Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về cảm hứng chủ đạo giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn trong văn học Việt Nam giai đoạn đầu thế kỷ XX?
- A. Thơ cổ điển chú trọng thể hiện cái tôi cá nhân, thơ lãng mạn đề cao cái ta cộng đồng.
- B. Thơ cổ điển thường viết về tình yêu đôi lứa, thơ lãng mạn tập trung vào thiên nhiên.
- C. Thơ cổ điển thể hiện cảm xúc mãnh liệt, thơ lãng mạn thể hiện cảm xúc kín đáo.
- D. Thơ cổ điển hướng đến cái ta trang nghiêm, thơ lãng mạn đề cao cái tôi trữ tình, khao khát tự do cá nhân.
Câu 2: Phân tích khổ thơ sau và cho biết yếu tố nào thể hiện đặc trưng của thơ lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945:
"Tôi là con nai bị chiều đánh lưới,
Không biết đi đâu, đứng sầu bóng tối.
Nghe tiếng lá rơi, nghe tiếng suối reo,
Reo làm chi điệu buồn không nói?" (Trích thơ Xuân Diệu)
- A. Sử dụng điển tích, điển cố mang tính bác học.
- B. Thể hiện cái tôi cá nhân với tâm trạng buồn bã, cô đơn.
- C. Miêu tả thiên nhiên mang vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm.
- D. Ngôn ngữ trang trọng, ước lệ, giàu tính quy phạm.
Câu 3: Trong thơ cổ điển, hình ảnh thiên nhiên thường mang tính ước lệ, tượng trưng cho chuẩn mực đạo đức, vẻ đẹp hài hòa của vũ trụ. Ngược lại, trong thơ lãng mạn, thiên nhiên thường được nhìn nhận và miêu tả như thế nào?
- A. Là biểu tượng cho quyền uy của nhà vua và triều đình.
- B. Chỉ là phông nền tĩnh lặng cho các sự kiện lịch sử.
- C. Là không gian nội tâm, mang màu sắc chủ quan, phản chiếu tâm trạng của chủ thể trữ tình.
- D. Được miêu tả chi tiết, chân thực như một báo cáo khoa học.
Câu 4: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu (được dịch bởi Tản Đà) được xếp vào dòng thơ cổ điển. Phân tích câu thơ "Cô phàm viễn ảnh bích không tận / Duy kiến Trường Giang thiên tế lưu" (Cánh buồm cô lẻ xa xa khuất / Chỉ thấy Trường Giang cuồn cuộn chảy cuối trời) và cho biết yếu tố nào ở đây thể hiện đặc trưng của thơ cổ điển.
- A. Miêu tả cảnh vật rộng lớn, hùng vĩ với hình ảnh giàu tính biểu tượng, gợi cảm xúc sâu lắng, hàm súc.
- B. Thể hiện trực tiếp nỗi buồn chia ly một cách mãnh liệt, đau đớn.
- C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
- D. Tập trung vào vẻ đẹp riêng biệt, độc đáo của cảnh vật dưới con mắt chủ quan của nhà thơ.
Câu 5: Phong trào Thơ mới (đặc trưng cho thơ lãng mạn Việt Nam) đã có những đóng góp quan trọng nào về mặt hình thức thể loại so với thơ cổ điển?
- A. Giữ nguyên niêm luật, vần điệu của thơ Đường luật nhưng thay đổi đề tài.
- B. Chỉ sử dụng thể thơ lục bát truyền thống với ngôn ngữ hiện đại.
- C. Tập trung vào thể thơ song thất lục bát và các bài phú.
- D. Phá bỏ các quy tắc về niêm luật, số câu, số chữ để sáng tạo các thể thơ tự do, hiện đại.
Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định đặc điểm của thơ lãng mạn được thể hiện rõ nhất:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi." (Trích "Vội vàng" - Xuân Diệu)
- A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên theo quy luật hài hòa.
- B. Thể hiện sự suy tư về lẽ đời, số phận con người một cách kín đáo.
- C. Bộc lộ trực tiếp khát vọng, cảm xúc mãnh liệt của cái tôi cá nhân.
- D. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
Câu 7: So sánh cách sử dụng ngôn ngữ trong thơ cổ điển và thơ lãng mạn. Điểm khác biệt cốt lõi về ngôn ngữ giữa hai phong cách này là gì?
- A. Thơ cổ điển dùng nhiều từ Hán Việt, thơ lãng mạn chỉ dùng từ thuần Việt.
- B. Thơ cổ điển dùng ngôn ngữ ước lệ, trang trọng; thơ lãng mạn dùng ngôn ngữ cá thể hóa, giàu biểu cảm, gần gũi đời sống.
- C. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ bác học, ít dùng từ ngữ thông tục.
- D. Thơ cổ điển chú trọng vần điệu, thơ lãng mạn không quan tâm đến vần điệu.
Câu 8: Bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận có sự hòa quyện giữa yếu tố cổ điển và hiện đại (lãng mạn). Yếu tố nào trong bài thơ này thể hiện sự kế thừa và phát triển từ cảm hứng cổ điển?
- A. Miêu tả cảnh sông nước, vũ trụ rộng lớn, gợi cảm giác cô đơn, sầu vũ trụ trước thiên nhiên bao la.
- B. Thể hiện trực tiếp nỗi nhớ quê hương, gia đình một cách mãnh liệt.
- C. Sử dụng các hình ảnh siêu thực, phi lí để biểu đạt cảm xúc.
- D. Tập trung vào vẻ đẹp cụ thể, chi tiết của một khúc sông.
Câu 9: Về mặt cấu trúc, thơ cổ điển (đặc biệt là thơ Đường luật) thường tuân thủ nghiêm ngặt bố cục đề-thực-luận-kết. Thơ lãng mạn có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc như thế nào?
- A. Vẫn tuân thủ bố cục đề-thực-luận-kết nhưng linh hoạt hơn.
- B. Chỉ sử dụng cấu trúc tự sự, kể chuyện.
- C. Cấu trúc tự do, phóng khoáng, thường đi theo mạch cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trữ tình.
- D. Luôn bắt đầu bằng miêu tả cảnh vật và kết thúc bằng bộc lộ tâm trạng.
Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện các đặc điểm của thơ cổ điển hoặc thơ lãng mạn giúp người đọc điều gì?
- A. Xác định chính xác năm sáng tác của bài thơ.
- B. Biết được nhà thơ thuộc trường phái nào để đánh giá tốt hay dở.
- C. Chỉ để phân loại bài thơ vào đúng nhóm.
- D. Hiểu sâu hơn về tư tưởng, tình cảm của tác giả, giá trị thẩm mỹ và vị trí của tác phẩm trong dòng chảy văn học.
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc trưng của phong cách nào:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng câu chuyện, nhớ từng bước đường
Người đâu xa vắng cả buồn theo mây." (Trích "Nhớ đồng" - Tố Hữu)
- A. Thơ cổ điển
- B. Thơ lãng mạn
- C. Thơ hiện thực
- D. Thơ tượng trưng
Câu 12: Yếu tố "cái tôi" trong thơ lãng mạn được thể hiện khác biệt như thế nào so với "cái ta" trong thơ cổ điển?
- A. Cái tôi lãng mạn là cá nhân độc đáo, cái ta cổ điển là cộng đồng, đại diện cho chuẩn mực chung.
- B. Cái tôi lãng mạn luôn vui vẻ, cái ta cổ điển luôn buồn bã.
- C. Cái tôi lãng mạn chỉ viết về tình yêu, cái ta cổ điển chỉ viết về thiên nhiên.
- D. Cái tôi lãng mạn tuân thủ quy tắc, cái ta cổ điển phá vỡ quy tắc.
Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian" trong thơ lãng mạn. Khái niệm thời gian thường được nhà thơ lãng mạn cảm nhận và biểu đạt như thế nào?
- A. Thời gian là vĩnh cửu, không thay đổi.
- B. Thời gian chỉ là đơn vị đo lường khách quan.
- C. Thời gian được cảm nhận chủ quan, gắn liền với sự trôi chảy, mất mát, gợi cảm giác tiếc nuối, lo âu.
- D. Thời gian là cơ hội để đạt được những thành tựu lớn lao.
Câu 14: Đặc điểm nào về cách thể hiện tình cảm trong thơ cổ điển khác biệt rõ rệt so với thơ lãng mạn?
- A. Thể hiện tình cảm một cách mãnh liệt, trực tiếp.
- B. Tập trung vào nỗi buồn chia ly.
- C. Đề cao tình yêu đôi lứa.
- D. Thể hiện tình cảm một cách kín đáo, hàm súc, thông qua hình ảnh ước lệ.
Câu 15: Khi đọc một bài thơ, nếu thấy bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ như "tùng, cúc, trúc, mai", "hạc", "mây trắng", "gió thu", và thể hiện cảm xúc trầm lắng, suy tư về lẽ đời, khả năng cao bài thơ đó thuộc phong cách nào?
- A. Thơ cổ điển
- B. Thơ lãng mạn
- C. Thơ hiện thực
- D. Thơ siêu thực
Câu 16: Đâu là một trong những đề tài trung tâm thường xuất hiện trong thơ lãng mạn, thể hiện rõ sự đề cao "cái tôi" cá nhân?
- A. Ca ngợi công đức vua chúa, anh hùng dân tộc.
- B. Tình yêu đôi lứa với những cung bậc cảm xúc đa dạng, mãnh liệt.
- C. Miêu tả cuộc sống lao động của nhân dân.
- D. Phê phán các tệ nạn xã hội một cách trực diện.
Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách các nhà thơ cổ điển và lãng mạn nhìn nhận và miêu tả con người.
- A. Thơ cổ điển nhìn con người trong mối quan hệ cộng đồng, đạo đức; thơ lãng mạn khám phá thế giới nội tâm cá nhân.
- B. Thơ cổ điển miêu tả con người lý tưởng, thơ lãng mạn miêu tả con người bình thường.
- C. Thơ cổ điển tập trung ngoại hình, thơ lãng mạn tập trung tính cách.
- D. Cả hai đều nhìn con người như một phần của tự nhiên.
Câu 18: Trong bài thơ "Tràng giang", câu thơ "Lòng quê dợn dợn vời con nước / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" thể hiện rõ nhất yếu tố nào của phong cách thơ lãng mạn?
- A. Sử dụng điển tích, điển cố một cách sáng tạo.
- B. Miêu tả cảnh vật rộng lớn, hùng vĩ.
- C. Bộc lộ trực tiếp, mãnh liệt nỗi nhớ quê hương, nhớ nhà của cái tôi cá nhân.
- D. Thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Câu 19: Yếu tố "mới" trong Thơ mới (thơ lãng mạn Việt Nam) thể hiện ở khía cạnh nào về mặt đề tài và cảm hứng?
- A. Tiếp tục khai thác các đề tài truyền thống như lịch sử, đạo đức.
- B. Khai thác các đề tài về tình yêu, nỗi buồn cô đơn, cái tôi cá nhân, khát vọng tự do.
- C. Chỉ viết về cuộc sống của tầng lớp thượng lưu.
- D. Tránh xa các đề tài về thiên nhiên và con người.
Câu 20: Phân tích hình ảnh "cánh buồm cô lẻ" trong câu thơ "Cô phàm viễn ảnh bích không tận" (Cánh buồm cô lẻ xa xa khuất) của Thôi Hiệu. Hình ảnh này gợi lên cảm xúc gì theo tinh thần cổ điển?
- A. Nỗi buồn chia ly, cảm giác nhỏ bé, cô đơn của con người trước không gian rộng lớn.
- B. Khát vọng chinh phục biển cả, khám phá thế giới.
- C. Niềm vui được ra khơi, thoát ly khỏi cuộc sống tù túng.
- D. Sự giàu có, thịnh vượng của một bến cảng.
Câu 21: Đặc trưng nào về nhịp điệu và âm điệu thường thấy trong thơ lãng mạn, khác với sự cân đối, hài hòa của thơ cổ điển?
- A. Nhịp điệu đều đặn, âm điệu trang trọng.
- B. Nhịp điệu nhanh, mạnh, âm điệu dứt khoát.
- C. Nhịp điệu linh hoạt, biến đổi theo cảm xúc; âm điệu giàu tính nhạc, ngân vang.
- D. Không có nhịp điệu và âm điệu rõ ràng.
Câu 22: Phân tích câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" trong "Tràng giang" của Huy Cận. Từ láy "điệp điệp" góp phần thể hiện đặc điểm lãng mạn như thế nào?
- A. Miêu tả sự chuyển động của sóng theo quy luật tự nhiên.
- B. Gợi tả sự triền miên, không dứt của nỗi buồn, thể hiện chiều sâu tâm trạng cá nhân.
- C. Làm cho câu thơ có tính nhạc, dễ đọc thuộc lòng.
- D. Nhấn mạnh sự rộng lớn của dòng sông.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thơ lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945?
- A. Đề cao cái tôi cá nhân, tự do cảm xúc.
- B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, gần gũi với đời sống.
- C. Khai thác các đề tài về tình yêu, thiên nhiên tâm trạng, nỗi buồn cô đơn.
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật thơ Đường luật.
Câu 24: Đâu là điểm chung về chức năng của thơ cổ điển và thơ lãng mạn trong đời sống tinh thần của con người?
- A. Cả hai đều là phương tiện biểu đạt tâm tư, tình cảm, suy nghĩ của con người, góp phần bồi đắp đời sống tinh thần.
- B. Cả hai đều nhằm mục đích ca ngợi chế độ phong kiến.
- C. Cả hai đều chỉ phản ánh những mặt tiêu cực của xã hội.
- D. Cả hai đều chỉ phục vụ cho việc giải trí đơn thuần.
Câu 25: Phân tích cách miêu tả cảnh vật trong bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất phong cách lãng mạn của bài thơ qua việc miêu tả cảnh?
- A. Miêu tả cảnh thu theo trình tự thời gian khách quan.
- B. Sử dụng các hình ảnh ước lệ cổ điển về mùa thu.
- C. Tập trung vào vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ của cảnh thu.
- D. Miêu tả cảnh vật mang màu sắc chủ quan, phản chiếu tâm trạng u buồn, cô đơn của chủ thể trữ tình.
Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản về đối tượng hướng đến của cảm xúc trong thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?
- A. Thơ cổ điển hướng đến thiên nhiên, thơ lãng mạn hướng đến con người.
- B. Thơ cổ điển hướng đến cái ta cộng đồng, thơ lãng mạn hướng đến cái tôi cá nhân.
- C. Thơ cổ điển hướng đến quá khứ, thơ lãng mạn hướng đến tương lai.
- D. Thơ cổ điển hướng đến lý trí, thơ lãng mạn hướng đến cảm xúc.
Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố "mộng" (giấc mơ, ảo tưởng) trong thơ lãng mạn.
- A. Thể hiện khao khát thoát ly thực tại, tìm đến thế giới lý tưởng hoặc phản chiếu nỗi buồn sâu kín.
- B. Chỉ là phương tiện để miêu tả cảnh vật một cách sinh động.
- C. Nhằm mục đích giáo dục đạo đức cho người đọc.
- D. Là biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
Câu 28: Khi đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ, cảm thán, sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc mạnh ("say", "buồn", "nhớ", "yêu"), và cấu trúc câu thơ linh hoạt, không theo niêm luật chặt chẽ, khả năng cao bài thơ đó thuộc phong cách nào?
- A. Thơ cổ điển
- B. Thơ lãng mạn
- C. Thơ trào phúng
- D. Thơ ca ngợi
Câu 29: Phân tích câu thơ "Non nước đầy vơi, người cũ vắng" (Trích "Hoàng Hạc lâu" - dịch thơ Tản Đà). Câu thơ này thể hiện cảm hứng cổ điển như thế nào?
- A. Đối lập sự vĩnh cửu của thiên nhiên với sự thay đổi, mất mát của con người, gợi nỗi buồn thế sự.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp bất diệt của non nước.
- C. Thể hiện trực tiếp nỗi nhớ về một người cụ thể.
- D. Miêu tả cảnh vật theo lối tả thực.
Câu 30: Nét "sầu" trong thơ lãng mạn Việt Nam khác với nét "sầu" trong thơ cổ điển ở điểm nào?
- A. Sầu cổ điển là sầu vì đất nước, sầu lãng mạn là sầu vì gia đình.
- B. Sầu cổ điển mãnh liệt, sầu lãng mạn kín đáo.
- C. Sầu cổ điển là sầu vì thiên nhiên, sầu lãng mạn là sầu vì tiền bạc.
- D. Sầu cổ điển mang tính chung, hàm súc; sầu lãng mạn mang tính cá nhân, được bộc lộ trực tiếp, đa dạng.