Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG NHẤT đặc điểm của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn trước đó?
- A. Chú trọng khai thác sâu sắc bi kịch cá nhân và thân phận con người.
- B. Mang đậm khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn, phục vụ nhiệm vụ cách mạng.
- C. Phản ánh đa chiều, phức tạp đời sống xã hội với nhiều giọng điệu khác nhau.
- D. Tập trung khám phá vẻ đẹp nội tâm, những rung động tinh tế của cái "Tôi" cá nhân.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?
“Đọc "Vợ nhặt" của Kim Lân, ta thấy được một bức tranh xám xịt về nạn đói năm 1945, nơi con người đứng bên bờ vực của cái chết. Nhưng ẩn sâu trong đó, nhà văn vẫn thắp lên niềm tin vào sự sống, vào khát vọng hạnh phúc giản dị của những người lao động nghèo khổ. Thị theo Tràng về, không chỉ vì miếng ăn, mà còn vì khao khát một mái ấm, một bến đỗ. Hành động "nhặt vợ" của Tràng, dù trong hoàn cảnh bi đát, lại cho thấy tấm lòng nhân hậu và niềm tin vào tương lai. Chính những chi tiết như nồi chè khoán đắng chát, tiếng quạ kêu thê thiết vẫn không dập tắt được ánh sáng của tình người, của hy vọng vào một ngày mai khác.”
- A. Chứng minh
- B. Bác bỏ
- C. Phân tích
- D. So sánh
Câu 3: Trong một buổi thuyết trình, người nói sử dụng nhiều cử chỉ tay, ánh mắt giao tiếp với người nghe và thay đổi ngữ điệu giọng nói một cách linh hoạt. Việc sử dụng các yếu tố này nhằm mục đích gì trong kỹ năng nói và nghe?
- A. Chứng tỏ sự tự tin tuyệt đối của người nói.
- B. Thay thế hoàn toàn cho nội dung lời nói.
- C. Làm cho bài nói trở nên dài hơn và trang trọng hơn.
- D. Tăng tính biểu cảm, thu hút sự chú ý và làm rõ ý cho người nghe.
Câu 4: Dòng nào sau đây nêu bật được đóng góp tiêu biểu của nhà văn Nguyễn Minh Châu đối với văn học Việt Nam sau năm 1975?
- A. Là người mở đường cho công cuộc đổi mới văn học, đưa ra cái nhìn đa chiều về hiện thực và con người.
- B. Nổi bật với những tác phẩm thơ lãng mạn, bay bổng về tình yêu và thiên nhiên.
- C. Là cây bút xuất sắc của thể loại tùy bút, có phong cách độc đáo, tài hoa.
- D. Thành công rực rỡ với những vở kịch mang tính hiện thực sâu sắc và ý nghĩa xã hội lớn lao.
Câu 5: Xét câu: “Dưới ánh trăng, dòng sông như một dải lụa mềm vắt ngang bầu trời đêm.” Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu này là gì và tác dụng của nó?
- A. Nhân hóa, làm cho dòng sông có đặc điểm của con người.
- B. So sánh, gợi hình ảnh dòng sông mềm mại, duyên dáng, huyền ảo.
- C. Điệp ngữ, nhấn mạnh vẻ đẹp của cảnh vật.
- D. Ẩn dụ, chỉ sự thay đổi trạng thái của dòng sông.
Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo khoa học, bài báo phân tích), kỹ năng đọc nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi một cách hiệu quả?
- A. Đọc lướt để tìm kiếm các từ khóa đơn lẻ.
- B. Chỉ tập trung vào các số liệu và thống kê.
- C. Phân tích cấu trúc văn bản, xác định luận điểm chính và mối quan hệ giữa các ý.
- D. Chỉ đọc phần mở đầu và kết luận để nắm ý chính.
Câu 7: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét sự "đổi mới" trong văn học Việt Nam từ sau năm 1975?
- A. Tiếp tục khẳng định tuyệt đối chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
- B. Chỉ tập trung vào đề tài nông thôn và người lao động.
- C. Phần lớn tác phẩm mang giọng điệu ngợi ca, sử thi.
- D. Nhìn thẳng vào sự thật, khám phá chiều sâu số phận cá nhân và những vấn đề xã hội phức tạp.
Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về "lòng nhân ái", sau khi đã nêu hiện trạng và biểu hiện, người viết cần làm gì tiếp theo để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?
- A. Đưa ra thêm thật nhiều ví dụ minh họa.
- B. Lập tức chuyển sang phần kết bài để đúc kết vấn đề.
- C. Phân tích nguyên nhân, ý nghĩa, vai trò của lòng nhân ái đối với cá nhân và cộng đồng.
- D. Trích dẫn các câu danh ngôn nổi tiếng mà không cần giải thích.
Câu 9: Câu nào sau đây sử dụng phép liên kết CÚ HÁT (phép nối) KHÔNG phù hợp?
- A. Trời đã về chiều. Tuy vậy, nắng vẫn chang chang.
- B. Anh ấy rất chăm chỉ. Do đó, anh ấy luôn đạt kết quả tốt.
- C. Mọi người đã đến đông đủ. Và, buổi lễ bắt đầu.
- D. Nắng chang chang. Vì vậy, không một bóng người trên đường.
Câu 10: Khi nhận xét về phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh, điều gì sau đây thể hiện sự ĐỘC ĐÁO và NHẤT QUÁN trong sáng tác của Người?
- A. Sự kết hợp hài hòa giữa chất trữ tình và chất thép, giữa cổ điển và hiện đại.
- B. Chỉ tập trung viết về đề tài chiến tranh và lãnh tụ.
- C. Phong cách luôn thay đổi, không có nét riêng cố định.
- D. Chủ yếu sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
“Sóng bắt đầu từ gió
Gió bắt đầu từ đâu
Em cũng không biết nữa
Khi nào ta yêu nhau” (Xuân Quỳnh, Sóng)
Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?
- A. So sánh, thể hiện tình yêu mạnh mẽ như sóng biển.
- B. Nhân hóa, làm cho sóng và gió có cảm xúc như con người.
- C. Câu hỏi tu từ kết hợp điệp cấu trúc, thể hiện sự băn khoăn, trăn trở tìm kiếm cội nguồn tình yêu.
- D. Ẩn dụ, so sánh tình yêu với hiện tượng tự nhiên một cách trực tiếp.
Câu 12: Trong quá trình viết một bài báo cáo hoặc một văn bản hành chính, việc sử dụng phong cách ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, giàu hình ảnh và cảm xúc.
- B. Phong cách ngôn ngữ hành chính, chính xác, khách quan, trang trọng.
- C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, tự nhiên, suồng sã.
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học, chuyên sâu, nhiều thuật ngữ.
Câu 13: Nhận định nào sau đây về tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu là ĐÚNG NHẤT, thể hiện cái nhìn ĐỔI MỚI của nhà văn?
- A. Tập trung miêu tả vẻ đẹp tuyệt mỹ, lãng mạn của thiên nhiên.
- B. Chỉ ca ngợi phẩm chất tốt đẹp, anh hùng của người lao động.
- C. Khẳng định cuộc sống sau chiến tranh chỉ toàn màu hồng, hạnh phúc.
- D. Khám phá sự thật phức tạp, đa chiều đằng sau vẻ đẹp bề ngoài, đặt ra vấn đề về cách nhìn nhận cuộc sống và con người.
Câu 14: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề môi trường, một người đưa ra ý kiến nhưng không có bất kỳ dẫn chứng, số liệu hay lập luận logic nào để bảo vệ. Điều này cho thấy người nói đang thiếu kỹ năng quan trọng nào?
- A. Xây dựng và bảo vệ luận điểm bằng dẫn chứng và lập luận.
- B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể hấp dẫn.
- C. Lắng nghe tích cực ý kiến của người khác.
- D. Kiểm soát cảm xúc cá nhân.
Câu 15: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận cho thấy các câu được sắp xếp theo trình tự: Nêu vấn đề -> Giải thích -> Phân tích biểu hiện -> Nêu ý nghĩa -> Bàn bạc mở rộng. Đây là cách triển khai luận điểm theo phương pháp nào?
- A. Kể chuyện.
- B. Miêu tả.
- C. Phân tích và làm rõ vấn đề.
- D. Trình bày thông tin một chiều.
Câu 16: Nhận định nào sau đây về thơ Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là CHƯA CHÍNH XÁC?
- A. Chỉ tập trung vào cái "Tôi" cá nhân với những cảm xúc riêng tư, thoát ly khỏi đời sống chung.
- B. Đề cao lý tưởng cộng đồng, Tổ quốc, nhân dân.
- C. Mang âm hưởng sử thi và cảm hứng lãng mạn.
- D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng, gần gũi với đời sống.
Câu 17: Trong các cách diễn đạt sau, cách nào sử dụng từ Hán Việt hiệu quả nhất, góp phần làm tăng tính trang trọng hoặc chính xác cho câu văn?
- A. Yếu điểm lớn nhất của anh ấy là sự kiêu ngạo. (Nên dùng "điểm yếu")
- B. Chúng ta cùng chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3.
- C. Anh ấy đã có một nghiên cứu chuyên sâu về vấn đề này. (Có thể dùng "nghiên cứu kỹ")
- D. Phụ thân của tôi là một người nông dân chất phác. (Có thể dùng "bố")
Câu 18: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định RÕ MỤC ĐÍCH nói là bước quan trọng đầu tiên vì:
- A. Nó giúp định hướng toàn bộ nội dung, cấu trúc và cách trình bày bài nói.
- B. Nó quyết định trang phục mà người nói sẽ mặc.
- C. Nó giúp người nói nhớ hết tất cả các chi tiết nhỏ.
- D. Nó chỉ quan trọng đối với bài nói mang tính giải trí.
Câu 19: Trong văn học Việt Nam sau năm 1975, đề tài nào sau đây được khai thác SÂU SẮC và ĐA DẠNG hơn so với giai đoạn trước?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của người lính.
- B. Miêu tả cuộc sống lao động sản xuất ở nông thôn một cách đơn giản.
- C. Phản ánh những vấn đề phức tạp, thậm chí cả mặt trái của cuộc sống thời hậu chiến và công cuộc đổi mới.
- D. Chỉ tập trung vào các câu chuyện cổ tích, truyền thuyết.
Câu 20: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
“Nước là hợp chất của hydro và oxy, có công thức hóa học là H₂O. Ở điều kiện tiêu chuẩn, nước là chất lỏng không màu, không mùi, không vị. Nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất, tham gia vào hầu hết các quá trình sinh hóa trong cơ thể sinh vật và là dung môi cho nhiều phản ứng hóa học.”
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
- C. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
- D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
Câu 21: Khi đọc một đoạn thơ, để hiểu sâu sắc ý nghĩa và cảm xúc mà nhà thơ gửi gắm, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào NHẤT?
- A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm nội dung chính.
- B. Tìm kiếm và gạch chân các từ khó hiểu.
- C. Đếm số chữ và số dòng trong mỗi khổ thơ.
- D. Phân tích hình ảnh, từ ngữ, biện pháp tu từ và mối quan hệ giữa chúng để cảm nhận cảm xúc và ý nghĩa.
Câu 22: Nhận định nào sau đây về tác phẩm kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ thể hiện rõ nét giá trị NHÂN VĂN và tính PHI CA NGỢI tuyệt đối của văn học sau 1975?
- A. Ca ngợi chiến công hiển hách của người anh hùng.
- B. Phê phán gay gắt những thói hư tật xấu trong xã hội cũ.
- C. Đặt ra vấn đề về việc sống là chính mình, sự hài hòa giữa thể xác và linh hồn, thể hiện bi kịch và khát vọng sống đích thực của con người.
- D. Miêu tả cuộc sống gia đình hạnh phúc, êm ấm.
Câu 23: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng (ví dụ thực tế, số liệu, trích dẫn...) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
- B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
- C. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ hơn.
- D. Làm sáng tỏ, cụ thể hóa và tăng sức thuyết phục cho luận điểm.
Câu 24: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng phép nói giảm, nói tránh có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Nhấn mạnh trực tiếp vào sự thật phũ phàng.
- B. Diễn đạt tế nhị, giảm nhẹ ý, thể hiện sự tôn trọng hoặc tránh điều kiêng kỵ.
- C. Làm cho câu nói trở nên khó hiểu hơn.
- D. Che giấu hoàn toàn sự thật.
Câu 25: Nhận định nào sau đây về xu hướng vận động của văn học Việt Nam từ sau 1975 đến nay là ĐÚNG NHẤT?
- A. Đa dạng hóa về đề tài, thể loại, phong cách; đề cao cái "Tôi" cá nhân; hội nhập với văn học thế giới.
- B. Quay trở lại với các đề tài truyền thống, chỉ viết về nông thôn và người lính.
- C. Tiếp tục phát huy mạnh mẽ khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn như giai đoạn trước.
- D. Chỉ tập trung vào việc phê phán những tiêu cực xã hội một cách trực diện.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định có bao nhiêu lỗi sai về liên kết câu/đoạn văn?
“Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Điều đó giúp các em tiếp cận kiến thức hiệu quả. Nhưng, một số em vẫn chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc này. Và, các em thường chỉ đọc lướt qua loa. Bởi vì, việc đọc lướt không thể giúp hiểu sâu văn bản.”
- A. 1 lỗi
- B. 2 lỗi
- C. 3 lỗi
- D. Không có lỗi nào.
Câu 27: Khi viết một bài văn nghị luận văn học về một đoạn thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần điệu có tác dụng quan trọng NHẤT là gì?
- A. Làm cho bài viết có thêm nhiều chi tiết.
- B. Chứng minh nhà thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- C. Góp phần tạo nên nhạc điệu, âm hưởng, làm nổi bật cảm xúc và ý nghĩa của đoạn thơ.
- D. Chỉ đơn thuần là kỹ thuật hình thức không liên quan đến nội dung.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
“Ông Hai quay về nhà, lòng nặng trĩu. Cái tin làng Chợ Dầu theo giặc như sét đánh ngang tai. Ông không tin, cái làng mà ông yêu quý, cái làng kháng chiến, cái làng của Cụ Hồ lại có thể như thế. Nhưng rồi, những lời đồn đại, những bằng chứng cụ thể hơn cứ dội vào. Ông đau đớn, tủi hổ, không dám nhìn mặt ai, chỉ quanh quẩn với đứa con nhỏ.” (Dựa trên chi tiết truyện ngắn Làng - Kim Lân)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
- A. Miêu tả.
- B. Biểu cảm kết hợp tự sự.
- C. Nghị luận.
- D. Thuyết minh.
Câu 29: Khi tham gia một buổi phỏng vấn (với vai trò người được phỏng vấn), kỹ năng lắng nghe nào sau đây là quan trọng NHẤT?
- A. Lắng nghe cẩn thận để hiểu đúng câu hỏi và ý của người phỏng vấn.
- B. Lắng nghe để tìm ra lỗi sai trong câu hỏi của người phỏng vấn.
- C. Chỉ cần nghe ý chính và tự suy diễn phần còn lại.
- D. Lắng nghe để ngắt lời người phỏng vấn khi cần.
Câu 30: Trong văn học Việt Nam hiện đại, việc các nhà văn sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, thậm chí là khẩu ngữ trong tác phẩm văn xuôi (ví dụ: Nguyễn Huy Thiệp) nhằm mục đích chủ yếu là gì?
- A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.
- B. Thể hiện sự thiếu trau chuốt trong ngôn ngữ.
- C. Chỉ đơn giản là mô phỏng lời ăn tiếng nói hàng ngày.
- D. Tăng tính chân thực, gần gũi với đời sống, thể hiện cá tính nhân vật và phong cách trần thuật độc đáo.