Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 04
Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong ngữ cảnh của Bài 5, "nghệ thuật truyền thống" được hiểu là gì?
- A. Các loại hình nghệ thuật chỉ tồn tại trong quá khứ và không còn giá trị hiện tại.
- B. Các loại hình nghệ thuật chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc, vua chúa.
- C. Các loại hình nghệ thuật được du nhập từ nước ngoài và phổ biến ở Việt Nam.
- D. Các loại hình nghệ thuật dân tộc có lịch sử lâu đời, được hình thành, phát triển và lưu truyền qua nhiều thế hệ.
Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nhiều loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam?
- A. Chỉ biểu diễn trong không gian sân khấu hiện đại, khép kín.
- B. Tính tổng hợp (kết hợp ca, múa, nhạc, kịch).
- C. Mang đậm tính cộng đồng, gắn bó với đời sống sinh hoạt của người dân.
- D. Sử dụng các nhạc cụ dân tộc đặc trưng.
Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thuộc loại hình nghệ thuật truyền thống nào thường được đề cập trong bài học:
"Thị Mầu: Em lên chùa thấy Phật, thấy Tăng,
Thấy sư cụ, thấy vãi già, em chào tất.
Ấy cái duyên nợ này, ba đồng một mớ, chẳng cần chi.
Chỉ cần anh trẻ tuổi, anh tài, anh lịch sự,
Anh ăn mặc bảnh bao, anh vào cửa chùa em xin theo."
Đoạn trích trên gợi nhớ đến loại hình nghệ thuật nào?
- A. Tuồng
- B. Chèo
- C. Cải lương
- D. Hát Xẩm
Câu 4: Nhân vật Thị Mầu trong đoạn trích ở Câu 3 thể hiện đặc điểm tính cách nào là nổi bật nhất?
- A. Kiên nhẫn, nhún nhường.
- B. Rụt rè, e lệ.
- C. Mạnh dạn, bộc trực, vượt qua khuôn phép xã hội đương thời.
- D. Giả tạo, lừa dối.
Câu 5: Khi phân tích một vở chèo truyền thống, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng để hiểu nội dung và ý nghĩa?
- A. Lời thoại, làn điệu, cử chỉ, động tác biểu diễn của diễn viên.
- B. Kỹ xảo sân khấu hiện đại và hiệu ứng âm thanh.
- C. Trang phục được thiết kế theo xu hướng thời trang mới nhất.
- D. Số lượng khán giả đến xem buổi biểu diễn.
Câu 6: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" (trong tác phẩm Quan Âm Thị Kính) thường được phân tích để làm rõ điều gì về xã hội phong kiến xưa?
- A. Sự công bằng, minh bạch của hệ thống pháp luật.
- B. Tình yêu thương và sự cảm thông giữa các tầng lớp xã hội.
- C. Vai trò quyết định của phụ nữ trong các vấn đề xã hội.
- D. Thực trạng quan lại tham nhũng, xử án bất công, coi thường lẽ phải.
Câu 7: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong các đoạn trích chèo như "Thị Mầu lên chùa" hoặc "Huyện Trìa xử án", ta thấy đặc điểm nổi bật nào?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chuyên ngành phức tạp.
- B. Ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của nhân dân.
- C. Chủ yếu sử dụng các câu dài, cấu trúc phức tạp.
- D. Tránh sử dụng các yếu tố hài hước, châm biếm.
Câu 8: Trong dàn nhạc cải lương, đàn Ghi-ta phím lõm có vai trò gì đặc biệt?
- A. Tạo ra những âm thanh độc đáo, luyến láy đặc trưng cho ca vọng cổ và các bài bản cải lương.
- B. Chỉ dùng để đệm cho các bài hát tân nhạc.
- C. Là nhạc cụ chính, thay thế hoàn toàn các nhạc cụ dân tộc truyền thống khác.
- D. Thường chơi những giai điệu nhanh, mạnh mẽ, không có tính chất trữ tình.
Câu 9: Sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống (như đờn ca tài tử) và yếu tố hiện đại (như đàn Ghi-ta phím lõm) trong cải lương cho thấy điều gì về loại hình nghệ thuật này?
- A. Cải lương là loại hình nghệ thuật hoàn toàn mới, không kế thừa truyền thống.
- B. Cải lương chỉ đơn thuần là sự sao chép các loại hình nghệ thuật nước ngoài.
- C. Cải lương có khả năng tiếp biến, dung hợp, đổi mới để phù hợp với thời đại.
- D. Cải lương đã đánh mất hoàn toàn bản sắc dân tộc.
Câu 10: Khi xem một buổi biểu diễn nghệ thuật truyền thống tại địa phương, bạn nhận thấy khán giả có thể tương tác trực tiếp với nghệ sĩ (hò reo, tặng hoa, thưởng tiền...). Đặc điểm này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa nghệ sĩ và khán giả trong nghệ thuật truyền thống?
- A. Mối quan hệ xa cách, trang trọng.
- B. Khán giả chỉ là người tiếp nhận thụ động.
- C. Nghệ sĩ biểu diễn hoàn toàn tách biệt với đời sống của khán giả.
- D. Mối quan hệ gần gũi, gắn bó, mang tính tương tác cao.
Câu 11: Để bảo tồn và phát huy giá trị của nghệ thuật truyền thống trong bối cảnh hiện đại, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả?
- A. Chỉ lưu giữ trong bảo tàng, không cho biểu diễn.
- B. Kết hợp việc truyền dạy bài bản với đổi mới hình thức biểu diễn, quảng bá để thu hút công chúng trẻ.
- C. Cấm hoàn toàn các loại hình nghệ thuật hiện đại để ưu tiên nghệ thuật truyền thống.
- D. Biểu diễn miễn phí ở khắp mọi nơi mà không cần đầu tư vào chất lượng.
Câu 12: Phân tích vai trò của yếu tố "tổng hợp" (kết hợp ca, múa, nhạc, kịch) trong nghệ thuật sân khấu truyền thống như chèo, cải lương.
- A. Giúp câu chuyện được kể sinh động, hấp dẫn hơn, thể hiện đa chiều cảm xúc và tính cách nhân vật.
- B. Làm cho vở diễn trở nên khó hiểu, rườm rà.
- C. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Giới hạn khả năng sáng tạo của nghệ sĩ.
Câu 13: Trong đoạn trích "Xã Trưởng – Mẹ Đốp", nhân vật Mẹ Đốp thường được xây dựng với tính cách nào?
- A. Hiền lành, cam chịu.
- B. Thanh cao, quý phái.
- C. Lém lỉnh, đáo để, có khả năng đối đáp thông minh.
- D. Ngu ngốc, chậm chạp.
Câu 14: Việc nhân vật Mẹ Đốp dám đối đáp, thậm chí "chơi xỏ" Xã Trưởng trong vở chèo truyền thống cho thấy điều gì về tinh thần dân gian?
- A. Tinh thần sợ hãi, phục tùng quyền lực.
- B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến xã hội.
- C. Chỉ trích gay gắt, trực diện mà không có yếu tố hài hước.
- D. Tinh thần phê phán, châm biếm thói hư tật xấu của quan lại, thể hiện ước mơ về sự công bằng.
Câu 15: Khi tìm hiểu về nghệ thuật truyền thống, việc xem xét bối cảnh lịch sử và xã hội ra đời của loại hình đó giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?
- A. Nguồn gốc, ý nghĩa, chức năng và giá trị của nghệ thuật trong đời sống cộng đồng lúc bấy giờ.
- B. Chỉ là thông tin bên lề, không liên quan đến giá trị nghệ thuật.
- C. Cách thức biểu diễn hiện đại nhất của loại hình đó.
- D. Số lượng người theo học nghệ thuật đó trong hiện tại.
Câu 16: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, yếu tố "biến tấu" hay "ngẫu hứng" của người nghệ sĩ trong khuôn khổ các làn điệu, bài bản có sẵn có ý nghĩa gì?
- A. Làm sai lệch hoàn toàn giá trị truyền thống.
- B. Chỉ là sự bắt chước máy móc.
- C. Thể hiện tài năng, sự sáng tạo cá nhân của nghệ sĩ, làm cho mỗi buổi diễn trở nên độc đáo.
- D. Khiến khán giả khó hiểu, không theo dõi được.
Câu 17: Việc sử dụng các loại hình nghệ thuật truyền thống (như chèo, cải lương) trong các tác phẩm văn học hiện đại hoặc các sản phẩm truyền thông mới (phim ảnh, MV ca nhạc) là biểu hiện của xu hướng nào?
- A. Loại bỏ hoàn toàn nghệ thuật truyền thống.
- B. Kế thừa, làm mới và đưa nghệ thuật truyền thống đến gần hơn với công chúng đương đại.
- C. Chỉ sử dụng như một công cụ quảng cáo đơn thuần.
- D. Thể hiện sự bế tắc trong sáng tạo nghệ thuật hiện đại.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì và phát triển các "làng nghề truyền thống" gắn liền với nghệ thuật (ví dụ: làng nghề làm nhạc cụ dân tộc, làm mặt nạ tuồng...).
- A. Góp phần bảo tồn kỹ thuật, bí quyết và tạo ra các đạo cụ, nhạc cụ cần thiết cho biểu diễn nghệ thuật truyền thống.
- B. Chỉ mang ý nghĩa kinh tế đơn thuần.
- C. Không có mối liên hệ nào với nghệ thuật biểu diễn.
- D. Làm giảm giá trị của nghệ thuật biểu diễn.
Câu 19: Đoạn thoại nào sau đây (nếu xuất hiện trong một vở diễn) có khả năng cao thuộc về loại hình nghệ thuật cải lương, dựa trên đặc trưng ngôn ngữ và nội dung thường thấy?
- A. Khan: "Ta là tướng quân, phụng mệnh vua ban, dẹp loạn cõi bờ!" (Gợi tuồng)
- B. Mụ: "Chị em ơi, ra xem hội nào!" (Gợi chèo)
- C. Cô: "Má ơi, con thương anh Ba quá chừng, nhưng phận nghèo làm sao dám với tới..." (Gợi cải lương, đặc trưng Nam Bộ)
- D. Ông: "Vè vè vè ve... Nghe vè nghe vẻ..." (Gợi hát vè)
Câu 20: Yếu tố nào trong nghệ thuật truyền thống thường mang tính ước lệ, tượng trưng cao, đòi hỏi khán giả phải có sự liên tưởng và hiểu biết nhất định?
- A. Hệ thống âm thanh, ánh sáng hiện đại.
- B. Nội dung câu chuyện được kể rất chi tiết, cụ thể.
- C. Trang phục, đạo cụ luôn giống với đời thực.
- D. Cử chỉ, động tác biểu diễn, cách sử dụng đạo cụ (ví dụ: cầm mái chèo tượng trưng cho đi thuyền).
Câu 21: Khi viết một bài phân tích về một trích đoạn nghệ thuật truyền thống, việc nhận xét về "lớp diễn" có ý nghĩa gì?
- A. Phân tích cấu trúc của trích đoạn, các tình huống, diễn biến chính và cách các nhân vật tương tác trong từng phân đoạn.
- B. Nhận xét về trang phục của diễn viên.
- C. Đánh giá chất lượng âm thanh của buổi biểu diễn.
- D. Chỉ ra số lượng diễn viên trên sân khấu.
Câu 22: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ NỔI BẬT được sử dụng:
"Cái nón lá đội đầu, cái áo bà ba, tiếng rao đêm, con đò ngang, cây cầu khỉ... tất cả tạo nên một bức tranh sống động của vùng đất phương Nam trong cải lương."
- A. So sánh
- B. Liệt kê
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 23: Trong các vở chèo hoặc cải lương truyền thống, nhân vật "hề" có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ làm nền, không có vai trò gì đặc biệt.
- B. Luôn là nhân vật phản diện, gây rắc rối.
- D.
Câu 23: Trong các vở chèo hoặc cải lương truyền thống, nhân vật "hề" có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ làm nền, không có vai trò gì đặc biệt.
- B. Luôn là nhân vật phản diện, gây rắc rối.
- C. Chỉ có nhiệm vụ chọc cười đơn thuần.
- D. Tạo tiếng cười, phê phán thói hư tật xấu, đôi khi làm nhiệm vụ dẫn chuyện hoặc bình luận về vở diễn.
Câu 24: Việc nghệ thuật truyền thống thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội, sự kiện cộng đồng (đình làng, sân đình, sân kho...) thể hiện đặc điểm nào của nó?
- A. Tính quần chúng, gắn bó mật thiết với đời sống văn hóa, tinh thần của cộng đồng.
- B. Chỉ là hình thức giải trí đơn giản, không có giá trị nghệ thuật.
- C. Chỉ phục vụ cho mục đích tín ngưỡng.
- D. Là loại hình nghệ thuật mang tính cá nhân sâu sắc.
Câu 25: Khi đọc các đoạn trích từ chèo hoặc cải lương, chúng ta thường gặp những từ ngữ, cách diễn đạt mang đậm màu sắc địa phương hoặc cổ xưa. Việc hiểu những yếu tố ngôn ngữ này giúp ích gì cho người đọc/người xem hiện đại?
- A. Làm cho việc tiếp nhận trở nên khó khăn, nhàm chán.
- B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
- C. Hiểu sâu hơn về bối cảnh văn hóa, xã hội, tính cách nhân vật và vẻ đẹp ngôn ngữ của thời kỳ/địa phương đó.
- D. Chỉ để so sánh với ngôn ngữ hiện đại.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc lồng ghép các bài học đạo đức, phê phán thói hư tật xấu trong các vở diễn nghệ thuật truyền thống như chèo, cải lương.
- A. Làm giảm tính giải trí của vở diễn.
- B. Thể hiện chức năng giáo dục, định hướng nhận thức, thái độ cho người xem một cách nhẹ nhàng, sâu sắc.
- C. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.
- D. Khiến vở diễn trở nên khô khan, lý thuyết.
Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài giới thiệu ngắn về nghệ thuật chèo cho một bạn nước ngoài. Yếu tố nào sau đây bạn nên nhấn mạnh để làm nổi bật đặc trưng của chèo?
- A. Đây là loại hình nghệ thuật chỉ có ở phương Tây.
- B. Chèo là loại hình kịch nói hiện đại.
- C. Chèo chủ yếu tập trung vào các câu chuyện lịch sử chiến tranh.
- D. Chèo là loại hình sân khấu dân gian tổng hợp ở miền Bắc Việt Nam, kết hợp ca, múa, nhạc, kịch, thường mang tính hài hước, châm biếm và giáo dục.
Câu 28: Việc các nghệ sĩ trẻ tìm tòi, sáng tạo các vở diễn mới dựa trên tích truyện hoặc nhân vật truyền thống nhưng với cách dàn dựng, âm nhạc, lời thoại hiện đại hơn là biểu hiện của điều gì?
- A. Sự tiếp nối và làm mới nghệ thuật truyền thống để phù hợp với thị hiếu đương đại.
- B. Sự từ bỏ hoàn toàn giá trị truyền thống.
- C. Việc sao chép nguyên xi các vở diễn cũ.
- D. Sự thiếu tôn trọng đối với các giá trị truyền thống.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của các làn điệu, bài bản trong nghệ thuật chèo hoặc cải lương. Chúng có vai trò gì ngoài việc đơn thuần là âm nhạc đệm?
- A. Chỉ có tác dụng giúp diễn viên thuộc lời.
- B. Làm cho vở diễn bị kéo dài, lê thê.
- C. Biểu đạt cảm xúc, tâm trạng của nhân vật, tạo không khí cho vở diễn, giúp câu chuyện được kể một cách truyền cảm và có chiều sâu.
- D. Không liên quan đến nội dung hay cảm xúc nhân vật.
Câu 30: Giả sử bạn là một khán giả trẻ lần đầu tiên xem một vở chèo truyền thống. Điều gì có thể giúp bạn dễ dàng tiếp cận và cảm nhận được vẻ đẹp của loại hình nghệ thuật này?
- A. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai của diễn viên.
- B. Tìm hiểu trước về cốt truyện, nhân vật chính và một số yếu tố ước lệ, đặc trưng của chèo.
- C. So sánh liên tục với các bộ phim hành động hiện đại.
- D. Chỉ ngồi yên lặng mà không suy nghĩ hay cảm nhận gì.