Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp, chi tiết các vị thần có những đặc điểm và hành động giống con người (yêu, ghét, ghen tuông, giúp đỡ hoặc cản trở con người) thể hiện đặc điểm nào của thể loại thần thoại?
- A. Tính chất thiêng liêng, siêu nhiên tuyệt đối của thần linh.
- B. Sự tách biệt hoàn toàn giữa thế giới thần linh và thế giới con người.
- C. Tính "người" hóa (nhân hình, nhân tính) của các vị thần.
- D. Chức năng giải thích nguồn gốc vũ trụ của thần thoại.
Câu 2: Khi phân tích nhân vật người anh hùng sử thi như Đăm Săn, chi tiết nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật sức mạnh phi thường và vị thế của họ trong cộng đồng?
- A. Miêu tả ngoại hình, trang phục lộng lẫy và các hành động chiến đấu, múa khiên đầy sức mạnh.
- B. Tập trung vào đời sống nội tâm, những suy tư, dằn vặt của nhân vật.
- C. Kể chi tiết về quá trình trưởng thành, học tập các kĩ năng chiến đấu.
- D. Nhấn mạnh mối quan hệ hòa nhã, thân thiện với các tù trưởng láng giềng.
Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong sử thi thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về sự hùng vĩ, rộng lớn, tương xứng với tầm vóc của sự kiện hoặc nhân vật?
- A. Sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác nhỏ bé, tinh tế.
- B. Sử dụng biện pháp nói quá (phóng đại) và so sánh với những hình ảnh kì vĩ.
- C. Tập trung vào chi tiết nhỏ, cận cảnh của cảnh vật.
- D. Liệt kê các loại thực vật và động vật một cách khoa học.
Câu 4: Đoạn trích "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) được xếp vào thể loại truyện ngắn. Khi phân tích tác phẩm này, chi tiết "chiếc thuyền đẹp như mơ" trong buổi sáng ban mai và "chiếc thuyền" khi chứng kiến cảnh bạo hành gia đình thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của truyện ngắn hiện đại?
- A. Tập trung miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
- B. Xây dựng hệ thống nhân vật đồ sộ, phức tạp.
- C. Cốt truyện đơn tuyến, dễ đoán.
- D. Khám phá sự phức tạp, đa diện của hiện thực và con người.
Câu 5: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được nhạc điệu và cảm xúc của bài thơ, dù không có vần luật hay số tiếng cố định?
- A. Nhịp điệu được tạo ra bởi sự ngắt dòng, ngắt nhịp linh hoạt, sự lặp lại của từ ngữ, hình ảnh và cảm xúc.
- B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về gieo vần và bằng trắc.
- C. Số lượng câu và số tiếng trong mỗi câu phải bằng nhau.
- D. Sử dụng duy nhất một loại hình ảnh xuyên suốt bài thơ.
Câu 6: Một văn bản thông tin về "Biến đổi khí hậu" có sử dụng biểu đồ thể hiện xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn.
- B. Thay thế hoàn toàn phần giải thích bằng lời.
- C. Trực quan hóa dữ liệu, giúp người đọc dễ dàng nhận thấy xu hướng và mối quan hệ giữa các số liệu.
- D. Chỉ để trang trí cho văn bản đẹp hơn.
Câu 7: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các ví dụ, số liệu cụ thể từ thực tế hoặc từ các nguồn đáng tin cậy nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài viết phức tạp hơn.
- B. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục của bài viết.
- C. Để thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về vấn đề.
- D. Kéo dài độ dài của bài viết theo yêu cầu.
Câu 8: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách". Khi trình bày, bạn nên kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để tăng hiệu quả?
- A. Chỉ đọc thuộc lòng nội dung đã chuẩn bị sẵn.
- B. Tránh nhìn vào khán giả để giữ sự tập trung.
- C. Giữ một tư thế đứng yên, không di chuyển.
- D. Sử dụng ánh mắt giao tiếp với người nghe, cử chỉ minh họa phù hợp, điều chỉnh ngữ điệu giọng nói.
Câu 9: Trong bản nội quy của thư viện trường học, có quy định: "Không mang đồ ăn, thức uống vào khu vực đọc sách." Quy định này nhằm mục đích chính gì?
- A. Bảo vệ sách, giữ gìn vệ sinh và không gian yên tĩnh cho thư viện.
- B. Ngăn cấm học sinh ăn uống trong giờ học.
- C. Tăng doanh thu cho căng tin nhà trường.
- D. Hạn chế số lượng học sinh sử dụng thư viện.
Câu 10: Khi lắng nghe một bài thuyết trình và muốn đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Chỉ ra tất cả các lỗi nhỏ về ngữ pháp hoặc phát âm.
- B. Nêu bật những điểm mạnh của bài thuyết trình và đưa ra góp ý cụ thể, mang tính xây dựng cho những điểm có thể cải thiện.
- C. Ngắt lời người nói ngay khi phát hiện ra điểm không đồng ý.
- D. Thể hiện sự nhàm chán để người nói biết bài thuyết trình không hấp dẫn.
Câu 11: Phân tích vai trò của chi tiết "tiếng đàn môi" trong sử thi Đăm Săn. Chi tiết này chủ yếu góp phần khắc họa điều gì?
- A. Mô tả cảnh sinh hoạt âm nhạc của người Ê-đê.
- B. Làm nền cho các cảnh chiến đấu căng thẳng.
- C. Thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật (niềm vui chiến thắng, nỗi nhớ buôn làng...).
- D. Báo hiệu sự xuất hiện của các nhân vật phụ.
Câu 12: Trong thần thoại "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng", cuộc hành trình đầy thử thách của Hê-ra-clet để hoàn thành nhiệm vụ được giao thể hiện ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Khát vọng chinh phục tự nhiên, vượt qua khó khăn để đạt được những thành tựu phi thường của con người cổ đại.
- B. Sự dễ dàng đạt được mục tiêu nhờ vào sự giúp đỡ của thần linh.
- C. Cuộc sống chỉ toàn những điều may mắn, không có thử thách.
- D. Sự bất lực của con người trước số phận.
Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin có cấu trúc phân cấp (sử dụng đề mục lớn, đề mục nhỏ, gạch đầu dòng...), người đọc có thể dựa vào đó để làm gì?
- A. Chỉ đọc phần đề mục mà không cần đọc nội dung chi tiết.
- B. Nắm bắt nhanh cấu trúc logic, mối quan hệ giữa các ý chính và ý phụ, dễ dàng tìm kiếm thông tin cụ thể.
- C. Suy đoán nội dung của văn bản mà không cần đọc.
- D. Đánh giá tính đúng sai của thông tin một cách trực tiếp.
Câu 14: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ". Luận điểm "Mạng xã hội giúp mở rộng kết nối và học hỏi" cần được làm sáng tỏ bằng phép lập luận nào là chủ yếu?
- A. Chỉ nêu định nghĩa về mạng xã hội.
- B. Phủ nhận hoàn toàn các tác động tiêu cực.
- C. Đưa ra các ví dụ cụ thể về cách mạng xã hội giúp kết nối bạn bè, học nhóm, tiếp cận thông tin giáo dục, các khóa học trực tuyến...
- D. Chỉ trình bày ý kiến cá nhân mà không cần minh chứng.
Câu 15: Trong một cuộc thảo luận nhóm về chủ đề "Bảo vệ môi trường", việc bạn chăm chú lắng nghe khi người khác nói, gật đầu đồng ý (nếu phù hợp) và đặt câu hỏi làm rõ là biểu hiện của kĩ năng giao tiếp nào?
- A. Lắng nghe tích cực và phản hồi mang tính xây dựng.
- B. Thuyết trình đầy đủ thông tin.
- C. Độc thoại nội tâm.
- D. Chỉ trích ý kiến của người khác.
Câu 16: Khi trích dẫn một câu hoặc đoạn văn từ một nguồn tài liệu vào bài viết của mình, bạn cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính chính xác và tôn trọng bản quyền?
- A. Thay đổi một vài từ trong câu trích dẫn để tránh giống bản gốc.
- B. Chỉ cần ghi nhớ nội dung và viết lại theo ý mình mà không cần chú thích nguồn.
- C. Trích dẫn nguyên văn nhưng không cần ghi nguồn gốc.
- D. Trích dẫn chính xác từng câu chữ (nếu cần) và ghi rõ nguồn gốc (tên tác giả, tên tác phẩm, trang/năm xuất bản...).
Câu 17: Phép so sánh trong sử thi thường có đặc điểm là so sánh nhân vật, sự vật với những hình ảnh kì vĩ, phi thường (ví dụ: so sánh Đăm Săn với hổ, với sét...). Mục đích của kiểu so sánh này là gì?
- A. Làm cho câu văn trở nên đơn giản, dễ hiểu.
- B. Tạo cảm giác gần gũi, đời thường cho nhân vật.
- C. Khắc họa vẻ đẹp, sức mạnh, tầm vóc phi thường, mang tính lí tưởng hóa của người anh hùng và thế giới sử thi.
- D. Nhấn mạnh sự yếu đuối, bất lực của nhân vật.
Câu 18: Một bài thơ tự do có câu: "Giọt mưa / rơi xuống / thềm / lặng lẽ". Cách ngắt dòng như vậy có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Làm cho bài thơ có vần điệu truyền thống.
- B. Gợi tả sự chậm rãi, nhỏ bé, cô đơn của giọt mưa, tạo nhịp điệu trầm buồn, suy tư.
- C. Tăng tốc độ đọc của người tiếp nhận.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt.
Câu 19: Khi viết một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị, việc sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, rõ ràng, trực tiếp và có thể kết hợp với hình ảnh minh họa nhằm mục đích gì?
- A. Giúp người đọc dễ dàng hiểu và thực hiện đúng các thao tác được hướng dẫn.
- B. Thể hiện trình độ viết văn phức tạp của người soạn.
- C. Kéo dài độ dài của bản hướng dẫn.
- D. Làm cho thiết bị trở nên khó sử dụng hơn.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong một buổi thuyết trình?
- A. Nội dung bài nói.
- B. Các từ ngữ được sử dụng.
- C. Cấu trúc của bài nói.
- D. Ánh mắt, cử chỉ, nét mặt, tư thế đứng, trang phục.
Câu 21: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các ký hiệu, biểu tượng (icons) phổ biến (ví dụ: biểu tượng điện thoại, phong bì thư, vị trí...) có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản trông giống một bức tranh.
- B. Truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng, trực quan, vượt qua rào cản ngôn ngữ (ở một mức độ nhất định).
- C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng chữ viết.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí, không có ý nghĩa thông tin.
Câu 22: Khi nghe một bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một ngôi đền cổ), nếu bạn muốn hỏi thêm về lịch sử xây dựng ngôi đền, bạn nên đặt câu hỏi vào thời điểm nào để thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả giao tiếp?
- A. Ngắt lời người nói ngay khi họ nhắc đến ngôi đền.
- B. Đặt câu hỏi thật to để người nói chú ý.
- C. Chờ người nói kết thúc phần trình bày hoặc khi họ mời đặt câu hỏi.
- D. Không đặt câu hỏi gì cả để tránh làm phiền.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "cầu vồng" xuất hiện sau trận mưa trong nhiều câu chuyện thần thoại. Chi tiết này thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Kết nối giữa trời và đất, dấu hiệu của sự hòa bình, tái sinh hoặc lời hứa của thần linh.
- B. Biểu tượng của sự kết thúc thế giới.
- C. Chỉ là một hiện tượng quang học đơn thuần, không có ý nghĩa biểu tượng.
- D. Dấu hiệu của một trận bão sắp tới.
Câu 24: Trong bài nghị luận về một vấn đề xã hội, sau khi đưa ra luận điểm và các bằng chứng, người viết thường cần làm gì để tăng tính thuyết phục và sâu sắc cho bài viết?
- A. Dừng lại ngay lập tức sau khi đưa ra bằng chứng.
- B. Chỉ lặp lại luận điểm ban đầu.
- C. Chuyển sang một chủ đề hoàn toàn khác.
- D. Phân tích, lí giải mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm, mở rộng vấn đề hoặc đưa ra giải pháp/lời kêu gọi hành động (tùy thuộc vào yêu cầu đề bài).
Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật trong truyện ngắn, việc tác giả sử dụng biện pháp ẩn dụ, hoán dụ hoặc các hình ảnh giàu sức gợi cảm thường nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
- B. Chỉ để chứng tỏ khả năng sử dụng từ ngữ của tác giả.
- C. Gợi lên những tầng nghĩa sâu sắc về cảm xúc, suy nghĩ, trạng thái nội tâm phức tạp của nhân vật mà lời nói trực tiếp khó diễn tả hết.
- D. Giảm bớt cảm xúc của nhân vật.
Câu 26: Một bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất IKEA thường sử dụng rất ít chữ viết mà chủ yếu là hình ảnh minh họa chi tiết từng bước. Điều này thể hiện ưu điểm nào của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản hướng dẫn?
- A. Vượt qua rào cản ngôn ngữ, giúp người dùng từ nhiều quốc gia có thể hiểu và làm theo dễ dàng.
- B. Làm cho quá trình lắp ráp trở nên phức tạp hơn.
- C. Chỉ dành cho những người không biết đọc.
- D. Giảm chi phí in ấn xuống mức tối thiểu.
Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo.
- A. Thần thoại suy nguyên giải thích nguồn gốc con người, thần thoại sáng tạo giải thích nguồn gốc vũ trụ.
- B. Thần thoại suy nguyên giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, sự vật, con người; thần thoại sáng tạo giải thích nguồn gốc vũ trụ, các vị thần, sự hình thành thế giới.
- C. Thần thoại suy nguyên kể về anh hùng, thần thoại sáng tạo kể về các loài vật.
- D. Thần thoại suy nguyên chỉ có ở Hy Lạp, thần thoại sáng tạo chỉ có ở Việt Nam.
Câu 28: Khi đọc một bài thơ tự do có những câu rất dài xen kẽ những câu chỉ gồm một vài từ hoặc một từ duy nhất, hiệu quả về nhịp điệu và cảm xúc mà sự sắp xếp này có thể mang lại là gì?
- A. Tạo ra nhịp điệu đều đặn, buồn tẻ.
- B. Bắt buộc người đọc phải đọc với tốc độ cố định.
- C. Khiến bài thơ mất đi hoàn toàn nhạc điệu.
- D. Tạo nhịp điệu bất ngờ, linh hoạt, nhấn mạnh những từ/cụm từ đứng ở những dòng ngắn, thể hiện sự dồn nén hoặc bùng nổ cảm xúc.
Câu 29: Trong bài nghị luận về "Lòng nhân ái", luận điểm "Lòng nhân ái giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh" có thể được chứng minh hiệu quả nhất bằng loại dẫn chứng nào?
- A. Định nghĩa từ điển về "cộng đồng".
- B. Một câu chuyện cổ tích về lòng tốt.
- C. Các ví dụ về hoạt động tình nguyện, các chương trình hỗ trợ cộng đồng, những hành động giúp đỡ nhau trong hoạn nạn ở đời sống thực tế.
- D. Ý kiến cá nhân về sự cần thiết của cộng đồng.
Câu 30: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc bạn thể hiện sự say mê, tự hào về địa điểm đó thông qua giọng điệu, cử chỉ và ánh mắt có tác dụng gì đối với người nghe?
- A. Tạo sự kết nối, truyền cảm hứng và thu hút sự chú ý, khiến người nghe cảm thấy hứng thú hơn với chủ đề.
- B. Làm cho người nghe cảm thấy bị áp đặt.
- C. Không ảnh hưởng gì đến người nghe.
- D. Chỉ làm cho bài nói trở nên dài dòng.