Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đâu là mục đích chính của văn bản thông tin "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan" trong Bài 4?
- A. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết về vẻ đẹp văn hóa, cảnh quan.
- B. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn về chuyến đi khám phá cảnh đẹp.
- C. Cung cấp kiến thức, thông tin khách quan về các nét đẹp văn hóa và cảnh quan.
- D. Thuyết phục người đọc tham gia một hoạt động bảo tồn văn hóa, cảnh quan.
Câu 2: Một đoạn văn trong văn bản thông tin về một di sản văn hóa phi vật thể có thể sử dụng những loại bằng chứng nào để làm rõ và thuyết phục người đọc về giá trị của di sản đó? Chọn phương án đúng nhất.
- A. Chủ yếu là cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người viết.
- B. Các câu chuyện hư cấu và lời đồn đại.
- C. Ý kiến chủ quan chưa được kiểm chứng và hình ảnh minh họa chung chung.
- D. Số liệu thống kê, ví dụ điển hình, trích dẫn từ các chuyên gia, mô tả chi tiết về quy trình/hoạt động.
Câu 3: Khi đọc một văn bản thông tin về hang Sơn Đoòng, nếu tác giả dành một đoạn để mô tả chi tiết cấu trúc địa chất độc đáo của hang, sử dụng các thuật ngữ khoa học như "thạch nhũ", "măng đá", "hố sụt", đoạn văn đó chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Biểu lộ tình cảm yêu mến của tác giả với Sơn Đoòng.
- B. Cung cấp thông tin khoa học, chính xác về đặc điểm nổi bật của hang.
- C. Kể lại hành trình khám phá đầy thử thách vào hang.
- D. Thuyết phục người đọc rằng hang Sơn Đoòng là nơi nguy hiểm.
Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan" với nội dung chính của văn bản thông tin trong bài học. Nhan đề này gợi ý điều gì về cách tiếp cận chủ đề của tác giả?
- A. Nhan đề gợi ý tác giả sẽ tập trung vào việc giới thiệu và làm nổi bật giá trị thẩm mỹ của cả văn hóa và cảnh quan, có thể chỉ ra mối liên hệ giữa chúng.
- B. Nhan đề cho thấy tác giả chỉ quan tâm đến việc liệt kê các di sản văn hóa và danh lam thắng cảnh mà không phân tích sâu.
- C. Nhan đề ám chỉ văn bản sẽ trình bày các vấn đề tiêu cực liên quan đến việc bảo tồn văn hóa và cảnh quan.
- D. Nhan đề là một cách nói ẩn dụ, thực chất văn bản nói về một chủ đề khác hoàn toàn.
Câu 5: Giả sử một văn bản trong bài có đoạn viết: "Nghề làm gốm Bát Tràng không chỉ là một hoạt động kinh tế mà còn là di sản văn hóa sống động. Từ khâu chọn đất, nhào nặn, tạo hình đến nung gốm, mỗi công đoạn đều chứa đựng bí quyết cha truyền con nối, thể hiện sự khéo léo và tâm hồn người thợ." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Thuyết minh/Thông tin
- D. Biểu cảm
Câu 6: Đọc kỹ câu sau: "Sơn Đoòng, với hệ sinh thái độc đáo và kích thước khổng lồ, không chỉ là kỳ quan thiên nhiên mà còn là minh chứng cho sự kỳ vĩ của tạo hóa." Câu này đóng vai trò gì trong cấu trúc của một văn bản thông tin giới thiệu về Sơn Đoòng?
- A. Nêu khái quát về đối tượng (Sơn Đoòng) và khẳng định giá trị nổi bật của nó.
- B. Cung cấp một bằng chứng cụ thể về kích thước của hang.
- C. Trình bày một luận điểm cần được chứng minh chi tiết ở phía sau.
- D. Kết luận lại toàn bộ thông tin đã trình bày về hang Sơn Đoòng.
Câu 7: Giả sử văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" liệt kê các loại hình đồ gốm khác nhau (bát, đĩa, ấm chén...) và mô tả công dụng, đặc điểm riêng của từng loại. Cách tổ chức thông tin này thể hiện điều gì về cấu trúc của văn bản?
- A. Văn bản được tổ chức theo trình tự thời gian.
- B. Văn bản được tổ chức theo mối quan hệ nhân quả.
- C. Văn bản được tổ chức theo không gian địa lý.
- D. Văn bản được tổ chức theo cách phân loại hoặc liệt kê các đối tượng/khía cạnh.
Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn thông tin về "Chân quê" (có thể là một bài thơ hoặc bài viết lấy cảm hứng từ vẻ đẹp thôn quê), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc nội dung?
- A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
- B. Tập trung vào việc tìm kiếm những lỗi ngữ pháp của tác giả.
- C. Chú ý đến các chi tiết miêu tả cụ thể, hình ảnh gợi tả, ngôn ngữ được sử dụng để cảm nhận và phân tích vẻ đẹp được trình bày.
- D. So sánh ngay lập tức với các bài viết khác về cùng chủ đề mà không cần hiểu kỹ văn bản đang đọc.
Câu 9: Giả sử văn bản "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai" đề cập đến một tuyến đường lịch sử. Đoạn văn nói về "kí ức" có thể sử dụng những yếu tố nào để tái hiện không khí lịch sử?
- A. Các dự án phát triển giao thông hiện đại.
- B. Những sự kiện lịch sử quan trọng, tên các nhân vật lịch sử, mô tả các di tích trên tuyến đường.
- C. Số liệu thống kê về lượng khách du lịch hàng năm.
- D. Dự báo về sự phát triển kinh tế của khu vực trong tương lai.
Câu 10: Phân tích cách tác giả văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ để đảm bảo tính khách quan khi miêu tả một cảnh quan thiên nhiên. Đâu là đặc điểm ngôn ngữ thường thấy?
- A. Sử dụng từ ngữ chính xác, rõ ràng, ít dùng các tính từ mang tính chủ quan, biểu cảm mạnh.
- B. Ưu tiên sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ để tăng tính hình tượng.
- C. Lồng ghép nhiều câu hỏi tu từ và than từ.
- D. Sử dụng đại từ nhân xưng "tôi", "chúng tôi" để thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc.
Câu 11: Khi đọc văn bản thông tin về một lễ hội truyền thống, việc tác giả cung cấp thông tin về nguồn gốc, thời gian diễn ra, các hoạt động chính và ý nghĩa của lễ hội cho thấy văn bản tuân thủ cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc so sánh và đối chiếu.
- B. Cấu trúc vấn đề và giải pháp.
- C. Cấu trúc trình bày theo các khía cạnh/chủ đề nhỏ.
- D. Cấu trúc theo trình tự không gian.
Câu 12: Giả sử văn bản về hang Sơn Đoòng có kèm theo hình ảnh toàn cảnh hang từ trên cao và một sơ đồ minh họa cấu trúc bên trong. Vai trò của các yếu tố hình ảnh này là gì?
- A. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
- B. Làm cho văn bản dài hơn.
- C. Thay thế hoàn toàn cho phần mô tả bằng lời.
- D. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng, làm trực quan hóa thông tin, và hỗ trợ hiểu các chi tiết phức tạp.
Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc đặt "nét đẹp văn hóa" cạnh "cảnh quan" trong chủ đề bài học. Điều này gợi ý mối quan hệ nào giữa hai yếu tố này?
- A. Văn hóa và cảnh quan có mối liên hệ chặt chẽ, ảnh hưởng và làm phong phú lẫn nhau, cùng tạo nên bản sắc của một vùng đất.
- B. Văn hóa và cảnh quan là hai chủ đề hoàn toàn tách biệt, không có liên quan gì đến nhau.
- C. Văn hóa chỉ là sản phẩm của cảnh quan tự nhiên.
- D. Cảnh quan là kết quả duy nhất của hoạt động văn hóa của con người.
Câu 14: Khi đọc một đoạn văn mô tả chi tiết vẻ đẹp hùng vĩ của một ngọn núi, tác giả có thể sử dụng những kỹ thuật miêu tả nào để làm nổi bật đặc điểm này?
- A. Chỉ liệt kê tên các loại cây cỏ trên núi.
- B. Sử dụng các tính từ gợi tả quy mô lớn (cao vút, đồ sộ, trùng điệp), so sánh với những vật thể khổng lồ, hoặc mô tả sự tương phản với con người/cảnh vật nhỏ bé.
- C. Tập trung vào việc nêu cảm xúc buồn bã khi đứng trước núi.
- D. Trình bày lịch sử hình thành địa chất của ngọn núi một cách khô khan.
Câu 15: Giả sử văn bản thông tin về một làng nghề truyền thống có đoạn nói về những thách thức hiện tại (ví dụ: cạnh tranh, thiếu nguyên liệu, lớp trẻ không mặn mà). Đoạn này thể hiện khía cạnh nào của văn bản?
- A. Giới thiệu lịch sử hình thành làng nghề.
- B. Mô tả quy trình sản xuất chi tiết.
- C. Nêu bật những thành tựu nổi bật của làng nghề.
- D. Phân tích thực trạng, khó khăn hoặc thách thức mà làng nghề đang đối mặt.
Câu 16: Trong văn bản thông tin, các đoạn chuyển ý có vai trò quan trọng trong việc kết nối các phần nội dung. Chức năng chính của đoạn chuyển ý là gì?
- A. Tạo sự liên kết mạch lạc giữa các đoạn văn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự phát triển của ý tưởng.
- B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
- C. Giới thiệu một chủ đề hoàn toàn mới không liên quan đến phần trước.
- D. Chỉ đơn thuần là kết thúc một đoạn văn.
Câu 17: Giả sử văn bản về "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai" kết thúc bằng đoạn văn nói về tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy giá trị của tuyến đường này cho thế hệ mai sau. Đoạn kết này thể hiện điều gì về thông điệp của tác giả?
- A. Tác giả chỉ đơn thuần tóm tắt lại các sự kiện lịch sử đã nêu.
- B. Tác giả bày tỏ sự tiếc nuối về những giá trị đã mất.
- C. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kế thừa và phát huy giá trị di sản cho tương lai, thể hiện mong muốn, định hướng.
- D. Tác giả đưa ra một vấn đề mới chưa được đề cập trong bài.
Câu 18: Đọc câu sau: "Di sản văn hóa không chỉ là vật thể hay phi vật thể, mà còn là "dòng chảy" kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai của một cộng đồng." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?
- A. So sánh, giúp làm rõ sự khác biệt giữa các loại hình di sản.
- B. Ẩn dụ, giúp hình dung di sản văn hóa như một dòng chảy liên tục, nhấn mạnh tính kết nối và sự sống động.
- C. Nhân hóa, làm cho di sản văn hóa trở nên gần gũi như con người.
- D. Hoán dụ, dùng một bộ phận để chỉ toàn thể di sản văn hóa.
Câu 19: Khi phân tích văn bản thông tin về cảnh quan, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: "karst", "địa mạo", "thủy văn") là kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này thuộc về cấp độ tư duy nào?
- A. Ghi nhớ.
- B. Áp dụng.
- C. Phân tích.
- D. Đánh giá.
Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về việc bảo tồn một di tích lịch sử. Văn bản đưa ra số liệu về lượng khách du lịch tăng đột biến và hệ quả là sự xuống cấp của di tích. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Khoe khoang về sự nổi tiếng của di tích.
- B. Minh họa cho một vấn đề/thách thức trong công tác bảo tồn di tích.
- C. Khẳng định rằng du lịch không ảnh hưởng gì đến di tích.
- D. Chỉ đơn giản là cung cấp số liệu thống kê mà không có mục đích gì khác.
Câu 21: Khi đọc văn bản thông tin, việc xác định câu chủ đề của mỗi đoạn giúp ích gì cho người đọc?
- A. Giúp người đọc tìm ra lỗi chính tả.
- B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí cho đoạn văn.
- D. Giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt ý chính của từng đoạn và mối liên hệ giữa các đoạn.
Câu 22: Giả sử văn bản về một lễ hội có đoạn mô tả không khí tưng bừng, náo nhiệt với âm thanh, màu sắc, hoạt động của người tham gia. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?
- A. Thính giác và thị giác.
- B. Vị giác và khứu giác.
- C. Xúc giác và vị giác.
- D. Chỉ sử dụng duy nhất thính giác.
Câu 23: Phân tích mục đích của việc so sánh một cảnh quan thiên nhiên của Việt Nam với một cảnh quan nổi tiếng trên thế giới trong văn bản thông tin. Mục đích chính là gì?
- A. Khẳng định rằng cảnh quan Việt Nam giống hệt cảnh quan nước ngoài.
- B. Thể hiện sự thiếu tự tin của tác giả vào vẻ đẹp cảnh quan Việt Nam.
- C. Làm nổi bật đặc điểm, giá trị hoặc quy mô của cảnh quan được giới thiệu, giúp người đọc dễ hình dung và đánh giá.
- D. Chỉ để lấp đầy dung lượng bài viết.
Câu 24: Giả sử văn bản "Đồ gốm gia dụng của người Việt" có đoạn trích dẫn lời của một nghệ nhân làm gốm lâu năm. Việc sử dụng lời trích dẫn này nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tính xác thực, khách quan cho thông tin và cung cấp góc nhìn chân thực, sâu sắc từ người có kinh nghiệm.
- B. Làm cho văn bản trở nên khó đọc hơn.
- C. Thay thế hoàn toàn cho phần mô tả của tác giả.
- D. Chỉ để giới thiệu một nhân vật mới.
Câu 25: Phân tích vai trò của các từ nối (ví dụ: "tuy nhiên", "mặt khác", "do đó", "ngoài ra") trong văn bản thông tin. Chúng đóng góp vào yếu tố nào của văn bản?
- A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
- B. Chỉ có tác dụng làm đẹp cho văn bản.
- C. Biểu lộ cảm xúc của người viết.
- D. Tạo sự liên kết, mạch lạc và thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý, các đoạn trong văn bản.
Câu 26: Giả sử văn bản về một di sản văn hóa kết thúc bằng lời kêu gọi mọi người cùng chung tay bảo tồn. Đoạn kết này chuyển từ việc cung cấp thông tin sang thể hiện điều gì?
- A. Tiếp tục cung cấp thêm thông tin khách quan.
- B. Thể hiện thái độ, quan điểm của tác giả và hướng đến việc tác động (kêu gọi hành động) người đọc.
- C. Tổng kết lại tất cả các số liệu đã đưa ra.
- D. Giới thiệu một di sản văn hóa mới.
Câu 27: Khi đọc văn bản thông tin về "Chân quê", nếu tác giả sử dụng hình ảnh "con đường làng quanh co", "hàng tre xanh ngát", "mái nhà tranh", những hình ảnh này có tác dụng gì trong việc xây dựng "nét đẹp"?
- A. Gợi lên vẻ đẹp bình dị, mộc mạc, gần gũi và đặc trưng của cảnh sắc làng quê Việt Nam.
- B. Thể hiện sự giàu có, hiện đại của nông thôn.
- C. Làm cho người đọc cảm thấy sợ hãi.
- D. Chỉ là những chi tiết thừa, không có ý nghĩa.
Câu 28: Giả sử văn bản về "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai" dành phần lớn dung lượng để mô tả các di tích lịch sử dọc theo tuyến đường và ý nghĩa của chúng trong quá khứ. Điều này cho thấy tác giả đang nhấn mạnh khía cạnh nào của "cung đường"?
- A. Tiềm năng phát triển kinh tế trong tương lai.
- B. Giá trị lịch sử và ý nghĩa của "kí ức".
- C. Hiện trạng giao thông và cơ sở hạ tầng.
- D. Các hoạt động du lịch giải trí hiện tại.
Câu 29: Trong văn bản thông tin về "Nét đẹp văn hóa và cảnh quan", việc sử dụng các từ ngữ mang tính gợi cảm, giàu hình ảnh (như "kỳ vĩ", "huyền ảo", "lung linh") khi miêu tả cảnh quan có làm giảm tính khách quan của văn bản không? Vì sao?
- A. Không, vì đó là cách duy nhất để miêu tả vẻ đẹp.
- B. Có, vì văn bản thông tin tuyệt đối không được sử dụng bất kỳ từ ngữ gợi cảm nào.
- C. Không, vì những từ đó chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin.
- D. Có, ở một mức độ nào đó, vì chúng mang sắc thái cảm xúc và đánh giá chủ quan của người viết, dù có thể được chấp nhận trong văn bản thông tin về vẻ đẹp để tăng sức hấp dẫn và gợi cảm nhận cho người đọc.
Câu 30: Giả sử văn bản thông tin có đoạn nói về sự mai một của một số nét văn hóa truyền thống do ảnh hưởng của hiện đại hóa. Đoạn này thể hiện mối quan hệ nào giữa "văn hóa" và "hiện tại" (trong bối cảnh "Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai" hoặc tương tự)?
- A. Hiện tại luôn củng cố và làm giàu thêm văn hóa truyền thống.
- B. Văn hóa truyền thống không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của hiện tại.
- C. Sự phát triển của hiện tại (hiện đại hóa) có thể tạo ra thách thức, thậm chí là sự mai một đối với một số nét văn hóa truyền thống.
- D. Văn hóa truyền thống và hiện tại hoàn toàn không có mối liên hệ nào.