Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một học sinh đang chuẩn bị viết bài nghị luận về chủ đề "Tầm quan trọng của việc đọc sách". Để bài viết có tính thuyết phục cao, bước đầu tiên quan trọng nhất trong việc xây dựng luận điểm là gì?
- A. Tìm thật nhiều ví dụ về các loại sách.
- B. Xác định rõ quan điểm (luận đề) và các ý chính (luận điểm) cần chứng minh.
- C. Tham khảo ý kiến của bạn bè về chủ đề này.
- D. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.
Câu 2: Trong một bài nghị luận, vai trò chính của luận cứ là gì?
- A. Nêu lên vấn đề cần bàn luận.
- B. Khẳng định lại quan điểm của người viết.
- C. Làm rõ và chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
- D. Tạo sự hấp dẫn cho bài viết.
Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "người đọc mục tiêu" (độc giả mà tác giả hướng tới) giúp người đọc hiểu rõ điều gì nhất?
- A. Số lượng người đã đọc văn bản đó.
- B. Năm xuất bản chính xác của văn bản.
- C. Trình độ học vấn của tác giả.
- D. Cách tác giả lựa chọn ngôn ngữ, lập luận và bằng chứng để thuyết phục.
Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "Việc sử dụng túi nhựa dùng một lần đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường biển. Hàng triệu tấn rác thải nhựa, trong đó có túi nhựa, đổ ra đại dương mỗi năm, gây hại cho sinh vật biển và hệ sinh thái." Đoạn này chủ yếu sử dụng loại luận cứ nào?
- A. Luận cứ thực tế (dữ liệu, sự kiện).
- B. Luận cứ lí lẽ (suy luận logic).
- C. Luận cứ bằng chứng (trích dẫn từ chuyên gia).
- D. Luận cứ cảm xúc (gây xúc động cho người đọc).
Câu 5: Một bài nghị luận được đánh giá là "chặt chẽ" khi các yếu tố nào liên kết logic với nhau?
- A. Mở bài hấp dẫn, kết bài sâu sắc.
- B. Ngôn ngữ trau chuốt, hình ảnh phong phú.
- C. Luận đề, luận điểm, luận cứ và lập luận kết nối hợp lý, logic.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn trong bài nghị luận, việc xác định "lập luận" của tác giả là tìm hiểu điều gì?
- A. Số lượng câu văn trong đoạn.
- B. Cách tác giả dẫn dắt, sắp xếp các luận cứ để chứng minh cho luận điểm.
- C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Cảm xúc chủ đạo của tác giả.
Câu 7: Bạn đọc một bài nghị luận có luận đề là "Giới trẻ nên dành thời gian cho hoạt động tình nguyện". Một trong các luận điểm của bài viết là "Hoạt động tình nguyện giúp phát triển kỹ năng mềm". Để chứng minh cho luận điểm này, tác giả có thể sử dụng luận cứ nào sau đây hiệu quả nhất?
- A. Dẫn chứng về các kỹ năng (giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) được rèn luyện thông qua hoạt động tình nguyện thực tế.
- B. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về tình nguyện.
- C. Mô tả cảm xúc vui vẻ khi tham gia tình nguyện.
- D. So sánh hoạt động tình nguyện với các hoạt động giải trí khác.
Câu 8: Mục đích chính của phần mở bài trong một văn bản nghị luận là gì?
- A. Trình bày tất cả các luận cứ sẽ sử dụng.
- B. Nêu bật những thành công của tác giả.
- C. Kết thúc vấn đề đã bàn luận.
- D. Giới thiệu vấn đề và nêu rõ quan điểm (luận đề) của người viết.
Câu 9: Khi đọc một bài nghị luận, nếu bạn nhận thấy tác giả chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không có bất kỳ bằng chứng hay lí lẽ thuyết phục nào, bài viết đó có khả năng thiếu yếu tố quan trọng nào của văn bản nghị luận?
- A. Tính biểu cảm.
- B. Tính thuyết phục (thông qua luận cứ và lập luận).
- C. Tính miêu tả.
- D. Tính tự sự.
Câu 10: Trong phần thân bài của văn bản nghị luận, nhiệm vụ chính là gì?
- A. Triển khai các luận điểm bằng cách đưa ra luận cứ và lập luận để chứng minh.
- B. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
- C. Đặt câu hỏi mở cho người đọc suy nghĩ.
- D. Nêu lên vấn đề một cách chung chung.
Câu 11: Giả sử bạn đang phân tích bài "Bản sắc là hành trang". Để hiểu sâu sắc lập luận của tác giả, bạn cần chú ý đến mối quan hệ giữa các phần trong bài, đặc biệt là cách các đoạn văn kết nối với nhau để làm rõ điều gì?
- A. Sự giàu có về từ vựng của tác giả.
- B. Số lượng câu hỏi tu từ được sử dụng.
- C. Cách các luận điểm được sắp xếp và phát triển để chứng minh cho luận đề chung.
- D. Cảm xúc cá nhân của tác giả khi viết bài.
Câu 12: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp phân biệt văn bản nghị luận với các loại văn bản khác (như tự sự, miêu tả)?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết.
- B. Kể về một câu chuyện hay sự kiện.
- C. Trình bày sự vật, hiện tượng theo trình tự thời gian.
- D. Nêu rõ quan điểm, ý kiến của người viết về một vấn đề và dùng lí lẽ, bằng chứng để thuyết phục người đọc/nghe.
Câu 13: Khi đọc một bài nghị luận, việc xác định "luận đề" của bài viết giống như việc tìm ra điều gì?
- A. Tất cả các bằng chứng được đưa ra.
- B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định và bảo vệ.
- C. Phần kết luận của bài viết.
- D. Các biện pháp tu từ nổi bật.
Câu 14: Để đánh giá tính thuyết phục của một luận cứ trong văn bản nghị luận, người đọc cần xem xét điều gì?
- A. Tính xác thực, độ tin cậy và sự liên quan trực tiếp đến luận điểm mà nó chứng minh.
- B. Độ dài của luận cứ.
- C. Việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
- D. Việc luận cứ có gây sốc cho người đọc hay không.
Câu 15: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy của văn bản nghị luận?
- A. Có luận đề rõ ràng.
- B. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để chứng minh.
- C. Tập trung vào việc kể lại một chuỗi sự kiện.
- D. Nhằm mục đích thuyết phục người đọc/nghe về một vấn đề.
Câu 16: Trong bài "Đừng gây tổn thương", tác giả có thể sử dụng những loại luận cứ nào để chứng minh cho quan điểm của mình về việc tránh làm tổn thương người khác?
- A. Chỉ sử dụng số liệu thống kê.
- B. Chỉ sử dụng các định luật khoa học.
- C. Chỉ dựa vào trí tưởng tượng.
- D. Kết hợp lí lẽ (phân tích tác động tâm lý, xã hội) và bằng chứng thực tế (các câu chuyện, ví dụ về hậu quả của việc làm tổn thương).
Câu 17: Khi viết bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm và luận cứ theo một trình tự hợp lý (lập luận) có tác dụng gì đối với người đọc?
- A. Giúp bài viết ngắn gọn hơn.
- B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, nắm bắt và bị thuyết phục bởi ý kiến của người viết.
- C. Khiến bài viết trở nên phức tạp hơn.
- D. Không ảnh hưởng đến sự tiếp nhận của người đọc.
Câu 18: Đâu là cách hiệu quả nhất để kiểm tra xem một luận cứ thực tế (ví dụ: số liệu, sự kiện) có đáng tin cậy khi phân tích văn bản nghị luận hay không?
- A. Xem luận cứ đó có dài hay ngắn.
- B. Kiểm tra xem tác giả có nổi tiếng hay không.
- C. Tìm hiểu nguồn gốc của luận cứ (nguồn tin cậy, nghiên cứu khoa học, cơ quan uy tín) và so sánh với các nguồn khác.
- D. Đọc lướt qua và cảm nhận.
Câu 19: Trong một bài nghị luận về vấn đề môi trường, tác giả viết: "Như chúng ta đều biết, Trái Đất đang nóng lên." Câu này đóng vai trò gì trong cấu trúc lập luận?
- A. Nêu lên một sự thật hiển nhiên hoặc một tiền đề để bắt đầu lập luận.
- B. Là luận đề chính của bài viết.
- C. Là luận điểm cần chứng minh.
- D. Là kết luận cuối cùng.
Câu 20: Khi phân tích một bài nghị luận, việc nhận diện các "tín hiệu ngôn ngữ" (từ ngữ, câu văn) giúp người đọc làm gì?
- A. Đếm số lượng từ trong bài.
- B. Sao chép lại nguyên văn các câu.
- C. Chỉ tập trung vào các từ khó hiểu.
- D. Xác định cấu trúc bài viết, mối quan hệ giữa các ý, giọng điệu và thái độ của tác giả.
Câu 21: Bạn đang viết bài nghị luận về lợi ích của việc học ngoại ngữ. Bạn muốn chứng minh luận điểm "Học ngoại ngữ mở ra cơ hội nghề nghiệp". Đâu là cách triển khai luận điểm này một cách thuyết phục nhất?
- A. Kể một câu chuyện dài về một người bạn học giỏi ngoại ngữ.
- B. Chỉ nói chung chung rằng học ngoại ngữ rất tốt cho công việc.
- C. Nêu các ví dụ cụ thể về các ngành nghề đòi hỏi ngoại ngữ, dẫn chứng về mức lương cao hơn hoặc cơ hội thăng tiến của người giỏi ngoại ngữ.
- D. Đưa ra định nghĩa về "cơ hội nghề nghiệp".
Câu 22: Trong một bài nghị luận, tác giả sử dụng phép so sánh giữa hai hiện tượng xã hội để làm nổi bật sự khác biệt và rút ra bài học. Đây là cách sử dụng phương pháp lập luận nào?
- A. So sánh.
- B. Giải thích.
- C. Bác bỏ.
- D. Phân tích.
Câu 23: Đâu là mục đích chính khi tác giả sử dụng "bằng chứng" (evidence) trong văn bản nghị luận?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết của tác giả.
- C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp.
- D. Tăng tính khách quan, cụ thể và độ tin cậy để củng cố, làm sáng tỏ luận điểm.
Câu 24: Khi phân tích bài "Gió thanh lay động cành cô trúc", nếu đây là một văn bản nghị luận, bạn sẽ tập trung tìm hiểu điều gì về "cành cô trúc"?
- A. Màu sắc và kích thước thực tế của cây trúc.
- B. Ý nghĩa biểu tượng hoặc phẩm chất mà "cành cô trúc" đại diện trong lập luận của tác giả.
- C. Loài trúc này sinh trưởng ở vùng nào.
- D. Lịch sử của cây trúc trong văn hóa Việt Nam.
Câu 25: Một bài nghị luận hay và thuyết phục không chỉ có luận điểm, luận cứ, lập luận chặt chẽ mà còn cần có yếu tố nào liên quan đến "tiếng nói" của người viết?
- A. Sử dụng nhiều tiếng lóng.
- B. Sao chép hoàn toàn từ các nguồn khác.
- C. Có giọng điệu, thái độ rõ ràng, nhất quán và phù hợp với vấn đề nghị luận.
- D. Viết thật nhanh và không cần chỉnh sửa.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng mạng xã hội chỉ làm lãng phí thời gian. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng, nó có thể là công cụ hữu ích để kết nối, học hỏi và phát triển bản thân." Đoạn này chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?
- A. Giải thích.
- B. Bác bỏ (phản bác lại một ý kiến sai hoặc chưa đầy đủ).
- C. Nêu ví dụ.
- D. Phân tích nguyên nhân.
Câu 27: Khi viết phần kết bài cho văn bản nghị luận, người viết nên làm gì?
- A. Tóm lược lại các luận điểm chính và khẳng định lại hoặc mở rộng vấn đề.
- B. Đưa ra thêm các luận cứ mới chưa được trình bày.
- C. Bắt đầu một chủ đề hoàn toàn khác.
- D. Xin lỗi người đọc nếu bài viết chưa tốt.
Câu 28: Giả sử bạn đọc một bài nghị luận về tác hại của việc ô nhiễm không khí. Tác giả đưa ra số liệu về số người mắc bệnh hô hấp tăng lên ở các thành phố lớn. Đây là loại luận cứ gì và nó chứng minh cho điều gì?
- A. Luận cứ lí lẽ; chứng minh không khí trong lành rất quan trọng.
- B. Luận cứ cảm xúc; gây thương cảm cho người bệnh.
- C. Luận cứ bằng chứng (trích dẫn); chứng minh ô nhiễm là vấn đề toàn cầu.
- D. Luận cứ thực tế (số liệu); chứng minh tác hại cụ thể của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe con người.
Câu 29: Phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện "mục đích viết" của tác giả giúp người đọc điều gì?
- A. Biết được tác giả có giàu có hay không.
- B. Hiểu rõ tác giả muốn thuyết phục hay kêu gọi người đọc làm gì, thay đổi suy nghĩ hay hành động như thế nào.
- C. Dự đoán được tương lai của vấn đề được nghị luận.
- D. Biết được tác giả viết bài trong bao lâu.
Câu 30: Để bài nghị luận về một vấn đề xã hội mang tính thời sự có sức nặng, ngoài lí lẽ sắc bén, người viết cần đặc biệt chú trọng đến loại luận cứ nào?
- A. Luận cứ thực tế, cập nhật (số liệu thống kê gần nhất, các sự kiện, ví dụ mới xảy ra).
- B. Luận cứ từ các câu chuyện cổ tích.
- C. Luận cứ dựa trên truyền thuyết.
- D. Luận cứ chỉ là suy đoán cá nhân.