Đề Trắc Nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét Đẹp Văn Hóa Và Cảnh Quan (Văn Bản Thông Tin) – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là mục đích chính của văn bản thông tin "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan" trong Bài 4?

  • A. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết về vẻ đẹp văn hóa, cảnh quan.
  • B. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn về chuyến đi khám phá cảnh đẹp.
  • C. Cung cấp kiến thức, thông tin khách quan về các nét đẹp văn hóa và cảnh quan.
  • D. Thuyết phục người đọc tham gia một hoạt động bảo tồn văn hóa, cảnh quan.

Câu 2: Một đoạn văn trong văn bản thông tin về một di sản văn hóa phi vật thể có thể sử dụng những loại bằng chứng nào để làm rõ và thuyết phục người đọc về giá trị của di sản đó? Chọn phương án đúng nhất.

  • A. Chủ yếu là cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người viết.
  • B. Các câu chuyện hư cấu và lời đồn đại.
  • C. Ý kiến chủ quan chưa được kiểm chứng và hình ảnh minh họa chung chung.
  • D. Số liệu thống kê, ví dụ điển hình, trích dẫn từ các chuyên gia, mô tả chi tiết về quy trình/hoạt động.

Câu 3: Khi đọc một văn bản thông tin về hang Sơn Đoòng, nếu tác giả dành một đoạn để mô tả chi tiết cấu trúc địa chất độc đáo của hang, sử dụng các thuật ngữ khoa học như "thạch nhũ", "măng đá", "hố sụt", đoạn văn đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Biểu lộ tình cảm yêu mến của tác giả với Sơn Đoòng.
  • B. Cung cấp thông tin khoa học, chính xác về đặc điểm nổi bật của hang.
  • C. Kể lại hành trình khám phá đầy thử thách vào hang.
  • D. Thuyết phục người đọc rằng hang Sơn Đoòng là nơi nguy hiểm.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan" với nội dung chính của văn bản thông tin trong bài học. Nhan đề này gợi ý điều gì về cách tiếp cận chủ đề của tác giả?

  • A. Nhan đề gợi ý tác giả sẽ tập trung vào việc giới thiệu và làm nổi bật giá trị thẩm mỹ của cả văn hóa và cảnh quan, có thể chỉ ra mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Nhan đề cho thấy tác giả chỉ quan tâm đến việc liệt kê các di sản văn hóa và danh lam thắng cảnh mà không phân tích sâu.
  • C. Nhan đề ám chỉ văn bản sẽ trình bày các vấn đề tiêu cực liên quan đến việc bảo tồn văn hóa và cảnh quan.
  • D. Nhan đề là một cách nói ẩn dụ, thực chất văn bản nói về một chủ đề khác hoàn toàn.

Câu 5: Giả sử một văn bản trong bài có đoạn viết: "Nghề làm gốm Bát Tràng không chỉ là một hoạt động kinh tế mà còn là di sản văn hóa sống động. Từ khâu chọn đất, nhào nặn, tạo hình đến nung gốm, mỗi công đoạn đều chứa đựng bí quyết cha truyền con nối, thể hiện sự khéo léo và tâm hồn người thợ." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Thuyết minh/Thông tin
  • D. Biểu cảm

Câu 6: Đọc kỹ câu sau: "Sơn Đoòng, với hệ sinh thái độc đáo và kích thước khổng lồ, không chỉ là kỳ quan thiên nhiên mà còn là minh chứng cho sự kỳ vĩ của tạo hóa." Câu này đóng vai trò gì trong cấu trúc của một văn bản thông tin giới thiệu về Sơn Đoòng?

  • A. Nêu khái quát về đối tượng (Sơn Đoòng) và khẳng định giá trị nổi bật của nó.
  • B. Cung cấp một bằng chứng cụ thể về kích thước của hang.
  • C. Trình bày một luận điểm cần được chứng minh chi tiết ở phía sau.
  • D. Kết luận lại toàn bộ thông tin đã trình bày về hang Sơn Đoòng.

Câu 7: Giả sử văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" liệt kê các loại hình đồ gốm khác nhau (bát, đĩa, ấm chén...) và mô tả công dụng, đặc điểm riêng của từng loại. Cách tổ chức thông tin này thể hiện điều gì về cấu trúc của văn bản?

  • A. Văn bản được tổ chức theo trình tự thời gian.
  • B. Văn bản được tổ chức theo mối quan hệ nhân quả.
  • C. Văn bản được tổ chức theo không gian địa lý.
  • D. Văn bản được tổ chức theo cách phân loại hoặc liệt kê các đối tượng/khía cạnh.

Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn thông tin về "Chân quê" (có thể là một bài thơ hoặc bài viết lấy cảm hứng từ vẻ đẹp thôn quê), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc nội dung?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Tập trung vào việc tìm kiếm những lỗi ngữ pháp của tác giả.
  • C. Chú ý đến các chi tiết miêu tả cụ thể, hình ảnh gợi tả, ngôn ngữ được sử dụng để cảm nhận và phân tích vẻ đẹp được trình bày.
  • D. So sánh ngay lập tức với các bài viết khác về cùng chủ đề mà không cần hiểu kỹ văn bản đang đọc.

Câu 9: Giả sử văn bản "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai" đề cập đến một tuyến đường lịch sử. Đoạn văn nói về "kí ức" có thể sử dụng những yếu tố nào để tái hiện không khí lịch sử?

  • A. Các dự án phát triển giao thông hiện đại.
  • B. Những sự kiện lịch sử quan trọng, tên các nhân vật lịch sử, mô tả các di tích trên tuyến đường.
  • C. Số liệu thống kê về lượng khách du lịch hàng năm.
  • D. Dự báo về sự phát triển kinh tế của khu vực trong tương lai.

Câu 10: Phân tích cách tác giả văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ để đảm bảo tính khách quan khi miêu tả một cảnh quan thiên nhiên. Đâu là đặc điểm ngôn ngữ thường thấy?

  • A. Sử dụng từ ngữ chính xác, rõ ràng, ít dùng các tính từ mang tính chủ quan, biểu cảm mạnh.
  • B. Ưu tiên sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ để tăng tính hình tượng.
  • C. Lồng ghép nhiều câu hỏi tu từ và than từ.
  • D. Sử dụng đại từ nhân xưng "tôi", "chúng tôi" để thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc.

Câu 11: Khi đọc văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống, việc tác giả cung cấp thông tin về nguồn gốc, thời gian diễn ra, các hoạt động chính và ý nghĩa của lễ hội cho thấy văn bản tuân thủ cấu trúc nào?

  • A. Cấu trúc so sánh và đối chiếu.
  • B. Cấu trúc vấn đề và giải pháp.
  • C. Cấu trúc trình bày theo các khía cạnh/chủ đề nhỏ.
  • D. Cấu trúc theo trình tự không gian.

Câu 12: Giả sử văn bản về hang Sơn Đoòng có kèm theo hình ảnh toàn cảnh hang từ trên cao và một sơ đồ minh họa cấu trúc bên trong. Vai trò của các yếu tố hình ảnh này là gì?

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần mô tả bằng lời.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng, làm trực quan hóa thông tin, và hỗ trợ hiểu các chi tiết phức tạp.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc đặt "nét đẹp văn hóa" cạnh "cảnh quan" trong chủ đề bài học. Điều này gợi ý mối quan hệ nào giữa hai yếu tố này?

  • A. Văn hóa và cảnh quan có mối liên hệ chặt chẽ, ảnh hưởng và làm phong phú lẫn nhau, cùng tạo nên bản sắc của một vùng đất.
  • B. Văn hóa và cảnh quan là hai chủ đề hoàn toàn tách biệt, không có liên quan gì đến nhau.
  • C. Văn hóa chỉ là sản phẩm của cảnh quan tự nhiên.
  • D. Cảnh quan là kết quả duy nhất của hoạt động văn hóa của con người.

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn mô tả chi tiết vẻ đẹp hùng vĩ của một ngọn núi, tác giả có thể sử dụng những kỹ thuật miêu tả nào để làm nổi bật đặc điểm này?

  • A. Chỉ liệt kê tên các loại cây cỏ trên núi.
  • B. Sử dụng các tính từ gợi tả quy mô lớn (cao vút, đồ sộ, trùng điệp), so sánh với những vật thể khổng lồ, hoặc mô tả sự tương phản với con người/cảnh vật nhỏ bé.
  • C. Tập trung vào việc nêu cảm xúc buồn bã khi đứng trước núi.
  • D. Trình bày lịch sử hình thành địa chất của ngọn núi một cách khô khan.

Câu 15: Giả sử văn bản thông tin về một làng nghề truyền thống có đoạn nói về những thách thức hiện tại (ví dụ: cạnh tranh, thiếu nguyên liệu, lớp trẻ không mặn mà). Đoạn này thể hiện khía cạnh nào của văn bản?

  • A. Giới thiệu lịch sử hình thành làng nghề.
  • B. Mô tả quy trình sản xuất chi tiết.
  • C. Nêu bật những thành tựu nổi bật của làng nghề.
  • D. Phân tích thực trạng, khó khăn hoặc thách thức mà làng nghề đang đối mặt.

Câu 16: Trong văn bản thông tin, các đoạn chuyển ý có vai trò quan trọng trong việc kết nối các phần nội dung. Chức năng chính của đoạn chuyển ý là gì?

  • A. Tạo sự liên kết mạch lạc giữa các đoạn văn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự phát triển của ý tưởng.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • C. Giới thiệu một chủ đề hoàn toàn mới không liên quan đến phần trước.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết thúc một đoạn văn.

Câu 17: Giả sử văn bản về "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai" kết thúc bằng đoạn văn nói về tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy giá trị của tuyến đường này cho thế hệ mai sau. Đoạn kết này thể hiện điều gì về thông điệp của tác giả?

  • A. Tác giả chỉ đơn thuần tóm tắt lại các sự kiện lịch sử đã nêu.
  • B. Tác giả bày tỏ sự tiếc nuối về những giá trị đã mất.
  • C. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kế thừa và phát huy giá trị di sản cho tương lai, thể hiện mong muốn, định hướng.
  • D. Tác giả đưa ra một vấn đề mới chưa được đề cập trong bài.

Câu 18: Đọc câu sau: "Di sản văn hóa không chỉ là vật thể hay phi vật thể, mà còn là "dòng chảy" kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai của một cộng đồng." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, giúp làm rõ sự khác biệt giữa các loại hình di sản.
  • B. Ẩn dụ, giúp hình dung di sản văn hóa như một dòng chảy liên tục, nhấn mạnh tính kết nối và sự sống động.
  • C. Nhân hóa, làm cho di sản văn hóa trở nên gần gũi như con người.
  • D. Hoán dụ, dùng một bộ phận để chỉ toàn thể di sản văn hóa.

Câu 19: Khi phân tích văn bản thông tin về cảnh quan, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: "karst", "địa mạo", "thủy văn") là kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này thuộc về cấp độ tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Áp dụng.
  • C. Phân tích.
  • D. Đánh giá.

Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về việc bảo tồn một di tích lịch sử. Văn bản đưa ra số liệu về lượng khách du lịch tăng đột biến và hệ quả là sự xuống cấp của di tích. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Khoe khoang về sự nổi tiếng của di tích.
  • B. Minh họa cho một vấn đề/thách thức trong công tác bảo tồn di tích.
  • C. Khẳng định rằng du lịch không ảnh hưởng gì đến di tích.
  • D. Chỉ đơn giản là cung cấp số liệu thống kê mà không có mục đích gì khác.

Câu 21: Khi đọc văn bản thông tin, việc xác định câu chủ đề của mỗi đoạn giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc tìm ra lỗi chính tả.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho đoạn văn.
  • D. Giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt ý chính của từng đoạn và mối liên hệ giữa các đoạn.

Câu 22: Giả sử văn bản về một lễ hội có đoạn mô tả không khí tưng bừng, náo nhiệt với âm thanh, màu sắc, hoạt động của người tham gia. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thính giác và thị giác.
  • B. Vị giác và khứu giác.
  • C. Xúc giác và vị giác.
  • D. Chỉ sử dụng duy nhất thính giác.

Câu 23: Phân tích mục đích của việc so sánh một cảnh quan thiên nhiên của Việt Nam với một cảnh quan nổi tiếng trên thế giới trong văn bản thông tin. Mục đích chính là gì?

  • A. Khẳng định rằng cảnh quan Việt Nam giống hệt cảnh quan nước ngoài.
  • B. Thể hiện sự thiếu tự tin của tác giả vào vẻ đẹp cảnh quan Việt Nam.
  • C. Làm nổi bật đặc điểm, giá trị hoặc quy mô của cảnh quan được giới thiệu, giúp người đọc dễ hình dung và đánh giá.
  • D. Chỉ để lấp đầy dung lượng bài viết.

Câu 24: Giả sử văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" có đoạn trích dẫn lời của một nghệ nhân làm gốm lâu năm. Việc sử dụng lời trích dẫn này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính xác thực, khách quan cho thông tin và cung cấp góc nhìn chân thực, sâu sắc từ người có kinh nghiệm.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó đọc hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần mô tả của tác giả.
  • D. Chỉ để giới thiệu một nhân vật mới.

Câu 25: Phân tích vai trò của các từ nối (ví dụ: "tuy nhiên", "mặt khác", "do đó", "ngoài ra") trong văn bản thông tin. Chúng đóng góp vào yếu tố nào của văn bản?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp cho văn bản.
  • C. Biểu lộ cảm xúc của người viết.
  • D. Tạo sự liên kết, mạch lạc và thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý, các đoạn trong văn bản.

Câu 26: Giả sử văn bản về một di sản văn hóa kết thúc bằng lời kêu gọi mọi người cùng chung tay bảo tồn. Đoạn kết này chuyển từ việc cung cấp thông tin sang thể hiện điều gì?

  • A. Tiếp tục cung cấp thêm thông tin khách quan.
  • B. Thể hiện thái độ, quan điểm của tác giả và hướng đến việc tác động (kêu gọi hành động) người đọc.
  • C. Tổng kết lại tất cả các số liệu đã đưa ra.
  • D. Giới thiệu một di sản văn hóa mới.

Câu 27: Khi đọc văn bản thông tin về "Chân quê", nếu tác giả sử dụng hình ảnh "con đường làng quanh co", "hàng tre xanh ngát", "mái nhà tranh", những hình ảnh này có tác dụng gì trong việc xây dựng "nét đẹp"?

  • A. Gợi lên vẻ đẹp bình dị, mộc mạc, gần gũi và đặc trưng của cảnh sắc làng quê Việt Nam.
  • B. Thể hiện sự giàu có, hiện đại của nông thôn.
  • C. Làm cho người đọc cảm thấy sợ hãi.
  • D. Chỉ là những chi tiết thừa, không có ý nghĩa.

Câu 28: Giả sử văn bản về "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai" dành phần lớn dung lượng để mô tả các di tích lịch sử dọc theo tuyến đường và ý nghĩa của chúng trong quá khứ. Điều này cho thấy tác giả đang nhấn mạnh khía cạnh nào của "cung đường"?

  • A. Tiềm năng phát triển kinh tế trong tương lai.
  • B. Giá trị lịch sử và ý nghĩa của "kí ức".
  • C. Hiện trạng giao thông và cơ sở hạ tầng.
  • D. Các hoạt động du lịch giải trí hiện tại.

Câu 29: Trong văn bản thông tin về "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan", việc sử dụng các từ ngữ mang tính gợi cảm, giàu hình ảnh (như "kỳ vĩ", "huyền ảo", "lung linh") khi miêu tả cảnh quan có làm giảm tính khách quan của văn bản không? Vì sao?

  • A. Không, vì đó là cách duy nhất để miêu tả vẻ đẹp.
  • B. Có, vì văn bản thông tin tuyệt đối không được sử dụng bất kỳ từ ngữ gợi cảm nào.
  • C. Không, vì những từ đó chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin.
  • D. Có, ở một mức độ nào đó, vì chúng mang sắc thái cảm xúc và đánh giá chủ quan của người viết, dù có thể được chấp nhận trong văn bản thông tin về vẻ đẹp để tăng sức hấp dẫn và gợi cảm nhận cho người đọc.

Câu 30: Giả sử văn bản thông tin có đoạn nói về sự mai một của một số nét văn hóa truyền thống do ảnh hưởng của hiện đại hóa. Đoạn này thể hiện mối quan hệ nào giữa "văn hóa" và "hiện tại" (trong bối cảnh "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai" hoặc tương tự)?

  • A. Hiện tại luôn củng cố và làm giàu thêm văn hóa truyền thống.
  • B. Văn hóa truyền thống không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của hiện tại.
  • C. Sự phát triển của hiện tại (hiện đại hóa) có thể tạo ra thách thức, thậm chí là sự mai một đối với một số nét văn hóa truyền thống.
  • D. Văn hóa truyền thống và hiện tại hoàn toàn không có mối liên hệ nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đâu là mục đích chính của văn bản thông tin 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan' trong Bài 4?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một đoạn văn trong văn bản thông tin về một di sản văn hóa phi vật thể có thể sử dụng những loại bằng chứng nào để làm rõ và thuyết phục người đọc về giá trị của di sản đó? Chọn phương án đúng nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi đọc một văn bản thông tin về hang Sơn Đoòng, nếu tác giả dành một đoạn để mô tả chi tiết cấu trúc địa chất độc đáo của hang, sử dụng các thuật ngữ khoa học như 'thạch nhũ', 'măng đá', 'hố sụt', đoạn văn đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan' với nội dung chính của văn bản thông tin trong bài học. Nhan đề này gợi ý điều gì về cách tiếp cận chủ đề của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Giả sử một văn bản trong bài có đoạn viết: 'Nghề làm gốm Bát Tràng không chỉ là một hoạt động kinh tế mà còn là di sản văn hóa sống động. Từ khâu chọn đất, nhào nặn, tạo hình đến nung gốm, mỗi công đoạn đều chứa đựng bí quyết cha truyền con nối, thể hiện sự khéo léo và tâm hồn người thợ.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc kỹ câu sau: 'Sơn Đoòng, với hệ sinh thái độc đáo và kích thước khổng lồ, không chỉ là kỳ quan thiên nhiên mà còn là minh chứng cho sự kỳ vĩ của tạo hóa.' Câu này đóng vai trò gì trong cấu trúc của một văn bản thông tin giới thiệu về Sơn Đoòng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Giả sử văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' liệt kê các loại hình đồ gốm khác nhau (bát, đĩa, ấm chén...) và mô tả công dụng, đặc điểm riêng của từng loại. Cách tổ chức thông tin này thể hiện điều gì về cấu trúc của văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn thông tin về 'Chân quê' (có thể là một bài thơ hoặc bài viết lấy cảm hứng từ vẻ đẹp thôn quê), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc nội dung?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử văn bản 'Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai' đề cập đến một tuyến đường lịch sử. Đoạn văn nói về 'kí ức' có thể sử dụng những yếu tố nào để tái hiện không khí lịch sử?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích cách tác giả văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ để đảm b??o tính khách quan khi miêu tả một cảnh quan thiên nhiên. Đâu là đặc điểm ngôn ngữ thường thấy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống, việc tác giả cung cấp thông tin về nguồn gốc, thời gian diễn ra, các hoạt động chính và ý nghĩa của lễ hội cho thấy văn bản tuân thủ cấu trúc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử văn bản về hang Sơn Đoòng có kèm theo hình ảnh toàn cảnh hang từ trên cao và một sơ đồ minh họa cấu trúc bên trong. Vai trò của các yếu tố hình ảnh này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc đặt 'nét đẹp văn hóa' cạnh 'cảnh quan' trong chủ đề bài học. Điều này gợi ý mối quan hệ nào giữa hai yếu tố này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn mô tả chi tiết vẻ đẹp hùng vĩ của một ngọn núi, tác giả có thể sử dụng những kỹ thuật miêu tả nào để làm nổi bật đặc điểm này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử văn bản thông tin về một làng nghề truyền thống có đoạn nói về những thách thức hiện tại (ví dụ: cạnh tranh, thiếu nguyên liệu, lớp trẻ không mặn mà). Đoạn này thể hiện khía cạnh nào của văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong văn bản thông tin, các đoạn chuyển ý có vai trò quan trọng trong việc kết nối các phần nội dung. Chức năng chính của đoạn chuyển ý là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử văn bản về 'Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai' kết thúc bằng đoạn văn nói về tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy giá trị của tuyến đường này cho thế hệ mai sau. Đoạn kết này thể hiện điều gì về thông điệp của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc câu sau: 'Di sản văn hóa không chỉ là vật thể hay phi vật thể, mà còn là 'dòng chảy' kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai của một cộng đồng.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích văn bản thông tin về cảnh quan, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: 'karst', 'địa mạo', 'thủy văn') là kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này thuộc về cấp độ tư duy nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về việc bảo tồn một di tích lịch sử. Văn bản đưa ra số liệu về lượng khách du lịch tăng đột biến và hệ quả là sự xuống cấp của di tích. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc văn bản thông tin, việc xác định câu chủ đề của mỗi đoạn giúp ích gì cho người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử văn bản về một lễ hội có đoạn mô tả không khí tưng bừng, náo nhiệt với âm thanh, màu sắc, hoạt động của người tham gia. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích mục đích của việc so sánh một cảnh quan thiên nhiên của Việt Nam với một cảnh quan nổi tiếng trên thế giới trong văn bản thông tin. Mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' có đoạn trích dẫn lời của một nghệ nhân làm gốm lâu năm. Việc sử dụng lời trích dẫn này nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích vai trò của các từ nối (ví dụ: 'tuy nhiên', 'mặt khác', 'do đó', 'ngoài ra') trong văn bản thông tin. Chúng đóng góp vào yếu tố nào của văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử văn bản về một di sản văn hóa kết thúc bằng lời kêu gọi mọi người cùng chung tay bảo tồn. Đoạn kết này chuyển từ việc cung cấp thông tin sang thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi đọc văn bản thông tin về 'Chân quê', nếu tác giả sử dụng hình ảnh 'con đường làng quanh co', 'hàng tre xanh ngát', 'mái nhà tranh', những hình ảnh này có tác dụng gì trong việc xây dựng 'nét đẹp'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử văn bản về 'Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai' dành phần lớn dung lượng để mô tả các di tích lịch sử dọc theo tuyến đường và ý nghĩa của chúng trong quá khứ. Điều này cho thấy tác giả đang nhấn mạnh khía cạnh nào của 'cung đường'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong văn bản thông tin về 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan', việc sử dụng các từ ngữ mang tính gợi cảm, giàu hình ảnh (như 'kỳ vĩ', 'huyền ảo', 'lung linh') khi miêu tả cảnh quan có làm giảm tính khách quan của văn bản không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử văn bản thông tin có đoạn nói về sự mai một của một số nét văn hóa truyền thống do ảnh hưởng của hiện đại hóa. Đoạn này thể hiện mối quan hệ nào giữa 'văn hóa' và 'hiện tại' (trong bối cảnh 'Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai' hoặc tương tự)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi phân biệt văn bản thông tin với các thể loại văn học khác như truyện, thơ, kịch?

  • A. Mục đích chính là cung cấp sự thật, dữ kiện khách quan về thế giới.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh giàu tính biểu cảm.
  • C. Tập trung khắc họa nội tâm nhân vật và diễn biến tâm lí phức tạp.
  • D. Có cốt truyện rõ ràng với các sự kiện được sắp xếp theo trình tự thời gian hoặc logic nhân quả.

Câu 2: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin về một danh thắng, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ cách tác giả triển khai nội dung?

  • A. Số lượng đoạn văn và độ dài của mỗi đoạn.
  • B. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ ở đầu hoặc cuối bài.
  • C. Trình tự sắp xếp các ý chính, cách liên kết giữa các phần (mở đầu, triển khai, kết thúc).
  • D. Tần suất xuất hiện của các từ ngữ miêu tả màu sắc và âm thanh.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định thông tin chính mà đoạn văn muốn truyền tải:

  • A. Vị trí địa lý của hang Sơn Đoòng ở Quảng Bình.
  • B. Kích thước khổng lồ là điểm nổi bật duy nhất của Sơn Đoòng.
  • C. Sơn Đoòng có sông ngầm và rừng cây.
  • D. Sơn Đoòng là một hang động có hệ sinh thái độc đáo và chưa từng thấy.

Câu 4: Trong văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống, việc tác giả cung cấp các dữ kiện cụ thể về thời gian, địa điểm diễn ra lễ hội, các hoạt động chính và ý nghĩa lịch sử của chúng thể hiện đặc điểm nào của thể loại?

  • A. Tính biểu cảm cao.
  • B. Tính khách quan và dựa trên sự thật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh ẩn dụ.
  • D. Cấu trúc tự sự theo trình tự thời gian.

Câu 5: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin giới thiệu về làng nghề làm gốm truyền thống. Để hiểu sâu sắc hơn về "nét đẹp văn hóa" của làng nghề này qua văn bản, bạn cần chú ý phân tích những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hình dáng, màu sắc của sản phẩm gốm.
  • B. Chỉ ghi nhớ tên các nghệ nhân nổi tiếng của làng nghề.
  • C. Cách tác giả trình bày về quy trình làm gốm, kỹ thuật truyền thống, lịch sử hình thành, và mối quan hệ giữa nghề gốm với đời sống tinh thần, kinh tế của cộng đồng.
  • D. Tìm kiếm thông tin về giá bán và thị trường tiêu thụ của sản phẩm gốm.

Câu 6: Khi một văn bản thông tin về một di sản thiên nhiên sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học (ví dụ: "địa chất karst", "nhũ đá", "măng đá"), mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Đảm bảo tính chính xác, chuyên sâu và đáng tin cậy của thông tin khoa học.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn để thách thức người đọc.
  • C. Tạo ra một không khí bí ẩn, huyền ảo cho di sản.
  • D. Chứng tỏ kiến thức uyên bác của người viết về nhiều lĩnh vực.

Câu 7: Để đánh giá tính tin cậy của một văn bản thông tin giới thiệu về một điểm du lịch, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Văn bản có sử dụng nhiều hình ảnh đẹp mắt hay không.
  • B. Văn bản có đưa ra những lời khen ngợi hoa mỹ về địa điểm đó hay không.
  • C. Văn bản được in trên giấy tốt hay giấy thường.
  • D. Nguồn gốc thông tin (tác giả, đơn vị phát hành), tính khách quan của thông tin, và sự rõ ràng, đầy đủ của các dữ kiện được cung cấp.

Câu 8: Phân tích đoạn trích sau để xác định cách tác giả nhấn mạnh vẻ đẹp cảnh quan:

  • A. Liệt kê một cách khô khan các loại đá có ở Vịnh.
  • B. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành của Vịnh.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ miêu tả giàu hình ảnh, màu sắc và tính từ gợi cảm xúc.
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê về lượng khách du lịch đến Vịnh.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin về một phong tục tập quán, việc tác giả giải thích nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa của phong tục đó đối với đời sống cộng đồng thể hiện điều gì về cách tiếp cận "nét đẹp văn hóa"?

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến việc mô tả bề ngoài của phong tục.
  • B. Tác giả tiếp cận nét đẹp văn hóa ở chiều sâu, gắn liền với lịch sử và giá trị tinh thần của cộng đồng.
  • C. Tác giả cố gắng làm cho phong tục trở nên bí ẩn hơn.
  • D. Tác giả muốn chứng minh phong tục đó là tốt nhất so với các phong tục khác.

Câu 10: Mục đích chính của việc tích hợp các yếu tố đa phương tiện (hình ảnh, biểu đồ, bản đồ) vào văn bản thông tin về cảnh quan hoặc di sản văn hóa là gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho văn bản bớt nhàm chán.
  • B. Làm tăng dung lượng của văn bản.
  • C. Bắt buộc theo quy định xuất bản.
  • D. Minh họa, làm rõ thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và tiếp thu nội dung hiệu quả hơn.

Câu 11: Giả sử bạn đọc một văn bản thông tin về "ẩm thực cung đình Huế". Để hiểu được "nét đẹp văn hóa" của ẩm thực này, bạn cần tìm kiếm những thông tin nào trong văn bản?

  • A. Nguyên liệu đặc trưng, quy trình chế biến cầu kỳ, cách bài trí tinh tế, nghi thức thưởng thức, và vai trò trong lịch sử, xã hội.
  • B. Chỉ cần biết tên tất cả các món ăn cung đình.
  • C. Giá cả của các món ăn này tại các nhà hàng hiện nay.
  • D. Số lượng đầu bếp từng phục vụ trong cung đình.

Câu 12: Khi đọc văn bản thông tin về "Đồ gốm gia dụng của người Việt", việc tác giả so sánh đồ gốm ở các thời kỳ lịch sử khác nhau (ví dụ: thời Lý, Trần, Lê) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Chứng minh đồ gốm thời Lý là đẹp nhất.
  • C. Làm nổi bật sự phát triển, thay đổi và tính kế thừa của kỹ thuật, phong cách gốm qua các thời kỳ, qua đó thể hiện bề dày lịch sử của nghề.
  • D. Gây nhầm lẫn cho người đọc về nguồn gốc của đồ gốm.

Câu 13: Văn bản thông tin về cảnh quan thiên nhiên thường sử dụng loại ngôn ngữ nào để truyền tải vẻ đẹp một cách hiệu quả nhất, đồng thời vẫn giữ được tính khách quan?

  • A. Ngôn ngữ chỉ dùng toàn số liệu và thuật ngữ khoa học.
  • B. Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán.
  • C. Ngôn ngữ mang tính chủ quan, thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ của người viết.
  • D. Ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, có thể kết hợp miêu tả khách quan dựa trên sự thật để tái hiện hình ảnh cảnh quan.

Câu 14: Đoạn kết của một văn bản thông tin về một di sản văn hóa thường có chức năng gì?

  • A. Giới thiệu một di sản hoàn toàn mới.
  • B. Tổng kết các thông tin đã trình bày, nhấn mạnh ý nghĩa, giá trị của di sản và có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc định hướng.
  • C. Mở ra một cuộc tranh luận về di sản đó.
  • D. Kể một câu chuyện cá nhân của người viết về di sản.

Câu 15: Khi đọc văn bản thông tin về một "cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai", việc tác giả lồng ghép thông tin về sự phát triển kinh tế, xã hội của vùng đất đó qua các thời kỳ chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để cung cấp số liệu khô khan.
  • B. Làm cho người đọc cảm thấy nhàm chán.
  • C. Chứng minh rằng kinh tế quan trọng hơn văn hóa.
  • D. Làm nổi bật mối liên hệ giữa cảnh quan, lịch sử và sự phát triển của con người, thể hiện giá trị đa chiều của địa danh.

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau để xác định cách tác giả sử dụng bằng chứng để hỗ trợ cho ý kiến:

  • A. Đưa ra một ý kiến mà không cần bằng chứng.
  • B. Đưa ra một nhận định và sau đó cung cấp dữ kiện, con số cụ thể để chứng minh.
  • C. Chỉ kể một câu chuyện cá nhân về làng cổ.
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp để gợi cảm xúc.

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin về một danh thắng và một bài thơ miêu tả danh thắng đó?

  • A. Văn bản thông tin chú trọng sự thật khách quan, còn thơ chú trọng cảm xúc chủ quan và cách nhìn riêng của nhà thơ.
  • B. Văn bản thông tin không sử dụng ngôn ngữ, còn thơ thì có.
  • C. Văn bản thông tin luôn có vần điệu, còn thơ thì không.
  • D. Văn bản thông tin chỉ nói về cảnh vật, còn thơ chỉ nói về con người.

Câu 18: Khi phân tích văn bản thông tin về "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan", việc xác định đối tượng và mục đích giao tiếp của văn bản giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc biết được giá trị kinh tế của cảnh quan.
  • B. Giúp người đọc quyết định có nên đến thăm địa điểm đó hay không.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ văn bản được viết cho ai, để làm gì, từ đó đánh giá cách tác giả trình bày thông tin.
  • D. Giúp người đọc học thuộc lòng các thông tin trong văn bản.

Câu 19: Văn bản thông tin về "Đồ gốm gia dụng của người Việt" có thể giúp người đọc hiểu thêm về "nét đẹp văn hóa" của người Việt xưa qua việc làm rõ điều gì?

  • A. Chỉ là sự khéo léo trong việc tạo ra đồ vật sử dụng hàng ngày.
  • B. Chỉ là việc người Việt xưa rất giỏi buôn bán gốm.
  • C. Chỉ là sự yêu thích màu sắc rực rỡ của người Việt xưa.
  • D. Nhu cầu sinh hoạt, gu thẩm mỹ, sự khéo léo trong lao động, tri thức dân gian về vật liệu và kỹ thuật, cũng như vai trò của đồ gốm trong đời sống tinh thần.

Câu 20: Giả sử bạn được yêu cầu viết một văn bản thông tin ngắn giới thiệu về một di tích lịch sử địa phương. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT bạn cần đảm bảo để văn bản của mình đạt hiệu quả thông tin?

  • A. Tính chính xác và khách quan của thông tin về di tích (lịch sử, kiến trúc, sự kiện liên quan).
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ mĩ miều để ca ngợi di tích.
  • C. Có hình ảnh di tích được chỉnh sửa thật lung linh.
  • D. Độ dài của văn bản phải thật ngắn gọn.

Câu 21: Văn bản thông tin về cảnh quan thường giúp người đọc hình dung về vẻ đẹp của cảnh vật bằng cách nào?

  • A. Chỉ bằng cách liệt kê tên các thành phần cấu tạo nên cảnh quan.
  • B. Bằng cách kể một câu chuyện giả tưởng về cảnh quan đó.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ miêu tả chính xác, cụ thể về hình ảnh, âm thanh, màu sắc, không gian, và có thể kết hợp với hình ảnh minh họa.
  • D. Bằng cách thể hiện trực tiếp cảm xúc yêu ghét của người viết về cảnh quan.

Câu 22: Khi đọc một văn bản thông tin về một di sản văn hóa phi vật thể (ví dụ: một loại hình nghệ thuật biểu diễn), việc tác giả mô tả chi tiết về cách thức thực hành, các yếu tố cấu thành (âm nhạc, trang phục, đạo cụ), và vai trò trong cộng đồng chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên rườm rà.
  • B. Chứng tỏ sự hiểu biết sâu rộng của người viết về mọi thứ.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp thu.
  • D. Giúp người đọc hình dung một cách cụ thể, sinh động về di sản, thấy được sự phức tạp và độc đáo của nó.

Câu 23: Phân tích đoạn trích sau và xác định cách tác giả sử dụng để tạo sự hấp dẫn cho văn bản thông tin:

  • A. Chỉ đưa ra số liệu thống kê về diện tích trồng mận.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ miêu tả giàu hình ảnh, so sánh để gợi lên vẻ đẹp lãng mạn, ấn tượng.
  • C. Liệt kê danh sách các món ăn từ mận.
  • D. Đưa ra lời khuyên về cách trồng cây mận.

Câu 24: Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa văn bản thông tin về "nét đẹp văn hóa" và một bài nghiên cứu học thuật về văn hóa đó là gì?

  • A. Văn bản thông tin không có cấu trúc, còn bài nghiên cứu thì có.
  • B. Văn bản thông tin chỉ dùng chữ, còn bài nghiên cứu dùng hình ảnh.
  • C. Văn bản thông tin thường có tính phổ biến, giới thiệu cho đông đảo người đọc, trong khi bài nghiên cứu học thuật có tính chuyên sâu, phân tích hàn lâm, hướng đến đối tượng chuyên môn hơn.
  • D. Văn bản thông tin luôn ngắn hơn bài nghiên cứu học thuật.

Câu 25: Khi đọc văn bản thông tin về một "cung đường của kí ức", việc tác giả lồng ghép những câu chuyện lịch sử hoặc giai thoại liên quan đến địa danh trên cung đường đó có tác dụng gì?

  • A. Làm cho thông tin trở nên sinh động, gợi cảm xúc và gắn liền với yếu tố "ký ức", lịch sử.
  • B. Biến văn bản thông tin thành văn bản truyện kể.
  • C. Gây mất tập trung vào thông tin chính.
  • D. Chứng minh rằng mọi thông tin trong văn bản đều là sự thật tuyệt đối.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây trong văn bản thông tin về "Đồ gốm gia dụng của người Việt" giúp người đọc cảm nhận rõ nhất sự tinh tế và giá trị thẩm mỹ của sản phẩm gốm?

  • A. Giá trị kinh tế của đồ gốm trên thị trường.
  • B. Miêu tả chi tiết về hoa văn, màu men, kiểu dáng và sự hài hòa giữa các yếu tố đó.
  • C. Số lượng đồ gốm được sản xuất hàng năm.
  • D. Tên của các loại đất sét dùng để làm gốm.

Câu 27: Khi đọc văn bản thông tin về một cảnh quan thiên nhiên, việc tác giả đề cập đến hoạt động du lịch tại đó (ví dụ: các tuyến tham quan, các dịch vụ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để quảng cáo cho các công ty du lịch.
  • B. Làm cho văn bản trở nên giống một cuốn cẩm nang du lịch.
  • C. Chứng minh rằng cảnh quan đó đang bị khai thác quá mức.
  • D. Cung cấp thông tin hữu ích cho người đọc quan tâm đến việc trải nghiệm cảnh quan và thể hiện mối liên hệ giữa cảnh quan với đời sống hiện tại.

Câu 28: Phân tích đoạn trích sau và xác định mục đích sử dụng dấu ngoặc kép:

  • A. Đánh dấu tên gọi dân gian, không chính thức của hang.
  • B. Nhấn mạnh sự quan trọng của tên gọi đó.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ của người viết về tên gọi.
  • D. Đánh dấu một câu nói trực tiếp của người dân.

Câu 29: Khi đọc văn bản thông tin về "nét đẹp văn hóa và cảnh quan", việc người viết sử dụng các từ nối, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "Bên cạnh đó", "Ngoài ra", "Tuy nhiên", "Tóm lại") có tác dụng gì đối với cấu trúc và sự mạch lạc của văn bản?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • C. Giúp liên kết các ý, các đoạn văn, tạo sự mạch lạc, rõ ràng và dễ theo dõi cho cấu trúc văn bản.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp văn bản thông tin về "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan" truyền tải được giá trị và ý nghĩa của chủ thể được nói đến một cách sâu sắc?

  • A. Chỉ cần có hình ảnh đẹp mắt.
  • B. Chỉ cần liệt kê thật nhiều tên gọi và địa điểm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ thật kêu và hoa mỹ.
  • D. Việc cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ, có hệ thống và làm rõ được mối liên hệ, ý nghĩa của chủ thể (văn hóa/cảnh quan) đối với con người, lịch sử và đời sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi phân biệt văn bản thông tin với các thể loại văn học khác như truyện, thơ, kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin về một danh thắng, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ cách tác giả triển khai nội dung?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định thông tin chính mà đoạn văn muốn truyền tải:
"Hang Sơn Đoòng, nằm trong Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, Quảng Bình, Việt Nam, không chỉ nổi tiếng với kích thước khổng lồ mà còn bởi hệ sinh thái độc đáo bên trong. Với sông ngầm, rừng cây, và thậm chí cả những đám mây riêng, Sơn Đoòng là một thế giới riêng biệt chưa từng thấy."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống, việc tác giả cung cấp các dữ kiện cụ thể về thời gian, địa điểm diễn ra lễ hội, các hoạt động chính và ý nghĩa lịch sử của chúng thể hiện đặc điểm nào của thể loại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin giới thiệu về làng nghề làm gốm truyền thống. Để hiểu sâu sắc hơn về 'nét đẹp văn hóa' của làng nghề này qua văn bản, bạn cần chú ý phân tích những khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi một văn bản thông tin về một di sản thiên nhiên sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học (ví dụ: 'địa chất karst', 'nhũ đá', 'măng đá'), mục đích chính của việc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Để đánh giá tính tin cậy của một văn bản thông tin giới thiệu về một điểm du lịch, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích đoạn trích sau để xác định cách tác giả nhấn mạnh vẻ đẹp cảnh quan:
"Hoàng hôn buông xuống trên Vịnh Hạ Long, nhuộm tím cả một vùng trời và mặt biển. Những hòn đảo đá vôi sừng sững vươn mình lên từ làn nước xanh ngọc, tạo nên một bức tranh thủy mặc sống động, huyền ảo."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin về một phong tục tập quán, việc tác giả giải thích nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa của phong tục đó đối với đời sống cộng đồng thể hiện điều gì về cách tiếp cận 'nét đẹp văn hóa'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Mục đích chính của việc tích hợp các yếu tố đa phương tiện (hình ảnh, biểu đồ, bản đồ) vào văn bản thông tin về cảnh quan hoặc di sản văn hóa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Giả sử bạn đọc một văn bản thông tin về 'ẩm thực cung đình Huế'. Để hiểu được 'nét đẹp văn hóa' của ẩm thực này, bạn cần tìm kiếm những thông tin nào trong văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đọc văn bản thông tin về 'Đồ gốm gia dụng của người Việt', việc tác giả so sánh đồ gốm ở các thời kỳ lịch sử khác nhau (ví dụ: thời Lý, Trần, Lê) chủ yếu nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Văn bản thông tin về cảnh quan thiên nhiên thường sử dụng loại ngôn ngữ nào để truyền tải vẻ đẹp một cách hiệu quả nhất, đồng thời vẫn giữ được tính khách quan?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn kết của một văn bản thông tin về một di sản văn hóa thường có chức năng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi đọc văn bản thông tin về một 'cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai', việc tác giả lồng ghép thông tin về sự phát triển kinh tế, xã hội của vùng đất đó qua các thời kỳ chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau để xác định cách tác giả sử dụng bằng chứng để hỗ trợ cho ý kiến:
"Làng cổ Đường Lâm vẫn giữ được nhiều nét kiến trúc truyền thống. Minh chứng là hơn 900 ngôi nhà truyền thống, với những bức tường đá ong và mái ngói rêu phong, vẫn đứng vững qua bao thế kỷ."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin về một danh thắng và một bài thơ miêu tả danh thắng đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi phân tích văn bản thông tin về 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan', việc xác định đối tượng và mục đích giao tiếp của văn bản giúp ích gì cho người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Văn bản thông tin về 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' có thể giúp người đọc hiểu thêm về 'nét đẹp văn hóa' của người Việt xưa qua việc làm rõ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử bạn được yêu cầu viết một văn bản thông tin ngắn giới thiệu về một di tích lịch sử địa phương. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT bạn cần đảm bảo để văn bản của mình đạt hiệu quả thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Văn bản thông tin về cảnh quan thường giúp người đọc hình dung về vẻ đẹp của cảnh vật bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi đọc một văn bản thông tin về một di sản văn hóa phi vật thể (ví dụ: một loại hình nghệ thuật biểu diễn), việc tác giả mô tả chi tiết về cách thức thực hành, các yếu tố cấu thành (âm nhạc, trang phục, đạo cụ), và vai trò trong cộng đồng chủ yếu nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích đoạn trích sau và xác định cách tác giả sử dụng để tạo sự hấp dẫn cho văn bản thông tin:
"Đến với Mộc Châu vào mùa hoa mận, bạn sẽ ngỡ như lạc vào chốn thần tiên. Những thung lũng phủ đầy sắc trắng tinh khôi, mỏng manh như tuyết, dưới ánh nắng dịu dàng của cao nguyên."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa văn bản thông tin về 'nét đẹp văn hóa' và một bài nghiên cứu học thuật về văn hóa đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi đọc văn bản thông tin về một 'cung đường của kí ức', việc tác giả lồng ghép những câu chuyện lịch sử hoặc giai thoại liên quan đến địa danh trên cung đường đó có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Yếu tố nào sau đây trong văn bản thông tin về 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' giúp người đọc cảm nhận rõ nhất sự tinh tế và giá trị thẩm mỹ của sản phẩm gốm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi đọc văn bản thông tin về một cảnh quan thiên nhiên, việc tác giả đề cập đến hoạt động du lịch tại đó (ví dụ: các tuyến tham quan, các dịch vụ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích đoạn trích sau và xác định mục đích sử dụng dấu ngoặc kép:
"Người dân địa phương gọi hang Sơn Đoòng là 'hang Én' trước khi nó được đoàn thám hiểm Hoàng gia Anh khám phá và công bố rộng rãi."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đọc văn bản thông tin về 'nét đẹp văn hóa và cảnh quan', việc người viết sử dụng các từ nối, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: 'Bên cạnh đó', 'Ngoài ra', 'Tuy nhiên', 'Tóm lại') có tác dụng gì đối với cấu trúc và sự mạch lạc của văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp văn bản thông tin về 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan' truyền tải được giá trị và ý nghĩa của chủ thể được nói đến một cách sâu sắc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa trên "Tri thức ngữ văn" trong Bài 4, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện một văn bản thông tin?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh giàu cảm xúc.
  • B. Tập trung vào việc thể hiện dòng cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết.
  • C. Kể lại một chuỗi sự kiện có cốt truyện, nhân vật và bối cảnh rõ ràng.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng hoặc vấn đề.

Câu 2: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" chủ yếu sử dụng kiểu cấu trúc nào để trình bày thông tin về hang động này?

  • A. Trình bày theo logic thông tin, đi từ khái quát đến chi tiết hoặc theo trình tự khám phá.
  • B. Sắp xếp thông tin theo dòng thời gian phát triển của hang động.
  • C. Tổ chức thông tin theo dạng so sánh giữa Sơn Đoòng và các hang động khác.
  • D. Trình bày thông tin theo cảm nhận và suy tưởng chủ quan của tác giả.

Câu 3: Khi miêu tả quy mô và vẻ đẹp của Sơn Đoòng, tác giả đã sử dụng những phương tiện nào để tăng tính thuyết phục và hình dung cho người đọc?

  • A. Chủ yếu dùng các câu cảm thán và từ ngữ biểu lộ cảm xúc mạnh.
  • B. Tập trung vào việc kể các câu chuyện truyền thuyết về hang động.
  • C. Sử dụng số liệu cụ thể (kích thước, độ sâu) và có thể kết hợp hình ảnh minh họa.
  • D. So sánh Sơn Đoòng với các địa điểm nổi tiếng trong văn học.

Câu 4: Đoạn văn sau từ một văn bản thông tin: "Thác Bản Giốc nằm trên dòng chảy của sông Quây Sơn, biên giới Việt Nam – Trung Quốc. Thác có độ cao khoảng 30 mét, với nhiều tầng đá vôi và dòng nước đổ xuống tạo thành màn sương trắng xóa. Đây là một trong những thác nước tự nhiên lớn và đẹp nhất khu vực Đông Nam Á." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng cách trình bày thông tin nào?

  • A. Trình bày theo quan điểm cá nhân và suy luận.
  • B. Trình bày bằng cách miêu tả đặc điểm và cung cấp số liệu.
  • C. Trình bày bằng cách đặt câu hỏi và trả lời.
  • D. Trình bày bằng cách kể lại một câu chuyện.

Câu 5: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" giúp người đọc hiểu rõ điều gì về mối quan hệ giữa văn hóa và đời sống?

  • A. Văn hóa chỉ tồn tại ở các công trình kiến trúc lớn và lễ hội.
  • B. Đồ gốm chỉ là vật dụng thông thường, không có giá trị văn hóa.
  • C. Văn hóa và đời sống là hai phạm trù hoàn toàn tách biệt.
  • D. Văn hóa được thể hiện và duy trì ngay trong những vật dụng quen thuộc, gắn bó với đời sống hàng ngày.

Câu 6: Phân tích cách tác giả văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" làm nổi bật giá trị của đồ gốm truyền thống trong bối cảnh hiện đại.

  • A. So sánh đồ gốm truyền thống với sản phẩm công nghiệp để thấy sự độc đáo, bền vững và giá trị tinh thần.
  • B. Chỉ liệt kê các loại đồ gốm cổ xưa mà không đề cập đến hiện tại.
  • C. Phê phán việc sử dụng đồ gốm hiện đại.
  • D. Dự đoán về sự biến mất hoàn toàn của đồ gốm truyền thống trong tương lai.

Câu 7: Văn bản "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai" thể hiện mối liên hệ giữa cảnh quan đô thị và dòng chảy thời gian như thế nào?

  • A. Cảnh quan đô thị hoàn toàn tách biệt với lịch sử và tương lai.
  • B. Cảnh quan đô thị là nơi lưu giữ dấu ấn quá khứ, phản ánh hiện tại và định hướng tương lai.
  • C. Chỉ có các công trình cổ mới mang dấu ấn thời gian.
  • D. Sự phát triển đô thị luôn xóa bỏ hoàn toàn kí ức về quá khứ.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng cụm từ "cung đường" trong nhan đề văn bản "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai".

  • A. Chỉ đơn thuần nói về một con đường cụ thể.
  • B. Ám chỉ sự bế tắc, không có lối thoát.
  • C. Gợi hình ảnh một hành trình xuyên thời gian, nơi quá khứ, hiện tại, tương lai gặp gỡ.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh tại, không thay đổi của cảnh quan.

Câu 9: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội (theo yêu cầu của Bài 4), người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Thể hiện cảm xúc và suy nghĩ cá nhân một cách sâu sắc.
  • C. Tập trung vào việc kể lại quá trình làm nghiên cứu.
  • D. Trình bày thông tin, số liệu, kết quả nghiên cứu một cách chính xác, có dẫn chứng.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết báo cáo về "Ảnh hưởng của rác thải nhựa đến cảnh quan biển". Phần "Kết quả nghiên cứu" trong báo cáo của bạn cần trình bày những nội dung gì?

  • A. Các số liệu thống kê về lượng rác thải, hình ảnh về cảnh quan bị ô nhiễm, kết quả khảo sát về nhận thức cộng đồng.
  • B. Ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề rác thải nhựa.
  • C. Các giải pháp đề xuất để giảm rác thải nhựa.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của vấn đề rác thải nhựa.

Câu 11: Mục đích chính của việc trình bày kết quả nghiên cứu (phần Nói & Nghe trong Bài 4) là gì?

  • A. Thể hiện khả năng nói trước đám đông của người trình bày.
  • B. Truyền đạt thông tin và kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng, hiệu quả đến người nghe.
  • C. Thuyết phục người nghe đồng ý với quan điểm cá nhân về vấn đề.
  • D. Kể lại chi tiết toàn bộ quá trình khó khăn khi thực hiện nghiên cứu.

Câu 12: Khi trình bày về một cảnh quan thiên nhiên hoặc di sản văn hóa, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (như hình ảnh, video, bản đồ) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nghe tập trung vào người nói thay vì nội dung.
  • B. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần trình bày bằng lời nói.
  • D. Giúp người nghe dễ hình dung, cảm nhận và tiếp thu thông tin hiệu quả hơn.

Câu 13: Đọc đoạn trích sau: "Hoàng thành Thăng Long, với bề dày lịch sử hơn nghìn năm, là minh chứng sống động cho sự phát triển văn hóa và kiến trúc của Việt Nam qua các thời kỳ. Các lớp di tích chồng xếp lên nhau dưới lòng đất kể câu chuyện về một kinh đô liên tục tồn tại và phát triển." Đoạn trích này sử dụng ngôn ngữ đặc trưng nào của văn bản thông tin?

  • A. Ngôn ngữ khách quan, chính xác, sử dụng các từ ngữ đánh giá giá trị thông tin.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, biểu cảm sâu sắc.

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài giới thiệu (văn bản thông tin) về một lễ hội truyền thống của địa phương. Dựa trên kiến thức đã học ở Bài 4, bạn sẽ ưu tiên tìm kiếm những loại thông tin nào để bài viết có giá trị?

  • A. Cảm nhận cá nhân về không khí lễ hội và những người tham gia.
  • B. Các câu chuyện đồn thổi hoặc truyền thuyết không có căn cứ về lễ hội.
  • C. Nguồn gốc, thời gian, địa điểm tổ chức, các nghi thức chính, ý nghĩa văn hóa của lễ hội.
  • D. Ý kiến tranh cãi về tính hiện đại hay lạc hậu của lễ hội.

Câu 26: Điều gì làm nên "nét đẹp văn hóa và cảnh quan" được thể hiện trong các văn bản ở Bài 4?

  • A. Chỉ đơn thuần là vẻ đẹp bề ngoài, hình thức của cảnh vật hoặc đồ vật.
  • B. Chỉ nằm ở giá trị kinh tế hoặc khả năng thu hút khách du lịch.
  • C. Chỉ được công nhận khi có danh hiệu quốc gia hoặc quốc tế.
  • D. Là sự kết hợp của vẻ đẹp tự nhiên/vật chất, chiều sâu lịch sử, giá trị tinh thần và mối liên hệ với con người.

Câu 27: Phân tích vai trò của văn bản thông tin trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của nét đẹp văn hóa và cảnh quan.

  • A. Cung cấp kiến thức, nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của chúng, làm cơ sở cho công tác bảo tồn.
  • B. Chỉ có vai trò lưu trữ thông tin cho các nhà nghiên cứu.
  • C. Làm giảm sự tò mò của công chúng về các địa điểm này.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến việc bảo tồn.

Câu 28: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề liên quan đến cảnh quan (ví dụ: tác động của du lịch đến một khu bảo tồn thiên nhiên), bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục của báo cáo?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính phê phán mạnh mẽ.
  • B. Trình bày bằng chứng (số liệu, quan sát, hình ảnh) một cách đầy đủ và có hệ thống để hỗ trợ các nhận định.
  • C. Chỉ nêu lên các vấn đề tiêu cực mà không đề cập đến mặt tích cực (nếu có).
  • D. Sao chép thông tin từ các báo cáo khác mà không kiểm chứng.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thông tin (như các bài đọc trong Bài 4) và văn bản văn học (như truyện ngắn, thơ).

  • A. Văn bản thông tin nhằm truyền đạt kiến thức khách quan; văn bản văn học nhằm thể hiện cảm xúc, tư tưởng chủ quan.
  • B. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản văn học.
  • C. Văn bản thông tin chỉ viết về sự vật, hiện tượng cụ thể; văn bản văn học chỉ viết về con người.
  • D. Văn bản thông tin dùng nhiều biện pháp tu từ hơn văn bản văn học.

Câu 30: Sau khi học xong Bài 4, bạn nhận thấy trách nhiệm của bản thân trong việc góp phần bảo tồn nét đẹp văn hóa và cảnh quan là gì?

  • A. Chỉ cần biết đến sự tồn tại của chúng mà không cần hành động gì.
  • B. Để việc bảo tồn cho các cơ quan chức năng và chuyên gia.
  • C. Chỉ quan tâm đến những cảnh quan, di sản mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • D. Tìm hiểu, trân trọng, chia sẻ thông tin và có ý thức, hành động bảo vệ, giữ gìn.

1 / 12

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dựa trên 'Tri thức ngữ văn' trong Bài 4, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện một văn bản thông tin?

2 / 12

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Văn bản 'Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một' chủ yếu sử dụng kiểu cấu trúc nào để trình bày thông tin về hang động này?

3 / 12

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi miêu tả quy mô và vẻ đẹp của Sơn Đoòng, tác giả đã sử dụng những phương tiện nào để tăng tính thuyết phục và hình dung cho người đọc?

4 / 12

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn văn sau từ một văn bản thông tin: 'Thác Bản Giốc nằm trên dòng chảy của sông Quây Sơn, biên giới Việt Nam – Trung Quốc. Thác có độ cao khoảng 30 mét, với nhiều tầng đá vôi và dòng nước đổ xuống tạo thành màn sương trắng xóa. Đây là một trong những thác nước tự nhiên lớn và đẹp nhất khu vực Đông Nam Á.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng cách trình bày thông tin nào?

5 / 12

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' giúp người đọc hiểu rõ điều gì về mối quan hệ giữa văn hóa và đời sống?

6 / 12

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích cách tác giả văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt' làm nổi bật giá trị của đồ gốm truyền thống trong bối cảnh hiện đại.

7 / 12

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Văn bản 'Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai' thể hiện mối liên hệ giữa cảnh quan đô thị và dòng chảy thời gian như thế nào?

8 / 12

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng cụm từ 'cung đường' trong nhan đề văn bản 'Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai'.

9 / 12

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội (theo yêu cầu của Bài 4), người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

10 / 12

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử bạn đang viết báo cáo về 'Ảnh hưởng của rác thải nhựa đến cảnh quan biển'. Phần 'Kết quả nghiên cứu' trong báo cáo của bạn cần trình bày những nội dung gì?

11 / 12

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Mục đích chính của việc trình bày kết quả nghiên cứu (phần Nói & Nghe trong Bài 4) là gì?

12 / 12

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi trình bày về một cảnh quan thiên nhiên hoặc di sản văn hóa, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (như hình ảnh, video, bản đồ) có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một bài viết về Vịnh Hạ Long đăng trên tạp chí du lịch có cấu trúc gồm các phần: Giới thiệu chung về Vịnh, Lịch sử hình thành, Hệ sinh thái đặc trưng, Các hoạt động du lịch, Giá trị văn hóa, và Lời kêu gọi bảo tồn. Dựa vào cấu trúc này, mục đích chính của văn bản thông tin này là gì?

  • A. Thuyết phục người đọc đầu tư vào du lịch Hạ Long.
  • B. Phê phán các hoạt động gây hại môi trường tại Vịnh.
  • C. Kể lại trải nghiệm cá nhân của tác giả khi đến Vịnh Hạ Long.
  • D. Cung cấp thông tin toàn diện và làm nổi bật giá trị của Vịnh Hạ Long.

Câu 2: Khi phân tích một văn bản thông tin về "Nghệ thuật làm gốm truyền thống của Bát Tràng", bạn nhận thấy văn bản sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành như "men rạn", "nhiệt độ nung", "bàn xoay". Việc sử dụng các thuật ngữ này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và bí ẩn hơn.
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết về nghề gốm.
  • C. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và chuyên môn của thông tin.
  • D. Tạo không khí trang trọng, cổ kính cho bài viết.

Câu 3: Một văn bản thông tin về "Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên" có thể sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ nào để tăng hiệu quả truyền tải thông tin? Hãy chọn phương án đầy đủ và hợp lý nhất.

  • A. Âm nhạc và điệu múa.
  • B. Hình ảnh (ảnh chụp), sơ đồ, bảng thống kê.
  • C. Giọng điệu và cử chỉ của người thuyết trình.
  • D. Các đoạn hội thoại giữa những người tham gia lễ hội.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:
"Hoàng thành Thăng Long, một di sản thế giới được UNESCO công nhận, là minh chứng sống động cho lịch sử ngàn năm văn hiến của Việt Nam. Các cuộc khai quật khảo cổ tại đây đã hé lộ nhiều tầng di tích chồng xếp, phản ánh sự phát triển liên tục của trung tâm quyền lực này từ thời Đại La đến thời Nguyễn."
Đoạn trích này chủ yếu cung cấp loại thông tin nào về Hoàng thành Thăng Long?

  • A. Giá trị lịch sử và ý nghĩa văn hóa.
  • B. Vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên.
  • C. Các hoạt động du lịch và dịch vụ tại đây.
  • D. Số lượng khách tham quan hàng năm.

Câu 5: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về "Vẻ đẹp của ruộng bậc thang Mù Cang Chải". Văn bản tập trung mô tả màu sắc thay đổi theo mùa, kỹ thuật canh tác độc đáo của người dân địa phương và vai trò của nó trong đời sống cộng đồng. Văn bản này chủ yếu nhấn mạnh khía cạnh nào của cảnh quan này?

  • A. Chỉ vẻ đẹp tự nhiên của địa hình.
  • B. Chỉ kỹ thuật canh tác nông nghiệp.
  • C. Chỉ đời sống văn hóa của người dân.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên và giá trị văn hóa.

Câu 6: Để đánh giá tính xác thực của thông tin trong một văn bản về "Làng nghề truyền thống làm nón lá ở Huế", bạn cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây? Chọn phương án đúng nhất.

  • A. Độ dài của bài viết và số lượng hình ảnh minh họa.
  • B. Ngôn ngữ có hoa mỹ, giàu cảm xúc hay không.
  • C. Nguồn thông tin, tác giả (nếu có), thời điểm công bố, và dẫn chứng cụ thể (nếu có).
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.

Câu 7: Một đoạn văn bản thông tin mô tả về "Động Phong Nha - Kẻ Bàng" có thể sử dụng phép so sánh nào để làm nổi bật quy mô và vẻ đẹp của hang động?

  • A. So sánh vẻ đẹp của hang động với vẻ đẹp của con người.
  • B. So sánh âm thanh trong hang động với âm thanh của tự nhiên bên ngoài.
  • C. So sánh thời gian hình thành hang động với tuổi đời của vũ trụ.
  • D. So sánh quy mô của hang động với các hang động nổi tiếng khác trên thế giới hoặc các công trình kiến trúc quen thuộc.

Câu 8: Khi đọc một bài viết về "Ẩm thực đường phố Hội An", bạn gặp một bảng thống kê liệt kê các món ăn đặc trưng, địa điểm bán phổ biến và khoảng giá. Bảng thống kê này có vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?

  • A. Trình bày thông tin một cách có hệ thống, trực quan, dễ so sánh và tổng hợp.
  • B. Diễn tả cảm xúc của người viết về các món ăn.
  • C. Kể lại câu chuyện về nguồn gốc của các món ăn.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, không có giá trị thông tin.

Câu 9: Một văn bản thông tin về "Nhã nhạc cung đình Huế" có thể được viết cho đối tượng độc giả nào? Chọn phương án phù hợp nhất.

  • A. Chỉ dành cho các nhạc công chuyên nghiệp.
  • B. Chỉ dành cho các nhà nghiên cứu lịch sử.
  • C. Chỉ dành cho những người dân sống ở Huế.
  • D. Đa dạng, bao gồm học sinh, sinh viên, du khách, người yêu văn hóa, nhà nghiên cứu.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin về cảnh quan/văn hóa và một bài tùy bút/tản văn cùng chủ đề?

  • A. Văn bản thông tin dài hơn và có nhiều hình ảnh hơn.
  • B. Văn bản thông tin sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hơn.
  • C. Văn bản thông tin tập trung vào cung cấp kiến thức khách quan, trong khi tùy bút/tản văn thể hiện suy nghĩ, cảm xúc chủ quan.
  • D. Văn bản thông tin không có cấu trúc rõ ràng như tùy bút/tản văn.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc nhận biết và phân tích cách tác giả sử dụng các phương tiện liên kết (từ nối, câu nối, đoạn nối) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định quan điểm cá nhân của tác giả.
  • B. Hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý, các phần trong văn bản và mạch lạc của bài viết.
  • C. Phân biệt sự thật và ý kiến cá nhân trong bài.
  • D. Nhận biết đối tượng độc giả mà văn bản hướng tới.

Câu 12: Một văn bản thông tin về "Hồ Gươm và đền Ngọc Sơn" có thể trích dẫn các nguồn thông tin nào để tăng tính thuyết phục và đáng tin cậy?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội của du khách.
  • B. Các bài thơ hoặc bài hát về Hồ Gươm.
  • C. Ý kiến cá nhân của người dân sống gần Hồ Gươm.
  • D. Sách lịch sử chính thống, báo cáo khảo cổ, tài liệu từ các cơ quan văn hóa.

Câu 13: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin có tiêu đề "Bảo tồn và Phát triển Du lịch Bền vững tại Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng". Dựa vào tiêu đề, bạn dự đoán văn bản sẽ tập trung vào những vấn đề gì?

  • A. Lịch sử hình thành Vườn quốc gia và các loài động thực vật quý hiếm.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế từ hoạt động du lịch.
  • C. Sự cân bằng giữa việc bảo vệ hệ sinh thái, di sản và việc khai thác du lịch có trách nhiệm.
  • D. Kể lại hành trình khám phá các hang động mới.

Câu 14: Khi một văn bản thông tin về "Làng cổ Đường Lâm" sử dụng nhiều số liệu cụ thể (ví dụ: số lượng ngôi nhà cổ được bảo tồn, diện tích làng, số lượng cây đa cổ thụ), điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan, chính xác và minh bạch của thông tin.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó đọc.
  • C. Thể hiện sự giàu có và phát triển của làng.
  • D. Minh họa cho cảm xúc và suy nghĩ của người viết.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau:
"Đến với Hội An, du khách không chỉ ngỡ ngàng trước vẻ đẹp cổ kính của những ngôi nhà mái ngói rêu phong, mà còn bị cuốn hút bởi không khí yên bình, lãng mạn. Đặc biệt, vào đêm rằm hàng tháng, phố cổ tắt điện, lung linh dưới ánh đèn lồng đủ màu sắc, tạo nên một bức tranh huyền ảo khó quên."
Đoạn trích này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để miêu tả cảnh quan Hội An?

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Nghị luận.
  • D. Biểu cảm.

Câu 16: Một văn bản thông tin về "Văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên" có thể cần giải thích các khái niệm nào để đảm bảo người đọc hiểu rõ nội dung?

  • A. Lịch sử hình thành tỉnh Đắk Lắk.
  • B. Các món ăn đặc sản của Tây Nguyên.
  • C. Vai trò của cồng chiêng trong đời sống tinh thần, các loại cồng chiêng, ý nghĩa của lễ hội cồng chiêng.
  • D. Tên các dân tộc thiểu số sống ở Tây Nguyên.

Câu 17: Giả sử bạn đang viết một văn bản thông tin giới thiệu về "Lễ hội té nước Songkran ở Thái Lan" cho độc giả Việt Nam. Để văn bản hấp dẫn và dễ tiếp cận, bạn nên nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào lịch sử xa xưa của lễ hội.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ tiếng Thái mà không giải thích.
  • C. Chỉ liệt kê các hoạt động diễn ra trong lễ hội một cách khô khan.
  • D. Nhấn mạnh những nét độc đáo, thú vị của lễ hội và có thể so sánh (nếu có) với các lễ hội tương đồng ở Việt Nam.

Câu 18: Một văn bản thông tin về "Tháp Chàm Po Nagar" có thể sử dụng cấu trúc trình bày nào để giới thiệu địa điểm này một cách logic?

  • A. Giới thiệu chung về Tháp Chàm -> Lịch sử hình thành -> Kiến trúc và điêu khắc -> Các lễ hội liên quan -> Giá trị hiện tại.
  • B. Mô tả chi tiết từng viên gạch -> Lịch sử -> Vị trí.
  • C. Liệt kê các loại hình nghệ thuật Chăm -> Giới thiệu Tháp Po Nagar -> Ý nghĩa.
  • D. Kể lại một truyền thuyết về Tháp -> Mô tả kiến trúc -> Các hoạt động du lịch.

Câu 19: Đâu là chức năng chính của phần "Lời kêu gọi bảo tồn" hoặc "Giải pháp bảo vệ" (nếu có) trong một văn bản thông tin về cảnh quan hoặc di sản văn hóa?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết.
  • B. Chỉ mang tính chất hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Nâng cao nhận thức của độc giả về tầm quan trọng của việc bảo tồn và kêu gọi hành động.
  • D. Giới thiệu các địa điểm du lịch lân cận.

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản thông tin về "Văn Miếu - Quốc Tử Giám" để làm nổi bật không khí trang nghiêm và giá trị giáo dục của di tích này. Bạn sẽ tìm kiếm những đặc điểm ngôn ngữ nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, than từ.
  • B. Sử dụng từ ngữ trang trọng, khách quan, thuật ngữ lịch sử/giáo dục, cấu trúc câu nhấn mạnh tính uy nghiêm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
  • D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.

Câu 21: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa biểu đồ thể hiện số lượng khách du lịch đến một địa điểm văn hóa qua các năm, bạn cần phân tích biểu đồ đó như thế nào để hiểu rõ thông tin?

  • A. Đọc tiêu đề, các trục (thời gian, số lượng), đơn vị đo, chú giải và nhận xét xu hướng tăng/giảm/ổn định của số liệu.
  • B. Chỉ cần nhìn lướt qua màu sắc và hình dạng của biểu đồ.
  • C. Đọc kỹ phần chú thích ảnh bên cạnh biểu đồ (nếu có).
  • D. So sánh biểu đồ này với một biểu đồ khác về chủ đề hoàn toàn khác.

Câu 22: Đâu là lý do chính khiến văn bản thông tin về cảnh quan và văn hóa thường mang tính khách quan?

  • A. Để người đọc dễ dàng phản bác thông tin.
  • B. Để văn bản trở nên khô khan, nhàm chán.
  • C. Để che giấu quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Để cung cấp kiến thức dựa trên sự thật, dữ kiện một cách chính xác và đáng tin cậy.

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin về "Lễ hội Katê của người Chăm", nếu gặp một đoạn mô tả chi tiết các nghi thức cúng tế, bạn cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý nghĩa của các nghi thức này?

  • A. Tên đầy đủ của người thực hiện nghi thức.
  • B. Bối cảnh lịch sử, tôn giáo, xã hội của nghi thức và ý nghĩa biểu tượng của các hành động, vật phẩm.
  • C. Chi phí tổ chức nghi thức.
  • D. Số lượng người tham gia nghi thức.

Câu 24: Một văn bản thông tin về "Phố cổ Hà Nội" sử dụng nhiều hình ảnh minh họa. Các hình ảnh này có vai trò gì trong việc hỗ trợ nội dung văn bản?

  • A. Chỉ để trang trí cho văn bản bớt nhàm chán.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng lời.
  • C. Minh họa, làm rõ thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và tăng sức hấp dẫn.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó theo dõi hơn.

Câu 25: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn bản thông tin giới thiệu về "Áo dài Việt Nam" cho một cuốn sách du lịch quốc tế. Nội dung nào sau đây là KHÔNG phù hợp để đưa vào đoạn văn đó?

  • A. Lịch sử ra đời và phát triển của Áo dài.
  • B. Đặc điểm thiết kế và các kiểu dáng Áo dài phổ biến.
  • C. Ý nghĩa văn hóa và biểu tượng của Áo dài trong đời sống người Việt.
  • D. Danh sách chi tiết các cửa hàng may Áo dài nổi tiếng tại Hà Nội và TP.HCM kèm địa chỉ, số điện thoại.

Câu 26: Khi đọc văn bản thông tin, việc nhận biết các câu chủ đề (topic sentences) ở đầu mỗi đoạn giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Nắm bắt nhanh chóng ý chính của từng đoạn và cấu trúc logic của bài viết.
  • B. Xác định trình tự thời gian của các sự kiện được kể.
  • C. Tìm ra những từ ngữ khó hiểu cần tra cứu.
  • D. Phân biệt giữa lời kể và lời tả.

Câu 27: Một văn bản thông tin về "Hang Sơn Đoòng" sử dụng nhiều tính từ miêu tả như "khổng lồ", "ngoạn mục", "huyền ảo". Mặc dù là văn bản thông tin, việc sử dụng các tính từ này có tác dụng gì?

  • A. Biểu lộ cảm xúc cá nhân mạnh mẽ của người viết.
  • B. Làm giảm tính khách quan của văn bản.
  • C. Chỉ để tăng độ dài cho bài viết.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm, vẻ đẹp của cảnh quan, tạo ấn tượng và thu hút người đọc.

Câu 28: Để kiểm tra mức độ hiểu chi tiết của một văn bản thông tin về "Quy trình làm tò he truyền thống", bạn có thể tự đặt ra những câu hỏi nào sau đây?

  • A. Nguyên liệu chính làm tò he là gì? Các bước thực hiện diễn ra theo trình tự nào? Công đoạn nào đòi hỏi sự khéo léo nhất?
  • B. Làng nghề tò he nằm ở đâu? Tò he được bán với giá bao nhiêu?
  • C. Tên của nghệ nhân tò he nổi tiếng nhất là gì? Lễ hội nào có bán tò he?
  • D. Màu sắc của tò he có ý nghĩa gì? Tò he có từ bao giờ?

Câu 29: Khi phân tích một văn bản thông tin về "Đặc điểm địa chất của Cao nguyên đá Đồng Văn", việc nhận biết các mối quan hệ nhân quả (ví dụ: quá trình phong hóa đá vôi dẫn đến hình thành địa hình karst) giúp người đọc điều gì?

  • A. Dự đoán tương lai của Cao nguyên đá Đồng Văn.
  • B. Xác định quan điểm cá nhân của tác giả về địa chất.
  • C. Hiểu được cơ chế hình thành các đặc điểm địa chất và mối liên hệ giữa chúng.
  • D. Đánh giá vẻ đẹp thẩm mỹ của cảnh quan.

Câu 30: Giả sử bạn đọc hai văn bản thông tin khác nhau cùng nói về "Vịnh Hạ Long", một bài viết trên trang web du lịch và một bài viết trên tạp chí khoa học về địa chất. Bạn dự đoán điểm khác biệt chính về nội dung và cách trình bày giữa hai văn bản này sẽ là gì?

  • A. Cả hai văn bản đều giống hệt nhau về nội dung và cách viết.
  • B. Bài viết du lịch tập trung vào vẻ đẹp, trải nghiệm, hoạt động; bài viết khoa học tập trung vào quá trình hình thành, cấu tạo địa chất, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Bài viết du lịch có nhiều số liệu khoa học hơn bài viết trên tạp chí khoa học.
  • D. Bài viết trên tạp chí khoa học sẽ chỉ có hình ảnh, không có chữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một bài viết về Vịnh Hạ Long đăng trên tạp chí du lịch có cấu trúc gồm các phần: Giới thiệu chung về Vịnh, Lịch sử hình thành, Hệ sinh thái đặc trưng, Các hoạt động du lịch, Giá trị văn hóa, và Lời kêu gọi bảo tồn. Dựa vào cấu trúc này, mục đích chính của văn bản thông tin này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một văn bản thông tin về 'Nghệ thuật làm gốm truyền thống của Bát Tràng', bạn nhận thấy văn bản sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành như 'men rạn', 'nhiệt độ nung', 'bàn xoay'. Việc sử dụng các thuật ngữ này có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một văn bản thông tin về 'Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên' có thể sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ nào để tăng hiệu quả truyền tải thông tin? Hãy chọn phương án đầy đủ và hợp lý nhất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:
'Hoàng thành Thăng Long, một di sản thế giới được UNESCO công nhận, là minh chứng sống động cho lịch sử ngàn năm văn hiến của Việt Nam. Các cuộc khai quật khảo cổ tại đây đã hé lộ nhiều tầng di tích chồng xếp, phản ánh sự phát triển liên tục của trung tâm quyền lực này từ thời Đại La đến thời Nguyễn.'
Đoạn trích này chủ yếu cung cấp loại thông tin nào về Hoàng thành Thăng Long?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về 'Vẻ đẹp của ruộng bậc thang Mù Cang Chải'. Văn bản tập trung mô tả màu sắc thay đổi theo mùa, kỹ thuật canh tác độc đáo của người dân địa phương và vai trò của nó trong đời sống cộng đồng. Văn bản này chủ yếu nhấn mạnh khía cạnh nào của cảnh quan này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để đánh giá tính xác thực của thông tin trong một văn bản về 'Làng nghề truyền thống làm nón lá ở Huế', bạn cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây? Chọn phương án đúng nhất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một đoạn văn bản thông tin mô tả về 'Động Phong Nha - Kẻ Bàng' có thể sử dụng phép so sánh nào để làm nổi bật quy mô và vẻ đẹp của hang động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi đọc một bài viết về 'Ẩm thực đường phố Hội An', bạn gặp một bảng thống kê liệt kê các món ăn đặc trưng, địa điểm bán phổ biến và khoảng giá. Bảng thống kê này có vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một văn bản thông tin về 'Nhã nhạc cung đình Huế' có thể được viết cho đối tượng độc giả nào? Chọn phương án phù hợp nhất.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin về cảnh quan/văn hóa và một bài tùy bút/tản văn cùng chủ đề?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc nhận biết và phân tích cách tác giả sử dụng các phương tiện liên kết (từ nối, câu nối, đoạn nối) giúp người đọc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một văn bản thông tin về 'Hồ Gươm và đền Ngọc Sơn' có thể trích dẫn các nguồn thông tin nào để tăng tính thuyết phục và đáng tin cậy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin có tiêu đề 'Bảo tồn và Phát triển Du lịch Bền vững tại Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng'. Dựa vào tiêu đề, bạn dự đoán văn bản sẽ tập trung vào những vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi một văn bản thông tin về 'Làng cổ Đường Lâm' sử dụng nhiều số liệu cụ thể (ví dụ: số lượng ngôi nhà cổ được bảo tồn, diện tích làng, số lượng cây đa cổ thụ), điều này nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc đoạn trích sau:
'Đến với Hội An, du khách không chỉ ngỡ ngàng trước vẻ đẹp cổ kính của những ngôi nhà mái ngói rêu phong, mà còn bị cuốn hút bởi không khí yên bình, lãng mạn. Đặc biệt, vào đêm rằm hàng tháng, phố cổ tắt điện, lung linh dưới ánh đèn lồng đủ màu sắc, tạo nên một bức tranh huyền ảo khó quên.'
Đoạn trích này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để miêu tả cảnh quan Hội An?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một văn bản thông tin về 'Văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên' có thể cần giải thích các khái niệm nào để đảm bảo người đọc hiểu rõ nội dung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử bạn đang viết một văn bản thông tin giới thiệu về 'Lễ hội té nước Songkran ở Thái Lan' cho độc giả Việt Nam. Để văn bản hấp dẫn và dễ tiếp cận, bạn nên nhấn mạnh điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một văn bản thông tin về 'Tháp Chàm Po Nagar' có thể sử dụng cấu trúc trình bày nào để giới thiệu địa điểm này một cách logic?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đâu là chức năng chính của phần 'Lời kêu gọi bảo tồn' hoặc 'Giải pháp bảo vệ' (nếu có) trong một văn bản thông tin về cảnh quan hoặc di sản văn hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản thông tin về 'Văn Miếu - Quốc Tử Giám' để làm nổi bật không khí trang nghiêm và giá trị giáo dục của di tích này. Bạn sẽ tìm kiếm những đặc điểm ngôn ngữ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa biểu đồ thể hiện số lượng khách du lịch đến một địa điểm văn hóa qua các năm, bạn cần phân tích biểu đồ đó như thế nào để hiểu rõ thông tin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là lý do chính khiến văn bản thông tin về cảnh quan và văn hóa thường mang tính khách quan?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin về 'Lễ hội Katê của người Chăm', nếu gặp một đoạn mô tả chi tiết các nghi thức cúng tế, bạn cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý nghĩa của các nghi thức này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một văn bản thông tin về 'Phố cổ Hà Nội' sử dụng nhiều hình ảnh minh họa. Các hình ảnh này có vai trò gì trong việc hỗ trợ nội dung văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn bản thông tin giới thiệu về 'Áo dài Việt Nam' cho một cuốn sách du lịch quốc tế. Nội dung nào sau đây là KHÔNG phù hợp để đưa vào đoạn văn đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi đọc văn bản thông tin, việc nhận biết các câu chủ đề (topic sentences) ở đầu mỗi đoạn giúp ích gì cho người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một văn bản thông tin về 'Hang Sơn Đoòng' sử dụng nhiều tính từ miêu tả như 'khổng lồ', 'ngoạn mục', 'huyền ảo'. Mặc dù là văn bản thông tin, việc sử dụng các tính từ này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để kiểm tra mức độ hiểu chi tiết của một văn bản thông tin về 'Quy trình làm tò he truyền thống', bạn có thể tự đặt ra những câu hỏi nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi phân tích một văn bản thông tin về 'Đặc điểm địa chất của Cao nguyên đá Đồng Văn', việc nhận biết các mối quan hệ nhân quả (ví dụ: quá trình phong hóa đá vôi dẫn đến hình thành địa hình karst) giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn đọc hai văn bản thông tin khác nhau cùng nói về 'Vịnh Hạ Long', một bài viết trên trang web du lịch và một bài viết trên tạp chí khoa học về địa chất. Bạn dự đoán điểm khác biệt chính về nội dung và cách trình bày giữa hai văn bản này sẽ là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện một văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh, minh họa bắt mắt.
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân sâu sắc của người viết.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về sự vật, hiện tượng.
  • D. Tập trung vào việc kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện lịch sử.

Câu 2: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin giới thiệu về một di sản văn hóa, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để xác định tính logic và mạch lạc của bài viết?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Sự xuất hiện của các câu hỏi tu từ.
  • C. Độ dài của các đoạn văn.
  • D. Mối liên hệ giữa các đoạn, cách sắp xếp ý chính và ý phụ.

Câu 3: Giả sử một văn bản thông tin mô tả về quá trình hình thành của một hang động nổi tiếng. Đoạn văn nào sau đây có khả năng cao nhất chứa thông tin về "nguyên nhân" hoặc "cơ chế" của quá trình đó?

  • A. Đoạn giới thiệu về vẻ đẹp hiện tại của hang động.
  • B. Đoạn trình bày về tác động của nước, đá vôi qua hàng triệu năm.
  • C. Đoạn liệt kê các loài động vật sống trong hang.
  • D. Đoạn nói về lịch sử khám phá hang động của con người.

Câu 4: Một văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống thường sử dụng những loại ngôn ngữ nào để truyền tải thông tin một cách hiệu quả?

  • A. Ngôn ngữ khách quan, chính xác, đôi khi kết hợp miêu tả chân thực.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu cảm cao.
  • C. Ngôn ngữ lập luận chặt chẽ, sử dụng nhiều bằng chứng khoa học.
  • D. Ngôn ngữ gần gũi, mang tính khẩu ngữ, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn mô tả về phong tục tập quán của một dân tộc thiểu số, việc nhận diện các "chi tiết đắt giá" (những chi tiết cụ thể, tiêu biểu) giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định quan điểm cá nhân của tác giả về phong tục đó.
  • B. Đoán trước nội dung của các đoạn tiếp theo.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về bản sắc và ý nghĩa của phong tục.
  • D. Phân biệt văn bản thông tin với văn bản tự sự.

Câu 6: Văn bản thông tin về cảnh quan thiên nhiên thường sử dụng những biện pháp miêu tả nào để giúp người đọc hình dung rõ nét về địa hình, khí hậu, hệ sinh thái?

  • A. Chủ yếu là liệt kê các sự kiện lịch sử liên quan.
  • B. Sử dụng các câu cảm thán, biểu lộ sự ngạc nhiên.
  • C. Tập trung vào đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Miêu tả chi tiết bằng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...) và so sánh, ẩn dụ.

Câu 7: Giả sử văn bản thông tin về một làng nghề truyền thống cung cấp số liệu về sản lượng, số nghệ nhân, và thị trường tiêu thụ. Loại thông tin này có vai trò gì trong văn bản?

  • A. Làm cho văn bản mang tính văn học, giàu cảm xúc hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, minh chứng cho thực trạng và sự phát triển của làng nghề.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ tên các sản phẩm.
  • D. Thể hiện ý kiến chủ quan của tác giả về làng nghề.

Câu 8: Khi đọc văn bản thông tin, việc nhận biết "ý chính" của mỗi đoạn giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm bắt được nội dung cốt lõi, hệ thống hóa kiến thức và hiểu cấu trúc bài viết.
  • B. Phân biệt được giọng điệu của tác giả.
  • C. Tìm ra các lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Xác định được thời gian và địa điểm diễn ra sự việc.

Câu 9: Một văn bản thông tin về nét đẹp cảnh quan thường đề cập đến mối quan hệ giữa con người và tự nhiên. Chi tiết nào sau đây ít có khả năng xuất hiện trong phần này?

  • A. Cách người dân địa phương khai thác tài nguyên thiên nhiên bền vững.
  • B. Ảnh hưởng của địa hình đến lối sống và kiến trúc truyền thống.
  • C. Một câu chuyện cổ tích hư cấu về nguồn gốc của dãy núi.
  • D. Các hoạt động du lịch sinh thái hoặc bảo tồn môi trường.

Câu 10: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài giới thiệu ngắn gọn về một địa điểm du lịch văn hóa dựa trên thông tin từ một văn bản đã đọc. Kỹ năng nào là quan trọng nhất bạn cần vận dụng?

  • A. Khả năng sáng tác thơ ca.
  • B. Kỹ năng tổng hợp, chọn lọc thông tin và diễn đạt lại một cách mạch lạc.
  • C. Kỹ năng tranh luận, phản biện.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ chi tiết nhỏ lẻ.

Câu 11: Khi đọc văn bản thông tin có sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: địa chất, sinh thái, kiến trúc cổ), người đọc nên làm gì để hiểu đúng nội dung?

  • A. Chú ý đến ngữ cảnh, tìm kiếm định nghĩa trong bài (nếu có) hoặc tra cứu thêm.
  • B. Bỏ qua các thuật ngữ đó vì chúng không quan trọng.
  • C. Tự suy đoán ý nghĩa dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Chỉ tập trung vào các chi tiết miêu tả cảm xúc.

Câu 12: Đọc một đoạn văn mô tả chi tiết về một loại hình nghệ thuật truyền thống (ví dụ: múa rối nước). Để hiểu rõ hơn về "kỹ thuật" biểu diễn, người đọc cần tập trung vào loại thông tin nào?

  • A. Lịch sử ra đời của loại hình nghệ thuật.
  • B. Số lượng người xem mỗi buổi biểu diễn.
  • C. Cách thức điều khiển con rối, sử dụng âm thanh, ánh sáng.
  • D. Tên tuổi của các nghệ nhân nổi tiếng.

Câu 13: Văn bản thông tin về một khu bảo tồn thiên nhiên có thể sử dụng bản đồ hoặc sơ đồ. Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • B. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần miêu tả bằng lời.
  • D. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ hình dung về vị trí, quy mô, cấu trúc khu vực.

Câu 14: Giả sử một văn bản thông tin giới thiệu về "văn hóa ẩm thực" của một vùng. Để đánh giá tính "độc đáo" của nền ẩm thực đó dựa trên văn bản, người đọc cần tìm kiếm thông tin gì?

  • A. Nguyên liệu đặc trưng chỉ có ở vùng đó, cách chế biến riêng biệt, sự kết hợp hương vị độc đáo.
  • B. Số lượng nhà hàng bán món ăn đó.
  • C. Giá cả của các món ăn.
  • D. Ý kiến của một vài thực khách ngẫu nhiên.

Câu 15: Đọc văn bản thông tin về "lễ hội cầu mưa" của một dân tộc. Mối quan hệ "nguyên nhân - kết quả" nào có thể được suy ra từ văn bản?

  • A. Do có nhiều khách du lịch nên lễ hội được tổ chức.
  • B. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (hạn hán) nên nảy sinh nhu cầu cầu mưa.
  • C. Do lễ hội được tổ chức nên mùa màng bội thu.
  • D. Do có mưa nên người dân tổ chức lễ hội.

Câu 16: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản thông tin, việc nhận diện các "liên từ" hoặc "từ nối" (ví dụ: "tuy nhiên", "do đó", "ngoài ra") giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cảm xúc chủ đạo của tác giả.
  • B. Số lượng thông tin được cung cấp.
  • C. Độ tuổi của đối tượng độc giả.
  • D. Mối quan hệ logic (tương phản, nhân quả, bổ sung...) giữa các ý trong văn bản.

Câu 17: Đọc một đoạn văn mô tả về "kiến trúc nhà rông" của đồng bào Tây Nguyên. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa kiến trúc và "văn hóa cộng đồng"?

  • A. Chiều cao của mái nhà rông.
  • B. Vật liệu làm cột nhà.
  • C. Chức năng là nơi sinh hoạt chung, hội họp, tổ chức lễ hội của cả làng.
  • D. Hoa văn trang trí trên xà nhà.

Câu 18: Giả sử văn bản thông tin về một "công viên địa chất toàn cầu" cung cấp dữ liệu về các lớp đá, hóa thạch, và quá trình phong hóa. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giải thích giá trị khoa học và lịch sử hình thành của cảnh quan.
  • B. Khẳng định vẻ đẹp thẩm mỹ của cảnh quan.
  • C. Thuyết phục người đọc mua vé tham quan.
  • D. So sánh công viên này với các công viên khác trên thế giới.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) là rất quan trọng. Câu nào sau đây có khả năng là một "ý kiến" trong văn bản về cảnh quan?

  • A. Hồ nước này có diện tích khoảng 1000 ha.
  • B. Nhiệt độ trung bình hàng năm ở vùng này là 25 độ C.
  • C. Loài chim X chỉ sinh sống ở khu vực rừng này.
  • D. Đây là cảnh hoàng hôn đẹp nhất mà tôi từng chứng kiến.

Câu 20: Đọc một đoạn văn mô tả về "nghệ thuật hát Xoan". Để hiểu được "tầm quan trọng" của hát Xoan trong đời sống văn hóa, người đọc cần tìm kiếm thông tin về điều gì?

  • A. Số lượng bài hát Xoan được lưu truyền.
  • B. Vai trò của hát Xoan trong các nghi lễ, sinh hoạt cộng đồng, và giá trị di sản được công nhận.
  • C. Trang phục biểu diễn hát Xoan.
  • D. Thời gian ra đời của hát Xoan.

Câu 21: Giả sử bạn đang đọc văn bản thông tin về một "khu phố cổ". Đoạn văn nào sau đây không phù hợp với mục đích cung cấp thông tin khách quan về khu phố?

  • A. Mô tả kiến trúc đặc trưng của các ngôi nhà cổ.
  • B. Nêu lịch sử hình thành và phát triển của khu phố.
  • C. Kể lại chi tiết câu chuyện tình lãng mạn của một cặp đôi từng sống ở đây.
  • D. Liệt kê các nghề truyền thống vẫn còn tồn tại.

Câu 22: Văn bản thông tin về một "hệ sinh thái rừng ngập mặn" thường nhấn mạnh vai trò của nó đối với môi trường. Thông tin nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "bảo vệ bờ biển" của rừng ngập mặn?

  • A. Rừng là nơi sinh sống của nhiều loài chim.
  • B. Cây đước có rễ chùm đặc trưng.
  • C. Rừng là nguồn cung cấp gỗ.
  • D. Hệ thống rễ dày đặc giúp giữ đất, cản sóng và giảm sạt lở.

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin về "lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên", để hiểu về "âm thanh" đặc trưng của lễ hội, người đọc cần tập trung vào những chi tiết nào?

  • A. Miêu tả về âm sắc, tiết tấu, cách đánh cồng chiêng và không gian âm nhạc lễ hội.
  • B. Số lượng cồng chiêng được sử dụng.
  • C. Chất liệu làm cồng chiêng.
  • D. Thời gian diễn ra lễ hội.

Câu 24: Giả sử một văn bản thông tin về "Quần thể danh thắng Tràng An" mô tả chi tiết về các núi đá vôi, sông ngòi và hang động. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện lịch sử.
  • B. Thể hiện cảm xúc lãng mạn của tác giả.
  • C. Cung cấp kiến thức về đặc điểm địa chất và vẻ đẹp cảnh quan tự nhiên.
  • D. Đưa ra lời khuyên về cách bảo vệ môi trường.

Câu 25: Đọc một văn bản thông tin về "nghề làm nón lá truyền thống". Để hiểu rõ "quy trình" làm nón, người đọc cần chú ý đến cấu trúc trình bày nào?

  • A. Cấu trúc so sánh - đối chiếu.
  • B. Cấu trúc trình bày theo trình tự thời gian hoặc các bước thực hiện.
  • C. Cấu trúc phân tích nguyên nhân - kết quả.
  • D. Cấu trúc nêu vấn đề và giải pháp.

Câu 26: Giả sử văn bản thông tin về một "lễ hội ẩm thực" liệt kê tên các món ăn, nguyên liệu chính và cách chế biến sơ lược. Thông tin này giúp người đọc hình dung về khía cạnh nào của lễ hội?

  • A. Sự đa dạng và đặc trưng của các món ăn.
  • B. Số lượng du khách tham gia lễ hội.
  • C. Lịch sử ra đời của lễ hội.
  • D. Các hoạt động vui chơi giải trí khác tại lễ hội.

Câu 27: Khi đọc văn bản thông tin về một "di tích lịch sử gắn liền với cảnh quan", để hiểu được "giá trị lịch sử" của di tích, người đọc cần tìm kiếm thông tin về điều gì?

  • A. Số lượng cây xanh xung quanh di tích.
  • B. Cảm nhận của người dân địa phương về di tích.
  • C. Các sự kiện lịch sử quan trọng đã diễn ra tại địa điểm đó, vai trò của di tích trong dòng chảy lịch sử.
  • D. Mô tả chi tiết về các loài động vật sống gần di tích.

Câu 28: Văn bản thông tin về "vườn quốc gia" thường bao gồm phần giới thiệu về "đa dạng sinh học". Thông tin về các loài động thực vật quý hiếm, đặc hữu có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh giá trị đặc biệt và tầm quan trọng của việc bảo tồn khu vườn.
  • C. Cung cấp danh sách đầy đủ tất cả các loài.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các tên khoa học.

Câu 29: Đọc một đoạn văn mô tả về "làn điệu dân ca" của một vùng. Để phân tích "đặc trưng nghệ thuật" của làn điệu đó, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Số lượng người biết hát làn điệu đó.
  • B. Thời gian ra đời chính xác của làn điệu.
  • C. Tên của người sáng tác (nếu có).
  • D. Giai điệu, tiết tấu, cấu trúc bài hát, cách sử dụng ngôn từ, kỹ thuật luyến láy.

Câu 30: Giả sử văn bản thông tin về một "cảnh quan nông thôn" truyền thống mô tả các yếu tố như: cánh đồng lúa, lũy tre làng, mái đình cổ. Việc kết hợp miêu tả các yếu tố tự nhiên và văn hóa này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện mối quan hệ gắn bó, hòa quyện giữa con người và cảnh quan, tạo nên nét đẹp đặc trưng của văn hóa nông thôn.
  • B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các đối tượng tồn tại ở nông thôn.
  • C. Ngụ ý rằng cảnh quan nông thôn đang bị mai một.
  • D. Phê phán lối sống hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện một văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin giới thiệu về một di sản văn hóa, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để xác định tính logic và mạch lạc của bài viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả sử một văn bản thông tin mô tả về quá trình hình thành của một hang động nổi tiếng. Đoạn văn nào sau đây có khả năng cao nhất chứa thông tin về 'nguyên nhân' hoặc 'cơ chế' của quá trình đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống thường sử dụng những loại ngôn ngữ nào để truyền tải thông tin một cách hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn mô tả về phong tục tập quán của một dân tộc thiểu số, việc nhận diện các 'chi tiết đắt giá' (những chi tiết cụ thể, tiêu biểu) giúp người đọc làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Văn bản thông tin về cảnh quan thiên nhiên thường sử dụng những biện pháp miêu tả nào để giúp người đọc hình dung rõ nét về địa hình, khí hậu, hệ sinh thái?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Giả sử văn bản thông tin về một làng nghề truyền thống cung cấp số liệu về sản lượng, số nghệ nhân, và thị trường tiêu thụ. Loại thông tin này có vai trò gì trong văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi đọc văn bản thông tin, việc nhận biết 'ý chính' của mỗi đoạn giúp người đọc làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một văn bản thông tin về nét đẹp cảnh quan thường đề cập đến mối quan hệ giữa con người và tự nhiên. Chi tiết nào sau đây *ít có khả năng* xuất hiện trong phần này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài giới thiệu ngắn gọn về một địa điểm du lịch văn hóa dựa trên thông tin từ một văn bản đã đọc. Kỹ năng nào là quan trọng nhất bạn cần vận dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi đọc văn bản thông tin có sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: địa chất, sinh thái, kiến trúc cổ), người đọc nên làm gì để hiểu đúng nội dung?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc một đoạn văn mô tả chi tiết về một loại hình nghệ thuật truyền thống (ví dụ: múa rối nước). Để hiểu rõ hơn về 'kỹ thuật' biểu diễn, người đọc cần tập trung vào loại thông tin nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Văn bản thông tin về một khu bảo tồn thiên nhiên có thể sử dụng bản đồ hoặc sơ đồ. Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử một văn bản thông tin giới thiệu về 'văn hóa ẩm thực' của một vùng. Để đánh giá tính 'độc đáo' của nền ẩm thực đó dựa trên văn bản, người đọc cần tìm kiếm thông tin gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc văn bản thông tin về 'lễ hội cầu mưa' của một dân tộc. Mối quan hệ 'nguyên nhân - kết quả' nào có thể được suy ra từ văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản thông tin, việc nhận diện các 'liên từ' hoặc 'từ nối' (ví dụ: 'tuy nhiên', 'do đó', 'ngoài ra') giúp người đọc hiểu được điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc một đoạn văn mô tả về 'kiến trúc nhà rông' của đồng bào Tây Nguyên. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa kiến trúc và 'văn hóa cộng đồng'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Giả sử văn bản thông tin về một 'công viên địa chất toàn cầu' cung cấp dữ liệu về các lớp đá, hóa thạch, và quá trình phong hóa. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) là rất quan trọng. Câu nào sau đây có khả năng là một 'ý kiến' trong văn bản về cảnh quan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc một đoạn văn mô tả về 'nghệ thuật hát Xoan'. Để hiểu được 'tầm quan trọng' của hát Xoan trong đời sống văn hóa, người đọc cần tìm kiếm thông tin về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử bạn đang đọc văn bản thông tin về một 'khu phố cổ'. Đoạn văn nào sau đây *không* phù hợp với mục đích cung cấp thông tin khách quan về khu phố?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Văn bản thông tin về một 'hệ sinh thái rừng ngập mặn' thường nhấn mạnh vai trò của nó đối với môi trường. Thông tin nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò 'bảo vệ bờ biển' của rừng ngập mặn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin về 'lễ hội cồng chiêng Tây Nguyên', để hiểu về 'âm thanh' đặc trưng của lễ hội, người đọc cần tập trung vào những chi tiết nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Giả sử một văn bản thông tin về 'Quần thể danh thắng Tràng An' mô tả chi tiết về các núi đá vôi, sông ngòi và hang động. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc một văn bản thông tin về 'nghề làm nón lá truyền thống'. Để hiểu rõ 'quy trình' làm nón, người đọc cần chú ý đến cấu trúc trình bày nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử văn bản thông tin về một 'lễ hội ẩm thực' liệt kê tên các món ăn, nguyên liệu chính và cách chế biến sơ lược. Thông tin này giúp người đọc hình dung về khía cạnh nào của lễ hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc văn bản thông tin về một 'di tích lịch sử gắn liền với cảnh quan', để hiểu được 'giá trị lịch sử' của di tích, người đọc cần tìm kiếm thông tin về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Văn bản thông tin về 'vườn quốc gia' thường bao gồm phần giới thiệu về 'đa dạng sinh học'. Thông tin về các loài động thực vật quý hiếm, đặc hữu có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc một đoạn văn mô tả về 'làn điệu dân ca' của một vùng. Để phân tích 'đặc trưng nghệ thuật' của làn điệu đó, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử văn bản thông tin về một 'cảnh quan nông thôn' truyền thống mô tả các yếu tố như: cánh đồng lúa, lũy tre làng, mái đình cổ. Việc kết hợp miêu tả các yếu tố tự nhiên và văn hóa này nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan thường có mục đích chính là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hư cấu về lịch sử hình thành cảnh quan.
  • B. Biểu đạt cảm xúc cá nhân sâu sắc của người viết về địa điểm.
  • C. Cung cấp kiến thức, thông tin khách quan về đặc điểm văn hóa và cảnh quan.
  • D. Thuyết phục người đọc thay đổi quan điểm về một vấn đề xã hội liên quan.

Câu 2: Khi đọc một văn bản thông tin về một danh lam thắng cảnh, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét và chính xác nhất về địa điểm đó?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ.
  • B. Cấu trúc văn bản phức tạp, nhiều tầng ý nghĩa ẩn dụ.
  • C. Giọng văn thủ thỉ, tâm tình, bộc lộ cảm xúc cá nhân mạnh mẽ.
  • D. Thông tin chi tiết, số liệu cụ thể, kết hợp với hình ảnh minh họa (nếu có).

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 4: Trong văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống, việc tác giả cung cấp thông tin về nguồn gốc, thời gian, không gian tổ chức và các hoạt động chính của lễ hội cho thấy điều gì về cách trình bày thông tin?

  • A. Tác giả đang cố gắng gây ấn tượng mạnh bằng ngôn từ hoa mỹ.
  • B. Tác giả đang cung cấp thông tin một cách có hệ thống, khách quan.
  • C. Tác giả đang bộc lộ tình yêu sâu sắc với lễ hội.
  • D. Tác giả đang lập luận để bảo vệ một quan điểm cụ thể về lễ hội.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Vị trí địa lý, đặc điểm sản phẩm, và trải nghiệm cho du khách.
  • B. Lịch sử hình thành, số lượng nghệ nhân, và doanh thu hàng năm.
  • C. Các loại đất sét sử dụng, nhiệt độ nung, và bí quyết gia truyền.
  • D. Các thách thức hiện tại, giải pháp phát triển, và dự báo tương lai.

Câu 6: Giả sử bạn đọc một bài viết về phố cổ Hội An có sử dụng các tiêu đề nhỏ như:

  • A. Làm cho văn bản trở nên bí ẩn, khó hiểu hơn.
  • B. Biến văn bản thành một tác phẩm văn học nghệ thuật.
  • C. Giúp văn bản có cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi và tìm kiếm thông tin.
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có giá trị về mặt nội dung.

Câu 7: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản thông tin về cảnh quan, việc nhận diện các tính từ miêu tả (ví dụ: hùng vĩ, thơ mộng, cổ kính, rực rỡ) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Quan điểm nghị luận của tác giả về vấn đề xã hội.
  • B. Đặc điểm nổi bật và ấn tượng về mặt thị giác, cảm giác của cảnh quan.
  • C. Diễn biến của một sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Số liệu thống kê về số lượng du khách đến địa điểm.

Câu 8: Văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan thường cần đảm bảo tính khách quan. Điều này thể hiện qua việc tác giả:

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, bộc lộ cảm xúc cá nhân mãnh liệt.
  • B. Tập trung vào việc kể lại những câu chuyện truyền thuyết, huyền bí.
  • C. Đưa ra những ý kiến chủ quan, không dựa trên bằng chứng cụ thể.
  • D. Trình bày sự thật, số liệu, mô tả dựa trên quan sát và nghiên cứu.

Câu 9: Đọc đoạn văn:

  • A. Quá trình học tập và biểu diễn của các nghệ sĩ.
  • B. Lịch sử phát triển chi tiết qua từng giai đoạn triều đại.
  • C. Định nghĩa, phân loại và giá trị văn hóa của loại hình nghệ thuật.
  • D. Tầm ảnh hưởng của Nhã nhạc đối với âm nhạc hiện đại.

Câu 10: Vai trò của các yếu tố phi ngôn ngữ (hình ảnh, bản đồ, biểu đồ) trong văn bản thông tin về văn hóa và cảnh quan là gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt.
  • B. Minh họa, bổ sung thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và hiểu rõ hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần văn bản, không cần đọc chữ.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó tiếp cận hơn đối với độc giả phổ thông.

Câu 11: Một văn bản thông tin giới thiệu về một món ăn đặc sản của vùng miền. Để bài viết có tính thuyết phục và hấp dẫn, tác giả nên tập trung vào những thông tin nào?

  • A. Giá cả hiện tại của món ăn trên thị trường.
  • B. Số lượng người bán món ăn đó trong vùng.
  • C. Lịch sử chi tiết của người đầu tiên tạo ra món ăn.
  • D. Nguyên liệu chính, cách chế biến đặc trưng và hương vị độc đáo.

Câu 12: Đọc đoạn văn:

  • A. Địa hình (sông nước) và văn hóa, đời sống con người.
  • B. Kinh tế (nông nghiệp) và chính trị địa phương.
  • C. Khí hậu và kiến trúc nhà ở.
  • D. Lịch sử chiến tranh và các lễ hội truyền thống.

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin về một địa điểm du lịch nổi tiếng, người đọc có thể xác định được mục đích của tác giả thông qua việc phân tích các yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào tên tác giả và nhà xuất bản.
  • B. Nội dung thông tin được trình bày, cách lựa chọn chi tiết, giọng văn và cấu trúc.
  • C. Số lượng hình ảnh được sử dụng trong bài viết.
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 14: Để đánh giá tính xác thực của thông tin trong một văn bản về văn hóa và cảnh quan, người đọc nên lưu ý điều gì?

  • A. Văn bản có sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hay không.
  • B. Văn bản có được in trên giấy đẹp hay không.
  • C. Nguồn gốc thông tin (dẫn chứng, số liệu), tính cập nhật và sự nhất quán của thông tin.
  • D. Tác giả có phải là người nổi tiếng trong lĩnh vực văn học hay không.

Câu 15: Giả sử bạn đang viết một văn bản thông tin giới thiệu về một lễ hội địa phương. Phần nào trong văn bản nên dùng để tóm tắt lại các nét đặc sắc nhất của lễ hội và có thể đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý cho người đọc?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Các đoạn giữa trình bày chi tiết hoạt động.
  • C. Phần giới thiệu về nguồn gốc lịch sử.
  • D. Phần kết luận.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin về cảnh quan (như bài giới thiệu về một hang động) và một bài thơ miêu tả cảnh thiên nhiên?

  • A. Văn bản thông tin tập trung cung cấp sự thật, số liệu khách quan; bài thơ tập trung biểu đạt cảm xúc, suy tưởng chủ quan.
  • B. Văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ phức tạp; bài thơ sử dụng ngôn ngữ đơn giản.
  • C. Văn bản thông tin có vần điệu, nhịp điệu; bài thơ không có vần điệu.
  • D. Văn bản thông tin chỉ dùng từ ngữ; bài thơ kết hợp cả từ ngữ và hình ảnh.

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin về một khu di tích lịch sử, việc xác định trình tự sắp xếp thông tin (ví dụ: theo thời gian, theo không gian, theo chủ đề) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Ý kiến cá nhân của tác giả về khu di tích.
  • B. Số lượng du khách ghé thăm khu di tích hàng năm.
  • C. Cách tác giả tổ chức thông tin để làm nổi bật các khía cạnh của di tích.
  • D. Chi phí phục dựng và bảo tồn khu di tích.

Câu 18: Đoạn văn:

  • A. Nguyên nhân - kết quả và giải pháp.
  • B. So sánh - đối chiếu.
  • C. Trình bày theo trình tự thời gian.
  • D. Liệt kê các sự kiện ngẫu nhiên.

Câu 19: Giả sử một văn bản thông tin về Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng đưa ra số liệu về diện tích, số lượng loài động thực vật đặc hữu, và chiều dài các hang động nổi tiếng. Loại thông tin này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán, khô khan.
  • B. Tăng tính khách quan, cụ thể và độ tin cậy cho thông tin.
  • C. Biểu lộ cảm xúc ngưỡng mộ của tác giả.
  • D. Giúp người đọc tưởng tượng ra câu chuyện cổ tích về địa điểm.

Câu 20: Khi phân tích văn bản thông tin về một danh thắng, việc nhận diện các đoạn văn miêu tả chi tiết các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) giúp người đọc:

  • A. Xác định được tên chính xác của tác giả.
  • B. Hiểu rõ lịch sử chính trị của khu vực.
  • C. Biết được giá vé tham quan địa điểm.
  • D. Có trải nghiệm gần gũi, sống động hơn về cảnh quan được miêu tả.

Câu 21: Đọc đoạn văn:

  • A. Miêu tả chi tiết cảnh vật theo thời gian trong ngày.
  • B. Phân tích lịch sử trồng chè ở Mộc Châu.
  • C. So sánh đồi chè với một công trình kiến trúc.
  • D. Liệt kê các loại chè được trồng.

Câu 22: Văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan có thể kết hợp nhiều phương thức biểu đạt khác nhau. Tuy nhiên, phương thức biểu đạt nào thường đóng vai trò chủ đạo để truyền tải thông tin một cách rõ ràng, chính xác?

  • A. Miêu tả (chủ yếu để tạo cảm xúc).
  • B. Biểu cảm (chủ yếu để bộc lộ tình cảm).
  • C. Thuyết minh (giải thích, trình bày thông tin).
  • D. Tự sự (kể lại câu chuyện).

Câu 23: Giả sử một văn bản thông tin giới thiệu về một làng nghề truyền thống đang đứng trước nguy cơ mai một. Để tăng sức thuyết phục và kêu gọi hành động, tác giả có thể sử dụng những yếu tố nào?

  • A. Chỉ liệt kê các sản phẩm của làng nghề.
  • B. Chỉ miêu tả vẻ đẹp cổ kính của làng.
  • C. Chỉ đưa ra số liệu về sự sụt giảm số lượng nghệ nhân.
  • D. Trình bày nguyên nhân dẫn đến nguy cơ mai một, hậu quả của việc mất đi làng nghề và đề xuất giải pháp hoặc lời kêu gọi cộng đồng hỗ trợ.

Câu 24: Đọc đoạn văn:

  • A. Thời gian (lịch sử phát triển qua các triều đại).
  • B. Không gian (từ ngoài vào trong Hoàng thành).
  • C. Chủ đề (từ kiến trúc đến con người).
  • D. Quan hệ nhân quả.

Câu 25: Mục đích của việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, tránh dùng từ ngữ đa nghĩa trong văn bản thông tin về văn hóa và cảnh quan là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó đọc hơn.
  • B. Đảm bảo thông tin được truyền tải đúng và hiệu quả, tránh hiểu lầm.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • D. Biến văn bản thành một tài liệu khoa học chuyên sâu.

Câu 26: Giả sử bạn đọc một văn bản thông tin về một hang động và văn bản đó sử dụng các từ ngữ như "kỳ vĩ", "tráng lệ", "huyền ảo". Việc sử dụng những từ ngữ này cho thấy điều gì về cách tác giả nhìn nhận và muốn truyền tải về cảnh quan?

  • A. Tác giả chỉ đơn thuần liệt kê các đặc điểm địa chất.
  • B. Tác giả đang cố gắng che giấu thông tin thực tế.
  • C. Tác giả không chỉ cung cấp thông tin mà còn muốn gợi lên cảm xúc ngưỡng mộ, ấn tượng về vẻ đẹp của cảnh quan.
  • D. Tác giả đang viết một bài báo khoa học về hang động.

Câu 27: Khi phân tích văn bản thông tin về một lễ hội, việc tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng của các nghi thức, trang phục, vật phẩm sử dụng trong lễ hội giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Số lượng người tham gia lễ hội hàng năm.
  • B. Chi phí tổ chức lễ hội.
  • C. Thời tiết trong ngày diễn ra lễ hội.
  • D. Các giá trị tinh thần, tín ngưỡng, quan niệm sống của cộng đồng tổ chức lễ hội.

Câu 28: Đọc đoạn văn:

  • A. Kỹ thuật dệt lụa truyền thống.
  • B. Lịch sử chi tiết của làng Vạn Phúc.
  • C. Sự tồn tại và những thách thức hiện tại của làng nghề truyền thống.
  • D. Các loại hoa văn trên lụa Vạn Phúc.

Câu 29: Văn bản thông tin về văn hóa và cảnh quan có thể có tính thuyết minh, miêu tả, thậm chí có yếu tố nghị luận. Yếu tố nghị luận (nếu có) thường xuất hiện khi tác giả muốn làm gì?

  • A. Bàn luận, đánh giá về ý nghĩa, giá trị của văn hóa/cảnh quan hoặc đề xuất giải pháp bảo tồn, phát triển.
  • B. Kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử liên quan.
  • C. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp bên ngoài của cảnh vật.
  • D. Liệt kê một cách khô khan các sự kiện đã xảy ra.

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin giới thiệu về ẩm thực của một vùng, đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa ẩm thực và nét đẹp văn hóa?

  • A. Danh sách các nhà hàng nổi tiếng bán món ăn đó.
  • B. Mô tả cách món ăn được chuẩn bị và thưởng thức trong các dịp lễ tết, sum họp gia đình, thể hiện tinh thần cộng đồng và sự khéo léo của người dân.
  • C. Thông tin về lượng calo và giá trị dinh dưỡng của món ăn.
  • D. Lịch sử ra đời món ăn gắn với một giai thoại cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan thường có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi đọc một văn bản thông tin về một danh lam thắng cảnh, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét và chính xác nhất về địa điểm đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu? "Vịnh Hạ Long, Di sản Thiên nhiên Thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với hàng nghìn đảo đá vôi lớn nhỏ hình thù độc đáo, nhấp nhô trên mặt nước xanh biếc. Các đảo được phủ bởi thảm thực vật xanh tươi, tạo nên một bức tranh thủy mặc sống động. Hang động như Thiên Cung, Đầu Gỗ ẩn chứa vẻ đẹp huyền ảo với thạch nhũ lung linh."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống, việc tác giả cung cấp thông tin về nguồn gốc, thời gian, không gian tổ chức và các hoạt động chính của lễ hội cho thấy điều gì về cách trình bày thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Làng gốm Bát Tràng nằm bên sông Hồng, nổi tiếng với nghề làm gốm truyền thống hàng trăm năm. Sản phẩm gốm Bát Tràng không chỉ đa dạng về kiểu dáng, men gốm mà còn mang đậm dấu ấn văn hóa Việt qua các hoa văn, họa tiết. Du khách đến Bát Tràng có thể tự tay nặn gốm, trải nghiệm quy trình làm nghề và mua sắm các sản phẩm độc đáo.". Đoạn văn này cung cấp những loại thông tin nào về làng gốm Bát Tràng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Giả sử bạn đọc một bài viết về phố cổ Hội An có sử dụng các tiêu đề nhỏ như: "Lịch sử hình thành", "Kiến trúc đặc trưng", "Ẩm thực Hội An", "Các lễ hội truyền thống". Việc sử dụng các tiêu đề này có tác dụng gì đối với văn bản thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản thông tin về cảnh quan, việc nhận diện các tính từ miêu tả (ví dụ: hùng vĩ, thơ mộng, cổ kính, rực rỡ) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan thường cần đảm bảo tính khách quan. Điều này thể hiện qua việc tác giả:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn: "Nhã nhạc cung đình Huế, được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, là một thể loại âm nhạc cung đình Việt Nam thời phong kiến. Nhã nhạc bao gồm nhiều loại hình như Đại nhạc, Tiểu nhạc, và các bài múa cung đình. Thính giả khi nghe Nhã nhạc thường cảm nhận được sự trang trọng, uy nghi và tinh tế của nền văn hóa triều Nguyễn.". Đoạn văn này tập trung làm rõ khía cạnh nào của Nhã nhạc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Vai trò của các yếu tố phi ngôn ngữ (hình ảnh, bản đồ, biểu đồ) trong văn bản thông tin về văn hóa và cảnh quan là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một văn bản thông tin giới thiệu về một món ăn đặc sản của vùng miền. Để bài viết có tính thuyết phục và hấp dẫn, tác giả nên tập trung vào những thông tin nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc đoạn văn: "Đồng bằng sông Cửu Long với hệ thống kênh rạch chằng chịt không chỉ là vựa lúa, vựa trái cây lớn của cả nước mà còn là nơi lưu giữ nhiều nét văn hóa sông nước độc đáo như chợ nổi, đờn ca tài tử. Cuộc sống của người dân nơi đây gắn liền với sông nước, tạo nên một bức tranh văn hóa và cảnh quan đặc trưng.". Đoạn văn này làm rõ mối quan hệ giữa yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin về một địa điểm du lịch nổi tiếng, người đọc có thể xác định được mục đích của tác giả thông qua việc phân tích các yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Để đánh giá tính xác thực của thông tin trong một văn bản về văn hóa và cảnh quan, người đọc nên lưu ý điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giả sử bạn đang viết một văn bản thông tin giới thiệu về một lễ hội địa phương. Phần nào trong văn bản nên dùng để tóm tắt lại các nét đặc sắc nhất của lễ hội và có thể đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý cho người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin về cảnh quan (như bài giới thiệu về một hang động) và một bài thơ miêu tả cảnh thiên nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin về một khu di tích lịch sử, việc xác định trình tự sắp xếp thông tin (ví dụ: theo thời gian, theo không gian, theo chủ đề) giúp người đọc hiểu được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn văn: "Rừng ngập mặn Cần Giờ được xem là 'lá phổi xanh' của Thành phố Hồ Chí Minh. Hệ sinh thái đa dạng nơi đây không chỉ giúp điều hòa không khí, chống xói mòn mà còn là nơi cư ngụ của nhiều loài động thực vật quý hiếm. Sự phát triển du lịch sinh thái tại Cần Giờ cần đi đôi với bảo tồn nghiêm ngặt.". Đoạn văn này sử dụng kiểu quan hệ nào là chủ yếu để kết nối các ý?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Giả sử một văn bản thông tin về Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng đưa ra số liệu về diện tích, số lượng loài động thực vật đặc hữu, và chiều dài các hang động nổi tiếng. Loại thông tin này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi phân tích văn bản thông tin về một danh thắng, việc nhận diện các đoạn văn miêu tả chi tiết các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) giúp người đọc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn văn: "Đồi chè Mộc Châu trải dài ngút ngàn, xanh mướt mắt. Buổi sớm, sương giăng bảng lảng tạo nên khung cảnh huyền ảo. Chiều tà, nắng vàng như mật ong trải đều trên những luống chè, tạo nên vẻ đẹp bình yên, thơ mộng.". Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ đẹp của đồi chè?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan có thể kết hợp nhiều phương thức biểu đạt khác nhau. Tuy nhiên, phương thức biểu đạt nào thường đóng vai trò chủ đạo để truyền tải thông tin một cách rõ ràng, chính xác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử một văn bản thông tin giới thiệu về một làng nghề truyền thống đang đứng trước nguy cơ mai một. Để tăng sức thuyết phục và kêu gọi hành động, tác giả có thể sử dụng những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc đoạn văn: "Hoàng thành Thăng Long là minh chứng cho lịch sử hàng nghìn năm văn hiến của Việt Nam. Từ thời Lý, Trần, Lê sơ đến Mạc, Lê Trung hưng và Nguyễn, nơi đây luôn là trung tâm quyền lực. Các di tích còn lại như Cửa Bắc, Đoan Môn, Điện Kính Thiên cho thấy quy mô và sự phát triển của kiến trúc cung đình qua các triều đại.". Đoạn văn này sắp xếp thông tin theo trình tự nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Mục đích của việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, tránh dùng từ ngữ đa nghĩa trong văn bản thông tin về văn hóa và cảnh quan là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn đọc một văn bản thông tin về một hang động và văn bản đó sử dụng các từ ngữ như 'kỳ vĩ', 'tráng lệ', 'huyền ảo'. Việc sử dụng những từ ngữ này cho thấy điều gì về cách tác giả nhìn nhận và muốn truyền tải về cảnh quan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích văn bản thông tin về một lễ hội, việc tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng của các nghi thức, trang phục, vật phẩm sử dụng trong lễ hội giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc đoạn văn: "Làng nghề dệt lụa Vạn Phúc có lịch sử hơn 1000 năm. Lụa Vạn Phúc nổi tiếng mềm mại, bền màu, có nhiều hoa văn truyền thống tinh xảo. Ngày nay, làng nghề vẫn hoạt động nhưng gặp nhiều khó khăn do cạnh tranh và sự thay đổi thị hiếu.". Vấn đề chính được đặt ra trong đoạn văn này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Văn bản thông tin về văn hóa và cảnh quan có thể có tính thuyết minh, miêu tả, thậm chí có yếu tố nghị luận. Yếu tố nghị luận (nếu có) thường xuất hiện khi tác giả muốn làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin giới thiệu về ẩm thực của một vùng, đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa ẩm thực và nét đẹp văn hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Tri thức ngữ văn (Sách Ngữ văn 11, Chân trời sáng tạo), văn bản thông tin có mục đích chính là gì?

  • A. Biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • B. Kể lại một câu chuyện, sự kiện có thật hoặc hư cấu.
  • C. Thuyết phục người đọc đồng ý với quan điểm của người viết.
  • D. Cung cấp thông tin, kiến thức về một hiện tượng, sự vật, vấn đề.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản thông tin?

  • A. Tính khách quan, không thiên lệch.
  • B. Tính chính xác, rõ ràng về sự vật, hiện tượng.
  • C. Tính đa nghĩa, giàu hình ảnh, gợi cảm xúc mạnh.
  • D. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành (nếu có).

Câu 3: Khi đọc một văn bản thông tin về một di tích lịch sử, việc người đọc nhận diện được cấu trúc bài viết (ví dụ: giới thiệu chung, lịch sử hình thành, kiến trúc, giá trị) giúp ích gì nhiều nhất?

  • A. Đánh giá được trình độ viết của tác giả.
  • B. Nắm bắt được logic trình bày và mối quan hệ giữa các thông tin.
  • C. Phân biệt được ý kiến chủ quan và khách quan.
  • D. Xác định được nguồn gốc thông tin có đáng tin cậy hay không.

Câu 4: Đoạn trích sau đây có khả năng trích từ văn bản thông tin nào trong Bài 4:

  • A. Thông tin mô tả đặc điểm cảnh quan.
  • B. Thông tin về lịch sử khám phá.
  • C. Thông tin về giá trị văn hóa.
  • D. Thông tin về hoạt động du lịch.

Câu 5: Văn bản

  • A. Quá trình hình thành và các hoạt động khai thác kinh tế tại hang.
  • B. Kích thước, cấu tạo địa chất và hệ sinh thái độc đáo bên trong hang.
  • C. Lịch sử cư dân sinh sống và các truyền thuyết liên quan đến hang.
  • D. Tác động của biến đổi khí hậu và các biện pháp bảo tồn hang.

Câu 6: Khi phân tích văn bản

  • A. Nhấn mạnh sự đặc biệt, quy mô và giá trị độc đáo của hang Sơn Đoòng.
  • B. Biểu lộ cảm xúc ngưỡng mộ sâu sắc của người viết.
  • C. Kêu gọi người đọc hãy đến tham quan hang Sơn Đoòng.
  • D. Chứng minh tính khách quan tuyệt đối của thông tin được cung cấp.

Câu 7: Văn bản

  • A. Lịch sử hình thành các làng nghề gốm nổi tiếng nhất.
  • B. Quy trình sản xuất một sản phẩm gốm cụ thể từ A đến Z.
  • C. Đặc điểm, phân loại và vai trò của đồ gốm trong đời sống gia dụng của người Việt.
  • D. So sánh đồ gốm Việt Nam với đồ gốm của các nước khác trong khu vực.

Câu 8: Trong văn bản

  • A. Cấu trúc theo trình tự thời gian.
  • B. Cấu trúc so sánh và đối chiếu.
  • C. Cấu trúc nguyên nhân - kết quả.
  • D. Cấu trúc phân loại hoặc theo chủ đề/đặc điểm.

Câu 9: Giả sử bạn đang viết một văn bản thông tin giới thiệu về một lễ hội truyền thống ở địa phương. Để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy, bạn cần ưu tiên sử dụng loại thông tin nào?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn về cảm nhận lễ hội.
  • B. Các sự kiện diễn ra, thời gian, địa điểm, số người tham gia (có kiểm chứng).
  • C. Những câu chuyện truyền miệng không rõ nguồn gốc về lễ hội.
  • D. Cảm xúc và suy nghĩ của những người tham gia lễ hội mà bạn phỏng vấn qua loa.

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản

  • A. Tác giả muốn mô tả chi tiết, cụ thể về đặc điểm của đồ gốm.
  • B. Tác giả muốn thể hiện sự yêu thích đặc biệt với đồ gốm.
  • C. Tác giả đang cố gắng thuyết phục người đọc mua đồ gốm.
  • D. Tác giả đang so sánh đồ gốm Việt với đồ gốm nước ngoài.

Câu 11: Văn bản

  • A. Một bài thơ trữ tình.
  • B. Một bài báo/bài giới thiệu mang tính thông tin.
  • C. Một đoạn kịch ngắn.
  • D. Một truyện ngắn hư cấu.

Câu 12: Khi đọc văn bản

  • A. Thông tin về lịch sử, thực trạng và định hướng phát triển của cung đường.
  • B. Cảm xúc cá nhân của tác giả khi đi trên cung đường.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài.
  • D. Ý kiến của người dân địa phương về cung đường.

Câu 13: Trong quá trình

  • A. Viết phần mở đầu thật ấn tượng.
  • B. Trình bày báo cáo bằng ngôn ngữ hoa mỹ.
  • C. Thu thập, phân tích và xử lý dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy.
  • D. Tập trung vào ý kiến và suy đoán cá nhân của người viết.

Câu 14: Khi

  • A. Kéo dài thời gian trình bày.
  • B. Chứng tỏ người trình bày có kỹ năng công nghệ.
  • C. Làm cho bài trình bày trông chuyên nghiệp hơn (hình thức là chính).
  • D. Giúp người nghe dễ dàng hình dung, theo dõi và hiểu rõ thông tin, dữ liệu.

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất về mục đích giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận?

  • A. Văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ khoa học, văn bản nghị luận sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • B. Văn bản thông tin chỉ nói về sự vật, hiện tượng, văn bản nghị luận chỉ nói về các vấn đề xã hội.
  • C. Văn bản thông tin nhằm cung cấp sự thật, dữ kiện; văn bản nghị luận nhằm thuyết phục người đọc về một quan điểm.
  • D. Văn bản thông tin có cấu trúc chặt chẽ hơn văn bản nghị luận.

Câu 16: Đọc đoạn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của văn bản thông tin:

  • A. Tính biểu cảm.
  • B. Tính chính xác, dựa trên dữ kiện.
  • C. Tính chủ quan.
  • D. Tính hài hước.

Câu 17: Khi phân tích văn bản thông tin, việc xác định thông tin nào là chính và thông tin nào là phụ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc tìm ra lỗi sai của tác giả.
  • B. Giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc của tác giả.
  • C. Giúp người đọc ghi nhớ tất cả các chi tiết trong bài.
  • D. Giúp người đọc nắm bắt nội dung cốt lõi và cấu trúc logic của bài viết.

Câu 18: Văn bản thông tin về cảnh quan thường sử dụng những giác quan nào để mô tả, giúp người đọc hình dung rõ nhất về địa điểm đó?

  • A. Chỉ thị giác và thính giác.
  • B. Chỉ vị giác và khứu giác.
  • C. Thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác.
  • D. Chỉ xúc giác và vị giác.

Câu 19: Trong một văn bản thông tin về một phong tục tập quán, việc tác giả đưa vào lời giải thích về nguồn gốc lịch sử hoặc ý nghĩa biểu tượng của phong tục đó thể hiện điều gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về giá trị văn hóa và bối cảnh của phong tục.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • C. Chứng tỏ tác giả là một nhà sử học.
  • D. Biến văn bản thông tin thành văn bản nghị luận.

Câu 20: Khi đọc văn bản

  • A. Chứng minh đồ gốm Việt Nam là tốt nhất thế giới.
  • B. Thuyết phục người đọc nên sử dụng đồ gốm thay cho các vật liệu khác.
  • C. Mô tả chi tiết quy trình sản xuất từng loại đồ gốm.
  • D. Làm nổi bật sự phong phú, đa dạng và vai trò gắn bó của đồ gốm trong đời sống người Việt.

Câu 21: Văn bản nào trong Bài 4 có khả năng sử dụng nhiều số liệu thống kê, kích thước, thông số kỹ thuật nhất để minh họa cho nội dung?

  • A. Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một.
  • B. Đồ gốm gia dụng của người Việt.
  • C. Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai.
  • D. Cả ba văn bản đều sử dụng số liệu như nhau.

Câu 22: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo hình ảnh hoặc biểu đồ, người đọc nên làm gì để việc tiếp nhận thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung đọc phần chữ, bỏ qua hình ảnh/biểu đồ.
  • B. Chỉ xem hình ảnh/biểu đồ, không cần đọc phần chữ.
  • C. Đối chiếu và kết nối thông tin giữa phần chữ và hình ảnh/biểu đồ.
  • D. Chỉ xem hình ảnh/biểu đồ nếu chúng có màu sắc đẹp.

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn thông tin giới thiệu về ý nghĩa của một vật phẩm văn hóa truyền thống (ví dụ: chiếc nón lá). Bạn nên trình bày thông tin theo cấu trúc nào để người đọc dễ theo dõi và hiểu rõ nhất?

  • A. Kể lại một câu chuyện về chiếc nón lá.
  • B. Trình bày các khía cạnh ý nghĩa khác nhau và giải thích từng khía cạnh.
  • C. So sánh chiếc nón lá với các loại mũ khác.
  • D. Nêu ra nguyên nhân vì sao người Việt lại dùng nón lá.

Câu 24: Phân tích vai trò của tiêu đề và các đề mục (headings) trong văn bản thông tin. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính, giúp người đọc dễ dàng định hướng và tìm kiếm thông tin.
  • B. Làm cho trang văn bản trở nên đẹp mắt hơn.
  • C. Biểu lộ cảm xúc và quan điểm của tác giả.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí.

Câu 25: Khi đánh giá tính đáng tin cậy của một văn bản thông tin về một vấn đề khoa học hoặc lịch sử, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Ngôn ngữ có dễ hiểu hay không.
  • B. Bài viết có kèm theo hình ảnh minh họa hay không.
  • C. Bài viết có độ dài bao nhiêu.
  • D. Nguồn gốc của thông tin (tác giả, tổ chức, tài liệu tham khảo).

Câu 26: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng thì hiện tại đơn (present simple) là phổ biến. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Diễn tả sự thật, quy luật, hoặc thông tin mang tính ổn định, khách quan.
  • B. Kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • C. Dự đoán các sự việc sẽ diễn ra trong tương lai.
  • D. Nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Câu 27: Phân tích cách tác giả các văn bản trong Bài 4 (Sơn Đoòng, Đồ gốm, Cung đường) thường bắt đầu bài viết. Họ thường sử dụng cách nào để thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu chủ đề?

  • A. Bắt đầu bằng một câu chuyện dài về tác giả.
  • B. Giới thiệu trực tiếp đối tượng, nêu bật đặc điểm nổi bật hoặc đặt vấn đề liên quan.
  • C. Sử dụng các câu hỏi tu từ liên tục.
  • D. Trích dẫn một đoạn thơ hoặc bài hát.

Câu 28: Khi viết báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn thông tin (sách, báo, website...) là bắt buộc vì lý do nào sau đây?

  • A. Để làm cho báo cáo trông dài hơn.
  • B. Chỉ là quy định hình thức, không quan trọng về nội dung.
  • C. Để thể hiện người viết đã đọc nhiều tài liệu.
  • D. Để tăng tính minh bạch, đáng tin cậy và cho phép người đọc kiểm chứng thông tin.

Câu 29: Văn bản thông tin về cảnh quan thường có mối liên hệ chặt chẽ với loại văn bản nào khác, đặc biệt là trong việc gợi tả hình ảnh cho người đọc?

  • A. Văn bản miêu tả.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 30: Dựa trên nội dung các văn bản trong Bài 4, có thể rút ra nhận xét chung gì về mối quan hệ giữa văn hóa và cảnh quan?

  • A. Văn hóa và cảnh quan là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • B. Cảnh quan quyết định hoàn toàn sự phát triển của văn hóa.
  • C. Văn hóa chỉ là yếu tố phụ thuộc vào cảnh quan tự nhiên.
  • D. Văn hóa và cảnh quan có mối liên hệ chặt chẽ, tương tác và cùng tạo nên bản sắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo Tri thức ngữ văn (Sách Ngữ văn 11, Chân trời sáng tạo), văn bản thông tin có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi đọc một văn bản thông tin về một di tích lịch sử, việc người đọc nhận diện được cấu trúc bài viết (ví dụ: giới thiệu chung, lịch sử hình thành, kiến trúc, giá trị) giúp ích gì nhiều nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn trích sau đây có khả năng trích từ văn bản thông tin nào trong Bài 4: "Đây là một trong những hang động lớn nhất thế giới, với chiều cao có nơi lên tới 200 mét và chiều rộng 150 mét. Hệ sinh thái bên trong vô cùng đa dạng, với rừng nguyên sinh và sông ngầm.". Đoạn trích này chủ yếu cung cấp loại thông tin gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một" (Sách Ngữ văn 11, Chân trời sáng tạo) cung cấp cho người đọc những thông tin chủ yếu về khía cạnh nào của hang Sơn Đoòng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích văn bản "Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một", việc tác giả sử dụng các cụm từ như "kỳ vĩ", "độc đáo", "lớn nhất thế giới" có tác dụng gì chính trong việc truyền tải thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" (Sách Ngữ văn 11, Chân trời sáng tạo) tập trung làm rõ khía cạnh nào của đồ gốm truyền thống Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt", việc tác giả phân chia đồ gốm thành các loại dựa trên chức năng sử dụng (ví dụ: đồ dùng để ăn uống, đồ dùng để thờ cúng) thể hiện kiểu cấu trúc trình bày thông tin nào thường gặp trong văn bản thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giả sử bạn đang viết một văn bản thông tin giới thiệu về một lễ hội truyền thống ở địa phương. Để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy, bạn cần ưu tiên sử dụng loại thông tin nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt". Việc sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả chất liệu, màu sắc, hoa văn, kỹ thuật chế tác đồ gốm cho thấy điều gì về cách tác giả tiếp cận chủ đề?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Văn bản "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai" có thể thuộc loại văn bản thông tin nào phổ biến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đọc văn bản "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai", người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ mối liên hệ giữa "kí ức", "hiện tại" và "tương lai" của cung đường đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong quá trình "Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội" (phần Thực hành tiếng Việt/Viết), bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo báo cáo có tính khách quan và đáng tin cậy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi "Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội" trước lớp, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (như slide, biểu đồ, hình ảnh) có tác dụng chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất về mục đích giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của văn bản thông tin: "Nhiệt độ trung bình hàng năm tại khu vực này là 22°C, lượng mưa tập trung vào các tháng 5 đến tháng 10, đạt khoảng 1500mm."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phân tích văn bản thông tin, việc xác định thông tin nào là *chính* và thông tin nào là *phụ* có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Văn bản thông tin về cảnh quan thường sử dụng những giác quan nào để mô tả, giúp người đọc hình dung rõ nhất về địa điểm đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một văn bản thông tin về một phong tục tập quán, việc tác giả đưa vào lời giải thích về nguồn gốc lịch sử hoặc ý nghĩa biểu tượng của phong tục đó thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi đọc văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt", thông tin về sự đa dạng của các loại đồ gốm (bát, đĩa, ấm, chén, vại, chậu...) và công dụng khác nhau của chúng (ăn uống, lưu trữ, thờ cúng) chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Văn bản nào trong Bài 4 có khả năng sử dụng nhiều số liệu thống kê, kích thước, thông số kỹ thuật nhất để minh họa cho nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo hình ảnh hoặc biểu đồ, người đọc nên làm gì để việc tiếp nhận thông tin hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn thông tin giới thiệu về ý nghĩa của một vật phẩm văn hóa truyền thống (ví dụ: chiếc nón lá). Bạn nên trình bày thông tin theo cấu trúc nào để người đọc dễ theo dõi và hiểu rõ nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích vai trò của tiêu đề và các đề mục (headings) trong văn bản thông tin. Chức năng chính của chúng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đánh giá tính đáng tin cậy của một văn bản thông tin về một vấn đề khoa học hoặc lịch sử, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng thì hiện tại đơn (present simple) là phổ biến. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích cách tác giả các văn bản trong Bài 4 (Sơn Đoòng, Đồ gốm, Cung đường) thường bắt đầu bài viết. Họ thường sử dụng cách nào để thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu chủ đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi viết báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn thông tin (sách, báo, website...) là bắt buộc vì lý do nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Văn bản thông tin về cảnh quan thường có mối liên hệ chặt chẽ với loại văn bản nào khác, đặc biệt là trong việc gợi tả hình ảnh cho người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên nội dung các văn bản trong Bài 4, có thể rút ra nhận xét chung gì về mối quan hệ giữa văn hóa và cảnh quan?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất giúp phân biệt văn bản thông tin với văn bản nghị luận trong việc truyền tải nội dung về nét đẹp văn hóa và cảnh quan?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ, hình ảnh giàu cảm xúc.
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân, ý kiến chủ quan về vấn đề.
  • C. Tập trung vào việc cung cấp dữ kiện, thông tin khách quan, chính xác.
  • D. Kêu gọi hành động hoặc thay đổi nhận thức của người đọc.

Câu 2: Khi đọc một văn bản thông tin về hang Sơn Đoòng, người đọc có thể kỳ vọng tìm thấy loại thông tin nào là chủ yếu?

  • A. Cảm nhận trữ tình của tác giả về vẻ đẹp hang động.
  • B. Những tranh cãi về việc khai thác du lịch hang Sơn Đoòng.
  • C. Lời kêu gọi bảo vệ môi trường mang tính chất chính trị.
  • D. Kích thước, cấu tạo địa chất, hệ sinh thái đặc trưng của hang.

Câu 3: Một đoạn văn thông tin mô tả quy trình làm đồ gốm truyền thống. Đoạn văn đó khả năng cao đang sử dụng cấu trúc trình bày nào?

  • A. Trật tự thời gian (quy trình)
  • B. So sánh và đối chiếu
  • C. Nguyên nhân và kết quả
  • D. Phân loại

Câu 4: Phân tích vai trò của việc sử dụng số liệu, dữ liệu (ví dụ: kích thước, độ tuổi địa chất, số lượng loài sinh vật) trong văn bản thông tin về cảnh quan thiên nhiên?

  • A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, chính xác và sức thuyết phục cho thông tin.
  • C. Thể hiện cảm xúc ngưỡng mộ của người viết đối với cảnh quan.
  • D. Chủ yếu dùng để trang trí, làm đẹp cho bố cục văn bản.

Câu 5: Khi đọc văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt", người đọc có thể hiểu được điều gì về mối quan hệ giữa đồ gốm và đời sống văn hóa truyền thống?

  • A. Đồ gốm chỉ là vật dụng trang trí, không có giá trị sử dụng.
  • B. Người Việt chỉ dùng đồ gốm trong các dịp lễ hội quan trọng.
  • C. Đồ gốm gắn bó mật thiết với sinh hoạt hàng ngày và phản ánh nét đặc trưng văn hóa.
  • D. Kỹ thuật làm gốm của người Việt hoàn toàn tách biệt với các nền văn hóa khác.

Câu 6: Một văn bản thông tin về một di sản văn hóa phi vật thể (ví dụ: một làn điệu dân ca cổ) thường sẽ tập trung làm rõ những khía cạnh nào?

  • A. Nguồn gốc, lịch sử hình thành, đặc điểm âm nhạc, vai trò trong đời sống cộng đồng.
  • B. Phân tích chuyên sâu về cấu trúc âm giai và hòa âm.
  • C. Kể lại câu chuyện tình yêu lãng mạn gắn với làn điệu đó.
  • D. So sánh chi tiết làn điệu đó với âm nhạc hiện đại.

Câu 7: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: địa chất, sinh học, khảo cổ học) trong văn bản thông tin về cảnh quan?

  • A. Để làm cho văn bản trở nên hàn lâm, chỉ dành cho giới nghiên cứu.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • C. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng ngôn ngữ khó hiểu.
  • D. Đảm bảo tính chính xác, khoa học và chuyên sâu của thông tin.

Câu 8: Khi đọc văn bản "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai", yếu tố nào giúp người đọc hình dung được sự thay đổi của cảnh quan hoặc công trình theo thời gian?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng hình.
  • B. Trình bày thông tin theo trình tự thời gian, so sánh các giai đoạn.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp ở thời điểm hiện tại.
  • D. Đưa ra các lập luận để bảo vệ một quan điểm.

Câu 9: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống. Để hiểu sâu sắc ý nghĩa của lễ hội đó, bạn cần chú ý phân tích những yếu tố nào trong văn bản?

  • A. Các nghi thức, hoạt động chính, thời gian, địa điểm, và ý nghĩa biểu tượng của chúng.
  • B. Số lượng du khách tham gia lễ hội mỗi năm.
  • C. Chi phí tổ chức và nguồn gốc kinh phí.
  • D. Tên tuổi của những người nổi tiếng từng tham gia lễ hội.

Câu 10: Đâu là vai trò của hình ảnh minh họa (ảnh chụp, sơ đồ, bản đồ) trong văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan?

  • A. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn, tốn giấy hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần văn bản mô tả.
  • D. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và hiểu rõ hơn nội dung.

Câu 11: Khi phân tích bố cục của một văn bản thông tin về cảnh quan, bạn cần chú ý đến điều gì để hiểu cách tác giả tổ chức thông tin?

  • A. Độ dài của từng đoạn văn.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • C. Cách các ý chính được sắp xếp (theo không gian, thời gian, chủ đề, v.v.) và mối liên hệ giữa chúng.
  • D. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ ở đầu mỗi đoạn.

Câu 12: Giả sử một văn bản thông tin về một làng nghề truyền thống sử dụng cấu trúc so sánh và đối chiếu. Văn bản đó có thể đang so sánh những khía cạnh nào?

  • A. Sản phẩm của làng nghề này với các món ăn đặc sản địa phương.
  • B. Lịch sử phát triển của làng nghề với lịch sử một triều đại phong kiến.
  • C. Màu sắc chủ đạo của sản phẩm với màu sắc của trang phục truyền thống.
  • D. Kỹ thuật sản xuất truyền thống với kỹ thuật hiện đại, hoặc sản phẩm xưa với sản phẩm nay.

Câu 13: Đâu là cách hiệu quả nhất để xác định thông tin chính trong một đoạn văn thông tin về một di tích lịch sử?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các từ in đậm.
  • B. Đọc kỹ câu chủ đề (nếu có) và các câu chứa thông tin, dữ kiện quan trọng.
  • C. Chỉ nhìn vào hình ảnh minh họa.
  • D. Đoán ý dựa trên nhan đề của văn bản.

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin về sự suy thoái của một rạn san hô (cảnh quan thiên nhiên), cấu trúc nguyên nhân - kết quả sẽ giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Vẻ đẹp ban đầu của rạn san hô trước khi bị suy thoái.
  • B. Lịch sử khám phá rạn san hô đó.
  • C. Những yếu tố (ô nhiễm, biến đổi khí hậu, đánh bắt quá mức) dẫn đến sự suy thoái và hậu quả của nó.
  • D. Các biện pháp du lịch bền vững cho rạn san hô.

Câu 15: Yếu tố nào trong văn bản thông tin giúp người đọc đánh giá tính xác thực của thông tin được cung cấp?

  • A. Nguồn thông tin (tác giả, tổ chức phát hành, thời điểm công bố), các dẫn chứng, số liệu cụ thể.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm.
  • C. Việc lặp đi lặp lại một ý nhiều lần.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán.

Câu 16: Một văn bản thông tin mô tả chi tiết các loài thực vật đặc hữu chỉ có ở một khu rừng nguyên sinh. Văn bản này đang sử dụng cấu trúc trình bày nào là chủ yếu?

  • A. Trật tự thời gian.
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Nguyên nhân và kết quả.
  • D. Phân loại và miêu tả chi tiết.

Câu 17: Đâu là sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thông tin giới thiệu một địa điểm du lịch và một bài tùy bút/tản văn về cùng địa điểm đó?

  • A. Văn bản thông tin nhằm giải trí, tùy bút/tản văn nhằm giáo dục.
  • B. Văn bản thông tin cung cấp dữ kiện khách quan (vị trí, tiện ích, giá cả), tùy bút/tản văn chia sẻ cảm nhận, suy ngẫm chủ quan của người viết.
  • C. Văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ phức tạp, tùy bút/tản văn sử dụng ngôn ngữ đơn giản.
  • D. Văn bản thông tin không có bố cục, tùy bút/tản văn có bố cục rõ ràng.

Câu 18: Phân tích cách sử dụng các từ nối (ví dụ: "tuy nhiên", "do đó", "ngoài ra", "đầu tiên", "tiếp theo") trong văn bản thông tin về cảnh quan giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định giọng điệu mỉa mai của người viết.
  • B. Hiểu được cảm xúc cá nhân của tác giả.
  • C. Nhận diện mối quan hệ logic (nguyên nhân-kết quả, bổ sung, trình tự) giữa các ý và theo dõi mạch lập luận/trình bày.
  • D. Đếm số lượng câu trong văn bản.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin về một công trình kiến trúc cổ, việc chú ý đến các tính từ miêu tả (ví dụ: "hoành tráng", "cổ kính", "tinh xảo", "độc đáo") có vai trò gì, mặc dù văn bản thông tin ưu tiên tính khách quan?

  • A. Làm cho văn bản giống như một bài thơ.
  • B. Chủ yếu thể hiện ý kiến cá nhân của tác giả.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc hình dung.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về đặc điểm nổi bật và giá trị thẩm mỹ của công trình dựa trên sự quan sát của người viết/nghiên cứu.

Câu 20: Một văn bản thông tin về một khu bảo tồn thiên nhiên có đoạn viết: "Khu bảo tồn này là nơi sinh sống của hơn 200 loài chim, trong đó có 15 loài quý hiếm được ghi trong Sách Đỏ Việt Nam." Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đa dạng sinh học và giá trị bảo tồn của khu vực.
  • B. Kể một câu chuyện về các loài chim.
  • C. Thể hiện sự lo lắng của tác giả về tương lai các loài chim.
  • D. Đưa ra lời khuyên về cách nuôi chim cảnh.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt chính giữa cách một văn bản thông tin và một văn bản miêu tả (thuần túy văn học) thể hiện nét đẹp của một cảnh quan?

  • A. Văn bản thông tin sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, văn bản miêu tả thì không.
  • B. Văn bản thông tin dùng câu dài, văn bản miêu tả dùng câu ngắn.
  • C. Văn bản thông tin tập trung vào dữ kiện, đặc điểm khách quan; văn bản miêu tả tập trung vào việc tái hiện cảm giác, hình ảnh chủ quan qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • D. Văn bản thông tin không có bố cục, văn bản miêu tả có bố cục rõ ràng.

Câu 22: Khi đọc văn bản thông tin về một lễ hội, nếu thấy có các đoạn trích lời nói hoặc phỏng vấn của người dân địa phương, điều đó có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để kéo dài độ dài của văn bản.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người viết.
  • D. Tăng tính chân thực, sống động và đa chiều cho thông tin về lễ hội.

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng các tiêu đề phụ, mục lục (nếu có) trong văn bản thông tin về cảnh quan/văn hóa giúp người đọc điều gì?

  • A. Đoán được cảm xúc chủ đạo của tác giả.
  • B. Nắm bắt cấu trúc, các ý chính và dễ dàng tìm kiếm thông tin cụ thể.
  • C. Hiểu được trình độ học vấn của người viết.
  • D. Xác định thời điểm văn bản được viết.

Câu 24: Một đoạn văn thông tin về một món ăn truyền thống mô tả các nguyên liệu và cách chế biến chi tiết. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng cấu trúc nào?

  • A. Trình bày theo quy trình (thời gian).
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Nêu vấn đề và giải pháp.
  • D. Phân tích nhân vật.

Câu 25: Để đánh giá sự đầy đủ và chính xác của thông tin trong một văn bản về nét đẹp văn hóa/cảnh quan, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua và chấp nhận mọi thông tin.
  • B. Tìm kiếm các lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. So sánh thông tin trong văn bản với các nguồn đáng tin cậy khác (sách chuyên khảo, website chính thống, nghiên cứu khoa học).
  • D. Chỉ dựa vào cảm giác cá nhân sau khi đọc.

Câu 26: Một văn bản thông tin về một di sản thế giới được UNESCO công nhận thường có xu hướng nhấn mạnh những khía cạnh nào?

  • A. Các câu chuyện truyền thuyết, hư cấu về di sản.
  • B. Giá trị nổi bật toàn cầu (về lịch sử, văn hóa, khoa học, thẩm mỹ), tiêu chí công nhận của UNESCO, hiện trạng bảo tồn.
  • C. Danh sách tất cả những người từng đến thăm di sản.
  • D. Những lời phê bình về công tác quản lý di sản.

Câu 27: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các câu trần thuật là phổ biến nhất vì chúng có chức năng gì?

  • A. Thông báo, trình bày sự việc, đặc điểm, quy trình một cách khách quan.
  • B. Biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ của người viết.
  • C. Đặt câu hỏi để gợi mở suy nghĩ cho người đọc.
  • D. Nêu lên yêu cầu, đề nghị đối với người đọc.

Câu 28: Khi phân tích ngôn ngữ của một văn bản thông tin về cảnh quan, bạn nên chú ý đến sự chính xác của các yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương.
  • B. Sự đa dạng của các biện pháp ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. Số lượng câu cảm thán trong mỗi đoạn.
  • D. Các thuật ngữ khoa học, số liệu, tên riêng, địa danh, thời gian.

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một văn bản thông tin giới thiệu về một lễ hội truyền thống. Để văn bản hấp dẫn và đầy đủ thông tin, bạn cần thu thập những loại dữ liệu nào?

  • A. Ý kiến chủ quan của bạn về việc lễ hội đó có vui hay không.
  • B. Lịch sử lễ hội, các nghi thức chính, ý nghĩa của từng nghi thức, thời gian, địa điểm tổ chức, các hoạt động đi kèm.
  • C. Những lời đồn thổi không có căn cứ về lễ hội.
  • D. Danh sách các món ăn bạn thích nhất trong lễ hội.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất khi viết một văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa hoặc cảnh quan so với viết một bài văn biểu cảm về cùng chủ đề?

  • A. Đảm bảo tính chính xác, khách quan của thông tin và cấu trúc logic mạch lạc, trong khi vẫn làm nổi bật được "nét đẹp".
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
  • D. Kể một câu chuyện có cốt truyện hấp dẫn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất giúp phân biệt văn bản thông tin với văn bản nghị luận trong việc truyền tải nội dung về nét đẹp văn hóa và cảnh quan?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi đọc một văn bản thông tin về hang Sơn Đoòng, người đọc có thể kỳ vọng tìm thấy loại thông tin nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một đoạn văn thông tin mô tả quy trình làm đồ gốm truyền thống. Đoạn văn đó khả năng cao đang sử dụng cấu trúc trình bày nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của việc sử dụng số liệu, dữ liệu (ví dụ: kích thước, độ tuổi địa chất, số lượng loài sinh vật) trong văn bản thông tin về cảnh quan thiên nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc văn bản 'Đồ gốm gia dụng của người Việt', người đọc có thể hiểu được điều gì về mối quan hệ giữa đồ gốm và đời sống văn hóa truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một văn bản thông tin về một di sản văn hóa phi vật thể (ví dụ: một làn điệu dân ca cổ) thường sẽ tập trung làm rõ những khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: địa chất, sinh học, khảo cổ học) trong văn bản thông tin về cảnh quan?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi đọc văn bản 'Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai', yếu tố nào giúp người đọc hình dung được sự thay đổi của cảnh quan hoặc công trình theo thời gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống. Để hiểu sâu sắc ý nghĩa của lễ hội đó, bạn cần chú ý phân tích những yếu tố nào trong văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đâu là vai trò của hình ảnh minh họa (ảnh chụp, sơ đồ, bản đồ) trong văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi phân tích bố cục của một văn bản thông tin về cảnh quan, bạn cần chú ý đến điều gì để hiểu cách tác giả tổ chức thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử một văn bản thông tin về một làng nghề truyền thống sử dụng cấu trúc so sánh và đối chiếu. Văn bản đó có thể đang so sánh những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đâu là cách hiệu quả nhất để xác định thông tin chính trong một đoạn văn thông tin về một di tích lịch sử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin về sự suy thoái của một rạn san hô (cảnh quan thiên nhiên), cấu trúc nguyên nhân - kết quả sẽ giúp người đọc hiểu được điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Yếu tố nào trong văn bản thông tin giúp người đọc đánh giá tính xác thực của thông tin được cung cấp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một văn bản thông tin mô tả chi tiết các loài thực vật đặc hữu chỉ có ở một khu rừng nguyên sinh. Văn bản này đang sử dụng cấu trúc trình bày nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đâu là sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thông tin giới thiệu một địa điểm du lịch và một bài tùy bút/tản văn về cùng địa điểm đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích cách sử dụng các từ nối (ví dụ: 'tuy nhiên', 'do đó', 'ngoài ra', 'đầu tiên', 'tiếp theo') trong văn bản thông tin về cảnh quan giúp người đọc điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin về một công trình kiến trúc cổ, việc chú ý đến các tính từ miêu tả (ví dụ: 'hoành tráng', 'cổ kính', 'tinh xảo', 'độc đáo') có vai trò gì, mặc dù văn bản thông tin ưu tiên tính khách quan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một văn bản thông tin về một khu bảo tồn thiên nhiên có đoạn viết: 'Khu bảo tồn này là nơi sinh sống của hơn 200 loài chim, trong đó có 15 loài quý hiếm được ghi trong Sách Đỏ Việt Nam.' Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt chính giữa cách một văn bản thông tin và một văn bản miêu tả (thuần túy văn học) thể hiện nét đẹp của một cảnh quan?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi đọc văn bản thông tin về một lễ hội, nếu thấy có các đoạn trích lời nói hoặc phỏng vấn của người dân địa phương, điều đó có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng các tiêu đề phụ, mục lục (nếu có) trong văn bản thông tin về cảnh quan/văn hóa giúp người đọc điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một đoạn văn thông tin về một món ăn truyền thống mô tả các nguyên liệu và cách chế biến chi tiết. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng cấu trúc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để đánh giá sự đầy đủ và chính xác của thông tin trong một văn bản về nét đẹp văn hóa/cảnh quan, người đọc cần làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một văn bản thông tin về một di sản thế giới được UNESCO công nhận thường có xu hướng nhấn mạnh những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các câu trần thuật là phổ biến nhất vì chúng có chức năng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi phân tích ngôn ngữ của một văn bản thông tin về cảnh quan, bạn nên chú ý đến sự chính xác của các yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một văn bản thông tin giới thiệu về một lễ hội truyền thống. Để văn bản hấp dẫn và đầy đủ thông tin, bạn cần thu thập những loại dữ liệu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất khi viết một văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa hoặc cảnh quan so với viết một bài văn biểu cảm về cùng chủ đề?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan, mục đích chính của người viết thường là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn về địa điểm đó.
  • B. Biểu lộ cảm xúc cá nhân sâu sắc về vẻ đẹp.
  • C. Cung cấp kiến thức, thông tin chính xác về đặc điểm văn hóa hoặc cảnh quan.
  • D. Thuyết phục người đọc thay đổi quan điểm về nơi chốn.

Câu 2: Đoạn mở đầu của một văn bản thông tin về một danh lam thắng cảnh thường có chức năng gì?

  • A. Trình bày chi tiết lịch sử hình thành của địa điểm.
  • B. Giới thiệu khái quát về đối tượng được nói đến và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Phân tích sâu một khía cạnh đặc trưng nhất của cảnh quan.
  • D. Đưa ra kết luận về tầm quan trọng của địa điểm.

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các số liệu thống kê (ví dụ: số lượng du khách mỗi năm, diện tích khu bảo tồn) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính khách quan, đáng tin cậy và cung cấp bằng chứng cụ thể cho thông tin.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Kích thích trí tưởng tượng của người đọc về cảnh quan.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết về địa điểm.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu cung cấp loại thông tin nào:

  • A. Thông tin về cảm nhận cá nhân của người viết.
  • B. Thông tin mang tính chất suy đoán, chưa được kiểm chứng.
  • C. Thông tin về các hoạt động du lịch mạo hiểm tại hang.
  • D. Thông tin khách quan, dữ kiện về sự phát hiện và đặc điểm tự nhiên của hang.

Câu 5: Giả sử một văn bản thông tin về Phố cổ Hội An sử dụng cấu trúc trình bày theo thứ tự thời gian. Cách trình bày này phù hợp nhất để làm nổi bật khía cạnh nào của Phố cổ?

  • A. Các loại hình kiến trúc đa dạng hiện có.
  • B. Vẻ đẹp tĩnh lặng, cổ kính của cảnh quan.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của một thương cảng sầm uất xưa kia.
  • D. Các hoạt động văn hóa, lễ hội diễn ra trong năm.

Câu 6: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản thông tin về cảnh quan, chúng ta cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính hiệu quả của việc truyền tải vẻ đẹp?

  • A. Tính chính xác, khách quan của thông tin và cách sử dụng từ ngữ miêu tả (tính từ, trạng từ) để gợi hình, gợi cảm (nếu có).
  • B. Số lượng các biện pháp tu từ phức tạp được sử dụng.
  • C. Sự lặp lại các cụm từ gây ấn tượng mạnh.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương, tiếng lóng.

Câu 7: Văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống thường cung cấp những thông tin nào là cốt lõi?

  • A. Cảm xúc chủ quan của người viết khi tham gia lễ hội.
  • B. Phê phán các khía cạnh tiêu cực của lễ hội.
  • C. Danh sách đầy đủ những người tham gia lễ hội.
  • D. Nguồn gốc, thời gian, địa điểm, các hoạt động chính và ý nghĩa của lễ hội.

Câu 8: Việc sử dụng tiêu đề và đề mục (heading, subheading) trong văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa/cảnh quan có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc, định vị thông tin và nắm bắt ý chính của từng phần.
  • C. Chỉ đơn thuần làm đẹp bố cục trang giấy.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần mở đầu và kết luận.

Câu 9: Một văn bản thông tin mô tả chi tiết về quá trình làm gốm truyền thống của một làng nghề. Thông tin này thuộc loại nào?

  • A. Thông tin về quy trình, cách thức thực hiện.
  • B. Thông tin về cảm xúc, tâm trạng.
  • C. Thông tin mang tính chất hư cấu, tưởng tượng.
  • D. Thông tin về dự báo thời tiết.

Câu 10: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp đánh giá tính xác thực của thông tin trong một văn bản giới thiệu về di tích lịch sử?

  • A. Văn bản được viết bằng lời lẽ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Thông tin được trình bày thành nhiều đoạn nhỏ.
  • C. Nguồn gốc của thông tin (nghiên cứu khoa học, tài liệu lịch sử, ghi chép khảo cổ) và tính nhất quán của các dữ kiện.
  • D. Văn bản có nhiều hình ảnh minh họa đẹp mắt.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin về một khu bảo tồn thiên nhiên, việc tác giả sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành (ví dụ: hệ sinh thái, đa dạng sinh học, đặc hữu) cho thấy điều gì về văn bản và đối tượng độc giả tiềm năng?

  • A. Văn bản có tính chuyên sâu, khoa học và có thể hướng tới đối tượng độc giả có kiến thức nhất định hoặc quan tâm sâu sắc đến lĩnh vực này.
  • B. Tác giả muốn làm khó người đọc.
  • C. Văn bản chỉ dành cho trẻ em.
  • D. Văn bản không đáng tin cậy.

Câu 12: Giả sử bạn đọc một văn bản thông tin về Vịnh Hạ Long có kèm theo biểu đồ thống kê lượng khách du lịch qua các năm. Chức năng của biểu đồ này là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn phần mô tả cảnh quan của vịnh.
  • B. Biểu lộ cảm xúc của tác giả về sự phát triển du lịch.
  • C. Chỉ làm cho trang viết thêm sinh động.
  • D. Trực quan hóa dữ liệu, giúp người đọc dễ dàng nhận thấy xu hướng hoặc so sánh số liệu về lượng khách du lịch.

Câu 13: Văn bản thông tin về "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan" có thể được đăng tải ở đâu để tiếp cận đúng đối tượng?

  • A. Chỉ trên các trang mạng xã hội giải trí.
  • B. Trong các sách truyện tranh thiếu nhi.
  • C. Các trang web du lịch, tạp chí văn hóa, sách giới thiệu địa phương, tài liệu quảng bá du lịch.
  • D. Trong các bài báo cáo khoa học chuyên sâu chỉ dành cho nhà nghiên cứu.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thông tin giới thiệu cảnh quan và một bài thơ miêu tả cảnh quan?

  • A. Văn bản thông tin sử dụng nhiều từ ngữ hơn.
  • B. Văn bản thông tin nhằm cung cấp kiến thức, sự kiện khách quan; bài thơ nhằm biểu đạt cảm xúc, suy tư chủ quan của tác giả.
  • C. Văn bản thông tin luôn có hình ảnh minh họa.
  • D. Bài thơ luôn có vần điệu, còn văn bản thông tin thì không.

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn mô tả về một phong tục tập quán độc đáo, việc nhận biết các từ ngữ thể hiện sự trân trọng, tự hào của người viết (nếu có) giúp ta hiểu thêm điều gì về văn bản?

  • A. Quan điểm, thái độ của người viết đối với đối tượng được giới thiệu.
  • B. Tính chính xác tuyệt đối của thông tin được đưa ra.
  • C. Việc văn bản thuộc thể loại truyện ngắn.
  • D. Mục đích chính của văn bản là giải trí.

Câu 16: Một văn bản thông tin về Vườn quốc gia Cúc Phương có một đoạn miêu tả chi tiết về một loài linh trưởng quý hiếm chỉ có ở Việt Nam. Đoạn này có chức năng gì trong việc giới thiệu cảnh quan và văn hóa (theo nghĩa rộng là giá trị tự nhiên) của nơi này?

  • A. Làm cho văn bản trở thành một báo cáo khoa học.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về động vật.
  • C. Làm nổi bật tính độc đáo, giá trị đặc trưng của hệ sinh thái nơi đó, góp phần thể hiện "nét đẹp" và tầm quan trọng của cảnh quan.
  • D. Kêu gọi đóng góp tài chính để bảo vệ loài vật.

Câu 17: Đâu là đặc điểm thường thấy về cách dùng từ ngữ trong văn bản thông tin giới thiệu về các di sản văn hóa phi vật thể (ví dụ: Dân ca Quan họ Bắc Ninh)?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng, khó hiểu.
  • B. Chỉ dùng các từ ngữ khoa trương, thổi phồng.
  • C. Chủ yếu sử dụng các từ láy để tạo nhạc điệu.
  • D. Sử dụng từ ngữ chính xác, rõ ràng để mô tả các hoạt động, quy tắc, ý nghĩa, lịch sử hình thành của di sản.

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin về một địa điểm du lịch, nếu văn bản sử dụng nhiều câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi trực tiếp, điều đó có thể cho thấy mục đích gì khác ngoài việc cung cấp thông tin đơn thuần?

  • A. Thuyết phục, kêu gọi người đọc hành động (ví dụ: đến thăm, bảo tồn).
  • B. Làm cho văn bản trở nên khách quan hơn.
  • C. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của người viết về thông tin.
  • D. Giảm bớt sự tương tác giữa người viết và người đọc.

Câu 19: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn thông tin mô tả vẻ đẹp của một ngọn núi. Nếu đoạn văn đi từ miêu tả tổng thể (dáng núi từ xa) đến chi tiết (thảm thực vật, dòng suối, đỉnh núi), đoạn văn đang sử dụng cách trình bày nào?

  • A. Trình bày theo thứ tự thời gian.
  • B. Trình bày theo không gian (từ xa đến gần, từ ngoài vào trong...).
  • C. Trình bày theo quan hệ nhân quả.
  • D. Trình bày theo quan hệ so sánh, đối chiếu.

Câu 20: Đâu là một điểm cần lưu ý khi đọc và tiếp nhận thông tin từ các văn bản giới thiệu về nét đẹp văn hóa và cảnh quan trên internet?

  • A. Tất cả thông tin trên internet đều chính xác 100%.
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần tiêu đề.
  • C. Bỏ qua các hình ảnh minh họa đi kèm.
  • D. Kiểm tra nguồn thông tin, so sánh với các nguồn khác để đánh giá tính xác thực và khách quan.

Câu 21: Một văn bản thông tin về Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên có thể được viết dưới dạng nào?

  • A. Bài giới thiệu trên tạp chí du lịch, mục thông tin trên website UNESCO, tờ rơi quảng bá lễ hội.
  • B. Một bài thơ trữ tình về cồng chiêng.
  • C. Một kịch bản phim hành động.
  • D. Một công thức nấu ăn.

Câu 22: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn bản thông tin và hình ảnh đi kèm (ảnh chụp cảnh quan, sơ đồ di tích), ta cần chú ý điều gì?

  • A. Hình ảnh chỉ có vai trò trang trí, không liên quan đến nội dung.
  • B. Hình ảnh minh họa, bổ sung, làm rõ hoặc trực quan hóa thông tin được trình bày trong văn bản.
  • C. Hình ảnh luôn mâu thuẫn với nội dung văn bản.
  • D. Chỉ cần xem hình ảnh mà không cần đọc văn bản.

Câu 23: Đâu là một kỹ năng quan trọng khi đọc văn bản thông tin để hiểu sâu sắc về nét đẹp văn hóa và cảnh quan?

  • A. Đọc thật nhanh mà không dừng lại suy ngẫm.
  • B. Chỉ tập trung vào các con số, dữ liệu.
  • C. Kết nối thông tin trong văn bản với kiến thức, kinh nghiệm cá nhân hoặc thông tin từ các nguồn khác.
  • D. Ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ nhặt.

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một văn bản thông tin giới thiệu về một món ăn truyền thống đặc trưng của vùng miền mình. Bạn nên bắt đầu thu thập thông tin từ đâu?

  • A. Chỉ dựa vào trí tưởng tượng.
  • B. Hỏi ý kiến một người bạn không biết về món ăn đó.
  • C. Tìm kiếm các bài viết phê bình tiêu cực về món ăn.
  • D. Phỏng vấn người lớn tuổi trong gia đình/địa phương, tìm đọc sách báo, tài liệu lịch sử, các nguồn đáng tin cậy về ẩm thực địa phương.

Câu 25: Trong văn bản thông tin về một khu di tích lịch sử, việc trích dẫn lời của các nhà sử học hoặc nhà khảo cổ học có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính học thuật, độ tin cậy và uy tín cho thông tin được cung cấp.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó đọc hơn.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết.
  • D. Chỉ đơn thuần là làm dài văn bản.

Câu 26: Đâu là một đặc điểm ngôn ngữ thường thấy trong văn bản thông tin nhằm đảm bảo tính khách quan?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh mẽ (ví dụ: "tuyệt vời nhất", "đáng sợ kinh khủng").
  • B. Chủ yếu sử dụng các đại từ nhân xưng "tôi", "chúng tôi".
  • C. Sử dụng các từ ngữ trung tính, miêu tả sự vật, hiện tượng đúng như bản chất của nó, tránh đưa ý kiến chủ quan quá mức.
  • D. Sử dụng các câu cảm thán.

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin về một phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ, nếu văn bản sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa (với tần suất phù hợp), mục đích có thể là gì?

  • A. Biến văn bản thông tin thành văn bản nghị luận.
  • B. Làm giảm tính chính xác của thông tin.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc hình dung.
  • D. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận vẻ đẹp của cảnh vật một cách sinh động hơn, bên cạnh việc cung cấp thông tin khách quan.

Câu 28: Đâu là điểm khác nhau cơ bản trong cách tiếp cận nội dung khi viết văn bản thông tin về "nét đẹp văn hóa" và "nét đẹp cảnh quan"?

  • A. Văn hóa chỉ nói về con người, cảnh quan chỉ nói về thiên nhiên.
  • B. Văn hóa thường tập trung vào các giá trị tinh thần, phong tục, tập quán, lịch sử con người; cảnh quan thường tập trung vào đặc điểm địa lý, địa chất, hệ sinh thái, vẻ đẹp tự nhiên.
  • C. Văn hóa luôn có hình ảnh, cảnh quan thì không.
  • D. Văn hóa thì cần số liệu, cảnh quan thì không cần.

Câu 29: Một văn bản thông tin giới thiệu về Làng cổ Đường Lâm. Đoạn văn sau có vai trò gì trong cấu trúc chung của văn bản?

  • A. Giới thiệu khái quát về Làng cổ Đường Lâm và nêu bật giá trị đặc trưng (kiến trúc, văn hóa) để định hướng nội dung cho các phần sau.
  • B. Đi sâu phân tích kỹ thuật xây nhà bằng đá ong.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi du khách đến thăm làng.
  • D. Tổng kết toàn bộ thông tin chi tiết về làng.

Câu 30: Khi viết văn bản thông tin về "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan" cho một tạp chí du lịch, yếu tố nào cần được ưu tiên để thu hút độc giả?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ khoa học càng tốt.
  • B. Chỉ tập trung vào các số liệu khô khan.
  • C. Viết thật dài và chi tiết mọi khía cạnh.
  • D. Trình bày thông tin chính xác, hấp dẫn, có chọn lọc, sử dụng ngôn ngữ gợi cảm (nhưng vẫn đảm bảo tính khách quan cần thiết) và hình ảnh minh họa chất lượng cao để khơi gợi hứng thú khám phá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi đọc một văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan, mục đích chính của người viết thường là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đoạn mở đầu của một văn bản thông tin về một danh lam thắng cảnh thường có chức năng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các số liệu thống kê (ví dụ: số lượng du khách mỗi năm, diện tích khu bảo tồn) có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu cung cấp loại thông tin nào:
"Hang Sơn Đoòng, thuộc vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, Quảng Bình, được phát hiện lần đầu năm 1991 bởi Hồ Khanh và công bố rộng rãi vào năm 2009 sau chuyến khảo sát của đoàn thám hiểm Hoàng gia Anh. Hang có chiều dài ước tính khoảng 9km, thể tích hơn 38.5 triệu m³, chứa đựng hệ sinh thái độc đáo với rừng rậm, sông ngầm và các khối măng đá khổng lồ."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giả sử một văn bản thông tin về Phố cổ Hội An sử dụng cấu trúc trình bày theo thứ tự thời gian. Cách trình bày này phù hợp nhất để làm nổi bật khía cạnh nào của Phố cổ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản thông tin về cảnh quan, chúng ta cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính hiệu quả của việc truyền tải vẻ đẹp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống thường cung cấp những thông tin nào là cốt lõi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc sử dụng tiêu đề và đề mục (heading, subheading) trong văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa/cảnh quan có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một văn bản thông tin mô tả chi tiết về quá trình làm gốm truyền thống của một làng nghề. Thông tin này thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp đánh giá tính xác thực của thông tin trong một văn bản giới thiệu về di tích lịch sử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin về một khu bảo tồn thiên nhiên, việc tác giả sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành (ví dụ: hệ sinh thái, đa dạng sinh học, đặc hữu) cho thấy điều gì về văn bản và đối tượng độc giả tiềm năng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử bạn đọc một văn bản thông tin về Vịnh Hạ Long có kèm theo biểu đồ thống kê lượng khách du lịch qua các năm. Chức năng của biểu đồ này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Văn bản thông tin về 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan' có thể được đăng tải ở đâu để tiếp cận đúng đối tượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thông tin giới thiệu cảnh quan và một bài thơ miêu tả cảnh quan?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn mô tả về một phong tục tập quán độc đáo, việc nhận biết các từ ngữ thể hiện sự trân trọng, tự hào của người viết (nếu có) giúp ta hiểu thêm điều gì về văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một văn bản thông tin về Vườn quốc gia Cúc Phương có một đoạn miêu tả chi tiết về một loài linh trưởng quý hiếm chỉ có ở Việt Nam. Đoạn này có chức năng gì trong việc giới thiệu cảnh quan và văn hóa (theo nghĩa rộng là giá trị tự nhiên) của nơi này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đâu là đặc điểm thường thấy về cách dùng từ ngữ trong văn bản thông tin giới thiệu về các di sản văn hóa phi vật thể (ví dụ: Dân ca Quan họ Bắc Ninh)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin về một địa điểm du lịch, nếu văn bản sử dụng nhiều câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi trực tiếp, điều đó có thể cho thấy mục đích gì khác ngoài việc cung cấp thông tin đơn thuần?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn thông tin mô tả vẻ đẹp của một ngọn núi. Nếu đoạn văn đi từ miêu tả tổng thể (dáng núi từ xa) đến chi tiết (thảm thực vật, dòng suối, đỉnh núi), đoạn văn đang sử dụng cách trình bày nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là một điểm cần lưu ý khi đọc và tiếp nhận thông tin từ các văn bản giới thiệu về nét đẹp văn hóa và cảnh quan trên internet?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một văn bản thông tin về Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên có thể được viết dưới dạng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn bản thông tin và hình ảnh đi kèm (ảnh chụp cảnh quan, sơ đồ di tích), ta cần chú ý điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đâu là một kỹ năng quan trọng khi đọc văn bản thông tin để hiểu sâu sắc về nét đẹp văn hóa và cảnh quan?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một văn bản thông tin giới thiệu về một món ăn truyền thống đặc trưng của vùng miền mình. Bạn nên bắt đầu thu thập thông tin từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong văn bản thông tin về một khu di tích lịch sử, việc trích dẫn lời của các nhà sử học hoặc nhà khảo cổ học có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu là một đặc điểm ngôn ngữ thường thấy trong văn bản thông tin nhằm đảm bảo tính khách quan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin về một phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ, nếu văn bản sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa (với tần suất phù hợp), mục đích có thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đâu là điểm khác nhau cơ bản trong cách tiếp cận nội dung khi viết văn bản thông tin về 'nét đẹp văn hóa' và 'nét đẹp cảnh quan'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một văn bản thông tin giới thiệu về Làng cổ Đường Lâm. Đoạn văn sau có vai trò gì trong cấu trúc chung của văn bản?
"Trải qua bao thăng trầm lịch sử, Làng cổ Đường Lâm vẫn giữ được gần như nguyên vẹn cấu trúc làng Việt truyền thống với cổng làng, cây đa, bến nước, sân đình, những ngôi nhà đá ong hàng trăm năm tuổi và những con đường lát gạch nghiêng. Nơi đây không chỉ là một di sản kiến trúc mà còn là không gian sống động của văn hóa lúa nước Đồng bằng Bắc Bộ."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi viết văn bản thông tin về 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan' cho một tạp chí du lịch, yếu tố nào cần được ưu tiên để thu hút độc giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một văn bản thông tin về "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan" thường có mục đích chính là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn về lịch sử hình thành cảnh quan.
  • B. Cung cấp kiến thức, thông tin khách quan về các đặc điểm của văn hóa và cảnh quan.
  • C. Biểu lộ cảm xúc sâu sắc của tác giả về vẻ đẹp của cảnh quan thiên nhiên.
  • D. Thuyết phục người đọc tham gia vào các hoạt động bảo tồn văn hóa.

Câu 2: Đâu là đặc điểm về cấu trúc thường thấy ở một văn bản thông tin giới thiệu về một địa điểm văn hóa hoặc cảnh quan?

  • A. Diễn biến cốt truyện theo trình tự thời gian hoặc không gian.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp với các mối quan hệ đan xen.
  • C. Chia thành các mục, đề mục nhỏ tập trung vào các khía cạnh khác nhau (lịch sử, địa lý, đặc điểm văn hóa, hoạt động du lịch...).
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ để tăng tính biểu cảm.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản thông tin về "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan", việc chú ý đến các yếu tố phi ngôn ngữ (như hình ảnh, bản đồ, biểu đồ) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để làm cho văn bản thêm sinh động, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về tác giả và phong cách viết của họ.
  • C. Cung cấp thông tin hoàn toàn tách biệt với phần văn bản chữ.
  • D. Bổ sung, minh họa, hoặc làm rõ thông tin trong văn bản chữ, giúp người đọc tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:
"Phố cổ Hội An nằm ở hạ lưu sông Thu Bồn, tỉnh Quảng Nam. Nơi đây từng là thương cảng quốc tế sầm uất từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Kiến trúc đô thị Hội An mang đậm nét truyền thống với những dãy nhà cổ mái ngói âm dương, những con hẻm nhỏ quanh co và những cây cầu cong duyên dáng."

  • A. Thuyết minh (Thông tin)
  • B. Biểu cảm
  • C. Tự sự
  • D. Nghị luận

Câu 5: Giả sử bạn đọc một văn bản thông tin về Vịnh Hạ Long. Thông tin về "sự đa dạng sinh học" và "quá trình hình thành địa chất" của Vịnh thuộc về khía cạnh nào của văn bản?

  • A. Khía cạnh văn hóa phi vật thể.
  • B. Khía cạnh lịch sử phát triển của con người tại địa điểm.
  • C. Khía cạnh cảnh quan thiên nhiên và giá trị khoa học.
  • D. Khía cạnh hoạt động du lịch và dịch vụ.

Câu 6: Khi viết văn bản thông tin về một làng nghề truyền thống, tác giả cần chú ý cung cấp những loại thông tin nào để làm nổi bật "nét đẹp văn hóa" của làng nghề?

  • A. Chỉ cần liệt kê các sản phẩm mà làng nghề tạo ra.
  • B. Tập trung vào giá bán và lợi nhuận của các sản phẩm.
  • C. Chủ yếu mô tả về cơ sở vật chất, máy móc hiện đại trong làng.
  • D. Lịch sử hình thành, quy trình sản xuất truyền thống, ý nghĩa văn hóa của sản phẩm, đời sống và kỹ năng của người thợ.

Câu 7: Việc văn bản thông tin về cảnh quan thường sử dụng các tính từ miêu tả chi tiết (như "hung vĩ", "thơ mộng", "kì vĩ") có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp xác định chính xác tọa độ địa lý của địa điểm.
  • B. Gợi tả hình ảnh, cảm nhận về vẻ đẹp đặc trưng của cảnh quan, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận.
  • C. Chứng minh tính khoa học và khách quan của thông tin.
  • D. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.

Câu 8: Giả sử một văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống đề cập đến các hoạt động như "rước kiệu", "hát giao duyên", "các trò chơi dân gian". Những thông tin này thuộc về khía cạnh nào của lễ hội?

  • A. Các hoạt động, nghi thức diễn ra trong lễ hội.
  • B. Lịch sử ra đời và sự phát triển của lễ hội.
  • C. Ý nghĩa tâm linh và tín ngưỡng của lễ hội.
  • D. Số lượng du khách tham gia lễ hội hàng năm.

Câu 9: Một đoạn văn mô tả về "Nhã nhạc cung đình Huế" với các thông tin về nguồn gốc, loại hình nhạc cụ, vai trò trong các nghi lễ cung đình. Đoạn văn này tập trung làm rõ điều gì về Nhã nhạc?

  • A. Chỉ giới thiệu về những người nghệ sĩ biểu diễn Nhã nhạc hiện nay.
  • B. So sánh Nhã nhạc với các thể loại âm nhạc hiện đại.
  • C. Giới thiệu, cung cấp thông tin về bản chất và giá trị lịch sử, văn hóa của Nhã nhạc.
  • D. Đánh giá chất lượng âm thanh của các loại nhạc cụ trong Nhã nhạc.

Câu 10: Khi đọc văn bản thông tin về một di tích lịch sử, việc tác giả trích dẫn các nguồn tư liệu cổ, bia đá hoặc lời kể của nhân chứng lịch sử (nếu có) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc phổ thông.
  • B. Tăng tính xác thực, khách quan và độ tin cậy cho thông tin được trình bày.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của tác giả trong việc tìm kiếm tư liệu.
  • D. Kéo dài độ dài của văn bản mà không cần thêm thông tin mới.

Câu 11: Văn bản thông tin về "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan" khác với văn bản miêu tả trong tác phẩm văn học (như tùy bút, tản văn) ở điểm nào là chủ yếu?

  • A. Đều tập trung vào việc bộc lộ cảm xúc cá nhân của người viết.
  • B. Đều sử dụng lối hành văn giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • C. Đều có cấu trúc phi tuyến tính, tùy thuộc vào dòng cảm xúc.
  • D. Văn bản thông tin chú trọng tính khách quan, chính xác, cung cấp dữ kiện; văn bản văn học chú trọng biểu cảm, chủ quan, gợi cảm xúc.

Câu 12: Giả sử một văn bản thông tin về "Ruộng bậc thang Tây Bắc" có sử dụng biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích canh tác qua các năm. Việc sử dụng biểu đồ này giúp người đọc điều gì?

  • A. Nghe được âm thanh của cuộc sống vùng cao.
  • B. Nếm được hương vị của lúa non.
  • C. Nắm bắt nhanh chóng xu hướng, quy mô hoặc sự biến động của một yếu tố được đề cập (diện tích canh tác) một cách trực quan.
  • D. Hiểu được tâm trạng của người nông dân khi thu hoạch lúa.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Chợ nổi Cái Răng, Cần Thơ là một trong những khu chợ nổi lớn nhất Đồng bằng sông Cửu Long. Chợ họp sớm tinh mơ, từ khoảng 4-5 giờ sáng và kéo dài đến gần trưa. Nơi đây không chỉ là điểm trao đổi hàng hóa nông sản mà còn là không gian văn hóa đặc trưng của vùng sông nước."
Đoạn văn này cung cấp thông tin chính về khía cạnh nào của Chợ nổi Cái Răng?

  • A. Lịch sử hình thành chợ.
  • B. Đặc điểm về thời gian hoạt động và vai trò của chợ.
  • C. Các loại hàng hóa chủ yếu được bán tại chợ.
  • D. Số lượng ghe thuyền tham gia chợ hàng ngày.

Câu 14: Khi phân tích ngôn ngữ của văn bản thông tin về "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan", ta thường thấy loại từ nào được sử dụng nhiều để tăng tính chính xác và khách quan?

  • A. Danh từ và số từ (chỉ địa danh, tên gọi, số liệu cụ thể).
  • B. Thán từ và từ ngữ biểu cảm mạnh.
  • C. Các cặp từ trái nghĩa để tạo sự đối lập.
  • D. Các từ láy tượng hình, tượng thanh dày đặc.

Câu 15: Giả sử một văn bản thông tin về một danh thắng có đoạn viết: "Nơi đây thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm, đóng góp đáng kể vào ngân sách địa phương, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn về bảo vệ môi trường và giữ gìn bản sắc văn hóa." Đoạn này thể hiện điều gì về cách tác giả tiếp cận thông tin?

  • A. Chỉ tập trung vào những mặt tích cực của du lịch.
  • B. Chỉ nêu bật những khó khăn, tiêu cực do du lịch mang lại.
  • C. Tránh đưa ra bất kỳ nhận định nào về tác động của du lịch.
  • D. Nhìn nhận vấn đề một cách đa chiều, cân nhắc cả lợi ích kinh tế và thách thức về môi trường, văn hóa.

Câu 16: Để hiểu sâu hơn về một văn bản thông tin giới thiệu về một di sản văn hóa, người đọc có thể thực hiện thao tác tư duy nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các đề mục chính.
  • B. Học thuộc lòng tất cả các số liệu được đề cập.
  • C. Liên hệ, so sánh thông tin trong văn bản với kiến thức đã biết hoặc tìm hiểu thêm từ các nguồn đáng tin cậy khác.
  • D. Tưởng tượng ra một câu chuyện hư cấu dựa trên bối cảnh văn bản.

Câu 17: Một văn bản thông tin về "Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng" có thể sử dụng bản đồ để làm rõ thông tin nào?

  • A. Lịch sử khám phá các hang động.
  • B. Vị trí địa lý, ranh giới vườn quốc gia, vị trí các hang động chính, sông ngầm, tuyến đường đi lại.
  • C. Danh sách các loài động thực vật quý hiếm sinh sống.
  • D. Số lượng du khách đến thăm hàng năm.

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin về "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan", việc nhận biết và phân tích các từ ngữ chuyên ngành (ví dụ: "địa mạo karst", "hệ sinh thái", "di sản phi vật thể") giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu chính xác và sâu sắc hơn về các khái niệm, đặc điểm khoa học hoặc văn hóa đặc thù của đối tượng được giới thiệu.
  • B. Bỏ qua phần thông tin đó vì nó quá phức tạp.
  • C. Chỉ để nhận ra đó là văn bản thông tin chứ không phải văn học.
  • D. Giúp ghi nhớ tên tác giả dễ dàng hơn.

Câu 19: Một văn bản thông tin về "ẩm thực Huế" có thể được cấu trúc như thế nào để người đọc dễ theo dõi?

  • A. Kể lại hành trình của một món ăn từ khi ra đời đến nay.
  • B. Trình bày theo cảm xúc của tác giả về từng món ăn.
  • C. Đưa ra các lập luận để chứng minh ẩm thực Huế là ngon nhất.
  • D. Chia thành các phần như: Giới thiệu chung, Ẩm thực cung đình, Ẩm thực dân gian, Đặc sản đường phố, Vai trò trong văn hóa Huế.

Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về "Lễ hội đua ghe Ngo của người Khmer ở Sóc Trăng". Để làm rõ hơn quy mô và sự hấp dẫn của lễ hội, văn bản có thể sử dụng loại hình ảnh nào hiệu quả nhất?

  • A. Ảnh chụp cận cảnh một chiếc ghe Ngo tĩnh lặng trên sông.
  • B. Ảnh chụp một món ăn truyền thống của người Khmer.
  • C. Ảnh chụp toàn cảnh cuộc đua với hàng chục chiếc ghe đầy người và khán giả reo hò trên bờ.
  • D. Ảnh chụp một ngôi chùa Khmer cổ kính.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về câu hỏi phân tích có thể đặt ra sau khi đọc văn bản thông tin về một khu bảo tồn thiên nhiên?

  • A. Phân tích mối liên hệ giữa đa dạng sinh học của khu bảo tồn và các yếu tố địa lý được đề cập trong bài.
  • B. Khu bảo tồn này có tên là gì?
  • C. Khu bảo tồn được thành lập vào năm nào?
  • D. Khu bảo tồn nằm ở tỉnh nào?

Câu 22: Giả sử văn bản thông tin về "Phố cổ Hà Nội" có đoạn mô tả về "36 phố phường" và sự tập trung của từng nghề thủ công ở từng phố. Thông tin này giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì của Phố cổ Hà Nội xưa?

  • A. Chỉ là một đặc điểm ngẫu nhiên không có ý nghĩa.
  • B. Quy mô dân số hiện tại của Phố cổ.
  • C. Các tuyến xe buýt chạy qua Phố cổ.
  • D. Cấu trúc đô thị, hoạt động kinh tế đặc trưng và nét văn hóa làng nghề trong lòng đô thị.

Câu 23: Một văn bản thông tin về "Văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên" có thể sử dụng sơ đồ để minh họa điều gì?

  • A. Các bài hát được biểu diễn bằng cồng chiêng.
  • B. Cấu tạo của một bộ cồng chiêng hoặc cách bố trí đội hình biểu diễn trong một nghi lễ cụ thể.
  • C. Lịch trình các buổi biểu diễn cồng chiêng hàng tuần.
  • D. Giá trị kinh tế của các bộ cồng chiêng.

Câu 24: Đâu là ví dụ về câu hỏi yêu cầu kỹ năng áp dụng thông tin từ văn bản?

  • A. Tên của tác giả văn bản là gì?
  • B. Văn bản được đăng trên tạp chí nào?
  • C. Dựa vào thông tin trong văn bản, hãy đề xuất 3 hoạt động du lịch phù hợp với đặc điểm của địa điểm X.
  • D. Có bao nhiêu đoạn trong văn bản?

Câu 25: Khi đọc văn bản thông tin về một lễ hội, việc chú ý đến các mốc thời gian (ngày, tháng diễn ra lễ hội, lịch sử hình thành) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định được thời điểm diễn ra lễ hội và hiểu về quá trình hình thành, phát triển của nó.
  • B. Biết được số lượng người tham gia lễ hội.
  • C. Hiểu được ý nghĩa của các bài hát trong lễ hội.
  • D. Chỉ để có thêm số liệu trong bài viết.

Câu 26: Giả sử văn bản thông tin về "Đờn ca tài tử Nam Bộ" có đề cập đến việc UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Thông tin này nhấn mạnh điều gì về Đờn ca tài tử?

  • A. Đờn ca tài tử chỉ phổ biến ở Việt Nam.
  • B. Đờn ca tài tử là loại hình âm nhạc hiện đại.
  • C. Đờn ca tài tử không có giá trị đối với cộng đồng quốc tế.
  • D. Giá trị đặc biệt, tầm quan trọng và sự công nhận ở cấp độ toàn cầu của loại hình nghệ thuật này.

Câu 27: Phân tích cách một văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ để miêu tả vẻ đẹp của một hang động (ví dụ: "thạch nhũ lấp lánh như kim cương", "dòng sông ngầm huyền ảo") giúp người đọc nhận biết điều gì về ý đồ của tác giả?

  • A. Tác giả chỉ muốn liệt kê các đặc điểm thông thường của hang động.
  • B. Tác giả không chỉ cung cấp thông tin mà còn muốn gợi lên ấn tượng về sự kỳ vĩ, tráng lệ, thu hút của cảnh quan.
  • C. Tác giả đang cố gắng che giấu thông tin thực tế về hang động.
  • D. Tác giả chỉ quan tâm đến khía cạnh khoa học thuần túy.

Câu 28: Giả sử văn bản thông tin về "Chùa Một Cột" có đoạn so sánh kiến trúc của chùa với một bông hoa sen. Phép so sánh này có tác dụng gì trong việc giới thiệu di tích?

  • A. Làm cho thông tin về kiến trúc trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu văn thêm đẹp.
  • C. Gợi liên tưởng trực quan, sinh động về hình dáng độc đáo của chùa và kết nối với ý nghĩa văn hóa, biểu tượng (hoa sen).
  • D. Chứng minh rằng chùa được xây dựng từ vật liệu là hoa sen.

Câu 29: Khi đọc văn bản thông tin về "Nhà rông Tây Nguyên", thông tin về chức năng cộng đồng của nhà rông (nơi họp làng, sinh hoạt văn hóa, tổ chức lễ hội) giúp người đọc hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của kiến trúc này?

  • A. Chỉ là một loại nhà ở thông thường của người dân tộc thiểu số.
  • B. Chỉ là nơi để cất giữ nông cụ.
  • C. Chỉ là một công trình có kiến trúc độc đáo để ngắm nhìn.
  • D. Vai trò trung tâm trong đời sống văn hóa, tinh thần và xã hội của cộng đồng.

Câu 30: Để đánh giá tính đầy đủ và chính xác của một văn bản thông tin về "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan", người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Thông tin có được trình bày khách quan, có nguồn gốc rõ ràng không? Các khía cạnh quan trọng (lịch sử, đặc điểm, giá trị, hiện trạng...) có được đề cập đủ không?
  • B. Văn bản có sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng không?
  • C. Văn bản có độ dài bao nhiêu trang?
  • D. Tác giả có nổi tiếng trong lĩnh vực văn học không?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một văn bản thông tin về 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan' thường có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là đặc điểm về cấu trúc thường thấy ở một văn bản thông tin giới thiệu về một địa điểm văn hóa hoặc cảnh quan?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi phân tích một văn bản thông tin về 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan', việc chú ý đến các yếu tố phi ngôn ngữ (như hình ảnh, bản đồ, biểu đồ) có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:
'Phố cổ Hội An nằm ở hạ lưu sông Thu Bồn, tỉnh Quảng Nam. Nơi đây từng là thương cảng quốc tế sầm uất từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Kiến trúc đô thị Hội An mang đậm nét truyền thống với những dãy nhà cổ mái ngói âm dương, những con hẻm nhỏ quanh co và những cây cầu cong duyên dáng.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn đọc một văn bản thông tin về Vịnh Hạ Long. Thông tin về 'sự đa dạng sinh học' và 'quá trình hình thành địa chất' của Vịnh thuộc về khía cạnh nào của văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi viết văn bản thông tin về một làng nghề truyền thống, tác giả cần chú ý cung cấp những loại thông tin nào để làm nổi bật 'nét đẹp văn hóa' của làng nghề?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc văn bản thông tin về cảnh quan thường sử dụng các tính từ miêu tả chi tiết (như 'hung vĩ', 'thơ mộng', 'kì vĩ') có tác dụng gì đối với người đọc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giả sử một văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống đề cập đến các hoạt động như 'rước kiệu', 'hát giao duyên', 'các trò chơi dân gian'. Những thông tin này thuộc về khía cạnh nào của lễ hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một đoạn văn mô tả về 'Nhã nhạc cung đình Huế' với các thông tin về nguồn gốc, loại hình nhạc cụ, vai trò trong các nghi lễ cung đình. Đoạn văn này tập trung làm rõ điều gì về Nhã nhạc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đọc văn bản thông tin về một di tích lịch sử, việc tác giả trích dẫn các nguồn tư liệu cổ, bia đá hoặc lời kể của nhân chứng lịch sử (nếu có) nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Văn bản thông tin về 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan' khác với văn bản miêu tả trong tác phẩm văn học (như tùy bút, tản văn) ở điểm nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử một văn bản thông tin về 'Ruộng bậc thang Tây Bắc' có sử dụng biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích canh tác qua các năm. Việc sử dụng biểu đồ này giúp người đọc điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
'Chợ nổi Cái Răng, Cần Thơ là một trong những khu chợ nổi lớn nhất Đồng bằng sông Cửu Long. Chợ họp sớm tinh mơ, từ khoảng 4-5 giờ sáng và kéo dài đến gần trưa. Nơi đây không chỉ là điểm trao đổi hàng hóa nông sản mà còn là không gian văn hóa đặc trưng của vùng sông nước.'
Đoạn văn này cung cấp thông tin chính về khía cạnh nào của Chợ nổi Cái Răng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích ngôn ngữ của văn bản thông tin về 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan', ta thường thấy loại từ nào được sử dụng nhiều để tăng tính chính xác và khách quan?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử một văn bản thông tin về một danh thắng có đoạn viết: 'Nơi đây thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm, đóng góp đáng kể vào ngân sách địa phương, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn về bảo vệ môi trường và giữ gìn bản sắc văn hóa.' Đoạn này thể hiện điều gì về cách tác giả tiếp cận thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để hiểu sâu hơn về một văn bản thông tin giới thiệu về một di sản văn hóa, người đọc có thể thực hiện thao tác tư duy nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một văn bản thông tin về 'Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng' có thể sử dụng bản đồ để làm rõ thông tin nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin về 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan', việc nhận biết và phân tích các từ ngữ chuyên ngành (ví dụ: 'địa mạo karst', 'hệ sinh thái', 'di sản phi vật thể') giúp người đọc điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một văn bản thông tin về 'ẩm thực Huế' có thể được cấu trúc như thế nào để người đọc dễ theo dõi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về 'Lễ hội đua ghe Ngo của người Khmer ở Sóc Trăng'. Để làm rõ hơn quy mô và sự hấp dẫn của lễ hội, văn bản có thể sử dụng loại hình ảnh nào hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là một ví dụ về câu hỏi phân tích có thể đặt ra sau khi đọc văn bản thông tin về một khu bảo tồn thiên nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử văn bản thông tin về 'Phố cổ Hà Nội' có đoạn mô tả về '36 phố phường' và sự tập trung của từng nghề thủ công ở từng phố. Thông tin này giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì của Phố cổ Hà Nội xưa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một văn bản thông tin về 'Văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên' có thể sử dụng sơ đồ để minh họa điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là ví dụ về câu hỏi yêu cầu kỹ năng áp dụng thông tin từ văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc văn bản thông tin về một lễ hội, việc chú ý đến các mốc thời gian (ngày, tháng diễn ra lễ hội, lịch sử hình thành) giúp người đọc điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử văn bản thông tin về 'Đờn ca tài tử Nam Bộ' có đề cập đến việc UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Thông tin này nhấn mạnh điều gì về Đờn ca tài tử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích cách một văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ để miêu tả vẻ đẹp của một hang động (ví dụ: 'thạch nhũ lấp lánh như kim cương', 'dòng sông ngầm huyền ảo') giúp người đọc nhận biết điều gì về ý đồ của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử văn bản thông tin về 'Chùa Một Cột' có đoạn so sánh kiến trúc của chùa với một bông hoa sen. Phép so sánh này có tác dụng gì trong việc giới thiệu di tích?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc văn bản thông tin về 'Nhà rông Tây Nguyên', thông tin về chức năng cộng đồng của nhà rông (nơi họp làng, sinh hoạt văn hóa, tổ chức lễ hội) giúp người đọc hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của kiến trúc này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đánh giá tính đầy đủ và chính xác của một văn bản thông tin về 'Nét đẹp văn hóa và cảnh quan', người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào?

Viết một bình luận