu giảng dạy phù hợp với lứa tuổi.
  • B. Giáo viên thiếu kiến thức hoặc kỹ năng truyền đạt về di sản.
  • C. Học sinh quá hứng thú và chủ động tìm hiểu về di sản.
  • D. Chương trình học quá tải, khó lồng ghép nội dung về di sản.

Câu 16: Phân tích vai trò của các bảo tàng trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa vật thể.

  • A. Lưu giữ, trưng bày, nghiên cứu và giáo dục công chúng về các hiện vật có giá trị lịch sử, văn hóa.
  • B. Tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật truyền thống.
  • C. Trực tiếp tham gia phục hồi các di tích kiến trúc.
  • D. Chỉ là nơi cất giữ các đồ vật cũ đã qua sử dụng.

Câu 17: Khi nghe một người trình bày báo cáo về di sản văn hóa, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chép lại mọi thứ người nói trình bày.
  • B. Chỉ tập trung vào các hình ảnh hoặc biểu đồ được chiếu.
  • C. Ngắt lời người nói để hỏi ngay khi có thắc mắc.
  • D. Lắng nghe chủ động, xác định ý chính, ghi chú tóm tắt, và đặt câu hỏi làm rõ khi cần thiết.

Câu 18: Đâu là biểu hiện cho thấy một di sản văn hóa đang có nguy cơ bị mai một?

  • A. Có nhiều người trẻ tham gia học và thực hành.
  • B. Số lượng nghệ nhân/người thực hành giảm sút, kiến thức/kỹ năng chỉ còn lưu truyền trong một nhóm nhỏ hoặc không được truyền dạy.
  • C. Được đưa vào sách giáo khoa.
  • D. Có nhiều bài báo viết về di sản đó.

Câu 19: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ nghiên cứu về một lễ hội truyền thống ở địa phương. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình nghiên cứu là gì?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.
  • B. Bắt đầu thu thập dữ liệu bằng cách phỏng vấn người dân.
  • C. Tìm kiếm các bài viết đã có về lễ hội trên mạng internet.
  • D. Chuẩn bị các phương tiện hỗ trợ cho việc trình bày báo cáo sau này.

Câu 20: Việc thương mại hóa di sản văn hóa có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nào?

  • A. Lợi ích: Giảm giá trị; Rủi ro: Tăng nguồn thu.
  • B. Lợi ích: Chỉ phục vụ khách du lịch; Rủi ro: Cộng đồng được hưởng lợi.
  • C. Lợi ích: Góp phần bảo tồn nguyên gốc; Rủi ro: Mất đi tính linh hoạt.
  • D. Lợi ích: Tạo nguồn thu, quảng bá di sản; Rủi ro: Biến dạng, làm mất đi ý nghĩa gốc, thương mại hóa quá mức.

Câu 21: Khi đánh giá một giải pháp bảo tồn di sản, tiêu chí nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Chi phí thấp nhất.
  • B. Mang lại lợi nhuận kinh tế cao nhất.
  • C. Đảm bảo tính nguyên gốc, tính toàn vẹn và sự tham gia của cộng đồng.
  • D. Thu hút được nhiều sự chú ý của truyền thông.

Câu 22: Đâu là ví dụ về sự kết hợp giữa bảo tồn và phát huy giá trị di sản trong đời sống đương đại?

  • A. Mở các lớp dạy làm nghề truyền thống cho thế hệ trẻ, đồng thời sáng tạo mẫu mã sản phẩm phù hợp thị hiếu hiện đại.
  • B. Xây dựng hàng rào xung quanh di tích và cấm mọi hoạt động.
  • C. Chỉ trưng bày di vật trong tủ kính.
  • D. Sao chép hàng loạt các sản phẩm thủ công mỹ nghệ bằng máy móc.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa di sản văn hóa và bản sắc dân tộc.

  • A. Di sản văn hóa không liên quan đến bản sắc dân tộc.
  • B. Chỉ có di sản vật thể mới góp phần tạo nên bản sắc dân tộc.
  • C. Bản sắc dân tộc là thứ cố định, không bị ảnh hưởng bởi di sản văn hóa.
  • D. Di sản văn hóa là nền tảng, là biểu hiện cụ thể và là yếu tố quan trọng định hình nên bản sắc độc đáo của mỗi dân tộc.

Câu 24: Khi viết phần "Kết quả nghiên cứu" trong báo cáo, bạn cần đảm bảo điều gì về mặt nội dung và hình thức?

  • A. Trình bày ý kiến cá nhân và cảm xúc về chủ đề.
  • B. Trình bày một cách khách quan, rõ ràng các phát hiện, dữ liệu thu thập được, có thể sử dụng bảng biểu, đồ thị.
  • C. Chỉ liệt kê các nguồn tài liệu đã tham khảo.
  • D. Đưa ra các lời khuyên và đề xuất giải pháp.

Câu 25: Vai trò của nhà nước và các tổ chức xã hội trong việc bảo tồn di sản văn hóa là gì?

  • A. Chỉ đóng vai trò giám sát.
  • B. Toàn bộ trách nhiệm bảo tồn thuộc về cộng đồng.
  • C. Ban hành chính sách, cung cấp kinh phí, hỗ trợ chuyên môn, quản lý và tạo môi trường thuận lợi cho công tác bảo tồn.
  • D. Chỉ quan tâm đến các di sản đã được UNESCO công nhận.

Câu 26: Đọc câu sau và xác định chức năng của cụm từ được gạch chân:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Bổ ngữ.
  • D. Trạng ngữ chỉ mục đích.

Câu 27: Khi chuẩn bị phần "Giới thiệu" cho báo cáo nghiên cứu về di sản, bạn cần bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu và cấu trúc báo cáo.
  • B. Toàn bộ kết quả nghiên cứu chi tiết.
  • C. Danh sách tất cả những người đã hỗ trợ bạn.
  • D. Các biểu đồ và hình ảnh minh họa chính.

Câu 28: Đâu là lý do chính khiến nhiều di sản văn hóa phi vật thể có nguy cơ bị

  • A. Di sản đó không có giá trị thực sự.
  • B. Cộng đồng không muốn bảo tồn di sản của mình.
  • C. Áp lực từ nhu cầu thị trường, thiếu sự kiểm soát, và việc tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn thay vì giá trị văn hóa lâu dài.
  • D. Sự thiếu hiểu biết của du khách.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của câu nói:

  • A. Di sản chỉ là những đồ vật vô tri.
  • B. Di sản văn hóa gắn liền mật thiết với bản sắc, lịch sử, ký ức và tinh thần của dân tộc, việc mất đi di sản sẽ làm suy yếu bản sắc đó.
  • C. Việc mất di sản chỉ gây thiệt hại về kinh tế.
  • D. Chỉ những di sản được công nhận quốc tế mới quan trọng đối với hồn cốt dân tộc.

Câu 30: Để khuyến khích thế hệ trẻ tham gia bảo tồn di sản, phương pháp nào được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Bắt buộc học thuộc lòng danh sách các di sản.
  • B. Chỉ tổ chức các buổi nói chuyện lý thuyết.
  • C. Giao nhiệm vụ sao chép lại các hiện vật cũ.
  • D. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế (tham quan, học nghề, tham gia lễ hội), lồng ghép di sản vào các môn học một cách sáng tạo, và tạo không gian để các em thể hiện sự sáng tạo dựa trên di sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Di sản văn hóa được hiểu là gì trong bối cảnh bài học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân loại di sản văn hóa thành di sản vật thể và di sản phi vật thể dựa trên tiêu chí nào là chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đâu là ví dụ điển hình nhất cho di sản văn hóa phi vật thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Việc bảo tồn di sản văn hóa mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với cộng đồng và quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó nhấn mạnh khía cạnh nào của di sản văn hóa: "Di sản văn hóa không chỉ là những công trình, hiện vật tĩnh lặng trong bảo tàng hay di tích, mà còn sống động trong các lễ hội, phong tục, tiếng nói, nghề truyền thống... Nó là dòng chảy kết nối quá khứ với hiện tại và tương lai."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Giả sử bạn đang viết một báo cáo về tình hình bảo tồn một làng nghề truyền thống. Để báo cáo có tính thuyết phục cao, bạn cần chú trọng sử dụng những loại phương tiện hỗ trợ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi trích dẫn ý kiến của một chuyên gia trong báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản, mục đích chính của việc này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cước chú (footnote) trong một văn bản khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu về di sản thường được dùng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể trong xã hội hiện đại thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để phát huy giá trị của di sản văn hóa, bên cạnh bảo tồn, chúng ta cần chú trọng hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi phân tích một văn bản thông tin về di sản văn hóa, việc xác định mục đích của văn bản giúp người đọc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử bạn đọc một bài viết về Chợ nổi Cái Răng. Bài viết cung cấp nhiều thông tin về lịch sử hình thành, cách thức buôn bán, các loại hàng hóa, và không khí sinh hoạt trên chợ. Văn bản này chủ yếu nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một di sản văn hóa phi vật thể có thể tồn tại và phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ nói cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đâu không phải là một thách thức trong việc đưa di sản văn hóa vào giáo dục học đường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích vai trò của các bảo tàng trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa vật thể.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi nghe một người trình bày báo cáo về di sản văn hóa, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu là biểu hiện cho thấy một di sản văn hóa đang có nguy cơ bị mai một?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ nghiên cứu về một lễ hội truyền thống ở địa phương. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình nghiên cứu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc thương mại hóa di sản văn hóa có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đánh giá một giải pháp bảo tồn di sản, tiêu chí nào cần được ưu tiên hàng đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đâu là ví dụ về sự kết hợp giữa bảo tồn và phát huy giá trị di sản trong đời sống đương đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa di sản văn hóa và bản sắc dân tộc.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi viết phần 'Kết quả nghiên cứu' trong báo cáo, bạn cần đảm bảo điều gì về mặt nội dung và hình thức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Vai trò của nhà nước và các tổ chức xã hội trong việc bảo tồn di sản văn hóa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc câu sau và xác định chức năng của cụm từ được gạch chân: "Nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản, nhiều chương trình giáo dục đã được triển khai."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi chuẩn bị phần 'Giới thiệu' cho báo cáo nghiên cứu về di sản, bạn cần bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu là lý do chính khiến nhiều di sản văn hóa phi vật thể có nguy cơ bị "thương mại hóa" quá mức và mất đi giá trị gốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của câu nói: "Mất một di sản là mất đi một phần hồn cốt của dân tộc."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để khuyến khích thế hệ trẻ tham gia bảo tồn di sản, phương pháp nào được xem là hiệu quả nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một ngôi làng cổ kính còn giữ nguyên kiến trúc truyền thống, các nghề thủ công cha truyền con nối và những lễ hội dân gian đặc sắc. Dựa vào kiến thức về di sản văn hóa, yếu tố nào trong ví dụ trên được xếp vào loại hình Di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Kiến trúc truyền thống của làng
  • B. Ngôi làng cổ kính
  • C. Những lễ hội dân gian đặc sắc
  • D. Các sản phẩm thủ công làm ra

Câu 2: Theo bạn, giá trị cốt lõi nào của di sản văn hóa giúp duy trì sự gắn kết cộng đồng và truyền thống lịch sử qua nhiều thế hệ?

  • A. Giá trị kinh tế từ du lịch
  • B. Giá trị lịch sử và văn hóa
  • C. Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật
  • D. Giá trị khoa học và công nghệ

Câu 3: Tình trạng thương mại hóa quá mức, biến di sản thành sản phẩm du lịch đơn thuần mà ít chú trọng đến việc giữ gìn giá trị gốc là một thách thức lớn trong công tác bảo tồn di sản hiện nay. Thách thức này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của di sản?

  • A. Tính nguyên gốc và ý nghĩa tinh thần của di sản
  • B. Số lượng di sản được công nhận
  • C. Cơ sở vật chất phục vụ bảo tồn
  • D. Sự quan tâm của giới trẻ đối với di sản

Câu 4: Việc cộng đồng dân cư địa phương chủ động tham gia vào quá trình lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động bảo tồn di sản tại nơi mình sinh sống thể hiện vai trò quan trọng nào của cộng đồng?

  • A. Vai trò giám sát hoạt động của Nhà nước
  • B. Vai trò cung cấp tài chính cho bảo tồn
  • C. Vai trò chủ thể trực tiếp, người giữ gìn và phát huy di sản
  • D. Vai trò quảng bá di sản ra nước ngoài

Câu 5: Văn bản "Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam" (Ngữ Văn 10 CTST) có thể sử dụng những phương tiện phi ngôn ngữ nào để minh họa và làm rõ nội dung?

  • A. Biểu đồ thống kê số lượng tranh bán ra
  • B. Đồ thị thể hiện sự thay đổi giá tranh
  • C. Lược đồ vị trí các làng nghề làm tranh khác
  • D. Hình ảnh các bức tranh Đông Hồ, quy trình làm tranh

Câu 6: Khi viết một báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp từ các nguồn đáng tin cậy (sách, báo, bài phỏng vấn chuyên gia) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan, minh bạch và độ tin cậy cho báo cáo
  • B. Làm cho báo cáo dài hơn và có vẻ "học thuật" hơn
  • C. Thể hiện sự hiểu biết về nhiều nguồn thông tin
  • D. Tránh trách nhiệm về các thông tin được đưa ra

Câu 7: Trong văn bản "Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống...", việc khánh thành phòng truyền thống có ý nghĩa chủ yếu nào đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của nghệ thuật cải lương?

  • A. Tạo ra một địa điểm biểu diễn mới cho các nghệ sĩ
  • B. Lưu giữ, trưng bày hiện vật, tư liệu quý, góp phần giáo dục và kết nối thế hệ
  • C. Thu hút thêm nguồn tài trợ từ các nhà hảo tâm
  • D. Chỉ đơn thuần là một sự kiện kỷ niệm

Câu 8: Văn bản "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" (Ngữ Văn 10 CTST) cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong làn điệu "Lí ngựa ô" giữa các vùng miền. Điều này nói lên đặc điểm gì của di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Di sản văn hóa phi vật thể luôn cố định và không thay đổi
  • B. Di sản văn hóa phi vật thể chỉ tồn tại ở một địa điểm duy nhất
  • C. Di sản văn hóa phi vật thể có tính biến đổi, sáng tạo và thích ứng trong quá trình lưu truyền
  • D. Di sản văn hóa phi vật thể dễ bị mai một hoàn toàn theo thời gian

Câu 9: Khi phân tích văn bản thông tin về một di sản, việc nhận diện các đoạn văn giới thiệu, miêu tả, phân tích, và kết luận giúp người đọc điều gì?

  • A. Thuộc lòng các chi tiết nhỏ trong bài
  • B. Đánh giá tính đúng sai của thông tin ngay lập tức
  • C. Tìm ra lỗi chính tả trong văn bản
  • D. Nắm bắt cấu trúc bài viết, mối liên hệ giữa các ý và nội dung chính

Câu 10: Văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" (Ngữ Văn 10 CTST) có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật không khí tấp nập, đặc trưng của chợ nổi?

  • A. Liệt kê (các loại hàng hóa, âm thanh, hoạt động)
  • B. Nhân hóa (gán cho chợ nổi đặc điểm của con người)
  • C. So sánh (chợ nổi như một đô thị trên sông)
  • D. Điệp ngữ (lặp lại một từ/cụm từ về chợ nổi)

Câu 11: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một lễ hội truyền thống và cần viết báo cáo. Phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo của bạn nên trình bày những nội dung chính nào?

  • A. Lịch sử ra đời của lễ hội và ý nghĩa của nó
  • B. Cách thức thu thập dữ liệu (phỏng vấn ai, quan sát gì), công cụ sử dụng, phạm vi nghiên cứu
  • C. Các kết quả thu được sau quá trình nghiên cứu
  • D. Lời cảm ơn và danh sách tài liệu tham khảo

Câu 12: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản văn hóa trước lớp, việc sử dụng hình ảnh, video, hoặc âm thanh minh họa có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp người nói che giấu những thông tin chưa chắc chắn
  • B. Thay thế hoàn toàn phần nói của người trình bày
  • C. Làm cho phần trình bày sinh động, trực quan, thu hút sự chú ý và giúp người nghe dễ hình dung, nắm bắt thông tin
  • D. Chỉ đơn thuần là thêm thắt cho đẹp mắt

Câu 13: Một trong những nguyên nhân khiến nhiều di sản văn hóa phi vật thể có nguy cơ mai một là sự thiếu quan tâm của thế hệ trẻ. Để giải quyết vấn đề này, theo bạn, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả tích cực nhất?

  • A. Cấm thế hệ trẻ tiếp cận các loại hình giải trí hiện đại
  • B. Chỉ tổ chức các buổi nói chuyện lý thuyết về di sản
  • C. Bắt buộc thế hệ trẻ học thuộc lòng các bài hát/làn điệu cổ
  • D. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế, các lớp học truyền nghề, đưa di sản vào chương trình giáo dục một cách sáng tạo

Câu 14: Văn bản "Tranh Đông Hồ..." đề cập đến ý nghĩa của các bức tranh như "Đám cưới chuột", "Hứng dừa". Việc phân tích ý nghĩa này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Tư tưởng, triết lý, ước vọng của người dân lao động gửi gắm trong tranh
  • B. Kỹ thuật in tranh phức tạp đến mức nào
  • C. Giá trị kinh tế của mỗi bức tranh
  • D. Số lượng nghệ nhân còn làm tranh Đông Hồ

Câu 15: Khi nghe một báo cáo về di sản văn hóa, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để bạn có thể nắm bắt được nội dung cốt lõi và đánh giá thông tin?

  • A. Ghi chép lại từng câu từng chữ của người nói
  • B. Lắng nghe chủ động, tập trung vào ý chính, đặt câu hỏi làm rõ khi cần
  • C. Chỉ chú ý đến hình ảnh minh họa
  • D. So sánh thông tin với kiến thức cá nhân mà không tiếp thu cái mới

Câu 16: Việc một di sản văn hóa được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới (vật thể hoặc phi vật thể) mang lại những cơ hội nào cho công tác bảo tồn và phát huy di sản đó?

  • A. Chỉ mang ý nghĩa danh hiệu, không có giá trị thực tế
  • B. Bắt buộc phải đóng cửa di tích để bảo vệ tuyệt đối
  • C. Thu hút sự quan tâm quốc tế, hỗ trợ tài chính, kinh nghiệm bảo tồn, và thúc đẩy du lịch bền vững
  • D. Làm giảm đi tính độc đáo của di sản

Câu 17: Khi viết báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng cước chú (footnote) cuối trang hoặc chú thích cuối bài (endnote) thường dùng để làm gì?

  • A. Giải thích thêm một thuật ngữ, cung cấp thông tin bổ sung hoặc ghi nguồn trích dẫn
  • B. Liệt kê tất cả các tài liệu đã đọc
  • C. Tóm tắt nội dung chính của báo cáo
  • D. Đưa ra ý kiến cá nhân của người viết

Câu 18: Văn bản "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" cho thấy một làn điệu dân ca có thể tồn tại và phát triển khác nhau ở các địa phương. Điều này chứng tỏ sự tương tác giữa di sản văn hóa và yếu tố nào?

  • A. Khoa học kỹ thuật hiện đại
  • B. Chính sách kinh tế của địa phương
  • C. Xu hướng âm nhạc quốc tế
  • D. Môi trường văn hóa, xã hội, và sự sáng tạo của cộng đồng địa phương

Câu 19: Giả sử bạn đọc một bài báo về một di tích lịch sử đang bị xuống cấp nghiêm trọng do tác động của môi trường và thiếu kinh phí tu sửa. Đây là ví dụ về thách thức nào trong bảo tồn di sản?

  • A. Thiếu luật pháp về bảo tồn
  • B. Tác động của tự nhiên và hạn chế về nguồn lực (tài chính, kỹ thuật)
  • C. Sự cạnh tranh với các di sản khác
  • D. Thiếu các nhà nghiên cứu chuyên sâu

Câu 20: Văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" có thể sử dụng cấu trúc trình bày nào để làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của chợ nổi?

  • A. Theo trình tự thời gian (lịch sử hình thành)
  • B. Theo trình tự không gian (từ trên xuống dưới)
  • C. Trình bày theo từng khía cạnh (đặc điểm địa lý, hoạt động mua bán, phương tiện di chuyển, ẩm thực...)
  • D. Trình bày theo quan điểm cá nhân của người viết

Câu 21: Việc đưa nghệ thuật Cải lương vào giảng dạy trong các trường nghệ thuật, tổ chức các cuộc thi tài năng trẻ Cải lương là hoạt động nhằm mục đích chính nào?

  • A. Biến Cải lương thành môn học bắt buộc
  • B. Tìm kiếm lợi nhuận từ việc đào tạo
  • C. Đẩy mạnh du lịch liên quan đến Cải lương
  • D. Truyền nghề, đào tạo thế hệ kế cận, đảm bảo sự tiếp nối cho di sản

Câu 22: Khi nghe báo cáo, nếu bạn nghe thấy những thông tin mâu thuẫn hoặc chưa rõ ràng, bạn nên làm gì để đảm bảo mình nắm bắt thông tin chính xác?

  • A. Đặt câu hỏi trực tiếp cho người trình bày để làm rõ nội dung
  • B. Tự suy đoán và ghi nhận theo suy đoán của mình
  • C. Bỏ qua phần thông tin đó và nghe tiếp
  • D. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn khác ngay trong lúc nghe

Câu 23: Việc phục hồi và phát triển các làng nghề truyền thống như làng tranh Đông Hồ không chỉ góp phần bảo tồn di sản mà còn tạo ra cơ hội về mặt kinh tế cho cộng đồng. Điều này thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa bảo tồn di sản và yếu tố nào?

  • A. An ninh quốc phòng
  • B. Phát triển kinh tế địa phương
  • C. Giao lưu văn hóa quốc tế
  • D. Nghiên cứu khoa học cơ bản

Câu 24: Giả sử bạn đang chuẩn bị báo cáo về một món ăn truyền thống được công nhận là di sản. Phần "Kết luận" của báo cáo nên bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Toàn bộ dữ liệu thu thập được
  • B. Lịch sử chi tiết của món ăn
  • C. Tóm tắt các phát hiện chính, khẳng định lại vấn đề nghiên cứu và có thể đưa ra khuyến nghị
  • D. Danh sách tất cả những người đã phỏng vấn

Câu 25: Điều gì làm cho Tranh Đông Hồ trở nên đặc biệt và mang đậm nét văn hóa dân gian Việt Nam so với các loại hình tranh khác?

  • A. Chất liệu giấy Dó, màu sắc tự nhiên, kỹ thuật in ván khắc gỗ và nội dung phản ánh sinh hoạt, ước vọng dân dã
  • B. Chỉ vẽ về các tích truyện cổ Trung Quốc
  • C. Sử dụng màu sơn dầu hiện đại
  • D. Chỉ được vẽ bởi các nghệ nhân chuyên nghiệp

Câu 26: Việc một bản dịch "Truyện Kiều" sang tiếng Nhật được thực hiện và giới thiệu rộng rãi (như đề cập trong một văn bản của bài) có ý nghĩa gì đối với việc phát huy giá trị của di sản văn học này?

  • A. Làm giảm giá trị của bản gốc tiếng Việt
  • B. Chỉ phục vụ cho một nhóm nhỏ độc giả
  • C. Biến "Truyện Kiều" thành di sản của Nhật Bản
  • D. Giúp di sản văn học Việt Nam vượt ra khỏi biên giới quốc gia, tiếp cận độc giả quốc tế, lan tỏa giá trị văn hóa

Câu 27: Khi nói về di sản văn hóa phi vật thể, yếu tố nào sau đây được xem là "linh hồn", là cốt lõi cần được bảo tồn và phát huy?

  • A. Các hiện vật vật chất đi kèm (trang phục, nhạc cụ)
  • B. Tri thức, kỹ năng, thực hành, biểu đạt được truyền lại qua các thế hệ
  • C. Địa điểm diễn ra di sản
  • D. Số lượng người tham gia thực hành

Câu 28: Văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" miêu tả cảnh mua bán, sinh hoạt tấp nập trên sông. Việc phân tích những chi tiết miêu tả này giúp người đọc cảm nhận được điều gì về chợ nổi?

  • A. Sự im lặng và tĩnh mịch của không gian
  • B. Sự nghèo nàn về hàng hóa
  • C. Sự độc đáo, sôi động và phong phú của đời sống văn hóa, kinh tế vùng sông nước
  • D. Sự khó khăn trong việc di chuyển

Câu 29: Giả sử bạn đang thực hiện nghiên cứu về một di sản và cần phỏng vấn một nghệ nhân lão thành. Loại câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để thu thập thông tin về lịch sử, kỹ thuật và ý nghĩa của di sản từ góc nhìn của người thực hành?

  • A. Câu hỏi mở, khuyến khích người được phỏng vấn chia sẻ sâu sắc (Ví dụ: "Xin bác kể về những kỷ niệm đầu tiên khi học nghề này?")
  • B. Câu hỏi đóng, chỉ cần trả lời Có/Không (Ví dụ: "Bác có thích nghề này không?")
  • C. Câu hỏi về thu nhập hàng tháng từ nghề (Ví dụ: "Mỗi tháng bác kiếm được bao nhiêu tiền từ nghề này?")
  • D. Câu hỏi kiểm tra kiến thức hàn lâm (Ví dụ: "Bác có biết di sản này được công nhận vào năm nào không?")

Câu 30: Việc bảo tồn di sản văn hóa không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước hay các tổ chức chuyên môn, mà còn là của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong công cuộc bảo tồn?

  • A. Việc xây dựng thêm nhiều bảo tàng mới
  • B. Sự gia tăng số lượng khách du lịch
  • C. Chỉ tập trung vào các di sản đã được công nhận
  • D. Nâng cao nhận thức và huy động sự tham gia tích cực của cộng đồng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một ngôi làng cổ kính còn giữ nguyên kiến trúc truyền thống, các nghề thủ công cha truyền con nối và những lễ hội dân gian đặc sắc. Dựa vào kiến thức về di sản văn hóa, yếu tố nào trong ví dụ trên được xếp vào loại hình Di sản văn hóa phi vật thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Theo bạn, giá trị cốt lõi nào của di sản văn hóa giúp duy trì sự gắn kết cộng đồng và truyền thống lịch sử qua nhiều thế hệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tình trạng thương mại hóa quá mức, biến di sản thành sản phẩm du lịch đơn thuần mà ít chú trọng đến việc giữ gìn giá trị gốc là một thách thức lớn trong công tác bảo tồn di sản hiện nay. Thách thức này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của di sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc cộng đồng dân cư địa phương chủ động tham gia vào quá trình lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động bảo tồn di sản tại nơi mình sinh sống thể hiện vai trò quan trọng nào của cộng đồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Văn bản 'Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam' (Ngữ Văn 10 CTST) có thể sử dụng những phương tiện phi ngôn ngữ nào để minh họa và làm rõ nội dung?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi viết một báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp từ các nguồn đáng tin cậy (sách, báo, bài phỏng vấn chuyên gia) nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong văn bản 'Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống...', việc khánh thành phòng truyền thống có ý nghĩa chủ yếu nào đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của nghệ thuật cải lương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Văn bản 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' (Ngữ Văn 10 CTST) cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong làn điệu 'Lí ngựa ô' giữa các vùng miền. Điều này nói lên đặc điểm gì của di sản văn hóa phi vật thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi phân tích văn bản thông tin về một di sản, việc nhận diện các đoạn văn giới thiệu, miêu tả, phân tích, và kết luận giúp người đọc điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' (Ngữ Văn 10 CTST) có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật không khí tấp nập, đặc trưng của chợ nổi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một lễ hội truyền thống và cần viết báo cáo. Phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo của bạn nên trình bày những nội dung chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản văn hóa trước lớp, việc sử dụng hình ảnh, video, hoặc âm thanh minh họa có tác dụng chủ yếu gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một trong những nguyên nhân khiến nhiều di sản văn hóa phi vật thể có nguy cơ mai một là sự thiếu quan tâm của thế hệ trẻ. Để giải quyết vấn đề này, theo bạn, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả tích cực nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Văn bản 'Tranh Đông Hồ...' đề cập đến ý nghĩa của các bức tranh như 'Đám cưới chuột', 'Hứng dừa'. Việc phân tích ý nghĩa này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi nghe một báo cáo về di sản văn hóa, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để bạn có thể nắm bắt được nội dung cốt lõi và đánh giá thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việc một di sản văn hóa được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới (vật thể hoặc phi vật thể) mang lại những cơ hội nào cho công tác bảo tồn và phát huy di sản đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi viết báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng cước chú (footnote) cuối trang hoặc chú thích cuối bài (endnote) thường dùng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Văn bản 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' cho thấy một làn điệu dân ca có thể tồn tại và phát triển khác nhau ở các địa phương. Điều này chứng tỏ sự tương tác giữa di sản văn hóa và yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử bạn đọc một bài báo về một di tích lịch sử đang bị xuống cấp nghiêm trọng do tác động của môi trường và thiếu kinh phí tu sửa. Đây là ví dụ về thách thức nào trong bảo tồn di sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' có thể sử dụng cấu trúc trình bày nào để làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của chợ nổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc đưa nghệ thuật Cải lương vào giảng dạy trong các trường nghệ thuật, tổ chức các cuộc thi tài năng trẻ Cải lương là hoạt động nhằm mục đích chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi nghe báo cáo, nếu bạn nghe thấy những thông tin mâu thuẫn hoặc chưa rõ ràng, bạn nên làm gì để đảm bảo mình nắm bắt thông tin chính xác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc phục hồi và phát triển các làng nghề truyền thống như làng tranh Đông Hồ không chỉ góp phần bảo tồn di sản mà còn tạo ra cơ hội về mặt kinh tế cho cộng đồng. Điều này thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa bảo tồn di sản và yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn đang chuẩn bị báo cáo về một món ăn truyền thống được công nhận là di sản. Phần 'Kết luận' của báo cáo nên bao gồm những nội dung chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Điều gì làm cho Tranh Đông Hồ trở nên đặc biệt và mang đậm nét văn hóa dân gian Việt Nam so với các loại hình tranh khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc một bản dịch 'Truyện Kiều' sang tiếng Nhật được thực hiện và giới thiệu rộng rãi (như đề cập trong một văn bản của bài) có ý nghĩa gì đối với việc phát huy giá trị của di sản văn học này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi nói về di sản văn hóa phi vật thể, yếu tố nào sau đây được xem là 'linh hồn', là cốt lõi cần được bảo tồn và phát huy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' miêu tả cảnh mua bán, sinh hoạt tấp nập trên sông. Việc phân tích những chi tiết miêu tả này giúp người đọc cảm nhận được điều gì về chợ nổi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn đang thực hiện nghiên cứu về một di sản và cần phỏng vấn một nghệ nhân lão thành. Loại câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để thu thập thông tin về lịch sử, kỹ thuật và ý nghĩa của di sản từ góc nhìn của người thực hành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc bảo tồn di sản văn hóa không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước hay các tổ chức chuyên môn, mà còn là của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong công cuộc bảo tồn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Di sản văn hóa được hiểu là gì trong bối cảnh bài học?

  • A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ và hiện vật khảo cổ.
  • B. Là những phong tục tập quán, lễ hội truyền thống của một dân tộc.
  • C. Là toàn bộ các tác phẩm văn học, nghệ thuật được sáng tạo qua các thời kỳ.
  • D. Là những giá trị vật chất, tinh thần quý báu được cha ông sáng tạo, tích lũy và truyền lại cho thế hệ sau.

Câu 2: Phân loại di sản văn hóa thành di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Thời gian tồn tại của di sản.
  • B. Hình thức biểu hiện (có thể nhìn thấy, sờ thấy hay không).
  • C. Giá trị kinh tế hoặc tinh thần của di sản.
  • D. Phạm vi ảnh hưởng của di sản (quốc gia hay quốc tế).

Câu 3: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của di sản văn hóa đối với đời sống xã hội?

  • A. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, giúp con người hiểu về quá khứ.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích phát triển du lịch và kinh tế.
  • C. Góp phần định hình bản sắc dân tộc, giáo dục truyền thống và làm phong phú đời sống tinh thần.
  • D. Là nguồn tài liệu nghiên cứu cho các nhà khoa học và chuyên gia.

Câu 4: Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn trong công tác bảo tồn di sản văn hóa ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Sự thờ ơ, thiếu quan tâm của thế hệ trẻ.
  • B. Áp lực từ quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế.
  • C. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn.
  • D. Sự xuống cấp của di sản do thời gian và tác động của môi trường.

Câu 5: Một làng nghề truyền thống làm nón lá đang đứng trước nguy cơ mai một do thiếu người kế thừa. Theo em, giải pháp nào mang tính bền vững nhất để bảo tồn di sản phi vật thể này?

  • A. Tổ chức lễ hội nón lá hàng năm để quảng bá.
  • B. Xây dựng một bảo tàng trưng bày các loại nón lá cổ.
  • C. Kêu gọi các nhà hảo tâm tài trợ cho những nghệ nhân lớn tuổi.
  • D. Mở các lớp dạy nghề miễn phí cho thế hệ trẻ và tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.

Câu 6: Khi viết một báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản văn hóa, phần "Phương pháp nghiên cứu" thường bao gồm nội dung gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung và kết luận của báo cáo.
  • B. Giải thích cách thức thu thập và phân tích dữ liệu (ví dụ: phỏng vấn, khảo sát, phân tích tài liệu).
  • C. Trình bày chi tiết các kết quả và phát hiện chính từ nghiên cứu.
  • D. Đưa ra các kiến nghị hoặc giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu.

Câu 7: Giả sử bạn đang nghiên cứu về lịch sử hình thành Chợ nổi Cái Răng. Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng hình ảnh, video về chợ nổi có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn và có vẻ chuyên nghiệp.
  • B. Chứng minh bạn đã dành nhiều thời gian tìm kiếm tư liệu.
  • C. Minh họa trực quan, giúp người nghe/đọc dễ hình dung và tăng tính hấp dẫn cho báo cáo.
  • D. Thay thế cho việc phải mô tả chi tiết bằng lời hoặc chữ viết.

Câu 8: Trong một bài viết về giá trị của "Truyện Kiều" như một di sản văn hóa, việc trích dẫn một câu thơ cụ thể của Nguyễn Du và phân tích ý nghĩa của nó thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng tóm tắt văn bản.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm thông tin.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ dữ kiện.
  • D. Kỹ năng phân tích và diễn giải văn học.

Câu 9: Việc các quốc gia cùng phối hợp để bảo tồn một di sản có giá trị toàn cầu (ví dụ: Vịnh Hạ Long, Phố cổ Hội An) cho thấy điều gì về tính chất của di sản văn hóa?

  • A. Di sản chỉ có giá trị khi được nhiều nước công nhận.
  • B. Di sản văn hóa có thể mang giá trị vượt qua ranh giới quốc gia, là tài sản chung của nhân loại.
  • C. Chỉ những di sản được UNESCO công nhận mới cần được bảo tồn.
  • D. Bảo tồn di sản là trách nhiệm của các tổ chức quốc tế chứ không phải từng quốc gia.

Câu 10: Khi nghe một bài trình bày báo cáo về kết quả nghiên cứu, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chép lại mọi thông tin người nói đưa ra.
  • B. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê.
  • C. Lắng nghe chủ động để xác định luận điểm chính, bằng chứng và cấu trúc bài nói.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi để hỏi người trình bày.

Câu 11: Một ngôi chùa cổ được công nhận là Di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia. Ngôi chùa này thuộc loại hình di sản văn hóa nào?

  • A. Di sản văn hóa vật thể (Di tích lịch sử - văn hóa).
  • B. Di sản văn hóa phi vật thể (Lễ hội tín ngưỡng).
  • C. Di sản tự nhiên.
  • D. Di sản hỗn hợp.

Câu 12: Âm nhạc Cải lương được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Điều này nhấn mạnh giá trị nào của loại hình nghệ thuật này?

  • A. Giá trị kinh tế cao từ việc biểu diễn.
  • B. Chỉ có giá trị đối với người dân miền Nam Việt Nam.
  • C. Tính chất cố định, không thay đổi theo thời gian.
  • D. Tính độc đáo, sáng tạo và khả năng thể hiện bản sắc văn hóa.

Câu 13: Việc nghiên cứu và dịch thuật các tác phẩm văn học cổ như "Truyện Kiều" sang tiếng nước ngoài (như bản dịch sang tiếng Nhật được đề cập trong bài) có ý nghĩa gì trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản?

  • A. Chỉ giúp người nước ngoài hiểu về văn học Việt Nam.
  • B. Làm giảm giá trị gốc của tác phẩm.
  • C. Giúp di sản văn học vượt ra khỏi ranh giới quốc gia, tiếp cận công chúng quốc tế và thể hiện giá trị toàn cầu.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt ngôn ngữ học.

Câu 14: Khi phân tích một bài ca dao hoặc dân ca (như "Lí ngựa ô"), chúng ta có thể nhận thấy điều gì về di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Thường gắn liền với đời sống sinh hoạt, lao động, tình cảm của cộng đồng.
  • B. Chỉ được sáng tác bởi các nghệ sĩ chuyên nghiệp.
  • C. Không có khả năng thay đổi hoặc biến đổi theo thời gian.
  • D. Luôn có bản gốc chính xác được lưu trữ.

Câu 15: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ thực hiện một nghiên cứu nhỏ về "Tranh Đông Hồ". Để báo cáo kết quả nghiên cứu này một cách khoa học và thuyết phục, bạn sẽ cần những yếu tố nào trong báo cáo của mình? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ cần trình bày các bức tranh đẹp và giới thiệu về làng tranh.
  • B. Chỉ cần nêu bật giá trị nghệ thuật của tranh Đông Hồ.
  • C. Cần có cấu trúc rõ ràng (mở đầu, nội dung, kết luận), phương pháp nghiên cứu, kết quả, và hình ảnh minh họa.
  • D. Cần có cấu trúc rõ ràng (mở đầu, nội dung, kết luận), phương pháp nghiên cứu, kết quả (phân tích, đánh giá), trích dẫn nguồn tham khảo và có thể có kiến nghị.

Câu 16: Việc sử dụng cước chú (footnotes) và trích dẫn (citations) trong báo cáo nghiên cứu về di sản văn hóa có mục đích gì?

  • A. Làm cho báo cáo trông phức tạp hơn.
  • B. Thể hiện tính khách quan, minh bạch của thông tin và tôn trọng nguồn đã tham khảo.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các thông tin không quan trọng.
  • D. Chỉ áp dụng cho các nghiên cứu khoa học tự nhiên.

Câu 17: Bạn đang chuẩn bị một bài nói trước lớp về tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa. Để bài nói hấp dẫn và hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đọc thuộc lòng tất cả các định nghĩa về di sản.
  • B. Chỉ kể lại các sự kiện lịch sử liên quan đến di sản.
  • C. Trình bày các luận điểm rõ ràng, sử dụng ví dụ minh họa sinh động và kết nối với sự quan tâm của người nghe.
  • D. Chỉ nói về các di sản nổi tiếng trên thế giới.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn các loại hình di sản phi vật thể có nguy cơ mai một (như tiếng nói dân tộc thiểu số, các nghi lễ cổ).

  • A. Giữ gìn sự đa dạng văn hóa, bảo vệ bản sắc cộng đồng và truyền lại tri thức truyền thống.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt nghiên cứu ngôn ngữ và dân tộc học.
  • C. Giúp thu hút khách du lịch đến thăm các vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Không thực sự quan trọng vì các loại hình này sẽ tự biến mất theo quy luật phát triển xã hội.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về di sản văn hóa phi vật thể cần được bảo tồn và phát huy?

  • A. Khu di tích Hoàng thành Thăng Long.
  • B. Chùa Một Cột.
  • C. Nghệ thuật Hát Xoan Phú Thọ.
  • D. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.

Câu 20: So sánh sự khác biệt cơ bản trong phương thức bảo tồn giữa di sản văn hóa vật thể (ví dụ: cố đô Huế) và di sản văn hóa phi vật thể (ví dụ: ca trù).

  • A. Cả hai đều chủ yếu dựa vào việc xây dựng bảo tàng và khu trưng bày.
  • B. Di sản vật thể cần bảo tồn qua việc truyền dạy, thực hành; di sản phi vật thể cần trùng tu, tôn tạo.
  • C. Di sản vật thể chỉ cần bảo vệ khỏi sự phá hủy; di sản phi vật thể chỉ cần ghi âm, ghi hình lại.
  • D. Di sản vật thể cần trùng tu, tôn tạo, bảo vệ khỏi tác động môi trường; di sản phi vật thể cần bảo tồn qua việc truyền dạy, thực hành, tư liệu hóa và tạo môi trường cho sự phát triển.

Câu 21: Khi phân tích giá trị của một bài hát dân gian như "Lí ngựa ô", ngoài giai điệu và ca từ, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu trọn vẹn bài hát với tư cách là di sản?

  • A. Tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Bối cảnh ra đời, môi trường diễn xướng và ý nghĩa trong đời sống cộng đồng.
  • C. Số lượng người biết hát bài đó.
  • D. Giá trị thương mại của bài hát.

Câu 22: Đâu là biểu hiện cho thấy thế hệ trẻ đã và đang tích cực tham gia vào việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa?

  • A. Chỉ đơn thuần đến thăm các di tích lịch sử.
  • B. Chỉ học thuộc lòng các bài hát dân ca.
  • C. Tổ chức các buổi thảo luận trên mạng xã hội về di sản.
  • D. Tham gia các lớp học nghề truyền thống, tình nguyện viên tại các di tích, ứng dụng công nghệ để quảng bá di sản.

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một bài luận về ảnh hưởng của di sản văn hóa đến sự phát triển du lịch bền vững. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu bài luận?

  • A. Di sản văn hóa không chỉ là minh chứng cho quá khứ huy hoàng mà còn là nguồn lực quan trọng cho sự phát triển du lịch bền vững của đất nước.
  • B. Du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn, giúp thúc đẩy bảo tồn di sản văn hóa.
  • C. Việc bảo tồn di sản văn hóa đòi hỏi sự đầu tư lớn từ nhà nước.
  • D. Di sản văn hóa là yếu tố thu hút khách du lịch nhưng cũng gây áp lực lên môi trường.

Câu 24: Việc xây dựng các quy định pháp luật chặt chẽ về bảo vệ di sản văn hóa (như Luật Di sản văn hóa) thể hiện vai trò của chủ thể nào trong công tác bảo tồn?

  • A. Nhà nước.
  • B. Cộng đồng địa phương.
  • C. Các tổ chức quốc tế.
  • D. Các nhà nghiên cứu.

Câu 25: Một bức tranh Đông Hồ khắc họa cảnh sinh hoạt làng quê. Khi phân tích bức tranh này, chúng ta có thể rút ra thông tin gì về đời sống văn hóa của người Việt xưa?

  • A. Chỉ biết được kỹ thuật làm tranh của người xưa.
  • B. Chỉ thấy được màu sắc và bố cục của tranh.
  • C. Hiểu thêm về phong tục, tập quán, trang phục, sinh hoạt thường ngày, quan niệm sống của người dân.
  • D. Xác định được tên chính xác của tất cả những người trong tranh.

Câu 26: Việc phục dựng thành công một lễ hội truyền thống đã mai một ở một địa phương là minh chứng cho điều gì?

  • A. Lễ hội đó không còn giá trị trong cuộc sống hiện đại.
  • B. Việc phục dựng chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Chỉ có thể phục dựng được các di sản vật thể.
  • D. Sự nỗ lực của cộng đồng trong việc hồi sinh và tiếp nối di sản văn hóa phi vật thể.

Câu 27: Khi đánh giá một bài báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản văn hóa, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính khoa học và đáng tin cậy của báo cáo?

  • A. Độ dài của báo cáo.
  • B. Tính rõ ràng của phương pháp nghiên cứu, tính khách quan của kết quả và việc trích dẫn nguồn đầy đủ.
  • C. Số lượng hình ảnh minh họa được sử dụng.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo có phức tạp hay không.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về di sản tự nhiên trong danh mục di sản của Việt Nam?

  • A. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.
  • B. Khu đền tháp Mỹ Sơn.
  • C. Nhã nhạc cung đình Huế.
  • D. Đô thị cổ Hội An.

Câu 29: Việc UNESCO công nhận một di sản là Di sản Thế giới (vật thể hoặc phi vật thể) mang lại lợi ích chủ yếu gì cho di sản đó và quốc gia sở hữu?

  • A. Chỉ đơn thuần là một danh hiệu.
  • B. Bắt buộc quốc gia phải chi một khoản tiền lớn để bảo tồn.
  • C. Nâng cao vị thế, thu hút sự quan tâm quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo tồn và phát triển du lịch.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị.

Câu 30: Bạn đang chuẩn bị cho một buổi thuyết trình về một di sản văn hóa địa phương. Để bài thuyết trình đạt hiệu quả cao nhất trong việc truyền tải thông tin và tạo ấn tượng, bạn cần chú trọng nhất vào điều gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên môn càng tốt.
  • B. Đọc thật nhanh để kịp hết nội dung.
  • C. Chỉ nói về lịch sử hình thành di sản.
  • D. Cấu trúc bài nói mạch lạc, ngôn ngữ rõ ràng, kết hợp lời nói với các phương tiện hỗ trợ (hình ảnh, video) và tạo sự tương tác với người nghe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Di sản văn hóa được hiểu là gì trong bối cảnh bài học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân loại di sản văn hóa thành di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể dựa trên tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của di sản văn hóa đối với đời sống xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn trong công tác bảo tồn di sản văn hóa ở Việt Nam hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một làng nghề truyền thống làm nón lá đang đứng trước nguy cơ mai một do thiếu người kế thừa. Theo em, giải pháp nào mang tính bền vững nhất để bảo tồn di sản phi vật thể này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi viết một báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản văn hóa, phần 'Phương pháp nghiên cứu' thường bao gồm nội dung gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giả sử bạn đang nghiên cứu về lịch sử hình thành Chợ nổi Cái Răng. Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng hình ảnh, video về chợ nổi có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một bài viết về giá trị của 'Truyện Kiều' như một di sản văn hóa, việc trích dẫn một câu thơ cụ thể của Nguyễn Du và phân tích ý nghĩa của nó thể hiện kỹ năng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc các quốc gia cùng phối hợp để bảo tồn một di sản có giá trị toàn cầu (ví dụ: Vịnh Hạ Long, Phố cổ Hội An) cho thấy điều gì về tính chất của di sản văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi nghe một bài trình bày báo cáo về kết quả nghiên cứu, kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một ngôi chùa cổ được công nhận là Di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia. Ngôi chùa này thuộc loại hình di sản văn hóa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Âm nhạc Cải lương được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Điều này nhấn mạnh giá trị nào của loại hình nghệ thuật này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc nghiên cứu và dịch thuật các tác phẩm văn học cổ như 'Truyện Kiều' sang tiếng nước ngoài (như bản dịch sang tiếng Nhật được đề cập trong bài) có ý nghĩa gì trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích một bài ca dao hoặc dân ca (như 'Lí ngựa ô'), chúng ta có thể nhận thấy điều gì về di sản văn hóa phi vật thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ thực hiện một nghiên cứu nhỏ về 'Tranh Đông Hồ'. Để báo cáo kết quả nghiên cứu này một cách khoa học và thuyết phục, bạn sẽ cần những yếu tố nào trong báo cáo của mình? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc sử dụng cước chú (footnotes) và trích dẫn (citations) trong báo cáo nghiên cứu về di sản văn hóa có mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bạn đang chuẩn bị một bài nói trước lớp về tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa. Để bài nói hấp dẫn và hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn các loại hình di sản phi vật thể có nguy cơ mai một (như tiếng nói dân tộc thiểu số, các nghi lễ cổ).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là một ví dụ về di sản văn hóa phi vật thể cần được bảo tồn và phát huy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh sự khác biệt cơ bản trong phương thức bảo tồn giữa di sản văn hóa vật thể (ví dụ: cố đô Huế) và di sản văn hóa phi vật thể (ví dụ: ca trù).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích giá trị của một bài hát dân gian như 'Lí ngựa ô', ngoài giai điệu và ca từ, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu trọn vẹn bài hát với tư cách là di sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là biểu hiện cho thấy thế hệ trẻ đã và đang tích cực tham gia vào việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một bài luận về ảnh hưởng của di sản văn hóa đến sự phát triển du lịch bền vững. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu bài luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc xây dựng các quy định pháp luật chặt chẽ về bảo vệ di sản văn hóa (như Luật Di sản văn hóa) thể hiện vai trò của chủ thể nào trong công tác bảo tồn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một bức tranh Đông Hồ khắc họa cảnh sinh hoạt làng quê. Khi phân tích bức tranh này, chúng ta có thể rút ra thông tin gì về đời sống văn hóa của người Việt xưa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc phục dựng thành công một lễ hội truyền thống đã mai một ở một địa phương là minh chứng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi đánh giá một bài báo cáo kết quả nghiên cứu về di sản văn hóa, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính khoa học và đáng tin cậy của báo cáo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một ví dụ về di sản tự nhiên trong danh mục di sản của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc UNESCO công nhận một di sản là Di sản Thế giới (vật thể hoặc phi vật thể) mang lại lợi ích chủ yếu gì cho di sản đó và quốc gia sở hữu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn đang chuẩn bị cho một buổi thuyết trình về một di sản văn hóa địa phương. Để bài thuyết trình đạt hiệu quả cao nhất trong việc truyền tải thông tin và tạo ấn tượng, bạn cần chú trọng nhất vào điều gì?

Viết một bình luận