Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là một trong những chức năng chính của hài kịch?

  • A. Gây tiếng cười để giải trí.
  • B. Phê phán những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • C. Giáo dục người xem qua tiếng cười châm biếm.
  • D. Kêu gọi sự đồng cảm sâu sắc với số phận bi thảm của nhân vật.

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch thường được tạo ra từ sự mâu thuẫn hoặc nghịch lí. Mâu thuẫn nào sau đây thường là nguồn gốc chính của tiếng cười trong hài kịch tính cách?

  • A. Mâu thuẫn giữa bản chất lố bịch, sai lệch của nhân vật với chuẩn mực xã hội hoặc mong muốn của bản thân.
  • B. Mâu thuẫn giữa hoàn cảnh khách quan và hành động chủ quan của nhân vật dẫn đến những tình huống trớ trêu.
  • C. Mâu thuẫn giữa những ý tưởng, quan niệm triết học hoặc đạo đức khác nhau được thể hiện qua nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật phụ, làm nổi bật sự ngớ ngẩn của nhân vật chính.

Câu 3: Một vở kịch xoay quanh một nhân vật quan chức tham nhũng, luôn giả vờ liêm chính trước công chúng nhưng lại lộ bản chất hám lợi qua những hành động lén lút và lời nói khoe mẽ. Vở kịch này có xu hướng thuộc loại hình hài kịch nào nhiều nhất?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch ý tưởng.
  • D. Hài kịch trào phúng.

Câu 4: Trong vở hài kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khắc họa tính cách lố bịch của nhân vật và tạo nên tiếng cười phê phán?

  • A. Lời thoại của nhân vật.
  • B. Trang phục và ngoại hình của nhân vật.
  • C. Bối cảnh sân khấu.
  • D. Âm nhạc và hiệu ứng âm thanh.

Câu 5: Khi phân tích một đoạn hội thoại trong hài kịch, việc chú ý đến "sự vênh" giữa lời nói và hoàn cảnh, hoặc giữa lời nói và suy nghĩ thật của nhân vật nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định chủ đề chính của vở kịch.
  • B. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • C. Lột tả bản chất lố bịch, phi lí hoặc sự đạo đức giả của nhân vật.
  • D. Hiểu rõ mối quan hệ giữa các nhân vật phụ.

Câu 6: Một tình huống trong hài kịch: Một người khoe khoang về tài năng của mình nhưng liên tục vấp phải những sự cố ngớ ngẩn chứng minh điều ngược lại. Tiếng cười trong tình huống này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

  • A. Tính cách đặc biệt của nhân vật.
  • B. Sự mâu thuẫn, trớ trêu của tình huống.
  • C. Ý tưởng triết học được lồng ghép.
  • D. Ngôn ngữ bác học, khó hiểu.

Câu 7: Hài kịch và bi kịch đều là các thể loại kịch, nhưng khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia.
  • B. Độ dài của vở kịch.
  • C. Việc sử dụng âm nhạc.
  • D. Bản chất của xung đột và kết cục vở kịch.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thường không được sử dụng làm phương tiện gây cười trực tiếp trong hài kịch?

  • A. Ngoại hình, cử chỉ, hành động lố bịch của nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ nói năng sai chuẩn, khoe mẽ, mâu thuẫn.
  • C. Nỗi đau khổ tột cùng về tinh thần của nhân vật.
  • D. Những tình huống hiểu lầm, trớ trêu, oái oăm.

Câu 9: Phân tích vai trò của đạo diễn trong việc trình diễn hài kịch trên sân khấu. Đạo diễn có thể làm gì để tăng hiệu quả gây cười?

  • A. Hướng dẫn diễn viên cường điệu hóa cử chỉ, ngữ điệu, tạo ra nhịp điệu nhanh, dồn dập cho một số cảnh.
  • B. Yêu cầu diễn viên giữ nguyên khuôn mặt nghiêm túc, không biểu lộ cảm xúc.
  • C. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng đạo cụ trên sân khấu.
  • D. Kéo dài thời gian các phân cảnh bi lụy để khán giả suy ngẫm.

Câu 10: Trong hài kịch, tiếng cười trào phúng khác với tiếng cười mua vui đơn thuần ở điểm nào?

  • A. Tiếng cười trào phúng chỉ xuất hiện ở cuối vở kịch.
  • B. Tiếng cười trào phúng chỉ do nhân vật chính tạo ra.
  • C. Tiếng cười trào phúng luôn gắn liền với mục đích phê phán, vạch trần cái xấu, cái lố bịch.
  • D. Tiếng cười trào phúng chỉ sử dụng lời nói, không dùng hành động.

Câu 11: Một vở kịch dựa trên việc phóng đại những thói quen kỳ quặc của một gia đình thượng lưu để làm nổi bật sự giả tạo, xa hoa lãng phí của họ. Vở kịch này thuộc loại hình hài kịch nào là rõ nét nhất?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch ý tưởng.
  • D. Hài kịch chính luận.

Câu 12: Khi xem hài kịch, việc nhận biết và phân tích các biện pháp tu từ như phóng đại (cường điệu), nói giảm nói tránh ngược, hoặc chơi chữ trong lời thoại giúp khán giả hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của vở kịch.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Mối quan hệ quyền lực giữa các nhân vật.
  • D. Nguồn gốc của tiếng cười, bản chất lố bịch của nhân vật và ý đồ phê phán của tác giả.

Câu 13: Hãy phân tích khả năng "sửa sai" của tiếng cười trong hài kịch. Tiếng cười hài kịch có thể tác động đến người xem như thế nào?

  • A. Khiến người xem cảm thấy tuyệt vọng về thực trạng xã hội.
  • B. Giúp người xem nhận ra và suy ngẫm về những thói xấu, sự lố bịch để tự điều chỉnh bản thân.
  • C. Chỉ đơn thuần mang lại sự thư giãn, không có giá trị giáo dục.
  • D. Khuyến khích người xem bắt chước những hành động lố bịch của nhân vật.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa kịch nói và kịch thơ, kịch hát (như chèo, tuồng) khi thể hiện yếu tố hài hước là gì?

  • A. Kịch nói chủ yếu dựa vào lời thoại và hành động chân thực, kịch hát/thơ kết hợp thêm âm nhạc, vũ đạo và các ước lệ sân khấu.
  • B. Kịch nói không bao giờ có yếu tố bi, trong khi kịch hát/thơ luôn có.
  • C. Kịch nói chỉ có hài kịch tính cách, kịch hát/thơ chỉ có hài kịch tình huống.
  • D. Kịch nói chỉ diễn ở nhà hát, kịch hát/thơ diễn ở ngoài trời.

Câu 15: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn nói "Tôi là người khiêm tốn nhất thế gian" nhưng lại liên tục khoe khoang về tài sản, thành tích của mình. Biện pháp nghệ thuật chính tạo nên tiếng cười ở đây là gì?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Mỉa mai/Châm biếm (thể hiện qua sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động).
  • D. So sánh.

Câu 16: Nếu một vở kịch hài đặt ra câu hỏi lớn về sự thật và giả dối trong xã hội hiện đại thông qua các tình huống phi lí, loại hình hài kịch nào đang được hướng tới?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch ý tưởng.
  • D. Hài kịch hình thể.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa hài kịch và hiện thực đời sống. Hài kịch phản ánh hiện thực theo cách nào?

  • A. Sao chép y nguyên các sự kiện có thật.
  • B. Chỉ phản ánh những điều tốt đẹp, tích cực.
  • C. Hoàn toàn tách rời khỏi đời sống, chỉ mang tính giải trí.
  • D. Chọn lọc, phóng đại những mặt lố bịch, sai trái của hiện thực để phê phán thông qua tiếng cười.

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất đối với diễn viên khi thể hiện vai hài trên sân khấu?

  • A. Học thuộc lời thoại dài.
  • B. Giữ được sự chân thực trong khi phóng đại, cường điệu hành động, lời nói để tạo tiếng cười.
  • C. Thay đổi trang phục nhanh chóng giữa các cảnh.
  • D. Đứng yên một chỗ trên sân khấu.

Câu 19: Tình huống nào sau đây là ví dụ điển hình nhất của "hài kịch tình huống"?

  • A. Một người luôn nói dối và bị mọi người phát hiện.
  • B. Một người keo kiệt đến mức không dám tiêu tiền cho bản thân.
  • C. Một cuộc tranh luận về ý nghĩa của hạnh phúc.
  • D. Hai người bị nhầm lẫn danh tính, dẫn đến hàng loạt sự cố trớ trêu.

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch có thể có nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây thường mang tính nhẹ nhàng, mua vui, ít hoặc không có yếu tố phê phán sâu sắc?

  • A. Tiếng cười vui vẻ, dí dỏm.
  • B. Tiếng cười châm biếm.
  • C. Tiếng cười trào phúng.
  • D. Tiếng cười chua cay.

Câu 21: Khi một nhân vật trong hài kịch cố gắng che giấu một bí mật hoặc một sự thật lố bịch, nhưng hành động và lời nói của họ lại liên tục vô tình làm lộ ra điều đó, đây là một kỹ thuật gây cười dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tính cách nhất quán của nhân vật.
  • B. Sự trớ trêu, nghịch lý của tình huống.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • D. Sự đồng thuận giữa các nhân vật.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc có hậu (hoặc ít nhất là không bi thảm) trong hầu hết các vở hài kịch.

  • A. Nhấn mạnh sự chiến thắng của cái tốt, sự phơi bày và bài trừ cái xấu, mang lại cảm giác nhẹ nhõm, lạc quan cho khán giả.
  • B. Tạo ra sự bất ngờ, kịch tính cho vở diễn.
  • C. Phản ánh sự bế tắc, tuyệt vọng của con người trước số phận.
  • D. Khẳng định rằng mọi vấn đề trong cuộc sống đều có thể giải quyết dễ dàng.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa kịch bản văn học và kịch bản sân khấu của một vở hài kịch?

  • A. Kịch bản văn học chỉ có lời thoại, kịch bản sân khấu chỉ có hành động.
  • B. Kịch bản văn học chỉ dành cho tác giả, kịch bản sân khấu chỉ dành cho diễn viên.
  • C. Kịch bản sân khấu là bản chuyển thể của kịch bản văn học, có bổ sung các chỉ dẫn chi tiết về dàn dựng, diễn xuất, kỹ thuật sân khấu.
  • D. Kịch bản văn học dài hơn kịch bản sân khấu.

Câu 24: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ phân tích một cảnh trong vở hài kịch. Yếu tố nào sau đây bạn nên tập trung phân tích đầu tiên để hiểu rõ hơn về nhân vật và tình huống?

  • A. Lời thoại và cách nói của các nhân vật trong cảnh đó.
  • B. Tên của các nhân vật xuất hiện.
  • C. Số trang của cảnh đó trong kịch bản.
  • D. Màu sắc trang phục của nhân vật (trừ khi có chỉ dẫn đặc biệt).

Câu 25: Tiếng cười trong hài kịch Quan thanh tra của Gogol chủ yếu thuộc sắc thái nào?

  • A. Vui vẻ, hồn nhiên.
  • B. Lãng mạn, trữ tình.
  • C. Trào phúng, châm biếm sâu cay.
  • D. Bi lụy, ai oán.

Câu 26: Một nhân vật hài kịch luôn tự cho mình là thông minh nhưng lại đưa ra những quyết định ngớ ngẩn, dẫn đến hậu quả buồn cười. Yếu tố nào trong tính cách nhân vật này tạo nên tiếng cười?

  • A. Sự dũng cảm.
  • B. Lòng tốt bụng.
  • C. Vẻ ngoài điển trai.
  • D. Sự ảo tưởng về bản thân và hành động phi lí.

Câu 27: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử mà tác phẩm ra đời giúp ích gì cho người đọc/người xem?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề.
  • B. Hiểu rõ hơn đối tượng bị phê phán, ý nghĩa xã hội của tiếng cười và thông điệp tác giả gửi gắm.
  • C. Dự đoán được doanh thu phòng vé của vở kịch.
  • D. Xác định tên thật của các nhân vật trong đời thực.

Câu 28: Trong một vở hài kịch, có một cảnh mà nhân vật chính liên tục gặp phải những tình huống éo le, khó xử do sự hiểu lầm hoặc trùng hợp ngẫu nhiên. Cảnh này chủ yếu khai thác yếu tố nào để gây cười?

  • A. Tình huống kịch.
  • B. Tính cách cố hữu của nhân vật.
  • C. Ý tưởng triết học sâu sắc.
  • D. Sự thay đổi cảm xúc đột ngột của nhân vật.

Câu 29: Một vở kịch hài sử dụng hình ảnh một con vật biết nói để châm biếm sự ngu dốt của con người. Đây là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào trong hài kịch?

  • A. Hài kịch tình huống đơn thuần.
  • B. Hài kịch tính cách thực tế.
  • C. Yếu tố tưởng tượng, ngụ ngôn để thể hiện ý tưởng, quan niệm.
  • D. Kịch bản dựa hoàn toàn vào lịch sử.

Câu 30: Để đánh giá một vở hài kịch có thành công hay không, ngoài việc nó có gây cười hay không, người xem cần chú ý đến yếu tố nào khác?

  • A. Số lượng khán giả đến xem.
  • B. Độ dài của vở kịch.
  • C. Chi phí sản xuất vở kịch.
  • D. Chiều sâu của tiếng cười (có tính phê phán, giáo dục không), sự thành công trong khắc họa nhân vật, xây dựng tình huống và thông điệp tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là một trong những chức năng chính của hài kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch thường được tạo ra từ sự mâu thuẫn hoặc nghịch lí. Mâu thuẫn nào sau đây *thường* là nguồn gốc chính của tiếng cười trong hài kịch tính cách?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một vở kịch xoay quanh một nhân vật quan chức tham nhũng, luôn giả vờ liêm chính trước công chúng nhưng lại lộ bản chất hám lợi qua những hành động lén lút và lời nói khoe mẽ. Vở kịch này có xu hướng thuộc loại hình hài kịch nào nhiều nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong vở hài kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc khắc họa tính cách lố bịch của nhân vật và tạo nên tiếng cười phê phán?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi phân tích một đoạn hội thoại trong hài kịch, việc chú ý đến 'sự vênh' giữa lời nói và hoàn cảnh, hoặc giữa lời nói và suy nghĩ thật của nhân vật nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một tình huống trong hài kịch: Một người khoe khoang về tài năng của mình nhưng liên tục vấp phải những sự cố ngớ ngẩn chứng minh điều ngược lại. Tiếng cười trong tình huống này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hài kịch và bi kịch đều là các thể loại kịch, nhưng khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Yếu tố nào sau đây *thường không* được sử dụng làm phương tiện gây cười trực tiếp trong hài kịch?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích vai trò của đạo diễn trong việc trình diễn hài kịch trên sân khấu. Đạo diễn có thể làm gì để tăng hiệu quả gây cười?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong hài kịch, tiếng cười trào phúng khác với tiếng cười mua vui đơn thuần ở điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một vở kịch dựa trên việc phóng đại những thói quen kỳ quặc của một gia đình thượng lưu để làm nổi bật sự giả tạo, xa hoa lãng phí của họ. Vở kịch này thuộc loại hình hài kịch nào là rõ nét nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi xem hài kịch, việc nhận biết và phân tích các biện pháp tu từ như phóng đại (cường điệu), nói giảm nói tránh ngược, hoặc chơi chữ trong lời thoại giúp khán giả hiểu sâu hơn điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hãy phân tích khả năng 'sửa sai' của tiếng cười trong hài kịch. Tiếng cười hài kịch có thể tác động đến người xem như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa kịch nói và kịch thơ, kịch hát (như chèo, tuồng) khi thể hiện yếu tố hài hước là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn nói 'Tôi là người khiêm tốn nhất thế gian' nhưng lại liên tục khoe khoang về tài sản, thành tích của mình. Biện pháp nghệ thuật chính tạo nên tiếng cười ở đây là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nếu một vở kịch hài đặt ra câu hỏi lớn về sự thật và giả dối trong xã hội hiện đại thông qua các tình huống phi lí, loại hình hài kịch nào đang được hướng tới?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa hài kịch và hiện thực đời sống. Hài kịch phản ánh hiện thực theo cách nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất đối với diễn viên khi thể hiện vai hài trên sân khấu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tình huống nào sau đây là ví dụ điển hình nhất của 'hài kịch tình huống'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch có thể có nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây thường mang tính nhẹ nhàng, mua vui, ít hoặc không có yếu tố phê phán sâu sắc?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi một nhân vật trong hài kịch cố gắng che giấu một bí mật hoặc một sự thật lố bịch, nhưng hành động và lời nói của họ lại liên tục vô tình làm lộ ra điều đó, đây là một kỹ thuật gây cười dựa trên yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc có hậu (hoặc ít nhất là không bi thảm) trong hầu hết các vở hài kịch.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa kịch bản văn học và kịch bản sân khấu của một vở hài kịch?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ phân tích một cảnh trong vở hài kịch. Yếu tố nào sau đây bạn nên tập trung phân tích đầu tiên để hiểu rõ hơn về nhân vật và tình huống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tiếng cười trong hài kịch *Quan thanh tra* của Gogol chủ yếu thuộc sắc thái nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một nhân vật hài kịch luôn tự cho mình là thông minh nhưng lại đưa ra những quyết định ngớ ngẩn, dẫn đến hậu quả buồn cười. Yếu tố nào trong tính cách nhân vật này tạo nên tiếng cười?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử mà tác phẩm ra đời giúp ích gì cho người đọc/người xem?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một vở hài kịch, có một cảnh mà nhân vật chính liên tục gặp phải những tình huống éo le, khó xử do sự hiểu lầm hoặc trùng hợp ngẫu nhiên. Cảnh này chủ yếu khai thác yếu tố nào để gây cười?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một vở kịch hài sử dụng hình ảnh một con vật biết nói để châm biếm sự ngu dốt của con người. Đây là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào trong hài kịch?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để đánh giá một vở hài kịch có thành công hay không, ngoài việc nó có gây cười hay không, người xem cần chú ý đến yếu tố nào khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên kịch tính và tiếng cười trong hài kịch, thường xuất phát từ sự mâu thuẫn giữa mong muốn, hành động của nhân vật với thực tế khách quan hoặc giữa các nhân vật với nhau?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Xung đột hài kịch
  • C. Đối thoại trữ tình
  • D. Bình luận của người dẫn chuyện

Câu 2: Trong hài kịch, cái gây cười không chỉ đơn thuần là sự khôi hài, mua vui mà còn có chức năng quan trọng là gì đối với những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội?

  • A. Tôn vinh và ca ngợi
  • B. Lãng mạn hóa hiện thực
  • C. Phê phán, châm biếm và đả kích
  • D. Miêu tả khách quan không phán xét

Câu 3: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và quyền lực của mình, nhưng thực chất lại là một kẻ rỗng tuếch, chỉ dựa vào vẻ bề ngoài. Kiểu nhân vật này thường được xây dựng dựa trên đặc điểm nào của nhân vật hài kịch?

  • A. Sự lý tưởng hóa
  • B. Sự bi tráng
  • C. Sự trầm tư, nội tâm phức tạp
  • D. Sự cường điệu hóa, phiến diện hóa

Câu 4: Tình huống một quan chức tham nhũng bị nhầm là thanh tra và được mọi người đua nhau nịnh bợ, đút lót, trong khi thanh tra thật lại bị bỏ qua. Tình huống này thuộc loại hài kịch nào dựa trên cách tạo ra tiếng cười chủ yếu?

  • A. Hài kịch tình huống
  • B. Hài kịch tính cách
  • C. Hài kịch ý tưởng
  • D. Hài kịch bi kịch

Câu 5: Cái gây cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau. Trong các nguồn sau, nguồn nào không phải là cách phổ biến để tạo ra cái gây cười trong hài kịch?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động
  • B. Sự nhầm lẫn, hiểu lầm tai hại
  • C. Sự trang trọng, thiêng liêng và bi lụy
  • D. Sự cường điệu, phóng đại các thói tật

Câu 6: Ngôn ngữ trong hài kịch thường mang những đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười và khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Trang trọng, hoa mỹ, nhiều ẩn dụ
  • B. Tươi tắn, linh hoạt, sắc sảo, giàu tính khẩu ngữ
  • C. U sầu, trầm mặc, nhiều độc thoại nội tâm
  • D. Giàu tính miêu tả cảnh vật, ít lời thoại trực tiếp

Câu 7: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu "cái cười" của tác phẩm có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để biết vở kịch có buồn cười hay không.
  • B. Để so sánh với các loại kịch khác.
  • C. Chỉ để hiểu về bối cảnh lịch sử ra đời tác phẩm.
  • D. Để nhận diện đối tượng phê phán, bản chất tiếng cười và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích và kết quả giữa hài kịch và bi kịch là gì?

  • A. Hài kịch kết thúc có hậu, giải quyết mâu thuẫn; Bi kịch kết thúc đau thương, nhân vật chính thất bại hoặc chết.
  • B. Hài kịch có nhiều nhân vật; Bi kịch chỉ có ít nhân vật.
  • C. Hài kịch chỉ diễn ra trong bối cảnh hiện đại; Bi kịch chỉ diễn ra trong quá khứ.
  • D. Hài kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng; Bi kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.

Câu 9: Một vở hài kịch tập trung vào việc khắc họa sâu sắc những nét tính cách xấu, lố bịch của một tầng lớp nhân vật nào đó trong xã hội. Đây là đặc trưng của loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tình huống
  • B. Hài kịch tính cách
  • C. Hài kịch ý tưởng
  • D. Hài kịch chính luận

Câu 10: Trong kịch nói chung và hài kịch nói riêng, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy cốt truyện, bộc lộ tính cách và tạo ra các tình huống kịch?

  • A. Đối thoại và độc thoại
  • B. Bối cảnh thiên nhiên
  • C. Lời bình của tác giả
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật

Câu 11: Tiếng cười trong hài kịch, dù có tính chất giải trí, răn dạy hay phê phán, suy cho cùng đều hướng tới mục đích cuối cùng là gì?

  • A. Chứng minh sự ưu việt của một giai cấp.
  • B. Gieo rắc sự bi quan về cuộc sống.
  • C. Chỉ để mua vui đơn thuần cho khán giả.
  • D. Hướng con người đến những giá trị tốt đẹp hơn, loại bỏ cái xấu, cái lố bịch.

Câu 12: Khi đọc một văn bản hài kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về ý đồ của tác giả và tính cách nhân vật?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua lời thoại.
  • B. Chỉ tập trung vào tên nhân vật.
  • C. Đọc kỹ lời thoại, chỉ dẫn sân khấu, hành động, cử chỉ của nhân vật.
  • D. Chỉ quan tâm đến bối cảnh lịch sử.

Câu 13: Sự lố bịch, kệch cỡm của nhân vật hài kịch thường được xây dựng dựa trên sự mâu thuẫn giữa:

  • A. Bản chất thật bên trong và cái vỏ bọc bên ngoài.
  • B. Sự giàu có và địa vị xã hội.
  • C. Tuổi tác và kinh nghiệm sống.
  • D. Sở thích cá nhân và nghề nghiệp.

Câu 14: Trong vở Quan thanh tra của Gogol, việc mọi người trong thành phố nhầm lẫn Khlestakov – một kẻ lang thang, cờ bạc – thành thanh tra của chính phủ là một ví dụ điển hình cho việc tạo tiếng cười từ yếu tố nào?

  • A. Hành động bạo lực
  • B. Tình huống nhầm lẫn, hiểu lầm
  • C. Ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ

Câu 15: Cái cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, từ nhẹ nhàng, vui vẻ đến sâu cay, chua chát. Sắc thái nào của cái cười thường đi kèm với sự phê phán gay gắt, vạch trần bản chất xấu xa của đối tượng?

  • A. Hóm hỉnh
  • B. Mỉm cười
  • C. Châm biếm, đả kích
  • D. Vui đùa

Câu 16: Khi một nhân vật hài kịch tự nói với chính mình để bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm, hoặc giải thích tình huống cho khán giả, đó là hình thức lời thoại nào?

  • A. Độc thoại
  • B. Đối thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Hợp xướng

Câu 17: Một vở kịch tập trung vào việc làm nổi bật sự mâu thuẫn giữa những lý tưởng cao đẹp được rao giảng và thực tế phũ phàng, lố bịch của cuộc sống. Đây là đặc trưng của loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tình huống
  • B. Hài kịch tính cách
  • C. Hài kịch ý tưởng
  • D. Hài kịch hành động

Câu 18: Hành động sân khấu trong hài kịch có vai trò gì ngoài việc giúp câu chuyện tiến triển?

  • A. Chỉ để lấp đầy thời gian trên sân khấu.
  • B. Chỉ để cho diễn viên có việc làm.
  • C. Không có vai trò gì đặc biệt.
  • D. Góp phần bộc lộ tính cách nhân vật, tạo ra tình huống gây cười và thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 19: Khi đọc một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [hắn ta vỗ ngực], [nói khẽ], [cười gằn]) giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn tâm trạng, hành động, cử chỉ của nhân vật và bối cảnh sân khấu.
  • B. Biết được tên thật của diễn viên đóng vai đó.
  • C. Dự đoán doanh thu của vở kịch.
  • D. Xác định độ dài chính xác của vở kịch.

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch thường được tạo ra từ sự tương phản. Sự tương phản nào sau đây thường là nguồn gốc của tiếng cười phê phán, châm biếm?

  • A. Tương phản giữa ngày và đêm.
  • B. Tương phản giữa bản chất xấu xa, lố bịch và cái vẻ bề ngoài đạo mạo, tốt đẹp giả tạo.
  • C. Tương phản giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Tương phản giữa các loại hình nghệ thuật khác nhau.

Câu 21: Nhân vật hài kịch thường có tính cách đơn giản, ít chiều sâu tâm lý phức tạp như nhân vật trong bi kịch hay chính kịch. Đặc điểm này giúp gì cho việc tạo ra tiếng cười và làm nổi bật cái lố bịch?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • B. Khiến khán giả khó đồng cảm với nhân vật.
  • C. Giúp nhân vật dễ dàng thay đổi tính cách.
  • D. Dễ dàng cường điệu hóa, tập trung làm nổi bật một vài thói tật, đặc điểm tiêu cực để gây cười và phê phán.

Câu 22: Một vở hài kịch sử dụng rất nhiều các tình huống gây hiểu lầm, các sự kiện bất ngờ, trùng hợp ngẫu nhiên một cách lố bịch để tạo tiếng cười. Đây là đặc trưng nổi bật nhất của loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tình huống
  • B. Hài kịch tính cách
  • C. Hài kịch ý tưởng
  • D. Hài kịch tâm lý

Câu 23: Đọc một đoạn đối thoại trong hài kịch mà các nhân vật nói năng ngô nghê, sai ngữ pháp, hoặc sử dụng từ ngữ không phù hợp với hoàn cảnh. Yếu tố nào của ngôn ngữ hài kịch đang được sử dụng ở đây?

  • A. Sự trang trọng, lịch sự
  • B. Sự trầm tư, suy ngẫm
  • C. Sự ngô nghê, sai lệch, không phù hợp
  • D. Sự lãng mạn hóa

Câu 24: Chức năng nào của hài kịch giúp khán giả nhận ra và suy ngẫm về những vấn đề, hiện tượng tiêu cực trong xã hội một cách nhẹ nhàng nhưng sâu sắc?

  • A. Chỉ để giải trí thuần túy.
  • B. Chức năng phê phán và giáo dục.
  • C. Chức năng miêu tả lịch sử.
  • D. Chức năng dự báo tương lai.

Câu 25: Trong hài kịch, hành động lặp lại một cách máy móc, vô nghĩa hoặc phi lý của nhân vật thường nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự thông minh của nhân vật.
  • B. Làm cho cốt truyện phức tạp hơn.
  • C. Giúp nhân vật đạt được mục đích.
  • D. Nhấn mạnh sự vô lý, máy móc, thiếu ý thức của nhân vật, tạo hiệu quả gây cười và phê phán.

Câu 26: Đâu là điểm chung giữa hài kịch và bi kịch về mặt cấu trúc thể loại kịch?

  • A. Cả hai đều kết thúc có hậu.
  • B. Cả hai đều không có xung đột.
  • C. Cả hai đều được xây dựng chủ yếu bằng lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động sân khấu.
  • D. Cả hai đều chỉ có một nhân vật chính.

Câu 27: Một vở hài kịch được coi là thành công khi nó không chỉ gây được tiếng cười mà còn đạt được điều gì khác?

  • A. Khiến khán giả suy ngẫm về những vấn đề xã hội, con người được phản ánh.
  • B. Chỉ cần có nhiều cảnh đánh nhau.
  • C. Khiến khán giả quên hết mọi thứ sau khi xem.
  • D. Khiến nhân vật chính trở nên giàu có.

Câu 28: Ngôn ngữ hài kịch thường sử dụng các biện pháp tu từ như phóng đại, nói mỉa, chơi chữ, nói lóng... Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho lời thoại dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho khán giả.
  • C. Chỉ để thể hiện trình độ ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Tăng hiệu quả gây cười, bộc lộ tính cách nhân vật và sắc thái châm biếm, phê phán.

Câu 29: Đâu là đặc điểm phân biệt hài kịch với chính kịch (drama) về tính chất của xung đột và kết quả cuối cùng?

  • A. Chính kịch có xung đột, hài kịch thì không.
  • B. Hài kịch giải quyết xung đột theo hướng hài hước, kết thúc thường có hậu; Chính kịch phản ánh xung đột đa dạng, phức tạp, kết thúc có thể bi hoặc không rõ ràng.
  • C. Hài kịch chỉ có nhân vật xấu, chính kịch chỉ có nhân vật tốt.
  • D. Hài kịch chỉ diễn ra trên sân khấu, chính kịch thì không.

Câu 30: Khi đọc một đoạn trích từ vở hài kịch, để phân tích được "cái cười" của đoạn đó, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Lời thoại và hành động của nhân vật, các tình huống mâu thuẫn hoặc phi lý.
  • B. Màu sắc của trang phục nhân vật.
  • C. Thiết kế ánh sáng trên sân khấu.
  • D. Số lượng khán giả trong rạp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên kịch tính và tiếng cười trong hài kịch, thường xuất phát từ sự mâu thuẫn giữa mong muốn, hành động của nhân vật với thực tế khách quan hoặc giữa các nhân vật với nhau?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong hài kịch, cái gây cười không chỉ đơn thuần là sự khôi hài, mua vui mà còn có chức năng quan trọng là gì đối với những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và quyền lực của mình, nhưng thực chất lại là một kẻ rỗng tuếch, chỉ dựa vào vẻ bề ngoài. Kiểu nhân vật này thường được xây dựng dựa trên đặc điểm nào của nhân vật hài kịch?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tình huống một quan chức tham nhũng bị nhầm là thanh tra và được mọi người đua nhau nịnh bợ, đút lót, trong khi thanh tra thật lại bị bỏ qua. Tình huống này thuộc loại hài kịch nào dựa trên cách tạo ra tiếng cười chủ yếu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cái gây cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau. Trong các nguồn sau, nguồn nào không phải là cách phổ biến để tạo ra cái gây cười trong hài kịch?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ngôn ngữ trong hài kịch thường mang những đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười và khắc họa tính cách nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu 'cái cười' của tác phẩm có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích và kết quả giữa hài kịch và bi kịch là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một vở hài kịch tập trung vào việc khắc họa sâu sắc những nét tính cách xấu, lố bịch của một tầng lớp nhân vật nào đó trong xã hội. Đây là đặc trưng của loại hài kịch nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong kịch nói chung và hài kịch nói riêng, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy cốt truyện, bộc lộ tính cách và tạo ra các tình huống kịch?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tiếng cười trong hài kịch, dù có tính chất giải trí, răn dạy hay phê phán, suy cho cùng đều hướng tới mục đích cuối cùng là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đọc một văn bản hài kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về ý đồ của tác giả và tính cách nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự lố bịch, kệch cỡm của nhân vật hài kịch thường được xây dựng dựa trên sự mâu thuẫn giữa:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong vở *Quan thanh tra* của Gogol, việc mọi người trong thành phố nhầm lẫn Khlestakov – một kẻ lang thang, cờ bạc – thành thanh tra của chính phủ là một ví dụ điển hình cho việc tạo tiếng cười từ yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Cái cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, từ nhẹ nhàng, vui vẻ đến sâu cay, chua chát. Sắc thái nào của cái cười thường đi kèm với sự phê phán gay gắt, vạch trần bản chất xấu xa của đối tượng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi một nhân vật hài kịch tự nói với chính mình để bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm, hoặc giải thích tình huống cho khán giả, đó là hình thức lời thoại nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một vở kịch tập trung vào việc làm nổi bật sự mâu thuẫn giữa những lý tưởng cao đẹp được rao giảng và thực tế phũ phàng, lố bịch của cuộc sống. Đây là đặc trưng của loại hài kịch nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hành động sân khấu trong hài kịch có vai trò gì ngoài việc giúp câu chuyện tiến triển?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi đọc một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [hắn ta vỗ ngực], [nói khẽ], [cười gằn]) giúp người đọc điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch thường được tạo ra từ sự tương phản. Sự tương phản nào sau đây thường là nguồn gốc của tiếng cười phê phán, châm biếm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nhân vật hài kịch thường có tính cách đơn giản, ít chiều sâu tâm lý phức tạp như nhân vật trong bi kịch hay chính kịch. Đặc điểm này giúp gì cho việc tạo ra tiếng cười và làm nổi bật cái lố bịch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một vở hài kịch sử dụng rất nhiều các tình huống gây hiểu lầm, các sự kiện bất ngờ, trùng hợp ngẫu nhiên một cách lố bịch để tạo tiếng cười. Đây là đặc trưng nổi bật nhất của loại hài kịch nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc một đoạn đối thoại trong hài kịch mà các nhân vật nói năng ngô nghê, sai ngữ pháp, hoặc sử dụng từ ngữ không phù hợp với hoàn cảnh. Yếu tố nào của ngôn ngữ hài kịch đang được sử dụng ở đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Chức năng nào của hài kịch giúp khán giả nhận ra và suy ngẫm về những vấn đề, hiện tượng tiêu cực trong xã hội một cách nhẹ nhàng nhưng sâu sắc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong hài kịch, hành động lặp lại một cách máy móc, vô nghĩa hoặc phi lý của nhân vật thường nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là điểm chung giữa hài kịch và bi kịch về mặt cấu trúc thể loại kịch?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một vở hài kịch được coi là thành công khi nó không chỉ gây được tiếng cười mà còn đạt được điều gì khác?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Ngôn ngữ hài kịch thường sử dụng các biện pháp tu từ như phóng đại, nói mỉa, chơi chữ, nói lóng... Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là đặc điểm phân biệt hài kịch với chính kịch (drama) về tính chất của xung đột và kết quả cuối cùng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi đọc một đoạn trích từ vở hài kịch, để phân tích được 'cái cười' của đoạn đó, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch rõ rệt nhất với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Sử dụng nhiều lớp nhân vật phức tạp.
  • B. Xây dựng xung đột kịch gay gắt, quyết liệt.
  • C. Kết cấu thường gồm nhiều hồi, nhiều cảnh.
  • D. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện biểu hiện chủ yếu.

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười không chỉ đơn thuần mang tính giải trí mà còn có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Tạo không khí trang trọng, uy nghiêm.
  • B. Làm nổi bật số phận bi thảm của nhân vật.
  • C. Phê phán, đả kích những thói xấu, hiện tượng tiêu cực.
  • D. Diễn tả nội tâm giằng xé, phức tạp của nhân vật chính.

Câu 3: Thủ pháp gây cười nào sau đây thường tạo ra sự đối lập giữa mong muốn chủ quan của nhân vật với thực tế khách quan, dẫn đến những tình huống dở khóc dở cười?

  • A. Tình huống trớ trêu (nghịch cảnh).
  • B. Phóng đại (cường điệu).
  • C. Lặp lại.
  • D. Tương phản.

Câu 4: Đọc đoạn hội thoại sau:
Nhân vật A:

  • A. Lặp lại.
  • B. Phóng đại.
  • C. Gây nhầm lẫn.
  • D. Tương phản.

Câu 5: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng theo kiểu "điển hình hóa" một đặc điểm tính cách nổi bật hoặc một thói xấu phổ biến trong xã hội. Điều này giúp hài kịch đạt được hiệu quả gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và khó đoán hơn.
  • B. Tăng tính khái quát và sức đả kích của tiếng cười đối với hiện thực xã hội.
  • C. Giúp khán giả đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của nhân vật.
  • D. Tạo ra sự bí ẩn và lôi cuốn về quá khứ của nhân vật.

Câu 6: Khác với bi kịch thường kết thúc bằng sự hủy diệt hoặc cái chết của nhân vật chính, hài kịch thường có xu hướng kết thúc như thế nào để củng cố chủ đề phê phán hoặc mang tính giải trí?

  • A. Kết thúc mở, gây nhiều suy ngẫm.
  • B. Kết thúc bi thảm, nhân vật chính gặp tai họa.
  • C. Kết thúc có hậu, vạch trần cái xấu hoặc giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Kết thúc đột ngột, không giải quyết hết các nút thắt.

Câu 7: Khi phân tích một vở hài kịch, việc chú ý đến "ngôn ngữ kịch" (lời thoại, độc thoại, bàng thoại) giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tính cách nhân vật, diễn biến tâm trạng và xung đột kịch.
  • B. Bối cảnh lịch sử và xã hội của vở kịch.
  • C. Thiên nhiên và cảnh vật xung quanh sân khấu.
  • D. Số lượng diễn viên và thời gian diễn ra vở kịch.

Câu 8: Một cảnh trong hài kịch mô tả một nhân vật khoe khoang về sự giàu có của mình bằng những chi tiết ngày càng phi lý và lố bịch (ví dụ: "tôi có biệt thự trên mặt trăng", "tôi dùng kim cương thay cơm"). Thủ pháp gây cười nào đang được sử dụng ở đây?

  • A. Tương phản.
  • B. Phóng đại (cường điệu).
  • C. Lặp lại.
  • D. Chơi chữ.

Câu 9: Phân tích vai trò của "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) trong một vở hài kịch. Chỉ dẫn này giúp người đọc/người xem/đạo diễn hiểu rõ điều gì?

  • A. Lịch sử ra đời của vở kịch.
  • B. Suy nghĩ thầm kín không bao giờ bộc lộ của nhân vật.
  • C. Bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật và cách bài trí sân khấu.
  • D. Các tác phẩm văn học khác có cùng chủ đề.

Câu 10: Trong hài kịch, "xung đột kịch" thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Mâu thuẫn giữa cái bản chất xấu xa, lố bịch với cái vỏ bọc bên ngoài; mâu thuẫn giữa cái cũ và cái mới.
  • B. Cuộc đấu tranh sinh tồn của con người với thiên nhiên khắc nghiệt.
  • C. Số phận bi thảm, không lối thoát của nhân vật chính.
  • D. Cuộc chiến tranh giành quyền lực giữa các phe phái.

Câu 11: Tiếng cười "hóm hỉnh" (wit) và tiếng cười "trào phúng" (satire) khác nhau cơ bản ở điểm nào trong hài kịch?

  • A. Hóm hỉnh dùng lời nói, trào phúng dùng hành động.
  • B. Hóm hỉnh nhẹ nhàng, không phê phán sâu; trào phúng đả kích, phê phán mạnh mẽ.
  • C. Hóm hỉnh chỉ có trong kịch nói, trào phúng có cả trong kịch câm.
  • D. Hóm hỉnh là bẩm sinh, trào phúng là học được.

Câu 12: Đoạn trích sau sử dụng thủ pháp gây cười nào là chủ yếu?
Nhân vật M:

  • A. Phóng đại.
  • B. Tình huống trớ trêu.
  • C. Lặp lại.
  • D. Chơi chữ.

Câu 13: Trong hài kịch, việc sử dụng "độc thoại" (monologue) của nhân vật có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Giúp nhân vật giao tiếp với các nhân vật khác một cách hiệu quả hơn.
  • B. Tạo ra cảnh rượt đuổi, hành động gay cấn.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử xa xưa.
  • D. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc thầm kín (thường là lố bịch, mâu thuẫn) của nhân vật.

Câu 14: Tại sao việc xây dựng "tình huống kịch" lại đặc biệt quan trọng trong hài kịch?

  • A. Tình huống là nơi bộc lộ tính cách nhân vật và đẩy xung đột lên cao trào, tạo điều kiện cho tiếng cười xuất hiện.
  • B. Tình huống giúp giải thích nguồn gốc xuất thân của nhân vật.
  • C. Tình huống chỉ có vai trò phụ, không ảnh hưởng nhiều đến tiếng cười.
  • D. Tình huống giúp miêu tả chi tiết phong cảnh thiên nhiên.

Câu 15: Khi một nhân vật trong hài kịch nói một điều nhưng lại hành động hoàn toàn trái ngược, điều này thể hiện thủ pháp gây cười nào?

  • A. Phóng đại.
  • B. Tương phản (giữa lời nói và hành động).
  • C. Lặp lại.
  • D. Gây nhầm lẫn.

Câu 16: Một vở hài kịch thành công không chỉ khiến khán giả cười mà còn để lại suy ngẫm về một vấn đề xã hội. Điều này chứng tỏ hài kịch có thể:

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí.
  • B. Không có khả năng tác động đến nhận thức của con người.
  • C. Kết hợp giữa giải trí và phê phán, giáo dục.
  • D. Luôn có kết thúc bi thảm để gây ấn tượng mạnh.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "danh xưng" (tên gọi) cho các nhân vật trong một vở hài kịch. Tên gọi có thể gợi ý điều gì về nhân vật?

  • A. Chỉ đơn thuần là để phân biệt nhân vật này với nhân vật khác.
  • B. Luôn là tên gọi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong các vở bi kịch.
  • D. Thường mang tính biểu tượng, gợi ý về tính cách hoặc thói xấu của nhân vật.

Câu 18: Tình huống nào sau đây KHÔNG điển hình cho việc tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Nhân vật hiểu nhầm ý nhau dẫn đến hành động ngớ ngẩn.
  • B. Nhân vật cố gắng che đậy khuyết điểm nhưng càng làm nó lộ rõ hơn.
  • C. Nhân vật đối mặt với cái chết hoặc sự mất mát không thể bù đắp.
  • D. Nhân vật khoe khoang quá mức về những điều không có thật.

Câu 19: Tiếng cười trong hài kịch có thể được phân loại theo nhiều mức độ và sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây thường mang tính mỉa mai, châm biếm sâu cay, nhằm vạch trần bản chất xấu xa?

  • A. Trào phúng.
  • B. Hóm hỉnh.
  • C. Vui nhộn (tiếu lâm).
  • D. Cười đồng cảm.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa "cốt truyện" và "tiếng cười" trong hài kịch. Cốt truyện phục vụ tiếng cười như thế nào?

  • A. Cốt truyện là yếu tố độc lập, không liên quan đến tiếng cười.
  • B. Cốt truyện được xây dựng để tạo ra các tình huống, mâu thuẫn làm nảy sinh tiếng cười.
  • C. Tiếng cười quyết định hướng đi của cốt truyện.
  • D. Cốt truyện chỉ có vai trò tóm tắt nội dung chính.

Câu 21: Khi một nhân vật trong hài kịch liên tục lặp lại một câu nói vô nghĩa hoặc một hành động ngớ ngẩn, điều này nhằm mục đích gây cười và thường gợi ý điều gì về nhân vật đó?

  • A. Sự ngu dốt, thiếu suy nghĩ hoặc tính cách cố chấp, lố bịch.
  • B. Sự thông minh, sắc sảo và khả năng ứng biến nhanh.
  • C. Sự đau khổ, dằn vặt nội tâm.
  • D. Sự uyên bác và hiểu biết sâu rộng về cuộc sống.

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:
[Cảnh: Một buổi họp quan trọng. Nhân vật X (với vẻ mặt rất nghiêm trọng):

  • A. Phóng đại.
  • B. Tương phản (giữa hình thức và nội dung lời nói).
  • C. Lặp lại.
  • D. Gây nhầm lẫn.

Câu 23: Hài kịch có thể chia thành nhiều loại dựa trên đối tượng và mức độ phê phán. Loại hài kịch nào thường nhẹ nhàng, chủ yếu tạo ra tiếng cười vui vẻ từ những tình huống oái oăm, hiểu lầm trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch trào phúng xã hội.
  • D. Hài kịch chính trị.

Câu 24: Ngược lại, loại hài kịch nào tập trung vào việc phơi bày và phê phán những nét tính cách xấu, lố bịch, phi lý của con người, biến những nét tính cách đó thành đối tượng của tiếng cười?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch trào phúng xã hội.
  • D. Hài kịch lãng mạn.

Câu 25: Trong hài kịch, việc sử dụng "bàng thoại" (aside) - khi nhân vật nói với khán giả hoặc nói thầm mà các nhân vật khác không nghe thấy - có tác dụng gì?

  • A. Giúp nhân vật trao đổi thông tin bí mật với nhau.
  • B. Tạo ra hiệu ứng âm thanh đặc biệt trên sân khấu.
  • C. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc thật của nhân vật cho khán giả biết, thường trái ngược với lời nói/hành động công khai.
  • D. Yêu cầu khán giả tham gia trực tiếp vào vở kịch.

Câu 26: Một trong những thách thức khi chuyển thể một vở hài kịch từ văn bản sang sân khấu là làm thế nào để thể hiện "ý đồ gây cười" của tác giả một cách hiệu quả. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc này?

  • A. Chỉ cần đọc đúng lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ cần có một sân khấu thật lớn.
  • C. Chỉ cần đảm bảo phục trang thật lộng lẫy.
  • D. Diễn xuất của diễn viên, cách dàn dựng, âm thanh, ánh sáng và các yếu tố phi ngôn ngữ khác.

Câu 27: Đọc đoạn trích sau:
[Cảnh: Nhân vật Y đang cố gắng tỏ ra thông thái, nhưng liên tục dùng sai từ ngữ hoặc nói những điều mâu thuẫn.]
Nhân vật Y:

  • A. Tiếng cười đồng cảm với nỗi đau của nhân vật.
  • B. Tiếng cười chế giễu sự ngu dốt, lố bịch của nhân vật.
  • C. Tiếng cười thể hiện sự sợ hãi, lo lắng.
  • D. Tiếng cười khâm phục sự thông thái của nhân vật.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc bằng một "màn vỡ lở" (denouement), nơi sự thật được phơi bày, những âm mưu bị lật tẩy, hoặc những thói xấu bị vạch trần.

  • A. Hoàn tất việc phơi bày cái xấu, cái lố bịch, củng cố tính phê phán của vở kịch.
  • B. Tạo ra không khí bí ẩn, khó hiểu cho người xem.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bi thảm hơn.
  • D. Mở ra nhiều hướng kết thúc khác nhau cho câu chuyện.

Câu 29: Một trong những thách thức khi viết hài kịch là làm thế nào để tiếng cười không trở nên nhạt nhẽo, lặp lại hoặc thô tục. Điều gì giúp tiếng cười trong hài kịch có chiều sâu và giá trị lâu bền?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ lóng càng tốt.
  • B. Tạo ra những cảnh đánh nhau, rượt đuổi liên tục.
  • C. Chỉ tập trung vào các trò đùa đơn giản, dễ hiểu.
  • D. Xuất phát từ việc phơi bày những vấn đề xã hội, thói xấu phổ biến, những nghịch lý sâu sắc.

Câu 30: Khi phân tích một vở hài kịch, việc đặt tác phẩm vào "bối cảnh lịch sử và xã hội" mà nó ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết tác phẩm được viết vào năm nào.
  • B. Giúp hiểu rõ đối tượng và ý nghĩa phê phán của tiếng cười, giá trị hiện thực của tác phẩm.
  • C. Không có ý nghĩa gì nhiều, vì hài kịch chỉ mang tính giải trí.
  • D. Chỉ giúp so sánh vở kịch đó với các vở kịch cùng thời.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch rõ rệt nhất với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười không chỉ đơn thuần mang tính giải trí mà còn có vai trò quan trọng trong việc:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Thủ pháp gây cười nào sau đây thường tạo ra sự đối lập giữa mong muốn chủ quan của nhân vật với thực tế khách quan, dẫn đến những tình huống dở khóc dở cười?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn hội thoại sau:
Nhân vật A: "Tôi là người trung thực nhất trần đời này!"
Nhân vật B: "Ồ, vậy sao? Thế cái đồng hồ vàng của ông hàng xóm hôm qua rơi ở cửa nhà ông là sao nhỉ?"
Nhân vật A: (Giật mình, lắp bắp) "À... cái đó... chắc ai đó bỏ quên thôi mà!"
Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng trong đoạn trích trên là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng theo kiểu 'điển hình hóa' một đặc điểm tính cách nổi bật hoặc một thói xấu phổ biến trong xã hội. Điều này giúp hài kịch đạt được hiệu quả gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khác với bi kịch thường kết thúc bằng sự hủy diệt hoặc cái chết của nhân vật chính, hài kịch thường có xu hướng kết thúc như thế nào để củng cố chủ đề phê phán hoặc mang tính giải trí?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi phân tích một vở hài kịch, việc chú ý đến 'ngôn ngữ kịch' (lời thoại, độc thoại, bàng thoại) giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một cảnh trong hài kịch mô tả một nhân vật khoe khoang về sự giàu có của mình bằng những chi tiết ngày càng phi lý và lố bịch (ví dụ: 'tôi có biệt thự trên mặt trăng', 'tôi dùng kim cương thay cơm'). Thủ pháp gây cười nào đang được sử dụng ở đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích vai trò của 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) trong một vở hài kịch. Chỉ dẫn này giúp người đọc/người xem/đạo diễn hiểu rõ điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong hài kịch, 'xung đột kịch' thường bắt nguồn từ đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tiếng cười 'hóm hỉnh' (wit) và tiếng cười 'trào phúng' (satire) khác nhau cơ bản ở điểm nào trong hài kịch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đoạn trích sau sử dụng thủ pháp gây cười nào là chủ yếu?
Nhân vật M: "Tôi nói thật với ông, tôi chưa bao giờ nói dối một lời nào trong đời này cả! Chưa một lời!"
Nhân vật N: "Thật không? Thế còn lần ông bảo với vợ là đi công tác nhưng lại đi câu cá thì sao?"
Nhân vật M: "À... cái đó... đó là 'nói giảm nói tránh' thôi!"
Nhân vật N: "Và lần ông bảo với sếp là bị ốm nhưng lại đi xem đá bóng?"
Nhân vật M: "Ờm... đó là 'lý do chính đáng'!".

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong hài kịch, việc sử dụng 'độc thoại' (monologue) của nhân vật có thể mang lại hiệu quả gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao việc xây dựng 'tình huống kịch' lại đặc biệt quan trọng trong hài kịch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi một nhân vật trong hài kịch nói một điều nhưng lại hành động hoàn toàn trái ngược, điều này thể hiện thủ pháp gây cười nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một vở hài kịch thành công không chỉ khiến khán giả cười mà còn để lại suy ngẫm về một vấn đề xã hội. Điều này chứng tỏ hài kịch có thể:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'danh xưng' (tên gọi) cho các nhân vật trong một vở hài kịch. Tên gọi có thể gợi ý điều gì về nhân vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tình huống nào sau đây KHÔNG điển hình cho việc tạo tiếng cười trong hài kịch?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tiếng cười trong hài kịch có thể được phân loại theo nhiều mức độ và sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây thường mang tính mỉa mai, châm biếm sâu cay, nhằm vạch trần bản chất xấu xa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa 'cốt truyện' và 'tiếng cười' trong hài kịch. Cốt truyện phục vụ tiếng cười như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi một nhân vật trong hài kịch liên tục lặp lại một câu nói vô nghĩa hoặc một hành động ngớ ngẩn, điều này nhằm mục đích gây cười và thường gợi ý điều gì về nhân vật đó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:
[Cảnh: Một buổi họp quan trọng. Nhân vật X (với vẻ mặt rất nghiêm trọng): "Tôi xin tuyên bố, vấn đề này... vấn đề này... (ngừng lại, suy nghĩ một lúc lâu, rồi nói to) ...rất quan trọng!"]
Thủ pháp gây cười nào có thể được sử dụng hiệu quả nhất trong diễn xuất cảnh này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hài kịch có thể chia thành nhiều loại dựa trên đối tượng và mức độ phê phán. Loại hài kịch nào thường nhẹ nhàng, chủ yếu tạo ra tiếng cười vui vẻ từ những tình huống oái oăm, hiểu lầm trong cuộc sống hàng ngày?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Ngược lại, loại hài kịch nào tập trung vào việc phơi bày và phê phán những nét tính cách xấu, lố bịch, phi lý của con người, biến những nét tính cách đó thành đối tượng của tiếng cười?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong hài kịch, việc sử dụng 'bàng thoại' (aside) - khi nhân vật nói với khán giả hoặc nói thầm mà các nhân vật khác không nghe thấy - có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một trong những thách thức khi chuyển thể một vở hài kịch từ văn bản sang sân khấu là làm thế nào để thể hiện 'ý đồ gây cười' của tác giả một cách hiệu quả. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn trích sau:
[Cảnh: Nhân vật Y đang cố gắng tỏ ra thông thái, nhưng liên tục dùng sai từ ngữ hoặc nói những điều mâu thuẫn.]
Nhân vật Y: "Theo như định luật bảo toàn... ờm... trọng lực, thì... ờ... nước sẽ chảy ngược lên dốc!"
Khán giả cười ồ lên.
Tiếng cười của khán giả trong tình huống này chủ yếu là tiếng cười gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc bằng một 'màn vỡ lở' (denouement), nơi sự thật được phơi bày, những âm mưu bị lật tẩy, hoặc những thói xấu bị vạch trần.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một trong những thách thức khi viết hài kịch là làm thế nào để tiếng cười không trở nên nhạt nhẽo, lặp lại hoặc thô tục. Điều gì giúp tiếng cười trong hài kịch có chiều sâu và giá trị lâu bền?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi phân tích một vở hài kịch, việc đặt tác phẩm vào 'bối cảnh lịch sử và xã hội' mà nó ra đời có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi tạo nên tiếng cười trong hài kịch thường bắt nguồn từ sự mâu thuẫn, đối lập giữa các yếu tố nào?

  • A. Thiện và Ác
  • B. Bản chất và hiện tượng, cái cao cả và cái thấp kém, cái mới và cái cũ
  • C. Quá khứ và Hiện tại
  • D. Lý trí và Tình cảm

Câu 2: Chức năng chính của hài kịch, bên cạnh việc mang lại tiếng cười giải trí, còn là gì?

  • A. Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • B. Biểu dương những thành tựu của xã hội.
  • C. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, những cái lố bịch trong xã hội và con người.
  • D. Khắc họa số phận bi đát của nhân vật.

Câu 3: Trong một vở hài kịch, nhân vật ông A luôn tỏ ra uyên bác, đạo mạo nhưng lại thường xuyên nói sai kiến thức cơ bản và hành động vụng về. Tình huống này sử dụng thủ pháp gây cười nào là chủ yếu?

  • A. Nghịch hợp (Incongruity)
  • B. Phóng đại (Exaggeration)
  • C. Chơi chữ (Wordplay)
  • D. Hiểu lầm (Misunderstanding)

Câu 4: Tiếng cười trong hài kịch có thể đa dạng về sắc thái. Tiếng cười nào thường mang tính đả kích sâu cay, vạch trần bản chất xấu xa của đối tượng được nhắc đến?

  • A. Tiếng cười vui vẻ
  • B. Tiếng cười đồng cảm
  • C. Tiếng cười nhẹ nhàng
  • D. Tiếng cười châm biếm

Câu 5: Một nhân vật trong hài kịch được xây dựng với tính cách cực kỳ hà tiện, đến mức nhặt từng hạt gạo rơi và tắt đèn ngay khi không có ai trong phòng. Đặc điểm tính cách này thuộc loại "cái lố bịch" nào thường thấy trong hài kịch?

  • A. Lố bịch về ngoại hình
  • B. Lố bịch về lời nói suông
  • C. Lố bịch về tính cách/đạo đức
  • D. Lố bịch về hoàn cảnh

Câu 6: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét cách các nhân vật hành động trái ngược với lời nói của họ giúp người đọc/khán giả nhận ra điều gì?

  • A. Sự nhất quán trong tính cách nhân vật.
  • B. Bản chất lố bịch, đạo đức giả hoặc sự yếu kém của nhân vật.
  • C. Sự phát triển tích cực của nhân vật.
  • D. Việc tác giả muốn nhấn mạnh chủ đề nghiêm túc.

Câu 7: Hài kịch khác biệt cơ bản với bi kịch ở điểm nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội.
  • C. Có nhiều nhân vật.
  • D. Xung đột mang tính giải quyết cái lố bịch, lạc hậu, kết thúc thường có hậu hoặc nhằm phê phán; còn bi kịch phản ánh xung đột không thể giải quyết, kết thúc thường bi thảm.

Câu 8: Trong một cảnh hài kịch, nhân vật A hỏi B một câu, nhưng B lại hiểu nhầm hoàn toàn ý của A và trả lời lạc đề, dẫn đến những tình huống dở khóc dở cười. Thủ pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?

  • A. Phóng đại
  • B. Nghịch hợp
  • C. Hiểu lầm
  • D. Chơi chữ

Câu 9: Mục đích của việc sử dụng thủ pháp phóng đại trong hài kịch là gì?

  • A. Nhấn mạnh, tô đậm tính chất lố bịch, kệch cỡm của sự vật, hiện tượng hoặc tính cách nhân vật.
  • B. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Tạo ra sự đồng cảm với nhân vật.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.

Câu 10: Đâu là loại xung đột ít phổ biến hoặc không phải là xung đột chính trong hài kịch?

  • A. Xung đột giữa cái mới và cái cũ.
  • B. Xung đột giữa bản chất thật và vẻ ngoài giả tạo.
  • C. Xung đột giữa cái tiến bộ và cái lạc hậu.
  • D. Xung đột giữa khát vọng cao cả và thực tại phũ phàng.

Câu 11: Khi xem một vở hài kịch và cười sảng khoái trước những tình huống trớ trêu của nhân vật, người xem đang trải nghiệm loại tiếng cười nào?

  • A. Tiếng cười giải trí (gây cười đơn thuần)
  • B. Tiếng cười phê phán
  • C. Tiếng cười chua chát
  • D. Tiếng cười bi lụy

Câu 12: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng như thế nào để bộc lộ rõ nhất cái lố bịch?

  • A. Lý tưởng hóa, hoàn hảo về mọi mặt.
  • B. Mang những thói tật, khuyết điểm hoặc tính cách cường điệu, tiêu biểu cho một kiểu người, một hiện tượng xã hội cần phê phán.
  • C. Có số phận bi thảm, đáng thương.
  • D. Là những anh hùng với hành động vĩ đại.

Câu 13: Một vở kịch tập trung khắc họa sự keo kiệt, bủn xỉn đến mức phi lý của một ông lão giàu có, khiến mọi mối quan hệ trong gia đình đều rạn nứt. Vở kịch này nhiều khả năng thuộc loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách
  • B. Hài kịch tình huống
  • C. Hài kịch ý niệm
  • D. Hài kịch chính trị

Câu 14: Một câu thoại trong hài kịch sử dụng phép chơi chữ, tạo ra nhiều lớp nghĩa khác nhau, một nghĩa thông thường và một nghĩa ẩn chứa sự mỉa mai, châm biếm. Hiệu quả của việc sử dụng chơi chữ trong trường hợp này là gì?

  • A. Làm cho câu thoại dễ hiểu hơn.
  • B. Giảm bớt tính hài hước.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí ngôn ngữ.
  • D. Tạo ra sự bất ngờ, dí dỏm, đồng thời tăng cường tính châm biếm, phê phán.

Câu 15: Tại sao xung đột trong hài kịch thường được đẩy đến mức cực đoan, lố bịch?

  • A. Để gây sợ hãi cho người xem.
  • B. Để làm nổi bật tính chất phi lý, kệch cỡm của đối tượng phê phán, từ đó gây cười và thúc đẩy sự thay đổi.
  • C. Để làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn mà không có mục đích rõ ràng.
  • D. Để tạo ra kết thúc bi thảm.

Câu 16: Đâu là yếu tố không phải là thủ pháp gây cười phổ biến trong hài kịch?

  • A. Hồi tưởng (Flashback)
  • B. Phóng đại
  • C. Nghịch hợp
  • D. Tình huống trớ trêu

Câu 17: Tiếng cười chua chát trong hài kịch thường xuất hiện khi nào?

  • A. Khi nhân vật đạt được mục tiêu của mình một cách dễ dàng.
  • B. Khi người xem cảm thấy vui vẻ, sảng khoái đơn thuần.
  • C. Khi cái lố bịch, cái xấu xa quá phổ biến hoặc khi nhân vật hài kịch cũng là nạn nhân của hoàn cảnh bi đát, gợi sự thương cảm.
  • D. Khi tác giả chỉ trích một cách trực diện, gay gắt.

Câu 18: Vai trò của ngôn ngữ trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch là gì?

  • A. Chỉ dùng để truyền tải thông tin về cốt truyện.
  • B. Chủ yếu mang tính trang trọng, nghiêm túc.
  • C. Không quan trọng bằng hành động của nhân vật.
  • D. Là phương tiện đắc lực để khắc họa tính cách lố bịch của nhân vật, tạo ra các tình huống hài hước thông qua đối thoại, độc thoại, chơi chữ, cường điệu.

Câu 19: Một vở kịch xây dựng nhiều tình huống éo le, bất ngờ, khiến nhân vật liên tục rơi vào cảnh khó xử, bộc lộ những khuyết điểm của mình. Loại hài kịch này tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Hài kịch tính cách
  • B. Hài kịch tình huống
  • C. Hài kịch ý niệm
  • D. Hài kịch chính trị

Câu 20: Khi một nhân vật hài kịch tự tin khoe khoang về tài năng không có thật của mình trước đám đông, hành động đó tạo ra tiếng cười dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự đối lập giữa lời nói và sự thật, giữa cái nhân vật tưởng về mình và cái bản chất thật.
  • B. Sự đồng cảm của khán giả với nhân vật.
  • C. Việc nhân vật thể hiện tài năng thực sự.
  • D. Một tình huống bi thảm.

Câu 21: Đâu là mục đích ít được hài kịch chú trọng so với các thể loại kịch khác?

  • A. Gây cười.
  • B. Phê phán xã hội.
  • C. Khắc họa chiều sâu tâm lý phức tạp, những dằn vặt nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • D. Giáo dục, định hướng nhận thức cho người xem.

Câu 22: Một nhà phê bình nhận xét: "Hài kịch là tấm gương phản chiếu những thói tật của thời đại, nhưng tấm gương ấy lại được tráng một lớp bạc của nụ cười." Nhận định này nhấn mạnh điều gì về hài kịch?

  • A. Hài kịch chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Hài kịch không có giá trị phản ánh hiện thực.
  • C. Hài kịch chỉ tập trung vào những vấn đề cá nhân nhỏ nhặt.
  • D. Hài kịch vừa phản ánh, phê phán những cái xấu trong xã hội, vừa sử dụng tiếng cười làm phương tiện biểu đạt đặc trưng.

Câu 23: Khi một nhân vật hài kịch liên tục lặp lại một câu nói hoặc một hành động vô nghĩa, điều đó tạo ra tiếng cười dựa trên thủ pháp nào?

  • A. Lặp lại (Repetition) một cách vô nghĩa hoặc máy móc
  • B. Đối thoại nghiêm túc
  • C. Hành động anh hùng
  • D. Ngôn ngữ khoa học

Câu 24: Đâu là điểm chung giữa hài kịch và bi kịch?

  • A. Đều kết thúc có hậu.
  • B. Đều tập trung vào cái lố bịch.
  • C. Đều là thể loại kịch, sử dụng ngôn ngữ đối thoại và hành động để khắc họa nhân vật, thể hiện xung đột.
  • D. Đều khiến người xem rơi nước mắt.

Câu 25: Một vở kịch được xem là hài kịch thành công khi nào?

  • A. Chỉ khiến khán giả cười thật to.
  • B. Có cốt truyện phức tạp nhất.
  • C. Sử dụng nhiều thủ pháp gây cười nhất.
  • D. Không chỉ gây cười sảng khoái mà còn khiến người xem suy ngẫm, nhận ra cái lố bịch, cái xấu xa cần loại bỏ trong cuộc sống và bản thân.

Câu 26: Trong kịch "Quan Thanh Tra" của Gogol, nhân vật Khlestakov được nhiều người nhầm lẫn là quan thanh tra thật. Tình huống này tạo nên tiếng cười chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Tính cách trung thực của Khlestakov.
  • B. Trí tuệ siêu việt của Khlestakov.
  • C. Tình huống hiểu lầm, trớ trêu về thân phận.
  • D. Sự dũng cảm của Khlestakov.

Câu 27: Việc xây dựng nhân vật hài kịch mang tính "điển hình hóa cái xấu, cái lố bịch" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp tiếng cười có sức khái quát cao, phê phán được một loại thói xấu, một hiện tượng tiêu cực phổ biến.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên dễ thương hơn.
  • C. Giảm bớt tính phê phán của vở kịch.
  • D. Chỉ có ý nghĩa cá nhân, không liên quan đến xã hội.

Câu 28: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, nếu phát hiện nhân vật A nói một đằng làm một nẻo, hoặc lời nói của A mâu thuẫn với lời nói của B một cách phi lý, điều đó gợi ý về việc sử dụng thủ pháp gây cười nào?

  • A. Phóng đại ngoại hình
  • B. Nghịch hợp hoặc Hiểu lầm trong ngôn ngữ/tình huống
  • C. Sử dụng từ ngữ trang trọng
  • D. Kể chuyện hồi tưởng

Câu 29: Chức năng "giáo dục" của hài kịch thể hiện ở chỗ nào?

  • A. Cung cấp kiến thức lịch sử.
  • B. Dạy cách ứng xử trong giao tiếp.
  • C. Giúp người xem nhận ra và tránh xa những thói hư tật xấu, những cái lố bịch trong xã hội và bản thân thông qua tiếng cười phê phán.
  • D. Chỉ đơn thuần mang lại niềm vui.

Câu 30: Đâu là đặc điểm ít quan trọng trong việc tạo dựng một vở hài kịch thành công?

  • A. Xây dựng xung đột kịch tính, lố bịch.
  • B. Khắc họa nhân vật điển hình mang tính cách lố bịch.
  • C. Sử dụng hiệu quả các thủ pháp gây cười (ngôn ngữ, tình huống, hành động).
  • D. Mô tả chi tiết, tỉ mỉ bối cảnh thiên nhiên và cảnh vật sân khấu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi tạo nên tiếng cười trong hài kịch thường bắt nguồn từ sự mâu thuẫn, đối lập giữa các yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chức năng chính của hài kịch, bên cạnh việc mang lại tiếng cười giải trí, còn là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một vở hài kịch, nhân vật ông A luôn tỏ ra uyên bác, đạo mạo nhưng lại thường xuyên nói sai kiến thức cơ bản và hành động vụng về. Tình huống này sử dụng thủ pháp gây cười nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tiếng cười trong hài kịch có thể đa dạng về sắc thái. Tiếng cười nào thường mang tính đả kích sâu cay, vạch trần bản chất xấu xa của đối tượng được nhắc đến?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhân vật trong hài kịch được xây dựng với tính cách cực kỳ hà tiện, đến mức nhặt từng hạt gạo rơi và tắt đèn ngay khi không có ai trong phòng. Đặc điểm tính cách này thuộc loại 'cái lố bịch' nào thường thấy trong hài kịch?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét cách các nhân vật hành động trái ngược với lời nói của họ giúp người đọc/khán giả nhận ra điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hài kịch khác biệt cơ bản với bi kịch ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong một cảnh hài kịch, nhân vật A hỏi B một câu, nhưng B lại hiểu nhầm hoàn toàn ý của A và trả lời lạc đề, dẫn đến những tình huống dở khóc dở cười. Thủ pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Mục đích của việc sử dụng thủ pháp phóng đại trong hài kịch là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đâu là loại xung đột *ít phổ biến* hoặc *không phải* là xung đột chính trong hài kịch?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi xem một vở hài kịch và cười sảng khoái trước những tình huống trớ trêu của nhân vật, người xem đang trải nghiệm loại tiếng cười nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng như thế nào để bộc lộ rõ nhất cái lố bịch?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một vở kịch tập trung khắc họa sự keo kiệt, bủn xỉn đến mức phi lý của một ông lão giàu có, khiến mọi mối quan hệ trong gia đình đều rạn nứt. Vở kịch này nhiều khả năng thuộc loại hình hài kịch nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một câu thoại trong hài kịch sử dụng phép chơi chữ, tạo ra nhiều lớp nghĩa khác nhau, một nghĩa thông thường và một nghĩa ẩn chứa sự mỉa mai, châm biếm. Hiệu quả của việc sử dụng chơi chữ trong trường hợp này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao xung đột trong hài kịch thường được đẩy đến mức cực đoan, lố bịch?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đâu là yếu tố *không phải* là thủ pháp gây cười phổ biến trong hài kịch?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tiếng cười chua chát trong hài kịch thường xuất hiện khi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Vai trò của ngôn ngữ trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một vở kịch xây dựng nhiều tình huống éo le, bất ngờ, khiến nhân vật liên tục rơi vào cảnh khó xử, bộc lộ những khuyết điểm của mình. Loại hài kịch này tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi một nhân vật hài kịch tự tin khoe khoang về tài năng không có thật của mình trước đám đông, hành động đó tạo ra tiếng cười dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đâu là mục đích *ít được* hài kịch chú trọng so với các thể loại kịch khác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một nhà phê bình nhận xét: 'Hài kịch là tấm gương phản chiếu những thói tật của thời đại, nhưng tấm gương ấy lại được tráng một lớp bạc của nụ cười.' Nhận định này nhấn mạnh điều gì về hài kịch?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi một nhân vật hài kịch liên tục lặp lại một câu nói hoặc một hành động vô nghĩa, điều đó tạo ra tiếng cười dựa trên thủ pháp nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đâu là điểm chung giữa hài kịch và bi kịch?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một vở kịch được xem là hài kịch thành công khi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong kịch 'Quan Thanh Tra' của Gogol, nhân vật Khlestakov được nhiều người nhầm lẫn là quan thanh tra thật. Tình huống này tạo nên tiếng cười chủ yếu từ yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc xây dựng nhân vật hài kịch mang tính 'điển hình hóa cái xấu, cái lố bịch' có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, nếu phát hiện nhân vật A nói một đằng làm một nẻo, hoặc lời nói của A mâu thuẫn với lời nói của B một cách phi lý, điều đó gợi ý về việc sử dụng thủ pháp gây cười nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Chức năng 'giáo dục' của hài kịch thể hiện ở chỗ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là đặc điểm *ít quan trọng* trong việc tạo dựng một vở hài kịch thành công?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Xây dựng nhân vật anh hùng với số phận bi thảm.
  • B. Tập trung vào các xung đột xã hội phức tạp, căng thẳng.
  • C. Kết thúc thường mang tính chất bi thương hoặc bế tắc.
  • D. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện chính để mua vui và phê phán.

Câu 2: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch là gì?

  • A. Ca ngợi những giá trị cao đẹp của con người.
  • B. Phản ánh những bi kịch không thể giải quyết trong cuộc sống.
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu, những mặt tiêu cực của xã hội.
  • D. Ghi lại lịch sử một cách chân thực và khách quan.

Câu 3: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường là nguồn gốc chính tạo ra tiếng cười?

  • A. Sự phóng đại, bóp méo, làm lộ ra cái lố bịch, phi lí.
  • B. Những sự kiện lịch sử có thật được tái hiện.
  • C. Các đoạn độc thoại nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uyên bác.

Câu 4: Một vở hài kịch tập trung khai thác sự keo kiệt, giả tạo của một nhân vật cụ thể, biến thói keo kiệt đó thành trung tâm của mọi tình huống gây cười. Đây là đặc điểm nổi bật của loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch ý tưởng.
  • D. Chính kịch.

Câu 5: Một vở hài kịch xây dựng chuỗi các sự kiện bất ngờ, trùng hợp ngẫu nhiên, khiến nhân vật rơi vào những hoàn cảnh dở khóc dở cười do hiểu lầm hoặc sự sắp đặt của hoàn cảnh. Loại hài kịch này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Tình huống kịch.
  • B. Tính cách nhân vật.
  • C. Ý tưởng triết lí sâu sắc.
  • D. Độc thoại nội tâm.

Câu 6: Phân tích một đoạn thoại hài hước trong kịch, yếu tố ngôn ngữ nào thường góp phần tạo nên tiếng cười?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất thơ, lãng mạn.
  • C. Ngôn ngữ miêu tả cảnh vật chi tiết.
  • D. Ngôn ngữ sai lệch, cường điệu, nói nước đôi, không phù hợp hoàn cảnh.

Câu 7: So với bi kịch, mâu thuẫn trong hài kịch có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Mâu thuẫn trong hài kịch gay gắt hơn bi kịch.
  • B. Mâu thuẫn trong hài kịch thường mang tính chất đối lập giữa bản chất và hình thức, cái cũ và cái mới, có thể được giải quyết bằng tiếng cười.
  • C. Mâu thuẫn trong hài kịch chỉ xoay quanh tình yêu đôi lứa.
  • D. Hài kịch không có mâu thuẫn, chỉ có tình huống gây cười đơn thuần.

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một trong những thủ pháp thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Cường điệu, phóng đại.
  • B. Tạo tình huống trớ trêu, bất ngờ.
  • C. Hồi tưởng quá khứ sâu sắc của nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, châm biếm.

Câu 9: Khi phân tích hành động của nhân vật trong hài kịch, điều gì cần được chú ý để hiểu rõ hơn về tiếng cười?

  • A. Tính logic và hợp lý tuyệt đối của hành động.
  • B. Hành động thể hiện sự cao thượng, lý tưởng.
  • C. Hành động chỉ mang tính minh họa cho lời thoại.
  • D. Sự cường điệu, phi lý, không phù hợp giữa hành động và lời nói/hoàn cảnh.

Câu 10: Một vở kịch được giới thiệu là "hài kịch ý tưởng". Điều này gợi ý rằng vở kịch đó có thể tập trung vào điều gì?

  • A. Tranh luận hoặc làm bật lên sự phi lý của một ý tưởng, quan điểm.
  • B. Chủ yếu khai thác tính cách độc đáo của nhân vật.
  • C. Dựa hoàn toàn vào các tình huống bất ngờ, ngẫu nhiên.
  • D. Miêu tả chân thực đời sống sinh hoạt thường ngày.

Câu 11: Tại sao việc cường điệu và phóng đại lại là thủ pháp phổ biến trong hài kịch?

  • A. Để làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn hơn.
  • B. Để miêu tả hiện thực một cách chân thực nhất.
  • C. Để làm nổi bật, phơi bày bản chất lố bịch, đáng cười của đối tượng.
  • D. Để tạo ra không khí bi thương, xúc động.

Câu 12: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười vì nhân vật vấp ngã một cách vụng về, hoặc vì họ mặc trang phục không phù hợp, hoặc vì họ phản ứng thái quá trước một tình huống nhỏ. Đây là tiếng cười được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Đối thoại sâu sắc về ý tưởng.
  • B. Hành động và hình thức bên ngoài của nhân vật.
  • C. Mâu thuẫn nội tâm phức tạp.
  • D. Kết cấu câu chuyện bất ngờ.

Câu 13: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có giả tạo của mình, trong khi thực tế lại rất nghèo túng và phải sống nhờ người khác. Tiếng cười ở đây chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sự đối lập giữa lời nói và sự thật về nhân vật.
  • B. Cốt truyện phức tạp, khó đoán.
  • C. Bối cảnh lịch sử được tái hiện.
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 14: Hài kịch khác với chính kịch ở điểm nào về mục đích và cách thể hiện mâu thuẫn?

  • A. Chính kịch chỉ có kết thúc buồn, hài kịch chỉ có kết thúc vui.
  • B. Chính kịch không có xung đột, hài kịch thì có.
  • C. Hài kịch sử dụng tiếng cười để phơi bày cái xấu và thói tật, trong khi chính kịch phản ánh mâu thuẫn xã hội một cách nghiêm túc hơn.
  • D. Chính kịch có nhiều nhân vật hơn hài kịch.

Câu 15: Khi phân tích vai trò của tiếng cười trong hài kịch, điều quan trọng nhất cần nhận diện là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là công cụ để giải trí.
  • B. Để làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • C. Để gây cảm giác sợ hãi cho khán giả.
  • D. Là phương tiện để phơi bày, phê phán và thể hiện thái độ của tác giả.

Câu 16: Một nhân vật trong hài kịch luôn hành động một cách vụng về, gây ra những tình huống éo le, khiến người xem bật cười vì sự ngớ ngẩn của anh ta. Đây là biểu hiện của tiếng cười xuất phát từ đâu?

  • A. Ý tưởng triết lí.
  • B. Tính cách và hành động của nhân vật.
  • C. Bối cảnh lịch sử.
  • D. Kết thúc có hậu.

Câu 17: Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa phê phán của một vở hài kịch, người đọc/xem cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Độ dài của vở kịch.
  • C. Đối tượng mà tiếng cười trong vở kịch nhắm tới để phê phán.
  • D. Chi phí sản xuất vở kịch.

Câu 18: Khi xem xét cấu trúc của một vở hài kịch, các yếu tố như màn, lớp, cảnh, đối thoại, độc thoại... có vai trò gì?

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí cho vở diễn.
  • B. Là những yếu tố không quan trọng trong hài kịch.
  • C. Chỉ dùng để phân biệt hài kịch với bi kịch.
  • D. Là các thành phần cấu tạo, giúp triển khai cốt truyện, xây dựng nhân vật và thể hiện mâu thuẫn kịch.

Câu 19: Trong một vở hài kịch, việc nhân vật liên tục tự mâu thuẫn trong lời nói, lúc nói thế này, lúc nói thế khác một cách phi lý, thường tạo ra tiếng cười từ thủ pháp nào?

  • A. Tiếng cười từ sự mâu thuẫn trong lời nói của nhân vật.
  • B. Tiếng cười từ sự cao thượng của nhân vật.
  • C. Tiếng cười từ bối cảnh lịch sử.
  • D. Tiếng cười từ cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 20: Hài kịch có thể sử dụng yếu tố bi để tăng cường hiệu quả nghệ thuật không? Nếu có, yếu tố bi đó thường được sử dụng như thế nào?

  • A. Không, hài kịch tuyệt đối không được có yếu tố bi.
  • B. Có, nhưng chỉ để làm giảm bớt tiếng cười.
  • C. Có, yếu tố bi được dùng để làm cho nhân vật trở nên đáng thương hơn.
  • D. Có, yếu tố bi có thể được lồng ghép để làm tăng chiều sâu, sự thấm thía cho tiếng cười, tạo nên bi hài kịch.

Câu 21: Khi đọc một trích đoạn hài kịch, việc hình dung ra cách diễn xuất, giọng điệu, cử chỉ của nhân vật có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ tiếng cười?

  • A. Giúp người đọc hình dung không khí sân khấu, nơi tiếng cười được thể hiện trọn vẹn qua diễn xuất.
  • B. Làm cho trích đoạn trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với đạo diễn, không quan trọng với người đọc.
  • D. Giúp xác định thời điểm lịch sử của vở kịch.

Câu 22: Một vở kịch được đánh giá là "hài kịch châm biếm sâu cay". Điều này gợi ý điều gì về nội dung và phong cách của vở kịch?

  • A. Vở kịch chỉ mang tính giải trí nhẹ nhàng.
  • B. Vở kịch phê phán, đả kích sâu sắc vào các vấn đề xã hội hoặc thói tật con người.
  • C. Vở kịch tập trung vào việc ca ngợi những điều tốt đẹp.
  • D. Vở kịch có kết cấu đơn giản, dễ đoán.

Câu 23: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch cho phép người đọc hình dung rõ nhất bối cảnh, không gian diễn ra câu chuyện và đôi khi gợi ý về tính cách nhân vật?

  • A. Lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Độc thoại của nhân vật chính.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu (ngoại đề).
  • D. Tên của vở kịch.

Câu 24: Một nhân vật nói "Tôi là người trung thực nhất trên đời!" trong khi khán giả và các nhân vật khác đều biết anh ta là kẻ dối trá. Loại tiếng cười này dựa trên sự đối lập nào?

  • A. Đối lập giữa lời nói và sự thật về nhân vật.
  • B. Đối lập giữa nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • C. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Đối lập giữa bối cảnh nông thôn và thành thị.

Câu 25: Mục đích chính của việc đưa những chi tiết phi lý, vô lý vào hài kịch là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • B. Chứng tỏ sự thông thái của tác giả.
  • C. Để làm cho kết thúc trở nên bi thảm.
  • D. Làm nổi bật sự lố bịch, kệch cỡm và có thể ẩn chứa ý nghĩa phê phán về cái phi lý trong đời sống.

Câu 26: Khi phân tích sự phát triển của hài kịch trong lịch sử văn học, yếu tố nào thường thay đổi theo thời đại và bối cảnh xã hội?

  • A. Đối tượng châm biếm và phê phán.
  • B. Số lượng màn, lớp cố định.
  • C. Việc sử dụng đối thoại.
  • D. Mục đích duy nhất là mua vui.

Câu 27: Một vở kịch khiến khán giả vừa cười nhưng sau đó lại cảm thấy suy ngẫm, thậm chí hơi buồn về thân phận con người hoặc những vấn đề xã hội. Đây là đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Bi kịch.
  • B. Chính kịch.
  • C. Bi hài kịch.
  • D. Hài kịch thuần túy mua vui.

Câu 28: Trong một cảnh hài kịch, nhân vật A đang cố gắng che giấu một bí mật, nhưng mọi hành động và lời nói của A lại vô tình làm lộ ra bí mật đó một cách khéo léo. Tiếng cười ở đây chủ yếu đến từ:

  • A. Sự trớ trêu, nghịch lý của tình huống do hành động của nhân vật tạo ra.
  • B. Sự cao thượng, dũng cảm của nhân vật.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ cổ xưa.
  • D. Cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 29: Tại sao việc hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa khi ra đời một vở hài kịch lại quan trọng trong việc phân tích tác phẩm?

  • A. Chỉ để biết tác giả là ai.
  • B. Không quan trọng, vì tiếng cười là phổ quát.
  • C. Giúp nhận diện được đối tượng châm biếm và ý nghĩa phê phán sâu sắc của tác phẩm.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến trang phục của nhân vật.

Câu 30: Một yếu tố quan trọng góp phần tạo nên sự thành công của một vở hài kịch trên sân khấu là gì?

  • A. Độ dài của vở kịch.
  • B. Sự vắng mặt hoàn toàn của mâu thuẫn.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ khó hiểu.
  • D. Diễn xuất tài năng của diễn viên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường là nguồn gốc chính tạo ra tiếng cười?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một vở hài kịch tập trung khai thác sự keo kiệt, giả tạo của một nhân vật cụ thể, biến thói keo kiệt đó thành trung tâm của mọi tình huống gây cười. Đây là đặc điểm nổi bật của loại hài kịch nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một vở hài kịch xây dựng chuỗi các sự kiện bất ngờ, trùng hợp ngẫu nhiên, khiến nhân vật rơi vào những hoàn cảnh dở khóc dở cười do hiểu lầm hoặc sự sắp đặt của hoàn cảnh. Loại hài kịch này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích một đoạn thoại hài hước trong kịch, yếu tố ngôn ngữ nào thường góp phần tạo nên tiếng cười?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: So với bi kịch, mâu thuẫn trong hài kịch có điểm gì khác biệt cơ bản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một trong những thủ pháp thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi phân tích hành động của nhân vật trong hài kịch, điều gì cần được chú ý để hiểu rõ hơn về tiếng cười?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một vở kịch được giới thiệu là 'hài kịch ý tưởng'. Điều này gợi ý rằng vở kịch đó có thể tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao việc cường điệu và phóng đại lại là thủ pháp phổ biến trong hài kịch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười vì nhân vật vấp ngã một cách vụng về, hoặc vì họ mặc trang phục không phù hợp, hoặc vì họ phản ứng thái quá trước một tình huống nhỏ. Đây là tiếng cười được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có giả tạo của mình, trong khi thực tế lại rất nghèo túng và phải sống nhờ người khác. Tiếng cười ở đây chủ yếu xuất phát từ đâu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hài kịch khác với chính kịch ở điểm nào về mục đích và cách thể hiện mâu thuẫn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi phân tích vai trò của tiếng cười trong hài kịch, điều quan trọng nhất cần nhận diện là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một nhân vật trong hài kịch luôn hành động một cách vụng về, gây ra những tình huống éo le, khiến người xem bật cười vì sự ngớ ngẩn của anh ta. Đây là biểu hiện của tiếng cười xuất phát từ đâu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa phê phán của một vở hài kịch, người đọc/xem cần chú ý phân tích điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi xem xét cấu trúc của một vở hài kịch, các yếu tố như màn, lớp, cảnh, đối thoại, độc thoại... có vai trò gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong một vở hài kịch, việc nhân vật liên tục tự mâu thuẫn trong lời nói, lúc nói thế này, lúc nói thế khác một cách phi lý, thường tạo ra tiếng cười từ thủ pháp nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Hài kịch có thể sử dụng yếu tố bi để tăng cường hiệu quả nghệ thuật không? Nếu có, yếu tố bi đó thường được sử dụng như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi đọc một trích đoạn hài kịch, việc hình dung ra cách diễn xuất, giọng điệu, cử chỉ của nhân vật có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ tiếng cười?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một vở kịch được đánh giá là 'hài kịch châm biếm sâu cay'. Điều này gợi ý điều gì về nội dung và phong cách của vở kịch?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch cho phép người đọc hình dung rõ nhất bối cảnh, không gian diễn ra câu chuyện và đôi khi gợi ý về tính cách nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một nhân vật nói 'Tôi là người trung thực nhất trên đời!' trong khi khán giả và các nhân vật khác đều biết anh ta là kẻ dối trá. Loại tiếng cười này dựa trên sự đối lập nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Mục đích chính của việc đưa những chi tiết phi lý, vô lý vào hài kịch là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi phân tích sự phát triển của hài kịch trong lịch sử văn học, yếu tố nào thường thay đổi theo thời đại và bối cảnh xã hội?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một vở kịch khiến khán giả vừa cười nhưng sau đó lại cảm thấy suy ngẫm, thậm chí hơi buồn về thân phận con người hoặc những vấn đề xã hội. Đây là đặc điểm của thể loại nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong một cảnh hài kịch, nhân vật A đang cố gắng che giấu một bí mật, nhưng mọi hành động và lời nói của A lại vô tình làm lộ ra bí mật đó một cách khéo léo. Tiếng cười ở đây chủ yếu đến từ:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao việc hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa khi ra đời một vở hài kịch lại quan trọng trong việc phân tích tác phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một yếu tố quan trọng góp phần tạo nên sự thành công của một vở hài kịch trên sân khấu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Tập trung vào sự phát triển nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • B. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện chủ yếu để phê phán và bộc lộ cái lố bịch.
  • C. Kết thúc thường là bi thảm hoặc giải quyết mâu thuẫn một cách nghiêm trọng.
  • D. Thể hiện những xung đột lớn mang tính lịch sử hoặc xã hội sâu sắc.

Câu 2: Chức năng xã hội quan trọng nhất của tiếng cười trong hài kịch là gì?

  • A. Giúp khán giả cảm thấy thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • B. Khẳng định những giá trị đạo đức truyền thống của xã hội.
  • C. Phê phán, vạch trần những thói hư tật xấu, cái lố bịch, phi thẩm mĩ trong cuộc sống.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận bất hạnh của nhân vật.

Câu 3: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào để tạo ra tiếng cười?

  • A. Sự lố bịch, phi thẩm mĩ, mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.
  • B. Tính cách anh hùng, cao thượng, luôn chiến đấu cho lẽ phải.
  • C. Số phận bi thảm, đầy đau khổ và bất công.
  • D. Sự uyên bác, thông thái, luôn đưa ra những triết lý sâu sắc.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy trong xung đột của hài kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa cái tiến bộ và cái lạc hậu.
  • B. Mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng, giữa lời nói và hành động.
  • C. Mâu thuẫn nảy sinh từ những thói hư tật xấu, sự dối trá, lừa lọc.
  • D. Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc, giằng xé giữa các lựa chọn sống còn.

Câu 5: Đoạn đối thoại sau đây thể hiện đặc điểm gì của ngôn ngữ hài kịch?
Nhân vật A: "Tôi nói thật đấy! Tôi là người trung thực nhất thế giới!"
Nhân vật B: "Ồ, thế à? Tôi thấy ví của anh vừa rơi đâu đây thì phải, ngay lúc anh nói câu đó."

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa trương, cường điệu.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, biểu cảm sâu sắc.
  • C. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, tạo tiếng cười châm biếm.
  • D. Sử dụng các câu hỏi tu từ để nhấn mạnh vấn đề.

Câu 6: Trong vở hài kịch, một nhân vật tự nhận mình là bác sĩ thiên tài dù chưa từng học y một ngày nào, và luôn đưa ra những lời khuyên y tế ngớ ngẩn khiến người khác gặp rắc rối. Đây là ví dụ điển hình cho loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch ý tưởng.
  • D. Hài kịch chính luận.

Câu 7: Một vở kịch xoay quanh việc một chiếc nhẫn đính hôn bị thất lạc và liên tục rơi vào tay những người khác nhau một cách éo le, dẫn đến hàng loạt hiểu lầm và cảnh dở khóc dở cười. Loại hài kịch này dựa chủ yếu vào yếu tố nào để gây cười?

  • A. Tính cách lố bịch của nhân vật.
  • B. Sự sắp đặt, trùng hợp ngẫu nhiên của các sự kiện.
  • C. Việc tranh luận về những vấn đề tư tưởng, triết lý.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ châm biếm sâu cay.

Câu 8: Hài kịch ý tưởng (hay hài kịch tư tưởng) thường tập trung vào việc phê phán điều gì?

  • A. Những lỗi lầm nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày.
  • B. Tính cách tham lam, ích kỷ của một cá nhân cụ thể.
  • C. Các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Những ý tưởng, quan niệm sai lầm, phi lí trong tư tưởng xã hội.

Câu 9: Trong một vở hài kịch, chỉ dẫn sân khấu ghi: "(Nhân vật X, mặt vênh váo, đi lại ưỡn ngực, thỉnh thoảng liếc nhìn khán giả như muốn khoe khoang)". Chỉ dẫn này có tác dụng gì trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Giúp khán giả hiểu rõ nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • B. Gợi ý về hành động, thái độ lố bịch của nhân vật, góp phần tạo tiếng cười.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • D. Nhấn mạnh sự bi thảm trong số phận nhân vật.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố phi lí, cường điệu trong hài kịch.

  • A. Phóng đại cái xấu, cái lố bịch để làm nổi bật tính chất đáng cười và tăng hiệu quả phê phán.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Giảm bớt tính chất nghiêm trọng của vấn đề được đề cập.
  • D. Tạo ra sự đồng cảm sâu sắc của khán giả với nhân vật.

Câu 11: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp xác định thể loại kịch một cách chính xác.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • C. Giúp dự đoán kết thúc của vở kịch.
  • D. Giúp nhận diện được đối tượng phê phán và ý nghĩa xã hội của tiếng cười trong tác phẩm.

Câu 12: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa bi kịch và hài kịch.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích ca ngợi cái đẹp và sự thật.
  • B. Bi kịch nhằm giải trí, hài kịch nhằm giáo dục.
  • C. Bi kịch thường khơi gợi sự thương cảm, sợ hãi; hài kịch thường gây cười để phê phán hoặc giải trí.
  • D. Cả hai đều kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.

Câu 13: Yếu tố nào trong hài kịch thường bộc lộ rõ nhất bản chất lố bịch, mâu thuẫn của nhân vật?

  • A. Bối cảnh sân khấu và âm thanh.
  • B. Tên gọi của nhân vật.
  • C. Trang phục và hóa trang.
  • D. Hành động và lời nói (đối thoại, độc thoại).

Câu 14: Đâu là một ví dụ về tình huống hài kịch?

  • A. Một người giàu có đóng giả người nghèo để thử lòng bạn bè và gặp phải những tình huống dở khóc dở cười.
  • B. Một người anh hùng phải đối mặt với kẻ thù hùng mạnh để bảo vệ quê hương.
  • C. Một cô gái trẻ phải đưa ra lựa chọn khó khăn giữa tình yêu và sự nghiệp.
  • D. Một nhà khoa học phát minh ra một cỗ máy có thể thay đổi vận mệnh nhân loại.

Câu 15: Tiếng cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ những phương tiện nào?

  • A. Chỉ duy nhất thông qua ngôn ngữ đối thoại.
  • B. Chủ yếu thông qua âm nhạc và ánh sáng.
  • C. Chỉ dựa vào bi kịch của nhân vật.
  • D. Thông qua ngôn ngữ, hành động, tình huống và tính cách nhân vật.

Câu 16: Mục đích của việc xây dựng nhân vật có tính cách lố bịch, kệch cỡm trong hài kịch là gì?

  • A. Để khán giả cảm thấy thương hại cho số phận nhân vật.
  • B. Làm nổi bật đối tượng bị phê phán, vạch trần bản chất xấu xa, phi thẩm mĩ.
  • C. Tạo ra sự bí ẩn, khó hiểu cho vở kịch.
  • D. Thể hiện sự phức tạp trong tâm lý con người.

Câu 17: Một nhà viết kịch muốn tạo ra tiếng cười phê phán sự tham nhũng, hối lộ trong bộ máy quan chức. Ông nên tập trung xây dựng loại xung đột nào trong vở hài kịch của mình?

  • A. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và định kiến xã hội.
  • B. Xung đột giữa con người với thiên nhiên khắc nghiệt.
  • C. Xung đột giữa cái tốt đẹp, lẽ phải với thói hư tật xấu, sự giả dối, tham lam.
  • D. Xung đột nội tâm của nhân vật trước một quyết định lớn.

Câu 18: Trong hài kịch, vai trò của yếu tố bất ngờ (surprise) và trớ trêu (irony) là gì?

  • A. Tạo ra tình huống éo le, mâu thuẫn, làm nổi bật cái lố bịch và gây cười.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên dễ hiểu, dễ theo dõi.
  • C. Giúp khán giả dự đoán trước được diễn biến của vở kịch.
  • D. Nhấn mạnh sự cao thượng, đáng kính của nhân vật.

Câu 19: Nếu một vở kịch được gọi là "hài kịch tình huống" xuất sắc, điều đó có nghĩa là vở kịch đó thành công nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Xây dựng được những nhân vật có tính cách phức tạp, đa chiều.
  • B. Sắp xếp và phát triển các sự kiện, hoàn cảnh tạo ra những tình huống éo le, bất ngờ, gây cười.
  • C. Đưa ra những tranh luận sâu sắc về các vấn đề triết học.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ và hình ảnh ẩn dụ.

Câu 20: Phân tích vai trò của khán giả trong việc hoàn thiện ý nghĩa của một vở hài kịch.

  • A. Khán giả chỉ đơn thuần là người tiếp nhận thụ động.
  • B. Vai trò của khán giả không quan trọng bằng diễn xuất của diễn viên.
  • C. Khán giả chỉ cần cười, không cần suy nghĩ về ý nghĩa.
  • D. Tiếng cười và sự suy ngẫm của khán giả góp phần làm rõ và lan tỏa ý nghĩa phê phán của tác phẩm.

Câu 21: Ngôn ngữ trong hài kịch, ngoài việc gây cười, còn có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin về thời gian và địa điểm.
  • B. Chỉ để nhân vật bộc lộ cảm xúc cá nhân đơn thuần.
  • C. Khắc họa tính cách nhân vật, đẩy xung đột, truyền tải thông điệp và ý tưởng của tác giả.
  • D. Chủ yếu để miêu tả phong cảnh và bối cảnh thiên nhiên.

Câu 22: Khi đọc kịch bản hài kịch, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hình dung được tiếng cười sẽ được tạo ra trên sân khấu?

  • A. Chỉ cần tập trung vào nội dung câu chuyện.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua các lời thoại.
  • C. Chỉ quan tâm đến tên của các màn, hồi.
  • D. Chú ý cả lời thoại và các chỉ dẫn sân khấu (hành động, cử chỉ, biểu cảm).

Câu 23: Một nhà phê bình nhận xét về một vở kịch: "Vở kịch này sử dụng tiếng cười để vạch trần sự đạo đức giả của tầng lớp thượng lưu, cho thấy sự mâu thuẫn giữa vẻ ngoài hào nhoáng và bản chất mục ruỗng bên trong". Nhận xét này nhấn mạnh chức năng nào của hài kịch?

  • A. Chức năng phê phán xã hội.
  • B. Chức năng giải trí đơn thuần.
  • C. Chức năng giáo dục đạo đức cá nhân.
  • D. Chức năng tái hiện lịch sử.

Câu 24: Tại sao nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng với những đặc điểm phóng đại, thậm chí là quái dị?

  • A. Để làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn hơn.
  • B. Để làm nổi bật và cường điệu hóa cái lố bịch, phi thẩm mĩ, tăng hiệu quả châm biếm.
  • C. Để thể hiện sự đa dạng của các loại hình con người.
  • D. Để khán giả cảm thấy sợ hãi và tránh xa nhân vật.

Câu 25: Một vở hài kịch kết thúc bằng việc những kẻ lừa đảo bị vạch mặt, bị trừng phạt hoặc rơi vào tình thế bẽ bàng, đáng cười. Kết thúc này thể hiện điều gì về mục đích của hài kịch?

  • A. Khẳng định sự chiến thắng của cái tốt đẹp, lẽ phải trước cái xấu, cái lố bịch và mang tính giáo dục.
  • B. Cho thấy sự bế tắc, không lối thoát của con người trước xã hội.
  • C. Nhấn mạnh sự vô nghĩa của mọi nỗ lực thay đổi.
  • D. Chỉ đơn thuần là một cái kết để kết thúc câu chuyện.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái xấu giữa bi kịch và hài kịch.

  • A. Cả hai đều thể hiện cái xấu một cách trực diện và đáng sợ.
  • B. Bi kịch thể hiện cái xấu qua sự đau đớn, bi thảm; hài kịch thể hiện cái xấu qua sự lố bịch, đáng cười.
  • C. Bi kịch làm nhẹ đi cái xấu, hài kịch làm trầm trọng hóa cái xấu.
  • D. Cả hai đều chỉ tập trung vào cái xấu trong xã hội, bỏ qua cái xấu trong tính cách cá nhân.

Câu 27: Khi xem một vở hài kịch, yếu tố nào sau đây thường gây ấn tượng mạnh nhất và đọng lại lâu nhất trong tâm trí khán giả, góp phần truyền tải thông điệp của tác phẩm?

  • A. Thiết kế sân khấu và âm thanh.
  • B. Trang phục và hóa trang của nhân vật.
  • C. Các tình huống kịch tính, lố bịch và lời thoại dí dỏm, châm biếm.
  • D. Lý lịch và tiểu sử của các diễn viên.

Câu 28: Nếu một nhà văn muốn viết một vở kịch nhằm phê phán sự tham lam, hợm hĩnh của một cá nhân cụ thể trong xã hội đương thời, ông nên ưu tiên phát triển loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch ý tưởng.
  • D. Chính kịch.

Câu 29: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây thể hiện mức độ phê phán sâu cay nhất, nhằm vào những thói xấu đáng lên án mạnh mẽ?

  • A. Hóm hỉnh (dịu dàng, nhẹ nhàng).
  • B. Khôi hài (vui vẻ, tạo tiếng cười sảng khoái).
  • C. Châm biếm (sắc bén, đả kích, vạch trần).
  • D. Nhẹ nhàng (không có tính phê phán).

Câu 30: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự sống động và hiệu quả của một vở hài kịch khi được trình diễn trên sân khấu?

  • A. Diễn xuất của diễn viên.
  • B. Chi phí đầu tư cho trang phục.
  • C. Số lượng khán giả đến xem.
  • D. Độ dài của vở kịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chức năng xã hội quan trọng nhất của tiếng cười trong hài kịch là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào để tạo ra tiếng cười?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy trong xung đột của hài kịch?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đoạn đối thoại sau đây thể hiện đặc điểm gì của ngôn ngữ hài kịch?
Nhân vật A: 'Tôi nói thật đấy! Tôi là người trung thực nhất thế giới!'
Nhân vật B: 'Ồ, thế à? Tôi thấy ví của anh vừa rơi đâu đây thì phải, ngay lúc anh nói câu đó.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong vở hài kịch, một nhân vật tự nhận mình là bác sĩ thiên tài dù chưa từng học y một ngày nào, và luôn đưa ra những lời khuyên y tế ngớ ngẩn khiến người khác gặp rắc rối. Đây là ví dụ điển hình cho loại hài kịch nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một vở kịch xoay quanh việc một chiếc nhẫn đính hôn bị thất lạc và liên tục rơi vào tay những người khác nhau một cách éo le, dẫn đến hàng loạt hiểu lầm và cảnh dở khóc dở cười. Loại hài kịch này dựa chủ yếu vào yếu tố nào để gây cười?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hài kịch ý tưởng (hay hài kịch tư tưởng) thường tập trung vào việc phê phán điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong một vở hài kịch, chỉ dẫn sân khấu ghi: '(Nhân vật X, mặt vênh váo, đi lại ưỡn ngực, thỉnh thoảng liếc nhìn khán giả như muốn khoe khoang)'. Chỉ dẫn này có tác dụng gì trong việc tạo tiếng cười?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố phi lí, cường điệu trong hài kịch.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa bi kịch và hài kịch.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Yếu tố nào trong hài kịch thường bộc lộ rõ nhất bản chất lố bịch, mâu thuẫn của nhân vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đâu là một ví dụ về tình huống hài kịch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tiếng cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ những phương tiện nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Mục đích của việc xây dựng nhân vật có tính cách lố bịch, kệch cỡm trong hài kịch là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một nhà viết kịch muốn tạo ra tiếng cười phê phán sự tham nhũng, hối lộ trong bộ máy quan chức. Ông nên tập trung xây dựng loại xung đột nào trong vở hài kịch của mình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong hài kịch, vai trò của yếu tố bất ngờ (surprise) và trớ trêu (irony) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nếu một vở kịch được gọi là 'hài kịch tình huống' xuất sắc, điều đó có nghĩa là vở kịch đó thành công nhất ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích vai trò của khán giả trong việc hoàn thiện ý nghĩa của một vở hài kịch.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Ngôn ngữ trong hài kịch, ngoài việc gây cười, còn có thể được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi đọc kịch bản hài kịch, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hình dung được tiếng cười sẽ được tạo ra trên sân khấu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một nhà phê bình nhận xét về một vở kịch: 'Vở kịch này sử dụng tiếng cười để vạch trần sự đạo đức giả của tầng lớp thượng lưu, cho thấy sự mâu thuẫn giữa vẻ ngoài hào nhoáng và bản chất mục ruỗng bên trong'. Nhận xét này nhấn mạnh chức năng nào của hài kịch?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng với những đặc điểm phóng đại, thậm chí là quái dị?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một vở hài kịch kết thúc bằng việc những kẻ lừa đảo bị vạch mặt, bị trừng phạt hoặc rơi vào tình thế bẽ bàng, đáng cười. Kết thúc này thể hiện điều gì về mục đích của hài kịch?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái xấu giữa bi kịch và hài kịch.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi xem một vở hài kịch, yếu tố nào sau đây thường gây ấn tượng mạnh nhất và đọng lại lâu nhất trong tâm trí khán giả, góp phần truyền tải thông điệp của tác phẩm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu một nhà văn muốn viết một vở kịch nhằm phê phán sự tham lam, hợm hĩnh của một cá nhân cụ thể trong xã hội đương thời, ông nên ưu tiên phát triển loại hài kịch nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây thể hiện mức độ phê phán sâu cay nhất, nhằm vào những thói xấu đáng lên án mạnh mẽ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự sống động và hiệu quả của một vở hài kịch khi được trình diễn trên sân khấu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi nhất phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại sinh động.
  • B. Phản ánh các mâu thuẫn xã hội sâu sắc.
  • C. Kết thúc thường có hậu, nhân vật chính đạt được mục đích.
  • D. Tạo tiếng cười để phê phán những thói hư tật xấu hoặc sự phi lí trong cuộc sống.

Câu 2: Trong hài kịch, thủ pháp gây cười nào dựa trên việc đặt nhân vật vào những hoàn cảnh trớ trêu, oái oăm, buộc họ phải hành động hoặc bộc lộ bản chất một cách lố bịch?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch ngôn ngữ.
  • D. Hài kịch ý niệm.

Câu 3: Đọc đoạn thoại sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng thủ pháp gây cười nào:
Nhân vật A:

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch ngôn ngữ (sử dụng lời nói vòng vo, ngụy biện, mâu thuẫn).
  • D. Hài kịch ý niệm.

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và quyền lực dù thực tế rất nghèo khổ và hèn nhát. Thủ pháp gây cười chủ yếu ở đây là gì?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách (khắc họa sự lố bịch, phi lí trong bản chất, thói quen của nhân vật).
  • C. Hài kịch ngôn ngữ.
  • D. Hài kịch ý niệm.

Câu 5: Chức năng phê phán của hài kịch thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp khán giả thư giãn, giải trí sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • B. Nhấn mạnh và phơi bày những mâu thuẫn, bất công, thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • D. Giúp người xem đồng cảm với số phận bi đát của nhân vật.

Câu 6: Mâu thuẫn kịch trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự xung đột giữa cái thiện và cái ác.
  • B. Sự đối đầu giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
  • C. Sự mâu thuẫn giữa bản chất thật và vẻ bề ngoài, giữa khát vọng và thực tế, giữa cái cũ và cái mới.
  • D. Sự đấu tranh nội tâm phức tạp của nhân vật chính.

Câu 7: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng theo đặc điểm nào để làm nổi bật tiếng cười và ý nghĩa phê phán?

  • A. Mang tính điển hình hóa, được cường điệu hóa về một vài đặc điểm tính cách hoặc thói quen xấu.
  • B. Mang tính phức tạp, đa chiều, có sự phát triển nội tâm sâu sắc.
  • C. Là những con người hoàn hảo, mẫu mực để khán giả noi theo.
  • D. Là những nạn nhân của hoàn cảnh xã hội, đáng thương hơn đáng trách.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Mâu thuẫn giữa lời nói (tự xưng công bằng) và hành động (lờ đi đơn ba lần) tạo nên tình huống hài hước, phê phán.
  • B. Sự ngây ngô, thật thà của người dân đen.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ cổ kính, trang trọng một cách sai ngữ cảnh.
  • D. Sự khác biệt về địa vị xã hội giữa quan và dân.

Câu 9: Trong cấu trúc của một vở hài kịch, cao trào thường là lúc nào?

  • A. Mở đầu, giới thiệu các nhân vật và bối cảnh.
  • B. Mâu thuẫn kịch phát triển đến đỉnh điểm, sự thật bị phơi bày hoặc tình huống trở nên cực kì oái oăm.
  • C. Kết thúc vở kịch, giải quyết mâu thuẫn và đưa ra bài học.
  • D. Các nhân vật phụ xuất hiện và gây thêm rắc rối.

Câu 10: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để góp phần tạo tiếng cười và hiệu quả phê phán?

  • A. Trang trọng, uyên bác, giàu tính triết lí.
  • B. Ngắn gọn, súc tích, trực tiếp đi vào vấn đề.
  • C. Giàu hình ảnh tượng trưng, ẩn dụ phức tạp.
  • D. Sinh động, gần gũi với đời sống, có thể sử dụng phương ngữ, khẩu ngữ, nói lái, chơi chữ, hoặc lời nói mâu thuẫn với hành động.

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố bất ngờ (surprise) trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

  • A. Giúp câu chuyện diễn ra theo đúng dự đoán của khán giả.
  • B. Làm cho các tình huống trở nên nghiêm trọng hơn.
  • C. Tạo ra sự lệch pha giữa điều khán giả hoặc nhân vật mong đợi và điều thực sự xảy ra, gây hiệu ứng hài hước.
  • D. Làm giảm đi sự chú ý của khán giả vào các mâu thuẫn chính.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử và xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp ích gì?

  • A. Xác định xem tác phẩm có phải là hài kịch hay không.
  • B. Hiểu rõ hơn những thói hư tật xấu, những vấn đề xã hội mà tác giả muốn phê phán thông qua tiếng cười.
  • C. Dự đoán được kết thúc của vở kịch.
  • D. Quyết định xem đoạn trích có hay hay không.

Câu 13: Một vở kịch được quảng cáo là "hài kịch ý niệm". Điều này gợi ý điều gì về trọng tâm của vở kịch?

  • A. Chủ yếu gây cười bằng các tình huống éo le, bất ngờ.
  • B. Tập trung khắc họa những nhân vật có tính cách cực đoan, lố bịch.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ chơi chữ, nói lái để tạo tiếng cười.
  • D. Khám phá và chế giễu một ý tưởng, một quan niệm sống, một triết lí sai lầm hoặc phi lí nào đó.

Câu 14: Tại sao việc cường điệu hóa (phóng đại) là một thủ pháp quan trọng trong xây dựng nhân vật hài kịch?

  • A. Làm cho thói xấu, tính cách lố bịch của nhân vật trở nên nổi bật, dễ nhận diện và gây cười mạnh mẽ hơn.
  • B. Giúp nhân vật trở nên giống với người thật trong đời sống.
  • C. Làm giảm đi tính phê phán của vở kịch.
  • D. Tạo ra sự bí ẩn, khó hiểu cho nhân vật.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo tiếng cười:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh (sử dụng các hình ảnh phóng đại, quen thuộc để so sánh, tạo sự liên tưởng hài hước).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa hài kịch và bi kịch.

  • A. Hài kịch có nhiều nhân vật hơn bi kịch.
  • B. Hài kịch luôn có kết thúc có hậu, bi kịch luôn có kết thúc bi thảm.
  • C. Hài kịch nhằm phơi bày cái xấu, cái lố bịch để gây cười và phê phán, trong khi bi kịch tập trung vào sự xung đột không thể giải quyết, dẫn đến sự hủy diệt của nhân vật chính và gây xúc động bi tráng.
  • D. Hài kịch sử dụng ngôn ngữ bình dân, bi kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng.

Câu 17: Tại sao mâu thuẫn trong hài kịch thường không dẫn đến kết cục bi thảm hay sự hủy diệt hoàn toàn của nhân vật?

  • A. Vì nhân vật trong hài kịch luôn là người tốt.
  • B. Vì khán giả không thích xem những cảnh đau buồn.
  • C. Vì hài kịch chỉ phản ánh những vấn đề nhỏ nhặt trong cuộc sống.
  • D. Vì mục đích chính là phơi bày sự lố bịch, phi lí để phê phán và hướng tới sự thay đổi (dù chỉ là nhận thức), chứ không phải khắc họa sự bất lực hay số phận bi đát không lối thoát.

Câu 18: Khi xem một vở hài kịch, yếu tố nào sau đây giúp người xem dễ dàng nhận ra tính cách lố bịch hoặc thói xấu của nhân vật?

  • A. Hành động, cử chỉ, lời nói được lặp đi lặp lại hoặc cường điệu hóa một cách bất thường.
  • B. Sự im lặng của nhân vật.
  • C. Trang phục và bối cảnh sân khấu đơn giản.
  • D. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.

Câu 19: Đọc đoạn kịch sau và nhận xét về tính cách nhân vật qua lời thoại:
Nhân vật C:

  • A. Nhân vật C là người thực sự khiêm tốn và tự nhận thức rõ điều đó.
  • B. Lời nói của nhân vật C mâu thuẫn trực tiếp với ý nghĩa của sự khiêm tốn, thể hiện sự tự mãn, khoe khoang một cách lố bịch.
  • C. Nhân vật C đang cố gắng che giấu một bí mật nào đó.
  • D. Nhân vật C là người có vốn từ vựng phong phú.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng các tình huống hiểu lầm (misunderstanding) rất phổ biến trong hài kịch?

  • A. Vì nó giúp giải quyết các mâu thuẫn kịch một cách dễ dàng.
  • B. Vì nó làm cho cốt truyện trở nên đơn giản.
  • C. Vì hiểu lầm tạo ra các tình huống trớ trêu, oái oăm, buộc nhân vật phải hành động hoặc phản ứng một cách phi lí, gây cười.
  • D. Vì nó làm nổi bật sự thông minh của các nhân vật.

Câu 21: Khi viết một đoạn đối thoại mang tính hài kịch, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để tạo hiệu quả gây cười?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng.
  • B. Giữ cho lời thoại thật dài và phức tạp.
  • C. Đảm bảo các nhân vật luôn nói đúng sự thật.
  • D. Tạo ra sự mâu thuẫn giữa lời nói và suy nghĩ/hành động của nhân vật, sử dụng từ ngữ đa nghĩa, nói quá, nói lảng tránh, hoặc lặp lại một cách lố bịch.

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố "bất mãn" (discontent) hoặc "phi lí" (absurdity) trong việc hình thành tiếng cười hài kịch.

  • A. Tiếng cười hài kịch chỉ đơn thuần là sự vui đùa, không liên quan đến bất mãn hay phi lí.
  • B. Tiếng cười hài kịch thường nảy sinh từ sự nhận thức về cái "không bình thường", cái "sai lệch", cái "phi lí" trong con người hoặc xã hội, qua đó thể hiện sự bất mãn ngầm hoặc trực tiếp của tác giả/khán giả.
  • C. Sự bất mãn và phi lí chỉ xuất hiện trong bi kịch.
  • D. Hài kịch chỉ cười vào những điều tốt đẹp.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Xây dựng nhân vật lý tưởng.
  • B. Xây dựng nhân vật có chiều sâu nội tâm phức tạp.
  • C. Tạo mâu thuẫn giữa lời nói/tự nhận thức và hành động/thực tế của nhân vật để làm nổi bật tính cách lố bịch.
  • D. Tập trung vào hoàn cảnh bi đát của nhân vật.

Câu 24: Trong hài kịch, cử chỉ và điệu bộ của diễn viên trên sân khấu có vai trò gì?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng lời thoại.
  • B. Chủ yếu giúp khán giả hiểu rõ bối cảnh thời gian, địa điểm.
  • C. Giúp diễn viên thể hiện tâm trạng buồn bã của nhân vật.
  • D. Góp phần quan trọng trong việc tạo tiếng cười trực quan, làm nổi bật tính cách, cảm xúc cường điệu hoặc sự vụng về, lố bịch của nhân vật trong tình huống cụ thể.

Câu 25: Khi đánh giá một vở hài kịch, ngoài việc xem nó có gây cười hay không, cần xem xét yếu tố nào để đánh giá chiều sâu và giá trị của tác phẩm?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia.
  • B. Ý nghĩa phê phán (tác phẩm châm biếm, đả kích điều gì?), thông điệp ngầm tác giả gửi gắm qua tiếng cười.
  • C. Độ dài của vở kịch.
  • D. Sự phức tạp của trang phục nhân vật.

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một đoạn kịch ngắn về một người keo kiệt. Để tạo tiếng cười theo thủ pháp hài kịch tính cách, bạn sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Khắc họa những hành động, lời nói, suy nghĩ cực đoan, lố bịch thể hiện sự keo kiệt đến mức phi lí trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Đặt nhân vật vào tình huống nguy hiểm để xem họ phản ứng thế nào.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu để nhân vật trở nên bí ẩn.
  • D. Miêu tả chi tiết cuộc sống giàu có của nhân vật.

Câu 27: Một vở kịch sử dụng thủ pháp

  • A. Sự thông minh của nhân vật.
  • B. Tình cảm lãng mạn giữa các nhân vật.
  • C. Sự trớ trêu, bất ngờ của tình huống, thể hiện sự công bằng ngầm của cuộc sống hoặc sự thất bại của thói xấu.
  • D. Việc sử dụng âm nhạc và ánh sáng sân khấu.

Câu 28: Khi phân tích ngôn ngữ hài kịch, cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được hiệu quả gây cười và phê phán?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng từ vựng được sử dụng.
  • B. Chỉ cần xem xét ngữ pháp câu có đúng hay không.
  • C. Chỉ cần xem nhân vật có nói to hay nói nhỏ.
  • D. Cách sử dụng từ ngữ (chơi chữ, nói lái, từ địa phương), giọng điệu (mỉa mai, châm biếm, khoa trương), cấu trúc câu (lặp lại, ngắt quãng), sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của hài kịch?

  • A. Giải trí.
  • B. Ca ngợi, tôn vinh tuyệt đối một cá nhân hoặc hiện tượng.
  • C. Phê phán xã hội và con người.
  • D. Giáo dục (giúp người xem nhận ra và tránh những thói xấu).

Câu 30: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn kịch ngắn phê phán thói nghiện mạng xã hội. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng thủ pháp gây cười nào để làm nổi bật chủ đề này một cách hiệu quả?

  • A. Xây dựng tình huống trớ trêu khi nhân vật quá mải mê "sống ảo" mà bỏ quên thực tại hoặc gặp phải rắc rối từ thế giới mạng; hoặc khắc họa tính cách lố bịch của người nghiện mạng (liên tục chụp ảnh, đăng trạng thái, sống theo "like").
  • B. Chỉ tập trung vào việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Kể một câu chuyện buồn về hậu quả của việc nghiện mạng.
  • D. Cho nhân vật chỉ ngồi im lặng và nhìn vào điện thoại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi nhất phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong hài kịch, thủ pháp gây cười nào dựa trên việc đặt nhân vật vào những hoàn cảnh trớ trêu, oái oăm, buộc họ phải hành động hoặc bộc lộ bản chất một cách lố bịch?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn thoại sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng thủ pháp gây cười nào:
Nhân vật A: "Anh nói anh là người trung thực nhất thế giới ư? Thế sao cái ví của tôi lại nằm trong túi anh lúc nãy?"
Nhân vật B: "À, cái này... chắc nó 'tự nhiên' nhảy vào đó thôi! Tôi đang định trả lại mà chưa kịp!"

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và quyền lực dù thực tế rất nghèo khổ và hèn nhát. Thủ pháp gây cười chủ yếu ở đây là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chức năng phê phán của hài kịch thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Mâu thuẫn kịch trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng theo đặc điểm nào để làm nổi bật tiếng cười và ý nghĩa phê phán?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn trích sau:
"Quan Lớn: (Vỗ bàn) Ngươi có biết ta là ai không? Ta là người phân xử công bằng, là tai mắt của triều đình!
Dân đen: Dạ bẩm quan, chúng con chỉ xin ngài xem xét lại cái đơn này thôi ạ, cái đơn mà con đã đưa ngài... ba lần rồi ạ!"
Đoạn trích này chủ yếu khắc họa sự lố bịch của nhân vật Quan Lớn thông qua thủ pháp gây cười nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong cấu trúc của một vở hài kịch, cao trào thường là lúc nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để góp phần tạo tiếng cười và hiệu quả phê phán?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố bất ngờ (surprise) trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử và xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp ích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một vở kịch được quảng cáo là 'hài kịch ý niệm'. Điều này gợi ý điều gì về trọng tâm của vở kịch?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao việc cường điệu hóa (phóng đại) là một thủ pháp quan trọng trong xây dựng nhân vật hài kịch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo tiếng cười:
"Ông ta ăn khỏe như... voi, nói nhiều như... đài phát thanh, nhưng làm việc thì chậm như... rùa."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa hài kịch và bi kịch.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao mâu thuẫn trong hài kịch thường không dẫn đến kết cục bi thảm hay sự hủy diệt hoàn toàn của nhân vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi xem một vở hài kịch, yếu tố nào sau đây giúp người xem dễ dàng nhận ra tính cách lố bịch hoặc thói xấu của nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn kịch sau và nhận xét về tính cách nhân vật qua lời thoại:
Nhân vật C: "Tôi là người rất khiêm tốn. Thật đấy! Tôi khiêm tốn đến mức không ai trên đời này khiêm tốn bằng tôi đâu! Có lẽ tôi là người khiêm tốn nhất vũ trụ này rồi!"

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao việc sử dụng các tình huống hiểu lầm (misunderstanding) rất phổ biến trong hài kịch?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi viết một đoạn đối thoại mang tính hài kịch, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để tạo hiệu quả gây cười?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố 'bất mãn' (discontent) hoặc 'phi lí' (absurdity) trong việc hình thành tiếng cười hài kịch.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Ông M luôn cho rằng mình là người tài giỏi nhất vùng, nhưng mỗi khi gặp vấn đề nhỏ nhất, ông lại lúng túng như gà mắc tóc và phải nhờ người khác giải quyết." Đây là ví dụ về thủ pháp xây dựng nhân vật nào trong hài kịch?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong hài kịch, cử chỉ và điệu bộ của diễn viên trên sân khấu có vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đánh giá một vở hài kịch, ngoài việc xem nó có gây cười hay không, cần xem xét yếu tố nào để đánh giá chiều sâu và giá trị của tác phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một đoạn kịch ngắn về một người keo kiệt. Để tạo tiếng cười theo thủ pháp hài kịch tính cách, bạn sẽ tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một vở kịch sử dụng thủ pháp "gậy ông đập lưng ông", tức là nhân vật cố gắng lừa gạt người khác nhưng cuối cùng lại tự chuốc lấy hậu quả. Thủ pháp này chủ yếu tạo tiếng cười dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích ngôn ngữ hài kịch, cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được hiệu quả gây cười và phê phán?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của hài kịch?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn kịch ngắn phê phán thói nghiện mạng xã hội. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng thủ pháp gây cười nào để làm nổi bật chủ đề này một cách hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào tạo nên tiếng cười trong hài kịch, thường xuất phát từ sự không phù hợp, lệch lạc giữa bản chất bên trong và biểu hiện bên ngoài, hoặc giữa mong muốn và thực tế?

  • A. Xung đột bi kịch
  • B. Mâu thuẫn hài kịch
  • C. Đối thoại nội tâm
  • D. Hành động anh hùng

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch có chức năng xã hội quan trọng nào?

  • A. Ca ngợi cái đẹp tuyệt đối
  • B. Gây sợ hãi và thương cảm
  • C. Phê phán cái xấu, cái lố bịch và thanh lọc tâm hồn
  • D. Tôn vinh quyền lực cá nhân

Câu 3: Khi một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và địa vị của mình, nhưng thực chất lại đang nợ nần chồng chất và bị khinh thường sau lưng. Đây là biểu hiện rõ nhất của loại mâu thuẫn hài kịch nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa con người và tự nhiên
  • B. Mâu thuẫn giữa quá khứ và hiện tại
  • C. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội đối kháng
  • D. Mâu thuẫn giữa bản chất bên trong và biểu hiện bên ngoài của nhân vật

Câu 4: Tiếng cười trào phúng trong hài kịch thường nhắm vào đối tượng nào và có sắc thái biểu cảm ra sao?

  • A. Nhắm vào cái xấu, cái đáng cười; có sắc thái chế giễu, mỉa mai.
  • B. Nhắm vào số phận bi thảm; có sắc thái đồng cảm, thương xót.
  • D. Nhắm vào mâu thuẫn nội tâm sâu sắc; có sắc thái suy tư, triết lý.

Câu 5: Một đoạn kịch miêu tả cảnh quan chức địa phương nhốn nháo, tìm cách hối lộ và lấy lòng một người lạ mặt mà họ nhầm tưởng là quan thanh tra từ trung ương. Loại hài kịch nào được thể hiện rõ nhất qua tình huống này?

  • A. Hài kịch tính cách
  • B. Hài kịch tình huống
  • C. Hài kịch ý tưởng
  • D. Bi kịch

Câu 6: Trong một vở hài kịch, nhân vật có tính cách keo kiệt được xây dựng với mọi hành động, lời nói đều xoay quanh việc tích góp tiền bạc, thậm chí đối xử tệ bạc với chính người thân vì tiền. Đây là ví dụ điển hình cho loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách
  • B. Hài kịch tình huống
  • C. Hài kịch ý tưởng
  • D. Chính kịch

Câu 7: Ngôn ngữ trong hài kịch, đặc biệt là lời thoại của nhân vật, thường có đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười?

  • A. Mô tả chi tiết nội tâm phức tạp
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học
  • C. Sử dụng các biện pháp tu từ (cường điệu, nói lấp lửng, mỉa mai...), lời nói không phù hợp với hoàn cảnh hoặc tính cách
  • D. Chủ yếu là độc thoại nội tâm sâu sắc

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất về mục đích giữa bi kịch và hài kịch?

  • A. Bi kịch luôn có kết thúc buồn, hài kịch luôn có kết thúc vui.
  • B. Bi kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hài kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • C. Bi kịch tập trung vào xung đột cá nhân, hài kịch tập trung vào xung đột xã hội.
  • D. Bi kịch khám phá sự tan vỡ, số phận bi thảm; hài kịch khám phá cái xấu, cái lố bịch để phê phán.

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố cường điệu (phóng đại) trong việc tạo tiếng cười hài kịch.

  • A. Làm nổi bật và phóng đại những nét lố bịch, xấu xa của nhân vật hoặc tình huống, tăng hiệu quả gây cười và phê phán.
  • B. Giúp câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi với đời sống.
  • C. Làm giảm nhẹ tính chất mâu thuẫn, tạo không khí thư giãn.
  • D. Nhấn mạnh vào vẻ đẹp lý tưởng và phẩm chất cao quý của con người.

Câu 10: Trong một vở hài kịch, một nhân vật quan chức luôn miệng nói về "vì dân, vì nước" nhưng mọi hành động lại chỉ nhằm trục lợi cho bản thân. Yếu tố tạo tiếng cười ở đây chủ yếu dựa trên biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Mỉa mai/Châm biếm
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Đâu là một trong những đặc điểm quan trọng của kết cấu (cấu trúc) vở hài kịch?

  • A. Tập trung vào diễn biến nội tâm phức tạp của nhân vật chính.
  • B. Thường có nhiều tuyến truyện song song, độc lập.
  • C. Kết thúc thường là cái chết hoặc sự hủy diệt của nhân vật chính.
  • D. Được xây dựng để làm bộc lộ và phát triển mâu thuẫn hài kịch, dẫn đến đỉnh điểm gây cười và kết thúc có ý nghĩa phê phán.

Câu 12: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng theo cách nào để làm nổi bật khuyết điểm hoặc sự lố bịch?

  • A. Đơn giản hóa, cường điệu hóa một nét tính cách hoặc khuyết điểm.
  • B. Xây dựng nội tâm phức tạp, nhiều chiều sâu.
  • C. Luôn có hành động cao thượng, lý tưởng.
  • D. Được miêu tả chân thực, khách quan như đời sống.

Câu 13: Đọc đoạn thoại sau và xác định yếu tố hài kịch được sử dụng: Nhân vật A: "Tôi là người ngay thẳng nhất vùng này, chưa bao giờ biết nói dối!" (Trong khi tay vẫn đang nhận tiền hối lộ của nhân vật B).

  • A. Sử dụng từ ngữ cổ kính.
  • B. Đối thoại triết lý sâu sắc.
  • C. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật.
  • D. Độc thoại nội tâm phức tạp.

Câu 14: Hài kịch khác biệt với bi kịch chủ yếu ở điểm nào liên quan đến xung đột?

  • A. Xung đột trong hài kịch mang tính chất lố bịch, đáng cười, còn trong bi kịch là xung đột gay gắt, không thể hòa giải.
  • B. Xung đột trong hài kịch chỉ xảy ra giữa các cá nhân, còn trong bi kịch là giữa cá nhân và xã hội.
  • C. Xung đột trong hài kịch luôn dẫn đến kết thúc có hậu, còn trong bi kịch luôn dẫn đến kết thúc bi thảm.
  • D. Hài kịch không có xung đột, còn bi kịch thì có.

Câu 15: Khi xem một vở hài kịch, cảm xúc chủ đạo mà khán giả thường trải nghiệm là gì?

  • A. Sợ hãi và thương cảm.
  • B. Thích thú, bật cười và suy ngẫm về ý nghĩa phê phán.
  • C. Cảm phục và ngưỡng mộ.
  • D. Buồn bã và tuyệt vọng.

Câu 16: Phân tích cách nhân vật "ăn mày giả dạng quý tộc" có thể tạo ra tiếng cười trong hài kịch.

  • A. Thể hiện sự cao thượng của nhân vật.
  • B. Làm nổi bật bi kịch số phận.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp lý tưởng của con người.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa bản chất và hình thức, dẫn đến hành động, lời nói lố bịch, gây cười.

Câu 17: Trong hài kịch, các tình huống hiểu lầm, nhầm lẫn danh tính (ví dụ: nhầm người này với người khác, nhầm chức vụ...) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra các tình huống bất ngờ, phi lý, bộc lộ bản chất đáng cười của nhân vật và xã hội.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Nhấn mạnh vào sự thông minh và tỉnh táo của các nhân vật.
  • D. Giúp giải quyết mâu thuẫn một cách dễ dàng.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc vở hài kịch thường là sự phơi bày hoặc giải quyết mâu thuẫn theo hướng bóc trần cái xấu, cái lố bịch.

  • A. Nhấn mạnh sự bi thảm của số phận con người.
  • B. Tạo ra cảm giác tiếc nuối, day dứt cho khán giả.
  • C. Khẳng định ý nghĩa phê phán, bóc trần cái xấu, cái lố bịch để hướng đến sự tốt đẹp hơn.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó hiểu.

Câu 19: Nếu so sánh với chính kịch (drama), đâu là điểm khác biệt rõ rệt nhất của hài kịch?

  • A. Chính kịch có nhiều hồi, nhiều màn hơn hài kịch.
  • B. Hài kịch lấy tiếng cười (kèm ý nghĩa phê phán) làm yếu tố chủ đạo, còn chính kịch tập trung vào xung đột xã hội/nội tâm và có thể kết hợp yếu tố bi/hài nhưng không lấy cười làm chính.
  • C. Chính kịch chỉ sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hài kịch chỉ sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • D. Chính kịch luôn có kết thúc có hậu, hài kịch thì không.

Câu 20: Một vở hài kịch được xây dựng dựa trên việc châm biếm thói xu nịnh, chạy chức chạy quyền trong xã hội. Loại hài kịch này chủ yếu dựa vào yếu tố nào để tạo tiếng cười và ý nghĩa?

  • A. Sự phức tạp của cốt truyện.
  • B. Xung đột nội tâm giằng xé của nhân vật chính.
  • C. Việc phê phán một hiện tượng xã hội, một tư tưởng tiêu cực.
  • D. Các tình huống lãng mạn, bay bổng.

Câu 21: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ, nhân vật hề trong hài kịch.

  • A. Góp phần tạo tiếng cười trực tiếp, làm nổi bật tính cách nhân vật chính, hoặc phơi bày sự thật.
  • B. Chỉ có chức năng làm đầy bối cảnh, không có vai trò quan trọng.
  • C. Luôn là những người thông thái, đưa ra lời khuyên cho nhân vật chính.
  • D. Đại diện cho cái đẹp lý tưởng trong xã hội.

Câu 22: Đâu là điểm chung về cấu trúc của một vở kịch nói nói chung và hài kịch nói riêng?

  • A. Luôn có người dẫn chuyện ở đầu và cuối tác phẩm.
  • B. Được viết dưới dạng thơ có vần điệu.
  • C. Chỉ có duy nhất một bối cảnh, không thay đổi.
  • D. Được chia thành các hồi/màn, cảnh với các chỉ dẫn sân khấu cụ thể.

Câu 23: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau và cho biết nó giúp người xem/đọc hiểu gì về nhân vật: "(Chỉ dẫn sân khấu: Nhân vật A, ăn mặc lộng lẫy nhưng quần áo nhăn nhúm, đi giày cọc cạch, vừa nói vừa liên tục chỉnh lại tóc giả bị lệch.)"

  • A. Nhân vật là người rất giàu có và chỉn chu.
  • B. Nhân vật đang cố gắng tỏ ra sang trọng nhưng vụng về, giả tạo, có nét lố bịch.
  • C. Nhân vật là người có số phận bi thảm.
  • D. Nhân vật có nội tâm sâu sắc, phức tạp.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của hài kịch?

  • A. Sử dụng tiếng cười để phê phán.
  • B. Xây dựng mâu thuẫn hài kịch.
  • C. Nhân vật thường có nét tính cách hoặc hành động lố bịch.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng và sự hoàn hảo tuyệt đối của con người.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố bất ngờ, đảo ngược tình thế trong hài kịch.

  • A. Tạo kịch tính, gây cười từ sự trớ trêu, và thường là cách để phơi bày sự thật, vạch trần cái xấu.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dễ đoán, nhàm chán.
  • C. Nhấn mạnh vào sự ổn định, không thay đổi của xã hội.
  • D. Giúp nhân vật xấu xa thoát tội.

Câu 26: Hài kịch tính cách và hài kịch tình huống khác nhau chủ yếu ở đâu?

  • A. Hài kịch tính cách có nhiều nhân vật hơn hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách có kết thúc buồn, hài kịch tình huống có kết thúc vui.
  • C. Hài kịch tính cách dựa vào việc khắc họa tính cách lố bịch, hài kịch tình huống dựa vào việc xây dựng các tình huống oái oăm, hiểu lầm.
  • D. Hài kịch tính cách ra đời sau hài kịch tình huống.

Câu 27: Trong hài kịch, việc sử dụng tên nhân vật mang tính gợi ý (ví dụ: họ "Xảo", tên "Quyệt"; họ "Khoe", tên "Khoang") có tác dụng gì?

  • A. Ngay từ đầu gợi ý về tính cách, đặc điểm đáng cười của nhân vật, tăng hiệu quả châm biếm.
  • B. Làm cho tên nhân vật trở nên trang trọng, lịch sự.
  • C. Gây khó hiểu cho khán giả về nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh sự bí ẩn, khó đoán của nhân vật.

Câu 28: Tại sao hài kịch thường mang tính thời sự và gắn bó với đời sống xã hội đương thời?

  • A. Vì hài kịch thường kể về các sự kiện lịch sử xa xưa.
  • B. Vì hài kịch chỉ tập trung vào mâu thuẫn nội tâm cá nhân.
  • C. Vì hài kịch luôn có kết thúc đẹp như mơ, thoát ly thực tế.
  • D. Vì hài kịch có chức năng phê phán cái xấu, cái lố bịch nảy sinh trong đời sống xã hội đương thời.

Câu 29: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội lịch sử ra đời tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn những thói hư tật xấu, hiện tượng xã hội mà tác phẩm phê phán, từ đó nắm bắt được ý nghĩa tiếng cười.
  • C. Giúp dự đoán trước kết thúc của vở kịch.
  • D. Chỉ có ý nghĩa khi phân tích bi kịch, không quan trọng với hài kịch.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười và ý nghĩa phê phán trong hài kịch.

  • A. Tiếng cười là phương tiện để bộc lộ và truyền tải ý nghĩa phê phán; ý nghĩa phê phán làm cho tiếng cười sâu sắc, không chỉ là giải trí đơn thuần.
  • B. Tiếng cười và ý nghĩa phê phán là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • C. Ý nghĩa phê phán làm giảm đi hiệu quả gây cười của hài kịch.
  • D. Hài kịch chỉ có tiếng cười giải trí, không có ý nghĩa phê phán.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào tạo nên tiếng cười trong hài kịch, thường xuất phát từ sự không phù hợp, lệch lạc giữa bản chất bên trong và biểu hiện bên ngoài, hoặc giữa mong muốn và thực tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch có chức năng xã hội quan trọng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và địa vị của mình, nhưng thực chất lại đang nợ nần chồng chất và bị khinh thường sau lưng. Đây là biểu hiện rõ nhất của loại mâu thuẫn hài kịch nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tiếng cười trào phúng trong hài kịch thường nhắm vào đối tượng nào và có sắc thái biểu cảm ra sao?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một đoạn kịch miêu tả cảnh quan chức địa phương nhốn nháo, tìm cách hối lộ và lấy lòng một người lạ mặt mà họ nhầm tưởng là quan thanh tra từ trung ương. Loại hài kịch nào được thể hiện rõ nhất qua tình huống này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một vở hài kịch, nhân vật có tính cách keo kiệt được xây dựng với mọi hành động, lời nói đều xoay quanh việc tích góp tiền bạc, thậm chí đối xử tệ bạc với chính người thân vì tiền. Đây là ví dụ điển hình cho loại hài kịch nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Ngôn ngữ trong hài kịch, đặc biệt là lời thoại của nhân vật, thường có đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất về mục đích giữa bi kịch và hài kịch?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố cường điệu (phóng đại) trong việc tạo tiếng cười hài kịch.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong một vở hài kịch, một nhân vật quan chức luôn miệng nói về 'vì dân, vì nước' nhưng mọi hành động lại chỉ nhằm trục lợi cho bản thân. Yếu tố tạo tiếng cười ở đây chủ yếu dựa trên biện pháp nghệ thuật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đâu là một trong những đặc điểm quan trọng của kết cấu (cấu trúc) vở hài kịch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng theo cách nào để làm nổi bật khuyết điểm hoặc sự lố bịch?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc đoạn thoại sau và xác định yếu tố hài kịch được sử dụng: Nhân vật A: 'Tôi là người ngay thẳng nhất vùng này, chưa bao giờ biết nói dối!' (Trong khi tay vẫn đang nhận tiền hối lộ của nhân vật B).

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hài kịch khác biệt với bi kịch chủ yếu ở điểm nào liên quan đến xung đột?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi xem một vở hài kịch, cảm xúc chủ đạo mà khán giả thường trải nghiệm là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích cách nhân vật 'ăn mày giả dạng quý tộc' có thể tạo ra tiếng cười trong hài kịch.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong hài kịch, các tình huống hiểu lầm, nhầm lẫn danh tính (ví dụ: nhầm người này với người khác, nhầm chức vụ...) thường được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc vở hài kịch thường là sự phơi bày hoặc giải quyết mâu thuẫn theo hướng bóc trần cái xấu, cái lố bịch.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nếu so sánh với chính kịch (drama), đâu là điểm khác biệt rõ rệt nhất của hài kịch?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một vở hài kịch được xây dựng dựa trên việc châm biếm thói xu nịnh, chạy chức chạy quyền trong xã hội. Loại hài kịch này chủ yếu dựa vào yếu tố nào để tạo tiếng cười và ý nghĩa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ, nhân vật hề trong hài kịch.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đâu là điểm chung về cấu trúc của một vở kịch nói nói chung và hài kịch nói riêng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau và cho biết nó giúp người xem/đọc hiểu gì về nhân vật: '(Chỉ dẫn sân khấu: Nhân vật A, ăn mặc lộng lẫy nhưng quần áo nhăn nhúm, đi giày cọc cạch, vừa nói vừa liên tục chỉnh lại tóc giả bị lệch.)'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của hài kịch?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố bất ngờ, đảo ngược tình thế trong hài kịch.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Hài kịch tính cách và hài kịch tình huống khác nhau chủ yếu ở đâu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong hài kịch, việc sử dụng tên nhân vật mang tính gợi ý (ví dụ: họ 'Xảo', tên 'Quyệt'; họ 'Khoe', tên 'Khoang') có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao hài kịch thường mang tính thời sự và gắn bó với đời sống xã hội đương thời?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội lịch sử ra đời tác phẩm có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười và ý nghĩa phê phán trong hài kịch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm bản chất nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản giữa hài kịch và bi kịch trong việc phản ánh cuộc sống?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại.
  • B. Phản ánh những mâu thuẫn, cái xấu, cái lố bịch để gây tiếng cười, nhằm phê phán hoặc giải trí.
  • C. Có cốt truyện và nhân vật.
  • D. Được trình diễn trên sân khấu.

Câu 2: Trong hài kịch, yếu tố nào thường được phóng đại, biến dạng hoặc đặt vào tình huống trớ trêu nhằm mục đích tạo ra tiếng cười và bộc lộ bản chất lố bịch của đối tượng?

  • A. Tính cách nhân vật chính diện.
  • B. Hành động anh hùng của nhân vật.
  • C. Những cái xấu, cái lố bịch, những thói hư tật xấu của con người hoặc xã hội.
  • D. Cảnh thiên nhiên thơ mộng.

Câu 3: Một vở kịch tập trung vào việc khắc họa sự keo kiệt đến mức phi lý của một ông lão, khiến ông ta rơi vào nhiều tình huống dở khóc dở cười, thậm chí đánh mất những giá trị quan trọng khác trong cuộc sống. Vở kịch này có xu hướng thuộc loại hình hài kịch nào nhiều nhất?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch ý tưởng.
  • D. Hài kịch châm biếm chính trị.

Câu 4: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch, bên cạnh giải trí, thường là gì?

  • A. Ca ngợi những tấm gương đạo đức.
  • B. Diễn tả những bi kịch không thể tránh khỏi.
  • C. Tuyên truyền trực tiếp các chủ trương, chính sách.
  • D. Phê phán, châm biếm những cái xấu, cái lố bịch trong xã hội hoặc bản chất con người.

Câu 5: Một nhân vật trong hài kịch luôn tự cho mình là tài giỏi, đạo đức nhưng qua lời nói và hành động lại bộc lộ sự ngu dốt, giả tạo. Thủ pháp nghệ thuật nào đang được sử dụng để tạo tiếng cười ở đây?

  • A. Phóng đại ngoại hình.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo.
  • D. Hành động anh hùng.

Câu 6: Tại sao mâu thuẫn, xung đột trong hài kịch lại thường có tính chất "lệch chuẩn", "không đáng có" hoặc "giả tạo"?

  • A. Để kịch bản trở nên phức tạp hơn.
  • B. Để nhân vật chính có cơ hội thể hiện tài năng.
  • C. Để bộc lộ sự lố bịch, phi lý của vấn đề hoặc nhân vật, tạo cơ sở cho tiếng cười.
  • D. Để câu chuyện kết thúc bi thảm.

Câu 7: Một vở hài kịch xây dựng nhiều tình huống éo le, hiểu lầm liên tiếp xảy ra do sự trùng hợp ngẫu nhiên hoặc hành động sai lầm của nhân vật, dẫn đến những cảnh "cười ra nước mắt". Loại hình hài kịch này chú trọng vào yếu tố nào?

  • A. Việc phân tích sâu sắc tư tưởng triết học.
  • B. Sự sắp đặt các tình huống gây cười dựa trên hiểu lầm, trùng hợp, éo le.
  • C. Việc khắc họa tỉ mỉ diễn biến tâm lý nội tâm nhân vật.
  • D. Việc ca ngợi lý tưởng cao đẹp.

Câu 8: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Tiếng cười nào sau đây thường có tính chất phê phán nhẹ nhàng, dí dỏm, không quá gay gắt?

  • A. Tiếng cười hài hước.
  • B. Tiếng cười châm biếm.
  • C. Tiếng cười đả kích.
  • D. Tiếng cười bi lụy.

Câu 9: Một vở hài kịch sử dụng các nhân vật được cường điệu hóa đến mức phi thực tế, như một ông quan tham nhũng đến mức chỉ biết tiền, một người vợ ghen tuông mù quáng không có lý trí. Thủ pháp này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn hơn.
  • B. Khắc họa nhân vật một cách chân thực, đời thường.
  • C. Tạo ra sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
  • D. Làm nổi bật và phơi bày bản chất lố bịch, xấu xa của nhân vật hoặc hiện tượng được phản ánh.

Câu 10: Hài kịch ý tưởng (hay hài kịch trí tuệ) khác với hài kịch tính cách và hài kịch tình huống ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Tập trung vào sự phát triển tâm lý nhân vật.
  • B. Dựa chủ yếu vào các tình huống gây cười bất ngờ.
  • C. Chú trọng vào việc làm bật lên các ý tưởng, quan niệm, tư tưởng về cuộc sống, xã hội.
  • D. Luôn kết thúc có hậu cho tất cả các nhân vật.

Câu 11: Đâu là một trong những cách cơ bản để tạo ra tiếng cười trong hài kịch thông qua lời thoại?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng, hoa mỹ.
  • B. Diễn tả cảm xúc đau khổ, tuyệt vọng.
  • C. Trình bày các luận điểm khoa học khô khan.
  • D. Sử dụng lời nói mỉa mai, châm biếm, nói ngược, hoặc những câu thoại tạo ra sự đối lập/bất ngờ.

Câu 12: Tại sao hành động sân khấu (diễn xuất, cử chỉ, điệu bộ) lại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Giúp trực tiếp thể hiện sự lố bịch, kệch cỡm, hoặc sự đối lập giữa lời nói và hành động của nhân vật, tạo hiệu ứng thị giác gây cười.
  • B. Chỉ đơn thuần minh họa cho lời thoại.
  • C. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử.
  • D. Tạo ra không khí bi thương cho vở kịch.

Câu 13: Một nhà phê bình nhận xét về một vở kịch: "Tiếng cười trong vở kịch này không chỉ dừng lại ở việc giải trí mà còn khiến người xem phải suy ngẫm về những vấn đề nhức nhối của xã hội hiện đại." Nhận xét này đề cập đến chức năng nào của hài kịch?

  • A. Chức năng lãng mạn hóa.
  • B. Chức năng miêu tả thuần túy.
  • C. Chức năng phê phán, châm biếm và giáo dục.
  • D. Chức năng cổ vũ tinh thần chiến đấu.

Câu 14: Trong lịch sử sân khấu, hài kịch xuất hiện từ thời kỳ nào ở phương Tây?

  • A. Hy Lạp cổ đại.
  • B. Thời Phục hưng.
  • C. Thời kỳ Trung cổ.
  • D. Thế kỷ 20.

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố "bất ngờ" trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

  • A. Làm cho câu chuyện dễ đoán hơn.
  • B. Phá vỡ kỳ vọng của khán giả, tạo ra sự ngạc nhiên, thú vị và hiệu ứng gây cười mạnh mẽ.
  • C. Khiến khán giả tập trung vào bi kịch của nhân vật.
  • D. Chỉ có tác dụng ở cuối vở kịch.

Câu 16: Một vở kịch khắc họa một nhân vật giàu có nhưng ngu dốt, khoe khoang và bị lừa gạt bởi những kẻ xu nịnh. Vở kịch này có khả năng sử dụng tiếng cười để phê phán điều gì trong xã hội?

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Lòng dũng cảm của con người.
  • C. Thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Sự ngu dốt của những kẻ giàu có, thói háo danh, hoặc tệ nạn lừa đảo, xu nịnh.

Câu 17: So với chính kịch, hài kịch thường có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào của đời sống con người?

  • A. Những cái lố bịch, phi lý, kệch cỡm, những thói hư tật xấu.
  • B. Những xung đột nội tâm phức tạp.
  • C. Những sự kiện lịch sử vĩ đại.
  • D. Những cảm xúc bi thương, tuyệt vọng.

Câu 18: Trong kết cấu của một vở hài kịch, phần nào thường là nơi các mâu thuẫn được đẩy lên cao trào nhất, tạo ra nhiều tình huống gây cười kịch tính?

  • A. Mở đầu.
  • B. Thắt nút.
  • C. Cao trào.
  • D. Mở nút.

Câu 19: Một vở hài kịch sử dụng rất nhiều lời nói đùa, chơi chữ, cách nói lái, hoặc những câu thoại thông minh, sắc sảo để tạo tiếng cười. Vở kịch này thiên về sử dụng thủ pháp nào?

  • A. Thủ pháp ngôn ngữ (chơi chữ, nói đùa, mỉa mai).
  • B. Thủ pháp hành động hình thể.
  • C. Thủ pháp âm nhạc.
  • D. Thủ pháp ánh sáng.

Câu 20: Tại sao kết thúc của hài kịch thường có xu hướng "mở nút", tức là giải quyết các mâu thuẫn theo hướng hòa giải hoặc phơi bày cái xấu, thay vì kết thúc bi thảm?

  • A. Để làm hài lòng tất cả khán giả.
  • B. Để có thể viết tiếp phần hai dễ dàng.
  • C. Vì các mâu thuẫn trong hài kịch luôn rất đơn giản.
  • D. Để thể hiện sự vượt lên hoặc phơi bày cái xấu, cái lố bịch, phù hợp với chức năng phê phán, giáo dục hoặc giải trí của thể loại.

Câu 21: Một vở hài kịch được xây dựng dựa trên việc chế giễu một trào lưu xã hội đang thịnh hành, bộc lộ sự kệch cỡm và thiếu suy nghĩ của những người chạy theo trào lưu đó. Vở kịch này đang sử dụng tiếng cười với mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để mua vui đơn thuần.
  • B. Phê phán, châm biếm một hiện tượng tiêu cực của đời sống xã hội.
  • C. Ca ngợi trào lưu đó.
  • D. Miêu tả trung thực hiện thực mà không có sự đánh giá.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây trong kịch thường được sử dụng để tạo ra những tình huống bất ngờ, dở khóc dở cười do sự khác biệt giữa những gì nhân vật nói/nghĩ và những gì thực sự xảy ra?

  • A. Đối thoại trực tiếp.
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Sự trớ trêu, nghịch cảnh (irony).
  • D. Hành động anh hùng.

Câu 23: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử ra đời của tác phẩm có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Chỉ để biết tác giả là ai.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Chỉ giúp hiểu trang phục của nhân vật.
  • D. Giúp nhận diện đúng đối tượng phê phán, hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa tiếng cười và các vấn đề xã hội được phản ánh trong tác phẩm.

Câu 24: Một nhân vật trong hài kịch luôn nói dối để che đậy sự thật, nhưng mỗi lần nói dối lại khiến tình huống trở nên rắc rối và lố bịch hơn. Đây là ví dụ về cách hài kịch sử dụng yếu tố nào để tạo tiếng cười và phơi bày cái xấu?

  • A. Khai thác thói hư tật xấu của nhân vật và đặt họ vào tình huống bộc lộ sự lố bịch.
  • B. Sử dụng kỹ xảo sân khấu hiện đại.
  • C. Ca ngợi lòng trung thực.
  • D. Tạo ra những cảnh chiến đấu hoành tráng.

Câu 25: Tiếng cười châm biếm trong hài kịch thường hướng tới đối tượng nào?

  • A. Những phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • B. Những bi kịch cá nhân.
  • C. Những cái xấu, cái lố bịch, thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • D. Cảnh đẹp thiên nhiên.

Câu 26: Điều gì làm cho một nhân vật trong hài kịch trở nên "điển hình cho cái lố bịch"?

  • A. Họ luôn có những hành động anh hùng.
  • B. Họ có ngoại hình đẹp đẽ.
  • C. Họ luôn nói những lời triết lý sâu sắc.
  • D. Họ là sự tập trung, cường điệu hóa của những thói hư tật xấu, sự ngu dốt, sự kệch cỡm hoặc những quan niệm sai lầm.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười và sự thật trong hài kịch.

  • A. Tiếng cười hoàn toàn tách rời sự thật.
  • B. Tiếng cười là phương tiện để phơi bày sự thật về những cái xấu, cái lố bịch, hoặc những vấn đề của cuộc sống một cách gián tiếp.
  • C. Sự thật làm giảm đi tiếng cười.
  • D. Hài kịch không quan tâm đến sự thật.

Câu 28: Tại sao yếu tố mâu thuẫn giữa bản chất bên trong và biểu hiện bên ngoài của nhân vật lại thường được khai thác trong hài kịch?

  • A. Để nhân vật trở nên bí ẩn.
  • B. Để làm cho cốt truyện phức tạp.
  • C. Để tạo ra sự đồng cảm với nhân vật.
  • D. Để làm bật lên sự giả tạo, lố bịch của nhân vật, tạo cơ sở cho tiếng cười châm biếm và phơi bày bản chất thật.

Câu 29: Một đạo diễn muốn dàn dựng một vở hài kịch nhấn mạnh vào sự phi lý, vô nghĩa của một số quy tắc xã hội cũ kỹ. Đạo diễn này có xu hướng thiên về loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch hành động.
  • C. Hài kịch ý tưởng.
  • D. Hài kịch lãng mạn.

Câu 30: Khi xem một vở hài kịch, điều gì là quan trọng nhất để khán giả có thể cảm nhận và giải mã được ý nghĩa sâu sắc của tiếng cười?

  • A. Chỉ cần cười thật to.
  • B. Ghi nhớ tất cả lời thoại.
  • C. Tập trung vào trang phục nhân vật.
  • D. Có khả năng suy ngẫm, liên hệ với thực tế đời sống xã hội và nhận diện ý nghĩa phê phán, châm biếm đằng sau tiếng cười.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm bản chất nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản giữa hài kịch và bi kịch trong việc phản ánh cuộc sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong hài kịch, yếu tố nào thường được phóng đại, biến dạng hoặc đặt vào tình huống trớ trêu nhằm mục đích tạo ra tiếng cười và bộc lộ bản chất lố bịch của đối tượng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một vở kịch tập trung vào việc khắc họa sự keo kiệt đến mức phi lý của một ông lão, khiến ông ta rơi vào nhiều tình huống dở khóc dở cười, thậm chí đánh mất những giá trị quan trọng khác trong cuộc sống. Vở kịch này có xu hướng thuộc loại hình hài kịch nào nhiều nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch, bên cạnh giải trí, thường là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một nhân vật trong hài kịch luôn tự cho mình là tài giỏi, đạo đức nhưng qua lời nói và hành động lại bộc lộ sự ngu dốt, giả tạo. Thủ pháp nghệ thuật nào đang được sử dụng để tạo tiếng cười ở đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao mâu thuẫn, xung đột trong hài kịch lại thường có tính chất 'lệch chuẩn', 'không đáng có' hoặc 'giả tạo'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một vở hài kịch xây dựng nhiều tình huống éo le, hiểu lầm liên tiếp xảy ra do sự trùng hợp ngẫu nhiên hoặc hành động sai lầm của nhân vật, dẫn đến những cảnh 'cười ra nước mắt'. Loại hình hài kịch này chú trọng vào yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Tiếng cười nào sau đây thường có tính chất phê phán nhẹ nhàng, dí dỏm, không quá gay gắt?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một vở hài kịch sử dụng các nhân vật được cường điệu hóa đến mức phi thực tế, như một ông quan tham nhũng đến mức chỉ biết tiền, một người vợ ghen tuông mù quáng không có lý trí. Thủ pháp này nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hài kịch ý tưởng (hay hài kịch trí tuệ) khác với hài kịch tính cách và hài kịch tình huống ở điểm cốt lõi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đâu là một trong những cách cơ bản để tạo ra tiếng cười trong hài kịch thông qua lời thoại?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao hành động sân khấu (diễn xuất, cử chỉ, điệu bộ) lại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một nhà phê bình nhận xét về một vở kịch: 'Tiếng cười trong vở kịch này không chỉ dừng lại ở việc giải trí mà còn khiến người xem phải suy ngẫm về những vấn đề nhức nhối của xã hội hiện đại.' Nhận xét này đề cập đến chức năng nào của hài kịch?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong lịch sử sân khấu, hài kịch xuất hiện từ thời kỳ nào ở phương Tây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố 'bất ngờ' trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một vở kịch khắc họa một nhân vật giàu có nhưng ngu dốt, khoe khoang và bị lừa gạt bởi những kẻ xu nịnh. Vở kịch này có khả năng sử dụng tiếng cười để phê phán điều gì trong xã hội?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So với chính kịch, hài kịch thường có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào của đời sống con người?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong kết cấu của một vở hài kịch, phần nào thường là nơi các mâu thuẫn được đẩy lên cao trào nhất, tạo ra nhiều tình huống gây cười kịch tính?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một vở hài kịch sử dụng rất nhiều lời nói đùa, chơi chữ, cách nói lái, hoặc những câu thoại thông minh, sắc sảo để tạo tiếng cười. Vở kịch này thiên về sử dụng thủ pháp nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao kết thúc của hài kịch thường có xu hướng 'mở nút', tức là giải quyết các mâu thuẫn theo hướng hòa giải hoặc phơi bày cái xấu, thay vì kết thúc bi thảm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một vở hài kịch được xây dựng dựa trên việc chế giễu một trào lưu xã hội đang thịnh hành, bộc lộ sự kệch cỡm và thiếu suy nghĩ của những người chạy theo trào lưu đó. Vở kịch này đang sử dụng tiếng cười với mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Yếu tố nào sau đây trong kịch thường được sử dụng để tạo ra những tình huống bất ngờ, dở khóc dở cười do sự khác biệt giữa những gì nhân vật nói/nghĩ và những gì thực sự xảy ra?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử ra đời của tác phẩm có ý nghĩa gì quan trọng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một nhân vật trong hài kịch luôn nói dối để che đậy sự thật, nhưng mỗi lần nói dối lại khiến tình huống trở nên rắc rối và lố bịch hơn. Đây là ví dụ về cách hài kịch sử dụng yếu tố nào để tạo tiếng cười và phơi bày cái xấu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tiếng cười châm biếm trong hài kịch thường hướng tới đối tượng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Điều gì làm cho một nhân vật trong hài kịch trở nên 'điển hình cho cái lố bịch'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười và sự thật trong hài kịch.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao yếu tố mâu thuẫn giữa bản chất bên trong và biểu hiện bên ngoài của nhân vật lại thường được khai thác trong hài kịch?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một đạo diễn muốn dàn dựng một vở hài kịch nhấn mạnh vào sự phi lý, vô nghĩa của một số quy tắc xã hội cũ kỹ. Đạo diễn này có xu hướng thiên về loại hình hài kịch nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi xem một vở hài kịch, điều gì là quan trọng nhất để khán giả có thể cảm nhận và giải mã được ý nghĩa sâu sắc của tiếng cười?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây tạo nên tiếng cười đặc trưng trong hài kịch, thường xuất phát từ sự lệch lạc, mâu thuẫn, hoặc sự bất ngờ trong hành động, ngôn ngữ, tính cách nhân vật?

  • A. Sự bi thương, đau khổ của nhân vật
  • B. Sự mâu thuẫn, phi lí, hoặc cường điệu
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, bác học
  • D. Kết thúc có hậu và viên mãn tuyệt đối

Câu 2: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch, bên cạnh việc giải trí, là gì?

  • A. Ca ngợi tuyệt đối cái đẹp và sự hoàn hảo
  • B. Ghi chép lại lịch sử một cách khách quan
  • C. Phê phán, châm biếm những thói xấu, hiện tượng tiêu cực
  • D. Chỉ đơn thuần là mua vui, giải trí không có ý nghĩa sâu sắc

Câu 3: Khi một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có không có thật của mình, tạo ra nhiều tình huống dở khóc dở cười vì những lời nói dối bị vạch trần. Đây là ví dụ điển hình cho loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách
  • B. Hài kịch tình huống
  • C. Hài kịch ý tưởng
  • D. Hài kịch chính trị

Câu 4: Một vở kịch tập trung vào việc một bức thư bị gửi nhầm địa chỉ, dẫn đến hàng loạt hiểu lầm, nhầm lẫn danh tính giữa các nhân vật, tạo nên các tình huống trớ trêu, bất ngờ. Vở kịch này có xu hướng thuộc loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách
  • B. Hài kịch tình huống
  • C. Hài kịch ý tưởng
  • D. Hài kịch chính luận

Câu 5: Thủ pháp gây cười nào được sử dụng khi một nhân vật nói một đằng, làm một nẻo, hoặc suy nghĩ một kiểu nhưng thể hiện ra bên ngoài hoàn toàn trái ngược, tạo nên sự mâu thuẫn nội tại hoặc giữa lời nói/suy nghĩ với hành động?

  • A. Lặp lại
  • B. Chơi chữ
  • C. Cường điệu
  • D. Tạo dựng mâu thuẫn, nghịch lí

Câu 6: Một nhân vật trong hài kịch luôn nói dông dài, sử dụng từ ngữ sáo rỗng, khoe mẽ học thức nhưng thực chất lại không hiểu gì. Tác giả sử dụng thủ pháp nào để làm nổi bật sự lố bịch của nhân vật này?

  • A. Hiểu lầm
  • B. Ngẫu nhiên
  • C. Cường điệu, phóng đại
  • D. Đối thoại ngắn gọn

Câu 7: Trong hài kịch, xung đột chủ yếu thường xoay quanh điều gì?

  • A. Xung đột giữa cái tiến bộ với cái lạc hậu, cái tốt đẹp với cái xấu xa.
  • B. Xung đột giữa thiện và ác dẫn đến kết cục bi thảm.
  • C. Xung đột nội tâm sâu sắc của nhân vật chính.
  • D. Xung đột giữa con người và các thế lực siêu nhiên.

Câu 8: Ngôn ngữ trong hài kịch có đặc điểm gì nổi bật để góp phần tạo tiếng cười và khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Trang trọng, chuẩn mực, ít sử dụng từ ngữ đời thường.
  • B. Chủ yếu là độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Mang đậm chất sử thi, hùng tráng.
  • D. Sinh động, giàu tính khẩu ngữ, có thể sử dụng các thủ pháp như chơi chữ, nói lái, mỉa mai.

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản nhất về kết thúc giữa hài kịch và bi kịch là gì?

  • A. Bi kịch có kết thúc mở, hài kịch có kết thúc đóng.
  • B. Bi kịch kết thúc có hậu, hài kịch kết thúc bi thảm.
  • C. Bi kịch kết thúc bằng sự thất bại/cái chết của nhân vật chính, hài kịch kết thúc bằng sự giải quyết mâu thuẫn (thường có hậu).
  • D. Cả hai đều kết thúc bằng một đám cưới.

Câu 10: Tại sao hành động kịch lại đóng vai trò quan trọng trong hài kịch?

  • A. Hành động trực tiếp thể hiện xung đột, tính cách nhân vật và tạo nên các tình huống gây cười.
  • B. Hành động chỉ có vai trò minh họa cho lời thoại.
  • C. Hành động giúp người đọc/xem hiểu rõ bối cảnh lịch sử.
  • D. Hành động là yếu tố duy nhất tạo nên tiếng cười, không cần lời thoại.

Câu 11: Khi phân tích một trích đoạn hài kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "hét lên", "vẻ mặt ngạc nhiên", "đi lại bồn chồn") giúp người đọc/người xem điều gì?

  • A. Chỉ để biết trang phục của nhân vật.
  • B. Hiểu rõ hơn về hành động, biểu cảm, thái độ của nhân vật, từ đó cảm nhận tiếng cười và ý đồ tác giả.
  • C. Xác định chính xác thời gian và địa điểm diễn ra vở kịch.
  • D. Nhận biết thể loại của vở kịch.

Câu 12: Yếu tố nào trong hài kịch thường bị cường điệu, bóp méo, hoặc đặt vào tình thế trớ trêu để làm bật lên sự lố bịch, sai trái, góp phần tạo nên tiếng cười phê phán?

  • A. Lý tưởng cao đẹp và sự hoàn hảo.
  • B. Số phận bi thảm của nhân vật.
  • C. Những giá trị đạo đức truyền thống luôn được tôn vinh.
  • D. Những thói xấu, tật xấu của con người hoặc hiện tượng tiêu cực của xã hội.

Câu 13: Phân tích tác dụng của thủ pháp "hiểu lầm" trong một cảnh hài kịch mà hai nhân vật nói chuyện về hai vấn đề hoàn toàn khác nhau nhưng lại nghĩ rằng họ đang thảo luận cùng một chủ đề.

  • A. Tạo ra các tình huống bất ngờ, trớ trêu, làm bật lên sự thiếu sót trong giao tiếp hoặc nhận thức của nhân vật, từ đó gây cười.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên bi thương và sâu sắc hơn.
  • C. Giúp nhân vật giải quyết mâu thuẫn một cách nhanh chóng.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài thời lượng vở diễn.

Câu 14: Khác với chính kịch thường phản ánh đời sống một cách chân thực, đa chiều, hài kịch có xu hướng làm gì với thực tại được phản ánh?

  • A. Sao chép y nguyên thực tại mà không có sự biến đổi.
  • B. Lãng mạn hóa, tô hồng thực tại.
  • C. Chỉ tập trung vào những mặt tốt đẹp của cuộc sống.
  • D. Cường điệu hóa, bóp méo thực tại để làm bật lên sự lố bịch, phi lý.

Câu 15: Trong hài kịch, vai trò của khán giả là gì?

  • A. Chỉ là người quan sát thụ động.
  • B. Là người tiếp nhận tiếng cười, suy ngẫm và nhận ra ý nghĩa phê phán của vở kịch.
  • C. Tham gia trực tiếp vào diễn biến trên sân khấu.
  • D. Chỉ quan tâm đến trang phục và bối cảnh.

Câu 16: Giả sử có một vở hài kịch về một quan chức tham nhũng, luôn tìm cách vơ vét của công bằng những lời lẽ đạo đức giả. Vở kịch này chủ yếu thuộc loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách (chủ yếu tập trung vào một cá nhân cụ thể)
  • B. Hài kịch tình huống (chủ yếu dựa vào sự trùng hợp, hiểu lầm)
  • C. Hài kịch ý tưởng/xã hội (chủ yếu phê phán một tư tưởng, hiện tượng xã hội)
  • D. Hài kịch lãng mạn

Câu 17: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, đời thường lại hiệu quả trong hài kịch?

  • A. Tạo sự gần gũi, tự nhiên, dễ dàng kết hợp với các thủ pháp gây cười như chơi chữ, nói lóng, mỉa mai để làm bật lên sự lố bịch.
  • B. Khiến nhân vật trở nên trang trọng và đáng kính.
  • C. Chỉ đơn thuần là để khán giả dễ hiểu.
  • D. Giúp tác giả thể hiện kiến thức uyên bác của mình.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về mục đích chính giữa hài kịch và bi kịch.

  • A. Hài kịch nhằm mục đích giáo dục, bi kịch chỉ để giải trí.
  • B. Hài kịch khám phá số phận con người, bi kịch khám phá mâu thuẫn xã hội.
  • C. Hài kịch gây cười và ca ngợi cái đẹp, bi kịch gây buồn và phê phán cái xấu.
  • D. Hài kịch dùng tiếng cười để phê phán cái xấu, cái lố bịch; bi kịch thể hiện những mâu thuẫn gay gắt dẫn đến sự sụp đổ/cái chết, gây cảm giác bi thương, suy ngẫm.

Câu 19: Trong một cảnh kịch, nhân vật A liên tục vấp ngã mỗi khi cố tỏ ra lịch lãm, sang trọng. Thủ pháp gây cười nào đang được sử dụng chủ yếu ở đây?

  • A. Chơi chữ
  • B. Hành động lặp lại và mâu thuẫn giữa ý muốn và thực tế
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Ngôn ngữ bác học

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của nhân vật trong hài kịch?

  • A. Có những nét tính cách lố bịch, phi lý.
  • B. Hành động và lời nói có thể mâu thuẫn với nhau.
  • C. Có chiều sâu tâm lý phức tạp, đa chiều.
  • D. Đại diện cho một thói xấu hoặc một kiểu người nhất định trong xã hội.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của tiếng cười trong hài kịch. Tiếng cười đó chỉ đơn thuần là giải trí hay còn mang ý nghĩa nào khác?

  • A. Chỉ là phương tiện giải tỏa căng thẳng cho khán giả.
  • B. Chỉ để làm cho câu chuyện trở nên nhẹ nhàng hơn.
  • C. Là tiếng cười vô nghĩa, không mang thông điệp gì.
  • D. Là tiếng cười mang tính phê phán, châm biếm, giúp người xem nhận diện và suy ngẫm về cái xấu, cái lố bịch trong cuộc sống.

Câu 22: Một tác phẩm kịch được giới thiệu là "hài kịch ý tưởng". Điều này gợi ý rằng tác phẩm đó chủ yếu tập trung vào việc gì?

  • A. Khắc họa sâu sắc tâm lý nhân vật chính.
  • B. Xây dựng các tình huống éo le, bất ngờ liên tục.
  • C. Phê phán một tư tưởng, quan niệm hoặc hiện tượng xã hội nhất định.
  • D. Tái hiện chân thực một giai đoạn lịch sử.

Câu 23: Thủ pháp "chơi chữ" trong hài kịch là gì và có tác dụng như thế nào?

  • A. Sử dụng từ ngữ theo nhiều nghĩa khác nhau hoặc tạo sự liên tưởng bất ngờ về âm thanh để gây tiếng cười.
  • B. Lặp lại một câu nói hoặc hành động nhiều lần.
  • C. Mô tả chi tiết bối cảnh sân khấu.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.

Câu 24: Tại sao đôi khi ranh giới giữa hài kịch và chính kịch lại không hoàn toàn rõ ràng?

  • A. Vì cả hai đều có kết thúc bi thảm.
  • B. Vì cả hai đều không có xung đột kịch.
  • C. Vì nhân vật trong cả hai thể loại đều phức tạp như nhau.
  • D. Vì một số vở kịch có thể kết hợp cả yếu tố gây cười và yếu tố nghiêm túc, suy ngẫm về đời sống.

Câu 25: Khi xem một vở hài kịch, điều gì giúp người xem nhận ra ý đồ phê phán, châm biếm của tác giả?

  • A. Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật, tình huống, sử dụng ngôn ngữ và các thủ pháp gây cười để làm bật lên sự lố bịch, sai trái của đối tượng được phản ánh.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc cười sảng khoái.
  • C. Dựa vào trang phục của diễn viên.
  • D. Đọc lời giới thiệu về vở kịch trên báo chí.

Câu 26: Giả sử một nhân vật trong hài kịch luôn nói "Tôi hoàn toàn hiểu rồi" nhưng hành động lại cho thấy sự ngớ ngẩn, không nắm bắt được vấn đề. Đây là ví dụ về thủ pháp gây cười dựa trên gì?

  • A. Sử dụng thơ ca
  • B. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động
  • C. Kết thúc bất ngờ
  • D. Nhân vật lý tưởng

Câu 27: Khái niệm "lớp kịch" trong kịch nói nói chung và hài kịch nói riêng dùng để chỉ điều gì?

  • A. Nội dung tóm tắt của toàn bộ vở kịch.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • C. Một đơn vị phân chia kịch bản dựa trên sự xuất hiện hoặc rút lui của nhân vật.
  • D. Bối cảnh lịch sử của vở kịch.

Câu 28: Tiếng cười trong hài kịch khác biệt với tiếng cười trong các thể loại khác (ví dụ: truyện cười dân gian, thơ trào phúng) ở đặc điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng thủ pháp chơi chữ.
  • B. Không mang tính phê phán.
  • C. Chỉ có thể đọc, không thể diễn.
  • D. Gắn liền với hành động kịch, tình huống sân khấu và sự tương tác trực tiếp giữa các nhân vật trên sàn diễn.

Câu 29: Một vở hài kịch thành công không chỉ khiến khán giả cười mà còn đạt được điều gì khác?

  • A. Khiến khán giả suy ngẫm về những vấn đề được đặt ra, nhận diện và phê phán cái xấu.
  • B. Chỉ để lại ấn tượng về những câu thoại hài hước.
  • C. Làm cho mọi người quên đi thực tại.
  • D. Chứng minh sự ưu việt của một loại hình nghệ thuật cụ thể.

Câu 30: Khi phân tích một nhân vật hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì hài kịch chỉ là giải trí.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn đối tượng bị phê phán, ý nghĩa châm biếm và tính thời sự của nhân vật.
  • C. Chỉ để biết nhân vật đó có thật trong lịch sử hay không.
  • D. Giúp dự đoán kết thúc của vở kịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây tạo nên tiếng cười đặc trưng trong hài kịch, thường xuất phát từ sự lệch lạc, mâu thuẫn, hoặc sự bất ngờ trong hành động, ngôn ngữ, tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch, bên cạnh việc giải trí, là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có không có thật của mình, tạo ra nhiều tình huống dở khóc dở cười vì những lời nói dối bị vạch trần. Đây là ví dụ điển hình cho loại hình hài kịch nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một vở kịch tập trung vào việc một bức thư bị gửi nhầm địa chỉ, dẫn đến hàng loạt hiểu lầm, nhầm lẫn danh tính giữa các nhân vật, tạo nên các tình huống trớ trêu, bất ngờ. Vở kịch này có xu hướng thuộc loại hình hài kịch nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Thủ pháp gây cười nào được sử dụng khi một nhân vật nói một đằng, làm một nẻo, hoặc suy nghĩ một kiểu nhưng thể hiện ra bên ngoài hoàn toàn trái ngược, tạo nên sự mâu thuẫn nội tại hoặc giữa lời nói/suy nghĩ với hành động?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhân vật trong hài kịch luôn nói dông dài, sử dụng từ ngữ sáo rỗng, khoe mẽ học thức nhưng thực chất lại không hiểu gì. Tác giả sử dụng thủ pháp nào để làm nổi bật sự lố bịch của nhân vật này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong hài kịch, xung đột chủ yếu thường xoay quanh điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ngôn ngữ trong hài kịch có đặc điểm gì nổi bật để góp phần tạo tiếng cười và khắc họa tính cách nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản nhất về kết thúc giữa hài kịch và bi kịch là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao hành động kịch lại đóng vai trò quan trọng trong hài kịch?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích một trích đoạn hài kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: 'hét lên', 'vẻ mặt ngạc nhiên', 'đi lại bồn chồn') giúp người đọc/người xem điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Yếu tố nào trong hài kịch thường bị cường điệu, bóp méo, hoặc đặt vào tình thế trớ trêu để làm bật lên sự lố bịch, sai trái, góp phần tạo nên tiếng cười phê phán?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích tác dụng của thủ pháp 'hiểu lầm' trong một cảnh hài kịch mà hai nhân vật nói chuyện về hai vấn đề hoàn toàn khác nhau nhưng lại nghĩ rằng họ đang thảo luận cùng một chủ đề.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khác với chính kịch thường phản ánh đời sống một cách chân thực, đa chiều, hài kịch có xu hướng làm gì với thực tại được phản ánh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong hài kịch, vai trò của khán giả là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử có một vở hài kịch về một quan chức tham nhũng, luôn tìm cách vơ vét của công bằng những lời lẽ đạo đức giả. Vở kịch này chủ yếu thuộc loại hình hài kịch nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, đời thường lại hiệu quả trong hài kịch?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về mục đích chính giữa hài kịch và bi kịch.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một cảnh kịch, nhân vật A liên tục vấp ngã mỗi khi cố tỏ ra lịch lãm, sang trọng. Thủ pháp gây cười nào đang được sử dụng chủ yếu ở đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của nhân vật trong hài kịch?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của tiếng cười trong hài kịch. Tiếng cười đó chỉ đơn thuần là giải trí hay còn mang ý nghĩa nào khác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một tác phẩm kịch được giới thiệu là 'hài kịch ý tưởng'. Điều này gợi ý rằng tác phẩm đó chủ yếu tập trung vào việc gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thủ pháp 'chơi chữ' trong hài kịch là gì và có tác dụng như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao đôi khi ranh giới giữa hài kịch và chính kịch lại không hoàn toàn rõ ràng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi xem một vở hài kịch, điều gì giúp người xem nhận ra ý đồ phê phán, châm biếm của tác giả?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử một nhân vật trong hài kịch luôn nói 'Tôi hoàn toàn hiểu rồi' nhưng hành động lại cho thấy sự ngớ ngẩn, không nắm bắt được vấn đề. Đây là ví dụ về thủ pháp gây cười dựa trên gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khái niệm 'lớp kịch' trong kịch nói nói chung và hài kịch nói riêng dùng để chỉ điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tiếng cười trong hài kịch khác biệt với tiếng cười trong các thể loại khác (ví dụ: truyện cười dân gian, thơ trào phúng) ở đặc điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một vở hài kịch thành công không chỉ khiến khán giả cười mà còn đạt được điều gì khác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích một nhân vật hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

Viết một bình luận