Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về quy mô và phạm vi phản ánh hiện thực giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng
  • B. Cách xây dựng kết cấu
  • C. Dung lượng và phạm vi phản ánh hiện thực
  • D. Sự xuất hiện của nhân vật

Câu 2: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được xây dựng một cách cô đọng, tập trung vào một vài sự kiện hoặc tình huống có ý nghĩa quyết định, nhằm làm nổi bật chủ đề hoặc tính cách nhân vật?

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật

Câu 3: Nhân vật trong tiểu thuyết thường được xây dựng như thế nào so với nhân vật trong truyện ngắn?

  • A. Chỉ có một vài nét tính cách nổi bật
  • B. Ít được miêu tả về nội tâm
  • C. Thường là các nhân vật đơn giản, đại diện cho một kiểu người
  • D. Đa diện, phức tạp, có quá trình phát triển và nhiều mối quan hệ

Câu 4: Một tác phẩm tự sự có dung lượng lớn, phản ánh đời sống xã hội rộng lớn với nhiều sự kiện, tuyến truyện đan xen, và khắc họa số phận của nhiều nhân vật trong một khoảng thời gian dài. Tác phẩm đó thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện thơ
  • D. Kịch

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thường là trọng tâm, là cái "neo" để truyện ngắn neo đậu và triển khai, thường hướng tới việc làm sáng tỏ một khoảnh khắc, một sự kiện, hoặc một khía cạnh tâm lí sâu sắc?

  • A. Hệ thống nhân vật phụ đồ sộ
  • B. Nhiều tuyến cốt truyện song song
  • C. Một tình huống hoặc sự kiện trung tâm
  • D. Bối cảnh lịch sử chi tiết kéo dài

Câu 6: Phân tích sự khác biệt về cách thể hiện thời gian nghệ thuật trong tiểu thuyết và truyện ngắn. Chọn nhận định chính xác nhất.

  • A. Tiểu thuyết thường bao quát thời gian dài, truyện ngắn thường tập trung vào một lát cắt ngắn.
  • B. Cả hai thể loại đều chỉ phản ánh thời gian hiện tại.
  • C. Tiểu thuyết chỉ sử dụng thời gian tuyến tính, truyện ngắn thì không.
  • D. Thời gian trong truyện ngắn luôn chậm hơn trong tiểu thuyết.

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm, bạn nhận thấy tác giả dành nhiều trang để miêu tả chi tiết quá trình trưởng thành, những biến động trong suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật chính qua nhiều giai đoạn cuộc đời. Đặc điểm này phù hợp với thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Kí

Câu 8: Ngôi kể (người kể chuyện) trong tiểu thuyết có thể đa dạng hơn so với truyện ngắn vì lí do nào sau đây?

  • A. Tiểu thuyết thường có ít nhân vật hơn.
  • B. Độc giả tiểu thuyết thích sự thay đổi ngôi kể.
  • C. Truyện ngắn bắt buộc phải dùng ngôi thứ nhất.
  • D. Tiểu thuyết có dung lượng lớn và phạm vi phản ánh rộng, cần nhiều góc nhìn.

Câu 9: Chức năng chính của không gian nghệ thuật trong truyện ngắn thường là gì?

  • A. Góp phần tạo dựng tình huống, làm nổi bật tâm trạng hoặc chủ đề.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra sự kiện.
  • C. Phản ánh toàn bộ bức tranh xã hội.
  • D. Luôn là không gian rộng lớn, đa dạng.

Câu 10: Tại sao việc xây dựng mâu thuẫn, xung đột trong tiểu thuyết thường phức tạp và đa tầng hơn trong truyện ngắn?

  • A. Tiểu thuyết có ít nhân vật hơn để tạo mâu thuẫn.
  • B. Tiểu thuyết phản ánh hiện thực đa diện, bao gồm nhiều mối quan hệ và lực lượng xã hội.
  • C. Độc giả tiểu thuyết thích những mâu thuẫn đơn giản.
  • D. Truyện ngắn không có mâu thuẫn.

Câu 11: Một nhà văn muốn tập trung khai thác chiều sâu tâm lí, những day dứt nội tâm của một nhân vật trong một hoàn cảnh éo le cụ thể. Thể loại nào sau đây thường là lựa chọn hiệu quả nhất để thực hiện điều này một cách cô đọng và ám ảnh?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện kí
  • D. Sử thi

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với người viết tiểu thuyết so với người viết truyện ngắn?

  • A. Tìm kiếm một ý tưởng độc đáo.
  • B. Viết câu văn trau chuốt.
  • C. Xây dựng một kết thúc bất ngờ.
  • D. Duy trì sự mạch lạc, phát triển các tuyến truyện và nhân vật trong một cấu trúc đồ sộ.

Câu 13: Khi đọc một truyện ngắn, độc giả thường cảm nhận được điều gì rõ nét nhất?

  • A. Bức tranh toàn cảnh về lịch sử xã hội.
  • B. Một ấn tượng sâu sắc, một phát hiện về cuộc đời qua một tình huống/khoảnh khắc.
  • C. Quá trình trưởng thành và biến đổi của nhân vật qua nhiều năm.
  • D. Hệ thống triết lý phức tạp được trình bày trực tiếp.

Câu 14: Ngôn ngữ trong truyện ngắn thường có xu hướng như thế nào để phù hợp với đặc trưng thể loại?

  • A. Rườm rà, nhiều chi tiết miêu tả dài dòng.
  • B. Chỉ sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Cô đọng, hàm súc, giàu sức gợi.
  • D. Chủ yếu là đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.

Câu 15: Điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của tiểu thuyết?

  • A. Phản ánh hiện thực đời sống trên bình diện rộng.
  • B. Xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng, phức tạp.
  • C. Cốt truyện có thể gồm nhiều tuyến, nhiều sự kiện đan xen.
  • D. Chỉ tập trung khắc họa một sự kiện duy nhất, cô đọng.

Câu 16: Đâu là điểm tương đồng cơ bản nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Đều là thể loại tự sự, sử dụng phương thức kể chuyện.
  • B. Đều có dung lượng lớn và nhiều nhân vật.
  • C. Đều chỉ tập trung vào một sự kiện duy nhất.
  • D. Đều có vần điệu và nhịp điệu như thơ.

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định ngôi kể giúp độc giả hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật chính.
  • B. Điểm nhìn và thái độ của người kể chuyện đối với câu chuyện.
  • C. Thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Tính cách của tất cả các nhân vật.

Câu 18: Trong tiểu thuyết, việc sử dụng nhiều không gian nghệ thuật khác nhau (thành phố, nông thôn, chiến trường, gia đình...) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để tăng dung lượng tác phẩm.
  • C. Mở rộng phạm vi phản ánh hiện thực, thể hiện sự đa dạng của cuộc sống và mối quan hệ xã hội.
  • D. Giảm bớt sự chú ý vào nhân vật.

Câu 19: Một nhà phê bình nhận xét về một tác phẩm: "Tác phẩm này đi sâu vào phân tích những biến động tinh vi trong nội tâm nhân vật chính, thông qua dòng suy nghĩ miên man và những hồi ức đứt quãng." Nhận xét này gợi ý tác phẩm có thể thuộc thể loại nào và tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tiểu thuyết, tập trung vào cốt truyện.
  • B. Truyện ngắn, tập trung vào bối cảnh lịch sử.
  • C. Tiểu thuyết, tập trung vào hành động bên ngoài.
  • D. Truyện ngắn hoặc Tiểu thuyết, tập trung vào thế giới nội tâm nhân vật.

Câu 20: Điểm kết thúc của truyện ngắn thường được xây dựng như thế nào để tạo ấn tượng cho độc giả?

  • A. Gợi mở, để lại dư âm hoặc sự bất ngờ.
  • B. Luôn luôn là một kết thúc có hậu.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và số phận nhân vật.
  • D. Thường rất dài dòng và chi tiết.

Câu 21: So với tiểu thuyết, truyện ngắn có lợi thế gì trong việc tiếp cận độc giả hiện đại?

  • A. Nội dung luôn phức tạp hơn.
  • B. Dung lượng ngắn, dễ đọc và hoàn thành trong thời gian ngắn.
  • C. Nhân vật luôn quen thuộc với độc giả.
  • D. Chỉ phản ánh những vấn đề của hiện tại.

Câu 22: Một tác phẩm có cấu trúc chương hồi, mỗi chương kể về một sự kiện hoặc một chặng đường của nhân vật chính, và các chương liên kết với nhau tạo thành một dòng chảy tự sự liên tục, đồ sộ. Đây là đặc trưng của thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Truyện cười

Câu 23: Đâu là một trong những yếu tố quyết định sự thành công của truyện ngắn?

  • A. Số lượng nhân vật đông đảo.
  • B. Miêu tả bối cảnh lịch sử chi tiết.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến.
  • D. Xây dựng được tình huống độc đáo, giàu ý nghĩa.

Câu 24: Mục đích chính của việc sử dụng các chi tiết "đắt" (những chi tiết nhỏ nhưng giàu sức gợi, mang nhiều ý nghĩa) trong truyện ngắn là gì?

  • A. Kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • B. Truyền tải nhiều ý nghĩa chỉ với ít lời, tạo chiều sâu cho tác phẩm.
  • C. Làm cho độc giả khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ để trang trí cho câu văn.

Câu 25: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm, nếu chủ đề mang tính khái quát cao, phản ánh những vấn đề lớn lao của thời đại, xã hội, thì tác phẩm đó có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện cười

Câu 26: Yếu tố nào trong tiểu thuyết cho phép tác giả thể hiện sự phát triển, biến đổi của nhân vật theo thời gian và hoàn cảnh một cách chi tiết và sâu sắc nhất?

  • A. Ngôi kể thứ nhất.
  • B. Cốt truyện đơn giản.
  • C. Dung lượng và khả năng bao quát thời gian, không gian rộng.
  • D. Kết thúc đột ngột.

Câu 27: Đọc một đoạn trích mô tả rất kỹ lưỡng một phong tục tập quán hoặc một sự kiện lịch sử cụ thể trong quá khứ xa xôi. Đoạn trích này có nhiều khả năng xuất hiện trong thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Tùy bút

Câu 28: Đối với độc giả, việc đọc tiểu thuyết đòi hỏi kỹ năng gì nhiều hơn so với đọc truyện ngắn?

  • A. Khả năng cảm thụ thơ.
  • B. Khả năng phân tích câu văn ngắn.
  • C. Khả năng ghi nhớ chi tiết nhỏ.
  • D. Khả năng theo dõi và kết nối các tuyến truyện, nhân vật, sự kiện phức tạp trong một cấu trúc lớn.

Câu 29: Nhận định nào sau đây không chính xác về truyện ngắn?

  • A. Thường tập trung vào một sự kiện hoặc tình huống.
  • B. Số lượng nhân vật thường ít.
  • C. Phản ánh toàn diện, đầy đủ bức tranh đời sống xã hội ở mọi mặt.
  • D. Ngôn ngữ cô đọng, giàu sức gợi.

Câu 30: Tại sao tiểu thuyết được xem là "bách khoa toàn thư của đời sống xã hội"?

  • A. Vì nó có khả năng phản ánh rộng lớn, đa dạng các khía cạnh của đời sống xã hội, con người, lịch sử, văn hóa.
  • B. Vì nó luôn cung cấp kiến thức chính xác về mọi lĩnh vực.
  • C. Vì dung lượng của nó rất ngắn.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào một vấn đề duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về quy mô và phạm vi phản ánh hiện thực giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được xây dựng một cách cô đọng, tập trung vào một vài sự kiện hoặc tình huống có ý nghĩa quyết định, nhằm làm nổi bật chủ đề hoặc tính cách nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhân vật trong tiểu thuyết thường được xây dựng như thế nào so với nhân vật trong truyện ngắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một tác phẩm tự sự có dung lượng lớn, phản ánh đời sống xã hội rộng lớn với nhiều sự kiện, tuyến truyện đan xen, và khắc họa số phận của nhiều nhân vật trong một khoảng thời gian dài. Tác phẩm đó thuộc thể loại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thường là trọng tâm, là cái 'neo' để truyện ngắn neo đậu và triển khai, thường hướng tới việc làm sáng tỏ một khoảnh khắc, một sự kiện, hoặc một khía cạnh tâm lí sâu sắc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích sự khác biệt về cách thể hiện thời gian nghệ thuật trong tiểu thuyết và truyện ngắn. Chọn nhận định chính xác nhất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm, bạn nhận thấy tác giả dành nhiều trang để miêu tả chi tiết quá trình trưởng thành, những biến động trong suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật chính qua nhiều giai đoạn cuộc đời. Đặc điểm này phù hợp với thể loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Ngôi kể (người kể chuyện) trong tiểu thuyết có thể đa dạng hơn so với truyện ngắn vì lí do nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chức năng chính của không gian nghệ thuật trong truyện ngắn thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao việc xây dựng mâu thuẫn, xung đột trong tiểu thuyết thường phức tạp và đa tầng hơn trong truyện ngắn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một nhà văn muốn tập trung khai thác chiều sâu tâm lí, những day dứt nội tâm của một nhân vật trong một hoàn cảnh éo le cụ thể. Thể loại nào sau đây thường là lựa chọn hiệu quả nhất để thực hiện điều này một cách cô đọng và ám ảnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với người viết tiểu thuyết so với người viết truyện ngắn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi đọc một truyện ngắn, độc giả thường cảm nhận được điều gì rõ nét nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ngôn ngữ trong truyện ngắn thường có xu hướng như thế nào để phù hợp với đặc trưng thể loại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Điểm nào sau đây *không phải* là đặc trưng của tiểu thuyết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đâu là điểm tương đồng cơ bản nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định ngôi kể giúp độc giả hiểu được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong tiểu thuyết, việc sử dụng nhiều không gian nghệ thuật khác nhau (thành phố, nông thôn, chiến trường, gia đình...) có tác dụng chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một nhà phê bình nhận xét về một tác phẩm: 'Tác phẩm này đi sâu vào phân tích những biến động tinh vi trong nội tâm nhân vật chính, thông qua dòng suy nghĩ miên man và những hồi ức đứt quãng.' Nhận xét này gợi ý tác phẩm có thể thuộc thể loại nào và tập trung vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Điểm kết thúc của truyện ngắn thường được xây dựng như thế nào để tạo ấn tượng cho độc giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: So với tiểu thuyết, truyện ngắn có lợi thế gì trong việc tiếp cận độc giả hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một tác phẩm có cấu trúc chương hồi, mỗi chương kể về một sự kiện hoặc một chặng đường của nhân vật chính, và các chương liên kết với nhau tạo thành một dòng chảy tự sự liên tục, đồ sộ. Đây là đặc trưng của thể loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là một trong những yếu tố quyết định sự thành công của truyện ngắn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Mục đích chính của việc sử dụng các chi tiết 'đắt' (những chi tiết nhỏ nhưng giàu sức gợi, mang nhiều ý nghĩa) trong truyện ngắn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm, nếu chủ đề mang tính khái quát cao, phản ánh những vấn đề lớn lao của thời đại, xã hội, thì tác phẩm đó có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Yếu tố nào trong tiểu thuyết cho phép tác giả thể hiện sự phát triển, biến đổi của nhân vật theo thời gian và hoàn cảnh một cách chi tiết và sâu sắc nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc một đoạn trích mô tả rất kỹ lưỡng một phong tục tập quán hoặc một sự kiện lịch sử cụ thể trong quá khứ xa xôi. Đoạn trích này có nhiều khả năng xuất hiện trong thể loại nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đối với độc giả, việc đọc tiểu thuyết đòi hỏi kỹ năng gì nhiều hơn so với đọc truyện ngắn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhận định nào sau đây *không chính xác* về truyện ngắn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tại sao tiểu thuyết được xem là 'bách khoa toàn thư của đời sống xã hội'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất về dung lượng phản ánh hiện thực giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

  • A. Tiểu thuyết chỉ viết về quá khứ, truyện ngắn viết về hiện tại.
  • B. Tiểu thuyết phản ánh cảm xúc, truyện ngắn phản ánh hành động.
  • C. Tiểu thuyết tập trung vào một nhân vật chính, truyện ngắn có nhiều nhân vật.
  • D. Tiểu thuyết có thể phản ánh hiện thực rộng lớn, đa diện; truyện ngắn thường tập trung vào một khía cạnh hoặc sự kiện nhất định.

Câu 2: Khi đọc một đoạn truyện ngắn tập trung miêu tả diễn biến tâm trạng phức tạp của nhân vật trước một sự kiện đột ngột, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ nhân vật?

  • A. Lý lịch và hoàn cảnh gia đình của nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ miêu tả nội tâm, hành động và độc thoại của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật phụ khác.
  • D. Số phận cuối cùng của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 3: Phân tích vai trò của "người kể chuyện toàn tri" trong một tác phẩm tiểu thuyết. Khả năng nào sau đây chỉ có ở người kể chuyện toàn tri?

  • A. Biết hết suy nghĩ, cảm xúc và cả những bí mật sâu kín của mọi nhân vật.
  • B. Chỉ kể những gì nhân vật chính trực tiếp nhìn thấy hoặc nghe thấy.
  • C. Trực tiếp tham gia vào câu chuyện với tư cách một nhân vật.
  • D. Chỉ kể lại các sự kiện theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 4: Một đoạn văn trong truyện miêu tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ nơi nhân vật đang sống ẩn dật. Việc miêu tả này có thể nhằm mục đích gì trong việc xây dựng tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa điểm.
  • B. Làm tăng số lượng chữ cho tác phẩm.
  • C. Góp phần tạo không khí, bộc lộ nội tâm nhân vật hoặc thể hiện chủ đề.
  • D. Chỉ để chứng tỏ kiến thức về địa lý của tác giả.

Câu 5: Khi phân tích "kết cấu" của một tác phẩm truyện, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Cách sắp xếp, tổ chức các sự kiện, chi tiết và mối quan hệ giữa chúng.
  • B. Số lượng nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • C. Phong cách ngôn ngữ mà tác giả sử dụng.
  • D. Thời điểm tác phẩm được sáng tác.

Câu 6: Đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện. Đoạn đối thoại này được xây dựng rất ngắn gọn, nhiều ẩn ý và không trực tiếp bộc lộ suy nghĩ thật của nhân vật. Kiểu đối thoại này có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản và dễ hiểu.
  • C. Chỉ nhằm mục đích kéo dài tác phẩm.
  • D. Thách thức người đọc suy luận, khám phá chiều sâu tâm lý hoặc mối quan hệ phức tạp.

Câu 7: Một tác phẩm truyện sử dụng "người kể chuyện ngôi thứ nhất". Ưu điểm nổi bật nhất của kiểu người kể chuyện này là gì?

  • A. Có thể biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Cung cấp cái nhìn khách quan và toàn diện về sự kiện.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm với nhân vật xưng "tôi".
  • D. Dễ dàng thay đổi bối cảnh không gian và thời gian.

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất trong cách xây dựng nhân vật giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Nhân vật trong truyện ngắn luôn là người tốt, trong tiểu thuyết thì không.
  • B. Nhân vật trong tiểu thuyết thường được khắc họa đa chiều, có sự phát triển; nhân vật trong truyện ngắn thường tập trung vào một nét tính cách hoặc một khía cạnh.
  • C. Nhân vật trong tiểu thuyết luôn có tên, trong truyện ngắn thì không.
  • D. Nhân vật trong truyện ngắn luôn là con người, trong tiểu thuyết có thể là động vật.

Câu 9: Một tác phẩm truyện kết thúc đột ngột, để lại nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp trong lòng người đọc. Kiểu kết thúc này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Kích thích sự suy ngẫm, tưởng tượng của người đọc và tạo ấn tượng sâu sắc.
  • B. Chứng tỏ tác giả chưa hoàn thành tác phẩm.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng quên câu chuyện.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.

Câu 10: Phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm giằng xé của nhân vật. Tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điệp ngữ và hình ảnh ẩn dụ. Việc sử dụng các biện pháp tu từ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Khắc họa sâu sắc sự giằng xé, phức tạp trong nội tâm nhân vật.
  • C. Chứng tỏ sự am hiểu về ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán diễn biến tiếp theo.

Câu 11: Giả sử bạn đọc một truyện ngắn có bối cảnh là một khu ổ chuột tăm tối, đầy rẫy tệ nạn. Bối cảnh này có thể gợi mở cho người đọc về điều gì?

  • A. Tác giả muốn viết về địa lý.
  • B. Câu chuyện chắc chắn sẽ có một kết thúc hạnh phúc.
  • C. Nhân vật chính là một người giàu có.
  • D. Hoàn cảnh sống, thân phận của nhân vật và không khí ngột ngạt, bi kịch của câu chuyện.

Câu 12: Khi viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Kể tên tất cả nhân vật trong truyện.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố nghệ thuật và ý nghĩa, chủ đề của tác phẩm.
  • D. Tìm kiếm các bài phân tích có sẵn trên mạng và sao chép.

Câu 13: Đâu là yếu tố thường được coi là "xương sống" tạo nên sự phát triển và biến đổi trong một tác phẩm truyện?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Ngôn ngữ miêu tả.
  • C. Đề mục của các chương.
  • D. Lời giới thiệu của nhà xuất bản.

Câu 14: Trong một truyện ngắn, chi tiết "một cành hoa héo úa đặt trên bàn" có thể là một chi tiết nghệ thuật đắt giá. Chi tiết này có khả năng gợi lên điều gì?

  • A. Nhân vật thích trồng cây.
  • B. Trời đang mưa.
  • C. Bàn làm việc cần được dọn dẹp.
  • D. Gợi cảm giác buồn bã, sự lụi tàn, hoặc một mối quan hệ đã mất.

Câu 15: So sánh tiểu thuyết và truyện ngắn về "độ sâu" trong việc khắc họa nhân vật. Nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Truyện ngắn khắc họa nhân vật sâu sắc hơn tiểu thuyết.
  • B. Tiểu thuyết có điều kiện đi sâu hơn vào nội tâm, quá trình phát triển và mối quan hệ của nhân vật so với truyện ngắn.
  • C. Cả hai thể loại đều khắc họa nhân vật với độ sâu như nhau.
  • D. Tiểu thuyết chỉ khắc họa nhân vật chính, truyện ngắn khắc họa nhiều nhân vật phụ.

Câu 16: Một tác phẩm truyện bắt đầu bằng cảnh kết thúc của một sự kiện, sau đó mới quay ngược về kể lại diễn biến. Kiểu kết cấu này được gọi là gì và có tác dụng gì?

  • A. Kết cấu đảo ngược; tạo sự bất ngờ, tò mò và nhấn mạnh vào kết quả.
  • B. Kết cấu song song; thể hiện hai câu chuyện cùng lúc.
  • C. Kết cấu chương hồi; chia nhỏ câu chuyện.
  • D. Kết cấu tuyến tính; giúp câu chuyện dễ theo dõi.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đối thoại với nhân vật khác.
  • B. Hành động kịch tính.
  • C. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • D. Miêu tả cảnh vật gắn với hồi tưởng và suy nghĩ nội tâm.

Câu 18: Khi giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm truyện trước đám đông, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Chỉ nói về cảm xúc cá nhân khi đọc tác phẩm.
  • B. Kể lại toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
  • C. Đưa ra nhận xét, đánh giá có căn cứ dựa trên việc phân tích tác phẩm.
  • D. Chỉ trích những điểm bạn không thích về tác phẩm.

Câu 19: Một truyện ngắn sử dụng "người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri" (chỉ biết suy nghĩ của một hoặc một vài nhân vật nhất định). Ưu điểm của cách kể chuyện này so với người kể chuyện toàn tri là gì?

  • A. Có thể biết hết mọi điều về mọi nhân vật như toàn tri.
  • B. Tạo ra sự bí ẩn, thách thức người đọc suy luận về những gì người kể chuyện không "biết".
  • C. Trực tiếp bày tỏ ý kiến chủ quan của tác giả.
  • D. Chỉ kể lại các sự kiện lịch sử có thật.

Câu 20: Phân tích một đoạn văn miêu tả hành động kỳ lạ, khó hiểu của nhân vật. Để hiểu được hành động này, người đọc nên tập trung vào điều gì?

  • A. Màu sắc quần áo nhân vật đang mặc.
  • B. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh, bối cảnh xảy ra hành động và những miêu tả về tâm lý, suy nghĩ trước đó của nhân vật.
  • D. Tên đầy đủ của nhân vật.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra "cao trào" trong cốt truyện của một tác phẩm?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật.
  • B. Các đoạn miêu tả phong cảnh.
  • C. Phần kết thúc giải quyết vấn đề.
  • D. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột được đẩy lên mức gay gắt nhất.

Câu 22: Khi so sánh hai tác phẩm truyện khác nhau, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về "phong cách" của hai tác giả?

  • A. Cách lựa chọn ngôn ngữ, giọng điệu, cách sử dụng các biện pháp tu từ.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Chủ đề mà tác phẩm đề cập.

Câu 23: Đọc một đoạn văn chứa nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, miêu tả liên tiếp các hành động dồn dập của nhân vật trong một tình huống nguy hiểm. Tác dụng của cách viết này là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên buồn tẻ.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các chi tiết quan trọng.
  • C. Tạo cảm giác căng thẳng, kịch tính, gấp gáp cho tình huống.
  • D. Chỉ để thể hiện sự sáng tạo của tác giả.

Câu 24: Một tác phẩm truyện sử dụng yếu tố "kỳ ảo" (ví dụ: nhân vật có năng lực siêu nhiên, sự vật biết nói...). Yếu tố kỳ ảo này có thể phục vụ mục đích gì trong tác phẩm?

  • A. Thể hiện thế giới nội tâm, gửi gắm thông điệp ẩn dụ hoặc phê phán hiện thực.
  • B. Chứng tỏ tác giả không hiểu biết về thế giới thực.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên phi lý và khó hiểu.
  • D. Chỉ dành cho độc giả trẻ em.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của "nhan đề" một tác phẩm truyện (ví dụ: "Chiếc lá cuối cùng"). Nhan đề này gợi mở điều gì về nội dung hoặc chủ đề?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Gợi mở về nội dung, nhân vật, tình huống hoặc chủ đề, thông điệp của tác phẩm.

Câu 26: Đọc một đoạn truyện có nhiều câu văn dài, phức tạp, sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng, cổ kính. Phong cách ngôn ngữ này gợi lên điều gì về bối cảnh hoặc không khí của câu chuyện?

  • A. Câu chuyện diễn ra ở thời hiện đại, sôi động.
  • B. Câu chuyện có thể lấy bối cảnh lịch sử, không gian cổ xưa hoặc mang không khí trang trọng.
  • C. Nhân vật chính là một đứa trẻ.
  • D. Tác giả muốn làm khó người đọc.

Câu 27: Khi phân tích "xung đột" trong một tác phẩm truyện, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Sự mâu thuẫn, va chạm giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh hoặc giữa các mặt trong nội tâm nhân vật.
  • B. Số lượng trang của tác phẩm.
  • C. Màu sắc chủ đạo được miêu tả trong truyện.
  • D. Tên của tác giả và năm xuất bản.

Câu 28: Một tác phẩm truyện ngắn thường tập trung khắc họa "khoảnh khắc" nào của nhân vật hoặc sự kiện?

  • A. Toàn bộ cuộc đời nhân vật từ khi sinh ra đến khi mất.
  • B. Những sự kiện lặp đi lặp lại hàng ngày.
  • C. Khoảnh khắc mang tính bước ngoặt, thể hiện sự thay đổi hoặc bộc lộ bản chất nhân vật/tình huống.
  • D. Những chi tiết nhỏ nhặt không liên quan đến cốt truyện.

Câu 29: Đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết một không gian chật hẹp, ẩm thấp và thiếu ánh sáng. Không gian này có thể biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống của nhân vật?

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Cuộc sống tù túng, bế tắc, nghèo khổ hoặc thiếu tự do.
  • C. Một tương lai tươi sáng.
  • D. Sự rộng rãi và thoáng đãng.

Câu 30: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm truyện, điều quan trọng nhất là phải xác định được gì?

  • A. Vấn đề cuộc sống hoặc tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn thể hiện qua tác phẩm.
  • B. Tên của nhân vật phản diện.
  • C. Số lượng chương của tiểu thuyết.
  • D. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất về dung lượng phản ánh hiện thực giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi đọc một đoạn truyện ngắn tập trung miêu tả diễn biến tâm trạng phức tạp của nhân vật trước một sự kiện đột ngột, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện toàn tri' trong một tác phẩm tiểu thuyết. Khả năng nào sau đây chỉ có ở người kể chuyện toàn tri?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một đoạn văn trong truyện miêu tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ nơi nhân vật đang sống ẩn dật. Việc miêu tả này có thể nhằm mục đích gì trong việc xây dựng tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích 'kết cấu' của một tác phẩm truyện, người đọc cần xem xét điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện. Đoạn đối thoại này được xây dựng rất ngắn gọn, nhiều ẩn ý và không trực tiếp bộc lộ suy nghĩ thật của nhân vật. Kiểu đối thoại này có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một tác phẩm truyện sử dụng 'người kể chuyện ngôi thứ nhất'. Ưu điểm nổi bật nhất của kiểu người kể chuyện này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất trong cách xây dựng nhân vật giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một tác phẩm truyện kết thúc đột ngột, để lại nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp trong lòng người đọc. Kiểu kết thúc này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm giằng xé của nhân vật. Tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điệp ngữ và hình ảnh ẩn dụ. Việc sử dụng các biện pháp tu từ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Giả sử bạn đọc một truyện ngắn có bối cảnh là một khu ổ chuột tăm tối, đầy rẫy tệ nạn. Bối cảnh này có thể gợi mở cho người đọc về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là yếu tố thường được coi là 'xương sống' tạo nên sự phát triển và biến đổi trong một tác phẩm truyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong một truyện ngắn, chi tiết 'một cành hoa héo úa đặt trên bàn' có thể là một chi tiết nghệ thuật đắt giá. Chi tiết này có khả năng gợi lên điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: So sánh tiểu thuyết và truyện ngắn về 'độ sâu' trong việc khắc họa nhân vật. Nhận định nào sau đây là chính xác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một tác phẩm truyện bắt đầu bằng cảnh kết thúc của một sự kiện, sau đó mới quay ngược về kể lại diễn biến. Kiểu kết cấu này được gọi là gì và có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Mỗi buổi sáng, bà lão lại ngồi bên cửa sổ, nhìn ra khu vườn cằn cỗi. Những cánh hoa hồng ngày xưa giờ chỉ còn là những thân gai khẳng khiu. Bà nhớ về những ngày còn trẻ, về khu vườn rực rỡ và tiếng cười nói của những đứa cháu." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để bộc lộ tâm trạng nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm truyện trước đám đông, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một truyện ngắn sử dụng 'người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri' (chỉ biết suy nghĩ của một hoặc một vài nhân vật nhất định). Ưu điểm của cách kể chuyện này so với người kể chuyện toàn tri là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích một đoạn văn miêu tả hành động kỳ lạ, khó hiểu của nhân vật. Để hiểu được hành động này, người đọc nên tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra 'cao trào' trong cốt truyện của một tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi so sánh hai tác phẩm truyện khác nhau, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về 'phong cách' của hai tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc một đoạn văn chứa nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, miêu tả liên tiếp các hành động dồn dập của nhân vật trong một tình huống nguy hiểm. Tác dụng của cách viết này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một tác phẩm truyện sử dụng yếu tố 'kỳ ảo' (ví dụ: nhân vật có năng lực siêu nhiên, sự vật biết nói...). Yếu tố kỳ ảo này có thể phục vụ mục đích gì trong tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của 'nhan đề' một tác phẩm truyện (ví dụ: 'Chiếc lá cuối cùng'). Nhan đề này gợi mở điều gì về nội dung hoặc chủ đề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc một đoạn truyện có nhiều câu văn dài, phức tạp, sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng, cổ kính. Phong cách ngôn ngữ này gợi lên điều gì về bối cảnh hoặc không khí của câu chuyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi phân tích 'xung đột' trong một tác phẩm truyện, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một tác phẩm truyện ngắn thường tập trung khắc họa 'khoảnh khắc' nào của nhân vật hoặc sự kiện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết một không gian chật hẹp, ẩm thấp và thiếu ánh sáng. Không gian này có thể biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm truyện, điều quan trọng nhất là phải xác định được gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc nhận diện "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

  • A. Tốc độ phát triển của cốt truyện.
  • B. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • C. Thời gian và địa điểm diễn ra các sự kiện chính.
  • D. Góc nhìn, thái độ và mức độ đáng tin cậy của thông tin được truyền tải.

Câu 2: Một tác phẩm văn xuôi tự sự có dung lượng lớn, bao gồm nhiều tuyến nhân vật phức tạp, các sự kiện đan xen, và thường miêu tả bức tranh rộng lớn về đời sống xã hội hoặc hành trình nội tâm sâu sắc của nhân vật. Tác phẩm đó thuộc thể loại nào là chủ yếu?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện ký.
  • D. Tùy bút.

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được tập trung làm nổi bật, tạo nên sự kịch tính và là điểm mấu chốt để nhân vật bộc lộ tính cách hoặc tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Số lượng nhân vật.
  • B. Tình huống truyện.
  • C. Sự thay đổi bối cảnh liên tục.
  • D. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Hắn ngồi bên bếp lửa, ngọn lửa bập bùng chiếu lên khuôn mặt gầy gò, khắc khổ. Ngoài trời, gió rít từng cơn qua kẽ lá. Hắn nghĩ về đứa con gái bé bỏng ở nhà, không biết giờ này con đang làm gì, có đủ ấm không? Lòng hắn quặn thắt." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kỹ thuật nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình.
  • B. Đối thoại trực tiếp.
  • C. Miêu tả nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc).
  • D. Hành động bên ngoài.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản về kết cấu giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

  • A. Tiểu thuyết luôn có kết cấu chương hồi, truyện ngắn thì không.
  • B. Truyện ngắn thường có kết cấu phức tạp hơn tiểu thuyết.
  • C. Tiểu thuyết chỉ có một mạch truyện chính, truyện ngắn có nhiều mạch truyện.
  • D. Tiểu thuyết có thể có nhiều mạch truyện, nhiều bình diện, trong khi truyện ngắn thường tập trung vào một mạch truyện hoặc một vài sự kiện cốt lõi.

Câu 6: Trong một truyện ngắn, việc mở đầu bằng một tình huống bất ngờ, kịch tính nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu và tạo tiền đề cho sự phát triển nhanh của cốt truyện.
  • B. Giới thiệu toàn bộ hệ thống nhân vật chính của tác phẩm.
  • C. Cung cấp đầy đủ thông tin về bối cảnh lịch sử, xã hội.
  • D. Làm giảm bớt sự tò mò của người đọc đối với diễn biến tiếp theo.

Câu 7: Khi đọc một đoạn trích từ tiểu thuyết, làm thế nào để nhận biết tác phẩm có sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất?

  • A. Nhân vật xưng "hắn", "y", "nó".
  • B. Người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả nhân vật.
  • C. Người kể chuyện xưng "tôi", "chúng tôi" và tham gia trực tiếp vào câu chuyện.
  • D. Câu chuyện được trình bày theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 8: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (không gian, thời gian) trong một tác phẩm truyện ngắn. Yếu tố này đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Quyết định độ dài ngắn của tác phẩm.
  • B. Tạo môi trường cho sự kiện diễn ra, góp phần làm rõ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề.
  • C. Xác định thể loại của tác phẩm là tiểu thuyết hay truyện ngắn.
  • D. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 9: So sánh "nhân vật" trong tiểu thuyết và truyện ngắn, điểm nào sau đây thường đúng?

  • A. Nhân vật trong tiểu thuyết thường phức tạp, đa diện và có quá trình phát triển rõ rệt hơn nhân vật trong truyện ngắn.
  • B. Nhân vật trong truyện ngắn luôn là nhân vật điển hình, còn trong tiểu thuyết thì không.
  • C. Nhân vật trong cả hai thể loại đều có số phận đơn giản như nhau.
  • D. Nhân vật trong truyện ngắn thường được miêu tả chi tiết ngoại hình hơn nhân vật trong tiểu thuyết.

Câu 10: Kỹ thuật "dòng ý thức" (stream of consciousness), thường được sử dụng trong tiểu thuyết hiện đại, là gì?

  • A. Kỹ thuật miêu tả cảnh vật theo trình tự thời gian thực.
  • B. Kỹ thuật sắp xếp cốt truyện theo trình tự logic chặt chẽ.
  • C. Kỹ thuật đối thoại giữa các nhân vật một cách tự nhiên.
  • D. Kỹ thuật tái hiện dòng suy nghĩ, cảm xúc miên man, hỗn độn trong tâm trí nhân vật.

Câu 11: Đâu là một đặc điểm quan trọng giúp phân biệt truyện ngắn với các thể loại tự sự khác về mặt "dung lượng" và "phạm vi phản ánh"?

  • A. Truyện ngắn luôn dài hơn tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn phản ánh toàn bộ lịch sử phát triển của xã hội.
  • C. Truyện ngắn có dung lượng nhỏ, tập trung phản ánh một lát cắt, một khía cạnh của đời sống hoặc một sự kiện/tình huống cô đọng.
  • D. Truyện ngắn chỉ viết về những sự kiện có thật.

Câu 12: Khi đánh giá một tác phẩm truyện (tiểu thuyết hoặc truyện ngắn), yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "tư tưởng" hay "thông điệp" mà nhà văn muốn gửi gắm?

  • A. Chủ đề của tác phẩm.
  • B. Tên của tác phẩm.
  • C. Số trang của tác phẩm.
  • D. Lời tựa của nhà văn (nếu có).

Câu 13: Một tác phẩm bắt đầu bằng cảnh một người đàn ông đang ngồi trong phòng tối, nhìn ra cửa sổ và hồi tưởng về một sự kiện đã xảy ra cách đây 20 năm đã thay đổi cuộc đời ông. Cốt truyện của tác phẩm này có khả năng được xây dựng theo kết cấu nào?

  • A. Kết cấu chương hồi.
  • B. Kết cấu theo dòng hồi tưởng (phi tuyến tính).
  • C. Kết cấu song song.
  • D. Kết cấu theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 14: Trong tiểu thuyết, "tuyến nhân vật" phong phú và đa dạng góp phần quan trọng nhất vào việc gì?

  • A. Làm cho tác phẩm dễ đọc hơn.
  • B. Giảm bớt sự phức tạp của cốt truyện.
  • C. Phản ánh sự đa dạng, phức tạp của đời sống xã hội và các mối quan hệ con người.
  • D. Thu hẹp phạm vi đề tài của tác phẩm.

Câu 15: Việc sử dụng "ngôn ngữ" trong truyện ngắn thường có đặc điểm gì để phù hợp với dung lượng và tính cô đọng của thể loại?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khoa trương, cầu kỳ.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ độc thoại nội tâm.
  • C. Ưu tiên sử dụng các câu văn dài, phức tạp.
  • D. Ngôn ngữ thường cô đọng, hàm súc, giàu sức gợi, mỗi từ, mỗi câu đều có thể mang ý nghĩa quan trọng.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về cách nhà văn có thể "xây dựng tình huống" trong truyện ngắn để bộc lộ tính cách nhân vật một cách bất ngờ và sâu sắc?

  • A. Miêu tả chi tiết ngôi nhà của nhân vật.
  • B. Đặt nhân vật vào một hoàn cảnh éo le, buộc phải đưa ra lựa chọn khó khăn.
  • C. Kể lại toàn bộ lịch sử gia đình nhân vật.
  • D. Liệt kê tất cả sở thích của nhân vật.

Câu 17: Người kể chuyện "toàn tri" (ngôi thứ ba) trong tác phẩm tự sự có ưu điểm gì nổi bật so với người kể chuyện ngôi thứ nhất?

  • A. Có thể thâm nhập và miêu tả suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật khác nhau, biết rõ mọi sự kiện đã, đang và sẽ xảy ra.
  • B. Chỉ có thể kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến.
  • C. Luôn thể hiện cái nhìn chủ quan, phiến diện.
  • D. Không thể bình luận hay đánh giá về nhân vật và sự kiện.

Câu 18: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong truyện ngắn. Một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá có thể có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Gợi mở nhiều ý nghĩa, làm sâu sắc thêm tính cách nhân vật, tình huống truyện hoặc chủ đề tác phẩm.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 19: Khi đọc tiểu thuyết, người đọc có cơ hội tìm hiểu sâu sắc nhất về điều gì so với khi đọc truyện ngắn cùng chủ đề?

  • A. Chỉ một sự kiện duy nhất.
  • B. Một khía cạnh rất hẹp của cuộc sống.
  • C. Toàn bộ lịch sử của một quốc gia.
  • D. Quá trình phát triển, biến đổi của nhân vật qua thời gian, sự phức tạp của các mối quan hệ xã hội và đa dạng các bình diện đời sống.

Câu 20: Một tác phẩm văn xuôi tự sự kết thúc đột ngột, để lại nhiều suy ngẫm, không giải quyết triệt để mọi vấn đề đặt ra. Kiểu kết thúc này thường thấy ở thể loại nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Thường thấy ở truyện ngắn, nhằm tạo dư vị, gợi mở cho người đọc tiếp tục suy nghĩ.
  • B. Thường thấy ở tiểu thuyết, nhằm kết thúc mọi tuyến truyện một cách rõ ràng.
  • C. Thấy ở cả hai thể loại với mục đích làm cho câu chuyện ngắn gọn hơn.
  • D. Thể hiện sự thiếu nhất quán của nhà văn.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về cách "xây dựng cốt truyện" giữa tiểu thuyết và truyện ngắn. Điều nào sau đây chính xác?

  • A. Cốt truyện tiểu thuyết luôn đơn giản hơn truyện ngắn.
  • B. Cốt truyện tiểu thuyết thường có nhiều mạch, nhiều tuyến, phát triển trên bình diện rộng, trong khi cốt truyện truyện ngắn thường tập trung vào một chuỗi sự kiện chính, diễn biến nhanh và cô đọng.
  • C. Truyện ngắn không có cốt truyện.
  • D. Cốt truyện của cả hai thể loại đều giống hệt nhau.

Câu 22: Một tác phẩm truyện sử dụng "độc thoại nội tâm" của nhân vật. Kỹ thuật này giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác (qua đối thoại).
  • C. Hành động bên ngoài của nhân vật trong một tình huống cụ thể.
  • D. Những suy nghĩ, cảm xúc, đấu tranh nội tâm sâu kín mà nhân vật không bộc lộ ra bên ngoài.

Câu 23: Khi đọc một tác phẩm được viết theo "ngôi thứ ba hạn tri" (người kể chuyện chỉ biết những gì một hoặc một vài nhân vật biết), người đọc sẽ cảm nhận được điều gì khác biệt so với ngôi toàn tri?

  • A. Có cảm giác gần gũi, đồng hành với nhân vật mà người kể chuyện tập trung, nhưng đồng thời cũng có những "khoảng trống" thông tin về các nhân vật khác hoặc sự kiện bên ngoài góc nhìn đó.
  • B. Biết hết mọi bí mật của tất cả nhân vật.
  • C. Chỉ nghe thấy tiếng nói của nhân vật chính.
  • D. Cảm thấy câu chuyện được kể một cách hoàn toàn khách quan, không có cảm xúc.

Câu 24: Yếu tố nào trong truyện ngắn đóng vai trò như "bản lề", là nơi các mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm, buộc nhân vật phải hành động hoặc bộc lộ bản chất?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần kết thúc.
  • C. Đỉnh điểm (cao trào).
  • D. Phần thắt nút.

Câu 25: Một nhà văn muốn khắc họa sự biến đổi tâm lý phức tạp, kéo dài của một nhân vật qua nhiều giai đoạn lịch sử, đồng thời lồng ghép bức tranh rộng lớn về xã hội đương thời. Thể loại văn xuôi tự sự nào phù hợp nhất để thực hiện ý đồ này?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện cười.
  • D. Truyện cổ tích.

Câu 26: Đọc một đoạn văn mô tả chi tiết hành động lén lút của một nhân vật khi không có ai nhìn thấy. Kỹ thuật miêu tả này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Làm cho câu chuyện hài hước hơn.
  • B. Giới thiệu bối cảnh mới.
  • C. Thể hiện sự ngây thơ của nhân vật.
  • D. Bộc lộ khía cạnh khuất lấp, tính cách thật hoặc động cơ bí ẩn của nhân vật.

Câu 27: So sánh "chủ đề" trong tiểu thuyết và truyện ngắn. Điểm nào sau đây thường đúng?

  • A. Tiểu thuyết chỉ có một chủ đề duy nhất, truyện ngắn có nhiều chủ đề.
  • B. Tiểu thuyết có thể khai thác nhiều chủ đề, nhiều vấn đề trên bình diện rộng, trong khi truyện ngắn thường tập trung làm nổi bật một chủ đề hoặc một vài chủ đề có liên quan chặt chẽ.
  • C. Chủ đề trong truyện ngắn luôn đơn giản hơn trong tiểu thuyết.
  • D. Chủ đề của cả hai thể loại đều không quan trọng bằng cốt truyện.

Câu 28: Một tác phẩm tự sự sử dụng "người kể chuyện không đáng tin cậy" (unreliable narrator). Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc đọc và hiểu tác phẩm?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin được kể.
  • C. Buộc người đọc phải suy xét, nghi ngờ và tự đánh giá lại các sự kiện, nhân vật dựa trên những gì được kể và những gì có thể suy luận.
  • D. Chỉ là một lỗi kỹ thuật của nhà văn.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố "cốt lõi" thường được phân tích khi tìm hiểu về một tác phẩm truyện (tiểu thuyết hoặc truyện ngắn)?

  • A. Nhân vật.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Chủ đề.
  • D. Giá bán của cuốn sách.

Câu 30: Phân tích "nghệ thuật trần thuật" trong một tác phẩm truyện bao gồm việc xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Góc nhìn của người kể chuyện, cách sắp xếp tình tiết (kết cấu), nhịp độ kể chuyện, cách miêu tả nhân vật và bối cảnh.
  • B. Chỉ bao gồm việc liệt kê các sự kiện chính trong truyện.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm ra ý nghĩa của từng câu văn.
  • D. Chỉ đánh giá xem câu chuyện có hấp dẫn hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc nhận diện 'người kể chuyện' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một tác phẩm văn xuôi tự sự có dung lượng lớn, bao gồm nhiều tuyến nhân vật phức tạp, các sự kiện đan xen, và thường miêu tả bức tranh rộng lớn về đời sống xã hội hoặc hành trình nội tâm sâu sắc của nhân vật. Tác phẩm đó thuộc thể loại nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được tập trung làm nổi bật, tạo nên sự kịch tính và là điểm mấu chốt để nhân vật bộc lộ tính cách hoặc tư tưởng của tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn ngồi bên bếp lửa, ngọn lửa bập bùng chiếu lên khuôn mặt gầy gò, khắc khổ. Ngoài trời, gió rít từng cơn qua kẽ lá. Hắn nghĩ về đứa con gái bé bỏng ở nhà, không biết giờ này con đang làm gì, có đủ ấm không? Lòng hắn quặn thắt.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kỹ thuật nào để khắc họa nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản về kết cấu giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong một truyện ngắn, việc mở đầu bằng một tình huống bất ngờ, kịch tính nhằm mục đích chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi đọc một đoạn trích từ tiểu thuyết, làm thế nào để nhận biết tác phẩm có sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (không gian, thời gian) trong một tác phẩm truyện ngắn. Yếu tố này đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: So sánh 'nhân vật' trong tiểu thuyết và truyện ngắn, điểm nào sau đây thường đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Kỹ thuật 'dòng ý thức' (stream of consciousness), thường được sử dụng trong tiểu thuyết hiện đại, là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đâu là một đặc điểm quan trọng giúp phân biệt truyện ngắn với các thể loại tự sự khác về mặt 'dung lượng' và 'phạm vi phản ánh'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi đánh giá một tác phẩm truyện (tiểu thuyết hoặc truyện ngắn), yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'tư tưởng' hay 'thông điệp' mà nhà văn muốn gửi gắm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một tác phẩm bắt đầu bằng cảnh một người đàn ông đang ngồi trong phòng tối, nhìn ra cửa sổ và hồi tưởng về một sự kiện đã xảy ra cách đây 20 năm đã thay đổi cuộc đời ông. Cốt truyện của tác phẩm này có khả năng được xây dựng theo kết cấu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong tiểu thuyết, 'tuyến nhân vật' phong phú và đa dạng góp phần quan trọng nhất vào việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc sử dụng 'ngôn ngữ' trong truyện ngắn thường có đặc điểm gì để phù hợp với dung lượng và tính cô đọng của thể loại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đâu là một ví dụ về cách nhà văn có thể 'xây dựng tình huống' trong truyện ngắn để bộc lộ tính cách nhân vật một cách bất ngờ và sâu sắc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Người kể chuyện 'toàn tri' (ngôi thứ ba) trong tác phẩm tự sự có ưu điểm gì nổi bật so với người kể chuyện ngôi thứ nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong truyện ngắn. Một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá có thể có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi đọc tiểu thuyết, người đọc có cơ hội tìm hiểu sâu sắc nhất về điều gì so với khi đọc truyện ngắn cùng chủ đề?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một tác phẩm văn xuôi tự sự kết thúc đột ngột, để lại nhiều suy ngẫm, không giải quyết triệt để mọi vấn đề đặt ra. Kiểu kết thúc này thường thấy ở thể loại nào và nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về cách 'xây dựng cốt truyện' giữa tiểu thuyết và truyện ngắn. Điều nào sau đây chính xác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một tác phẩm truyện sử dụng 'độc thoại nội tâm' của nhân vật. Kỹ thuật này giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi đọc một tác phẩm được viết theo 'ngôi thứ ba hạn tri' (người kể chuyện chỉ biết những gì một hoặc một vài nhân vật biết), người đọc sẽ cảm nhận được điều gì khác biệt so với ngôi toàn tri?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Yếu tố nào trong truyện ngắn đóng vai trò như 'bản lề', là nơi các mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm, buộc nhân vật phải hành động hoặc bộc lộ bản chất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một nhà văn muốn khắc họa sự biến đổi tâm lý phức tạp, kéo dài của một nhân vật qua nhiều giai đoạn lịch sử, đồng thời lồng ghép bức tranh rộng lớn về xã hội đương thời. Thể loại văn xuôi tự sự nào phù hợp nhất để thực hiện ý đồ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc một đoạn văn mô tả chi tiết hành động lén lút của một nhân vật khi không có ai nhìn thấy. Kỹ thuật miêu tả này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: So sánh 'chủ đề' trong tiểu thuyết và truyện ngắn. Điểm nào sau đây thường đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một tác phẩm tự sự sử dụng 'người kể chuyện không đáng tin cậy' (unreliable narrator). Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc đọc và hiểu tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố 'cốt lõi' thường được phân tích khi tìm hiểu về một tác phẩm truyện (tiểu thuyết hoặc truyện ngắn)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích 'nghệ thuật trần thuật' trong một tác phẩm truyện bao gồm việc xem xét những khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về dung lượng giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Số lượng nhân vật
  • B. Độ dài câu chuyện và quy mô phản ánh đời sống
  • C. Độ phức tạp của ngôn ngữ
  • D. Số lượng bối cảnh được nhắc đến

Câu 2: Một tác phẩm tự sự có cấu trúc phức tạp, theo dõi sự phát triển của nhiều tuyến nhân vật song song, khám phá sâu sắc bối cảnh xã hội qua nhiều năm với nhiều sự kiện đan xen. Tác phẩm này có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện ngắn
  • D. Truyện cười

Câu 3: Người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự giữ vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Quyết định số phận nhân vật
  • B. Sắp xếp trình tự sự kiện, dẫn dắt người đọc và thể hiện điểm nhìn
  • C. Viết lời thoại cho nhân vật
  • D. Đặt tên cho tác phẩm

Câu 4: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được xây dựng để tạo ra một tình huống độc đáo, tập trung làm bộc lộ tính cách hoặc chủ đề một cách sâu sắc trong một không gian và thời gian hạn chế?

  • A. Cốt truyện đơn giản
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp
  • C. Tình huống truyện cô đọng, giàu ý nghĩa
  • D. Thời gian và không gian mở rộng

Câu 5: Hãy phân tích vai trò của không gian nghệ thuật trong một tác phẩm tự sự. Không gian nghệ thuật chủ yếu giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được nghề nghiệp của nhân vật
  • B. Nắm bắt bối cảnh sống, tâm trạng nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề
  • C. Chỉ xác định được địa điểm diễn ra sự kiện
  • D. Phân biệt lời kể chuyện và lời nhân vật

Câu 6: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần thắt nút (complication) có chức năng chính là gì?

  • A. Giới thiệu nhân vật chính
  • B. Mở ra mâu thuẫn, tạo sự phức tạp và đẩy câu chuyện tiến triển
  • C. Giải quyết hoàn toàn các vấn đề
  • D. Kết thúc câu chuyện

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản trong cách xây dựng nhân vật giữa tiểu thuyết và truyện ngắn thường là gì?

  • A. Nhân vật trong truyện ngắn luôn là người tốt.
  • B. Nhân vật trong tiểu thuyết thường được khắc họa đa diện, phức tạp, có quá trình phát triển.
  • C. Nhân vật trong truyện ngắn không có nội tâm.
  • D. Nhân vật trong tiểu thuyết ít quan trọng hơn nhân vật trong truyện ngắn.

Câu 8: Một tác phẩm tự sự tập trung khắc họa một lát cắt cuộc sống, một khoảnh khắc mang tính bước ngoặt trong tâm hồn nhân vật, với số lượng sự kiện và nhân vật hạn chế. Đây là đặc điểm nổi bật của thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Sử thi
  • C. Truyện ngắn
  • D. Kịch

Câu 9: Khi phân tích một đoạn trích từ một tác phẩm tự sự, việc nhận diện người kể chuyện (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) giúp chúng ta hiểu rõ điều gì về tác phẩm?

  • A. Thể loại của tác phẩm
  • B. Góc nhìn, điểm nhìn và mức độ khách quan/chủ quan của câu chuyện
  • C. Thời điểm sáng tác tác phẩm
  • D. Số lượng nhân vật tham gia

Câu 10: Yếu tố thời gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự có thể được thể hiện như thế nào để phục vụ ý đồ của tác giả?

  • A. Chỉ theo trình tự tuyến tính (thời gian thực).
  • B. Theo trình tự tuyến tính hoặc phi tuyến tính (hồi tưởng, dự báo, đảo lộn).
  • C. Chỉ sử dụng thời gian quá khứ.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu chuyện.

Câu 11: Đoạn văn sau tập trung vào việc miêu tả chi tiết sự thay đổi trong suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật sau một biến cố lớn. (Giả định có một đoạn văn mẫu ở đây, ví dụ: "Sau đêm ấy, An không còn nhìn thế giới bằng đôi mắt cũ. Nỗi sợ hãi len lỏi vào từng giấc mơ, biến những khung cảnh quen thuộc thành xa lạ. Cậu bắt đầu nghi ngờ mọi thứ, ngay cả những điều từng tin tưởng tuyệt đối...") Kỹ thuật miêu tả này thường được sử dụng để làm sâu sắc yếu tố nào của nhân vật?

  • A. Ngoại hình
  • B. Lời nói
  • C. Hành động
  • D. Nội tâm

Câu 12: Điểm cao trào trong cốt truyện là gì?

  • A. Mở đầu câu chuyện
  • B. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi vấn đề được đẩy lên gay gắt nhất và đòi hỏi sự giải quyết
  • C. Phần giải quyết các vấn đề
  • D. Giới thiệu nhân vật phản diện

Câu 13: Một nhà văn muốn viết về sự sụp đổ của một đế chế qua cuộc đời của ba thế hệ trong một gia đình quý tộc, đan xen với các sự kiện lịch sử lớn và sự biến đổi của nhiều tầng lớp xã hội. Thể loại nào phù hợp nhất để khai thác đề tài này với chiều sâu và quy mô lớn?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ tự do
  • D. Tùy bút

Câu 14: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng một cách cô đọng, giàu sức gợi để tạo ấn tượng mạnh mẽ và làm nổi bật chủ đề hoặc tính cách nhân vật một cách hiệu quả?

  • A. Hệ thống nhân vật đồ sộ
  • B. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến
  • C. Chi tiết nghệ thuật đắt giá, hàm súc
  • D. Không gian và thời gian trải dài

Câu 15: Chức năng chính của lời thoại (dialogue) trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn
  • B. Giúp nhân vật giao tiếp, bộc lộ tính cách, mối quan hệ và thúc đẩy cốt truyện
  • C. Thay thế hoàn toàn lời kể chuyện
  • D. Cung cấp thông tin về tác giả

Câu 16: Một truyện ngắn có thể kết thúc đột ngột, để lại nhiều suy ngẫm cho độc giả về số phận nhân vật hoặc ý nghĩa câu chuyện mà không giải quyết hết mọi vấn đề. Kiểu kết thúc này có thể hiệu quả đặc biệt trong truyện ngắn vì lý do gì?

  • A. Truyện ngắn không cần kết thúc rõ ràng.
  • B. Sự cô đọng của truyện ngắn cho phép tập trung vào ấn tượng cuối cùng và sức gợi.
  • C. Độc giả không quan tâm đến kết quả cuối cùng trong truyện ngắn.
  • D. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở.

Câu 17: Mâu thuẫn trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Sự hòa hợp giữa các nhân vật
  • B. Xung đột giữa các lực lượng (nhân vật, hoàn cảnh, nội tâm), tạo động lực phát triển cho câu chuyện
  • C. Phần giới thiệu bối cảnh
  • D. Lời giới thiệu của tác giả

Câu 18: Đâu là một trong những mục đích chính khi xây dựng tình huống truyện độc đáo trong truyện ngắn?

  • A. Kéo dài câu chuyện một cách không cần thiết
  • B. Làm phức tạp hóa nhân vật một cách không cần thiết
  • C. Làm nổi bật một khía cạnh tính cách nhân vật hoặc một vấn đề tư tưởng, chủ đề
  • D. Giới thiệu càng nhiều nhân vật càng tốt

Câu 19: Chủ đề của tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Tên của tác phẩm
  • B. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác phẩm muốn truyền tải, gửi gắm
  • C. Số lượng chương trong tác phẩm
  • D. Lời mở đầu của tác phẩm

Câu 20: So với tiểu thuyết, truyện ngắn thường có xu hướng tập trung vào việc khám phá điều gì?

  • A. Toàn bộ bức tranh xã hội rộng lớn với nhiều mối quan hệ phức tạp
  • B. Sự phát triển phức tạp của nhiều nhân vật chính trong thời gian dài
  • C. Một sự kiện, một tình huống, hoặc một khía cạnh tâm trạng/tính cách nhân vật
  • D. Lịch sử hình thành của một quốc gia

Câu 21: Một nhân vật trong truyện luôn giữ nguyên tính cách, thái độ, và quan điểm từ đầu đến cuối tác phẩm, không có sự thay đổi đáng kể nào qua các biến cố. Đây là đặc điểm của loại nhân vật nào?

  • A. Nhân vật chính
  • B. Nhân vật phụ
  • C. Nhân vật tĩnh (static character)
  • D. Nhân vật động (dynamic character)

Câu 22: Việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất (

  • A. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật
  • C. Giới hạn câu chuyện chỉ trong suy nghĩ của tác giả.
  • D. Phù hợp với mọi loại cốt truyện.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự hấp dẫn, kịch tính và thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện?

  • A. Số lượng trang sách
  • B. Sự phát triển của mâu thuẫn và các biến cố
  • C. Tên của các chương
  • D. Phụ lục cuối sách

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết về bối cảnh lịch sử và xã hội của một thời kỳ, với nhiều sự kiện và nhân vật phụ xuất hiện để làm rõ bức tranh chung, đoạn văn này có khả năng được trích từ thể loại nào?

  • A. Truyện cười
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện ngắn

Câu 25: Kết thúc (resolution) trong tác phẩm tự sự có chức năng gì?

  • A. Bắt đầu câu chuyện mới
  • B. Giới thiệu nhân vật mới
  • C. Giải quyết các mâu thuẫn đã xây dựng, khép lại câu chuyện
  • D. Đặt ra nhiều câu hỏi chưa lời giải (đối với kết thúc mở)

Câu 26: Tại sao chi tiết nghệ thuật lại đặc biệt quan trọng và thường được chắt lọc kĩ lưỡng, mang tính biểu tượng trong truyện ngắn?

  • A. Để làm cho truyện ngắn dài hơn.
  • B. Vì mỗi chi tiết cần phải cô đọng, hàm súc, góp phần lớn làm nổi bật chủ đề hoặc tính cách nhân vật.
  • C. Để gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Chi tiết nghệ thuật không quan trọng trong truyện ngắn.

Câu 27: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét hành động của nhân vật trong các tình huống khác nhau giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Chiều cao của nhân vật
  • B. Tính cách, nội tâm và quan điểm sống của nhân vật
  • C. Màu tóc của nhân vật
  • D. Nơi ở của nhân vật

Câu 28: Một nhà văn muốn truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về sự cô đơn của con người hiện đại thông qua câu chuyện về một người đàn ông ngồi một mình trong căn phòng vào đêm giao thừa, chỉ với vài sự kiện nhỏ nhưng giàu ý nghĩa biểu tượng. Thể loại nào có khả năng truyền tải sự cô đọng và tập trung cảm xúc này hiệu quả nhất?

  • A. Tiểu thuyết sử thi
  • B. Truyện ngắn
  • C. Tiểu thuyết chương hồi
  • D. Phóng sự

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố cốt lõi thường được phân tích khi tìm hiểu một tác phẩm tự sự (như tiểu thuyết hoặc truyện ngắn)?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Vần điệu và nhịp điệu
  • D. Người kể chuyện

Câu 30: Dựa trên đặc điểm của tiểu thuyết và truyện ngắn, thể loại nào có tiềm năng lớn hơn để phát triển các chủ đề phức tạp, đa chiều, theo dõi sự biến đổi của nhiều nhân vật và phản ánh bức tranh xã hội rộng lớn qua một giai đoạn lịch sử dài?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Cả hai đều có tiềm năng như nhau
  • D. Thơ trữ tình

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về *dung lượng* giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một tác phẩm tự sự có cấu trúc phức tạp, theo dõi sự phát triển của nhiều tuyến nhân vật song song, khám phá sâu sắc bối cảnh xã hội qua nhiều năm với nhiều sự kiện đan xen. Tác phẩm này có nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự giữ vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được xây dựng để tạo ra một tình huống độc đáo, tập trung làm bộc lộ tính cách hoặc chủ đề một cách sâu sắc trong một không gian và thời gian hạn chế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hãy phân tích vai trò của *không gian nghệ thuật* trong một tác phẩm tự sự. Không gian nghệ thuật chủ yếu giúp người đọc điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần *thắt nút* (complication) có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản trong cách xây dựng *nhân vật* giữa tiểu thuyết và truyện ngắn thường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một tác phẩm tự sự tập trung khắc họa một lát cắt cuộc sống, một khoảnh khắc mang tính bước ngoặt trong tâm hồn nhân vật, với số lượng sự kiện và nhân vật hạn chế. Đây là đặc điểm nổi bật của thể loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi phân tích một đoạn trích từ một tác phẩm tự sự, việc nhận diện *người kể chuyện* (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) giúp chúng ta hiểu rõ điều gì về tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Yếu tố *thời gian nghệ thuật* trong tác phẩm tự sự có thể được thể hiện như thế nào để phục vụ ý đồ của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đoạn văn sau tập trung vào việc miêu tả chi tiết sự thay đổi trong suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật sau một biến cố lớn. (Giả định có một đoạn văn mẫu ở đây, ví dụ: 'Sau đêm ấy, An không còn nhìn thế giới bằng đôi mắt cũ. Nỗi sợ hãi len lỏi vào từng giấc mơ, biến những khung cảnh quen thuộc thành xa lạ. Cậu bắt đầu nghi ngờ mọi thứ, ngay cả những điều từng tin tưởng tuyệt đối...') Kỹ thuật miêu tả này thường được sử dụng để làm sâu sắc yếu tố nào của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Điểm *cao trào* trong cốt truyện là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một nhà văn muốn viết về sự sụp đổ của một đế chế qua cuộc đời của ba thế hệ trong một gia đình quý tộc, đan xen với các sự kiện lịch sử lớn và sự biến đổi của nhiều tầng lớp xã hội. Thể loại nào phù hợp nhất để khai thác đề tài này với chiều sâu và quy mô lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng một cách cô đọng, giàu sức gợi để tạo ấn tượng mạnh mẽ và làm nổi bật chủ đề hoặc tính cách nhân vật một cách hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chức năng chính của *lời thoại* (dialogue) trong tác phẩm tự sự là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một truyện ngắn có thể kết thúc đột ngột, để lại nhiều suy ngẫm cho độc giả về số phận nhân vật hoặc ý nghĩa câu chuyện mà không giải quyết hết mọi vấn đề. Kiểu kết thúc này có thể hiệu quả đặc biệt trong truyện ngắn vì lý do gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: *Mâu thuẫn* trong tác phẩm tự sự là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là một trong những mục đích chính khi xây dựng *tình huống truyện* độc đáo trong truyện ngắn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: *Chủ đề* của tác phẩm tự sự là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: So với tiểu thuyết, truyện ngắn thường có xu hướng tập trung vào việc khám phá điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một nhân vật trong truyện luôn giữ nguyên tính cách, thái độ, và quan điểm từ đầu đến cuối tác phẩm, không có sự thay đổi đáng kể nào qua các biến cố. Đây là đặc điểm của loại nhân vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc sử dụng *người kể chuyện ngôi thứ nhất* ("tôi") trong tác phẩm tự sự có ưu điểm gì nổi bật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự hấp dẫn, kịch tính và thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết về bối cảnh lịch sử và xã hội của một thời kỳ, với nhiều sự kiện và nhân vật phụ xuất hiện để làm rõ bức tranh chung, đoạn văn này có khả năng được trích từ thể loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: *Kết thúc* (resolution) trong tác phẩm tự sự có chức năng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao *chi tiết nghệ thuật* lại đặc biệt quan trọng và thường được chắt lọc kĩ lưỡng, mang tính biểu tượng trong truyện ngắn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét *hành động* của nhân vật trong các tình huống khác nhau giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một nhà văn muốn truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về sự cô đơn của con người hiện đại thông qua câu chuyện về một người đàn ông ngồi một mình trong căn phòng vào đêm giao thừa, chỉ với vài sự kiện nhỏ nhưng giàu ý nghĩa biểu tượng. Thể loại nào có khả năng truyền tải sự cô đọng và tập trung cảm xúc này hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một yếu tố cốt lõi thường được phân tích khi tìm hiểu một tác phẩm tự sự (như tiểu thuyết hoặc truyện ngắn)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa trên đặc điểm của tiểu thuyết và truyện ngắn, thể loại nào có tiềm năng lớn hơn để phát triển các chủ đề phức tạp, đa chiều, theo dõi sự biến đổi của nhiều nhân vật và phản ánh bức tranh xã hội rộng lớn qua một giai đoạn lịch sử dài?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về mặt dung lượng và phạm vi phản ánh hiện thực giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Tiểu thuyết luôn có kết thúc mở, còn truyện ngắn thì không.
  • B. Tiểu thuyết thường phản ánh đời sống trong tính toàn vẹn, nhiều mặt, còn truyện ngắn thường tập trung vào một lát cắt, một khoảnh khắc đời sống.
  • C. Tiểu thuyết sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn truyện ngắn.
  • D. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật chính, còn tiểu thuyết có nhiều nhân vật chính.

Câu 2: Trong một tác phẩm văn học, nhà văn tập trung khắc họa sự chuyển biến tâm lý phức tạp, kéo dài của nhân vật chính qua nhiều biến cố thăng trầm trong cuộc đời. Đặc điểm này phù hợp với thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Truyện cười
  • D. Kí

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường mang tính súc tích, hàm ẩn, và có vai trò quan trọng trong việc tạo nên chiều sâu, thậm chí là nút thắt hoặc mở ra ý nghĩa bất ngờ của tác phẩm?

  • A. Số lượng chương hồi
  • B. Mô tả ngoại cảnh chi tiết
  • C. Chi tiết nghệ thuật
  • D. Hệ thống nhân vật đồ sộ

Câu 4: Khi phân tích cấu trúc cốt truyện, người ta nhận thấy một tác phẩm chỉ tập trung vào một sự kiện hoặc một vài sự kiện liên quan chặt chẽ, diễn ra trong một khoảng thời gian và không gian hạn chế. Cấu trúc này là đặc trưng của thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi
  • B. Truyện ngắn
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Sử thi

Câu 5: Thể loại văn học nào có khả năng chứa đựng nhiều tuyến truyện song song, đan xen, nhiều nhân vật phụ với những câu chuyện riêng và cho phép nhà văn đi sâu vào các vấn đề xã hội, triết học, lịch sử một cách bao quát?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện cổ tích

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thường được coi là ít quan trọng hơn trong truyện ngắn so với tiểu thuyết, do đặc trưng ngắn gọn và sự tập trung vào một khía cạnh nhất định?

  • A. Sự phát triển tâm lý nhân vật chính
  • B. Ý nghĩa biểu tượng của chi tiết
  • C. Không khí và bối cảnh
  • D. Miêu tả chi tiết quá trình trưởng thành của nhân vật qua nhiều giai đoạn đời

Câu 7: Một nhà văn muốn thể hiện sự giằng xé nội tâm của nhân vật trong một tình huống kịch tính mang tính bước ngoặt của cuộc đời họ. Ông ấy nên ưu tiên lựa chọn thể loại nào để khắc họa sâu sắc và tập trung vào khoảnh khắc đó?

  • A. Tiểu thuyết sử thi
  • B. Truyện ngắn
  • C. Tiểu thuyết chương hồi
  • D. Truyện dài kì

Câu 8: Điểm nhìn trần thuật nào thường phù hợp với tiểu thuyết hơn để bao quát được nhiều sự kiện, nhân vật, và thể hiện cái nhìn khách quan, toàn tri về thế giới được miêu tả?

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ của một nhân vật)
  • C. Ngôi thứ ba toàn tri
  • D. Điểm nhìn của nhân vật phụ

Câu 9: Sự phát triển của báo chí, nhu cầu đọc giải trí của tầng lớp thị dân và sự phổ biến của hình thức in ấn vào khoảng thế kỷ 19 được xem là những yếu tố góp phần thúc đẩy sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của thể loại nào?

  • A. Sử thi
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Truyện thơ

Câu 10: Đọc một tác phẩm và nhận thấy nó tập trung vào một sự kiện cao trào duy nhất, các nhân vật xuất hiện không nhiều và tính cách thường được bộc lộ trực tiếp qua hành động hoặc lời nói thay vì qua quá trình phát triển lâu dài. Tác phẩm đó nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện ký
  • D. Phóng sự

Câu 11: Khả năng chứa đựng nhiều tiểu cốt truyện (subplots), các đoạn miêu tả dài, và không gian, thời gian được mở rộng tối đa là đặc trưng của thể loại nào, giúp nó phản ánh chiều sâu và bề rộng của đời sống?

  • A. Truyện ngắn hiện đại
  • B. Truyện ngắn truyền thống
  • C. Truyện cười
  • D. Tiểu thuyết

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường không phải là đặc điểm nổi bật của truyện ngắn?

  • A. Tính súc tích, cô đọng
  • B. Tập trung vào một sự kiện hoặc khoảnh khắc
  • C. Hệ thống nhân vật đồ sộ, phức tạp với nhiều tuyến truyện riêng
  • D. Chi tiết nghệ thuật mang tính biểu tượng cao

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm, người đọc cảm thấy như đang theo dõi một dòng chảy cuộc sống với nhiều ngã rẽ, nhiều mối quan hệ đan xen, và sự biến đổi không ngừng của xã hội. Cảm nhận này thường đến từ thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Truyện đồng thoại
  • D. Truyện ký

Câu 14: Một nhà văn muốn khám phá sâu sắc một khía cạnh tâm lý độc đáo hoặc một tình huống éo le mang tính bước ngoặt trong cuộc đời một nhân vật. Ông ta có thể lựa chọn thể loại nào để tập trung khắc họa điều đó mà không cần dàn trải?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Truyện vừa
  • D. Kịch

Câu 15: So với truyện ngắn, ngôn ngữ trong tiểu thuyết thường có xu hướng nào?

  • A. Luôn luôn súc tích, hàm súc hơn
  • B. Chỉ sử dụng lời đối thoại trực tiếp
  • C. Có thể đa dạng về phong cách, giọng điệu, và cho phép những đoạn miêu tả, bình luận dài hơn
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích hoặc hiệu quả tác động lên người đọc giữa tiểu thuyết và truyện ngắn (thường)?

  • A. Tiểu thuyết chỉ để giải trí, truyện ngắn để giáo dục.
  • B. Tiểu thuyết tạo cảm giác sốc, truyện ngắn tạo cảm giác hài hước.
  • C. Tiểu thuyết đòi hỏi người đọc phải suy ngẫm, truyện ngắn thì không.
  • D. Tiểu thuyết tạo ấn tượng về một bức tranh đời sống rộng lớn, còn truyện ngắn thường tạo ấn tượng sâu đậm về một sự kiện, một tính cách, hoặc một khoảnh khắc ý nghĩa.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây trong truyện ngắn thường được sử dụng một cách tinh tế để gợi mở, tạo không khí, và đóng góp vào việc thể hiện chủ đề một cách sâu sắc?

  • A. Bối cảnh và không gian
  • B. Số lượng lớn nhân vật phụ
  • C. Nhiều tuyến truyện phức tạp
  • D. Kết cấu chương hồi

Câu 18: Một tác phẩm văn học được chia thành nhiều chương, mỗi chương có tiêu đề riêng, và câu chuyện phát triển theo trình tự thời gian, miêu tả cuộc đời của một dòng họ qua nhiều thế hệ. Đây là đặc điểm của dạng tiểu thuyết nào?

  • A. Tiểu thuyết tâm lý
  • B. Tiểu thuyết hiện đại
  • C. Tiểu thuyết chương hồi
  • D. Tiểu thuyết trinh thám

Câu 19: Khi phân tích một truyện ngắn, việc chú ý đến các chi tiết nhỏ, tưởng như ngẫu nhiên, lại có thể giúp người đọc phát hiện ra điều gì về tác phẩm?

  • A. Tên thật của tác giả
  • B. Ngày xuất bản chính xác của tác phẩm
  • C. Số lượng bản in
  • D. Ý nghĩa ẩn dụ, biểu tượng hoặc vai trò then chốt trong việc phát triển cốt truyện/tâm lý nhân vật

Câu 20: Thể loại nào có tính linh hoạt cao trong việc thử nghiệm các hình thức trần thuật, điểm nhìn, và kết cấu phi truyền thống trong văn học hiện đại?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết chương hồi
  • C. Sử thi
  • D. Truyện cổ tích

Câu 21: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với người viết truyện ngắn?

  • A. Viết được nhiều chương
  • B. Truyền tải được ý nghĩa sâu sắc trong một dung lượng hạn chế
  • C. Sáng tạo nhiều nhân vật
  • D. Mô tả chi tiết bối cảnh lịch sử

Câu 22: Tiểu thuyết, với dung lượng lớn, cho phép nhà văn đi sâu vào yếu tố nào sau đây một cách chi tiết và phức tạp hơn so với truyện ngắn?

  • A. Một khoảnh khắc bừng ngộ duy nhất
  • B. Một sự kiện cao trào duy nhất
  • C. Ý nghĩa biểu tượng của một chi tiết đơn lẻ
  • D. Quá trình phát triển tính cách, tư tưởng, số phận của nhân vật qua thời gian và các mối quan hệ đa dạng

Câu 23: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa sự đối lập gay gắt giữa hai tuyến nhân vật chính, mỗi tuyến đại diện cho một quan điểm sống hoặc một tầng lớp xã hội khác nhau, và xung đột của họ chi phối toàn bộ câu chuyện. Kiểu xây dựng nhân vật và mâu thuẫn này thường thấy ở thể loại nào có dung lượng lớn?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện cười
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện ngắn

Câu 24: Trong truyện ngắn,

  • A. Kéo dài cốt truyện thêm nhiều chương
  • B. Giúp nhân vật quên đi mọi chuyện
  • C. Thay đổi nhận thức sâu sắc của nhân vật hoặc hé mở ý nghĩa cốt lõi của tác phẩm một cách đột ngột
  • D. Làm cho bối cảnh câu chuyện trở nên phức tạp hơn

Câu 25: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của tiểu thuyết?

  • A. Phản ánh hiện thực trong tính toàn vẹn, đa chiều
  • B. Chỉ tập trung vào một sự kiện duy nhất và kết thúc ngay sau đó
  • C. Có dung lượng lớn, cốt truyện phức tạp
  • D. Hệ thống nhân vật phong phú

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm, người đọc cảm thấy tác giả đang cố gắng tái hiện lại một cách chân thực và sống động một giai đoạn lịch sử, một bức tranh xã hội rộng lớn với sự tham gia của nhiều tầng lớp, nhiều biến cố. Thể loại nào phù hợp nhất với mục đích này?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Truyện đồng thoại
  • C. Truyện cười
  • D. Tiểu thuyết

Câu 27: Điều gì thường tạo nên sự hấp dẫn đặc biệt của truyện ngắn, khiến nó có sức lay động mạnh mẽ dù dung lượng nhỏ?

  • A. Sự tập trung cao độ, tính cô đọng và khả năng gợi mở sâu sắc từ những chi tiết nhỏ
  • B. Hệ thống nhân vật khổng lồ và các tuyến truyện phức tạp
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng
  • D. Luôn có kết thúc có hậu và dễ đoán

Câu 28: Thể loại nào thường đòi hỏi người đọc phải có sự kiên nhẫn, dành nhiều thời gian để theo dõi sự phát triển của câu chuyện, nhân vật và suy ngẫm về các vấn đề được đặt ra?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện cười
  • D. Truyện cổ tích

Câu 29: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh xã hội trong một tác phẩm có dung lượng lớn, với nhiều sự kiện lịch sử, biến động xã hội ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời nhân vật, ta đang phân tích đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Truyện ngụ ngôn
  • B. Truyện cười
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Truyện ngắn

Câu 30: Đâu là một trong những lý do khiến truyện ngắn hiện đại có thể tập trung vào việc thể hiện dòng ý thức, cảm xúc nội tâm phức tạp của nhân vật mà không cần một cốt truyện chặt chẽ, nhiều biến cố?

  • A. Tính linh hoạt trong cấu trúc và sự tập trung vào chiều sâu tâm lý hoặc một khoảnh khắc ý nghĩa
  • B. Yêu cầu phải có nhiều nhân vật phụ
  • C. Bắt buộc phải có kết thúc bất ngờ
  • D. Chỉ được viết bằng ngôi thứ nhất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về mặt dung lượng và phạm vi phản ánh hiện thực giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một tác phẩm văn học, nhà văn tập trung khắc họa sự chuyển biến tâm lý phức tạp, kéo dài của nhân vật chính qua nhiều biến cố thăng trầm trong cuộc đời. Đặc điểm này phù hợp với thể loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường mang tính súc tích, hàm ẩn, và có vai trò quan trọng trong việc tạo nên chiều sâu, thậm chí là nút thắt hoặc mở ra ý nghĩa bất ngờ của tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi phân tích cấu trúc cốt truyện, người ta nhận thấy một tác phẩm chỉ tập trung vào một sự kiện hoặc một vài sự kiện liên quan chặt chẽ, diễn ra trong một khoảng thời gian và không gian hạn chế. Cấu trúc này là đặc trưng của thể loại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Thể loại văn học nào có khả năng chứa đựng nhiều tuyến truyện song song, đan xen, nhiều nhân vật phụ với những câu chuyện riêng và cho phép nhà văn đi sâu vào các vấn đề xã hội, triết học, lịch sử một cách bao quát?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thường được coi là ít quan trọng hơn trong truyện ngắn so với tiểu thuyết, do đặc trưng ngắn gọn và sự tập trung vào một khía cạnh nhất định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một nhà văn muốn thể hiện sự giằng xé nội tâm của nhân vật trong một tình huống kịch tính mang tính bước ngoặt của cuộc đời họ. Ông ấy nên ưu tiên lựa chọn thể loại nào để khắc họa sâu sắc và tập trung vào khoảnh khắc đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Điểm nhìn trần thuật nào thường phù hợp với tiểu thuyết hơn để bao quát được nhiều sự kiện, nhân vật, và thể hiện cái nhìn khách quan, toàn tri về thế giới được miêu tả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Sự phát triển của báo chí, nhu cầu đọc giải trí của tầng lớp thị dân và sự phổ biến của hình thức in ấn vào khoảng thế kỷ 19 được xem là những yếu tố góp phần thúc đẩy sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của thể loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc một tác phẩm và nhận thấy nó tập trung vào một sự kiện cao trào duy nhất, các nhân vật xuất hiện không nhiều và tính cách thường được bộc lộ trực tiếp qua hành động hoặc lời nói thay vì qua quá trình phát triển lâu dài. Tác phẩm đó nhiều khả năng thuộc thể loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khả năng chứa đựng nhiều tiểu cốt truyện (subplots), các đoạn miêu tả dài, và không gian, thời gian được mở rộng tối đa là đặc trưng của thể loại nào, giúp nó phản ánh chiều sâu và bề rộng của đời sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường *không phải* là đặc điểm nổi bật của truyện ngắn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm, người đọc cảm thấy như đang theo dõi một dòng chảy cuộc sống với nhiều ngã rẽ, nhiều mối quan hệ đan xen, và sự biến đổi không ngừng của xã hội. Cảm nhận này thường đến từ thể loại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một nhà văn muốn khám phá sâu sắc một khía cạnh tâm lý độc đáo hoặc một tình huống éo le mang tính bước ngoặt trong cuộc đời một nhân vật. Ông ta có thể lựa chọn thể loại nào để tập trung khắc họa điều đó mà không cần dàn trải?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: So với truyện ngắn, ngôn ngữ trong tiểu thuyết thường có xu hướng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về *mục đích* hoặc *hiệu quả* tác động lên người đọc giữa tiểu thuyết và truyện ngắn (thường)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Yếu tố nào sau đây trong truyện ngắn thường được sử dụng một cách tinh tế để gợi mở, tạo không khí, và đóng góp vào việc thể hiện chủ đề một cách sâu sắc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một tác phẩm văn học được chia thành nhiều chương, mỗi chương có tiêu đề riêng, và câu chuyện phát triển theo trình tự thời gian, miêu tả cuộc đời của một dòng họ qua nhiều thế hệ. Đây là đặc điểm của dạng tiểu thuyết nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi phân tích một truyện ngắn, việc chú ý đến các chi tiết nhỏ, tưởng như ngẫu nhiên, lại có thể giúp người đọc phát hiện ra điều gì về tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Thể loại nào có tính linh hoạt cao trong việc thử nghiệm các hình thức trần thuật, điểm nhìn, và kết cấu phi truyền thống trong văn học hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với người viết truyện ngắn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tiểu thuyết, với dung lượng lớn, cho phép nhà văn đi sâu vào yếu tố nào sau đây một cách chi tiết và phức tạp hơn so với truyện ngắn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa sự đối lập gay gắt giữa hai tuyến nhân vật chính, mỗi tuyến đại diện cho một quan điểm sống hoặc một tầng lớp xã hội khác nhau, và xung đột của họ chi phối toàn bộ câu chuyện. Kiểu xây dựng nhân vật và mâu thuẫn này thường thấy ở thể loại nào có dung lượng lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong truyện ngắn,

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm của tiểu thuyết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm, người đọc cảm thấy tác giả đang cố gắng tái hiện lại một cách chân thực và sống động một giai đoạn lịch sử, một bức tranh xã hội rộng lớn với sự tham gia của nhiều tầng lớp, nhiều biến cố. Thể loại nào phù hợp nhất với mục đích này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Điều gì thường tạo nên sự hấp dẫn đặc biệt của truyện ngắn, khiến nó có sức lay động mạnh mẽ dù dung lượng nhỏ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Thể loại nào thường đòi hỏi người đọc phải có sự kiên nhẫn, dành nhiều thời gian để theo dõi sự phát triển của câu chuyện, nhân vật và suy ngẫm về các vấn đề được đặt ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh xã hội trong một tác phẩm có dung lượng lớn, với nhiều sự kiện lịch sử, biến động xã hội ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời nhân vật, ta đang phân tích đặc điểm của thể loại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đâu là một trong những lý do khiến truyện ngắn hiện đại có thể tập trung vào việc thể hiện dòng ý thức, cảm xúc nội tâm phức tạp của nhân vật mà không cần một cốt truyện chặt chẽ, nhiều biến cố?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thường là điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn về mặt kết cấu?

  • A. Sự hiện diện của cốt truyện.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Sự xuất hiện của nhân vật trung tâm.
  • D. Tính đa tuyến, phức tạp của hệ thống cốt truyện và nhân vật.

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc nhận diện "tình huống truyện" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia.
  • B. Thời gian và địa điểm cụ thể của câu chuyện.
  • C. Mâu thuẫn, sự kiện nổi bật làm bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • D. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định vai trò của chi tiết "chiếc lược ngà" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Quang Sáng: "Ông Sáu rút cây lược ra, cầm lên tay ngắm nghía một lúc rồi đưa cho tôi và bảo: - Tôi sắp về rồi. Cái lược này, anh giữ lấy làm kỉ niệm. Nhớ nói với cháu, ba nó tặng nó cái lược này. [...] Tôi đưa mắt nhìn ông Sáu, thấy hai con mắt ông đỏ hoe." Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự giàu có về vật chất của nhân vật ông Sáu.
  • B. Tình cảm sâu nặng và nỗi ân hận của ông Sáu dành cho con gái.
  • C. Kỹ năng làm đồ thủ công của người lính cách mạng.
  • D. Mối quan hệ giữa ông Sáu và nhân vật "tôi".

Câu 4: Sự khác biệt về dung lượng giữa tiểu thuyết và truyện ngắn ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong việc xây dựng tác phẩm?

  • A. Độ sâu và sự phức tạp trong miêu tả nội tâm, số phận nhân vật.
  • B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Sự cần thiết phải có lời thoại giữa các nhân vật.
  • D. Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất hay thứ ba.

Câu 5: Trong một tác phẩm truyện, "không gian nghệ thuật" không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm lý. Phân tích không gian nghệ thuật giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Quá trình xuất bản của tác phẩm.
  • B. Số lượng chương hồi trong tiểu thuyết.
  • C. Tâm trạng, hoàn cảnh sống, và những xung đột nội tâm của nhân vật.
  • D. Danh sách các tác phẩm khác của cùng tác giả.

Câu 6: Đâu là đặc điểm CỐT LÕI khiến truyện ngắn khác biệt với tiểu thuyết?

  • A. Chỉ tập trung vào một vài sự kiện chính, một vài nhân vật điển hình trong một khoảng thời gian và không gian hạn chế.
  • B. Luôn có kết thúc mở.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp ẩn dụ, hoán dụ.
  • D. Được viết bằng văn xuôi.

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật rất chi tiết và phức tạp, người đọc thường có xu hướng nhận định đoạn văn đó thuộc thể loại nào hơn?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Truyện cổ tích.
  • D. Tùy bút.

Câu 8: Ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong tác phẩm truyện thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Giúp tác giả miêu tả toàn bộ sự kiện từ nhiều góc độ khác nhau.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và nhân vật.
  • C. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật.
  • D. Tăng tính chân thực, chủ quan và bộc lộ rõ suy nghĩ, cảm xúc của người kể chuyện.

Câu 9: Phân tích "chủ đề" của tác phẩm truyện là việc xác định điều gì?

  • A. Vấn đề cơ bản, hiện tượng đời sống được tác giả tập trung phản ánh và khám phá.
  • B. Số lượng chương trong tác phẩm.
  • C. Năm xuất bản của tác phẩm.
  • D. Tên thật của các nhân vật.

Câu 10: Trong truyện ngắn, "điểm thắt nút" của cốt truyện là gì?

  • A. Đoạn giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Đoạn giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • C. Sự kiện mở đầu chuỗi mâu thuẫn, đẩy câu chuyện phát triển lên cao trào.
  • D. Đoạn kết thúc câu chuyện.

Câu 11: Tiểu thuyết thường có khả năng phản ánh hiện thực đời sống một cách rộng lớn và đa chiều hơn truyện ngắn vì lí do chính nào?

  • A. Dung lượng lớn cho phép xây dựng nhiều tuyến nhân vật, nhiều sự kiện song song và phức tạp.
  • B. Luôn sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • C. Chỉ viết về các vấn đề xã hội quan trọng.
  • D. Không bị giới hạn về thời gian sáng tác.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Lão Hạc móm mém cười, đôi mắt hiền lành của lão nhăn nheo lại. Lão đưa tay vuốt ve con chó Vàng, giọng lão chợt trùng xuống: "Nó là con ông Giáo ạ. Nó khôn lắm, tôi thương nó như con tôi vậy."" Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật Lão Hạc?

  • A. Miêu tả ngoại hình.
  • B. Miêu tả hành động.
  • C. Miêu tả lời nói.
  • D. Kết hợp miêu tả ngoại hình, hành động và lời nói để bộc lộ tính cách, tình cảm.

Câu 13: Yếu tố nào trong tác phẩm truyện giúp người đọc nhận biết được quan điểm, thái độ và cảm xúc của người kể chuyện hoặc tác giả đối với câu chuyện và nhân vật?

  • A. Số lượng chương.
  • B. Giọng điệu trần thuật.
  • C. Tên của nhân vật.
  • D. Kích thước cuốn sách.

Câu 14: Khi phân tích "nghệ thuật kể chuyện" trong một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xác định tên tác giả.
  • B. Chỉ cần đếm số câu trong tác phẩm.
  • C. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung chính.
  • D. Ngôi kể, trình tự kể (xuôi, ngược, đan xen), cách triển khai tình huống, cách dẫn dắt độc giả.

Câu 15: Trong truyện ngắn, việc xây dựng nhân vật thường tập trung vào việc khắc họa một khía cạnh nổi bật, một nét tính cách điển hình hoặc một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời nhân vật. Điều này khác với tiểu thuyết ở điểm nào?

  • A. Tiểu thuyết không chú trọng xây dựng nhân vật.
  • B. Tiểu thuyết có không gian và thời gian đủ rộng để khắc họa nhân vật với nhiều mối quan hệ, nhiều diễn biến tâm lý phức tạp, đa diện hơn.
  • C. Truyện ngắn luôn có nhân vật chính là con người, còn tiểu thuyết thì không.
  • D. Tiểu thuyết chỉ miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 16: Đọc đoạn sau và cho biết đoạn văn này thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ truyện? "Mưa xuân phơi phới bay. Không gian mờ ảo, bảng lảng như một bức tranh thủy mặc. Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá ướt át."

  • A. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • B. Ngôn ngữ hành chính, trang trọng.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, có tính biểu cảm cao.
  • D. Ngôn ngữ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.

Câu 17: "Bối cảnh" trong tác phẩm truyện bao gồm yếu tố nào?

  • A. Không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Tên của tác giả và nhà xuất bản.
  • C. Số trang của tác phẩm.
  • D. Giá tiền của cuốn sách.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm truyện giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Nghề nghiệp của tác giả.
  • B. Số lượng tác phẩm đã xuất bản.
  • C. Màu sắc bìa sách.
  • D. Tính cách, động cơ hành động và sự phát triển của nhân vật, cũng như các mâu thuẫn trong truyện.

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở truyện ngắn?

  • A. Kết cấu chặt chẽ, ít tình tiết thừa.
  • B. Thường tập trung khắc họa một khoảnh khắc, một sự kiện hoặc một khía cạnh tính cách.
  • C. Hệ thống nhân vật đồ sộ, đa dạng với nhiều mối quan hệ phức tạp.
  • D. Kết thúc thường tạo ấn tượng mạnh hoặc gợi mở.

Câu 20: "Điểm đỉnh" hay "cao trào" trong cốt truyện có vai trò gì?

  • A. Là đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi xung đột được đẩy lên mức gay gắt nhất, chuẩn bị cho sự giải quyết.
  • B. Là phần giới thiệu nhân vật.
  • C. Là đoạn kết thúc có hậu.
  • D. Là đoạn miêu tả phong cảnh thiên nhiên.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây trong tác phẩm truyện KHÔNG thuộc về nội dung mà thiên về hình thức nghệ thuật?

  • A. Chủ đề.
  • B. Nhân vật.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Ngôi kể.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu ý nghĩa nghệ thuật của đoạn văn đó?

  • A. Xác định nhân vật đó có đẹp hay xấu theo tiêu chuẩn thông thường.
  • B. Tìm hiểu xem ngoại hình đó bộc lộ điều gì về tính cách, số phận, hoặc nội tâm của nhân vật.
  • C. So sánh ngoại hình nhân vật với ngoại hình của tác giả.
  • D. Đếm số từ được sử dụng để miêu tả ngoại hình.

Câu 23: Đâu là một thách thức lớn đối với người viết truyện ngắn so với người viết tiểu thuyết?

  • A. Tìm kiếm đề tài.
  • B. Viết được câu văn dài.
  • C. Phải cô đọng, súc tích tối đa để tạo ấn tượng sâu sắc trong dung lượng hạn chế.
  • D. Đặt tên cho tác phẩm.

Câu 24: Yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm truyện có thể được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ là thời gian theo lịch sử, ngày tháng cụ thể.
  • B. Chỉ là thời gian tâm lý của nhân vật.
  • C. Chỉ là thời gian theo trình tự các sự kiện.
  • D. Có thể là thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý, thời gian vũ trụ, v.v... tùy vào cách tổ chức của tác giả.

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu "tư tưởng chủ đề" giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Thông điệp, quan niệm sống hoặc vấn đề mà tác giả muốn gửi gắm đến độc giả.
  • B. Số lượng nhân vật phụ.
  • C. Tên của các chương sách.
  • D. Màu sắc của bìa sách.

Câu 26: Phân tích "kết cấu" của tác phẩm truyện là việc xem xét điều gì?

  • A. Số lượng từ trong tác phẩm.
  • B. Kích thước khổ giấy in sách.
  • C. Cách tổ chức, sắp xếp các sự kiện, tình tiết, nhân vật để tạo nên chỉnh thể tác phẩm.
  • D. Giá bán của cuốn sách.

Câu 27: Đâu là điểm chung quan trọng nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn với tư cách là thể loại tự sự?

  • A. Đều chỉ viết về tình yêu.
  • B. Đều có độ dài giống nhau.
  • C. Đều được viết bằng thơ.
  • D. Đều sử dụng ngôn ngữ văn xuôi để kể lại một câu chuyện, phản ánh hiện thực qua chuỗi sự kiện và hệ thống nhân vật.

Câu 28: Yếu tố nào trong tác phẩm truyện giúp tạo ra sự hồi hộp, bất ngờ hoặc thúc đẩy người đọc tiếp tục theo dõi câu chuyện?

  • A. Tình tiết và mâu thuẫn trong cốt truyện.
  • B. Danh mục tham khảo ở cuối sách.
  • C. Số điện thoại của tác giả.
  • D. Ngày xuất bản.

Câu 29: Khi so sánh hai tác phẩm truyện (một truyện ngắn, một tiểu thuyết), tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá sự khác biệt về độ sâu và phức tạp trong khắc họa hiện thực?

  • A. Số lượng trang giấy.
  • B. Độ rộng và sâu của bối cảnh xã hội, sự đa dạng của các mối quan hệ nhân vật, và tính phức tạp của các vấn đề được đặt ra.
  • C. Font chữ được sử dụng.
  • D. Tên của nhà in.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về việc phân tích kỹ năng tư duy bậc cao (phân tích, đánh giá) đối với một tác phẩm truyện?

  • A. Kể lại tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • B. Liệt kê tên tất cả các nhân vật.
  • C. Nêu ra định nghĩa của truyện ngắn.
  • D. Đánh giá sự thành công của tác giả trong việc xây dựng tính cách nhân vật thông qua hệ thống chi tiết và đối thoại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thường là điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn về mặt kết cấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc nhận diện 'tình huống truyện' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định vai trò của chi tiết 'chiếc lược ngà' trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Quang Sáng: 'Ông Sáu rút cây lược ra, cầm lên tay ngắm nghía một lúc rồi đưa cho tôi và bảo: - Tôi sắp về rồi. Cái lược này, anh giữ lấy làm kỉ niệm. Nhớ nói với cháu, ba nó tặng nó cái lược này. [...] Tôi đưa mắt nhìn ông Sáu, thấy hai con mắt ông đỏ hoe.' Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự khác biệt về dung lượng giữa tiểu thuyết và truyện ngắn ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong việc xây dựng tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong một tác phẩm truyện, 'không gian nghệ thuật' không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm lý. Phân tích không gian nghệ thuật giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đâu là đặc điểm CỐT LÕI khiến truyện ngắn khác biệt với tiểu thuyết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật rất chi tiết và phức tạp, người đọc thường có xu hướng nhận định đoạn văn đó thuộc thể loại nào hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong tác phẩm truyện thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích 'chủ đề' của tác phẩm truyện là việc xác định điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong truyện ngắn, 'điểm thắt nút' của cốt truyện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tiểu thuyết thường có khả năng phản ánh hiện thực đời sống một cách rộng lớn và đa chiều hơn truyện ngắn vì lí do chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Lão Hạc móm mém cười, đôi mắt hiền lành của lão nhăn nheo lại. Lão đưa tay vuốt ve con chó Vàng, giọng lão chợt trùng xuống: 'Nó là con ông Giáo ạ. Nó khôn lắm, tôi thương nó như con tôi vậy.'' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật Lão Hạc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Yếu tố nào trong tác phẩm truyện giúp người đọc nhận biết được quan điểm, thái độ và cảm xúc của người kể chuyện hoặc tác giả đối với câu chuyện và nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi phân tích 'nghệ thuật kể chuyện' trong một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong truyện ngắn, việc xây dựng nhân vật thường tập trung vào việc khắc họa một khía cạnh nổi bật, một nét tính cách điển hình hoặc một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời nhân vật. Điều này khác với tiểu thuyết ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc đoạn sau và cho biết đoạn văn này thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ truyện? 'Mưa xuân phơi phới bay. Không gian mờ ảo, bảng lảng như một bức tranh thủy mặc. Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá ướt át.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: 'Bối cảnh' trong tác phẩm truyện bao gồm yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm truyện giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở truyện ngắn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: 'Điểm đỉnh' hay 'cao trào' trong cốt truyện có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Yếu tố nào sau đây trong tác phẩm truyện KHÔNG thuộc về nội dung mà thiên về hình thức nghệ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu ý nghĩa nghệ thuật của đoạn văn đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu là một thách thức lớn đối với người viết truyện ngắn so với người viết tiểu thuyết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm truyện có thể được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu 'tư tưởng chủ đề' giúp người đọc nhận biết điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích 'kết cấu' của tác phẩm truyện là việc xem xét điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là điểm chung quan trọng nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn với tư cách là thể loại tự sự?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Yếu tố nào trong tác phẩm truyện giúp tạo ra sự hồi hộp, bất ngờ hoặc thúc đẩy người đọc tiếp tục theo dõi câu chuyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi so sánh hai tác phẩm truyện (một truyện ngắn, một tiểu thuyết), tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá sự khác biệt về độ sâu và phức tạp trong khắc họa hiện thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là một ví dụ về việc phân tích kỹ năng tư duy bậc cao (phân tích, đánh giá) đối với một tác phẩm truyện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "phản ánh hiện thực rộng lớn" của tiểu thuyết?

  • A. Tập trung vào một khoảnh khắc hoặc một sự kiện duy nhất.
  • B. Xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng, cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến đan xen.
  • C. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu tính biểu tượng.
  • D. Thường kết thúc đột ngột, gợi mở nhiều suy ngẫm.

Câu 2: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lí phức tạp của một nhân vật trong một lát cắt thời gian ngắn, thường chỉ xoay quanh một vài sự kiện cốt lõi. Tác phẩm đó có xu hướng thuộc thể loại nào và vì sao?

  • A. Truyện ngắn, vì đặc trưng của truyện ngắn là tập trung vào một khía cạnh nhỏ của đời sống, một vài nhân vật, một sự kiện để đi sâu khám phá.
  • B. Tiểu thuyết, vì tiểu thuyết có dung lượng lớn, đủ không gian để phân tích tâm lý nhân vật phức tạp.
  • C. Kịch, vì kịch thường tập trung vào xung đột và diễn biến tâm lý qua đối thoại.
  • D. Tùy bút, vì tùy bút cho phép nhà văn tự do thể hiện cảm xúc và suy nghĩ cá nhân.

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được tổ chức chặt chẽ, cô đọng, và có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự bất ngờ hoặc kịch tính ở phần cuối tác phẩm?

  • A. Hệ thống nhân vật phụ đồ sộ.
  • B. Bối cảnh xã hội rộng lớn, trải dài nhiều địa điểm.
  • C. Cốt truyện, với sự kiện được chọn lọc và sắp xếp tinh giản.
  • D. Miêu tả chi tiết quá trình trưởng thành của nhân vật chính qua nhiều năm.

Câu 4: So sánh vai trò và số lượng nhân vật giữa tiểu thuyết và truyện ngắn, nhận định nào sau đây là phù hợp?

  • A. Tiểu thuyết có ít nhân vật hơn, mỗi nhân vật đều được khắc họa rất sâu sắc.
  • B. Truyện ngắn có nhiều nhân vật, chủ yếu đóng vai trò minh họa cho bối cảnh.
  • C. Cả hai thể loại đều có số lượng nhân vật tương đương, nhưng vai trò khác nhau.
  • D. Tiểu thuyết có hệ thống nhân vật đồ sộ, nhiều tuyến, còn truyện ngắn thường chỉ tập trung vào một vài nhân vật chính.

Câu 5: Nếu muốn khám phá toàn cảnh đời sống xã hội với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện đan xen phức tạp trong một khoảng thời gian dài, người viết nên chọn thể loại nào là phù hợp nhất để phát huy tối đa khả năng phản ánh?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện ký.
  • D. Tản văn.

Câu 6: Trong truyện ngắn, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả đặc biệt gì?

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện và nhân vật.
  • B. Tăng tính chân thực, chủ quan, cho phép người đọc tiếp cận sâu sắc thế giới nội tâm của nhân vật "tôi".
  • C. Giúp bao quát nhiều không gian và thời gian khác nhau một cách dễ dàng.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và khó đoán hơn.

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng tiêu biểu của truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ.
  • B. Tập trung vào một vài nhân vật chính.
  • C. Cốt truyện thường đơn giản, ít sự kiện.
  • D. Phản ánh toàn cảnh xã hội với nhiều mối quan hệ chằng chịt.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thường là thế mạnh của tiểu thuyết so với truyện ngắn?

  • A. Khả năng đi sâu vào quá trình hình thành và phát triển của nhân vật qua thời gian.
  • B. Tạo ra sự bất ngờ, cô đọng ngay từ những dòng đầu tiên.
  • C. Dễ dàng đọc và cảm nhận trong một khoảng thời gian ngắn.
  • D. Phù hợp để khắc họa một khoảnh khắc lóe sáng của đời sống.

Câu 9: Một tác phẩm truyện ngắn thường tập trung làm nổi bật điều gì?

  • A. Toàn bộ quá trình lịch sử của một giai đoạn.
  • B. Mọi mối quan hệ của nhân vật với xã hội.
  • C. Một khía cạnh, một lát cắt, một khoảnh khắc có ý nghĩa nào đó của cuộc sống hoặc con người.
  • D. Hành trình phiêu lưu của nhân vật chính qua nhiều miền đất.

Câu 10: Cốt truyện trong tiểu thuyết thường có đặc điểm gì khác biệt so với cốt truyện trong truyện ngắn?

  • A. Đơn giản, ít sự kiện, tập trung vào diễn biến nội tâm.
  • B. Phức tạp, nhiều tuyến, nhiều sự kiện đan xen, có thể có cốt truyện nhánh.
  • C. Chỉ có một sự kiện duy nhất là trung tâm.
  • D. Không có cốt truyện rõ ràng, chủ yếu là dòng suy nghĩ của nhân vật.

Câu 11: Một nhà văn có ý tưởng về hành trình trưởng thành của một nhân vật qua nhiều giai đoạn cuộc đời, đối mặt với nhiều thử thách khác nhau và gặp gỡ hàng loạt nhân vật phụ. Thể loại nào phù hợp nhất để triển khai ý tưởng này một cách trọn vẹn?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện cười.
  • D. Truyện cổ tích.

Câu 12: Bối cảnh trong truyện ngắn thường được miêu tả như thế nào để phù hợp với dung lượng và mục đích của thể loại?

  • A. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ mọi khía cạnh của không gian và thời gian.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn việc miêu tả bối cảnh.
  • C. Chọn lọc những chi tiết bối cảnh tiêu biểu, có ý nghĩa gợi mở, phục vụ cho việc làm nổi bật chủ đề hoặc tính cách nhân vật.
  • D. Chỉ đề cập chung chung về địa điểm và thời gian mà không có chi tiết cụ thể.

Câu 13: Ngôn ngữ trong truyện ngắn thường có xu hướng gì để đạt được hiệu quả cô đọng và gợi mở?

  • A. Dài dòng, nhiều câu phức, miêu tả lan man.
  • B. Tinh luyện, hàm súc, giàu hình ảnh và sức gợi.
  • C. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ đối thoại trực tiếp.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để tăng tính chính xác.

Câu 14: Đặc điểm nào thể hiện rõ nhất tính chất "tập trung vào một khoảnh khắc/sự kiện" của truyện ngắn?

  • A. Sự xuất hiện của nhiều tuyến nhân vật phụ.
  • B. Việc miêu tả chi tiết bối cảnh lịch sử kéo dài hàng thập kỷ.
  • C. Cốt truyện phức tạp với nhiều nút thắt và mở.
  • D. Việc chọn lọc sự kiện, nhân vật, bối cảnh để xoáy sâu vào một vấn đề duy nhất.

Câu 15: Chức năng chính của nhân vật phụ trong truyện ngắn là gì, khác với vai trò của họ trong nhiều tiểu thuyết?

  • A. Thường chỉ xuất hiện để làm nền, làm rõ hơn tính cách, hoàn cảnh của nhân vật chính hoặc góp phần thúc đẩy một sự kiện cốt lõi.
  • B. Đóng vai trò ngang hàng với nhân vật chính, có cốt truyện riêng phức tạp.
  • C. Là những người đối thoại chính với nhân vật trung tâm.
  • D. Chủ yếu tạo ra yếu tố hài hước hoặc giải trí.

Câu 16: Cấu trúc của truyện ngắn thường có đặc điểm gì để tạo ấn tượng mạnh và kết thúc đột ngột (nếu có)?

  • A. Cấu trúc vòng tròn, lặp đi lặp lại các sự kiện.
  • B. Cấu trúc chương hồi phức tạp, nhiều tầng lớp.
  • C. Cấu trúc tuyến tính, tập trung, thường có điểm thắt nút và mở nút nhanh gọn.
  • D. Cấu trúc phi tuyến tính, các sự kiện sắp xếp ngẫu nhiên.

Câu 17: Một tác phẩm có cốt truyện đơn giản, ít nhân vật, nhưng lại miêu tả rất chi tiết bối cảnh lịch sử và xã hội phức tạp kéo dài hàng chục năm. Dựa trên đặc điểm này, tác phẩm có đặc điểm gần với thể loại nào hơn?

  • A. Tiểu thuyết (do phạm vi bối cảnh và thời gian rộng lớn).
  • B. Truyện ngắn (do cốt truyện đơn giản, ít nhân vật).
  • C. Truyện ký (do miêu tả chi tiết bối cảnh lịch sử).
  • D. Không thể xác định rõ ràng vì có đặc điểm của cả hai.

Câu 18: Do đặc điểm về dung lượng và sự tập trung, truyện ngắn thường đòi hỏi người đọc phải có khả năng gì để nắm bắt được đầy đủ ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết một lượng lớn thông tin, tên nhân vật, sự kiện.
  • B. Khả năng suy luận, liên tưởng, giải mã các chi tiết hàm súc, biểu tượng.
  • C. Khả năng đọc lướt nhanh để nắm bắt cốt truyện chính.
  • D. Khả năng so sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời đại.

Câu 19: Sự phát triển của nhân vật trong tiểu thuyết và truyện ngắn khác nhau như thế nào?

  • A. Trong cả hai thể loại, nhân vật đều trải qua sự thay đổi lớn và rõ rệt.
  • B. Trong tiểu thuyết, nhân vật ít có sự phát triển, còn truyện ngắn thì ngược lại.
  • C. Trong tiểu thuyết, nhân vật thường chỉ được khắc họa ở một khía cạnh duy nhất.
  • D. Trong tiểu thuyết, nhân vật có không gian và thời gian để bộc lộ sự phát triển, biến đổi phức tạp; trong truyện ngắn, nhân vật thường được khắc họa chủ yếu ở một trạng thái, tính cách hoặc bước ngoặt nào đó.

Câu 20: Một tác phẩm được giới thiệu là "khắc họa bức tranh sinh hoạt nông thôn Việt Nam đầu thế kỷ 20 với hàng chục nhân vật đại diện cho các tầng lớp khác nhau, qua đó lột tả sự biến động của xã hội". Dựa vào giới thiệu này, tác phẩm có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện ký.
  • D. Phóng sự.

Câu 21: Trong truyện ngắn, các chi tiết nhỏ, hình ảnh, hay biểu tượng thường có vai trò gì đặc biệt do đặc trưng thể loại?

  • A. Chỉ mang tính trang trí, làm đẹp cho ngôn ngữ.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn.
  • C. Cô đọng ý nghĩa, gợi mở nhiều liên tưởng, góp phần quan trọng làm bật chủ đề hoặc tính cách nhân vật.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được kết thúc.

Câu 22: Kết thúc của truyện ngắn thường có xu hướng gì so với tiểu thuyết?

  • A. Luôn có hậu, giải quyết trọn vẹn mọi vấn đề.
  • B. Luôn bi kịch, không có lối thoát.
  • C. Kéo dài, giải thích cặn kẽ số phận từng nhân vật.
  • D. Thường kết thúc đột ngột, bất ngờ hoặc bỏ lửng, gợi mở để người đọc tự suy ngẫm.

Câu 23: Tiểu thuyết, với đặc trưng về dung lượng và phạm vi, đóng góp chủ yếu vào việc phản ánh và khám phá khía cạnh nào của đời sống con người và xã hội?

  • A. Phản ánh bức tranh toàn cảnh, sự vận động, biến đổi phức tạp của đời sống xã hội và con người trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
  • B. Khám phá một khoảnh khắc cảm xúc hoặc một sự kiện cá biệt.
  • C. Chủ yếu ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khô khan.
  • D. Thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ của nhà văn về một vấn đề.

Câu 24: Truyện ngắn, với đặc trưng về sự cô đọng và tập trung, đóng góp chủ yếu vào việc phản ánh và khám phá khía cạnh nào của đời sống con người và xã hội?

  • A. Miêu tả chi tiết toàn bộ quá trình lịch sử của một dân tộc.
  • B. Phản ánh mọi mối quan hệ kinh tế, chính trị trong xã hội.
  • C. Khám phá sâu sắc một nét bản chất trong tính cách con người, một trạng thái cảm xúc, một vấn đề nổi cộm của xã hội thông qua một lát cắt điển hình.
  • D. Trình bày các luận điểm, lý lẽ để thuyết phục người đọc về một vấn đề.

Câu 25: Một nhà văn có ý tưởng về một cuộc đối thoại gay gắt giữa hai nhân vật tại một quán cà phê, làm bộc lộ mâu thuẫn sâu sắc về quan điểm sống chỉ trong vài chục phút gặp gỡ. Ý tưởng này phù hợp nhất với thể loại nào để phát huy tối đa hiệu quả kịch tính và sự cô đọng?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Kịch.
  • D. Thơ.

Câu 26: Lập luận nào sau đây về sự khác biệt giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là KHÔNG chính xác?

  • A. Tiểu thuyết có dung lượng lớn hơn truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết thường có nhiều nhân vật và cốt truyện phức tạp hơn truyện ngắn.
  • C. Truyện ngắn có xu hướng tập trung vào một sự kiện hoặc một khía cạnh cụ thể.
  • D. Tiểu thuyết luôn có kết thúc có hậu, còn truyện ngắn luôn có kết thúc bi kịch.

Câu 27: Sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của tiểu thuyết hiện đại ở phương Tây thường gắn liền với bối cảnh xã hội nào?

  • A. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản và tầng lớp thị dân, đề cao cá nhân và cuộc sống đời thường.
  • B. Thời kỳ phong kiến ổn định, đề cao các giá trị truyền thống.
  • C. Sự suy tàn của các nền văn minh cổ đại.
  • D. Thời kỳ chiến tranh liên miên, con người chỉ quan tâm đến sự sống còn.

Câu 28: Truyện ngắn hiện đại thường có những biến đổi nào về cấu trúc và nội dung so với truyện ngắn truyền thống?

  • A. Cốt truyện ngày càng đơn giản, ít sự kiện hơn.
  • B. Tập trung miêu tả toàn cảnh đời sống xã hội.
  • C. Có xu hướng phá vỡ cấu trúc tuyến tính truyền thống, đi sâu vào khám phá thế giới nội tâm, tiềm thức của nhân vật.
  • D. Ít sử dụng yếu tố biểu tượng, ngôn ngữ trực tiếp, rõ ràng.

Câu 29: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến các chi tiết nhỏ, tưởng chừng không quan trọng, có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc ghi nhớ được nhiều thông tin hơn.
  • B. Những chi tiết nhỏ thường mang tính biểu tượng hoặc hàm chứa ý nghĩa sâu sắc, góp phần làm rõ chủ đề, tính cách nhân vật hoặc tạo bất ngờ.
  • C. Là cách nhà văn kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là yếu tố phụ.

Câu 30: Trong truyện ngắn, mâu thuẫn hoặc xung đột thường được thể hiện như thế nào để phù hợp với đặc trưng thể loại?

  • A. Thường chỉ tập trung vào một vài mâu thuẫn chính, được đẩy lên cao trào và giải quyết (hoặc bỏ lửng) một cách nhanh gọn.
  • B. Trình bày một cách dàn trải, chi tiết nhiều loại mâu thuẫn khác nhau.
  • C. Không có mâu thuẫn hoặc xung đột.
  • D. Mâu thuẫn chủ yếu được thể hiện qua các cuộc tranh luận triết học dài dòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'phản ánh hiện thực rộng lớn' của tiểu thuyết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lí phức tạp của một nhân vật trong một lát cắt thời gian ngắn, thường chỉ xoay quanh một vài sự kiện cốt lõi. Tác phẩm đó có xu hướng thuộc thể loại nào và vì sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được tổ chức chặt chẽ, cô đọng, và có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự bất ngờ hoặc kịch tính ở phần cuối tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So sánh vai trò và số lượng nhân vật giữa tiểu thuyết và truyện ngắn, nhận định nào sau đây là phù hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nếu muốn khám phá toàn cảnh đời sống xã hội với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện đan xen phức tạp trong một khoảng thời gian dài, người viết nên chọn thể loại nào là phù hợp nhất để phát huy tối đa khả năng phản ánh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong truyện ngắn, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả đặc biệt gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng tiêu biểu của truyện ngắn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thường là thế mạnh của tiểu thuyết so với truyện ngắn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một tác phẩm truyện ngắn thường tập trung làm nổi bật điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Cốt truyện trong tiểu thuyết thường có đặc điểm gì khác biệt so với cốt truyện trong truyện ngắn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một nhà văn có ý tưởng về hành trình trưởng thành của một nhân vật qua nhiều giai đoạn cuộc đời, đối mặt với nhiều thử thách khác nhau và gặp gỡ hàng loạt nhân vật phụ. Thể loại nào phù hợp nhất để triển khai ý tưởng này một cách trọn vẹn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Bối cảnh trong truyện ngắn thường được miêu tả như thế nào để phù hợp với dung lượng và mục đích của thể loại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Ngôn ngữ trong truyện ngắn thường có xu hướng gì để đạt được hiệu quả cô đọng và gợi mở?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đặc điểm nào thể hiện rõ nhất tính chất 'tập trung vào một khoảnh khắc/sự kiện' của truyện ngắn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chức năng chính của nhân vật phụ trong truyện ngắn là gì, khác với vai trò của họ trong nhiều tiểu thuyết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cấu trúc của truyện ngắn thường có đặc điểm gì để tạo ấn tượng mạnh và kết thúc đột ngột (nếu có)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một tác phẩm có cốt truyện đơn giản, ít nhân vật, nhưng lại miêu tả rất chi tiết bối cảnh lịch sử và xã hội phức tạp kéo dài hàng chục năm. Dựa trên đặc điểm này, tác phẩm có đặc điểm gần với thể loại nào hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Do đặc điểm về dung lượng và sự tập trung, truyện ngắn thường đòi hỏi người đọc phải có khả năng gì để nắm bắt được đầy đủ ý nghĩa của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sự phát triển của nhân vật trong tiểu thuyết và truyện ngắn khác nhau như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một tác phẩm được giới thiệu là 'khắc họa bức tranh sinh hoạt nông thôn Việt Nam đầu thế kỷ 20 với hàng chục nhân vật đại diện cho các tầng lớp khác nhau, qua đó lột tả sự biến động của xã hội'. Dựa vào giới thiệu này, tác phẩm có khả năng cao thuộc thể loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong truyện ngắn, các chi tiết nhỏ, hình ảnh, hay biểu tượng thường có vai trò gì đặc biệt do đặc trưng thể loại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Kết thúc của truyện ngắn thường có xu hướng gì so với tiểu thuyết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tiểu thuyết, với đặc trưng về dung lượng và phạm vi, đóng góp chủ yếu vào việc phản ánh và khám phá khía cạnh nào của đời sống con người và xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Truyện ngắn, với đặc trưng về sự cô đọng và tập trung, đóng góp chủ yếu vào việc phản ánh và khám phá khía cạnh nào của đời sống con người và xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một nhà văn có ý tưởng về một cuộc đối thoại gay gắt giữa hai nhân vật tại một quán cà phê, làm bộc lộ mâu thuẫn sâu sắc về quan điểm sống chỉ trong vài chục phút gặp gỡ. Ý tưởng này phù hợp nhất với thể loại nào để phát huy tối đa hiệu quả kịch tính và sự cô đọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Lập luận nào sau đây về sự khác biệt giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là KHÔNG chính xác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của tiểu thuyết hiện đại ở phương Tây thường gắn liền với bối cảnh xã hội nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Truyện ngắn hiện đại thường có những biến đổi nào về cấu trúc và nội dung so với truyện ngắn truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến các chi tiết nhỏ, tưởng chừng không quan trọng, có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong truyện ngắn, mâu thuẫn hoặc xung đột thường được thể hiện như thế nào để phù hợp với đặc trưng thể loại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "phản ánh hiện thực rộng lớn" của tiểu thuyết?

  • A. Tập trung vào một khoảnh khắc hoặc một sự kiện duy nhất.
  • B. Xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng, cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến đan xen.
  • C. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu tính biểu tượng.
  • D. Thường kết thúc đột ngột, gợi mở nhiều suy ngẫm.

Câu 2: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lí phức tạp của một nhân vật trong một lát cắt thời gian ngắn, thường chỉ xoay quanh một vài sự kiện cốt lõi. Tác phẩm đó có xu hướng thuộc thể loại nào và vì sao?

  • A. Truyện ngắn, vì đặc trưng của truyện ngắn là tập trung vào một khía cạnh nhỏ của đời sống, một vài nhân vật, một sự kiện để đi sâu khám phá.
  • B. Tiểu thuyết, vì tiểu thuyết có dung lượng lớn, đủ không gian để phân tích tâm lý nhân vật phức tạp.
  • C. Kịch, vì kịch thường tập trung vào xung đột và diễn biến tâm lý qua đối thoại.
  • D. Tùy bút, vì tùy bút cho phép nhà văn tự do thể hiện cảm xúc và suy nghĩ cá nhân.

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được tổ chức chặt chẽ, cô đọng, và có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự bất ngờ hoặc kịch tính ở phần cuối tác phẩm?

  • A. Hệ thống nhân vật phụ đồ sộ.
  • B. Bối cảnh xã hội rộng lớn, trải dài nhiều địa điểm.
  • C. Cốt truyện, với sự kiện được chọn lọc và sắp xếp tinh giản.
  • D. Miêu tả chi tiết quá trình trưởng thành của nhân vật chính qua nhiều năm.

Câu 4: So sánh vai trò và số lượng nhân vật giữa tiểu thuyết và truyện ngắn, nhận định nào sau đây là phù hợp?

  • A. Tiểu thuyết có ít nhân vật hơn, mỗi nhân vật đều được khắc họa rất sâu sắc.
  • B. Truyện ngắn có nhiều nhân vật, chủ yếu đóng vai trò minh họa cho bối cảnh.
  • C. Cả hai thể loại đều có số lượng nhân vật tương đương, nhưng vai trò khác nhau.
  • D. Tiểu thuyết có hệ thống nhân vật đồ sộ, nhiều tuyến, còn truyện ngắn thường chỉ tập trung vào một vài nhân vật chính.

Câu 5: Nếu muốn khám phá toàn cảnh đời sống xã hội với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện đan xen phức tạp trong một khoảng thời gian dài, người viết nên chọn thể loại nào là phù hợp nhất để phát huy tối đa khả năng phản ánh?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện ký.
  • D. Tản văn.

Câu 6: Trong truyện ngắn, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả đặc biệt gì?

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện và nhân vật.
  • B. Tăng tính chân thực, chủ quan, cho phép người đọc tiếp cận sâu sắc thế giới nội tâm của nhân vật "tôi".
  • C. Giúp bao quát nhiều không gian và thời gian khác nhau một cách dễ dàng.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và khó đoán hơn.

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng tiêu biểu của truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ.
  • B. Tập trung vào một vài nhân vật chính.
  • C. Cốt truyện thường đơn giản, ít sự kiện.
  • D. Phản ánh toàn cảnh xã hội với nhiều mối quan hệ chằng chịt.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thường là thế mạnh của tiểu thuyết so với truyện ngắn?

  • A. Khả năng đi sâu vào quá trình hình thành và phát triển của nhân vật qua thời gian.
  • B. Tạo ra sự bất ngờ, cô đọng ngay từ những dòng đầu tiên.
  • C. Dễ dàng đọc và cảm nhận trong một khoảng thời gian ngắn.
  • D. Phù hợp để khắc họa một khoảnh khắc lóe sáng của đời sống.

Câu 9: Một tác phẩm truyện ngắn thường tập trung làm nổi bật điều gì?

  • A. Toàn bộ quá trình lịch sử của một giai đoạn.
  • B. Mọi mối quan hệ của nhân vật với xã hội.
  • C. Một khía cạnh, một lát cắt, một khoảnh khắc có ý nghĩa nào đó của cuộc sống hoặc con người.
  • D. Hành trình phiêu lưu của nhân vật chính qua nhiều miền đất.

Câu 10: Cốt truyện trong tiểu thuyết thường có đặc điểm gì khác biệt so với cốt truyện trong truyện ngắn?

  • A. Đơn giản, ít sự kiện, tập trung vào diễn biến nội tâm.
  • B. Phức tạp, nhiều tuyến, nhiều sự kiện đan xen, có thể có cốt truyện nhánh.
  • C. Chỉ có một sự kiện duy nhất là trung tâm.
  • D. Không có cốt truyện rõ ràng, chủ yếu là dòng suy nghĩ của nhân vật.

Câu 11: Một nhà văn có ý tưởng về hành trình trưởng thành của một nhân vật qua nhiều giai đoạn cuộc đời, đối mặt với nhiều thử thách khác nhau và gặp gỡ hàng loạt nhân vật phụ. Thể loại nào phù hợp nhất để triển khai ý tưởng này một cách trọn vẹn?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện cười.
  • D. Truyện cổ tích.

Câu 12: Bối cảnh trong truyện ngắn thường được miêu tả như thế nào để phù hợp với dung lượng và mục đích của thể loại?

  • A. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ mọi khía cạnh của không gian và thời gian.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn việc miêu tả bối cảnh.
  • C. Chọn lọc những chi tiết bối cảnh tiêu biểu, có ý nghĩa gợi mở, phục vụ cho việc làm nổi bật chủ đề hoặc tính cách nhân vật.
  • D. Chỉ đề cập chung chung về địa điểm và thời gian mà không có chi tiết cụ thể.

Câu 13: Ngôn ngữ trong truyện ngắn thường có xu hướng gì để đạt được hiệu quả cô đọng và gợi mở?

  • A. Dài dòng, nhiều câu phức, miêu tả lan man.
  • B. Tinh luyện, hàm súc, giàu hình ảnh và sức gợi.
  • C. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ đối thoại trực tiếp.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để tăng tính chính xác.

Câu 14: Đặc điểm nào thể hiện rõ nhất tính chất "tập trung vào một khoảnh khắc/sự kiện" của truyện ngắn?

  • A. Sự xuất hiện của nhiều tuyến nhân vật phụ.
  • B. Việc miêu tả chi tiết bối cảnh lịch sử kéo dài hàng thập kỷ.
  • C. Cốt truyện phức tạp với nhiều nút thắt và mở.
  • D. Việc chọn lọc sự kiện, nhân vật, bối cảnh để xoáy sâu vào một vấn đề duy nhất.

Câu 15: Chức năng chính của nhân vật phụ trong truyện ngắn là gì, khác với vai trò của họ trong nhiều tiểu thuyết?

  • A. Thường chỉ xuất hiện để làm nền, làm rõ hơn tính cách, hoàn cảnh của nhân vật chính hoặc góp phần thúc đẩy một sự kiện cốt lõi.
  • B. Đóng vai trò ngang hàng với nhân vật chính, có cốt truyện riêng phức tạp.
  • C. Là những người đối thoại chính với nhân vật trung tâm.
  • D. Chủ yếu tạo ra yếu tố hài hước hoặc giải trí.

Câu 16: Cấu trúc của truyện ngắn thường có đặc điểm gì để tạo ấn tượng mạnh và kết thúc đột ngột (nếu có)?

  • A. Cấu trúc vòng tròn, lặp đi lặp lại các sự kiện.
  • B. Cấu trúc chương hồi phức tạp, nhiều tầng lớp.
  • C. Cấu trúc tuyến tính, tập trung, thường có điểm thắt nút và mở nút nhanh gọn.
  • D. Cấu trúc phi tuyến tính, các sự kiện sắp xếp ngẫu nhiên.

Câu 17: Một tác phẩm có cốt truyện đơn giản, ít nhân vật, nhưng lại miêu tả rất chi tiết bối cảnh lịch sử và xã hội phức tạp kéo dài hàng chục năm. Dựa trên đặc điểm này, tác phẩm có đặc điểm gần với thể loại nào hơn?

  • A. Tiểu thuyết (do phạm vi bối cảnh và thời gian rộng lớn).
  • B. Truyện ngắn (do cốt truyện đơn giản, ít nhân vật).
  • C. Truyện ký (do miêu tả chi tiết bối cảnh lịch sử).
  • D. Không thể xác định rõ ràng vì có đặc điểm của cả hai.

Câu 18: Do đặc điểm về dung lượng và sự tập trung, truyện ngắn thường đòi hỏi người đọc phải có khả năng gì để nắm bắt được đầy đủ ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết một lượng lớn thông tin, tên nhân vật, sự kiện.
  • B. Khả năng suy luận, liên tưởng, giải mã các chi tiết hàm súc, biểu tượng.
  • C. Khả năng đọc lướt nhanh để nắm bắt cốt truyện chính.
  • D. Khả năng so sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời đại.

Câu 19: Sự phát triển của nhân vật trong tiểu thuyết và truyện ngắn khác nhau như thế nào?

  • A. Trong cả hai thể loại, nhân vật đều trải qua sự thay đổi lớn và rõ rệt.
  • B. Trong tiểu thuyết, nhân vật ít có sự phát triển, còn truyện ngắn thì ngược lại.
  • C. Trong tiểu thuyết, nhân vật thường chỉ được khắc họa ở một khía cạnh duy nhất.
  • D. Trong tiểu thuyết, nhân vật có không gian và thời gian để bộc lộ sự phát triển, biến đổi phức tạp; trong truyện ngắn, nhân vật thường được khắc họa chủ yếu ở một trạng thái, tính cách hoặc bước ngoặt nào đó.

Câu 20: Một tác phẩm được giới thiệu là "khắc họa bức tranh sinh hoạt nông thôn Việt Nam đầu thế kỷ 20 với hàng chục nhân vật đại diện cho các tầng lớp khác nhau, qua đó lột tả sự biến động của xã hội". Dựa vào giới thiệu này, tác phẩm có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện ký.
  • D. Phóng sự.

Câu 21: Trong truyện ngắn, các chi tiết nhỏ, hình ảnh, hay biểu tượng thường có vai trò gì đặc biệt do đặc trưng thể loại?

  • A. Chỉ mang tính trang trí, làm đẹp cho ngôn ngữ.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn.
  • C. Cô đọng ý nghĩa, gợi mở nhiều liên tưởng, góp phần quan trọng làm bật chủ đề hoặc tính cách nhân vật.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được kết thúc.

Câu 22: Kết thúc của truyện ngắn thường có xu hướng gì so với tiểu thuyết?

  • A. Luôn có hậu, giải quyết trọn vẹn mọi vấn đề.
  • B. Luôn bi kịch, không có lối thoát.
  • C. Kéo dài, giải thích cặn kẽ số phận từng nhân vật.
  • D. Thường kết thúc đột ngột, bất ngờ hoặc bỏ lửng, gợi mở để người đọc tự suy ngẫm.

Câu 23: Tiểu thuyết, với đặc trưng về dung lượng và phạm vi, đóng góp chủ yếu vào việc phản ánh và khám phá khía cạnh nào của đời sống con người và xã hội?

  • A. Phản ánh bức tranh toàn cảnh, sự vận động, biến đổi phức tạp của đời sống xã hội và con người trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
  • B. Khám phá một khoảnh khắc cảm xúc hoặc một sự kiện cá biệt.
  • C. Chủ yếu ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khô khan.
  • D. Thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ của nhà văn về một vấn đề.

Câu 24: Truyện ngắn, với đặc trưng về sự cô đọng và tập trung, đóng góp chủ yếu vào việc phản ánh và khám phá khía cạnh nào của đời sống con người và xã hội?

  • A. Miêu tả chi tiết toàn bộ quá trình lịch sử của một dân tộc.
  • B. Phản ánh mọi mối quan hệ kinh tế, chính trị trong xã hội.
  • C. Khám phá sâu sắc một nét bản chất trong tính cách con người, một trạng thái cảm xúc, một vấn đề nổi cộm của xã hội thông qua một lát cắt điển hình.
  • D. Trình bày các luận điểm, lý lẽ để thuyết phục người đọc về một vấn đề.

Câu 25: Một nhà văn có ý tưởng về một cuộc đối thoại gay gắt giữa hai nhân vật tại một quán cà phê, làm bộc lộ mâu thuẫn sâu sắc về quan điểm sống chỉ trong vài chục phút gặp gỡ. Ý tưởng này phù hợp nhất với thể loại nào để phát huy tối đa hiệu quả kịch tính và sự cô đọng?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Kịch.
  • D. Thơ.

Câu 26: Lập luận nào sau đây về sự khác biệt giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là KHÔNG chính xác?

  • A. Tiểu thuyết có dung lượng lớn hơn truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết thường có nhiều nhân vật và cốt truyện phức tạp hơn truyện ngắn.
  • C. Truyện ngắn có xu hướng tập trung vào một sự kiện hoặc một khía cạnh cụ thể.
  • D. Tiểu thuyết luôn có kết thúc có hậu, còn truyện ngắn luôn có kết thúc bi kịch.

Câu 27: Sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của tiểu thuyết hiện đại ở phương Tây thường gắn liền với bối cảnh xã hội nào?

  • A. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản và tầng lớp thị dân, đề cao cá nhân và cuộc sống đời thường.
  • B. Thời kỳ phong kiến ổn định, đề cao các giá trị truyền thống.
  • C. Sự suy tàn của các nền văn minh cổ đại.
  • D. Thời kỳ chiến tranh liên miên, con người chỉ quan tâm đến sự sống còn.

Câu 28: Truyện ngắn hiện đại thường có những biến đổi nào về cấu trúc và nội dung so với truyện ngắn truyền thống?

  • A. Cốt truyện ngày càng đơn giản, ít sự kiện hơn.
  • B. Tập trung miêu tả toàn cảnh đời sống xã hội.
  • C. Có xu hướng phá vỡ cấu trúc tuyến tính truyền thống, đi sâu vào khám phá thế giới nội tâm, tiềm thức của nhân vật.
  • D. Ít sử dụng yếu tố biểu tượng, ngôn ngữ trực tiếp, rõ ràng.

Câu 29: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến các chi tiết nhỏ, tưởng chừng không quan trọng, có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc ghi nhớ được nhiều thông tin hơn.
  • B. Những chi tiết nhỏ thường mang tính biểu tượng hoặc hàm chứa ý nghĩa sâu sắc, góp phần làm rõ chủ đề, tính cách nhân vật hoặc tạo bất ngờ.
  • C. Là cách nhà văn kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là yếu tố phụ.

Câu 30: Trong truyện ngắn, mâu thuẫn hoặc xung đột thường được thể hiện như thế nào để phù hợp với đặc trưng thể loại?

  • A. Thường chỉ tập trung vào một vài mâu thuẫn chính, được đẩy lên cao trào và giải quyết (hoặc bỏ lửng) một cách nhanh gọn.
  • B. Trình bày một cách dàn trải, chi tiết nhiều loại mâu thuẫn khác nhau.
  • C. Không có mâu thuẫn hoặc xung đột.
  • D. Mâu thuẫn chủ yếu được thể hiện qua các cuộc tranh luận triết học dài dòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'phản ánh hiện thực rộng lớn' của tiểu thuyết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lí phức tạp của một nhân vật trong một lát cắt thời gian ngắn, thường chỉ xoay quanh một vài sự kiện cốt lõi. Tác phẩm đó có xu hướng thuộc thể loại nào và vì sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được tổ chức chặt chẽ, cô đọng, và có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự bất ngờ hoặc kịch tính ở phần cuối tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So sánh vai trò và số lượng nhân vật giữa tiểu thuyết và truyện ngắn, nhận định nào sau đây là phù hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nếu muốn khám phá toàn cảnh đời sống xã hội với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện đan xen phức tạp trong một khoảng thời gian dài, người viết nên chọn thể loại nào là phù hợp nhất để phát huy tối đa khả năng phản ánh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong truyện ngắn, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả đặc biệt gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng tiêu biểu của truyện ngắn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thường là thế mạnh của tiểu thuyết so với truyện ngắn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một tác phẩm truyện ngắn thường tập trung làm nổi bật điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Cốt truyện trong tiểu thuyết thường có đặc điểm gì khác biệt so với cốt truyện trong truyện ngắn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một nhà văn có ý tưởng về hành trình trưởng thành của một nhân vật qua nhiều giai đoạn cuộc đời, đối mặt với nhiều thử thách khác nhau và gặp gỡ hàng loạt nhân vật phụ. Thể loại nào phù hợp nhất để triển khai ý tưởng này một cách trọn vẹn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Bối cảnh trong truyện ngắn thường được miêu tả như thế nào để phù hợp với dung lượng và mục đích của thể loại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Ngôn ngữ trong truyện ngắn thường có xu hướng gì để đạt được hiệu quả cô đọng và gợi mở?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đặc điểm nào thể hiện rõ nhất tính chất 'tập trung vào một khoảnh khắc/sự kiện' của truyện ngắn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Chức năng chính của nhân vật phụ trong truyện ngắn là gì, khác với vai trò của họ trong nhiều tiểu thuyết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Cấu trúc của truyện ngắn thường có đặc điểm gì để tạo ấn tượng mạnh và kết thúc đột ngột (nếu có)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một tác phẩm có cốt truyện đơn giản, ít nhân vật, nhưng lại miêu tả rất chi tiết bối cảnh lịch sử và xã hội phức tạp kéo dài hàng chục năm. Dựa trên đặc điểm này, tác phẩm có đặc điểm gần với thể loại nào hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Do đặc điểm về dung lượng và sự tập trung, truyện ngắn thường đòi hỏi người đọc phải có khả năng gì để nắm bắt được đầy đủ ý nghĩa của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự phát triển của nhân vật trong tiểu thuyết và truyện ngắn khác nhau như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một tác phẩm được giới thiệu là 'khắc họa bức tranh sinh hoạt nông thôn Việt Nam đầu thế kỷ 20 với hàng chục nhân vật đại diện cho các tầng lớp khác nhau, qua đó lột tả sự biến động của xã hội'. Dựa vào giới thiệu này, tác phẩm có khả năng cao thuộc thể loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong truyện ngắn, các chi tiết nhỏ, hình ảnh, hay biểu tượng thường có vai trò gì đặc biệt do đặc trưng thể loại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Kết thúc của truyện ngắn thường có xu hướng gì so với tiểu thuyết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tiểu thuyết, với đặc trưng về dung lượng và phạm vi, đóng góp chủ yếu vào việc phản ánh và khám phá khía cạnh nào của đời sống con người và xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Truyện ngắn, với đặc trưng về sự cô đọng và tập trung, đóng góp chủ yếu vào việc phản ánh và khám phá khía cạnh nào của đời sống con người và xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một nhà văn có ý tưởng về một cuộc đối thoại gay gắt giữa hai nhân vật tại một quán cà phê, làm bộc lộ mâu thuẫn sâu sắc về quan điểm sống chỉ trong vài chục phút gặp gỡ. Ý tưởng này phù hợp nhất với thể loại nào để phát huy tối đa hiệu quả kịch tính và sự cô đọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Lập luận nào sau đây về sự khác biệt giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là KHÔNG chính xác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của tiểu thuyết hiện đại ở phương Tây thường gắn liền với bối cảnh xã hội nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Truyện ngắn hiện đại thường có những biến đổi nào về cấu trúc và nội dung so với truyện ngắn truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến các chi tiết nhỏ, tưởng chừng không quan trọng, có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong truyện ngắn, mâu thuẫn hoặc xung đột thường được thể hiện như thế nào để phù hợp với đặc trưng thể loại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về quy mô và phạm vi phản ánh giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Cả hai đều có thể có nhiều nhân vật.
  • B. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ tự sự.
  • C. Cả hai đều có cốt truyện.
  • D. Tiểu thuyết thường phản ánh bức tranh xã hội rộng lớn với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện phức tạp, trong khi truyện ngắn tập trung vào một lát cắt cuộc sống, một sự kiện hoặc một vài nhân vật chính.

Câu 2: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự (tiểu thuyết hoặc truyện ngắn), việc tìm hiểu "quá trình phát triển tâm lí, hành động" của nhân vật nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Xác định tên thật của nhân vật.
  • B. Liệt kê tất cả hành động của nhân vật.
  • C. Hiểu được tính cách, số phận, và sự thay đổi của nhân vật theo diễn biến câu chuyện.
  • D. So sánh nhân vật đó với các nhân vật khác trong lịch sử văn học.

Câu 3: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự (tiểu thuyết, truyện ngắn) đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trật tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic, dẫn dắt câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Không gian nghệ thuật.
  • D. Thời gian nghệ thuật.

Câu 4: Trong một truyện ngắn, nhà văn thường tập trung khắc họa một khoảnh khắc, một sự kiện mang tính bước ngoặt hoặc thể hiện sâu sắc một khía cạnh tính cách của nhân vật. Đặc điểm này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kéo dài câu chuyện.
  • B. Tạo ấn tượng mạnh mẽ, cô đọng về chủ đề hoặc nhân vật trong dung lượng ngắn gọn.
  • C. Làm phức tạp thêm cốt truyện.
  • D. Giới thiệu thật nhiều nhân vật phụ.

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết nội tâm giằng xé của nhân vật trước một quyết định khó khăn, người đọc đang tiếp cận yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

  • A. Đối thoại.
  • B. Hành động bên ngoài.
  • C. Diễn biến tâm trạng/Nội tâm nhân vật.
  • D. Lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 6: Sự khác biệt nào về "thời gian nghệ thuật" thường thấy giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Tiểu thuyết có thể bao quát một khoảng thời gian dài, thậm chí cả đời người, trong khi truyện ngắn thường chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, tập trung vào một lát cắt.
  • B. Tiểu thuyết luôn tuân thủ thời gian tuyến tính, truyện ngắn thì không.
  • C. Truyện ngắn có nhiều hồi tưởng hơn tiểu thuyết.
  • D. Tiểu thuyết không sử dụng thời gian phi tuyến tính.

Câu 7: Trong truyện ngắn, đoạn mở đầu thường được viết một cách cô đọng, đôi khi đi thẳng vào sự kiện hoặc giới thiệu nhân vật trong một tình huống đặc biệt. Mục đích của cách mở đầu này là gì?

  • A. Kéo dài phần giới thiệu.
  • B. Cung cấp đầy đủ thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • C. Giới thiệu tất cả các nhân vật sẽ xuất hiện.
  • D. Tạo sự chú ý ngay lập tức cho người đọc, nhanh chóng đưa họ vào trung tâm của câu chuyện hoặc tình huống.

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định "người kể chuyện" (narrator) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Ai là tác giả của tác phẩm.
  • B. Điểm nhìn, giọng điệu và mức độ đáng tin cậy của người truyền tải câu chuyện.
  • C. Tên của nhân vật chính.
  • D. Thể loại chính xác của tác phẩm.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của tiểu thuyết nhưng ít hoặc không xuất hiện trong truyện ngắn?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ.
  • B. Có nhân vật.
  • C. Cấu trúc chương hồi phức tạp, nhiều tuyến truyện đan xen.
  • D. Có kết thúc.

Câu 10: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: một căn phòng chật hẹp, một cánh đồng rộng lớn, một thành phố nhộn nhịp) chủ yếu giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Bối cảnh sống, tâm trạng, hoặc ý nghĩa biểu tượng liên quan đến nhân vật và sự kiện.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Độ dài chính xác của tác phẩm.
  • D. Thể loại văn học.

Câu 11: Khi một nhà văn xây dựng nhân vật chính với tính cách phức tạp, có sự đấu tranh nội tâm và thay đổi đáng kể qua các biến cố, đó là đặc điểm thường thấy ở thể loại nào?

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Truyện cười.
  • D. Tùy bút.

Câu 12: "Chủ đề" của một tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Tóm tắt cốt truyện.
  • B. Tên của nhân vật chính.
  • C. Vấn đề trung tâm, tư tưởng, nhận thức mà tác phẩm muốn truyền tải hoặc khám phá.
  • D. Số lượng chương của tác phẩm.

Câu 13: Đọc một tác phẩm và nhận thấy câu chuyện được kể từ góc nhìn của một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện, xưng "tôi". Đây là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri.
  • D. Người kể chuyện ngoại cảnh.

Câu 14: Trong một truyện ngắn, "điểm thắt nút" trong cốt truyện có vai trò gì?

  • A. Giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • B. Giới thiệu nhân vật mới.
  • C. Kết thúc câu chuyện.
  • D. Khởi đầu mâu thuẫn, đẩy câu chuyện vào tình huống phức tạp hoặc kịch tính.

Câu 15: Yếu tố "bối cảnh xã hội" trong tiểu thuyết thường được khắc họa chi tiết và đa chiều hơn so với truyện ngắn. Điều này xuất phát từ đặc điểm nào của tiểu thuyết?

  • A. Tiểu thuyết ít nhân vật hơn.
  • B. Tiểu thuyết có dung lượng lớn và khả năng phản ánh hiện thực rộng rãi, sâu sắc.
  • C. Tiểu thuyết chỉ tập trung vào một sự kiện.
  • D. Tiểu thuyết không có cốt truyện.

Câu 16: Một truyện ngắn có thể kết thúc mở, để lại nhiều suy ngẫm cho người đọc về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo. Kiểu kết thúc này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm câu chuyện dễ hiểu hơn.
  • B. Trả lời tất cả câu hỏi của người đọc.
  • C. Kích thích trí tưởng tượng và sự đồng sáng tạo của người đọc, nhấn mạnh tính đa nghĩa của cuộc sống.
  • D. Giới thiệu phần tiếp theo của câu chuyện.

Câu 17: Đâu là một kỹ năng quan trọng khi đọc và phân tích một tác phẩm tiểu thuyết hoặc truyện ngắn?

  • A. Ghi nhớ thuộc lòng từng câu văn.
  • B. Tóm tắt câu chuyện thành một câu duy nhất.
  • C. Liệt kê tên tất cả các địa danh được nhắc đến.
  • D. Xác định và phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, người kể chuyện và chủ đề.

Câu 18: Trong truyện ngắn, đôi khi có những chi tiết nhỏ, dường như không quan trọng ban đầu, nhưng lại có ý nghĩa sâu sắc hoặc báo hiệu cho những sự kiện sau này. Yếu tố này được gọi là gì?

  • A. Chi tiết nghệ thuật / Chi tiết đắt giá.
  • B. Lời giới thiệu.
  • C. Phần kết thúc.
  • D. Chú thích.

Câu 19: Khi so sánh tiểu thuyết và truyện ngắn, có thể thấy tiểu thuyết thường có "tuyến nhân vật" (cast of characters) như thế nào so với truyện ngắn?

  • A. Ít nhân vật hơn và đơn giản hơn.
  • B. Nhiều nhân vật hơn, đa dạng về tầng lớp, tính cách, và có vai trò phức tạp trong nhiều mối quan hệ.
  • C. Chỉ có nhân vật chính, không có nhân vật phụ.
  • D. Nhân vật luôn là người tốt.

Câu 20: Việc phân tích "giọng điệu" (tone) của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự (ví dụ: hài hước, mỉa mai, trầm buồn, khách quan) giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Số trang của tác phẩm.
  • B. Tên của nhà xuất bản.
  • C. Năm xuất bản.
  • D. Thái độ, cảm xúc, quan điểm của người kể chuyện (và gián tiếp là tác giả) đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 21: Một tác phẩm tự sự tập trung vào việc khám phá sâu sắc một vấn đề triết học hoặc một khía cạnh tâm lý phức tạp của con người, đôi khi bỏ qua việc xây dựng một cốt truyện hoàn chỉnh. Kiểu tác phẩm này có xu hướng gần với đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết hiện đại (có thể phi cốt truyện).
  • B. Truyện cổ tích.
  • C. Truyện cười.
  • D. Kịch bản phim.

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc sự kiện bằng cách sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình, gợi cảm, biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh...), người đọc đang cảm nhận yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Ngôn ngữ/Phong cách nghệ thuật.
  • C. Cấu trúc chương hồi.
  • D. Số lượng nhân vật.

Câu 23: Sự kiện cao trào (climax) trong cốt truyện của một tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Đoạn giới thiệu nhân vật.
  • B. Phần kết thúc có hậu.
  • C. Điểm đỉnh điểm của mâu thuẫn hoặc xung đột, nơi câu chuyện đạt đến sự căng thẳng cao nhất trước khi đi đến giải quyết.
  • D. Phần miêu tả phong cảnh.

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi sáng tác tiểu thuyết so với truyện ngắn?

  • A. Tìm kiếm một ý tưởng đơn giản.
  • B. Viết một đoạn mở đầu ngắn gọn.
  • C. Tạo ra ít nhân vật.
  • D. Duy trì sự mạch lạc, phát triển đồng bộ nhiều tuyến nhân vật và cốt truyện phức tạp trong một dung lượng lớn.

Câu 25: Khi một truyện ngắn sử dụng "người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri", điều đó có nghĩa là người kể chuyện:

  • A. Biết tất cả mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật.
  • B. Chỉ biết rõ suy nghĩ, cảm xúc và hành động của một hoặc một vài nhân vật nhất định, giới hạn ở điểm nhìn đó.
  • C. Là một nhân vật trong câu chuyện và xưng "tôi".
  • D. Không cung cấp bất kỳ thông tin nào về nhân vật.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra "không khí" (atmosphere) và gợi mở chủ đề của tác phẩm tự sự?

  • A. Số lượng trang sách.
  • B. Tên tác giả.
  • C. Bối cảnh (không gian và thời gian) nghệ thuật.
  • D. Giá bán của cuốn sách.

Câu 27: Phân tích cách nhà văn sử dụng "đối thoại" giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Tính cách, mối quan hệ, xung đột giữa các nhân vật và đẩy nhanh diễn biến cốt truyện.
  • B. Dung lượng chính xác của tác phẩm.
  • C. Số lượng chương.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 28: Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện "chủ đề" giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

  • A. Tiểu thuyết không có chủ đề.
  • B. Truyện ngắn có nhiều chủ đề hơn tiểu thuyết.
  • C. Cả hai đều chỉ có một chủ đề duy nhất và luôn rõ ràng.
  • D. Tiểu thuyết có thể khai thác và phát triển nhiều chủ đề, nhiều vấn đề xã hội/tâm lý phức tạp, trong khi truyện ngắn thường tập trung làm nổi bật một chủ đề hoặc một khía cạnh của chủ đề đó một cách cô đọng.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm và nhận thấy câu chuyện được kể một cách khách quan, người kể chuyện biết hết mọi điều (quá khứ, hiện tại, suy nghĩ của tất cả nhân vật), đây là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất.
  • B. Người kể chuyện là nhân vật chính.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ hai.

Câu 30: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp nhà văn tạo ra sự bất ngờ, hồi hộp hoặc gợi mở về những diễn biến có thể xảy ra trong tương lai?

  • A. Tóm tắt nội dung.
  • B. Các chi tiết báo trước (foreshadowing).
  • C. Danh sách nhân vật.
  • D. Phần mục lục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về quy mô và phạm vi phản ánh giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự (tiểu thuyết hoặc truyện ngắn), việc tìm hiểu 'quá trình phát triển tâm lí, hành động' của nhân vật nhằm mục đích chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự (tiểu thuyết, truyện ngắn) đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trật tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic, dẫn dắt câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong một truyện ngắn, nhà văn thường tập trung khắc họa một khoảnh khắc, một sự kiện mang tính bước ngoặt hoặc thể hiện sâu sắc một khía cạnh tính cách của nhân vật. Đặc điểm này chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết nội tâm giằng xé của nhân vật trước một quyết định khó khăn, người đọc đang tiếp cận yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sự khác biệt nào về 'thời gian nghệ thuật' thường thấy giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong truyện ngắn, đoạn mở đầu thường được viết một cách cô đọng, đôi khi đi thẳng vào sự kiện hoặc giới thiệu nhân vật trong một tình huống đặc biệt. Mục đích của cách mở đầu này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' (narrator) giúp người đọc hiểu điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của tiểu thuyết nhưng ít hoặc không xuất hiện trong truyện ngắn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: một căn phòng chật hẹp, một cánh đồng rộng lớn, một thành phố nhộn nhịp) chủ yếu giúp người đọc khám phá điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi một nhà văn xây dựng nhân vật chính với tính cách phức tạp, có sự đấu tranh nội tâm và thay đổi đáng kể qua các biến cố, đó là đặc điểm thường thấy ở thể loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: 'Chủ đề' của một tác phẩm tự sự là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc một tác phẩm và nhận thấy câu chuyện được kể từ góc nhìn của một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện, xưng 'tôi'. Đây là loại người kể chuyện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong một truyện ngắn, 'điểm thắt nút' trong cốt truyện có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Yếu tố 'bối cảnh xã hội' trong tiểu thuyết thường được khắc họa chi tiết và đa chiều hơn so với truyện ngắn. Điều này xuất phát từ đặc điểm nào của tiểu thuyết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một truyện ngắn có thể kết thúc mở, để lại nhiều suy ngẫm cho người đọc về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo. Kiểu kết thúc này thường nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đâu là một kỹ năng quan trọng khi đọc và phân tích một tác phẩm tiểu thuyết hoặc truyện ngắn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong truyện ngắn, đôi khi có những chi tiết nhỏ, dường như không quan trọng ban đầu, nhưng lại có ý nghĩa sâu sắc hoặc báo hiệu cho những sự kiện sau này. Yếu tố này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi so sánh tiểu thuyết và truyện ngắn, có thể thấy tiểu thuyết thường có 'tuyến nhân vật' (cast of characters) như thế nào so với truyện ngắn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc phân tích 'giọng điệu' (tone) của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự (ví dụ: hài hước, mỉa mai, trầm buồn, khách quan) giúp người đọc nhận biết điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một tác phẩm tự sự tập trung vào việc khám phá sâu sắc một vấn đề triết học hoặc một khía cạnh tâm lý phức tạp của con người, đôi khi bỏ qua việc xây dựng một cốt truyện hoàn chỉnh. Kiểu tác phẩm này có xu hướng gần với đặc điểm của thể loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc sự kiện bằng cách sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình, gợi cảm, biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh...), người đọc đang cảm nhận yếu tố nào của tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sự kiện cao trào (climax) trong cốt truyện của một tác phẩm tự sự là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi sáng tác tiểu thuyết so với truyện ngắn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi một truyện ngắn sử dụng 'người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri', điều đó có nghĩa là người kể chuyện:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra 'không khí' (atmosphere) và gợi mở chủ đề của tác phẩm tự sự?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích cách nhà văn sử dụng 'đối thoại' giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện 'chủ đề' giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm và nhận thấy câu chuyện được kể một cách khách quan, người kể chuyện biết hết mọi điều (quá khứ, hiện tại, suy nghĩ của tất cả nhân vật), đây là loại người kể chuyện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp nhà văn tạo ra sự bất ngờ, hồi hộp hoặc gợi mở về những diễn biến có thể xảy ra trong tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh tiểu thuyết và truyện ngắn, điểm khác biệt cơ bản nhất về dung lượngphạm vi phản ánh là gì?

  • A. Tiểu thuyết luôn dài hơn truyện ngắn, nhưng phạm vi phản ánh là như nhau.
  • B. Truyện ngắn dài hơn tiểu thuyết và có phạm vi phản ánh rộng lớn hơn.
  • C. Tiểu thuyết có dung lượng lớn và phạm vi phản ánh rộng, trong khi truyện ngắn có dung lượng nhỏ và tập trung vào một khía cạnh hẹp.
  • D. Dung lượng và phạm vi phản ánh của hai thể loại này không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 2: Xét về cấu trúc cốt truyện, đặc điểm nào sau đây thường thấy ở tiểu thuyết nhưng ít hoặc không xuất hiện ở truyện ngắn?

  • A. Tập trung vào một sự kiện duy nhất.
  • B. Diễn biến theo trình tự thời gian tuyến tính đơn giản.
  • C. Kết thúc mở, gây suy ngẫm.
  • D. Có nhiều tuyến truyện song song, đan xen hoặc các truyện kể phụ (sub-plots).

Câu 3: Trong việc xây dựng nhân vật, tiểu thuyết thường có xu hướng như thế nào so với truyện ngắn?

  • A. Tập trung khắc họa một vài nhân vật chính với tính cách đơn giản, ít biến đổi.
  • B. Xây dựng hệ thống nhân vật phong phú, phức tạp, có chiều sâu nội tâm và sự phát triển qua thời gian.
  • C. Nhân vật trong tiểu thuyết chỉ mang tính biểu tượng, không có đời sống riêng.
  • D. Số lượng nhân vật ít hơn và vai trò của nhân vật phụ rất mờ nhạt.

Câu 4: Yếu tố thời gian và không gian trong truyện ngắn thường được xử lý như thế nào để tạo hiệu quả nghệ thuật?

  • A. Thu hẹp, tập trung vào một lát cắt thời gian hoặc một không gian điển hình để làm nổi bật chủ đề.
  • B. Trải dài qua nhiều năm tháng và nhiều địa điểm khác nhau, tương tự như tiểu thuyết.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung.
  • D. Chỉ đóng vai trò phông nền, không ảnh hưởng đến diễn biến câu chuyện.

Câu 5: Điều gì làm cho chủ đề trong tiểu thuyết có thể được khai thác một cách sâu sắc và đa chiều hơn so với truyện ngắn?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
  • B. Ngôn ngữ trong tiểu thuyết luôn trau chuốt hơn.
  • C. Dung lượng lớn cho phép phát triển nhiều tình huống, nhân vật, và các tuyến truyện phụ liên quan đến chủ đề.
  • D. Chủ đề của tiểu thuyết luôn là những vấn đề lớn lao, vĩ mô.

Câu 6: Xét về mục đíchhiệu quả tiếp nhận, truyện ngắn thường hướng đến điều gì?

  • A. Cung cấp bức tranh toàn cảnh về một thời đại lịch sử.
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ, cô đọng về một khoảnh khắc, một tính cách hoặc một vấn đề cốt lõi.
  • C. Giúp người đọc theo dõi sự phát triển phức tạp của nhiều mối quan hệ.
  • D. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần, không chú trọng chiều sâu nội dung.

Câu 7: Kỹ thuật tả cảnh, tả tình trong truyện ngắn thường có đặc điểm gì để phù hợp với dung lượng giới hạn?

  • A. Chọn lọc chi tiết đắt giá, mang tính biểu tượng cao, gợi nhiều liên tưởng.
  • B. Miêu tả tỉ mỉ, chi tiết mọi khía cạnh của cảnh vật, con người.
  • C. Hạn chế tối đa việc miêu tả, chỉ tập trung vào hành động.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, nhấn mạnh sự hoành tráng.

Câu 8: Nếu một nhà văn muốn khắc họa sự biến đổi tâm lý phức tạp và sâu sắc của một nhân vật qua nhiều năm thăng trầm trong cuộc đời, thể loại nào thường là lựa chọn phù hợp hơn cả?

  • A. Truyện ngắn, vì nó tập trung vào tâm lý.
  • B. Thơ, vì có thể diễn tả cảm xúc trực tiếp.
  • C. Tiểu thuyết, vì dung lượng cho phép theo dõi quá trình phát triển và biến đổi lâu dài.
  • D. Tùy bút, vì thể hiện cái tôi của tác giả.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ít quan trọng hơn trong việc định hình cấu trúc và nội dung của một truyện ngắn so với tiểu thuyết?

  • A. Xung đột trung tâm.
  • B. Sự phát triển đầy đủ của nhiều tuyến nhân vật phụ độc lập.
  • C. Điểm thắt nút và cởi nút.
  • D. Ngôi kể và điểm nhìn.

Câu 10: Khái niệm "khoảnh khắc" hay "lát cắt" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc phân tích đặc trưng của thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Kịch.
  • D. Thơ trữ tình.

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với người viết truyện ngắn để tác phẩm vẫn có chiều sâu và sức gợi?

  • A. Tìm được một câu chuyện có nhiều sự kiện kịch tính.
  • B. Xây dựng được dàn nhân vật đồ sộ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cô đọng, hàm súc và các chi tiết mang tính biểu tượng cao trong khuôn khổ dung lượng giới hạn.
  • D. Kéo dài câu chuyện ra thật nhiều chương hồi.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn trong tác phẩm truyện, việc xác định ngôi kểđiểm nhìn giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tốc độ kể chuyện nhanh hay chậm.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • C. Thời gian câu chuyện diễn ra.
  • D. Cách câu chuyện được trình bày, ai là người kể và câu chuyện được nhìn qua lăng kính của ai, từ đó ảnh hưởng đến thái độ, cảm xúc của người đọc.

Câu 13: Trong tiểu thuyết, việc sử dụng nhiều điểm nhìn khác nhau (ví dụ: luân phiên giữa ngôi thứ nhất của các nhân vật, hoặc kết hợp ngôi thứ ba với điểm nhìn bên trong nhân vật) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Cung cấp cái nhìn đa chiều, phức tạp về sự kiện, nhân vật và thế giới được miêu tả.
  • C. Giảm bớt sự tham gia của người đọc vào câu chuyện.
  • D. Tiết kiệm dung lượng miêu tả.

Câu 14: Một truyện ngắn thành công thường tạo ra ấn tượng gì đọng lại trong tâm trí người đọc sau khi kết thúc?

  • A. Cảm giác thỏa mãn vì mọi vấn đề đều được giải quyết triệt để.
  • B. Sự choáng ngợp trước quy mô đồ sộ của câu chuyện.
  • C. Sự ám ảnh, suy ngẫm về một vấn đề, một cảm xúc hoặc một khoảnh khắc mang tính bước ngoặt.
  • D. Sự bối rối vì không hiểu rõ diễn biến câu chuyện.

Câu 15: Yếu tố nào trong cấu trúc truyện ngắn thường được xây dựng thật chắc, gọn và đầy kịch tính để nhanh chóng dẫn đến cao trào?

  • A. Thắt nút (Conflict/Complication).
  • B. Mở đầu (Exposition).
  • C. Kết thúc (Resolution).
  • D. Giới thiệu nhân vật phụ.

Câu 16: Tiểu thuyết có lợi thế đặc biệt nào trong việc thể hiện bối cảnh xã hội và lịch sử?

  • A. Chỉ tập trung vào bối cảnh gia đình hẹp.
  • B. Không cần miêu tả bối cảnh chi tiết.
  • C. Chỉ phù hợp với bối cảnh hiện đại.
  • D. Dung lượng cho phép xây dựng bối cảnh rộng lớn, phức tạp, tái hiện chân thực đời sống nhiều tầng lớp, sự kiện lịch sử trong một giai đoạn dài.

Câu 17: Trong truyện ngắn, việc đặt tên nhân vật đôi khi cũng mang ý nghĩa đặc biệt. Nó thường hướng tới điều gì?

  • A. Chỉ để phân biệt các nhân vật.
  • B. Gợi mở về tính cách, số phận hoặc vai trò biểu tượng của nhân vật trong câu chuyện.
  • C. Luôn là tên thật của những người có thật.
  • D. Không có ý nghĩa nghệ thuật nào.

Câu 18: Phân tích một đoạn đối thoại trong truyện ngắn, điều quan trọng cần chú ý là gì để hiểu ý nghĩa sâu sắc của nó?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Tập trung vào ngữ pháp của câu thoại.
  • C. Đếm số lượng từ trong đoạn đối thoại.
  • D. Xem xét lời thoại trong bối cảnh câu chuyện, mối quan hệ nhân vật, giọng điệu và những điều không nói ra (ẩn ý) để khám phá nội tâm, mâu thuẫn hoặc diễn biến tình tiết.

Câu 19: Sự kiện nào sau đây ít có khả năng là sự kiện trung tâm tạo nên bước ngoặt chính trong một truyện ngắn điển hình?

  • A. Một cuộc chiến tranh kéo dài hàng chục năm ảnh hưởng đến số phận nhiều thế hệ gia đình.
  • B. Một cuộc gặp gỡ tình cờ làm thay đổi hoàn toàn nhận thức của nhân vật về cuộc sống.
  • C. Một quyết định khó khăn buộc nhân vật phải đối mặt với lương tâm.
  • D. Một biến cố nhỏ trong cuộc sống thường ngày nhưng hé lộ bản chất con người.

Câu 20: Khả năng tổng hợpkết nối nhiều yếu tố (nhân vật, sự kiện, bối cảnh, chủ đề phụ) là kỹ năng đặc biệt quan trọng khi phân tích thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Thơ.
  • D. Tản văn.

Câu 21: Trong một truyện ngắn, chi tiết miêu tả ánh mắt của nhân vật tại một thời điểm quan trọng thường có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để làm đẹp câu văn.
  • B. Không có ý nghĩa gì ngoài việc mô tả ngoại hình.
  • C. Hé lộ cảm xúc, suy nghĩ hoặc trạng thái nội tâm sâu kín mà lời nói không thể hiện hết.
  • D. Dự báo tương lai của nhân vật một cách trực tiếp.

Câu 22: Điểm khác biệt trong cách thể hiện xung đột giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

  • A. Tiểu thuyết có thể có nhiều xung đột phức tạp, đan xen, kéo dài; truyện ngắn thường tập trung vào một hoặc một vài xung đột chính, diễn ra nhanh gọn.
  • B. Tiểu thuyết chỉ có xung đột bên ngoài, còn truyện ngắn chỉ có xung đột nội tâm.
  • C. Xung đột trong tiểu thuyết luôn gay gắt hơn trong truyện ngắn.
  • D. Hai thể loại này không có xung đột.

Câu 23: Tại sao nói truyện ngắn có lợi thế trong việc khám phá và thể hiện những khám phá bất ngờ hay sự giác ngộ (epiphany) của nhân vật?

  • A. Vì truyện ngắn thường có kết thúc buồn.
  • B. Vì truyện ngắn ít nhân vật nên dễ tập trung vào cảm xúc.
  • C. Vì truyện ngắn luôn sử dụng ngôi kể thứ nhất.
  • D. Vì dung lượng cô đọng cho phép tác giả dồn nén sự kiện và cảm xúc để đạt đến một đỉnh điểm (thường là cao trào hoặc kết thúc) mang lại sự nhận thức sâu sắc hoặc thay đổi đột ngột cho nhân vật và người đọc.

Câu 24: Việc sử dụng biểu tượng (symbolism) có vai trò như thế nào trong truyện ngắn?

  • A. Rất quan trọng, giúp cô đọng ý nghĩa, gợi nhiều tầng lớp nghĩa trong khuôn khổ dung lượng hạn chế.
  • B. Không được sử dụng trong truyện ngắn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • D. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu của truyện ngắn.

Câu 25: Khi đọc một tiểu thuyết, người đọc thường có cơ hội đắm chìm vào thế giới câu chuyện lâu hơn và sâu hơn. Điều này là do yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ trong tiểu thuyết luôn dễ hiểu hơn.
  • B. Cốt truyện của tiểu thuyết luôn đơn giản.
  • C. Dung lượng lớn, cho phép xây dựng bối cảnh chi tiết, nhân vật đa chiều, nhiều tuyến truyện và khám phá chủ đề từ nhiều góc độ.
  • D. Tiểu thuyết thường có nhiều hình ảnh minh họa.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thường là trọng tâm để xây dựng và phát triển cốt truyện trong truyện ngắn?

  • A. Quá trình trưởng thành của nhân vật qua nhiều giai đoạn cuộc đời.
  • B. Một sự kiện, một biến cố hoặc một tình huống kịch tính làm bộc lộ bản chất nhân vật hoặc đẩy mâu thuẫn lên cao.
  • C. Lịch sử phát triển của một dòng họ.
  • D. Miêu tả chi tiết phong tục tập quán của nhiều vùng miền.

Câu 27: Tiểu thuyết và truyện ngắn, dù khác nhau về dung lượng và phạm vi, đều có chung yếu tố cốt lõi nào của thể loại tự sự?

  • A. Luôn có kết thúc có hậu.
  • B. Chỉ kể về con người và cuộc sống hiện đại.
  • C. Sử dụng duy nhất ngôi kể thứ ba.
  • D. Đều có cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, người kể chuyện và chủ đề được thể hiện thông qua chuỗi sự kiện.

Câu 28: Nếu một nhà văn muốn viết về một vấn đề xã hội phức tạp, liên quan đến nhiều tầng lớp, nhiều mối quan hệ và sự thay đổi kéo dài qua vài thập kỷ, thể loại nào là lựa chọn khó khăn nhất để truyền tải trọn vẹn ý đồ?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Sử thi.
  • D. Kịch.

Câu 29: Trong một truyện ngắn, chi tiết miêu tả một đồ vật (ví dụ: một chiếc gương cũ, một bông hoa héo) thường có vai trò gì ngoài chức năng mô tả đơn thuần?

  • A. Chỉ để lấp đầy trang viết.
  • B. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Là biểu tượng, mang ý nghĩa ẩn dụ, góp phần thể hiện chủ đề hoặc tâm trạng nhân vật.
  • D. Chứng minh sự giàu có của nhân vật.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa cao tràokết thúc trong truyện ngắn, điểm nào sau đây là đặc trưng?

  • A. Cao trào và kết thúc luôn cách xa nhau rất nhiều chương.
  • B. Truyện ngắn không có cao trào.
  • C. Kết thúc luôn giải quyết mọi vấn đề một cách rõ ràng, không để lại suy ngẫm.
  • D. Cao trào thường diễn ra gần cuối truyện và kết thúc có thể ngắn gọn, cô đọng, thậm chí là kết thúc mở, nhằm để lại dư âm, ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi so sánh tiểu thuyết và truyện ngắn, điểm khác biệt cơ bản nhất về *dung lượng* và *phạm vi phản ánh* là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét về *cấu trúc cốt truyện*, đặc điểm nào sau đây thường thấy ở tiểu thuyết nhưng ít hoặc không xuất hiện ở truyện ngắn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong việc xây dựng *nhân vật*, tiểu thuyết thường có xu hướng như thế nào so với truyện ngắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Yếu tố *thời gian và không gian* trong truyện ngắn thường được xử lý như thế nào để tạo hiệu quả nghệ thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Điều gì làm cho *chủ đề* trong tiểu thuyết có thể được khai thác một cách sâu sắc và đa chiều hơn so với truyện ngắn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Xét về *mục đích* và *hiệu quả tiếp nhận*, truyện ngắn thường hướng đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Kỹ thuật *tả cảnh, tả tình* trong truyện ngắn thường có đặc điểm gì để phù hợp với dung lượng giới hạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nếu một nhà văn muốn khắc họa sự biến đổi tâm lý phức tạp và sâu sắc của một nhân vật qua nhiều năm thăng trầm trong cuộc đời, thể loại nào thường là lựa chọn phù hợp hơn cả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *ít quan trọng hơn* trong việc định hình cấu trúc và nội dung của một truyện ngắn so với tiểu thuyết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khái niệm 'khoảnh khắc' hay 'lát cắt' có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc phân tích đặc trưng của thể loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đâu là *thách thức lớn nhất* đối với người viết truyện ngắn để tác phẩm vẫn có chiều sâu và sức gợi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn trong tác phẩm truyện, việc xác định *ngôi kể* và *điểm nhìn* giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong tiểu thuyết, việc sử dụng nhiều *điểm nhìn* khác nhau (ví dụ: luân phiên giữa ngôi thứ nhất của các nhân vật, hoặc kết hợp ngôi thứ ba với điểm nhìn bên trong nhân vật) thường nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một truyện ngắn thành công thường tạo ra *ấn tượng* gì đọng lại trong tâm trí người đọc sau khi kết thúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố nào trong cấu trúc truyện ngắn thường được xây dựng thật *chắc, gọn và đầy kịch tính* để nhanh chóng dẫn đến cao trào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tiểu thuyết có lợi thế đặc biệt nào trong việc thể hiện *bối cảnh xã hội và lịch sử*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong truyện ngắn, việc *đặt tên nhân vật* đôi khi cũng mang ý nghĩa đặc biệt. Nó thường hướng tới điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích một đoạn đối thoại trong truyện ngắn, điều quan trọng cần chú ý là gì để hiểu ý nghĩa sâu sắc của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sự kiện nào sau đây *ít có khả năng* là sự kiện trung tâm tạo nên bước ngoặt chính trong một truyện ngắn điển hình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khả năng *tổng hợp* và *kết nối* nhiều yếu tố (nhân vật, sự kiện, bối cảnh, chủ đề phụ) là kỹ năng đặc biệt quan trọng khi phân tích thể loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một truyện ngắn, chi tiết miêu tả *ánh mắt* của nhân vật tại một thời điểm quan trọng thường có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điểm khác biệt trong cách thể hiện *xung đột* giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao nói truyện ngắn có lợi thế trong việc khám phá và thể hiện những *khám phá bất ngờ* hay *sự giác ngộ* (epiphany) của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc sử dụng *biểu tượng* (symbolism) có vai trò như thế nào trong truyện ngắn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc một tiểu thuyết, người đọc thường có cơ hội *đắm chìm* vào thế giới câu chuyện lâu hơn và sâu hơn. Điều này là do yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thường là *trọng tâm* để xây dựng và phát triển cốt truyện trong truyện ngắn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tiểu thuyết và truyện ngắn, dù khác nhau về dung lượng và phạm vi, đều có chung yếu tố cốt lõi nào của thể loại tự sự?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu một nhà văn muốn viết về một vấn đề xã hội phức tạp, liên quan đến nhiều tầng lớp, nhiều mối quan hệ và sự thay đổi kéo dài qua vài thập kỷ, thể loại nào là lựa chọn *khó khăn nhất* để truyền tải trọn vẹn ý đồ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một truyện ngắn, chi tiết miêu tả một đồ vật (ví dụ: một chiếc gương cũ, một bông hoa héo) thường có vai trò gì ngoài chức năng mô tả đơn thuần?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa *cao trào* và *kết thúc* trong truyện ngắn, điểm nào sau đây là đặc trưng?

Viết một bình luận