Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Khát vọng độc lập và tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Khát vọng độc lập và tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong "Hịch tướng sĩ", đoạn văn mở đầu có câu: "Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da của quân thù, dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng cam lòng." Phân tích tác dụng biểu đạt của các cụm từ "quên ăn", "nửa đêm vỗ gối", "ruột đau như cắt", "nước mắt đầm đìa".
- A. Nhấn mạnh sự giận dữ tột cùng của tác giả trước sự ngang ngược của kẻ thù.
- B. Cho thấy sự lo lắng, bất lực của tác giả trước vận mệnh đất nước.
- C. Diễn tả sâu sắc nỗi lòng đau xót, trăn trở, căm thù giặc đến tột độ của tác giả, khơi gợi sự đồng cảm và căm phẫn ở người đọc/nghe.
- D. Thể hiện mong muốn trả thù cá nhân của tác giả đối với quân xâm lược.
Câu 2: Vận dụng kiến thức về lập luận, hãy xác định mối quan hệ logic giữa đoạn văn nói về "chuyện cũ sử sách" (Kỷ Tín, Do Vu, Dự Nhượng,...) và đoạn văn nói về thái độ sống của các tướng sĩ (ăn uống, vui chơi,...).
- A. Mối quan hệ tương phản: dùng gương các bậc trung thần nghĩa sĩ xưa để đối lập, phê phán lối sống hưởng lạc, thiếu trách nhiệm của một bộ phận tướng sĩ đương thời.
- B. Mối quan hệ nhân quả: vì các tướng sĩ sống hưởng lạc nên tác giả phải nhắc lại gương xưa để răn dạy.
- C. Mối quan hệ song hành: hai đoạn văn cùng nói về lòng trung nghĩa nhưng ở hai thời đại khác nhau.
- D. Mối quan hệ bổ sung: đoạn sau làm rõ thêm những phẩm chất cần có của tướng sĩ mà đoạn trước đã gợi mở.
Câu 3: Trong "Hịch tướng sĩ", tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh giàu sức gợi. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ngọn giáo dài", "cái lưỡi cú diều", "mảnh đất nhỏ" trong đoạn văn vạch trần tội ác của giặc Mông-Nguyên.
- A. Diễn tả sự rộng lớn của lãnh thổ Mông-Nguyên và sức mạnh quân sự của chúng.
- B. Chỉ trích sự tham lam vô độ, âm mưu thôn tính cả những vùng đất nhỏ bé của kẻ thù.
- C. Thể hiện sự khinh bỉ đối với quân giặc, coi chúng như loài vật ăn thịt người.
- D. Tất cả các ý trên đều đúng, chúng cùng khắc họa bản chất tàn bạo, tham lam, coi thường sinh mạng và chủ quyền của kẻ thù.
Câu 4: Đoạn cuối "Hịch tướng sĩ" có câu: "Nay các ngươi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn. Làm tướng triều đình phải hầu quân giặc mà không biết tức, nghe nhạc thái thường để đãi yến ngụy sứ mà không biết căm." Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc câu và phép đối trong đoạn văn này.
- A. Tạo nhịp điệu dồn dập, hào hùng cho bài hịch.
- B. Nhấn mạnh, khắc sâu sự đối lập gay gắt giữa trách nhiệm của người làm tướng với thái độ thờ ơ, vô cảm của một bộ phận tướng sĩ, từ đó tăng sức phê phán và khơi gợi lòng tự trọng.
- C. Liệt kê một loạt các hành động sai trái của tướng sĩ để làm bằng chứng.
- D. Cho thấy sự bất lực của tác giả trước tình hình đất nước.
Câu 5: Trong "Hịch tướng sĩ", Trần Quốc Tuấn đã đưa ra những lời khuyên nào để tướng sĩ chuẩn bị cho cuộc chiến chống Mông-Nguyên?
- A. Phải ra sức luyện tập võ nghệ, học tập binh thư yếu lược, chuyên tâm vào công việc, đoàn kết một lòng.
- B. Nên tránh đối đầu trực tiếp với quân giặc, tìm cách hòa hoãn kéo dài thời gian.
- C. Chỉ cần dựa vào sức mạnh của triều đình và bách tính.
- D. Tìm cách thuyết phục quân giặc rút lui mà không cần chiến đấu.
Câu 6: Đoạn cuối "Hịch tướng sĩ" có hai vế đối: "Hoặc là lấy điều hăm doạ mà ràng buộc, hoặc là lấy điều phải trái mà răn bảo". Phân tích ý nghĩa của sự kết hợp giữa "hăm doạ" và "răn bảo" trong lời khuyên của Trần Quốc Tuấn.
- A. Cho thấy sự thiếu kiên định của tác giả trong việc lựa chọn cách thức giáo dục tướng sĩ.
- B. Thể hiện thái độ vừa cứng rắn vừa khoan dung, mở ra con đường sửa chữa cho những người lầm lỗi.
- C. Kết hợp giữa biện pháp cưỡng chế (hăm doạ - nói về hậu quả nếu không tuân theo) và biện pháp thuyết phục (răn bảo - phân tích lẽ phải trái), nhằm tác động mạnh mẽ và toàn diện đến nhận thức và hành động của tướng sĩ.
- D. Chỉ đơn thuần là liệt kê hai cách đối xử khác nhau của tác giả.
Câu 7: "Nam Quốc Sơn Hà" được coi là "bài thơ Thần" và là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của Việt Nam. Phân tích yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất ý nghĩa là một bản Tuyên ngôn Độc lập.
- A. Việc miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của sông núi đất nước.
- B. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ và sự tồn tại của một triều đại độc lập (Nam quốc sơn hà Nam đế cư).
- C. Lời cảnh báo đối với quân giặc xâm lược.
- D. Việc bài thơ được đọc lên trong hoàn cảnh chiến trận.
Câu 8: So sánh cách thể hiện "khát vọng độc lập" trong "Nam Quốc Sơn Hà" và "Hịch tướng sĩ". Điểm khác biệt cơ bản nhất về giọng điệu và mục đích trực tiếp là gì?
- A. "Nam Quốc Sơn Hà" mang giọng điệu đanh thép, khẳng định chủ quyền với mục đích cảnh cáo trực tiếp kẻ thù; "Hịch tướng sĩ" mang giọng điệu tâm tình, thống thiết kết hợp phê phán, khích lệ với mục đích hiệu triệu tướng sĩ đoàn kết, quyết chiến.
- B. Cả hai bài đều có giọng điệu thống thiết, kêu gọi lòng yêu nước.
- C. "Nam Quốc Sơn Hà" chủ yếu miêu tả cảnh vật, còn "Hịch tướng sĩ" chủ yếu nói về con người.
- D. Mục đích của "Nam Quốc Sơn Hà" là cầu thần linh giúp đỡ, còn "Hịch tướng sĩ" là dựa vào sức mạnh con người.
Câu 9: Đoạn thơ "Đất Nước là nơi anh đến trường / Nước là nơi em tắm / Đất Nước là nơi ta hò hẹn / Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm" (Nguyễn Khoa Điềm) thể hiện quan niệm nào về Đất Nước?
- A. Đất Nước chỉ là một lãnh thổ địa lý cụ thể.
- B. Đất Nước là của các anh hùng, vĩ nhân.
- C. Đất Nước là những phong tục, tập quán cổ xưa.
- D. Đất Nước gắn liền với đời sống hàng ngày, tình yêu, nỗi nhớ của mỗi cá nhân, cho thấy Đất Nước là của Nhân dân.
Câu 10: Trong đoạn trích "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm, tác giả đã lý giải sự hình thành và phát triển của Đất Nước qua những yếu tố nào?
- A. Qua các yếu tố văn hóa, lịch sử, địa lý, phong tục, truyền thống được tạo dựng và gìn giữ bởi Nhân dân qua bao thế hệ.
- B. Chỉ qua các cuộc chiến tranh chống ngoại xâm.
- C. Chỉ qua sự đóng góp của các triều đại phong kiến.
- D. Chỉ qua các truyền thuyết và huyền thoại.
Câu 11: Câu thơ "Họ giữ và truyền cho ta hạt lúa ta trồng / Họ chuyền lửa cho mỗi nhà từ hòn than qua con cúi" trong đoạn trích "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm) gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về vai trò của Nhân dân trong việc gìn giữ và phát triển Đất Nước?
- A. Nhân dân chỉ là những người lao động bình thường, không có vai trò quan trọng.
- B. Vai trò của Nhân dân chỉ giới hạn trong sản xuất nông nghiệp.
- C. Nhân dân là người tạo ra và gìn giữ những giá trị vật chất (hạt lúa, ngọn lửa) và tinh thần (truyền thống, văn hóa), là nền tảng vững chắc cho sự tồn tại và phát triển của Đất Nước.
- D. Nhân dân chỉ là đối tượng được hưởng thụ thành quả của đất nước.
Câu 12: Đoạn trích "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm thể hiện rõ tư tưởng "Đất Nước của Nhân dân". Phân tích cách tác giả làm nổi bật tư tưởng này thông qua việc sử dụng các đại từ nhân xưng như "ta", "mình", "chúng ta".
- A. Tạo cảm giác xa cách, khách quan khi nói về Đất Nước.
- B. Xóa nhòa khoảng cách giữa cá nhân và cộng đồng, khẳng định mỗi cá nhân nhỏ bé đều là một phần không thể tách rời, góp phần tạo nên và gìn giữ Đất Nước chung của mọi người.
- C. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô thông thường trong thơ.
- D. Nhấn mạnh vai trò của tác giả là người đại diện cho Đất Nước.
Câu 13: Trong bài diễn văn "Tôi có một giấc mơ", Martin Luther King Jr. đã sử dụng hình ảnh "chiếc séc" (promissory note) để nói về lời hứa của nước Mỹ về quyền bình đẳng. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh ẩn dụ này.
- A. So sánh quyền bình đẳng với một món quà có thể trao tặng.
- B. Cho thấy quyền bình đẳng là thứ gì đó trừu tượng, khó nắm bắt.
- C. Ám chỉ rằng nước Mỹ đã hoàn thành lời hứa của mình.
- D. Khẳng định quyền bình đẳng là một lời hứa trang trọng, có giá trị pháp lý, nhưng đến thời điểm bài diễn văn thì lời hứa đó vẫn chưa được "chi trả", tức là người da đen chưa thực sự được hưởng đầy đủ quyền công dân của mình.
Câu 14: Martin Luther King Jr. lặp đi lặp lại điệp khúc "Tôi có một giấc mơ" (I Have a Dream). Phân tích tác dụng tu từ của việc lặp lại này.
- A. Nhấn mạnh khát vọng cháy bỏng về một tương lai bình đẳng, tự do; tạo nhịp điệu hùng hồn, lôi cuốn và khắc sâu thông điệp vào tâm trí người nghe.
- B. Cho thấy sự mơ hồ, không chắc chắn về tương lai.
- C. Chỉ là một cách để kéo dài bài diễn văn.
- D. Biểu lộ sự tuyệt vọng của tác giả.
Câu 15: Đoạn văn "Tôi có một giấc mơ rằng một ngày nào đó trên những ngọn đồi đỏ của Georgia, con trai của những nô lệ cũ và con trai của những chủ nô cũ sẽ có thể ngồi lại với nhau trên bàn ăn của tình huynh đệ." (Tôi có một giấc mơ) sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để diễn tả giấc mơ về sự hòa hợp?
- A. Hoán dụ.
- B. Nhân hóa.
- C. Đối lập (tương phản) kết hợp với hình ảnh cụ thể (ngọn đồi đỏ, bàn ăn của tình huynh đệ) để làm nổi bật sự thay đổi từ quá khứ đau thương sang tương lai hòa bình.
- D. Ẩn dụ.
Câu 16: Chủ đề chính của bài diễn văn "Tôi có một giấc mơ" là gì?
- A. Kêu gọi bạo lực để giành quyền lợi.
- B. Khát vọng về quyền bình đẳng, tự do và công lý cho người Mỹ gốc Phi và chấm dứt nạn phân biệt chủng tộc thông qua đấu tranh bất bạo động.
- C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế cho cộng đồng người da đen.
- D. Kể lại lịch sử đấu tranh của người Mỹ gốc Phi.
Câu 17: Vận dụng kiến thức về thuyết trình, khi trình bày về một vấn đề xã hội liên quan đến khát vọng tự do (ví dụ: tự do ngôn luận), để bài nói có sức thuyết phục, người nói cần chú trọng điều gì?
- A. Chỉ cần nói thật to và rõ ràng.
- B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
- C. Tập trung hoàn toàn vào việc trình bày các số liệu khô khan.
- D. Kết hợp chặt chẽ giữa phương tiện ngôn ngữ (lập luận logic, dẫn chứng xác thực, ngôn từ truyền cảm) và phương tiện phi ngôn ngữ (ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt, trang phục, phương tiện hỗ trợ nhìn như slide) để tăng tính biểu cảm, thu hút và thuyết phục người nghe.
Câu 18: Khi viết bài luận về bản thân với chủ đề "Khát vọng của tôi", phần nào của bài luận thường dùng để nêu bật ý nghĩa, giá trị hoặc tác động của khát vọng đó đối với bản thân và/hoặc cộng đồng?
- A. Phần mở bài.
- B. Phần thân bài (chỉ miêu tả khát vọng).
- C. Phần kết bài (khẳng định lại ý nghĩa, mở ra triển vọng hoặc lời kêu gọi hành động).
- D. Bất kỳ phần nào cũng được, không quan trọng cấu trúc.
Câu 19: Phân tích điểm chung về "khát vọng" được thể hiện trong "Hịch tướng sĩ" (Trần Quốc Tuấn) và "Tôi có một giấc mơ" (Martin Luther King Jr.).
- A. Cả hai tác phẩm đều thể hiện khát vọng mạnh mẽ về tự do, độc lập, công lý cho cộng đồng, dù bối cảnh lịch sử và đối tượng hướng đến khác nhau.
- B. Cả hai đều kêu gọi sử dụng bạo lực để đạt được mục tiêu.
- C. Cả hai đều chỉ nói về khát vọng cá nhân của người viết/nói.
- D. Cả hai đều tập trung vào việc phê phán những người lầm lỗi.
Câu 20: Vận dụng kiến thức về "Tri thức ngữ văn", thể loại "Hịch" thuộc loại văn bản nào?
- A. Văn bản tự sự.
- B. Văn bản biểu cảm.
- C. Văn bản miêu tả.
- D. Văn bản nghị luận (có tính chất hiệu triệu, kêu gọi hành động).
Câu 21: Câu "Quân giặc đi lại nghênh ngang ngoài đường, uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình, đem tấm thân dê chó mà bắt nạt tể phụ" (Hịch tướng sĩ) sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự khinh bỉ tột cùng đối với quân Mông-Nguyên?
- A. Hoán dụ.
- B. So sánh (ví quân giặc với "cú diều", "dê chó") và ẩn dụ để hạ thấp, phỉ báng kẻ thù.
- C. Nhân hóa.
- D. Điệp ngữ.
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "tấc đất" và "tấc vàng" trong câu thơ "Đất là nơi “Con Rồng” “Lạc Long Quân” ở / Nước là nơi “Tiên Rồng” gặp gỡ / Đất Nước là nơi “tấc đất” “tấc vàng”..." (Đất Nước - Nguyễn Khoa Điềm).
- A. Chỉ giá trị kinh tế của đất đai.
- B. Nhấn mạnh đất đai rất quý giá, khó kiếm.
- C. Khẳng định chủ quyền thiêng liêng của đất đai Tổ quốc, mỗi "tấc đất" đều quý giá như "tấc vàng", không thể để mất dù chỉ một phần nhỏ.
- D. So sánh đất đai với vàng bạc châu báu.
Câu 23: "Nam Quốc Sơn Hà" ra đời trong hoàn cảnh lịch sử nào?
- A. Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ nhất (năm 981) dưới thời nhà Tiền Lê.
- B. Trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông lần thứ hai (năm 1285) dưới thời nhà Trần.
- C. Trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (thế kỷ 15) dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi.
- D. Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh (năm 1789) dưới sự lãnh đạo của Quang Trung.
Câu 24: Trong "Hịch tướng sĩ", Trần Quốc Tuấn đã khéo léo kết hợp tình cảm nào để khơi gợi lòng yêu nước và ý chí chiến đấu của tướng sĩ?
- A. Chỉ tình cảm cá nhân của ông đối với vua.
- B. Chỉ lòng căm thù giặc.
- C. Chỉ nỗi lo về sự mất mát tài sản.
- D. Kết hợp hài hòa tình cảm chủ - tôi (lòng trung quân), tình cốt nhục (quan hệ giữa ông và tướng sĩ), tình yêu nước, lòng căm thù giặc và nỗi nhục mất nước.
Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về ý nghĩa của "khát vọng tự do" trong bối cảnh hiện đại. Dựa trên kiến thức đã học ở Bài 9, bạn sẽ chọn phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để tăng hiệu quả cho bài nói của mình?
- A. Đứng im một chỗ và đọc thuộc lòng bài viết.
- B. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
- C. Sử dụng cử chỉ tay minh họa, thay đổi ngữ điệu giọng nói, duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả, sử dụng hình ảnh hoặc video minh họa trên slide.
- D. Mặc trang phục luộm thuộm để thể hiện sự tự do cá nhân.
Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện "khát vọng tự do" giữa "Tôi có một giấc mơ" (M.L. King Jr.) và các văn bản trung đại Việt Nam ("Nam Quốc Sơn Hà", "Hịch tướng sĩ").
- A. Các văn bản trung đại Việt Nam tập trung vào khát vọng độc lập dân tộc, chủ quyền quốc gia trước ngoại xâm; "Tôi có một giấc mơ" tập trung vào khát vọng tự do, bình đẳng, công lý cho một nhóm người (người da đen) ngay trong lòng xã hội của mình.
- B. Các văn bản trung đại Việt Nam chỉ nói về tự do cá nhân, còn "Tôi có một giấc mơ" nói về tự do cộng đồng.
- C. Các văn bản trung đại Việt Nam dùng văn xuôi, "Tôi có một giấc mơ" dùng thơ.
- D. Cả hai đều nói về cùng một loại tự do và độc lập.
Câu 27: Khi viết một bài luận về bản thân, để thể hiện rõ "khát vọng" của mình một cách thuyết phục, người viết cần làm gì ở phần thân bài?
- A. Chỉ cần liệt kê các ước mơ một cách chung chung.
- B. Sao chép khát vọng của người nổi tiếng.
- C. Tập trung phê phán những người không có khát vọng.
- D. Trình bày cụ thể khát vọng là gì, vì sao có khát vọng đó, những hành động, nỗ lực đã và đang thực hiện để đạt được khát vọng, những khó khăn gặp phải và cách vượt qua, sử dụng dẫn chứng (ví dụ, câu chuyện cá nhân) để làm rõ và tăng tính chân thực.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc lồng ghép các yếu tố văn hóa dân gian (truyền thuyết, ca dao, phong tục) trong đoạn trích "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm).
- A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
- B. Khẳng định Đất Nước được hình thành và nuôi dưỡng từ chính nền văn hóa, đời sống tinh thần của Nhân dân, làm cho khái niệm Đất Nước trở nên gần gũi, thiêng liêng và giàu sức sống.
- C. Chỉ đơn thuần là cách sử dụng chất liệu cũ trong thơ mới.
- D. Thể hiện sự lạc hậu, không theo kịp thời đại của tác giả.
Câu 29: Giả sử bạn đang phân tích một bài phát biểu về "khát vọng cống hiến cho cộng đồng". Dựa trên kiến thức về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, bạn sẽ chú ý đến yếu tố nào nhất để đánh giá sự tự tin và chân thành của người nói?
- A. Ánh mắt (có nhìn vào người nghe không), ngữ điệu (có thay đổi, nhấn nhá không), tư thế (có thẳng thắn, vững vàng không).
- B. Chỉ cần nghe nội dung bài nói mà không cần nhìn người nói.
- C. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
- D. Thời gian bài nói kéo dài bao lâu.
Câu 30: "Hịch tướng sĩ" được viết theo thể văn nào?
- A. Chiếu.
- B. Hịch (một thể văn nghị luận thời trung đại, thường do vua chúa, tướng lĩnh viết để kêu gọi, khích lệ tướng sĩ, nhân dân chiến đấu hoặc biểu dương lực lượng).
- C. Cáo.
- D. Phú.