Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận hiện thực của văn học lãng mạn và văn học hiện thực nằm ở chỗ văn học lãng mạn thường tập trung vào:
- A. Phản ánh chân thực, khách quan đời sống xã hội.
- B. Lý tưởng hóa hiện thực, đề cao cảm xúc chủ quan và thế giới nội tâm.
- C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ các sự kiện và con người điển hình trong xã hội.
- D. Phê phán mạnh mẽ các tệ nạn và bất công xã hội.
Câu 2: Khi phân tích một đoạn trích truyện ngắn, nếu bạn thấy tác giả tập trung miêu tả sâu sắc diễn biến tâm trạng phức tạp, những rung động mãnh liệt và ước mơ thoát ly khỏi thực tại tầm thường của nhân vật, đoạn trích đó nhiều khả năng thuộc về trào lưu văn học nào?
- A. Văn học lãng mạn.
- B. Văn học hiện thực.
- C. Văn học cổ điển.
- D. Văn học sử thi.
Câu 3: Ngược lại, nếu một đoạn trích truyện ngắn miêu tả một cách chi tiết, trần trụi khung cảnh sống nghèo khổ, tăm tối của người dân lao động, phơi bày những mâu thuẫn giai cấp và sự tha hóa nhân cách do hoàn cảnh xã hội, đoạn trích đó tiêu biểu cho đặc trưng của trào lưu văn học nào?
- A. Văn học lãng mạn.
- B. Văn học hiện thực.
- C. Văn học tiền lãng mạn.
- D. Văn học hậu hiện đại.
Câu 4: Trong văn học hiện thực, kiểu nhân vật nào thường được xây dựng để làm nổi bật bức tranh xã hội và các vấn đề thời đại?
- A. Nhân vật anh hùng lý tưởng, phi thường.
- B. Nhân vật chỉ tồn tại trong thế giới tưởng tượng.
- C. Nhân vật điển hình cho một loại người, một hoàn cảnh xã hội nhất định.
- D. Nhân vật chỉ có đời sống nội tâm phong phú mà không gắn với ngoại cảnh.
Câu 5: Điểm nhìn người kể chuyện ngôi thứ ba, giấu mình, không bộc lộ trực tiếp thái độ, thường được sử dụng trong văn học hiện thực nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Làm tăng tính chủ quan, bộc lộ cảm xúc mãnh liệt của người kể chuyện.
- B. Tạo không khí huyền bí, ly kỳ cho câu chuyện.
- C. Giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với suy nghĩ riêng tư của nhân vật.
- D. Tăng tính khách quan, chân thực trong việc phản ánh hiện thực đời sống.
Câu 6: Ngược lại, điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi") thường được ưa chuộng trong văn học lãng mạn vì nó giúp tác giả:
- A. Trực tiếp bộc lộ thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của nhân vật hoặc người kể chuyện.
- B. Miêu tả khách quan, toàn diện bức tranh xã hội.
- C. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và nhân vật.
- D. Che giấu ý đồ và thái độ của tác giả.
Câu 7: Trong văn học lãng mạn, yếu tố mơ mộng, lý tưởng hóa, thậm chí là thoát ly thực tại, đóng vai trò quan trọng trong việc:
- A. Phơi bày những mâu thuẫn và bất công của xã hội.
- B. Sao chép y nguyên hiện thực đời sống.
- C. Khám phá và thể hiện chiều sâu thế giới nội tâm, khát vọng, và sự phản kháng thầm lặng của con người trước cái tầm thường.
- D. Xây dựng những nhân vật điển hình cho một giai cấp cụ thể.
Câu 8: Văn học hiện thực thường chú trọng miêu tả chi tiết bối cảnh xã hội (không gian, thời gian, tập quán, quan hệ). Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Tạo không khí thơ mộng, lãng mạn cho câu chuyện.
- B. Giải thích, làm rõ nguồn gốc của các hiện tượng xã hội, tính cách và số phận nhân vật.
- C. Làm nền cho những sự kiện phi thường, bất ngờ.
- D. Khẳng định vẻ đẹp vĩnh cửu, không thay đổi của con người.
Câu 9: Ngôn ngữ trong truyện lãng mạn có xu hướng nào?
- A. Giàu cảm xúc, bay bổng, sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
- B. Khô khan, khách quan, chỉ tập trung vào sự thật.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
- D. Ngắn gọn, súc tích, chỉ tập trung vào hành động.
Câu 10: Ngôn ngữ trong truyện hiện thực có xu hướng nào?
- A. Lãng mạn, bay bổng, đề cao cái tôi cá nhân.
- B. Chân thực, đời thường, có thể sử dụng khẩu ngữ, phương ngữ để tái hiện cuộc sống.
- C. Mờ ảo, khó hiểu, mang tính siêu thực.
- D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, trau chuốt.
Câu 11: Về chủ đề, văn học lãng mạn thường tập trung vào những khía cạnh nào của cuộc sống?
- A. Các vấn đề xã hội, mâu thuẫn giai cấp, số phận con người trong môi trường cụ thể.
- B. Các sự kiện lịch sử trọng đại và vai trò của quần chúng.
- C. Tình yêu, thiên nhiên, cái tôi cá nhân, khát vọng tự do, những điều phi thường, bí ẩn.
- D. Các quy tắc đạo đức, lễ nghi trong xã hội phong kiến.
Câu 12: Cốt truyện trong truyện lãng mạn thường có đặc điểm gì?
- A. Phát triển theo trình tự thời gian tuyến tính, ít yếu tố bất ngờ.
- B. Tập trung vào các sự kiện đời thường, lặp đi lặp lại.
- C. Hoàn toàn không có cốt truyện, chỉ là dòng suy nghĩ của nhân vật.
- D. Thường có yếu tố bất ngờ, kịch tính, phi thường, hoặc mang màu sắc kỳ ảo để làm nổi bật thế giới nội tâm hoặc lý tưởng.
Câu 13: Cốt truyện trong truyện hiện thực thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Tuân theo logic đời sống, sự phát triển khách quan của hoàn cảnh và tính cách nhân vật.
- B. Hoàn toàn ngẫu nhiên, không có quy luật.
- C. Phụ thuộc vào cảm hứng nhất thời của tác giả.
- D. Chỉ tập trung vào các sự kiện siêu nhiên, không có thật.
Câu 14: Trong truyện lãng mạn, các biểu tượng (symbol) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Miêu tả sự vật, sự việc một cách chính xác, khoa học.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu, đơn giản.
- C. Gợi mở những ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng về thế giới nội tâm, khát vọng, hoặc những điều khó diễn đạt trực tiếp.
- D. Che giấu hoàn toàn nội dung câu chuyện.
Câu 15: Không gian được miêu tả trong truyện hiện thực thường có đặc điểm gì?
- A. Mơ hồ, phi thực, chỉ tồn tại trong tưởng tượng.
- B. Chỉ là bối cảnh phụ, không có vai trò quan trọng.
- C. Luôn là những nơi đẹp đẽ, thơ mộng, thoát ly đời sống.
- D. Được miêu tả cụ thể, chi tiết, gắn liền với bối cảnh xã hội, môi trường sống của con người.
Câu 16: Nhận định "Văn học lãng mạn chỉ thoát ly thực tại, không có giá trị nhận thức" là:
- A. Đúng, vì văn học lãng mạn chỉ chú trọng cảm xúc cá nhân.
- B. Sai, vì văn học lãng mạn vẫn phản ánh thực tại qua lăng kính chủ quan, thể hiện khát vọng và sự phản kháng.
- C. Đúng, vì văn học lãng mạn không miêu tả chi tiết đời sống xã hội.
- D. Sai, nhưng giá trị nhận thức của nó rất hạn chế.
Câu 17: Nhận định "Văn học hiện thực chỉ là sao chép khô khan hiện thực, thiếu đi cảm xúc" là:
- A. Đúng, vì văn học hiện thực luôn khách quan tuyệt đối.
- B. Sai, vì văn học hiện thực không chỉ sao chép mà còn phân tích, lý giải hiện thực và vẫn chứa đựng cảm xúc của tác giả qua cách miêu tả.
- C. Đúng, vì văn học hiện thực không sử dụng ngôn ngữ bay bổng.
- D. Sai, nhưng chỉ thể hiện những cảm xúc tiêu cực.
Câu 18: Nếu một nhà văn hiện thực muốn viết về vấn đề ô nhiễm môi trường tại một làng nghề truyền thống, anh/chị sẽ tập trung khai thác những khía cạnh nào theo đặc trưng của chủ nghĩa hiện thực?
- A. Vẻ đẹp siêu thực của làng nghề trước khi bị ô nhiễm.
- B. Những giấc mơ thoát ly thực tại của người dân làng nghề.
- C. Cảm xúc lãng mạn về tình yêu gắn với khung cảnh làng nghề.
- D. Hậu quả cụ thể của ô nhiễm đến sức khỏe, đời sống người dân; mâu thuẫn giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường; vai trò của chính quyền và cộng đồng.
Câu 19: Nếu một nhà văn lãng mạn muốn thể hiện khát vọng tự do và bay bổng của tuổi trẻ, anh/chị có thể sử dụng những yếu tố nghệ thuật nào theo đặc trưng của chủ nghĩa lãng mạn?
- A. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng; sử dụng hình ảnh cánh chim, bầu trời, những chuyến đi; tập trung vào cảm xúc mãnh liệt, giấc mơ của nhân vật.
- B. Phác họa chi tiết cuộc sống thường ngày, những khó khăn vật chất mà tuổi trẻ phải đối mặt.
- C. Xây dựng nhân vật điển hình cho một thế hệ thanh niên cụ thể trong xã hội.
- D. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, khách quan để phân tích nguyên nhân tâm lý của khát vọng.
Câu 20: Nhan đề bài học "Những ô cửa nhìn ra cuộc sống" gợi lên ý nghĩa gì về cách văn học lãng mạn và hiện thực phản ánh đời sống?
- A. Cuộc sống chỉ có những góc nhìn hạn hẹp.
- B. Văn học chỉ là một cửa sổ nhỏ nhìn ra thế giới.
- C. Văn học lãng mạn và hiện thực là hai cách nhìn, hai góc độ khác nhau để tiếp cận, phản ánh và lý giải sự phong phú, đa chiều của cuộc sống.
- D. Chỉ có một cách duy nhất để hiểu về cuộc sống qua văn học.
Câu 21: Mặc dù có nhiều điểm đối lập, văn học lãng mạn và hiện thực có thể bổ sung cho nhau như thế nào trong việc thể hiện bức tranh toàn diện về con người và cuộc sống?
- A. Cả hai đều chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của cuộc sống.
- B. Văn học hiện thực phản ánh hiện thực khách quan bên ngoài, còn văn học lãng mạn khám phá thế giới nội tâm, khát vọng bên trong, giúp người đọc có cái nhìn đầy đủ hơn về con người và thời đại.
- C. Chúng hoàn toàn loại trừ lẫn nhau và không có điểm chung nào.
- D. Chỉ một trong hai trào lưu mới có giá trị thực sự trong việc phản ánh cuộc sống.
Câu 22: Việc sử dụng các chi tiết đời thường, trần trụi, thậm chí là những mặt tiêu cực, xấu xí của cuộc sống trong truyện hiện thực nhằm mục đích gì?
- A. Lột tả sự thật khách quan của đời sống, làm nổi bật các vấn đề xã hội, và tạo sức lay động mạnh mẽ bằng sự chân thực.
- B. Chỉ để gây sốc cho người đọc.
- C. Làm giảm giá trị thẩm mỹ của tác phẩm.
- D. Khẳng định rằng cuộc sống chỉ toàn điều xấu xa.
Câu 23: Việc sử dụng các hình ảnh ước lệ, tượng trưng, hoặc ngôn ngữ giàu nhạc điệu, bay bổng trong truyện lãng mạn nhằm mục đích gì?
- A. Che giấu sự thật về cuộc sống.
- B. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
- C. Chỉ đơn thuần là trang trí cho câu văn.
- D. Gợi cảm xúc, tạo không khí lãng mạn, thể hiện thế giới nội tâm phong phú và những khát vọng vượt lên thực tại.
Câu 24: Một truyện ngắn kể về hành trình của một họa sĩ nghèo đi tìm nguồn cảm hứng ở những vùng đất hoang sơ, kỳ vĩ, đối diện với thiên nhiên và nội tâm đầy biến động của chính mình. Câu chuyện ít chú trọng đến chi tiết xã hội mà tập trung vào cảm xúc cô đơn, khát vọng sáng tạo và vẻ đẹp lý tưởng. Truyện này có xu hướng thuộc trào lưu nào?
- A. Văn học lãng mạn.
- B. Văn học hiện thực.
- C. Văn học cổ điển.
- D. Văn học trung đại.
Câu 25: Một truyện ngắn miêu tả cuộc sống của một gia đình công nhân trong khu tập thể cũ, làm rõ những khó khăn về vật chất, áp lực từ công việc, mối quan hệ phức tạp với hàng xóm và sự bế tắc trong việc cải thiện cuộc sống. Tác phẩm sử dụng ngôn ngữ gần gũi, miêu tả chân thực từng chi tiết nhỏ. Truyện này có xu hướng thuộc trào lưu nào?
- A. Văn học lãng mạn.
- B. Văn học hiện thực.
- C. Văn học tiền lãng mạn.
- D. Văn học tượng trưng.
Câu 26: So sánh vai trò của cái "tôi" (bản sắc cá nhân, cảm xúc chủ quan) trong văn học lãng mạn và văn học hiện thực?
- A. Trong văn học lãng mạn, cái "tôi" được đề cao, là trung tâm khám phá; trong văn học hiện thực, cái "tôi" của tác giả thường ẩn mình, nhường chỗ cho việc phản ánh khách quan đời sống xã hội.
- B. Cả hai trào lưu đều không quan tâm đến cái "tôi" cá nhân.
- C. Trong văn học hiện thực, cái "tôi" được đề cao; trong văn học lãng mạn, cái "tôi" bị lu mờ.
- D. Cái "tôi" chỉ xuất hiện trong thơ, không xuất hiện trong truyện.
Câu 27: Văn học lãng mạn và hiện thực, mỗi loại, tác động chủ yếu đến người đọc ở khía cạnh nào?
- A. Cả hai đều chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
- B. Văn học lãng mạn chỉ cung cấp thông tin, văn học hiện thực chỉ gợi cảm xúc.
- C. Cả hai đều chỉ khiến người đọc chìm đắm trong mộng tưởng.
- D. Văn học lãng mạn khơi gợi cảm xúc, khát vọng, thế giới nội tâm; văn học hiện thực giúp người đọc nhận thức sâu sắc về hiện thực xã hội, các vấn đề và mâu thuẫn của đời sống.
Câu 28: Sự ra đời và phát triển của văn học hiện thực ở châu Âu thế kỷ XIX gắn liền chủ yếu với bối cảnh xã hội nào?
- A. Sự suy tàn của chế độ phong kiến, đề cao cá nhân.
- B. Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản, các mâu thuẫn xã hội gia tăng (nghèo đói, bất bình đẳng, đô thị hóa...).
- C. Thời kỳ phục hưng văn hóa, khoa học.
- D. Thời kỳ chiến tranh, loạn lạc kéo dài.
Câu 29: Sự ra đời và phát triển của văn học lãng mạn ở châu Âu cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX gắn liền chủ yếu với bối cảnh xã hội nào?
- A. Sự thất vọng trước những mặt trái của xã hội tư sản mới hình thành, khát vọng thoát ly khỏi thực tại tầm thường, đề cao cảm xúc và cá nhân.
- B. Thời kỳ ổn định, phát triển thịnh vượng của xã hội.
- C. Sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học.
- D. Thời kỳ chỉ tập trung vào lý trí và khoa học.
Câu 30: Việc tìm hiểu cả văn học lãng mạn và hiện thực giúp người đọc có cái nhìn như thế nào về cuộc sống và con người?
- A. Chỉ thấy được một khía cạnh đơn giản, phiến diện.
- B. Hoàn toàn bối rối vì hai trào lưu quá khác biệt.
- C. Có cái nhìn đa chiều, sâu sắc hơn về sự phức tạp của hiện thực (bên ngoài) và sự phong phú của thế giới nội tâm (bên trong) con người.
- D. Chỉ giúp nhận biết tên gọi của các tác phẩm nổi tiếng.