Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "tự do" của thơ tự do so với thơ truyền thống?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ.
- B. Thể hiện cảm xúc chủ quan của nhà thơ.
- C. Không bị ràng buộc chặt chẽ bởi niêm luật, vần, nhịp, số câu, số chữ cố định.
- D. Ngôn ngữ thơ giàu tính biểu cảm.
Câu 2: Phân tích tác dụng của việc ngắt dòng, xuống dòng đột ngột trong thơ tự do. Khía cạnh nào sau đây thường được nhấn mạnh nhất bởi kỹ thuật này?
- A. Tạo điểm nhấn cho một từ, cụm từ, hoặc ý thơ; mô phỏng dòng chảy cảm xúc tự nhiên.
- B. Giữ chặt niêm luật, vần điệu cho bài thơ.
- C. Làm cho bài thơ dễ đọc, dễ thuộc hơn.
- D. Đảm bảo số tiếng cố định trên mỗi dòng.
Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đặc điểm của thơ tự do thể hiện qua đoạn trích:
"Anh đứng gác
Trời đầy sao
Sao đêm nay như gần hơn
Nhìn sao nhớ đất liền"
(Trích Lính đảo hát tình ca trên đảo - Trần Đăng Khoa)
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- B. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
- C. Số tiếng trong mỗi dòng đều nhau.
- D. Số tiếng mỗi dòng không đều, cách ngắt dòng linh hoạt.
Câu 4: So với thơ Đường luật hoặc thơ lục bát truyền thống, thơ tự do mang lại lợi thế chủ yếu nào cho nhà thơ trong việc biểu đạt?
- A. Dễ dàng sử dụng các từ ngữ cổ kính, trang trọng.
- B. Tự do hơn trong việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ theo dòng chảy tự nhiên.
- C. Bắt buộc phải sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
- D. Hạn chế sự sáng tạo về hình ảnh thơ.
Câu 5: Đoạn trích "Đất nước" của Nguyễn Đình Thi được xem là một ví dụ về thơ tự do. Đặc điểm nào trong đoạn thơ này phản ánh rõ nhất tính chất này?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh về thiên nhiên Việt Nam.
- B. Thể hiện tình yêu nước sâu sắc.
- C. Câu thơ dài ngắn khác nhau, nhịp điệu linh hoạt, không gò bó.
- D. Ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi với đời sống.
Câu 6: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Vị trí dấu ngắt, điểm dừng hơi, cách ngắt dòng, khổ thơ.
- B. Số lượng âm tiết cố định trên mỗi dòng.
- C. Sự đối xứng, cân bằng giữa các vế câu.
- D. Chỉ cần đọc lướt qua là cảm nhận được nhịp điệu.
Câu 7: Bài thơ "Đi trong hương tràm" của Hữu Thỉnh. Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thính giác, thị giác, khứu giác...) để xây dựng hình ảnh trong bài thơ này, điều đó thể hiện điều gì về phong cách thơ tự do?
- A. Thơ tự do thường ít sử dụng các hình ảnh gợi cảm giác.
- B. Thơ tự do có thể tự do kết hợp, đan xen các yếu tố cảm giác để tăng tính biểu hình, biểu cảm.
- C. Việc sử dụng giác quan chỉ có trong thơ truyền thống.
- D. Việc này làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu sức sống.
Câu 8: Trong bài thơ "Mùa hoa mận" của Chu Lai, việc lặp lại cấu trúc câu hoặc cụm từ có tác dụng chủ yếu gì trong việc tạo nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc?
- A. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu.
- B. Giúp bài thơ tuân thủ niêm luật chặt chẽ.
- C. Tạo âm hưởng vang vọng, nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo hoặc ý tưởng quan trọng.
- D. Chỉ là một kỹ thuật trang trí không có nhiều ý nghĩa.
Câu 9: Một trong những thách thức khi đọc và phân tích thơ tự do là gì?
- A. Ngôn ngữ thơ quá đơn giản.
- B. Không có hình ảnh thơ nào được sử dụng.
- C. Luôn có vần điệu và nhịp cố định nên dễ nhầm lẫn với thể loại khác.
- D. Đòi hỏi người đọc phải chủ động cảm nhận nhịp điệu, cách ngắt nghỉ dựa trên mạch cảm xúc, ý thơ thay vì tuân theo quy luật hình thức có sẵn.
Câu 10: Khi nghị luận phân tích, đánh giá một bài thơ tự do, ngoài việc phân tích nội dung và nghệ thuật như thơ truyền thống, cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh nào thể hiện sự "tự do" của thể loại?
- A. Cách tổ chức câu, dòng, khổ thơ; sự linh hoạt trong nhịp điệu, vần; mối quan hệ giữa hình thức tự do và nội dung biểu đạt.
- B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
- C. Việc tác giả có nổi tiếng hay không.
- D. Bài thơ có được in trong sách giáo khoa hay không.
Câu 11: Đoạn thơ:
"Ngày nắng đốt theo sau
Bóng chiều dài trên sóng
Sông Mã chảy xiết lòng
Vì đâu mà nhanh thế"
(Trích Đất nước - Nguyễn Đình Thi)
Trong đoạn trích này, việc kết hợp các dòng thơ ngắn dài khác nhau và cách ngắt dòng tạo ra hiệu quả gì về mặt nhịp điệu và cảm xúc?
- A. Tạo nhịp điệu đều đặn, êm đềm như lời ru.
- B. Mô phỏng dòng chảy cảm xúc đang trào dâng, gấp gáp, suy tư về đất nước.
- C. Làm cho người đọc khó xác định được cảm xúc chính.
- D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, bình yên của cảnh vật.
Câu 12: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về thơ tự do?
- A. Thơ tự do xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong văn học hiện đại.
- B. Thơ tự do cho phép nhà thơ thể nghiệm nhiều cách biểu đạt mới lạ.
- C. Tính "tự do" không có nghĩa là không có nhịp điệu, mà nhịp điệu được tạo ra theo cách khác biệt.
- D. Thơ tự do hoàn toàn không sử dụng bất kỳ biện pháp tu từ nào.
Câu 13: Phân tích hình ảnh "hương tràm" trong bài thơ "Đi trong hương tràm" (Hữu Thỉnh). Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?
- A. Mùi hương đặc trưng của vùng đất U Minh, gợi nhớ kỷ niệm về chiến tranh và vẻ đẹp của quê hương.
- B. Mùi hương của một loại nước hoa đắt tiền.
- C. Mùi hương của khói bếp trong thành phố.
- D. Một mùi hương khó chịu cần phải tránh xa.
Câu 14: Trong bài "Lính đảo hát tình ca trên đảo" của Trần Đăng Khoa, nhịp điệu của bài thơ thường được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?
- A. Số lượng âm tiết cố định trên mỗi dòng (ví dụ: 8 tiếng/dòng).
- B. Mạch cảm xúc, ý thơ, và cách ngắt dòng, xuống dòng linh hoạt.
- C. Sự lặp lại vần lưng ở cuối mỗi dòng.
- D. Việc sử dụng các từ láy, từ ghép truyền thống.
Câu 15: Đọc đoạn thơ:
"Đất Nước là nơi anh đến trường
Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm"
(Trích Đất nước - Nguyễn Đình Thi)
Cách định nghĩa "Đất Nước" qua những kỷ niệm cá nhân, gần gũi như vậy thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả về Tổ quốc?
- A. Tác giả chỉ quan tâm đến những điều nhỏ nhặt, cá nhân.
- B. Tác giả cho rằng Đất Nước chỉ tồn tại trong quá khứ.
- C. Tác giả nhìn Đất Nước như một khái niệm trừu tượng, xa vời.
- D. Tác giả cảm nhận Đất Nước một cách gần gũi, thân thuộc, gắn liền với cuộc sống và kỷ niệm của mỗi con người.
Câu 16: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong thơ tự do để tạo nên sự liên tưởng bất ngờ, độc đáo?
- A. Ẩn dụ, hoán dụ, so sánh.
- B. Điển tích, điển cố.
- C. Đối, niêm.
- D. Ước lệ tượng trưng.
Câu 17: Khi giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm thơ tự do, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
- A. Thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
- B. Liệt kê tất cả các từ khó trong bài.
- C. Trình bày được cảm nhận sâu sắc về nội dung và những đặc sắc nghệ thuật (bao gồm cả các yếu tố tự do về hình thức) của bài thơ.
- D. Chỉ cần đọc tên tác giả và tác phẩm.
Câu 18: Phân tích câu thơ trong bài "Đi trong hương tràm" (Hữu Thỉnh):
"Anh ngỡ mình
Đi trên đất trời"
Cách ngắt dòng và sử dụng hình ảnh này gợi lên cảm giác gì về không gian và tâm trạng của nhân vật trữ tình?
- A. Cảm giác mệt mỏi, muốn dừng lại.
- B. Cảm giác bị giới hạn, bó buộc.
- C. Cảm giác sợ hãi, lạc lõng.
- D. Cảm giác bay bổng, lãng mạn, hòa mình vào không gian rộng lớn.
Câu 19: Bài thơ "Mùa hoa mận" của Chu Lai tập trung khắc họa vẻ đẹp và ý nghĩa của hoa mận trong bối cảnh nào?
- A. Vẻ đẹp của mùa xuân, sự sống động, tinh khôi và sức mạnh của thiên nhiên.
- B. Mùa hoa mận chỉ gợi nỗi buồn chia ly.
- C. Hoa mận là biểu tượng của sự giàu có.
- D. Hoa mận chỉ xuất hiện trong truyện cổ tích.
Câu 20: Đoạn thơ:
"Ôi những dòng sông bắt nước từ đâu
Mà khi về Đất Nước mình thì bắt lên câu hát
Người đến hát khi chèo đò
Nhớ về hòn Vọng Phu
Tiếng sóng ở Trường Sa
Tiếng hát từ Thành phố Hồ Chí Minh"
(Trích Đất nước - Nguyễn Đình Thi)
Phân tích cách tác giả kết nối các hình ảnh địa lý (dòng sông, Hòn Vọng Phu, Trường Sa, TP.HCM) với yếu tố văn hóa, tinh thần (câu hát, tiếng sóng, tiếng hát) để nói về Đất Nước. Điều này thể hiện đặc trưng nào trong tư duy thơ của Nguyễn Đình Thi?
- A. Chỉ quan tâm đến địa lý đơn thuần.
- B. Tách rời yếu tố vật chất và tinh thần của Đất Nước.
- C. Nhìn Đất Nước ở sự thống nhất, hài hòa giữa địa lý, lịch sử, văn hóa, con người.
- D. Chỉ tập trung vào các di tích lịch sử.
Câu 21: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu cho thơ tự do, khi mà vần và số tiếng không còn là yếu tố cố định?
- A. Chỉ có thể đọc theo một nhịp cố định duy nhất.
- B. Nhịp điệu của câu thơ, cách phối hợp thanh điệu, và sự lặp lại có chủ ý của từ ngữ, cấu trúc.
- C. Bắt buộc phải có nhạc đệm khi đọc.
- D. Nhạc điệu hoàn toàn không tồn tại trong thơ tự do.
Câu 22: Trong bài "Lính đảo hát tình ca trên đảo", hình ảnh "đảo chìm" được nhắc đến gợi cho người đọc cảm nhận gì về cuộc sống của người lính?
- A. Sự gian khổ, thiếu thốn, hiểm nguy nơi đầu sóng ngọn gió.
- B. Cuộc sống sung sướng, đầy đủ tiện nghi.
- C. Một địa điểm du lịch hấp dẫn.
- D. Nơi chỉ có cây xanh và hoa nở quanh năm.
Câu 23: Phân tích câu thơ "Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất" trong đoạn trích "Đất nước" (Nguyễn Đình Thi). Từ "rì rầm" và "tiếng đất" gợi lên điều gì về chiều sâu văn hóa, lịch sử của Đất Nước?
- A. Đất nước là nơi tĩnh lặng, không có âm thanh.
- B. Chỉ có tiếng động của thiên nhiên.
- C. Đất nước là nơi ồn ào, náo nhiệt.
- D. Gợi lên âm hưởng trầm hùng, thiêng liêng của lịch sử, của những thế hệ đã khuất đang vọng về.
Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một bài thơ tự do, người viết cần chứng minh luận điểm của mình bằng cách nào hiệu quả nhất?
- A. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
- B. Dẫn ra các câu thơ, hình ảnh, từ ngữ cụ thể trong bài và phân tích tác dụng của chúng.
- C. Chép lại toàn bộ bài thơ.
- D. Kể lại câu chuyện về cuộc đời nhà thơ.
Câu 25: Bài thơ "Đi trong hương tràm" (Hữu Thỉnh) thể hiện cảm hứng chủ đạo nào?
- A. Tình yêu thiên nhiên, quê hương, và những suy ngẫm về cuộc sống, con người sau chiến tranh trên vùng đất U Minh.
- B. Chỉ tả cảnh đẹp của hoa tràm.
- C. Nỗi nhớ thành phố.
- D. Sự chán ghét mùi hương của tràm.
Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ tự do và thơ Đường luật. Điểm nào sau đây là khác biệt cơ bản?
- A. Cả hai đều chỉ thể hiện cảm xúc buồn.
- B. Thơ Đường luật biểu đạt trực tiếp, thơ tự do biểu đạt gián tiếp.
- C. Thơ tự do có xu hướng biểu đạt cảm xúc một cách trực tiếp, đa dạng, theo dòng chảy tâm trạng; thơ Đường luật thường biểu đạt cảm xúc qua các ước lệ, quy phạm nhất định.
- D. Thơ tự do không có cảm xúc.
Câu 27: Bài thơ "Mùa hoa mận" (Chu Lai) sử dụng nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: trắng - đen, sáng - tối) để làm nổi bật điều gì?
- A. Sự đơn điệu, nhàm chán của cảnh vật.
- B. Sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
- C. Chỉ là cách sắp xếp màu sắc ngẫu nhiên.
- D. Vẻ đẹp độc đáo, sức sống mạnh mẽ và sự chuyển mình của thiên nhiên khi mùa xuân đến.
Câu 28: Đọc đoạn thơ:
"Em đang ở đâu
Anh ở đây
Trên đảo Trường Sa
Giữa trùng khơi sóng biếc"
(Trích Lính đảo hát tình ca trên đảo - Trần Đăng Khoa)
Đoạn thơ này thể hiện tâm trạng gì của người lính đảo?
- A. Sự thờ ơ, vô cảm.
- B. Nỗi nhớ nhung, khao khát tình yêu và sự kết nối với đất liền.
- C. Sự sợ hãi khi ở một mình.
- D. Niềm vui khi được đi du lịch biển.
Câu 29: Phân tích vai trò của khổ thơ trong thơ tự do. Khổ thơ trong thơ tự do có chức năng gì khác biệt so với khổ thơ trong thơ truyền thống (ví dụ: tứ tuyệt, bát cú)?
- A. Khổ thơ trong thơ tự do luôn có số dòng cố định như thơ truyền thống.
- B. Khổ thơ trong thơ tự do không có chức năng gì cả.
- C. Khổ thơ trong thơ tự do được chia theo mạch cảm xúc, ý tưởng, tạo nên các "đoạn" tự nhiên thay vì tuân theo quy tắc số dòng cố định.
- D. Khổ thơ trong thơ tự do chỉ dùng để trang trí.
Câu 30: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú trọng vào "tiếng nói cá nhân" của nhà thơ là rất quan trọng vì:
- A. Tính tự do về hình thức cho phép nhà thơ bộc lộ đậm nét cái tôi, suy nghĩ và cảm xúc riêng biệt của mình.
- B. Thơ tự do không cho phép thể hiện cái tôi cá nhân.
- C. Tiếng nói cá nhân chỉ có trong văn xuôi.
- D. Việc chú trọng tiếng nói cá nhân làm giảm giá trị bài thơ.