Đề Trắc Nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn Khoăn Tìm Lẽ Sống (Bi Kịch) – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm cốt lõi nào sau đây phản ánh bản chất của bi kịch, thường xoay quanh sự đấu tranh đầy đau khổ và kết thúc bằng sự sụp đổ hoặc cái chết của nhân vật chính?

  • A. Hài kịch
  • B. Bi kịch
  • C. Trữ tình
  • D. Sử thi

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở nhân vật chính trong bi kịch (thường được gọi là anh hùng bi kịch)?

  • A. Có những phẩm chất cao đẹp hoặc lí tưởng lớn lao.
  • B. Mắc phải một sai lầm hoặc khuyết điểm (bi kịch tâm hồn).
  • C. Luôn đưa ra quyết định sáng suốt, không bao giờ sai lầm.
  • D. Đối diện với xung đột gay gắt và số phận nghiệt ngã.

Câu 3: Xung đột bi kịch là yếu tố trung tâm tạo nên kịch tính và chiều sâu của vở bi kịch. Xung đột này thường nảy sinh từ sự đối đầu giữa những yếu tố nào?

  • A. Cái thiện và cái ác một cách đơn thuần.
  • B. Các nhân vật phụ với nhau.
  • C. Các tình huống gây cười và bi ai.
  • D. Cái cao cả, tốt đẹp với cái thấp hèn, tàn bạo hoặc số phận nghiệt ngã.

Câu 4: Kết thúc bi kịch thường mang lại cảm giác đau thương, mất mát nhưng đồng thời có thể gợi lên sự ngưỡng mộ đối với nhân vật. Hiện tượng tâm lý nào ở người xem được Aristotle đề cập, coi đó là sự "thanh lọc" cảm xúc thông qua nỗi sợ hãi và lòng trắc ẩn?

  • A. Sự thanh lọc (Catharsis)
  • B. Sự đồng cảm (Empathy)
  • C. Sự giải trí (Entertainment)
  • D. Sự phẫn nộ (Indignation)

Câu 5: Nhân vật X là một nhà khoa học tài năng, dành cả đời theo đuổi một khám phá vĩ đại vì lợi ích nhân loại. Tuy nhiên, sự ám ảnh với công việc khiến ông bỏ bê gia đình, dẫn đến bi kịch đổ vỡ và cuối cùng ông chết trong cô độc, công trình dang dở. Tình huống này thể hiện rõ nhất loại xung đột bi kịch nào?

  • A. Xung đột giữa các tầng lớp xã hội.
  • B. Xung đột nội tâm hoặc giữa cá nhân với lý tưởng/đam mê.
  • C. Xung đột giữa con người và tự nhiên.
  • D. Xung đột thế hệ.

Câu 6: Chủ đề "Băn khoăn tìm lẽ sống" khi đặt trong bối cảnh bi kịch thường nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự thành công dễ dàng trong việc định hình mục đích sống.
  • B. Niềm tin tuyệt đối vào một con đường đã chọn.
  • C. Sự giằng xé, đổ vỡ của lý tưởng khi đối diện với thực tại hoặc số phận.
  • D. Việc tìm thấy hạnh phúc trọn vẹn sau quá trình tìm kiếm.

Câu 7: Một nhân vật bi kịch, dù thất bại và sụp đổ, vẫn thường gợi lên sự ngưỡng mộ từ người xem. Điều này chủ yếu là do đâu?

  • A. Họ luôn may mắn vượt qua khó khăn.
  • B. Họ có sức mạnh phi thường không ai sánh kịp.
  • C. Họ tránh né xung đột và tìm cách thỏa hiệp.
  • D. Họ dám đối diện, đấu tranh cho lý tưởng hoặc phẩm giá dù phải trả giá đắt.

Câu 8: Trong cấu trúc của một vở bi kịch, phần nào thường tập trung cao độ các mâu thuẫn, đẩy hành động kịch lên đến đỉnh điểm trước khi đi đến kết cục đau thương?

  • A. Lớp kịch mở đầu.
  • B. Thắt nút.
  • C. Đỉnh điểm.
  • D. Mở nút.

Câu 9: Nhân vật Y là một nghệ sĩ tài hoa nhưng sinh ra trong thời buổi loạn lạc, tài năng không được trọng dụng, lý tưởng không thể thực hiện. Anh sống trong nghèo khó, bị xã hội khinh rẻ và cuối cùng chết trong uất hận. Bi kịch của nhân vật Y chủ yếu nảy sinh từ đâu?

  • A. Xung đột giữa cá nhân và hoàn cảnh xã hội.
  • B. Xung đột với một nhân vật phản diện duy nhất.
  • C. Xung đột với các thế lực siêu nhiên.
  • D. Xung đột nội tâm do lựa chọn sai lầm cá nhân.

Câu 10: Cảm hứng chủ đạo của bi kịch thường là sự xót xa, đau đớn trước sự sụp đổ của những giá trị cao đẹp. Điều này thể hiện ý nghĩa gì của thể loại bi kịch?

  • A. Nhấn mạnh sự vô nghĩa và tuyệt vọng hoàn toàn của cuộc sống.
  • B. Chỉ đơn thuần là giải trí bằng những tình huống đau buồn.
  • C. Khuyên con người nên chấp nhận số phận một cách thụ động.
  • D. Khẳng định và tôn vinh những giá trị nhân văn, phẩm giá con người ngay cả trong sự sụp đổ.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn trích bi kịch liên quan đến chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống", người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • B. Sự giằng xé nội tâm, hành động và kết cục của nhân vật khi đối diện với lựa chọn/áp lực về lẽ sống.
  • C. Màu sắc trang phục của nhân vật.
  • D. Bối cảnh địa lý cụ thể của đoạn trích.

Câu 12: Câu nói "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" (trong Hamlet) tiêu biểu cho sự băn khoăn nào của nhân vật bi kịch?

  • A. Băn khoăn về sự tồn tại, ý nghĩa của cuộc sống và cái chết.
  • B. Băn khoăn nên ăn gì vào bữa tối.
  • C. Băn khoăn về việc có nên đi du lịch hay không.
  • D. Băn khoăn về việc học hành có quan trọng không.

Câu 13: Một vở bi kịch thành công không chỉ khiến người xem đau buồn mà còn giúp họ hiểu sâu sắc hơn về con người và cuộc đời. Đây là khía cạnh nào của giá trị bi kịch?

  • A. Giá trị giải trí đơn thuần.
  • B. Giá trị giáo dục luân lý khô khan.
  • C. Giá trị nhận thức và chiêm nghiệm về cuộc đời.
  • D. Giá trị quảng bá du lịch.

Câu 14: Nhân vật bi kịch thường phải đối mặt với một "bi kịch tâm hồn". Đây là gì?

  • A. Sự đau khổ về thể xác.
  • B. Sự giằng xé, mâu thuẫn trong nội tâm của nhân vật.
  • C. Sự nghèo đói về vật chất.
  • D. Sự thiếu hiểu biết về thế giới bên ngoài.

Câu 15: Bi kịch khác với các thể loại kịch khác (như hài kịch) ở điểm cốt yếu nào?

  • A. Có nhiều nhân vật hơn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.
  • C. Thời lượng diễn ra lâu hơn.
  • D. Kết thúc bằng sự sụp đổ, cái chết hoặc bi kịch cho nhân vật chính.

Câu 16: Một nhân vật đứng trước lựa chọn giữa việc tuân theo đạo đức cá nhân và việc làm trái lương tâm để đạt được mục tiêu cao cả. Dù chọn con đường nào cũng dẫn đến sự mất mát, đau khổ. Đây là ví dụ về loại xung đột nào thường gặp trong bi kịch?

  • A. Xung đột giữa các nền văn hóa.
  • B. Xung đột giữa con người và máy móc.
  • C. Xung đột giữa các giá trị, nguyên tắc đạo đức.
  • D. Xung đột giữa các quốc gia.

Câu 17: Cảm giác "băn khoăn tìm lẽ sống" trong bi kịch thường xuất hiện khi nhân vật nhận ra điều gì?

  • A. Sự sụp đổ của những giá trị cũ, sự vô nghĩa của thực tại hoặc sự bất công của số phận.
  • B. Họ đã đạt được mọi mục tiêu một cách dễ dàng.
  • C. Mọi người xung quanh đều sống rất hạnh phúc và viên mãn.
  • D. Họ vừa tìm thấy một kho báu lớn.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên tính bi kịch của một tình huống trong văn học?

  • A. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật phụ.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại dài dòng.
  • C. Bối cảnh lịch sử xa xưa.
  • D. Sự đấu tranh không thể tránh khỏi dẫn đến kết cục đau thương, sụp đổ.

Câu 19: Phân tích bi kịch của nhân vật, người đọc/xem có thể rút ra bài học sâu sắc về điều gì?

  • A. Cách để tránh mọi khó khăn trong cuộc sống.
  • B. Sự phức tạp của cuộc đời, giới hạn của con người và ý nghĩa của sự đấu tranh.
  • C. Cách để trở nên giàu có và quyền lực.
  • D. Làm thế nào để luôn hạnh phúc và không bao giờ gặp bi kịch.

Câu 20: Một nhân vật kịch, dù có những sai lầm, nhưng phẩm giá và lý tưởng của họ vẫn được tôn vinh sau cái chết. Điều này thể hiện đặc điểm nào của bi kịch?

  • A. Sự bất tử của phẩm giá và lý tưởng con người dù thân xác tiêu vong.
  • B. Sự thất bại hoàn toàn và vô nghĩa của nhân vật.
  • C. Sự trừng phạt công bằng cho sai lầm.
  • D. Sự quên lãng của xã hội đối với nhân vật.

Câu 21: Khi bàn về bi kịch và chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống", người ta thường đề cập đến sự đối lập giữa "là" và "nên là". Sự đối lập này gây ra điều gì cho nhân vật?

  • A. Sự hài lòng và mãn nguyện.
  • B. Sự giằng xé nội tâm, đau khổ và bất lực.
  • C. Sự dễ dàng trong việc đưa ra quyết định.
  • D. Sự thờ ơ và vô cảm.

Câu 22: Bi kịch có thể khiến người xem cảm thấy sợ hãi (trước số phận nghiệt ngã) và trắc ẩn (thương xót cho nhân vật). Hai cảm xúc này đóng vai trò gì trong quá trình "thanh lọc tâm hồn" (catharsis)?

  • A. Là những cảm xúc chính được khơi gợi và giải tỏa, dẫn đến sự thanh lọc.
  • B. Là những cảm xúc hoàn toàn tiêu cực, không có ý nghĩa gì.
  • C. Chỉ là những cảm xúc phụ, không quan trọng.
  • D. Khiến người xem trở nên tàn nhẫn hơn.

Câu 23: Khi một tác phẩm bi kịch kết thúc, dù nhân vật chính đã chết hoặc sụp đổ, người xem vẫn có thể cảm thấy sự "vượt lên" nào đó. Đó là sự vượt lên của điều gì?

  • A. Sự chiến thắng vật chất của nhân vật.
  • B. Sự thoát khỏi mọi đau khổ một cách dễ dàng.
  • C. Sự bất tử của tinh thần, lý tưởng, phẩm giá con người.
  • D. Sự lãng quên của lịch sử.

Câu 24: Trong bối cảnh "băn khoăn tìm lẽ sống", bi kịch thường phơi bày sự mong manh của hạnh phúc và ý nghĩa cuộc đời trước những biến cố bất ngờ hoặc áp lực từ bên ngoài. Điều này gợi cho người đọc/xem suy nghĩ về điều gì?

  • A. Sự bất ổn của cuộc sống và tầm quan trọng của việc kiên định với giá trị bản thân.
  • B. Cuộc sống luôn dễ dàng và đầy may mắn.
  • C. Việc tìm lẽ sống là vô nghĩa.
  • D. Chỉ cần sống theo số đông là đủ.

Câu 25: Nhân vật Z là người có lý tưởng cao đẹp, muốn thay đổi xã hội bất công. Anh đấu tranh quyết liệt nhưng cuối cùng bị chính những người anh tin tưởng phản bội và phải nhận lấy cái chết oan uổng. Bi kịch của Z thể hiện rõ nhất sự đối đầu giữa:

  • A. Thiên nhiên và con người.
  • B. Các loại động vật.
  • C. Hai gia đình hàng xóm.
  • D. Lý tưởng cao đẹp/cái tốt đẹp với thực tại xã hội tàn bạo/cái ác.

Câu 26: Đâu là một trong những đặc điểm về ngôn ngữ kịch (đối thoại, độc thoại) góp phần thể hiện bi kịch của nhân vật "băn khoăn tìm lẽ sống"?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hài hước, gây cười.
  • B. Thể hiện sự giằng xé, day dứt, độc thoại nội tâm sâu sắc.
  • C. Chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện một cách khách quan.
  • D. Sử dụng các công thức chào hỏi thông thường.

Câu 27: Bi kịch không chỉ phản ánh sự sụp đổ mà còn là lời cảnh tỉnh. Nó cảnh tỉnh con người về điều gì khi nói đến "băn khoăn tìm lẽ sống"?

  • A. Rằng việc băn khoăn là không cần thiết.
  • B. Rằng mọi con đường đều dẫn đến thành công.
  • C. Rằng số phận đã được định đoạt và không thể thay đổi.
  • D. Những cạm bẫy, sai lầm, hoặc sự khắc nghiệt có thể khiến con người sụp đổ trên con đường tìm lẽ sống.

Câu 28: Khi xem một vở bi kịch về chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống", người xem được khuyến khích làm gì để thấu hiểu sâu sắc tác phẩm?

  • A. Suy ngẫm về động cơ, lựa chọn của nhân vật và liên hệ với những vấn đề của bản thân và cuộc sống.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các tình tiết.
  • C. Bỏ qua cảm xúc và chỉ phân tích logic.
  • D. Tìm kiếm một kết thúc có hậu khác.

Câu 29: Bi kịch thường khai thác sự mâu thuẫn giữa ý chí tự do của con người và điều gì?

  • A. Ý muốn của người khác.
  • B. Sự giàu có.
  • C. Số phận, định mệnh, hoặc những giới hạn khắc nghiệt của hoàn cảnh.
  • D. Sở thích cá nhân.

Câu 30: Chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống" trong bi kịch thường được thể hiện qua hành trình đầy gian nan, thậm chí là sự sụp đổ của nhân vật. Điều này nhắn gửi thông điệp gì về quá trình tìm kiếm lẽ sống?

  • A. Đây là một hành trình đầy gian nan, thử thách, thậm chí có thể dẫn đến bi kịch.
  • B. Đây là một quá trình đơn giản, dễ dàng và luôn có kết quả tốt đẹp.
  • C. Việc tìm lẽ sống chỉ dành cho những người đặc biệt.
  • D. Không cần phải băn khoăn về lẽ sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khái niệm cốt lõi nào sau đây phản ánh bản chất của bi kịch, thường xoay quanh sự đấu tranh đầy đau khổ và kết thúc bằng sự sụp đổ hoặc cái chết của nhân vật chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở nhân vật chính trong bi kịch (thường được gọi là anh hùng bi kịch)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Xung đột bi kịch là yếu tố trung tâm tạo nên kịch tính và chiều sâu của vở bi kịch. Xung đột này thường nảy sinh từ sự đối đầu giữa những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Kết thúc bi kịch thường mang lại cảm giác đau thương, mất mát nhưng đồng thời có thể gợi lên sự ngưỡng mộ đối với nhân vật. Hiện tượng tâm lý nào ở người xem được Aristotle đề cập, coi đó là sự 'thanh lọc' cảm xúc thông qua nỗi sợ hãi và lòng trắc ẩn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nhân vật X là một nhà khoa học tài năng, dành cả đời theo đuổi một khám phá vĩ đại vì lợi ích nhân loại. Tuy nhiên, sự ám ảnh với công việc khiến ông bỏ bê gia đình, dẫn đến bi kịch đổ vỡ và cuối cùng ông chết trong cô độc, công trình dang dở. Tình huống này thể hiện rõ nhất loại xung đột bi kịch nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chủ đề 'Băn khoăn tìm lẽ sống' khi đặt trong bối cảnh bi kịch thường nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một nhân vật bi kịch, dù thất bại và sụp đổ, vẫn thường gợi lên sự ngưỡng mộ từ người xem. Điều này chủ yếu là do đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong cấu trúc của một vở bi kịch, phần nào thường tập trung cao độ các mâu thuẫn, đẩy hành động kịch lên đến đỉnh điểm trước khi đi đến kết cục đau thương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nhân vật Y là một nghệ sĩ tài hoa nhưng sinh ra trong thời buổi loạn lạc, tài năng không được trọng dụng, lý tưởng không thể thực hiện. Anh sống trong nghèo khó, bị xã hội khinh rẻ và cuối cùng chết trong uất hận. Bi kịch của nhân vật Y chủ yếu nảy sinh từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Cảm hứng chủ đạo của bi kịch thường là sự xót xa, đau đớn trước sự sụp đổ của những giá trị cao đẹp. Điều này thể hiện ý nghĩa gì của thể loại bi kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi phân tích một đoạn trích bi kịch liên quan đến chủ đề 'băn khoăn tìm lẽ sống', người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Câu nói 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' (trong Hamlet) tiêu biểu cho sự băn khoăn nào của nhân vật bi kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một vở bi kịch thành công không chỉ khiến người xem đau buồn mà còn giúp họ hiểu sâu sắc hơn về con người và cuộc đời. Đây là khía cạnh nào của giá trị bi kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nhân vật bi kịch thường phải đối mặt với một 'bi kịch tâm hồn'. Đây là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bi kịch khác với các thể loại kịch khác (như hài kịch) ở điểm cốt yếu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một nhân vật đứng trước lựa chọn giữa việc tuân theo đạo đức cá nhân và việc làm trái lương tâm để đạt được mục tiêu cao cả. Dù chọn con đường nào cũng dẫn đến sự mất mát, đau khổ. Đây là ví dụ về loại xung đột nào thường gặp trong bi kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Cảm giác 'băn khoăn tìm lẽ sống' trong bi kịch thường xuất hiện khi nhân vật nhận ra điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên tính bi kịch của một tình huống trong văn học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích bi kịch của nhân vật, người đọc/xem có thể rút ra bài học sâu sắc về điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một nhân vật kịch, dù có những sai lầm, nhưng phẩm giá và lý tưởng của họ vẫn được tôn vinh sau cái chết. Điều này thể hiện đặc điểm nào của bi kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi bàn về bi kịch và chủ đề 'băn khoăn tìm lẽ sống', người ta thường đề cập đến sự đối lập giữa 'là' và 'nên là'. Sự đối lập này gây ra điều gì cho nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bi kịch có thể khiến người xem cảm thấy sợ hãi (trước số phận nghiệt ngã) và trắc ẩn (thương xót cho nhân vật). Hai cảm xúc này đóng vai trò gì trong quá trình 'thanh lọc tâm hồn' (catharsis)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi một tác phẩm bi kịch kết thúc, dù nhân vật chính đã chết hoặc sụp đổ, người xem vẫn có thể cảm thấy sự 'vượt lên' nào đó. Đó là sự vượt lên của điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong bối cảnh 'băn khoăn tìm lẽ sống', bi kịch thường phơi bày sự mong manh của hạnh phúc và ý nghĩa cuộc đời trước những biến cố bất ngờ hoặc áp lực từ bên ngoài. Điều này gợi cho người đọc/xem suy nghĩ về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nhân vật Z là người có lý tưởng cao đẹp, muốn thay đổi xã hội bất công. Anh đấu tranh quyết liệt nhưng cuối cùng bị chính những người anh tin tưởng phản bội và phải nhận lấy cái chết oan uổng. Bi kịch của Z thể hiện rõ nhất sự đối đầu giữa:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đâu là một trong những đặc điểm về ngôn ngữ kịch (đối thoại, độc thoại) góp phần thể hiện bi kịch của nhân vật 'băn khoăn tìm lẽ sống'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bi kịch không chỉ phản ánh sự sụp đổ mà còn là lời cảnh tỉnh. Nó cảnh tỉnh con người về điều gì khi nói đến 'băn khoăn tìm lẽ sống'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi xem một vở bi kịch về chủ đề 'băn khoăn tìm lẽ sống', người xem được khuyến khích làm gì để thấu hiểu sâu sắc tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bi kịch thường khai thác sự mâu thuẫn giữa ý chí tự do của con người và điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Chủ đề 'băn khoăn tìm lẽ sống' trong bi kịch thường được thể hiện qua hành trình đầy gian nan, thậm chí là sự sụp đổ của nhân vật. Điều này nhắn gửi thông điệp gì về quá trình tìm kiếm lẽ sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm cốt lõi nào sau đây phản ánh chính xác nhất bản chất của bi kịch trong văn học?

  • A. Thể loại văn học sử dụng ngôn ngữ có vần điệu, nhịp điệu để diễn tả cảm xúc cá nhân.
  • B. Thể loại văn học phản ánh những mâu thuẫn, xung đột trong xã hội một cách hài hước, châm biếm.
  • C. Thể loại văn học kể lại một chuỗi sự kiện có mở đầu, diễn biến, kết thúc, thường nhằm ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • D. Thể loại kịch tập trung vào những xung đột gay gắt, không thể hóa giải, thường kết thúc bằng sự thất bại hoặc cái chết bi thảm của nhân vật chính, gợi lên cảm xúc đau thương và suy ngẫm về thân phận con người.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của nhân vật bi kịch?

  • A. Thường là những người có phẩm chất cao thượng, có lý tưởng, khát vọng lớn lao.
  • B. Luôn hèn nhát, ích kỷ và dễ dàng khuất phục trước nghịch cảnh.
  • C. Phải đối mặt với những xung đột nội tâm hoặc ngoại cảnh gay gắt, không thể hóa giải.
  • D. Kết cục thường là thất bại, đau khổ hoặc cái chết, gợi sự thương cảm và ngưỡng mộ từ khán giả/độc giả.

Câu 3: Xung đột bi kịch thường nảy sinh từ đâu?

  • A. Chỉ từ mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác trong xã hội.
  • B. Chỉ từ mâu thuẫn giữa nhân vật chính và một kẻ thù cụ thể.
  • C. Chỉ từ những hiểu lầm nhỏ nhặt giữa các nhân vật.
  • D. Từ mâu thuẫn giữa khát vọng cao đẹp của con người với thực tế nghiệt ngã, định mệnh, hoặc những áp lực xã hội, xung đột nội tâm sâu sắc.

Câu 4: Cảm giác "thanh lọc" (catharsis) mà bi kịch mang lại cho người xem/độc giả được hiểu là gì?

  • A. Cảm giác vui vẻ, phấn khích sau khi xem một vở kịch có kết thúc có hậu.
  • B. Cảm giác thờ ơ, không xúc động trước số phận nhân vật.
  • C. Cảm giác giải tỏa, thanh lọc cảm xúc (thương xót, sợ hãi) sau khi chứng kiến bi kịch của nhân vật, giúp người xem suy ngẫm về cuộc sống.
  • D. Cảm giác tức giận, muốn trả thù thay cho nhân vật chính.

Câu 5: Trong vở kịch Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn nào?

  • A. Giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu của người nghệ sĩ và lợi ích, sinh mạng của nhân dân.
  • B. Giữa tình yêu đôi lứa và thù hận gia đình.
  • C. Giữa lòng trung thành với nhà vua và sự phản bội của quan lại.
  • D. Giữa ước mơ làm giàu và sự phá sản.

Câu 6: Lời thoại "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài!" của Vũ Như Tô vang lên trong hoàn cảnh nào và thể hiện điều gì?

  • A. Khi ông mới bắt đầu xây đài, thể hiện quyết tâm làm nên công trình vĩ đại.
  • B. Khi ông hoàn thành đài, thể hiện niềm tự hào về thành tựu.
  • C. Khi ông bị bắt và sắp bị hành hình, thể hiện sự ăn năn về việc làm của mình.
  • D. Khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy, thể hiện sự tuyệt vọng, tan vỡ của lý tưởng và sự từ biệt đứa con tinh thần.

Câu 7: Nhân vật Đan Thiềm trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài có vai trò gì trong bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Là người phản đối quyết liệt việc xây đài ngay từ đầu.
  • B. Là tri kỉ, người hiểu và ủng hộ khát vọng nghệ thuật của Vũ Như Tô, nhưng sự ủng hộ đó cũng gián tiếp đẩy ông vào bi kịch.
  • C. Là kẻ thù, tìm cách phá hoại công trình của Vũ Như Tô.
  • D. Là người đứng ngoài cuộc, không liên quan đến số phận Vũ Như Tô.

Câu 8: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của người nghệ sĩ tài năng trong xã hội phong kiến. Phân tích nào sau đây làm rõ nhất khía cạnh này?

  • A. Ông quá kiêu ngạo, không chịu nghe lời khuyên của ai.
  • B. Ông không đủ tài năng để hoàn thành công trình.
  • C. Tài năng và khát vọng sáng tạo của ông không dung hợp được với thực tế xã hội phong kiến đầy rẫy bất công, mâu thuẫn giữa vua quan và dân chúng.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến nghệ thuật mà quên mất gia đình.

Câu 9: Câu nói "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" (To be or not to be) của Hamlet trong vở kịch cùng tên thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự băn khoăn, giằng xé nội tâm sâu sắc của Hamlet trước sự lựa chọn giữa tồn tại và không tồn tại, giữa hành động và chịu đựng.
  • B. Hamlet đang cân nhắc xem có nên đi ngủ hay không.
  • C. Hamlet đang hỏi ý kiến người khác về việc nên làm gì tiếp theo.
  • D. Sự quyết tâm cao độ của Hamlet để trả thù cho cha.

Câu 10: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" của Hamlet chủ yếu thể hiện bi kịch dưới góc độ nào?

  • A. Bi kịch do xung đột với kẻ thù bên ngoài.
  • B. Bi kịch nội tâm, sự giằng xé trong tâm hồn nhân vật.
  • C. Bi kịch do mâu thuẫn với gia đình.
  • D. Bi kịch do áp lực từ xã hội.

Câu 11: Khi Hamlet đặt câu hỏi "Chịu đựng tất cả những mũi tên, những ngọn giáo của số phận phũ phàng, hay vùng lên chống lại bể khổ...", anh đang cân nhắc điều gì?

  • A. Nên tiếp tục chiến đấu hay đầu hàng kẻ thù trên chiến trường.
  • B. Nên chấp nhận cuộc sống hiện tại hay đi tìm một nơi ở mới.
  • C. Nên cam chịu những bất công, đau khổ trong cuộc sống hay vùng lên chống lại chúng, dù có phải đối mặt với cái chết.
  • D. Nên trả thù ngay lập tức hay chờ đợi thời cơ.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong cụm từ "bể khổ" khi Hamlet nói về cuộc đời?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 13: Khi so sánh bi kịch của Vũ Như Tô và Hamlet, ta thấy điểm chung nào trong "băn khoăn tìm lẽ sống" của họ?

  • A. Cả hai đều băn khoăn về việc có nên trở thành vua hay không.
  • B. Cả hai đều vật lộn với việc lựa chọn giữa tình yêu và sự nghiệp.
  • C. Cả hai đều là những cá nhân tài năng, có lý tưởng, phải đối mặt với những xung đột gay gắt (nội tâm và ngoại cảnh) khiến họ băn khoăn về hành động và ý nghĩa tồn tại trong một thế giới đầy rẫy bất công.
  • D. Cả hai đều chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không màng đến người khác.

Câu 14: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" của Hamlet cho thấy rõ nhất khía cạnh nào của "băn khoăn tìm lẽ sống"?

  • A. Sự suy tư về ý nghĩa của sự tồn tại, cái chết và cách đối mặt với khổ đau, bất công.
  • B. Sự băn khoăn về việc chọn nghề nghiệp trong tương lai.
  • C. Sự lo lắng về việc làm sao để giàu có.
  • D. Sự phân vân giữa việc ở lại quê hương hay đi xa.

Câu 15: Trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, việc Vũ Như Tô chọn xây đài cho vua bạo chúa thay vì cho dân chúng có thể xem là biểu hiện của điều gì trong bi kịch của ông?

  • A. Sự khôn ngoan, biết tận dụng cơ hội.
  • B. Sự mù quáng, bỏ qua thực tế xã hội vì theo đuổi lý tưởng nghệ thuật thuần túy.
  • C. Lòng trung thành tuyệt đối với nhà vua.
  • D. Sự thiếu tài năng, không có lựa chọn khác.

Câu 16: Bi kịch trong văn học không chỉ gây cảm giác đau buồn mà còn có tác dụng gì đối với người đọc/xem?

  • A. Giúp người đọc/xem giải trí, thư giãn.
  • B. Chỉ làm người đọc/xem cảm thấy tuyệt vọng, chán nản.
  • C. Khiến người đọc/xem chỉ tập trung vào những chi tiết bạo lực.
  • D. Gợi sự suy ngẫm sâu sắc về thân phận con người, về những vấn đề lớn của cuộc sống, về ý nghĩa của lý tưởng và sự lựa chọn.

Câu 17: Đặt mình vào vị trí của Vũ Như Tô, nếu bạn có tài năng xây dựng phi thường, trong bối cảnh xã hội đầy rẫy bất công và dân chúng lầm than, bạn sẽ chọn "lẽ sống" nào và vì sao?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra cái đẹp cho riêng mình, không quan tâm đến ai khác.
  • B. Từ chối xây đài cho vua bạo chúa để tìm cách giúp đỡ dân chúng, hoặc tìm con đường khác để phát huy tài năng mà không làm hại dân.
  • C. Đồng ý xây đài cho vua để được giàu sang, phú quý.
  • D. Bỏ trốn khỏi đất nước để tránh rắc rối.

Câu 18: Đoạn độc thoại của Hamlet cho thấy anh nhận thức rõ về sự "nghiệt ngã" của cuộc đời. Sự "nghiệt ngã" đó được thể hiện qua những hình ảnh nào trong lời nói của anh?

  • A. Hình ảnh "triều đình lộng lẫy".
  • B. Hình ảnh "tình yêu đẹp đẽ".
  • C. Hình ảnh "sự giàu sang, phú quý".
  • D. Hình ảnh "mũi tên, ngọn giáo của số phận phũ phàng", "bể khổ", "giấc ngủ ngàn thu".

Câu 19: Trong bi kịch Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, việc dân chúng nổi dậy và đốt đài thể hiện điều gì về mâu thuẫn trong xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Sự mâu thuẫn gay gắt giữa sự xa hoa, bóc lột của vua quan và sự lầm than, căm phẫn của dân chúng.
  • B. Dân chúng không hiểu được giá trị nghệ thuật của Cửu Trùng Đài.
  • C. Dân chúng chỉ muốn phá hoại mọi công trình.
  • D. Dân chúng ghen tỵ với tài năng của Vũ Như Tô.

Câu 20: Sự lưỡng lự, chần chừ của Hamlet trong việc hành động trả thù cho cha có phải là một dạng bi kịch không? Vì sao?

  • A. Có, vì sự lưỡng lự đó xuất phát từ suy tư sâu sắc, giằng xé nội tâm về ý nghĩa hành động và hậu quả, góp phần đẩy anh vào bi kịch.
  • B. Không, vì bi kịch chỉ xảy ra khi nhân vật hành động dũng cảm nhưng thất bại.
  • C. Có, nhưng đó chỉ là sự hèn nhát đơn thuần.
  • D. Không, sự lưỡng lự là điều bình thường, không liên quan đến bi kịch.

Câu 21: Theo Aristote, bi kịch có khả năng "thanh lọc" cảm xúc bằng cách khơi gợi lòng "thương xót" và "sợ hãi". Trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, cảm giác "thương xót" ở người đọc/xem chủ yếu hướng về ai và vì sao?

  • A. Chỉ hướng về Vũ Như Tô vì ông là nạn nhân của triều đình.
  • B. Chỉ hướng về vua Lê Tương Dực vì ông bị giết.
  • C. Chỉ hướng về Đan Thiềm vì bà là người trung thành.
  • D. Hướng về cả Vũ Như Tô (vì sự sụp đổ lý tưởng và số phận bi thảm) và dân chúng (vì sự lầm than và kết cục bạo lực).

Câu 22: Vở kịch Hamlet của Shakespeare được coi là một trong những đỉnh cao của bi kịch thế giới. Ngoài đoạn độc thoại nổi tiếng, bi kịch của Hamlet còn được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Anh ta chỉ đơn giản là một người nhút nhát.
  • B. Anh ta luôn luôn vui vẻ, lạc quan.
  • C. Mối quan hệ phức tạp với gia đình, sự tan vỡ của niềm tin, và kết cục bi thảm của bản thân cùng nhiều nhân vật khác.
  • D. Anh ta dễ dàng đạt được mọi điều mình muốn.

Câu 23: Đọc kịch Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài và đoạn trích Sống hay không sống – Đó là vấn đề, bạn rút ra được suy ngẫm chung gì về "lẽ sống" của con người?

  • A. "Lẽ sống" là điều rất đơn giản, ai cũng dễ dàng đạt được.
  • B. "Lẽ sống" chỉ là việc theo đuổi tiền bạc và danh vọng.
  • C. "Lẽ sống" không tồn tại, cuộc đời chỉ toàn đau khổ.
  • D. "Lẽ sống" là vấn đề phức tạp, gắn liền với những băn khoăn, vật lộn, lựa chọn khó khăn và có thể dẫn đến bi kịch, đòi hỏi con người phải đối mặt với nhiều mâu thuẫn.

Câu 24: Bi kịch của Vũ Như Tô có thể được nhìn nhận như một bài học về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Bài học đó là gì?

  • A. Nghệ thuật vĩ đại phải được xây dựng bằng bất cứ giá nào, kể cả sinh mạng con người.
  • B. Nghệ thuật không có giá trị gì trong cuộc sống.
  • C. Nghệ thuật không thể tồn tại tách rời khỏi cuộc sống và số phận con người; người nghệ sĩ cần cân nhắc mối quan hệ giữa lý tưởng sáng tạo và thực tế xã hội.
  • D. Người nghệ sĩ chỉ nên sáng tạo những gì nhà vua yêu cầu.

Câu 25: Trong đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề", Hamlet nhắc đến "nỗi sợ điều gì sẽ đến sau khi chết". Điều này cho thấy anh băn khoăn về khía cạnh nào của cái chết?

  • A. Những gì có thể xảy ra ở thế giới bên kia, sự không chắc chắn về số phận sau khi chết.
  • B. Nỗi sợ bị đau đớn khi chết.
  • C. Nỗi sợ bị người khác quên lãng sau khi chết.
  • D. Nỗi sợ không được chôn cất đàng hoàng.

Câu 26: Liên hệ với thực tế, bi kịch trong cuộc sống hiện đại có thể biểu hiện dưới những hình thức nào liên quan đến "băn khoăn tìm lẽ sống"?

  • A. Chỉ là việc xem phim buồn.
  • B. Chỉ là những tai nạn giao thông.
  • C. Chỉ là việc thất bại trong kinh doanh.
  • D. Sự giằng xé giữa đam mê/lý tưởng và áp lực cuộc sống; sự lạc lõng, mất phương hướng trong xã hội; những lựa chọn đạo đức khó khăn; sự sụp đổ của những giá trị mà con người theo đuổi.

Câu 27: Trong đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề", Hamlet sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng của việc này là gì?

  • A. Để hỏi ý kiến người khác một cách lịch sự.
  • B. Nhấn mạnh sự băn khoăn, trăn trở, tự vấn sâu sắc của nhân vật trước những lựa chọn sống còn, thể hiện bi kịch nội tâm.
  • C. Để làm cho lời nói dài hơn.
  • D. Để thể hiện sự tức giận với người đối diện.

Câu 28: Nhân tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy nhân vật bi kịch đến kết cục đau khổ?

  • A. Sự giúp đỡ từ bạn bè.
  • B. May mắn bất ngờ.
  • C. Số phận nghiệt ngã, sai lầm trong nhận thức hoặc hành động của chính nhân vật.
  • D. Sự giàu có và quyền lực.

Câu 29: Khát vọng tạo ra cái đẹp "ngàn năm công đức", "để nghìn thu còn lại tiếng tăm" của Vũ Như Tô thể hiện điều gì về người nghệ sĩ này?

  • A. Tài năng phi thường và khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu, muốn để lại di sản cho đời sau.
  • B. Sự tham lam, muốn được nổi tiếng và giàu có.
  • C. Sự hèn nhát, chỉ muốn sống yên ổn.
  • D. Sự thiếu tự tin vào tài năng của mình.

Câu 30: Thông qua bi kịch của các nhân vật như Vũ Như Tô và Hamlet, văn học giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn điều gì về "băn khoăn tìm lẽ sống"?

  • A. "Lẽ sống" là điều chỉ có những người vĩ đại mới có.
  • B. "Lẽ sống" là việc tránh né mọi khó khăn, thử thách.
  • C. "Lẽ sống" chỉ đơn giản là tồn tại.
  • D. "Lẽ sống" là một hành trình đầy trăn trở, vật lộn với những mâu thuẫn, đòi hỏi sự dũng cảm đối mặt với lựa chọn khó khăn và chấp nhận cả bi kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khái niệm cốt lõi nào sau đây phản ánh chính xác nhất bản chất của bi kịch trong văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của nhân vật bi kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Xung đột bi kịch thường nảy sinh từ đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cảm giác 'thanh lọc' (catharsis) mà bi kịch mang lại cho người xem/độc giả được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong vở kịch *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*, bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu nảy sinh từ mâu thuẫn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Lời thoại 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài!' của Vũ Như Tô vang lên trong hoàn cảnh nào và thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nhân vật Đan Thiềm trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* có vai trò gì trong bi kịch của Vũ Như Tô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của người nghệ sĩ tài năng trong xã hội phong kiến. Phân tích nào sau đây làm rõ nhất khía cạnh này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Câu nói 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' (To be or not to be) của Hamlet trong vở kịch cùng tên thể hiện điều gì về nhân vật này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' của Hamlet chủ yếu thể hiện bi kịch dưới góc độ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi Hamlet đặt câu hỏi 'Chịu đựng tất cả những mũi tên, những ngọn giáo của số phận phũ phàng, hay vùng lên chống lại bể khổ...', anh đang cân nhắc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong cụm từ 'bể khổ' khi Hamlet nói về cuộc đời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi so sánh bi kịch của Vũ Như Tô và Hamlet, ta thấy điểm chung nào trong 'băn khoăn tìm lẽ sống' của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' của Hamlet cho thấy rõ nhất khía cạnh nào của 'băn khoăn tìm lẽ sống'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*, việc Vũ Như Tô chọn xây đài cho vua bạo chúa thay vì cho dân chúng có thể xem là biểu hiện của điều gì trong bi kịch của ông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bi kịch trong văn học không chỉ gây cảm giác đau buồn mà còn có tác dụng gì đối với người đọc/xem?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đặt mình vào vị trí của Vũ Như Tô, nếu bạn có tài năng xây dựng phi thường, trong bối cảnh xã hội đầy rẫy bất công và dân chúng lầm than, bạn sẽ chọn 'lẽ sống' nào và vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đoạn độc thoại của Hamlet cho thấy anh nhận thức rõ về sự 'nghiệt ngã' của cuộc đời. Sự 'nghiệt ngã' đó được thể hiện qua những hình ảnh nào trong lời nói của anh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong bi kịch *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*, việc dân chúng nổi dậy và đốt đài thể hiện điều gì về mâu thuẫn trong xã hội lúc bấy giờ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Sự lưỡng lự, chần chừ của Hamlet trong việc hành động trả thù cho cha có phải là một dạng bi kịch không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Theo Aristote, bi kịch có khả năng 'thanh lọc' cảm xúc bằng cách khơi gợi lòng 'thương xót' và 'sợ hãi'. Trong *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài*, cảm giác 'thương xót' ở người đọc/xem chủ yếu hướng về ai và vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Vở kịch *Hamlet* của Shakespeare được coi là một trong những đỉnh cao của bi kịch thế giới. Ngoài đoạn độc thoại nổi tiếng, bi kịch của Hamlet còn được thể hiện qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc kịch *Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài* và đoạn trích *Sống hay không sống – Đó là vấn đề*, bạn rút ra được suy ngẫm chung gì về 'lẽ sống' của con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bi kịch của Vũ Như Tô có thể được nhìn nhận như một bài học về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Bài học đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề', Hamlet nhắc đến 'nỗi sợ điều gì sẽ đến sau khi chết'. Điều này cho thấy anh băn khoăn về khía cạnh nào của cái chết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Liên hệ với thực tế, bi kịch trong cuộc sống hiện đại có thể biểu hiện dưới những hình thức nào liên quan đến 'băn khoăn tìm lẽ sống'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề', Hamlet sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng của việc này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nhân tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy nhân vật bi kịch đến kết cục đau khổ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khát vọng tạo ra cái đẹp 'ngàn năm công đức', 'để nghìn thu còn lại tiếng tăm' của Vũ Như Tô thể hiện điều gì về người nghệ sĩ này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông qua bi kịch của các nhân vật như Vũ Như Tô và Hamlet, văn học giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn điều gì về 'băn khoăn tìm lẽ sống'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về bi kịch, yếu tố cốt lõi nào thường tạo nên sự đau khổ và kết thúc đầy bi thương cho nhân vật?

  • A. Sự thiếu may mắn ngẫu nhiên.
  • B. Xung đột gay gắt giữa khát vọng cao đẹp và hiện thực phũ phàng.
  • C. Lỗi lầm nhỏ nhặt của nhân vật.
  • D. Sự can thiệp của các yếu tố siêu nhiên.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của nhân vật bi kịch điển hình?

  • A. Có phẩm chất cao đẹp, lý tưởng sống lớn lao.
  • B. Đứng trước những lựa chọn khó khăn, giằng xé nội tâm.
  • C. Phải chịu kết cục đau thương, sụp đổ.
  • D. Là người tầm thường, dễ dàng chấp nhận số phận.

Câu 3: Trong bi kịch, "xung đột bi kịch" được hiểu là gì?

  • A. Mâu thuẫn gay gắt không thể hóa giải giữa các lực lượng đối lập.
  • B. Cuộc tranh cãi nhỏ giữa hai nhân vật.
  • C. Sự hiểu lầm tạm thời giữa các phe phái.
  • D. Xung đột giữa cá nhân và mong muốn của bản thân.

Câu 4: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích Vũ Như Tô) thể hiện rõ nhất xung đột nào của bi kịch?

  • A. Giữa tình yêu và thù hận cá nhân.
  • B. Giữa quyền lực và sự phản kháng của dân chúng.
  • C. Giữa cái đẹp, nghệ thuật cao siêu và cuộc sống, lợi ích của nhân dân.
  • D. Giữa các phe phái trong triều đình.

Câu 5: Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đại diện cho bi kịch của kiểu nhân vật nào?

  • A. Người nghệ sĩ tài năng, có lý tưởng cao đẹp nhưng không được xã hội chấp nhận.
  • B. Vị vua tàn bạo, bị dân chúng nổi dậy lật đổ.
  • C. Người dân lao động bị bóc lột, nổi dậy đấu tranh.
  • D. Vị quan trung thần bị gian thần hãm hại.

Câu 6: Chi tiết "Cửu Trùng Đài" trong đoạn trích có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự xa hoa, lãng phí của vua chúa.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh và uy quyền của triều đình.
  • C. Biểu tượng cho sự áp bức, bóc lột nhân dân.
  • D. Biểu tượng cho cái đẹp hoàn mỹ, khát vọng sáng tạo nghệ thuật.

Câu 7: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" (trích Hamlet) thể hiện rõ nhất bi kịch nào của nhân vật Hamlet?

  • A. Bi kịch tình yêu tan vỡ.
  • B. Bi kịch nội tâm, sự băn khoăn, giằng xé trước lẽ sống và cái chết.
  • C. Bi kịch mất ngôi báu, quyền lực.
  • D. Bi kịch bị bạn bè phản bội.

Câu 8: Câu nói "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" của Hamlet đặt ra băn khoăn triết lý sâu sắc về điều gì?

  • A. Lựa chọn giữa giàu sang và nghèo hèn.
  • B. Lựa chọn giữa trung thành và phản bội.
  • C. Lựa chọn giữa tình yêu và danh vọng.
  • D. Lựa chọn giữa sự tồn tại đau khổ và cái chết không chắc chắn, băn khoăn về ý nghĩa cuộc sống.

Câu 9: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thể hiện rõ nhất phong cách nghệ thuật đặc trưng nào của Shakespeare?

  • A. Khắc họa sâu sắc nội tâm phức tạp của nhân vật qua độc thoại.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước, châm biếm.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh chiến đấu hoành tráng.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời thường.

Câu 10: Trong đoạn trích "Âm mưu và Tình yêu", bi kịch của Luisa Miller và Ferdinand chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự hiểu lầm nhỏ nhặt giữa hai người.
  • B. Âm mưu thâm độc của các thế lực quý tộc, sự khác biệt về giai cấp.
  • C. Sự can thiệp của các vị thần.
  • D. Lỗi lầm nghiêm trọng do chính họ gây ra.

Câu 11: Đoạn trích "Âm mưu và Tình yêu" thể hiện phê phán sâu sắc điều gì trong xã hội đương thời của Schiller?

  • A. Sự yếu đuối, nhu nhược của con người.
  • B. Tác hại của chiến tranh và bạo lực.
  • C. Sự thối nát, giả dối và âm mưu thủ đoạn trong giới quý tộc phong kiến.
  • D. Vai trò của nghệ thuật trong cuộc sống.

Câu 12: Phân tích lời thoại của nhân vật trong một vở bi kịch là cách để hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tính cách, suy nghĩ, cảm xúc và mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
  • B. Bối cảnh lịch sử và xã hội của tác phẩm.
  • C. Phong cách kiến trúc của sân khấu.
  • D. Số lượng khán giả có mặt tại buổi diễn.

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm bi kịch, việc tìm hiểu "băn khoăn tìm lẽ sống" của nhân vật giúp ta nhận thức được điều gì?

  • A. Sự giàu có hay nghèo khổ của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ tình cảm đơn thuần của nhân vật.
  • C. Sở thích ăn uống của nhân vật.
  • D. Chiều sâu tư tưởng, triết lý về con người và cuộc đời được gửi gắm trong tác phẩm.

Câu 14: Từ Hán Việt "bi kịch" được cấu tạo từ những yếu tố nào và mang ý nghĩa khái quát gì?

  • A. Bi (buồn thương) + Kịch (vở diễn); chỉ vở kịch có nội dung buồn thương, kết thúc đau khổ.
  • B. Bi (biến đổi) + Kịch (gay gắt); chỉ sự thay đổi đột ngột, dữ dội.
  • C. Bi (tốt đẹp) + Kịch (vở diễn); chỉ vở kịch có nội dung tốt đẹp, nhân văn.
  • D. Bi (hai) + Kịch (vở diễn); chỉ vở kịch có hai phần rõ rệt.

Câu 15: Trong câu "Số phận bi đát của nhân vật đã gây xúc động mạnh cho người xem", từ Hán Việt nào được sử dụng và nó góp phần diễn đạt sắc thái ý nghĩa gì?

  • A. Số phận; diễn đạt sự may mắn.
  • B. Bi đát; diễn đạt sự đau thương, thảm khốc.
  • C. Xúc động; diễn đạt sự vui mừng.
  • D. Người xem; diễn đạt số đông.

Câu 16: Khi viết văn bản nghị luận về một tác phẩm kịch có yếu tố bi kịch, luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để phân tích "băn khoăn tìm lẽ sống" của nhân vật?

  • A. Nhân vật có trang phục đẹp và diễn xuất ấn tượng.
  • B. Tác phẩm được công chiếu ở nhiều rạp lớn.
  • C. Qua những lời độc thoại, hành động và quyết định, nhân vật thể hiện sự giằng xé sâu sắc trước các lựa chọn về tồn tại, hành động và ý nghĩa cuộc đời.
  • D. Nhân vật có mối quan hệ phức tạp với các nhân vật phụ khác.

Câu 17: Yếu tố nào trong kịch bản văn học (hoặc bộ phim) là quan trọng nhất để người đọc/người xem cảm nhận được bi kịch của nhân vật?

  • A. Cốt truyện (xung đột, tình huống) và sự phát triển tâm lý, hành động của nhân vật.
  • B. Trang phục và bối cảnh sân khấu.
  • C. Âm nhạc và hiệu ứng âm thanh.
  • D. Số lượng cảnh quay hoặc màn kịch.

Câu 18: Khi giới thiệu về một bộ phim có yếu tố bi kịch, bạn nên tập trung làm rõ những khía cạnh nào để người nghe hiểu được tính bi kịch của tác phẩm?

  • A. Tên đạo diễn, diễn viên chính và số lượng giải thưởng.
  • B. Doanh thu phòng vé và thời lượng phim.
  • C. Nội dung tóm tắt đơn giản không đi sâu vào xung đột.
  • D. Xung đột chính, bi kịch của nhân vật (ước mơ, giằng xé, kết cục) và thông điệp về thân phận con người.

Câu 19: Vấn đề "băn khoăn tìm lẽ sống" trong các tác phẩm bi kịch thường gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống hiện tại?

  • A. Mục đích sống của bản thân, cách đối diện với khó khăn và ý nghĩa của những lựa chọn trong cuộc đời.
  • B. Cách để trở nên giàu có nhanh chóng.
  • C. Phương pháp giải quyết mọi xung đột xã hội một cách dễ dàng.
  • D. Công thức để tránh mọi nỗi buồn trong cuộc sống.

Câu 20: Chọn từ Hán Việt phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Trước những khó khăn ... của cuộc đời, con người cần giữ vững niềm tin và ý chí."

  • A. Thuận lợi
  • B. Dễ dàng
  • C. Nghiệt ngã
  • D. Bình thường

Câu 21: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa bi kịch và hài kịch?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia.
  • B. Nội dung, xung đột và kết thúc (bi kịch kết thúc đau thương, hài kịch kết thúc có hậu hoặc giải tỏa).
  • C. Độ dài của vở kịch.
  • D. Thời điểm sáng tác.

Câu 22: Cảm giác "thanh lọc" (catharsis) mà người xem trải qua khi xem bi kịch là gì?

  • A. Sự giải tỏa cảm xúc (thương xót, sợ hãi) sau khi chứng kiến bi kịch, dẫn đến sự sảng khoái tinh thần và nhận thức sâu sắc hơn.
  • B. Cảm giác buồn ngủ và mệt mỏi.
  • C. Sự tức giận và muốn phá bỏ mọi thứ.
  • D. Cảm giác thờ ơ, không quan tâm.

Câu 23: Khi phân tích bi kịch của Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", ta thấy ông băn khoăn giữa điều gì?

  • A. Giữa việc trung thành với vua và phản bội vua.
  • B. Giữa việc yêu Đan Thiềm và yêu một người khác.
  • C. Giữa việc sống trong cung điện và sống ngoài dân gian.
  • D. Giữa lý tưởng nghệ thuật cao cả và cuộc sống, lợi ích của nhân dân.

Câu 24: Đoạn độc thoại của Hamlet "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" có thể được xem là đỉnh điểm của bi kịch nào?

  • A. Bi kịch nội tâm, sự giằng xé, băn khoăn sâu sắc của nhân vật.
  • B. Bi kịch về tình yêu đôi lứa.
  • C. Bi kịch về sự nghèo khổ.
  • D. Bi kịch về sự thành công trong sự nghiệp.

Câu 25: Trong "Âm mưu và Tình yêu", nhân vật Lady Milford đại diện cho kiểu nhân vật nào trong bi kịch?

  • A. Nhân vật phản diện thuần túy, độc ác.
  • B. Nhân vật bi kịch trung tâm, chịu nỗi đau lớn nhất.
  • C. Nhân vật hài hước, tạo tiếng cười.
  • D. Nhân vật phụ phức tạp, có đấu tranh nội tâm và góp phần làm rõ xung đột xã hội.

Câu 26: Để hiểu sâu sắc hơn về "băn khoăn tìm lẽ sống" của nhân vật trong bi kịch, người đọc cần chú ý phân tích yếu tố nào trong tác phẩm?

  • A. Mô tả ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Các đoạn độc thoại, đối thoại thể hiện suy tư, trăn trở của nhân vật.
  • C. Tên gọi và xuất thân của nhân vật.
  • D. Cảnh trí và đạo cụ trên sân khấu.

Câu 27: Từ Hán Việt "bi quan" trong câu "Anh ấy luôn có cái nhìn bi quan về cuộc sống" có ý nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

  • A. Lạc quan (nhìn theo hướng tốt)
  • B. Khách quan (nhìn nhận sự thật)
  • C. Chủ quan (dựa vào ý kiến cá nhân)
  • D. Tiêu cực (nhìn theo hướng xấu)

Câu 28: Khi giới thiệu một tác phẩm kịch bản văn học có yếu tố bi kịch, việc trình bày bối cảnh xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người nghe hiểu rõ hơn nguồn gốc của xung đột bi kịch và những vấn đề xã hội mà tác phẩm phản ánh.
  • B. Chỉ để kéo dài thời gian giới thiệu.
  • C. Giúp người nghe biết tác phẩm có nổi tiếng hay không.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu bi kịch.

Câu 29: Dựa trên các văn bản đã học trong Bài 5, điểm chung trong "băn khoăn tìm lẽ sống" của các nhân vật bi kịch là gì?

  • A. Họ đều băn khoăn về việc làm thế nào để trở nên giàu có.
  • B. Họ đều băn khoăn về việc nên kết hôn với ai.
  • C. Họ đều phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn, giằng xé giữa các giá trị sống và hiện thực nghiệt ngã, từ đó đặt ra câu hỏi về ý nghĩa cuộc đời.
  • D. Họ đều băn khoăn về việc nên đi du lịch ở đâu.

Câu 30: Phân tích đoạn kết của một vở bi kịch giúp người đọc/người xem nhận thức sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Tính chất không thể hóa giải của xung đột, số phận bi đát của nhân vật và thông điệp sâu sắc về cuộc đời.
  • B. Sự chiến thắng cuối cùng của nhân vật chính.
  • C. Cách các nhân vật phụ sống hạnh phúc mãi mãi.
  • D. Sự hài hước bất ngờ ở cuối vở kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về bi kịch, yếu tố cốt lõi nào thường tạo nên sự đau khổ và kết thúc đầy bi thương cho nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của nhân vật bi kịch điển hình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong bi kịch, 'xung đột bi kịch' được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (trích Vũ Như Tô) thể hi??n rõ nhất xung đột nào của bi kịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đại diện cho bi kịch của kiểu nhân vật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chi tiết 'Cửu Trùng Đài' trong đoạn trích có ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' (trích Hamlet) thể hiện rõ nhất bi kịch nào của nhân vật Hamlet?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Câu nói 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' của Hamlet đặt ra băn khoăn triết lý sâu sắc về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' thể hiện rõ nhất phong cách nghệ thuật đặc trưng nào của Shakespeare?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong đoạn trích 'Âm mưu và Tình yêu', bi kịch của Luisa Miller và Ferdinand chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn trích 'Âm mưu và Tình yêu' thể hiện phê phán sâu sắc điều gì trong xã hội đương thời của Schiller?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích lời thoại của nhân vật trong một vở bi kịch là cách để hiểu rõ nhất điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm bi kịch, việc tìm hiểu 'băn khoăn tìm lẽ sống' của nhân vật giúp ta nhận thức được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Từ Hán Việt 'bi kịch' được cấu tạo từ những yếu tố nào và mang ý nghĩa khái quát gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong câu 'Số phận bi đát của nhân vật đã gây xúc động mạnh cho người xem', từ Hán Việt nào được sử dụng và nó góp phần diễn đạt sắc thái ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi viết văn bản nghị luận về một tác phẩm kịch có yếu tố bi kịch, luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để phân tích 'băn khoăn tìm lẽ sống' của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Yếu tố nào trong kịch bản văn học (hoặc bộ phim) là quan trọng nhất để người đọc/người xem cảm nhận được bi kịch của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi giới thiệu về một bộ phim có yếu tố bi kịch, bạn nên tập trung làm rõ những khía cạnh nào để người nghe hiểu được tính bi kịch của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Vấn đề 'băn khoăn tìm lẽ sống' trong các tác phẩm bi kịch thường gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống hiện tại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chọn từ Hán Việt phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'Trước những khó khăn ... của cuộc đời, con người cần giữ vững niềm tin và ý chí.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa bi kịch và hài kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Cảm giác 'thanh lọc' (catharsis) mà người xem trải qua khi xem bi kịch là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi phân tích bi kịch của Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', ta thấy ông băn khoăn giữa điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đoạn độc thoại của Hamlet 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' có thể được xem là đỉnh điểm của bi kịch nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong 'Âm mưu và Tình yêu', nhân vật Lady Milford đại diện cho kiểu nhân vật nào trong bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để hiểu sâu sắc hơn về 'băn khoăn tìm lẽ sống' của nhân vật trong bi kịch, người đọc cần chú ý phân tích yếu tố nào trong tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Từ Hán Việt 'bi quan' trong câu 'Anh ấy luôn có cái nhìn bi quan về cuộc sống' có ý nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi giới thiệu một tác phẩm kịch bản văn học có yếu tố bi kịch, việc trình bày bối cảnh xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Dựa trên các văn bản đã học trong Bài 5, điểm chung trong 'băn khoăn tìm lẽ sống' của các nhân vật bi kịch là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích đoạn kết của một vở bi kịch giúp người đọc/người xem nhận thức sâu sắc nhất điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào tri thức ngữ văn, yếu tố cốt lõi nào tạo nên bi kịch trong một tác phẩm sân khấu?

  • A. Nhân vật có số phận bi thảm
  • B. Xung đột bi kịch không thể hóa giải
  • C. Kết thúc truyện thường là cái chết
  • D. Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm và triết lý

Câu 2: Trong bi kịch, nhân vật trung tâm thường là người như thế nào?

  • A. Người có địa vị thấp kém trong xã hội
  • B. Người gây ra tội ác và phải trả giá
  • C. Người thụ động, chấp nhận số phận
  • D. Người có khát vọng cao cả, hành động quyết liệt nhưng vấp phải xung đột không thể vượt qua

Câu 3: Xung đột bi kịch trong tác phẩm thường thể hiện sự đối lập giữa điều gì?

  • A. Thiện và ác một cách đơn giản
  • B. Giàu có và nghèo đói
  • C. Khát vọng, lý tưởng cao đẹp và thực tại nghiệt ngã, thế lực đối lập
  • D. Cái cũ và cái mới

Câu 4: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng) thể hiện rõ nhất xung đột nào?

  • A. Giữa cái đẹp và sự sống, giữa nghệ thuật và đời sống
  • B. Giữa vua quan và nhân dân
  • C. Giữa cái thiện và cái ác
  • D. Giữa truyền thống và hiện đại

Câu 5: Nhân vật Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" băn khoăn điều gì về lẽ sống của mình?

  • A. Có nên tiếp tục làm quan cho vua hay không?
  • B. Khát vọng sáng tạo cái đẹp có giá trị hơn sự sống của nhân dân hay không?
  • C. Nên chạy trốn hay ở lại đối diện với cuộc khởi nghĩa?
  • D. Tài năng của ông có được công nhận hay không?

Câu 6: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" (trích Hamlet của Shakespeare) thể hiện rõ nhất sự băn khoăn nào của nhân vật Hamlet?

  • A. Có nên trả thù cho cha hay không?
  • B. Có nên yêu Ophelia hay không?
  • C. Nên tiếp tục sống trong đau khổ hay kết thúc cuộc đời?
  • D. Có nên làm vua Đan Mạch hay không?

Câu 7: Trong đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề", Hamlet sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự giằng xé nội tâm?

  • A. Câu hỏi tu từ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 8: Điểm tương đồng cơ bản trong sự băn khoăn về lẽ sống của Vũ Như Tô và Hamlet là gì?

  • A. Cả hai đều băn khoăn về việc có nên trả thù hay không?
  • B. Cả hai đều băn khoăn về tình yêu đôi lứa.
  • C. Cả hai đều băn khoăn về quyền lực chính trị.
  • D. Cả hai đều đối diện với những lựa chọn khó khăn, giằng xé nội tâm về mục đích và ý nghĩa của sự tồn tại/hành động.

Câu 9: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào của kịch?

  • A. Ngôn ngữ người dẫn chuyện
  • B. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm kéo dài
  • C. Đối thoại và độc thoại của nhân vật
  • D. Ngôn ngữ miêu tả của tác giả

Câu 10: Lời thoại của nhân vật trong kịch (đặc biệt là bi kịch) có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Để giới thiệu về bối cảnh câu chuyện
  • B. Để miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Để thể hiện cảm xúc một chiều của nhân vật
  • D. Để bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và thúc đẩy xung đột kịch

Câu 11: Trong bi kịch, hành động kịch là gì?

  • A. Chuỗi các sự kiện, biến cố được thể hiện qua lời thoại và diễn xuất của nhân vật
  • B. Những suy nghĩ nội tâm của nhân vật
  • C. Phần giới thiệu về bối cảnh và nhân vật
  • D. Kết thúc của vở kịch

Câu 12: Vì sao bi kịch thường mang lại cho khán giả cảm giác đau đớn, tiếc nuối nhưng đồng thời cũng là sự thanh lọc cảm xúc (katharsis)?

  • A. Vì nhân vật chính luôn là người tốt
  • B. Vì sự đồng cảm với số phận nhân vật, trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ giúp thanh lọc tâm hồn
  • C. Vì câu chuyện thường có nhiều tình tiết bất ngờ
  • D. Vì kết thúc luôn có hậu

Câu 13: Phân tích lời thoại của Đan Thiềm trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" cho thấy nàng là người như thế nào?

  • A. Người ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân
  • B. Người phản bội, muốn hại Vũ Như Tô
  • C. Người tri âm, đồng cảm sâu sắc với khát vọng nghệ thuật của Vũ Như Tô
  • D. Người đại diện cho ý chí của nhân dân

Câu 14: Câu nói "Xây đài cho Kiệt Trụ để dân để nước cực lòng..." (Vũ Như Tô) thể hiện điều gì trong suy nghĩ của nhân vật?

  • A. Vũ Như Tô tự hào về công trình của mình.
  • B. Vũ Như Tô nhận ra bi kịch khi khát vọng đẹp đẽ lại gây đau khổ cho nhân dân.
  • C. Vũ Như Tô đổ lỗi cho Kiệt Trụ.
  • D. Vũ Như Tô muốn bỏ dở công trình.

Câu 15: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề..." của Hamlet thể hiện trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

  • A. Sự quyết tâm trả thù.
  • B. Sự vui vẻ, lạc quan.
  • C. Sự sợ hãi trước cái chết đơn thuần.
  • D. Sự băn khoăn, dằn vặt sâu sắc trước những lựa chọn sinh tử và ý nghĩa cuộc sống.

Câu 16: Bối cảnh lịch sử Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (thời Lê Tương Dực) có ảnh hưởng như thế nào đến bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Bối cảnh vua quan tàn bạo, bóc lột nhân dân làm tăng kịch tính và đẩy mâu thuẫn lên cao, khiến khát vọng của Vũ Như Tô trở nên lạc lõng và gây họa.
  • B. Bối cảnh yên bình giúp Vũ Như Tô tập trung sáng tạo.
  • C. Bối cảnh không liên quan gì đến bi kịch của nhân vật.
  • D. Bối cảnh chỉ là phông nền trang trí.

Câu 17: Sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài và cái chết của Vũ Như Tô có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là kết thúc câu chuyện.
  • B. Biểu tượng cho chiến thắng của nhân dân.
  • C. Biểu tượng cho sự thất bại của vua.
  • D. Biểu tượng cho sự tan vỡ của một lý tưởng nghệ thuật cao đẹp và bi kịch của người nghệ sĩ tài năng trong xã hội bất công.

Câu 18: Khi Hamlet nói về "ngủ", "chết", "mơ", ông đang liên tưởng đến điều gì?

  • A. Cái chết và những điều bí ẩn sau khi chết.
  • B. Giấc ngủ và những giấc mơ thông thường.
  • C. Sự lười biếng và sự chăm chỉ.
  • D. Cuộc sống hiện tại và tương lai.

Câu 19: Bi kịch cá nhân của Vũ Như Tô thể hiện ở điểm nào?

  • A. Ông bị vua ghét bỏ.
  • B. Ông không có tài năng.
  • C. Ông bị giằng xé giữa khát vọng sáng tạo và hậu quả đau khổ cho nhân dân, cuối cùng không được cả hai phía thấu hiểu.
  • D. Ông bị Đan Thiềm phản bội.

Câu 20: Bi kịch xã hội được thể hiện trong "Vũ Như Tô" là gì?

  • A. Sự giàu nghèo trong xã hội.
  • B. Sự mâu thuẫn gay gắt giữa các tầng lớp xã hội, dẫn đến biến loạn và hủy diệt những giá trị tốt đẹp.
  • C. Sự lạc hậu của xã hội phong kiến.
  • D. Sự thiếu giáo dục của nhân dân.

Câu 21: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" cho thấy Hamlet đang ở trong tình thế "tiến thoái lưỡng nan". Điều gì khiến ông cảm thấy khó đưa ra quyết định?

  • A. Ông sợ bị mọi người cười chê.
  • B. Ông không đủ dũng khí để hành động.
  • C. Ông không biết mình muốn gì.
  • D. Ông cân nhắc giữa việc chịu đựng "biển khổ" của cuộc đời và nỗi sợ hãi về những điều chưa biết sau cái chết ("giấc mơ" ở thế giới bên kia).

Câu 22: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả Nguyễn Huy Tưởng gửi gắm suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa nghệ sĩ và cuộc đời?

  • A. Người nghệ sĩ nên sống tách biệt khỏi xã hội.
  • B. Người nghệ sĩ cần gắn bó khát vọng sáng tạo với lợi ích và đời sống của nhân dân.
  • C. Tài năng nghệ thuật luôn bị xã hội vùi dập.
  • D. Chỉ cần có tài năng là đủ để thành công.

Câu 23: Sự băn khoăn "Sống hay không sống" của Hamlet có thể được hiểu là băn khoăn về điều gì ở cấp độ triết học?

  • A. Ý nghĩa của sự tồn tại của con người trước bể khổ cuộc đời và sự bí ẩn của cái chết.
  • B. Vấn đề luân hồi chuyển kiếp.
  • C. Sự khác biệt giữa con người và động vật.
  • D. Vai trò của số phận trong cuộc đời.

Câu 24: "Lẽ sống" mà nhân vật Vũ Như Tô tìm kiếm ban đầu là gì?

  • A. Trở thành quan lớn trong triều đình.
  • B. Sống cuộc sống an nhàn, không vướng bận.
  • C. Cống hiến tài năng để xây dựng công trình vĩ đại cho đất nước, cho muôn đời.
  • D. Làm giàu bằng tài năng của mình.

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản trong nguyên nhân dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô và Hamlet là gì?

  • A. Bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu do xung đột giữa khát vọng cá nhân và thực tế xã hội; bi kịch của Hamlet chủ yếu do xung đột nội tâm phức tạp và gánh nặng trách nhiệm.
  • B. Bi kịch của Vũ Như Tô do ông quá yếu đuối; bi kịch của Hamlet do ông quá mạnh mẽ.
  • C. Bi kịch của Vũ Như Tô do tình yêu; bi kịch của Hamlet do quyền lực.
  • D. Cả hai đều có nguyên nhân bi kịch giống hệt nhau.

Câu 26: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" tập trung vào khía cạnh nào của bi kịch?

  • A. Hành động kịch bên ngoài.
  • B. Quan hệ giữa các nhân vật.
  • C. Bối cảnh xã hội.
  • D. Sự đấu tranh, giằng xé nội tâm của nhân vật.

Câu 27: Chi tiết "những mũi tên, ngọn đá của số phận phũ phàng" trong lời độc thoại của Hamlet là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Vũ khí chiến tranh.
  • B. Những đau khổ, bất công, thử thách mà con người phải chịu đựng trong cuộc sống.
  • C. Những lời chỉ trích từ người khác.
  • D. Sự giàu có và quyền lực.

Câu 28: Qua bi kịch của các nhân vật như Vũ Như Tô và Hamlet, người đọc/khán giả có thể suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Cách xây dựng công trình kiến trúc vĩ đại.
  • B. Làm thế nào để trở thành người giàu có.
  • C. Cách đối phó với kẻ thù.
  • D. Sự băn khoăn về lẽ sống, mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội, giá trị của lý tưởng và hành động trong cuộc sống đầy thử thách.

Câu 29: Giả sử bạn là một người bạn thân của Vũ Như Tô. Dựa vào bối cảnh lịch sử và tình thế của ông, bạn sẽ đưa ra lời khuyên nào cho Vũ Như Tô về việc tiếp tục hay dừng xây Cửu Trùng Đài để ông tìm được "lẽ sống" phù hợp hơn?

  • A. Khuyên ông tiếp tục xây bằng mọi giá để hoàn thành giấc mơ vĩ đại.
  • B. Khuyên ông tạm dừng hoặc tìm cách khác để thực hiện khát vọng mà không gây khổ cho dân, hoặc ít nhất là nhận thức rõ hơn về hậu quả xã hội.
  • C. Khuyên ông chạy trốn khỏi kinh thành ngay lập tức.
  • D. Khuyên ông nổi dậy chống lại vua Lê Tương Dực.

Câu 30: Nếu phải tóm lược "băn khoăn tìm lẽ sống" của nhân vật bi kịch nói chung (qua ví dụ Vũ Như Tô và Hamlet), đâu là đặc điểm chung nhất về tính chất của sự băn khoăn này?

  • A. Mang tính triết lý sâu sắc, liên quan đến những giá trị lớn và đặt nhân vật vào tình thế lựa chọn khó khăn, không có giải pháp vẹn toàn.
  • B. Chỉ đơn thuần là do nhân vật thiếu quyết đoán.
  • C. Là sự băn khoăn về cách làm giàu nhanh chóng.
  • D. Là sự băn khoăn về việc có nên kết hôn hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa vào tri thức ngữ văn, yếu tố cốt lõi nào tạo nên bi kịch trong một tác phẩm sân khấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong bi kịch, nhân vật trung tâm thường là người như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Xung đột bi kịch trong tác phẩm thường thể hiện sự đối lập giữa điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (trích Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng) thể hiện rõ nhất xung đột nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nhân vật Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' băn khoăn điều gì về lẽ sống của mình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' (trích Hamlet của Shakespeare) thể hiện rõ nhất sự băn khoăn nào của nhân vật Hamlet?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề', Hamlet sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự giằng xé nội tâm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Điểm tương đồng cơ bản trong sự băn khoăn về lẽ sống của Vũ Như Tô và Hamlet là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào của kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Lời thoại của nhân vật trong kịch (đặc biệt là bi kịch) có vai trò gì quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong bi kịch, hành động kịch là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vì sao bi kịch thường mang lại cho khán giả cảm giác đau đớn, tiếc nuối nhưng đồng thời cũng là sự thanh lọc cảm xúc (katharsis)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích lời thoại của Đan Thiềm trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' cho thấy nàng là người như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Câu nói 'Xây đài cho Kiệt Trụ để dân để nước cực lòng...' (Vũ Như Tô) thể hiện điều gì trong suy nghĩ của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề...' của Hamlet thể hiện trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bối cảnh lịch sử Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (thời Lê Tương Dực) có ảnh hưởng như thế nào đến bi kịch của Vũ Như Tô?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài và cái chết của Vũ Như Tô có ý nghĩa biểu tượng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi Hamlet nói về 'ngủ', 'chết', 'mơ', ông đang liên tưởng đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bi kịch cá nhân của Vũ Như Tô thể hiện ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bi kịch xã hội được thể hiện trong 'Vũ Như Tô' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' cho thấy Hamlet đang ở trong tình thế 'tiến thoái lưỡng nan'. Điều gì khiến ông cảm thấy khó đưa ra quyết định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả Nguyễn Huy Tưởng gửi gắm suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa nghệ sĩ và cuộc đời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Sự băn khoăn 'Sống hay không sống' của Hamlet có thể được hiểu là băn khoăn về điều gì ở cấp độ triết học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: 'Lẽ sống' mà nhân vật Vũ Như Tô tìm kiếm ban đầu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản trong nguyên nhân dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô và Hamlet là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' tập trung vào khía cạnh nào của bi kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Chi tiết 'những mũi tên, ngọn đá của số phận phũ phàng' trong lời độc thoại của Hamlet là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Qua bi kịch của các nhân vật như Vũ Như Tô và Hamlet, người đọc/khán giả có thể suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử bạn là một người bạn thân của Vũ Như Tô. Dựa vào bối cảnh lịch sử và tình thế của ông, bạn sẽ đưa ra lời khuyên nào cho Vũ Như Tô về việc tiếp tục hay dừng xây Cửu Trùng Đài để ông tìm được 'lẽ sống' phù hợp hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu phải tóm lược 'băn khoăn tìm lẽ sống' của nhân vật bi kịch nói chung (qua ví dụ Vũ Như Tô và Hamlet), đâu là đặc điểm chung nhất về tính chất của sự băn khoăn này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa trên tri thức ngữ văn về bi kịch trong Bài 5, đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác như chính kịch hay hài kịch?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Luôn có kết thúc có hậu, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • C. Nhân vật chính luôn là những người thuộc tầng lớp quý tộc, vua chúa.
  • D. Xung đột kịch gay gắt, không thể điều hòa, dẫn đến sự thất bại hay cái chết của nhân vật chính.

Câu 2: Trong bi kịch, xung đột thường nảy sinh từ sự đối đầu giữa nhân vật chính với những yếu tố nào? Phân tích vai trò của các yếu tố này trong việc đẩy nhân vật vào bi kịch.

  • A. Chủ yếu là mâu thuẫn cá nhân nhỏ nhặt, dễ dàng giải quyết.
  • B. Chỉ giới hạn trong mâu thuẫn giữa nhân vật với các nhân vật phụ khác.
  • C. Thường là mâu thuẫn giữa nhân vật với hoàn cảnh xã hội, định mệnh, hoặc chính những lý tưởng cao đẹp của bản thân.
  • D. Luôn là cuộc chiến tranh giành quyền lực hoặc tài sản.

Câu 3: Khái niệm

  • A. Là nhân vật trung tâm, mang trong mình những phẩm chất cao đẹp hoặc lý tưởng lớn nhưng phải đối mặt với xung đột gay gắt và chịu kết cục bi thảm.
  • B. Là nhân vật phản diện, gây ra mọi rắc rối cho người khác.
  • C. Là nhân vật phụ, chỉ xuất hiện để làm nền cho câu chuyện chính.
  • D. Là nhân vật hài hước, giúp giảm bớt căng thẳng cho vở kịch.

Câu 4: Đoạn độc thoại nổi tiếng

  • A. Sự quyết đoán, sẵn sàng hành động ngay lập tức.
  • B. Sự giằng xé nội tâm sâu sắc trước những lựa chọn tồn tại hay không tồn tại, hành động hay chịu đựng.
  • C. Nỗi sợ hãi trước cái chết đơn thuần về thể xác.
  • D. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại và không có gì phải suy nghĩ.

Câu 5: Trong bối cảnh của bi kịch, sự

  • A. Việc tìm kiếm sự giàu có và quyền lực.
  • B. Mong muốn có một cuộc sống yên bình, không biến cố.
  • C. Nỗ lực hòa nhập hoàn toàn với các giá trị xã hội đương thời.
  • D. Sự đấu tranh để khẳng định những giá trị, lý tưởng cá nhân trong một thế giới đầy mâu thuẫn và bất công, dù biết có thể dẫn đến kết cục bi thảm.

Câu 6: Phân tích vai trò của đối thoại trong việc bộc lộ xung đột và nội tâm nhân vật trong bi kịch. Đối thoại trong bi kịch khác gì so với đối thoại thông thường?

  • A. Đối thoại trong bi kịch chỉ dùng để kể lại các sự kiện đã xảy ra.
  • B. Đối thoại trong bi kịch luôn mang tính chất hài hước để giải tỏa căng thẳng.
  • C. Đối thoại trong bi kịch không chỉ trao đổi thông tin mà còn là nơi các mâu thuẫn, ý chí đối lập bộc lộ gay gắt, thể hiện chiều sâu tư tưởng của nhân vật.
  • D. Đối thoại trong bi kịch chỉ dùng để giới thiệu các nhân vật mới.

Câu 7: Đỉnh điểm (climax) trong cấu trúc của một vở bi kịch là gì? Giải thích tầm quan trọng của đỉnh điểm đối với diễn biến và ý nghĩa của vở kịch.

  • A. Là thời điểm mâu thuẫn kịch phát triển đến mức cao nhất, không thể hòa giải, quyết định số phận của nhân vật và hướng đi của câu chuyện.
  • B. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • C. Là đoạn kết thúc, khi mọi mâu thuẫn được giải quyết.
  • D. Là những đoạn mô tả cảnh vật hoặc ngoại hình nhân vật.

Câu 8: Kết thúc bi thảm là một đặc trưng quan trọng của bi kịch. Kết thúc này thường mang lại cảm giác gì cho khán giả/độc giả và có ý nghĩa gì?

  • A. Cảm giác vui vẻ, nhẹ nhõm vì mọi vấn đề đã được giải quyết tốt đẹp.
  • B. Cảm giác thương xót, tiếc nuối cho số phận nhân vật nhưng đồng thời cũng suy ngẫm về những vấn đề lớn lao của cuộc sống, con người.
  • C. Cảm giác thờ ơ, không đọng lại suy nghĩ gì.
  • D. Cảm giác tức giận vì nhân vật chính không đạt được mục tiêu.

Câu 9: Xét về mặt chủ đề

  • A. Giữa việc ăn gì cho bữa tối.
  • B. Giữa đi du lịch hay ở nhà.
  • C. Giữa việc làm theo số đông hay giữ im lặng.
  • D. Giữa việc kiên trì theo đuổi lý tưởng, giá trị đạo đức của bản thân (dù biết sẽ gặp nguy hiểm, thất bại) và việc thỏa hiệp, từ bỏ để tồn tại an toàn.

Câu 10: Một vở kịch được mô tả có nhân vật chính là một nhà khoa học thiên tài, phát minh ra thứ có thể thay đổi thế giới nhưng lại bị chính phát minh đó hủy hoại hoặc bị xã hội quay lưng do không hiểu. Theo bạn, vở kịch này có khả năng thuộc thể loại bi kịch hay không? Vì sao?

  • A. Có, vì nó có thể chứa đựng xung đột gay gắt giữa cá nhân với xã hội/định mệnh và kết thúc bi thảm cho nhân vật chính có lý tưởng lớn.
  • B. Không, vì bi kịch chỉ nói về vua chúa và chiến tranh.
  • C. Không, vì khoa học không phải là chủ đề của bi kịch.
  • D. Có, nhưng chỉ khi nhân vật đó chết một cách lãng xẹt.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của sự thất bại hoặc cái chết của nhân vật chính trong bi kịch. Liệu đó có phải là sự sụp đổ hoàn toàn không?

  • A. Đó là sự sụp đổ hoàn toàn, không còn giá trị gì.
  • B. Chỉ là một kết thúc buồn đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Dù thất bại về mặt thể chất, nhưng sự kiên định với lý tưởng và phẩm giá của nhân vật thường được tôn vinh, gợi lên sự suy ngẫm về giá trị sống và nhân phẩm.
  • D. Sự thất bại đó chứng tỏ nhân vật là người yếu kém và đáng bị trừng phạt.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy của ngôn ngữ trong bi kịch?

  • A. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, bộc lộ nội tâm dữ dội.
  • B. Sử dụng nhiều độc thoại để thể hiện suy nghĩ, đấu tranh nội tâm của nhân vật.
  • C. Đối thoại căng thẳng, ẩn chứa nhiều lớp nghĩa về mâu thuẫn kịch.
  • D. Sử dụng nhiều lời nói bông đùa, hài hước nhằm mục đích gây cười là chính.

Câu 13: Khi phân tích một vở bi kịch, việc tập trung vào

  • A. Hành động kịch là chuỗi các sự kiện được sắp xếp logic, đẩy mâu thuẫn lên cao và quyết định diễn biến câu chuyện; trong bi kịch, hành động thường mang tính quyết liệt, không thể đảo ngược.
  • B. Hành động kịch chỉ là những cử chỉ, điệu bộ nhỏ trên sân khấu.
  • C. Hành động kịch trong bi kịch thường chậm rãi, ít kịch tính.
  • D. Hành động kịch chỉ bao gồm những lời nói của nhân vật.

Câu 14: Chủ đề

  • A. Làm thế nào để trở nên giàu có nhanh chóng?
  • B. Ý nghĩa của sự tồn tại, giá trị của lý tưởng, mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội, sự đối diện với cái chết và định mệnh.
  • C. Nên ăn gì vào bữa sáng?
  • D. Làm sao để tránh mọi khó khăn trong cuộc sống?

Câu 15: Giả sử bạn được yêu cầu viết một kịch bản bi kịch ngắn về một người trẻ tuổi đứng trước lựa chọn từ bỏ ước mơ cao đẹp để có một cuộc sống an nhàn, hoặc kiên trì theo đuổi dù biết sẽ gặp nhiều khổ đau và có thể thất bại. Xung đột chính trong kịch bản này thuộc loại nào?

  • A. Xung đột giữa người với tự nhiên.
  • B. Xung đột giữa người với động vật.
  • C. Xung đột giữa hai người bạn thân về một món đồ.
  • D. Xung đột nội tâm sâu sắc, sự giằng xé giữa lý tưởng và thực tế, giữa mong muốn cống hiến và nhu cầu tồn tại.

Câu 16: Trong bi kịch, yếu tố

  • A. Định mệnh hoàn toàn quyết định mọi thứ, nhân vật không có bất kỳ sự lựa chọn nào.
  • B. Định mệnh đặt nhân vật vào những tình huống khó khăn, thử thách; sự lựa chọn và hành động của nhân vật trong bối cảnh đó bộc lộ phẩm chất và góp phần tạo nên bi kịch.
  • C. Định mệnh chỉ là một khái niệm trừu tượng, không ảnh hưởng đến câu chuyện.
  • D. Nhân vật bi kịch luôn dễ dàng chiến thắng định mệnh.

Câu 17: Bi kịch thường mang lại cảm giác

  • A. Cảm giác muốn ngủ gật vì vở kịch quá buồn.
  • B. Cảm giác sợ hãi tột độ và muốn chạy trốn.
  • C. Sự giải tỏa cảm xúc (thương xót và sợ hãi) khi chứng kiến số phận bi thảm của nhân vật, từ đó đạt đến sự thấu hiểu và suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời.
  • D. Cảm giác muốn bắt chước hành động của nhân vật bi kịch.

Câu 18: So sánh chủ đề

  • A. Tương đồng ở sự đấu tranh nội tâm của cá nhân trước những vấn đề tồn tại; khác biệt có thể ở bối cảnh xã hội, hệ giá trị và cách thể hiện xung đột (ví dụ: cá nhân với xã hội phong kiến ở Việt Nam, cá nhân với sự mục ruỗng vương quyền và định mệnh ở phương Tây).
  • B. Hoàn toàn giống nhau về mọi mặt.
  • C. Bi kịch phương Tây chỉ nói về tình yêu, bi kịch Việt Nam chỉ nói về chiến tranh.
  • D. Hoàn toàn khác nhau, không có điểm chung nào.

Câu 19: Một vở kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật chính nhận ra sai lầm của mình, sửa chữa mọi thứ và sống hạnh phúc. Vở kịch này KHÔNG thể là bi kịch vì lý do nào?

  • A. Nhân vật chính không phải là vua.
  • B. Không có cảnh chiến đấu.
  • C. Ngôn ngữ quá dễ hiểu.
  • D. Thiếu kết thúc bi thảm, không có sự thất bại hay mất mát cuối cùng của nhân vật chính sau xung đột gay gắt.

Câu 20: Khi đọc một đoạn trích bi kịch, làm thế nào để nhận biết đó là đoạn độc thoại của nhân vật?

  • A. Đó là lời nói của một nhân vật nói với chính mình hoặc với khán giả, không có sự hồi đáp từ nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Đó là lời nói của hai nhân vật trở lên trao đổi với nhau.
  • C. Đó là lời giới thiệu của người dẫn chuyện.
  • D. Đó là lời chỉ dẫn hành động cho diễn viên.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa lý tưởng cao đẹp của nhân vật bi kịch và bi kịch của họ. Liệu chính những lý tưởng đó có góp phần tạo nên bi kịch không?

  • A. Lý tưởng cao đẹp luôn giúp nhân vật thoát khỏi bi kịch.
  • B. Lý tưởng cao đẹp không liên quan gì đến bi kịch.
  • C. Có, đôi khi chính việc kiên trì theo đuổi lý tưởng cao đẹp trong một thế giới không phù hợp hoặc đầy rẫy mâu thuẫn là nguyên nhân đẩy nhân vật vào xung đột không thể giải quyết và dẫn đến bi kịch.
  • D. Chỉ những lý tưởng xấu xa mới gây ra bi kịch.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về xung đột bi kịch liên quan đến chủ đề

  • A. Tranh giành một món đồ chơi.
  • B. Giằng xé giữa việc sống hèn nhát trong nghịch cảnh hay đấu tranh cho lẽ phải dù phải trả giá bằng tính mạng.
  • C. Mâu thuẫn về sở thích ăn uống.
  • D. Tranh cãi về màu sắc của một bức tranh.

Câu 23: Cấu trúc của một vở bi kịch truyền thống thường bao gồm các phần chính nào? Sắp xếp các phần theo trình tự hợp lý.

  • A. Đỉnh điểm -> Mở đầu -> Thắt nút -> Mở nút -> Kết thúc.
  • B. Kết thúc -> Mở đầu -> Đỉnh điểm -> Thắt nút -> Mở nút.
  • C. Thắt nút -> Mở đầu -> Đỉnh điểm -> Mở nút -> Kết thúc.
  • D. Mở đầu -> Thắt nút (phát triển xung đột) -> Đỉnh điểm -> Mở nút (giải quyết xung đột) -> Kết thúc.

Câu 24: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian, thời gian) trong việc làm nổi bật xung đột và chủ đề

  • A. Bối cảnh thường là nơi chứa đựng những mâu thuẫn xã hội, chính trị hoặc là biểu tượng cho tình thế éo le, cô lập mà nhân vật phải đối mặt, từ đó đẩy xung đột và sự băn khoăn lên cao.
  • B. Bối cảnh chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Bối cảnh luôn là một nơi yên bình, hạnh phúc.
  • D. Bối cảnh chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa điểm.

Câu 25: Khi thảo luận về bi kịch, người ta thường nhắc đến

  • A. Là một sai lầm nhỏ nhặt không đáng kể.
  • B. Là một hành động cố ý gây hại cho người khác.
  • C. Là một đặc điểm tính cách (ví dụ: kiêu ngạo, thiếu quyết đoán, quá tin người) hoặc một sai lầm trong nhận thức/hành động của nhân vật, góp phần (cùng với hoàn cảnh, định mệnh) dẫn đến sự sụp đổ của họ.
  • D. Là việc nhân vật không biết nấu ăn.

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa bi kịch và hài kịch xét về mục đích nghệ thuật?

  • A. Bi kịch nhằm mục đích giải trí đơn thuần, hài kịch nhằm giáo dục.
  • B. Bi kịch hướng đến việc khám phá chiều sâu bi thảm của cuộc sống, sự đấu tranh của con người trước những vấn đề lớn lao; hài kịch hướng đến việc phê phán cái xấu, cái lố bịch bằng tiếng cười.
  • C. Bi kịch sử dụng văn xuôi, hài kịch sử dụng thơ.
  • D. Bi kịch có nhiều nhân vật, hài kịch chỉ có một nhân vật.

Câu 27: Giả sử bạn xem một bộ phim được giới thiệu là bi kịch. Yếu tố nào sau đây sẽ CÓ KHẢ NĂNG CAO xuất hiện trong phim đó?

  • A. Một chuỗi các sự kiện may mắn liên tiếp đến với nhân vật chính.
  • B. Nhân vật chính dễ dàng đạt được mọi mục tiêu mà không gặp trở ngại nào.
  • C. Mọi mâu thuẫn được giải quyết êm đẹp ở cuối phim.
  • D. Nhân vật chính phải đối mặt với những tình huống tiến thoái lưỡng nan, đưa ra những quyết định khó khăn và chịu hậu quả nặng nề.

Câu 28: Chủ đề

  • A. Chủ đề này phản ánh những trăn trở, câu hỏi về ý nghĩa cuộc đời mà con người ở bất kỳ thời đại, văn hóa nào cũng có thể gặp phải.
  • B. Chủ đề này chỉ xuất hiện trong các vở kịch cổ đại.
  • C. Chủ đề này chỉ liên quan đến một nhóm người cụ thể.
  • D. Chủ đề này không có ý nghĩa gì đối với cuộc sống hiện đại.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa chủ đề

  • A. Có, kết thúc bi thảm chứng tỏ mọi sự băn khoăn đều vô ích.
  • B. Không liên quan, kết thúc và chủ đề là hai thứ độc lập.
  • C. Không, kết thúc bi thảm đôi khi lại càng làm nổi bật sự cao cả của nhân vật khi đã kiên trì băn khoăn và đấu tranh cho những giá trị mà họ tin tưởng, dù phải trả giá; nó buộc người xem phải suy ngẫm sâu sắc hơn về ý nghĩa của sự lựa chọn và tồn tại.
  • D. Kết thúc bi thảm chỉ đơn giản là làm cho câu chuyện buồn hơn.

Câu 30: Dựa trên những tri thức đã học, hãy đánh giá vai trò của bi kịch trong việc giáo dục và nâng cao nhận thức của con người về cuộc sống.

  • A. Bi kịch có vai trò quan trọng trong việc giúp con người đối diện với những mặt tối, phức tạp của cuộc sống, suy ngẫm về ý nghĩa của sự tồn tại, giá trị đạo đức, và học cách đồng cảm với nỗi đau của người khác.
  • B. Bi kịch chỉ mang lại cảm giác tiêu cực và không có giá trị giáo dục.
  • C. Bi kịch chỉ dành cho giới học giả, không có ý nghĩa với người bình thường.
  • D. Bi kịch chỉ đơn thuần là một hình thức giải trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Dựa trên tri thức ngữ văn về bi kịch trong Bài 5, đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác như chính kịch hay hài kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong bi kịch, xung đột thường nảy sinh từ sự đối đầu giữa nhân vật chính với những yếu tố nào? Phân tích vai trò của các yếu tố này trong việc đẩy nhân vật vào bi kịch.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khái niệm "nhân vật bi kịch" đề cập đến kiểu nhân vật nào trong tác phẩm bi kịch? Phân tích đặc điểm nội tâm và vị thế của nhân vật này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn độc thoại nổi tiếng "To be, or not to be: that is the question" (Sống hay không sống – Đó là vấn đề) trong vở Hamlet thể hiện rõ nét điều gì ở nhân vật Hamlet, đặc biệt liên quan đến chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong bối cảnh của bi kịch, sự "băn khoăn tìm lẽ sống" của nhân vật chính thường gắn liền với điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích vai trò của đối thoại trong việc bộc lộ xung đột và nội tâm nhân vật trong bi kịch. Đối thoại trong bi kịch khác gì so với đối thoại thông thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đỉnh điểm (climax) trong cấu trúc của một vở bi kịch là gì? Giải thích tầm quan trọng của đỉnh điểm đối với diễn biến và ý nghĩa của vở kịch.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Kết thúc bi thảm là một đặc trưng quan trọng của bi kịch. Kết thúc này thường mang lại cảm giác gì cho khán giả/độc giả và có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Xét về mặt chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống", nhân vật bi kịch thường phải đối mặt với sự lựa chọn khó khăn giữa điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một vở kịch được mô tả có nhân vật chính là một nhà khoa học thiên tài, phát minh ra thứ có thể thay đổi thế giới nhưng lại bị chính phát minh đó hủy hoại hoặc bị xã hội quay lưng do không hiểu. Theo bạn, vở kịch này có khả năng thuộc thể loại bi kịch hay không? Vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của sự thất bại hoặc cái chết của nhân vật chính trong bi kịch. Liệu đó có phải là sự sụp đổ hoàn toàn không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy của ngôn ngữ trong bi kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích một vở bi kịch, việc tập trung vào "hành động kịch" có ý nghĩa gì? Hành động kịch trong bi kịch thường mang tính chất gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống" trong bi kịch gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm về những câu hỏi triết lý nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử bạn được yêu cầu viết một kịch bản bi kịch ngắn về một người trẻ tuổi đứng trước lựa chọn từ bỏ ước mơ cao đẹp để có một cuộc sống an nhàn, hoặc kiên trì theo đuổi dù biết sẽ gặp nhiều khổ đau và có thể thất bại. Xung đột chính trong kịch bản này thuộc loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong bi kịch, yếu tố "định mệnh" (fate) thường đóng vai trò gì? Phân tích mối liên hệ giữa định mệnh và sự tự do lựa chọn của nhân vật bi kịch.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bi kịch thường mang lại cảm giác "thanh lọc" (catharsis) cho người xem. "Thanh lọc" ở đây được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống" trong bi kịch phương Tây (như Hamlet) và bi kịch Việt Nam (như Vũ Như Tô). Điểm tương đồng và khác biệt có thể nằm ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một vở kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật chính nhận ra sai lầm của mình, sửa chữa mọi thứ và sống hạnh phúc. Vở kịch này KHÔNG thể là bi kịch vì lý do nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đọc một đoạn trích bi kịch, làm thế nào để nhận biết đó là đoạn độc thoại của nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa lý tưởng cao đẹp của nhân vật bi kịch và bi kịch của họ. Liệu chính những lý tưởng đó có góp phần tạo nên bi kịch không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đâu là một ví dụ về xung đột bi kịch liên quan đến chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Cấu trúc của một vở bi kịch truyền thống thường bao gồm các phần chính nào? Sắp xếp các phần theo trình tự hợp lý.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian, thời gian) trong việc làm nổi bật xung đột và chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống" trong bi kịch.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi thảo luận về bi kịch, người ta thường nhắc đến "lỗi lầm bi kịch" (tragic flaw) của nhân vật. "Lỗi lầm bi kịch" là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến số phận nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa bi kịch và hài kịch xét về mục đích nghệ thuật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Giả sử bạn xem một bộ phim được giới thiệu là bi kịch. Yếu tố nào sau đây sẽ CÓ KHẢ NĂNG CAO xuất hiện trong phim đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống" trong bi kịch thường mang tính phổ quát (universal). Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống" và kết thúc bi thảm trong bi kịch. Liệu kết thúc bi thảm có làm cho sự băn khoăn đó trở nên vô nghĩa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên những tri thức đã học, hãy đánh giá vai trò của bi kịch trong việc giáo dục và nâng cao nhận thức của con người về cuộc sống.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác như hài kịch hay chính kịch?

  • A. Nhân vật chính luôn là người thuộc tầng lớp quý tộc.
  • B. Nội dung thường xoay quanh những tình huống gây cười hoặc châm biếm xã hội.
  • C. Xung đột gay gắt, nhân vật chính phải đối mặt với sự lựa chọn đau đớn và thường kết thúc bằng cái chết hoặc sự thất bại thảm khốc.
  • D. Luôn có yếu tố siêu nhiên can thiệp vào diễn biến câu chuyện.

Câu 2: Trong bi kịch, khái niệm "xung đột bi kịch" (tragic conflict) thường được hiểu là sự va chạm giữa:

  • A. Thiện và Ác một cách rõ ràng.
  • B. Thế hệ già và thế hệ trẻ.
  • C. Cái đẹp và cái xấu xa trong xã hội.
  • D. Những giá trị cao cả (lí tưởng, danh dự, tình yêu) với hiện thực phũ phàng, số phận nghiệt ngã hoặc những giới hạn của con người.

Câu 3: Bi kịch thường khơi gợi ở người xem/đọc những cảm xúc nào, theo quan niệm của Aristotle về catharsis (thanh lọc)?

  • A. Vui vẻ và hứng khởi.
  • B. Thương xót (pity) cho số phận nhân vật và sợ hãi (fear) trước những gì có thể xảy ra với con người.
  • C. Tức giận và muốn trả thù.
  • D. Bình yên và mãn nguyện.

Câu 4: Nhân vật bi kịch, hay còn gọi là anh hùng bi kịch, thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Là người cao thượng, có lí tưởng, nhưng mắc phải sai lầm hoặc đối mặt với số phận nghiệt ngã dẫn đến bi kịch.
  • B. Là người hoàn hảo, không có bất kỳ khuyết điểm hay sai lầm nào.
  • C. Luôn là người yếu đuối, nhu nhược và dễ dàng chấp nhận số phận.
  • D. Chỉ hành động theo bản năng, không có suy nghĩ hay lí tưởng.

Câu 5: Câu nói nổi tiếng của Hamlet: "To be, or not to be, that is the question" ("Sống hay không sống – Đó là vấn đề") thể hiện rõ nhất điều gì ở nhân vật này?

  • A. Sự sợ hãi trước cái chết.
  • B. Mong muốn được sống một cuộc đời bình yên.
  • C. Sự băn khoăn, giằng xé nội tâm trước những lựa chọn sinh tử và ý nghĩa của sự tồn tại.
  • D. Thái độ bất cần, coi thường cuộc sống.

Câu 6: Trong một vở bi kịch, nếu một nhân vật phải lựa chọn giữa việc bảo vệ danh dự gia đình và việc tố cáo một tội ác, đây là biểu hiện rõ nhất của loại xung đột nào?

  • A. Xung đột nội tâm (giữa các giá trị, lí trí và tình cảm trong bản thân nhân vật).
  • B. Xung đột giữa nhân vật với thiên nhiên.
  • C. Xung đột giữa nhân vật với chính mình về mặt thể chất.
  • D. Xung đột hài hước.

Câu 7: Phân tích tâm trạng của nhân vật Trương Lỗ trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (Nguyễn Huy Tưởng) khi ông đối diện với sự phản kháng của dân chúng và cái chết của mình, ta thấy rõ nhất điều gì về bi kịch của người nghệ sĩ?

  • A. Sự thành công tuyệt đối của lí tưởng nghệ thuật.
  • B. Sự dễ dàng chấp nhận số phận.
  • C. Việc nghệ thuật luôn được xã hội đương thời trân trọng.
  • D. Sự mâu thuẫn, giằng xé giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu và trách nhiệm, bổn phận với cuộc sống thực tại của nhân dân.

Câu 8: Đoạn độc thoại nội tâm (soliloquy) của Hamlet trong vở kịch cùng tên có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • B. Bộc lộ sâu sắc những suy tư, dằn vặt, mâu thuẫn trong tâm hồn nhân vật về lẽ sống, cái chết, và hành động.
  • C. Giới thiệu các nhân vật phụ khác.
  • D. Miêu tả cảnh vật xung quanh.

Câu 9: Khi phân tích một vở bi kịch, việc tìm hiểu "sai lầm bi kịch" (hamartia) của nhân vật chính giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Lí do nhân vật được mọi người yêu quý.
  • B. Sự hoàn hảo không tì vết của nhân vật.
  • C. Nguyên nhân (thường là do tính cách, sự phán đoán sai lầm) dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật, bất chấp những phẩm chất tốt đẹp của họ.
  • D. Việc nhân vật luôn đúng trong mọi hành động.

Câu 10: Khái niệm "bi kịch" trong đời sống hàng ngày thường được dùng để chỉ:

  • A. Những sự kiện, hoàn cảnh đau thương, bất hạnh, gây mất mát lớn cho cá nhân hoặc cộng đồng.
  • B. Những tình huống vui vẻ, hài hước.
  • C. Những câu chuyện cổ tích có hậu.
  • D. Những cuộc tranh luận triết học trừu tượng.

Câu 11: Đâu là yếu tố thường không phải là nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của nhân vật trong tác phẩm thuộc thể loại này?

  • A. Mâu thuẫn nội tại giữa lí tưởng và thực tế.
  • B. Áp lực từ xã hội, định kiến hoặc các thế lực đối địch.
  • C. Sự tác động của số phận, định mệnh.
  • D. Việc nhân vật dễ dàng thỏa hiệp và từ bỏ lí tưởng.

Câu 12: Đoạn kịch "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" (trích Hamlet) tập trung làm nổi bật điều gì về suy nghĩ của con người khi đối diện với nghịch cảnh?

  • A. Lòng dũng cảm bẩm sinh của con người.
  • B. Sự hèn nhát luôn chi phối hành động.
  • C. Sự cân nhắc, đắn đo sâu sắc giữa việc tiếp tục chịu đựng đau khổ hay chấm dứt tất cả để thoát khỏi gánh nặng cuộc đời.
  • D. Việc con người luôn tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 13: Phân tích đoạn đối thoại giữa Trương Lỗ và một người lính trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" khi công trình sụp đổ có thể giúp ta rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống?

  • A. Nghệ thuật tồn tại độc lập và không liên quan đến đời sống.
  • B. Nghệ thuật chân chính cần phải gắn bó, phục vụ và nhận được sự đồng cảm từ nhân dân; nếu không, nó có thể trở thành bi kịch.
  • C. Đời sống xã hội luôn cản trở sự phát triển của nghệ thuật.
  • D. Người nghệ sĩ không cần quan tâm đến cảm nhận của công chúng.

Câu 14: Khi đọc một vở bi kịch, cảm giác "sợ hãi" (fear) mà Aristotle đề cập trong catharsis chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Sự xuất hiện của ma quỷ.
  • B. Những cảnh chiến đấu bạo lực.
  • C. Việc nhân vật chính là người xấu xa.
  • D. Việc nhận ra rằng số phận bi thảm của nhân vật chính có thể xảy ra với bất kỳ ai, bao gồm cả bản thân người xem/đọc.

Câu 15: Khái niệm "băn khoăn tìm lẽ sống" trong ngữ cảnh của bi kịch thường liên quan đến:

  • A. Những câu hỏi triết học về ý nghĩa sự tồn tại của con người, mục đích sống, giá trị của hành động trong một thế giới đầy nghịch lí và đau khổ.
  • B. Việc tìm kiếm một công việc ổn định.
  • C. Nhu cầu vật chất cơ bản.
  • D. Sự lựa chọn giữa các món ăn hàng ngày.

Câu 16: So sánh bi kịch Hy Lạp cổ đại và bi kịch hiện đại, điểm khác biệt nổi bật nhất thường nằm ở đâu?

  • A. Bi kịch hiện đại không còn nhân vật chính.
  • B. Bi kịch Hy Lạp không có xung đột.
  • C. Nguyên nhân bi kịch: Hy Lạp cổ đại nhấn mạnh số phận, định mệnh; hiện đại thường chú trọng các yếu tố xã hội, tâm lí, và sự lựa chọn cá nhân.
  • D. Bi kịch hiện đại luôn kết thúc có hậu.

Câu 17: Một tác phẩm kịch được coi là bi kịch nếu nó đáp ứng đầy đủ các yếu tố nào sau đây?

  • A. Có nhiều nhân vật và nhiều cảnh diễn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và có nhiều bài hát.
  • C. Câu chuyện đơn giản, dễ hiểu và có kết thúc vui vẻ.
  • D. Có xung đột gay gắt, nhân vật chính cao thượng nhưng gặp bi kịch do sai lầm/số phận, và gợi lên cảm xúc thương xót, sợ hãi ở khán giả/độc giả.

Câu 18: Đặt giả định một nhân vật trong vở kịch phải chọn giữa việc hy sinh bản thân để cứu nhiều người hay sống sót nhưng phải chứng kiến sự diệt vong. Quyết định của nhân vật thể hiện rõ nhất điều gì về chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống"?

  • A. Sự ích kỷ của con người.
  • B. Sự giằng xé về giá trị sự sống cá nhân và trách nhiệm với cộng đồng, ý nghĩa của sự tồn tại và hy sinh.
  • C. Việc không cần suy nghĩ khi đối mặt với tình huống khó khăn.
  • D. Sự dễ dàng đưa ra quyết định quan trọng.

Câu 19: Trong cấu trúc của một vở bi kịch truyền thống, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật và mâu thuẫn ban đầu?

  • A. Màn Mở đầu (Exposition).
  • B. Màn Thắt nút (Rising Action).
  • C. Cao trào (Climax).
  • D. Màn Cởi nút/Kết thúc (Falling Action/Resolution).

Câu 20: Ý nghĩa triết lí sâu sắc nhất trong đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" của Hamlet là gì?

  • A. Khẳng định cuộc sống luôn tươi đẹp.
  • B. Khuyên con người nên từ bỏ mọi khó khăn.
  • C. Miêu tả chi tiết về cái chết.
  • D. Đề cập đến sự lưỡng lự muôn thuở của con người trước sự tồn tại đầy khổ đau và cám dỗ của sự giải thoát (qua cái chết), nhưng lại bị kìm hãm bởi nỗi sợ hãi về những điều chưa biết sau khi chết.

Câu 21: Khi một nhân vật bi kịch nhận ra sai lầm hoặc sự thật cay đắng về hoàn cảnh của mình, dẫn đến sự thay đổi lớn trong nhận thức hoặc cảm xúc, đây là biểu hiện của yếu tố nào trong bi kịch?

  • A. Sai lầm bi kịch (Hamartia).
  • B. Xung đột ngoại cảnh.
  • C. Sự nhận thức/phát hiện (Anagnorisis).
  • D. Sự đảo ngược tình thế (Peripeteia).

Câu 22: Câu nói "Ta xây Cửu Trùng Đài cho ai? Ta chỉ xây cho ta!" (Trương Lỗ, Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài) thể hiện rõ nhất điều gì về bi kịch của nhân vật này?

  • A. Sự kiêu ngạo và tự mãn của người nghệ sĩ.
  • B. Sự cô độc, lạc lõng của người nghệ sĩ khi lí tưởng sáng tạo không tìm được sự đồng điệu, thậm chí đối lập với lợi ích và mong muốn của số đông.
  • C. Việc ông xây đài chỉ vì tiền bạc và danh vọng.
  • D. Sự hài lòng với thành quả lao động của mình.

Câu 23: Đâu là một trong những chức năng quan trọng nhất của bi kịch đối với khán giả/độc giả?

  • A. Cung cấp thông tin lịch sử chính xác.
  • B. Mang lại tiếng cười và giải trí đơn thuần.
  • C. Dạy cách sống thực dụng và ích kỷ.
  • D. Giúp người xem/đọc chiêm nghiệm về những vấn đề lớn của cuộc sống, số phận con người, và thanh lọc cảm xúc thông qua trải nghiệm bi kịch của nhân vật.

Câu 24: Phân tích hành động chần chừ, trì hoãn của Hamlet trong việc trả thù cho cha có thể được lí giải dựa trên khía cạnh nào của chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống"?

  • A. Sự suy tư quá mức, đặt câu hỏi về tính đúng đắn của hành động, hậu quả, và ý nghĩa của sự tồn tại trong một thế giới suy đồi.
  • B. Sự lười biếng và thiếu quyết đoán.
  • C. Việc không tin vào lời nói của hồn ma.
  • D. Mong muốn tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.

Câu 25: Một vở kịch tập trung vào cuộc đấu tranh của một nhà khoa học vĩ đại bị xã hội hiểu lầm và ruồng bỏ vì những phát minh vượt thời đại, cuối cùng chết trong cô đơn. Đây là ví dụ về loại bi kịch nào?

  • A. Bi kịch tình yêu.
  • B. Bi kịch gia đình.
  • C. Bi kịch của người nghệ sĩ/người trí thức trước xã hội.
  • D. Bi kịch phi lí.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thường tạo nên tính "phổ quát" (universal) cho các tác phẩm bi kịch kinh điển?

  • A. Việc khám phá những vấn đề cơ bản, muôn thuở của con người như số phận, tự do, lí tưởng, trách nhiệm, cái chết, và ý nghĩa cuộc sống.
  • B. Sử dụng một ngôn ngữ duy nhất.
  • C. Chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử cụ thể.
  • D. Luôn có cùng một cấu trúc ba hồi.

Câu 27: Khi phân tích đoạn kết của một vở bi kịch, việc chú ý đến sự "sụp đổ" (catastrophe) của nhân vật chính giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Nhân vật đã đạt được mọi mục tiêu.
  • B. Bi kịch chỉ xảy ra với những người xấu.
  • C. Mọi vấn đề đều được giải quyết một cách dễ dàng.
  • D. Hậu quả cuối cùng của xung đột, sự thất bại hoặc cái chết của nhân vật chính, và thông điệp bi quan hoặc suy ngẫm mà tác phẩm muốn truyền tải.

Câu 28: Đoạn kịch "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" mở ra những câu hỏi về "cái chết". Hamlet nhìn nhận cái chết như thế nào trong đoạn này?

  • A. Là sự kết thúc chắc chắn của mọi đau khổ và không có gì đáng sợ.
  • B. Là một "giấc ngủ" bí ẩn, đáng sợ vì không biết "những giấc mơ nào sẽ đến" sau khi thoát khỏi gánh nặng trần gian.
  • C. Là một hình phạt dành cho những người yếu đuối.
  • D. Là cách duy nhất để đạt được hạnh phúc vĩnh cửu.

Câu 29: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một nhân vật say mê theo đuổi một lí tưởng cao đẹp nhưng bị hoàn cảnh xã hội chèn ép và cuối cùng phải từ bỏ, sống trong dằn vặt. Đoạn văn này gợi cho bạn liên tưởng nhiều nhất đến đặc điểm nào của bi kịch?

  • A. Sự hài hước trong cuộc sống.
  • B. Tình yêu lãng mạn.
  • C. Xung đột giữa lí tưởng và hiện thực, dẫn đến sự tan vỡ hoặc bi kịch cá nhân.
  • D. Chủ đề phiêu lưu mạo hiểm.

Câu 30: Phẩm chất cao thượng của nhân vật bi kịch có vai trò gì trong việc tạo nên sức hấp dẫn và ý nghĩa của vở kịch?

  • A. Làm nổi bật sự đối lập giữa phẩm chất tốt đẹp và số phận nghiệt ngã, khiến bi kịch càng thêm sâu sắc và gợi sự thương xót, khâm phục ở người xem/đọc.
  • B. Khiến nhân vật dễ dàng vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản và dễ đoán.
  • D. Giảm bớt sự căng thẳng và xung đột trong vở kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt bi kịch với các thể loại kịch khác như hài kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong bi kịch, khái niệm 'xung đột bi kịch' (tragic conflict) thường được hiểu là sự va chạm giữa:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Bi kịch thường khơi gợi ở người xem/đọc những cảm xúc nào, theo quan niệm của Aristotle về catharsis (thanh lọc)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhân vật bi kịch, hay còn gọi là anh hùng bi kịch, thường có đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Câu nói nổi tiếng của Hamlet: 'To be, or not to be, that is the question' ('Sống hay không sống – Đó là vấn đề') thể hiện rõ nhất điều gì ở nhân vật này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong một vở bi kịch, nếu một nhân vật phải lựa chọn giữa việc bảo vệ danh dự gia đình và việc tố cáo một tội ác, đây là biểu hiện rõ nhất của loại xung đột nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích tâm trạng của nhân vật Trương Lỗ trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (Nguyễn Huy Tưởng) khi ông đối diện với sự phản kháng của dân chúng và cái chết của mình, ta thấy rõ nhất điều gì về bi kịch của người nghệ sĩ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đoạn độc thoại nội tâm (soliloquy) của Hamlet trong vở kịch cùng tên có vai trò quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi phân tích một vở bi kịch, việc tìm hiểu 'sai lầm bi kịch' (hamartia) của nhân vật chính giúp ta hiểu điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khái niệm 'bi kịch' trong đời sống hàng ngày thường được dùng để chỉ:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là yếu tố thường *không* phải là nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của nhân vật trong tác phẩm thuộc thể loại này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đoạn kịch 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' (trích Hamlet) tập trung làm nổi bật điều gì về suy nghĩ của con người khi đối diện với nghịch cảnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích đoạn đối thoại giữa Trương Lỗ và một người lính trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' khi công trình sụp đổ có thể giúp ta rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi đọc một vở bi kịch, cảm giác 'sợ hãi' (fear) mà Aristotle đề cập trong catharsis chủ yếu đến từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khái niệm 'băn khoăn tìm lẽ sống' trong ngữ cảnh của bi kịch thường liên quan đến:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So sánh bi kịch Hy Lạp cổ đại và bi kịch hiện đại, điểm khác biệt nổi bật nhất thường nằm ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một tác phẩm kịch được coi là bi kịch nếu nó đáp ứng đầy đủ các yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đặt giả định một nhân vật trong vở kịch phải chọn giữa việc hy sinh bản thân để cứu nhiều người hay sống sót nhưng phải chứng kiến sự diệt vong. Quyết định của nhân vật thể hiện rõ nhất điều gì về chủ đề 'băn khoăn tìm lẽ sống'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong cấu trúc của một vở bi kịch truyền thống, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật và mâu thuẫn ban đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ý nghĩa triết lí sâu sắc nhất trong đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' của Hamlet là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi một nhân vật bi kịch nhận ra sai lầm hoặc sự thật cay đắng về hoàn cảnh của mình, dẫn đến sự thay đổi lớn trong nhận thức hoặc cảm xúc, đây là biểu hiện của yếu tố nào trong bi kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Câu nói 'Ta xây Cửu Trùng Đài cho ai? Ta chỉ xây cho ta!' (Trương Lỗ, Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài) thể hiện rõ nhất điều gì về bi kịch của nhân vật này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu là một trong những chức năng quan trọng nhất của bi kịch đối với khán giả/độc giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích hành động chần chừ, trì hoãn của Hamlet trong việc trả thù cho cha có thể được lí giải dựa trên khía cạnh nào của chủ đề 'băn khoăn tìm lẽ sống'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một vở kịch tập trung vào cuộc đấu tranh của một nhà khoa học vĩ đại bị xã hội hiểu lầm và ruồng bỏ vì những phát minh vượt thời đại, cuối cùng chết trong cô đơn. Đây là ví dụ về loại bi kịch nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thường tạo nên tính 'phổ quát' (universal) cho các tác phẩm bi kịch kinh điển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích đoạn kết của một vở bi kịch, việc chú ý đến sự 'sụp đổ' (catastrophe) của nhân vật chính giúp ta hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đoạn kịch 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' mở ra những câu hỏi về 'cái chết'. Hamlet nhìn nhận cái chết như thế nào trong đoạn này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một nhân vật say mê theo đuổi một lí tưởng cao đẹp nhưng bị hoàn cảnh xã hội chèn ép và cuối cùng phải từ bỏ, sống trong dằn vặt. Đoạn văn này gợi cho bạn liên tưởng nhiều nhất đến đặc điểm nào của bi kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phẩm chất cao thượng của nhân vật bi kịch có vai trò gì trong việc tạo nên sức hấp dẫn và ý nghĩa của vở kịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Tri thức ngữ văn, khái niệm "bi kịch" (tragedy) trong kịch thường đề cập đến thể loại nào?

  • A. Một thể loại kịch có kết thúc vui vẻ, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • B. Một thể loại kịch mà nhân vật chính đối mặt với xung đột gay gắt và thường kết thúc bằng sự thất bại, cái chết hoặc hủy diệt.
  • C. Một thể loại kịch tập trung vào việc phê phán những thói hư tật xấu của xã hội.
  • D. Một thể loại kịch chỉ mô tả cuộc sống thường ngày một cách chân thực.

Câu 2: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên tính chất bi kịch trong một vở kịch?

  • A. Sự xuất hiện của các yếu tố hài hước để giảm bớt căng thẳng.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu chất thơ.
  • C. Xung đột gay gắt không thể giải quyết giữa các giá trị đối lập hoặc giữa con người với hoàn cảnh nghiệt ngã.
  • D. Sự tham gia của nhiều tuyến nhân vật phức tạp.

Câu 3: Nhân vật bi kịch thường có đặc điểm gì về phẩm chất và số phận?

  • A. Là những người xấu xa, độc ác và nhận lấy sự trừng phạt xứng đáng.
  • B. Là những người bình thường, sống cuộc đời giản dị và không gặp biến cố lớn.
  • C. Là những người luôn may mắn, vượt qua mọi khó khăn và đạt được thành công cuối cùng.
  • D. Là những người có phẩm chất cao đẹp, lý tưởng lớn lao nhưng phải chịu số phận oan nghiệt hoặc thất bại đau đớn trước hoàn cảnh.

Câu 4: Kết thúc bi kịch, dù đau thương, thường mang lại ý nghĩa gì cho người đọc/khán giả?

  • A. Gợi lên sự đồng cảm, thương xót và những suy ngẫm sâu sắc về thân phận con người, về giá trị sống.
  • B. Tạo cảm giác nhẹ nhõm vì cái ác đã bị trừng trị.
  • C. Truyền cảm hứng về sự chiến thắng của con người trước mọi nghịch cảnh.
  • D. Chỉ đơn thuần gây sốc và sợ hãi cho người xem.

Câu 5: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", bi kịch của kiến trúc sư Vũ Như Tô được thể hiện rõ nhất qua mâu thuẫn nào?

  • A. Giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm với gia đình.
  • B. Giữa tham vọng quyền lực và sự thanh liêm.
  • C. Giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu và lợi ích, sinh mạng của nhân dân, sự tàn bạo của vua chúa.
  • D. Giữa lòng trung thành với nhà vua và sự phản bội của bề tôi khác.

Câu 6: Nhân vật Đan Thiềm trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đại diện cho điều gì, và bi kịch của nàng là gì?

  • A. Đại diện cho tầng lớp quý tộc xa hoa; bi kịch là mất hết tài sản.
  • B. Đại diện cho sự trân trọng tài năng, cái đẹp; bi kịch là không thể bảo vệ được lý tưởng và người mình yêu.
  • C. Đại diện cho sự phản loạn; bi kịch là bị quân lính bắt giữ.
  • D. Đại diện cho nhân dân lao động; bi kịch là bị bóc lột sức lao động.

Câu 7: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" của Hamlet (trích "Hamlet" - Shakespeare) thể hiện rõ nhất sự "băn khoăn tìm lẽ sống" ở khía cạnh nào?

  • A. Sự băn khoăn giữa tình yêu và thù hận.
  • B. Sự băn khoăn giữa trung thành và phản bội.
  • C. Sự băn khoăn giữa danh vọng và sự yên bình.
  • D. Sự băn khoăn về ý nghĩa của sự tồn tại, giữa việc tiếp tục sống trong đau khổ hay tìm đến cái chết để giải thoát.

Câu 8: Theo Hamlet trong đoạn độc thoại, điều gì khiến con người chấp nhận chịu đựng những "mũi tên, hòn đá phũ phàng của số mệnh tàn bạo" thay vì tìm đến cái chết?

  • A. Nỗi sợ hãi về cái chết và thế giới vô định sau khi chết.
  • B. Lòng dũng cảm và ý chí chiến đấu đến cùng.
  • C. Tình yêu cuộc sống và những niềm vui còn lại.
  • D. Trách nhiệm với gia đình và vương quốc.

Câu 9: Đoạn trích "Âm mưu và tình yêu" của Schiller khắc họa bi kịch tình yêu trong bối cảnh xã hội nào?

  • A. Xã hội tư bản hiện đại với sự cạnh tranh khốc liệt.
  • B. Xã hội nông thôn yên bình, đề cao giá trị truyền thống.
  • C. Xã hội phong kiến với sự phân biệt đẳng cấp, âm mưu chính trị và quyền lực tàn bạo.
  • D. Xã hội hậu chiến với những mất mát và đổ vỡ.

Câu 10: Bi kịch của tình yêu giữa Ferdinando (con trai Tổng trấn) và Luise Miller (con gái nhạc sư) trong "Âm mưu và tình yêu" chủ yếu nảy sinh từ đâu?

  • A. Sự đối lập về đẳng cấp xã hội và âm mưu chính trị của giới quý tộc.
  • B. Sự hiểu lầm cá nhân giữa hai người yêu nhau.
  • C. Sự can thiệp của một người thứ ba trong mối quan hệ.
  • D. Sự khác biệt về quan điểm sống và lý tưởng.

Câu 11: Trong kịch bản văn học, "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản thêm đẹp.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về thời gian và địa điểm diễn ra vở kịch.
  • C. Chỉ hướng dẫn diễn viên cách đọc lời thoại.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật, giúp người đọc hình dung vở diễn và hiểu sâu hơn nội dung.

Câu 12: Khi đọc một văn bản bi kịch, việc phân tích lời thoại của nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ biết được tên và quan hệ của các nhân vật.
  • B. Hiểu được suy nghĩ, cảm xúc, thái độ, quan điểm và sự đấu tranh nội tâm của nhân vật.
  • C. Chỉ nắm được cốt truyện chính của vở kịch.
  • D. Chỉ học được cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 13: So sánh bi kịch của Vũ Như Tô và Hamlet (qua đoạn trích): Điểm khác biệt cơ bản về nguyên nhân dẫn đến bi kịch của hai nhân vật này là gì?

  • A. Bi kịch của Vũ Như Tô xuất phát từ mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc sống, còn bi kịch của Hamlet chủ yếu là sự đấu tranh nội tâm, băn khoăn triết học về tồn tại.
  • B. Cả hai đều là bi kịch của tình yêu tan vỡ.
  • C. Vũ Như Tô bi kịch vì mất quyền lực, còn Hamlet bi kịch vì bị lừa dối.
  • D. Bi kịch của Vũ Như Tô là do lỗi lầm cá nhân, còn Hamlet là do định mệnh.

Câu 14: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" được xem là tiêu biểu cho loại bi kịch nào?

  • A. Bi kịch của sự phân biệt đẳng cấp.
  • B. Bi kịch của chiến tranh và bạo lực.
  • C. Bi kịch của người nghệ sĩ không được công nhận.
  • D. Bi kịch mang tính triết lý, tâm lý sâu sắc.

Câu 15: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", khi Vũ Như Tô nói "Tôi chỉ muốn dựng một đài Vĩnh Cửu... cho nước ta được vững bền muôn đời", điều này thể hiện khía cạnh nào trong bi kịch của ông?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến danh tiếng cá nhân.
  • B. Sự phản bội lại nhân dân lao động.
  • C. Khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu vì dân, vì nước nhưng lại chứa đựng sự ảo tưởng và mâu thuẫn với thực tế.
  • D. Sự khuất phục hoàn toàn trước quyền lực nhà vua.

Câu 16: Khi phân tích bi kịch trong kịch, việc xem xét "hành động kịch" (actions) của nhân vật có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về tính cách, ý chí và sự lựa chọn của nhân vật, từ đó thấy được nguyên nhân và diễn biến của bi kịch.
  • B. Chỉ để biết nhân vật đang làm gì trên sân khấu.
  • C. Giúp xác định thời gian và địa điểm cụ thể của vở kịch.
  • D. Chỉ làm tăng tính giải trí của vở kịch.

Câu 17: Trong "Âm mưu và tình yêu", nhân vật Phu nhân Milford, dù là tình nhân của Công tước, vẫn thể hiện những giằng xé nội tâm. Điều này góp phần tạo nên bi kịch ở khía cạnh nào?

  • A. Bi kịch của người phụ nữ bị phụ bạc trong tình yêu.
  • B. Bi kịch của sự nghèo đói và cơ cực.
  • C. Bi kịch của con người bị tha hóa, giằng xé giữa quyền lực, địa vị và khát vọng sống thật với tình cảm.
  • D. Bi kịch của người không thể đạt được danh vọng.

Câu 18: Khi đọc đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", cảnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sụp đổ của lý tưởng và bi kịch cá nhân của Vũ Như Tô?

  • A. Cảnh Vũ Như Tô từ chối xây đài lúc đầu.
  • B. Cảnh Vũ Như Tô tranh luận với Đan Thiềm về việc xây đài.
  • C. Cảnh Vũ Như Tô thuyết phục vua Lê Tương Dực.
  • D. Cảnh Cửu Trùng Đài bị đốt và Vũ Như Tô đối diện với cái chết.

Câu 19: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc này là gì?

  • A. Để khẳng định chắc chắn một điều gì đó.
  • B. Để thể hiện sự băn khoăn, giằng xé, suy tư sâu sắc và đấu tranh nội tâm của nhân vật.
  • C. Để đặt câu hỏi cho người đọc/khán giả trả lời.
  • D. Để cung cấp thông tin một cách gián tiếp.

Câu 20: Trong "Âm mưu và tình yêu", âm mưu của Tổng trấn và Thư kí Wurm nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp Ferdinando và Luise đến được với nhau.
  • B. Lật đổ Công tước đương quyền.
  • C. Cải cách xã hội và xóa bỏ phân biệt đẳng cấp.
  • D. Ngăn cản mối tình của Ferdinando và Luise vì lợi ích chính trị và cá nhân.

Câu 21: Bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được đặt trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời Lê sơ, dưới triều vua Lê Tương Dực.
  • B. Thời nhà Nguyễn, dưới triều vua Tự Đức.
  • C. Thời Lý, dưới triều vua Lý Công Uẩn.
  • D. Thời Trần, dưới triều vua Trần Nhân Tông.

Câu 22: Từ bi kịch của các nhân vật như Vũ Như Tô, Hamlet, Ferdinando và Luise, người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc nào về "lẽ sống"?

  • A. Lẽ sống chỉ đơn giản là theo đuổi tiền bạc và quyền lực.
  • B. Lẽ sống là tránh xa mọi khó khăn, thử thách.
  • C. Lẽ sống là một hành trình băn khoăn, đấu tranh trước những mâu thuẫn giữa lý tưởng và hiện thực, giá trị cá nhân và hoàn cảnh xã hội.
  • D. Lẽ sống được định sẵn cho mỗi người và không thể thay đổi.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của thể loại bi kịch?

  • A. Nhân vật chính là người cao thượng, có lý tưởng.
  • B. Xung đột kịch gay gắt, không thể hòa giải.
  • C. Kết thúc thường là sự thất bại, cái chết hoặc hủy diệt của nhân vật chính.
  • D. Kết thúc có hậu, nhân vật chính đạt được mục đích và sống hạnh phúc.

Câu 24: Đánh giá nào sau đây về vai trò của nghệ thuật trong bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là phù hợp nhất?

  • A. Nghệ thuật là phương tiện để vua chúa thể hiện quyền lực tuyệt đối.
  • B. Nghệ thuật được đặt trong mối quan hệ căng thẳng, mâu thuẫn với đời sống nhân dân và quyền lực thống trị, tạo nên bi kịch cho người nghệ sĩ.
  • C. Nghệ thuật là cứu cánh giúp nhân vật thoát khỏi bi kịch.
  • D. Nghệ thuật không có vai trò gì đáng kể trong việc tạo dựng bi kịch vở kịch.

Câu 25: Đoạn độc thoại của Hamlet gợi cho người đọc suy ngẫm về vấn đề gì trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Cách con người đối diện với áp lực, bất công và những lựa chọn khó khăn trong cuộc sống hiện đại, ý nghĩa của sự tồn tại.
  • B. Sự cần thiết phải trả thù những kẻ đã làm hại mình.
  • C. Ưu điểm của việc sống một cuộc đời không có mục đích.
  • D. Cách để đạt được quyền lực và địa vị trong xã hội.

Câu 26: Phân tích cấu trúc của một vở bi kịch truyền thống, "cao trào" (climax) là gì?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Phần kết thúc giải quyết các mâu thuẫn.
  • C. Đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn trở nên gay gắt nhất và quyết định số phận nhân vật.
  • D. Phần giữa phát triển các tình huống phụ.

Câu 27: Trong bi kịch "Âm mưu và tình yêu", chi tiết Luise viết bức thư giả dưới sự ép buộc của Wurm là một "nút thắt" quan trọng. Chi tiết này có vai trò gì trong việc đẩy kịch tính lên cao?

  • A. Tạo ra hiểu lầm nghiêm trọng giữa Ferdinando và Luise, đẩy mối quan hệ của họ đến bờ vực sụp đổ và dẫn tới kết cục bi thảm.
  • B. Giúp Luise thoát khỏi sự đe dọa của Wurm.
  • C. Khiến Ferdinando tin tưởng Luise hơn.
  • D. Làm lộ tẩy âm mưu của Tổng trấn.

Câu 28: Lời chỉ dẫn sân khấu "Hamlet rút gươm" xuất hiện trong đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thể hiện điều gì về tâm trạng và hành động của nhân vật?

  • A. Thể hiện sự tức giận, muốn tấn công một ai đó.
  • B. Thể hiện sự giằng xé, cân nhắc hành động tự sát như một giải pháp cho bi kịch của mình.
  • C. Thể hiện sự chuẩn bị cho một cuộc chiến sắp tới.
  • D. Thể hiện sự khoe khoang sức mạnh.

Câu 29: Khi đọc các đoạn trích bi kịch, việc nhận diện và phân tích "nghịch cảnh" (adversity) mà nhân vật đối mặt giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến bi kịch của nhân vật, sự đấu tranh của họ và ý nghĩa sâu sắc về thân phận con người.
  • B. Chỉ làm người đọc cảm thấy chán nản và tuyệt vọng.
  • C. Giúp dự đoán chính xác kết thúc của vở kịch.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.

Câu 30: Chủ đề "băn khoăn tìm lẽ sống" trong Bài 5 gợi liên tưởng đến khía cạnh nào của bi kịch?

  • A. Bi kịch về sự phản bội trong tình yêu.
  • B. Bi kịch về sự xung đột giữa các quốc gia.
  • C. Bi kịch về sự khác biệt giàu nghèo.
  • D. Bi kịch về sự đấu tranh nội tâm, những câu hỏi triết học về ý nghĩa tồn tại và giá trị con người khi đối diện với nghịch cảnh và cái chết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo Tri thức ngữ văn, khái niệm 'bi kịch' (tragedy) trong kịch thường đề cập đến thể loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên tính chất bi kịch trong một vở kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhân vật bi kịch thường có đặc điểm gì về phẩm chất và số phận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Kết thúc bi kịch, dù đau thương, thường mang lại ý nghĩa gì cho người đọc/khán giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', bi kịch của kiến trúc sư Vũ Như Tô được thể hiện rõ nhất qua mâu thuẫn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nhân vật Đan Thiềm trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đại diện cho điều gì, và bi kịch của nàng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' của Hamlet (trích 'Hamlet' - Shakespeare) thể hiện rõ nhất sự 'băn khoăn tìm lẽ sống' ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Theo Hamlet trong đoạn độc thoại, điều gì khiến con người chấp nhận chịu đựng những 'mũi tên, hòn đá phũ phàng của số mệnh tàn bạo' thay vì tìm đến cái chết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đoạn trích 'Âm mưu và tình yêu' của Schiller khắc họa bi kịch tình yêu trong bối cảnh xã hội nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bi kịch của tình yêu giữa Ferdinando (con trai Tổng trấn) và Luise Miller (con gái nhạc sư) trong 'Âm mưu và tình yêu' chủ yếu nảy sinh từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong kịch bản văn học, 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) có vai trò quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đọc một văn bản bi kịch, việc phân tích lời thoại của nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: So sánh bi kịch của Vũ Như Tô và Hamlet (qua đoạn trích): Điểm khác biệt cơ bản về nguyên nhân dẫn đến bi kịch của hai nhân vật này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' được xem là tiêu biểu cho loại bi kịch nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', khi Vũ Như Tô nói 'Tôi chỉ muốn dựng một đài Vĩnh Cửu... cho nước ta được vững bền muôn đời', điều này thể hiện khía cạnh nào trong bi kịch của ông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích bi kịch trong kịch, việc xem xét 'hành động kịch' (actions) của nhân vật có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong 'Âm mưu và tình yêu', nhân vật Phu nhân Milford, dù là tình nhân của Công tước, vẫn thể hiện những giằng xé nội tâm. Điều này góp phần tạo nên bi kịch ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi đọc đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', cảnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sụp đổ của lý tưởng và bi kịch cá nhân của Vũ Như Tô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' sử dụng nhi???u câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong 'Âm mưu và tình yêu', âm mưu của Tổng trấn và Thư kí Wurm nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được đặt trong bối cảnh lịch sử nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Từ bi kịch của các nhân vật như Vũ Như Tô, Hamlet, Ferdinando và Luise, người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc nào về 'lẽ sống'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của thể loại bi kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đánh giá nào sau đây về vai trò của nghệ thuật trong bi kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đoạn độc thoại của Hamlet gợi cho người đọc suy ngẫm về vấn đề gì trong cuộc sống hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích cấu trúc của một vở bi kịch truyền thống, 'cao trào' (climax) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong bi kịch 'Âm mưu và tình yêu', chi tiết Luise viết bức thư giả dưới sự ép buộc của Wurm là một 'nút thắt' quan trọng. Chi tiết này có vai trò gì trong việc đẩy kịch tính lên cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Lời chỉ dẫn sân khấu 'Hamlet rút gươm' xuất hiện trong đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' thể hiện điều gì về tâm trạng và hành động của nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đọc các đoạn trích bi kịch, việc nhận diện và phân tích 'nghịch cảnh' (adversity) mà nhân vật đối mặt giúp ích gì cho người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Chủ đề 'băn khoăn tìm lẽ sống' trong Bài 5 gợi liên tưởng đến khía cạnh nào của bi kịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về bi kịch, đặc điểm cốt lõi nào tạo nên tính chất bi kịch của tác phẩm?

  • A. Nhân vật chính luôn chiến thắng cái ác.
  • B. Xung đột không thể điều hòa giữa cái tốt đẹp, cao cả và cái xấu xa, thấp hèn hoặc giữa những giá trị tốt đẹp nhưng đối lập.
  • C. Kết thúc có hậu, mọi mâu thuẫn được giải quyết êm đẹp.
  • D. Chú trọng miêu tả đời sống sinh hoạt thường ngày của nhân vật.

Câu 2: Tình huống bi kịch thường đẩy nhân vật vào trạng thái nào?

  • A. Thoải mái, dễ dàng đưa ra quyết định.
  • B. Hạnh phúc, thỏa mãn với lựa chọn của mình.
  • C. Bàng quan, không bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh.
  • D. Đối mặt với sự lựa chọn khó khăn, tiến thoái lưỡng nan, buộc phải hành động dẫn đến kết cục đau khổ.

Câu 3: Nhân vật bi kịch, dù thất bại hay chết chóc, vẫn thường gợi lên cảm xúc nào ở người đọc/người xem?

  • A. Sự khinh bỉ, coi thường.
  • B. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương, ngưỡng mộ cho những giá trị cao đẹp mà họ đấu tranh.
  • D. Sự vui mừng, hả hê trước thất bại của họ.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và xác định nó thể hiện đặc điểm nào của bi kịch: "Ta biết, biết cả. Nhưng biết làm sao được? Trời ơi! Chỉ vì một chút danh vọng hão, một chút lợi ích con con mà mất cả cơ đồ, mất cả cái danh giá nghìn đời."

  • A. Sự nhận thức về sai lầm và nỗi đau đớn của nhân vật bi kịch.
  • B. Sự thành công vang dội của nhân vật.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Đối thoại hài hước giữa các nhân vật.

Câu 5: Trong bi kịch, cái chết hay sự sụp đổ của nhân vật chính thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Sự thất bại hoàn toàn, không còn giá trị gì.
  • B. Sự khẳng định những giá trị nhân văn, khơi gợi suy ngẫm về lẽ sống, số phận con người.
  • C. Chỉ đơn thuần là kết thúc câu chuyện.
  • D. Chứng tỏ nhân vật là người yếu đuối, hèn nhát.

Câu 6: Đoạn trích

  • A. Xung đột giữa cá nhân và gia đình.
  • B. Xung đột giữa cái cũ và cái mới trong xã hội.
  • C. Xung đột giữa khát vọng sáng tạo nghệ thuật cao cả và lợi ích thiết thực, sinh mạng của nhân dân.
  • D. Xung đột giữa các phe phái trong triều đình.

Câu 7: Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích

  • A. Khát vọng sáng tạo cái đẹp, tài năng kiến trúc phi thường.
  • B. Lòng tham quyền lực và tiền bạc.
  • C. Sự nhu nhược, không dám đối mặt với thực tế.
  • D. Đại diện cho tầng lớp quan lại hủ bại.

Câu 8: Lời thoại và hành động của đám thợ thuyền, dân chúng trong

  • A. Ngưỡng mộ và ủng hộ tuyệt đối.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Hiểu và đồng cảm với khát vọng của Vũ Như Tô.
  • D. Phẫn nộ, căm ghét vì họ phải lao động cực khổ, đói rét, thậm chí chết chóc vì công trình.

Câu 9: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích lên đến đỉnh điểm khi nào?

  • A. Khi ông bắt đầu xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • B. Khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy và ông nhận ra sự sụp đổ của lí tưởng, đối mặt với cái chết.
  • C. Khi ông được vua trọng dụng.
  • D. Khi ông từ chối xây dựng Cửu Trùng Đài ban đầu.

Câu 10: Đoạn độc thoại

  • A. Sự giằng xé nội tâm phức tạp, băn khoăn về lẽ sống và cái chết.
  • B. Sự quyết đoán, hành động dứt khoát.
  • C. Sự vui vẻ, lạc quan trước cuộc sống.
  • D. Nỗi sợ hãi đơn thuần trước cái chết vật lí.

Câu 11: Cụm từ

  • A. Làm thế nào để trở nên giàu có và quyền lực.
  • B. Chọn nghề nghiệp gì trong tương lai.
  • C. Ý nghĩa của sự tồn tại, đối mặt với khổ đau và bất công trong cuộc đời.
  • D. Cách xây dựng một tòa lâu đài vững chắc.

Câu 12: Hamlet cân nhắc giữa việc

  • A. Chàng đã hoàn toàn chấp nhận số phận.
  • B. Chàng chỉ muốn tìm cách trả thù đơn giản.
  • C. Chàng hoàn toàn tin tưởng vào hành động chống đối.
  • D. Chàng đang phân vân giữa việc chấp nhận thụ động nỗi đau hay hành động quyết liệt để chấm dứt nó, dù hành động đó có thể dẫn đến kết quả không lường trước (cái chết).

Câu 13: Trong đoạn độc thoại, điều gì khiến Hamlet ngần ngại hành động chống lại

  • A. Sợ làm mất lòng người khác.
  • B. Sợ hãi những điều chưa biết ở thế giới bên kia (sau cái chết).
  • C. Thiếu vũ khí để chiến đấu.
  • D. Không tìm được đồng minh.

Câu 14: So sánh bi kịch của Vũ Như Tô và bi kịch của Hamlet (qua đoạn trích), điểm khác biệt lớn nhất về nguyên nhân dẫn đến bi kịch là gì?

  • A. Bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu nảy sinh từ xung đột giữa lí tưởng cá nhân và thực tế xã hội; bi kịch của Hamlet chủ yếu nảy sinh từ sự giằng xé nội tâm trước những vấn đề tồn tại và đạo đức.
  • B. Cả hai đều do bị kẻ thù hãm hại trực tiếp.
  • C. Cả hai đều do tình yêu tan vỡ.
  • D. Bi kịch của Vũ Như Tô là do lỗi lầm cá nhân; bi kịch của Hamlet là do hoàn cảnh khách quan.

Câu 15: Điểm chung trong bi kịch của Vũ Như Tô và Hamlet (qua đoạn trích) là gì?

  • A. Cả hai đều đạt được mục đích cuối cùng của mình.
  • B. Cả hai đều được mọi người thấu hiểu và ủng hộ.
  • C. Cả hai đều dễ dàng đưa ra quyết định.
  • D. Cả hai đều đối mặt với những băn khoăn, giằng xé sâu sắc liên quan đến lẽ sống và giá trị bản thân trong hoàn cảnh đầy mâu thuẫn.

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm bi kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Chỉ giúp biết thêm thông tin bên lề.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc của mâu thuẫn bi kịch, áp lực mà nhân vật phải đối mặt và thông điệp tác giả gửi gắm.
  • D. Chỉ để biết tác phẩm được viết khi nào.

Câu 17: Ngôn ngữ trong kịch bi kịch thường có đặc điểm gì để thể hiện tâm trạng và xung đột của nhân vật?

  • A. Giàu tính biểu cảm, có những đoạn độc thoại nội tâm sâu sắc, đối thoại căng thẳng.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ miêu tả cảnh vật.
  • C. Chủ yếu là lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Ngôn ngữ hài hước, gây cười.

Câu 18: Phân tích hành động đốt Cửu Trùng Đài của đám đông trong

  • A. Đám đông hoàn toàn sai lầm và không có lí do chính đáng.
  • B. Bi kịch không chỉ là của cá nhân mà còn là bi kịch của xã hội, nơi mâu thuẫn giữa quyền lợi tầng lớp thống trị và đời sống nhân dân lên đến đỉnh điểm.
  • C. Chỉ đơn giản là hành động phá hoại.
  • D. Biểu hiện của sự ủng hộ đối với Vũ Như Tô.

Câu 19: Đoạn độc thoại của Hamlet kết thúc bằng sự chần chừ, chưa đưa ra quyết định cuối cùng. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng tính cách nhân vật?

  • A. Cho thấy Hamlet là người yếu đuối, không dám hành động.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Chứng tỏ Hamlet không thực sự đau khổ.
  • D. Nhấn mạnh sự phức tạp, chiều sâu trong suy tư, băn khoăn triết lí của Hamlet, khiến chàng trở thành một nhân vật bi kịch vĩ đại.

Câu 20: Khái niệm

  • A. Bi kịch văn học thường tập trung vào xung đột không thể giải quyết, sự sụp đổ của nhân vật mang những giá trị cao đẹp, có ý nghĩa xã hội, triết lí; bi kịch đời thường có thể chỉ là những sự kiện đau khổ, mất mát cá nhân.
  • B. Bi kịch văn học luôn có kết thúc có hậu, bi kịch đời thường thì không.
  • C. Bi kịch văn học chỉ có một nhân vật chính, bi kịch đời thường có nhiều.
  • D. Bi kịch văn học không gợi cảm xúc, bi kịch đời thường thì có.

Câu 21: Việc lựa chọn hình thức độc thoại để thể hiện tâm trạng Hamlet trong đoạn

  • A. Giúp người xem nắm bắt nhanh cốt truyện.
  • B. Làm giảm bớt sự căng thẳng của tình huống.
  • C. Đi sâu vào thế giới nội tâm phong phú, những suy tư, dằn vặt thầm kín nhất của nhân vật mà không cần sự tương tác với người khác.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách để nhân vật nói lên suy nghĩ của mình một cách trực tiếp.

Câu 22: Mâu thuẫn giữa cái Đẹp và cái Thiện, giữa nghệ thuật và cuộc sống là một trong những cách hiểu về bi kịch của Vũ Như Tô. Theo em, mâu thuẫn này được thể hiện như thế nào trong đoạn trích?

  • A. Cái Đẹp và cái Thiện hoàn toàn hòa hợp trong tác phẩm.
  • B. Nghệ thuật luôn phục vụ cuộc sống một cách dễ dàng.
  • C. Vũ Như Tô không quan tâm đến cái Thiện.
  • D. Khát vọng xây dựng công trình kiến trúc tuyệt mỹ (cái Đẹp) của Vũ Như Tô lại phải trả giá bằng sự bóc lột, khổ đau, thậm chí cái chết của nhân dân (trái với cái Thiện), tạo nên bi kịch khó gỡ bỏ.

Câu 23: Đọc lại đoạn cuối của

  • A. Sự thỏa mãn vì công trình đã hoàn thành.
  • B. Nỗi đau đớn, tuyệt vọng khi lí tưởng sụp đổ, không được thấu hiểu và phải đối mặt với cái chết oan khuất.
  • C. Sự tức giận muốn trả thù.
  • D. Sự bình thản, chấp nhận số phận.

Câu 24: Câu nói "Than ôi! Chỉ vì một chút danh vọng hão, một chút lợi ích con con mà mất cả cơ đồ, mất cả cái danh giá nghìn đời" (nếu xuất hiện trong kịch) thường là lời của kiểu nhân vật nào?

  • A. Nhân vật phản diện đang đắc thắng.
  • B. Nhân vật phụ không có vai trò quan trọng.
  • C. Nhân vật bi kịch hoặc sắp sụp đổ, đang nhận ra sai lầm hoặc sự nghiệt ngã của số phận.
  • D. Nhân vật hài hước.

Câu 25: Khi đọc đoạn

  • A. Nhịp điệu chậm rãi, nhiều câu hỏi tu từ, thể hiện sự suy ngẫm, trăn trở, giằng xé kéo dài.
  • B. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp, thể hiện sự vội vã, hấp tấp.
  • C. Nhịp điệu đều đặn, đơn điệu, thể hiện sự nhàm chán.
  • D. Nhịp điệu vui tươi, phấn khởi.

Câu 26: Vấn đề

  • A. Bi kịch không liên quan gì đến việc tìm lẽ sống.
  • B. Bi kịch chỉ đơn thuần là câu chuyện về cái chết.
  • C. Bi kịch cho thấy con người không cần tìm lẽ sống.
  • D. Bi kịch thường khắc họa những nhân vật trong hoàn cảnh éo le, phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn, băn khoăn về ý nghĩa tồn tại, giá trị bản thân, từ đó đặt ra vấn đề tìm lẽ sống một cách sâu sắc.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật Trịnh Hâm và Vũ Như Tô trong

  • A. Người bạn thân luôn ủng hộ Vũ Như Tô.
  • B. Lương tâm, tiếng nói của nhân dân, của thực tế cuộc sống, đối lập với lí tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô.
  • C. Kẻ thù riêng của Vũ Như Tô.
  • D. Người đứng ngoài cuộc, không liên quan đến xung đột.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Đề cao con người cá nhân, khám phá chiều sâu tâm hồn, những băn khoăn triết lí về con người và cuộc đời.
  • B. Chỉ tập trung vào ca ngợi nhà vua và triều đình.
  • C. Miêu tả cuộc sống giản dị của người nông dân.
  • D. Phản ánh sự sụp đổ của chế độ phong kiến một cách trực diện.

Câu 29: Trong kịch, ngoài lời thoại của nhân vật, yếu tố nào cũng góp phần quan trọng thể hiện bối cảnh, hành động, tâm trạng nhân vật, đặc biệt là trong bi kịch?

  • A. Lời giới thiệu của tác giả ở đầu truyện.
  • B. Hình ảnh minh họa trong sách.
  • C. Nhạc nền xuyên suốt vở kịch.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (đề từ, chú thích về hành động, cử chỉ, ngữ điệu, cảnh trí).

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh Cửu Trùng Đài bị đốt cháy trong đoạn trích

  • A. Biểu tượng cho sự thành công của Vũ Như Tô.
  • B. Chỉ là một sự kiện ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Biểu tượng cho sự sụp đổ của lí tưởng nghệ thuật tách rời cuộc sống, sự bế tắc của người nghệ sĩ tài năng trong xã hội phong kiến thối nát, và sự phẫn nộ bùng nổ của nhân dân.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh của nhà vua.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về bi kịch, đặc điểm cốt lõi nào tạo nên tính chất bi kịch của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tình huống bi kịch thường đẩy nhân vật vào trạng thái nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nhân vật bi kịch, dù thất bại hay chết chóc, vẫn thường gợi lên cảm xúc nào ở người đọc/người xem?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và xác định nó thể hiện đặc điểm nào của bi kịch: 'Ta biết, biết cả. Nhưng biết làm sao được? Trời ơi! Chỉ vì một chút danh vọng hão, một chút lợi ích con con mà mất cả cơ đồ, mất cả cái danh giá nghìn đời.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong bi kịch, cái chết hay sự sụp đổ của nhân vật chính thường mang ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng) thể hiện rõ nhất xung đột bi kịch nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đại diện cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Lời thoại và hành động của đám thợ thuyền, dân chúng trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện thái độ nào đối với công trình Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích lên đến đỉnh điểm khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" (trích Hamlet của Shakespeare) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của nhân vật bi kịch Hamlet?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cụm từ "Sống hay không sống" trong đoạn độc thoại của Hamlet đặt ra vấn đề triết lí sâu sắc về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hamlet cân nhắc giữa việc "chịu đựng những mũi tên, hòn đá của số mệnh phũ phàng" và việc "cầm vũ khí chống lại bể khổ" thể hiện điều gì về tâm trạng của chàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong đoạn độc thoại, điều gì khiến Hamlet ngần ngại hành động chống lại "bể khổ"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So sánh bi kịch của Vũ Như Tô và bi kịch của Hamlet (qua đoạn trích), điểm khác biệt lớn nhất về nguyên nhân dẫn đến bi kịch là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Điểm chung trong bi kịch của Vũ Như Tô và Hamlet (qua đoạn trích) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm bi kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Ngôn ngữ trong kịch bi kịch thường có đặc điểm gì để thể hiện tâm trạng và xung đột của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích hành động đốt Cửu Trùng Đài của đám đông trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" giúp ta hiểu thêm điều gì về bi kịch của thời đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đoạn độc thoại của Hamlet kết thúc bằng sự chần chừ, chưa đưa ra quyết định cuối cùng. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng tính cách nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khái niệm "bi kịch" trong văn học khác với "bi kịch" trong cuộc sống thường ngày ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc lựa chọn hình thức độc thoại để thể hiện tâm trạng Hamlet trong đoạn "Sống hay không sống..." có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Mâu thuẫn giữa cái Đẹp và cái Thiện, giữa nghệ thuật và cuộc sống là một trong những cách hiểu về bi kịch của Vũ Như Tô. Theo em, mâu thuẫn này được thể hiện như thế nào trong đoạn trích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc lại đoạn cuối của "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", cảm xúc chủ đạo của Vũ Như Tô trước khi chết là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Câu nói 'Than ôi! Chỉ vì một chút danh vọng hão, một chút lợi ích con con mà mất cả cơ đồ, mất cả cái danh giá nghìn đời' (nếu xuất hiện trong kịch) thường là lời của kiểu nhân vật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi đọc đoạn "Sống hay không sống – Đó là vấn đề", người đọc dễ dàng nhận thấy nhịp điệu câu văn như thế nào, thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Vấn đề "Băn khoăn tìm lẽ sống" được đặt ra trong bài học này có mối liên hệ như thế nào với thể loại bi kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật Trịnh Hâm và Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài". Trịnh Hâm đại diện cho điều gì trong xung đột bi kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của văn học Phục hưng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong kịch, ngoài lời thoại của nhân vật, yếu tố nào cũng góp phần quan trọng thể hiện bối cảnh, hành động, tâm trạng nhân vật, đặc biệt là trong bi kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh Cửu Trùng Đài bị đốt cháy trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bi kịch là thể loại kịch tập trung khai thác những xung đột gay gắt, không thể điều hòa giữa con người với hoàn cảnh hoặc giữa những giá trị đối lập. Kết cục của nhân vật chính trong bi kịch thường là gì?

  • A. Đạt được mục đích và sống hạnh phúc.
  • B. Thất bại, cái chết hoặc sự hủy diệt.
  • C. Tìm thấy sự hòa giải và bình yên.
  • D. Rút lui khỏi cuộc chiến và sống ẩn dật.

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường là những cá nhân có phẩm chất phi thường, mang trong mình những khát vọng cao cả hoặc lý tưởng lớn lao. Tuy nhiên, họ lại rơi vào bi kịch. Điều gì thường là nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của họ?

  • A. Sự thiếu tài năng và ý chí của bản thân.
  • B. May mắn mỉm cười với họ vào phút cuối.
  • C. Xung đột với hoàn cảnh xã hội, định mệnh hoặc các lực lượng đối lập mạnh mẽ.
  • D. Họ từ bỏ lý tưởng một cách dễ dàng.

Câu 3: Cảm hứng chủ đạo mà bi kịch mang lại cho người xem/đọc là gì?

  • A. Sự hài hước và giải trí nhẹ nhàng.
  • B. Niềm vui chiến thắng và sự thỏa mãn.
  • C. Sự thờ ơ và lạnh lùng trước số phận con người.
  • D. Nỗi đau thương, sự day dứt, suy ngẫm về thân phận và giá trị con người.

Câu 4: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng), xung đột kịch chủ yếu nào được thể hiện rõ nét?

  • A. Xung đột giữa cái đẹp (nghệ thuật) và lợi ích của nhân dân (đời sống).
  • B. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và thù hận gia đình.
  • C. Xung đột giữa các phe phái chính trị tranh giành quyền lực.
  • D. Xung đột giữa con người và thế lực siêu nhiên.

Câu 5: Nhân vật Vũ Như Tô trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" đại diện cho điều gì trong xung đột kịch?

  • A. Lợi ích của tầng lớp quan lại ăn chơi sa đọa.
  • B. Khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu, phi thường.
  • C. Nỗi thống khổ và sự phản kháng của nhân dân lao động.
  • D. Sự bất lực và hèn nhát trước bạo quyền.

Câu 6: Đoạn đối thoại giữa Vũ Như Tô và Thị Kính trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" hé lộ bi kịch của Vũ Như Tô ở khía cạnh nào?

  • A. Ông bị Thị Kính phản bội và hãm hại.
  • B. Ông nhận ra mình không có tài năng xây dựng công trình.
  • C. Ông băn khoăn, đau đớn nhận ra mâu thuẫn giữa lý tưởng nghệ thuật và hậu quả đau thương cho nhân dân.
  • D. Ông hối hận vì đã không chạy trốn sớm hơn.

Câu 7: Chi tiết Vũ Như Tô tự tay châm lửa đốt Cửu Trùng Đài ở cuối đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện điều gì về bi kịch của nhân vật?

  • A. Sự điên rồ và mất trí của ông.
  • B. Ông muốn trả thù những người đã phản đối mình.
  • C. Ông từ bỏ hoàn toàn lý tưởng nghệ thuật của mình.
  • D. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng phải tự tay hủy diệt thành quả lớn lao nhất của mình vì lý tưởng mâu thuẫn với thực tế phũ phàng.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây không đúng về bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Bi kịch của ông là do ông thiếu tài năng và không có ý chí theo đuổi nghệ thuật.
  • B. Bi kịch của ông là sự va chạm giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu và bối cảnh xã hội thối nát, đời sống lầm than của nhân dân.
  • C. Ông là nạn nhân của cả bạo chúa (Lê Tương Dực) lẫn sự nổi dậy của nhân dân.
  • D. Cái chết của ông là tất yếu trong bối cảnh xung đột kịch đã lên đến đỉnh điểm.

Câu 9: Trong đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" (trích Hamlet của Shakespeare), nhân vật Hamlet đang đối diện với sự "băn khoăn tìm lẽ sống" ở cấp độ nào?

  • A. Lựa chọn giữa hai nghề nghiệp khác nhau.
  • B. Lựa chọn giữa việc tiếp tục tồn tại trong đau khổ hay kết thúc cuộc đời.
  • C. Lựa chọn giữa tình yêu và sự nghiệp.
  • D. Lựa chọn giữa việc đi du học hay ở lại quê nhà.

Câu 10: Câu thoại nổi tiếng "To be, or not to be: that is the question" của Hamlet thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự giằng xé nội tâm sâu sắc về ý nghĩa của sự sống và cái chết.
  • B. Quyết tâm trả thù đến cùng.
  • C. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù.
  • D. Sự chán ghét cuộc sống xa hoa, phù phiếm.

Câu 11: Hamlet liệt kê những "tai ương" nào mà con người phải chịu đựng trong cuộc sống?

  • A. Giàu sang, quyền lực, danh vọng.
  • B. Hạnh phúc gia đình, tình yêu, sự nghiệp thành công.
  • C. Sự bất công, đau khổ, sỉ nhục, tình yêu bị ruồng rẫy, luật pháp chậm chạp,...
  • D. Sự cô đơn, bệnh tật, nghèo đói.

Câu 12: Theo Hamlet, điều gì khiến con người chấp nhận chịu đựng những "tai ương" của cuộc sống thay vì tìm đến cái chết để giải thoát?

  • A. Lòng dũng cảm và khát vọng sống mãnh liệt.
  • B. Niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn.
  • C. Sự ràng buộc bởi trách nhiệm với gia đình và xã hội.
  • D. Nỗi sợ hãi về những điều chưa biết sau cái chết ("giấc ngủ ngàn thu kia sẽ mơ thấy gì?").

Câu 13: Đoạn độc thoại của Hamlet thể hiện đặc điểm nào của nhân vật bi kịch?

  • A. Có đời sống nội tâm phức tạp, luôn suy tư, trăn trở về những vấn đề lớn lao của con người.
  • B. Hành động một cách bốc đồng, thiếu suy nghĩ.
  • C. Luôn vui vẻ, lạc quan trước mọi khó khăn.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 14: So sánh bi kịch của Vũ Như Tô và Hamlet trong hai đoạn trích, điểm chung nào thể hiện rõ nhất "băn khoăn tìm lẽ sống" của họ?

  • A. Cả hai đều băn khoăn về việc chọn nghề nghiệp.
  • B. Cả hai đều băn khoăn về việc có nên yêu hay không.
  • C. Cả hai đều đối diện với những lựa chọn khó khăn, giằng xé liên quan đến sự tồn tại, giá trị sống và hậu quả của hành động.
  • D. Cả hai đều băn khoăn về việc đi du lịch ở đâu.

Câu 15: Bi kịch của Hamlet mang tính chất triết lí sâu sắc hơn bi kịch của Vũ Như Tô ở điểm nào?

  • A. Hamlet quan tâm đến chính trị, còn Vũ Như Tô chỉ quan tâm đến nghệ thuật.
  • B. Hamlet có nhiều kẻ thù hơn Vũ Như Tô.
  • C. Hamlet có địa vị xã hội cao hơn Vũ Như Tô.
  • D. Hamlet suy tư về sự tồn tại của con người nói chung, về ý nghĩa của sự sống và cái chết ở cấp độ phổ quát hơn là chỉ một vấn đề cụ thể (nghệ thuật vs nhân dân).

Câu 16: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ kịch nào?

  • A. Đối thoại giữa nhiều nhân vật.
  • B. Độc thoại nội tâm của một nhân vật.
  • C. Bàng thoại (nói riêng cho khán giả nghe).
  • D. Ngôn ngữ của người dẫn chuyện.

Câu 17: Trong bi kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi. Xung đột này được xây dựng dựa trên nền tảng nào?

  • A. Sự đối lập gay gắt giữa các lực lượng, quan niệm, giá trị không thể dung hòa.
  • B. Sự đồng thuận và hòa hợp giữa các nhân vật.
  • C. Những sự kiện ngẫu nhiên, không có mối liên hệ.
  • D. Việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 18: Đỉnh điểm của bi kịch (climax) là giai đoạn nào trong cấu trúc vở kịch?

  • A. Phần mở đầu, giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Phần phát triển, các mâu thuẫn dần hé lộ.
  • C. Phần cao trào, xung đột lên đến đỉnh điểm, quyết định số phận nhân vật.
  • D. Phần kết thúc, giải quyết xung đột và số phận nhân vật được định đoạt.

Câu 19: Phân tích câu nói của Hamlet: "Sống hay không sống – Đó là vấn đề: chịu đựng tất cả những mũi tên, ngọn đá của số phận phũ phàng, hay cầm vũ khí vùng lên chống lại bể khổ, và khi đối đầu, chấm dứt tất cả?" Câu nói này cho thấy Hamlet đang cân nhắc giữa hai phương án hành động nào?

  • A. Tìm cách trốn thoát khỏi thực tại hoặc đối mặt với kẻ thù.
  • B. Cam chịu số phận đau khổ hoặc chủ động tìm đến cái chết để giải thoát.
  • C. Im lặng chịu đựng hoặc nói lên sự thật.
  • D. Tiếp tục sống cuộc sống bình thường hoặc trở thành một người hùng.

Câu 20: Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", lý tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô được thể hiện qua điều gì?

  • A. Mong muốn xây dựng một công trình kiến trúc vĩ đại, tồn tại mãi với thời gian.
  • B. Mong muốn làm giàu từ việc xây dựng Cửu Trùng Đài.
  • C. Mong muốn được nhà vua ban thưởng và phong chức.
  • D. Mong muốn giúp đỡ nhân dân thoát khỏi cảnh lầm than.

Câu 21: Chi tiết nào trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" cho thấy mâu thuẫn gay gắt giữa Vũ Như Tô và nhân dân?

  • A. Nhân dân ngưỡng mộ tài năng của ông.
  • B. Nhân dân tự nguyện đóng góp sức lực xây đài.
  • C. Nhân dân ủng hộ việc xây Cửu Trùng Đài.
  • D. Nhân dân căm ghét việc xây đài vì nó khiến họ phải lao dịch khổ sai, hao tiền tốn của.

Câu 22: Bi kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng được viết dựa trên bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời nhà Lý.
  • B. Thời nhà Trần.
  • C. Thời nhà Hậu Lê (giai đoạn vua Lê Tương Dực).
  • D. Thời nhà Nguyễn.

Câu 23: Trong đoạn độc thoại của Hamlet, cụm từ "giấc ngủ ngàn thu" được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Cái chết.
  • B. Giấc ngủ ngon sau khi hoàn thành công việc.
  • C. Sự lãng quên.
  • D. Cuộc sống vĩnh hằng ở thế giới bên kia.

Câu 24: Theo ý hiểu từ đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề", sự "hèn nhát" mà Hamlet nhắc đến là gì?

  • A. Sợ đối mặt với kẻ thù.
  • B. Sợ đối diện với những điều bí ẩn sau cái chết, khiến con người chấp nhận chịu đựng đau khổ hiện tại.
  • C. Sợ mất đi danh vọng và quyền lực.
  • D. Sợ phải đưa ra quyết định khó khăn.

Câu 25: So sánh hai đoạn trích, điểm khác biệt lớn nhất trong nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch ở cuối mỗi đoạn là gì?

  • A. Vũ Như Tô đối diện với sự phản bội, còn Hamlet đối diện với bệnh tật.
  • B. Vũ Như Tô đối diện với tình yêu tan vỡ, còn Hamlet đối diện với thù hận gia đình.
  • C. Vũ Như Tô đối diện với sự giàu có, còn Hamlet đối diện với nghèo đói.
  • D. Vũ Như Tô đối diện với xung đột giữa nghệ thuật và đời sống thực tế, còn Hamlet đối diện với xung đột nội tâm về sự tồn tại và ý nghĩa cuộc sống.

Câu 26: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của ngôn ngữ kịch?

  • A. Sự kết hợp giữa đối thoại, độc thoại và bàng thoại.
  • B. Chỉ sử dụng hình thức tự sự.
  • C. Chủ yếu là miêu tả cảnh vật.
  • D. Thiếu các chỉ dẫn sân khấu.

Câu 27: Ý nghĩa của việc học về bi kịch và các nhân vật bi kịch như Vũ Như Tô, Hamlet là gì đối với người đọc/người xem?

  • A. Giúp người đọc giải trí và quên đi những vấn đề của bản thân.
  • B. Khuyến khích người đọc trở nên bi quan và chán nản.
  • C. Giúp người đọc suy ngẫm sâu sắc hơn về những vấn đề lớn lao của con người: lẽ sống, lý tưởng, sự lựa chọn, số phận, và giá trị của sự tồn tại.
  • D. Cung cấp kiến thức lịch sử về các nhân vật.

Câu 28: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô trong những lời thoại cuối cùng ở đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài". Tâm trạng đó thể hiện điều gì về bi kịch của ông?

  • A. Sự thanh thản và chấp nhận số phận.
  • B. Sự giận dữ và hận thù.
  • C. Sự thờ ơ và vô cảm.
  • D. Sự đau đớn, dằn vặt tột cùng khi chứng kiến sự sụp đổ của lý tưởng và cái chết cận kề, thể hiện bi kịch của một thiên tài bị vùi dập.

Câu 29: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thể hiện đặc điểm nào của phong cách kịch Shakespeare?

  • A. Ngôn ngữ giàu tính triết lí, đi sâu vào khám phá nội tâm nhân vật.
  • B. Chủ yếu miêu tả hành động bên ngoài.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước.
  • D. Tập trung vào các sự kiện lịch sử khô khan.

Câu 30: Bi kịch khơi gợi ở người đọc/người xem cảm giác "thanh lọc" (catharsis). Cảm giác này là gì?

  • A. Cảm giác vui vẻ, phấn khích.
  • B. Cảm giác sợ hãi và thương cảm được giải tỏa, dẫn đến sự suy ngẫm và hiểu biết sâu sắc hơn.
  • C. Cảm giác buồn chán và thất vọng.
  • D. Cảm giác muốn bắt chước hành động của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bi kịch là thể loại kịch tập trung khai thác những xung đột gay gắt, không thể điều hòa giữa con người với hoàn cảnh hoặc giữa những giá trị đối lập. Kết cục của nhân vật chính trong bi kịch thường là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nhân vật bi kịch thường là những cá nhân có phẩm chất phi thường, mang trong mình những khát vọng cao cả hoặc lý tưởng lớn lao. Tuy nhiên, họ lại rơi vào bi kịch. Điều gì *thường* là nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của họ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Cảm hứng chủ đạo mà bi kịch mang lại cho người xem/đọc là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (trích *Vũ Như Tô* của Nguyễn Huy Tưởng), xung đột kịch chủ yếu nào được thể hiện rõ nét?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhân vật Vũ Như Tô trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' đại diện cho điều gì trong xung đột kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đoạn đối thoại giữa Vũ Như Tô và Thị Kính trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' hé lộ bi kịch của Vũ Như Tô ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chi tiết Vũ Như Tô tự tay châm lửa đốt Cửu Trùng Đài ở cuối đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện điều gì về bi kịch của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về bi kịch của Vũ Như Tô?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' (trích *Hamlet* của Shakespeare), nhân vật Hamlet đang đối diện với sự 'băn khoăn tìm lẽ sống' ở cấp độ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Câu thoại nổi tiếng 'To be, or not to be: that is the question' của Hamlet thể hiện rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hamlet liệt kê những 'tai ương' nào mà con người phải chịu đựng trong cuộc sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Theo Hamlet, điều gì khiến con người chấp nhận chịu đựng những 'tai ương' của cuộc sống thay vì tìm đến cái chết để giải thoát?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đoạn độc thoại của Hamlet thể hiện đặc điểm nào của nhân vật bi kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: So sánh bi kịch của Vũ Như Tô và Hamlet trong hai đoạn trích, điểm chung nào thể hiện rõ nhất 'băn khoăn tìm lẽ sống' của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bi kịch của Hamlet mang tính chất triết lí sâu sắc hơn bi kịch của Vũ Như Tô ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ kịch nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong bi kịch, 'xung đột kịch' là yếu tố cốt lõi. Xung đột này được xây dựng dựa trên nền tảng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đỉnh điểm của bi kịch (climax) là giai đoạn nào trong cấu trúc vở kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích câu nói của Hamlet: 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề: chịu đựng tất cả những mũi tên, ngọn đá của số phận phũ phàng, hay cầm vũ khí vùng lên chống lại bể khổ, và khi đối đầu, chấm dứt tất cả?' Câu nói này cho thấy Hamlet đang cân nhắc giữa hai phương án hành động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', lý tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô được thể hiện qua điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chi tiết nào trong 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' cho thấy mâu thuẫn gay gắt giữa Vũ Như Tô và nhân dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Bi kịch *Vũ Như Tô* của Nguyễn Huy Tưởng được viết dựa trên bối cảnh lịch sử nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong đoạn độc thoại của Hamlet, cụm từ 'giấc ngủ ngàn thu' được dùng để chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Theo ý hiểu từ đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề', sự 'hèn nhát' mà Hamlet nhắc đến là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So sánh hai đoạn trích, điểm khác biệt lớn nhất trong nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch ở cuối mỗi đoạn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' thể hiện rõ nét đặc điểm nào của ngôn ngữ kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ý nghĩa của việc học về bi kịch và các nhân vật bi kịch như Vũ Như Tô, Hamlet là gì đối với người đọc/người xem?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích tâm trạng của Vũ Như Tô trong những lời thoại cuối cùng ở đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về bi kịch của ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' thể hiện đặc điểm nào của phong cách kịch Shakespeare?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bi kịch khơi gợi ở người đọc/người xem cảm giác 'thanh lọc' (catharsis). Cảm giác này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thể loại bi kịch với các thể loại kịch khác như hài kịch hay chính kịch?

  • A. Nhân vật chính luôn là người có địa vị xã hội cao.
  • B. Xung đột kịch chủ yếu xoay quanh mâu thuẫn gia đình.
  • C. Kết thúc câu chuyện thường có hậu, giải quyết được mọi mâu thuẫn.
  • D. Xung đột kịch gay gắt, không thể dung hòa, dẫn đến kết cục bi thảm cho nhân vật chính.

Câu 2: Trong bi kịch, mâu thuẫn cơ bản thường nảy sinh từ sự đối đầu giữa:

  • A. Cái cao cả với cái thấp hèn, cái tốt đẹp với cái xấu xa, hoặc khát vọng cá nhân với hiện thực khắc nghiệt.
  • B. Hai tuyến nhân vật phụ đối lập nhau về tính cách.
  • C. Mâu thuẫn nội bộ trong gia đình của nhân vật chính.
  • D. Sự khác biệt về tầng lớp xã hội giữa các nhân vật.

Câu 3: Nhân vật bi kịch thường là người như thế nào?

  • A. Luôn là người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • B. Là nạn nhân thụ động của hoàn cảnh, không có ý chí đấu tranh.
  • C. Mang trong mình những phẩm chất cao đẹp, khát vọng lớn lao nhưng vướng vào bi kịch do hoàn cảnh hoặc sai lầm (bi kịch tính cách).
  • D. Chỉ xuất hiện trong các vở kịch thời cổ đại Hy Lạp.

Câu 4: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng) thể hiện rõ nét đặc điểm nào của bi kịch?

  • A. Nhân vật chính cuối cùng đạt được mục đích của mình.
  • B. Xung đột giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp của nghệ sĩ và lợi ích, số phận của nhân dân.
  • C. Sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác một cách dễ dàng.
  • D. Câu chuyện kết thúc bằng một cuộc sống yên bình cho nhân vật chính.

Câu 5: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" là bi kịch của:

  • A. Người nghệ sĩ tài năng mang khát vọng sáng tạo cái đẹp lớn lao nhưng không tìm được tiếng nói chung với quần chúng nhân dân và thời cuộc.
  • B. Một vị quan tham nhũng bị nhân dân xử tử.
  • C. Người thợ giỏi bị vua chúa lợi dụng và bỏ rơi.
  • D. Một người dân thường bị cuốn vào vòng xoáy chính trị.

Câu 6: Lời thoại "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài!" của Vũ Như Tô thể hiện điều gì về tâm trạng và nhận thức của nhân vật ở cuối vở kịch?

  • A. Niềm vui sướng vì công trình đã hoàn thành.
  • B. Sự tức giận tột độ với hôn quân Lê Tương Dực.
  • C. Nỗi đau đớn, tuyệt vọng khi công trình tâm huyết bị phá hủy và nhận ra sự bất lực của mình trước hiện thực.
  • D. Sự thanh thản chấp nhận cái chết.

Câu 7: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" (trích "Hamlet" của Shakespeare) tập trung vào khía cạnh bi kịch nào?

  • A. Bi kịch của tình yêu đôi lứa tan vỡ.
  • B. Bi kịch của sự nghèo đói, cơ cực trong xã hội.
  • C. Bi kịch của sự đối đầu giữa hai phe phái chính trị.
  • D. Bi kịch nội tâm, sự băn khoăn, giằng xé của con người trước những lựa chọn sinh tử và ý nghĩa tồn tại.

Câu 8: Câu nói "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" của Hamlet đặt ra câu hỏi triết lý sâu sắc về điều gì?

  • A. Cách để trả thù kẻ thù.
  • B. Sự tồn tại của con người, ý nghĩa của cuộc sống và cái chết, và lựa chọn giữa chịu đựng đau khổ hay kết thúc tất cả.
  • C. Làm thế nào để trở thành một vị vua tốt.
  • D. Cách để thoát khỏi những rắc rối trong cuộc sống.

Câu 9: Trong đoạn độc thoại "Sống hay không sống", Hamlet liệt kê hàng loạt những "gian truân", "đau khổ" mà con người phải chịu đựng. Điều này cho thấy góc nhìn của Hamlet về cuộc sống lúc bấy giờ là gì?

  • A. Cuộc sống đầy rẫy bất công, đau khổ, và sự tàn nhẫn của số phận.
  • B. Cuộc sống luôn tươi đẹp và đáng sống.
  • C. Con người dễ dàng vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Cái chết là điều đáng sợ nhất mà con người phải đối mặt.

Câu 10: Cả Vũ Như Tô và Hamlet đều là những nhân vật bi kịch. Điểm chung trong bi kịch của hai nhân vật này là gì?

  • A. Cả hai đều chết vì bị phản bội bởi người mình yêu.
  • B. Cả hai đều là nạn nhân của các cuộc chiến tranh giành quyền lực.
  • C. Cả hai đều thành công trong việc thực hiện lý tưởng của mình.
  • D. Cả hai đều mang trong mình những khát vọng, lý tưởng cao đẹp nhưng cuối cùng vướng vào bi kịch do mâu thuẫn với thực tại và những lựa chọn khó khăn.

Câu 11: Trong cấu trúc bi kịch, "xung đột bi kịch" là:

  • A. Cuộc tranh cãi nhỏ giữa các nhân vật phụ.
  • B. Sự hiểu lầm thoáng qua giữa nhân vật chính và nhân vật phản diện.
  • C. Mâu thuẫn gay gắt, không thể điều hòa giữa các lực lượng đối lập (ví dụ: cá nhân vs xã hội, lý tưởng vs hiện thực), dẫn đến sự hủy diệt.
  • D. Xung đột chỉ tồn tại trong suy nghĩ của nhân vật chính.

Câu 12: Bi kịch tính cách xảy ra khi:

  • A. Nhân vật chính vướng vào bi kịch do những sai lầm, khuyết điểm hoặc sự cực đoan trong chính tính cách của mình.
  • B. Nhân vật chính hoàn toàn vô tội và bị hủy hoại bởi hoàn cảnh bên ngoài.
  • C. Bi kịch chỉ xảy ra với nhân vật phản diện.
  • D. Bi kịch được tạo ra bởi các nhân vật phụ.

Câu 13: Bi kịch số phận xảy ra khi:

  • A. Nhân vật chính tự gây ra bi kịch cho mình bằng hành động sai lầm.
  • B. Nhân vật chính là người tốt đẹp, có lý tưởng nhưng bị đẩy vào bi kịch bởi hoàn cảnh xã hội, định mệnh hoặc các thế lực bên ngoài vượt quá khả năng kiểm soát của họ.
  • C. Bi kịch chỉ là do sự thiếu may mắn nhất thời.
  • D. Bi kịch xảy ra do sự can thiệp của các vị thần.

Câu 14: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" chủ yếu thể hiện loại bi kịch nào?

  • A. Bi kịch tình yêu.
  • B. Bi kịch gia đình.
  • C. Bi kịch tính cách đơn thuần.
  • D. Bi kịch của người nghệ sĩ tài năng, bi kịch giữa cái đẹp và cuộc sống, mang cả yếu tố số phận và tính cách.

Câu 15: Đoạn độc thoại "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" của Hamlet thể hiện loại bi kịch nào rõ nét nhất?

  • A. Bi kịch xã hội.
  • B. Bi kịch kinh tế.
  • C. Bi kịch nội tâm, bi kịch triết lý về sự tồn tại của con người.
  • D. Bi kịch chiến tranh.

Câu 16: Trong bi kịch, hành động kịch thường được tổ chức như thế nào?

  • A. Phát triển nhanh chóng, tập trung cao độ vào xung đột chính, đẩy nhân vật đến những lựa chọn quyết liệt.
  • B. Diễn ra chậm rãi, ít kịch tính, tập trung miêu tả cuộc sống hàng ngày.
  • C. Chủ yếu là các cuộc đối thoại không có hành động.
  • D. Hành động rời rạc, không liên quan đến mâu thuẫn chính.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của ngôn ngữ kịch trong bi kịch?

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Bàng thoại (lời nhân vật nói với khán giả hoặc nói riêng).
  • D. Lời dẫn chuyện của người kể chuyện (trừ một số hình thức kịch hiện đại).

Câu 18: Phân tích lời độc thoại của Hamlet, ta thấy biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để thể hiện sự giằng xé nội tâm?

  • A. Điệp cấu trúc ("chịu đựng... hay là..."), câu hỏi tu từ, liệt kê.
  • B. So sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ, điệp từ, nói giảm nói tránh.
  • D. Chơi chữ, nói quá, đảo ngữ.

Câu 19: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật Thị Kính đại diện cho tiếng nói của tầng lớp nào trong xã hội?

  • A. Giới quý tộc, quan lại.
  • B. Thương nhân giàu có.
  • C. Quần chúng nhân dân lao động.
  • D. Giới nghệ sĩ, thợ tài hoa.

Câu 20: Lời thoại của Thị Kính đối với Vũ Như Tô ("Ông cứ xây. Ai cấm ông? Nhưng ông nghĩ gì cho đời sống nhân dân...") thể hiện điều gì về mâu thuẫn trong vở kịch?

  • A. Sự đồng thuận giữa nghệ sĩ và nhân dân.
  • B. Sự đối lập giữa khát vọng nghệ thuật vị nghệ thuật và nhu cầu, lợi ích thiết thực của nhân dân.
  • C. Sự ủng hộ tuyệt đối của nhân dân với công trình Cửu Trùng Đài.
  • D. Mâu thuẫn giữa Thị Kính và các nhân vật khác.

Câu 21: Khi đọc hoặc xem một vở bi kịch, cảm xúc chủ đạo mà khán giả hoặc độc giả thường trải qua được Aristoteles gọi là "catharsis". "Catharsis" có nghĩa là gì trong bối cảnh bi kịch?

  • A. Sự thanh lọc, giải tỏa cảm xúc (thường là sợ hãi và thương xót) sau khi chứng kiến bi kịch.
  • B. Niềm vui sướng tột độ.
  • C. Sự thờ ơ, không cảm xúc.
  • D. Sự tức giận với nhân vật phản diện.

Câu 22: Phân tích vai trò của Cửu Trùng Đài trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài". Công trình này là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của triều đình.
  • B. Nỗi thống khổ của nhân dân.
  • C. Khát vọng sáng tạo cái đẹp vĩnh cửu của người nghệ sĩ, đồng thời là nguyên nhân trực tiếp gây ra mâu thuẫn và bi kịch.
  • D. Biểu tượng của sự hòa hợp giữa vua và dân.

Câu 23: Đoạn trích "Sống hay không sống – Đó là vấn đề" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ độc thoại nội tâm trong kịch?

  • A. Tính khách quan, miêu tả sự việc từ bên ngoài.
  • B. Sự tương tác qua lại giữa nhiều nhân vật.
  • C. Lời kể lại một câu chuyện đã xảy ra.
  • D. Sự bộc lộ trực tiếp, sâu sắc những suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn giằng xé bên trong của nhân vật.

Câu 24: Bi kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng được viết dựa trên bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời Lê sơ, dưới triều Lê Tương Dực.
  • B. Thời nhà Trần.
  • C. Thời nhà Lý.
  • D. Thời nhà Nguyễn.

Câu 25: Vấn đề "băn khoăn tìm lẽ sống" trong bài học này được thể hiện qua những câu hỏi triết lý nào mà các nhân vật (như Hamlet, Vũ Như Tô) phải đối mặt?

  • A. Làm giàu bằng cách nào?
  • B. Nên yêu ai và ghét ai?
  • C. Ý nghĩa của sự tồn tại, giá trị của cái đẹp trong cuộc sống, lựa chọn giữa lý tưởng và hiện thực, giữa cá nhân và cộng đồng.
  • D. Cách để đạt được quyền lực tuyệt đối.

Câu 26: Nếu phân tích đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" dưới góc độ mâu thuẫn xã hội, mâu thuẫn nổi bật nhất là giữa:

  • A. Vua và quan lại.
  • B. Quan lại và nhân dân.
  • C. Vua và nhân dân (trực tiếp qua việc xây đài tốn kém).
  • D. Ý chí sáng tạo của nghệ sĩ (Vũ Như Tô) và hiện thực xã hội phong kiến mục nát, đời sống lầm than của nhân dân.

Câu 27: Lời độc thoại của Hamlet cho thấy anh đang cân nhắc giữa hai lựa chọn chính, đó là:

  • A. Trả thù ngay lập tức hay chờ đợi thêm.
  • B. Tiếp tục sống và chịu đựng "mũi tên, ngọn đá phũ phàng của số phận" hay chọn cái chết để chấm dứt đau khổ.
  • C. Trở thành vua hay từ bỏ ngai vàng.
  • D. Tin lời hồn ma hay không tin.

Câu 28: Trong bi kịch, "cao trào" (climax) là giai đoạn nào?

  • A. Điểm đỉnh của xung đột, mâu thuẫn lên đến tột cùng, là bước ngoặt quyết định số phận nhân vật.
  • B. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật.
  • C. Phần kết thúc giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Phần giới thiệu bối cảnh lịch sử.

Câu 29: Đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" được coi là phần nào trong cấu trúc của vở kịch "Vũ Như Tô"?

  • A. Lớp kịch mở đầu.
  • B. Phần thắt nút.
  • C. Phần giải quyết.
  • D. Đoạn kết, thể hiện sự sụp đổ và bi kịch cuối cùng.

Câu 30: Từ những văn bản bi kịch đã học, "băn khoăn tìm lẽ sống" có thể hiểu là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tìm cách tồn tại vật chất.
  • B. Luôn sống một cuộc đời dễ dàng, không gặp khó khăn.
  • C. Sự trăn trở, suy tư về ý nghĩa của cuộc đời, về mục đích tồn tại, về giá trị mà con người theo đuổi và những lựa chọn phải đối mặt trong cuộc sống đầy mâu thuẫn.
  • D. Việc tìm kiếm một nơi ở tốt hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thể loại bi kịch với các thể loại kịch khác như hài kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bi kịch, mâu thuẫn cơ bản thường nảy sinh từ sự đối đầu giữa:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhân vật bi kịch thường là người như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (trích kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng) thể hiện rõ nét đặc điểm nào của bi kịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bi kịch của Vũ Như Tô trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là bi kịch của:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Lời thoại 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài!' của Vũ Như Tô thể hiện điều gì về tâm trạng và nhận thức của nhân vật ở cuối vở kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' (trích 'Hamlet' của Shakespeare) tập trung vào khía cạnh bi kịch nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Câu nói 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' của Hamlet đặt ra câu hỏi triết lý sâu sắc về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong đoạn độc thoại 'Sống hay không sống', Hamlet liệt kê hàng loạt những 'gian truân', 'đau khổ' mà con người phải chịu đựng. Điều này cho thấy góc nhìn của Hamlet về cuộc sống lúc bấy giờ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cả Vũ Như Tô và Hamlet đều là những nhân vật bi kịch. Điểm chung trong bi kịch của hai nhân vật này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong cấu trúc bi kịch, 'xung đột bi kịch' là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bi kịch tính cách xảy ra khi:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bi kịch số phận xảy ra khi:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' chủ yếu thể hiện loại bi kịch nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn độc thoại 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' của Hamlet thể hiện loại bi kịch nào rõ nét nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bi kịch, hành động kịch thường được tổ chức như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của ngôn ngữ kịch trong bi kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích lời độc thoại của Hamlet, ta thấy biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để thể hiện sự giằng xé nội tâm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', nhân vật Thị Kính đại diện cho tiếng nói của tầng lớp nào trong xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Lời thoại của Thị Kính đối với Vũ Như Tô ('Ông cứ xây. Ai cấm ông? Nhưng ông nghĩ gì cho đời sống nhân dân...') thể hiện điều gì về mâu thuẫn trong vở kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi đọc hoặc xem một vở bi kịch, cảm xúc chủ đạo mà khán giả hoặc độc giả thường trải qua được Aristoteles gọi là 'catharsis'. 'Catharsis' có nghĩa là gì trong bối cảnh bi kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích vai trò của Cửu Trùng Đài trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài'. Công trình này là biểu tượng cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn trích 'Sống hay không sống – Đó là vấn đề' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của ngôn ngữ độc thoại nội tâm trong kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bi kịch 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng được viết dựa trên bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vấn đề 'băn khoăn tìm lẽ sống' trong bài học này được thể hiện qua những câu hỏi triết lý nào mà các nhân vật (như Hamlet, Vũ Như Tô) phải đối mặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu phân tích đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' dưới góc độ mâu thuẫn xã hội, mâu thuẫn nổi bật nhất là giữa:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Lời độc thoại của Hamlet cho thấy anh đang cân nhắc giữa hai lựa chọn chính, đó là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bi kịch, 'cao trào' (climax) là giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' được coi là phần nào trong cấu trúc của vở kịch 'Vũ Như Tô'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Từ những văn bản bi kịch đã học, 'băn khoăn tìm lẽ sống' có thể hiểu là gì?

Viết một bình luận