Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về cảm hứng chủ đạo giữa văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 (trước Cách mạng tháng Tám) và giai đoạn 1945-1975 (kháng chiến)?

  • A. Giai đoạn 1930-1945 tập trung vào cuộc sống lao động, còn 1945-1975 tập trung vào tình yêu đôi lứa.
  • B. Giai đoạn 1930-1945 phản ánh hiện thực tăm tối, còn 1945-1975 chỉ ca ngợi chiến thắng.
  • C. Giai đoạn 1930-1945 nổi bật với cảm hứng cá nhân, bi kịch, còn 1945-1975 chủ yếu là cảm hứng cộng đồng, sử thi, anh hùng ca.
  • D. Cả hai giai đoạn đều tập trung phê phán xã hội phong kiến.

Câu 2: Khi đọc một đoạn thơ thuộc phong trào Thơ mới (1932-1945), yếu tố nào sau đây thường là đặc trưng nghệ thuật nổi bật, khác biệt so với thơ ca trung đại?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
  • B. Đề cao "cái tôi" cá nhân, cảm xúc chủ quan của thi sĩ.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm, luật, đối của thể thơ Đường luật.
  • D. Chỉ tập trung vào đề tài thiên nhiên, phong cảnh.

Câu 3: Trong văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975, khuynh hướng văn học nào sau đây giữ vai trò chủ đạo và chi phối mạnh mẽ sáng tác?

  • A. Khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn cách mạng.
  • B. Khuynh hướng hiện thực phê phán.
  • C. Khuynh hướng văn học lãng mạn tiêu cực.
  • D. Khuynh hướng tượng trưng, siêu thực.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh nỗi nhớ quê hương? "Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày / Quê hương là đường đi học / Con về rợp bướm vàng bay." (Đỗ Trung Quân)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ (qua phép liệt kê)

Câu 5: Trong một bài phát biểu chào mừng, người nói sử dụng các câu như: "Kính thưa quý vị đại biểu...", "Thay mặt ban tổ chức, tôi xin nhiệt liệt chào mừng...", "Xin trân trọng cảm ơn sự hiện diện của quý vị." Đây là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường.

  • A. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác.
  • B. Nhấn mạnh vấn đề, khơi gợi suy nghĩ, tạo cảm xúc cho người đọc.
  • C. Trình bày một chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Làm cho văn bản có tính khách quan, phi cá thể.

Câu 7: Khi viết bài nghị luận văn học phân tích một nhân vật, sau khi giới thiệu chung về nhân vật và nêu luận điểm chính, bước tiếp theo trong dàn ý chi tiết thường là gì?

  • A. Phân tích các đặc điểm ngoại hình, tính cách, số phận của nhân vật qua các chi tiết nghệ thuật cụ thể.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng về giá trị của nhân vật.
  • C. So sánh nhân vật đó với một nhân vật khác trong tác phẩm.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung tác phẩm có nhân vật đó.

Câu 8: Trong quá trình nghe một bài thuyết trình, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiểu đúng và đầy đủ ý của người nói, đồng thời thể hiện sự tôn trọng?

  • A. Chỉ tập trung ghi chép lại các số liệu.
  • B. Suy nghĩ về câu trả lời của mình ngay khi người nói đang nói.
  • C. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi ngay lập tức.
  • D. Lắng nghe chủ động (tập trung, không phán xét, đặt câu hỏi khi cần).

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của văn học Việt Nam sau năm 1975?

  • A. Tiếp tục duy trì mạnh mẽ cảm hứng sử thi và chủ nghĩa anh hùng cách mạng như giai đoạn trước.
  • B. Có sự đa dạng hóa về đề tài, thể loại, chú trọng khám phá đời sống cá nhân và các vấn đề xã hội phức tạp.
  • C. Chủ yếu tập trung vào các đề tài lịch sử hào hùng.
  • D. Hầu hết các tác phẩm đều mang giọng điệu bi quan, tiêu cực.

Câu 10: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Thiếu các công cụ tra cứu từ điển.
  • B. Ít có các tác phẩm văn học mới ra đời.
  • C. Sự du nhập và lạm dụng từ ngữ, cách diễn đạt thiếu chuẩn mực từ tiếng nước ngoài và ngôn ngữ mạng xã hội.
  • D. Ít người quan tâm đến việc học ngữ pháp tiếng Việt.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin khoa học, việc xác định các thuật ngữ chuyên ngành và giải thích ý nghĩa của chúng là bước quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Hiểu chính xác nội dung cốt lõi và thông tin khoa học mà văn bản truyền tải.
  • B. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản.
  • C. Xác định giọng điệu và cảm xúc của người viết.
  • D. Kết luận về tính nghệ thuật của văn bản.

Câu 12: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam". Để bài thuyết trình có sức thuyết phục cao, bạn nên chú trọng vào yếu tố nào trong phần nội dung?

  • A. Chỉ nêu lên các khái niệm chung về biến đổi khí hậu.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Trình bày các số liệu, ví dụ cụ thể về tác động (lũ lụt, hạn hán, sạt lở...) và đưa ra giải pháp.
  • D. Tập trung kể những câu chuyện cá nhân không liên quan trực tiếp đến chủ đề.

Câu 13: Phong cách ngôn ngữ nào thường có đặc điểm: tính cá thể, tính đa dạng, tính linh hoạt, và thường sử dụng khẩu ngữ, từ ngữ địa phương?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận, nếu người viết đưa ra một luận điểm nhưng lại không có luận cứ hoặc dẫn chứng kèm theo, điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Làm cho bài viết trở nên cô đọng, súc tích hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, trung lập cho bài viết.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo, độc đáo của người viết.
  • D. Làm cho luận điểm thiếu tính xác thực, giảm sức thuyết phục.

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc, ý nghĩa, giá trị tư tưởng và nghệ thuật của tác phẩm trong mối quan hệ với thời đại.
  • C. Chỉ cần thiết khi phân tích các tác phẩm trung đại.
  • D. Làm cho việc phân tích trở nên phức tạp, khó hiểu.

Câu 16: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng phương châm lịch sự được thể hiện qua điều gì?

  • A. Nói thật nhiều thông tin nhất có thể.
  • B. Chỉ nói những điều mình biết chắc là đúng.
  • C. Nói đúng vào trọng tâm vấn đề, không lan man.
  • D. Tôn trọng người đối thoại, dùng lời lẽ nhã nhặn, phù hợp với quan hệ.

Câu 17: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu phong cách ngôn ngữ nào? "Nước là hợp chất hóa học của oxi và hiđro, có công thức hóa học là H₂O. Nước tồn tại ở ba thể: rắn, lỏng, khí. Nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong đời sống sinh vật và các quá trình địa chất."

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 18: Khi viết một bài báo cáo về kết quả khảo sát, phần nào trong cấu trúc bài báo cáo có nhiệm vụ trình bày chi tiết các dữ liệu thu thập được (bảng biểu, số liệu) và mô tả phương pháp khảo sát?

  • A. Phần Mở đầu
  • B. Phần Kết luận
  • C. Phần Nội dung/Kết quả khảo sát
  • D. Phần Mục lục

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 20: Trong văn học Việt Nam hiện đại, các tác phẩm viết về đề tài chiến tranh thường có xu hướng nào sau đây sau năm 1975 so với giai đoạn 1945-1975?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả các trận đánh lớn.
  • B. Tiếp tục ca ngợi chiến công và anh hùng ca một cách tuyệt đối.
  • C. Hoàn toàn né tránh đề tài chiến tranh.
  • D. Khám phá sâu sắc hơn bi kịch cá nhân, những mất mát, hy sinh và chiều sâu tâm lý của con người trong chiến tranh.

Câu 21: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng?

  • A. Cố gắng áp đặt ý kiến của mình lên người khác bằng mọi cách.
  • B. Chỉ lắng nghe những ý kiến giống mình.
  • C. Lắng nghe tích cực, tôn trọng quan điểm khác biệt và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
  • D. Nói thật to và nhanh để thể hiện sự tự tin.

Câu 22: Câu "Anh ấy là cây săn bàn của đội bóng." sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 23: Đâu là đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ trong văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ báo chí?

  • A. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, công thức.
  • C. Mang đậm tính cá thể, khẩu ngữ, từ địa phương.
  • D. Thông tin khách quan, chính xác, cập nhật, ngôn từ dễ hiểu với số đông.

Câu 24: Khi phân tích giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tác giả lên án cái xấu trong xã hội.
  • B. Sự đồng cảm, xót thương của nhà văn trước số phận con người; thái độ lên án cái ác; sự trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp con người.
  • C. Chỉ ra các thủ pháp nghệ thuật độc đáo của tác giả.
  • D. Xác định xem tác phẩm thuộc thể loại nào.

Câu 25: Để bài viết nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lý trở nên sâu sắc và có sức thuyết phục, ngoài việc giải thích tư tưởng đó, người viết cần làm gì?

  • A. Chỉ cần trích dẫn thật nhiều danh ngôn liên quan.
  • B. Tập trung miêu tả các sự kiện lịch sử.
  • C. Chỉ nêu cảm nhận cá nhân một cách chung chung.
  • D. Phân tích, chứng minh bằng dẫn chứng cụ thể từ thực tế đời sống, mở rộng vấn đề, và rút ra ý nghĩa, bài học.

Câu 26: Khi nghe một bản tin thời sự, kỹ năng nào sau đây giúp bạn phân biệt giữa thông tin khách quan và ý kiến chủ quan của người đưa tin hoặc bình luận viên?

  • A. Chỉ ghi nhớ các con số và sự kiện.
  • B. Phân tích ngôn ngữ, giọng điệu, cách trình bày thông tin để nhận diện yếu tố cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân.
  • C. Ngay lập tức tin vào tất cả những gì được nghe.
  • D. Chỉ tập trung vào phần hình ảnh đi kèm.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn xuôi lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Đề cao "cái tôi" cá nhân, cảm xúc chủ quan.
  • B. Tập trung khai thác đề tài tình yêu, thiên nhiên, những giấc mơ thoát ly thực tại.
  • C. Phản ánh rõ nét cuộc sống lao động, sinh hoạt của quần chúng nhân dân.
  • D. Ngôn ngữ giàu chất thơ, bay bổng, lãng mạn.

Câu 28: Trong một bài tranh luận, việc sử dụng các dẫn chứng là số liệu thống kê hoặc kết quả nghiên cứu khoa học nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho lập luận.
  • B. Làm cho bài tranh luận trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của người nói.
  • D. Chỉ mang tính chất tham khảo, không quan trọng.

Câu 29: Khi chỉnh sửa một bài viết, việc rà soát và loại bỏ các câu văn dài dòng, lủng củng, sử dụng từ ngữ không chính xác hoặc thừa thãi thuộc về yêu cầu nào đối với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

  • A. Yêu cầu về tính giàu đẹp.
  • B. Yêu cầu về tính hiện đại.
  • C. Yêu cầu về tính chuẩn mực.
  • D. Yêu cầu về tính lịch sự.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất khi đọc hiểu một văn bản thông tin tổng hợp (kết hợp nhiều dạng phương tiện như chữ viết, hình ảnh, biểu đồ)?

  • A. Chỉ có quá ít thông tin để xử lý.
  • B. Các thông tin thường bị trùng lặp.
  • C. Thông tin chỉ mang tính giải trí, không có giá trị học thuật.
  • D. Phải xử lý và liên kết thông tin từ nhiều dạng thức khác nhau (chữ, hình ảnh, biểu đồ), đòi hỏi kỹ năng tổng hợp cao.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về cảm hứng chủ đạo giữa văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 (trước Cách mạng tháng Tám) và giai đoạn 1945-1975 (kháng chiến)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi đọc một đoạn thơ thuộc phong trào Thơ mới (1932-1945), yếu tố nào sau đây thường là đặc trưng nghệ thuật nổi bật, khác biệt so với thơ ca trung đại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975, khuynh hướng văn học nào sau đây giữ vai trò chủ đạo và chi phối mạnh mẽ sáng tác?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh nỗi nhớ quê hương? 'Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày / Quê hương là đường đi học / Con về rợp bướm vàng bay.' (Đỗ Trung Quân)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong một bài phát biểu chào mừng, người nói sử dụng các câu như: 'Kính thưa quý vị đại biểu...', 'Thay mặt ban tổ chức, tôi xin nhiệt liệt chào mừng...', 'Xin trân trọng cảm ơn sự hiện diện của quý vị.' Đây là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi viết bài nghị luận văn học phân tích một nhân vật, sau khi giới thiệu chung về nhân vật và nêu luận điểm chính, bước tiếp theo trong dàn ý chi tiết thường là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong quá trình nghe một bài thuyết trình, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiểu đúng và đầy đủ ý của người nói, đồng thời thể hiện sự tôn trọng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của văn học Việt Nam sau năm 1975?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin khoa học, việc xác định các thuật ngữ chuyên ngành và giải thích ý nghĩa của chúng là bước quan trọng nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam'. Để bài thuyết trình có sức thuyết phục cao, bạn nên chú trọng vào yếu tố nào trong phần nội dung?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phong cách ngôn ngữ nào thường có đặc điểm: tính cá thể, tính đa dạng, tính linh hoạt, và thường sử dụng khẩu ngữ, từ ngữ địa phương?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận, nếu người viết đưa ra một luận điểm nhưng lại không có luận cứ hoặc dẫn chứng kèm theo, điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính thuyết phục của bài viết?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng phương châm lịch sự được thể hiện qua điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu phong cách ngôn ngữ nào? 'Nước là hợp chất hóa học của oxi và hiđro, có công thức hóa học là H₂O. Nước tồn tại ở ba thể: rắn, lỏng, khí. Nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong đời sống sinh vật và các quá trình địa chất.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi viết một bài báo cáo về kết quả khảo sát, phần nào trong cấu trúc bài báo cáo có nhiệm vụ trình bày chi tiết các dữ liệu thu thập được (bảng biểu, số liệu) và mô tả phương pháp khảo sát?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong văn học Việt Nam hiện đại, các tác phẩm viết về đề tài chiến tranh thường có xu hướng nào sau đây sau năm 1975 so với giai đoạn 1945-1975?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Câu 'Anh ấy là cây săn bàn của đội bóng.' sử dụng biện pháp tu từ nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ trong văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ báo chí?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi phân tích giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để bài viết nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lý trở nên sâu sắc và có sức thuyết phục, ngoài việc giải thích tư tưởng đó, người viết cần làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi nghe một bản tin thời sự, kỹ năng nào sau đây giúp bạn phân biệt giữa thông tin khách quan và ý kiến chủ quan của người đưa tin hoặc bình luận viên?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn xuôi lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một bài tranh luận, việc sử dụng các dẫn chứng là số liệu thống kê hoặc kết quả nghiên cứu khoa học nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi chỉnh sửa một bài viết, việc rà soát và loại bỏ các câu văn dài dòng, lủng củng, sử dụng từ ngữ không chính xác hoặc thừa thãi thuộc về yêu cầu nào đối với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất khi đọc hiểu một văn bản thông tin tổng hợp (kết hợp nhiều dạng phương tiện như chữ viết, hình ảnh, biểu đồ)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

  • A. Mang đậm tính chất phê phán hiện thực xã hội đương thời.
  • B. Mang khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn, phản ánh cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước.
  • C. Chú trọng khám phá thế giới nội tâm phức tạp, đời thường của cá nhân.
  • D. Đề cao yếu tố cá nhân, sự đổi mới mạnh mẽ về hình thức nghệ thuật.

Câu 2: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau và xác định thành phần chính:

  • A. Chủ ngữ: Tiếng suối trong / Vị ngữ: như tiếng hát xa.
  • B. Chủ ngữ: Tiếng / Vị ngữ: suối trong như tiếng hát xa.
  • C. Chủ ngữ: Tiếng suối / Vị ngữ: trong như tiếng hát xa.
  • D. Chủ ngữ: Tiếng suối trong như tiếng hát / Vị ngữ: xa.

Câu 3: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Nắm bắt trọng tâm, mục đích và định hướng của văn bản.
  • B. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài.
  • C. Tìm hiểu thông tin chi tiết về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Ghi nhớ các dẫn chứng cụ thể được đưa ra.

Câu 4: Trong quá trình viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và đánh giá?

  • A. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết.
  • B. Làm sáng tỏ nội dung và nghệ thuật của tác phẩm bằng cách phân tích các chi tiết, hình ảnh, biện pháp nghệ thuật.
  • C. Tìm kiếm các trích dẫn phù hợp từ tác phẩm.
  • D. Viết phần mở bài giới thiệu về tác giả và tác phẩm.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự dữ dội, nguy hiểm của biển cả lúc đêm về.
  • B. Sự cô đơn, buồn bã của con người trước thiên nhiên rộng lớn.
  • C. Sự thân thuộc, ấm cúng của vũ trụ trong khoảnh khắc chuyển giao từ ngày sang đêm.
  • D. Sự đối lập gay gắt giữa con người và thiên nhiên.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng về sự vận động của văn học Việt Nam từ sau năm 1975 đến cuối thế kỷ XX?

  • A. Tiếp tục phát huy mạnh mẽ khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn.
  • B. Chủ yếu tập trung vào đề tài chiến tranh và người lính.
  • C. Ít có sự đổi mới về thể loại và phong cách sáng tác.
  • D. Có sự đa dạng hóa về đề tài, khuynh hướng sáng tác và những tìm tòi đổi mới về nghệ thuật.

Câu 7: Xác định loại lỗi sai trong câu sau:

  • A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • B. Lỗi thiếu thành phần chính (chủ ngữ).
  • C. Lỗi dùng sai quan hệ từ.
  • D. Lỗi sai về trật tự từ.

Câu 8: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, kỹ năng nào sau đây giúp người nói giữ được sự tập trung và dễ hiểu nhất cho người nghe?

  • A. Nói thật nhanh để truyền tải được nhiều thông tin nhất.
  • B. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc.
  • C. Đọc nguyên bài viết đã chuẩn bị sẵn, ít nhìn người nghe.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, kết hợp với ví dụ minh họa, tương tác và sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các yếu tố như nhịp điệu, vần, hình ảnh, và các biện pháp tu từ chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để xác định các kỹ thuật làm thơ của tác giả.
  • B. Để so sánh bài thơ đó với các bài thơ khác cùng thời kỳ.
  • C. Để ghi nhớ các dòng thơ hay.
  • D. Để làm rõ và cảm nhận sâu sắc hơn cảm xúc, suy tư của tác giả và vẻ đẹp độc đáo của bài thơ.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nét nổi bật của văn xuôi Việt Nam sau năm 1975?

  • A. Chủ yếu tập trung ca ngợi chủ nghĩa anh hùng cách mạng và tinh thần tập thể.
  • B. Quan tâm nhiều hơn đến số phận cá nhân và những vấn đề đời thường.
  • C. Có sự đa dạng trong cách nhìn nhận hiện thực và thể nghiệm nghệ thuật.
  • D. Xuất hiện các tác phẩm mang tính phản tư, đặt lại vấn đề về quá khứ và hiện tại.

Câu 12: Khi viết một văn bản thông tin tổng hợp, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên đẹp mắt hơn.
  • B. Thể hiện cảm xúc của người viết.
  • C. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận, so sánh và ghi nhớ dữ liệu.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần văn bản chữ.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phân tích.
  • B. Bác bỏ.
  • C. Chứng minh.
  • D. So sánh.

Câu 14: Khi nghe một bài nói hoặc thuyết trình, việc chủ động ghi chú lại các ý chính và câu hỏi cần làm rõ có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để làm bận rộn tay chân trong lúc nghe.
  • B. Làm mất tập trung vào bài nói.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc tạo ra một bản ghi chép.
  • D. Giúp tập trung lắng nghe, hệ thống hóa thông tin, ghi nhớ tốt hơn và chủ động đặt câu hỏi làm rõ vấn đề.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của đoạn thơ là gì?

  • A. Nỗi buồn man mác trước sự chảy trôi của thời gian.
  • B. Ước nguyện được sống đẹp, có ích và cống hiến cho cuộc đời.
  • C. Niềm vui sướng tột độ khi được hòa mình vào thiên nhiên.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của cá nhân trước dòng đời.

Câu 16: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào thể hiện sự đổi mới rõ rệt nhất của văn xuôi Việt Nam sau năm 1986 (thời kỳ Đổi mới) so với giai đoạn trước?

  • A. Tiếp tục khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.
  • B. Tập trung xây dựng hình tượng người anh hùng lý tưởng.
  • C. Giảm thiểu việc miêu tả đời sống sinh hoạt thường ngày.
  • D. Đi sâu khám phá những vấn đề gai góc của hiện thực xã hội và thân phận con người trong cái nhìn đa chiều, phức tạp.

Câu 17: Xác định ý nghĩa của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh và làm sâu sắc thêm nỗi nhớ da diết, khắc khoải về Việt Bắc.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho đoạn thơ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Thể hiện sự giận dỗi của người nói.

Câu 18: Khi lập dàn ý cho một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic, chặt chẽ có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc ghi nhớ tất cả các dẫn chứng.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch lập luận và nắm bắt các ý chính của bài viết.
  • C. Giúp người đọc tìm ra những ý tưởng mới cho riêng mình.
  • D. Làm cho bài viết trở nên dài hơn.

Câu 19: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của con người và thiên nhiên.
  • B. Tập trung khám phá những giá trị truyền thống tốt đẹp.
  • C. Phản ánh chân thực, trần trụi hiện thực xã hội đầy bất công, áp bức và bi kịch của con người.
  • D. Đề cao cái tôi cá nhân và những khát vọng vượt thoát khỏi thực tại.

Câu 20: Khi nghe và tóm tắt nội dung chính của một bản tin thời sự, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ghi lại từng từ, từng câu mà người nói phát biểu.
  • B. Phân biệt được thông tin chính và thông tin phụ, chắt lọc những ý cốt lõi.
  • C. Tập trung vào giọng điệu và cử chỉ của người nói.
  • D. Chỉ cần nghe lướt qua là đủ.

Câu 21: Dòng nào sau đây nêu bật được đặc điểm của phong cách ngôn ngữ khoa học?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Ngắn gọn, tự nhiên, mang tính cá thể hóa cao.
  • C. Chính xác, khách quan, logic, sử dụng thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • D. Mang tính khuôn mẫu, lặp lại, sử dụng nhiều văn bản mẫu.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin tổng hợp có sử dụng biểu đồ, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì để hiểu đúng thông tin?

  • A. Đọc kỹ tiêu đề, chú thích (các trục, màu sắc, ký hiệu) và các giá trị trên biểu đồ để hiểu dữ liệu đang được trình bày.
  • B. Chỉ cần nhìn lướt qua hình dạng của biểu đồ.
  • C. Đọc ngay phần kết luận nếu có.
  • D. Bỏ qua biểu đồ và chỉ tập trung vào phần văn bản chữ.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng về sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn hiện đại và truyện truyền kì?

  • A. Truyện ngắn hiện đại thường dài hơn truyện truyền kì.
  • B. Truyện truyền kì tập trung vào đời sống hiện thực, còn truyện ngắn hiện đại thiên về yếu tố kì ảo.
  • C. Truyện ngắn hiện đại đi sâu khám phá tâm lý, số phận cá nhân trong đời sống hiện thực, còn truyện truyền kì thường có yếu tố kì ảo và mang tính ước lệ, giáo huấn.
  • D. Truyện truyền kì có kết thúc mở, còn truyện ngắn hiện đại có kết thúc đóng.

Câu 24: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm, việc lắng nghe tích cực và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả.
  • B. Kỹ năng chỉ huy và ra lệnh.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin một chiều.
  • D. Kỹ năng tranh luận để giành phần thắng bằng mọi giá.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây là đúng về đặc điểm của thơ hiện đại Việt Nam (sau 1945)?

  • A. Chủ yếu sử dụng thể thơ lục bát và song thất lục bát.
  • B. Chỉ tập trung vào đề tài chiến tranh và ca ngợi lãnh tụ.
  • C. Hoàn toàn từ bỏ vần luật và nhịp điệu truyền thống.
  • D. Đa dạng về đề tài, phong cách, có sự tìm tòi đổi mới về hình thức biểu đạt, thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc và suy tư về cuộc sống.

Câu 26: Khi viết một văn bản tường trình hoặc báo cáo, yêu cầu quan trọng nhất về mặt ngôn ngữ và cấu trúc là gì?

  • A. Ngôn ngữ chính xác, khách quan, đầy đủ thông tin; cấu trúc mạch lạc, rõ ràng.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tăng tính hấp dẫn.
  • C. Mang đậm dấu ấn cá nhân và cảm xúc của người viết.
  • D. Không cần chú trọng đến cấu trúc, chỉ cần ghi lại sự việc.

Câu 27: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ.
  • D. Định ngữ.

Câu 28: Khi viết một bài luận phân tích một vấn đề xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng, số liệu cụ thể từ thực tế hoặc các nguồn đáng tin cậy có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Chỉ để làm dài thêm bài viết.
  • B. Không có vai trò quan trọng, ý kiến cá nhân là đủ.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Tăng tính xác thực, độ tin cậy và sức thuyết phục cho lập luận của người viết.

Câu 29: Trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945, phong trào Thơ mới và trào lưu văn học hiện thực phê phán có điểm chung nào về mặt thái độ đối với hiện thực xã hội?

  • A. Đều ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam.
  • B. Đều ít nhiều phản ánh sự bế tắc, ngột ngạt của xã hội Việt Nam đương thời.
  • C. Đều thể hiện niềm tin tuyệt đối vào tương lai tươi sáng.
  • D. Đều kêu gọi đấu tranh cách mạng để giải phóng dân tộc.

Câu 30: Khi chuẩn bị cho một buổi nói chuyện trước lớp về chủ đề "Lợi ích của việc đọc sách", bạn nên dành sự ưu tiên cho việc nào sau đây để bài nói có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các định nghĩa về lợi ích của việc đọc sách.
  • B. Luyện tập giọng điệu thật hay và phong thái tự tin.
  • C. Tìm kiếm và chuẩn bị các ví dụ, câu chuyện hoặc số liệu cụ thể chứng minh cho từng lợi ích của việc đọc sách.
  • D. Tìm hiểu sở thích nghe nhạc của các bạn trong lớp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

"Những đêm trăng sáng, chúng tôi ngồi bên nhau, nghe anh bộ đội kể chuyện. Chuyện về những trận đánh ác liệt, chuyện về đồng đội đã ngã xuống, chuyện về ước mơ ngày hòa bình, về mái nhà tranh nơi có mẹ già và em nhỏ đợi chờ. Giọng anh trầm ấm, đôi mắt sáng lên niềm tin sắt đá vào chiến thắng. Chúng tôi, những cô gái thanh niên xung phong, nghe mà lòng dâng trào xúc động, càng thêm quyết tâm cống hiến tuổi xuân cho Tổ quốc."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau và xác định thành phần chính:

"Tiếng suối trong như tiếng hát xa."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong quá trình viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và đánh giá?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

Biện pháp tu từ "sóng đã cài then đêm sập cửa" gợi liên tưởng gì về thời khắc hoàng hôn trên biển?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng về sự vận động của văn học Việt Nam từ sau năm 1975 đến cuối thế kỷ XX?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Xác định loại lỗi sai trong câu sau:

"Qua tác phẩm 'Vợ nhặt', cho thấy giá trị nhân đạo sâu sắc của Kim Lân."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, kỹ năng nào sau đây giúp người nói giữ được sự tập trung và dễ hiểu nhất cho người nghe?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

"Điều 1. Luật này quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân liên quan đến việc tiếp cận thông tin, nguyên tắc, trình tự, thủ tục thực hiện quyền tiếp cận thông tin của công dân, trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong việc bảo đảm thực hiện quyền tiếp cận thông tin của công dân."

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các yếu tố như nhịp điệu, vần, hình ảnh, và các biện pháp tu từ chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nét nổi bật của văn xuôi Việt Nam sau năm 1975?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi viết một văn bản thông tin tổng hợp, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu) có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

"Nam Cao đã xây dựng thành công hình tượng nhân vật Chí Phèo, một điển hình cho số phận người nông dân bị tha hóa dưới chế độ cũ. Từ một người lương thiện, Chí Phèo bị đẩy vào con đường tội lỗi, trở thành 'con quỷ dữ của làng Vũ Đại'. Tuy nhiên, sâu thẳm bên trong hắn vẫn còn le lói ánh sáng lương tri."

Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi nghe một bài nói hoặc thuyết trình, việc chủ động ghi chú lại các ý chính và câu hỏi cần làm rõ có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của đoạn thơ là gì?

"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến.
Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
..."
(Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào thể hiện sự đổi mới rõ rệt nhất của văn xuôi Việt Nam sau năm 1986 (thời kỳ Đổi mới) so với giai đoạn trước?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Xác định ý nghĩa của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ sau:

"Nhớ sao tiếng mo lưng
Réo rắt từ thung lưng
Nhớ sao tiếng suối trong
Như tiếng hát xa..."
(Việt Bắc - Tố Hữu)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi lập dàn ý cho một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic, chặt chẽ có tác dụng gì đối với người đọc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn trích sau:

"Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, cái miệng méo xệch sùi bọt mép, mắt long sòng sọc. Lão tru tréo như một con vật bị làm thịt..."
(Lão Hạc - Nam Cao)

Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi nghe và tóm tắt nội dung chính của một bản tin thời sự, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Dòng nào sau đây nêu bật được đặc điểm của phong cách ngôn ngữ khoa học?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin tổng hợp có sử dụng biểu đồ, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì để hiểu đúng thông tin?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng về sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn hiện đại và truyện truyền kì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm, việc lắng nghe tích cực và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng thể hiện kỹ năng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nhận xét nào sau đây là đúng về đặc điểm của thơ hiện đại Việt Nam (sau 1945)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi viết một văn bản tường trình hoặc báo cáo, yêu cầu quan trọng nhất về mặt ngôn ngữ và cấu trúc là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:

"Với đôi bàn tay khéo léo, người nghệ nhân đã tạo nên tác phẩm tuyệt mỹ."

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi viết một bài luận phân tích một vấn đề xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng, số liệu cụ thể từ thực tế hoặc các nguồn đáng tin cậy có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945, phong trào Thơ mới và trào lưu văn học hiện thực phê phán có điểm chung nào về mặt thái độ đối với hiện thực xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi chuẩn bị cho một buổi nói chuyện trước lớp về chủ đề 'Lợi ích của việc đọc sách', bạn nên dành sự ưu tiên cho việc nào sau đây để bài nói có sức thuyết phục?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện đại (sau 1945), yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng để làm nổi bật giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm?

  • A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
  • B. Tập trung miêu tả cuộc sống cung đình, vương giả.
  • C. Khuynh hướng lãng mạn hóa tuyệt đối mọi mặt của cuộc sống.
  • D. Phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội và số phận con người.

Câu 2: Phân tích đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện tâm trạng nhớ quê hương sâu sắc của nhân vật trữ tình:

  • A. Hoán dụ
  • B. Liệt kê kết hợp với hình ảnh gợi cảm
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Trong quá trình viết một bài văn nghị luận, việc lập dàn ý chi tiết có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Sử dụng ngôn từ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Trích dẫn được nhiều câu nói nổi tiếng.
  • C. Đảm bảo tính logic, mạch lạc và đầy đủ ý cho bài viết.
  • D. Rút ngắn thời gian tìm kiếm tài liệu.

Câu 4: Xét về mặt ngữ pháp, câu nào sau đây sử dụng sai quan hệ từ?

  • A. Vì trời mưa to nên chúng tôi phải hoãn chuyến đi chơi.
  • B. Anh ấy không chỉ giỏi chuyên môn mà còn rất nhiệt tình giúp đỡ mọi người.
  • C. Mặc dù cậu ấy đã cố gắng hết sức, vì vậy kết quả vẫn chưa như mong đợi.
  • D. Nếu bạn chăm chỉ học tập thì bạn sẽ đạt được kết quả tốt.

Câu 5: Khi nghe một bài phát biểu, kỹ năng nào sau đây giúp người nghe đánh giá được tính thuyết phục của lập luận mà người nói đưa ra?

  • A. Ghi nhớ tất cả các chi tiết người nói trình bày.
  • B. Chỉ tập trung vào giọng điệu và cử chỉ của người nói.
  • C. Ngắt lời để đặt câu hỏi liên tục.
  • D. Phân tích các luận điểm, bằng chứng và mối liên hệ giữa chúng.

Câu 6: Đoạn văn sau đây sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 7: Trong văn học Việt Nam hiện đại, chủ đề

  • A. Vừa mang vẻ đẹp anh hùng, dũng cảm vừa có đời sống nội tâm phong phú, gần gũi.
  • B. Chỉ tập trung ca ngợi sự hy sinh, quên mình mà không đề cập đến cảm xúc cá nhân.
  • C. Luôn được lý tưởng hóa một cách tuyệt đối, xa rời hiện thực.
  • D. Chủ yếu được miêu tả như những người nông dân bình thường, không có nét đặc sắc.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nắm bắt được nội dung cốt lõi và mục đích của văn bản?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tiêu đề và các hình ảnh.
  • B. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê được trình bày.
  • C. Ghi nhớ từng câu, từng chữ trong văn bản.
  • D. Xác định thông tin chính, các luận điểm, bằng chứng và cấu trúc của văn bản.

Câu 9: Trong tiếng Việt, cụm từ

  • A. Đối lập (tương phản)
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói trình bày về tác hại của ô nhiễm môi trường. Để bài nói có sức thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây khi chuẩn bị nội dung?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, mang tính học thuật cao.
  • B. Chỉ nói về cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • C. Trình bày các luận điểm rõ ràng, có kèm theo số liệu, ví dụ minh họa cụ thể.
  • D. Kéo dài thời gian nói càng lâu càng tốt.

Câu 11: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của truyện ngắn hiện đại?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Đi sâu vào khắc họa diễn biến tâm lí, số phận cá nhân.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, siêu nhiên.
  • D. Kết thúc có hậu, giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn.

Câu 12: Trong các yêu cầu đối với văn bản thông tin, yêu cầu về tính khách quan và chính xác của thông tin có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Độ tin cậy và giá trị của thông tin.
  • B. Sự hấp dẫn về mặt hình thức.
  • C. Khả năng gây xúc động mạnh cho người đọc.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ giàu cảm xúc.

Câu 13: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau:

  • A. Lan
  • B. đã hoàn thành bài tập khó
  • C. Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè

Câu 14: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, người thực hiện cần tập trung vào những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Sao chép lại toàn bộ câu văn hay nhất.
  • B. Liệt kê tất cả các chi tiết nhỏ, phụ.
  • C. Chỉ ghi lại tên nhân vật và bối cảnh.
  • D. Các sự kiện chính, nhân vật tiêu biểu và diễn biến cốt truyện cơ bản.

Câu 15: Trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975, chủ nghĩa anh hùng cách mạng được thể hiện rõ nét nhất qua việc khắc họa điều gì?

  • A. Lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu hy sinh vì Tổ quốc.
  • B. Cuộc sống riêng tư, tình yêu đôi lứa của con người.
  • C. Những mâu thuẫn phức tạp trong xã hội.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn, thoát li khỏi hiện thực.

Câu 16: Câu nào sau đây mắc lỗi về logic trong cách diễn đạt?

  • A. Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi picnic.
  • B. Anh ấy học giỏi tất cả các môn, đặc biệt là môn Toán.
  • C. Cô ấy đã từng rất thành công trong sự nghiệp, nhưng bây giờ vẫn còn gặp nhiều khó khăn.
  • D. Nếu bạn không hiểu, hãy hỏi lại giáo viên.

Câu 17: Khi viết một bài văn trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục, người viết cần làm gì với các lí lẽ và bằng chứng của mình?

  • A. Chỉ cần liệt kê thật nhiều lí lẽ và bằng chứng mà không cần giải thích.
  • B. Trình bày rõ ràng, sắp xếp hợp lí và phân tích mối quan hệ giữa lí lẽ và bằng chứng.
  • C. Sử dụng các bằng chứng đã cũ, không còn phù hợp với hiện tại.
  • D. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân để đưa ra lí lẽ.

Câu 18: Phân tích đoạn thơ sau:

  • A. Hoán dụ và sử dụng hành động thay lời nói.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và ẩn dụ.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 19: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất yêu cầu nào của kỹ năng nói?

  • A. Nói nhanh, nói to.
  • B. Sử dụng nhiều tiếng lóng.
  • C. Chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua hình thức.
  • D. Tính chuẩn mực và phù hợp với ngữ cảnh.

Câu 20: Văn học Việt Nam sau năm 1975 có những chuyển biến đáng kể so với giai đoạn trước đó. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của văn học giai đoạn này?

  • A. Quan tâm nhiều hơn đến số phận cá nhân và đời sống thường nhật.
  • B. Đa dạng hóa về phong cách sáng tác và thể loại.
  • C. Tiếp tục phát huy mạnh mẽ khuynh hướng sử thi, lãng mạn hóa hiện thực.
  • D. Khám phá những vấn đề phức tạp, đa chiều của xã hội sau chiến tranh.

Câu 21: Trong các loại hình văn bản thông tin, loại nào thường có cấu trúc trình bày logic theo quan hệ nhân quả hoặc vấn đề - giải pháp?

  • A. Văn bản tường thuật sự kiện.
  • B. Văn bản giải thích hoặc trình bày một vấn đề.
  • C. Văn bản quảng cáo sản phẩm.
  • D. Văn bản hướng dẫn sử dụng.

Câu 22: Phân tích chức năng ngữ pháp của từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Trạng ngữ
  • C. Vị ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 23: Khi đọc một đoạn hồi kí, người đọc cần chú ý phân biệt rõ giữa yếu tố nào để hiểu đúng bản chất của thể loại này?

  • A. Giữa lời kể trực tiếp và lời kể gián tiếp.
  • B. Giữa sự kiện có thật và ý kiến, cảm xúc chủ quan của người viết.
  • C. Giữa nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • D. Giữa bối cảnh lịch sử và bối cảnh xã hội.

Câu 24: Trong văn học Việt Nam, giai đoạn 1930-1945 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa lãng mạn. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét nhất ảnh hưởng của chủ nghĩa lãng mạn trong giai đoạn này?

  • A. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội đầy mâu thuẫn.
  • B. Đề cao tinh thần tập thể, lý tưởng cộng đồng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc như lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • D. Đề cao cái tôi cá nhân, khám phá thế giới nội tâm, tình cảm phong phú.

Câu 25: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong bài nói, kỹ năng nào giúp người nói đảm bảo người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu được nội dung?

  • A. Tổ chức cấu trúc bài nói mạch lạc, sử dụng từ ngữ chuyển tiếp.
  • B. Nói liên tục không ngừng nghỉ.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Chỉ đọc lại nội dung đã chuẩn bị sẵn.

Câu 26: Câu nào sau đây sử dụng sai về mặt phong cách ngôn ngữ?

  • A. Nước là hợp chất hóa học của hydro và oxy.
  • B. Tớ thấy cậu dạo này hơi gầy đi đấy.
  • C. Chính sách mới đưa ra nhưng dân tình vẫn cứ ngó lơ, ai mà nghe mấy bồ đó.
  • D. Thông báo về lịch nghỉ lễ sẽ được gửi đến toàn thể cán bộ nhân viên.

Câu 27: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất người đọc cần cảm nhận và phân tích là gì?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Thông tin khách quan về một hiện tượng.
  • C. Luận điểm và bằng chứng được đưa ra.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trữ tình.

Câu 28: Trong kỹ năng viết, việc rà soát và chỉnh sửa bài viết sau khi hoàn thành bản nháp đầu tiên có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Phát hiện và sửa chữa lỗi sai, cải thiện tính mạch lạc và hiệu quả diễn đạt.
  • B. Chỉ để kiểm tra lại số lượng từ.
  • C. Không cần thiết nếu đã lập dàn ý chi tiết.
  • D. Chỉ dành cho những người viết yếu.

Câu 29: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Lỗi dùng sai quan hệ từ.
  • B. Lỗi dùng sai trạng ngữ (hoặc cấu trúc câu lủng củng).
  • C. Lỗi dùng sai từ loại.
  • D. Lỗi thiếu thành phần câu.

Câu 30: Trong văn học Việt Nam hiện đại, bên cạnh dòng văn học hiện thực và lãng mạn, còn có sự xuất hiện và phát triển của những thể loại nào phản ánh trực tiếp đời sống chính trị, xã hội và các vấn đề thời sự?

  • A. Truyện cổ tích, thần thoại.
  • B. Ca dao, tục ngữ.
  • C. Nhật kí, phóng sự, hồi kí.
  • D. Chèo, tuồng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện đại (sau 1945), yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng để làm nổi bật giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện tâm trạng nhớ quê hương sâu sắc của nhân vật trữ tình:
"Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre
Ngâm mình trong suối biết bao nhiêu trưa
Nắng chang chang trên những luống đồng vàng."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong quá trình viết một bài văn nghị luận, việc lập dàn ý chi tiết có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Xét về mặt ngữ pháp, câu nào sau đây sử dụng sai quan hệ từ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi nghe một bài phát biểu, kỹ năng nào sau đây giúp người nghe đánh giá được tính thuyết phục của lập luận mà người nói đưa ra?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn văn sau đây sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?
"Những ngày cuối năm, Hà Nội chìm trong không khí se lạnh. Gió heo may mơn man trên những tán lá bàng đỏ ối. Trên vỉa hè, những gánh hàng hoa cúc, hoa ly rực rỡ sắc màu, mang theo hương thơm dịu nhẹ. Người đi đường vội vã hơn, ai cũng như đang chạy đua với thời gian để kịp hoàn thành công việc cuối năm."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong văn học Việt Nam hiện đại, chủ đề "người lính" là một chủ đề lớn. Đặc điểm nổi bật trong cách xây dựng hình tượng người lính trong giai đoạn này thường là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nắm bắt được nội dung cốt lõi và mục đích của văn bản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong tiếng Việt, cụm từ "ăn cơm mới, nói chuyện cũ" sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hiệu quả diễn đạt?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói trình bày về tác hại của ô nhiễm môi trường. Để bài nói có sức thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây khi chuẩn bị nội dung?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của truyện ngắn hiện đại?
"Hắn đi, những bước chân xiêu vẹo trên con đường làng lầy lội. Mưa vẫn rơi, cái lạnh thấm vào tận xương tủy. Trong đầu hắn chỉ còn văng vẳng tiếng cười của vợ và đứa con thơ. Hắn đã mất tất cả, chỉ còn lại nỗi tuyệt vọng bủa vây."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong các yêu cầu đối với văn bản thông tin, yêu cầu về tính khách quan và chính xác của thông tin có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau: "Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, Lan đã hoàn thành bài tập khó." Thành phần nào trong câu biểu thị nguyên nhân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, người thực hiện cần tập trung vào những nội dung cốt lõi nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975, chủ nghĩa anh hùng cách mạng được thể hiện rõ nét nhất qua việc khắc họa điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Câu nào sau đây mắc lỗi về logic trong cách diễn đạt?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi viết một bài văn trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục, người viết cần làm gì với các lí lẽ và bằng chứng của mình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích đoạn thơ sau: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật ở hai câu thơ này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện rõ nhất yêu cầu nào của kỹ năng nói?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Văn học Việt Nam sau năm 1975 có những chuyển biến đáng kể so với giai đoạn trước đó. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của văn học giai đoạn này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong các loại hình văn bản thông tin, loại nào thường có cấu trúc trình bày logic theo quan hệ nhân quả hoặc vấn đề - giải pháp?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích chức năng ngữ pháp của từ gạch chân trong câu sau: "Mọi người đều *hướng về* phía mặt trời mọc."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi đọc một đoạn hồi kí, người đọc cần chú ý phân biệt rõ giữa yếu tố nào để hiểu đúng bản chất của thể loại này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong văn học Việt Nam, giai đoạn 1930-1945 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa lãng mạn. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét nhất ảnh hưởng của chủ nghĩa lãng mạn trong giai đoạn này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong bài nói, kỹ năng nào giúp người nói đảm bảo người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu được nội dung?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Câu nào sau đây sử dụng sai về mặt phong cách ngôn ngữ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất người đọc cần cảm nhận và phân tích là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong kỹ năng viết, việc rà soát và chỉnh sửa bài viết sau khi hoàn thành bản nháp đầu tiên có ý nghĩa như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Với lòng say mê khoa học, anh ấy đã dành hết thời gian để nghiên cứu, và cuối cùng đã đạt được thành công." Lỗi sai thuộc về loại nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong văn học Việt Nam hiện đại, bên cạnh dòng văn học hiện thực và lãng mạn, còn có sự xuất hiện và phát triển của những thể loại nào phản ánh trực tiếp đời sống chính trị, xã hội và các vấn đề thời sự?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một học sinh đang phân tích đặc điểm thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975. Dựa vào kiến thức tổng kết, đặc điểm nổi bật nào không phù hợp với giai đoạn này?

  • A. Mang tính sử thi và cảm hứng lãng mạn cách mạng.
  • B. Chủ đề hướng về đất nước, con người lao động, chiến đấu.
  • C. Giọng điệu hào hùng, ngợi ca, tin tưởng vào tương lai.
  • D. Đi sâu khám phá thế giới nội tâm phức tạp, đa chiều của cá nhân.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn trích từ truyện ngắn hiện đại Việt Nam (ví dụ: sau 1975), bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, tập trung miêu tả những chi tiết đời thường, đôi khi là những góc khuất, nghịch lí của cuộc sống. Đặc điểm này phản ánh xu hướng nào của văn học giai đoạn này?

  • A. Tiếp tục phát huy cảm hứng sử thi, lãng mạn cách mạng.
  • B. Tập trung ngợi ca những thành tựu xây dựng đất nước.
  • C. Khám phá hiện thực đa chiều, phức tạp, đi sâu vào số phận cá nhân.
  • D. Chủ yếu thể hiện tinh thần lạc quan, tin tưởng tuyệt đối vào con đường phía trước.

Câu 3: Phân tích câu văn sau: "Anh ấy, một người luôn đúng giờ, hôm nay lại đến muộn." Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó?

  • A. Điệp ngữ, nhấn mạnh thói quen của nhân vật.
  • B. Tương phản, làm nổi bật sự bất thường của hành động.
  • C. Hoán dụ, chỉ đặc điểm nổi bật của nhân vật.
  • D. Nói giảm nói tránh, làm nhẹ thông tin tiêu cực.

Câu 4: Khi viết một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm văn học, việc xác định luận điểm và luận cứ có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp bài viết dài hơn, đủ số lượng câu chữ.
  • B. Chỉ cần thiết cho phần mở bài và kết bài.
  • C. Tạo dựng hệ thống lập luận chặt chẽ, làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
  • D. Chỉ có vai trò trang trí, làm cho bài viết hấp dẫn hơn.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ ca kháng chiến (1945-1975)?
"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"

  • A. Sự kết hợp giữa hiện thực và cảm hứng lãng mạn.
  • B. Chỉ tập trung vào sự khốc liệt của chiến tranh.
  • C. Thiên về miêu tả cuộc sống hòa bình, xây dựng đất nước.
  • D. Giọng điệu bi quan, chán nản trước hoàn cảnh.

Câu 6: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, ánh mắt, nét mặt) khi nói có vai trò gì?

  • A. Chỉ làm cho người nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến nội dung thông điệp.
  • C. Chủ yếu để giải trí người nghe.
  • D. Tăng cường hiệu quả truyền đạt, thể hiện cảm xúc và thu hút sự chú ý.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp có sử dụng biểu đồ, bạn cần chú ý điều gì để hiểu đúng và đầy đủ thông tin?

  • A. Chỉ cần nhìn lướt qua hình dạng biểu đồ.
  • B. Chỉ cần đọc tiêu đề của biểu đồ.
  • C. Đọc kĩ tiêu đề, chú giải, các trục và mối quan hệ giữa các dữ liệu.
  • D. Bỏ qua biểu đồ và chỉ đọc phần văn bản chữ.

Câu 8: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau và cho biết nó thuộc loại câu gì xét về mục đích nói: "Trời ơi, sao hôm nay nóng thế!"

  • A. Câu cảm thán.
  • B. Câu nghi vấn.
  • C. Câu cầu khiến.
  • D. Câu trần thuật.

Câu 9: Văn bản nghị luận xã hội thường có mục đích gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện có thật trong xã hội.
  • B. Miêu tả chi tiết một hiện tượng xã hội.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về một vấn đề.
  • D. Trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề xã hội để thuyết phục người đọc.

Câu 10: So sánh đặc điểm của truyện truyền kì trung đại và truyện ngắn hiện đại (sau 1945). Điểm khác biệt cốt lõi nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong quan niệm nghệ thuật?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Yếu tố kì ảo và cách phản ánh hiện thực, số phận con người.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản.
  • D. Chủ đề về tình yêu nam nữ.

Câu 11: Khi luyện tập kĩ năng nói và nghe, việc xác định mục đích giao tiếp và đối tượng nghe có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp người nói tự tin hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến nội dung bài nói.
  • C. Giúp lựa chọn nội dung, cách diễn đạt phù hợp, tăng hiệu quả giao tiếp.
  • D. Chỉ quan trọng khi nói trước đám đông lớn.

Câu 12: Phân tích câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ so sánh ở đây có tác dụng gì trong việc gợi tả?

  • A. Gợi tả màu sắc rực rỡ và hình khối ấn tượng của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • B. Thể hiện sự nguy hiểm của mặt trời.
  • C. Nhấn mạnh kích thước nhỏ bé của mặt trời.
  • D. So sánh để làm rõ sự khác biệt giữa mặt trời và hòn lửa.

Câu 13: Chọn câu có chứa thành phần biệt lập tình thái:

  • A. Nam, cậu mang giúp mình quyển sách này nhé!
  • B. Ngôi nhà ấy, nơi tôi sinh ra, giờ đã thay đổi nhiều.
  • C. Với nghị lực phi thường, anh ấy đã vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Có lẽ, ngày mai trời sẽ mưa.

Câu 14: Khi đọc một văn bản nhật kí, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý để hiểu đúng tính chất của loại văn bản này?

  • A. Đây là loại văn bản hoàn toàn khách quan, ghi lại sự thật tuyệt đối.
  • B. Nó thể hiện góc nhìn, cảm xúc chủ quan của người viết tại thời điểm ghi chép.
  • C. Nhật kí luôn được viết với mục đích công bố cho nhiều người đọc.
  • D. Thông tin trong nhật kí luôn chính xác và đáng tin cậy hơn các nguồn khác.

Câu 15: Trong một bài phát biểu trình bày quan điểm về vấn đề bảo vệ môi trường, việc sử dụng các số liệu thống kê, dẫn chứng từ các báo cáo khoa học có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • B. Giúp người nói thể hiện sự hiểu biết rộng.
  • C. Chỉ có tác dụng minh họa, không ảnh hưởng đến tính thuyết phục.
  • D. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục cho bài nói.

Câu 16: Dựa vào kiến thức tổng kết về lịch sử văn học, tác phẩm nào sau đây không thuộc giai đoạn văn học Việt Nam 1930-1945?

  • A. Chí Phèo (Nam Cao)
  • B. Vợ nhặt (Kim Lân)
  • C. Số Đỏ (Vũ Trọng Phụng)
  • D. Đây mùa thu tới (Xuân Diệu)

Câu 17: Phân tích hiệu quả diễn đạt của việc sử dụng từ Hán Việt trong câu sau (trích từ một văn bản nghị luận chính trị): "Chúng ta cần phát huy tinh thần đoàn kết, khắc phục mọi khó khăn để kiến thiết đất nước."

  • A. Làm cho câu văn gần gũi, thân mật hơn.
  • B. Tạo ra sự hài hước, châm biếm.
  • C. Tăng tính trang trọng, khái quát, phù hợp với phong cách chính luận.
  • D. Làm cho câu văn khó hiểu, xa lạ với người đọc.

Câu 18: Khi viết một bài hồi kí, người viết thường tập trung vào điều gì?

  • A. Kể lại những sự kiện, trải nghiệm và cảm xúc cá nhân trong quá khứ.
  • B. Phân tích các vấn đề xã hội một cách khách quan.
  • C. Trình bày các luận điểm, luận cứ để thuyết phục người đọc về một vấn đề.
  • D. Miêu tả chi tiết một địa điểm hoặc một đối tượng cụ thể.

Câu 19: Phân tích đoạn văn sau để xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo: "Theo báo cáo của Bộ Y tế, số ca mắc bệnh cúm trong tháng 10 đã tăng 15% so với tháng trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân nên tiêm phòng đầy đủ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính-công vụ.

Câu 20: Khi tóm tắt một văn bản, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chép lại nguyên văn một số câu quan trọng trong bài.
  • B. Thay đổi hoàn toàn nội dung của văn bản gốc.
  • C. Viết lại toàn bộ văn bản bằng lời văn của mình.
  • D. Xác định và trình bày lại các ý chính, thông tin cốt lõi của văn bản.

Câu 21: Trong văn học Việt Nam 1930-1945, dòng văn học hiện thực phê phán có đóng góp quan trọng nào?

  • A. Tố cáo mạnh mẽ những bất công, thối nát của xã hội và số phận bi thảm của con người.
  • B. Chủ yếu ngợi ca vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và tình yêu.
  • C. Tập trung vào việc xây dựng hình tượng người anh hùng cách mạng.
  • D. Khám phá thế giới thần bí, kì ảo.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, ngoài nội dung, ý nghĩa, việc chú ý đến các yếu tố hình thức như thể thơ, vần, nhịp, biện pháp tu từ có tác dụng gì?

  • A. Chỉ giúp bài phân tích dài hơn.
  • B. Không liên quan đến nội dung ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Góp phần thể hiện cảm xúc, tạo hình ảnh, làm nổi bật nội dung và ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Chỉ cần thiết khi phân tích thơ cổ điển.

Câu 23: Dựa vào kiến thức về các phong cách ngôn ngữ, xác định phong cách ngôn ngữ phù hợp nhất để viết một lá đơn xin nghỉ học.

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính-công vụ.

Câu 24: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày kết quả nghiên cứu, việc lập dàn ý chi tiết có lợi ích gì lớn nhất?

  • A. Giúp người nói ghi nhớ toàn bộ bài nói.
  • B. Giúp sắp xếp nội dung một cách logic, mạch lạc và đầy đủ.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người nói kém.
  • D. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Năm ấy, đói. Hai cái giống chết đói tràn đi khắp chợ búa." (Kim Lân, Vợ nhặt). Việc sử dụng từ "giống" để chỉ người chết đói thể hiện thái độ gì của nhà văn?

  • A. Sự lạnh lùng, thờ ơ trước số phận con người.
  • B. Sự tức giận, căm ghét những người nghèo đói.
  • C. Nỗi xót xa, thương cảm sâu sắc trước sự tha hóa, rẻ rúng của con người.
  • D. Sự ngạc nhiên trước số lượng người chết đói.

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản phóng sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Cách tác giả trình bày sự kiện, nhân vật, số liệu và mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua các đoạn miêu tả cảm xúc.
  • C. Tập trung vào việc tìm lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • D. Chỉ đọc phần kết luận cuối cùng.

Câu 27: Phân tích câu sau: "Cô ấy đẹp như một thiên thần." Biện pháp tu từ so sánh ở đây có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh, tô đậm vẻ đẹp tuyệt vời, thanh khiết của đối tượng được miêu tả.
  • C. So sánh để tìm ra điểm khác biệt giữa cô ấy và thiên thần.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ về vẻ đẹp của cô ấy.

Câu 28: Khi viết một bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lí, ngoài việc giải thích tư tưởng đó, người viết cần làm gì để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần chép lại các câu nói nổi tiếng liên quan đến tư tưởng đó.
  • B. Kể một câu chuyện dài về một người sống theo tư tưởng đó.
  • C. Chỉ cần giải thích nghĩa đen của từng từ trong tư tưởng.
  • D. Phân tích biểu hiện, ý nghĩa, đánh giá tác động và rút ra bài học.

Câu 29: Trong văn học Việt Nam sau 1975, xu hướng nào nổi bật trong việc thể hiện con người?

  • A. Đi sâu khám phá thế giới nội tâm, số phận cá nhân trong đời sống thường nhật.
  • B. Tiếp tục tập trung xây dựng hình tượng con người anh hùng tập thể.
  • C. Chỉ phản ánh những mặt tươi sáng, tích cực của cuộc sống.
  • D. Chủ yếu miêu tả thiên nhiên và phong cảnh đất nước.

Câu 30: Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm về một tác phẩm văn học, để đóng góp ý kiến hiệu quả, bạn cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ nói những gì mình nghĩ mà không cần nghe người khác.
  • B. Cố gắng chứng minh mình đúng và người khác sai.
  • C. Lắng nghe ý kiến người khác, trình bày ý kiến của mình một cách rõ ràng, có dẫn chứng và liên quan đến chủ đề.
  • D. Nói thật to để thu hút sự chú ý.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một học sinh đang phân tích đặc điểm thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975. Dựa vào kiến thức tổng kết, đặc điểm nổi bật nào *không* phù hợp với giai đoạn này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một đoạn trích từ truyện ngắn hiện đại Việt Nam (ví dụ: sau 1975), bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, tập trung miêu tả những chi tiết đời thường, đôi khi là những góc khuất, nghịch lí của cuộc sống. Đặc điểm này phản ánh xu hướng nào của văn học giai đoạn này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích câu văn sau: 'Anh ấy, một người luôn đúng giờ, hôm nay lại đến muộn.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi viết một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm văn học, việc xác định luận điểm và luận cứ có vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ ca kháng chiến (1945-1975)?
'Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, ánh mắt, nét mặt) khi nói có vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp có sử dụng biểu đồ, bạn cần chú ý điều gì để hiểu đúng và đầy đủ thông tin?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau và cho biết nó thuộc loại câu gì xét về mục đích nói: 'Trời ơi, sao hôm nay nóng thế!'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Văn bản nghị luận xã hội thường có mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So sánh đặc điểm của truyện truyền kì trung đại và truyện ngắn hiện đại (sau 1945). Điểm khác biệt cốt lõi nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong quan niệm nghệ thuật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi luyện tập kĩ năng nói và nghe, việc xác định mục đích giao tiếp và đối tượng nghe có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' Biện pháp tu từ so sánh ở đây có tác dụng gì trong việc gợi tả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chọn câu có chứa thành phần biệt lập tình thái:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi đọc một văn bản nhật kí, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý để hiểu đúng tính chất của loại văn bản này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một bài phát biểu trình bày quan điểm về vấn đề bảo vệ môi trường, việc sử dụng các số liệu thống kê, dẫn chứng từ các báo cáo khoa học có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Dựa vào kiến thức tổng kết về lịch sử văn học, tác phẩm nào sau đây *không* thuộc giai đoạn văn học Việt Nam 1930-1945?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích hiệu quả diễn đạt của việc sử dụng từ Hán Việt trong câu sau (trích từ một văn bản nghị luận chính trị): 'Chúng ta cần phát huy tinh thần đoàn kết, khắc phục mọi khó khăn để kiến thiết đất nước.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi viết một bài hồi kí, người viết thường tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích đoạn văn sau để xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo: 'Theo báo cáo của Bộ Y tế, số ca mắc bệnh cúm trong tháng 10 đã tăng 15% so với tháng trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân nên tiêm phòng đầy đủ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi tóm tắt một văn bản, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong văn học Việt Nam 1930-1945, dòng văn học hiện thực phê phán có đóng góp quan trọng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, ngoài nội dung, ý nghĩa, việc chú ý đến các yếu tố hình thức như thể thơ, vần, nhịp, biện pháp tu từ có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Dựa vào kiến thức về các phong cách ngôn ngữ, xác định phong cách ngôn ngữ phù hợp nhất để viết một lá đơn xin nghỉ học.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày kết quả nghiên cứu, việc lập dàn ý chi tiết có lợi ích gì lớn nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: 'Năm ấy, đói. Hai cái giống chết đói tràn đi khắp chợ búa.' (Kim Lân, Vợ nhặt). Việc sử dụng từ 'giống' để chỉ người chết đói thể hiện thái độ gì của nhà văn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản phóng sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích câu sau: 'Cô ấy đẹp như một thiên thần.' Biện pháp tu từ so sánh ở đây có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi viết một bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lí, ngoài việc giải thích tư tưởng đó, người viết cần làm gì để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong văn học Việt Nam sau 1975, xu hướng nào nổi bật trong việc thể hiện con người?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm về một tác phẩm văn học, để đóng góp ý kiến hiệu quả, bạn cần chú ý điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG NHẤT đặc điểm của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn trước đó?

  • A. Chú trọng khai thác sâu sắc bi kịch cá nhân và thân phận con người.
  • B. Mang đậm khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn, phục vụ nhiệm vụ cách mạng.
  • C. Phản ánh đa chiều, phức tạp đời sống xã hội với nhiều giọng điệu khác nhau.
  • D. Tập trung khám phá vẻ đẹp nội tâm, những rung động tinh tế của cái "Tôi" cá nhân.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?
“Đọc "Vợ nhặt" của Kim Lân, ta thấy được một bức tranh xám xịt về nạn đói năm 1945, nơi con người đứng bên bờ vực của cái chết. Nhưng ẩn sâu trong đó, nhà văn vẫn thắp lên niềm tin vào sự sống, vào khát vọng hạnh phúc giản dị của những người lao động nghèo khổ. Thị theo Tràng về, không chỉ vì miếng ăn, mà còn vì khao khát một mái ấm, một bến đỗ. Hành động "nhặt vợ" của Tràng, dù trong hoàn cảnh bi đát, lại cho thấy tấm lòng nhân hậu và niềm tin vào tương lai. Chính những chi tiết như nồi chè khoán đắng chát, tiếng quạ kêu thê thiết vẫn không dập tắt được ánh sáng của tình người, của hy vọng vào một ngày mai khác.”

  • A. Chứng minh
  • B. Bác bỏ
  • C. Phân tích
  • D. So sánh

Câu 3: Trong một buổi thuyết trình, người nói sử dụng nhiều cử chỉ tay, ánh mắt giao tiếp với người nghe và thay đổi ngữ điệu giọng nói một cách linh hoạt. Việc sử dụng các yếu tố này nhằm mục đích gì trong kỹ năng nói và nghe?

  • A. Chứng tỏ sự tự tin tuyệt đối của người nói.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho nội dung lời nói.
  • C. Làm cho bài nói trở nên dài hơn và trang trọng hơn.
  • D. Tăng tính biểu cảm, thu hút sự chú ý và làm rõ ý cho người nghe.

Câu 4: Dòng nào sau đây nêu bật được đóng góp tiêu biểu của nhà văn Nguyễn Minh Châu đối với văn học Việt Nam sau năm 1975?

  • A. Là người mở đường cho công cuộc đổi mới văn học, đưa ra cái nhìn đa chiều về hiện thực và con người.
  • B. Nổi bật với những tác phẩm thơ lãng mạn, bay bổng về tình yêu và thiên nhiên.
  • C. Là cây bút xuất sắc của thể loại tùy bút, có phong cách độc đáo, tài hoa.
  • D. Thành công rực rỡ với những vở kịch mang tính hiện thực sâu sắc và ý nghĩa xã hội lớn lao.

Câu 5: Xét câu: “Dưới ánh trăng, dòng sông như một dải lụa mềm vắt ngang bầu trời đêm.” Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu này là gì và tác dụng của nó?

  • A. Nhân hóa, làm cho dòng sông có đặc điểm của con người.
  • B. So sánh, gợi hình ảnh dòng sông mềm mại, duyên dáng, huyền ảo.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh vẻ đẹp của cảnh vật.
  • D. Ẩn dụ, chỉ sự thay đổi trạng thái của dòng sông.

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo khoa học, bài báo phân tích), kỹ năng đọc nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi một cách hiệu quả?

  • A. Đọc lướt để tìm kiếm các từ khóa đơn lẻ.
  • B. Chỉ tập trung vào các số liệu và thống kê.
  • C. Phân tích cấu trúc văn bản, xác định luận điểm chính và mối quan hệ giữa các ý.
  • D. Chỉ đọc phần mở đầu và kết luận để nắm ý chính.

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét sự "đổi mới" trong văn học Việt Nam từ sau năm 1975?

  • A. Tiếp tục khẳng định tuyệt đối chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
  • B. Chỉ tập trung vào đề tài nông thôn và người lao động.
  • C. Phần lớn tác phẩm mang giọng điệu ngợi ca, sử thi.
  • D. Nhìn thẳng vào sự thật, khám phá chiều sâu số phận cá nhân và những vấn đề xã hội phức tạp.

Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về "lòng nhân ái", sau khi đã nêu hiện trạng và biểu hiện, người viết cần làm gì tiếp theo để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?

  • A. Đưa ra thêm thật nhiều ví dụ minh họa.
  • B. Lập tức chuyển sang phần kết bài để đúc kết vấn đề.
  • C. Phân tích nguyên nhân, ý nghĩa, vai trò của lòng nhân ái đối với cá nhân và cộng đồng.
  • D. Trích dẫn các câu danh ngôn nổi tiếng mà không cần giải thích.

Câu 9: Câu nào sau đây sử dụng phép liên kết CÚ HÁT (phép nối) KHÔNG phù hợp?

  • A. Trời đã về chiều. Tuy vậy, nắng vẫn chang chang.
  • B. Anh ấy rất chăm chỉ. Do đó, anh ấy luôn đạt kết quả tốt.
  • C. Mọi người đã đến đông đủ. , buổi lễ bắt đầu.
  • D. Nắng chang chang. Vì vậy, không một bóng người trên đường.

Câu 10: Khi nhận xét về phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh, điều gì sau đây thể hiện sự ĐỘC ĐÁO và NHẤT QUÁN trong sáng tác của Người?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa chất trữ tình và chất thép, giữa cổ điển và hiện đại.
  • B. Chỉ tập trung viết về đề tài chiến tranh và lãnh tụ.
  • C. Phong cách luôn thay đổi, không có nét riêng cố định.
  • D. Chủ yếu sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
“Sóng bắt đầu từ gió
Gió bắt đầu từ đâu
Em cũng không biết nữa
Khi nào ta yêu nhau” (Xuân Quỳnh, Sóng)
Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh, thể hiện tình yêu mạnh mẽ như sóng biển.
  • B. Nhân hóa, làm cho sóng và gió có cảm xúc như con người.
  • C. Câu hỏi tu từ kết hợp điệp cấu trúc, thể hiện sự băn khoăn, trăn trở tìm kiếm cội nguồn tình yêu.
  • D. Ẩn dụ, so sánh tình yêu với hiện tượng tự nhiên một cách trực tiếp.

Câu 12: Trong quá trình viết một bài báo cáo hoặc một văn bản hành chính, việc sử dụng phong cách ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính, chính xác, khách quan, trang trọng.
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, tự nhiên, suồng sã.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học, chuyên sâu, nhiều thuật ngữ.

Câu 13: Nhận định nào sau đây về tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu là ĐÚNG NHẤT, thể hiện cái nhìn ĐỔI MỚI của nhà văn?

  • A. Tập trung miêu tả vẻ đẹp tuyệt mỹ, lãng mạn của thiên nhiên.
  • B. Chỉ ca ngợi phẩm chất tốt đẹp, anh hùng của người lao động.
  • C. Khẳng định cuộc sống sau chiến tranh chỉ toàn màu hồng, hạnh phúc.
  • D. Khám phá sự thật phức tạp, đa chiều đằng sau vẻ đẹp bề ngoài, đặt ra vấn đề về cách nhìn nhận cuộc sống và con người.

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề môi trường, một người đưa ra ý kiến nhưng không có bất kỳ dẫn chứng, số liệu hay lập luận logic nào để bảo vệ. Điều này cho thấy người nói đang thiếu kỹ năng quan trọng nào?

  • A. Xây dựng và bảo vệ luận điểm bằng dẫn chứng và lập luận.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể hấp dẫn.
  • C. Lắng nghe tích cực ý kiến của người khác.
  • D. Kiểm soát cảm xúc cá nhân.

Câu 15: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận cho thấy các câu được sắp xếp theo trình tự: Nêu vấn đề -> Giải thích -> Phân tích biểu hiện -> Nêu ý nghĩa -> Bàn bạc mở rộng. Đây là cách triển khai luận điểm theo phương pháp nào?

  • A. Kể chuyện.
  • B. Miêu tả.
  • C. Phân tích và làm rõ vấn đề.
  • D. Trình bày thông tin một chiều.

Câu 16: Nhận định nào sau đây về thơ Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là CHƯA CHÍNH XÁC?

  • A. Chỉ tập trung vào cái "Tôi" cá nhân với những cảm xúc riêng tư, thoát ly khỏi đời sống chung.
  • B. Đề cao lý tưởng cộng đồng, Tổ quốc, nhân dân.
  • C. Mang âm hưởng sử thi và cảm hứng lãng mạn.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng, gần gũi với đời sống.

Câu 17: Trong các cách diễn đạt sau, cách nào sử dụng từ Hán Việt hiệu quả nhất, góp phần làm tăng tính trang trọng hoặc chính xác cho câu văn?

  • A. Yếu điểm lớn nhất của anh ấy là sự kiêu ngạo. (Nên dùng "điểm yếu")
  • B. Chúng ta cùng chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3.
  • C. Anh ấy đã có một nghiên cứu chuyên sâu về vấn đề này. (Có thể dùng "nghiên cứu kỹ")
  • D. Phụ thân của tôi là một người nông dân chất phác. (Có thể dùng "bố")

Câu 18: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định RÕ MỤC ĐÍCH nói là bước quan trọng đầu tiên vì:

  • A. Nó giúp định hướng toàn bộ nội dung, cấu trúc và cách trình bày bài nói.
  • B. Nó quyết định trang phục mà người nói sẽ mặc.
  • C. Nó giúp người nói nhớ hết tất cả các chi tiết nhỏ.
  • D. Nó chỉ quan trọng đối với bài nói mang tính giải trí.

Câu 19: Trong văn học Việt Nam sau năm 1975, đề tài nào sau đây được khai thác SÂU SẮC và ĐA DẠNG hơn so với giai đoạn trước?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của người lính.
  • B. Miêu tả cuộc sống lao động sản xuất ở nông thôn một cách đơn giản.
  • C. Phản ánh những vấn đề phức tạp, thậm chí cả mặt trái của cuộc sống thời hậu chiến và công cuộc đổi mới.
  • D. Chỉ tập trung vào các câu chuyện cổ tích, truyền thuyết.

Câu 20: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
“Nước là hợp chất của hydro và oxy, có công thức hóa học là H₂O. Ở điều kiện tiêu chuẩn, nước là chất lỏng không màu, không mùi, không vị. Nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất, tham gia vào hầu hết các quá trình sinh hóa trong cơ thể sinh vật và là dung môi cho nhiều phản ứng hóa học.”

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Câu 21: Khi đọc một đoạn thơ, để hiểu sâu sắc ý nghĩa và cảm xúc mà nhà thơ gửi gắm, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào NHẤT?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm nội dung chính.
  • B. Tìm kiếm và gạch chân các từ khó hiểu.
  • C. Đếm số chữ và số dòng trong mỗi khổ thơ.
  • D. Phân tích hình ảnh, từ ngữ, biện pháp tu từ và mối quan hệ giữa chúng để cảm nhận cảm xúc và ý nghĩa.

Câu 22: Nhận định nào sau đây về tác phẩm kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ thể hiện rõ nét giá trị NHÂN VĂN và tính PHI CA NGỢI tuyệt đối của văn học sau 1975?

  • A. Ca ngợi chiến công hiển hách của người anh hùng.
  • B. Phê phán gay gắt những thói hư tật xấu trong xã hội cũ.
  • C. Đặt ra vấn đề về việc sống là chính mình, sự hài hòa giữa thể xác và linh hồn, thể hiện bi kịch và khát vọng sống đích thực của con người.
  • D. Miêu tả cuộc sống gia đình hạnh phúc, êm ấm.

Câu 23: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng (ví dụ thực tế, số liệu, trích dẫn...) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • C. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ hơn.
  • D. Làm sáng tỏ, cụ thể hóa và tăng sức thuyết phục cho luận điểm.

Câu 24: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng phép nói giảm, nói tránh có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh trực tiếp vào sự thật phũ phàng.
  • B. Diễn đạt tế nhị, giảm nhẹ ý, thể hiện sự tôn trọng hoặc tránh điều kiêng kỵ.
  • C. Làm cho câu nói trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Che giấu hoàn toàn sự thật.

Câu 25: Nhận định nào sau đây về xu hướng vận động của văn học Việt Nam từ sau 1975 đến nay là ĐÚNG NHẤT?

  • A. Đa dạng hóa về đề tài, thể loại, phong cách; đề cao cái "Tôi" cá nhân; hội nhập với văn học thế giới.
  • B. Quay trở lại với các đề tài truyền thống, chỉ viết về nông thôn và người lính.
  • C. Tiếp tục phát huy mạnh mẽ khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn như giai đoạn trước.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phê phán những tiêu cực xã hội một cách trực diện.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định có bao nhiêu lỗi sai về liên kết câu/đoạn văn?
“Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Điều đó giúp các em tiếp cận kiến thức hiệu quả. Nhưng, một số em vẫn chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc này. , các em thường chỉ đọc lướt qua loa. Bởi vì, việc đọc lướt không thể giúp hiểu sâu văn bản.”

  • A. 1 lỗi
  • B. 2 lỗi
  • C. 3 lỗi
  • D. Không có lỗi nào.

Câu 27: Khi viết một bài văn nghị luận văn học về một đoạn thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần điệu có tác dụng quan trọng NHẤT là gì?

  • A. Làm cho bài viết có thêm nhiều chi tiết.
  • B. Chứng minh nhà thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Góp phần tạo nên nhạc điệu, âm hưởng, làm nổi bật cảm xúc và ý nghĩa của đoạn thơ.
  • D. Chỉ đơn thuần là kỹ thuật hình thức không liên quan đến nội dung.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
“Ông Hai quay về nhà, lòng nặng trĩu. Cái tin làng Chợ Dầu theo giặc như sét đánh ngang tai. Ông không tin, cái làng mà ông yêu quý, cái làng kháng chiến, cái làng của Cụ Hồ lại có thể như thế. Nhưng rồi, những lời đồn đại, những bằng chứng cụ thể hơn cứ dội vào. Ông đau đớn, tủi hổ, không dám nhìn mặt ai, chỉ quanh quẩn với đứa con nhỏ.” (Dựa trên chi tiết truyện ngắn Làng - Kim Lân)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả.
  • B. Biểu cảm kết hợp tự sự.
  • C. Nghị luận.
  • D. Thuyết minh.

Câu 29: Khi tham gia một buổi phỏng vấn (với vai trò người được phỏng vấn), kỹ năng lắng nghe nào sau đây là quan trọng NHẤT?

  • A. Lắng nghe cẩn thận để hiểu đúng câu hỏi và ý của người phỏng vấn.
  • B. Lắng nghe để tìm ra lỗi sai trong câu hỏi của người phỏng vấn.
  • C. Chỉ cần nghe ý chính và tự suy diễn phần còn lại.
  • D. Lắng nghe để ngắt lời người phỏng vấn khi cần.

Câu 30: Trong văn học Việt Nam hiện đại, việc các nhà văn sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, thậm chí là khẩu ngữ trong tác phẩm văn xuôi (ví dụ: Nguyễn Huy Thiệp) nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Thể hiện sự thiếu trau chuốt trong ngôn ngữ.
  • C. Chỉ đơn giản là mô phỏng lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • D. Tăng tính chân thực, gần gũi với đời sống, thể hiện cá tính nhân vật và phong cách trần thuật độc đáo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG NHẤT đặc điểm của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn trước đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?
“Đọc 'Vợ nhặt' của Kim Lân, ta thấy được một bức tranh xám xịt về nạn đói năm 1945, nơi con người đứng bên bờ vực của cái chết. Nhưng ẩn sâu trong đó, nhà văn vẫn thắp lên niềm tin vào sự sống, vào khát vọng hạnh phúc giản dị của những người lao động nghèo khổ. Thị theo Tràng về, không chỉ vì miếng ăn, mà còn vì khao khát một mái ấm, một bến đỗ. Hành động 'nhặt vợ' của Tràng, dù trong hoàn cảnh bi đát, lại cho thấy tấm lòng nhân hậu và niềm tin vào tương lai. Chính những chi tiết như nồi chè khoán đắng chát, tiếng quạ kêu thê thiết vẫn không dập tắt được ánh sáng của tình người, của hy vọng vào một ngày mai khác.”

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một buổi thuyết trình, người nói sử dụng nhiều cử chỉ tay, ánh mắt giao tiếp với người nghe và thay đổi ngữ điệu giọng nói một cách linh hoạt. Việc sử dụng các yếu tố này nhằm mục đích gì trong kỹ năng nói và nghe?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Dòng nào sau đây nêu bật được đóng góp tiêu biểu của nhà văn Nguyễn Minh Châu đối với văn học Việt Nam sau năm 1975?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Xét câu: “Dưới ánh trăng, dòng sông như một dải lụa mềm vắt ngang bầu trời đêm.” Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu này là gì và tác dụng của nó?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo khoa học, bài báo phân tích), kỹ năng đọc nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi một cách hiệu quả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét sự 'đổi mới' trong văn học Việt Nam từ sau năm 1975?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về 'lòng nhân ái', sau khi đã nêu hiện trạng và biểu hiện, người viết cần làm gì tiếp theo để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Câu nào sau đây sử dụng phép liên kết CÚ HÁT (phép nối) KHÔNG phù hợp?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi nhận xét về phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh, điều gì sau đây thể hiện sự ĐỘC ĐÁO và NHẤT QUÁN trong sáng tác của Người?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
“Sóng bắt đầu từ gió
Gió bắt đầu từ đâu
Em cũng không biết nữa
Khi nào ta yêu nhau” (Xuân Quỳnh, Sóng)
Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong quá trình viết một bài báo cáo hoặc một văn bản hành chính, việc sử dụng phong cách ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nhận định nào sau đây về tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu là ĐÚNG NHẤT, thể hiện cái nhìn ĐỔI MỚI của nhà văn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề môi trường, một người đưa ra ý kiến nhưng không có bất kỳ dẫn chứng, số liệu hay lập luận logic nào để bảo vệ. Điều này cho thấy người nói đang thiếu kỹ năng quan trọng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận cho thấy các câu được sắp xếp theo trình tự: Nêu vấn đề -> Giải thích -> Phân tích biểu hiện -> Nêu ý nghĩa -> Bàn bạc mở rộng. Đây là cách triển khai luận điểm theo phương pháp nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nhận định nào sau đây về thơ Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là CHƯA CHÍNH XÁC?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong các cách diễn đạt sau, cách nào sử dụng từ Hán Việt hiệu quả nhất, góp phần làm tăng tính trang trọng hoặc chính xác cho câu văn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định RÕ MỤC ĐÍCH nói là bước quan trọng đầu tiên vì:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong văn học Việt Nam sau năm 1975, đề tài nào sau đây được khai thác SÂU SẮC và ĐA DẠNG hơn so với giai đoạn trước?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
“Nước là hợp chất của hydro và oxy, có công thức hóa học là H₂O. Ở điều kiện tiêu chuẩn, nước là chất lỏng không màu, không mùi, không vị. Nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất, tham gia vào hầu hết các quá trình sinh hóa trong cơ thể sinh vật và là dung môi cho nhiều phản ứng hóa học.”

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi đọc một đoạn thơ, để hiểu sâu sắc ý nghĩa và cảm xúc mà nhà thơ gửi gắm, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào NHẤT?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nhận định nào sau đây về tác phẩm kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' của Lưu Quang Vũ thể hiện rõ nét giá trị NHÂN VĂN và tính PHI CA NGỢI tuyệt đối của văn học sau 1975?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng (ví dụ thực tế, số liệu, trích dẫn...) có vai trò quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng phép nói giảm, nói tránh có tác dụng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nhận định nào sau đây về xu hướng vận động của văn học Việt Nam từ sau 1975 đến nay là ĐÚNG NHẤT?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định có bao nhiêu lỗi sai về liên kết câu/đoạn văn?
“Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Điều đó giúp các em tiếp cận kiến thức hiệu quả. *Nhưng*, một số em vẫn chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc này. *Và*, các em thường chỉ đọc lướt qua loa. *Bởi vì*, việc đọc lướt không thể giúp hiểu sâu văn bản.”

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi viết một bài văn nghị luận văn học về một đoạn thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần điệu có tác dụng quan trọng NHẤT là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
“Ông Hai quay về nhà, lòng nặng trĩu. Cái tin làng Chợ Dầu theo giặc như sét đánh ngang tai. Ông không tin, cái làng mà ông yêu quý, cái làng kháng chiến, cái làng của Cụ Hồ lại có thể như thế. Nhưng rồi, những lời đồn đại, những bằng chứng cụ thể hơn cứ dội vào. Ông đau đớn, tủi hổ, không dám nhìn mặt ai, chỉ quanh quẩn với đứa con nhỏ.” (Dựa trên chi tiết truyện ngắn Làng - Kim Lân)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi tham gia một buổi phỏng vấn (với vai trò người được phỏng vấn), kỹ năng lắng nghe nào sau đây là quan trọng NHẤT?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong văn học Việt Nam hiện đại, việc các nhà văn sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, thậm chí là khẩu ngữ trong tác phẩm văn xuôi (ví dụ: Nguyễn Huy Thiệp) nhằm mục đích chủ yếu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn thơ sau thể hiện rõ đặc điểm nào của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 qua việc khai thác tâm trạng cá nhân và sự cô đơn trước cuộc đời?

"Hôm nay trời nhẹ lên cao
Tôi buồn không hiểu vì sao tôi buồn"
(Trích "Chiều xuân" - Hồ Xuân Hương)

  • A. Khuynh hướng sử thi, ngợi ca đất nước.
  • B. Tinh thần lạc quan, niềm tin vào cách mạng.
  • C. Sự thể hiện sâu sắc thế giới nội tâm, cái tôi cá nhân.
  • D. Chủ nghĩa hiện thực phê phán, phản ánh đời sống xã hội.

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nổi bật trong câu văn sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
  • B. Gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám của cảnh vật.
  • C. Làm tăng tính khách quan khi miêu tả cảnh vật.
  • D. Gợi tả hình ảnh mặt trời lặn rực rỡ, hùng vĩ, tràn đầy sức sống.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà người viết muốn thể hiện.
  • B. Biết được các ví dụ, dẫn chứng mà người viết sử dụng để minh họa.
  • C. Hiểu rõ cách người viết sắp xếp các câu văn, đoạn văn.
  • D. Phân biệt được đâu là lời của tác giả, đâu là lời của nhân vật.

Câu 4: Trong giao tiếp, việc sử dụng "hành động nói" nào dưới đây thường nhằm mục đích yêu cầu hoặc đề nghị người nghe thực hiện một điều gì đó?

  • A. Hành động nói trình bày.
  • B. Hành động nói cầu khiến.
  • C. Hành động nói hứa hẹn.
  • D. Hành động nói bộc lộ cảm xúc.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng nổi bật của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

  • A. Khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn chi phối.
  • B. Đề tài chính là Tổ quốc, cách mạng, chiến tranh.
  • C. Phản ánh cuộc sống mới, con người mới xã hội chủ nghĩa.
  • D. Sự bế tắc, bi quan và tìm tòi thể hiện cái tôi cô đơn.

Câu 6: Xác định lỗi sai trong câu sau và nêu cách sửa hợp lý nhất: "Qua tác phẩm "Vợ nhặt" cho thấy số phận thê thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."

  • A. Sai về dùng từ, cần thay "thê thảm" bằng từ khác.
  • B. Sai về trật tự từ, cần đảo "cho thấy" lên trước.
  • C. Thiếu chủ ngữ, cần bỏ "Qua" hoặc thêm chủ ngữ.
  • D. Sai về logic, "Vợ nhặt" không chỉ phản ánh số phận thê thảm.

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một bài nói thuyết trình về một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất để đảm bảo nội dung mạch lạc và có sức thuyết phục là gì?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bài viết.
  • B. Xây dựng dàn ý chi tiết cho bài nói.
  • C. Chuẩn bị thật nhiều hình ảnh minh họa.
  • D. Tập nói thật to và nhanh.

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đề tài, cảm hứng giữa văn học 1930-1945 và văn học 1945-1975.

  • A. 1930-1945: đa dạng đề tài, cảm hứng bi kịch/bế tắc/phê phán; 1945-1975: đề tài chung (cách mạng, chiến tranh), cảm hứng sử thi/lãng mạn/lạc quan.
  • B. 1930-1945: tập trung vào công cuộc xây dựng đất nước; 1945-1975: tập trung vào đời sống đô thị.
  • C. 1930-1945: chỉ viết về nông thôn; 1945-1975: chỉ viết về miền núi.
  • D. 1930-1945: chủ yếu là thơ; 1945-1975: chủ yếu là truyện ngắn.

Câu 9: Trong đoạn hội thoại, nếu người nói vi phạm phương châm hội thoại về lượng (Quantity Maxim), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Người nghe cảm thấy bị xúc phạm.
  • B. Cuộc hội thoại trở nên khó hiểu do mâu thuẫn.
  • C. Người nói không thể hiện được cảm xúc thật.
  • D. Thông tin được cung cấp có thể bị thiếu hoặc thừa so với yêu cầu.

Câu 10: Để viết một bài văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục, ngoài việc đưa ra luận điểm rõ ràng, người viết cần chú trọng nhất điều gì để chứng minh cho luận điểm đó?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Kể lại một câu chuyện dài.
  • C. Đưa ra hệ thống luận cứ (lý lẽ) sắc bén và bằng chứng (dẫn chứng) xác thực.
  • D. Trích dẫn thật nhiều ý kiến của người nổi tiếng.

Câu 11: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng nhất về sự phát triển của văn xuôi Việt Nam sau năm 1975?

  • A. Tiếp tục duy trì hoàn toàn khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn như giai đoạn trước.
  • B. Đa dạng hóa đề tài, thể loại, phong cách, đi sâu khám phá số phận cá nhân và những vấn đề phức tạp của đời sống đương đại.
  • C. Chỉ tập trung vào đề tài tái hiện lịch sử chiến tranh.
  • D. Hầu hết các tác phẩm đều mang âm hưởng bi quan, bế tắc.

Câu 12: Từ "xuân" trong câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" (Trích "Truyện Kiều" - Nguyễn Du) và "Mùa xuân người cầm súng / Lộc giắt đầy trên lưng" (Trích "Đồng chí" - Chính Hữu) có mối quan hệ ngữ nghĩa như thế nào?

  • A. Là hai nghĩa khác nhau của một từ nhiều nghĩa.
  • B. Là hai từ đồng âm khác nghĩa.
  • C. Là hai từ đồng nghĩa hoàn toàn.
  • D. Là hai từ trái nghĩa.

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo, bài nghiên cứu), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nhanh chóng nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Đọc thật chậm từng câu, từng chữ.
  • B. Chỉ chú ý đến các hình ảnh minh họa.
  • C. Tập trung vào các chi tiết nhỏ, số liệu cụ thể.
  • D. Đọc lướt qua các tiêu đề, đề mục, phần mở đầu và kết luận.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng Nho - Phật - Đạo, tính quy phạm, ước lệ cao.
  • B. Thể hiện rõ cái tôi cá nhân, khám phá thế giới nội tâm phức tạp.
  • C. Phản ánh chân thực, trần trụi mọi mặt đời sống xã hội đương thời.
  • D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 15: Cho câu: "Anh ấy rất giỏi, nhưng đôi khi hơi chủ quan." Từ "nhưng" trong câu này thể hiện mối quan hệ ngữ pháp và ngữ nghĩa nào giữa hai vế câu?

  • A. Quan hệ nhân quả.
  • B. Quan hệ đối lập, tương phản.
  • C. Quan hệ bổ sung.
  • D. Quan hệ liệt kê.

Câu 16: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một buổi tranh luận về chủ đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Kỹ năng nói và nghe nào là quan trọng nhất để bạn có thể bảo vệ quan điểm của mình một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần nói thật to để người khác nghe rõ.
  • B. Tránh hoàn toàn việc lắng nghe ý kiến của đối phương.
  • C. Lắng nghe kỹ ý kiến đối phương và đưa ra lập luận phản bác có căn cứ.
  • D. Kể thật nhiều câu chuyện cá nhân không liên quan đến chủ đề.

Câu 17: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "ngôn ngữ đối thoại" của nhân vật giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Tính cách, thân phận, trình độ văn hóa và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • B. Quan điểm của tác giả về vấn đề được đề cập trong truyện.
  • C. Cốt truyện chính và các sự kiện diễn ra trong tác phẩm.
  • D. Thời điểm và không gian xảy ra câu chuyện.

Câu 18: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng về phong cách ngôn ngữ báo chí?

  • A. Chủ yếu sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm cao, giàu hình ảnh.
  • B. Thiên về diễn đạt chính xác, chặt chẽ, không mơ hồ.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc câu phức tạp.
  • D. Đặc trưng bởi tính thông tin thời sự, tính công khai, tính ngắn gọn và tính hấp dẫn.

Câu 19: Để tóm tắt một văn bản một cách hiệu quả, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Viết ngay câu mở đầu cho bản tóm tắt.
  • B. Đọc kỹ văn bản gốc để nắm vững nội dung chính.
  • C. Chỉ đọc lướt qua các đề mục.
  • D. Sao chép lại những câu văn hay trong văn bản gốc.

Câu 20: Nhận định nào dưới đây thể hiện sự đổi mới của thơ Việt Nam sau năm 1975 so với giai đoạn trước?

  • A. Vẫn duy trì chủ yếu cảm hứng sử thi, ngợi ca đất nước, con người anh hùng.
  • B. Tập trung phản ánh sự đổi mới trong sản xuất nông nghiệp.
  • C. Đi sâu vào khám phá thế giới nội tâm phức tạp, những chiêm nghiệm về đời sống cá nhân.
  • D. Chỉ sử dụng các thể thơ truyền thống (lục bát, song thất lục bát).

Câu 21: Trong một buổi thuyết trình, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, giúp người nghe hiểu rõ hơn cảm xúc và thái độ của người nói.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho nội dung lời nói.
  • C. Làm cho bài nói trở nên dài dòng, khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng khi người nói đứng yên một chỗ.

Câu 22: Câu văn nào dưới đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

  • A. Cậu ấy học rất giỏi.
  • B. Trời hôm nay mưa to quá!
  • C. Ông ấy đã đi xa rồi.
  • D. Nhà cửa sạch bong kin kít.

Câu 23: Khi nghe một bài phát biểu, kỹ năng "lắng nghe chủ động" đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Chỉ ngồi im và không có bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Nghe một cách thụ động, không suy nghĩ gì thêm.
  • C. Ngắt lời người nói thường xuyên để hỏi.
  • D. Tập trung cao độ, suy nghĩ về nội dung, và có phản hồi (bằng lời nói hoặc phi ngôn ngữ).

Câu 24: Nhận định nào dưới đây đúng về sự khác biệt giữa truyện truyền kì trung đại và truyện ngắn hiện đại Việt Nam?

  • A. Truyện truyền kì thường có yếu tố kì ảo, mang tính giáo huấn; truyện ngắn hiện đại thiên về hiện thực, đi sâu vào tâm lý nhân vật.
  • B. Truyện truyền kì có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật; truyện ngắn hiện đại có cốt truyện đơn giản, ít nhân vật.
  • C. Truyện truyền kì sử dụng ngôn ngữ hiện đại, đời thường; truyện ngắn hiện đại sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
  • D. Truyện truyền kì chỉ viết về đề tài lịch sử; truyện ngắn hiện đại chỉ viết về đề tài tình yêu.

Câu 25: Khi viết đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề xã hội, để đảm bảo tính liên kết và mạch lạc giữa các câu, người viết cần chú ý nhất điều gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ khó hiểu.
  • B. Viết các câu thật dài.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đưa ra bằng chứng.
  • D. Sử dụng các phép liên kết câu và sắp xếp ý theo trình tự hợp lý.

Câu 26: Trong một cuộc họp nhóm để thảo luận về một dự án, việc tuân thủ "nguyên tắc lịch sự" trong hội thoại thể hiện ở điểm nào?

  • A. Chỉ nói về bản thân mình.
  • B. Lắng nghe ý kiến của người khác một cách tôn trọng và không ngắt lời thô bạo.
  • C. Luôn luôn đồng ý với mọi ý kiến được đưa ra.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã, thân mật quá mức.

Câu 27: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng về sự phát triển của kịch nói Việt Nam hiện đại?

  • A. Chỉ tập trung vào các đề tài lịch sử, không phản ánh đời sống hiện tại.
  • B. Chủ yếu là các vở kịch mang tính giải trí đơn thuần.
  • C. Đa dạng về đề tài, phong cách, đi sâu phản ánh hiện thực xã hội và khám phá nội tâm con người.
  • D. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc ba hồi truyền thống.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng chủ đạo hoặc không khí, hành động được miêu tả.
  • B. Nghĩa đen của từng từ ngữ trong bài thơ.
  • C. Tiểu sử của tác giả bài thơ.
  • D. Số lượng câu thơ và chữ trong mỗi câu.

Câu 29: Trong quá trình viết bài văn nghị luận, việc "sắp xếp luận điểm, luận cứ, bằng chứng" theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) thuộc về thao tác nào?

  • A. Tìm hiểu đề và tìm ý.
  • B. Diễn đạt bằng lời văn.
  • C. Lập dàn ý (hay tổ chức bố cục).
  • D. Kiểm tra và chỉnh sửa.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

  • A. Phong cách khoa học nhằm thuyết phục người nghe/đọc bằng cảm xúc; phong cách sinh hoạt nhằm cung cấp thông tin chuyên sâu.
  • B. Phong cách khoa học nhằm truyền đạt tri thức một cách khách quan, chính xác; phong cách sinh hoạt nhằm trao đổi thông tin, bộc lộ cảm xúc một cách tự nhiên.
  • C. Phong cách khoa học chỉ dùng trong văn bản viết; phong cách sinh hoạt chỉ dùng trong giao tiếp nói.
  • D. Phong cách khoa học sử dụng nhiều từ ngữ địa phương; phong cách sinh hoạt sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn thơ sau thể hiện rõ đặc điểm nào của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 qua việc khai thác tâm trạng cá nhân và sự cô đơn trước cuộc đời?

'Hôm nay trời nhẹ lên cao
Tôi buồn không hiểu vì sao tôi buồn'
(Trích 'Chiều xuân' - Hồ Xuân Hương)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nổi bật trong câu văn sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính giúp người đọc làm gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong giao tiếp, việc sử dụng 'hành động nói' nào dưới đây thường nhằm mục đích yêu cầu hoặc đề nghị người nghe thực hiện một điều gì đó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng nổi bật của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Xác định lỗi sai trong câu sau và nêu cách sửa hợp lý nhất: 'Qua tác phẩm 'Vợ nhặt' cho thấy số phận thê thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một bài nói thuyết trình về một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất để đảm bảo nội dung mạch lạc và có sức thuyết phục là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đề tài, cảm hứng giữa văn học 1930-1945 và văn học 1945-1975.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong đoạn hội thoại, nếu người nói vi phạm phương châm hội thoại về lượng (Quantity Maxim), điều gì có thể xảy ra?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để viết một bài văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục, ngoài việc đưa ra luận điểm rõ ràng, người viết cần chú trọng nhất điều gì để chứng minh cho luận điểm đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng nhất về sự phát triển của văn xuôi Việt Nam sau năm 1975?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Từ 'xuân' trong câu thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài' (Trích 'Truyện Kiều' - Nguyễn Du) và 'Mùa xuân người cầm súng / Lộc giắt đầy trên lưng' (Trích 'Đồng chí' - Chính Hữu) có mối quan hệ ngữ nghĩa như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo, bài nghiên cứu), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nhanh chóng nội dung cốt lõi là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của văn học trung đại Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cho câu: 'Anh ấy rất giỏi, nhưng đôi khi hơi chủ quan.' Từ 'nhưng' trong câu này thể hiện mối quan hệ ngữ pháp và ngữ nghĩa nào giữa hai vế câu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một buổi tranh luận về chủ đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ'. Kỹ năng nói và nghe nào là quan trọng nhất để bạn có thể bảo vệ quan điểm của mình một cách hiệu quả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'ngôn ngữ đối thoại' của nhân vật giúp người đọc khám phá điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng về phong cách ngôn ngữ báo chí?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Để tóm tắt một văn bản một cách hiệu quả, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nhận định nào dưới đây thể hiện sự đổi mới của thơ Việt Nam sau năm 1975 so với giai đoạn trước?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong một buổi thuyết trình, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Câu văn nào dưới đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi nghe một bài phát biểu, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' đòi hỏi người nghe phải làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nhận định nào dưới đây đúng về sự khác biệt giữa truyện truyền kì trung đại và truyện ngắn hiện đại Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi viết đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề xã hội, để đảm bảo tính liên kết và mạch lạc giữa các câu, người viết cần chú ý nhất điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong một cuộc họp nhóm để thảo luận về một dự án, việc tuân thủ 'nguyên tắc lịch sự' trong hội thoại thể hiện ở điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng về sự phát triển của kịch nói Việt Nam hiện đại?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong quá trình viết bài văn nghị luận, việc 'sắp xếp luận điểm, luận cứ, bằng chứng' theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) thuộc về thao tác nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật hình ảnh người lính trong chiến tranh?

  • A. Hoán dụ và nói giảm nói tránh
  • B. Điệp ngữ và ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • C. Đối lập và liệt kê
  • D. Nói quá và nhân hóa

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố sử thi trong các tác phẩm văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 thông qua một ví dụ cụ thể.

  • A. Thể hiện rõ nét cái tôi cá nhân, nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • B. Tập trung khắc họa bi kịch cá nhân trong xã hội hiện đại.
  • C. Phản ánh những xung đột gia đình, tình yêu lãng mạn là chủ yếu.
  • D. Ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của con người Việt Nam trong cuộc đấu tranh chung của dân tộc.

Câu 3: Khi chuẩn bị bài nói thuyết trình về một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất sau khi xác định đề tài và mục đích là gì?

  • A. Thiết kế slide minh họa đẹp mắt.
  • B. Xây dựng dàn ý chi tiết, logic cho bài nói.
  • C. Luyện tập nói trước gương để ghi nhớ nội dung.
  • D. Thu thập càng nhiều thông tin về tác giả càng tốt.

Câu 4: Xét câu sau: "Tuy hoàn cảnh khó khăn, nhưng anh ấy vẫn luôn lạc quan." Quan hệ ngữ pháp giữa hai vế câu này là gì?

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
  • B. Quan hệ điều kiện - kết quả
  • C. Quan hệ tương phản (nhượng bộ - đối lập)
  • D. Quan hệ bổ sung ý nghĩa

Câu 5: Văn học Việt Nam sau năm 1975 có những điểm khác biệt cơ bản nào so với giai đoạn 1945-1975 về chủ đề và cách thể hiện?

  • A. Mở rộng phạm vi hiện thực, khám phá chiều sâu nội tâm cá nhân, đa dạng hơn về phong cách nghệ thuật.
  • B. Tiếp tục tập trung ca ngợi những thành tựu của công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào các đề tài lịch sử và chiến tranh.
  • D. Sử dụng chủ yếu các thể loại thơ ca và kịch.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 7: Khi viết một bài nghị luận xã hội về một vấn đề thời sự, thao tác nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và đánh giá?

  • A. Chỉ đơn thuần trích dẫn các số liệu thống kê.
  • B. Nêu ra các ý kiến trái chiều mà không bình luận.
  • C. Lý giải nguyên nhân, hậu quả của vấn đề và đưa ra nhận định cá nhân có căn cứ.
  • D. Kể lại một câu chuyện cá nhân có liên quan đến vấn đề.

Câu 8: Chức năng chính của câu chủ đề (topic sentence) trong một đoạn văn là gì?

  • A. Kết nối các đoạn văn với nhau.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
  • C. Đưa ra bằng chứng cụ thể để chứng minh luận điểm.
  • D. Nêu khái quát ý chính, nội dung cốt lõi của đoạn văn.

Câu 9: Đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ của văn học trung đại Việt Nam (thể loại chiếu, cáo, hịch, tấu) là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích Hán học, câu văn biền ngẫu.
  • B. Ngôn ngữ gần gũi với đời sống sinh hoạt, giàu chất khẩu ngữ.
  • D. Chú trọng vào việc diễn đạt cảm xúc cá nhân, lãng mạn.

Câu 10: Khi nghe một bài phát biểu hoặc một buổi thảo luận, kỹ năng nghe nào sau đây giúp bạn hiểu sâu sắc nhất thông điệp được truyền tải?

  • A. Chỉ tập trung ghi chép lại tất cả những gì người nói trình bày.
  • B. Lắng nghe chủ động, phân tích cấu trúc bài nói, xác định luận điểm chính và bằng chứng hỗ trợ.
  • C. Nghe để tìm ra lỗi sai trong cách dùng từ của người nói.
  • D. Chỉ quan tâm đến giọng điệu và cử chỉ của người nói.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng để tạo không khí trang trọng, thiêng liêng:

  • A. Điệp cấu trúc câu
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng thể loại trong văn học Việt Nam hiện đại (sau 1945).

  • A. Cho thấy sự ảnh hưởng hoàn toàn từ văn học nước ngoài.
  • B. Làm giảm giá trị của các thể loại truyền thống.
  • C. Đáp ứng nhu cầu phản ánh hiện thực phong phú, đa chiều và thể hiện sự tìm tòi, sáng tạo của các nhà văn.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự lặp lại các thể loại đã có từ thời trung đại.

Câu 13: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu thơ, câu văn trong tác phẩm có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Giúp người đọc hình dung lại nội dung cốt truyện.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực để làm sáng tỏ và chứng minh cho nhận định, phân tích của người viết.

Câu 14: Xét đoạn hội thoại sau: A: "Chào cậu!" B: "Chào!" A: "Cậu đi đâu đấy?" B: "Tớ ra bưu điện." A: "Gửi thư à?" B: "Ừm." Đoạn hội thoại này thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về con người giữa văn học trung đại và văn học hiện đại Việt Nam.

  • A. Văn học trung đại chú trọng con người cá nhân, văn học hiện đại chú trọng con người cộng đồng.
  • B. Văn học trung đại thường nhìn nhận con người trong mối quan hệ với đạo đức, lễ giáo, bổn phận; văn học hiện đại khám phá con người cá nhân với những phức tạp nội tâm, số phận đời thường.
  • C. Văn học trung đại chỉ viết về vua chúa, quan lại; văn học hiện đại chỉ viết về người dân thường.
  • D. Văn học trung đại mang tính sử thi, văn học hiện đại mang tính lãng mạn.

Câu 16: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt) có tác dụng gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho người nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người nói che giấu sự hồi hộp.
  • C. Tăng cường hiệu quả biểu đạt, truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh ý chính và duy trì sự chú ý của người nghe.
  • D. Thay thế hoàn toàn nội dung lời nói.

Câu 17: Xét câu sau: "Cây cối đâm chồi nảy lộc sau cơn mưa rào." Thành phần trạng ngữ trong câu này biểu thị ý nghĩa gì?

  • A. Thời gian
  • B. Nơi chốn
  • C. Cách thức
  • D. Nguyên nhân

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình tượng người phụ nữ trong văn học Việt Nam từ trung đại đến hiện đại qua một số tác phẩm tiêu biểu.

  • A. Hình tượng người phụ nữ luôn được lý tưởng hóa, không có sự thay đổi qua các thời kỳ.
  • B. Văn học hiện đại ít quan tâm đến số phận người phụ nữ hơn văn học trung đại.
  • C. Văn học chỉ tập trung khắc họa người phụ nữ trong vai trò người vợ, người mẹ.
  • D. Phản ánh sự đa dạng về số phận, phẩm chất, vẻ đẹp, và sự thức tỉnh ý thức cá nhân của người phụ nữ trong bối cảnh xã hội biến động.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp, kỹ năng nào sau đây giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và chính xác nội dung chính?

  • A. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản mà không dừng lại.
  • B. Tìm kiếm các từ khóa, tiêu đề, đề mục, câu chủ đề và tóm tắt ý chính của từng phần.
  • C. Chỉ đọc phần mở đầu và kết luận.
  • D. Sao chép lại toàn bộ các đoạn văn quan trọng.

Câu 20: Xét câu sau: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương." (Ca dao) Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này để gợi tả nỗi nhớ quê hương một cách cụ thể, gần gũi?

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 21: Phân tích ảnh hưởng của các trào lưu văn học thế giới đối với sự phát triển của văn học Việt Nam hiện đại.

  • A. Văn học Việt Nam hoàn toàn bị chi phối và mất đi bản sắc.
  • B. Các trào lưu thế giới không có ảnh hưởng đáng kể.
  • C. Tiếp thu có chọn lọc, làm phong phú thêm về thể loại, bút pháp, quan niệm nghệ thuật nhưng vẫn giữ vững bản sắc dân tộc.
  • D. Chỉ tiếp thu các trào lưu tiêu cực.

Câu 22: Khi tham gia một cuộc tranh luận, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ quan điểm của mình một cách hiệu quả?

  • A. Nói thật to và nhanh.
  • B. Chỉ trích cá nhân đối phương.
  • C. Tuyệt đối không nhượng bộ bất cứ điều gì.
  • D. Đưa ra lập luận chặt chẽ, bằng chứng xác thực, lắng nghe và phản biện có văn hóa.

Câu 23: Xét câu sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa." (Hồ Chí Minh, Cảnh khuya) Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 24: Phân tích sự phát triển và thay đổi của thể loại truyện ngắn Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử văn học.

  • A. Từ truyền kỳ, lãng mạn, hiện thực phê phán đến hiện thực xã hội chủ nghĩa và sự đa dạng, khám phá đời sống sau 1975.
  • B. Truyện ngắn chỉ xuất hiện từ sau năm 1945.
  • C. Thể loại truyện ngắn không có sự thay đổi đáng kể về nội dung và hình thức.
  • D. Truyện ngắn trung đại tập trung vào đời sống hiện thực, truyện ngắn hiện đại tập trung vào yếu tố kỳ ảo.

Câu 25: Khi viết một bài báo cáo về một sự kiện, yêu cầu quan trọng nhất về mặt ngôn ngữ là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Sử dụng tiếng lóng và biệt ngữ.
  • C. Ngôn ngữ chính xác, khách quan, rõ ràng, mạch lạc.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của công nghệ thông tin.

  • A. Ngăn cản sự phát triển và làm nghèo nàn tiếng Việt.
  • B. Chỉ là vấn đề của các nhà ngôn ngữ học.
  • C. Có nghĩa là không được vay mượn bất cứ từ ngữ nào từ tiếng nước ngoài.
  • D. Góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc, nâng cao hiệu quả giao tiếp và sự hiểu biết lẫn nhau trong cộng đồng.

Câu 27: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, kỹ năng nói nào giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin nhất?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • B. Trình bày mạch lạc, có cấu trúc rõ ràng (mở đầu, nội dung, kết luận), sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng nghe.
  • C. Nói liên tục không ngừng nghỉ.
  • D. Chỉ đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố lãng mạn trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945.

  • A. Đề cao cái tôi cá nhân, tình yêu, thiên nhiên, thoát ly thực tại xã hội đương thời.
  • B. Tập trung phản ánh hiện thực đấu tranh giai cấp.
  • C. Chỉ viết về các đề tài lịch sử hào hùng.
  • D. Ngợi ca tinh thần lao động sản xuất.

Câu 29: Để viết một bài luận thuyết phục về một vấn đề xã hội, ngoài việc đưa ra luận điểm và bằng chứng, yếu tố nào sau đây là cần thiết để tăng sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ khó hiểu càng tốt.
  • B. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.
  • C. Trình bày ý kiến một chiều, không thừa nhận sự phức tạp của vấn đề.
  • D. Sử dụng các phép lập luận (giải thích, chứng minh, phân tích, bình luận), xem xét các khía cạnh khác nhau của vấn đề (nếu có), và thể hiện thái độ chân thành, khách quan.

Câu 30: Khi nghe một đoạn tin tức trên đài phát thanh, kỹ năng nào sau đây giúp bạn phân biệt thông tin chính xác với ý kiến chủ quan của người nói (nếu có)?

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin được nghe.
  • B. Chỉ ghi nhớ các con số và sự kiện.
  • C. Lắng nghe cẩn thận cách diễn đạt (sử dụng từ ngữ, giọng điệu), so sánh với các nguồn thông tin khác (nếu có thể), và phân tích tính logic của các lập luận.
  • D. Chỉ quan tâm đến chủ đề của bản tin.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật hình ảnh người lính trong chiến tranh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố sử thi trong các tác phẩm văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 thông qua một ví dụ cụ thể.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi chuẩn bị bài nói thuyết trình về một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất sau khi xác định đề tài và mục đích là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Xét câu sau: 'Tuy hoàn cảnh khó khăn, nhưng anh ấy vẫn luôn lạc quan.' Quan hệ ngữ pháp giữa hai vế câu này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Văn học Việt Nam sau năm 1975 có những điểm khác biệt cơ bản nào so với giai đoạn 1945-1975 về chủ đề và cách thể hiện?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi viết một bài nghị luận xã hội về một vấn đề thời sự, thao tác nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và đánh giá?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chức năng chính của câu chủ đề (topic sentence) trong một đoạn văn là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ của văn học trung đại Việt Nam (thể loại chiếu, cáo, hịch, tấu) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi nghe một bài phát biểu hoặc một buổi thảo luận, kỹ năng nghe nào sau đây giúp bạn hiểu sâu sắc nhất thông điệp được truyền tải?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng để tạo không khí trang trọng, thiêng liêng:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng thể loại trong văn học Việt Nam hiện đại (sau 1945).

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu thơ, câu văn trong tác phẩm có vai trò gì quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Xét đoạn hội thoại sau: A: 'Chào cậu!' B: 'Chào!' A: 'Cậu đi đâu đấy?' B: 'Tớ ra bưu điện.' A: 'Gửi thư à?' B: 'Ừm.' Đoạn hội thoại này thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về con người giữa văn học trung đại và văn học hiện đại Việt Nam.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt) có tác dụng gì quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Xét câu sau: 'Cây cối đâm chồi nảy lộc sau cơn mưa rào.' Thành phần trạng ngữ trong câu này biểu thị ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình tượng người phụ nữ trong văn học Việt Nam từ trung đại đến hiện đại qua một số tác phẩm tiêu biểu.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp, kỹ năng nào sau đây giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và chính xác nội dung chính?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Xét câu sau: 'Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương.' (Ca dao) Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này để gợi tả nỗi nhớ quê hương một cách cụ thể, gần gũi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích ảnh hưởng của các trào lưu văn học thế giới đối với sự phát triển của văn học Việt Nam hiện đại.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi tham gia một cuộc tranh luận, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ quan điểm của mình một cách hiệu quả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Xét câu sau: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa.' (Hồ Chí Minh, Cảnh khuya) Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích sự phát triển và thay đổi của thể loại truyện ngắn Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử văn học.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi viết một bài báo cáo về một sự kiện, yêu cầu quan trọng nhất về mặt ngôn ngữ là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của công nghệ thông tin.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, kỹ năng nói nào giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố lãng mạn trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để viết một bài luận thuyết phục về một vấn đề xã hội, ngoài việc đưa ra luận điểm và bằng chứng, yếu tố nào sau đây là cần thiết để tăng sức thuyết phục?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi nghe một đoạn tin tức trên đài phát thanh, kỹ năng nào sau đây giúp bạn phân biệt thông tin chính xác với ý kiến chủ quan của người nói (nếu có)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phong trào Thơ mới (1932-1945) là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "mới" của phong trào này so với thơ ca trung đại?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
  • B. Tập trung phản ánh các sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc.
  • C. Đề cao "cái tôi" cá nhân, cảm xúc chủ quan và sử dụng thể thơ tự do, hiện đại.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ niêm luật, vần điệu của thơ Đường luật.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả nỗi nhớ da diết, thường trực trong tâm hồn nhân vật trữ tình?
"Nhớ gì? Nhớ ai? Nhớ cảnh nào?
Nhớ buổi chiều nào? Nhớ Hàng cau?"
(Thơ - Xuân Diệu)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ

Câu 3: Một học sinh đang chuẩn bị bài nói trình bày quan điểm về tác hại của ô nhiễm môi trường. Để bài nói có sức thuyết phục cao và thu hút người nghe, học sinh đó nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Các giai thoại, câu chuyện cá nhân.
  • B. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học từ các tổ chức uy tín.
  • C. Trích dẫn ý kiến của bạn bè, người thân.
  • D. Các bài thơ, bài hát về môi trường.

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa thơ ca Việt Nam giai đoạn 1930-1945 (trước Cách mạng tháng Tám) và thơ ca giai đoạn 1945-1975 (sau Cách mạng tháng Tám đến hết chiến tranh chống Mỹ).

  • A. Từ cảm hứng về "cái tôi" cá nhân, tình yêu đôi lứa, thiên nhiên (lãng mạn, hiện thực) sang cảm hứng về đất nước, nhân dân, chủ nghĩa anh hùng cách mạng (sử thi, trữ tình chính trị).
  • B. Từ cảm hứng về cuộc sống lao động, sản xuất sang cảm hứng về chiến tranh, đấu tranh vũ trang.
  • C. Từ cảm hứng phê phán hiện thực xã hội sang cảm hứng ngợi ca chế độ mới.
  • D. Từ cảm hứng về lịch sử dân tộc sang cảm hứng về cuộc sống thường ngày.

Câu 5: Xét về mặt cấu tạo ngữ pháp, câu "Anh ấy là một người thông minh và chăm chỉ." thuộc kiểu câu gì?

  • A. Câu đơn
  • B. Câu ghép chính phụ
  • C. Câu ghép đẳng lập
  • D. Câu phức

Câu 6: Khi phân tích một văn bản thông tin tổng hợp, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, khoa học.
  • C. Nguồn gốc của thông tin, tác giả, tổ chức phát hành và thời điểm công bố.
  • D. Số lượng từ ngữ chuyên ngành được sử dụng.

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nó gây ra các bệnh về phổi như ung thư phổi, viêm phế quản mãn tính. Ngoài ra, hút thuốc còn ảnh hưởng đến hệ tim mạch, làm tăng nguy cơ đột quỵ và đau tim. Không chỉ người hút trực tiếp mà cả những người hít phải khói thuốc thụ động cũng chịu những tác hại tương tự."

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 8: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề gây tranh cãi, kỹ năng nào sau đây giúp bạn vừa thể hiện được quan điểm của mình một cách hiệu quả, vừa duy trì được không khí hợp tác?

  • A. Chỉ tập trung trình bày ý kiến của bản thân thật rõ ràng.
  • B. Lắng nghe tích cực để hiểu quan điểm của người khác trước khi phản hồi.
  • C. Ngắt lời người khác để đưa ra ý kiến của mình ngay lập tức.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để khẳng định quan điểm của mình.

Câu 9: Đoạn thơ "Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi / Câu hát căng buồm cùng gió khơi" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên hình ảnh thơ độc đáo, thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trong lao động?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm văn học, phần "Phân tích" trong bố cục cần đảm bảo yêu cầu gì?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung chính của tác phẩm.
  • B. Đưa ra ý kiến cá nhân về tác phẩm mà không cần dẫn chứng.
  • C. Trình bày các luận điểm, sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm (chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ...) để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
  • D. So sánh tác phẩm đang phân tích với nhiều tác phẩm khác.

Câu 11: Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Việt, phó từ thường có chức năng gì trong câu?

  • A. Đi kèm động từ, tính từ để bổ sung ý nghĩa.
  • B. Đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc vị ngữ.
  • C. Nối các vế trong câu ghép.
  • D. Thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ.

Câu 12: Đoạn văn sau có thể được xếp vào thể loại văn học nào?
"Tôi sinh ra ở một làng chài nhỏ ven biển. Tuổi thơ tôi gắn liền với tiếng sóng, với mùi mặn mòi của biển và những khuôn mặt rám nắng của ngư dân. Mỗi buổi sáng, tôi thường theo cha ra khơi, học cách thả lưới, kéo lưới và lắng nghe những câu chuyện về biển cả..."

  • A. Truyện ngắn
  • B. Phóng sự
  • C. Nhật kí
  • D. Hồi kí

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Hình ảnh thơ, ngôn ngữ, vần điệu, nhịp điệu và các biện pháp tu từ.
  • B. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • D. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến trong bài thơ.

Câu 14: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng câu chủ động thay vì câu bị động (khi không cần nhấn mạnh đối tượng chịu hành động) thường mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu văn trang trọng hơn.
  • B. Giúp câu văn rõ ràng, trực tiếp và mạch lạc hơn.
  • C. Nhấn mạnh đối tượng chịu sự tác động của hành động.
  • D. Tạo sắc thái biểu cảm mạnh mẽ.

Câu 15: Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe (độ tuổi, kiến thức nền, sở thích...) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nói ghi nhớ bài thuyết trình dễ dàng hơn.
  • B. Xác định thời gian cần thiết cho buổi thuyết trình.
  • C. Giúp người nói điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ và phong cách trình bày sao cho phù hợp và hiệu quả nhất.
  • D. Chọn địa điểm và thời gian thuyết trình phù hợp.

Câu 16: Thể loại văn học nào thường tập trung khắc họa những xung đột kịch tính giữa các tuyến nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, thường được trình diễn trên sân khấu?

  • A. Truyện truyền kì
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 17: Trong đoạn văn nghị luận sau, câu nào thể hiện rõ nhất luận điểm của người viết?
"(1) Văn hóa đọc đang có xu hướng giảm sút trong giới trẻ. (2) Sự phát triển của internet và mạng xã hội cung cấp nhiều hình thức giải trí hấp dẫn hơn. (3) Tuy nhiên, việc đọc sách vẫn giữ vai trò không thể thay thế trong việc hình thành tri thức và nhân cách. (4) Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện và bồi dưỡng tâm hồn."

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 18: Khi viết một bản tường trình về một sự việc, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đảm bảo tính chính xác và khách quan?

  • A. Cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người viết.
  • B. Thời gian, địa điểm, diễn biến cụ thể của sự việc và những người liên quan.
  • C. Phân tích nguyên nhân sâu xa của sự việc.
  • D. Đề xuất giải pháp cho sự việc.

Câu 19: Trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, tác phẩm nào sau đây là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại tiểu thuyết mang đậm dấu ấn hiện thực xã hội, phê phán sâu sắc những bất công và tha hóa của con người trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Số đỏ (Vũ Trọng Phụng)
  • B. Chí Phèo (Nam Cao)
  • C. Vợ nhặt (Kim Lân)
  • D. Tắt đèn (Ngô Tất Tố)

Câu 20: Xác định và phân tích tác dụng của phép liên kết trong hai câu sau: "Trời mưa rất to. Vì vậy, chúng tôi quyết định hoãn chuyến đi dã ngoại."

  • A. Phép lặp (lặp từ "mưa"), nhấn mạnh cường độ mưa.
  • B. Phép thế (thế "chúng tôi" cho "trời mưa"), làm cho câu gọn gàng.
  • C. Phép nối (sử dụng "Vì vậy"), thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • D. Phép đồng nghĩa (từ "hoãn" đồng nghĩa với "dừng"), tạo sự uyển chuyển.

Câu 21: Khi viết một bài phát biểu bế mạc, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất cần được nhấn mạnh?

  • A. Tổng kết lại những kết quả chính đã đạt được và tuyên bố kết thúc sự kiện.
  • B. Nêu ra các vấn đề còn tồn tại và hướng khắc phục.
  • C. Giới thiệu về các sự kiện tiếp theo.
  • D. Kể lại chi tiết quá trình diễn ra sự kiện.

Câu 22: Văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 (thơ, truyện, kịch...) nhìn chung mang đậm tính sử thi và cảm hứng lãng mạn. Điều này được lý giải chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Sự ảnh hưởng của văn học lãng mạn phương Tây.
  • B. Chủ trương "nghệ thuật vị nghệ thuật" của các nhà văn, nhà thơ.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ in ấn và xuất bản.
  • D. Bối cảnh lịch sử chiến tranh giải phóng dân tộc, cả nước cùng hướng tới một mục tiêu chung.

Câu 23: Đọc đoạn trích sau và cho biết tác giả dân gian đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh người phụ nữ trong xã hội cũ?
"Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?"

  • A. So sánh, ẩn dụ
  • B. Nhân hóa, hoán dụ
  • C. Điệp ngữ, liệt kê
  • D. Nói quá, chơi chữ

Câu 24: Khi tóm tắt một văn bản, người đọc cần đảm bảo những yêu cầu nào?

  • A. Trình bày lại toàn bộ văn bản gốc bằng lời văn của mình.
  • B. Chỉ giữ lại những ý chính, thông tin quan trọng nhất và diễn đạt lại bằng lời văn của mình một cách ngắn gọn.
  • C. Phê phán những điểm chưa hợp lý trong văn bản gốc.
  • D. Mở rộng thêm các thông tin liên quan đến văn bản gốc.

Câu 25: Câu nào sau đây mắc lỗi về trật tự từ?

  • A. Học sinh cần chăm chỉ học tập.
  • B. Cuốn sách này rất hay.
  • C. Anh ấy đi học từ sáng sớm.
  • D. Nó đã hoàn thành bài tập về nhà của nó rồi.

Câu 26: Khi nghe một bài phát biểu hoặc thuyết trình, để nắm bắt thông tin hiệu quả, người nghe nên tập trung vào điều gì là chính?

  • A. Phong cách ăn mặc của người nói.
  • B. Tốc độ nói và ngữ điệu.
  • C. Các ý chính, luận điểm và thông tin quan trọng được trình bày.
  • D. Số lượng ví dụ được đưa ra.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình tượng "chiếc thuyền" và "biển cả" trong bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận.

  • A. Biểu tượng cho con người lao động mới làm chủ thiên nhiên và sự giàu đẹp, rộng lớn của đất nước.
  • B. Chỉ đơn thuần là phương tiện đi lại và môi trường sống của ngư dân.
  • C. Biểu tượng cho sự đối lập giữa con người và thiên nhiên khắc nghiệt.
  • D. Biểu tượng cho ước mơ thoát ly khỏi cuộc sống hiện thực.

Câu 28: Trong các phương tiện giao tiếp bằng ngôn ngữ, phương tiện nào cho phép người nói điều chỉnh thông tin ngay lập tức dựa trên phản hồi của người nghe (qua nét mặt, cử chỉ, câu hỏi...)?

  • A. Giao tiếp qua văn bản hành chính.
  • B. Giao tiếp nói trực tiếp (đối thoại, thuyết trình).
  • C. Giao tiếp qua thư tín.
  • D. Giao tiếp qua các văn bản văn học.

Câu 29: Dòng văn học nào sau đây ở Việt Nam (giai đoạn đầu thế kỷ 20) tập trung phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, dám phơi bày những mặt trái, tiêu cực của đời sống, đặc biệt là ở thành thị?

  • A. Văn học lãng mạn
  • B. Văn học cách mạng
  • C. Văn học hiện thực phê phán
  • D. Văn học trung đại

Câu 30: Phân tích hiệu quả biểu đạt của việc sử dụng phép điệp cấu trúc "Chúng ta... chúng ta..." trong đoạn thơ sau:
"Chúng ta đi tới trên đường ta
Đất nước rợp bóng cờ sao vàng
Chúng ta là những người lao động mới
Xây dựng lại non sông..."
(Trích)

  • A. Diễn tả nỗi buồn, sự cô đơn của cá nhân.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa cá nhân và tập thể.
  • C. Tạo nhịp điệu chậm rãi, trầm lắng cho bài thơ.
  • D. Khẳng định và đề cao tinh thần tập thể, ý thức cộng đồng, sự đồng lòng xây dựng đất nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phong trào Thơ mới (1932-1945) là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'mới' của phong trào này so với thơ ca trung đại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả nỗi nhớ da diết, thường trực trong tâm hồn nhân vật trữ tình?
'Nhớ gì? Nhớ ai? Nhớ cảnh nào?
Nhớ buổi chiều nào? Nhớ Hàng cau?'
(Thơ - Xuân Diệu)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một học sinh đang chuẩn bị bài nói trình bày quan điểm về tác hại của ô nhiễm môi trường. Để bài nói có sức thuyết phục cao và thu hút người nghe, học sinh đó nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa thơ ca Việt Nam giai đoạn 1930-1945 (trước Cách mạng tháng Tám) và thơ ca giai đoạn 1945-1975 (sau Cách mạng tháng Tám đến hết chiến tranh chống Mỹ).

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Xét về mặt cấu tạo ngữ pháp, câu 'Anh ấy là một người thông minh và chăm chỉ.' thuộc kiểu câu gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi phân tích một văn bản thông tin tổng hợp, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?
'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nó gây ra các bệnh về phổi như ung thư phổi, viêm phế quản mãn tính. Ngoài ra, hút thuốc còn ảnh hưởng đến hệ tim mạch, làm tăng nguy cơ đột quỵ và đau tim. Không chỉ người hút trực tiếp mà cả những người hít phải khói thuốc thụ động cũng chịu những tác hại tương tự.'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề gây tranh cãi, kỹ năng nào sau đây giúp bạn vừa thể hiện được quan điểm của mình một cách hiệu quả, vừa duy trì được không khí hợp tác?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn thơ 'Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi / Câu hát căng buồm cùng gió khơi' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên hình ảnh thơ độc đáo, thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trong lao động?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm văn học, phần 'Phân tích' trong bố cục cần đảm bảo yêu cầu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Việt, phó từ thường có chức năng gì trong câu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đoạn văn sau có thể được xếp vào thể loại văn học nào?
'Tôi sinh ra ở một làng chài nhỏ ven biển. Tuổi thơ tôi gắn liền với tiếng sóng, với mùi mặn mòi của biển và những khuôn mặt rám nắng của ngư dân. Mỗi buổi sáng, tôi thường theo cha ra khơi, học cách thả lưới, kéo lưới và lắng nghe những câu chuyện về biển cả...'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng câu chủ động thay vì câu bị động (khi không cần nhấn mạnh đối tượng chịu hành động) thường mang lại hiệu quả gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe (độ tuổi, kiến thức nền, sở thích...) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Thể loại văn học nào thường tập trung khắc họa những xung đột kịch tính giữa các tuyến nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, thường được trình diễn trên sân khấu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong đoạn văn nghị luận sau, câu nào thể hiện rõ nhất luận điểm của người viết?
'(1) Văn hóa đọc đang có xu hướng giảm sút trong giới trẻ. (2) Sự phát triển của internet và mạng xã hội cung cấp nhiều hình thức giải trí hấp dẫn hơn. (3) Tuy nhiên, việc đọc sách vẫn giữ vai trò không thể thay thế trong việc hình thành tri thức và nhân cách. (4) Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện và bồi dưỡng tâm hồn.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi viết một bản tường trình về một sự việc, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đảm bảo tính chính xác và khách quan?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, tác phẩm nào sau đây là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại tiểu thuyết mang đậm dấu ấn hiện thực xã hội, phê phán sâu sắc những bất công và tha hóa của con người trước Cách mạng tháng Tám?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Xác định và phân tích tác dụng của phép liên kết trong hai câu sau: 'Trời mưa rất to. Vì vậy, chúng tôi quyết định hoãn chuyến đi dã ngoại.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi viết một bài phát biểu bế mạc, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất cần được nhấn mạnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 (thơ, truyện, kịch...) nhìn chung mang đậm tính sử thi và cảm hứng lãng mạn. Điều này được lý giải chủ yếu bởi yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn trích sau và cho biết tác giả dân gian đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh người phụ nữ trong xã hội cũ?
'Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi tóm tắt một văn bản, người đọc cần đảm bảo những yêu cầu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Câu nào sau đây mắc lỗi về trật tự từ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi nghe một bài phát biểu hoặc thuyết trình, để nắm bắt thông tin hiệu quả, người nghe nên tập trung vào điều gì là chính?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình tượng 'chiếc thuyền' và 'biển cả' trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong các phương tiện giao tiếp bằng ngôn ngữ, phương tiện nào cho phép người nói điều chỉnh thông tin ngay lập tức dựa trên phản hồi của người nghe (qua nét mặt, cử chỉ, câu hỏi...)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dòng văn học nào sau đây ở Việt Nam (giai đoạn đầu thế kỷ 20) tập trung phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, dám phơi bày những mặt trái, tiêu cực của đời sống, đặc biệt là ở thành thị?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích hiệu quả biểu đạt của việc sử dụng phép điệp cấu trúc 'Chúng ta... chúng ta...' trong đoạn thơ sau:
'Chúng ta đi tới trên đường ta
Đất nước rợp bóng cờ sao vàng
Chúng ta là những người lao động mới
Xây dựng lại non sông...'
(Trích)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh xã hội và văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự hình thành và phát triển của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Giai đoạn hòa bình, ổn định, kinh tế phát triển mạnh.
  • B. Sự du nhập và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây, sự phát triển của tầng lớp tiểu tư sản, mâu thuẫn xã hội gay gắt.
  • C. Chế độ phong kiến suy tàn, tư tưởng Nho giáo chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • D. Đất nước thống nhất, tập trung xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Câu 2: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của phong trào Thơ mới (1932-1945) ở Việt Nam?

  • A. Đề cao "cái tôi" cá nhân, thể hiện những cảm xúc, suy tư riêng tư.
  • B. Phá bỏ những luật thơ truyền thống, mang tính tự do, hiện đại hơn.
  • C. Đa dạng về đề tài: tình yêu, thiên nhiên, quê hương, thời thế...
  • D. Chủ yếu tập trung vào đề tài lao động sản xuất, xây dựng cuộc sống mới.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để tạo nên sự gợi cảm, lãng mạn?

  • A. Sử dụng nhiều tính từ và động từ gợi hình, gợi cảm.
  • B. Sử dụng phép so sánh.
  • C. Sử dụng điệp ngữ.
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ.

Câu 4: Khi viết một bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, thao tác nào sau đây không cần thiết?

  • A. Xác định vấn đề nghị luận và phạm vi phân tích.
  • B. Đưa ra các luận điểm, luận cứ rõ ràng và có cơ sở từ tác phẩm.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ cốt truyện hoặc nội dung chính của tác phẩm một cách chi tiết.
  • D. Đánh giá ý nghĩa, giá trị của tác phẩm hoặc một khía cạnh của tác phẩm.

Câu 5: Trong giao tiếp nói và nghe, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện thái độ, cảm xúc và giúp người nghe hiểu rõ hơn ý định của người nói?

  • A. Tốc độ nói.
  • B. Ngữ điệu và cử chỉ.
  • C. Độ dài của câu văn.
  • D. Số lượng từ vựng sử dụng.

Câu 6: Phân tích vai trò của các yếu tố "tiếng nói" và "tiếng cười" trong tác phẩm "Số Đỏ" của Vũ Trọng Phụng. Chúng thể hiện điều gì về xã hội thượng lưu thành thị những năm 1930?

  • A. Tiếng nói giả tạo, hô hào cải cách sáo rỗng; tiếng cười giễu cợt, vô cảm trước nỗi đau của người khác, thể hiện sự lố bịch, suy đồi của xã hội "văn minh".
  • B. Tiếng nói của sự tiến bộ, khai sáng; tiếng cười lạc quan, yêu đời của tầng lớp trí thức mới.
  • C. Tiếng nói của lòng yêu nước; tiếng cười khinh bỉ chế độ thực dân.
  • D. Tiếng nói của sự đoàn kết; tiếng cười thể hiện tinh thần đấu tranh.

Câu 7: Dựa vào kiến thức tổng kết về lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản về chủ đề và cảm hứng sáng tác giữa văn học giai đoạn 1945-1975 và văn học giai đoạn sau 1975 (đổi mới)?

  • A. Giai đoạn 1945-1975 tập trung phê phán xã hội cũ; giai đoạn sau 1975 tập trung ca ngợi thành tựu đổi mới.
  • B. Giai đoạn 1945-1975 chủ yếu viết về tình yêu lãng mạn; giai đoạn sau 1975 chủ yếu viết về chiến tranh.
  • C. Giai đoạn 1945-1975 chủ yếu lấy cảm hứng từ cuộc chiến tranh vệ quốc, xây dựng chủ nghĩa xã hội, đề cao tinh thần tập thể, anh hùng ca; giai đoạn sau 1975 đa dạng hơn về đề tài, khám phá sâu sắc hơn số phận cá nhân, những vấn đề đời thường, phức tạp của cuộc sống.
  • D. Giai đoạn 1945-1975 sử dụng thể loại thơ là chính; giai đoạn sau 1975 chủ yếu là kịch.

Câu 8: Xác định và giải thích lỗi sai trong việc sử dụng từ vựng trong câu sau:

  • A. Lỗi dùng sai từ "chăm chỉ".
  • B. Lỗi dùng sai từ "đạt được".
  • C. Lỗi dùng sai từ "thành tích".
  • D. Câu không có lỗi sai về việc sử dụng từ vựng.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp có sử dụng biểu đồ, thao tác đọc nào sau đây là hiệu quả nhất để hiểu rõ dữ liệu được trình bày?

  • A. Quan sát kỹ tiêu đề, các trục, chú giải, so sánh các cột/đường/phần, rút ra xu hướng hoặc mối liên hệ.
  • B. Chỉ đọc lướt qua biểu đồ để có cái nhìn tổng thể.
  • C. Đọc từng con số, từng dòng chữ trên biểu đồ một cách chi tiết nhất có thể.
  • D. Bỏ qua biểu đồ và chỉ tập trung vào phần văn bản giải thích.

Câu 10: Đánh giá tính hiệu quả của cách mở bài trực tiếp trong một bài văn nghị luận. Trong trường hợp nào nên sử dụng cách mở bài này?

  • A. Luôn hiệu quả trong mọi trường hợp, giúp bài viết ấn tượng.
  • B. Hiệu quả khi cần đi thẳng vào vấn đề, phù hợp với các bài viết ngắn gọn, yêu cầu sự rõ ràng, rành mạch.
  • C. Không hiệu quả vì thiếu sự dẫn dắt, gây nhàm chán cho người đọc.
  • D. Chỉ nên sử dụng khi viết về các vấn đề xã hội phức tạp.

Câu 11: Phân tích đặc điểm nổi bật về tư tưởng và phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh qua các tác phẩm thơ văn của Người giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám.

  • A. Tư tưởng lãng mạn, phong cách cầu kỳ, hoa mỹ.
  • B. Tư tưởng bi quan, phong cách phức tạp, khó hiểu.
  • C. Tư tưởng yêu nước, ý chí đấu tranh, phong cách giản dị, kết hợp chất chính luận và trữ tình.
  • D. Tư tưởng phong kiến, phong cách uyên bác, cổ kính.

Câu 12: Xác định chức năng chính của từ loại "thán từ" trong tiếng Việt và cho ví dụ minh họa.

  • A. Bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc của người nói/viết. Ví dụ: "Ôi, đẹp quá!"
  • B. Dùng để nối kết các vế câu. Ví dụ: "và, nhưng, còn".
  • C. Dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng. Ví dụ: "bàn, ghế, nhà".
  • D. Dùng để chỉ hoạt động, trạng thái. Ví dụ: "đi, đứng, ngủ".

Câu 13: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả cao?

  • A. Nói thật nhiều để thể hiện kiến thức của bản thân.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ ý kiến của mình.
  • C. Ngắt lời người khác để trình bày quan điểm.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, tôn trọng ý kiến của người khác, đưa ra ý kiến có căn cứ và phản biện mang tính xây dựng.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy. Hình ảnh này gợi nhắc điều gì về thái độ sống?

  • A. Biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, thiên nhiên bình dị, nhắc nhở con người về lòng biết ơn, sự thủy chung.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Biểu tượng cho tương lai tươi sáng, hiện đại.
  • D. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự cô đơn.

Câu 15: So sánh đặc điểm của thể loại truyện truyền kì trung đại và truyện ngắn hiện đại Việt Nam (trước 1945) về mặt đề tài và cách xây dựng nhân vật.

  • A. Cả hai đều tập trung vào đề tài lịch sử và xây dựng nhân vật anh hùng.
  • B. Truyện truyền kì tập trung vào đời sống thường nhật; truyện ngắn hiện đại tập trung vào yếu tố kỳ ảo.
  • C. Truyện truyền kì thường có yếu tố kì ảo, đề tài về con người và thế giới tâm linh; nhân vật thường là hình mẫu đạo đức. Truyện ngắn hiện đại đa dạng đề tài (hiện thực, lãng mạn), đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp của cá nhân.
  • D. Cả hai đều chỉ viết về tình yêu đôi lứa và xây dựng nhân vật theo kiểu ước lệ.

Câu 16: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau: "Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng" (Việt Bắc - Tố Hữu).

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
  • B. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu nặng của người về xuôi đối với Việt Bắc.
  • C. Thể hiện sự phân vân, lưỡng lự của nhân vật trữ tình.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.

Câu 17: Khi đọc một bài phóng sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và khách quan của thông tin?

  • A. Nguồn thông tin, các bằng chứng, số liệu cụ thể, cách tác giả trình bày sự việc (có thiên vị hay không).
  • B. Độ dài của bài viết và ngôn ngữ sử dụng (có bóng bẩy hay không).
  • C. Tên tuổi của tác giả và tòa soạn báo.
  • D. Số lượng hình ảnh minh họa trong bài.

Câu 18: Vấn đề nào sau đây thường được các tác giả văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945 tập trung phản ánh và tố cáo?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
  • B. Cuộc sống yên bình ở làng quê Việt Nam.
  • C. Tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh chống ngoại xâm.
  • D. Bộ mặt giả dối, thối nát của xã hội "văn minh" thành thị và cuộc sống cùng cực của người dân lao động.

Câu 19: Phân tích cấu tạo của một đoạn văn trong bài văn nghị luận. Đoạn văn thường được xây dựng theo cấu trúc nào để đảm bảo tính mạch lạc và logic?

  • A. Câu chủ đề -> Các câu phát triển (giải thích, chứng minh) -> Câu kết đoạn.
  • B. Câu hỏi tu từ -> Các câu trả lời -> Kết luận.
  • C. Liệt kê các sự kiện -> Đưa ra nhận xét.
  • D. Trình bày cảm xúc -> Nêu ý kiến cá nhân.

Câu 20: Trong văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975, thể loại "ký" (nhật kí, hồi kí, phóng sự) phát triển mạnh mẽ và đạt được nhiều thành tựu. Điều này phản ánh điều gì về nhu cầu phản ánh hiện thực của văn học giai đoạn này?

  • A. Nhu cầu lãng mạn hóa hiện thực.
  • B. Nhu cầu hư cấu, tưởng tượng về cuộc sống.
  • C. Nhu cầu phản ánh kịp thời, chân thực, mang tính thời sự về cuộc sống chiến đấu và lao động.
  • D. Nhu cầu khám phá thế giới nội tâm phức tạp.

Câu 21: Xác định và sửa lỗi dùng từ trong câu sau:

  • A. Lỗi dùng từ "nâng cao".
  • B. Lỗi dùng từ "hợp lý".
  • C. Lỗi dùng từ "tập luyện".
  • D. Câu không có lỗi dùng từ.

Câu 22: Khi trình bày miệng một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp người nói tạo được ấn tượng và thuyết phục người nghe hiệu quả nhất?

  • A. Sự tự tin, thái độ chân thành, ngữ điệu phù hợp, giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • B. Nói thật to và nhanh.
  • C. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.

Câu 23: Phân tích sự đổi mới trong cách nhìn hiện thực và con người của các nhà văn Việt Nam sau năm 1975 (thời kì Đổi mới) so với giai đoạn trước đó.

  • A. Vẫn giữ nguyên cách nhìn sử thi, đề cao lý tưởng.
  • B. Chỉ tập trung vào những mặt tích cực của cuộc sống.
  • C. Tránh né các vấn đề phức tạp của xã hội.
  • D. Nhìn thẳng vào sự thật đa chiều, phức tạp của đời sống, khám phá chiều sâu tâm lý, số phận cá nhân với những góc khuất, bi kịch.

Câu 24: Xác định ý nghĩa của việc sử dụng các từ Hán Việt trong văn bản tiếng Việt hiện đại.

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Góp phần làm phong phú vốn từ, tạo sắc thái biểu cảm (trang trọng, khái quát, cổ kính...).
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 25: Khi đọc một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài nội dung trực tiếp để cảm nhận và phân tích chiều sâu ý nghĩa?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từng từ, từng câu.
  • B. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • C. Phân tích hình ảnh, biểu tượng, nhịp điệu, vần điệu, các biện pháp tu từ và cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • D. So sánh bài thơ với tất cả các bài thơ khác của tác giả.

Câu 26: Vận dụng kiến thức về văn học Việt Nam, hãy giải thích tại sao giai đoạn 1930-1945 chứng kiến sự ra đời của nhiều tác phẩm mang đậm dấu ấn lãng mạn và hiện thực phê phán?

  • A. Do tác động của văn hóa phương Tây du nhập và sự phát triển của tầng lớp tiểu tư sản (lãng mạn); đồng thời mâu thuẫn xã hội gay gắt cần được phản ánh (hiện thực).
  • B. Do nhà nước khuyến khích hai trào lưu này phát triển.
  • C. Do các nhà văn chỉ quan tâm đến hai đề tài này.
  • D. Do đây là giai đoạn đất nước hoàn toàn độc lập, tự do sáng tác.

Câu 27: Xác định và phân tích lỗi liên kết câu trong đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng sai từ nối "Vì vậy".
  • B. Thiếu sự lặp lại từ ngữ giữa các câu.
  • C. Trật tự các câu không hợp lý.
  • D. Đoạn văn không có lỗi liên kết câu.

Câu 28: Khi viết một bài văn kể lại một sự kiện (ví dụ: hồi kí), yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để bài viết sinh động và hấp dẫn?

  • A. Liệt kê thật nhiều ngày tháng, địa điểm chính xác.
  • B. Miêu tả chi tiết các sự vật, sự việc, con người và thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của bản thân trước sự kiện.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu để thể hiện vốn từ phong phú.
  • D. Tập trung phân tích nguyên nhân và kết quả của sự kiện một cách khách quan.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm trong việc khắc họa nhân vật trong truyện ngắn hiện đại.

  • A. Giúp bộc lộ tính cách, tâm lý, suy nghĩ, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật một cách trực tiếp và sâu sắc.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Làm cho nhân vật trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ dùng để giới thiệu bối cảnh câu chuyện.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về lịch sử văn học, hãy giải thích tại sao văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 mang đậm tính sử thi và cảm hứng lãng mạn cách mạng?

  • A. Vì các nhà văn chỉ muốn viết về chiến tranh.
  • B. Vì ảnh hưởng của văn học phương Tây.
  • C. Vì đây là giai đoạn hòa bình, xây dựng đất nước.
  • D. Vì bối cảnh lịch sử là cuộc chiến tranh vệ quốc vĩ đại, đòi hỏi sự hy sinh, đoàn kết toàn dân tộc, tạo nên cảm hứng chung về lý tưởng, anh hùng ca.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích bối cảnh xã hội và văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự hình thành và phát triển của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm của phong trào Thơ mới (1932-1945) ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để tạo nên sự gợi cảm, lãng mạn? "Những đồi cọ chập chùng, những mái nhà ngói đỏ tươi ẩn hiện dưới tán lá xanh mướt. Nắng chiều dát vàng lên những con đường đất, gió heo may se se khẽ mơn man gò má."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi viết một bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, thao tác nào sau đây *không* cần thiết?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong giao tiếp nói và nghe, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện thái độ, cảm xúc và giúp người nghe hiểu rõ hơn ý định của người nói?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích vai trò của các yếu tố 'tiếng nói' và 'tiếng cười' trong tác phẩm 'Số Đỏ' của Vũ Trọng Phụng. Chúng thể hiện điều gì về xã hội thượng lưu thành thị những năm 1930?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Dựa vào kiến thức tổng kết về lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản về chủ đề và cảm hứng sáng tác giữa văn học giai đoạn 1945-1975 và văn học giai đoạn sau 1975 (đổi mới)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Xác định và giải thích lỗi sai trong việc sử dụng từ vựng trong câu sau: "Nhờ sự *chăm chỉ*, anh ấy đã *đạt được* những *thành tích* đáng kể trong học tập."

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp có sử dụng biểu đồ, thao tác đọc nào sau đây là hiệu quả nhất để hiểu rõ dữ liệu được trình bày?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đánh giá tính hiệu quả của cách mở bài trực tiếp trong một bài văn nghị luận. Trong trường hợp nào nên sử dụng cách mở bài này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích đặc điểm nổi bật về tư tưởng và phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh qua các tác phẩm thơ văn của Người giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Xác định chức năng chính của từ loại 'thán từ' trong tiếng Việt và cho ví dụ minh họa.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả cao?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh trăng' trong bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy. Hình ảnh này gợi nhắc điều gì về thái độ sống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So sánh đặc điểm của thể loại truyện truyền kì trung đại và truyện ngắn hiện đại Việt Nam (trước 1945) về mặt đề tài và cách xây dựng nhân vật.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau: 'Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng' (Việt Bắc - Tố Hữu).

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi đọc một bài phóng sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và khách quan của thông tin?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Vấn đề nào sau đây thường được các tác giả văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945 tập trung phản ánh và tố cáo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích cấu tạo của một đoạn văn trong bài văn nghị luận. Đoạn văn thường được xây dựng theo cấu trúc nào để đảm bảo tính mạch lạc và logic?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975, thể loại 'ký' (nhật kí, hồi kí, phóng sự) phát triển mạnh mẽ và đạt được nhiều thành tựu. Điều này phản ánh điều gì về nhu cầu phản ánh hiện thực của văn học giai đoạn này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Xác định và sửa lỗi dùng từ trong câu sau: "Để *nâng cao* sức khỏe, chúng ta cần có một chế độ ăn uống *hợp lý* và *tập luyện* thể dục thường xuyên."

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi trình bày miệng một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp người nói tạo được ấn tượng và thuyết phục người nghe hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích sự đổi mới trong cách nhìn hiện thực và con người của các nhà văn Việt Nam sau năm 1975 (thời kì Đổi mới) so với giai đoạn trước đó.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Xác định ý nghĩa của việc sử dụng các từ Hán Việt trong văn bản tiếng Việt hiện đại.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đọc một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài nội dung trực tiếp để cảm nhận và phân tích chiều sâu ý nghĩa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vận dụng kiến thức về văn học Việt Nam, hãy giải thích tại sao giai đoạn 1930-1945 chứng kiến sự ra đời của nhiều tác phẩm mang đậm dấu ấn lãng mạn và hiện thực phê phán?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Xác định và phân tích lỗi liên kết câu trong đoạn văn sau: "Hôm nay trời mưa rất to. Em không thể đi học được. *Vì vậy* em ở nhà ôn bài."

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi viết một bài văn kể lại một sự kiện (ví dụ: hồi kí), yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để bài viết sinh động và hấp dẫn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm trong việc khắc họa nhân vật trong truyện ngắn hiện đại.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào kiến thức về lịch sử văn học, hãy giải thích tại sao văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 mang đậm tính sử thi và cảm hứng lãng mạn cách mạng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau để thấy đặc điểm của thơ ca giai đoạn 1930-1945:
"Em không nghe mùa thu
Lá khô rơi xào xạc
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô?"
(Trích "Tiếng thu" - Lưu Trọng Lư)
Đặc điểm nổi bật nào được thể hiện qua đoạn thơ này?

  • A. Tinh thần lạc quan, ca ngợi lao động tập thể.
  • B. Chú trọng miêu tả hiện thực xã hội khắc nghiệt.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
  • D. Biểu hiện cái "tôi" cá nhân cô đơn, lãng mạn, nhạy cảm.

Câu 2: Trong văn nghị luận, việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ có vai trò làm đẹp câu văn, tăng tính biểu cảm.
  • B. Giúp người viết thể hiện cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp.
  • C. Lí lẽ làm rõ vấn đề, bằng chứng củng cố, chứng minh cho lí lẽ, tăng sức thuyết phục.
  • D. Chỉ cần có lí lẽ sắc bén, không cần bằng chứng.

Câu 3: Xét câu: "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra đúng kế hoạch." Câu này sử dụng kiểu quan hệ nào giữa các vế câu?

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • B. Quan hệ nhượng bộ - đối lập.
  • C. Quan hệ điều kiện - kết quả.
  • D. Quan hệ bổ sung ý nghĩa.

Câu 4: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo về biến đổi khí hậu), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Xác định ý chính, tóm tắt thông tin và nhận diện cấu trúc văn bản.
  • B. Ghi nhớ tất cả các số liệu, thuật ngữ xuất hiện trong bài.
  • C. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề và phụ đề.
  • D. Tập trung vào việc tìm lỗi chính tả và ngữ pháp.

Câu 5: So sánh hai tác phẩm "Truyện Kiều" (Nguyễn Du) và "Chí Phèo" (Nam Cao). Điểm khác biệt cốt lõi về phương pháp sáng tác (chủ nghĩa) giữa hai tác phẩm này là gì?

  • A. Cả hai đều theo chủ nghĩa lãng mạn.
  • B. Cả hai đều theo chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.
  • C. "Truyện Kiều" mang yếu tố lãng mạn và nhân đạo, "Chí Phèo" là tác phẩm tiêu biểu của chủ nghĩa hiện thực phê phán.
  • D. "Truyện Kiều" theo chủ nghĩa hiện thực, "Chí Phèo" theo chủ nghĩa lãng mạn.

Câu 6: Khi trình bày một bài nói trước đám đông, yếu tố nào sau đây KHÔNG GÓP PHẦN tạo nên sự hấp dẫn và hiệu quả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ).
  • B. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị sẵn từ đầu đến cuối.
  • C. Tương tác với người nghe (đặt câu hỏi, lắng nghe).
  • D. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung và dàn ý.

Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu sau và sửa lại cho đúng: "Vì gia đình khó khăn, cho nên bạn ấy đã cố gắng rất nhiều trong học tập."

  • A. Thừa quan hệ từ "cho nên", sửa thành: "Vì gia đình khó khăn, bạn ấy đã cố gắng rất nhiều trong học tập." hoặc "Gia đình khó khăn, cho nên bạn ấy đã cố gắng rất nhiều trong học tập."
  • B. Thiếu chủ ngữ, sửa thành: "Vì gia đình khó khăn, bạn ấy của tôi đã cố gắng rất nhiều trong học tập."
  • C. Dùng sai từ "khó khăn", sửa thành: "Vì gia đình giàu có, cho nên bạn ấy đã cố gắng rất nhiều trong học tập."
  • D. Không có lỗi sai trong câu này.

Câu 8: Đoạn văn sau thể hiện đặc điểm của thể loại nào đã học?
"Trời tối sầm lại. Gió rít lên từng hồi. Mưa như trút nước. Con đường làng lầy lội. Thằng Bờm ngồi co ro dưới gốc đa già, bụng đói cồn cào..."
(Đoạn trích giả định)

  • A. Thơ (Lyrical poetry)
  • B. Kịch (Drama)
  • C. Truyện (Narrative - Short story/Novel)
  • D. Văn nghị luận (Argumentative essay)

Câu 9: Phép điệp ngữ trong câu thơ "Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy / Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu" (Trích "Qua Đèo Ngang" - Bà Huyện Thanh Quan) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh nỗi buồn cô đơn, sự đồng cảm, đồng điệu trong tâm trạng.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho câu thơ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên hài hước, dí dỏm.
  • D. Miêu tả cảnh vật một cách chi tiết, sống động.

Câu 10: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp thường đặt ở vị trí nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Ngay sau phần giới thiệu vấn đề.
  • B. Xen kẽ giữa các bằng chứng chứng minh thực trạng.
  • C. Trước khi phân tích nguyên nhân và hậu quả.
  • D. Sau khi đã phân tích thực trạng, nguyên nhân và hậu quả của vấn đề.

Câu 11: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh thể hiện nguyên tắc gì?

  • A. Nguyên tắc lịch sự, tôn trọng.
  • B. Nguyên tắc tiết kiệm lời.
  • C. Nguyên tắc nói to, rõ ràng.
  • D. Nguyên tắc nói nhanh, mạch lạc.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nội dung phản ánh giữa văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 và văn học sau năm 1975.

  • A. Giai đoạn 1945-1975 chỉ viết về tình yêu đôi lứa, sau 1975 chỉ viết về chiến tranh.
  • B. Giai đoạn 1945-1975 tập trung vào chủ đề chiến tranh, cách mạng; sau 1975 mở rộng phản ánh đời sống đa chiều, các vấn đề xã hội thời bình.
  • C. Giai đoạn 1945-1975 chỉ sử dụng thơ, sau 1975 chỉ sử dụng văn xuôi.
  • D. Cả hai giai đoạn đều chỉ phản ánh cuộc sống ở nông thôn.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Hồ Gươm đẹp lung linh dưới ánh đèn đêm. Mặt nước phẳng lặng như gương, phản chiếu ánh sáng từ Tháp Rùa cổ kính. Những hàng cây cổ thụ soi bóng xuống mặt hồ tạo nên một bức tranh huyền ảo."

  • A. Tự sự (Narrative)
  • B. Nghị luận (Argumentative)
  • C. Miêu tả (Descriptive)
  • D. Biểu cảm (Expressive)

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để chờ đến lượt mình nói.
  • B. Không cần thiết, chỉ cần chuẩn bị thật nhiều luận điểm.
  • C. Giúp ghi nhớ thật nhanh các lỗi sai của đối phương.
  • D. Giúp hiểu rõ quan điểm của đối phương, thể hiện sự tôn trọng và tạo cơ sở phản hồi hiệu quả.

Câu 15: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để truyền tải bài học đạo đức?

  • A. So sánh (Comparison)
  • B. Ẩn dụ (Metaphor)
  • C. Nhân hóa (Personification)
  • D. Điệp ngữ (Repetition)

Câu 16: Khi viết một bài văn phân tích nhân vật văn học, cấu trúc phổ biến và hiệu quả thường bao gồm các phần nào?

  • A. Chỉ cần kể lại thật chi tiết cốt truyện liên quan đến nhân vật.
  • B. Mở bài giới thiệu, Thân bài chỉ nêu cảm nghĩ cá nhân, Kết bài tóm tắt cốt truyện.
  • C. Mở bài giới thiệu nhân vật, Thân bài phân tích các đặc điểm (lai lịch, ngoại hình, nội tâm, hành động...), Kết bài đánh giá chung về nhân vật và ý nghĩa.
  • D. Chỉ cần chép lại các đoạn văn miêu tả nhân vật trong tác phẩm.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:
"Ngày ấy, đói lắm. Làng xóm tiêu điều. Người chết như ngả rạ. Tiếng khóc than lay động cả đất trời..."
(Đoạn trích giả định)

  • A. Bi thương, tố cáo hiện thực.
  • B. Hài hước, châm biếm.
  • C. Lãng mạn, bay bổng.
  • D. Khách quan, trung lập.

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh lịch sử, văn hóa" khi tìm hiểu một tác phẩm văn học Trung Đại.

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Chủ yếu giúp nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
  • C. Giúp xác định tác phẩm thuộc thể loại thơ hay văn xuôi.
  • D. Giúp giải mã ý nghĩa sâu sắc, hiểu tư tưởng tác giả và giá trị của tác phẩm trong thời đại đó.

Câu 19: Trong kỹ năng nói và nghe, "phản hồi" (feedback) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ là việc lặp lại lời người nói.
  • B. Giúp người nói biết thông điệp đã được hiểu chưa, điều chỉnh cách nói và thể hiện sự quan tâm của người nghe.
  • C. Chỉ đơn thuần là gật đầu hoặc lắc đầu.
  • D. Không quan trọng trong quá trình giao tiếp.

Câu 20: Phân tích cách sử dụng phép đối trong câu thơ "Sen tàn cúc lại nở hoa / Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân" (Trích "Truyện Kiều" - Nguyễn Du). Tác dụng của phép đối ở đây là gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp tĩnh lặng của thiên nhiên.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Tạo nhịp điệu, sự cân xứng và thể hiện sự đối lập giữa thời gian khách quan và nỗi sầu chủ quan.
  • D. Nhấn mạnh sự vui tươi, lạc quan.

Câu 21: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp lựa chọn nội dung, ngôn ngữ, và cách trình bày phù hợp để thông điệp được tiếp nhận tốt nhất.
  • B. Chỉ để biết số lượng người sẽ nghe.
  • C. Không quan trọng, nội dung là yếu tố duy nhất quyết định.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến trang phục của người nói.

Câu 22: Trong tiếng Việt, việc sử dụng các từ láy (ví dụ: long lanh, lấp lánh, rì rào) chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Chỉ có tác dụng kéo dài câu văn.
  • B. Làm cho câu văn khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Giúp xác định chủ ngữ trong câu.
  • D. Gợi hình ảnh, âm thanh, cảm xúc, tăng giá trị biểu cảm và tính nhạc điệu.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "bát cháo hành" trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao.

  • A. Biểu tượng của tình yêu thương, sự quan tâm, đánh thức nhân tính và khát vọng hoàn lương của Chí Phèo.
  • B. Chỉ là một món ăn thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Thể hiện sự giàu có của Thị Nở.
  • D. Làm cho Chí Phèo trở nên hung dữ hơn.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ trữ tình, kỹ năng đọc hiểu nào là quan trọng nhất để cảm nhận được cái "tôi" trữ tình và cảm xúc của tác giả?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ thuộc lòng bài thơ.
  • B. Chú ý đến các yếu tố biểu cảm (từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, giọng điệu, biện pháp tu từ) để cảm nhận cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • C. Tìm hiểu thật kỹ tiểu sử của nhà thơ.
  • D. Đối chiếu bài thơ với các văn bản thông tin khác.

Câu 25: Xét câu: "Anh ấy không chỉ giỏi Toán mà còn rất xuất sắc môn Hóa học." Câu này sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào để liên kết các thành phần?

  • A. Quan hệ nhân quả.
  • B. Quan hệ lựa chọn.
  • C. Quan hệ tăng tiến.
  • D. Quan hệ điều kiện.

Câu 26: Trong văn học Việt Nam, sự xuất hiện của Tiểu thuyết hiện đại (sau 1975, đặc biệt thời kỳ Đổi mới) có những đổi mới đáng kể nào so với giai đoạn trước?

  • A. Chỉ tập trung vào đề tài chiến tranh và người lính.
  • B. Vẫn giữ nguyên lối kể chuyện truyền thống, tuyến tính.
  • C. Chỉ phản ánh những mặt tích cực của đời sống xã hội.
  • D. Mở rộng đề tài, đi sâu vào khám phá đời sống nội tâm, thử nghiệm các hình thức trần thuật mới.

Câu 27: Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng đóng góp ý kiến hiệu quả?

  • A. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình.
  • B. Trình bày ý kiến rõ ràng, có dẫn chứng (nếu có) và lắng nghe phản hồi từ các thành viên khác.
  • C. Chỉ phát biểu khi được gọi tên.
  • D. Phê phán gay gắt ý kiến của người khác mà không đưa ra đề xuất thay thế.

Câu 28: Phân tích cách sử dụng từ Hán Việt trong câu thơ "Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao" (Trích "Nhàn" - Nguyễn Bỉnh Khiêm). Tác dụng của việc sử dụng cặp từ "vắng vẻ" - "lao xao" là gì?

  • A. Miêu tả chi tiết âm thanh nơi tác giả sống.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự giống nhau giữa hai lối sống.
  • D. Tạo sự đối lập, thể hiện quan niệm sống khác biệt và ngụ ý phê phán thói đời.

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận?

  • A. Phân tích tính chặt chẽ của lí lẽ, tính xác thực và phù hợp của bằng chứng, và mối quan hệ logic giữa lí lẽ và bằng chứng.
  • B. Chỉ cần xem văn bản có nhiều số liệu thống kê hay không.
  • C. Dựa vào việc người viết có sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ hay không.
  • D. Chỉ cần kiểm tra xem người viết có nổi tiếng hay không.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về chủ thể sáng tác và đối tượng phản ánh chủ yếu giữa văn học dân gian và văn học viết ở Việt Nam.

  • A. Cả hai đều do một tác giả cụ thể sáng tác và chỉ phản ánh đời sống vua chúa.
  • B. Văn học dân gian do cá nhân sáng tác, văn học viết do tập thể sáng tác.
  • C. Văn học dân gian do tập thể sáng tác, truyền miệng, phản ánh đời sống cộng đồng; Văn học viết do cá nhân sáng tác, truyền bá bằng chữ viết, phản ánh đời sống cá nhân và xã hội đa dạng hơn.
  • D. Cả hai đều chỉ sử dụng thể thơ lục bát.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau để thấy đặc điểm của thơ ca giai đoạn 1930-1945:
'Em không nghe mùa thu
Lá khô rơi xào xạc
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô?'
(Trích 'Tiếng thu' - Lưu Trọng Lư)
Đặc điểm nổi bật nào được thể hiện qua đoạn thơ này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong văn nghị luận, việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng có vai trò như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét câu: 'Mặc dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra đúng kế hoạch.' Câu này sử dụng kiểu quan hệ nào giữa các vế câu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo về biến đổi khí hậu), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: So sánh hai tác phẩm 'Truyện Kiều' (Nguyễn Du) và 'Chí Phèo' (Nam Cao). Điểm khác biệt cốt lõi về phương pháp sáng tác (chủ nghĩa) giữa hai tác phẩm này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi trình bày một bài nói trước đám đông, yếu tố nào sau đây KHÔNG GÓP PHẦN tạo nên sự hấp dẫn và hiệu quả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu sau và sửa lại cho đúng: 'Vì gia đình khó khăn, cho nên bạn ấy đã cố gắng rất nhiều trong học tập.'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn văn sau thể hiện đặc điểm của thể loại nào đã học?
'Trời tối sầm lại. Gió rít lên từng hồi. Mưa như trút nước. Con đường làng lầy lội. Thằng Bờm ngồi co ro dưới gốc đa già, bụng đói cồn cào...'
(Đoạn trích giả định)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phép điệp ngữ trong câu thơ 'Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy / Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu' (Trích 'Qua Đèo Ngang' - Bà Huyện Thanh Quan) có tác dụng chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp thường đặt ở vị trí nào để tăng tính thuyết phục?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh thể hiện nguyên tắc gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nội dung phản ánh giữa văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 và văn học sau năm 1975.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
'Hồ Gươm đẹp lung linh dưới ánh đèn đêm. Mặt nước phẳng lặng như gương, phản chiếu ánh sáng từ Tháp Rùa cổ kính. Những hàng cây cổ thụ soi bóng xuống mặt hồ tạo nên một bức tranh huyền ảo.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây'. Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để truyền tải bài học đạo đức?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi viết một bài văn phân tích nhân vật văn học, cấu trúc phổ biến và hiệu quả thường bao gồm các phần nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:
'Ngày ấy, đói lắm. Làng xóm tiêu điều. Người chết như ngả rạ. Tiếng khóc than lay động cả đất trời...'
(Đoạn trích giả định)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố 'bối cảnh lịch sử, văn hóa' khi tìm hiểu một tác phẩm văn học Trung Đại.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong kỹ năng nói và nghe, 'phản hồi' (feedback) có ý nghĩa như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích cách sử dụng phép đối trong câu thơ 'Sen tàn cúc lại nở hoa / Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân' (Trích 'Truyện Kiều' - Nguyễn Du). Tác dụng của phép đối ở đây là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong tiếng Việt, việc sử dụng các từ láy (ví dụ: long lanh, lấp lánh, rì rào) chủ yếu có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'bát cháo hành' trong tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi đọc một bài thơ trữ tình, kỹ năng đọc hiểu nào là quan trọng nhất để cảm nhận được cái 'tôi' trữ tình và cảm xúc của tác giả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Xét câu: 'Anh ấy không chỉ giỏi Toán mà còn rất xuất sắc môn Hóa học.' Câu này sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào để liên kết các thành phần?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong văn học Việt Nam, sự xuất hiện của Tiểu thuyết hiện đại (sau 1975, đặc biệt thời kỳ Đổi mới) có những đổi mới đáng kể nào so với giai đoạn trước?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng đóng góp ý kiến hiệu quả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích cách sử dụng từ Hán Việt trong câu thơ 'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao' (Trích 'Nhàn' - Nguyễn Bỉnh Khiêm). Tác dụng của việc sử dụng cặp từ 'vắng vẻ' - 'lao xao' là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về chủ thể sáng tác và đối tượng phản ánh chủ yếu giữa văn học dân gian và văn học viết ở Việt Nam.

Viết một bình luận