Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm hình thức nổi bật nhất để phân biệt thơ tự do với các thể thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt) là gì?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ hiện đại.
  • B. Nội dung thường mang tính triết lí sâu sắc.
  • C. Không tuân thủ chặt chẽ quy tắc về số tiếng, số câu, vần và nhịp điệu cố định.
  • D. Chỉ tập trung vào những đề tài gần gũi với đời sống thường ngày.

Câu 2: Trong thơ tự do, yếu tố nào thường được xem là quan trọng nhất để tạo nên nhạc điệu và cảm xúc, thay thế cho vai trò của vần và nhịp điệu cố định trong thơ truyền thống?

  • A. Việc sử dụng từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Tuân thủ một sơ đồ vần nhất định.
  • C. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ phải bằng nhau.
  • D. Nhịp điệu được tạo ra từ sự luân chuyển, lên xuống của cảm xúc, hình ảnh, và cách ngắt dòng linh hoạt.

Câu 3: Sự "tự do" trong thơ tự do chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Giải phóng nhà thơ khỏi những quy tắc hình thức chặt chẽ của thơ ca truyền thống.
  • B. Nhà thơ được phép viết về bất cứ đề tài nào mà không bị giới hạn.
  • C. Người đọc có thể hiểu bài thơ theo bất kỳ cách nào mình muốn.
  • D. Bài thơ không cần có cấu trúc hay mạch cảm xúc rõ ràng.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và xác định đặc điểm nổi bật nhất của thơ tự do thể hiện qua đoạn này:

"Mặt trời xuống biển
như hòn lửa
Sóng đã cài then
đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá
lại ra khơi
Câu hát căng buồm
cùng gió khơi"

(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Số tiếng trong các dòng thơ không cố định.
  • C. Nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ.
  • D. Gieo vần chân ở cuối mỗi khổ.

Câu 5: Nhịp điệu trong thơ tự do thường được tạo nên dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số lượng tiếng và dấu thanh bằng trắc cố định trong mỗi dòng.
  • B. Quy luật gieo vần bằng/trắc luân phiên.
  • C. Sự lên xuống của cảm xúc, ý thơ, và cấu trúc ngữ pháp.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ nhịp chẵn (2/2, 4/4) hoặc lẻ (3/3).

Câu 6: Việc sử dụng thơ tự do trong thơ ca hiện đại có ý nghĩa gì đối với việc biểu đạt cảm xúc và tư tưởng của nhà thơ?

  • A. Giúp nhà thơ biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ một cách chân thực, tự nhiên, thoát khỏi sự gò bó của niêm luật.
  • B. Khiến thơ trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc phổ thông.
  • C. Giảm bớt vai trò của hình thức, chỉ tập trung vào nội dung.
  • D. Chỉ phù hợp với các đề tài trừu tượng, phức tạp.

Câu 7: Đâu KHÔNG PHẢI là một đặc điểm thường thấy ở thơ tự do?

  • A. Các dòng thơ có độ dài ngắn khác nhau.
  • B. Vần được gieo một cách linh hoạt, không theo sơ đồ nhất định, hoặc thậm chí không có vần.
  • C. Nhịp điệu dựa vào cảm xúc, ý thơ, và cấu trúc câu.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ niêm luật, đối, và quy tắc gieo vần bằng/trắc.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được nhạc điệu và cấu trúc của bài thơ?

  • A. Chỉ tập trung vào ý nghĩa bề mặt của từ ngữ.
  • B. Cách ngắt dòng, ngắt nhịp theo ý thơ; sự sắp xếp hình ảnh, từ ngữ; mạch cảm xúc.
  • C. Sơ đồ gieo vần cố định ở cuối mỗi dòng.
  • D. So sánh bài thơ với các bài thơ lục bát khác cùng chủ đề.

Câu 9: Tại sao thơ tự do lại trở nên phổ biến trong thơ ca hiện đại?

  • A. Vì nó dễ viết hơn các thể thơ truyền thống.
  • B. Vì độc giả hiện đại không còn yêu thích các thể thơ có vần điệu.
  • C. Vì nó phù hợp với nhu cầu biểu đạt những rung động, suy tư phức tạp, đa chiều của con người hiện đại.
  • D. Vì nó là thể thơ duy nhất được chấp nhận trong thời đại mới.

Câu 10: Hãy phân tích vai trò của việc ngắt dòng, xuống dòng trong thơ tự do.

  • A. Chỉ để bài thơ trông gọn gàng hơn trên trang giấy.
  • B. Luôn tuân theo quy tắc ngữ pháp của câu văn.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong việc tạo nhạc điệu hay ý nghĩa.
  • D. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh từ ngữ, hình ảnh, hoặc thể hiện sự ngắt quãng, dồn nén cảm xúc.

Câu 11: So với thơ có vần luật chặt chẽ, thơ tự do mang lại cho người đọc trải nghiệm như thế nào?

  • A. Dễ dàng nhận biết vần điệu và nhịp thơ theo khuôn mẫu.
  • B. Đòi hỏi sự chủ động hơn trong việc cảm nhận nhịp điệu, mạch cảm xúc và liên tưởng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • D. Luôn tạo ra cảm giác nhẹ nhàng, êm dịu.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các dòng thơ trong một bài thơ tự do, tạo nên sự mạch lạc và thống nhất?

  • A. Quy luật gieo vần cách.
  • B. Số tiếng bằng nhau ở cuối mỗi dòng.
  • C. Mạch logic của ý thơ, sự phát triển của cảm xúc, sự liên kết về hình ảnh.
  • D. Việc sử dụng các từ nối rõ ràng như trong văn xuôi.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

"Anh đi bộ đội sao trên mũ
Mãi mãi là sao sáng dẫn đường
Em sẽ là hoa trên đỉnh núi
Bốn mùa thơm mãi cánh hoa thơm"

Đoạn thơ này có phải là thơ tự do không? Vì sao?

  • A. Có, vì các dòng thơ không có vần.
  • B. Không, vì đoạn thơ tuân thủ chặt chẽ số tiếng (4 tiếng/dòng) và có gieo vần.
  • C. Có, vì nội dung bài thơ mang tính hiện đại.
  • D. Không, vì bài thơ quá ngắn.

Câu 14: Yếu tố nào trong thơ tự do giúp nhà thơ thể hiện được sự đa dạng, phong phú và phức tạp của thế giới nội tâm con người hiện đại một cách hiệu quả?

  • A. Sự linh hoạt về hình thức, không bị gò bó bởi các quy tắc cố định.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ thơ rất gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Chỉ tập trung vào các đề tài về tình yêu đôi lứa.
  • D. Sự lặp lại đều đặn của các cụm từ.

Câu 15: Khi đọc thơ tự do, người đọc cần tránh cách tiếp cận nào sau đây?

  • A. Chú ý đến cách ngắt dòng, ngắt nhịp theo ý thơ.
  • B. Cảm nhận nhạc điệu nội tại từ sự sắp xếp hình ảnh, cảm xúc.
  • C. Cố gắng tìm kiếm các quy luật gieo vần, số tiếng cố định như thơ truyền thống.
  • D. Liên tưởng, suy ngẫm về ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.

Câu 16: Khổ thơ trong thơ tự do được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Luôn có số câu bằng nhau trong tất cả các khổ.
  • B. Được quy định bởi số lượng vần bằng ở cuối mỗi dòng.
  • C. Phải tuân theo một sơ đồ vần nhất định.
  • D. Thường được phân định dựa trên sự trọn vẹn tương đối của một ý, một cảm xúc, hoặc một khoảng dừng trong mạch thơ.

Câu 17: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi sáng tác thơ tự do?

  • A. Tạo ra nhạc điệu, cấu trúc và sự liên kết chặt chẽ mà không dựa vào các quy tắc hình thức cố định.
  • B. Tìm kiếm đề tài mới lạ, chưa từng có ai viết.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, khó hiểu.
  • D. Chỉ viết về những cảm xúc tiêu cực.

Câu 18: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG về mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ tự do?

  • A. Hình thức không còn quan trọng, chỉ có nội dung là yếu tố duy nhất làm nên giá trị.
  • B. Nội dung phải tuân theo những quy định chặt chẽ của hình thức.
  • C. Hình thức và nội dung tách rời nhau, không có mối liên hệ.
  • D. Hình thức linh hoạt phục vụ tối đa cho việc biểu đạt nội dung, cảm xúc và ý thơ.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:

"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."

(Trích "Vội vàng" - Xuân Diệu)

Đoạn thơ này thuộc thể thơ nào? Vì sao?

  • A. Thơ tự do, vì có cách ngắt dòng bất ngờ.
  • B. Thơ 5 chữ, vì tuân thủ số tiếng và có vần.
  • C. Thơ lục bát, vì có cặp câu lục bát.
  • D. Không thuộc thể thơ nào cả.

Câu 20: Yếu tố nào đóng vai trò như "xương sống" để giữ cho một bài thơ tự do không trở nên lộn xộn, dù không có luật cố định?

  • A. Số lượng từ láy và từ ghép.
  • B. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.
  • C. Mạch logic của ý thơ, sự phát triển của cảm xúc, sự liên kết giữa các hình ảnh.
  • D. Độ dài trung bình của các dòng thơ.

Câu 21: Đối với người đọc, việc tiếp cận thơ tự do cần có sự cởi mở và linh hoạt như thế nào?

  • A. Cởi mở với sự phá cách về hình thức, không đặt nặng việc tìm kiếm vần luật cố định, tập trung vào cảm nhận nhạc điệu riêng và mạch cảm xúc.
  • B. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • C. Phải biết rõ tiểu sử của nhà thơ.
  • D. So sánh bài thơ với các bài thơ truyền thống nổi tiếng.

Câu 22: Thơ tự do ra đời trong bối cảnh văn học nào?

  • A. Thời kỳ thơ ca chỉ được sáng tác bằng chữ Hán.
  • B. Giai đoạn văn học trung đại, đề cao niêm luật chặt chẽ.
  • C. Bối cảnh văn học hiện đại, khi các nhà thơ tìm tòi, đổi mới hình thức biểu đạt.
  • D. Giai đoạn văn học dân gian, trước khi có chữ viết.

Câu 23: Đâu là một trong những lợi thế của thơ tự do trong việc thể hiện những cảm xúc đột ngột, gián đoạn hoặc những dòng suy nghĩ miên man, không theo trật tự logic thông thường?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính.
  • B. Sự linh hoạt trong cách ngắt dòng, xuống dòng, và độ dài câu thơ.
  • C. Luôn có một kết cấu theo trình tự thời gian.
  • D. Phải sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.

Câu 24: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, điều quan trọng là phải cảm nhận được gì?

  • A. Tốc độ đọc cố định từ đầu đến cuối bài.
  • B. Số lượng âm tiết trong mỗi nhịp.
  • C. Sự lặp lại đều đặn của các dấu ngắt nhịp (ví dụ: 2/2/2).
  • D. Sự vận động, thay đổi của nhịp điệu theo dòng chảy cảm xúc và ý thơ.

Câu 25: Việc không tuân thủ vần luật cố định trong thơ tự do có ảnh hưởng như thế nào đến việc ghi nhớ bài thơ?

  • A. Thường khó ghi nhớ trọn vẹn cả bài hơn so với thơ có vần luật chặt chẽ.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ từng câu, từng chữ.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến khả năng ghi nhớ.
  • D. Chỉ khó ghi nhớ đối với những người không quen đọc thơ.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về cách nhà thơ sử dụng hình thức thơ tự do để nhấn mạnh một ý hoặc một hình ảnh?

  • A. Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa.
  • B. Tách một từ hoặc một cụm từ quan trọng thành một dòng thơ rất ngắn.
  • C. Lặp lại toàn bộ một khổ thơ.
  • D. Viết tất cả các dòng thơ có cùng độ dài.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách tạo nhạc điệu giữa thơ lục bát và thơ tự do.

  • A. Lục bát dựa vào quy luật số tiếng, vần, nhịp cố định; Thơ tự do dựa vào cảm xúc, ý thơ, cách ngắt nghỉ linh hoạt.
  • B. Lục bát không có vần; Thơ tự do có vần cố định.
  • C. Lục bát chỉ có nhịp chẵn; Thơ tự do chỉ có nhịp lẻ.
  • D. Lục bát không có khổ; Thơ tự do luôn có khổ cố định 4 câu.

Câu 28: Đâu là nhận định SAI về thơ tự do?

  • A. Thơ tự do là một thể thơ hiện đại.
  • B. Thơ tự do cho phép nhà thơ biểu đạt cảm xúc một cách phóng khoáng hơn.
  • C. Thơ tự do hoàn toàn không có cấu trúc hay nhạc điệu.
  • D. Việc ngắt dòng trong thơ tự do có thể tạo ra những hiệu quả biểu đạt bất ngờ.

Câu 29: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc nên tập trung vào điều gì đầu tiên để có thể cảm nhận bài thơ một cách tốt nhất?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử của nhà thơ và hoàn cảnh ra đời bài thơ trước khi đọc.
  • B. Đọc thành tiếng, chú ý đến cách ngắt nghỉ theo dấu câu và cách ngắt dòng để cảm nhận nhịp điệu và ý thơ.
  • C. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính của bài thơ.
  • D. Đếm số tiếng trong mỗi dòng và tìm sơ đồ gieo vần.

Câu 30: Thơ tự do đòi hỏi người sáng tác phải có kỹ năng và sự tinh tế đặc biệt ở điểm nào?

  • A. Chỉ cần có nhiều cảm xúc là đủ.
  • B. Không cần chú trọng đến ngôn ngữ, chỉ cần ý tưởng độc đáo.
  • C. Chỉ cần phá bỏ hết các quy tắc cũ là thành công.
  • D. Khả năng tổ chức ngôn ngữ, hình ảnh, cảm xúc để tạo ra nhạc điệu, cấu trúc và sự chặt chẽ nội tại mà không dựa vào luật cố định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm hình thức nổi bật nhất để phân biệt thơ tự do với các thể thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong thơ tự do, yếu tố nào thường được xem là quan trọng nhất để tạo nên nhạc điệu và cảm xúc, thay thế cho vai trò của vần và nhịp điệu cố định trong thơ truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Sự 'tự do' trong thơ tự do chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và xác định đặc điểm nổi bật nhất của thơ tự do thể hiện qua đoạn này:

'Mặt trời xuống biển
như hòn lửa
Sóng đã cài then
đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá
lại ra khơi
Câu hát căng buồm
cùng gió khơi'

(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nhịp điệu trong thơ tự do thường được tạo nên dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Việc sử dụng thơ tự do trong thơ ca hiện đại có ý nghĩa gì đối với việc biểu đạt cảm xúc và tư tưởng của nhà thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đâu KHÔNG PHẢI là một đặc điểm thường thấy ở thơ tự do?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được nhạc điệu và cấu trúc của bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao thơ tự do lại trở nên phổ biến trong thơ ca hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hãy phân tích vai trò của việc ngắt dòng, xuống dòng trong thơ tự do.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: So với thơ có vần luật chặt chẽ, thơ tự do mang lại cho người đọc trải nghiệm như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các dòng thơ trong một bài thơ tự do, tạo nên sự mạch lạc và thống nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

'Anh đi bộ đội sao trên mũ
Mãi mãi là sao sáng dẫn đường
Em sẽ là hoa trên đỉnh núi
Bốn mùa thơm mãi cánh hoa thơm'

Đoạn thơ này có phải là thơ tự do không? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Yếu tố nào trong thơ tự do giúp nhà thơ thể hiện được sự đa dạng, phong phú và phức tạp của thế giới nội tâm con người hiện đại một cách hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi đọc thơ tự do, người đọc cần tránh cách tiếp cận nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khổ thơ trong thơ tự do được xác định dựa trên yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi sáng tác thơ tự do?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG về mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ tự do?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:

'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.'

(Trích 'Vội vàng' - Xuân Diệu)

Đoạn thơ này thuộc thể thơ nào? Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Yếu tố nào đóng vai trò như 'xương sống' để giữ cho một bài thơ tự do không trở nên lộn xộn, dù không có luật cố định?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đối với người đọc, việc tiếp cận thơ tự do cần có sự cởi mở và linh hoạt như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Thơ tự do ra đời trong bối cảnh văn học nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là một trong những lợi thế của thơ tự do trong việc thể hiện những cảm xúc đột ngột, gián đoạn hoặc những dòng suy nghĩ miên man, không theo trật tự logic thông thường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, điều quan trọng là phải cảm nhận được gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc không tuân thủ vần luật cố định trong thơ tự do có ảnh hưởng như thế nào đến việc ghi nhớ bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đâu là một ví dụ về cách nhà thơ sử dụng hình thức thơ tự do để nhấn mạnh một ý hoặc một hình ảnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách tạo nhạc điệu giữa thơ lục bát và thơ tự do.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đâu là nhận định SAI về thơ tự do?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc nên tập trung vào điều gì đầu tiên để có thể cảm nhận bài thơ một cách tốt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thơ tự do đòi hỏi người sáng tác phải có kỹ năng và sự tinh tế đặc biệt ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản về hình thức của thơ tự do?

  • A. Tuân thủ chặt chẽ niêm luật, vần điệu và số tiếng cố định.
  • B. Không bị ràng buộc về số câu, số tiếng trong một dòng thơ.
  • C. Vần có thể xuất hiện ngẫu nhiên, không theo quy luật nhất định.
  • D. Nhịp điệu linh hoạt, có thể thay đổi tùy theo mạch cảm xúc.

Câu 2: Sự ra đời của thơ tự do ở Việt Nam chủ yếu chịu ảnh hưởng từ trào lưu văn học nào trên thế giới?

  • A. Thơ ca cổ điển Hy Lạp.
  • B. Thơ Đường luật Trung Quốc.
  • C. Các trào lưu thơ hiện đại phương Tây.
  • D. Thơ ca dân gian Việt Nam.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do về mặt hình thức?

Anh bỗng nhớ cái làng
Anh chiến đấu
Quên đi
Đã mười năm

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ.
  • B. Số tiếng trong các dòng thơ không đều và không tuân thủ niêm luật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • D. Gieo vần chân đều đặn ở cuối mỗi dòng.

Câu 4: Nội dung nào sau đây thường được thể hiện một cách mạnh mẽ trong thơ tự do, khác biệt với sự ước lệ, khuôn mẫu của thơ truyền thống?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên theo các mô-típ truyền thống.
  • B. Diễn tả các sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • C. Thể hiện tình cảm cộng đồng, đất nước một cách chung chung.
  • D. Bộc lộ trực tiếp và mạnh mẽ cái tôi cá nhân, cảm xúc, suy tư độc đáo.

Câu 5: Việc thơ tự do phá bỏ các quy tắc về vần, nhịp, niêm luật có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Tạo cảm giác gần gũi với lời nói tự nhiên, dễ bộc lộ cảm xúc trực tiếp.
  • B. Giúp bài thơ dễ thuộc, dễ ghi nhớ hơn.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên trang trọng, cổ kính hơn.
  • D. Hạn chế việc sử dụng các hình ảnh, biểu tượng mới lạ.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để cảm nhận được nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Số lượng từ Hán Việt trong bài thơ.
  • B. Quy luật gieo vần cuối mỗi dòng thơ.
  • C. Cách ngắt dòng, ngắt câu, điểm nhấn ngữ nghĩa và mạch cảm xúc.
  • D. Số lượng khổ thơ và số dòng trong mỗi khổ.

Câu 7: So sánh thơ tự do với thơ truyền thống (như lục bát, song thất lục bát, thất ngôn bát cú...), điểm khác biệt cốt lõi nhất về mặt cấu trúc hình thức là gì?

  • A. Thơ tự do có nhiều hình ảnh ẩn dụ hơn.
  • B. Thơ tự do không bị ràng buộc bởi các quy tắc cố định về vần, nhịp, số tiếng, số câu.
  • C. Thơ tự do chỉ viết về các chủ đề hiện đại.
  • D. Thơ tự do không sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 8: Đoạn thơ sau gợi cho em suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa hình thức thơ tự do và nội dung biểu đạt?

Tôi buộc lòng tôi nói ra
Những lời cay đắng
Trong hơi thở
Của đời tôi
(Phỏng theo một đoạn thơ tự do)

  • A. Hình thức tự do khiến bài thơ khó hiểu.
  • B. Hình thức tự do chỉ mang tính trang trí, không liên quan đến nội dung.
  • C. Hình thức tự do (cách ngắt dòng, nhịp điệu) giúp thể hiện trực tiếp và mạnh mẽ cảm xúc, suy nghĩ phức tạp của chủ thể trữ tình.
  • D. Hình thức tự do chỉ phù hợp với các chủ đề về thiên nhiên.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ được giới thiệu là "thơ tự do", điều đầu tiên người đọc nên chuẩn bị tâm thế như thế nào?

  • A. Tìm kiếm các quy luật gieo vần và nhịp điệu truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua hình thức.
  • C. Chuẩn bị tâm thế để phân tích các điển tích, điển cố phức tạp.
  • D. Cởi mở với sự phá cách về hình thức, tập trung cảm nhận mạch cảm xúc và ý tứ qua ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu linh hoạt.

Câu 10: Nhận định nào sau đây về thơ tự do là ĐÚNG?

  • A. Thơ tự do là một thể loại thơ hiện đại, xuất hiện và phát triển mạnh từ thế kỷ XX.
  • B. Thơ tự do đã tồn tại từ thời trung đại ở Việt Nam.
  • C. Thơ tự do chỉ được sáng tác bằng chữ Quốc ngữ.
  • D. Thơ tự do hoàn toàn không có vần điệu.

Câu 11: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả trạng thái cảm xúc?

Anh nhớ em
Như đông nhớ hè
Như trời nhớ đất
Như cây khô nhớ nước

  • A. Hoán dụ.
  • B. Điệp ngữ kết hợp so sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 12: Dòng thơ "Ôi những cánh đồng quê chảy máu" (trong bài thơ Đất nước của Nguyễn Đình Thi) thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do về mặt ngôn ngữ và hình ảnh?

  • A. Sử dụng từ ngữ ước lệ, tượng trưng truyền thống.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ miêu tả trực tiếp, khách quan.
  • C. Sử dụng các hình ảnh quen thuộc trong thơ ca cổ điển.
  • D. Sử dụng hình ảnh độc đáo, giàu sức gợi, mang tính biểu tượng cao.

Câu 13: Nhịp điệu trong thơ tự do được tạo ra từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào việc gieo vần đều đặn ở cuối câu.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng tiếng trong mỗi câu thơ.
  • C. Sự phối hợp linh hoạt giữa cách ngắt dòng, ngắt khổ, sử dụng dấu câu, điểm nhấn ngữ nghĩa và mạch cảm xúc.
  • D. Chỉ dựa vào việc lặp lại một cấu trúc cố định.

Câu 14: Đọc đoạn thơ:

Đêm nay
Đứng gác
Trông trời
Đất nước

Cách ngắt dòng và sắp xếp từ ngữ như vậy trong thơ tự do có tác dụng gì?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập, nhấn mạnh sự tập trung và ý thức trách nhiệm.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên lê thê, chậm rãi.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa biểu đạt.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm ra vần điệu.

Câu 15: Thơ tự do mang đến sự "giải phóng" nào cho nhà thơ so với thơ truyền thống?

  • A. Giải phóng khỏi việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt.
  • B. Giải phóng khỏi việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Giải phóng khỏi các quy tắc hình thức truyền thống, cho phép tự do tối đa trong biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ.
  • D. Giải phóng khỏi việc phải tuân thủ các quy tắc ngữ pháp.

Câu 16: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính nhạc cho thơ tự do?

  • A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • B. Việc gieo vần chân đều đặn ở cuối câu.
  • C. Số lượng tiếng cố định trong mỗi dòng thơ.
  • D. Sự lặp lại (điệp ngữ, điệp cấu trúc), nhịp điệu linh hoạt, sự hài hòa của thanh điệu và cách ngắt dòng, ngắt nhịp.

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản về nội dung giữa thơ tự do và thơ ca trung đại là gì?

  • A. Thơ tự do chỉ viết về chiến tranh, cách mạng.
  • B. Thơ tự do đề cao cái tôi cá nhân, thơ ca trung đại đề cao cái ta cộng đồng.
  • C. Thơ tự do không sử dụng hình ảnh thiên nhiên.
  • D. Thơ tự do chỉ viết về tình yêu đôi lứa.

Câu 18: Tại sao nói việc đọc thơ tự do đòi hỏi sự chủ động và sáng tạo hơn từ phía người đọc?

  • A. Người đọc cần tự tìm ra nhịp điệu và cảm nhận sự liên kết giữa các dòng thơ dựa trên ý tứ, cảm xúc.
  • B. Người đọc cần phải ghi nhớ toàn bộ bài thơ trước khi cảm nhận.
  • C. Người đọc chỉ cần tập trung vào các từ ngữ khó hiểu.
  • D. Người đọc không cần chú ý đến hình thức của bài thơ.

Câu 19: Đoạn thơ sau đây (phỏng theo) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ tự do?

Tiếng sóng
Đập vào ghềnh đá
Muôn năm
Còn đó

  • A. Sử dụng nhiều từ láy.
  • B. Có cấu trúc đối xứng chặt chẽ.
  • C. Gieo vần lưng đều đặn.
  • D. Sự tự do về số tiếng trong câu và cách ngắt dòng.

Câu 20: Thơ tự do ra đời ở Việt Nam trong bối cảnh xã hội và văn học như thế nào?

  • A. Thời kỳ phong kiến độc lập, văn hóa truyền thống phát triển mạnh.
  • B. Giai đoạn văn học Việt Nam chỉ chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc.
  • C. Giai đoạn giao thoa văn hóa Đông - Tây mạnh mẽ, phong trào Thơ Mới phát triển.
  • D. Sau năm 1975, khi đất nước thống nhất.

Câu 21: Đọc đoạn thơ:

Sáng mát trong như sáng năm xưa
Giọt sương trên lá,
Ứớc gì,
Ta mãi là trẻ thơ.

  • A. Nhấn mạnh và làm nổi bật ý nghĩa của cụm từ "Ước gì", thể hiện tâm trạng, khao khát của nhân vật trữ tình.
  • B. Giúp bài thơ có vần điệu đều đặn hơn.
  • C. Làm cho cấu trúc bài thơ giống với thơ lục bát.
  • D. Không có tác dụng biểu đạt gì đặc biệt.

Câu 22: Khi phân tích nội dung của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến điều gì nhất?

  • A. Chỉ tìm hiểu các sự kiện lịch sử được nhắc đến.
  • B. Chỉ tập trung vào các mô-típ thiên nhiên quen thuộc.
  • C. Tìm kiếm một chủ đề duy nhất xuyên suốt bài thơ.
  • D. Cảm nhận sự đa dạng, phong phú của cảm xúc, suy tư và thế giới nội tâm được thể hiện.

Câu 23: Thơ tự do có thể sử dụng vần không? Nếu có thì vần trong thơ tự do khác thơ truyền thống như thế nào?

  • A. Thơ tự do hoàn toàn không sử dụng vần.
  • B. Có thể sử dụng vần, nhưng vần không bắt buộc và không theo quy luật cố định.
  • C. Vần trong thơ tự do luôn là vần chân.
  • D. Vần trong thơ tự do phải tuân thủ luật bằng trắc.

Câu 24: Đọc đoạn thơ:

Đất Nước của Nhân dân,
Đất Nước của ca dao thần thoại

Cấu trúc lặp lại "Đất Nước của..." có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung?

  • A. Tạo ra một câu hỏi tu từ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Nhấn mạnh nguồn gốc, bản chất của Đất Nước, khẳng định vai trò của Nhân dân và văn hóa dân tộc.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp cụ thể của thiên nhiên Đất Nước.

Câu 25: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, người đọc cần lưu ý đến những "khoảng lặng" hoặc chỗ dừng đột ngột giữa các dòng thơ. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Đó là những điểm nhấn ngữ nghĩa, nơi cảm xúc hoặc ý tứ được lắng đọng, suy ngẫm.
  • B. Điều đó cho thấy bài thơ chưa hoàn chỉnh về mặt cấu trúc.
  • C. Đó là do tác giả quên điền đầy đủ từ ngữ.
  • D. Điều đó chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa biểu đạt.

Câu 26: Thơ tự do có phải là thơ không có bất kỳ quy luật nào không?

  • A. Đúng, thơ tự do hoàn toàn không có quy luật nào.
  • B. Thơ tự do chỉ có quy luật về vần điệu.
  • C. Thơ tự do chỉ có quy luật về số tiếng.
  • D. Không, thơ tự do không tuân theo quy luật truyền thống nhưng vẫn có quy luật riêng do nhà thơ tạo ra (quy luật của cảm xúc, ý tứ, hình ảnh...).

Câu 27: Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi trong thơ tự do có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ mất đi tính nghệ thuật.
  • B. Tạo sự gần gũi, chân thực, phản ánh cuộc sống đa chiều và bộc lộ cảm xúc tự nhiên.
  • C. Chỉ phù hợp với các chủ đề về tình yêu.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ tự do có nhiều dòng thơ rất ngắn, người đọc nên hiểu điều đó như thế nào?

  • A. Đó là cách tác giả tạo điểm nhấn, ngắt nhịp, hoặc thể hiện cảm xúc dồn nén, ngắt quãng.
  • B. Bài thơ bị thiếu chữ.
  • C. Bài thơ chưa tuân thủ đúng niêm luật.
  • D. Điều đó chỉ là ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.

Câu 29: Cảm hứng chủ đạo trong các bài thơ tự do thường là gì?

  • A. Chỉ ca ngợi thiên nhiên một cách chung chung.
  • B. Chỉ phản ánh các sự kiện chính trị.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật.
  • D. Thế giới nội tâm phong phú, cảm xúc, suy tư và trải nghiệm cá nhân của chủ thể trữ tình.

Câu 30: Theo em, ưu điểm lớn nhất của thơ tự do so với các thể thơ truyền thống là gì?

  • A. Dễ dàng ghi nhớ và phổ biến hơn.
  • B. Cho phép tự do tối đa trong việc biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ và khám phá các hình thức mới mẻ.
  • C. Có cấu trúc chặt chẽ và hài hòa hơn.
  • D. Chỉ phù hợp để viết về các chủ đề quen thuộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản về hình thức của thơ tự do?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Sự ra đời của thơ tự do ở Việt Nam chủ yếu chịu ảnh hưởng từ trào lưu văn học nào trên thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do về mặt hình thức?

Anh bỗng nhớ cái làng
Anh chiến đấu
Quên đi
Đã mười năm

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nội dung nào sau đây thường được thể hiện một cách mạnh mẽ trong thơ tự do, khác biệt với sự ước lệ, khuôn mẫu của thơ truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Việc thơ tự do phá bỏ các quy tắc về vần, nhịp, niêm luật có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để cảm nhận được nhịp điệu của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: So sánh thơ tự do với thơ truyền thống (như lục bát, song thất lục bát, thất ngôn bát cú...), điểm khác biệt cốt lõi nhất về mặt cấu trúc hình thức là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đoạn thơ sau gợi cho em suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa hình thức thơ tự do và nội dung biểu đạt?

Tôi buộc lòng tôi nói ra
Những lời cay đắng
Trong hơi thở
Của đời tôi
(Phỏng theo một đoạn thơ tự do)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi đọc một bài thơ được giới thiệu là 'thơ tự do', điều đầu tiên người đọc nên chuẩn bị tâm thế như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nhận định nào sau đây về thơ tự do là ĐÚNG?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả trạng thái cảm xúc?

Anh nhớ em
Như đông nhớ hè
Như trời nhớ đất
Như cây khô nhớ nước

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Dòng thơ 'Ôi những cánh đồng quê chảy máu' (trong bài thơ Đất nước của Nguyễn Đình Thi) thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do về mặt ngôn ngữ và hình ảnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nhịp điệu trong thơ tự do được tạo ra từ những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn thơ:

Đêm nay
Đứng gác
Trông trời
Đất nước

Cách ngắt dòng và sắp xếp từ ngữ như vậy trong thơ tự do có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Thơ tự do mang đến sự 'giải phóng' nào cho nhà thơ so với thơ truyền thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính nhạc cho thơ tự do?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản về nội dung giữa thơ tự do và thơ ca trung đại là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao nói việc đọc thơ tự do đòi hỏi sự chủ động và sáng tạo hơn từ phía người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đoạn thơ sau đây (phỏng theo) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ tự do?

Tiếng sóng
Đập vào ghềnh đá
Muôn năm
Còn đó

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thơ tự do ra đời ở Việt Nam trong bối cảnh xã hội và văn học như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn thơ:

Sáng mát trong như sáng năm xưa
Giọt sương trên lá,
Ứớc gì,
Ta mãi là trẻ thơ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi phân tích nội dung của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến điều gì nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Thơ tự do có thể sử dụng vần không? Nếu có thì vần trong thơ tự do khác thơ truyền thống như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn thơ:

Đất Nước của Nhân dân,
Đất Nước của ca dao thần thoại

Cấu trúc lặp lại 'Đất Nước của...' có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, người đọc cần lưu ý đến những 'khoảng lặng' hoặc chỗ dừng đột ngột giữa các dòng thơ. Điều này có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Thơ tự do có phải là thơ không có bất kỳ quy luật nào không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi trong thơ tự do có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi đọc một bài thơ tự do có nhiều dòng thơ rất ngắn, người đọc nên hiểu điều đó như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Cảm hứng chủ đạo trong các bài thơ tự do thường là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Theo em, ưu điểm lớn nhất của thơ tự do so với các thể thơ truyền thống là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây được xem là quan trọng nhất làm nên sự khác biệt cơ bản giữa thơ tự do và các thể thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt) về mặt hình thức?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ cá nhân của nhà thơ.
  • C. Có vần điệu được gieo ngẫu nhiên.
  • D. Không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về số tiếng trong câu, số câu trong khổ, vần và nhịp điệu cố định.

Câu 2: Mục đích chính của việc nhà thơ lựa chọn thể thơ tự do là gì?

  • A. Để bài thơ trở nên khó hiểu hơn đối với độc giả.
  • B. Để giải phóng cảm xúc, suy nghĩ, và ngôn ngữ khỏi những ràng buộc hình thức, thể hiện thế giới nội tâm một cách chân thực và đa chiều.
  • C. Để dễ dàng phổ nhạc hơn các thể thơ truyền thống.
  • D. Để kéo dài độ dài của bài thơ một cách tùy ý.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đặc điểm hình thức nào của thơ tự do được thể hiện rõ nhất:

  • A. Độ dài các dòng thơ không đều nhau.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy.
  • C. Có vần chân liên tục ở cuối mỗi dòng.
  • D. Mỗi dòng thơ đều có 8 tiếng.

Câu 4: Hiện tượng ngắt dòng đột ngột (enjambment) trong thơ tự do thường có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài thơ có vần điệu cố định.
  • B. Làm chậm nhịp đọc, tạo cảm giác đều đặn.
  • C. Tạo nhịp điệu bất ngờ, nhấn mạnh một từ hoặc ý ở đầu dòng tiếp theo, hoặc tạo cảm giác hụt hẫng/tiếp nối liên tục.
  • D. Buộc người đọc phải dừng lại hoàn toàn ở cuối mỗi dòng.

Câu 5: Trong thơ tự do, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhịp điệu?

  • A. Số tiếng cố định trên mỗi dòng.
  • B. Vần chân bắt buộc ở cuối các dòng chẵn.
  • C. Nhịp 2/2 hoặc 4/4 cố định.
  • D. Nhịp điệu được tạo ra từ sự phối hợp linh hoạt của ngắt dòng, ngắt nhịp, độ dài câu thơ, cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc cú pháp.

Câu 6: So với thơ truyền thống, chủ đề và nội dung trong thơ tự do có xu hướng như thế nào?

  • A. Rộng mở hơn, có thể đề cập đến những vấn đề đời thường, suy tư cá nhân, những khía cạnh phức tạp của cuộc sống hiện đại và thế giới nội tâm con người.
  • B. Chỉ tập trung vào các đề tài quen thuộc như tình yêu đôi lứa, thiên nhiên bốn mùa.
  • C. Bắt buộc phải có yếu tố lịch sử hoặc truyền thuyết.
  • D. Ít sử dụng các biểu tượng, hình ảnh mang tính cá nhân.

Câu 7: Đọc đoạn thơ:

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Liệt kê các hình ảnh, âm thanh, cảm giác rời rạc, ngắt quãng.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 8: Việc sắp xếp dòng thơ ngắn dài khác nhau trên trang giấy trong thơ tự do có thể gợi lên điều gì?

  • A. Luôn thể hiện sự hài hòa, cân đối.
  • B. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nhận biết vần điệu.
  • D. Góp phần tạo nhịp điệu thị giác, mô phỏng dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc, hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của các từ, cụm từ.

Câu 9: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về thơ tự do?

  • A. Thơ tự do hoàn toàn không có vần điệu, nhịp điệu.
  • B. Thơ tự do cho phép sự linh hoạt tối đa trong việc sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Thơ tự do có thể sử dụng cả ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ đời thường.
  • D. Sự tự do trong hình thức của thơ tự do thường đi kèm với sự tự do trong tư tưởng và cảm xúc.

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được "nhịp điệu" của nó?

  • A. Chỉ cần đếm số tiếng trong mỗi dòng.
  • B. Chỉ cần tìm các từ có vần giống nhau ở cuối dòng.
  • C. Chú ý đến cách ngắt dòng, ngắt nhịp, sự lên xuống giọng khi đọc, độ dài ngắn của câu, và cách sắp xếp các từ ngữ.
  • D. Nhịp điệu của thơ tự do là hoàn toàn ngẫu nhiên, không có quy luật nào để phân tích.

Câu 11: So sánh thơ tự do và thơ truyền thống, điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt về cách thể hiện?

  • A. Cả hai đều chú trọng sử dụng hình ảnh.
  • B. Thơ tự do thường phá vỡ cấu trúc câu truyền thống, sử dụng câu dài ngắn xen kẽ, thậm chí là những đoạn văn xuôi được chia dòng, trong khi thơ truyền thống tuân thủ cấu trúc câu chặt chẽ hơn.
  • C. Cả hai đều có xu hướng sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • D. Cả hai đều có số khổ thơ và số dòng cố định.

Câu 12: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự chậm rãi, ngập ngừng, băn khoăn trong tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • B. Sự vội vã, gấp gáp.
  • C. Sự quyết đoán, mạnh mẽ.
  • D. Sự vui vẻ, lạc quan.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc trưng điển hình của thơ tự do?

  • A. Sự đa dạng về độ dài dòng thơ.
  • B. Sự linh hoạt trong cách ngắt nhịp.
  • C. Sự phá vỡ các quy tắc gieo vần cố định.
  • D. Bắt buộc phải có điệp khúc lặp lại ở cuối mỗi khổ.

Câu 14: Tại sao nói thơ tự do phù hợp với việc thể hiện dòng chảy ý thức hoặc những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của con người hiện đại?

  • A. Vì nó luôn sử dụng ngôn ngữ khó hiểu.
  • B. Vì nó chỉ tập trung miêu tả cảnh vật.
  • C. Vì sự linh hoạt về hình thức cho phép nhà thơ mô phỏng sự đứt nối, liên tưởng bất ngờ, chồng chéo của suy nghĩ, cảm xúc không theo một trật tự cố định.
  • D. Vì nó bắt buộc phải tuân theo cấu trúc logic chặt chẽ.

Câu 15: Đọc đoạn thơ:

  • A. Tạo sự chậm rãi, ngắt quãng, nhấn mạnh từng khoảnh khắc trôi đi của thời gian.
  • B. Tạo sự liên tục, liền mạch.
  • C. Tạo cảm giác vội vàng, gấp gáp.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là cách viết ngẫu hứng.

Câu 16: Trong thơ tự do, vần (nếu có) thường được sử dụng như thế nào?

  • A. Luôn luôn gieo vần chân theo quy tắc AABB hoặc ABAB.
  • B. Có thể xuất hiện ngẫu nhiên, không theo sơ đồ cố định, nhằm tạo điểm nhấn hoặc sự liên kết bất ngờ.
  • C. Chỉ sử dụng vần lưng.
  • D. Tuyệt đối không sử dụng vần dưới bất kỳ hình thức nào.

Câu 17: Khi phân tích ngôn ngữ trong thơ tự do, người đọc có thể nhận thấy sự pha trộn giữa các loại ngôn ngữ nào?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ cổ điển, trang trọng.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đời thường, khẩu ngữ.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học.
  • D. Có thể kết hợp ngôn ngữ bác học, ngôn ngữ đời thường, khẩu ngữ, biệt ngữ, thậm chí là cả những từ ngữ thô ráp để phản ánh chân thực cuộc sống.

Câu 18: Đọc đoạn thơ:

  • A. Làm cho câu thơ trở nên mượt mà, dễ đọc hơn.
  • B. Nhấn mạnh hành động
  • C. Nhấn mạnh hành động
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt về mặt ý nghĩa hay cảm xúc.

Câu 19: Thơ tự do xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh xã hội nào ở Việt Nam?

  • A. Xã hội phong kiến ổn định.
  • B. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, có nhiều biến động, phức tạp, con người có nhu cầu giải phóng cá tính và thể hiện cái tôi đa chiều.
  • C. Trong thời kỳ chỉ có thơ ca dân gian.
  • D. Trong thời kỳ chỉ cho phép các thể thơ Đường luật.

Câu 20: Đọc đoạn thơ:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh, làm cho nỗi đợi chờ trở nên cụ thể.
  • C. Nhân hóa, gán cho sự đợi chờ những đặc tính của con người.
  • D. Ẩn dụ, tạo ra hình ảnh đợi chờ trừu tượng.

Câu 21: Điều gì làm cho việc sáng tác thơ tự do trở nên khó theo một cách khác so với thơ truyền thống?

  • A. Phải tuân thủ quá nhiều quy tắc về vần và nhịp.
  • B. Chủ đề sáng tác bị giới hạn.
  • C. Không có khuôn mẫu cố định, đòi hỏi nhà thơ phải tự tìm tòi, sáng tạo ra hình thức phù hợp nhất với nội dung, dễ rơi vào tình trạng lủng củng, tản mạn nếu không có tài năng và sự kiểm soát.
  • D. Chỉ có thể sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.

Câu 22: Hình ảnh trong thơ tự do có xu hướng như thế nào?

  • A. Luôn mang tính ước lệ, tượng trưng cao độ.
  • B. Chỉ tập trung vào các hình ảnh đẹp, lãng mạn.
  • C. Luôn phải là những hình ảnh hoàn chỉnh, rõ nét.
  • D. Có thể là những hình ảnh đời thường, giản dị, thậm chí thô ráp; có thể xuất hiện rời rạc, bất ngờ, tạo cảm giác như một bức tranh ghép mảnh.

Câu 23: Đọc đoạn thơ:

  • A. Chỉ có âm thanh.
  • B. Âm thanh (tiếng rao), hình ảnh (màn sương, ngôi sao, mái tôn), và cách ngắt dòng tạo nhịp điệu đột ngột, bất ngờ.
  • C. Chỉ có hình ảnh tĩnh.
  • D. Chỉ có vần điệu đều đặn.

Câu 24: Thơ tự do còn được gọi bằng những tên khác như thế nào trong tiếng Việt?

  • A. Thơ không vần, thơ văn xuôi xuống dòng.
  • B. Thơ luật, thơ niêm luật.
  • C. Thơ thất ngôn, thơ lục bát.
  • D. Thơ ca dao, thơ dân ca.

Câu 25: Khi đọc thơ tự do, người đọc cần lưu ý điều gì để có thể cảm nhận đúng nhịp điệu và ý thơ?

  • A. Cố gắng áp đặt một khuôn mẫu nhịp điệu cố định như thơ truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua hình thức.
  • C. Đọc thật nhanh để hết bài.
  • D. Đọc chậm rãi, chú ý đến cách ngắt dòng, ngắt nhịp tự nhiên theo ý thơ, cảm nhận sự liên kết giữa hình thức và nội dung.

Câu 26: Đặc trưng nào của thơ tự do giúp nhà thơ có thể bày tỏ trực tiếp và sâu sắc hơn những suy tư, chiêm nghiệm mang tính triết lý về cuộc sống?

  • A. Bắt buộc phải sử dụng ngôn ngữ cổ kính.
  • B. Luôn có một cốt truyện rõ ràng.
  • C. Sự linh hoạt về cấu trúc và ngôn ngữ cho phép đưa vào bài thơ những đoạn suy luận, phân tích, đối thoại nội tâm mà không bị gò bó bởi niêm luật.
  • D. Chỉ được viết về các đề tài trừu tượng.

Câu 27: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự chậm rãi, nhẹ nhàng, cô đơn và đầy suy tư về khoảnh khắc chia lìa.
  • B. Sự vội vã, gấp gáp.
  • C. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Sự mạnh mẽ, dứt khoát.

Câu 28: Điểm khác biệt nào trong cách sử dụng hình ảnh giữa thơ tự do và thơ truyền thống (thường dùng hình ảnh ước lệ, tượng trưng quen thuộc)?

  • A. Thơ tự do không sử dụng hình ảnh.
  • B. Thơ tự do thường sử dụng hình ảnh gần gũi với đời sống hiện đại, mang tính cá nhân, thậm chí là những hình ảnh phi thẩm mỹ theo quan niệm truyền thống, tạo sự bất ngờ và chân thực.
  • C. Thơ tự do chỉ sử dụng hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Thơ tự do bắt buộc phải sử dụng các hình ảnh từ thần thoại.

Câu 29: Khi viết một bài thơ tự do về cảm xúc lẫn lộn khi đứng trước một ngã tư đông đúc, bạn có thể sử dụng kỹ thuật hình thức nào của thơ tự do để mô phỏng sự hỗn loạn và nhiều suy nghĩ đó?

  • A. Chỉ sử dụng các câu thơ dài, đều đặn 8 tiếng.
  • B. Áp dụng sơ đồ vần AABB cố định.
  • C. Sử dụng các dòng thơ có độ dài rất khác nhau, ngắt dòng đột ngột, liệt kê các hình ảnh, âm thanh rời rạc, lặp lại một số từ ngữ để tạo cảm giác chồng chéo, vội vã.
  • D. Chỉ viết theo một khổ thơ duy nhất với số dòng cố định.

Câu 30: Vai trò của người đọc trong việc cảm thụ thơ tự do là gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Chỉ cần tìm ra vần và nhịp cố định.
  • C. Thụ động tiếp nhận ý thơ đã được sắp đặt sẵn theo cấu trúc chặt chẽ.
  • D. Chủ động tham gia vào quá trình kiến tạo nghĩa, cảm nhận nhịp điệu riêng của bài thơ thông qua cách đọc, liên tưởng và kết nối các hình ảnh, ý tưởng rời rạc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* làm nên sự khác biệt cơ bản giữa thơ tự do và các thể thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt) về mặt hình thức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Mục đích chính của việc nhà thơ lựa chọn thể thơ tự do là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đặc điểm hình thức nào của thơ tự do được thể hiện rõ nhất:

"những cánh đồng
lúa chín
vàng ươm
những ngọn gió
mát lành
thổi qua"

(Phỏng theo một đoạn thơ bất kỳ để minh họa)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hiện tượng ngắt dòng đột ngột (enjambment) trong thơ tự do thường có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong thơ tự do, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhịp điệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So với thơ truyền thống, chủ đề và nội dung trong thơ tự do có xu hướng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc đoạn thơ:

"Thành phố
vội vã
tiếng còi xe
hơi thở
khói bụi
những gương mặt
lướt qua"

Đoạn thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào làm nổi bật cảm giác về sự hỗn loạn, gấp gáp của đô thị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc sắp xếp dòng thơ ngắn dài khác nhau trên trang giấy trong thơ tự do có thể gợi lên điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về thơ tự do?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được 'nhịp điệu' của nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So sánh thơ tự do và thơ truyền thống, điểm nào sau đây thể hiện sự *khác biệt* về cách thể hiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc đoạn thơ:

"Tôi đi
trong sương sớm
những bước chân
lạc loài
không biết về đâu"

Việc chia nhỏ câu dài thành nhiều dòng ngắn như vậy có thể gợi cho người đọc cảm giác gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một đặc trưng điển hình của thơ tự do?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao nói thơ tự do phù hợp với việc thể hiện dòng chảy ý thức hoặc những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của con người hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn thơ:

"ngày
nắng
lên

đêm
trăng
rụng"

Việc sắp xếp từ ngữ và các khoảng trống (dòng trắng) như vậy tạo ra hiệu ứng gì về mặt nhịp điệu và cảm giác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong thơ tự do, vần (nếu có) thường được sử dụng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi phân tích ngôn ngữ trong thơ tự do, người đọc có thể nhận thấy sự pha trộn giữa các loại ngôn ngữ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn thơ:

"Tôi nhìn thấy
những mảnh vỡ
của giấc mơ
trên vỉa hè
ướt mưa"

Cách ngắt dòng sau từ "nhìn thấy" và "giấc mơ" tạo ra hiệu ứng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thơ tự do xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh xã hội nào ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn thơ:

"Đợi chờ
Đợi chờ
Đợi chờ

...
mãi không đến"

Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Điều gì làm cho việc sáng tác thơ tự do trở nên *khó* theo một cách khác so với thơ truyền thống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hình ảnh trong thơ tự do có xu hướng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn thơ:

"Tiếng rao đêm
xé tan
màn sương
những ngôi sao
rụng xuống
trên mái tôn"

Đoạn thơ sử dụng kết hợp các yếu tố nào để tạo ấn tượng mạnh về một khoảnh khắc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Thơ tự do còn được gọi bằng những tên khác như thế nào trong tiếng Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đọc thơ tự do, người đọc cần lưu ý điều gì để có thể cảm nhận đúng nhịp điệu và ý thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đặc trưng nào của thơ tự do giúp nhà thơ có thể bày tỏ trực tiếp và sâu sắc hơn những suy tư, chiêm nghiệm mang tính triết lý về cuộc sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn thơ:

"chiếc lá
rơi

thật khẽ

như một lời tạm biệt"

Cách sắp xếp các từ ngữ và khoảng trống trong đoạn thơ này gợi lên điều gì về khoảnh khắc chiếc lá rơi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Điểm khác biệt nào trong cách sử dụng hình ảnh giữa thơ tự do và thơ truyền thống (thường dùng hình ảnh ước lệ, tượng trưng quen thuộc)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi viết một bài thơ tự do về cảm xúc lẫn lộn khi đứng trước một ngã tư đông đúc, bạn có thể sử dụng kỹ thuật hình thức nào của thơ tự do để mô phỏng sự hỗn loạn và nhiều suy nghĩ đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Vai trò của người đọc trong việc cảm thụ thơ tự do là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là một đặc trưng cơ bản của thơ tự do?

  • A. Không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về số tiếng trong câu, số câu trong bài.
  • B. Nhịp điệu được tạo ra chủ yếu từ sự kết hợp linh hoạt giữa ngữ điệu, cấu trúc cú pháp và hình ảnh.
  • C. Không bị ràng buộc bởi vần luật truyền thống (vần chân, vần lưng cố định).
  • D. Luôn sử dụng ngôn ngữ khoa trương, hùng biện để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài "Đất nước" (Nguyễn Đình Thi):
"Nước chúng ta
Nước những người chưa bao giờ khuất
Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất
Những buổi ngày xưa vọng nói về."
Việc ngắt dòng "Nước chúng ta" và "Nước những người chưa bao giờ khuất" có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện tư tưởng của nhà thơ?

  • A. Tạo ra nhịp điệu đều đặn, dễ thuộc.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa "chúng ta" và "những người chưa bao giờ khuất".
  • C. Khẳng định mạnh mẽ chủ quyền và chiều sâu lịch sử của đất nước, tạo điểm nhấn cho mỗi ý thơ.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn, phức tạp hơn.

Câu 3: Dòng thơ "Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất" (Đất nước - Nguyễn Đình Thi) sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm nhận gì về lịch sử dân tộc?

  • A. So sánh; thể hiện sự im lặng, tĩnh mịch của đêm tối.
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ; gợi sự sống động, liên tục của quá khứ, lịch sử luôn hiện hữu thầm thì trong lòng đất.
  • C. Điệp ngữ; nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của thời gian.
  • D. Hoán dụ; chỉ những người nông dân gắn bó với đất.

Câu 4: Trong bài "Lính đảo hát tình ca trên đảo" (Nguyễn Trọng Tạo), hình ảnh "đảo chìm" và "đảo nổi" xuất hiện song song. Sự song hành này có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự gian khổ, hiểm nguy và cả sự kiên cường, vững vàng của người lính giữ đảo.
  • B. Miêu tả sự thay đổi của địa hình dưới tác động của thủy triều.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp thơ mộng của biển đảo.
  • D. Phê phán những khó khăn không đáng có mà người lính phải chịu đựng.

Câu 5: Đoạn thơ "Thơ tự do" thường sử dụng những yếu tố nào để tạo nên nhạc điệu và tiết tấu riêng, khác với thơ truyền thống?

  • A. Chỉ dựa vào việc lặp lại một cấu trúc câu cố định.
  • B. Bắt buộc phải có vần chân ở cuối mỗi dòng thơ.
  • C. Tuân theo một khuôn mẫu ngắt nhịp 2/2/1 hoặc 3/3 cố định.
  • D. Kết hợp linh hoạt nhịp điệu của ngôn ngữ nói, cấu trúc cú pháp, sự ngắt dòng, xuống dòng, và cách sắp xếp hình ảnh.

Câu 6: Phân tích vai trò của ngôn ngữ đời thường, gần gũi trong bài "Lính đảo hát tình ca trên đảo"?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên kém trang trọng, thiếu tính nghệ thuật.
  • B. Tạo không khí chân thực, sinh động, gần gũi với đời sống người lính, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn giản dị, lạc quan.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt về trình độ văn hóa giữa người lính và đất liền.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách tác giả không tuân thủ quy tắc dùng từ ngữ.

Câu 7: Câu "Anh lính đảo hát tình ca trên đảo" vừa là nhan đề vừa lặp lại trong bài thơ. Việc lặp lại này có tác dụng gì?

  • A. Kéo dài bài thơ một cách không cần thiết.
  • B. Làm người đọc nhàm chán vì sự lặp lại.
  • C. Nhấn mạnh hình ảnh trung tâm, đề tài của bài thơ, khắc sâu vẻ đẹp tâm hồn người lính trong hoàn cảnh đặc biệt.
  • D. Gợi ý về một câu chuyện tình yêu cụ thể trên đảo.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau từ bài "Đi trong hương tràm" (Hữu Thỉnh):
"Gió đưa hương tràm
Năm xưa
Về
Rao câu hát
Tràm ơi..."
Việc ngắt dòng rất ngắn và bất thường ở đây thể hiện điều gì về cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Sự vội vàng, thiếu suy nghĩ khi viết thơ.
  • B. Mong muốn tạo ra một câu đố cho người đọc.
  • C. Sự giận dữ, bực bội với cảnh vật.
  • D. Sự lắng đọng, ngân rung trong tâm hồn trước hương tràm, gợi cảm giác từng khoảnh khắc, từng hình ảnh đang ùa về.

Câu 9: Hình ảnh "hương tràm" trong bài thơ của Hữu Thỉnh mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Gắn liền với kỷ niệm về chiến tranh, đồng đội và vẻ đẹp của vùng đất miền Nam, biểu tượng cho quá khứ anh hùng và sự hồi sinh.
  • B. Chỉ đơn thuần là một loại mùi hương đặc trưng của rừng tràm.
  • C. Biểu tượng cho sự lãng quên, mất mát.
  • D. Đại diện cho sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.

Câu 10: Bài thơ "Mùa hoa mận" (Chu Lai) được viết theo thể thơ tự do. Đặc điểm nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ rất đều đặn.
  • B. Số tiếng trong mỗi dòng không cố định, cách ngắt nhịp và gieo vần rất linh hoạt, không theo quy tắc truyền thống.
  • C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật mà không bộc lộ cảm xúc.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau từ bài "Mùa hoa mận" (Chu Lai):
"Hoa mận bung nở
Trắng rừng
Trắng đồi
Trắng cả trời chiều"
Hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại từ "Trắng" và cấu trúc "Trắng + danh từ" là gì?

  • A. Làm cho đoạn thơ trở nên dài dòng.
  • B. Gây cảm giác đơn điệu, nhàm chán.
  • C. Nhấn mạnh mức độ lan tỏa, bao phủ của sắc trắng hoa mận, gợi vẻ đẹp tinh khôi, rộng lớn, choáng ngợp.
  • D. Chỉ đơn giản là cách liệt kê các sự vật có màu trắng.

Câu 12: So với thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt), thơ tự do mang lại những khả năng biểu đạt nào cho nhà thơ?

  • A. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc cá nhân.
  • B. Chỉ phù hợp để miêu tả cảnh vật, không thể hiện tư tưởng sâu sắc.
  • C. Bắt buộc phải tuân theo nhiều quy tắc phức tạp hơn thơ truyền thống.
  • D. Tự do hơn trong việc tổ chức ngôn ngữ, cấu trúc, nhịp điệu để thể hiện dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ một cách chân thực, đa dạng và đột phá.

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây cần được chú ý đặc biệt để hiểu được nhạc điệu và ý nghĩa của bài thơ?

  • A. Cách nhà thơ ngắt dòng, xuống dòng, sử dụng khoảng trắng và cấu trúc cú pháp.
  • B. Số lượng chữ cái trong mỗi từ.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc gieo vần bằng, trắc.
  • D. Độ dài cố định của mỗi khổ thơ.

Câu 14: Nêu một điểm khác biệt cốt lõi về hình thức giữa thơ tự do và thơ lục bát?

  • A. Thơ lục bát không có vần, còn thơ tự do thì có.
  • B. Thơ lục bát có số tiếng và cấu trúc câu cố định (6-8), nhịp điệu và vần luật chặt chẽ; thơ tự do không bị ràng buộc bởi các quy tắc này.
  • C. Thơ lục bát chỉ viết về tình yêu, thơ tự do viết về mọi thứ.
  • D. Thơ lục bát luôn dài hơn thơ tự do.

Câu 15: Đọc khổ thơ:
"Tôi yêu đất nước này
Với những dòng sông chảy xiết
Những ngọn núi cao vợi
Và con người cần lao"
Khổ thơ này thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt vần chân xen kẽ.
  • C. Số tiếng trong mỗi dòng không đều, cách ngắt dòng linh hoạt theo ý mạch cảm xúc.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 16: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhịp điệu cho một bài thơ tự do?

  • A. Sự kết hợp linh hoạt giữa ngữ điệu câu nói, cách ngắt dòng, cấu trúc lặp lại (nếu có) và sự luân chuyển của hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Chỉ dựa vào việc đếm số lượng âm tiết trong mỗi dòng.
  • C. Bắt buộc phải có các từ láy ở cuối mỗi dòng.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhạc nền khi đọc thơ.

Câu 17: Trong bài "Đất nước", Nguyễn Đình Thi viết:
"Ôi những cánh đồng quê chảy máu
Dây thép gai đâm nát trời chiều"
Hai câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để đặc tả hiện thực chiến tranh?

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa (hoặc nói quá).
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Hoán dụ và đối lập.

Câu 18: Hình ảnh "hương tràm" trong bài thơ của Hữu Thỉnh, bên cạnh ý nghĩa về kỷ niệm chiến tranh, còn gợi lên vẻ đẹp gì của thiên nhiên và con người vùng đất ấy?

  • A. Sự cằn cỗi, khắc nghiệt.
  • B. Sự giàu sang, phú quý.
  • C. Vẻ đẹp bình dị, mộc mạc, sức sống bền bỉ và sự gắn bó sâu nặng của con người với quê hương.
  • D. Sự xa hoa, lộng lẫy.

Câu 19: Bài thơ "Mùa hoa mận" của Chu Lai thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả khi nhớ về Tây Bắc?

  • A. Sự giận dữ, căm ghét.
  • B. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • C. Nỗi buồn man mác, tuyệt vọng.
  • D. Tình yêu tha thiết, sâu nặng với vẻ đẹp thiên nhiên và con người Tây Bắc, đặc biệt là khi mùa hoa mận về, gợi nhớ những kỷ niệm gắn bó.

Câu 20: Khi viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ tự do, cần chú ý đến những yếu tố đặc thù nào của thể thơ này?

  • A. Chỉ cần tập trung vào nội dung, bỏ qua hình thức.
  • B. Phân tích mối quan hệ giữa hình thức tự do (ngắt dòng, nhịp điệu, vần, cấu trúc câu) và nội dung, cảm xúc mà nhà thơ muốn thể hiện.
  • C. Bắt buộc phải so sánh với một bài thơ lục bát.
  • D. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung bài thơ.

Câu 21: Đặc điểm nào về nhịp điệu của thơ tự do giúp nó gần gũi hơn với nhịp điệu của lời nói hàng ngày?

  • A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các khuôn mẫu nhịp 2/2/1.
  • B. Sử dụng nhiều từ cổ, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • C. Sự linh hoạt trong cách ngắt dòng, xuống dòng, cấu trúc câu, cho phép nhịp điệu thay đổi theo dòng chảy cảm xúc và ý tưởng tự nhiên.
  • D. Bắt buộc phải đọc với tốc độ rất nhanh.

Câu 22: Trong bài "Lính đảo hát tình ca trên đảo", hình ảnh "tiếng hát" của người lính mang ý nghĩa gì trong hoàn cảnh sống khắc nghiệt?

  • A. Biểu tượng cho tinh thần lạc quan, yêu đời, sức sống mạnh mẽ và tình yêu quê hương, tình yêu đôi lứa của người lính bất chấp khó khăn, hiểm nguy.
  • B. Thể hiện sự cô đơn, buồn bã của người lính.
  • C. Chỉ là hành động giải trí đơn thuần.
  • D. Biểu tượng cho sự yếu đuối, cần được che chở.

Câu 23: Cấu trúc câu "Đất là nơi..." và "Nước là nơi..." trong bài thơ "Đất nước" (Nguyễn Đình Thi) thể hiện điều gì về cách tác giả định nghĩa về "Đất nước"?

  • A. Tách rời hoàn toàn "Đất" và "Nước".
  • B. Định nghĩa "Đất nước" chỉ bằng các khái niệm trừu tượng.
  • C. Chỉ tập trung vào yếu tố địa lý, lãnh thổ.
  • D. Nhìn nhận "Đất nước" một cách toàn diện, gắn liền với con người, văn hóa, lịch sử, cuộc sống sinh hoạt bình dị và cả quá trình đấu tranh dựng nước, giữ nước.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các danh từ chỉ thời gian cụ thể như "năm xưa", "một thời", "hôm nay" trong bài "Đi trong hương tràm"?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Gây khó hiểu về trình tự thời gian.
  • C. Gợi dòng chảy thời gian, kết nối quá khứ (chiến tranh, kỷ niệm) với hiện tại (sự hồi sinh, phát triển), thể hiện sự trân trọng và lưu giữ những giá trị lịch sử.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây không đúng về đặc điểm của thơ tự do?

  • A. Luôn có cấu trúc khổ thơ đều đặn, mỗi khổ có số dòng và số tiếng giống nhau.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, có thể gần với văn xuôi hoặc lời nói hàng ngày.
  • C. Chú trọng vào việc biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ cá nhân một cách chân thực.
  • D. Nhịp điệu được tạo nên từ nhiều yếu tố chứ không chỉ dựa vào vần và nhịp cố định.

Câu 26: Trong bài "Mùa hoa mận", hình ảnh "người Mông" và "em" xuất hiện trong bối cảnh mùa hoa mận có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự xa lạ, không gắn bó của tác giả với con người nơi đây.
  • B. Chỉ đơn thuần là nhân vật phụ, không quan trọng.
  • C. Gợi lên cuộc sống nghèo khó, thiếu thốn.
  • D. Gắn kết vẻ đẹp thiên nhiên với vẻ đẹp con người và cuộc sống lao động, sinh hoạt của đồng bào dân tộc thiểu số vùng cao, tạo nên bức tranh Tây Bắc vừa thơ mộng vừa chân thực.

Câu 27: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong thơ tự do (như trong bài "Lính đảo hát tình ca trên đảo") thường nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, suy tư, trăn trở của nhân vật trữ tình, tạo sự đối thoại ngầm với chính mình hoặc với người đọc.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách đặt câu hỏi để kiểm tra kiến thức.

Câu 28: Đọc đoạn thơ:
"Anh đứng gác
Biển đêm
Sao lấp lánh
Nhớ về em"
Đoạn thơ này sử dụng cách ngắt dòng và sắp xếp từ ngữ như thế nào để biểu đạt cảm xúc nhớ thương?

  • A. Ngắt dòng ngắn, tạo khoảng ngưng, gợi cảm giác sự cô đơn của người lính giữa không gian rộng lớn và sự dồn nén, bật ra của nỗi nhớ.
  • B. Ngắt dòng dài, tạo cảm giác lê thê, buồn chán.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa cách ngắt dòng và cảm xúc.
  • D. Sử dụng vần điệu chặt chẽ để thể hiện nỗi nhớ.

Câu 29: Yếu tố nào trong các bài thơ tự do đã học (Đất nước, Lính đảo hát tình ca trên đảo, Đi trong hương tràm, Mùa hoa mận) thể hiện rõ nhất tinh thần dân tộc, tình yêu quê hương đất nước?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp lãng mạn, thoát ly thực tế.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ nước ngoài.
  • C. Hoàn toàn không đề cập đến các vấn đề xã hội, lịch sử.
  • D. Việc gắn kết hình ảnh đất nước với con người, lịch sử, văn hóa, cuộc sống lao động và chiến đấu hàng ngày; thể hiện cảm xúc sâu nặng, tự hào về quê hương.

Câu 30: Khi giới thiệu, đánh giá về một bài thơ tự do, phần nào sau đây không cần thiết phải đề cập đến?

  • A. Nội dung chính và chủ đề của bài thơ.
  • B. Đặc sắc về nghệ thuật của thể thơ tự do được thể hiện trong bài (như cách ngắt dòng, nhịp điệu, sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh...).
  • C. Toàn bộ tiểu sử chi tiết của nhà thơ từ khi mới sinh đến lúc trưởng thành.
  • D. Giá trị và ý nghĩa của bài thơ đối với người đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là một đặc trưng cơ bản của thơ tự do?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài 'Đất nước' (Nguyễn Đình Thi):
'Nước chúng ta
Nước những người chưa bao giờ khuất
Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất
Những buổi ngày xưa vọng nói về.'
Việc ngắt dòng 'Nước chúng ta' và 'Nước những người chưa bao giờ khuất' có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện tư tưởng của nhà thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Dòng thơ 'Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất' (Đất nước - Nguyễn Đình Thi) sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm nhận gì về lịch sử dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong bài 'Lính đảo hát tình ca trên đảo' (Nguyễn Trọng Tạo), hình ảnh 'đảo chìm' và 'đảo nổi' xuất hiện song song. Sự song hành này có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn thơ 'Thơ tự do' thường sử dụng những yếu tố nào để tạo nên nhạc điệu và tiết tấu riêng, khác với thơ truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích vai trò của ngôn ngữ đời thường, gần gũi trong bài 'Lính đảo hát tình ca trên đảo'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Câu 'Anh lính đảo hát tình ca trên đảo' vừa là nhan đề vừa lặp lại trong bài thơ. Việc lặp lại này có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau từ bài 'Đi trong hương tràm' (Hữu Thỉnh):
'Gió đưa hương tràm
Năm xưa
Về
Rao câu hát
Tràm ơi...'
Việc ngắt dòng rất ngắn và bất thường ở đây thể hiện điều gì về cảm xúc của nhà thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hình ảnh 'hương tràm' trong bài thơ của Hữu Thỉnh mang ý nghĩa biểu tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bài thơ 'Mùa hoa mận' (Chu Lai) được viết theo thể thơ tự do. Đặc điểm nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất điều này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau từ bài 'Mùa hoa mận' (Chu Lai):
'Hoa mận bung nở
Trắng rừng
Trắng đồi
Trắng cả trời chiều'
Hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại từ 'Trắng' và cấu trúc 'Trắng + danh từ' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So với thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt), thơ tự do mang lại những khả năng biểu đạt nào cho nhà thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây cần được chú ý đặc biệt để hiểu được nhạc điệu và ý nghĩa của bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nêu một điểm khác biệt cốt lõi về hình thức giữa thơ tự do và thơ lục bát?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc khổ thơ:
'Tôi yêu đất nước này
Với những dòng sông chảy xiết
Những ngọn núi cao vợi
Và con người cần lao'
Khổ thơ này thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhịp điệu cho một bài thơ tự do?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong bài 'Đất nước', Nguyễn Đình Thi viết:
'Ôi những cánh đồng quê chảy máu
Dây thép gai đâm nát trời chiều'
Hai câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để đặc tả hiện thực chiến tranh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hình ảnh 'hương tràm' trong bài thơ của Hữu Thỉnh, bên cạnh ý nghĩa về kỷ niệm chiến tranh, còn gợi lên vẻ đẹp gì của thiên nhiên và con người vùng đất ấy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bài thơ 'Mùa hoa mận' của Chu Lai thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả khi nhớ về Tây Bắc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ tự do, cần chú ý đến những yếu tố đặc thù nào của thể thơ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đặc điểm nào về nhịp điệu của thơ tự do giúp nó gần gũi hơn với nhịp điệu của lời nói hàng ngày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong bài 'Lính đảo hát tình ca trên đảo', hình ảnh 'tiếng hát' của người lính mang ý nghĩa gì trong hoàn cảnh sống khắc nghiệt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Cấu trúc câu 'Đất là nơi...' và 'Nước là nơi...' trong bài thơ 'Đất nước' (Nguyễn Đình Thi) thể hiện điều gì về cách tác giả định nghĩa về 'Đất nước'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các danh từ chỉ thời gian cụ thể như 'năm xưa', 'một thời', 'hôm nay' trong bài 'Đi trong hương tràm'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về đặc điểm của thơ tự do?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong bài 'Mùa hoa mận', hình ảnh 'người Mông' và 'em' xuất hiện trong bối cảnh mùa hoa mận có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong thơ tự do (như trong bài 'Lính đảo hát tình ca trên đảo') thường nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đọc đoạn thơ:
'Anh đứng gác
Biển đêm
Sao lấp lánh
Nhớ về em'
Đoạn thơ này sử dụng cách ngắt dòng và sắp xếp từ ngữ như thế nào để biểu đạt cảm xúc nhớ thương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Yếu tố nào trong các bài thơ tự do đã học (Đất nước, Lính đảo hát tình ca trên đảo, Đi trong hương tràm, Mùa hoa mận) thể hiện rõ nhất tinh thần dân tộc, tình yêu quê hương đất nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi giới thiệu, đánh giá về một bài thơ tự do, phần nào sau đây *không* cần thiết phải đề cập đến?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "tự do" của thơ tự do so với thơ truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Thể hiện cảm xúc chủ quan của nhà thơ.
  • C. Không bị ràng buộc chặt chẽ bởi niêm luật, vần, nhịp, số câu, số chữ cố định.
  • D. Ngôn ngữ thơ giàu tính biểu cảm.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc ngắt dòng, xuống dòng đột ngột trong thơ tự do. Khía cạnh nào sau đây thường được nhấn mạnh nhất bởi kỹ thuật này?

  • A. Tạo điểm nhấn cho một từ, cụm từ, hoặc ý thơ; mô phỏng dòng chảy cảm xúc tự nhiên.
  • B. Giữ chặt niêm luật, vần điệu cho bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ dễ đọc, dễ thuộc hơn.
  • D. Đảm bảo số tiếng cố định trên mỗi dòng.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đặc điểm của thơ tự do thể hiện qua đoạn trích:

"Anh đứng gác
Trời đầy sao
Sao đêm nay như gần hơn
Nhìn sao nhớ đất liền"

(Trích Lính đảo hát tình ca trên đảo - Trần Đăng Khoa)

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • C. Số tiếng trong mỗi dòng đều nhau.
  • D. Số tiếng mỗi dòng không đều, cách ngắt dòng linh hoạt.

Câu 4: So với thơ Đường luật hoặc thơ lục bát truyền thống, thơ tự do mang lại lợi thế chủ yếu nào cho nhà thơ trong việc biểu đạt?

  • A. Dễ dàng sử dụng các từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Tự do hơn trong việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ theo dòng chảy tự nhiên.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Hạn chế sự sáng tạo về hình ảnh thơ.

Câu 5: Đoạn trích "Đất nước" của Nguyễn Đình Thi được xem là một ví dụ về thơ tự do. Đặc điểm nào trong đoạn thơ này phản ánh rõ nhất tính chất này?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh về thiên nhiên Việt Nam.
  • B. Thể hiện tình yêu nước sâu sắc.
  • C. Câu thơ dài ngắn khác nhau, nhịp điệu linh hoạt, không gò bó.
  • D. Ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi với đời sống.

Câu 6: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Vị trí dấu ngắt, điểm dừng hơi, cách ngắt dòng, khổ thơ.
  • B. Số lượng âm tiết cố định trên mỗi dòng.
  • C. Sự đối xứng, cân bằng giữa các vế câu.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua là cảm nhận được nhịp điệu.

Câu 7: Bài thơ "Đi trong hương tràm" của Hữu Thỉnh. Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thính giác, thị giác, khứu giác...) để xây dựng hình ảnh trong bài thơ này, điều đó thể hiện điều gì về phong cách thơ tự do?

  • A. Thơ tự do thường ít sử dụng các hình ảnh gợi cảm giác.
  • B. Thơ tự do có thể tự do kết hợp, đan xen các yếu tố cảm giác để tăng tính biểu hình, biểu cảm.
  • C. Việc sử dụng giác quan chỉ có trong thơ truyền thống.
  • D. Việc này làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu sức sống.

Câu 8: Trong bài thơ "Mùa hoa mận" của Chu Lai, việc lặp lại cấu trúc câu hoặc cụm từ có tác dụng chủ yếu gì trong việc tạo nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu.
  • B. Giúp bài thơ tuân thủ niêm luật chặt chẽ.
  • C. Tạo âm hưởng vang vọng, nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo hoặc ý tưởng quan trọng.
  • D. Chỉ là một kỹ thuật trang trí không có nhiều ý nghĩa.

Câu 9: Một trong những thách thức khi đọc và phân tích thơ tự do là gì?

  • A. Ngôn ngữ thơ quá đơn giản.
  • B. Không có hình ảnh thơ nào được sử dụng.
  • C. Luôn có vần điệu và nhịp cố định nên dễ nhầm lẫn với thể loại khác.
  • D. Đòi hỏi người đọc phải chủ động cảm nhận nhịp điệu, cách ngắt nghỉ dựa trên mạch cảm xúc, ý thơ thay vì tuân theo quy luật hình thức có sẵn.

Câu 10: Khi nghị luận phân tích, đánh giá một bài thơ tự do, ngoài việc phân tích nội dung và nghệ thuật như thơ truyền thống, cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh nào thể hiện sự "tự do" của thể loại?

  • A. Cách tổ chức câu, dòng, khổ thơ; sự linh hoạt trong nhịp điệu, vần; mối quan hệ giữa hình thức tự do và nội dung biểu đạt.
  • B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • C. Việc tác giả có nổi tiếng hay không.
  • D. Bài thơ có được in trong sách giáo khoa hay không.

Câu 11: Đoạn thơ:

"Ngày nắng đốt theo sau
Bóng chiều dài trên sóng
Sông Mã chảy xiết lòng
Vì đâu mà nhanh thế"

(Trích Đất nước - Nguyễn Đình Thi)

Trong đoạn trích này, việc kết hợp các dòng thơ ngắn dài khác nhau và cách ngắt dòng tạo ra hiệu quả gì về mặt nhịp điệu và cảm xúc?

  • A. Tạo nhịp điệu đều đặn, êm đềm như lời ru.
  • B. Mô phỏng dòng chảy cảm xúc đang trào dâng, gấp gáp, suy tư về đất nước.
  • C. Làm cho người đọc khó xác định được cảm xúc chính.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, bình yên của cảnh vật.

Câu 12: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về thơ tự do?

  • A. Thơ tự do xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong văn học hiện đại.
  • B. Thơ tự do cho phép nhà thơ thể nghiệm nhiều cách biểu đạt mới lạ.
  • C. Tính "tự do" không có nghĩa là không có nhịp điệu, mà nhịp điệu được tạo ra theo cách khác biệt.
  • D. Thơ tự do hoàn toàn không sử dụng bất kỳ biện pháp tu từ nào.

Câu 13: Phân tích hình ảnh "hương tràm" trong bài thơ "Đi trong hương tràm" (Hữu Thỉnh). Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Mùi hương đặc trưng của vùng đất U Minh, gợi nhớ kỷ niệm về chiến tranh và vẻ đẹp của quê hương.
  • B. Mùi hương của một loại nước hoa đắt tiền.
  • C. Mùi hương của khói bếp trong thành phố.
  • D. Một mùi hương khó chịu cần phải tránh xa.

Câu 14: Trong bài "Lính đảo hát tình ca trên đảo" của Trần Đăng Khoa, nhịp điệu của bài thơ thường được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Số lượng âm tiết cố định trên mỗi dòng (ví dụ: 8 tiếng/dòng).
  • B. Mạch cảm xúc, ý thơ, và cách ngắt dòng, xuống dòng linh hoạt.
  • C. Sự lặp lại vần lưng ở cuối mỗi dòng.
  • D. Việc sử dụng các từ láy, từ ghép truyền thống.

Câu 15: Đọc đoạn thơ:

"Đất Nước là nơi anh đến trường
Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm"

(Trích Đất nước - Nguyễn Đình Thi)

Cách định nghĩa "Đất Nước" qua những kỷ niệm cá nhân, gần gũi như vậy thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả về Tổ quốc?

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến những điều nhỏ nhặt, cá nhân.
  • B. Tác giả cho rằng Đất Nước chỉ tồn tại trong quá khứ.
  • C. Tác giả nhìn Đất Nước như một khái niệm trừu tượng, xa vời.
  • D. Tác giả cảm nhận Đất Nước một cách gần gũi, thân thuộc, gắn liền với cuộc sống và kỷ niệm của mỗi con người.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong thơ tự do để tạo nên sự liên tưởng bất ngờ, độc đáo?

  • A. Ẩn dụ, hoán dụ, so sánh.
  • B. Điển tích, điển cố.
  • C. Đối, niêm.
  • D. Ước lệ tượng trưng.

Câu 17: Khi giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm thơ tự do, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
  • B. Liệt kê tất cả các từ khó trong bài.
  • C. Trình bày được cảm nhận sâu sắc về nội dung và những đặc sắc nghệ thuật (bao gồm cả các yếu tố tự do về hình thức) của bài thơ.
  • D. Chỉ cần đọc tên tác giả và tác phẩm.

Câu 18: Phân tích câu thơ trong bài "Đi trong hương tràm" (Hữu Thỉnh):

"Anh ngỡ mình
Đi trên đất trời"

Cách ngắt dòng và sử dụng hình ảnh này gợi lên cảm giác gì về không gian và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Cảm giác mệt mỏi, muốn dừng lại.
  • B. Cảm giác bị giới hạn, bó buộc.
  • C. Cảm giác sợ hãi, lạc lõng.
  • D. Cảm giác bay bổng, lãng mạn, hòa mình vào không gian rộng lớn.

Câu 19: Bài thơ "Mùa hoa mận" của Chu Lai tập trung khắc họa vẻ đẹp và ý nghĩa của hoa mận trong bối cảnh nào?

  • A. Vẻ đẹp của mùa xuân, sự sống động, tinh khôi và sức mạnh của thiên nhiên.
  • B. Mùa hoa mận chỉ gợi nỗi buồn chia ly.
  • C. Hoa mận là biểu tượng của sự giàu có.
  • D. Hoa mận chỉ xuất hiện trong truyện cổ tích.

Câu 20: Đoạn thơ:

"Ôi những dòng sông bắt nước từ đâu
Mà khi về Đất Nước mình thì bắt lên câu hát
Người đến hát khi chèo đò
Nhớ về hòn Vọng Phu
Tiếng sóng ở Trường Sa
Tiếng hát từ Thành phố Hồ Chí Minh"

(Trích Đất nước - Nguyễn Đình Thi)

Phân tích cách tác giả kết nối các hình ảnh địa lý (dòng sông, Hòn Vọng Phu, Trường Sa, TP.HCM) với yếu tố văn hóa, tinh thần (câu hát, tiếng sóng, tiếng hát) để nói về Đất Nước. Điều này thể hiện đặc trưng nào trong tư duy thơ của Nguyễn Đình Thi?

  • A. Chỉ quan tâm đến địa lý đơn thuần.
  • B. Tách rời yếu tố vật chất và tinh thần của Đất Nước.
  • C. Nhìn Đất Nước ở sự thống nhất, hài hòa giữa địa lý, lịch sử, văn hóa, con người.
  • D. Chỉ tập trung vào các di tích lịch sử.

Câu 21: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu cho thơ tự do, khi mà vần và số tiếng không còn là yếu tố cố định?

  • A. Chỉ có thể đọc theo một nhịp cố định duy nhất.
  • B. Nhịp điệu của câu thơ, cách phối hợp thanh điệu, và sự lặp lại có chủ ý của từ ngữ, cấu trúc.
  • C. Bắt buộc phải có nhạc đệm khi đọc.
  • D. Nhạc điệu hoàn toàn không tồn tại trong thơ tự do.

Câu 22: Trong bài "Lính đảo hát tình ca trên đảo", hình ảnh "đảo chìm" được nhắc đến gợi cho người đọc cảm nhận gì về cuộc sống của người lính?

  • A. Sự gian khổ, thiếu thốn, hiểm nguy nơi đầu sóng ngọn gió.
  • B. Cuộc sống sung sướng, đầy đủ tiện nghi.
  • C. Một địa điểm du lịch hấp dẫn.
  • D. Nơi chỉ có cây xanh và hoa nở quanh năm.

Câu 23: Phân tích câu thơ "Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất" trong đoạn trích "Đất nước" (Nguyễn Đình Thi). Từ "rì rầm" và "tiếng đất" gợi lên điều gì về chiều sâu văn hóa, lịch sử của Đất Nước?

  • A. Đất nước là nơi tĩnh lặng, không có âm thanh.
  • B. Chỉ có tiếng động của thiên nhiên.
  • C. Đất nước là nơi ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Gợi lên âm hưởng trầm hùng, thiêng liêng của lịch sử, của những thế hệ đã khuất đang vọng về.

Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một bài thơ tự do, người viết cần chứng minh luận điểm của mình bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • B. Dẫn ra các câu thơ, hình ảnh, từ ngữ cụ thể trong bài và phân tích tác dụng của chúng.
  • C. Chép lại toàn bộ bài thơ.
  • D. Kể lại câu chuyện về cuộc đời nhà thơ.

Câu 25: Bài thơ "Đi trong hương tràm" (Hữu Thỉnh) thể hiện cảm hứng chủ đạo nào?

  • A. Tình yêu thiên nhiên, quê hương, và những suy ngẫm về cuộc sống, con người sau chiến tranh trên vùng đất U Minh.
  • B. Chỉ tả cảnh đẹp của hoa tràm.
  • C. Nỗi nhớ thành phố.
  • D. Sự chán ghét mùi hương của tràm.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ tự do và thơ Đường luật. Điểm nào sau đây là khác biệt cơ bản?

  • A. Cả hai đều chỉ thể hiện cảm xúc buồn.
  • B. Thơ Đường luật biểu đạt trực tiếp, thơ tự do biểu đạt gián tiếp.
  • C. Thơ tự do có xu hướng biểu đạt cảm xúc một cách trực tiếp, đa dạng, theo dòng chảy tâm trạng; thơ Đường luật thường biểu đạt cảm xúc qua các ước lệ, quy phạm nhất định.
  • D. Thơ tự do không có cảm xúc.

Câu 27: Bài thơ "Mùa hoa mận" (Chu Lai) sử dụng nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: trắng - đen, sáng - tối) để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự đơn điệu, nhàm chán của cảnh vật.
  • B. Sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Chỉ là cách sắp xếp màu sắc ngẫu nhiên.
  • D. Vẻ đẹp độc đáo, sức sống mạnh mẽ và sự chuyển mình của thiên nhiên khi mùa xuân đến.

Câu 28: Đọc đoạn thơ:

"Em đang ở đâu
Anh ở đây
Trên đảo Trường Sa
Giữa trùng khơi sóng biếc"

(Trích Lính đảo hát tình ca trên đảo - Trần Đăng Khoa)

Đoạn thơ này thể hiện tâm trạng gì của người lính đảo?

  • A. Sự thờ ơ, vô cảm.
  • B. Nỗi nhớ nhung, khao khát tình yêu và sự kết nối với đất liền.
  • C. Sự sợ hãi khi ở một mình.
  • D. Niềm vui khi được đi du lịch biển.

Câu 29: Phân tích vai trò của khổ thơ trong thơ tự do. Khổ thơ trong thơ tự do có chức năng gì khác biệt so với khổ thơ trong thơ truyền thống (ví dụ: tứ tuyệt, bát cú)?

  • A. Khổ thơ trong thơ tự do luôn có số dòng cố định như thơ truyền thống.
  • B. Khổ thơ trong thơ tự do không có chức năng gì cả.
  • C. Khổ thơ trong thơ tự do được chia theo mạch cảm xúc, ý tưởng, tạo nên các "đoạn" tự nhiên thay vì tuân theo quy tắc số dòng cố định.
  • D. Khổ thơ trong thơ tự do chỉ dùng để trang trí.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú trọng vào "tiếng nói cá nhân" của nhà thơ là rất quan trọng vì:

  • A. Tính tự do về hình thức cho phép nhà thơ bộc lộ đậm nét cái tôi, suy nghĩ và cảm xúc riêng biệt của mình.
  • B. Thơ tự do không cho phép thể hiện cái tôi cá nhân.
  • C. Tiếng nói cá nhân chỉ có trong văn xuôi.
  • D. Việc chú trọng tiếng nói cá nhân làm giảm giá trị bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'tự do' của thơ tự do so với thơ truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc ngắt dòng, xuống dòng đột ngột trong thơ tự do. Khía cạnh nào sau đây thường được nhấn mạnh nhất bởi kỹ thuật này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đặc điểm của thơ tự do thể hiện qua đoạn trích:

'Anh đứng gác
Trời đầy sao
Sao đêm nay như gần hơn
Nhìn sao nhớ đất liền'

(Trích Lính đảo hát tình ca trên đảo - Trần Đăng Khoa)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So với thơ Đường luật hoặc thơ lục bát truyền thống, thơ tự do mang lại lợi thế chủ yếu nào cho nhà thơ trong việc biểu đạt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đoạn trích 'Đất nước' của Nguyễn Đình Thi được xem là một ví dụ về thơ tự do. Đặc điểm nào trong đoạn thơ này phản ánh rõ nhất tính chất này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bài thơ 'Đi trong hương tràm' của Hữu Thỉnh. Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thính giác, thị giác, khứu giác...) để xây dựng hình ảnh trong bài thơ này, điều đó thể hiện điều gì về phong cách thơ tự do?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong bài thơ 'Mùa hoa mận' của Chu Lai, việc lặp lại cấu trúc câu hoặc cụm từ có tác dụng chủ yếu gì trong việc tạo nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trong những thách thức khi đọc và phân tích thơ tự do là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi nghị luận phân tích, đánh giá một bài thơ tự do, ngoài việc phân tích nội dung và nghệ thuật như thơ truyền thống, cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh nào thể hiện sự 'tự do' của thể loại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đoạn thơ:

'Ngày nắng đốt theo sau
Bóng chiều dài trên sóng
Sông Mã chảy xiết lòng
Vì đâu mà nhanh thế'

(Trích Đất nước - Nguyễn Đình Thi)

Trong đoạn trích này, việc kết hợp các dòng thơ ngắn dài khác nhau và cách ngắt dòng tạo ra hiệu quả gì về mặt nhịp điệu và cảm xúc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về thơ tự do?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích hình ảnh 'hương tràm' trong bài thơ 'Đi trong hương tràm' (Hữu Thỉnh). Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong bài 'Lính đảo hát tình ca trên đảo' của Trần Đăng Khoa, nhịp điệu của bài thơ thường được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn thơ:

'Đất Nước là nơi anh đến trường
Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm'

(Trích Đất nước - Nguyễn Đình Thi)

Cách định nghĩa 'Đất Nước' qua những kỷ niệm cá nhân, gần gũi như vậy thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả về Tổ quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong thơ tự do để tạo nên sự liên tưởng bất ngờ, độc đáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm thơ tự do, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích câu thơ trong bài 'Đi trong hương tràm' (Hữu Thỉnh):

'Anh ngỡ mình
Đi trên đất trời'

Cách ngắt dòng và sử dụng hình ảnh này gợi lên cảm giác gì về không gian và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bài thơ 'Mùa hoa mận' của Chu Lai tập trung khắc họa vẻ đẹp và ý nghĩa của hoa mận trong bối cảnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đoạn thơ:

'Ôi những dòng sông bắt nước từ đâu
Mà khi về Đất Nước mình thì bắt lên câu hát
Người đến hát khi chèo đò
Nhớ về hòn Vọng Phu
Tiếng sóng ở Trường Sa
Tiếng hát từ Thành phố Hồ Chí Minh'

(Trích Đất nước - Nguyễn Đình Thi)

Phân tích cách tác giả kết nối các hình ảnh địa lý (dòng sông, Hòn Vọng Phu, Trường Sa, TP.HCM) với yếu tố văn hóa, tinh thần (câu hát, tiếng sóng, tiếng hát) để nói về Đất Nước. Điều này thể hiện đặc trưng nào trong tư duy thơ của Nguyễn Đình Thi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu cho thơ tự do, khi mà vần và số tiếng không còn là yếu tố cố định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong bài 'Lính đảo hát tình ca trên đảo', hình ảnh 'đảo chìm' được nhắc đến gợi cho người đọc cảm nhận gì về cu???c sống của người lính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích câu thơ 'Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất' trong đoạn trích 'Đất nước' (Nguyễn Đình Thi). Từ 'rì rầm' và 'tiếng đất' gợi lên điều gì về chiều sâu văn hóa, lịch sử của Đất Nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một bài thơ tự do, người viết cần chứng minh luận điểm của mình bằng cách nào hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bài thơ 'Đi trong hương tràm' (Hữu Thỉnh) thể hiện cảm hứng chủ đạo nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ tự do và thơ Đường luật. Điểm nào sau đây là khác biệt cơ bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bài thơ 'Mùa hoa mận' (Chu Lai) sử dụng nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: trắng - đen, sáng - tối) để làm nổi bật điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn thơ:

'Em đang ở đâu
Anh ở đây
Trên đảo Trường Sa
Giữa trùng khơi sóng biếc'

(Trích Lính đảo hát tình ca trên đảo - Trần Đăng Khoa)

Đoạn thơ này thể hiện tâm trạng gì của người lính đảo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích vai trò của khổ thơ trong thơ tự do. Khổ thơ trong thơ tự do có chức năng gì khác biệt so với khổ thơ trong thơ truyền thống (ví dụ: tứ tuyệt, bát cú)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú trọng vào 'tiếng nói cá nhân' của nhà thơ là rất quan trọng vì:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cơ bản và quan trọng nhất để nhận diện một bài thơ tự do là gì?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ phức tạp.
  • B. Không bị ràng buộc bởi các quy tắc cố định về số câu, số chữ trong câu, vần, nhịp.
  • C. Luôn thể hiện cảm xúc mãnh liệt, trực tiếp.
  • D. Chỉ viết về các chủ đề hiện đại, mang tính xã hội.

Câu 2: So với thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn), thơ tự do mang lại ưu thế gì cho nhà thơ trong việc biểu đạt cảm xúc và tư tưởng?

  • A. Giúp nhà thơ dễ dàng tuân thủ các quy tắc gieo vần chặt chẽ hơn.
  • B. Buộc nhà thơ phải cô đọng ngôn từ tối đa trong khuôn khổ nhất định.
  • C. Tạo ra nhạc điệu đều đặn, dễ nghe, dễ thuộc như ca dao.
  • D. Cho phép sự linh hoạt tối đa trong cấu trúc, nhịp điệu để phù hợp với dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ tự nhiên.

Câu 3: Nhịp điệu trong thơ tự do chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

  • A. Sự lặp lại đều đặn của các tiếng cuối dòng có cùng vần.
  • B. Quy tắc ngắt nhịp cố định ở các vị trí trong câu (ví dụ: 2/2/2/2).
  • C. Nhịp điệu của cảm xúc, tư duy, hơi thở của người nói/người đọc và cách tổ chức dòng thơ, khổ thơ.
  • D. Việc sử dụng các từ láy, từ tượng thanh, tượng hình với tần suất cao.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú ý đến cách ngắt dòng (line breaks) và vắt dòng (enjambment) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp nhận diện ý đồ nhấn mạnh từ/cụm từ, tạo nhịp điệu riêng, và ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận ý nghĩa.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách trình bày ngẫu nhiên trên trang giấy, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Luôn tạo ra cảm giác gấp gáp, dồn dập cho bài thơ.
  • D. Chỉ là đặc điểm hình thức bắt buộc của thơ tự do, không có giá trị biểu đạt.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

"Tôi đi giữa lòng thành phố
Nghe tiếng còi xe
Nghe tiếng rao hàng
Nghe tiếng bước chân vội vã
Một nhịp sống không ngừng..."

Đoạn thơ này thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • B. Số tiếng trong mỗi dòng không đều, ngắt dòng linh hoạt theo ý tưởng hoặc âm thanh.
  • C. Sử dụng một mô típ vần cuối cố định cho toàn bộ đoạn.
  • D. Mỗi dòng thơ là một câu hoàn chỉnh, độc lập về ngữ pháp.

Câu 6: Thơ tự do thường được coi là hình thức phù hợp để thể hiện những nội dung, cảm xúc nào?

  • A. Chỉ những chủ đề mang tính sử thi, anh hùng ca.
  • B. Chỉ những cảm xúc nhẹ nhàng, lãng mạn, thiên về miêu tả thiên nhiên.
  • C. Những dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc phức tạp, đứt nối, những trải nghiệm cá nhân đa chiều của con người hiện đại.
  • D. Chỉ những nội dung có tính giáo huấn, răn dạy.

Câu 7: Một trong những lý do khiến thơ tự do phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 20 là gì?

  • A. Sự bùng nổ của chủ nghĩa cá nhân, nhu cầu biểu đạt cái tôi độc đáo và sự phức tạp của đời sống hiện đại mà các hình thức thơ cũ khó lòng đáp ứng trọn vẹn.
  • B. Sự suy giảm đột ngột của các nhà thơ có khả năng tuân thủ luật thơ truyền thống.
  • C. Sự ra đời của công nghệ in ấn mới cho phép trình bày thơ một cách tự do hơn.
  • D. Yêu cầu bắt buộc từ các nhà xuất bản về một hình thức thơ mới lạ.

Câu 8: Mặc dù không tuân theo vần luật cố định, thơ tự do vẫn có thể tạo ra tính nhạc bằng cách nào?

  • A. Bằng cách sử dụng từ ngữ khó hiểu, trừu tượng.
  • B. Bằng cách lặp lại từ ngữ, cấu trúc ngữ pháp, sử dụng điệp âm, điệp vần ngẫu nhiên, nhịp điệu của câu văn nói thường ngày.
  • C. Bằng cách chèn các ký hiệu âm nhạc vào giữa các dòng thơ.
  • D. Bằng cách chỉ sử dụng các từ có âm điệu trầm bổng.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:

"Gió thổi.
Lá rơi.
Một ngày.
Trôi đi."

Đoạn thơ này sử dụng kỹ thuật ngắt dòng đặc biệt để tạo hiệu quả gì?

  • A. Tạo ra câu thơ dài, phức tạp về ngữ pháp.
  • B. Giúp người đọc lướt nhanh qua các dòng thơ.
  • C. Nhấn mạnh từng sự vật, hành động riêng lẻ, tạo cảm giác đứt nối, chậm rãi, cô đọng về thời gian trôi qua.
  • D. Bắt buộc người đọc phải đọc liền một mạch không nghỉ.

Câu 10: Một nhà phê bình nhận xét: "Thơ tự do là sự giải phóng nhà thơ khỏi cái lồng của vần luật, nhưng đồng thời đặt ra thách thức lớn về việc làm sao để vẫn giữ được tính thơ và sự hấp dẫn". Nhận xét này gợi ý điều gì về việc sáng tác thơ tự do?

  • A. Sáng tác thơ tự do dễ hơn nhiều so với thơ truyền thống vì không có luật.
  • B. Thơ tự do không cần đến tài năng, chỉ cần cảm xúc chân thật.
  • C. Thách thức duy nhất khi viết thơ tự do là tìm chủ đề mới.
  • D. Dù không có luật cố định, nhà thơ vẫn cần có tài năng và kỹ thuật để tổ chức ngôn từ, hình ảnh, nhịp điệu một cách hiệu quả, tránh sự tùy tiện, vụng về.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy của thơ tự do?

  • A. Số tiếng trong mỗi dòng thơ luôn là 7 hoặc 8.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
  • C. Cấu trúc khổ thơ không đồng nhất về số dòng.
  • D. Nhịp điệu linh hoạt, có thể biến đổi theo từng đoạn.

Câu 12: Việc sử dụng các câu văn xuôi hoặc những đoạn độc thoại nội tâm trong thơ tự do nhằm mục đích gì?

  • A. Biến bài thơ thành một câu chuyện kể hoàn chỉnh.
  • B. Tăng tính chân thực, gần gũi với lời nói tự nhiên, thể hiện trực tiếp dòng suy nghĩ, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • C. Giúp bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Để tuân thủ luật bằng trắc.

Câu 13: Đọc đoạn thơ:

"Anh yêu em như yêu hơi thở
Như yêu ánh sáng mặt trời
Như yêu dòng sông chảy
Không điều kiện, không ràng buộc."

Nhịp điệu của đoạn thơ này được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Vần "ơi" lặp lại ở cuối các dòng.
  • B. Số tiếng cố định là 6 tiếng/dòng.
  • C. Ngắt nhịp 2/4 đều đặn.
  • D. Sự lặp lại cấu trúc ngữ pháp "Như yêu..." tạo nhịp điệu điệp khúc và nhấn mạnh cảm xúc.

Câu 14: Thơ tự do thách thức quan niệm truyền thống về "thơ" như thế nào?

  • A. Phá bỏ sự ưu tiên tuyệt đối cho các yếu tố hình thức cố định như vần luật, niêm luật, số câu/chữ, đề cao sự tự do biểu đạt và tính cá nhân.
  • B. Thay thế hoàn toàn các chủ đề truyền thống bằng các chủ đề khoa học.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ mới, không có trong từ điển truyền thống.
  • D. Bắt buộc mọi bài thơ phải viết bằng ngôn ngữ địa phương.

Câu 15: Khi phân tích hình ảnh, biểu tượng trong thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì khác biệt so với thơ truyền thống?

  • A. Hình ảnh trong thơ tự do luôn rõ ràng, dễ hiểu hơn.
  • B. Biểu tượng trong thơ tự do luôn mang ý nghĩa cố định, không thay đổi.
  • C. Hình ảnh, biểu tượng có thể xuất hiện đột ngột, phi logic bề mặt, đòi hỏi người đọc chú ý đến mạch cảm xúc, liên tưởng cá nhân của nhà thơ và cách chúng kết nối trong tổng thể bài thơ.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu ý nghĩa truyền thống của hình ảnh, biểu tượng đó.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và xác định kỹ thuật được sử dụng:

"...và tôi thấy
mình
như
một cánh chim
lẻ loi
giữa
bầu trời
rộng..."

Kỹ thuật ngắt dòng này có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra nhịp điệu nhanh, dồn dập.
  • B. Nhấn mạnh từng từ, tạo cảm giác chậm rãi, lẻ loi, cô lập, phù hợp với cảm xúc "lẻ loi" của chủ thể.
  • C. Giúp bài thơ có vần cuối đều đặn hơn.
  • D. Chỉ là cách trình bày ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.

Câu 17: Thơ tự do thường được coi là "gần với văn xuôi" ở khía cạnh nào?

  • A. Sử dụng nhiều cốt truyện phức tạp.
  • B. Luôn có nhân vật rõ ràng, hành động cụ thể.
  • C. Có thể sử dụng cấu trúc câu, từ ngữ, nhịp điệu gần gũi với lời nói, văn xuôi thông thường, không bị gò bó bởi niêm luật, vần luật như thơ truyền thống.
  • D. Chỉ viết về các sự kiện có thật, mang tính báo chí.

Câu 18: Điểm khác biệt cốt lõi nhất trong cách tạo nhạc điệu giữa thơ tự do và thơ truyền thống là gì?

  • A. Thơ tự do hoàn toàn không có nhạc điệu.
  • B. Thơ tự do chỉ sử dụng nhạc điệu từ các nhạc cụ.
  • C. Thơ truyền thống chỉ có nhạc điệu từ vần cuối.
  • D. Thơ truyền thống dựa vào vần luật, niêm luật, nhịp điệu cố định; thơ tự do dựa vào nhịp điệu linh hoạt của lời nói, cảm xúc, tư duy, lặp lại cấu trúc, điệp âm, điệp vần ngẫu hứng.

Câu 19: Việc phân tích một bài thơ tự do đòi hỏi người đọc phải tập trung vào yếu tố nào nhiều hơn so với việc chỉ tìm vần và nhịp đều đặn?

  • A. Mối liên hệ giữa hình thức (cách ngắt dòng, sắp xếp câu chữ) và nội dung, cảm xúc, ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Thông tin tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • C. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong bài thơ.
  • D. Bài thơ được xuất bản lần đầu tiên vào năm nào.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:

"Thành phố buổi sáng
Những tòa nhà vươn mình đón nắng
Tiếng chim hót trong vòm lá công viên
Tiếng xe cộ bắt đầu nhộn nhịp
Một ngày mới
Mở ra."

Đoạn thơ này gợi lên cảm giác gì thông qua nhịp điệu và cách sắp xếp hình ảnh?

  • A. Cảm giác buồn bã, u ám về cuộc sống đô thị.
  • B. Cảm giác cô đơn, lạc lõng giữa đám đông.
  • C. Cảm giác về sự thức tỉnh, khởi đầu, sự sống động và nhịp điệu dần nhanh của buổi sáng.
  • D. Cảm giác tức giận, bất mãn với môi trường xung quanh.

Câu 21: Thơ tự do thường chú trọng đến việc thể hiện "dòng ý thức" (stream of consciousness) hoặc những liên tưởng bất ngờ. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến ngôn ngữ và cấu trúc của bài thơ?

  • A. Buộc bài thơ phải có cấu trúc logic, mạch lạc từ đầu đến cuối.
  • B. Hạn chế việc sử dụng các hình ảnh, biểu tượng phức tạp.
  • C. Yêu cầu ngôn ngữ phải thật trang trọng, cổ kính.
  • D. Cho phép sự chuyển đổi đột ngột giữa các ý, hình ảnh, sử dụng từ ngữ có thể không hoàn toàn tuân theo quy tắc ngữ pháp thông thường, phản ánh sự ngẫu hứng, phi tuyến tính của suy nghĩ.

Câu 22: Tại sao nói thơ tự do đòi hỏi sự "tự do" không chỉ ở nhà thơ mà còn ở người đọc?

  • A. Người đọc cần cởi mở, không áp đặt các quy tắc của thơ truyền thống, sẵn sàng khám phá nhịp điệu, cấu trúc, ý nghĩa mới mẻ do nhà thơ tạo ra.
  • B. Người đọc có thể tự ý thay đổi từ ngữ, cấu trúc của bài thơ.
  • C. Người đọc không cần chú ý đến bất kỳ yếu tố hình thức nào của bài thơ.
  • D. Người đọc chỉ cần đọc lướt qua mà không cần suy ngẫm.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố tạo nên nhạc điệu và sự kết nối giữa các dòng:

"Mưa rơi
Rơi trên mái nhà
Rơi trên lá cây
Rơi trong lòng tôi
Một nỗi buồn
Không tên."

Yếu tố nào chủ yếu tạo nên nhịp điệu và sự nhấn mạnh trong đoạn này?

  • A. Vần "ôi" cố định ở cuối các dòng.
  • B. Sự lặp lại của từ "Rơi" và cấu trúc "Rơi trên..."/"Rơi trong..." kết hợp với cách ngắt dòng ngắn.
  • C. Số tiếng đều đặn là 4 tiếng/dòng.
  • D. Việc sử dụng các từ Hán Việt trang trọng.

Câu 24: Thơ tự do có hoàn toàn bỏ qua vần không?

  • A. Có, thơ tự do tuyệt đối không sử dụng vần dưới mọi hình thức.
  • B. Không, thơ tự do bắt buộc phải có vần ở cuối tất cả các dòng.
  • C. Không hoàn toàn. Vần có thể xuất hiện ngẫu nhiên, không theo quy luật cố định, hoặc sử dụng các loại vần không truyền thống (vần lưng, vần hỗn hợp) để tạo hiệu quả nghệ thuật riêng.
  • D. Thơ tự do chỉ sử dụng vần khi viết về chủ đề tình yêu.

Câu 25: Đâu là một thách thức lớn khi dịch thơ tự do từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác?

  • A. Việc tái tạo nhịp điệu, cách ngắt dòng, vắt dòng và sự liên kết ý nghĩa vốn rất linh hoạt và phụ thuộc vào đặc điểm ngôn ngữ gốc, có thể khó chuyển tải trọn vẹn sang ngôn ngữ dịch.
  • B. Tìm từ ngữ tương đương về nghĩa hoàn toàn.
  • C. Đảm bảo số tiếng trong mỗi dòng dịch giống hệt bản gốc.
  • D. Tuân thủ luật bằng trắc của ngôn ngữ dịch.

Câu 26: Hình thức thơ tự do có ảnh hưởng như thế nào đến sự đa dạng trong giọng điệu của bài thơ?

  • A. Buộc bài thơ chỉ có một giọng điệu duy nhất.
  • B. Giảm bớt khả năng thể hiện các giọng điệu khác nhau.
  • C. Chỉ phù hợp với giọng điệu trang nghiêm.
  • D. Cho phép sự pha trộn, chuyển đổi linh hoạt giữa các giọng điệu (trầm lắng, sôi nổi, suy tư, mỉa mai...), phản ánh sự phức tạp của tâm trạng con người.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và phân tích cách sắp xếp câu chữ:

"Anh đợi em
ở bến sông
chiều nay
mặt trời
đang xuống
như
một quả cầu lửa
tan chảy
vào mặt nước..."

Cách sắp xếp này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự đều đặn của thời gian.
  • B. Sự gấp gáp, vội vã.
  • C. Sự chậm rãi, chờ đợi, đồng thời diễn tả tỉ mỉ, ấn tượng cảnh hoàng hôn đang diễn ra, nhấn mạnh từng khoảnh khắc.
  • D. Sự nhàm chán, đơn điệu.

Câu 28: Một trong những mục đích của thơ tự do là gì?

  • A. Phá vỡ những quy tắc cũ để tìm kiếm những khả năng biểu đạt mới mẻ, phù hợp với nhịp sống và tâm hồn con người thời hiện đại.
  • B. Giúp nhà thơ kiếm tiền dễ dàng hơn.
  • C. Bắt buộc mọi người phải viết thơ theo một kiểu duy nhất.
  • D. Chỉ để phục vụ mục đích giải trí đơn thuần.

Câu 29: Khi tiếp cận một bài thơ tự do, người đọc nên tránh điều gì?

  • A. Cố gắng cảm nhận nhịp điệu riêng của bài thơ.
  • B. Chú ý đến cách sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ.
  • C. Tìm hiểu mối liên hệ giữa các khổ, các dòng thơ.
  • D. Áp đặt các quy tắc vần, nhịp, niêm luật của thơ truyền thống để đánh giá bài thơ.

Câu 30: Thơ tự do, với sự linh hoạt về hình thức, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà thơ thể hiện khía cạnh nào của "cái tôi"?

  • A. Chỉ những khía cạnh tuân thủ khuôn mẫu xã hội.
  • B. Những khía cạnh độc đáo, riêng tư, phức tạp, thậm chí mâu thuẫn trong suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm cá nhân.
  • C. Chỉ những khía cạnh giống với mọi người khác.
  • D. Những khía cạnh mang tính tuyên truyền, khẩu hiệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm cơ bản và quan trọng nhất để nhận diện một bài thơ tự do là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: So với thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn), thơ tự do mang lại ưu thế gì cho nhà thơ trong việc biểu đạt cảm xúc và tư tưởng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhịp điệu trong thơ tự do chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú ý đến cách ngắt dòng (line breaks) và vắt dòng (enjambment) có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

'Tôi đi giữa lòng thành phố
Nghe tiếng còi xe
Nghe tiếng rao hàng
Nghe tiếng bước chân vội vã
Một nhịp sống không ngừng...'

Đoạn thơ này thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Thơ tự do thường được coi là hình thức phù hợp để thể hiện những nội dung, cảm xúc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một trong những lý do khiến thơ tự do phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 20 là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Mặc dù không tuân theo vần luật cố định, thơ tự do vẫn có thể tạo ra tính nhạc bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:

'Gió thổi.
Lá rơi.
Một ngày.
Trôi đi.'

Đoạn thơ này sử dụng kỹ thuật ngắt dòng đặc biệt để tạo hiệu quả gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một nhà phê bình nhận xét: 'Thơ tự do là sự giải phóng nhà thơ khỏi cái lồng của vần luật, nhưng đồng thời đặt ra thách thức lớn về việc làm sao để vẫn giữ được tính thơ và sự hấp dẫn'. Nhận xét này gợi ý điều gì về việc sáng tác thơ tự do?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy của thơ tự do?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Việc sử dụng các câu văn xuôi hoặc những đoạn độc thoại nội tâm trong thơ tự do nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc đoạn thơ:

'Anh yêu em như yêu hơi thở
Như yêu ánh sáng mặt trời
Như yêu dòng sông chảy
Không điều kiện, không ràng buộc.'

Nhịp điệu của đoạn thơ này được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Thơ tự do thách thức quan niệm truyền thống về 'thơ' như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phân tích hình ảnh, biểu tượng trong thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì khác biệt so với thơ truyền thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và xác định kỹ thuật được sử dụng:

'...và tôi thấy
mình
như
một cánh chim
lẻ loi
giữa
bầu trời
rộng...'

Kỹ thuật ngắt dòng này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Thơ tự do thường được coi là 'gần với văn xuôi' ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Điểm khác biệt cốt lõi nhất trong cách tạo nhạc điệu giữa thơ tự do và thơ truyền thống là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc phân tích một bài thơ tự do đòi hỏi người đọc phải tập trung vào yếu tố nào nhiều hơn so với việc chỉ tìm vần và nhịp đều đặn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:

'Thành phố buổi sáng
Những tòa nhà vươn mình đón nắng
Tiếng chim hót trong vòm lá công viên
Tiếng xe cộ bắt đầu nhộn nhịp
Một ngày mới
Mở ra.'

Đoạn thơ này gợi lên cảm giác gì thông qua nhịp điệu và cách sắp xếp hình ảnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Thơ tự do thường chú trọng đến việc thể hiện 'dòng ý thức' (stream of consciousness) hoặc những liên tưởng bất ngờ. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến ngôn ngữ và cấu trúc của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao nói thơ tự do đòi hỏi sự 'tự do' không chỉ ở nhà thơ mà còn ở người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố tạo nên nhạc điệu và sự kết nối giữa các dòng:

'Mưa rơi
Rơi trên mái nhà
Rơi trên lá cây
Rơi trong lòng tôi
Một nỗi buồn
Không tên.'

Yếu tố nào chủ yếu tạo nên nhịp điệu và sự nhấn mạnh trong đoạn này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Thơ tự do có hoàn toàn bỏ qua vần không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu là một thách thức lớn khi dịch thơ tự do từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hình thức thơ tự do có ảnh hưởng như thế nào đến sự đa dạng trong giọng điệu của bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và phân tích cách sắp xếp câu chữ:

'Anh đợi em
ở bến sông
chiều nay
mặt trời
đang xuống
như
một quả cầu lửa
tan chảy
vào mặt nước...'

Cách sắp xếp này nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một trong những mục đích của thơ tự do là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi tiếp cận một bài thơ tự do, người đọc nên tránh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thơ tự do, với sự linh hoạt về hình thức, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà thơ thể hiện khía cạnh nào của 'cái tôi'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thơ tự do?

  • A. Không tuân theo các quy tắc cố định về số lượng tiếng, số dòng trong mỗi câu thơ.
  • B. Không bị ràng buộc bởi luật vần, luật bằng trắc truyền thống.
  • C. Sử dụng nhịp điệu linh hoạt, thường dựa vào cảm xúc hoặc ý nghĩa.
  • D. Bắt buộc phải có vần chân ở cuối mỗi dòng thơ.

Câu 2: So với các thể thơ truyền thống (như lục bát, song thất lục bát, thất ngôn tứ tuyệt), thơ tự do có ưu thế gì trong việc biểu đạt những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp, hiện đại?

  • A. Cho phép nhà thơ tự do hơn trong việc sắp xếp ngôn từ, cấu trúc câu để mô phỏng dòng chảy tư duy, cảm xúc.
  • B. Dễ dàng tạo ra âm điệu du dương, trầm bổng hơn các thể thơ truyền thống.
  • C. Bắt buộc sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp hơn.
  • D. Giới hạn chủ đề sáng tác trong phạm vi hẹp hơn.

Câu 3: Trong thơ tự do, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhịp điệu và âm hưởng cho bài thơ, thay vì luật bằng trắc hay số tiếng cố định?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi từ.
  • B. Việc sử dụng liên tục một loại dấu câu.
  • C. Sự ngắt dòng, ngắt đoạn linh hoạt, dựa vào ý nghĩa hoặc cảm xúc.
  • D. Việc lặp lại một cụm từ cố định ở đầu mỗi dòng.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do:

  • A. Sử dụng luật vần lưng nghiêm ngặt.
  • B. Độ dài các dòng thơ không đều nhau.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt số tiếng trong mỗi dòng.
  • D. Áp dụng luật bằng trắc chặt chẽ.

Câu 5: Việc ngắt dòng (line break) trong thơ tự do có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo điểm nhấn cho từ/ý ở cuối dòng, điều chỉnh tốc độ đọc, hoặc tạo khoảng lặng suy tư.
  • B. Bắt buộc phải tạo ra vần lưng giữa hai dòng.
  • C. Chỉ đơn thuần là xuống dòng khi hết chỗ trên trang giấy.
  • D. Luôn phải kết thúc bằng một dấu chấm câu.

Câu 6: Khả năng biểu đạt phong phú, đa dạng của thơ tự do chủ yếu đến từ yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng cố định một loại hình ảnh.
  • B. Sự hạn chế về từ vựng so với thể thơ truyền thống.
  • C. Việc chỉ tập trung vào các chủ đề trừu tượng.
  • D. Sự phá bỏ các ràng buộc hình thức, cho phép ngôn ngữ và cấu trúc linh hoạt theo nội dung và cảm xúc.

Câu 7: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ đếm số lượng âm tiết trong mỗi dòng.
  • B. Cách ngắt dòng, ngắt đoạn, sự lặp lại (từ, cụm từ, cấu trúc), và âm hưởng của từ ngữ.
  • C. Việc bài thơ có tuân thủ luật bằng trắc hay không.
  • D. Số lượng khổ thơ và sự đều đặn của chúng.

Câu 8: Thơ tự do ra đời và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh nào của lịch sử văn học thế giới?

  • A. Thời kỳ Phục hưng, khi các thể thơ cổ điển được phục hồi.
  • B. Thời kỳ Trung cổ, khi thơ ca chủ yếu gắn liền với âm nhạc.
  • C. Giai đoạn cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, khi các trào lưu hiện đại chủ nghĩa xuất hiện.
  • D. Thời kỳ cổ đại Hy Lạp - La Mã.

Câu 9: Một nhà thơ muốn thể hiện sự hỗn loạn, đứt gãy trong tâm trạng của con người hiện đại. Thể thơ nào có khả năng hỗ trợ hiệu quả nhất việc biểu đạt này thông qua cấu trúc hình thức?

  • A. Thơ tự do.
  • B. Thơ lục bát.
  • C. Thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Thơ Đường luật.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ngắt dòng đều đặn, tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
  • B. Ngắt dòng theo vần, nhấn mạnh âm cuối.
  • C. Ngắt dòng chỉ để đủ số tiếng cho mỗi câu.
  • D. Ngắt dòng đột ngột sau mỗi từ/cụm từ ngắn, tạo cảm giác chậm rãi, chú ý vào từng hình ảnh, gợi sự quan sát tỉ mỉ.

Câu 11: Yếu tố nào trong thơ tự do thường được coi là "xương sống" tạo nên sự mạch lạc, gắn kết cho bài thơ, khi không còn sự hỗ trợ của luật vần, luật nhịp cố định?

  • A. Số lượng khổ thơ bằng nhau.
  • B. Việc sử dụng các từ láy liên tục.
  • C. Mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ, hoặc cấu trúc hình ảnh/tứ thơ.
  • D. Việc lặp lại một câu thơ y hệt ở cuối mỗi khổ.

Câu 12: Khi đọc thơ tự do, người đọc có xu hướng tập trung nhiều hơn vào yếu tố nào so với khi đọc thơ truyền thống?

  • A. Ý nghĩa của từng từ, cách sắp xếp câu, và hình ảnh/biểu tượng được sử dụng.
  • B. Việc kiểm tra xem bài thơ có tuân thủ luật bằng trắc hay không.
  • C. Chỉ chú ý đến vần điệu cuối dòng.
  • D. Đếm số lượng âm tiết trong mỗi dòng thơ.

Câu 13: Nhận định nào sau đây về thơ tự do là SAI?

  • A. Thơ tự do mang tính cá thể hóa cao trong việc thể hiện giọng điệu, phong cách của nhà thơ.
  • B. Thơ tự do vẫn có nhịp điệu, nhưng là nhịp điệu "ngầm", "bên trong", không theo quy tắc cố định.
  • C. Thơ tự do cho phép nhà thơ linh hoạt sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí cả những từ ngữ thô ráp nếu cần để biểu đạt.
  • D. Thơ tự do không có bất kỳ quy tắc nào, ai cũng có thể viết được một bài thơ tự do hay mà không cần kỹ thuật.

Câu 14: Việc không sử dụng vần cố định trong thơ tự do có thể giúp nhà thơ đạt được mục đích gì?

  • A. Giảm bớt lượng từ vựng cần sử dụng.
  • B. Tập trung hơn vào ý nghĩa, hình ảnh và dòng chảy tự nhiên của suy nghĩ/cảm xúc, tránh bị gò bó bởi việc tìm từ gieo vần.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng nhiều ẩn dụ hơn.
  • D. Chỉ có thể viết về các chủ đề buồn bã.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần đặc biệt chú ý đến mối quan hệ giữa hình thức (cách ngắt dòng, ngắt đoạn, cấu trúc câu) và nội dung (ý nghĩa, cảm xúc, hình ảnh) để làm gì?

  • A. Tìm ra quy luật vần ẩn giấu trong bài thơ.
  • B. Đếm chính xác số lượng âm tiết trong mỗi dòng.
  • C. Hiểu được cách nhà thơ sử dụng hình thức để tăng cường, nhấn mạnh hoặc tạo ra ý nghĩa cho nội dung.
  • D. Xác định xem bài thơ có đúng là thơ tự do hay không.

Câu 16: Phân tích cách sử dụng hình ảnh trong thơ tự do có gì khác biệt so với thơ truyền thống?

  • A. Hình ảnh có thể xuất hiện đột ngột, không theo trật tự logic thông thường, hoặc được kết hợp táo bạo hơn để tạo hiệu quả bất ngờ.
  • B. Chỉ sử dụng các hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng các hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • D. Không sử dụng hình ảnh trực quan, chỉ tập trung vào cảm xúc trừu tượng.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Vui tươi, náo nhiệt.
  • B. Trầm lắng, suy tư, có chút cô đơn hoặc u buồn.
  • C. Hùng tráng, tự hào.
  • D. Giận dữ, bất mãn.

Câu 18: Kỹ thuật "chạy dòng" (enjambment - việc ý thơ chưa kết thúc ở cuối dòng mà tiếp tục sang dòng sau) trong thơ tự do có tác dụng gì?

  • A. Luôn tạo ra cảm giác dừng lại đột ngột.
  • B. Bắt buộc phải gieo vần lưng.
  • C. Làm cho bài thơ dễ đọc hơn, giống văn xuôi.
  • D. Tạo sự liền mạch cho ý thơ, đẩy nhanh nhịp điệu, hoặc tạo sự bất ngờ, nhấn mạnh ở đầu dòng tiếp theo.

Câu 19: Khi một nhà thơ quyết định sử dụng thơ tự do thay vì một thể thơ truyền thống để viết về một chủ đề quen thuộc (ví dụ: tình yêu quê hương), sự lựa chọn này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Để bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Để chắc chắn bài thơ có vần điệu phong phú.
  • C. Tìm kiếm một cách thể hiện mới mẻ, cá tính, tránh lối mòn của các bài thơ truyền thống đã quá quen thuộc về chủ đề đó.
  • D. Để giảm bớt công sức sáng tác.

Câu 20: Nhận định nào về "tiếng nói" (voice) của chủ thể trữ tình trong thơ tự do là phù hợp nhất?

  • A. Thường gần gũi với giọng điệu nói thông thường, mang tính đối thoại hoặc độc thoại nội tâm, thể hiện rõ nét cá tính và suy nghĩ riêng.
  • B. Luôn trang trọng, khuôn mẫu, tuân thủ các quy tắc diễn đạt cổ điển.
  • C. Ít được chú trọng, chủ yếu tập trung vào việc miêu tả khách quan.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng các từ ngữ cổ kính, ít dùng trong đời sống hiện đại.

Câu 21: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sử dụng thể thơ lục bát biến thể.
  • B. Độ dài dòng thơ không cố định, ngắt dòng linh hoạt theo ý tứ.
  • C. Tuân thủ luật vần cách (dòng 2 vần với dòng 4).
  • D. Số tiếng trong mỗi dòng là 8.

Câu 22: Một trong những thách thức khi viết thơ tự do là gì?

  • A. Tìm kiếm vần điệu khó hơn thơ truyền thống.
  • B. Không thể sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Tạo ra sự gắn kết, mạch lạc và nhịp điệu "riêng" cho bài thơ mà không dựa vào các quy tắc cố định, dễ dẫn đến cảm giác lỏng lẻo, tùy tiện nếu không có kỹ thuật tốt.
  • D. Chỉ có thể viết về những chủ đề rất riêng tư.

Câu 23: Tại sao nói thơ tự do đòi hỏi sự sáng tạo cao của cả nhà thơ và người đọc?

  • A. Nhà thơ phải tự xây dựng cấu trúc và nhịp điệu, còn người đọc cần tích cực giải mã, cảm nhận mối liên hệ giữa hình thức và nội dung.
  • B. Chỉ nhà thơ cần sáng tạo trong việc phá bỏ mọi quy tắc.
  • C. Chỉ người đọc cần sáng tạo để hiểu được các từ ngữ khó.
  • D. Vì thơ tự do chỉ viết về những điều mới mẻ, chưa ai nghĩ tới.

Câu 24: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Luật vần lưng chặt chẽ.
  • C. Số tiếng đều đặn 7 tiếng mỗi dòng.
  • D. Giọng điệu cá tính, mang tính tuyên ngôn về bản ngã.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong thơ tự do để tạo điểm nhấn hoặc liên kết các ý thơ, thay thế cho chức năng của vần cuối dòng trong thơ truyền thống?

  • A. Điệp ngữ (lặp lại từ, cụm từ, cấu trúc).
  • B. Sử dụng duy nhất một loại dấu câu.
  • C. Quy tắc gieo vần bằng trắc.
  • D. Bắt buộc sử dụng các từ đồng nghĩa.

Câu 26: Việc sử dụng các dòng thơ rất ngắn trong thơ tự do (chỉ 1-2 từ) có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Khiến người đọc bỏ qua dòng đó.
  • B. Tạo sự ngắt quãng đột ngột, nhấn mạnh mạnh mẽ vào từ/ý đó, hoặc mô phỏng cảm xúc đứt quãng.
  • C. Chỉ đơn thuần là để tiết kiệm giấy.
  • D. Bắt buộc phải gieo vần với dòng trước đó.

Câu 27: Thơ tự do thường được coi là thể thơ phù hợp với thời đại hiện đại vì lý do nào?

  • A. Vì nó dễ viết, không cần kỹ thuật.
  • B. Vì nó chỉ viết về các vấn đề của xã hội hiện đại.
  • C. Vì nó luôn có vần điệu sôi động.
  • D. Vì tính linh hoạt, khả năng biểu đạt đa chiều, và sự gần gũi với nhịp sống, tư duy phức tạp của con người hiện đại.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Luật bằng trắc chặt chẽ.
  • B. Số tiếng cố định 5 tiếng mỗi dòng.
  • C. Cách ngắt dòng tạo sự chậm rãi, ngân nga, phù hợp với âm thanh tiếng chuông và không gian chiều tà.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ láy.

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú ý đến khoảng trắng trên trang giấy và cách sắp xếp các dòng thơ (hình dáng bài thơ) có thể mang lại ý nghĩa gì?

  • A. Khoảng trắng và hình dáng cũng là một phần của cấu trúc, có thể gợi ý về nhịp điệu, sự ngắt nghỉ, hoặc tạo hình ảnh thị giác liên quan đến nội dung.
  • B. Hoàn toàn không có ý nghĩa gì, chỉ là cách trình bày ngẫu nhiên.
  • C. Chỉ để làm cho bài thơ trông đẹp mắt hơn.
  • D. Quyết định xem bài thơ có vần hay không.

Câu 30: Tóm lại, điểm cốt lõi làm nên sức hấp dẫn và giá trị của thơ tự do là khả năng:

  • A. Luôn có vần điệu và nhịp điệu cố định, dễ thuộc.
  • B. Chỉ viết về các chủ đề lãng mạn.
  • C. Bắt buộc tuân thủ các quy tắc hình thức phức tạp.
  • D. Phá vỡ các quy tắc hình thức truyền thống để đạt được sự tự do tối đa trong biểu đạt nội dung, cảm xúc và cá tính của nhà thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thơ tự do?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: So với các thể thơ truyền thống (như lục bát, song thất lục bát, thất ngôn tứ tuyệt), thơ tự do có ưu thế gì trong việc biểu đạt những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp, hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong thơ tự do, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhịp điệu và âm hưởng cho bài thơ, thay vì luật bằng trắc hay số tiếng cố định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do:
"Đường về nhà
Không phải là đường thẳng
Mà là những ngã rẽ bất ngờ
Những con hẻm nhỏ
Chất đầy kí ức"
(Đoạn trích giả định)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc ngắt dòng (line break) trong thơ tự do có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khả năng biểu đạt phong phú, đa dạng của thơ tự do chủ yếu đến từ yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Thơ tự do ra đời và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh nào của lịch sử văn học thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một nhà thơ muốn thể hiện sự hỗn loạn, đứt gãy trong tâm trạng của con người hiện đại. Thể thơ nào có khả năng hỗ trợ hiệu quả nhất việc biểu đạt này thông qua cấu trúc hình thức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Anh đi
Qua những cánh đồng
Lúa xanh
Rì rào
Gió thổi"
(Đoạn trích giả định)
Đoạn thơ này sử dụng kỹ thuật ngắt dòng như thế nào và tạo hiệu quả gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Yếu tố nào trong thơ tự do thường được coi là 'xương sống' tạo nên sự mạch lạc, gắn kết cho bài thơ, khi không còn sự hỗ trợ của luật vần, luật nhịp cố định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đọc thơ tự do, người đọc có xu hướng tập trung nhiều hơn vào yếu tố nào so với khi đọc thơ truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nhận định nào sau đây về thơ tự do là SAI?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc không sử dụng vần cố định trong thơ tự do có thể giúp nhà thơ đạt được mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần đặc biệt chú ý đến mối quan hệ giữa hình thức (cách ngắt dòng, ngắt đoạn, cấu trúc câu) và nội dung (ý nghĩa, cảm xúc, hình ảnh) để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích cách sử dụng hình ảnh trong thơ tự do có gì khác biệt so với thơ truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
"Thành phố đêm nay
Vẫn thở
Bằng những tiếng còi xe
Ánh đèn vàng
Hắt hiu
Trên vũng nước mưa"
(Đoạn trích giả định)
Đoạn thơ này gợi lên tâm trạng gì thông qua hình ảnh và nhịp điệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Kỹ thuật 'chạy dòng' (enjambment - việc ý thơ chưa kết thúc ở cuối dòng mà tiếp tục sang dòng sau) trong thơ tự do có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi một nhà thơ quyết định sử dụng thơ tự do thay vì một thể thơ truyền thống để viết về một chủ đề quen thuộc (ví dụ: tình yêu quê hương), sự lựa chọn này có thể nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nhận định nào về 'tiếng nói' (voice) của chủ thể trữ tình trong thơ tự do là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn thơ:
"Mặt trời xuống biển
Như hòn lửa
Sóng đã cài then
Đêm sập cửa"
(Đoạn trích giả định)
Đoạn thơ này, dù ngắn, vẫn thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một trong những thách thức khi viết thơ tự do là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao nói thơ tự do đòi hỏi sự sáng tạo cao của cả nhà thơ và người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn thơ:
"Tôi là tôi
Giữa dòng đời xuôi ngược
Không còn là cái bóng
Của ai khác"
(Đoạn trích giả định)
Đoạn thơ này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của thơ tự do?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong thơ tự do để tạo điểm nhấn hoặc liên kết các ý thơ, thay thế cho chức năng của vần cuối dòng trong thơ truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc sử dụng các dòng thơ rất ngắn trong thơ tự do (chỉ 1-2 từ) có thể mang lại hiệu quả gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Thơ tự do thường được coi là thể thơ phù hợp với thời đại hiện đại vì lý do nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
"Tiếng chuông nhà thờ
Chiều chủ nhật
Ngân nga
Trong không gian
Đầy nắng nhạt"
(Đoạn trích giả định)
Nhịp điệu của đoạn thơ này chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú ý đến khoảng trắng trên trang giấy và cách sắp xếp các dòng thơ (hình dáng bài thơ) có thể mang lại ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tóm lại, điểm cốt lõi làm nên sức hấp dẫn và giá trị của thơ tự do là khả năng:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thơ tự do?

  • A. Không tuân theo các quy tắc cố định về số lượng tiếng, số dòng trong mỗi câu thơ.
  • B. Không bị ràng buộc bởi luật vần, luật bằng trắc truyền thống.
  • C. Sử dụng nhịp điệu linh hoạt, thường dựa vào cảm xúc hoặc ý nghĩa.
  • D. Bắt buộc phải có vần chân ở cuối mỗi dòng thơ.

Câu 2: So với các thể thơ truyền thống (như lục bát, song thất lục bát, thất ngôn tứ tuyệt), thơ tự do có ưu thế gì trong việc biểu đạt những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp, hiện đại?

  • A. Cho phép nhà thơ tự do hơn trong việc sắp xếp ngôn từ, cấu trúc câu để mô phỏng dòng chảy tư duy, cảm xúc.
  • B. Dễ dàng tạo ra âm điệu du dương, trầm bổng hơn các thể thơ truyền thống.
  • C. Bắt buộc sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp hơn.
  • D. Giới hạn chủ đề sáng tác trong phạm vi hẹp hơn.

Câu 3: Trong thơ tự do, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhịp điệu và âm hưởng cho bài thơ, thay vì luật bằng trắc hay số tiếng cố định?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi từ.
  • B. Việc sử dụng liên tục một loại dấu câu.
  • C. Sự ngắt dòng, ngắt đoạn linh hoạt, dựa vào ý nghĩa hoặc cảm xúc.
  • D. Việc lặp lại một cụm từ cố định ở đầu mỗi dòng.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do:

  • A. Sử dụng luật vần lưng nghiêm ngặt.
  • B. Độ dài các dòng thơ không đều nhau.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt số tiếng trong mỗi dòng.
  • D. Áp dụng luật bằng trắc chặt chẽ.

Câu 5: Việc ngắt dòng (line break) trong thơ tự do có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo điểm nhấn cho từ/ý ở cuối dòng, điều chỉnh tốc độ đọc, hoặc tạo khoảng lặng suy tư.
  • B. Bắt buộc phải tạo ra vần lưng giữa hai dòng.
  • C. Chỉ đơn thuần là xuống dòng khi hết chỗ trên trang giấy.
  • D. Luôn phải kết thúc bằng một dấu chấm câu.

Câu 6: Khả năng biểu đạt phong phú, đa dạng của thơ tự do chủ yếu đến từ yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng cố định một loại hình ảnh.
  • B. Sự hạn chế về từ vựng so với thể thơ truyền thống.
  • C. Việc chỉ tập trung vào các chủ đề trừu tượng.
  • D. Sự phá bỏ các ràng buộc hình thức, cho phép ngôn ngữ và cấu trúc linh hoạt theo nội dung và cảm xúc.

Câu 7: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ đếm số lượng âm tiết trong mỗi dòng.
  • B. Cách ngắt dòng, ngắt đoạn, sự lặp lại (từ, cụm từ, cấu trúc), và âm hưởng của từ ngữ.
  • C. Việc bài thơ có tuân thủ luật bằng trắc hay không.
  • D. Số lượng khổ thơ và sự đều đặn của chúng.

Câu 8: Thơ tự do ra đời và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh nào của lịch sử văn học thế giới?

  • A. Thời kỳ Phục hưng, khi các thể thơ cổ điển được phục hồi.
  • B. Thời kỳ Trung cổ, khi thơ ca chủ yếu gắn liền với âm nhạc.
  • C. Giai đoạn cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, khi các trào lưu hiện đại chủ nghĩa xuất hiện.
  • D. Thời kỳ cổ đại Hy Lạp - La Mã.

Câu 9: Một nhà thơ muốn thể hiện sự hỗn loạn, đứt gãy trong tâm trạng của con người hiện đại. Thể thơ nào có khả năng hỗ trợ hiệu quả nhất việc biểu đạt này thông qua cấu trúc hình thức?

  • A. Thơ tự do.
  • B. Thơ lục bát.
  • C. Thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Thơ Đường luật.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ngắt dòng đều đặn, tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
  • B. Ngắt dòng theo vần, nhấn mạnh âm cuối.
  • C. Ngắt dòng chỉ để đủ số tiếng cho mỗi câu.
  • D. Ngắt dòng đột ngột sau mỗi từ/cụm từ ngắn, tạo cảm giác chậm rãi, chú ý vào từng hình ảnh, gợi sự quan sát tỉ mỉ.

Câu 11: Yếu tố nào trong thơ tự do thường được coi là "xương sống" tạo nên sự mạch lạc, gắn kết cho bài thơ, khi không còn sự hỗ trợ của luật vần, luật nhịp cố định?

  • A. Số lượng khổ thơ bằng nhau.
  • B. Việc sử dụng các từ láy liên tục.
  • C. Mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ, hoặc cấu trúc hình ảnh/tứ thơ.
  • D. Việc lặp lại một câu thơ y hệt ở cuối mỗi khổ.

Câu 12: Khi đọc thơ tự do, người đọc có xu hướng tập trung nhiều hơn vào yếu tố nào so với khi đọc thơ truyền thống?

  • A. Ý nghĩa của từng từ, cách sắp xếp câu, và hình ảnh/biểu tượng được sử dụng.
  • B. Việc kiểm tra xem bài thơ có tuân thủ luật bằng trắc hay không.
  • C. Chỉ chú ý đến vần điệu cuối dòng.
  • D. Đếm số lượng âm tiết trong mỗi dòng thơ.

Câu 13: Nhận định nào sau đây về thơ tự do là SAI?

  • A. Thơ tự do mang tính cá thể hóa cao trong việc thể hiện giọng điệu, phong cách của nhà thơ.
  • B. Thơ tự do vẫn có nhịp điệu, nhưng là nhịp điệu "ngầm", "bên trong", không theo quy tắc cố định.
  • C. Thơ tự do cho phép nhà thơ linh hoạt sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí cả những từ ngữ thô ráp nếu cần để biểu đạt.
  • D. Thơ tự do không có bất kỳ quy tắc nào, ai cũng có thể viết được một bài thơ tự do hay mà không cần kỹ thuật.

Câu 14: Việc không sử dụng vần cố định trong thơ tự do có thể giúp nhà thơ đạt được mục đích gì?

  • A. Giảm bớt lượng từ vựng cần sử dụng.
  • B. Tập trung hơn vào ý nghĩa, hình ảnh và dòng chảy tự nhiên của suy nghĩ/cảm xúc, tránh bị gò bó bởi việc tìm từ gieo vần.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng nhiều ẩn dụ hơn.
  • D. Chỉ có thể viết về các chủ đề buồn bã.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần đặc biệt chú ý đến mối quan hệ giữa hình thức (cách ngắt dòng, ngắt đoạn, cấu trúc câu) và nội dung (ý nghĩa, cảm xúc, hình ảnh) để làm gì?

  • A. Tìm ra quy luật vần ẩn giấu trong bài thơ.
  • B. Đếm chính xác số lượng âm tiết trong mỗi dòng.
  • C. Hiểu được cách nhà thơ sử dụng hình thức để tăng cường, nhấn mạnh hoặc tạo ra ý nghĩa cho nội dung.
  • D. Xác định xem bài thơ có đúng là thơ tự do hay không.

Câu 16: Phân tích cách sử dụng hình ảnh trong thơ tự do có gì khác biệt so với thơ truyền thống?

  • A. Hình ảnh có thể xuất hiện đột ngột, không theo trật tự logic thông thường, hoặc được kết hợp táo bạo hơn để tạo hiệu quả bất ngờ.
  • B. Chỉ sử dụng các hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng các hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • D. Không sử dụng hình ảnh trực quan, chỉ tập trung vào cảm xúc trừu tượng.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Vui tươi, náo nhiệt.
  • B. Trầm lắng, suy tư, có chút cô đơn hoặc u buồn.
  • C. Hùng tráng, tự hào.
  • D. Giận dữ, bất mãn.

Câu 18: Kỹ thuật "chạy dòng" (enjambment - việc ý thơ chưa kết thúc ở cuối dòng mà tiếp tục sang dòng sau) trong thơ tự do có tác dụng gì?

  • A. Luôn tạo ra cảm giác dừng lại đột ngột.
  • B. Bắt buộc phải gieo vần lưng.
  • C. Làm cho bài thơ dễ đọc hơn, giống văn xuôi.
  • D. Tạo sự liền mạch cho ý thơ, đẩy nhanh nhịp điệu, hoặc tạo sự bất ngờ, nhấn mạnh ở đầu dòng tiếp theo.

Câu 19: Khi một nhà thơ quyết định sử dụng thơ tự do thay vì một thể thơ truyền thống để viết về một chủ đề quen thuộc (ví dụ: tình yêu quê hương), sự lựa chọn này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Để bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Để chắc chắn bài thơ có vần điệu phong phú.
  • C. Tìm kiếm một cách thể hiện mới mẻ, cá tính, tránh lối mòn của các bài thơ truyền thống đã quá quen thuộc về chủ đề đó.
  • D. Để giảm bớt công sức sáng tác.

Câu 20: Nhận định nào về "tiếng nói" (voice) của chủ thể trữ tình trong thơ tự do là phù hợp nhất?

  • A. Thường gần gũi với giọng điệu nói thông thường, mang tính đối thoại hoặc độc thoại nội tâm, thể hiện rõ nét cá tính và suy nghĩ riêng.
  • B. Luôn trang trọng, khuôn mẫu, tuân thủ các quy tắc diễn đạt cổ điển.
  • C. Ít được chú trọng, chủ yếu tập trung vào việc miêu tả khách quan.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng các từ ngữ cổ kính, ít dùng trong đời sống hiện đại.

Câu 21: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sử dụng thể thơ lục bát biến thể.
  • B. Độ dài dòng thơ không cố định, ngắt dòng linh hoạt theo ý tứ.
  • C. Tuân thủ luật vần cách (dòng 2 vần với dòng 4).
  • D. Số tiếng trong mỗi dòng là 8.

Câu 22: Một trong những thách thức khi viết thơ tự do là gì?

  • A. Tìm kiếm vần điệu khó hơn thơ truyền thống.
  • B. Không thể sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Tạo ra sự gắn kết, mạch lạc và nhịp điệu "riêng" cho bài thơ mà không dựa vào các quy tắc cố định, dễ dẫn đến cảm giác lỏng lẻo, tùy tiện nếu không có kỹ thuật tốt.
  • D. Chỉ có thể viết về những chủ đề rất riêng tư.

Câu 23: Tại sao nói thơ tự do đòi hỏi sự sáng tạo cao của cả nhà thơ và người đọc?

  • A. Nhà thơ phải tự xây dựng cấu trúc và nhịp điệu, còn người đọc cần tích cực giải mã, cảm nhận mối liên hệ giữa hình thức và nội dung.
  • B. Chỉ nhà thơ cần sáng tạo trong việc phá bỏ mọi quy tắc.
  • C. Chỉ người đọc cần sáng tạo để hiểu được các từ ngữ khó.
  • D. Vì thơ tự do chỉ viết về những điều mới mẻ, chưa ai nghĩ tới.

Câu 24: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Luật vần lưng chặt chẽ.
  • C. Số tiếng đều đặn 7 tiếng mỗi dòng.
  • D. Giọng điệu cá tính, mang tính tuyên ngôn về bản ngã.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong thơ tự do để tạo điểm nhấn hoặc liên kết các ý thơ, thay thế cho chức năng của vần cuối dòng trong thơ truyền thống?

  • A. Điệp ngữ (lặp lại từ, cụm từ, cấu trúc).
  • B. Sử dụng duy nhất một loại dấu câu.
  • C. Quy tắc gieo vần bằng trắc.
  • D. Bắt buộc sử dụng các từ đồng nghĩa.

Câu 26: Việc sử dụng các dòng thơ rất ngắn trong thơ tự do (chỉ 1-2 từ) có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Khiến người đọc bỏ qua dòng đó.
  • B. Tạo sự ngắt quãng đột ngột, nhấn mạnh mạnh mẽ vào từ/ý đó, hoặc mô phỏng cảm xúc đứt quãng.
  • C. Chỉ đơn thuần là để tiết kiệm giấy.
  • D. Bắt buộc phải gieo vần với dòng trước đó.

Câu 27: Thơ tự do thường được coi là thể thơ phù hợp với thời đại hiện đại vì lý do nào?

  • A. Vì nó dễ viết, không cần kỹ thuật.
  • B. Vì nó chỉ viết về các vấn đề của xã hội hiện đại.
  • C. Vì nó luôn có vần điệu sôi động.
  • D. Vì tính linh hoạt, khả năng biểu đạt đa chiều, và sự gần gũi với nhịp sống, tư duy phức tạp của con người hiện đại.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Luật bằng trắc chặt chẽ.
  • B. Số tiếng cố định 5 tiếng mỗi dòng.
  • C. Cách ngắt dòng tạo sự chậm rãi, ngân nga, phù hợp với âm thanh tiếng chuông và không gian chiều tà.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ láy.

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú ý đến khoảng trắng trên trang giấy và cách sắp xếp các dòng thơ (hình dáng bài thơ) có thể mang lại ý nghĩa gì?

  • A. Khoảng trắng và hình dáng cũng là một phần của cấu trúc, có thể gợi ý về nhịp điệu, sự ngắt nghỉ, hoặc tạo hình ảnh thị giác liên quan đến nội dung.
  • B. Hoàn toàn không có ý nghĩa gì, chỉ là cách trình bày ngẫu nhiên.
  • C. Chỉ để làm cho bài thơ trông đẹp mắt hơn.
  • D. Quyết định xem bài thơ có vần hay không.

Câu 30: Tóm lại, điểm cốt lõi làm nên sức hấp dẫn và giá trị của thơ tự do là khả năng:

  • A. Luôn có vần điệu và nhịp điệu cố định, dễ thuộc.
  • B. Chỉ viết về các chủ đề lãng mạn.
  • C. Bắt buộc tuân thủ các quy tắc hình thức phức tạp.
  • D. Phá vỡ các quy tắc hình thức truyền thống để đạt được sự tự do tối đa trong biểu đạt nội dung, cảm xúc và cá tính của nhà thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thơ tự do?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: So với các thể thơ truyền thống (như lục bát, song thất lục bát, thất ngôn tứ tuyệt), thơ tự do có ưu thế gì trong việc biểu đạt những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp, hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong thơ tự do, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhịp điệu và âm hưởng cho bài thơ, thay vì luật bằng trắc hay số tiếng cố định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do:
"Đường về nhà
Không phải là đường thẳng
Mà là những ngã rẽ bất ngờ
Những con hẻm nhỏ
Chất đầy kí ức"
(Đoạn trích giả định)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc ngắt dòng (line break) trong thơ tự do có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khả năng biểu đạt phong phú, đa dạng của thơ tự do chủ yếu đến từ yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Thơ tự do ra đời và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh nào của lịch sử văn học thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một nhà thơ muốn thể hiện sự hỗn loạn, đứt gãy trong tâm trạng của con người hiện đại. Thể thơ nào có khả năng hỗ trợ hiệu quả nhất việc biểu đạt này thông qua cấu trúc hình thức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Anh đi
Qua những cánh đồng
Lúa xanh
Rì rào
Gió thổi"
(Đoạn trích giả định)
Đoạn thơ này sử dụng kỹ thuật ngắt dòng như thế nào và tạo hiệu quả gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Yếu tố nào trong thơ tự do thường được coi là 'xương sống' tạo nên sự mạch lạc, gắn kết cho bài thơ, khi không còn sự hỗ trợ của luật vần, luật nhịp cố định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi đọc thơ tự do, người đọc có xu hướng tập trung nhiều hơn vào yếu tố nào so với khi đọc thơ truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nhận định nào sau đây về thơ tự do là SAI?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Việc không sử dụng vần cố định trong thơ tự do có thể giúp nhà thơ đạt được mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần đặc biệt chú ý đến mối quan hệ giữa hình thức (cách ngắt dòng, ngắt đoạn, cấu trúc câu) và nội dung (ý nghĩa, cảm xúc, hình ảnh) để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích cách sử dụng hình ảnh trong thơ tự do có gì khác biệt so với thơ truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
"Thành phố đêm nay
Vẫn thở
Bằng những tiếng còi xe
Ánh đèn vàng
Hắt hiu
Trên vũng nước mưa"
(Đoạn trích giả định)
Đoạn thơ này gợi lên tâm trạng gì thông qua hình ảnh và nhịp điệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Kỹ thuật 'chạy dòng' (enjambment - việc ý thơ chưa kết thúc ở cuối dòng mà tiếp tục sang dòng sau) trong thơ tự do có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi một nhà thơ quyết định sử dụng thơ tự do thay vì một thể thơ truyền thống để viết về một chủ đề quen thuộc (ví dụ: tình yêu quê hương), sự lựa chọn này có thể nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhận định nào về 'tiếng nói' (voice) của chủ thể trữ tình trong thơ tự do là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn thơ:
"Mặt trời xuống biển
Như hòn lửa
Sóng đã cài then
Đêm sập cửa"
(Đoạn trích giả định)
Đoạn thơ này, dù ngắn, vẫn thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một trong những thách thức khi viết thơ tự do là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao nói thơ tự do đòi hỏi sự sáng tạo cao của cả nhà thơ và người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc đoạn thơ:
"Tôi là tôi
Giữa dòng đời xuôi ngược
Không còn là cái bóng
Của ai khác"
(Đoạn trích giả định)
Đoạn thơ này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của thơ tự do?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong thơ tự do để tạo điểm nhấn hoặc liên kết các ý thơ, thay thế cho chức năng của vần cuối dòng trong thơ truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc sử dụng các dòng thơ rất ngắn trong thơ tự do (chỉ 1-2 từ) có thể mang lại hiệu quả gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Thơ tự do thường được coi là thể thơ phù hợp với thời đại hiện đại vì lý do nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
"Tiếng chuông nhà thờ
Chiều chủ nhật
Ngân nga
Trong không gian
Đầy nắng nhạt"
(Đoạn trích giả định)
Nhịp điệu của đoạn thơ này chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú ý đến khoảng trắng trên trang giấy và cách sắp xếp các dòng thơ (hình dáng bài thơ) có thể mang lại ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tóm lại, điểm cốt lõi làm nên sức hấp dẫn và giá trị của thơ tự do là khả năng:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây về hình thức là quan trọng nhất để phân biệt thơ tự do với các thể thơ truyền thống như lục bát, thất ngôn bát cú?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ tượng hình.
  • B. Thường viết về các chủ đề hiện đại.
  • C. Có sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo.
  • D. Không bị ràng buộc chặt chẽ bởi số câu, số chữ, vần, nhịp cố định.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đặc điểm nổi bật về hình thức của thơ tự do được thể hiện rõ nhất?

  • A. Sử dụng nhiều thanh trắc.
  • B. Có gieo vần lưng.
  • C. Độ dài ngắn khác nhau của các dòng thơ.
  • D. Nhịp điệu đều đặn, chậm rãi.

Câu 3: Trong thơ tự do, yếu tố nào thường thay thế cho vần điệu và nhịp cố định để tạo nên nhạc tính và sự liên kết cho bài thơ?

  • A. Nhịp điệu của cảm xúc, dòng suy nghĩ hoặc hình ảnh.
  • B. Việc lặp lại một cấu trúc ngữ pháp.
  • C. Sử dụng dày đặc các từ láy.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngắt dòng.

Câu 4: Mục đích chính của việc các nhà thơ hiện đại lựa chọn sáng tác thơ tự do là gì?

  • A. Để bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giải phóng cảm xúc, suy nghĩ khỏi khuôn khổ truyền thống, thể hiện cái tôi cá nhân một cách chân thực.
  • C. Giảm bớt công sức khi sáng tác.
  • D. Chỉ đơn thuần là chạy theo trào lưu mới.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc ngắt dòng đột ngột, không theo quy tắc cú pháp thông thường trong một bài thơ tự do.

  • A. Làm cho bài thơ dễ đọc hơn.
  • B. Tạo ra vần điệu đều đặn.
  • C. Nhấn mạnh một từ, một ý, tạo điểm dừng cho suy ngẫm hoặc mô phỏng dòng chảy cảm xúc ngắt quãng.
  • D. Luôn thể hiện sự tức giận của nhà thơ.

Câu 6: So với thơ truyền thống (có niêm, luật, vần chặt chẽ), ngôn ngữ trong thơ tự do thường có xu hướng nào?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, uyên bác.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các phép đối.
  • C. Hạn chế tối đa việc sử dụng ẩn dụ, hoán dụ.
  • D. Gần gũi với lời nói hàng ngày, đa dạng, linh hoạt, có thể sử dụng cả những từ ngữ đời thường, thậm chí thô ráp.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhịp điệu của hình ảnh và cảm xúc, cách ngắt dòng.
  • B. Gieo vần chân liên tục.
  • C. Sử dụng thể thơ thất ngôn.
  • D. Đảm bảo mỗi dòng có 8 chữ.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ tự do, điểm khác biệt cơ bản so với phân tích thơ truyền thống là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào nội dung, bỏ qua hình thức.
  • B. Cần chú ý nhiều hơn đến vai trò của cách ngắt dòng, cấu trúc câu thơ, nhịp điệu cảm xúc trong việc thể hiện ý nghĩa.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu ý nghĩa của các từ khó.
  • D. Không cần quan tâm đến tâm trạng của nhà thơ.

Câu 9: Yếu tố nào trong thơ tự do giúp nhà thơ thể hiện sự tự do cá nhân và phá vỡ cấu trúc ước lệ?

  • A. Việc bắt buộc sử dụng các hình ảnh siêu thực.
  • B. Yêu cầu phải có ít nhất 10 khổ thơ.
  • C. Chỉ được viết về đề tài tình yêu.
  • D. Sự linh hoạt tối đa trong việc sử dụng vần, nhịp, số tiếng, số dòng.

Câu 10: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự vui tươi, rộn ràng.
  • B. Sự giận dữ, bực bội.
  • C. Sự suy tư, man mác, gợi mở.
  • D. Sự hùng tráng, ca ngợi.

Câu 11: Đặc điểm nào của thơ tự do cho phép nó mô phỏng gần nhất với dòng chảy ý thức hoặc suy nghĩ tự nhiên của con người?

  • A. Cấu trúc câu thơ và cách ngắt dòng linh hoạt, không theo quy tắc cố định.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Bắt buộc phải có nhân vật trữ tình.
  • D. Chỉ sử dụng các động từ mạnh.

Câu 12: Việc thơ tự do ít chú trọng đến vần điệu truyền thống có tác động gì đến việc tiếp nhận của người đọc?

  • A. Làm cho bài thơ dễ thuộc hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tìm ra ý chính.
  • C. Đòi hỏi người đọc phải hát theo bài thơ.
  • D. Đòi hỏi người đọc chú ý nhiều hơn đến mối liên kết về ý nghĩa, hình ảnh, cảm xúc giữa các dòng thơ.

Câu 13: Trong thơ tự do, nhịp điệu chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng âm tiết bằng nhau trong mỗi dòng.
  • B. Cách ngắt dòng, ngắt nhịp dựa trên ý nghĩa, cảm xúc, và sự nhấn nhá của người đọc.
  • C. Việc lặp lại liên tục một cụm từ.
  • D. Sử dụng duy nhất một loại dấu câu ở cuối mỗi dòng.

Câu 14: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự cô đơn, trầm lắng, suy tư.
  • B. Sự vội vã, gấp gáp.
  • C. Sự náo nhiệt, vui vẻ.
  • D. Sự tức giận, bất mãn.

Câu 15: Yếu tố nào trong thơ tự do cho phép nhà thơ biểu đạt những ý tưởng trừu tượng, những cảm xúc phức tạp khó diễn tả bằng ngôn ngữ ước lệ?

  • A. Việc sử dụng các công thức toán học.
  • B. Chỉ viết về các sự kiện lịch sử.
  • C. Sự linh hoạt trong cấu trúc, cho phép sắp xếp từ ngữ, hình ảnh theo dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc tự nhiên.
  • D. Bắt buộc phải có lời giải thích đi kèm mỗi khổ thơ.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú ý đến khoảng trắng trên trang giấy có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là để trang trí cho bài thơ.
  • B. Cho biết độ dài chính xác của bài thơ.
  • C. Luôn biểu thị sự kết thúc của một ý thơ.
  • D. Có thể là một phần của cấu trúc thị giác, biểu thị sự im lặng, khoảng dừng, sự ngắt quãng của cảm xúc hoặc suy nghĩ.

Câu 17: Đọc đoạn thơ:

  • A. Điệp ngữ.
  • B. So sánh (Tiếng chim hót như những hạt mưa).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Liệt kê.

Câu 18: Thơ tự do xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh nào của lịch sử văn học thế giới và Việt Nam?

  • A. Giai đoạn văn học hiện đại, khi các nhà thơ tìm cách đổi mới, phá vỡ khuôn mẫu cũ.
  • B. Giai đoạn văn học trung đại, khi cần tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật.
  • C. Giai đoạn văn học cổ đại, khi chữ viết còn chưa phổ biến.
  • D. Giai đoạn văn học dân gian, gắn liền với các điệu hò, câu hát.

Câu 19: Đọc đoạn thơ:

  • A. Miêu tả màu sắc của biển.
  • B. Khẳng định mặt trời đang lặn.
  • C. Gợi cảm giác về tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình hoặc không gian.
  • D. Chỉ là từ đệm không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 20: Khi đọc diễn cảm thơ tự do, người đọc cần dựa vào yếu tố nào để xác định nhịp điệu và điểm dừng?

  • A. Luôn ngắt nhịp 2/2/2/2.
  • B. Chỉ dựa vào dấu phẩy, dấu chấm.
  • C. Tuân thủ nhịp cố định của thể thơ lục bát.
  • D. Dựa vào cách ngắt dòng của nhà thơ, ý nghĩa của câu thơ, cảm xúc và ngữ điệu tự nhiên.

Câu 21: Việc thơ tự do cho phép sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, thậm chí lộn xộn, có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Mô phỏng sự hỗn loạn, băn khoăn, hoặc dòng suy nghĩ không mạch lạc của nhân vật trữ tình.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên hài hước.
  • D. Chứng tỏ nhà thơ không tuân thủ ngữ pháp tiếng Việt.

Câu 22: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự nhàn hạ, sung sướng.
  • B. Sự lãng mạn, bay bổng.
  • C. Sự vất vả, khó khăn, nặng nhọc.
  • D. Sự giàu có, phú quý.

Câu 23: Thơ tự do thường có xu hướng sử dụng hình ảnh và biểu tượng như thế nào so với thơ truyền thống?

  • A. Chỉ sử dụng các hình ảnh quen thuộc, ước lệ.
  • B. Hạn chế tối đa việc sử dụng hình ảnh.
  • C. Chỉ sử dụng các hình ảnh về thiên nhiên.
  • D. Đa dạng hơn, táo bạo hơn, có thể là những hình ảnh gần gũi đời thường, thậm chí lạ lẫm, cá nhân.

Câu 24: Việc không tuân thủ các quy tắc vần điệu cố định trong thơ tự do mang lại lợi thế gì cho nhà thơ?

  • A. Tập trung hơn vào việc lựa chọn từ ngữ chính xác, đắt giá để biểu đạt ý nghĩa và cảm xúc.
  • B. Bắt buộc phải sử dụng nhiều từ đồng nghĩa.
  • C. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • D. Chỉ có thể viết về các chủ đề cụ thể.

Câu 25: Đọc đoạn thơ:

  • A. Gieo vần chân liên tục.
  • B. Tuân thủ nhịp chẵn 2/4.
  • C. Có vần lưng ở cuối mỗi dòng.
  • D. Không có vần và nhịp cố định, chủ yếu dựa vào nhịp cảm xúc và cách ngắt dòng.

Câu 26: Thơ tự do thường được coi là thể loại phù hợp để biểu đạt những vấn đề gì trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Chỉ các câu chuyện cổ tích.
  • B. Những suy tư cá nhân, sự phức tạp của tâm hồn, các vấn đề xã hội đương đại một cách trực tiếp và chân thực.
  • C. Chỉ các quy tắc ngữ pháp.
  • D. Chỉ các công thức hóa học.

Câu 27: Khi phân tích sự khác biệt giữa thơ tự do và thơ truyền thống, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Cấu trúc câu, dòng, khổ.
  • B. Việc sử dụng vần và nhịp.
  • C. Chủ đề được đề cập (vì cả hai thể loại đều có thể viết về nhiều chủ đề).
  • D. Mức độ tự do trong biểu đạt cảm xúc cá nhân.

Câu 28: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự không chắc chắn, mơ hồ về tương lai.
  • B. Sự rõ ràng, minh bạch của tương lai.
  • C. Tương lai rất tươi sáng.
  • D. Cánh cửa bị hỏng.

Câu 29: Việc sử dụng khoảng trắng và cách trình bày trên trang giấy một cách có ý thức trong thơ tự do cho thấy điều gì về quan niệm nghệ thuật của người làm thơ?

  • A. Họ không quan tâm đến hình thức bài thơ.
  • B. Họ chỉ muốn làm bài thơ dài ra.
  • C. Họ muốn bài thơ trông giống một bức tranh.
  • D. Họ coi hình thức thị giác (cách trình bày) cũng là một yếu tố biểu đạt, góp phần vào ý nghĩa của bài thơ.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc xác định giọng điệu của bài thơ có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu rõ tâm trạng, thái độ của nhà thơ hoặc nhân vật trữ tình đối với đề tài.
  • B. Để biết bài thơ có bao nhiêu khổ.
  • C. Để đếm số từ trong bài.
  • D. Chỉ là một yếu tố phụ, không quan trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây về hình thức là *quan trọng nhất* để phân biệt thơ tự do với các thể thơ truyền thống như lục bát, thất ngôn bát cú?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đặc điểm nổi bật về hình thức của thơ tự do được thể hiện rõ nhất?

"Lá rơi
Chiều
Im lặng
Đường vắng
Bước chân ai
chậm rãi..."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong thơ tự do, yếu tố nào thường thay thế cho vần điệu và nhịp cố định để tạo nên nhạc tính và sự liên kết cho bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Mục đích chính của việc các nhà thơ hiện đại lựa chọn sáng tác thơ tự do là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc ngắt dòng đột ngột, không theo quy tắc cú pháp thông thường trong một bài thơ tự do.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: So với thơ truyền thống (có niêm, luật, vần chặt chẽ), ngôn ngữ trong thơ tự do thường có xu hướng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

"Thành phố đêm
Những ánh đèn
nhấp nháy
như triệu con mắt
không ngủ
nhìn vào khoảng không..."

Đoạn thơ này chủ yếu tạo nhạc tính bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ tự do, điểm khác biệt cơ bản so với phân tích thơ truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Yếu tố nào trong thơ tự do giúp nhà thơ thể hiện sự tự do cá nhân và phá vỡ cấu trúc ước lệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn thơ:

"Gió thổi
qua ô cửa
như một lời thì thầm
của quá khứ
không tên..."

Đoạn thơ này gợi lên cảm giác gì chủ yếu qua cách sử dụng hình thức thơ tự do?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đặc điểm nào của thơ tự do cho phép nó mô phỏng gần nhất với dòng chảy ý thức hoặc suy nghĩ tự nhiên của con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc thơ tự do ít chú trọng đến vần điệu truyền thống có tác động gì đến việc tiếp nhận của người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong thơ tự do, nhịp điệu chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc đoạn thơ:

"Tôi đi
trên con đường
không dấu chân
của ai
chỉ có lá vàng
rơi
lặng lẽ..."

Cách ngắt dòng và cấu trúc đoạn thơ này gợi cảm giác gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Yếu tố nào trong thơ tự do cho phép nhà thơ biểu đạt những ý tưởng trừu tượng, những cảm xúc phức tạp khó diễn tả bằng ngôn ngữ ước lệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú ý đến khoảng trắng trên trang giấy có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc đoạn thơ:

"Tiếng chim hót
buổi sớm
như những hạt mưa
trong veo
rơi trên mái tôn
âm vang
xa dần..."

Đoạn thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính gợi cảm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thơ tự do xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh nào của lịch sử văn học thế giới và Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn thơ:

"Mặt trời
lặn
đỏ rực
một vệt dài
trên biển
cô đơn..."

Từ "cô đơn" ở cuối đoạn thơ có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi đọc diễn cảm thơ tự do, người đọc cần dựa vào yếu tố nào để xác định nhịp điệu và điểm dừng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc thơ tự do cho phép sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, thậm chí lộn xộn, có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn thơ:

"Đôi bàn tay
xương xẩu
của người cha
nắm chặt
cái cuốc
Đất
như đá..."

Đoạn thơ này gợi cảm giác gì về cuộc sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Thơ tự do thường có xu hướng sử dụng hình ảnh và biểu tượng như thế nào so với thơ truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc không tuân thủ các quy tắc vần điệu cố định trong thơ tự do mang lại lợi thế gì cho nhà thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc đoạn thơ:

"Mưa
rơi
tí tách
trên mái hiên
như một bài hát
buồn
về những điều đã qua..."

Cách gieo vần và nhịp trong đoạn thơ này như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Thơ tự do thường được coi là thể loại phù hợp để biểu đạt những vấn đề gì trong cuộc sống hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi phân tích sự khác biệt giữa thơ tự do và thơ truyền thống, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn thơ:

"Tôi nhìn
thấy tương lai
như một cánh cửa
khép hờ
đằng sau
làn sương
mù mịt..."

Đoạn thơ này chủ yếu sử dụng hình ảnh để diễn tả điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc sử dụng khoảng trắng và cách trình bày trên trang giấy một cách có ý thức trong thơ tự do cho thấy điều gì về quan niệm nghệ thuật của người làm thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc xác định giọng điệu của bài thơ có ý nghĩa như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về hình thức của thơ tự do, phân biệt nó với các thể thơ truyền thống như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt là gì?

  • A. Luôn sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Thường tập trung diễn tả nội tâm phức tạp của nhân vật trữ tình.
  • C. Có số lượng câu thơ và khổ thơ cố định trong mỗi bài.
  • D. Không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về số tiếng trong câu, số câu trong khổ, vần và nhịp điệu cố định.

Câu 2: Nhịp điệu trong thơ tự do chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

  • A. Sự lặp lại đều đặn của các mô hình vần cố định.
  • B. Số lượng tiếng bằng nhau trong tất cả các câu thơ.
  • C. Sự ngắt nghỉ tự nhiên theo ý thơ, cảm xúc, cấu trúc cú pháp của câu.
  • D. Việc sử dụng các từ láy và điệp ngữ một cách có quy luật.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của thơ tự do?

  • A. Câu thơ dài ngắn không đều.
  • B. Bố cục bài thơ được chia thành các khổ thơ có số câu bằng nhau.
  • C. Vần được sử dụng linh hoạt, không theo quy luật gieo vần truyền thống.
  • D. Chú trọng thể hiện cái tôi cá nhân, cảm xúc chân thực, trực tiếp.

Câu 4: Sự ra đời và phát triển của thơ tự do ở Việt Nam gắn liền với giai đoạn văn học nào?

  • A. Phong trào Thơ Mới (những năm 1930 - 1945).
  • B. Văn học trung đại (trước thế kỷ 20).
  • C. Văn học hiện thực phê phán (cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20).
  • D. Văn học kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954).

Câu 5: Việc sử dụng câu thơ dài ngắn khác nhau trong thơ tự do có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp bài thơ dễ thuộc, dễ ghi nhớ hơn.
  • B. Tạo ra sự đối xứng và cân đối cho bài thơ.
  • C. Tạo nhịp điệu linh hoạt, mô phỏng nhịp nói tự nhiên, phù hợp với dòng chảy cảm xúc.
  • D. Giới hạn phạm vi biểu đạt của nhà thơ.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách gieo vần: "Em đi về nhà / Với cái im lặng của dòng sông / Mà tôi kêu lên gọi mãi / Chỉ nhận về tiếng vọng của hư không."

  • A. Gieo vần chân theo quy tắc AABB.
  • B. Gieo vần lưng rất đều đặn.
  • C. Không sử dụng bất kỳ hình thức gieo vần nào.
  • D. Vần được gieo một cách tự do, không theo quy luật cố định, có thể có hoặc không có vần ở cuối câu.

Câu 7: Thơ tự do thường được đánh giá là thể loại phù hợp để biểu đạt điều gì?

  • A. Những câu chuyện sử thi hào hùng, mang tính cộng đồng cao.
  • B. Những suy tư, cảm xúc cá nhân phức tạp, dòng chảy ý thức nội tâm.
  • C. Các bài ca dao, tục ngữ mang tính truyền miệng, dễ nhớ.
  • D. Những thể loại văn xuôi như truyện ngắn, tiểu thuyết.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu được nhịp điệu và ý nghĩa?

  • A. Cách ngắt dòng, xuống dòng, vị trí các từ ngữ, cấu trúc cú pháp.
  • B. Số lượng câu thơ và khổ thơ có bằng nhau hay không.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • D. Chỉ cần chú ý đến nghĩa đen của từng từ đơn lẻ.

Câu 9: Nhận định nào sau đây về thơ tự do là chính xác nhất?

  • A. Thơ tự do không có bất kỳ quy tắc nào, hoàn toàn ngẫu hứng.
  • B. Thơ tự do chỉ khác thơ truyền thống ở việc không có vần.
  • C. Thơ tự do phá bỏ những ràng buộc về hình thức cố định để tìm kiếm sự tự do trong biểu đạt cảm xúc và tư duy.
  • D. Thơ tự do là thể loại dễ sáng tác nhất vì không cần theo luật.

Câu 10: Tại sao thơ tự do lại phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Phù hợp với nhu cầu biểu đạt những cảm xúc, suy tư phức tạp, đa chiều của con người hiện đại, không bị gò bó bởi khuôn mẫu cũ.
  • B. Các thể thơ truyền thống đã bị lãng quên hoàn toàn.
  • C. Công nghệ in ấn hiện đại giúp việc trình bày thơ tự do dễ dàng hơn.
  • D. Độc giả hiện đại chỉ thích đọc thơ không vần, không nhịp.

Câu 11: So với thơ truyền thống, thơ tự do có ưu thế gì trong việc thể hiện sự đột ngột, đứt gãy hoặc dòng chảy liên tục của suy nghĩ, cảm xúc?

  • A. Ưu thế này chỉ có ở thơ truyền thống, không phải thơ tự do.
  • B. Thơ tự do không thể hiện được sự đột ngột, đứt gãy.
  • C. Thơ tự do chỉ thể hiện được sự liên tục, không thể hiện sự đứt gãy.
  • D. Nhờ cấu trúc câu thơ, khổ thơ linh hoạt, ngắt dòng tùy ý, thơ tự do dễ dàng mô phỏng và biểu đạt chân thực hơn dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ không theo quy tắc.

Câu 12: Khi đọc một bài thơ tự do, việc chú ý đến vị trí của các từ ngữ, đặc biệt là từ ở cuối dòng thơ, có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để tìm kiếm vần chân.
  • B. Có thể là điểm nhấn về ý nghĩa, tạo nhịp điệu hoặc gây ấn tượng thị giác cho người đọc.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Chỉ để xác định xem câu thơ đó có đúng luật bằng trắc không.

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu thơ chỉ có một từ hoặc một cụm từ ngắn trong thơ tự do:

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ là cách để lấp đầy khoảng trống trên trang giấy.
  • C. Tạo điểm nhấn, gây ấn tượng mạnh mẽ, hoặc mô phỏng sự ngắt quãng trong cảm xúc, suy nghĩ.
  • D. Chứng tỏ nhà thơ thiếu ý tưởng để viết câu dài hơn.

Câu 14: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh cảm xúc? "Nhớ. / Rất nhớ. / Nhớ da diết."

  • A. Điệp ngữ kết hợp với ngắt dòng đột ngột.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 15: Yếu tố thị giác (cách trình bày bài thơ trên trang giấy, độ dài ngắn của dòng) trong thơ tự do có vai trò gì?

  • A. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Chỉ giúp bài thơ dễ đọc hơn.
  • C. Chỉ quan trọng đối với thơ có vần.
  • D. Là một phần của cấu trúc, góp phần tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý thơ và thể hiện cảm xúc của nhà thơ.

Câu 16: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, cần dựa vào những dấu hiệu nào?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng tiếng trong mỗi câu.
  • B. Dựa vào cách ngắt dòng, ngắt câu, các dấu câu, cấu trúc cú pháp và ý nghĩa của từ ngữ.
  • C. Chỉ dựa vào vị trí của các từ có vần.
  • D. Nhịp điệu thơ tự do là hoàn toàn ngẫu nhiên, không thể phân tích.

Câu 17: So sánh thơ tự do và thơ có luật (ví dụ: lục bát), điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc hình thức là gì?

  • A. Thơ tự do không có chủ đề, thơ có luật thì có.
  • B. Thơ tự do không sử dụng biện pháp tu từ, thơ có luật thì có.
  • C. Thơ tự do không bị ràng buộc bởi số tiếng, vần, nhịp cố định, trong khi thơ có luật tuân thủ các quy tắc này.
  • D. Thơ tự do luôn dài hơn thơ có luật.

Câu 18: Nếu một đoạn thơ có các dòng dài ngắn khác nhau, không tuân theo một mô hình vần cố định, và nhịp điệu thay đổi linh hoạt, thì khả năng cao đoạn thơ đó thuộc thể loại nào?

  • A. Thơ tự do.
  • B. Thơ lục bát.
  • C. Thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Văn xuôi.

Câu 19: Mục đích chính của việc phá bỏ các quy tắc hình thức truyền thống trong thơ tự do là gì?

  • A. Để làm khó người đọc.
  • B. Để chứng tỏ sự khác biệt so với thế hệ trước.
  • C. Để giảm bớt công sức sáng tác của nhà thơ.
  • D. Mở rộng khả năng biểu đạt, cho phép nhà thơ thể hiện thế giới nội tâm và hiện thực một cách chân thực, đa dạng hơn.

Câu 20: Khi viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ tự do, ngoài các yếu tố nội dung (chủ đề, tư tưởng, cảm xúc, hình ảnh), người viết cần đặc biệt chú ý phân tích yếu tố hình thức nào?

  • A. Chỉ cần phân tích nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Cách tổ chức dòng thơ, khổ thơ, nhịp điệu, cách gieo vần (nếu có), các điểm nhấn thị giác và âm thanh.
  • C. Thông tin tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • D. Số lượng trang mà bài thơ được in trong sách.

Câu 21: Một nhà thơ muốn thể hiện sự hỗn loạn, đứt gãy trong tâm trạng của nhân vật trữ tình. Thể thơ tự do có thể hỗ trợ nhà thơ thực hiện điều này bằng cách nào?

  • A. Bằng cách sử dụng luật thơ lục bát đều đặn.
  • B. Bằng cách viết bài thơ rất dài với nhiều khổ thơ cố định.
  • C. Bằng cách sử dụng các câu thơ ngắn đột ngột, ngắt dòng liên tục, hoặc cấu trúc câu phức tạp, không theo trật tự thông thường.
  • D. Bằng cách chỉ sử dụng các từ ngữ tiêu cực.

Câu 22: Đọc đoạn thơ: "Tôi là ai? / Giữa dòng đời xuôi ngược / Tìm kiếm. / Một chút bình yên thôi. / Sao khó thế?" Phân tích cách ngắt dòng và đặt câu hỏi trong đoạn thơ này.

  • A. Cách ngắt dòng tạo ra sự đứt gãy, nhấn mạnh từng ý, từng câu hỏi, thể hiện sự băn khoăn, tìm kiếm nội tâm gay gắt.
  • B. Cách ngắt dòng không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Cách ngắt dòng giúp bài thơ có vần điệu đều đặn.
  • D. Cách ngắt dòng chỉ để làm cho bài thơ ngắn lại.

Câu 23: Thơ tự do tạo ra sự "tự do" cho nhà thơ trong những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tự do về nội dung, không tự do về hình thức.
  • B. Chỉ tự do về cảm xúc, không tự do về ngôn ngữ.
  • C. Không có bất kỳ sự tự do nào, chỉ là tên gọi.
  • D. Tự do trong việc lựa chọn từ ngữ, hình ảnh, cách tổ chức câu, dòng, khổ thơ, nhịp điệu, vần để biểu đạt chân thực nhất ý đồ sáng tạo.

Câu 24: Trong bài thơ tự do, sự lặp lại của một từ, cụm từ hoặc cấu trúc cú pháp (điệp ngữ) có thể có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ bị nhàm chán.
  • B. Tạo điểm nhấn, gợi cảm xúc, tạo nhịp điệu hoặc cấu trúc cho đoạn thơ/bài thơ.
  • C. Là dấu hiệu cho thấy bài thơ đó không phải thơ tự do.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài bài thơ.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một bài thơ có phải là thơ tự do hay không?

  • A. Chủ đề của bài thơ.
  • B. Tên của nhà thơ.
  • C. Việc không tuân thủ các quy tắc cố định về số tiếng, vần, nhịp của các thể thơ truyền thống.
  • D. Việc sử dụng nhiều hình ảnh hiện đại.

Câu 26: Khi giới thiệu, đánh giá về một bài thơ tự do, phần nào trong bài nói/viết của bạn nên tập trung làm rõ đặc trưng thể loại và tác dụng của nó?

  • A. Phần phân tích hình thức nghệ thuật (ngôn ngữ, nhịp điệu, cấu trúc).
  • B. Phần giới thiệu tiểu sử nhà thơ.
  • C. Phần tóm tắt nội dung câu chuyện trong bài thơ.
  • D. Phần so sánh bài thơ với một tác phẩm văn xuôi.

Câu 27: Việc một bài thơ tự do kết hợp các câu thơ rất dài với các câu thơ rất ngắn có mục đích gì về mặt biểu đạt?

  • A. Làm cho bài thơ khó đọc hơn.
  • B. Không có mục đích gì, chỉ là ngẫu nhiên.
  • C. Chỉ để tạo sự khác biệt về mặt thị giác.
  • D. Tạo ra sự tương phản về nhịp điệu, nhấn mạnh các ý quan trọng, mô phỏng sự ngắt quãng hoặc kéo dài của suy nghĩ/cảm xúc.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về vần giữa thơ tự do và thơ lục bát?

  • A. Thơ tự do không có vần, thơ lục bát thì có.
  • B. Thơ tự do có thể có vần hoặc không, vần được sử dụng linh hoạt; thơ lục bát bắt buộc phải có vần chân theo quy tắc "lục bát".
  • C. Thơ tự do chỉ gieo vần lưng, thơ lục bát chỉ gieo vần chân.
  • D. Vần trong thơ tự do là vần cách, trong thơ lục bát là vần liền.

Câu 29: Phân tích vai trò của việc sử dụng hình ảnh độc đáo, bất ngờ trong thơ tự do.

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và trừu tượng.
  • B. Chỉ để thể hiện sự khác biệt của nhà thơ.
  • C. Góp phần thể hiện thế giới nội tâm phức tạp, góc nhìn riêng biệt của nhà thơ, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là sự lựa chọn từ ngữ ngẫu nhiên.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ tự do, việc cảm nhận nhịp điệu chủ yếu dựa vào điều gì?

  • A. Đếm số tiếng trong mỗi câu thơ.
  • B. Xác định xem bài thơ có tuân thủ luật bằng trắc không.
  • C. Chỉ dựa vào việc có vần hay không có vần.
  • D. Sự ngắt nghỉ theo ý thơ, cảm xúc, cấu trúc cú pháp, và cảm giác chung khi đọc to bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về hình thức của thơ tự do, phân biệt nó với các thể thơ truyền thống như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhịp điệu trong thơ tự do chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của thơ tự do?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự ra đời và phát triển của thơ tự do ở Việt Nam gắn liền với giai đoạn văn học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc sử dụng câu thơ dài ngắn khác nhau trong thơ tự do có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách gieo vần: 'Em đi về nhà / Với cái im lặng của dòng sông / Mà tôi kêu lên gọi mãi / Chỉ nhận về tiếng vọng của hư không.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thơ tự do thường được đánh giá là thể loại phù hợp để biểu đạt điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu được nhịp điệu và ý nghĩa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhận định nào sau đây về thơ tự do là chính xác nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao thơ tự do lại phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So với thơ truyền thống, thơ tự do có ưu thế gì trong việc thể hiện sự đột ngột, đứt gãy hoặc dòng chảy liên tục của suy nghĩ, cảm xúc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi đọc một bài thơ tự do, việc chú ý đến vị trí của các từ ngữ, đặc biệt là từ ở cuối dòng thơ, có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu thơ chỉ có một từ hoặc một cụm từ ngắn trong thơ tự do:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh cảm xúc? 'Nhớ. / Rất nhớ. / Nhớ da diết.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố thị giác (cách trình bày bài thơ trên trang giấy, độ dài ngắn của dòng) trong thơ tự do có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, cần dựa vào những dấu hiệu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So sánh thơ tự do và thơ có luật (ví dụ: lục bát), điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc hình thức là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu một đoạn thơ có các dòng dài ngắn khác nhau, không tuân theo một mô hình vần cố định, và nhịp điệu thay đổi linh hoạt, thì khả năng cao đoạn thơ đó thuộc thể loại nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Mục đích chính của việc phá bỏ các quy tắc hình thức truyền thống trong thơ tự do là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ tự do, ngoài các yếu tố nội dung (chủ đề, tư tưởng, cảm xúc, hình ảnh), người viết cần đặc biệt chú ý phân tích yếu tố hình thức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhà thơ muốn thể hiện sự hỗn loạn, đứt gãy trong tâm trạng của nhân vật trữ tình. Thể thơ tự do có thể hỗ trợ nhà thơ thực hiện điều này bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn thơ: 'Tôi là ai? / Giữa dòng đời xuôi ngược / Tìm kiếm. / Một chút bình yên thôi. / Sao khó thế?' Phân tích cách ngắt dòng và đặt câu hỏi trong đoạn thơ này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thơ tự do tạo ra sự 'tự do' cho nhà thơ trong những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bài thơ tự do, sự lặp lại của một từ, cụm từ hoặc cấu trúc cú pháp (điệp ngữ) có thể có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một bài thơ có phải là thơ tự do hay không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi giới thiệu, đánh giá về một bài thơ tự do, phần nào trong bài nói/viết của bạn nên tập trung làm rõ đặc trưng thể loại và tác dụng của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc một bài thơ tự do kết hợp các câu thơ rất dài với các câu thơ rất ngắn có mục đích gì về mặt biểu đạt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về vần giữa thơ tự do và thơ lục bát?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích vai trò của việc sử dụng hình ảnh độc đáo, bất ngờ trong thơ tự do.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc một bài thơ tự do, việc cảm nhận nhịp điệu chủ yếu dựa vào điều gì?

Viết một bình luận