Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên kịch tính và tiếng cười trong hài kịch, thường xuất phát từ sự mâu thuẫn giữa mong muốn, hành động của nhân vật với thực tế khách quan hoặc giữa các nhân vật với nhau?
- A. Độc thoại nội tâm
- B. Xung đột hài kịch
- C. Đối thoại trữ tình
- D. Bình luận của người dẫn chuyện
Câu 2: Trong hài kịch, cái gây cười không chỉ đơn thuần là sự khôi hài, mua vui mà còn có chức năng quan trọng là gì đối với những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội?
- A. Tôn vinh và ca ngợi
- B. Lãng mạn hóa hiện thực
- C. Phê phán, châm biếm và đả kích
- D. Miêu tả khách quan không phán xét
Câu 3: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và quyền lực của mình, nhưng thực chất lại là một kẻ rỗng tuếch, chỉ dựa vào vẻ bề ngoài. Kiểu nhân vật này thường được xây dựng dựa trên đặc điểm nào của nhân vật hài kịch?
- A. Sự lý tưởng hóa
- B. Sự bi tráng
- C. Sự trầm tư, nội tâm phức tạp
- D. Sự cường điệu hóa, phiến diện hóa
Câu 4: Tình huống một quan chức tham nhũng bị nhầm là thanh tra và được mọi người đua nhau nịnh bợ, đút lót, trong khi thanh tra thật lại bị bỏ qua. Tình huống này thuộc loại hài kịch nào dựa trên cách tạo ra tiếng cười chủ yếu?
- A. Hài kịch tình huống
- B. Hài kịch tính cách
- C. Hài kịch ý tưởng
- D. Hài kịch bi kịch
Câu 5: Cái gây cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau. Trong các nguồn sau, nguồn nào không phải là cách phổ biến để tạo ra cái gây cười trong hài kịch?
- A. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động
- B. Sự nhầm lẫn, hiểu lầm tai hại
- C. Sự trang trọng, thiêng liêng và bi lụy
- D. Sự cường điệu, phóng đại các thói tật
Câu 6: Ngôn ngữ trong hài kịch thường mang những đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười và khắc họa tính cách nhân vật?
- A. Trang trọng, hoa mỹ, nhiều ẩn dụ
- B. Tươi tắn, linh hoạt, sắc sảo, giàu tính khẩu ngữ
- C. U sầu, trầm mặc, nhiều độc thoại nội tâm
- D. Giàu tính miêu tả cảnh vật, ít lời thoại trực tiếp
Câu 7: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu "cái cười" của tác phẩm có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ để biết vở kịch có buồn cười hay không.
- B. Để so sánh với các loại kịch khác.
- C. Chỉ để hiểu về bối cảnh lịch sử ra đời tác phẩm.
- D. Để nhận diện đối tượng phê phán, bản chất tiếng cười và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích và kết quả giữa hài kịch và bi kịch là gì?
- A. Hài kịch kết thúc có hậu, giải quyết mâu thuẫn; Bi kịch kết thúc đau thương, nhân vật chính thất bại hoặc chết.
- B. Hài kịch có nhiều nhân vật; Bi kịch chỉ có ít nhân vật.
- C. Hài kịch chỉ diễn ra trong bối cảnh hiện đại; Bi kịch chỉ diễn ra trong quá khứ.
- D. Hài kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng; Bi kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.
Câu 9: Một vở hài kịch tập trung vào việc khắc họa sâu sắc những nét tính cách xấu, lố bịch của một tầng lớp nhân vật nào đó trong xã hội. Đây là đặc trưng của loại hài kịch nào?
- A. Hài kịch tình huống
- B. Hài kịch tính cách
- C. Hài kịch ý tưởng
- D. Hài kịch chính luận
Câu 10: Trong kịch nói chung và hài kịch nói riêng, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy cốt truyện, bộc lộ tính cách và tạo ra các tình huống kịch?
- A. Đối thoại và độc thoại
- B. Bối cảnh thiên nhiên
- C. Lời bình của tác giả
- D. Miêu tả ngoại hình nhân vật
Câu 11: Tiếng cười trong hài kịch, dù có tính chất giải trí, răn dạy hay phê phán, suy cho cùng đều hướng tới mục đích cuối cùng là gì?
- A. Chứng minh sự ưu việt của một giai cấp.
- B. Gieo rắc sự bi quan về cuộc sống.
- C. Chỉ để mua vui đơn thuần cho khán giả.
- D. Hướng con người đến những giá trị tốt đẹp hơn, loại bỏ cái xấu, cái lố bịch.
Câu 12: Khi đọc một văn bản hài kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về ý đồ của tác giả và tính cách nhân vật?
- A. Chỉ cần đọc lướt qua lời thoại.
- B. Chỉ tập trung vào tên nhân vật.
- C. Đọc kỹ lời thoại, chỉ dẫn sân khấu, hành động, cử chỉ của nhân vật.
- D. Chỉ quan tâm đến bối cảnh lịch sử.
Câu 13: Sự lố bịch, kệch cỡm của nhân vật hài kịch thường được xây dựng dựa trên sự mâu thuẫn giữa:
- A. Bản chất thật bên trong và cái vỏ bọc bên ngoài.
- B. Sự giàu có và địa vị xã hội.
- C. Tuổi tác và kinh nghiệm sống.
- D. Sở thích cá nhân và nghề nghiệp.
Câu 14: Trong vở Quan thanh tra của Gogol, việc mọi người trong thành phố nhầm lẫn Khlestakov – một kẻ lang thang, cờ bạc – thành thanh tra của chính phủ là một ví dụ điển hình cho việc tạo tiếng cười từ yếu tố nào?
- A. Hành động bạo lực
- B. Tình huống nhầm lẫn, hiểu lầm
- C. Ngôn ngữ khoa học
- D. Phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ
Câu 15: Cái cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, từ nhẹ nhàng, vui vẻ đến sâu cay, chua chát. Sắc thái nào của cái cười thường đi kèm với sự phê phán gay gắt, vạch trần bản chất xấu xa của đối tượng?
- A. Hóm hỉnh
- B. Mỉm cười
- C. Châm biếm, đả kích
- D. Vui đùa
Câu 16: Khi một nhân vật hài kịch tự nói với chính mình để bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm, hoặc giải thích tình huống cho khán giả, đó là hình thức lời thoại nào?
- A. Độc thoại
- B. Đối thoại
- C. Bàng thoại
- D. Hợp xướng
Câu 17: Một vở kịch tập trung vào việc làm nổi bật sự mâu thuẫn giữa những lý tưởng cao đẹp được rao giảng và thực tế phũ phàng, lố bịch của cuộc sống. Đây là đặc trưng của loại hài kịch nào?
- A. Hài kịch tình huống
- B. Hài kịch tính cách
- C. Hài kịch ý tưởng
- D. Hài kịch hành động
Câu 18: Hành động sân khấu trong hài kịch có vai trò gì ngoài việc giúp câu chuyện tiến triển?
- A. Chỉ để lấp đầy thời gian trên sân khấu.
- B. Chỉ để cho diễn viên có việc làm.
- C. Không có vai trò gì đặc biệt.
- D. Góp phần bộc lộ tính cách nhân vật, tạo ra tình huống gây cười và thể hiện chủ đề tác phẩm.
Câu 19: Khi đọc một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [hắn ta vỗ ngực], [nói khẽ], [cười gằn]) giúp người đọc điều gì?
- A. Hiểu rõ hơn tâm trạng, hành động, cử chỉ của nhân vật và bối cảnh sân khấu.
- B. Biết được tên thật của diễn viên đóng vai đó.
- C. Dự đoán doanh thu của vở kịch.
- D. Xác định độ dài chính xác của vở kịch.
Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch thường được tạo ra từ sự tương phản. Sự tương phản nào sau đây thường là nguồn gốc của tiếng cười phê phán, châm biếm?
- A. Tương phản giữa ngày và đêm.
- B. Tương phản giữa bản chất xấu xa, lố bịch và cái vẻ bề ngoài đạo mạo, tốt đẹp giả tạo.
- C. Tương phản giữa quá khứ và hiện tại.
- D. Tương phản giữa các loại hình nghệ thuật khác nhau.
Câu 21: Nhân vật hài kịch thường có tính cách đơn giản, ít chiều sâu tâm lý phức tạp như nhân vật trong bi kịch hay chính kịch. Đặc điểm này giúp gì cho việc tạo ra tiếng cười và làm nổi bật cái lố bịch?
- A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
- B. Khiến khán giả khó đồng cảm với nhân vật.
- C. Giúp nhân vật dễ dàng thay đổi tính cách.
- D. Dễ dàng cường điệu hóa, tập trung làm nổi bật một vài thói tật, đặc điểm tiêu cực để gây cười và phê phán.
Câu 22: Một vở hài kịch sử dụng rất nhiều các tình huống gây hiểu lầm, các sự kiện bất ngờ, trùng hợp ngẫu nhiên một cách lố bịch để tạo tiếng cười. Đây là đặc trưng nổi bật nhất của loại hài kịch nào?
- A. Hài kịch tình huống
- B. Hài kịch tính cách
- C. Hài kịch ý tưởng
- D. Hài kịch tâm lý
Câu 23: Đọc một đoạn đối thoại trong hài kịch mà các nhân vật nói năng ngô nghê, sai ngữ pháp, hoặc sử dụng từ ngữ không phù hợp với hoàn cảnh. Yếu tố nào của ngôn ngữ hài kịch đang được sử dụng ở đây?
- A. Sự trang trọng, lịch sự
- B. Sự trầm tư, suy ngẫm
- C. Sự ngô nghê, sai lệch, không phù hợp
- D. Sự lãng mạn hóa
Câu 24: Chức năng nào của hài kịch giúp khán giả nhận ra và suy ngẫm về những vấn đề, hiện tượng tiêu cực trong xã hội một cách nhẹ nhàng nhưng sâu sắc?
- A. Chỉ để giải trí thuần túy.
- B. Chức năng phê phán và giáo dục.
- C. Chức năng miêu tả lịch sử.
- D. Chức năng dự báo tương lai.
Câu 25: Trong hài kịch, hành động lặp lại một cách máy móc, vô nghĩa hoặc phi lý của nhân vật thường nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sự thông minh của nhân vật.
- B. Làm cho cốt truyện phức tạp hơn.
- C. Giúp nhân vật đạt được mục đích.
- D. Nhấn mạnh sự vô lý, máy móc, thiếu ý thức của nhân vật, tạo hiệu quả gây cười và phê phán.
Câu 26: Đâu là điểm chung giữa hài kịch và bi kịch về mặt cấu trúc thể loại kịch?
- A. Cả hai đều kết thúc có hậu.
- B. Cả hai đều không có xung đột.
- C. Cả hai đều được xây dựng chủ yếu bằng lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động sân khấu.
- D. Cả hai đều chỉ có một nhân vật chính.
Câu 27: Một vở hài kịch được coi là thành công khi nó không chỉ gây được tiếng cười mà còn đạt được điều gì khác?
- A. Khiến khán giả suy ngẫm về những vấn đề xã hội, con người được phản ánh.
- B. Chỉ cần có nhiều cảnh đánh nhau.
- C. Khiến khán giả quên hết mọi thứ sau khi xem.
- D. Khiến nhân vật chính trở nên giàu có.
Câu 28: Ngôn ngữ hài kịch thường sử dụng các biện pháp tu từ như phóng đại, nói mỉa, chơi chữ, nói lóng... Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp này là gì?
- A. Làm cho lời thoại dài hơn.
- B. Gây khó hiểu cho khán giả.
- C. Chỉ để thể hiện trình độ ngôn ngữ của tác giả.
- D. Tăng hiệu quả gây cười, bộc lộ tính cách nhân vật và sắc thái châm biếm, phê phán.
Câu 29: Đâu là đặc điểm phân biệt hài kịch với chính kịch (drama) về tính chất của xung đột và kết quả cuối cùng?
- A. Chính kịch có xung đột, hài kịch thì không.
- B. Hài kịch giải quyết xung đột theo hướng hài hước, kết thúc thường có hậu; Chính kịch phản ánh xung đột đa dạng, phức tạp, kết thúc có thể bi hoặc không rõ ràng.
- C. Hài kịch chỉ có nhân vật xấu, chính kịch chỉ có nhân vật tốt.
- D. Hài kịch chỉ diễn ra trên sân khấu, chính kịch thì không.
Câu 30: Khi đọc một đoạn trích từ vở hài kịch, để phân tích được "cái cười" của đoạn đó, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?
- A. Lời thoại và hành động của nhân vật, các tình huống mâu thuẫn hoặc phi lý.
- B. Màu sắc của trang phục nhân vật.
- C. Thiết kế ánh sáng trên sân khấu.
- D. Số lượng khán giả trong rạp.