Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Thơ văn Nguyễn Trãi - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi trong "Đại cáo bình Ngô"?
- A. Đề cao vai trò của các tướng lĩnh tài ba trong cuộc khởi nghĩa.
- B. Khẳng định mục tiêu "yên dân", "trừ bạo", bảo vệ cuộc sống cho muôn dân.
- C. Nhấn mạnh sự thất bại nhục nhã của quân giặc phương Bắc.
- D. Ca ngợi truyền thống lịch sử vẻ vang của dân tộc Đại Việt.
Câu 2: Đoạn văn sau trong "Đại cáo bình Ngô" thể hiện rõ nhất nội dung nào về tội ác của giặc Minh?
"Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn,
Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ."
- A. Chính sách bóc lột tàn khốc về kinh tế.
- B. Sự phá hoại các công trình kiến trúc, văn hóa.
- C. Chính sách giết chóc, tàn sát dã man đối với người dân vô tội.
- D. Việc hủy hoại môi trường, tài nguyên thiên nhiên.
Câu 3: Phân tích cấu trúc của "Đại cáo bình Ngô", đoạn nào chủ yếu tập trung vào việc vạch trần sự phi nghĩa và tội ác của kẻ thù?
- A. Đoạn mở đầu (nêu luận đề chính nghĩa).
- B. Đoạn hai (vạch trần tội ác giặc Minh và tình cảnh khốn cùng của nhân dân).
- C. Đoạn ba (tái hiện quá trình khởi nghĩa Lam Sơn).
- D. Đoạn kết (tuyên bố thắng lợi và khẳng định nền độc lập).
Câu 4: Câu thơ nào trong bài "Cảnh ngày hè" (Bảo kính cảnh giới bài 43) thể hiện rõ nhất tâm trạng nhàn tản, hòa mình với thiên nhiên nhưng vẫn không quên nỗi lo đời, lo nước?
- A. Hòe lục đùn đùn tán rợp giương.
- B. Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ.
- C. Lao xao chợ cá làng ngư phủ.
- D. Ước gì đặng có Vua Nghiêu Thuấn.
Câu 5: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong thơ chữ Nôm của Nguyễn Trãi?
- A. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ Hán Việt cổ điển, trang trọng.
- B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày của nhân dân.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam.
- D. Có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố dân dã và bác học.
Câu 6: "Đại cáo bình Ngô" được xem là "áng thiên cổ hùng văn" vì những lí do nào sau đây?
- A. Nó là tác phẩm đầu tiên viết bằng chữ Nôm.
- B. Nó tổng kết thắng lợi của cuộc kháng chiến, tuyên bố độc lập và có giá trị tư tưởng, nghệ thuật đặc sắc.
- C. Nó chỉ đơn thuần là một bản báo cáo về chiến thắng quân sự.
- D. Nó chỉ tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp sau chiến tranh.
Câu 7: Cuộc đời Nguyễn Trãi gắn liền với sự kiện lịch sử quan trọng nào của dân tộc Việt Nam trong thế kỷ XV?
- A. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng.
- B. Chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền.
- C. Khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh.
- D. Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa.
Câu 8: Vụ án oan thảm khốc nào đã kết thúc cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi?
- A. Vụ án Lệ Chi Viên.
- B. Vụ án Quỳnh Dao.
- C. Vụ án Nguyễn Ánh.
- D. Vụ án Trương Chi.
Câu 9: Thể loại văn học nào được Nguyễn Trãi sử dụng chủ yếu trong các tác phẩm mang tính chính luận, bày tỏ tư tưởng và đường lối cứu nước?
- A. Truyện truyền kì.
- B. Tiểu thuyết chương hồi.
- C. Kí sự.
- D. Văn chính luận.
Câu 10: "Quốc âm thi tập" là tập thơ được viết bằng chữ gì, thể hiện sâu sắc tâm hồn và cuộc sống của Nguyễn Trãi sau khi về ở ẩn?
- A. Chữ Hán.
- B. Chữ Nôm.
- C. Chữ Quốc ngữ.
- D. Chữ Phạn.
Câu 11: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "độc lập" trong "Đại cáo bình Ngô" qua đoạn mở đầu. "Như nước Đại Việt ta từ trước, / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu, / Núi sông bờ cõi đã chia, / Phong tục Bắc Nam cũng khác. / Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời xây nền độc lập, / Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương."
- A. Chỉ đơn thuần là không bị ngoại bang đô hộ.
- B. Chỉ là độc lập về mặt lãnh thổ, biên giới.
- C. Bao gồm độc lập về chủ quyền lãnh thổ, truyền thống văn hóa, lịch sử, và quyền tự chủ của triều đại.
- D. Chỉ độc lập về mặt kinh tế.
Câu 12: Đọc đoạn thơ sau trong "Cảnh ngày hè":
"Rồi hóng mát thuở ngày trường
Hòe lục đùn đùn tán rợp giương
Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ
...
Lao xao chợ cá làng ngư phủ
Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương."
Những hình ảnh và âm thanh này gợi lên khung cảnh đặc trưng nào của ngày hè ở làng quê Việt Nam?
- A. Sự sống động, tươi tắn, đầy sức sống nhưng vẫn có nét yên bình, quen thuộc.
- B. Một ngày hè oi ả, tĩnh lặng, buồn tẻ.
- C. Cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ.
- D. Không gian đô thị ồn ào, náo nhiệt.
Câu 13: Phân tích vai trò của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất và được thể hiện rõ trong "Đại cáo bình Ngô"?
- A. Là một võ tướng trực tiếp chỉ huy các trận đánh lớn.
- B. Là người tham mưu chiến lược, soạn thảo văn kiện ngoại giao và tuyên bố chính nghĩa.
- C. Là người cung cấp lương thực, quân trang cho nghĩa quân.
- D. Là người chăm sóc sức khỏe cho binh lính bị thương.
Câu 14: Tư tưởng "lấy dân làm gốc" của Nguyễn Trãi được thể hiện như thế nào trong "Đại cáo bình Ngô" và các tác phẩm khác?
- A. Chỉ thể hiện trong "Đại cáo bình Ngô" khi nói về việc "yên dân".
- B. Chỉ thể hiện trong thơ chữ Nôm qua việc miêu tả cuộc sống dân dã.
- C. Chỉ là khẩu hiệu chính trị, không được thể hiện nhất quán.
- D. Là tư tưởng xuyên suốt, thể hiện trong cả văn chính luận (nhân nghĩa là yên dân) và thơ trữ tình (đồng cảm với cuộc sống nhân dân).
Câu 15: Đoạn văn "Vừa khi cờ nghĩa dấy lên, / Chính lúc quân thù đang mạnh..." trong "Đại cáo bình Ngô" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự tương quan lực lượng ban đầu?
- A. Đối lập (tương phản).
- B. So sánh.
- C. Điệp ngữ.
- D. Nhân hóa.
Câu 16: "Gương báu khuyên răn" (Gương báu răn mình) là một tác phẩm của Nguyễn Trãi, thường được xếp vào thể loại nào và có nội dung chủ yếu là gì?
- A. Thơ trữ tình, bày tỏ tình yêu thiên nhiên.
- B. Văn chính luận, phê phán tội ác kẻ thù.
- C. Văn nghị luận/tản văn, khuyên răn về đạo đức, lối sống cho bản thân và người khác.
- D. Truyện lịch sử, kể về các tấm gương trong quá khứ.
Câu 17: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị của "Quốc âm thi tập" trong lịch sử văn học Việt Nam?
- A. Là tập thơ chữ Hán nổi tiếng nhất của Việt Nam.
- B. Chỉ có giá trị về mặt tư liệu lịch sử.
- C. Là tập thơ chỉ tập trung vào đề tài chiến tranh.
- D. Là tập thơ Nôm sớm nhất và có giá trị lớn, mở đường cho sự phát triển của thơ tiếng Việt dân tộc.
Câu 18: Cảm hứng chủ đạo nào chi phối phần lớn các bài thơ trong "Quốc âm thi tập" (đặc biệt là các bài viết khi Nguyễn Trãi về ở ẩn)?
- A. Cảm hứng về thiên nhiên, cuộc sống điền viên, và những suy tư về thế sự, con người.
- B. Cảm hứng anh hùng ca, ngợi ca chiến công quân sự.
- C. Cảm hứng lãng mạn, tình yêu đôi lứa.
- D. Cảm hứng về các triều đại phong kiến.
Câu 19: Đoạn văn "Bởi ta xưa nay / Vốn quen nghề võ, / Cung tên vẫn giữ, / Chí lớn không mòn..." trong "Đại cáo bình Ngô" nói về ai và thể hiện phẩm chất gì?
- A. Về quân Minh, sự kiêu ngạo của chúng.
- B. Về Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn, tinh thần quật cường, ý chí phục quốc.
- C. Về Nguyễn Trãi, tài năng quân sự của ông.
- D. Về nhân dân Đại Việt, sự chịu đựng gian khổ.
Câu 20: Khi phân tích bài "Cảnh ngày hè", hình ảnh "tiếng ve" trong câu "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương" không chỉ gợi âm thanh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng nào trong văn học cổ?
- A. Sự giàu có, sung túc.
- B. Nỗi buồn li biệt.
- C. Mùa hè, thời gian trôi nhanh, và đôi khi là sự khắc khoải, tâm sự.
- D. Sự cô đơn, lạnh lẽo.
Câu 21: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa văn chính luận của Nguyễn Trãi và văn chính luận của các tác giả phong kiến khác cùng thời?
- A. Tính nhân nghĩa sâu sắc, lấy dân làm gốc, gắn liền với lợi ích của dân tộc.
- B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ Hán Việt.
- C. Chỉ tập trung vào việc phê phán kẻ thù.
- D. Không sử dụng các điển tích, điển cố.
Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa "Đại cáo bình Ngô" và thơ chữ Nôm của Nguyễn Trãi. Mối quan hệ nào sau đây là phù hợp?
- A. Hai thể loại này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
- B. "Đại cáo bình Ngô" chỉ thể hiện tư tưởng chính trị, còn thơ Nôm chỉ thể hiện tình cảm cá nhân.
- C. Thơ Nôm là bản dịch của "Đại cáo bình Ngô".
- D. Đều cùng thể hiện con người Nguyễn Trãi với tấm lòng yêu nước, thương dân, nhưng ở những phương diện và cung bậc cảm xúc khác nhau (chính luận và trữ tình).
Câu 23: Nhận định "Ức Trai tâm thượng quang Khuê tảo" (Tấm lòng Ức Trai sáng như sao Khuê) của Vua Lê Thánh Tông nói lên điều gì về Nguyễn Trãi?
- A. Nguyễn Trãi là người có tài xem thiên văn.
- B. Nguyễn Trãi là người có nhân cách cao đẹp, tri thức uyên bác, được ví như vì sao sáng trên bầu trời văn hóa.
- C. Nguyễn Trãi có dáng người nhỏ bé như ngôi sao.
- D. Nguyễn Trãi thích ngắm sao Khuê vào ban đêm.
Câu 24: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng" trong bài "Cảnh ngày hè". Câu thơ này thể hiện ước vọng gì của Nguyễn Trãi?
- A. Ước vọng được học chơi đàn.
- B. Ước vọng được sống cuộc sống giàu sang, phú quý.
- C. Ước vọng về một xã hội thái bình, thịnh trị như thời vua Nghiêu Thuấn để dân được ấm no, hạnh phúc.
- D. Ước vọng được đi du ngoạn khắp nơi.
Câu 25: Đoạn văn "Thừa cơ há dễ buông lơi, / Tuyệt binh chẳng suy tính trước." trong "Đại cáo bình Ngô" thể hiện đặc điểm nào trong đường lối chiến lược của nghĩa quân Lam Sơn?
- A. Tận dụng thời cơ, chủ động, có tính toán chiến lược rõ ràng.
- B. Chỉ dựa vào sức mạnh vũ trang đơn thuần.
- C. Chiến đấu dựa vào may mắn, không có kế hoạch.
- D. Luôn ở thế bị động, phòng thủ.
Câu 26: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa "Đại cáo bình Ngô" và các bài thơ chữ Nôm của Nguyễn Trãi. Sự khác biệt đó chủ yếu do yếu tố nào quyết định?
- A. Chất liệu giấy viết khác nhau.
- B. Thể loại và mục đích sáng tác khác nhau (chính luận - tuyên bố quốc gia vs. trữ tình - bày tỏ tâm sự cá nhân).
- C. Được sáng tác ở hai giai đoạn cuộc đời hoàn toàn tách biệt.
- D. Do Nguyễn Trãi thay đổi phong cách ngẫu nhiên.
Câu 27: Giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Trãi được thể hiện rõ nhất qua điều gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
- B. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
- C. Tình yêu thương, sự đồng cảm sâu sắc với cuộc sống và nỗi khổ của nhân dân.
- D. Mô tả chi tiết các trận đánh lịch sử.
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao cạn vũng khô, cá lẫn lờ
Trên trời chót vót, nhạn bơ vơ"
Những hình ảnh này trong thơ Nguyễn Trãi (không chỉ riêng bài học) thường gợi lên điều gì về cuộc sống hay tâm trạng của tác giả?
- A. Sự giàu có, sung túc.
- B. Cuộc sống ồn ào, náo nhiệt.
- C. Niềm vui, sự lạc quan.
- D. Cảnh đời khó khăn, sự cô đơn, lạc lõng, tâm trạng buồn trước thế sự.
Câu 29: Dựa vào kiến thức về cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Trãi, nhận định nào sau đây thể hiện sự thống nhất trong con người ông?
- A. Sự thống nhất giữa con người hành động vì nước, vì dân và con người có tâm hồn thi sĩ luôn gắn bó với thiên nhiên.
- B. Sự thống nhất giữa người chỉ biết đánh giặc và người chỉ biết làm thơ.
- C. Sự thống nhất giữa người luôn vui vẻ, lạc quan và người luôn u sầu, bi quan.
- D. Sự thống nhất giữa người chỉ quan tâm đến danh lợi và người chỉ quan tâm đến cuộc sống ẩn dật.
Câu 30: Khi phân tích giá trị lịch sử của "Đại cáo bình Ngô", điều gì là quan trọng nhất cần nhấn mạnh?
- A. Nó là tài liệu duy nhất ghi chép về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
- B. Nó là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam, khẳng định chủ quyền và nền độc lập vững chắc.
- C. Nó chỉ có giá trị như một áng văn chương.
- D. Nó miêu tả chi tiết mọi trận đánh trong suốt cuộc khởi nghĩa.