Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong văn nghị luận, yếu tố biểu cảm có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn và phong phú về từ ngữ.
- B. Tăng sức thuyết phục, tạo sự đồng cảm và lay động tình cảm người đọc/nghe.
- C. Giúp người viết thể hiện kiến thức sâu rộng về vấn đề.
- D. Làm cho bố cục bài nghị luận trở nên chặt chẽ hơn.
Câu 2: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc nhận xét về cách sử dụng các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ) thuộc khía cạnh nào của việc phân tích?
- A. Nội dung tư tưởng của bài thơ.
- B. Cấu trúc và bố cục của bài thơ.
- C. Nghệ thuật và hình thức biểu đạt của bài thơ.
- D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi về từ ngữ (nếu có):
- A. Lỗi dùng từ không phù hợp với văn phong (khẩu ngữ "rất chi là").
- B. Lỗi lặp từ ("nhất vô nhị").
- C. Lỗi dùng sai nghĩa của từ ("độc nhất vô nhị").
- D. Không có lỗi về từ ngữ.
Câu 4: Trong một bài thuyết trình về tác phẩm văn học, để thu hút sự chú ý của người nghe, bạn nên ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong lời nói của mình?
- A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức.
- B. Giữ giọng đều đều và nói nhanh để kịp thời gian.
- C. Chỉ đọc nguyên si những gì đã viết trong bài luận.
- D. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói, kết hợp ngôn ngữ cơ thể và giao tiếp bằng mắt.
Câu 5: Phân tích vai trò của điểm nhìn trần thuật trong việc xây dựng tâm trạng nhân vật trong truyện ngắn hiện đại. Chọn đáp án chính xác nhất.
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi") giúp bộc lộ trực tiếp và sâu sắc diễn biến nội tâm, cảm xúc của nhân vật.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri giúp người đọc chỉ biết được hành động bên ngoài của nhân vật.
- C. Điểm nhìn cố định ở một nhân vật phụ giúp tạo khoảng cách và sự khách quan tuyệt đối với nhân vật chính.
- D. Điểm nhìn không ảnh hưởng đến việc thể hiện tâm trạng nhân vật.
Câu 6: Khi xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, luận điểm cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?
- A. Phải là một câu hỏi mở để gợi suy nghĩ.
- B. Phải là một sự thật hiển nhiên không cần bàn cãi.
- C. Phải thể hiện rõ ràng, dứt khoát quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề.
- D. Chỉ cần nêu ra một hiện tượng mà không cần đánh giá.
Câu 7: Cho câu văn: "Do đó, chúng ta cần phải nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, từ đó góp phần xây dựng một xã hội xanh, sạch, đẹp và phát triển bền vững." Câu này mắc lỗi gì về cấu trúc câu?
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Sai quan hệ từ.
- D. Câu ghép có cấu trúc phức tạp, dài dòng, khó hiểu.
Câu 8: Trong đoạn trích "Tôi có một giấc mơ" của Martin Luther King Jr., việc tác giả lặp đi lặp lại cụm từ "Tôi có một giấc mơ" có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm cho bài diễn văn dài hơn.
- B. Nhấn mạnh khát vọng mãnh liệt về bình đẳng, tự do và tương lai tươi sáng, tạo nhịp điệu hùng hồn cho bài diễn văn.
- C. Cho thấy tác giả chỉ có một ý tưởng duy nhất.
- D. Thể hiện sự phân vân, do dự của tác giả.
Câu 9: Khi sử dụng dẫn chứng trong văn nghị luận văn học, dẫn chứng phải đảm bảo yêu cầu nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Phải chính xác, tiêu biểu, phù hợp với luận điểm và được phân tích làm rõ.
- B. Càng nhiều dẫn chứng càng tốt, không cần phân tích.
- C. Chỉ cần nêu tên tác phẩm và tác giả.
- D. Dẫn chứng phải là ý kiến cá nhân của người viết.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào gợi cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
- A. Nắng mới reo ngoài nội.
- B. Lá tre lay động khẽ.
- C. Dáng mẹ năm nao áo đỏ.
- D. Giậu phơi.
Câu 11: Trong truyện ngắn hiện đại, cốt truyện thường có đặc điểm gì khác so với truyện truyền thống?
- A. Luôn có nhiều sự kiện ly kỳ, hấp dẫn.
- B. Thường tập trung vào diễn biến tâm trạng, khám phá chiều sâu nội tâm nhân vật thay vì chỉ kể lại chuỗi sự kiện.
- C. Luôn kết thúc có hậu.
- D. Không có mâu thuẫn hay xung đột.
Câu 12: Khi trình bày cảm xúc về một bài thơ trước đám đông, việc lựa chọn và điều chỉnh từ ngữ, câu văn từ bài viết sang lời nói là cần thiết vì lý do nào?
- A. Ngôn ngữ nói cần sự tự nhiên, dễ hiểu, có thể sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ để hỗ trợ, khác với sự trau chuốt, chuẩn mực của văn viết.
- B. Để làm cho bài trình bày ngắn gọn hơn.
- C. Để thay đổi hoàn toàn nội dung bài viết gốc.
- D. Để thể hiện khả năng sáng tạo từ ngữ.
Câu 13: Đoạn văn sau mắc lỗi gì: "Nam là một người rất chăm chỉ. Chăm chỉ học tập, chăm chỉ làm việc nhà, chăm chỉ giúp đỡ mọi người."
- A. Sai nghĩa của từ.
- B. Lỗi lặp từ.
- C. Sai cấu trúc câu.
- D. Thiếu chủ ngữ.
Câu 14: Trong "Cuộc chia tay của những con búp bê", chi tiết hai con búp bê (em nhỏ và vệ sĩ) được nhân vật Thủy chia cho hai anh em có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Thể hiện sự giàu có của gia đình.
- B. Cho thấy Thủy là người rất thích búp bê.
- C. Biểu tượng cho tình anh em thiêng liêng không thể chia cắt dù hoàn cảnh gia đình tan vỡ.
- D. Minh chứng cho sự ích kỷ của Thủy.
Câu 15: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản nghị luận?
- A. Đọc lướt qua để nắm ý chính.
- B. Chỉ ghi nhớ các số liệu thống kê được nêu trong bài.
- C. Tóm tắt lại nội dung từng đoạn.
- D. Xác định luận đề, các luận điểm chính, phân tích mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ, đánh giá cách lập luận của tác giả.
Câu 16: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) nhằm mục đích gì?
- A. Giúp bài viết có bố cục chặt chẽ, lập luận logic, dễ theo dõi và tăng tính thuyết phục.
- B. Làm cho bài viết dài hơn.
- C. Chỉ để người viết dễ dàng triển khai ý.
- D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả của bài viết.
Câu 17: Trong bài thơ "Nắng mới", hình ảnh "Nét cười đen nhánh sau tay áo" gợi tả điều gì ở người mẹ?
- A. Sự giàu sang, quý phái.
- B. Nét duyên dáng, mộc mạc, e ấp và nụ cười tươi tắn của người mẹ thời trẻ.
- C. Sự vất vả, lam lũ.
- D. Tính cách khó gần.
Câu 18: Xác định câu mắc lỗi về sự phối hợp chủ ngữ và vị ngữ:
(1) Quan điểm của anh ấy rất mới mẻ.
(2) Qua tác phẩm đã cho thấy sự trưởng thành của nhân vật.
(3) Em học bài rất chăm chỉ.
(4) Cả lớp đều làm bài tập về nhà.
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 19: Để bài thuyết trình về một tác phẩm văn học trở nên sinh động và hấp dẫn, ngoài lời nói, người thuyết trình có thể sử dụng thêm phương tiện nào?
- A. Chỉ cần một bảng trắng để viết.
- B. Chỉ cần một quyển sách giáo khoa.
- C. Chỉ cần đọc to, rõ ràng.
- D. Hình ảnh, video, âm thanh, sơ đồ, trình chiếu PowerPoint...
Câu 20: Trong truyện ngắn "Cuộc chia tay của những con búp bê", chi tiết Thủy nhất quyết không chịu chia tay con búp bê Vệ Sĩ và Em Nhỏ cho thấy điều gì về tâm trạng và tình cảm của cô bé?
- A. Nỗi đau đớn tột cùng, sự phản kháng bất lực trước cuộc chia lìa, và tình yêu thương mãnh liệt dành cho anh trai.
- B. Sự ích kỷ, không muốn chia sẻ đồ chơi.
- C. Sự bướng bỉnh, không nghe lời người lớn.
- D. Thủy không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó tập trung vào khía cạnh nào của nhân vật:
- A. Ngoại hình.
- B. Hành động.
- C. Tâm trạng và nội tâm.
- D. Lời nói.
Câu 22: Mục đích cuối cùng của việc ôn tập và làm bài thi cuối học kỳ 2 môn Ngữ văn 10 là gì?
- A. Chỉ để kiểm tra khả năng ghi nhớ kiến thức.
- B. Chỉ để phân loại học sinh.
- C. Chỉ để đánh giá điểm số.
- D. Đánh giá tổng hợp năng lực đọc, viết, nói, nghe và khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng vào giải quyết các vấn đề thực tiễn và trong học tập.
Câu 23: Trong văn nghị luận, để làm cho luận cứ trở nên vững chắc và đáng tin cậy, người viết cần phải làm gì?
- A. Sử dụng các dẫn chứng cụ thể, chính xác, có nguồn gốc rõ ràng (số liệu, sự kiện lịch sử, câu chuyện thực tế, trích dẫn từ tác phẩm...).
- B. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
- D. Đặt ra nhiều câu hỏi tu từ.
Câu 24: Khi phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong thơ, bạn cần làm rõ điều gì?
- A. Chỉ cần gọi tên biện pháp tu từ đó.
- B. Chỉ cần nêu định nghĩa của biện pháp tu từ đó.
- C. Làm rõ biện pháp tu từ đó được sử dụng như thế nào và hiệu quả của nó trong việc thể hiện nội dung, cảm xúc, hình ảnh trong câu thơ/đoạn thơ.
- D. Nêu ra các biện pháp tu từ khác có thể thay thế.
Câu 25: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Với truyền thống hiếu học của dân tộc, do đó Việt Nam có nhiều nhân tài."
- A. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- B. Lỗi sai nghĩa từ.
- C. Lỗi lặp từ.
- D. Lỗi dùng thừa quan hệ từ ("Với" và "do đó").
Câu 26: Trong bài diễn văn "Tôi có một giấc mơ", Martin Luther King Jr. đã sử dụng phương pháp lập luận nào để dẫn dắt người nghe từ thực trạng bất công đến khát vọng về một tương lai tốt đẹp hơn?
- A. Kết hợp phân tích thực trạng (nỗi khổ, bất công) với việc trình bày lý tưởng, khát vọng (giấc mơ về bình đẳng).
- B. Chỉ tập trung vào việc lên án những hành động sai trái.
- C. Chỉ nói về những thành tựu đã đạt được.
- D. Trình bày các số liệu thống kê khô khan.
Câu 27: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn hiện đại, việc chú ý đến những suy nghĩ, dòng độc thoại nội tâm của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?
- A. Chỉ biết được lai lịch của nhân vật.
- B. Hiểu được động cơ hành động, mâu thuẫn nội tâm, những giằng xé, phức tạp trong tâm hồn nhân vật.
- C. Chỉ biết được mối quan hệ của nhân vật với người khác.
- D. Hiểu được ngoại hình của nhân vật.
Câu 28: Giả sử bạn cần thuyết trình về một vấn đề xã hội gây tranh cãi. Để bài thuyết trình có sức thuyết phục, bạn nên tập trung vào điều gì khi chuẩn bị nội dung?
- A. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
- B. Chỉ đọc lại thông tin từ một nguồn duy nhất.
- C. Sử dụng nhiều ngôn ngữ cảm thán để bộc lộ cảm xúc.
- D. Thu thập thông tin đa chiều, sử dụng các luận cứ, dẫn chứng xác thực, logic để bảo vệ quan điểm của mình và có thể phản biện các ý kiến trái chiều.
Câu 29: Trong bài thơ "Nắng mới", cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình khi nhớ về mẹ gắn liền với hình ảnh nào?
- A. Hình ảnh người mẹ hiện tại.
- B. Hình ảnh người cha.
- C. Hình ảnh người mẹ trong quá khứ gắn với kỷ niệm "nắng mới".
- D. Hình ảnh ngôi nhà cũ.
Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh trong truyện ngắn hiện đại giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Hiểu được cách hoàn cảnh tác động, định hình tính cách, số phận nhân vật và ngược lại, cách nhân vật phản ứng, đấu tranh hoặc chấp nhận hoàn cảnh.
- B. Chỉ để biết nhân vật sống ở đâu.
- C. Không có mối liên hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh.
- D. Chỉ để biết thời gian xảy ra câu chuyện.