Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 2 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
“Trường Sơn:
Đỉnh thác reo
Đá dựng cheo
Núi vút cao”
- A. Liệt kê
- B. Điệp ngữ
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ ở Câu 1.
- A. Nhấn mạnh sự hùng vĩ, hiểm trở của núi rừng Trường Sơn, tạo nhịp điệu nhanh, mạnh.
- B. Làm cho câu thơ thêm uyển chuyển, giàu hình ảnh.
- C. Gợi tả vẻ đẹp đa dạng và phong phú của cảnh vật Trường Sơn.
- D. Thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với Trường Sơn.
Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện nét đặc trưng nào của thể loại tiểu thuyết chương hồi?
“Vua Quang Trung nghe tin, giận lắm, liền họp các tướng sĩ, định kế phá giặc. Bấy giờ là cuối năm Mậu Thân (1788). Vua sai đắp đê, lập trại, rèn vũ khí gấp rút, chuẩn bị cho cuộc tiến quân ra Bắc. Trận đánh này chia làm ba đạo...”
- A. Lối viết chú trọng miêu tả nội tâm nhân vật.
- B. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
- C. Tập trung khắc họa một sự kiện lịch sử duy nhất.
- D. Kết cấu theo từng hồi, chương, kể về các sự kiện lịch sử lớn theo trình tự thời gian.
Câu 4: Trong văn bản nghị luận, lí lẽ có vai trò gì?
- A. Cung cấp bằng chứng cụ thể để làm sáng tỏ luận điểm.
- B. Giải thích, phân tích vấn đề, đưa ra cơ sở lý luận để chứng minh cho luận điểm.
- C. Nêu lên ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề.
- D. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho bài viết.
Câu 5: Khi giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để bài nói có sức thuyết phục?
- A. Nêu bật những đặc sắc về nội dung (chủ đề, nhân vật, tình huống) và nghệ thuật (cốt truyện, ngôn ngữ, giọng điệu) dựa trên dẫn chứng từ tác phẩm.
- B. Kể lại toàn bộ câu chuyện một cách chi tiết.
- C. Chỉ tập trung vào việc khen ngợi hoặc chê bai tác phẩm theo cảm tính cá nhân.
- D. Trình bày thật nhiều thông tin bên lề về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính của tác giả:
“Bản sắc văn hóa không phải là thứ bất biến. Nó luôn vận động, biến đổi để thích ứng với dòng chảy của thời gian và sự giao thoa với các nền văn hóa khác. Tuy nhiên, sự biến đổi này không có nghĩa là đánh mất đi những giá trị cốt lõi đã làm nên bản sắc riêng.”
- A. Bản sắc văn hóa là bất biến và không thay đổi.
- B. Bản sắc văn hóa luôn thay đổi nhưng vẫn giữ được những giá trị cốt lõi.
- C. Bản sắc văn hóa sẽ biến mất khi có sự giao thoa.
- D. Sự biến đổi của bản sắc văn hóa là tiêu cực.
Câu 7: Trong văn bản "Kiêu binh nổi loạn" (trích Hoàng Lê nhất thống chí), hành động nào của kiêu binh thể hiện rõ nhất sự lộng quyền, coi thường phép nước?
- A. Tụ tập đông người trước phủ chúa.
- B. Bắt giam quan lại trong triều.
- C. Công khai giết hại những người mà chúng không vừa ý, thậm chí cả những người có chức sắc.
- D. Đưa yêu sách đòi tăng lương, bổng lộc.
Câu 8: Chi tiết "ngày dì Mây về làng cũng là ngày chú San đi lấy vợ" trong truyện ngắn "Dì Mây và Chú San" tạo nên tình huống truyện như thế nào?
- A. Tình huống trớ trêu, éo le, đầy nghịch lý, làm nổi bật bi kịch tình yêu của hai nhân vật.
- B. Tình huống ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt trong việc phát triển cốt truyện.
- C. Tình huống hài hước, gây cười cho người đọc.
- D. Tình huống lãng mạn, thể hiện sự trùng hợp đẹp đẽ trong cuộc đời hai người.
Câu 9: Thơ tự do là thể loại thơ có đặc điểm gì nổi bật về hình thức?
- A. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc, vần, nhịp cố định.
- B. Không bị ràng buộc bởi số tiếng trong câu, số câu trong bài, cách gieo vần và ngắt nhịp truyền thống.
- C. Chỉ sử dụng duy nhất một cách gieo vần cho toàn bài thơ.
- D. Chỉ viết về các chủ đề hiện đại, không sử dụng các đề tài truyền thống.
Câu 10: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Số lượng câu chữ và cấu trúc ngữ pháp được sử dụng.
- B. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
- C. Ý nghĩa bề mặt, nghĩa đen của các từ ngữ.
- D. Thái độ, cảm xúc của tác giả (trầm buồn, vui tươi, mỉa mai, ngợi ca, suy tư...) thể hiện qua lời thơ.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính:
“Cây phong ba trên đảo vẫn đứng vững trước gió bão. Những chiếc lá xanh thẫm như thách thức sự khắc nghiệt của tự nhiên. Dưới gốc cây, những người lính trẻ đang ngồi hát, tiếng hát hòa lẫn với tiếng sóng biển.”
- A. Miêu tả
- B. Tự sự
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 12: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "sống" của bản sắc văn hóa trong bối cảnh hội nhập?
- A. Bản sắc văn hóa chỉ tồn tại trong bảo tàng hoặc các lễ hội truyền thống.
- B. Bản sắc văn hóa sẽ hoàn toàn bị hòa tan bởi văn hóa ngoại lai.
- C. Bản sắc văn hóa được thể hiện và làm giàu thêm trong đời sống thường ngày, trong cách ứng xử, trong sản phẩm lao động sáng tạo của con người hiện đại.
- D. Bảo vệ bản sắc văn hóa là từ chối mọi sự giao lưu, tiếp nhận từ bên ngoài.
Câu 13: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm thơ, phần Thân bài cần đảm bảo yêu cầu gì về cấu trúc và nội dung?
- A. Kể lại tóm tắt nội dung bài thơ.
- B. Chỉ tập trung phân tích các biện pháp tu từ.
- C. Trình bày cảm nhận chung chung về bài thơ mà không cần dẫn chứng.
- D. Trình bày các luận điểm rõ ràng, có hệ thống, phân tích và chứng minh bằng các dẫn chứng (câu thơ, từ ngữ, hình ảnh) cụ thể từ tác phẩm để làm sáng tỏ nhận định về nội dung và nghệ thuật.
Câu 14: Khái niệm "cốt truyện" trong tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết) được hiểu là gì?
- A. Toàn bộ nội dung, ý nghĩa của tác phẩm.
- B. Chuỗi sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện.
- C. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
- D. Cách sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả.
Câu 15: Đọc câu thơ sau và cho biết từ ngữ nào thể hiện rõ nhất biện pháp so sánh:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa” (Hồ Chí Minh)
- A. Tiếng suối
- B. Trong
- C. Như
- D. Tiếng hát xa
Câu 16: Trong phép so sánh "Thương người như thể thương thân", vế A (đối tượng được so sánh) là gì?
- A. Thương người
- B. Như thể
- C. Thương thân
- D. Cả câu tục ngữ
Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố "tình huống truyện" trong việc khắc họa tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề của tác phẩm tự sự.
- A. Tình huống truyện chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
- B. Tình huống truyện chỉ có tác dụng tạo sự bất ngờ cho người đọc.
- C. Tình huống truyện chỉ làm rõ mối quan hệ giữa các nhân vật phụ.
- D. Tình huống truyện là hoàn cảnh đặc biệt, nơi nhân vật bộc lộ rõ nhất tính cách, tư tưởng, và giúp tác giả làm nổi bật vấn đề, chủ đề muốn truyền tải.
Câu 18: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc "nhận diện hệ thống luận điểm" giúp người đọc điều gì?
- A. Ghi nhớ tất cả các dẫn chứng được đưa ra.
- B. Nắm bắt được các ý chính, các khía cạnh mà người viết triển khai để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
- C. Dự đoán trước kết luận của bài viết.
- D. Hiểu được tiểu sử và quan điểm cá nhân của tác giả.
Câu 19: Đoạn thơ "Mùa hoa mận" (Chu Thùy Liên) gợi cho người đọc cảm xúc chủ đạo nào về cảnh vật và con người miền núi?
- A. Vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi, gắn liền với ký ức tuổi thơ và tình yêu quê hương.
- B. Sự hoang sơ, bí ẩn và đầy nguy hiểm.
- C. Nỗi buồn man mác, cô đơn và lạc lõng.
- D. Không khí náo nhiệt, tấp nập của cuộc sống hiện đại.
Câu 20: Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi nói về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong các tác phẩm tự sự hiện đại học ở Ngữ Văn 10 (ví dụ: "Dì Mây và Chú San")?
- A. Chú trọng khắc họa chiều sâu nội tâm, những dằn vặt, suy tư của nhân vật.
- B. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm đóng vai trò quan trọng trong việc bộc lộ tính cách.
- C. Nhân vật thường được miêu tả phiến diện, chỉ có một vài đặc điểm đơn giản.
- D. Số phận nhân vật thường gắn liền với những biến động của xã hội, lịch sử.
Câu 21: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu của bài thơ, dù không có vần luật cố định?
- A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
- B. Nghĩa đen của tất cả các từ trong bài.
- C. Thông tin về năm sáng tác và nơi sáng tác.
- D. Cách ngắt dòng, ngắt nhịp, sự lặp lại của từ ngữ, hình ảnh, và sự lên xuống của cảm xúc.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức lập luận chính được sử dụng:
“Việc giữ gìn tiếng mẹ đẻ là vô cùng quan trọng. Bởi lẽ, ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là kho tàng lưu giữ văn hóa, lịch sử, tư duy của một dân tộc. Mất đi ngôn ngữ là mất đi cội rễ.”
- A. Giải thích
- B. Chứng minh
- C. Phân tích
- D. So sánh
Câu 23: Trong văn bản "Hoàng Lê nhất thống chí", tác giả Ngô gia văn phái đã thể hiện thái độ như thế nào đối với sự kiện "Kiêu binh nổi loạn"?
- A. Ca ngợi hành động của kiêu binh là sự đấu tranh chính đáng.
- B. Thể hiện sự phê phán sâu sắc đối với sự suy thoái, lộng quyền của tầng lớp kiêu binh và sự bất lực của triều đình Lê-Trịnh.
- C. Miêu tả sự kiện một cách trung lập, không bộc lộ thái độ.
- D. Thương cảm cho hoàn cảnh khó khăn của kiêu binh nên phải nổi loạn.
Câu 24: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học bằng hình thức nói (thuyết trình), người nói cần chú ý nhất đến yếu tố nào để thu hút người nghe?
- A. Đọc lại toàn bộ nội dung bài viết đã chuẩn bị.
- B. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
- C. Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, có nhấn nhá, kết hợp với cử chỉ, ánh mắt, và tương tác với người nghe để tạo sự sinh động, hấp dẫn.
- D. Chỉ nói về những thông tin cơ bản nhất như tên tác giả, tên tác phẩm.
Câu 25: Ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống (như "hạt gạo", "mẹ ốm", "cây dừa") trong thơ Trần Đăng Khoa là gì?
- A. Tạo sự gần gũi, chân thực, dễ đi vào lòng người đọc, đặc biệt là độc giả nhỏ tuổi, đồng thời thể hiện tình cảm sâu nặng với quê hương, gia đình.
- B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn.
- C. Thể hiện sự xa cách, lạ lẫm của tác giả với cuộc sống.
- D. Chỉ đơn thuần là cách gọi tên sự vật.
Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa "toàn cầu hóa" và "bản sắc dân tộc" được đề cập trong một số văn bản nghị luận ở Ngữ Văn 10.
- A. Toàn cầu hóa chắc chắn sẽ xóa sổ bản sắc dân tộc.
- B. Bản sắc dân tộc hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
- C. Toàn cầu hóa chỉ mang lại tác động tiêu cực đối với bản sắc dân tộc.
- D. Toàn cầu hóa vừa là thách thức (nguy cơ hòa tan) vừa là cơ hội (giao lưu, làm giàu, quảng bá) đối với việc giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện sự giằng xé trong tâm trạng nhân vật chú San:
“Chú nhìn theo bóng dì Mây khuất dần. Cái ba lô trên lưng dì trông nặng trịch, như gánh cả nỗi buồn của chú. Chú muốn gọi, muốn chạy theo, nhưng đôi chân cứ như bị đóng đinh xuống đất. Ngày mai là đám cưới của chú rồi.”
- A. Cái ba lô trên lưng dì trông nặng trịch.
- B. Chú muốn gọi, muốn chạy theo, nhưng đôi chân cứ như bị đóng đinh xuống đất.
- C. Ngày mai là đám cưới của chú rồi.
- D. Chú nhìn theo bóng dì Mây khuất dần.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "mùa hoa mận" trong bài thơ cùng tên.
- A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
- B. Biểu tượng cho sự buồn bã, chia ly.
- C. Biểu tượng cho vẻ đẹp tinh khôi, bình dị, gắn liền với tuổi thơ, kỷ niệm và tình yêu quê hương.
- D. Biểu tượng cho sức mạnh và sự kiên cường.
Câu 29: Để bài nghị luận về một tác phẩm truyện (hoặc đoạn trích) có sức thuyết phục cao, ngoài lí lẽ và dẫn chứng, người viết cần thể hiện yếu tố nào?
- A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân mà không cần phân tích tác phẩm.
- C. Kể lại toàn bộ nội dung tác phẩm một cách chi tiết.
- D. Thể hiện được góc nhìn riêng, sự cảm thụ tinh tế của người viết đối với tác phẩm, thông qua phân tích sâu sắc các chi tiết nghệ thuật và nội dung.
Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc cần dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại trên nền tảng giữ vững giá trị cốt lõi của văn hóa dân tộc.
- B. Đóng cửa, không giao lưu với bất kỳ nền văn hóa nào khác.
- C. Hòa tan hoàn toàn vào các nền văn hóa mạnh hơn.
- D. Chỉ tập trung vào các giá trị văn hóa quá khứ mà bỏ qua sự phát triển của hiện tại.