Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp, hình tượng người anh hùng Hê-ra-clet đi tìm táo vàng thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của con người thời cổ đại?

  • A. Trí tuệ siêu việt và khả năng tiên tri.
  • B. Lòng nhân ái và sự khoan dung đối với kẻ thù.
  • C. Sức mạnh phi thường, ý chí kiên cường vượt qua thử thách.
  • D. Sự khôn ngoan trong việc lợi dụng sức mạnh của thần linh.

Câu 2: Phân tích vai trò của các chi tiết hoang đường, kì ảo trong sử thi "Đăm Săn" (đoạn trích Chinh phục Mtao Mxây).

  • A. Làm giảm tính chân thực của câu chuyện, biến sử thi thành truyện cổ tích.
  • B. Nhấn mạnh sự yếu đuối và cần sự giúp đỡ của thần linh của người anh hùng.
  • C. Tạo yếu tố hài hước, giải trí cho người nghe.
  • D. Tôn vinh sức mạnh, vẻ đẹp của người anh hùng và thể hiện sức mạnh cộng đồng.

Câu 3: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" trong sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thể loại sử thi anh hùng?

  • A. Giải thích nguồn gốc vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên.
  • B. Ca ngợi người anh hùng là trung tâm, đại diện cho sức mạnh và khát vọng của cộng đồng.
  • C. Phản ánh đời sống sinh hoạt thường ngày của cộng đồng.
  • D. Truyền dạy những bài học đạo đức, luân lý cho thế hệ sau.

Câu 4: Dựa vào đặc điểm của thần thoại và sử thi, hãy xác định điểm khác biệt cốt lõi về nhân vật trung tâm giữa hai thể loại này.

  • A. Thần thoại tập trung vào thần linh; Sử thi tập trung vào người anh hùng mang sức mạnh cộng đồng.
  • B. Thần thoại tập trung vào loài vật; Sử thi tập trung vào con người bình thường.
  • C. Thần thoại tập trung vào vua chúa; Sử thi tập trung vào nông dân.
  • D. Thần thoại và Sử thi đều tập trung vào các nhân vật lịch sử có thật.

Câu 5: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người đọc bỏ qua phần chữ để chỉ xem hình ảnh.
  • C. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ hiểu và nắm bắt nhanh nội dung chính.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 6: Đọc đoạn văn bản thông tin sau và xác định mục đích chính của tác giả: "Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng trên toàn cầu, từ mực nước biển dâng cao, bão lũ dữ dội hơn đến hạn hán kéo dài. Báo cáo mới nhất của Liên Hợp Quốc cảnh báo rằng nếu không hành động ngay lập tức, nhiệt độ trung bình toàn cầu có thể tăng vượt ngưỡng an toàn, đe dọa sự sống trên Trái Đất."

  • A. Giải trí cho người đọc bằng những câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Thông tin về thực trạng và mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.
  • C. Kêu gọi quyên góp tiền để chống biến đổi khí hậu.
  • D. Phê phán những người không quan tâm đến môi trường.

Câu 7: Khi viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu đối với mọi đối tượng.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uy tín.
  • C. Trình bày thật dài dòng, chi tiết tất cả các trường hợp có thể xảy ra.
  • D. Chỉ tập trung vào hình thức đẹp mắt, không quan trọng nội dung.

Câu 8: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, tán thành hoặc khích lệ người nói?

  • A. Khoanh tay trước ngực.
  • B. Tránh giao tiếp bằng mắt.
  • C. Nói ngắt lời người khác.
  • D. Giao tiếp bằng mắt, gật đầu, mỉm cười.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ Hán Việt trong tiếng Việt hiện đại.

  • A. Làm tăng vốn từ vựng, giúp diễn đạt khái niệm phức tạp, tạo sắc thái trang trọng, cổ kính.
  • B. Làm cho câu văn khó hiểu hơn, chỉ dành cho người có học thức cao.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là thói quen sử dụng từ cổ.
  • D. Thay thế hoàn toàn các từ thuần Việt tương ứng.

Câu 10: Xác định và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. So sánh: So sánh người con với mặt trời, làm nổi bật vẻ đẹp của con.
  • B. Ẩn dụ: Dùng "mặt trời" chỉ người con, thể hiện tình yêu vĩ đại của mẹ.
  • C. Hoán dụ: Lấy bộ phận (mặt trời) chỉ toàn thể (người mẹ), thể hiện sự gắn bó.
  • D. Điệp ngữ: Lặp lại từ "mặt trời" nhấn mạnh sự quan trọng của nó.

Câu 11: Khi đọc một văn bản có sử dụng chú thích, bạn nên làm gì để hiểu rõ nhất nội dung?

  • A. Bỏ qua hoàn toàn phần chú thích vì nó không quan trọng.
  • B. Chỉ đọc chú thích ở đầu hoặc cuối văn bản.
  • C. Đọc kỹ phần chú thích khi gặp từ ngữ hoặc khái niệm chưa rõ.
  • D. Chỉ đọc chú thích nếu được yêu cầu cụ thể.

Câu 12: Việc trích dẫn nguồn tài liệu một cách chính xác trong bài viết có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ là hình thức bắt buộc, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng liên hệ với tác giả.
  • D. Tăng tính xác thực, thể hiện sự tôn trọng nguồn tài liệu và tránh đạo văn.

Câu 13: Để bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Hệ thống luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ và bằng chứng xác thực.
  • C. Trình bày thật dài dòng, lặp đi lặp lại ý kiến.
  • D. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân để bày tỏ quan điểm.

Câu 14: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt, ngữ điệu) có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, thu hút người nghe và nhấn mạnh nội dung quan trọng.
  • B. Làm người nghe xao nhãng, không tập trung vào nội dung chính.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.
  • D. Chỉ cần thiết khi nói chuyện phiếm, không dùng trong thuyết trình nghiêm túc.

Câu 15: Đâu là một ví dụ về câu hỏi đòi hỏi phân tích trong ngữ văn?

  • A. Tác phẩm X được viết năm nào?
  • B. Nhân vật chính trong truyện Y tên là gì?
  • C. Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa tính cách nhân vật trong đoạn trích Z.
  • D. Định nghĩa về thể loại thơ tự do là gì?

Câu 16: Khi chuẩn bị cho bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một di tích lịch sử), bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo nội dung đầy đủ và chính xác?

  • A. Luyện tập cử chỉ và giọng điệu.
  • B. Nghiên cứu, thu thập thông tin chi tiết và xác thực về địa chỉ đó.
  • C. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp mắt.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu trả lời cho mọi câu hỏi có thể có.

Câu 17: Đâu là ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để biểu đạt cảm xúc?

  • A. Viết một lá thư bày tỏ tình cảm.
  • B. Nói "Tôi rất vui" bằng giọng bình thường.
  • C. Đọc một bài thơ.
  • D. Nét mặt cau có khi tức giận hoặc giọng nói run run khi lo sợ.

Câu 18: Khi lắng nghe và phản hồi về nội dung một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu, thái độ nào sau đây thể hiện sự tích cực và tôn trọng?

  • A. Lắng nghe chăm chú, đặt câu hỏi làm rõ và góp ý mang tính xây dựng.
  • B. Tìm lỗi sai của người nói và ngắt lời để chỉ trích.
  • C. Chỉ ngồi im lặng, không biểu lộ cảm xúc hay đặt câu hỏi.
  • D. Nói chuyện riêng hoặc sử dụng điện thoại trong lúc nghe.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận?

  • A. Văn bản thông tin dùng chữ, văn bản nghị luận dùng hình ảnh.
  • B. Văn bản thông tin kể chuyện, văn bản nghị luận miêu tả.
  • C. Văn bản thông tin cung cấp kiến thức khách quan; văn bản nghị luận thuyết phục người đọc bằng lập luận, bằng chứng.
  • D. Văn bản thông tin dành cho học sinh, văn bản nghị luận dành cho giáo viên.

Câu 20: Trong phân tích một đoạn thơ tự do, việc chú ý đến cách ngắt nhịp và phối hợp thanh điệu có tác dụng gì?

  • A. Giúp xác định số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Góp phần tạo nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và làm nổi bật ý thơ.
  • C. Chứng minh rằng thơ tự do không có vần điệu.
  • D. Chỉ là yếu tố ngẫu nhiên, không có ý nghĩa nghệ thuật.

Câu 21: Khi viết nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp cho vấn đề (nếu có thể) thường nằm ở phần nào của bài viết?

  • A. Ngay sau phần mở bài.
  • B. Xen kẽ trong phần thân bài cùng với bằng chứng.
  • C. Chỉ cần nêu ở nhan đề.
  • D. Thường ở cuối bài, trong phần kết bài hoặc gần kết bài.

Câu 22: Trong truyện ngắn hoặc tiểu thuyết, chi tiết "ngoài lề" tưởng chừng không quan trọng đôi khi lại đóng vai trò gì?

  • A. Góp phần khắc họa sâu sắc tính cách nhân vật, tạo không khí, hoặc dự báo tình huống.
  • B. Chỉ làm cho câu chuyện dài thêm một cách không cần thiết.
  • C. Là lỗi của người viết do thiếu tập trung.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa một từ Hán Việt và từ thuần Việt đồng nghĩa (ví dụ: "phụ nữ" và "đàn bà").

  • A. Không có sự khác biệt nào về sắc thái ý nghĩa.
  • B. Từ Hán Việt luôn mang sắc thái tiêu cực.
  • C. Từ thuần Việt luôn mang sắc thái trang trọng hơn.
  • D. Từ Hán Việt thường mang sắc thái trang trọng, khái quát; từ thuần Việt thường gần gũi, cụ thể hơn.

Câu 24: Khi cần trích dẫn nguyên văn một câu nói của người khác vào bài viết của mình, bạn cần lưu ý điều gì về hình thức?

  • A. Chỉ cần in đậm câu nói đó.
  • B. Đặt trong dấu ngoặc kép và ghi rõ nguồn gốc.
  • C. Viết lại bằng lời văn của mình mà không cần dấu ngoặc kép.
  • D. Thêm từ "nguyên văn" vào trước câu nói.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về câu hỏi đòi hỏi kỹ năng áp dụng kiến thức vào tình huống mới?

  • A. Dựa trên kiến thức về văn bản nội quy, hãy xây dựng 3 quy định cần thiết cho thư viện trường học.
  • B. Nội quy là gì?
  • C. Nêu các loại nội quy phổ biến.
  • D. Ai là người có quyền ban hành nội quy?

Câu 26: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng ý kiến khác biệt?

  • A. Ngắt lời khi người khác nói sai.
  • B. Chỉ trích thẳng thắn ý kiến mà bạn cho là ngớ ngẩn.
  • C. Im lặng hoàn toàn và không đưa ra ý kiến gì.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ và đưa ra ý kiến phản biện một cách khách quan, lịch sự.

Câu 27: Phân tích cấu trúc điển hình của một bài văn nghị luận xã hội (đầy đủ các phần).

  • A. Mở bài - Diễn biến - Kết thúc.
  • B. Mở bài - Miêu tả - Biểu cảm.
  • C. Mở bài - Thân bài - Kết bài.
  • D. Mở bài - Tóm tắt - Rút kinh nghiệm.

Câu 28: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong truyện ngắn, việc sử dụng nhiều tính từ và động từ mạnh có tác dụng gì?

  • A. Giúp cảnh vật hiện lên sinh động, cụ thể, giàu sức gợi hình và biểu cảm.
  • B. Làm cho câu văn trở nên rườm rà, khó hiểu.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của văn bản.
  • D. Khiến người đọc cảm thấy nhàm chán.

Câu 29: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất khi sử dụng biểu đồ hoặc sơ đồ trong văn bản thông tin?

  • A. Phải có màu sắc sặc sỡ.
  • B. Phải thật phức tạp để thể hiện mức độ chuyên sâu.
  • C. Chỉ cần đẹp mắt, không cần chính xác số liệu.
  • D. Phải chính xác, rõ ràng, dễ hiểu và có liên quan chặt chẽ đến nội dung văn bản.

Câu 30: Trong quá trình viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào giúp người viết đảm bảo bài làm đi đúng hướng và có cấu trúc hợp lý?

  • A. Viết ngay không cần suy nghĩ.
  • B. Lập dàn ý chi tiết với các luận điểm và bằng chứng dự kiến.
  • C. Sao chép dàn ý từ một bài mẫu.
  • D. Chỉ cần nghĩ trong đầu, không cần ghi ra giấy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp, hình tượng người anh hùng Hê-ra-clet đi tìm táo vàng thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của con người thời cổ đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích vai trò của các chi tiết hoang đường, kì ảo trong sử thi 'Đăm Săn' (đoạn trích Chinh phục Mtao Mxây).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' trong sử thi Đăm Săn thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thể loại sử thi anh hùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Dựa vào đặc điểm của thần thoại và sử thi, hãy xác định điểm khác biệt cốt lõi về nhân vật trung tâm giữa hai thể loại này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ) có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc đoạn văn bản thông tin sau và xác định mục đích chính của tác giả: 'Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng trên toàn cầu, từ mực nước biển dâng cao, bão lũ dữ dội hơn đến hạn hán kéo dài. Báo cáo mới nhất của Liên Hợp Quốc cảnh báo rằng nếu không hành động ngay lập tức, nhiệt độ trung bình toàn cầu có thể tăng vượt ngưỡng an toàn, đe dọa sự sống trên Trái Đất.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, tán thành hoặc khích lệ người nói?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ Hán Việt trong tiếng Việt hiện đại.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Xác định và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một văn bản có sử dụng chú thích, bạn nên làm gì để hiểu rõ nhất nội dung?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc trích dẫn nguồn tài liệu một cách chính xác trong bài viết có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Để bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt, ngữ điệu) có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đâu là một ví dụ về câu hỏi đòi hỏi phân tích trong ngữ văn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi chuẩn bị cho bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một di tích lịch sử), bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo nội dung đầy đủ và chính xác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đâu là ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để biểu đạt cảm xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi lắng nghe và phản hồi về nội dung một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu, thái độ nào sau đây thể hiện sự tích cực và tôn trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong phân tích một đoạn thơ tự do, việc chú ý đến cách ngắt nhịp và phối hợp thanh điệu có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi viết nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp cho vấn đề (nếu có thể) thường nằm ở phần nào của bài viết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong truyện ngắn hoặc tiểu thuyết, chi tiết 'ngoài lề' tưởng chừng không quan trọng đôi khi lại đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa một từ Hán Việt và từ thuần Việt đồng nghĩa (ví dụ: 'phụ nữ' và 'đàn bà').

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi cần trích dẫn nguyên văn một câu nói của người khác vào bài viết của mình, bạn cần lưu ý điều gì về hình thức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đâu là một ví dụ về câu hỏi đòi hỏi kỹ năng áp dụng kiến thức vào tình huống mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng ý kiến khác biệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích cấu trúc điển hình của một bài văn nghị luận xã hội (đầy đủ các phần).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong truyện ngắn, việc sử dụng nhiều tính từ và động từ mạnh có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất khi sử dụng biểu đồ hoặc sơ đồ trong văn bản thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong quá trình viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào giúp người viết đảm bảo bài làm đi đúng hướng và có cấu trúc hợp lý?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng", hình tượng Hê-ra-clet thực hiện mười hai kì công mang ý nghĩa sâu sắc nào về con người và cuộc sống?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hình thể và sức mạnh cơ bắp thuần túy.
  • B. Phản ánh sự bất lực của con người trước số phận và sự can thiệp của thần linh.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của trí tuệ hơn là sức mạnh trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Biểu tượng cho khát vọng chinh phục thử thách, chiến thắng cái ác và vươn tới sự bất tử của con người.

Câu 2: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" trong sử thi "Đăm Săn" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào một cách nổi bật để khắc họa sức mạnh và sự dũng mãnh của nhân vật Đăm Săn trong chiến trận?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. So sánh và nói quá.
  • C. Nhân hóa và liệt kê.
  • D. Điệp ngữ và chơi chữ.

Câu 3: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về "Quá trình hình thành và phát triển của ngôn ngữ loài người" có kèm theo một sơ đồ phức tạp. Chức năng chính của các đường nối và mũi tên trong sơ đồ này là gì?

  • A. Làm cho sơ đồ trông đẹp mắt và sinh động hơn.
  • B. Cung cấp thêm thông tin chi tiết về từng mục trong sơ đồ.
  • C. Biểu thị mối liên hệ, trình tự hoặc quan hệ giữa các thành phần thông tin.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các khái niệm.

Câu 4: Khi viết một bài nghị luận về "Tầm quan trọng của việc đọc sách trong thời đại số", bạn cần sử dụng những phép lập luận nào để làm rõ và thuyết phục người đọc về quan điểm của mình?

  • A. Chủ yếu là tự sự và miêu tả.
  • B. Chỉ cần giải thích và chứng minh.
  • C. Chỉ cần phân tích và bình luận.
  • D. Kết hợp giải thích, chứng minh, phân tích, tổng hợp.

Câu 5: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Văn hóa ẩm thực Huế" trước lớp. Ngoài nội dung bài nói, những yếu tố phi ngôn ngữ nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân sự chú ý của người nghe?

  • A. Biểu cảm gương mặt, cử chỉ, ngữ điệu giọng nói.
  • B. Trang phục, kiểu tóc, phụ kiện cá nhân.
  • C. Tốc độ nói, âm lượng, khoảng dừng.
  • D. Nội dung chữ viết trên slide trình chiếu.

Câu 6: Khi thiết kế một bản nội quy cho thư viện trường học, yêu cầu quan trọng nhất về mặt nội dung và hình thức là gì để đảm bảo mọi người dễ dàng tiếp nhận và tuân thủ?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • B. Viết thật dài và chi tiết tất cả các trường hợp có thể xảy ra.
  • C. Nội dung đầy đủ, ngôn ngữ ngắn gọn, rõ ràng, bố cục mạch lạc, dễ theo dõi.
  • D. Chỉ tập trung vào các quy định xử phạt để tăng tính răn đe.

Câu 7: Trong thần thoại suy nguyên, nhân vật chính thường là ai hoặc cái gì?

  • A. Các vị thần sáng tạo hoặc các hiện tượng tự nhiên được nhân hóa.
  • B. Những anh hùng có sức mạnh phi thường chiến đấu chống lại quái vật.
  • C. Những người có công khai phá đất đai, dạy dân làm ăn.
  • D. Các loài vật thông minh và có khả năng nói tiếng người.

Câu 8: So sánh sử thi "Đăm Săn" với thần thoại "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng", điểm khác biệt cốt lõi về vai trò của nhân vật chính trong mối quan hệ với cộng đồng của họ là gì?

  • A. Cả hai nhân vật đều chỉ hành động vì lợi ích cá nhân.
  • B. Đăm Săn gắn bó mật thiết với sự tồn vong và thịnh vượng của cộng đồng, còn Hê-ra-clet chủ yếu thực hiện các kì công mang tính cá nhân hoặc phục vụ các vị thần.
  • C. Hê-ra-clet là người sáng tạo ra vũ trụ, còn Đăm Săn chỉ là người bảo vệ bộ tộc.
  • D. Đăm Săn được thần linh giúp đỡ trực tiếp, còn Hê-ra-clet hoàn toàn dựa vào sức mình.

Câu 9: Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Mang tính cá nhân, chủ quan.
  • D. Khách quan, chính xác, rõ ràng, dễ hiểu.

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định đâu là luận điểm chính?

  • A. Là câu chứa nhiều số liệu và dẫn chứng nhất.
  • B. Là câu nằm ở vị trí đầu tiên của đoạn văn.
  • C. Là ý kiến, quan điểm thể hiện tư tưởng, thái độ của người viết về vấn đề, được các câu khác làm rõ hoặc chứng minh.
  • D. Là câu có cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất.

Câu 11: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ như khoanh tay, tránh nhìn vào mắt người đối diện có thể truyền tải thông điệp gì?

  • A. Sự tự tin và thoải mái.
  • B. Sự phòng thủ, thiếu cởi mở hoặc không quan tâm.
  • C. Sự đồng tình và ủng hộ.
  • D. Sự hồi hộp và lo lắng quá mức.

Câu 12: Bạn được giao nhiệm vụ viết một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị mới trong phòng thí nghiệm. Đối tượng đọc là học sinh lớp 10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết phải ưu tiên trong bản hướng dẫn này?

  • A. Các bước sử dụng cụ thể, theo trình tự.
  • B. Lưu ý về an toàn khi vận hành.
  • C. Cách xử lý sự cố đơn giản thường gặp.
  • D. Lịch sử phát triển chi tiết của thiết bị.

Câu 13: Chi tiết "chày mòn" mà Ông Trời mách Đăm Săn dùng để ném vào vành tai Mtao Mxây mang ý nghĩa gì trong bối cảnh sử thi?

  • A. Thể hiện sự giúp đỡ của thần linh, làm tăng tính kỳ vĩ cho chiến công của Đăm Săn.
  • B. Nhấn mạnh sự thông minh và sáng tạo của Đăm Săn.
  • C. Cho thấy Mtao Mxây yếu kém và dễ bị đánh bại.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh lao động của cộng đồng.

Câu 14: Khi trích dẫn một câu hoặc đoạn văn trong bài viết của mình, bạn cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính khoa học và trung thực?

  • A. Chỉ cần ghi lại ý chính của đoạn trích.
  • B. Có thể sửa chữa câu chữ để phù hợp với văn phong của mình.
  • C. Không cần ghi nguồn nếu đó là thông tin phổ biến.
  • D. Tái tạo chính xác nguyên văn, có ghi rõ nguồn gốc và phân biệt với phần viết của mình.

Câu 15: Bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Bạo lực học đường". Một bạn trình bày ý kiến của mình. Kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Nhìn vào người nói, gật đầu thể hiện sự chú ý và đặt câu hỏi làm rõ.
  • B. Vừa nghe vừa lướt điện thoại để tìm thông tin liên quan.
  • C. Ngắt lời người nói ngay khi có ý kiến phản bác.
  • D. Chỉ chờ đến lượt mình phát biểu mà không chú ý đến người khác.

Câu 16: Trong văn bản "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng", chi tiết thần Atlat đồng ý gánh bầu trời hộ Hê-ra-clet nhưng sau đó lại tìm cách lừa chàng cho thấy điều gì về bản chất của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp?

  • A. Các vị thần luôn công bằng và giữ lời hứa.
  • B. Các vị thần cũng có những tính xấu, không hoàn hảo như con người.
  • C. Thần linh luôn yêu thương và giúp đỡ con người vô điều kiện.
  • D. Thần linh không bao giờ can thiệp vào công việc của con người.

Câu 17: Khi viết phần mở bài cho một bài nghị luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", cách nào sau đây hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu vấn đề?

  • A. Kể chi tiết một câu chuyện cá nhân rất dài về việc sử dụng mạng xã hội.
  • B. Đi thẳng vào phân tích các mặt lợi và hại mà không có lời dẫn.
  • C. Nêu lên một thực trạng đáng chú ý về sự phổ biến của mạng xã hội và đặt vấn đề cần nghị luận.
  • D. Đưa ra ngay kết luận của bài viết.

Câu 18: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng chú thích (footnote hoặc endnote) có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản trông dày hơn.
  • B. Chỉ để trang trí văn bản.
  • C. Bắt buộc phải có trong mọi văn bản thông tin.
  • D. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích từ ngữ, hoặc ghi nguồn tham khảo.

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của sử thi dân gian?

  • A. Có cốt truyện phức tạp, chỉ xoay quanh cuộc đời và tâm lý của một cá nhân tách rời khỏi cộng đồng.
  • B. Là tác phẩm tự sự dài hơi, kể về sự kiện trọng đại của quá khứ.
  • C. Nhân vật trung tâm là người anh hùng đại diện cho sức mạnh và ý chí của cộng đồng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, có vần điệu, nhịp điệu, thường xen lẫn văn xuôi và văn vần.

Câu 20: Khi thuyết trình về một "địa chỉ văn hóa" (ví dụ: một di tích lịch sử, một lễ hội truyền thống), nội dung nào sau đây cần được nhấn mạnh để bài thuyết trình có chiều sâu và ý nghĩa?

  • A. Liệt kê thật nhiều số liệu về diện tích, năm xây dựng.
  • B. Chỉ kể những câu chuyện huyền bí, hoang đường về địa điểm đó.
  • C. Tập trung vào những tranh cãi hoặc mặt tiêu cực (nếu có) mà bỏ qua giá trị chính.
  • D. Phân tích giá trị lịch sử, văn hóa, ý nghĩa biểu tượng và vai trò của địa chỉ đó trong đời sống cộng đồng.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phép lập luận chủ yếu được sử dụng là gì: "Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có hàng triệu người tử vong do các bệnh liên quan đến thuốc lá như ung thư phổi, bệnh tim mạch,... Điều này cho thấy tác hại không thể chối cãi của việc hút thuốc."

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. So sánh.

Câu 22: Trong một bản hướng dẫn phòng cháy chữa cháy tại trường học, mục "Cách sử dụng bình chữa cháy" nên được trình bày theo cấu trúc nào để dễ hiểu và dễ thực hiện nhất?

  • A. Trình tự thời gian (Bước 1, Bước 2,...).
  • B. Phân loại theo loại bình chữa cháy.
  • C. Liệt kê các bộ phận của bình.
  • D. Giải thích nguyên lý hoạt động của bình.

Câu 23: Khi phản hồi ý kiến của người khác trong một buổi thảo luận, điều quan trọng nhất để cuộc thảo luận mang tính xây dựng là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào những điểm sai của người nói.
  • B. Phản bác ngay lập tức tất cả những gì người khác nói.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, tôn trọng ý kiến người khác và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, có cơ sở.
  • D. Nói thật to để ý kiến của mình được chú ý hơn.

Câu 24: Nhân vật anh hùng trong sử thi dân gian như Đăm Săn thường được xây dựng bằng bút pháp nghệ thuật nào?

  • A. Bút pháp hiện thực, miêu tả chân thực như người bình thường.
  • B. Bút pháp lý tưởng hóa, sử dụng so sánh, phóng đại để tô đậm vẻ đẹp và sức mạnh phi thường.
  • C. Bút pháp trào phúng, châm biếm những khuyết điểm.
  • D. Bút pháp lãng mạn, tập trung vào đời sống nội tâm phức tạp.

Câu 25: Giả sử bạn đọc một đoạn văn bản thông tin về biến đổi khí hậu có một biểu đồ thể hiện sự tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

  • A. Trình bày dữ liệu số liệu hoặc xu hướng một cách trực quan, giúp người đọc dễ hình dung và so sánh.
  • B. Làm cho trang văn bản có màu sắc hơn.
  • C. Che giấu những thông tin không muốn người đọc thấy.
  • D. Bắt buộc phải có trong mọi văn bản thông tin khoa học.

Câu 26: Khi viết một đoạn kết cho bài nghị luận xã hội về "Lòng nhân ái", cách kết bài nào sau đây thể hiện sự đúc kết sâu sắc và mở ra suy nghĩ cho người đọc?

  • A. Tóm tắt lại tất cả các luận cứ đã trình bày một cách máy móc.
  • B. Chỉ đơn giản thông báo rằng bài viết đã kết thúc.
  • C. Nêu ra một vấn đề hoàn toàn mới không liên quan đến chủ đề.
  • D. Tổng kết lại ý nghĩa của lòng nhân ái và đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc liên hệ mở rộng vấn đề.

Câu 27: Trong thần thoại, các vị thần thường có mối quan hệ phức tạp với con người, vừa có thể giúp đỡ lại vừa có thể gây khó khăn. Điều này phản ánh quan niệm gì của người xưa về thế giới và số phận con người?

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ số phận của mình.
  • B. Thần linh luôn đứng về phía con người và bảo vệ họ.
  • C. Thế giới phức tạp, có sự chi phối của các thế lực siêu nhiên và số phận con người có thể bị ảnh hưởng bởi thần linh.
  • D. Thần linh và con người sống hoàn toàn tách biệt, không liên quan.

Câu 28: Đâu là lý do chính khiến sử thi "Đăm Săn" được coi là bức tranh phản ánh sinh động đời sống văn hóa, xã hội của người Ê-đê cổ?

  • A. Nó miêu tả chi tiết về chế độ xã hội, phong tục tập quán, sinh hoạt, quan niệm của cộng đồng Ê-đê cổ.
  • B. Nó được viết bằng ngôn ngữ của người Ê-đê.
  • C. Nó chỉ kể về các sự kiện lịch sử có thật.
  • D. Nó được lưu truyền bằng hình thức hát kể trong cộng đồng.

Câu 29: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để biết số lượng người nghe.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần chuẩn bị tốt nội dung là đủ.
  • C. Giúp người nói chọn trang phục phù hợp.
  • D. Giúp điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ và cách trình bày cho phù hợp, tăng hiệu quả truyền đạt.

Câu 30: Bạn đang đọc một bài báo khoa học về y học và gặp một từ chuyên ngành không hiểu. Bản chú thích ở cuối trang giải thích nghĩa của từ đó. Vai trò của chú thích trong trường hợp này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin thêm về tác giả.
  • B. Giải thích nghĩa của từ ngữ, thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Liệt kê các nguồn tài liệu tham khảo.
  • D. Chỉ ra lỗi sai trong văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng', hình tượng Hê-ra-clet thực hiện mười hai kì công mang ý nghĩa sâu sắc nào về con người và cuộc sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' trong sử thi 'Đăm Săn' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào một cách nổi bật để khắc họa sức mạnh và sự dũng mãnh của nhân vật Đăm Săn trong chiến trận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về 'Quá trình hình thành và phát triển của ngôn ngữ loài người' có kèm theo một sơ đồ phức tạp. Chức năng chính của các đường nối và mũi tên trong sơ đồ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi viết một bài nghị luận về 'Tầm quan trọng của việc đọc sách trong thời đại số', bạn cần sử dụng những phép lập luận nào để làm rõ và thuyết phục người đọc về quan điểm của mình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Văn hóa ẩm thực Huế' trước lớp. Ngoài nội dung bài nói, những yếu tố phi ngôn ngữ nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân sự chú ý của người nghe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi thiết kế một bản nội quy cho thư viện trường học, yêu cầu quan trọng nhất về mặt nội dung và hình thức là gì để đảm bảo mọi người dễ dàng tiếp nhận và tuân thủ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong thần thoại suy nguyên, nhân vật chính thường là ai hoặc cái gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: So sánh sử thi 'Đăm Săn' với thần thoại 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng', điểm khác biệt cốt lõi về vai trò của nhân vật chính trong mối quan hệ với cộng đồng của họ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định đâu là luận điểm chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ như khoanh tay, tránh nhìn vào mắt người đối diện có thể truyền tải thông điệp gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Bạn được giao nhiệm vụ viết một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị mới trong phòng thí nghiệm. Đối tượng đọc là học sinh lớp 10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết phải ưu tiên trong bản hướng dẫn này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chi tiết 'chày mòn' mà Ông Trời mách Đăm Săn dùng để ném vào vành tai Mtao Mxây mang ý nghĩa gì trong bối cảnh sử thi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi trích dẫn một câu hoặc đoạn văn trong bài viết của mình, bạn cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính khoa học và trung thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm về chủ đề 'Bạo lực học đường'. Một bạn trình bày ý kiến của mình. Kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện qua hành động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong văn bản 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng', chi tiết thần Atlat đồng ý gánh bầu trời hộ Hê-ra-clet nhưng sau đó lại tìm cách lừa chàng cho thấy điều gì về bản chất của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi viết phần mở bài cho một bài nghị luận về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ', cách nào sau đây hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu vấn đề?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng chú thích (footnote hoặc endnote) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của sử thi dân gian?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi thuyết trình về một 'địa chỉ văn hóa' (ví dụ: một di tích lịch sử, một lễ hội truyền thống), nội dung nào sau đây cần được nhấn mạnh để bài thuyết trình có chiều sâu và ý nghĩa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phép lập luận chủ yếu được sử dụng là gì: 'Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có hàng triệu người tử vong do các bệnh liên quan đến thuốc lá như ung thư phổi, bệnh tim mạch,... Điều này cho thấy tác hại không thể chối cãi của việc hút thuốc.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong một bản hướng dẫn phòng cháy chữa cháy tại trường học, mục 'Cách sử dụng bình chữa cháy' nên được trình bày theo cấu trúc nào để dễ hiểu và dễ thực hiện nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phản hồi ý kiến của người khác trong một buổi thảo luận, điều quan trọng nhất để cuộc thảo luận mang tính xây dựng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nhân vật anh hùng trong sử thi dân gian như Đăm Săn thường được xây dựng bằng bút pháp nghệ thuật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử bạn đọc một đoạn văn bản thông tin về biến đổi khí hậu có một biểu đồ thể hiện sự tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi viết một đoạn kết cho bài nghị luận xã hội về 'Lòng nhân ái', cách kết bài nào sau đây thể hiện sự đúc kết sâu sắc và mở ra suy nghĩ cho người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong thần thoại, các vị thần thường có mối quan hệ phức tạp với con người, vừa có thể giúp đỡ lại vừa có thể gây khó khăn. Điều này phản ánh quan niệm gì của người xưa về thế giới và số phận con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là lý do chính khiến sử thi 'Đăm Săn' được coi là bức tranh phản ánh sinh động đời sống văn hóa, xã hội của người Ê-đê cổ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bạn đang đọc một bài báo khoa học về y học và gặp một từ chuyên ngành không hiểu. Bản chú thích ở cuối trang giải thích nghĩa của từ đó. Vai trò của chú thích trong trường hợp này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản thần thoại, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của nhân vật anh hùng văn hóa?

  • A. Có sức mạnh phi thường, hơn hẳn người thường.
  • B. Chiến đấu với quái vật để bảo vệ loài người.
  • C. Được thần linh giúp đỡ hoặc có nguồn gốc thần thánh.
  • D. Mang đến cho loài người những giá trị văn minh (lửa, nghề nghiệp, luật lệ...).

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu văn miêu tả cảnh Đăm Săn múa khiên trong sử thi:

  • A. Nhấn mạnh sức mạnh và sự dữ dội trong hành động của nhân vật, gợi không khí hào hùng của trận đấu.
  • B. Tạo nhịp điệu cho câu văn, giúp người đọc dễ hình dung động tác của Đăm Săn.
  • C. So sánh Đăm Săn với sức mạnh tự nhiên, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ.
  • D. Miêu tả chính xác tốc độ và kỹ năng múa khiên của Đăm Săn.

Câu 3: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" (Nguyễn Dữ), việc Ngô Tử Văn đốt đền tà và chiến đấu với hồn ma Bách hộ họ Thôi thể hiện phẩm chất nổi bật nào của nhân vật?

  • A. Sự khôn ngoan, mưu trí trong cách đối phó với cái ác.
  • B. Lòng căm thù cái ác, sẵn sàng trả thù đến cùng.
  • C. Tính cương trực, dũng cảm đấu tranh bảo vệ công lý, trừ gian diệt tà.
  • D. Niềm tin tuyệt đối vào thế giới tâm linh và sự trừng phạt của thần linh.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về sự khác biệt cơ bản giữa thần thoại và sử thi về nhân vật trung tâm và nội dung phản ánh?

  • A. Thần thoại kể về các vị thần, sử thi kể về vua chúa.
  • B. Thần thoại giải thích nguồn gốc vũ trụ, con người; sử thi ca ngợi công trạng anh hùng của cộng đồng.
  • C. Thần thoại có yếu tố kì ảo, sử thi hoàn toàn hiện thực.
  • D. Thần thoại là truyện kể dân gian, sử thi là truyện viết của tác giả.

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng nhiều số liệu và biểu đồ, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính tin cậy của thông tin?

  • A. Số lượng số liệu và biểu đồ có nhiều hay không.
  • B. Biểu đồ có màu sắc bắt mắt, dễ nhìn hay không.
  • C. Văn bản có sử dụng ngôn ngữ khoa học, chuyên ngành hay không.
  • D. Nguồn gốc của số liệu, biểu đồ có rõ ràng, đáng tin cậy và được trích dẫn đúng cách hay không.

Câu 6: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảnh vật mùa hè?

  • A. So sánh, nhân hóa
  • B. Nhân hóa, ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • C. Hoán dụ, điệp ngữ
  • D. Nói quá, liệt kê

Câu 7: Trong bài thơ "Cảnh ngày hè" (Nguyễn Trãi), câu thơ

  • A. Ước vọng về một cuộc sống thái bình, hạnh phúc cho muôn dân như thời vua Nghiêu, Thuấn.
  • B. Ước vọng được trở về quê nhà, sống cuộc sống ẩn dật.
  • C. Ước vọng về một nền âm nhạc phát triển rực rỡ.
  • D. Ước vọng được trở thành người tài giỏi như vua Ngu.

Câu 8: Khi xây dựng luận điểm cho bài nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Luận điểm phải mới lạ, chưa ai đề cập đến.
  • B. Luận điểm phải là ý kiến cá nhân hoàn toàn khác biệt.
  • C. Luận điểm phải rõ ràng, mạch lạc, phù hợp với vấn đề và có căn cứ (lý lẽ, bằng chứng).
  • D. Luận điểm phải sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chuyên ngành.

Câu 9: Việc sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, biểu cảm) trong một bài thuyết trình có tác dụng chính là gì?

  • A. Giúp người nói thể hiện cá tính riêng.
  • B. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý tưởng, thu hút sự chú ý của người nghe và hỗ trợ ngôn ngữ nói.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói khi cần.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người thuyết trình.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo điểm nhấn hoặc phân cấp thông tin quan trọng trong văn bản thông tin?

  • A. Tiêu đề phụ, đề mục, chữ in đậm/nghiêng, gạch chân.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp, dài dòng.
  • C. Bố cục lộn xộn, không theo trình tự nào.
  • D. Chỉ sử dụng một loại font chữ và kích cỡ chữ duy nhất.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về kết thúc của truyện truyền kì so với truyện cổ tích?

  • A. Truyện truyền kì kết thúc có hậu, truyện cổ tích kết thúc bi kịch.
  • B. Truyện truyền kì luôn có yếu tố kì ảo, truyện cổ tích thì không.
  • C. Truyện truyền kì kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính, truyện cổ tích thì không.
  • D. Truyện truyền kì thường có kết thúc mở, gợi suy ngẫm về số phận con người; truyện cổ tích thường kết thúc có hậu theo công thức

Câu 12: Trong sử thi "Đăm Săn", chi tiết Đăm Săn quyết tâm đi bắt Hơ Nhị về thể hiện điều gì về quan niệm của người Ê-đê xưa?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ muốn chiếm đoạt người đẹp.
  • B. Trách nhiệm của người anh hùng phải bảo vệ gia đình, danh dự và quyền lợi của cộng đồng.
  • C. Sự coi thường luật tục và quy tắc xã hội.
  • D. Lòng tham lam muốn có nhiều vợ đẹp.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc kiểu văn bản nào:

  • A. Văn bản miêu tả
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản thông tin/Nghị luận (tùy thuộc vào mức độ phân tích)
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 14: Khi thảo luận về một vấn đề, việc lắng nghe tích cực và phản hồi mang tính xây dựng có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo môi trường trao đổi tôn trọng, hiểu rõ các quan điểm, và cùng tìm ra giải pháp tốt nhất.
  • B. Chứng tỏ mình là người hiểu biết, có kiến thức sâu rộng.
  • C. Giúp kết thúc cuộc thảo luận một cách nhanh chóng.
  • D. Chỉ đơn thuần là phép lịch sự trong giao tiếp.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng phổ biến của văn học dân gian Việt Nam (thần thoại, sử thi, truyền thuyết)?

  • A. Tính tập thể, ra đời từ cộng đồng.
  • B. Tính truyền miệng, lưu truyền qua nhiều thế hệ.
  • C. Có yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • D. Phản ánh đời sống cá nhân, tâm tư tình cảm riêng tư của tác giả.

Câu 16: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Phong cách viết của tác giả.
  • B. Mức độ cảm xúc của văn bản.
  • C. Các mối quan hệ phức tạp giữa các dữ liệu, quy trình hoặc cấu trúc thông tin.
  • D. Chỉ làm cho văn bản trở nên đẹp mắt hơn.

Câu 17: Khi viết một bản nội quy, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo nội quy đó dễ hiểu và dễ tuân thủ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng, phức tạp.
  • B. Ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn, trực tiếp, sử dụng các từ ngữ chỉ hành động cụ thể.
  • C. Liệt kê thật nhiều điều cấm đoán.
  • D. Trình bày dài dòng, giải thích chi tiết từng điều khoản.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp thanh cao, tinh khiết, gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn, biểu tượng cho phẩm chất của người quân tử/trí thức.
  • B. Sự giàu sang, phú quý, quyền lực.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn, u uất.
  • D. Tình yêu đôi lứa, hạnh phúc gia đình.

Câu 19: Đâu là điểm chung về mục đích sáng tạo của thần thoại và sử thi trong đời sống cộng đồng nguyên thủy?

  • A. Giải trí cho cộng đồng.
  • B. Ghi chép lại lịch sử một cách chính xác.
  • C. Giải thích thế giới, vũ trụ, con người và củng cố ý thức cộng đồng, niềm tự hào về nguồn gốc, anh hùng dân tộc.
  • D. Dạy dỗ con người về đạo đức cá nhân.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn trong truyện truyền kì, việc chú ý đến các chi tiết kì ảo, siêu nhiên có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Khả năng sáng tạo vô hạn của tác giả.
  • B. Sự khác biệt giữa truyện truyền kì và các thể loại khác.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố gây tò mò, hấp dẫn.
  • D. Quan niệm về thế giới tâm linh, sự công bằng, thiện ác và ước mơ của con người trong xã hội đương thời.

Câu 21: Để bài nghị luận về một vấn đề xã hội có tính thuyết phục cao, người viết cần làm gì ở phần mở bài?

  • A. Giới thiệu và nêu rõ vấn đề cần nghị luận, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • B. Trình bày ngay các dẫn chứng, số liệu chi tiết.
  • C. Kể một câu chuyện dài liên quan đến vấn đề.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề.

Câu 22: Trong quá trình thảo luận nhóm về một địa chỉ văn hóa, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và đóng góp tích cực?

  • A. Chỉ nói ý kiến của mình mà không lắng nghe người khác.
  • B. Ngắt lời người khác khi họ đang nói.
  • C. Lắng nghe ý kiến của mọi người, đưa ra phản hồi xây dựng và bổ sung thông tin có liên quan.
  • D. Phê phán gay gắt những ý kiến trái chiều.

Câu 23: Phân tích chi tiết Đăm Săn sau khi chiến thắng Mtao Mxây đã kêu gọi tôi tớ và dân làng của địch về theo mình. Hành động này thể hiện điều gì về tính cách của người anh hùng sử thi?

  • A. Sự tàn bạo, muốn tiêu diệt hoàn toàn kẻ thù.
  • B. Tính thủ lĩnh, khả năng tập hợp lực lượng, mở rộng sức mạnh và uy tín của bộ tộc.
  • C. Lòng nhân từ, tha thứ cho kẻ địch.
  • D. Sự tham lam, muốn chiếm đoạt tài sản và nô lệ.

Câu 24: Văn bản "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" (Nguyễn Dữ) có yếu tố kì ảo nào là trung tâm, chi phối diễn biến câu chuyện?

  • A. Việc Ngô Tử Văn đốt đền.
  • B. Cảnh Ngô Tử Văn bị bệnh nặng.
  • C. Việc Ngô Tử Văn được vua phong chức.
  • D. Sự xuất hiện và đối thoại giữa người trần (Ngô Tử Văn) với hồn ma, thần thánh ở cõi âm phủ.

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn bản thông tin, việc xác định câu chủ đề (topic sentence) của mỗi đoạn giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm được ý chính, nội dung cốt lõi của từng đoạn và cấu trúc logic của toàn bài.
  • B. Hiểu được cảm xúc của người viết.
  • C. Xác định được nguồn gốc của thông tin.
  • D. Đánh giá được tính chính xác của số liệu.

Câu 26: Trong thần thoại Hy Lạp, hình tượng Prô-mê-tê-uýt lấy trộm lửa trời ban cho loài người thể hiện điều gì về khát vọng của con người thời cổ đại?

  • A. Khát vọng được sống bất tử như thần linh.
  • B. Khát vọng vượt qua giới hạn tự nhiên, làm chủ cuộc sống và vươn tới văn minh.
  • C. Khát vọng thống trị vũ trụ.
  • D. Khát vọng được thần linh bảo vệ mãi mãi.

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong việc thể hiện tư tưởng nhân đạo và phê phán hiện thực trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên".

  • A. Yếu tố kì ảo chỉ làm câu chuyện thêm hấp dẫn, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Yếu tố kì ảo chủ yếu để giải thích các hiện tượng tự nhiên.
  • C. Yếu tố kì ảo là phương tiện để tác giả xây dựng một thế giới công lý, nơi cái thiện được bảo vệ, cái ác bị trừng trị, qua đó bày tỏ ước mơ về một xã hội công bằng và phê phán sự mục nát của xã hội thực tại.
  • D. Yếu tố kì ảo thể hiện sự sợ hãi của con người trước thế lực siêu nhiên.

Câu 28: Khi trình bày miệng một vấn đề xã hội, việc sử dụng giọng điệu, tốc độ nói và ngữ điệu phù hợp có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.
  • C. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Giúp truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh những điểm quan trọng, giữ chân và thu hút sự chú ý của người nghe.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa truyện truyền kì trung đại Việt Nam và truyện ngắn hiện đại về mặt cấu trúc?

  • A. Truyện truyền kì thường có cấu trúc theo trình tự thời gian, tuyến tính, ít tập trung phân tích tâm lý; truyện ngắn hiện đại thường đa dạng về cấu trúc, có thể phi tuyến tính, tập trung sâu vào diễn biến tâm lý nhân vật.
  • B. Truyện truyền kì luôn có mở bài, thân bài, kết bài rõ ràng; truyện ngắn hiện đại thì không.
  • C. Truyện truyền kì có nhiều nhân vật, truyện ngắn hiện đại chỉ có một nhân vật.
  • D. Truyện truyền kì luôn có yếu tố kì ảo ở đầu truyện, truyện ngắn hiện đại có yếu tố kì ảo ở cuối truyện.

Câu 30: Khi ôn tập kiến thức về một thể loại văn học (ví dụ: sử thi), việc so sánh đặc điểm của thể loại đó với các thể loại khác (ví dụ: thần thoại, truyền thuyết) giúp người học đạt được mục tiêu gì về mặt nhận thức?

  • A. Ghi nhớ chi tiết từng văn bản cụ thể.
  • B. Hiểu sâu sắc bản chất, đặc trưng riêng biệt của từng thể loại và mối quan hệ giữa chúng trong hệ thống văn học.
  • C. Thuộc lòng định nghĩa của từng thể loại.
  • D. Biết cách viết các thể loại đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong văn bản thần thoại, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của nhân vật anh hùng văn hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu văn miêu tả cảnh Đăm Săn múa khiên trong sử thi: "Chàng múa trên cao, gió như bão táp; chàng múa dưới thấp, gió như lốc xoáy..."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' (Nguyễn Dữ), việc Ngô Tử Văn đốt đền tà và chiến đấu với hồn ma Bách hộ họ Thôi thể hiện phẩm chất nổi bật nào của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về sự khác biệt cơ bản giữa thần thoại và sử thi về nhân vật trung tâm và nội dung phản ánh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng nhiều số liệu và biểu đồ, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính tin cậy của thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảnh vật mùa hè? "Rồi hóng mát thuở ngày trường / Hòe lục đùn đùn tán rợp giương / Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ / Hồng liên trì đã tiễn mùi hương."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong bài thơ 'Cảnh ngày hè' (Nguyễn Trãi), câu thơ "Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng" thể hiện ước vọng gì của nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi xây dựng luận điểm cho bài nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, biểu cảm) trong một bài thuyết trình có tác dụng chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo điểm nhấn hoặc phân cấp thông tin quan trọng trong văn bản thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về kết thúc của truyện truyền kì so với truyện cổ tích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong sử thi 'Đăm Săn', chi tiết Đăm Săn quyết tâm đi bắt Hơ Nhị về thể hiện điều gì về quan niệm của người Ê-đê xưa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc kiểu văn bản nào: "Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu. Nhiệt độ trung bình Trái Đất tăng lên dẫn đến mực nước biển dâng, thời tiết cực đoan gia tăng... Các quốc gia cần chung tay giảm thiểu khí thải nhà kính và thích ứng với những thay đổi này."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi thảo luận về một vấn đề, việc lắng nghe tích cực và phản hồi mang tính xây dựng có vai trò quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng phổ biến của văn học dân gian Việt Nam (thần thoại, sử thi, truyền thuyết)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi viết một bản nội quy, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo nội quy đó dễ hiểu và dễ tuân thủ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "hoa sen" trong bài thơ trung đại Việt Nam (ví dụ: trong thơ Nguyễn Trãi) thường gợi liên tưởng đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đâu là điểm chung về mục đích sáng tạo của thần thoại và sử thi trong đời sống cộng đồng nguyên thủy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn trong truyện truyền kì, việc chú ý đến các chi tiết kì ảo, siêu nhiên có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để bài nghị luận về một vấn đề xã hội có tính thuyết phục cao, người viết cần làm gì ở phần mở bài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong quá trình thảo luận nhóm về một địa chỉ văn hóa, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và đóng góp tích cực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích chi tiết Đăm Săn sau khi chiến thắng Mtao Mxây đã kêu gọi tôi tớ và dân làng của địch về theo mình. Hành động này thể hiện điều gì về tính cách của người anh hùng sử thi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Văn bản 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' (Nguyễn Dữ) có yếu tố kì ảo nào là trung tâm, chi phối diễn biến câu chuyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn bản thông tin, việc xác định câu chủ đề (topic sentence) của mỗi đoạn giúp người đọc làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong thần thoại Hy Lạp, hình tượng Prô-mê-tê-uýt lấy trộm lửa trời ban cho loài người thể hiện điều gì về khát vọng của con người thời cổ đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong việc thể hiện tư tưởng nhân đạo và phê phán hiện thực trong 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi trình bày miệng một vấn đề xã hội, việc sử dụng giọng điệu, tốc độ nói và ngữ điệu phù hợp có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa truyện truyền kì trung đại Việt Nam và truyện ngắn hiện đại về mặt cấu trúc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi ôn tập kiến thức về một thể loại văn học (ví dụ: sử thi), việc so sánh đặc điểm của thể loại đó với các thể loại khác (ví dụ: thần thoại, truyền thuyết) giúp người học đạt được mục tiêu gì về mặt nhận thức?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp, hành trình tìm kiếm Táo vàng của Hê-ra-clet không chỉ là một thử thách về sức mạnh thể chất mà còn thể hiện điều gì về phẩm chất của người anh hùng?

  • A. Sự kiêu ngạo và tự phụ vào bản thân.
  • B. Khả năng lợi dụng người khác để đạt mục đích.
  • C. Lòng kiên trì, ý chí vượt qua khó khăn và sự dũng cảm đối mặt với thử thách.
  • D. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các vị thần khác.

Câu 2: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" (trích Sử thi Đăm Săn) miêu tả cảnh Đăm Săn múa khiên. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sức mạnh và vẻ đẹp của người anh hùng trong đoạn này?

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ.
  • B. So sánh và phóng đại (nói quá).
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Hoán dụ và điệp cấu trúc.

Câu 3: Phân tích vai trò của các yếu tố thần kỳ (như sự giúp đỡ của Ông Trời) trong "Chiến thắng Mtao Mxây". Yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc xây dựng hình tượng người anh hùng sử thi?

  • A. Làm nổi bật sức mạnh phi thường, tầm vóc vĩ đại và sự ủng hộ của thần linh đối với người anh hùng đại diện cho cộng đồng.
  • B. Chứng tỏ người anh hùng hoàn toàn bất lực nếu không có sự giúp đỡ của thần linh.
  • C. Tạo ra sự kịch tính bất ngờ cho câu chuyện mà không có ý nghĩa sâu sắc nào khác.
  • D. Giải thích nguồn gốc sức mạnh của người anh hùng là do bẩm sinh.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong một văn bản thông tin: "Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng trên toàn cầu, từ mực nước biển dâng cao, hiện tượng thời tiết cực đoan đến ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp và đa dạng sinh học. Các nhà khoa học cảnh báo nếu không có hành động kịp thời, hậu quả sẽ ngày càng khốc liệt."

  • A. Miêu tả một sự kiện cụ thể.
  • B. Kể lại một câu chuyện lịch sử.
  • C. Đưa ra một quan điểm cá nhân mang tính chủ quan.
  • D. Trình bày, giải thích và cảnh báo về một vấn đề thực tế.

Câu 5: Khi viết một văn bản thông tin giải thích về quy trình tái chế nhựa, việc sử dụng sơ đồ minh họa các bước từ thu gom đến sản phẩm cuối cùng có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ ràng, dễ hiểu và nắm bắt nhanh chóng trình tự phức tạp của quy trình.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng lời.

Câu 6: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần nào đóng vai trò trình bày các lý lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ và bảo vệ cho luận điểm chính?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Tất cả các phần.

Câu 7: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị cho bài nghị luận, bước nào quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

  • A. Tìm thật nhiều ví dụ minh họa mà không cần phân tích.
  • B. Chỉ nêu lên hiện trạng của vấn đề.
  • C. Lý giải nguyên nhân, phân tích tác động (tích cực/tiêu cực) và đề xuất giải pháp (nếu có).
  • D. Sao chép ý kiến của người khác.

Câu 8: Thần thoại suy nguyên chủ yếu tập trung giải thích nguồn gốc của:

  • A. Các hiện tượng tự nhiên, vũ trụ, con người, loài vật, sự vật.
  • B. Các cuộc chiến tranh giữa các bộ tộc.
  • C. Cuộc đời và sự nghiệp của các vị vua.
  • D. Các câu chuyện tình yêu lãng mạn.

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thần thoại và truyền thuyết?

  • A. Truyền thuyết có yếu tố kỳ ảo, thần thoại thì không.
  • B. Thần thoại kể về các anh hùng dân tộc, truyền thuyết kể về các vị thần.
  • C. Truyền thuyết luôn có cốt truyện rõ ràng, thần thoại thì không.
  • D. Thần thoại giải thích nguồn gốc vũ trụ, con người, sự vật; truyền thuyết gắn với các sự kiện, nhân vật lịch sử hoặc địa danh có thật.

Câu 10: Sử thi thường phản ánh điều gì về đời sống và nhận thức của cộng đồng trong giai đoạn hình thành?

  • A. Những câu chuyện phiêu lưu cá nhân đơn thuần.
  • B. Quá trình hình thành, phát triển của cộng đồng, những xung đột lớn, và khát vọng chinh phục tự nhiên, bảo vệ bộ tộc.
  • D. Những bài học đạo đức cá nhân.

Câu 11: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) một cách hiệu quả có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, thu hút sự chú ý và giúp người nghe hiểu rõ hơn cảm xúc, thái độ của người nói.
  • B. Làm phân tán sự chú ý của người nghe vào nội dung chính.
  • C. Chỉ có tác dụng khi nói về các chủ đề giải trí.
  • D. Hoàn toàn không quan trọng bằng ngôn ngữ lời nói.

Câu 12: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác hại của ô nhiễm môi trường, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe và phản hồi tích cực?

  • A. Ngắt lời người khác khi họ đang nói để bày tỏ ý kiến của mình.
  • B. Chỉ chờ đến lượt mình nói mà không chú ý đến ý kiến người khác.
  • C. Tập trung nghe, gật đầu đồng ý (nếu phù hợp), đặt câu hỏi làm rõ và đưa ra ý kiến phản hồi mang tính xây dựng.
  • D. Phê phán gay gắt mọi ý kiến khác với mình.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà tác giả muốn trình bày: "Việc sử dụng mạng xã hội một cách thiếu kiểm soát đang gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho giới trẻ. Thứ nhất, nó chiếm nhiều thời gian học tập và rèn luyện. Thứ hai, tiếp xúc với thông tin xấu có thể ảnh hưởng đến tâm lý. Thứ ba, nguy cơ nghiện ảo và xa rời thực tế là rất cao."

  • A. Mạng xã hội hoàn toàn có hại.
  • B. Giới trẻ nên cấm sử dụng mạng xã hội.
  • C. Mạng xã hội có ba tác hại chính.
  • D. Sử dụng mạng xã hội thiếu kiểm soát gây nhiều hệ lụy tiêu cực cho giới trẻ.

Câu 14: Khi xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận xã hội, cần đảm bảo luận điểm đó có đặc điểm nào?

  • A. Rõ ràng, cụ thể, thể hiện quan điểm của người viết và có khả năng được chứng minh bằng lí lẽ, dẫn chứng.
  • B. Chung chung, trừu tượng, khó hiểu.
  • C. Chỉ là một câu hỏi mở.
  • D. Là một sự thật hiển nhiên không cần bàn cãi.

Câu 15: Văn bản "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" thuộc loại sử thi nào?

  • A. Sử thi thần thoại.
  • B. Sử thi anh hùng.
  • D. Sử thi lịch sử.

Câu 16: Mục đích chính của việc trích dẫn nguồn tài liệu trong văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Tăng tính xác thực, khách quan, minh bạch cho thông tin/lý lẽ và thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả.
  • D. Để người đọc tự tìm kiếm thông tin gốc.

Câu 17: Khi phân tích nhân vật anh hùng trong sử thi, cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được tầm vóc sử thi của họ?

  • A. Chỉ ngoại hình và trang phục.
  • B. Chỉ hành động cá nhân đơn lẻ.
  • C. Chỉ mối quan hệ với gia đình.
  • D. Ngoại hình, sức mạnh, hành động phi thường, mối quan hệ với cộng đồng và thần linh, đại diện cho khát vọng của bộ tộc.

Câu 18: Văn bản "Bản nội quy" hoặc "Hướng dẫn sử dụng" thuộc loại văn bản nào?

  • A. Văn bản thông tin (hướng dẫn/quy định).
  • B. Văn bản biểu cảm.
  • C. Văn bản tự sự.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 19: Khi viết bản nội quy cho một thư viện trường học, yêu cầu quan trọng nhất về nội dung là gì?

  • A. Liệt kê thật nhiều quy tắc phức tạp.
  • B. Trình bày rõ ràng, đầy đủ các quy định cần thiết để đảm bảo trật tự, hiệu quả và an toàn cho người sử dụng thư viện.
  • C. Chỉ tập trung vào phạt những người vi phạm.
  • D. Viết bằng ngôn ngữ khoa trương, khó hiểu.

Câu 20: Đâu là một đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của sử thi thể hiện rõ trong "Chiến thắng Mtao Mxây"?

  • A. Lối kể chuyện tâm tình, nhỏ nhẹ.
  • B. Chú trọng miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều chi tiết đời thường, giản dị.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều công thức nghệ thuật (lặp lại, so sánh, phóng đại).

Câu 21: Thần thoại "Prô-mê-tê và loài người" (Hy Lạp) giải thích điều gì về mối quan hệ giữa con người, thần linh và nguồn gốc của văn minh?

  • A. Con người có được sự sống, trí tuệ và văn minh là nhờ sự hy sinh và lòng yêu thương của Prô-mê-tê, bất chấp sự cấm đoán của thần tối cao.
  • B. Loài người tự tạo ra mọi thứ mà không cần sự giúp đỡ nào.
  • C. Thần linh luôn ban phát mọi thứ tốt đẹp cho con người một cách dễ dàng.
  • D. Văn minh chỉ xuất hiện khi con người hoàn toàn vâng lời thần linh.

Câu 22: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một di tích lịch sử), ngoài việc giới thiệu thông tin cơ bản, người thuyết trình cần làm gì để bài nói trở nên hấp dẫn và ý nghĩa?

  • A. Đọc lại toàn bộ thông tin đã có sẵn.
  • B. Chỉ tập trung vào các con số và niên đại khô khan.
  • C. Chia sẻ cảm nhận cá nhân, ý nghĩa lịch sử/văn hóa của địa chỉ đó và tương tác với người nghe.
  • D. Nói thật nhanh để kết thúc bài nói sớm.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày?

  • A. Viết email.
  • B. Mỉm cười khi gặp bạn bè.
  • C. Đọc sách.
  • D. Nghe đài phát thanh.

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ, điều gì quan trọng nhất cần làm để hiểu đúng thông tin?

  • A. Chỉ nhìn lướt qua biểu đồ mà không đọc chú thích.
  • B. Bỏ qua phần biểu đồ và chỉ đọc văn bản.
  • C. Chỉ đọc chú thích mà không nhìn biểu đồ.
  • D. Đọc kỹ tiêu đề, các trục, chú giải và mối liên hệ giữa biểu đồ với nội dung văn bản.

Câu 25: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận. Đoạn văn đó thường bắt đầu bằng gì?

  • A. Câu chủ đề (luận điểm phụ hoặc khía cạnh của luận điểm chính).
  • B. Dẫn chứng cụ thể ngay lập tức.
  • C. Một câu hỏi tu từ.
  • D. Phần kết luận của đoạn trước.

Câu 26: Trong sử thi, motif "người anh hùng đi cầu hôn" hoặc "giải cứu người yêu" (như Đăm Săn đi cầu hôn Hơ Nhị, đi cứu Hơ Nhị) thường mang ý nghĩa sâu sắc nào ngoài câu chuyện tình yêu cá nhân?

  • A. Chỉ đơn thuần là mô tả phong tục cưới hỏi của bộ tộc.
  • B. Thể hiện sự đấu tranh, bảo vệ hạnh phúc gia đình và mở rộng ảnh hưởng, sức mạnh của cộng đồng mình trước các bộ tộc khác.
  • C. Chứng tỏ người anh hùng là người lãng mạn.
  • D. Làm nền cho các yếu tố kỳ ảo.

Câu 27: Đâu là một thách thức khi đọc và hiểu các văn bản thần thoại hoặc sử thi cổ đại?

  • A. Ngôn ngữ quá hiện đại, dễ hiểu.
  • B. Nội dung hoàn toàn giống với cuộc sống hiện tại.
  • C. Các yếu tố kỳ ảo không tồn tại.
  • D. Ngôn ngữ cổ xưa, nhiều điển tích, dị bản khác nhau, và cần hiểu bối cảnh văn hóa, lịch sử của cộng đồng sáng tạo ra nó.

Câu 28: Khi phản hồi về nội dung một bài thuyết trình, điều gì thể hiện sự tôn trọng và mang tính xây dựng?

  • A. Chỉ trích các lỗi nhỏ về cách trình bày.
  • B. Bỏ qua phần nội dung và chỉ khen chung chung.
  • C. Nhận xét về các điểm mạnh của nội dung, đặt câu hỏi làm rõ những điều chưa hiểu và góp ý về những điểm có thể cải thiện một cách lịch sự.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn quan điểm của người thuyết trình.

Câu 29: Giả sử bạn cần viết một bài nghị luận về "Lòng biết ơn trong cuộc sống hiện đại". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong thân bài?

  • A. Lòng biết ơn là truyền thống của dân tộc Việt Nam.
  • B. Có nhiều cách để thể hiện lòng biết ơn.
  • C. Lòng biết ơn giúp con người sống hạnh phúc hơn.
  • D. Lòng biết ơn là nền tảng xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp trong gia đình và xã hội.

Câu 30: Trong thần thoại, các vị thần thường có những đặc điểm nào?

  • A. Sức mạnh siêu nhiên, chi phối các hiện tượng tự nhiên và đời sống con người, có thể có cả những tính cách, cảm xúc giống con người.
  • B. Luôn hoàn hảo, không bao giờ mắc sai lầm.
  • C. Chỉ tồn tại trong suy nghĩ của con người hiện đại.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với thế giới loài người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp, hành trình tìm kiếm Táo vàng của Hê-ra-clet không chỉ là một thử thách về sức mạnh thể chất mà còn thể hiện điều gì về phẩm chất của người anh hùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' (trích Sử thi Đăm Săn) miêu tả cảnh Đăm Săn múa khiên. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sức mạnh và vẻ đẹp của người anh hùng trong đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích vai trò của các yếu tố thần kỳ (như sự giúp đỡ của Ông Trời) trong 'Chiến thắng Mtao Mxây'. Yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc xây dựng hình tượng người anh hùng sử thi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong một văn bản thông tin: 'Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng trên toàn cầu, từ mực nước biển dâng cao, hiện tượng thời tiết cực đoan đến ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp và đa dạng sinh học. Các nhà khoa học cảnh báo nếu không có hành động kịp thời, hậu quả sẽ ngày càng khốc liệt.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi viết một văn bản thông tin giải thích về quy trình tái chế nhựa, việc sử dụng sơ đồ minh họa các bước từ thu gom đến sản phẩm cuối cùng có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần nào đóng vai trò trình bày các lý lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ và bảo vệ cho luận điểm chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị cho bài nghị luận, bước nào quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Thần thoại suy nguyên chủ yếu tập trung giải thích nguồn gốc của:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thần thoại và truyền thuyết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Sử thi thường phản ánh điều gì về đời sống và nhận thức của cộng đồng trong giai đoạn hình thành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) một cách hiệu quả có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác hại của ô nhiễm môi trường, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe và phản hồi tích cực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà tác giả muốn trình bày: 'Việc sử dụng mạng xã hội một cách thiếu kiểm soát đang gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho giới trẻ. Thứ nhất, nó chiếm nhiều thời gian học tập và rèn luyện. Thứ hai, tiếp xúc với thông tin xấu có thể ảnh hưởng đến tâm lý. Thứ ba, nguy cơ nghiện ảo và xa rời thực tế là rất cao.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận xã hội, cần đảm bảo luận điểm đó có đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Văn bản 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây' thuộc loại sử thi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Mục đích chính của việc trích dẫn nguồn tài liệu trong văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích nhân vật anh hùng trong sử thi, cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được tầm vóc sử thi của họ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Văn bản 'Bản nội quy' hoặc 'Hướng dẫn sử dụng' thuộc loại văn bản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi viết bản nội quy cho một thư viện trường học, yêu cầu quan trọng nhất về nội dung là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đâu là một đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của sử thi thể hiện rõ trong 'Chiến thắng Mtao Mxây'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Thần thoại 'Prô-mê-tê và loài người' (Hy Lạp) giải thích điều gì về mối quan hệ giữa con người, thần linh và nguồn gốc của văn minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một di tích lịch sử), ngoài việc giới thiệu thông tin cơ bản, người thuyết trình cần làm gì để bài nói trở nên hấp dẫn và ý nghĩa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ, điều gì quan trọng nhất cần làm để hiểu đúng thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận. Đoạn văn đó thường bắt đầu bằng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong sử thi, motif 'người anh hùng đi cầu hôn' hoặc 'giải cứu người yêu' (như Đăm Săn đi cầu hôn Hơ Nhị, đi cứu Hơ Nhị) thường mang ý nghĩa sâu sắc nào ngoài câu chuyện tình yêu cá nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đâu là một thách thức khi đọc và hiểu các văn bản thần thoại hoặc sử thi cổ đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phản hồi về nội dung một bài thuyết trình, điều gì thể hiện sự tôn trọng và mang tính xây dựng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử bạn cần viết một bài nghị luận về 'Lòng biết ơn trong cuộc sống hiện đại'. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong thân bài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong thần thoại, các vị thần thường có những đặc điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn văn tập trung làm nổi bật đặc điểm nào của nhân vật Hê-ra-clet trong thần thoại Hy Lạp?

  • A. Trí tuệ và sự mưu mẹo.
  • B. Lòng nhân hậu và tình yêu thương.
  • C. Sức mạnh và nguồn gốc phi thường.
  • D. Sự dũng cảm và tinh thần chiến đấu.

Câu 2: Trong các thể loại văn học dân gian đã học ở Học kì 1, thể loại nào thường phản ánh quá trình nhận thức và lí giải của người xưa về nguồn gốc vũ trụ, các hiện tượng tự nhiên và đời sống con người?

  • A. Thần thoại suy nguyên.
  • B. Thần thoại sáng tạo.
  • C. Sử thi anh hùng.
  • D. Truyền thuyết.

Câu 3: Chi tiết Đăm Săn múa khiên

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và điệp ngữ.
  • C. Liệt kê và chơi chữ.
  • D. Nói quá và phóng đại.

Câu 4: Phân tích vai trò của các yếu tố kì ảo (như sự giúp đỡ của Ông Trời trong mộng) đối với việc xây dựng hình tượng nhân vật Đăm Săn trong sử thi?

  • A. Làm giảm đi sức mạnh và vai trò chủ động của nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh phi thường và sự phù trợ của thần linh, thể hiện lí tưởng anh hùng của cộng đồng.
  • C. Biến Đăm Săn thành một nhân vật hoàn toàn dựa vào sự giúp đỡ bên ngoài.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến tính cách nhân vật.

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng sơ đồ, các đường nối giữa các hình vẽ trong sơ đồ thường có chức năng gì?

  • A. Làm cho sơ đồ đẹp mắt hơn.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết cho mỗi hình vẽ.
  • C. Biểu thị mối quan hệ (như nguyên nhân - kết quả, trình tự, liên kết) giữa các yếu tố trong văn bản.
  • D. Chỉ là yếu tố trang trí, không có ý nghĩa thông tin.

Câu 6: Trong giao tiếp, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, nét mặt khi thuyết trình về một vấn đề có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng cường hiệu quả biểu đạt, làm cho nội dung thuyết trình trở nên sinh động, hấp dẫn và dễ hiểu hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói.
  • C. Chỉ để tạo ấn tượng ban đầu, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
  • D. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung.

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo?

  • A. Thần thoại suy nguyên có nhân vật chính là con người, thần thoại sáng tạo có nhân vật chính là thần linh.
  • B. Thần thoại suy nguyên lí giải nguồn gốc sự vật, hiện tượng tự nhiên; thần thoại sáng tạo kể về quá trình hình thành thế giới và con người.
  • C. Thần thoại suy nguyên chỉ có ở Hy Lạp, thần thoại sáng tạo có ở khắp nơi.
  • D. Thần thoại suy nguyên mang tính chất lịch sử, thần thoại sáng tạo mang tính chất huyền ảo.

Câu 8: Khi viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yêu cầu quan trọng nhất về nội dung là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Viết thật dài để bao quát hết mọi trường hợp có thể xảy ra.
  • C. Trình bày rõ ràng, đầy đủ, ngắn gọn các quy định, quy tắc hoặc các bước cần tuân thủ.
  • D. Chỉ nêu các quy định chung chung, không đi vào chi tiết.

Câu 9: Trong văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng phép lập luận chứng minh có vai trò gì?

  • A. Dùng bằng chứng (ví dụ, số liệu, câu chuyện thực tế) để làm sáng tỏ và khẳng định tính đúng đắn của luận điểm.
  • B. Chỉ ra nguyên nhân và kết quả của vấn đề.
  • C. Phân tích các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • D. Giải thích ý nghĩa của vấn đề.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của Hơ Nhị trong sử thi Đăm Săn:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh liên tiếp.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 11: Khi trích dẫn trực tiếp một đoạn văn hoặc câu nói vào bài viết của mình, người viết cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

  • A. Thay đổi một vài từ ngữ để phù hợp với văn phong bài viết.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ ý chính, không cần chính xác từng câu chữ.
  • C. Không cần ghi nguồn nếu trích dẫn ngắn.
  • D. Tái tạo chính xác nguyên văn và ghi rõ nguồn gốc (tên tác giả, tác phẩm, trang...).

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy của thể loại sử thi?

  • A. Kể về sự kiện trọng đại, có ý nghĩa đối với cộng đồng.
  • B. Nhân vật trung tâm là anh hùng có sức mạnh phi thường.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi, thường sử dụng lời nói hàng ngày.
  • D. Có sự tham gia của các yếu tố thần kì, siêu nhiên.

Câu 13: Trong văn bản thông tin, chú thích cuối trang hoặc cuối văn bản có chức năng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Giải thích nghĩa của từ khó, cung cấp thông tin bổ sung, hoặc ghi nguồn tài liệu tham khảo.
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.

Câu 14: Để bài nghị luận về một vấn đề xã hội có sức thuyết phục cao, người viết cần đảm bảo điều gì về các luận điểm đưa ra?

  • A. Rõ ràng, chính xác, có căn cứ và được sắp xếp theo trình tự logic.
  • B. Càng nhiều luận điểm càng tốt, không cần quan tâm đến mối liên hệ.
  • C. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân, không cần dẫn chứng cụ thể.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu để thể hiện trình độ.

Câu 15: Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để áp dụng kỹ năng lắng nghe tích cực và phản hồi mang tính xây dựng?

  • A. Nghe nhạc để thư giãn.
  • B. Nghe một thông báo khẩn cấp trên loa phát thanh.
  • C. Nghe một câu chuyện cười.
  • D. Nghe một bài thuyết trình của bạn về kết quả nghiên cứu một vấn đề xã hội.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của cuộc chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây trong sử thi Đăm Săn từ góc độ phản ánh đời sống cộng đồng người Ê-đê xưa.

  • A. Chỉ là một cuộc chiến cá nhân giành vợ.
  • B. Biểu hiện sự mâu thuẫn giữa các vị thần.
  • C. Phản ánh xung đột giữa các tù trưởng nhằm giành giật của cải, nô lệ, mở rộng thế lực, thể hiện khát vọng về một tù trưởng anh hùng mang lại sự giàu mạnh cho bộ tộc.
  • D. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 17: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một di tích lịch sử), ngoài việc cung cấp thông tin chính xác, người thuyết trình cần chú ý đến yếu tố nào để bài nói hấp dẫn và hiệu quả?

  • A. Đọc thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chỉ tập trung vào số liệu và ngày tháng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chuyên ngành phức tạp.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ nói với các phương tiện hỗ trợ (hình ảnh, video), sử dụng ngữ điệu, cử chỉ phù hợp và tương tác với người nghe.

Câu 18: Dựa vào đặc điểm của thần thoại, hãy suy luận lý do vì sao các vị thần trong thần thoại Hy Lạp (như thần Dớt, nữ thần Hê-ra) lại có những đặc tính và hành động gần gũi, thậm chí giống với con người (như ghen tuông, giận dữ, yêu đương)?

  • A. Đây là cách người xưa nhân hóa các lực lượng tự nhiên hoặc thể hiện quan niệm về nguồn gốc con người từ thần linh, phản ánh đời sống tâm linh và xã hội của họ.
  • B. Các vị thần thực sự tồn tại và có những cảm xúc đó.
  • C. Người kể chuyện cố tình hư cấu để câu chuyện thêm kịch tính.
  • D. Do ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác.

Câu 19: Phân tích cấu trúc phổ biến của một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội.

  • A. Mở bài (kể câu chuyện) - Thân bài (miêu tả) - Kết bài (biểu cảm).
  • B. Mở bài (giới thiệu vấn đề) - Thân bài (giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận) - Kết bài (khẳng định, kêu gọi hành động).
  • C. Mở bài (đặt câu hỏi) - Thân bài (trả lời câu hỏi) - Kết bài (tóm tắt).
  • D. Mở bài (nêu cảm xúc) - Thân bài (phân tích cảm xúc) - Kết bài (kết thúc cảm xúc).

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ trong sử thi, việc sử dụng các từ ngữ mang tính chất trang trọng, cổ kính và nhịp điệu câu văn dài, giàu sức gợi có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần là phong cách của người kể chuyện.
  • C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào nội dung.
  • D. Tạo không khí sử thi, tăng tính trang trọng, phù hợp với việc kể về những sự kiện và nhân vật phi thường.

Câu 21: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, việc ghi chép những ý chính và câu hỏi đặt ra có ý nghĩa gì đối với người nghe?

  • A. Giúp tập trung lắng nghe, ghi nhớ thông tin quan trọng, và chuẩn bị cho phần phản hồi, thảo luận sau đó.
  • B. Chỉ là thói quen không cần thiết.
  • C. Làm người nghe mất tập trung vào người nói.
  • D. Để chứng minh mình đang chú ý.

Câu 22: Xác định câu nào dưới đây sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất trong tình huống giao tiếp giả định?

  • A. Nói lời cảm ơn với khuôn mặt cau có.
  • B. Xin lỗi nhưng khoanh tay và nhìn đi chỗ khác.
  • C. Khi thuyết trình, mỉm cười thân thiện và dùng tay chỉ vào hình ảnh minh họa trên màn chiếu.
  • D. Chào hỏi người đối diện nhưng không nhìn vào mắt họ.

Câu 23: Trong thần thoại "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng", khu vườn táo vàng được canh giữ bởi những nhân vật nào, biểu thị cho những khó khăn và thử thách mà người anh hùng phải vượt qua?

  • A. Thần Dớt và nữ thần Hê-ra.
  • B. Ba chị em Hesperides và con rồng trăm đầu Ladon.
  • C. Nữ thần Athena và thần Appolon.
  • D. Người khổng lồ Atlas và thần biển Pô-xê-i-đôn.

Câu 24: Khi trình bày một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị, việc chia nhỏ nội dung thành các bước rõ ràng, sử dụng gạch đầu dòng hoặc đánh số có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trông dài hơn.
  • B. Chỉ là quy ước không bắt buộc.
  • C. Giúp người đọc bỏ qua các bước không cần thiết.
  • D. Tăng tính mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và thực hiện đúng trình tự các thao tác.

Câu 25: Vấn đề xã hội nào sau đây có thể trở thành đề tài cho một bài nghị luận xã hội trong chương trình Ngữ văn 10?

  • A. Cách làm một món ăn truyền thống.
  • B. Giới thiệu về một loại cây cảnh.
  • C. Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ hiện nay.
  • D. Phân tích đặc điểm của một loài động vật quý hiếm.

Câu 26: Việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm, thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết (ví dụ:

  • A. Thường xuất hiện ở phần bình luận, đánh giá trong thân bài hoặc kết bài, giúp tăng sức thuyết phục và thể hiện quan điểm rõ ràng của người viết.
  • B. Nên tránh sử dụng hoàn toàn trong văn nghị luận.
  • C. Chỉ dùng ở phần mở bài để thu hút sự chú ý.
  • D. Làm giảm tính khách quan của bài viết.

Câu 27: Trong sử thi Đăm Săn, ngoài việc phản ánh khát vọng về một tù trưởng anh hùng, tác phẩm còn cho thấy quan niệm gì của cộng đồng người Ê-đê về hạnh phúc gia đình và vai trò của người phụ nữ (qua hình tượng Hơ Nhị)?

  • A. Người phụ nữ chỉ là vật sở hữu của tù trưởng.
  • B. Hạnh phúc gia đình không quan trọng bằng danh tiếng.
  • C. Người phụ nữ có quyền lực ngang hàng với tù trưởng nam giới.
  • D. Hơ Nhị là người vợ hết lòng yêu thương, thủy chung, là biểu tượng của hạnh phúc gia đình và là động lực để Đăm Săn chiến đấu, thể hiện sự đề cao vai trò của người phụ nữ trong đời sống cộng đồng.

Câu 28: Khi phản hồi về nội dung một bài thuyết trình, cách nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và mang tính xây dựng nhất?

  • A. Ngắt lời người nói ngay khi phát hiện điểm chưa chính xác.
  • B. Đặt câu hỏi làm rõ những điều chưa hiểu, đưa ra nhận xét tích cực trước khi góp ý một cách nhẹ nhàng, lịch sự về những điểm có thể cải thiện.
  • C. Im lặng và không đưa ra bất kỳ nhận xét nào.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chỉ ra lỗi sai của người nói.

Câu 29: Đặc điểm nào của ngôn ngữ trong văn bản thông tin (ví dụ: bản nội quy, hướng dẫn) giúp đảm bảo tính chính xác và khách quan?

  • A. Sử dụng từ ngữ rõ ràng, cụ thể, tránh mơ hồ, ít dùng các yếu tố biểu cảm hoặc mang tính cá nhân.
  • B. Dùng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
  • C. Sử dụng các từ láy, từ ghép phức tạp.
  • D. Viết câu dài, nhiều vế.

Câu 30: Hãy đánh giá ý nghĩa của việc học các thể loại văn học dân gian như thần thoại, sử thi, truyền thuyết đối với học sinh lớp 10.

  • A. Chỉ giúp biết thêm các câu chuyện cổ.
  • B. Không có ý nghĩa thực tiễn trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về thế giới quan, quan niệm của người xưa về vũ trụ, con người, anh hùng; bồi dưỡng tâm hồn, tình yêu đối với văn hóa, cội nguồn dân tộc; rèn luyện năng lực phân tích, cảm thụ văn học.
  • D. Chỉ cần thiết cho những người làm nghiên cứu văn học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn văn tập trung làm nổi bật đặc điểm nào của nhân vật Hê-ra-clet trong thần thoại Hy Lạp?
"Hê-ra-clet là con của thần Dớt và một người phụ nữ trần gian. Ngay từ khi còn nhỏ, chàng đã bộc lộ sức mạnh phi thường, có thể bóp chết hai con rắn khổng lồ do nữ thần Hê-ra sai đến hãm hại."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong các thể loại văn học dân gian đã học ở Học kì 1, thể loại nào thường phản ánh quá trình nhận thức và lí giải của người xưa về nguồn gốc vũ trụ, các hiện tượng tự nhiên và đời sống con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chi tiết Đăm Săn múa khiên "một lần xốc tới, một lần xốc lui theo tiếng chiêng, tiếng trống vang dội cả núi rừng" và "khi chàng múa, một vùng đất bằng phẳng cũng lún xuống, một vùng đồi núi cũng bật rễ bay lên" trong sử thi Đăm Săn sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để tô đậm hình tượng nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích vai trò của các yếu tố kì ảo (như sự giúp đỡ của Ông Trời trong mộng) đối với việc xây dựng hình tượng nhân vật Đăm Săn trong sử thi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng sơ đồ, các đường nối giữa các hình vẽ trong sơ đồ thường có chức năng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong giao tiếp, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, nét mặt khi thuyết trình về một vấn đề có tác dụng chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yêu cầu quan trọng nhất về nội dung là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng phép lập luận chứng minh có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của Hơ Nhị trong sử thi Đăm Săn:
"Nàng đẹp như một bông hoa ban nở muộn, như một con hươu sao chạy trong rừng, như một giọt sương mai đọng trên lá."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi trích dẫn trực tiếp một đoạn văn hoặc câu nói vào bài viết của mình, người viết cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy của thể loại sử thi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong văn bản thông tin, chú thích cuối trang hoặc cuối văn bản có chức năng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để bài nghị luận về một vấn đề xã hội có sức thuyết phục cao, người viết cần đảm bảo điều gì về các luận điểm đưa ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để áp dụng kỹ năng lắng nghe tích cực và phản hồi mang tính xây dựng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của cuộc chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây trong sử thi Đăm Săn từ góc độ phản ánh đời sống cộng đồng người Ê-đê xưa.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một di tích lịch sử), ngoài việc cung cấp thông tin chính xác, người thuyết trình cần chú ý đến yếu tố nào để bài nói hấp dẫn và hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Dựa vào đặc điểm của thần thoại, hãy suy luận lý do vì sao các vị thần trong thần thoại Hy Lạp (như thần Dớt, nữ thần Hê-ra) lại có những đặc tính và hành động gần gũi, thậm chí giống với con người (như ghen tuông, giận dữ, yêu đương)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích cấu trúc phổ biến của một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ trong sử thi, việc sử dụng các từ ngữ mang tính chất trang trọng, cổ kính và nhịp điệu câu văn dài, giàu sức gợi có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, việc ghi chép những ý chính và câu hỏi đặt ra có ý nghĩa gì đối với người nghe?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Xác định câu nào dưới đây sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất trong tình huống giao tiếp giả định?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong thần thoại 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng', khu vườn táo vàng được canh giữ bởi những nhân vật nào, biểu thị cho những khó khăn và thử thách mà người anh hùng phải vượt qua?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi trình bày một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị, việc chia nhỏ nội dung thành các bước rõ ràng, sử dụng gạch đầu dòng hoặc đánh số có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Vấn đề xã hội nào sau đây có thể trở thành đề tài cho một bài nghị luận xã hội trong chương trình Ngữ văn 10?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm, thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết (ví dụ: "thật đáng khâm phục", "vô cùng nguy hại") thường xuất hiện ở phần nào và có vai trò gì trong bài nghị luận về một vấn đề xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong sử thi Đăm Săn, ngoài việc phản ánh khát vọng về một tù trưởng anh hùng, tác phẩm còn cho thấy quan niệm gì của cộng đồng người Ê-đê về hạnh phúc gia đình và vai trò của người phụ nữ (qua hình tượng Hơ Nhị)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi phản hồi về nội dung một bài thuyết trình, cách nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và mang tính xây dựng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đặc điểm nào của ngôn ngữ trong văn bản thông tin (ví dụ: bản nội quy, hướng dẫn) giúp đảm bảo tính chính xác và khách quan?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Hãy đánh giá ý nghĩa của việc học các thể loại văn học dân gian như thần thoại, sử thi, truyền thuyết đối với học sinh lớp 10.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp, chi tiết các vị thần có những đặc điểm và hành động giống con người (yêu, ghét, ghen tuông, giúp đỡ hoặc cản trở con người) thể hiện đặc điểm nào của thể loại thần thoại?

  • A. Tính chất thiêng liêng, siêu nhiên tuyệt đối của thần linh.
  • B. Sự tách biệt hoàn toàn giữa thế giới thần linh và thế giới con người.
  • C. Tính "người" hóa (nhân hình, nhân tính) của các vị thần.
  • D. Chức năng giải thích nguồn gốc vũ trụ của thần thoại.

Câu 2: Khi phân tích nhân vật người anh hùng sử thi như Đăm Săn, chi tiết nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật sức mạnh phi thường và vị thế của họ trong cộng đồng?

  • A. Miêu tả ngoại hình, trang phục lộng lẫy và các hành động chiến đấu, múa khiên đầy sức mạnh.
  • B. Tập trung vào đời sống nội tâm, những suy tư, dằn vặt của nhân vật.
  • C. Kể chi tiết về quá trình trưởng thành, học tập các kĩ năng chiến đấu.
  • D. Nhấn mạnh mối quan hệ hòa nhã, thân thiện với các tù trưởng láng giềng.

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong sử thi thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về sự hùng vĩ, rộng lớn, tương xứng với tầm vóc của sự kiện hoặc nhân vật?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác nhỏ bé, tinh tế.
  • B. Sử dụng biện pháp nói quá (phóng đại) và so sánh với những hình ảnh kì vĩ.
  • C. Tập trung vào chi tiết nhỏ, cận cảnh của cảnh vật.
  • D. Liệt kê các loại thực vật và động vật một cách khoa học.

Câu 4: Đoạn trích "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) được xếp vào thể loại truyện ngắn. Khi phân tích tác phẩm này, chi tiết "chiếc thuyền đẹp như mơ" trong buổi sáng ban mai và "chiếc thuyền" khi chứng kiến cảnh bạo hành gia đình thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của truyện ngắn hiện đại?

  • A. Tập trung miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
  • B. Xây dựng hệ thống nhân vật đồ sộ, phức tạp.
  • C. Cốt truyện đơn tuyến, dễ đoán.
  • D. Khám phá sự phức tạp, đa diện của hiện thực và con người.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được nhạc điệu và cảm xúc của bài thơ, dù không có vần luật hay số tiếng cố định?

  • A. Nhịp điệu được tạo ra bởi sự ngắt dòng, ngắt nhịp linh hoạt, sự lặp lại của từ ngữ, hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về gieo vần và bằng trắc.
  • C. Số lượng câu và số tiếng trong mỗi câu phải bằng nhau.
  • D. Sử dụng duy nhất một loại hình ảnh xuyên suốt bài thơ.

Câu 6: Một văn bản thông tin về "Biến đổi khí hậu" có sử dụng biểu đồ thể hiện xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần giải thích bằng lời.
  • C. Trực quan hóa dữ liệu, giúp người đọc dễ dàng nhận thấy xu hướng và mối quan hệ giữa các số liệu.
  • D. Chỉ để trang trí cho văn bản đẹp hơn.

Câu 7: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các ví dụ, số liệu cụ thể từ thực tế hoặc từ các nguồn đáng tin cậy nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết phức tạp hơn.
  • B. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục của bài viết.
  • C. Để thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về vấn đề.
  • D. Kéo dài độ dài của bài viết theo yêu cầu.

Câu 8: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách". Khi trình bày, bạn nên kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để tăng hiệu quả?

  • A. Chỉ đọc thuộc lòng nội dung đã chuẩn bị sẵn.
  • B. Tránh nhìn vào khán giả để giữ sự tập trung.
  • C. Giữ một tư thế đứng yên, không di chuyển.
  • D. Sử dụng ánh mắt giao tiếp với người nghe, cử chỉ minh họa phù hợp, điều chỉnh ngữ điệu giọng nói.

Câu 9: Trong bản nội quy của thư viện trường học, có quy định: "Không mang đồ ăn, thức uống vào khu vực đọc sách." Quy định này nhằm mục đích chính gì?

  • A. Bảo vệ sách, giữ gìn vệ sinh và không gian yên tĩnh cho thư viện.
  • B. Ngăn cấm học sinh ăn uống trong giờ học.
  • C. Tăng doanh thu cho căng tin nhà trường.
  • D. Hạn chế số lượng học sinh sử dụng thư viện.

Câu 10: Khi lắng nghe một bài thuyết trình và muốn đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ ra tất cả các lỗi nhỏ về ngữ pháp hoặc phát âm.
  • B. Nêu bật những điểm mạnh của bài thuyết trình và đưa ra góp ý cụ thể, mang tính xây dựng cho những điểm có thể cải thiện.
  • C. Ngắt lời người nói ngay khi phát hiện ra điểm không đồng ý.
  • D. Thể hiện sự nhàm chán để người nói biết bài thuyết trình không hấp dẫn.

Câu 11: Phân tích vai trò của chi tiết "tiếng đàn môi" trong sử thi Đăm Săn. Chi tiết này chủ yếu góp phần khắc họa điều gì?

  • A. Mô tả cảnh sinh hoạt âm nhạc của người Ê-đê.
  • B. Làm nền cho các cảnh chiến đấu căng thẳng.
  • C. Thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật (niềm vui chiến thắng, nỗi nhớ buôn làng...).
  • D. Báo hiệu sự xuất hiện của các nhân vật phụ.

Câu 12: Trong thần thoại "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng", cuộc hành trình đầy thử thách của Hê-ra-clet để hoàn thành nhiệm vụ được giao thể hiện ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Khát vọng chinh phục tự nhiên, vượt qua khó khăn để đạt được những thành tựu phi thường của con người cổ đại.
  • B. Sự dễ dàng đạt được mục tiêu nhờ vào sự giúp đỡ của thần linh.
  • C. Cuộc sống chỉ toàn những điều may mắn, không có thử thách.
  • D. Sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin có cấu trúc phân cấp (sử dụng đề mục lớn, đề mục nhỏ, gạch đầu dòng...), người đọc có thể dựa vào đó để làm gì?

  • A. Chỉ đọc phần đề mục mà không cần đọc nội dung chi tiết.
  • B. Nắm bắt nhanh cấu trúc logic, mối quan hệ giữa các ý chính và ý phụ, dễ dàng tìm kiếm thông tin cụ thể.
  • C. Suy đoán nội dung của văn bản mà không cần đọc.
  • D. Đánh giá tính đúng sai của thông tin một cách trực tiếp.

Câu 14: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ". Luận điểm "Mạng xã hội giúp mở rộng kết nối và học hỏi" cần được làm sáng tỏ bằng phép lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ nêu định nghĩa về mạng xã hội.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn các tác động tiêu cực.
  • C. Đưa ra các ví dụ cụ thể về cách mạng xã hội giúp kết nối bạn bè, học nhóm, tiếp cận thông tin giáo dục, các khóa học trực tuyến...
  • D. Chỉ trình bày ý kiến cá nhân mà không cần minh chứng.

Câu 15: Trong một cuộc thảo luận nhóm về chủ đề "Bảo vệ môi trường", việc bạn chăm chú lắng nghe khi người khác nói, gật đầu đồng ý (nếu phù hợp) và đặt câu hỏi làm rõ là biểu hiện của kĩ năng giao tiếp nào?

  • A. Lắng nghe tích cực và phản hồi mang tính xây dựng.
  • B. Thuyết trình đầy đủ thông tin.
  • C. Độc thoại nội tâm.
  • D. Chỉ trích ý kiến của người khác.

Câu 16: Khi trích dẫn một câu hoặc đoạn văn từ một nguồn tài liệu vào bài viết của mình, bạn cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính chính xác và tôn trọng bản quyền?

  • A. Thay đổi một vài từ trong câu trích dẫn để tránh giống bản gốc.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ nội dung và viết lại theo ý mình mà không cần chú thích nguồn.
  • C. Trích dẫn nguyên văn nhưng không cần ghi nguồn gốc.
  • D. Trích dẫn chính xác từng câu chữ (nếu cần) và ghi rõ nguồn gốc (tên tác giả, tên tác phẩm, trang/năm xuất bản...).

Câu 17: Phép so sánh trong sử thi thường có đặc điểm là so sánh nhân vật, sự vật với những hình ảnh kì vĩ, phi thường (ví dụ: so sánh Đăm Săn với hổ, với sét...). Mục đích của kiểu so sánh này là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Tạo cảm giác gần gũi, đời thường cho nhân vật.
  • C. Khắc họa vẻ đẹp, sức mạnh, tầm vóc phi thường, mang tính lí tưởng hóa của người anh hùng và thế giới sử thi.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu đuối, bất lực của nhân vật.

Câu 18: Một bài thơ tự do có câu: "Giọt mưa / rơi xuống / thềm / lặng lẽ". Cách ngắt dòng như vậy có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho bài thơ có vần điệu truyền thống.
  • B. Gợi tả sự chậm rãi, nhỏ bé, cô đơn của giọt mưa, tạo nhịp điệu trầm buồn, suy tư.
  • C. Tăng tốc độ đọc của người tiếp nhận.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 19: Khi viết một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị, việc sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, rõ ràng, trực tiếp và có thể kết hợp với hình ảnh minh họa nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng hiểu và thực hiện đúng các thao tác được hướng dẫn.
  • B. Thể hiện trình độ viết văn phức tạp của người soạn.
  • C. Kéo dài độ dài của bản hướng dẫn.
  • D. Làm cho thiết bị trở nên khó sử dụng hơn.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong một buổi thuyết trình?

  • A. Nội dung bài nói.
  • B. Các từ ngữ được sử dụng.
  • C. Cấu trúc của bài nói.
  • D. Ánh mắt, cử chỉ, nét mặt, tư thế đứng, trang phục.

Câu 21: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các ký hiệu, biểu tượng (icons) phổ biến (ví dụ: biểu tượng điện thoại, phong bì thư, vị trí...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trông giống một bức tranh.
  • B. Truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng, trực quan, vượt qua rào cản ngôn ngữ (ở một mức độ nhất định).
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng chữ viết.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không có ý nghĩa thông tin.

Câu 22: Khi nghe một bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một ngôi đền cổ), nếu bạn muốn hỏi thêm về lịch sử xây dựng ngôi đền, bạn nên đặt câu hỏi vào thời điểm nào để thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả giao tiếp?

  • A. Ngắt lời người nói ngay khi họ nhắc đến ngôi đền.
  • B. Đặt câu hỏi thật to để người nói chú ý.
  • C. Chờ người nói kết thúc phần trình bày hoặc khi họ mời đặt câu hỏi.
  • D. Không đặt câu hỏi gì cả để tránh làm phiền.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "cầu vồng" xuất hiện sau trận mưa trong nhiều câu chuyện thần thoại. Chi tiết này thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Kết nối giữa trời và đất, dấu hiệu của sự hòa bình, tái sinh hoặc lời hứa của thần linh.
  • B. Biểu tượng của sự kết thúc thế giới.
  • C. Chỉ là một hiện tượng quang học đơn thuần, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Dấu hiệu của một trận bão sắp tới.

Câu 24: Trong bài nghị luận về một vấn đề xã hội, sau khi đưa ra luận điểm và các bằng chứng, người viết thường cần làm gì để tăng tính thuyết phục và sâu sắc cho bài viết?

  • A. Dừng lại ngay lập tức sau khi đưa ra bằng chứng.
  • B. Chỉ lặp lại luận điểm ban đầu.
  • C. Chuyển sang một chủ đề hoàn toàn khác.
  • D. Phân tích, lí giải mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm, mở rộng vấn đề hoặc đưa ra giải pháp/lời kêu gọi hành động (tùy thuộc vào yêu cầu đề bài).

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật trong truyện ngắn, việc tác giả sử dụng biện pháp ẩn dụ, hoán dụ hoặc các hình ảnh giàu sức gợi cảm thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để chứng tỏ khả năng sử dụng từ ngữ của tác giả.
  • C. Gợi lên những tầng nghĩa sâu sắc về cảm xúc, suy nghĩ, trạng thái nội tâm phức tạp của nhân vật mà lời nói trực tiếp khó diễn tả hết.
  • D. Giảm bớt cảm xúc của nhân vật.

Câu 26: Một bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất IKEA thường sử dụng rất ít chữ viết mà chủ yếu là hình ảnh minh họa chi tiết từng bước. Điều này thể hiện ưu điểm nào của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản hướng dẫn?

  • A. Vượt qua rào cản ngôn ngữ, giúp người dùng từ nhiều quốc gia có thể hiểu và làm theo dễ dàng.
  • B. Làm cho quá trình lắp ráp trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ dành cho những người không biết đọc.
  • D. Giảm chi phí in ấn xuống mức tối thiểu.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo.

  • A. Thần thoại suy nguyên giải thích nguồn gốc con người, thần thoại sáng tạo giải thích nguồn gốc vũ trụ.
  • B. Thần thoại suy nguyên giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, sự vật, con người; thần thoại sáng tạo giải thích nguồn gốc vũ trụ, các vị thần, sự hình thành thế giới.
  • C. Thần thoại suy nguyên kể về anh hùng, thần thoại sáng tạo kể về các loài vật.
  • D. Thần thoại suy nguyên chỉ có ở Hy Lạp, thần thoại sáng tạo chỉ có ở Việt Nam.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ tự do có những câu rất dài xen kẽ những câu chỉ gồm một vài từ hoặc một từ duy nhất, hiệu quả về nhịp điệu và cảm xúc mà sự sắp xếp này có thể mang lại là gì?

  • A. Tạo ra nhịp điệu đều đặn, buồn tẻ.
  • B. Bắt buộc người đọc phải đọc với tốc độ cố định.
  • C. Khiến bài thơ mất đi hoàn toàn nhạc điệu.
  • D. Tạo nhịp điệu bất ngờ, linh hoạt, nhấn mạnh những từ/cụm từ đứng ở những dòng ngắn, thể hiện sự dồn nén hoặc bùng nổ cảm xúc.

Câu 29: Trong bài nghị luận về "Lòng nhân ái", luận điểm "Lòng nhân ái giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh" có thể được chứng minh hiệu quả nhất bằng loại dẫn chứng nào?

  • A. Định nghĩa từ điển về "cộng đồng".
  • B. Một câu chuyện cổ tích về lòng tốt.
  • C. Các ví dụ về hoạt động tình nguyện, các chương trình hỗ trợ cộng đồng, những hành động giúp đỡ nhau trong hoạn nạn ở đời sống thực tế.
  • D. Ý kiến cá nhân về sự cần thiết của cộng đồng.

Câu 30: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc bạn thể hiện sự say mê, tự hào về địa điểm đó thông qua giọng điệu, cử chỉ và ánh mắt có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Tạo sự kết nối, truyền cảm hứng và thu hút sự chú ý, khiến người nghe cảm thấy hứng thú hơn với chủ đề.
  • B. Làm cho người nghe cảm thấy bị áp đặt.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến người nghe.
  • D. Chỉ làm cho bài nói trở nên dài dòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp, chi tiết các vị thần có những đặc điểm và hành động giống con người (yêu, ghét, ghen tuông, giúp đỡ hoặc cản trở con người) thể hiện đặc điểm nào của thể loại thần thoại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích nhân vật người anh hùng sử thi như Đăm Săn, chi tiết nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật sức mạnh phi thường và vị thế của họ trong cộng đồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong sử thi thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về sự hùng vĩ, rộng lớn, tương xứng với tầm vóc của sự kiện hoặc nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đoạn trích 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu) được xếp vào thể loại truyện ngắn. Khi phân tích tác phẩm này, chi tiết 'chiếc thuyền đẹp như mơ' trong buổi sáng ban mai và 'chiếc thuyền' khi chứng kiến cảnh bạo hành gia đình thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của truyện ngắn hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được nhạc điệu và cảm xúc của bài thơ, dù không có vần luật hay số tiếng cố định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một văn bản thông tin về 'Biến đổi khí hậu' có sử dụng biểu đồ thể hiện xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các ví dụ, số liệu cụ thể từ thực tế hoặc từ các nguồn đáng tin cậy nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách'. Khi trình bày, bạn nên kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để tăng hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong bản nội quy của thư viện trường học, có quy định: 'Không mang đồ ăn, thức uống vào khu vực đọc sách.' Quy định này nhằm mục đích chính gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi lắng nghe một bài thuyết trình và muốn đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, bạn nên tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích vai trò của chi tiết 'tiếng đàn môi' trong sử thi Đăm Săn. Chi tiết này chủ yếu góp phần khắc họa điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong thần thoại 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng', cuộc hành trình đầy thử thách của Hê-ra-clet để hoàn thành nhiệm vụ được giao thể hiện ý nghĩa biểu tượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin có cấu trúc phân cấp (sử dụng đề mục lớn, đề mục nhỏ, gạch đầu dòng...), người đọc có thể dựa vào đó để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ'. Luận điểm 'Mạng xã hội giúp mở rộng kết nối và học hỏi' cần được làm sáng tỏ bằng phép lập luận nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong một cuộc thảo luận nhóm về chủ đề 'Bảo vệ môi trường', việc bạn chăm chú lắng nghe khi người khác nói, gật đầu đồng ý (nếu phù hợp) và đặt câu hỏi làm rõ là biểu hiện của kĩ năng giao tiếp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi trích dẫn một câu hoặc đoạn văn từ một nguồn tài liệu vào bài viết của mình, bạn cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính chính xác và tôn trọng bản quyền?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phép so sánh trong sử thi thường có đặc điểm là so sánh nhân vật, sự vật với những hình ảnh kì vĩ, phi thường (ví dụ: so sánh Đăm Săn với hổ, với sét...). Mục đích của kiểu so sánh này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một bài thơ tự do có câu: 'Giọt mưa / rơi xuống / thềm / lặng lẽ'. Cách ngắt dòng như vậy có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi viết một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị, việc sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, rõ ràng, trực tiếp và có thể kết hợp với hình ảnh minh họa nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong một buổi thuyết trình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các ký hiệu, biểu tượng (icons) phổ biến (ví dụ: biểu tượng điện thoại, phong bì thư, vị trí...) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi nghe một bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một ngôi đền cổ), nếu bạn muốn hỏi thêm về lịch sử xây dựng ngôi đền, bạn nên đặt câu hỏi vào thời điểm nào để thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả giao tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'cầu vồng' xuất hiện sau trận mưa trong nhiều câu chuyện thần thoại. Chi tiết này thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong bài nghị luận về một vấn đề xã hội, sau khi đưa ra luận điểm và các bằng chứng, người viết thường cần làm gì để tăng tính thuyết phục và sâu sắc cho bài viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật trong truyện ngắn, việc tác giả sử dụng biện pháp ẩn dụ, hoán dụ hoặc các hình ảnh giàu sức gợi cảm thường nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất IKEA thường sử dụng rất ít chữ viết mà chủ yếu là hình ảnh minh họa chi tiết từng bước. Điều này thể hiện ưu điểm nào của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản hướng dẫn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một bài thơ tự do có những câu rất dài xen kẽ những câu chỉ gồm một vài từ hoặc một từ duy nhất, hiệu quả về nhịp điệu và cảm xúc mà sự sắp xếp này có thể mang lại là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong bài nghị luận về 'Lòng nhân ái', luận điểm 'Lòng nhân ái giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh' có thể được chứng minh hiệu quả nhất bằng loại dẫn chứng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc bạn thể hiện sự say mê, tự hào về địa điểm đó thông qua giọng điệu, cử chỉ và ánh mắt có tác dụng gì đối với người nghe?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong sử thi "Đăm Săn", đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của người anh hùng sử thi Tây Nguyên?

  • A. Sự mưu trí, dùng kế đánh bại kẻ thù.
  • B. Lòng nhân hậu, khoan dung đối với kẻ thù.
  • C. Sức mạnh phi thường, gắn liền với uy danh và sự giàu có của cộng đồng.
  • D. Khả năng liên minh, tập hợp sức mạnh của các tù trưởng khác.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cây táo vàng" trong thần thoại "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng".

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, quyền lực tuyệt đối.
  • B. Vật phẩm dùng để trao đổi, thể hiện sự giao thương giữa các vùng đất.
  • C. Thử thách cuối cùng mà Hê-ra-clet phải vượt qua để chứng minh lòng trung thành.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp vĩnh cửu, sự bất tử và thành quả của những cuộc phiêu lưu gian khổ.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh Đăm Săn múa khiên trước khi giao chiến với Mtao Mxây thường sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức mạnh và vẻ đẹp của người anh hùng?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. So sánh và nói quá.
  • C. Nhân hóa và điệp ngữ.
  • D. Liệt kê và chơi chữ.

Câu 4: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ bên cạnh văn bản chữ viết có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp người đọc dễ hình dung, tiếp nhận thông tin một cách trực quan và sinh động hơn.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn, thể hiện sự đầu tư công phu của người viết.
  • C. Thay thế hoàn toàn nội dung của văn bản chữ, tiết kiệm thời gian đọc.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 5: Khi đọc một bài nghị luận về vấn đề xã hội, để xác định luận điểm chính của tác giả, người đọc cần tập trung vào phần nào của bài viết?

  • A. Các ví dụ minh họa cụ thể.
  • B. Các câu hỏi tu từ được sử dụng.
  • C. Mở bài và các câu chủ đề ở đầu mỗi đoạn thân bài.
  • D. Phần chú thích và tài liệu tham khảo.

Câu 6: Một người đang thuyết trình về tác hại của rác thải nhựa. Theo bạn, việc sử dụng một biểu đồ thống kê về lượng rác thải nhựa trên biển sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất cho luận điểm nào?

  • A. Giải thích nguyên nhân gây ra rác thải nhựa.
  • B. Chứng minh mức độ nghiêm trọng và quy mô của vấn đề rác thải nhựa.
  • C. Đưa ra các giải pháp tái chế rác thải nhựa.
  • D. Kêu gọi hành động cá nhân để giảm thiểu rác thải nhựa.

Câu 7: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn sử dụng máy photocopy công cộng. Nội dung nào sau đây là ít cần thiết nhất trong bản hướng dẫn này?

  • A. Các bước cơ bản để sao chụp tài liệu.
  • B. Cách khắc phục một số lỗi thông thường (ví dụ: kẹt giấy).
  • C. Số điện thoại liên hệ khi cần hỗ trợ kỹ thuật.
  • D. Lịch sử phát minh ra máy photocopy.

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như ánh mắt, cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Hỗ trợ, làm rõ hoặc tăng cường ý nghĩa cho lời nói.
  • B. Thay thế hoàn toàn lời nói, giúp giao tiếp không cần dùng ngôn ngữ.
  • C. Gây xao nhãng, làm giảm hiệu quả của lời nói.
  • D. Chỉ có tác dụng trong giao tiếp trực tiếp, không có giá trị trong giao tiếp qua mạng.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn thơ tự do, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì để cảm nhận được nhịp điệu và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Số lượng tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Vần điệu được gieo ở cuối mỗi dòng.
  • C. Ngắt nhịp dựa trên ý thơ, cảm xúc và các dấu câu.
  • D. Việc sử dụng các từ Hán Việt cổ.

Câu 10: Thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo khác nhau cơ bản ở điểm nào về nội dung?

  • A. Thần thoại suy nguyên giải thích nguồn gốc sự vật, hiện tượng; thần thoại sáng tạo kể về quá trình hình thành thế giới.
  • B. Thần thoại suy nguyên kể về các vị thần; thần thoại sáng tạo kể về anh hùng.
  • C. Thần thoại suy nguyên chỉ có ở Hy Lạp; thần thoại sáng tạo chỉ có ở Việt Nam.
  • D. Thần thoại suy nguyên có yếu tố kì ảo; thần thoại sáng tạo hoàn toàn dựa trên sự thật.

Câu 11: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Những câu chuyện cá nhân không rõ nguồn gốc.
  • B. Các ý kiến chung chung, không có cơ sở.
  • C. Những câu nói nổi tiếng không liên quan trực tiếp đến lợi ích của việc đọc.
  • D. Số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín, nghiên cứu khoa học về tác động của việc đọc đến não bộ và kiến thức.

Câu 12: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, việc đặt câu hỏi và phản hồi mang tính xây dựng thể hiện điều gì ở người nghe?

  • A. Sự phản đối và không đồng tình với nội dung thuyết trình.
  • B. Sự chú ý lắng nghe, quan tâm đến vấn đề và mong muốn hiểu sâu hơn.
  • C. Mong muốn thể hiện kiến thức cá nhân và làm khó người nói.
  • D. Thái độ thiếu tôn trọng đối với người thuyết trình.

Câu 13: Trong sử thi "Đăm Săn", chi tiết "ông Trời mách nước cho Đăm Săn" khi chàng gặp khó khăn trong chiến đấu với Mtao Mxây thể hiện quan niệm gì của người Ê-đê về mối quan hệ giữa con người và thần linh?

  • A. Thần linh luôn dõi theo và có thể can thiệp để giúp đỡ người anh hùng chính nghĩa.
  • B. Con người hoàn toàn phải dựa vào sức mạnh của thần linh để chiến thắng.
  • C. Thần linh là những kẻ thù luôn tìm cách hãm hại con người.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và thần linh là ngang bằng, không có sự phụ thuộc.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thần thoại và truyền thuyết?

  • A. Thần thoại có yếu tố kì ảo, truyền thuyết thì không.
  • B. Thần thoại giải thích nguồn gốc, truyền thuyết kể về anh hùng.
  • C. Thần thoại giải thích nguồn gốc thế giới, thần linh; truyền thuyết kể về sự kiện lịch sử, nhân vật lịch sử có yếu tố kì ảo.
  • D. Thần thoại là văn học dân gian, truyền thuyết là văn học viết.

Câu 15: Khi trình bày một văn bản thông tin phức tạp trước đám đông, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) hiệu quả nhất nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói nhanh hơn, tiết kiệm thời gian.
  • B. Gây cười, tạo không khí giải trí cho buổi nói chuyện.
  • C. Đánh lạc hướng người nghe khỏi nội dung chính.
  • D. Tăng sự tự tin, thu hút sự chú ý và nhấn mạnh các điểm quan trọng.

Câu 16: Phân tích vai trò của việc lặp lại (điệp khúc, điệp ngữ) trong sử thi "Đăm Săn".

  • A. Nhấn mạnh sự kiện, cảm xúc, tạo nhịp điệu và không khí trang trọng, hào hùng.
  • B. Giúp người kể chuyện dễ nhớ, dễ thuộc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • D. Thể hiện sự nghèo nàn trong vốn từ của người kể.

Câu 17: Khi viết một bản nội quy cho thư viện trường, yêu cầu quan trọng nhất về mặt ngôn ngữ là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành, phức tạp.
  • B. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, không gây hiểu lầm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • D. Viết thật dài để bao quát hết mọi trường hợp có thể xảy ra.

Câu 18: Đâu là yếu tố không cần thiết khi chuẩn bị nội dung cho một bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một di tích lịch sử)?

  • A. Thông tin về lịch sử hình thành và ý nghĩa của địa chỉ đó.
  • B. Những nét đặc sắc về kiến trúc, văn hóa, hoặc câu chuyện liên quan.
  • C. Lý do vì sao địa chỉ này quan trọng và đáng được ghé thăm/tìm hiểu.
  • D. Toàn bộ tiểu sử chi tiết của tất cả những người từng sống hoặc làm việc tại đó.

Câu 19: Trong văn bản nghị luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng các từ ngữ thể hiện quan điểm cá nhân (ví dụ: "theo tôi", "tôi cho rằng", "chúng ta cần") có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc nhận biết rõ ràng ý kiến, lập trường của người viết.
  • B. Làm giảm tính khách quan, khiến bài viết thiếu tin cậy.
  • C. Chỉ mang tính chất phụ trợ, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
  • D. Khiến bài viết trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định "ý chính" của mỗi đoạn giúp người đọc đạt được mục đích gì?

  • A. Ghi nhớ từng chi tiết nhỏ trong văn bản.
  • B. Biết được người viết là ai và mục đích của họ.
  • C. Nắm bắt được hệ thống luận điểm, logic triển khai của văn bản.
  • D. Tìm ra các lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.

Câu 21: Hành động Hê-ra-clet chấp nhận gánh bầu trời thay cho Atlas trong thần thoại "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng" thể hiện phẩm chất gì nổi bật của người anh hùng này?

  • A. Sự ngây thơ, dễ tin người.
  • B. Sức mạnh phi thường và lòng dũng cảm, sẵn sàng gánh vác trách nhiệm nặng nề.
  • C. Khả năng lừa gạt, dùng mưu mẹo để đạt được mục đích.
  • D. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người khác.

Câu 22: Trong sử thi "Đăm Săn", thái độ của các tôi tớ đối với Đăm Săn sau khi chàng chiến thắng Mtao Mxây và trở về thể hiện điều gì về quan hệ giữa tù trưởng và cộng đồng trong xã hội Ê-đê xưa?

  • A. Sự sợ hãi và phục tùng vô điều kiện.
  • B. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến chiến thắng.
  • C. Sự ganh ghét, đố kỵ với uy danh của Đăm Săn.
  • D. Lòng kính trọng, ngưỡng mộ và sự gắn bó, tin tưởng vào người tù trưởng tài giỏi.

Câu 23: Khi thiết kế slide cho một bài thuyết trình, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả thị giác và hỗ trợ nội dung là gì?

  • A. Chứa càng nhiều thông tin chi tiết càng tốt để người nghe đọc theo.
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng chuyển động để thu hút sự chú ý.
  • C. Trình bày thông tin một cách khoa học, rõ ràng, chỉ tóm tắt ý chính và sử dụng hình ảnh/biểu đồ phù hợp.
  • D. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để có thể đưa nhiều nội dung vào một slide.

Câu 24: Đâu là đặc điểm không phải là yêu cầu đối với các phương án nhiễu (đáp án sai) trong câu hỏi trắc nghiệm có chất lượng?

  • A. Rất dễ dàng nhận ra là sai ngay lập tức.
  • B. Có vẻ hợp lý nhưng sai so với kiến thức chính xác.
  • C. Dựa trên những lỗi hiểu sai phổ biến hoặc những chi tiết liên quan nhưng không phải đáp án.
  • D. Độc lập với các phương án nhiễu khác và đáp án đúng.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào: "Nước là hợp chất của hydro và oxy với công thức hóa học là H₂O. Ở điều kiện tiêu chuẩn, nước là chất lỏng không màu, không mùi, không vị. Nước đóng băng ở 0°C và sôi ở 100°C."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình theo thể thơ tự do, yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với các yếu tố còn lại trong việc cảm nhận giá trị nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Hình ảnh thơ, các biện pháp tu từ.
  • B. Nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng, ngắt nhịp.
  • C. Cảm xúc, suy tư của nhà thơ được thể hiện.
  • D. Việc tuân thủ chặt chẽ quy tắc về số tiếng trong mỗi dòng.

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn kết cho bài nghị luận về "Vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách". Đoạn kết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tổng kết và mở rộng vấn đề?

  • A. Tóm lại, gia đình rất quan trọng.
  • B. Qua những phân tích trên, có thể thấy gia đình đóng vai trò nền tảng không thể thiếu trong việc định hình nhân cách con người. Do đó, mỗi cá nhân và toàn xã hội cần nhận thức sâu sắc trách nhiệm xây dựng một môi trường gia đình lành mạnh, yêu thương để nuôi dưỡng những công dân có ích.
  • C. Gia đình quan trọng hơn nhà trường và xã hội.
  • D. Như vậy, gia đình là nơi chúng ta sinh ra và lớn lên.

Câu 28: Trong thần thoại Hy Lạp, các vị thần thường có những tính cách và hành động giống với con người (yêu, ghét, giận dữ, ghen tỵ...). Đặc điểm này thể hiện quan niệm gì của người Hy Lạp cổ đại?

  • A. Thần linh cũng là một phần của thế giới, có mối liên hệ gần gũi với con người.
  • B. Thần linh là những đấng hoàn hảo, siêu việt, khác biệt hoàn toàn với con người.
  • C. Người Hy Lạp không tin vào sự tồn tại của thần linh.
  • D. Thần linh là biểu tượng cho những điều xấu xa, tiêu cực trong xã hội.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội đạt hiệu quả?

  • A. Mỗi thành viên cố gắng nói thật to để thể hiện quan điểm.
  • B. Chỉ có một người nói và những người khác lắng nghe.
  • C. Mọi thành viên tích cực đóng góp ý kiến, lắng nghe và tôn trọng quan điểm khác biệt.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm ra ai đúng, ai sai.

Câu 30: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc chày mòn" trong trận chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây.

  • A. Là vũ khí chính mà Đăm Săn sử dụng từ đầu trận đánh.
  • B. Là vật chỉ dẫn từ thần linh, giúp Đăm Săn tìm ra điểm yếu chí mạng của kẻ thù.
  • C. Biểu tượng cho sự nghèo khó và lạc hậu của Đăm Săn.
  • D. Một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong sử thi 'Đăm Săn', đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của người anh hùng sử thi Tây Nguyên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cây táo vàng' trong thần thoại 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh Đăm Săn múa khiên trước khi giao chiến với Mtao Mxây thường sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức mạnh và vẻ đẹp của người anh hùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ bên cạnh văn bản chữ viết có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đọc một bài nghị luận về vấn đề xã hội, để xác định luận điểm chính của tác giả, người đọc cần tập trung vào phần nào của bài viết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một người đang thuyết trình về tác hại của rác thải nhựa. Theo bạn, việc sử dụng một biểu đồ thống kê về lượng rác thải nhựa trên biển sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất cho luận điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn sử dụng máy photocopy công cộng. Nội dung nào sau đây là *ít* cần thiết nhất trong bản hướng dẫn này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như ánh mắt, cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt có vai trò quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi phân tích một đoạn thơ tự do, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì để cảm nhận được nhịp điệu và cảm xúc của bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo khác nhau cơ bản ở điểm nào về nội dung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, việc đặt câu hỏi và phản hồi mang tính xây dựng thể hiện điều gì ở người nghe?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong sử thi 'Đăm Săn', chi tiết 'ông Trời mách nước cho Đăm Săn' khi chàng gặp khó khăn trong chiến đấu với Mtao Mxây thể hiện quan niệm gì của người Ê-đê về mối quan hệ giữa con người và thần linh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thần thoại và truyền thuyết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi trình bày một văn bản thông tin phức tạp trước đám đông, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) hiệu quả nhất nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích vai trò của việc lặp lại (điệp khúc, điệp ngữ) trong sử thi 'Đăm Săn'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi viết một bản nội quy cho thư viện trường, yêu cầu quan trọng nhất về mặt ngôn ngữ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đâu là yếu tố *không* cần thiết khi chuẩn bị nội dung cho một bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một di tích lịch sử)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong văn bản nghị luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng các từ ngữ thể hiện quan điểm cá nhân (ví dụ: 'theo tôi', 'tôi cho rằng', 'chúng ta cần') có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định 'ý chính' của mỗi đoạn giúp người đọc đạt được mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hành động Hê-ra-clet chấp nhận gánh bầu trời thay cho Atlas trong thần thoại 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng' thể hiện phẩm chất gì nổi bật của người anh hùng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong sử thi 'Đăm Săn', thái độ của các tôi tớ đối với Đăm Săn sau khi chàng chiến thắng Mtao Mxây và trở về thể hiện điều gì về quan hệ giữa tù trưởng và cộng đồng trong xã hội Ê-đê xưa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi thiết kế slide cho một bài thuyết trình, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả thị giác và hỗ trợ nội dung là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đâu là đặc điểm *không* phải là yêu cầu đối với các phương án nhiễu (đáp án sai) trong câu hỏi trắc nghiệm có chất lượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào: 'Nước là hợp chất của hydro và oxy với công thức hóa học là H₂O. Ở điều kiện tiêu chuẩn, nước là chất lỏng không màu, không mùi, không vị. Nước đóng băng ở 0°C và sôi ở 100°C.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình theo thể thơ tự do, yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng hơn so với các yếu tố còn lại trong việc cảm nhận giá trị nghệ thuật của bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn kết cho bài nghị luận về 'Vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách'. Đoạn kết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tổng kết và mở rộng vấn đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong thần thoại Hy Lạp, các vị thần thường có những tính cách và hành động giống với con người (yêu, ghét, giận dữ, ghen tỵ...). Đặc điểm này thể hiện quan niệm gì của người Hy Lạp cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội đạt hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích vai trò của chi tiết 'chiếc chày mòn' trong trận chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong sử thi "Đăm Săn", đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của người anh hùng sử thi Tây Nguyên?

  • A. Sự mưu trí, dùng kế đánh bại kẻ thù.
  • B. Lòng nhân hậu, khoan dung đối với kẻ thù.
  • C. Sức mạnh phi thường, gắn liền với uy danh và sự giàu có của cộng đồng.
  • D. Khả năng liên minh, tập hợp sức mạnh của các tù trưởng khác.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cây táo vàng" trong thần thoại "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng".

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, quyền lực tuyệt đối.
  • B. Vật phẩm dùng để trao đổi, thể hiện sự giao thương giữa các vùng đất.
  • C. Thử thách cuối cùng mà Hê-ra-clet phải vượt qua để chứng minh lòng trung thành.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp vĩnh cửu, sự bất tử và thành quả của những cuộc phiêu lưu gian khổ.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh Đăm Săn múa khiên trước khi giao chiến với Mtao Mxây thường sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức mạnh và vẻ đẹp của người anh hùng?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. So sánh và nói quá.
  • C. Nhân hóa và điệp ngữ.
  • D. Liệt kê và chơi chữ.

Câu 4: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ bên cạnh văn bản chữ viết có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp người đọc dễ hình dung, tiếp nhận thông tin một cách trực quan và sinh động hơn.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn, thể hiện sự đầu tư công phu của người viết.
  • C. Thay thế hoàn toàn nội dung của văn bản chữ, tiết kiệm thời gian đọc.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 5: Khi đọc một bài nghị luận về vấn đề xã hội, để xác định luận điểm chính của tác giả, người đọc cần tập trung vào phần nào của bài viết?

  • A. Các ví dụ minh họa cụ thể.
  • B. Các câu hỏi tu từ được sử dụng.
  • C. Mở bài và các câu chủ đề ở đầu mỗi đoạn thân bài.
  • D. Phần chú thích và tài liệu tham khảo.

Câu 6: Một người đang thuyết trình về tác hại của rác thải nhựa. Theo bạn, việc sử dụng một biểu đồ thống kê về lượng rác thải nhựa trên biển sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất cho luận điểm nào?

  • A. Giải thích nguyên nhân gây ra rác thải nhựa.
  • B. Chứng minh mức độ nghiêm trọng và quy mô của vấn đề rác thải nhựa.
  • C. Đưa ra các giải pháp tái chế rác thải nhựa.
  • D. Kêu gọi hành động cá nhân để giảm thiểu rác thải nhựa.

Câu 7: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn sử dụng máy photocopy công cộng. Nội dung nào sau đây là ít cần thiết nhất trong bản hướng dẫn này?

  • A. Các bước cơ bản để sao chụp tài liệu.
  • B. Cách khắc phục một số lỗi thông thường (ví dụ: kẹt giấy).
  • C. Số điện thoại liên hệ khi cần hỗ trợ kỹ thuật.
  • D. Lịch sử phát minh ra máy photocopy.

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như ánh mắt, cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Hỗ trợ, làm rõ hoặc tăng cường ý nghĩa cho lời nói.
  • B. Thay thế hoàn toàn lời nói, giúp giao tiếp không cần dùng ngôn ngữ.
  • C. Gây xao nhãng, làm giảm hiệu quả của lời nói.
  • D. Chỉ có tác dụng trong giao tiếp trực tiếp, không có giá trị trong giao tiếp qua mạng.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn thơ tự do, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì để cảm nhận được nhịp điệu và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Số lượng tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Vần điệu được gieo ở cuối mỗi dòng.
  • C. Ngắt nhịp dựa trên ý thơ, cảm xúc và các dấu câu.
  • D. Việc sử dụng các từ Hán Việt cổ.

Câu 10: Thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo khác nhau cơ bản ở điểm nào về nội dung?

  • A. Thần thoại suy nguyên giải thích nguồn gốc sự vật, hiện tượng; thần thoại sáng tạo kể về quá trình hình thành thế giới.
  • B. Thần thoại suy nguyên kể về các vị thần; thần thoại sáng tạo kể về anh hùng.
  • C. Thần thoại suy nguyên chỉ có ở Hy Lạp; thần thoại sáng tạo chỉ có ở Việt Nam.
  • D. Thần thoại suy nguyên có yếu tố kì ảo; thần thoại sáng tạo hoàn toàn dựa trên sự thật.

Câu 11: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Những câu chuyện cá nhân không rõ nguồn gốc.
  • B. Các ý kiến chung chung, không có cơ sở.
  • C. Những câu nói nổi tiếng không liên quan trực tiếp đến lợi ích của việc đọc.
  • D. Số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín, nghiên cứu khoa học về tác động của việc đọc đến não bộ và kiến thức.

Câu 12: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, việc đặt câu hỏi và phản hồi mang tính xây dựng thể hiện điều gì ở người nghe?

  • A. Sự phản đối và không đồng tình với nội dung thuyết trình.
  • B. Sự chú ý lắng nghe, quan tâm đến vấn đề và mong muốn hiểu sâu hơn.
  • C. Mong muốn thể hiện kiến thức cá nhân và làm khó người nói.
  • D. Thái độ thiếu tôn trọng đối với người thuyết trình.

Câu 13: Trong sử thi "Đăm Săn", chi tiết "ông Trời mách nước cho Đăm Săn" khi chàng gặp khó khăn trong chiến đấu với Mtao Mxây thể hiện quan niệm gì của người Ê-đê về mối quan hệ giữa con người và thần linh?

  • A. Thần linh luôn dõi theo và có thể can thiệp để giúp đỡ người anh hùng chính nghĩa.
  • B. Con người hoàn toàn phải dựa vào sức mạnh của thần linh để chiến thắng.
  • C. Thần linh là những kẻ thù luôn tìm cách hãm hại con người.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và thần linh là ngang bằng, không có sự phụ thuộc.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thần thoại và truyền thuyết?

  • A. Thần thoại có yếu tố kì ảo, truyền thuyết thì không.
  • B. Thần thoại giải thích nguồn gốc, truyền thuyết kể về anh hùng.
  • C. Thần thoại giải thích nguồn gốc thế giới, thần linh; truyền thuyết kể về sự kiện lịch sử, nhân vật lịch sử có yếu tố kì ảo.
  • D. Thần thoại là văn học dân gian, truyền thuyết là văn học viết.

Câu 15: Khi trình bày một văn bản thông tin phức tạp trước đám đông, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) hiệu quả nhất nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói nhanh hơn, tiết kiệm thời gian.
  • B. Gây cười, tạo không khí giải trí cho buổi nói chuyện.
  • C. Đánh lạc hướng người nghe khỏi nội dung chính.
  • D. Tăng sự tự tin, thu hút sự chú ý và nhấn mạnh các điểm quan trọng.

Câu 16: Phân tích vai trò của việc lặp lại (điệp khúc, điệp ngữ) trong sử thi "Đăm Săn".

  • A. Nhấn mạnh sự kiện, cảm xúc, tạo nhịp điệu và không khí trang trọng, hào hùng.
  • B. Giúp người kể chuyện dễ nhớ, dễ thuộc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • D. Thể hiện sự nghèo nàn trong vốn từ của người kể.

Câu 17: Khi viết một bản nội quy cho thư viện trường, yêu cầu quan trọng nhất về mặt ngôn ngữ là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành, phức tạp.
  • B. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, không gây hiểu lầm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • D. Viết thật dài để bao quát hết mọi trường hợp có thể xảy ra.

Câu 18: Đâu là yếu tố không cần thiết khi chuẩn bị nội dung cho một bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một di tích lịch sử)?

  • A. Thông tin về lịch sử hình thành và ý nghĩa của địa chỉ đó.
  • B. Những nét đặc sắc về kiến trúc, văn hóa, hoặc câu chuyện liên quan.
  • C. Lý do vì sao địa chỉ này quan trọng và đáng được ghé thăm/tìm hiểu.
  • D. Toàn bộ tiểu sử chi tiết của tất cả những người từng sống hoặc làm việc tại đó.

Câu 19: Trong văn bản nghị luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng các từ ngữ thể hiện quan điểm cá nhân (ví dụ: "theo tôi", "tôi cho rằng", "chúng ta cần") có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc nhận biết rõ ràng ý kiến, lập trường của người viết.
  • B. Làm giảm tính khách quan, khiến bài viết thiếu tin cậy.
  • C. Chỉ mang tính chất phụ trợ, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
  • D. Khiến bài viết trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định "ý chính" của mỗi đoạn giúp người đọc đạt được mục đích gì?

  • A. Ghi nhớ từng chi tiết nhỏ trong văn bản.
  • B. Biết được người viết là ai và mục đích của họ.
  • C. Nắm bắt được hệ thống luận điểm, logic triển khai của văn bản.
  • D. Tìm ra các lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.

Câu 21: Hành động Hê-ra-clet chấp nhận gánh bầu trời thay cho Atlas trong thần thoại "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng" thể hiện phẩm chất gì nổi bật của người anh hùng này?

  • A. Sự ngây thơ, dễ tin người.
  • B. Sức mạnh phi thường và lòng dũng cảm, sẵn sàng gánh vác trách nhiệm nặng nề.
  • C. Khả năng lừa gạt, dùng mưu mẹo để đạt được mục đích.
  • D. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người khác.

Câu 22: Trong sử thi "Đăm Săn", thái độ của các tôi tớ đối với Đăm Săn sau khi chàng chiến thắng Mtao Mxây và trở về thể hiện điều gì về quan hệ giữa tù trưởng và cộng đồng trong xã hội Ê-đê xưa?

  • A. Sự sợ hãi và phục tùng vô điều kiện.
  • B. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến chiến thắng.
  • C. Sự ganh ghét, đố kỵ với uy danh của Đăm Săn.
  • D. Lòng kính trọng, ngưỡng mộ và sự gắn bó, tin tưởng vào người tù trưởng tài giỏi.

Câu 23: Khi thiết kế slide cho một bài thuyết trình, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả thị giác và hỗ trợ nội dung là gì?

  • A. Chứa càng nhiều thông tin chi tiết càng tốt để người nghe đọc theo.
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng chuyển động để thu hút sự chú ý.
  • C. Trình bày thông tin một cách khoa học, rõ ràng, chỉ tóm tắt ý chính và sử dụng hình ảnh/biểu đồ phù hợp.
  • D. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để có thể đưa nhiều nội dung vào một slide.

Câu 24: Đâu là đặc điểm không phải là yêu cầu đối với các phương án nhiễu (đáp án sai) trong câu hỏi trắc nghiệm có chất lượng?

  • A. Rất dễ dàng nhận ra là sai ngay lập tức.
  • B. Có vẻ hợp lý nhưng sai so với kiến thức chính xác.
  • C. Dựa trên những lỗi hiểu sai phổ biến hoặc những chi tiết liên quan nhưng không phải đáp án.
  • D. Độc lập với các phương án nhiễu khác và đáp án đúng.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào: "Nước là hợp chất của hydro và oxy với công thức hóa học là H₂O. Ở điều kiện tiêu chuẩn, nước là chất lỏng không màu, không mùi, không vị. Nước đóng băng ở 0°C và sôi ở 100°C."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình theo thể thơ tự do, yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với các yếu tố còn lại trong việc cảm nhận giá trị nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Hình ảnh thơ, các biện pháp tu từ.
  • B. Nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng, ngắt nhịp.
  • C. Cảm xúc, suy tư của nhà thơ được thể hiện.
  • D. Việc tuân thủ chặt chẽ quy tắc về số tiếng trong mỗi dòng.

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn kết cho bài nghị luận về "Vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách". Đoạn kết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tổng kết và mở rộng vấn đề?

  • A. Tóm lại, gia đình rất quan trọng.
  • B. Qua những phân tích trên, có thể thấy gia đình đóng vai trò nền tảng không thể thiếu trong việc định hình nhân cách con người. Do đó, mỗi cá nhân và toàn xã hội cần nhận thức sâu sắc trách nhiệm xây dựng một môi trường gia đình lành mạnh, yêu thương để nuôi dưỡng những công dân có ích.
  • C. Gia đình quan trọng hơn nhà trường và xã hội.
  • D. Như vậy, gia đình là nơi chúng ta sinh ra và lớn lên.

Câu 28: Trong thần thoại Hy Lạp, các vị thần thường có những tính cách và hành động giống với con người (yêu, ghét, giận dữ, ghen tỵ...). Đặc điểm này thể hiện quan niệm gì của người Hy Lạp cổ đại?

  • A. Thần linh cũng là một phần của thế giới, có mối liên hệ gần gũi với con người.
  • B. Thần linh là những đấng hoàn hảo, siêu việt, khác biệt hoàn toàn với con người.
  • C. Người Hy Lạp không tin vào sự tồn tại của thần linh.
  • D. Thần linh là biểu tượng cho những điều xấu xa, tiêu cực trong xã hội.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội đạt hiệu quả?

  • A. Mỗi thành viên cố gắng nói thật to để thể hiện quan điểm.
  • B. Chỉ có một người nói và những người khác lắng nghe.
  • C. Mọi thành viên tích cực đóng góp ý kiến, lắng nghe và tôn trọng quan điểm khác biệt.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm ra ai đúng, ai sai.

Câu 30: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc chày mòn" trong trận chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây.

  • A. Là vũ khí chính mà Đăm Săn sử dụng từ đầu trận đánh.
  • B. Là vật chỉ dẫn từ thần linh, giúp Đăm Săn tìm ra điểm yếu chí mạng của kẻ thù.
  • C. Biểu tượng cho sự nghèo khó và lạc hậu của Đăm Săn.
  • D. Một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong sử thi 'Đăm Săn', đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của người anh hùng sử thi Tây Nguyên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cây táo vàng' trong thần thoại 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh Đăm Săn múa khiên trước khi giao chiến với Mtao Mxây thường sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức mạnh và vẻ đẹp của người anh hùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ bên cạnh văn bản chữ viết có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc một bài nghị luận về vấn đề xã hội, để xác định luận điểm chính của tác giả, người đọc cần tập trung vào phần nào của bài viết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một người đang thuyết trình về tác hại của rác thải nhựa. Theo bạn, việc sử dụng một biểu đồ thống kê về lượng rác thải nhựa trên biển sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất cho luận điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn sử dụng máy photocopy công cộng. Nội dung nào sau đây là *ít* cần thiết nhất trong bản hướng dẫn này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong giao tiếp, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như ánh mắt, cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt có vai trò quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi phân tích một đoạn thơ tự do, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì để cảm nhận được nhịp điệu và cảm xúc của bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo khác nhau cơ bản ở điểm nào về nội dung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, việc đặt câu hỏi và phản hồi mang tính xây dựng thể hiện điều gì ở người nghe?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong sử thi 'Đăm Săn', chi tiết 'ông Trời mách nước cho Đăm Săn' khi chàng gặp khó khăn trong chiến đấu với Mtao Mxây thể hiện quan niệm gì của người Ê-đê về mối quan hệ giữa con người và thần linh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thần thoại và truyền thuyết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi trình bày một văn bản thông tin phức tạp trước đám đông, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) hiệu quả nhất nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích vai trò của việc lặp lại (điệp khúc, điệp ngữ) trong sử thi 'Đăm Săn'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi viết một bản nội quy cho thư viện trường, yêu cầu quan trọng nhất về mặt ngôn ngữ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu là yếu tố *không* cần thiết khi chuẩn bị nội dung cho một bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một di tích lịch sử)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong văn bản nghị luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng các từ ngữ thể hiện quan điểm cá nhân (ví dụ: 'theo tôi', 'tôi cho rằng', 'chúng ta cần') có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định 'ý chính' của mỗi đoạn giúp người đọc đạt được mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hành động Hê-ra-clet chấp nhận gánh bầu trời thay cho Atlas trong thần thoại 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng' thể hiện phẩm chất gì nổi bật của người anh hùng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong sử thi 'Đăm Săn', thái độ của các tôi tớ đối với Đăm Săn sau khi chàng chiến thắng Mtao Mxây và trở về thể hiện điều gì về quan hệ giữa tù trưởng và cộng đồng trong xã hội Ê-đê xưa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi thiết kế slide cho một bài thuyết trình, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả thị giác và hỗ trợ nội dung là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đâu là đặc điểm *không* phải là yêu cầu đối với các phương án nhiễu (đáp án sai) trong câu hỏi trắc nghiệm có chất lượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào: 'Nước là hợp chất của hydro và oxy với công thức hóa học là H₂O. Ở điều kiện tiêu chuẩn, nước là chất lỏng không màu, không mùi, không vị. Nước đóng băng ở 0°C và sôi ở 100°C.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình theo thể thơ tự do, yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng hơn so với các yếu tố còn lại trong việc cảm nhận giá trị nghệ thuật của bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn kết cho bài nghị luận về 'Vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách'. Đoạn kết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tổng kết và mở rộng vấn đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong thần thoại Hy Lạp, các vị thần thường có những tính cách và hành động giống với con người (yêu, ghét, giận dữ, ghen tỵ...). Đặc điểm này thể hiện quan niệm gì của người Hy Lạp cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội đạt hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích vai trò của chi tiết 'chiếc chày mòn' trong trận chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết đặc điểm nào của thể loại thần thoại được thể hiện rõ nhất qua hành động của Hê-ra-clet:

  • A. Nhân vật chính là các vị thần cai quản vũ trụ.
  • B. Nhân vật chính là anh hùng văn hóa, có sức mạnh phi thường và thực hiện những kì tích vì cộng đồng.
  • C. Giải thích nguồn gốc vũ trụ, các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Phản ánh đời sống sinh hoạt và phong tục của một tộc người.

Câu 2: Trong thần thoại, chi tiết các vị thần thường có những đặc điểm tính cách giống con người (giận dữ, ghen tuông, yêu ghét rõ ràng) thể hiện điều gì về quan niệm của người Hy Lạp cổ đại?

  • A. Sự hoàn hảo tuyệt đối của các đấng tối cao.
  • B. Mong muốn biến thần thánh thành những hình tượng xa lạ, khó hiểu.
  • C. Quan niệm về thần linh gần gũi với con người, phản ánh tâm trạng, ước mơ của con người.
  • D. Niềm tin vào một thế giới thần linh hoàn toàn tách biệt với thế giới thực.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Sử dụng biện pháp nói quá, tô đậm vẻ đẹp và sức mạnh phi thường của người anh hùng sử thi.
  • B. Sử dụng biện pháp so sánh, làm nổi bật sự uyển chuyển trong động tác múa của Đăm Săn.
  • C. Sử dụng biện pháp nhân hóa, khiến cảnh vật trở nên sống động, có hồn.
  • D. Sử dụng biện pháp ẩn dụ, thể hiện khát vọng chinh phục tự nhiên của con người.

Câu 4: Chi tiết Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ Thần Mặt Trời sau khi đánh thắng Mtao Mxây và được dân làng suy tôn làm tù trưởng thể hiện điều gì về tính cách và khát vọng của người anh hùng sử thi Ê-đê?

  • A. Lòng tham vô đáy, không bao giờ biết đủ.
  • B. Ước muốn có được sức mạnh siêu nhiên như thần thánh.
  • C. Sự kiêu ngạo, tự phụ sau khi đạt được vinh quang.
  • D. Khát vọng chinh phục những đỉnh cao mới, khẳng định sức mạnh và vị thế vượt trội của cộng đồng.

Câu 5: So sánh nhân vật Hê-ra-clet trong thần thoại Hy Lạp và Đăm Săn trong sử thi Ê-đê, điểm khác biệt cơ bản nào về nguồn gốc sức mạnh của họ thể hiện sự khác nhau giữa hai thể loại?

  • A. Hê-ra-clet có sức mạnh do luyện tập, Đăm Săn do bẩm sinh.
  • B. Hê-ra-clet được thần linh ban cho sức mạnh, Đăm Săn tự có được.
  • C. Hê-ra-clet là á thần (con thần với người), Đăm Săn là người trần mang sức mạnh phi thường được thần linh giúp đỡ.
  • D. Cả hai đều là thần linh hóa thân thành người.

Câu 6: Trong truyện Lục Vân Tiên, hành động Lục Vân Tiên đánh cướp cứu Kiều Nguyệt Nga thể hiện phẩm chất gì của nhân vật theo quan niệm đạo đức phong kiến?

  • A. Lòng nghĩa hiệp, hành hiệp trượng nghĩa.
  • B. Sự mưu mô, tính toán.
  • C. Khát vọng làm giàu, chiếm đoạt tài sản.
  • D. Tính cách nhút nhát, sợ hãi.

Câu 7: Chi tiết Kiều Nguyệt Nga vẽ tượng Lục Vân Tiên để thờ cúng sau khi được cứu thể hiện điều gì về tình cảm và đạo đức của nhân vật này?

  • A. Sự mê tín dị đoan.
  • B. Ý định lợi dụng Lục Vân Tiên.
  • C. Sự thờ ơ, vô ơn.
  • D. Lòng biết ơn sâu sắc và sự chung thủy theo quan niệm cũ.

Câu 8: Truyện Lục Vân Tiên được viết bằng thể thơ lục bát, ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân. Đặc điểm này góp phần chủ yếu vào việc gì?

  • A. Thể hiện sự uyên bác, cao siêu của tác giả.
  • B. Giúp tác phẩm dễ dàng lan truyền, phổ biến trong nhân dân, trở thành truyện kể quen thuộc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, bí ẩn.
  • D. Phản ánh cuộc sống xa hoa của tầng lớp quý tộc.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý.
  • B. Thể hiện vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • C. Biểu tượng cho khí tiết thanh cao, phẩm hạnh của người quân tử.
  • D. Miêu tả bốn mùa trong năm.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của tác giả được thể hiện qua những hình ảnh nào?

  • A. Tâm trạng bất lực, bế tắc trước hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Niềm vui khi được sống an nhàn, tự tại.
  • C. Sự tự tin, lạc quan vào tương lai.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết.

Câu 11: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, hai câu đề (câu 1 và 2) thường có chức năng gì?

  • A. Nêu bật chủ đề và thể hiện cảm xúc chính.
  • B. Miêu tả cảnh vật hoặc sự việc một cách chi tiết.
  • D. Giới thiệu hoàn cảnh, thời gian, không gian hoặc gợi mở vấn đề, cảm xúc.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt về cách sử dụng ngôn ngữ giữa văn bản thần thoại/sử thi và văn bản truyện Nôm (như Lục Vân Tiên).

  • A. Thần thoại/sử thi dùng ngôn ngữ bác học, truyện Nôm dùng ngôn ngữ bình dân.
  • B. Thần thoại/sử thi dùng nhiều điển tích, truyện Nôm thì không.
  • C. Thần thoại/sử thi dùng ngôn ngữ giàu hình ảnh kì vĩ, mang tính cộng đồng; truyện Nôm dùng ngôn ngữ gần gũi với đời sống, mang tính cá nhân hơn.
  • D. Thần thoại/sử thi chỉ dùng văn xuôi, truyện Nôm chỉ dùng văn vần.

Câu 13: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ Hán Việt một cách không phù hợp (ví dụ: dùng từ Hán Việt cổ, khó hiểu trong giao tiếp thông thường) có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm cho lời nói thêm trang trọng, lịch sự.
  • B. Gây khó khăn cho người nghe trong việc tiếp nhận thông tin, làm giảm hiệu quả giao tiếp.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng về ngôn ngữ.
  • D. Làm cho lời nói trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.

Câu 14: Xác định lỗi sai trong câu sau và giải thích vì sao sai:

  • A. Thiếu chủ ngữ. Sửa: Tác phẩm đã cho thấy...
  • B. Dùng sai quan hệ từ
  • C. Thiếu chủ ngữ (lỗi dùng cụm giới từ làm thành phần chính). Sửa: Qua tác phẩm, người đọc thấy hình ảnh... hoặc Tác phẩm đã cho thấy hình ảnh...
  • D. Dùng sai động từ

Câu 15: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, hành vi nào sau đây thể hiện sự lắng nghe và phản hồi tích cực?

  • A. Gật đầu, mỉm cười khi người khác nói và đặt câu hỏi để làm rõ ý.
  • B. Liên tục ngắt lời để trình bày ý kiến của mình.
  • C. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị cho lượt nói của bản thân.
  • D. Phản bác ngay lập tức mọi ý kiến trái với suy nghĩ của mình.

Câu 16: Khi chuẩn bị một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội (ví dụ: bạo lực học đường), việc thu thập các số liệu thống kê, ví dụ thực tế và ý kiến của chuyên gia nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người nói.
  • C. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
  • D. Cung cấp bằng chứng xác thực, tăng sức thuyết phục cho các luận điểm được trình bày.

Câu 17: Bạn được giao nhiệm vụ viết bản nội quy cho thư viện trường. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất cần đảm bảo khi viết nội dung các điều khoản?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • B. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu đối với tất cả học sinh.
  • C. Liệt kê càng nhiều điều khoản càng tốt, bao gồm cả những quy định rất nhỏ nhặt.
  • D. Chỉ tập trung vào các hình thức xử phạt khi vi phạm.

Câu 18: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: Văn Miếu - Quốc Tử Giám), ngoài việc cung cấp thông tin (lịch sử, kiến trúc, ý nghĩa), người thuyết trình nên sử dụng những phương tiện hỗ trợ nào để tăng hiệu quả?

  • A. Chỉ cần nói trôi chảy, không cần bất cứ hình ảnh hay vật minh họa nào.
  • B. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài viết đã chuẩn bị.
  • C. Sử dụng hình ảnh, video, bản đồ, mô hình, kết hợp cử chỉ, ánh mắt, ngữ điệu phù hợp.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trả lời các câu hỏi của người nghe.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kì ảo (ví dụ: sự xuất hiện của thần linh, phép lạ) trong thần thoại và sử thi.

  • A. Phản ánh quan niệm của người xưa về thế giới, giải thích nguồn gốc sự vật/hiện tượng, tô đậm sức mạnh phi thường của nhân vật, thể hiện ước mơ của cộng đồng.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, thiếu thực tế.
  • C. Chỉ nhằm mục đích giải trí cho người nghe.
  • D. Thể hiện sự yếu kém, phụ thuộc vào thần linh của con người.

Câu 20: So sánh điểm giống nhau về chức năng giữa thần thoại và sử thi trong đời sống tinh thần của cộng đồng người cổ đại.

  • A. Cả hai đều chỉ dùng để giải thích nguồn gốc vũ trụ.
  • B. Cả hai đều chỉ kể về cuộc đời của các anh hùng.
  • C. Cả hai đều chỉ phản ánh đời sống sinh hoạt hàng ngày.
  • D. Cả hai đều thể hiện nhận thức, quan niệm của cộng đồng về thế giới và con người, phản ánh những khát vọng chung của cộng đồng.

Câu 21: Trong Lục Vân Tiên, chi tiết nhân vật bị mù sau tai nạn thể hiện điều gì về cách xây dựng nhân vật và quan niệm của Nguyễn Đình Chiểu?

  • A. Nhấn mạnh sự yếu đuối, bất hạnh của con người trước số phận.
  • B. Thể hiện sự trừng phạt đối với những người tài giỏi.
  • C. Làm nổi bật tinh thần vượt khó, giữ trọn phẩm chất tốt đẹp ngay cả khi gặp hoạn nạn, thử thách.
  • D. Miêu tả chân thực cuộc sống khó khăn của tầng lớp bình dân.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau của Nguyễn Trãi và cho biết tư tưởng chủ đạo được thể hiện là gì?

  • A. Nỗi buồn chán trước thời cuộc.
  • B. Sự khẳng định và gìn giữ phẩm chất đạo đức (trung, hiếu) bất chấp hoàn cảnh.
  • C. Khát vọng được sống cuộc đời an nhàn, tự tại.
  • D. Tâm trạng nhớ quê hương da diết.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng phép đối trong hai câu thơ sau của Nguyễn Trãi:

  • A. Tạo sự cân đối, hài hòa trong câu thơ, đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh vật (màu sắc, không gian).
  • B. Thể hiện sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • C. Nhấn mạnh sự thay đổi nhanh chóng của cảnh vật.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.

Câu 24: Khi viết một bài nghị luận về tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn trong tác phẩm có vai trò gì quan trọng?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự thuộc bài của người viết.
  • C. Làm cho bài viết khó đọc hơn.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và làm sáng tỏ các luận điểm phân tích, đánh giá.

Câu 25: Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc về

  • A. Thời gian, địa điểm giao tiếp, quan hệ giữa người nói và người nghe.
  • B. Từ ngữ, câu văn được sử dụng.
  • C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
  • D. Nội dung thông tin được truyền đạt.

Câu 26: Xác định câu sử dụng từ Hán Việt đúng nghĩa trong các lựa chọn sau:

  • A. Anh ấy là một người rất yếu điểm.
  • B. Cuộc họp đã được bế mạc vào lúc 10 giờ sáng.
  • C. Nhà trường tổ chức lễ bế giảng năm học.
  • D. Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ một cách bất khả thi.

Câu 27: Khi trình bày một bài nghị luận về vấn đề xã hội trước đám đông, việc điều chỉnh tốc độ nói, ngữ điệu, và sử dụng khoảng dừng hợp lý có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự hồi hộp, thiếu tự tin của người nói.
  • B. Làm cho bài nói trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • C. Kéo dài thời gian thuyết trình không cần thiết.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng tiếp thu, hiểu và suy ngẫm về nội dung, tạo điểm nhấn cho bài nói.

Câu 28: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó:

  • A. So sánh. Làm cho con đường hiện lên mềm mại, uyển chuyển, gợi cảm giác thơ mộng.
  • B. Nhân hóa. Gán cho con đường đặc điểm của con người.
  • C. Ẩn dụ. Chỉ ra sự vật này bằng tên sự vật khác có nét tương đồng.
  • D. Nói quá. Phóng đại sự thật về con đường.

Câu 29: Giả sử bạn cần viết một đoạn hướng dẫn cách sử dụng máy photocopy công cộng. Cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất để đảm bảo người đọc dễ dàng làm theo?

  • A. Lịch sử ra đời của máy photocopy -> Các lỗi thường gặp -> Cách khắc phục.
  • B. Các bộ phận của máy -> Công dụng của từng bộ phận -> Lời khuyên chung chung.
  • C. Chuẩn bị -> Các bước thực hiện theo trình tự thời gian -> Lưu ý sau khi sử dụng.
  • D. Nguyên lý hoạt động -> Ưu điểm -> Nhược điểm.

Câu 30: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi trong xã hội, việc lắng nghe quan điểm trái chiều với thái độ cầu thị (sẵn sàng học hỏi, xem xét) có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Thể hiện sự yếu kém, không có chính kiến của bản thân.
  • B. Giúp nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện, sâu sắc hơn, có thể điều chỉnh hoặc hoàn thiện quan điểm của mình.
  • C. Chỉ làm mất thời gian, không đi đến kết luận.
  • D. Bắt buộc phải đồng ý với mọi ý kiến của người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết đặc điểm nào của thể loại thần thoại được thể hiện rõ nhất qua hành động của Hê-ra-clet:
"Hê-ra-clet không ngần ngại nhận lời, chàng quyết tâm lên đường tìm đến khu vườn Hê-xpê-rit để lấy táo vàng. Trên đường đi, chàng đã phải đối mặt với vô vàn thử thách từ các loài quái vật hung ác, những cảnh vật hiểm trở và cả sự xảo quyệt của các vị thần."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong thần thoại, chi tiết các vị thần thường có những đặc điểm tính cách giống con người (giận dữ, ghen tuông, yêu ghét rõ ràng) thể hiện điều gì về quan niệm của người Hy Lạp cổ đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ được sử dụng:
"Mỗi lần Đăm Săn rung khiên múa, "trên cao mây tía mở đường, dưới thấp bãi cát tung bụi mù trời"."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chi tiết Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ Thần Mặt Trời sau khi đánh thắng Mtao Mxây và được dân làng suy tôn làm tù trưởng thể hiện điều gì về tính cách và khát vọng của người anh hùng sử thi Ê-đê?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So sánh nhân vật Hê-ra-clet trong thần thoại Hy Lạp và Đăm Săn trong sử thi Ê-đê, điểm khác biệt cơ bản nào về nguồn gốc sức mạnh của họ thể hiện sự khác nhau giữa hai thể loại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong truyện Lục Vân Tiên, hành động Lục Vân Tiên đánh cướp cứu Kiều Nguyệt Nga thể hiện phẩm chất gì của nhân vật theo quan niệm đạo đức phong kiến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chi tiết Kiều Nguyệt Nga vẽ tượng Lục Vân Tiên để thờ cúng sau khi được cứu thể hiện điều gì về tình cảm và đạo đức của nhân vật này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Truyện Lục Vân Tiên được viết bằng thể thơ lục bát, ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân. Đặc điểm này góp phần chủ yếu vào việc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "tùng, cúc, trúc, mai" trong thơ trung đại Việt Nam.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của tác giả được thể hiện qua những hình ảnh nào?
"Ao sâu nước cả khôn chài cá,
Vườn rộng rào thưa khó đuổi chim."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, hai câu đề (câu 1 và 2) thường có chức năng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích sự khác biệt về cách sử dụng ngôn ngữ giữa văn bản thần thoại/sử thi và văn bản truyện Nôm (như Lục Vân Tiên).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ Hán Việt một cách không phù hợp (ví dụ: dùng từ Hán Việt cổ, khó hiểu trong giao tiếp thông thường) có thể gây ra hậu quả gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Xác định lỗi sai trong câu sau và giải thích vì sao sai:
"Qua tác phẩm, đã cho thấy hình ảnh người anh hùng dũng cảm."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, hành vi nào sau đây thể hiện sự lắng nghe và phản hồi tích cực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi chuẩn bị một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội (ví dụ: bạo lực học đường), việc thu thập các số liệu thống kê, ví dụ thực tế và ý kiến của chuyên gia nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bạn được giao nhiệm vụ viết bản nội quy cho thư viện trường. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất cần đảm bảo khi viết nội dung các điều khoản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: Văn Miếu - Quốc Tử Giám), ngoài việc cung cấp thông tin (lịch sử, kiến trúc, ý nghĩa), người thuyết trình nên sử dụng những phương tiện hỗ trợ nào để tăng hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kì ảo (ví dụ: sự xuất hiện của thần linh, phép lạ) trong thần thoại và sử thi.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So sánh điểm giống nhau về chức năng giữa thần thoại và sử thi trong đời sống tinh thần của cộng đồng người cổ đại.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong Lục Vân Tiên, chi tiết nhân vật bị mù sau tai nạn thể hiện điều gì về cách xây dựng nhân vật và quan niệm của Nguyễn Đình Chiểu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau của Nguyễn Trãi và cho biết tư tưởng chủ đạo được thể hiện là gì?
"Bui có một lòng trung lẫn hiếu,
Mài chăng khuyết, nhuộm chăng đen."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng phép đối trong hai câu thơ sau của Nguyễn Trãi:
"Cỏ biếc um tùm dâng áng lục,
Nước xanh man mác trải dòng lam."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi viết một bài nghị luận về tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn trong tác phẩm có vai trò gì quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc về "ngữ cảnh ngoài ngôn ngữ"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Xác định câu sử dụng từ Hán Việt đúng nghĩa trong các lựa chọn sau:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi trình bày một bài nghị luận về vấn đề xã hội trước đám đông, việc điều chỉnh tốc độ nói, ngữ điệu, và sử dụng khoảng dừng hợp lý có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó:
"Con đường làng quanh co như dải lụa mềm."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn cần viết một đoạn hướng dẫn cách sử dụng máy photocopy công cộng. Cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất để đảm bảo người đọc dễ dàng làm theo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi trong xã hội, việc lắng nghe quan điểm trái chiều với thái độ cầu thị (sẵn sàng học hỏi, xem xét) có ý nghĩa gì quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một văn bản thần thoại suy nguyên, đặc điểm nào của nhân vật thường được chú trọng để làm rõ chức năng giải thích nguồn gốc vạn vật?

  • A. Sức mạnh và chiến công phi thường.
  • B. Mối quan hệ tình cảm với con người.
  • C. Hành động sáng tạo, biến đổi thế giới tự nhiên.
  • D. Số phận bi kịch hoặc thử thách khắc nghiệt.

Câu 2: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa sự hùng dũng của nhân vật anh hùng sử thi?

  • A. Nói quá kết hợp với so sánh.
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Hoán dụ và tương phản.

Câu 3: Văn bản thông tin "Cách ghi chép để nắm bắt nội dung bài giảng hiệu quả" (ví dụ) thường có cấu trúc như thế nào để giúp người đọc dễ dàng tiếp thu và áp dụng?

  • A. Kể chuyện theo trình tự thời gian.
  • B. Phân tích nhân vật và diễn biến tâm trạng.
  • C. Miêu tả chi tiết một sự kiện hoặc hiện tượng.
  • D. Trình bày theo các bước, gạch đầu dòng, hoặc sơ đồ hóa thông tin.

Câu 4: Khi đọc một bài nghị luận xã hội về vấn đề "bạo lực học đường", làm thế nào để xác định được luận điểm chính mà người viết muốn trình bày?

  • A. Tìm những câu văn miêu tả cảm xúc của người viết.
  • B. Xác định ý kiến, quan điểm cốt lõi được lặp lại hoặc nhấn mạnh xuyên suốt bài viết.
  • C. Chú ý đến các số liệu thống kê được đưa ra.
  • D. Phân tích cách dùng từ ngữ địa phương của tác giả.

Câu 5: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Làng cổ Đường Lâm" (một địa chỉ văn hóa). Phương tiện hỗ trợ nào sau đây sẽ giúp bài thuyết trình của bạn trực quan và hấp dẫn nhất?

  • A. Hình ảnh, video về kiến trúc, phong cảnh, đời sống người dân Làng Đường Lâm.
  • B. Một bản đồ hành chính chi tiết của thành phố Hà Nội.
  • C. Một danh sách dài các tài liệu tham khảo đã đọc.
  • D. Bản sao toàn bộ bài viết của bạn in trên giấy A4.

Câu 6: Trong giao tiếp, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nói đọc thuộc lòng văn bản dễ dàng hơn.
  • B. Chứng minh kiến thức chuyên sâu của người nói.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói.
  • D. Tăng cường hiệu quả truyền đạt cảm xúc, thái độ và làm rõ ý nghĩa của lời nói.

Câu 7: Điểm khác biệt cốt lõi giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo là gì?

  • A. Thần thoại suy nguyên có nhân vật chính là thần, còn thần thoại sáng tạo có nhân vật chính là người.
  • B. Thần thoại suy nguyên giải thích nguồn gốc sự vật, hiện tượng; thần thoại sáng tạo kể về quá trình hình thành thế giới và con người.
  • C. Thần thoại suy nguyên thuộc văn học dân gian, thần thoại sáng tạo thuộc văn học viết.
  • D. Thần thoại suy nguyên có kết thúc bi kịch, thần thoại sáng tạo có kết thúc có hậu.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Ngôn ngữ mang tính chất khách quan, miêu tả sự việc đơn thuần.
  • C. Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, khoa trương, thể hiện khí thế anh hùng.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.

Câu 9: Khi thiết kế một bản nội quy ở nơi công cộng (ví dụ: thư viện), yêu cầu quan trọng nhất về mặt nội dung và hình thức là gì?

  • A. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, dễ nhìn thấy và bao quát các quy định cần thiết.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, nhiều hình ảnh minh họa phức tạp.
  • C. Trình bày tất cả các điều luật liên quan đến địa điểm đó.
  • D. Chỉ tập trung vào các hình phạt khi vi phạm.

Câu 10: Phép lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ bản chất, ý nghĩa của một vấn đề xã hội trong bài nghị luận?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. Tổng hợp.

Câu 11: Một người đang lắng nghe bài thuyết trình về "Tác hại của rác thải nhựa". Biểu hiện nào sau đây cho thấy người đó đang lắng nghe tích cực?

  • A. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân.
  • B. Nhìn vào điện thoại di động trong suốt buổi nói.
  • C. Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu đồng tình hoặc lắc đầu khi chưa rõ, đặt câu hỏi khi người nói kết thúc.
  • D. Ngồi im lặng và không có bất kỳ phản hồi nào.

Câu 12: Đoạn văn sau thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Thần thoại (sáng tạo).
  • B. Sử thi.
  • C. Truyền thuyết.
  • D. Cổ tích.

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận xã hội về lòng biết ơn, việc đưa ra câu chuyện về một nhân vật lịch sử hoặc một tấm gương trong cuộc sống có ý nghĩa gì trong việc trình bày luận điểm?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Cung cấp dẫn chứng cụ thể, sinh động để làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về lịch sử.
  • D. Thay thế cho việc giải thích khái niệm.

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ cột, bạn cần chú ý điều gì nhất để hiểu đúng thông tin được truyền tải?

  • A. Màu sắc của các cột.
  • B. Kích thước tổng thể của biểu đồ.
  • C. Phông chữ được sử dụng trong chú thích.
  • D. Tiêu đề biểu đồ, tên các trục (trục hoành, trục tung) và đơn vị đo lường.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ sử thi dân gian?

  • A. Sử dụng các công thức nghệ thuật (miêu tả lặp lại, so sánh, nói quá).
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, giàu nhịp điệu, có thể xen lẫn văn xuôi và văn vần.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cá nhân, biểu lộ cảm xúc riêng tư của người kể.
  • D. Ngôn ngữ gắn liền với lời kể, lời hát trong diễn xướng dân gian.

Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị cứu hỏa tại trường học. Đối tượng đọc giả chính của văn bản này là ai?

  • A. Các chuyên gia về phòng cháy chữa cháy.
  • B. Học sinh, giáo viên và nhân viên trong trường.
  • C. Phụ huynh học sinh.
  • D. Các nhà sản xuất thiết bị cứu hỏa.

Câu 17: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, vai trò của việc lắng nghe tích cực ý kiến của người khác là gì?

  • A. Để tìm điểm yếu trong lập luận của họ và phản bác ngay lập tức.
  • B. Chỉ cần nghe những ý kiến bạn đồng tình.
  • C. Để chờ đến lượt mình nói.
  • D. Hiểu rõ quan điểm của người khác, thể hiện sự tôn trọng và xây dựng cuộc thảo luận hiệu quả.

Câu 18: Trong văn bản thần thoại "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng", chi tiết Hê-ra-clet phải vượt qua nhiều thử thách, đối mặt với quái vật và thần linh để hoàn thành nhiệm vụ thể hiện điều gì về nhân vật anh hùng thần thoại?

  • A. Sức mạnh phi thường, ý chí kiên cường và vai trò chinh phục tự nhiên, chống lại cái ác.
  • B. Sự yếu đuối, cần sự giúp đỡ từ các vị thần khác.
  • C. Khả năng thích nghi với mọi môi trường sống.
  • D. Số phận được định đoạt sẵn, không cần nỗ lực.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong đoạn trích sử thi:

  • A. Mtao Mxây quá mạnh nên Đăm Săn thua.
  • B. Ông Trời giúp đỡ vì Đăm Săn là người được chọn.
  • C. Đăm Săn gặp khó khăn (không thắng, mệt lả) dẫn đến việc ông Trời xuất hiện giúp đỡ.
  • D. Giấc mộng là nguyên nhân khiến Đăm Săn mệt lả.

Câu 20: Khi viết một bài nghị luận xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý (ví dụ: thực trạng -> nguyên nhân -> hậu quả -> giải pháp) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết có dung lượng lớn hơn.
  • B. Tạo tính mạch lạc, chặt chẽ, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt vấn đề.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo trong cách viết.
  • D. Giúp người viết dễ dàng sử dụng nhiều từ ngữ khó.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt nổi bật về không gian và thời gian trong thần thoại so với truyện cổ tích?

  • A. Thần thoại có không gian là cung điện, thời gian là "ngày xửa ngày xưa".
  • B. Thần thoại có không gian là làng quê, thời gian là "ngày nảy ngày xưa".
  • C. Thần thoại có không gian là đô thị, thời gian là "vào một buổi sáng đẹp trời".
  • D. Thần thoại thường diễn ra trong không gian vũ trụ rộng lớn, thời gian cổ xưa nguyên thủy, còn truyện cổ tích thường là không gian, thời gian gần gũi với đời sống con người hơn.

Câu 22: Phân tích vai trò của cộng đồng trong sử thi "Đăm Săn".

  • A. Cộng đồng là bối cảnh cho các sự kiện, là nguồn sức mạnh tinh thần, là đối tượng hướng tới của hành động anh hùng.
  • B. Cộng đồng chỉ đóng vai trò phụ, không ảnh hưởng đến hành động của anh hùng.
  • C. Cộng đồng là kẻ thù của anh hùng.
  • D. Cộng đồng là những người thụ động, chỉ chứng kiến sự việc.

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin có mục đích giải thích một quy trình (ví dụ: quy trình tái chế giấy), việc sử dụng các hình ảnh minh họa hoặc sơ đồ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để trang trí, không có giá trị thông tin.
  • C. Giúp người đọc hình dung trực quan, dễ dàng theo dõi và hiểu các bước của quy trình.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng chữ.

Câu 24: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo khi trình bày một vấn đề xã hội trước đám đông?

  • A. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ viết đã chuẩn bị sẵn.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • D. Nội dung rõ ràng, mạch lạc, có lập luận chặt chẽ và phong thái tự tin, tương tác với người nghe.

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ về "ý nghĩa của việc đọc sách". Luận điểm của bạn là "Đọc sách mở rộng kiến thức và nuôi dưỡng tâm hồn". Bạn sẽ cần những yếu tố nào sau đây để làm rõ luận điểm đó?

  • A. Dẫn chứng về những kiến thức thu được từ sách, những tác động tích cực của sách đến cảm xúc, suy nghĩ.
  • B. Miêu tả chi tiết về một cuốn sách cụ thể.
  • C. Kể lại câu chuyện về một người không thích đọc sách.
  • D. Liệt kê các loại sách khác nhau.

Câu 26: So sánh đặc điểm về nhân vật giữa thần thoại và sử thi.

  • A. Nhân vật thần thoại và sử thi đều là con người bình thường.
  • B. Nhân vật thần thoại là thần linh, giải thích nguồn gốc; nhân vật sử thi là anh hùng cộng đồng, thể hiện sức mạnh và khát vọng của cả tộc người.
  • C. Nhân vật thần thoại có số phận bi kịch, nhân vật sử thi có số phận may mắn.
  • D. Nhân vật thần thoại chỉ xuất hiện ở phương Đông, nhân vật sử thi chỉ xuất hiện ở phương Tây.

Câu 27: Khi viết bản hướng dẫn, việc sử dụng các động từ chỉ mệnh lệnh hoặc yêu cầu (ví dụ: "Không được...", "Hãy...", "Cần...") có tác dụng gì?

  • A. Làm rõ yêu cầu, quy định cần tuân thủ một cách trực tiếp và dứt khoát.
  • B. Tạo cảm giác thân mật, gần gũi với người đọc.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ về khả năng của người đọc.
  • D. Khiến văn bản trở nên dài dòng và khó hiểu.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó có thể là một phần của loại văn bản nào đã học trong học kì 1?

  • A. Bản nội quy.
  • B. Hướng dẫn sử dụng.
  • C. Bài giới thiệu/thuyết trình về sử thi hoặc một địa chỉ văn hóa liên quan.
  • D. Văn bản thần thoại suy nguyên.

Câu 29: Trong một bài nghị luận xã hội về "tình yêu thương", nếu luận điểm là "Tình yêu thương là nền tảng xây dựng xã hội", thì luận cứ nào dưới đây có thể được sử dụng để làm sáng tỏ luận điểm này?

  • A. Thống kê số lượng người cô đơn trong xã hội.
  • B. Định nghĩa về tình yêu thương trong từ điển.
  • C. Miêu tả cảm xúc cá nhân về một người thân.
  • D. Phân tích cách tình yêu thương giúp con người vượt qua khó khăn, tạo ra sự gắn kết, hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.

Câu 30: Việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu tượng, kì ảo, phi thường là đặc trưng của thể loại văn học dân gian nào đã học trong học kì 1?

  • A. Thần thoại và sử thi.
  • B. Truyền thuyết và cổ tích.
  • C. Ca dao và tục ngữ.
  • D. Chèo và tuồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích một văn bản thần thoại suy nguyên, đặc điểm nào của nhân vật thường được chú trọng để làm rõ chức năng giải thích nguồn gốc vạn vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa sự hùng dũng của nhân vật anh hùng sử thi? "Đăm Săn múa khiên. Một lần xốc tới, chàng vượt một đồi tranh. Một lần xốc tới nữa, chàng vượt một đồi lồ ô. Chàng chạy vun vút qua phía đông, chạy ào ào qua phía tây."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Văn bản thông tin 'Cách ghi chép để nắm bắt nội dung bài giảng hiệu quả' (ví dụ) thường có cấu trúc như thế nào để giúp người đọc dễ dàng tiếp thu và áp dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi đọc một bài nghị luận xã hội về vấn đề 'bạo lực học đường', làm thế nào để xác định được luận điểm chính mà người viết muốn trình bày?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Làng cổ Đường Lâm' (một địa chỉ văn hóa). Phương tiện hỗ trợ nào sau đây sẽ giúp bài thuyết trình của bạn trực quan và hấp dẫn nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong giao tiếp, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điểm khác biệt cốt lõi giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Giàng ơi! Ta là Đăm Săn đây! Ta đến bắt ngươi, Mtao Mxây. Ngươi hãy ra đây! Ta sẽ lấy cái đầu ngươi, ta sẽ chặt cái thân ngươi ra làm đôi!". Đoạn trích cho thấy đặc điểm gì về ngôn ngữ của sử thi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi thiết kế một bản nội quy ở nơi công cộng (ví dụ: thư viện), yêu cầu quan trọng nhất về mặt nội dung và hình thức là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phép lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ bản chất, ý nghĩa của một vấn đề xã hội trong bài nghị luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người đang lắng nghe bài thuyết trình về 'Tác hại của rác thải nhựa'. Biểu hiện nào sau đây cho thấy người đó đang lắng nghe tích cực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn văn sau thuộc thể loại văn học dân gian nào? "Thuở ấy, trời đất còn mờ mịt, chưa có mặt trời, mặt trăng, sông biển. Chỉ có một vị thần khổng lồ tên là Bàn Cổ đứng giữa khoảng không, dùng rìu khai thiên lập địa."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận xã hội về lòng biết ơn, việc đưa ra câu chuyện về một nhân vật lịch sử hoặc một tấm gương trong cuộc sống có ý nghĩa gì trong việc trình bày luận điểm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ cột, bạn cần chú ý điều gì nhất để hiểu đúng thông tin được truyền tải?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ sử thi dân gian?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị cứu hỏa tại trường học. Đối tượng đọc giả chính của văn bản này là ai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, vai trò của việc lắng nghe tích cực ý kiến của người khác là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong văn bản thần thoại 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng', chi tiết Hê-ra-clet phải vượt qua nhiều thử thách, đối mặt với quái vật và thần linh để hoàn thành nhiệm vụ thể hiện điều gì về nhân vật anh hùng thần thoại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong đoạn trích sử thi: "Đăm Săn đánh Mtao Mxây ba ngày ba đêm không thắng. Chàng mệt lả, ngủ thiếp đi. Trong giấc mộng, ông Trời hiện về mách nước cho chàng."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi viết một bài nghị luận xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý (ví dụ: thực trạng -> nguyên nhân -> hậu quả -> giải pháp) nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt nổi bật về không gian và thời gian trong thần thoại so với truyện cổ tích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích vai trò của cộng đồng trong sử thi 'Đăm Săn'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin có mục đích giải thích một quy trình (ví dụ: quy trình tái chế giấy), việc sử dụng các hình ảnh minh họa hoặc sơ đồ có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo khi trình bày một vấn đề xã hội trước đám đông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ về 'ý nghĩa của việc đọc sách'. Luận điểm của bạn là 'Đọc sách mở rộng kiến thức và nuôi dưỡng tâm hồn'. Bạn sẽ cần những yếu tố nào sau đây để làm rõ luận điểm đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh đặc điểm về nhân vật giữa thần thoại và sử thi.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi viết bản hướng dẫn, việc sử dụng các động từ chỉ mệnh lệnh hoặc yêu cầu (ví dụ: 'Không được...', 'Hãy...', 'Cần...') có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó có thể là một phần của loại văn bản nào đã học trong học kì 1? "...Từ đó, người dân tộc Ê-đê vẫn kể về Đăm Săn như một anh hùng vĩ đại, biểu tượng cho khát vọng chinh phục tự nhiên, làm giàu cho buôn làng và bảo vệ cộng đồng."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một bài nghị luận xã hội về 'tình yêu thương', nếu luận điểm là 'Tình yêu thương là nền tảng xây dựng xã hội', thì luận cứ nào dưới đây có thể được sử dụng để làm sáng tỏ luận điểm này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu tượng, kì ảo, phi thường là đặc trưng của thể loại văn học dân gian nào đã học trong học kì 1?

Viết một bình luận